1 # Vietnamese translation for LibC.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho LibC.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the glibc package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
10 "Project-Id-Version: libc 2.29.9000\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n"
12 "POT-Creation-Date: 2021-07-28 22:02-0400\n"
13 "PO-Revision-Date: 2019-08-25 08:49+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
23 "X-Generator: Poedit 2.2.3\n"
24 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
26 #: argp/argp-help.c:229
28 msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
29 msgstr "%.*s: Tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị"
31 #: argp/argp-help.c:239
33 msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
34 msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”"
36 #: argp/argp-help.c:252
38 msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
39 msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s"
41 #: argp/argp-help.c:1350
42 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options."
43 msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng với nó cũng vậy."
45 #: argp/argp-help.c:1713
49 #: argp/argp-help.c:1717
53 #: argp/argp-help.c:1729
57 #: argp/argp-help.c:1756
59 msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
60 msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n"
62 #: argp/argp-help.c:1784
64 msgid "Report bugs to %s.\n"
66 "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
67 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
69 #: argp/argp-parse.c:101
70 msgid "Give this help list"
71 msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
73 #: argp/argp-parse.c:102
74 msgid "Give a short usage message"
75 msgstr "Hiển thị thông tin về cách dùng dạng ngắn"
77 #: argp/argp-parse.c:103 catgets/gencat.c:109 catgets/gencat.c:113
78 #: iconv/iconv_prog.c:61 iconv/iconv_prog.c:62 nscd/nscd.c:107 nscd/nscd.c:111
83 #: argp/argp-parse.c:104
84 msgid "Set the program name"
85 msgstr "Đặt tên chương trình"
87 #: argp/argp-parse.c:105
91 #: argp/argp-parse.c:106
92 msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)"
93 msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)"
95 #: argp/argp-parse.c:167
96 msgid "Print program version"
97 msgstr "In ra phiên bản chương trình"
99 #: argp/argp-parse.c:183
100 msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
101 msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?"
103 #: argp/argp-parse.c:623
105 msgid "%s: Too many arguments\n"
106 msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
108 #: argp/argp-parse.c:766
109 msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
110 msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?"
112 #: assert/assert-perr.c:35
115 "%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n"
118 "%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n"
121 #: assert/assert.c:101
124 "%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n"
127 "%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n"
130 #: catgets/gencat.c:110
131 msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions"
132 msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu"
134 #: catgets/gencat.c:112
135 msgid "Do not use existing catalog, force new output file"
136 msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới"
138 #: catgets/gencat.c:113 nss/makedb.c:121
139 msgid "Write output to file NAME"
140 msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN"
142 #: catgets/gencat.c:118
144 "Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n"
145 "is -, output is written to standard output.\n"
147 "Tạo phân loại thông điệp. Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO là “-”,\n"
148 "thì dữ liệu đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
149 "Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-RA là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
151 #: catgets/gencat.c:123
153 "-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n"
154 "[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]"
156 "-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…\n"
157 "[TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…]"
159 #: catgets/gencat.c:229 debug/pcprofiledump.c:209 elf/ldconfig.c:312
160 #: elf/pldd.c:247 elf/sln.c:77 elf/sprof.c:372 iconv/iconv_prog.c:388
161 #: iconv/iconvconfig.c:381 locale/programs/locale.c:276
162 #: locale/programs/localedef.c:438 login/programs/pt_chown.c:89
163 #: malloc/memusagestat.c:563 nss/getent.c:953 nss/makedb.c:370
164 #: posix/getconf.c:503 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:61
167 "For bug reporting instructions, please see:\n"
170 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n"
172 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
174 #: catgets/gencat.c:245 debug/pcprofiledump.c:225 debug/xtrace.sh:64
175 #: elf/ldconfig.c:328 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:263 elf/sotruss.sh:75
176 #: elf/sprof.c:389 iconv/iconv_prog.c:405 iconv/iconvconfig.c:398
177 #: locale/programs/locale.c:293 locale/programs/localedef.c:460
178 #: login/programs/pt_chown.c:63 malloc/memusage.sh:71 malloc/memusagestat.c:581
179 #: nscd/nscd.c:522 nss/getent.c:88 nss/makedb.c:386 posix/getconf.c:485
180 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:68
183 "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
184 "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
185 "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
187 "Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
188 "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
189 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ; NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY THÍCH HỢP CHO MỤC ĐÍCH CÁ NHÂN.\n"
191 #: catgets/gencat.c:250 debug/pcprofiledump.c:230 debug/xtrace.sh:68
192 #: elf/ldconfig.c:333 elf/pldd.c:268 elf/sprof.c:395 iconv/iconv_prog.c:410
193 #: iconv/iconvconfig.c:403 locale/programs/locale.c:298
194 #: locale/programs/localedef.c:465 malloc/memusage.sh:75
195 #: malloc/memusagestat.c:586 nscd/nscd.c:527 nss/getent.c:93 nss/makedb.c:391
196 #: posix/getconf.c:490
198 msgid "Written by %s.\n"
199 msgstr "Viết bởi %s.\n"
201 #: catgets/gencat.c:281
202 msgid "*standard input*"
203 msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*"
205 #: catgets/gencat.c:287 iconv/iconv_charmap.c:173 iconv/iconv_prog.c:273
208 msgid "cannot open input file `%s'"
209 msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”"
211 #: catgets/gencat.c:416 catgets/gencat.c:491
212 msgid "illegal set number"
213 msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ"
215 #: catgets/gencat.c:443
216 msgid "duplicate set definition"
217 msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng"
219 #: catgets/gencat.c:445 catgets/gencat.c:617 catgets/gencat.c:669
220 msgid "this is the first definition"
221 msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất"
223 #: catgets/gencat.c:516
225 msgid "unknown set `%s'"
226 msgstr "không rõ tập hợp “%s”"
228 #: catgets/gencat.c:557
229 msgid "invalid quote character"
230 msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ"
232 #: catgets/gencat.c:570
234 msgid "unknown directive `%s': line ignored"
235 msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua"
237 #: catgets/gencat.c:615
238 msgid "duplicated message number"
239 msgstr "số thứ tự thông điệp trùng"
241 #: catgets/gencat.c:666
242 msgid "duplicated message identifier"
243 msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng"
245 #: catgets/gencat.c:723
246 msgid "invalid character: message ignored"
247 msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua"
249 #: catgets/gencat.c:766
251 msgstr "dòng không hợp lệ"
253 #: catgets/gencat.c:820
254 msgid "malformed line ignored"
255 msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua"
257 #: catgets/gencat.c:984 catgets/gencat.c:1025
259 msgid "cannot open output file `%s'"
260 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”"
262 #: catgets/gencat.c:1187 locale/programs/linereader.c:560
263 msgid "invalid escape sequence"
264 msgstr "dây thoát không hợp lệ"
266 #: catgets/gencat.c:1211
267 msgid "unterminated message"
268 msgstr "thông điệp chưa chấm dứt"
270 #: catgets/gencat.c:1235
272 msgid "while opening old catalog file"
273 msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ"
275 #: catgets/gencat.c:1326
277 msgid "conversion modules not available"
278 msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng"
280 #: catgets/gencat.c:1352
282 msgid "cannot determine escape character"
283 msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi"
285 #: debug/pcprofiledump.c:53
286 msgid "Don't buffer output"
287 msgstr "Đừng đệm kết xuất"
289 #: debug/pcprofiledump.c:58
290 msgid "Dump information generated by PC profiling."
291 msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC."
293 #: debug/pcprofiledump.c:61
297 #: debug/pcprofiledump.c:108
299 msgid "cannot open input file"
300 msgstr "không thể mở tập tin đầu vào"
302 #: debug/pcprofiledump.c:115
304 msgid "cannot read header"
305 msgstr "không thể đọc phần đầu"
307 #: debug/pcprofiledump.c:179
309 msgid "invalid pointer size"
310 msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ"
312 #: debug/xtrace.sh:26 debug/xtrace.sh:44
313 msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n"
314 msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY-CHỌN]… CHƯƠNG-TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\\n"
316 #: debug/xtrace.sh:32 elf/sotruss.sh:56 elf/sotruss.sh:67 elf/sotruss.sh:135
317 #: malloc/memusage.sh:26
318 msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n"
319 msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n"
321 #: debug/xtrace.sh:38
322 msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n"
323 msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n"
325 #: debug/xtrace.sh:45
327 "Trace execution of program by printing currently executed function.\n"
329 " --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n"
331 " -?,--help Print this help and exit\n"
332 " --usage Give a short usage message\n"
333 " -V,--version Print version information and exit\n"
335 "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
339 "Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n"
341 " --data=TẬP-TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ TẬP-TIN.\n"
343 " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
344 " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn gọn\n"
345 " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
347 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng cùng với tùy chọn dài\n"
348 "cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
351 #: debug/xtrace.sh:57 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.sh:49
352 #: malloc/memusage.sh:64
353 msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n"
354 msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\nThông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\\\\n"
356 #: debug/xtrace.sh:125
357 msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n"
358 msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n"
360 #: debug/xtrace.sh:138
361 msgid "No program name given\\n"
362 msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n"
364 #: debug/xtrace.sh:146
366 msgid "executable \\`$program' not found\\n"
367 msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \\“$program”\\n"
369 #: debug/xtrace.sh:150
371 msgid "\\`$program' is no executable\\n"
372 msgstr "\\“$program” không có khả năng thực thi\\n"
375 msgid "unsupported dlinfo request"
376 msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ"
378 #: dlfcn/dlmopen.c:53
379 msgid "invalid namespace"
380 msgstr "không gian tên không hợp lệ"
382 #: dlfcn/dlmopen.c:58
384 msgstr "chế độ không hợp lệ"
387 msgid "invalid mode parameter"
388 msgstr "tham số chế độ không hợp lệ"
396 msgstr "Hệ điều hành không biết"
400 msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
401 msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
403 #: elf/cache.c:320 elf/ldconfig.c:1434
405 msgid "Can't open cache file %s\n"
406 msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n"
410 msgid "mmap of cache file failed.\n"
411 msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n"
413 #: elf/cache.c:338 elf/cache.c:352 elf/cache.c:363
415 msgid "File is not a cache file.\n"
416 msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n"
418 #: elf/cache.c:392 elf/cache.c:407
420 msgid "%d libs found in cache `%s'\n"
421 msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n"
425 msgid "Can't create temporary cache file %s"
426 msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s"
428 #: elf/cache.c:734 elf/cache.c:744 elf/cache.c:748 elf/cache.c:753
431 msgid "Writing of cache data failed"
432 msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm"
436 msgid "Changing access rights of %s to %#o failed"
437 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o"
441 msgid "Renaming of %s to %s failed"
442 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s"
444 #: elf/dl-close.c:409 elf/dl-open.c:294
445 msgid "cannot create scope list"
446 msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi"
448 #: elf/dl-close.c:870
449 msgid "shared object not open"
450 msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung"
453 msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs"
454 msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID"
457 msgid "empty dynamic string token substitution"
458 msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống"
462 msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n"
463 msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n"
466 msgid "cannot allocate dependency buffer"
467 msgstr "không thể cấp phát bộ đệm phụ thuộc"
470 msgid "cannot allocate dependency list"
471 msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc"
473 #: elf/dl-deps.c:483 elf/dl-deps.c:548
474 msgid "cannot allocate symbol search list"
475 msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu"
478 msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING"
479 msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING"
481 #: elf/dl-error-skeleton.c:80
482 msgid "error while loading shared libraries"
483 msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung"
485 #: elf/dl-error-skeleton.c:113
486 msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!"
487 msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!"
489 #: elf/dl-fptr.c:88 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:95
490 msgid "cannot map pages for fdesc table"
491 msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc"
493 #: elf/dl-fptr.c:192 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:213
494 msgid "cannot map pages for fptr table"
495 msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr"
497 #: elf/dl-fptr.c:221 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:242
498 msgid "internal error: symidx out of range of fptr table"
499 msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr"
501 #: elf/dl-hwcaps.c:247 elf/dl-hwcaps.c:262
502 msgid "cannot create capability list"
503 msgstr "không thể tạo danh sách khả năng"
506 msgid "cannot allocate name record"
507 msgstr "không thể cấp phát bản ghi tên"
509 #: elf/dl-load.c:534 elf/dl-load.c:647 elf/dl-load.c:741 elf/dl-load.c:838
510 msgid "cannot create cache for search path"
511 msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm"
514 msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy"
515 msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH"
518 msgid "cannot create search path array"
519 msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm"
522 msgid "cannot stat shared object"
523 msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung"
525 #: elf/dl-load.c:1099 elf/dl-load.c:2314
526 msgid "cannot create shared object descriptor"
527 msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung"
529 #: elf/dl-load.c:1118 elf/dl-load.c:1689 elf/dl-load.c:1791
530 msgid "cannot read file data"
531 msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin"
533 #: elf/dl-load.c:1164
534 msgid "ELF load command alignment not page-aligned"
535 msgstr "Sắp hàng câu lệnh nạp ELF không phải sắp hàng theo trang"
537 #: elf/dl-load.c:1171
538 msgid "ELF load command address/offset not properly aligned"
539 msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp hàng đúng"
541 #: elf/dl-load.c:1250
542 msgid "object file has no loadable segments"
543 msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được"
545 #: elf/dl-load.c:1263
546 msgid "cannot dynamically load executable"
547 msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được"
549 #: elf/dl-load.c:1288
550 msgid "object file has no dynamic section"
551 msgstr "tập tin đối tượng không có phần động"
553 #: elf/dl-load.c:1306
554 msgid "cannot dynamically load position-independent executable"
555 msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được không phụ thuộc vị trí"
557 #: elf/dl-load.c:1308
558 msgid "shared object cannot be dlopen()ed"
559 msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()"
561 #: elf/dl-load.c:1321
562 msgid "cannot allocate memory for program header"
563 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình"
565 #: elf/dl-load.c:1354 elf/dl-load.h:130
566 msgid "cannot change memory protections"
567 msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ"
569 #: elf/dl-load.c:1378
570 msgid "cannot enable executable stack as shared object requires"
571 msgstr "không thể hiệu lực ngăn xếp thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung"
573 #: elf/dl-load.c:1406
574 msgid "cannot close file descriptor"
575 msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin"
577 #: elf/dl-load.c:1689
578 msgid "file too short"
579 msgstr "tập tin quá ngắn"
581 #: elf/dl-load.c:1725
582 msgid "invalid ELF header"
583 msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ"
585 #: elf/dl-load.c:1737
586 msgid "ELF file data encoding not big-endian"
587 msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)"
589 #: elf/dl-load.c:1739
590 msgid "ELF file data encoding not little-endian"
591 msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)"
593 #: elf/dl-load.c:1743
594 msgid "ELF file version ident does not match current one"
595 msgstr "ident phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
597 #: elf/dl-load.c:1747
598 msgid "ELF file OS ABI invalid"
599 msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
601 #: elf/dl-load.c:1750
602 msgid "ELF file ABI version invalid"
603 msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
605 #: elf/dl-load.c:1753
606 msgid "nonzero padding in e_ident"
607 msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident"
609 #: elf/dl-load.c:1756
610 msgid "internal error"
613 #: elf/dl-load.c:1763
614 msgid "ELF file version does not match current one"
615 msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
617 #: elf/dl-load.c:1771
618 msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded"
619 msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC"
621 #: elf/dl-load.c:1776
622 msgid "ELF file's phentsize not the expected size"
623 msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường"
625 #: elf/dl-load.c:2333
626 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64"
627 msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64"
629 #: elf/dl-load.c:2334
630 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32"
631 msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32"
633 #: elf/dl-load.c:2337
634 msgid "cannot open shared object file"
635 msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung"
638 msgid "failed to map segment from shared object"
639 msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung"
642 msgid "cannot map zero-fill pages"
643 msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không"
645 #: elf/dl-lookup.c:876
646 msgid "symbol lookup error"
647 msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu"
650 msgid "cannot extend global scope"
651 msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục"
654 msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this."
655 msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc! Hãy thông báo lỗi này."
658 msgid "invalid mode for dlopen()"
659 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()"
662 msgid "no more namespaces available for dlmopen()"
663 msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()"
666 msgid "invalid target namespace in dlmopen()"
667 msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
669 #: elf/dl-reloc.c:139
670 msgid "cannot allocate memory in static TLS block"
671 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh"
673 #: elf/dl-reloc.c:233
674 msgid "cannot make segment writable for relocation"
675 msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị"
677 #: elf/dl-reloc.c:293
679 msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n"
680 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n"
682 #: elf/dl-reloc.c:309
683 msgid "cannot restore segment prot after reloc"
684 msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị"
686 #: elf/dl-reloc.c:340
687 msgid "cannot apply additional memory protection after relocation"
688 msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị"
691 msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded"
692 msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động"
695 msgid "cannot create TLS data structures"
696 msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS"
698 #: elf/dl-version.c:148
699 msgid "version lookup error"
700 msgstr "lỗi tra cứu phiên bản"
702 #: elf/dl-version.c:279
703 msgid "cannot allocate version reference table"
704 msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản"
706 #: elf/ldconfig.c:151
708 msgstr "In bộ nhớ đệm"
710 #: elf/ldconfig.c:152
711 msgid "Generate verbose messages"
712 msgstr "Tạo thông tin chi tiết"
714 #: elf/ldconfig.c:153
715 msgid "Don't build cache"
716 msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm"
718 #: elf/ldconfig.c:154
719 msgid "Don't update symbolic links"
720 msgstr "Đừng cập nhật các liên kết mềm"
722 #: elf/ldconfig.c:155
723 msgid "Change to and use ROOT as root directory"
724 msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc"
726 #: elf/ldconfig.c:155
730 #: elf/ldconfig.c:156
734 #: elf/ldconfig.c:156
735 msgid "Use CACHE as cache file"
736 msgstr "Dùng cái này làm TẬP-TIN nhớ đệm"
738 #: elf/ldconfig.c:157
742 #: elf/ldconfig.c:157
743 msgid "Use CONF as configuration file"
744 msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình"
746 #: elf/ldconfig.c:158
747 msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache."
748 msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được chỉ ra trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm."
750 #: elf/ldconfig.c:159
751 msgid "Manually link individual libraries."
752 msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng."
754 #: elf/ldconfig.c:160
758 #: elf/ldconfig.c:161
759 msgid "Ignore auxiliary cache file"
760 msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ"
762 #: elf/ldconfig.c:169
763 msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings."
764 msgstr "Cấu hình ràng buộc liên kết động khi chạy."
766 #: elf/ldconfig.c:372
768 msgid "Path `%s' given more than once"
769 msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần"
771 #: elf/ldconfig.c:488
773 msgid "%s is not a known library type"
774 msgstr "“%s” không phải là kiểu thư viện đã biết"
776 #: elf/ldconfig.c:516
778 msgid "Can't stat %s"
779 msgstr "Không thể lấy thống kê về %s"
781 #: elf/ldconfig.c:597
783 msgid "Can't stat %s\n"
784 msgstr "Không thể lấy thống kê về %s\n"
786 #: elf/ldconfig.c:607
788 msgid "%s is not a symbolic link\n"
789 msgstr "%s không phải là một liên kết mềm\n"
791 #: elf/ldconfig.c:626
793 msgid "Can't unlink %s"
794 msgstr "Không thể bỏ liên kết %s"
796 #: elf/ldconfig.c:632
798 msgid "Can't link %s to %s"
799 msgstr "Không thể liên kết %s tới %s"
801 #: elf/ldconfig.c:638
803 msgstr " (đã thay đổi)\n"
805 #: elf/ldconfig.c:640
807 msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n"
809 #: elf/ldconfig.c:696
811 msgid "Can't find %s"
812 msgstr "Không tìm thấy %s"
814 #: elf/ldconfig.c:712 elf/ldconfig.c:892 elf/ldconfig.c:952 elf/ldconfig.c:984
816 msgid "Cannot lstat %s"
817 msgstr "Không thể lstat %s"
819 #: elf/ldconfig.c:718
821 msgid "Ignored file %s since it is not a regular file."
822 msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường."
824 #: elf/ldconfig.c:726
826 msgid "No link created since soname could not be found for %s"
827 msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s"
829 #: elf/ldconfig.c:825
831 msgid "Can't open directory %s"
832 msgstr "Không thể mở thư mục %s"
834 #: elf/ldconfig.c:910 elf/ldconfig.c:972 elf/readlib.c:98
836 msgid "Input file %s not found.\n"
837 msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào %s.\n"
839 #: elf/ldconfig.c:917
841 msgid "Cannot stat %s"
842 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
844 #: elf/ldconfig.c:1070
846 msgid "libc5 library %s in wrong directory"
847 msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng"
849 #: elf/ldconfig.c:1073
851 msgid "libc6 library %s in wrong directory"
852 msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng"
854 #: elf/ldconfig.c:1076
856 msgid "libc4 library %s in wrong directory"
857 msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng"
859 #: elf/ldconfig.c:1104
861 msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type."
862 msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau."
864 #: elf/ldconfig.c:1234
866 msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s"
867 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s"
869 #: elf/ldconfig.c:1301
871 msgid "need absolute file name for configuration file when using -r"
872 msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình"
874 #: elf/ldconfig.c:1308 locale/programs/xasprintf.c:31
875 #: locale/programs/xmalloc.c:63 malloc/obstack.c:416 malloc/obstack.c:418
876 #: posix/getconf.c:458 posix/getconf.c:697
878 msgid "memory exhausted"
881 #: elf/ldconfig.c:1341
883 msgid "%s:%u: cannot read directory %s"
884 msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s"
886 #: elf/ldconfig.c:1389
888 msgid "relative path `%s' used to build cache"
889 msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm"
891 #: elf/ldconfig.c:1413
893 msgid "Can't chdir to /"
894 msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /"
896 #: elf/ldconfig.c:1454
898 msgid "Can't open cache file directory %s\n"
899 msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n"
901 #: elf/ldd.bash.in:42
902 msgid "Written by %s and %s.\n"
903 msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
905 #: elf/ldd.bash.in:47
907 "Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n"
908 " --help print this help and exit\n"
909 " --version print version information and exit\n"
910 " -d, --data-relocs process data relocations\n"
911 " -r, --function-relocs process data and function relocations\n"
912 " -u, --unused print unused direct dependencies\n"
913 " -v, --verbose print all information\n"
915 "Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]… TẬP-TIN…\n"
916 " --help in trợ giúp này rồi thoát\n"
917 " --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n"
918 " -d, --data-relocs xử lý tái định vị dữ liệu\n"
919 " -r, --function-relocs xử lý tái định vị dữ liệu và hàm\n"
920 " -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n"
921 " -v, --verbose in mọi thông tin\n"
923 #: elf/ldd.bash.in:80
924 msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous"
925 msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng"
927 #: elf/ldd.bash.in:87
928 msgid "unrecognized option"
929 msgstr "không nhận ra tùy chọn"
931 #: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:125
932 msgid "Try \\`ldd --help' for more information."
933 msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm."
935 #: elf/ldd.bash.in:124
936 msgid "missing file arguments"
937 msgstr "đối số tập tin còn thiếu"
939 #. TRANS This is a ``file doesn't exist'' error
940 #. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are
941 #. TRANS expected to already exist.
942 #: elf/ldd.bash.in:147 sysdeps/gnu/errlist.h:13
943 msgid "No such file or directory"
944 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy"
946 #: elf/ldd.bash.in:150 inet/rcmd.c:481
947 msgid "not regular file"
948 msgstr "không phải tập tin thường"
950 #: elf/ldd.bash.in:153
951 msgid "warning: you do not have execution permission for"
952 msgstr "cảnh báo: bạn không có đủ thẩm quyền đối với"
954 #: elf/ldd.bash.in:170
955 msgid "\tnot a dynamic executable"
956 msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động"
958 #: elf/ldd.bash.in:178
959 msgid "exited with unknown exit code"
960 msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ"
962 #: elf/ldd.bash.in:183
963 msgid "error: you do not have read permission for"
964 msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc"
968 msgid "cannot find program header of process"
969 msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình"
973 msgid "cannot read program header"
974 msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình"
978 msgid "cannot read dynamic section"
979 msgstr "không thể đọc phần động"
983 msgid "cannot read r_debug"
984 msgstr "không đọc được r_debug"
988 msgid "cannot read program interpreter"
989 msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình"
993 msgid "cannot read link map"
994 msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết"
998 msgid "cannot read object name"
999 msgstr "không thể đọc tên đối tượng"
1001 #: elf/pldd-xx.c:197
1003 msgid "cannot allocate buffer for object name"
1004 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ đệm cho tên đối tượng"
1007 msgid "List dynamic shared objects loaded into process."
1008 msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình."
1016 msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n"
1017 msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n"
1021 msgid "invalid process ID '%s'"
1022 msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”"
1026 msgid "cannot open %s"
1027 msgstr "không mở được %s"
1031 msgid "cannot open %s/task"
1032 msgstr "không thể mở %s/task"
1036 msgid "cannot prepare reading %s/task"
1037 msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task"
1041 msgid "invalid thread ID '%s'"
1042 msgstr "ID tuyến không hợp lệ “%s”"
1046 msgid "cannot attach to process %lu"
1047 msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu"
1051 msgid "no valid %s/task entries"
1052 msgstr "không có mục %s/nhiệm vụ hợp lệ"
1056 msgid "cannot get information about process %lu"
1057 msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu"
1061 msgid "process %lu is no ELF program"
1062 msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF"
1064 #: elf/readelflib.c:36
1066 msgid "file %s is truncated\n"
1067 msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n"
1069 #: elf/readelflib.c:67
1071 msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n"
1072 msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n"
1074 #: elf/readelflib.c:69
1076 msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n"
1077 msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n"
1079 #: elf/readelflib.c:71
1081 msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n"
1082 msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n"
1084 #: elf/readelflib.c:78
1086 msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n"
1087 msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n"
1089 #: elf/readelflib.c:106
1091 msgid "more than one dynamic segment\n"
1092 msgstr "nhiều hơn một đoạn động\n"
1094 #: elf/readlib.c:104
1096 msgid "Cannot fstat file %s.\n"
1097 msgstr "Không thể lấy thống kê tập tin %s.\n"
1099 #: elf/readlib.c:115
1101 msgid "File %s is empty, not checked."
1102 msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra."
1104 #: elf/readlib.c:121
1106 msgid "File %s is too small, not checked."
1107 msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra."
1109 #: elf/readlib.c:131
1111 msgid "Cannot mmap file %s.\n"
1112 msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n"
1114 #: elf/readlib.c:170
1116 msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n"
1117 msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n"
1122 "Usage: sln src dest|file\n"
1125 "Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n"
1130 msgid "%s: file open error: %m\n"
1131 msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n"
1135 msgid "No target in line %d\n"
1136 msgstr "Không có đích trên dòng %d\n"
1140 msgid "%s: destination must not be a directory\n"
1141 msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n"
1145 msgid "%s: failed to remove the old destination\n"
1146 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n"
1150 msgid "%s: invalid destination: %s\n"
1151 msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n"
1153 #: elf/sln.c:189 elf/sln.c:198
1155 msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n"
1156 msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n"
1158 #: elf/sotruss.sh:32
1161 "Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n"
1162 " -F, --from FROMLIST Trace calls from objects on FROMLIST\n"
1163 " -T, --to TOLIST Trace calls to objects on TOLIST\n"
1165 " -e, --exit Also show exits from the function calls\n"
1166 " -f, --follow Trace child processes\n"
1167 " -o, --output FILENAME Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n"
1168 "\t\t\t -f is also used) instead of standard error\n"
1170 " -?, --help Give this help list\n"
1171 " --usage Give a short usage message\n"
1172 " --version Print program version"
1174 "Cách dùng: sotruss [TÙY CHỌN…] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\n"
1175 " -F, --from FROMLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n"
1176 " -T, --to TOLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n"
1178 " -e, --exit Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n"
1179 " -f, --follow Dấu vết tiến trình con\n"
1180 " -o, --output FILENAME ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n"
1181 " -f được sử dụng) thay cho đầu ra lỗi chuẩn\n"
1183 " -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
1184 " --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n"
1185 " --version Hiển thị thông tin về phiên bản"
1187 #: elf/sotruss.sh:46
1188 msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n"
1189 msgstr "Các đối số bắt buộc với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n"
1191 #: elf/sotruss.sh:55
1192 msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n"
1193 msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n"
1195 #: elf/sotruss.sh:61
1196 msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:"
1197 msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:"
1199 #: elf/sotruss.sh:79
1200 msgid "Written by %s.\\n"
1201 msgstr "Tác giả: %s.\\n"
1203 #: elf/sotruss.sh:86
1205 "Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n"
1206 "\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n"
1207 "\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
1208 "\t EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n"
1210 "Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n"
1211 "\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\n"
1212 "\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
1213 "\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\\n"
1215 #: elf/sotruss.sh:134
1216 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n"
1217 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\\n"
1220 msgid "Output selection:"
1221 msgstr "Xuất vùng chọn:"
1224 msgid "print list of count paths and their number of use"
1225 msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn"
1228 msgid "generate flat profile with counts and ticks"
1229 msgstr "tạo lược tả phẳng có số đếm và vạch khấc"
1232 msgid "generate call graph"
1233 msgstr "tạo đồ thị gọi"
1236 msgid "Read and display shared object profiling data."
1237 msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu lược tả đối tượng chia sẻ."
1240 msgid "SHOBJ [PROFDATA]"
1241 msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_LƯỢC_TẢ]"
1245 msgid "failed to load shared object `%s'"
1246 msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”"
1248 #: elf/sprof.c:442 elf/sprof.c:825 elf/sprof.c:923
1250 msgid "cannot create internal descriptor"
1251 msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
1255 msgid "Reopening shared object `%s' failed"
1256 msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”"
1258 #: elf/sprof.c:561 elf/sprof.c:656
1260 msgid "reading of section headers failed"
1261 msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần"
1263 #: elf/sprof.c:569 elf/sprof.c:664
1265 msgid "reading of section header string table failed"
1266 msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần"
1270 msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n"
1271 msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n"
1275 msgid "cannot determine file name"
1276 msgstr "không thể phân giải tên tập tin"
1280 msgid "reading of ELF header failed"
1281 msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF"
1285 msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n"
1286 msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n"
1290 msgid "failed to load symbol data"
1291 msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu"
1295 msgid "cannot load profiling data"
1296 msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng"
1300 msgid "while stat'ing profiling data file"
1301 msgstr "trong khi lấy thống kê về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1305 msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'"
1306 msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”"
1310 msgid "failed to mmap the profiling data file"
1311 msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1315 msgid "error while closing the profiling data file"
1316 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1320 msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'"
1321 msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu lược tả đúng dành cho “%s”"
1323 #: elf/sprof.c:1080 elf/sprof.c:1138
1325 msgid "cannot allocate symbol data"
1326 msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu"
1328 #: iconv/iconv_charmap.c:147 iconv/iconv_prog.c:428
1330 msgid "cannot open output file"
1331 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất"
1333 #: iconv/iconv_charmap.c:193 iconv/iconv_prog.c:291
1335 msgid "error while closing input `%s'"
1336 msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu đầu vào “%s”"
1338 #: iconv/iconv_charmap.c:442
1340 msgid "illegal input sequence at position %Zd"
1341 msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ tại vị trí %Zd"
1343 #: iconv/iconv_charmap.c:461 iconv/iconv_prog.c:519
1345 msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer"
1346 msgstr "dãy ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm"
1348 #: iconv/iconv_charmap.c:506 iconv/iconv_charmap.c:542 iconv/iconv_prog.c:562
1349 #: iconv/iconv_prog.c:598
1351 msgid "error while reading the input"
1352 msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu đầu vào"
1354 #: iconv/iconv_charmap.c:524 iconv/iconv_prog.c:580
1356 msgid "unable to allocate buffer for input"
1357 msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu đầu vào"
1359 #: iconv/iconv_prog.c:60
1360 msgid "Input/Output format specification:"
1361 msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:"
1363 #: iconv/iconv_prog.c:61
1364 msgid "encoding of original text"
1365 msgstr "bảng mã của văn bản gốc"
1367 #: iconv/iconv_prog.c:62
1368 msgid "encoding for output"
1369 msgstr "bảng mã cho kết xuất"
1371 #: iconv/iconv_prog.c:63
1372 msgid "Information:"
1375 #: iconv/iconv_prog.c:64
1376 msgid "list all known coded character sets"
1377 msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hóa được biết"
1379 #: iconv/iconv_prog.c:65 locale/programs/localedef.c:124
1380 msgid "Output control:"
1381 msgstr "Điều khiển xuất:"
1383 #: iconv/iconv_prog.c:66
1384 msgid "omit invalid characters from output"
1385 msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất"
1387 #: iconv/iconv_prog.c:67 iconv/iconvconfig.c:129
1388 #: locale/programs/localedef.c:117 locale/programs/localedef.c:119
1389 #: locale/programs/localedef.c:121 locale/programs/localedef.c:150
1390 #: malloc/memusagestat.c:56
1394 #: iconv/iconv_prog.c:67
1396 msgstr "tập tin kết xuất"
1398 #: iconv/iconv_prog.c:68
1399 msgid "suppress warnings"
1400 msgstr "thu hồi cảnh báo"
1402 #: iconv/iconv_prog.c:69
1403 msgid "print progress information"
1404 msgstr "in thông tin tiến hành"
1406 #: iconv/iconv_prog.c:74
1407 msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another."
1408 msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác."
1410 #: iconv/iconv_prog.c:78
1414 #: iconv/iconv_prog.c:177 iconv/iconv_prog.c:239
1416 msgid "failed to start conversion processing"
1417 msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi"
1419 #: iconv/iconv_prog.c:213
1421 msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported"
1422 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”"
1424 #: iconv/iconv_prog.c:218
1426 msgid "conversion from `%s' is not supported"
1427 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”"
1429 #: iconv/iconv_prog.c:225
1431 msgid "conversion to `%s' is not supported"
1432 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”"
1434 #: iconv/iconv_prog.c:229
1436 msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported"
1437 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”"
1439 #: iconv/iconv_prog.c:337
1441 msgid "error while closing output file"
1442 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất"
1444 #: iconv/iconv_prog.c:438
1446 msgid "conversion stopped due to problem in writing the output"
1447 msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất"
1449 #: iconv/iconv_prog.c:515
1451 msgid "illegal input sequence at position %ld"
1452 msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ ở vị trí %ld"
1454 #: iconv/iconv_prog.c:523
1456 msgid "internal error (illegal descriptor)"
1457 msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả không hợp lệ)"
1459 #: iconv/iconv_prog.c:526
1461 msgid "unknown iconv() error %d"
1462 msgstr "không rõ lỗi iconv() %d"
1464 #: iconv/iconv_prog.c:769
1466 "The following list contains all the coded character sets known. This does\n"
1467 "not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n"
1468 "the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n"
1469 "listed with several different names (aliases).\n"
1473 "Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hóa mà được biết.\n"
1474 "Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n"
1475 "được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hóa\n"
1476 "cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau (các bí danh).\n"
1480 #: iconv/iconvconfig.c:110
1481 msgid "Create fastloading iconv module configuration file."
1482 msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh."
1484 #: iconv/iconvconfig.c:114
1488 #: iconv/iconvconfig.c:127 locale/programs/localedef.c:129
1492 #: iconv/iconvconfig.c:128
1493 msgid "Prefix used for all file accesses"
1494 msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin"
1496 #: iconv/iconvconfig.c:129
1497 msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)"
1498 msgstr "Để kết xuất vào TẬP-TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP-TIN)"
1500 #: iconv/iconvconfig.c:133
1501 msgid "Do not search standard directories, only those on the command line"
1502 msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh"
1504 #: iconv/iconvconfig.c:301
1506 msgid "Directory arguments required when using --nostdlib"
1507 msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục"
1509 #: iconv/iconvconfig.c:343
1511 msgid "no output file produced because warnings were issued"
1512 msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo"
1514 #: iconv/iconvconfig.c:432
1516 msgid "while inserting in search tree"
1517 msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm"
1519 #: iconv/iconvconfig.c:1188
1521 msgid "cannot generate output file"
1522 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất"
1525 msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n"
1526 msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
1529 msgid "rcmd: socket: All ports in use\n"
1530 msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n"
1534 msgid "connect to address %s: "
1535 msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: "
1539 msgid "Trying %s...\n"
1540 msgstr "Đang thử %s…\n"
1544 msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n"
1545 msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1549 msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n"
1550 msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1553 msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n"
1554 msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
1557 msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n"
1558 msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
1562 msgid "rcmd: %s: short read"
1563 msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn"
1566 msgid "lstat failed"
1567 msgstr "lstat bị lỗi"
1571 msgstr "không thể mở"
1574 msgid "fstat failed"
1575 msgstr "fstat bị lỗi"
1582 msgid "writeable by other than owner"
1583 msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào"
1586 msgid "hard linked somewhere"
1587 msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó"
1589 #: inet/ruserpass.c:165 inet/ruserpass.c:188
1590 msgid "out of memory"
1593 #: inet/ruserpass.c:179
1594 msgid "Error: .netrc file is readable by others."
1595 msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc."
1597 #: inet/ruserpass.c:180
1598 msgid "Remove 'password' line or make file unreadable by others."
1599 msgstr "Gỡ bỏ dòng “mật khẩu” hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc."
1601 #: inet/ruserpass.c:199
1603 msgid "Unknown .netrc keyword %s"
1604 msgstr "Không hiểu từ khóa .netrc %s"
1606 #: locale/programs/charmap-dir.c:56
1608 msgid "cannot read character map directory `%s'"
1609 msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”"
1611 #: locale/programs/charmap.c:138
1613 msgid "character map file `%s' not found"
1614 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”"
1616 #: locale/programs/charmap.c:196
1618 msgid "default character map file `%s' not found"
1619 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”"
1621 #: locale/programs/charmap.c:265
1623 msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant [--no-warnings=ascii]"
1624 msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C [--no-warnings=ascii]"
1626 #: locale/programs/charmap.c:343
1628 msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n"
1629 msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n"
1631 #: locale/programs/charmap.c:363 locale/programs/charmap.c:380
1632 #: locale/programs/repertoire.c:173
1634 msgid "syntax error in prolog: %s"
1635 msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s"
1637 #: locale/programs/charmap.c:364
1638 msgid "invalid definition"
1639 msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ"
1641 #: locale/programs/charmap.c:381 locale/programs/locfile.c:131
1642 #: locale/programs/locfile.c:158 locale/programs/repertoire.c:174
1643 msgid "bad argument"
1646 #: locale/programs/charmap.c:408
1648 msgid "duplicate definition of <%s>"
1649 msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>"
1651 #: locale/programs/charmap.c:415
1653 msgid "value for <%s> must be 1 or greater"
1654 msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1"
1656 #: locale/programs/charmap.c:427
1658 msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>"
1659 msgstr "giá trị của <%s> phải ≥ giá trị <%s>"
1661 #: locale/programs/charmap.c:450 locale/programs/repertoire.c:182
1663 msgid "argument to <%s> must be a single character"
1664 msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
1666 #: locale/programs/charmap.c:476
1667 msgid "character sets with locking states are not supported"
1668 msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khóa"
1670 #: locale/programs/charmap.c:503 locale/programs/charmap.c:557
1671 #: locale/programs/charmap.c:589 locale/programs/charmap.c:683
1672 #: locale/programs/charmap.c:739 locale/programs/charmap.c:780
1673 #: locale/programs/charmap.c:821
1675 msgid "syntax error in %s definition: %s"
1676 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s"
1678 #: locale/programs/charmap.c:504 locale/programs/charmap.c:684
1679 #: locale/programs/charmap.c:781 locale/programs/repertoire.c:229
1680 msgid "no symbolic name given"
1681 msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng"
1683 #: locale/programs/charmap.c:558
1684 msgid "invalid encoding given"
1685 msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ"
1687 #: locale/programs/charmap.c:567
1688 msgid "too few bytes in character encoding"
1689 msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte"
1691 #: locale/programs/charmap.c:569
1692 msgid "too many bytes in character encoding"
1693 msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte"
1695 #: locale/programs/charmap.c:591 locale/programs/charmap.c:740
1696 #: locale/programs/charmap.c:823 locale/programs/repertoire.c:295
1697 msgid "no symbolic name given for end of range"
1698 msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi"
1700 #: locale/programs/charmap.c:615 locale/programs/ld-address.c:524
1701 #: locale/programs/ld-collate.c:2619 locale/programs/ld-collate.c:3777
1702 #: locale/programs/ld-ctype.c:2118 locale/programs/ld-ctype.c:2830
1703 #: locale/programs/ld-identification.c:397 locale/programs/ld-measurement.c:213
1704 #: locale/programs/ld-messages.c:295 locale/programs/ld-monetary.c:748
1705 #: locale/programs/ld-name.c:262 locale/programs/ld-numeric.c:325
1706 #: locale/programs/ld-paper.c:212 locale/programs/ld-telephone.c:276
1707 #: locale/programs/ld-time.c:959 locale/programs/repertoire.c:312
1709 msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'"
1710 msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”"
1712 #: locale/programs/charmap.c:648
1713 msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition"
1714 msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)"
1716 #: locale/programs/charmap.c:656 locale/programs/charmap.c:720
1718 msgid "value for %s must be an integer"
1719 msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên"
1721 #: locale/programs/charmap.c:848
1723 msgid "%s: error in state machine"
1724 msgstr "%s: lỗi trong máy trạng thái"
1726 #: locale/programs/charmap.c:856 locale/programs/ld-address.c:540
1727 #: locale/programs/ld-collate.c:2616 locale/programs/ld-collate.c:3970
1728 #: locale/programs/ld-ctype.c:2115 locale/programs/ld-ctype.c:2847
1729 #: locale/programs/ld-identification.c:413 locale/programs/ld-measurement.c:229
1730 #: locale/programs/ld-messages.c:311 locale/programs/ld-monetary.c:764
1731 #: locale/programs/ld-name.c:278 locale/programs/ld-numeric.c:341
1732 #: locale/programs/ld-paper.c:228 locale/programs/ld-telephone.c:292
1733 #: locale/programs/ld-time.c:990 locale/programs/locfile.c:1010
1734 #: locale/programs/repertoire.c:323
1736 msgid "%s: premature end of file"
1737 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
1739 #: locale/programs/charmap.c:875 locale/programs/charmap.c:886
1741 msgid "unknown character `%s'"
1742 msgstr "không rõ ký tự “%s”"
1744 #: locale/programs/charmap.c:894
1746 msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d"
1747 msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d"
1749 #: locale/programs/charmap.c:999 locale/programs/ld-collate.c:2896
1750 #: locale/programs/repertoire.c:418
1751 msgid "invalid names for character range"
1752 msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự"
1754 #: locale/programs/charmap.c:1011 locale/programs/repertoire.c:430
1755 msgid "hexadecimal range format should use only capital characters"
1756 msgstr "định dạng vùng dạng thập lục phân chỉ nên dùng chữ HOA"
1758 #: locale/programs/charmap.c:1029 locale/programs/repertoire.c:448
1760 msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range"
1761 msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi"
1763 #: locale/programs/charmap.c:1035 locale/programs/repertoire.c:455
1764 msgid "upper limit in range is smaller than lower limit"
1765 msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới"
1767 #: locale/programs/charmap.c:1093
1768 msgid "resulting bytes for range not representable."
1769 msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi."
1771 #: locale/programs/ld-address.c:133 locale/programs/ld-collate.c:1566
1772 #: locale/programs/ld-ctype.c:430 locale/programs/ld-identification.c:131
1773 #: locale/programs/ld-measurement.c:92 locale/programs/ld-messages.c:96
1774 #: locale/programs/ld-monetary.c:192 locale/programs/ld-name.c:93
1775 #: locale/programs/ld-numeric.c:97 locale/programs/ld-paper.c:89
1776 #: locale/programs/ld-telephone.c:92 locale/programs/ld-time.c:164
1778 msgid "No definition for %s category found"
1779 msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s"
1781 #: locale/programs/ld-address.c:144 locale/programs/ld-address.c:182
1782 #: locale/programs/ld-address.c:199 locale/programs/ld-address.c:228
1783 #: locale/programs/ld-address.c:300 locale/programs/ld-address.c:319
1784 #: locale/programs/ld-address.c:331 locale/programs/ld-identification.c:144
1785 #: locale/programs/ld-measurement.c:103 locale/programs/ld-monetary.c:204
1786 #: locale/programs/ld-monetary.c:258 locale/programs/ld-monetary.c:274
1787 #: locale/programs/ld-monetary.c:286 locale/programs/ld-name.c:104
1788 #: locale/programs/ld-name.c:141 locale/programs/ld-numeric.c:111
1789 #: locale/programs/ld-numeric.c:125 locale/programs/ld-paper.c:100
1790 #: locale/programs/ld-paper.c:109 locale/programs/ld-telephone.c:103
1791 #: locale/programs/ld-telephone.c:160 locale/programs/ld-time.c:180
1792 #: locale/programs/ld-time.c:201
1794 msgid "%s: field `%s' not defined"
1795 msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
1797 #: locale/programs/ld-address.c:156 locale/programs/ld-address.c:207
1798 #: locale/programs/ld-address.c:237 locale/programs/ld-address.c:275
1799 #: locale/programs/ld-name.c:116 locale/programs/ld-telephone.c:115
1801 msgid "%s: field `%s' must not be empty"
1802 msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng"
1804 #: locale/programs/ld-address.c:168
1806 msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'"
1807 msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”"
1809 #: locale/programs/ld-address.c:218
1811 msgid "%s: terminology language code `%s' not defined"
1812 msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”"
1814 #: locale/programs/ld-address.c:243
1816 msgid "%s: field `%s' must not be defined"
1817 msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa"
1819 #: locale/programs/ld-address.c:257 locale/programs/ld-address.c:286
1821 msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined"
1822 msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”"
1824 #: locale/programs/ld-address.c:264 locale/programs/ld-address.c:292
1825 #: locale/programs/ld-address.c:325 locale/programs/ld-address.c:337
1827 msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value"
1828 msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”"
1830 #: locale/programs/ld-address.c:311
1832 msgid "%s: numeric country code `%d' not valid"
1833 msgstr "%s: mã quốc gia thuộc kiểu số “%d” là không hợp lệ"
1835 #: locale/programs/ld-address.c:432 locale/programs/ld-address.c:469
1836 #: locale/programs/ld-address.c:507 locale/programs/ld-ctype.c:2479
1837 #: locale/programs/ld-identification.c:309 locale/programs/ld-measurement.c:196
1838 #: locale/programs/ld-messages.c:264 locale/programs/ld-monetary.c:503
1839 #: locale/programs/ld-monetary.c:538 locale/programs/ld-monetary.c:579
1840 #: locale/programs/ld-name.c:235 locale/programs/ld-numeric.c:217
1841 #: locale/programs/ld-paper.c:195 locale/programs/ld-telephone.c:251
1842 #: locale/programs/ld-time.c:864 locale/programs/ld-time.c:906
1844 msgid "%s: field `%s' declared more than once"
1845 msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần"
1847 #: locale/programs/ld-address.c:436 locale/programs/ld-address.c:474
1848 #: locale/programs/ld-identification.c:313 locale/programs/ld-messages.c:274
1849 #: locale/programs/ld-monetary.c:507 locale/programs/ld-monetary.c:542
1850 #: locale/programs/ld-name.c:239 locale/programs/ld-numeric.c:221
1851 #: locale/programs/ld-telephone.c:255 locale/programs/ld-time.c:756
1852 #: locale/programs/ld-time.c:827 locale/programs/ld-time.c:869
1854 msgid "%s: unknown character in field `%s'"
1855 msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”"
1857 #: locale/programs/ld-address.c:521 locale/programs/ld-collate.c:3775
1858 #: locale/programs/ld-ctype.c:2827 locale/programs/ld-identification.c:394
1859 #: locale/programs/ld-measurement.c:210 locale/programs/ld-messages.c:293
1860 #: locale/programs/ld-monetary.c:746 locale/programs/ld-name.c:260
1861 #: locale/programs/ld-numeric.c:323 locale/programs/ld-paper.c:210
1862 #: locale/programs/ld-telephone.c:274 locale/programs/ld-time.c:957
1864 msgid "%s: incomplete `END' line"
1865 msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn thiện"
1867 #: locale/programs/ld-address.c:531 locale/programs/ld-collate.c:550
1868 #: locale/programs/ld-collate.c:602 locale/programs/ld-collate.c:898
1869 #: locale/programs/ld-collate.c:911 locale/programs/ld-collate.c:2585
1870 #: locale/programs/ld-collate.c:2606 locale/programs/ld-collate.c:3960
1871 #: locale/programs/ld-ctype.c:1847 locale/programs/ld-ctype.c:2105
1872 #: locale/programs/ld-ctype.c:2677 locale/programs/ld-ctype.c:2838
1873 #: locale/programs/ld-identification.c:404 locale/programs/ld-measurement.c:220
1874 #: locale/programs/ld-messages.c:302 locale/programs/ld-monetary.c:755
1875 #: locale/programs/ld-name.c:269 locale/programs/ld-numeric.c:332
1876 #: locale/programs/ld-paper.c:219 locale/programs/ld-telephone.c:283
1877 #: locale/programs/ld-time.c:981
1879 msgid "%s: syntax error"
1880 msgstr "%s: lỗi cú pháp"
1882 #: locale/programs/ld-collate.c:425
1884 msgid "`%.*s' already defined in charmap"
1885 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
1887 #: locale/programs/ld-collate.c:434
1889 msgid "`%.*s' already defined in repertoire"
1890 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire"
1892 #: locale/programs/ld-collate.c:441
1894 msgid "`%.*s' already defined as collating symbol"
1895 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu"
1897 #: locale/programs/ld-collate.c:448
1899 msgid "`%.*s' already defined as collating element"
1900 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu"
1902 #: locale/programs/ld-collate.c:479 locale/programs/ld-collate.c:505
1904 msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other"
1905 msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau"
1907 #: locale/programs/ld-collate.c:489 locale/programs/ld-collate.c:515
1908 #: locale/programs/ld-collate.c:531
1910 msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d"
1911 msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d"
1913 #: locale/programs/ld-collate.c:587
1915 msgid "%s: too many rules; first entry only had %d"
1916 msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d"
1918 #: locale/programs/ld-collate.c:623
1920 msgid "%s: not enough sorting rules"
1921 msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp"
1923 #: locale/programs/ld-collate.c:788
1925 msgid "%s: empty weight string not allowed"
1926 msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng"
1928 #: locale/programs/ld-collate.c:883
1930 msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name"
1931 msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên"
1933 #: locale/programs/ld-collate.c:939
1935 msgid "%s: too many values"
1936 msgstr "%s: quá nhiều giá trị"
1938 #: locale/programs/ld-collate.c:1059 locale/programs/ld-collate.c:1234
1940 msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
1941 msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu"
1943 #: locale/programs/ld-collate.c:1109
1945 msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters"
1946 msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự"
1948 #: locale/programs/ld-collate.c:1136
1950 msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length"
1951 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài"
1953 #: locale/programs/ld-collate.c:1178
1955 msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character"
1956 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối"
1958 #: locale/programs/ld-collate.c:1303
1960 msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'"
1961 msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”"
1963 #: locale/programs/ld-collate.c:1307
1965 msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'"
1966 msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”"
1968 #: locale/programs/ld-collate.c:1327 locale/programs/ld-ctype.c:1363
1970 msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range"
1971 msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng"
1973 #: locale/programs/ld-collate.c:1377 locale/programs/ld-collate.c:3711
1975 msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
1976 msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu"
1978 #: locale/programs/ld-collate.c:1386
1980 msgid "%s: `%s' must be a character"
1981 msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự"
1983 #: locale/programs/ld-collate.c:1583
1985 msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none"
1986 msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì"
1988 #: locale/programs/ld-collate.c:1607
1990 msgid "symbol `%s' not defined"
1991 msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”"
1993 #: locale/programs/ld-collate.c:1683 locale/programs/ld-collate.c:1788
1995 msgid "symbol `%s' has the same encoding as"
1996 msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với"
1998 #: locale/programs/ld-collate.c:1687 locale/programs/ld-collate.c:1792
2001 msgstr "ký hiệu “%s”"
2003 #: locale/programs/ld-collate.c:1855
2004 msgid "too many errors; giving up"
2005 msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua"
2007 #: locale/programs/ld-collate.c:2511 locale/programs/ld-collate.c:3899
2009 msgid "%s: nested conditionals not supported"
2010 msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện lồng nhau"
2012 #: locale/programs/ld-collate.c:2529
2014 msgid "%s: more than one 'else'"
2015 msgstr "%s: nhiều hơn một “else” (nếu không)"
2017 #: locale/programs/ld-collate.c:2704
2019 msgid "%s: duplicate definition of `%s'"
2020 msgstr "%s: định nghĩa “%s” trùng"
2022 #: locale/programs/ld-collate.c:2740
2024 msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'"
2025 msgstr "%s: định nghĩa phần “%s” trùng"
2027 #: locale/programs/ld-collate.c:2876
2029 msgid "%s: unknown character in collating symbol name"
2030 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu"
2032 #: locale/programs/ld-collate.c:3005
2034 msgid "%s: unknown character in equivalent definition name"
2035 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương"
2037 #: locale/programs/ld-collate.c:3016
2039 msgid "%s: unknown character in equivalent definition value"
2040 msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương"
2042 #: locale/programs/ld-collate.c:3026
2044 msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition"
2045 msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương"
2047 #: locale/programs/ld-collate.c:3035
2048 msgid "error while adding equivalent collating symbol"
2049 msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương"
2051 #: locale/programs/ld-collate.c:3073
2053 msgid "duplicate definition of script `%s'"
2054 msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng"
2056 #: locale/programs/ld-collate.c:3121
2058 msgid "%s: unknown section name `%.*s'"
2059 msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”"
2061 #: locale/programs/ld-collate.c:3150
2063 msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'"
2064 msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”"
2066 #: locale/programs/ld-collate.c:3178
2068 msgid "%s: invalid number of sorting rules"
2069 msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ"
2071 #: locale/programs/ld-collate.c:3205
2073 msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section"
2074 msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên"
2076 #: locale/programs/ld-collate.c:3260 locale/programs/ld-collate.c:3390
2077 #: locale/programs/ld-collate.c:3753
2079 msgid "%s: missing `order_end' keyword"
2080 msgstr "%s: thiếu từ khóa “order_end”"
2082 #: locale/programs/ld-collate.c:3323
2084 msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined"
2085 msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s"
2087 #: locale/programs/ld-collate.c:3341
2089 msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined"
2090 msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s"
2092 #: locale/programs/ld-collate.c:3352
2094 msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known"
2095 msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ"
2097 #: locale/programs/ld-collate.c:3404 locale/programs/ld-collate.c:3765
2099 msgid "%s: missing `reorder-end' keyword"
2100 msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-end”"
2102 #: locale/programs/ld-collate.c:3438 locale/programs/ld-collate.c:3636
2104 msgid "%s: section `%.*s' not known"
2105 msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”"
2107 #: locale/programs/ld-collate.c:3503
2109 msgid "%s: bad symbol <%.*s>"
2110 msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>"
2112 #: locale/programs/ld-collate.c:3699
2114 msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range"
2115 msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng"
2117 #: locale/programs/ld-collate.c:3749
2119 msgid "%s: empty category description not allowed"
2120 msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng"
2122 #: locale/programs/ld-collate.c:3768
2124 msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword"
2125 msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-sections-end”"
2127 #: locale/programs/ld-collate.c:3932
2129 msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
2130 msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
2132 #: locale/programs/ld-collate.c:3950
2134 msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
2135 msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
2137 #: locale/programs/ld-ctype.c:448
2138 msgid "No character set name specified in charmap"
2139 msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự"
2141 #: locale/programs/ld-ctype.c:476
2143 msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'"
2144 msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
2146 #: locale/programs/ld-ctype.c:490
2148 msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'"
2149 msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
2151 #: locale/programs/ld-ctype.c:504 locale/programs/ld-ctype.c:560
2153 msgid "internal error in %s, line %u"
2154 msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u"
2156 #: locale/programs/ld-ctype.c:532
2158 msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'"
2159 msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
2161 #: locale/programs/ld-ctype.c:547
2163 msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'"
2164 msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
2166 #: locale/programs/ld-ctype.c:576 locale/programs/ld-ctype.c:611
2168 msgid "<SP> character not in class `%s'"
2169 msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”"
2171 #: locale/programs/ld-ctype.c:587 locale/programs/ld-ctype.c:621
2173 msgid "<SP> character must not be in class `%s'"
2174 msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”"
2176 #: locale/programs/ld-ctype.c:601
2177 msgid "character <SP> not defined in character map"
2178 msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
2180 #: locale/programs/ld-ctype.c:735
2181 msgid "`digit' category has not entries in groups of ten"
2182 msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười"
2184 #: locale/programs/ld-ctype.c:784
2185 msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap"
2186 msgstr "chưa định nghĩa chữ số đầu vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
2188 #: locale/programs/ld-ctype.c:847
2189 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap"
2190 msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự"
2192 #: locale/programs/ld-ctype.c:866
2193 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire"
2194 msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire"
2196 #: locale/programs/ld-ctype.c:1131
2198 msgid "character class `%s' already defined"
2199 msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa"
2201 #: locale/programs/ld-ctype.c:1137
2203 msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed"
2204 msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự"
2206 #: locale/programs/ld-ctype.c:1163
2208 msgid "character map `%s' already defined"
2209 msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa"
2211 #: locale/programs/ld-ctype.c:1169
2213 msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed"
2214 msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự"
2216 #: locale/programs/ld-ctype.c:1435 locale/programs/ld-ctype.c:1560
2217 #: locale/programs/ld-ctype.c:1666 locale/programs/ld-ctype.c:2342
2218 #: locale/programs/ld-ctype.c:3302
2220 msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries"
2221 msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập"
2223 #: locale/programs/ld-ctype.c:1463 locale/programs/ld-ctype.c:2037
2225 msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>"
2226 msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>"
2228 #: locale/programs/ld-ctype.c:1590
2229 msgid "start and end character sequence of range must have the same length"
2230 msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài"
2232 #: locale/programs/ld-ctype.c:1597
2233 msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence"
2234 msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ"
2236 #: locale/programs/ld-ctype.c:1957 locale/programs/ld-ctype.c:2008
2237 msgid "premature end of `translit_ignore' definition"
2238 msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”"
2240 #: locale/programs/ld-ctype.c:1963 locale/programs/ld-ctype.c:2014
2241 #: locale/programs/ld-ctype.c:2056
2242 msgid "syntax error"
2243 msgstr "lỗi cú pháp"
2245 #: locale/programs/ld-ctype.c:2189
2247 msgid "%s: syntax error in definition of new character class"
2248 msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới"
2250 #: locale/programs/ld-ctype.c:2204
2252 msgid "%s: syntax error in definition of new character map"
2253 msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới"
2255 #: locale/programs/ld-ctype.c:2364
2256 msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type"
2257 msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu"
2259 #: locale/programs/ld-ctype.c:2373
2260 msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used"
2261 msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
2263 #: locale/programs/ld-ctype.c:2388
2264 msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'"
2265 msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”"
2267 #: locale/programs/ld-ctype.c:2402
2268 msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'"
2269 msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
2271 #: locale/programs/ld-ctype.c:2553
2273 msgid "duplicated definition for mapping `%s'"
2274 msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”"
2276 #: locale/programs/ld-ctype.c:2639 locale/programs/ld-ctype.c:2783
2278 msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'"
2279 msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”"
2281 #: locale/programs/ld-ctype.c:2734
2283 msgid "%s: duplicate `default_missing' definition"
2284 msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng"
2286 #: locale/programs/ld-ctype.c:2739
2287 msgid "previous definition was here"
2288 msgstr "lời định nghĩa trước ở đây"
2290 #: locale/programs/ld-ctype.c:2761
2292 msgid "%s: no representable `default_missing' definition found"
2293 msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện"
2295 #: locale/programs/ld-ctype.c:2878 locale/programs/ld-ctype.c:2974
2296 #: locale/programs/ld-ctype.c:2993 locale/programs/ld-ctype.c:3013
2297 #: locale/programs/ld-ctype.c:3033 locale/programs/ld-ctype.c:3053
2298 #: locale/programs/ld-ctype.c:3073 locale/programs/ld-ctype.c:3112
2299 #: locale/programs/ld-ctype.c:3132 locale/programs/ld-ctype.c:3198
2300 #: locale/programs/ld-ctype.c:3239 locale/programs/ld-ctype.c:3262
2302 msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value"
2303 msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định"
2305 #: locale/programs/ld-ctype.c:2883 locale/programs/ld-ctype.c:2979
2306 #: locale/programs/ld-ctype.c:2998 locale/programs/ld-ctype.c:3018
2307 #: locale/programs/ld-ctype.c:3038 locale/programs/ld-ctype.c:3058
2308 #: locale/programs/ld-ctype.c:3078 locale/programs/ld-ctype.c:3117
2309 #: locale/programs/ld-ctype.c:3137 locale/programs/ld-ctype.c:3203
2311 msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte"
2312 msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte"
2314 #: locale/programs/ld-ctype.c:3245 locale/programs/ld-ctype.c:3268
2316 msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte"
2317 msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte"
2319 #: locale/programs/ld-ctype.c:3324
2320 msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap"
2321 msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
2323 #: locale/programs/ld-ctype.c:3573
2325 msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available"
2326 msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”"
2328 #: locale/programs/ld-ctype.c:3672
2330 msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes"
2331 msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte"
2333 #: locale/programs/ld-ctype.c:3736
2335 msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes"
2336 msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte"
2338 #: locale/programs/ld-ctype.c:3860
2340 msgid "%s: table for width: %lu bytes"
2341 msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte"
2343 #: locale/programs/ld-identification.c:173
2345 msgid "%s: no identification for category `%s'"
2346 msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”"
2348 #: locale/programs/ld-identification.c:197
2350 msgid "%s: unknown standard `%s' for category `%s'"
2351 msgstr "%s: tiêu chuẩn chưa biết “%s” cho phân loại “%s”"
2353 #: locale/programs/ld-identification.c:380
2355 msgid "%s: duplicate category version definition"
2356 msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng"
2358 #: locale/programs/ld-measurement.c:111
2360 msgid "%s: invalid value for field `%s'"
2361 msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”"
2363 #: locale/programs/ld-messages.c:113 locale/programs/ld-messages.c:146
2365 msgid "%s: field `%s' undefined"
2366 msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
2368 #: locale/programs/ld-messages.c:119 locale/programs/ld-messages.c:152
2369 #: locale/programs/ld-monetary.c:264 locale/programs/ld-numeric.c:117
2371 msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string"
2372 msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng"
2374 #: locale/programs/ld-messages.c:135 locale/programs/ld-messages.c:168
2376 msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s"
2377 msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s"
2379 #: locale/programs/ld-monetary.c:228
2381 msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length"
2382 msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng"
2384 #: locale/programs/ld-monetary.c:245
2386 msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]"
2387 msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]"
2389 #: locale/programs/ld-monetary.c:293 locale/programs/ld-monetary.c:322
2391 msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d"
2392 msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d…%d"
2394 #: locale/programs/ld-monetary.c:549 locale/programs/ld-numeric.c:228
2396 msgid "%s: value for field `%s' must be a single character"
2397 msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
2399 #: locale/programs/ld-monetary.c:646 locale/programs/ld-numeric.c:272
2401 msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field"
2402 msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”"
2404 #: locale/programs/ld-monetary.c:668 locale/programs/ld-numeric.c:289
2406 msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127"
2407 msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127"
2409 #: locale/programs/ld-monetary.c:714
2410 msgid "conversion rate value cannot be zero"
2411 msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không"
2413 #: locale/programs/ld-name.c:128 locale/programs/ld-telephone.c:124
2414 #: locale/programs/ld-telephone.c:147
2416 msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'"
2417 msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”"
2419 #: locale/programs/ld-time.c:251
2421 msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'"
2422 msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”"
2424 #: locale/programs/ld-time.c:261
2426 msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character"
2427 msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ"
2429 #: locale/programs/ld-time.c:273
2431 msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field"
2432 msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”"
2434 #: locale/programs/ld-time.c:280
2436 msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field"
2437 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2439 #: locale/programs/ld-time.c:330
2441 msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field"
2442 msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2444 #: locale/programs/ld-time.c:338
2446 msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field "
2447 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era” "
2449 #: locale/programs/ld-time.c:356
2451 msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field"
2452 msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2454 #: locale/programs/ld-time.c:404 locale/programs/ld-time.c:430
2456 msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field"
2457 msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2459 #: locale/programs/ld-time.c:412
2461 msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field"
2462 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2464 #: locale/programs/ld-time.c:438
2466 msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field"
2467 msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2469 #: locale/programs/ld-time.c:449
2471 msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field"
2472 msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2474 #: locale/programs/ld-time.c:494
2476 msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d"
2477 msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d"
2479 #: locale/programs/ld-time.c:502 locale/programs/ld-time.c:510
2480 #: locale/programs/ld-time.c:518
2482 msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d"
2483 msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d"
2485 #: locale/programs/ld-time.c:740
2487 msgid "%s: too few values for field `%s'"
2488 msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
2490 #: locale/programs/ld-time.c:785
2491 msgid "extra trailing semicolon"
2492 msgstr "thừa dấu chấm phẩy"
2494 #: locale/programs/ld-time.c:788
2496 msgid "%s: too many values for field `%s'"
2497 msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
2499 #: locale/programs/linereader.c:130
2500 msgid "trailing garbage at end of line"
2501 msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng"
2503 #: locale/programs/linereader.c:298
2504 msgid "garbage at end of number"
2505 msgstr "gặp rác ở kết thúc số"
2507 #: locale/programs/linereader.c:410
2508 msgid "garbage at end of character code specification"
2509 msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự"
2511 #: locale/programs/linereader.c:496
2512 msgid "unterminated symbolic name"
2513 msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt"
2515 #: locale/programs/linereader.c:623
2516 msgid "illegal escape sequence at end of string"
2517 msgstr "dãy thoát không hợp lệ ở kết thúc của chuỗi"
2519 #: locale/programs/linereader.c:627 locale/programs/linereader.c:847
2520 msgid "unterminated string"
2521 msgstr "chuỗi chưa chấm dứt"
2523 #: locale/programs/linereader.c:808
2525 msgid "symbol `%.*s' not in charmap"
2526 msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự"
2528 #: locale/programs/linereader.c:829
2530 msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map"
2531 msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire"
2533 #: locale/programs/locale-spec.c:130
2535 msgid "unknown name \"%s\""
2536 msgstr "không hiểu tên “%s”"
2538 #: locale/programs/locale.c:70
2539 msgid "System information:"
2540 msgstr "Thông tin hệ thống:"
2542 #: locale/programs/locale.c:72
2543 msgid "Write names of available locales"
2544 msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng"
2546 #: locale/programs/locale.c:74
2547 msgid "Write names of available charmaps"
2548 msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng"
2550 #: locale/programs/locale.c:75
2551 msgid "Modify output format:"
2552 msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:"
2554 #: locale/programs/locale.c:76
2555 msgid "Write names of selected categories"
2556 msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn"
2558 #: locale/programs/locale.c:77
2559 msgid "Write names of selected keywords"
2560 msgstr "Ghi tên của các từ khóa đã chọn"
2562 #: locale/programs/locale.c:78
2563 msgid "Print more information"
2564 msgstr "In thêm thông tin"
2566 #: locale/programs/locale.c:83
2567 msgid "Get locale-specific information."
2568 msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương."
2570 #: locale/programs/locale.c:86
2578 #: locale/programs/locale.c:522
2580 msgid "while preparing output"
2581 msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất"
2583 #: locale/programs/locale.c:1000
2585 msgid "Cannot set %s to default locale"
2586 msgstr "Không thể đặt %s thành miền địa phương mặc định"
2588 #: locale/programs/locale.c:1098
2590 msgid "warning: The LOCPATH variable is set to \"%s\"\n"
2591 msgstr "cảnh báo: Biến LOCPATH được đặt thành \" %s\"\n"
2593 #: locale/programs/localedef.c:116
2594 msgid "Input Files:"
2595 msgstr "Các tập tin đầu vào:"
2597 #: locale/programs/localedef.c:118
2598 msgid "Symbolic character names defined in FILE"
2599 msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN"
2601 #: locale/programs/localedef.c:120
2602 msgid "Source definitions are found in FILE"
2603 msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN"
2605 #: locale/programs/localedef.c:122
2606 msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values"
2607 msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4"
2609 #: locale/programs/localedef.c:126
2610 msgid "Create output even if warning messages were issued"
2611 msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo"
2613 #: locale/programs/localedef.c:128
2614 msgid "Do not create hard links between installed locales"
2615 msgstr "Không tạo liên kết cứng giữa các miền địa phương đã cài đặt"
2617 #: locale/programs/localedef.c:129
2618 msgid "Optional output file prefix"
2619 msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn"
2621 #: locale/programs/localedef.c:130
2622 msgid "Strictly conform to POSIX"
2623 msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX"
2625 #: locale/programs/localedef.c:132
2626 msgid "Suppress warnings and information messages"
2627 msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin"
2629 #: locale/programs/localedef.c:133
2630 msgid "Print more messages"
2631 msgstr "In thêm thông điệp"
2633 #: locale/programs/localedef.c:134 locale/programs/localedef.c:137
2637 #: locale/programs/localedef.c:135
2638 msgid "Comma-separated list of warnings to disable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
2639 msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy bị tắt; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
2641 #: locale/programs/localedef.c:138
2642 msgid "Comma-separated list of warnings to enable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
2643 msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy được bật; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
2645 #: locale/programs/localedef.c:141
2646 msgid "Archive control:"
2647 msgstr "Điều khiển kho lưu:"
2649 #: locale/programs/localedef.c:143
2650 msgid "Don't add new data to archive"
2651 msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu"
2653 #: locale/programs/localedef.c:145
2654 msgid "Add locales named by parameters to archive"
2655 msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên"
2657 #: locale/programs/localedef.c:146
2658 msgid "Replace existing archive content"
2659 msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có"
2661 #: locale/programs/localedef.c:148
2662 msgid "Remove locales named by parameters from archive"
2663 msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu"
2665 #: locale/programs/localedef.c:149
2666 msgid "List content of archive"
2667 msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu"
2669 #: locale/programs/localedef.c:151
2670 msgid "locale.alias file to consult when making archive"
2671 msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu"
2673 #: locale/programs/localedef.c:153
2674 msgid "Generate little-endian output"
2675 msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)"
2677 #: locale/programs/localedef.c:155
2678 msgid "Generate big-endian output"
2679 msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)"
2681 #: locale/programs/localedef.c:160
2682 msgid "Compile locale specification"
2683 msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương"
2685 #: locale/programs/localedef.c:163
2688 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n"
2689 "--list-archive [FILE]"
2692 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN…\n"
2693 "--list-archive [TẬP-TIN]"
2695 #: locale/programs/localedef.c:239
2697 msgid "cannot create directory for output files"
2698 msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất"
2700 #: locale/programs/localedef.c:250
2701 msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'"
2702 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”"
2704 #: locale/programs/localedef.c:264 locale/programs/localedef.c:280
2705 #: locale/programs/localedef.c:678 locale/programs/localedef.c:698
2707 msgid "cannot open locale definition file `%s'"
2708 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”"
2710 #: locale/programs/localedef.c:304
2712 msgid "cannot write output files to `%s'"
2713 msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”"
2715 #: locale/programs/localedef.c:310
2716 msgid "no output file produced because errors were issued"
2717 msgstr "chưa xuất ra tập tin do có lỗi phát sinh"
2719 #: locale/programs/localedef.c:441
2722 "System's directory for character maps : %s\n"
2723 "\t\t repertoire maps: %s\n"
2724 "\t\t locale path : %s\n"
2727 "Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n"
2728 " ánh xạ repertoire : %s\n"
2729 " đường dẫn miền địa phương: %s\n"
2732 #: locale/programs/localedef.c:646
2733 msgid "circular dependencies between locale definitions"
2734 msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương"
2736 #: locale/programs/localedef.c:652
2738 msgid "cannot add already read locale `%s' a second time"
2739 msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”"
2741 #: locale/programs/locarchive.c:133 locale/programs/locarchive.c:380
2743 msgid "cannot create temporary file: %s"
2744 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời: %s"
2746 #: locale/programs/locarchive.c:167 locale/programs/locarchive.c:430
2748 msgid "cannot initialize archive file"
2749 msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu"
2751 #: locale/programs/locarchive.c:174 locale/programs/locarchive.c:437
2753 msgid "cannot resize archive file"
2754 msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu"
2756 #: locale/programs/locarchive.c:189 locale/programs/locarchive.c:452
2757 #: locale/programs/locarchive.c:674
2759 msgid "cannot map archive header"
2760 msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu"
2762 #: locale/programs/locarchive.c:211
2764 msgid "failed to create new locale archive"
2765 msgstr "gặp lỗi khi tạo kho lưu miền địa phương mới"
2767 #: locale/programs/locarchive.c:223
2769 msgid "cannot change mode of new locale archive"
2770 msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới"
2772 #: locale/programs/locarchive.c:324
2773 msgid "cannot read data from locale archive"
2774 msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương"
2776 #: locale/programs/locarchive.c:355
2778 msgid "cannot map locale archive file"
2779 msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu"
2781 #: locale/programs/locarchive.c:460
2783 msgid "cannot lock new archive"
2784 msgstr "không thể khóa kho lưu mới"
2786 #: locale/programs/locarchive.c:529
2788 msgid "cannot extend locale archive file"
2789 msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương"
2791 #: locale/programs/locarchive.c:538
2793 msgid "cannot change mode of resized locale archive"
2794 msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi"
2796 #: locale/programs/locarchive.c:546
2798 msgid "cannot rename new archive"
2799 msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới"
2801 #: locale/programs/locarchive.c:608
2803 msgid "cannot open locale archive \"%s\""
2804 msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”"
2806 #: locale/programs/locarchive.c:613
2808 msgid "cannot stat locale archive \"%s\""
2809 msgstr "không thể lấy thống kê về kho lưu miền địa phương “%s”"
2811 #: locale/programs/locarchive.c:632
2813 msgid "cannot lock locale archive \"%s\""
2814 msgstr "không thể khóa kho lưu miền địa phương “%s”"
2816 #: locale/programs/locarchive.c:655
2818 msgid "cannot read archive header"
2819 msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu"
2821 #: locale/programs/locarchive.c:728
2823 msgid "locale '%s' already exists"
2824 msgstr "miền địa phương “%s” đã có"
2826 #: locale/programs/locarchive.c:1003 locale/programs/locarchive.c:1018
2827 #: locale/programs/locarchive.c:1030 locale/programs/locarchive.c:1042
2828 #: locale/programs/locfile.c:350
2830 msgid "cannot add to locale archive"
2831 msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương"
2833 #: locale/programs/locarchive.c:1203
2835 msgid "locale alias file `%s' not found"
2836 msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”"
2838 #: locale/programs/locarchive.c:1351
2841 msgstr "Đang thêm “%s”\n"
2843 #: locale/programs/locarchive.c:1357
2845 msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored"
2846 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”: %s: bị bỏ qua"
2848 #: locale/programs/locarchive.c:1363
2850 msgid "\"%s\" is no directory; ignored"
2851 msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua"
2853 #: locale/programs/locarchive.c:1370
2855 msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored"
2856 msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua"
2858 #: locale/programs/locarchive.c:1438
2860 msgid "incomplete set of locale files in \"%s\""
2861 msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”"
2863 #: locale/programs/locarchive.c:1502
2865 msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored"
2866 msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua"
2868 #: locale/programs/locarchive.c:1572
2870 msgid "locale \"%s\" not in archive"
2871 msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu"
2873 #: locale/programs/locfile.c:137
2875 msgid "argument to `%s' must be a single character"
2876 msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
2878 #: locale/programs/locfile.c:257
2879 msgid "syntax error: not inside a locale definition section"
2880 msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương"
2882 #: locale/programs/locfile.c:799
2884 msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'"
2885 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
2887 #: locale/programs/locfile.c:822
2889 msgid "failure while writing data for category `%s'"
2890 msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”"
2892 #: locale/programs/locfile.c:930
2894 msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'"
2895 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
2897 #: locale/programs/locfile.c:966
2898 msgid "expecting string argument for `copy'"
2899 msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)"
2901 #: locale/programs/locfile.c:970
2902 msgid "locale name should consist only of portable characters"
2903 msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển"
2905 #: locale/programs/locfile.c:989
2906 msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used"
2907 msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không chỉ ra từ khóa khác"
2909 #: locale/programs/locfile.c:1003
2911 msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'"
2912 msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”"
2914 #: locale/programs/repertoire.c:228 locale/programs/repertoire.c:269
2915 #: locale/programs/repertoire.c:294
2917 msgid "syntax error in repertoire map definition: %s"
2918 msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s"
2920 #: locale/programs/repertoire.c:270
2921 msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given"
2922 msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>"
2924 #: locale/programs/repertoire.c:330
2925 msgid "cannot save new repertoire map"
2926 msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới"
2928 #: locale/programs/repertoire.c:341
2930 msgid "repertoire map file `%s' not found"
2931 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”"
2933 #: login/programs/pt_chown.c:79
2935 msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n"
2936 msgstr "Đặt chủ sở hữu, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n"
2938 #: login/programs/pt_chown.c:93
2941 "The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n"
2945 "Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n"
2946 "Nhóm được đặt thành “%s”\n"
2947 "Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n"
2951 #: login/programs/pt_chown.c:204
2953 msgid "too many arguments"
2954 msgstr "quá nhiều đối số"
2956 #: login/programs/pt_chown.c:212
2958 msgid "needs to be installed setuid `root'"
2959 msgstr "cần phải được cài đặt “setuid root”"
2961 #: malloc/mcheck-impl.c:355
2962 msgid "memory is consistent, library is buggy\n"
2963 msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n"
2965 #: malloc/mcheck-impl.c:358
2966 msgid "memory clobbered before allocated block\n"
2967 msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n"
2969 #: malloc/mcheck-impl.c:361
2970 msgid "memory clobbered past end of allocated block\n"
2971 msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n"
2973 #: malloc/mcheck-impl.c:364
2974 msgid "block freed twice\n"
2975 msgstr "khối được giải phóng hai lần\n"
2977 #: malloc/mcheck-impl.c:367
2978 msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n"
2979 msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n"
2981 #: malloc/memusage.sh:32
2982 msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n"
2983 msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n"
2985 #: malloc/memusage.sh:38
2987 "Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n"
2988 "Profile memory usage of PROGRAM.\n"
2990 " -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n"
2991 " -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n"
2992 " -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n"
2993 " -u,--unbuffered Don't buffer output\n"
2994 " -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n"
2995 " --no-timer Don't collect additional information through timer\n"
2996 " -m,--mmap Also trace mmap & friends\n"
2998 " -?,--help Print this help and exit\n"
2999 " --usage Give a short usage message\n"
3000 " -V,--version Print version information and exit\n"
3002 " The following options only apply when generating graphical output:\n"
3003 " -t,--time-based Make graph linear in time\n"
3004 " -T,--total Also draw graph of total memory use\n"
3005 " --title=STRING Use STRING as title of the graph\n"
3006 " -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n"
3007 " -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n"
3009 "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
3013 "Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]… CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\n"
3014 "Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n"
3016 " -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình lược tả\n"
3017 " -p,--png=TẬP-TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
3018 " -d,--data=TẬP-TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
3019 " -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n"
3020 " -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n"
3021 " --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n"
3022 " -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n"
3024 " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
3025 " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
3026 " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
3028 "Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n"
3029 " -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n"
3030 " -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n"
3031 " --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n"
3032 " -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
3033 " -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
3035 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n"
3036 "với tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
3039 #: malloc/memusage.sh:99
3041 "Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n"
3042 "\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
3043 "\t [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n"
3044 "\t PROGRAM [PROGRAMOPTION]..."
3046 "Cú pháp: memusage [--data=TẬP-TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP-TIN] [--unbuffered]\n"
3047 "\t [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
3048 "\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n"
3049 "\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…"
3051 #: malloc/memusage.sh:191
3052 msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous"
3053 msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng"
3055 #: malloc/memusage.sh:200
3056 msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'"
3057 msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn \\“$1”"
3059 #: malloc/memusage.sh:213
3060 msgid "No program name given"
3061 msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình"
3063 #: malloc/memusagestat.c:56
3064 msgid "Name output file"
3065 msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất"
3067 #: malloc/memusagestat.c:57
3071 #: malloc/memusagestat.c:57
3072 msgid "Title string used in output graphic"
3073 msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất"
3075 #: malloc/memusagestat.c:58
3076 msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)"
3077 msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)"
3079 #: malloc/memusagestat.c:62
3080 msgid "Also draw graph for total memory consumption"
3081 msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ"
3083 #: malloc/memusagestat.c:63
3087 #: malloc/memusagestat.c:64
3088 msgid "Make output graphic VALUE pixels wide"
3089 msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
3091 #: malloc/memusagestat.c:65
3092 msgid "Make output graphic VALUE pixels high"
3093 msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
3095 #: malloc/memusagestat.c:70
3096 msgid "Generate graphic from memory profiling data"
3097 msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ"
3099 #: malloc/memusagestat.c:73
3100 msgid "DATAFILE [OUTFILE]"
3101 msgstr "TẬP-TIN-DỮ-LIỆU [TẬP-TIN-ĐẦU-RA]"
3104 msgid "Unknown system error"
3105 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
3107 #: nis/nis_callback.c:188
3108 msgid "unable to free arguments"
3109 msgstr "không thể giải phóng đối số"
3111 #: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:833 nis/ypclnt.c:922 posix/regcomp.c:135
3112 #: sysdeps/gnu/errlist.h:1
3116 #: nis/nis_error.h:2
3117 msgid "Probable success"
3118 msgstr "Rất có thể thành công"
3120 #: nis/nis_error.h:3
3122 msgstr "Không tìm thấy"
3124 #: nis/nis_error.h:4
3125 msgid "Probably not found"
3126 msgstr "Rất có thể không tìm thấy"
3128 #: nis/nis_error.h:5
3129 msgid "Cache expired"
3130 msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn"
3132 #: nis/nis_error.h:6
3133 msgid "NIS+ servers unreachable"
3134 msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+"
3136 #: nis/nis_error.h:7
3137 msgid "Unknown object"
3138 msgstr "Đối tượng không rõ"
3140 #: nis/nis_error.h:8
3141 msgid "Server busy, try again"
3142 msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại"
3144 #: nis/nis_error.h:9
3145 msgid "Generic system error"
3146 msgstr "Lỗi hệ thống chung"
3148 #: nis/nis_error.h:10
3149 msgid "First/next chain broken"
3150 msgstr "Móc xích thứ nhất/kế bị hỏng"
3152 #. TRANS The file permissions do not allow the attempted operation.
3153 #: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:878 sysdeps/gnu/errlist.h:90
3154 msgid "Permission denied"
3155 msgstr "Không đủ quyền truy cập"
3157 #: nis/nis_error.h:12
3159 msgstr "Không phải chủ"
3161 #: nis/nis_error.h:13
3162 msgid "Name not served by this server"
3163 msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này"
3165 #: nis/nis_error.h:14
3166 msgid "Server out of memory"
3167 msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ"
3169 #: nis/nis_error.h:15
3170 msgid "Object with same name exists"
3171 msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có"
3173 #: nis/nis_error.h:16
3174 msgid "Not master server for this domain"
3175 msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này"
3177 #: nis/nis_error.h:17
3178 msgid "Invalid object for operation"
3179 msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác"
3181 #: nis/nis_error.h:18
3182 msgid "Malformed name, or illegal name"
3183 msgstr "Tên dạng sai hoặc không hợp lệ"
3185 #: nis/nis_error.h:19
3186 msgid "Unable to create callback"
3187 msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược"
3189 #: nis/nis_error.h:20
3190 msgid "Results sent to callback proc"
3191 msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược"
3193 #: nis/nis_error.h:21
3194 msgid "Not found, no such name"
3195 msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy"
3197 #: nis/nis_error.h:22
3198 msgid "Name/entry isn't unique"
3199 msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất"
3201 #: nis/nis_error.h:23
3202 msgid "Modification failed"
3203 msgstr "Lỗi sửa đổi"
3205 #: nis/nis_error.h:24
3206 msgid "Database for table does not exist"
3207 msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó"
3209 #: nis/nis_error.h:25
3210 msgid "Entry/table type mismatch"
3211 msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng"
3213 #: nis/nis_error.h:26
3214 msgid "Link points to illegal name"
3215 msgstr "Liên kết chỉ tới tên không hợp lệ"
3217 #: nis/nis_error.h:27
3218 msgid "Partial success"
3219 msgstr "Thành công một phần"
3221 #: nis/nis_error.h:28
3222 msgid "Too many attributes"
3223 msgstr "Quá nhiều thuộc tính"
3225 #: nis/nis_error.h:29
3226 msgid "Error in RPC subsystem"
3227 msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC"
3229 #: nis/nis_error.h:30
3230 msgid "Missing or malformed attribute"
3231 msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai"
3233 #: nis/nis_error.h:31
3234 msgid "Named object is not searchable"
3235 msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm"
3237 #: nis/nis_error.h:32
3238 msgid "Error while talking to callback proc"
3239 msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược"
3241 #: nis/nis_error.h:33
3242 msgid "Non NIS+ namespace encountered"
3243 msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+"
3245 #: nis/nis_error.h:34
3246 msgid "Illegal object type for operation"
3247 msgstr "Kiểu đối tượng không hợp lệ cho thao tác"
3249 #: nis/nis_error.h:35
3250 msgid "Passed object is not the same object on server"
3251 msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ"
3253 #: nis/nis_error.h:36
3254 msgid "Modify operation failed"
3255 msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi"
3257 #: nis/nis_error.h:37
3258 msgid "Query illegal for named table"
3259 msgstr "Truy vấn không hợp lệ cho bảng đã đặt tên"
3261 #: nis/nis_error.h:38
3262 msgid "Attempt to remove a non-empty table"
3263 msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không-rỗng"
3265 #: nis/nis_error.h:39
3266 msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?"
3267 msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?"
3269 #: nis/nis_error.h:40
3270 msgid "Full resync required for directory"
3271 msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ"
3273 #: nis/nis_error.h:41
3274 msgid "NIS+ operation failed"
3275 msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi"
3277 #: nis/nis_error.h:42
3278 msgid "NIS+ service is unavailable or not installed"
3279 msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt"
3281 #: nis/nis_error.h:43
3282 msgid "Yes, 42 is the meaning of life"
3283 msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42"
3285 #: nis/nis_error.h:44
3286 msgid "Unable to authenticate NIS+ server"
3287 msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+"
3289 #: nis/nis_error.h:45
3290 msgid "Unable to authenticate NIS+ client"
3291 msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+"
3293 #: nis/nis_error.h:46
3294 msgid "No file space on server"
3295 msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ"
3297 #: nis/nis_error.h:47
3298 msgid "Unable to create process on server"
3299 msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ"
3301 #: nis/nis_error.h:48
3302 msgid "Master server busy, full dump rescheduled."
3303 msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ."
3305 #: nis/nis_local_names.c:123
3307 msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n"
3308 msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n"
3310 #: nis/nis_print.c:52
3314 #: nis/nis_print.c:110
3315 msgid "BOGUS OBJECT\n"
3316 msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ\n"
3318 #: nis/nis_print.c:113
3320 msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG\n"
3322 #: nis/nis_print.c:116
3326 #: nis/nis_print.c:119
3330 #: nis/nis_print.c:122
3334 #: nis/nis_print.c:125
3338 #: nis/nis_print.c:128
3342 #: nis/nis_print.c:131
3346 #: nis/nis_print.c:134
3347 msgid "(Unknown object)\n"
3348 msgstr "(Không rõ đối tượng)\n"
3350 #: nis/nis_print.c:168
3352 msgid "Name : `%s'\n"
3353 msgstr "Tên : “%s”\n"
3355 #: nis/nis_print.c:169
3358 msgstr "Kiểu : %s\n"
3360 #: nis/nis_print.c:174
3361 msgid "Master Server :\n"
3362 msgstr "Máy phục vụ chính:\n"
3364 #: nis/nis_print.c:176
3365 msgid "Replicate :\n"
3366 msgstr "Tái tạo :\n"
3368 #: nis/nis_print.c:177
3370 msgid "\tName : %s\n"
3371 msgstr "\tTên : %s\n"
3373 #: nis/nis_print.c:178
3374 msgid "\tPublic Key : "
3375 msgstr "\tKhóa công : "
3377 #: nis/nis_print.c:182
3379 msgstr "Không có.\n"
3381 #: nis/nis_print.c:185
3383 msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n"
3384 msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n"
3386 #: nis/nis_print.c:190
3388 msgid "RSA (%d bits)\n"
3389 msgstr "RSA (%d bit)\n"
3391 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3392 #: nis/nis_print.c:193
3394 msgstr "Kerberos.\n"
3396 #: nis/nis_print.c:196
3398 msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n"
3399 msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bít = %d)\n"
3401 #: nis/nis_print.c:207
3403 msgid "\tUniversal addresses (%u)\n"
3404 msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n"
3406 #: nis/nis_print.c:229
3407 msgid "Time to live : "
3408 msgstr "Thời gian sống: "
3410 #: nis/nis_print.c:231
3411 msgid "Default Access rights :\n"
3412 msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n"
3414 #: nis/nis_print.c:240
3416 msgid "\tType : %s\n"
3417 msgstr "\tKiểu : %s\n"
3419 #: nis/nis_print.c:241
3420 msgid "\tAccess rights: "
3421 msgstr "\tQuyền truy cập: "
3423 #: nis/nis_print.c:255
3424 msgid "Group Flags :"
3427 #: nis/nis_print.c:258
3433 "Thành viên của nhóm :\n"
3435 #: nis/nis_print.c:270
3437 msgid "Table Type : %s\n"
3438 msgstr "Kiểu bảng : %s\n"
3440 #: nis/nis_print.c:271
3442 msgid "Number of Columns : %d\n"
3443 msgstr "Số cột : %d\n"
3445 #: nis/nis_print.c:272
3447 msgid "Character Separator : %c\n"
3448 msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n"
3450 #: nis/nis_print.c:273
3452 msgid "Search Path : %s\n"
3453 msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n"
3455 #: nis/nis_print.c:274
3459 #: nis/nis_print.c:277
3461 msgid "\t[%d]\tName : %s\n"
3462 msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n"
3464 #: nis/nis_print.c:279
3465 msgid "\t\tAttributes : "
3466 msgstr "\t\tThuộc tính : "
3468 #: nis/nis_print.c:281
3469 msgid "\t\tAccess Rights : "
3470 msgstr "\t\tQuyền truy cập: "
3472 #: nis/nis_print.c:291
3473 msgid "Linked Object Type : "
3474 msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: "
3476 #: nis/nis_print.c:293
3478 msgid "Linked to : %s\n"
3479 msgstr "Được liên kết đến: %s\n"
3481 #: nis/nis_print.c:303
3483 msgid "\tEntry data of type %s\n"
3484 msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n"
3486 #: nis/nis_print.c:306
3488 msgid "\t[%u] - [%u bytes] "
3489 msgstr "\t[%u] - [%u byte] "
3491 #: nis/nis_print.c:309
3492 msgid "Encrypted data\n"
3493 msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n"
3495 #: nis/nis_print.c:311
3496 msgid "Binary data\n"
3497 msgstr "Dữ liệu nhị phân\n"
3499 #: nis/nis_print.c:327
3501 msgid "Object Name : %s\n"
3502 msgstr "Tên đối tượng : %s\n"
3504 #: nis/nis_print.c:328
3506 msgid "Directory : %s\n"
3507 msgstr "Thư mục : %s\n"
3509 #: nis/nis_print.c:329
3511 msgid "Owner : %s\n"
3514 #: nis/nis_print.c:330
3516 msgid "Group : %s\n"
3517 msgstr "Nhóm : %s\n"
3519 #: nis/nis_print.c:331
3520 msgid "Access Rights : "
3521 msgstr "Quyền truy cập: "
3523 #: nis/nis_print.c:333
3532 #: nis/nis_print.c:336
3534 msgid "Creation Time : %s"
3535 msgstr "Giờ tạo : %s"
3537 #: nis/nis_print.c:338
3539 msgid "Mod. Time : %s"
3540 msgstr "Giờ sửa : %s"
3542 #: nis/nis_print.c:339
3543 msgid "Object Type : "
3544 msgstr "Kiểu đối tượng: "
3546 #: nis/nis_print.c:359
3548 msgid " Data Length = %u\n"
3549 msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n"
3551 #: nis/nis_print.c:373
3553 msgid "Status : %s\n"
3554 msgstr "Trạng thái : %s\n"
3556 #: nis/nis_print.c:374
3558 msgid "Number of objects : %u\n"
3559 msgstr "Số đối tượng : %u\n"
3561 #: nis/nis_print.c:378
3563 msgid "Object #%d:\n"
3564 msgstr "Đối tượng số %d:\n"
3566 #: nis/nis_print_group_entry.c:117
3568 msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n"
3569 msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n"
3571 #: nis/nis_print_group_entry.c:125
3572 msgid " Explicit members:\n"
3573 msgstr " Thành viên dứt khoát:\n"
3575 #: nis/nis_print_group_entry.c:130
3576 msgid " No explicit members\n"
3577 msgstr " Không có thành viên rõ ràng\n"
3579 #: nis/nis_print_group_entry.c:133
3580 msgid " Implicit members:\n"
3581 msgstr " Thành viên ngầm:\n"
3583 #: nis/nis_print_group_entry.c:138
3584 msgid " No implicit members\n"
3585 msgstr " Không có thành viên ngầm\n"
3587 #: nis/nis_print_group_entry.c:141
3588 msgid " Recursive members:\n"
3589 msgstr " Thành viên đệ quy:\n"
3591 #: nis/nis_print_group_entry.c:146
3592 msgid " No recursive members\n"
3593 msgstr " Không có thành viên đệ quy\n"
3595 #: nis/nis_print_group_entry.c:149
3596 msgid " Explicit nonmembers:\n"
3597 msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n"
3599 #: nis/nis_print_group_entry.c:154
3600 msgid " No explicit nonmembers\n"
3601 msgstr " Không phải thành viên rõ ràng\n"
3603 #: nis/nis_print_group_entry.c:157
3604 msgid " Implicit nonmembers:\n"
3605 msgstr " Không phải thành viên ngầm:\n"
3607 #: nis/nis_print_group_entry.c:162
3608 msgid " No implicit nonmembers\n"
3609 msgstr " Không phải thành viên ngầm\n"
3611 #: nis/nis_print_group_entry.c:165
3612 msgid " Recursive nonmembers:\n"
3613 msgstr " Không phải thành viên đệ quy\n"
3615 #: nis/nis_print_group_entry.c:170
3616 msgid " No recursive nonmembers\n"
3617 msgstr " Không phải thành viên không đệ quy\n"
3620 msgid "Request arguments bad"
3621 msgstr "Sai đối số yêu cầu"
3624 msgid "RPC failure on NIS operation"
3625 msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS"
3628 msgid "Can't bind to server which serves this domain"
3629 msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này"
3632 msgid "No such map in server's domain"
3633 msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ"
3636 msgid "No such key in map"
3637 msgstr "Không có khóa như vậy trong ánh xạ"
3640 msgid "Internal NIS error"
3641 msgstr "Lỗi NIS nội bộ"
3644 msgid "Local resource allocation failure"
3645 msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ"
3648 msgid "No more records in map database"
3649 msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ"
3652 msgid "Can't communicate with portmapper"
3653 msgstr "Không thể liên lạc với portmapper"
3656 msgid "Can't communicate with ypbind"
3657 msgstr "Không thể liên lạc với ypbind"
3660 msgid "Can't communicate with ypserv"
3661 msgstr "Không thể liên lạc với ypserv"
3664 msgid "Local domain name not set"
3665 msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ"
3668 msgid "NIS map database is bad"
3669 msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai"
3672 msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service"
3673 msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ"
3676 msgid "Database is busy"
3677 msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận"
3680 msgid "Unknown NIS error code"
3681 msgstr "Mã lỗi NIS không rõ"
3684 msgid "Internal ypbind error"
3685 msgstr "Lỗi ypbind nội bộ"
3688 msgid "Domain not bound"
3689 msgstr "Không tìm thấy miền"
3692 msgid "System resource allocation failure"
3693 msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống"
3696 msgid "Unknown ypbind error"
3697 msgstr "Lỗi ypbind không rõ"
3700 msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n"
3701 msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n"
3704 msgid "yp_update: cannot get server address\n"
3705 msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n"
3707 #: nscd/aicache.c:69 nscd/hstcache.c:452
3709 msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!"
3710 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
3712 #: nscd/aicache.c:71 nscd/hstcache.c:454
3714 msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!"
3715 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
3719 msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s"
3720 msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s"
3724 msgstr " (đầu tiên)"
3728 msgid "checking for monitored file `%s': %s"
3729 msgstr "đang kiểm tra cho tập tin theo dõi “%s”: %s"
3733 msgid "monitored file `%s` changed (mtime)"
3734 msgstr "tập tin theo dõi “%s” đã thay đổi (mtime)"
3738 msgid "pruning %s cache; time %ld"
3739 msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld"
3743 msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>"
3744 msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>"
3746 #: nscd/connections.c:520
3748 msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s"
3749 msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s"
3751 #: nscd/connections.c:528
3752 msgid "uninitialized header"
3753 msgstr "phần đầu chưa khởi tạo"
3755 #: nscd/connections.c:533
3756 msgid "header size does not match"
3757 msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau"
3759 #: nscd/connections.c:543
3760 msgid "file size does not match"
3761 msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau"
3763 #: nscd/connections.c:560
3764 msgid "verification failed"
3765 msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra"
3767 #: nscd/connections.c:574
3769 msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table"
3770 msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ"
3772 #: nscd/connections.c:585 nscd/connections.c:669
3774 msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap"
3775 msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap"
3777 #: nscd/connections.c:601
3779 msgid "cannot access '%s'"
3780 msgstr "không thể truy cập đến “%s”"
3782 #: nscd/connections.c:649
3784 msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart"
3785 msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại"
3787 #: nscd/connections.c:655
3789 msgid "cannot create %s; no persistent database used"
3790 msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng"
3792 #: nscd/connections.c:658
3794 msgid "cannot create %s; no sharing possible"
3795 msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung"
3797 #: nscd/connections.c:729
3799 msgid "cannot write to database file %s: %s"
3800 msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s"
3802 #: nscd/connections.c:785
3804 msgid "cannot open socket: %s"
3805 msgstr "không thể mở ổ cắm: %s"
3807 #: nscd/connections.c:804
3809 msgid "cannot enable socket to accept connections: %s"
3810 msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s"
3812 #: nscd/connections.c:861
3814 msgid "disabled inotify-based monitoring for file `%s': %s"
3815 msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho tập tin “%s”: %s"
3817 #: nscd/connections.c:865
3819 msgid "monitoring file `%s` (%d)"
3820 msgstr "theo dõi tập tin “%s“ (%d)"
3822 #: nscd/connections.c:878
3824 msgid "disabled inotify-based monitoring for directory `%s': %s"
3825 msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho thư mục “%s”: %s"
3827 #: nscd/connections.c:882
3829 msgid "monitoring directory `%s` (%d)"
3830 msgstr "thư mục theo dõi “%s” (%d)"
3832 #: nscd/connections.c:910
3834 msgid "monitoring file %s for database %s"
3835 msgstr "tập tin theo dõi %s cho cơ sở dữ liệu %s"
3837 #: nscd/connections.c:920
3839 msgid "stat failed for file `%s'; will try again later: %s"
3840 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê cho tập tin “%s”; sẽ thử lại sau: %s"
3842 #: nscd/connections.c:1039
3844 msgid "provide access to FD %d, for %s"
3845 msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s"
3847 #: nscd/connections.c:1051
3849 msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d"
3850 msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d"
3852 #: nscd/connections.c:1074
3854 msgid "request from %ld not handled due to missing permission"
3855 msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3857 #: nscd/connections.c:1079
3859 msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission"
3860 msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3862 #: nscd/connections.c:1084
3863 msgid "request not handled due to missing permission"
3864 msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3866 #: nscd/connections.c:1122 nscd/connections.c:1148
3868 msgid "cannot write result: %s"
3869 msgstr "không thể ghi kết quả: %s"
3871 #: nscd/connections.c:1239
3873 msgid "error getting caller's id: %s"
3874 msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s"
3876 #: nscd/connections.c:1349
3878 msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %m; disabling paranoia mode"
3879 msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %m; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3881 #: nscd/connections.c:1372
3883 msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode"
3884 msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3886 #: nscd/connections.c:1383
3888 msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode"
3889 msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3891 #: nscd/connections.c:1397
3893 msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode"
3894 msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3896 #: nscd/connections.c:1444
3898 msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode"
3899 msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3901 #: nscd/connections.c:1453
3903 msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s"
3904 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s"
3906 #: nscd/connections.c:1637
3908 msgid "short read while reading request: %s"
3909 msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s"
3911 #: nscd/connections.c:1670
3913 msgid "key length in request too long: %d"
3914 msgstr "chiều dài khóa quá dài trong yêu cầu: %d"
3916 #: nscd/connections.c:1683
3918 msgid "short read while reading request key: %s"
3919 msgstr "đọc ngắn khi đọc khóa yêu cầu: %s"
3921 #: nscd/connections.c:1693
3923 msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld"
3924 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld"
3926 #: nscd/connections.c:1698
3928 msgid "handle_request: request received (Version = %d)"
3929 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)"
3931 #: nscd/connections.c:1838
3933 msgid "ignored inotify event for `%s` (file exists)"
3934 msgstr "bỏ qua sự kiện inotify cho “%s” (tập tin đã sẵn có)"
3936 #: nscd/connections.c:1843
3938 msgid "monitored file `%s` was %s, removing watch"
3939 msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ"
3941 #: nscd/connections.c:1851 nscd/connections.c:1893
3943 msgid "failed to remove file watch `%s`: %s"
3944 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ đồng hồ tập tin “%s“: %s"
3946 #: nscd/connections.c:1866
3948 msgid "monitored file `%s` was written to"
3949 msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” được ghi vào"
3951 #: nscd/connections.c:1890
3953 msgid "monitored parent directory `%s` was %s, removing watch on `%s`"
3954 msgstr "thư mục cha đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ trên “%s”"
3956 #: nscd/connections.c:1916
3958 msgid "monitored file `%s` was %s, adding watch"
3959 msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang thêm đồng hồ"
3961 #: nscd/connections.c:1928
3963 msgid "failed to add file watch `%s`: %s"
3964 msgstr "gặp lỗi khi thêm đồng hồ tập tin “%s”: %s"
3966 #: nscd/connections.c:2106 nscd/connections.c:2271
3968 msgid "disabled inotify-based monitoring after read error %d"
3969 msgstr "đã tắt theo dõi trên-cơ-sở-inotify sau khi gặp lỗi đọc %d"
3971 #: nscd/connections.c:2386
3972 msgid "could not initialize conditional variable"
3973 msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện"
3975 #: nscd/connections.c:2394
3976 msgid "could not start clean-up thread; terminating"
3977 msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt"
3979 #: nscd/connections.c:2408
3980 msgid "could not start any worker thread; terminating"
3981 msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt"
3983 #: nscd/connections.c:2463 nscd/connections.c:2465 nscd/connections.c:2481
3984 #: nscd/connections.c:2491 nscd/connections.c:2509 nscd/connections.c:2520
3985 #: nscd/connections.c:2530
3987 msgid "Failed to run nscd as user '%s'"
3988 msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”"
3990 #: nscd/connections.c:2483
3991 msgid "initial getgrouplist failed"
3992 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi"
3994 #: nscd/connections.c:2492
3995 msgid "getgrouplist failed"
3996 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi"
3998 #: nscd/connections.c:2510
3999 msgid "setgroups failed"
4000 msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi"
4002 #: nscd/grpcache.c:385 nscd/hstcache.c:402 nscd/initgrcache.c:378
4003 #: nscd/pwdcache.c:363 nscd/servicescache.c:310
4005 msgid "short write in %s: %s"
4006 msgstr "ghi ngắn trong %s: %s"
4008 #: nscd/grpcache.c:430 nscd/initgrcache.c:75
4010 msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!"
4011 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
4013 #: nscd/grpcache.c:432 nscd/initgrcache.c:77
4015 msgid "Reloading \"%s\" in group cache!"
4016 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
4018 #: nscd/grpcache.c:492
4020 msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!"
4021 msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
4025 msgid "freed %zu bytes in %s cache"
4026 msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s"
4030 msgid "no more memory for database '%s'"
4031 msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”"
4033 #: nscd/netgroupcache.c:122
4035 msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!"
4036 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4038 #: nscd/netgroupcache.c:124
4040 msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!"
4041 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4043 #: nscd/netgroupcache.c:470
4045 msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
4046 msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4048 #: nscd/netgroupcache.c:473
4050 msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
4051 msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4054 msgid "Read configuration data from NAME"
4055 msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN"
4058 msgid "Do not fork and display messages on the current tty"
4059 msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời"
4062 msgid "Do not fork, but otherwise behave like a daemon"
4063 msgstr "Không rẽ nhánh tiến trình (fork), nhưng mặt khác vận hành như một dịch vụ nền (daemon)"
4070 msgid "Start NUMBER threads"
4071 msgstr "Khởi chạy SỐ tuyến trình"
4074 msgid "Shut the server down"
4075 msgstr "Tắt máy phục vụ"
4078 msgid "Print current configuration statistics"
4079 msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời"
4086 msgid "Invalidate the specified cache"
4087 msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã chỉ định"
4094 msgid "Use separate cache for each user"
4095 msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng"
4098 msgid "Name Service Cache Daemon."
4099 msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên."
4101 #: nscd/nscd.c:159 nss/getent.c:987 nss/makedb.c:207
4103 msgid "wrong number of arguments"
4104 msgstr "số đối số không đúng"
4108 msgid "failure while reading configuration file; this is fatal"
4109 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng"
4113 msgid "already running"
4118 msgid "cannot create a pipe to talk to the child"
4119 msgstr "không thể tạo đường ống để nói chuyện với con"
4124 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
4127 msgid "cannot change current working directory to \"/\""
4128 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”"
4131 msgid "Could not create log file"
4132 msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu"
4134 #: nscd/nscd.c:364 nscd/nscd_stat.c:209
4136 msgid "write incomplete"
4137 msgstr "chưa ghi xong"
4141 msgid "cannot read invalidate ACK"
4142 msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK"
4146 msgid "invalidation failed"
4147 msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực"
4149 #: nscd/nscd.c:430 nscd/nscd.c:455 nscd/nscd_stat.c:190
4151 msgid "Only root is allowed to use this option!"
4152 msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này!"
4156 msgid "'%s' is not a known database"
4157 msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết"
4161 msgid "secure services not implemented anymore"
4162 msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật"
4167 "Supported tables:\n"
4170 "For bug reporting instructions, please see:\n"
4173 "Các bảng được hỗ trợ:\n"
4176 "Để tìm hướng dẫn về cách thông báo lỗi, xem tại:\n"
4181 msgid "'wait' failed\n"
4182 msgstr "“wait” bị lỗi\n"
4186 msgid "child exited with status %d\n"
4187 msgstr "con kết thúc với trạng thái %d\n"
4191 msgid "child terminated by signal %d\n"
4192 msgstr "con bị chấm dứt bởi tín hiệu %d\n"
4194 #: nscd/nscd_conf.c:54
4196 msgid "database %s is not supported"
4197 msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ"
4199 #: nscd/nscd_conf.c:105
4201 msgid "Parse error: %s"
4202 msgstr "Lỗi phân tích: %s"
4204 #: nscd/nscd_conf.c:191
4206 msgid "Must specify user name for server-user option"
4207 msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)"
4209 #: nscd/nscd_conf.c:201
4211 msgid "Must specify user name for stat-user option"
4212 msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)"
4214 #: nscd/nscd_conf.c:259
4216 msgid "Must specify value for restart-interval option"
4217 msgstr "Phải chỉ ra giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)"
4219 #: nscd/nscd_conf.c:273
4221 msgid "Unknown option: %s %s %s"
4222 msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s"
4224 #: nscd/nscd_conf.c:286
4226 msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode"
4227 msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
4229 #: nscd/nscd_conf.c:306
4231 msgid "maximum file size for %s database too small"
4232 msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s"
4234 #: nscd/nscd_stat.c:159
4236 msgid "cannot write statistics: %s"
4237 msgstr "không thể ghi thống kê: %s"
4239 #: nscd/nscd_stat.c:174
4243 #: nscd/nscd_stat.c:175
4247 #: nscd/nscd_stat.c:186
4249 msgid "Only root or %s is allowed to use this option!"
4250 msgstr "Chỉ cho phép root hoặc %s dùng tùy chọn này!"
4252 #: nscd/nscd_stat.c:197
4254 msgid "nscd not running!\n"
4255 msgstr "nscd không đang chạy!\n"
4257 #: nscd/nscd_stat.c:221
4259 msgid "cannot read statistics data"
4260 msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê"
4262 #: nscd/nscd_stat.c:224
4265 "nscd configuration:\n"
4267 "%15d server debug level\n"
4271 "%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n"
4273 #: nscd/nscd_stat.c:248
4275 msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n"
4276 msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4278 #: nscd/nscd_stat.c:251
4280 msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n"
4281 msgstr " %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4283 #: nscd/nscd_stat.c:253
4285 msgid " %2um %2lus server runtime\n"
4286 msgstr " %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4288 #: nscd/nscd_stat.c:255
4290 msgid " %2lus server runtime\n"
4291 msgstr " %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4293 #: nscd/nscd_stat.c:257
4296 "%15d current number of threads\n"
4297 "%15d maximum number of threads\n"
4298 "%15lu number of times clients had to wait\n"
4299 "%15s paranoia mode enabled\n"
4300 "%15lu restart internal\n"
4301 "%15u reload count\n"
4303 "%15d số tuyến hiện thời\n"
4304 "%15d số tuyến tối đa\n"
4305 "%15lu số lần trình khách phải đợi\n"
4306 "%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n"
4307 "%15lu khởi chạy lại nội bộ\n"
4308 "%15u tải lại số lượng\n"
4310 #: nscd/nscd_stat.c:292
4316 "%15s cache is enabled\n"
4317 "%15s cache is persistent\n"
4318 "%15s cache is shared\n"
4319 "%15zu suggested size\n"
4320 "%15zu total data pool size\n"
4321 "%15zu used data pool size\n"
4322 "%15lu seconds time to live for positive entries\n"
4323 "%15lu seconds time to live for negative entries\n"
4324 "%15<PRIuMAX> cache hits on positive entries\n"
4325 "%15<PRIuMAX> cache hits on negative entries\n"
4326 "%15<PRIuMAX> cache misses on positive entries\n"
4327 "%15<PRIuMAX> cache misses on negative entries\n"
4328 "%15lu%% cache hit rate\n"
4329 "%15zu current number of cached values\n"
4330 "%15zu maximum number of cached values\n"
4331 "%15zu maximum chain length searched\n"
4332 "%15<PRIuMAX> number of delays on rdlock\n"
4333 "%15<PRIuMAX> number of delays on wrlock\n"
4334 "%15<PRIuMAX> memory allocations failed\n"
4335 "%15s check /etc/%s for changes\n"
4340 "%15s bộ nhớ tạm được hiệu lực\n"
4341 "%15s bộ nhớ tạm vĩnh cửu\n"
4342 "%15s bộ nhớ tạm dùng chung\n"
4343 "%15zu kích cỡ gợi ý\n"
4344 "%15zu tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n"
4345 "%15zu kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n"
4346 "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n"
4347 "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n"
4348 "%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4349 "%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4350 "%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4351 "%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4352 "%15lu%% tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n"
4353 "%15zu số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n"
4354 "%15zu số tối đa giá trị được nhớ tạm\n"
4355 "%15zu chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n"
4356 "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với rdlock\n"
4357 "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với wrlock\n"
4358 "%15<PRIuMAX> lỗi cấp phát bộ nhớ\n"
4359 "%15s kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n"
4361 #: nscd/pwdcache.c:407
4363 msgid "Haven't found \"%s\" in user database cache!"
4364 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!"
4366 #: nscd/pwdcache.c:409
4368 msgid "Reloading \"%s\" in user database cache!"
4369 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!"
4371 #: nscd/pwdcache.c:471
4373 msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!"
4374 msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
4376 #: nscd/selinux.c:155
4378 msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m"
4379 msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m"
4381 #: nscd/selinux.c:176
4382 msgid "Failed to set keep-capabilities"
4383 msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4385 #: nscd/selinux.c:177 nscd/selinux.c:240
4386 msgid "prctl(KEEPCAPS) failed"
4387 msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi"
4389 #: nscd/selinux.c:191
4390 msgid "Failed to initialize drop of capabilities"
4391 msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng"
4393 #: nscd/selinux.c:192
4394 msgid "cap_init failed"
4395 msgstr "cap_init gặp lỗi"
4397 #: nscd/selinux.c:213 nscd/selinux.c:230
4398 msgid "Failed to drop capabilities"
4399 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng"
4401 #: nscd/selinux.c:214 nscd/selinux.c:231
4402 msgid "cap_set_proc failed"
4403 msgstr "cap_set_proc gặp lỗi"
4405 #: nscd/selinux.c:239
4406 msgid "Failed to unset keep-capabilities"
4407 msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4409 #: nscd/selinux.c:255
4410 msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux"
4411 msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux"
4413 #: nscd/selinux.c:270
4414 msgid "Failed to start AVC thread"
4415 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy tuyến trình AVC"
4417 #: nscd/selinux.c:292
4418 msgid "Failed to create AVC lock"
4419 msgstr "Gặp lỗi khi tạo khóa AVC"
4421 #: nscd/selinux.c:338
4422 msgid "Failed to start AVC"
4423 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC"
4425 #: nscd/selinux.c:340
4426 msgid "Access Vector Cache (AVC) started"
4427 msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy"
4429 #: nscd/selinux.c:382
4430 msgid "Error querying policy for undefined object classes or permissions."
4431 msgstr "Lỗi truy vấn chính sách cho lớp đối tượng chưa được định nghĩa hoặc các quyền."
4433 #: nscd/selinux.c:389
4434 msgid "Error getting security class for nscd."
4435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy lớp ngữ cảnh an ninh của nscd."
4437 #: nscd/selinux.c:394
4439 msgid "Error translating permission name \"%s\" to access vector bit."
4440 msgstr "Gặp lỗi khi dịch tên quyền hạn “%s” để truy cập bít véc tơ."
4442 #: nscd/selinux.c:404
4443 msgid "Error getting context of socket peer"
4444 msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm"
4446 #: nscd/selinux.c:409
4447 msgid "Error getting context of nscd"
4448 msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd"
4450 #: nscd/selinux.c:415
4451 msgid "Error getting sid from context"
4452 msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh"
4454 #: nscd/selinux.c:454
4458 "SELinux AVC Statistics:\n"
4460 "%15u entry lookups\n"
4462 "%15u entry misses\n"
4463 "%15u entry discards\n"
4464 "%15u CAV lookups\n"
4470 "Thống kê AVC SELinux:\n"
4472 "%15u lần tra cứu mục nhập\n"
4473 "%15u lần ghé mục nhập\n"
4474 "%15u lần trượt mục nhập\n"
4475 "%15u lần hủy mục nhập\n"
4476 "%15u lần tra cứu CAV\n"
4477 "%15u lần ghé CAV\n"
4478 "%15u lần thăm dò CAV\n"
4479 "%15u lần trượt CAV\n"
4481 #: nscd/servicescache.c:358
4483 msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!"
4484 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
4486 #: nscd/servicescache.c:360
4488 msgid "Reloading \"%s\" in services cache!"
4489 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
4492 msgid "database [key ...]"
4493 msgstr "cơ sở dữ liệu [khóa …]"
4500 msgid "Service configuration to be used"
4501 msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng"
4504 msgid "disable IDN encoding"
4505 msgstr "tắt mã hóa IDN"
4508 msgid "Get entries from administrative database."
4509 msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị."
4511 #: nss/getent.c:150 nss/getent.c:462 nss/getent.c:509
4513 msgid "Enumeration not supported on %s\n"
4514 msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n"
4516 #: nss/getent.c:517 nss/getent.c:530
4518 msgid "Could not allocate group list: %m\n"
4519 msgstr "Không cấp phát danh sách nhóm: %m\n"
4523 msgid "Unknown database name"
4524 msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu"
4527 msgid "Supported databases:\n"
4528 msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n"
4532 msgid "Unknown database: %s\n"
4533 msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n"
4536 msgid "Convert key to lower case"
4537 msgstr "Chuyển đổi khóa sang chữ thường"
4540 msgid "Do not print messages while building database"
4541 msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu"
4544 msgid "Print content of database file, one entry a line"
4545 msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng"
4552 msgid "Generated line not part of iteration"
4553 msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại"
4556 msgid "Create simple database from textual input."
4557 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn."
4561 "INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n"
4562 "-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n"
4565 "TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO TẬP-TIN-ĐẦU-RA\n"
4566 "-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO\n"
4567 "-u TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO"
4571 msgid "cannot open database file `%s'"
4572 msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”"
4576 msgid "no entries to be processed"
4577 msgstr "không mục nào được xử lý"
4581 msgid "cannot create temporary file name"
4582 msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời"
4586 msgid "cannot create temporary file"
4587 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4591 msgid "cannot stat newly created file"
4592 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin mới được tạo"
4596 msgid "cannot rename temporary file"
4597 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời"
4599 #: nss/makedb.c:528 nss/makedb.c:551
4601 msgid "cannot create search tree"
4602 msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm"
4605 msgid "duplicate key"
4606 msgstr "trùng lặp khóa"
4610 msgid "problems while reading `%s'"
4611 msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”"
4615 msgid "failed to write new database file"
4616 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới"
4620 msgid "cannot stat database file"
4621 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu"
4625 msgid "cannot map database file"
4626 msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu"
4630 msgid "file not a database file"
4631 msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu"
4635 msgid "cannot set file creation context for `%s'"
4636 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”"
4638 #: posix/getconf.c:417
4640 msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n"
4641 msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n"
4643 #: posix/getconf.c:420
4645 msgid " %s -a [pathname]\n"
4646 msgstr " %s -a [đường_dẫn]\n"
4648 #: posix/getconf.c:496
4651 "Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n"
4652 " or: getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n"
4654 "Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n"
4655 "for path PATH. If SPEC is given, give values for compilation\n"
4656 "environment SPEC.\n"
4659 "Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n"
4660 " hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n"
4662 "Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n"
4663 "cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n"
4664 "Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n"
4667 #: posix/getconf.c:572
4669 msgid "unknown specification \"%s\""
4670 msgstr "không rõ đặc tả “%s”"
4672 #: posix/getconf.c:624
4674 msgid "Couldn't execute %s"
4675 msgstr "Không thể thực hiện %s"
4677 #: posix/getconf.c:669 posix/getconf.c:685
4679 msgstr "chưa định nghĩa"
4681 #: posix/getconf.c:707
4683 msgid "Unrecognized variable `%s'"
4684 msgstr "Không nhận ra biến “%s”"
4686 #: posix/getopt.c:277
4688 msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n"
4689 msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n"
4691 #: posix/getopt.c:283
4693 msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:"
4694 msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
4696 #: posix/getopt.c:318
4698 msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n"
4699 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n"
4701 #: posix/getopt.c:344
4703 msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n"
4704 msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n"
4706 #: posix/getopt.c:359
4708 msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n"
4709 msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n"
4711 #: posix/getopt.c:620
4713 msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
4714 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
4716 #: posix/getopt.c:635 posix/getopt.c:681
4718 msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
4719 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
4721 #: posix/regcomp.c:138
4725 #: posix/regcomp.c:141
4726 msgid "Invalid regular expression"
4727 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
4729 #: posix/regcomp.c:144
4730 msgid "Invalid collation character"
4731 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
4733 #: posix/regcomp.c:147
4734 msgid "Invalid character class name"
4735 msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ"
4737 #: posix/regcomp.c:150
4738 msgid "Trailing backslash"
4739 msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau"
4741 #: posix/regcomp.c:153
4742 msgid "Invalid back reference"
4743 msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
4745 #: posix/regcomp.c:156
4746 msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [="
4747 msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [="
4749 #: posix/regcomp.c:159
4750 msgid "Unmatched ( or \\("
4751 msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”"
4753 #: posix/regcomp.c:162
4754 msgid "Unmatched \\{"
4755 msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”"
4757 #: posix/regcomp.c:165
4758 msgid "Invalid content of \\{\\}"
4759 msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
4761 #: posix/regcomp.c:168
4762 msgid "Invalid range end"
4763 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
4765 #: posix/regcomp.c:171
4766 msgid "Memory exhausted"
4769 #: posix/regcomp.c:174
4770 msgid "Invalid preceding regular expression"
4771 msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
4773 #: posix/regcomp.c:177
4774 msgid "Premature end of regular expression"
4775 msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
4777 #: posix/regcomp.c:180
4778 msgid "Regular expression too big"
4779 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
4781 #: posix/regcomp.c:183
4782 msgid "Unmatched ) or \\)"
4783 msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”"
4785 #: posix/regcomp.c:676
4786 msgid "No previous regular expression"
4787 msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
4789 #: posix/wordexp.c:1795
4790 msgid "parameter null or not set"
4791 msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
4793 #: resolv/herror.c:63
4794 msgid "Resolver Error 0 (no error)"
4795 msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)"
4797 #: resolv/herror.c:64
4798 msgid "Unknown host"
4801 #: resolv/herror.c:65
4802 msgid "Host name lookup failure"
4803 msgstr "Lỗi tra cứu tên máy"
4805 #: resolv/herror.c:66
4806 msgid "Unknown server error"
4807 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
4809 #: resolv/herror.c:67
4810 msgid "No address associated with name"
4811 msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên"
4813 #: resolv/herror.c:102
4814 msgid "Resolver internal error"
4815 msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết"
4817 #: resolv/herror.c:105
4818 msgid "Unknown resolver error"
4819 msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết"
4821 #: resolv/res_hconf.c:118
4823 msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains"
4824 msgstr "%s: dòng %d: không thể chỉ ra nhiều hơn %d miền trim"
4826 #: resolv/res_hconf.c:139
4828 msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain"
4829 msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau"
4831 #: resolv/res_hconf.c:176
4833 msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n"
4834 msgstr "%s: dòng %d: cần “on” (bật) hoặc “off” (tắt), nhưng lại nhận được “%s”\n"
4836 #: resolv/res_hconf.c:219
4838 msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n"
4839 msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n"
4841 #: resolv/res_hconf.c:252
4843 msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n"
4844 msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n"
4846 #: stdio-common/psiginfo-data.h:2
4847 msgid "Illegal opcode"
4848 msgstr "Opcode (mã thao tác) không hợp lệ"
4850 #: stdio-common/psiginfo-data.h:3
4851 msgid "Illegal operand"
4852 msgstr "Toán hạng không hợp lệ"
4854 #: stdio-common/psiginfo-data.h:4
4855 msgid "Illegal addressing mode"
4856 msgstr "Chế độ đánh địa chỉ không hợp lệ"
4858 #: stdio-common/psiginfo-data.h:5
4859 msgid "Illegal trap"
4860 msgstr "Bẫy không hợp lệ"
4862 #: stdio-common/psiginfo-data.h:6
4863 msgid "Privileged opcode"
4864 msgstr "Opcode (mã thao tác) đặc quyền"
4866 #: stdio-common/psiginfo-data.h:7
4867 msgid "Privileged register"
4868 msgstr "Thanh ghi đặc quyền"
4870 #: stdio-common/psiginfo-data.h:8
4871 msgid "Coprocessor error"
4872 msgstr "Lỗi bộ đồng xử lý"
4874 #: stdio-common/psiginfo-data.h:9
4875 msgid "Internal stack error"
4876 msgstr "Lỗi nội bộ tràn ngăn xếp (stack)"
4878 #: stdio-common/psiginfo-data.h:12
4879 msgid "Integer divide by zero"
4880 msgstr "Phép chia cho không"
4882 #: stdio-common/psiginfo-data.h:13
4883 msgid "Integer overflow"
4884 msgstr "Tràn số nguyên"
4886 #: stdio-common/psiginfo-data.h:14
4887 msgid "Floating-point divide by zero"
4888 msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không"
4890 #: stdio-common/psiginfo-data.h:15
4891 msgid "Floating-point overflow"
4892 msgstr "Tràn dấu chấm động"
4894 #: stdio-common/psiginfo-data.h:16
4895 msgid "Floating-point underflow"
4896 msgstr "Số thực dấu chấm động tràn ngầm"
4898 #: stdio-common/psiginfo-data.h:17
4899 msgid "Floating-poing inexact result"
4900 msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác"
4902 #: stdio-common/psiginfo-data.h:18
4903 msgid "Invalid floating-point operation"
4904 msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ"
4906 #: stdio-common/psiginfo-data.h:19
4907 msgid "Subscript out of range"
4908 msgstr "Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi"
4910 #: stdio-common/psiginfo-data.h:22
4911 msgid "Address not mapped to object"
4912 msgstr "Địa chỉ không được ánh xạ đến đối tượng"
4914 #: stdio-common/psiginfo-data.h:23
4915 msgid "Invalid permissions for mapped object"
4916 msgstr "Quyền cho đối tượng đã ánh xạ không hợp lệ"
4918 #: stdio-common/psiginfo-data.h:26
4919 msgid "Invalid address alignment"
4920 msgstr "Căn chỉnh địa chỉ không hợp lệ"
4922 #: stdio-common/psiginfo-data.h:27
4923 msgid "Nonexisting physical address"
4924 msgstr "Không tồn tại địa chỉ vật lý"
4926 #: stdio-common/psiginfo-data.h:28
4927 msgid "Object-specific hardware error"
4928 msgstr "Đặc tính đối tượng phần cứng bị lỗi"
4930 #: stdio-common/psiginfo-data.h:31
4931 msgid "Process breakpoint"
4932 msgstr "Điểm ngắt tiến trình"
4934 #: stdio-common/psiginfo-data.h:32
4935 msgid "Process trace trap"
4936 msgstr "Bẫy tiến trình (process) theo vết"
4938 #: stdio-common/psiginfo-data.h:35
4939 msgid "Child has exited"
4940 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
4942 #: stdio-common/psiginfo-data.h:36
4943 msgid "Child has terminated abnormally and did not create a core file"
4944 msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và không tạo ra tập tin lõi (core)"
4946 #: stdio-common/psiginfo-data.h:37
4947 msgid "Child has terminated abnormally and created a core file"
4948 msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và tạo ra một tập tin lõi (core)"
4950 #: stdio-common/psiginfo-data.h:38
4951 msgid "Traced child has trapped"
4952 msgstr "Dấu vết tiến trình con được bắt"
4954 #: stdio-common/psiginfo-data.h:39
4955 msgid "Child has stopped"
4956 msgstr "Tiến trình con đã dừng"
4958 #: stdio-common/psiginfo-data.h:40
4959 msgid "Stopped child has continued"
4960 msgstr "Tiến trình con bị dừng vẫn tiếp tục chạy"
4962 #: stdio-common/psiginfo-data.h:43
4963 msgid "Data input available"
4964 msgstr "Dữ liệu nhập sẵn dùng"
4966 #: stdio-common/psiginfo-data.h:44
4967 msgid "Output buffers available"
4968 msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng"
4970 #: stdio-common/psiginfo-data.h:45
4971 msgid "Input message available"
4972 msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng"
4974 #: stdio-common/psiginfo-data.h:46 timezone/zdump.c:375 timezone/zic.c:564
4978 #: stdio-common/psiginfo-data.h:47
4979 msgid "High priority input available"
4980 msgstr "Mức ưu tiên nhập liệu cao đã sẵn sàng"
4982 #: stdio-common/psiginfo-data.h:48
4983 msgid "Device disconnected"
4984 msgstr "Thiết bị ngắt kết nối"
4986 #: stdio-common/psiginfo.c:140
4987 msgid "Signal sent by kill()"
4988 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi kill()"
4990 #: stdio-common/psiginfo.c:143
4991 msgid "Signal sent by sigqueue()"
4992 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi sigqueue()"
4994 #: stdio-common/psiginfo.c:146
4995 msgid "Signal generated by the expiration of a timer"
4996 msgstr "Tín hiệu được sinh ra khi đồng hồ (hẹn giờ) hết"
4998 #: stdio-common/psiginfo.c:149
4999 msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous I/O request"
5000 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R đồng bộ hóa được thực hiện xong"
5002 #: stdio-common/psiginfo.c:153
5003 msgid "Signal generated by the arrival of a message on an empty message queue"
5004 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi thông điệp mới đến của hàng đợi thông điệp rỗng"
5006 #: stdio-common/psiginfo.c:158
5007 msgid "Signal sent by tkill()"
5008 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi tkill()"
5010 #: stdio-common/psiginfo.c:163
5011 msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous name lookup request"
5012 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu đồng bộ hóa tìm kiếm tên được thực hiện xong"
5014 #: stdio-common/psiginfo.c:169
5015 msgid "Signal generated by the completion of an I/O request"
5016 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R được thực hiện xong"
5018 #: stdio-common/psiginfo.c:175
5019 msgid "Signal sent by the kernel"
5020 msgstr "Tín hiệu được gửi bởi nhân"
5022 #: stdio-common/psiginfo.c:199
5024 msgid "Unknown signal %d\n"
5025 msgstr "Tín hiệu không rõ %d\n"
5027 #: stdio-common/psignal.c:43
5029 msgid "%s%sUnknown signal %d\n"
5030 msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n"
5032 #: stdio-common/psignal.c:44
5033 msgid "Unknown signal"
5034 msgstr "Tín hiệu không rõ"
5036 #: string/_strerror.c:30 sysdeps/mach/_strerror.c:55
5037 msgid "Unknown error "
5038 msgstr "Lỗi không rõ "
5040 #: string/strsignal.c:39
5042 msgid "Real-time signal %d"
5043 msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d"
5045 #: string/strsignal.c:43
5047 msgid "Unknown signal %d"
5048 msgstr "Tín hiệu không rõ %d"
5050 #: sunrpc/auth_unix.c:113 sunrpc/clnt_tcp.c:124 sunrpc/clnt_udp.c:140
5051 #: sunrpc/clnt_unix.c:125 sunrpc/svc_tcp.c:189 sunrpc/svc_tcp.c:233
5052 #: sunrpc/svc_udp.c:161 sunrpc/svc_unix.c:189 sunrpc/svc_unix.c:229
5053 #: sunrpc/xdr.c:631 sunrpc/xdr.c:791 sunrpc/xdr_array.c:102
5054 #: sunrpc/xdr_rec.c:153 sunrpc/xdr_ref.c:79
5055 msgid "out of memory\n"
5056 msgstr "hết bộ nhớ\n"
5058 #: sunrpc/auth_unix.c:350
5059 msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem"
5060 msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ"
5062 #: sunrpc/clnt_perr.c:92 sunrpc/clnt_perr.c:108
5064 msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu"
5065 msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu"
5067 #: sunrpc/clnt_perr.c:99
5069 msgid "%s: %s; why = %s\n"
5070 msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n"
5072 #: sunrpc/clnt_perr.c:101
5074 msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n"
5075 msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n"
5077 #: sunrpc/clnt_perr.c:150
5078 msgid "RPC: Success"
5079 msgstr "RPC: Thành công"
5081 #: sunrpc/clnt_perr.c:153
5082 msgid "RPC: Can't encode arguments"
5083 msgstr "RPC: Không thể mã hóa đối số"
5085 #: sunrpc/clnt_perr.c:157
5086 msgid "RPC: Can't decode result"
5087 msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả"
5089 #: sunrpc/clnt_perr.c:161
5090 msgid "RPC: Unable to send"
5091 msgstr "RPC: Không thể gửi"
5093 #: sunrpc/clnt_perr.c:165
5094 msgid "RPC: Unable to receive"
5095 msgstr "RPC: Không thể nhận"
5097 #: sunrpc/clnt_perr.c:169
5098 msgid "RPC: Timed out"
5099 msgstr "RPC: Quá hạn"
5101 #: sunrpc/clnt_perr.c:173
5102 msgid "RPC: Incompatible versions of RPC"
5103 msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau"
5105 #: sunrpc/clnt_perr.c:177
5106 msgid "RPC: Authentication error"
5107 msgstr "RPC: Lỗi xác thực"
5109 #: sunrpc/clnt_perr.c:181
5110 msgid "RPC: Program unavailable"
5111 msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng"
5113 #: sunrpc/clnt_perr.c:185
5114 msgid "RPC: Program/version mismatch"
5115 msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản"
5117 #: sunrpc/clnt_perr.c:189
5118 msgid "RPC: Procedure unavailable"
5119 msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng"
5121 #: sunrpc/clnt_perr.c:193
5122 msgid "RPC: Server can't decode arguments"
5123 msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số"
5125 #: sunrpc/clnt_perr.c:197
5126 msgid "RPC: Remote system error"
5127 msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa"
5129 #: sunrpc/clnt_perr.c:201
5130 msgid "RPC: Unknown host"
5131 msgstr "RPC: Máy lạ"
5133 #: sunrpc/clnt_perr.c:205
5134 msgid "RPC: Unknown protocol"
5135 msgstr "RPC: Không rõ giao thức"
5137 #: sunrpc/clnt_perr.c:209
5138 msgid "RPC: Port mapper failure"
5139 msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng"
5141 #: sunrpc/clnt_perr.c:213
5142 msgid "RPC: Program not registered"
5143 msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình"
5145 #: sunrpc/clnt_perr.c:217
5146 msgid "RPC: Failed (unspecified error)"
5147 msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa"
5149 #: sunrpc/clnt_perr.c:258
5150 msgid "RPC: (unknown error code)"
5151 msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)"
5153 #: sunrpc/clnt_perr.c:334
5154 msgid "Authentication OK"
5155 msgstr "Xác thực được"
5157 #: sunrpc/clnt_perr.c:337
5158 msgid "Invalid client credential"
5159 msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ"
5161 #: sunrpc/clnt_perr.c:341
5162 msgid "Server rejected credential"
5163 msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực"
5165 #: sunrpc/clnt_perr.c:345
5166 msgid "Invalid client verifier"
5167 msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ"
5169 #: sunrpc/clnt_perr.c:349
5170 msgid "Server rejected verifier"
5171 msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra"
5173 #: sunrpc/clnt_perr.c:353
5174 msgid "Client credential too weak"
5175 msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu"
5177 #: sunrpc/clnt_perr.c:357
5178 msgid "Invalid server verifier"
5179 msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ"
5181 #: sunrpc/clnt_perr.c:361
5182 msgid "Failed (unspecified error)"
5183 msgstr "Lỗi chưa định nghĩa"
5185 #: sunrpc/clnt_raw.c:112
5186 msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error"
5187 msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự"
5189 #: sunrpc/pm_getmaps.c:78
5190 msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem"
5191 msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC"
5193 #: sunrpc/pmap_clnt.c:128
5194 msgid "Cannot register service"
5195 msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ"
5197 #: sunrpc/pmap_rmt.c:244
5198 msgid "Cannot create socket for broadcast rpc"
5199 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá"
5201 #: sunrpc/pmap_rmt.c:251
5202 msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST"
5203 msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST"
5205 #: sunrpc/pmap_rmt.c:303
5206 msgid "Cannot send broadcast packet"
5207 msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá"
5209 #: sunrpc/pmap_rmt.c:328
5210 msgid "Broadcast poll problem"
5211 msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá"
5213 #: sunrpc/pmap_rmt.c:341
5214 msgid "Cannot receive reply to broadcast"
5215 msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá"
5217 #: sunrpc/svc_run.c:72
5218 msgid "svc_run: - out of memory"
5219 msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ"
5221 #: sunrpc/svc_run.c:92
5222 msgid "svc_run: - poll failed"
5223 msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò"
5225 #: sunrpc/svc_simple.c:72
5227 msgid "can't reassign procedure number %ld\n"
5228 msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n"
5230 #: sunrpc/svc_simple.c:82
5231 msgid "couldn't create an rpc server\n"
5232 msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n"
5234 #: sunrpc/svc_simple.c:90
5236 msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n"
5237 msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n"
5239 #: sunrpc/svc_simple.c:98
5240 msgid "registerrpc: out of memory\n"
5241 msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n"
5243 #: sunrpc/svc_simple.c:161
5245 msgid "trouble replying to prog %d\n"
5246 msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n"
5248 #: sunrpc/svc_simple.c:170
5250 msgid "never registered prog %d\n"
5251 msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n"
5253 #: sunrpc/svc_tcp.c:165
5254 msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem"
5255 msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP"
5257 #: sunrpc/svc_tcp.c:180
5258 msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen"
5259 msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5261 #: sunrpc/svc_udp.c:136
5262 msgid "svcudp_create: socket creation problem"
5263 msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm"
5265 #: sunrpc/svc_udp.c:150
5266 msgid "svcudp_create - cannot getsockname"
5267 msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)"
5269 #: sunrpc/svc_udp.c:182
5270 msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n"
5271 msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n"
5273 #: sunrpc/svc_udp.c:481
5274 msgid "enablecache: cache already enabled"
5275 msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực"
5277 #: sunrpc/svc_udp.c:487
5278 msgid "enablecache: could not allocate cache"
5279 msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm"
5281 #: sunrpc/svc_udp.c:496
5282 msgid "enablecache: could not allocate cache data"
5283 msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm"
5285 #: sunrpc/svc_udp.c:504
5286 msgid "enablecache: could not allocate cache fifo"
5287 msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm"
5289 #: sunrpc/svc_udp.c:540
5290 msgid "cache_set: victim not found"
5291 msgstr "cache_set: không tìm thấy nạn nhân"
5293 #: sunrpc/svc_udp.c:551
5294 msgid "cache_set: victim alloc failed"
5295 msgstr "cache_set: lỗi cấp phát nạn nhân"
5297 #: sunrpc/svc_udp.c:558
5298 msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer"
5299 msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới"
5301 #: sunrpc/svc_unix.c:163
5302 msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem"
5303 msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX"
5305 #: sunrpc/svc_unix.c:179
5306 msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen"
5307 msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5309 #: sysdeps/generic/siglist.h:29
5313 #: sysdeps/generic/siglist.h:30
5317 #: sysdeps/generic/siglist.h:31
5321 #: sysdeps/generic/siglist.h:32
5322 msgid "Illegal instruction"
5323 msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ"
5325 #: sysdeps/generic/siglist.h:33
5326 msgid "Trace/breakpoint trap"
5327 msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
5329 #: sysdeps/generic/siglist.h:34
5333 #: sysdeps/generic/siglist.h:35
5334 msgid "Floating point exception"
5335 msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
5337 #: sysdeps/generic/siglist.h:36
5339 msgstr "Bị buộc kết thúc"
5341 #: sysdeps/generic/siglist.h:37
5345 #: sysdeps/generic/siglist.h:38
5346 msgid "Bad system call"
5347 msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
5349 #: sysdeps/generic/siglist.h:39
5350 msgid "Segmentation fault"
5351 msgstr "Lỗi phân đoạn"
5353 #. TRANS There is no process reading from the other end of a pipe.
5354 #. TRANS Every library function that returns this error code also generates a
5355 #. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled
5356 #. TRANS or blocked. Thus, your program will never actually see @code{EPIPE}
5357 #. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}.
5358 #: sysdeps/generic/siglist.h:40 sysdeps/gnu/errlist.h:216
5360 msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
5362 #: sysdeps/generic/siglist.h:41
5364 msgstr "Đồng hồ báo động"
5366 #: sysdeps/generic/siglist.h:42
5368 msgstr "Đã kết thúc"
5370 #: sysdeps/generic/siglist.h:43
5371 msgid "Urgent I/O condition"
5372 msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp"
5374 #: sysdeps/generic/siglist.h:44
5375 msgid "Stopped (signal)"
5376 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
5378 #: sysdeps/generic/siglist.h:45
5382 #: sysdeps/generic/siglist.h:46
5384 msgstr "Đã tiếp tục"
5386 #: sysdeps/generic/siglist.h:47
5387 msgid "Child exited"
5388 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
5390 #: sysdeps/generic/siglist.h:48
5391 msgid "Stopped (tty input)"
5392 msgstr "Bị dừng (dữ liệu nhập tty)"
5394 #: sysdeps/generic/siglist.h:49
5395 msgid "Stopped (tty output)"
5396 msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)"
5398 #: sysdeps/generic/siglist.h:50
5399 msgid "I/O possible"
5402 #: sysdeps/generic/siglist.h:51
5403 msgid "CPU time limit exceeded"
5404 msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU"
5406 #: sysdeps/generic/siglist.h:52
5407 msgid "File size limit exceeded"
5408 msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin"
5410 #: sysdeps/generic/siglist.h:53
5411 msgid "Virtual timer expired"
5412 msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn"
5414 #: sysdeps/generic/siglist.h:54
5415 msgid "Profiling timer expired"
5416 msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn"
5418 #: sysdeps/generic/siglist.h:55
5419 msgid "User defined signal 1"
5420 msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1"
5422 #: sysdeps/generic/siglist.h:56
5423 msgid "User defined signal 2"
5424 msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2"
5426 #: sysdeps/generic/siglist.h:57
5427 msgid "Window changed"
5428 msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
5430 #: sysdeps/generic/siglist.h:61
5434 #: sysdeps/generic/siglist.h:64
5436 msgstr "Lỗi ngăn xếp (Stack)"
5438 #: sysdeps/generic/siglist.h:67
5439 msgid "Power failure"
5440 msgstr "Mất điện đột ngột"
5442 #: sysdeps/generic/siglist.h:70
5443 msgid "Information request"
5444 msgstr "Yêu cầu thông tin"
5446 #: sysdeps/generic/siglist.h:73
5447 msgid "Resource lost"
5448 msgstr "Tài nguyên bị mất"
5450 #. TRANS Only the owner of the file (or other resource)
5451 #. TRANS or processes with special privileges can perform the operation.
5452 #: sysdeps/gnu/errlist.h:6
5453 msgid "Operation not permitted"
5454 msgstr "Thao tác không được phép"
5456 #. TRANS No process matches the specified process ID.
5457 #: sysdeps/gnu/errlist.h:18
5458 msgid "No such process"
5459 msgstr "Không có tiến trình như vậy"
5461 #. TRANS An asynchronous signal occurred and prevented
5462 #. TRANS completion of the call. When this happens, you should try the call
5465 #. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled,
5466 #. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted
5467 #. TRANS Primitives}.
5468 #: sysdeps/gnu/errlist.h:29
5469 msgid "Interrupted system call"
5470 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn"
5472 #. TRANS Usually used for physical read or write errors.
5473 #: sysdeps/gnu/errlist.h:34
5474 msgid "Input/output error"
5477 #. TRANS The system tried to use the device
5478 #. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device.
5479 #. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that
5480 #. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the
5482 #: sysdeps/gnu/errlist.h:43
5483 msgid "No such device or address"
5484 msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy"
5486 #. TRANS Used when the arguments passed to a new program
5487 #. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a
5488 #. TRANS File}) occupy too much memory space. This condition never arises on
5489 #. TRANS @gnuhurdsystems{}.
5490 #: sysdeps/gnu/errlist.h:51
5491 msgid "Argument list too long"
5492 msgstr "Danh sách đối số quá dài"
5494 #. TRANS Invalid executable file format. This condition is detected by the
5495 #. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}.
5496 #: sysdeps/gnu/errlist.h:57
5497 msgid "Exec format error"
5498 msgstr "Lỗi định dạng thực hiện"
5500 #. TRANS For example, I/O on a descriptor that has been
5501 #. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice
5503 #: sysdeps/gnu/errlist.h:64
5504 msgid "Bad file descriptor"
5505 msgstr "Bộ mô tả tập tin sai"
5507 #. TRANS This error happens on operations that are
5508 #. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes
5509 #. TRANS to manipulate.
5510 #: sysdeps/gnu/errlist.h:71
5511 msgid "No child processes"
5512 msgstr "Không có tiến trình con"
5514 #. TRANS Allocating a system resource would have resulted in a
5515 #. TRANS deadlock situation. The system does not guarantee that it will notice
5516 #. TRANS all such situations. This error means you got lucky and the system
5517 #. TRANS noticed; it might just hang. @xref{File Locks}, for an example.
5518 #: sysdeps/gnu/errlist.h:79
5519 msgid "Resource deadlock avoided"
5520 msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc"
5522 #. TRANS The system cannot allocate more virtual memory
5523 #. TRANS because its capacity is full.
5524 #: sysdeps/gnu/errlist.h:85
5525 msgid "Cannot allocate memory"
5526 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
5528 #. TRANS An invalid pointer was detected.
5529 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, this error never happens; you get a signal instead.
5530 #: sysdeps/gnu/errlist.h:96
5532 msgstr "Địa chỉ sai"
5534 #. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that
5535 #. TRANS requires one. For example, trying to mount an ordinary file as a file
5536 #. TRANS system in Unix gives this error.
5537 #: sysdeps/gnu/errlist.h:103
5538 msgid "Block device required"
5539 msgstr "Cần có thiết bị khối"
5541 #. TRANS A system resource that can't be shared is already in use.
5542 #. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently
5543 #. TRANS mounted filesystem, you get this error.
5544 #: sysdeps/gnu/errlist.h:110
5545 msgid "Device or resource busy"
5546 msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận"
5548 #. TRANS An existing file was specified in a context where it only
5549 #. TRANS makes sense to specify a new file.
5550 #: sysdeps/gnu/errlist.h:116
5552 msgstr "Tập tin đã sẵn có"
5554 #. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected.
5555 #. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but
5556 #. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}).
5557 #: sysdeps/gnu/errlist.h:123
5558 msgid "Invalid cross-device link"
5559 msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ"
5561 #. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a
5562 #. TRANS particular sort of device.
5563 #: sysdeps/gnu/errlist.h:129
5564 msgid "No such device"
5565 msgstr "Không có thiết bị như vậy"
5567 #. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required.
5568 #: sysdeps/gnu/errlist.h:134
5569 msgid "Not a directory"
5570 msgstr "Không phải là một thư mục"
5572 #. TRANS You cannot open a directory for writing,
5573 #. TRANS or create or remove hard links to it.
5574 #: sysdeps/gnu/errlist.h:140
5575 msgid "Is a directory"
5576 msgstr "Là một thư mục"
5578 #. TRANS This is used to indicate various kinds of problems
5579 #. TRANS with passing the wrong argument to a library function.
5580 #: sysdeps/gnu/errlist.h:146
5581 msgid "Invalid argument"
5582 msgstr "Đối số không hợp lệ"
5584 #. TRANS The current process has too many files open and can't open any more.
5585 #. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit.
5587 #. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource
5588 #. TRANS limit that can usually be increased. If you get this error, you might
5589 #. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited;
5590 #. TRANS @pxref{Limits on Resources}.
5591 #: sysdeps/gnu/errlist.h:157
5592 msgid "Too many open files"
5593 msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở"
5595 #. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note
5596 #. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see
5597 #. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs on @gnuhurdsystems{}.
5598 #: sysdeps/gnu/errlist.h:164
5599 msgid "Too many open files in system"
5600 msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống"
5602 #. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal
5603 #. TRANS modes on an ordinary file.
5604 #: sysdeps/gnu/errlist.h:170
5605 msgid "Inappropriate ioctl for device"
5606 msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị"
5608 #. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or
5609 #. TRANS write to a file that is currently being executed. Often using a
5610 #. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and
5611 #. TRANS will cause this error. (The name stands for ``text file busy''.) This
5612 #. TRANS is not an error on @gnuhurdsystems{}; the text is copied as necessary.
5613 #: sysdeps/gnu/errlist.h:179
5614 msgid "Text file busy"
5615 msgstr "Tập tin văn bản đang bận"
5617 #. TRANS The size of a file would be larger than allowed by the system.
5618 #: sysdeps/gnu/errlist.h:184
5619 msgid "File too large"
5620 msgstr "Tập tin quá lớn"
5622 #. TRANS Write operation on a file failed because the
5623 #. TRANS disk is full.
5624 #: sysdeps/gnu/errlist.h:190
5625 msgid "No space left on device"
5626 msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị"
5628 #. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe).
5629 #: sysdeps/gnu/errlist.h:195
5630 msgid "Illegal seek"
5631 msgstr "Di chuyển vị trí không hợp lệ"
5633 #. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system.
5634 #: sysdeps/gnu/errlist.h:200
5635 msgid "Read-only file system"
5636 msgstr "Hệ thống tập tin chỉ cho đọc"
5638 #. TRANS The link count of a single file would become too large.
5639 #. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has
5640 #. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}).
5641 #: sysdeps/gnu/errlist.h:207
5642 msgid "Too many links"
5643 msgstr "Quá nhiều liên kết"
5645 #. TRANS Used by mathematical functions when an argument value does
5646 #. TRANS not fall into the domain over which the function is defined.
5647 #: sysdeps/gnu/errlist.h:222
5648 msgid "Numerical argument out of domain"
5649 msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền"
5651 #. TRANS Used by mathematical functions when the result value is
5652 #. TRANS not representable because of overflow or underflow.
5653 #: sysdeps/gnu/errlist.h:228
5654 msgid "Numerical result out of range"
5655 msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi"
5657 #. TRANS The call might work if you try again
5658 #. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN};
5659 #. TRANS they are always the same in @theglibc{}.
5661 #. TRANS This error can happen in a few different situations:
5663 #. TRANS @itemize @bullet
5665 #. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has
5666 #. TRANS non-blocking mode selected. Trying the same operation again will block
5667 #. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or
5668 #. TRANS connect (whatever the operation). You can use @code{select} to find out
5669 #. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}.
5671 #. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition
5672 #. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code
5673 #. TRANS different from @code{EAGAIN}. To make your program portable, you should
5674 #. TRANS check for both codes and treat them the same.
5677 #. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible. @code{fork}
5678 #. TRANS can return this error. It indicates that the shortage is expected to
5679 #. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed.
5680 #. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it
5681 #. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources.
5682 #. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system,
5683 #. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user
5684 #. TRANS and return to its command loop.
5685 #. TRANS @end itemize
5686 #: sysdeps/gnu/errlist.h:261
5687 msgid "Resource temporarily unavailable"
5688 msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng"
5690 #. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object
5691 #. TRANS that has non-blocking mode selected. Some functions that must always
5692 #. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return
5693 #. TRANS @code{EAGAIN}. Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that
5694 #. TRANS the operation has begun and will take some time. Attempts to manipulate
5695 #. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}. You can
5696 #. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation
5697 #. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}.
5698 #: sysdeps/gnu/errlist.h:273
5699 msgid "Operation now in progress"
5700 msgstr "Thao tác đang trong tiến trình"
5702 #. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking
5703 #. TRANS mode selected.
5704 #: sysdeps/gnu/errlist.h:279
5705 msgid "Operation already in progress"
5706 msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình"
5708 #. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required.
5709 #: sysdeps/gnu/errlist.h:284
5710 msgid "Socket operation on non-socket"
5711 msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm"
5713 #. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported
5714 #. TRANS maximum size.
5715 #: sysdeps/gnu/errlist.h:290
5716 msgid "Message too long"
5717 msgstr "Thông điệp quá dài"
5719 #. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol.
5720 #: sysdeps/gnu/errlist.h:295
5721 msgid "Protocol wrong type for socket"
5722 msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm"
5724 #. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the
5725 #. TRANS particular protocol being used by the socket. @xref{Socket Options}.
5726 #: sysdeps/gnu/errlist.h:301
5727 msgid "Protocol not available"
5728 msgstr "Giao thức không sẵn sàng"
5730 #. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol
5731 #. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid).
5732 #. TRANS @xref{Creating a Socket}.
5733 #: sysdeps/gnu/errlist.h:308
5734 msgid "Protocol not supported"
5735 msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
5737 #. TRANS The socket type is not supported.
5738 #: sysdeps/gnu/errlist.h:313
5739 msgid "Socket type not supported"
5740 msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ"
5742 #. TRANS The operation you requested is not supported. Some socket functions
5743 #. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be
5744 #. TRANS implemented for all communications protocols. On @gnuhurdsystems{}, this
5745 #. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the
5746 #. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows
5747 #. TRANS nothing to do for that call.
5748 #: sysdeps/gnu/errlist.h:323
5749 msgid "Operation not supported"
5750 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
5752 #. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported.
5753 #: sysdeps/gnu/errlist.h:328
5754 msgid "Protocol family not supported"
5755 msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ"
5757 #. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is
5758 #. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket. @xref{Sockets}.
5759 #: sysdeps/gnu/errlist.h:334
5760 msgid "Address family not supported by protocol"
5761 msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ"
5763 #. TRANS The requested socket address is already in use. @xref{Socket Addresses}.
5764 #: sysdeps/gnu/errlist.h:339
5765 msgid "Address already in use"
5766 msgstr "Địa chỉ đang được dùng"
5768 #. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried
5769 #. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name.
5770 #. TRANS @xref{Socket Addresses}.
5771 #: sysdeps/gnu/errlist.h:346
5772 msgid "Cannot assign requested address"
5773 msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu"
5775 #. TRANS A socket operation failed because the network was down.
5776 #: sysdeps/gnu/errlist.h:351
5777 msgid "Network is down"
5778 msgstr "Mạng không hoạt động"
5780 #. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host
5781 #. TRANS was unreachable.
5782 #: sysdeps/gnu/errlist.h:357
5783 msgid "Network is unreachable"
5784 msgstr "Không thể kết nối mạng"
5786 #. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed.
5787 #: sysdeps/gnu/errlist.h:362
5788 msgid "Network dropped connection on reset"
5789 msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại"
5791 #. TRANS A network connection was aborted locally.
5792 #: sysdeps/gnu/errlist.h:367
5793 msgid "Software caused connection abort"
5794 msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ"
5796 #. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the
5797 #. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable
5798 #. TRANS protocol violation.
5799 #: sysdeps/gnu/errlist.h:374
5800 msgid "Connection reset by peer"
5801 msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
5803 #. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use. In GNU, this
5804 #. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the
5805 #. TRANS other from network operations.
5806 #: sysdeps/gnu/errlist.h:381
5807 msgid "No buffer space available"
5808 msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng"
5810 #. TRANS You tried to connect a socket that is already connected.
5811 #. TRANS @xref{Connecting}.
5812 #: sysdeps/gnu/errlist.h:387
5813 msgid "Transport endpoint is already connected"
5814 msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối"
5816 #. TRANS The socket is not connected to anything. You get this error when you
5817 #. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a
5818 #. TRANS destination for the data. For a connectionless socket (for datagram
5819 #. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead.
5820 #: sysdeps/gnu/errlist.h:395
5821 msgid "Transport endpoint is not connected"
5822 msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối"
5824 #. TRANS No default destination address was set for the socket. You get this
5825 #. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket,
5826 #. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}.
5827 #: sysdeps/gnu/errlist.h:402
5828 msgid "Destination address required"
5829 msgstr "Địa chỉ đích là bắt buộc phải có"
5831 #. TRANS The socket has already been shut down.
5832 #: sysdeps/gnu/errlist.h:407
5833 msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown"
5834 msgstr "Không thể gửi sau khi điểm cuối truyền bị tắt"
5836 #: sysdeps/gnu/errlist.h:410
5837 msgid "Too many references: cannot splice"
5838 msgstr "Quá nhiều tham chiếu: không thể splice (trao đổi dữ liệu giữa hai tập tin)"
5840 #. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during
5841 #. TRANS the timeout period.
5842 #: sysdeps/gnu/errlist.h:416
5843 msgid "Connection timed out"
5844 msgstr "Kết nối đã quá hạn"
5846 #. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because
5847 #. TRANS it is not running the requested service).
5848 #: sysdeps/gnu/errlist.h:422
5849 msgid "Connection refused"
5850 msgstr "Kết nối bị từ chối"
5852 #. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name.
5853 #. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links.
5854 #: sysdeps/gnu/errlist.h:428
5855 msgid "Too many levels of symbolic links"
5856 msgstr "Quá nhiều cấp liên kết mềm"
5858 #. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for
5859 #. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or
5860 #. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}).
5861 #: sysdeps/gnu/errlist.h:435
5862 msgid "File name too long"
5863 msgstr "Tên tập tin quá dài"
5865 #. TRANS The remote host for a requested network connection is down.
5866 #: sysdeps/gnu/errlist.h:440
5867 msgid "Host is down"
5868 msgstr "Máy không chạy"
5870 #: sysdeps/gnu/errlist.h:445
5871 msgid "No route to host"
5872 msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
5874 #. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected. Typically,
5875 #. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory.
5876 #: sysdeps/gnu/errlist.h:451
5877 msgid "Directory not empty"
5878 msgstr "Thư mục không rỗng"
5880 #. TRANS The file quota system is confused because there are too many users.
5881 #. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS.
5882 #: sysdeps/gnu/errlist.h:457
5883 msgid "Too many users"
5884 msgstr "Quá nhiều người dùng"
5886 #. TRANS The user's disk quota was exceeded.
5887 #: sysdeps/gnu/errlist.h:462
5888 msgid "Disk quota exceeded"
5889 msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa"
5891 #. TRANS This indicates an internal confusion in the
5892 #. TRANS file system which is due to file system rearrangements on the server host
5893 #. TRANS for NFS file systems or corruption in other file systems.
5894 #. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting, possibly repairing
5895 #. TRANS and remounting the file system.
5896 #: sysdeps/gnu/errlist.h:471
5897 msgid "Stale file handle"
5898 msgstr "Bộ xử lý tập tin chớm hỏng"
5900 #. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that
5901 #. TRANS already specifies an NFS-mounted file.
5902 #. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work
5903 #. TRANS properly on @gnuhurdsystems{}, making this error code impossible.)
5904 #: sysdeps/gnu/errlist.h:479
5905 msgid "Object is remote"
5906 msgstr "Đối tượng ở xa"
5908 #. TRANS This is used by the file locking facilities; see
5909 #. TRANS @ref{File Locks}. This error is never generated by @gnuhurdsystems{}, but
5910 #. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another
5911 #. TRANS operating system.
5912 #: sysdeps/gnu/errlist.h:487
5913 msgid "No locks available"
5914 msgstr "Không có khóa sẵn sàng"
5916 #. TRANS This indicates that the function called is
5917 #. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the
5918 #. TRANS operating system. When you get this error, you can be sure that this
5919 #. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you
5920 #. TRANS install a new version of the C library or the operating system.
5921 #: sysdeps/gnu/errlist.h:496
5922 msgid "Function not implemented"
5923 msgstr "Hàm chưa có đoạn mã thực hiện"
5925 #. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid
5926 #. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid.
5927 #: sysdeps/gnu/errlist.h:502
5928 msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character"
5929 msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn thiện"
5931 #: sysdeps/gnu/errlist.h:505
5933 msgstr "Thông điệp sai"
5935 #: sysdeps/gnu/errlist.h:508
5936 msgid "Identifier removed"
5937 msgstr "Định danh bị gỡ bỏ"
5939 #: sysdeps/gnu/errlist.h:511
5940 msgid "Multihop attempted"
5941 msgstr "Đa nhảy được thử"
5943 #: sysdeps/gnu/errlist.h:514
5944 msgid "No data available"
5945 msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng"
5947 #: sysdeps/gnu/errlist.h:517
5948 msgid "Link has been severed"
5949 msgstr "Liên kết đã bị ngắt"
5951 #: sysdeps/gnu/errlist.h:520
5952 msgid "No message of desired type"
5953 msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn"
5955 #: sysdeps/gnu/errlist.h:523
5956 msgid "Out of streams resources"
5957 msgstr "Hết tài nguyên luồng dữ liệu"
5959 #: sysdeps/gnu/errlist.h:526
5960 msgid "Device not a stream"
5961 msgstr "Thiết bị không phải luồng dữ liệu"
5963 #: sysdeps/gnu/errlist.h:529
5964 msgid "Value too large for defined data type"
5965 msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa"
5967 #: sysdeps/gnu/errlist.h:532
5968 msgid "Protocol error"
5969 msgstr "Lỗi giao thức"
5971 #: sysdeps/gnu/errlist.h:535
5972 msgid "Timer expired"
5975 #. TRANS An asynchronous operation was canceled before it
5976 #. TRANS completed. @xref{Asynchronous I/O}. When you call @code{aio_cancel},
5977 #. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this
5978 #. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}.
5979 #: sysdeps/gnu/errlist.h:543
5980 msgid "Operation canceled"
5981 msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
5983 #: sysdeps/gnu/errlist.h:546
5985 msgstr "Chủ đã chết"
5987 #: sysdeps/gnu/errlist.h:549
5988 msgid "State not recoverable"
5989 msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được"
5991 #: sysdeps/gnu/errlist.h:552
5992 msgid "Interrupted system call should be restarted"
5993 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại"
5995 #: sysdeps/gnu/errlist.h:555
5996 msgid "Channel number out of range"
5997 msgstr "Số thứ tự kênh ở ngoài phạm vi"
5999 #: sysdeps/gnu/errlist.h:558
6000 msgid "Level 2 not synchronized"
6001 msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ"
6003 #: sysdeps/gnu/errlist.h:561
6004 msgid "Level 3 halted"
6005 msgstr "Cấp 3 bị dừng"
6007 #: sysdeps/gnu/errlist.h:564
6008 msgid "Level 3 reset"
6009 msgstr "Cấp 3 được đặt lại"
6011 #: sysdeps/gnu/errlist.h:567
6012 msgid "Link number out of range"
6013 msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi"
6015 #: sysdeps/gnu/errlist.h:570
6016 msgid "Protocol driver not attached"
6017 msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối"
6019 #: sysdeps/gnu/errlist.h:573
6020 msgid "No CSI structure available"
6021 msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng"
6023 #: sysdeps/gnu/errlist.h:576
6024 msgid "Level 2 halted"
6025 msgstr "Cấp 2 bị dừng"
6027 #: sysdeps/gnu/errlist.h:579
6028 msgid "Invalid exchange"
6029 msgstr "Trao đổi không hợp lệ"
6031 #: sysdeps/gnu/errlist.h:582
6032 msgid "Invalid request descriptor"
6033 msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ"
6035 #: sysdeps/gnu/errlist.h:585
6036 msgid "Exchange full"
6037 msgstr "Trao đổi đầy đủ"
6039 #: sysdeps/gnu/errlist.h:588
6041 msgstr "Không có dương cực"
6043 #: sysdeps/gnu/errlist.h:591
6044 msgid "Invalid request code"
6045 msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ"
6047 #: sysdeps/gnu/errlist.h:594
6048 msgid "Invalid slot"
6049 msgstr "Khoảng không hợp lệ"
6051 #: sysdeps/gnu/errlist.h:597
6052 msgid "Bad font file format"
6053 msgstr "Định dạng tập tin phông sai"
6055 #: sysdeps/gnu/errlist.h:600
6056 msgid "Machine is not on the network"
6057 msgstr "Máy không nằm trên mạng"
6059 #: sysdeps/gnu/errlist.h:603
6060 msgid "Package not installed"
6061 msgstr "Gói chưa được cài đặt"
6063 #: sysdeps/gnu/errlist.h:606
6064 msgid "Advertise error"
6065 msgstr "Lỗi quảng cáo"
6067 #: sysdeps/gnu/errlist.h:609
6068 msgid "Srmount error"
6069 msgstr "Lỗi gắn kết Srmount"
6071 #: sysdeps/gnu/errlist.h:612
6072 msgid "Communication error on send"
6073 msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi"
6075 #: sysdeps/gnu/errlist.h:615
6076 msgid "RFS specific error"
6077 msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS"
6079 #: sysdeps/gnu/errlist.h:618
6080 msgid "Name not unique on network"
6081 msgstr "Tên không duy nhất trên mạng"
6083 #: sysdeps/gnu/errlist.h:621
6084 msgid "File descriptor in bad state"
6085 msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai"
6087 #: sysdeps/gnu/errlist.h:624
6088 msgid "Remote address changed"
6089 msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi"
6091 #: sysdeps/gnu/errlist.h:627
6092 msgid "Can not access a needed shared library"
6093 msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết"
6095 #: sysdeps/gnu/errlist.h:630
6096 msgid "Accessing a corrupted shared library"
6097 msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng"
6099 #: sysdeps/gnu/errlist.h:633
6100 msgid ".lib section in a.out corrupted"
6101 msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
6103 #: sysdeps/gnu/errlist.h:636
6104 msgid "Attempting to link in too many shared libraries"
6105 msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung"
6107 #: sysdeps/gnu/errlist.h:639
6108 msgid "Cannot exec a shared library directly"
6109 msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung"
6111 #: sysdeps/gnu/errlist.h:642
6112 msgid "Streams pipe error"
6113 msgstr "Lỗi ống dẫn luồng"
6115 #: sysdeps/gnu/errlist.h:645
6116 msgid "Structure needs cleaning"
6117 msgstr "Cấu trúc cần làm sạch"
6119 #: sysdeps/gnu/errlist.h:648
6120 msgid "Not a XENIX named type file"
6121 msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX"
6123 #: sysdeps/gnu/errlist.h:651
6124 msgid "No XENIX semaphores available"
6125 msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng"
6127 #: sysdeps/gnu/errlist.h:654
6128 msgid "Is a named type file"
6129 msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên"
6131 #: sysdeps/gnu/errlist.h:657
6132 msgid "Remote I/O error"
6133 msgstr "Lỗi V/R ở xa"
6135 #: sysdeps/gnu/errlist.h:660
6136 msgid "No medium found"
6137 msgstr "Không tìm đĩa đa phương tiện"
6139 #: sysdeps/gnu/errlist.h:663
6140 msgid "Wrong medium type"
6141 msgstr "Kiểu đĩa đa phương tiện không đúng"
6143 #: sysdeps/gnu/errlist.h:666
6144 msgid "Required key not available"
6145 msgstr "Khóa cần thiết không sẵn sàng"
6147 #: sysdeps/gnu/errlist.h:669
6148 msgid "Key has expired"
6149 msgstr "Khóa đã quá hạn"
6151 #: sysdeps/gnu/errlist.h:672
6152 msgid "Key has been revoked"
6153 msgstr "Khóa đã bị hủy bỏ"
6155 #: sysdeps/gnu/errlist.h:675
6156 msgid "Key was rejected by service"
6157 msgstr "Khóa bị dịch vụ từ chối"
6159 #: sysdeps/gnu/errlist.h:678
6160 msgid "Operation not possible due to RF-kill"
6161 msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill"
6163 #: sysdeps/gnu/errlist.h:681
6164 msgid "Memory page has hardware error"
6165 msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng"
6167 #: sysdeps/gnu/errlist.h:684
6168 msgid "RPC struct is bad"
6169 msgstr "Cấu trúc RPC sai"
6171 #. TRANS The file was the wrong type for the
6172 #. TRANS operation, or a data file had the wrong format.
6174 #. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the
6175 #. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}.
6176 #: sysdeps/gnu/errlist.h:693
6177 msgid "Inappropriate file type or format"
6178 msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp"
6180 #: sysdeps/gnu/errlist.h:696
6181 msgid "RPC bad procedure for program"
6182 msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình"
6184 #: sysdeps/gnu/errlist.h:699
6185 msgid "Authentication error"
6186 msgstr "Lỗi xác thực"
6188 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, opening a file returns this error when the file is
6189 #. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting
6190 #. TRANS up, before it has connected to the file.
6191 #: sysdeps/gnu/errlist.h:706
6192 msgid "Translator died"
6193 msgstr "Trình dịch đã chết"
6195 #: sysdeps/gnu/errlist.h:709
6196 msgid "RPC version wrong"
6197 msgstr "RPC: phiên bản không đúng"
6199 #. TRANS You did @strong{what}?
6200 #: sysdeps/gnu/errlist.h:714
6201 msgid "You really blew it this time"
6202 msgstr "Chắc là một trường hợp sai"
6204 #. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by
6205 #. TRANS an attempted @code{fork}. @xref{Limits on Resources}, for details on
6206 #. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit.
6207 #: sysdeps/gnu/errlist.h:721
6208 msgid "Too many processes"
6209 msgstr "Quá nhiều tiến trình"
6211 #. TRANS This error code has no purpose.
6212 #: sysdeps/gnu/errlist.h:726
6213 msgid "Gratuitous error"
6214 msgstr "Lỗi không có lý do"
6216 #. TRANS A function returns this error when certain parameter
6217 #. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available.
6218 #. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command
6219 #. TRANS or option value or flag bit at all. For functions that operate on some
6220 #. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it
6221 #. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file
6222 #. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given;
6223 #. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter
6226 #. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation,
6227 #. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead.
6228 #: sysdeps/gnu/errlist.h:742
6229 msgid "Not supported"
6230 msgstr "Không được hỗ trợ"
6232 #: sysdeps/gnu/errlist.h:745
6233 msgid "RPC program version wrong"
6234 msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng"
6236 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, servers supporting the @code{term} protocol return
6237 #. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the
6238 #. TRANS foreground process group of the terminal. Users do not usually see this
6239 #. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate
6240 #. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal. @xref{Job Control},
6241 #. TRANS for information on process groups and these signals.
6242 #: sysdeps/gnu/errlist.h:755
6243 msgid "Inappropriate operation for background process"
6244 msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình chạy nền"
6246 #. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk.
6247 #. TRANS @c Okay. Since you are dying to know, I'll tell you.
6248 #. TRANS @c This is a joke, obviously. There is a children's song which begins,
6249 #. TRANS @c "Old McDonald had a farm, e-i-e-i-o." Every time I see the (real)
6250 #. TRANS @c errno macro EIO, I think about that song. Probably most of my
6251 #. TRANS @c compatriots who program on Unix do, too. One of them must have stayed
6252 #. TRANS @c up a little too late one night and decided to add it to Hurd or Glibc.
6253 #. TRANS @c Whoever did it should be castigated, but it made me laugh.
6254 #. TRANS @c --jtobey@channel1.com
6256 #. TRANS @c "bought the farm" means "died". -jtobey
6258 #. TRANS @c Translators, please do not translate this litteraly, translate it into
6259 #. TRANS @c an idiomatic funny way of saying that the computer died.
6260 #: sysdeps/gnu/errlist.h:773
6261 msgid "Computer bought the farm"
6262 msgstr "Máy tính đã chết"
6264 #. TRANS In @theglibc{}, this is another name for @code{EAGAIN} (above).
6265 #. TRANS The values are always the same, on every operating system.
6267 #. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a
6268 #. TRANS separate error code.
6269 #: sysdeps/gnu/errlist.h:782
6270 msgid "Operation would block"
6271 msgstr "Thao tác sẽ chặn"
6273 #: sysdeps/gnu/errlist.h:785
6274 msgid "Need authenticator"
6275 msgstr "Cần xác thực"
6277 #. TRANS The experienced user will know what is wrong.
6278 #. TRANS @c This error code is a joke. Its perror text is part of the joke.
6279 #. TRANS @c Don't change it.
6280 #: sysdeps/gnu/errlist.h:792
6284 #: sysdeps/gnu/errlist.h:795
6285 msgid "RPC program not available"
6286 msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng"
6288 #: sysdeps/mach/_strerror.c:43
6289 msgid "Error in unknown error system: "
6290 msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ: "
6292 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1
6293 msgid "Address family for hostname not supported"
6294 msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
6296 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2
6297 msgid "Temporary failure in name resolution"
6298 msgstr "Tạm thời không thể phân giải tên"
6300 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3
6301 msgid "Bad value for ai_flags"
6302 msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)"
6304 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4
6305 msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
6306 msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên"
6308 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5
6309 msgid "ai_family not supported"
6310 msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ"
6312 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6
6313 msgid "Memory allocation failure"
6314 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
6316 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7
6317 msgid "No address associated with hostname"
6318 msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy"
6320 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8
6321 msgid "Name or service not known"
6322 msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ"
6324 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9
6325 msgid "Servname not supported for ai_socktype"
6326 msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)"
6328 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10
6329 msgid "ai_socktype not supported"
6330 msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ"
6332 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11
6333 msgid "System error"
6334 msgstr "Lỗi hệ thống"
6336 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12
6337 msgid "Processing request in progress"
6338 msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy"
6340 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13
6341 msgid "Request canceled"
6342 msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
6344 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14
6345 msgid "Request not canceled"
6346 msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ"
6348 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15
6349 msgid "All requests done"
6350 msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất"
6352 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16
6353 msgid "Interrupted by a signal"
6354 msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu"
6356 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17
6357 msgid "Parameter string not correctly encoded"
6358 msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã hóa đúng"
6360 #: sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:58
6362 msgid "makecontext: does not know how to handle more than 8 arguments\n"
6363 msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n"
6365 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:60
6368 "Usage: lddlibc4 FILE\n"
6371 "Cách dùng: lddlibc4 TẬP-TIN\n"
6374 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:81
6376 msgid "cannot open `%s'"
6377 msgstr "không thể mở “%s”"
6379 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:85
6381 msgid "cannot read header from `%s'"
6382 msgstr "không thể đọc phần đầu từ “%s”"
6384 #: sysdeps/unix/sysv/linux/x86/readelflib.c:66
6386 msgid "%s is for unknown machine %d.\n"
6387 msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n"
6389 #: sysdeps/x86/dl-cet.c:194
6390 msgid "can't disable CET"
6391 msgstr "không thể tắt CET"
6393 #: timezone/zdump.c:332
6394 msgid "has characters other than ASCII alphanumerics, '-' or '+'"
6395 msgstr "có các ký tự không phải là chữ cái ASCII, “-” hay “+”"
6397 #: timezone/zdump.c:334
6398 msgid "has fewer than 3 characters"
6399 msgstr "có ít hơn 3 ký tự"
6401 #: timezone/zdump.c:336
6402 msgid "has more than 6 characters"
6403 msgstr "có nhiều hơn 6 ký tự"
6405 #: timezone/zdump.c:341
6407 msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n"
6408 msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n"
6410 #: timezone/zdump.c:387
6413 "%s: usage: %s OPTIONS TIMEZONE ...\n"
6414 "Options include:\n"
6415 " -c [L,]U Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n"
6416 " -t [L,]U Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n"
6417 " -i List transitions briefly (format is experimental)\n"
6418 " -v List transitions verbosely\n"
6419 " -V List transitions a bit less verbosely\n"
6420 " --help Output this help\n"
6421 " --version Output version info\n"
6423 "Report bugs to %s.\n"
6425 "%s: cách dùng: %s CÁC-TÙY-CHỌN TÊN-MÚI-GIỜ …\n"
6426 "Các tùy chọn bao gồm:\n"
6427 " -c [L,]U Bắt đầu tại năm L (mặc định -500), kết thúc trước năm U (mặc định 2500)\n"
6428 " -t [L,]U Bắt đầu tại thời gian L, kết thúc trước thời gian U (tính bằng giây kể từ 1970)\n"
6429 " -i Liệt kê vắn tắt các thời điểm quá độ (định dạng là thử nghiệm)\n"
6430 " -v Liệt kê chi tiết các thời điểm quá độ\n"
6431 " -V Liệt kê ít chi tiết hơn một chút các thời điểm quá độ\n"
6432 " --help Xuất ra trợ giúp này\n"
6433 " --version Xuất ra thông tin về phiên bản\n"
6435 "Báo cáo lỗi cho %s.\n"
6436 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
6438 #: timezone/zdump.c:473
6440 msgid "%s: wild -c argument %s\n"
6441 msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n"
6443 #: timezone/zdump.c:506
6445 msgid "%s: wild -t argument %s\n"
6446 msgstr "%s: đối số “-t” đại diện %s\n"
6448 #: timezone/zic.c:432
6450 msgid "%s: Memory exhausted: %s\n"
6451 msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n"
6453 #: timezone/zic.c:440
6454 msgid "size overflow"
6457 #: timezone/zic.c:450
6458 msgid "alignment overflow"
6459 msgstr "tràn căn hàng"
6461 #: timezone/zic.c:498
6462 msgid "integer overflow"
6463 msgstr "tràn số nguyên"
6465 #: timezone/zic.c:532
6467 msgid "\"%s\", line %<PRIdMAX>: "
6468 msgstr "“%s”, dòng %<PRIdMAX>: "
6470 #: timezone/zic.c:535
6472 msgid " (rule from \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
6473 msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
6475 #: timezone/zic.c:554
6480 #: timezone/zic.c:604
6482 msgid "%s: Can't chdir to %s: %s\n"
6483 msgstr "%s: Không thể chuyển thư mục sang %s: %s\n"
6485 #: timezone/zic.c:698
6486 msgid "wild compilation-time specification of zic_t"
6487 msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t"
6489 #: timezone/zic.c:730
6491 msgid "%s: More than one -d option specified\n"
6492 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n"
6494 #: timezone/zic.c:740
6496 msgid "%s: More than one -l option specified\n"
6497 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n"
6499 #: timezone/zic.c:750
6501 msgid "%s: More than one -p option specified\n"
6502 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n"
6504 #: timezone/zic.c:758
6506 msgid "%s: More than one -t option specified\n"
6507 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-t”\n"
6509 #: timezone/zic.c:767
6510 msgid "-y is obsolescent"
6513 #: timezone/zic.c:771
6515 msgid "%s: More than one -y option specified\n"
6516 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n"
6518 #: timezone/zic.c:781
6520 msgid "%s: More than one -L option specified\n"
6521 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n"
6523 #: timezone/zic.c:805
6525 msgstr "-s bị bỏ qua"
6527 #: timezone/zic.c:848
6528 msgid "link to link"
6529 msgstr "liên kết đến liên kết"
6531 #: timezone/zic.c:851 timezone/zic.c:855
6532 msgid "command line"
6535 #: timezone/zic.c:871
6536 msgid "empty file name"
6537 msgstr "tên tập tin rỗng"
6539 #: timezone/zic.c:874
6541 msgid "file name '%s' begins with '/'"
6542 msgstr "tên tập tin “%s” bắt đầu bằng “/”"
6544 #: timezone/zic.c:884
6546 msgid "file name '%s' contains '%.*s' component"
6547 msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần “%.*s”"
6549 #: timezone/zic.c:890
6551 msgid "file name '%s' component contains leading '-'"
6552 msgstr "thành phần tên tập tin “%s” có chứa “-” ở đầu"
6554 #: timezone/zic.c:893
6556 msgid "file name '%s' contains overlength component '%.*s...'"
6557 msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần quá dài “%.*s…”"
6559 #: timezone/zic.c:921
6561 msgid "file name '%s' contains byte '%c'"
6562 msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “%c”"
6564 #: timezone/zic.c:922
6566 msgid "file name '%s' contains byte '\\%o'"
6567 msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “\\%o”"
6569 #: timezone/zic.c:992
6571 msgid "%s: link from %s/%s failed: %s\n"
6572 msgstr "%s: liên kết từ %s/%s gặp lỗi: %s\n"
6574 #: timezone/zic.c:1002 timezone/zic.c:1992
6576 msgid "%s: Can't remove %s/%s: %s\n"
6577 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s/%s: %s\n"
6579 #: timezone/zic.c:1026
6581 msgid "symbolic link used because hard link failed: %s"
6582 msgstr "liên kết mềm được sử dụng bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
6584 #: timezone/zic.c:1034
6586 msgid "%s: Can't read %s/%s: %s\n"
6587 msgstr "%s: Không thể đọc %s/%s: %s\n"
6589 #: timezone/zic.c:1041 timezone/zic.c:2005
6591 msgid "%s: Can't create %s/%s: %s\n"
6592 msgstr "%s: Không thể tạo %s/%s: %s\n"
6594 #: timezone/zic.c:1050
6596 msgid "copy used because hard link failed: %s"
6597 msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
6599 #: timezone/zic.c:1053
6601 msgid "copy used because symbolic link failed: %s"
6602 msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết mềm gặp lỗi: %s"
6604 #: timezone/zic.c:1122 timezone/zic.c:1124
6605 msgid "same rule name in multiple files"
6606 msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc"
6608 #: timezone/zic.c:1171
6610 msgid "%s in ruleless zone"
6611 msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc"
6613 #: timezone/zic.c:1191
6614 msgid "standard input"
6615 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
6617 #: timezone/zic.c:1196
6619 msgid "%s: Can't open %s: %s\n"
6620 msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n"
6622 #: timezone/zic.c:1207
6623 msgid "line too long"
6624 msgstr "dòng quá dài"
6626 #: timezone/zic.c:1230
6627 msgid "input line of unknown type"
6628 msgstr "dòng đầu vào có kiểu không rõ"
6630 #: timezone/zic.c:1253 timezone/zic.c:1699 timezone/zic.c:1721
6632 msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n"
6633 msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n"
6635 #: timezone/zic.c:1262
6636 msgid "expected continuation line not found"
6637 msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục cần"
6639 #: timezone/zic.c:1298
6640 msgid "fractional seconds rejected by pre-2018 versions of zic"
6641 msgstr "các giây phân số bị từ chối với phiên bản zic trước năm 2018"
6643 #: timezone/zic.c:1316 timezone/zic.c:3282
6644 msgid "time overflow"
6645 msgstr "tràn thời gian"
6647 #: timezone/zic.c:1322
6648 msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic"
6649 msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 2007"
6651 #: timezone/zic.c:1340
6652 msgid "invalid saved time"
6653 msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
6655 #: timezone/zic.c:1351
6656 msgid "wrong number of fields on Rule line"
6657 msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)"
6659 #: timezone/zic.c:1360
6661 msgid "Invalid rule name \"%s\""
6662 msgstr "Tên quy tắc không hợp lệ “%s”"
6664 #: timezone/zic.c:1382
6665 msgid "wrong number of fields on Zone line"
6666 msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)"
6668 #: timezone/zic.c:1387
6670 msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive"
6671 msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau"
6673 #: timezone/zic.c:1393
6675 msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive"
6676 msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau"
6678 #: timezone/zic.c:1400
6680 msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
6681 msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
6683 #: timezone/zic.c:1414
6684 msgid "wrong number of fields on Zone continuation line"
6685 msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)"
6687 #: timezone/zic.c:1454
6688 msgid "invalid UT offset"
6689 msgstr "khoảng bù UT không hợp lệ"
6691 #: timezone/zic.c:1458
6692 msgid "invalid abbreviation format"
6693 msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ"
6695 #: timezone/zic.c:1467
6697 msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic"
6698 msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998"
6700 #: timezone/zic.c:1494
6701 msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line"
6702 msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước"
6704 #: timezone/zic.c:1526
6705 msgid "invalid leaping year"
6706 msgstr "năm nhuận không hợp lệ"
6708 #: timezone/zic.c:1548 timezone/zic.c:1653
6709 msgid "invalid month name"
6710 msgstr "tên tháng không hợp lệ"
6712 #: timezone/zic.c:1561 timezone/zic.c:1769 timezone/zic.c:1783
6713 msgid "invalid day of month"
6714 msgstr "ngày tháng không hợp lệ"
6716 #: timezone/zic.c:1566
6717 msgid "time too small"
6718 msgstr "thời gian quá nhỏ"
6720 #: timezone/zic.c:1570
6721 msgid "time too large"
6722 msgstr "thời gian quá lớn"
6724 #: timezone/zic.c:1574 timezone/zic.c:1682
6725 msgid "invalid time of day"
6726 msgstr "giờ ngày không hợp lệ"
6728 #: timezone/zic.c:1577
6729 msgid "leap second precedes Epoch"
6730 msgstr "giây nhuận đứng trước “Epoch”"
6732 #: timezone/zic.c:1585
6733 msgid "wrong number of fields on Leap line"
6734 msgstr "sai số của trường trên dòng Leap (nhuận)"
6736 #: timezone/zic.c:1624
6737 msgid "wrong number of fields on Link line"
6738 msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)"
6740 #: timezone/zic.c:1628
6741 msgid "blank FROM field on Link line"
6742 msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
6744 #: timezone/zic.c:1703
6745 msgid "invalid starting year"
6746 msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ"
6748 #: timezone/zic.c:1725
6749 msgid "invalid ending year"
6750 msgstr "năm kết thúc không hợp lệ"
6752 #: timezone/zic.c:1729
6753 msgid "starting year greater than ending year"
6754 msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc"
6756 #: timezone/zic.c:1736
6757 msgid "typed single year"
6758 msgstr "đã gõ năm riêng lẻ"
6760 #: timezone/zic.c:1739
6762 msgid "year type \"%s\" is obsolete; use \"-\" instead"
6763 msgstr "kiểu năm \"%s\" đã lạc hậu; dùng \"-\" để thay thế"
6765 #: timezone/zic.c:1774
6766 msgid "invalid weekday name"
6767 msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ"
6769 #: timezone/zic.c:1935
6771 msgid "reference clients mishandle more than %d transition times"
6772 msgstr "các máy khách tham chiếu đã quên không xử lý nhiều hơn %d thời điểm quá độ"
6774 #: timezone/zic.c:1939
6775 msgid "pre-2014 clients may mishandle more than 1200 transition times"
6776 msgstr "các máy khách trước-2014 có lẽ đã quên không xử lý nhiều hơn 1200 thời điểm quá độ"
6778 #: timezone/zic.c:2058
6779 msgid "too many transition times"
6780 msgstr "quá nhiều thời điểm chuyển tiếp"
6782 #: timezone/zic.c:2297
6784 msgid "%%z UT offset magnitude exceeds 99:59:59"
6785 msgstr "%%z UTC đại lượng bù vượt quá 99:59:59"
6787 #: timezone/zic.c:2673
6788 msgid "no POSIX environment variable for zone"
6789 msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ"
6791 #: timezone/zic.c:2679
6793 msgid "%s: pre-%d clients may mishandle distant timestamps"
6794 msgstr "%s: các máy khách trước-%d có lẽ đã giải quyết dấu vết thời gian xa không đúng"
6796 #: timezone/zic.c:2818
6797 msgid "two rules for same instant"
6798 msgstr "hai quy tắc cho cùng một thời khắc"
6800 #: timezone/zic.c:2889
6801 msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time"
6802 msgstr "không thể dò tìm từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến"
6804 #: timezone/zic.c:2964
6805 msgid "UT offset out of range"
6806 msgstr "khoảng bù UT ở ngoài phạm vi"
6808 #: timezone/zic.c:2987
6809 msgid "too many local time types"
6810 msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương"
6812 #: timezone/zic.c:3005
6813 msgid "too many leap seconds"
6814 msgstr "quá nhiều giây năm nhuận"
6816 #: timezone/zic.c:3032
6817 msgid "Leap seconds too close together"
6818 msgstr "Các giây nhuận quá gần nhau"
6820 #: timezone/zic.c:3095
6821 msgid "Wild result from command execution"
6822 msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh"
6824 #: timezone/zic.c:3096
6826 msgid "%s: command was '%s', result was %d\n"
6827 msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n"
6829 #: timezone/zic.c:3202
6831 msgid "\"%s\" is undocumented; use \"last%s\" instead"
6832 msgstr "\"%s\" chưa có tài liệu; dùng \"last%s\" để thay thế"
6834 #: timezone/zic.c:3233
6836 msgid "\"%s\" is ambiguous in pre-2017c zic"
6837 msgstr "\"%s\" là chưa rõ ràng với zic trước-2017c"
6839 #: timezone/zic.c:3267
6840 msgid "Odd number of quotation marks"
6841 msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn"
6843 #: timezone/zic.c:3361
6844 msgid "use of 2/29 in non leap-year"
6845 msgstr "dùng 2/29 trong năm không nhuận"
6847 #: timezone/zic.c:3396
6848 msgid "rule goes past start/end of month; will not work with pre-2004 versions of zic"
6849 msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên sẽ không hoạt động được với phiên bản zic được phát hành trước năm 2004"
6851 #: timezone/zic.c:3423
6852 msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 characters"
6853 msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 ký tự"
6855 #: timezone/zic.c:3425
6856 msgid "time zone abbreviation has too many characters"
6857 msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều ký tự"
6859 #: timezone/zic.c:3427
6860 msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard"
6861 msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX"
6863 #: timezone/zic.c:3433
6864 msgid "too many, or too long, time zone abbreviations"
6865 msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ"
6867 #: timezone/zic.c:3479
6869 msgid "%s: Can't create directory %s: %s"
6870 msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s"