1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
9 "Project-Id-Version: git v2.20.0 round 3\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2018-12-02 10:55+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2018-12-02 14:12+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
27 msgid "%shint: %.*s%s\n"
28 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
37 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
39 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
42 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
44 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
47 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
49 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
52 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
54 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
58 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
60 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
65 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
66 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
68 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:183 builtin/merge.c:1289
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "invalid mode on line %d: %s"
187 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
191 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
192 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
196 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
197 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
201 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
202 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
207 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
208 "component (line %d)"
210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
211 "components (line %d)"
213 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
214 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
218 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
219 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
222 msgid "new file depends on old contents"
223 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
226 msgid "deleted file still has contents"
227 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
231 msgid "corrupt patch at line %d"
232 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
236 msgid "new file %s depends on old contents"
237 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
241 msgid "deleted file %s still has contents"
242 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
246 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
247 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
251 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
252 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
256 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
257 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
261 msgid "patch with only garbage at line %d"
262 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
266 msgid "unable to read symlink %s"
267 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
271 msgid "unable to open or read %s"
272 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
276 msgid "invalid start of line: '%c'"
277 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
281 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
282 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
283 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
287 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
288 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
293 "while searching for:\n"
296 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
301 msgid "missing binary patch data for '%s'"
302 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
306 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
308 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
313 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
315 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
321 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
323 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
327 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
328 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
332 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
333 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
337 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
338 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
342 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
344 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
349 msgid "patch failed: %s:%ld"
350 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
354 msgid "cannot checkout %s"
355 msgstr "không thể lấy ra %s"
357 #: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278
359 msgid "failed to read %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
364 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
365 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
367 #: apply.c:3445 apply.c:3688
369 msgid "path %s has been renamed/deleted"
370 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
372 #: apply.c:3531 apply.c:3703
374 msgid "%s: does not exist in index"
375 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
377 #: apply.c:3540 apply.c:3711
379 msgid "%s: does not match index"
380 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
383 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
384 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
388 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
389 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
391 #: apply.c:3594 apply.c:3598
393 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
394 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
398 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
399 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
403 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
404 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
408 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
409 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
412 msgid "removal patch leaves file contents"
413 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
417 msgid "%s: wrong type"
418 msgstr "%s: sai kiểu"
422 msgid "%s has type %o, expected %o"
423 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
425 #: apply.c:3881 apply.c:3883
427 msgid "invalid path '%s'"
428 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
432 msgid "%s: already exists in index"
433 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
437 msgid "%s: already exists in working directory"
438 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
442 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
443 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
447 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
448 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
452 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
453 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
457 msgid "%s: patch does not apply"
458 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
462 msgid "Checking patch %s..."
463 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
468 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
472 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
473 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
477 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
478 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
480 #: apply.c:4113 builtin/checkout.c:244 builtin/reset.c:142
482 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
483 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
487 msgid "could not add %s to temporary index"
488 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
492 msgid "could not write temporary index to %s"
493 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
497 msgid "unable to remove %s from index"
498 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
502 msgid "corrupt patch for submodule %s"
503 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
507 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
508 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
512 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
513 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
515 #: apply.c:4319 apply.c:4464
517 msgid "unable to add cache entry for %s"
518 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
522 msgid "failed to write to '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
527 msgid "closing file '%s'"
528 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
532 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
533 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
537 msgid "Applied patch %s cleanly."
538 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
541 msgid "internal error"
546 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
547 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
548 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
552 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
553 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
555 #: apply.c:4564 builtin/fetch.c:843 builtin/fetch.c:1122
557 msgid "cannot open %s"
558 msgstr "không mở được “%s”"
562 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
563 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
567 msgid "Rejected hunk #%d."
568 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
572 msgid "Skipped patch '%s'."
573 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
576 msgid "unrecognized input"
577 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
580 msgid "unable to read index file"
581 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
585 msgid "can't open patch '%s': %s"
586 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
590 msgid "squelched %d whitespace error"
591 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
592 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
594 #: apply.c:4907 apply.c:4922
596 msgid "%d line adds whitespace errors."
597 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
598 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
602 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
603 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
604 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
606 #: apply.c:4931 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
607 msgid "Unable to write new index file"
608 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
610 #: apply.c:4958 apply.c:4961 builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212
611 #: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:262
612 #: builtin/pull.c:199 builtin/submodule--helper.c:406
613 #: builtin/submodule--helper.c:1362 builtin/submodule--helper.c:1365
614 #: builtin/submodule--helper.c:1846 builtin/submodule--helper.c:1849
615 #: builtin/submodule--helper.c:2088 git-add--interactive.perl:197
620 msgid "don't apply changes matching the given path"
621 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
624 msgid "apply changes matching the given path"
625 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
627 #: apply.c:4964 builtin/am.c:2218
632 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
633 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
636 msgid "ignore additions made by the patch"
637 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
640 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
642 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
645 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
647 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
650 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
651 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
654 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
655 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
658 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
659 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
662 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
663 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
666 msgid "apply a patch without touching the working tree"
667 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
670 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
671 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
674 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
676 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
679 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
680 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
683 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
685 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
687 #: apply.c:4996 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:523
688 msgid "paths are separated with NUL character"
689 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
692 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
693 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
695 #: apply.c:4999 builtin/am.c:2197 builtin/interpret-trailers.c:97
696 #: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
697 #: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:857
702 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
703 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
705 #: apply.c:5003 apply.c:5006
706 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
707 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
710 msgid "apply the patch in reverse"
711 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
714 msgid "don't expect at least one line of context"
715 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
718 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
719 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
722 msgid "allow overlapping hunks"
723 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
725 #: apply.c:5016 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
726 #: builtin/commit.c:1309 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:698
727 #: builtin/log.c:2023 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:127
728 #: builtin/rebase--interactive.c:157
733 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
735 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
738 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
739 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
741 #: apply.c:5023 builtin/am.c:2206
746 msgid "prepend <root> to all filenames"
747 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
750 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
751 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
754 msgid "git archive --list"
755 msgstr "git archive --list"
759 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
761 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
765 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
766 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
768 #: archive.c:370 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
770 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
771 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
778 msgid "archive format"
779 msgstr "định dạng lưu trữ"
781 #: archive.c:454 builtin/log.c:1536
786 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
787 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
789 #: archive.c:456 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129
790 #: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:884
791 #: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:559 builtin/ls-files.c:562
792 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 builtin/read-tree.c:122
793 #: parse-options.h:162
797 #: archive.c:457 builtin/archive.c:89
798 msgid "write the archive to this file"
799 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
802 msgid "read .gitattributes in working directory"
803 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
806 msgid "report archived files on stderr"
807 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
811 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
814 msgid "compress faster"
815 msgstr "nén nhanh hơn"
818 msgid "compress better"
822 msgid "list supported archive formats"
823 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
825 #: archive.c:475 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114
826 #: builtin/submodule--helper.c:1374 builtin/submodule--helper.c:1855
830 #: archive.c:476 builtin/archive.c:91
831 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
832 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
834 #: archive.c:477 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714
835 #: builtin/notes.c:496
839 #: archive.c:478 builtin/archive.c:93
840 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
841 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
844 msgid "Unexpected option --remote"
845 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
848 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
849 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
852 msgid "Unexpected option --output"
853 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
857 msgid "Unknown archive format '%s'"
858 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
862 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
863 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
865 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
867 msgid "cannot stream blob %s"
868 msgstr "không thể stream blob “%s”"
870 #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
872 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
873 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
875 #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
877 msgid "cannot read %s"
878 msgstr "không thể đọc %s"
882 msgid "unable to start '%s' filter"
883 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
886 msgid "unable to redirect descriptor"
887 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
891 msgid "'%s' filter reported error"
892 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
896 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
897 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
901 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
902 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
904 #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:224 builtin/pack-objects.c:227
906 msgid "deflate error (%d)"
907 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
911 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
912 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
916 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
917 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
921 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
922 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
924 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
925 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
929 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
930 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
934 msgid "We cannot bisect more!\n"
935 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
939 msgid "Not a valid commit name %s"
940 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
945 "The merge base %s is bad.\n"
946 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
948 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
949 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
954 "The merge base %s is new.\n"
955 "The property has changed between %s and [%s].\n"
957 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
958 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
963 "The merge base %s is %s.\n"
964 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
966 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
967 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
972 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
973 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
974 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
976 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
977 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
978 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
983 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
984 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
985 "We continue anyway."
987 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
988 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
990 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
994 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
995 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
999 msgid "a %s revision is needed"
1000 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1002 #: bisect.c:877 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
1004 msgid "could not create file '%s'"
1005 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1007 #: bisect.c:928 builtin/merge.c:138
1009 msgid "could not read file '%s'"
1010 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1013 msgid "reading bisect refs failed"
1014 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1018 msgid "%s was both %s and %s\n"
1019 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1024 "No testable commit found.\n"
1025 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1027 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1028 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1032 msgid "(roughly %d step)"
1033 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1034 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1036 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1037 #. steps)" translation.
1041 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1042 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1043 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1046 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1047 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1050 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1051 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1054 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1056 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1058 #: blame.c:1831 bundle.c:162 ref-filter.c:2046 sequencer.c:1963
1059 #: sequencer.c:4002 builtin/commit.c:1001 builtin/log.c:377 builtin/log.c:932
1060 #: builtin/log.c:1407 builtin/log.c:1783 builtin/log.c:2072 builtin/merge.c:406
1061 #: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152
1062 #: builtin/shortlog.c:192
1063 msgid "revision walk setup failed"
1064 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1068 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1070 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1075 msgid "no such path %s in %s"
1076 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1080 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1081 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1087 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1088 "the remote tracking information by invoking\n"
1089 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1092 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1093 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1094 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1098 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1099 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1103 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1105 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1109 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1110 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1114 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1115 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1119 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1120 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1124 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1126 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1130 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1131 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1135 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1137 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1141 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1142 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1145 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1146 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1150 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1151 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1155 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1156 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1160 msgid "A branch named '%s' already exists."
1161 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1164 msgid "Cannot force update the current branch."
1165 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1169 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1171 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1176 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1177 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1182 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1183 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1184 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1186 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1187 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1188 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1191 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1192 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1193 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1195 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1196 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1197 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1201 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1202 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1206 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1207 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1211 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1212 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1216 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1217 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1221 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1222 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1226 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1227 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1231 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1232 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1234 #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2182 sequencer.c:2722
1235 #: builtin/commit.c:774
1237 msgid "could not open '%s'"
1238 msgstr "không thể mở “%s”"
1241 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1242 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1246 msgid "The bundle contains this ref:"
1247 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1248 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1251 msgid "The bundle records a complete history."
1252 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1256 msgid "The bundle requires this ref:"
1257 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1258 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1261 msgid "unable to dup bundle descriptor"
1262 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1265 msgid "Could not spawn pack-objects"
1266 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1269 msgid "pack-objects died"
1270 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1273 msgid "rev-list died"
1274 msgstr "rev-list đã chết"
1278 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1279 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1281 #: bundle.c:456 builtin/log.c:192 builtin/log.c:1688 builtin/shortlog.c:304
1283 msgid "unrecognized argument: %s"
1284 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1287 msgid "Refusing to create empty bundle."
1288 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1292 msgid "cannot create '%s'"
1293 msgstr "không thể tạo “%s”"
1296 msgid "index-pack died"
1297 msgstr "mục lục gói đã chết"
1301 msgid "invalid color value: %.*s"
1302 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1304 #: commit.c:50 sequencer.c:2528 builtin/am.c:370 builtin/am.c:414
1305 #: builtin/am.c:1390 builtin/am.c:2025 builtin/replace.c:376
1306 #: builtin/replace.c:448
1308 msgid "could not parse %s"
1309 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1313 msgid "%s %s is not a commit!"
1314 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1318 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1319 "and will be removed in a future Git version.\n"
1321 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1322 "to convert the grafts into replace refs.\n"
1324 "Turn this message off by running\n"
1325 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1327 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1328 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1330 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1331 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1333 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1334 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1338 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1340 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1344 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1345 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1349 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1350 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1354 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1355 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1359 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1360 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1361 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1363 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1364 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1365 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1367 #: commit-graph.c:108
1369 msgid "graph file %s is too small"
1370 msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
1372 #: commit-graph.c:115
1374 msgid "graph signature %X does not match signature %X"
1375 msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
1377 #: commit-graph.c:122
1379 msgid "graph version %X does not match version %X"
1380 msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
1382 #: commit-graph.c:129
1384 msgid "hash version %X does not match version %X"
1385 msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
1387 #: commit-graph.c:153
1389 msgid "improper chunk offset %08x%08x"
1390 msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1392 #: commit-graph.c:189
1394 msgid "chunk id %08x appears multiple times"
1395 msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
1397 #: commit-graph.c:308
1399 msgid "could not find commit %s"
1400 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1402 #: commit-graph.c:617 builtin/pack-objects.c:2652
1404 msgid "unable to get type of object %s"
1405 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1407 #: commit-graph.c:651
1408 msgid "Annotating commits in commit graph"
1409 msgstr "Diễn giải các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1411 #: commit-graph.c:691
1412 msgid "Computing commit graph generation numbers"
1413 msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
1415 #: commit-graph.c:803 commit-graph.c:826 commit-graph.c:852
1416 msgid "Finding commits for commit graph"
1417 msgstr "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao"
1419 #: commit-graph.c:812
1421 msgid "error adding pack %s"
1422 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1424 #: commit-graph.c:814
1426 msgid "error opening index for %s"
1427 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1429 #: commit-graph.c:868
1431 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1432 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1434 #: commit-graph.c:895
1435 msgid "too many commits to write graph"
1436 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1438 #: commit-graph.c:902 midx.c:769
1440 msgid "unable to create leading directories of %s"
1441 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1443 #: commit-graph.c:1002
1444 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1446 "tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1448 #: commit-graph.c:1046
1449 msgid "Verifying commits in commit graph"
1450 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1452 #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1453 msgid "memory exhausted"
1459 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1463 "This might be due to circular includes."
1465 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1469 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1473 msgid "could not expand include path '%s'"
1474 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1477 msgid "relative config includes must come from files"
1478 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1481 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1482 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1486 msgid "key does not contain a section: %s"
1487 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1491 msgid "key does not contain variable name: %s"
1492 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1494 #: config.c:378 sequencer.c:2296
1496 msgid "invalid key: %s"
1497 msgstr "khóa không đúng: %s"
1501 msgid "invalid key (newline): %s"
1502 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1504 #: config.c:420 config.c:432
1506 msgid "bogus config parameter: %s"
1507 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1511 msgid "bogus format in %s"
1512 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1516 msgid "bad config line %d in blob %s"
1517 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1521 msgid "bad config line %d in file %s"
1522 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1526 msgid "bad config line %d in standard input"
1527 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1531 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1532 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1536 msgid "bad config line %d in command line %s"
1537 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1541 msgid "bad config line %d in %s"
1542 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1545 msgid "out of range"
1546 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1549 msgid "invalid unit"
1550 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1554 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1555 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1559 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1560 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1564 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1565 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1569 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1571 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1575 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1577 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1581 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1582 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1586 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1587 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1591 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1592 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1596 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1597 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1601 msgid "abbrev length out of range: %d"
1602 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1604 #: config.c:1187 config.c:1198
1606 msgid "bad zlib compression level %d"
1607 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1610 msgid "core.commentChar should only be one character"
1611 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1615 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1616 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1620 msgid "malformed value for %s"
1621 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1625 msgid "malformed value for %s: %s"
1626 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1629 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1630 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1632 #: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3391
1634 msgid "bad pack compression level %d"
1635 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1639 msgid "unable to load config blob object '%s'"
1640 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1644 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1645 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1649 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1650 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1654 msgid "failed to parse %s"
1655 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1658 msgid "unable to parse command-line config"
1659 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1662 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1663 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1667 msgid "Invalid %s: '%s'"
1668 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1672 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1674 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1678 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1679 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1683 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1684 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1688 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1689 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1693 msgid "invalid section name '%s'"
1694 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1698 msgid "%s has multiple values"
1699 msgstr "%s có đa giá trị"
1703 msgid "failed to write new configuration file %s"
1704 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1706 #: config.c:2717 config.c:3041
1708 msgid "could not lock config file %s"
1709 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1714 msgstr "đang mở “%s”"
1716 #: config.c:2763 builtin/config.c:327
1718 msgid "invalid pattern: %s"
1719 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1723 msgid "invalid config file %s"
1724 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1726 #: config.c:2801 config.c:3054
1728 msgid "fstat on %s failed"
1729 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1733 msgid "unable to mmap '%s'"
1734 msgstr "không thể mmap “%s”"
1736 #: config.c:2821 config.c:3059
1738 msgid "chmod on %s failed"
1739 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1741 #: config.c:2906 config.c:3156
1743 msgid "could not write config file %s"
1744 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1748 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1749 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1751 #: config.c:2942 builtin/remote.c:782
1753 msgid "could not unset '%s'"
1754 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1758 msgid "invalid section name: %s"
1759 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1763 msgid "missing value for '%s'"
1764 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1767 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1768 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1772 "Could not read from remote repository.\n"
1774 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1775 "and the repository exists."
1777 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1779 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1780 "và kho chứa đã sẵn có."
1784 msgid "server doesn't support '%s'"
1785 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1789 msgid "server doesn't support feature '%s'"
1790 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1793 msgid "expected flush after capabilities"
1794 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1798 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1799 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1802 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1803 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1807 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1808 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1811 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1812 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1814 #: connect.c:310 fetch-pack.c:182 builtin/archive.c:63
1816 msgid "remote error: %s"
1817 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1820 msgid "invalid packet"
1821 msgstr "gói không hợp lệ"
1825 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1826 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1830 msgid "invalid ls-refs response: %s"
1831 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1834 msgid "expected flush after ref listing"
1835 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1839 msgid "protocol '%s' is not supported"
1840 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1843 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1844 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1846 #: connect.c:638 connect.c:701
1848 msgid "Looking up %s ... "
1849 msgstr "Đang tìm kiếm %s …"
1853 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1854 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
1856 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
1857 #: connect.c:646 connect.c:717
1861 "Connecting to %s (port %s) ... "
1864 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
1866 #: connect.c:668 connect.c:745
1869 "unable to connect to %s:\n"
1872 "không thể kết nối đến %s:\n"
1875 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
1876 #: connect.c:674 connect.c:751
1882 msgid "unable to look up %s (%s)"
1883 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
1887 msgid "unknown port %s"
1888 msgstr "không hiểu cổng %s"
1890 #: connect.c:848 connect.c:1174
1892 msgid "strange hostname '%s' blocked"
1893 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
1897 msgid "strange port '%s' blocked"
1898 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
1902 msgid "cannot start proxy %s"
1903 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
1906 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
1907 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
1910 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
1911 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
1914 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
1915 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
1918 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
1919 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
1923 msgid "strange pathname '%s' blocked"
1924 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
1927 msgid "unable to fork"
1928 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
1930 #: connected.c:68 builtin/fsck.c:202 builtin/prune.c:147
1931 msgid "Checking connectivity"
1932 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1935 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1936 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1939 msgid "failed write to rev-list"
1940 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1943 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1944 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1948 msgid "illegal crlf_action %d"
1949 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
1953 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
1954 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
1959 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1960 "The file will have its original line endings in your working directory"
1962 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1963 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
1967 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1968 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1973 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1974 "The file will have its original line endings in your working directory"
1976 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1977 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
1981 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
1982 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1987 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
1990 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
1991 "bảng mã cây làm việc."
1995 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
1996 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2001 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2002 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2004 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2005 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2007 #: convert.c:425 convert.c:496
2009 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2010 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2014 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2015 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2019 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2020 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2024 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2025 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2029 msgid "external filter '%s' failed %d"
2030 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2032 #: convert.c:736 convert.c:739
2034 msgid "read from external filter '%s' failed"
2035 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2037 #: convert.c:742 convert.c:796
2039 msgid "external filter '%s' failed"
2040 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2043 msgid "unexpected filter type"
2044 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2047 msgid "path name too long for external filter"
2048 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2053 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2056 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2060 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2061 msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
2063 #: convert.c:1398 convert.c:1432
2065 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2066 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2070 msgid "%s: smudge filter %s failed"
2071 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2074 msgid "in the future"
2075 msgstr "ở thời tương lai"
2079 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2080 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2081 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2085 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2086 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2087 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2091 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2092 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2093 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2097 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2098 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2099 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2103 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2104 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2105 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2109 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2110 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2111 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2115 msgid "%<PRIuMAX> year"
2116 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2117 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2119 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2122 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2123 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2124 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2126 #: date.c:175 date.c:180
2128 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2129 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2130 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2132 #: delta-islands.c:268
2133 msgid "Propagating island marks"
2134 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2136 #: delta-islands.c:286
2138 msgid "bad tree object %s"
2139 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2141 #: delta-islands.c:330
2143 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2144 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2146 #: delta-islands.c:386
2148 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2150 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2152 #: delta-islands.c:462
2154 msgid "Marked %d islands, done.\n"
2155 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2157 #: diffcore-order.c:24
2159 msgid "failed to read orderfile '%s'"
2160 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2162 #: diffcore-rename.c:544
2163 msgid "Performing inexact rename detection"
2164 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2168 msgid "option '%s' requires a value"
2169 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
2173 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2174 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2178 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2179 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2183 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2184 "'dimmed-zebra', 'plain'"
2186 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2187 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2191 msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
2192 msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
2196 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other white "
2199 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2200 "độ khoảng trắng khác"
2204 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2205 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2210 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2213 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2218 msgid "external diff died, stopping at %s"
2219 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2222 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2223 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2226 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2227 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2230 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2231 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2236 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2239 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2244 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2245 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2248 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2250 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2253 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2255 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2260 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2262 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2267 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2268 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2272 msgid "cannot use %s as an exclude file"
2273 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2277 msgid "could not open directory '%s'"
2278 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2281 msgid "failed to get kernel name and information"
2282 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2285 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2286 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
2290 msgid "index file corrupt in repo %s"
2291 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2293 #: dir.c:3092 dir.c:3097
2295 msgid "could not create directories for %s"
2296 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2300 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2301 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2305 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2306 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2309 msgid "Filtering content"
2310 msgstr "Nội dung lọc"
2314 msgid "could not stat file '%s'"
2315 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2317 #: environment.c:150
2319 msgid "bad git namespace path \"%s\""
2320 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2322 #: environment.c:332
2324 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2325 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2329 msgid "too many args to run %s"
2330 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2332 #: fetch-object.c:17
2333 msgid "Remote with no URL"
2334 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2337 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2338 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
2341 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2342 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
2346 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
2347 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
2350 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
2351 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
2353 #: fetch-pack.c:347 fetch-pack.c:1277
2355 msgid "invalid shallow line: %s"
2356 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
2358 #: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1283
2360 msgid "invalid unshallow line: %s"
2361 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
2363 #: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1285
2365 msgid "object not found: %s"
2366 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
2368 #: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1288
2370 msgid "error in object: %s"
2371 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
2373 #: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1290
2375 msgid "no shallow found: %s"
2376 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
2378 #: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1293
2380 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
2381 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
2385 msgid "got %s %d %s"
2386 msgstr "nhận %s %d - %s"
2390 msgid "invalid commit %s"
2391 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
2397 #: fetch-pack.c:464 progress.c:229
2403 msgid "got %s (%d) %s"
2404 msgstr "nhận %s (%d) %s"
2408 msgid "Marking %s as complete"
2409 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
2413 msgid "already have %s (%s)"
2414 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
2417 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
2418 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
2421 msgid "protocol error: bad pack header"
2422 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
2426 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
2427 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
2435 msgid "error in sideband demultiplexer"
2436 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
2439 msgid "Server does not support shallow clients"
2440 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
2443 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
2444 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
2447 msgid "Server supports no-done"
2448 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
2451 msgid "Server supports multi_ack"
2452 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
2455 msgid "Server supports side-band-64k"
2456 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
2459 msgid "Server supports side-band"
2460 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
2463 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
2464 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
2467 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
2468 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
2471 msgid "Server supports ofs-delta"
2472 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
2474 #: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1158
2475 msgid "Server supports filter"
2476 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
2480 msgid "Server version is %.*s"
2481 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
2484 msgid "Server does not support --shallow-since"
2485 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
2488 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
2489 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
2492 msgid "Server does not support --deepen"
2493 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
2495 #: fetch-pack.c:1008
2496 msgid "no common commits"
2497 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
2499 #: fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1418
2500 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
2501 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
2503 #: fetch-pack.c:1153
2504 msgid "Server does not support shallow requests"
2505 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
2507 #: fetch-pack.c:1199
2509 msgid "error reading section header '%s'"
2510 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
2512 #: fetch-pack.c:1205
2514 msgid "expected '%s', received '%s'"
2515 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
2517 #: fetch-pack.c:1244
2519 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
2520 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
2522 #: fetch-pack.c:1249
2524 msgid "error processing acks: %d"
2525 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
2527 #: fetch-pack.c:1259
2528 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
2529 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
2531 #: fetch-pack.c:1261
2532 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
2533 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
2535 #: fetch-pack.c:1298
2537 msgid "error processing shallow info: %d"
2538 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
2540 #: fetch-pack.c:1314
2542 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
2543 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
2545 #: fetch-pack.c:1324
2547 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
2548 msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
2550 #: fetch-pack.c:1328
2552 msgid "error processing wanted refs: %d"
2553 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
2555 #: fetch-pack.c:1642
2556 msgid "no matching remote head"
2557 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
2559 #: fetch-pack.c:1660 builtin/clone.c:664
2560 msgid "remote did not send all necessary objects"
2561 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
2563 #: fetch-pack.c:1686
2565 msgid "no such remote ref %s"
2566 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
2568 #: fetch-pack.c:1689
2570 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
2572 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
2574 #: gpg-interface.c:318
2575 msgid "gpg failed to sign the data"
2576 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
2578 #: gpg-interface.c:344
2579 msgid "could not create temporary file"
2580 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2582 #: gpg-interface.c:347
2584 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
2585 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
2589 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
2590 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
2594 msgid "'%s': unable to read %s"
2595 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
2597 #: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81
2600 msgid "failed to stat '%s'"
2601 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
2605 msgid "'%s': short read"
2606 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
2609 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
2610 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
2613 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
2614 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
2617 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
2618 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
2621 msgid "grow, mark and tweak your common history"
2622 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
2625 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
2626 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
2629 msgid "Main Porcelain Commands"
2630 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
2633 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
2634 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
2637 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
2638 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
2641 msgid "Interacting with Others"
2642 msgstr "Tương tác với những cái khác"
2645 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
2646 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
2649 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
2650 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
2653 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
2654 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
2657 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
2658 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
2662 msgid "available git commands in '%s'"
2663 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
2666 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
2667 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
2670 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
2671 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
2673 #: help.c:361 git.c:90
2675 msgid "unsupported command listing type '%s'"
2676 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
2679 msgid "The common Git guides are:"
2680 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
2683 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
2684 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
2687 msgid "External commands"
2688 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
2691 msgid "Command aliases"
2692 msgstr "Các bí danh lệnh"
2697 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2698 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2700 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2701 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2704 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2705 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2709 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2710 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2714 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2715 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2719 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2720 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2724 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2725 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2730 "The most similar command is"
2733 "The most similar commands are"
2736 "Những lệnh giống nhất là"
2739 msgid "git version [<options>]"
2740 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2745 msgstr "%s: %s - %s"
2750 "Did you mean this?"
2753 "Did you mean one of these?"
2756 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2761 "*** Please tell me who you are.\n"
2765 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2766 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2768 "to set your account's default identity.\n"
2769 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2773 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2777 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2778 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2780 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2781 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2785 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2786 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2790 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2791 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2794 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2795 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2799 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2800 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2804 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2805 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2809 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2810 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2812 #: ident.c:419 builtin/commit.c:606
2814 msgid "invalid date format: %s"
2815 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2817 #: list-objects-filter-options.c:35
2818 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2819 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2821 #: list-objects-filter-options.c:58
2822 msgid "only 'tree:0' is supported"
2823 msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
2825 #: list-objects-filter-options.c:137
2826 msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2827 msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2832 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2834 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2835 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2836 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2837 "may have crashed in this repository earlier:\n"
2838 "remove the file manually to continue."
2840 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2842 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2843 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2844 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2845 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2846 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2850 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2851 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2854 msgid "failed to read the cache"
2855 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2857 #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1899 builtin/am.c:1933
2858 #: builtin/checkout.c:387 builtin/checkout.c:708 builtin/clone.c:764
2859 msgid "unable to write new index file"
2860 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2862 #: merge-recursive.c:323
2863 msgid "(bad commit)\n"
2864 msgstr "(commit sai)\n"
2866 #: merge-recursive.c:345
2868 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2869 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2871 #: merge-recursive.c:353
2873 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2875 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2878 #: merge-recursive.c:435
2879 msgid "error building trees"
2880 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2882 #: merge-recursive.c:906
2884 msgid "failed to create path '%s'%s"
2885 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2887 #: merge-recursive.c:917
2889 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2890 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2892 #: merge-recursive.c:931 merge-recursive.c:950
2893 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2894 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2896 #: merge-recursive.c:940
2898 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2899 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2901 #: merge-recursive.c:982 builtin/cat-file.c:39
2903 msgid "cannot read object %s '%s'"
2904 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2906 #: merge-recursive.c:984
2908 msgid "blob expected for %s '%s'"
2909 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
2911 #: merge-recursive.c:1008
2913 msgid "failed to open '%s': %s"
2914 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2916 #: merge-recursive.c:1019
2918 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2919 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2921 #: merge-recursive.c:1024
2923 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2924 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2926 #: merge-recursive.c:1212
2928 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
2929 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
2931 #: merge-recursive.c:1219
2933 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
2934 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
2936 #: merge-recursive.c:1226
2938 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
2940 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
2943 #: merge-recursive.c:1234 merge-recursive.c:1246
2945 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
2946 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
2948 #: merge-recursive.c:1237 merge-recursive.c:1249
2950 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
2951 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
2953 #: merge-recursive.c:1271
2955 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
2957 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
2958 "theo sau hòa trộn)"
2960 #: merge-recursive.c:1275
2962 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
2963 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
2965 #: merge-recursive.c:1276
2966 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
2967 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
2969 #: merge-recursive.c:1279
2972 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
2975 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2977 "which will accept this suggestion.\n"
2979 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
2982 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2984 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
2986 #: merge-recursive.c:1288
2988 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
2989 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
2991 #: merge-recursive.c:1358
2992 msgid "Failed to execute internal merge"
2993 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2995 #: merge-recursive.c:1363
2997 msgid "Unable to add %s to database"
2998 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3000 #: merge-recursive.c:1395
3002 msgid "Auto-merging %s"
3003 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3005 #: merge-recursive.c:1416
3007 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3009 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3012 #: merge-recursive.c:1483
3015 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3018 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3019 "còn lại trong cây (tree)."
3021 #: merge-recursive.c:1488
3024 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3027 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3028 "của %s còn lại trong cây (tree)."
3030 #: merge-recursive.c:1495
3033 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3036 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3037 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
3039 #: merge-recursive.c:1500
3042 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3043 "left in tree at %s."
3045 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3046 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3048 #: merge-recursive.c:1534
3052 #: merge-recursive.c:1534
3056 #: merge-recursive.c:1588 merge-recursive.c:1737 merge-recursive.c:2369
3057 #: merge-recursive.c:3124
3059 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3060 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3062 #: merge-recursive.c:1602
3064 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3065 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3067 #: merge-recursive.c:1607
3069 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3071 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3074 #: merge-recursive.c:1633
3077 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3078 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3080 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3081 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3083 #: merge-recursive.c:1638
3084 msgid " (left unresolved)"
3085 msgstr " (cần giải quyết)"
3087 #: merge-recursive.c:1699
3089 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3091 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3093 #: merge-recursive.c:1734
3095 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
3096 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
3098 #: merge-recursive.c:1746
3100 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3102 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3105 #: merge-recursive.c:1952
3108 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3109 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3110 "getting a majority of the files."
3112 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3113 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3114 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
3116 #: merge-recursive.c:1984
3119 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3120 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3122 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3123 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3125 #: merge-recursive.c:1994
3128 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3129 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3131 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3132 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
3134 #: merge-recursive.c:2086
3137 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3140 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3143 #: merge-recursive.c:2331
3146 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3149 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3152 #: merge-recursive.c:2737
3154 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
3156 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
3158 #: merge-recursive.c:2763
3160 msgid "Adding merged %s"
3161 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
3163 #: merge-recursive.c:2770 merge-recursive.c:3127
3165 msgid "Adding as %s instead"
3166 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3168 #: merge-recursive.c:2934
3170 msgid "cannot read object %s"
3171 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3173 #: merge-recursive.c:2937
3175 msgid "object %s is not a blob"
3176 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3178 #: merge-recursive.c:3006
3182 #: merge-recursive.c:3006
3186 #: merge-recursive.c:3017
3190 #: merge-recursive.c:3024
3194 #: merge-recursive.c:3071
3196 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3197 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3199 #: merge-recursive.c:3093 git-submodule.sh:858
3203 #: merge-recursive.c:3094
3205 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3206 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3208 #: merge-recursive.c:3216
3211 msgstr "Đang xóa %s"
3213 #: merge-recursive.c:3242
3214 msgid "file/directory"
3215 msgstr "tập-tin/thư-mục"
3217 #: merge-recursive.c:3248
3218 msgid "directory/file"
3219 msgstr "thư-mục/tập-tin"
3221 #: merge-recursive.c:3255
3223 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3225 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3228 #: merge-recursive.c:3264
3231 msgstr "Thêm \"%s\""
3233 #: merge-recursive.c:3300
3236 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3239 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3243 #: merge-recursive.c:3311
3244 msgid "Already up to date!"
3245 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3247 #: merge-recursive.c:3320
3249 msgid "merging of trees %s and %s failed"
3250 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3252 #: merge-recursive.c:3419
3256 #: merge-recursive.c:3432
3258 msgid "found %u common ancestor:"
3259 msgid_plural "found %u common ancestors:"
3260 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3262 #: merge-recursive.c:3471
3263 msgid "merge returned no commit"
3264 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3266 #: merge-recursive.c:3537
3268 msgid "Could not parse object '%s'"
3269 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3271 #: merge-recursive.c:3553 builtin/merge.c:691 builtin/merge.c:849
3272 msgid "Unable to write index."
3273 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3277 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
3278 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
3282 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
3283 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
3287 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
3288 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
3292 msgid "hash version %u does not match"
3293 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
3296 msgid "invalid chunk offset (too large)"
3297 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
3300 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
3301 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
3304 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
3305 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
3308 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
3309 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
3312 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
3313 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
3316 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
3317 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
3321 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
3322 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
3326 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
3327 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
3330 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
3331 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
3334 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
3335 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
3339 msgid "failed to add packfile '%s'"
3340 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
3344 msgid "failed to open pack-index '%s'"
3345 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
3349 msgid "failed to locate object %d in packfile"
3350 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
3354 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
3355 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
3360 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
3361 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
3365 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
3366 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
3369 msgid "Verifying object offsets"
3370 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
3374 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
3375 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
3379 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
3380 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
3384 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
3386 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
3390 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
3391 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
3395 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
3396 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
3400 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
3401 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
3403 #: notes-merge.c:275
3406 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
3407 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
3408 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
3410 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
3411 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
3412 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
3415 #: notes-merge.c:282
3417 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
3418 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
3421 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3423 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
3426 #: notes-utils.c:104
3428 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3429 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
3431 #: notes-utils.c:114
3433 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3434 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
3436 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
3437 #. the environment variable, the second %s is
3440 #: notes-utils.c:144
3442 msgid "Bad %s value: '%s'"
3443 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
3447 msgid "invalid object type \"%s\""
3448 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
3452 msgid "object %s is a %s, not a %s"
3453 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
3457 msgid "object %s has unknown type id %d"
3458 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
3462 msgid "unable to parse object: %s"
3463 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
3465 #: object.c:266 object.c:277
3467 msgid "sha1 mismatch %s"
3468 msgstr "sha1 không khớp %s"
3471 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3472 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3476 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3477 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3481 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3483 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3485 #: parse-options.c:672
3489 #: parse-options.c:691
3492 msgstr "cách dùng: %s"
3494 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
3495 #. one in "usage: %s" translation.
3497 #: parse-options.c:697
3502 #: parse-options.c:700
3507 #: parse-options.c:739
3511 #: parse-options-cb.c:37
3513 msgid "malformed expiration date '%s'"
3514 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
3516 #: parse-options-cb.c:109
3518 msgid "malformed object name '%s'"
3519 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
3523 msgid "Could not make %s writable by group"
3524 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3527 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
3529 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
3532 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
3533 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
3536 msgid "attr spec must not be empty"
3537 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
3541 msgid "invalid attribute name %s"
3542 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
3545 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
3547 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
3551 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
3554 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
3555 "tả đường dẫn toàn cục khác"
3558 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
3559 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
3563 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
3564 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
3568 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
3569 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
3573 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
3574 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
3578 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
3579 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
3583 msgid "%s: '%s' is outside repository"
3584 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
3588 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
3589 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
3593 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
3594 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
3598 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
3599 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3602 msgid "flush packet write failed"
3603 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
3605 #: pkt-line.c:142 pkt-line.c:228
3606 msgid "protocol error: impossibly long line"
3607 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
3609 #: pkt-line.c:158 pkt-line.c:160
3610 msgid "packet write with format failed"
3611 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
3614 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
3615 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
3617 #: pkt-line.c:199 pkt-line.c:206
3618 msgid "packet write failed"
3619 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
3626 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
3627 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
3631 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
3632 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
3634 #: pkt-line.c:337 pkt-line.c:342
3636 msgid "protocol error: bad line length %d"
3637 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
3639 #: preload-index.c:118
3640 msgid "Refreshing index"
3641 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
3643 #: preload-index.c:137
3645 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
3646 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
3649 msgid "unable to parse --pretty format"
3650 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
3653 msgid "could not start `log`"
3654 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
3657 msgid "could not read `log` output"
3658 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
3660 #: range-diff.c:74 sequencer.c:4764
3662 msgid "could not parse commit '%s'"
3663 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3666 msgid "failed to generate diff"
3667 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
3669 #: range-diff.c:455 range-diff.c:457
3671 msgid "could not parse log for '%s'"
3672 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
3674 #: read-cache.c:1490
3675 msgid "Refresh index"
3676 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
3678 #: read-cache.c:1604
3681 "index.version set, but the value is invalid.\n"
3684 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3687 #: read-cache.c:1614
3690 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
3693 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3696 #: read-cache.c:1792
3698 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
3699 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
3701 #: read-cache.c:1960 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 builtin/add.c:458
3702 #: builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:289 builtin/checkout.c:585
3703 #: builtin/checkout.c:953 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:343
3704 #: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:489 builtin/mv.c:144
3705 #: builtin/reset.c:244 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329
3706 msgid "index file corrupt"
3707 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3709 #: read-cache.c:2101
3711 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
3712 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
3714 #: read-cache.c:2114
3716 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
3717 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
3719 #: read-cache.c:2201
3721 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
3722 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
3724 #: read-cache.c:2228
3726 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
3727 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
3729 #: read-cache.c:2982 sequencer.c:4727 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1086
3731 msgid "could not close '%s'"
3732 msgstr "không thể đóng “%s”"
3734 #: read-cache.c:3055 sequencer.c:2203 sequencer.c:3592
3736 msgid "could not stat '%s'"
3737 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
3739 #: read-cache.c:3068
3741 msgid "unable to open git dir: %s"
3742 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
3744 #: read-cache.c:3080
3746 msgid "unable to unlink: %s"
3747 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
3749 #: rebase-interactive.c:10
3753 "p, pick <commit> = use commit\n"
3754 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
3755 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
3756 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
3757 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
3758 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
3759 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
3760 "d, drop <commit> = remove commit\n"
3761 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
3762 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
3763 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
3764 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
3765 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
3766 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
3768 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
3772 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
3773 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
3774 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
3775 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
3777 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
3778 "của lần chuyển giao này\n"
3779 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
3780 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
3782 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
3783 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
3784 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
3785 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
3786 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
3787 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
3789 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
3792 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
3795 #: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173
3798 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
3801 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3804 #: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177
3807 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
3810 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
3812 #: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816
3815 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
3816 "To continue rebase after editing, run:\n"
3817 " git rebase --continue\n"
3821 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
3822 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
3823 " git rebase --continue\n"
3826 #: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893
3829 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
3833 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
3836 #: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900
3837 msgid "Note that empty commits are commented out"
3838 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
3840 #: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2186
3841 #: sequencer.c:4505 sequencer.c:4561 sequencer.c:4836
3843 msgid "could not read '%s'."
3844 msgstr "không thể đọc “%s”."
3848 msgid "%s does not point to a valid object!"
3849 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
3853 msgid "ignoring dangling symref %s"
3854 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
3856 #: refs.c:585 ref-filter.c:1951
3858 msgid "ignoring broken ref %s"
3859 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
3863 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
3864 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
3866 #: refs.c:721 refs.c:772
3868 msgid "could not read ref '%s'"
3869 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
3873 msgid "ref '%s' already exists"
3874 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
3878 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
3879 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
3881 #: refs.c:740 sequencer.c:394 sequencer.c:2510 sequencer.c:2636
3882 #: sequencer.c:2650 sequencer.c:2877 sequencer.c:4725 sequencer.c:4788
3885 msgid "could not write to '%s'"
3886 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3888 #: refs.c:767 sequencer.c:4723 sequencer.c:4782 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3891 msgid "could not open '%s' for writing"
3892 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3896 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
3897 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
3901 msgid "log for ref %s has gap after %s"
3902 msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
3906 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
3907 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
3911 msgid "log for %s is empty"
3912 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
3916 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
3917 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
3921 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
3922 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
3926 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
3927 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
3930 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
3931 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
3933 #: refs.c:2039 refs.c:2069
3935 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
3936 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
3938 #: refs.c:2045 refs.c:2080
3940 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
3941 msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
3943 #: refs/files-backend.c:1228
3945 msgid "could not remove reference %s"
3946 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
3948 #: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532
3949 #: refs/packed-backend.c:1542
3951 msgid "could not delete reference %s: %s"
3952 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
3954 #: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545
3956 msgid "could not delete references: %s"
3957 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
3961 msgid "invalid refspec '%s'"
3962 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
3964 #: ref-filter.c:39 wt-status.c:1855
3971 msgstr "phía trước %d"
3976 msgstr "đằng sau %d"
3980 msgid "ahead %d, behind %d"
3981 msgstr "trước %d, sau %d"
3985 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
3986 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
3990 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
3991 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
3995 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
3996 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
4000 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
4001 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
4005 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
4006 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
4010 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
4011 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
4015 msgid "%%(objectsize) does not take arguments"
4016 msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số"
4020 msgid "%%(body) does not take arguments"
4021 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
4025 msgid "%%(subject) does not take arguments"
4026 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
4030 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
4031 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
4035 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
4036 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
4040 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
4041 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
4045 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
4046 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
4050 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
4051 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
4055 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
4056 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
4060 msgid "unrecognized position:%s"
4061 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
4065 msgid "unrecognized width:%s"
4066 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
4070 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
4071 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
4075 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
4076 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
4080 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
4081 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
4085 msgid "malformed field name: %.*s"
4086 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
4090 msgid "unknown field name: %.*s"
4091 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
4096 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
4098 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
4103 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
4104 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
4108 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
4109 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
4113 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
4114 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
4118 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
4119 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
4123 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
4124 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
4128 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
4129 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
4133 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
4134 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
4138 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
4139 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
4143 msgid "malformed format string %s"
4144 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
4146 #: ref-filter.c:1424
4148 msgid "(no branch, rebasing %s)"
4149 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4151 #: ref-filter.c:1427
4153 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
4154 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
4156 #: ref-filter.c:1430
4158 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4159 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4161 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
4162 #. detached at " in wt-status.c
4164 #: ref-filter.c:1438
4166 msgid "(HEAD detached at %s)"
4167 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4169 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
4170 #. detached from " in wt-status.c
4172 #: ref-filter.c:1445
4174 msgid "(HEAD detached from %s)"
4175 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4177 #: ref-filter.c:1449
4179 msgstr "(không nhánh)"
4181 #: ref-filter.c:1483 ref-filter.c:1638
4183 msgid "missing object %s for %s"
4184 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
4186 #: ref-filter.c:1491
4188 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
4189 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
4191 #: ref-filter.c:1857
4193 msgid "malformed object at '%s'"
4194 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
4196 #: ref-filter.c:1946
4198 msgid "ignoring ref with broken name %s"
4199 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
4201 #: ref-filter.c:2232
4203 msgid "format: %%(end) atom missing"
4204 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
4206 #: ref-filter.c:2338
4208 msgid "malformed object name %s"
4209 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
4213 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
4214 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
4218 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
4219 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
4223 msgid "%s tracks both %s and %s"
4224 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
4227 msgid "Internal error"
4230 #: remote.c:1569 remote.c:1670
4231 msgid "HEAD does not point to a branch"
4232 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
4236 msgid "no such branch: '%s'"
4237 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
4241 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
4242 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
4246 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
4248 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
4252 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
4253 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
4257 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
4258 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
4262 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
4263 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
4266 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
4267 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
4270 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
4271 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
4275 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
4277 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
4280 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
4281 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
4285 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
4286 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
4290 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
4291 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
4295 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
4296 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
4300 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
4301 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
4302 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
4305 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
4306 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
4310 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
4312 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
4314 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
4318 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
4319 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
4324 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
4325 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
4327 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
4328 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
4330 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
4331 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
4332 "tương ứng với mỗi lần.\n"
4335 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
4337 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
4340 #: replace-object.c:21
4342 msgid "bad replace ref name: %s"
4343 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
4345 #: replace-object.c:30
4347 msgid "duplicate replace ref: %s"
4348 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
4350 #: replace-object.c:73
4352 msgid "replace depth too high for object %s"
4353 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
4355 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
4356 msgid "corrupt MERGE_RR"
4357 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
4359 #: rerere.c:264 rerere.c:269
4360 msgid "unable to write rerere record"
4361 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
4363 #: rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3136 sequencer.c:3162
4365 msgid "could not write '%s'"
4366 msgstr "không thể ghi “%s”"
4370 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
4371 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
4375 msgid "failed to flush '%s'"
4376 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
4378 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
4380 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
4381 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
4385 msgid "failed utime() on '%s'"
4386 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
4390 msgid "writing '%s' failed"
4391 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
4395 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
4396 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước"
4400 msgid "Recorded resolution for '%s'."
4401 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
4405 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
4406 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
4410 msgid "cannot unlink stray '%s'"
4411 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
4415 msgid "Recorded preimage for '%s'"
4416 msgstr "preimage đã được ghi lại cho “%s”"
4418 #: rerere.c:881 submodule.c:1763 builtin/submodule--helper.c:1413
4419 #: builtin/submodule--helper.c:1423
4421 msgid "could not create directory '%s'"
4422 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4426 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
4427 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
4429 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
4431 msgid "no remembered resolution for '%s'"
4432 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
4436 msgid "cannot unlink '%s'"
4437 msgstr "không thể unlink “%s”"
4441 msgid "Updated preimage for '%s'"
4442 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
4446 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
4447 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
4450 msgid "unable to open rr-cache directory"
4451 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
4454 msgid "your current branch appears to be broken"
4455 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
4459 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
4460 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
4463 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
4464 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
4466 #: run-command.c:740
4467 msgid "open /dev/null failed"
4468 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
4470 #: run-command.c:1229
4472 msgid "cannot create async thread: %s"
4473 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
4475 #: run-command.c:1293
4478 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
4479 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
4481 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
4482 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
4485 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
4487 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
4491 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
4492 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
4496 msgid "remote unpack failed: %s"
4497 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
4500 msgid "failed to sign the push certificate"
4501 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
4504 msgid "the receiving end does not support --signed push"
4505 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
4509 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
4512 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
4516 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
4517 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
4520 msgid "the receiving end does not support push options"
4521 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
4525 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
4526 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
4530 msgid "could not delete '%s'"
4531 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
4535 msgstr "hoàn nguyên"
4539 msgstr "cherry-pick"
4547 msgid "unknown action: %d"
4548 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
4552 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4553 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
4555 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4556 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
4560 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4561 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
4562 "and commit the result with 'git commit'"
4564 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4565 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
4566 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
4568 #: sequencer.c:392 sequencer.c:2632
4570 msgid "could not lock '%s'"
4571 msgstr "không thể khóa “%s”"
4575 msgid "could not write eol to '%s'"
4576 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
4578 #: sequencer.c:404 sequencer.c:2515 sequencer.c:2638 sequencer.c:2652
4581 msgid "failed to finalize '%s'"
4582 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
4584 #: sequencer.c:427 sequencer.c:921 sequencer.c:1594 sequencer.c:2535
4585 #: sequencer.c:2867 sequencer.c:2974 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:746
4586 #: builtin/merge.c:1084 builtin/rebase.c:152
4588 msgid "could not read '%s'"
4589 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4593 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
4594 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
4597 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
4598 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
4602 msgid "%s: fast-forward"
4603 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
4605 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
4610 msgid "%s: Unable to write new index file"
4611 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4614 msgid "unable to update cache tree"
4615 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4618 msgid "could not resolve HEAD commit"
4619 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
4623 msgid "no key present in '%.*s'"
4624 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
4628 msgid "unable to dequote value of '%s'"
4629 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
4631 #: sequencer.c:732 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:719
4632 #: builtin/am.c:811 builtin/merge.c:1081
4634 msgid "could not open '%s' for reading"
4635 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4638 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
4639 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
4642 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
4643 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
4646 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
4647 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
4651 msgid "unknown variable '%s'"
4652 msgstr "không hiểu biến “%s”"
4655 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
4656 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
4659 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
4660 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
4663 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
4664 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
4668 msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
4669 msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
4674 "you have staged changes in your working tree\n"
4675 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
4677 " git commit --amend %s\n"
4679 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
4683 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
4685 " git rebase --continue\n"
4687 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
4688 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
4690 " git commit --amend %s\n"
4692 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
4696 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
4698 " git rebase --continue\n"
4701 msgid "writing root commit"
4702 msgstr "ghi chuyển giao gốc"
4705 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
4706 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
4710 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4711 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4712 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4713 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4714 "your configuration file:\n"
4716 " git config --global --edit\n"
4718 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4720 " git commit --amend --reset-author\n"
4722 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4724 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4726 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4728 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4730 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4732 " git config --global --edit\n"
4734 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4735 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4737 " git commit --amend --reset-author\n"
4741 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4742 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4743 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4745 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4746 " git config --global user.email you@example.com\n"
4748 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4750 " git commit --amend --reset-author\n"
4752 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4754 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4756 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4757 "trên một cách rõ ràng:\n"
4759 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4760 " git config --global user.email you@example.com\n"
4762 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4763 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4765 " git commit --amend --reset-author\n"
4768 msgid "couldn't look up newly created commit"
4769 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4772 msgid "could not parse newly created commit"
4774 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4777 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
4778 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
4781 msgid "detached HEAD"
4782 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4785 msgid " (root-commit)"
4786 msgstr " (root-commit)"
4789 msgid "could not parse HEAD"
4790 msgstr "không thể phân tích HEAD"
4794 msgid "HEAD %s is not a commit!"
4795 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
4797 #: sequencer.c:1283 builtin/commit.c:1543
4798 msgid "could not parse HEAD commit"
4799 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4801 #: sequencer.c:1334 sequencer.c:1934
4802 msgid "unable to parse commit author"
4803 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
4805 #: sequencer.c:1344 builtin/am.c:1585 builtin/merge.c:677
4806 msgid "git write-tree failed to write a tree"
4807 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4809 #: sequencer.c:1361 sequencer.c:1416
4811 msgid "unable to read commit message from '%s'"
4812 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
4814 #: sequencer.c:1383 builtin/am.c:1606 builtin/commit.c:1646 builtin/merge.c:858
4815 #: builtin/merge.c:883
4816 msgid "failed to write commit object"
4817 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4821 msgid "could not parse commit %s"
4822 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
4826 msgid "could not parse parent commit %s"
4827 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
4829 #: sequencer.c:1546 sequencer.c:1654
4831 msgid "unknown command: %d"
4832 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
4834 #: sequencer.c:1601 sequencer.c:1626
4836 msgid "This is a combination of %d commits."
4837 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
4839 #: sequencer.c:1611 sequencer.c:4744
4840 msgid "need a HEAD to fixup"
4841 msgstr "cần một HEAD để sửa"
4843 #: sequencer.c:1613 sequencer.c:2912
4844 msgid "could not read HEAD"
4845 msgstr "không thể đọc HEAD"
4848 msgid "could not read HEAD's commit message"
4849 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
4853 msgid "cannot write '%s'"
4854 msgstr "không thể ghi “%s”"
4856 #: sequencer.c:1628 git-rebase--preserve-merges.sh:441
4857 msgid "This is the 1st commit message:"
4858 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
4862 msgid "could not read commit message of %s"
4863 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
4867 msgid "This is the commit message #%d:"
4868 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
4872 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
4873 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
4876 msgid "your index file is unmerged."
4877 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
4880 msgid "cannot fixup root commit"
4881 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
4885 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
4886 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
4890 msgid "commit %s does not have parent %d"
4891 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
4895 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
4897 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
4902 msgid "cannot get commit message for %s"
4903 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
4905 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
4906 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
4909 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
4910 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
4914 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
4915 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
4919 msgid "could not revert %s... %s"
4920 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
4924 msgid "could not apply %s... %s"
4925 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
4929 msgid "git %s: failed to read the index"
4930 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
4934 msgid "git %s: failed to refresh the index"
4935 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
4939 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
4940 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
4944 msgid "missing arguments for %s"
4945 msgstr "thiếu đối số cho %s"
4949 msgid "invalid line %d: %.*s"
4950 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
4954 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
4955 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
4958 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
4959 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
4963 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
4964 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
4967 msgid "no commits parsed."
4968 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
4971 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
4972 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
4975 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
4976 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
4980 msgid "invalid value for %s: %s"
4981 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
4984 msgid "unusable squash-onto"
4985 msgstr "squash-onto không dùng được"
4989 msgid "malformed options sheet: '%s'"
4990 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
4992 #: sequencer.c:2479 sequencer.c:4005
4993 msgid "empty commit set passed"
4994 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
4997 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
4998 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
5001 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
5002 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
5006 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
5007 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
5010 msgid "could not lock HEAD"
5011 msgstr "không thể khóa HEAD"
5013 #: sequencer.c:2560 sequencer.c:3761
5014 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
5015 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
5018 msgid "cannot resolve HEAD"
5019 msgstr "không thể phân giải HEAD"
5021 #: sequencer.c:2564 sequencer.c:2599
5022 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
5023 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
5025 #: sequencer.c:2585 builtin/grep.c:721
5027 msgid "cannot open '%s'"
5028 msgstr "không mở được “%s”"
5032 msgid "cannot read '%s': %s"
5033 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
5036 msgid "unexpected end of file"
5037 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
5041 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
5042 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
5045 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
5047 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
5050 #: sequencer.c:2709 sequencer.c:3679
5052 msgid "could not update %s"
5053 msgstr "không thể cập nhật %s"
5055 #: sequencer.c:2747 sequencer.c:3659
5056 msgid "cannot read HEAD"
5057 msgstr "không thể đọc HEAD"
5061 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
5062 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5067 "You can amend the commit now, with\n"
5069 " git commit --amend %s\n"
5071 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
5073 " git rebase --continue\n"
5075 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
5077 " git commit --amend %s\n"
5079 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
5081 " git rebase --continue\n"
5085 msgid "Could not apply %s... %.*s"
5086 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
5090 msgid "Could not merge %.*s"
5091 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
5093 #: sequencer.c:2798 sequencer.c:2802 builtin/difftool.c:640
5095 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5096 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5098 #: sequencer.c:2824 sequencer.c:3242 builtin/rebase.c:580 builtin/rebase.c:1019
5099 #: builtin/rebase.c:1372 builtin/rebase.c:1426
5100 msgid "could not read index"
5101 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
5106 "execution failed: %s\n"
5107 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
5109 " git rebase --continue\n"
5112 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
5113 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
5115 " git rebase --continue\n"
5119 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
5120 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
5125 "execution succeeded: %s\n"
5126 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
5127 "Commit or stash your changes, and then run\n"
5129 " git rebase --continue\n"
5132 "thực thi thành công: %s\n"
5133 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
5134 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
5136 " git rebase --continue\n"
5141 msgid "illegal label name: '%.*s'"
5142 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
5145 msgid "writing fake root commit"
5146 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
5149 msgid "writing squash-onto"
5150 msgstr "đang ghi squash-onto"
5152 #: sequencer.c:2997 builtin/rebase.c:585 builtin/rebase.c:591
5154 msgid "failed to find tree of %s"
5155 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
5157 #: sequencer.c:3015 builtin/rebase.c:604
5158 msgid "could not write index"
5159 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
5163 msgid "could not resolve '%s'"
5164 msgstr "không thể phân giải “%s”"
5167 msgid "cannot merge without a current revision"
5168 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
5172 msgid "unable to parse '%.*s'"
5173 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
5177 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
5178 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
5181 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
5182 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
5186 msgid "could not get commit message of '%s'"
5187 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
5191 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
5192 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
5195 msgid "merge: Unable to write new index file"
5196 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5198 #: sequencer.c:3358 builtin/rebase.c:268
5200 msgid "Applied autostash.\n"
5201 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
5205 msgid "cannot store %s"
5206 msgstr "không thử lưu “%s”"
5208 #: sequencer.c:3373 builtin/rebase.c:284
5211 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
5212 "Your changes are safe in the stash.\n"
5213 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
5215 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
5216 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
5217 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
5222 msgid "could not checkout %s"
5223 msgstr "không thể lấy ra %s"
5227 msgid "%s: not a valid OID"
5228 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
5230 #: sequencer.c:3446 git-rebase--preserve-merges.sh:724
5231 msgid "could not detach HEAD"
5232 msgstr "không thể tách rời HEAD"
5236 msgid "Stopped at HEAD\n"
5237 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
5241 msgid "Stopped at %s\n"
5242 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
5247 "Could not execute the todo command\n"
5250 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
5251 "edit the todo list first:\n"
5253 " git rebase --edit-todo\n"
5254 " git rebase --continue\n"
5256 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
5259 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
5260 "sửa danh sách todo trước:\n"
5262 " git rebase --edit-todo\n"
5263 " git rebase --continue\n"
5267 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
5268 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
5272 msgid "unknown command %d"
5273 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5276 msgid "could not read orig-head"
5277 msgstr "không thể đọc orig-head"
5279 #: sequencer.c:3672 sequencer.c:4741
5280 msgid "could not read 'onto'"
5281 msgstr "không thể đọc “onto”."
5285 msgid "could not update HEAD to %s"
5286 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
5289 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
5290 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5293 msgid "cannot amend non-existing commit"
5294 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
5298 msgid "invalid file: '%s'"
5299 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
5303 msgid "invalid contents: '%s'"
5304 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
5309 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
5310 "first and then run 'git rebase --continue' again."
5313 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
5314 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
5316 #: sequencer.c:3824 sequencer.c:3862
5318 msgid "could not write file: '%s'"
5319 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
5322 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
5323 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
5326 msgid "could not commit staged changes."
5327 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
5331 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
5332 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
5336 msgid "%s: bad revision"
5337 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
5340 msgid "can't revert as initial commit"
5341 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
5344 msgid "make_script: unhandled options"
5345 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
5348 msgid "make_script: error preparing revisions"
5349 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
5351 #: sequencer.c:4509 sequencer.c:4565 sequencer.c:4840
5353 msgid "unusable todo list: '%s'"
5354 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
5359 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5361 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5366 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5367 "Dropped commits (newer to older):\n"
5369 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5370 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5375 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5377 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5379 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5382 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5385 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5387 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5393 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5395 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5397 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5399 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5401 #: sequencer.c:4848 sequencer.c:4886
5402 msgid "nothing to do"
5403 msgstr "không có gì để làm"
5407 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5408 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5409 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5413 msgid "could not copy '%s' to '%s'."
5414 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
5416 #: sequencer.c:4868 sequencer.c:4897
5417 msgid "could not transform the todo list"
5418 msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
5421 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
5422 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
5425 msgid "the script was already rearranged."
5426 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
5430 msgid "'%s' is outside repository"
5431 msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
5436 "%s: no such path in the working tree.\n"
5437 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
5439 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
5440 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
5446 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
5447 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
5448 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
5450 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
5452 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
5453 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
5457 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
5458 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
5463 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
5464 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
5465 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
5467 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
5468 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
5469 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
5472 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
5473 msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
5476 msgid "this operation must be run in a work tree"
5477 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
5481 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
5482 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
5485 msgid "unknown repository extensions found:"
5486 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
5490 msgid "error opening '%s'"
5491 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
5495 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
5496 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
5500 msgid "error reading %s"
5501 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
5505 msgid "invalid gitfile format: %s"
5506 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
5510 msgid "no path in gitfile: %s"
5511 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
5515 msgid "not a git repository: %s"
5516 msgstr "Không phải là kho git: %s"
5520 msgid "'$%s' too big"
5521 msgstr "“$%s” quá lớn"
5525 msgid "not a git repository: '%s'"
5526 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
5528 #: setup.c:706 setup.c:708 setup.c:739
5530 msgid "cannot chdir to '%s'"
5531 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
5533 #: setup.c:711 setup.c:767 setup.c:777 setup.c:816 setup.c:824 setup.c:839
5534 msgid "cannot come back to cwd"
5535 msgstr "không thể quay lại cwd"
5539 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
5540 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
5544 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
5545 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
5548 msgid "Unable to read current working directory"
5549 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
5551 #: setup.c:1090 setup.c:1096
5553 msgid "cannot change to '%s'"
5554 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
5559 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
5560 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
5562 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
5563 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
5569 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
5570 "The owner of files must always have read and write permissions."
5572 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
5573 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
5576 msgid "open /dev/null or dup failed"
5577 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
5581 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
5584 msgid "setsid failed"
5585 msgstr "setsid gặp lỗi"
5589 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
5591 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
5595 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
5596 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
5600 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
5601 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
5605 msgid "unable to normalize object directory: %s"
5606 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
5609 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
5610 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
5613 msgid "unable to read alternates file"
5614 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
5617 msgid "unable to move new alternates file into place"
5618 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
5622 msgid "path '%s' does not exist"
5623 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
5627 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5628 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5632 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5633 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5637 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5638 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5642 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5643 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5647 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
5648 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
5652 msgstr "mmap gặp lỗi"
5656 msgid "object file %s is empty"
5657 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
5659 #: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2215
5661 msgid "corrupt loose object '%s'"
5662 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
5664 #: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2219
5666 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
5667 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
5670 msgid "invalid object type"
5671 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
5675 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
5676 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5680 msgid "unable to unpack %s header"
5681 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
5685 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
5686 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5690 msgid "unable to parse %s header"
5691 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5695 msgid "failed to read object %s"
5696 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
5700 msgid "replacement %s not found for %s"
5701 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
5705 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
5706 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5710 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
5711 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5715 msgid "unable to write sha1 filename %s"
5716 msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
5720 msgid "unable to set permission to '%s'"
5721 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
5724 msgid "file write error"
5725 msgstr "lỗi ghi tập tin"
5728 msgid "error when closing sha1 file"
5729 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin sha1"
5733 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
5735 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
5738 msgid "unable to create temporary file"
5739 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5742 msgid "unable to write sha1 file"
5743 msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1"
5747 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
5748 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
5752 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
5753 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
5757 msgid "confused by unstable object source data for %s"
5758 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
5760 #: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:918
5762 msgid "failed utime() on %s"
5763 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5767 msgid "cannot read sha1_file for %s"
5768 msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
5771 msgid "corrupt commit"
5772 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
5776 msgstr "thẻ sai hỏng"
5780 msgid "read error while indexing %s"
5781 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
5785 msgid "short read while indexing %s"
5786 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
5788 #: sha1-file.c:1988 sha1-file.c:1997
5790 msgid "%s: failed to insert into database"
5791 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
5795 msgid "%s: unsupported file type"
5796 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
5800 msgid "%s is not a valid object"
5801 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5805 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5806 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5808 #: sha1-file.c:2056 builtin/index-pack.c:154
5810 msgid "unable to open %s"
5811 msgstr "không thể mở %s"
5813 #: sha1-file.c:2226 sha1-file.c:2278
5815 msgid "sha1 mismatch for %s (expected %s)"
5816 msgstr "sha1 không khớp cho %s (cần %s)"
5820 msgid "unable to mmap %s"
5821 msgstr "không thể mmap %s"
5825 msgid "unable to unpack header of %s"
5826 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
5830 msgid "unable to parse header of %s"
5831 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5835 msgid "unable to unpack contents of %s"
5836 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
5840 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
5841 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
5844 msgid "The candidates are:"
5845 msgstr "Các ứng cử là:"
5849 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
5850 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
5851 "may be created by mistake. For example,\n"
5853 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
5855 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
5856 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
5857 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
5859 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
5860 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
5861 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
5863 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
5865 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
5867 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
5869 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
5871 #: submodule.c:116 submodule.c:145
5872 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
5874 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
5877 #: submodule.c:120 submodule.c:149
5879 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
5880 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
5884 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
5885 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
5888 msgid "staging updated .gitmodules failed"
5889 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
5893 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
5894 msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
5898 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
5899 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
5903 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
5905 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
5907 #: submodule.c:1097 builtin/branch.c:656 builtin/submodule--helper.c:1985
5908 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5909 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5913 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
5914 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
5918 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
5919 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
5923 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
5924 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
5928 msgid "submodule '%s' has dirty index"
5929 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
5933 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
5934 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
5939 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
5941 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
5944 #: submodule.c:1759 submodule.c:1815
5946 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
5947 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
5952 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
5956 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
5962 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
5963 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
5966 msgid "could not start ls-files in .."
5967 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
5971 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
5972 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
5974 #: submodule-config.c:232
5976 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
5977 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
5979 #: submodule-config.c:296
5980 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
5981 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
5983 #: submodule-config.c:390
5985 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
5987 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
5990 #: submodule-config.c:479
5992 msgid "invalid value for %s"
5993 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
5995 #: submodule-config.c:754
5997 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
5998 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
6002 msgid "running trailer command '%s' failed"
6003 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
6005 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
6008 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
6009 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
6011 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
6013 msgid "more than one %s"
6014 msgstr "nhiều hơn một %s"
6018 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
6019 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
6023 msgid "could not read input file '%s'"
6024 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
6027 msgid "could not read from stdin"
6028 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6030 #: trailer.c:1011 builtin/am.c:47
6032 msgid "could not stat %s"
6033 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
6037 msgid "file %s is not a regular file"
6038 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
6042 msgid "file %s is not writable by user"
6043 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
6046 msgid "could not open temporary file"
6047 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6051 msgid "could not rename temporary file to %s"
6052 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
6056 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
6057 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
6061 msgid "could not read bundle '%s'"
6062 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
6066 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
6067 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
6070 msgid "could not parse transport.color.* config"
6071 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
6074 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
6075 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
6079 msgid "unknown value for config '%s': %s"
6080 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
6084 msgid "transport '%s' not allowed"
6085 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
6088 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
6089 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
6094 "The following submodule paths contain changes that can\n"
6095 "not be found on any remote:\n"
6097 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
6098 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
6106 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
6108 "or cd to the path and use\n"
6112 "to push them to a remote.\n"
6118 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
6120 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
6124 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
6132 msgid "failed to push all needed submodules"
6133 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
6135 #: transport.c:1315 transport-helper.c:643
6136 msgid "operation not supported by protocol"
6137 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
6141 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
6142 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
6144 #: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
6145 msgid "full write to remote helper failed"
6146 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
6148 #: transport-helper.c:132
6150 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
6151 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
6153 #: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557
6154 msgid "can't dup helper output fd"
6155 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
6157 #: transport-helper.c:199
6160 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
6163 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
6164 "là cần phiên bản Git mới hơn"
6166 #: transport-helper.c:205
6167 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
6168 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
6170 #: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412
6172 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
6173 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
6175 #: transport-helper.c:401
6177 msgid "%s also locked %s"
6178 msgstr "%s cũng khóa %s"
6180 #: transport-helper.c:479
6181 msgid "couldn't run fast-import"
6182 msgstr "không thể chạy fast-import"
6184 #: transport-helper.c:502
6185 msgid "error while running fast-import"
6186 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
6188 #: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1091
6190 msgid "could not read ref %s"
6191 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
6193 #: transport-helper.c:576
6195 msgid "unknown response to connect: %s"
6196 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
6198 #: transport-helper.c:598
6199 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
6200 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
6202 #: transport-helper.c:600
6203 msgid "invalid remote service path"
6204 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
6206 #: transport-helper.c:646
6208 msgid "can't connect to subservice %s"
6209 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
6211 #: transport-helper.c:713
6213 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
6214 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
6216 #: transport-helper.c:766
6218 msgid "helper reported unexpected status of %s"
6219 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
6221 #: transport-helper.c:827
6223 msgid "helper %s does not support dry-run"
6224 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
6226 #: transport-helper.c:830
6228 msgid "helper %s does not support --signed"
6229 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
6231 #: transport-helper.c:833
6233 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
6234 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
6236 #: transport-helper.c:840
6238 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
6239 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
6241 #: transport-helper.c:932
6242 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
6243 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
6245 #: transport-helper.c:937
6247 msgid "helper %s does not support 'force'"
6248 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
6250 #: transport-helper.c:984
6251 msgid "couldn't run fast-export"
6252 msgstr "không thể chạy fast-export"
6254 #: transport-helper.c:989
6255 msgid "error while running fast-export"
6256 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
6258 #: transport-helper.c:1014
6261 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
6262 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
6264 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
6266 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
6268 #: transport-helper.c:1077
6270 msgid "malformed response in ref list: %s"
6271 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
6273 #: transport-helper.c:1231
6275 msgid "read(%s) failed"
6276 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
6278 #: transport-helper.c:1258
6280 msgid "write(%s) failed"
6281 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
6283 #: transport-helper.c:1307
6285 msgid "%s thread failed"
6286 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
6288 #: transport-helper.c:1311
6290 msgid "%s thread failed to join: %s"
6291 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
6293 #: transport-helper.c:1330 transport-helper.c:1334
6295 msgid "can't start thread for copying data: %s"
6296 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
6298 #: transport-helper.c:1371
6300 msgid "%s process failed to wait"
6301 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
6303 #: transport-helper.c:1375
6305 msgid "%s process failed"
6306 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
6308 #: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1402
6309 msgid "can't start thread for copying data"
6310 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
6313 msgid "too-short tree object"
6314 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
6317 msgid "malformed mode in tree entry"
6318 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
6321 msgid "empty filename in tree entry"
6322 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
6325 msgid "too-short tree file"
6326 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
6328 #: unpack-trees.c:112
6331 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
6332 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
6334 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6336 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
6339 #: unpack-trees.c:114
6342 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
6345 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6349 #: unpack-trees.c:117
6352 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
6353 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
6355 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6357 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
6360 #: unpack-trees.c:119
6363 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
6366 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6370 #: unpack-trees.c:122
6373 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
6374 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
6376 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6378 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
6380 #: unpack-trees.c:124
6383 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
6386 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6390 #: unpack-trees.c:129
6393 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
6396 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
6400 #: unpack-trees.c:133
6403 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
6404 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
6406 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
6408 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
6410 #: unpack-trees.c:135
6413 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
6416 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
6420 #: unpack-trees.c:138
6423 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
6424 "%%sPlease move or remove them before you merge."
6426 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
6428 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
6430 #: unpack-trees.c:140
6433 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
6436 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
6440 #: unpack-trees.c:143
6443 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
6444 "%%sPlease move or remove them before you %s."
6446 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
6447 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
6449 #: unpack-trees.c:145
6452 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
6455 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
6458 #: unpack-trees.c:151
6461 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
6463 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
6465 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6467 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
6469 #: unpack-trees.c:153
6472 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
6476 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6480 #: unpack-trees.c:156
6483 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
6484 "%%sPlease move or remove them before you merge."
6486 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6488 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
6490 #: unpack-trees.c:158
6493 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
6496 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6500 #: unpack-trees.c:161
6503 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
6504 "%%sPlease move or remove them before you %s."
6506 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6508 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
6510 #: unpack-trees.c:163
6513 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
6516 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6520 #: unpack-trees.c:171
6522 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
6523 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
6525 #: unpack-trees.c:174
6528 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
6531 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
6534 #: unpack-trees.c:176
6537 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
6541 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
6542 "nhật checkout rải rác:\n"
6545 #: unpack-trees.c:178
6548 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
6552 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
6553 "nhật checkout rải rác:\n"
6556 #: unpack-trees.c:180
6559 "Cannot update submodule:\n"
6562 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
6565 #: unpack-trees.c:254
6570 #: unpack-trees.c:336
6571 msgid "Checking out files"
6572 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
6574 #: unpack-trees.c:368
6576 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
6577 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
6578 "colliding group is in the working tree:\n"
6580 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
6581 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
6582 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
6585 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
6586 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
6588 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
6590 msgid "invalid %XX escape sequence"
6591 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
6594 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
6595 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
6598 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
6599 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
6602 msgid "invalid characters in host name"
6603 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
6605 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
6606 msgid "invalid port number"
6607 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
6610 msgid "invalid '..' path segment"
6611 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
6613 #: worktree.c:249 builtin/am.c:2100
6615 msgid "failed to read '%s'"
6616 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
6620 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
6621 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
6625 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
6627 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
6631 msgid "'%s' does not exist"
6632 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
6636 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
6637 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
6641 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
6642 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
6644 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
6646 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
6647 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
6649 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
6651 msgid "unable to access '%s'"
6652 msgstr "không thể truy cập “%s”"
6655 msgid "unable to get current working directory"
6656 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
6659 msgid "Unmerged paths:"
6660 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
6662 #: wt-status.c:181 wt-status.c:208
6664 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
6665 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
6667 #: wt-status.c:183 wt-status.c:210
6668 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
6669 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
6672 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
6673 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
6675 #: wt-status.c:189 wt-status.c:193
6676 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
6678 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
6679 "cần được giải quyết)"
6682 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
6683 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
6685 #: wt-status.c:202 wt-status.c:1042
6686 msgid "Changes to be committed:"
6687 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
6689 #: wt-status.c:220 wt-status.c:1051
6690 msgid "Changes not staged for commit:"
6691 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
6694 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
6695 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
6698 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
6700 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
6704 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
6706 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
6710 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
6712 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
6713 "chữa trong mô-đun-con)"
6717 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
6719 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
6722 msgid "both deleted:"
6723 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
6726 msgid "added by us:"
6727 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
6730 msgid "deleted by them:"
6731 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
6734 msgid "added by them:"
6735 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
6738 msgid "deleted by us:"
6739 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
6743 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
6746 msgid "both modified:"
6747 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
6751 msgstr "tập tin mới:"
6767 msgstr "đã đổi tên:"
6775 msgstr "không hiểu:"
6779 msgstr "chưa hòa trộn:"
6782 msgid "new commits, "
6783 msgstr "lần chuyển giao mới, "
6786 msgid "modified content, "
6787 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
6790 msgid "untracked content, "
6791 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
6795 msgid "Your stash currently has %d entry"
6796 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
6797 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
6800 msgid "Submodules changed but not updated:"
6801 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
6804 msgid "Submodule changes to be committed:"
6805 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
6809 "Do not modify or remove the line above.\n"
6810 "Everything below it will be ignored."
6812 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
6813 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
6816 msgid "You have unmerged paths."
6817 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
6820 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
6821 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
6824 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
6825 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
6828 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
6829 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
6832 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
6833 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
6836 msgid "You are in the middle of an am session."
6837 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
6840 msgid "The current patch is empty."
6841 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
6844 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
6845 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
6848 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
6849 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
6852 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
6853 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
6856 msgid "git-rebase-todo is missing."
6857 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
6860 msgid "No commands done."
6861 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
6865 msgid "Last command done (%d command done):"
6866 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
6867 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
6871 msgid " (see more in file %s)"
6872 msgstr " (xem thêm trong %s)"
6875 msgid "No commands remaining."
6876 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
6880 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
6881 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
6882 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
6885 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
6886 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
6890 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
6891 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
6894 msgid "You are currently rebasing."
6895 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
6898 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
6900 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
6903 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
6904 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
6907 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
6909 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
6912 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
6914 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
6920 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
6922 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
6923 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
6926 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
6928 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
6932 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
6934 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
6935 "rebase --continue\")"
6939 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
6941 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
6942 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
6945 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
6946 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
6949 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
6950 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
6954 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
6956 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
6957 "lòng về những thay đổi của mình)"
6961 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
6962 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
6965 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
6967 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
6970 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
6972 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
6976 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
6977 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
6981 msgid "You are currently reverting commit %s."
6982 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
6985 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
6986 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
6989 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
6991 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
6994 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
6995 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
6999 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
7001 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
7005 msgid "You are currently bisecting."
7006 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
7009 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
7010 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
7014 msgstr "Trên nhánh "
7017 msgid "interactive rebase in progress; onto "
7018 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
7021 msgid "rebase in progress; onto "
7022 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
7025 msgid "HEAD detached at "
7026 msgstr "HEAD được tách rời tại "
7029 msgid "HEAD detached from "
7030 msgstr "HEAD được tách rời từ "
7033 msgid "Not currently on any branch."
7034 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
7037 msgid "Initial commit"
7038 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
7041 msgid "No commits yet"
7042 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
7045 msgid "Untracked files"
7046 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
7049 msgid "Ignored files"
7050 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
7055 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
7056 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
7057 "new files yourself (see 'git help status')."
7059 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
7061 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
7062 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
7066 msgid "Untracked files not listed%s"
7067 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
7070 msgid " (use -u option to show untracked files)"
7071 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
7075 msgstr "Không có thay đổi nào"
7079 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
7081 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
7082 "\"git commit -a\")\n"
7086 msgid "no changes added to commit\n"
7087 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
7092 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
7095 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
7096 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
7100 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
7102 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
7103 "theo dõi hiện diện\n"
7107 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
7109 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
7110 "đưa vào theo dõi)\n"
7112 #: wt-status.c:1702 wt-status.c:1707
7114 msgid "nothing to commit\n"
7115 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
7119 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
7121 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
7125 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
7126 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
7129 msgid "No commits yet on "
7130 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
7133 msgid "HEAD (no branch)"
7134 msgstr "HEAD (không nhánh)"
7140 #: wt-status.c:1859 wt-status.c:1867
7144 #: wt-status.c:1862 wt-status.c:1865
7146 msgstr "phía trước "
7148 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
7151 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
7152 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7155 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
7157 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
7161 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
7163 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
7166 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
7167 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7171 msgid "unexpected diff status %c"
7172 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
7174 #: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:284
7175 msgid "updating files failed"
7176 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
7180 msgid "remove '%s'\n"
7181 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
7183 #: builtin/add.c:173
7184 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
7186 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
7188 #: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:895
7189 msgid "Could not read the index"
7190 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7192 #: builtin/add.c:244
7194 msgid "Could not open '%s' for writing."
7195 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
7197 #: builtin/add.c:248
7198 msgid "Could not write patch"
7199 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
7201 #: builtin/add.c:251
7202 msgid "editing patch failed"
7203 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
7205 #: builtin/add.c:254
7207 msgid "Could not stat '%s'"
7208 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7210 #: builtin/add.c:256
7211 msgid "Empty patch. Aborted."
7212 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
7214 #: builtin/add.c:261
7216 msgid "Could not apply '%s'"
7217 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
7219 #: builtin/add.c:269
7220 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
7222 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
7225 #: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:123
7226 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:213 builtin/push.c:557
7227 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
7231 #: builtin/add.c:292
7232 msgid "interactive picking"
7233 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
7235 #: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1258 builtin/reset.c:305
7236 msgid "select hunks interactively"
7237 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
7239 #: builtin/add.c:294
7240 msgid "edit current diff and apply"
7241 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
7243 #: builtin/add.c:295
7244 msgid "allow adding otherwise ignored files"
7245 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
7247 #: builtin/add.c:296
7248 msgid "update tracked files"
7249 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
7251 #: builtin/add.c:297
7252 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
7253 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
7255 #: builtin/add.c:298
7256 msgid "record only the fact that the path will be added later"
7257 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
7259 #: builtin/add.c:299
7260 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
7262 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
7265 #: builtin/add.c:302
7266 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
7268 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
7270 #: builtin/add.c:304
7271 msgid "don't add, only refresh the index"
7272 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
7274 #: builtin/add.c:305
7275 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
7276 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
7278 #: builtin/add.c:306
7279 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
7281 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
7283 #: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:990
7284 msgid "override the executable bit of the listed files"
7285 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
7287 #: builtin/add.c:310
7288 msgid "warn when adding an embedded repository"
7289 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
7291 #: builtin/add.c:325
7294 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
7295 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
7296 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
7297 "If you meant to add a submodule, use:\n"
7299 "\tgit submodule add <url> %s\n"
7301 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
7304 "\tgit rm --cached %s\n"
7306 "See \"git help submodule\" for more information."
7308 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
7309 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
7310 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
7311 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
7313 "\tgit submodule add <url> %s\n"
7315 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
7316 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
7318 "\tgit rm --cached %s\n"
7320 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
7322 #: builtin/add.c:353
7324 msgid "adding embedded git repository: %s"
7325 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
7327 #: builtin/add.c:371
7329 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
7330 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
7332 #: builtin/add.c:379
7333 msgid "adding files failed"
7334 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
7336 #: builtin/add.c:417
7337 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
7338 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
7340 #: builtin/add.c:424
7341 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
7342 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
7344 #: builtin/add.c:428
7346 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
7347 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
7349 #: builtin/add.c:443
7351 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
7352 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
7354 #: builtin/add.c:444
7356 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
7357 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
7360 msgid "could not parse author script"
7361 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
7365 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
7366 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
7370 msgid "Malformed input line: '%s'."
7371 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7375 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7376 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7379 msgid "fseek failed"
7380 msgstr "fseek gặp lỗi"
7384 msgid "could not parse patch '%s'"
7385 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7388 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
7389 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
7392 msgid "invalid timestamp"
7393 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
7395 #: builtin/am.c:857 builtin/am.c:869
7396 msgid "invalid Date line"
7397 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
7400 msgid "invalid timezone offset"
7401 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
7404 msgid "Patch format detection failed."
7405 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
7407 #: builtin/am.c:962 builtin/clone.c:408
7409 msgid "failed to create directory '%s'"
7410 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
7413 msgid "Failed to split patches."
7414 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
7416 #: builtin/am.c:1097 builtin/commit.c:369
7417 msgid "unable to write index file"
7418 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
7420 #: builtin/am.c:1111
7422 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
7423 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
7425 #: builtin/am.c:1112
7427 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
7429 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
7431 #: builtin/am.c:1113
7433 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
7434 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
7436 #: builtin/am.c:1196
7437 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
7439 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
7442 #: builtin/am.c:1224
7443 msgid "Patch is empty."
7444 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
7446 #: builtin/am.c:1290
7448 msgid "invalid ident line: %.*s"
7449 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
7451 #: builtin/am.c:1312
7453 msgid "unable to parse commit %s"
7454 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
7456 #: builtin/am.c:1508
7457 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
7458 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
7460 #: builtin/am.c:1510
7461 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
7463 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
7465 #: builtin/am.c:1529
7467 "Did you hand edit your patch?\n"
7468 "It does not apply to blobs recorded in its index."
7470 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
7471 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
7473 #: builtin/am.c:1535
7474 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
7475 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
7477 #: builtin/am.c:1561
7478 msgid "Failed to merge in the changes."
7479 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
7481 #: builtin/am.c:1593
7482 msgid "applying to an empty history"
7483 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
7485 #: builtin/am.c:1639 builtin/am.c:1643
7487 msgid "cannot resume: %s does not exist."
7488 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
7490 #: builtin/am.c:1659
7491 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
7493 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
7495 #: builtin/am.c:1664
7496 msgid "Commit Body is:"
7497 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
7499 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
7500 #. in your translation. The program will only accept English
7501 #. input at this point.
7503 #: builtin/am.c:1674
7504 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
7506 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
7509 #: builtin/am.c:1724
7511 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
7512 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
7514 #: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1832
7516 msgid "Applying: %.*s"
7517 msgstr "Áp dụng: %.*s"
7519 #: builtin/am.c:1781
7520 msgid "No changes -- Patch already applied."
7521 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
7523 #: builtin/am.c:1787
7525 msgid "Patch failed at %s %.*s"
7526 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
7528 #: builtin/am.c:1791
7529 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
7530 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
7532 #: builtin/am.c:1835
7534 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
7535 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
7536 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
7538 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
7539 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
7540 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
7543 #: builtin/am.c:1842
7545 "You still have unmerged paths in your index.\n"
7546 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
7548 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
7550 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
7551 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
7552 "dấu chúng là thế.\n"
7553 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
7556 #: builtin/am.c:1949 builtin/am.c:1953 builtin/am.c:1965 builtin/reset.c:328
7557 #: builtin/reset.c:336
7559 msgid "Could not parse object '%s'."
7560 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7562 #: builtin/am.c:2001
7563 msgid "failed to clean index"
7564 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
7566 #: builtin/am.c:2036
7568 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
7569 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
7571 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
7572 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
7574 #: builtin/am.c:2129
7576 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
7577 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
7579 #: builtin/am.c:2165
7580 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
7581 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
7583 #: builtin/am.c:2166
7584 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
7585 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
7587 #: builtin/am.c:2172
7588 msgid "run interactively"
7589 msgstr "chạy kiểu tương tác"
7591 #: builtin/am.c:2174
7592 msgid "historical option -- no-op"
7593 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
7595 #: builtin/am.c:2176
7596 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
7597 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
7599 #: builtin/am.c:2177 builtin/init-db.c:486 builtin/prune-packed.c:58
7600 #: builtin/repack.c:306
7604 #: builtin/am.c:2179
7605 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
7606 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
7608 #: builtin/am.c:2182
7609 msgid "recode into utf8 (default)"
7610 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
7612 #: builtin/am.c:2184
7613 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
7614 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
7616 #: builtin/am.c:2186
7617 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
7618 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
7620 #: builtin/am.c:2188
7621 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
7622 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
7624 #: builtin/am.c:2190
7625 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
7626 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
7628 #: builtin/am.c:2193
7629 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
7631 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
7633 #: builtin/am.c:2196
7634 msgid "strip everything before a scissors line"
7635 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
7637 #: builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201 builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207
7638 #: builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213 builtin/am.c:2216 builtin/am.c:2219
7639 #: builtin/am.c:2225
7640 msgid "pass it through git-apply"
7641 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
7643 #: builtin/am.c:2215 builtin/commit.c:1340 builtin/fmt-merge-msg.c:671
7644 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:868 builtin/merge.c:239
7645 #: builtin/pull.c:151 builtin/pull.c:209 builtin/rebase.c:854
7646 #: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
7647 #: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386
7648 #: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:268
7652 #: builtin/am.c:2221 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38
7653 #: builtin/replace.c:544 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39
7657 #: builtin/am.c:2222
7658 msgid "format the patch(es) are in"
7659 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
7661 #: builtin/am.c:2228
7662 msgid "override error message when patch failure occurs"
7663 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
7665 #: builtin/am.c:2230
7666 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
7667 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
7669 #: builtin/am.c:2233
7670 msgid "synonyms for --continue"
7671 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
7673 #: builtin/am.c:2236
7674 msgid "skip the current patch"
7675 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
7677 #: builtin/am.c:2239
7678 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
7679 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
7681 #: builtin/am.c:2242
7682 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
7683 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
7685 #: builtin/am.c:2245
7686 msgid "show the patch being applied."
7687 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
7689 #: builtin/am.c:2249
7690 msgid "lie about committer date"
7691 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
7693 #: builtin/am.c:2251
7694 msgid "use current timestamp for author date"
7695 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
7697 #: builtin/am.c:2253 builtin/commit.c:1483 builtin/merge.c:273
7698 #: builtin/pull.c:184 builtin/rebase.c:898 builtin/rebase--interactive.c:183
7699 #: builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:402
7703 #: builtin/am.c:2254 builtin/rebase.c:899 builtin/rebase--interactive.c:184
7704 msgid "GPG-sign commits"
7705 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
7707 #: builtin/am.c:2257
7708 msgid "(internal use for git-rebase)"
7709 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
7711 #: builtin/am.c:2275
7713 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
7714 "it will be removed. Please do not use it anymore."
7716 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
7717 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
7719 #: builtin/am.c:2282
7720 msgid "failed to read the index"
7721 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
7723 #: builtin/am.c:2297
7725 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
7726 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
7728 #: builtin/am.c:2321
7731 "Stray %s directory found.\n"
7732 "Use \"git am --abort\" to remove it."
7734 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
7735 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
7737 #: builtin/am.c:2327
7738 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
7739 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
7741 #: builtin/apply.c:8
7742 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
7743 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
7745 #: builtin/archive.c:17
7747 msgid "could not create archive file '%s'"
7748 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
7750 #: builtin/archive.c:20
7751 msgid "could not redirect output"
7752 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
7754 #: builtin/archive.c:37
7755 msgid "git archive: Remote with no URL"
7756 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
7758 #: builtin/archive.c:58
7759 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
7760 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
7762 #: builtin/archive.c:61
7764 msgid "git archive: NACK %s"
7765 msgstr "git archive: NACK %s"
7767 #: builtin/archive.c:64
7768 msgid "git archive: protocol error"
7769 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
7771 #: builtin/archive.c:68
7772 msgid "git archive: expected a flush"
7773 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
7775 #: builtin/bisect--helper.c:12
7776 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
7777 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
7779 #: builtin/bisect--helper.c:13
7780 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
7781 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
7783 #: builtin/bisect--helper.c:14
7784 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
7785 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
7787 #: builtin/bisect--helper.c:46
7789 msgid "'%s' is not a valid term"
7790 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
7792 #: builtin/bisect--helper.c:50
7794 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
7795 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
7797 #: builtin/bisect--helper.c:60
7799 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
7800 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
7802 #: builtin/bisect--helper.c:71
7803 msgid "please use two different terms"
7804 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
7806 #: builtin/bisect--helper.c:78
7807 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
7808 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
7810 #: builtin/bisect--helper.c:120
7811 msgid "perform 'git bisect next'"
7812 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
7814 #: builtin/bisect--helper.c:122
7815 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
7816 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
7818 #: builtin/bisect--helper.c:124
7819 msgid "cleanup the bisection state"
7820 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
7822 #: builtin/bisect--helper.c:126
7823 msgid "check for expected revs"
7824 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
7826 #: builtin/bisect--helper.c:128
7827 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
7829 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
7831 #: builtin/bisect--helper.c:143
7832 msgid "--write-terms requires two arguments"
7833 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
7835 #: builtin/bisect--helper.c:147
7836 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
7837 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
7839 #: builtin/blame.c:31
7840 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
7841 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
7843 #: builtin/blame.c:36
7844 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
7845 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
7847 #: builtin/blame.c:406
7849 msgid "expecting a color: %s"
7850 msgstr "cần một màu: %s"
7852 #: builtin/blame.c:413
7853 msgid "must end with a color"
7854 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
7856 #: builtin/blame.c:700
7858 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
7859 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
7861 #: builtin/blame.c:718
7862 msgid "invalid value for blame.coloring"
7863 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
7865 #: builtin/blame.c:793
7866 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
7867 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
7869 #: builtin/blame.c:794
7870 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
7872 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
7874 #: builtin/blame.c:795
7875 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
7876 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
7878 #: builtin/blame.c:796
7879 msgid "Show work cost statistics"
7880 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
7882 #: builtin/blame.c:797
7883 msgid "Force progress reporting"
7884 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
7886 #: builtin/blame.c:798
7887 msgid "Show output score for blame entries"
7888 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
7890 #: builtin/blame.c:799
7891 msgid "Show original filename (Default: auto)"
7892 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
7894 #: builtin/blame.c:800
7895 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
7896 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
7898 #: builtin/blame.c:801
7899 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
7900 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
7902 #: builtin/blame.c:802
7903 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
7904 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
7906 #: builtin/blame.c:803
7907 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
7908 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
7910 #: builtin/blame.c:804
7911 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
7912 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
7914 #: builtin/blame.c:805
7915 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
7916 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
7918 #: builtin/blame.c:806
7919 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
7920 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
7922 #: builtin/blame.c:807
7923 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
7924 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
7926 #: builtin/blame.c:808
7927 msgid "Ignore whitespace differences"
7928 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
7930 #: builtin/blame.c:809
7931 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
7932 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
7934 #: builtin/blame.c:810
7935 msgid "color lines by age"
7936 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
7938 #: builtin/blame.c:817
7939 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
7940 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
7942 #: builtin/blame.c:819
7943 msgid "Spend extra cycles to find better match"
7944 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
7946 #: builtin/blame.c:820
7947 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
7949 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
7951 #: builtin/blame.c:821
7952 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
7953 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
7955 #: builtin/blame.c:822 builtin/blame.c:823
7959 #: builtin/blame.c:822
7960 msgid "Find line copies within and across files"
7961 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
7963 #: builtin/blame.c:823
7964 msgid "Find line movements within and across files"
7965 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
7967 #: builtin/blame.c:824
7971 #: builtin/blame.c:824
7972 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
7973 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
7975 #: builtin/blame.c:873
7976 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
7978 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
7980 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
7981 #. maximum display width for a relative timestamp in
7982 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
7983 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
7984 #. among various forms of relative timestamps, but
7985 #. your language may need more or fewer display
7988 #: builtin/blame.c:924
7989 msgid "4 years, 11 months ago"
7990 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
7992 #: builtin/blame.c:1011
7994 msgid "file %s has only %lu line"
7995 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
7996 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
7998 #: builtin/blame.c:1057
7999 msgid "Blaming lines"
8000 msgstr "Các dòng blame"
8002 #: builtin/branch.c:29
8003 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
8004 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
8006 #: builtin/branch.c:30
8007 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
8008 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
8010 #: builtin/branch.c:31
8011 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
8012 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
8014 #: builtin/branch.c:32
8015 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
8016 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
8018 #: builtin/branch.c:33
8019 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
8020 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
8022 #: builtin/branch.c:34
8023 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
8024 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
8026 #: builtin/branch.c:35
8027 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
8028 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
8030 #: builtin/branch.c:151
8033 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
8034 " '%s', but not yet merged to HEAD."
8036 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
8037 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
8039 #: builtin/branch.c:155
8042 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
8043 " '%s', even though it is merged to HEAD."
8045 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
8046 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
8048 #: builtin/branch.c:169
8050 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
8051 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
8053 #: builtin/branch.c:173
8056 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
8057 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
8059 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
8060 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
8062 #: builtin/branch.c:186
8063 msgid "Update of config-file failed"
8064 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8066 #: builtin/branch.c:217
8067 msgid "cannot use -a with -d"
8068 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
8070 #: builtin/branch.c:223
8071 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
8072 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
8074 #: builtin/branch.c:237
8076 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
8077 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
8079 #: builtin/branch.c:252
8081 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
8082 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
8084 #: builtin/branch.c:253
8086 msgid "branch '%s' not found."
8087 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
8089 #: builtin/branch.c:268
8091 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
8092 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
8094 #: builtin/branch.c:269
8096 msgid "Error deleting branch '%s'"
8097 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
8099 #: builtin/branch.c:276
8101 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
8102 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
8104 #: builtin/branch.c:277
8106 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
8107 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
8109 #: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59
8110 msgid "unable to parse format string"
8111 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
8113 #: builtin/branch.c:458
8115 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
8116 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
8118 #: builtin/branch.c:462
8120 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
8121 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
8123 #: builtin/branch.c:479
8124 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
8125 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
8127 #: builtin/branch.c:481
8128 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
8129 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
8131 #: builtin/branch.c:492
8133 msgid "Invalid branch name: '%s'"
8134 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
8136 #: builtin/branch.c:519
8137 msgid "Branch rename failed"
8138 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
8140 #: builtin/branch.c:521
8141 msgid "Branch copy failed"
8142 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
8144 #: builtin/branch.c:525
8146 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
8147 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
8149 #: builtin/branch.c:528
8151 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
8152 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
8154 #: builtin/branch.c:534
8156 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
8157 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
8159 #: builtin/branch.c:543
8160 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
8161 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8163 #: builtin/branch.c:545
8164 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
8165 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8167 #: builtin/branch.c:561
8170 "Please edit the description for the branch\n"
8172 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
8174 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
8176 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
8178 #: builtin/branch.c:594
8179 msgid "Generic options"
8180 msgstr "Tùy chọn chung"
8182 #: builtin/branch.c:596
8183 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
8184 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
8186 #: builtin/branch.c:597
8187 msgid "suppress informational messages"
8188 msgstr "không xuất các thông tin"
8190 #: builtin/branch.c:598
8191 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
8192 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
8194 #: builtin/branch.c:600
8198 #: builtin/branch.c:602 builtin/rebase--interactive.c:180
8200 msgstr "thượng nguồn"
8202 #: builtin/branch.c:602
8203 msgid "change the upstream info"
8204 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
8206 #: builtin/branch.c:603
8207 msgid "Unset the upstream info"
8208 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
8210 #: builtin/branch.c:604
8211 msgid "use colored output"
8212 msgstr "tô màu kết xuất"
8214 #: builtin/branch.c:605
8215 msgid "act on remote-tracking branches"
8216 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
8218 #: builtin/branch.c:607 builtin/branch.c:609
8219 msgid "print only branches that contain the commit"
8220 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8222 #: builtin/branch.c:608 builtin/branch.c:610
8223 msgid "print only branches that don't contain the commit"
8224 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
8226 #: builtin/branch.c:613
8227 msgid "Specific git-branch actions:"
8228 msgstr "Hành động git-branch:"
8230 #: builtin/branch.c:614
8231 msgid "list both remote-tracking and local branches"
8232 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
8234 #: builtin/branch.c:616
8235 msgid "delete fully merged branch"
8236 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
8238 #: builtin/branch.c:617
8239 msgid "delete branch (even if not merged)"
8240 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
8242 #: builtin/branch.c:618
8243 msgid "move/rename a branch and its reflog"
8244 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
8246 #: builtin/branch.c:619
8247 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
8248 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
8250 #: builtin/branch.c:620
8251 msgid "copy a branch and its reflog"
8252 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
8254 #: builtin/branch.c:621
8255 msgid "copy a branch, even if target exists"
8256 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
8258 #: builtin/branch.c:622
8259 msgid "list branch names"
8260 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
8262 #: builtin/branch.c:623
8263 msgid "create the branch's reflog"
8264 msgstr "tạo reflog của nhánh"
8266 #: builtin/branch.c:625
8267 msgid "edit the description for the branch"
8268 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
8270 #: builtin/branch.c:626
8271 msgid "force creation, move/rename, deletion"
8272 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
8274 #: builtin/branch.c:627
8275 msgid "print only branches that are merged"
8276 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
8278 #: builtin/branch.c:628
8279 msgid "print only branches that are not merged"
8280 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
8282 #: builtin/branch.c:629
8283 msgid "list branches in columns"
8284 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
8286 #: builtin/branch.c:630 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
8287 #: builtin/tag.c:415
8291 #: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
8292 #: builtin/tag.c:416
8293 msgid "field name to sort on"
8294 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
8296 #: builtin/branch.c:633 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:415
8297 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:581
8298 #: builtin/tag.c:418
8302 #: builtin/branch.c:634
8303 msgid "print only branches of the object"
8304 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
8306 #: builtin/branch.c:636 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:425
8307 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
8308 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
8310 #: builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:423
8311 #: builtin/verify-tag.c:39
8312 msgid "format to use for the output"
8313 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
8315 #: builtin/branch.c:660 builtin/clone.c:739
8316 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
8317 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
8319 #: builtin/branch.c:683
8320 msgid "--column and --verbose are incompatible"
8321 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
8323 #: builtin/branch.c:698 builtin/branch.c:749 builtin/branch.c:758
8324 msgid "branch name required"
8325 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
8327 #: builtin/branch.c:725
8328 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
8329 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
8331 #: builtin/branch.c:730
8332 msgid "cannot edit description of more than one branch"
8333 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
8335 #: builtin/branch.c:737
8337 msgid "No commit on branch '%s' yet."
8338 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
8340 #: builtin/branch.c:740
8342 msgid "No branch named '%s'."
8343 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
8345 #: builtin/branch.c:755
8346 msgid "too many branches for a copy operation"
8347 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
8349 #: builtin/branch.c:764
8350 msgid "too many arguments for a rename operation"
8351 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
8353 #: builtin/branch.c:769
8354 msgid "too many arguments to set new upstream"
8355 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
8357 #: builtin/branch.c:773
8360 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
8362 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
8365 #: builtin/branch.c:776 builtin/branch.c:798
8367 msgid "no such branch '%s'"
8368 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
8370 #: builtin/branch.c:780
8372 msgid "branch '%s' does not exist"
8373 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
8375 #: builtin/branch.c:792
8376 msgid "too many arguments to unset upstream"
8377 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
8379 #: builtin/branch.c:796
8380 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
8381 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
8383 #: builtin/branch.c:802
8385 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
8386 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
8388 #: builtin/branch.c:812
8389 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
8391 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
8394 #: builtin/branch.c:815
8396 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
8397 "'--set-upstream-to' instead."
8399 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
8400 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
8402 #: builtin/bundle.c:45
8404 msgid "%s is okay\n"
8407 #: builtin/bundle.c:58
8408 msgid "Need a repository to create a bundle."
8409 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
8411 #: builtin/bundle.c:62
8412 msgid "Need a repository to unbundle."
8413 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
8415 #: builtin/cat-file.c:587
8417 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
8418 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
8420 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
8421 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
8423 #: builtin/cat-file.c:588
8425 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
8428 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
8431 #: builtin/cat-file.c:609
8432 msgid "only one batch option may be specified"
8433 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
8435 #: builtin/cat-file.c:627
8436 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
8437 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
8439 #: builtin/cat-file.c:628
8440 msgid "show object type"
8441 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
8443 #: builtin/cat-file.c:629
8444 msgid "show object size"
8445 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
8447 #: builtin/cat-file.c:631
8448 msgid "exit with zero when there's no error"
8449 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
8451 #: builtin/cat-file.c:632
8452 msgid "pretty-print object's content"
8453 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
8455 #: builtin/cat-file.c:634
8456 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
8457 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
8459 #: builtin/cat-file.c:636
8460 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
8461 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
8463 #: builtin/cat-file.c:637 git-submodule.sh:857
8467 #: builtin/cat-file.c:638
8468 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
8469 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
8471 #: builtin/cat-file.c:640
8472 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
8473 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
8475 #: builtin/cat-file.c:641
8476 msgid "buffer --batch output"
8477 msgstr "đệm kết xuất --batch"
8479 #: builtin/cat-file.c:643
8480 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
8482 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
8484 #: builtin/cat-file.c:647
8485 msgid "show info about objects fed from the standard input"
8486 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
8488 #: builtin/cat-file.c:651
8489 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
8490 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
8492 #: builtin/cat-file.c:653
8493 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
8494 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
8496 #: builtin/cat-file.c:655
8497 msgid "do not order --batch-all-objects output"
8498 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
8500 #: builtin/check-attr.c:12
8501 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
8502 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
8504 #: builtin/check-attr.c:13
8505 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
8506 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
8508 #: builtin/check-attr.c:20
8509 msgid "report all attributes set on file"
8510 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
8512 #: builtin/check-attr.c:21
8513 msgid "use .gitattributes only from the index"
8514 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
8516 #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:101
8517 msgid "read file names from stdin"
8518 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
8520 #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
8521 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
8522 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
8524 #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1234 builtin/gc.c:517
8525 #: builtin/worktree.c:495
8526 msgid "suppress progress reporting"
8527 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
8529 #: builtin/check-ignore.c:28
8530 msgid "show non-matching input paths"
8531 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
8533 #: builtin/check-ignore.c:30
8534 msgid "ignore index when checking"
8535 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
8537 #: builtin/check-ignore.c:159
8538 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
8539 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
8541 #: builtin/check-ignore.c:162
8542 msgid "-z only makes sense with --stdin"
8543 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
8545 #: builtin/check-ignore.c:164
8546 msgid "no path specified"
8547 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
8549 #: builtin/check-ignore.c:168
8550 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
8551 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
8553 #: builtin/check-ignore.c:170
8554 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
8555 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
8557 #: builtin/check-ignore.c:173
8558 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
8559 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
8561 #: builtin/check-mailmap.c:9
8562 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
8563 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
8565 #: builtin/check-mailmap.c:14
8566 msgid "also read contacts from stdin"
8567 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
8569 #: builtin/check-mailmap.c:25
8571 msgid "unable to parse contact: %s"
8572 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
8574 #: builtin/check-mailmap.c:48
8575 msgid "no contacts specified"
8576 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
8578 #: builtin/checkout-index.c:128
8579 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
8580 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
8582 #: builtin/checkout-index.c:145
8583 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
8584 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
8586 #: builtin/checkout-index.c:161
8587 msgid "check out all files in the index"
8588 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
8590 #: builtin/checkout-index.c:162
8591 msgid "force overwrite of existing files"
8592 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
8594 #: builtin/checkout-index.c:164
8595 msgid "no warning for existing files and files not in index"
8597 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
8599 #: builtin/checkout-index.c:166
8600 msgid "don't checkout new files"
8601 msgstr "không checkout các tập tin mới"
8603 #: builtin/checkout-index.c:168
8604 msgid "update stat information in the index file"
8605 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
8607 #: builtin/checkout-index.c:172
8608 msgid "read list of paths from the standard input"
8609 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
8611 #: builtin/checkout-index.c:174
8612 msgid "write the content to temporary files"
8613 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
8615 #: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
8616 #: builtin/submodule--helper.c:1368 builtin/submodule--helper.c:1371
8617 #: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1853
8618 #: builtin/worktree.c:668
8622 #: builtin/checkout-index.c:176
8623 msgid "when creating files, prepend <string>"
8624 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
8626 #: builtin/checkout-index.c:178
8627 msgid "copy out the files from named stage"
8628 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
8630 #: builtin/checkout.c:31
8631 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
8632 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
8634 #: builtin/checkout.c:32
8635 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
8636 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
8638 #: builtin/checkout.c:144 builtin/checkout.c:177
8640 msgid "path '%s' does not have our version"
8641 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
8643 #: builtin/checkout.c:146 builtin/checkout.c:179
8645 msgid "path '%s' does not have their version"
8646 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
8648 #: builtin/checkout.c:162
8650 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
8651 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
8653 #: builtin/checkout.c:206
8655 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
8656 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
8658 #: builtin/checkout.c:224
8660 msgid "path '%s': cannot merge"
8661 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
8663 #: builtin/checkout.c:240
8665 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
8666 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
8668 #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
8669 #: builtin/checkout.c:271
8671 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
8672 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
8674 #: builtin/checkout.c:274 builtin/checkout.c:277
8676 msgid "'%s' cannot be used with %s"
8677 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
8679 #: builtin/checkout.c:280
8681 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
8683 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
8685 #: builtin/checkout.c:349 builtin/checkout.c:356
8687 msgid "path '%s' is unmerged"
8688 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
8690 #: builtin/checkout.c:608
8691 msgid "you need to resolve your current index first"
8692 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
8694 #: builtin/checkout.c:745
8696 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
8697 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
8699 #: builtin/checkout.c:786
8700 msgid "HEAD is now at"
8701 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
8703 #: builtin/checkout.c:790 builtin/clone.c:692
8704 msgid "unable to update HEAD"
8705 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
8707 #: builtin/checkout.c:794
8709 msgid "Reset branch '%s'\n"
8710 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
8712 #: builtin/checkout.c:797
8714 msgid "Already on '%s'\n"
8715 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
8717 #: builtin/checkout.c:801
8719 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
8720 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
8722 #: builtin/checkout.c:803 builtin/checkout.c:1166
8724 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
8725 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
8727 #: builtin/checkout.c:805
8729 msgid "Switched to branch '%s'\n"
8730 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
8732 #: builtin/checkout.c:856
8734 msgid " ... and %d more.\n"
8735 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
8737 #: builtin/checkout.c:862
8740 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
8741 "any of your branches:\n"
8745 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
8746 "any of your branches:\n"
8750 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
8752 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
8756 #: builtin/checkout.c:881
8759 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
8762 " git branch <new-branch-name> %s\n"
8765 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
8768 " git branch <new-branch-name> %s\n"
8771 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
8772 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
8774 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
8777 #: builtin/checkout.c:913
8778 msgid "internal error in revision walk"
8779 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
8781 #: builtin/checkout.c:917
8782 msgid "Previous HEAD position was"
8783 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
8785 #: builtin/checkout.c:945 builtin/checkout.c:1161
8786 msgid "You are on a branch yet to be born"
8787 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
8789 #: builtin/checkout.c:1066
8791 msgid "only one reference expected, %d given."
8792 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
8794 #: builtin/checkout.c:1107 builtin/worktree.c:289 builtin/worktree.c:444
8796 msgid "invalid reference: %s"
8797 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
8799 #: builtin/checkout.c:1136
8801 msgid "reference is not a tree: %s"
8802 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
8804 #: builtin/checkout.c:1175
8805 msgid "paths cannot be used with switching branches"
8806 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
8808 #: builtin/checkout.c:1178 builtin/checkout.c:1182
8810 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
8811 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
8813 #: builtin/checkout.c:1186 builtin/checkout.c:1189 builtin/checkout.c:1194
8814 #: builtin/checkout.c:1197
8816 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
8817 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
8819 #: builtin/checkout.c:1202
8821 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
8822 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
8824 #: builtin/checkout.c:1235 builtin/checkout.c:1237 builtin/clone.c:119
8825 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:488
8826 #: builtin/worktree.c:490
8830 #: builtin/checkout.c:1236
8831 msgid "create and checkout a new branch"
8832 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
8834 #: builtin/checkout.c:1238
8835 msgid "create/reset and checkout a branch"
8836 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
8838 #: builtin/checkout.c:1239
8839 msgid "create reflog for new branch"
8840 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
8842 #: builtin/checkout.c:1240 builtin/worktree.c:492
8843 msgid "detach HEAD at named commit"
8844 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
8846 #: builtin/checkout.c:1241
8847 msgid "set upstream info for new branch"
8848 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
8850 #: builtin/checkout.c:1243
8854 #: builtin/checkout.c:1243
8855 msgid "new unparented branch"
8856 msgstr "nhánh không cha mới"
8858 #: builtin/checkout.c:1245
8859 msgid "checkout our version for unmerged files"
8861 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
8863 #: builtin/checkout.c:1248
8864 msgid "checkout their version for unmerged files"
8866 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
8868 #: builtin/checkout.c:1250
8869 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
8870 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
8872 #: builtin/checkout.c:1252
8873 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
8874 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
8876 #: builtin/checkout.c:1254 builtin/merge.c:275
8877 msgid "update ignored files (default)"
8878 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
8880 #: builtin/checkout.c:1256 builtin/log.c:1573 parse-options.h:274
8884 #: builtin/checkout.c:1257
8885 msgid "conflict style (merge or diff3)"
8886 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
8888 #: builtin/checkout.c:1260
8889 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
8890 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
8892 #: builtin/checkout.c:1262
8893 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
8894 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
8896 #: builtin/checkout.c:1264
8897 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
8898 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
8900 #: builtin/checkout.c:1268 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:141
8901 #: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:129 builtin/push.c:572
8902 #: builtin/send-pack.c:174
8903 msgid "force progress reporting"
8904 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
8906 #: builtin/checkout.c:1298
8907 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
8908 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
8910 #: builtin/checkout.c:1315
8911 msgid "--track needs a branch name"
8912 msgstr "--track cần tên một nhánh"
8914 #: builtin/checkout.c:1320
8915 msgid "missing branch name; try -b"
8916 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
8918 #: builtin/checkout.c:1357
8919 msgid "invalid path specification"
8920 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
8922 #: builtin/checkout.c:1364
8924 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
8926 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
8929 #: builtin/checkout.c:1368
8931 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
8932 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
8934 #: builtin/checkout.c:1372
8936 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
8937 "checking out of the index."
8939 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
8940 "checkout bảng mục lục (index)."
8942 #: builtin/checkout.c:1392
8945 "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
8946 "We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
8947 "on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
8949 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
8950 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
8952 " git checkout --track origin/<name>\n"
8954 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
8955 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
8956 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
8958 "“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
8959 "Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
8961 "phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
8963 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
8964 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
8966 " git checkout --track origin/<tên>\n"
8968 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
8969 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
8970 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
8972 #: builtin/clean.c:27
8974 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
8976 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
8978 #: builtin/clean.c:31
8980 msgid "Removing %s\n"
8981 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
8983 #: builtin/clean.c:32
8985 msgid "Would remove %s\n"
8986 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
8988 #: builtin/clean.c:33
8990 msgid "Skipping repository %s\n"
8991 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
8993 #: builtin/clean.c:34
8995 msgid "Would skip repository %s\n"
8996 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
8998 #: builtin/clean.c:35
9000 msgid "failed to remove %s"
9001 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
9003 #: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:579
9007 "1 - select a numbered item\n"
9008 "foo - select item based on unique prefix\n"
9009 " - (empty) select nothing\n"
9011 "Trợ giúp về nhắc:\n"
9012 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
9013 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
9014 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
9016 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:588
9020 "1 - select a single item\n"
9021 "3-5 - select a range of items\n"
9022 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
9023 "foo - select item based on unique prefix\n"
9024 "-... - unselect specified items\n"
9025 "* - choose all items\n"
9026 " - (empty) finish selecting\n"
9028 "Trợ giúp về nhắc:\n"
9029 "1 - chọn một mục đơn\n"
9030 "3-5 - chọn một vùng\n"
9031 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
9032 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
9033 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
9035 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
9037 #: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:554
9038 #: git-add--interactive.perl:559
9039 #, c-format, perl-format
9043 #: builtin/clean.c:660
9045 msgid "Input ignore patterns>> "
9046 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
9048 #: builtin/clean.c:697
9050 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
9051 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
9053 #: builtin/clean.c:718
9054 msgid "Select items to delete"
9055 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
9057 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
9058 #: builtin/clean.c:759
9060 msgid "Remove %s [y/N]? "
9061 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
9063 #: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1717
9066 msgstr "Tạm biệt.\n"
9068 #: builtin/clean.c:792
9070 "clean - start cleaning\n"
9071 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
9072 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
9073 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
9074 "quit - stop cleaning\n"
9075 "help - this screen\n"
9076 "? - help for prompt selection"
9078 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
9079 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
9080 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
9081 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
9082 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
9083 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
9084 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
9086 #: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1793
9087 msgid "*** Commands ***"
9088 msgstr "*** Lệnh ***"
9090 #: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1790
9092 msgstr "Giờ thì sao"
9094 #: builtin/clean.c:828
9095 msgid "Would remove the following item:"
9096 msgid_plural "Would remove the following items:"
9097 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
9099 #: builtin/clean.c:844
9100 msgid "No more files to clean, exiting."
9101 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
9103 #: builtin/clean.c:906
9104 msgid "do not print names of files removed"
9105 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
9107 #: builtin/clean.c:908
9111 #: builtin/clean.c:909
9112 msgid "interactive cleaning"
9113 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
9115 #: builtin/clean.c:911
9116 msgid "remove whole directories"
9117 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
9119 #: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547
9120 #: builtin/grep.c:886 builtin/log.c:166 builtin/log.c:168
9121 #: builtin/ls-files.c:556 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
9122 #: builtin/show-ref.c:178
9126 #: builtin/clean.c:913
9127 msgid "add <pattern> to ignore rules"
9128 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
9130 #: builtin/clean.c:914
9131 msgid "remove ignored files, too"
9132 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
9134 #: builtin/clean.c:916
9135 msgid "remove only ignored files"
9136 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
9138 #: builtin/clean.c:934
9139 msgid "-x and -X cannot be used together"
9140 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
9142 #: builtin/clean.c:938
9144 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
9147 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
9148 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
9150 #: builtin/clean.c:941
9152 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
9155 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
9156 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
9158 #: builtin/clone.c:43
9159 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
9160 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
9162 #: builtin/clone.c:88
9163 msgid "don't create a checkout"
9164 msgstr "không tạo một checkout"
9166 #: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:481
9167 msgid "create a bare repository"
9168 msgstr "tạo kho thuần"
9170 #: builtin/clone.c:93
9171 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
9172 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
9174 #: builtin/clone.c:95
9175 msgid "to clone from a local repository"
9176 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
9178 #: builtin/clone.c:97
9179 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
9180 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
9182 #: builtin/clone.c:99
9183 msgid "setup as shared repository"
9184 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
9186 #: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
9188 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
9190 #: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
9191 msgid "initialize submodules in the clone"
9192 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
9194 #: builtin/clone.c:108
9195 msgid "number of submodules cloned in parallel"
9196 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
9198 #: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:478
9199 msgid "template-directory"
9200 msgstr "thư-mục-mẫu"
9202 #: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:479
9203 msgid "directory from which templates will be used"
9204 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
9206 #: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1375
9207 #: builtin/submodule--helper.c:1856
9208 msgid "reference repository"
9209 msgstr "kho tham chiếu"
9211 #: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1377
9212 #: builtin/submodule--helper.c:1858
9213 msgid "use --reference only while cloning"
9214 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
9216 #: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
9217 #: builtin/pack-objects.c:3301 builtin/repack.c:329
9221 #: builtin/clone.c:118
9222 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
9223 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
9225 #: builtin/clone.c:120
9226 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
9227 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
9229 #: builtin/clone.c:122
9230 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
9231 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
9233 #: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:825
9234 #: builtin/pull.c:217
9238 #: builtin/clone.c:124
9239 msgid "create a shallow clone of that depth"
9240 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
9242 #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3292
9246 #: builtin/clone.c:126
9247 msgid "create a shallow clone since a specific time"
9248 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
9250 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
9251 #: builtin/rebase.c:831
9253 msgstr "điểm xét duyệt"
9255 #: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:147
9256 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
9257 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
9259 #: builtin/clone.c:130
9260 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
9261 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
9263 #: builtin/clone.c:132
9264 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
9266 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
9269 #: builtin/clone.c:134
9270 msgid "any cloned submodules will be shallow"
9271 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
9273 #: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:487
9277 #: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:488
9278 msgid "separate git dir from working tree"
9279 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
9281 #: builtin/clone.c:137
9283 msgstr "khóa=giá_trị"
9285 #: builtin/clone.c:138
9286 msgid "set config inside the new repository"
9287 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
9289 #: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:230
9290 #: builtin/push.c:583
9291 msgid "use IPv4 addresses only"
9292 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
9294 #: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:233
9295 #: builtin/push.c:585
9296 msgid "use IPv6 addresses only"
9297 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
9299 #: builtin/clone.c:279
9301 "No directory name could be guessed.\n"
9302 "Please specify a directory on the command line"
9304 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
9305 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
9307 #: builtin/clone.c:332
9309 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
9310 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
9312 #: builtin/clone.c:404
9314 msgid "failed to open '%s'"
9315 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
9317 #: builtin/clone.c:412
9319 msgid "%s exists and is not a directory"
9320 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
9322 #: builtin/clone.c:426
9324 msgid "failed to stat %s\n"
9325 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
9327 #: builtin/clone.c:443
9329 msgid "failed to unlink '%s'"
9330 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
9332 #: builtin/clone.c:448
9334 msgid "failed to create link '%s'"
9335 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
9337 #: builtin/clone.c:452
9339 msgid "failed to copy file to '%s'"
9340 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
9342 #: builtin/clone.c:478
9345 msgstr "hoàn tất.\n"
9347 #: builtin/clone.c:492
9349 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
9350 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
9351 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
9353 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
9354 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
9355 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
9357 #: builtin/clone.c:569
9359 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
9360 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
9362 #: builtin/clone.c:680
9364 msgid "unable to update %s"
9365 msgstr "không thể cập nhật %s"
9367 #: builtin/clone.c:730
9368 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
9369 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
9371 #: builtin/clone.c:761
9372 msgid "unable to checkout working tree"
9373 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
9375 #: builtin/clone.c:806
9376 msgid "unable to write parameters to config file"
9377 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
9379 #: builtin/clone.c:869
9380 msgid "cannot repack to clean up"
9381 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
9383 #: builtin/clone.c:871
9384 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
9385 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
9387 #: builtin/clone.c:911 builtin/receive-pack.c:1941
9388 msgid "Too many arguments."
9389 msgstr "Có quá nhiều đối số."
9391 #: builtin/clone.c:915
9392 msgid "You must specify a repository to clone."
9393 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
9395 #: builtin/clone.c:928
9397 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
9398 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
9400 #: builtin/clone.c:931
9401 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
9402 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
9404 #: builtin/clone.c:944
9406 msgid "repository '%s' does not exist"
9407 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
9409 #: builtin/clone.c:950 builtin/fetch.c:1606
9411 msgid "depth %s is not a positive number"
9412 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
9414 #: builtin/clone.c:960
9416 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
9417 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
9419 #: builtin/clone.c:970
9421 msgid "working tree '%s' already exists."
9422 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
9424 #: builtin/clone.c:985 builtin/clone.c:1006 builtin/difftool.c:271
9425 #: builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:325
9427 msgid "could not create leading directories of '%s'"
9428 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
9430 #: builtin/clone.c:990
9432 msgid "could not create work tree dir '%s'"
9433 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
9435 #: builtin/clone.c:1010
9437 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
9438 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
9440 #: builtin/clone.c:1012
9442 msgid "Cloning into '%s'...\n"
9443 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
9445 #: builtin/clone.c:1036
9447 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
9450 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
9453 #: builtin/clone.c:1097
9454 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
9455 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
9457 #: builtin/clone.c:1099
9458 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
9460 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
9463 #: builtin/clone.c:1101
9464 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
9466 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
9469 #: builtin/clone.c:1103
9470 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
9472 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
9474 #: builtin/clone.c:1106
9475 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
9476 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
9478 #: builtin/clone.c:1111
9479 msgid "--local is ignored"
9480 msgstr "--local bị lờ đi"
9482 #: builtin/clone.c:1181 builtin/clone.c:1189
9484 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
9485 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
9487 #: builtin/clone.c:1192
9488 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
9489 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
9491 #: builtin/column.c:10
9492 msgid "git column [<options>]"
9493 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
9495 #: builtin/column.c:27
9496 msgid "lookup config vars"
9497 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
9499 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
9500 msgid "layout to use"
9501 msgstr "bố cục để dùng"
9503 #: builtin/column.c:30
9504 msgid "Maximum width"
9505 msgstr "Độ rộng tối đa"
9507 #: builtin/column.c:31
9508 msgid "Padding space on left border"
9509 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
9511 #: builtin/column.c:32
9512 msgid "Padding space on right border"
9513 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
9515 #: builtin/column.c:33
9516 msgid "Padding space between columns"
9517 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
9519 #: builtin/column.c:51
9520 msgid "--command must be the first argument"
9521 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
9523 #: builtin/commit.c:40
9524 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
9525 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
9527 #: builtin/commit.c:45
9528 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
9529 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
9531 #: builtin/commit.c:50
9533 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
9534 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
9535 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
9537 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
9539 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
9541 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
9542 "\"git reset HEAD^\".\n"
9544 #: builtin/commit.c:55
9546 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
9547 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
9549 " git commit --allow-empty\n"
9552 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
9554 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
9556 " git commit --allow-empty\n"
9559 #: builtin/commit.c:62
9560 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
9561 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
9563 #: builtin/commit.c:65
9565 "If you wish to skip this commit, use:\n"
9569 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
9570 "the remaining commits.\n"
9572 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
9576 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
9577 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
9579 #: builtin/commit.c:311
9580 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
9581 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
9583 #: builtin/commit.c:352
9584 msgid "unable to create temporary index"
9585 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
9587 #: builtin/commit.c:358
9588 msgid "interactive add failed"
9589 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
9591 #: builtin/commit.c:371
9592 msgid "unable to update temporary index"
9593 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
9595 #: builtin/commit.c:373
9596 msgid "Failed to update main cache tree"
9597 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
9599 #: builtin/commit.c:398 builtin/commit.c:421 builtin/commit.c:467
9600 msgid "unable to write new_index file"
9601 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
9603 #: builtin/commit.c:450
9604 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
9606 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
9608 #: builtin/commit.c:452
9609 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
9611 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
9613 #: builtin/commit.c:460
9614 msgid "cannot read the index"
9615 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
9617 #: builtin/commit.c:479
9618 msgid "unable to write temporary index file"
9619 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
9621 #: builtin/commit.c:577
9623 msgid "commit '%s' lacks author header"
9624 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
9626 #: builtin/commit.c:579
9628 msgid "commit '%s' has malformed author line"
9629 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
9631 #: builtin/commit.c:598
9632 msgid "malformed --author parameter"
9633 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
9635 #: builtin/commit.c:650
9637 "unable to select a comment character that is not used\n"
9638 "in the current commit message"
9640 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
9641 "trong phần ghi chú hiện tại"
9643 #: builtin/commit.c:687 builtin/commit.c:720 builtin/commit.c:1049
9645 msgid "could not lookup commit %s"
9646 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
9648 #: builtin/commit.c:699 builtin/shortlog.c:317
9650 msgid "(reading log message from standard input)\n"
9651 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
9653 #: builtin/commit.c:701
9654 msgid "could not read log from standard input"
9655 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
9657 #: builtin/commit.c:705
9659 msgid "could not read log file '%s'"
9660 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
9662 #: builtin/commit.c:734 builtin/commit.c:742
9663 msgid "could not read SQUASH_MSG"
9664 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
9666 #: builtin/commit.c:739
9667 msgid "could not read MERGE_MSG"
9668 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
9670 #: builtin/commit.c:793
9671 msgid "could not write commit template"
9672 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
9674 #: builtin/commit.c:811
9678 "It looks like you may be committing a merge.\n"
9679 "If this is not correct, please remove the file\n"
9684 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
9685 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
9689 #: builtin/commit.c:816
9693 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
9694 "If this is not correct, please remove the file\n"
9699 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
9700 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
9704 #: builtin/commit.c:829
9707 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
9708 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
9710 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
9712 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
9715 #: builtin/commit.c:837
9718 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
9719 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
9720 "An empty message aborts the commit.\n"
9722 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
9724 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
9725 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9727 #: builtin/commit.c:854
9729 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
9730 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
9732 #: builtin/commit.c:862
9735 msgstr "%sNgày tháng: %s"
9737 #: builtin/commit.c:869
9739 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
9740 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
9742 #: builtin/commit.c:887
9743 msgid "Cannot read index"
9744 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
9746 #: builtin/commit.c:953
9747 msgid "Error building trees"
9748 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
9750 #: builtin/commit.c:967 builtin/tag.c:258
9752 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
9753 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
9755 #: builtin/commit.c:1011
9757 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
9759 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
9760 "tác giả nào sẵn có"
9762 #: builtin/commit.c:1025
9764 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
9765 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
9767 #: builtin/commit.c:1039 builtin/commit.c:1276
9769 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
9770 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
9772 #: builtin/commit.c:1077
9773 msgid "--long and -z are incompatible"
9774 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
9776 #: builtin/commit.c:1110
9777 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
9778 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
9780 #: builtin/commit.c:1119
9781 msgid "You have nothing to amend."
9782 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
9784 #: builtin/commit.c:1122
9785 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
9787 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
9789 #: builtin/commit.c:1124
9790 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
9792 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
9795 #: builtin/commit.c:1127
9796 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
9797 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
9799 #: builtin/commit.c:1137
9800 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
9802 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
9804 #: builtin/commit.c:1139
9805 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
9806 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
9808 #: builtin/commit.c:1147
9809 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
9811 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
9813 #: builtin/commit.c:1164
9814 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
9816 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
9819 #: builtin/commit.c:1166
9820 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
9821 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
9823 #: builtin/commit.c:1180 builtin/tag.c:546
9825 msgid "Invalid cleanup mode %s"
9826 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
9828 #: builtin/commit.c:1185
9829 msgid "Paths with -a does not make sense."
9830 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
9832 #: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1495
9833 msgid "show status concisely"
9834 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
9836 #: builtin/commit.c:1313 builtin/commit.c:1497
9837 msgid "show branch information"
9838 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
9840 #: builtin/commit.c:1315
9841 msgid "show stash information"
9842 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
9844 #: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1499
9845 msgid "compute full ahead/behind values"
9846 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
9848 #: builtin/commit.c:1319
9852 #: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1501 builtin/push.c:558
9853 #: builtin/worktree.c:639
9854 msgid "machine-readable output"
9855 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
9857 #: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1503
9858 msgid "show status in long format (default)"
9859 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
9861 #: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1506
9862 msgid "terminate entries with NUL"
9863 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
9865 #: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1509
9866 #: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/rebase.c:910
9867 #: builtin/tag.c:400
9871 #: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1509
9872 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
9874 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
9875 "normal, no. (Mặc định: all)"
9877 #: builtin/commit.c:1332
9879 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
9882 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
9883 "no. (Mặc định: traditional)"
9885 #: builtin/commit.c:1334 parse-options.h:164
9889 #: builtin/commit.c:1335
9891 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
9894 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
9897 #: builtin/commit.c:1337
9898 msgid "list untracked files in columns"
9899 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
9901 #: builtin/commit.c:1338
9902 msgid "do not detect renames"
9903 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
9905 #: builtin/commit.c:1340
9906 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
9907 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
9909 #: builtin/commit.c:1360
9910 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
9912 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
9914 #: builtin/commit.c:1465
9915 msgid "suppress summary after successful commit"
9916 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
9918 #: builtin/commit.c:1466
9919 msgid "show diff in commit message template"
9920 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
9922 #: builtin/commit.c:1468
9923 msgid "Commit message options"
9924 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
9926 #: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:263 builtin/tag.c:397
9927 msgid "read message from file"
9928 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
9930 #: builtin/commit.c:1470
9934 #: builtin/commit.c:1470
9935 msgid "override author for commit"
9936 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
9938 #: builtin/commit.c:1471 builtin/gc.c:518
9942 #: builtin/commit.c:1471
9943 msgid "override date for commit"
9944 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
9946 #: builtin/commit.c:1472 builtin/merge.c:259 builtin/notes.c:409
9947 #: builtin/notes.c:572 builtin/tag.c:395
9951 #: builtin/commit.c:1472
9952 msgid "commit message"
9953 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
9955 #: builtin/commit.c:1473 builtin/commit.c:1474 builtin/commit.c:1475
9956 #: builtin/commit.c:1476 ref-filter.h:92 parse-options.h:280
9958 msgstr "lần_chuyển_giao"
9960 #: builtin/commit.c:1473
9961 msgid "reuse and edit message from specified commit"
9962 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
9964 #: builtin/commit.c:1474
9965 msgid "reuse message from specified commit"
9966 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
9968 #: builtin/commit.c:1475
9969 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
9971 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
9973 #: builtin/commit.c:1476
9974 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
9976 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
9979 #: builtin/commit.c:1477
9980 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
9982 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
9984 #: builtin/commit.c:1478 builtin/log.c:1520 builtin/merge.c:276
9985 #: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:106
9986 msgid "add Signed-off-by:"
9987 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
9989 #: builtin/commit.c:1479
9990 msgid "use specified template file"
9991 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
9993 #: builtin/commit.c:1480
9994 msgid "force edit of commit"
9995 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
9997 #: builtin/commit.c:1481
10001 #: builtin/commit.c:1481 builtin/tag.c:401
10002 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
10003 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
10005 #: builtin/commit.c:1482
10006 msgid "include status in commit message template"
10007 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
10009 #: builtin/commit.c:1484 builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:185
10010 #: builtin/revert.c:114
10011 msgid "GPG sign commit"
10012 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
10014 #: builtin/commit.c:1487
10015 msgid "Commit contents options"
10016 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
10018 #: builtin/commit.c:1488
10019 msgid "commit all changed files"
10020 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
10022 #: builtin/commit.c:1489
10023 msgid "add specified files to index for commit"
10024 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
10026 #: builtin/commit.c:1490
10027 msgid "interactively add files"
10028 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
10030 #: builtin/commit.c:1491
10031 msgid "interactively add changes"
10032 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
10034 #: builtin/commit.c:1492
10035 msgid "commit only specified files"
10036 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
10038 #: builtin/commit.c:1493
10039 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
10040 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
10042 #: builtin/commit.c:1494
10043 msgid "show what would be committed"
10044 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
10046 #: builtin/commit.c:1507
10047 msgid "amend previous commit"
10048 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
10050 #: builtin/commit.c:1508
10051 msgid "bypass post-rewrite hook"
10052 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
10054 #: builtin/commit.c:1513
10055 msgid "ok to record an empty change"
10056 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
10058 #: builtin/commit.c:1515
10059 msgid "ok to record a change with an empty message"
10060 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
10062 #: builtin/commit.c:1588
10064 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
10065 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
10067 #: builtin/commit.c:1595
10068 msgid "could not read MERGE_MODE"
10069 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
10071 #: builtin/commit.c:1614
10073 msgid "could not read commit message: %s"
10074 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
10076 #: builtin/commit.c:1625
10078 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
10079 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
10081 #: builtin/commit.c:1630
10083 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
10085 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
10088 #: builtin/commit.c:1665
10090 "repository has been updated, but unable to write\n"
10091 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
10092 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
10094 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
10095 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
10096 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
10097 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
10099 #: builtin/commit-graph.c:10
10100 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
10101 msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
10103 #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
10104 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
10105 msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
10107 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
10108 msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
10109 msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
10111 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
10113 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
10114 "stdin-packs|--stdin-commits]"
10116 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
10117 "stdin-packs|--stdin-commits]"
10119 #: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:78
10120 #: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:190 builtin/fetch.c:153
10121 #: builtin/log.c:1540
10125 #: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:79
10126 #: builtin/commit-graph.c:133 builtin/commit-graph.c:191
10127 msgid "The object directory to store the graph"
10128 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
10130 #: builtin/commit-graph.c:135
10131 msgid "start walk at all refs"
10132 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
10134 #: builtin/commit-graph.c:137
10135 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
10137 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
10140 #: builtin/commit-graph.c:139
10141 msgid "start walk at commits listed by stdin"
10143 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
10145 #: builtin/commit-graph.c:141
10146 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
10148 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
10150 #: builtin/commit-graph.c:150
10151 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
10153 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
10155 #: builtin/config.c:11
10156 msgid "git config [<options>]"
10157 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
10159 #: builtin/config.c:103
10161 msgid "unrecognized --type argument, %s"
10162 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
10164 #: builtin/config.c:115
10165 msgid "only one type at a time"
10166 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
10168 #: builtin/config.c:124
10169 msgid "Config file location"
10170 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
10172 #: builtin/config.c:125
10173 msgid "use global config file"
10174 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
10176 #: builtin/config.c:126
10177 msgid "use system config file"
10178 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
10180 #: builtin/config.c:127
10181 msgid "use repository config file"
10182 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
10184 #: builtin/config.c:128
10185 msgid "use per-worktree config file"
10186 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
10188 #: builtin/config.c:129
10189 msgid "use given config file"
10190 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
10192 #: builtin/config.c:130
10196 #: builtin/config.c:130
10197 msgid "read config from given blob object"
10198 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
10200 #: builtin/config.c:131
10204 #: builtin/config.c:132
10205 msgid "get value: name [value-regex]"
10206 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
10208 #: builtin/config.c:133
10209 msgid "get all values: key [value-regex]"
10210 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
10212 #: builtin/config.c:134
10213 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
10214 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
10216 #: builtin/config.c:135
10217 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
10218 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
10220 #: builtin/config.c:136
10221 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
10222 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
10224 #: builtin/config.c:137
10225 msgid "add a new variable: name value"
10226 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
10228 #: builtin/config.c:138
10229 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
10230 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
10232 #: builtin/config.c:139
10233 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
10234 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
10236 #: builtin/config.c:140
10237 msgid "rename section: old-name new-name"
10238 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
10240 #: builtin/config.c:141
10241 msgid "remove a section: name"
10242 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
10244 #: builtin/config.c:142
10246 msgstr "liệt kê tất"
10248 #: builtin/config.c:143
10249 msgid "open an editor"
10250 msgstr "mở một trình biên soạn"
10252 #: builtin/config.c:144
10253 msgid "find the color configured: slot [default]"
10254 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
10256 #: builtin/config.c:145
10257 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
10258 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
10260 #: builtin/config.c:146
10264 #: builtin/config.c:147
10265 msgid "value is given this type"
10266 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
10268 #: builtin/config.c:148
10269 msgid "value is \"true\" or \"false\""
10270 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
10272 #: builtin/config.c:149
10273 msgid "value is decimal number"
10274 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
10276 #: builtin/config.c:150
10277 msgid "value is --bool or --int"
10278 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
10280 #: builtin/config.c:151
10281 msgid "value is a path (file or directory name)"
10282 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
10284 #: builtin/config.c:152
10285 msgid "value is an expiry date"
10286 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
10288 #: builtin/config.c:153
10292 #: builtin/config.c:154
10293 msgid "terminate values with NUL byte"
10294 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
10296 #: builtin/config.c:155
10297 msgid "show variable names only"
10298 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
10300 #: builtin/config.c:156
10301 msgid "respect include directives on lookup"
10302 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
10304 #: builtin/config.c:157
10305 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
10307 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
10310 #: builtin/config.c:158
10314 #: builtin/config.c:158
10315 msgid "with --get, use default value when missing entry"
10316 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
10318 #: builtin/config.c:171
10320 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
10321 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
10323 #: builtin/config.c:173
10325 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
10326 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
10328 #: builtin/config.c:307
10330 msgid "invalid key pattern: %s"
10331 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
10333 #: builtin/config.c:343
10335 msgid "failed to format default config value: %s"
10336 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
10338 #: builtin/config.c:400
10340 msgid "cannot parse color '%s'"
10341 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
10343 #: builtin/config.c:442
10344 msgid "unable to parse default color value"
10345 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
10347 #: builtin/config.c:495 builtin/config.c:741
10348 msgid "not in a git directory"
10349 msgstr "không trong thư mục git"
10351 #: builtin/config.c:498
10352 msgid "writing to stdin is not supported"
10353 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
10355 #: builtin/config.c:501
10356 msgid "writing config blobs is not supported"
10357 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
10359 #: builtin/config.c:586
10362 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
10364 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
10368 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
10370 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
10374 #: builtin/config.c:610
10375 msgid "only one config file at a time"
10376 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
10378 #: builtin/config.c:615
10379 msgid "--local can only be used inside a git repository"
10380 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
10382 #: builtin/config.c:618
10383 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
10384 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
10386 #: builtin/config.c:637
10387 msgid "$HOME not set"
10388 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
10390 #: builtin/config.c:657
10392 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
10393 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
10394 "section in \"git help worktree\" for details"
10396 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
10397 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
10398 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
10400 #: builtin/config.c:687
10401 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
10402 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
10404 #: builtin/config.c:692
10405 msgid "only one action at a time"
10406 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
10408 #: builtin/config.c:705
10409 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
10410 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
10412 #: builtin/config.c:711
10414 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
10417 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
10420 #: builtin/config.c:717
10421 msgid "--default is only applicable to --get"
10422 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
10424 #: builtin/config.c:730
10426 msgid "unable to read config file '%s'"
10427 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
10429 #: builtin/config.c:733
10430 msgid "error processing config file(s)"
10431 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
10433 #: builtin/config.c:743
10434 msgid "editing stdin is not supported"
10435 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
10437 #: builtin/config.c:745
10438 msgid "editing blobs is not supported"
10439 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
10441 #: builtin/config.c:759
10443 msgid "cannot create configuration file %s"
10444 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
10446 #: builtin/config.c:772
10449 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
10450 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
10452 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
10453 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
10455 #: builtin/config.c:846 builtin/config.c:857
10457 msgid "no such section: %s"
10458 msgstr "không có đoạn: %s"
10460 #: builtin/count-objects.c:90
10461 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
10462 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
10464 #: builtin/count-objects.c:100
10465 msgid "print sizes in human readable format"
10466 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
10468 #: builtin/describe.c:26
10469 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
10470 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
10472 #: builtin/describe.c:27
10473 msgid "git describe [<options>] --dirty"
10474 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
10476 #: builtin/describe.c:62
10478 msgstr "phía trước "
10480 #: builtin/describe.c:62
10481 msgid "lightweight"
10484 #: builtin/describe.c:62
10486 msgstr "có diễn giải"
10488 #: builtin/describe.c:272
10490 msgid "annotated tag %s not available"
10491 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
10493 #: builtin/describe.c:276
10495 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
10496 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
10498 #: builtin/describe.c:278
10500 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
10501 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
10503 #: builtin/describe.c:322
10505 msgid "no tag exactly matches '%s'"
10506 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
10508 #: builtin/describe.c:324
10510 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
10511 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
10513 #: builtin/describe.c:378
10515 msgid "finished search at %s\n"
10516 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
10518 #: builtin/describe.c:404
10521 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
10522 "However, there were unannotated tags: try --tags."
10524 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
10525 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
10527 #: builtin/describe.c:408
10530 "No tags can describe '%s'.\n"
10531 "Try --always, or create some tags."
10533 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
10534 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
10536 #: builtin/describe.c:438
10538 msgid "traversed %lu commits\n"
10539 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
10541 #: builtin/describe.c:441
10544 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
10545 "gave up search at %s\n"
10547 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
10548 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
10550 #: builtin/describe.c:509
10552 msgid "describe %s\n"
10553 msgstr "mô tả %s\n"
10555 #: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:513
10557 msgid "Not a valid object name %s"
10558 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
10560 #: builtin/describe.c:520
10562 msgid "%s is neither a commit nor blob"
10563 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
10565 #: builtin/describe.c:534
10566 msgid "find the tag that comes after the commit"
10567 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
10569 #: builtin/describe.c:535
10570 msgid "debug search strategy on stderr"
10571 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
10573 #: builtin/describe.c:536
10574 msgid "use any ref"
10575 msgstr "dùng ref bất kỳ"
10577 #: builtin/describe.c:537
10578 msgid "use any tag, even unannotated"
10579 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
10581 #: builtin/describe.c:538
10582 msgid "always use long format"
10583 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
10585 #: builtin/describe.c:539
10586 msgid "only follow first parent"
10587 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
10589 #: builtin/describe.c:542
10590 msgid "only output exact matches"
10591 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
10593 #: builtin/describe.c:544
10594 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
10595 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
10597 #: builtin/describe.c:546
10598 msgid "only consider tags matching <pattern>"
10599 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
10601 #: builtin/describe.c:548
10602 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
10603 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
10605 #: builtin/describe.c:550 builtin/name-rev.c:424
10606 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
10607 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
10609 #: builtin/describe.c:551 builtin/describe.c:554
10613 #: builtin/describe.c:552
10614 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
10615 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
10617 #: builtin/describe.c:555
10618 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
10619 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
10621 #: builtin/describe.c:573
10622 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
10623 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
10625 #: builtin/describe.c:602
10626 msgid "No names found, cannot describe anything."
10627 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
10629 #: builtin/describe.c:652
10630 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
10631 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
10633 #: builtin/describe.c:654
10634 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
10635 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
10637 #: builtin/diff.c:83
10639 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
10640 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
10642 #: builtin/diff.c:234
10644 msgid "invalid option: %s"
10645 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
10647 #: builtin/diff.c:363
10648 msgid "Not a git repository"
10649 msgstr "Không phải là kho git"
10651 #: builtin/diff.c:407
10653 msgid "invalid object '%s' given."
10654 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
10656 #: builtin/diff.c:416
10658 msgid "more than two blobs given: '%s'"
10659 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
10661 #: builtin/diff.c:421
10663 msgid "unhandled object '%s' given."
10664 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
10666 #: builtin/difftool.c:30
10667 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
10669 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
10672 #: builtin/difftool.c:260
10675 msgstr "gặp lỗi: %d"
10677 #: builtin/difftool.c:302
10679 msgid "could not read symlink %s"
10680 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
10682 #: builtin/difftool.c:304
10684 msgid "could not read symlink file %s"
10685 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
10687 #: builtin/difftool.c:312
10689 msgid "could not read object %s for symlink %s"
10690 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
10692 #: builtin/difftool.c:413
10694 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
10695 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
10697 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
10698 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
10700 #: builtin/difftool.c:633
10702 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
10703 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
10705 #: builtin/difftool.c:635
10706 msgid "working tree file has been left."
10707 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
10709 #: builtin/difftool.c:646
10711 msgid "temporary files exist in '%s'."
10712 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
10714 #: builtin/difftool.c:647
10715 msgid "you may want to cleanup or recover these."
10716 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
10718 #: builtin/difftool.c:696
10719 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
10720 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
10722 #: builtin/difftool.c:698
10723 msgid "perform a full-directory diff"
10724 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
10726 #: builtin/difftool.c:700
10727 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
10728 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
10730 #: builtin/difftool.c:705
10731 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
10732 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
10734 #: builtin/difftool.c:706
10738 #: builtin/difftool.c:707
10739 msgid "use the specified diff tool"
10740 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
10742 #: builtin/difftool.c:709
10743 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
10744 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
10746 #: builtin/difftool.c:712
10748 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
10751 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
10754 #: builtin/difftool.c:715
10755 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
10756 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
10758 #: builtin/difftool.c:739
10759 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
10760 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
10762 #: builtin/difftool.c:746
10763 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
10764 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
10766 #: builtin/fast-export.c:29
10767 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
10768 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
10770 #: builtin/fast-export.c:1006
10771 msgid "show progress after <n> objects"
10772 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
10774 #: builtin/fast-export.c:1008
10775 msgid "select handling of signed tags"
10776 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
10778 #: builtin/fast-export.c:1011
10779 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
10780 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
10782 #: builtin/fast-export.c:1014
10783 msgid "Dump marks to this file"
10784 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
10786 #: builtin/fast-export.c:1016
10787 msgid "Import marks from this file"
10788 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
10790 #: builtin/fast-export.c:1018
10791 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
10792 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
10794 #: builtin/fast-export.c:1020
10795 msgid "Output full tree for each commit"
10796 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
10798 #: builtin/fast-export.c:1022
10799 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
10800 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
10802 #: builtin/fast-export.c:1023
10803 msgid "Skip output of blob data"
10804 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
10806 #: builtin/fast-export.c:1024 builtin/log.c:1588
10810 #: builtin/fast-export.c:1025
10811 msgid "Apply refspec to exported refs"
10812 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
10814 #: builtin/fast-export.c:1026
10815 msgid "anonymize output"
10816 msgstr "kết xuất anonymize"
10818 #: builtin/fetch.c:28
10819 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10820 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10822 #: builtin/fetch.c:29
10823 msgid "git fetch [<options>] <group>"
10824 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
10826 #: builtin/fetch.c:30
10827 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
10828 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
10830 #: builtin/fetch.c:31
10831 msgid "git fetch --all [<options>]"
10832 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
10834 #: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:194
10835 msgid "fetch from all remotes"
10836 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
10838 #: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:197
10839 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
10840 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
10842 #: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:200
10843 msgid "path to upload pack on remote end"
10844 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
10846 #: builtin/fetch.c:120
10847 msgid "force overwrite of local reference"
10848 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
10850 #: builtin/fetch.c:122
10851 msgid "fetch from multiple remotes"
10852 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
10854 #: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:204
10855 msgid "fetch all tags and associated objects"
10856 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10858 #: builtin/fetch.c:126
10859 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
10860 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
10862 #: builtin/fetch.c:128
10863 msgid "number of submodules fetched in parallel"
10864 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
10866 #: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:207
10867 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
10869 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
10872 #: builtin/fetch.c:132
10873 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
10874 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
10876 #: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:132
10880 #: builtin/fetch.c:134
10881 msgid "control recursive fetching of submodules"
10882 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
10884 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:215
10885 msgid "keep downloaded pack"
10886 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
10888 #: builtin/fetch.c:140
10889 msgid "allow updating of HEAD ref"
10890 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
10892 #: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:218
10893 msgid "deepen history of shallow clone"
10894 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
10896 #: builtin/fetch.c:145
10897 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
10898 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
10900 #: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:221
10901 msgid "convert to a complete repository"
10902 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
10904 #: builtin/fetch.c:154
10905 msgid "prepend this to submodule path output"
10906 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
10908 #: builtin/fetch.c:157
10910 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
10913 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
10914 "tin cấu hình config)"
10916 #: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:224
10917 msgid "accept refs that update .git/shallow"
10918 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
10920 #: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:226
10924 #: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:227
10925 msgid "specify fetch refmap"
10926 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
10928 #: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
10929 #: builtin/send-pack.c:172
10930 msgid "server-specific"
10931 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10933 #: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
10934 #: builtin/send-pack.c:173
10935 msgid "option to transmit"
10936 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10938 #: builtin/fetch.c:170
10939 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
10941 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
10943 #: builtin/fetch.c:470
10944 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
10945 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
10947 #: builtin/fetch.c:609
10949 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
10950 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
10952 #: builtin/fetch.c:702
10954 msgid "object %s not found"
10955 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
10957 #: builtin/fetch.c:706
10958 msgid "[up to date]"
10959 msgstr "[đã cập nhật]"
10961 #: builtin/fetch.c:719 builtin/fetch.c:735 builtin/fetch.c:807
10963 msgstr "[Bị từ chối]"
10965 #: builtin/fetch.c:720
10966 msgid "can't fetch in current branch"
10967 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
10969 #: builtin/fetch.c:730
10970 msgid "[tag update]"
10971 msgstr "[cập nhật thẻ]"
10973 #: builtin/fetch.c:731 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:787
10974 #: builtin/fetch.c:802
10975 msgid "unable to update local ref"
10976 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
10978 #: builtin/fetch.c:735
10979 msgid "would clobber existing tag"
10980 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
10982 #: builtin/fetch.c:757
10986 #: builtin/fetch.c:760
10987 msgid "[new branch]"
10988 msgstr "[nhánh mới]"
10990 #: builtin/fetch.c:763
10992 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
10994 #: builtin/fetch.c:802
10995 msgid "forced update"
10996 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
10998 #: builtin/fetch.c:807
10999 msgid "non-fast-forward"
11000 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
11002 #: builtin/fetch.c:853
11004 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
11005 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
11007 #: builtin/fetch.c:874
11009 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
11010 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
11012 #: builtin/fetch.c:963 builtin/fetch.c:1085
11014 msgid "From %.*s\n"
11017 #: builtin/fetch.c:974
11020 "some local refs could not be updated; try running\n"
11021 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
11023 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
11024 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
11026 #: builtin/fetch.c:1055
11028 msgid " (%s will become dangling)"
11029 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
11031 #: builtin/fetch.c:1056
11033 msgid " (%s has become dangling)"
11034 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
11036 #: builtin/fetch.c:1088
11040 #: builtin/fetch.c:1089 builtin/remote.c:1036
11044 #: builtin/fetch.c:1112
11046 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
11048 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
11051 #: builtin/fetch.c:1131
11053 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
11054 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
11056 #: builtin/fetch.c:1134
11058 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
11059 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
11061 #: builtin/fetch.c:1433
11063 msgid "Fetching %s\n"
11064 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
11066 #: builtin/fetch.c:1435 builtin/remote.c:100
11068 msgid "Could not fetch %s"
11069 msgstr "không thể “%s” về"
11071 #: builtin/fetch.c:1481 builtin/fetch.c:1649
11073 "--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
11075 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
11078 #: builtin/fetch.c:1504
11080 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
11081 "remote name from which new revisions should be fetched."
11083 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
11084 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
11086 #: builtin/fetch.c:1541
11087 msgid "You need to specify a tag name."
11088 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
11090 #: builtin/fetch.c:1590
11091 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
11092 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
11094 #: builtin/fetch.c:1592
11095 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
11096 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
11098 #: builtin/fetch.c:1597
11099 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
11100 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
11102 #: builtin/fetch.c:1599
11103 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
11104 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
11106 #: builtin/fetch.c:1615
11107 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
11108 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
11110 #: builtin/fetch.c:1617
11111 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
11112 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
11114 #: builtin/fetch.c:1626
11116 msgid "No such remote or remote group: %s"
11117 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
11119 #: builtin/fetch.c:1633
11120 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
11121 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
11123 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
11125 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
11127 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
11130 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
11131 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
11132 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
11134 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
11135 msgid "alias for --log (deprecated)"
11136 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
11138 #: builtin/fmt-merge-msg.c:678
11142 #: builtin/fmt-merge-msg.c:679
11143 msgid "use <text> as start of message"
11144 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
11146 #: builtin/fmt-merge-msg.c:680
11147 msgid "file to read from"
11148 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
11150 #: builtin/for-each-ref.c:10
11151 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
11152 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
11154 #: builtin/for-each-ref.c:11
11155 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
11156 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
11158 #: builtin/for-each-ref.c:12
11159 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
11160 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
11162 #: builtin/for-each-ref.c:13
11163 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
11165 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
11168 #: builtin/for-each-ref.c:28
11169 msgid "quote placeholders suitably for shells"
11170 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
11172 #: builtin/for-each-ref.c:30
11173 msgid "quote placeholders suitably for perl"
11174 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
11176 #: builtin/for-each-ref.c:32
11177 msgid "quote placeholders suitably for python"
11178 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
11180 #: builtin/for-each-ref.c:34
11181 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
11182 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
11184 #: builtin/for-each-ref.c:37
11185 msgid "show only <n> matched refs"
11186 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
11188 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:424
11189 msgid "respect format colors"
11190 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
11192 #: builtin/for-each-ref.c:43
11193 msgid "print only refs which points at the given object"
11194 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
11196 #: builtin/for-each-ref.c:45
11197 msgid "print only refs that are merged"
11198 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
11200 #: builtin/for-each-ref.c:46
11201 msgid "print only refs that are not merged"
11202 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
11204 #: builtin/for-each-ref.c:47
11205 msgid "print only refs which contain the commit"
11206 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
11208 #: builtin/for-each-ref.c:48
11209 msgid "print only refs which don't contain the commit"
11210 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
11212 #: builtin/fsck.c:598
11213 msgid "Checking object directories"
11214 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
11216 #: builtin/fsck.c:693
11217 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
11218 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
11220 #: builtin/fsck.c:699
11221 msgid "show unreachable objects"
11222 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
11224 #: builtin/fsck.c:700
11225 msgid "show dangling objects"
11226 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
11228 #: builtin/fsck.c:701
11229 msgid "report tags"
11230 msgstr "báo cáo các thẻ"
11232 #: builtin/fsck.c:702
11233 msgid "report root nodes"
11234 msgstr "báo cáo node gốc"
11236 #: builtin/fsck.c:703
11237 msgid "make index objects head nodes"
11238 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
11240 #: builtin/fsck.c:704
11241 msgid "make reflogs head nodes (default)"
11242 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
11244 #: builtin/fsck.c:705
11245 msgid "also consider packs and alternate objects"
11246 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
11248 #: builtin/fsck.c:706
11249 msgid "check only connectivity"
11250 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
11252 #: builtin/fsck.c:707
11253 msgid "enable more strict checking"
11254 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
11256 #: builtin/fsck.c:709
11257 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
11258 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
11260 #: builtin/fsck.c:710 builtin/prune.c:110
11261 msgid "show progress"
11262 msgstr "hiển thị quá trình"
11264 #: builtin/fsck.c:711
11265 msgid "show verbose names for reachable objects"
11266 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
11268 #: builtin/fsck.c:776
11269 msgid "Checking objects"
11270 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
11273 msgid "git gc [<options>]"
11274 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
11278 msgid "Failed to fstat %s: %s"
11279 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
11281 #: builtin/gc.c:461 builtin/init-db.c:55
11283 msgid "cannot stat '%s'"
11284 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
11286 #: builtin/gc.c:470 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:510
11288 msgid "cannot read '%s'"
11289 msgstr "không thể đọc “%s”"
11291 #: builtin/gc.c:477
11294 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
11296 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
11300 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
11301 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
11302 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
11306 #: builtin/gc.c:519
11307 msgid "prune unreferenced objects"
11308 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
11310 #: builtin/gc.c:521
11311 msgid "be more thorough (increased runtime)"
11312 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
11314 #: builtin/gc.c:522
11315 msgid "enable auto-gc mode"
11316 msgstr "bật chế độ auto-gc"
11318 #: builtin/gc.c:525
11319 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
11320 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
11322 #: builtin/gc.c:528
11323 msgid "repack all other packs except the largest pack"
11324 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
11326 #: builtin/gc.c:545
11328 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
11329 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
11331 #: builtin/gc.c:556
11333 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
11334 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
11336 #: builtin/gc.c:576
11338 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
11340 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
11343 #: builtin/gc.c:578
11345 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
11346 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11348 #: builtin/gc.c:579
11350 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
11351 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
11353 #: builtin/gc.c:619
11356 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
11358 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
11361 #: builtin/gc.c:670
11363 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
11365 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
11366 "để xóa bỏ chúng đi."
11368 #: builtin/grep.c:28
11369 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
11370 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
11372 #: builtin/grep.c:224
11374 msgid "grep: failed to create thread: %s"
11375 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
11377 #: builtin/grep.c:278
11379 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
11380 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
11382 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
11383 #. variable for tweaking threads, currently
11386 #: builtin/grep.c:286 builtin/index-pack.c:1506 builtin/index-pack.c:1697
11387 #: builtin/pack-objects.c:2719
11389 msgid "no threads support, ignoring %s"
11390 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
11392 #: builtin/grep.c:458 builtin/grep.c:579 builtin/grep.c:620
11394 msgid "unable to read tree (%s)"
11395 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
11397 #: builtin/grep.c:635
11399 msgid "unable to grep from object of type %s"
11400 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
11402 #: builtin/grep.c:701
11404 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
11405 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
11407 #: builtin/grep.c:800
11408 msgid "search in index instead of in the work tree"
11409 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
11411 #: builtin/grep.c:802
11412 msgid "find in contents not managed by git"
11413 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
11415 #: builtin/grep.c:804
11416 msgid "search in both tracked and untracked files"
11417 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
11419 #: builtin/grep.c:806
11420 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
11421 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
11423 #: builtin/grep.c:808
11424 msgid "recursively search in each submodule"
11425 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
11427 #: builtin/grep.c:811
11428 msgid "show non-matching lines"
11429 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
11431 #: builtin/grep.c:813
11432 msgid "case insensitive matching"
11433 msgstr "phân biệt HOA/thường"
11435 #: builtin/grep.c:815
11436 msgid "match patterns only at word boundaries"
11437 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
11439 #: builtin/grep.c:817
11440 msgid "process binary files as text"
11441 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
11443 #: builtin/grep.c:819
11444 msgid "don't match patterns in binary files"
11445 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
11447 #: builtin/grep.c:822
11448 msgid "process binary files with textconv filters"
11449 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
11451 #: builtin/grep.c:824
11452 msgid "search in subdirectories (default)"
11453 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
11455 #: builtin/grep.c:826
11456 msgid "descend at most <depth> levels"
11457 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
11459 #: builtin/grep.c:830
11460 msgid "use extended POSIX regular expressions"
11461 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
11463 #: builtin/grep.c:833
11464 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
11465 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
11467 #: builtin/grep.c:836
11468 msgid "interpret patterns as fixed strings"
11469 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
11471 #: builtin/grep.c:839
11472 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
11473 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
11475 #: builtin/grep.c:842
11476 msgid "show line numbers"
11477 msgstr "hiển thị số của dòng"
11479 #: builtin/grep.c:843
11480 msgid "show column number of first match"
11481 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
11483 #: builtin/grep.c:844
11484 msgid "don't show filenames"
11485 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
11487 #: builtin/grep.c:845
11488 msgid "show filenames"
11489 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
11491 #: builtin/grep.c:847
11492 msgid "show filenames relative to top directory"
11493 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
11495 #: builtin/grep.c:849
11496 msgid "show only filenames instead of matching lines"
11497 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
11499 #: builtin/grep.c:851
11500 msgid "synonym for --files-with-matches"
11501 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
11503 #: builtin/grep.c:854
11504 msgid "show only the names of files without match"
11505 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
11507 #: builtin/grep.c:856
11508 msgid "print NUL after filenames"
11509 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
11511 #: builtin/grep.c:859
11512 msgid "show only matching parts of a line"
11513 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
11515 #: builtin/grep.c:861
11516 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
11517 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
11519 #: builtin/grep.c:862
11520 msgid "highlight matches"
11521 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
11523 #: builtin/grep.c:864
11524 msgid "print empty line between matches from different files"
11525 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
11527 #: builtin/grep.c:866
11528 msgid "show filename only once above matches from same file"
11530 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
11532 #: builtin/grep.c:869
11533 msgid "show <n> context lines before and after matches"
11534 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
11536 #: builtin/grep.c:872
11537 msgid "show <n> context lines before matches"
11538 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
11540 #: builtin/grep.c:874
11541 msgid "show <n> context lines after matches"
11542 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
11544 #: builtin/grep.c:876
11545 msgid "use <n> worker threads"
11546 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
11548 #: builtin/grep.c:877
11549 msgid "shortcut for -C NUM"
11550 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
11552 #: builtin/grep.c:880
11553 msgid "show a line with the function name before matches"
11554 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
11556 #: builtin/grep.c:882
11557 msgid "show the surrounding function"
11558 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
11560 #: builtin/grep.c:885
11561 msgid "read patterns from file"
11562 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
11564 #: builtin/grep.c:887
11565 msgid "match <pattern>"
11566 msgstr "match <mẫu>"
11568 #: builtin/grep.c:889
11569 msgid "combine patterns specified with -e"
11570 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
11572 #: builtin/grep.c:901
11573 msgid "indicate hit with exit status without output"
11574 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
11576 #: builtin/grep.c:903
11577 msgid "show only matches from files that match all patterns"
11578 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
11580 #: builtin/grep.c:905
11581 msgid "show parse tree for grep expression"
11582 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
11584 #: builtin/grep.c:909
11588 #: builtin/grep.c:909
11589 msgid "show matching files in the pager"
11590 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
11592 #: builtin/grep.c:913
11593 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
11594 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
11596 #: builtin/grep.c:977
11597 msgid "no pattern given"
11598 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
11600 #: builtin/grep.c:1013
11601 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
11602 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
11604 #: builtin/grep.c:1020
11606 msgid "unable to resolve revision: %s"
11607 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
11609 #: builtin/grep.c:1051
11610 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
11611 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
11613 #: builtin/grep.c:1054 builtin/pack-objects.c:3397
11614 msgid "no threads support, ignoring --threads"
11615 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
11617 #: builtin/grep.c:1057 builtin/index-pack.c:1503 builtin/pack-objects.c:2716
11619 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
11620 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
11622 #: builtin/grep.c:1080
11623 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
11624 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
11626 #: builtin/grep.c:1103
11627 msgid "option not supported with --recurse-submodules"
11628 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
11630 #: builtin/grep.c:1109
11631 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
11632 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
11634 #: builtin/grep.c:1115
11635 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
11636 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
11638 #: builtin/grep.c:1123
11639 msgid "both --cached and trees are given"
11640 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
11642 #: builtin/hash-object.c:84
11644 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
11647 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
11650 #: builtin/hash-object.c:85
11651 msgid "git hash-object --stdin-paths"
11652 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
11654 #: builtin/hash-object.c:97
11658 #: builtin/hash-object.c:97
11659 msgid "object type"
11660 msgstr "kiểu đối tượng"
11662 #: builtin/hash-object.c:98
11663 msgid "write the object into the object database"
11664 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
11666 #: builtin/hash-object.c:100
11667 msgid "read the object from stdin"
11668 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
11670 #: builtin/hash-object.c:102
11671 msgid "store file as is without filters"
11672 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
11674 #: builtin/hash-object.c:103
11676 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
11677 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
11679 #: builtin/hash-object.c:104
11680 msgid "process file as it were from this path"
11681 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
11683 #: builtin/help.c:46
11684 msgid "print all available commands"
11685 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
11687 #: builtin/help.c:47
11688 msgid "exclude guides"
11689 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
11691 #: builtin/help.c:48
11692 msgid "print list of useful guides"
11693 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
11695 #: builtin/help.c:49
11696 msgid "print all configuration variable names"
11697 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
11699 #: builtin/help.c:51
11700 msgid "show man page"
11701 msgstr "hiển thị trang man"
11703 #: builtin/help.c:52
11704 msgid "show manual in web browser"
11705 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
11707 #: builtin/help.c:54
11708 msgid "show info page"
11709 msgstr "hiện trang info"
11711 #: builtin/help.c:56
11712 msgid "print command description"
11713 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
11715 #: builtin/help.c:61
11716 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
11717 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
11719 #: builtin/help.c:73
11721 msgid "unrecognized help format '%s'"
11722 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
11724 #: builtin/help.c:100
11725 msgid "Failed to start emacsclient."
11726 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
11728 #: builtin/help.c:113
11729 msgid "Failed to parse emacsclient version."
11730 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
11732 #: builtin/help.c:121
11734 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
11735 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
11737 #: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179
11739 msgid "failed to exec '%s'"
11740 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
11742 #: builtin/help.c:217
11745 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
11746 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
11748 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
11749 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
11751 #: builtin/help.c:229
11754 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
11755 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
11757 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
11758 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
11760 #: builtin/help.c:346
11762 msgid "'%s': unknown man viewer."
11763 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
11765 #: builtin/help.c:363
11766 msgid "no man viewer handled the request"
11767 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
11769 #: builtin/help.c:371
11770 msgid "no info viewer handled the request"
11771 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
11773 #: builtin/help.c:430 builtin/help.c:441 git.c:322
11775 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
11776 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
11778 #: builtin/help.c:444
11780 msgid "bad alias.%s string: %s"
11781 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
11783 #: builtin/help.c:473 builtin/help.c:503
11785 msgid "usage: %s%s"
11786 msgstr "cách dùng: %s%s"
11788 #: builtin/help.c:487
11789 msgid "'git help config' for more information"
11790 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
11792 #: builtin/index-pack.c:184
11794 msgid "object type mismatch at %s"
11795 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
11797 #: builtin/index-pack.c:204
11799 msgid "did not receive expected object %s"
11800 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
11802 #: builtin/index-pack.c:207
11804 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
11805 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
11807 #: builtin/index-pack.c:249
11809 msgid "cannot fill %d byte"
11810 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
11811 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
11813 #: builtin/index-pack.c:259
11815 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
11817 #: builtin/index-pack.c:260
11818 msgid "read error on input"
11819 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
11821 #: builtin/index-pack.c:272
11822 msgid "used more bytes than were available"
11823 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
11825 #: builtin/index-pack.c:279 builtin/pack-objects.c:598
11826 msgid "pack too large for current definition of off_t"
11827 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
11829 #: builtin/index-pack.c:282 builtin/unpack-objects.c:94
11830 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
11831 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
11833 #: builtin/index-pack.c:297
11835 msgid "unable to create '%s'"
11836 msgstr "không thể tạo “%s”"
11838 #: builtin/index-pack.c:303
11840 msgid "cannot open packfile '%s'"
11841 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
11843 #: builtin/index-pack.c:317
11844 msgid "pack signature mismatch"
11845 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
11847 #: builtin/index-pack.c:319
11849 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
11850 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
11852 #: builtin/index-pack.c:337
11854 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
11855 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
11857 #: builtin/index-pack.c:457
11859 msgid "inflate returned %d"
11860 msgstr "xả nén trả về %d"
11862 #: builtin/index-pack.c:506
11863 msgid "offset value overflow for delta base object"
11864 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
11866 #: builtin/index-pack.c:514
11867 msgid "delta base offset is out of bound"
11868 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
11870 #: builtin/index-pack.c:522
11872 msgid "unknown object type %d"
11873 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
11875 #: builtin/index-pack.c:553
11876 msgid "cannot pread pack file"
11877 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
11879 #: builtin/index-pack.c:555
11881 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
11882 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
11883 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
11885 #: builtin/index-pack.c:581
11886 msgid "serious inflate inconsistency"
11887 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
11889 #: builtin/index-pack.c:726 builtin/index-pack.c:732 builtin/index-pack.c:755
11890 #: builtin/index-pack.c:794 builtin/index-pack.c:803
11892 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
11893 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
11895 #: builtin/index-pack.c:729 builtin/pack-objects.c:151
11896 #: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:305
11898 msgid "unable to read %s"
11899 msgstr "không thể đọc %s"
11901 #: builtin/index-pack.c:792
11903 msgid "cannot read existing object info %s"
11904 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
11906 #: builtin/index-pack.c:800
11908 msgid "cannot read existing object %s"
11909 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
11911 #: builtin/index-pack.c:814
11913 msgid "invalid blob object %s"
11914 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
11916 #: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:836
11917 msgid "fsck error in packed object"
11918 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
11920 #: builtin/index-pack.c:833
11923 msgstr "%s không hợp lệ"
11925 #: builtin/index-pack.c:838
11927 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
11928 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
11930 #: builtin/index-pack.c:910 builtin/index-pack.c:941
11931 msgid "failed to apply delta"
11932 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
11934 #: builtin/index-pack.c:1109
11935 msgid "Receiving objects"
11936 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
11938 #: builtin/index-pack.c:1109
11939 msgid "Indexing objects"
11940 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
11942 #: builtin/index-pack.c:1143
11943 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
11944 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
11946 #: builtin/index-pack.c:1148
11947 msgid "cannot fstat packfile"
11948 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
11950 #: builtin/index-pack.c:1151
11951 msgid "pack has junk at the end"
11952 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
11954 #: builtin/index-pack.c:1163
11955 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
11956 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
11958 #: builtin/index-pack.c:1186
11959 msgid "Resolving deltas"
11960 msgstr "Đang phân giải các delta"
11962 #: builtin/index-pack.c:1196 builtin/pack-objects.c:2492
11964 msgid "unable to create thread: %s"
11965 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
11967 #: builtin/index-pack.c:1237
11968 msgid "confusion beyond insanity"
11969 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
11971 #: builtin/index-pack.c:1243
11973 msgid "completed with %d local object"
11974 msgid_plural "completed with %d local objects"
11975 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
11977 #: builtin/index-pack.c:1255
11979 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
11980 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
11982 #: builtin/index-pack.c:1259
11984 msgid "pack has %d unresolved delta"
11985 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
11986 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
11988 #: builtin/index-pack.c:1283
11990 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
11991 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
11993 #: builtin/index-pack.c:1360
11995 msgid "local object %s is corrupt"
11996 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
11998 #: builtin/index-pack.c:1374
12000 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
12001 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
12003 #: builtin/index-pack.c:1399
12005 msgid "cannot write %s file '%s'"
12006 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
12008 #: builtin/index-pack.c:1407
12010 msgid "cannot close written %s file '%s'"
12011 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
12013 #: builtin/index-pack.c:1431
12014 msgid "error while closing pack file"
12015 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
12017 #: builtin/index-pack.c:1445
12018 msgid "cannot store pack file"
12019 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
12021 #: builtin/index-pack.c:1453
12022 msgid "cannot store index file"
12023 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
12025 #: builtin/index-pack.c:1497 builtin/pack-objects.c:2727
12027 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
12028 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
12030 #: builtin/index-pack.c:1565
12032 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
12033 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
12035 #: builtin/index-pack.c:1567
12037 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
12038 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
12040 #: builtin/index-pack.c:1615
12042 msgid "non delta: %d object"
12043 msgid_plural "non delta: %d objects"
12044 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
12046 #: builtin/index-pack.c:1622
12048 msgid "chain length = %d: %lu object"
12049 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
12050 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
12052 #: builtin/index-pack.c:1659
12053 msgid "Cannot come back to cwd"
12054 msgstr "Không thể quay lại cwd"
12056 #: builtin/index-pack.c:1708 builtin/index-pack.c:1711
12057 #: builtin/index-pack.c:1727 builtin/index-pack.c:1731
12062 #: builtin/index-pack.c:1747
12063 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
12064 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
12066 #: builtin/index-pack.c:1749
12067 msgid "--stdin requires a git repository"
12068 msgstr "--stdin cần một kho git"
12070 #: builtin/index-pack.c:1755
12071 msgid "--verify with no packfile name given"
12072 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
12074 #: builtin/index-pack.c:1803 builtin/unpack-objects.c:580
12075 msgid "fsck error in pack objects"
12076 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
12078 #: builtin/init-db.c:61
12080 msgid "cannot stat template '%s'"
12081 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
12083 #: builtin/init-db.c:66
12085 msgid "cannot opendir '%s'"
12086 msgstr "không thể opendir() “%s”"
12088 #: builtin/init-db.c:78
12090 msgid "cannot readlink '%s'"
12091 msgstr "không thể readlink “%s”"
12093 #: builtin/init-db.c:80
12095 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
12096 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
12098 #: builtin/init-db.c:86
12100 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
12101 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
12103 #: builtin/init-db.c:90
12105 msgid "ignoring template %s"
12106 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
12108 #: builtin/init-db.c:121
12110 msgid "templates not found in %s"
12111 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
12113 #: builtin/init-db.c:136
12115 msgid "not copying templates from '%s': %s"
12116 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
12118 #: builtin/init-db.c:329
12120 msgid "unable to handle file type %d"
12121 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
12123 #: builtin/init-db.c:332
12125 msgid "unable to move %s to %s"
12126 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
12128 #: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352
12130 msgid "%s already exists"
12131 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
12133 #: builtin/init-db.c:405
12135 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
12136 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
12138 #: builtin/init-db.c:406
12140 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
12141 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
12143 #: builtin/init-db.c:410
12145 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
12146 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
12148 #: builtin/init-db.c:411
12150 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
12151 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
12153 #: builtin/init-db.c:460
12155 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
12156 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
12158 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
12159 "quyền>]] [thư-mục]"
12161 #: builtin/init-db.c:483
12162 msgid "permissions"
12165 #: builtin/init-db.c:484
12166 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
12167 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
12169 #: builtin/init-db.c:518 builtin/init-db.c:523
12171 msgid "cannot mkdir %s"
12172 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
12174 #: builtin/init-db.c:527
12176 msgid "cannot chdir to %s"
12177 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
12179 #: builtin/init-db.c:548
12182 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
12185 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
12188 #: builtin/init-db.c:576
12190 msgid "Cannot access work tree '%s'"
12191 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
12193 #: builtin/interpret-trailers.c:15
12195 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
12196 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
12198 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
12199 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
12201 #: builtin/interpret-trailers.c:94
12202 msgid "edit files in place"
12203 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
12205 #: builtin/interpret-trailers.c:95
12206 msgid "trim empty trailers"
12207 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
12209 #: builtin/interpret-trailers.c:98
12210 msgid "where to place the new trailer"
12211 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
12213 #: builtin/interpret-trailers.c:100
12214 msgid "action if trailer already exists"
12215 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
12217 #: builtin/interpret-trailers.c:102
12218 msgid "action if trailer is missing"
12219 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
12221 #: builtin/interpret-trailers.c:104
12222 msgid "output only the trailers"
12223 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
12225 #: builtin/interpret-trailers.c:105
12226 msgid "do not apply config rules"
12227 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
12229 #: builtin/interpret-trailers.c:106
12230 msgid "join whitespace-continued values"
12231 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
12233 #: builtin/interpret-trailers.c:107
12234 msgid "set parsing options"
12235 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
12237 #: builtin/interpret-trailers.c:109
12238 msgid "do not treat --- specially"
12239 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
12241 #: builtin/interpret-trailers.c:110
12245 #: builtin/interpret-trailers.c:111
12246 msgid "trailer(s) to add"
12247 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
12249 #: builtin/interpret-trailers.c:120
12250 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
12251 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
12253 #: builtin/interpret-trailers.c:130
12254 msgid "no input file given for in-place editing"
12255 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
12257 #: builtin/log.c:54
12258 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
12259 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
12261 #: builtin/log.c:55
12262 msgid "git show [<options>] <object>..."
12263 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
12265 #: builtin/log.c:99
12267 msgid "invalid --decorate option: %s"
12268 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
12270 #: builtin/log.c:162
12271 msgid "suppress diff output"
12272 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
12274 #: builtin/log.c:163
12275 msgid "show source"
12276 msgstr "hiển thị mã nguồn"
12278 #: builtin/log.c:164
12279 msgid "Use mail map file"
12280 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
12282 #: builtin/log.c:166
12283 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
12284 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
12286 #: builtin/log.c:168
12287 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
12288 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
12290 #: builtin/log.c:169
12291 msgid "decorate options"
12292 msgstr "các tùy chọn trang trí"
12294 #: builtin/log.c:172
12295 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
12296 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
12298 #: builtin/log.c:270
12300 msgid "Final output: %d %s\n"
12301 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
12303 #: builtin/log.c:522
12305 msgid "git show %s: bad file"
12306 msgstr "git show %s: sai tập tin"
12308 #: builtin/log.c:537 builtin/log.c:631
12310 msgid "Could not read object %s"
12311 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
12313 #: builtin/log.c:655
12315 msgid "Unknown type: %d"
12316 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
12318 #: builtin/log.c:776
12319 msgid "format.headers without value"
12320 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
12322 #: builtin/log.c:877
12323 msgid "name of output directory is too long"
12324 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
12326 #: builtin/log.c:893
12328 msgid "Cannot open patch file %s"
12329 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
12331 #: builtin/log.c:910
12332 msgid "Need exactly one range."
12333 msgstr "Cần chính xác một vùng."
12335 #: builtin/log.c:920
12336 msgid "Not a range."
12337 msgstr "Không phải là một vùng."
12339 #: builtin/log.c:1043
12340 msgid "Cover letter needs email format"
12341 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
12343 #: builtin/log.c:1119
12345 msgid "insane in-reply-to: %s"
12346 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
12348 #: builtin/log.c:1146
12349 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
12350 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
12352 #: builtin/log.c:1204
12353 msgid "Two output directories?"
12354 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
12356 #: builtin/log.c:1311 builtin/log.c:2054 builtin/log.c:2056 builtin/log.c:2068
12358 msgid "Unknown commit %s"
12359 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
12361 #: builtin/log.c:1321 builtin/notes.c:894 builtin/tag.c:526
12363 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
12364 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
12366 #: builtin/log.c:1326
12367 msgid "Could not find exact merge base."
12368 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
12370 #: builtin/log.c:1330
12372 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
12373 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
12374 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
12376 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
12377 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
12378 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
12379 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
12381 #: builtin/log.c:1350
12382 msgid "Failed to find exact merge base"
12383 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
12385 #: builtin/log.c:1361
12386 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
12387 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
12389 #: builtin/log.c:1365
12390 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
12391 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
12393 #: builtin/log.c:1418
12394 msgid "cannot get patch id"
12395 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
12397 #: builtin/log.c:1470
12398 msgid "failed to infer range-diff ranges"
12399 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
12401 #: builtin/log.c:1515
12402 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
12403 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
12405 #: builtin/log.c:1518
12406 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
12407 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
12409 #: builtin/log.c:1522
12410 msgid "print patches to standard out"
12411 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
12413 #: builtin/log.c:1524
12414 msgid "generate a cover letter"
12415 msgstr "tạo bì thư"
12417 #: builtin/log.c:1526
12418 msgid "use simple number sequence for output file names"
12419 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
12421 #: builtin/log.c:1527
12425 #: builtin/log.c:1528
12426 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
12427 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
12429 #: builtin/log.c:1530
12430 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
12431 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
12433 #: builtin/log.c:1532
12434 msgid "mark the series as Nth re-roll"
12435 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
12437 #: builtin/log.c:1534
12438 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
12439 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
12441 #: builtin/log.c:1537
12442 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
12443 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
12445 #: builtin/log.c:1540
12446 msgid "store resulting files in <dir>"
12447 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
12449 #: builtin/log.c:1543
12450 msgid "don't strip/add [PATCH]"
12451 msgstr "không strip/add [VÁ]"
12453 #: builtin/log.c:1546
12454 msgid "don't output binary diffs"
12455 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
12457 #: builtin/log.c:1548
12458 msgid "output all-zero hash in From header"
12459 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
12461 #: builtin/log.c:1550
12462 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
12463 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
12465 #: builtin/log.c:1552
12466 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
12467 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
12469 #: builtin/log.c:1554
12473 #: builtin/log.c:1555
12475 msgstr "đầu đề thư"
12477 #: builtin/log.c:1556
12478 msgid "add email header"
12479 msgstr "thêm đầu đề thư"
12481 #: builtin/log.c:1557 builtin/log.c:1559
12483 msgstr "thư điện tử"
12485 #: builtin/log.c:1557
12486 msgid "add To: header"
12487 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
12489 #: builtin/log.c:1559
12490 msgid "add Cc: header"
12491 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
12493 #: builtin/log.c:1561
12497 #: builtin/log.c:1562
12498 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
12500 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
12502 #: builtin/log.c:1564
12504 msgstr "message-id"
12506 #: builtin/log.c:1565
12507 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
12508 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
12510 #: builtin/log.c:1566 builtin/log.c:1569
12514 #: builtin/log.c:1567
12515 msgid "attach the patch"
12516 msgstr "đính kèm miếng vá"
12518 #: builtin/log.c:1570
12519 msgid "inline the patch"
12520 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
12522 #: builtin/log.c:1574
12523 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
12524 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
12526 #: builtin/log.c:1576
12530 #: builtin/log.c:1577
12531 msgid "add a signature"
12532 msgstr "thêm chữ ký"
12534 #: builtin/log.c:1578
12535 msgid "base-commit"
12536 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
12538 #: builtin/log.c:1579
12539 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
12540 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
12542 #: builtin/log.c:1581
12543 msgid "add a signature from a file"
12544 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
12546 #: builtin/log.c:1582
12547 msgid "don't print the patch filenames"
12548 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
12550 #: builtin/log.c:1584
12551 msgid "show progress while generating patches"
12552 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
12554 #: builtin/log.c:1585
12558 #: builtin/log.c:1586
12559 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
12561 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
12563 #: builtin/log.c:1589
12564 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
12566 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
12569 #: builtin/log.c:1591
12570 msgid "percentage by which creation is weighted"
12571 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
12573 #: builtin/log.c:1666
12575 msgid "invalid ident line: %s"
12576 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
12578 #: builtin/log.c:1681
12579 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
12580 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
12582 #: builtin/log.c:1683
12583 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
12584 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
12586 #: builtin/log.c:1691
12587 msgid "--name-only does not make sense"
12588 msgstr "--name-only không hợp lý"
12590 #: builtin/log.c:1693
12591 msgid "--name-status does not make sense"
12592 msgstr "--name-status không hợp lý"
12594 #: builtin/log.c:1695
12595 msgid "--check does not make sense"
12596 msgstr "--check không hợp lý"
12598 #: builtin/log.c:1727
12599 msgid "standard output, or directory, which one?"
12600 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
12602 #: builtin/log.c:1729
12604 msgid "Could not create directory '%s'"
12605 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
12607 #: builtin/log.c:1816
12608 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
12609 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
12611 #: builtin/log.c:1820
12613 msgstr "Interdiff:"
12615 #: builtin/log.c:1821
12617 msgid "Interdiff against v%d:"
12618 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
12620 #: builtin/log.c:1827
12621 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
12622 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
12624 #: builtin/log.c:1831
12625 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
12626 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
12628 #: builtin/log.c:1839
12629 msgid "Range-diff:"
12630 msgstr "Range-diff:"
12632 #: builtin/log.c:1840
12634 msgid "Range-diff against v%d:"
12635 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
12637 #: builtin/log.c:1851
12639 msgid "unable to read signature file '%s'"
12640 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
12642 #: builtin/log.c:1887
12643 msgid "Generating patches"
12644 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
12646 #: builtin/log.c:1931
12647 msgid "Failed to create output files"
12648 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
12650 #: builtin/log.c:1989
12651 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
12652 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
12654 #: builtin/log.c:2043
12657 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
12659 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
12662 #: builtin/ls-files.c:469
12663 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
12664 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
12666 #: builtin/ls-files.c:525
12667 msgid "identify the file status with tags"
12668 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
12670 #: builtin/ls-files.c:527
12671 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
12673 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
12676 #: builtin/ls-files.c:529
12677 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
12678 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
12680 #: builtin/ls-files.c:531
12681 msgid "show cached files in the output (default)"
12682 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
12684 #: builtin/ls-files.c:533
12685 msgid "show deleted files in the output"
12686 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
12688 #: builtin/ls-files.c:535
12689 msgid "show modified files in the output"
12690 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
12692 #: builtin/ls-files.c:537
12693 msgid "show other files in the output"
12694 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
12696 #: builtin/ls-files.c:539
12697 msgid "show ignored files in the output"
12698 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
12700 #: builtin/ls-files.c:542
12701 msgid "show staged contents' object name in the output"
12702 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
12704 #: builtin/ls-files.c:544
12705 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
12706 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
12708 #: builtin/ls-files.c:546
12709 msgid "show 'other' directories' names only"
12710 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
12712 #: builtin/ls-files.c:548
12713 msgid "show line endings of files"
12714 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
12716 #: builtin/ls-files.c:550
12717 msgid "don't show empty directories"
12718 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
12720 #: builtin/ls-files.c:553
12721 msgid "show unmerged files in the output"
12722 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
12724 #: builtin/ls-files.c:555
12725 msgid "show resolve-undo information"
12726 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
12728 #: builtin/ls-files.c:557
12729 msgid "skip files matching pattern"
12730 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
12732 #: builtin/ls-files.c:560
12733 msgid "exclude patterns are read from <file>"
12734 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
12736 #: builtin/ls-files.c:563
12737 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
12738 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
12740 #: builtin/ls-files.c:565
12741 msgid "add the standard git exclusions"
12742 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
12744 #: builtin/ls-files.c:569
12745 msgid "make the output relative to the project top directory"
12746 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
12748 #: builtin/ls-files.c:572
12749 msgid "recurse through submodules"
12750 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
12752 #: builtin/ls-files.c:574
12753 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
12754 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
12756 #: builtin/ls-files.c:575
12760 #: builtin/ls-files.c:576
12761 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
12763 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
12765 #: builtin/ls-files.c:578
12766 msgid "show debugging data"
12767 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
12769 #: builtin/ls-remote.c:9
12771 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
12772 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
12773 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
12775 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
12776 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
12777 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
12779 #: builtin/ls-remote.c:59
12780 msgid "do not print remote URL"
12781 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
12783 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:903
12787 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
12788 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
12789 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
12791 #: builtin/ls-remote.c:65
12792 msgid "limit to tags"
12793 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
12795 #: builtin/ls-remote.c:66
12796 msgid "limit to heads"
12797 msgstr "giới hạn cho các đầu"
12799 #: builtin/ls-remote.c:67
12800 msgid "do not show peeled tags"
12801 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
12803 #: builtin/ls-remote.c:69
12804 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
12805 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
12807 #: builtin/ls-remote.c:73
12808 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
12809 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
12811 #: builtin/ls-remote.c:76
12812 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
12813 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
12815 #: builtin/ls-tree.c:30
12816 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
12817 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
12819 #: builtin/ls-tree.c:128
12820 msgid "only show trees"
12821 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
12823 #: builtin/ls-tree.c:130
12824 msgid "recurse into subtrees"
12825 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
12827 #: builtin/ls-tree.c:132
12828 msgid "show trees when recursing"
12829 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
12831 #: builtin/ls-tree.c:135
12832 msgid "terminate entries with NUL byte"
12833 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
12835 #: builtin/ls-tree.c:136
12836 msgid "include object size"
12837 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
12839 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
12840 msgid "list only filenames"
12841 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
12843 #: builtin/ls-tree.c:143
12844 msgid "use full path names"
12845 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
12847 #: builtin/ls-tree.c:145
12848 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
12849 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
12851 #: builtin/mailsplit.c:241
12853 msgid "empty mbox: '%s'"
12854 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
12856 #: builtin/merge.c:52
12857 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
12858 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
12860 #: builtin/merge.c:53
12861 msgid "git merge --abort"
12862 msgstr "git merge --abort"
12864 #: builtin/merge.c:54
12865 msgid "git merge --continue"
12866 msgstr "git merge --continue"
12868 #: builtin/merge.c:111
12869 msgid "switch `m' requires a value"
12870 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
12872 #: builtin/merge.c:177
12874 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
12875 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
12877 #: builtin/merge.c:178
12879 msgid "Available strategies are:"
12880 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
12882 #: builtin/merge.c:183
12884 msgid "Available custom strategies are:"
12885 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
12887 #: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:143
12888 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
12889 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
12891 #: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:146
12892 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
12893 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
12895 #: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:149
12896 msgid "(synonym to --stat)"
12897 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
12899 #: builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:152
12900 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
12901 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
12903 #: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:158
12904 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
12905 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
12907 #: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:161
12908 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
12909 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
12911 #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:164
12912 msgid "edit message before committing"
12913 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
12915 #: builtin/merge.c:248
12916 msgid "allow fast-forward (default)"
12917 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
12919 #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:170
12920 msgid "abort if fast-forward is not possible"
12921 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
12923 #: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:173
12924 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
12925 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
12927 #: builtin/merge.c:255 builtin/notes.c:784 builtin/pull.c:177
12928 #: builtin/rebase.c:916 builtin/rebase--interactive.c:186 builtin/revert.c:110
12930 msgstr "chiến lược"
12932 #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:178
12933 msgid "merge strategy to use"
12934 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
12936 #: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:181
12937 msgid "option=value"
12938 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
12940 #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:182
12941 msgid "option for selected merge strategy"
12942 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
12944 #: builtin/merge.c:260
12945 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
12947 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
12950 #: builtin/merge.c:267
12951 msgid "abort the current in-progress merge"
12952 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
12954 #: builtin/merge.c:269
12955 msgid "continue the current in-progress merge"
12956 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
12958 #: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:189
12959 msgid "allow merging unrelated histories"
12960 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
12962 #: builtin/merge.c:277
12963 msgid "verify commit-msg hook"
12964 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
12966 #: builtin/merge.c:302
12967 msgid "could not run stash."
12968 msgstr "không thể chạy stash."
12970 #: builtin/merge.c:307
12971 msgid "stash failed"
12972 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
12974 #: builtin/merge.c:312
12976 msgid "not a valid object: %s"
12977 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
12979 #: builtin/merge.c:334 builtin/merge.c:351
12980 msgid "read-tree failed"
12981 msgstr "read-tree gặp lỗi"
12983 #: builtin/merge.c:381
12984 msgid " (nothing to squash)"
12985 msgstr " (không có gì để squash)"
12987 #: builtin/merge.c:392
12989 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
12990 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
12992 #: builtin/merge.c:442
12994 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
12995 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
12997 #: builtin/merge.c:493
12999 msgid "'%s' does not point to a commit"
13000 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
13002 #: builtin/merge.c:580
13004 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
13005 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
13007 #: builtin/merge.c:701
13008 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
13009 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
13011 #: builtin/merge.c:715
13013 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
13014 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
13016 #: builtin/merge.c:730
13018 msgid "unable to write %s"
13019 msgstr "không thể ghi %s"
13021 #: builtin/merge.c:782
13023 msgid "Could not read from '%s'"
13024 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
13026 #: builtin/merge.c:791
13028 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
13030 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
13033 #: builtin/merge.c:797
13036 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
13037 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
13039 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
13042 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
13044 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
13047 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
13049 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13051 #: builtin/merge.c:833
13052 msgid "Empty commit message."
13053 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
13055 #: builtin/merge.c:852
13057 msgid "Wonderful.\n"
13058 msgstr "Tuyệt vời.\n"
13060 #: builtin/merge.c:905
13062 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
13064 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
13067 #: builtin/merge.c:944
13068 msgid "No current branch."
13069 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
13071 #: builtin/merge.c:946
13072 msgid "No remote for the current branch."
13073 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
13075 #: builtin/merge.c:948
13076 msgid "No default upstream defined for the current branch."
13077 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
13079 #: builtin/merge.c:953
13081 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
13082 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
13084 #: builtin/merge.c:1010
13086 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
13087 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
13089 #: builtin/merge.c:1113
13091 msgid "not something we can merge in %s: %s"
13092 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
13094 #: builtin/merge.c:1147
13095 msgid "not something we can merge"
13096 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
13098 #: builtin/merge.c:1250
13099 msgid "--abort expects no arguments"
13100 msgstr "--abort không nhận các đối số"
13102 #: builtin/merge.c:1254
13103 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
13105 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
13107 #: builtin/merge.c:1266
13108 msgid "--continue expects no arguments"
13109 msgstr "--continue không nhận đối số"
13111 #: builtin/merge.c:1270
13112 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
13113 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
13115 #: builtin/merge.c:1286
13117 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
13118 "Please, commit your changes before you merge."
13120 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
13121 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
13123 #: builtin/merge.c:1293
13125 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
13126 "Please, commit your changes before you merge."
13128 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
13129 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
13131 #: builtin/merge.c:1296
13132 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
13133 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
13135 #: builtin/merge.c:1305
13136 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
13137 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
13139 #: builtin/merge.c:1313
13140 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
13141 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
13143 #: builtin/merge.c:1330
13144 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
13145 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
13147 #: builtin/merge.c:1332
13148 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
13150 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
13152 #: builtin/merge.c:1337
13154 msgid "%s - not something we can merge"
13155 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
13157 #: builtin/merge.c:1339
13158 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
13160 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
13162 #: builtin/merge.c:1421
13163 msgid "refusing to merge unrelated histories"
13164 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
13166 #: builtin/merge.c:1430
13167 msgid "Already up to date."
13168 msgstr "Đã cập nhật rồi."
13170 #: builtin/merge.c:1440
13172 msgid "Updating %s..%s\n"
13173 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
13175 #: builtin/merge.c:1482
13177 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
13178 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
13180 #: builtin/merge.c:1489
13185 #: builtin/merge.c:1514
13186 msgid "Already up to date. Yeeah!"
13187 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
13189 #: builtin/merge.c:1520
13190 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
13191 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
13193 #: builtin/merge.c:1543 builtin/merge.c:1622
13195 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
13196 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
13198 #: builtin/merge.c:1547
13200 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
13201 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
13203 #: builtin/merge.c:1613
13205 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
13206 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
13208 #: builtin/merge.c:1615
13210 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
13211 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
13213 #: builtin/merge.c:1624
13215 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
13216 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
13218 #: builtin/merge.c:1636
13220 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
13222 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
13225 #: builtin/merge-base.c:32
13226 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
13227 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
13229 #: builtin/merge-base.c:33
13230 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
13231 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
13233 #: builtin/merge-base.c:34
13234 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
13235 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
13237 #: builtin/merge-base.c:35
13238 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
13239 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
13241 #: builtin/merge-base.c:36
13242 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
13243 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
13245 #: builtin/merge-base.c:153
13246 msgid "output all common ancestors"
13247 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
13249 #: builtin/merge-base.c:155
13250 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
13251 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
13253 #: builtin/merge-base.c:157
13254 msgid "list revs not reachable from others"
13255 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
13257 #: builtin/merge-base.c:159
13258 msgid "is the first one ancestor of the other?"
13259 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
13261 #: builtin/merge-base.c:161
13262 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
13263 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
13265 #: builtin/merge-file.c:9
13267 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
13268 "<orig-file> <file2>"
13270 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
13271 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
13273 #: builtin/merge-file.c:35
13274 msgid "send results to standard output"
13275 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
13277 #: builtin/merge-file.c:36
13278 msgid "use a diff3 based merge"
13279 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
13281 #: builtin/merge-file.c:37
13282 msgid "for conflicts, use our version"
13283 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
13285 #: builtin/merge-file.c:39
13286 msgid "for conflicts, use their version"
13287 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
13289 #: builtin/merge-file.c:41
13290 msgid "for conflicts, use a union version"
13291 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
13293 #: builtin/merge-file.c:44
13294 msgid "for conflicts, use this marker size"
13295 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
13297 #: builtin/merge-file.c:45
13298 msgid "do not warn about conflicts"
13299 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
13301 #: builtin/merge-file.c:47
13302 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
13303 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
13305 #: builtin/merge-recursive.c:45
13307 msgid "unknown option %s"
13308 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
13310 #: builtin/merge-recursive.c:51
13312 msgid "could not parse object '%s'"
13313 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
13315 #: builtin/merge-recursive.c:55
13317 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
13318 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
13319 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
13321 #: builtin/merge-recursive.c:63
13322 msgid "not handling anything other than two heads merge."
13323 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
13325 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
13327 msgid "could not resolve ref '%s'"
13328 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
13330 #: builtin/merge-recursive.c:77
13332 msgid "Merging %s with %s\n"
13333 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
13335 #: builtin/mktree.c:66
13336 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
13337 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
13339 #: builtin/mktree.c:154
13340 msgid "input is NUL terminated"
13341 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
13343 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:25
13344 msgid "allow missing objects"
13345 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
13347 #: builtin/mktree.c:156
13348 msgid "allow creation of more than one tree"
13349 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
13351 #: builtin/multi-pack-index.c:8
13352 msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
13353 msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
13355 #: builtin/multi-pack-index.c:21
13356 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
13357 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
13359 #: builtin/multi-pack-index.c:39
13360 msgid "too many arguments"
13361 msgstr "có quá nhiều đối số"
13363 #: builtin/multi-pack-index.c:48
13365 msgid "unrecognized verb: %s"
13366 msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
13369 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
13370 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
13374 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
13375 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
13378 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
13380 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
13382 #: builtin/mv.c:102
13384 msgid "%.*s is in index"
13385 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
13387 #: builtin/mv.c:124
13388 msgid "force move/rename even if target exists"
13389 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
13391 #: builtin/mv.c:126
13392 msgid "skip move/rename errors"
13393 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
13395 #: builtin/mv.c:168
13397 msgid "destination '%s' is not a directory"
13398 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
13400 #: builtin/mv.c:179
13402 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
13403 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
13405 #: builtin/mv.c:183
13409 #: builtin/mv.c:186
13410 msgid "can not move directory into itself"
13411 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
13413 #: builtin/mv.c:189
13414 msgid "cannot move directory over file"
13415 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
13417 #: builtin/mv.c:198
13418 msgid "source directory is empty"
13419 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
13421 #: builtin/mv.c:223
13422 msgid "not under version control"
13423 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
13425 #: builtin/mv.c:226
13426 msgid "destination exists"
13427 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
13429 #: builtin/mv.c:234
13431 msgid "overwriting '%s'"
13432 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
13434 #: builtin/mv.c:237
13435 msgid "Cannot overwrite"
13436 msgstr "Không thể ghi đè"
13438 #: builtin/mv.c:240
13439 msgid "multiple sources for the same target"
13440 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
13442 #: builtin/mv.c:242
13443 msgid "destination directory does not exist"
13444 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
13446 #: builtin/mv.c:249
13448 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
13449 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
13451 #: builtin/mv.c:270
13453 msgid "Renaming %s to %s\n"
13454 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
13456 #: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:511
13458 msgid "renaming '%s' failed"
13459 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
13461 #: builtin/name-rev.c:355
13462 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
13463 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
13465 #: builtin/name-rev.c:356
13466 msgid "git name-rev [<options>] --all"
13467 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
13469 #: builtin/name-rev.c:357
13470 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
13471 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
13473 #: builtin/name-rev.c:413
13474 msgid "print only names (no SHA-1)"
13475 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
13477 #: builtin/name-rev.c:414
13478 msgid "only use tags to name the commits"
13479 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
13481 #: builtin/name-rev.c:416
13482 msgid "only use refs matching <pattern>"
13483 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13485 #: builtin/name-rev.c:418
13486 msgid "ignore refs matching <pattern>"
13487 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13489 #: builtin/name-rev.c:420
13490 msgid "list all commits reachable from all refs"
13492 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
13494 #: builtin/name-rev.c:421
13495 msgid "read from stdin"
13496 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
13498 #: builtin/name-rev.c:422
13499 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
13500 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
13502 #: builtin/name-rev.c:428
13503 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
13504 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
13506 #: builtin/notes.c:28
13507 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
13508 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
13510 #: builtin/notes.c:29
13512 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
13513 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
13515 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
13516 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
13518 #: builtin/notes.c:30
13519 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
13520 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
13522 #: builtin/notes.c:31
13524 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
13525 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
13527 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
13528 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
13530 #: builtin/notes.c:32
13531 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
13532 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
13534 #: builtin/notes.c:33
13535 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
13536 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
13538 #: builtin/notes.c:34
13540 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
13542 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
13544 #: builtin/notes.c:35
13545 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
13546 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
13548 #: builtin/notes.c:36
13549 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
13550 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
13552 #: builtin/notes.c:37
13553 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
13554 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
13556 #: builtin/notes.c:38
13557 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
13558 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
13560 #: builtin/notes.c:39
13561 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
13562 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
13564 #: builtin/notes.c:44
13565 msgid "git notes [list [<object>]]"
13566 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
13568 #: builtin/notes.c:49
13569 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
13570 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
13572 #: builtin/notes.c:54
13573 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
13574 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
13576 #: builtin/notes.c:55
13577 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
13578 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
13580 #: builtin/notes.c:60
13581 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
13582 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
13584 #: builtin/notes.c:65
13585 msgid "git notes edit [<object>]"
13586 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
13588 #: builtin/notes.c:70
13589 msgid "git notes show [<object>]"
13590 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
13592 #: builtin/notes.c:75
13593 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
13594 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
13596 #: builtin/notes.c:76
13597 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
13598 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
13600 #: builtin/notes.c:77
13601 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
13602 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
13604 #: builtin/notes.c:82
13605 msgid "git notes remove [<object>]"
13606 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
13608 #: builtin/notes.c:87
13609 msgid "git notes prune [<options>]"
13610 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
13612 #: builtin/notes.c:92
13613 msgid "git notes get-ref"
13614 msgstr "git notes get-ref"
13616 #: builtin/notes.c:97
13617 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
13618 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
13620 #: builtin/notes.c:150
13622 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
13623 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
13625 #: builtin/notes.c:154
13626 msgid "could not read 'show' output"
13627 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
13629 #: builtin/notes.c:162
13631 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
13632 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
13634 #: builtin/notes.c:197
13635 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
13637 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
13639 #: builtin/notes.c:206
13640 msgid "unable to write note object"
13641 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
13643 #: builtin/notes.c:208
13645 msgid "the note contents have been left in %s"
13646 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
13648 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:513
13650 msgid "could not open or read '%s'"
13651 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
13653 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
13654 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:524
13655 #: builtin/notes.c:529 builtin/notes.c:607 builtin/notes.c:669
13657 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
13658 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
13660 #: builtin/notes.c:265
13662 msgid "failed to read object '%s'."
13663 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
13665 #: builtin/notes.c:268
13667 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
13668 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
13670 #: builtin/notes.c:309
13672 msgid "malformed input line: '%s'."
13673 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
13675 #: builtin/notes.c:324
13677 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
13678 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
13680 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
13681 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
13683 #: builtin/notes.c:356
13685 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
13686 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
13688 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:507
13689 #: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:662
13690 #: builtin/notes.c:812 builtin/notes.c:959 builtin/notes.c:980
13691 msgid "too many parameters"
13692 msgstr "quá nhiều đối số"
13694 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:675
13696 msgid "no note found for object %s."
13697 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
13699 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:573
13700 msgid "note contents as a string"
13701 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
13703 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:576
13704 msgid "note contents in a file"
13705 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
13707 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579
13708 msgid "reuse and edit specified note object"
13709 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
13711 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:582
13712 msgid "reuse specified note object"
13713 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
13715 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:585
13716 msgid "allow storing empty note"
13717 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
13719 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:494
13720 msgid "replace existing notes"
13721 msgstr "thay thế ghi chú trước"
13723 #: builtin/notes.c:448
13726 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
13729 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
13730 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
13732 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:542
13734 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
13735 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
13737 #: builtin/notes.c:474 builtin/notes.c:634 builtin/notes.c:899
13739 msgid "Removing note for object %s\n"
13740 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
13742 #: builtin/notes.c:495
13743 msgid "read objects from stdin"
13744 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
13746 #: builtin/notes.c:497
13747 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
13748 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
13750 #: builtin/notes.c:515
13751 msgid "too few parameters"
13752 msgstr "quá ít đối số"
13754 #: builtin/notes.c:536
13757 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
13760 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
13761 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
13763 #: builtin/notes.c:548
13765 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
13766 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
13768 #: builtin/notes.c:600
13771 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
13772 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
13774 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
13775 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
13777 #: builtin/notes.c:695
13778 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
13779 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
13781 #: builtin/notes.c:697
13782 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
13783 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
13785 #: builtin/notes.c:699
13786 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
13787 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
13789 #: builtin/notes.c:719
13790 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
13791 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
13793 #: builtin/notes.c:721
13794 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
13795 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
13797 #: builtin/notes.c:723
13798 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
13799 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
13801 #: builtin/notes.c:736
13802 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
13803 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
13805 #: builtin/notes.c:739
13806 msgid "failed to finalize notes merge"
13807 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
13809 #: builtin/notes.c:765
13811 msgid "unknown notes merge strategy %s"
13812 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
13814 #: builtin/notes.c:781
13815 msgid "General options"
13816 msgstr "Tùy chọn chung"
13818 #: builtin/notes.c:783
13819 msgid "Merge options"
13820 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
13822 #: builtin/notes.c:785
13824 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
13827 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
13828 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
13830 #: builtin/notes.c:787
13831 msgid "Committing unmerged notes"
13832 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
13834 #: builtin/notes.c:789
13835 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
13837 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
13840 #: builtin/notes.c:791
13841 msgid "Aborting notes merge resolution"
13842 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
13844 #: builtin/notes.c:793
13845 msgid "abort notes merge"
13846 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
13848 #: builtin/notes.c:804
13849 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
13850 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
13852 #: builtin/notes.c:809
13853 msgid "must specify a notes ref to merge"
13854 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
13856 #: builtin/notes.c:833
13858 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
13859 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
13861 #: builtin/notes.c:870
13863 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
13864 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
13866 #: builtin/notes.c:873
13868 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
13869 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
13871 #: builtin/notes.c:875
13874 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
13875 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
13878 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
13879 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
13880 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
13882 #: builtin/notes.c:897
13884 msgid "Object %s has no note\n"
13885 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
13887 #: builtin/notes.c:909
13888 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
13889 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
13891 #: builtin/notes.c:912
13892 msgid "read object names from the standard input"
13893 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
13895 #: builtin/notes.c:950 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:164
13896 msgid "do not remove, show only"
13897 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
13899 #: builtin/notes.c:951
13900 msgid "report pruned notes"
13901 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
13903 #: builtin/notes.c:993
13907 #: builtin/notes.c:994
13908 msgid "use notes from <notes-ref>"
13909 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
13911 #: builtin/notes.c:1029
13913 msgid "unknown subcommand: %s"
13914 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
13916 #: builtin/pack-objects.c:51
13918 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
13920 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
13921 "<danh-sách-đối-tượng>]"
13923 #: builtin/pack-objects.c:52
13925 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
13927 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
13930 #: builtin/pack-objects.c:422
13932 msgid "bad packed object CRC for %s"
13933 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
13935 #: builtin/pack-objects.c:433
13937 msgid "corrupt packed object for %s"
13938 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
13940 #: builtin/pack-objects.c:564
13942 msgid "recursive delta detected for object %s"
13943 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
13945 #: builtin/pack-objects.c:775
13947 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
13948 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
13950 #: builtin/pack-objects.c:788
13952 msgid "packfile is invalid: %s"
13953 msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
13955 #: builtin/pack-objects.c:792
13957 msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
13958 msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
13960 #: builtin/pack-objects.c:796
13961 msgid "unable to seek in reused packfile"
13962 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
13964 #: builtin/pack-objects.c:807
13965 msgid "unable to read from reused packfile"
13966 msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
13968 #: builtin/pack-objects.c:835
13969 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
13970 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
13972 #: builtin/pack-objects.c:848
13973 msgid "Writing objects"
13974 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
13976 #: builtin/pack-objects.c:910 builtin/update-index.c:88
13978 msgid "failed to stat %s"
13979 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13981 #: builtin/pack-objects.c:963
13983 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
13984 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
13986 #: builtin/pack-objects.c:1157
13987 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
13988 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
13990 #: builtin/pack-objects.c:1585
13992 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
13993 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
13995 #: builtin/pack-objects.c:1594
13997 msgid "delta base offset out of bound for %s"
13998 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
14000 #: builtin/pack-objects.c:1863
14001 msgid "Counting objects"
14002 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
14004 #: builtin/pack-objects.c:1998
14006 msgid "unable to get size of %s"
14007 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
14009 #: builtin/pack-objects.c:2013
14011 msgid "unable to parse object header of %s"
14012 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
14014 #: builtin/pack-objects.c:2083 builtin/pack-objects.c:2099
14015 #: builtin/pack-objects.c:2109
14017 msgid "object %s cannot be read"
14018 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
14020 #: builtin/pack-objects.c:2086 builtin/pack-objects.c:2113
14022 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
14024 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
14027 #: builtin/pack-objects.c:2123
14028 msgid "suboptimal pack - out of memory"
14029 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
14031 #: builtin/pack-objects.c:2451
14033 msgid "Delta compression using up to %d threads"
14034 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
14036 #: builtin/pack-objects.c:2583
14038 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
14039 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
14041 #: builtin/pack-objects.c:2670
14042 msgid "Compressing objects"
14043 msgstr "Đang nén các đối tượng"
14045 #: builtin/pack-objects.c:2676
14046 msgid "inconsistency with delta count"
14047 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
14049 #: builtin/pack-objects.c:2753
14052 "expected edge object ID, got garbage:\n"
14055 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
14058 #: builtin/pack-objects.c:2759
14061 "expected object ID, got garbage:\n"
14064 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
14067 #: builtin/pack-objects.c:2857
14068 msgid "invalid value for --missing"
14069 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
14071 #: builtin/pack-objects.c:2916 builtin/pack-objects.c:3024
14072 msgid "cannot open pack index"
14073 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
14075 #: builtin/pack-objects.c:2947
14077 msgid "loose object at %s could not be examined"
14078 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
14080 #: builtin/pack-objects.c:3032
14081 msgid "unable to force loose object"
14082 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
14084 #: builtin/pack-objects.c:3122
14086 msgid "not a rev '%s'"
14087 msgstr "không phải một rev “%s”"
14089 #: builtin/pack-objects.c:3125
14091 msgid "bad revision '%s'"
14092 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
14094 #: builtin/pack-objects.c:3150
14095 msgid "unable to add recent objects"
14096 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
14098 #: builtin/pack-objects.c:3203
14100 msgid "unsupported index version %s"
14101 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
14103 #: builtin/pack-objects.c:3207
14105 msgid "bad index version '%s'"
14106 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
14108 #: builtin/pack-objects.c:3237
14109 msgid "do not show progress meter"
14110 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
14112 #: builtin/pack-objects.c:3239
14113 msgid "show progress meter"
14114 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
14116 #: builtin/pack-objects.c:3241
14117 msgid "show progress meter during object writing phase"
14118 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
14120 #: builtin/pack-objects.c:3244
14121 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
14122 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
14124 #: builtin/pack-objects.c:3245
14125 msgid "<version>[,<offset>]"
14126 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
14128 #: builtin/pack-objects.c:3246
14129 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
14130 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
14132 #: builtin/pack-objects.c:3249
14133 msgid "maximum size of each output pack file"
14134 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
14136 #: builtin/pack-objects.c:3251
14137 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
14138 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
14140 #: builtin/pack-objects.c:3253
14141 msgid "ignore packed objects"
14142 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
14144 #: builtin/pack-objects.c:3255
14145 msgid "limit pack window by objects"
14146 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
14148 #: builtin/pack-objects.c:3257
14149 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
14150 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
14152 #: builtin/pack-objects.c:3259
14153 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
14154 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
14156 #: builtin/pack-objects.c:3261
14157 msgid "reuse existing deltas"
14158 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
14160 #: builtin/pack-objects.c:3263
14161 msgid "reuse existing objects"
14162 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
14164 #: builtin/pack-objects.c:3265
14165 msgid "use OFS_DELTA objects"
14166 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
14168 #: builtin/pack-objects.c:3267
14169 msgid "use threads when searching for best delta matches"
14170 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
14172 #: builtin/pack-objects.c:3269
14173 msgid "do not create an empty pack output"
14174 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
14176 #: builtin/pack-objects.c:3271
14177 msgid "read revision arguments from standard input"
14178 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
14180 #: builtin/pack-objects.c:3273
14181 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
14182 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
14184 #: builtin/pack-objects.c:3276
14185 msgid "include objects reachable from any reference"
14186 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
14188 #: builtin/pack-objects.c:3279
14189 msgid "include objects referred by reflog entries"
14190 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
14192 #: builtin/pack-objects.c:3282
14193 msgid "include objects referred to by the index"
14194 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
14196 #: builtin/pack-objects.c:3285
14197 msgid "output pack to stdout"
14198 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
14200 #: builtin/pack-objects.c:3287
14201 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
14202 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
14204 #: builtin/pack-objects.c:3289
14205 msgid "keep unreachable objects"
14206 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
14208 #: builtin/pack-objects.c:3291
14209 msgid "pack loose unreachable objects"
14210 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
14212 #: builtin/pack-objects.c:3293
14213 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
14215 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
14217 #: builtin/pack-objects.c:3296
14218 msgid "create thin packs"
14219 msgstr "tạo gói nhẹ"
14221 #: builtin/pack-objects.c:3298
14222 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
14223 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
14225 #: builtin/pack-objects.c:3300
14226 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
14227 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
14229 #: builtin/pack-objects.c:3302
14230 msgid "ignore this pack"
14231 msgstr "bỏ qua gói này"
14233 #: builtin/pack-objects.c:3304
14234 msgid "pack compression level"
14235 msgstr "mức nén gói"
14237 #: builtin/pack-objects.c:3306
14238 msgid "do not hide commits by grafts"
14239 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
14241 #: builtin/pack-objects.c:3308
14242 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
14243 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
14245 #: builtin/pack-objects.c:3310
14246 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
14247 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
14249 #: builtin/pack-objects.c:3313
14250 msgid "handling for missing objects"
14251 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
14253 #: builtin/pack-objects.c:3316
14254 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
14255 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
14257 #: builtin/pack-objects.c:3318
14258 msgid "respect islands during delta compression"
14259 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
14261 #: builtin/pack-objects.c:3342
14263 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
14264 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
14266 #: builtin/pack-objects.c:3347
14268 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
14269 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
14271 #: builtin/pack-objects.c:3401
14272 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
14274 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
14276 #: builtin/pack-objects.c:3403
14277 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
14278 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
14280 #: builtin/pack-objects.c:3408
14281 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
14282 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
14284 #: builtin/pack-objects.c:3411
14285 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
14286 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
14288 #: builtin/pack-objects.c:3417
14289 msgid "cannot use --filter without --stdout"
14290 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
14292 #: builtin/pack-objects.c:3476
14293 msgid "Enumerating objects"
14294 msgstr "Đánh số các đối tượng"
14296 #: builtin/pack-objects.c:3495
14298 msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
14299 msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
14301 #: builtin/pack-refs.c:7
14302 msgid "git pack-refs [<options>]"
14303 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
14305 #: builtin/pack-refs.c:15
14306 msgid "pack everything"
14307 msgstr "đóng gói mọi thứ"
14309 #: builtin/pack-refs.c:16
14310 msgid "prune loose refs (default)"
14311 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
14313 #: builtin/prune-packed.c:9
14314 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
14315 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
14317 #: builtin/prune-packed.c:42
14318 msgid "Removing duplicate objects"
14319 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
14321 #: builtin/prune.c:12
14322 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
14323 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
14325 #: builtin/prune.c:109
14326 msgid "report pruned objects"
14327 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
14329 #: builtin/prune.c:112
14330 msgid "expire objects older than <time>"
14331 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
14333 #: builtin/prune.c:114
14334 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
14335 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
14337 #: builtin/prune.c:129
14338 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
14339 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
14341 #: builtin/pull.c:60 builtin/pull.c:62
14343 msgid "Invalid value for %s: %s"
14344 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
14346 #: builtin/pull.c:82
14347 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
14348 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
14350 #: builtin/pull.c:133
14351 msgid "control for recursive fetching of submodules"
14352 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
14354 #: builtin/pull.c:137
14355 msgid "Options related to merging"
14356 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
14358 #: builtin/pull.c:140
14359 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
14360 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
14362 #: builtin/pull.c:167 builtin/rebase--interactive.c:147 builtin/revert.c:122
14363 msgid "allow fast-forward"
14364 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
14366 #: builtin/pull.c:176
14367 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
14368 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
14370 #: builtin/pull.c:192
14371 msgid "Options related to fetching"
14372 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
14374 #: builtin/pull.c:202
14375 msgid "force overwrite of local branch"
14376 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
14378 #: builtin/pull.c:210
14379 msgid "number of submodules pulled in parallel"
14380 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
14382 #: builtin/pull.c:305
14384 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
14385 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
14387 #: builtin/pull.c:421
14389 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
14392 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
14395 #: builtin/pull.c:423
14397 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
14399 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
14402 #: builtin/pull.c:424
14404 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
14405 "matches on the remote end."
14407 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
14409 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
14411 #: builtin/pull.c:427
14414 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
14415 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
14416 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
14418 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
14419 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
14420 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
14421 "một nhánh trên dòng lệnh."
14423 #: builtin/pull.c:432 builtin/rebase.c:761 git-parse-remote.sh:73
14424 msgid "You are not currently on a branch."
14425 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
14427 #: builtin/pull.c:434 builtin/pull.c:449 git-parse-remote.sh:79
14428 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
14429 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
14431 #: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 git-parse-remote.sh:82
14432 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
14433 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
14435 #: builtin/pull.c:437 builtin/pull.c:452
14436 msgid "See git-pull(1) for details."
14437 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
14439 #: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:454
14440 #: builtin/rebase.c:767 git-parse-remote.sh:64
14444 #: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:459
14445 #: git-legacy-rebase.sh:556 git-parse-remote.sh:65
14449 #: builtin/pull.c:447 builtin/rebase.c:759 git-parse-remote.sh:75
14450 msgid "There is no tracking information for the current branch."
14451 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
14453 #: builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:95
14455 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
14457 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
14459 #: builtin/pull.c:461
14462 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
14463 "from the remote, but no such ref was fetched."
14465 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
14466 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
14468 #: builtin/pull.c:565
14470 msgid "unable to access commit %s"
14471 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
14473 #: builtin/pull.c:843
14474 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
14475 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
14477 #: builtin/pull.c:891
14478 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
14479 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
14481 #: builtin/pull.c:899
14482 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
14484 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
14487 #: builtin/pull.c:902
14488 msgid "pull with rebase"
14489 msgstr "pull với rebase"
14491 #: builtin/pull.c:903
14492 msgid "please commit or stash them."
14493 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14495 #: builtin/pull.c:928
14498 "fetch updated the current branch head.\n"
14499 "fast-forwarding your working tree from\n"
14502 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
14503 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
14504 "lần chuyển giaot %s."
14506 #: builtin/pull.c:934
14509 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
14510 "After making sure that you saved anything precious from\n"
14513 "$ git reset --hard\n"
14516 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
14517 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
14518 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
14521 "$ git reset --hard\n"
14522 "để khôi phục lại."
14524 #: builtin/pull.c:949
14525 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
14526 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
14528 #: builtin/pull.c:953
14529 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
14530 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
14532 #: builtin/pull.c:960
14533 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
14535 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
14537 #: builtin/push.c:19
14538 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
14539 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
14541 #: builtin/push.c:111
14542 msgid "tag shorthand without <tag>"
14543 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
14545 #: builtin/push.c:121
14546 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
14547 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
14549 #: builtin/push.c:165
14552 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
14555 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
14558 #: builtin/push.c:168
14561 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
14562 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
14563 "on the remote, use\n"
14565 " git push %s HEAD:%s\n"
14567 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
14569 " git push %s HEAD\n"
14572 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
14573 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
14574 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
14576 " git push %s HEAD:%s\n"
14578 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
14580 " git push %s HEAD\n"
14583 #: builtin/push.c:183
14586 "You are not currently on a branch.\n"
14587 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
14590 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
14592 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
14593 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
14594 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
14596 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
14598 #: builtin/push.c:197
14601 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
14602 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
14604 " git push --set-upstream %s %s\n"
14606 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
14607 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
14608 "(upstream), sử dụng\n"
14610 " git push --set-upstream %s %s\n"
14612 #: builtin/push.c:205
14614 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
14615 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
14617 #: builtin/push.c:208
14620 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
14621 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
14622 "to update which remote branch."
14624 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
14626 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
14627 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
14629 #: builtin/push.c:267
14631 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
14633 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
14636 #: builtin/push.c:274
14638 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
14639 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
14640 "'git pull ...') before pushing again.\n"
14641 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14643 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
14644 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
14645 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
14646 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14649 #: builtin/push.c:280
14651 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
14652 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
14653 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
14654 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14656 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
14658 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
14659 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
14660 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14663 #: builtin/push.c:286
14665 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
14666 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
14667 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
14668 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
14669 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14671 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
14672 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
14673 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
14674 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
14675 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14678 #: builtin/push.c:293
14679 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
14680 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
14682 #: builtin/push.c:296
14684 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
14685 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
14686 "without using the '--force' option.\n"
14688 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
14690 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
14692 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
14694 #: builtin/push.c:357
14696 msgid "Pushing to %s\n"
14697 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
14699 #: builtin/push.c:361
14701 msgid "failed to push some refs to '%s'"
14702 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
14704 #: builtin/push.c:395
14706 msgid "bad repository '%s'"
14707 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
14709 #: builtin/push.c:396
14711 "No configured push destination.\n"
14712 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
14713 "repository using\n"
14715 " git remote add <name> <url>\n"
14717 "and then push using the remote name\n"
14719 " git push <name>\n"
14721 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
14722 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
14724 " git remote add <tên> <url>\n"
14726 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
14728 " git push <tên>\n"
14730 #: builtin/push.c:551
14734 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
14735 msgid "push all refs"
14736 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
14738 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
14739 msgid "mirror all refs"
14740 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
14742 #: builtin/push.c:555
14743 msgid "delete refs"
14744 msgstr "xóa các tham chiếu"
14746 #: builtin/push.c:556
14747 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
14748 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
14750 #: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
14751 msgid "force updates"
14752 msgstr "ép buộc cập nhật"
14754 #: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
14755 msgid "<refname>:<expect>"
14756 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
14758 #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
14759 msgid "require old value of ref to be at this value"
14760 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
14762 #: builtin/push.c:565
14763 msgid "control recursive pushing of submodules"
14764 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
14766 #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
14767 msgid "use thin pack"
14768 msgstr "tạo gói nhẹ"
14770 #: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
14771 #: builtin/send-pack.c:162
14772 msgid "receive pack program"
14773 msgstr "chương trình nhận gói"
14775 #: builtin/push.c:570
14776 msgid "set upstream for git pull/status"
14777 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
14779 #: builtin/push.c:573
14780 msgid "prune locally removed refs"
14781 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
14783 #: builtin/push.c:575
14784 msgid "bypass pre-push hook"
14785 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
14787 #: builtin/push.c:576
14788 msgid "push missing but relevant tags"
14789 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
14791 #: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
14792 msgid "GPG sign the push"
14793 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
14795 #: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
14796 msgid "request atomic transaction on remote side"
14797 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
14799 #: builtin/push.c:599
14800 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
14801 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
14803 #: builtin/push.c:601
14804 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
14805 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
14807 #: builtin/push.c:604
14808 msgid "--all and --tags are incompatible"
14809 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
14811 #: builtin/push.c:606
14812 msgid "--all can't be combined with refspecs"
14813 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
14815 #: builtin/push.c:610
14816 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
14817 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
14819 #: builtin/push.c:612
14820 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
14821 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
14823 #: builtin/push.c:615
14824 msgid "--all and --mirror are incompatible"
14825 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
14827 #: builtin/push.c:634
14828 msgid "push options must not have new line characters"
14829 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
14831 #: builtin/range-diff.c:8
14832 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
14834 "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
14836 #: builtin/range-diff.c:9
14837 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
14838 msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
14840 #: builtin/range-diff.c:10
14841 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
14842 msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
14844 #: builtin/range-diff.c:21
14845 msgid "Percentage by which creation is weighted"
14846 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
14848 #: builtin/range-diff.c:23
14849 msgid "use simple diff colors"
14850 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
14852 #: builtin/range-diff.c:61 builtin/range-diff.c:65
14854 msgid "no .. in range: '%s'"
14855 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
14857 #: builtin/range-diff.c:75
14858 msgid "single arg format must be symmetric range"
14859 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
14861 #: builtin/range-diff.c:90
14862 msgid "need two commit ranges"
14863 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
14865 #: builtin/read-tree.c:40
14867 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
14868 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
14869 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
14871 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
14872 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
14873 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
14876 #: builtin/read-tree.c:123
14877 msgid "write resulting index to <file>"
14878 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
14880 #: builtin/read-tree.c:126
14881 msgid "only empty the index"
14882 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
14884 #: builtin/read-tree.c:128
14888 #: builtin/read-tree.c:130
14889 msgid "perform a merge in addition to a read"
14890 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
14892 #: builtin/read-tree.c:132
14893 msgid "3-way merge if no file level merging required"
14895 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
14897 #: builtin/read-tree.c:134
14898 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
14899 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
14901 #: builtin/read-tree.c:136
14902 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
14903 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
14905 #: builtin/read-tree.c:137
14906 msgid "<subdirectory>/"
14907 msgstr "<thư-mục-con>/"
14909 #: builtin/read-tree.c:138
14910 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
14911 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
14913 #: builtin/read-tree.c:141
14914 msgid "update working tree with merge result"
14915 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
14917 #: builtin/read-tree.c:143
14921 #: builtin/read-tree.c:144
14922 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
14923 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
14925 #: builtin/read-tree.c:147
14926 msgid "don't check the working tree after merging"
14927 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
14929 #: builtin/read-tree.c:148
14930 msgid "don't update the index or the work tree"
14931 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
14933 #: builtin/read-tree.c:150
14934 msgid "skip applying sparse checkout filter"
14935 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
14937 #: builtin/read-tree.c:152
14938 msgid "debug unpack-trees"
14939 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
14941 #: builtin/rebase.c:29
14943 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
14946 "git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
14947 "[<upstream>] [<nhánh>]"
14949 #: builtin/rebase.c:31
14951 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
14953 "git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
14956 #: builtin/rebase.c:33
14957 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
14958 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
14960 #: builtin/rebase.c:119
14962 msgid "%s requires an interactive rebase"
14963 msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
14965 #: builtin/rebase.c:171
14967 msgid "could not get 'onto': '%s'"
14968 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
14970 #: builtin/rebase.c:186
14972 msgid "invalid orig-head: '%s'"
14973 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
14975 #: builtin/rebase.c:214
14977 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
14978 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
14980 #: builtin/rebase.c:259
14982 msgid "Could not read '%s'"
14983 msgstr "Không thể đọc “%s”"
14985 #: builtin/rebase.c:277
14987 msgid "Cannot store %s"
14988 msgstr "Không thể lưu “%s”"
14990 #: builtin/rebase.c:337
14992 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
14993 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
14994 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
14995 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
14998 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
14999 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
15000 "rebase --continue\".\n"
15001 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
15002 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
15005 #: builtin/rebase.c:561
15006 msgid "could not determine HEAD revision"
15007 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
15009 #: builtin/rebase.c:753
15013 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
15014 "See git-rebase(1) for details.\n"
15016 " git rebase '<branch>'\n"
15020 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
15021 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
15023 " git rebase “<nhánh>”\n"
15026 #: builtin/rebase.c:769
15029 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
15031 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
15034 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
15037 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
15040 #: builtin/rebase.c:832
15041 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
15042 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn."
15044 #: builtin/rebase.c:834
15045 msgid "allow pre-rebase hook to run"
15046 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
15048 #: builtin/rebase.c:836
15049 msgid "be quiet. implies --no-stat"
15050 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
15052 #: builtin/rebase.c:839
15053 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
15054 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
15056 #: builtin/rebase.c:842
15057 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
15058 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
15060 #: builtin/rebase.c:845
15061 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
15062 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
15064 #: builtin/rebase.c:847 builtin/rebase.c:851 builtin/rebase.c:853
15065 msgid "passed to 'git am'"
15066 msgstr "chuyển cho “git am”"
15068 #: builtin/rebase.c:855 builtin/rebase.c:857
15069 msgid "passed to 'git apply'"
15070 msgstr "chuyển cho “git apply”"
15072 #: builtin/rebase.c:859 builtin/rebase.c:862
15073 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
15075 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
15077 #: builtin/rebase.c:864
15081 #: builtin/rebase.c:867
15082 msgid "skip current patch and continue"
15083 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
15085 #: builtin/rebase.c:869
15086 msgid "abort and check out the original branch"
15087 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
15089 #: builtin/rebase.c:872
15090 msgid "abort but keep HEAD where it is"
15091 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
15093 #: builtin/rebase.c:873
15094 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
15095 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
15097 #: builtin/rebase.c:876
15098 msgid "show the patch file being applied or merged"
15099 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
15101 #: builtin/rebase.c:879
15102 msgid "use merging strategies to rebase"
15103 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
15105 #: builtin/rebase.c:883
15106 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
15107 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
15109 #: builtin/rebase.c:887
15110 msgid "try to recreate merges instead of ignoring them"
15111 msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
15113 #: builtin/rebase.c:891
15114 msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
15116 "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
15118 #: builtin/rebase.c:894
15119 msgid "preserve empty commits during rebase"
15120 msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
15122 #: builtin/rebase.c:896
15123 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
15124 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
15126 #: builtin/rebase.c:902
15127 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
15128 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
15130 #: builtin/rebase.c:904
15131 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
15132 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
15134 #: builtin/rebase.c:908
15135 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
15136 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
15138 #: builtin/rebase.c:911
15139 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
15140 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
15142 #: builtin/rebase.c:914
15143 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
15144 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
15146 #: builtin/rebase.c:916
15147 msgid "use the given merge strategy"
15148 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
15150 #: builtin/rebase.c:918 builtin/revert.c:111
15154 #: builtin/rebase.c:919
15155 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
15156 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
15158 #: builtin/rebase.c:922
15159 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
15160 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
15162 #: builtin/rebase.c:938
15164 msgid "could not exec %s"
15165 msgstr "không thể thực thi %s"
15167 #: builtin/rebase.c:956 git-legacy-rebase.sh:213
15168 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
15170 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
15172 #: builtin/rebase.c:997 git-legacy-rebase.sh:395
15173 msgid "No rebase in progress?"
15174 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
15176 #: builtin/rebase.c:1001 git-legacy-rebase.sh:406
15177 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
15179 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
15182 #: builtin/rebase.c:1015 git-legacy-rebase.sh:413
15183 msgid "Cannot read HEAD"
15184 msgstr "Không thể đọc HEAD"
15186 #: builtin/rebase.c:1028 git-legacy-rebase.sh:416
15188 "You must edit all merge conflicts and then\n"
15189 "mark them as resolved using git add"
15191 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
15192 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
15194 #: builtin/rebase.c:1047
15195 msgid "could not discard worktree changes"
15196 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
15198 #: builtin/rebase.c:1066
15200 msgid "could not move back to %s"
15201 msgstr "không thể quay trở lại %s"
15203 #: builtin/rebase.c:1077 builtin/rm.c:368
15205 msgid "could not remove '%s'"
15206 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
15208 #: builtin/rebase.c:1103
15211 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
15212 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
15213 "case, please try\n"
15215 "If that is not the case, please\n"
15217 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
15218 "valuable there.\n"
15220 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
15221 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
15222 "như vậy, xin hãy thử\n"
15224 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
15226 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
15227 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
15229 #: builtin/rebase.c:1124
15230 msgid "switch `C' expects a numerical value"
15231 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
15233 #: builtin/rebase.c:1161
15235 msgid "Unknown mode: %s"
15236 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
15238 #: builtin/rebase.c:1183
15239 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
15240 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
15242 #: builtin/rebase.c:1226
15245 "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --rebase-"
15246 "merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am options "
15249 "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
15250 "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các tùy "
15253 #: builtin/rebase.c:1231
15256 "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-option) "
15257 "with am options (%s)"
15259 "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
15260 "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
15262 #: builtin/rebase.c:1251 git-legacy-rebase.sh:536
15263 msgid "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
15264 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”"
15266 #: builtin/rebase.c:1256 git-legacy-rebase.sh:542
15267 msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
15268 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”"
15270 #: builtin/rebase.c:1259 git-legacy-rebase.sh:544
15271 msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
15272 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
15274 #: builtin/rebase.c:1283
15276 msgid "invalid upstream '%s'"
15277 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
15279 #: builtin/rebase.c:1289
15280 msgid "Could not create new root commit"
15281 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
15283 #: builtin/rebase.c:1307
15285 msgid "'%s': need exactly one merge base"
15286 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
15288 #: builtin/rebase.c:1314
15290 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
15291 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
15293 #: builtin/rebase.c:1339
15295 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
15296 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
15298 #: builtin/rebase.c:1347 builtin/submodule--helper.c:37
15299 #: builtin/submodule--helper.c:1930
15301 msgid "No such ref: %s"
15302 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
15304 #: builtin/rebase.c:1359
15305 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
15306 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
15308 #: builtin/rebase.c:1399 git-legacy-rebase.sh:665
15309 msgid "Cannot autostash"
15310 msgstr "Không thể autostash"
15312 #: builtin/rebase.c:1402
15314 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
15315 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
15317 #: builtin/rebase.c:1408
15319 msgid "Could not create directory for '%s'"
15320 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
15322 #: builtin/rebase.c:1411
15324 msgid "Created autostash: %s\n"
15325 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
15327 #: builtin/rebase.c:1414
15328 msgid "could not reset --hard"
15329 msgstr "không thể reset --hard"
15331 #: builtin/rebase.c:1415 builtin/reset.c:113
15333 msgid "HEAD is now at %s"
15334 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
15336 #: builtin/rebase.c:1431 git-legacy-rebase.sh:674
15337 msgid "Please commit or stash them."
15338 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
15340 #: builtin/rebase.c:1458
15342 msgid "could not parse '%s'"
15343 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
15345 #: builtin/rebase.c:1470
15347 msgid "could not switch to %s"
15348 msgstr "không thể chuyển đến %s"
15350 #: builtin/rebase.c:1481 git-legacy-rebase.sh:697
15352 msgid "HEAD is up to date."
15353 msgstr "HEAD đã cập nhật."
15355 #: builtin/rebase.c:1483
15357 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
15358 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
15360 #: builtin/rebase.c:1491 git-legacy-rebase.sh:707
15362 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
15363 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
15365 #: builtin/rebase.c:1493
15367 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
15368 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
15370 #: builtin/rebase.c:1501 git-legacy-rebase.sh:208
15371 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
15372 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
15374 #: builtin/rebase.c:1508
15376 msgid "Changes to %s:\n"
15377 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
15379 #: builtin/rebase.c:1511
15381 msgid "Changes from %s to %s:\n"
15382 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
15384 #: builtin/rebase.c:1536
15386 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
15388 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
15390 #: builtin/rebase.c:1543
15391 msgid "Could not detach HEAD"
15392 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
15394 #: builtin/rebase.c:1552
15396 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
15397 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
15399 #: builtin/rebase--interactive.c:24
15401 msgstr "không HEAD?"
15403 #: builtin/rebase--interactive.c:51
15405 msgid "could not create temporary %s"
15406 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
15408 #: builtin/rebase--interactive.c:57
15409 msgid "could not mark as interactive"
15410 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
15412 #: builtin/rebase--interactive.c:101
15414 msgid "could not open %s"
15415 msgstr "không thể mở %s"
15417 #: builtin/rebase--interactive.c:114
15418 msgid "could not generate todo list"
15419 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
15421 #: builtin/rebase--interactive.c:129
15422 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
15423 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
15425 #: builtin/rebase--interactive.c:148
15426 msgid "keep empty commits"
15427 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
15429 #: builtin/rebase--interactive.c:150 builtin/revert.c:124
15430 msgid "allow commits with empty messages"
15431 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
15433 #: builtin/rebase--interactive.c:151
15434 msgid "rebase merge commits"
15435 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
15437 #: builtin/rebase--interactive.c:153
15438 msgid "keep original branch points of cousins"
15439 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
15441 #: builtin/rebase--interactive.c:155
15442 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
15443 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
15445 #: builtin/rebase--interactive.c:156
15446 msgid "sign commits"
15447 msgstr "ký các lần chuyển giao"
15449 #: builtin/rebase--interactive.c:158
15450 msgid "continue rebase"
15451 msgstr "tiếp tục cải tổ"
15453 #: builtin/rebase--interactive.c:160
15454 msgid "skip commit"
15455 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
15457 #: builtin/rebase--interactive.c:161
15458 msgid "edit the todo list"
15459 msgstr "sửa danh sách cần làm"
15461 #: builtin/rebase--interactive.c:163
15462 msgid "show the current patch"
15463 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
15465 #: builtin/rebase--interactive.c:166
15466 msgid "shorten commit ids in the todo list"
15467 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
15469 #: builtin/rebase--interactive.c:168
15470 msgid "expand commit ids in the todo list"
15471 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
15473 #: builtin/rebase--interactive.c:170
15474 msgid "check the todo list"
15475 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
15477 #: builtin/rebase--interactive.c:172
15478 msgid "rearrange fixup/squash lines"
15479 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
15481 #: builtin/rebase--interactive.c:174
15482 msgid "insert exec commands in todo list"
15483 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
15485 #: builtin/rebase--interactive.c:175
15489 #: builtin/rebase--interactive.c:177
15490 msgid "restrict-revision"
15491 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
15493 #: builtin/rebase--interactive.c:177
15494 msgid "restrict revision"
15495 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
15497 #: builtin/rebase--interactive.c:178
15498 msgid "squash-onto"
15499 msgstr "squash-lên-trên"
15501 #: builtin/rebase--interactive.c:179
15502 msgid "squash onto"
15503 msgstr "squash lên trên"
15505 #: builtin/rebase--interactive.c:181
15506 msgid "the upstream commit"
15507 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
15509 #: builtin/rebase--interactive.c:182
15513 #: builtin/rebase--interactive.c:182
15517 #: builtin/rebase--interactive.c:187
15518 msgid "rebase strategy"
15519 msgstr "chiến lược cải tổ"
15521 #: builtin/rebase--interactive.c:188
15522 msgid "strategy-opts"
15523 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
15525 #: builtin/rebase--interactive.c:189
15526 msgid "strategy options"
15527 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
15529 #: builtin/rebase--interactive.c:190
15531 msgstr "chuyển-đến"
15533 #: builtin/rebase--interactive.c:191
15534 msgid "the branch or commit to checkout"
15535 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
15537 #: builtin/rebase--interactive.c:192
15541 #: builtin/rebase--interactive.c:192
15543 msgstr "tên lên trên"
15545 #: builtin/rebase--interactive.c:193
15549 #: builtin/rebase--interactive.c:193
15550 msgid "the command to run"
15551 msgstr "lệnh muốn chạy"
15553 #: builtin/rebase--interactive.c:220
15554 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
15555 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
15557 #: builtin/rebase--interactive.c:226
15558 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
15559 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
15561 #: builtin/receive-pack.c:33
15562 msgid "git receive-pack <git-dir>"
15563 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
15565 #: builtin/receive-pack.c:830
15567 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
15568 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
15569 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
15570 "the work tree to HEAD.\n"
15572 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
15573 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
15574 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
15575 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
15578 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
15579 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
15581 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
15582 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
15583 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
15584 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
15586 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
15587 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
15588 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
15589 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
15590 "lên theo cách nào đó.\n"
15592 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
15593 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
15595 #: builtin/receive-pack.c:850
15597 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
15598 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
15600 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
15601 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
15602 "current branch, with or without a warning message.\n"
15604 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
15606 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
15607 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
15608 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
15610 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
15611 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
15612 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
15614 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
15616 #: builtin/receive-pack.c:1929
15620 #: builtin/receive-pack.c:1943
15621 msgid "You must specify a directory."
15622 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
15624 #: builtin/reflog.c:563 builtin/reflog.c:568
15626 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
15627 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
15629 #: builtin/remote.c:16
15630 msgid "git remote [-v | --verbose]"
15631 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
15633 #: builtin/remote.c:17
15635 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
15636 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
15638 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
15639 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
15641 #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
15642 msgid "git remote rename <old> <new>"
15643 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
15645 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
15646 msgid "git remote remove <name>"
15647 msgstr "git remote remove <tên>"
15649 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
15650 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
15651 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
15653 #: builtin/remote.c:21
15654 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
15655 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
15657 #: builtin/remote.c:22
15658 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
15659 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
15661 #: builtin/remote.c:23
15663 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
15665 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
15667 #: builtin/remote.c:24
15668 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
15669 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
15671 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
15672 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
15673 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
15675 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
15676 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
15677 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
15679 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
15680 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
15681 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
15683 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
15684 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
15685 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
15687 #: builtin/remote.c:33
15688 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
15689 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
15691 #: builtin/remote.c:53
15692 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
15693 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
15695 #: builtin/remote.c:54
15696 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
15697 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
15699 #: builtin/remote.c:59
15700 msgid "git remote show [<options>] <name>"
15701 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
15703 #: builtin/remote.c:64
15704 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
15705 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
15707 #: builtin/remote.c:69
15708 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
15709 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
15711 #: builtin/remote.c:98
15713 msgid "Updating %s"
15714 msgstr "Đang cập nhật %s"
15716 #: builtin/remote.c:130
15718 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
15719 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
15721 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
15722 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
15724 #: builtin/remote.c:147
15726 msgid "unknown mirror argument: %s"
15727 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
15729 #: builtin/remote.c:163
15730 msgid "fetch the remote branches"
15731 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
15733 #: builtin/remote.c:165
15734 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
15735 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
15737 #: builtin/remote.c:168
15738 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
15739 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
15741 #: builtin/remote.c:170
15742 msgid "branch(es) to track"
15743 msgstr "các nhánh để theo dõi"
15745 #: builtin/remote.c:171
15746 msgid "master branch"
15747 msgstr "nhánh master"
15749 #: builtin/remote.c:173
15750 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
15751 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
15753 #: builtin/remote.c:185
15754 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
15755 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
15757 #: builtin/remote.c:187
15758 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
15759 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
15761 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
15763 msgid "remote %s already exists."
15764 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
15766 #: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
15768 msgid "'%s' is not a valid remote name"
15769 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
15771 #: builtin/remote.c:238
15773 msgid "Could not setup master '%s'"
15774 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
15776 #: builtin/remote.c:344
15778 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
15779 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
15781 #: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
15785 #: builtin/remote.c:455
15789 #: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
15791 msgid "No such remote: '%s'"
15792 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
15794 #: builtin/remote.c:646
15796 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
15797 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
15799 #: builtin/remote.c:666
15802 "Not updating non-default fetch refspec\n"
15804 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
15806 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
15808 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
15810 #: builtin/remote.c:702
15812 msgid "deleting '%s' failed"
15813 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
15815 #: builtin/remote.c:736
15817 msgid "creating '%s' failed"
15818 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
15820 #: builtin/remote.c:802
15822 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
15823 "to delete it, use:"
15825 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
15826 "to delete them, use:"
15828 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
15830 "để xóa đi, sử dụng:"
15832 #: builtin/remote.c:816
15834 msgid "Could not remove config section '%s'"
15835 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
15837 #: builtin/remote.c:917
15839 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
15840 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
15842 #: builtin/remote.c:920
15844 msgstr " được theo dõi"
15846 #: builtin/remote.c:922
15847 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
15848 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
15850 #: builtin/remote.c:924
15854 #: builtin/remote.c:965
15856 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
15857 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
15859 #: builtin/remote.c:974
15861 msgid "rebases interactively onto remote %s"
15862 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
15864 #: builtin/remote.c:976
15866 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
15868 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
15870 #: builtin/remote.c:979
15872 msgid "rebases onto remote %s"
15873 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
15875 #: builtin/remote.c:983
15877 msgid " merges with remote %s"
15878 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
15880 #: builtin/remote.c:986
15882 msgid "merges with remote %s"
15883 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
15885 #: builtin/remote.c:989
15887 msgid "%-*s and with remote %s\n"
15888 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
15890 #: builtin/remote.c:1032
15894 #: builtin/remote.c:1035
15898 #: builtin/remote.c:1039
15900 msgstr "đã cập nhật"
15902 #: builtin/remote.c:1042
15903 msgid "fast-forwardable"
15904 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
15906 #: builtin/remote.c:1045
15907 msgid "local out of date"
15908 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
15910 #: builtin/remote.c:1052
15912 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
15913 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
15915 #: builtin/remote.c:1055
15917 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
15918 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
15920 #: builtin/remote.c:1059
15922 msgid " %-*s forces to %s"
15923 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
15925 #: builtin/remote.c:1062
15927 msgid " %-*s pushes to %s"
15928 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
15930 #: builtin/remote.c:1130
15931 msgid "do not query remotes"
15932 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
15934 #: builtin/remote.c:1157
15936 msgid "* remote %s"
15937 msgstr "* máy chủ %s"
15939 #: builtin/remote.c:1158
15941 msgid " Fetch URL: %s"
15942 msgstr " URL để lấy về: %s"
15944 #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
15946 msgstr "(không có URL)"
15948 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
15949 #. with the one in " Fetch URL: %s"
15952 #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
15954 msgid " Push URL: %s"
15955 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
15957 #: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
15959 msgid " HEAD branch: %s"
15960 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
15962 #: builtin/remote.c:1177
15963 msgid "(not queried)"
15964 msgstr "(không yêu cầu)"
15966 #: builtin/remote.c:1179
15968 msgstr "(không hiểu)"
15970 #: builtin/remote.c:1183
15973 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
15974 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
15976 #: builtin/remote.c:1195
15978 msgid " Remote branch:%s"
15979 msgid_plural " Remote branches:%s"
15980 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
15982 #: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
15983 msgid " (status not queried)"
15984 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
15986 #: builtin/remote.c:1207
15987 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
15988 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
15989 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
15991 #: builtin/remote.c:1215
15992 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
15993 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
15995 #: builtin/remote.c:1221
15997 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
15998 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
15999 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
16001 #: builtin/remote.c:1242
16002 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
16003 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
16005 #: builtin/remote.c:1244
16006 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
16007 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
16009 #: builtin/remote.c:1259
16010 msgid "Cannot determine remote HEAD"
16011 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
16013 #: builtin/remote.c:1261
16014 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
16015 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
16017 #: builtin/remote.c:1271
16019 msgid "Could not delete %s"
16020 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
16022 #: builtin/remote.c:1279
16024 msgid "Not a valid ref: %s"
16025 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
16027 #: builtin/remote.c:1281
16029 msgid "Could not setup %s"
16030 msgstr "Không thể cài đặt %s"
16032 #: builtin/remote.c:1299
16034 msgid " %s will become dangling!"
16035 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
16037 #: builtin/remote.c:1300
16039 msgid " %s has become dangling!"
16040 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
16042 #: builtin/remote.c:1310
16045 msgstr "Đang xén bớt %s"
16047 #: builtin/remote.c:1311
16052 #: builtin/remote.c:1327
16054 msgid " * [would prune] %s"
16055 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
16057 #: builtin/remote.c:1330
16059 msgid " * [pruned] %s"
16060 msgstr " * [đã bị xén] %s"
16062 #: builtin/remote.c:1375
16063 msgid "prune remotes after fetching"
16064 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
16066 #: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
16068 msgid "No such remote '%s'"
16069 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
16071 #: builtin/remote.c:1454
16073 msgstr "thêm nhánh"
16075 #: builtin/remote.c:1461
16076 msgid "no remote specified"
16077 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
16079 #: builtin/remote.c:1478
16080 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
16081 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
16083 #: builtin/remote.c:1480
16084 msgid "return all URLs"
16085 msgstr "trả về mọi URL"
16087 #: builtin/remote.c:1508
16089 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
16090 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
16092 #: builtin/remote.c:1534
16093 msgid "manipulate push URLs"
16094 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
16096 #: builtin/remote.c:1536
16100 #: builtin/remote.c:1538
16101 msgid "delete URLs"
16104 #: builtin/remote.c:1545
16105 msgid "--add --delete doesn't make sense"
16106 msgstr "--add --delete không hợp lý"
16108 #: builtin/remote.c:1584
16110 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
16111 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
16113 #: builtin/remote.c:1592
16115 msgid "No such URL found: %s"
16116 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
16118 #: builtin/remote.c:1594
16119 msgid "Will not delete all non-push URLs"
16120 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
16122 #: builtin/remote.c:1610
16123 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
16124 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
16126 #: builtin/remote.c:1641
16128 msgid "Unknown subcommand: %s"
16129 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
16131 #: builtin/repack.c:22
16132 msgid "git repack [<options>]"
16133 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
16135 #: builtin/repack.c:27
16137 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
16138 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
16140 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
16141 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
16143 #: builtin/repack.c:294
16144 msgid "pack everything in a single pack"
16145 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
16147 #: builtin/repack.c:296
16148 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
16149 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
16151 #: builtin/repack.c:299
16152 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
16153 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
16155 #: builtin/repack.c:301
16156 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
16157 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
16159 #: builtin/repack.c:303
16160 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
16161 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
16163 #: builtin/repack.c:305
16164 msgid "do not run git-update-server-info"
16165 msgstr "không chạy git-update-server-info"
16167 #: builtin/repack.c:308
16168 msgid "pass --local to git-pack-objects"
16169 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
16171 #: builtin/repack.c:310
16172 msgid "write bitmap index"
16173 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
16175 #: builtin/repack.c:312
16176 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
16177 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
16179 #: builtin/repack.c:313
16180 msgid "approxidate"
16181 msgstr "ngày ước tính"
16183 #: builtin/repack.c:314
16184 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
16185 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
16187 #: builtin/repack.c:316
16188 msgid "with -a, repack unreachable objects"
16189 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
16191 #: builtin/repack.c:318
16192 msgid "size of the window used for delta compression"
16193 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
16195 #: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
16199 #: builtin/repack.c:320
16200 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
16201 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
16203 #: builtin/repack.c:322
16204 msgid "limits the maximum delta depth"
16205 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
16207 #: builtin/repack.c:324
16208 msgid "limits the maximum number of threads"
16209 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
16211 #: builtin/repack.c:326
16212 msgid "maximum size of each packfile"
16213 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
16215 #: builtin/repack.c:328
16216 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
16217 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
16219 #: builtin/repack.c:330
16220 msgid "do not repack this pack"
16221 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
16223 #: builtin/repack.c:340
16224 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
16225 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
16227 #: builtin/repack.c:344
16228 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
16229 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
16231 #: builtin/repack.c:527
16233 msgid "failed to remove '%s'"
16234 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
16236 #: builtin/replace.c:22
16237 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
16238 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
16240 #: builtin/replace.c:23
16241 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
16242 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
16244 #: builtin/replace.c:24
16245 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
16246 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
16248 #: builtin/replace.c:25
16249 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
16250 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
16252 #: builtin/replace.c:26
16253 msgid "git replace -d <object>..."
16254 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
16256 #: builtin/replace.c:27
16257 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
16258 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
16260 #: builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
16262 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
16263 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
16265 #: builtin/replace.c:86
16268 "invalid replace format '%s'\n"
16269 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
16271 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
16272 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
16274 #: builtin/replace.c:121
16276 msgid "replace ref '%s' not found"
16277 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
16279 #: builtin/replace.c:137
16281 msgid "Deleted replace ref '%s'"
16282 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
16284 #: builtin/replace.c:149
16286 msgid "'%s' is not a valid ref name"
16287 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
16289 #: builtin/replace.c:154
16291 msgid "replace ref '%s' already exists"
16292 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
16294 #: builtin/replace.c:174
16297 "Objects must be of the same type.\n"
16298 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
16299 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
16301 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
16302 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
16303 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
16305 #: builtin/replace.c:225
16307 msgid "unable to open %s for writing"
16308 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
16310 #: builtin/replace.c:238
16311 msgid "cat-file reported failure"
16312 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
16314 #: builtin/replace.c:254
16316 msgid "unable to open %s for reading"
16317 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
16319 #: builtin/replace.c:268
16320 msgid "unable to spawn mktree"
16321 msgstr "không thể spawn mktree"
16323 #: builtin/replace.c:272
16324 msgid "unable to read from mktree"
16325 msgstr "không thể đọc từ mktree"
16327 #: builtin/replace.c:281
16328 msgid "mktree reported failure"
16329 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
16331 #: builtin/replace.c:285
16332 msgid "mktree did not return an object name"
16333 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
16335 #: builtin/replace.c:294
16337 msgid "unable to fstat %s"
16338 msgstr "không thể fstat %s"
16340 #: builtin/replace.c:299
16341 msgid "unable to write object to database"
16342 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
16344 #: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415
16345 #: builtin/replace.c:445
16347 msgid "not a valid object name: '%s'"
16348 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
16350 #: builtin/replace.c:322
16352 msgid "unable to get object type for %s"
16353 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
16355 #: builtin/replace.c:338
16356 msgid "editing object file failed"
16357 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
16359 #: builtin/replace.c:347
16361 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
16362 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
16364 #: builtin/replace.c:407
16366 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
16367 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
16369 #: builtin/replace.c:409
16371 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
16372 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
16374 #: builtin/replace.c:421
16377 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
16378 "instead of --graft"
16380 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
16381 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
16383 #: builtin/replace.c:460
16385 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
16386 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
16388 #: builtin/replace.c:461
16389 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
16390 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
16392 #: builtin/replace.c:471
16394 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
16395 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
16397 #: builtin/replace.c:479
16399 msgid "graft for '%s' unnecessary"
16400 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
16402 #: builtin/replace.c:482
16404 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
16405 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
16407 #: builtin/replace.c:515
16410 "could not convert the following graft(s):\n"
16413 "Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
16416 #: builtin/replace.c:536
16417 msgid "list replace refs"
16418 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
16420 #: builtin/replace.c:537
16421 msgid "delete replace refs"
16422 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
16424 #: builtin/replace.c:538
16425 msgid "edit existing object"
16426 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
16428 #: builtin/replace.c:539
16429 msgid "change a commit's parents"
16430 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
16432 #: builtin/replace.c:540
16433 msgid "convert existing graft file"
16434 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
16436 #: builtin/replace.c:541
16437 msgid "replace the ref if it exists"
16438 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
16440 #: builtin/replace.c:543
16441 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
16442 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
16444 #: builtin/replace.c:544
16445 msgid "use this format"
16446 msgstr "dùng định dạng này"
16448 #: builtin/replace.c:557
16449 msgid "--format cannot be used when not listing"
16450 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
16452 #: builtin/replace.c:565
16453 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
16454 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
16456 #: builtin/replace.c:569
16457 msgid "--raw only makes sense with --edit"
16458 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
16460 #: builtin/replace.c:575
16461 msgid "-d needs at least one argument"
16462 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
16464 #: builtin/replace.c:581
16465 msgid "bad number of arguments"
16466 msgstr "số đối số không đúng"
16468 #: builtin/replace.c:587
16469 msgid "-e needs exactly one argument"
16470 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
16472 #: builtin/replace.c:593
16473 msgid "-g needs at least one argument"
16474 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
16476 #: builtin/replace.c:599
16477 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
16478 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
16480 #: builtin/replace.c:605
16481 msgid "only one pattern can be given with -l"
16482 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
16484 #: builtin/rerere.c:13
16485 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
16487 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
16489 #: builtin/rerere.c:60
16490 msgid "register clean resolutions in index"
16491 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
16493 #: builtin/rerere.c:79
16494 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
16495 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
16497 #: builtin/rerere.c:111
16499 msgid "unable to generate diff for '%s'"
16500 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
16502 #: builtin/reset.c:31
16504 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
16506 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
16508 #: builtin/reset.c:32
16509 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
16510 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
16512 #: builtin/reset.c:33
16513 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
16514 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
16516 #: builtin/reset.c:39
16520 #: builtin/reset.c:39
16524 #: builtin/reset.c:39
16528 #: builtin/reset.c:39
16532 #: builtin/reset.c:39
16536 #: builtin/reset.c:80
16537 msgid "You do not have a valid HEAD."
16538 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
16540 #: builtin/reset.c:82
16541 msgid "Failed to find tree of HEAD."
16542 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
16544 #: builtin/reset.c:88
16546 msgid "Failed to find tree of %s."
16547 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
16549 #: builtin/reset.c:192
16551 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
16552 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
16554 #: builtin/reset.c:292
16555 msgid "be quiet, only report errors"
16556 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
16558 #: builtin/reset.c:294
16559 msgid "reset HEAD and index"
16560 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
16562 #: builtin/reset.c:295
16563 msgid "reset only HEAD"
16564 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
16566 #: builtin/reset.c:297 builtin/reset.c:299
16567 msgid "reset HEAD, index and working tree"
16568 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
16570 #: builtin/reset.c:301
16571 msgid "reset HEAD but keep local changes"
16572 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
16574 #: builtin/reset.c:307
16575 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
16576 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
16578 #: builtin/reset.c:325
16580 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
16581 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
16583 #: builtin/reset.c:333
16585 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
16586 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
16588 #: builtin/reset.c:342
16589 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
16590 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
16592 #: builtin/reset.c:351
16593 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
16595 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
16596 "reset -- <đường_dẫn>”."
16598 #: builtin/reset.c:353
16600 msgid "Cannot do %s reset with paths."
16601 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
16603 #: builtin/reset.c:363
16605 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
16606 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
16608 #: builtin/reset.c:367
16609 msgid "-N can only be used with --mixed"
16610 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
16612 #: builtin/reset.c:387
16613 msgid "Unstaged changes after reset:"
16614 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
16616 #: builtin/reset.c:390
16620 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
16621 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
16622 "to make this the default.\n"
16625 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
16627 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
16628 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
16630 #: builtin/reset.c:400
16632 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
16633 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
16635 #: builtin/reset.c:404
16636 msgid "Could not write new index file."
16637 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
16639 #: builtin/rev-list.c:403
16640 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
16641 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
16643 #: builtin/rev-list.c:461
16644 msgid "object filtering requires --objects"
16645 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
16647 #: builtin/rev-list.c:464
16649 msgid "invalid sparse value '%s'"
16650 msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
16652 #: builtin/rev-list.c:505
16653 msgid "rev-list does not support display of notes"
16654 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
16656 #: builtin/rev-list.c:508
16657 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
16658 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
16660 #: builtin/rev-parse.c:407
16661 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
16662 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
16664 #: builtin/rev-parse.c:412
16665 msgid "keep the `--` passed as an arg"
16666 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
16668 #: builtin/rev-parse.c:414
16669 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
16670 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
16672 #: builtin/rev-parse.c:417
16673 msgid "output in stuck long form"
16674 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
16676 #: builtin/rev-parse.c:550
16678 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
16679 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
16680 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
16682 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
16684 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
16685 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
16686 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
16688 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
16690 #: builtin/revert.c:24
16691 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
16692 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
16694 #: builtin/revert.c:25
16695 msgid "git revert <subcommand>"
16696 msgstr "git revert <lệnh-con>"
16698 #: builtin/revert.c:30
16699 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
16700 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
16702 #: builtin/revert.c:31
16703 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
16704 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
16706 #: builtin/revert.c:91
16708 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
16709 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
16711 #: builtin/revert.c:100
16712 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
16713 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
16715 #: builtin/revert.c:101
16716 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
16717 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
16719 #: builtin/revert.c:102
16720 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
16721 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
16723 #: builtin/revert.c:103
16724 msgid "don't automatically commit"
16725 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
16727 #: builtin/revert.c:104
16728 msgid "edit the commit message"
16729 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
16731 #: builtin/revert.c:107
16732 msgid "parent-number"
16735 #: builtin/revert.c:108
16736 msgid "select mainline parent"
16737 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
16739 #: builtin/revert.c:110
16740 msgid "merge strategy"
16741 msgstr "chiến lược hòa trộn"
16743 #: builtin/revert.c:112
16744 msgid "option for merge strategy"
16745 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
16747 #: builtin/revert.c:121
16748 msgid "append commit name"
16749 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
16751 #: builtin/revert.c:123
16752 msgid "preserve initially empty commits"
16753 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
16755 #: builtin/revert.c:125
16756 msgid "keep redundant, empty commits"
16757 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
16759 #: builtin/revert.c:219
16760 msgid "revert failed"
16761 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
16763 #: builtin/revert.c:232
16764 msgid "cherry-pick failed"
16765 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
16768 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
16769 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
16771 #: builtin/rm.c:206
16773 "the following file has staged content different from both the\n"
16774 "file and the HEAD:"
16776 "the following files have staged content different from both the\n"
16777 "file and the HEAD:"
16779 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
16780 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
16782 #: builtin/rm.c:211
16785 "(use -f to force removal)"
16788 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
16790 #: builtin/rm.c:215
16791 msgid "the following file has changes staged in the index:"
16792 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
16793 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
16795 #: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
16798 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
16801 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
16803 #: builtin/rm.c:225
16804 msgid "the following file has local modifications:"
16805 msgid_plural "the following files have local modifications:"
16806 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
16808 #: builtin/rm.c:241
16809 msgid "do not list removed files"
16810 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
16812 #: builtin/rm.c:242
16813 msgid "only remove from the index"
16814 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
16816 #: builtin/rm.c:243
16817 msgid "override the up-to-date check"
16818 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
16820 #: builtin/rm.c:244
16821 msgid "allow recursive removal"
16822 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
16824 #: builtin/rm.c:246
16825 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
16826 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
16828 #: builtin/rm.c:288
16829 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16831 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
16833 #: builtin/rm.c:306
16835 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
16836 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
16838 #: builtin/rm.c:345
16840 msgid "git rm: unable to remove %s"
16841 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
16843 #: builtin/send-pack.c:20
16845 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
16846 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
16848 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
16850 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
16851 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
16853 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
16855 #: builtin/send-pack.c:163
16856 msgid "remote name"
16857 msgstr "tên máy dịch vụ"
16859 #: builtin/send-pack.c:177
16860 msgid "use stateless RPC protocol"
16861 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
16863 #: builtin/send-pack.c:178
16864 msgid "read refs from stdin"
16865 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
16867 #: builtin/send-pack.c:179
16868 msgid "print status from remote helper"
16869 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
16871 #: builtin/serve.c:7
16872 msgid "git serve [<options>]"
16873 msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
16875 #: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
16876 msgid "quit after a single request/response exchange"
16877 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
16879 #: builtin/serve.c:19
16880 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
16881 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
16883 #: builtin/shortlog.c:14
16884 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
16885 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
16887 #: builtin/shortlog.c:15
16888 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
16889 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
16891 #: builtin/shortlog.c:264
16892 msgid "Group by committer rather than author"
16893 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
16895 #: builtin/shortlog.c:266
16896 msgid "sort output according to the number of commits per author"
16897 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
16899 #: builtin/shortlog.c:268
16900 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
16901 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
16903 #: builtin/shortlog.c:270
16904 msgid "Show the email address of each author"
16905 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
16907 #: builtin/shortlog.c:271
16908 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
16909 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
16911 #: builtin/shortlog.c:272
16912 msgid "Linewrap output"
16913 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
16915 #: builtin/shortlog.c:299
16916 msgid "too many arguments given outside repository"
16917 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
16919 #: builtin/show-branch.c:13
16921 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
16922 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
16923 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
16924 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
16926 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
16927 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
16928 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
16929 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
16931 #: builtin/show-branch.c:17
16932 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
16933 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
16935 #: builtin/show-branch.c:395
16937 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
16938 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
16939 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
16941 #: builtin/show-branch.c:549
16943 msgid "no matching refs with %s"
16944 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
16946 #: builtin/show-branch.c:646
16947 msgid "show remote-tracking and local branches"
16948 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
16950 #: builtin/show-branch.c:648
16951 msgid "show remote-tracking branches"
16952 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
16954 #: builtin/show-branch.c:650
16955 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
16956 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
16958 #: builtin/show-branch.c:652
16959 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
16960 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
16962 #: builtin/show-branch.c:654
16963 msgid "synonym to more=-1"
16964 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
16966 #: builtin/show-branch.c:655
16967 msgid "suppress naming strings"
16968 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
16970 #: builtin/show-branch.c:657
16971 msgid "include the current branch"
16972 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
16974 #: builtin/show-branch.c:659
16975 msgid "name commits with their object names"
16976 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
16978 #: builtin/show-branch.c:661
16979 msgid "show possible merge bases"
16980 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
16982 #: builtin/show-branch.c:663
16983 msgid "show refs unreachable from any other ref"
16984 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
16986 #: builtin/show-branch.c:665
16987 msgid "show commits in topological order"
16988 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
16990 #: builtin/show-branch.c:668
16991 msgid "show only commits not on the first branch"
16992 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
16994 #: builtin/show-branch.c:670
16995 msgid "show merges reachable from only one tip"
16996 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
16998 #: builtin/show-branch.c:672
16999 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
17000 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
17002 #: builtin/show-branch.c:675
17003 msgid "<n>[,<base>]"
17004 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
17006 #: builtin/show-branch.c:676
17007 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
17008 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
17010 #: builtin/show-branch.c:712
17012 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
17014 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
17015 "independent hay --merge-base"
17017 #: builtin/show-branch.c:736
17018 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
17019 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
17021 #: builtin/show-branch.c:739
17022 msgid "--reflog option needs one branch name"
17023 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
17025 #: builtin/show-branch.c:742
17027 msgid "only %d entry can be shown at one time."
17028 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
17029 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
17031 #: builtin/show-branch.c:746
17033 msgid "no such ref %s"
17034 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
17036 #: builtin/show-branch.c:830
17038 msgid "cannot handle more than %d rev."
17039 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
17040 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
17042 #: builtin/show-branch.c:834
17044 msgid "'%s' is not a valid ref."
17045 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
17047 #: builtin/show-branch.c:837
17049 msgid "cannot find commit %s (%s)"
17050 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
17052 #: builtin/show-ref.c:11
17054 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
17055 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
17057 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
17058 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
17060 #: builtin/show-ref.c:12
17061 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
17062 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
17064 #: builtin/show-ref.c:161
17065 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
17066 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
17068 #: builtin/show-ref.c:162
17069 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
17070 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
17072 #: builtin/show-ref.c:163
17073 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
17075 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
17077 #: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168
17078 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
17079 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
17081 #: builtin/show-ref.c:170
17082 msgid "dereference tags into object IDs"
17083 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
17085 #: builtin/show-ref.c:172
17086 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
17087 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
17089 #: builtin/show-ref.c:176
17090 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
17092 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
17094 #: builtin/show-ref.c:178
17095 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
17097 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
17100 #: builtin/stripspace.c:18
17101 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
17102 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
17104 #: builtin/stripspace.c:19
17105 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
17106 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
17108 #: builtin/stripspace.c:36
17109 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
17110 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
17112 #: builtin/stripspace.c:39
17113 msgid "prepend comment character and space to each line"
17114 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
17116 #: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1939
17118 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
17119 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
17121 #: builtin/submodule--helper.c:61
17122 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
17123 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
17125 #: builtin/submodule--helper.c:99
17127 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
17128 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
17130 #: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1363
17131 msgid "alternative anchor for relative paths"
17132 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
17134 #: builtin/submodule--helper.c:412
17135 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
17136 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
17138 #: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:626
17139 #: builtin/submodule--helper.c:649
17141 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
17142 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
17144 #: builtin/submodule--helper.c:521
17146 msgid "Entering '%s'\n"
17147 msgstr "Đang vào “%s”\n"
17149 #: builtin/submodule--helper.c:524
17152 "run_command returned non-zero status for %s\n"
17155 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
17158 #: builtin/submodule--helper.c:545
17161 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
17162 "submodules of %s\n"
17165 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
17166 "con lồng nhau của %s\n"
17169 #: builtin/submodule--helper.c:561
17170 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
17171 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
17173 #: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1048
17174 msgid "Recurse into nested submodules"
17175 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
17177 #: builtin/submodule--helper.c:568
17178 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>"
17179 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>"
17181 #: builtin/submodule--helper.c:595
17184 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
17185 "authoritative upstream."
17187 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
17190 #: builtin/submodule--helper.c:663
17192 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
17193 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17195 #: builtin/submodule--helper.c:667
17197 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
17198 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
17200 #: builtin/submodule--helper.c:677
17202 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
17203 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
17205 #: builtin/submodule--helper.c:684
17207 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
17208 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17210 #: builtin/submodule--helper.c:706
17211 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
17212 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
17214 #: builtin/submodule--helper.c:711
17215 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
17216 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
17218 #: builtin/submodule--helper.c:783 builtin/submodule--helper.c:909
17220 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
17222 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
17225 #: builtin/submodule--helper.c:822
17227 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
17228 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
17230 #: builtin/submodule--helper.c:849 builtin/submodule--helper.c:1018
17232 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
17233 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
17235 #: builtin/submodule--helper.c:873 builtin/submodule--helper.c:1182
17236 msgid "Suppress submodule status output"
17237 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
17239 #: builtin/submodule--helper.c:874
17241 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
17244 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
17247 #: builtin/submodule--helper.c:875
17248 msgid "recurse into nested submodules"
17249 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
17251 #: builtin/submodule--helper.c:880
17252 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
17254 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
17256 #: builtin/submodule--helper.c:904
17257 msgid "git submodule--helper name <path>"
17258 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
17260 #: builtin/submodule--helper.c:968
17262 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
17263 msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
17265 #: builtin/submodule--helper.c:974
17267 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
17268 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17270 #: builtin/submodule--helper.c:988
17272 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
17273 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
17275 #: builtin/submodule--helper.c:999
17277 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
17278 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
17280 #: builtin/submodule--helper.c:1046
17281 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
17282 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
17284 #: builtin/submodule--helper.c:1053
17285 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
17286 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
17288 #: builtin/submodule--helper.c:1107
17291 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
17292 "really want to remove it including all of its history)"
17294 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
17295 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
17297 #: builtin/submodule--helper.c:1119
17300 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
17303 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
17306 #: builtin/submodule--helper.c:1127
17308 msgid "Cleared directory '%s'\n"
17309 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
17311 #: builtin/submodule--helper.c:1129
17313 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
17314 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
17316 #: builtin/submodule--helper.c:1138
17318 msgid "could not create empty submodule directory %s"
17319 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
17321 #: builtin/submodule--helper.c:1154
17323 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
17324 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
17326 #: builtin/submodule--helper.c:1183
17327 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
17328 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
17330 #: builtin/submodule--helper.c:1184
17331 msgid "Unregister all submodules"
17332 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
17334 #: builtin/submodule--helper.c:1189
17336 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
17338 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
17340 #: builtin/submodule--helper.c:1203
17341 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
17342 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
17344 #: builtin/submodule--helper.c:1297 builtin/submodule--helper.c:1300
17346 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
17347 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
17349 #: builtin/submodule--helper.c:1336
17351 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
17352 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
17354 #: builtin/submodule--helper.c:1343
17356 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
17357 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
17359 #: builtin/submodule--helper.c:1366
17360 msgid "where the new submodule will be cloned to"
17361 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
17363 #: builtin/submodule--helper.c:1369
17364 msgid "name of the new submodule"
17365 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
17367 #: builtin/submodule--helper.c:1372
17368 msgid "url where to clone the submodule from"
17369 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
17371 #: builtin/submodule--helper.c:1380
17372 msgid "depth for shallow clones"
17373 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
17375 #: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1868
17376 msgid "force cloning progress"
17377 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
17379 #: builtin/submodule--helper.c:1388
17381 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
17382 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
17384 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
17385 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
17387 #: builtin/submodule--helper.c:1419
17389 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
17390 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
17392 #: builtin/submodule--helper.c:1433
17394 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
17395 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
17397 #: builtin/submodule--helper.c:1469
17399 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
17400 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17402 #: builtin/submodule--helper.c:1473
17404 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
17406 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
17408 #: builtin/submodule--helper.c:1566
17410 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
17411 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
17413 #: builtin/submodule--helper.c:1570
17414 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
17415 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
17417 #: builtin/submodule--helper.c:1600
17419 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
17420 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
17422 #: builtin/submodule--helper.c:1629
17424 msgid "Skipping submodule '%s'"
17425 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
17427 #: builtin/submodule--helper.c:1773
17429 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
17430 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
17432 #: builtin/submodule--helper.c:1784
17434 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
17435 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
17437 #: builtin/submodule--helper.c:1847 builtin/submodule--helper.c:2089
17438 msgid "path into the working tree"
17439 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
17441 #: builtin/submodule--helper.c:1850
17442 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
17443 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
17445 #: builtin/submodule--helper.c:1854
17446 msgid "rebase, merge, checkout or none"
17447 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
17449 #: builtin/submodule--helper.c:1860
17450 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
17452 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
17454 #: builtin/submodule--helper.c:1863
17455 msgid "parallel jobs"
17456 msgstr "công việc đồng thời"
17458 #: builtin/submodule--helper.c:1865
17459 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
17460 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
17462 #: builtin/submodule--helper.c:1866
17463 msgid "don't print cloning progress"
17464 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
17466 #: builtin/submodule--helper.c:1873
17467 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
17469 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
17471 #: builtin/submodule--helper.c:1886
17472 msgid "bad value for update parameter"
17473 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
17475 #: builtin/submodule--helper.c:1934
17478 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
17479 "the superproject is not on any branch"
17481 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
17482 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
17484 #: builtin/submodule--helper.c:2057
17486 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
17487 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
17489 #: builtin/submodule--helper.c:2090
17490 msgid "recurse into submodules"
17491 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
17493 #: builtin/submodule--helper.c:2096
17494 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
17495 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
17497 #: builtin/submodule--helper.c:2152
17498 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
17499 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
17501 #: builtin/submodule--helper.c:2157
17502 msgid "git submodule--helper config name [value]"
17503 msgstr "git submodule--helper config tên [giá trị]"
17505 #: builtin/submodule--helper.c:2158
17506 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
17507 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
17509 #: builtin/submodule--helper.c:2175 git-submodule.sh:169
17511 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
17512 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
17514 #: builtin/submodule--helper.c:2225
17516 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
17517 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
17519 #: builtin/submodule--helper.c:2231
17521 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
17522 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
17524 #: builtin/symbolic-ref.c:8
17525 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
17526 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
17528 #: builtin/symbolic-ref.c:9
17529 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
17530 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
17532 #: builtin/symbolic-ref.c:40
17533 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
17534 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
17536 #: builtin/symbolic-ref.c:41
17537 msgid "delete symbolic ref"
17538 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
17540 #: builtin/symbolic-ref.c:42
17541 msgid "shorten ref output"
17542 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
17544 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
17548 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
17549 msgid "reason of the update"
17550 msgstr "lý do cập nhật"
17552 #: builtin/tag.c:25
17554 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
17557 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
17560 #: builtin/tag.c:26
17561 msgid "git tag -d <tagname>..."
17562 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
17564 #: builtin/tag.c:27
17566 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
17567 "points-at <object>]\n"
17568 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
17570 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
17571 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
17572 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
17574 #: builtin/tag.c:29
17575 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
17576 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
17578 #: builtin/tag.c:87
17580 msgid "tag '%s' not found."
17581 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
17583 #: builtin/tag.c:103
17585 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
17586 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
17588 #: builtin/tag.c:133
17592 "Write a message for tag:\n"
17594 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
17597 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
17599 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
17601 #: builtin/tag.c:137
17605 "Write a message for tag:\n"
17607 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
17611 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
17613 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
17616 #: builtin/tag.c:191
17617 msgid "unable to sign the tag"
17618 msgstr "không thể ký thẻ"
17620 #: builtin/tag.c:193
17621 msgid "unable to write tag file"
17622 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
17624 #: builtin/tag.c:218
17625 msgid "bad object type."
17626 msgstr "kiểu đối tượng sai."
17628 #: builtin/tag.c:267
17629 msgid "no tag message?"
17630 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
17632 #: builtin/tag.c:274
17634 msgid "The tag message has been left in %s\n"
17635 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
17637 #: builtin/tag.c:385
17638 msgid "list tag names"
17639 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
17641 #: builtin/tag.c:387
17642 msgid "print <n> lines of each tag message"
17643 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
17645 #: builtin/tag.c:389
17646 msgid "delete tags"
17649 #: builtin/tag.c:390
17650 msgid "verify tags"
17651 msgstr "thẩm tra thẻ"
17653 #: builtin/tag.c:392
17654 msgid "Tag creation options"
17655 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
17657 #: builtin/tag.c:394
17658 msgid "annotated tag, needs a message"
17659 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
17661 #: builtin/tag.c:396
17662 msgid "tag message"
17663 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
17665 #: builtin/tag.c:398
17666 msgid "force edit of tag message"
17667 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
17669 #: builtin/tag.c:399
17670 msgid "annotated and GPG-signed tag"
17671 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
17673 #: builtin/tag.c:403
17674 msgid "use another key to sign the tag"
17675 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
17677 #: builtin/tag.c:404
17678 msgid "replace the tag if exists"
17679 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
17681 #: builtin/tag.c:405 builtin/update-ref.c:369
17682 msgid "create a reflog"
17683 msgstr "tạo một reflog"
17685 #: builtin/tag.c:407
17686 msgid "Tag listing options"
17687 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
17689 #: builtin/tag.c:408
17690 msgid "show tag list in columns"
17691 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
17693 #: builtin/tag.c:409 builtin/tag.c:411
17694 msgid "print only tags that contain the commit"
17695 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
17697 #: builtin/tag.c:410 builtin/tag.c:412
17698 msgid "print only tags that don't contain the commit"
17699 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
17701 #: builtin/tag.c:413
17702 msgid "print only tags that are merged"
17703 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
17705 #: builtin/tag.c:414
17706 msgid "print only tags that are not merged"
17707 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
17709 #: builtin/tag.c:419
17710 msgid "print only tags of the object"
17711 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
17713 #: builtin/tag.c:463
17714 msgid "--column and -n are incompatible"
17715 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
17717 #: builtin/tag.c:485
17718 msgid "-n option is only allowed in list mode"
17719 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17721 #: builtin/tag.c:487
17722 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
17723 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17725 #: builtin/tag.c:489
17726 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
17727 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17729 #: builtin/tag.c:491
17730 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
17731 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17733 #: builtin/tag.c:493
17734 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
17736 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
17738 #: builtin/tag.c:504
17739 msgid "only one -F or -m option is allowed."
17740 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
17742 #: builtin/tag.c:523
17743 msgid "too many params"
17744 msgstr "quá nhiều đối số"
17746 #: builtin/tag.c:529
17748 msgid "'%s' is not a valid tag name."
17749 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
17751 #: builtin/tag.c:534
17753 msgid "tag '%s' already exists"
17754 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
17756 #: builtin/tag.c:565
17758 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
17759 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
17761 #: builtin/unpack-objects.c:500
17762 msgid "Unpacking objects"
17763 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
17765 #: builtin/update-index.c:82
17767 msgid "failed to create directory %s"
17768 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
17770 #: builtin/update-index.c:98
17772 msgid "failed to create file %s"
17773 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
17775 #: builtin/update-index.c:106
17777 msgid "failed to delete file %s"
17778 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
17780 #: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
17782 msgid "failed to delete directory %s"
17783 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
17785 #: builtin/update-index.c:138
17787 msgid "Testing mtime in '%s' "
17788 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
17790 #: builtin/update-index.c:152
17791 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
17792 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
17794 #: builtin/update-index.c:165
17795 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
17796 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
17798 #: builtin/update-index.c:178
17799 msgid "directory stat info changes after updating a file"
17800 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
17802 #: builtin/update-index.c:189
17803 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
17805 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
17808 #: builtin/update-index.c:200
17809 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
17810 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
17812 #: builtin/update-index.c:213
17813 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
17814 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
17816 #: builtin/update-index.c:220
17820 #: builtin/update-index.c:588
17821 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
17822 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
17824 #: builtin/update-index.c:961
17825 msgid "continue refresh even when index needs update"
17826 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
17828 #: builtin/update-index.c:964
17829 msgid "refresh: ignore submodules"
17830 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
17832 #: builtin/update-index.c:967
17833 msgid "do not ignore new files"
17834 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
17836 #: builtin/update-index.c:969
17837 msgid "let files replace directories and vice-versa"
17838 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
17840 #: builtin/update-index.c:971
17841 msgid "notice files missing from worktree"
17842 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
17844 #: builtin/update-index.c:973
17845 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
17847 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
17849 #: builtin/update-index.c:976
17850 msgid "refresh stat information"
17851 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
17853 #: builtin/update-index.c:980
17854 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
17855 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
17857 #: builtin/update-index.c:984
17858 msgid "<mode>,<object>,<path>"
17859 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
17861 #: builtin/update-index.c:985
17862 msgid "add the specified entry to the index"
17863 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
17865 #: builtin/update-index.c:994
17866 msgid "mark files as \"not changing\""
17867 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
17869 #: builtin/update-index.c:997
17870 msgid "clear assumed-unchanged bit"
17871 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
17873 #: builtin/update-index.c:1000
17874 msgid "mark files as \"index-only\""
17875 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
17877 #: builtin/update-index.c:1003
17878 msgid "clear skip-worktree bit"
17879 msgstr "xóa bít skip-worktree"
17881 #: builtin/update-index.c:1006
17882 msgid "add to index only; do not add content to object database"
17884 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
17886 #: builtin/update-index.c:1008
17887 msgid "remove named paths even if present in worktree"
17889 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
17892 #: builtin/update-index.c:1010
17893 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
17894 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
17896 #: builtin/update-index.c:1012
17897 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
17898 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
17900 #: builtin/update-index.c:1016
17901 msgid "add entries from standard input to the index"
17902 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
17904 #: builtin/update-index.c:1020
17905 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
17906 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
17908 #: builtin/update-index.c:1024
17909 msgid "only update entries that differ from HEAD"
17910 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
17912 #: builtin/update-index.c:1028
17913 msgid "ignore files missing from worktree"
17914 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
17916 #: builtin/update-index.c:1031
17917 msgid "report actions to standard output"
17918 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
17920 #: builtin/update-index.c:1033
17921 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
17922 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
17924 #: builtin/update-index.c:1037
17925 msgid "write index in this format"
17926 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
17928 #: builtin/update-index.c:1039
17929 msgid "enable or disable split index"
17930 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
17932 #: builtin/update-index.c:1041
17933 msgid "enable/disable untracked cache"
17934 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
17936 #: builtin/update-index.c:1043
17937 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
17938 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
17940 #: builtin/update-index.c:1045
17941 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
17942 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
17944 #: builtin/update-index.c:1047
17945 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
17946 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
17948 #: builtin/update-index.c:1049
17949 msgid "enable or disable file system monitor"
17950 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
17952 #: builtin/update-index.c:1051
17953 msgid "mark files as fsmonitor valid"
17954 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
17956 #: builtin/update-index.c:1054
17957 msgid "clear fsmonitor valid bit"
17958 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
17960 #: builtin/update-index.c:1153
17962 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
17963 "enable split index"
17965 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
17966 "muốn bật chia tách mục lục"
17968 #: builtin/update-index.c:1162
17970 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
17971 "disable split index"
17973 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
17974 "muốn tắt chia tách mục lục"
17976 #: builtin/update-index.c:1173
17978 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
17979 "to disable the untracked cache"
17981 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
17982 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
17984 #: builtin/update-index.c:1177
17985 msgid "Untracked cache disabled"
17986 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
17988 #: builtin/update-index.c:1185
17990 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
17991 "to enable the untracked cache"
17993 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
17994 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
17996 #: builtin/update-index.c:1189
17998 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
17999 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
18001 #: builtin/update-index.c:1197
18002 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
18004 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
18007 #: builtin/update-index.c:1201
18008 msgid "fsmonitor enabled"
18009 msgstr "fsmonitor được bật"
18011 #: builtin/update-index.c:1204
18013 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
18015 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
18018 #: builtin/update-index.c:1208
18019 msgid "fsmonitor disabled"
18020 msgstr "fsmonitor bị tắt"
18022 #: builtin/update-ref.c:10
18023 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
18024 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
18026 #: builtin/update-ref.c:11
18027 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
18028 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
18030 #: builtin/update-ref.c:12
18031 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
18032 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
18034 #: builtin/update-ref.c:364
18035 msgid "delete the reference"
18036 msgstr "xóa tham chiếu"
18038 #: builtin/update-ref.c:366
18039 msgid "update <refname> not the one it points to"
18040 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
18042 #: builtin/update-ref.c:367
18043 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
18044 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
18046 #: builtin/update-ref.c:368
18047 msgid "read updates from stdin"
18048 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
18050 #: builtin/update-server-info.c:7
18051 msgid "git update-server-info [--force]"
18052 msgstr "git update-server-info [--force]"
18054 #: builtin/update-server-info.c:15
18055 msgid "update the info files from scratch"
18056 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
18058 #: builtin/upload-pack.c:11
18059 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
18060 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
18062 #: builtin/upload-pack.c:25
18063 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
18064 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
18066 #: builtin/upload-pack.c:27
18067 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
18068 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
18070 #: builtin/upload-pack.c:29
18071 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
18072 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
18074 #: builtin/verify-commit.c:20
18075 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
18076 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
18078 #: builtin/verify-commit.c:76
18079 msgid "print commit contents"
18080 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
18082 #: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
18083 msgid "print raw gpg status output"
18084 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
18086 #: builtin/verify-pack.c:55
18087 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
18088 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
18090 #: builtin/verify-pack.c:65
18094 #: builtin/verify-pack.c:67
18095 msgid "show statistics only"
18096 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
18098 #: builtin/verify-tag.c:19
18099 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
18100 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
18102 #: builtin/verify-tag.c:37
18103 msgid "print tag contents"
18104 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
18106 #: builtin/worktree.c:17
18107 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
18108 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
18110 #: builtin/worktree.c:18
18111 msgid "git worktree list [<options>]"
18112 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
18114 #: builtin/worktree.c:19
18115 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
18116 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
18118 #: builtin/worktree.c:20
18119 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
18120 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
18122 #: builtin/worktree.c:21
18123 msgid "git worktree prune [<options>]"
18124 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
18126 #: builtin/worktree.c:22
18127 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
18128 msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
18130 #: builtin/worktree.c:23
18131 msgid "git worktree unlock <path>"
18132 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
18134 #: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:871
18136 msgid "failed to delete '%s'"
18137 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
18139 #: builtin/worktree.c:79
18141 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
18142 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
18144 #: builtin/worktree.c:85
18146 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
18147 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
18149 #: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
18151 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
18152 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
18154 #: builtin/worktree.c:109
18157 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
18159 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
18161 #: builtin/worktree.c:117
18163 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
18164 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
18166 #: builtin/worktree.c:126
18168 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
18169 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
18171 #: builtin/worktree.c:165
18172 msgid "report pruned working trees"
18173 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
18175 #: builtin/worktree.c:167
18176 msgid "expire working trees older than <time>"
18177 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
18179 #: builtin/worktree.c:234
18181 msgid "'%s' already exists"
18182 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
18184 #: builtin/worktree.c:251
18186 msgid "unable to re-add worktree '%s'"
18187 msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
18189 #: builtin/worktree.c:256
18192 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
18193 "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
18195 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
18196 "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
18198 #: builtin/worktree.c:258
18201 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
18202 "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
18204 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
18205 "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
18207 #: builtin/worktree.c:309
18209 msgid "could not create directory of '%s'"
18210 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
18212 #: builtin/worktree.c:428 builtin/worktree.c:434
18214 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
18215 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
18217 #: builtin/worktree.c:430
18219 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
18220 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
18222 #: builtin/worktree.c:439
18224 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
18225 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
18227 #: builtin/worktree.c:445
18229 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
18230 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
18232 #: builtin/worktree.c:486
18233 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
18234 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
18236 #: builtin/worktree.c:489
18237 msgid "create a new branch"
18238 msgstr "tạo nhánh mới"
18240 #: builtin/worktree.c:491
18241 msgid "create or reset a branch"
18242 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
18244 #: builtin/worktree.c:493
18245 msgid "populate the new working tree"
18246 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
18248 #: builtin/worktree.c:494
18249 msgid "keep the new working tree locked"
18250 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
18252 #: builtin/worktree.c:497
18253 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
18254 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
18256 #: builtin/worktree.c:500
18257 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
18258 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
18260 #: builtin/worktree.c:508
18261 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
18262 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
18264 #: builtin/worktree.c:569
18265 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
18266 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
18268 #: builtin/worktree.c:669
18269 msgid "reason for locking"
18270 msgstr "lý do khóa"
18272 #: builtin/worktree.c:681 builtin/worktree.c:714 builtin/worktree.c:772
18273 #: builtin/worktree.c:899
18275 msgid "'%s' is not a working tree"
18276 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
18278 #: builtin/worktree.c:683 builtin/worktree.c:716
18279 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
18280 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
18282 #: builtin/worktree.c:688
18284 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
18285 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
18287 #: builtin/worktree.c:690
18289 msgid "'%s' is already locked"
18290 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
18292 #: builtin/worktree.c:718
18294 msgid "'%s' is not locked"
18295 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
18297 #: builtin/worktree.c:743
18298 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
18299 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
18301 #: builtin/worktree.c:751
18302 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
18303 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
18305 #: builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:901
18307 msgid "'%s' is a main working tree"
18308 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
18310 #: builtin/worktree.c:779
18312 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
18313 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
18315 #: builtin/worktree.c:785
18317 msgid "target '%s' already exists"
18318 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
18320 #: builtin/worktree.c:793
18323 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
18324 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
18326 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
18327 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
18329 #: builtin/worktree.c:795
18331 "cannot move a locked working tree;\n"
18332 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
18334 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
18335 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
18337 #: builtin/worktree.c:798
18339 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
18340 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
18342 #: builtin/worktree.c:803
18344 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
18345 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
18347 #: builtin/worktree.c:851
18349 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
18350 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
18352 #: builtin/worktree.c:855
18354 msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
18355 msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
18357 #: builtin/worktree.c:860
18359 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
18360 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
18362 #: builtin/worktree.c:883
18363 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
18364 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
18366 #: builtin/worktree.c:906
18369 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
18370 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
18372 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
18373 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
18375 #: builtin/worktree.c:908
18377 "cannot remove a locked working tree;\n"
18378 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
18380 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
18381 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
18383 #: builtin/worktree.c:911
18385 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
18386 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
18388 #: builtin/write-tree.c:14
18389 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
18390 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
18392 #: builtin/write-tree.c:27
18394 msgstr "<tiền tố>/"
18396 #: builtin/write-tree.c:28
18397 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
18398 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
18400 #: builtin/write-tree.c:30
18401 msgid "only useful for debugging"
18402 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
18404 #: credential-cache--daemon.c:222
18407 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
18408 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
18412 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
18413 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
18417 #: credential-cache--daemon.c:271
18418 msgid "print debugging messages to stderr"
18419 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
18421 #: t/helper/test-reach.c:152
18423 msgid "commit %s is not marked reachable"
18424 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
18426 #: t/helper/test-reach.c:162
18427 msgid "too many commits marked reachable"
18428 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
18432 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
18433 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
18434 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
18436 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
18437 " <command> [<args>]"
18439 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
18440 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
18442 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
18444 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
18445 "namespace=<tên>]\n"
18446 " <lệnh> [<các tham số>]"
18450 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
18451 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
18452 "to read about a specific subcommand or concept."
18454 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
18455 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
18456 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
18460 msgid "no directory given for --git-dir\n"
18461 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
18465 msgid "no namespace given for --namespace\n"
18466 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
18470 msgid "no directory given for --work-tree\n"
18471 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
18475 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
18476 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
18480 msgid "-c expects a configuration string\n"
18481 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
18485 msgid "no directory given for -C\n"
18486 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
18490 msgid "unknown option: %s\n"
18491 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
18495 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
18497 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
18501 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
18502 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
18506 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
18507 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
18511 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
18512 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
18515 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
18516 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
18519 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
18520 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
18523 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
18524 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
18527 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
18528 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
18532 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
18534 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
18539 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
18541 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
18542 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
18546 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
18547 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
18552 "unable to update url base from redirection:\n"
18556 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
18558 " chuyển hướng: %s"
18560 #: remote-curl.c:401
18562 msgid "redirecting to %s"
18563 msgstr "chuyển hướng đến %s"
18565 #: list-objects-filter-options.h:60
18567 msgstr "các_tham_số"
18569 #: list-objects-filter-options.h:61
18570 msgid "object filtering"
18571 msgstr "lọc đối tượng"
18573 #: parse-options.h:154
18574 msgid "expiry-date"
18575 msgstr "ngày hết hạn"
18577 #: parse-options.h:169
18578 msgid "no-op (backward compatibility)"
18579 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
18581 #: parse-options.h:261
18582 msgid "be more verbose"
18583 msgstr "chi tiết hơn nữa"
18585 #: parse-options.h:263
18586 msgid "be more quiet"
18587 msgstr "im lặng hơn nữa"
18589 #: parse-options.h:269
18590 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
18591 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
18593 #: command-list.h:50
18594 msgid "Add file contents to the index"
18595 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
18597 #: command-list.h:51
18598 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
18599 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
18601 #: command-list.h:52
18602 msgid "Annotate file lines with commit information"
18603 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
18605 #: command-list.h:53
18606 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
18608 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
18610 #: command-list.h:54
18611 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
18612 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
18614 #: command-list.h:55
18615 msgid "Create an archive of files from a named tree"
18616 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
18618 #: command-list.h:56
18619 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
18620 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
18622 #: command-list.h:57
18623 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
18625 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
18628 #: command-list.h:58
18629 msgid "List, create, or delete branches"
18630 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
18632 #: command-list.h:59
18633 msgid "Move objects and refs by archive"
18634 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
18636 #: command-list.h:60
18637 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
18638 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
18640 #: command-list.h:61
18641 msgid "Display gitattributes information"
18642 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
18644 #: command-list.h:62
18645 msgid "Debug gitignore / exclude files"
18646 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
18648 #: command-list.h:63
18649 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
18650 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
18652 #: command-list.h:64
18653 msgid "Switch branches or restore working tree files"
18654 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
18656 #: command-list.h:65
18657 msgid "Copy files from the index to the working tree"
18658 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
18660 #: command-list.h:66
18661 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
18662 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
18664 #: command-list.h:67
18665 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
18666 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
18668 #: command-list.h:68
18669 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
18670 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
18672 #: command-list.h:69
18673 msgid "Graphical alternative to git-commit"
18674 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
18676 #: command-list.h:70
18677 msgid "Remove untracked files from the working tree"
18678 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
18680 #: command-list.h:71
18681 msgid "Clone a repository into a new directory"
18682 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
18684 #: command-list.h:72
18685 msgid "Display data in columns"
18686 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
18688 #: command-list.h:73
18689 msgid "Record changes to the repository"
18690 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
18692 #: command-list.h:74
18693 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
18694 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
18696 #: command-list.h:75
18697 msgid "Create a new commit object"
18698 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
18700 #: command-list.h:76
18701 msgid "Get and set repository or global options"
18702 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
18704 #: command-list.h:77
18705 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
18707 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
18709 #: command-list.h:78
18710 msgid "Retrieve and store user credentials"
18711 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
18713 #: command-list.h:79
18714 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
18715 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
18717 #: command-list.h:80
18718 msgid "Helper to store credentials on disk"
18719 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
18721 #: command-list.h:81
18722 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
18723 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
18725 #: command-list.h:82
18726 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
18727 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
18729 #: command-list.h:83
18730 msgid "A CVS server emulator for Git"
18731 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
18733 #: command-list.h:84
18734 msgid "A really simple server for Git repositories"
18735 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
18737 #: command-list.h:85
18738 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
18740 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
18741 "tham chiếu sẵn có"
18743 #: command-list.h:86
18744 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
18746 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
18749 #: command-list.h:87
18750 msgid "Compares files in the working tree and the index"
18751 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
18753 #: command-list.h:88
18754 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
18755 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
18757 #: command-list.h:89
18758 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
18760 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
18762 #: command-list.h:90
18763 msgid "Show changes using common diff tools"
18764 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
18766 #: command-list.h:91
18767 msgid "Git data exporter"
18768 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
18770 #: command-list.h:92
18771 msgid "Backend for fast Git data importers"
18772 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
18774 #: command-list.h:93
18775 msgid "Download objects and refs from another repository"
18776 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
18778 #: command-list.h:94
18779 msgid "Receive missing objects from another repository"
18780 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
18782 #: command-list.h:95
18783 msgid "Rewrite branches"
18784 msgstr "Những nhánh ghi lại"
18786 #: command-list.h:96
18787 msgid "Produce a merge commit message"
18788 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
18790 #: command-list.h:97
18791 msgid "Output information on each ref"
18792 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
18794 #: command-list.h:98
18795 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
18796 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
18798 #: command-list.h:99
18799 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
18801 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
18804 #: command-list.h:100
18805 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
18806 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
18808 #: command-list.h:101
18809 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
18811 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
18813 #: command-list.h:102
18814 msgid "Print lines matching a pattern"
18815 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
18817 #: command-list.h:103
18818 msgid "A portable graphical interface to Git"
18819 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
18821 #: command-list.h:104
18822 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
18823 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
18825 #: command-list.h:105
18826 msgid "Display help information about Git"
18827 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
18829 #: command-list.h:106
18830 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
18831 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
18833 #: command-list.h:107
18834 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
18835 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
18837 #: command-list.h:108
18838 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
18839 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
18841 #: command-list.h:109
18842 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
18844 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
18846 #: command-list.h:110
18847 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
18848 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
18850 #: command-list.h:111
18851 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
18852 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
18854 #: command-list.h:112
18855 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
18856 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
18858 #: command-list.h:113
18859 msgid "add or parse structured information in commit messages"
18860 msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
18862 #: command-list.h:114
18863 msgid "The Git repository browser"
18864 msgstr "Bộ duyện kho Git"
18866 #: command-list.h:115
18867 msgid "Show commit logs"
18868 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
18870 #: command-list.h:116
18871 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
18872 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
18874 #: command-list.h:117
18875 msgid "List references in a remote repository"
18876 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
18878 #: command-list.h:118
18879 msgid "List the contents of a tree object"
18880 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
18882 #: command-list.h:119
18883 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
18884 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
18886 #: command-list.h:120
18887 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
18888 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
18890 #: command-list.h:121
18891 msgid "Join two or more development histories together"
18892 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
18894 #: command-list.h:122
18895 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
18896 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
18898 #: command-list.h:123
18899 msgid "Run a three-way file merge"
18900 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
18902 #: command-list.h:124
18903 msgid "Run a merge for files needing merging"
18904 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
18906 #: command-list.h:125
18907 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
18908 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
18910 #: command-list.h:126
18911 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
18913 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
18916 #: command-list.h:127
18917 msgid "Show three-way merge without touching index"
18918 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
18920 #: command-list.h:128
18921 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
18922 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
18924 #: command-list.h:129
18925 msgid "Creates a tag object"
18926 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
18928 #: command-list.h:130
18929 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
18930 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
18932 #: command-list.h:131
18933 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
18934 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
18936 #: command-list.h:132
18937 msgid "Find symbolic names for given revs"
18938 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
18940 #: command-list.h:133
18941 msgid "Add or inspect object notes"
18942 msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
18944 #: command-list.h:134
18945 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
18946 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
18948 #: command-list.h:135
18949 msgid "Create a packed archive of objects"
18950 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
18952 #: command-list.h:136
18953 msgid "Find redundant pack files"
18954 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
18956 #: command-list.h:137
18957 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
18958 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
18960 #: command-list.h:138
18961 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
18962 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
18964 #: command-list.h:139
18965 msgid "Compute unique ID for a patch"
18966 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
18968 #: command-list.h:140
18969 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
18971 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
18973 #: command-list.h:141
18974 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
18975 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
18977 #: command-list.h:142
18978 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
18979 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
18981 #: command-list.h:143
18982 msgid "Update remote refs along with associated objects"
18983 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
18985 #: command-list.h:144
18986 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
18987 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
18989 #: command-list.h:145
18990 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
18991 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
18993 #: command-list.h:146
18994 msgid "Reads tree information into the index"
18995 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
18997 #: command-list.h:147
18998 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
18999 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
19001 #: command-list.h:148
19002 msgid "Receive what is pushed into the repository"
19003 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
19005 #: command-list.h:149
19006 msgid "Manage reflog information"
19007 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
19009 #: command-list.h:150
19010 msgid "Manage set of tracked repositories"
19011 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
19013 #: command-list.h:151
19014 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
19015 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
19017 #: command-list.h:152
19018 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
19019 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
19021 #: command-list.h:153
19022 msgid "Generates a summary of pending changes"
19023 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
19025 #: command-list.h:154
19026 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
19027 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
19029 #: command-list.h:155
19030 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
19031 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
19033 #: command-list.h:156
19034 msgid "Revert some existing commits"
19035 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
19037 #: command-list.h:157
19038 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
19039 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
19041 #: command-list.h:158
19042 msgid "Pick out and massage parameters"
19043 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
19045 #: command-list.h:159
19046 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
19047 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
19049 #: command-list.h:160
19050 msgid "Send a collection of patches as emails"
19051 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
19053 #: command-list.h:161
19054 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
19055 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
19057 #: command-list.h:162
19058 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
19059 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
19061 #: command-list.h:163
19062 msgid "Summarize 'git log' output"
19063 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
19065 #: command-list.h:164
19066 msgid "Show various types of objects"
19067 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
19069 #: command-list.h:165
19070 msgid "Show branches and their commits"
19071 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
19073 #: command-list.h:166
19074 msgid "Show packed archive index"
19075 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
19077 #: command-list.h:167
19078 msgid "List references in a local repository"
19079 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
19081 #: command-list.h:168
19082 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
19083 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
19085 #: command-list.h:169
19086 msgid "Common Git shell script setup code"
19087 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
19089 #: command-list.h:170
19090 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
19091 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
19093 #: command-list.h:171
19094 msgid "Add file contents to the staging area"
19095 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
19097 #: command-list.h:172
19098 msgid "Show the working tree status"
19099 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
19101 #: command-list.h:173
19102 msgid "Remove unnecessary whitespace"
19103 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
19105 #: command-list.h:174
19106 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
19107 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
19109 #: command-list.h:175
19110 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
19111 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
19113 #: command-list.h:176
19114 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
19115 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
19117 #: command-list.h:177
19118 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
19119 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
19121 #: command-list.h:178
19122 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
19123 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
19125 #: command-list.h:179
19126 msgid "Unpack objects from a packed archive"
19127 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
19129 #: command-list.h:180
19130 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
19131 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
19133 #: command-list.h:181
19134 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
19135 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
19137 #: command-list.h:182
19138 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
19139 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
19141 #: command-list.h:183
19142 msgid "Send archive back to git-archive"
19143 msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
19145 #: command-list.h:184
19146 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
19147 msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
19149 #: command-list.h:185
19150 msgid "Show a Git logical variable"
19151 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
19153 #: command-list.h:186
19154 msgid "Check the GPG signature of commits"
19155 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
19157 #: command-list.h:187
19158 msgid "Validate packed Git archive files"
19159 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
19161 #: command-list.h:188
19162 msgid "Check the GPG signature of tags"
19163 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
19165 #: command-list.h:189
19166 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
19167 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
19169 #: command-list.h:190
19170 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
19171 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
19173 #: command-list.h:191
19174 msgid "Manage multiple working trees"
19175 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
19177 #: command-list.h:192
19178 msgid "Create a tree object from the current index"
19179 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
19181 #: command-list.h:193
19182 msgid "Defining attributes per path"
19183 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
19185 #: command-list.h:194
19186 msgid "Git command-line interface and conventions"
19187 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
19189 #: command-list.h:195
19190 msgid "A Git core tutorial for developers"
19191 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
19193 #: command-list.h:196
19194 msgid "Git for CVS users"
19195 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
19197 #: command-list.h:197
19198 msgid "Tweaking diff output"
19199 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
19201 #: command-list.h:198
19202 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
19203 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
19205 #: command-list.h:199
19206 msgid "A Git Glossary"
19207 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
19209 #: command-list.h:200
19210 msgid "Hooks used by Git"
19211 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
19213 #: command-list.h:201
19214 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
19215 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
19217 #: command-list.h:202
19218 msgid "Defining submodule properties"
19219 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
19221 #: command-list.h:203
19222 msgid "Git namespaces"
19223 msgstr "không gian tên Git"
19225 #: command-list.h:204
19226 msgid "Git Repository Layout"
19227 msgstr "Bố cục kho Git"
19229 #: command-list.h:205
19230 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
19231 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
19233 #: command-list.h:206
19234 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
19235 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
19237 #: command-list.h:207
19238 msgid "A tutorial introduction to Git"
19239 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
19241 #: command-list.h:208
19242 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
19243 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
19246 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
19247 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
19249 #: git-bisect.sh:54
19250 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
19251 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
19253 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
19254 #. translation. The program will only accept English input
19256 #: git-bisect.sh:60
19257 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
19258 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
19260 #: git-bisect.sh:121
19262 msgid "unrecognised option: '$arg'"
19263 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
19265 #: git-bisect.sh:125
19267 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
19268 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
19270 #: git-bisect.sh:154
19271 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
19272 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
19274 #: git-bisect.sh:167
19277 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
19279 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
19282 #: git-bisect.sh:177
19283 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
19284 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
19286 #: git-bisect.sh:181
19287 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
19288 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
19290 #: git-bisect.sh:233
19292 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
19293 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
19295 #: git-bisect.sh:246
19297 msgid "Bad rev input: $arg"
19298 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
19300 #: git-bisect.sh:265
19302 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
19303 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
19305 #: git-bisect.sh:274
19307 msgid "Bad rev input: $rev"
19308 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
19310 #: git-bisect.sh:283
19312 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
19313 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
19315 #: git-bisect.sh:306
19317 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
19318 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
19320 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
19321 #. translation. The program will only accept English input
19323 #: git-bisect.sh:312
19324 msgid "Are you sure [Y/n]? "
19325 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
19327 #: git-bisect.sh:324
19330 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
19331 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
19333 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
19334 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
19337 #: git-bisect.sh:327
19340 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
19341 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
19342 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
19344 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
19345 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
19347 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
19350 #: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
19351 msgid "We are not bisecting."
19352 msgstr "Chúng tôi không bisect."
19354 #: git-bisect.sh:405
19356 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
19357 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
19359 #: git-bisect.sh:414
19362 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
19363 "Try 'git bisect reset <commit>'."
19365 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
19366 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
19368 #: git-bisect.sh:422
19369 msgid "No logfile given"
19370 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
19372 #: git-bisect.sh:423
19374 msgid "cannot read $file for replaying"
19375 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
19377 #: git-bisect.sh:444
19378 msgid "?? what are you talking about?"
19379 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
19381 #: git-bisect.sh:453
19382 msgid "bisect run failed: no command provided."
19383 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
19385 #: git-bisect.sh:458
19387 msgid "running $command"
19388 msgstr "đang chạy lệnh $command"
19390 #: git-bisect.sh:465
19393 "bisect run failed:\n"
19394 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
19396 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
19397 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
19399 #: git-bisect.sh:491
19400 msgid "bisect run cannot continue any more"
19401 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
19403 #: git-bisect.sh:497
19406 "bisect run failed:\n"
19407 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
19409 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
19410 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
19412 #: git-bisect.sh:504
19413 msgid "bisect run success"
19414 msgstr "bisect chạy thành công"
19416 #: git-bisect.sh:533
19418 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
19419 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
19421 #: git-bisect.sh:567
19422 msgid "no terms defined"
19423 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
19425 #: git-bisect.sh:584
19428 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
19429 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
19431 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
19432 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
19434 #: git-merge-octopus.sh:46
19436 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
19439 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
19442 #: git-merge-octopus.sh:61
19443 msgid "Automated merge did not work."
19444 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
19446 #: git-merge-octopus.sh:62
19447 msgid "Should not be doing an octopus."
19448 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
19450 #: git-merge-octopus.sh:73
19452 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
19453 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
19455 #: git-merge-octopus.sh:77
19457 msgid "Already up to date with $pretty_name"
19458 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
19460 #: git-merge-octopus.sh:89
19462 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
19463 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
19465 #: git-merge-octopus.sh:97
19467 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
19468 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
19470 #: git-merge-octopus.sh:102
19471 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
19472 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
19474 #: git-legacy-rebase.sh:434
19476 msgid "Could not move back to $head_name"
19477 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
19479 #: git-legacy-rebase.sh:460
19482 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
19483 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
19484 "case, please try\n"
19485 "\t$cmd_live_rebase\n"
19486 "If that is not the case, please\n"
19487 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
19488 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
19491 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
19492 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
19493 "như vậy, xin hãy thử\n"
19494 "\t$cmd_live_rebase\n"
19495 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
19496 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
19497 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
19498 "có một số thứ quý giá ở đây."
19500 #: git-legacy-rebase.sh:525
19501 msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
19502 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
19504 #: git-legacy-rebase.sh:570
19506 msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
19507 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
19509 #: git-legacy-rebase.sh:594
19511 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
19512 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
19514 #: git-legacy-rebase.sh:597 git-legacy-rebase.sh:601
19516 msgid "$onto_name: there is no merge base"
19517 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
19519 #: git-legacy-rebase.sh:606
19521 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
19522 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
19524 #: git-legacy-rebase.sh:632
19526 msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
19527 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
19529 #: git-legacy-rebase.sh:670
19531 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
19532 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
19534 #: git-legacy-rebase.sh:699
19536 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
19537 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
19539 #: git-legacy-rebase.sh:709
19541 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
19542 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
19544 #: git-legacy-rebase.sh:723
19546 msgid "Changes to $onto:"
19547 msgstr "Thay đổi thành $onto:"
19549 #: git-legacy-rebase.sh:725
19551 msgid "Changes from $mb to $onto:"
19552 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
19554 #: git-legacy-rebase.sh:736
19555 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
19556 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
19558 #: git-legacy-rebase.sh:746
19560 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
19561 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
19564 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
19566 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
19568 #: git-stash.sh:108
19569 msgid "You do not have the initial commit yet"
19570 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19572 #: git-stash.sh:123
19573 msgid "Cannot save the current index state"
19574 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19576 #: git-stash.sh:138
19577 msgid "Cannot save the untracked files"
19578 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19580 #: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
19581 msgid "Cannot save the current worktree state"
19582 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19584 #: git-stash.sh:175
19585 msgid "No changes selected"
19586 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19588 #: git-stash.sh:178
19589 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
19590 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
19592 #: git-stash.sh:191
19593 msgid "Cannot record working tree state"
19594 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19596 #: git-stash.sh:229
19598 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
19599 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
19601 #: git-stash.sh:281
19603 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
19604 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
19606 #: git-stash.sh:295
19607 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19608 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
19610 #: git-stash.sh:303
19611 msgid "No local changes to save"
19612 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19614 #: git-stash.sh:308
19615 msgid "Cannot initialize stash"
19616 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19618 #: git-stash.sh:312
19619 msgid "Cannot save the current status"
19620 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19622 #: git-stash.sh:313
19624 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
19625 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
19627 #: git-stash.sh:342
19628 msgid "Cannot remove worktree changes"
19629 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19631 #: git-stash.sh:490
19633 msgid "unknown option: $opt"
19634 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
19636 #: git-stash.sh:503
19637 msgid "No stash entries found."
19638 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
19640 #: git-stash.sh:510
19642 msgid "Too many revisions specified: $REV"
19643 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
19645 #: git-stash.sh:525
19647 msgid "$reference is not a valid reference"
19648 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
19650 #: git-stash.sh:553
19652 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
19653 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
19655 #: git-stash.sh:564
19657 msgid "'$args' is not a stash reference"
19658 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
19660 #: git-stash.sh:572
19661 msgid "unable to refresh index"
19662 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
19664 #: git-stash.sh:576
19665 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
19666 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
19668 #: git-stash.sh:584
19669 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
19670 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
19672 #: git-stash.sh:586
19673 msgid "Could not save index tree"
19674 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
19676 #: git-stash.sh:595
19677 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
19678 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
19680 #: git-stash.sh:620
19681 msgid "Cannot unstage modified files"
19682 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
19684 #: git-stash.sh:635
19685 msgid "Index was not unstashed."
19686 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
19688 #: git-stash.sh:649
19689 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19690 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19692 #: git-stash.sh:658
19694 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
19695 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
19697 #: git-stash.sh:659
19699 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
19700 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
19702 #: git-stash.sh:667
19703 msgid "No branch name specified"
19704 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19706 #: git-stash.sh:746
19707 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
19708 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
19710 #: git-submodule.sh:198
19711 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
19713 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
19716 #: git-submodule.sh:208
19718 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
19720 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
19722 #: git-submodule.sh:227
19724 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
19725 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
19727 #: git-submodule.sh:230
19729 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
19731 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
19734 #: git-submodule.sh:236
19737 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
19739 "Use -f if you really want to add it."
19741 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
19744 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
19746 #: git-submodule.sh:259
19748 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
19749 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
19751 #: git-submodule.sh:261
19753 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
19754 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
19756 #: git-submodule.sh:269
19758 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
19760 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
19762 #: git-submodule.sh:271
19765 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
19767 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
19769 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
19772 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
19774 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
19775 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
19778 #: git-submodule.sh:277
19780 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
19782 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
19784 #: git-submodule.sh:289
19786 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
19787 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
19789 #: git-submodule.sh:294
19791 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
19792 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
19794 #: git-submodule.sh:303
19796 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
19797 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
19799 #: git-submodule.sh:563
19801 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
19803 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
19806 #: git-submodule.sh:573
19808 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
19809 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
19811 #: git-submodule.sh:578
19814 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
19817 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
19818 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
19820 #: git-submodule.sh:596
19822 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
19823 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19825 #: git-submodule.sh:602
19828 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
19829 "Direct fetching of that commit failed."
19831 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
19832 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
19834 #: git-submodule.sh:609
19836 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
19837 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19839 #: git-submodule.sh:610
19841 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
19842 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
19844 #: git-submodule.sh:614
19846 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
19847 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19849 #: git-submodule.sh:615
19851 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
19852 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
19854 #: git-submodule.sh:620
19856 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
19858 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19860 #: git-submodule.sh:621
19862 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
19863 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
19865 #: git-submodule.sh:626
19867 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
19869 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
19872 #: git-submodule.sh:627
19874 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
19875 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
19877 #: git-submodule.sh:658
19879 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
19880 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
19882 #: git-submodule.sh:754
19883 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
19884 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
19886 #: git-submodule.sh:806
19888 msgid "unexpected mode $mod_dst"
19889 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
19891 #: git-submodule.sh:826
19893 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
19894 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
19896 #: git-submodule.sh:829
19898 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
19899 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
19901 #: git-submodule.sh:832
19903 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
19905 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
19908 #: git-parse-remote.sh:89
19910 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
19911 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
19913 #: git-rebase--preserve-merges.sh:136
19915 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
19916 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
19918 #: git-rebase--preserve-merges.sh:152
19922 "p, pick <commit> = use commit\n"
19923 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
19924 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
19925 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
19926 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
19927 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
19928 "d, drop <commit> = remove commit\n"
19929 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
19930 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
19931 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
19932 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
19933 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
19934 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
19936 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
19940 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
19941 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
19942 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
19943 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
19945 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
19946 "chuyển giao này\n"
19947 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
19948 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
19949 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
19950 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
19951 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
19952 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
19953 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
19955 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
19958 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
19961 #: git-rebase--preserve-merges.sh:215
19964 "You can amend the commit now, with\n"
19966 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
19968 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
19970 "\tgit rebase --continue"
19972 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
19974 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
19976 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
19978 "\tgit rebase --continue"
19980 #: git-rebase--preserve-merges.sh:240
19982 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
19983 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
19985 #: git-rebase--preserve-merges.sh:279
19987 msgid "Invalid commit name: $sha1"
19988 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
19990 #: git-rebase--preserve-merges.sh:309
19991 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
19992 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
19994 #: git-rebase--preserve-merges.sh:360
19996 msgid "Fast-forward to $sha1"
19997 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
19999 #: git-rebase--preserve-merges.sh:362
20001 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
20002 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
20004 #: git-rebase--preserve-merges.sh:371
20006 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
20007 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
20009 #: git-rebase--preserve-merges.sh:376
20011 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
20012 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
20014 #: git-rebase--preserve-merges.sh:394
20016 msgid "Error redoing merge $sha1"
20017 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
20019 #: git-rebase--preserve-merges.sh:403
20021 msgid "Could not pick $sha1"
20022 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
20024 #: git-rebase--preserve-merges.sh:412
20026 msgid "This is the commit message #${n}:"
20027 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
20029 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
20031 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
20032 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
20034 #: git-rebase--preserve-merges.sh:428
20036 msgid "This is a combination of $count commit."
20037 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
20038 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
20040 #: git-rebase--preserve-merges.sh:437
20042 msgid "Cannot write $fixup_msg"
20043 msgstr "Không thể $fixup_msg"
20045 #: git-rebase--preserve-merges.sh:440
20046 msgid "This is a combination of 2 commits."
20047 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
20049 #: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
20050 #: git-rebase--preserve-merges.sh:527
20052 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
20053 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
20055 #: git-rebase--preserve-merges.sh:556
20058 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
20059 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
20060 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
20062 "you are able to reword the commit."
20064 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
20065 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
20067 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
20069 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
20071 #: git-rebase--preserve-merges.sh:571
20073 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
20074 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
20076 #: git-rebase--preserve-merges.sh:586
20078 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
20079 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
20081 #: git-rebase--preserve-merges.sh:628
20083 msgid "Executing: $rest"
20084 msgstr "Thực thi: $rest"
20086 #: git-rebase--preserve-merges.sh:636
20088 msgid "Execution failed: $rest"
20089 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
20091 #: git-rebase--preserve-merges.sh:638
20092 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
20093 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
20095 #: git-rebase--preserve-merges.sh:640
20097 "You can fix the problem, and then run\n"
20099 "\tgit rebase --continue"
20101 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
20103 "\tgit rebase --continue"
20105 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
20106 #: git-rebase--preserve-merges.sh:653
20109 "Execution succeeded: $rest\n"
20110 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
20111 "Commit or stash your changes, and then run\n"
20113 "\tgit rebase --continue"
20115 "Thực thi thành công: $rest\n"
20116 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
20117 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
20119 "\tgit rebase --continue"
20121 #: git-rebase--preserve-merges.sh:664
20123 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
20124 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
20126 #: git-rebase--preserve-merges.sh:665
20127 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
20128 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
20130 #: git-rebase--preserve-merges.sh:700
20132 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
20133 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
20135 #: git-rebase--preserve-merges.sh:757
20136 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
20137 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
20139 #: git-rebase--preserve-merges.sh:762
20142 "You have staged changes in your working tree.\n"
20143 "If these changes are meant to be\n"
20144 "squashed into the previous commit, run:\n"
20146 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
20148 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
20150 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
20152 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
20154 " git rebase --continue\n"
20156 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
20157 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
20158 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
20160 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
20162 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
20164 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
20166 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
20168 " git rebase --continue\n"
20170 #: git-rebase--preserve-merges.sh:779
20171 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
20172 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
20174 #: git-rebase--preserve-merges.sh:784
20176 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
20177 "first and then run 'git rebase --continue' again."
20179 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
20180 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
20183 #: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
20184 msgid "Could not commit staged changes."
20185 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
20187 #: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
20188 msgid "Could not execute editor"
20189 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
20191 #: git-rebase--preserve-merges.sh:845
20193 msgid "Could not checkout $switch_to"
20194 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
20196 #: git-rebase--preserve-merges.sh:852
20198 msgstr "Không HEAD?"
20200 #: git-rebase--preserve-merges.sh:853
20202 msgid "Could not create temporary $state_dir"
20203 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
20205 #: git-rebase--preserve-merges.sh:856
20206 msgid "Could not mark as interactive"
20207 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
20209 #: git-rebase--preserve-merges.sh:888
20211 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
20212 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
20213 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
20215 #: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
20216 msgid "Could not init rewritten commits"
20217 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
20219 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
20221 msgid "usage: $dashless $USAGE"
20222 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
20224 #: git-sh-setup.sh:190
20226 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
20228 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
20231 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
20233 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
20235 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
20237 #: git-sh-setup.sh:220
20238 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
20239 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20241 #: git-sh-setup.sh:223
20242 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
20244 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20246 #: git-sh-setup.sh:226
20247 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
20249 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20251 #: git-sh-setup.sh:229
20253 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
20254 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20256 #: git-sh-setup.sh:242
20257 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
20259 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
20261 #: git-sh-setup.sh:245
20262 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
20263 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
20265 #: git-sh-setup.sh:248
20267 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
20269 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
20272 #: git-sh-setup.sh:252
20273 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
20275 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
20277 #: git-sh-setup.sh:372
20278 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
20279 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
20281 #: git-sh-setup.sh:377
20282 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
20283 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
20285 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
20286 #: git-add--interactive.perl:196
20288 msgid "%12s %12s %s"
20289 msgstr "%12s %12s %s"
20291 #: git-add--interactive.perl:197
20293 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
20295 #: git-add--interactive.perl:197
20297 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
20299 #: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
20303 #: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
20305 msgstr "không có gì"
20307 #: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
20309 msgstr "không thay đổi"
20311 #: git-add--interactive.perl:609
20313 msgid "added %d path\n"
20314 msgid_plural "added %d paths\n"
20315 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
20317 #: git-add--interactive.perl:612
20319 msgid "updated %d path\n"
20320 msgid_plural "updated %d paths\n"
20321 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
20323 #: git-add--interactive.perl:615
20325 msgid "reverted %d path\n"
20326 msgid_plural "reverted %d paths\n"
20327 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
20329 #: git-add--interactive.perl:618
20331 msgid "touched %d path\n"
20332 msgid_plural "touched %d paths\n"
20333 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
20335 #: git-add--interactive.perl:627
20339 #: git-add--interactive.perl:639
20341 msgstr "Hoàn nguyên"
20343 #: git-add--interactive.perl:662
20345 msgid "note: %s is untracked now.\n"
20346 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
20348 #: git-add--interactive.perl:673
20349 msgid "Add untracked"
20350 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
20352 #: git-add--interactive.perl:679
20353 msgid "No untracked files.\n"
20354 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
20356 #: git-add--interactive.perl:1033
20358 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20359 "marked for staging."
20361 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20362 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
20364 #: git-add--interactive.perl:1036
20366 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20367 "marked for stashing."
20369 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20370 "được đánh dấu để tạm cất."
20372 #: git-add--interactive.perl:1039
20374 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20375 "marked for unstaging."
20377 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20378 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
20380 #: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
20382 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20383 "marked for applying."
20385 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20386 "được đánh dấu để áp dụng."
20388 #: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
20390 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20391 "marked for discarding."
20393 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20394 "được đánh dấu để loại bỏ."
20396 #: git-add--interactive.perl:1085
20398 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
20399 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
20401 #: git-add--interactive.perl:1086
20402 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
20403 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
20405 #: git-add--interactive.perl:1092
20409 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
20410 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
20411 "Lines starting with %s will be removed.\n"
20414 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
20415 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
20416 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
20418 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
20419 #: git-add--interactive.perl:1100
20421 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
20422 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
20423 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
20425 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
20426 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
20427 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
20429 #: git-add--interactive.perl:1114
20431 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
20432 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
20434 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
20435 #. The program will only accept that input
20437 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
20438 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
20439 #. of the word "no" does not start with n.
20440 #: git-add--interactive.perl:1213
20442 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
20444 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
20447 #: git-add--interactive.perl:1222
20449 "y - stage this hunk\n"
20450 "n - do not stage this hunk\n"
20451 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
20452 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
20453 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
20455 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
20456 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
20457 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20458 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20459 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
20462 #: git-add--interactive.perl:1228
20464 "y - stash this hunk\n"
20465 "n - do not stash this hunk\n"
20466 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
20467 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
20468 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
20470 "y - tạm cất hunk này\n"
20471 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
20472 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20473 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20474 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
20476 #: git-add--interactive.perl:1234
20478 "y - unstage this hunk\n"
20479 "n - do not unstage this hunk\n"
20480 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
20481 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
20482 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
20484 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
20485 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
20486 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
20488 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20489 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
20492 #: git-add--interactive.perl:1240
20494 "y - apply this hunk to index\n"
20495 "n - do not apply this hunk to index\n"
20496 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
20497 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
20498 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
20500 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
20501 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
20502 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20503 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20504 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
20506 #: git-add--interactive.perl:1246
20508 "y - discard this hunk from worktree\n"
20509 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
20510 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
20511 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
20512 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
20514 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
20515 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
20516 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20517 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20518 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
20520 #: git-add--interactive.perl:1252
20522 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
20523 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
20524 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
20525 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
20526 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
20528 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
20529 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
20530 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20531 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20532 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
20534 #: git-add--interactive.perl:1258
20536 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
20537 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
20538 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
20539 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
20540 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
20542 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
20543 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
20544 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
20545 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
20546 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
20548 #: git-add--interactive.perl:1273
20550 "g - select a hunk to go to\n"
20551 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
20552 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
20553 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
20554 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
20555 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
20556 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
20557 "e - manually edit the current hunk\n"
20560 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
20561 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
20562 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
20563 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
20564 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
20565 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
20566 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
20567 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
20568 "? - in trợ giúp\n"
20570 #: git-add--interactive.perl:1304
20571 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
20572 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
20574 #: git-add--interactive.perl:1305
20575 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
20576 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
20578 #: git-add--interactive.perl:1308
20579 msgid "Nothing was applied.\n"
20580 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
20582 #: git-add--interactive.perl:1319
20584 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
20585 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
20587 #: git-add--interactive.perl:1328
20588 msgid "Only binary files changed.\n"
20589 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
20591 #: git-add--interactive.perl:1330
20592 msgid "No changes.\n"
20593 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
20595 #: git-add--interactive.perl:1338
20596 msgid "Patch update"
20597 msgstr "Cập nhật miếng vá"
20599 #: git-add--interactive.perl:1390
20601 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
20602 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
20604 #: git-add--interactive.perl:1391
20606 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
20607 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
20609 #: git-add--interactive.perl:1392
20611 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
20612 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
20614 #: git-add--interactive.perl:1395
20616 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
20617 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
20619 #: git-add--interactive.perl:1396
20621 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
20622 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
20624 #: git-add--interactive.perl:1397
20626 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
20627 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
20629 #: git-add--interactive.perl:1400
20631 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
20632 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
20634 #: git-add--interactive.perl:1401
20636 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
20637 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
20639 #: git-add--interactive.perl:1402
20641 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
20642 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
20644 #: git-add--interactive.perl:1405
20646 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
20647 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
20649 #: git-add--interactive.perl:1406
20651 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
20652 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
20654 #: git-add--interactive.perl:1407
20656 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
20657 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
20659 #: git-add--interactive.perl:1410
20661 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20662 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20664 #: git-add--interactive.perl:1411
20666 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20667 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20669 #: git-add--interactive.perl:1412
20671 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20672 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20674 #: git-add--interactive.perl:1415
20676 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20677 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20679 #: git-add--interactive.perl:1416
20681 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20682 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20684 #: git-add--interactive.perl:1417
20686 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20687 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20689 #: git-add--interactive.perl:1420
20691 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20692 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20694 #: git-add--interactive.perl:1421
20696 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20697 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20699 #: git-add--interactive.perl:1422
20701 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
20702 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
20704 #: git-add--interactive.perl:1522
20705 msgid "No other hunks to goto\n"
20706 msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
20708 #: git-add--interactive.perl:1529
20709 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
20710 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
20712 #: git-add--interactive.perl:1531
20713 msgid "go to which hunk? "
20714 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
20716 #: git-add--interactive.perl:1540
20718 msgid "Invalid number: '%s'\n"
20719 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
20721 #: git-add--interactive.perl:1545
20723 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
20724 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
20725 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
20727 #: git-add--interactive.perl:1571
20728 msgid "No other hunks to search\n"
20729 msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
20731 #: git-add--interactive.perl:1575
20732 msgid "search for regex? "
20733 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
20735 #: git-add--interactive.perl:1588
20737 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
20738 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
20740 #: git-add--interactive.perl:1598
20741 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
20742 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
20744 #: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
20745 msgid "No previous hunk\n"
20746 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
20748 #: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
20749 msgid "No next hunk\n"
20750 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
20752 #: git-add--interactive.perl:1644
20753 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
20754 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
20756 #: git-add--interactive.perl:1650
20758 msgid "Split into %d hunk.\n"
20759 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
20760 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
20762 #: git-add--interactive.perl:1660
20763 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
20764 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
20766 #: git-add--interactive.perl:1706
20767 msgid "Review diff"
20768 msgstr "Xem xét lại diff"
20770 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
20771 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
20772 #: git-add--interactive.perl:1725
20774 "status - show paths with changes\n"
20775 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
20776 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
20777 "patch - pick hunks and update selectively\n"
20778 "diff - view diff between HEAD and index\n"
20779 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
20782 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
20783 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
20784 "đặt lên bệ phóng\n"
20785 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
20787 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
20788 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
20789 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
20790 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
20792 #: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
20793 #: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
20794 #: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
20798 #: git-add--interactive.perl:1763
20800 msgid "unknown --patch mode: %s"
20801 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
20803 #: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
20805 msgid "invalid argument %s, expecting --"
20806 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
20808 #: git-send-email.perl:138
20809 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
20810 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
20812 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
20813 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
20814 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
20816 #: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
20817 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
20818 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
20820 #: git-send-email.perl:302
20823 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
20824 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
20826 #: git-send-email.perl:307
20828 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
20829 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
20831 #: git-send-email.perl:326
20832 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
20833 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
20835 #: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:650
20836 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
20837 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
20839 #: git-send-email.perl:398
20841 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
20842 "configuration option)\n"
20844 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
20845 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
20847 #: git-send-email.perl:468
20849 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
20850 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
20852 #: git-send-email.perl:497
20854 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
20855 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
20857 #: git-send-email.perl:525
20859 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
20860 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
20862 #: git-send-email.perl:527
20864 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
20865 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
20867 #: git-send-email.perl:529
20869 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
20870 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
20872 #: git-send-email.perl:534
20874 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
20875 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
20877 #: git-send-email.perl:616
20880 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
20881 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
20883 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
20884 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
20886 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
20887 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
20889 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
20890 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
20892 #: git-send-email.perl:637
20894 msgid "Failed to opendir %s: %s"
20895 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
20897 #: git-send-email.perl:661
20901 "warning: no patches were sent\n"
20903 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
20904 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
20906 #: git-send-email.perl:672
20909 "No patch files specified!\n"
20913 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
20916 #: git-send-email.perl:685
20918 msgid "No subject line in %s?"
20919 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
20921 #: git-send-email.perl:695
20923 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
20924 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
20926 #: git-send-email.perl:706
20928 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
20929 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
20930 "for the patch you are writing.\n"
20932 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
20934 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
20935 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
20936 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
20938 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
20940 #: git-send-email.perl:730
20942 msgid "Failed to open %s: %s"
20943 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
20945 #: git-send-email.perl:747
20947 msgid "Failed to open %s.final: %s"
20948 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
20950 #: git-send-email.perl:790
20951 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
20952 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
20954 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
20955 #: git-send-email.perl:825
20957 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
20958 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
20960 #: git-send-email.perl:880
20962 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
20965 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
20968 #: git-send-email.perl:885
20969 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
20970 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
20972 #: git-send-email.perl:893
20975 "Refusing to send because the patch\n"
20977 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
20980 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
20982 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
20985 #: git-send-email.perl:912
20986 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
20987 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
20989 #: git-send-email.perl:930
20991 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
20992 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
20994 #: git-send-email.perl:942
20995 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
20996 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
20998 #: git-send-email.perl:1000 git-send-email.perl:1008
21000 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
21001 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
21003 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
21004 #. translation. The program will only accept English input
21006 #: git-send-email.perl:1012
21007 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
21008 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
21010 #: git-send-email.perl:1329
21012 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
21013 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
21015 #: git-send-email.perl:1412
21017 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
21018 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
21019 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
21020 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
21021 " configuration setting.\n"
21023 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
21024 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
21025 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
21028 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
21029 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
21030 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
21031 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
21032 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
21034 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
21035 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
21036 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
21039 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
21040 #. translation. The program will only accept English input
21042 #: git-send-email.perl:1427
21043 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
21044 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
21046 #: git-send-email.perl:1430
21047 msgid "Send this email reply required"
21048 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
21050 #: git-send-email.perl:1458
21051 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
21052 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
21054 #: git-send-email.perl:1505
21056 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
21057 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
21059 #: git-send-email.perl:1510 git-send-email.perl:1514
21061 msgid "STARTTLS failed! %s"
21062 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
21064 #: git-send-email.perl:1523
21065 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
21067 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
21070 #: git-send-email.perl:1541
21072 msgid "Failed to send %s\n"
21073 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
21075 #: git-send-email.perl:1544
21077 msgid "Dry-Sent %s\n"
21078 msgstr "Thử gửi %s\n"
21080 #: git-send-email.perl:1544
21085 #: git-send-email.perl:1546
21086 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
21087 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
21089 #: git-send-email.perl:1546
21090 msgid "OK. Log says:\n"
21091 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
21093 #: git-send-email.perl:1558
21097 #: git-send-email.perl:1561
21098 msgid "Result: OK\n"
21099 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
21101 #: git-send-email.perl:1579
21103 msgid "can't open file %s"
21104 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
21106 #: git-send-email.perl:1626 git-send-email.perl:1646
21108 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21109 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21111 #: git-send-email.perl:1632
21113 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
21114 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
21116 #: git-send-email.perl:1685
21118 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21119 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21121 #: git-send-email.perl:1720
21123 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21124 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21126 #: git-send-email.perl:1831
21128 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
21129 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
21131 #: git-send-email.perl:1838
21133 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
21134 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
21136 #: git-send-email.perl:1842
21138 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
21139 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
21141 #: git-send-email.perl:1872
21142 msgid "cannot send message as 7bit"
21143 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
21145 #: git-send-email.perl:1880
21146 msgid "invalid transfer encoding"
21147 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
21149 #: git-send-email.perl:1921 git-send-email.perl:1973 git-send-email.perl:1983
21151 msgid "unable to open %s: %s\n"
21152 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
21154 #: git-send-email.perl:1924
21156 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
21157 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
21159 #: git-send-email.perl:1941
21161 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
21162 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
21164 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
21165 #: git-send-email.perl:1945
21167 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
21168 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
21170 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
21171 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
21173 #~ msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
21174 #~ msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
21176 #~ msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
21177 #~ msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
21179 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
21180 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
21182 #~ msgid "Can't stat %s"
21183 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
21185 #~ msgid "abort rebase"
21186 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
21188 #~ msgid "make rebase script"
21189 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
21191 #~ msgid "No such remote: %s"
21192 #~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
21194 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
21195 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
21197 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
21198 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
21200 #~ msgid "Applied autostash."
21201 #~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
21203 #~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
21204 #~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
21208 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
21213 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
21217 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
21218 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
21220 #~ msgid "push|fetch"
21221 #~ msgstr "push|fetch"
21223 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
21224 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
21229 #~ msgid "<command>"
21232 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
21233 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
21235 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
21236 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
21238 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
21239 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
21241 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
21242 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
21244 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
21245 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
21248 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
21252 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
21257 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
21261 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
21265 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
21266 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
21268 #~ msgid "Error in object"
21269 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
21271 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
21272 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
21274 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
21275 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
21277 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
21278 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
21280 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
21281 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
21283 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
21285 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
21287 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
21288 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
21291 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
21292 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
21294 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
21295 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
21297 #~ msgid "could not truncate '%s'"
21298 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
21300 #~ msgid "could not finish '%s'"
21301 #~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
21303 #~ msgid "could not close %s"
21304 #~ msgstr "không thể đóng %s"
21306 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
21307 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
21309 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
21310 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
21312 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
21313 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
21315 #~ msgid "show ignored files"
21316 #~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
21318 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
21319 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
21321 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
21322 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
21325 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
21326 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
21328 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
21329 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
21330 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
21332 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
21333 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
21335 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
21336 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
21338 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
21340 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
21342 #~ msgid "change upstream info"
21343 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
21347 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
21351 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
21354 #~ msgid "basename"
21355 #~ msgstr "tên cơ sở"
21357 #~ msgid "prepend parent project's basename to output"
21358 #~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
21361 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
21362 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
21363 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
21366 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
21368 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
21370 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
21371 #~ "\"git rebase --abort\"."
21374 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
21377 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
21378 #~ "dòng sau đây:\n"
21382 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
21385 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
21388 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
21389 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
21392 #~ msgid_plural "%"
21396 #~ msgid_plural "%s, %"
21397 #~ msgstr[0] "%s, %"
21399 #~ msgid "Could not open file '%s'"
21400 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
21402 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
21403 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
21405 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
21406 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
21408 #~ msgid "Initial commit on "
21409 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
21411 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
21412 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
21415 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
21416 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
21418 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
21420 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
21423 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
21424 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
21426 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
21427 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
21430 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
21432 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
21433 #~ "coi là --only những đường dẫn"
21435 #~ msgid "default mode for recursion"
21436 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
21438 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
21439 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
21441 #~ msgid "tag: tagging "
21442 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
21444 #~ msgid "commit object"
21445 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
21447 #~ msgid "tree object"
21448 #~ msgstr "đối tượng cây"
21450 #~ msgid "blob object"
21451 #~ msgstr "đối tượng blob"
21454 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
21455 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
21457 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
21458 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
21460 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
21461 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
21463 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
21464 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
21466 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
21467 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
21469 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
21470 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
21472 #~ msgid "[%s: gone]"
21473 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
21478 #~ msgid "[%s: behind %d]"
21479 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
21481 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
21482 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
21484 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
21485 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
21487 #~ msgid " **** invalid ref ****"
21488 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
21490 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
21491 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
21493 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
21494 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
21496 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
21497 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
21499 #~ msgid "tag header too big."
21500 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
21503 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21504 #~ "marked for discarding"
21506 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21507 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
21509 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
21511 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
21513 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
21514 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
21517 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
21518 #~ "uses a .git directory:"
21520 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
21521 #~ "use a .git directory:"
21523 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
21524 #~ "dùng một thư mục .git:"
21528 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
21532 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
21535 #~ msgid "Error wrapping up %s."
21536 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
21538 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
21539 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
21541 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
21542 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
21544 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
21546 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
21548 #~ msgid "Could not parse line %d."
21549 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
21551 #~ msgid "Could not open %s"
21552 #~ msgstr "Không thể mở %s"
21554 #~ msgid "Could not format %s."
21555 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
21560 #~ msgid "cannot open %s: %s"
21561 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
21563 #~ msgid "You need to set your committer info first"
21564 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
21566 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
21567 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
21569 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
21571 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
21573 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
21575 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
21579 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
21581 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
21582 #~ "đơn vị không hợp lệ"
21585 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
21587 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
21588 #~ "đơn vị không hợp lệ"
21591 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
21593 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
21596 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
21598 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
21601 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
21602 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
21604 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
21605 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
21607 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
21608 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
21610 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
21611 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
21613 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
21614 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
21616 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
21617 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
21619 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
21620 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
21622 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
21623 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
21625 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
21626 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
21628 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
21629 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
21631 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
21632 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
21634 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
21635 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
21637 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
21638 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
21640 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
21641 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
21643 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
21644 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
21646 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
21647 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
21649 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
21650 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
21652 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
21653 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
21655 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
21656 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
21658 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
21659 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
21661 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
21662 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
21664 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
21665 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
21667 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
21668 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
21670 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
21671 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
21673 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
21674 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
21676 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
21677 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
21679 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
21680 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
21682 #~ msgid "could not run gpg."
21683 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
21685 #~ msgid "gpg did not accept the data"
21686 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
21688 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
21689 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
21691 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
21692 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
21694 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
21695 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
21697 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
21698 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
21700 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
21701 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
21703 #~ msgid "could not open %s for writing"
21704 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
21706 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
21707 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
21709 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
21710 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
21712 #~ msgid "could not write branch description template"
21713 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
21715 #~ msgid "corrupt index file"
21716 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
21718 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
21719 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
21721 #~ msgid "Checking connectivity... "
21722 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
21724 #~ msgid " (unable to update local ref)"
21725 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
21727 #~ msgid "Reinitialized existing"
21728 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
21730 #~ msgid "Initialized empty"
21731 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
21734 #~ msgstr " đã chia sẻ"
21736 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
21738 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
21740 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
21741 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
21743 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
21744 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
21746 #~ msgid " and with remote"
21747 #~ msgstr " và với máy chủ"
21749 #~ msgid "removing '%s' failed"
21750 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
21752 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
21753 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
21756 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
21758 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
21761 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
21764 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
21768 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
21771 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
21774 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
21775 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
21778 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
21781 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
21784 #~ msgid "'%s': %s"
21785 #~ msgstr "“%s”: %s"
21787 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
21788 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
21790 #~ msgid " git branch -d %s\n"
21791 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
21793 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
21794 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
21796 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
21797 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
21799 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
21801 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
21804 #~ msgid "failed to remove: %s"
21805 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
21807 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
21808 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
21811 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
21812 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
21814 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
21815 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
21817 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
21819 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
21821 #~ msgid "improper format entered align:%s"
21822 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
21825 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
21826 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
21827 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
21829 #~ " git config --global push.default matching\n"
21831 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
21833 #~ " git config --global push.default simple\n"
21835 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
21836 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
21838 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
21839 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
21840 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
21842 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
21843 #~ "information.\n"
21844 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
21845 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
21847 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
21848 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
21849 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
21851 #~ " git config --global push.default matching\n"
21853 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
21856 #~ " git config --global push.default simple\n"
21858 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
21859 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
21861 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
21862 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
21863 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
21865 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
21866 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
21868 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
21870 #~ msgid "Could not append '%s'"
21871 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
21873 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
21874 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
21876 #~ msgid "no such user"
21877 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
21879 #~ msgid "Missing author: %s"
21880 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
21882 #~ msgid "Testing "
21883 #~ msgstr "Đang thử"
21885 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
21886 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
21888 #~ msgid "print only merged branches"
21889 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
21891 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
21892 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
21894 #~ msgid "show usage"
21895 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
21897 #~ msgid "insanely long template name %s"
21898 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
21900 #~ msgid "insanely long symlink %s"
21901 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
21903 #~ msgid "insanely long template path %s"
21904 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
21906 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
21907 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
21909 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
21910 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
21912 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
21913 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
21915 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
21916 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
21918 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
21920 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
21922 #~ msgid "false|true|preserve"
21923 #~ msgstr "false|true|preserve"
21925 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
21926 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
21928 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
21929 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
21931 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
21932 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
21934 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
21935 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
21937 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
21938 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
21940 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
21941 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
21943 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
21944 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
21947 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
21948 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
21949 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
21951 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
21952 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
21953 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
21954 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
21957 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
21958 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
21960 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
21961 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
21963 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
21964 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
21967 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
21968 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
21969 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
21971 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
21972 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
21974 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
21977 #~ msgid "no branch specified"
21978 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
21980 #~ msgid "prune .git/worktrees"
21981 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
21983 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
21984 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
21986 #~ msgid "No such branch: '%s'"
21987 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
21989 #~ msgid "Could not create git link %s"
21990 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
21992 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
21993 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
21995 #~ msgid "(detached from %s)"
21996 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
21998 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
21999 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
22001 #~ msgid "search also in ignored files"
22002 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
22004 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
22005 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
22007 #~ msgid "no files added"
22008 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
22014 #~ msgstr "kiểm tra"
22016 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
22017 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
22019 #~ msgid "Failed to write ref"
22020 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
22022 #~ msgid "commit has empty message"
22023 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
22025 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
22026 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
22028 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
22029 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
22031 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
22032 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
22034 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
22035 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
22037 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
22038 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
22040 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
22041 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
22044 #~ msgstr "id của khóa"
22046 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
22047 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
22052 #~ msgid ", behind "
22053 #~ msgstr ", đằng sau "
22055 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
22056 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
22058 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
22059 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
22061 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
22062 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
22064 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
22065 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
22067 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
22068 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
22071 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
22072 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
22074 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
22076 #~ " git add %s :/\n"
22077 #~ " (or git add %s :/)\n"
22079 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
22081 #~ " git add %s .\n"
22082 #~ " (or git add %s .)\n"
22084 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
22087 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
22089 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
22091 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
22093 #~ " git add %s :/\n"
22094 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
22096 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
22098 #~ " git add %s .\n"
22099 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
22101 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
22104 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
22105 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
22107 #~ "Paths like '%s' that are\n"
22108 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
22110 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
22111 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
22113 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
22115 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
22117 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
22119 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
22121 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
22122 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
22125 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
22126 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
22128 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
22130 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
22134 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
22135 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
22137 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
22138 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
22139 #~ "thêm chi tiết.\n"
22142 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
22143 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
22144 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
22146 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
22148 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
22150 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
22152 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
22154 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
22157 #~ msgid "copied: %s -> %s"
22158 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
22160 #~ msgid "deleted: %s"
22161 #~ msgstr "đã xóa: %s"
22163 #~ msgid "modified: %s"
22164 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
22166 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
22167 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
22169 #~ msgid "unmerged: %s"
22170 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
22172 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
22173 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
22176 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
22178 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
22181 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
22182 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
22184 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
22185 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
22187 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
22188 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
22191 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
22192 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
22194 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
22195 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
22197 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
22198 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
22200 #~ msgid "show the HEAD reference"
22201 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
22203 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
22204 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
22206 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
22207 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
22209 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
22210 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
22212 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
22214 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
22216 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
22217 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
22219 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
22220 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
22222 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
22223 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
22225 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
22226 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
22228 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
22229 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
22231 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
22232 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
22237 #~ msgid "Not removing %s\n"
22238 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
22240 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
22241 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
22243 #~ msgid " %d file changed"
22244 #~ msgid_plural " %d files changed"
22245 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
22247 #~ msgid ", %d insertion(+)"
22248 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
22249 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
22251 #~ msgid ", %d deletion(-)"
22252 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
22253 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
22255 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
22256 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
22258 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
22259 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
22261 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
22262 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
22264 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
22265 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
22267 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
22268 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
22270 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
22271 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
22274 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
22276 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
22277 #~ "đổi các nhánh."
22279 #~ msgid "diff setup failed"
22280 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
22282 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
22283 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
22285 #~ msgid "diff_setup_done failed"
22286 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
22288 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
22289 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
22291 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
22292 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
22297 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
22299 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"