1 # Vietnamese translation for LibC.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the glibc package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2009.
8 "Project-Id-Version: libc 2.10.1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-02-06 12:40-0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-09-19 18:50+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: argp/argp-help.c:228
22 msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
23 msgstr "%.*s: tham số « ARGP_HELP_FMT » cần thiết giá trị"
25 #: argp/argp-help.c:238
27 msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
28 msgstr "%.*s: Không rõ tham số « ARGP_HELP_FMT »"
30 #: argp/argp-help.c:251
32 msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
33 msgstr "Gặp rác trong « ARGP_HELP_FMT » : %s"
35 #: argp/argp-help.c:1215
36 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options."
37 msgstr "Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn tương ứng."
39 #: argp/argp-help.c:1601
43 #: argp/argp-help.c:1605
47 #: argp/argp-help.c:1617
49 msgstr " [TÙY_CHỌN...]"
51 #: argp/argp-help.c:1644
53 msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
54 msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) hay « %s --usage » (cách sử dụng) để xem thông tin thêm.\n"
56 #: argp/argp-help.c:1672
58 msgid "Report bugs to %s.\n"
59 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
61 #: argp/argp-parse.c:102
62 msgid "Give this help list"
63 msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
65 #: argp/argp-parse.c:103
66 msgid "Give a short usage message"
67 msgstr "Hiển thị thông điệp cách sử dụng ngắn"
69 #: argp/argp-parse.c:104
70 msgid "Set the program name"
71 msgstr "Lập tên chương trình"
73 #: argp/argp-parse.c:106
74 msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)"
75 msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)"
77 #: argp/argp-parse.c:167
78 msgid "Print program version"
79 msgstr "In ra phiên bản chương trình"
81 #: argp/argp-parse.c:183
82 msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
83 msgstr "LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết ?"
85 #: argp/argp-parse.c:623
87 msgid "%s: Too many arguments\n"
88 msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
90 #: argp/argp-parse.c:766
91 msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
92 msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?"
94 #: assert/assert-perr.c:57
96 msgid "%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n"
97 msgstr "%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n"
101 msgid "%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n"
102 msgstr "%s%s%s:%u: %s%sKhẳng định « %s » bị lỗi.\n"
104 #: catgets/gencat.c:110 catgets/gencat.c:114 nscd/nscd.c:100 nss/makedb.c:61
108 #: catgets/gencat.c:111
109 msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions"
110 msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời xác định ký hiệu"
112 #: catgets/gencat.c:113
113 msgid "Do not use existing catalog, force new output file"
114 msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới"
116 #: catgets/gencat.c:114 nss/makedb.c:61
117 msgid "Write output to file NAME"
118 msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN"
120 #: catgets/gencat.c:119
122 "Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n"
123 "is -, output is written to standard output.\n"
125 "Tạo phân loại thông điệp.\n"
126 "Nếu TẬP_TIN_NHẬP là « - » thì dữ liệu nhập được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
127 "Nếu TẬP_TIN_XUẤT là « - » thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
129 #: catgets/gencat.c:124
131 "-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n"
132 "[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]"
134 "-o TẬP_TIN_XUẤT [TẬP_TIN_NHẬP]...\n"
135 "[TẬP_TIN_XUẤT [TẬP_TIN_NHẬP]...]"
137 #: catgets/gencat.c:232 debug/pcprofiledump.c:208 debug/xtrace.sh:58
138 #: elf/ldconfig.c:302 elf/ldd.bash.in:56 elf/sln.c:86 elf/sprof.c:360
139 #: iconv/iconv_prog.c:408 iconv/iconvconfig.c:380 locale/programs/locale.c:278
140 #: locale/programs/localedef.c:371 login/programs/pt_chown.c:88
141 #: malloc/memusage.sh:65 malloc/memusagestat.c:533 nscd/nscd.c:415
142 #: nss/getent.c:842 nss/makedb.c:231 posix/getconf.c:1030
143 #: sunrpc/rpc_main.c:1494 sunrpc/rpcinfo.c:699
144 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:62
147 "For bug reporting instructions, please see:\n"
148 "<http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html>.\n"
150 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, thăm địa chỉ:\n"
151 "<http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html>.\n"
153 #: catgets/gencat.c:246 debug/pcprofiledump.c:222 debug/xtrace.sh:66
154 #: elf/ldconfig.c:316 elf/ldd.bash.in:39 elf/sprof.c:375
155 #: iconv/iconv_prog.c:423 iconv/iconvconfig.c:395 locale/programs/locale.c:293
156 #: locale/programs/localedef.c:387 login/programs/pt_chown.c:59
157 #: malloc/memusage.sh:73 malloc/memusagestat.c:551 nscd/nscd.c:429
158 #: nss/getent.c:81 nss/makedb.c:245 posix/getconf.c:1012
159 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:69
162 "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
163 "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
164 "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
166 "Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
167 "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
168 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n"
169 "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
171 #: catgets/gencat.c:251 debug/pcprofiledump.c:227 debug/xtrace.sh:70
172 #: elf/ldconfig.c:321 elf/sprof.c:381 iconv/iconv_prog.c:428
173 #: iconv/iconvconfig.c:400 locale/programs/locale.c:298
174 #: locale/programs/localedef.c:392 malloc/memusage.sh:77
175 #: malloc/memusagestat.c:556 nscd/nscd.c:434 nss/getent.c:86 nss/makedb.c:250
176 #: posix/getconf.c:1017
178 msgid "Written by %s.\n"
179 msgstr "Tác giả: %s.\n"
181 #: catgets/gencat.c:282
182 msgid "*standard input*"
183 msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*"
185 #: catgets/gencat.c:288 iconv/iconv_charmap.c:170 iconv/iconv_prog.c:294
188 msgid "cannot open input file `%s'"
189 msgstr "không thể mở tập tin nhập vào « %s »"
191 #: catgets/gencat.c:417 catgets/gencat.c:494
192 msgid "illegal set number"
193 msgstr "số thứ tự tập hợp cấm"
195 #: catgets/gencat.c:444
196 msgid "duplicate set definition"
197 msgstr "lời xác định tập hợp trùng"
199 #: catgets/gencat.c:446 catgets/gencat.c:623 catgets/gencat.c:677
200 msgid "this is the first definition"
201 msgstr "đây là lời xác định thứ nhất"
203 #: catgets/gencat.c:522
205 msgid "unknown set `%s'"
206 msgstr "không rõ tập hợp « %s »"
208 #: catgets/gencat.c:563
209 msgid "invalid quote character"
210 msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ"
212 #: catgets/gencat.c:576
214 msgid "unknown directive `%s': line ignored"
215 msgstr "không rõ chỉ thị « %s »: dòng bị bỏ qua"
217 #: catgets/gencat.c:621
218 msgid "duplicated message number"
219 msgstr "số thứ tự thông điệp trùng"
221 #: catgets/gencat.c:674
222 msgid "duplicated message identifier"
223 msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng"
225 #: catgets/gencat.c:731
226 msgid "invalid character: message ignored"
227 msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua"
229 #: catgets/gencat.c:774
231 msgstr "dòng không hợp lệ"
233 #: catgets/gencat.c:828
234 msgid "malformed line ignored"
235 msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua"
237 #: catgets/gencat.c:992 catgets/gencat.c:1033 nss/makedb.c:183
239 msgid "cannot open output file `%s'"
240 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất « %s »"
242 #: catgets/gencat.c:1195 locale/programs/linereader.c:560
243 msgid "invalid escape sequence"
244 msgstr "dây thoát không hợp lệ"
246 #: catgets/gencat.c:1217
247 msgid "unterminated message"
248 msgstr "thông điệp chưa chấm dứt "
250 #: catgets/gencat.c:1241
252 msgid "while opening old catalog file"
253 msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ"
255 #: catgets/gencat.c:1332
257 msgid "conversion modules not available"
258 msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng"
260 #: catgets/gencat.c:1358
262 msgid "cannot determine escape character"
263 msgstr "không thể quyết định ký tự thoát"
265 #: debug/pcprofiledump.c:53
266 msgid "Don't buffer output"
267 msgstr "Đừng chuyển hoán đệm kết xuất"
269 #: debug/pcprofiledump.c:58
270 msgid "Dump information generated by PC profiling."
271 msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC "
273 #: debug/pcprofiledump.c:61
277 #: debug/pcprofiledump.c:108
279 msgid "cannot open input file"
280 msgstr "không thể mở tập tin nhập vào"
282 #: debug/pcprofiledump.c:115
284 msgid "cannot read header"
285 msgstr "không thể đọc phần đầu"
287 #: debug/pcprofiledump.c:179
289 msgid "invalid pointer size"
290 msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ"
292 #: debug/xtrace.sh:27 debug/xtrace.sh:45
293 msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n"
294 msgstr "Sử dụng: xtrace [TÙY CHỌN]... CHƯƠNG TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\\n"
296 #: debug/xtrace.sh:33
297 msgid "Try \\`xtrace --help' for more information.\\n"
298 msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp « xtrace --help » để xem thông tin thêm.\\n"
300 #: debug/xtrace.sh:39
301 msgid "xtrace: option \\`$1' requires an argument.\\n"
302 msgstr "xtrace: tùy chọn « $1 » cần thiết đối số.\\n"
304 #: debug/xtrace.sh:46
306 "Trace execution of program by printing currently executed function.\n"
308 " --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n"
310 " -?,--help Print this help and exit\n"
311 " --usage Give a short usage message\n"
312 " -V,--version Print version information and exit\n"
314 "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
318 "Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n"
320 " --data=TẬP_TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ tập tin này.\n"
322 " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
323 " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
324 " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
326 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài\n"
327 "cũng bắt buộc với bất kỳ tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
330 #: debug/xtrace.sh:127
331 msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n"
332 msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn « $1 »\\n"
334 #: debug/xtrace.sh:140
335 msgid "No program name given\\n"
336 msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n"
338 #: debug/xtrace.sh:148
340 msgid "executable \\`$program' not found\\n"
341 msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được « $program »\\n"
343 #: debug/xtrace.sh:152
345 msgid "\\`$program' is no executable\\n"
346 msgstr "« $program » không có khả năng thực hiện\\n"
349 msgid "RTLD_SELF used in code not dynamically loaded"
350 msgstr "Chưa nạp động RTLD_SELF được dùng trong mã"
353 msgid "unsupported dlinfo request"
354 msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ"
356 #: dlfcn/dlmopen.c:64
357 msgid "invalid namespace"
358 msgstr "miền tên không hợp lệ"
360 #: dlfcn/dlmopen.c:69
362 msgstr "chế độ không hợp lệ"
365 msgid "invalid mode parameter"
366 msgstr "tham số chế độ không hợp lệ"
374 msgstr "Hệ điều hành không rõ"
378 msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
379 msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
381 #: elf/cache.c:134 elf/ldconfig.c:1289
383 msgid "Can't open cache file %s\n"
384 msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n"
388 msgid "mmap of cache file failed.\n"
389 msgstr "lỗi mmap tập tin nhớ tạm.\n"
391 #: elf/cache.c:152 elf/cache.c:166
393 msgid "File is not a cache file.\n"
394 msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n"
396 #: elf/cache.c:199 elf/cache.c:209
398 msgid "%d libs found in cache `%s'\n"
399 msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm « %s »\n"
403 msgid "Can't create temporary cache file %s"
404 msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s"
406 #: elf/cache.c:411 elf/cache.c:421 elf/cache.c:425 elf/cache.c:430
408 msgid "Writing of cache data failed"
409 msgstr "Lỗi ghi dữ liệu nhớ tạm"
413 msgid "Changing access rights of %s to %#o failed"
414 msgstr "Lỗi thay đổi quyền truy cập của %s vào %#o"
418 msgid "Renaming of %s to %s failed"
419 msgstr "Lỗi thay đổi tên %s thành %s"
421 #: elf/dl-close.c:378 elf/dl-open.c:460
422 msgid "cannot create scope list"
423 msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi"
425 #: elf/dl-close.c:725
426 msgid "shared object not open"
427 msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung"
430 msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs"
431 msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID"
433 #: elf/dl-deps.c:127 elf/dl-open.c:282
434 msgid "empty dynamic string token substitution"
435 msgstr "sự thay thế hiệu bài chuỗi động trống"
439 msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n"
440 msgstr "không thể nạp bổ trợ « %s » do sự thay thế hiệu bài chuỗi động trống\n"
443 msgid "cannot allocate dependency list"
444 msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc"
446 #: elf/dl-deps.c:510 elf/dl-deps.c:565
447 msgid "cannot allocate symbol search list"
448 msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu"
451 msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING"
452 msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING"
455 msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!"
456 msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG !!!"
458 #: elf/dl-error.c:124
459 msgid "error while loading shared libraries"
460 msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung"
463 msgid "cannot map pages for fdesc table"
464 msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc"
467 msgid "cannot map pages for fptr table"
468 msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr"
471 msgid "internal error: symidx out of range of fptr table"
472 msgstr "lỗi nội bộ : symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr"
475 msgid "cannot allocate name record"
476 msgstr "không thể cấp phát mục ghi tên"
478 #: elf/dl-load.c:474 elf/dl-load.c:582 elf/dl-load.c:667 elf/dl-load.c:780
479 msgid "cannot create cache for search path"
480 msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm"
483 msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy"
484 msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH"
487 msgid "cannot create search path array"
488 msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm"
491 msgid "cannot stat shared object"
492 msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung"
495 msgid "cannot open zero fill device"
496 msgstr "không thể mở thiết bị điền số không"
498 #: elf/dl-load.c:979 elf/dl-load.c:2215
499 msgid "cannot create shared object descriptor"
500 msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung"
502 #: elf/dl-load.c:998 elf/dl-load.c:1647 elf/dl-load.c:1739
503 msgid "cannot read file data"
504 msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin"
506 #: elf/dl-load.c:1042
507 msgid "ELF load command alignment not page-aligned"
508 msgstr "Sắp hàng câu lệnh nạp ELF không phải sắp hàng theo trang"
510 #: elf/dl-load.c:1049
511 msgid "ELF load command address/offset not properly aligned"
512 msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp hàng đúng"
514 #: elf/dl-load.c:1132
515 msgid "cannot allocate TLS data structures for initial thread"
516 msgstr "không thể cấp phát cấu trúc dữ liệu TLS đối với mạch đầu tiên"
518 #: elf/dl-load.c:1155
519 msgid "cannot handle TLS data"
520 msgstr "không thể xử lý dữ liệu TLS"
522 #: elf/dl-load.c:1174
523 msgid "object file has no loadable segments"
524 msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được"
526 #: elf/dl-load.c:1210
527 msgid "failed to map segment from shared object"
528 msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung"
530 #: elf/dl-load.c:1236
531 msgid "cannot dynamically load executable"
532 msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được"
534 #: elf/dl-load.c:1298
535 msgid "cannot change memory protections"
536 msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ"
538 #: elf/dl-load.c:1317
539 msgid "cannot map zero-fill pages"
540 msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không"
542 #: elf/dl-load.c:1331
543 msgid "object file has no dynamic section"
544 msgstr "tập tin đối tượng không có phần động"
546 #: elf/dl-load.c:1354
547 msgid "shared object cannot be dlopen()ed"
548 msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()"
550 #: elf/dl-load.c:1367
551 msgid "cannot allocate memory for program header"
552 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình"
554 #: elf/dl-load.c:1384 elf/dl-open.c:218
555 msgid "invalid caller"
556 msgstr "bộ gọi không hợp lệ"
558 #: elf/dl-load.c:1423
559 msgid "cannot enable executable stack as shared object requires"
560 msgstr "không thể hiệu lực đống thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung"
562 #: elf/dl-load.c:1436
563 msgid "cannot close file descriptor"
564 msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin"
566 #: elf/dl-load.c:1647
567 msgid "file too short"
568 msgstr "tập tin quá ngắn"
570 #: elf/dl-load.c:1676
571 msgid "invalid ELF header"
572 msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ"
574 #: elf/dl-load.c:1688
575 msgid "ELF file data encoding not big-endian"
576 msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn"
578 #: elf/dl-load.c:1690
579 msgid "ELF file data encoding not little-endian"
580 msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ"
582 #: elf/dl-load.c:1694
583 msgid "ELF file version ident does not match current one"
584 msgstr "ident của phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
586 #: elf/dl-load.c:1698
587 msgid "ELF file OS ABI invalid"
588 msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
590 #: elf/dl-load.c:1700
591 msgid "ELF file ABI version invalid"
592 msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
594 #: elf/dl-load.c:1703
595 msgid "internal error"
598 #: elf/dl-load.c:1710
599 msgid "ELF file version does not match current one"
600 msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
602 #: elf/dl-load.c:1718
603 msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded"
604 msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC"
606 #: elf/dl-load.c:1724
607 msgid "ELF file's phentsize not the expected size"
608 msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường"
610 #: elf/dl-load.c:2231
611 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64"
612 msgstr "hạng ELF không đúng: ELFCLASS64"
614 #: elf/dl-load.c:2232
615 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32"
616 msgstr "hạng ELF không đúng: ELFCLASS32"
618 #: elf/dl-load.c:2235
619 msgid "cannot open shared object file"
620 msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung"
622 #: elf/dl-lookup.c:356
623 msgid "relocation error"
624 msgstr "lỗi cấp định vị lại"
626 #: elf/dl-lookup.c:384
627 msgid "symbol lookup error"
628 msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu"
631 msgid "cannot extend global scope"
632 msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục"
635 msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this."
636 msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc ! Hãy thông báo."
639 msgid "invalid mode for dlopen()"
640 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()"
643 msgid "no more namespaces available for dlmopen()"
644 msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()"
647 msgid "invalid target namespace in dlmopen()"
648 msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
650 #: elf/dl-reloc.c:121
651 msgid "cannot allocate memory in static TLS block"
652 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh."
654 #: elf/dl-reloc.c:211
655 msgid "cannot make segment writable for relocation"
656 msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để định vị lại"
658 #: elf/dl-reloc.c:277
660 msgid "%s: no PLTREL found in object %s\n"
661 msgstr "%s: không tìm thấy PLTREL trong đối tượng %s\n"
663 #: elf/dl-reloc.c:288
665 msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n"
666 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả định vị lại đối với %s\n"
668 #: elf/dl-reloc.c:304
669 msgid "cannot restore segment prot after reloc"
670 msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi định vị lại"
672 #: elf/dl-reloc.c:329
673 msgid "cannot apply additional memory protection after relocation"
674 msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi định vị lại"
677 msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded"
678 msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động"
680 #: elf/dl-sysdep.c:481 elf/dl-sysdep.c:493
681 msgid "cannot create capability list"
682 msgstr "không thể tạo danh sách khả năng"
685 msgid "cannot create TLS data structures"
686 msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS"
688 #: elf/dl-version.c:303
689 msgid "cannot allocate version reference table"
690 msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản"
692 #: elf/ldconfig.c:141
696 #: elf/ldconfig.c:142
697 msgid "Generate verbose messages"
698 msgstr "Tạo thông điệp chi tiết"
700 #: elf/ldconfig.c:143
701 msgid "Don't build cache"
702 msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm"
704 #: elf/ldconfig.c:144
705 msgid "Don't generate links"
706 msgstr "Đừng tạo liên kết"
708 #: elf/ldconfig.c:145
709 msgid "Change to and use ROOT as root directory"
710 msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc"
712 #: elf/ldconfig.c:145
716 #: elf/ldconfig.c:146
720 #: elf/ldconfig.c:146
721 msgid "Use CACHE as cache file"
722 msgstr "Dùng NHỚ_TẠM làm tập tin nhớ tạm"
724 #: elf/ldconfig.c:147
728 #: elf/ldconfig.c:147
729 msgid "Use CONF as configuration file"
730 msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình"
732 #: elf/ldconfig.c:148
733 msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache."
734 msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được ghi rõ trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm."
736 #: elf/ldconfig.c:149
737 msgid "Manually link individual libraries."
738 msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng."
740 #: elf/ldconfig.c:150
744 #: elf/ldconfig.c:150
745 msgid "Format to use: new, old or compat (default)"
747 "Đường dẫn cần dùng:\n"
750 " • compat\ttương thích (mặc định)"
752 #: elf/ldconfig.c:151
753 msgid "Ignore auxiliary cache file"
754 msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ"
756 #: elf/ldconfig.c:159
757 msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings."
758 msgstr "Cấu hình các tổ hợp lúc chạy liên kết động."
760 #: elf/ldconfig.c:339
762 msgid "Path `%s' given more than once"
763 msgstr "Đường dẫn « %s » được đưa ra nhiều lần"
765 #: elf/ldconfig.c:379
767 msgid "%s is not a known library type"
768 msgstr "« %s » không phải là kiểu thư viện đã biết"
770 #: elf/ldconfig.c:404
772 msgid "Can't stat %s"
773 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
775 #: elf/ldconfig.c:478
777 msgid "Can't stat %s\n"
778 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s\n"
780 #: elf/ldconfig.c:488
782 msgid "%s is not a symbolic link\n"
783 msgstr "%s không phải là một liên kết tượng trưng\n"
785 #: elf/ldconfig.c:507
787 msgid "Can't unlink %s"
788 msgstr "Không thể bỏ liên kết %s"
790 #: elf/ldconfig.c:513
792 msgid "Can't link %s to %s"
793 msgstr "Không thể liên kết %s tới %s"
795 #: elf/ldconfig.c:519
797 msgstr " (đã thay đổi)\n"
799 #: elf/ldconfig.c:521
801 msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n"
803 #: elf/ldconfig.c:576
805 msgid "Can't find %s"
806 msgstr "Không tìm thấy %s"
808 #: elf/ldconfig.c:592 elf/ldconfig.c:765 elf/ldconfig.c:813 elf/ldconfig.c:847
810 msgid "Cannot lstat %s"
811 msgstr "Không thể lstat %s"
813 #: elf/ldconfig.c:599
815 msgid "Ignored file %s since it is not a regular file."
816 msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin chuẩn."
818 #: elf/ldconfig.c:608
820 msgid "No link created since soname could not be found for %s"
821 msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s"
823 #: elf/ldconfig.c:691
825 msgid "Can't open directory %s"
826 msgstr "Không thể mở thư mục %s"
828 #: elf/ldconfig.c:779
830 msgid "Cannot stat %s"
831 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
833 #: elf/ldconfig.c:834 elf/readlib.c:91
835 msgid "Input file %s not found.\n"
836 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhập vào %s.\n"
838 #: elf/ldconfig.c:908
840 msgid "libc5 library %s in wrong directory"
841 msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng"
843 #: elf/ldconfig.c:911
845 msgid "libc6 library %s in wrong directory"
846 msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng"
848 #: elf/ldconfig.c:914
850 msgid "libc4 library %s in wrong directory"
851 msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng"
853 #: elf/ldconfig.c:942
855 msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type."
856 msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau."
858 #: elf/ldconfig.c:1051
860 msgid "Can't open configuration file %s"
861 msgstr "Không thể mở tập tin cấu hình %s"
863 #: elf/ldconfig.c:1115
865 msgid "%s:%u: bad syntax in hwcap line"
866 msgstr "%s:%u: cú pháp sai trong dòng hwcap"
868 #: elf/ldconfig.c:1121
870 msgid "%s:%u: hwcap index %lu above maximum %u"
871 msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu vượt quá tối đa %u"
873 #: elf/ldconfig.c:1128 elf/ldconfig.c:1136
875 msgid "%s:%u: hwcap index %lu already defined as %s"
876 msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu đã được xác định là %s"
878 #: elf/ldconfig.c:1139
880 msgid "%s:%u: duplicate hwcap %lu %s"
881 msgstr "%s:%u: hwcap trùng %lu %s"
883 #: elf/ldconfig.c:1161
885 msgid "need absolute file name for configuration file when using -r"
886 msgstr "dùng tùy chọn « -r » thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình"
888 #: elf/ldconfig.c:1168 locale/programs/xmalloc.c:70 malloc/obstack.c:434
889 #: malloc/obstack.c:436 posix/getconf.c:985 posix/getconf.c:1177
891 msgid "memory exhausted"
894 #: elf/ldconfig.c:1198
896 msgid "%s:%u: cannot read directory %s"
897 msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s"
899 #: elf/ldconfig.c:1242
901 msgid "relative path `%s' used to build cache"
902 msgstr "đường dẫn tương đối « %s » được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm"
904 #: elf/ldconfig.c:1268
906 msgid "Can't chdir to /"
907 msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /"
909 #: elf/ldconfig.c:1310
911 msgid "Can't open cache file directory %s\n"
912 msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n"
914 #: elf/ldd.bash.in:43
915 msgid "Written by %s and %s.\n"
916 msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
918 #: elf/ldd.bash.in:48
920 "Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n"
921 " --help print this help and exit\n"
922 " --version print version information and exit\n"
923 " -d, --data-relocs process data relocations\n"
924 " -r, --function-relocs process data and function relocations\n"
925 " -u, --unused print unused direct dependencies\n"
926 " -v, --verbose print all information\n"
928 "Sử dụng: ldd [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN...\n"
929 " --help in trợ giúp này rồi thoát\n"
930 " --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n"
931 " -d, --data-relocs xử lý các sự định vị lại dữ liệu\n"
932 " -r, --function-relocs xử lý các sự định vị lại dữ liệu và hàm\n"
933 " -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n"
934 " -v, --verbose in mọi thông tin\n"
936 #: elf/ldd.bash.in:82
937 msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous"
938 msgstr "ldd: tùy chọn « $1 » là mơ hồ"
940 #: elf/ldd.bash.in:89
941 msgid "unrecognized option"
942 msgstr "không nhận ra tùy chọn"
944 #: elf/ldd.bash.in:90 elf/ldd.bash.in:128
945 msgid "Try \\`ldd --help' for more information."
946 msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp « ldd --help » để xem thông tin thêm."
948 #: elf/ldd.bash.in:127
949 msgid "missing file arguments"
950 msgstr "đối số tập tin còn thiếu"
952 #. TRANS No such file or directory. This is a ``file doesn't exist'' error
953 #. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are
954 #. TRANS expected to already exist.
955 #: elf/ldd.bash.in:150 sysdeps/gnu/errlist.c:36
956 msgid "No such file or directory"
957 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy"
959 #: elf/ldd.bash.in:153 inet/rcmd.c:483
960 msgid "not regular file"
961 msgstr "không phải tập tin chuẩn"
963 #: elf/ldd.bash.in:156
964 msgid "warning: you do not have execution permission for"
965 msgstr "cảnh báo : bạn không có quyền thực hiện"
967 #: elf/ldd.bash.in:185
968 msgid "\tnot a dynamic executable"
969 msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động"
971 #: elf/ldd.bash.in:193
972 msgid "exited with unknown exit code"
973 msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ"
975 #: elf/ldd.bash.in:198
976 msgid "error: you do not have read permission for"
977 msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc"
979 #: elf/readelflib.c:35
981 msgid "file %s is truncated\n"
982 msgstr "tập tin « %s » bị cắt ngắn\n"
984 #: elf/readelflib.c:67
986 msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n"
987 msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n"
989 #: elf/readelflib.c:69
991 msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n"
992 msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n"
994 #: elf/readelflib.c:71
996 msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n"
997 msgstr "Không rõ hạng ELFCLASS trong tập tin %s.\n"
999 #: elf/readelflib.c:78
1001 msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n"
1002 msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu %d).\n"
1004 #: elf/readelflib.c:109
1006 msgid "more than one dynamic segment\n"
1007 msgstr "hơn một đoạn động\n"
1011 msgid "Cannot fstat file %s.\n"
1012 msgstr "Không thể fstat tập tin %s.\n"
1014 #: elf/readlib.c:108
1016 msgid "File %s is empty, not checked."
1017 msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra."
1019 #: elf/readlib.c:114
1021 msgid "File %s is too small, not checked."
1022 msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra."
1024 #: elf/readlib.c:124
1026 msgid "Cannot mmap file %s.\n"
1027 msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n"
1029 #: elf/readlib.c:162
1031 msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n"
1032 msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
1037 "Usage: sln src dest|file\n"
1040 "Sử dụng: sln nguồn đích|tập_tin\n"
1045 msgid "%s: file open error: %m\n"
1046 msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n"
1050 msgid "No target in line %d\n"
1051 msgstr "Không có đích trên dòng %d\n"
1055 msgid "%s: destination must not be a directory\n"
1056 msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n"
1060 msgid "%s: failed to remove the old destination\n"
1061 msgstr "%s: không gỡ bỏ được đích cũ\n"
1065 msgid "%s: invalid destination: %s\n"
1066 msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n"
1068 #: elf/sln.c:208 elf/sln.c:217
1070 msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n"
1071 msgstr "liên kết không hợp lệ từ « %s » đến « %s »: %s\n"
1074 msgid "Output selection:"
1075 msgstr "Xuất vùng chọn:"
1078 msgid "print list of count paths and their number of use"
1079 msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn"
1082 msgid "generate flat profile with counts and ticks"
1083 msgstr "tạo nét hiện trạng phẳng có số đếm và vạch khấc"
1086 msgid "generate call graph"
1087 msgstr "tạo đồ thị gọi"
1090 msgid "Read and display shared object profiling data."
1091 msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống của đối tượng chia sẻ."
1094 msgid "SHOBJ [PROFDATA]"
1095 msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_ĐO_HIỆU_NĂNG]"
1099 msgid "failed to load shared object `%s'"
1100 msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung « %s »"
1104 msgid "cannot create internal descriptors"
1105 msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
1109 msgid "Reopening shared object `%s' failed"
1110 msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung « %s »"
1112 #: elf/sprof.c:555 elf/sprof.c:649
1114 msgid "reading of section headers failed"
1115 msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần"
1117 #: elf/sprof.c:563 elf/sprof.c:657
1119 msgid "reading of section header string table failed"
1120 msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần"
1124 msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n"
1125 msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n"
1129 msgid "cannot determine file name"
1130 msgstr "không thể quyết định tên tập tin"
1134 msgid "reading of ELF header failed"
1135 msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF"
1139 msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n"
1140 msgstr "*** Tập tin « %s » bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n"
1144 msgid "failed to load symbol data"
1145 msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu"
1149 msgid "cannot load profiling data"
1150 msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng"
1154 msgid "while stat'ing profiling data file"
1155 msgstr "trong khi lấy trạng thái về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1159 msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'"
1160 msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng « %s » không tương ứng với đối tượng dùng chung « %s »"
1164 msgid "failed to mmap the profiling data file"
1165 msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1169 msgid "error while closing the profiling data file"
1170 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1172 #: elf/sprof.c:820 elf/sprof.c:890
1174 msgid "cannot create internal descriptor"
1175 msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
1179 msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'"
1180 msgstr "« %s » không phải là tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng đúng đối với « %s »"
1182 #: elf/sprof.c:1047 elf/sprof.c:1105
1184 msgid "cannot allocate symbol data"
1185 msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu"
1187 #: iconv/iconv_charmap.c:142 iconv/iconv_prog.c:446
1189 msgid "cannot open output file"
1190 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất"
1192 #: iconv/iconv_charmap.c:188 iconv/iconv_prog.c:312
1194 msgid "error while closing input `%s'"
1195 msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu nhập vào « %s »"
1197 #: iconv/iconv_charmap.c:462
1199 msgid "illegal input sequence at position %Zd"
1200 msgstr "dãy nhập vào cấm ở vị trí %Zd"
1202 #: iconv/iconv_charmap.c:481 iconv/iconv_prog.c:537
1204 msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer"
1205 msgstr "dây ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm"
1207 #: iconv/iconv_charmap.c:526 iconv/iconv_charmap.c:562 iconv/iconv_prog.c:580
1208 #: iconv/iconv_prog.c:616
1210 msgid "error while reading the input"
1211 msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu nhập vào"
1213 #: iconv/iconv_charmap.c:544 iconv/iconv_prog.c:598
1215 msgid "unable to allocate buffer for input"
1216 msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu nhập vào"
1218 #: iconv/iconv_prog.c:60
1219 msgid "Input/Output format specification:"
1220 msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:"
1222 #: iconv/iconv_prog.c:61
1223 msgid "encoding of original text"
1224 msgstr "bảng mã của văn bản gốc"
1226 #: iconv/iconv_prog.c:62
1227 msgid "encoding for output"
1228 msgstr "bảng mã cho kết xuất"
1230 #: iconv/iconv_prog.c:63
1231 msgid "Information:"
1234 #: iconv/iconv_prog.c:64
1235 msgid "list all known coded character sets"
1236 msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hoá được biết"
1238 #: iconv/iconv_prog.c:65 locale/programs/localedef.c:127
1239 msgid "Output control:"
1240 msgstr "Điều khiển xuất:"
1242 #: iconv/iconv_prog.c:66
1243 msgid "omit invalid characters from output"
1244 msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất"
1246 #: iconv/iconv_prog.c:67
1248 msgstr "tập tin kết xuất"
1250 #: iconv/iconv_prog.c:68
1251 msgid "suppress warnings"
1252 msgstr "thu hồi cảnh báo"
1254 #: iconv/iconv_prog.c:69
1255 msgid "print progress information"
1256 msgstr "in thông tin tiến hành"
1258 #: iconv/iconv_prog.c:74
1259 msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another."
1260 msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác."
1262 #: iconv/iconv_prog.c:78
1264 msgstr "[TẬP_TIN...]"
1266 #: iconv/iconv_prog.c:234
1268 msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported"
1269 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ « %s » hoặc đến « %s »"
1271 #: iconv/iconv_prog.c:239
1273 msgid "conversion from `%s' is not supported"
1274 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ « %s »"
1276 #: iconv/iconv_prog.c:246
1278 msgid "conversion to `%s' is not supported"
1279 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến « %s »"
1281 #: iconv/iconv_prog.c:250
1283 msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported"
1284 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ « %s » đến « %s »"
1286 #: iconv/iconv_prog.c:260
1288 msgid "failed to start conversion processing"
1289 msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi"
1291 #: iconv/iconv_prog.c:358
1293 msgid "error while closing output file"
1294 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất"
1296 #: iconv/iconv_prog.c:456
1298 msgid "conversion stopped due to problem in writing the output"
1299 msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất"
1301 #: iconv/iconv_prog.c:533
1303 msgid "illegal input sequence at position %ld"
1304 msgstr "dãy nhập vào không hợp lệ ở vị trí %ld"
1306 #: iconv/iconv_prog.c:541
1308 msgid "internal error (illegal descriptor)"
1309 msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả cấm)"
1311 #: iconv/iconv_prog.c:544
1313 msgid "unknown iconv() error %d"
1314 msgstr "không rõ lỗi iconv() %d"
1316 #: iconv/iconv_prog.c:790
1318 "The following list contain all the coded character sets known. This does\n"
1319 "not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n"
1320 "the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n"
1321 "listed with several different names (aliases).\n"
1325 "Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hoá mà được biết.\n"
1326 "Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n"
1327 "được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hoá\n"
1328 "cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau.\n"
1332 #: iconv/iconvconfig.c:110
1333 msgid "Create fastloading iconv module configuration file."
1334 msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh."
1336 #: iconv/iconvconfig.c:114
1338 msgstr "[THƯ_MỤC...]"
1340 #: iconv/iconvconfig.c:127
1341 msgid "Prefix used for all file accesses"
1342 msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin"
1344 #: iconv/iconvconfig.c:128
1345 msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)"
1346 msgstr "Để kết xuất vào TẬP_TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP_TIN)"
1348 #: iconv/iconvconfig.c:132
1349 msgid "Do not search standard directories, only those on the command line"
1350 msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh"
1352 #: iconv/iconvconfig.c:301
1354 msgid "Directory arguments required when using --nostdlib"
1355 msgstr "Tùy chọn « --nostdlib » cũng cần thiết đối số thư mục"
1357 #: iconv/iconvconfig.c:343 locale/programs/localedef.c:291
1359 msgid "no output file produced because warnings were issued"
1360 msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo"
1362 #: iconv/iconvconfig.c:429
1364 msgid "while inserting in search tree"
1365 msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm"
1367 #: iconv/iconvconfig.c:1238
1369 msgid "cannot generate output file"
1370 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất"
1373 msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n"
1374 msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
1377 msgid "rcmd: socket: All ports in use\n"
1378 msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n"
1382 msgid "connect to address %s: "
1383 msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: "
1387 msgid "Trying %s...\n"
1388 msgstr "Đang thử %s...\n"
1392 msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n"
1393 msgstr "rcmd: ghi (đang thiết lập đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1397 msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n"
1398 msgstr "rcmd: thăm dò (đang thiết lập đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1401 msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n"
1402 msgstr "thăm dò : lỗi giao thức trong thiết lập mạch điện\n"
1405 msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n"
1406 msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong thiết lập mạch điện\n"
1410 msgid "rcmd: %s: short read"
1411 msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn"
1414 msgid "lstat failed"
1415 msgstr "lstat bị lỗi"
1419 msgstr "không thể mở"
1422 msgid "fstat failed"
1423 msgstr "fstat bị lỗi"
1430 msgid "writeable by other than owner"
1431 msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào"
1434 msgid "hard linked somewhere"
1435 msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó"
1437 #: inet/ruserpass.c:170 inet/ruserpass.c:193
1438 msgid "out of memory"
1439 msgstr "tràn bộ nhớ"
1441 #: inet/ruserpass.c:184
1442 msgid "Error: .netrc file is readable by others."
1443 msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc"
1445 #: inet/ruserpass.c:185
1446 msgid "Remove password or make file unreadable by others."
1447 msgstr "Gỡ bỏ mật khẩu hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc."
1449 #: inet/ruserpass.c:277
1451 msgid "Unknown .netrc keyword %s"
1452 msgstr "Không rõ từ khoá .netrc %s"
1454 #: libidn/nfkc.c:464
1455 msgid "Character out of range for UTF-8"
1456 msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8"
1458 #: locale/programs/charmap-dir.c:59
1460 msgid "cannot read character map directory `%s'"
1461 msgstr "không thể đọc thư mục sơ đồ ký tự « %s »"
1463 #: locale/programs/charmap.c:138
1465 msgid "character map file `%s' not found"
1466 msgstr "không tìm thấy tập tin sơ đồ ký tự « %s »"
1468 #: locale/programs/charmap.c:195
1470 msgid "default character map file `%s' not found"
1471 msgstr "không tìm thấy tập tin sơ đồ ký tự mặc định « %s »"
1473 #: locale/programs/charmap.c:258
1475 msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant\n"
1476 msgstr "sơ đồ ký tự « %s » không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C\n"
1478 #: locale/programs/charmap.c:337
1480 msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n"
1481 msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n"
1483 #: locale/programs/charmap.c:357 locale/programs/charmap.c:374
1484 #: locale/programs/repertoire.c:174
1486 msgid "syntax error in prolog: %s"
1487 msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s"
1489 #: locale/programs/charmap.c:358
1490 msgid "invalid definition"
1491 msgstr "lời xác định không hợp lệ"
1493 #: locale/programs/charmap.c:375 locale/programs/locfile.c:126
1494 #: locale/programs/locfile.c:153 locale/programs/repertoire.c:175
1495 msgid "bad argument"
1498 #: locale/programs/charmap.c:403
1500 msgid "duplicate definition of <%s>"
1501 msgstr "lời xác định trùng của <%s>"
1503 #: locale/programs/charmap.c:410
1505 msgid "value for <%s> must be 1 or greater"
1506 msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1"
1508 #: locale/programs/charmap.c:422
1510 msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>"
1511 msgstr "giá trị <%s> phải ≥ giá trị <%s>"
1513 #: locale/programs/charmap.c:445 locale/programs/repertoire.c:183
1515 msgid "argument to <%s> must be a single character"
1516 msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
1518 #: locale/programs/charmap.c:471
1519 msgid "character sets with locking states are not supported"
1520 msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khoá"
1522 #: locale/programs/charmap.c:498 locale/programs/charmap.c:552
1523 #: locale/programs/charmap.c:584 locale/programs/charmap.c:678
1524 #: locale/programs/charmap.c:733 locale/programs/charmap.c:774
1525 #: locale/programs/charmap.c:815
1527 msgid "syntax error in %s definition: %s"
1528 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời xác định %s: %s"
1530 #: locale/programs/charmap.c:499 locale/programs/charmap.c:679
1531 #: locale/programs/charmap.c:775 locale/programs/repertoire.c:230
1532 msgid "no symbolic name given"
1533 msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng"
1535 #: locale/programs/charmap.c:553
1536 msgid "invalid encoding given"
1537 msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ"
1539 #: locale/programs/charmap.c:562
1540 msgid "too few bytes in character encoding"
1541 msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte"
1543 #: locale/programs/charmap.c:564
1544 msgid "too many bytes in character encoding"
1545 msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte"
1547 #: locale/programs/charmap.c:586 locale/programs/charmap.c:734
1548 #: locale/programs/charmap.c:817 locale/programs/repertoire.c:296
1549 msgid "no symbolic name given for end of range"
1550 msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi"
1552 #: locale/programs/charmap.c:610 locale/programs/ld-address.c:602
1553 #: locale/programs/ld-collate.c:2767 locale/programs/ld-collate.c:3924
1554 #: locale/programs/ld-ctype.c:2232 locale/programs/ld-ctype.c:2984
1555 #: locale/programs/ld-identification.c:452
1556 #: locale/programs/ld-measurement.c:238 locale/programs/ld-messages.c:332
1557 #: locale/programs/ld-monetary.c:943 locale/programs/ld-name.c:307
1558 #: locale/programs/ld-numeric.c:368 locale/programs/ld-paper.c:241
1559 #: locale/programs/ld-telephone.c:313 locale/programs/ld-time.c:1221
1560 #: locale/programs/repertoire.c:313
1562 msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'"
1563 msgstr "%1$s: lời xác định không kết thúc với : END %1$s »"
1565 #: locale/programs/charmap.c:643
1566 msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition"
1567 msgstr "cho phép chỉ lời xác định WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời xác định CHARMAP (sơ đồ ký tự)"
1569 #: locale/programs/charmap.c:651 locale/programs/charmap.c:714
1571 msgid "value for %s must be an integer"
1572 msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên"
1574 #: locale/programs/charmap.c:842
1576 msgid "%s: error in state machine"
1577 msgstr "%s: lỗi trong cơ chế tình trạng"
1579 #: locale/programs/charmap.c:850 locale/programs/ld-address.c:618
1580 #: locale/programs/ld-collate.c:2764 locale/programs/ld-collate.c:4117
1581 #: locale/programs/ld-ctype.c:2229 locale/programs/ld-ctype.c:3001
1582 #: locale/programs/ld-identification.c:468
1583 #: locale/programs/ld-measurement.c:254 locale/programs/ld-messages.c:348
1584 #: locale/programs/ld-monetary.c:959 locale/programs/ld-name.c:323
1585 #: locale/programs/ld-numeric.c:384 locale/programs/ld-paper.c:257
1586 #: locale/programs/ld-telephone.c:329 locale/programs/ld-time.c:1237
1587 #: locale/programs/locfile.c:826 locale/programs/repertoire.c:324
1589 msgid "%s: premature end of file"
1590 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
1592 #: locale/programs/charmap.c:869 locale/programs/charmap.c:880
1594 msgid "unknown character `%s'"
1595 msgstr "không rõ ký tự « %s »"
1597 #: locale/programs/charmap.c:888
1599 msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d"
1600 msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d"
1602 #: locale/programs/charmap.c:993 locale/programs/ld-collate.c:3044
1603 #: locale/programs/repertoire.c:419
1604 msgid "invalid names for character range"
1605 msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự"
1607 #: locale/programs/charmap.c:1005 locale/programs/repertoire.c:431
1608 msgid "hexadecimal range format should use only capital characters"
1609 msgstr "định dạng phạm vi thập lục chỉ nên dùng chữ hoa"
1611 #: locale/programs/charmap.c:1023 locale/programs/repertoire.c:449
1613 msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range"
1614 msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi"
1616 #: locale/programs/charmap.c:1029 locale/programs/repertoire.c:456
1617 msgid "upper limit in range is smaller than lower limit"
1618 msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới"
1620 #: locale/programs/charmap.c:1087
1621 msgid "resulting bytes for range not representable."
1622 msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi."
1624 #: locale/programs/ld-address.c:135 locale/programs/ld-collate.c:1556
1625 #: locale/programs/ld-ctype.c:420 locale/programs/ld-identification.c:133
1626 #: locale/programs/ld-measurement.c:94 locale/programs/ld-messages.c:97
1627 #: locale/programs/ld-monetary.c:194 locale/programs/ld-name.c:94
1628 #: locale/programs/ld-numeric.c:98 locale/programs/ld-paper.c:91
1629 #: locale/programs/ld-telephone.c:94 locale/programs/ld-time.c:159
1631 msgid "No definition for %s category found"
1632 msgstr "Không tìm thấy lời xác định cho phân loại %s"
1634 #: locale/programs/ld-address.c:146 locale/programs/ld-address.c:184
1635 #: locale/programs/ld-address.c:202 locale/programs/ld-address.c:231
1636 #: locale/programs/ld-address.c:303 locale/programs/ld-address.c:322
1637 #: locale/programs/ld-address.c:335 locale/programs/ld-identification.c:146
1638 #: locale/programs/ld-measurement.c:105 locale/programs/ld-monetary.c:206
1639 #: locale/programs/ld-monetary.c:250 locale/programs/ld-monetary.c:266
1640 #: locale/programs/ld-monetary.c:278 locale/programs/ld-name.c:105
1641 #: locale/programs/ld-name.c:142 locale/programs/ld-numeric.c:112
1642 #: locale/programs/ld-numeric.c:126 locale/programs/ld-paper.c:102
1643 #: locale/programs/ld-paper.c:111 locale/programs/ld-telephone.c:105
1644 #: locale/programs/ld-telephone.c:162 locale/programs/ld-time.c:175
1645 #: locale/programs/ld-time.c:196
1647 msgid "%s: field `%s' not defined"
1648 msgstr "%s: chưa xác định trường « %s »"
1650 #: locale/programs/ld-address.c:158 locale/programs/ld-address.c:210
1651 #: locale/programs/ld-address.c:240 locale/programs/ld-address.c:278
1652 #: locale/programs/ld-name.c:117 locale/programs/ld-telephone.c:117
1654 msgid "%s: field `%s' must not be empty"
1655 msgstr "%s: trường « %s » không thể là rỗng"
1657 #: locale/programs/ld-address.c:170
1659 msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'"
1660 msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ: « %%%c » trong trường « %s »"
1662 #: locale/programs/ld-address.c:221
1664 msgid "%s: terminology language code `%s' not defined"
1665 msgstr "%s: chưa xác định mã ngôn ngữ thuật ngữ « %s »"
1667 #: locale/programs/ld-address.c:246
1669 msgid "%s: field `%s' must not be defined"
1670 msgstr "%s: trường « %s » không nên được xác định"
1672 #: locale/programs/ld-address.c:260 locale/programs/ld-address.c:289
1674 msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined"
1675 msgstr "%s: chưa xác định từ viết tắt ngôn ngữ « %s »"
1677 #: locale/programs/ld-address.c:267 locale/programs/ld-address.c:295
1678 #: locale/programs/ld-address.c:329 locale/programs/ld-address.c:341
1680 msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value"
1681 msgstr "%s: giá trị « %s » không tương ứng với giá trị « %s »"
1683 #: locale/programs/ld-address.c:314
1685 msgid "%s: numeric country code `%d' not valid"
1686 msgstr "%s: mã quốc gia thuộc số « %d » không phải hợp lệ"
1688 #: locale/programs/ld-address.c:510 locale/programs/ld-address.c:547
1689 #: locale/programs/ld-address.c:585 locale/programs/ld-ctype.c:2608
1690 #: locale/programs/ld-identification.c:364
1691 #: locale/programs/ld-measurement.c:221 locale/programs/ld-messages.c:301
1692 #: locale/programs/ld-monetary.c:701 locale/programs/ld-monetary.c:736
1693 #: locale/programs/ld-monetary.c:777 locale/programs/ld-name.c:280
1694 #: locale/programs/ld-numeric.c:263 locale/programs/ld-paper.c:224
1695 #: locale/programs/ld-telephone.c:288 locale/programs/ld-time.c:1126
1696 #: locale/programs/ld-time.c:1168
1698 msgid "%s: field `%s' declared more than once"
1699 msgstr "%s: trường « %s » được tuyên bố nhiều lần"
1701 #: locale/programs/ld-address.c:514 locale/programs/ld-address.c:552
1702 #: locale/programs/ld-identification.c:368 locale/programs/ld-messages.c:311
1703 #: locale/programs/ld-monetary.c:705 locale/programs/ld-monetary.c:740
1704 #: locale/programs/ld-name.c:284 locale/programs/ld-numeric.c:267
1705 #: locale/programs/ld-telephone.c:292 locale/programs/ld-time.c:1020
1706 #: locale/programs/ld-time.c:1089 locale/programs/ld-time.c:1131
1708 msgid "%s: unknown character in field `%s'"
1709 msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường « %s »"
1711 #: locale/programs/ld-address.c:599 locale/programs/ld-collate.c:3922
1712 #: locale/programs/ld-ctype.c:2981 locale/programs/ld-identification.c:449
1713 #: locale/programs/ld-measurement.c:235 locale/programs/ld-messages.c:330
1714 #: locale/programs/ld-monetary.c:941 locale/programs/ld-name.c:305
1715 #: locale/programs/ld-numeric.c:366 locale/programs/ld-paper.c:239
1716 #: locale/programs/ld-telephone.c:311 locale/programs/ld-time.c:1219
1718 msgid "%s: incomplete `END' line"
1719 msgstr "%s: dòng « END » chưa hoàn toàn"
1721 #: locale/programs/ld-address.c:609 locale/programs/ld-collate.c:542
1722 #: locale/programs/ld-collate.c:594 locale/programs/ld-collate.c:890
1723 #: locale/programs/ld-collate.c:903 locale/programs/ld-collate.c:2733
1724 #: locale/programs/ld-collate.c:2754 locale/programs/ld-collate.c:4107
1725 #: locale/programs/ld-ctype.c:1960 locale/programs/ld-ctype.c:2219
1726 #: locale/programs/ld-ctype.c:2806 locale/programs/ld-ctype.c:2992
1727 #: locale/programs/ld-identification.c:459
1728 #: locale/programs/ld-measurement.c:245 locale/programs/ld-messages.c:339
1729 #: locale/programs/ld-monetary.c:950 locale/programs/ld-name.c:314
1730 #: locale/programs/ld-numeric.c:375 locale/programs/ld-paper.c:248
1731 #: locale/programs/ld-telephone.c:320 locale/programs/ld-time.c:1228
1733 msgid "%s: syntax error"
1734 msgstr "%s: lỗi cú pháp"
1736 #: locale/programs/ld-collate.c:417
1738 msgid "`%.*s' already defined in charmap"
1739 msgstr "« %.*s » đã được xác định trong sơ đồ ký tự"
1741 #: locale/programs/ld-collate.c:426
1743 msgid "`%.*s' already defined in repertoire"
1744 msgstr "« %.*s » đã được xác định trong repertoire"
1746 #: locale/programs/ld-collate.c:433
1748 msgid "`%.*s' already defined as collating symbol"
1749 msgstr "« %.*s » đã được xác định là ký hiệu đối chiếu"
1751 #: locale/programs/ld-collate.c:440
1753 msgid "`%.*s' already defined as collating element"
1754 msgstr "« %.*s » đã được xác định là phần tử đối chiếu"
1756 #: locale/programs/ld-collate.c:471 locale/programs/ld-collate.c:497
1758 msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other"
1759 msgstr "%s: « forward » (tiếp tới) và « backward » (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau"
1761 #: locale/programs/ld-collate.c:481 locale/programs/ld-collate.c:507
1762 #: locale/programs/ld-collate.c:523
1764 msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d"
1765 msgstr "%s: « %s » được ghi nhiều lần để xác định độ đậm %d"
1767 #: locale/programs/ld-collate.c:579
1769 msgid "%s: too many rules; first entry only had %d"
1770 msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d"
1772 #: locale/programs/ld-collate.c:615
1774 msgid "%s: not enough sorting rules"
1775 msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp"
1777 #: locale/programs/ld-collate.c:780
1779 msgid "%s: empty weight string not allowed"
1780 msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng"
1782 #: locale/programs/ld-collate.c:875
1784 msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name"
1785 msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên"
1787 #: locale/programs/ld-collate.c:931
1789 msgid "%s: too many values"
1790 msgstr "%s: quá nhiều giá trị"
1792 #: locale/programs/ld-collate.c:1051 locale/programs/ld-collate.c:1226
1794 msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
1795 msgstr "thứ tự « %.*s » đã được xác định ở %s:%Zu"
1797 #: locale/programs/ld-collate.c:1101
1799 msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters"
1800 msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự"
1802 #: locale/programs/ld-collate.c:1128
1804 msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length"
1805 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài"
1807 #: locale/programs/ld-collate.c:1170
1809 msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character"
1810 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối"
1812 #: locale/programs/ld-collate.c:1295
1814 msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'"
1815 msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau « order_start »"
1817 #: locale/programs/ld-collate.c:1299
1819 msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'"
1820 msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước « order_end »"
1822 #: locale/programs/ld-collate.c:1319 locale/programs/ld-ctype.c:1477
1824 msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range"
1825 msgstr "« %s » và « %.*s » không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng"
1827 #: locale/programs/ld-collate.c:1369 locale/programs/ld-collate.c:3858
1829 msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
1830 msgstr "%s: thứ tự « %.*s » đã được xác định ở %s:%Zu"
1832 #: locale/programs/ld-collate.c:1378
1834 msgid "%s: `%s' must be a character"
1835 msgstr "%s: « %s » phải là một ký tự"
1837 #: locale/programs/ld-collate.c:1573
1839 msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none"
1840 msgstr "%s: « position » (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì"
1842 #: locale/programs/ld-collate.c:1598
1844 msgid "symbol `%s' not defined"
1845 msgstr "chưa xác định ký hiệu « %s »"
1847 #: locale/programs/ld-collate.c:1674 locale/programs/ld-collate.c:1780
1849 msgid "symbol `%s' has the same encoding as"
1850 msgstr "ký hiệu « %s » có cùng một bảng mã với"
1852 #: locale/programs/ld-collate.c:1678 locale/programs/ld-collate.c:1784
1855 msgstr "ký hiệu « %s »"
1857 #: locale/programs/ld-collate.c:1826
1859 msgid "no definition of `UNDEFINED'"
1860 msgstr "chưa xác định « UNDEFINED »"
1862 #: locale/programs/ld-collate.c:1855
1864 msgid "too many errors; giving up"
1865 msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua"
1867 #: locale/programs/ld-collate.c:2659 locale/programs/ld-collate.c:4046
1869 msgid "%s: nested conditionals not supported"
1870 msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện nhúng"
1872 #: locale/programs/ld-collate.c:2677
1874 msgid "%s: more then one 'else'"
1875 msgstr "%s: nhiều điều kiện « else » (nếu không)"
1877 #: locale/programs/ld-collate.c:2852
1879 msgid "%s: duplicate definition of `%s'"
1880 msgstr "%s: lời xác định « %s » trùng"
1882 #: locale/programs/ld-collate.c:2888
1884 msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'"
1885 msgstr "%s: lời xác định phần « %s » trùng"
1887 #: locale/programs/ld-collate.c:3024
1889 msgid "%s: unknown character in collating symbol name"
1890 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu"
1892 #: locale/programs/ld-collate.c:3153
1894 msgid "%s: unknown character in equivalent definition name"
1895 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời xác định tương đương"
1897 #: locale/programs/ld-collate.c:3164
1899 msgid "%s: unknown character in equivalent definition value"
1900 msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời xác định tương đương"
1902 #: locale/programs/ld-collate.c:3174
1904 msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition"
1905 msgstr "%s: không rõ ký hiệu « %s » trong lời xác định tương đương"
1907 #: locale/programs/ld-collate.c:3183
1908 msgid "error while adding equivalent collating symbol"
1909 msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương"
1911 #: locale/programs/ld-collate.c:3221
1913 msgid "duplicate definition of script `%s'"
1914 msgstr "lời xác định văn lệnh « %s » trùng"
1916 #: locale/programs/ld-collate.c:3269
1918 msgid "%s: unknown section name `%.*s'"
1919 msgstr "%s: không rõ tên phần « %.*s »"
1921 #: locale/programs/ld-collate.c:3298
1923 msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'"
1924 msgstr "%s: nhiều lời xác định thứ tự cho phần « %s »"
1926 #: locale/programs/ld-collate.c:3326
1928 msgid "%s: invalid number of sorting rules"
1929 msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ"
1931 #: locale/programs/ld-collate.c:3353
1933 msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section"
1934 msgstr "%s: nhiều lời xác định thứ tự cho phần không tên"
1936 #: locale/programs/ld-collate.c:3407 locale/programs/ld-collate.c:3537
1937 #: locale/programs/ld-collate.c:3900
1939 msgid "%s: missing `order_end' keyword"
1940 msgstr "%s: thiếu từ khoá « order_end »"
1942 #: locale/programs/ld-collate.c:3470
1944 msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined"
1945 msgstr "%s: chưa xác định thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s"
1947 #: locale/programs/ld-collate.c:3488
1949 msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined"
1950 msgstr "%s: chưa xác định thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s"
1952 #: locale/programs/ld-collate.c:3499
1954 msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known"
1955 msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ"
1957 #: locale/programs/ld-collate.c:3551 locale/programs/ld-collate.c:3912
1959 msgid "%s: missing `reorder-end' keyword"
1960 msgstr "%s: thiếu từ khoá « reorder-end »"
1962 #: locale/programs/ld-collate.c:3585 locale/programs/ld-collate.c:3783
1964 msgid "%s: section `%.*s' not known"
1965 msgstr "%s: không rõ phần « %.*s »"
1967 #: locale/programs/ld-collate.c:3650
1969 msgid "%s: bad symbol <%.*s>"
1970 msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>"
1972 #: locale/programs/ld-collate.c:3846
1974 msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range"
1975 msgstr "%s: không thể dùng « %s » làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng"
1977 #: locale/programs/ld-collate.c:3896
1979 msgid "%s: empty category description not allowed"
1980 msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng"
1982 #: locale/programs/ld-collate.c:3915
1984 msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword"
1985 msgstr "%s: thiếu từ khoá « reorder-sections-end »"
1987 #: locale/programs/ld-collate.c:4079
1989 msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
1990 msgstr "%s: « %s » không có « ifdef » hoặc « ifndef » tương ứng"
1992 #: locale/programs/ld-collate.c:4097
1994 msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
1995 msgstr "%s: « endif » không có « ifdef » hoặc « ifndef » tương ứng"
1997 #: locale/programs/ld-ctype.c:439
1999 msgid "No character set name specified in charmap"
2000 msgstr "Chưa xác định tên bộ ký tự trong sơ đồ ký tự"
2002 #: locale/programs/ld-ctype.c:468
2004 msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'"
2005 msgstr "ký tự L'\\u%0*x' trong hạng « %s » cũng phải nằm trong hạng « %s »"
2007 #: locale/programs/ld-ctype.c:483
2009 msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'"
2010 msgstr "ký tự L'\\u%0*x' trong hạng « %s » không thể nằm trong hạng « %s »"
2012 #: locale/programs/ld-ctype.c:497 locale/programs/ld-ctype.c:555
2014 msgid "internal error in %s, line %u"
2015 msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u"
2017 #: locale/programs/ld-ctype.c:526
2019 msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'"
2020 msgstr "ký tự « %s » trong hạng « %s » cũng phải nằm trong hạng « %s »"
2022 #: locale/programs/ld-ctype.c:542
2024 msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'"
2025 msgstr "ký tự « %s » trong hạng « %s » không thể nằm trong hạng « %s »"
2027 #: locale/programs/ld-ctype.c:572 locale/programs/ld-ctype.c:610
2029 msgid "<SP> character not in class `%s'"
2030 msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong hạng « %s »"
2032 #: locale/programs/ld-ctype.c:584 locale/programs/ld-ctype.c:621
2034 msgid "<SP> character must not be in class `%s'"
2035 msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong hạng « %s »"
2037 #: locale/programs/ld-ctype.c:599
2039 msgid "character <SP> not defined in character map"
2040 msgstr "ký tự <SP> không phải được xác định trong sơ đồ ký tự"
2042 #: locale/programs/ld-ctype.c:714
2044 msgid "`digit' category has not entries in groups of ten"
2045 msgstr "phân loại « digit » (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười"
2047 #: locale/programs/ld-ctype.c:763
2049 msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap"
2050 msgstr "chưa xác định chữ số nhập vào hoặc tên tiêu chuẩn trong sơ đồ ký tự"
2052 #: locale/programs/ld-ctype.c:828
2054 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap"
2055 msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong « outdigit » cũng sẵn sàng trong sơ đồ ký tự"
2057 #: locale/programs/ld-ctype.c:845
2059 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire"
2060 msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong « outdigit » cũng sẵn sàng trong repertoire"
2062 #: locale/programs/ld-ctype.c:1245
2064 msgid "character class `%s' already defined"
2065 msgstr "hạng ký tự « %s » đã được xác định"
2067 #: locale/programs/ld-ctype.c:1251
2069 msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed"
2070 msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd hạng ký tự"
2072 #: locale/programs/ld-ctype.c:1277
2074 msgid "character map `%s' already defined"
2075 msgstr "sơ đồ ký tự « %s » đã được xác định"
2077 #: locale/programs/ld-ctype.c:1283
2079 msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed"
2080 msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d sơ đồ ký tự"
2082 #: locale/programs/ld-ctype.c:1548 locale/programs/ld-ctype.c:1673
2083 #: locale/programs/ld-ctype.c:1779 locale/programs/ld-ctype.c:2471
2084 #: locale/programs/ld-ctype.c:3467
2086 msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries"
2087 msgstr "%s: trường « %s » không chứa chính xác mười mục nhập"
2089 #: locale/programs/ld-ctype.c:1576 locale/programs/ld-ctype.c:2150
2091 msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>"
2092 msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>"
2094 #: locale/programs/ld-ctype.c:1703
2095 msgid "start and end character sequence of range must have the same length"
2096 msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài"
2098 #: locale/programs/ld-ctype.c:1710
2099 msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence"
2100 msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ"
2102 #: locale/programs/ld-ctype.c:2070 locale/programs/ld-ctype.c:2121
2103 msgid "premature end of `translit_ignore' definition"
2104 msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời xác định « translit_ignore »"
2106 #: locale/programs/ld-ctype.c:2076 locale/programs/ld-ctype.c:2127
2107 #: locale/programs/ld-ctype.c:2169
2108 msgid "syntax error"
2109 msgstr "lỗi cú pháp"
2111 #: locale/programs/ld-ctype.c:2303
2113 msgid "%s: syntax error in definition of new character class"
2114 msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời xác định của hạng ký tự mới"
2116 #: locale/programs/ld-ctype.c:2318
2118 msgid "%s: syntax error in definition of new character map"
2119 msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời xác định của sơ đồ ký tự mới"
2121 #: locale/programs/ld-ctype.c:2493
2122 msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type"
2123 msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán hạng cùng kiểu"
2125 #: locale/programs/ld-ctype.c:2502
2126 msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used"
2127 msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối « … »"
2129 #: locale/programs/ld-ctype.c:2517
2130 msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'"
2131 msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục « .. »"
2133 #: locale/programs/ld-ctype.c:2531
2134 msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'"
2135 msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối « … »"
2137 #: locale/programs/ld-ctype.c:2682
2139 msgid "duplicated definition for mapping `%s'"
2140 msgstr "gặp lời xác định trùng của sự ánh xạ « %s »"
2142 #: locale/programs/ld-ctype.c:2768 locale/programs/ld-ctype.c:2912
2144 msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'"
2145 msgstr "%s: phần « translit_start » không kết thúc với « translit_end »"
2147 #: locale/programs/ld-ctype.c:2863
2149 msgid "%s: duplicate `default_missing' definition"
2150 msgstr "%s: lời xác định « default_missing » trùng"
2152 #: locale/programs/ld-ctype.c:2868
2153 msgid "previous definition was here"
2154 msgstr "lời xác định trước ở đây"
2156 #: locale/programs/ld-ctype.c:2890
2158 msgid "%s: no representable `default_missing' definition found"
2159 msgstr "%s: không tìm thấy lời xác định « default_missing » có thể đại diện"
2161 #: locale/programs/ld-ctype.c:3043 locale/programs/ld-ctype.c:3127
2162 #: locale/programs/ld-ctype.c:3147 locale/programs/ld-ctype.c:3168
2163 #: locale/programs/ld-ctype.c:3189 locale/programs/ld-ctype.c:3210
2164 #: locale/programs/ld-ctype.c:3231 locale/programs/ld-ctype.c:3271
2165 #: locale/programs/ld-ctype.c:3292 locale/programs/ld-ctype.c:3359
2166 #: locale/programs/ld-ctype.c:3401 locale/programs/ld-ctype.c:3426
2168 msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value"
2169 msgstr "%s: chưa xác định ký tự « %s » mà cần thiết làm giá trị mặc định"
2171 #: locale/programs/ld-ctype.c:3048 locale/programs/ld-ctype.c:3132
2172 #: locale/programs/ld-ctype.c:3152 locale/programs/ld-ctype.c:3173
2173 #: locale/programs/ld-ctype.c:3194 locale/programs/ld-ctype.c:3215
2174 #: locale/programs/ld-ctype.c:3236 locale/programs/ld-ctype.c:3276
2175 #: locale/programs/ld-ctype.c:3297 locale/programs/ld-ctype.c:3364
2177 msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte"
2178 msgstr "%s: ký tự « %s » trong sơ đồ ký tự không thể được đại diện dùng một byte"
2180 #: locale/programs/ld-ctype.c:3408 locale/programs/ld-ctype.c:3433
2182 msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte"
2183 msgstr "%s: ký tự « %s » cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte"
2185 #: locale/programs/ld-ctype.c:3489
2187 msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap"
2188 msgstr "chưa xác định chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong sơ đồ ký tự"
2190 #: locale/programs/ld-ctype.c:3780
2192 msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available"
2193 msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương « %s »"
2195 #: locale/programs/ld-ctype.c:3881
2197 msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes\n"
2198 msgstr "%s: bảng cho hạng « %s »: %lu byte\n"
2200 #: locale/programs/ld-ctype.c:3950
2202 msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes\n"
2203 msgstr "%s: bảng cho sơ đồ « %s »: %lu byte\n"
2205 #: locale/programs/ld-ctype.c:4083
2207 msgid "%s: table for width: %lu bytes\n"
2208 msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte\n"
2210 #: locale/programs/ld-identification.c:170
2212 msgid "%s: no identification for category `%s'"
2213 msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại « %s »"
2215 #: locale/programs/ld-identification.c:435
2217 msgid "%s: duplicate category version definition"
2218 msgstr "%s: lời xác định phiên bản phân loại trùng"
2220 #: locale/programs/ld-measurement.c:113
2222 msgid "%s: invalid value for field `%s'"
2223 msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường « %s »"
2225 #: locale/programs/ld-messages.c:114 locale/programs/ld-messages.c:148
2227 msgid "%s: field `%s' undefined"
2228 msgstr "%s: chưa xác định trường « %s »"
2230 #: locale/programs/ld-messages.c:121 locale/programs/ld-messages.c:155
2231 #: locale/programs/ld-monetary.c:256 locale/programs/ld-numeric.c:118
2233 msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string"
2234 msgstr "%s: giá trị cho trường « %s » không thể là một chuỗi rỗng"
2236 #: locale/programs/ld-messages.c:137 locale/programs/ld-messages.c:171
2238 msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s"
2239 msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường « %s »: %s"
2241 #: locale/programs/ld-monetary.c:224
2243 msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length"
2244 msgstr "%s: giá trị của trường « int_curr_symbol » có chiều dài không đúng"
2246 #: locale/programs/ld-monetary.c:237
2248 msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217"
2249 msgstr "%s: giá trị của trường « int_curr_symbol » không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217"
2251 #: locale/programs/ld-monetary.c:285 locale/programs/ld-monetary.c:315
2253 msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d"
2254 msgstr "%s: giá trị của trường « %s » phải nằm trong phạm vi %d...%d"
2256 #: locale/programs/ld-monetary.c:747 locale/programs/ld-numeric.c:274
2258 msgid "%s: value for field `%s' must be a single character"
2259 msgstr "%s: giá trị của trường « %s » phải là một ký tự riêng lẻ"
2261 #: locale/programs/ld-monetary.c:844 locale/programs/ld-numeric.c:318
2263 msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field"
2264 msgstr "%s: « -1 » phải là mục nhập cuối cùng trong trường « %s »"
2266 #: locale/programs/ld-monetary.c:866 locale/programs/ld-numeric.c:335
2268 msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127"
2269 msgstr "%s: các giá trị cho trường « %s » phải nhỏ hơn 127"
2271 #: locale/programs/ld-monetary.c:909
2272 msgid "conversion rate value cannot be zero"
2273 msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không"
2275 #: locale/programs/ld-name.c:129 locale/programs/ld-telephone.c:126
2276 #: locale/programs/ld-telephone.c:149
2278 msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'"
2279 msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường « %s »"
2281 #: locale/programs/ld-time.c:247
2283 msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'"
2284 msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường « era » không phải là « + », cũng không phải là » - »"
2286 #: locale/programs/ld-time.c:258
2288 msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character"
2289 msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường « era » không phải là một ký tự riêng lẻ"
2291 #: locale/programs/ld-time.c:271
2293 msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field"
2294 msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường « era »"
2296 #: locale/programs/ld-time.c:279
2298 msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field"
2299 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường « era »"
2301 #: locale/programs/ld-time.c:330
2303 msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field"
2304 msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường « era »"
2306 #: locale/programs/ld-time.c:339
2308 msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field "
2309 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường « era »"
2311 #: locale/programs/ld-time.c:358
2313 msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field"
2314 msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường « era »"
2316 #: locale/programs/ld-time.c:407 locale/programs/ld-time.c:435
2318 msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field"
2319 msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường « era »"
2321 #: locale/programs/ld-time.c:416
2323 msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field"
2324 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường « era »"
2326 #: locale/programs/ld-time.c:444
2328 msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field"
2329 msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường « era »"
2331 #: locale/programs/ld-time.c:456
2333 msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field"
2334 msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường « era »"
2336 #: locale/programs/ld-time.c:497
2338 msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d"
2339 msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường « %s » không thể vượt quá %d"
2341 #: locale/programs/ld-time.c:505 locale/programs/ld-time.c:513
2342 #: locale/programs/ld-time.c:521
2344 msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d"
2345 msgstr "%s: giá trị cho trường « %s » không thể vượt quá %d"
2347 #: locale/programs/ld-time.c:1004
2349 msgid "%s: too few values for field `%s'"
2350 msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường « %s »"
2352 #: locale/programs/ld-time.c:1049
2353 msgid "extra trailing semicolon"
2354 msgstr "dấu chấm phẩy thêm đi theo"
2356 #: locale/programs/ld-time.c:1052
2358 msgid "%s: too many values for field `%s'"
2359 msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường « %s »"
2361 #: locale/programs/linereader.c:130
2362 msgid "trailing garbage at end of line"
2363 msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng"
2365 #: locale/programs/linereader.c:298
2366 msgid "garbage at end of number"
2367 msgstr "gặp rác ở kết thúc số"
2369 #: locale/programs/linereader.c:410
2370 msgid "garbage at end of character code specification"
2371 msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự"
2373 #: locale/programs/linereader.c:496
2374 msgid "unterminated symbolic name"
2375 msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt"
2377 #: locale/programs/linereader.c:623
2378 msgid "illegal escape sequence at end of string"
2379 msgstr "dãy thoát cấm ở kết thúc của chuỗi"
2381 #: locale/programs/linereader.c:627 locale/programs/linereader.c:855
2382 msgid "unterminated string"
2383 msgstr "chuỗi chưa chấm dứt"
2385 #: locale/programs/linereader.c:669
2386 msgid "non-symbolic character value should not be used"
2387 msgstr "không nên dùng giá trị ký tự không phải tượng trưng"
2389 #: locale/programs/linereader.c:816
2391 msgid "symbol `%.*s' not in charmap"
2392 msgstr "ký hiệu « %.*s » không nằm trong sơ đồ ký tự"
2394 #: locale/programs/linereader.c:837
2396 msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map"
2397 msgstr "ký hiệu « %.*s » không nằm trong sơ đồ repertoire"
2399 #: locale/programs/locale.c:74
2400 msgid "System information:"
2401 msgstr "Thông tin hệ thống:"
2403 #: locale/programs/locale.c:76
2404 msgid "Write names of available locales"
2405 msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng"
2407 #: locale/programs/locale.c:78
2408 msgid "Write names of available charmaps"
2409 msgstr "Ghi tên của các sơ đồ ký tự sẵn sàng"
2411 #: locale/programs/locale.c:79
2412 msgid "Modify output format:"
2413 msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:"
2415 #: locale/programs/locale.c:80
2416 msgid "Write names of selected categories"
2417 msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn"
2419 #: locale/programs/locale.c:81
2420 msgid "Write names of selected keywords"
2421 msgstr "Ghi tên của các từ khoá đã chọn"
2423 #: locale/programs/locale.c:82
2424 msgid "Print more information"
2425 msgstr "In thêm thông tin"
2427 #: locale/programs/locale.c:87
2428 msgid "Get locale-specific information."
2429 msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương."
2431 #: locale/programs/locale.c:90
2439 #: locale/programs/locale.c:194
2441 msgid "Cannot set LC_CTYPE to default locale"
2442 msgstr "Không thể đặt LC_TYPE thành miền địa phương mặc định"
2444 #: locale/programs/locale.c:196
2446 msgid "Cannot set LC_MESSAGES to default locale"
2447 msgstr "Không thể đặt LC_MESSAGES thành miền địa phương mặc định"
2449 #: locale/programs/locale.c:209
2451 msgid "Cannot set LC_COLLATE to default locale"
2452 msgstr "Không thể đặt LC_COLLATE thành miền địa phương mặc định"
2454 #: locale/programs/locale.c:225
2456 msgid "Cannot set LC_ALL to default locale"
2457 msgstr "Không thể đặt LC_ALL thành miền địa phương mặc định"
2459 #: locale/programs/locale.c:518
2461 msgid "while preparing output"
2462 msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất"
2464 #: locale/programs/localedef.c:120
2465 msgid "Input Files:"
2466 msgstr "Các tập tin nhập vào :"
2468 #: locale/programs/localedef.c:122
2469 msgid "Symbolic character names defined in FILE"
2470 msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được xác định trong TẬP_TIN"
2472 #: locale/programs/localedef.c:123
2473 msgid "Source definitions are found in FILE"
2474 msgstr "Các lời xác định nguồn nằm trong TẬP_TIN"
2476 #: locale/programs/localedef.c:125
2477 msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values"
2478 msgstr "TẬP_TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4"
2480 #: locale/programs/localedef.c:129
2481 msgid "Create output even if warning messages were issued"
2482 msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo"
2484 #: locale/programs/localedef.c:130
2485 msgid "Create old-style tables"
2486 msgstr "Tạo bảng kiểu cũ"
2488 #: locale/programs/localedef.c:131
2489 msgid "Optional output file prefix"
2490 msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn"
2492 #: locale/programs/localedef.c:132
2493 msgid "Be strictly POSIX conform"
2494 msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX"
2496 #: locale/programs/localedef.c:134
2497 msgid "Suppress warnings and information messages"
2498 msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin"
2500 #: locale/programs/localedef.c:135
2501 msgid "Print more messages"
2502 msgstr "In thêm thông điệp"
2504 #: locale/programs/localedef.c:136
2505 msgid "Archive control:"
2506 msgstr "Điều khiển kho lưu :"
2508 #: locale/programs/localedef.c:138
2509 msgid "Don't add new data to archive"
2510 msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu"
2512 #: locale/programs/localedef.c:140
2513 msgid "Add locales named by parameters to archive"
2514 msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên"
2516 #: locale/programs/localedef.c:141
2517 msgid "Replace existing archive content"
2518 msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có"
2520 #: locale/programs/localedef.c:143
2521 msgid "Remove locales named by parameters from archive"
2522 msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu"
2524 #: locale/programs/localedef.c:144
2525 msgid "List content of archive"
2526 msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu"
2528 #: locale/programs/localedef.c:146
2529 msgid "locale.alias file to consult when making archive"
2530 msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu"
2532 #: locale/programs/localedef.c:151
2533 msgid "Compile locale specification"
2534 msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương"
2536 #: locale/programs/localedef.c:154
2539 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n"
2540 "--list-archive [FILE]"
2543 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP_TIN...\n"
2544 "--list-archive [TẬP_TIN]"
2546 #: locale/programs/localedef.c:232
2548 msgid "cannot create directory for output files"
2549 msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất"
2551 #: locale/programs/localedef.c:243
2553 msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'"
2554 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không xác định « _POSIX2_LOCALEDEF »"
2556 #: locale/programs/localedef.c:257 locale/programs/localedef.c:273
2557 #: locale/programs/localedef.c:599 locale/programs/localedef.c:619
2559 msgid "cannot open locale definition file `%s'"
2560 msgstr "không thể mở tập tin xác định miền địa phương « %s »"
2562 #: locale/programs/localedef.c:285
2564 msgid "cannot write output files to `%s'"
2565 msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào « %s »"
2567 #: locale/programs/localedef.c:366
2570 "System's directory for character maps : %s\n"
2571 " repertoire maps: %s\n"
2572 " locale path : %s\n"
2575 "Thư mục của hệ thống cho sơ đồ ký tự : %s\n"
2576 "\t\tsơ đồ repertoire: %s\n"
2577 "\t\tđường dẫn miền địa phương: %s\n"
2580 #: locale/programs/localedef.c:567
2582 msgid "circular dependencies between locale definitions"
2583 msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời xác định miền địa phương"
2585 #: locale/programs/localedef.c:573
2587 msgid "cannot add already read locale `%s' a second time"
2588 msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc « %s »"
2590 #: locale/programs/locarchive.c:88 locale/programs/locarchive.c:261
2592 msgid "cannot create temporary file"
2593 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2595 #: locale/programs/locarchive.c:118 locale/programs/locarchive.c:307
2597 msgid "cannot initialize archive file"
2598 msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu"
2600 #: locale/programs/locarchive.c:125 locale/programs/locarchive.c:314
2602 msgid "cannot resize archive file"
2603 msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu"
2605 #: locale/programs/locarchive.c:134 locale/programs/locarchive.c:323
2606 #: locale/programs/locarchive.c:527
2608 msgid "cannot map archive header"
2609 msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu"
2611 #: locale/programs/locarchive.c:156
2613 msgid "failed to create new locale archive"
2614 msgstr "lỗi tạo kho lưu miền địa phương mới"
2616 #: locale/programs/locarchive.c:168
2618 msgid "cannot change mode of new locale archive"
2619 msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới"
2621 #: locale/programs/locarchive.c:255
2623 msgid "cannot map locale archive file"
2624 msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu"
2626 #: locale/programs/locarchive.c:331
2628 msgid "cannot lock new archive"
2629 msgstr "không thể khoá kho lưu mới"
2631 #: locale/programs/locarchive.c:396
2633 msgid "cannot extend locale archive file"
2634 msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương"
2636 #: locale/programs/locarchive.c:405
2638 msgid "cannot change mode of resized locale archive"
2639 msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi"
2641 #: locale/programs/locarchive.c:413
2643 msgid "cannot rename new archive"
2644 msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới"
2646 #: locale/programs/locarchive.c:466
2648 msgid "cannot open locale archive \"%s\""
2649 msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương « %s »"
2651 #: locale/programs/locarchive.c:471
2653 msgid "cannot stat locale archive \"%s\""
2654 msgstr "không thể lấy trạng thái về kho lưu miền địa phương « %s »"
2656 #: locale/programs/locarchive.c:490
2658 msgid "cannot lock locale archive \"%s\""
2659 msgstr "không thể khoá kho lưu miền địa phương « %s »"
2661 #: locale/programs/locarchive.c:513
2663 msgid "cannot read archive header"
2664 msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu"
2666 #: locale/programs/locarchive.c:573
2668 msgid "locale '%s' already exists"
2669 msgstr "miền địa phương « %s » đã có."
2671 #: locale/programs/locarchive.c:804 locale/programs/locarchive.c:819
2672 #: locale/programs/locarchive.c:831 locale/programs/locarchive.c:843
2673 #: locale/programs/locfile.c:344
2675 msgid "cannot add to locale archive"
2676 msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương"
2678 #: locale/programs/locarchive.c:998
2680 msgid "locale alias file `%s' not found"
2681 msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương « %s »"
2683 #: locale/programs/locarchive.c:1142
2686 msgstr "Đang thêm « %s »\n"
2688 #: locale/programs/locarchive.c:1148
2690 msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored"
2691 msgstr "lỗi lấy trạng thái về « %s »: %s: bị bỏ qua"
2693 #: locale/programs/locarchive.c:1154
2695 msgid "\"%s\" is no directory; ignored"
2696 msgstr "« %s » không phải là thư mục nên bị bỏ qua"
2698 #: locale/programs/locarchive.c:1161
2700 msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored"
2701 msgstr "không thể mở thư mục « %s »: %s: bị bỏ qua"
2703 #: locale/programs/locarchive.c:1233
2705 msgid "incomplete set of locale files in \"%s\""
2706 msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong « %s »"
2708 #: locale/programs/locarchive.c:1297
2710 msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored"
2711 msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong « %s »: bị bỏ qua"
2713 #: locale/programs/locarchive.c:1367
2715 msgid "locale \"%s\" not in archive"
2716 msgstr "miền địa phương « %s » không nằm trong kho lưu"
2718 #: locale/programs/locfile.c:132
2720 msgid "argument to `%s' must be a single character"
2721 msgstr "đối số cho « %s » phải là một ký tự riêng lẻ"
2723 #: locale/programs/locfile.c:252
2724 msgid "syntax error: not inside a locale definition section"
2725 msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần xác định miền địa phương"
2727 #: locale/programs/locfile.c:626
2729 msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'"
2730 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất « %s » cho phân loại « %s »"
2732 #: locale/programs/locfile.c:650
2734 msgid "failure while writing data for category `%s'"
2735 msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại « %s »"
2737 #: locale/programs/locfile.c:746
2739 msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'"
2740 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất « %s » cho phân loại « %s »"
2742 #: locale/programs/locfile.c:782
2743 msgid "expecting string argument for `copy'"
2744 msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho « copy » (sao chép)"
2746 #: locale/programs/locfile.c:786
2747 msgid "locale name should consist only of portable characters"
2748 msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự di động"
2750 #: locale/programs/locfile.c:805
2751 msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used"
2752 msgstr "dùng « copy » (sao chép) thì không ghi rõ từ khoá khác"
2754 #: locale/programs/locfile.c:819
2756 msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'"
2757 msgstr "lời xác định « %1$s » không kết thúc với « END %1$s »"
2759 #: locale/programs/repertoire.c:229 locale/programs/repertoire.c:270
2760 #: locale/programs/repertoire.c:295
2762 msgid "syntax error in repertoire map definition: %s"
2763 msgstr "lỗi cú pháp trong lời xác định sơ đồ repertoire: %s"
2765 #: locale/programs/repertoire.c:271
2766 msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given"
2767 msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>"
2769 #: locale/programs/repertoire.c:331
2771 msgid "cannot save new repertoire map"
2772 msgstr "không thể lưu sơ đồ repertoire mới"
2774 #: locale/programs/repertoire.c:342
2776 msgid "repertoire map file `%s' not found"
2777 msgstr "không tìm thấy tập tin sơ đồ repertoire « %s »"
2779 #: login/programs/pt_chown.c:74
2781 msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n"
2782 msgstr "Đặt chủ, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin « %d ». Đây là chương trình bổ trợ cho hàm « grantpt ». Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n"
2784 #: login/programs/pt_chown.c:84
2787 "The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n"
2791 "Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n"
2792 "Nhóm được đặt thành « %s »\n"
2793 "Quyền truy cập được đặt thành « %o »\n"
2797 #: login/programs/pt_chown.c:161
2799 msgid "too many arguments"
2800 msgstr "quá nhiều đối số"
2802 #: login/programs/pt_chown.c:169
2804 msgid "needs to be installed setuid `root'"
2805 msgstr "cần phải được cài đặt một cách « setuid root »"
2807 #: malloc/mcheck.c:330
2808 msgid "memory is consistent, library is buggy\n"
2809 msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n"
2811 #: malloc/mcheck.c:333
2812 msgid "memory clobbered before allocated block\n"
2813 msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n"
2815 #: malloc/mcheck.c:336
2816 msgid "memory clobbered past end of allocated block\n"
2817 msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n"
2819 #: malloc/mcheck.c:339
2820 msgid "block freed twice\n"
2821 msgstr "khối được giải phóng hai lần\n"
2823 #: malloc/mcheck.c:342
2824 msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n"
2825 msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n"
2827 #: malloc/memusage.sh:27
2828 msgid "Try \\`memusage --help' for more information."
2829 msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp « memusage --help » để xem thông tin thêm."
2831 #: malloc/memusage.sh:33
2832 msgid "memusage: option \\`$1' requires an argument"
2833 msgstr "memusage: tùy chọn « $1 » cần thiết đối số"
2835 #: malloc/memusage.sh:39
2837 "Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n"
2838 "Profile memory usage of PROGRAM.\n"
2840 " -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n"
2841 " -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n"
2842 " -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n"
2843 " -u,--unbuffered Don't buffer output\n"
2844 " -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n"
2845 " --no-timer Don't collect additional information through timer\n"
2846 " -m,--mmap Also trace mmap & friends\n"
2848 " -?,--help Print this help and exit\n"
2849 " --usage Give a short usage message\n"
2850 " -V,--version Print version information and exit\n"
2852 " The following options only apply when generating graphical output:\n"
2853 " -t,--time-based Make graph linear in time\n"
2854 " -T,--total Also draw graph of total memory use\n"
2855 " --title=STRING Use STRING as title of the graph\n"
2856 " -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n"
2857 " -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n"
2859 "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
2863 "Sử dụng: memusage [TÙY_CHỌN]... CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\n"
2864 "Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n"
2866 " -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình cần đo\n"
2867 " -p,--png=TẬP_TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào tập tin này\n"
2868 " -d,--data=TẬP_TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào tập tin này\n"
2869 " -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n"
2870 " -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n"
2871 " --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n"
2872 " -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n"
2874 " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
2875 " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
2876 " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
2878 "Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n"
2879 " -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n"
2880 " -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n"
2881 " --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n"
2882 " -x,--x-size=CỠ Kích cỡ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
2883 " -y,--y-size=CỠ Kích cỡ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
2885 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n"
2886 "với tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
2889 #: malloc/memusage.sh:101
2891 "Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n"
2892 " [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
2893 " [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n"
2894 " PROGRAM [PROGRAMOPTION]..."
2896 "Cú pháp: memusage [--data=TẬP_TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP_TIN] [--unbuffered]\n"
2897 " [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
2898 " [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n"
2899 " CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]..."
2901 #: malloc/memusage.sh:193
2902 msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous"
2903 msgstr "memusage: tùy chọn « ${1##*=} » là mơ hồ"
2905 #: malloc/memusage.sh:202
2906 msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'"
2907 msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn « $1 »"
2909 #: malloc/memusage.sh:215
2910 msgid "No program name given"
2911 msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình"
2913 #: malloc/memusagestat.c:57
2914 msgid "Name output file"
2915 msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất"
2917 #: malloc/memusagestat.c:58
2918 msgid "Title string used in output graphic"
2919 msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất"
2921 #: malloc/memusagestat.c:59
2922 msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)"
2923 msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)"
2925 #: malloc/memusagestat.c:61
2926 msgid "Also draw graph for total memory consumption"
2927 msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ"
2929 #: malloc/memusagestat.c:62
2930 msgid "Make output graphic VALUE pixels wide"
2931 msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
2933 #: malloc/memusagestat.c:63
2934 msgid "Make output graphic VALUE pixels high"
2935 msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
2937 #: malloc/memusagestat.c:68
2938 msgid "Generate graphic from memory profiling data"
2939 msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ"
2941 #: malloc/memusagestat.c:71
2942 msgid "DATAFILE [OUTFILE]"
2943 msgstr "TẬP_TIN_DỮ_LIỆU [TẬP_TIN_XUẤT]"
2946 msgid "Unknown system error"
2947 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
2949 #: nis/nis_callback.c:189
2950 msgid "unable to free arguments"
2951 msgstr "không thể giải phóng đối số"
2953 #: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:833 nis/ypclnt.c:921 posix/regcomp.c:133
2954 #: sysdeps/gnu/errlist.c:20
2958 #: nis/nis_error.h:2
2959 msgid "Probable success"
2960 msgstr "Rất có thể thành công"
2962 #: nis/nis_error.h:3
2964 msgstr "Không tìm thấy"
2966 #: nis/nis_error.h:4
2967 msgid "Probably not found"
2968 msgstr "Rất có thể không tìm thấy"
2970 #: nis/nis_error.h:5
2971 msgid "Cache expired"
2972 msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn"
2974 #: nis/nis_error.h:6
2975 msgid "NIS+ servers unreachable"
2976 msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+"
2978 #: nis/nis_error.h:7
2979 msgid "Unknown object"
2980 msgstr "Đối tượng không rõ"
2982 #: nis/nis_error.h:8
2983 msgid "Server busy, try again"
2984 msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại"
2986 #: nis/nis_error.h:9
2987 msgid "Generic system error"
2988 msgstr "Lỗi hệ thống chung"
2990 #: nis/nis_error.h:10
2991 msgid "First/next chain broken"
2992 msgstr "Dây thứ nhất/kế tiếp bị ngắt"
2994 #. TRANS Permission denied; the file permissions do not allow the attempted operation.
2995 #: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:878 sysdeps/gnu/errlist.c:157
2996 msgid "Permission denied"
2997 msgstr "Không đủ quyền truy cập"
2999 #: nis/nis_error.h:12
3001 msgstr "Không phải chủ"
3003 #: nis/nis_error.h:13
3004 msgid "Name not served by this server"
3005 msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này"
3007 #: nis/nis_error.h:14
3008 msgid "Server out of memory"
3009 msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ"
3011 #: nis/nis_error.h:15
3012 msgid "Object with same name exists"
3013 msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có"
3015 #: nis/nis_error.h:16
3016 msgid "Not master server for this domain"
3017 msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này"
3019 #: nis/nis_error.h:17
3020 msgid "Invalid object for operation"
3021 msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác"
3023 #: nis/nis_error.h:18
3024 msgid "Malformed name, or illegal name"
3025 msgstr "Tên dạng sai hoặc cấm"
3027 #: nis/nis_error.h:19
3028 msgid "Unable to create callback"
3029 msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược"
3031 #: nis/nis_error.h:20
3032 msgid "Results sent to callback proc"
3033 msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược"
3035 #: nis/nis_error.h:21
3036 msgid "Not found, no such name"
3037 msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy"
3039 #: nis/nis_error.h:22
3040 msgid "Name/entry isn't unique"
3041 msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất"
3043 #: nis/nis_error.h:23
3044 msgid "Modification failed"
3045 msgstr "Lỗi sửa đổi"
3047 #: nis/nis_error.h:24
3048 msgid "Database for table does not exist"
3049 msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó"
3051 #: nis/nis_error.h:25
3052 msgid "Entry/table type mismatch"
3053 msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng"
3055 #: nis/nis_error.h:26
3056 msgid "Link points to illegal name"
3057 msgstr "Liên kết chỉ tới tên cấm"
3059 #: nis/nis_error.h:27
3060 msgid "Partial success"
3061 msgstr "Thành công bộ phận"
3063 #: nis/nis_error.h:28
3064 msgid "Too many attributes"
3065 msgstr "Quá nhiều thuộc tính"
3067 #: nis/nis_error.h:29
3068 msgid "Error in RPC subsystem"
3069 msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC"
3071 #: nis/nis_error.h:30
3072 msgid "Missing or malformed attribute"
3073 msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai"
3075 #: nis/nis_error.h:31
3076 msgid "Named object is not searchable"
3077 msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm"
3079 #: nis/nis_error.h:32
3080 msgid "Error while talking to callback proc"
3081 msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược"
3083 #: nis/nis_error.h:33
3084 msgid "Non NIS+ namespace encountered"
3085 msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+"
3087 #: nis/nis_error.h:34
3088 msgid "Illegal object type for operation"
3089 msgstr "Kiểu đối tượng cấm cho thao tác"
3091 #: nis/nis_error.h:35
3092 msgid "Passed object is not the same object on server"
3093 msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ"
3095 #: nis/nis_error.h:36
3096 msgid "Modify operation failed"
3097 msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi"
3099 #: nis/nis_error.h:37
3100 msgid "Query illegal for named table"
3101 msgstr "Truy vấn cấm cho bảng đã đặt tên"
3103 #: nis/nis_error.h:38
3104 msgid "Attempt to remove a non-empty table"
3105 msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không rỗng"
3107 #: nis/nis_error.h:39
3108 msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?"
3109 msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?"
3111 #: nis/nis_error.h:40
3112 msgid "Full resync required for directory"
3113 msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ"
3115 #: nis/nis_error.h:41
3116 msgid "NIS+ operation failed"
3117 msgstr "Thao tác NIS+ bị lỗi"
3119 #: nis/nis_error.h:42
3120 msgid "NIS+ service is unavailable or not installed"
3121 msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt"
3123 #: nis/nis_error.h:43
3124 msgid "Yes, 42 is the meaning of life"
3125 msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42"
3127 #: nis/nis_error.h:44
3128 msgid "Unable to authenticate NIS+ server"
3129 msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+"
3131 #: nis/nis_error.h:45
3132 msgid "Unable to authenticate NIS+ client"
3133 msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+"
3135 #: nis/nis_error.h:46
3136 msgid "No file space on server"
3137 msgstr "Không có sức chứa tập tin còn rảnh trên máy phục vụ"
3139 #: nis/nis_error.h:47
3140 msgid "Unable to create process on server"
3141 msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ"
3143 #: nis/nis_error.h:48
3144 msgid "Master server busy, full dump rescheduled."
3145 msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ"
3147 #: nis/nis_local_names.c:122
3149 msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n"
3150 msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n"
3152 #: nis/nis_print.c:51
3156 #: nis/nis_print.c:109
3157 msgid "BOGUS OBJECT\n"
3158 msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ\n"
3160 #: nis/nis_print.c:112
3162 msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG\n"
3164 #: nis/nis_print.c:115
3168 #: nis/nis_print.c:118
3172 #: nis/nis_print.c:121
3176 #: nis/nis_print.c:124
3180 #: nis/nis_print.c:127
3184 #: nis/nis_print.c:130
3188 #: nis/nis_print.c:133
3189 msgid "(Unknown object)\n"
3190 msgstr "(Không rõ đối tượng)\n"
3192 #: nis/nis_print.c:167
3194 msgid "Name : `%s'\n"
3195 msgstr "Tên : « %s »\n"
3197 #: nis/nis_print.c:168
3200 msgstr "Kiểu : %s\n"
3202 #: nis/nis_print.c:173
3203 msgid "Master Server :\n"
3204 msgstr "Máy phục vụ chính:\n"
3206 #: nis/nis_print.c:175
3207 msgid "Replicate :\n"
3208 msgstr "Tái tạo :\n"
3210 #: nis/nis_print.c:176
3212 msgid "\tName : %s\n"
3213 msgstr "\tTên : %s\n"
3215 #: nis/nis_print.c:177
3216 msgid "\tPublic Key : "
3217 msgstr "\tKhoá công : "
3219 #: nis/nis_print.c:181
3221 msgstr "Không có.\n"
3223 #: nis/nis_print.c:184
3225 msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n"
3226 msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n"
3228 #: nis/nis_print.c:189
3230 msgid "RSA (%d bits)\n"
3231 msgstr "RSA (%d bit)\n"
3233 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3234 #: nis/nis_print.c:192
3236 msgstr "Kerberos.\n"
3238 #: nis/nis_print.c:195
3240 msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n"
3241 msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bit = %d)\n"
3243 #: nis/nis_print.c:206
3245 msgid "\tUniversal addresses (%u)\n"
3246 msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n"
3248 #: nis/nis_print.c:228
3249 msgid "Time to live : "
3250 msgstr "Thời gian hoạt động :"
3252 #: nis/nis_print.c:230
3253 msgid "Default Access rights :\n"
3254 msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n"
3256 #: nis/nis_print.c:239
3258 msgid "\tType : %s\n"
3259 msgstr "\tKiểu : %s\n"
3261 #: nis/nis_print.c:240
3262 msgid "\tAccess rights: "
3263 msgstr "\tQuyền truy cập: "
3265 #: nis/nis_print.c:254
3266 msgid "Group Flags :"
3269 #: nis/nis_print.c:257
3275 "Thành viên của nhóm :\n"
3277 #: nis/nis_print.c:269
3279 msgid "Table Type : %s\n"
3280 msgstr "Kiểu bảng : %s\n"
3282 #: nis/nis_print.c:270
3284 msgid "Number of Columns : %d\n"
3285 msgstr "Số cột : %d\n"
3287 #: nis/nis_print.c:271
3289 msgid "Character Separator : %c\n"
3290 msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n"
3292 #: nis/nis_print.c:272
3294 msgid "Search Path : %s\n"
3295 msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n"
3297 #: nis/nis_print.c:273
3301 #: nis/nis_print.c:276
3303 msgid "\t[%d]\tName : %s\n"
3304 msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n"
3306 #: nis/nis_print.c:278
3307 msgid "\t\tAttributes : "
3308 msgstr "\tThuộc tính : "
3310 #: nis/nis_print.c:280
3311 msgid "\t\tAccess Rights : "
3312 msgstr "\t\tQuyền truy cập : "
3314 #: nis/nis_print.c:290
3315 msgid "Linked Object Type : "
3316 msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết : "
3318 #: nis/nis_print.c:292
3320 msgid "Linked to : %s\n"
3321 msgstr "Được liên kết đến : %s\n"
3323 #: nis/nis_print.c:302
3325 msgid "\tEntry data of type %s\n"
3326 msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n"
3328 #: nis/nis_print.c:305
3330 msgid "\t[%u] - [%u bytes] "
3331 msgstr "\t[%u] - [%u byte] "
3333 #: nis/nis_print.c:308
3334 msgid "Encrypted data\n"
3335 msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n"
3337 #: nis/nis_print.c:310
3338 msgid "Binary data\n"
3339 msgstr "Dữ liệu nhị phân\n"
3341 #: nis/nis_print.c:326
3343 msgid "Object Name : %s\n"
3344 msgstr "Tên đối tượng : %s\n"
3346 #: nis/nis_print.c:327
3348 msgid "Directory : %s\n"
3349 msgstr "Thư mục : %s\n"
3351 #: nis/nis_print.c:328
3353 msgid "Owner : %s\n"
3356 #: nis/nis_print.c:329
3358 msgid "Group : %s\n"
3359 msgstr "Nhóm : %s\n"
3361 #: nis/nis_print.c:330
3362 msgid "Access Rights : "
3363 msgstr "Quyền truy cập : "
3365 #: nis/nis_print.c:332
3372 "Thời gian hoạt động : "
3374 #: nis/nis_print.c:335
3376 msgid "Creation Time : %s"
3377 msgstr "Giờ tạo : %s"
3379 #: nis/nis_print.c:337
3381 msgid "Mod. Time : %s"
3382 msgstr "Giờ sửa : %s"
3384 #: nis/nis_print.c:338
3385 msgid "Object Type : "
3386 msgstr "Kiểu đối tượng : "
3388 #: nis/nis_print.c:358
3390 msgid " Data Length = %u\n"
3391 msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n"
3393 #: nis/nis_print.c:372
3395 msgid "Status : %s\n"
3396 msgstr "Trạng thái : %s\n"
3398 #: nis/nis_print.c:373
3400 msgid "Number of objects : %u\n"
3401 msgstr "Số đối tượng : %u\n"
3403 #: nis/nis_print.c:377
3405 msgid "Object #%d:\n"
3406 msgstr "Đối tượng số %d:\n"
3408 #: nis/nis_print_group_entry.c:117
3410 msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n"
3411 msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm « %s.%s »:\n"
3413 #: nis/nis_print_group_entry.c:125
3414 msgid " Explicit members:\n"
3415 msgstr " Thành viên dứt khoát:\n"
3417 #: nis/nis_print_group_entry.c:130
3418 msgid " No explicit members\n"
3419 msgstr " Không có thành viên dứt khoát\n"
3421 #: nis/nis_print_group_entry.c:133
3422 msgid " Implicit members:\n"
3423 msgstr " Thành viên ngầm:\n"
3425 #: nis/nis_print_group_entry.c:138
3426 msgid " No implicit members\n"
3427 msgstr " Không có bộ phận ngầm\n"
3429 #: nis/nis_print_group_entry.c:141
3430 msgid " Recursive members:\n"
3431 msgstr " Bộ phận đệ quy:\n"
3433 #: nis/nis_print_group_entry.c:146
3434 msgid " No recursive members\n"
3435 msgstr " Không có bộ phận đệ quy\n"
3437 #: nis/nis_print_group_entry.c:149
3438 msgid " Explicit nonmembers:\n"
3439 msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n"
3441 #: nis/nis_print_group_entry.c:154
3442 msgid " No explicit nonmembers\n"
3443 msgstr " Không có cái dứt khoát không phải bộ phận\n"
3445 #: nis/nis_print_group_entry.c:157
3446 msgid " Implicit nonmembers:\n"
3447 msgstr " Ngầm không phải bộ phận:\n"
3449 #: nis/nis_print_group_entry.c:162
3450 msgid " No implicit nonmembers\n"
3451 msgstr " Không có cái ngầm không phải bộ phận\n"
3453 #: nis/nis_print_group_entry.c:165
3454 msgid " Recursive nonmembers:\n"
3455 msgstr " Đệ quy không phải bộ phận\n"
3457 #: nis/nis_print_group_entry.c:170
3458 msgid " No recursive nonmembers\n"
3459 msgstr " Không có cái đệ quy không phải bộ phận\n"
3461 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:101
3462 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:183
3464 msgid "DES entry for netname %s not unique\n"
3465 msgstr "Mục nhập DES cho netname %s không phải duy nhất\n"
3467 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:220
3469 msgid "netname2user: missing group id list in `%s'"
3470 msgstr "netname2user: thiếu danh sách mã số nhóm trong « %s »"
3472 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:302
3473 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:308
3474 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:373
3475 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:382
3477 msgid "netname2user: (nis+ lookup): %s\n"
3478 msgstr "netname2user: (nis+ tra cứu): %s\n"
3480 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:321
3482 msgid "netname2user: DES entry for %s in directory %s not unique"
3483 msgstr "netname2user: mục nhập DES cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất"
3485 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:339
3487 msgid "netname2user: principal name `%s' too long"
3488 msgstr "netname2user: tên chính « %s » quá dài"
3490 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:395
3492 msgid "netname2user: LOCAL entry for %s in directory %s not unique"
3493 msgstr "netname2user: mục nhập LOCAL cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất"
3495 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:402
3496 msgid "netname2user: should not have uid 0"
3497 msgstr "netname2user: không nên có UID 0"
3500 msgid "Request arguments bad"
3501 msgstr "Sai đối số yêu cầu"
3504 msgid "RPC failure on NIS operation"
3505 msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS"
3508 msgid "Can't bind to server which serves this domain"
3509 msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này"
3512 msgid "No such map in server's domain"
3513 msgstr "Không có sơ đồ như vậy trong miền của máy phục vụ"
3516 msgid "No such key in map"
3517 msgstr "Không có khoá như vậy trong sơ đồ"
3520 msgid "Internal NIS error"
3521 msgstr "Lỗi NIS nội bộ"
3524 msgid "Local resource allocation failure"
3525 msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ"
3528 msgid "No more records in map database"
3529 msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu sơ đồ"
3532 msgid "Can't communicate with portmapper"
3533 msgstr "Không thể liên lạc với portmapper"
3536 msgid "Can't communicate with ypbind"
3537 msgstr "Không thể liên lạc với ypbind"
3540 msgid "Can't communicate with ypserv"
3541 msgstr "Không thể liên lạc với ypserv"
3544 msgid "Local domain name not set"
3545 msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ"
3548 msgid "NIS map database is bad"
3549 msgstr "Cơ sở dữ liệu sơ đồ NIS là sai"
3552 msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service"
3553 msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ"
3556 msgid "Database is busy"
3557 msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận"
3560 msgid "Unknown NIS error code"
3561 msgstr "Mã lỗi NIS không rõ"
3564 msgid "Internal ypbind error"
3565 msgstr "Lỗi ypbind nội bộ"
3568 msgid "Domain not bound"
3569 msgstr "Không tìm thấy miền"
3572 msgid "System resource allocation failure"
3573 msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống"
3576 msgid "Unknown ypbind error"
3577 msgstr "Lỗi ypbind không rõ"
3580 msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n"
3581 msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n"
3584 msgid "yp_update: cannot get server address\n"
3585 msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n"
3587 #: nscd/aicache.c:82 nscd/hstcache.c:481
3589 msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!"
3590 msgstr "Không tìm thấy « %s » trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !"
3592 #: nscd/aicache.c:84 nscd/hstcache.c:483
3594 msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!"
3595 msgstr "Đang nạp lại « %s » trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !"
3599 msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s"
3600 msgstr "thêm mục nhập mới « %s » có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s"
3604 msgstr " (thứ nhất)"
3606 #: nscd/cache.c:286 nscd/connections.c:866
3608 msgid "cannot stat() file `%s': %s"
3609 msgstr "không thể stat() tập tin « %s »: %s"
3613 msgid "pruning %s cache; time %ld"
3614 msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld"
3618 msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>"
3619 msgstr "đang suy xét mục nhập %s « %s », thời hạn %<PRIu64>"
3621 #: nscd/connections.c:570
3623 msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s"
3624 msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ « %s »: %s"
3626 #: nscd/connections.c:578
3627 msgid "uninitialized header"
3628 msgstr "phần đầu chưa sơ khởi"
3630 #: nscd/connections.c:583
3631 msgid "header size does not match"
3632 msgstr "kích cỡ phần đầu không tương ứng"
3634 #: nscd/connections.c:593
3635 msgid "file size does not match"
3636 msgstr "kích cỡ tập tin không tương ứng"
3638 #: nscd/connections.c:610
3639 msgid "verification failed"
3640 msgstr "lỗi thẩm tra"
3642 #: nscd/connections.c:624
3644 msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table"
3645 msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ"
3647 #: nscd/connections.c:635 nscd/connections.c:720
3649 msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap"
3650 msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho « %s »; không có mmap"
3652 #: nscd/connections.c:651
3654 msgid "cannot access '%s'"
3655 msgstr "không thể truy cập đến « %s »"
3657 #: nscd/connections.c:699
3659 msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart"
3660 msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại"
3662 #: nscd/connections.c:706
3664 msgid "cannot create %s; no persistent database used"
3665 msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng"
3667 #: nscd/connections.c:709
3669 msgid "cannot create %s; no sharing possible"
3670 msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung"
3672 #: nscd/connections.c:780
3674 msgid "cannot write to database file %s: %s"
3675 msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s"
3677 #: nscd/connections.c:819
3679 msgid "cannot set socket to close on exec: %s; disabling paranoia mode"
3680 msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3682 #: nscd/connections.c:902
3684 msgid "cannot open socket: %s"
3685 msgstr "không thể mở ổ cắm: %s"
3687 #: nscd/connections.c:922
3689 msgid "cannot change socket to nonblocking mode: %s"
3690 msgstr "không thể chuyển đổi ổ cắm sang chế độ không chặn: %s"
3692 #: nscd/connections.c:930
3694 msgid "cannot set socket to close on exec: %s"
3695 msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s"
3697 #: nscd/connections.c:943
3699 msgid "cannot enable socket to accept connections: %s"
3700 msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s"
3702 #: nscd/connections.c:1043
3704 msgid "provide access to FD %d, for %s"
3705 msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s"
3707 #: nscd/connections.c:1055
3709 msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d"
3710 msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d"
3712 #: nscd/connections.c:1077
3714 msgid "request from %ld not handled due to missing permission"
3715 msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3717 #: nscd/connections.c:1082
3719 msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission"
3720 msgstr "yêu cầu từ « %s » [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3722 #: nscd/connections.c:1087
3723 msgid "request not handled due to missing permission"
3724 msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3726 #: nscd/connections.c:1125 nscd/connections.c:1178
3728 msgid "cannot write result: %s"
3729 msgstr "không thể ghi kết quả: %s"
3731 #: nscd/connections.c:1261
3733 msgid "error getting caller's id: %s"
3734 msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s"
3736 #: nscd/connections.c:1320
3738 msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode"
3739 msgstr "không thể mở « /proc/self/cmdline »: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3741 #: nscd/connections.c:1334
3743 msgid "cannot read /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode"
3744 msgstr "không thể đọc « /proc/self/cmdline »: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3746 #: nscd/connections.c:1374
3748 msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode"
3749 msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3751 #: nscd/connections.c:1384
3753 msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode"
3754 msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3756 #: nscd/connections.c:1397
3758 msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode"
3759 msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ : %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3761 #: nscd/connections.c:1429
3763 msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode"
3764 msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3766 #: nscd/connections.c:1438
3768 msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s"
3769 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang « / »: %s"
3771 #: nscd/connections.c:1644
3773 msgid "short read while reading request: %s"
3774 msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu : %s"
3776 #: nscd/connections.c:1677
3778 msgid "key length in request too long: %d"
3779 msgstr "chiều dài khoá quá dài trong yêu cầu : %d"
3781 #: nscd/connections.c:1690
3783 msgid "short read while reading request key: %s"
3784 msgstr "đọc ngắn khi đọc khoá yêu cầu : %s"
3786 #: nscd/connections.c:1699
3788 msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld"
3789 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld"
3791 #: nscd/connections.c:1704
3793 msgid "handle_request: request received (Version = %d)"
3794 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)"
3796 #: nscd/connections.c:1903 nscd/connections.c:2101
3798 msgid "disabled inotify after read error %d"
3799 msgstr "đã tắt inotify sau khi gặp lỗi đọc %d"
3801 #: nscd/connections.c:2230
3802 msgid "could not initialize conditional variable"
3803 msgstr "không thể sơ khởi biến điều kiện"
3805 #: nscd/connections.c:2238
3806 msgid "could not start clean-up thread; terminating"
3807 msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt"
3809 #: nscd/connections.c:2252
3810 msgid "could not start any worker thread; terminating"
3811 msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt"
3813 #: nscd/connections.c:2303 nscd/connections.c:2304 nscd/connections.c:2321
3814 #: nscd/connections.c:2330 nscd/connections.c:2348 nscd/connections.c:2359
3815 #: nscd/connections.c:2370
3817 msgid "Failed to run nscd as user '%s'"
3818 msgstr "Lỗi chạy nscd dưới người dùng « %s »"
3820 #: nscd/connections.c:2322
3822 msgid "initial getgrouplist failed"
3823 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi"
3825 #: nscd/connections.c:2331
3827 msgid "getgrouplist failed"
3828 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi"
3830 #: nscd/connections.c:2349
3832 msgid "setgroups failed"
3833 msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi"
3835 #: nscd/grpcache.c:395 nscd/hstcache.c:430 nscd/initgrcache.c:416
3836 #: nscd/pwdcache.c:400 nscd/servicescache.c:343
3838 msgid "short write in %s: %s"
3839 msgstr "ghi ngắn trong %s: %s"
3841 #: nscd/grpcache.c:438 nscd/initgrcache.c:78
3843 msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!"
3844 msgstr "Không tìm thấy « %s » trong bộ nhớ tạm nhóm !"
3846 #: nscd/grpcache.c:440 nscd/initgrcache.c:80
3848 msgid "Reloading \"%s\" in group cache!"
3849 msgstr "Đang nạp lại « %s » trong bộ nhớ tạm nhóm !"
3851 #: nscd/grpcache.c:517
3853 msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!"
3854 msgstr "GID thuộc số không hợp lệ « %s » !"
3858 msgid "freed %zu bytes in %s cache"
3859 msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s"
3863 msgid "no more memory for database '%s'"
3864 msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu « %s »"
3867 msgid "Read configuration data from NAME"
3868 msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN"
3871 msgid "Do not fork and display messages on the current tty"
3872 msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời"
3879 msgid "Start NUMBER threads"
3880 msgstr "Khởi chạy SỐ mạch"
3883 msgid "Shut the server down"
3884 msgstr "Tắt máy phục vụ"
3887 msgid "Print current configuration statistics"
3888 msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời"
3895 msgid "Invalidate the specified cache"
3896 msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã ghi rõ"
3903 msgid "Use separate cache for each user"
3904 msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng"
3907 msgid "Name Service Cache Daemon."
3908 msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên."
3910 #: nscd/nscd.c:147 nss/getent.c:876 nss/makedb.c:123
3912 msgid "wrong number of arguments"
3913 msgstr "số đối số không đúng"
3917 msgid "failure while reading configuration file; this is fatal"
3918 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng"
3922 msgid "already running"
3925 #: nscd/nscd.c:181 nscd/nscd.c:236
3928 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
3932 msgid "cannot change current working directory to \"/\""
3933 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang « / »"
3936 msgid "Could not create log file"
3937 msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu"
3939 #: nscd/nscd.c:305 nscd/nscd.c:330 nscd/nscd_stat.c:172
3941 msgid "Only root is allowed to use this option!"
3942 msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này !"
3946 msgid "'%s' is not a known database"
3947 msgstr "« %s » không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết"
3949 #: nscd/nscd.c:370 nscd/nscd_stat.c:191
3951 msgid "write incomplete"
3952 msgstr "chưa ghi xong"
3956 msgid "cannot read invalidate ACK"
3957 msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK"
3961 msgid "invalidation failed"
3962 msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực"
3966 msgid "secure services not implemented anymore"
3967 msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật"
3969 #: nscd/nscd_conf.c:57
3971 msgid "database %s is not supported"
3972 msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ"
3974 #: nscd/nscd_conf.c:108
3976 msgid "Parse error: %s"
3977 msgstr "Lỗi phân tích: %s"
3979 #: nscd/nscd_conf.c:194
3981 msgid "Must specify user name for server-user option"
3982 msgstr "Phải ghi rõ tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)"
3984 #: nscd/nscd_conf.c:201
3986 msgid "Must specify user name for stat-user option"
3987 msgstr "Phải ghi rõ tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê ?)"
3989 #: nscd/nscd_conf.c:245
3991 msgid "invalid value for 'reload-count': %u"
3992 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho « reload-count » (đếm lần nạp lại): %u"
3994 #: nscd/nscd_conf.c:260
3996 msgid "Must specify value for restart-interval option"
3997 msgstr "Phải ghi rõ giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)"
3999 #: nscd/nscd_conf.c:274
4001 msgid "Unknown option: %s %s %s"
4002 msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s"
4004 #: nscd/nscd_conf.c:287
4006 msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode"
4007 msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
4009 #: nscd/nscd_conf.c:307
4011 msgid "maximum file size for %s database too small"
4012 msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s"
4014 #: nscd/nscd_stat.c:141
4016 msgid "cannot write statistics: %s"
4017 msgstr "không thể ghi thống kê: %s"
4019 #: nscd/nscd_stat.c:156
4023 #: nscd/nscd_stat.c:157
4027 #: nscd/nscd_stat.c:168
4029 msgid "Only root or %s is allowed to use this option!"
4030 msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) hoặc %s dùng tùy chọn này !"
4032 #: nscd/nscd_stat.c:179
4034 msgid "nscd not running!\n"
4035 msgstr "nscd không đang chạy !\n"
4037 #: nscd/nscd_stat.c:203
4039 msgid "cannot read statistics data"
4040 msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê"
4042 #: nscd/nscd_stat.c:206
4045 "nscd configuration:\n"
4047 "%15d server debug level\n"
4051 "%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n"
4053 #: nscd/nscd_stat.c:230
4055 msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n"
4056 msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus thời gian chạy trình phục vụ\n"
4058 #: nscd/nscd_stat.c:233
4060 msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n"
4061 msgstr " %2uh %2um %2lus thời gian chạy trình phục vụ\n"
4063 #: nscd/nscd_stat.c:235
4065 msgid " %2um %2lus server runtime\n"
4066 msgstr " %2um %2lus thời gian chạy trình phục vụ\n"
4068 #: nscd/nscd_stat.c:237
4070 msgid " %2lus server runtime\n"
4071 msgstr " %2lus thời gian chạy trình phục vụ\n"
4073 #: nscd/nscd_stat.c:239
4076 "%15d current number of threads\n"
4077 "%15d maximum number of threads\n"
4078 "%15lu number of times clients had to wait\n"
4079 "%15s paranoia mode enabled\n"
4080 "%15lu restart internal\n"
4082 "%15d số mạch hiện thời\n"
4083 "%15d số mạch tối đa\n"
4084 "%15lu số lần trình khách phải đợi\n"
4085 "%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n"
4086 "%15lu khởi chạy lại nội bộ\n"
4088 #: nscd/nscd_stat.c:273
4094 "%15s cache is enabled\n"
4095 "%15s cache is persistent\n"
4096 "%15s cache is shared\n"
4097 "%15zu suggested size\n"
4098 "%15zu total data pool size\n"
4099 "%15zu used data pool size\n"
4100 "%15lu seconds time to live for positive entries\n"
4101 "%15lu seconds time to live for negative entries\n"
4102 "%15<PRIuMAX> cache hits on positive entries\n"
4103 "%15<PRIuMAX> cache hits on negative entries\n"
4104 "%15<PRIuMAX> cache misses on positive entries\n"
4105 "%15<PRIuMAX> cache misses on negative entries\n"
4106 "%15lu%% cache hit rate\n"
4107 "%15zu current number of cached values\n"
4108 "%15zu maximum number of cached values\n"
4109 "%15zu maximum chain length searched\n"
4110 "%15<PRIuMAX> number of delays on rdlock\n"
4111 "%15<PRIuMAX> number of delays on wrlock\n"
4112 "%15<PRIuMAX> memory allocations failed\n"
4113 "%15s check /etc/%s for changes\n"
4118 "%15s bộ nhớ tạm được hiệu lực\n"
4119 "%15s bộ nhớ tạm bền bỉ\n"
4120 "%15s bộ nhớ tạm dùng chung\n"
4121 "%15zu kích cỡ đã đệ nghị\n"
4122 "%15zu tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n"
4123 "%15zu kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n"
4124 "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n"
4125 "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n"
4126 "%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4127 "%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4128 "%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4129 "%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4130 "%15lu%% tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n"
4131 "%15zu số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n"
4132 "%15zu số tối đa giá trị được nhớ tạm\n"
4133 "%15zu chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n"
4134 "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với rdlock\n"
4135 "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với wrlock\n"
4136 "%15<PRIuMAX> lỗi cấp phát bộ nhớ\n"
4137 "%15s kiểm tra « /etc/%s » để tìm thay đổi\n"
4139 #: nscd/pwdcache.c:443
4141 msgid "Haven't found \"%s\" in password cache!"
4142 msgstr "Không tìm thấy « %s » trong bộ nhớ tạm mật khẩu !"
4144 #: nscd/pwdcache.c:445
4146 msgid "Reloading \"%s\" in password cache!"
4147 msgstr "Đang nạp lại « %s » trong bộ nhớ tạm mật khẩu !"
4149 #: nscd/pwdcache.c:523
4151 msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!"
4152 msgstr "UID thuộc số không hợp lệ « %s » !"
4154 #: nscd/selinux.c:156
4156 msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m"
4157 msgstr "Lỗi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m"
4159 #: nscd/selinux.c:177
4160 msgid "Failed to set keep-capabilities"
4161 msgstr "Lỗi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4163 #: nscd/selinux.c:178 nscd/selinux.c:241
4165 msgid "prctl(KEEPCAPS) failed"
4166 msgstr "prctl(KEEPCAPS) bị lỗi"
4168 #: nscd/selinux.c:192
4169 msgid "Failed to initialize drop of capabilities"
4170 msgstr "Lỗi khởi tạo sự bỏ các khả năng"
4172 #: nscd/selinux.c:193
4174 msgid "cap_init failed"
4175 msgstr "cap_init bị lỗi"
4177 #: nscd/selinux.c:214 nscd/selinux.c:231
4178 msgid "Failed to drop capabilities"
4179 msgstr "Lỗi bỏ các khả năng"
4181 #: nscd/selinux.c:215 nscd/selinux.c:232
4183 msgid "cap_set_proc failed"
4184 msgstr "cap_set_proc bị lỗi"
4186 #: nscd/selinux.c:240
4187 msgid "Failed to unset keep-capabilities"
4188 msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4190 #: nscd/selinux.c:256
4191 msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux"
4192 msgstr "Lỗi quyết định nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux không"
4194 #: nscd/selinux.c:271
4196 msgid "Failed to start AVC thread"
4197 msgstr "Lỗi khởi chạy mạch AVC"
4199 #: nscd/selinux.c:293
4201 msgid "Failed to create AVC lock"
4202 msgstr "Lỗi tạo khoá AVC"
4204 #: nscd/selinux.c:333
4206 msgid "Failed to start AVC"
4207 msgstr "Lỗi khởi chạy AVC"
4209 #: nscd/selinux.c:335
4210 msgid "Access Vector Cache (AVC) started"
4211 msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy"
4213 #: nscd/selinux.c:356
4214 msgid "Error getting context of socket peer"
4215 msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm"
4217 #: nscd/selinux.c:361
4218 msgid "Error getting context of nscd"
4219 msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd"
4221 #: nscd/selinux.c:367
4222 msgid "Error getting sid from context"
4223 msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh"
4225 #: nscd/selinux.c:374
4226 msgid "compile-time support for database policy missing"
4227 msgstr "thiếu khả năng hỗ trợ lúc biên dịch chính sách cơ sở dữ liệu"
4229 #: nscd/selinux.c:407
4233 "SELinux AVC Statistics:\n"
4235 "%15u entry lookups\n"
4237 "%15u entry misses\n"
4238 "%15u entry discards\n"
4239 "%15u CAV lookups\n"
4245 "Thống kê AVC SELinux:\n"
4247 "%15u lần tra cứu mục nhập\n"
4248 "%15u lần ghé mục nhập\n"
4249 "%15u lần trượt mục nhập\n"
4250 "%15u lần hủy mục nhập\n"
4251 "%15u lần tra cứu CAV\n"
4252 "%15u lần ghé CAV\n"
4253 "%15u lần thăm dò CAV\n"
4254 "%15u lần trượt CAV\n"
4256 #: nscd/servicescache.c:390
4258 msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!"
4259 msgstr "Không tìm thấy « %s » trong bộ nhớ tạm dịch vụ !"
4261 #: nscd/servicescache.c:392
4263 msgid "Reloading \"%s\" in services cache!"
4264 msgstr "Đang nạp lại « %s » trong bộ nhớ tạm dịch vụ !"
4267 msgid "database [key ...]"
4268 msgstr "cơ sở dữ liệu [khoá ...]"
4271 msgid "Service configuration to be used"
4272 msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng"
4275 msgid "Get entries from administrative database."
4276 msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị."
4278 #: nss/getent.c:143 nss/getent.c:408
4280 msgid "Enumeration not supported on %s\n"
4281 msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n"
4285 msgid "Unknown database name"
4286 msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu"
4289 msgid "Supported databases:\n"
4290 msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ :\n"
4294 msgid "Unknown database: %s\n"
4295 msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu : %s\n"
4298 msgid "Convert key to lower case"
4299 msgstr "Chuyển đổi khoá sang chữ thường"
4302 msgid "Do not print messages while building database"
4303 msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu"
4306 msgid "Print content of database file, one entry a line"
4307 msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng"
4310 msgid "Create simple DB database from textual input."
4311 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu DB đơn giản từ dữ liệu nhập vào kiểu văn bản"
4315 "INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n"
4316 "-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n"
4319 "TẬP_TIN_NHẬP TẬP_TIN_XUẤT\n"
4320 "-o TẬP_TIN_XUẤT TẬP_TIN_NHẬP\n"
4325 msgid "No usable database library found."
4326 msgstr "Không tìm thấy thư viện cơ sở dữ liệu có thể dùng."
4330 msgid "cannot open database file `%s': %s"
4331 msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu « %s »: %s"
4334 msgid "incorrectly formatted file"
4335 msgstr "tập tin định dạng sai"
4338 msgid "duplicate key"
4343 msgid "while writing database file"
4344 msgstr "trong khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu"
4348 msgid "problems while reading `%s'"
4349 msgstr "gặp vấn đề khi đọc « %s »"
4351 #: nss/makedb.c:368 nss/makedb.c:385
4353 msgid "while reading database"
4354 msgstr "trong khi đọc cơ sở dữ liệu"
4356 #: posix/getconf.c:945
4358 msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n"
4359 msgstr "Sử dụng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n"
4361 #: posix/getconf.c:948
4363 msgid " %s -a [pathname]\n"
4364 msgstr " %s -a [đường_dẫn]\n"
4366 #: posix/getconf.c:1023
4369 "Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n"
4370 " or: getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n"
4372 "Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n"
4373 "for path PATH. If SPEC is given, give values for compilation\n"
4374 "environment SPEC.\n"
4377 "Sử dụng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n"
4378 " hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n"
4380 "Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n"
4381 "cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n"
4382 "Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n"
4385 #: posix/getconf.c:1081
4387 msgid "unknown specification \"%s\""
4388 msgstr "không rõ đặc tả « %s »"
4390 #: posix/getconf.c:1109
4392 msgid "Couldn't execute %s"
4393 msgstr "Không thể thực hiện %s"
4395 #: posix/getconf.c:1149 posix/getconf.c:1165
4397 msgstr "chưa xác định"
4399 #: posix/getconf.c:1187
4401 msgid "Unrecognized variable `%s'"
4402 msgstr "Không nhận ra biến « %s »"
4404 #: posix/getopt.c:570 posix/getopt.c:586
4406 msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
4407 msgstr "%s: tùy chọn « %s » vẫn mơ hồ\n"
4409 #: posix/getopt.c:619 posix/getopt.c:623
4411 msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
4412 msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
4414 #: posix/getopt.c:632 posix/getopt.c:637
4416 msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
4417 msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
4419 #: posix/getopt.c:680 posix/getopt.c:699 posix/getopt.c:1002
4420 #: posix/getopt.c:1021
4422 msgid "%s: option '%s' requires an argument\n"
4423 msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần thiết đối số\n"
4425 #: posix/getopt.c:737 posix/getopt.c:740
4427 msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
4428 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n"
4430 #: posix/getopt.c:748 posix/getopt.c:751
4432 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
4433 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n"
4435 #: posix/getopt.c:800 posix/getopt.c:803
4437 msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
4438 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- « %c »\n"
4440 #: posix/getopt.c:853 posix/getopt.c:870 posix/getopt.c:1073
4441 #: posix/getopt.c:1091
4443 msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
4444 msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- « %c »\n"
4446 #: posix/getopt.c:923 posix/getopt.c:939
4448 msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
4449 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » vẫn mơ hồ\n"
4451 #: posix/getopt.c:963 posix/getopt.c:981
4453 msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
4454 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
4456 #: posix/regcomp.c:136
4460 #: posix/regcomp.c:139
4461 msgid "Invalid regular expression"
4462 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
4464 #: posix/regcomp.c:142
4465 msgid "Invalid collation character"
4466 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
4468 #: posix/regcomp.c:145
4469 msgid "Invalid character class name"
4470 msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ"
4472 #: posix/regcomp.c:148
4473 msgid "Trailing backslash"
4474 msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau"
4476 #: posix/regcomp.c:151
4477 msgid "Invalid back reference"
4478 msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
4480 #: posix/regcomp.c:154
4481 msgid "Unmatched [ or [^"
4482 msgstr "Chưa khớp ký tự « [ » hay « [^ »"
4484 #: posix/regcomp.c:157
4485 msgid "Unmatched ( or \\("
4486 msgstr "Chưa khớp ký tự « ( » hay « \\( »"
4488 #: posix/regcomp.c:160
4489 msgid "Unmatched \\{"
4490 msgstr "Chưa khớp ký tự « \\{ »"
4492 #: posix/regcomp.c:163
4493 msgid "Invalid content of \\{\\}"
4494 msgstr "Nội dụng « \\{\\} » không hợp lệ"
4496 #: posix/regcomp.c:166
4497 msgid "Invalid range end"
4498 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
4500 #: posix/regcomp.c:169
4501 msgid "Memory exhausted"
4504 #: posix/regcomp.c:172
4505 msgid "Invalid preceding regular expression"
4506 msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
4508 #: posix/regcomp.c:175
4509 msgid "Premature end of regular expression"
4510 msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
4512 #: posix/regcomp.c:178
4513 msgid "Regular expression too big"
4514 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
4516 #: posix/regcomp.c:181
4517 msgid "Unmatched ) or \\)"
4518 msgstr "Chưa khớp ký tự « ) » hay « \\) »"
4520 #: posix/regcomp.c:681
4521 msgid "No previous regular expression"
4522 msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
4524 #: posix/wordexp.c:1832
4525 msgid "parameter null or not set"
4526 msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
4528 #: resolv/herror.c:68
4529 msgid "Resolver Error 0 (no error)"
4530 msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)"
4532 #: resolv/herror.c:69
4533 msgid "Unknown host"
4536 #: resolv/herror.c:70
4537 msgid "Host name lookup failure"
4538 msgstr "Lỗi tra cứu tên máy"
4540 #: resolv/herror.c:71
4541 msgid "Unknown server error"
4542 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
4544 #: resolv/herror.c:72
4545 msgid "No address associated with name"
4546 msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên"
4548 #: resolv/herror.c:107
4549 msgid "Resolver internal error"
4550 msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết"
4552 #: resolv/herror.c:110
4553 msgid "Unknown resolver error"
4554 msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết"
4556 #: resolv/res_hconf.c:124
4558 msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains"
4559 msgstr "%s: dòng %d: không thể ghi rõ nhiều hơn %d miền trim"
4561 #: resolv/res_hconf.c:145
4563 msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain"
4564 msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau"
4566 #: resolv/res_hconf.c:204
4568 msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n"
4569 msgstr "%s: dòng %d: đợi « on » (bật) hoặc « off » (tắt), còn tìm « %s »\n"
4571 #: resolv/res_hconf.c:247
4573 msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n"
4574 msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sau « %s »\n"
4576 #: resolv/res_hconf.c:282
4578 msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n"
4579 msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo « %s »\n"
4581 #: stdio-common/psignal.c:51
4583 msgid "%s%sUnknown signal %d\n"
4584 msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n"
4586 #: stdio-common/psignal.c:52
4587 msgid "Unknown signal"
4588 msgstr "Tín hiệu không rõ"
4590 #: string/_strerror.c:45 sysdeps/mach/_strerror.c:87
4591 msgid "Unknown error "
4592 msgstr "Lỗi không rõ "
4594 #: string/strerror.c:43
4595 msgid "Unknown error"
4596 msgstr "Lỗi không rõ"
4598 #: string/strsignal.c:65
4600 msgid "Real-time signal %d"
4601 msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d"
4603 #: string/strsignal.c:69
4605 msgid "Unknown signal %d"
4606 msgstr "Tín hiệu không rõ %d"
4608 #: sunrpc/auth_unix.c:114 sunrpc/clnt_tcp.c:131 sunrpc/clnt_udp.c:143
4609 #: sunrpc/clnt_unix.c:128 sunrpc/svc_tcp.c:179 sunrpc/svc_tcp.c:218
4610 #: sunrpc/svc_udp.c:153 sunrpc/svc_unix.c:176 sunrpc/svc_unix.c:215
4611 #: sunrpc/xdr.c:566 sunrpc/xdr.c:718 sunrpc/xdr_array.c:106
4612 #: sunrpc/xdr_rec.c:156 sunrpc/xdr_ref.c:85
4613 msgid "out of memory\n"
4614 msgstr "không đủ bộ nhớ\n"
4616 #: sunrpc/auth_unix.c:350
4617 msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem"
4618 msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ"
4620 #: sunrpc/clnt_perr.c:105 sunrpc/clnt_perr.c:121
4622 msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu"
4623 msgstr "%s:%s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu"
4625 #: sunrpc/clnt_perr.c:112
4627 msgid "%s: %s; why = %s\n"
4628 msgstr "%s:%s; tại vì = %s\n"
4630 #: sunrpc/clnt_perr.c:114
4632 msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n"
4633 msgstr "%s:%s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n"
4635 #: sunrpc/clnt_perr.c:159
4636 msgid "RPC: Success"
4637 msgstr "RPC: Thành công"
4639 #: sunrpc/clnt_perr.c:162
4640 msgid "RPC: Can't encode arguments"
4641 msgstr "RPC: Không thể mã hoá đối số"
4643 #: sunrpc/clnt_perr.c:166
4644 msgid "RPC: Can't decode result"
4645 msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả"
4647 #: sunrpc/clnt_perr.c:170
4648 msgid "RPC: Unable to send"
4649 msgstr "RPC: Không thể gửi"
4651 #: sunrpc/clnt_perr.c:174
4652 msgid "RPC: Unable to receive"
4653 msgstr "RPC: Không thể nhận"
4655 #: sunrpc/clnt_perr.c:178
4656 msgid "RPC: Timed out"
4657 msgstr "RPC: Quá hạn"
4659 #: sunrpc/clnt_perr.c:182
4660 msgid "RPC: Incompatible versions of RPC"
4661 msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau"
4663 #: sunrpc/clnt_perr.c:186
4664 msgid "RPC: Authentication error"
4665 msgstr "RPC: Lỗi xác thực"
4667 #: sunrpc/clnt_perr.c:190
4668 msgid "RPC: Program unavailable"
4669 msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng"
4671 #: sunrpc/clnt_perr.c:194
4672 msgid "RPC: Program/version mismatch"
4673 msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản"
4675 #: sunrpc/clnt_perr.c:198
4676 msgid "RPC: Procedure unavailable"
4677 msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng"
4679 #: sunrpc/clnt_perr.c:202
4680 msgid "RPC: Server can't decode arguments"
4681 msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số"
4683 #: sunrpc/clnt_perr.c:206
4684 msgid "RPC: Remote system error"
4685 msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa"
4687 #: sunrpc/clnt_perr.c:210
4688 msgid "RPC: Unknown host"
4689 msgstr "RPC: Máy lạ"
4691 #: sunrpc/clnt_perr.c:214
4692 msgid "RPC: Unknown protocol"
4693 msgstr "RPC: Không rõ giao thức"
4695 #: sunrpc/clnt_perr.c:218
4696 msgid "RPC: Port mapper failure"
4697 msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng"
4699 #: sunrpc/clnt_perr.c:222
4700 msgid "RPC: Program not registered"
4701 msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình"
4703 #: sunrpc/clnt_perr.c:226
4704 msgid "RPC: Failed (unspecified error)"
4705 msgstr "RPC: Lỗi chưa xác định"
4707 #: sunrpc/clnt_perr.c:267
4708 msgid "RPC: (unknown error code)"
4709 msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)"
4711 #: sunrpc/clnt_perr.c:330
4712 msgid "Authentication OK"
4713 msgstr "Xác thực được"
4715 #: sunrpc/clnt_perr.c:333
4716 msgid "Invalid client credential"
4717 msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ"
4719 #: sunrpc/clnt_perr.c:337
4720 msgid "Server rejected credential"
4721 msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực"
4723 #: sunrpc/clnt_perr.c:341
4724 msgid "Invalid client verifier"
4725 msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ"
4727 #: sunrpc/clnt_perr.c:345
4728 msgid "Server rejected verifier"
4729 msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra"
4731 #: sunrpc/clnt_perr.c:349
4732 msgid "Client credential too weak"
4733 msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu"
4735 #: sunrpc/clnt_perr.c:353
4736 msgid "Invalid server verifier"
4737 msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ"
4739 #: sunrpc/clnt_perr.c:357
4740 msgid "Failed (unspecified error)"
4741 msgstr "Lỗi chưa xác định"
4743 #: sunrpc/clnt_raw.c:117
4744 msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error"
4745 msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự"
4747 #: sunrpc/pm_getmaps.c:83
4748 msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem"
4749 msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC"
4751 #: sunrpc/pmap_clnt.c:129
4752 msgid "Cannot register service"
4753 msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ"
4755 #: sunrpc/pmap_rmt.c:248
4756 msgid "Cannot create socket for broadcast rpc"
4757 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá"
4759 #: sunrpc/pmap_rmt.c:255
4760 msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST"
4761 msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST"
4763 #: sunrpc/pmap_rmt.c:307
4764 msgid "Cannot send broadcast packet"
4765 msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá"
4767 #: sunrpc/pmap_rmt.c:332
4768 msgid "Broadcast poll problem"
4769 msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá"
4771 #: sunrpc/pmap_rmt.c:345
4772 msgid "Cannot receive reply to broadcast"
4773 msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá"
4775 #: sunrpc/rpc_main.c:290
4777 msgid "%s: output would overwrite %s\n"
4778 msgstr "%s: kết xuất sẽ ghi đè lên %s\n"
4780 #: sunrpc/rpc_main.c:297
4782 msgid "%s: unable to open %s: %m\n"
4783 msgstr "%s: không thể mở %s: %m\n"
4785 #: sunrpc/rpc_main.c:309
4787 msgid "%s: while writing output %s: %m"
4788 msgstr "%s: khi ghi kết xuất %s: %m"
4790 #: sunrpc/rpc_main.c:344
4792 msgid "cannot find C preprocessor: %s \n"
4793 msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C: %s\n"
4795 #: sunrpc/rpc_main.c:352
4796 msgid "cannot find any C preprocessor (cpp)\n"
4797 msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C (cpp)\n"
4799 #: sunrpc/rpc_main.c:421
4801 msgid "%s: C preprocessor failed with signal %d\n"
4802 msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với tín hiệu %d\n"
4804 #: sunrpc/rpc_main.c:424
4806 msgid "%s: C preprocessor failed with exit code %d\n"
4807 msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với mã thoát %d\n"
4809 #: sunrpc/rpc_main.c:464
4811 msgid "illegal nettype: `%s'\n"
4812 msgstr "nettype cấm: « %s »\n"
4814 #: sunrpc/rpc_main.c:1130
4816 msgid "rpcgen: too many defines\n"
4817 msgstr "rpcgen: quá nhiều lần xác định\n"
4819 #: sunrpc/rpc_main.c:1142
4821 msgid "rpcgen: arglist coding error\n"
4822 msgstr "rpcgen: lỗi mã hoá danh sách đối số\n"
4824 #. TRANS: the file will not be removed; this is an
4825 #. TRANS: informative message.
4826 #: sunrpc/rpc_main.c:1175
4828 msgid "file `%s' already exists and may be overwritten\n"
4829 msgstr "tập tin « %s » đã có và có thể được ghi đè\n"
4831 #: sunrpc/rpc_main.c:1220
4833 msgid "Cannot specify more than one input file!\n"
4834 msgstr "Không thể ghi rõ nhiều hơn một tập tin nhập vào !\n"
4836 #: sunrpc/rpc_main.c:1394
4838 msgid "This implementation doesn't support newstyle or MT-safe code!\n"
4839 msgstr "Bản thực hiện này không hỗ trợ mã kiểu mới hoặc mã an toàn với MT !\n"
4841 #: sunrpc/rpc_main.c:1403
4843 msgid "Cannot use netid flag with inetd flag!\n"
4844 msgstr "Không thể sư dụng cờ netid với cờ inetd !\n"
4846 #: sunrpc/rpc_main.c:1415
4848 msgid "Cannot use netid flag without TIRPC!\n"
4849 msgstr "Không thể sư dụng cờ netid khi không có TIRPC !\n"
4851 #: sunrpc/rpc_main.c:1422
4853 msgid "Cannot use table flags with newstyle!\n"
4854 msgstr "Không thể sử dụng cờ bảng với mã kiểu mới !\n"
4856 #: sunrpc/rpc_main.c:1441
4858 msgid "\"infile\" is required for template generation flags.\n"
4859 msgstr "« tập_tin_nhập » cần thiết cho cờ tạo mẫu.\n"
4861 #: sunrpc/rpc_main.c:1446
4863 msgid "Cannot have more than one file generation flag!\n"
4864 msgstr "Không cho phép nhiều hơn một cờ tạo tập tin !\n"
4866 #: sunrpc/rpc_main.c:1455
4868 msgid "usage: %s infile\n"
4869 msgstr "sử dụng: %s tập_tin_nhập\n"
4871 #: sunrpc/rpc_main.c:1456
4873 msgid "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=value]] [-i size] [-I [-K seconds]] [-Y path] infile\n"
4874 msgstr "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=giá_trị]] [-i cỡ] [-I [-K giây]] [-Y đường_dẫn] tập_tin_nhập\n"
4876 #: sunrpc/rpc_main.c:1458
4878 msgid "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o outfile] [infile]\n"
4879 msgstr "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n"
4881 #: sunrpc/rpc_main.c:1460
4883 msgid "\t%s [-s nettype]* [-o outfile] [infile]\n"
4884 msgstr "\t%s [-s nettype]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n"
4886 #: sunrpc/rpc_main.c:1461
4888 msgid "\t%s [-n netid]* [-o outfile] [infile]\n"
4889 msgstr "\t%s [-n netid]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n"
4891 #: sunrpc/rpc_main.c:1469
4894 msgstr "tuỳ chọn:\n"
4896 #: sunrpc/rpc_main.c:1470
4898 msgid "-a\t\tgenerate all files, including samples\n"
4899 msgstr "-a\t\ttạo ra tất cả các tập tin, gồm có mẫu\n"
4901 #: sunrpc/rpc_main.c:1471
4903 msgid "-b\t\tbackward compatibility mode (generates code for SunOS 4.1)\n"
4904 msgstr "-b\t\tchế độ tương thích ngược (tạo ra mã cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n"
4906 #: sunrpc/rpc_main.c:1472
4908 msgid "-c\t\tgenerate XDR routines\n"
4909 msgstr "-c\t\ttạo ra các hàm XDR\n"
4911 #: sunrpc/rpc_main.c:1473
4913 msgid "-C\t\tANSI C mode\n"
4914 msgstr "-C\t\tchế độ ANSI C\n"
4916 #: sunrpc/rpc_main.c:1474
4918 msgid "-Dname[=value]\tdefine a symbol (same as #define)\n"
4919 msgstr "-Dtên[=giá_trị]\txác định một ký hiệu (giống « #define »)\n"
4921 #: sunrpc/rpc_main.c:1475
4923 msgid "-h\t\tgenerate header file\n"
4924 msgstr "-h\t\ttạo ra tập tin phần đầu\n"
4926 #: sunrpc/rpc_main.c:1476
4928 msgid "-i size\t\tsize at which to start generating inline code\n"
4929 msgstr "-i cỡ\t\tkích cỡ ở đó cần băt đầu tạo ra mã trực tiếp\n"
4931 #: sunrpc/rpc_main.c:1477
4933 msgid "-I\t\tgenerate code for inetd support in server (for SunOS 4.1)\n"
4934 msgstr "-l\t\ttạo ra mã cho hỗ trợ inetd trong trình phục vụ (cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n"
4936 #: sunrpc/rpc_main.c:1478
4938 msgid "-K seconds\tserver exits after K seconds of inactivity\n"
4939 msgstr "-K giây\ttrình phục vụ thoát sau K giây nghỉ\n"
4941 #: sunrpc/rpc_main.c:1479
4943 msgid "-l\t\tgenerate client side stubs\n"
4944 msgstr "-l\t\ttạo ra mẩu bên ứng dụng khách\n"
4946 #: sunrpc/rpc_main.c:1480
4948 msgid "-L\t\tserver errors will be printed to syslog\n"
4949 msgstr "-L\t\tcác lỗi trình phục vụ sẽ được in ra bản ghi hệ thống syslog\n"
4951 #: sunrpc/rpc_main.c:1481
4953 msgid "-m\t\tgenerate server side stubs\n"
4954 msgstr "-m\t\ttạo ra mẩu bên trình phục vụ\n"
4956 #: sunrpc/rpc_main.c:1482
4958 msgid "-M\t\tgenerate MT-safe code\n"
4959 msgstr "-M\t\ttạo ra mã an toàn với MT\n"
4961 #: sunrpc/rpc_main.c:1483
4963 msgid "-n netid\tgenerate server code that supports named netid\n"
4964 msgstr "-n netid\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ netid đặt tên\n"
4966 #: sunrpc/rpc_main.c:1484
4968 msgid "-N\t\tsupports multiple arguments and call-by-value\n"
4969 msgstr "-N\t\thỗ trợ nhiều đối số và gọi-theo-giá_trị\n"
4971 #: sunrpc/rpc_main.c:1485
4973 msgid "-o outfile\tname of the output file\n"
4974 msgstr "-o tập_tin_xuất\ttên của tập tin kết xuất\n"
4976 #: sunrpc/rpc_main.c:1486
4978 msgid "-s nettype\tgenerate server code that supports named nettype\n"
4979 msgstr "-s nettype\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ nettype đặt tên\n"
4981 #: sunrpc/rpc_main.c:1487
4983 msgid "-Sc\t\tgenerate sample client code that uses remote procedures\n"
4984 msgstr "-Sc\t\ttạo ra mã ứng dụng khách mẫu mà sử dụng thủ tục từ xa\n"
4986 #: sunrpc/rpc_main.c:1488
4988 msgid "-Ss\t\tgenerate sample server code that defines remote procedures\n"
4989 msgstr "-Ss\t\ttạo ra mã trình phục vụ mẫu mà xác định thủ tục từ xa\n"
4991 #: sunrpc/rpc_main.c:1489
4993 msgid "-Sm \t\tgenerate makefile template \n"
4994 msgstr "-Sm\t\ttạo ra mẫu makefile\n"
4996 #: sunrpc/rpc_main.c:1490
4998 msgid "-t\t\tgenerate RPC dispatch table\n"
4999 msgstr "-t\t\ttạo ra bảng điều vận RPC\n"
5001 #: sunrpc/rpc_main.c:1491
5003 msgid "-T\t\tgenerate code to support RPC dispatch tables\n"
5004 msgstr "-T\t\ttạo ra mã để hỗ trợ bảng điều vận RPC\n"
5006 #: sunrpc/rpc_main.c:1492
5008 msgid "-Y path\t\tdirectory name to find C preprocessor (cpp)\n"
5009 msgstr "-Y đường_dẫn\ttên thư mục để tìm bộ tiền xử lý C (cpp)\n"
5011 #: sunrpc/rpc_scan.c:114
5012 msgid "constant or identifier expected"
5013 msgstr "đợi bộ nhận diện hoặc hằng"
5015 #: sunrpc/rpc_scan.c:310
5016 msgid "illegal character in file: "
5017 msgstr "ký tự cấm trong tập tin:"
5019 #: sunrpc/rpc_scan.c:349 sunrpc/rpc_scan.c:375
5020 msgid "unterminated string constant"
5021 msgstr "hằng chuỗi chưa chấm dứt"
5023 #: sunrpc/rpc_scan.c:381
5024 msgid "empty char string"
5025 msgstr "chuỗi ký tự trống"
5027 #: sunrpc/rpc_scan.c:523 sunrpc/rpc_scan.c:533
5028 msgid "preprocessor error"
5029 msgstr "lỗi tiền xử lý"
5031 #: sunrpc/rpcinfo.c:254 sunrpc/rpcinfo.c:400
5033 msgid "program %lu is not available\n"
5034 msgstr "chương trình %lu không sẵn sàng\n"
5036 #: sunrpc/rpcinfo.c:281 sunrpc/rpcinfo.c:327 sunrpc/rpcinfo.c:350
5037 #: sunrpc/rpcinfo.c:424 sunrpc/rpcinfo.c:470 sunrpc/rpcinfo.c:493
5038 #: sunrpc/rpcinfo.c:527
5040 msgid "program %lu version %lu is not available\n"
5041 msgstr "chương trình %lu phiên bản %lu không sẵn sàng\n"
5043 #: sunrpc/rpcinfo.c:532
5045 msgid "program %lu version %lu ready and waiting\n"
5046 msgstr "chương trình %lu phiên bản %lu sẵn sàng và đợi\n"
5048 #: sunrpc/rpcinfo.c:573 sunrpc/rpcinfo.c:580
5049 msgid "rpcinfo: can't contact portmapper"
5050 msgstr "rpcinfo: không thể liên lạc với portmapper"
5052 #: sunrpc/rpcinfo.c:587
5053 msgid "No remote programs registered.\n"
5054 msgstr "Không có chương trình ở xa đã đăng ký.\n"
5056 #: sunrpc/rpcinfo.c:591
5057 msgid " program vers proto port\n"
5058 msgstr " trình pbản gthức cổng\n"
5060 #: sunrpc/rpcinfo.c:630
5064 #: sunrpc/rpcinfo.c:654
5066 msgid "rpcinfo: broadcast failed: %s\n"
5067 msgstr "rpcinfo: lỗi quảng bá %s\n"
5069 #: sunrpc/rpcinfo.c:675
5070 msgid "Sorry. You are not root\n"
5071 msgstr "Tiếc là bạn không phải người chủ\n"
5073 #: sunrpc/rpcinfo.c:682
5075 msgid "rpcinfo: Could not delete registration for prog %s version %s\n"
5076 msgstr "rpcinfo: Không thể xoá sự đăng ký đối với chương trình %s phiên bản %s\n"
5078 #: sunrpc/rpcinfo.c:691
5079 msgid "Usage: rpcinfo [ -n portnum ] -u host prognum [ versnum ]\n"
5080 msgstr "Sử dụng: rpcinfo [ -n số_cổng ] -u máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n"
5082 #: sunrpc/rpcinfo.c:693
5083 msgid " rpcinfo [ -n portnum ] -t host prognum [ versnum ]\n"
5084 msgstr " rpcinfo [ -n số_cổng ] -t máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n"
5086 #: sunrpc/rpcinfo.c:695
5087 msgid " rpcinfo -p [ host ]\n"
5088 msgstr " rpcinfo -p [ máy ]\n"
5090 #: sunrpc/rpcinfo.c:696
5091 msgid " rpcinfo -b prognum versnum\n"
5092 msgstr " rpcinfo -b số_chương_trình số_phiên_bản\n"
5094 #: sunrpc/rpcinfo.c:697
5095 msgid " rpcinfo -d prognum versnum\n"
5096 msgstr " rpcinfo -d số_chương_trình số_phiên_bản\n"
5098 #: sunrpc/rpcinfo.c:722
5100 msgid "rpcinfo: %s is unknown service\n"
5101 msgstr "rpcinfo: %s là dịch vụ không rõ\n"
5103 #: sunrpc/rpcinfo.c:759
5105 msgid "rpcinfo: %s is unknown host\n"
5106 msgstr "rpcinfo: %s là máy không rõ\n"
5108 #: sunrpc/svc_run.c:70
5109 msgid "svc_run: - out of memory"
5110 msgstr "svc_run: tràn bộ nhớ"
5112 #: sunrpc/svc_run.c:90
5113 msgid "svc_run: - poll failed"
5114 msgstr "svc_run: lỗi thăm dò"
5116 #: sunrpc/svc_simple.c:87
5118 msgid "can't reassign procedure number %ld\n"
5119 msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n"
5121 #: sunrpc/svc_simple.c:97
5122 msgid "couldn't create an rpc server\n"
5123 msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n"
5125 #: sunrpc/svc_simple.c:105
5127 msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n"
5128 msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n"
5130 #: sunrpc/svc_simple.c:113
5131 msgid "registerrpc: out of memory\n"
5132 msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n"
5134 #: sunrpc/svc_simple.c:173
5136 msgid "trouble replying to prog %d\n"
5137 msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n"
5139 #: sunrpc/svc_simple.c:182
5141 msgid "never registered prog %d\n"
5142 msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n"
5144 #: sunrpc/svc_tcp.c:155
5145 msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem"
5146 msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP"
5148 #: sunrpc/svc_tcp.c:170
5149 msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen"
5150 msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5152 #: sunrpc/svc_udp.c:128
5153 msgid "svcudp_create: socket creation problem"
5154 msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm"
5156 #: sunrpc/svc_udp.c:142
5157 msgid "svcudp_create - cannot getsockname"
5158 msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)"
5160 #: sunrpc/svc_udp.c:175
5161 msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n"
5162 msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n"
5164 #: sunrpc/svc_udp.c:475
5165 msgid "enablecache: cache already enabled"
5166 msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực"
5168 #: sunrpc/svc_udp.c:481
5169 msgid "enablecache: could not allocate cache"
5170 msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm"
5172 #: sunrpc/svc_udp.c:490
5173 msgid "enablecache: could not allocate cache data"
5174 msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm"
5176 #: sunrpc/svc_udp.c:498
5177 msgid "enablecache: could not allocate cache fifo"
5178 msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm"
5180 #: sunrpc/svc_udp.c:533
5181 msgid "cache_set: victim not found"
5182 msgstr "cache_set: không tìm thấy victim"
5184 #: sunrpc/svc_udp.c:544
5185 msgid "cache_set: victim alloc failed"
5186 msgstr "cache_set: lỗi cấp phát victim"
5188 #: sunrpc/svc_udp.c:551
5189 msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer"
5190 msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới"
5192 #: sunrpc/svc_unix.c:150
5193 msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem"
5194 msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX"
5196 #: sunrpc/svc_unix.c:166
5197 msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen"
5198 msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5200 #: sysdeps/generic/siglist.h:29 sysdeps/unix/siglist.c:27
5204 #: sysdeps/generic/siglist.h:30 sysdeps/unix/siglist.c:28
5208 #: sysdeps/generic/siglist.h:31 sysdeps/unix/siglist.c:29
5212 #: sysdeps/generic/siglist.h:32 sysdeps/unix/siglist.c:30
5213 msgid "Illegal instruction"
5214 msgstr "Câu lệnh bị cấm"
5216 #: sysdeps/generic/siglist.h:33 sysdeps/unix/siglist.c:31
5217 msgid "Trace/breakpoint trap"
5218 msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
5220 #: sysdeps/generic/siglist.h:34
5224 #: sysdeps/generic/siglist.h:35 sysdeps/unix/siglist.c:34
5225 msgid "Floating point exception"
5226 msgstr "Ngoại lệ điểm phù động"
5228 #: sysdeps/generic/siglist.h:36 sysdeps/unix/siglist.c:35
5230 msgstr "Bị buộc kết thúc"
5232 #: sysdeps/generic/siglist.h:37 sysdeps/unix/siglist.c:36
5234 msgstr "Lỗi mạch nối"
5236 #: sysdeps/generic/siglist.h:38 sysdeps/unix/siglist.c:37
5237 msgid "Segmentation fault"
5238 msgstr "Lỗi phân đoạn"
5240 #. TRANS Broken pipe; there is no process reading from the other end of a pipe.
5241 #. TRANS Every library function that returns this error code also generates a
5242 #. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled
5243 #. TRANS or blocked. Thus, your program will never actually see @code{EPIPE}
5244 #. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}.
5245 #: sysdeps/generic/siglist.h:39 sysdeps/gnu/errlist.c:359
5246 #: sysdeps/unix/siglist.c:39
5248 msgstr "Ống dẫn bị ngắt"
5250 #: sysdeps/generic/siglist.h:40 sysdeps/unix/siglist.c:40
5252 msgstr "Đồng hồ báo động"
5254 #: sysdeps/generic/siglist.h:41 sysdeps/unix/siglist.c:41
5256 msgstr "Bị kết thúc"
5258 #: sysdeps/generic/siglist.h:42 sysdeps/unix/siglist.c:42
5259 msgid "Urgent I/O condition"
5260 msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp"
5262 #: sysdeps/generic/siglist.h:43 sysdeps/unix/siglist.c:43
5263 msgid "Stopped (signal)"
5264 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
5266 #: sysdeps/generic/siglist.h:44 sysdeps/unix/siglist.c:44
5270 #: sysdeps/generic/siglist.h:45 sysdeps/unix/siglist.c:45
5272 msgstr "Đã tiếp tục"
5274 #: sysdeps/generic/siglist.h:46 sysdeps/unix/siglist.c:46
5275 msgid "Child exited"
5276 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
5278 #: sysdeps/generic/siglist.h:47 sysdeps/unix/siglist.c:47
5279 msgid "Stopped (tty input)"
5280 msgstr "Bị dừng (dữ liệu nhập tty)"
5282 #: sysdeps/generic/siglist.h:48 sysdeps/unix/siglist.c:48
5283 msgid "Stopped (tty output)"
5284 msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)"
5286 #: sysdeps/generic/siglist.h:49 sysdeps/unix/siglist.c:49
5287 msgid "I/O possible"
5290 #: sysdeps/generic/siglist.h:50 sysdeps/unix/siglist.c:50
5291 msgid "CPU time limit exceeded"
5292 msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU"
5294 #: sysdeps/generic/siglist.h:51 sysdeps/unix/siglist.c:51
5295 msgid "File size limit exceeded"
5296 msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin"
5298 #: sysdeps/generic/siglist.h:52 sysdeps/unix/siglist.c:52
5299 msgid "Virtual timer expired"
5300 msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn"
5302 #: sysdeps/generic/siglist.h:53 sysdeps/unix/siglist.c:53
5303 msgid "Profiling timer expired"
5304 msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn"
5306 #: sysdeps/generic/siglist.h:54 sysdeps/unix/siglist.c:54
5307 msgid "Window changed"
5308 msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
5310 #: sysdeps/generic/siglist.h:55 sysdeps/unix/siglist.c:56
5311 msgid "User defined signal 1"
5312 msgstr "Tín hiệu do người dùng xác định 1"
5314 #: sysdeps/generic/siglist.h:56 sysdeps/unix/siglist.c:57
5315 msgid "User defined signal 2"
5316 msgstr "Tín hiệu do người dùng xác định 2"
5318 #: sysdeps/generic/siglist.h:60 sysdeps/unix/siglist.c:33
5322 #: sysdeps/generic/siglist.h:63 sysdeps/unix/siglist.c:38
5323 msgid "Bad system call"
5324 msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
5326 #: sysdeps/generic/siglist.h:66
5330 #: sysdeps/generic/siglist.h:69
5331 msgid "Information request"
5332 msgstr "Yêu cầu thông tin"
5334 #: sysdeps/generic/siglist.h:71
5335 msgid "Power failure"
5336 msgstr "Bị cúp điện đột ngột"
5338 #: sysdeps/generic/siglist.h:74 sysdeps/unix/siglist.c:55
5339 msgid "Resource lost"
5340 msgstr "Tài nguyên bị mất"
5342 #. TRANS Operation not permitted; only the owner of the file (or other resource)
5343 #. TRANS or processes with special privileges can perform the operation.
5344 #: sysdeps/gnu/errlist.c:25
5345 msgid "Operation not permitted"
5346 msgstr "Thao tác không được phép"
5348 #. TRANS No process matches the specified process ID.
5349 #: sysdeps/gnu/errlist.c:45
5350 msgid "No such process"
5351 msgstr "Không có tiến trình như vậy"
5353 #. TRANS Interrupted function call; an asynchronous signal occurred and prevented
5354 #. TRANS completion of the call. When this happens, you should try the call
5357 #. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled,
5358 #. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted
5359 #. TRANS Primitives}.
5360 #: sysdeps/gnu/errlist.c:60
5361 msgid "Interrupted system call"
5362 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn"
5364 #. TRANS Input/output error; usually used for physical read or write errors.
5365 #: sysdeps/gnu/errlist.c:69
5366 msgid "Input/output error"
5369 #. TRANS No such device or address. The system tried to use the device
5370 #. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device.
5371 #. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that
5372 #. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the
5374 #: sysdeps/gnu/errlist.c:82
5375 msgid "No such device or address"
5376 msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy"
5378 #. TRANS Argument list too long; used when the arguments passed to a new program
5379 #. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a
5380 #. TRANS File}) occupy too much memory space. This condition never arises in the
5381 #. TRANS GNU system.
5382 #: sysdeps/gnu/errlist.c:94
5383 msgid "Argument list too long"
5384 msgstr "Danh sách đối số quá dài"
5386 #. TRANS Invalid executable file format. This condition is detected by the
5387 #. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}.
5388 #: sysdeps/gnu/errlist.c:104
5389 msgid "Exec format error"
5390 msgstr "Lỗi định dạng thực hiện"
5392 #. TRANS Bad file descriptor; for example, I/O on a descriptor that has been
5393 #. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice
5395 #: sysdeps/gnu/errlist.c:115
5396 msgid "Bad file descriptor"
5397 msgstr "Bộ mô tả tập tin sai"
5399 #. TRANS There are no child processes. This error happens on operations that are
5400 #. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes
5401 #. TRANS to manipulate.
5402 #: sysdeps/gnu/errlist.c:126
5403 msgid "No child processes"
5404 msgstr "Không có tiến trình con"
5406 #. TRANS Deadlock avoided; allocating a system resource would have resulted in a
5407 #. TRANS deadlock situation. The system does not guarantee that it will notice
5408 #. TRANS all such situations. This error means you got lucky and the system
5409 #. TRANS noticed; it might just hang. @xref{File Locks}, for an example.
5410 #: sysdeps/gnu/errlist.c:138
5411 msgid "Resource deadlock avoided"
5412 msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc"
5414 #. TRANS No memory available. The system cannot allocate more virtual memory
5415 #. TRANS because its capacity is full.
5416 #: sysdeps/gnu/errlist.c:148
5417 msgid "Cannot allocate memory"
5418 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
5420 #. TRANS Bad address; an invalid pointer was detected.
5421 #. TRANS In the GNU system, this error never happens; you get a signal instead.
5422 #: sysdeps/gnu/errlist.c:167
5424 msgstr "Địa chỉ sai"
5426 #. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that
5427 #. TRANS requires one. For example, trying to mount an ordinary file as a file
5428 #. TRANS system in Unix gives this error.
5429 #: sysdeps/gnu/errlist.c:178
5430 msgid "Block device required"
5431 msgstr "Cần có thiết bị khối"
5433 #. TRANS Resource busy; a system resource that can't be shared is already in use.
5434 #. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently
5435 #. TRANS mounted filesystem, you get this error.
5436 #: sysdeps/gnu/errlist.c:189
5437 msgid "Device or resource busy"
5438 msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận"
5440 #. TRANS File exists; an existing file was specified in a context where it only
5441 #. TRANS makes sense to specify a new file.
5442 #: sysdeps/gnu/errlist.c:199
5444 msgstr "Tập tin đã có"
5446 #. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected.
5447 #. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but
5448 #. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}).
5449 #: sysdeps/gnu/errlist.c:210
5450 msgid "Invalid cross-device link"
5451 msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ"
5453 #. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a
5454 #. TRANS particular sort of device.
5455 #: sysdeps/gnu/errlist.c:220
5456 msgid "No such device"
5457 msgstr "Không có thiết bị như vậy"
5459 #. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required.
5460 #: sysdeps/gnu/errlist.c:229
5461 msgid "Not a directory"
5462 msgstr "Không phải là một thư mục"
5464 #. TRANS File is a directory; you cannot open a directory for writing,
5465 #. TRANS or create or remove hard links to it.
5466 #: sysdeps/gnu/errlist.c:239
5467 msgid "Is a directory"
5468 msgstr "Là một thư mục"
5470 #. TRANS Invalid argument. This is used to indicate various kinds of problems
5471 #. TRANS with passing the wrong argument to a library function.
5472 #: sysdeps/gnu/errlist.c:249
5473 msgid "Invalid argument"
5474 msgstr "Đối số không hợp lệ"
5476 #. TRANS The current process has too many files open and can't open any more.
5477 #. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit.
5479 #. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource
5480 #. TRANS limit that can usually be increased. If you get this error, you might
5481 #. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited;
5482 #. TRANS @pxref{Limits on Resources}.
5483 #: sysdeps/gnu/errlist.c:264
5484 msgid "Too many open files"
5485 msgstr "Quá nhiều tập tin còn mở"
5487 #. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note
5488 #. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see
5489 #. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs in the GNU system.
5490 #: sysdeps/gnu/errlist.c:275
5491 msgid "Too many open files in system"
5492 msgstr "Quá nhiều tập tin còn mở trong hệ thống"
5494 #. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal
5495 #. TRANS modes on an ordinary file.
5496 #: sysdeps/gnu/errlist.c:285
5497 msgid "Inappropriate ioctl for device"
5498 msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị"
5500 #. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or
5501 #. TRANS write to a file that is currently being executed. Often using a
5502 #. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and
5503 #. TRANS will cause this error. (The name stands for ``text file busy''.) This
5504 #. TRANS is not an error in the GNU system; the text is copied as necessary.
5505 #: sysdeps/gnu/errlist.c:298
5506 msgid "Text file busy"
5507 msgstr "Tập tin văn bản đang bận"
5509 #. TRANS File too big; the size of a file would be larger than allowed by the system.
5510 #: sysdeps/gnu/errlist.c:307
5511 msgid "File too large"
5512 msgstr "Tập tin quá lớn"
5514 #. TRANS No space left on device; write operation on a file failed because the
5515 #. TRANS disk is full.
5516 #: sysdeps/gnu/errlist.c:317
5517 msgid "No space left on device"
5518 msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên thiết bị"
5520 #. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe).
5521 #: sysdeps/gnu/errlist.c:326
5522 msgid "Illegal seek"
5523 msgstr "Tìm nơi cấm"
5525 #. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system.
5526 #: sysdeps/gnu/errlist.c:335
5527 msgid "Read-only file system"
5528 msgstr "Hệ thống tập tin chỉ đọc"
5530 #. TRANS Too many links; the link count of a single file would become too large.
5531 #. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has
5532 #. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}).
5533 #: sysdeps/gnu/errlist.c:346
5534 msgid "Too many links"
5535 msgstr "Quá nhiều liên kết"
5537 #. TRANS Domain error; used by mathematical functions when an argument value does
5538 #. TRANS not fall into the domain over which the function is defined.
5539 #: sysdeps/gnu/errlist.c:369
5540 msgid "Numerical argument out of domain"
5541 msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền"
5543 #. TRANS Range error; used by mathematical functions when the result value is
5544 #. TRANS not representable because of overflow or underflow.
5545 #: sysdeps/gnu/errlist.c:379
5546 msgid "Numerical result out of range"
5547 msgstr "Kết quả thuộc số ở ngoại phạm vi"
5549 #. TRANS Resource temporarily unavailable; the call might work if you try again
5550 #. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN};
5551 #. TRANS they are always the same in the GNU C library.
5553 #. TRANS This error can happen in a few different situations:
5555 #. TRANS @itemize @bullet
5557 #. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has
5558 #. TRANS non-blocking mode selected. Trying the same operation again will block
5559 #. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or
5560 #. TRANS connect (whatever the operation). You can use @code{select} to find out
5561 #. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}.
5563 #. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition
5564 #. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code
5565 #. TRANS different from @code{EAGAIN}. To make your program portable, you should
5566 #. TRANS check for both codes and treat them the same.
5569 #. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible. @code{fork}
5570 #. TRANS can return this error. It indicates that the shortage is expected to
5571 #. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed.
5572 #. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it
5573 #. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources.
5574 #. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system,
5575 #. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user
5576 #. TRANS and return to its command loop.
5577 #. TRANS @end itemize
5578 #: sysdeps/gnu/errlist.c:416
5579 msgid "Resource temporarily unavailable"
5580 msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng"
5582 #. TRANS In the GNU C library, this is another name for @code{EAGAIN} (above).
5583 #. TRANS The values are always the same, on every operating system.
5585 #. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a
5586 #. TRANS separate error code.
5587 #: sysdeps/gnu/errlist.c:429
5588 msgid "Operation would block"
5589 msgstr "Thao tác sẽ chặn"
5591 #. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object
5592 #. TRANS that has non-blocking mode selected. Some functions that must always
5593 #. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return
5594 #. TRANS @code{EAGAIN}. Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that
5595 #. TRANS the operation has begun and will take some time. Attempts to manipulate
5596 #. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}. You can
5597 #. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation
5598 #. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}.
5599 #: sysdeps/gnu/errlist.c:445
5600 msgid "Operation now in progress"
5601 msgstr "Thao tác đang chạy"
5603 #. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking
5604 #. TRANS mode selected.
5605 #: sysdeps/gnu/errlist.c:455
5606 msgid "Operation already in progress"
5607 msgstr "Thao tác đã khởi chạy"
5609 #. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required.
5610 #: sysdeps/gnu/errlist.c:464
5611 msgid "Socket operation on non-socket"
5612 msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm"
5614 #. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported
5615 #. TRANS maximum size.
5616 #: sysdeps/gnu/errlist.c:474
5617 msgid "Message too long"
5618 msgstr "Thông điệp quá dài"
5620 #. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol.
5621 #: sysdeps/gnu/errlist.c:483
5622 msgid "Protocol wrong type for socket"
5623 msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm"
5625 #. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the
5626 #. TRANS particular protocol being used by the socket. @xref{Socket Options}.
5627 #: sysdeps/gnu/errlist.c:493
5628 msgid "Protocol not available"
5629 msgstr "Giao thức không sẵn sàng"
5631 #. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol
5632 #. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid).
5633 #. TRANS @xref{Creating a Socket}.
5634 #: sysdeps/gnu/errlist.c:504
5635 msgid "Protocol not supported"
5636 msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
5638 #. TRANS The socket type is not supported.
5639 #: sysdeps/gnu/errlist.c:513
5640 msgid "Socket type not supported"
5641 msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ"
5643 #. TRANS The operation you requested is not supported. Some socket functions
5644 #. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be
5645 #. TRANS implemented for all communications protocols. In the GNU system, this
5646 #. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the
5647 #. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows
5648 #. TRANS nothing to do for that call.
5649 #: sysdeps/gnu/errlist.c:527
5650 msgid "Operation not supported"
5651 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
5653 #. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported.
5654 #: sysdeps/gnu/errlist.c:536
5655 msgid "Protocol family not supported"
5656 msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ"
5658 #. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is
5659 #. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket. @xref{Sockets}.
5660 #: sysdeps/gnu/errlist.c:546
5661 msgid "Address family not supported by protocol"
5662 msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ"
5664 #. TRANS The requested socket address is already in use. @xref{Socket Addresses}.
5665 #: sysdeps/gnu/errlist.c:555
5666 msgid "Address already in use"
5667 msgstr "Địa chỉ đang được dùng"
5669 #. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried
5670 #. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name.
5671 #. TRANS @xref{Socket Addresses}.
5672 #: sysdeps/gnu/errlist.c:566
5673 msgid "Cannot assign requested address"
5674 msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu"
5676 #. TRANS A socket operation failed because the network was down.
5677 #: sysdeps/gnu/errlist.c:575
5678 msgid "Network is down"
5679 msgstr "Mạng không chạy"
5681 #. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host
5682 #. TRANS was unreachable.
5683 #: sysdeps/gnu/errlist.c:585
5684 msgid "Network is unreachable"
5685 msgstr "Không thể tới mạng"
5687 #. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed.
5688 #: sysdeps/gnu/errlist.c:594
5689 msgid "Network dropped connection on reset"
5690 msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại"
5692 #. TRANS A network connection was aborted locally.
5693 #: sysdeps/gnu/errlist.c:603
5694 msgid "Software caused connection abort"
5695 msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ"
5697 #. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the
5698 #. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable
5699 #. TRANS protocol violation.
5700 #: sysdeps/gnu/errlist.c:614
5701 msgid "Connection reset by peer"
5702 msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
5704 #. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use. In GNU, this
5705 #. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the
5706 #. TRANS other from network operations.
5707 #: sysdeps/gnu/errlist.c:625
5708 msgid "No buffer space available"
5709 msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng"
5711 #. TRANS You tried to connect a socket that is already connected.
5712 #. TRANS @xref{Connecting}.
5713 #: sysdeps/gnu/errlist.c:635
5714 msgid "Transport endpoint is already connected"
5715 msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối"
5717 #. TRANS The socket is not connected to anything. You get this error when you
5718 #. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a
5719 #. TRANS destination for the data. For a connectionless socket (for datagram
5720 #. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead.
5721 #: sysdeps/gnu/errlist.c:647
5722 msgid "Transport endpoint is not connected"
5723 msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối"
5725 #. TRANS No default destination address was set for the socket. You get this
5726 #. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket,
5727 #. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}.
5728 #: sysdeps/gnu/errlist.c:658
5729 msgid "Destination address required"
5730 msgstr "Cần thiết địa chỉ đích"
5732 #. TRANS The socket has already been shut down.
5733 #: sysdeps/gnu/errlist.c:667
5734 msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown"
5735 msgstr "Không thể gửi sau khi tắt điểm cuối truyền"
5738 #: sysdeps/gnu/errlist.c:676
5739 msgid "Too many references: cannot splice"
5740 msgstr "Quá nhiều tham chiếu : không thể nối bện"
5742 #. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during
5743 #. TRANS the timeout period.
5744 #: sysdeps/gnu/errlist.c:686
5745 msgid "Connection timed out"
5746 msgstr "Kết nối đã quá hạn"
5748 #. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because
5749 #. TRANS it is not running the requested service).
5750 #: sysdeps/gnu/errlist.c:696
5751 msgid "Connection refused"
5752 msgstr "Kết nối bị từ chối"
5754 #. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name.
5755 #. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links.
5756 #: sysdeps/gnu/errlist.c:706
5757 msgid "Too many levels of symbolic links"
5758 msgstr "Quá nhiều cấp liên kết tượng trưng"
5760 #. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for
5761 #. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or
5762 #. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}).
5763 #: sysdeps/gnu/errlist.c:717
5764 msgid "File name too long"
5765 msgstr "Tên tập tin quá dài"
5767 #. TRANS The remote host for a requested network connection is down.
5768 #: sysdeps/gnu/errlist.c:726
5769 msgid "Host is down"
5770 msgstr "Máy không chạy"
5772 #. TRANS The remote host for a requested network connection is not reachable.
5773 #: sysdeps/gnu/errlist.c:735
5774 msgid "No route to host"
5775 msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
5777 #. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected. Typically,
5778 #. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory.
5779 #: sysdeps/gnu/errlist.c:745
5780 msgid "Directory not empty"
5781 msgstr "Thư mục không rỗng"
5783 #. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by
5784 #. TRANS an attempted @code{fork}. @xref{Limits on Resources}, for details on
5785 #. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit.
5786 #: sysdeps/gnu/errlist.c:756
5787 msgid "Too many processes"
5788 msgstr "Quá nhiều tiến trình"
5790 #. TRANS The file quota system is confused because there are too many users.
5791 #. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS.
5792 #: sysdeps/gnu/errlist.c:766
5793 msgid "Too many users"
5794 msgstr "Quá nhiều người dùng"
5796 #. TRANS The user's disk quota was exceeded.
5797 #: sysdeps/gnu/errlist.c:775
5798 msgid "Disk quota exceeded"
5799 msgstr "Vượt quá chỉ tiêu đĩa"
5801 #. TRANS Stale NFS file handle. This indicates an internal confusion in the NFS
5802 #. TRANS system which is due to file system rearrangements on the server host.
5803 #. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting and remounting
5804 #. TRANS the NFS file system on the local host.
5805 #: sysdeps/gnu/errlist.c:787
5806 msgid "Stale NFS file handle"
5807 msgstr "Bộ xử lý tập tin cũ"
5809 #. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that
5810 #. TRANS already specifies an NFS-mounted file.
5811 #. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work
5812 #. TRANS properly on the GNU system, making this error code impossible.)
5813 #: sysdeps/gnu/errlist.c:799
5814 msgid "Object is remote"
5815 msgstr "Đối tượng ở xa"
5818 #: sysdeps/gnu/errlist.c:808
5819 msgid "RPC struct is bad"
5820 msgstr "Cấu trúc RPC sai"
5823 #: sysdeps/gnu/errlist.c:817
5824 msgid "RPC version wrong"
5825 msgstr "RPC: phiên bản không đúng"
5828 #: sysdeps/gnu/errlist.c:826
5829 msgid "RPC program not available"
5830 msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng "
5833 #: sysdeps/gnu/errlist.c:835
5834 msgid "RPC program version wrong"
5835 msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng"
5838 #: sysdeps/gnu/errlist.c:844
5839 msgid "RPC bad procedure for program"
5840 msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình"
5842 #. TRANS No locks available. This is used by the file locking facilities; see
5843 #. TRANS @ref{File Locks}. This error is never generated by the GNU system, but
5844 #. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another
5845 #. TRANS operating system.
5846 #: sysdeps/gnu/errlist.c:856
5847 msgid "No locks available"
5848 msgstr "Không có khoá sẵn sàng"
5850 #. TRANS Inappropriate file type or format. The file was the wrong type for the
5851 #. TRANS operation, or a data file had the wrong format.
5853 #. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the
5854 #. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}.
5855 #: sysdeps/gnu/errlist.c:869
5856 msgid "Inappropriate file type or format"
5857 msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp"
5860 #: sysdeps/gnu/errlist.c:878
5861 msgid "Authentication error"
5862 msgstr "Lỗi xác thực"
5865 #: sysdeps/gnu/errlist.c:887
5866 msgid "Need authenticator"
5867 msgstr "Cần xác thực"
5869 #. TRANS Function not implemented. This indicates that the function called is
5870 #. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the
5871 #. TRANS operating system. When you get this error, you can be sure that this
5872 #. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you
5873 #. TRANS install a new version of the C library or the operating system.
5874 #: sysdeps/gnu/errlist.c:900
5875 msgid "Function not implemented"
5876 msgstr "Chưa thực hiện chức năng"
5878 #. TRANS Not supported. A function returns this error when certain parameter
5879 #. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available.
5880 #. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command
5881 #. TRANS or option value or flag bit at all. For functions that operate on some
5882 #. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it
5883 #. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file
5884 #. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given;
5885 #. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter
5888 #. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation,
5889 #. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead.
5890 #: sysdeps/gnu/errlist.c:920
5891 msgid "Not supported"
5892 msgstr "Không được hỗ trợ"
5894 #. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid
5895 #. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid.
5896 #: sysdeps/gnu/errlist.c:930
5897 msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character"
5898 msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn toàn"
5900 #. TRANS In the GNU system, servers supporting the @code{term} protocol return
5901 #. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the
5902 #. TRANS foreground process group of the terminal. Users do not usually see this
5903 #. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate
5904 #. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal. @xref{Job Control},
5905 #. TRANS for information on process groups and these signals.
5906 #: sysdeps/gnu/errlist.c:944
5907 msgid "Inappropriate operation for background process"
5908 msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình nền"
5910 #. TRANS In the GNU system, opening a file returns this error when the file is
5911 #. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting
5912 #. TRANS up, before it has connected to the file.
5913 #: sysdeps/gnu/errlist.c:955
5914 msgid "Translator died"
5915 msgstr "Trình dịch đã chết"
5917 #. TRANS The experienced user will know what is wrong.
5918 #. TRANS @c This error code is a joke. Its perror text is part of the joke.
5919 #. TRANS @c Don't change it.
5920 #: sysdeps/gnu/errlist.c:966
5924 #. TRANS You did @strong{what}?
5925 #: sysdeps/gnu/errlist.c:975
5926 msgid "You really blew it this time"
5927 msgstr "Chắc là một trường hợp sai"
5929 #. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk.
5930 #: sysdeps/gnu/errlist.c:984
5931 msgid "Computer bought the farm"
5932 msgstr "Máy tính đã chết"
5934 #. TRANS This error code has no purpose.
5935 #: sysdeps/gnu/errlist.c:993
5936 msgid "Gratuitous error"
5937 msgstr "Lỗi không có lý do"
5939 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1001
5941 msgstr "Thông điệp sai"
5943 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1009
5944 msgid "Identifier removed"
5945 msgstr "Đồ nhận diện bị gỡ bỏ"
5947 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1017
5948 msgid "Multihop attempted"
5949 msgstr "Đa nhảy được thử"
5951 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1025
5952 msgid "No data available"
5953 msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng"
5955 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1033
5956 msgid "Link has been severed"
5957 msgstr "Liên kết đã bị ngắt"
5959 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1041
5960 msgid "No message of desired type"
5961 msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn"
5963 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1049
5964 msgid "Out of streams resources"
5965 msgstr "Tràn tài nguyên luồng"
5967 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1057
5968 msgid "Device not a stream"
5969 msgstr "Thiết bị không phải luồng"
5971 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1065
5972 msgid "Value too large for defined data type"
5973 msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã xác định"
5975 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1073
5976 msgid "Protocol error"
5977 msgstr "Lỗi giao thức"
5979 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1081
5980 msgid "Timer expired"
5983 #. TRANS Operation canceled; an asynchronous operation was canceled before it
5984 #. TRANS completed. @xref{Asynchronous I/O}. When you call @code{aio_cancel},
5985 #. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this
5986 #. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}.
5987 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1093
5988 msgid "Operation canceled"
5989 msgstr "Thao tác bị thôi"
5991 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1101
5992 msgid "Interrupted system call should be restarted"
5993 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại"
5995 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1109
5996 msgid "Channel number out of range"
5997 msgstr "Số thứ tự kệnh ở ngoài phạm vi"
5999 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1117
6000 msgid "Level 2 not synchronized"
6001 msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ"
6003 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1125
6004 msgid "Level 3 halted"
6005 msgstr "Cấp 3 bị dừng"
6007 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1133
6008 msgid "Level 3 reset"
6009 msgstr "Cấp 3 được đặt lại"
6011 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1141
6012 msgid "Link number out of range"
6013 msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi"
6015 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1149
6016 msgid "Protocol driver not attached"
6017 msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối"
6019 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1157
6020 msgid "No CSI structure available"
6021 msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng"
6023 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1165
6024 msgid "Level 2 halted"
6025 msgstr "Cấp 2 bị dừng"
6027 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1173
6028 msgid "Invalid exchange"
6029 msgstr "Trao đổi không hợp lệ"
6031 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1181
6032 msgid "Invalid request descriptor"
6033 msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ"
6035 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1189
6036 msgid "Exchange full"
6037 msgstr "Trao đổi đầy đủ"
6039 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1197
6041 msgstr "Không có dương cực"
6043 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1205
6044 msgid "Invalid request code"
6045 msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ"
6047 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1213
6048 msgid "Invalid slot"
6049 msgstr "Khoảng không hợp lệ"
6051 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1221
6052 msgid "File locking deadlock error"
6053 msgstr "Lỗi khoá tập tin bế tắc"
6055 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1229
6056 msgid "Bad font file format"
6057 msgstr "Định dạng tập tin phông sai"
6059 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1237
6060 msgid "Machine is not on the network"
6061 msgstr "Máy không nằm trên mạng"
6063 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1245
6064 msgid "Package not installed"
6065 msgstr "Gói chưa được cài đặt"
6067 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1253
6068 msgid "Advertise error"
6069 msgstr "Lỗi quảng cáo"
6071 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1261
6072 msgid "Srmount error"
6073 msgstr "Lỗi gắn kết Srmount"
6075 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1269
6076 msgid "Communication error on send"
6077 msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi"
6079 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1277
6080 msgid "RFS specific error"
6081 msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS"
6083 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1285
6084 msgid "Name not unique on network"
6085 msgstr "Tên không duy nhất trên mạng"
6087 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1293
6088 msgid "File descriptor in bad state"
6089 msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai"
6091 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1301
6092 msgid "Remote address changed"
6093 msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi"
6095 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1309
6096 msgid "Can not access a needed shared library"
6097 msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết"
6099 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1317
6100 msgid "Accessing a corrupted shared library"
6101 msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng"
6103 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1325
6104 msgid ".lib section in a.out corrupted"
6105 msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
6107 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1333
6108 msgid "Attempting to link in too many shared libraries"
6109 msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung"
6111 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1341
6112 msgid "Cannot exec a shared library directly"
6113 msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung"
6115 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1349
6116 msgid "Streams pipe error"
6117 msgstr "Lỗi ống dẫn luồng"
6119 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1357
6120 msgid "Structure needs cleaning"
6121 msgstr "Cấu trúc cần làm sạch"
6123 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1365
6124 msgid "Not a XENIX named type file"
6125 msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX"
6127 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1373
6128 msgid "No XENIX semaphores available"
6129 msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng "
6131 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1381
6132 msgid "Is a named type file"
6133 msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên"
6135 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1389
6136 msgid "Remote I/O error"
6137 msgstr "Lỗi V/R ở xa"
6139 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1397
6140 msgid "No medium found"
6141 msgstr "Không tìm thấy vật chứa"
6143 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1405
6144 msgid "Wrong medium type"
6145 msgstr "Kiểu vật chứa không đúng"
6147 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1413
6148 msgid "Required key not available"
6149 msgstr "Khoá cần thiết không sẵn sàng"
6151 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1421
6152 msgid "Key has expired"
6153 msgstr "Khoá đã quá hạn"
6155 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1429
6156 msgid "Key has been revoked"
6157 msgstr "Khoá đã bị hủy bỏ"
6159 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1437
6160 msgid "Key was rejected by service"
6161 msgstr "Khoá bị dịch vụ từ chối"
6163 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1445
6165 msgstr "Chủ đã chết"
6167 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1453
6168 msgid "State not recoverable"
6169 msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được"
6171 #: sysdeps/mach/_strerror.c:57
6172 msgid "Error in unknown error system: "
6173 msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ : "
6175 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1
6176 msgid "Address family for hostname not supported"
6177 msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
6179 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2
6180 msgid "Temporary failure in name resolution"
6181 msgstr "Tạm thời không thể quyết định tên"
6183 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3
6184 msgid "Bad value for ai_flags"
6185 msgstr "Giá trị sai đối với « ai_flags » (cờ)"
6187 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4
6188 msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
6189 msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
6191 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5
6192 msgid "ai_family not supported"
6193 msgstr "« ai_family » không được hỗ trợ"
6195 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6
6196 msgid "Memory allocation failure"
6197 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
6199 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7
6200 msgid "No address associated with hostname"
6201 msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy"
6203 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8
6204 msgid "Name or service not known"
6205 msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ"
6207 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9
6208 msgid "Servname not supported for ai_socktype"
6209 msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)"
6211 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10
6212 msgid "ai_socktype not supported"
6213 msgstr "« ai-socktype » (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ"
6215 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11
6216 msgid "System error"
6217 msgstr "Lỗi hệ thống"
6219 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12
6220 msgid "Processing request in progress"
6221 msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy"
6223 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13
6224 msgid "Request canceled"
6225 msgstr "Yêu cầu bị thôi"
6227 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14
6228 msgid "Request not canceled"
6229 msgstr "Chưa thôi yêu cầu"
6231 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15
6232 msgid "All requests done"
6233 msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất"
6235 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16
6236 msgid "Interrupted by a signal"
6237 msgstr "bị tín hiệu gián đoạn"
6239 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17
6240 msgid "Parameter string not correctly encoded"
6241 msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã hóa đúng"
6243 #: sysdeps/unix/siglist.c:26
6247 #: sysdeps/unix/siglist.c:32
6251 #: sysdeps/unix/sysv/linux/i386/readelflib.c:49
6253 msgid "%s is for unknown machine %d.\n"
6254 msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n"
6256 #: sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:63
6258 msgid "makecontext: does not know how to handle more than 8 arguments\n"
6259 msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n"
6261 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:61
6264 "Usage: lddlibc4 FILE\n"
6267 "Sử dụng: lddlibc4 TẬP_TIN\n"
6270 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:82
6272 msgid "cannot open `%s'"
6273 msgstr "không thể mở « %s »"
6275 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:86
6277 msgid "cannot read header from `%s'"
6278 msgstr "không thể đọc phần đầu từ « %s »"
6280 #: timezone/zdump.c:210
6281 msgid "lacks alphabetic at start"
6282 msgstr "thiếu chữ cái ở đầu"
6284 #: timezone/zdump.c:212
6285 msgid "has fewer than 3 alphabetics"
6286 msgstr "có ít hơn 3 chữ cái"
6288 #: timezone/zdump.c:214
6289 msgid "has more than 6 alphabetics"
6290 msgstr "có nhiều hơn 6 chữ cái"
6292 #: timezone/zdump.c:222
6293 msgid "differs from POSIX standard"
6294 msgstr "khác với tiêu chuẩn POSIX"
6296 #: timezone/zdump.c:228
6298 msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n"
6299 msgstr "%s: cảnh báo : múi giờ « %s » viết tắt « %s » %s\n"
6301 #: timezone/zdump.c:279
6303 msgid "%s: usage is %s [ --version ] [ -v ] [ -c [loyear,]hiyear ] zonename ...\n"
6304 msgstr "%s: sử dụng: %s [ --version ] [ -v ] [ -c [năm_trên,]năm_dưới ] tên_múi_giờ ...\n"
6306 #: timezone/zdump.c:296
6308 msgid "%s: wild -c argument %s\n"
6309 msgstr "%s: đối số « -c » đại diện %s\n"
6311 #: timezone/zdump.c:387
6312 msgid "Error writing to standard output"
6313 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
6315 #: timezone/zdump.c:410
6317 msgid "%s: use of -v on system with floating time_t other than float or double\n"
6318 msgstr "%s: dùng « -v » trên hệ thống có time_t nổi khác với nổi hoặc đôi\n"
6320 #: timezone/zic.c:388
6322 msgid "%s: Memory exhausted: %s\n"
6323 msgstr "%s: Cạn bộ nhớ : %s\n"
6325 #: timezone/zic.c:434
6327 msgid "\"%s\", line %d: %s"
6328 msgstr "« %s », dòng %d: %s"
6330 #: timezone/zic.c:437
6332 msgid " (rule from \"%s\", line %d)"
6333 msgstr " (quy tắc từ « %s », dòng %d)"
6335 #: timezone/zic.c:449
6337 msgstr "cảnh báo : "
6339 #: timezone/zic.c:459
6342 "%s: usage is %s [ --version ] [ -v ] [ -l localtime ] [ -p posixrules ] \\\n"
6343 "\t[ -d directory ] [ -L leapseconds ] [ -y yearistype ] [ filename ... ]\n"
6345 "%s: sử dụng: %s [ --version ] [ -v ] [ -l giờ_địa_phương ] [ -p quy_tắc_POSIX ] \\\n"
6346 "\t[ -d thư_mục ] [ -L giây_năm_nhuận ] [ -y kiểu_năm ] [ tên_tập_tin ... ]\n"
6348 #: timezone/zic.c:494
6349 msgid "wild compilation-time specification of zic_t"
6350 msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t"
6352 #: timezone/zic.c:511
6354 msgid "%s: More than one -d option specified\n"
6355 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn « -d »\n"
6357 #: timezone/zic.c:521
6359 msgid "%s: More than one -l option specified\n"
6360 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn « -l »\n"
6362 #: timezone/zic.c:531
6364 msgid "%s: More than one -p option specified\n"
6365 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn « -p »\n"
6367 #: timezone/zic.c:541
6369 msgid "%s: More than one -y option specified\n"
6370 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn « -y »\n"
6372 #: timezone/zic.c:551
6374 msgid "%s: More than one -L option specified\n"
6375 msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn « -L »\n"
6377 #: timezone/zic.c:600
6378 msgid "link to link"
6379 msgstr "liên kết đến liên kết"
6381 #: timezone/zic.c:665
6382 msgid "hard link failed, symbolic link used"
6383 msgstr "lỗi cứng không thành công nên dùng liên kết tượng trưng"
6385 #: timezone/zic.c:673
6387 msgid "%s: Can't link from %s to %s: %s\n"
6388 msgstr "%s: không thể liên kết từ %s đến %s: %s\n"
6390 #: timezone/zic.c:745 timezone/zic.c:747
6391 msgid "same rule name in multiple files"
6392 msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc"
6394 #: timezone/zic.c:788
6396 msgstr "múi giờ phóng túng"
6398 #: timezone/zic.c:795
6400 msgid "%s in ruleless zone"
6401 msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc"
6403 #: timezone/zic.c:816
6404 msgid "standard input"
6405 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
6407 #: timezone/zic.c:821
6409 msgid "%s: Can't open %s: %s\n"
6410 msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n"
6412 #: timezone/zic.c:832
6413 msgid "line too long"
6414 msgstr "dòng quá dài"
6416 #: timezone/zic.c:852
6417 msgid "input line of unknown type"
6418 msgstr "dòng nhập vào có kiểu không rõ"
6420 #: timezone/zic.c:868
6422 msgid "%s: Leap line in non leap seconds file %s\n"
6423 msgstr "%s: dòng năm nhuận nằm trong tập tin giây không phải năm nhuận %s\n"
6425 #: timezone/zic.c:875 timezone/zic.c:1312 timezone/zic.c:1334
6427 msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n"
6428 msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n"
6430 #: timezone/zic.c:883
6432 msgid "%s: Error reading %s\n"
6433 msgstr "%s: Lỗi đọc %s\n"
6435 #: timezone/zic.c:890
6437 msgid "%s: Error closing %s: %s\n"
6438 msgstr "%s: Lỗi đóng %s: %s\n"
6440 #: timezone/zic.c:895
6441 msgid "expected continuation line not found"
6442 msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục mong đợi"
6444 #: timezone/zic.c:939 timezone/zic.c:2476 timezone/zic.c:2495
6445 msgid "time overflow"
6446 msgstr "tràn thời gian"
6448 #: timezone/zic.c:943
6449 msgid "24:00 not handled by pre-1998 versions of zic"
6450 msgstr "24:00 không được xử lý bởi phiên bản zlc trước năm 1998"
6452 #: timezone/zic.c:946
6453 msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic"
6454 msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zlc trước năm 2007"
6456 #: timezone/zic.c:959
6457 msgid "wrong number of fields on Rule line"
6458 msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)"
6460 #: timezone/zic.c:963
6461 msgid "nameless rule"
6462 msgstr "quy tắc không tên"
6464 #: timezone/zic.c:968
6465 msgid "invalid saved time"
6466 msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
6468 #: timezone/zic.c:989
6469 msgid "wrong number of fields on Zone line"
6470 msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)"
6472 #: timezone/zic.c:995
6474 msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive"
6475 msgstr "Dòng « Zone %s » và tùy chọn « -l » loại từ lẫn nhau"
6477 #: timezone/zic.c:1003
6479 msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive"
6480 msgstr "Dòng « Zone %s » và tùy chọn « -p » loại từ lẫn nhau"
6482 #: timezone/zic.c:1015
6484 msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %d)"
6485 msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin « %s », dòng %d)"
6487 #: timezone/zic.c:1031
6488 msgid "wrong number of fields on Zone continuation line"
6489 msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)"
6491 #: timezone/zic.c:1071
6492 msgid "invalid UTC offset"
6493 msgstr "khoảng bù UTC không hợp lệ"
6495 #: timezone/zic.c:1074
6496 msgid "invalid abbreviation format"
6497 msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ"
6499 #: timezone/zic.c:1103
6500 msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line"
6501 msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước"
6503 #: timezone/zic.c:1131
6504 msgid "wrong number of fields on Leap line"
6505 msgstr "số trường không đúng trên dòng Leap (năm nhuận)"
6507 #: timezone/zic.c:1140
6508 msgid "invalid leaping year"
6509 msgstr "năm nhuận không hợp lệ"
6511 #: timezone/zic.c:1160 timezone/zic.c:1266
6512 msgid "invalid month name"
6513 msgstr "tên tháng không hợp lệ"
6515 #: timezone/zic.c:1173 timezone/zic.c:1379 timezone/zic.c:1393
6516 msgid "invalid day of month"
6517 msgstr "ngày tháng không hợp lệ"
6519 #: timezone/zic.c:1178
6520 msgid "time before zero"
6521 msgstr "thời gian nằm trước số không"
6523 #: timezone/zic.c:1182
6524 msgid "time too small"
6525 msgstr "thời gian quá nhỏ"
6527 #: timezone/zic.c:1186
6528 msgid "time too large"
6529 msgstr "thời gian quá lớn"
6531 #: timezone/zic.c:1190 timezone/zic.c:1295
6532 msgid "invalid time of day"
6533 msgstr "giờ ngày không hợp lệ"
6535 #: timezone/zic.c:1209
6536 msgid "illegal CORRECTION field on Leap line"
6537 msgstr "trường CORRECTION (sửa lỗi) cấm trên dòng Leap (năm nhuận)"
6539 #: timezone/zic.c:1214
6540 msgid "illegal Rolling/Stationary field on Leap line"
6541 msgstr "trường Rolling/Stationary (đang lăn/không di chuyển) cấm trên dòng Leap (năm nhuận)"
6543 #: timezone/zic.c:1230
6544 msgid "wrong number of fields on Link line"
6545 msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)"
6547 #: timezone/zic.c:1234
6548 msgid "blank FROM field on Link line"
6549 msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
6551 #: timezone/zic.c:1238
6552 msgid "blank TO field on Link line"
6553 msgstr "trường TO (đến) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
6555 #: timezone/zic.c:1316
6556 msgid "invalid starting year"
6557 msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ"
6559 #: timezone/zic.c:1338
6560 msgid "invalid ending year"
6561 msgstr "năm kết thúc không hợp lệ"
6563 #: timezone/zic.c:1342
6564 msgid "starting year greater than ending year"
6565 msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc"
6567 #: timezone/zic.c:1349
6568 msgid "typed single year"
6569 msgstr "đã gõ năm riêng lẻ"
6571 #: timezone/zic.c:1384
6572 msgid "invalid weekday name"
6573 msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ"
6575 #: timezone/zic.c:1562
6577 msgid "%s: Can't remove %s: %s\n"
6578 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s: %s\n"
6580 #: timezone/zic.c:1572
6582 msgid "%s: Can't create %s: %s\n"
6583 msgstr "%s: Không thể tạo %s: %s\n"
6585 #: timezone/zic.c:1722
6587 msgid "%s: Error writing %s\n"
6588 msgstr "%s: Lỗi ghi %s\n"
6590 #: timezone/zic.c:2015
6591 msgid "no POSIX environment variable for zone"
6592 msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ"
6594 #: timezone/zic.c:2172
6595 msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time"
6596 msgstr "không thể quyết định từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến"
6598 #: timezone/zic.c:2218
6599 msgid "too many transitions?!"
6600 msgstr "quá nhiều lần chuyển tiếp ?!"
6602 #: timezone/zic.c:2237
6603 msgid "internal error - addtype called with bad isdst"
6604 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với isdst sai"
6606 #: timezone/zic.c:2241
6607 msgid "internal error - addtype called with bad ttisstd"
6608 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisstd sai"
6610 #: timezone/zic.c:2245
6611 msgid "internal error - addtype called with bad ttisgmt"
6612 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisgmt sai"
6614 #: timezone/zic.c:2264
6615 msgid "too many local time types"
6616 msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương"
6618 #: timezone/zic.c:2268
6619 msgid "UTC offset out of range"
6620 msgstr "khoảng bù UTC ở ngoại phạm vi"
6622 #: timezone/zic.c:2296
6623 msgid "too many leap seconds"
6624 msgstr "quá nhiều giây năm nhuận"
6626 #: timezone/zic.c:2302
6627 msgid "repeated leap second moment"
6628 msgstr "lúc giây năm nhuận đã lặp lại"
6630 #: timezone/zic.c:2354
6631 msgid "Wild result from command execution"
6632 msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh"
6634 #: timezone/zic.c:2355
6636 msgid "%s: command was '%s', result was %d\n"
6637 msgstr "%s: câu lệnh là « %s », kết quả là %d\n"
6639 #: timezone/zic.c:2453
6640 msgid "Odd number of quotation marks"
6641 msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn"
6643 #: timezone/zic.c:2542
6644 msgid "use of 2/29 in non leap-year"
6645 msgstr "dùng 2/29 trong năm không phải năm nhuận"
6647 #: timezone/zic.c:2577
6648 msgid "rule goes past start/end of month--will not work with pre-2004 versions of zic"
6649 msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên không hoạt động được với phiên bản zlc được phát hành trước năm 2004"
6651 #: timezone/zic.c:2609
6652 msgid "time zone abbreviation lacks alphabetic at start"
6653 msgstr "từ viết tắt múi giờ thiếu chữ cái ở đầu"
6655 #: timezone/zic.c:2611
6656 msgid "time zone abbreviation has more than 3 alphabetics"
6657 msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa nhiều hơn 3 chữ cái"
6659 #: timezone/zic.c:2613
6660 msgid "time zone abbreviation has too many alphabetics"
6661 msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều chữ cái"
6663 #: timezone/zic.c:2623
6664 msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard"
6665 msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX"
6667 #: timezone/zic.c:2635
6668 msgid "too many, or too long, time zone abbreviations"
6669 msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ"
6671 #: timezone/zic.c:2676
6673 msgid "%s: Can't create directory %s: %s\n"
6674 msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s\n"
6676 #: timezone/zic.c:2698
6678 msgid "%s: %d did not sign extend correctly\n"
6679 msgstr "%s: %d chưa ký đúng đồ kéo dài\n"