1 # Vietnamese translation for LibC.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho LibC.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the glibc package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
10 "Project-Id-Version: libc-2.21-pre1\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n"
12 "POT-Creation-Date: 2015-01-20 22:14-0500\n"
13 "PO-Revision-Date: 2015-01-23 08:54+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
25 #: argp/argp-help.c:227
27 msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
28 msgstr "%.*s: Tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị"
30 #: argp/argp-help.c:237
32 msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
33 msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”"
35 #: argp/argp-help.c:250
37 msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
38 msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s"
40 #: argp/argp-help.c:1214
41 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options."
42 msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng với nó cũng vậy."
44 #: argp/argp-help.c:1600
48 #: argp/argp-help.c:1604
52 #: argp/argp-help.c:1616
56 #: argp/argp-help.c:1643
58 msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
59 msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n"
61 #: argp/argp-help.c:1671
63 msgid "Report bugs to %s.\n"
65 "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
66 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
68 #: argp/argp-parse.c:101
69 msgid "Give this help list"
70 msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
72 #: argp/argp-parse.c:102
73 msgid "Give a short usage message"
74 msgstr "Hiển thị thông tin về cách dùng dạng ngắn"
76 #: argp/argp-parse.c:103 catgets/gencat.c:109 catgets/gencat.c:113
77 #: iconv/iconv_prog.c:60 iconv/iconv_prog.c:61 nscd/nscd.c:105
82 #: argp/argp-parse.c:104
83 msgid "Set the program name"
84 msgstr "Đặt tên chương trình"
86 #: argp/argp-parse.c:105
90 #: argp/argp-parse.c:106
91 msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)"
92 msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)"
94 #: argp/argp-parse.c:167
95 msgid "Print program version"
96 msgstr "In ra phiên bản chương trình"
98 #: argp/argp-parse.c:183
99 msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
100 msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?"
102 #: argp/argp-parse.c:623
104 msgid "%s: Too many arguments\n"
105 msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
107 #: argp/argp-parse.c:766
108 msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
109 msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?"
111 #: assert/assert-perr.c:35
113 msgid "%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n"
114 msgstr "%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n"
116 #: assert/assert.c:101
119 "%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n"
122 "%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n"
125 #: catgets/gencat.c:110
126 msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions"
127 msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu"
129 #: catgets/gencat.c:112
130 msgid "Do not use existing catalog, force new output file"
131 msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới"
133 #: catgets/gencat.c:113 nss/makedb.c:120
134 msgid "Write output to file NAME"
135 msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN"
137 #: catgets/gencat.c:118
139 "Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n"
140 "is -, output is written to standard output.\n"
142 "Tạo phân loại thông điệp. Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO là “-”,\n"
143 "thì dữ liệu đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
144 "Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-RA là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
146 #: catgets/gencat.c:123
148 "-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n"
149 "[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]"
151 "-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…\n"
152 "[TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…]"
154 #: catgets/gencat.c:229 debug/pcprofiledump.c:209 elf/ldconfig.c:307
155 #: elf/pldd.c:244 elf/sln.c:85 elf/sprof.c:372 iconv/iconv_prog.c:408
156 #: iconv/iconvconfig.c:379 locale/programs/locale.c:277
157 #: locale/programs/localedef.c:376 login/programs/pt_chown.c:88
158 #: malloc/memusagestat.c:563 nss/getent.c:969 nss/makedb.c:369
159 #: posix/getconf.c:486 sunrpc/rpcinfo.c:691
160 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:61
163 "For bug reporting instructions, please see:\n"
166 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n"
168 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
170 #: catgets/gencat.c:245 debug/pcprofiledump.c:225 debug/xtrace.sh:64
171 #: elf/ldconfig.c:323 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:260 elf/sotruss.sh:75
172 #: elf/sprof.c:389 iconv/iconv_prog.c:425 iconv/iconvconfig.c:396
173 #: locale/programs/locale.c:294 locale/programs/localedef.c:402
174 #: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:71
175 #: malloc/memusagestat.c:581 nscd/nscd.c:509 nss/getent.c:86 nss/makedb.c:385
176 #: posix/getconf.c:468 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:68
179 "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
180 "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
181 "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
183 "Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
184 "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
185 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ; NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY THÍCH HỢP CHO MỤC ĐÍCH CÁ NHÂN.\n"
187 #: catgets/gencat.c:250 debug/pcprofiledump.c:230 debug/xtrace.sh:68
188 #: elf/ldconfig.c:328 elf/pldd.c:265 elf/sprof.c:395 iconv/iconv_prog.c:430
189 #: iconv/iconvconfig.c:401 locale/programs/locale.c:299
190 #: locale/programs/localedef.c:407 malloc/memusage.sh:75
191 #: malloc/memusagestat.c:586 nscd/nscd.c:514 nss/getent.c:91 nss/makedb.c:390
192 #: posix/getconf.c:473
194 msgid "Written by %s.\n"
195 msgstr "Viết bởi %s.\n"
197 #: catgets/gencat.c:281
198 msgid "*standard input*"
199 msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*"
201 #: catgets/gencat.c:287 iconv/iconv_charmap.c:167 iconv/iconv_prog.c:293
204 msgid "cannot open input file `%s'"
205 msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”"
207 #: catgets/gencat.c:416 catgets/gencat.c:491
208 msgid "illegal set number"
209 msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ"
211 #: catgets/gencat.c:443
212 msgid "duplicate set definition"
213 msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng"
215 #: catgets/gencat.c:445 catgets/gencat.c:617 catgets/gencat.c:669
216 msgid "this is the first definition"
217 msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất"
219 #: catgets/gencat.c:516
221 msgid "unknown set `%s'"
222 msgstr "không rõ tập hợp “%s”"
224 #: catgets/gencat.c:557
225 msgid "invalid quote character"
226 msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ"
228 #: catgets/gencat.c:570
230 msgid "unknown directive `%s': line ignored"
231 msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua"
233 #: catgets/gencat.c:615
234 msgid "duplicated message number"
235 msgstr "số thứ tự thông điệp trùng"
237 #: catgets/gencat.c:666
238 msgid "duplicated message identifier"
239 msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng"
241 #: catgets/gencat.c:723
242 msgid "invalid character: message ignored"
243 msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua"
245 #: catgets/gencat.c:766
247 msgstr "dòng không hợp lệ"
249 #: catgets/gencat.c:820
250 msgid "malformed line ignored"
251 msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua"
253 #: catgets/gencat.c:984 catgets/gencat.c:1025
255 msgid "cannot open output file `%s'"
256 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”"
258 #: catgets/gencat.c:1187 locale/programs/linereader.c:560
259 msgid "invalid escape sequence"
260 msgstr "dây thoát không hợp lệ"
262 #: catgets/gencat.c:1209
263 msgid "unterminated message"
264 msgstr "thông điệp chưa chấm dứt"
266 #: catgets/gencat.c:1233
268 msgid "while opening old catalog file"
269 msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ"
271 #: catgets/gencat.c:1324
273 msgid "conversion modules not available"
274 msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng"
276 #: catgets/gencat.c:1350
278 msgid "cannot determine escape character"
279 msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi"
281 #: debug/pcprofiledump.c:53
282 msgid "Don't buffer output"
283 msgstr "Đừng chuyển hoán đệm kết xuất"
285 #: debug/pcprofiledump.c:58
286 msgid "Dump information generated by PC profiling."
287 msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC "
289 #: debug/pcprofiledump.c:61
293 #: debug/pcprofiledump.c:108
295 msgid "cannot open input file"
296 msgstr "không thể mở tập tin đầu vào"
298 #: debug/pcprofiledump.c:115
300 msgid "cannot read header"
301 msgstr "không thể đọc phần đầu"
303 #: debug/pcprofiledump.c:179
305 msgid "invalid pointer size"
306 msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ"
308 #: debug/xtrace.sh:26 debug/xtrace.sh:44
309 msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n"
310 msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY-CHỌN]… CHƯƠNG-TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\\n"
312 #: debug/xtrace.sh:32 elf/sotruss.sh:56 elf/sotruss.sh:67 elf/sotruss.sh:135
313 #: malloc/memusage.sh:26
314 msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n"
315 msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n"
317 #: debug/xtrace.sh:38
318 msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n"
319 msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n"
321 #: debug/xtrace.sh:45
323 "Trace execution of program by printing currently executed function.\n"
325 " --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n"
327 " -?,--help Print this help and exit\n"
328 " --usage Give a short usage message\n"
329 " -V,--version Print version information and exit\n"
331 "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
335 "Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n"
337 " --data=TẬP-TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ TẬP-TIN.\n"
339 " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
340 " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn gọn\n"
341 " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
343 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng cùng với tùy chọn dài\n"
344 "cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
347 #: debug/xtrace.sh:57 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.sh:49
348 #: malloc/memusage.sh:64
349 msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n"
350 msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\nThông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\\\\n"
352 #: debug/xtrace.sh:125
353 msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n"
354 msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n"
356 #: debug/xtrace.sh:138
357 msgid "No program name given\\n"
358 msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n"
360 #: debug/xtrace.sh:146
362 msgid "executable \\`$program' not found\\n"
363 msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \\“$program”\\n"
365 #: debug/xtrace.sh:150
367 msgid "\\`$program' is no executable\\n"
368 msgstr "\\“$program” không có khả năng thực thi\\n"
371 msgid "RTLD_SELF used in code not dynamically loaded"
372 msgstr "Chưa nạp động RTLD_SELF được dùng trong mã"
375 msgid "unsupported dlinfo request"
376 msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ"
378 #: dlfcn/dlmopen.c:63
379 msgid "invalid namespace"
380 msgstr "không gian tên không hợp lệ"
382 #: dlfcn/dlmopen.c:68
384 msgstr "chế độ không hợp lệ"
387 msgid "invalid mode parameter"
388 msgstr "tham số chế độ không hợp lệ"
396 msgstr "Hệ điều hành không biết"
400 msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
401 msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
403 #: elf/cache.c:157 elf/ldconfig.c:1340
405 msgid "Can't open cache file %s\n"
406 msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n"
410 msgid "mmap of cache file failed.\n"
411 msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n"
413 #: elf/cache.c:175 elf/cache.c:189
415 msgid "File is not a cache file.\n"
416 msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n"
418 #: elf/cache.c:222 elf/cache.c:232
420 msgid "%d libs found in cache `%s'\n"
421 msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n"
425 msgid "Can't create temporary cache file %s"
426 msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s"
428 #: elf/cache.c:434 elf/cache.c:444 elf/cache.c:448 elf/cache.c:453
430 msgid "Writing of cache data failed"
431 msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm"
435 msgid "Changing access rights of %s to %#o failed"
436 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o"
440 msgid "Renaming of %s to %s failed"
441 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s"
443 #: elf/dl-close.c:385 elf/dl-open.c:470
444 msgid "cannot create scope list"
445 msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi"
447 #: elf/dl-close.c:770
448 msgid "shared object not open"
449 msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung"
452 msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs"
453 msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID"
456 msgid "empty dynamic string token substitution"
457 msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống"
461 msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n"
462 msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n"
465 msgid "cannot allocate dependency list"
466 msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc"
468 #: elf/dl-deps.c:504 elf/dl-deps.c:564
469 msgid "cannot allocate symbol search list"
470 msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu"
473 msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING"
474 msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING"
477 msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!"
478 msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!"
480 #: elf/dl-error.c:127
481 msgid "error while loading shared libraries"
482 msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung"
484 #: elf/dl-fptr.c:88 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:94
485 msgid "cannot map pages for fdesc table"
486 msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc"
488 #: elf/dl-fptr.c:192 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:207
489 msgid "cannot map pages for fptr table"
490 msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr"
492 #: elf/dl-fptr.c:221 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:236
493 msgid "internal error: symidx out of range of fptr table"
494 msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr"
496 #: elf/dl-hwcaps.c:184 elf/dl-hwcaps.c:196
497 msgid "cannot create capability list"
498 msgstr "không thể tạo danh sách khả năng"
501 msgid "cannot allocate name record"
502 msgstr "không thể cấp phát bản ghi tên"
504 #: elf/dl-load.c:495 elf/dl-load.c:611 elf/dl-load.c:694 elf/dl-load.c:813
505 msgid "cannot create cache for search path"
506 msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm"
509 msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy"
510 msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH"
513 msgid "cannot create search path array"
514 msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm"
517 msgid "cannot stat shared object"
518 msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung"
521 msgid "cannot open zero fill device"
522 msgstr "không thể mở thiết bị điền số không"
524 #: elf/dl-load.c:1010 elf/dl-load.c:2165
525 msgid "cannot create shared object descriptor"
526 msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung"
528 #: elf/dl-load.c:1029 elf/dl-load.c:1570 elf/dl-load.c:1682
529 msgid "cannot read file data"
530 msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin"
532 #: elf/dl-load.c:1069
533 msgid "ELF load command alignment not page-aligned"
534 msgstr "Sắp hàng câu lệnh nạp ELF không phải sắp hàng theo trang"
536 #: elf/dl-load.c:1076
537 msgid "ELF load command address/offset not properly aligned"
538 msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp hàng đúng"
540 #: elf/dl-load.c:1160
541 msgid "cannot allocate TLS data structures for initial thread"
542 msgstr "không thể cấp phát cấu trúc dữ liệu TLS đối với tuyến trình đầu tiên"
544 #: elf/dl-load.c:1183
545 msgid "cannot handle TLS data"
546 msgstr "không thể xử lý dữ liệu TLS"
548 #: elf/dl-load.c:1202
549 msgid "object file has no loadable segments"
550 msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được"
552 #: elf/dl-load.c:1211 elf/dl-load.c:1662
553 msgid "cannot dynamically load executable"
554 msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được"
556 #: elf/dl-load.c:1232
557 msgid "object file has no dynamic section"
558 msgstr "tập tin đối tượng không có phần động"
560 #: elf/dl-load.c:1255
561 msgid "shared object cannot be dlopen()ed"
562 msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()"
564 #: elf/dl-load.c:1268
565 msgid "cannot allocate memory for program header"
566 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình"
568 #: elf/dl-load.c:1284 elf/dl-open.c:195
569 msgid "invalid caller"
570 msgstr "bộ gọi không hợp lệ"
572 #: elf/dl-load.c:1307 elf/dl-load.h:130
573 msgid "cannot change memory protections"
574 msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ"
576 #: elf/dl-load.c:1327
577 msgid "cannot enable executable stack as shared object requires"
578 msgstr "không thể hiệu lực ngăn xếp thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung"
580 #: elf/dl-load.c:1340
581 msgid "cannot close file descriptor"
582 msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin"
584 #: elf/dl-load.c:1570
585 msgid "file too short"
586 msgstr "tập tin quá ngắn"
588 #: elf/dl-load.c:1605
589 msgid "invalid ELF header"
590 msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ"
592 #: elf/dl-load.c:1617
593 msgid "ELF file data encoding not big-endian"
594 msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)"
596 #: elf/dl-load.c:1619
597 msgid "ELF file data encoding not little-endian"
598 msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)"
600 #: elf/dl-load.c:1623
601 msgid "ELF file version ident does not match current one"
602 msgstr "ident của phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
604 #: elf/dl-load.c:1627
605 msgid "ELF file OS ABI invalid"
606 msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
608 #: elf/dl-load.c:1630
609 msgid "ELF file ABI version invalid"
610 msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
612 #: elf/dl-load.c:1633
613 msgid "nonzero padding in e_ident"
614 msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident"
616 #: elf/dl-load.c:1636
617 msgid "internal error"
620 #: elf/dl-load.c:1643
621 msgid "ELF file version does not match current one"
622 msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
624 #: elf/dl-load.c:1651
625 msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded"
626 msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC"
628 #: elf/dl-load.c:1667
629 msgid "ELF file's phentsize not the expected size"
630 msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường"
632 #: elf/dl-load.c:2184
633 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64"
634 msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64"
636 #: elf/dl-load.c:2185
637 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32"
638 msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32"
640 #: elf/dl-load.c:2188
641 msgid "cannot open shared object file"
642 msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung"
645 msgid "failed to map segment from shared object"
646 msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung"
649 msgid "cannot map zero-fill pages"
650 msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không"
652 #: elf/dl-lookup.c:791
653 msgid "relocation error"
654 msgstr "lỗi tái định vị"
656 #: elf/dl-lookup.c:818
657 msgid "symbol lookup error"
658 msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu"
661 msgid "cannot extend global scope"
662 msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục"
665 msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this."
666 msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc! Hãy thông báo lỗi này."
669 msgid "cannot load any more object with static TLS"
670 msgstr "không thể tải thêm đối tượng với TLS tĩnh"
673 msgid "invalid mode for dlopen()"
674 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()"
677 msgid "no more namespaces available for dlmopen()"
678 msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()"
681 msgid "invalid target namespace in dlmopen()"
682 msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
684 #: elf/dl-reloc.c:120
685 msgid "cannot allocate memory in static TLS block"
686 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh."
688 #: elf/dl-reloc.c:212
689 msgid "cannot make segment writable for relocation"
690 msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị"
692 #: elf/dl-reloc.c:275
694 msgid "%s: no PLTREL found in object %s\n"
695 msgstr "%s: không tìm thấy PLTREL trong đối tượng %s\n"
697 #: elf/dl-reloc.c:290
699 msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n"
700 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n"
702 #: elf/dl-reloc.c:306
703 msgid "cannot restore segment prot after reloc"
704 msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị"
706 #: elf/dl-reloc.c:335
707 msgid "cannot apply additional memory protection after relocation"
708 msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị"
711 msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded"
712 msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động"
715 msgid "cannot create TLS data structures"
716 msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS"
718 #: elf/dl-version.c:166
719 msgid "version lookup error"
720 msgstr "lỗi tra cứu phiên bản"
722 #: elf/dl-version.c:296
723 msgid "cannot allocate version reference table"
724 msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản"
726 #: elf/ldconfig.c:141
728 msgstr "In bộ nhớ đệm"
730 #: elf/ldconfig.c:142
731 msgid "Generate verbose messages"
732 msgstr "Tạo thông tin chi tiết"
734 #: elf/ldconfig.c:143
735 msgid "Don't build cache"
736 msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm"
738 #: elf/ldconfig.c:144
739 msgid "Don't generate links"
740 msgstr "Đừng tạo liên kết"
742 #: elf/ldconfig.c:145
743 msgid "Change to and use ROOT as root directory"
744 msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc"
746 #: elf/ldconfig.c:145
750 #: elf/ldconfig.c:146
754 #: elf/ldconfig.c:146
755 msgid "Use CACHE as cache file"
756 msgstr "Dùng cái này làm TẬP-TIN nhớ đệm"
758 #: elf/ldconfig.c:147
762 #: elf/ldconfig.c:147
763 msgid "Use CONF as configuration file"
764 msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình"
766 #: elf/ldconfig.c:148
767 msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache."
768 msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được chỉ ra trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm."
770 #: elf/ldconfig.c:149
771 msgid "Manually link individual libraries."
772 msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng."
774 #: elf/ldconfig.c:150
778 #: elf/ldconfig.c:150
779 msgid "Format to use: new, old or compat (default)"
780 msgstr "Định dạng cần dùng: new, old, compat (mới,cũ,tương thích (mặc định))"
782 #: elf/ldconfig.c:151
783 msgid "Ignore auxiliary cache file"
784 msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ"
786 #: elf/ldconfig.c:159
787 msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings."
788 msgstr "Cấu hình ràng buộc liên kết động khi chạy."
790 #: elf/ldconfig.c:346
792 msgid "Path `%s' given more than once"
793 msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần"
795 #: elf/ldconfig.c:386
797 msgid "%s is not a known library type"
798 msgstr "“%s” không phải là kiểu thư viện đã biết"
800 #: elf/ldconfig.c:414
802 msgid "Can't stat %s"
803 msgstr "Không thể lấy thống kê về %s"
805 #: elf/ldconfig.c:488
807 msgid "Can't stat %s\n"
808 msgstr "Không thể lấy thống kê về %s\n"
810 #: elf/ldconfig.c:498
812 msgid "%s is not a symbolic link\n"
813 msgstr "%s không phải là một liên kết tượng trưng\n"
815 #: elf/ldconfig.c:517
817 msgid "Can't unlink %s"
818 msgstr "Không thể bỏ liên kết %s"
820 #: elf/ldconfig.c:523
822 msgid "Can't link %s to %s"
823 msgstr "Không thể liên kết %s tới %s"
825 #: elf/ldconfig.c:529
827 msgstr " (đã thay đổi)\n"
829 #: elf/ldconfig.c:531
831 msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n"
833 #: elf/ldconfig.c:586
835 msgid "Can't find %s"
836 msgstr "Không tìm thấy %s"
838 #: elf/ldconfig.c:602 elf/ldconfig.c:775 elf/ldconfig.c:834 elf/ldconfig.c:868
840 msgid "Cannot lstat %s"
841 msgstr "Không thể lstat %s"
843 #: elf/ldconfig.c:609
845 msgid "Ignored file %s since it is not a regular file."
846 msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường."
848 #: elf/ldconfig.c:618
850 msgid "No link created since soname could not be found for %s"
851 msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s"
853 #: elf/ldconfig.c:701
855 msgid "Can't open directory %s"
856 msgstr "Không thể mở thư mục %s"
858 #: elf/ldconfig.c:793 elf/ldconfig.c:855 elf/readlib.c:90
860 msgid "Input file %s not found.\n"
861 msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào %s.\n"
863 #: elf/ldconfig.c:800
865 msgid "Cannot stat %s"
866 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
868 #: elf/ldconfig.c:951
870 msgid "libc5 library %s in wrong directory"
871 msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng"
873 #: elf/ldconfig.c:954
875 msgid "libc6 library %s in wrong directory"
876 msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng"
878 #: elf/ldconfig.c:957
880 msgid "libc4 library %s in wrong directory"
881 msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng"
883 #: elf/ldconfig.c:985
885 msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type."
886 msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau."
888 #: elf/ldconfig.c:1094
890 msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s"
891 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s"
893 #: elf/ldconfig.c:1160
895 msgid "%s:%u: bad syntax in hwcap line"
896 msgstr "%s:%u: cú pháp sai trong dòng hwcap"
898 #: elf/ldconfig.c:1166
900 msgid "%s:%u: hwcap index %lu above maximum %u"
901 msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu vượt quá tối đa %u"
903 #: elf/ldconfig.c:1173 elf/ldconfig.c:1181
905 msgid "%s:%u: hwcap index %lu already defined as %s"
906 msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu đã được định nghĩa là %s"
908 #: elf/ldconfig.c:1184
910 msgid "%s:%u: duplicate hwcap %lu %s"
911 msgstr "%s:%u: hwcap bị trùng %lu %s"
913 #: elf/ldconfig.c:1206
915 msgid "need absolute file name for configuration file when using -r"
916 msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình"
918 #: elf/ldconfig.c:1213 locale/programs/xmalloc.c:64 malloc/obstack.c:416
919 #: malloc/obstack.c:418 posix/getconf.c:441 posix/getconf.c:661
921 msgid "memory exhausted"
924 #: elf/ldconfig.c:1245
926 msgid "%s:%u: cannot read directory %s"
927 msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s"
929 #: elf/ldconfig.c:1289
931 msgid "relative path `%s' used to build cache"
932 msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm"
934 #: elf/ldconfig.c:1319
936 msgid "Can't chdir to /"
937 msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /"
939 #: elf/ldconfig.c:1360
941 msgid "Can't open cache file directory %s\n"
942 msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n"
944 #: elf/ldd.bash.in:42
945 msgid "Written by %s and %s.\n"
946 msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
948 #: elf/ldd.bash.in:47
950 "Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n"
951 " --help print this help and exit\n"
952 " --version print version information and exit\n"
953 " -d, --data-relocs process data relocations\n"
954 " -r, --function-relocs process data and function relocations\n"
955 " -u, --unused print unused direct dependencies\n"
956 " -v, --verbose print all information\n"
958 "Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]… TẬP-TIN…\n"
959 " --help in trợ giúp này rồi thoát\n"
960 " --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n"
961 " -d, --data-relocs xử lý tái định vị dữ liệu\n"
962 " -r, --function-relocs xử lý tái định vị dữ liệu và hàm\n"
963 " -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n"
964 " -v, --verbose in mọi thông tin\n"
966 #: elf/ldd.bash.in:80
967 msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous"
968 msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng"
970 #: elf/ldd.bash.in:87
971 msgid "unrecognized option"
972 msgstr "không nhận ra tùy chọn"
974 #: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:125
975 msgid "Try \\`ldd --help' for more information."
976 msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm."
978 #: elf/ldd.bash.in:124
979 msgid "missing file arguments"
980 msgstr "đối số tập tin còn thiếu"
982 #. TRANS No such file or directory. This is a ``file doesn't exist'' error
983 #. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are
984 #. TRANS expected to already exist.
985 #: elf/ldd.bash.in:147 sysdeps/gnu/errlist.c:37
986 msgid "No such file or directory"
987 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy"
989 #: elf/ldd.bash.in:150 inet/rcmd.c:488
990 msgid "not regular file"
991 msgstr "không phải tập tin thường"
993 #: elf/ldd.bash.in:153
994 msgid "warning: you do not have execution permission for"
995 msgstr "cảnh báo: bạn không có đủ thẩm quyền đối với"
997 #: elf/ldd.bash.in:182
998 msgid "\tnot a dynamic executable"
999 msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động"
1001 #: elf/ldd.bash.in:190
1002 msgid "exited with unknown exit code"
1003 msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ"
1005 #: elf/ldd.bash.in:195
1006 msgid "error: you do not have read permission for"
1007 msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc"
1009 #: elf/pldd-xx.c:105
1011 msgid "cannot find program header of process"
1012 msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình"
1014 #: elf/pldd-xx.c:110
1016 msgid "cannot read program header"
1017 msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình"
1019 #: elf/pldd-xx.c:135
1021 msgid "cannot read dynamic section"
1022 msgstr "không thể đọc phần động"
1024 #: elf/pldd-xx.c:147
1026 msgid "cannot read r_debug"
1027 msgstr "không đọc được r_debug"
1029 #: elf/pldd-xx.c:167
1031 msgid "cannot read program interpreter"
1032 msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình"
1034 #: elf/pldd-xx.c:196
1036 msgid "cannot read link map"
1037 msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết"
1039 #: elf/pldd-xx.c:207
1041 msgid "cannot read object name"
1042 msgstr "không thể đọc tên đối tượng"
1045 msgid "List dynamic shared objects loaded into process."
1046 msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình."
1054 msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n"
1055 msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n"
1059 msgid "invalid process ID '%s'"
1060 msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”"
1064 msgid "cannot open %s"
1065 msgstr "không mở được %s"
1069 msgid "cannot open %s/task"
1070 msgstr "không thể mở %s/task"
1074 msgid "cannot prepare reading %s/task"
1075 msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task"
1079 msgid "invalid thread ID '%s'"
1080 msgstr "ID tuyến không hợp lệ “%s”"
1084 msgid "cannot attach to process %lu"
1085 msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu"
1089 msgid "cannot get information about process %lu"
1090 msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu"
1094 msgid "process %lu is no ELF program"
1095 msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF"
1097 #: elf/readelflib.c:34
1099 msgid "file %s is truncated\n"
1100 msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n"
1102 #: elf/readelflib.c:66
1104 msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n"
1105 msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n"
1107 #: elf/readelflib.c:68
1109 msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n"
1110 msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n"
1112 #: elf/readelflib.c:70
1114 msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n"
1115 msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n"
1117 #: elf/readelflib.c:77
1119 msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n"
1120 msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n"
1122 #: elf/readelflib.c:108
1124 msgid "more than one dynamic segment\n"
1125 msgstr "nhiều hơn một đoạn động\n"
1129 msgid "Cannot fstat file %s.\n"
1130 msgstr "Không thể lấy thống kê tập tin %s.\n"
1132 #: elf/readlib.c:107
1134 msgid "File %s is empty, not checked."
1135 msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra."
1137 #: elf/readlib.c:113
1139 msgid "File %s is too small, not checked."
1140 msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra."
1142 #: elf/readlib.c:123
1144 msgid "Cannot mmap file %s.\n"
1145 msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n"
1147 #: elf/readlib.c:161
1149 msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n"
1150 msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n"
1155 "Usage: sln src dest|file\n"
1158 "Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n"
1163 msgid "%s: file open error: %m\n"
1164 msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n"
1168 msgid "No target in line %d\n"
1169 msgstr "Không có đích trên dòng %d\n"
1173 msgid "%s: destination must not be a directory\n"
1174 msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n"
1178 msgid "%s: failed to remove the old destination\n"
1179 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n"
1183 msgid "%s: invalid destination: %s\n"
1184 msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n"
1186 #: elf/sln.c:207 elf/sln.c:216
1188 msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n"
1189 msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n"
1191 #: elf/sotruss.sh:32
1194 "Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n"
1195 " -F, --from FROMLIST Trace calls from objects on FROMLIST\n"
1196 " -T, --to TOLIST Trace calls to objects on TOLIST\n"
1198 " -e, --exit Also show exits from the function calls\n"
1199 " -f, --follow Trace child processes\n"
1200 " -o, --output FILENAME Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n"
1201 "\t\t\t -f is also used) instead of standard error\n"
1203 " -?, --help Give this help list\n"
1204 " --usage Give a short usage message\n"
1205 " --version Print program version"
1207 "Cách dùng: sotruss [TÙY CHỌN…] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\n"
1208 " -F, --from FROMLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n"
1209 " -T, --to TOLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n"
1211 " -e, --exit Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n"
1212 " -f, --follow Dấu vết tiến trình con\n"
1213 " -o, --output FILENAME ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n"
1214 " -f được sử dụng) thay cho đầu ra lỗi chuẩn\n"
1216 " -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
1217 " --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n"
1218 " --version Hiển thị thông tin về phiên bản"
1220 #: elf/sotruss.sh:46
1221 msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n"
1222 msgstr "Các đối số bắt buộc với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n"
1224 #: elf/sotruss.sh:55
1225 msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n"
1226 msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n"
1228 #: elf/sotruss.sh:61
1229 msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:"
1230 msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:"
1232 #: elf/sotruss.sh:79
1233 msgid "Written by %s.\\n"
1234 msgstr "Tác giả: %s.\\n"
1236 #: elf/sotruss.sh:86
1238 "Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n"
1239 "\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n"
1240 "\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
1241 "\t EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n"
1243 "Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n"
1244 "\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\\n\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
1245 "\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\\n"
1247 #: elf/sotruss.sh:134
1248 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n"
1249 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\\n"
1252 msgid "Output selection:"
1253 msgstr "Xuất vùng chọn:"
1256 msgid "print list of count paths and their number of use"
1257 msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn"
1260 msgid "generate flat profile with counts and ticks"
1261 msgstr "tạo lược tả phẳng có số đếm và vạch khấc"
1264 msgid "generate call graph"
1265 msgstr "tạo đồ thị gọi"
1268 msgid "Read and display shared object profiling data."
1269 msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu lược tả đối tượng chia sẻ."
1272 msgid "SHOBJ [PROFDATA]"
1273 msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_LƯỢC_TẢ]"
1277 msgid "failed to load shared object `%s'"
1278 msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”"
1282 msgid "cannot create internal descriptors"
1283 msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
1287 msgid "Reopening shared object `%s' failed"
1288 msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”"
1290 #: elf/sprof.c:561 elf/sprof.c:656
1292 msgid "reading of section headers failed"
1293 msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần"
1295 #: elf/sprof.c:569 elf/sprof.c:664
1297 msgid "reading of section header string table failed"
1298 msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần"
1302 msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n"
1303 msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n"
1307 msgid "cannot determine file name"
1308 msgstr "không thể phân giải tên tập tin"
1312 msgid "reading of ELF header failed"
1313 msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF"
1317 msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n"
1318 msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n"
1322 msgid "failed to load symbol data"
1323 msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu"
1327 msgid "cannot load profiling data"
1328 msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng"
1332 msgid "while stat'ing profiling data file"
1333 msgstr "trong khi lấy thống kê về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1337 msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'"
1338 msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”"
1342 msgid "failed to mmap the profiling data file"
1343 msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1347 msgid "error while closing the profiling data file"
1348 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1350 #: elf/sprof.c:825 elf/sprof.c:923
1352 msgid "cannot create internal descriptor"
1353 msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
1357 msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'"
1358 msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu lược tả đúng dành cho “%s”"
1360 #: elf/sprof.c:1080 elf/sprof.c:1138
1362 msgid "cannot allocate symbol data"
1363 msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu"
1365 #: iconv/iconv_charmap.c:141 iconv/iconv_prog.c:448
1367 msgid "cannot open output file"
1368 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất"
1370 #: iconv/iconv_charmap.c:187 iconv/iconv_prog.c:311
1372 msgid "error while closing input `%s'"
1373 msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu đầu vào “%s”"
1375 #: iconv/iconv_charmap.c:435
1377 msgid "illegal input sequence at position %Zd"
1378 msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ tại vị trí %Zd"
1380 #: iconv/iconv_charmap.c:454 iconv/iconv_prog.c:539
1382 msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer"
1383 msgstr "dãy ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm"
1385 #: iconv/iconv_charmap.c:499 iconv/iconv_charmap.c:535 iconv/iconv_prog.c:582
1386 #: iconv/iconv_prog.c:618
1388 msgid "error while reading the input"
1389 msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu đầu vào"
1391 #: iconv/iconv_charmap.c:517 iconv/iconv_prog.c:600
1393 msgid "unable to allocate buffer for input"
1394 msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu đầu vào"
1396 #: iconv/iconv_prog.c:59
1397 msgid "Input/Output format specification:"
1398 msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:"
1400 #: iconv/iconv_prog.c:60
1401 msgid "encoding of original text"
1402 msgstr "bảng mã của văn bản gốc"
1404 #: iconv/iconv_prog.c:61
1405 msgid "encoding for output"
1406 msgstr "bảng mã cho kết xuất"
1408 #: iconv/iconv_prog.c:62
1409 msgid "Information:"
1412 #: iconv/iconv_prog.c:63
1413 msgid "list all known coded character sets"
1414 msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hóa được biết"
1416 #: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:129
1417 msgid "Output control:"
1418 msgstr "Điều khiển xuất:"
1420 #: iconv/iconv_prog.c:65
1421 msgid "omit invalid characters from output"
1422 msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất"
1424 #: iconv/iconv_prog.c:66 iconv/iconvconfig.c:128
1425 #: locale/programs/localedef.c:122 locale/programs/localedef.c:124
1426 #: locale/programs/localedef.c:126 locale/programs/localedef.c:147
1427 #: malloc/memusagestat.c:56
1431 #: iconv/iconv_prog.c:66
1433 msgstr "tập tin kết xuất"
1435 #: iconv/iconv_prog.c:67
1436 msgid "suppress warnings"
1437 msgstr "thu hồi cảnh báo"
1439 #: iconv/iconv_prog.c:68
1440 msgid "print progress information"
1441 msgstr "in thông tin tiến hành"
1443 #: iconv/iconv_prog.c:73
1444 msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another."
1445 msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác."
1447 #: iconv/iconv_prog.c:77
1451 #: iconv/iconv_prog.c:233
1453 msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported"
1454 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”"
1456 #: iconv/iconv_prog.c:238
1458 msgid "conversion from `%s' is not supported"
1459 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”"
1461 #: iconv/iconv_prog.c:245
1463 msgid "conversion to `%s' is not supported"
1464 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”"
1466 #: iconv/iconv_prog.c:249
1468 msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported"
1469 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”"
1471 #: iconv/iconv_prog.c:259
1473 msgid "failed to start conversion processing"
1474 msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi"
1476 #: iconv/iconv_prog.c:357
1478 msgid "error while closing output file"
1479 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất"
1481 #: iconv/iconv_prog.c:458
1483 msgid "conversion stopped due to problem in writing the output"
1484 msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất"
1486 #: iconv/iconv_prog.c:535
1488 msgid "illegal input sequence at position %ld"
1489 msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ ở vị trí %ld"
1491 #: iconv/iconv_prog.c:543
1493 msgid "internal error (illegal descriptor)"
1494 msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả không hợp lệ)"
1496 #: iconv/iconv_prog.c:546
1498 msgid "unknown iconv() error %d"
1499 msgstr "không rõ lỗi iconv() %d"
1501 #: iconv/iconv_prog.c:791
1503 "The following list contains all the coded character sets known. This does\n"
1504 "not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n"
1505 "the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n"
1506 "listed with several different names (aliases).\n"
1510 "Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hóa mà được biết.\n"
1511 "Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n"
1512 "được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hóa\n"
1513 "cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau (các bí danh).\n"
1517 #: iconv/iconvconfig.c:109
1518 msgid "Create fastloading iconv module configuration file."
1519 msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh."
1521 #: iconv/iconvconfig.c:113
1525 #: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:133
1529 #: iconv/iconvconfig.c:127
1530 msgid "Prefix used for all file accesses"
1531 msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin"
1533 #: iconv/iconvconfig.c:128
1534 msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)"
1535 msgstr "Để kết xuất vào TẬP-TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP-TIN)"
1537 #: iconv/iconvconfig.c:132
1538 msgid "Do not search standard directories, only those on the command line"
1539 msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh"
1541 #: iconv/iconvconfig.c:299
1543 msgid "Directory arguments required when using --nostdlib"
1544 msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục"
1546 #: iconv/iconvconfig.c:341 locale/programs/localedef.c:294
1548 msgid "no output file produced because warnings were issued"
1549 msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo"
1551 #: iconv/iconvconfig.c:430
1553 msgid "while inserting in search tree"
1554 msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm"
1556 #: iconv/iconvconfig.c:1239
1558 msgid "cannot generate output file"
1559 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất"
1562 msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n"
1563 msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
1566 msgid "rcmd: socket: All ports in use\n"
1567 msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n"
1571 msgid "connect to address %s: "
1572 msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: "
1576 msgid "Trying %s...\n"
1577 msgstr "Đang thử %s…\n"
1581 msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n"
1582 msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1586 msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n"
1587 msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1590 msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n"
1591 msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
1594 msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n"
1595 msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
1599 msgid "rcmd: %s: short read"
1600 msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn"
1603 msgid "lstat failed"
1604 msgstr "lstat bị lỗi"
1608 msgstr "không thể mở"
1611 msgid "fstat failed"
1612 msgstr "fstat bị lỗi"
1619 msgid "writeable by other than owner"
1620 msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào"
1623 msgid "hard linked somewhere"
1624 msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó"
1626 #: inet/ruserpass.c:170 inet/ruserpass.c:193
1627 msgid "out of memory"
1630 #: inet/ruserpass.c:184
1631 msgid "Error: .netrc file is readable by others."
1632 msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc"
1634 #: inet/ruserpass.c:185
1635 msgid "Remove password or make file unreadable by others."
1636 msgstr "Gỡ bỏ mật khẩu hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc."
1638 #: inet/ruserpass.c:277
1640 msgid "Unknown .netrc keyword %s"
1641 msgstr "Không hiểu từ khóa .netrc %s"
1643 #: libidn/nfkc.c:463
1644 msgid "Character out of range for UTF-8"
1645 msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8"
1647 #: locale/programs/charmap-dir.c:57
1649 msgid "cannot read character map directory `%s'"
1650 msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”"
1652 #: locale/programs/charmap.c:138
1654 msgid "character map file `%s' not found"
1655 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”"
1657 #: locale/programs/charmap.c:195
1659 msgid "default character map file `%s' not found"
1660 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”"
1662 #: locale/programs/charmap.c:258
1664 msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant\n"
1665 msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C\n"
1667 #: locale/programs/charmap.c:337
1669 msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n"
1670 msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n"
1672 #: locale/programs/charmap.c:357 locale/programs/charmap.c:374
1673 #: locale/programs/repertoire.c:174
1675 msgid "syntax error in prolog: %s"
1676 msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s"
1678 #: locale/programs/charmap.c:358
1679 msgid "invalid definition"
1680 msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ"
1682 #: locale/programs/charmap.c:375 locale/programs/locfile.c:131
1683 #: locale/programs/locfile.c:158 locale/programs/repertoire.c:175
1684 msgid "bad argument"
1687 #: locale/programs/charmap.c:403
1689 msgid "duplicate definition of <%s>"
1690 msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>"
1692 #: locale/programs/charmap.c:410
1694 msgid "value for <%s> must be 1 or greater"
1695 msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1"
1697 #: locale/programs/charmap.c:422
1699 msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>"
1700 msgstr "giá trị của <%s> phải ≥ giá trị <%s>"
1702 #: locale/programs/charmap.c:445 locale/programs/repertoire.c:183
1704 msgid "argument to <%s> must be a single character"
1705 msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
1707 #: locale/programs/charmap.c:471
1708 msgid "character sets with locking states are not supported"
1709 msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khóa"
1711 #: locale/programs/charmap.c:498 locale/programs/charmap.c:552
1712 #: locale/programs/charmap.c:584 locale/programs/charmap.c:678
1713 #: locale/programs/charmap.c:733 locale/programs/charmap.c:774
1714 #: locale/programs/charmap.c:815
1716 msgid "syntax error in %s definition: %s"
1717 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s"
1719 #: locale/programs/charmap.c:499 locale/programs/charmap.c:679
1720 #: locale/programs/charmap.c:775 locale/programs/repertoire.c:230
1721 msgid "no symbolic name given"
1722 msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng"
1724 #: locale/programs/charmap.c:553
1725 msgid "invalid encoding given"
1726 msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ"
1728 #: locale/programs/charmap.c:562
1729 msgid "too few bytes in character encoding"
1730 msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte"
1732 #: locale/programs/charmap.c:564
1733 msgid "too many bytes in character encoding"
1734 msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte"
1736 #: locale/programs/charmap.c:586 locale/programs/charmap.c:734
1737 #: locale/programs/charmap.c:817 locale/programs/repertoire.c:296
1738 msgid "no symbolic name given for end of range"
1739 msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi"
1741 #: locale/programs/charmap.c:610 locale/programs/ld-address.c:528
1742 #: locale/programs/ld-collate.c:2626 locale/programs/ld-collate.c:3784
1743 #: locale/programs/ld-ctype.c:2162 locale/programs/ld-ctype.c:2913
1744 #: locale/programs/ld-identification.c:368
1745 #: locale/programs/ld-measurement.c:215 locale/programs/ld-messages.c:298
1746 #: locale/programs/ld-monetary.c:740 locale/programs/ld-name.c:264
1747 #: locale/programs/ld-numeric.c:326 locale/programs/ld-paper.c:214
1748 #: locale/programs/ld-telephone.c:278 locale/programs/ld-time.c:943
1749 #: locale/programs/repertoire.c:313
1751 msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'"
1752 msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”"
1754 #: locale/programs/charmap.c:643
1755 msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition"
1756 msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)"
1758 #: locale/programs/charmap.c:651 locale/programs/charmap.c:714
1760 msgid "value for %s must be an integer"
1761 msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên"
1763 #: locale/programs/charmap.c:842
1765 msgid "%s: error in state machine"
1766 msgstr "%s: lỗi trong cơ chế tình trạng"
1768 #: locale/programs/charmap.c:850 locale/programs/ld-address.c:544
1769 #: locale/programs/ld-collate.c:2623 locale/programs/ld-collate.c:3977
1770 #: locale/programs/ld-ctype.c:2159 locale/programs/ld-ctype.c:2930
1771 #: locale/programs/ld-identification.c:384
1772 #: locale/programs/ld-measurement.c:231 locale/programs/ld-messages.c:314
1773 #: locale/programs/ld-monetary.c:756 locale/programs/ld-name.c:280
1774 #: locale/programs/ld-numeric.c:342 locale/programs/ld-paper.c:230
1775 #: locale/programs/ld-telephone.c:294 locale/programs/ld-time.c:959
1776 #: locale/programs/locfile.c:1000 locale/programs/repertoire.c:324
1778 msgid "%s: premature end of file"
1779 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
1781 #: locale/programs/charmap.c:869 locale/programs/charmap.c:880
1783 msgid "unknown character `%s'"
1784 msgstr "không rõ ký tự “%s”"
1786 #: locale/programs/charmap.c:888
1788 msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d"
1789 msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d"
1791 #: locale/programs/charmap.c:993 locale/programs/ld-collate.c:2903
1792 #: locale/programs/repertoire.c:419
1793 msgid "invalid names for character range"
1794 msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự"
1796 #: locale/programs/charmap.c:1005 locale/programs/repertoire.c:431
1797 msgid "hexadecimal range format should use only capital characters"
1798 msgstr "định dạng phạm vi thập lục chỉ nên dùng chữ HOA"
1800 #: locale/programs/charmap.c:1023 locale/programs/repertoire.c:449
1802 msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range"
1803 msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi"
1805 #: locale/programs/charmap.c:1029 locale/programs/repertoire.c:456
1806 msgid "upper limit in range is smaller than lower limit"
1807 msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới"
1809 #: locale/programs/charmap.c:1087
1810 msgid "resulting bytes for range not representable."
1811 msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi."
1813 #: locale/programs/ld-address.c:135 locale/programs/ld-collate.c:1565
1814 #: locale/programs/ld-ctype.c:465 locale/programs/ld-identification.c:133
1815 #: locale/programs/ld-measurement.c:94 locale/programs/ld-messages.c:97
1816 #: locale/programs/ld-monetary.c:193 locale/programs/ld-name.c:94
1817 #: locale/programs/ld-numeric.c:98 locale/programs/ld-paper.c:91
1818 #: locale/programs/ld-telephone.c:94 locale/programs/ld-time.c:159
1820 msgid "No definition for %s category found"
1821 msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s"
1823 #: locale/programs/ld-address.c:146 locale/programs/ld-address.c:184
1824 #: locale/programs/ld-address.c:202 locale/programs/ld-address.c:231
1825 #: locale/programs/ld-address.c:303 locale/programs/ld-address.c:322
1826 #: locale/programs/ld-address.c:335 locale/programs/ld-identification.c:146
1827 #: locale/programs/ld-measurement.c:105 locale/programs/ld-monetary.c:205
1828 #: locale/programs/ld-monetary.c:249 locale/programs/ld-monetary.c:265
1829 #: locale/programs/ld-monetary.c:277 locale/programs/ld-name.c:105
1830 #: locale/programs/ld-name.c:142 locale/programs/ld-numeric.c:112
1831 #: locale/programs/ld-numeric.c:126 locale/programs/ld-paper.c:102
1832 #: locale/programs/ld-paper.c:111 locale/programs/ld-telephone.c:105
1833 #: locale/programs/ld-telephone.c:162 locale/programs/ld-time.c:175
1834 #: locale/programs/ld-time.c:196
1836 msgid "%s: field `%s' not defined"
1837 msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
1839 #: locale/programs/ld-address.c:158 locale/programs/ld-address.c:210
1840 #: locale/programs/ld-address.c:240 locale/programs/ld-address.c:278
1841 #: locale/programs/ld-name.c:117 locale/programs/ld-telephone.c:117
1843 msgid "%s: field `%s' must not be empty"
1844 msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng"
1846 #: locale/programs/ld-address.c:170
1848 msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'"
1849 msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”"
1851 #: locale/programs/ld-address.c:221
1853 msgid "%s: terminology language code `%s' not defined"
1854 msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”"
1856 #: locale/programs/ld-address.c:246
1858 msgid "%s: field `%s' must not be defined"
1859 msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa"
1861 #: locale/programs/ld-address.c:260 locale/programs/ld-address.c:289
1863 msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined"
1864 msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”"
1866 #: locale/programs/ld-address.c:267 locale/programs/ld-address.c:295
1867 #: locale/programs/ld-address.c:329 locale/programs/ld-address.c:341
1869 msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value"
1870 msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”"
1872 #: locale/programs/ld-address.c:314
1874 msgid "%s: numeric country code `%d' not valid"
1875 msgstr "%s: mã quốc gia thuộc kiểu số “%d” là không hợp lệ"
1877 #: locale/programs/ld-address.c:436 locale/programs/ld-address.c:473
1878 #: locale/programs/ld-address.c:511 locale/programs/ld-ctype.c:2537
1879 #: locale/programs/ld-identification.c:280
1880 #: locale/programs/ld-measurement.c:198 locale/programs/ld-messages.c:267
1881 #: locale/programs/ld-monetary.c:495 locale/programs/ld-monetary.c:530
1882 #: locale/programs/ld-monetary.c:571 locale/programs/ld-name.c:237
1883 #: locale/programs/ld-numeric.c:218 locale/programs/ld-paper.c:197
1884 #: locale/programs/ld-telephone.c:253 locale/programs/ld-time.c:848
1885 #: locale/programs/ld-time.c:890
1887 msgid "%s: field `%s' declared more than once"
1888 msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần"
1890 #: locale/programs/ld-address.c:440 locale/programs/ld-address.c:478
1891 #: locale/programs/ld-identification.c:284 locale/programs/ld-messages.c:277
1892 #: locale/programs/ld-monetary.c:499 locale/programs/ld-monetary.c:534
1893 #: locale/programs/ld-name.c:241 locale/programs/ld-numeric.c:222
1894 #: locale/programs/ld-telephone.c:257 locale/programs/ld-time.c:742
1895 #: locale/programs/ld-time.c:811 locale/programs/ld-time.c:853
1897 msgid "%s: unknown character in field `%s'"
1898 msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”"
1900 #: locale/programs/ld-address.c:525 locale/programs/ld-collate.c:3782
1901 #: locale/programs/ld-ctype.c:2910 locale/programs/ld-identification.c:365
1902 #: locale/programs/ld-measurement.c:212 locale/programs/ld-messages.c:296
1903 #: locale/programs/ld-monetary.c:738 locale/programs/ld-name.c:262
1904 #: locale/programs/ld-numeric.c:324 locale/programs/ld-paper.c:212
1905 #: locale/programs/ld-telephone.c:276 locale/programs/ld-time.c:941
1907 msgid "%s: incomplete `END' line"
1908 msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn thiện"
1910 #: locale/programs/ld-address.c:535 locale/programs/ld-collate.c:551
1911 #: locale/programs/ld-collate.c:603 locale/programs/ld-collate.c:899
1912 #: locale/programs/ld-collate.c:912 locale/programs/ld-collate.c:2592
1913 #: locale/programs/ld-collate.c:2613 locale/programs/ld-collate.c:3967
1914 #: locale/programs/ld-ctype.c:1891 locale/programs/ld-ctype.c:2149
1915 #: locale/programs/ld-ctype.c:2735 locale/programs/ld-ctype.c:2921
1916 #: locale/programs/ld-identification.c:375
1917 #: locale/programs/ld-measurement.c:222 locale/programs/ld-messages.c:305
1918 #: locale/programs/ld-monetary.c:747 locale/programs/ld-name.c:271
1919 #: locale/programs/ld-numeric.c:333 locale/programs/ld-paper.c:221
1920 #: locale/programs/ld-telephone.c:285 locale/programs/ld-time.c:950
1922 msgid "%s: syntax error"
1923 msgstr "%s: lỗi cú pháp"
1925 #: locale/programs/ld-collate.c:426
1927 msgid "`%.*s' already defined in charmap"
1928 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
1930 #: locale/programs/ld-collate.c:435
1932 msgid "`%.*s' already defined in repertoire"
1933 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire"
1935 #: locale/programs/ld-collate.c:442
1937 msgid "`%.*s' already defined as collating symbol"
1938 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu"
1940 #: locale/programs/ld-collate.c:449
1942 msgid "`%.*s' already defined as collating element"
1943 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu"
1945 #: locale/programs/ld-collate.c:480 locale/programs/ld-collate.c:506
1947 msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other"
1948 msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau"
1950 #: locale/programs/ld-collate.c:490 locale/programs/ld-collate.c:516
1951 #: locale/programs/ld-collate.c:532
1953 msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d"
1954 msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d"
1956 #: locale/programs/ld-collate.c:588
1958 msgid "%s: too many rules; first entry only had %d"
1959 msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d"
1961 #: locale/programs/ld-collate.c:624
1963 msgid "%s: not enough sorting rules"
1964 msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp"
1966 #: locale/programs/ld-collate.c:789
1968 msgid "%s: empty weight string not allowed"
1969 msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng"
1971 #: locale/programs/ld-collate.c:884
1973 msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name"
1974 msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên"
1976 #: locale/programs/ld-collate.c:940
1978 msgid "%s: too many values"
1979 msgstr "%s: quá nhiều giá trị"
1981 #: locale/programs/ld-collate.c:1060 locale/programs/ld-collate.c:1235
1983 msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
1984 msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu"
1986 #: locale/programs/ld-collate.c:1110
1988 msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters"
1989 msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự"
1991 #: locale/programs/ld-collate.c:1137
1993 msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length"
1994 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài"
1996 #: locale/programs/ld-collate.c:1179
1998 msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character"
1999 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối"
2001 #: locale/programs/ld-collate.c:1304
2003 msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'"
2004 msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”"
2006 #: locale/programs/ld-collate.c:1308
2008 msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'"
2009 msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”"
2011 #: locale/programs/ld-collate.c:1328 locale/programs/ld-ctype.c:1408
2013 msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range"
2014 msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng"
2016 #: locale/programs/ld-collate.c:1378 locale/programs/ld-collate.c:3718
2018 msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
2019 msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu"
2021 #: locale/programs/ld-collate.c:1387
2023 msgid "%s: `%s' must be a character"
2024 msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự"
2026 #: locale/programs/ld-collate.c:1582
2028 msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none"
2029 msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì"
2031 #: locale/programs/ld-collate.c:1607
2033 msgid "symbol `%s' not defined"
2034 msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”"
2036 #: locale/programs/ld-collate.c:1683 locale/programs/ld-collate.c:1789
2038 msgid "symbol `%s' has the same encoding as"
2039 msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với"
2041 #: locale/programs/ld-collate.c:1687 locale/programs/ld-collate.c:1793
2044 msgstr "ký hiệu “%s”"
2046 #: locale/programs/ld-collate.c:1833
2048 msgid "no definition of `UNDEFINED'"
2049 msgstr "chưa định nghĩa “UNDEFINED”"
2051 #: locale/programs/ld-collate.c:1862
2053 msgid "too many errors; giving up"
2054 msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua"
2056 #: locale/programs/ld-collate.c:2518 locale/programs/ld-collate.c:3906
2058 msgid "%s: nested conditionals not supported"
2059 msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện lồng nhau"
2061 #: locale/programs/ld-collate.c:2536
2063 msgid "%s: more than one 'else'"
2064 msgstr "%s: nhiều hơn một “else” (nếu không)"
2066 #: locale/programs/ld-collate.c:2711
2068 msgid "%s: duplicate definition of `%s'"
2069 msgstr "%s: định nghĩa “%s” trùng"
2071 #: locale/programs/ld-collate.c:2747
2073 msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'"
2074 msgstr "%s: định nghĩa phần “%s” trùng"
2076 #: locale/programs/ld-collate.c:2883
2078 msgid "%s: unknown character in collating symbol name"
2079 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu"
2081 #: locale/programs/ld-collate.c:3012
2083 msgid "%s: unknown character in equivalent definition name"
2084 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương"
2086 #: locale/programs/ld-collate.c:3023
2088 msgid "%s: unknown character in equivalent definition value"
2089 msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương"
2091 #: locale/programs/ld-collate.c:3033
2093 msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition"
2094 msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương"
2096 #: locale/programs/ld-collate.c:3042
2097 msgid "error while adding equivalent collating symbol"
2098 msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương"
2100 #: locale/programs/ld-collate.c:3080
2102 msgid "duplicate definition of script `%s'"
2103 msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng"
2105 #: locale/programs/ld-collate.c:3128
2107 msgid "%s: unknown section name `%.*s'"
2108 msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”"
2110 #: locale/programs/ld-collate.c:3157
2112 msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'"
2113 msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”"
2115 #: locale/programs/ld-collate.c:3185
2117 msgid "%s: invalid number of sorting rules"
2118 msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ"
2120 #: locale/programs/ld-collate.c:3212
2122 msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section"
2123 msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên"
2125 #: locale/programs/ld-collate.c:3267 locale/programs/ld-collate.c:3397
2126 #: locale/programs/ld-collate.c:3760
2128 msgid "%s: missing `order_end' keyword"
2129 msgstr "%s: thiếu từ khóa “order_end”"
2131 #: locale/programs/ld-collate.c:3330
2133 msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined"
2134 msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s"
2136 #: locale/programs/ld-collate.c:3348
2138 msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined"
2139 msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s"
2141 #: locale/programs/ld-collate.c:3359
2143 msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known"
2144 msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ"
2146 #: locale/programs/ld-collate.c:3411 locale/programs/ld-collate.c:3772
2148 msgid "%s: missing `reorder-end' keyword"
2149 msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-end”"
2151 #: locale/programs/ld-collate.c:3445 locale/programs/ld-collate.c:3643
2153 msgid "%s: section `%.*s' not known"
2154 msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”"
2156 #: locale/programs/ld-collate.c:3510
2158 msgid "%s: bad symbol <%.*s>"
2159 msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>"
2161 #: locale/programs/ld-collate.c:3706
2163 msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range"
2164 msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng"
2166 #: locale/programs/ld-collate.c:3756
2168 msgid "%s: empty category description not allowed"
2169 msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng"
2171 #: locale/programs/ld-collate.c:3775
2173 msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword"
2174 msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-sections-end”"
2176 #: locale/programs/ld-collate.c:3939
2178 msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
2179 msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
2181 #: locale/programs/ld-collate.c:3957
2183 msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
2184 msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
2186 #: locale/programs/ld-ctype.c:484
2188 msgid "No character set name specified in charmap"
2189 msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự"
2191 #: locale/programs/ld-ctype.c:513
2193 msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'"
2194 msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
2196 #: locale/programs/ld-ctype.c:528
2198 msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'"
2199 msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
2201 #: locale/programs/ld-ctype.c:542 locale/programs/ld-ctype.c:600
2203 msgid "internal error in %s, line %u"
2204 msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u"
2206 #: locale/programs/ld-ctype.c:571
2208 msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'"
2209 msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
2211 #: locale/programs/ld-ctype.c:587
2213 msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'"
2214 msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
2216 #: locale/programs/ld-ctype.c:617 locale/programs/ld-ctype.c:655
2218 msgid "<SP> character not in class `%s'"
2219 msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”"
2221 #: locale/programs/ld-ctype.c:629 locale/programs/ld-ctype.c:666
2223 msgid "<SP> character must not be in class `%s'"
2224 msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”"
2226 #: locale/programs/ld-ctype.c:644
2228 msgid "character <SP> not defined in character map"
2229 msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
2231 #: locale/programs/ld-ctype.c:780
2233 msgid "`digit' category has not entries in groups of ten"
2234 msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười"
2236 #: locale/programs/ld-ctype.c:829
2238 msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap"
2239 msgstr "chưa định nghĩa chữ số đầu vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
2241 #: locale/programs/ld-ctype.c:894
2243 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap"
2244 msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự"
2246 #: locale/programs/ld-ctype.c:911
2248 msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire"
2249 msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire"
2251 #: locale/programs/ld-ctype.c:1176
2253 msgid "character class `%s' already defined"
2254 msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa"
2256 #: locale/programs/ld-ctype.c:1182
2258 msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed"
2259 msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự"
2261 #: locale/programs/ld-ctype.c:1208
2263 msgid "character map `%s' already defined"
2264 msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa"
2266 #: locale/programs/ld-ctype.c:1214
2268 msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed"
2269 msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự"
2271 #: locale/programs/ld-ctype.c:1479 locale/programs/ld-ctype.c:1604
2272 #: locale/programs/ld-ctype.c:1710 locale/programs/ld-ctype.c:2400
2273 #: locale/programs/ld-ctype.c:3397
2275 msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries"
2276 msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập"
2278 #: locale/programs/ld-ctype.c:1507 locale/programs/ld-ctype.c:2081
2280 msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>"
2281 msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>"
2283 #: locale/programs/ld-ctype.c:1634
2284 msgid "start and end character sequence of range must have the same length"
2285 msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài"
2287 #: locale/programs/ld-ctype.c:1641
2288 msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence"
2289 msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ"
2291 #: locale/programs/ld-ctype.c:2001 locale/programs/ld-ctype.c:2052
2292 msgid "premature end of `translit_ignore' definition"
2293 msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”"
2295 #: locale/programs/ld-ctype.c:2007 locale/programs/ld-ctype.c:2058
2296 #: locale/programs/ld-ctype.c:2100
2297 msgid "syntax error"
2298 msgstr "lỗi cú pháp"
2300 #: locale/programs/ld-ctype.c:2233
2302 msgid "%s: syntax error in definition of new character class"
2303 msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới"
2305 #: locale/programs/ld-ctype.c:2248
2307 msgid "%s: syntax error in definition of new character map"
2308 msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới"
2310 #: locale/programs/ld-ctype.c:2422
2311 msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type"
2312 msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu"
2314 #: locale/programs/ld-ctype.c:2431
2315 msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used"
2316 msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
2318 #: locale/programs/ld-ctype.c:2446
2319 msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'"
2320 msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”"
2322 #: locale/programs/ld-ctype.c:2460
2323 msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'"
2324 msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
2326 #: locale/programs/ld-ctype.c:2611
2328 msgid "duplicated definition for mapping `%s'"
2329 msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”"
2331 #: locale/programs/ld-ctype.c:2697 locale/programs/ld-ctype.c:2841
2333 msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'"
2334 msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”"
2336 #: locale/programs/ld-ctype.c:2792
2338 msgid "%s: duplicate `default_missing' definition"
2339 msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng"
2341 #: locale/programs/ld-ctype.c:2797
2342 msgid "previous definition was here"
2343 msgstr "lời định nghĩa trước ở đây"
2345 #: locale/programs/ld-ctype.c:2819
2347 msgid "%s: no representable `default_missing' definition found"
2348 msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện"
2350 #: locale/programs/ld-ctype.c:2962 locale/programs/ld-ctype.c:3059
2351 #: locale/programs/ld-ctype.c:3079 locale/programs/ld-ctype.c:3100
2352 #: locale/programs/ld-ctype.c:3121 locale/programs/ld-ctype.c:3142
2353 #: locale/programs/ld-ctype.c:3163 locale/programs/ld-ctype.c:3203
2354 #: locale/programs/ld-ctype.c:3224 locale/programs/ld-ctype.c:3289
2355 #: locale/programs/ld-ctype.c:3331 locale/programs/ld-ctype.c:3356
2357 msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value"
2358 msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định"
2360 #: locale/programs/ld-ctype.c:2967 locale/programs/ld-ctype.c:3064
2361 #: locale/programs/ld-ctype.c:3084 locale/programs/ld-ctype.c:3105
2362 #: locale/programs/ld-ctype.c:3126 locale/programs/ld-ctype.c:3147
2363 #: locale/programs/ld-ctype.c:3168 locale/programs/ld-ctype.c:3208
2364 #: locale/programs/ld-ctype.c:3229 locale/programs/ld-ctype.c:3294
2366 msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte"
2367 msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte"
2369 #: locale/programs/ld-ctype.c:3338 locale/programs/ld-ctype.c:3363
2371 msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte"
2372 msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte"
2374 #: locale/programs/ld-ctype.c:3419
2376 msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap"
2377 msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
2379 #: locale/programs/ld-ctype.c:3668
2381 msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available"
2382 msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”"
2384 #: locale/programs/ld-ctype.c:3768
2386 msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes\n"
2387 msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte\n"
2389 #: locale/programs/ld-ctype.c:3833
2391 msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes\n"
2392 msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte\n"
2394 #: locale/programs/ld-ctype.c:3958
2396 msgid "%s: table for width: %lu bytes\n"
2397 msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte\n"
2399 #: locale/programs/ld-identification.c:170
2401 msgid "%s: no identification for category `%s'"
2402 msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”"
2404 #: locale/programs/ld-identification.c:351
2406 msgid "%s: duplicate category version definition"
2407 msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng"
2409 #: locale/programs/ld-measurement.c:113
2411 msgid "%s: invalid value for field `%s'"
2412 msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”"
2414 #: locale/programs/ld-messages.c:114 locale/programs/ld-messages.c:148
2416 msgid "%s: field `%s' undefined"
2417 msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
2419 #: locale/programs/ld-messages.c:121 locale/programs/ld-messages.c:155
2420 #: locale/programs/ld-monetary.c:255 locale/programs/ld-numeric.c:118
2422 msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string"
2423 msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng"
2425 #: locale/programs/ld-messages.c:137 locale/programs/ld-messages.c:171
2427 msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s"
2428 msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s"
2430 #: locale/programs/ld-monetary.c:223
2432 msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length"
2433 msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng"
2435 #: locale/programs/ld-monetary.c:236
2437 msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217"
2438 msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217"
2440 #: locale/programs/ld-monetary.c:284 locale/programs/ld-monetary.c:314
2442 msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d"
2443 msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d…%d"
2445 #: locale/programs/ld-monetary.c:541 locale/programs/ld-numeric.c:229
2447 msgid "%s: value for field `%s' must be a single character"
2448 msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
2450 #: locale/programs/ld-monetary.c:638 locale/programs/ld-numeric.c:273
2452 msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field"
2453 msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”"
2455 #: locale/programs/ld-monetary.c:660 locale/programs/ld-numeric.c:290
2457 msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127"
2458 msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127"
2460 #: locale/programs/ld-monetary.c:706
2461 msgid "conversion rate value cannot be zero"
2462 msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không"
2464 #: locale/programs/ld-name.c:129 locale/programs/ld-telephone.c:126
2465 #: locale/programs/ld-telephone.c:149
2467 msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'"
2468 msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”"
2470 #: locale/programs/ld-time.c:247
2472 msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'"
2473 msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”"
2475 #: locale/programs/ld-time.c:258
2477 msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character"
2478 msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ"
2480 #: locale/programs/ld-time.c:271
2482 msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field"
2483 msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”"
2485 #: locale/programs/ld-time.c:279
2487 msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field"
2488 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2490 #: locale/programs/ld-time.c:330
2492 msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field"
2493 msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2495 #: locale/programs/ld-time.c:339
2497 msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field "
2498 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2500 #: locale/programs/ld-time.c:358
2502 msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field"
2503 msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2505 #: locale/programs/ld-time.c:407 locale/programs/ld-time.c:435
2507 msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field"
2508 msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2510 #: locale/programs/ld-time.c:416
2512 msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field"
2513 msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2515 #: locale/programs/ld-time.c:444
2517 msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field"
2518 msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2520 #: locale/programs/ld-time.c:456
2522 msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field"
2523 msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2525 #: locale/programs/ld-time.c:497
2527 msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d"
2528 msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d"
2530 #: locale/programs/ld-time.c:505 locale/programs/ld-time.c:513
2531 #: locale/programs/ld-time.c:521
2533 msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d"
2534 msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d"
2536 #: locale/programs/ld-time.c:726
2538 msgid "%s: too few values for field `%s'"
2539 msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
2541 #: locale/programs/ld-time.c:771
2542 msgid "extra trailing semicolon"
2543 msgstr "thừa dấu chấm phẩy"
2545 #: locale/programs/ld-time.c:774
2547 msgid "%s: too many values for field `%s'"
2548 msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
2550 #: locale/programs/linereader.c:130
2551 msgid "trailing garbage at end of line"
2552 msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng"
2554 #: locale/programs/linereader.c:298
2555 msgid "garbage at end of number"
2556 msgstr "gặp rác ở kết thúc số"
2558 #: locale/programs/linereader.c:410
2559 msgid "garbage at end of character code specification"
2560 msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự"
2562 #: locale/programs/linereader.c:496
2563 msgid "unterminated symbolic name"
2564 msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt"
2566 #: locale/programs/linereader.c:623
2567 msgid "illegal escape sequence at end of string"
2568 msgstr "dãy thoát cấm ở kết thúc của chuỗi"
2570 #: locale/programs/linereader.c:627 locale/programs/linereader.c:855
2571 msgid "unterminated string"
2572 msgstr "chuỗi chưa chấm dứt"
2574 #: locale/programs/linereader.c:669
2575 msgid "non-symbolic character value should not be used"
2576 msgstr "không nên dùng giá trị ký tự không phải tượng trưng"
2578 #: locale/programs/linereader.c:816
2580 msgid "symbol `%.*s' not in charmap"
2581 msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự"
2583 #: locale/programs/linereader.c:837
2585 msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map"
2586 msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire"
2588 #: locale/programs/locale-spec.c:130
2590 msgid "unknown name \"%s\""
2591 msgstr "không hiểu tên “%s”"
2593 #: locale/programs/locale.c:72
2594 msgid "System information:"
2595 msgstr "Thông tin hệ thống:"
2597 #: locale/programs/locale.c:74
2598 msgid "Write names of available locales"
2599 msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng"
2601 #: locale/programs/locale.c:76
2602 msgid "Write names of available charmaps"
2603 msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng"
2605 #: locale/programs/locale.c:77
2606 msgid "Modify output format:"
2607 msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:"
2609 #: locale/programs/locale.c:78
2610 msgid "Write names of selected categories"
2611 msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn"
2613 #: locale/programs/locale.c:79
2614 msgid "Write names of selected keywords"
2615 msgstr "Ghi tên của các từ khóa đã chọn"
2617 #: locale/programs/locale.c:80
2618 msgid "Print more information"
2619 msgstr "In thêm thông tin"
2621 #: locale/programs/locale.c:85
2622 msgid "Get locale-specific information."
2623 msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương."
2625 #: locale/programs/locale.c:88
2633 #: locale/programs/locale.c:192
2635 msgid "Cannot set LC_CTYPE to default locale"
2636 msgstr "Không thể đặt LC_TYPE thành miền địa phương mặc định"
2638 #: locale/programs/locale.c:194
2640 msgid "Cannot set LC_MESSAGES to default locale"
2641 msgstr "Không thể đặt LC_MESSAGES thành miền địa phương mặc định"
2643 #: locale/programs/locale.c:207
2645 msgid "Cannot set LC_COLLATE to default locale"
2646 msgstr "Không thể đặt LC_COLLATE thành miền địa phương mặc định"
2648 #: locale/programs/locale.c:223
2650 msgid "Cannot set LC_ALL to default locale"
2651 msgstr "Không thể đặt LC_ALL thành miền địa phương mặc định"
2653 #: locale/programs/locale.c:519
2655 msgid "while preparing output"
2656 msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất"
2658 #: locale/programs/localedef.c:121
2659 msgid "Input Files:"
2660 msgstr "Các tập tin đầu vào:"
2662 #: locale/programs/localedef.c:123
2663 msgid "Symbolic character names defined in FILE"
2664 msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN"
2666 #: locale/programs/localedef.c:125
2667 msgid "Source definitions are found in FILE"
2668 msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN"
2670 #: locale/programs/localedef.c:127
2671 msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values"
2672 msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4"
2674 #: locale/programs/localedef.c:131
2675 msgid "Create output even if warning messages were issued"
2676 msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo"
2678 #: locale/programs/localedef.c:132
2679 msgid "Create old-style tables"
2680 msgstr "Tạo bảng kiểu cũ"
2682 #: locale/programs/localedef.c:133
2683 msgid "Optional output file prefix"
2684 msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn"
2686 #: locale/programs/localedef.c:134
2687 msgid "Strictly conform to POSIX"
2688 msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX"
2690 #: locale/programs/localedef.c:136
2691 msgid "Suppress warnings and information messages"
2692 msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin"
2694 #: locale/programs/localedef.c:137
2695 msgid "Print more messages"
2696 msgstr "In thêm thông điệp"
2698 #: locale/programs/localedef.c:138
2699 msgid "Archive control:"
2700 msgstr "Điều khiển kho lưu:"
2702 #: locale/programs/localedef.c:140
2703 msgid "Don't add new data to archive"
2704 msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu"
2706 #: locale/programs/localedef.c:142
2707 msgid "Add locales named by parameters to archive"
2708 msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên"
2710 #: locale/programs/localedef.c:143
2711 msgid "Replace existing archive content"
2712 msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có"
2714 #: locale/programs/localedef.c:145
2715 msgid "Remove locales named by parameters from archive"
2716 msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu"
2718 #: locale/programs/localedef.c:146
2719 msgid "List content of archive"
2720 msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu"
2722 #: locale/programs/localedef.c:148
2723 msgid "locale.alias file to consult when making archive"
2724 msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu"
2726 #: locale/programs/localedef.c:150
2727 msgid "Generate little-endian output"
2728 msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)"
2730 #: locale/programs/localedef.c:152
2731 msgid "Generate big-endian output"
2732 msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)"
2734 #: locale/programs/localedef.c:157
2735 msgid "Compile locale specification"
2736 msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương"
2738 #: locale/programs/localedef.c:160
2741 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n"
2742 "--list-archive [FILE]"
2745 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN…\n"
2746 "--list-archive [TẬP-TIN]"
2748 #: locale/programs/localedef.c:235
2750 msgid "cannot create directory for output files"
2751 msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất"
2753 #: locale/programs/localedef.c:246
2755 msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'"
2756 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”"
2758 #: locale/programs/localedef.c:260 locale/programs/localedef.c:276
2759 #: locale/programs/localedef.c:614 locale/programs/localedef.c:634
2761 msgid "cannot open locale definition file `%s'"
2762 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”"
2764 #: locale/programs/localedef.c:288
2766 msgid "cannot write output files to `%s'"
2767 msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”"
2769 #: locale/programs/localedef.c:380
2772 "System's directory for character maps : %s\n"
2773 "\t\t repertoire maps: %s\n"
2774 "\t\t locale path : %s\n"
2777 "Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n"
2778 " ánh xạ repertoire : %s\n"
2779 " đường dẫn miền địa phương: %s\n"
2782 #: locale/programs/localedef.c:582
2784 msgid "circular dependencies between locale definitions"
2785 msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương"
2787 #: locale/programs/localedef.c:588
2789 msgid "cannot add already read locale `%s' a second time"
2790 msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”"
2792 #: locale/programs/locarchive.c:133 locale/programs/locarchive.c:380
2794 msgid "cannot create temporary file: %s"
2795 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời: %s"
2797 #: locale/programs/locarchive.c:167 locale/programs/locarchive.c:430
2799 msgid "cannot initialize archive file"
2800 msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu"
2802 #: locale/programs/locarchive.c:174 locale/programs/locarchive.c:437
2804 msgid "cannot resize archive file"
2805 msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu"
2807 #: locale/programs/locarchive.c:189 locale/programs/locarchive.c:452
2808 #: locale/programs/locarchive.c:674
2810 msgid "cannot map archive header"
2811 msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu"
2813 #: locale/programs/locarchive.c:211
2815 msgid "failed to create new locale archive"
2816 msgstr "gặp lỗi khi tạo kho lưu miền địa phương mới"
2818 #: locale/programs/locarchive.c:223
2820 msgid "cannot change mode of new locale archive"
2821 msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới"
2823 #: locale/programs/locarchive.c:324
2825 msgid "cannot read data from locale archive"
2826 msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương"
2828 #: locale/programs/locarchive.c:355
2830 msgid "cannot map locale archive file"
2831 msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu"
2833 #: locale/programs/locarchive.c:460
2835 msgid "cannot lock new archive"
2836 msgstr "không thể khóa kho lưu mới"
2838 #: locale/programs/locarchive.c:529
2840 msgid "cannot extend locale archive file"
2841 msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương"
2843 #: locale/programs/locarchive.c:538
2845 msgid "cannot change mode of resized locale archive"
2846 msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi"
2848 #: locale/programs/locarchive.c:546
2850 msgid "cannot rename new archive"
2851 msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới"
2853 #: locale/programs/locarchive.c:608
2855 msgid "cannot open locale archive \"%s\""
2856 msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”"
2858 #: locale/programs/locarchive.c:613
2860 msgid "cannot stat locale archive \"%s\""
2861 msgstr "không thể lấy thống kê về kho lưu miền địa phương “%s”"
2863 #: locale/programs/locarchive.c:632
2865 msgid "cannot lock locale archive \"%s\""
2866 msgstr "không thể khóa kho lưu miền địa phương “%s”"
2868 #: locale/programs/locarchive.c:655
2870 msgid "cannot read archive header"
2871 msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu"
2873 #: locale/programs/locarchive.c:728
2875 msgid "locale '%s' already exists"
2876 msgstr "miền địa phương “%s” đã có."
2878 #: locale/programs/locarchive.c:1003 locale/programs/locarchive.c:1018
2879 #: locale/programs/locarchive.c:1030 locale/programs/locarchive.c:1042
2880 #: locale/programs/locfile.c:350
2882 msgid "cannot add to locale archive"
2883 msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương"
2885 #: locale/programs/locarchive.c:1206
2887 msgid "locale alias file `%s' not found"
2888 msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”"
2890 #: locale/programs/locarchive.c:1357
2893 msgstr "Đang thêm “%s”\n"
2895 #: locale/programs/locarchive.c:1363
2897 msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored"
2898 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”: %s: bị bỏ qua"
2900 #: locale/programs/locarchive.c:1369
2902 msgid "\"%s\" is no directory; ignored"
2903 msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua"
2905 #: locale/programs/locarchive.c:1376
2907 msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored"
2908 msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua"
2910 #: locale/programs/locarchive.c:1448
2912 msgid "incomplete set of locale files in \"%s\""
2913 msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”"
2915 #: locale/programs/locarchive.c:1512
2917 msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored"
2918 msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua"
2920 #: locale/programs/locarchive.c:1584
2922 msgid "locale \"%s\" not in archive"
2923 msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu"
2925 #: locale/programs/locfile.c:137
2927 msgid "argument to `%s' must be a single character"
2928 msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
2930 #: locale/programs/locfile.c:257
2931 msgid "syntax error: not inside a locale definition section"
2932 msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương"
2934 #: locale/programs/locfile.c:800
2936 msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'"
2937 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
2939 #: locale/programs/locfile.c:824
2941 msgid "failure while writing data for category `%s'"
2942 msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”"
2944 #: locale/programs/locfile.c:920
2946 msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'"
2947 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
2949 #: locale/programs/locfile.c:956
2950 msgid "expecting string argument for `copy'"
2951 msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)"
2953 #: locale/programs/locfile.c:960
2954 msgid "locale name should consist only of portable characters"
2955 msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển"
2957 #: locale/programs/locfile.c:979
2958 msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used"
2959 msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không chỉ ra từ khóa khác"
2961 #: locale/programs/locfile.c:993
2963 msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'"
2964 msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”"
2966 #: locale/programs/repertoire.c:229 locale/programs/repertoire.c:270
2967 #: locale/programs/repertoire.c:295
2969 msgid "syntax error in repertoire map definition: %s"
2970 msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s"
2972 #: locale/programs/repertoire.c:271
2973 msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given"
2974 msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>"
2976 #: locale/programs/repertoire.c:331
2978 msgid "cannot save new repertoire map"
2979 msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới"
2981 #: locale/programs/repertoire.c:342
2983 msgid "repertoire map file `%s' not found"
2984 msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”"
2986 #: login/programs/pt_chown.c:78
2988 msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n"
2989 msgstr "Đặt chủ sở hữu, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n"
2991 #: login/programs/pt_chown.c:92
2994 "The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n"
2998 "Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n"
2999 "Nhóm được đặt thành “%s”\n"
3000 "Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n"
3004 #: login/programs/pt_chown.c:198
3006 msgid "too many arguments"
3007 msgstr "quá nhiều đối số"
3009 #: login/programs/pt_chown.c:206
3011 msgid "needs to be installed setuid `root'"
3012 msgstr "cần phải được cài đặt một cách “setuid root”"
3014 #: malloc/mcheck.c:346
3015 msgid "memory is consistent, library is buggy\n"
3016 msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n"
3018 #: malloc/mcheck.c:349
3019 msgid "memory clobbered before allocated block\n"
3020 msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n"
3022 #: malloc/mcheck.c:352
3023 msgid "memory clobbered past end of allocated block\n"
3024 msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n"
3026 #: malloc/mcheck.c:355
3027 msgid "block freed twice\n"
3028 msgstr "khối được giải phóng hai lần\n"
3030 #: malloc/mcheck.c:358
3031 msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n"
3032 msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n"
3034 #: malloc/memusage.sh:32
3035 msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n"
3036 msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n"
3038 #: malloc/memusage.sh:38
3040 "Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n"
3041 "Profile memory usage of PROGRAM.\n"
3043 " -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n"
3044 " -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n"
3045 " -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n"
3046 " -u,--unbuffered Don't buffer output\n"
3047 " -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n"
3048 " --no-timer Don't collect additional information through timer\n"
3049 " -m,--mmap Also trace mmap & friends\n"
3051 " -?,--help Print this help and exit\n"
3052 " --usage Give a short usage message\n"
3053 " -V,--version Print version information and exit\n"
3055 " The following options only apply when generating graphical output:\n"
3056 " -t,--time-based Make graph linear in time\n"
3057 " -T,--total Also draw graph of total memory use\n"
3058 " --title=STRING Use STRING as title of the graph\n"
3059 " -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n"
3060 " -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n"
3062 "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
3066 "Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]… CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\n"
3067 "Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n"
3069 " -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình lược tả\n"
3070 " -p,--png=TẬP-TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
3071 " -d,--data=TẬP-TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
3072 " -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n"
3073 " -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n"
3074 " --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n"
3075 " -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n"
3077 " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
3078 " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
3079 " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
3081 "Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n"
3082 " -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n"
3083 " -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n"
3084 " --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n"
3085 " -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
3086 " -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
3088 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n"
3089 "với tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
3092 #: malloc/memusage.sh:99
3094 "Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n"
3095 "\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
3096 "\t [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n"
3097 "\t PROGRAM [PROGRAMOPTION]..."
3099 "Cú pháp: memusage [--data=TẬP-TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP-TIN] [--unbuffered]\n"
3100 "\t [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
3101 "\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n"
3102 "\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…"
3104 #: malloc/memusage.sh:191
3105 msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous"
3106 msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng"
3108 #: malloc/memusage.sh:200
3109 msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'"
3110 msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn \\“$1”"
3112 #: malloc/memusage.sh:213
3113 msgid "No program name given"
3114 msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình"
3116 #: malloc/memusagestat.c:56
3117 msgid "Name output file"
3118 msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất"
3120 #: malloc/memusagestat.c:57
3124 #: malloc/memusagestat.c:57
3125 msgid "Title string used in output graphic"
3126 msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất"
3128 #: malloc/memusagestat.c:58
3129 msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)"
3130 msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)"
3132 #: malloc/memusagestat.c:62
3133 msgid "Also draw graph for total memory consumption"
3134 msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ"
3136 #: malloc/memusagestat.c:63
3140 #: malloc/memusagestat.c:64
3141 msgid "Make output graphic VALUE pixels wide"
3142 msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
3144 #: malloc/memusagestat.c:65
3145 msgid "Make output graphic VALUE pixels high"
3146 msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
3148 #: malloc/memusagestat.c:70
3149 msgid "Generate graphic from memory profiling data"
3150 msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ"
3152 #: malloc/memusagestat.c:73
3153 msgid "DATAFILE [OUTFILE]"
3154 msgstr "TẬP-TIN-DỮ-LIỆU [TẬP-TIN-ĐẦU-RA]"
3157 msgid "Unknown system error"
3158 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
3160 #: nis/nis_callback.c:188
3161 msgid "unable to free arguments"
3162 msgstr "không thể giải phóng đối số"
3164 #: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:831 nis/ypclnt.c:919 posix/regcomp.c:137
3165 #: sysdeps/gnu/errlist.c:21
3169 #: nis/nis_error.h:2
3170 msgid "Probable success"
3171 msgstr "Rất có thể thành công"
3173 #: nis/nis_error.h:3
3175 msgstr "Không tìm thấy"
3177 #: nis/nis_error.h:4
3178 msgid "Probably not found"
3179 msgstr "Rất có thể không tìm thấy"
3181 #: nis/nis_error.h:5
3182 msgid "Cache expired"
3183 msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn"
3185 #: nis/nis_error.h:6
3186 msgid "NIS+ servers unreachable"
3187 msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+"
3189 #: nis/nis_error.h:7
3190 msgid "Unknown object"
3191 msgstr "Đối tượng không rõ"
3193 #: nis/nis_error.h:8
3194 msgid "Server busy, try again"
3195 msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại"
3197 #: nis/nis_error.h:9
3198 msgid "Generic system error"
3199 msgstr "Lỗi hệ thống chung"
3201 #: nis/nis_error.h:10
3202 msgid "First/next chain broken"
3203 msgstr "Móc xích thứ nhất/kế bị hỏng"
3205 #. TRANS Permission denied; the file permissions do not allow the attempted operation.
3206 #: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:876 sysdeps/gnu/errlist.c:158
3207 msgid "Permission denied"
3208 msgstr "Không đủ quyền truy cập"
3210 #: nis/nis_error.h:12
3212 msgstr "Không phải chủ"
3214 #: nis/nis_error.h:13
3215 msgid "Name not served by this server"
3216 msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này"
3218 #: nis/nis_error.h:14
3219 msgid "Server out of memory"
3220 msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ"
3222 #: nis/nis_error.h:15
3223 msgid "Object with same name exists"
3224 msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có"
3226 #: nis/nis_error.h:16
3227 msgid "Not master server for this domain"
3228 msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này"
3230 #: nis/nis_error.h:17
3231 msgid "Invalid object for operation"
3232 msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác"
3234 #: nis/nis_error.h:18
3235 msgid "Malformed name, or illegal name"
3236 msgstr "Tên dạng sai hoặc cấm"
3238 #: nis/nis_error.h:19
3239 msgid "Unable to create callback"
3240 msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược"
3242 #: nis/nis_error.h:20
3243 msgid "Results sent to callback proc"
3244 msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược"
3246 #: nis/nis_error.h:21
3247 msgid "Not found, no such name"
3248 msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy"
3250 #: nis/nis_error.h:22
3251 msgid "Name/entry isn't unique"
3252 msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất"
3254 #: nis/nis_error.h:23
3255 msgid "Modification failed"
3256 msgstr "Lỗi sửa đổi"
3258 #: nis/nis_error.h:24
3259 msgid "Database for table does not exist"
3260 msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó"
3262 #: nis/nis_error.h:25
3263 msgid "Entry/table type mismatch"
3264 msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng"
3266 #: nis/nis_error.h:26
3267 msgid "Link points to illegal name"
3268 msgstr "Liên kết chỉ tới tên không hợp lệ"
3270 #: nis/nis_error.h:27
3271 msgid "Partial success"
3272 msgstr "Thành công một phần"
3274 #: nis/nis_error.h:28
3275 msgid "Too many attributes"
3276 msgstr "Quá nhiều thuộc tính"
3278 #: nis/nis_error.h:29
3279 msgid "Error in RPC subsystem"
3280 msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC"
3282 #: nis/nis_error.h:30
3283 msgid "Missing or malformed attribute"
3284 msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai"
3286 #: nis/nis_error.h:31
3287 msgid "Named object is not searchable"
3288 msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm"
3290 #: nis/nis_error.h:32
3291 msgid "Error while talking to callback proc"
3292 msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược"
3294 #: nis/nis_error.h:33
3295 msgid "Non NIS+ namespace encountered"
3296 msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+"
3298 #: nis/nis_error.h:34
3299 msgid "Illegal object type for operation"
3300 msgstr "Kiểu đối tượng cấm cho thao tác"
3302 #: nis/nis_error.h:35
3303 msgid "Passed object is not the same object on server"
3304 msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ"
3306 #: nis/nis_error.h:36
3307 msgid "Modify operation failed"
3308 msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi"
3310 #: nis/nis_error.h:37
3311 msgid "Query illegal for named table"
3312 msgstr "Truy vấn cấm cho bảng đã đặt tên"
3314 #: nis/nis_error.h:38
3315 msgid "Attempt to remove a non-empty table"
3316 msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không-rỗng"
3318 #: nis/nis_error.h:39
3319 msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?"
3320 msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?"
3322 #: nis/nis_error.h:40
3323 msgid "Full resync required for directory"
3324 msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ"
3326 #: nis/nis_error.h:41
3327 msgid "NIS+ operation failed"
3328 msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi"
3330 #: nis/nis_error.h:42
3331 msgid "NIS+ service is unavailable or not installed"
3332 msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt"
3334 #: nis/nis_error.h:43
3335 msgid "Yes, 42 is the meaning of life"
3336 msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42"
3338 #: nis/nis_error.h:44
3339 msgid "Unable to authenticate NIS+ server"
3340 msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+"
3342 #: nis/nis_error.h:45
3343 msgid "Unable to authenticate NIS+ client"
3344 msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+"
3346 #: nis/nis_error.h:46
3347 msgid "No file space on server"
3348 msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ"
3350 #: nis/nis_error.h:47
3351 msgid "Unable to create process on server"
3352 msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ"
3354 #: nis/nis_error.h:48
3355 msgid "Master server busy, full dump rescheduled."
3356 msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ"
3358 #: nis/nis_local_names.c:121
3360 msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n"
3361 msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n"
3363 #: nis/nis_print.c:51
3367 #: nis/nis_print.c:109
3368 msgid "BOGUS OBJECT\n"
3369 msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ\n"
3371 #: nis/nis_print.c:112
3373 msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG\n"
3375 #: nis/nis_print.c:115
3379 #: nis/nis_print.c:118
3383 #: nis/nis_print.c:121
3387 #: nis/nis_print.c:124
3391 #: nis/nis_print.c:127
3395 #: nis/nis_print.c:130
3399 #: nis/nis_print.c:133
3400 msgid "(Unknown object)\n"
3401 msgstr "(Không rõ đối tượng)\n"
3403 #: nis/nis_print.c:167
3405 msgid "Name : `%s'\n"
3406 msgstr "Tên : “%s”\n"
3408 #: nis/nis_print.c:168
3411 msgstr "Kiểu : %s\n"
3413 #: nis/nis_print.c:173
3414 msgid "Master Server :\n"
3415 msgstr "Máy phục vụ chính:\n"
3417 #: nis/nis_print.c:175
3418 msgid "Replicate :\n"
3419 msgstr "Tái tạo :\n"
3421 #: nis/nis_print.c:176
3423 msgid "\tName : %s\n"
3424 msgstr "\tTên : %s\n"
3426 #: nis/nis_print.c:177
3427 msgid "\tPublic Key : "
3428 msgstr "\tKhóa công : "
3430 #: nis/nis_print.c:181
3432 msgstr "Không có.\n"
3434 #: nis/nis_print.c:184
3436 msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n"
3437 msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n"
3439 #: nis/nis_print.c:189
3441 msgid "RSA (%d bits)\n"
3442 msgstr "RSA (%d bit)\n"
3444 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3445 #: nis/nis_print.c:192
3447 msgstr "Kerberos.\n"
3449 #: nis/nis_print.c:195
3451 msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n"
3452 msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bít = %d)\n"
3454 #: nis/nis_print.c:206
3456 msgid "\tUniversal addresses (%u)\n"
3457 msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n"
3459 #: nis/nis_print.c:228
3460 msgid "Time to live : "
3461 msgstr "Thời gian sống: "
3463 #: nis/nis_print.c:230
3464 msgid "Default Access rights :\n"
3465 msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n"
3467 #: nis/nis_print.c:239
3469 msgid "\tType : %s\n"
3470 msgstr "\tKiểu : %s\n"
3472 #: nis/nis_print.c:240
3473 msgid "\tAccess rights: "
3474 msgstr "\tQuyền truy cập: "
3476 #: nis/nis_print.c:254
3477 msgid "Group Flags :"
3480 #: nis/nis_print.c:257
3486 "Thành viên của nhóm :\n"
3488 #: nis/nis_print.c:269
3490 msgid "Table Type : %s\n"
3491 msgstr "Kiểu bảng : %s\n"
3493 #: nis/nis_print.c:270
3495 msgid "Number of Columns : %d\n"
3496 msgstr "Số cột : %d\n"
3498 #: nis/nis_print.c:271
3500 msgid "Character Separator : %c\n"
3501 msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n"
3503 #: nis/nis_print.c:272
3505 msgid "Search Path : %s\n"
3506 msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n"
3508 #: nis/nis_print.c:273
3512 #: nis/nis_print.c:276
3514 msgid "\t[%d]\tName : %s\n"
3515 msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n"
3517 #: nis/nis_print.c:278
3518 msgid "\t\tAttributes : "
3519 msgstr "\t\tThuộc tính : "
3521 #: nis/nis_print.c:280
3522 msgid "\t\tAccess Rights : "
3523 msgstr "\t\tQuyền truy cập: "
3525 #: nis/nis_print.c:290
3526 msgid "Linked Object Type : "
3527 msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: "
3529 #: nis/nis_print.c:292
3531 msgid "Linked to : %s\n"
3532 msgstr "Được liên kết đến: %s\n"
3534 #: nis/nis_print.c:302
3536 msgid "\tEntry data of type %s\n"
3537 msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n"
3539 #: nis/nis_print.c:305
3541 msgid "\t[%u] - [%u bytes] "
3542 msgstr "\t[%u] - [%u byte] "
3544 #: nis/nis_print.c:308
3545 msgid "Encrypted data\n"
3546 msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n"
3548 #: nis/nis_print.c:310
3549 msgid "Binary data\n"
3550 msgstr "Dữ liệu nhị phân\n"
3552 #: nis/nis_print.c:326
3554 msgid "Object Name : %s\n"
3555 msgstr "Tên đối tượng : %s\n"
3557 #: nis/nis_print.c:327
3559 msgid "Directory : %s\n"
3560 msgstr "Thư mục : %s\n"
3562 #: nis/nis_print.c:328
3564 msgid "Owner : %s\n"
3567 #: nis/nis_print.c:329
3569 msgid "Group : %s\n"
3570 msgstr "Nhóm : %s\n"
3572 #: nis/nis_print.c:330
3573 msgid "Access Rights : "
3574 msgstr "Quyền truy cập: "
3576 #: nis/nis_print.c:332
3585 #: nis/nis_print.c:335
3587 msgid "Creation Time : %s"
3588 msgstr "Giờ tạo : %s"
3590 #: nis/nis_print.c:337
3592 msgid "Mod. Time : %s"
3593 msgstr "Giờ sửa : %s"
3595 #: nis/nis_print.c:338
3596 msgid "Object Type : "
3597 msgstr "Kiểu đối tượng: "
3599 #: nis/nis_print.c:358
3601 msgid " Data Length = %u\n"
3602 msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n"
3604 #: nis/nis_print.c:372
3606 msgid "Status : %s\n"
3607 msgstr "Trạng thái : %s\n"
3609 #: nis/nis_print.c:373
3611 msgid "Number of objects : %u\n"
3612 msgstr "Số đối tượng : %u\n"
3614 #: nis/nis_print.c:377
3616 msgid "Object #%d:\n"
3617 msgstr "Đối tượng số %d:\n"
3619 #: nis/nis_print_group_entry.c:116
3621 msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n"
3622 msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n"
3624 #: nis/nis_print_group_entry.c:124
3625 msgid " Explicit members:\n"
3626 msgstr " Thành viên dứt khoát:\n"
3628 #: nis/nis_print_group_entry.c:129
3629 msgid " No explicit members\n"
3630 msgstr " Không có thành viên rõ ràng\n"
3632 #: nis/nis_print_group_entry.c:132
3633 msgid " Implicit members:\n"
3634 msgstr " Thành viên ngầm:\n"
3636 #: nis/nis_print_group_entry.c:137
3637 msgid " No implicit members\n"
3638 msgstr " Không có thành viên ngầm\n"
3640 #: nis/nis_print_group_entry.c:140
3641 msgid " Recursive members:\n"
3642 msgstr " Thành viên đệ quy:\n"
3644 #: nis/nis_print_group_entry.c:145
3645 msgid " No recursive members\n"
3646 msgstr " Không có thành viên đệ quy\n"
3648 #: nis/nis_print_group_entry.c:148
3649 msgid " Explicit nonmembers:\n"
3650 msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n"
3652 #: nis/nis_print_group_entry.c:153
3653 msgid " No explicit nonmembers\n"
3654 msgstr " Không phải thành viên rõ ràng\n"
3656 #: nis/nis_print_group_entry.c:156
3657 msgid " Implicit nonmembers:\n"
3658 msgstr " Không phải thành viên ngầm:\n"
3660 #: nis/nis_print_group_entry.c:161
3661 msgid " No implicit nonmembers\n"
3662 msgstr " Không phải thành viên ngầm\n"
3664 #: nis/nis_print_group_entry.c:164
3665 msgid " Recursive nonmembers:\n"
3666 msgstr " Không phải thành viên đệ quy\n"
3668 #: nis/nis_print_group_entry.c:169
3669 msgid " No recursive nonmembers\n"
3670 msgstr " Không phải thành viên không đệ quy\n"
3672 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:100
3673 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:182
3675 msgid "DES entry for netname %s not unique\n"
3676 msgstr "Mục nhập DES cho netname %s không phải duy nhất\n"
3678 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:219
3680 msgid "netname2user: missing group id list in `%s'"
3681 msgstr "netname2user: thiếu danh sách mã số nhóm trong “%s”"
3683 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:301
3684 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:307
3685 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:372
3686 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:381
3688 msgid "netname2user: (nis+ lookup): %s\n"
3689 msgstr "netname2user: (nis+ tra cứu): %s\n"
3691 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:320
3693 msgid "netname2user: DES entry for %s in directory %s not unique"
3694 msgstr "netname2user: mục DES cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất"
3696 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:338
3698 msgid "netname2user: principal name `%s' too long"
3699 msgstr "netname2user: tên chính “%s” quá dài"
3701 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:394
3703 msgid "netname2user: LOCAL entry for %s in directory %s not unique"
3704 msgstr "netname2user: mục LOCAL cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất"
3706 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:401
3707 msgid "netname2user: should not have uid 0"
3708 msgstr "netname2user: không nên có UID 0"
3711 msgid "Request arguments bad"
3712 msgstr "Sai đối số yêu cầu"
3715 msgid "RPC failure on NIS operation"
3716 msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS"
3719 msgid "Can't bind to server which serves this domain"
3720 msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này"
3723 msgid "No such map in server's domain"
3724 msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ"
3727 msgid "No such key in map"
3728 msgstr "Không có khóa như vậy trong ánh xạ"
3731 msgid "Internal NIS error"
3732 msgstr "Lỗi NIS nội bộ"
3735 msgid "Local resource allocation failure"
3736 msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ"
3739 msgid "No more records in map database"
3740 msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ"
3743 msgid "Can't communicate with portmapper"
3744 msgstr "Không thể liên lạc với portmapper"
3747 msgid "Can't communicate with ypbind"
3748 msgstr "Không thể liên lạc với ypbind"
3751 msgid "Can't communicate with ypserv"
3752 msgstr "Không thể liên lạc với ypserv"
3755 msgid "Local domain name not set"
3756 msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ"
3759 msgid "NIS map database is bad"
3760 msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai"
3763 msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service"
3764 msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ"
3767 msgid "Database is busy"
3768 msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận"
3771 msgid "Unknown NIS error code"
3772 msgstr "Mã lỗi NIS không rõ"
3775 msgid "Internal ypbind error"
3776 msgstr "Lỗi ypbind nội bộ"
3779 msgid "Domain not bound"
3780 msgstr "Không tìm thấy miền"
3783 msgid "System resource allocation failure"
3784 msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống"
3787 msgid "Unknown ypbind error"
3788 msgstr "Lỗi ypbind không rõ"
3791 msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n"
3792 msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n"
3795 msgid "yp_update: cannot get server address\n"
3796 msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n"
3798 #: nscd/aicache.c:83 nscd/hstcache.c:485
3800 msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!"
3801 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
3803 #: nscd/aicache.c:85 nscd/hstcache.c:487
3805 msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!"
3806 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
3810 msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s"
3811 msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s"
3815 msgstr " (đầu tiên)"
3817 #: nscd/cache.c:285 nscd/connections.c:1000
3819 msgid "cannot stat() file `%s': %s"
3820 msgstr "không thể stat() tập tin “%s”: %s"
3824 msgid "pruning %s cache; time %ld"
3825 msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld"
3829 msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>"
3830 msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>"
3832 #: nscd/connections.c:553
3834 msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s"
3835 msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s"
3837 #: nscd/connections.c:561
3838 msgid "uninitialized header"
3839 msgstr "phần đầu chưa khởi tạo"
3841 #: nscd/connections.c:566
3842 msgid "header size does not match"
3843 msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau"
3845 #: nscd/connections.c:576
3846 msgid "file size does not match"
3847 msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau"
3849 #: nscd/connections.c:593
3850 msgid "verification failed"
3851 msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra"
3853 #: nscd/connections.c:607
3855 msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table"
3856 msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ"
3858 #: nscd/connections.c:618 nscd/connections.c:702
3860 msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap"
3861 msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap"
3863 #: nscd/connections.c:634
3865 msgid "cannot access '%s'"
3866 msgstr "không thể truy cập đến “%s”"
3868 #: nscd/connections.c:682
3870 msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart"
3871 msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại"
3873 #: nscd/connections.c:688
3875 msgid "cannot create %s; no persistent database used"
3876 msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng"
3878 #: nscd/connections.c:691
3880 msgid "cannot create %s; no sharing possible"
3881 msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung"
3883 #: nscd/connections.c:762
3885 msgid "cannot write to database file %s: %s"
3886 msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s"
3888 #: nscd/connections.c:801
3890 msgid "cannot set socket to close on exec: %s; disabling paranoia mode"
3891 msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3893 #: nscd/connections.c:850
3895 msgid "cannot open socket: %s"
3896 msgstr "không thể mở ổ cắm: %s"
3898 #: nscd/connections.c:870 nscd/connections.c:934
3900 msgid "cannot change socket to nonblocking mode: %s"
3901 msgstr "không thể chuyển đổi ổ cắm sang chế độ không chặn: %s"
3903 #: nscd/connections.c:878 nscd/connections.c:944
3905 msgid "cannot set socket to close on exec: %s"
3906 msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s"
3908 #: nscd/connections.c:891
3910 msgid "cannot enable socket to accept connections: %s"
3911 msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s"
3913 #: nscd/connections.c:984
3915 msgid "register trace file %s for database %s"
3916 msgstr "tập tin đăng ký dấu vết %s cho cơ sở dữ liệu %s"
3918 #: nscd/connections.c:1114
3920 msgid "provide access to FD %d, for %s"
3921 msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s"
3923 #: nscd/connections.c:1126
3925 msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d"
3926 msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d"
3928 #: nscd/connections.c:1148
3930 msgid "request from %ld not handled due to missing permission"
3931 msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3933 #: nscd/connections.c:1153
3935 msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission"
3936 msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3938 #: nscd/connections.c:1158
3939 msgid "request not handled due to missing permission"
3940 msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3942 #: nscd/connections.c:1196 nscd/connections.c:1249
3944 msgid "cannot write result: %s"
3945 msgstr "không thể ghi kết quả: %s"
3947 #: nscd/connections.c:1340
3949 msgid "error getting caller's id: %s"
3950 msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s"
3952 #: nscd/connections.c:1400
3954 msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode"
3955 msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3957 #: nscd/connections.c:1414
3959 msgid "cannot read /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode"
3960 msgstr "không thể đọc “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3962 #: nscd/connections.c:1454
3964 msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode"
3965 msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3967 #: nscd/connections.c:1464
3969 msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode"
3970 msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3972 #: nscd/connections.c:1477
3974 msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode"
3975 msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3977 #: nscd/connections.c:1523
3979 msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode"
3980 msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3982 #: nscd/connections.c:1532
3984 msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s"
3985 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s"
3987 #: nscd/connections.c:1725
3989 msgid "short read while reading request: %s"
3990 msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s"
3992 #: nscd/connections.c:1758
3994 msgid "key length in request too long: %d"
3995 msgstr "chiều dài khóa quá dài trong yêu cầu: %d"
3997 #: nscd/connections.c:1771
3999 msgid "short read while reading request key: %s"
4000 msgstr "đọc ngắn khi đọc khóa yêu cầu: %s"
4002 #: nscd/connections.c:1781
4004 msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld"
4005 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld"
4007 #: nscd/connections.c:1786
4009 msgid "handle_request: request received (Version = %d)"
4010 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)"
4012 #: nscd/connections.c:2050 nscd/connections.c:2252
4014 msgid "disabled inotify after read error %d"
4015 msgstr "đã tắt inotify sau khi gặp lỗi đọc %d"
4017 #: nscd/connections.c:2375
4018 msgid "could not initialize conditional variable"
4019 msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện"
4021 #: nscd/connections.c:2383
4022 msgid "could not start clean-up thread; terminating"
4023 msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt"
4025 #: nscd/connections.c:2397
4026 msgid "could not start any worker thread; terminating"
4027 msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt"
4029 #: nscd/connections.c:2452 nscd/connections.c:2454 nscd/connections.c:2470
4030 #: nscd/connections.c:2480 nscd/connections.c:2498 nscd/connections.c:2509
4031 #: nscd/connections.c:2519
4033 msgid "Failed to run nscd as user '%s'"
4034 msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”"
4036 #: nscd/connections.c:2472
4037 msgid "initial getgrouplist failed"
4038 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi"
4040 #: nscd/connections.c:2481
4041 msgid "getgrouplist failed"
4042 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi"
4044 #: nscd/connections.c:2499
4045 msgid "setgroups failed"
4046 msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi"
4048 #: nscd/grpcache.c:405 nscd/hstcache.c:432 nscd/initgrcache.c:410
4049 #: nscd/pwdcache.c:383 nscd/servicescache.c:338
4051 msgid "short write in %s: %s"
4052 msgstr "ghi ngắn trong %s: %s"
4054 #: nscd/grpcache.c:450 nscd/initgrcache.c:77
4056 msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!"
4057 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
4059 #: nscd/grpcache.c:452 nscd/initgrcache.c:79
4061 msgid "Reloading \"%s\" in group cache!"
4062 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
4064 #: nscd/grpcache.c:531
4066 msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!"
4067 msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
4071 msgid "freed %zu bytes in %s cache"
4072 msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s"
4076 msgid "no more memory for database '%s'"
4077 msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”"
4079 #: nscd/netgroupcache.c:121
4081 msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!"
4082 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4084 #: nscd/netgroupcache.c:123
4086 msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!"
4087 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4089 #: nscd/netgroupcache.c:495
4091 msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
4092 msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4094 #: nscd/netgroupcache.c:498
4096 msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
4097 msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4100 msgid "Read configuration data from NAME"
4101 msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN"
4104 msgid "Do not fork and display messages on the current tty"
4105 msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời"
4108 msgid "Do not fork, but otherwise behave like a daemon"
4109 msgstr "Không rẽ nhánh tiến trình (fork), nhưng mặt khác vận hành như một dịch vụ nền (daemon)"
4116 msgid "Start NUMBER threads"
4117 msgstr "Khởi chạy SỐ tuyến trình"
4120 msgid "Shut the server down"
4121 msgstr "Tắt máy phục vụ"
4124 msgid "Print current configuration statistics"
4125 msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời"
4132 msgid "Invalidate the specified cache"
4133 msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã chỉ định"
4140 msgid "Use separate cache for each user"
4141 msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng"
4144 msgid "Name Service Cache Daemon."
4145 msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên."
4147 #: nscd/nscd.c:155 nss/getent.c:1003 nss/makedb.c:206
4149 msgid "wrong number of arguments"
4150 msgstr "số đối số không đúng"
4154 msgid "failure while reading configuration file; this is fatal"
4155 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng"
4159 msgid "already running"
4164 msgid "cannot create a pipe to talk to the child"
4165 msgstr "không thể tạo đường ống để nói chuyện với con"
4170 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
4173 msgid "cannot change current working directory to \"/\""
4174 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”"
4177 msgid "Could not create log file"
4178 msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu"
4180 #: nscd/nscd.c:355 nscd/nscd_stat.c:192
4182 msgid "write incomplete"
4183 msgstr "chưa ghi xong"
4187 msgid "cannot read invalidate ACK"
4188 msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK"
4192 msgid "invalidation failed"
4193 msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực"
4195 #: nscd/nscd.c:417 nscd/nscd.c:442 nscd/nscd_stat.c:173
4197 msgid "Only root is allowed to use this option!"
4198 msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này!"
4202 msgid "'%s' is not a known database"
4203 msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết"
4207 msgid "secure services not implemented anymore"
4208 msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật"
4213 "Supported tables:\n"
4216 "For bug reporting instructions, please see:\n"
4219 "Các bảng được hỗ trợ:\n"
4222 "Để tìm hướng dẫn về cách thông báo lỗi, xem tại:\n"
4227 msgid "'wait' failed\n"
4228 msgstr "“wait” bị lỗi\n"
4232 msgid "child exited with status %d\n"
4233 msgstr "con kết thúc với trạng thái %d\n"
4237 msgid "child terminated by signal %d\n"
4238 msgstr "con bị chấm dứt bởi tín hiệu %d\n"
4240 #: nscd/nscd_conf.c:54
4242 msgid "database %s is not supported"
4243 msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ"
4245 #: nscd/nscd_conf.c:105
4247 msgid "Parse error: %s"
4248 msgstr "Lỗi phân tích: %s"
4250 #: nscd/nscd_conf.c:191
4252 msgid "Must specify user name for server-user option"
4253 msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)"
4255 #: nscd/nscd_conf.c:198
4257 msgid "Must specify user name for stat-user option"
4258 msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)"
4260 #: nscd/nscd_conf.c:255
4262 msgid "Must specify value for restart-interval option"
4263 msgstr "Phải chỉ ra giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)"
4265 #: nscd/nscd_conf.c:269
4267 msgid "Unknown option: %s %s %s"
4268 msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s"
4270 #: nscd/nscd_conf.c:282
4272 msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode"
4273 msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
4275 #: nscd/nscd_conf.c:302
4277 msgid "maximum file size for %s database too small"
4278 msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s"
4280 #: nscd/nscd_stat.c:142
4282 msgid "cannot write statistics: %s"
4283 msgstr "không thể ghi thống kê: %s"
4285 #: nscd/nscd_stat.c:157
4289 #: nscd/nscd_stat.c:158
4293 #: nscd/nscd_stat.c:169
4295 msgid "Only root or %s is allowed to use this option!"
4296 msgstr "Chỉ cho phép root hoặc %s dùng tùy chọn này!"
4298 #: nscd/nscd_stat.c:180
4300 msgid "nscd not running!\n"
4301 msgstr "nscd không đang chạy!\n"
4303 #: nscd/nscd_stat.c:204
4305 msgid "cannot read statistics data"
4306 msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê"
4308 #: nscd/nscd_stat.c:207
4311 "nscd configuration:\n"
4313 "%15d server debug level\n"
4317 "%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n"
4319 #: nscd/nscd_stat.c:231
4321 msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n"
4322 msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4324 #: nscd/nscd_stat.c:234
4326 msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n"
4327 msgstr " %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4329 #: nscd/nscd_stat.c:236
4331 msgid " %2um %2lus server runtime\n"
4332 msgstr " %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4334 #: nscd/nscd_stat.c:238
4336 msgid " %2lus server runtime\n"
4337 msgstr " %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
4339 #: nscd/nscd_stat.c:240
4342 "%15d current number of threads\n"
4343 "%15d maximum number of threads\n"
4344 "%15lu number of times clients had to wait\n"
4345 "%15s paranoia mode enabled\n"
4346 "%15lu restart internal\n"
4347 "%15u reload count\n"
4349 "%15d số tuyến hiện thời\n"
4350 "%15d số tuyến tối đa\n"
4351 "%15lu số lần trình khách phải đợi\n"
4352 "%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n"
4353 "%15lu khởi chạy lại nội bộ\n"
4354 "%15u tải lại số lượng\n"
4356 #: nscd/nscd_stat.c:275
4362 "%15s cache is enabled\n"
4363 "%15s cache is persistent\n"
4364 "%15s cache is shared\n"
4365 "%15zu suggested size\n"
4366 "%15zu total data pool size\n"
4367 "%15zu used data pool size\n"
4368 "%15lu seconds time to live for positive entries\n"
4369 "%15lu seconds time to live for negative entries\n"
4370 "%15<PRIuMAX> cache hits on positive entries\n"
4371 "%15<PRIuMAX> cache hits on negative entries\n"
4372 "%15<PRIuMAX> cache misses on positive entries\n"
4373 "%15<PRIuMAX> cache misses on negative entries\n"
4374 "%15lu%% cache hit rate\n"
4375 "%15zu current number of cached values\n"
4376 "%15zu maximum number of cached values\n"
4377 "%15zu maximum chain length searched\n"
4378 "%15<PRIuMAX> number of delays on rdlock\n"
4379 "%15<PRIuMAX> number of delays on wrlock\n"
4380 "%15<PRIuMAX> memory allocations failed\n"
4381 "%15s check /etc/%s for changes\n"
4386 "%15s bộ nhớ tạm được hiệu lực\n"
4387 "%15s bộ nhớ tạm vĩnh cửu\n"
4388 "%15s bộ nhớ tạm dùng chung\n"
4389 "%15zu kích cỡ gợi ý\n"
4390 "%15zu tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n"
4391 "%15zu kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n"
4392 "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n"
4393 "%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n"
4394 "%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4395 "%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4396 "%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4397 "%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4398 "%15lu%% tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n"
4399 "%15zu số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n"
4400 "%15zu số tối đa giá trị được nhớ tạm\n"
4401 "%15zu chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n"
4402 "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với rdlock\n"
4403 "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với wrlock\n"
4404 "%15<PRIuMAX> lỗi cấp phát bộ nhớ\n"
4405 "%15s kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n"
4407 #: nscd/pwdcache.c:428
4409 msgid "Haven't found \"%s\" in password cache!"
4410 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm mật khẩu!"
4412 #: nscd/pwdcache.c:430
4414 msgid "Reloading \"%s\" in password cache!"
4415 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm mật khẩu!"
4417 #: nscd/pwdcache.c:511
4419 msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!"
4420 msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
4422 #: nscd/selinux.c:155
4424 msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m"
4425 msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m"
4427 #: nscd/selinux.c:176
4428 msgid "Failed to set keep-capabilities"
4429 msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4431 #: nscd/selinux.c:177 nscd/selinux.c:240
4432 msgid "prctl(KEEPCAPS) failed"
4433 msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi"
4435 #: nscd/selinux.c:191
4436 msgid "Failed to initialize drop of capabilities"
4437 msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng"
4439 #: nscd/selinux.c:192
4440 msgid "cap_init failed"
4441 msgstr "cap_init gặp lỗi"
4443 #: nscd/selinux.c:213 nscd/selinux.c:230
4444 msgid "Failed to drop capabilities"
4445 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng"
4447 #: nscd/selinux.c:214 nscd/selinux.c:231
4448 msgid "cap_set_proc failed"
4449 msgstr "cap_set_proc gặp lỗi"
4451 #: nscd/selinux.c:239
4452 msgid "Failed to unset keep-capabilities"
4453 msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4455 #: nscd/selinux.c:255
4456 msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux"
4457 msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux"
4459 #: nscd/selinux.c:270
4460 msgid "Failed to start AVC thread"
4461 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy tuyến trình AVC"
4463 #: nscd/selinux.c:292
4464 msgid "Failed to create AVC lock"
4465 msgstr "Gặp lỗi khi tạo khóa AVC"
4467 #: nscd/selinux.c:332
4468 msgid "Failed to start AVC"
4469 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC"
4471 #: nscd/selinux.c:334
4472 msgid "Access Vector Cache (AVC) started"
4473 msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy"
4475 #: nscd/selinux.c:369
4476 msgid "Error querying policy for undefined object classes or permissions."
4477 msgstr "Lỗi truy vấn chính sách cho lớp đối tượng chưa được định nghĩa hoặc các quyền."
4479 #: nscd/selinux.c:376
4480 msgid "Error getting security class for nscd."
4481 msgstr "Gặp lỗi khi lấy lớp ngữ cảnh an ninh của nscd."
4483 #: nscd/selinux.c:381
4485 msgid "Error translating permission name \"%s\" to access vector bit."
4486 msgstr "Gặp lỗi khi dịch tên quyền hạn “%s” để truy cập bít véc tơ."
4488 #: nscd/selinux.c:391
4489 msgid "Error getting context of socket peer"
4490 msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm"
4492 #: nscd/selinux.c:396
4493 msgid "Error getting context of nscd"
4494 msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd"
4496 #: nscd/selinux.c:402
4497 msgid "Error getting sid from context"
4498 msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh"
4500 #: nscd/selinux.c:440
4504 "SELinux AVC Statistics:\n"
4506 "%15u entry lookups\n"
4508 "%15u entry misses\n"
4509 "%15u entry discards\n"
4510 "%15u CAV lookups\n"
4516 "Thống kê AVC SELinux:\n"
4518 "%15u lần tra cứu mục nhập\n"
4519 "%15u lần ghé mục nhập\n"
4520 "%15u lần trượt mục nhập\n"
4521 "%15u lần hủy mục nhập\n"
4522 "%15u lần tra cứu CAV\n"
4523 "%15u lần ghé CAV\n"
4524 "%15u lần thăm dò CAV\n"
4525 "%15u lần trượt CAV\n"
4527 #: nscd/servicescache.c:387
4529 msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!"
4530 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
4532 #: nscd/servicescache.c:389
4534 msgid "Reloading \"%s\" in services cache!"
4535 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
4538 msgid "database [key ...]"
4539 msgstr "cơ sở dữ liệu [khóa …]"
4546 msgid "Service configuration to be used"
4547 msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng"
4550 msgid "disable IDN encoding"
4551 msgstr "tắt mã hóa IDN"
4554 msgid "Get entries from administrative database."
4555 msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị."
4557 #: nss/getent.c:148 nss/getent.c:477 nss/getent.c:522
4559 msgid "Enumeration not supported on %s\n"
4560 msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n"
4564 msgid "Unknown database name"
4565 msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu"
4568 msgid "Supported databases:\n"
4569 msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n"
4571 #: nss/getent.c:1013
4573 msgid "Unknown database: %s\n"
4574 msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n"
4577 msgid "Convert key to lower case"
4578 msgstr "Chuyển đổi khóa sang chữ thường"
4581 msgid "Do not print messages while building database"
4582 msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu"
4585 msgid "Print content of database file, one entry a line"
4586 msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng"
4593 msgid "Generated line not part of iteration"
4594 msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại"
4597 msgid "Create simple database from textual input."
4598 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn."
4602 "INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n"
4603 "-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n"
4606 "TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO TẬP-TIN-ĐẦU-RA\n"
4607 "-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO\n"
4608 "-u TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO"
4612 msgid "cannot open database file `%s'"
4613 msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”"
4617 msgid "no entries to be processed"
4618 msgstr "không mục nào được xử lý"
4622 msgid "cannot create temporary file name"
4623 msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời"
4627 msgid "cannot create temporary file"
4628 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4632 msgid "cannot stat newly created file"
4633 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin mới được tạo"
4637 msgid "cannot rename temporary file"
4638 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời"
4640 #: nss/makedb.c:531 nss/makedb.c:554
4642 msgid "cannot create search tree"
4643 msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm"
4646 msgid "duplicate key"
4647 msgstr "trùng lặp khóa"
4651 msgid "problems while reading `%s'"
4652 msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”"
4656 msgid "failed to write new database file"
4657 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới"
4661 msgid "cannot stat database file"
4662 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu"
4666 msgid "cannot map database file"
4667 msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu"
4671 msgid "file not a database file"
4672 msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu"
4676 msgid "cannot set file creation context for `%s'"
4677 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”"
4679 #: posix/getconf.c:400
4681 msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n"
4682 msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n"
4684 #: posix/getconf.c:403
4686 msgid " %s -a [pathname]\n"
4687 msgstr " %s -a [đường_dẫn]\n"
4689 #: posix/getconf.c:479
4692 "Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n"
4693 " or: getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n"
4695 "Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n"
4696 "for path PATH. If SPEC is given, give values for compilation\n"
4697 "environment SPEC.\n"
4700 "Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n"
4701 " hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n"
4703 "Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n"
4704 "cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n"
4705 "Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n"
4708 #: posix/getconf.c:537
4710 msgid "unknown specification \"%s\""
4711 msgstr "không rõ đặc tả “%s”"
4713 #: posix/getconf.c:589
4715 msgid "Couldn't execute %s"
4716 msgstr "Không thể thực hiện %s"
4718 #: posix/getconf.c:633 posix/getconf.c:649
4720 msgstr "chưa định nghĩa"
4722 #: posix/getconf.c:671
4724 msgid "Unrecognized variable `%s'"
4725 msgstr "Không nhận ra biến “%s”"
4727 #: posix/getopt.c:592 posix/getopt.c:621
4729 msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
4730 msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
4732 #: posix/getopt.c:662 posix/getopt.c:666
4734 msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
4735 msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
4737 #: posix/getopt.c:675 posix/getopt.c:680
4739 msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
4740 msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
4742 #: posix/getopt.c:723 posix/getopt.c:742
4744 msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
4745 msgstr "%s: tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số\n"
4747 #: posix/getopt.c:780 posix/getopt.c:783
4749 msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
4750 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
4752 #: posix/getopt.c:791 posix/getopt.c:794
4754 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
4755 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
4757 #: posix/getopt.c:843 posix/getopt.c:846
4759 msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
4760 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
4762 #: posix/getopt.c:899 posix/getopt.c:916 posix/getopt.c:1126
4763 #: posix/getopt.c:1144
4765 msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
4766 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
4768 #: posix/getopt.c:972 posix/getopt.c:988
4770 msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
4771 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
4773 #: posix/getopt.c:1012 posix/getopt.c:1030
4775 msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
4776 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
4778 #: posix/getopt.c:1051 posix/getopt.c:1069
4780 msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
4781 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n"
4783 #: posix/regcomp.c:140
4787 #: posix/regcomp.c:143
4788 msgid "Invalid regular expression"
4789 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
4791 #: posix/regcomp.c:146
4792 msgid "Invalid collation character"
4793 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
4795 #: posix/regcomp.c:149
4796 msgid "Invalid character class name"
4797 msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ"
4799 #: posix/regcomp.c:152
4800 msgid "Trailing backslash"
4801 msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau"
4803 #: posix/regcomp.c:155
4804 msgid "Invalid back reference"
4805 msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
4807 #: posix/regcomp.c:158
4808 msgid "Unmatched [ or [^"
4809 msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “[” hay “[^”"
4811 #: posix/regcomp.c:161
4812 msgid "Unmatched ( or \\("
4813 msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”"
4815 #: posix/regcomp.c:164
4816 msgid "Unmatched \\{"
4817 msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”"
4819 #: posix/regcomp.c:167
4820 msgid "Invalid content of \\{\\}"
4821 msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
4823 #: posix/regcomp.c:170
4824 msgid "Invalid range end"
4825 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
4827 #: posix/regcomp.c:173
4828 msgid "Memory exhausted"
4831 #: posix/regcomp.c:176
4832 msgid "Invalid preceding regular expression"
4833 msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
4835 #: posix/regcomp.c:179
4836 msgid "Premature end of regular expression"
4837 msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
4839 #: posix/regcomp.c:182
4840 msgid "Regular expression too big"
4841 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
4843 #: posix/regcomp.c:185
4844 msgid "Unmatched ) or \\)"
4845 msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”"
4847 #: posix/regcomp.c:685
4848 msgid "No previous regular expression"
4849 msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
4851 #: posix/wordexp.c:1844
4852 msgid "parameter null or not set"
4853 msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
4855 #: resolv/herror.c:68
4856 msgid "Resolver Error 0 (no error)"
4857 msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)"
4859 #: resolv/herror.c:69
4860 msgid "Unknown host"
4863 #: resolv/herror.c:70
4864 msgid "Host name lookup failure"
4865 msgstr "Lỗi tra cứu tên máy"
4867 #: resolv/herror.c:71
4868 msgid "Unknown server error"
4869 msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
4871 #: resolv/herror.c:72
4872 msgid "No address associated with name"
4873 msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên"
4875 #: resolv/herror.c:107
4876 msgid "Resolver internal error"
4877 msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết"
4879 #: resolv/herror.c:110
4880 msgid "Unknown resolver error"
4881 msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết"
4883 #: resolv/res_hconf.c:125
4885 msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains"
4886 msgstr "%s: dòng %d: không thể chỉ ra nhiều hơn %d miền trim"
4888 #: resolv/res_hconf.c:146
4890 msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain"
4891 msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau"
4893 #: resolv/res_hconf.c:205
4895 msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n"
4896 msgstr "%s: dòng %d: cần “on” (bật) hoặc “off” (tắt), nhưng lại nhận được “%s”\n"
4898 #: resolv/res_hconf.c:248
4900 msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n"
4901 msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n"
4903 #: resolv/res_hconf.c:283
4905 msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n"
4906 msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n"
4908 #: stdio-common/psiginfo-data.h:2
4909 msgid "Illegal opcode"
4910 msgstr "Opcode (mã thao tác) không hợp lệ"
4912 #: stdio-common/psiginfo-data.h:3
4913 msgid "Illegal operand"
4914 msgstr "Toán hạng không hợp lệ"
4916 #: stdio-common/psiginfo-data.h:4
4917 msgid "Illegal addressing mode"
4918 msgstr "Chế độ đánh địa chỉ không hợp lệ"
4920 #: stdio-common/psiginfo-data.h:5
4921 msgid "Illegal trap"
4922 msgstr "Bẫy không hợp lệ"
4924 #: stdio-common/psiginfo-data.h:6
4925 msgid "Privileged opcode"
4926 msgstr "Opcode (mã thao tác) đặc quyền"
4928 #: stdio-common/psiginfo-data.h:7
4929 msgid "Privileged register"
4930 msgstr "Thanh ghi đặc quyền"
4932 #: stdio-common/psiginfo-data.h:8
4933 msgid "Coprocessor error"
4934 msgstr "Lỗi bộ đồng xử lý"
4936 #: stdio-common/psiginfo-data.h:9
4937 msgid "Internal stack error"
4938 msgstr "Lỗi nội bộ tràn ngăn xếp (stack)"
4940 #: stdio-common/psiginfo-data.h:12
4941 msgid "Integer divide by zero"
4942 msgstr "Phép chia cho không"
4944 #: stdio-common/psiginfo-data.h:13
4945 msgid "Integer overflow"
4946 msgstr "Tràn số nguyên"
4948 #: stdio-common/psiginfo-data.h:14
4949 msgid "Floating-point divide by zero"
4950 msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không"
4952 #: stdio-common/psiginfo-data.h:15
4953 msgid "Floating-point overflow"
4954 msgstr "Tràn dấu chấm động"
4956 #: stdio-common/psiginfo-data.h:16
4957 msgid "Floating-point underflow"
4958 msgstr "Số thực dấu chấm động tràn ngầm"
4960 #: stdio-common/psiginfo-data.h:17
4961 msgid "Floating-poing inexact result"
4962 msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác"
4964 #: stdio-common/psiginfo-data.h:18
4965 msgid "Invalid floating-point operation"
4966 msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ"
4968 #: stdio-common/psiginfo-data.h:19
4969 msgid "Subscript out of range"
4970 msgstr "Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi"
4972 #: stdio-common/psiginfo-data.h:22
4973 msgid "Address not mapped to object"
4974 msgstr "Địa chỉ không được ánh xạ đến đối tượng"
4976 #: stdio-common/psiginfo-data.h:23
4977 msgid "Invalid permissions for mapped object"
4978 msgstr "Quyền cho đối tượng đã ánh xạ không hợp lệ"
4980 #: stdio-common/psiginfo-data.h:26
4981 msgid "Invalid address alignment"
4982 msgstr "Căn chỉnh địa chỉ không hợp lệ"
4984 #: stdio-common/psiginfo-data.h:27
4985 msgid "Nonexisting physical address"
4986 msgstr "Không tồn tại địa chỉ vật lý"
4988 #: stdio-common/psiginfo-data.h:28
4989 msgid "Object-specific hardware error"
4990 msgstr "Đặc tính đối tượng phần cứng bị lỗi"
4992 #: stdio-common/psiginfo-data.h:31
4993 msgid "Process breakpoint"
4994 msgstr "Điểm ngắt tiến trình"
4996 #: stdio-common/psiginfo-data.h:32
4997 msgid "Process trace trap"
4998 msgstr "Bẫy tiến trình (process) theo vết"
5000 #: stdio-common/psiginfo-data.h:35
5001 msgid "Child has exited"
5002 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
5004 #: stdio-common/psiginfo-data.h:36
5005 msgid "Child has terminated abnormally and did not create a core file"
5006 msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và không tạo ra tập tin lõi (core)"
5008 #: stdio-common/psiginfo-data.h:37
5009 msgid "Child has terminated abnormally and created a core file"
5010 msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và tạo ra một tập tin lõi (core)"
5012 #: stdio-common/psiginfo-data.h:38
5013 msgid "Traced child has trapped"
5014 msgstr "Dấu vết tiến trình con được bắt"
5016 #: stdio-common/psiginfo-data.h:39
5017 msgid "Child has stopped"
5018 msgstr "Tiến trình con đã dừng"
5020 #: stdio-common/psiginfo-data.h:40
5021 msgid "Stopped child has continued"
5022 msgstr "Tiến trình con bị dừng vẫn tiếp tục chạy"
5024 #: stdio-common/psiginfo-data.h:43
5025 msgid "Data input available"
5026 msgstr "Dữ liệu nhập sẵn dùng"
5028 #: stdio-common/psiginfo-data.h:44
5029 msgid "Output buffers available"
5030 msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng"
5032 #: stdio-common/psiginfo-data.h:45
5033 msgid "Input message available"
5034 msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng"
5036 #: stdio-common/psiginfo-data.h:46
5040 #: stdio-common/psiginfo-data.h:47
5041 msgid "High priority input available"
5042 msgstr "Mức ưu tiên nhập liệu cao đã sẵn sàng"
5044 #: stdio-common/psiginfo-data.h:48
5045 msgid "Device disconnected"
5046 msgstr "Thiết bị ngắt kết nối"
5048 #: stdio-common/psiginfo.c:139
5049 msgid "Signal sent by kill()"
5050 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi kill()"
5052 #: stdio-common/psiginfo.c:142
5053 msgid "Signal sent by sigqueue()"
5054 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi sigqueue()"
5056 #: stdio-common/psiginfo.c:145
5057 msgid "Signal generated by the expiration of a timer"
5058 msgstr "Tín hiệu được sinh ra khi đồng hồ (hẹn giờ) hết"
5060 #: stdio-common/psiginfo.c:148
5061 msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous I/O request"
5062 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R đồng bộ hóa được thực hiện xong"
5064 #: stdio-common/psiginfo.c:152
5065 msgid "Signal generated by the arrival of a message on an empty message queue"
5066 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi thông điệp mới đến của hàng đợi thông điệp rỗng"
5068 #: stdio-common/psiginfo.c:157
5069 msgid "Signal sent by tkill()"
5070 msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi tkill()"
5072 #: stdio-common/psiginfo.c:162
5073 msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous name lookup request"
5074 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu đồng bộ hóa tìm kiếm tên được thực hiện xong"
5076 #: stdio-common/psiginfo.c:168
5077 msgid "Signal generated by the completion of an I/O request"
5078 msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R được thực hiện xong"
5080 #: stdio-common/psiginfo.c:174
5081 msgid "Signal sent by the kernel"
5082 msgstr "Tín hiệu được gửi bởi nhân"
5084 #: stdio-common/psiginfo.c:198
5086 msgid "Unknown signal %d\n"
5087 msgstr "Tín hiệu không rõ %d\n"
5089 #: stdio-common/psignal.c:43
5091 msgid "%s%sUnknown signal %d\n"
5092 msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n"
5094 #: stdio-common/psignal.c:44
5095 msgid "Unknown signal"
5096 msgstr "Tín hiệu không rõ"
5098 #: string/_strerror.c:45 sysdeps/mach/_strerror.c:86
5099 msgid "Unknown error "
5100 msgstr "Lỗi không rõ "
5102 #: string/strerror.c:42
5103 msgid "Unknown error"
5104 msgstr "Lỗi không rõ"
5106 #: string/strsignal.c:60
5108 msgid "Real-time signal %d"
5109 msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d"
5111 #: string/strsignal.c:64
5113 msgid "Unknown signal %d"
5114 msgstr "Tín hiệu không rõ %d"
5116 #: sunrpc/auth_unix.c:111 sunrpc/clnt_tcp.c:123 sunrpc/clnt_udp.c:135
5117 #: sunrpc/clnt_unix.c:124 sunrpc/svc_tcp.c:188 sunrpc/svc_tcp.c:233
5118 #: sunrpc/svc_udp.c:162 sunrpc/svc_unix.c:188 sunrpc/svc_unix.c:229
5119 #: sunrpc/xdr.c:631 sunrpc/xdr.c:793 sunrpc/xdr_array.c:97
5120 #: sunrpc/xdr_rec.c:152 sunrpc/xdr_ref.c:76
5121 msgid "out of memory\n"
5122 msgstr "hết bộ nhớ\n"
5124 #: sunrpc/auth_unix.c:349
5125 msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem"
5126 msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ"
5128 #: sunrpc/clnt_perr.c:95 sunrpc/clnt_perr.c:111
5130 msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu"
5131 msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu"
5133 #: sunrpc/clnt_perr.c:102
5135 msgid "%s: %s; why = %s\n"
5136 msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n"
5138 #: sunrpc/clnt_perr.c:104
5140 msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n"
5141 msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n"
5143 #: sunrpc/clnt_perr.c:153
5144 msgid "RPC: Success"
5145 msgstr "RPC: Thành công"
5147 #: sunrpc/clnt_perr.c:156
5148 msgid "RPC: Can't encode arguments"
5149 msgstr "RPC: Không thể mã hóa đối số"
5151 #: sunrpc/clnt_perr.c:160
5152 msgid "RPC: Can't decode result"
5153 msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả"
5155 #: sunrpc/clnt_perr.c:164
5156 msgid "RPC: Unable to send"
5157 msgstr "RPC: Không thể gửi"
5159 #: sunrpc/clnt_perr.c:168
5160 msgid "RPC: Unable to receive"
5161 msgstr "RPC: Không thể nhận"
5163 #: sunrpc/clnt_perr.c:172
5164 msgid "RPC: Timed out"
5165 msgstr "RPC: Quá hạn"
5167 #: sunrpc/clnt_perr.c:176
5168 msgid "RPC: Incompatible versions of RPC"
5169 msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau"
5171 #: sunrpc/clnt_perr.c:180
5172 msgid "RPC: Authentication error"
5173 msgstr "RPC: Lỗi xác thực"
5175 #: sunrpc/clnt_perr.c:184
5176 msgid "RPC: Program unavailable"
5177 msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng"
5179 #: sunrpc/clnt_perr.c:188
5180 msgid "RPC: Program/version mismatch"
5181 msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản"
5183 #: sunrpc/clnt_perr.c:192
5184 msgid "RPC: Procedure unavailable"
5185 msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng"
5187 #: sunrpc/clnt_perr.c:196
5188 msgid "RPC: Server can't decode arguments"
5189 msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số"
5191 #: sunrpc/clnt_perr.c:200
5192 msgid "RPC: Remote system error"
5193 msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa"
5195 #: sunrpc/clnt_perr.c:204
5196 msgid "RPC: Unknown host"
5197 msgstr "RPC: Máy lạ"
5199 #: sunrpc/clnt_perr.c:208
5200 msgid "RPC: Unknown protocol"
5201 msgstr "RPC: Không rõ giao thức"
5203 #: sunrpc/clnt_perr.c:212
5204 msgid "RPC: Port mapper failure"
5205 msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng"
5207 #: sunrpc/clnt_perr.c:216
5208 msgid "RPC: Program not registered"
5209 msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình"
5211 #: sunrpc/clnt_perr.c:220
5212 msgid "RPC: Failed (unspecified error)"
5213 msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa"
5215 #: sunrpc/clnt_perr.c:261
5216 msgid "RPC: (unknown error code)"
5217 msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)"
5219 #: sunrpc/clnt_perr.c:333
5220 msgid "Authentication OK"
5221 msgstr "Xác thực được"
5223 #: sunrpc/clnt_perr.c:336
5224 msgid "Invalid client credential"
5225 msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ"
5227 #: sunrpc/clnt_perr.c:340
5228 msgid "Server rejected credential"
5229 msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực"
5231 #: sunrpc/clnt_perr.c:344
5232 msgid "Invalid client verifier"
5233 msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ"
5235 #: sunrpc/clnt_perr.c:348
5236 msgid "Server rejected verifier"
5237 msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra"
5239 #: sunrpc/clnt_perr.c:352
5240 msgid "Client credential too weak"
5241 msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu"
5243 #: sunrpc/clnt_perr.c:356
5244 msgid "Invalid server verifier"
5245 msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ"
5247 #: sunrpc/clnt_perr.c:360
5248 msgid "Failed (unspecified error)"
5249 msgstr "Lỗi chưa định nghĩa"
5251 #: sunrpc/clnt_raw.c:115
5252 msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error"
5253 msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự"
5255 #: sunrpc/pm_getmaps.c:77
5256 msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem"
5257 msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC"
5259 #: sunrpc/pmap_clnt.c:127
5260 msgid "Cannot register service"
5261 msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ"
5263 #: sunrpc/pmap_rmt.c:243
5264 msgid "Cannot create socket for broadcast rpc"
5265 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá"
5267 #: sunrpc/pmap_rmt.c:250
5268 msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST"
5269 msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST"
5271 #: sunrpc/pmap_rmt.c:302
5272 msgid "Cannot send broadcast packet"
5273 msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá"
5275 #: sunrpc/pmap_rmt.c:327
5276 msgid "Broadcast poll problem"
5277 msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá"
5279 #: sunrpc/pmap_rmt.c:340
5280 msgid "Cannot receive reply to broadcast"
5281 msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá"
5283 #: sunrpc/rpc_main.c:281
5285 msgid "%s: output would overwrite %s\n"
5286 msgstr "%s: kết xuất sẽ ghi đè lên %s\n"
5288 #: sunrpc/rpc_main.c:288
5290 msgid "%s: unable to open %s: %m\n"
5291 msgstr "%s: không thể mở %s: %m\n"
5293 #: sunrpc/rpc_main.c:300
5295 msgid "%s: while writing output %s: %m"
5296 msgstr "%s: khi ghi kết xuất %s: %m"
5298 #: sunrpc/rpc_main.c:336 sunrpc/rpc_main.c:375
5300 msgid "cannot find C preprocessor: %s\n"
5301 msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C: %s\n"
5303 #: sunrpc/rpc_main.c:411
5305 msgid "%s: C preprocessor failed with signal %d\n"
5306 msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với tín hiệu %d\n"
5308 #: sunrpc/rpc_main.c:414
5310 msgid "%s: C preprocessor failed with exit code %d\n"
5311 msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với mã thoát %d\n"
5313 #: sunrpc/rpc_main.c:454
5315 msgid "illegal nettype: `%s'\n"
5316 msgstr "nettype không hợp lệ: “%s”\n"
5318 #: sunrpc/rpc_main.c:1089
5320 msgid "rpcgen: too many defines\n"
5321 msgstr "rpcgen: quá nhiều lần định nghĩa\n"
5323 #: sunrpc/rpc_main.c:1101
5325 msgid "rpcgen: arglist coding error\n"
5326 msgstr "rpcgen: lỗi mã hóa danh sách đối số\n"
5328 #. TRANS: the file will not be removed; this is an
5329 #. TRANS: informative message.
5330 #: sunrpc/rpc_main.c:1134
5332 msgid "file `%s' already exists and may be overwritten\n"
5333 msgstr "tập tin “%s” đã có và có thể được ghi đè\n"
5335 #: sunrpc/rpc_main.c:1179
5337 msgid "Cannot specify more than one input file!\n"
5338 msgstr "Không thể chỉ ra nhiều hơn một tập tin đầu vào!\n"
5340 #: sunrpc/rpc_main.c:1349
5342 msgid "This implementation doesn't support newstyle or MT-safe code!\n"
5343 msgstr "Bản thực hiện này không hỗ trợ mã kiểu mới hoặc mã an toàn với MT!\n"
5345 #: sunrpc/rpc_main.c:1358
5347 msgid "Cannot use netid flag with inetd flag!\n"
5348 msgstr "Không thể sư dụng cờ netid với cờ inetd!\n"
5350 #: sunrpc/rpc_main.c:1367
5352 msgid "Cannot use netid flag without TIRPC!\n"
5353 msgstr "Không thể sử dụng cờ netid khi không có TIRPC!\n"
5355 #: sunrpc/rpc_main.c:1374
5357 msgid "Cannot use table flags with newstyle!\n"
5358 msgstr "Không thể sử dụng cờ bảng với mã kiểu mới!\n"
5360 #: sunrpc/rpc_main.c:1393
5362 msgid "\"infile\" is required for template generation flags.\n"
5363 msgstr "“tập_tin_đầu_vào” cần thiết cho cờ tạo mẫu.\n"
5365 #: sunrpc/rpc_main.c:1398
5367 msgid "Cannot have more than one file generation flag!\n"
5368 msgstr "Không cho phép nhiều hơn một cờ tạo tập tin!\n"
5370 #: sunrpc/rpc_main.c:1407
5372 msgid "usage: %s infile\n"
5373 msgstr "cách dùng: %s tập_tin_đầu_vào\n"
5375 #: sunrpc/rpc_main.c:1408
5377 msgid "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=value]] [-i size] [-I [-K seconds]] [-Y path] infile\n"
5378 msgstr "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=giá_trị]] [-i cỡ] [-I [-K giây]] [-Y đường_dẫn] tập_tin_đầu_vào\n"
5380 #: sunrpc/rpc_main.c:1410
5382 msgid "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o outfile] [infile]\n"
5383 msgstr "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_đầu_vào]\n"
5385 #: sunrpc/rpc_main.c:1412
5387 msgid "\t%s [-s nettype]* [-o outfile] [infile]\n"
5388 msgstr "\t%s [-s nettype]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_đầu_vào]\n"
5390 #: sunrpc/rpc_main.c:1413
5392 msgid "\t%s [-n netid]* [-o outfile] [infile]\n"
5393 msgstr "\t%s [-n netid]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_đầu_vào]\n"
5395 #: sunrpc/rpc_main.c:1421
5398 msgstr "tùy chọn:\n"
5400 #: sunrpc/rpc_main.c:1422
5402 msgid "-a\t\tgenerate all files, including samples\n"
5403 msgstr "-a\t\ttạo ra tất cả các tập tin, gồm có mẫu\n"
5405 #: sunrpc/rpc_main.c:1423
5407 msgid "-b\t\tbackward compatibility mode (generates code for SunOS 4.1)\n"
5408 msgstr "-b\t\tchế độ tương thích ngược (tạo ra mã cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n"
5410 #: sunrpc/rpc_main.c:1424
5412 msgid "-c\t\tgenerate XDR routines\n"
5413 msgstr "-c\t\ttạo ra các hàm XDR\n"
5415 #: sunrpc/rpc_main.c:1425
5417 msgid "-C\t\tANSI C mode\n"
5418 msgstr "-C\t\tchế độ ANSI C\n"
5420 #: sunrpc/rpc_main.c:1426
5422 msgid "-Dname[=value]\tdefine a symbol (same as #define)\n"
5423 msgstr "-Dtên[=giá_trị]\tđịnh nghĩa một ký hiệu (giống “#define”)\n"
5425 #: sunrpc/rpc_main.c:1427
5427 msgid "-h\t\tgenerate header file\n"
5428 msgstr "-h\t\ttạo ra tập tin phần đầu\n"
5430 #: sunrpc/rpc_main.c:1428
5432 msgid "-i size\t\tsize at which to start generating inline code\n"
5433 msgstr "-i cỡ\t\tkích cỡ ở đó cần băt đầu tạo ra mã trực tiếp\n"
5435 #: sunrpc/rpc_main.c:1429
5437 msgid "-I\t\tgenerate code for inetd support in server (for SunOS 4.1)\n"
5438 msgstr "-l\t\ttạo ra mã cho hỗ trợ inetd trong trình phục vụ (cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n"
5440 #: sunrpc/rpc_main.c:1430
5442 msgid "-K seconds\tserver exits after K seconds of inactivity\n"
5443 msgstr "-K giây\ttrình phục vụ thoát sau K giây nghỉ\n"
5445 #: sunrpc/rpc_main.c:1431
5447 msgid "-l\t\tgenerate client side stubs\n"
5448 msgstr "-l\t\ttạo ra mẩu bên ứng dụng khách\n"
5450 #: sunrpc/rpc_main.c:1432
5452 msgid "-L\t\tserver errors will be printed to syslog\n"
5453 msgstr "-L\t\tcác lỗi trình phục vụ sẽ được in ra bản ghi hệ thống syslog\n"
5455 #: sunrpc/rpc_main.c:1433
5457 msgid "-m\t\tgenerate server side stubs\n"
5458 msgstr "-m\t\ttạo ra mẩu bên trình phục vụ\n"
5460 #: sunrpc/rpc_main.c:1434
5462 msgid "-M\t\tgenerate MT-safe code\n"
5463 msgstr "-M\t\ttạo ra mã an toàn với MT\n"
5465 #: sunrpc/rpc_main.c:1435
5467 msgid "-n netid\tgenerate server code that supports named netid\n"
5468 msgstr "-n netid\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ netid đặt tên\n"
5470 #: sunrpc/rpc_main.c:1436
5472 msgid "-N\t\tsupports multiple arguments and call-by-value\n"
5473 msgstr "-N\t\thỗ trợ nhiều đối số và gọi-theo-giá_trị\n"
5475 #: sunrpc/rpc_main.c:1437
5477 msgid "-o outfile\tname of the output file\n"
5478 msgstr "-o tập_tin_xuất\ttên của tập tin kết xuất\n"
5480 #: sunrpc/rpc_main.c:1438
5482 msgid "-s nettype\tgenerate server code that supports named nettype\n"
5483 msgstr "-s nettype\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ nettype đặt tên\n"
5485 #: sunrpc/rpc_main.c:1439
5487 msgid "-Sc\t\tgenerate sample client code that uses remote procedures\n"
5488 msgstr "-Sc\t\ttạo ra mã ứng dụng khách mẫu mà sử dụng thủ tục từ xa\n"
5490 #: sunrpc/rpc_main.c:1440
5492 msgid "-Ss\t\tgenerate sample server code that defines remote procedures\n"
5493 msgstr "-Ss\t\ttạo ra mã trình phục vụ mẫu mà định nghĩa thủ tục từ xa\n"
5495 #: sunrpc/rpc_main.c:1441
5497 msgid "-Sm \t\tgenerate makefile template \n"
5498 msgstr "-Sm\t\ttạo ra mẫu makefile\n"
5500 #: sunrpc/rpc_main.c:1442
5502 msgid "-t\t\tgenerate RPC dispatch table\n"
5503 msgstr "-t\t\ttạo ra bảng điều vận RPC\n"
5505 #: sunrpc/rpc_main.c:1443
5507 msgid "-T\t\tgenerate code to support RPC dispatch tables\n"
5508 msgstr "-T\t\ttạo ra mã để hỗ trợ bảng điều vận RPC\n"
5510 #: sunrpc/rpc_main.c:1444
5512 msgid "-Y path\t\tdirectory name to find C preprocessor (cpp)\n"
5513 msgstr "-Y đường_dẫn\ttên thư mục để tìm bộ tiền xử lý C (cpp)\n"
5515 #: sunrpc/rpc_main.c:1445
5517 msgid "-5\t\tSysVr4 compatibility mode\n"
5518 msgstr "-5\t\tchế độ tương thích SysVr4\n"
5520 #: sunrpc/rpc_main.c:1446
5522 msgid "--help\t\tgive this help list\n"
5523 msgstr "--help\t\thiển thị trợ giúp này\n"
5525 #: sunrpc/rpc_main.c:1447
5527 msgid "--version\tprint program version\n"
5528 msgstr "--version\tin ra phiên bản chương trình\n"
5530 #: sunrpc/rpc_main.c:1449
5534 "For bug reporting instructions, please see:\n"
5538 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, truy cập địa chỉ:\n"
5540 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
5542 #: sunrpc/rpc_scan.c:112
5543 msgid "constant or identifier expected"
5544 msgstr "cần một định danh hoặc hằng"
5546 #: sunrpc/rpc_scan.c:308
5547 msgid "illegal character in file: "
5548 msgstr "ký tự không hợp lệ trong tập tin: "
5550 #: sunrpc/rpc_scan.c:347 sunrpc/rpc_scan.c:373
5551 msgid "unterminated string constant"
5552 msgstr "hằng chuỗi chưa chấm dứt"
5554 #: sunrpc/rpc_scan.c:379
5555 msgid "empty char string"
5556 msgstr "chuỗi ký tự trống"
5558 #: sunrpc/rpc_scan.c:521 sunrpc/rpc_scan.c:531
5559 msgid "preprocessor error"
5560 msgstr "lỗi tiền xử lý"
5562 #: sunrpc/rpcinfo.c:246 sunrpc/rpcinfo.c:392
5564 msgid "program %lu is not available\n"
5565 msgstr "chương trình %lu không sẵn sàng\n"
5567 #: sunrpc/rpcinfo.c:273 sunrpc/rpcinfo.c:319 sunrpc/rpcinfo.c:342
5568 #: sunrpc/rpcinfo.c:416 sunrpc/rpcinfo.c:462 sunrpc/rpcinfo.c:485
5569 #: sunrpc/rpcinfo.c:519
5571 msgid "program %lu version %lu is not available\n"
5572 msgstr "chương trình %lu phiên bản %lu không sẵn sàng\n"
5574 #: sunrpc/rpcinfo.c:524
5576 msgid "program %lu version %lu ready and waiting\n"
5577 msgstr "chương trình %lu phiên bản %lu sẵn sàng và đợi\n"
5579 #: sunrpc/rpcinfo.c:565 sunrpc/rpcinfo.c:572
5580 msgid "rpcinfo: can't contact portmapper"
5581 msgstr "rpcinfo: không thể liên lạc với portmapper"
5583 #: sunrpc/rpcinfo.c:579
5584 msgid "No remote programs registered.\n"
5585 msgstr "Không có chương trình ở xa đã đăng ký.\n"
5587 #: sunrpc/rpcinfo.c:583
5588 msgid " program vers proto port\n"
5589 msgstr " c.trình pbản gthức cổng\n"
5591 #: sunrpc/rpcinfo.c:622
5593 msgstr "(không hiểu)"
5595 #: sunrpc/rpcinfo.c:646
5597 msgid "rpcinfo: broadcast failed: %s\n"
5598 msgstr "rpcinfo: lỗi quảng bá %s\n"
5600 #: sunrpc/rpcinfo.c:667
5601 msgid "Sorry. You are not root\n"
5602 msgstr "Tiếc là bạn không phải người chủ\n"
5604 #: sunrpc/rpcinfo.c:674
5606 msgid "rpcinfo: Could not delete registration for prog %s version %s\n"
5607 msgstr "rpcinfo: Không thể xóa sự đăng ký đối với chương trình %s phiên bản %s\n"
5609 #: sunrpc/rpcinfo.c:683
5610 msgid "Usage: rpcinfo [ -n portnum ] -u host prognum [ versnum ]\n"
5611 msgstr "Cách dùng: rpcinfo [ -n số_cổng ] -u máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n"
5613 #: sunrpc/rpcinfo.c:685
5614 msgid " rpcinfo [ -n portnum ] -t host prognum [ versnum ]\n"
5615 msgstr " rpcinfo [ -n số_cổng ] -t máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n"
5617 #: sunrpc/rpcinfo.c:687
5618 msgid " rpcinfo -p [ host ]\n"
5619 msgstr " rpcinfo -p [ máy ]\n"
5621 #: sunrpc/rpcinfo.c:688
5622 msgid " rpcinfo -b prognum versnum\n"
5623 msgstr " rpcinfo -b số_chương_trình số_phiên_bản\n"
5625 #: sunrpc/rpcinfo.c:689
5626 msgid " rpcinfo -d prognum versnum\n"
5627 msgstr " rpcinfo -d số_chương_trình số_phiên_bản\n"
5629 #: sunrpc/rpcinfo.c:714
5631 msgid "rpcinfo: %s is unknown service\n"
5632 msgstr "rpcinfo: %s là dịch vụ không rõ\n"
5634 #: sunrpc/rpcinfo.c:751
5636 msgid "rpcinfo: %s is unknown host\n"
5637 msgstr "rpcinfo: %s là máy không rõ\n"
5639 #: sunrpc/svc_run.c:71
5640 msgid "svc_run: - out of memory"
5641 msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ"
5643 #: sunrpc/svc_run.c:91
5644 msgid "svc_run: - poll failed"
5645 msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò"
5647 #: sunrpc/svc_simple.c:80
5649 msgid "can't reassign procedure number %ld\n"
5650 msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n"
5652 #: sunrpc/svc_simple.c:90
5653 msgid "couldn't create an rpc server\n"
5654 msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n"
5656 #: sunrpc/svc_simple.c:98
5658 msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n"
5659 msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n"
5661 #: sunrpc/svc_simple.c:106
5662 msgid "registerrpc: out of memory\n"
5663 msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n"
5665 #: sunrpc/svc_simple.c:169
5667 msgid "trouble replying to prog %d\n"
5668 msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n"
5670 #: sunrpc/svc_simple.c:178
5672 msgid "never registered prog %d\n"
5673 msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n"
5675 #: sunrpc/svc_tcp.c:164
5676 msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem"
5677 msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP"
5679 #: sunrpc/svc_tcp.c:179
5680 msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen"
5681 msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5683 #: sunrpc/svc_udp.c:137
5684 msgid "svcudp_create: socket creation problem"
5685 msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm"
5687 #: sunrpc/svc_udp.c:151
5688 msgid "svcudp_create - cannot getsockname"
5689 msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)"
5691 #: sunrpc/svc_udp.c:183
5692 msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n"
5693 msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n"
5695 #: sunrpc/svc_udp.c:495
5696 msgid "enablecache: cache already enabled"
5697 msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực"
5699 #: sunrpc/svc_udp.c:501
5700 msgid "enablecache: could not allocate cache"
5701 msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm"
5703 #: sunrpc/svc_udp.c:510
5704 msgid "enablecache: could not allocate cache data"
5705 msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm"
5707 #: sunrpc/svc_udp.c:518
5708 msgid "enablecache: could not allocate cache fifo"
5709 msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm"
5711 #: sunrpc/svc_udp.c:554
5712 msgid "cache_set: victim not found"
5713 msgstr "cache_set: không tìm thấy nạn nhân"
5715 #: sunrpc/svc_udp.c:565
5716 msgid "cache_set: victim alloc failed"
5717 msgstr "cache_set: lỗi cấp phát nạn nhân"
5719 #: sunrpc/svc_udp.c:572
5720 msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer"
5721 msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới"
5723 #: sunrpc/svc_unix.c:162
5724 msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem"
5725 msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX"
5727 #: sunrpc/svc_unix.c:178
5728 msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen"
5729 msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5731 #: sysdeps/generic/siglist.h:28
5735 #: sysdeps/generic/siglist.h:29
5739 #: sysdeps/generic/siglist.h:30
5743 #: sysdeps/generic/siglist.h:31
5744 msgid "Illegal instruction"
5745 msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ"
5747 #: sysdeps/generic/siglist.h:32
5748 msgid "Trace/breakpoint trap"
5749 msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
5751 #: sysdeps/generic/siglist.h:33
5755 #: sysdeps/generic/siglist.h:34
5756 msgid "Floating point exception"
5757 msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
5759 #: sysdeps/generic/siglist.h:35
5761 msgstr "Bị buộc kết thúc"
5763 #: sysdeps/generic/siglist.h:36
5767 #: sysdeps/generic/siglist.h:37
5768 msgid "Segmentation fault"
5769 msgstr "Lỗi phân đoạn"
5771 #. TRANS Broken pipe; there is no process reading from the other end of a pipe.
5772 #. TRANS Every library function that returns this error code also generates a
5773 #. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled
5774 #. TRANS or blocked. Thus, your program will never actually see @code{EPIPE}
5775 #. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}.
5776 #: sysdeps/generic/siglist.h:38 sysdeps/gnu/errlist.c:360
5778 msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
5780 #: sysdeps/generic/siglist.h:39
5782 msgstr "Đồng hồ báo động"
5784 #: sysdeps/generic/siglist.h:40
5786 msgstr "Đã kết thúc"
5788 #: sysdeps/generic/siglist.h:41
5789 msgid "Urgent I/O condition"
5790 msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp"
5792 #: sysdeps/generic/siglist.h:42
5793 msgid "Stopped (signal)"
5794 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
5796 #: sysdeps/generic/siglist.h:43
5800 #: sysdeps/generic/siglist.h:44
5802 msgstr "Đã tiếp tục"
5804 #: sysdeps/generic/siglist.h:45
5805 msgid "Child exited"
5806 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
5808 #: sysdeps/generic/siglist.h:46
5809 msgid "Stopped (tty input)"
5810 msgstr "Bị dừng (dữ liệu nhập tty)"
5812 #: sysdeps/generic/siglist.h:47
5813 msgid "Stopped (tty output)"
5814 msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)"
5816 #: sysdeps/generic/siglist.h:48
5817 msgid "I/O possible"
5820 #: sysdeps/generic/siglist.h:49
5821 msgid "CPU time limit exceeded"
5822 msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU"
5824 #: sysdeps/generic/siglist.h:50
5825 msgid "File size limit exceeded"
5826 msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin"
5828 #: sysdeps/generic/siglist.h:51
5829 msgid "Virtual timer expired"
5830 msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn"
5832 #: sysdeps/generic/siglist.h:52
5833 msgid "Profiling timer expired"
5834 msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn"
5836 #: sysdeps/generic/siglist.h:53
5837 msgid "User defined signal 1"
5838 msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1"
5840 #: sysdeps/generic/siglist.h:54
5841 msgid "User defined signal 2"
5842 msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2"
5844 #: sysdeps/generic/siglist.h:58
5848 #: sysdeps/generic/siglist.h:61
5849 msgid "Bad system call"
5850 msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
5852 #: sysdeps/generic/siglist.h:64
5854 msgstr "Lỗi ngăn xếp (Stack)"
5856 #: sysdeps/generic/siglist.h:67
5857 msgid "Information request"
5858 msgstr "Yêu cầu thông tin"
5860 #: sysdeps/generic/siglist.h:69
5861 msgid "Power failure"
5862 msgstr "Mất điện đột ngột"
5864 #: sysdeps/generic/siglist.h:72
5865 msgid "Resource lost"
5866 msgstr "Tài nguyên bị mất"
5868 #: sysdeps/generic/siglist.h:75
5869 msgid "Window changed"
5870 msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
5872 #. TRANS Operation not permitted; only the owner of the file (or other resource)
5873 #. TRANS or processes with special privileges can perform the operation.
5874 #: sysdeps/gnu/errlist.c:26
5875 msgid "Operation not permitted"
5876 msgstr "Thao tác không được phép"
5878 #. TRANS No process matches the specified process ID.
5879 #: sysdeps/gnu/errlist.c:46
5880 msgid "No such process"
5881 msgstr "Không có tiến trình như vậy"
5883 #. TRANS Interrupted function call; an asynchronous signal occurred and prevented
5884 #. TRANS completion of the call. When this happens, you should try the call
5887 #. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled,
5888 #. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted
5889 #. TRANS Primitives}.
5890 #: sysdeps/gnu/errlist.c:61
5891 msgid "Interrupted system call"
5892 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn"
5894 #. TRANS Input/output error; usually used for physical read or write errors.
5895 #: sysdeps/gnu/errlist.c:70
5896 msgid "Input/output error"
5899 #. TRANS No such device or address. The system tried to use the device
5900 #. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device.
5901 #. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that
5902 #. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the
5904 #: sysdeps/gnu/errlist.c:83
5905 msgid "No such device or address"
5906 msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy"
5908 #. TRANS Argument list too long; used when the arguments passed to a new program
5909 #. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a
5910 #. TRANS File}) occupy too much memory space. This condition never arises on
5911 #. TRANS @gnuhurdsystems{}.
5912 #: sysdeps/gnu/errlist.c:95
5913 msgid "Argument list too long"
5914 msgstr "Danh sách đối số quá dài"
5916 #. TRANS Invalid executable file format. This condition is detected by the
5917 #. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}.
5918 #: sysdeps/gnu/errlist.c:105
5919 msgid "Exec format error"
5920 msgstr "Lỗi định dạng thực hiện"
5922 #. TRANS Bad file descriptor; for example, I/O on a descriptor that has been
5923 #. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice
5925 #: sysdeps/gnu/errlist.c:116
5926 msgid "Bad file descriptor"
5927 msgstr "Bộ mô tả tập tin sai"
5929 #. TRANS There are no child processes. This error happens on operations that are
5930 #. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes
5931 #. TRANS to manipulate.
5932 #: sysdeps/gnu/errlist.c:127
5933 msgid "No child processes"
5934 msgstr "Không có tiến trình con"
5936 #. TRANS Deadlock avoided; allocating a system resource would have resulted in a
5937 #. TRANS deadlock situation. The system does not guarantee that it will notice
5938 #. TRANS all such situations. This error means you got lucky and the system
5939 #. TRANS noticed; it might just hang. @xref{File Locks}, for an example.
5940 #: sysdeps/gnu/errlist.c:139
5941 msgid "Resource deadlock avoided"
5942 msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc"
5944 #. TRANS No memory available. The system cannot allocate more virtual memory
5945 #. TRANS because its capacity is full.
5946 #: sysdeps/gnu/errlist.c:149
5947 msgid "Cannot allocate memory"
5948 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
5950 #. TRANS Bad address; an invalid pointer was detected.
5951 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, this error never happens; you get a signal instead.
5952 #: sysdeps/gnu/errlist.c:168
5954 msgstr "Địa chỉ sai"
5956 #. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that
5957 #. TRANS requires one. For example, trying to mount an ordinary file as a file
5958 #. TRANS system in Unix gives this error.
5959 #: sysdeps/gnu/errlist.c:179
5960 msgid "Block device required"
5961 msgstr "Cần có thiết bị khối"
5963 #. TRANS Resource busy; a system resource that can't be shared is already in use.
5964 #. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently
5965 #. TRANS mounted filesystem, you get this error.
5966 #: sysdeps/gnu/errlist.c:190
5967 msgid "Device or resource busy"
5968 msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận"
5970 #. TRANS File exists; an existing file was specified in a context where it only
5971 #. TRANS makes sense to specify a new file.
5972 #: sysdeps/gnu/errlist.c:200
5974 msgstr "Tập tin đã sẵn có"
5976 #. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected.
5977 #. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but
5978 #. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}).
5979 #: sysdeps/gnu/errlist.c:211
5980 msgid "Invalid cross-device link"
5981 msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ"
5983 #. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a
5984 #. TRANS particular sort of device.
5985 #: sysdeps/gnu/errlist.c:221
5986 msgid "No such device"
5987 msgstr "Không có thiết bị như vậy"
5989 #. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required.
5990 #: sysdeps/gnu/errlist.c:230
5991 msgid "Not a directory"
5992 msgstr "Không phải là một thư mục"
5994 #. TRANS File is a directory; you cannot open a directory for writing,
5995 #. TRANS or create or remove hard links to it.
5996 #: sysdeps/gnu/errlist.c:240
5997 msgid "Is a directory"
5998 msgstr "Là một thư mục"
6000 #. TRANS Invalid argument. This is used to indicate various kinds of problems
6001 #. TRANS with passing the wrong argument to a library function.
6002 #: sysdeps/gnu/errlist.c:250
6003 msgid "Invalid argument"
6004 msgstr "Đối số không hợp lệ"
6006 #. TRANS The current process has too many files open and can't open any more.
6007 #. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit.
6009 #. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource
6010 #. TRANS limit that can usually be increased. If you get this error, you might
6011 #. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited;
6012 #. TRANS @pxref{Limits on Resources}.
6013 #: sysdeps/gnu/errlist.c:265
6014 msgid "Too many open files"
6015 msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở"
6017 #. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note
6018 #. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see
6019 #. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs on @gnuhurdsystems{}.
6020 #: sysdeps/gnu/errlist.c:276
6021 msgid "Too many open files in system"
6022 msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống"
6024 #. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal
6025 #. TRANS modes on an ordinary file.
6026 #: sysdeps/gnu/errlist.c:286
6027 msgid "Inappropriate ioctl for device"
6028 msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị"
6030 #. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or
6031 #. TRANS write to a file that is currently being executed. Often using a
6032 #. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and
6033 #. TRANS will cause this error. (The name stands for ``text file busy''.) This
6034 #. TRANS is not an error on @gnuhurdsystems{}; the text is copied as necessary.
6035 #: sysdeps/gnu/errlist.c:299
6036 msgid "Text file busy"
6037 msgstr "Tập tin văn bản đang bận"
6039 #. TRANS File too big; the size of a file would be larger than allowed by the system.
6040 #: sysdeps/gnu/errlist.c:308
6041 msgid "File too large"
6042 msgstr "Tập tin quá lớn"
6044 #. TRANS No space left on device; write operation on a file failed because the
6045 #. TRANS disk is full.
6046 #: sysdeps/gnu/errlist.c:318
6047 msgid "No space left on device"
6048 msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị"
6050 #. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe).
6051 #: sysdeps/gnu/errlist.c:327
6052 msgid "Illegal seek"
6053 msgstr "Tìm nơi cấm"
6055 #. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system.
6056 #: sysdeps/gnu/errlist.c:336
6057 msgid "Read-only file system"
6058 msgstr "Hệ thống tập tin chỉ đọc"
6060 #. TRANS Too many links; the link count of a single file would become too large.
6061 #. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has
6062 #. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}).
6063 #: sysdeps/gnu/errlist.c:347
6064 msgid "Too many links"
6065 msgstr "Quá nhiều liên kết"
6067 #. TRANS Domain error; used by mathematical functions when an argument value does
6068 #. TRANS not fall into the domain over which the function is defined.
6069 #: sysdeps/gnu/errlist.c:370
6070 msgid "Numerical argument out of domain"
6071 msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền"
6073 #. TRANS Range error; used by mathematical functions when the result value is
6074 #. TRANS not representable because of overflow or underflow.
6075 #: sysdeps/gnu/errlist.c:380
6076 msgid "Numerical result out of range"
6077 msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi"
6079 #. TRANS Resource temporarily unavailable; the call might work if you try again
6080 #. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN};
6081 #. TRANS they are always the same in @theglibc{}.
6083 #. TRANS This error can happen in a few different situations:
6085 #. TRANS @itemize @bullet
6087 #. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has
6088 #. TRANS non-blocking mode selected. Trying the same operation again will block
6089 #. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or
6090 #. TRANS connect (whatever the operation). You can use @code{select} to find out
6091 #. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}.
6093 #. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition
6094 #. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code
6095 #. TRANS different from @code{EAGAIN}. To make your program portable, you should
6096 #. TRANS check for both codes and treat them the same.
6099 #. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible. @code{fork}
6100 #. TRANS can return this error. It indicates that the shortage is expected to
6101 #. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed.
6102 #. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it
6103 #. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources.
6104 #. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system,
6105 #. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user
6106 #. TRANS and return to its command loop.
6107 #. TRANS @end itemize
6108 #: sysdeps/gnu/errlist.c:417
6109 msgid "Resource temporarily unavailable"
6110 msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng"
6112 #. TRANS In @theglibc{}, this is another name for @code{EAGAIN} (above).
6113 #. TRANS The values are always the same, on every operating system.
6115 #. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a
6116 #. TRANS separate error code.
6117 #: sysdeps/gnu/errlist.c:430
6118 msgid "Operation would block"
6119 msgstr "Thao tác sẽ chặn"
6121 #. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object
6122 #. TRANS that has non-blocking mode selected. Some functions that must always
6123 #. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return
6124 #. TRANS @code{EAGAIN}. Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that
6125 #. TRANS the operation has begun and will take some time. Attempts to manipulate
6126 #. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}. You can
6127 #. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation
6128 #. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}.
6129 #: sysdeps/gnu/errlist.c:446
6130 msgid "Operation now in progress"
6131 msgstr "Thao tác đang trong tiến trình"
6133 #. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking
6134 #. TRANS mode selected.
6135 #: sysdeps/gnu/errlist.c:456
6136 msgid "Operation already in progress"
6137 msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình"
6139 #. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required.
6140 #: sysdeps/gnu/errlist.c:465
6141 msgid "Socket operation on non-socket"
6142 msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm"
6144 #. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported
6145 #. TRANS maximum size.
6146 #: sysdeps/gnu/errlist.c:475
6147 msgid "Message too long"
6148 msgstr "Thông điệp quá dài"
6150 #. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol.
6151 #: sysdeps/gnu/errlist.c:484
6152 msgid "Protocol wrong type for socket"
6153 msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm"
6155 #. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the
6156 #. TRANS particular protocol being used by the socket. @xref{Socket Options}.
6157 #: sysdeps/gnu/errlist.c:494
6158 msgid "Protocol not available"
6159 msgstr "Giao thức không sẵn sàng"
6161 #. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol
6162 #. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid).
6163 #. TRANS @xref{Creating a Socket}.
6164 #: sysdeps/gnu/errlist.c:505
6165 msgid "Protocol not supported"
6166 msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
6168 #. TRANS The socket type is not supported.
6169 #: sysdeps/gnu/errlist.c:514
6170 msgid "Socket type not supported"
6171 msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ"
6173 #. TRANS The operation you requested is not supported. Some socket functions
6174 #. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be
6175 #. TRANS implemented for all communications protocols. On @gnuhurdsystems{}, this
6176 #. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the
6177 #. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows
6178 #. TRANS nothing to do for that call.
6179 #: sysdeps/gnu/errlist.c:528
6180 msgid "Operation not supported"
6181 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
6183 #. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported.
6184 #: sysdeps/gnu/errlist.c:537
6185 msgid "Protocol family not supported"
6186 msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ"
6188 #. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is
6189 #. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket. @xref{Sockets}.
6190 #: sysdeps/gnu/errlist.c:547
6191 msgid "Address family not supported by protocol"
6192 msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ"
6194 #. TRANS The requested socket address is already in use. @xref{Socket Addresses}.
6195 #: sysdeps/gnu/errlist.c:556
6196 msgid "Address already in use"
6197 msgstr "Địa chỉ đang được dùng"
6199 #. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried
6200 #. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name.
6201 #. TRANS @xref{Socket Addresses}.
6202 #: sysdeps/gnu/errlist.c:567
6203 msgid "Cannot assign requested address"
6204 msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu"
6206 #. TRANS A socket operation failed because the network was down.
6207 #: sysdeps/gnu/errlist.c:576
6208 msgid "Network is down"
6209 msgstr "Mạng không hoạt động"
6211 #. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host
6212 #. TRANS was unreachable.
6213 #: sysdeps/gnu/errlist.c:586
6214 msgid "Network is unreachable"
6215 msgstr "Không thể kết nối mạng"
6217 #. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed.
6218 #: sysdeps/gnu/errlist.c:595
6219 msgid "Network dropped connection on reset"
6220 msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại"
6222 #. TRANS A network connection was aborted locally.
6223 #: sysdeps/gnu/errlist.c:604
6224 msgid "Software caused connection abort"
6225 msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ"
6227 #. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the
6228 #. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable
6229 #. TRANS protocol violation.
6230 #: sysdeps/gnu/errlist.c:615
6231 msgid "Connection reset by peer"
6232 msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
6234 #. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use. In GNU, this
6235 #. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the
6236 #. TRANS other from network operations.
6237 #: sysdeps/gnu/errlist.c:626
6238 msgid "No buffer space available"
6239 msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng"
6241 #. TRANS You tried to connect a socket that is already connected.
6242 #. TRANS @xref{Connecting}.
6243 #: sysdeps/gnu/errlist.c:636
6244 msgid "Transport endpoint is already connected"
6245 msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối"
6247 #. TRANS The socket is not connected to anything. You get this error when you
6248 #. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a
6249 #. TRANS destination for the data. For a connectionless socket (for datagram
6250 #. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead.
6251 #: sysdeps/gnu/errlist.c:648
6252 msgid "Transport endpoint is not connected"
6253 msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối"
6255 #. TRANS No default destination address was set for the socket. You get this
6256 #. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket,
6257 #. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}.
6258 #: sysdeps/gnu/errlist.c:659
6259 msgid "Destination address required"
6260 msgstr "Địa chỉ đích là bắt buộc phải có"
6262 #. TRANS The socket has already been shut down.
6263 #: sysdeps/gnu/errlist.c:668
6264 msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown"
6265 msgstr "Không thể gửi sau khi điểm cuối truyền bị tắt"
6268 #: sysdeps/gnu/errlist.c:677
6269 msgid "Too many references: cannot splice"
6270 msgstr "Quá nhiều tham chiếu: không thể splice (trao đổi dữ liệu giữa hai tập tin)"
6272 #. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during
6273 #. TRANS the timeout period.
6274 #: sysdeps/gnu/errlist.c:687
6275 msgid "Connection timed out"
6276 msgstr "Kết nối đã quá hạn"
6278 #. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because
6279 #. TRANS it is not running the requested service).
6280 #: sysdeps/gnu/errlist.c:697
6281 msgid "Connection refused"
6282 msgstr "Kết nối bị từ chối"
6284 #. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name.
6285 #. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links.
6286 #: sysdeps/gnu/errlist.c:707
6287 msgid "Too many levels of symbolic links"
6288 msgstr "Quá nhiều cấp liên kết tượng trưng"
6290 #. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for
6291 #. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or
6292 #. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}).
6293 #: sysdeps/gnu/errlist.c:718
6294 msgid "File name too long"
6295 msgstr "Tên tập tin quá dài"
6297 #. TRANS The remote host for a requested network connection is down.
6298 #: sysdeps/gnu/errlist.c:727
6299 msgid "Host is down"
6300 msgstr "Máy không chạy"
6302 #. TRANS The remote host for a requested network connection is not reachable.
6303 #: sysdeps/gnu/errlist.c:736
6304 msgid "No route to host"
6305 msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
6307 #. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected. Typically,
6308 #. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory.
6309 #: sysdeps/gnu/errlist.c:746
6310 msgid "Directory not empty"
6311 msgstr "Thư mục không rỗng"
6313 #. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by
6314 #. TRANS an attempted @code{fork}. @xref{Limits on Resources}, for details on
6315 #. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit.
6316 #: sysdeps/gnu/errlist.c:757
6317 msgid "Too many processes"
6318 msgstr "Quá nhiều tiến trình"
6320 #. TRANS The file quota system is confused because there are too many users.
6321 #. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS.
6322 #: sysdeps/gnu/errlist.c:767
6323 msgid "Too many users"
6324 msgstr "Quá nhiều người dùng"
6326 #. TRANS The user's disk quota was exceeded.
6327 #: sysdeps/gnu/errlist.c:776
6328 msgid "Disk quota exceeded"
6329 msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa"
6331 #. TRANS Stale file handle. This indicates an internal confusion in the
6332 #. TRANS file system which is due to file system rearrangements on the server host
6333 #. TRANS for NFS file systems or corruption in other file systems.
6334 #. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting, possibly repairing
6335 #. TRANS and remounting the file system.
6336 #: sysdeps/gnu/errlist.c:789
6337 msgid "Stale file handle"
6338 msgstr "Bộ xử lý tập tin chớm hỏng"
6340 #. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that
6341 #. TRANS already specifies an NFS-mounted file.
6342 #. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work
6343 #. TRANS properly on @gnuhurdsystems{}, making this error code impossible.)
6344 #: sysdeps/gnu/errlist.c:801
6345 msgid "Object is remote"
6346 msgstr "Đối tượng ở xa"
6349 #: sysdeps/gnu/errlist.c:810
6350 msgid "RPC struct is bad"
6351 msgstr "Cấu trúc RPC sai"
6354 #: sysdeps/gnu/errlist.c:819
6355 msgid "RPC version wrong"
6356 msgstr "RPC: phiên bản không đúng"
6359 #: sysdeps/gnu/errlist.c:828
6360 msgid "RPC program not available"
6361 msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng "
6364 #: sysdeps/gnu/errlist.c:837
6365 msgid "RPC program version wrong"
6366 msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng"
6369 #: sysdeps/gnu/errlist.c:846
6370 msgid "RPC bad procedure for program"
6371 msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình"
6373 #. TRANS No locks available. This is used by the file locking facilities; see
6374 #. TRANS @ref{File Locks}. This error is never generated by @gnuhurdsystems{}, but
6375 #. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another
6376 #. TRANS operating system.
6377 #: sysdeps/gnu/errlist.c:858
6378 msgid "No locks available"
6379 msgstr "Không có khóa sẵn sàng"
6381 #. TRANS Inappropriate file type or format. The file was the wrong type for the
6382 #. TRANS operation, or a data file had the wrong format.
6384 #. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the
6385 #. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}.
6386 #: sysdeps/gnu/errlist.c:871
6387 msgid "Inappropriate file type or format"
6388 msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp"
6391 #: sysdeps/gnu/errlist.c:880
6392 msgid "Authentication error"
6393 msgstr "Lỗi xác thực"
6396 #: sysdeps/gnu/errlist.c:889
6397 msgid "Need authenticator"
6398 msgstr "Cần xác thực"
6400 #. TRANS Function not implemented. This indicates that the function called is
6401 #. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the
6402 #. TRANS operating system. When you get this error, you can be sure that this
6403 #. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you
6404 #. TRANS install a new version of the C library or the operating system.
6405 #: sysdeps/gnu/errlist.c:902
6406 msgid "Function not implemented"
6407 msgstr "Hàm chưa có đoạn mã thực hiện"
6409 #. TRANS Not supported. A function returns this error when certain parameter
6410 #. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available.
6411 #. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command
6412 #. TRANS or option value or flag bit at all. For functions that operate on some
6413 #. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it
6414 #. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file
6415 #. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given;
6416 #. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter
6419 #. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation,
6420 #. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead.
6421 #: sysdeps/gnu/errlist.c:922
6422 msgid "Not supported"
6423 msgstr "Không được hỗ trợ"
6425 #. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid
6426 #. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid.
6427 #: sysdeps/gnu/errlist.c:932
6428 msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character"
6429 msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn thiện"
6431 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, servers supporting the @code{term} protocol return
6432 #. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the
6433 #. TRANS foreground process group of the terminal. Users do not usually see this
6434 #. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate
6435 #. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal. @xref{Job Control},
6436 #. TRANS for information on process groups and these signals.
6437 #: sysdeps/gnu/errlist.c:946
6438 msgid "Inappropriate operation for background process"
6439 msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình chạy nền"
6441 #. TRANS On @gnuhurdsystems{}, opening a file returns this error when the file is
6442 #. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting
6443 #. TRANS up, before it has connected to the file.
6444 #: sysdeps/gnu/errlist.c:957
6445 msgid "Translator died"
6446 msgstr "Trình dịch đã chết"
6448 #. TRANS The experienced user will know what is wrong.
6449 #. TRANS @c This error code is a joke. Its perror text is part of the joke.
6450 #. TRANS @c Don't change it.
6451 #: sysdeps/gnu/errlist.c:968
6455 #. TRANS You did @strong{what}?
6456 #: sysdeps/gnu/errlist.c:977
6457 msgid "You really blew it this time"
6458 msgstr "Chắc là một trường hợp sai"
6460 #. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk.
6461 #: sysdeps/gnu/errlist.c:986
6462 msgid "Computer bought the farm"
6463 msgstr "Máy tính đã chết"
6465 #. TRANS This error code has no purpose.
6466 #: sysdeps/gnu/errlist.c:995
6467 msgid "Gratuitous error"
6468 msgstr "Lỗi không có lý do"
6470 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1003
6472 msgstr "Thông điệp sai"
6474 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1011
6475 msgid "Identifier removed"
6476 msgstr "Định danh bị gỡ bỏ"
6478 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1019
6479 msgid "Multihop attempted"
6480 msgstr "Đa nhảy được thử"
6482 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1027
6483 msgid "No data available"
6484 msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng"
6486 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1035
6487 msgid "Link has been severed"
6488 msgstr "Liên kết đã bị ngắt"
6490 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1043
6491 msgid "No message of desired type"
6492 msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn"
6494 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1051
6495 msgid "Out of streams resources"
6496 msgstr "Hết tài nguyên luồng dữ liệu"
6498 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1059
6499 msgid "Device not a stream"
6500 msgstr "Thiết bị không phải luồng dữ liệu"
6502 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1067
6503 msgid "Value too large for defined data type"
6504 msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa"
6506 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1075
6507 msgid "Protocol error"
6508 msgstr "Lỗi giao thức"
6510 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1083
6511 msgid "Timer expired"
6514 #. TRANS Operation canceled; an asynchronous operation was canceled before it
6515 #. TRANS completed. @xref{Asynchronous I/O}. When you call @code{aio_cancel},
6516 #. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this
6517 #. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}.
6518 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1095
6519 msgid "Operation canceled"
6520 msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
6522 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1103
6523 msgid "Interrupted system call should be restarted"
6524 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại"
6526 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1111
6527 msgid "Channel number out of range"
6528 msgstr "Số thứ tự kênh ở ngoài phạm vi"
6530 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1119
6531 msgid "Level 2 not synchronized"
6532 msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ"
6534 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1127
6535 msgid "Level 3 halted"
6536 msgstr "Cấp 3 bị dừng"
6538 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1135
6539 msgid "Level 3 reset"
6540 msgstr "Cấp 3 được đặt lại"
6542 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1143
6543 msgid "Link number out of range"
6544 msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi"
6546 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1151
6547 msgid "Protocol driver not attached"
6548 msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối"
6550 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1159
6551 msgid "No CSI structure available"
6552 msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng"
6554 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1167
6555 msgid "Level 2 halted"
6556 msgstr "Cấp 2 bị dừng"
6558 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1175
6559 msgid "Invalid exchange"
6560 msgstr "Trao đổi không hợp lệ"
6562 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1183
6563 msgid "Invalid request descriptor"
6564 msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ"
6566 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1191
6567 msgid "Exchange full"
6568 msgstr "Trao đổi đầy đủ"
6570 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1199
6572 msgstr "Không có dương cực"
6574 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1207
6575 msgid "Invalid request code"
6576 msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ"
6578 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1215
6579 msgid "Invalid slot"
6580 msgstr "Khoảng không hợp lệ"
6582 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1223
6583 msgid "File locking deadlock error"
6584 msgstr "Lỗi khóa tập tin bế tắc"
6586 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1231
6587 msgid "Bad font file format"
6588 msgstr "Định dạng tập tin phông sai"
6590 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1239
6591 msgid "Machine is not on the network"
6592 msgstr "Máy không nằm trên mạng"
6594 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1247
6595 msgid "Package not installed"
6596 msgstr "Gói chưa được cài đặt"
6598 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1255
6599 msgid "Advertise error"
6600 msgstr "Lỗi quảng cáo"
6602 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1263
6603 msgid "Srmount error"
6604 msgstr "Lỗi gắn kết Srmount"
6606 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1271
6607 msgid "Communication error on send"
6608 msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi"
6610 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1279
6611 msgid "RFS specific error"
6612 msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS"
6614 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1287
6615 msgid "Name not unique on network"
6616 msgstr "Tên không duy nhất trên mạng"
6618 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1295
6619 msgid "File descriptor in bad state"
6620 msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai"
6622 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1303
6623 msgid "Remote address changed"
6624 msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi"
6626 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1311
6627 msgid "Can not access a needed shared library"
6628 msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết"
6630 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1319
6631 msgid "Accessing a corrupted shared library"
6632 msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng"
6634 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1327
6635 msgid ".lib section in a.out corrupted"
6636 msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
6638 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1335
6639 msgid "Attempting to link in too many shared libraries"
6640 msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung"
6642 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1343
6643 msgid "Cannot exec a shared library directly"
6644 msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung"
6646 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1351
6647 msgid "Streams pipe error"
6648 msgstr "Lỗi ống dẫn luồng"
6650 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1359
6651 msgid "Structure needs cleaning"
6652 msgstr "Cấu trúc cần làm sạch"
6654 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1367
6655 msgid "Not a XENIX named type file"
6656 msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX"
6658 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1375
6659 msgid "No XENIX semaphores available"
6660 msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng"
6662 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1383
6663 msgid "Is a named type file"
6664 msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên"
6666 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1391
6667 msgid "Remote I/O error"
6668 msgstr "Lỗi V/R ở xa"
6670 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1399
6671 msgid "No medium found"
6672 msgstr "Không tìm đĩa đa phương tiện"
6674 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1407
6675 msgid "Wrong medium type"
6676 msgstr "Kiểu đĩa đa phương tiện không đúng"
6678 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1415
6679 msgid "Required key not available"
6680 msgstr "Khóa cần thiết không sẵn sàng"
6682 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1423
6683 msgid "Key has expired"
6684 msgstr "Khóa đã quá hạn"
6686 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1431
6687 msgid "Key has been revoked"
6688 msgstr "Khóa đã bị hủy bỏ"
6690 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1439
6691 msgid "Key was rejected by service"
6692 msgstr "Khóa bị dịch vụ từ chối"
6694 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1447
6696 msgstr "Chủ đã chết"
6698 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1455
6699 msgid "State not recoverable"
6700 msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được"
6702 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1463
6703 msgid "Operation not possible due to RF-kill"
6704 msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill"
6706 #: sysdeps/gnu/errlist.c:1471
6707 msgid "Memory page has hardware error"
6708 msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng"
6710 #: sysdeps/mach/_strerror.c:56
6711 msgid "Error in unknown error system: "
6712 msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ: "
6714 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1
6715 msgid "Address family for hostname not supported"
6716 msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
6718 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2
6719 msgid "Temporary failure in name resolution"
6720 msgstr "Tạm thời không thể quyết định tên"
6722 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3
6723 msgid "Bad value for ai_flags"
6724 msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)"
6726 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4
6727 msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
6728 msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
6730 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5
6731 msgid "ai_family not supported"
6732 msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ"
6734 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6
6735 msgid "Memory allocation failure"
6736 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
6738 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7
6739 msgid "No address associated with hostname"
6740 msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy"
6742 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8
6743 msgid "Name or service not known"
6744 msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ"
6746 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9
6747 msgid "Servname not supported for ai_socktype"
6748 msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)"
6750 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10
6751 msgid "ai_socktype not supported"
6752 msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ"
6754 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11
6755 msgid "System error"
6756 msgstr "Lỗi hệ thống"
6758 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12
6759 msgid "Processing request in progress"
6760 msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy"
6762 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13
6763 msgid "Request canceled"
6764 msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
6766 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14
6767 msgid "Request not canceled"
6768 msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ"
6770 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15
6771 msgid "All requests done"
6772 msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất"
6774 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16
6775 msgid "Interrupted by a signal"
6776 msgstr "bị tín hiệu gián đoạn"
6778 #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17
6779 msgid "Parameter string not correctly encoded"
6780 msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã hóa đúng"
6782 #: sysdeps/unix/sysv/linux/i386/readelflib.c:65
6784 msgid "%s is for unknown machine %d.\n"
6785 msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n"
6787 #: sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:58
6789 msgid "makecontext: does not know how to handle more than 8 arguments\n"
6790 msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n"
6792 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:60
6795 "Usage: lddlibc4 FILE\n"
6798 "Cách dùng: lddlibc4 TẬP-TIN\n"
6801 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:81
6803 msgid "cannot open `%s'"
6804 msgstr "không thể mở “%s”"
6806 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:85
6808 msgid "cannot read header from `%s'"
6809 msgstr "không thể đọc phần đầu từ “%s”"
6811 #: timezone/zdump.c:282
6812 msgid "lacks alphabetic at start"
6813 msgstr "thiếu chữ cái ở đầu"
6815 #: timezone/zdump.c:284
6816 msgid "has fewer than 3 alphabetics"
6817 msgstr "có ít hơn 3 chữ cái"
6819 #: timezone/zdump.c:286
6820 msgid "has more than 6 alphabetics"
6821 msgstr "có nhiều hơn 6 chữ cái"
6823 #: timezone/zdump.c:294
6824 msgid "differs from POSIX standard"
6825 msgstr "khác với tiêu chuẩn POSIX"
6827 #: timezone/zdump.c:300
6829 msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n"
6830 msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n"
6832 #: timezone/zdump.c:309
6835 "%s: usage: %s [--version] [--help] [-{vV}] [-{ct} [lo,]hi] zonename ...\n"
6837 "Report bugs to %s.\n"
6839 "%s: cách dùng: %s [--version] [--help] [-{vV}] [-{ct} [lo,]hi] tên_múi_giờ …\n"
6842 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
6844 #: timezone/zdump.c:386
6846 msgid "%s: wild -c argument %s\n"
6847 msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n"
6849 #: timezone/zdump.c:419
6851 msgid "%s: wild -t argument %s\n"
6852 msgstr "%s: đối số “-t” đại diện %s\n"
6854 #: timezone/zdump.c:508
6855 msgid "Error writing to standard output"
6856 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
6858 #: timezone/zic.c:371
6860 msgid "%s: Memory exhausted: %s\n"
6861 msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n"
6863 #: timezone/zic.c:438
6865 msgid "\"%s\", line %d: "
6866 msgstr "“%s”, dòng %d: "
6868 #: timezone/zic.c:441
6870 msgid " (rule from \"%s\", line %d)"
6871 msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %d)"
6873 #: timezone/zic.c:460
6878 #: timezone/zic.c:470
6881 "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -l localtime ] [ -p posixrules ] \\\n"
6882 "\t[ -d directory ] [ -L leapseconds ] [ -y yearistype ] [ filename ... ]\n"
6884 "Report bugs to %s.\n"
6886 "%s: cách dùng là %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -l giờ_địa_phương ] [ -p quy_tắc_POSIX ] \\\n"
6887 "\t[ -d thư_mục ] [ -L giây_năm_nhuận ] [ -y kiểu_năm ] [ tên_tập_tin … ]\n"
6890 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
6892 #: timezone/zic.c:505
6893 msgid "wild compilation-time specification of zic_t"
6894 msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t"
6896 #: timezone/zic.c:524
6898 msgid "%s: More than one -d option specified\n"
6899 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n"
6901 #: timezone/zic.c:534
6903 msgid "%s: More than one -l option specified\n"
6904 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n"
6906 #: timezone/zic.c:544
6908 msgid "%s: More than one -p option specified\n"
6909 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n"
6911 #: timezone/zic.c:554
6913 msgid "%s: More than one -y option specified\n"
6914 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n"
6916 #: timezone/zic.c:564
6918 msgid "%s: More than one -L option specified\n"
6919 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n"
6921 #: timezone/zic.c:611
6922 msgid "link to link"
6923 msgstr "liên kết đến liên kết"
6925 #: timezone/zic.c:678
6926 msgid "hard link failed, symbolic link used"
6927 msgstr "lỗi cứng không thành công nên dùng liên kết tượng trưng"
6929 #: timezone/zic.c:688
6931 msgid "%s: Can't read %s: %s\n"
6932 msgstr "%s: Không thể đọc %s: %s\n"
6934 #: timezone/zic.c:696 timezone/zic.c:1595
6936 msgid "%s: Can't create %s: %s\n"
6937 msgstr "%s: Không thể tạo %s: %s\n"
6939 #: timezone/zic.c:704 timezone/zic.c:939
6941 msgid "%s: Error reading %s\n"
6942 msgstr "%s: Lỗi đọc %s\n"
6944 #: timezone/zic.c:710 timezone/zic.c:1792
6946 msgid "%s: Error writing %s\n"
6947 msgstr "%s: Lỗi ghi %s\n"
6949 #: timezone/zic.c:714
6950 msgid "link failed, copy used"
6951 msgstr "liên kết gặp lỗi nên dùng kiểu sao chép"
6953 #: timezone/zic.c:802 timezone/zic.c:804
6954 msgid "same rule name in multiple files"
6955 msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc"
6957 #: timezone/zic.c:845
6959 msgstr "múi giờ phóng túng"
6961 #: timezone/zic.c:852
6963 msgid "%s in ruleless zone"
6964 msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc"
6966 #: timezone/zic.c:872
6967 msgid "standard input"
6968 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
6970 #: timezone/zic.c:877
6972 msgid "%s: Can't open %s: %s\n"
6973 msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n"
6975 #: timezone/zic.c:888
6976 msgid "line too long"
6977 msgstr "dòng quá dài"
6979 #: timezone/zic.c:908
6980 msgid "input line of unknown type"
6981 msgstr "dòng đầu vào có kiểu không rõ"
6983 #: timezone/zic.c:924
6985 msgid "%s: Leap line in non leap seconds file %s\n"
6986 msgstr "%s: dòng năm nhuận nằm trong tập tin giây không phải năm nhuận %s\n"
6988 #: timezone/zic.c:931 timezone/zic.c:1339 timezone/zic.c:1361
6990 msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n"
6991 msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n"
6993 #: timezone/zic.c:946
6995 msgid "%s: Error closing %s: %s\n"
6996 msgstr "%s: Lỗi đóng %s: %s\n"
6998 #: timezone/zic.c:951
6999 msgid "expected continuation line not found"
7000 msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục cần"
7002 #: timezone/zic.c:992 timezone/zic.c:2644 timezone/zic.c:2658
7003 msgid "time overflow"
7004 msgstr "tràn thời gian"
7006 #: timezone/zic.c:997
7007 msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic"
7008 msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 2007"
7010 #: timezone/zic.c:1008
7011 msgid "wrong number of fields on Rule line"
7012 msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)"
7014 #: timezone/zic.c:1012
7015 msgid "nameless rule"
7016 msgstr "quy tắc không tên"
7018 #: timezone/zic.c:1017
7019 msgid "invalid saved time"
7020 msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
7022 #: timezone/zic.c:1034
7023 msgid "wrong number of fields on Zone line"
7024 msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)"
7026 #: timezone/zic.c:1039
7028 msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive"
7029 msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau"
7031 #: timezone/zic.c:1045
7033 msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive"
7034 msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau"
7036 #: timezone/zic.c:1053
7038 msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %d)"
7039 msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %d)"
7041 #: timezone/zic.c:1066
7042 msgid "wrong number of fields on Zone continuation line"
7043 msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)"
7045 #: timezone/zic.c:1103
7046 msgid "invalid UT offset"
7047 msgstr "khoảng bù UT không hợp lệ"
7049 #: timezone/zic.c:1106
7050 msgid "invalid abbreviation format"
7051 msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ"
7053 #: timezone/zic.c:1135
7054 msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line"
7055 msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước"
7057 #: timezone/zic.c:1161
7058 msgid "wrong number of fields on Leap line"
7059 msgstr "số trường không đúng trên dòng Leap (năm nhuận)"
7061 #: timezone/zic.c:1170
7062 msgid "invalid leaping year"
7063 msgstr "năm nhuận không hợp lệ"
7065 #: timezone/zic.c:1190 timezone/zic.c:1293
7066 msgid "invalid month name"
7067 msgstr "tên tháng không hợp lệ"
7069 #: timezone/zic.c:1203 timezone/zic.c:1406 timezone/zic.c:1420
7070 msgid "invalid day of month"
7071 msgstr "ngày tháng không hợp lệ"
7073 #: timezone/zic.c:1208
7074 msgid "time too small"
7075 msgstr "thời gian quá nhỏ"
7077 #: timezone/zic.c:1212
7078 msgid "time too large"
7079 msgstr "thời gian quá lớn"
7081 #: timezone/zic.c:1216 timezone/zic.c:1322
7082 msgid "invalid time of day"
7083 msgstr "giờ ngày không hợp lệ"
7085 #: timezone/zic.c:1235
7086 msgid "illegal CORRECTION field on Leap line"
7087 msgstr "trường CORRECTION (sửa lỗi) cấm trên dòng Leap (năm nhuận)"
7089 #: timezone/zic.c:1240
7090 msgid "illegal Rolling/Stationary field on Leap line"
7091 msgstr "trường Rolling/Stationary (đang lăn/không di chuyển) cấm trên dòng Leap (năm nhuận)"
7093 #: timezone/zic.c:1246
7094 msgid "leap second precedes Big Bang"
7095 msgstr "giây nhảy cách đứng trước “Big Bang”"
7097 #: timezone/zic.c:1259
7098 msgid "wrong number of fields on Link line"
7099 msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)"
7101 #: timezone/zic.c:1263
7102 msgid "blank FROM field on Link line"
7103 msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
7105 #: timezone/zic.c:1267
7106 msgid "blank TO field on Link line"
7107 msgstr "trường TO (đến) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
7109 #: timezone/zic.c:1343
7110 msgid "invalid starting year"
7111 msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ"
7113 #: timezone/zic.c:1365
7114 msgid "invalid ending year"
7115 msgstr "năm kết thúc không hợp lệ"
7117 #: timezone/zic.c:1369
7118 msgid "starting year greater than ending year"
7119 msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc"
7121 #: timezone/zic.c:1376
7122 msgid "typed single year"
7123 msgstr "đã gõ năm riêng lẻ"
7125 #: timezone/zic.c:1411
7126 msgid "invalid weekday name"
7127 msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ"
7129 #: timezone/zic.c:1530
7130 msgid "pre-2014 clients may mishandle more than 1200 transition times"
7131 msgstr "các máy khách trước-2014 có lẽ đã quên không xử lý nhiều hơn 1200 lần quá độ"
7133 #: timezone/zic.c:1585
7135 msgid "%s: Can't remove %s: %s\n"
7136 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s: %s\n"
7138 #: timezone/zic.c:2143
7139 msgid "no POSIX environment variable for zone"
7140 msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ"
7142 #: timezone/zic.c:2149
7144 msgid "%s: pre-%d clients may mishandle distant timestamps"
7145 msgstr "%s: các máy khách trước-%d có lẽ đã giải quyết dấu vết thời gian xa không đúng"
7147 #: timezone/zic.c:2329
7148 msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time"
7149 msgstr "không thể quyết định từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến"
7151 #: timezone/zic.c:2375 timezone/zic.c:2450
7152 msgid "too many local time types"
7153 msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương"
7155 #: timezone/zic.c:2423
7156 msgid "internal error - addtype called with bad isdst"
7157 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với isdst sai"
7159 #: timezone/zic.c:2427
7160 msgid "internal error - addtype called with bad ttisstd"
7161 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisstd sai"
7163 #: timezone/zic.c:2431
7164 msgid "internal error - addtype called with bad ttisgmt"
7165 msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisgmt sai"
7167 #: timezone/zic.c:2454
7168 msgid "UT offset out of range"
7169 msgstr "khoảng bù UT ở ngoài phạm vi"
7171 #: timezone/zic.c:2478
7172 msgid "too many leap seconds"
7173 msgstr "quá nhiều giây năm nhuận"
7175 #: timezone/zic.c:2484
7176 msgid "repeated leap second moment"
7177 msgstr "lúc giây năm nhuận đã lặp lại"
7179 #: timezone/zic.c:2534
7180 msgid "Wild result from command execution"
7181 msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh"
7183 #: timezone/zic.c:2535
7185 msgid "%s: command was '%s', result was %d\n"
7186 msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n"
7188 #: timezone/zic.c:2626
7189 msgid "Odd number of quotation marks"
7190 msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn"
7192 #: timezone/zic.c:2703
7193 msgid "use of 2/29 in non leap-year"
7194 msgstr "dùng 2/29 trong năm không phải năm nhuận"
7196 #: timezone/zic.c:2738
7197 msgid "rule goes past start/end of month--will not work with pre-2004 versions of zic"
7198 msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên không hoạt động được với phiên bản zlc được phát hành trước năm 2004"
7200 #: timezone/zic.c:2769
7201 msgid "time zone abbreviation lacks alphabetic at start"
7202 msgstr "từ viết tắt múi giờ thiếu chữ cái ở đầu"
7204 #: timezone/zic.c:2771
7205 msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 alphabetics"
7206 msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 chữ cái"
7208 #: timezone/zic.c:2773
7209 msgid "time zone abbreviation has too many alphabetics"
7210 msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều chữ cái"
7212 #: timezone/zic.c:2783
7213 msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard"
7214 msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX"
7216 #: timezone/zic.c:2789
7217 msgid "too many, or too long, time zone abbreviations"
7218 msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ"
7220 #: timezone/zic.c:2829
7222 msgid "%s: Can't create directory %s: %s\n"
7223 msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s\n"
7225 #~ msgid "compile-time support for database policy missing"
7226 #~ msgstr "thiếu khả năng hỗ trợ lúc biên dịch chính sách cơ sở dữ liệu"
7228 #~ msgid "24:00 not handled by pre-1998 versions of zic"
7229 #~ msgstr "24:00 không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998"
7231 #~ msgid "time before zero"
7232 #~ msgstr "thời gian nằm trước số không"
7234 #~ msgid "too many transitions?!"
7235 #~ msgstr "quá nhiều lần chuyển tiếp?!"
7237 #~ msgid "%s: use of -v on system with floating time_t other than float or double\n"
7238 #~ msgstr "%s: dùng “-v” trên hệ thống có time_t chấm động khác với số thực dấu chấm động hoặc số chính đôi\n"
7240 #~ msgid "%s: Can't link from %s to %s: %s\n"
7241 #~ msgstr "%s: không thể liên kết từ %s đến %s: %s\n"
7243 #~ msgid "%s: %d did not sign extend correctly\n"
7244 #~ msgstr "%s: %d chưa ký đúng đồ kéo dài\n"
7246 #~ msgid "cannot find any C preprocessor (cpp)\n"
7247 #~ msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C (cpp)\n"