1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 "Project-Id-Version: git v2.27.0 rd2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2020-05-27 07:23+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2020-05-27 08:06+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
24 "X-Generator: Poedit 2.3.1\n"
26 #: add-interactive.c:368
31 #: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142
32 #: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518
33 #: builtin/rebase.c:1919
34 msgid "could not read index"
35 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
37 #: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
38 #: git-add--interactive.perl:294
42 #: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
43 #: git-add--interactive.perl:332
47 #: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
48 #: git-add--interactive.perl:329
50 msgstr "không thay đổi"
52 #: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
56 #: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
58 msgid "could not stage '%s'"
59 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
61 #: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336
62 msgid "could not write index"
63 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
65 #: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
66 #, c-format, perl-format
67 msgid "updated %d path\n"
68 msgid_plural "updated %d paths\n"
69 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
71 #: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
72 #, c-format, perl-format
73 msgid "note: %s is untracked now.\n"
74 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
76 #: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294
77 #: builtin/reset.c:145
79 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
80 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
82 #: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
86 #: add-interactive.c:767
87 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
88 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
90 #: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
91 #, c-format, perl-format
92 msgid "reverted %d path\n"
93 msgid_plural "reverted %d paths\n"
94 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
96 #: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
98 msgid "No untracked files.\n"
99 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
101 #: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
102 msgid "Add untracked"
103 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
105 #: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
106 #, c-format, perl-format
107 msgid "added %d path\n"
108 msgid_plural "added %d paths\n"
109 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
111 #: add-interactive.c:917
113 msgid "ignoring unmerged: %s"
114 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
116 #: add-interactive.c:929 add-patch.c:1675 git-add--interactive.perl:1366
118 msgid "Only binary files changed.\n"
119 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
121 #: add-interactive.c:931 add-patch.c:1673 git-add--interactive.perl:1368
123 msgid "No changes.\n"
124 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
126 #: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1376
128 msgstr "Cập nhật miếng vá"
130 #: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1754
132 msgstr "Xem xét lại diff"
134 #: add-interactive.c:1002
135 msgid "show paths with changes"
136 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
138 #: add-interactive.c:1004
139 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
141 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
144 #: add-interactive.c:1006
145 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
147 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
150 #: add-interactive.c:1008
151 msgid "pick hunks and update selectively"
152 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
154 #: add-interactive.c:1010
155 msgid "view diff between HEAD and index"
156 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
158 #: add-interactive.c:1012
159 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
161 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
162 "được đưa lên bệ phóng"
164 #: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
166 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
168 #: add-interactive.c:1022
169 msgid "select a single item"
170 msgstr "chọn một mục đơn"
172 #: add-interactive.c:1024
173 msgid "select a range of items"
174 msgstr "chọn một vùng các mục"
176 #: add-interactive.c:1026
177 msgid "select multiple ranges"
178 msgstr "chọn nhiều vùng"
180 #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
181 msgid "select item based on unique prefix"
182 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
184 #: add-interactive.c:1030
185 msgid "unselect specified items"
186 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
188 #: add-interactive.c:1032
189 msgid "choose all items"
190 msgstr "chọn tất cả các mục"
192 #: add-interactive.c:1034
193 msgid "(empty) finish selecting"
194 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
196 #: add-interactive.c:1071
197 msgid "select a numbered item"
198 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
200 #: add-interactive.c:1075
201 msgid "(empty) select nothing"
202 msgstr "(để trống) không chọn gì"
204 #: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1851
205 msgid "*** Commands ***"
206 msgstr "*** Lệnh ***"
208 #: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1848
212 #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
214 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
216 #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
218 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
220 #: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250
221 #: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145
222 #: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409
223 #: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397
224 #: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905
225 #: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:129
226 #: git-add--interactive.perl:213
230 #: add-interactive.c:1143
231 msgid "could not refresh index"
232 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
234 #: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1765
239 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1428
240 #, c-format, perl-format
241 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
242 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
244 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1429
245 #, c-format, perl-format
246 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
247 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
249 #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1430
250 #, c-format, perl-format
251 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
252 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
256 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
259 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
260 "để chuyển lên bệ phóng."
264 "y - stage this hunk\n"
265 "n - do not stage this hunk\n"
266 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
267 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
268 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
270 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
271 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
272 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
273 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
274 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
277 #: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1433
278 #, c-format, perl-format
279 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
280 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
282 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1434
283 #, c-format, perl-format
284 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
285 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
287 #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1435
288 #, c-format, perl-format
289 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
290 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
294 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
297 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
302 "y - stash this hunk\n"
303 "n - do not stash this hunk\n"
304 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
305 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
306 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
308 "y - tạm cất khúc này\n"
309 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
310 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
311 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
312 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
314 #: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1438
315 #, c-format, perl-format
316 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
317 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
319 #: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1439
320 #, c-format, perl-format
321 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
322 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
324 #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1440
325 #, c-format, perl-format
326 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
327 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
331 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
334 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
335 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
339 "y - unstage this hunk\n"
340 "n - do not unstage this hunk\n"
341 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
342 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
343 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
345 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
346 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
347 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
349 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
350 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
353 #: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1443
354 #, c-format, perl-format
355 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
356 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
358 #: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1444
359 #, c-format, perl-format
360 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
361 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
363 #: add-patch.c:102 git-add--interactive.perl:1445
364 #, c-format, perl-format
365 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
366 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
368 #: add-patch.c:104 add-patch.c:169 add-patch.c:212
370 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
373 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
378 "y - apply this hunk to index\n"
379 "n - do not apply this hunk to index\n"
380 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
381 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
382 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
384 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
385 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
386 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
387 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
388 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
390 #: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1448
391 #: git-add--interactive.perl:1463
392 #, c-format, perl-format
393 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
394 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
396 #: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1449
397 #: git-add--interactive.perl:1464
398 #, c-format, perl-format
399 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
400 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
402 #: add-patch.c:124 git-add--interactive.perl:1450
403 #: git-add--interactive.perl:1465
404 #, c-format, perl-format
405 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
406 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
408 #: add-patch.c:126 add-patch.c:148 add-patch.c:191
410 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
413 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
416 #: add-patch.c:129 add-patch.c:194
418 "y - discard this hunk from worktree\n"
419 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
420 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
421 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
422 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
424 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
425 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
426 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
427 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
428 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
430 #: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1453
431 #, c-format, perl-format
432 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
433 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
435 #: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1454
436 #, c-format, perl-format
437 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
438 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
440 #: add-patch.c:146 add-patch.c:189 git-add--interactive.perl:1455
441 #, c-format, perl-format
442 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
443 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
447 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
448 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
449 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
450 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
451 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
453 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
454 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
455 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
456 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
457 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
459 #: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1458
460 #, c-format, perl-format
461 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
462 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
464 #: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1459
465 #, c-format, perl-format
466 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
467 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
469 #: add-patch.c:167 add-patch.c:210 git-add--interactive.perl:1460
470 #, c-format, perl-format
471 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
472 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
476 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
477 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
478 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
479 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
480 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
482 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
483 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
484 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
485 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
486 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
490 "y - apply this hunk to worktree\n"
491 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
492 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
493 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
494 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
496 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
497 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
498 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
499 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
500 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
504 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
505 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
507 #: add-patch.c:338 add-patch.c:342
509 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
510 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
513 msgid "could not parse diff"
514 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
517 msgid "could not parse colored diff"
518 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
522 msgid "failed to run '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
526 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
527 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
531 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
532 "between its input and output lines."
534 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
535 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
540 "expected context line #%d in\n"
543 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
549 "hunks do not overlap:\n"
551 "\tdoes not end with:\n"
554 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
556 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
559 #: add-patch.c:1053 git-add--interactive.perl:1112
560 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
561 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
567 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
568 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
569 "Lines starting with %c will be removed.\n"
572 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
573 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
574 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
576 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
577 #: add-patch.c:1071 git-add--interactive.perl:1126
579 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
580 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
581 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
583 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
584 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
585 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
588 msgid "could not parse hunk header"
589 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
592 msgid "'git apply --cached' failed"
593 msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
595 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
596 #. The program will only accept that input at this point.
597 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
598 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
599 #. of the word "no" does not start with n.
601 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
602 #. The program will only accept that input
604 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
605 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
606 #. of the word "no" does not start with n.
607 #: add-patch.c:1218 git-add--interactive.perl:1239
609 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
611 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
615 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
616 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
618 #: add-patch.c:1262 git-add--interactive.perl:1343
619 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
620 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
622 #: add-patch.c:1269 git-add--interactive.perl:1346
623 msgid "Nothing was applied.\n"
624 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
628 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
629 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
630 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
631 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
632 "g - select a hunk to go to\n"
633 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
634 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
635 "e - manually edit the current hunk\n"
638 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
639 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
640 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
641 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
642 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
643 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
644 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
645 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
646 "? - hiển thị trợ giúp\n"
648 #: add-patch.c:1447 add-patch.c:1457
649 msgid "No previous hunk"
650 msgstr "Không có khúc kế trước"
652 #: add-patch.c:1452 add-patch.c:1462
654 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
657 msgid "No other hunks to goto"
658 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
660 #: add-patch.c:1479 git-add--interactive.perl:1577
661 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
662 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
664 #: add-patch.c:1480 git-add--interactive.perl:1579
665 msgid "go to which hunk? "
666 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
670 msgid "Invalid number: '%s'"
671 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
675 msgid "Sorry, only %d hunk available."
676 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
677 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
680 msgid "No other hunks to search"
681 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
683 #: add-patch.c:1511 git-add--interactive.perl:1623
684 msgid "search for regex? "
685 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
689 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
690 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
693 msgid "No hunk matches the given pattern"
694 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
697 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
698 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
702 msgid "Split into %d hunks."
703 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
706 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
707 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
710 msgid "'git apply' failed"
711 msgstr "'git apply' gặp lỗi"
717 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
720 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
724 msgid "%shint: %.*s%s\n"
725 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
728 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
730 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
734 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
736 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
739 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
741 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
744 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
746 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
749 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
751 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
755 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
757 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
762 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
763 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
765 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
766 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
769 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
770 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
772 #: advice.c:278 builtin/merge.c:1353
773 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
774 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
777 msgid "Please, commit your changes before merging."
778 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
781 msgid "Exiting because of unfinished merge."
782 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
787 "Note: switching to '%s'.\n"
789 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
790 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
791 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
793 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
794 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
796 " git switch -c <new-branch-name>\n"
798 "Or undo this operation with:\n"
802 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
806 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
808 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
809 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
810 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
811 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
813 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
814 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
815 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
817 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
819 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
823 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
827 msgid "cmdline ends with \\"
828 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
831 msgid "unclosed quote"
832 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
836 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
837 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
841 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
842 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
845 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
846 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
849 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
850 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
853 msgid "--3way outside a repository"
854 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
857 msgid "--index outside a repository"
858 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
861 msgid "--cached outside a repository"
862 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
866 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
868 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
873 msgid "regexec returned %d for input: %s"
874 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
878 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
879 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
883 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
885 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
889 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
890 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
894 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
895 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
899 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
900 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
904 msgid "invalid mode on line %d: %s"
905 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
909 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
910 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
915 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
916 "component (line %d)"
918 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
919 "components (line %d)"
921 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
922 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
926 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
927 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
931 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
932 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
936 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
937 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
940 msgid "new file depends on old contents"
941 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
944 msgid "deleted file still has contents"
945 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
949 msgid "corrupt patch at line %d"
950 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
954 msgid "new file %s depends on old contents"
955 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
959 msgid "deleted file %s still has contents"
960 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
964 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
965 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
969 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
970 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
974 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
975 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
979 msgid "patch with only garbage at line %d"
980 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
984 msgid "unable to read symlink %s"
985 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
989 msgid "unable to open or read %s"
990 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
994 msgid "invalid start of line: '%c'"
995 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
999 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1000 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1001 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1005 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1006 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1011 "while searching for:\n"
1014 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1019 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1020 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1024 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1026 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1031 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1033 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1039 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1041 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1045 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1046 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1050 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1051 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1055 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1056 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1060 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1062 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1067 msgid "patch failed: %s:%ld"
1068 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1072 msgid "cannot checkout %s"
1073 msgstr "không thể lấy ra %s"
1075 #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308
1077 msgid "failed to read %s"
1078 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1082 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1083 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1085 #: apply.c:3442 apply.c:3685
1087 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1088 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1090 #: apply.c:3528 apply.c:3700
1092 msgid "%s: does not exist in index"
1093 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1095 #: apply.c:3537 apply.c:3708
1097 msgid "%s: does not match index"
1098 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1101 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
1102 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
1106 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
1107 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
1109 #: apply.c:3591 apply.c:3595
1111 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1112 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1116 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
1117 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1121 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1122 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1126 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1127 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1130 msgid "removal patch leaves file contents"
1131 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1135 msgid "%s: wrong type"
1136 msgstr "%s: sai kiểu"
1140 msgid "%s has type %o, expected %o"
1141 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1143 #: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856
1144 #: read-cache.c:1325
1146 msgid "invalid path '%s'"
1147 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1151 msgid "%s: already exists in index"
1152 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1156 msgid "%s: already exists in working directory"
1157 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1161 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1162 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1166 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1167 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1171 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1172 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1176 msgid "%s: patch does not apply"
1177 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1181 msgid "Checking patch %s..."
1182 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1186 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1187 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1191 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1192 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1196 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1197 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1201 msgid "could not add %s to temporary index"
1202 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1206 msgid "could not write temporary index to %s"
1207 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1211 msgid "unable to remove %s from index"
1212 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1216 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1217 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1221 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1222 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1226 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1227 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1229 #: apply.c:4316 apply.c:4461
1231 msgid "unable to add cache entry for %s"
1232 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1236 msgid "failed to write to '%s'"
1237 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1241 msgid "closing file '%s'"
1242 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1246 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1247 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1251 msgid "Applied patch %s cleanly."
1252 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1255 msgid "internal error"
1260 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1261 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1262 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1266 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1267 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1269 #: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195
1271 msgid "cannot open %s"
1272 msgstr "không mở được “%s”"
1276 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1277 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1281 msgid "Rejected hunk #%d."
1282 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1286 msgid "Skipped patch '%s'."
1287 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1290 msgid "unrecognized input"
1291 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1294 msgid "unable to read index file"
1295 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1299 msgid "can't open patch '%s': %s"
1300 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1304 msgid "squelched %d whitespace error"
1305 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1306 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1308 #: apply.c:4916 apply.c:4931
1310 msgid "%d line adds whitespace errors."
1311 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1312 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1316 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1317 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1318 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1320 #: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406
1321 msgid "Unable to write new index file"
1322 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1325 msgid "don't apply changes matching the given path"
1326 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1329 msgid "apply changes matching the given path"
1330 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1332 #: apply.c:4973 builtin/am.c:2259
1337 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1338 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1341 msgid "ignore additions made by the patch"
1342 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1345 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1347 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1350 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1352 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1355 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1356 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1359 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1360 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1363 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1364 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1367 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1368 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1371 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1372 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1375 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1376 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1379 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1381 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1384 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1385 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1388 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1390 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1392 #: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525
1393 msgid "paths are separated with NUL character"
1394 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1397 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1398 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1400 #: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98
1401 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
1402 #: builtin/pack-objects.c:3458 builtin/rebase.c:1332
1407 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1408 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1410 #: apply.c:5012 apply.c:5015
1411 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1412 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1415 msgid "apply the patch in reverse"
1416 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1419 msgid "don't expect at least one line of context"
1420 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1423 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1424 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1427 msgid "allow overlapping hunks"
1428 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1430 #: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
1431 #: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
1432 #: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
1437 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1439 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1442 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1443 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1445 #: apply.c:5032 builtin/am.c:2247
1450 msgid "prepend <root> to all filenames"
1451 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1453 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
1455 msgid "cannot stream blob %s"
1456 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1458 #: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
1460 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1461 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1463 #: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
1465 msgid "cannot read %s"
1466 msgstr "không thể đọc %s"
1468 #: archive-tar.c:465
1470 msgid "unable to start '%s' filter"
1471 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1473 #: archive-tar.c:468
1474 msgid "unable to redirect descriptor"
1475 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1477 #: archive-tar.c:475
1479 msgid "'%s' filter reported error"
1480 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1482 #: archive-zip.c:319
1484 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1485 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1487 #: archive-zip.c:323
1489 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1490 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1492 #: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:232 builtin/pack-objects.c:235
1494 msgid "deflate error (%d)"
1495 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1497 #: archive-zip.c:615
1499 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1500 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1503 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1504 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1507 msgid "git archive --list"
1508 msgstr "git archive --list"
1512 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1514 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1518 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1519 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1521 #: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
1523 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1524 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1528 msgid "no such ref: %.*s"
1529 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1533 msgid "not a valid object name: %s"
1534 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1538 msgid "not a tree object: %s"
1539 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1542 msgid "current working directory is untracked"
1543 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1550 msgid "archive format"
1551 msgstr "định dạng lưu trữ"
1553 #: archive.c:465 builtin/log.c:1674
1558 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1559 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1561 #: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
1562 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1162
1563 #: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:907
1564 #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564
1565 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
1566 #: parse-options.h:190
1570 #: archive.c:468 builtin/archive.c:90
1571 msgid "write the archive to this file"
1572 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1575 msgid "read .gitattributes in working directory"
1576 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1579 msgid "report archived files on stderr"
1580 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1584 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
1587 msgid "compress faster"
1588 msgstr "nén nhanh hơn"
1591 msgid "compress better"
1592 msgstr "nén nhỏ hơn"
1595 msgid "list supported archive formats"
1596 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1598 #: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
1599 #: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911
1603 #: archive.c:487 builtin/archive.c:92
1604 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1605 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1607 #: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
1608 #: builtin/notes.c:498
1612 #: archive.c:489 builtin/archive.c:94
1613 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1614 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
1617 msgid "Unexpected option --remote"
1618 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1621 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
1622 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
1625 msgid "Unexpected option --output"
1626 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1630 msgid "Unknown archive format '%s'"
1631 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1635 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1636 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1640 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1641 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1645 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1646 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1650 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1651 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1653 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1654 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1658 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1659 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1663 msgid "We cannot bisect more!\n"
1664 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1668 msgid "Not a valid commit name %s"
1669 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1674 "The merge base %s is bad.\n"
1675 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1677 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1678 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1683 "The merge base %s is new.\n"
1684 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1686 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1687 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1692 "The merge base %s is %s.\n"
1693 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1695 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1696 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1701 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1702 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1703 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1705 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1706 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1707 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1712 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1713 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1714 "We continue anyway."
1716 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1717 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1719 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1723 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1724 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1728 msgid "a %s revision is needed"
1729 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1731 #: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
1733 msgid "could not create file '%s'"
1734 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1736 #: bisect.c:966 builtin/merge.c:151
1738 msgid "could not read file '%s'"
1739 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1742 msgid "reading bisect refs failed"
1743 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1747 msgid "%s was both %s and %s\n"
1748 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1753 "No testable commit found.\n"
1754 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1756 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1757 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1761 msgid "(roughly %d step)"
1762 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1763 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1765 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1766 #. steps)" translation.
1770 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1771 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1772 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1775 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1776 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1779 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1780 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1783 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1785 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1787 #: blame.c:2821 bundle.c:167 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018
1788 #: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405
1789 #: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235
1790 #: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3276 builtin/pack-objects.c:3291
1791 #: builtin/shortlog.c:192
1792 msgid "revision walk setup failed"
1793 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1797 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1799 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1804 msgid "no such path %s in %s"
1805 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1809 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1810 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1816 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1817 "the remote tracking information by invoking\n"
1818 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1821 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1822 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1823 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1827 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1828 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1832 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1834 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1838 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1839 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1843 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1844 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1848 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1849 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1853 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1855 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1859 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1860 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1864 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1866 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1870 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1871 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1874 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1875 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1879 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1880 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1884 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1885 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1889 msgid "A branch named '%s' already exists."
1890 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1893 msgid "Cannot force update the current branch."
1894 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1898 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1900 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1905 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1906 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1911 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1912 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1913 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1915 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1916 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1917 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1920 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1921 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1922 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1924 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1925 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1926 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1930 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1931 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1935 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1936 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1940 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1941 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1945 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1946 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1950 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1951 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1955 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1956 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1960 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1961 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1963 #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034
1964 #: builtin/commit.c:814
1966 msgid "could not open '%s'"
1967 msgstr "không thể mở “%s”"
1970 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1971 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1974 msgid "need a repository to verify a bundle"
1975 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
1979 msgid "The bundle contains this ref:"
1980 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1981 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1984 msgid "The bundle records a complete history."
1985 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1989 msgid "The bundle requires this ref:"
1990 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1991 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1994 msgid "unable to dup bundle descriptor"
1995 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1998 msgid "Could not spawn pack-objects"
1999 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
2002 msgid "pack-objects died"
2003 msgstr "đối tượng gói đã chết"
2006 msgid "rev-list died"
2007 msgstr "rev-list đã chết"
2011 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2012 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2014 #: bundle.c:461 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306
2016 msgid "unrecognized argument: %s"
2017 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2020 msgid "Refusing to create empty bundle."
2021 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2025 msgid "cannot create '%s'"
2026 msgstr "không thể tạo “%s”"
2029 msgid "index-pack died"
2030 msgstr "mục lục gói đã chết"
2034 msgid "invalid color value: %.*s"
2035 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2037 #: commit-graph.c:183
2038 msgid "commit-graph file is too small"
2039 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2041 #: commit-graph.c:248
2043 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2044 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2046 #: commit-graph.c:255
2048 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2049 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2051 #: commit-graph.c:262
2053 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2054 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2056 #: commit-graph.c:284
2057 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
2059 "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
2062 #: commit-graph.c:294
2064 msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
2065 msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
2067 #: commit-graph.c:362
2069 msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
2070 msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
2072 #: commit-graph.c:436
2073 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2074 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2076 #: commit-graph.c:446
2077 msgid "commit-graph chain does not match"
2078 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2080 #: commit-graph.c:494
2082 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2084 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
2087 #: commit-graph.c:518
2088 msgid "unable to find all commit-graph files"
2089 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2091 #: commit-graph.c:651 commit-graph.c:711
2092 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2094 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2097 #: commit-graph.c:672
2099 msgid "could not find commit %s"
2100 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2102 #: commit-graph.c:948 builtin/am.c:1292
2104 msgid "unable to parse commit %s"
2105 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2107 #: commit-graph.c:1096
2108 msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
2109 msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
2111 #: commit-graph.c:1121
2112 msgid "Writing changed paths Bloom filters data"
2113 msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
2115 #: commit-graph.c:1160 builtin/pack-objects.c:2783
2117 msgid "unable to get type of object %s"
2118 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2120 #: commit-graph.c:1196
2121 msgid "Loading known commits in commit graph"
2122 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2124 #: commit-graph.c:1213
2125 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2127 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2130 #: commit-graph.c:1233
2131 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2132 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2134 #: commit-graph.c:1252
2135 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2136 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2138 #: commit-graph.c:1300
2139 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
2140 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
2142 #: commit-graph.c:1359
2144 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2145 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2147 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2149 #: commit-graph.c:1372
2151 msgid "error adding pack %s"
2152 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2154 #: commit-graph.c:1376
2156 msgid "error opening index for %s"
2157 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2159 #: commit-graph.c:1405
2161 msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
2162 msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
2164 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
2166 #: commit-graph.c:1426
2168 msgid "invalid commit object id: %s"
2169 msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
2171 #: commit-graph.c:1442
2172 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2174 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2177 #: commit-graph.c:1457
2178 msgid "Counting distinct commits in commit graph"
2179 msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
2181 #: commit-graph.c:1489
2182 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2183 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2185 #: commit-graph.c:1538
2186 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2187 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2189 #: commit-graph.c:1572 midx.c:812
2191 msgid "unable to create leading directories of %s"
2192 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2194 #: commit-graph.c:1585
2195 msgid "unable to create temporary graph layer"
2196 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
2198 #: commit-graph.c:1590
2200 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
2201 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
2203 #: commit-graph.c:1667
2205 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2206 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2207 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2209 #: commit-graph.c:1712
2210 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2211 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2213 #: commit-graph.c:1728
2214 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2215 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2217 #: commit-graph.c:1748
2218 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2219 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2221 #: commit-graph.c:1874
2222 msgid "Scanning merged commits"
2223 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2225 #: commit-graph.c:1885
2227 msgid "unexpected duplicate commit id %s"
2228 msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
2230 #: commit-graph.c:1908
2231 msgid "Merging commit-graph"
2232 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2234 #: commit-graph.c:2096
2236 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
2237 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
2239 #: commit-graph.c:2107
2240 msgid "too many commits to write graph"
2241 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2243 #: commit-graph.c:2200
2244 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2246 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2249 #: commit-graph.c:2210
2251 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2252 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2254 #: commit-graph.c:2220 commit-graph.c:2235
2256 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2258 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2261 #: commit-graph.c:2227
2263 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2264 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2266 #: commit-graph.c:2245
2267 msgid "Verifying commits in commit graph"
2268 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2270 #: commit-graph.c:2259
2272 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2274 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2275 "thị lần chuyển giao"
2277 #: commit-graph.c:2266
2279 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2281 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2284 #: commit-graph.c:2276
2286 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2288 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2290 #: commit-graph.c:2285
2292 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2293 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2295 #: commit-graph.c:2298
2297 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2299 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2302 #: commit-graph.c:2303
2305 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2307 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2308 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2310 #: commit-graph.c:2307
2313 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2315 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2316 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2318 #: commit-graph.c:2322
2320 msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
2321 msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
2323 #: commit-graph.c:2328
2325 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2327 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2328 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2330 #: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
2331 #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457
2333 msgid "could not parse %s"
2334 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2338 msgid "%s %s is not a commit!"
2339 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2343 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2344 "and will be removed in a future Git version.\n"
2346 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2347 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2349 "Turn this message off by running\n"
2350 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2352 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2353 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2355 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2356 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2358 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2359 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2363 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2365 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2369 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2370 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2374 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2375 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2379 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2380 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2384 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2385 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2386 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2388 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2389 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2390 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2392 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2393 msgid "memory exhausted"
2399 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2403 "This might be due to circular includes."
2405 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2409 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2413 msgid "could not expand include path '%s'"
2414 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2417 msgid "relative config includes must come from files"
2418 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2421 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2422 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2426 msgid "key does not contain a section: %s"
2427 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2431 msgid "key does not contain variable name: %s"
2432 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2434 #: config.c:408 sequencer.c:2456
2436 msgid "invalid key: %s"
2437 msgstr "khóa không đúng: %s"
2441 msgid "invalid key (newline): %s"
2442 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2444 #: config.c:450 config.c:462
2446 msgid "bogus config parameter: %s"
2447 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2451 msgid "bogus format in %s"
2452 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2456 msgid "bad config line %d in blob %s"
2457 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2461 msgid "bad config line %d in file %s"
2462 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2466 msgid "bad config line %d in standard input"
2467 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2471 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2472 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2476 msgid "bad config line %d in command line %s"
2477 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2481 msgid "bad config line %d in %s"
2482 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2485 msgid "out of range"
2486 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2489 msgid "invalid unit"
2490 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2494 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2495 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2499 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2500 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2504 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2505 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2509 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2511 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2515 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2517 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2521 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2522 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2526 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2527 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2531 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2532 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2536 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2537 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2541 msgid "abbrev length out of range: %d"
2542 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2544 #: config.c:1237 config.c:1248
2546 msgid "bad zlib compression level %d"
2547 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2550 msgid "core.commentChar should only be one character"
2551 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2555 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2556 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2560 msgid "malformed value for %s"
2561 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2565 msgid "malformed value for %s: %s"
2566 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2569 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2570 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2572 #: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3542
2574 msgid "bad pack compression level %d"
2575 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2579 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2580 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2584 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2585 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2589 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2590 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2594 msgid "failed to parse %s"
2595 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2598 msgid "unable to parse command-line config"
2599 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2602 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2603 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2607 msgid "Invalid %s: '%s'"
2608 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2612 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2613 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2617 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2618 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2622 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2623 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2627 msgid "invalid section name '%s'"
2628 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2632 msgid "%s has multiple values"
2633 msgstr "%s có đa giá trị"
2637 msgid "failed to write new configuration file %s"
2638 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2640 #: config.c:2770 config.c:3094
2642 msgid "could not lock config file %s"
2643 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2648 msgstr "đang mở “%s”"
2650 #: config.c:2816 builtin/config.c:344
2652 msgid "invalid pattern: %s"
2653 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2657 msgid "invalid config file %s"
2658 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2660 #: config.c:2854 config.c:3107
2662 msgid "fstat on %s failed"
2663 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2667 msgid "unable to mmap '%s'"
2668 msgstr "không thể mmap “%s”"
2670 #: config.c:2874 config.c:3112
2672 msgid "chmod on %s failed"
2673 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2675 #: config.c:2959 config.c:3209
2677 msgid "could not write config file %s"
2678 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2682 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2683 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2685 #: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
2687 msgid "could not unset '%s'"
2688 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2692 msgid "invalid section name: %s"
2693 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2697 msgid "missing value for '%s'"
2698 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2701 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2702 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2706 "Could not read from remote repository.\n"
2708 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2709 "and the repository exists."
2711 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2713 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2714 "và kho chứa đã sẵn có."
2718 msgid "server doesn't support '%s'"
2719 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2723 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2724 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2727 msgid "expected flush after capabilities"
2728 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2732 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2733 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2736 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2737 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2741 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2742 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2745 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2746 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2749 msgid "invalid packet"
2750 msgstr "gói không hợp lệ"
2754 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2755 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2759 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2760 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2763 msgid "expected flush after ref listing"
2764 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2768 msgid "protocol '%s' is not supported"
2769 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2772 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2773 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2775 #: connect.c:635 connect.c:698
2777 msgid "Looking up %s ... "
2778 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2782 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2783 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2785 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2786 #: connect.c:643 connect.c:714
2790 "Connecting to %s (port %s) ... "
2793 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2795 #: connect.c:665 connect.c:742
2798 "unable to connect to %s:\n"
2801 "không thể kết nối đến %s:\n"
2804 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2805 #: connect.c:671 connect.c:748
2811 msgid "unable to look up %s (%s)"
2812 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2816 msgid "unknown port %s"
2817 msgstr "không hiểu cổng %s"
2819 #: connect.c:845 connect.c:1175
2821 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2822 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2826 msgid "strange port '%s' blocked"
2827 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2831 msgid "cannot start proxy %s"
2832 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2835 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2836 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2839 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2840 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2843 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2844 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2847 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2848 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2852 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2853 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2856 msgid "unable to fork"
2857 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2859 #: connected.c:107 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
2860 msgid "Checking connectivity"
2861 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2864 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2865 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2868 msgid "failed write to rev-list"
2869 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2872 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2873 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2877 msgid "illegal crlf_action %d"
2878 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2882 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2883 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2888 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2889 "The file will have its original line endings in your working directory"
2891 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2892 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2896 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2897 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2902 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2903 "The file will have its original line endings in your working directory"
2905 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2906 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2910 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2911 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2916 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
2917 "working-tree-encoding."
2919 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
2920 "là bảng mã cây làm việc."
2924 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2925 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2930 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2931 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2933 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2934 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2936 #: convert.c:419 convert.c:490
2938 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2939 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2943 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2944 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2948 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2949 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2953 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2954 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2958 msgid "external filter '%s' failed %d"
2959 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2961 #: convert.c:730 convert.c:733
2963 msgid "read from external filter '%s' failed"
2964 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2966 #: convert.c:736 convert.c:791
2968 msgid "external filter '%s' failed"
2969 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2972 msgid "unexpected filter type"
2973 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2976 msgid "path name too long for external filter"
2977 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2982 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2985 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2989 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2990 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2992 #: convert.c:1431 convert.c:1465
2994 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2995 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2999 msgid "%s: smudge filter %s failed"
3000 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
3004 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
3005 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
3008 msgid "refusing to work with credential missing host field"
3009 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
3012 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
3013 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
3017 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
3018 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
3022 msgid "url has no scheme: %s"
3023 msgstr "url không có lược đồ: %s"
3027 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
3028 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
3031 msgid "in the future"
3032 msgstr "ở thời tương lai"
3036 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
3037 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
3038 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
3042 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
3043 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
3044 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
3048 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
3049 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
3050 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3054 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3055 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3056 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3060 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3061 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3062 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3066 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3067 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3068 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3072 msgid "%<PRIuMAX> year"
3073 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3074 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3076 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3079 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3080 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3081 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3083 #: date.c:197 date.c:202
3085 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3086 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3087 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3089 #: delta-islands.c:272
3090 msgid "Propagating island marks"
3091 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3093 #: delta-islands.c:290
3095 msgid "bad tree object %s"
3096 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3098 #: delta-islands.c:334
3100 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3101 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3103 #: delta-islands.c:390
3105 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3107 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3109 #: delta-islands.c:467
3111 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3112 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3114 #: diff-no-index.c:238
3115 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3116 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3118 #: diff-no-index.c:263
3120 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3123 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3124 "ngoài một cây làm việc"
3128 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3129 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3133 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3134 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3138 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3139 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3141 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3142 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
3147 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3148 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3150 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3151 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3156 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3159 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3160 "độ khoảng trắng khác"
3164 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3165 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3170 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3173 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3178 msgid "external diff died, stopping at %s"
3179 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3182 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
3183 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
3186 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
3187 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
3190 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3191 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3195 msgid "invalid --stat value: %s"
3196 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3198 #: diff.c:4717 diff.c:4722 diff.c:4727 diff.c:4732 diff.c:5245
3199 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201
3201 msgid "%s expects a numerical value"
3202 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3207 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3210 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3215 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3216 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3220 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3221 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3225 msgid "unable to resolve '%s'"
3226 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3228 #: diff.c:4922 diff.c:4928
3230 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3231 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3235 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3236 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3240 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3241 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3245 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3246 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3250 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3253 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3256 #: diff.c:5056 diff.c:5076
3258 msgid "invalid argument to %s"
3259 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3263 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3264 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3268 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3269 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3272 msgid "Diff output format options"
3273 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3275 #: diff.c:5295 diff.c:5301
3276 msgid "generate patch"
3277 msgstr "tạo miếng vá"
3279 #: diff.c:5298 builtin/log.c:177
3280 msgid "suppress diff output"
3281 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3283 #: diff.c:5303 diff.c:5417 diff.c:5424
3287 #: diff.c:5304 diff.c:5307
3288 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3289 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3292 msgid "generate the diff in raw format"
3293 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3296 msgid "synonym for '-p --raw'"
3297 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3300 msgid "synonym for '-p --stat'"
3301 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3304 msgid "machine friendly --stat"
3305 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3308 msgid "output only the last line of --stat"
3309 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3311 #: diff.c:5325 diff.c:5333
3312 msgid "<param1,param2>..."
3313 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3317 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3318 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3321 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3322 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3325 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3326 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3329 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3331 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3334 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3335 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3338 msgid "show only names of changed files"
3339 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3342 msgid "show only names and status of changed files"
3343 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3346 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3347 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3350 msgid "generate diffstat"
3351 msgstr "tạo diffstat"
3353 #: diff.c:5352 diff.c:5355 diff.c:5358
3358 msgid "generate diffstat with a given width"
3359 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3362 msgid "generate diffstat with a given name width"
3363 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3366 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3367 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3374 msgid "generate diffstat with limited lines"
3375 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3378 msgid "generate compact summary in diffstat"
3379 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3382 msgid "output a binary diff that can be applied"
3383 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3386 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3388 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3392 msgid "show colored diff"
3393 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3401 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3404 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3409 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3412 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3413 "trong --raw hay --numstat"
3415 #: diff.c:5381 diff.c:5384 diff.c:5387 diff.c:5493
3420 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3421 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3424 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3425 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3428 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3429 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3432 msgid "do not show any source or destination prefix"
3433 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3436 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3438 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3441 #: diff.c:5398 diff.c:5403 diff.c:5408
3446 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3447 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3450 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3451 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3454 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3455 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3458 msgid "Diff rename options"
3459 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3466 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3467 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3470 msgid "detect renames"
3471 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3474 msgid "omit the preimage for deletes"
3475 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3478 msgid "detect copies"
3482 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3483 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3486 msgid "disable rename detection"
3487 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3490 msgid "use empty blobs as rename source"
3491 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3494 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3495 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3499 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3502 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3503 "quá giới hạn đưa ra"
3506 msgid "Diff algorithm options"
3507 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3510 msgid "produce the smallest possible diff"
3511 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3514 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3515 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3518 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3519 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3522 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3523 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3526 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3527 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3530 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3531 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3534 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3535 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3538 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3539 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3542 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3543 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3547 msgstr "<thuật toán>"
3550 msgid "choose a diff algorithm"
3551 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3558 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3559 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3561 #: diff.c:5476 diff.c:5485 diff.c:5488
3566 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3568 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3570 #: diff.c:5479 diff.c:5482 diff.c:5527
3575 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3576 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3579 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3580 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3583 msgid "moved lines of code are colored differently"
3584 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3587 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3588 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3591 msgid "Other diff options"
3592 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3595 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3597 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3598 "đường dẫn liên quan"
3601 msgid "treat all files as text"
3602 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3605 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3606 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3609 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3610 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3613 msgid "disable all output of the program"
3614 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3617 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3618 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3621 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3623 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3631 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3632 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3636 msgstr "<định dạng>"
3639 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3640 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3643 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3644 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3647 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3648 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3656 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3659 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3664 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3667 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3668 "thức chính quy được chỉ ra"
3671 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3672 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3675 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3676 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3679 msgid "control the order in which files appear in the output"
3680 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3684 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3688 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3691 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3695 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3696 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3699 msgid "select files by diff type"
3700 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3707 msgid "Output to a specific file"
3708 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3711 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
3713 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3716 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3718 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3723 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3725 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3728 #: diffcore-order.c:24
3730 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3731 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3733 #: diffcore-rename.c:592
3734 msgid "Performing inexact rename detection"
3735 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3739 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3740 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3742 #: dir.c:695 dir.c:724 dir.c:737
3744 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3745 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3747 #: dir.c:754 dir.c:768
3749 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3750 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3754 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3755 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
3758 msgid "disabling cone pattern matching"
3759 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3763 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3764 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3768 msgid "could not open directory '%s'"
3769 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3772 msgid "failed to get kernel name and information"
3773 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3776 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3777 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3781 msgid "index file corrupt in repo %s"
3782 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3784 #: dir.c:3526 dir.c:3531
3786 msgid "could not create directories for %s"
3787 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3791 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3792 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3796 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3797 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3800 msgid "Filtering content"
3801 msgstr "Nội dung lọc"
3805 msgid "could not stat file '%s'"
3806 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3808 #: environment.c:150
3810 msgid "bad git namespace path \"%s\""
3811 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3813 #: environment.c:337
3815 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3816 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3820 msgid "too many args to run %s"
3821 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3824 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3825 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3828 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3829 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3832 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3833 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3837 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3838 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3841 msgid "unable to write to remote"
3842 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3845 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3846 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3848 #: fetch-pack.c:357 fetch-pack.c:1364
3850 msgid "invalid shallow line: %s"
3851 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3853 #: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1370
3855 msgid "invalid unshallow line: %s"
3856 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3858 #: fetch-pack.c:365 fetch-pack.c:1372
3860 msgid "object not found: %s"
3861 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3863 #: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1375
3865 msgid "error in object: %s"
3866 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3868 #: fetch-pack.c:370 fetch-pack.c:1377
3870 msgid "no shallow found: %s"
3871 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3873 #: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1381
3875 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3876 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3880 msgid "got %s %d %s"
3881 msgstr "nhận %s %d - %s"
3885 msgid "invalid commit %s"
3886 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3892 #: fetch-pack.c:476 progress.c:336
3898 msgid "got %s (%d) %s"
3899 msgstr "nhận %s (%d) %s"
3903 msgid "Marking %s as complete"
3904 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3908 msgid "already have %s (%s)"
3909 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3912 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3913 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3916 msgid "protocol error: bad pack header"
3917 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3921 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3922 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3930 msgid "error in sideband demultiplexer"
3931 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3935 msgid "Server version is %.*s"
3936 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3938 #: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:980 fetch-pack.c:986
3939 #: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:994 fetch-pack.c:998 fetch-pack.c:1002
3940 #: fetch-pack.c:1006 fetch-pack.c:1010 fetch-pack.c:1014 fetch-pack.c:1018
3941 #: fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1030 fetch-pack.c:1035 fetch-pack.c:1040
3943 msgid "Server supports %s"
3944 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
3947 msgid "Server does not support shallow clients"
3948 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3950 #: fetch-pack.c:1033
3951 msgid "Server does not support --shallow-since"
3952 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3954 #: fetch-pack.c:1038
3955 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3956 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3958 #: fetch-pack.c:1042
3959 msgid "Server does not support --deepen"
3960 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3962 #: fetch-pack.c:1059
3963 msgid "no common commits"
3964 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3966 #: fetch-pack.c:1071 fetch-pack.c:1563
3967 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3968 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3970 #: fetch-pack.c:1211
3971 msgid "Server does not support shallow requests"
3972 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3974 #: fetch-pack.c:1218
3975 msgid "Server supports filter"
3976 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3978 #: fetch-pack.c:1242
3979 msgid "unable to write request to remote"
3980 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3982 #: fetch-pack.c:1260
3984 msgid "error reading section header '%s'"
3985 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3987 #: fetch-pack.c:1266
3989 msgid "expected '%s', received '%s'"
3990 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3992 #: fetch-pack.c:1327
3994 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3995 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3997 #: fetch-pack.c:1332
3999 msgid "error processing acks: %d"
4000 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
4002 #: fetch-pack.c:1342
4003 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
4004 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
4006 #: fetch-pack.c:1344
4007 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
4008 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
4010 #: fetch-pack.c:1386
4012 msgid "error processing shallow info: %d"
4013 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
4015 #: fetch-pack.c:1433
4017 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
4018 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
4020 #: fetch-pack.c:1438
4022 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
4023 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
4025 #: fetch-pack.c:1443
4027 msgid "error processing wanted refs: %d"
4028 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
4030 #: fetch-pack.c:1789
4031 msgid "no matching remote head"
4032 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
4034 #: fetch-pack.c:1812 builtin/clone.c:692
4035 msgid "remote did not send all necessary objects"
4036 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4038 #: fetch-pack.c:1839
4040 msgid "no such remote ref %s"
4041 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
4043 #: fetch-pack.c:1842
4045 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
4047 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
4049 #: gpg-interface.c:272
4050 msgid "could not create temporary file"
4051 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4053 #: gpg-interface.c:275
4055 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4056 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4058 #: gpg-interface.c:457
4059 msgid "gpg failed to sign the data"
4060 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4064 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4065 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4069 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4070 "with -P under PCRE v2"
4072 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4077 msgid "'%s': unable to read %s"
4078 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4080 #: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
4083 msgid "failed to stat '%s'"
4084 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4088 msgid "'%s': short read"
4089 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4092 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4093 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4096 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4097 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4100 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4101 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4104 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4105 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4108 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4109 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4112 msgid "Main Porcelain Commands"
4113 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4116 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4117 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4120 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4121 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4124 msgid "Interacting with Others"
4125 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4128 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4129 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4132 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4133 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4136 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4137 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4140 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4141 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4145 msgid "available git commands in '%s'"
4146 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4149 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4150 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4153 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4154 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4156 #: help.c:363 git.c:99
4158 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4159 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4162 msgid "The common Git guides are:"
4163 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
4166 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4167 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4170 msgid "External commands"
4171 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4174 msgid "Command aliases"
4175 msgstr "Các bí danh lệnh"
4180 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4181 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4183 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4184 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4187 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4188 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4192 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4193 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4197 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4198 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4202 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4203 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4207 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4208 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4213 "The most similar command is"
4216 "The most similar commands are"
4219 "Những lệnh giống nhất là"
4222 msgid "git version [<options>]"
4223 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4228 msgstr "%s: %s - %s"
4233 "Did you mean this?"
4236 "Did you mean one of these?"
4239 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4244 "*** Please tell me who you are.\n"
4248 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4249 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4251 "to set your account's default identity.\n"
4252 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4256 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4260 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4261 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4263 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4264 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4268 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4269 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4273 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4274 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4277 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4278 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4282 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4283 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4287 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4288 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4292 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4293 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4295 #: ident.c:436 builtin/commit.c:634
4297 msgid "invalid date format: %s"
4298 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4300 #: list-objects-filter-options.c:58
4301 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4302 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4304 #: list-objects-filter-options.c:73
4305 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4306 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4308 #: list-objects-filter-options.c:86
4310 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4311 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4313 #: list-objects-filter-options.c:102
4315 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4316 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
4318 #: list-objects-filter-options.c:144
4319 msgid "expected something after combine:"
4320 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4322 #: list-objects-filter-options.c:226
4323 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4324 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4326 #: list-objects-filter.c:492
4328 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4329 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
4331 #: list-objects-filter.c:495
4333 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4334 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4336 #: list-objects.c:127
4338 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4339 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4341 #: list-objects.c:140
4343 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4344 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4346 #: list-objects.c:375
4348 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4349 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4354 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4356 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4357 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4358 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4359 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4360 "remove the file manually to continue."
4362 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4364 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4365 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4366 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4367 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4368 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4372 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4373 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4376 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
4377 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
4379 #: merge-recursive.c:356
4380 msgid "(bad commit)\n"
4381 msgstr "(commit sai)\n"
4383 #: merge-recursive.c:379
4385 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
4386 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
4388 #: merge-recursive.c:388
4390 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
4392 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
4395 #: merge-recursive.c:874
4397 msgid "failed to create path '%s'%s"
4398 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
4400 #: merge-recursive.c:885
4402 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
4403 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
4405 #: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
4406 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
4407 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
4409 #: merge-recursive.c:908
4411 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
4412 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4414 #: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
4416 msgid "cannot read object %s '%s'"
4417 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
4419 #: merge-recursive.c:954
4421 msgid "blob expected for %s '%s'"
4422 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
4424 #: merge-recursive.c:979
4426 msgid "failed to open '%s': %s"
4427 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
4429 #: merge-recursive.c:990
4431 msgid "failed to symlink '%s': %s"
4432 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
4434 #: merge-recursive.c:995
4436 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
4437 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
4439 #: merge-recursive.c:1191
4441 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4442 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4444 #: merge-recursive.c:1198
4446 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4447 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4449 #: merge-recursive.c:1205
4451 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4453 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4456 #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
4458 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
4459 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
4461 #: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
4463 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
4464 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
4466 #: merge-recursive.c:1251
4468 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
4470 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
4471 "theo sau hòa trộn)"
4473 #: merge-recursive.c:1255
4475 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
4476 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
4478 #: merge-recursive.c:1256
4479 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
4480 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
4482 #: merge-recursive.c:1259
4485 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4488 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4490 "which will accept this suggestion.\n"
4492 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4495 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4497 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4499 #: merge-recursive.c:1268
4501 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
4502 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
4504 #: merge-recursive.c:1341
4505 msgid "Failed to execute internal merge"
4506 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4508 #: merge-recursive.c:1346
4510 msgid "Unable to add %s to database"
4511 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4513 #: merge-recursive.c:1378
4515 msgid "Auto-merging %s"
4516 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4518 #: merge-recursive.c:1402
4520 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
4522 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
4525 #: merge-recursive.c:1474
4528 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4531 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4532 "còn lại trong cây (tree)."
4534 #: merge-recursive.c:1479
4537 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4540 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4541 "của %s còn lại trong cây (tree)."
4543 #: merge-recursive.c:1486
4546 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4549 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4550 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
4552 #: merge-recursive.c:1491
4555 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4556 "left in tree at %s."
4558 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4559 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
4561 #: merge-recursive.c:1526
4565 #: merge-recursive.c:1526
4569 #: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
4571 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
4572 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4574 #: merge-recursive.c:1587
4576 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
4578 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
4581 #: merge-recursive.c:1645
4583 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
4585 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
4587 #: merge-recursive.c:1676
4589 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
4590 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
4592 #: merge-recursive.c:1681
4594 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
4596 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
4599 #: merge-recursive.c:1708
4602 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
4603 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
4605 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
4606 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
4608 #: merge-recursive.c:1713
4609 msgid " (left unresolved)"
4610 msgstr " (cần giải quyết)"
4612 #: merge-recursive.c:1805
4614 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
4616 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
4618 #: merge-recursive.c:2068
4621 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
4622 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
4623 "getting a majority of the files."
4625 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
4626 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
4627 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
4629 #: merge-recursive.c:2100
4632 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4633 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4635 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4636 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4638 #: merge-recursive.c:2110
4641 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4642 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4644 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4645 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4647 #: merge-recursive.c:2202
4650 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
4653 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
4656 #: merge-recursive.c:2447
4659 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4662 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4665 #: merge-recursive.c:2973
4667 msgid "cannot read object %s"
4668 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
4670 #: merge-recursive.c:2976
4672 msgid "object %s is not a blob"
4673 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
4675 #: merge-recursive.c:3040
4679 #: merge-recursive.c:3040
4683 #: merge-recursive.c:3052
4687 #: merge-recursive.c:3056
4691 #: merge-recursive.c:3079
4693 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
4694 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
4696 #: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:985
4700 #: merge-recursive.c:3102
4702 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4703 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4705 #: merge-recursive.c:3132
4707 msgid "Adding as %s instead"
4708 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
4710 #: merge-recursive.c:3215
4713 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4716 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4717 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4719 #: merge-recursive.c:3218
4722 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4723 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4725 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4726 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4728 #: merge-recursive.c:3222
4731 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4732 "%s; moving it to %s."
4734 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4735 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4737 #: merge-recursive.c:3225
4740 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4741 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4743 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4744 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4746 #: merge-recursive.c:3339
4749 msgstr "Đang xóa %s"
4751 #: merge-recursive.c:3362
4752 msgid "file/directory"
4753 msgstr "tập-tin/thư-mục"
4755 #: merge-recursive.c:3367
4756 msgid "directory/file"
4757 msgstr "thư-mục/tập-tin"
4759 #: merge-recursive.c:3374
4761 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4763 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4766 #: merge-recursive.c:3383
4769 msgstr "Thêm \"%s\""
4771 #: merge-recursive.c:3392
4773 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4774 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4776 #: merge-recursive.c:3436
4777 msgid "Already up to date!"
4778 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4780 #: merge-recursive.c:3445
4782 msgid "merging of trees %s and %s failed"
4783 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4785 #: merge-recursive.c:3549
4789 #: merge-recursive.c:3562
4791 msgid "found %u common ancestor:"
4792 msgid_plural "found %u common ancestors:"
4793 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4795 #: merge-recursive.c:3612
4796 msgid "merge returned no commit"
4797 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4799 #: merge-recursive.c:3671
4802 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4805 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4809 #: merge-recursive.c:3768
4811 msgid "Could not parse object '%s'"
4812 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4814 #: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885
4815 msgid "Unable to write index."
4816 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4819 msgid "failed to read the cache"
4820 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
4822 #: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912
4823 #: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:824 builtin/clone.c:816
4824 #: builtin/stash.c:265
4825 msgid "unable to write new index file"
4826 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4830 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4831 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4835 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4836 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4840 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4841 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4845 msgid "hash version %u does not match"
4846 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4849 msgid "invalid chunk offset (too large)"
4850 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4853 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4854 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4857 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4858 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4861 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4862 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4865 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4866 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4869 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4870 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4874 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4875 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4879 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4880 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4883 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4884 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4887 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4888 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4892 msgid "failed to add packfile '%s'"
4893 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4897 msgid "failed to open pack-index '%s'"
4898 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4902 msgid "failed to locate object %d in packfile"
4903 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4906 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
4907 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
4911 msgid "did not see pack-file %s to drop"
4912 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
4915 msgid "no pack files to index."
4916 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
4919 msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
4920 msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
4924 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4925 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4928 msgid "Looking for referenced packfiles"
4929 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4934 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4935 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4938 msgid "the midx contains no oid"
4939 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
4942 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
4943 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
4947 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4948 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4951 msgid "Sorting objects by packfile"
4952 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4955 msgid "Verifying object offsets"
4956 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4960 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4961 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4965 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4966 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4970 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4972 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4975 msgid "Counting referenced objects"
4976 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
4979 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
4980 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
4983 msgid "could not start pack-objects"
4984 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
4987 msgid "could not finish pack-objects"
4988 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
4992 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4993 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4997 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4998 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
5002 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
5003 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
5005 #: notes-merge.c:277
5008 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
5009 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
5010 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
5012 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
5013 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
5014 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
5017 #: notes-merge.c:284
5019 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
5020 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
5023 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
5025 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
5028 #: notes-utils.c:105
5030 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
5031 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
5033 #: notes-utils.c:115
5035 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
5036 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
5038 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
5039 #. the environment variable, the second %s is
5042 #: notes-utils.c:145
5044 msgid "Bad %s value: '%s'"
5045 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
5049 msgid "invalid object type \"%s\""
5050 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
5054 msgid "object %s is a %s, not a %s"
5055 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
5059 msgid "object %s has unknown type id %d"
5060 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
5064 msgid "unable to parse object: %s"
5065 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5067 #: object.c:266 object.c:278
5069 msgid "hash mismatch %s"
5070 msgstr "mã băm không khớp %s"
5072 #: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2135
5074 msgid "unable to get size of %s"
5075 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5078 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
5079 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
5083 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
5084 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
5088 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
5090 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
5092 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
5094 msgid "option `%s' expects a numerical value"
5095 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
5097 #: parse-options-cb.c:41
5099 msgid "malformed expiration date '%s'"
5100 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
5102 #: parse-options-cb.c:54
5104 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
5105 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
5107 #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
5109 msgid "malformed object name '%s'"
5110 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
5112 #: parse-options.c:38
5114 msgid "%s requires a value"
5115 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
5117 #: parse-options.c:73
5119 msgid "%s is incompatible with %s"
5120 msgstr "%s là xung khắc với %s"
5122 #: parse-options.c:78
5124 msgid "%s : incompatible with something else"
5125 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
5127 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
5129 msgid "%s takes no value"
5130 msgstr "%s k nhận giá trị"
5132 #: parse-options.c:94
5134 msgid "%s isn't available"
5135 msgstr "%s không sẵn có"
5137 #: parse-options.c:217
5139 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
5140 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
5142 #: parse-options.c:386
5144 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
5145 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
5147 #: parse-options.c:420 parse-options.c:428
5149 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
5150 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
5152 #: parse-options.c:663 parse-options.c:963
5154 msgid "alias of --%s"
5155 msgstr "bí danh của --%s"
5157 #: parse-options.c:854
5159 msgid "unknown option `%s'"
5160 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
5162 #: parse-options.c:856
5164 msgid "unknown switch `%c'"
5165 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
5167 #: parse-options.c:858
5169 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
5170 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
5172 #: parse-options.c:882
5176 #: parse-options.c:901
5179 msgstr "cách dùng: %s"
5181 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
5182 #. one in "usage: %s" translation.
5184 #: parse-options.c:907
5189 #: parse-options.c:910
5194 #: parse-options.c:949
5200 msgid "Could not make %s writable by group"
5201 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5204 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
5206 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
5209 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
5210 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
5213 msgid "attr spec must not be empty"
5214 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
5218 msgid "invalid attribute name %s"
5219 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
5222 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
5224 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
5228 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
5231 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
5232 "tả đường dẫn toàn cục khác"
5235 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
5236 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
5240 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
5241 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
5245 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
5246 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
5250 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
5251 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
5255 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
5256 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
5260 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
5261 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
5265 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
5266 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
5270 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
5271 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
5275 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
5276 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
5280 msgid "line is badly quoted: %s"
5281 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
5284 msgid "unable to write flush packet"
5285 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
5288 msgid "unable to write delim packet"
5289 msgstr "không thể ghi gói delim"
5292 msgid "flush packet write failed"
5293 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
5295 #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
5296 msgid "protocol error: impossibly long line"
5297 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
5299 #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
5300 msgid "packet write with format failed"
5301 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
5304 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
5305 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
5307 #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
5308 msgid "packet write failed"
5309 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
5316 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
5317 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
5321 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
5322 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
5324 #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
5326 msgid "protocol error: bad line length %d"
5327 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
5331 msgid "remote error: %s"
5332 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
5334 #: preload-index.c:119
5335 msgid "Refreshing index"
5336 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
5338 #: preload-index.c:138
5340 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
5341 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
5344 msgid "unable to parse --pretty format"
5345 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
5347 #: promisor-remote.c:23
5348 msgid "Remote with no URL"
5349 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
5351 #: promisor-remote.c:58
5353 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
5354 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
5356 #: prune-packed.c:35
5357 msgid "Removing duplicate objects"
5358 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
5361 msgid "could not start `log`"
5362 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
5365 msgid "could not read `log` output"
5366 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
5368 #: range-diff.c:98 sequencer.c:5143
5370 msgid "could not parse commit '%s'"
5371 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5376 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
5379 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu "
5380 "bằng 'commit ': '%s'"
5384 msgid "could not parse git header '%.*s'"
5385 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
5388 msgid "failed to generate diff"
5389 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
5391 #: range-diff.c:534 range-diff.c:536
5393 msgid "could not parse log for '%s'"
5394 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
5398 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
5400 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
5403 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
5404 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
5408 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
5410 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
5414 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
5415 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
5419 msgid "unable to index file '%s'"
5420 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
5424 msgid "unable to add '%s' to index"
5425 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
5429 msgid "unable to stat '%s'"
5430 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
5432 #: read-cache.c:1330
5434 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
5435 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
5437 #: read-cache.c:1536
5438 msgid "Refresh index"
5439 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
5441 #: read-cache.c:1651
5444 "index.version set, but the value is invalid.\n"
5447 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5450 #: read-cache.c:1661
5453 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
5456 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5459 #: read-cache.c:1717
5461 msgid "bad signature 0x%08x"
5462 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
5464 #: read-cache.c:1720
5466 msgid "bad index version %d"
5467 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
5469 #: read-cache.c:1729
5470 msgid "bad index file sha1 signature"
5471 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
5473 #: read-cache.c:1759
5475 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
5476 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
5478 #: read-cache.c:1761
5480 msgid "ignoring %.4s extension"
5481 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
5483 #: read-cache.c:1798
5485 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
5486 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
5488 #: read-cache.c:1814
5490 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
5491 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
5493 #: read-cache.c:1871
5494 msgid "unordered stage entries in index"
5495 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
5497 #: read-cache.c:1874
5499 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
5500 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
5502 #: read-cache.c:1877
5504 msgid "unordered stage entries for '%s'"
5505 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
5507 #: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
5508 #: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181
5509 #: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:676 builtin/clean.c:961
5510 #: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507
5511 #: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
5512 #: builtin/submodule--helper.c:332
5513 msgid "index file corrupt"
5514 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5516 #: read-cache.c:2124
5518 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
5519 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
5521 #: read-cache.c:2137
5523 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
5524 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
5526 #: read-cache.c:2170
5528 msgid "%s: index file open failed"
5529 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
5531 #: read-cache.c:2174
5533 msgid "%s: cannot stat the open index"
5534 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
5536 #: read-cache.c:2178
5538 msgid "%s: index file smaller than expected"
5539 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
5541 #: read-cache.c:2182
5543 msgid "%s: unable to map index file"
5544 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
5546 #: read-cache.c:2224
5548 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
5549 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
5551 #: read-cache.c:2251
5553 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
5554 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
5556 #: read-cache.c:2283
5558 msgid "could not freshen shared index '%s'"
5559 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
5561 #: read-cache.c:2330
5563 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
5564 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
5566 #: read-cache.c:3026 strbuf.c:1176 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1130
5568 msgid "could not close '%s'"
5569 msgstr "không thể đóng “%s”"
5571 #: read-cache.c:3129 sequencer.c:2355 sequencer.c:4066
5573 msgid "could not stat '%s'"
5574 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5576 #: read-cache.c:3142
5578 msgid "unable to open git dir: %s"
5579 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
5581 #: read-cache.c:3154
5583 msgid "unable to unlink: %s"
5584 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
5586 #: read-cache.c:3179
5588 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
5589 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
5591 #: read-cache.c:3328
5593 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
5594 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
5596 #: rebase-interactive.c:11
5598 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5600 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5602 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5604 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5606 #: rebase-interactive.c:33
5609 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5611 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5613 #: rebase-interactive.c:42
5617 "p, pick <commit> = use commit\n"
5618 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
5619 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
5620 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
5621 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
5622 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
5623 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
5624 "d, drop <commit> = remove commit\n"
5625 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
5626 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
5627 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
5628 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
5629 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
5630 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
5632 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
5636 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
5637 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
5638 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
5639 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
5641 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
5642 "của lần chuyển giao này\n"
5643 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
5644 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
5646 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
5647 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
5648 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
5649 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
5650 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
5651 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
5653 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
5656 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
5659 #: rebase-interactive.c:63
5661 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5662 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5663 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5665 #: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228
5668 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
5671 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5674 #: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232
5677 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
5680 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
5682 #: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871
5685 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
5686 "To continue rebase after editing, run:\n"
5687 " git rebase --continue\n"
5691 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
5692 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
5693 " git rebase --continue\n"
5696 #: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948
5699 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
5703 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
5706 #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463
5707 #: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258
5709 msgid "could not write '%s'"
5710 msgstr "không thể ghi “%s”"
5712 #: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:216
5713 #: builtin/rebase.c:240
5715 msgid "could not write '%s'."
5716 msgstr "không thể ghi “%s”."
5718 #: rebase-interactive.c:193
5721 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5722 "Dropped commits (newer to older):\n"
5724 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5725 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5727 #: rebase-interactive.c:200
5730 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5732 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5734 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5737 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5740 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5742 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5745 #: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2274
5746 #: builtin/rebase.c:176 builtin/rebase.c:201 builtin/rebase.c:227
5747 #: builtin/rebase.c:252
5749 msgid "could not read '%s'."
5750 msgstr "không thể đọc “%s”."
5752 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1936
5759 msgstr "phía trước %d"
5764 msgstr "đằng sau %d"
5768 msgid "ahead %d, behind %d"
5769 msgstr "trước %d, sau %d"
5773 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5774 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5778 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5779 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5783 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5784 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5788 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5789 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5793 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5794 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5798 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5799 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5803 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5804 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5808 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5809 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5813 msgid "%%(body) does not take arguments"
5814 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5818 msgid "%%(subject) does not take arguments"
5819 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5823 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5824 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5828 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5829 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5833 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5834 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5838 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5839 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5843 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5844 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5848 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5849 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5853 msgid "unrecognized position:%s"
5854 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5858 msgid "unrecognized width:%s"
5859 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5863 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5864 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5868 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5869 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5873 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5874 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5878 msgid "malformed field name: %.*s"
5879 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5883 msgid "unknown field name: %.*s"
5884 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5889 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5891 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5896 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5897 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5901 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5902 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5906 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5907 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5911 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5912 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5916 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5917 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5921 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5922 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5926 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5927 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5931 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5932 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5936 msgid "malformed format string %s"
5937 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5939 #: ref-filter.c:1486
5941 msgid "no branch, rebasing %s"
5942 msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
5944 #: ref-filter.c:1489
5946 msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
5947 msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
5949 #: ref-filter.c:1492
5951 msgid "no branch, bisect started on %s"
5952 msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
5954 #: ref-filter.c:1502
5956 msgstr "không nhánh"
5958 #: ref-filter.c:1538 ref-filter.c:1747
5960 msgid "missing object %s for %s"
5961 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5963 #: ref-filter.c:1548
5965 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5966 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5968 #: ref-filter.c:2001
5970 msgid "malformed object at '%s'"
5971 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5973 #: ref-filter.c:2090
5975 msgid "ignoring ref with broken name %s"
5976 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5978 #: ref-filter.c:2095 refs.c:625
5980 msgid "ignoring broken ref %s"
5981 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
5983 #: ref-filter.c:2395
5985 msgid "format: %%(end) atom missing"
5986 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5988 #: ref-filter.c:2495
5990 msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5991 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5993 #: ref-filter.c:2498
5995 msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5996 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5998 #: ref-filter.c:2508
6000 msgid "malformed object name %s"
6001 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
6003 #: ref-filter.c:2513
6005 msgid "option `%s' must point to a commit"
6006 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
6010 msgid "%s does not point to a valid object!"
6011 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
6015 msgid "ignoring dangling symref %s"
6016 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
6020 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
6021 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
6023 #: refs.c:770 refs.c:821
6025 msgid "could not read ref '%s'"
6026 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
6030 msgid "ref '%s' already exists"
6031 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
6035 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
6036 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
6038 #: refs.c:789 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925
6039 #: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1173
6042 msgid "could not write to '%s'"
6043 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
6045 #: refs.c:816 strbuf.c:1171 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719
6046 #: builtin/rebase.c:852
6048 msgid "could not open '%s' for writing"
6049 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
6053 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
6054 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
6058 msgid "log for ref %s has gap after %s"
6059 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
6063 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
6064 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
6068 msgid "log for %s is empty"
6069 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
6073 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
6074 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
6078 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
6079 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
6083 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
6084 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
6087 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
6088 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
6090 #: refs.c:2107 refs.c:2137
6092 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
6093 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
6095 #: refs.c:2113 refs.c:2148
6097 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
6098 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
6100 #: refs/files-backend.c:1233
6102 msgid "could not remove reference %s"
6103 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
6105 #: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
6106 #: refs/packed-backend.c:1551
6108 msgid "could not delete reference %s: %s"
6109 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
6111 #: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
6113 msgid "could not delete references: %s"
6114 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
6118 msgid "invalid refspec '%s'"
6119 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
6123 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
6124 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6127 msgid "more than one receivepack given, using the first"
6128 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
6131 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
6132 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
6136 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
6137 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
6141 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
6142 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
6146 msgid "%s tracks both %s and %s"
6147 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
6151 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
6152 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
6156 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
6157 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
6161 msgid "src refspec %s does not match any"
6162 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
6166 msgid "src refspec %s matches more than one"
6167 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
6169 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
6170 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
6176 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
6177 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
6179 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
6180 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
6181 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
6182 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
6184 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
6186 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
6187 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
6189 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
6190 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
6191 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
6193 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
6195 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
6196 "chiếu dạng đầy đủ."
6201 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
6202 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
6203 "'%s:refs/heads/%s'?"
6205 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
6206 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
6207 "“%s:refs/heads/%s”?"
6212 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
6213 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
6214 "'%s:refs/tags/%s'?"
6216 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
6217 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
6218 "“%s:refs/tags/%s”?"
6223 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
6224 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
6225 "'%s:refs/tags/%s'?"
6227 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
6228 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
6229 "“%s:refs/tags/%s”?"
6234 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
6235 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
6236 "'%s:refs/tags/%s'?"
6238 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
6239 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
6240 "“%s:refs/tags/%s”?"
6244 msgid "%s cannot be resolved to branch"
6245 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
6249 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
6250 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
6254 msgid "dst refspec %s matches more than one"
6255 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
6259 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
6260 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
6262 #: remote.c:1610 remote.c:1711
6263 msgid "HEAD does not point to a branch"
6264 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
6268 msgid "no such branch: '%s'"
6269 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
6273 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
6274 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
6278 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
6280 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
6284 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
6285 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
6289 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
6290 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
6294 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
6295 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
6298 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
6299 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
6302 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
6303 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
6307 msgid "couldn't find remote ref %s"
6308 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
6312 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
6313 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
6317 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
6319 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
6322 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
6323 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
6327 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
6328 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
6332 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
6333 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
6337 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
6338 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
6342 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
6343 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
6344 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
6347 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
6348 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
6352 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
6354 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
6356 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
6360 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
6361 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
6366 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6367 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
6369 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6370 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
6372 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
6373 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
6374 "tương ứng với mỗi lần.\n"
6377 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
6379 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
6384 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
6385 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
6387 #: replace-object.c:21
6389 msgid "bad replace ref name: %s"
6390 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
6392 #: replace-object.c:30
6394 msgid "duplicate replace ref: %s"
6395 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
6397 #: replace-object.c:82
6399 msgid "replace depth too high for object %s"
6400 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
6402 #: repository.c:94 builtin/init-db.c:188
6404 msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
6405 msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
6407 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
6408 msgid "corrupt MERGE_RR"
6409 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
6411 #: rerere.c:264 rerere.c:269
6412 msgid "unable to write rerere record"
6413 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
6417 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
6418 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
6422 msgid "failed to flush '%s'"
6423 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
6425 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
6427 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
6428 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
6432 msgid "failed utime() on '%s'"
6433 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6437 msgid "writing '%s' failed"
6438 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
6442 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
6443 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
6447 msgid "Recorded resolution for '%s'."
6448 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
6452 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
6453 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
6457 msgid "cannot unlink stray '%s'"
6458 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
6462 msgid "Recorded preimage for '%s'"
6463 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
6465 #: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1891
6466 #: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466
6468 msgid "could not create directory '%s'"
6469 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
6473 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
6474 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
6476 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
6478 msgid "no remembered resolution for '%s'"
6479 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
6483 msgid "cannot unlink '%s'"
6484 msgstr "không thể unlink “%s”"
6488 msgid "Updated preimage for '%s'"
6489 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
6493 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
6494 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
6497 msgid "unable to open rr-cache directory"
6498 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
6501 msgid "could not determine HEAD revision"
6502 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
6504 #: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3318
6506 msgid "failed to find tree of %s"
6507 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6510 msgid "your current branch appears to be broken"
6511 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
6515 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
6516 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
6519 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
6520 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
6523 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
6524 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
6526 #: run-command.c:763
6527 msgid "open /dev/null failed"
6528 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
6530 #: run-command.c:1269
6532 msgid "cannot create async thread: %s"
6533 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
6535 #: run-command.c:1333
6538 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
6539 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
6541 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
6542 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
6545 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
6547 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
6551 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
6552 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
6556 msgid "remote unpack failed: %s"
6557 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
6560 msgid "failed to sign the push certificate"
6561 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
6564 msgid "the receiving end does not support --signed push"
6565 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
6569 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
6572 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
6576 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
6577 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
6580 msgid "the receiving end does not support push options"
6581 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
6585 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
6586 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
6590 msgid "could not delete '%s'"
6591 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
6593 #: sequencer.c:316 builtin/rebase.c:743 builtin/rebase.c:1582 builtin/rm.c:385
6595 msgid "could not remove '%s'"
6596 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
6600 msgstr "hoàn nguyên"
6604 msgstr "cherry-pick"
6612 msgid "unknown action: %d"
6613 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
6617 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6618 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
6620 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6621 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
6625 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6626 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
6627 "and commit the result with 'git commit'"
6629 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6630 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
6631 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
6633 #: sequencer.c:406 sequencer.c:2921
6635 msgid "could not lock '%s'"
6636 msgstr "không thể khóa “%s”"
6640 msgid "could not write eol to '%s'"
6641 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
6643 #: sequencer.c:418 sequencer.c:2726 sequencer.c:2927 sequencer.c:2941
6646 msgid "failed to finalize '%s'"
6647 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
6649 #: sequencer.c:431 sequencer.c:1620 sequencer.c:2746 sequencer.c:3185
6650 #: sequencer.c:3294 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 builtin/merge.c:1128
6652 msgid "could not read '%s'"
6653 msgstr "không thể đọc “%s”"
6657 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
6658 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
6661 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
6662 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
6666 msgid "%s: fast-forward"
6667 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
6669 #: sequencer.c:532 builtin/tag.c:566
6671 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6672 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6674 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
6679 msgid "%s: Unable to write new index file"
6680 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6683 msgid "unable to update cache tree"
6684 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6687 msgid "could not resolve HEAD commit"
6688 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
6692 msgid "no key present in '%.*s'"
6693 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
6697 msgid "unable to dequote value of '%s'"
6698 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
6700 #: sequencer.c:785 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710
6701 #: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896
6703 msgid "could not open '%s' for reading"
6704 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
6707 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
6708 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
6711 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
6712 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
6715 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
6716 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
6720 msgid "unknown variable '%s'"
6721 msgstr "không hiểu biến “%s”"
6724 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
6725 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
6728 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
6729 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
6732 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
6733 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
6738 "you have staged changes in your working tree\n"
6739 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
6741 " git commit --amend %s\n"
6743 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
6747 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
6749 " git rebase --continue\n"
6751 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
6752 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
6754 " git commit --amend %s\n"
6756 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
6760 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
6762 " git rebase --continue\n"
6765 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
6766 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
6770 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6771 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6772 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6773 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6774 "your configuration file:\n"
6776 " git config --global --edit\n"
6778 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6780 " git commit --amend --reset-author\n"
6782 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6784 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6786 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6788 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6790 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6792 " git config --global --edit\n"
6794 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6795 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6797 " git commit --amend --reset-author\n"
6801 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6802 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6803 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6805 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6806 " git config --global user.email you@example.com\n"
6808 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6810 " git commit --amend --reset-author\n"
6812 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6814 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6816 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6817 "trên một cách rõ ràng:\n"
6819 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6820 " git config --global user.email you@example.com\n"
6822 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6823 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6825 " git commit --amend --reset-author\n"
6828 msgid "couldn't look up newly created commit"
6829 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6832 msgid "could not parse newly created commit"
6834 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6837 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
6838 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
6841 msgid "detached HEAD"
6842 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6845 msgid " (root-commit)"
6846 msgstr " (root-commit)"
6849 msgid "could not parse HEAD"
6850 msgstr "không thể phân tích HEAD"
6854 msgid "HEAD %s is not a commit!"
6855 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6857 #: sequencer.c:1283 sequencer.c:1357 builtin/commit.c:1579
6858 msgid "could not parse HEAD commit"
6859 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6861 #: sequencer.c:1335 sequencer.c:1980
6862 msgid "unable to parse commit author"
6863 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6865 #: sequencer.c:1346 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:695
6866 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6867 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6869 #: sequencer.c:1379 sequencer.c:1450
6871 msgid "unable to read commit message from '%s'"
6872 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
6874 #: sequencer.c:1406 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:894
6875 #: builtin/merge.c:919
6876 msgid "failed to write commit object"
6877 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
6879 #: sequencer.c:1433 sequencer.c:4118
6881 msgid "could not update %s"
6882 msgstr "không thể cập nhật %s"
6886 msgid "could not parse commit %s"
6887 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
6891 msgid "could not parse parent commit %s"
6892 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
6894 #: sequencer.c:1569 sequencer.c:1680
6896 msgid "unknown command: %d"
6897 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6899 #: sequencer.c:1627 sequencer.c:1652
6901 msgid "This is a combination of %d commits."
6902 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
6905 msgid "need a HEAD to fixup"
6906 msgstr "cần một HEAD để sửa"
6908 #: sequencer.c:1639 sequencer.c:3230
6909 msgid "could not read HEAD"
6910 msgstr "không thể đọc HEAD"
6913 msgid "could not read HEAD's commit message"
6914 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
6918 msgid "cannot write '%s'"
6919 msgstr "không thể ghi “%s”"
6921 #: sequencer.c:1654 git-rebase--preserve-merges.sh:496
6922 msgid "This is the 1st commit message:"
6923 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6927 msgid "could not read commit message of %s"
6928 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6932 msgid "This is the commit message #%d:"
6933 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6937 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6938 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6941 msgid "your index file is unmerged."
6942 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6945 msgid "cannot fixup root commit"
6946 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6950 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6951 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6953 #: sequencer.c:1797 sequencer.c:1805
6955 msgid "commit %s does not have parent %d"
6956 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6960 msgid "cannot get commit message for %s"
6961 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6963 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6964 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6967 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6968 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6972 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6973 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6977 msgid "could not revert %s... %s"
6978 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6982 msgid "could not apply %s... %s"
6983 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6987 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
6988 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
6992 msgid "git %s: failed to read the index"
6993 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6997 msgid "git %s: failed to refresh the index"
6998 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
7002 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
7003 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
7007 msgid "missing arguments for %s"
7008 msgstr "thiếu đối số cho %s"
7012 msgid "could not parse '%s'"
7013 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7017 msgid "invalid line %d: %.*s"
7018 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
7022 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
7023 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
7026 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
7027 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
7030 msgid "cancelling a revert in progress"
7031 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
7034 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
7035 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
7039 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
7040 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
7043 msgid "no commits parsed."
7044 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
7047 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
7048 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
7051 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
7052 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
7056 msgid "invalid value for %s: %s"
7057 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
7060 msgid "unusable squash-onto"
7061 msgstr "squash-onto không dùng được"
7065 msgid "malformed options sheet: '%s'"
7066 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
7068 #: sequencer.c:2664 sequencer.c:4469
7069 msgid "empty commit set passed"
7070 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
7073 msgid "revert is already in progress"
7074 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
7078 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7079 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7082 msgid "cherry-pick is already in progress"
7083 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
7087 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7088 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7092 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
7093 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
7096 msgid "could not lock HEAD"
7097 msgstr "không thể khóa HEAD"
7099 #: sequencer.c:2776 sequencer.c:4206
7100 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
7101 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
7103 #: sequencer.c:2778 sequencer.c:2789
7104 msgid "cannot resolve HEAD"
7105 msgstr "không thể phân giải HEAD"
7107 #: sequencer.c:2780 sequencer.c:2824
7108 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
7109 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
7111 #: sequencer.c:2810 builtin/grep.c:744
7113 msgid "cannot open '%s'"
7114 msgstr "không mở được “%s”"
7118 msgid "cannot read '%s': %s"
7119 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
7122 msgid "unexpected end of file"
7123 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
7127 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
7128 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
7131 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
7133 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
7137 msgid "no revert in progress"
7138 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
7141 msgid "no cherry-pick in progress"
7142 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
7145 msgid "failed to skip the commit"
7146 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
7149 msgid "there is nothing to skip"
7150 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
7155 "have you committed already?\n"
7156 "try \"git %s --continue\""
7158 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
7159 "thử \"git %s --continue\""
7161 #: sequencer.c:3060 sequencer.c:4098
7162 msgid "cannot read HEAD"
7163 msgstr "không thể đọc HEAD"
7167 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
7168 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7173 "You can amend the commit now, with\n"
7175 " git commit --amend %s\n"
7177 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
7179 " git rebase --continue\n"
7181 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
7183 " git commit --amend %s\n"
7185 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
7187 " git rebase --continue\n"
7191 msgid "Could not apply %s... %.*s"
7192 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
7196 msgid "Could not merge %.*s"
7197 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
7199 #: sequencer.c:3116 sequencer.c:3120 builtin/difftool.c:641
7201 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
7202 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7206 msgid "Executing: %s\n"
7207 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
7212 "execution failed: %s\n"
7213 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
7215 " git rebase --continue\n"
7218 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
7219 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
7221 " git rebase --continue\n"
7225 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
7226 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
7231 "execution succeeded: %s\n"
7232 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
7233 "Commit or stash your changes, and then run\n"
7235 " git rebase --continue\n"
7238 "thực thi thành công: %s\n"
7239 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
7240 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
7242 " git rebase --continue\n"
7247 msgid "illegal label name: '%.*s'"
7248 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
7251 msgid "writing fake root commit"
7252 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
7255 msgid "writing squash-onto"
7256 msgstr "đang ghi squash-onto"
7260 msgid "could not resolve '%s'"
7261 msgstr "không thể phân giải “%s”"
7264 msgid "cannot merge without a current revision"
7265 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
7269 msgid "unable to parse '%.*s'"
7270 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
7274 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
7275 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
7278 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
7279 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
7283 msgid "could not get commit message of '%s'"
7284 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
7288 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
7289 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
7292 msgid "merge: Unable to write new index file"
7293 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7296 msgid "Cannot autostash"
7297 msgstr "Không thể autostash"
7301 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
7302 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
7306 msgid "Could not create directory for '%s'"
7307 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
7311 msgid "Created autostash: %s\n"
7312 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
7315 msgid "could not reset --hard"
7316 msgstr "không thể reset --hard"
7320 msgid "Applied autostash.\n"
7321 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
7325 msgid "cannot store %s"
7326 msgstr "không thử lưu “%s”"
7332 "Your changes are safe in the stash.\n"
7333 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
7336 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
7337 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
7341 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
7342 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
7345 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
7346 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
7350 msgid "%s: not a valid OID"
7351 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
7353 #: sequencer.c:3862 git-rebase--preserve-merges.sh:779
7354 msgid "could not detach HEAD"
7355 msgstr "không thể tách rời HEAD"
7359 msgid "Stopped at HEAD\n"
7360 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
7364 msgid "Stopped at %s\n"
7365 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
7370 "Could not execute the todo command\n"
7373 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
7374 "edit the todo list first:\n"
7376 " git rebase --edit-todo\n"
7377 " git rebase --continue\n"
7379 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
7382 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
7383 "sửa danh sách todo trước:\n"
7385 " git rebase --edit-todo\n"
7386 " git rebase --continue\n"
7390 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
7391 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
7395 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
7396 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
7400 msgid "unknown command %d"
7401 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7404 msgid "could not read orig-head"
7405 msgstr "không thể đọc orig-head"
7408 msgid "could not read 'onto'"
7409 msgstr "không thể đọc “onto”."
7413 msgid "could not update HEAD to %s"
7414 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
7418 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
7419 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
7422 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
7423 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7426 msgid "cannot amend non-existing commit"
7427 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
7431 msgid "invalid file: '%s'"
7432 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
7436 msgid "invalid contents: '%s'"
7437 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
7442 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
7443 "first and then run 'git rebase --continue' again."
7446 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
7447 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
7449 #: sequencer.c:4270 sequencer.c:4309
7451 msgid "could not write file: '%s'"
7452 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
7455 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
7456 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
7459 msgid "could not commit staged changes."
7460 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
7464 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
7465 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
7469 msgid "%s: bad revision"
7470 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
7473 msgid "can't revert as initial commit"
7474 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
7477 msgid "make_script: unhandled options"
7478 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
7481 msgid "make_script: error preparing revisions"
7482 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
7484 #: sequencer.c:5206 sequencer.c:5223
7485 msgid "nothing to do"
7486 msgstr "không có gì để làm"
7489 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
7490 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
7493 msgid "the script was already rearranged."
7494 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
7498 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
7499 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
7504 "%s: no such path in the working tree.\n"
7505 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
7507 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
7508 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
7514 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
7515 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7516 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7518 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
7520 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7521 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7525 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
7526 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7531 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
7532 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7533 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7535 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
7536 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7537 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7540 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
7541 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
7544 msgid "this operation must be run in a work tree"
7545 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
7549 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
7550 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
7553 msgid "unknown repository extensions found:"
7554 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
7558 msgid "error opening '%s'"
7559 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7563 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
7564 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
7568 msgid "error reading %s"
7569 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
7573 msgid "invalid gitfile format: %s"
7574 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
7578 msgid "no path in gitfile: %s"
7579 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
7583 msgid "not a git repository: %s"
7584 msgstr "không phải là kho git: %s"
7588 msgid "'$%s' too big"
7589 msgstr "“$%s” quá lớn"
7593 msgid "not a git repository: '%s'"
7594 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
7596 #: setup.c:751 setup.c:753 setup.c:784
7598 msgid "cannot chdir to '%s'"
7599 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
7601 #: setup.c:756 setup.c:812 setup.c:822 setup.c:861 setup.c:869
7602 msgid "cannot come back to cwd"
7603 msgstr "không thể quay lại cwd"
7607 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
7608 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
7611 msgid "Unable to read current working directory"
7612 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
7614 #: setup.c:1130 setup.c:1136
7616 msgid "cannot change to '%s'"
7617 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
7621 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
7622 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
7627 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
7628 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
7630 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
7631 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
7637 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
7638 "The owner of files must always have read and write permissions."
7640 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
7641 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
7644 msgid "open /dev/null or dup failed"
7645 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
7649 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
7652 msgid "setsid failed"
7653 msgstr "setsid gặp lỗi"
7657 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
7659 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
7663 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
7664 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
7668 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
7669 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
7673 msgid "unable to normalize object directory: %s"
7674 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
7677 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
7678 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
7681 msgid "unable to read alternates file"
7682 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
7685 msgid "unable to move new alternates file into place"
7686 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
7690 msgid "path '%s' does not exist"
7691 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
7695 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
7696 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
7700 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
7701 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
7705 msgid "reference repository '%s' is shallow"
7706 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
7710 msgid "reference repository '%s' is grafted"
7711 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
7715 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
7716 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
7720 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
7721 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
7725 msgstr "mmap gặp lỗi"
7729 msgid "object file %s is empty"
7730 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
7732 #: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2454
7734 msgid "corrupt loose object '%s'"
7735 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
7737 #: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2458
7739 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
7740 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
7743 msgid "invalid object type"
7744 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
7748 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
7749 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7753 msgid "unable to unpack %s header"
7754 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
7758 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
7759 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7763 msgid "unable to parse %s header"
7764 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7768 msgid "failed to read object %s"
7769 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
7773 msgid "replacement %s not found for %s"
7774 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
7778 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
7779 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7783 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
7784 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7788 msgid "unable to write file %s"
7789 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
7793 msgid "unable to set permission to '%s'"
7794 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
7797 msgid "file write error"
7798 msgstr "lỗi ghi tập tin"
7801 msgid "error when closing loose object file"
7802 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
7806 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
7808 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
7811 msgid "unable to create temporary file"
7812 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7815 msgid "unable to write loose object file"
7816 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
7820 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
7821 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
7825 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
7826 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
7830 msgid "confused by unstable object source data for %s"
7831 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
7833 #: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1055
7835 msgid "failed utime() on %s"
7836 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7840 msgid "cannot read object for %s"
7841 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
7844 msgid "corrupt commit"
7845 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
7849 msgstr "thẻ sai hỏng"
7853 msgid "read error while indexing %s"
7854 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
7858 msgid "short read while indexing %s"
7859 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
7861 #: sha1-file.c:2206 sha1-file.c:2216
7863 msgid "%s: failed to insert into database"
7864 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
7868 msgid "%s: unsupported file type"
7869 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
7873 msgid "%s is not a valid object"
7874 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
7878 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7879 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7881 #: sha1-file.c:2275 builtin/index-pack.c:155
7883 msgid "unable to open %s"
7884 msgstr "không thể mở %s"
7886 #: sha1-file.c:2465 sha1-file.c:2518
7888 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
7889 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
7893 msgid "unable to mmap %s"
7894 msgstr "không thể mmap %s"
7898 msgid "unable to unpack header of %s"
7899 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
7903 msgid "unable to parse header of %s"
7904 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7908 msgid "unable to unpack contents of %s"
7909 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
7913 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
7914 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
7917 msgid "The candidates are:"
7918 msgstr "Các ứng cử là:"
7922 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
7923 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
7924 "may be created by mistake. For example,\n"
7926 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7928 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
7929 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
7930 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
7932 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
7933 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
7934 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
7936 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7938 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
7940 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
7942 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
7946 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
7947 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
7951 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
7952 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
7956 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
7957 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
7962 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
7963 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
7965 "đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
7966 "gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
7970 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
7971 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
7976 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
7977 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
7979 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
7980 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
7985 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
7986 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
7988 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
7989 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
7993 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
7994 msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
7998 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
7999 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
8002 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
8003 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
8007 msgid "invalid object name '%.*s'."
8008 msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
8010 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
8013 msgid "%u.%2.2u GiB"
8014 msgstr "%u.%2.2u GiB"
8016 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
8019 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
8020 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
8022 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
8025 msgid "%u.%2.2u MiB"
8026 msgstr "%u.%2.2u MiB"
8028 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
8031 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
8032 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
8034 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
8037 msgid "%u.%2.2u KiB"
8038 msgstr "%u.%2.2u KiB"
8040 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
8043 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
8044 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
8046 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
8050 msgid_plural "%u bytes"
8053 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
8057 msgid_plural "%u bytes/s"
8058 msgstr[0] "%u byte/giây"
8062 msgid "could not edit '%s'"
8063 msgstr "không thể sửa “%s”"
8065 #: submodule-config.c:237
8067 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8068 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8070 #: submodule-config.c:304
8071 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8072 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
8074 #: submodule-config.c:402
8076 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8078 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8081 #: submodule-config.c:499
8083 msgid "invalid value for %s"
8084 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8086 #: submodule-config.c:766
8088 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8089 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8091 #: submodule.c:114 submodule.c:143
8092 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
8094 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
8097 #: submodule.c:118 submodule.c:147
8099 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
8100 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
8104 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
8105 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
8108 msgid "staging updated .gitmodules failed"
8109 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
8113 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
8114 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
8118 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
8119 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
8123 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
8124 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
8129 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
8130 "same. Skipping it."
8132 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
8133 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
8137 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
8139 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
8144 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
8147 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
8148 "1” trong mô-đun-con “%s”"
8152 msgid "process for submodule '%s' failed"
8153 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
8155 #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2045
8156 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
8157 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8161 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8162 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8166 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8167 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8171 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8172 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8176 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8177 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8182 "Errors during submodule fetch:\n"
8185 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8190 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8191 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8195 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8196 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8200 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8201 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8205 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8206 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8210 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8211 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8215 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8216 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8218 #: submodule.c:1855 submodule.c:2165
8220 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8221 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8224 msgid "could not reset submodule index"
8225 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8229 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8230 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8234 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
8235 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
8239 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
8240 msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
8245 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
8247 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
8250 #: submodule.c:2071 submodule.c:2130
8252 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
8253 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
8257 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
8258 msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
8263 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
8267 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
8272 msgid "could not start ls-files in .."
8273 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
8277 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
8278 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
8282 msgid "running trailer command '%s' failed"
8283 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
8285 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
8288 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
8289 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
8291 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
8293 msgid "more than one %s"
8294 msgstr "nhiều hơn một %s"
8298 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
8299 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
8303 msgid "could not read input file '%s'"
8304 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
8307 msgid "could not read from stdin"
8308 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8310 #: trailer.c:1011 wrapper.c:665
8312 msgid "could not stat %s"
8313 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
8317 msgid "file %s is not a regular file"
8318 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
8322 msgid "file %s is not writable by user"
8323 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
8326 msgid "could not open temporary file"
8327 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
8331 msgid "could not rename temporary file to %s"
8332 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
8334 #: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90
8335 msgid "full write to remote helper failed"
8336 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
8338 #: transport-helper.c:144
8340 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
8341 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
8343 #: transport-helper.c:160 transport-helper.c:571
8344 msgid "can't dup helper output fd"
8345 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
8347 #: transport-helper.c:211
8350 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
8353 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
8354 "là cần phiên bản Git mới hơn"
8356 #: transport-helper.c:217
8357 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
8358 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
8360 #: transport-helper.c:284 transport-helper.c:425
8362 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
8363 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
8365 #: transport-helper.c:414
8367 msgid "%s also locked %s"
8368 msgstr "%s cũng khóa %s"
8370 #: transport-helper.c:493
8371 msgid "couldn't run fast-import"
8372 msgstr "không thể chạy fast-import"
8374 #: transport-helper.c:516
8375 msgid "error while running fast-import"
8376 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
8378 #: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1135
8380 msgid "could not read ref %s"
8381 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
8383 #: transport-helper.c:590
8385 msgid "unknown response to connect: %s"
8386 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
8388 #: transport-helper.c:612
8389 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
8390 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
8392 #: transport-helper.c:614
8393 msgid "invalid remote service path"
8394 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
8396 #: transport-helper.c:657 transport.c:1339
8397 msgid "operation not supported by protocol"
8398 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
8400 #: transport-helper.c:660
8402 msgid "can't connect to subservice %s"
8403 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
8405 #: transport-helper.c:736
8407 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
8408 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
8410 #: transport-helper.c:789
8412 msgid "helper reported unexpected status of %s"
8413 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
8415 #: transport-helper.c:850
8417 msgid "helper %s does not support dry-run"
8418 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
8420 #: transport-helper.c:853
8422 msgid "helper %s does not support --signed"
8423 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
8425 #: transport-helper.c:856
8427 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
8428 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
8430 #: transport-helper.c:861
8432 msgid "helper %s does not support --atomic"
8433 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
8435 #: transport-helper.c:867
8437 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
8438 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
8440 #: transport-helper.c:966
8441 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
8442 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
8444 #: transport-helper.c:971
8446 msgid "helper %s does not support 'force'"
8447 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
8449 #: transport-helper.c:1018
8450 msgid "couldn't run fast-export"
8451 msgstr "không thể chạy fast-export"
8453 #: transport-helper.c:1023
8454 msgid "error while running fast-export"
8455 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
8457 #: transport-helper.c:1048
8460 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
8461 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
8463 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
8465 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
8467 #: transport-helper.c:1121
8469 msgid "malformed response in ref list: %s"
8470 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
8472 #: transport-helper.c:1273
8474 msgid "read(%s) failed"
8475 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
8477 #: transport-helper.c:1300
8479 msgid "write(%s) failed"
8480 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
8482 #: transport-helper.c:1349
8484 msgid "%s thread failed"
8485 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
8487 #: transport-helper.c:1353
8489 msgid "%s thread failed to join: %s"
8490 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
8492 #: transport-helper.c:1372 transport-helper.c:1376
8494 msgid "can't start thread for copying data: %s"
8495 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
8497 #: transport-helper.c:1413
8499 msgid "%s process failed to wait"
8500 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
8502 #: transport-helper.c:1417
8504 msgid "%s process failed"
8505 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
8507 #: transport-helper.c:1435 transport-helper.c:1444
8508 msgid "can't start thread for copying data"
8509 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
8513 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
8514 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
8518 msgid "could not read bundle '%s'"
8519 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
8523 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
8524 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
8527 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
8528 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
8531 msgid "server options require protocol version 2 or later"
8532 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
8535 msgid "could not parse transport.color.* config"
8536 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
8539 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
8540 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
8544 msgid "unknown value for config '%s': %s"
8545 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
8549 msgid "transport '%s' not allowed"
8550 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
8553 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
8554 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
8559 "The following submodule paths contain changes that can\n"
8560 "not be found on any remote:\n"
8562 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
8563 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
8571 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8573 "or cd to the path and use\n"
8577 "to push them to a remote.\n"
8583 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8585 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
8589 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
8597 msgid "failed to push all needed submodules"
8598 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
8601 msgid "too-short tree object"
8602 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
8605 msgid "malformed mode in tree entry"
8606 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
8609 msgid "empty filename in tree entry"
8610 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
8613 msgid "too-short tree file"
8614 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
8616 #: unpack-trees.c:113
8619 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8620 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
8622 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8624 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
8627 #: unpack-trees.c:115
8630 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8633 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8637 #: unpack-trees.c:118
8640 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8641 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
8643 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8645 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
8648 #: unpack-trees.c:120
8651 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8654 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8658 #: unpack-trees.c:123
8661 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8662 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
8664 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8666 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
8668 #: unpack-trees.c:125
8671 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8674 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8678 #: unpack-trees.c:130
8681 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
8684 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
8688 #: unpack-trees.c:134
8691 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8692 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8694 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8696 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8698 #: unpack-trees.c:136
8701 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8704 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8708 #: unpack-trees.c:139
8711 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8712 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8714 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8716 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8718 #: unpack-trees.c:141
8721 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8724 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8728 #: unpack-trees.c:144
8731 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8732 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8734 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8735 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8737 #: unpack-trees.c:146
8740 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8743 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8746 #: unpack-trees.c:152
8749 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8751 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8753 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8755 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8757 #: unpack-trees.c:154
8760 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8764 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8768 #: unpack-trees.c:157
8771 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8772 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8774 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8776 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8778 #: unpack-trees.c:159
8781 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8784 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8788 #: unpack-trees.c:162
8791 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8792 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8794 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8796 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8798 #: unpack-trees.c:164
8801 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8804 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8808 #: unpack-trees.c:172
8810 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
8811 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
8813 #: unpack-trees.c:175
8816 "Cannot update submodule:\n"
8819 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
8822 #: unpack-trees.c:178
8825 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
8829 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
8833 #: unpack-trees.c:180
8836 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
8839 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
8843 #: unpack-trees.c:182
8846 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
8850 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
8851 "cấp các mẫu sparse:\n"
8854 #: unpack-trees.c:262
8859 #: unpack-trees.c:289
8862 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
8865 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout "
8868 #: unpack-trees.c:350
8869 msgid "Updating files"
8870 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
8872 #: unpack-trees.c:382
8874 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
8875 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
8876 "colliding group is in the working tree:\n"
8878 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
8879 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
8880 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
8882 #: unpack-trees.c:1498
8883 msgid "Updating index flags"
8884 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
8886 #: upload-pack.c:1337
8887 msgid "expected flush after fetch arguments"
8888 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
8891 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
8892 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
8894 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
8896 msgid "invalid %XX escape sequence"
8897 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
8900 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
8901 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
8904 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
8905 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
8908 msgid "invalid characters in host name"
8909 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
8911 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
8912 msgid "invalid port number"
8913 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
8916 msgid "invalid '..' path segment"
8917 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
8920 msgid "Fetching objects"
8921 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
8923 #: worktree.c:262 builtin/am.c:2098
8925 msgid "failed to read '%s'"
8926 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
8930 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
8931 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
8935 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
8937 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
8941 msgid "'%s' does not exist"
8942 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
8946 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
8947 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
8951 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
8952 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
8954 #: wrapper.c:186 wrapper.c:356
8956 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
8957 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
8959 #: wrapper.c:387 wrapper.c:588
8961 msgid "unable to access '%s'"
8962 msgstr "không thể truy cập “%s”"
8965 msgid "unable to get current working directory"
8966 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
8969 msgid "Unmerged paths:"
8970 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
8972 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
8973 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
8974 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
8976 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
8978 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
8980 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
8983 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
8984 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
8985 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
8988 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
8989 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
8991 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
8992 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
8994 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
8995 "cần được giải quyết)"
8998 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
8999 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9001 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1072
9002 msgid "Changes to be committed:"
9003 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
9005 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1081
9006 msgid "Changes not staged for commit:"
9007 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
9010 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
9011 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
9014 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
9016 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
9020 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
9022 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
9026 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
9028 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
9029 "chữa trong mô-đun-con)"
9033 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
9035 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
9038 msgid "both deleted:"
9039 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
9042 msgid "added by us:"
9043 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
9046 msgid "deleted by them:"
9047 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
9050 msgid "added by them:"
9051 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
9054 msgid "deleted by us:"
9055 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
9059 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
9062 msgid "both modified:"
9063 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
9067 msgstr "tập tin mới:"
9083 msgstr "đã đổi tên:"
9091 msgstr "không hiểu:"
9095 msgstr "chưa hòa trộn:"
9098 msgid "new commits, "
9099 msgstr "lần chuyển giao mới, "
9102 msgid "modified content, "
9103 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
9106 msgid "untracked content, "
9107 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
9111 msgid "Your stash currently has %d entry"
9112 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
9113 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
9116 msgid "Submodules changed but not updated:"
9117 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9120 msgid "Submodule changes to be committed:"
9121 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
9125 "Do not modify or remove the line above.\n"
9126 "Everything below it will be ignored."
9128 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
9129 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
9135 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
9136 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
9139 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
9140 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
9143 msgid "You have unmerged paths."
9144 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
9147 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
9148 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
9151 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
9152 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
9155 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
9156 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
9159 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
9160 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
9163 msgid "You are in the middle of an am session."
9164 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
9167 msgid "The current patch is empty."
9168 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
9171 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
9172 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
9175 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
9176 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9179 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
9180 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
9183 msgid "git-rebase-todo is missing."
9184 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
9187 msgid "No commands done."
9188 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
9192 msgid "Last command done (%d command done):"
9193 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
9194 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
9198 msgid " (see more in file %s)"
9199 msgstr " (xem thêm trong %s)"
9202 msgid "No commands remaining."
9203 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
9207 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
9208 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
9209 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
9212 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
9213 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
9217 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
9218 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9221 msgid "You are currently rebasing."
9222 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
9225 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
9227 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
9230 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
9231 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9234 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
9236 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
9239 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
9241 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
9247 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9249 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
9250 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9253 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
9255 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
9259 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
9261 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
9262 "rebase --continue\")"
9266 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9268 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
9269 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
9272 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
9273 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
9276 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
9277 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
9281 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
9283 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
9284 "lòng về những thay đổi của mình)"
9287 msgid "Cherry-pick currently in progress."
9288 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
9292 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
9293 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
9296 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
9298 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
9301 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
9302 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
9305 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
9307 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
9311 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
9312 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9315 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
9316 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
9319 msgid "Revert currently in progress."
9320 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
9324 msgid "You are currently reverting commit %s."
9325 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
9328 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
9329 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9332 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
9333 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
9336 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
9338 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9341 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
9342 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9345 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
9346 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
9350 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
9352 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
9356 msgid "You are currently bisecting."
9357 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
9360 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
9361 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
9365 msgstr "Trên nhánh "
9368 msgid "interactive rebase in progress; onto "
9369 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
9372 msgid "rebase in progress; onto "
9373 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
9376 msgid "Not currently on any branch."
9377 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
9380 msgid "Initial commit"
9381 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
9384 msgid "No commits yet"
9385 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
9388 msgid "Untracked files"
9389 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
9392 msgid "Ignored files"
9393 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
9398 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
9399 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
9400 "new files yourself (see 'git help status')."
9402 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
9404 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
9405 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
9409 msgid "Untracked files not listed%s"
9410 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
9413 msgid " (use -u option to show untracked files)"
9414 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
9418 msgstr "Không có thay đổi nào"
9422 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
9424 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
9425 "\"git commit -a\")\n"
9429 msgid "no changes added to commit\n"
9430 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
9435 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
9438 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9439 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
9443 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
9445 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9446 "theo dõi hiện diện\n"
9450 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
9452 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
9453 "đưa vào theo dõi)\n"
9455 #: wt-status.c:1783 wt-status.c:1788
9457 msgid "nothing to commit\n"
9458 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
9462 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
9464 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
9468 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
9469 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
9472 msgid "No commits yet on "
9473 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
9476 msgid "HEAD (no branch)"
9477 msgstr "HEAD (không nhánh)"
9483 #: wt-status.c:1940 wt-status.c:1948
9487 #: wt-status.c:1943 wt-status.c:1946
9489 msgstr "phía trước "
9491 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
9494 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
9495 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9498 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
9500 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9504 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
9506 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9508 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456
9510 msgid "failed to unlink '%s'"
9511 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
9514 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
9515 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
9519 msgid "unexpected diff status %c"
9520 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
9522 #: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285
9523 msgid "updating files failed"
9524 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
9526 #: builtin/add.c:103
9528 msgid "remove '%s'\n"
9529 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
9531 #: builtin/add.c:178
9532 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
9534 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
9536 #: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:904
9537 msgid "Could not read the index"
9538 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9540 #: builtin/add.c:277
9542 msgid "Could not open '%s' for writing."
9543 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
9545 #: builtin/add.c:281
9546 msgid "Could not write patch"
9547 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
9549 #: builtin/add.c:284
9550 msgid "editing patch failed"
9551 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
9553 #: builtin/add.c:287
9555 msgid "Could not stat '%s'"
9556 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9558 #: builtin/add.c:289
9559 msgid "Empty patch. Aborted."
9560 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
9562 #: builtin/add.c:294
9564 msgid "Could not apply '%s'"
9565 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
9567 #: builtin/add.c:302
9568 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
9570 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9573 #: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:164 builtin/mv.c:124
9574 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:548
9575 #: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165
9579 #: builtin/add.c:325
9580 msgid "interactive picking"
9581 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
9583 #: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1535 builtin/reset.c:308
9584 msgid "select hunks interactively"
9585 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
9587 #: builtin/add.c:327
9588 msgid "edit current diff and apply"
9589 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
9591 #: builtin/add.c:328
9592 msgid "allow adding otherwise ignored files"
9593 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
9595 #: builtin/add.c:329
9596 msgid "update tracked files"
9597 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
9599 #: builtin/add.c:330
9600 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
9601 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
9603 #: builtin/add.c:331
9604 msgid "record only the fact that the path will be added later"
9605 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
9607 #: builtin/add.c:332
9608 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
9610 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
9613 #: builtin/add.c:335
9614 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
9616 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
9618 #: builtin/add.c:337
9619 msgid "don't add, only refresh the index"
9620 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
9622 #: builtin/add.c:338
9623 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
9624 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
9626 #: builtin/add.c:339
9627 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
9629 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
9631 #: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004
9632 msgid "override the executable bit of the listed files"
9633 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9635 #: builtin/add.c:343
9636 msgid "warn when adding an embedded repository"
9637 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
9639 #: builtin/add.c:345
9640 msgid "backend for `git stash -p`"
9641 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
9643 #: builtin/add.c:363
9646 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
9647 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
9648 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
9649 "If you meant to add a submodule, use:\n"
9651 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9653 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
9656 "\tgit rm --cached %s\n"
9658 "See \"git help submodule\" for more information."
9660 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
9661 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
9662 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
9663 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
9665 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9667 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
9668 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
9670 "\tgit rm --cached %s\n"
9672 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
9674 #: builtin/add.c:391
9676 msgid "adding embedded git repository: %s"
9677 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
9679 #: builtin/add.c:410
9681 "Use -f if you really want to add them.\n"
9682 "Turn this message off by running\n"
9683 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9685 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
9686 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9687 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9689 #: builtin/add.c:419
9690 msgid "adding files failed"
9691 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
9693 #: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:345
9694 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
9695 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
9697 #: builtin/add.c:464
9698 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
9699 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
9701 #: builtin/add.c:476
9702 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
9703 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
9705 #: builtin/add.c:479
9706 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
9707 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
9709 #: builtin/add.c:483
9711 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
9712 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
9714 #: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1703 builtin/commit.c:351
9715 #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506
9716 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
9717 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
9719 #: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:357
9720 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512
9721 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
9722 msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
9724 #: builtin/add.c:512
9726 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
9727 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
9729 #: builtin/add.c:514
9731 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
9732 "Turn this message off by running\n"
9733 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9735 "Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
9736 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9737 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9740 msgid "could not parse author script"
9741 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
9745 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
9746 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
9750 msgid "Malformed input line: '%s'."
9751 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
9755 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
9756 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
9759 msgid "fseek failed"
9760 msgstr "fseek gặp lỗi"
9764 msgid "could not parse patch '%s'"
9765 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
9768 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9769 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9772 msgid "invalid timestamp"
9773 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
9775 #: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860
9776 msgid "invalid Date line"
9777 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
9780 msgid "invalid timezone offset"
9781 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
9784 msgid "Patch format detection failed."
9785 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9787 #: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409
9789 msgid "failed to create directory '%s'"
9790 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
9793 msgid "Failed to split patches."
9794 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
9796 #: builtin/am.c:1089
9798 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
9799 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
9801 #: builtin/am.c:1090
9803 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
9805 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
9807 #: builtin/am.c:1091
9809 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
9810 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
9812 #: builtin/am.c:1174
9813 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
9815 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
9818 #: builtin/am.c:1202
9819 msgid "Patch is empty."
9820 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
9822 #: builtin/am.c:1267
9824 msgid "missing author line in commit %s"
9825 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
9827 #: builtin/am.c:1270
9829 msgid "invalid ident line: %.*s"
9830 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
9832 #: builtin/am.c:1489
9833 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9834 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9836 #: builtin/am.c:1491
9837 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9839 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
9841 #: builtin/am.c:1510
9843 "Did you hand edit your patch?\n"
9844 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9846 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9847 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9849 #: builtin/am.c:1516
9850 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9851 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
9853 #: builtin/am.c:1542
9854 msgid "Failed to merge in the changes."
9855 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9857 #: builtin/am.c:1574
9858 msgid "applying to an empty history"
9859 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9861 #: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625
9863 msgid "cannot resume: %s does not exist."
9864 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
9866 #: builtin/am.c:1643
9867 msgid "Commit Body is:"
9868 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
9870 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9871 #. in your translation. The program will only accept English
9872 #. input at this point.
9874 #: builtin/am.c:1653
9876 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
9878 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
9881 #: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:395
9882 msgid "unable to write index file"
9883 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
9885 #: builtin/am.c:1703
9887 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
9888 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
9890 #: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1811
9892 msgid "Applying: %.*s"
9893 msgstr "Áp dụng: %.*s"
9895 #: builtin/am.c:1760
9896 msgid "No changes -- Patch already applied."
9897 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9899 #: builtin/am.c:1766
9901 msgid "Patch failed at %s %.*s"
9902 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
9904 #: builtin/am.c:1770
9905 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
9906 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
9908 #: builtin/am.c:1814
9910 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9911 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9912 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9914 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9915 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9916 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9919 #: builtin/am.c:1821
9921 "You still have unmerged paths in your index.\n"
9922 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
9924 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
9926 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
9927 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
9928 "dấu chúng là thế.\n"
9929 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
9932 #: builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1944 builtin/reset.c:347
9933 #: builtin/reset.c:355
9935 msgid "Could not parse object '%s'."
9936 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
9938 #: builtin/am.c:1980
9939 msgid "failed to clean index"
9940 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
9942 #: builtin/am.c:2024
9944 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9945 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9947 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9948 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9950 #: builtin/am.c:2131
9952 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
9953 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
9955 #: builtin/am.c:2171
9957 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
9958 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
9960 #: builtin/am.c:2175
9962 msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
9963 msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
9965 #: builtin/am.c:2206
9966 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
9967 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
9969 #: builtin/am.c:2207
9970 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
9971 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
9973 #: builtin/am.c:2213
9974 msgid "run interactively"
9975 msgstr "chạy kiểu tương tác"
9977 #: builtin/am.c:2215
9978 msgid "historical option -- no-op"
9979 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
9981 #: builtin/am.c:2217
9982 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
9983 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
9985 #: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:541 builtin/prune-packed.c:16
9986 #: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816
9990 #: builtin/am.c:2220
9991 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
9992 msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
9994 #: builtin/am.c:2223
9995 msgid "recode into utf8 (default)"
9996 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
9998 #: builtin/am.c:2225
9999 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
10000 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
10002 #: builtin/am.c:2227
10003 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
10004 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
10006 #: builtin/am.c:2229
10007 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
10008 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
10010 #: builtin/am.c:2231
10011 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
10012 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
10014 #: builtin/am.c:2234
10015 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
10017 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
10019 #: builtin/am.c:2237
10020 msgid "strip everything before a scissors line"
10021 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
10023 #: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248
10024 #: builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
10025 #: builtin/am.c:2266
10026 msgid "pass it through git-apply"
10027 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
10029 #: builtin/am.c:2256 builtin/commit.c:1397 builtin/fmt-merge-msg.c:17
10030 #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:891 builtin/merge.c:252
10031 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
10032 #: builtin/rebase.c:1329 builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321
10033 #: builtin/repack.c:323 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
10034 #: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
10035 #: parse-options.h:316
10039 #: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38
10040 #: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38
10045 #: builtin/am.c:2263
10046 msgid "format the patch(es) are in"
10047 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
10049 #: builtin/am.c:2269
10050 msgid "override error message when patch failure occurs"
10051 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
10053 #: builtin/am.c:2271
10054 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
10055 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
10057 #: builtin/am.c:2274
10058 msgid "synonyms for --continue"
10059 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
10061 #: builtin/am.c:2277
10062 msgid "skip the current patch"
10063 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
10065 #: builtin/am.c:2280
10066 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
10067 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
10069 #: builtin/am.c:2283
10070 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
10071 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
10073 #: builtin/am.c:2287
10074 msgid "show the patch being applied"
10075 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
10077 #: builtin/am.c:2292
10078 msgid "lie about committer date"
10079 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
10081 #: builtin/am.c:2294
10082 msgid "use current timestamp for author date"
10083 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
10085 #: builtin/am.c:2296 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1517
10086 #: builtin/merge.c:289 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:524
10087 #: builtin/rebase.c:1380 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
10089 msgstr "mã-số-khóa"
10091 #: builtin/am.c:2297 builtin/rebase.c:525 builtin/rebase.c:1381
10092 msgid "GPG-sign commits"
10093 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
10095 #: builtin/am.c:2300
10096 msgid "(internal use for git-rebase)"
10097 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
10099 #: builtin/am.c:2318
10101 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10102 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10104 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10105 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10107 #: builtin/am.c:2325
10108 msgid "failed to read the index"
10109 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
10111 #: builtin/am.c:2340
10113 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
10114 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
10116 #: builtin/am.c:2364
10119 "Stray %s directory found.\n"
10120 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10122 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
10123 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10125 #: builtin/am.c:2370
10126 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10127 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10129 #: builtin/am.c:2380
10130 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
10131 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
10133 #: builtin/apply.c:8
10134 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
10135 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
10137 #: builtin/archive.c:17
10139 msgid "could not create archive file '%s'"
10140 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
10142 #: builtin/archive.c:20
10143 msgid "could not redirect output"
10144 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
10146 #: builtin/archive.c:37
10147 msgid "git archive: Remote with no URL"
10148 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
10150 #: builtin/archive.c:61
10151 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
10152 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
10154 #: builtin/archive.c:64
10156 msgid "git archive: NACK %s"
10157 msgstr "git archive: NACK %s"
10159 #: builtin/archive.c:65
10160 msgid "git archive: protocol error"
10161 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
10163 #: builtin/archive.c:69
10164 msgid "git archive: expected a flush"
10165 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
10167 #: builtin/bisect--helper.c:22
10168 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
10169 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
10171 #: builtin/bisect--helper.c:23
10172 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
10173 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
10175 #: builtin/bisect--helper.c:24
10176 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
10177 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
10179 #: builtin/bisect--helper.c:25
10180 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
10181 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
10183 #: builtin/bisect--helper.c:26
10185 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
10188 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
10191 #: builtin/bisect--helper.c:27
10193 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
10196 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
10199 #: builtin/bisect--helper.c:28
10200 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
10201 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
10203 #: builtin/bisect--helper.c:29
10205 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10208 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10211 #: builtin/bisect--helper.c:30
10213 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
10214 "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
10216 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
10217 "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
10219 #: builtin/bisect--helper.c:86
10221 msgid "'%s' is not a valid term"
10222 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
10224 #: builtin/bisect--helper.c:90
10226 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
10227 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
10229 #: builtin/bisect--helper.c:100
10231 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
10232 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
10234 #: builtin/bisect--helper.c:111
10235 msgid "please use two different terms"
10236 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
10238 #: builtin/bisect--helper.c:118
10239 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
10240 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
10242 #: builtin/bisect--helper.c:155
10244 msgid "We are not bisecting.\n"
10245 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
10247 #: builtin/bisect--helper.c:163
10249 msgid "'%s' is not a valid commit"
10250 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
10252 #: builtin/bisect--helper.c:172
10255 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
10257 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
10260 #: builtin/bisect--helper.c:216
10262 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
10263 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
10265 #: builtin/bisect--helper.c:221
10267 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
10268 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
10270 #: builtin/bisect--helper.c:233
10272 msgid "couldn't open the file '%s'"
10273 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10275 #: builtin/bisect--helper.c:259
10277 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
10278 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
10280 #: builtin/bisect--helper.c:286
10283 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10284 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10286 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
10287 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
10289 #: builtin/bisect--helper.c:290
10292 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10293 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10294 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10296 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10297 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
10298 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
10300 #: builtin/bisect--helper.c:310
10302 msgid "bisecting only with a %s commit"
10303 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
10305 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10306 #. translation. The program will only accept English input
10309 #: builtin/bisect--helper.c:318
10310 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10311 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10313 #: builtin/bisect--helper.c:379
10314 msgid "no terms defined"
10315 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
10317 #: builtin/bisect--helper.c:382
10320 "Your current terms are %s for the old state\n"
10321 "and %s for the new state.\n"
10323 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
10324 "và %s cho tình trạng mới.\n"
10326 #: builtin/bisect--helper.c:392
10329 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
10330 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
10332 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
10333 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
10335 #: builtin/bisect--helper.c:478
10337 msgid "unrecognized option: '%s'"
10338 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
10340 #: builtin/bisect--helper.c:482
10342 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
10343 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10345 #: builtin/bisect--helper.c:514
10346 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
10347 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
10349 #: builtin/bisect--helper.c:529
10351 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
10352 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
10354 #: builtin/bisect--helper.c:550
10355 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10356 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10358 #: builtin/bisect--helper.c:553
10359 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
10360 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10362 #: builtin/bisect--helper.c:577
10364 msgid "invalid ref: '%s'"
10365 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
10367 #: builtin/bisect--helper.c:633
10368 msgid "perform 'git bisect next'"
10369 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
10371 #: builtin/bisect--helper.c:635
10372 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
10373 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
10375 #: builtin/bisect--helper.c:637
10376 msgid "cleanup the bisection state"
10377 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
10379 #: builtin/bisect--helper.c:639
10380 msgid "check for expected revs"
10381 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
10383 #: builtin/bisect--helper.c:641
10384 msgid "reset the bisection state"
10385 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
10387 #: builtin/bisect--helper.c:643
10388 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
10389 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
10391 #: builtin/bisect--helper.c:645
10392 msgid "check and set terms in a bisection state"
10393 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
10395 #: builtin/bisect--helper.c:647
10396 msgid "check whether bad or good terms exist"
10397 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
10399 #: builtin/bisect--helper.c:649
10400 msgid "print out the bisect terms"
10401 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
10403 #: builtin/bisect--helper.c:651
10404 msgid "start the bisect session"
10405 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
10407 #: builtin/bisect--helper.c:653
10408 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
10410 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
10412 #: builtin/bisect--helper.c:655
10413 msgid "no log for BISECT_WRITE"
10414 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
10416 #: builtin/bisect--helper.c:673
10417 msgid "--write-terms requires two arguments"
10418 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
10420 #: builtin/bisect--helper.c:677
10421 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
10422 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
10424 #: builtin/bisect--helper.c:684
10425 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
10427 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
10429 #: builtin/bisect--helper.c:688
10430 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
10431 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
10433 #: builtin/bisect--helper.c:694
10434 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
10435 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
10437 #: builtin/bisect--helper.c:700
10438 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
10439 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
10441 #: builtin/bisect--helper.c:706
10442 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
10443 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
10445 #: builtin/blame.c:31
10446 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
10447 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
10449 #: builtin/blame.c:36
10450 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
10451 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
10453 #: builtin/blame.c:409
10455 msgid "expecting a color: %s"
10456 msgstr "cần một màu: %s"
10458 #: builtin/blame.c:416
10459 msgid "must end with a color"
10460 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
10462 #: builtin/blame.c:729
10464 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
10465 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
10467 #: builtin/blame.c:747
10468 msgid "invalid value for blame.coloring"
10469 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
10471 #: builtin/blame.c:822
10473 msgid "cannot find revision %s to ignore"
10474 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
10476 #: builtin/blame.c:844
10477 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
10478 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
10480 #: builtin/blame.c:845
10481 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
10483 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
10485 #: builtin/blame.c:846
10486 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
10487 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
10489 #: builtin/blame.c:847
10490 msgid "Show work cost statistics"
10491 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
10493 #: builtin/blame.c:848
10494 msgid "Force progress reporting"
10495 msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
10497 #: builtin/blame.c:849
10498 msgid "Show output score for blame entries"
10499 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
10501 #: builtin/blame.c:850
10502 msgid "Show original filename (Default: auto)"
10503 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
10505 #: builtin/blame.c:851
10506 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
10507 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
10509 #: builtin/blame.c:852
10510 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
10511 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
10513 #: builtin/blame.c:853
10514 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
10515 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
10517 #: builtin/blame.c:854
10518 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
10519 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
10521 #: builtin/blame.c:855
10522 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
10523 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
10525 #: builtin/blame.c:856
10526 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
10527 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
10529 #: builtin/blame.c:857
10530 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
10531 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
10533 #: builtin/blame.c:858
10534 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
10535 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
10537 #: builtin/blame.c:859
10538 msgid "Ignore whitespace differences"
10539 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
10541 #: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1721
10545 #: builtin/blame.c:860
10546 msgid "Ignore <rev> when blaming"
10547 msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
10549 #: builtin/blame.c:861
10550 msgid "Ignore revisions from <file>"
10551 msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
10553 #: builtin/blame.c:862
10554 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
10555 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
10557 #: builtin/blame.c:863
10558 msgid "color lines by age"
10559 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
10561 #: builtin/blame.c:864
10562 msgid "Spend extra cycles to find better match"
10563 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
10565 #: builtin/blame.c:865
10566 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
10568 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
10570 #: builtin/blame.c:866
10571 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
10572 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
10574 #: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868
10578 #: builtin/blame.c:867
10579 msgid "Find line copies within and across files"
10580 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
10582 #: builtin/blame.c:868
10583 msgid "Find line movements within and across files"
10584 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
10586 #: builtin/blame.c:869
10590 #: builtin/blame.c:869
10591 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
10592 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
10594 #: builtin/blame.c:921
10595 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
10597 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
10599 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
10600 #. maximum display width for a relative timestamp in
10601 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
10602 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
10603 #. among various forms of relative timestamps, but
10604 #. your language may need more or fewer display
10607 #: builtin/blame.c:972
10608 msgid "4 years, 11 months ago"
10609 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
10611 #: builtin/blame.c:1087
10613 msgid "file %s has only %lu line"
10614 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
10615 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
10617 #: builtin/blame.c:1133
10618 msgid "Blaming lines"
10619 msgstr "Các dòng blame"
10621 #: builtin/branch.c:29
10622 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
10623 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
10625 #: builtin/branch.c:30
10626 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
10627 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
10629 #: builtin/branch.c:31
10630 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
10631 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
10633 #: builtin/branch.c:32
10634 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
10635 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10637 #: builtin/branch.c:33
10638 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
10639 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10641 #: builtin/branch.c:34
10642 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
10643 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
10645 #: builtin/branch.c:35
10646 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
10647 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
10649 #: builtin/branch.c:154
10652 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
10653 " '%s', but not yet merged to HEAD."
10655 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
10656 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
10658 #: builtin/branch.c:158
10661 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
10662 " '%s', even though it is merged to HEAD."
10664 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
10665 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
10667 #: builtin/branch.c:172
10669 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
10670 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
10672 #: builtin/branch.c:176
10675 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
10676 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
10678 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
10679 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
10681 #: builtin/branch.c:189
10682 msgid "Update of config-file failed"
10683 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10685 #: builtin/branch.c:220
10686 msgid "cannot use -a with -d"
10687 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
10689 #: builtin/branch.c:226
10690 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
10691 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
10693 #: builtin/branch.c:240
10695 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
10696 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
10698 #: builtin/branch.c:255
10700 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
10701 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
10703 #: builtin/branch.c:256
10705 msgid "branch '%s' not found."
10706 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
10708 #: builtin/branch.c:271
10710 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
10711 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
10713 #: builtin/branch.c:272
10715 msgid "Error deleting branch '%s'"
10716 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
10718 #: builtin/branch.c:279
10720 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
10721 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
10723 #: builtin/branch.c:280
10725 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
10726 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
10728 #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
10729 msgid "unable to parse format string"
10730 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
10732 #: builtin/branch.c:460
10733 msgid "could not resolve HEAD"
10734 msgstr "không thể phân giải HEAD"
10736 #: builtin/branch.c:466
10738 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
10739 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
10741 #: builtin/branch.c:481
10743 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
10744 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
10746 #: builtin/branch.c:485
10748 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
10749 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
10751 #: builtin/branch.c:502
10752 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
10753 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
10755 #: builtin/branch.c:504
10756 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
10757 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
10759 #: builtin/branch.c:515
10761 msgid "Invalid branch name: '%s'"
10762 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
10764 #: builtin/branch.c:542
10765 msgid "Branch rename failed"
10766 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
10768 #: builtin/branch.c:544
10769 msgid "Branch copy failed"
10770 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
10772 #: builtin/branch.c:548
10774 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
10775 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
10777 #: builtin/branch.c:551
10779 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
10780 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
10782 #: builtin/branch.c:557
10784 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
10785 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
10787 #: builtin/branch.c:566
10788 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
10789 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10791 #: builtin/branch.c:568
10792 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
10793 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10795 #: builtin/branch.c:584
10798 "Please edit the description for the branch\n"
10800 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
10802 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
10804 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
10806 #: builtin/branch.c:618
10807 msgid "Generic options"
10808 msgstr "Tùy chọn chung"
10810 #: builtin/branch.c:620
10811 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
10812 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
10814 #: builtin/branch.c:621
10815 msgid "suppress informational messages"
10816 msgstr "không xuất các thông tin"
10818 #: builtin/branch.c:622
10819 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
10820 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
10822 #: builtin/branch.c:624
10824 msgstr "không dùng"
10826 #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:520
10828 msgstr "thượng nguồn"
10830 #: builtin/branch.c:626
10831 msgid "change the upstream info"
10832 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
10834 #: builtin/branch.c:627
10835 msgid "unset the upstream info"
10836 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
10838 #: builtin/branch.c:628
10839 msgid "use colored output"
10840 msgstr "tô màu kết xuất"
10842 #: builtin/branch.c:629
10843 msgid "act on remote-tracking branches"
10844 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
10846 #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
10847 msgid "print only branches that contain the commit"
10848 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10850 #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
10851 msgid "print only branches that don't contain the commit"
10852 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
10854 #: builtin/branch.c:637
10855 msgid "Specific git-branch actions:"
10856 msgstr "Hành động git-branch:"
10858 #: builtin/branch.c:638
10859 msgid "list both remote-tracking and local branches"
10860 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
10862 #: builtin/branch.c:640
10863 msgid "delete fully merged branch"
10864 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
10866 #: builtin/branch.c:641
10867 msgid "delete branch (even if not merged)"
10868 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
10870 #: builtin/branch.c:642
10871 msgid "move/rename a branch and its reflog"
10872 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
10874 #: builtin/branch.c:643
10875 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
10876 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
10878 #: builtin/branch.c:644
10879 msgid "copy a branch and its reflog"
10880 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
10882 #: builtin/branch.c:645
10883 msgid "copy a branch, even if target exists"
10884 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
10886 #: builtin/branch.c:646
10887 msgid "list branch names"
10888 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
10890 #: builtin/branch.c:647
10891 msgid "show current branch name"
10892 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
10894 #: builtin/branch.c:648
10895 msgid "create the branch's reflog"
10896 msgstr "tạo reflog của nhánh"
10898 #: builtin/branch.c:650
10899 msgid "edit the description for the branch"
10900 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
10902 #: builtin/branch.c:651
10903 msgid "force creation, move/rename, deletion"
10904 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
10906 #: builtin/branch.c:652
10907 msgid "print only branches that are merged"
10908 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
10910 #: builtin/branch.c:653
10911 msgid "print only branches that are not merged"
10912 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
10914 #: builtin/branch.c:654
10915 msgid "list branches in columns"
10916 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
10918 #: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
10919 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
10920 #: builtin/tag.c:434
10924 #: builtin/branch.c:657
10925 msgid "print only branches of the object"
10926 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
10928 #: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
10929 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
10930 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
10932 #: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
10933 #: builtin/verify-tag.c:38
10934 msgid "format to use for the output"
10935 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
10937 #: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789
10938 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
10939 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
10941 #: builtin/branch.c:706
10942 msgid "--column and --verbose are incompatible"
10943 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
10945 #: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784
10946 msgid "branch name required"
10947 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
10949 #: builtin/branch.c:751
10950 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
10951 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
10953 #: builtin/branch.c:756
10954 msgid "cannot edit description of more than one branch"
10955 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
10957 #: builtin/branch.c:763
10959 msgid "No commit on branch '%s' yet."
10960 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
10962 #: builtin/branch.c:766
10964 msgid "No branch named '%s'."
10965 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
10967 #: builtin/branch.c:781
10968 msgid "too many branches for a copy operation"
10969 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
10971 #: builtin/branch.c:790
10972 msgid "too many arguments for a rename operation"
10973 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
10975 #: builtin/branch.c:795
10976 msgid "too many arguments to set new upstream"
10977 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
10979 #: builtin/branch.c:799
10982 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
10984 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
10987 #: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825
10989 msgid "no such branch '%s'"
10990 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
10992 #: builtin/branch.c:806
10994 msgid "branch '%s' does not exist"
10995 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
10997 #: builtin/branch.c:819
10998 msgid "too many arguments to unset upstream"
10999 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
11001 #: builtin/branch.c:823
11002 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
11003 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
11005 #: builtin/branch.c:829
11007 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
11008 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
11010 #: builtin/branch.c:839
11012 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
11013 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
11015 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
11017 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
11019 #: builtin/branch.c:843
11021 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
11022 "'--set-upstream-to' instead."
11024 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
11025 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
11027 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
11028 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
11029 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
11031 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
11032 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
11033 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
11035 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
11036 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
11037 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
11039 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
11040 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
11041 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
11043 #: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3376
11044 msgid "do not show progress meter"
11045 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11047 #: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3378
11048 msgid "show progress meter"
11049 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11051 #: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3380
11052 msgid "show progress meter during object writing phase"
11053 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11055 #: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3383
11056 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11057 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11059 #: builtin/bundle.c:93
11060 msgid "Need a repository to create a bundle."
11061 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
11063 #: builtin/bundle.c:104
11064 msgid "do not show bundle details"
11065 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
11067 #: builtin/bundle.c:119
11069 msgid "%s is okay\n"
11070 msgstr "“%s” tốt\n"
11072 #: builtin/bundle.c:160
11073 msgid "Need a repository to unbundle."
11074 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
11076 #: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686
11077 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11078 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11080 #: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717
11082 msgid "Unknown subcommand: %s"
11083 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11085 #: builtin/cat-file.c:598
11087 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11088 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
11090 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11091 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
11093 #: builtin/cat-file.c:599
11095 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
11098 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
11101 #: builtin/cat-file.c:620
11102 msgid "only one batch option may be specified"
11103 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
11105 #: builtin/cat-file.c:638
11106 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
11107 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
11109 #: builtin/cat-file.c:639
11110 msgid "show object type"
11111 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
11113 #: builtin/cat-file.c:640
11114 msgid "show object size"
11115 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
11117 #: builtin/cat-file.c:642
11118 msgid "exit with zero when there's no error"
11119 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
11121 #: builtin/cat-file.c:643
11122 msgid "pretty-print object's content"
11123 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
11125 #: builtin/cat-file.c:645
11126 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
11127 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
11129 #: builtin/cat-file.c:647
11130 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
11131 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
11133 #: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:984
11137 #: builtin/cat-file.c:649
11138 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
11139 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
11141 #: builtin/cat-file.c:651
11142 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
11143 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
11145 #: builtin/cat-file.c:652
11146 msgid "buffer --batch output"
11147 msgstr "đệm kết xuất --batch"
11149 #: builtin/cat-file.c:654
11150 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
11152 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
11154 #: builtin/cat-file.c:658
11155 msgid "show info about objects fed from the standard input"
11156 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
11158 #: builtin/cat-file.c:662
11159 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
11160 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
11162 #: builtin/cat-file.c:664
11163 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
11164 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
11166 #: builtin/cat-file.c:666
11167 msgid "do not order --batch-all-objects output"
11168 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
11170 #: builtin/check-attr.c:13
11171 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
11172 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
11174 #: builtin/check-attr.c:14
11175 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
11176 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
11178 #: builtin/check-attr.c:21
11179 msgid "report all attributes set on file"
11180 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
11182 #: builtin/check-attr.c:22
11183 msgid "use .gitattributes only from the index"
11184 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
11186 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
11187 msgid "read file names from stdin"
11188 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
11190 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
11191 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
11192 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
11194 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1488 builtin/gc.c:537
11195 #: builtin/worktree.c:502
11196 msgid "suppress progress reporting"
11197 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
11199 #: builtin/check-ignore.c:29
11200 msgid "show non-matching input paths"
11201 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
11203 #: builtin/check-ignore.c:31
11204 msgid "ignore index when checking"
11205 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
11207 #: builtin/check-ignore.c:163
11208 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
11209 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
11211 #: builtin/check-ignore.c:166
11212 msgid "-z only makes sense with --stdin"
11213 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
11215 #: builtin/check-ignore.c:168
11216 msgid "no path specified"
11217 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
11219 #: builtin/check-ignore.c:172
11220 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
11221 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
11223 #: builtin/check-ignore.c:174
11224 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
11225 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
11227 #: builtin/check-ignore.c:177
11228 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
11229 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
11231 #: builtin/check-mailmap.c:9
11232 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
11233 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
11235 #: builtin/check-mailmap.c:14
11236 msgid "also read contacts from stdin"
11237 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
11239 #: builtin/check-mailmap.c:25
11241 msgid "unable to parse contact: %s"
11242 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
11244 #: builtin/check-mailmap.c:48
11245 msgid "no contacts specified"
11246 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
11248 #: builtin/checkout-index.c:131
11249 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
11250 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11252 #: builtin/checkout-index.c:148
11253 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
11254 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
11256 #: builtin/checkout-index.c:164
11257 msgid "check out all files in the index"
11258 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
11260 #: builtin/checkout-index.c:165
11261 msgid "force overwrite of existing files"
11262 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
11264 #: builtin/checkout-index.c:167
11265 msgid "no warning for existing files and files not in index"
11267 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
11269 #: builtin/checkout-index.c:169
11270 msgid "don't checkout new files"
11271 msgstr "không checkout các tập tin mới"
11273 #: builtin/checkout-index.c:171
11274 msgid "update stat information in the index file"
11275 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
11277 #: builtin/checkout-index.c:175
11278 msgid "read list of paths from the standard input"
11279 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
11281 #: builtin/checkout-index.c:177
11282 msgid "write the content to temporary files"
11283 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
11285 #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
11286 #: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403
11287 #: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909
11288 #: builtin/worktree.c:675
11292 #: builtin/checkout-index.c:179
11293 msgid "when creating files, prepend <string>"
11294 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
11296 #: builtin/checkout-index.c:181
11297 msgid "copy out the files from named stage"
11298 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
11300 #: builtin/checkout.c:31
11301 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
11302 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
11304 #: builtin/checkout.c:32
11305 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
11306 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
11308 #: builtin/checkout.c:37
11309 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
11310 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
11312 #: builtin/checkout.c:42
11313 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
11314 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
11316 #: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
11318 msgid "path '%s' does not have our version"
11319 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
11321 #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
11323 msgid "path '%s' does not have their version"
11324 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
11326 #: builtin/checkout.c:206
11328 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
11329 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
11331 #: builtin/checkout.c:256
11333 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
11334 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
11336 #: builtin/checkout.c:274
11338 msgid "path '%s': cannot merge"
11339 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
11341 #: builtin/checkout.c:290
11343 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
11344 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
11346 #: builtin/checkout.c:395
11348 msgid "Recreated %d merge conflict"
11349 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
11350 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
11352 #: builtin/checkout.c:400
11354 msgid "Updated %d path from %s"
11355 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
11356 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
11358 #: builtin/checkout.c:407
11360 msgid "Updated %d path from the index"
11361 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
11362 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
11364 #: builtin/checkout.c:430 builtin/checkout.c:433 builtin/checkout.c:436
11365 #: builtin/checkout.c:440
11367 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
11368 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
11370 #: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:446
11372 msgid "'%s' cannot be used with %s"
11373 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
11375 #: builtin/checkout.c:450
11377 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
11379 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
11381 #: builtin/checkout.c:454
11383 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
11384 msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
11386 #: builtin/checkout.c:458
11388 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
11389 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
11391 #: builtin/checkout.c:463 builtin/checkout.c:468
11393 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
11394 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
11396 #: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:534
11398 msgid "path '%s' is unmerged"
11399 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
11401 #: builtin/checkout.c:704
11402 msgid "you need to resolve your current index first"
11403 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
11405 #: builtin/checkout.c:758
11408 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
11411 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
11415 #: builtin/checkout.c:861
11417 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
11418 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
11420 #: builtin/checkout.c:903
11421 msgid "HEAD is now at"
11422 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
11424 #: builtin/checkout.c:907 builtin/clone.c:720
11425 msgid "unable to update HEAD"
11426 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
11428 #: builtin/checkout.c:911
11430 msgid "Reset branch '%s'\n"
11431 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
11433 #: builtin/checkout.c:914
11435 msgid "Already on '%s'\n"
11436 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
11438 #: builtin/checkout.c:918
11440 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
11441 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
11443 #: builtin/checkout.c:920 builtin/checkout.c:1344
11445 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
11446 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
11448 #: builtin/checkout.c:922
11450 msgid "Switched to branch '%s'\n"
11451 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
11453 #: builtin/checkout.c:973
11455 msgid " ... and %d more.\n"
11456 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
11458 #: builtin/checkout.c:979
11461 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
11462 "any of your branches:\n"
11466 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
11467 "any of your branches:\n"
11471 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
11473 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
11477 #: builtin/checkout.c:998
11480 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
11483 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11486 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
11489 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11492 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
11493 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
11495 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
11498 #: builtin/checkout.c:1033
11499 msgid "internal error in revision walk"
11500 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
11502 #: builtin/checkout.c:1037
11503 msgid "Previous HEAD position was"
11504 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
11506 #: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1339
11507 msgid "You are on a branch yet to be born"
11508 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
11510 #: builtin/checkout.c:1152
11513 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
11514 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
11516 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
11517 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
11519 #: builtin/checkout.c:1159
11521 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
11522 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
11524 " git checkout --track origin/<name>\n"
11526 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
11527 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
11528 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
11530 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
11531 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
11533 " git checkout --track origin/<tên>\n"
11535 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
11536 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
11537 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
11539 #: builtin/checkout.c:1169
11541 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
11542 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
11544 #: builtin/checkout.c:1235
11545 msgid "only one reference expected"
11546 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
11548 #: builtin/checkout.c:1252
11550 msgid "only one reference expected, %d given."
11551 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
11553 #: builtin/checkout.c:1298 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:451
11555 msgid "invalid reference: %s"
11556 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
11558 #: builtin/checkout.c:1311 builtin/checkout.c:1677
11560 msgid "reference is not a tree: %s"
11561 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
11563 #: builtin/checkout.c:1358
11565 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
11566 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
11568 #: builtin/checkout.c:1360
11570 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
11571 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
11573 #: builtin/checkout.c:1361 builtin/checkout.c:1369
11575 msgid "a branch is expected, got '%s'"
11576 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11578 #: builtin/checkout.c:1364
11580 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
11581 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11583 #: builtin/checkout.c:1380
11585 "cannot switch branch while merging\n"
11586 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
11588 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
11589 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11591 #: builtin/checkout.c:1384
11593 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
11594 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
11596 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
11597 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11599 #: builtin/checkout.c:1388
11601 "cannot switch branch while rebasing\n"
11602 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
11604 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
11605 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
11607 #: builtin/checkout.c:1392
11609 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
11610 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
11612 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
11613 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
11615 #: builtin/checkout.c:1396
11617 "cannot switch branch while reverting\n"
11618 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
11620 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
11621 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11623 #: builtin/checkout.c:1400
11624 msgid "you are switching branch while bisecting"
11626 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
11629 #: builtin/checkout.c:1407
11630 msgid "paths cannot be used with switching branches"
11631 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
11633 #: builtin/checkout.c:1410 builtin/checkout.c:1414 builtin/checkout.c:1418
11635 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
11636 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
11638 #: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1425 builtin/checkout.c:1428
11639 #: builtin/checkout.c:1433 builtin/checkout.c:1438
11641 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
11642 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
11644 #: builtin/checkout.c:1435
11646 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
11647 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
11649 #: builtin/checkout.c:1443
11651 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
11652 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
11654 #: builtin/checkout.c:1450
11655 msgid "missing branch or commit argument"
11656 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
11658 #: builtin/checkout.c:1492 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:80
11659 #: builtin/commit-graph.c:164 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288
11660 #: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561
11661 #: builtin/send-pack.c:173
11662 msgid "force progress reporting"
11663 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
11665 #: builtin/checkout.c:1493
11666 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
11667 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
11669 #: builtin/checkout.c:1494 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322
11673 #: builtin/checkout.c:1495
11674 msgid "conflict style (merge or diff3)"
11675 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
11677 #: builtin/checkout.c:1507 builtin/worktree.c:499
11678 msgid "detach HEAD at named commit"
11679 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11681 #: builtin/checkout.c:1508
11682 msgid "set upstream info for new branch"
11683 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
11685 #: builtin/checkout.c:1510
11686 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
11687 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
11689 #: builtin/checkout.c:1512
11693 #: builtin/checkout.c:1512
11694 msgid "new unparented branch"
11695 msgstr "nhánh không cha mới"
11697 #: builtin/checkout.c:1514 builtin/merge.c:292
11698 msgid "update ignored files (default)"
11699 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
11701 #: builtin/checkout.c:1517
11702 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
11703 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
11705 #: builtin/checkout.c:1530
11706 msgid "checkout our version for unmerged files"
11708 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
11710 #: builtin/checkout.c:1533
11711 msgid "checkout their version for unmerged files"
11713 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
11715 #: builtin/checkout.c:1537
11716 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
11717 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
11719 #: builtin/checkout.c:1592
11721 msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
11722 msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
11724 #: builtin/checkout.c:1596
11725 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
11726 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
11728 #: builtin/checkout.c:1633
11729 msgid "--track needs a branch name"
11730 msgstr "--track cần tên một nhánh"
11732 #: builtin/checkout.c:1638
11734 msgid "missing branch name; try -%c"
11735 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
11737 #: builtin/checkout.c:1670
11739 msgid "could not resolve %s"
11740 msgstr "không thể phân giải “%s”"
11742 #: builtin/checkout.c:1686
11743 msgid "invalid path specification"
11744 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
11746 #: builtin/checkout.c:1693
11748 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
11750 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
11753 #: builtin/checkout.c:1697
11755 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
11756 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
11758 #: builtin/checkout.c:1706
11759 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
11760 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
11762 #: builtin/checkout.c:1709 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503
11763 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
11764 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
11766 #: builtin/checkout.c:1720
11768 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
11769 "checking out of the index."
11771 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
11772 "checkout bảng mục lục (index)."
11774 #: builtin/checkout.c:1725
11775 msgid "you must specify path(s) to restore"
11776 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
11778 #: builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1753 builtin/checkout.c:1802
11779 #: builtin/checkout.c:1804 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
11780 #: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:495 builtin/worktree.c:497
11784 #: builtin/checkout.c:1752
11785 msgid "create and checkout a new branch"
11786 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
11788 #: builtin/checkout.c:1754
11789 msgid "create/reset and checkout a branch"
11790 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
11792 #: builtin/checkout.c:1755
11793 msgid "create reflog for new branch"
11794 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
11796 #: builtin/checkout.c:1757
11797 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
11798 msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
11800 #: builtin/checkout.c:1758
11801 msgid "use overlay mode (default)"
11802 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
11804 #: builtin/checkout.c:1803
11805 msgid "create and switch to a new branch"
11806 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
11808 #: builtin/checkout.c:1805
11809 msgid "create/reset and switch to a branch"
11810 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
11812 #: builtin/checkout.c:1807
11813 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
11814 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
11816 #: builtin/checkout.c:1809
11817 msgid "throw away local modifications"
11818 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
11820 #: builtin/checkout.c:1843
11821 msgid "which tree-ish to checkout from"
11822 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
11824 #: builtin/checkout.c:1845
11825 msgid "restore the index"
11826 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
11828 #: builtin/checkout.c:1847
11829 msgid "restore the working tree (default)"
11830 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
11832 #: builtin/checkout.c:1849
11833 msgid "ignore unmerged entries"
11834 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
11836 #: builtin/checkout.c:1850
11837 msgid "use overlay mode"
11838 msgstr "dùng chế độ che phủ"
11840 #: builtin/clean.c:29
11842 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
11844 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
11847 #: builtin/clean.c:33
11849 msgid "Removing %s\n"
11850 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
11852 #: builtin/clean.c:34
11854 msgid "Would remove %s\n"
11855 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
11857 #: builtin/clean.c:35
11859 msgid "Skipping repository %s\n"
11860 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
11862 #: builtin/clean.c:36
11864 msgid "Would skip repository %s\n"
11865 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
11867 #: builtin/clean.c:37
11869 msgid "failed to remove %s"
11870 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
11872 #: builtin/clean.c:38
11874 msgid "could not lstat %s\n"
11875 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
11877 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595
11881 "1 - select a numbered item\n"
11882 "foo - select item based on unique prefix\n"
11883 " - (empty) select nothing\n"
11885 "Trợ giúp về nhắc:\n"
11886 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
11887 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
11888 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
11890 #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604
11894 "1 - select a single item\n"
11895 "3-5 - select a range of items\n"
11896 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
11897 "foo - select item based on unique prefix\n"
11898 "-... - unselect specified items\n"
11899 "* - choose all items\n"
11900 " - (empty) finish selecting\n"
11902 "Trợ giúp về nhắc:\n"
11903 "1 - chọn một mục đơn\n"
11904 "3-5 - chọn một vùng\n"
11905 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
11906 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
11907 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
11909 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
11911 #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
11912 #: git-add--interactive.perl:575
11913 #, c-format, perl-format
11914 msgid "Huh (%s)?\n"
11915 msgstr "Hả (%s)?\n"
11917 #: builtin/clean.c:661
11919 msgid "Input ignore patterns>> "
11920 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
11922 #: builtin/clean.c:696
11924 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
11925 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
11927 #: builtin/clean.c:717
11928 msgid "Select items to delete"
11929 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
11931 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
11932 #: builtin/clean.c:758
11934 msgid "Remove %s [y/N]? "
11935 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
11937 #: builtin/clean.c:789
11939 "clean - start cleaning\n"
11940 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
11941 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
11942 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
11943 "quit - stop cleaning\n"
11944 "help - this screen\n"
11945 "? - help for prompt selection"
11947 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
11948 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
11949 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
11950 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
11951 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
11952 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
11953 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
11955 #: builtin/clean.c:825
11956 msgid "Would remove the following item:"
11957 msgid_plural "Would remove the following items:"
11958 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
11960 #: builtin/clean.c:841
11961 msgid "No more files to clean, exiting."
11962 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
11964 #: builtin/clean.c:903
11965 msgid "do not print names of files removed"
11966 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
11968 #: builtin/clean.c:905
11972 #: builtin/clean.c:906
11973 msgid "interactive cleaning"
11974 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
11976 #: builtin/clean.c:908
11977 msgid "remove whole directories"
11978 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
11980 #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
11981 #: builtin/grep.c:909 builtin/log.c:182 builtin/log.c:184
11982 #: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
11983 #: builtin/show-ref.c:179
11987 #: builtin/clean.c:910
11988 msgid "add <pattern> to ignore rules"
11989 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
11991 #: builtin/clean.c:911
11992 msgid "remove ignored files, too"
11993 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
11995 #: builtin/clean.c:913
11996 msgid "remove only ignored files"
11997 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
11999 #: builtin/clean.c:931
12000 msgid "-x and -X cannot be used together"
12001 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
12003 #: builtin/clean.c:935
12005 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
12008 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
12009 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12011 #: builtin/clean.c:938
12013 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
12014 "refusing to clean"
12016 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
12017 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12019 #: builtin/clone.c:45
12020 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
12021 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
12023 #: builtin/clone.c:93
12024 msgid "don't create a checkout"
12025 msgstr "không tạo một checkout"
12027 #: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:536
12028 msgid "create a bare repository"
12029 msgstr "tạo kho thuần"
12031 #: builtin/clone.c:98
12032 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
12033 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
12035 #: builtin/clone.c:100
12036 msgid "to clone from a local repository"
12037 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
12039 #: builtin/clone.c:102
12040 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
12041 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
12043 #: builtin/clone.c:104
12044 msgid "setup as shared repository"
12045 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
12047 #: builtin/clone.c:106
12049 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
12051 #: builtin/clone.c:106
12052 msgid "initialize submodules in the clone"
12053 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
12055 #: builtin/clone.c:110
12056 msgid "number of submodules cloned in parallel"
12057 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
12059 #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:533
12060 msgid "template-directory"
12061 msgstr "thư-mục-mẫu"
12063 #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:534
12064 msgid "directory from which templates will be used"
12065 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
12067 #: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407
12068 #: builtin/submodule--helper.c:1912
12069 msgid "reference repository"
12070 msgstr "kho tham chiếu"
12072 #: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409
12073 #: builtin/submodule--helper.c:1914
12074 msgid "use --reference only while cloning"
12075 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
12077 #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
12078 #: builtin/pack-objects.c:3442 builtin/repack.c:329
12082 #: builtin/clone.c:120
12083 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
12084 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
12086 #: builtin/clone.c:122
12087 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
12088 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
12090 #: builtin/clone.c:124
12091 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
12092 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
12094 #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:169 builtin/grep.c:848
12095 #: builtin/pull.c:208
12099 #: builtin/clone.c:126
12100 msgid "create a shallow clone of that depth"
12101 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
12103 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3431
12104 #: builtin/pull.c:211
12108 #: builtin/clone.c:128
12109 msgid "create a shallow clone since a specific time"
12110 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
12112 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:173 builtin/fetch.c:196
12113 #: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1304
12115 msgstr "điểm xét duyệt"
12117 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:215
12118 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
12119 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
12121 #: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419
12122 #: builtin/submodule--helper.c:1928
12123 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
12124 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
12126 #: builtin/clone.c:134
12127 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
12129 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
12132 #: builtin/clone.c:136
12133 msgid "any cloned submodules will be shallow"
12134 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
12136 #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:542
12140 #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:543
12141 msgid "separate git dir from working tree"
12142 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
12144 #: builtin/clone.c:139
12146 msgstr "khóa=giá_trị"
12148 #: builtin/clone.c:140
12149 msgid "set config inside the new repository"
12150 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
12152 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
12153 #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:171
12154 msgid "server-specific"
12155 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12157 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
12158 #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:172
12159 msgid "option to transmit"
12160 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
12162 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:234
12163 #: builtin/push.c:571
12164 msgid "use IPv4 addresses only"
12165 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
12167 #: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:237
12168 #: builtin/push.c:573
12169 msgid "use IPv6 addresses only"
12170 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
12172 #: builtin/clone.c:149
12173 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
12174 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
12176 #: builtin/clone.c:151
12177 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
12178 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
12180 #: builtin/clone.c:287
12182 "No directory name could be guessed.\n"
12183 "Please specify a directory on the command line"
12185 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
12186 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
12188 #: builtin/clone.c:340
12190 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
12191 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
12193 #: builtin/clone.c:413
12195 msgid "%s exists and is not a directory"
12196 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
12198 #: builtin/clone.c:431
12200 msgid "failed to start iterator over '%s'"
12201 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
12203 #: builtin/clone.c:462
12205 msgid "failed to create link '%s'"
12206 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
12208 #: builtin/clone.c:466
12210 msgid "failed to copy file to '%s'"
12211 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
12213 #: builtin/clone.c:471
12215 msgid "failed to iterate over '%s'"
12216 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
12218 #: builtin/clone.c:498
12221 msgstr "hoàn tất.\n"
12223 #: builtin/clone.c:512
12225 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
12226 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
12227 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12229 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
12230 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
12231 "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12233 #: builtin/clone.c:589
12235 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
12236 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
12238 #: builtin/clone.c:708
12240 msgid "unable to update %s"
12241 msgstr "không thể cập nhật %s"
12243 #: builtin/clone.c:756
12244 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
12245 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
12247 #: builtin/clone.c:779
12248 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
12249 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
12251 #: builtin/clone.c:811
12252 msgid "unable to checkout working tree"
12253 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
12255 #: builtin/clone.c:868
12256 msgid "unable to write parameters to config file"
12257 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
12259 #: builtin/clone.c:931
12260 msgid "cannot repack to clean up"
12261 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
12263 #: builtin/clone.c:933
12264 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
12265 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
12267 #: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1972
12268 msgid "Too many arguments."
12269 msgstr "Có quá nhiều đối số."
12271 #: builtin/clone.c:975
12272 msgid "You must specify a repository to clone."
12273 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
12275 #: builtin/clone.c:988
12277 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
12278 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
12280 #: builtin/clone.c:991
12281 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
12282 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
12284 #: builtin/clone.c:1004
12286 msgid "repository '%s' does not exist"
12287 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
12289 #: builtin/clone.c:1010 builtin/fetch.c:1789
12291 msgid "depth %s is not a positive number"
12292 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
12294 #: builtin/clone.c:1020
12296 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
12297 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
12299 #: builtin/clone.c:1030
12301 msgid "working tree '%s' already exists."
12302 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
12304 #: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1066 builtin/difftool.c:271
12305 #: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327
12307 msgid "could not create leading directories of '%s'"
12308 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
12310 #: builtin/clone.c:1050
12312 msgid "could not create work tree dir '%s'"
12313 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
12315 #: builtin/clone.c:1070
12317 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
12318 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
12320 #: builtin/clone.c:1072
12322 msgid "Cloning into '%s'...\n"
12323 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
12325 #: builtin/clone.c:1096
12327 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
12330 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
12333 #: builtin/clone.c:1160
12334 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
12335 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12337 #: builtin/clone.c:1162
12338 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
12340 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12343 #: builtin/clone.c:1164
12344 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
12346 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12349 #: builtin/clone.c:1166
12350 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
12352 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12354 #: builtin/clone.c:1169
12355 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
12356 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
12358 #: builtin/clone.c:1174
12359 msgid "--local is ignored"
12360 msgstr "--local bị lờ đi"
12362 #: builtin/clone.c:1249 builtin/clone.c:1257
12364 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
12365 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
12367 #: builtin/clone.c:1260
12368 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
12369 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
12371 #: builtin/column.c:10
12372 msgid "git column [<options>]"
12373 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
12375 #: builtin/column.c:27
12376 msgid "lookup config vars"
12377 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
12379 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
12380 msgid "layout to use"
12381 msgstr "bố cục để dùng"
12383 #: builtin/column.c:30
12384 msgid "Maximum width"
12385 msgstr "Độ rộng tối đa"
12387 #: builtin/column.c:31
12388 msgid "Padding space on left border"
12389 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
12391 #: builtin/column.c:32
12392 msgid "Padding space on right border"
12393 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
12395 #: builtin/column.c:33
12396 msgid "Padding space between columns"
12397 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
12399 #: builtin/column.c:51
12400 msgid "--command must be the first argument"
12401 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
12403 #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:19
12405 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
12407 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
12410 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24
12412 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
12413 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
12414 "paths] [--[no-]progress] <split options>"
12416 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
12417 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
12418 "paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>"
12420 #: builtin/commit-graph.c:60
12422 msgid "could not find object directory matching %s"
12423 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
12425 #: builtin/commit-graph.c:76 builtin/commit-graph.c:152
12426 #: builtin/commit-graph.c:257 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678
12430 #: builtin/commit-graph.c:77 builtin/commit-graph.c:153
12431 #: builtin/commit-graph.c:258
12432 msgid "The object directory to store the graph"
12433 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
12435 #: builtin/commit-graph.c:79
12436 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
12438 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
12440 #: builtin/commit-graph.c:102
12442 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
12443 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
12445 #: builtin/commit-graph.c:136
12447 msgid "unrecognized --split argument, %s"
12448 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
12450 #: builtin/commit-graph.c:155
12451 msgid "start walk at all refs"
12452 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
12454 #: builtin/commit-graph.c:157
12455 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
12457 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
12460 #: builtin/commit-graph.c:159
12461 msgid "start walk at commits listed by stdin"
12463 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
12465 #: builtin/commit-graph.c:161
12466 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
12468 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
12471 #: builtin/commit-graph.c:163
12472 msgid "enable computation for changed paths"
12473 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
12475 #: builtin/commit-graph.c:166
12476 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
12477 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
12479 #: builtin/commit-graph.c:170
12480 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
12482 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
12483 "chia cắt không-cơ-sở"
12485 #: builtin/commit-graph.c:172
12486 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
12487 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
12489 #: builtin/commit-graph.c:174
12490 msgid "only expire files older than a given date-time"
12491 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
12493 #: builtin/commit-graph.c:190
12494 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
12496 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
12498 #: builtin/commit-graph.c:229
12500 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
12501 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
12503 #: builtin/commit-tree.c:18
12505 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
12506 "<file>)...] <tree>"
12508 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
12511 #: builtin/commit-tree.c:31
12513 msgid "duplicate parent %s ignored"
12514 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
12516 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:547
12518 msgid "not a valid object name %s"
12519 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
12521 #: builtin/commit-tree.c:93
12523 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
12524 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
12526 #: builtin/commit-tree.c:96
12528 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
12529 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
12531 #: builtin/commit-tree.c:98
12533 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
12534 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
12536 #: builtin/commit-tree.c:111
12540 #: builtin/commit-tree.c:112
12541 msgid "id of a parent commit object"
12542 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
12544 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1506 builtin/merge.c:273
12545 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1474
12546 #: builtin/tag.c:413
12550 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1506
12551 msgid "commit message"
12552 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
12554 #: builtin/commit-tree.c:118
12555 msgid "read commit log message from file"
12556 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
12558 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1518 builtin/merge.c:290
12559 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
12560 msgid "GPG sign commit"
12561 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
12563 #: builtin/commit-tree.c:133
12564 msgid "must give exactly one tree"
12565 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
12567 #: builtin/commit-tree.c:140
12568 msgid "git commit-tree: failed to read"
12569 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
12571 #: builtin/commit.c:41
12572 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
12573 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12575 #: builtin/commit.c:46
12576 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
12577 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12579 #: builtin/commit.c:51
12581 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
12582 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
12583 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
12585 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
12587 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
12589 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
12590 "\"git reset HEAD^\".\n"
12592 #: builtin/commit.c:56
12594 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
12595 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
12597 " git commit --allow-empty\n"
12600 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
12602 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
12604 " git commit --allow-empty\n"
12607 #: builtin/commit.c:63
12608 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
12609 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
12611 #: builtin/commit.c:66
12612 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
12613 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
12615 #: builtin/commit.c:69
12619 " git cherry-pick --continue\n"
12621 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
12622 "If you wish to skip this commit, use:\n"
12624 " git cherry-pick --skip\n"
12627 "và sau đó dùng:\n"
12629 " git cherry-pick --continue\n"
12631 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
12632 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
12634 " git cherry-pick --skip\n"
12637 #: builtin/commit.c:312
12638 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
12639 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
12641 #: builtin/commit.c:348
12642 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
12643 msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
12645 #: builtin/commit.c:361
12646 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
12647 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
12649 #: builtin/commit.c:373
12650 msgid "unable to create temporary index"
12651 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
12653 #: builtin/commit.c:382
12654 msgid "interactive add failed"
12655 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
12657 #: builtin/commit.c:397
12658 msgid "unable to update temporary index"
12659 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
12661 #: builtin/commit.c:399
12662 msgid "Failed to update main cache tree"
12663 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
12665 #: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
12666 msgid "unable to write new_index file"
12667 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
12669 #: builtin/commit.c:476
12670 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
12672 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
12674 #: builtin/commit.c:478
12675 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
12677 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
12679 #: builtin/commit.c:480
12680 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
12682 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
12684 #: builtin/commit.c:488
12685 msgid "cannot read the index"
12686 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
12688 #: builtin/commit.c:507
12689 msgid "unable to write temporary index file"
12690 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
12692 #: builtin/commit.c:605
12694 msgid "commit '%s' lacks author header"
12695 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
12697 #: builtin/commit.c:607
12699 msgid "commit '%s' has malformed author line"
12700 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
12702 #: builtin/commit.c:626
12703 msgid "malformed --author parameter"
12704 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
12706 #: builtin/commit.c:679
12708 "unable to select a comment character that is not used\n"
12709 "in the current commit message"
12711 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
12712 "trong phần ghi chú hiện tại"
12714 #: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1099
12716 msgid "could not lookup commit %s"
12717 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
12719 #: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:319
12721 msgid "(reading log message from standard input)\n"
12722 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
12724 #: builtin/commit.c:731
12725 msgid "could not read log from standard input"
12726 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
12728 #: builtin/commit.c:735
12730 msgid "could not read log file '%s'"
12731 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
12733 #: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
12734 msgid "could not read SQUASH_MSG"
12735 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
12737 #: builtin/commit.c:773
12738 msgid "could not read MERGE_MSG"
12739 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
12741 #: builtin/commit.c:833
12742 msgid "could not write commit template"
12743 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
12745 #: builtin/commit.c:852
12749 "It looks like you may be committing a merge.\n"
12750 "If this is not correct, please remove the file\n"
12755 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
12756 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
12760 #: builtin/commit.c:857
12764 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
12765 "If this is not correct, please remove the file\n"
12770 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
12771 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
12775 #: builtin/commit.c:870
12778 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
12779 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
12781 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
12783 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
12786 #: builtin/commit.c:878
12789 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
12790 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
12791 "An empty message aborts the commit.\n"
12793 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
12795 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
12796 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
12798 #: builtin/commit.c:895
12800 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
12801 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
12803 #: builtin/commit.c:903
12806 msgstr "%sNgày tháng: %s"
12808 #: builtin/commit.c:910
12810 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
12811 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
12813 #: builtin/commit.c:928
12814 msgid "Cannot read index"
12815 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
12817 #: builtin/commit.c:999
12818 msgid "Error building trees"
12819 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
12821 #: builtin/commit.c:1013 builtin/tag.c:276
12823 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
12824 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
12826 #: builtin/commit.c:1057
12828 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
12830 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
12831 "tác giả nào sẵn có"
12833 #: builtin/commit.c:1071
12835 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
12836 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
12838 #: builtin/commit.c:1089 builtin/commit.c:1333
12840 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
12841 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
12843 #: builtin/commit.c:1129
12844 msgid "--long and -z are incompatible"
12845 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
12847 #: builtin/commit.c:1173
12848 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
12849 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
12851 #: builtin/commit.c:1182
12852 msgid "You have nothing to amend."
12853 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
12855 #: builtin/commit.c:1185
12856 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
12858 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
12860 #: builtin/commit.c:1187
12861 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
12863 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
12866 #: builtin/commit.c:1189
12867 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
12869 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
12871 #: builtin/commit.c:1192
12872 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
12873 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
12875 #: builtin/commit.c:1202
12876 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
12877 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
12879 #: builtin/commit.c:1204
12880 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
12881 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
12883 #: builtin/commit.c:1213
12884 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
12886 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
12888 #: builtin/commit.c:1231
12889 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
12891 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
12894 #: builtin/commit.c:1237
12896 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
12897 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
12899 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
12900 msgid "show status concisely"
12901 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
12903 #: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1531
12904 msgid "show branch information"
12905 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
12907 #: builtin/commit.c:1372
12908 msgid "show stash information"
12909 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
12911 #: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533
12912 msgid "compute full ahead/behind values"
12913 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
12915 #: builtin/commit.c:1376
12919 #: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549
12920 #: builtin/worktree.c:646
12921 msgid "machine-readable output"
12922 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
12924 #: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1537
12925 msgid "show status in long format (default)"
12926 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
12928 #: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1540
12929 msgid "terminate entries with NUL"
12930 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
12932 #: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543
12933 #: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156
12934 #: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336
12938 #: builtin/commit.c:1385 builtin/commit.c:1543
12939 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
12941 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
12942 "normal, no. (Mặc định: all)"
12944 #: builtin/commit.c:1389
12946 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
12949 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
12950 "no. (Mặc định: traditional)"
12952 #: builtin/commit.c:1391 parse-options.h:192
12956 #: builtin/commit.c:1392
12958 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
12961 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
12964 #: builtin/commit.c:1394
12965 msgid "list untracked files in columns"
12966 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
12968 #: builtin/commit.c:1395
12969 msgid "do not detect renames"
12970 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
12972 #: builtin/commit.c:1397
12973 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
12974 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
12976 #: builtin/commit.c:1417
12977 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
12979 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
12981 #: builtin/commit.c:1499
12982 msgid "suppress summary after successful commit"
12983 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
12985 #: builtin/commit.c:1500
12986 msgid "show diff in commit message template"
12987 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
12989 #: builtin/commit.c:1502
12990 msgid "Commit message options"
12991 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
12993 #: builtin/commit.c:1503 builtin/merge.c:277 builtin/tag.c:415
12994 msgid "read message from file"
12995 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
12997 #: builtin/commit.c:1504
13001 #: builtin/commit.c:1504
13002 msgid "override author for commit"
13003 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
13005 #: builtin/commit.c:1505 builtin/gc.c:538
13007 msgstr "ngày tháng"
13009 #: builtin/commit.c:1505
13010 msgid "override date for commit"
13011 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
13013 #: builtin/commit.c:1507 builtin/commit.c:1508 builtin/commit.c:1509
13014 #: builtin/commit.c:1510 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
13016 msgstr "lần_chuyển_giao"
13018 #: builtin/commit.c:1507
13019 msgid "reuse and edit message from specified commit"
13020 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
13022 #: builtin/commit.c:1508
13023 msgid "reuse message from specified commit"
13024 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
13026 #: builtin/commit.c:1509
13027 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
13029 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
13031 #: builtin/commit.c:1510
13032 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
13034 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
13037 #: builtin/commit.c:1511
13038 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
13040 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
13042 #: builtin/commit.c:1512 builtin/log.c:1655 builtin/merge.c:293
13043 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
13044 msgid "add Signed-off-by:"
13045 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
13047 #: builtin/commit.c:1513
13048 msgid "use specified template file"
13049 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
13051 #: builtin/commit.c:1514
13052 msgid "force edit of commit"
13053 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
13055 #: builtin/commit.c:1516
13056 msgid "include status in commit message template"
13057 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
13059 #: builtin/commit.c:1521
13060 msgid "Commit contents options"
13061 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
13063 #: builtin/commit.c:1522
13064 msgid "commit all changed files"
13065 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
13067 #: builtin/commit.c:1523
13068 msgid "add specified files to index for commit"
13069 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
13071 #: builtin/commit.c:1524
13072 msgid "interactively add files"
13073 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
13075 #: builtin/commit.c:1525
13076 msgid "interactively add changes"
13077 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
13079 #: builtin/commit.c:1526
13080 msgid "commit only specified files"
13081 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
13083 #: builtin/commit.c:1527
13084 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
13085 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
13087 #: builtin/commit.c:1528
13088 msgid "show what would be committed"
13089 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
13091 #: builtin/commit.c:1541
13092 msgid "amend previous commit"
13093 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
13095 #: builtin/commit.c:1542
13096 msgid "bypass post-rewrite hook"
13097 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
13099 #: builtin/commit.c:1549
13100 msgid "ok to record an empty change"
13101 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
13103 #: builtin/commit.c:1551
13104 msgid "ok to record a change with an empty message"
13105 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
13107 #: builtin/commit.c:1624
13109 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
13110 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
13112 #: builtin/commit.c:1631
13113 msgid "could not read MERGE_MODE"
13114 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
13116 #: builtin/commit.c:1652
13118 msgid "could not read commit message: %s"
13119 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
13121 #: builtin/commit.c:1659
13123 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
13124 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
13126 #: builtin/commit.c:1664
13128 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
13130 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
13133 #: builtin/commit.c:1698
13135 "repository has been updated, but unable to write\n"
13136 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
13137 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
13139 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
13140 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
13141 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
13142 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
13144 #: builtin/config.c:11
13145 msgid "git config [<options>]"
13146 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
13148 #: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23
13150 msgid "unrecognized --type argument, %s"
13151 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
13153 #: builtin/config.c:116
13154 msgid "only one type at a time"
13155 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
13157 #: builtin/config.c:125
13158 msgid "Config file location"
13159 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
13161 #: builtin/config.c:126
13162 msgid "use global config file"
13163 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
13165 #: builtin/config.c:127
13166 msgid "use system config file"
13167 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
13169 #: builtin/config.c:128
13170 msgid "use repository config file"
13171 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
13173 #: builtin/config.c:129
13174 msgid "use per-worktree config file"
13175 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
13177 #: builtin/config.c:130
13178 msgid "use given config file"
13179 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
13181 #: builtin/config.c:131
13185 #: builtin/config.c:131
13186 msgid "read config from given blob object"
13187 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
13189 #: builtin/config.c:132
13193 #: builtin/config.c:133
13194 msgid "get value: name [value-regex]"
13195 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
13197 #: builtin/config.c:134
13198 msgid "get all values: key [value-regex]"
13199 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
13201 #: builtin/config.c:135
13202 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
13203 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
13205 #: builtin/config.c:136
13206 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
13207 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
13209 #: builtin/config.c:137
13210 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
13211 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
13213 #: builtin/config.c:138
13214 msgid "add a new variable: name value"
13215 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
13217 #: builtin/config.c:139
13218 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
13219 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
13221 #: builtin/config.c:140
13222 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
13223 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
13225 #: builtin/config.c:141
13226 msgid "rename section: old-name new-name"
13227 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
13229 #: builtin/config.c:142
13230 msgid "remove a section: name"
13231 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
13233 #: builtin/config.c:143
13235 msgstr "liệt kê tất"
13237 #: builtin/config.c:144
13238 msgid "open an editor"
13239 msgstr "mở một trình biên soạn"
13241 #: builtin/config.c:145
13242 msgid "find the color configured: slot [default]"
13243 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
13245 #: builtin/config.c:146
13246 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
13247 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
13249 #: builtin/config.c:147
13253 #: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38
13254 msgid "value is given this type"
13255 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
13257 #: builtin/config.c:149
13258 msgid "value is \"true\" or \"false\""
13259 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
13261 #: builtin/config.c:150
13262 msgid "value is decimal number"
13263 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
13265 #: builtin/config.c:151
13266 msgid "value is --bool or --int"
13267 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
13269 #: builtin/config.c:152
13270 msgid "value is a path (file or directory name)"
13271 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
13273 #: builtin/config.c:153
13274 msgid "value is an expiry date"
13275 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
13277 #: builtin/config.c:154
13281 #: builtin/config.c:155
13282 msgid "terminate values with NUL byte"
13283 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
13285 #: builtin/config.c:156
13286 msgid "show variable names only"
13287 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
13289 #: builtin/config.c:157
13290 msgid "respect include directives on lookup"
13291 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
13293 #: builtin/config.c:158
13294 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
13296 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
13299 #: builtin/config.c:159
13300 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
13302 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
13305 #: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40
13309 #: builtin/config.c:160
13310 msgid "with --get, use default value when missing entry"
13311 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
13313 #: builtin/config.c:174
13315 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
13316 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
13318 #: builtin/config.c:176
13320 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
13321 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
13323 #: builtin/config.c:324
13325 msgid "invalid key pattern: %s"
13326 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
13328 #: builtin/config.c:360
13330 msgid "failed to format default config value: %s"
13331 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
13333 #: builtin/config.c:417
13335 msgid "cannot parse color '%s'"
13336 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
13338 #: builtin/config.c:459
13339 msgid "unable to parse default color value"
13340 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
13342 #: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768
13343 msgid "not in a git directory"
13344 msgstr "không trong thư mục git"
13346 #: builtin/config.c:515
13347 msgid "writing to stdin is not supported"
13348 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13350 #: builtin/config.c:518
13351 msgid "writing config blobs is not supported"
13352 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
13354 #: builtin/config.c:603
13357 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
13359 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
13363 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
13365 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
13369 #: builtin/config.c:627
13370 msgid "only one config file at a time"
13371 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
13373 #: builtin/config.c:632
13374 msgid "--local can only be used inside a git repository"
13375 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13377 #: builtin/config.c:635
13378 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
13379 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13381 #: builtin/config.c:655
13382 msgid "$HOME not set"
13383 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
13385 #: builtin/config.c:679
13387 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
13388 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13389 "section in \"git help worktree\" for details"
13391 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
13392 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13393 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
13395 #: builtin/config.c:714
13396 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
13397 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
13399 #: builtin/config.c:719
13400 msgid "only one action at a time"
13401 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
13403 #: builtin/config.c:732
13404 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
13405 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
13407 #: builtin/config.c:738
13409 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
13412 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
13415 #: builtin/config.c:744
13416 msgid "--default is only applicable to --get"
13417 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
13419 #: builtin/config.c:757
13421 msgid "unable to read config file '%s'"
13422 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
13424 #: builtin/config.c:760
13425 msgid "error processing config file(s)"
13426 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
13428 #: builtin/config.c:770
13429 msgid "editing stdin is not supported"
13430 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13432 #: builtin/config.c:772
13433 msgid "editing blobs is not supported"
13434 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
13436 #: builtin/config.c:786
13438 msgid "cannot create configuration file %s"
13439 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
13441 #: builtin/config.c:799
13444 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
13445 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
13447 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
13448 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
13450 #: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884
13452 msgid "no such section: %s"
13453 msgstr "không có đoạn: %s"
13455 #: builtin/count-objects.c:90
13456 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13457 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13459 #: builtin/count-objects.c:100
13460 msgid "print sizes in human readable format"
13461 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
13463 #: builtin/describe.c:26
13464 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
13465 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
13467 #: builtin/describe.c:27
13468 msgid "git describe [<options>] --dirty"
13469 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
13471 #: builtin/describe.c:63
13473 msgstr "phía trước"
13475 #: builtin/describe.c:63
13476 msgid "lightweight"
13479 #: builtin/describe.c:63
13481 msgstr "có diễn giải"
13483 #: builtin/describe.c:277
13485 msgid "annotated tag %s not available"
13486 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
13488 #: builtin/describe.c:281
13490 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
13491 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
13493 #: builtin/describe.c:328
13495 msgid "no tag exactly matches '%s'"
13496 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
13498 #: builtin/describe.c:330
13500 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
13501 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
13503 #: builtin/describe.c:397
13505 msgid "finished search at %s\n"
13506 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
13508 #: builtin/describe.c:424
13511 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
13512 "However, there were unannotated tags: try --tags."
13514 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
13515 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
13517 #: builtin/describe.c:428
13520 "No tags can describe '%s'.\n"
13521 "Try --always, or create some tags."
13523 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
13524 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
13526 #: builtin/describe.c:458
13528 msgid "traversed %lu commits\n"
13529 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
13531 #: builtin/describe.c:461
13534 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
13535 "gave up search at %s\n"
13537 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
13538 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
13540 #: builtin/describe.c:529
13542 msgid "describe %s\n"
13543 msgstr "mô tả %s\n"
13545 #: builtin/describe.c:532
13547 msgid "Not a valid object name %s"
13548 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
13550 #: builtin/describe.c:540
13552 msgid "%s is neither a commit nor blob"
13553 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
13555 #: builtin/describe.c:554
13556 msgid "find the tag that comes after the commit"
13557 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
13559 #: builtin/describe.c:555
13560 msgid "debug search strategy on stderr"
13561 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
13563 #: builtin/describe.c:556
13564 msgid "use any ref"
13565 msgstr "dùng ref bất kỳ"
13567 #: builtin/describe.c:557
13568 msgid "use any tag, even unannotated"
13569 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
13571 #: builtin/describe.c:558
13572 msgid "always use long format"
13573 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
13575 #: builtin/describe.c:559
13576 msgid "only follow first parent"
13577 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
13579 #: builtin/describe.c:562
13580 msgid "only output exact matches"
13581 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
13583 #: builtin/describe.c:564
13584 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
13585 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
13587 #: builtin/describe.c:566
13588 msgid "only consider tags matching <pattern>"
13589 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
13591 #: builtin/describe.c:568
13592 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
13593 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
13595 #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
13596 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
13597 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
13599 #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
13603 #: builtin/describe.c:572
13604 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
13605 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
13607 #: builtin/describe.c:575
13608 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
13609 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
13611 #: builtin/describe.c:593
13612 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
13613 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
13615 #: builtin/describe.c:622
13616 msgid "No names found, cannot describe anything."
13617 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
13619 #: builtin/describe.c:673
13620 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
13621 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
13623 #: builtin/describe.c:675
13624 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
13625 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
13627 #: builtin/diff.c:84
13629 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
13630 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
13632 #: builtin/diff.c:235
13634 msgid "invalid option: %s"
13635 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
13637 #: builtin/diff.c:350
13638 msgid "Not a git repository"
13639 msgstr "Không phải là kho git"
13641 #: builtin/diff.c:394
13643 msgid "invalid object '%s' given."
13644 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
13646 #: builtin/diff.c:403
13648 msgid "more than two blobs given: '%s'"
13649 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
13651 #: builtin/diff.c:408
13653 msgid "unhandled object '%s' given."
13654 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
13656 #: builtin/difftool.c:30
13657 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
13659 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
13662 #: builtin/difftool.c:260
13665 msgstr "gặp lỗi: %d"
13667 #: builtin/difftool.c:302
13669 msgid "could not read symlink %s"
13670 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
13672 #: builtin/difftool.c:304
13674 msgid "could not read symlink file %s"
13675 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
13677 #: builtin/difftool.c:312
13679 msgid "could not read object %s for symlink %s"
13680 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
13682 #: builtin/difftool.c:413
13684 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
13685 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
13687 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
13688 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
13690 #: builtin/difftool.c:634
13692 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
13693 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
13695 #: builtin/difftool.c:636
13696 msgid "working tree file has been left."
13697 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
13699 #: builtin/difftool.c:647
13701 msgid "temporary files exist in '%s'."
13702 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
13704 #: builtin/difftool.c:648
13705 msgid "you may want to cleanup or recover these."
13706 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
13708 #: builtin/difftool.c:697
13709 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
13710 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
13712 #: builtin/difftool.c:699
13713 msgid "perform a full-directory diff"
13714 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
13716 #: builtin/difftool.c:701
13717 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
13718 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
13720 #: builtin/difftool.c:706
13721 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
13722 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
13724 #: builtin/difftool.c:707
13728 #: builtin/difftool.c:708
13729 msgid "use the specified diff tool"
13730 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
13732 #: builtin/difftool.c:710
13733 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
13734 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
13736 #: builtin/difftool.c:713
13738 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
13741 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
13744 #: builtin/difftool.c:716
13745 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
13746 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
13748 #: builtin/difftool.c:717
13749 msgid "passed to `diff`"
13750 msgstr "chuyển cho “diff”"
13752 #: builtin/difftool.c:732
13753 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
13754 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
13756 #: builtin/difftool.c:739
13757 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
13758 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
13760 #: builtin/difftool.c:742
13761 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
13762 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
13764 #: builtin/difftool.c:750
13765 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
13766 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
13768 #: builtin/difftool.c:757
13769 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
13770 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
13772 #: builtin/env--helper.c:6
13773 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
13774 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
13776 #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
13780 #: builtin/env--helper.c:41
13781 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
13782 msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
13784 #: builtin/env--helper.c:43
13785 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
13786 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
13788 #: builtin/env--helper.c:62
13790 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
13792 "tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
13794 #: builtin/env--helper.c:77
13797 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
13800 "tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
13801 "type=ulong`, không phải `%s`"
13803 #: builtin/fast-export.c:29
13804 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
13805 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
13807 #: builtin/fast-export.c:853
13808 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
13809 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
13811 #: builtin/fast-export.c:1152
13812 msgid "show progress after <n> objects"
13813 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
13815 #: builtin/fast-export.c:1154
13816 msgid "select handling of signed tags"
13817 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
13819 #: builtin/fast-export.c:1157
13820 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
13821 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
13823 #: builtin/fast-export.c:1160
13824 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
13826 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
13828 #: builtin/fast-export.c:1163
13829 msgid "Dump marks to this file"
13830 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
13832 #: builtin/fast-export.c:1165
13833 msgid "Import marks from this file"
13834 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
13836 #: builtin/fast-export.c:1169
13837 msgid "Import marks from this file if it exists"
13838 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
13840 #: builtin/fast-export.c:1171
13841 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
13842 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
13844 #: builtin/fast-export.c:1173
13845 msgid "Output full tree for each commit"
13846 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
13848 #: builtin/fast-export.c:1175
13849 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
13850 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
13852 #: builtin/fast-export.c:1176
13853 msgid "Skip output of blob data"
13854 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
13856 #: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1724
13860 #: builtin/fast-export.c:1178
13861 msgid "Apply refspec to exported refs"
13862 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
13864 #: builtin/fast-export.c:1179
13865 msgid "anonymize output"
13866 msgstr "kết xuất anonymize"
13868 #: builtin/fast-export.c:1181
13869 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
13871 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
13874 #: builtin/fast-export.c:1183
13875 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
13876 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
13878 #: builtin/fast-export.c:1185
13879 msgid "Label tags with mark ids"
13880 msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
13882 #: builtin/fast-export.c:1220
13883 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
13884 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
13886 #: builtin/fetch.c:35
13887 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
13888 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
13890 #: builtin/fetch.c:36
13891 msgid "git fetch [<options>] <group>"
13892 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
13894 #: builtin/fetch.c:37
13895 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
13896 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
13898 #: builtin/fetch.c:38
13899 msgid "git fetch --all [<options>]"
13900 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
13902 #: builtin/fetch.c:117
13903 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
13904 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
13906 #: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:185
13907 msgid "fetch from all remotes"
13908 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
13910 #: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:245
13911 msgid "set upstream for git pull/fetch"
13912 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
13914 #: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:188
13915 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
13916 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
13918 #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:191
13919 msgid "path to upload pack on remote end"
13920 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
13922 #: builtin/fetch.c:147
13923 msgid "force overwrite of local reference"
13924 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
13926 #: builtin/fetch.c:149
13927 msgid "fetch from multiple remotes"
13928 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
13930 #: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:195
13931 msgid "fetch all tags and associated objects"
13932 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
13934 #: builtin/fetch.c:153
13935 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
13936 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
13938 #: builtin/fetch.c:155
13939 msgid "number of submodules fetched in parallel"
13940 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
13942 #: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:198
13943 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
13945 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
13948 #: builtin/fetch.c:159
13949 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
13950 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
13952 #: builtin/fetch.c:160 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:122
13956 #: builtin/fetch.c:161
13957 msgid "control recursive fetching of submodules"
13958 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
13960 #: builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:206
13961 msgid "keep downloaded pack"
13962 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
13964 #: builtin/fetch.c:167
13965 msgid "allow updating of HEAD ref"
13966 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
13968 #: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:209
13969 #: builtin/pull.c:218
13970 msgid "deepen history of shallow clone"
13971 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
13973 #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:212
13974 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
13975 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
13977 #: builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:221
13978 msgid "convert to a complete repository"
13979 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
13981 #: builtin/fetch.c:181
13982 msgid "prepend this to submodule path output"
13983 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
13985 #: builtin/fetch.c:184
13987 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
13990 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
13991 "tin cấu hình config)"
13993 #: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:224
13994 msgid "accept refs that update .git/shallow"
13995 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
13997 #: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:226
14001 #: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:227
14002 msgid "specify fetch refmap"
14003 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
14005 #: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:240
14006 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
14008 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
14010 #: builtin/fetch.c:200
14011 msgid "run 'gc --auto' after fetching"
14012 msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
14014 #: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:243
14015 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
14016 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
14018 #: builtin/fetch.c:204
14019 msgid "write the commit-graph after fetching"
14020 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
14022 #: builtin/fetch.c:514
14023 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
14024 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
14026 #: builtin/fetch.c:654
14028 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
14029 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
14031 #: builtin/fetch.c:752
14033 msgid "object %s not found"
14034 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
14036 #: builtin/fetch.c:756
14037 msgid "[up to date]"
14038 msgstr "[đã cập nhật]"
14040 #: builtin/fetch.c:769 builtin/fetch.c:785 builtin/fetch.c:857
14042 msgstr "[Bị từ chối]"
14044 #: builtin/fetch.c:770
14045 msgid "can't fetch in current branch"
14046 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
14048 #: builtin/fetch.c:780
14049 msgid "[tag update]"
14050 msgstr "[cập nhật thẻ]"
14052 #: builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:818 builtin/fetch.c:840
14053 #: builtin/fetch.c:852
14054 msgid "unable to update local ref"
14055 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
14057 #: builtin/fetch.c:785
14058 msgid "would clobber existing tag"
14059 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
14061 #: builtin/fetch.c:807
14065 #: builtin/fetch.c:810
14066 msgid "[new branch]"
14067 msgstr "[nhánh mới]"
14069 #: builtin/fetch.c:813
14071 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
14073 #: builtin/fetch.c:852
14074 msgid "forced update"
14075 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
14077 #: builtin/fetch.c:857
14078 msgid "non-fast-forward"
14079 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
14081 #: builtin/fetch.c:878
14083 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
14084 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
14085 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
14087 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
14088 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
14089 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
14091 #: builtin/fetch.c:882
14094 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
14095 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
14097 " to avoid this check.\n"
14099 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
14100 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
14102 "để tránh kiểm tra này.\n"
14104 #: builtin/fetch.c:914
14106 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
14107 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
14109 #: builtin/fetch.c:935
14111 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
14112 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
14114 #: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1158
14116 msgid "From %.*s\n"
14119 #: builtin/fetch.c:1031
14122 "some local refs could not be updated; try running\n"
14123 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
14125 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
14126 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
14128 #: builtin/fetch.c:1128
14130 msgid " (%s will become dangling)"
14131 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
14133 #: builtin/fetch.c:1129
14135 msgid " (%s has become dangling)"
14136 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
14138 #: builtin/fetch.c:1161
14142 #: builtin/fetch.c:1162 builtin/remote.c:1112
14146 #: builtin/fetch.c:1185
14148 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
14150 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
14153 #: builtin/fetch.c:1204
14155 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
14156 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
14158 #: builtin/fetch.c:1207
14160 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
14161 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
14163 #: builtin/fetch.c:1415
14164 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
14165 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
14167 #: builtin/fetch.c:1430
14168 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
14169 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
14171 #: builtin/fetch.c:1432
14172 msgid "not setting upstream for a remote tag"
14173 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
14175 #: builtin/fetch.c:1434
14176 msgid "unknown branch type"
14177 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
14179 #: builtin/fetch.c:1436
14181 "no source branch found.\n"
14182 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
14184 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
14185 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
14187 #: builtin/fetch.c:1562 builtin/fetch.c:1625
14189 msgid "Fetching %s\n"
14190 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
14192 #: builtin/fetch.c:1572 builtin/fetch.c:1627 builtin/remote.c:101
14194 msgid "Could not fetch %s"
14195 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
14197 #: builtin/fetch.c:1584
14199 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
14200 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
14202 #: builtin/fetch.c:1687
14204 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
14205 "remote name from which new revisions should be fetched."
14207 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
14208 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
14210 #: builtin/fetch.c:1724
14211 msgid "You need to specify a tag name."
14212 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
14214 #: builtin/fetch.c:1773
14215 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
14216 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
14218 #: builtin/fetch.c:1775
14219 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
14220 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
14222 #: builtin/fetch.c:1780
14223 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
14224 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
14226 #: builtin/fetch.c:1782
14227 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
14228 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
14230 #: builtin/fetch.c:1798
14231 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
14232 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
14234 #: builtin/fetch.c:1800
14235 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
14236 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
14238 #: builtin/fetch.c:1809
14240 msgid "No such remote or remote group: %s"
14241 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
14243 #: builtin/fetch.c:1816
14244 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
14245 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
14247 #: builtin/fetch.c:1834
14249 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
14252 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
14255 #: builtin/fmt-merge-msg.c:7
14257 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
14259 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
14262 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
14263 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
14264 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
14266 #: builtin/fmt-merge-msg.c:21
14267 msgid "alias for --log (deprecated)"
14268 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
14270 #: builtin/fmt-merge-msg.c:24
14274 #: builtin/fmt-merge-msg.c:25
14275 msgid "use <text> as start of message"
14276 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
14278 #: builtin/fmt-merge-msg.c:26
14279 msgid "file to read from"
14280 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
14282 #: builtin/for-each-ref.c:10
14283 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
14284 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
14286 #: builtin/for-each-ref.c:11
14287 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
14288 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
14290 #: builtin/for-each-ref.c:12
14291 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
14292 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
14294 #: builtin/for-each-ref.c:13
14295 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
14297 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
14300 #: builtin/for-each-ref.c:28
14301 msgid "quote placeholders suitably for shells"
14302 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
14304 #: builtin/for-each-ref.c:30
14305 msgid "quote placeholders suitably for perl"
14306 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
14308 #: builtin/for-each-ref.c:32
14309 msgid "quote placeholders suitably for python"
14310 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
14312 #: builtin/for-each-ref.c:34
14313 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
14314 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
14316 #: builtin/for-each-ref.c:37
14317 msgid "show only <n> matched refs"
14318 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
14320 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440
14321 msgid "respect format colors"
14322 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
14324 #: builtin/for-each-ref.c:42
14325 msgid "print only refs which points at the given object"
14326 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
14328 #: builtin/for-each-ref.c:44
14329 msgid "print only refs that are merged"
14330 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
14332 #: builtin/for-each-ref.c:45
14333 msgid "print only refs that are not merged"
14334 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
14336 #: builtin/for-each-ref.c:46
14337 msgid "print only refs which contain the commit"
14338 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
14340 #: builtin/for-each-ref.c:47
14341 msgid "print only refs which don't contain the commit"
14342 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
14344 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
14346 msgstr "không hiểu"
14348 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
14349 #: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121
14351 msgid "error in %s %s: %s"
14352 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
14354 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
14355 #: builtin/fsck.c:115
14357 msgid "warning in %s %s: %s"
14358 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
14360 #: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147
14362 msgid "broken link from %7s %s"
14363 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
14365 #: builtin/fsck.c:156
14366 msgid "wrong object type in link"
14367 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
14369 #: builtin/fsck.c:172
14372 "broken link from %7s %s\n"
14375 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
14378 #: builtin/fsck.c:283
14380 msgid "missing %s %s"
14381 msgstr "thiếu %s %s"
14383 #: builtin/fsck.c:310
14385 msgid "unreachable %s %s"
14386 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
14388 #: builtin/fsck.c:330
14390 msgid "dangling %s %s"
14391 msgstr "dangling %s %s"
14393 #: builtin/fsck.c:340
14394 msgid "could not create lost-found"
14395 msgstr "không thể tạo lost-found"
14397 #: builtin/fsck.c:351
14399 msgid "could not finish '%s'"
14400 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
14402 #: builtin/fsck.c:368
14404 msgid "Checking %s"
14405 msgstr "Đang kiểm tra %s"
14407 #: builtin/fsck.c:406
14409 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
14410 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
14412 #: builtin/fsck.c:425
14414 msgid "Checking %s %s"
14415 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
14417 #: builtin/fsck.c:430
14418 msgid "broken links"
14419 msgstr "các liên kết bị gẫy"
14421 #: builtin/fsck.c:439
14426 #: builtin/fsck.c:447
14428 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
14429 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
14431 #: builtin/fsck.c:476
14433 msgid "%s: object corrupt or missing"
14434 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
14436 #: builtin/fsck.c:501
14438 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
14439 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
14441 #: builtin/fsck.c:515
14443 msgid "Checking reflog %s->%s"
14444 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
14446 #: builtin/fsck.c:549
14448 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
14449 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
14451 #: builtin/fsck.c:556
14453 msgid "%s: not a commit"
14454 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
14456 #: builtin/fsck.c:610
14457 msgid "notice: No default references"
14458 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
14460 #: builtin/fsck.c:625
14462 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
14463 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
14465 #: builtin/fsck.c:638
14467 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
14468 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
14470 #: builtin/fsck.c:658
14472 msgid "bad sha1 file: %s"
14473 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
14475 #: builtin/fsck.c:673
14476 msgid "Checking object directory"
14477 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
14479 #: builtin/fsck.c:676
14480 msgid "Checking object directories"
14481 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
14483 #: builtin/fsck.c:691
14485 msgid "Checking %s link"
14486 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
14488 #: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843
14491 msgstr "%s không hợp lệ"
14493 #: builtin/fsck.c:703
14495 msgid "%s points to something strange (%s)"
14496 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
14498 #: builtin/fsck.c:709
14500 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
14501 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
14503 #: builtin/fsck.c:713
14505 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
14506 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
14508 #: builtin/fsck.c:725
14509 msgid "Checking cache tree"
14510 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
14512 #: builtin/fsck.c:730
14514 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
14515 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
14517 #: builtin/fsck.c:739
14518 msgid "non-tree in cache-tree"
14519 msgstr "non-tree trong cache-tree"
14521 #: builtin/fsck.c:770
14522 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
14523 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
14525 #: builtin/fsck.c:776
14526 msgid "show unreachable objects"
14527 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
14529 #: builtin/fsck.c:777
14530 msgid "show dangling objects"
14531 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
14533 #: builtin/fsck.c:778
14534 msgid "report tags"
14535 msgstr "báo cáo các thẻ"
14537 #: builtin/fsck.c:779
14538 msgid "report root nodes"
14539 msgstr "báo cáo node gốc"
14541 #: builtin/fsck.c:780
14542 msgid "make index objects head nodes"
14543 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
14545 #: builtin/fsck.c:781
14546 msgid "make reflogs head nodes (default)"
14547 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
14549 #: builtin/fsck.c:782
14550 msgid "also consider packs and alternate objects"
14551 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
14553 #: builtin/fsck.c:783
14554 msgid "check only connectivity"
14555 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
14557 #: builtin/fsck.c:784
14558 msgid "enable more strict checking"
14559 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
14561 #: builtin/fsck.c:786
14562 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
14563 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
14565 #: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134
14566 msgid "show progress"
14567 msgstr "hiển thị quá trình"
14569 #: builtin/fsck.c:788
14570 msgid "show verbose names for reachable objects"
14571 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
14573 #: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225
14574 msgid "Checking objects"
14575 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
14577 #: builtin/fsck.c:875
14579 msgid "%s: object missing"
14580 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
14582 #: builtin/fsck.c:886
14584 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
14585 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
14588 msgid "git gc [<options>]"
14589 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
14593 msgid "Failed to fstat %s: %s"
14594 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
14596 #: builtin/gc.c:126
14598 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
14599 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
14601 #: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:57
14603 msgid "cannot stat '%s'"
14604 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
14606 #: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
14608 msgid "cannot read '%s'"
14609 msgstr "không thể đọc “%s”"
14611 #: builtin/gc.c:491
14614 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
14616 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
14620 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
14621 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
14622 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
14626 #: builtin/gc.c:539
14627 msgid "prune unreferenced objects"
14628 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
14630 #: builtin/gc.c:541
14631 msgid "be more thorough (increased runtime)"
14632 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
14634 #: builtin/gc.c:542
14635 msgid "enable auto-gc mode"
14636 msgstr "bật chế độ auto-gc"
14638 #: builtin/gc.c:545
14639 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
14640 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
14642 #: builtin/gc.c:548
14643 msgid "repack all other packs except the largest pack"
14644 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
14646 #: builtin/gc.c:565
14648 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
14649 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
14651 #: builtin/gc.c:576
14653 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
14654 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
14656 #: builtin/gc.c:596
14658 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
14660 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
14663 #: builtin/gc.c:598
14665 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
14666 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
14668 #: builtin/gc.c:599
14670 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
14671 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
14673 #: builtin/gc.c:639
14676 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
14678 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
14681 #: builtin/gc.c:694
14683 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
14685 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
14686 "để xóa bỏ chúng đi."
14688 #: builtin/grep.c:30
14689 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
14690 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
14692 #: builtin/grep.c:225
14694 msgid "grep: failed to create thread: %s"
14695 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
14697 #: builtin/grep.c:279
14699 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
14700 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
14702 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
14703 #. variable for tweaking threads, currently
14706 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1730
14707 #: builtin/pack-objects.c:2855
14709 msgid "no threads support, ignoring %s"
14710 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
14712 #: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640
14714 msgid "unable to read tree (%s)"
14715 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
14717 #: builtin/grep.c:655
14719 msgid "unable to grep from object of type %s"
14720 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
14722 #: builtin/grep.c:724
14724 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
14725 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
14727 #: builtin/grep.c:823
14728 msgid "search in index instead of in the work tree"
14729 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
14731 #: builtin/grep.c:825
14732 msgid "find in contents not managed by git"
14733 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
14735 #: builtin/grep.c:827
14736 msgid "search in both tracked and untracked files"
14737 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
14739 #: builtin/grep.c:829
14740 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
14741 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
14743 #: builtin/grep.c:831
14744 msgid "recursively search in each submodule"
14745 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
14747 #: builtin/grep.c:834
14748 msgid "show non-matching lines"
14749 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
14751 #: builtin/grep.c:836
14752 msgid "case insensitive matching"
14753 msgstr "phân biệt HOA/thường"
14755 #: builtin/grep.c:838
14756 msgid "match patterns only at word boundaries"
14757 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
14759 #: builtin/grep.c:840
14760 msgid "process binary files as text"
14761 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
14763 #: builtin/grep.c:842
14764 msgid "don't match patterns in binary files"
14765 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
14767 #: builtin/grep.c:845
14768 msgid "process binary files with textconv filters"
14769 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
14771 #: builtin/grep.c:847
14772 msgid "search in subdirectories (default)"
14773 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
14775 #: builtin/grep.c:849
14776 msgid "descend at most <depth> levels"
14777 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
14779 #: builtin/grep.c:853
14780 msgid "use extended POSIX regular expressions"
14781 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
14783 #: builtin/grep.c:856
14784 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
14785 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
14787 #: builtin/grep.c:859
14788 msgid "interpret patterns as fixed strings"
14789 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
14791 #: builtin/grep.c:862
14792 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
14793 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
14795 #: builtin/grep.c:865
14796 msgid "show line numbers"
14797 msgstr "hiển thị số của dòng"
14799 #: builtin/grep.c:866
14800 msgid "show column number of first match"
14801 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
14803 #: builtin/grep.c:867
14804 msgid "don't show filenames"
14805 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
14807 #: builtin/grep.c:868
14808 msgid "show filenames"
14809 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
14811 #: builtin/grep.c:870
14812 msgid "show filenames relative to top directory"
14813 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
14815 #: builtin/grep.c:872
14816 msgid "show only filenames instead of matching lines"
14817 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
14819 #: builtin/grep.c:874
14820 msgid "synonym for --files-with-matches"
14821 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
14823 #: builtin/grep.c:877
14824 msgid "show only the names of files without match"
14825 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
14827 #: builtin/grep.c:879
14828 msgid "print NUL after filenames"
14829 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
14831 #: builtin/grep.c:882
14832 msgid "show only matching parts of a line"
14833 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
14835 #: builtin/grep.c:884
14836 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
14837 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
14839 #: builtin/grep.c:885
14840 msgid "highlight matches"
14841 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
14843 #: builtin/grep.c:887
14844 msgid "print empty line between matches from different files"
14845 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
14847 #: builtin/grep.c:889
14848 msgid "show filename only once above matches from same file"
14850 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
14852 #: builtin/grep.c:892
14853 msgid "show <n> context lines before and after matches"
14854 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
14856 #: builtin/grep.c:895
14857 msgid "show <n> context lines before matches"
14858 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
14860 #: builtin/grep.c:897
14861 msgid "show <n> context lines after matches"
14862 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
14864 #: builtin/grep.c:899
14865 msgid "use <n> worker threads"
14866 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
14868 #: builtin/grep.c:900
14869 msgid "shortcut for -C NUM"
14870 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
14872 #: builtin/grep.c:903
14873 msgid "show a line with the function name before matches"
14874 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
14876 #: builtin/grep.c:905
14877 msgid "show the surrounding function"
14878 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
14880 #: builtin/grep.c:908
14881 msgid "read patterns from file"
14882 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
14884 #: builtin/grep.c:910
14885 msgid "match <pattern>"
14886 msgstr "match <mẫu>"
14888 #: builtin/grep.c:912
14889 msgid "combine patterns specified with -e"
14890 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
14892 #: builtin/grep.c:924
14893 msgid "indicate hit with exit status without output"
14894 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
14896 #: builtin/grep.c:926
14897 msgid "show only matches from files that match all patterns"
14898 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
14900 #: builtin/grep.c:928
14901 msgid "show parse tree for grep expression"
14902 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
14904 #: builtin/grep.c:932
14908 #: builtin/grep.c:932
14909 msgid "show matching files in the pager"
14910 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
14912 #: builtin/grep.c:936
14913 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
14914 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
14916 #: builtin/grep.c:1003
14917 msgid "no pattern given"
14918 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
14920 #: builtin/grep.c:1039
14921 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
14922 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
14924 #: builtin/grep.c:1047
14926 msgid "unable to resolve revision: %s"
14927 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
14929 #: builtin/grep.c:1077
14930 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
14931 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
14933 #: builtin/grep.c:1081
14934 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
14935 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
14937 #: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3548
14938 msgid "no threads support, ignoring --threads"
14939 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
14941 #: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2852
14943 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
14944 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
14946 #: builtin/grep.c:1121
14947 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
14948 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
14950 #: builtin/grep.c:1147
14951 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
14952 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
14954 #: builtin/grep.c:1153
14955 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
14956 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
14958 #: builtin/grep.c:1161
14959 msgid "both --cached and trees are given"
14960 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
14962 #: builtin/hash-object.c:85
14964 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
14967 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
14970 #: builtin/hash-object.c:86
14971 msgid "git hash-object --stdin-paths"
14972 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
14974 #: builtin/hash-object.c:98
14975 msgid "object type"
14976 msgstr "kiểu đối tượng"
14978 #: builtin/hash-object.c:99
14979 msgid "write the object into the object database"
14980 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
14982 #: builtin/hash-object.c:101
14983 msgid "read the object from stdin"
14984 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
14986 #: builtin/hash-object.c:103
14987 msgid "store file as is without filters"
14988 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
14990 #: builtin/hash-object.c:104
14992 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
14993 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
14995 #: builtin/hash-object.c:105
14996 msgid "process file as it were from this path"
14997 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
14999 #: builtin/help.c:47
15000 msgid "print all available commands"
15001 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
15003 #: builtin/help.c:48
15004 msgid "exclude guides"
15005 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
15007 #: builtin/help.c:49
15008 msgid "print list of useful guides"
15009 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
15011 #: builtin/help.c:50
15012 msgid "print all configuration variable names"
15013 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
15015 #: builtin/help.c:52
15016 msgid "show man page"
15017 msgstr "hiển thị trang man"
15019 #: builtin/help.c:53
15020 msgid "show manual in web browser"
15021 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
15023 #: builtin/help.c:55
15024 msgid "show info page"
15025 msgstr "hiện trang info"
15027 #: builtin/help.c:57
15028 msgid "print command description"
15029 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
15031 #: builtin/help.c:62
15032 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
15033 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
15035 #: builtin/help.c:163
15037 msgid "unrecognized help format '%s'"
15038 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
15040 #: builtin/help.c:190
15041 msgid "Failed to start emacsclient."
15042 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
15044 #: builtin/help.c:203
15045 msgid "Failed to parse emacsclient version."
15046 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
15048 #: builtin/help.c:211
15050 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
15051 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
15053 #: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
15055 msgid "failed to exec '%s'"
15056 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
15058 #: builtin/help.c:307
15061 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
15062 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
15064 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
15065 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
15067 #: builtin/help.c:319
15070 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
15071 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
15073 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
15074 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
15076 #: builtin/help.c:436
15078 msgid "'%s': unknown man viewer."
15079 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
15081 #: builtin/help.c:453
15082 msgid "no man viewer handled the request"
15083 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
15085 #: builtin/help.c:461
15086 msgid "no info viewer handled the request"
15087 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
15089 #: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337
15091 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
15092 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
15094 #: builtin/help.c:534 git.c:367
15096 msgid "bad alias.%s string: %s"
15097 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
15099 #: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
15101 msgid "usage: %s%s"
15102 msgstr "cách dùng: %s%s"
15104 #: builtin/help.c:577
15105 msgid "'git help config' for more information"
15106 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
15108 #: builtin/index-pack.c:185
15110 msgid "object type mismatch at %s"
15111 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
15113 #: builtin/index-pack.c:205
15115 msgid "did not receive expected object %s"
15116 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
15118 #: builtin/index-pack.c:208
15120 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
15121 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
15123 #: builtin/index-pack.c:258
15125 msgid "cannot fill %d byte"
15126 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
15127 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
15129 #: builtin/index-pack.c:268
15131 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
15133 #: builtin/index-pack.c:269
15134 msgid "read error on input"
15135 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
15137 #: builtin/index-pack.c:281
15138 msgid "used more bytes than were available"
15139 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
15141 #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:607
15142 msgid "pack too large for current definition of off_t"
15143 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
15145 #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95
15146 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
15147 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
15149 #: builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:250
15151 msgid "unable to create '%s'"
15152 msgstr "không thể tạo “%s”"
15154 #: builtin/index-pack.c:312
15156 msgid "cannot open packfile '%s'"
15157 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
15159 #: builtin/index-pack.c:326
15160 msgid "pack signature mismatch"
15161 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
15163 #: builtin/index-pack.c:328
15165 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
15166 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
15168 #: builtin/index-pack.c:346
15170 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
15171 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
15173 #: builtin/index-pack.c:466
15175 msgid "inflate returned %d"
15176 msgstr "xả nén trả về %d"
15178 #: builtin/index-pack.c:515
15179 msgid "offset value overflow for delta base object"
15180 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
15182 #: builtin/index-pack.c:523
15183 msgid "delta base offset is out of bound"
15184 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
15186 #: builtin/index-pack.c:531
15188 msgid "unknown object type %d"
15189 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
15191 #: builtin/index-pack.c:562
15192 msgid "cannot pread pack file"
15193 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
15195 #: builtin/index-pack.c:564
15197 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
15198 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
15199 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
15201 #: builtin/index-pack.c:590
15202 msgid "serious inflate inconsistency"
15203 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
15205 #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765
15206 #: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813
15208 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
15209 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
15211 #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:159
15212 #: builtin/pack-objects.c:219 builtin/pack-objects.c:314
15214 msgid "unable to read %s"
15215 msgstr "không thể đọc %s"
15217 #: builtin/index-pack.c:802
15219 msgid "cannot read existing object info %s"
15220 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
15222 #: builtin/index-pack.c:810
15224 msgid "cannot read existing object %s"
15225 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
15227 #: builtin/index-pack.c:824
15229 msgid "invalid blob object %s"
15230 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
15232 #: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846
15233 msgid "fsck error in packed object"
15234 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
15236 #: builtin/index-pack.c:848
15238 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
15239 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
15241 #: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951
15242 msgid "failed to apply delta"
15243 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
15245 #: builtin/index-pack.c:1121
15246 msgid "Receiving objects"
15247 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
15249 #: builtin/index-pack.c:1121
15250 msgid "Indexing objects"
15251 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
15253 #: builtin/index-pack.c:1155
15254 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
15255 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
15257 #: builtin/index-pack.c:1160
15258 msgid "cannot fstat packfile"
15259 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
15261 #: builtin/index-pack.c:1163
15262 msgid "pack has junk at the end"
15263 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
15265 #: builtin/index-pack.c:1175
15266 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
15267 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
15269 #: builtin/index-pack.c:1198
15270 msgid "Resolving deltas"
15271 msgstr "Đang phân giải các delta"
15273 #: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2616
15275 msgid "unable to create thread: %s"
15276 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
15278 #: builtin/index-pack.c:1249
15279 msgid "confusion beyond insanity"
15280 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
15282 #: builtin/index-pack.c:1255
15284 msgid "completed with %d local object"
15285 msgid_plural "completed with %d local objects"
15286 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
15288 #: builtin/index-pack.c:1267
15290 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
15291 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
15293 #: builtin/index-pack.c:1271
15295 msgid "pack has %d unresolved delta"
15296 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
15297 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
15299 #: builtin/index-pack.c:1295
15301 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
15302 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
15304 #: builtin/index-pack.c:1391
15306 msgid "local object %s is corrupt"
15307 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
15309 #: builtin/index-pack.c:1405
15311 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
15312 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
15314 #: builtin/index-pack.c:1430
15316 msgid "cannot write %s file '%s'"
15317 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
15319 #: builtin/index-pack.c:1438
15321 msgid "cannot close written %s file '%s'"
15322 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
15324 #: builtin/index-pack.c:1462
15325 msgid "error while closing pack file"
15326 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
15328 #: builtin/index-pack.c:1476
15329 msgid "cannot store pack file"
15330 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
15332 #: builtin/index-pack.c:1484
15333 msgid "cannot store index file"
15334 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
15336 #: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2863
15338 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
15339 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
15341 #: builtin/index-pack.c:1596
15343 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
15344 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
15346 #: builtin/index-pack.c:1598
15348 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
15349 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
15351 #: builtin/index-pack.c:1646
15353 msgid "non delta: %d object"
15354 msgid_plural "non delta: %d objects"
15355 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
15357 #: builtin/index-pack.c:1653
15359 msgid "chain length = %d: %lu object"
15360 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
15361 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
15363 #: builtin/index-pack.c:1692
15364 msgid "Cannot come back to cwd"
15365 msgstr "Không thể quay lại cwd"
15367 #: builtin/index-pack.c:1741 builtin/index-pack.c:1744
15368 #: builtin/index-pack.c:1760 builtin/index-pack.c:1764
15373 #: builtin/index-pack.c:1780
15374 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
15375 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
15377 #: builtin/index-pack.c:1782
15378 msgid "--stdin requires a git repository"
15379 msgstr "--stdin cần một kho git"
15381 #: builtin/index-pack.c:1788
15382 msgid "--verify with no packfile name given"
15383 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
15385 #: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:582
15386 msgid "fsck error in pack objects"
15387 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
15389 #: builtin/init-db.c:63
15391 msgid "cannot stat template '%s'"
15392 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
15394 #: builtin/init-db.c:68
15396 msgid "cannot opendir '%s'"
15397 msgstr "không thể opendir() “%s”"
15399 #: builtin/init-db.c:80
15401 msgid "cannot readlink '%s'"
15402 msgstr "không thể readlink “%s”"
15404 #: builtin/init-db.c:82
15406 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
15407 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
15409 #: builtin/init-db.c:88
15411 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
15412 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
15414 #: builtin/init-db.c:92
15416 msgid "ignoring template %s"
15417 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
15419 #: builtin/init-db.c:123
15421 msgid "templates not found in %s"
15422 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
15424 #: builtin/init-db.c:138
15426 msgid "not copying templates from '%s': %s"
15427 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
15429 #: builtin/init-db.c:356
15431 msgid "unable to handle file type %d"
15432 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
15434 #: builtin/init-db.c:359
15436 msgid "unable to move %s to %s"
15437 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
15439 #: builtin/init-db.c:374
15440 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
15441 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
15443 #: builtin/init-db.c:380 builtin/init-db.c:601
15445 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
15446 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
15448 #: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400
15450 msgid "%s already exists"
15451 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
15453 #: builtin/init-db.c:458
15455 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
15456 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
15458 #: builtin/init-db.c:459
15460 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
15461 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
15463 #: builtin/init-db.c:463
15465 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
15466 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
15468 #: builtin/init-db.c:464
15470 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
15471 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
15473 #: builtin/init-db.c:513
15475 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
15476 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
15478 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
15479 "quyền>]] [thư-mục]"
15481 #: builtin/init-db.c:538
15482 msgid "permissions"
15485 #: builtin/init-db.c:539
15486 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
15487 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
15489 #: builtin/init-db.c:544
15493 #: builtin/init-db.c:545
15494 msgid "specify the hash algorithm to use"
15495 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
15497 #: builtin/init-db.c:578 builtin/init-db.c:583
15499 msgid "cannot mkdir %s"
15500 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
15502 #: builtin/init-db.c:587
15504 msgid "cannot chdir to %s"
15505 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
15507 #: builtin/init-db.c:614
15510 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
15513 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
15516 #: builtin/init-db.c:642
15518 msgid "Cannot access work tree '%s'"
15519 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
15521 #: builtin/interpret-trailers.c:16
15523 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
15524 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
15526 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
15527 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
15529 #: builtin/interpret-trailers.c:95
15530 msgid "edit files in place"
15531 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
15533 #: builtin/interpret-trailers.c:96
15534 msgid "trim empty trailers"
15535 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
15537 #: builtin/interpret-trailers.c:99
15538 msgid "where to place the new trailer"
15539 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
15541 #: builtin/interpret-trailers.c:101
15542 msgid "action if trailer already exists"
15543 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
15545 #: builtin/interpret-trailers.c:103
15546 msgid "action if trailer is missing"
15547 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
15549 #: builtin/interpret-trailers.c:105
15550 msgid "output only the trailers"
15551 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
15553 #: builtin/interpret-trailers.c:106
15554 msgid "do not apply config rules"
15555 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
15557 #: builtin/interpret-trailers.c:107
15558 msgid "join whitespace-continued values"
15559 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
15561 #: builtin/interpret-trailers.c:108
15562 msgid "set parsing options"
15563 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
15565 #: builtin/interpret-trailers.c:110
15566 msgid "do not treat --- specially"
15567 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
15569 #: builtin/interpret-trailers.c:111
15573 #: builtin/interpret-trailers.c:112
15574 msgid "trailer(s) to add"
15575 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
15577 #: builtin/interpret-trailers.c:123
15578 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
15579 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
15581 #: builtin/interpret-trailers.c:133
15582 msgid "no input file given for in-place editing"
15583 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
15585 #: builtin/log.c:57
15586 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
15587 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
15589 #: builtin/log.c:58
15590 msgid "git show [<options>] <object>..."
15591 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
15593 #: builtin/log.c:111
15595 msgid "invalid --decorate option: %s"
15596 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
15598 #: builtin/log.c:178
15599 msgid "show source"
15600 msgstr "hiển thị mã nguồn"
15602 #: builtin/log.c:179
15603 msgid "Use mail map file"
15604 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
15606 #: builtin/log.c:182
15607 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
15608 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15610 #: builtin/log.c:184
15611 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
15612 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15614 #: builtin/log.c:185
15615 msgid "decorate options"
15616 msgstr "các tùy chọn trang trí"
15618 #: builtin/log.c:188
15619 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
15620 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
15622 #: builtin/log.c:298
15624 msgid "Final output: %d %s\n"
15625 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
15627 #: builtin/log.c:556
15629 msgid "git show %s: bad file"
15630 msgstr "git show %s: sai tập tin"
15632 #: builtin/log.c:571 builtin/log.c:666
15634 msgid "could not read object %s"
15635 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
15637 #: builtin/log.c:691
15639 msgid "unknown type: %d"
15640 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
15642 #: builtin/log.c:835
15644 msgid "%s: invalid cover from description mode"
15645 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
15647 #: builtin/log.c:842
15648 msgid "format.headers without value"
15649 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
15651 #: builtin/log.c:957
15652 msgid "name of output directory is too long"
15653 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
15655 #: builtin/log.c:973
15657 msgid "cannot open patch file %s"
15658 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
15660 #: builtin/log.c:990
15661 msgid "need exactly one range"
15662 msgstr "cần chính xác một vùng"
15664 #: builtin/log.c:1000
15665 msgid "not a range"
15666 msgstr "không phải là một vùng"
15668 #: builtin/log.c:1164
15669 msgid "cover letter needs email format"
15670 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
15672 #: builtin/log.c:1170
15673 msgid "failed to create cover-letter file"
15674 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
15676 #: builtin/log.c:1249
15678 msgid "insane in-reply-to: %s"
15679 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
15681 #: builtin/log.c:1276
15682 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
15683 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
15685 #: builtin/log.c:1334
15686 msgid "two output directories?"
15687 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
15689 #: builtin/log.c:1445 builtin/log.c:2217 builtin/log.c:2219 builtin/log.c:2231
15691 msgid "unknown commit %s"
15692 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
15694 #: builtin/log.c:1455 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
15695 #: builtin/replace.c:210
15697 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
15698 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
15700 #: builtin/log.c:1460
15701 msgid "could not find exact merge base"
15702 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
15704 #: builtin/log.c:1464
15706 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
15707 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
15708 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
15710 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
15711 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
15712 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
15713 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
15715 #: builtin/log.c:1484
15716 msgid "failed to find exact merge base"
15717 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
15719 #: builtin/log.c:1495
15720 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
15721 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
15723 #: builtin/log.c:1499
15724 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
15725 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
15727 #: builtin/log.c:1552
15728 msgid "cannot get patch id"
15729 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
15731 #: builtin/log.c:1604
15732 msgid "failed to infer range-diff ranges"
15733 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
15735 #: builtin/log.c:1650
15736 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
15737 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
15739 #: builtin/log.c:1653
15740 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
15741 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
15743 #: builtin/log.c:1657
15744 msgid "print patches to standard out"
15745 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
15747 #: builtin/log.c:1659
15748 msgid "generate a cover letter"
15749 msgstr "tạo bì thư"
15751 #: builtin/log.c:1661
15752 msgid "use simple number sequence for output file names"
15753 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
15755 #: builtin/log.c:1662
15759 #: builtin/log.c:1663
15760 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
15761 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
15763 #: builtin/log.c:1665
15764 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
15765 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
15767 #: builtin/log.c:1667
15768 msgid "mark the series as Nth re-roll"
15769 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
15771 #: builtin/log.c:1669
15772 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
15773 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
15775 #: builtin/log.c:1672
15776 msgid "cover-from-description-mode"
15777 msgstr "cover-from-description-mode"
15779 #: builtin/log.c:1673
15780 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
15781 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
15783 #: builtin/log.c:1675
15784 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
15785 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
15787 #: builtin/log.c:1678
15788 msgid "store resulting files in <dir>"
15789 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
15791 #: builtin/log.c:1681
15792 msgid "don't strip/add [PATCH]"
15793 msgstr "không strip/add [VÁ]"
15795 #: builtin/log.c:1684
15796 msgid "don't output binary diffs"
15797 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
15799 #: builtin/log.c:1686
15800 msgid "output all-zero hash in From header"
15801 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
15803 #: builtin/log.c:1688
15804 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
15805 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
15807 #: builtin/log.c:1690
15808 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
15809 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
15811 #: builtin/log.c:1692
15815 #: builtin/log.c:1693
15817 msgstr "đầu đề thư"
15819 #: builtin/log.c:1694
15820 msgid "add email header"
15821 msgstr "thêm đầu đề thư"
15823 #: builtin/log.c:1695 builtin/log.c:1696
15825 msgstr "thư điện tử"
15827 #: builtin/log.c:1695
15828 msgid "add To: header"
15829 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
15831 #: builtin/log.c:1696
15832 msgid "add Cc: header"
15833 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
15835 #: builtin/log.c:1697
15839 #: builtin/log.c:1698
15840 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
15842 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
15844 #: builtin/log.c:1700
15846 msgstr "message-id"
15848 #: builtin/log.c:1701
15849 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
15850 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
15852 #: builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1705
15856 #: builtin/log.c:1703
15857 msgid "attach the patch"
15858 msgstr "đính kèm miếng vá"
15860 #: builtin/log.c:1706
15861 msgid "inline the patch"
15862 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
15864 #: builtin/log.c:1710
15865 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
15866 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
15868 #: builtin/log.c:1712
15872 #: builtin/log.c:1713
15873 msgid "add a signature"
15874 msgstr "thêm chữ ký"
15876 #: builtin/log.c:1714
15877 msgid "base-commit"
15878 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
15880 #: builtin/log.c:1715
15881 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
15882 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
15884 #: builtin/log.c:1717
15885 msgid "add a signature from a file"
15886 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
15888 #: builtin/log.c:1718
15889 msgid "don't print the patch filenames"
15890 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
15892 #: builtin/log.c:1720
15893 msgid "show progress while generating patches"
15894 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
15896 #: builtin/log.c:1722
15897 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
15899 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
15901 #: builtin/log.c:1725
15902 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
15904 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
15907 #: builtin/log.c:1727
15908 msgid "percentage by which creation is weighted"
15909 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
15911 #: builtin/log.c:1812
15913 msgid "invalid ident line: %s"
15914 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
15916 #: builtin/log.c:1827
15917 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
15918 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
15920 #: builtin/log.c:1829
15921 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
15922 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
15924 #: builtin/log.c:1837
15925 msgid "--name-only does not make sense"
15926 msgstr "--name-only không hợp lý"
15928 #: builtin/log.c:1839
15929 msgid "--name-status does not make sense"
15930 msgstr "--name-status không hợp lý"
15932 #: builtin/log.c:1841
15933 msgid "--check does not make sense"
15934 msgstr "--check không hợp lý"
15936 #: builtin/log.c:1874
15937 msgid "standard output, or directory, which one?"
15938 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
15940 #: builtin/log.c:1978
15941 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
15942 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
15944 #: builtin/log.c:1982
15946 msgstr "Interdiff:"
15948 #: builtin/log.c:1983
15950 msgid "Interdiff against v%d:"
15951 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
15953 #: builtin/log.c:1989
15954 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
15955 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
15957 #: builtin/log.c:1993
15958 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
15959 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
15961 #: builtin/log.c:2001
15962 msgid "Range-diff:"
15963 msgstr "Range-diff:"
15965 #: builtin/log.c:2002
15967 msgid "Range-diff against v%d:"
15968 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
15970 #: builtin/log.c:2013
15972 msgid "unable to read signature file '%s'"
15973 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
15975 #: builtin/log.c:2049
15976 msgid "Generating patches"
15977 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
15979 #: builtin/log.c:2093
15980 msgid "failed to create output files"
15981 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
15983 #: builtin/log.c:2152
15984 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
15985 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
15987 #: builtin/log.c:2206
15990 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
15992 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
15995 #: builtin/ls-files.c:471
15996 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
15997 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
15999 #: builtin/ls-files.c:527
16000 msgid "identify the file status with tags"
16001 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
16003 #: builtin/ls-files.c:529
16004 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
16006 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
16009 #: builtin/ls-files.c:531
16010 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
16011 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
16013 #: builtin/ls-files.c:533
16014 msgid "show cached files in the output (default)"
16015 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
16017 #: builtin/ls-files.c:535
16018 msgid "show deleted files in the output"
16019 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
16021 #: builtin/ls-files.c:537
16022 msgid "show modified files in the output"
16023 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
16025 #: builtin/ls-files.c:539
16026 msgid "show other files in the output"
16027 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
16029 #: builtin/ls-files.c:541
16030 msgid "show ignored files in the output"
16031 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
16033 #: builtin/ls-files.c:544
16034 msgid "show staged contents' object name in the output"
16035 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
16037 #: builtin/ls-files.c:546
16038 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
16039 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
16041 #: builtin/ls-files.c:548
16042 msgid "show 'other' directories' names only"
16043 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
16045 #: builtin/ls-files.c:550
16046 msgid "show line endings of files"
16047 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
16049 #: builtin/ls-files.c:552
16050 msgid "don't show empty directories"
16051 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
16053 #: builtin/ls-files.c:555
16054 msgid "show unmerged files in the output"
16055 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
16057 #: builtin/ls-files.c:557
16058 msgid "show resolve-undo information"
16059 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
16061 #: builtin/ls-files.c:559
16062 msgid "skip files matching pattern"
16063 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
16065 #: builtin/ls-files.c:562
16066 msgid "exclude patterns are read from <file>"
16067 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
16069 #: builtin/ls-files.c:565
16070 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
16071 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
16073 #: builtin/ls-files.c:567
16074 msgid "add the standard git exclusions"
16075 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
16077 #: builtin/ls-files.c:571
16078 msgid "make the output relative to the project top directory"
16079 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
16081 #: builtin/ls-files.c:574
16082 msgid "recurse through submodules"
16083 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
16085 #: builtin/ls-files.c:576
16086 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
16087 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
16089 #: builtin/ls-files.c:577
16093 #: builtin/ls-files.c:578
16094 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
16096 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
16098 #: builtin/ls-files.c:580
16099 msgid "show debugging data"
16100 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
16102 #: builtin/ls-remote.c:9
16104 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
16105 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
16106 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
16108 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
16109 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
16110 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
16112 #: builtin/ls-remote.c:59
16113 msgid "do not print remote URL"
16114 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
16116 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1384
16120 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
16121 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
16122 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
16124 #: builtin/ls-remote.c:65
16125 msgid "limit to tags"
16126 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
16128 #: builtin/ls-remote.c:66
16129 msgid "limit to heads"
16130 msgstr "giới hạn cho các đầu"
16132 #: builtin/ls-remote.c:67
16133 msgid "do not show peeled tags"
16134 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
16136 #: builtin/ls-remote.c:69
16137 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
16138 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
16140 #: builtin/ls-remote.c:72
16141 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
16142 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
16144 #: builtin/ls-remote.c:75
16145 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
16146 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
16148 #: builtin/ls-tree.c:30
16149 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
16150 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
16152 #: builtin/ls-tree.c:128
16153 msgid "only show trees"
16154 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
16156 #: builtin/ls-tree.c:130
16157 msgid "recurse into subtrees"
16158 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
16160 #: builtin/ls-tree.c:132
16161 msgid "show trees when recursing"
16162 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
16164 #: builtin/ls-tree.c:135
16165 msgid "terminate entries with NUL byte"
16166 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
16168 #: builtin/ls-tree.c:136
16169 msgid "include object size"
16170 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
16172 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
16173 msgid "list only filenames"
16174 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
16176 #: builtin/ls-tree.c:143
16177 msgid "use full path names"
16178 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
16180 #: builtin/ls-tree.c:145
16181 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
16182 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
16184 #: builtin/mailsplit.c:241
16186 msgid "empty mbox: '%s'"
16187 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
16189 #: builtin/merge-base.c:32
16190 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
16191 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
16193 #: builtin/merge-base.c:33
16194 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
16195 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
16197 #: builtin/merge-base.c:34
16198 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
16199 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
16201 #: builtin/merge-base.c:35
16202 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
16203 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
16205 #: builtin/merge-base.c:36
16206 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
16207 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
16209 #: builtin/merge-base.c:143
16210 msgid "output all common ancestors"
16211 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
16213 #: builtin/merge-base.c:145
16214 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
16215 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
16217 #: builtin/merge-base.c:147
16218 msgid "list revs not reachable from others"
16219 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
16221 #: builtin/merge-base.c:149
16222 msgid "is the first one ancestor of the other?"
16223 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
16225 #: builtin/merge-base.c:151
16226 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
16227 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
16229 #: builtin/merge-file.c:9
16231 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
16232 "<orig-file> <file2>"
16234 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
16235 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
16237 #: builtin/merge-file.c:35
16238 msgid "send results to standard output"
16239 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
16241 #: builtin/merge-file.c:36
16242 msgid "use a diff3 based merge"
16243 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
16245 #: builtin/merge-file.c:37
16246 msgid "for conflicts, use our version"
16247 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
16249 #: builtin/merge-file.c:39
16250 msgid "for conflicts, use their version"
16251 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
16253 #: builtin/merge-file.c:41
16254 msgid "for conflicts, use a union version"
16255 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
16257 #: builtin/merge-file.c:44
16258 msgid "for conflicts, use this marker size"
16259 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
16261 #: builtin/merge-file.c:45
16262 msgid "do not warn about conflicts"
16263 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
16265 #: builtin/merge-file.c:47
16266 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
16267 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
16269 #: builtin/merge-recursive.c:47
16271 msgid "unknown option %s"
16272 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
16274 #: builtin/merge-recursive.c:53
16276 msgid "could not parse object '%s'"
16277 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
16279 #: builtin/merge-recursive.c:57
16281 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
16282 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
16283 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
16285 #: builtin/merge-recursive.c:65
16286 msgid "not handling anything other than two heads merge."
16287 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
16289 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
16291 msgid "could not resolve ref '%s'"
16292 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
16294 #: builtin/merge-recursive.c:82
16296 msgid "Merging %s with %s\n"
16297 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
16299 #: builtin/merge.c:56
16300 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
16301 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
16303 #: builtin/merge.c:57
16304 msgid "git merge --abort"
16305 msgstr "git merge --abort"
16307 #: builtin/merge.c:58
16308 msgid "git merge --continue"
16309 msgstr "git merge --continue"
16311 #: builtin/merge.c:121
16312 msgid "switch `m' requires a value"
16313 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
16315 #: builtin/merge.c:144
16317 msgid "option `%s' requires a value"
16318 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
16320 #: builtin/merge.c:190
16322 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
16323 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
16325 #: builtin/merge.c:191
16327 msgid "Available strategies are:"
16328 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
16330 #: builtin/merge.c:196
16332 msgid "Available custom strategies are:"
16333 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
16335 #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:133
16336 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
16337 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
16339 #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:136
16340 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
16341 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
16343 #: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:139
16344 msgid "(synonym to --stat)"
16345 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
16347 #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:142
16348 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
16349 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
16351 #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:148
16352 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
16353 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
16355 #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:151
16356 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
16357 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
16359 #: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:154
16360 msgid "edit message before committing"
16361 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
16363 #: builtin/merge.c:262
16364 msgid "allow fast-forward (default)"
16365 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
16367 #: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:161
16368 msgid "abort if fast-forward is not possible"
16369 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
16371 #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:164
16372 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
16373 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16375 #: builtin/merge.c:269 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
16376 #: builtin/rebase.c:527 builtin/rebase.c:1398 builtin/revert.c:114
16378 msgstr "chiến lược"
16380 #: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:169
16381 msgid "merge strategy to use"
16382 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
16384 #: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:172
16385 msgid "option=value"
16386 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
16388 #: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:173
16389 msgid "option for selected merge strategy"
16390 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
16392 #: builtin/merge.c:274
16393 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
16395 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
16398 #: builtin/merge.c:281
16399 msgid "abort the current in-progress merge"
16400 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
16402 #: builtin/merge.c:283
16403 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
16404 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
16406 #: builtin/merge.c:285
16407 msgid "continue the current in-progress merge"
16408 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
16410 #: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:180
16411 msgid "allow merging unrelated histories"
16412 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
16414 #: builtin/merge.c:294
16415 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
16416 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
16418 #: builtin/merge.c:311
16419 msgid "could not run stash."
16420 msgstr "không thể chạy stash."
16422 #: builtin/merge.c:316
16423 msgid "stash failed"
16424 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
16426 #: builtin/merge.c:321
16428 msgid "not a valid object: %s"
16429 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
16431 #: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
16432 msgid "read-tree failed"
16433 msgstr "read-tree gặp lỗi"
16435 #: builtin/merge.c:390
16436 msgid " (nothing to squash)"
16437 msgstr " (không có gì để squash)"
16439 #: builtin/merge.c:401
16441 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
16442 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
16444 #: builtin/merge.c:451
16446 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
16447 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
16449 #: builtin/merge.c:502
16451 msgid "'%s' does not point to a commit"
16452 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16454 #: builtin/merge.c:589
16456 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
16457 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
16459 #: builtin/merge.c:716
16460 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
16461 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
16463 #: builtin/merge.c:730
16465 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
16466 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
16468 #: builtin/merge.c:745
16470 msgid "unable to write %s"
16471 msgstr "không thể ghi %s"
16473 #: builtin/merge.c:797
16475 msgid "Could not read from '%s'"
16476 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
16478 #: builtin/merge.c:806
16480 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
16482 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
16485 #: builtin/merge.c:812
16487 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
16488 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
16491 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
16493 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
16497 #: builtin/merge.c:817
16498 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
16499 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
16501 #: builtin/merge.c:820
16504 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
16507 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
16508 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
16510 #: builtin/merge.c:873
16511 msgid "Empty commit message."
16512 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
16514 #: builtin/merge.c:888
16516 msgid "Wonderful.\n"
16517 msgstr "Tuyệt vời.\n"
16519 #: builtin/merge.c:949
16521 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
16523 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
16526 #: builtin/merge.c:988
16527 msgid "No current branch."
16528 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
16530 #: builtin/merge.c:990
16531 msgid "No remote for the current branch."
16532 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
16534 #: builtin/merge.c:992
16535 msgid "No default upstream defined for the current branch."
16536 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
16538 #: builtin/merge.c:997
16540 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
16541 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
16543 #: builtin/merge.c:1054
16545 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
16546 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
16548 #: builtin/merge.c:1157
16550 msgid "not something we can merge in %s: %s"
16551 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
16553 #: builtin/merge.c:1191
16554 msgid "not something we can merge"
16555 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
16557 #: builtin/merge.c:1295
16558 msgid "--abort expects no arguments"
16559 msgstr "--abort không nhận các đối số"
16561 #: builtin/merge.c:1299
16562 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
16564 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
16566 #: builtin/merge.c:1317
16567 msgid "--quit expects no arguments"
16568 msgstr "--quit không nhận các đối số"
16570 #: builtin/merge.c:1330
16571 msgid "--continue expects no arguments"
16572 msgstr "--continue không nhận đối số"
16574 #: builtin/merge.c:1334
16575 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
16576 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
16578 #: builtin/merge.c:1350
16580 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
16581 "Please, commit your changes before you merge."
16583 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
16584 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
16586 #: builtin/merge.c:1357
16588 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
16589 "Please, commit your changes before you merge."
16591 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
16592 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
16594 #: builtin/merge.c:1360
16595 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
16596 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
16598 #: builtin/merge.c:1374
16599 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
16600 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
16602 #: builtin/merge.c:1376
16603 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
16604 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
16606 #: builtin/merge.c:1392
16607 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
16608 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
16610 #: builtin/merge.c:1409
16611 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
16612 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
16614 #: builtin/merge.c:1411
16615 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
16617 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
16619 #: builtin/merge.c:1416
16621 msgid "%s - not something we can merge"
16622 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
16624 #: builtin/merge.c:1418
16625 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
16627 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
16629 #: builtin/merge.c:1499
16630 msgid "refusing to merge unrelated histories"
16631 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
16633 #: builtin/merge.c:1508
16634 msgid "Already up to date."
16635 msgstr "Đã cập nhật rồi."
16637 #: builtin/merge.c:1518
16639 msgid "Updating %s..%s\n"
16640 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
16642 #: builtin/merge.c:1564
16644 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
16645 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
16647 #: builtin/merge.c:1571
16652 #: builtin/merge.c:1596
16653 msgid "Already up to date. Yeeah!"
16654 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
16656 #: builtin/merge.c:1602
16657 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
16658 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
16660 #: builtin/merge.c:1630 builtin/merge.c:1695
16662 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
16663 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
16665 #: builtin/merge.c:1634
16667 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
16668 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
16670 #: builtin/merge.c:1686
16672 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
16673 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
16675 #: builtin/merge.c:1688
16677 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
16678 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
16680 #: builtin/merge.c:1697
16682 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
16683 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
16685 #: builtin/merge.c:1711
16687 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
16689 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
16692 #: builtin/mktree.c:66
16693 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
16694 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
16696 #: builtin/mktree.c:154
16697 msgid "input is NUL terminated"
16698 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
16700 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
16701 msgid "allow missing objects"
16702 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
16704 #: builtin/mktree.c:156
16705 msgid "allow creation of more than one tree"
16706 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
16708 #: builtin/multi-pack-index.c:9
16710 "git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
16713 "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
16716 #: builtin/multi-pack-index.c:26
16717 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
16718 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
16720 #: builtin/multi-pack-index.c:29
16722 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
16723 "larger than this size"
16725 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
16726 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
16728 #: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25
16729 msgid "too many arguments"
16730 msgstr "có quá nhiều đối số"
16732 #: builtin/multi-pack-index.c:60
16733 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
16734 msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
16736 #: builtin/multi-pack-index.c:69
16738 msgid "unrecognized subcommand: %s"
16739 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
16742 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
16743 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
16747 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
16748 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
16751 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16753 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
16755 #: builtin/mv.c:103
16757 msgid "%.*s is in index"
16758 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
16760 #: builtin/mv.c:125
16761 msgid "force move/rename even if target exists"
16762 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
16764 #: builtin/mv.c:127
16765 msgid "skip move/rename errors"
16766 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
16768 #: builtin/mv.c:169
16770 msgid "destination '%s' is not a directory"
16771 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
16773 #: builtin/mv.c:180
16775 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
16776 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
16778 #: builtin/mv.c:184
16782 #: builtin/mv.c:187
16783 msgid "can not move directory into itself"
16784 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
16786 #: builtin/mv.c:190
16787 msgid "cannot move directory over file"
16788 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
16790 #: builtin/mv.c:199
16791 msgid "source directory is empty"
16792 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
16794 #: builtin/mv.c:224
16795 msgid "not under version control"
16796 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
16798 #: builtin/mv.c:227
16799 msgid "destination exists"
16800 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
16802 #: builtin/mv.c:235
16804 msgid "overwriting '%s'"
16805 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
16807 #: builtin/mv.c:238
16808 msgid "Cannot overwrite"
16809 msgstr "Không thể ghi đè"
16811 #: builtin/mv.c:241
16812 msgid "multiple sources for the same target"
16813 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
16815 #: builtin/mv.c:243
16816 msgid "destination directory does not exist"
16817 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
16819 #: builtin/mv.c:250
16821 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
16822 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
16824 #: builtin/mv.c:271
16826 msgid "Renaming %s to %s\n"
16827 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
16829 #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:520
16831 msgid "renaming '%s' failed"
16832 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
16834 #: builtin/name-rev.c:465
16835 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
16836 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
16838 #: builtin/name-rev.c:466
16839 msgid "git name-rev [<options>] --all"
16840 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
16842 #: builtin/name-rev.c:467
16843 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
16844 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
16846 #: builtin/name-rev.c:524
16847 msgid "print only names (no SHA-1)"
16848 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
16850 #: builtin/name-rev.c:525
16851 msgid "only use tags to name the commits"
16852 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
16854 #: builtin/name-rev.c:527
16855 msgid "only use refs matching <pattern>"
16856 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16858 #: builtin/name-rev.c:529
16859 msgid "ignore refs matching <pattern>"
16860 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16862 #: builtin/name-rev.c:531
16863 msgid "list all commits reachable from all refs"
16865 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
16867 #: builtin/name-rev.c:532
16868 msgid "read from stdin"
16869 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
16871 #: builtin/name-rev.c:533
16872 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
16873 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
16875 #: builtin/name-rev.c:539
16876 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
16877 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
16879 #: builtin/notes.c:28
16880 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
16881 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
16883 #: builtin/notes.c:29
16885 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
16886 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
16888 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
16889 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
16891 #: builtin/notes.c:30
16892 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
16893 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
16895 #: builtin/notes.c:31
16897 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
16898 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
16900 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
16901 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
16903 #: builtin/notes.c:32
16904 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
16905 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
16907 #: builtin/notes.c:33
16908 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
16909 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
16911 #: builtin/notes.c:34
16913 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
16915 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
16917 #: builtin/notes.c:35
16918 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
16919 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
16921 #: builtin/notes.c:36
16922 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
16923 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
16925 #: builtin/notes.c:37
16926 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
16927 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
16929 #: builtin/notes.c:38
16930 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
16931 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
16933 #: builtin/notes.c:39
16934 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
16935 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
16937 #: builtin/notes.c:44
16938 msgid "git notes [list [<object>]]"
16939 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
16941 #: builtin/notes.c:49
16942 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
16943 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
16945 #: builtin/notes.c:54
16946 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
16947 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
16949 #: builtin/notes.c:55
16950 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
16951 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
16953 #: builtin/notes.c:60
16954 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
16955 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
16957 #: builtin/notes.c:65
16958 msgid "git notes edit [<object>]"
16959 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
16961 #: builtin/notes.c:70
16962 msgid "git notes show [<object>]"
16963 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
16965 #: builtin/notes.c:75
16966 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
16967 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
16969 #: builtin/notes.c:76
16970 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
16971 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
16973 #: builtin/notes.c:77
16974 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
16975 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
16977 #: builtin/notes.c:82
16978 msgid "git notes remove [<object>]"
16979 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
16981 #: builtin/notes.c:87
16982 msgid "git notes prune [<options>]"
16983 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
16985 #: builtin/notes.c:92
16986 msgid "git notes get-ref"
16987 msgstr "git notes get-ref"
16989 #: builtin/notes.c:97
16990 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
16991 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
16993 #: builtin/notes.c:150
16995 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
16996 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
16998 #: builtin/notes.c:154
16999 msgid "could not read 'show' output"
17000 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
17002 #: builtin/notes.c:162
17004 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
17005 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
17007 #: builtin/notes.c:197
17008 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
17010 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
17012 #: builtin/notes.c:206
17013 msgid "unable to write note object"
17014 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
17016 #: builtin/notes.c:208
17018 msgid "the note contents have been left in %s"
17019 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
17021 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533
17023 msgid "could not open or read '%s'"
17024 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
17026 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
17027 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
17028 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
17030 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
17031 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17033 #: builtin/notes.c:265
17035 msgid "failed to read object '%s'."
17036 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
17038 #: builtin/notes.c:268
17040 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
17041 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
17043 #: builtin/notes.c:309
17045 msgid "malformed input line: '%s'."
17046 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
17048 #: builtin/notes.c:324
17050 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
17051 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
17053 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
17054 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
17056 #: builtin/notes.c:356
17058 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
17059 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
17061 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
17062 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
17063 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
17064 msgid "too many parameters"
17065 msgstr "quá nhiều đối số"
17067 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
17069 msgid "no note found for object %s."
17070 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
17072 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
17073 msgid "note contents as a string"
17074 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
17076 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
17077 msgid "note contents in a file"
17078 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
17080 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
17081 msgid "reuse and edit specified note object"
17082 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
17084 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
17085 msgid "reuse specified note object"
17086 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
17088 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
17089 msgid "allow storing empty note"
17090 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
17092 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
17093 msgid "replace existing notes"
17094 msgstr "thay thế ghi chú trước"
17096 #: builtin/notes.c:448
17099 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
17102 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
17103 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
17105 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
17107 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
17108 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
17110 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
17112 msgid "Removing note for object %s\n"
17113 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
17115 #: builtin/notes.c:497
17116 msgid "read objects from stdin"
17117 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
17119 #: builtin/notes.c:499
17120 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
17121 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
17123 #: builtin/notes.c:517
17124 msgid "too few parameters"
17125 msgstr "quá ít đối số"
17127 #: builtin/notes.c:538
17130 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
17133 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
17134 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
17136 #: builtin/notes.c:550
17138 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
17139 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
17141 #: builtin/notes.c:603
17144 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
17145 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
17147 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
17148 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
17150 #: builtin/notes.c:698
17151 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
17152 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
17154 #: builtin/notes.c:700
17155 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
17156 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
17158 #: builtin/notes.c:702
17159 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
17160 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
17162 #: builtin/notes.c:722
17163 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
17164 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
17166 #: builtin/notes.c:724
17167 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
17168 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
17170 #: builtin/notes.c:726
17171 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
17172 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
17174 #: builtin/notes.c:739
17175 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
17176 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
17178 #: builtin/notes.c:742
17179 msgid "failed to finalize notes merge"
17180 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
17182 #: builtin/notes.c:768
17184 msgid "unknown notes merge strategy %s"
17185 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
17187 #: builtin/notes.c:784
17188 msgid "General options"
17189 msgstr "Tùy chọn chung"
17191 #: builtin/notes.c:786
17192 msgid "Merge options"
17193 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
17195 #: builtin/notes.c:788
17197 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
17200 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
17201 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
17203 #: builtin/notes.c:790
17204 msgid "Committing unmerged notes"
17205 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
17207 #: builtin/notes.c:792
17208 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
17210 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
17213 #: builtin/notes.c:794
17214 msgid "Aborting notes merge resolution"
17215 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
17217 #: builtin/notes.c:796
17218 msgid "abort notes merge"
17219 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
17221 #: builtin/notes.c:807
17222 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
17223 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
17225 #: builtin/notes.c:812
17226 msgid "must specify a notes ref to merge"
17227 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
17229 #: builtin/notes.c:836
17231 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
17232 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
17234 #: builtin/notes.c:873
17236 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
17237 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
17239 #: builtin/notes.c:876
17241 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
17242 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
17244 #: builtin/notes.c:878
17247 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
17248 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
17251 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
17252 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
17253 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
17255 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546
17257 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
17258 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17260 #: builtin/notes.c:900
17262 msgid "Object %s has no note\n"
17263 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
17265 #: builtin/notes.c:912
17266 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
17267 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
17269 #: builtin/notes.c:915
17270 msgid "read object names from the standard input"
17271 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
17273 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:164
17274 msgid "do not remove, show only"
17275 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
17277 #: builtin/notes.c:955
17278 msgid "report pruned notes"
17279 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17281 #: builtin/notes.c:998
17285 #: builtin/notes.c:999
17286 msgid "use notes from <notes-ref>"
17287 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
17289 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1608
17291 msgid "unknown subcommand: %s"
17292 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
17294 #: builtin/pack-objects.c:53
17296 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
17298 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
17299 "<danh-sách-đối-tượng>]"
17301 #: builtin/pack-objects.c:54
17303 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
17305 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
17308 #: builtin/pack-objects.c:431
17310 msgid "bad packed object CRC for %s"
17311 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
17313 #: builtin/pack-objects.c:442
17315 msgid "corrupt packed object for %s"
17316 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
17318 #: builtin/pack-objects.c:573
17320 msgid "recursive delta detected for object %s"
17321 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
17323 #: builtin/pack-objects.c:784
17325 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
17326 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
17328 #: builtin/pack-objects.c:973
17329 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
17330 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
17332 #: builtin/pack-objects.c:986
17333 msgid "Writing objects"
17334 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
17336 #: builtin/pack-objects.c:1047 builtin/update-index.c:90
17338 msgid "failed to stat %s"
17339 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
17341 #: builtin/pack-objects.c:1100
17343 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
17344 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
17346 #: builtin/pack-objects.c:1298
17347 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
17348 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
17350 #: builtin/pack-objects.c:1725
17352 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
17353 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
17355 #: builtin/pack-objects.c:1734
17357 msgid "delta base offset out of bound for %s"
17358 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
17360 #: builtin/pack-objects.c:2005
17361 msgid "Counting objects"
17362 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
17364 #: builtin/pack-objects.c:2150
17366 msgid "unable to parse object header of %s"
17367 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
17369 #: builtin/pack-objects.c:2220 builtin/pack-objects.c:2236
17370 #: builtin/pack-objects.c:2246
17372 msgid "object %s cannot be read"
17373 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17375 #: builtin/pack-objects.c:2223 builtin/pack-objects.c:2250
17377 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
17379 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
17382 #: builtin/pack-objects.c:2260
17383 msgid "suboptimal pack - out of memory"
17384 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
17386 #: builtin/pack-objects.c:2575
17388 msgid "Delta compression using up to %d threads"
17389 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
17391 #: builtin/pack-objects.c:2714
17393 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
17394 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
17396 #: builtin/pack-objects.c:2802
17397 msgid "Compressing objects"
17398 msgstr "Đang nén các đối tượng"
17400 #: builtin/pack-objects.c:2808
17401 msgid "inconsistency with delta count"
17402 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
17404 #: builtin/pack-objects.c:2889
17407 "expected edge object ID, got garbage:\n"
17410 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
17413 #: builtin/pack-objects.c:2895
17416 "expected object ID, got garbage:\n"
17419 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
17422 #: builtin/pack-objects.c:2993
17423 msgid "invalid value for --missing"
17424 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
17426 #: builtin/pack-objects.c:3052 builtin/pack-objects.c:3160
17427 msgid "cannot open pack index"
17428 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
17430 #: builtin/pack-objects.c:3083
17432 msgid "loose object at %s could not be examined"
17433 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
17435 #: builtin/pack-objects.c:3168
17436 msgid "unable to force loose object"
17437 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
17439 #: builtin/pack-objects.c:3261
17441 msgid "not a rev '%s'"
17442 msgstr "không phải một rev “%s”"
17444 #: builtin/pack-objects.c:3264
17446 msgid "bad revision '%s'"
17447 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
17449 #: builtin/pack-objects.c:3289
17450 msgid "unable to add recent objects"
17451 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
17453 #: builtin/pack-objects.c:3342
17455 msgid "unsupported index version %s"
17456 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
17458 #: builtin/pack-objects.c:3346
17460 msgid "bad index version '%s'"
17461 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
17463 #: builtin/pack-objects.c:3384
17464 msgid "<version>[,<offset>]"
17465 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
17467 #: builtin/pack-objects.c:3385
17468 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
17469 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
17471 #: builtin/pack-objects.c:3388
17472 msgid "maximum size of each output pack file"
17473 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
17475 #: builtin/pack-objects.c:3390
17476 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
17477 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
17479 #: builtin/pack-objects.c:3392
17480 msgid "ignore packed objects"
17481 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
17483 #: builtin/pack-objects.c:3394
17484 msgid "limit pack window by objects"
17485 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
17487 #: builtin/pack-objects.c:3396
17488 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
17489 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
17491 #: builtin/pack-objects.c:3398
17492 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
17493 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
17495 #: builtin/pack-objects.c:3400
17496 msgid "reuse existing deltas"
17497 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
17499 #: builtin/pack-objects.c:3402
17500 msgid "reuse existing objects"
17501 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
17503 #: builtin/pack-objects.c:3404
17504 msgid "use OFS_DELTA objects"
17505 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
17507 #: builtin/pack-objects.c:3406
17508 msgid "use threads when searching for best delta matches"
17509 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
17511 #: builtin/pack-objects.c:3408
17512 msgid "do not create an empty pack output"
17513 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
17515 #: builtin/pack-objects.c:3410
17516 msgid "read revision arguments from standard input"
17517 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
17519 #: builtin/pack-objects.c:3412
17520 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
17521 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
17523 #: builtin/pack-objects.c:3415
17524 msgid "include objects reachable from any reference"
17525 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
17527 #: builtin/pack-objects.c:3418
17528 msgid "include objects referred by reflog entries"
17529 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
17531 #: builtin/pack-objects.c:3421
17532 msgid "include objects referred to by the index"
17533 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
17535 #: builtin/pack-objects.c:3424
17536 msgid "output pack to stdout"
17537 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
17539 #: builtin/pack-objects.c:3426
17540 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
17541 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
17543 #: builtin/pack-objects.c:3428
17544 msgid "keep unreachable objects"
17545 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
17547 #: builtin/pack-objects.c:3430
17548 msgid "pack loose unreachable objects"
17549 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
17551 #: builtin/pack-objects.c:3432
17552 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
17554 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
17556 #: builtin/pack-objects.c:3435
17557 msgid "use the sparse reachability algorithm"
17558 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
17560 #: builtin/pack-objects.c:3437
17561 msgid "create thin packs"
17562 msgstr "tạo gói nhẹ"
17564 #: builtin/pack-objects.c:3439
17565 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
17566 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
17568 #: builtin/pack-objects.c:3441
17569 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
17570 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
17572 #: builtin/pack-objects.c:3443
17573 msgid "ignore this pack"
17574 msgstr "bỏ qua gói này"
17576 #: builtin/pack-objects.c:3445
17577 msgid "pack compression level"
17578 msgstr "mức nén gói"
17580 #: builtin/pack-objects.c:3447
17581 msgid "do not hide commits by grafts"
17582 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
17584 #: builtin/pack-objects.c:3449
17585 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
17586 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
17588 #: builtin/pack-objects.c:3451
17589 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
17590 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
17592 #: builtin/pack-objects.c:3455
17593 msgid "write a bitmap index if possible"
17594 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
17596 #: builtin/pack-objects.c:3459
17597 msgid "handling for missing objects"
17598 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
17600 #: builtin/pack-objects.c:3462
17601 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
17602 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
17604 #: builtin/pack-objects.c:3464
17605 msgid "respect islands during delta compression"
17606 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
17608 #: builtin/pack-objects.c:3493
17610 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
17611 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
17613 #: builtin/pack-objects.c:3498
17615 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
17616 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
17618 #: builtin/pack-objects.c:3552
17619 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
17621 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
17623 #: builtin/pack-objects.c:3554
17624 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
17625 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
17627 #: builtin/pack-objects.c:3559
17628 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
17629 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
17631 #: builtin/pack-objects.c:3562
17632 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
17633 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
17635 #: builtin/pack-objects.c:3568
17636 msgid "cannot use --filter without --stdout"
17637 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
17639 #: builtin/pack-objects.c:3628
17640 msgid "Enumerating objects"
17641 msgstr "Đánh số các đối tượng"
17643 #: builtin/pack-objects.c:3658
17646 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
17649 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
17652 #: builtin/pack-refs.c:8
17653 msgid "git pack-refs [<options>]"
17654 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
17656 #: builtin/pack-refs.c:16
17657 msgid "pack everything"
17658 msgstr "đóng gói mọi thứ"
17660 #: builtin/pack-refs.c:17
17661 msgid "prune loose refs (default)"
17662 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
17664 #: builtin/prune-packed.c:6
17665 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
17666 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
17668 #: builtin/prune.c:14
17669 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
17670 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
17672 #: builtin/prune.c:133
17673 msgid "report pruned objects"
17674 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17676 #: builtin/prune.c:136
17677 msgid "expire objects older than <time>"
17678 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
17680 #: builtin/prune.c:138
17681 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
17682 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
17684 #: builtin/prune.c:152
17685 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
17686 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
17688 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
17690 msgid "Invalid value for %s: %s"
17691 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
17693 #: builtin/pull.c:67
17694 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
17695 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
17697 #: builtin/pull.c:123
17698 msgid "control for recursive fetching of submodules"
17699 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
17701 #: builtin/pull.c:127
17702 msgid "Options related to merging"
17703 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
17705 #: builtin/pull.c:130
17706 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
17707 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
17709 #: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:126
17710 msgid "allow fast-forward"
17711 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
17713 #: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
17714 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
17715 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
17717 #: builtin/pull.c:183
17718 msgid "Options related to fetching"
17719 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
17721 #: builtin/pull.c:193
17722 msgid "force overwrite of local branch"
17723 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
17725 #: builtin/pull.c:201
17726 msgid "number of submodules pulled in parallel"
17727 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
17729 #: builtin/pull.c:317
17731 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
17732 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
17734 #: builtin/pull.c:349
17736 "Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
17737 "discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
17738 "commands sometime before your next pull:\n"
17740 " git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
17741 " git config pull.rebase true # rebase\n"
17742 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
17744 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
17746 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
17747 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
17750 "Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
17752 "không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
17753 "những lệnh sau đây\n"
17754 "các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
17756 " git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
17757 " git config pull.rebase true # rebase\n"
17758 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
17760 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
17762 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
17764 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
17767 #: builtin/pull.c:459
17769 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
17772 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
17775 #: builtin/pull.c:461
17777 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
17779 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
17782 #: builtin/pull.c:462
17784 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
17785 "matches on the remote end."
17787 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
17789 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
17791 #: builtin/pull.c:465
17794 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
17795 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
17796 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
17798 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
17799 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
17800 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
17801 "một nhánh trên dòng lệnh."
17803 #: builtin/pull.c:470 builtin/rebase.c:1234 git-parse-remote.sh:73
17804 msgid "You are not currently on a branch."
17805 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
17807 #: builtin/pull.c:472 builtin/pull.c:487 git-parse-remote.sh:79
17808 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
17809 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
17811 #: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:82
17812 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
17813 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
17815 #: builtin/pull.c:475 builtin/pull.c:490
17816 msgid "See git-pull(1) for details."
17817 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
17819 #: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:483 builtin/pull.c:492
17820 #: builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:64
17824 #: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:492 builtin/pull.c:497
17825 #: git-parse-remote.sh:65
17829 #: builtin/pull.c:485 builtin/rebase.c:1232 git-parse-remote.sh:75
17830 msgid "There is no tracking information for the current branch."
17831 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
17833 #: builtin/pull.c:494 git-parse-remote.sh:95
17835 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
17837 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
17839 #: builtin/pull.c:499
17842 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
17843 "from the remote, but no such ref was fetched."
17845 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
17846 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
17848 #: builtin/pull.c:610
17850 msgid "unable to access commit %s"
17851 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
17853 #: builtin/pull.c:895
17854 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
17855 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
17857 #: builtin/pull.c:955
17858 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
17860 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
17863 #: builtin/pull.c:959
17864 msgid "pull with rebase"
17865 msgstr "pull với rebase"
17867 #: builtin/pull.c:960
17868 msgid "please commit or stash them."
17869 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17871 #: builtin/pull.c:985
17874 "fetch updated the current branch head.\n"
17875 "fast-forwarding your working tree from\n"
17878 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
17879 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
17880 "lần chuyển giaot %s."
17882 #: builtin/pull.c:991
17885 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
17886 "After making sure that you saved anything precious from\n"
17889 "$ git reset --hard\n"
17892 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
17893 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
17894 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
17897 "$ git reset --hard\n"
17898 "để khôi phục lại."
17900 #: builtin/pull.c:1006
17901 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
17902 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
17904 #: builtin/pull.c:1010
17905 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
17906 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
17908 #: builtin/pull.c:1018
17909 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
17911 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
17913 #: builtin/push.c:19
17914 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
17915 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
17917 #: builtin/push.c:112
17918 msgid "tag shorthand without <tag>"
17919 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
17921 #: builtin/push.c:122
17922 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
17923 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
17925 #: builtin/push.c:168
17928 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
17931 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
17934 #: builtin/push.c:171
17937 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
17938 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
17939 "on the remote, use\n"
17941 " git push %s HEAD:%s\n"
17943 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
17945 " git push %s HEAD\n"
17948 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
17949 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
17950 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
17952 " git push %s HEAD:%s\n"
17954 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
17956 " git push %s HEAD\n"
17959 #: builtin/push.c:186
17962 "You are not currently on a branch.\n"
17963 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
17966 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
17968 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
17969 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
17970 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
17972 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
17974 #: builtin/push.c:200
17977 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
17978 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
17980 " git push --set-upstream %s %s\n"
17982 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
17983 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
17984 "(upstream), sử dụng\n"
17986 " git push --set-upstream %s %s\n"
17988 #: builtin/push.c:208
17990 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
17991 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
17993 #: builtin/push.c:211
17996 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
17997 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
17998 "to update which remote branch."
18000 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
18002 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
18003 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
18005 #: builtin/push.c:270
18007 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
18009 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
18012 #: builtin/push.c:277
18014 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
18015 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
18016 "'git pull ...') before pushing again.\n"
18017 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18019 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
18020 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
18021 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
18022 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18025 #: builtin/push.c:283
18027 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
18028 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
18029 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
18030 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18032 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
18034 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
18035 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
18036 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18039 #: builtin/push.c:289
18041 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
18042 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
18043 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
18044 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
18045 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18047 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
18048 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
18049 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
18050 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
18051 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18054 #: builtin/push.c:296
18055 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
18056 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
18058 #: builtin/push.c:299
18060 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
18061 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
18062 "without using the '--force' option.\n"
18064 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
18066 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
18068 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
18070 #: builtin/push.c:361
18072 msgid "Pushing to %s\n"
18073 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
18075 #: builtin/push.c:368
18077 msgid "failed to push some refs to '%s'"
18078 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
18080 #: builtin/push.c:542
18084 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164
18085 msgid "push all refs"
18086 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
18088 #: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166
18089 msgid "mirror all refs"
18090 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
18092 #: builtin/push.c:546
18093 msgid "delete refs"
18094 msgstr "xóa các tham chiếu"
18096 #: builtin/push.c:547
18097 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
18098 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
18100 #: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167
18101 msgid "force updates"
18102 msgstr "ép buộc cập nhật"
18104 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:179
18105 msgid "<refname>:<expect>"
18106 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
18108 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:180
18109 msgid "require old value of ref to be at this value"
18110 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
18112 #: builtin/push.c:555
18113 msgid "control recursive pushing of submodules"
18114 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
18116 #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:174
18117 msgid "use thin pack"
18118 msgstr "tạo gói nhẹ"
18120 #: builtin/push.c:557 builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:161
18121 #: builtin/send-pack.c:162
18122 msgid "receive pack program"
18123 msgstr "chương trình nhận gói"
18125 #: builtin/push.c:559
18126 msgid "set upstream for git pull/status"
18127 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
18129 #: builtin/push.c:562
18130 msgid "prune locally removed refs"
18131 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
18133 #: builtin/push.c:564
18134 msgid "bypass pre-push hook"
18135 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
18137 #: builtin/push.c:565
18138 msgid "push missing but relevant tags"
18139 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
18141 #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:168
18142 msgid "GPG sign the push"
18143 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
18145 #: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:175
18146 msgid "request atomic transaction on remote side"
18147 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
18149 #: builtin/push.c:587
18150 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
18151 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
18153 #: builtin/push.c:589
18154 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
18155 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
18157 #: builtin/push.c:609
18159 msgid "bad repository '%s'"
18160 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
18162 #: builtin/push.c:610
18164 "No configured push destination.\n"
18165 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
18166 "repository using\n"
18168 " git remote add <name> <url>\n"
18170 "and then push using the remote name\n"
18172 " git push <name>\n"
18174 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
18175 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
18177 " git remote add <tên> <url>\n"
18179 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
18181 " git push <tên>\n"
18183 #: builtin/push.c:625
18184 msgid "--all and --tags are incompatible"
18185 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
18187 #: builtin/push.c:627
18188 msgid "--all can't be combined with refspecs"
18189 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
18191 #: builtin/push.c:631
18192 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
18193 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
18195 #: builtin/push.c:633
18196 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
18197 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
18199 #: builtin/push.c:636
18200 msgid "--all and --mirror are incompatible"
18201 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
18203 #: builtin/push.c:640
18204 msgid "push options must not have new line characters"
18205 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
18207 #: builtin/range-diff.c:8
18208 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
18210 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
18212 #: builtin/range-diff.c:9
18213 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
18214 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
18216 #: builtin/range-diff.c:10
18217 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
18218 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
18220 #: builtin/range-diff.c:22
18221 msgid "Percentage by which creation is weighted"
18222 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
18224 #: builtin/range-diff.c:24
18225 msgid "use simple diff colors"
18226 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
18228 #: builtin/range-diff.c:26
18232 #: builtin/range-diff.c:26
18233 msgid "passed to 'git log'"
18234 msgstr "chuyển cho “git log”"
18236 #: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
18238 msgid "no .. in range: '%s'"
18239 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
18241 #: builtin/range-diff.c:64
18242 msgid "single arg format must be symmetric range"
18243 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
18245 #: builtin/range-diff.c:79
18246 msgid "need two commit ranges"
18247 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
18249 #: builtin/read-tree.c:41
18251 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
18252 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
18253 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
18255 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
18256 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
18257 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
18260 #: builtin/read-tree.c:124
18261 msgid "write resulting index to <file>"
18262 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
18264 #: builtin/read-tree.c:127
18265 msgid "only empty the index"
18266 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
18268 #: builtin/read-tree.c:129
18272 #: builtin/read-tree.c:131
18273 msgid "perform a merge in addition to a read"
18274 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
18276 #: builtin/read-tree.c:133
18277 msgid "3-way merge if no file level merging required"
18279 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
18281 #: builtin/read-tree.c:135
18282 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
18283 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
18285 #: builtin/read-tree.c:137
18286 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
18287 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
18289 #: builtin/read-tree.c:138
18290 msgid "<subdirectory>/"
18291 msgstr "<thư-mục-con>/"
18293 #: builtin/read-tree.c:139
18294 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
18295 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
18297 #: builtin/read-tree.c:142
18298 msgid "update working tree with merge result"
18299 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
18301 #: builtin/read-tree.c:144
18305 #: builtin/read-tree.c:145
18306 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
18307 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
18309 #: builtin/read-tree.c:148
18310 msgid "don't check the working tree after merging"
18311 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
18313 #: builtin/read-tree.c:149
18314 msgid "don't update the index or the work tree"
18315 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
18317 #: builtin/read-tree.c:151
18318 msgid "skip applying sparse checkout filter"
18319 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
18321 #: builtin/read-tree.c:153
18322 msgid "debug unpack-trees"
18323 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
18325 #: builtin/read-tree.c:157
18326 msgid "suppress feedback messages"
18327 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
18329 #: builtin/read-tree.c:188
18330 msgid "You need to resolve your current index first"
18331 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
18333 #: builtin/rebase.c:35
18335 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
18336 "[<upstream> [<branch>]]"
18338 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
18339 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
18341 #: builtin/rebase.c:37
18343 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
18345 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
18348 #: builtin/rebase.c:39
18349 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
18350 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
18352 #: builtin/rebase.c:181 builtin/rebase.c:205 builtin/rebase.c:232
18354 msgid "unusable todo list: '%s'"
18355 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
18357 #: builtin/rebase.c:298
18359 msgid "could not create temporary %s"
18360 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
18362 #: builtin/rebase.c:304
18363 msgid "could not mark as interactive"
18364 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
18366 #: builtin/rebase.c:358
18367 msgid "could not generate todo list"
18368 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
18370 #: builtin/rebase.c:399
18371 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
18372 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
18374 #: builtin/rebase.c:468
18375 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
18376 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
18378 #: builtin/rebase.c:481 builtin/rebase.c:1374
18379 msgid "keep commits which start empty"
18380 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
18382 #: builtin/rebase.c:485 builtin/revert.c:128
18383 msgid "allow commits with empty messages"
18384 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
18386 #: builtin/rebase.c:487
18387 msgid "rebase merge commits"
18388 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
18390 #: builtin/rebase.c:489
18391 msgid "keep original branch points of cousins"
18392 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
18394 #: builtin/rebase.c:491
18395 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
18396 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
18398 #: builtin/rebase.c:492
18399 msgid "sign commits"
18400 msgstr "ký các lần chuyển giao"
18402 #: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1314
18403 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
18404 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
18406 #: builtin/rebase.c:496
18407 msgid "continue rebase"
18408 msgstr "tiếp tục cải tổ"
18410 #: builtin/rebase.c:498
18411 msgid "skip commit"
18412 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
18414 #: builtin/rebase.c:499
18415 msgid "edit the todo list"
18416 msgstr "sửa danh sách cần làm"
18418 #: builtin/rebase.c:501
18419 msgid "show the current patch"
18420 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
18422 #: builtin/rebase.c:504
18423 msgid "shorten commit ids in the todo list"
18424 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
18426 #: builtin/rebase.c:506
18427 msgid "expand commit ids in the todo list"
18428 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
18430 #: builtin/rebase.c:508
18431 msgid "check the todo list"
18432 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
18434 #: builtin/rebase.c:510
18435 msgid "rearrange fixup/squash lines"
18436 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
18438 #: builtin/rebase.c:512
18439 msgid "insert exec commands in todo list"
18440 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
18442 #: builtin/rebase.c:513
18446 #: builtin/rebase.c:516
18447 msgid "restrict-revision"
18448 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
18450 #: builtin/rebase.c:516
18451 msgid "restrict revision"
18452 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
18454 #: builtin/rebase.c:518
18455 msgid "squash-onto"
18456 msgstr "squash-lên-trên"
18458 #: builtin/rebase.c:519
18459 msgid "squash onto"
18460 msgstr "squash lên trên"
18462 #: builtin/rebase.c:521
18463 msgid "the upstream commit"
18464 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
18466 #: builtin/rebase.c:523
18470 #: builtin/rebase.c:523
18474 #: builtin/rebase.c:528
18475 msgid "rebase strategy"
18476 msgstr "chiến lược cải tổ"
18478 #: builtin/rebase.c:529
18479 msgid "strategy-opts"
18480 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
18482 #: builtin/rebase.c:530
18483 msgid "strategy options"
18484 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
18486 #: builtin/rebase.c:531
18488 msgstr "chuyển-đến"
18490 #: builtin/rebase.c:532
18491 msgid "the branch or commit to checkout"
18492 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
18494 #: builtin/rebase.c:533
18498 #: builtin/rebase.c:533
18500 msgstr "tên lên trên"
18502 #: builtin/rebase.c:534
18506 #: builtin/rebase.c:534
18507 msgid "the command to run"
18508 msgstr "lệnh muốn chạy"
18510 #: builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1407
18511 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
18512 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
18514 #: builtin/rebase.c:553
18515 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
18516 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
18518 #: builtin/rebase.c:569
18520 msgid "%s requires the merge backend"
18521 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
18523 #: builtin/rebase.c:612
18525 msgid "could not get 'onto': '%s'"
18526 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
18528 #: builtin/rebase.c:629
18530 msgid "invalid orig-head: '%s'"
18531 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
18533 #: builtin/rebase.c:654
18535 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
18536 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
18538 #: builtin/rebase.c:799 git-rebase--preserve-merges.sh:81
18540 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
18541 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
18542 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
18543 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
18546 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
18547 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
18548 "rebase --continue\".\n"
18549 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
18550 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
18553 #: builtin/rebase.c:882
18557 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
18558 "these revisions:\n"
18562 "As a result, git cannot rebase them."
18565 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
18566 "những điểm xét duyệt này:\n"
18570 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
18572 #: builtin/rebase.c:1208
18575 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
18578 "kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
18581 #: builtin/rebase.c:1226
18585 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
18586 "See git-rebase(1) for details.\n"
18588 " git rebase '<branch>'\n"
18592 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
18593 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
18595 " git rebase “<nhánh>”\n"
18598 #: builtin/rebase.c:1242
18601 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
18603 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
18606 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
18609 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
18612 #: builtin/rebase.c:1272
18613 msgid "exec commands cannot contain newlines"
18614 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
18616 #: builtin/rebase.c:1276
18617 msgid "empty exec command"
18618 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
18620 #: builtin/rebase.c:1305
18621 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
18622 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
18624 #: builtin/rebase.c:1307
18625 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
18627 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
18629 #: builtin/rebase.c:1309
18630 msgid "allow pre-rebase hook to run"
18631 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
18633 #: builtin/rebase.c:1311
18634 msgid "be quiet. implies --no-stat"
18635 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
18637 #: builtin/rebase.c:1317
18638 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
18639 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
18641 #: builtin/rebase.c:1320
18642 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
18643 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
18645 #: builtin/rebase.c:1322 builtin/rebase.c:1326 builtin/rebase.c:1328
18646 msgid "passed to 'git am'"
18647 msgstr "chuyển cho “git am”"
18649 #: builtin/rebase.c:1330 builtin/rebase.c:1332
18650 msgid "passed to 'git apply'"
18651 msgstr "chuyển cho “git apply”"
18653 #: builtin/rebase.c:1334 builtin/rebase.c:1337
18654 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
18656 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
18658 #: builtin/rebase.c:1339
18662 #: builtin/rebase.c:1342
18663 msgid "skip current patch and continue"
18664 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
18666 #: builtin/rebase.c:1344
18667 msgid "abort and check out the original branch"
18668 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
18670 #: builtin/rebase.c:1347
18671 msgid "abort but keep HEAD where it is"
18672 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
18674 #: builtin/rebase.c:1348
18675 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
18676 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
18678 #: builtin/rebase.c:1351
18679 msgid "show the patch file being applied or merged"
18680 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
18682 #: builtin/rebase.c:1354
18683 msgid "use apply strategies to rebase"
18684 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
18686 #: builtin/rebase.c:1358
18687 msgid "use merging strategies to rebase"
18688 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
18690 #: builtin/rebase.c:1362
18691 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
18692 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
18694 #: builtin/rebase.c:1366
18695 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
18696 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
18698 #: builtin/rebase.c:1371
18699 msgid "how to handle commits that become empty"
18700 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
18702 #: builtin/rebase.c:1378
18703 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
18704 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
18706 #: builtin/rebase.c:1385
18707 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
18708 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
18710 #: builtin/rebase.c:1389
18711 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
18712 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
18714 #: builtin/rebase.c:1393
18715 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
18716 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
18718 #: builtin/rebase.c:1396
18719 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
18720 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
18722 #: builtin/rebase.c:1398
18723 msgid "use the given merge strategy"
18724 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
18726 #: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:115
18730 #: builtin/rebase.c:1401
18731 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
18732 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
18734 #: builtin/rebase.c:1404
18735 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
18736 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
18738 #: builtin/rebase.c:1409
18739 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
18741 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
18743 #: builtin/rebase.c:1426
18745 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
18746 "See its entry in 'git help config' for details."
18748 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
18749 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
18751 #: builtin/rebase.c:1432
18752 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
18754 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
18756 #: builtin/rebase.c:1473
18758 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
18760 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
18763 #: builtin/rebase.c:1478
18764 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
18765 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
18767 #: builtin/rebase.c:1480
18768 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
18769 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
18771 #: builtin/rebase.c:1484
18772 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
18773 msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
18775 #: builtin/rebase.c:1487
18776 msgid "No rebase in progress?"
18777 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
18779 #: builtin/rebase.c:1491
18780 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
18782 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
18785 #: builtin/rebase.c:1514
18786 msgid "Cannot read HEAD"
18787 msgstr "Không thể đọc HEAD"
18789 #: builtin/rebase.c:1526
18791 "You must edit all merge conflicts and then\n"
18792 "mark them as resolved using git add"
18794 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
18795 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
18797 #: builtin/rebase.c:1545
18798 msgid "could not discard worktree changes"
18799 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
18801 #: builtin/rebase.c:1564
18803 msgid "could not move back to %s"
18804 msgstr "không thể quay trở lại %s"
18806 #: builtin/rebase.c:1610
18809 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
18810 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
18811 "case, please try\n"
18813 "If that is not the case, please\n"
18815 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
18816 "valuable there.\n"
18818 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
18819 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
18820 "như vậy, xin hãy thử\n"
18822 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
18824 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
18825 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
18827 #: builtin/rebase.c:1638
18828 msgid "switch `C' expects a numerical value"
18829 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
18831 #: builtin/rebase.c:1680
18833 msgid "Unknown mode: %s"
18834 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
18836 #: builtin/rebase.c:1702
18837 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
18838 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
18840 #: builtin/rebase.c:1732
18841 msgid "cannot combine apply options with merge options"
18842 msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
18844 #: builtin/rebase.c:1745
18846 msgid "Unknown rebase backend: %s"
18847 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
18849 #: builtin/rebase.c:1770
18850 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
18851 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
18853 #: builtin/rebase.c:1790
18854 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
18855 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
18857 #: builtin/rebase.c:1794
18859 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
18860 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
18862 #: builtin/rebase.c:1818
18864 msgid "invalid upstream '%s'"
18865 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
18867 #: builtin/rebase.c:1824
18868 msgid "Could not create new root commit"
18869 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
18871 #: builtin/rebase.c:1850
18873 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
18874 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
18876 #: builtin/rebase.c:1853
18878 msgid "'%s': need exactly one merge base"
18879 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
18881 #: builtin/rebase.c:1861
18883 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
18884 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
18886 #: builtin/rebase.c:1887
18888 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
18889 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
18891 #: builtin/rebase.c:1895 builtin/submodule--helper.c:40
18892 #: builtin/submodule--helper.c:1990
18894 msgid "No such ref: %s"
18895 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
18897 #: builtin/rebase.c:1906
18898 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
18899 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
18901 #: builtin/rebase.c:1927
18902 msgid "Please commit or stash them."
18903 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
18905 #: builtin/rebase.c:1963
18907 msgid "could not switch to %s"
18908 msgstr "không thể chuyển đến %s"
18910 #: builtin/rebase.c:1974
18911 msgid "HEAD is up to date."
18912 msgstr "HEAD đã cập nhật."
18914 #: builtin/rebase.c:1976
18916 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
18917 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
18919 #: builtin/rebase.c:1984
18920 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
18921 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
18923 #: builtin/rebase.c:1986
18925 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
18926 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
18928 #: builtin/rebase.c:1994
18929 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
18930 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
18932 #: builtin/rebase.c:2001
18934 msgid "Changes to %s:\n"
18935 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
18937 #: builtin/rebase.c:2004
18939 msgid "Changes from %s to %s:\n"
18940 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
18942 #: builtin/rebase.c:2029
18944 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
18946 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
18948 #: builtin/rebase.c:2038
18949 msgid "Could not detach HEAD"
18950 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
18952 #: builtin/rebase.c:2047
18954 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
18955 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
18957 #: builtin/receive-pack.c:34
18958 msgid "git receive-pack <git-dir>"
18959 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
18961 #: builtin/receive-pack.c:843
18963 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
18964 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
18965 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
18966 "the work tree to HEAD.\n"
18968 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
18969 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
18970 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
18971 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
18974 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
18975 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
18977 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
18978 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
18979 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
18980 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
18982 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
18983 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
18984 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
18985 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
18986 "lên theo cách nào đó.\n"
18988 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
18989 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
18991 #: builtin/receive-pack.c:863
18993 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
18994 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
18996 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
18997 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
18998 "current branch, with or without a warning message.\n"
19000 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
19002 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
19003 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
19004 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
19006 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
19007 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
19008 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
19010 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
19012 #: builtin/receive-pack.c:1960
19016 #: builtin/receive-pack.c:1974
19017 msgid "You must specify a directory."
19018 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
19020 #: builtin/reflog.c:17
19022 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
19023 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
19026 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
19027 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
19028 "<các tham chiếu>…"
19030 #: builtin/reflog.c:22
19032 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
19035 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
19036 "<các tham chiếu>…"
19038 #: builtin/reflog.c:25
19039 msgid "git reflog exists <ref>"
19040 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
19042 #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
19044 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
19045 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
19047 #: builtin/reflog.c:606
19049 msgid "Marking reachable objects..."
19050 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
19052 #: builtin/reflog.c:644
19054 msgid "%s points nowhere!"
19055 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
19057 #: builtin/reflog.c:696
19058 msgid "no reflog specified to delete"
19059 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
19061 #: builtin/reflog.c:705
19063 msgid "not a reflog: %s"
19064 msgstr "không phải một reflog: %s"
19066 #: builtin/reflog.c:710
19068 msgid "no reflog for '%s'"
19069 msgstr "không reflog cho “%s”"
19071 #: builtin/reflog.c:756
19073 msgid "invalid ref format: %s"
19074 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
19076 #: builtin/reflog.c:765
19077 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
19078 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
19080 #: builtin/remote.c:17
19081 msgid "git remote [-v | --verbose]"
19082 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
19084 #: builtin/remote.c:18
19086 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
19087 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
19089 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
19090 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
19092 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
19093 msgid "git remote rename <old> <new>"
19094 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
19096 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
19097 msgid "git remote remove <name>"
19098 msgstr "git remote remove <tên>"
19100 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
19101 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
19102 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
19104 #: builtin/remote.c:22
19105 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
19106 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
19108 #: builtin/remote.c:23
19109 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
19110 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
19112 #: builtin/remote.c:24
19114 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
19116 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
19118 #: builtin/remote.c:25
19119 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
19120 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
19122 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
19123 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
19124 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
19126 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
19127 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
19128 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
19130 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
19131 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
19132 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
19134 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
19135 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
19136 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
19138 #: builtin/remote.c:34
19139 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
19140 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
19142 #: builtin/remote.c:54
19143 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
19144 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
19146 #: builtin/remote.c:55
19147 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
19148 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
19150 #: builtin/remote.c:60
19151 msgid "git remote show [<options>] <name>"
19152 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
19154 #: builtin/remote.c:65
19155 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
19156 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
19158 #: builtin/remote.c:70
19159 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
19160 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
19162 #: builtin/remote.c:99
19164 msgid "Updating %s"
19165 msgstr "Đang cập nhật %s"
19167 #: builtin/remote.c:131
19169 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
19170 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
19172 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
19173 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
19175 #: builtin/remote.c:148
19177 msgid "unknown mirror argument: %s"
19178 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
19180 #: builtin/remote.c:164
19181 msgid "fetch the remote branches"
19182 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
19184 #: builtin/remote.c:166
19185 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
19186 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
19188 #: builtin/remote.c:169
19189 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
19190 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
19192 #: builtin/remote.c:171
19193 msgid "branch(es) to track"
19194 msgstr "các nhánh để theo dõi"
19196 #: builtin/remote.c:172
19197 msgid "master branch"
19198 msgstr "nhánh master"
19200 #: builtin/remote.c:174
19201 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
19202 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
19204 #: builtin/remote.c:186
19205 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
19206 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
19208 #: builtin/remote.c:188
19209 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
19210 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
19212 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696
19214 msgid "remote %s already exists."
19215 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
19217 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700
19219 msgid "'%s' is not a valid remote name"
19220 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
19222 #: builtin/remote.c:239
19224 msgid "Could not setup master '%s'"
19225 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
19227 #: builtin/remote.c:354
19229 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
19230 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
19232 #: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
19236 #: builtin/remote.c:465
19240 #: builtin/remote.c:653
19242 msgid "could not set '%s'"
19243 msgstr "không thể đặt “%s”"
19245 #: builtin/remote.c:658
19248 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
19250 "now names the non-existent remote '%s'"
19252 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
19254 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
19256 #: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940
19258 msgid "No such remote: '%s'"
19259 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
19261 #: builtin/remote.c:706
19263 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
19264 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
19266 #: builtin/remote.c:726
19269 "Not updating non-default fetch refspec\n"
19271 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
19273 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
19275 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
19277 #: builtin/remote.c:766
19279 msgid "deleting '%s' failed"
19280 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
19282 #: builtin/remote.c:800
19284 msgid "creating '%s' failed"
19285 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
19287 #: builtin/remote.c:876
19289 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
19290 "to delete it, use:"
19292 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
19293 "to delete them, use:"
19295 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
19297 "để xóa đi, sử dụng:"
19299 #: builtin/remote.c:890
19301 msgid "Could not remove config section '%s'"
19302 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
19304 #: builtin/remote.c:993
19306 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
19307 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
19309 #: builtin/remote.c:996
19311 msgstr " được theo dõi"
19313 #: builtin/remote.c:998
19314 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
19315 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
19317 #: builtin/remote.c:1000
19321 #: builtin/remote.c:1041
19323 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
19324 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
19326 #: builtin/remote.c:1050
19328 msgid "rebases interactively onto remote %s"
19329 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
19331 #: builtin/remote.c:1052
19333 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
19335 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
19337 #: builtin/remote.c:1055
19339 msgid "rebases onto remote %s"
19340 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
19342 #: builtin/remote.c:1059
19344 msgid " merges with remote %s"
19345 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
19347 #: builtin/remote.c:1062
19349 msgid "merges with remote %s"
19350 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
19352 #: builtin/remote.c:1065
19354 msgid "%-*s and with remote %s\n"
19355 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
19357 #: builtin/remote.c:1108
19361 #: builtin/remote.c:1111
19365 #: builtin/remote.c:1115
19367 msgstr "đã cập nhật"
19369 #: builtin/remote.c:1118
19370 msgid "fast-forwardable"
19371 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
19373 #: builtin/remote.c:1121
19374 msgid "local out of date"
19375 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
19377 #: builtin/remote.c:1128
19379 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
19380 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
19382 #: builtin/remote.c:1131
19384 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
19385 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
19387 #: builtin/remote.c:1135
19389 msgid " %-*s forces to %s"
19390 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
19392 #: builtin/remote.c:1138
19394 msgid " %-*s pushes to %s"
19395 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
19397 #: builtin/remote.c:1206
19398 msgid "do not query remotes"
19399 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
19401 #: builtin/remote.c:1233
19403 msgid "* remote %s"
19404 msgstr "* máy chủ %s"
19406 #: builtin/remote.c:1234
19408 msgid " Fetch URL: %s"
19409 msgstr " URL để lấy về: %s"
19411 #: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390
19413 msgstr "(không có URL)"
19415 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
19416 #. with the one in " Fetch URL: %s"
19419 #: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251
19421 msgid " Push URL: %s"
19422 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
19424 #: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
19426 msgid " HEAD branch: %s"
19427 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
19429 #: builtin/remote.c:1253
19430 msgid "(not queried)"
19431 msgstr "(không yêu cầu)"
19433 #: builtin/remote.c:1255
19435 msgstr "(không hiểu)"
19437 #: builtin/remote.c:1259
19440 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
19441 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
19443 #: builtin/remote.c:1271
19445 msgid " Remote branch:%s"
19446 msgid_plural " Remote branches:%s"
19447 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
19449 #: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300
19450 msgid " (status not queried)"
19451 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
19453 #: builtin/remote.c:1283
19454 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
19455 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
19456 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
19458 #: builtin/remote.c:1291
19459 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
19460 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
19462 #: builtin/remote.c:1297
19464 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
19465 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
19466 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
19468 #: builtin/remote.c:1318
19469 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
19470 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
19472 #: builtin/remote.c:1320
19473 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
19474 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
19476 #: builtin/remote.c:1335
19477 msgid "Cannot determine remote HEAD"
19478 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
19480 #: builtin/remote.c:1337
19481 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
19482 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
19484 #: builtin/remote.c:1347
19486 msgid "Could not delete %s"
19487 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
19489 #: builtin/remote.c:1355
19491 msgid "Not a valid ref: %s"
19492 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
19494 #: builtin/remote.c:1357
19496 msgid "Could not setup %s"
19497 msgstr "Không thể cài đặt %s"
19499 #: builtin/remote.c:1375
19501 msgid " %s will become dangling!"
19502 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
19504 #: builtin/remote.c:1376
19506 msgid " %s has become dangling!"
19507 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
19509 #: builtin/remote.c:1386
19512 msgstr "Đang xén bớt %s"
19514 #: builtin/remote.c:1387
19519 #: builtin/remote.c:1403
19521 msgid " * [would prune] %s"
19522 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
19524 #: builtin/remote.c:1406
19526 msgid " * [pruned] %s"
19527 msgstr " * [đã bị xén] %s"
19529 #: builtin/remote.c:1451
19530 msgid "prune remotes after fetching"
19531 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
19533 #: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636
19535 msgid "No such remote '%s'"
19536 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
19538 #: builtin/remote.c:1530
19540 msgstr "thêm nhánh"
19542 #: builtin/remote.c:1537
19543 msgid "no remote specified"
19544 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
19546 #: builtin/remote.c:1554
19547 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
19548 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
19550 #: builtin/remote.c:1556
19551 msgid "return all URLs"
19552 msgstr "trả về mọi URL"
19554 #: builtin/remote.c:1584
19556 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
19557 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
19559 #: builtin/remote.c:1610
19560 msgid "manipulate push URLs"
19561 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
19563 #: builtin/remote.c:1612
19567 #: builtin/remote.c:1614
19568 msgid "delete URLs"
19571 #: builtin/remote.c:1621
19572 msgid "--add --delete doesn't make sense"
19573 msgstr "--add --delete không hợp lý"
19575 #: builtin/remote.c:1660
19577 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
19578 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
19580 #: builtin/remote.c:1668
19582 msgid "No such URL found: %s"
19583 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
19585 #: builtin/remote.c:1670
19586 msgid "Will not delete all non-push URLs"
19587 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
19589 #: builtin/repack.c:25
19590 msgid "git repack [<options>]"
19591 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
19593 #: builtin/repack.c:30
19595 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
19596 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
19598 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
19599 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
19601 #: builtin/repack.c:193
19602 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
19604 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
19607 #: builtin/repack.c:232 builtin/repack.c:418
19608 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
19610 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
19613 #: builtin/repack.c:256
19614 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
19615 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
19617 #: builtin/repack.c:294
19618 msgid "pack everything in a single pack"
19619 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
19621 #: builtin/repack.c:296
19622 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
19623 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
19625 #: builtin/repack.c:299
19626 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
19627 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
19629 #: builtin/repack.c:301
19630 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
19631 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
19633 #: builtin/repack.c:303
19634 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
19635 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
19637 #: builtin/repack.c:305
19638 msgid "do not run git-update-server-info"
19639 msgstr "không chạy git-update-server-info"
19641 #: builtin/repack.c:308
19642 msgid "pass --local to git-pack-objects"
19643 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
19645 #: builtin/repack.c:310
19646 msgid "write bitmap index"
19647 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
19649 #: builtin/repack.c:312
19650 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
19651 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
19653 #: builtin/repack.c:313
19654 msgid "approxidate"
19655 msgstr "ngày ước tính"
19657 #: builtin/repack.c:314
19658 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
19659 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
19661 #: builtin/repack.c:316
19662 msgid "with -a, repack unreachable objects"
19663 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
19665 #: builtin/repack.c:318
19666 msgid "size of the window used for delta compression"
19667 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
19669 #: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
19673 #: builtin/repack.c:320
19674 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
19675 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
19677 #: builtin/repack.c:322
19678 msgid "limits the maximum delta depth"
19679 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
19681 #: builtin/repack.c:324
19682 msgid "limits the maximum number of threads"
19683 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
19685 #: builtin/repack.c:326
19686 msgid "maximum size of each packfile"
19687 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
19689 #: builtin/repack.c:328
19690 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
19691 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
19693 #: builtin/repack.c:330
19694 msgid "do not repack this pack"
19695 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
19697 #: builtin/repack.c:340
19698 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
19699 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
19701 #: builtin/repack.c:344
19702 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
19703 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
19705 #: builtin/repack.c:427
19706 msgid "Nothing new to pack."
19707 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
19709 #: builtin/repack.c:488
19712 "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
19713 "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
19714 "WARNING: replace them with the new version of the\n"
19715 "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
19716 "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
19717 "WARNING: original names also failed.\n"
19718 "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
19720 "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
19721 "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
19722 "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
19723 "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
19724 "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
19725 "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
19726 "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
19728 #: builtin/repack.c:536
19730 msgid "failed to remove '%s'"
19731 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
19733 #: builtin/replace.c:22
19734 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
19735 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
19737 #: builtin/replace.c:23
19738 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
19739 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
19741 #: builtin/replace.c:24
19742 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
19743 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
19745 #: builtin/replace.c:25
19746 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
19747 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
19749 #: builtin/replace.c:26
19750 msgid "git replace -d <object>..."
19751 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
19753 #: builtin/replace.c:27
19754 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
19755 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
19757 #: builtin/replace.c:90
19760 "invalid replace format '%s'\n"
19761 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
19763 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
19764 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
19766 #: builtin/replace.c:125
19768 msgid "replace ref '%s' not found"
19769 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
19771 #: builtin/replace.c:141
19773 msgid "Deleted replace ref '%s'"
19774 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
19776 #: builtin/replace.c:153
19778 msgid "'%s' is not a valid ref name"
19779 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
19781 #: builtin/replace.c:158
19783 msgid "replace ref '%s' already exists"
19784 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
19786 #: builtin/replace.c:178
19789 "Objects must be of the same type.\n"
19790 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
19791 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
19793 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
19794 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
19795 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
19797 #: builtin/replace.c:229
19799 msgid "unable to open %s for writing"
19800 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
19802 #: builtin/replace.c:242
19803 msgid "cat-file reported failure"
19804 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
19806 #: builtin/replace.c:258
19808 msgid "unable to open %s for reading"
19809 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
19811 #: builtin/replace.c:272
19812 msgid "unable to spawn mktree"
19813 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
19815 #: builtin/replace.c:276
19816 msgid "unable to read from mktree"
19817 msgstr "không thể đọc từ mktree"
19819 #: builtin/replace.c:285
19820 msgid "mktree reported failure"
19821 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
19823 #: builtin/replace.c:289
19824 msgid "mktree did not return an object name"
19825 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
19827 #: builtin/replace.c:298
19829 msgid "unable to fstat %s"
19830 msgstr "không thể fstat %s"
19832 #: builtin/replace.c:303
19833 msgid "unable to write object to database"
19834 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
19836 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
19837 #: builtin/replace.c:454
19839 msgid "not a valid object name: '%s'"
19840 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
19842 #: builtin/replace.c:326
19844 msgid "unable to get object type for %s"
19845 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
19847 #: builtin/replace.c:342
19848 msgid "editing object file failed"
19849 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
19851 #: builtin/replace.c:351
19853 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
19854 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
19856 #: builtin/replace.c:384
19858 msgid "could not parse %s as a commit"
19859 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
19861 #: builtin/replace.c:416
19863 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
19864 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
19866 #: builtin/replace.c:418
19868 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
19869 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
19871 #: builtin/replace.c:430
19874 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
19875 "instead of --graft"
19877 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
19878 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
19880 #: builtin/replace.c:469
19882 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
19883 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
19885 #: builtin/replace.c:470
19886 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
19887 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
19889 #: builtin/replace.c:480
19891 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
19892 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
19894 #: builtin/replace.c:488
19896 msgid "graft for '%s' unnecessary"
19897 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
19899 #: builtin/replace.c:492
19901 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
19902 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
19904 #: builtin/replace.c:527
19907 "could not convert the following graft(s):\n"
19910 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
19913 #: builtin/replace.c:548
19914 msgid "list replace refs"
19915 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
19917 #: builtin/replace.c:549
19918 msgid "delete replace refs"
19919 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
19921 #: builtin/replace.c:550
19922 msgid "edit existing object"
19923 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
19925 #: builtin/replace.c:551
19926 msgid "change a commit's parents"
19927 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
19929 #: builtin/replace.c:552
19930 msgid "convert existing graft file"
19931 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
19933 #: builtin/replace.c:553
19934 msgid "replace the ref if it exists"
19935 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
19937 #: builtin/replace.c:555
19938 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
19939 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
19941 #: builtin/replace.c:556
19942 msgid "use this format"
19943 msgstr "dùng định dạng này"
19945 #: builtin/replace.c:569
19946 msgid "--format cannot be used when not listing"
19947 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
19949 #: builtin/replace.c:577
19950 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
19951 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
19953 #: builtin/replace.c:581
19954 msgid "--raw only makes sense with --edit"
19955 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
19957 #: builtin/replace.c:587
19958 msgid "-d needs at least one argument"
19959 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
19961 #: builtin/replace.c:593
19962 msgid "bad number of arguments"
19963 msgstr "số đối số không đúng"
19965 #: builtin/replace.c:599
19966 msgid "-e needs exactly one argument"
19967 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
19969 #: builtin/replace.c:605
19970 msgid "-g needs at least one argument"
19971 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
19973 #: builtin/replace.c:611
19974 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
19975 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
19977 #: builtin/replace.c:617
19978 msgid "only one pattern can be given with -l"
19979 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
19981 #: builtin/rerere.c:13
19982 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
19984 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
19986 #: builtin/rerere.c:60
19987 msgid "register clean resolutions in index"
19988 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
19990 #: builtin/rerere.c:79
19991 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
19992 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
19994 #: builtin/rerere.c:113
19996 msgid "unable to generate diff for '%s'"
19997 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
19999 #: builtin/reset.c:32
20001 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
20003 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
20005 #: builtin/reset.c:33
20006 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
20007 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
20009 #: builtin/reset.c:34
20011 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
20013 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
20015 #: builtin/reset.c:35
20016 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
20017 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
20019 #: builtin/reset.c:41
20023 #: builtin/reset.c:41
20027 #: builtin/reset.c:41
20031 #: builtin/reset.c:41
20035 #: builtin/reset.c:41
20039 #: builtin/reset.c:83
20040 msgid "You do not have a valid HEAD."
20041 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
20043 #: builtin/reset.c:85
20044 msgid "Failed to find tree of HEAD."
20045 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
20047 #: builtin/reset.c:91
20049 msgid "Failed to find tree of %s."
20050 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
20052 #: builtin/reset.c:116
20054 msgid "HEAD is now at %s"
20055 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
20057 #: builtin/reset.c:195
20059 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
20060 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
20062 #: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
20063 #: builtin/stash.c:619
20064 msgid "be quiet, only report errors"
20065 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
20067 #: builtin/reset.c:297
20068 msgid "reset HEAD and index"
20069 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
20071 #: builtin/reset.c:298
20072 msgid "reset only HEAD"
20073 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
20075 #: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
20076 msgid "reset HEAD, index and working tree"
20077 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
20079 #: builtin/reset.c:304
20080 msgid "reset HEAD but keep local changes"
20081 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
20083 #: builtin/reset.c:310
20084 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
20085 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
20087 #: builtin/reset.c:344
20089 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
20090 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
20092 #: builtin/reset.c:352
20094 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
20095 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
20097 #: builtin/reset.c:361
20098 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
20099 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
20101 #: builtin/reset.c:371
20102 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
20104 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
20105 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
20107 #: builtin/reset.c:373
20109 msgid "Cannot do %s reset with paths."
20110 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
20112 #: builtin/reset.c:388
20114 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
20115 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
20117 #: builtin/reset.c:392
20118 msgid "-N can only be used with --mixed"
20119 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
20121 #: builtin/reset.c:413
20122 msgid "Unstaged changes after reset:"
20123 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
20125 #: builtin/reset.c:416
20129 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
20130 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
20131 "to make this the default.\n"
20134 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
20136 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
20137 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
20139 #: builtin/reset.c:434
20141 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
20142 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
20144 #: builtin/reset.c:439
20145 msgid "Could not write new index file."
20146 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
20148 #: builtin/rev-list.c:499
20149 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
20150 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
20152 #: builtin/rev-list.c:560
20153 msgid "object filtering requires --objects"
20154 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
20156 #: builtin/rev-list.c:610
20157 msgid "rev-list does not support display of notes"
20158 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
20160 #: builtin/rev-list.c:615
20161 msgid "marked counting is incompatible with --objects"
20162 msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
20164 #: builtin/rev-parse.c:409
20165 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
20166 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
20168 #: builtin/rev-parse.c:414
20169 msgid "keep the `--` passed as an arg"
20170 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
20172 #: builtin/rev-parse.c:416
20173 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
20174 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
20176 #: builtin/rev-parse.c:419
20177 msgid "output in stuck long form"
20178 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
20180 #: builtin/rev-parse.c:552
20182 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
20183 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
20184 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
20186 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
20188 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
20189 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
20190 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
20192 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
20194 #: builtin/revert.c:24
20195 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
20196 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20198 #: builtin/revert.c:25
20199 msgid "git revert <subcommand>"
20200 msgstr "git revert <lệnh-con>"
20202 #: builtin/revert.c:30
20203 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
20204 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20206 #: builtin/revert.c:31
20207 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
20208 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
20210 #: builtin/revert.c:72
20212 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
20213 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
20215 #: builtin/revert.c:92
20217 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
20218 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
20220 #: builtin/revert.c:102
20221 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
20222 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20224 #: builtin/revert.c:103
20225 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
20226 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20228 #: builtin/revert.c:104
20229 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
20230 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20232 #: builtin/revert.c:105
20233 msgid "skip current commit and continue"
20234 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
20236 #: builtin/revert.c:107
20237 msgid "don't automatically commit"
20238 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
20240 #: builtin/revert.c:108
20241 msgid "edit the commit message"
20242 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
20244 #: builtin/revert.c:111
20245 msgid "parent-number"
20248 #: builtin/revert.c:112
20249 msgid "select mainline parent"
20250 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
20252 #: builtin/revert.c:114
20253 msgid "merge strategy"
20254 msgstr "chiến lược hòa trộn"
20256 #: builtin/revert.c:116
20257 msgid "option for merge strategy"
20258 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
20260 #: builtin/revert.c:125
20261 msgid "append commit name"
20262 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
20264 #: builtin/revert.c:127
20265 msgid "preserve initially empty commits"
20266 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
20268 #: builtin/revert.c:129
20269 msgid "keep redundant, empty commits"
20270 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
20272 #: builtin/revert.c:232
20273 msgid "revert failed"
20274 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
20276 #: builtin/revert.c:245
20277 msgid "cherry-pick failed"
20278 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
20281 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
20282 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
20284 #: builtin/rm.c:207
20286 "the following file has staged content different from both the\n"
20287 "file and the HEAD:"
20289 "the following files have staged content different from both the\n"
20290 "file and the HEAD:"
20292 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
20293 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
20295 #: builtin/rm.c:212
20298 "(use -f to force removal)"
20301 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
20303 #: builtin/rm.c:216
20304 msgid "the following file has changes staged in the index:"
20305 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
20306 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
20308 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
20311 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
20314 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
20316 #: builtin/rm.c:226
20317 msgid "the following file has local modifications:"
20318 msgid_plural "the following files have local modifications:"
20319 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
20321 #: builtin/rm.c:243
20322 msgid "do not list removed files"
20323 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
20325 #: builtin/rm.c:244
20326 msgid "only remove from the index"
20327 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
20329 #: builtin/rm.c:245
20330 msgid "override the up-to-date check"
20331 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
20333 #: builtin/rm.c:246
20334 msgid "allow recursive removal"
20335 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
20337 #: builtin/rm.c:248
20338 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
20339 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
20341 #: builtin/rm.c:282
20342 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
20343 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
20345 #: builtin/rm.c:305
20346 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
20348 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
20350 #: builtin/rm.c:323
20352 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
20353 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
20355 #: builtin/rm.c:362
20357 msgid "git rm: unable to remove %s"
20358 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
20360 #: builtin/send-pack.c:20
20362 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
20363 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
20365 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
20367 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
20368 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
20370 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
20372 #: builtin/send-pack.c:163
20373 msgid "remote name"
20374 msgstr "tên máy dịch vụ"
20376 #: builtin/send-pack.c:176
20377 msgid "use stateless RPC protocol"
20378 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
20380 #: builtin/send-pack.c:177
20381 msgid "read refs from stdin"
20382 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
20384 #: builtin/send-pack.c:178
20385 msgid "print status from remote helper"
20386 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
20388 #: builtin/shortlog.c:14
20389 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
20390 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
20392 #: builtin/shortlog.c:15
20393 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
20394 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
20396 #: builtin/shortlog.c:264
20397 msgid "Group by committer rather than author"
20398 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
20400 #: builtin/shortlog.c:266
20401 msgid "sort output according to the number of commits per author"
20402 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
20404 #: builtin/shortlog.c:268
20405 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
20406 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
20408 #: builtin/shortlog.c:270
20409 msgid "Show the email address of each author"
20410 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
20412 #: builtin/shortlog.c:271
20413 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
20414 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
20416 #: builtin/shortlog.c:272
20417 msgid "Linewrap output"
20418 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
20420 #: builtin/shortlog.c:301
20421 msgid "too many arguments given outside repository"
20422 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
20424 #: builtin/show-branch.c:13
20426 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
20427 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
20428 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
20429 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
20431 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
20432 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
20433 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
20434 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
20436 #: builtin/show-branch.c:17
20437 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
20438 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
20440 #: builtin/show-branch.c:395
20442 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
20443 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
20444 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
20446 #: builtin/show-branch.c:548
20448 msgid "no matching refs with %s"
20449 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
20451 #: builtin/show-branch.c:645
20452 msgid "show remote-tracking and local branches"
20453 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
20455 #: builtin/show-branch.c:647
20456 msgid "show remote-tracking branches"
20457 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
20459 #: builtin/show-branch.c:649
20460 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
20461 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
20463 #: builtin/show-branch.c:651
20464 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
20465 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
20467 #: builtin/show-branch.c:653
20468 msgid "synonym to more=-1"
20469 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
20471 #: builtin/show-branch.c:654
20472 msgid "suppress naming strings"
20473 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
20475 #: builtin/show-branch.c:656
20476 msgid "include the current branch"
20477 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
20479 #: builtin/show-branch.c:658
20480 msgid "name commits with their object names"
20481 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
20483 #: builtin/show-branch.c:660
20484 msgid "show possible merge bases"
20485 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
20487 #: builtin/show-branch.c:662
20488 msgid "show refs unreachable from any other ref"
20489 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
20491 #: builtin/show-branch.c:664
20492 msgid "show commits in topological order"
20493 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
20495 #: builtin/show-branch.c:667
20496 msgid "show only commits not on the first branch"
20497 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
20499 #: builtin/show-branch.c:669
20500 msgid "show merges reachable from only one tip"
20501 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
20503 #: builtin/show-branch.c:671
20504 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
20505 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
20507 #: builtin/show-branch.c:674
20508 msgid "<n>[,<base>]"
20509 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
20511 #: builtin/show-branch.c:675
20512 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
20513 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
20515 #: builtin/show-branch.c:711
20517 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
20519 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
20520 "independent hay --merge-base"
20522 #: builtin/show-branch.c:735
20523 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
20524 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
20526 #: builtin/show-branch.c:738
20527 msgid "--reflog option needs one branch name"
20528 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
20530 #: builtin/show-branch.c:741
20532 msgid "only %d entry can be shown at one time."
20533 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
20534 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
20536 #: builtin/show-branch.c:745
20538 msgid "no such ref %s"
20539 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
20541 #: builtin/show-branch.c:831
20543 msgid "cannot handle more than %d rev."
20544 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
20545 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
20547 #: builtin/show-branch.c:835
20549 msgid "'%s' is not a valid ref."
20550 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
20552 #: builtin/show-branch.c:838
20554 msgid "cannot find commit %s (%s)"
20555 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
20557 #: builtin/show-ref.c:12
20559 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
20560 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
20562 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
20563 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
20565 #: builtin/show-ref.c:13
20566 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
20567 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
20569 #: builtin/show-ref.c:162
20570 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
20571 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
20573 #: builtin/show-ref.c:163
20574 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
20575 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
20577 #: builtin/show-ref.c:164
20578 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
20580 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
20582 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
20583 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
20584 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
20586 #: builtin/show-ref.c:171
20587 msgid "dereference tags into object IDs"
20588 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
20590 #: builtin/show-ref.c:173
20591 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
20592 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
20594 #: builtin/show-ref.c:177
20595 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
20597 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
20599 #: builtin/show-ref.c:179
20600 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
20602 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
20605 #: builtin/sparse-checkout.c:21
20606 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
20607 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
20609 #: builtin/sparse-checkout.c:64
20610 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
20612 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
20615 #: builtin/sparse-checkout.c:212
20616 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
20617 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
20619 #: builtin/sparse-checkout.c:253
20620 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
20621 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
20623 #: builtin/sparse-checkout.c:270
20624 msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
20625 msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
20627 #: builtin/sparse-checkout.c:289
20628 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
20629 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
20631 #: builtin/sparse-checkout.c:326
20633 msgid "failed to open '%s'"
20634 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
20636 #: builtin/sparse-checkout.c:383
20638 msgid "could not normalize path %s"
20639 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
20641 #: builtin/sparse-checkout.c:395
20642 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
20643 msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
20645 #: builtin/sparse-checkout.c:420
20647 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
20648 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
20650 #: builtin/sparse-checkout.c:474 builtin/sparse-checkout.c:498
20651 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
20652 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
20654 #: builtin/sparse-checkout.c:543
20655 msgid "read patterns from standard in"
20656 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
20658 #: builtin/sparse-checkout.c:580
20659 msgid "error while refreshing working directory"
20660 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
20662 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
20663 msgid "git stash list [<options>]"
20664 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
20666 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
20667 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
20668 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
20670 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
20671 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
20672 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
20674 #: builtin/stash.c:25
20675 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20676 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20678 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
20679 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
20680 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
20682 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
20683 msgid "git stash clear"
20684 msgstr "git stash clear"
20686 #: builtin/stash.c:28
20688 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20689 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
20690 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
20691 " [--] [<pathspec>...]]"
20693 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20694 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
20695 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
20696 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
20698 #: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
20700 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20701 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
20703 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20704 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
20706 #: builtin/stash.c:53
20707 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20708 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20710 #: builtin/stash.c:58
20711 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20712 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20714 #: builtin/stash.c:73
20715 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
20716 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
20718 #: builtin/stash.c:78
20720 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20721 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
20722 " [--] [<pathspec>...]]"
20724 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20725 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
20726 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
20728 #: builtin/stash.c:128
20730 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
20731 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
20733 #: builtin/stash.c:148
20735 msgid "Too many revisions specified:%s"
20736 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
20738 #: builtin/stash.c:162
20739 msgid "No stash entries found."
20740 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
20742 #: builtin/stash.c:176
20744 msgid "%s is not a valid reference"
20745 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
20747 #: builtin/stash.c:225
20748 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
20750 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
20752 #: builtin/stash.c:404
20753 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
20754 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
20756 #: builtin/stash.c:415
20758 msgid "could not generate diff %s^!."
20759 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
20761 #: builtin/stash.c:422
20762 msgid "conflicts in index.Try without --index."
20763 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
20765 #: builtin/stash.c:428
20766 msgid "could not save index tree"
20767 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
20769 #: builtin/stash.c:437
20770 msgid "could not restore untracked files from stash"
20771 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
20773 #: builtin/stash.c:451
20775 msgid "Merging %s with %s"
20776 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
20778 #: builtin/stash.c:461
20779 msgid "Index was not unstashed."
20780 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
20782 #: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
20783 msgid "attempt to recreate the index"
20784 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
20786 #: builtin/stash.c:555
20788 msgid "Dropped %s (%s)"
20789 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
20791 #: builtin/stash.c:558
20793 msgid "%s: Could not drop stash entry"
20794 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
20796 #: builtin/stash.c:583
20798 msgid "'%s' is not a stash reference"
20799 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
20801 #: builtin/stash.c:633
20802 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
20803 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
20805 #: builtin/stash.c:656
20806 msgid "No branch name specified"
20807 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
20809 #: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837
20811 msgid "Cannot update %s with %s"
20812 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
20814 #: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1475 builtin/stash.c:1540
20815 msgid "stash message"
20816 msgstr "phần chú thích cho stash"
20818 #: builtin/stash.c:828
20819 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
20820 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
20822 #: builtin/stash.c:1046
20823 msgid "No changes selected"
20824 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
20826 #: builtin/stash.c:1146
20827 msgid "You do not have the initial commit yet"
20828 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
20830 #: builtin/stash.c:1173
20831 msgid "Cannot save the current index state"
20832 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
20834 #: builtin/stash.c:1182
20835 msgid "Cannot save the untracked files"
20836 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
20838 #: builtin/stash.c:1193 builtin/stash.c:1202
20839 msgid "Cannot save the current worktree state"
20840 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
20842 #: builtin/stash.c:1230
20843 msgid "Cannot record working tree state"
20844 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
20846 #: builtin/stash.c:1279
20847 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
20848 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
20850 #: builtin/stash.c:1295
20851 msgid "Did you forget to 'git add'?"
20852 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
20854 #: builtin/stash.c:1310
20855 msgid "No local changes to save"
20856 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
20858 #: builtin/stash.c:1317
20859 msgid "Cannot initialize stash"
20860 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
20862 #: builtin/stash.c:1332
20863 msgid "Cannot save the current status"
20864 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
20866 #: builtin/stash.c:1337
20868 msgid "Saved working directory and index state %s"
20869 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
20871 #: builtin/stash.c:1427
20872 msgid "Cannot remove worktree changes"
20873 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
20875 #: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531
20877 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
20879 #: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533
20880 msgid "stash in patch mode"
20881 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
20883 #: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
20885 msgstr "chế độ im lặng"
20887 #: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
20888 msgid "include untracked files in stash"
20889 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
20891 #: builtin/stash.c:1473 builtin/stash.c:1538
20892 msgid "include ignore files"
20893 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
20895 #: builtin/stash.c:1573
20897 "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
20898 "See its entry in 'git help config' for details."
20900 "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
20901 "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
20903 #: builtin/stripspace.c:18
20904 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
20905 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
20907 #: builtin/stripspace.c:19
20908 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
20909 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
20911 #: builtin/stripspace.c:37
20912 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
20913 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
20915 #: builtin/stripspace.c:40
20916 msgid "prepend comment character and space to each line"
20917 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
20919 #: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999
20921 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
20922 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
20924 #: builtin/submodule--helper.c:64
20925 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
20926 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
20928 #: builtin/submodule--helper.c:102
20930 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
20931 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
20933 #: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395
20934 msgid "alternative anchor for relative paths"
20935 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
20937 #: builtin/submodule--helper.c:415
20938 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
20939 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
20941 #: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630
20942 #: builtin/submodule--helper.c:653
20944 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
20945 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
20947 #: builtin/submodule--helper.c:524
20949 msgid "Entering '%s'\n"
20950 msgstr "Đang vào “%s”\n"
20952 #: builtin/submodule--helper.c:527
20955 "run_command returned non-zero status for %s\n"
20958 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
20961 #: builtin/submodule--helper.c:549
20964 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
20965 "submodules of %s\n"
20968 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
20969 "con lồng nhau của %s\n"
20972 #: builtin/submodule--helper.c:565
20973 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
20974 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
20976 #: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063
20977 msgid "Recurse into nested submodules"
20978 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
20980 #: builtin/submodule--helper.c:572
20981 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
20982 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
20984 #: builtin/submodule--helper.c:599
20987 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
20988 "authoritative upstream."
20990 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
20993 #: builtin/submodule--helper.c:667
20995 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
20996 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
20998 #: builtin/submodule--helper.c:671
21000 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
21001 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
21003 #: builtin/submodule--helper.c:681
21005 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
21006 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
21008 #: builtin/submodule--helper.c:688
21010 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
21011 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21013 #: builtin/submodule--helper.c:710
21014 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
21015 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
21017 #: builtin/submodule--helper.c:715
21018 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
21019 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
21021 #: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924
21023 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
21025 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
21028 #: builtin/submodule--helper.c:837
21030 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
21031 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
21033 #: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033
21035 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
21036 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
21038 #: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199
21039 msgid "Suppress submodule status output"
21040 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
21042 #: builtin/submodule--helper.c:889
21044 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
21047 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
21050 #: builtin/submodule--helper.c:890
21051 msgid "recurse into nested submodules"
21052 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
21054 #: builtin/submodule--helper.c:895
21055 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
21057 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
21059 #: builtin/submodule--helper.c:919
21060 msgid "git submodule--helper name <path>"
21061 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
21063 #: builtin/submodule--helper.c:983
21065 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
21066 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
21068 #: builtin/submodule--helper.c:989
21070 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
21071 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21073 #: builtin/submodule--helper.c:1003
21075 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
21076 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
21078 #: builtin/submodule--helper.c:1014
21080 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
21081 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
21083 #: builtin/submodule--helper.c:1061
21084 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
21085 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
21087 #: builtin/submodule--helper.c:1068
21088 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
21089 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
21091 #: builtin/submodule--helper.c:1122
21094 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
21095 "really want to remove it including all of its history)"
21097 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
21098 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
21100 #: builtin/submodule--helper.c:1134
21103 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
21106 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
21109 #: builtin/submodule--helper.c:1142
21111 msgid "Cleared directory '%s'\n"
21112 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
21114 #: builtin/submodule--helper.c:1144
21116 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
21117 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
21119 #: builtin/submodule--helper.c:1155
21121 msgid "could not create empty submodule directory %s"
21122 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
21124 #: builtin/submodule--helper.c:1171
21126 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
21127 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
21129 #: builtin/submodule--helper.c:1200
21130 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
21131 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
21133 #: builtin/submodule--helper.c:1201
21134 msgid "Unregister all submodules"
21135 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
21137 #: builtin/submodule--helper.c:1206
21139 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
21141 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
21143 #: builtin/submodule--helper.c:1220
21144 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
21145 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
21147 #: builtin/submodule--helper.c:1289
21149 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
21150 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
21151 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
21152 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
21154 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
21156 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
21158 "submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
21160 "'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
21162 #: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331
21164 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
21165 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
21167 #: builtin/submodule--helper.c:1367
21169 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
21170 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
21172 #: builtin/submodule--helper.c:1374
21174 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
21175 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
21177 #: builtin/submodule--helper.c:1398
21178 msgid "where the new submodule will be cloned to"
21179 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
21181 #: builtin/submodule--helper.c:1401
21182 msgid "name of the new submodule"
21183 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
21185 #: builtin/submodule--helper.c:1404
21186 msgid "url where to clone the submodule from"
21187 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
21189 #: builtin/submodule--helper.c:1412
21190 msgid "depth for shallow clones"
21191 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
21193 #: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924
21194 msgid "force cloning progress"
21195 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
21197 #: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926
21198 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
21199 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
21201 #: builtin/submodule--helper.c:1424
21203 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
21204 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
21205 "<url> --path <path>"
21207 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
21208 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
21211 #: builtin/submodule--helper.c:1449
21213 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
21214 msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
21216 #: builtin/submodule--helper.c:1460
21218 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
21219 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
21221 #: builtin/submodule--helper.c:1464
21223 msgid "directory not empty: '%s'"
21224 msgstr "thư mục không trống: '%s'"
21226 #: builtin/submodule--helper.c:1476
21228 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
21229 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
21231 #: builtin/submodule--helper.c:1512
21233 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
21234 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21236 #: builtin/submodule--helper.c:1516
21238 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
21240 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21242 #: builtin/submodule--helper.c:1617
21244 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
21245 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
21247 #: builtin/submodule--helper.c:1621
21248 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
21249 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
21251 #: builtin/submodule--helper.c:1651
21253 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
21254 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
21256 #: builtin/submodule--helper.c:1680
21258 msgid "Skipping submodule '%s'"
21259 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
21261 #: builtin/submodule--helper.c:1830
21263 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
21264 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
21266 #: builtin/submodule--helper.c:1841
21268 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
21269 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
21271 #: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149
21272 msgid "path into the working tree"
21273 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
21275 #: builtin/submodule--helper.c:1906
21276 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
21277 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
21279 #: builtin/submodule--helper.c:1910
21280 msgid "rebase, merge, checkout or none"
21281 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
21283 #: builtin/submodule--helper.c:1916
21284 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
21286 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
21288 #: builtin/submodule--helper.c:1919
21289 msgid "parallel jobs"
21290 msgstr "công việc đồng thời"
21292 #: builtin/submodule--helper.c:1921
21293 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
21294 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
21296 #: builtin/submodule--helper.c:1922
21297 msgid "don't print cloning progress"
21298 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
21300 #: builtin/submodule--helper.c:1933
21301 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
21303 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
21305 #: builtin/submodule--helper.c:1946
21306 msgid "bad value for update parameter"
21307 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
21309 #: builtin/submodule--helper.c:1994
21312 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
21313 "the superproject is not on any branch"
21315 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
21316 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
21318 #: builtin/submodule--helper.c:2117
21320 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
21321 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
21323 #: builtin/submodule--helper.c:2150
21324 msgid "recurse into submodules"
21325 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
21327 #: builtin/submodule--helper.c:2156
21328 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
21329 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
21331 #: builtin/submodule--helper.c:2212
21332 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
21333 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
21335 #: builtin/submodule--helper.c:2215
21336 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
21337 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
21339 #: builtin/submodule--helper.c:2220
21340 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
21341 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
21343 #: builtin/submodule--helper.c:2221
21344 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
21345 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
21347 #: builtin/submodule--helper.c:2222
21348 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
21349 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
21351 #: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:176
21353 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
21354 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
21356 #: builtin/submodule--helper.c:2257
21357 msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
21358 msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
21360 #: builtin/submodule--helper.c:2261
21361 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
21362 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
21364 #: builtin/submodule--helper.c:2323 git.c:436 git.c:683
21366 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
21367 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
21369 #: builtin/submodule--helper.c:2329
21371 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
21372 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
21374 #: builtin/symbolic-ref.c:8
21375 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
21376 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
21378 #: builtin/symbolic-ref.c:9
21379 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
21380 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
21382 #: builtin/symbolic-ref.c:40
21383 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
21384 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
21386 #: builtin/symbolic-ref.c:41
21387 msgid "delete symbolic ref"
21388 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
21390 #: builtin/symbolic-ref.c:42
21391 msgid "shorten ref output"
21392 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
21394 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
21398 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
21399 msgid "reason of the update"
21400 msgstr "lý do cập nhật"
21402 #: builtin/tag.c:25
21404 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
21405 "\t\t<tagname> [<head>]"
21407 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
21408 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
21410 #: builtin/tag.c:27
21411 msgid "git tag -d <tagname>..."
21412 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
21414 #: builtin/tag.c:28
21416 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
21417 "points-at <object>]\n"
21418 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
21420 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
21421 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
21422 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
21424 #: builtin/tag.c:30
21425 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
21426 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
21428 #: builtin/tag.c:89
21430 msgid "tag '%s' not found."
21431 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
21433 #: builtin/tag.c:105
21435 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
21436 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
21438 #: builtin/tag.c:135
21442 "Write a message for tag:\n"
21444 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
21447 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
21449 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
21451 #: builtin/tag.c:139
21455 "Write a message for tag:\n"
21457 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
21461 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
21463 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
21466 #: builtin/tag.c:198
21467 msgid "unable to sign the tag"
21468 msgstr "không thể ký thẻ"
21470 #: builtin/tag.c:200
21471 msgid "unable to write tag file"
21472 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
21474 #: builtin/tag.c:216
21477 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
21478 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
21480 "\tgit tag -f %s %s^{}"
21482 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
21483 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
21485 "\tgit tag -f %s %s^{}"
21487 #: builtin/tag.c:232
21488 msgid "bad object type."
21489 msgstr "kiểu đối tượng sai."
21491 #: builtin/tag.c:285
21492 msgid "no tag message?"
21493 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
21495 #: builtin/tag.c:292
21497 msgid "The tag message has been left in %s\n"
21498 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
21500 #: builtin/tag.c:403
21501 msgid "list tag names"
21502 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
21504 #: builtin/tag.c:405
21505 msgid "print <n> lines of each tag message"
21506 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
21508 #: builtin/tag.c:407
21509 msgid "delete tags"
21512 #: builtin/tag.c:408
21513 msgid "verify tags"
21514 msgstr "thẩm tra thẻ"
21516 #: builtin/tag.c:410
21517 msgid "Tag creation options"
21518 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
21520 #: builtin/tag.c:412
21521 msgid "annotated tag, needs a message"
21522 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
21524 #: builtin/tag.c:414
21525 msgid "tag message"
21526 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
21528 #: builtin/tag.c:416
21529 msgid "force edit of tag message"
21530 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
21532 #: builtin/tag.c:417
21533 msgid "annotated and GPG-signed tag"
21534 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
21536 #: builtin/tag.c:420
21537 msgid "use another key to sign the tag"
21538 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
21540 #: builtin/tag.c:421
21541 msgid "replace the tag if exists"
21542 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
21544 #: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492
21545 msgid "create a reflog"
21546 msgstr "tạo một reflog"
21548 #: builtin/tag.c:424
21549 msgid "Tag listing options"
21550 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
21552 #: builtin/tag.c:425
21553 msgid "show tag list in columns"
21554 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
21556 #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
21557 msgid "print only tags that contain the commit"
21558 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
21560 #: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429
21561 msgid "print only tags that don't contain the commit"
21562 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
21564 #: builtin/tag.c:430
21565 msgid "print only tags that are merged"
21566 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
21568 #: builtin/tag.c:431
21569 msgid "print only tags that are not merged"
21570 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
21572 #: builtin/tag.c:435
21573 msgid "print only tags of the object"
21574 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
21576 #: builtin/tag.c:483
21577 msgid "--column and -n are incompatible"
21578 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
21580 #: builtin/tag.c:505
21581 msgid "-n option is only allowed in list mode"
21582 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21584 #: builtin/tag.c:507
21585 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
21586 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21588 #: builtin/tag.c:509
21589 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
21590 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21592 #: builtin/tag.c:511
21593 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
21594 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21596 #: builtin/tag.c:513
21597 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
21599 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21601 #: builtin/tag.c:524
21602 msgid "only one -F or -m option is allowed."
21603 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
21605 #: builtin/tag.c:543
21606 msgid "too many params"
21607 msgstr "quá nhiều đối số"
21609 #: builtin/tag.c:549
21611 msgid "'%s' is not a valid tag name."
21612 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
21614 #: builtin/tag.c:554
21616 msgid "tag '%s' already exists"
21617 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
21619 #: builtin/tag.c:585
21621 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
21622 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
21624 #: builtin/unpack-objects.c:502
21625 msgid "Unpacking objects"
21626 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
21628 #: builtin/update-index.c:84
21630 msgid "failed to create directory %s"
21631 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
21633 #: builtin/update-index.c:100
21635 msgid "failed to create file %s"
21636 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
21638 #: builtin/update-index.c:108
21640 msgid "failed to delete file %s"
21641 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
21643 #: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
21645 msgid "failed to delete directory %s"
21646 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
21648 #: builtin/update-index.c:140
21650 msgid "Testing mtime in '%s' "
21651 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
21653 #: builtin/update-index.c:154
21654 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
21655 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
21657 #: builtin/update-index.c:167
21658 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
21659 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
21661 #: builtin/update-index.c:180
21662 msgid "directory stat info changes after updating a file"
21663 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
21665 #: builtin/update-index.c:191
21666 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
21668 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
21671 #: builtin/update-index.c:202
21672 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
21673 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
21675 #: builtin/update-index.c:215
21676 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
21677 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
21679 #: builtin/update-index.c:222
21683 #: builtin/update-index.c:591
21684 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
21685 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
21687 #: builtin/update-index.c:974
21688 msgid "continue refresh even when index needs update"
21689 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
21691 #: builtin/update-index.c:977
21692 msgid "refresh: ignore submodules"
21693 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
21695 #: builtin/update-index.c:980
21696 msgid "do not ignore new files"
21697 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
21699 #: builtin/update-index.c:982
21700 msgid "let files replace directories and vice-versa"
21701 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
21703 #: builtin/update-index.c:984
21704 msgid "notice files missing from worktree"
21705 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
21707 #: builtin/update-index.c:986
21708 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
21710 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
21712 #: builtin/update-index.c:989
21713 msgid "refresh stat information"
21714 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
21716 #: builtin/update-index.c:993
21717 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
21718 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
21720 #: builtin/update-index.c:997
21721 msgid "<mode>,<object>,<path>"
21722 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
21724 #: builtin/update-index.c:998
21725 msgid "add the specified entry to the index"
21726 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
21728 #: builtin/update-index.c:1008
21729 msgid "mark files as \"not changing\""
21730 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
21732 #: builtin/update-index.c:1011
21733 msgid "clear assumed-unchanged bit"
21734 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
21736 #: builtin/update-index.c:1014
21737 msgid "mark files as \"index-only\""
21738 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
21740 #: builtin/update-index.c:1017
21741 msgid "clear skip-worktree bit"
21742 msgstr "xóa bít skip-worktree"
21744 #: builtin/update-index.c:1020
21745 msgid "do not touch index-only entries"
21746 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
21748 #: builtin/update-index.c:1022
21749 msgid "add to index only; do not add content to object database"
21751 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
21753 #: builtin/update-index.c:1024
21754 msgid "remove named paths even if present in worktree"
21756 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
21759 #: builtin/update-index.c:1026
21760 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
21761 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
21763 #: builtin/update-index.c:1028
21764 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
21765 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
21767 #: builtin/update-index.c:1032
21768 msgid "add entries from standard input to the index"
21769 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
21771 #: builtin/update-index.c:1036
21772 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
21773 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
21775 #: builtin/update-index.c:1040
21776 msgid "only update entries that differ from HEAD"
21777 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
21779 #: builtin/update-index.c:1044
21780 msgid "ignore files missing from worktree"
21781 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
21783 #: builtin/update-index.c:1047
21784 msgid "report actions to standard output"
21785 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
21787 #: builtin/update-index.c:1049
21788 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
21789 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
21791 #: builtin/update-index.c:1053
21792 msgid "write index in this format"
21793 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
21795 #: builtin/update-index.c:1055
21796 msgid "enable or disable split index"
21797 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
21799 #: builtin/update-index.c:1057
21800 msgid "enable/disable untracked cache"
21801 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
21803 #: builtin/update-index.c:1059
21804 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
21805 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
21807 #: builtin/update-index.c:1061
21808 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
21809 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
21811 #: builtin/update-index.c:1063
21812 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
21813 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
21815 #: builtin/update-index.c:1065
21816 msgid "enable or disable file system monitor"
21817 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
21819 #: builtin/update-index.c:1067
21820 msgid "mark files as fsmonitor valid"
21821 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
21823 #: builtin/update-index.c:1070
21824 msgid "clear fsmonitor valid bit"
21825 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
21827 #: builtin/update-index.c:1173
21829 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
21830 "enable split index"
21832 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21833 "muốn bật chia tách mục lục"
21835 #: builtin/update-index.c:1182
21837 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
21838 "disable split index"
21840 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21841 "muốn tắt chia tách mục lục"
21843 #: builtin/update-index.c:1194
21845 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
21846 "to disable the untracked cache"
21848 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
21849 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
21851 #: builtin/update-index.c:1198
21852 msgid "Untracked cache disabled"
21853 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
21855 #: builtin/update-index.c:1206
21857 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
21858 "to enable the untracked cache"
21860 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21861 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
21863 #: builtin/update-index.c:1210
21865 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
21866 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
21868 #: builtin/update-index.c:1218
21869 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
21871 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
21874 #: builtin/update-index.c:1222
21875 msgid "fsmonitor enabled"
21876 msgstr "fsmonitor được bật"
21878 #: builtin/update-index.c:1225
21880 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
21882 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
21885 #: builtin/update-index.c:1229
21886 msgid "fsmonitor disabled"
21887 msgstr "fsmonitor bị tắt"
21889 #: builtin/update-ref.c:10
21890 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
21891 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
21893 #: builtin/update-ref.c:11
21894 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
21895 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
21897 #: builtin/update-ref.c:12
21898 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
21899 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
21901 #: builtin/update-ref.c:487
21902 msgid "delete the reference"
21903 msgstr "xóa tham chiếu"
21905 #: builtin/update-ref.c:489
21906 msgid "update <refname> not the one it points to"
21907 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
21909 #: builtin/update-ref.c:490
21910 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
21911 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
21913 #: builtin/update-ref.c:491
21914 msgid "read updates from stdin"
21915 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
21917 #: builtin/update-server-info.c:7
21918 msgid "git update-server-info [--force]"
21919 msgstr "git update-server-info [--force]"
21921 #: builtin/update-server-info.c:15
21922 msgid "update the info files from scratch"
21923 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
21925 #: builtin/upload-pack.c:11
21926 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
21927 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
21929 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
21930 msgid "quit after a single request/response exchange"
21931 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
21933 #: builtin/upload-pack.c:25
21934 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
21935 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
21937 #: builtin/upload-pack.c:27
21938 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
21939 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
21941 #: builtin/upload-pack.c:29
21942 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
21943 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
21945 #: builtin/verify-commit.c:19
21946 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
21947 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
21949 #: builtin/verify-commit.c:68
21950 msgid "print commit contents"
21951 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
21953 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
21954 msgid "print raw gpg status output"
21955 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
21957 #: builtin/verify-pack.c:55
21958 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
21959 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
21961 #: builtin/verify-pack.c:65
21965 #: builtin/verify-pack.c:67
21966 msgid "show statistics only"
21967 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
21969 #: builtin/verify-tag.c:18
21970 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
21971 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
21973 #: builtin/verify-tag.c:36
21974 msgid "print tag contents"
21975 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
21977 #: builtin/worktree.c:17
21978 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
21979 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
21981 #: builtin/worktree.c:18
21982 msgid "git worktree list [<options>]"
21983 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
21985 #: builtin/worktree.c:19
21986 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
21987 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
21989 #: builtin/worktree.c:20
21990 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
21991 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
21993 #: builtin/worktree.c:21
21994 msgid "git worktree prune [<options>]"
21995 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
21997 #: builtin/worktree.c:22
21998 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
21999 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
22001 #: builtin/worktree.c:23
22002 msgid "git worktree unlock <path>"
22003 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
22005 #: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:894
22007 msgid "failed to delete '%s'"
22008 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
22010 #: builtin/worktree.c:79
22012 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
22013 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
22015 #: builtin/worktree.c:85
22017 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
22018 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
22020 #: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
22022 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
22023 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
22025 #: builtin/worktree.c:109
22028 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
22030 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
22032 #: builtin/worktree.c:117
22034 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
22035 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
22037 #: builtin/worktree.c:126
22039 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
22040 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
22042 #: builtin/worktree.c:165
22043 msgid "report pruned working trees"
22044 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
22046 #: builtin/worktree.c:167
22047 msgid "expire working trees older than <time>"
22048 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
22050 #: builtin/worktree.c:234
22052 msgid "'%s' already exists"
22053 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
22055 #: builtin/worktree.c:244
22057 msgid "unable to re-add worktree '%s'"
22058 msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
22060 #: builtin/worktree.c:249
22063 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
22064 "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
22066 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
22067 "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
22069 #: builtin/worktree.c:251
22072 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
22073 "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
22075 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
22076 "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
22078 #: builtin/worktree.c:301
22080 msgid "could not create directory of '%s'"
22081 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
22083 #: builtin/worktree.c:435 builtin/worktree.c:441
22085 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
22086 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
22088 #: builtin/worktree.c:437
22090 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
22091 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
22093 #: builtin/worktree.c:446
22095 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
22096 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
22098 #: builtin/worktree.c:452
22100 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
22101 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
22103 #: builtin/worktree.c:493
22104 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
22105 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
22107 #: builtin/worktree.c:496
22108 msgid "create a new branch"
22109 msgstr "tạo nhánh mới"
22111 #: builtin/worktree.c:498
22112 msgid "create or reset a branch"
22113 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
22115 #: builtin/worktree.c:500
22116 msgid "populate the new working tree"
22117 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
22119 #: builtin/worktree.c:501
22120 msgid "keep the new working tree locked"
22121 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
22123 #: builtin/worktree.c:504
22124 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
22125 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
22127 #: builtin/worktree.c:507
22128 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
22129 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
22131 #: builtin/worktree.c:515
22132 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
22133 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
22135 #: builtin/worktree.c:576
22136 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
22137 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
22139 #: builtin/worktree.c:676
22140 msgid "reason for locking"
22141 msgstr "lý do khóa"
22143 #: builtin/worktree.c:688 builtin/worktree.c:721 builtin/worktree.c:795
22144 #: builtin/worktree.c:922
22146 msgid "'%s' is not a working tree"
22147 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
22149 #: builtin/worktree.c:690 builtin/worktree.c:723
22150 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
22151 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
22153 #: builtin/worktree.c:695
22155 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
22156 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
22158 #: builtin/worktree.c:697
22160 msgid "'%s' is already locked"
22161 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
22163 #: builtin/worktree.c:725
22165 msgid "'%s' is not locked"
22166 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
22168 #: builtin/worktree.c:766
22169 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
22170 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
22172 #: builtin/worktree.c:774
22173 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
22174 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
22176 #: builtin/worktree.c:797 builtin/worktree.c:924
22178 msgid "'%s' is a main working tree"
22179 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
22181 #: builtin/worktree.c:802
22183 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
22184 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
22186 #: builtin/worktree.c:808
22188 msgid "target '%s' already exists"
22189 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
22191 #: builtin/worktree.c:816
22194 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
22195 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
22197 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
22198 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22200 #: builtin/worktree.c:818
22202 "cannot move a locked working tree;\n"
22203 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
22205 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
22206 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22208 #: builtin/worktree.c:821
22210 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
22211 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
22213 #: builtin/worktree.c:826
22215 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
22216 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
22218 #: builtin/worktree.c:874
22220 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
22221 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
22223 #: builtin/worktree.c:878
22225 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
22227 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
22230 #: builtin/worktree.c:883
22232 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
22233 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
22235 #: builtin/worktree.c:906
22236 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
22237 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
22239 #: builtin/worktree.c:929
22242 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
22243 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
22245 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
22246 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22248 #: builtin/worktree.c:931
22250 "cannot remove a locked working tree;\n"
22251 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
22253 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
22254 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22256 #: builtin/worktree.c:934
22258 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
22259 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
22261 #: builtin/write-tree.c:15
22262 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
22263 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
22265 #: builtin/write-tree.c:28
22267 msgstr "<tiền tố>/"
22269 #: builtin/write-tree.c:29
22270 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
22271 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
22273 #: builtin/write-tree.c:31
22274 msgid "only useful for debugging"
22275 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
22278 msgid "git version:\n"
22279 msgstr "phiên bản git:\n"
22283 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
22284 msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
22287 msgid "compiler info: "
22288 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
22291 msgid "libc info: "
22292 msgstr "thông tin libc: "
22295 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
22296 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
22299 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
22301 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
22305 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
22306 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
22308 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
22310 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
22312 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
22314 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
22316 "Anything else you want to add:\n"
22318 "Please review the rest of the bug report below.\n"
22319 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
22321 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
22322 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
22324 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
22326 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
22328 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
22330 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
22332 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
22334 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
22335 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
22338 msgid "specify a destination for the bugreport file"
22339 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
22342 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
22344 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
22348 msgid "could not create leading directories for '%s'"
22349 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
22352 msgid "System Info"
22353 msgstr "Thông tin hệ thống"
22356 msgid "Enabled Hooks"
22357 msgstr "Các Móc đã được bật"
22361 msgid "couldn't create a new file at '%s'"
22362 msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
22366 msgid "Created new report at '%s'.\n"
22367 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
22369 #: fast-import.c:3085
22371 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
22372 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
22374 #: fast-import.c:3087
22376 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
22377 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
22379 #: fast-import.c:3222
22381 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
22382 msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
22384 #: fast-import.c:3227
22386 msgid "Expected 'to' command, got %s"
22387 msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
22389 #: fast-import.c:3317
22390 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
22391 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
22393 #: fast-import.c:3371
22395 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
22397 "tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
22399 #: credential-cache--daemon.c:223
22402 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
22403 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
22407 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
22408 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
22412 #: credential-cache--daemon.c:272
22413 msgid "print debugging messages to stderr"
22414 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
22416 #: t/helper/test-reach.c:152
22418 msgid "commit %s is not marked reachable"
22419 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
22421 #: t/helper/test-reach.c:162
22422 msgid "too many commits marked reachable"
22423 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
22425 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
22426 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
22427 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
22429 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
22430 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
22431 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
22435 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
22436 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
22437 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
22439 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
22440 " <command> [<args>]"
22442 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
22443 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
22445 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
22447 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
22448 "namespace=<tên>]\n"
22449 " <lệnh> [<các tham số>]"
22453 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
22454 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
22455 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
22456 "See 'git help git' for an overview of the system."
22458 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
22459 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
22460 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
22461 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
22465 msgid "no directory given for --git-dir\n"
22466 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
22470 msgid "no namespace given for --namespace\n"
22471 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
22475 msgid "no directory given for --work-tree\n"
22476 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
22480 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
22481 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
22485 msgid "-c expects a configuration string\n"
22486 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
22490 msgid "no directory given for -C\n"
22491 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
22495 msgid "unknown option: %s\n"
22496 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
22500 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
22501 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
22506 "alias '%s' changes environment variables.\n"
22507 "You can use '!git' in the alias to do this"
22509 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
22510 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
22514 msgid "empty alias for %s"
22515 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
22519 msgid "recursive alias: %s"
22520 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
22523 msgid "write failure on standard output"
22524 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
22527 msgid "unknown write failure on standard output"
22528 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
22531 msgid "close failed on standard output"
22532 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
22536 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
22538 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
22542 msgid "cannot handle %s as a builtin"
22543 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
22556 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
22557 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
22561 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
22562 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
22566 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
22567 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
22570 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
22571 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
22574 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
22575 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
22578 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
22579 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
22582 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
22583 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
22587 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
22589 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
22594 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
22596 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
22597 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
22601 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
22602 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
22607 "unable to update url base from redirection:\n"
22611 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
22613 " chuyển hướng: %s"
22615 #: remote-curl.c:166
22617 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
22618 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
22620 #: remote-curl.c:263
22622 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
22623 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
22625 #: remote-curl.c:364
22626 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
22628 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
22631 #: remote-curl.c:395
22633 msgid "invalid server response; got '%s'"
22634 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
22636 #: remote-curl.c:455
22638 msgid "repository '%s' not found"
22639 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
22641 #: remote-curl.c:459
22643 msgid "Authentication failed for '%s'"
22644 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
22646 #: remote-curl.c:463
22648 msgid "unable to access '%s': %s"
22649 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
22651 #: remote-curl.c:469
22653 msgid "redirecting to %s"
22654 msgstr "chuyển hướng đến %s"
22656 #: remote-curl.c:593
22657 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
22658 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
22660 #: remote-curl.c:673
22661 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
22662 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
22664 #: remote-curl.c:733
22666 msgid "RPC failed; %s"
22667 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
22669 #: remote-curl.c:773
22670 msgid "cannot handle pushes this big"
22671 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
22673 #: remote-curl.c:888
22675 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
22676 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
22678 #: remote-curl.c:892
22680 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
22681 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
22683 #: remote-curl.c:1023
22684 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
22685 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
22687 #: remote-curl.c:1038
22688 msgid "fetch failed."
22689 msgstr "lấy về gặp lỗi."
22691 #: remote-curl.c:1086
22692 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
22693 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
22695 #: remote-curl.c:1130 remote-curl.c:1136
22697 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
22698 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
22700 #: remote-curl.c:1148 remote-curl.c:1263
22702 msgid "http transport does not support %s"
22703 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
22705 #: remote-curl.c:1184
22706 msgid "git-http-push failed"
22707 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
22709 #: remote-curl.c:1369
22710 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
22711 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
22713 #: remote-curl.c:1401
22714 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
22715 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
22717 #: remote-curl.c:1408
22718 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
22719 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
22721 #: remote-curl.c:1448
22723 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
22724 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
22726 #: compat/compiler.h:26
22727 msgid "no compiler information available\n"
22728 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
22730 #: compat/compiler.h:38
22731 msgid "no libc information available\n"
22732 msgstr "không có thông tin về libc\n"
22734 #: list-objects-filter-options.h:85
22736 msgstr "các_tham_số"
22738 #: list-objects-filter-options.h:86
22739 msgid "object filtering"
22740 msgstr "lọc đối tượng"
22742 #: parse-options.h:183
22743 msgid "expiry-date"
22744 msgstr "ngày hết hạn"
22746 #: parse-options.h:197
22747 msgid "no-op (backward compatibility)"
22748 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
22750 #: parse-options.h:309
22751 msgid "be more verbose"
22752 msgstr "chi tiết hơn nữa"
22754 #: parse-options.h:311
22755 msgid "be more quiet"
22756 msgstr "im lặng hơn nữa"
22758 #: parse-options.h:317
22759 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
22760 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
22762 #: parse-options.h:336
22763 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
22764 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
22766 #: parse-options.h:337
22767 msgid "read pathspec from file"
22768 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
22770 #: parse-options.h:338
22772 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
22774 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
22777 #: ref-filter.h:101
22781 #: ref-filter.h:101
22782 msgid "field name to sort on"
22783 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
22786 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
22787 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
22790 msgid "HEAD detached at "
22791 msgstr "HEAD được tách rời tại "
22794 msgid "HEAD detached from "
22795 msgstr "HEAD được tách rời từ "
22797 #: command-list.h:50
22798 msgid "Add file contents to the index"
22799 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
22801 #: command-list.h:51
22802 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
22803 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
22805 #: command-list.h:52
22806 msgid "Annotate file lines with commit information"
22807 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
22809 #: command-list.h:53
22810 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
22812 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
22814 #: command-list.h:54
22815 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
22816 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
22818 #: command-list.h:55
22819 msgid "Create an archive of files from a named tree"
22820 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
22822 #: command-list.h:56
22823 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
22824 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
22826 #: command-list.h:57
22827 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
22829 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
22832 #: command-list.h:58
22833 msgid "List, create, or delete branches"
22834 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
22836 #: command-list.h:59
22837 msgid "Collect information for user to file a bug report"
22838 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
22840 #: command-list.h:60
22841 msgid "Move objects and refs by archive"
22842 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
22844 #: command-list.h:61
22845 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
22846 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
22848 #: command-list.h:62
22849 msgid "Display gitattributes information"
22850 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
22852 #: command-list.h:63
22853 msgid "Debug gitignore / exclude files"
22854 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
22856 #: command-list.h:64
22857 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
22858 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
22860 #: command-list.h:65
22861 msgid "Switch branches or restore working tree files"
22862 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
22864 #: command-list.h:66
22865 msgid "Copy files from the index to the working tree"
22866 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
22868 #: command-list.h:67
22869 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
22870 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
22872 #: command-list.h:68
22873 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
22874 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
22876 #: command-list.h:69
22877 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
22878 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
22880 #: command-list.h:70
22881 msgid "Graphical alternative to git-commit"
22882 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
22884 #: command-list.h:71
22885 msgid "Remove untracked files from the working tree"
22886 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
22888 #: command-list.h:72
22889 msgid "Clone a repository into a new directory"
22890 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
22892 #: command-list.h:73
22893 msgid "Display data in columns"
22894 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
22896 #: command-list.h:74
22897 msgid "Record changes to the repository"
22898 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
22900 #: command-list.h:75
22901 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
22902 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
22904 #: command-list.h:76
22905 msgid "Create a new commit object"
22906 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
22908 #: command-list.h:77
22909 msgid "Get and set repository or global options"
22910 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
22912 #: command-list.h:78
22913 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
22915 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
22917 #: command-list.h:79
22918 msgid "Retrieve and store user credentials"
22919 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
22921 #: command-list.h:80
22922 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
22923 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
22925 #: command-list.h:81
22926 msgid "Helper to store credentials on disk"
22927 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
22929 #: command-list.h:82
22930 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
22931 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
22933 #: command-list.h:83
22934 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
22935 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
22937 #: command-list.h:84
22938 msgid "A CVS server emulator for Git"
22939 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
22941 #: command-list.h:85
22942 msgid "A really simple server for Git repositories"
22943 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
22945 #: command-list.h:86
22946 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
22948 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
22949 "tham chiếu sẵn có"
22951 #: command-list.h:87
22952 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
22954 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
22955 "và cây làm việc, v.v.."
22957 #: command-list.h:88
22958 msgid "Compares files in the working tree and the index"
22959 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
22961 #: command-list.h:89
22962 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
22963 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
22965 #: command-list.h:90
22966 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
22968 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
22970 #: command-list.h:91
22971 msgid "Show changes using common diff tools"
22972 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
22974 #: command-list.h:92
22975 msgid "Git data exporter"
22976 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
22978 #: command-list.h:93
22979 msgid "Backend for fast Git data importers"
22980 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
22982 #: command-list.h:94
22983 msgid "Download objects and refs from another repository"
22984 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
22986 #: command-list.h:95
22987 msgid "Receive missing objects from another repository"
22988 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
22990 #: command-list.h:96
22991 msgid "Rewrite branches"
22992 msgstr "Những nhánh ghi lại"
22994 #: command-list.h:97
22995 msgid "Produce a merge commit message"
22996 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
22998 #: command-list.h:98
22999 msgid "Output information on each ref"
23000 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
23002 #: command-list.h:99
23003 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
23004 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
23006 #: command-list.h:100
23007 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
23009 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
23012 #: command-list.h:101
23013 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
23014 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
23016 #: command-list.h:102
23017 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
23019 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
23021 #: command-list.h:103
23022 msgid "Print lines matching a pattern"
23023 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
23025 #: command-list.h:104
23026 msgid "A portable graphical interface to Git"
23027 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
23029 #: command-list.h:105
23030 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
23031 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
23033 #: command-list.h:106
23034 msgid "Display help information about Git"
23035 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
23037 #: command-list.h:107
23038 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
23039 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
23041 #: command-list.h:108
23042 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
23043 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
23045 #: command-list.h:109
23046 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
23047 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
23049 #: command-list.h:110
23050 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
23052 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
23054 #: command-list.h:111
23055 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
23056 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
23058 #: command-list.h:112
23059 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
23060 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
23062 #: command-list.h:113
23063 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
23064 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
23066 #: command-list.h:114
23067 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
23068 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
23070 #: command-list.h:115
23071 msgid "The Git repository browser"
23072 msgstr "Bộ duyện kho Git"
23074 #: command-list.h:116
23075 msgid "Show commit logs"
23076 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
23078 #: command-list.h:117
23079 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
23080 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
23082 #: command-list.h:118
23083 msgid "List references in a remote repository"
23084 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
23086 #: command-list.h:119
23087 msgid "List the contents of a tree object"
23088 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
23090 #: command-list.h:120
23091 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
23092 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
23094 #: command-list.h:121
23095 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
23096 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
23098 #: command-list.h:122
23099 msgid "Join two or more development histories together"
23100 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
23102 #: command-list.h:123
23103 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
23104 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
23106 #: command-list.h:124
23107 msgid "Run a three-way file merge"
23108 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
23110 #: command-list.h:125
23111 msgid "Run a merge for files needing merging"
23112 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
23114 #: command-list.h:126
23115 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
23116 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
23118 #: command-list.h:127
23119 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
23121 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
23124 #: command-list.h:128
23125 msgid "Show three-way merge without touching index"
23126 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
23128 #: command-list.h:129
23129 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
23130 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
23132 #: command-list.h:130
23133 msgid "Creates a tag object"
23134 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
23136 #: command-list.h:131
23137 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
23138 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
23140 #: command-list.h:132
23141 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
23142 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
23144 #: command-list.h:133
23145 msgid "Find symbolic names for given revs"
23146 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
23148 #: command-list.h:134
23149 msgid "Add or inspect object notes"
23150 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
23152 #: command-list.h:135
23153 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
23154 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
23156 #: command-list.h:136
23157 msgid "Create a packed archive of objects"
23158 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
23160 #: command-list.h:137
23161 msgid "Find redundant pack files"
23162 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
23164 #: command-list.h:138
23165 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
23166 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
23168 #: command-list.h:139
23169 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
23170 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
23172 #: command-list.h:140
23173 msgid "Compute unique ID for a patch"
23174 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
23176 #: command-list.h:141
23177 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
23179 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
23181 #: command-list.h:142
23182 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
23183 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
23185 #: command-list.h:143
23186 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
23187 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
23189 #: command-list.h:144
23190 msgid "Update remote refs along with associated objects"
23191 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
23193 #: command-list.h:145
23194 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
23195 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
23197 #: command-list.h:146
23198 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
23199 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
23201 #: command-list.h:147
23202 msgid "Reads tree information into the index"
23203 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
23205 #: command-list.h:148
23206 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
23207 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
23209 #: command-list.h:149
23210 msgid "Receive what is pushed into the repository"
23211 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
23213 #: command-list.h:150
23214 msgid "Manage reflog information"
23215 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
23217 #: command-list.h:151
23218 msgid "Manage set of tracked repositories"
23219 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
23221 #: command-list.h:152
23222 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
23223 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
23225 #: command-list.h:153
23226 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
23227 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
23229 #: command-list.h:154
23230 msgid "Generates a summary of pending changes"
23231 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
23233 #: command-list.h:155
23234 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
23235 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
23237 #: command-list.h:156
23238 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
23239 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
23241 #: command-list.h:157
23242 msgid "Restore working tree files"
23243 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
23245 #: command-list.h:158
23246 msgid "Revert some existing commits"
23247 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
23249 #: command-list.h:159
23250 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
23251 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
23253 #: command-list.h:160
23254 msgid "Pick out and massage parameters"
23255 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
23257 #: command-list.h:161
23258 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
23259 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
23261 #: command-list.h:162
23262 msgid "Send a collection of patches as emails"
23263 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
23265 #: command-list.h:163
23266 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
23267 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
23269 #: command-list.h:164
23270 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
23271 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
23273 #: command-list.h:165
23274 msgid "Summarize 'git log' output"
23275 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
23277 #: command-list.h:166
23278 msgid "Show various types of objects"
23279 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
23281 #: command-list.h:167
23282 msgid "Show branches and their commits"
23283 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
23285 #: command-list.h:168
23286 msgid "Show packed archive index"
23287 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
23289 #: command-list.h:169
23290 msgid "List references in a local repository"
23291 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
23293 #: command-list.h:170
23294 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
23295 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
23297 #: command-list.h:171
23298 msgid "Common Git shell script setup code"
23299 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
23301 #: command-list.h:172
23302 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
23303 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
23305 #: command-list.h:173
23306 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
23307 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
23309 #: command-list.h:174
23310 msgid "Add file contents to the staging area"
23311 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
23313 #: command-list.h:175
23314 msgid "Show the working tree status"
23315 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
23317 #: command-list.h:176
23318 msgid "Remove unnecessary whitespace"
23319 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
23321 #: command-list.h:177
23322 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
23323 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
23325 #: command-list.h:178
23326 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
23327 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
23329 #: command-list.h:179
23330 msgid "Switch branches"
23331 msgstr "Các nhánh chuyển"
23333 #: command-list.h:180
23334 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
23335 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
23337 #: command-list.h:181
23338 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
23339 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
23341 #: command-list.h:182
23342 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
23343 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
23345 #: command-list.h:183
23346 msgid "Unpack objects from a packed archive"
23347 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
23349 #: command-list.h:184
23350 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
23351 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
23353 #: command-list.h:185
23354 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
23355 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
23357 #: command-list.h:186
23358 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
23359 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
23361 #: command-list.h:187
23362 msgid "Send archive back to git-archive"
23363 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
23365 #: command-list.h:188
23366 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
23367 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
23369 #: command-list.h:189
23370 msgid "Show a Git logical variable"
23371 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
23373 #: command-list.h:190
23374 msgid "Check the GPG signature of commits"
23375 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
23377 #: command-list.h:191
23378 msgid "Validate packed Git archive files"
23379 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
23381 #: command-list.h:192
23382 msgid "Check the GPG signature of tags"
23383 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
23385 #: command-list.h:193
23386 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
23387 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
23389 #: command-list.h:194
23390 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
23391 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
23393 #: command-list.h:195
23394 msgid "Manage multiple working trees"
23395 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
23397 #: command-list.h:196
23398 msgid "Create a tree object from the current index"
23399 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
23401 #: command-list.h:197
23402 msgid "Defining attributes per path"
23403 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
23405 #: command-list.h:198
23406 msgid "Git command-line interface and conventions"
23407 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
23409 #: command-list.h:199
23410 msgid "A Git core tutorial for developers"
23411 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
23413 #: command-list.h:200
23414 msgid "Git for CVS users"
23415 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
23417 #: command-list.h:201
23418 msgid "Tweaking diff output"
23419 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
23421 #: command-list.h:202
23422 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
23423 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
23425 #: command-list.h:203
23426 msgid "Frequently asked questions about using Git"
23427 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
23429 #: command-list.h:204
23430 msgid "A Git Glossary"
23431 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
23433 #: command-list.h:205
23434 msgid "Hooks used by Git"
23435 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
23437 #: command-list.h:206
23438 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
23439 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
23441 #: command-list.h:207
23442 msgid "Defining submodule properties"
23443 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
23445 #: command-list.h:208
23446 msgid "Git namespaces"
23447 msgstr "Không gian tên Git"
23449 #: command-list.h:209
23450 msgid "Git Repository Layout"
23451 msgstr "Bố cục kho Git"
23453 #: command-list.h:210
23454 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
23455 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
23457 #: command-list.h:211
23458 msgid "Mounting one repository inside another"
23459 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
23461 #: command-list.h:212
23462 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
23463 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
23465 #: command-list.h:213
23466 msgid "A tutorial introduction to Git"
23467 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
23469 #: command-list.h:214
23470 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
23471 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
23473 #: git-bisect.sh:54
23474 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
23475 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
23477 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
23478 #. translation. The program will only accept English input
23480 #: git-bisect.sh:60
23481 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
23482 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
23484 #: git-bisect.sh:101
23486 msgid "Bad rev input: $arg"
23487 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
23489 #: git-bisect.sh:121
23491 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
23492 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
23494 #: git-bisect.sh:130
23496 msgid "Bad rev input: $rev"
23497 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
23499 #: git-bisect.sh:139
23501 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
23502 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
23504 #: git-bisect.sh:209
23505 msgid "No logfile given"
23506 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
23508 #: git-bisect.sh:210
23510 msgid "cannot read $file for replaying"
23511 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
23513 #: git-bisect.sh:233
23514 msgid "?? what are you talking about?"
23515 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
23517 #: git-bisect.sh:243
23518 msgid "bisect run failed: no command provided."
23519 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
23521 #: git-bisect.sh:248
23523 msgid "running $command"
23524 msgstr "đang chạy lệnh $command"
23526 #: git-bisect.sh:255
23529 "bisect run failed:\n"
23530 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
23532 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
23533 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
23535 #: git-bisect.sh:281
23536 msgid "bisect run cannot continue any more"
23537 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
23539 #: git-bisect.sh:287
23542 "bisect run failed:\n"
23543 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
23545 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
23546 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
23548 #: git-bisect.sh:294
23549 msgid "bisect run success"
23550 msgstr "bisect chạy thành công"
23552 #: git-bisect.sh:302
23553 msgid "We are not bisecting."
23554 msgstr "Chúng tôi không bisect."
23556 #: git-merge-octopus.sh:46
23558 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
23561 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
23564 #: git-merge-octopus.sh:61
23565 msgid "Automated merge did not work."
23566 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
23568 #: git-merge-octopus.sh:62
23569 msgid "Should not be doing an octopus."
23570 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
23572 #: git-merge-octopus.sh:73
23574 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
23575 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
23577 #: git-merge-octopus.sh:77
23579 msgid "Already up to date with $pretty_name"
23580 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
23582 #: git-merge-octopus.sh:89
23584 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
23585 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
23587 #: git-merge-octopus.sh:97
23589 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
23590 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
23592 #: git-merge-octopus.sh:102
23593 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
23594 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
23596 #: git-submodule.sh:205
23597 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
23599 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
23602 #: git-submodule.sh:215
23604 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
23606 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
23608 #: git-submodule.sh:234
23610 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
23611 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
23613 #: git-submodule.sh:237
23615 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
23617 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
23620 #: git-submodule.sh:244
23622 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
23623 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
23625 #: git-submodule.sh:275
23627 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
23628 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
23630 #: git-submodule.sh:277
23632 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
23633 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
23635 #: git-submodule.sh:285
23637 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
23639 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
23641 #: git-submodule.sh:287
23644 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
23646 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23648 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23651 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
23653 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
23654 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
23657 #: git-submodule.sh:293
23659 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
23661 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
23663 #: git-submodule.sh:305
23665 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
23666 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
23668 #: git-submodule.sh:310
23670 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
23671 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
23673 #: git-submodule.sh:319
23675 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
23676 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
23678 #: git-submodule.sh:592
23680 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
23682 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
23685 #: git-submodule.sh:602
23687 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
23688 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23690 #: git-submodule.sh:607
23693 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
23696 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
23697 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23699 #: git-submodule.sh:625
23702 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
23705 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
23708 #: git-submodule.sh:631
23711 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
23712 "Direct fetching of that commit failed."
23714 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
23715 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
23717 #: git-submodule.sh:638
23719 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23720 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23722 #: git-submodule.sh:639
23724 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
23725 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
23727 #: git-submodule.sh:643
23729 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23730 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23732 #: git-submodule.sh:644
23734 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
23735 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
23737 #: git-submodule.sh:649
23739 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23741 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23743 #: git-submodule.sh:650
23745 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
23746 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
23748 #: git-submodule.sh:655
23750 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
23752 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
23755 #: git-submodule.sh:656
23757 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
23758 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
23760 #: git-submodule.sh:687
23762 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
23763 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23765 #: git-submodule.sh:878
23766 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
23767 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
23769 #: git-submodule.sh:930
23771 msgid "unexpected mode $mod_dst"
23772 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
23774 #: git-submodule.sh:950
23776 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
23777 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
23779 #: git-submodule.sh:953
23781 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
23782 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
23784 #: git-submodule.sh:956
23786 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
23788 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
23791 #: git-parse-remote.sh:89
23793 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
23794 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
23796 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
23797 msgid "Applied autostash."
23798 msgstr "Đã áp dụng autostash."
23800 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
23802 msgid "Cannot store $stash_sha1"
23803 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
23805 #: git-rebase--preserve-merges.sh:113
23807 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
23808 "Your changes are safe in the stash.\n"
23809 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
23811 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
23812 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
23813 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
23816 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
23818 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
23819 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
23821 #: git-rebase--preserve-merges.sh:207
23825 "p, pick <commit> = use commit\n"
23826 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
23827 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
23828 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
23829 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
23830 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
23831 "d, drop <commit> = remove commit\n"
23832 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
23833 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
23834 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
23835 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
23836 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
23837 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
23839 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
23843 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
23844 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
23845 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
23846 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
23848 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
23849 "chuyển giao này\n"
23850 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
23851 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
23852 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
23853 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
23854 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
23855 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
23856 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
23858 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
23861 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
23864 #: git-rebase--preserve-merges.sh:270
23867 "You can amend the commit now, with\n"
23869 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
23871 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
23873 "\tgit rebase --continue"
23875 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
23877 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
23879 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
23881 "\tgit rebase --continue"
23883 #: git-rebase--preserve-merges.sh:295
23885 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
23886 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
23888 #: git-rebase--preserve-merges.sh:334
23890 msgid "Invalid commit name: $sha1"
23891 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
23893 #: git-rebase--preserve-merges.sh:364
23894 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
23895 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
23897 #: git-rebase--preserve-merges.sh:415
23899 msgid "Fast-forward to $sha1"
23900 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
23902 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
23904 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
23905 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
23907 #: git-rebase--preserve-merges.sh:426
23909 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
23910 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
23912 #: git-rebase--preserve-merges.sh:431
23914 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
23915 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
23917 #: git-rebase--preserve-merges.sh:449
23919 msgid "Error redoing merge $sha1"
23920 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
23922 #: git-rebase--preserve-merges.sh:458
23924 msgid "Could not pick $sha1"
23925 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
23927 #: git-rebase--preserve-merges.sh:467
23929 msgid "This is the commit message #${n}:"
23930 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
23932 #: git-rebase--preserve-merges.sh:472
23934 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
23935 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
23937 #: git-rebase--preserve-merges.sh:483
23939 msgid "This is a combination of $count commit."
23940 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
23941 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
23943 #: git-rebase--preserve-merges.sh:492
23945 msgid "Cannot write $fixup_msg"
23946 msgstr "Không thể $fixup_msg"
23948 #: git-rebase--preserve-merges.sh:495
23949 msgid "This is a combination of 2 commits."
23950 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
23952 #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
23953 #: git-rebase--preserve-merges.sh:582
23955 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
23956 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
23958 #: git-rebase--preserve-merges.sh:611
23961 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
23962 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
23963 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
23965 "you are able to reword the commit."
23967 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
23968 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
23970 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
23972 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
23974 #: git-rebase--preserve-merges.sh:626
23976 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
23977 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
23979 #: git-rebase--preserve-merges.sh:641
23981 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
23982 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
23984 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
23986 msgid "Executing: $rest"
23987 msgstr "Đang thực thi: $rest"
23989 #: git-rebase--preserve-merges.sh:691
23991 msgid "Execution failed: $rest"
23992 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
23994 #: git-rebase--preserve-merges.sh:693
23995 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
23996 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
23998 #: git-rebase--preserve-merges.sh:695
24000 "You can fix the problem, and then run\n"
24002 "\tgit rebase --continue"
24004 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
24006 "\tgit rebase --continue"
24008 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
24009 #: git-rebase--preserve-merges.sh:708
24012 "Execution succeeded: $rest\n"
24013 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
24014 "Commit or stash your changes, and then run\n"
24016 "\tgit rebase --continue"
24018 "Thực thi thành công: $rest\n"
24019 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
24020 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
24022 "\tgit rebase --continue"
24024 #: git-rebase--preserve-merges.sh:719
24026 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
24027 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
24029 #: git-rebase--preserve-merges.sh:720
24030 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
24031 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
24033 #: git-rebase--preserve-merges.sh:755
24035 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
24036 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
24038 #: git-rebase--preserve-merges.sh:812
24039 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
24040 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
24042 #: git-rebase--preserve-merges.sh:817
24045 "You have staged changes in your working tree.\n"
24046 "If these changes are meant to be\n"
24047 "squashed into the previous commit, run:\n"
24049 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24051 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
24053 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
24055 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
24057 " git rebase --continue\n"
24059 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
24060 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
24061 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
24063 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24065 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
24067 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
24069 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
24071 " git rebase --continue\n"
24073 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834
24074 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
24075 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
24077 #: git-rebase--preserve-merges.sh:839
24079 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
24080 "first and then run 'git rebase --continue' again."
24082 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
24083 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
24086 #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
24087 msgid "Could not commit staged changes."
24088 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
24090 #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
24091 msgid "Could not execute editor"
24092 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
24094 #: git-rebase--preserve-merges.sh:900
24096 msgid "Could not checkout $switch_to"
24097 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
24099 #: git-rebase--preserve-merges.sh:907
24101 msgstr "Không HEAD?"
24103 #: git-rebase--preserve-merges.sh:908
24105 msgid "Could not create temporary $state_dir"
24106 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
24108 #: git-rebase--preserve-merges.sh:911
24109 msgid "Could not mark as interactive"
24110 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
24112 #: git-rebase--preserve-merges.sh:943
24114 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
24115 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
24116 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
24118 #: git-rebase--preserve-merges.sh:955
24119 msgid "Note that empty commits are commented out"
24120 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
24122 #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
24123 msgid "Could not init rewritten commits"
24124 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
24126 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
24128 msgid "usage: $dashless $USAGE"
24129 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
24131 #: git-sh-setup.sh:191
24133 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
24135 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
24138 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
24140 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
24142 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
24144 #: git-sh-setup.sh:221
24145 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
24146 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24148 #: git-sh-setup.sh:224
24149 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
24151 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24153 #: git-sh-setup.sh:227
24154 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
24156 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24158 #: git-sh-setup.sh:230
24160 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
24161 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24163 #: git-sh-setup.sh:243
24164 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
24166 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
24168 #: git-sh-setup.sh:246
24169 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
24170 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
24172 #: git-sh-setup.sh:249
24174 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
24176 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
24179 #: git-sh-setup.sh:253
24180 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
24182 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
24184 #: git-sh-setup.sh:373
24185 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
24186 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
24188 #: git-sh-setup.sh:378
24189 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
24190 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
24192 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
24193 #: git-add--interactive.perl:212
24195 msgid "%12s %12s %s"
24196 msgstr "%12s %12s %s"
24198 #: git-add--interactive.perl:634
24200 msgid "touched %d path\n"
24201 msgid_plural "touched %d paths\n"
24202 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
24204 #: git-add--interactive.perl:1053
24206 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24207 "marked for staging."
24209 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24210 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
24212 #: git-add--interactive.perl:1056
24214 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24215 "marked for stashing."
24217 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24218 "được đánh dấu để tạm cất."
24220 #: git-add--interactive.perl:1059
24222 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24223 "marked for unstaging."
24225 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24226 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
24228 #: git-add--interactive.perl:1062 git-add--interactive.perl:1071
24229 #: git-add--interactive.perl:1077
24231 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24232 "marked for applying."
24234 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24235 "được đánh dấu để áp dụng."
24237 #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1068
24238 #: git-add--interactive.perl:1074
24240 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24241 "marked for discarding."
24243 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24244 "được đánh dấu để loại bỏ."
24246 #: git-add--interactive.perl:1111
24248 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
24249 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
24251 #: git-add--interactive.perl:1118
24255 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
24256 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
24257 "Lines starting with %s will be removed.\n"
24260 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
24261 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
24262 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
24264 #: git-add--interactive.perl:1140
24266 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
24267 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
24269 #: git-add--interactive.perl:1248
24271 "y - stage this hunk\n"
24272 "n - do not stage this hunk\n"
24273 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
24274 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
24275 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
24277 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24278 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24279 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24280 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24281 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
24284 #: git-add--interactive.perl:1254
24286 "y - stash this hunk\n"
24287 "n - do not stash this hunk\n"
24288 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
24289 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
24290 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
24292 "y - tạm cất khúc này\n"
24293 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
24294 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24295 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24296 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
24298 #: git-add--interactive.perl:1260
24300 "y - unstage this hunk\n"
24301 "n - do not unstage this hunk\n"
24302 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
24303 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
24304 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
24306 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
24307 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
24308 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
24310 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24311 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
24314 #: git-add--interactive.perl:1266
24316 "y - apply this hunk to index\n"
24317 "n - do not apply this hunk to index\n"
24318 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24319 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24320 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24322 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
24323 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
24324 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24325 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24326 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24328 #: git-add--interactive.perl:1272 git-add--interactive.perl:1290
24330 "y - discard this hunk from worktree\n"
24331 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
24332 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
24333 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
24334 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
24336 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
24337 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
24338 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24339 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24340 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24342 #: git-add--interactive.perl:1278
24344 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
24345 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
24346 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
24347 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
24348 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
24350 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
24351 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
24352 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24353 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24354 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24356 #: git-add--interactive.perl:1284
24358 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
24359 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
24360 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24361 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24362 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24364 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
24365 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
24366 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24367 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24368 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24370 #: git-add--interactive.perl:1296
24372 "y - apply this hunk to worktree\n"
24373 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
24374 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24375 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24376 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24378 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
24379 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
24380 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24381 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24382 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24384 #: git-add--interactive.perl:1311
24386 "g - select a hunk to go to\n"
24387 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
24388 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
24389 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
24390 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
24391 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
24392 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
24393 "e - manually edit the current hunk\n"
24396 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
24397 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
24398 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
24399 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
24400 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
24401 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
24402 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
24403 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
24404 "? - in trợ giúp\n"
24406 #: git-add--interactive.perl:1342
24407 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
24408 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
24410 #: git-add--interactive.perl:1357
24412 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
24413 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
24415 #: git-add--interactive.perl:1468
24417 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24418 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24420 #: git-add--interactive.perl:1469
24422 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24423 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24425 #: git-add--interactive.perl:1470
24427 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24428 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24430 #: git-add--interactive.perl:1570
24431 msgid "No other hunks to goto\n"
24432 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
24434 #: git-add--interactive.perl:1588
24436 msgid "Invalid number: '%s'\n"
24437 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
24439 #: git-add--interactive.perl:1593
24441 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
24442 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
24443 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
24445 #: git-add--interactive.perl:1619
24446 msgid "No other hunks to search\n"
24447 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
24449 #: git-add--interactive.perl:1636
24451 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
24452 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
24454 #: git-add--interactive.perl:1646
24455 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
24456 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
24458 #: git-add--interactive.perl:1658 git-add--interactive.perl:1680
24459 msgid "No previous hunk\n"
24460 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
24462 #: git-add--interactive.perl:1667 git-add--interactive.perl:1686
24463 msgid "No next hunk\n"
24464 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
24466 #: git-add--interactive.perl:1692
24467 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
24468 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
24470 #: git-add--interactive.perl:1698
24472 msgid "Split into %d hunk.\n"
24473 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
24474 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
24476 #: git-add--interactive.perl:1708
24477 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
24478 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
24480 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
24481 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
24482 #: git-add--interactive.perl:1773
24484 "status - show paths with changes\n"
24485 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
24486 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
24487 "patch - pick hunks and update selectively\n"
24488 "diff - view diff between HEAD and index\n"
24489 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
24492 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
24493 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
24494 "đặt lên bệ phóng\n"
24495 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
24497 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
24498 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
24499 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
24500 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
24502 #: git-add--interactive.perl:1790 git-add--interactive.perl:1795
24503 #: git-add--interactive.perl:1798 git-add--interactive.perl:1805
24504 #: git-add--interactive.perl:1808 git-add--interactive.perl:1815
24505 #: git-add--interactive.perl:1819 git-add--interactive.perl:1825
24509 #: git-add--interactive.perl:1821
24511 msgid "unknown --patch mode: %s"
24512 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
24514 #: git-add--interactive.perl:1827 git-add--interactive.perl:1833
24516 msgid "invalid argument %s, expecting --"
24517 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
24519 #: git-send-email.perl:138
24520 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
24521 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
24523 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
24524 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
24525 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
24527 #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
24528 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
24529 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
24531 #: git-send-email.perl:310
24534 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
24535 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
24537 #: git-send-email.perl:315
24539 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
24540 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
24542 #: git-send-email.perl:408
24543 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
24544 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
24546 #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
24547 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
24548 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
24550 #: git-send-email.perl:484
24552 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
24553 "configuration option)\n"
24555 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
24556 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
24558 #: git-send-email.perl:497
24560 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
24561 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
24563 #: git-send-email.perl:528
24565 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
24566 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
24568 #: git-send-email.perl:556
24570 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
24571 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
24573 #: git-send-email.perl:558
24575 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
24576 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
24578 #: git-send-email.perl:560
24580 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
24581 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
24583 #: git-send-email.perl:565
24585 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
24586 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
24588 #: git-send-email.perl:649
24591 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
24592 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
24594 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
24595 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
24597 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
24598 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
24600 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
24601 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
24603 #: git-send-email.perl:670
24605 msgid "Failed to opendir %s: %s"
24606 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
24608 #: git-send-email.perl:694
24612 "warning: no patches were sent\n"
24614 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
24615 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
24617 #: git-send-email.perl:705
24620 "No patch files specified!\n"
24624 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
24627 #: git-send-email.perl:718
24629 msgid "No subject line in %s?"
24630 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
24632 #: git-send-email.perl:728
24634 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
24635 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
24637 #: git-send-email.perl:739
24639 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
24640 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
24641 "for the patch you are writing.\n"
24643 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
24645 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
24646 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
24647 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
24649 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
24651 #: git-send-email.perl:763
24653 msgid "Failed to open %s: %s"
24654 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
24656 #: git-send-email.perl:780
24658 msgid "Failed to open %s.final: %s"
24659 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
24661 #: git-send-email.perl:823
24662 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
24663 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
24665 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
24666 #: git-send-email.perl:858
24668 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
24669 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
24671 #: git-send-email.perl:913
24673 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
24676 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
24679 #: git-send-email.perl:918
24680 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
24681 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
24683 #: git-send-email.perl:926
24686 "Refusing to send because the patch\n"
24688 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
24691 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
24693 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
24696 #: git-send-email.perl:945
24697 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
24698 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
24700 #: git-send-email.perl:963
24702 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
24703 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
24705 #: git-send-email.perl:975
24706 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
24707 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
24709 #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
24711 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
24712 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
24714 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
24715 #. translation. The program will only accept English input
24717 #: git-send-email.perl:1045
24718 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
24719 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
24721 #: git-send-email.perl:1362
24723 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
24724 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
24726 #: git-send-email.perl:1445
24728 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
24729 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
24730 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
24731 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
24732 " configuration setting.\n"
24734 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
24735 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
24736 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
24739 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
24740 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
24741 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
24742 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
24743 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
24745 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
24746 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
24747 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
24750 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
24751 #. translation. The program will only accept English input
24753 #: git-send-email.perl:1460
24754 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
24755 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
24757 #: git-send-email.perl:1463
24758 msgid "Send this email reply required"
24759 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
24761 #: git-send-email.perl:1491
24762 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
24763 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
24765 #: git-send-email.perl:1538
24767 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
24768 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
24770 #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
24772 msgid "STARTTLS failed! %s"
24773 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
24775 #: git-send-email.perl:1556
24776 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
24778 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
24781 #: git-send-email.perl:1574
24783 msgid "Failed to send %s\n"
24784 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
24786 #: git-send-email.perl:1577
24788 msgid "Dry-Sent %s\n"
24789 msgstr "Thử gửi %s\n"
24791 #: git-send-email.perl:1577
24796 #: git-send-email.perl:1579
24797 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
24798 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
24800 #: git-send-email.perl:1579
24801 msgid "OK. Log says:\n"
24802 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
24804 #: git-send-email.perl:1591
24808 #: git-send-email.perl:1594
24809 msgid "Result: OK\n"
24810 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
24812 #: git-send-email.perl:1612
24814 msgid "can't open file %s"
24815 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
24817 #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
24819 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24820 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24822 #: git-send-email.perl:1665
24824 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
24825 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
24827 #: git-send-email.perl:1718
24829 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24830 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24832 #: git-send-email.perl:1753
24834 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24835 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24837 #: git-send-email.perl:1864
24839 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
24840 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
24842 #: git-send-email.perl:1871
24844 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
24845 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
24847 #: git-send-email.perl:1875
24849 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
24850 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
24852 #: git-send-email.perl:1905
24853 msgid "cannot send message as 7bit"
24854 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
24856 #: git-send-email.perl:1913
24857 msgid "invalid transfer encoding"
24858 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
24860 #: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
24862 msgid "unable to open %s: %s\n"
24863 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
24865 #: git-send-email.perl:1957
24867 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
24868 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
24870 #: git-send-email.perl:1974
24872 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
24873 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
24875 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
24876 #: git-send-email.perl:1978
24878 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
24879 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
24883 #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
24886 #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
24891 #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
24895 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
24896 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
24901 #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
24905 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
24906 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
24910 #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
24911 #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
24913 #~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
24914 #~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
24916 #~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
24917 #~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
24919 #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
24920 #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
24923 #~ msgid "Could not read '%s'"
24924 #~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
24927 #~ msgid "Cannot store %s"
24928 #~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
24930 #~ msgid "initialize sparse-checkout"
24931 #~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
24933 #~ msgid "set sparse-checkout patterns"
24934 #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
24936 #~ msgid "disable sparse-checkout"
24937 #~ msgstr "tắt sparse-checkout"
24940 #~ msgid "could not exec %s"
24941 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
24943 #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
24944 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
24947 #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
24948 #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
24951 #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
24952 #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
24955 #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
24956 #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
24959 #~ msgid "unknown option: $opt"
24960 #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
24963 #~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
24964 #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
24967 #~ msgid "$reference is not a valid reference"
24968 #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
24971 #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
24972 #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
24975 #~ msgid "'$args' is not a stash reference"
24976 #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
24978 #~ msgid "unable to refresh index"
24979 #~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
24981 #~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
24982 #~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
24984 #~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
24986 #~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
24988 #~ msgid "Could not save index tree"
24989 #~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
24991 #~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
24992 #~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
24994 #~ msgid "Cannot unstage modified files"
24995 #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
24998 #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
24999 #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
25002 #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
25003 #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
25005 #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
25006 #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
25009 #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
25010 #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
25013 #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
25014 #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
25017 #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
25018 #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
25021 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25022 #~ "marked for staging.\n"
25024 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25025 #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
25028 #~ "y - stage this hunk\n"
25029 #~ "n - do not stage this hunk\n"
25030 #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
25031 #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
25032 #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
25034 #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25035 #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25036 #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
25038 #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
25039 #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25042 #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
25043 #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
25045 #~ msgid "malformed ident line"
25046 #~ msgstr "thụt đầu dòng dị hình"
25048 #~ msgid "corrupted author without date information"
25049 #~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng"
25052 #~ msgid "could not parse '%.*s'"
25053 #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
25056 #~ msgid "could not checkout %s"
25057 #~ msgstr "không thể lấy ra %s"
25060 #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
25061 #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
25064 #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
25065 #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
25068 #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
25069 #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
25072 #~ msgid "packfile is invalid: %s"
25073 #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
25076 #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
25077 #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
25079 #~ msgid "unable to seek in reused packfile"
25080 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
25082 #~ msgid "unable to read from reused packfile"
25083 #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
25085 #~ msgid "no HEAD?"
25086 #~ msgstr "không HEAD?"
25088 #~ msgid "make committer date match author date"
25089 #~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
25091 #~ msgid "ignore author date and use current date"
25092 #~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
25094 #~ msgid "synonym of --reset-author-date"
25095 #~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
25097 #~ msgid "ignore changes in whitespace"
25098 #~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
25100 #~ msgid "preserve empty commits during rebase"
25101 #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
25103 #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
25104 #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
25108 #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
25110 #~ "Use -f if you really want to add it."
25112 #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
25113 #~ "gitignore của bạn:\n"
25115 #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
25118 #~ msgid "unable to get tree for %s"
25119 #~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
25121 #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
25122 #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
25124 #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
25125 #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
25127 #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
25128 #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
25131 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
25133 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
25135 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
25136 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
25138 #~ msgid "error building trees"
25139 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
25142 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
25143 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
25145 #~ msgid "writing root commit"
25146 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
25149 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
25151 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
25155 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
25158 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
25161 #~ msgid "verify commit-msg hook"
25162 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
25164 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
25165 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
25168 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
25169 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
25172 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
25173 #~ "check has been disabled."
25175 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
25176 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
25179 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
25181 #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
25185 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
25186 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
25187 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
25189 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
25190 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
25192 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
25195 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
25196 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
25197 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
25199 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
25200 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
25202 #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
25204 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
25205 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
25207 #~ msgid "Server supports no-done"
25208 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
25210 #~ msgid "Server supports multi_ack"
25211 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
25213 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
25214 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
25216 #~ msgid "Server supports side-band"
25217 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
25219 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
25220 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
25222 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
25223 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
25225 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
25226 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
25228 #~ msgid "(HEAD detached at %s)"
25229 #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
25231 #~ msgid "(HEAD detached from %s)"
25232 #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
25234 #~ msgid "Checking out files"
25235 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
25237 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
25239 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
25241 #~ msgid "failed to stat %s\n"
25242 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
25245 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
25249 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
25250 #~ "the remaining commits.\n"
25252 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
25256 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
25257 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
25259 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
25260 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
25262 #~ msgid "hash version %X does not match version %X"
25263 #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
25265 #~ msgid "option '%s' requires a value"
25266 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
25268 #~ msgid "could not transform the todo list"
25269 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
25272 #~ msgstr "mặc định"
25274 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
25275 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
25277 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
25279 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
25281 #~ msgid "could not open %s"
25282 #~ msgstr "không thể mở %s"
25284 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
25285 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
25288 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
25289 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
25290 #~ "case, please try\n"
25291 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
25292 #~ "If that is not the case, please\n"
25293 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
25294 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
25295 #~ "valuable there."
25297 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
25298 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
25299 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
25300 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
25301 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
25302 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
25303 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
25304 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
25307 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
25309 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
25310 #~ "tác hay hòa trộn"
25312 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
25314 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
25316 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
25318 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
25321 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
25323 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
25326 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
25328 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
25330 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
25331 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
25333 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
25334 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
25336 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
25337 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
25339 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
25340 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
25342 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
25343 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
25345 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
25346 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
25348 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
25349 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
25351 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
25353 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
25355 #~ msgid "Changes to $onto:"
25356 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
25358 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
25359 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
25361 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
25362 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
25364 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
25366 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
25368 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
25369 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
25371 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
25372 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
25374 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
25375 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
25377 #~ msgid "Adding merged %s"
25378 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
25380 #~ msgid "Internal error"
25381 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
25383 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
25385 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
25388 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
25389 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
25391 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
25392 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
25395 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
25396 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
25399 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
25400 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
25401 #~ "tùy chọn am (%s)"
25404 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
25405 #~ "option) with am options (%s)"
25407 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
25408 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
25410 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
25411 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
25413 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
25414 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
25416 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
25417 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
25419 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
25420 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
25422 #~ msgid "Can't stat %s"
25423 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
25425 #~ msgid "abort rebase"
25426 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
25428 #~ msgid "make rebase script"
25429 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
25431 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
25432 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
25434 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
25435 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
25439 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
25444 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
25448 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
25449 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
25451 #~ msgid "push|fetch"
25452 #~ msgstr "push|fetch"
25454 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
25455 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
25460 #~ msgid "<command>"
25463 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
25464 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
25466 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
25467 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
25469 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
25470 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
25472 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
25473 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
25475 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
25476 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
25479 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
25483 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
25488 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
25492 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
25496 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
25497 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
25499 #~ msgid "Error in object"
25500 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
25502 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
25503 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
25505 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
25506 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
25508 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
25509 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
25511 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
25512 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
25514 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
25516 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
25518 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
25519 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
25522 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
25523 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
25525 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
25526 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
25528 #~ msgid "could not truncate '%s'"
25529 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
25531 #~ msgid "could not close %s"
25532 #~ msgstr "không thể đóng %s"
25534 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
25535 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
25537 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
25538 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
25540 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
25541 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
25543 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
25544 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
25546 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
25547 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
25550 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
25551 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
25553 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
25554 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
25555 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
25557 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
25558 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25560 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
25561 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
25563 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
25565 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
25567 #~ msgid "change upstream info"
25568 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
25572 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
25576 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
25579 #~ msgid "basename"
25580 #~ msgstr "tên cơ sở"
25583 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
25584 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
25585 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
25588 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
25590 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
25592 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
25593 #~ "\"git rebase --abort\"."
25596 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
25599 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
25600 #~ "dòng sau đây:\n"
25604 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
25607 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
25610 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
25611 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
25614 #~ msgid_plural "%"
25618 #~ msgid_plural "%s, %"
25619 #~ msgstr[0] "%s, %"
25621 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
25622 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
25624 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
25625 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
25627 #~ msgid "Initial commit on "
25628 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
25630 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
25631 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
25634 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
25635 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
25637 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
25639 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
25642 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
25643 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
25645 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
25646 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
25649 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
25651 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
25652 #~ "coi là --only những đường dẫn"
25654 #~ msgid "default mode for recursion"
25655 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
25657 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
25658 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
25660 #~ msgid "tag: tagging "
25661 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
25663 #~ msgid "commit object"
25664 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
25666 #~ msgid "tree object"
25667 #~ msgstr "đối tượng cây"
25669 #~ msgid "blob object"
25670 #~ msgstr "đối tượng blob"
25673 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
25674 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
25676 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
25677 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
25679 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
25680 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
25682 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
25683 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
25685 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
25686 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
25688 #~ msgid "[%s: gone]"
25689 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
25694 #~ msgid "[%s: behind %d]"
25695 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
25697 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
25698 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
25700 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
25701 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
25703 #~ msgid " **** invalid ref ****"
25704 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
25706 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
25707 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
25709 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
25710 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
25712 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
25713 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
25715 #~ msgid "tag header too big."
25716 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
25719 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25720 #~ "marked for discarding"
25722 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25723 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
25725 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
25727 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
25729 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
25730 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
25733 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
25734 #~ "uses a .git directory:"
25736 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
25737 #~ "use a .git directory:"
25739 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
25740 #~ "dùng một thư mục .git:"
25744 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
25748 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
25751 #~ msgid "Error wrapping up %s."
25752 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
25754 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
25755 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
25757 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
25758 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
25760 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
25762 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
25764 #~ msgid "Could not open %s"
25765 #~ msgstr "Không thể mở %s"
25767 #~ msgid "Could not format %s."
25768 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
25773 #~ msgid "You need to set your committer info first"
25774 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
25776 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
25777 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
25779 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
25781 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
25783 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
25785 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
25789 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
25791 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
25792 #~ "đơn vị không hợp lệ"
25795 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
25797 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
25798 #~ "đơn vị không hợp lệ"
25801 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
25803 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
25806 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
25808 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
25811 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
25812 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
25814 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
25815 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
25817 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
25818 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
25820 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
25821 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
25823 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
25824 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
25826 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
25827 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
25829 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
25830 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
25832 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
25833 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
25835 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
25836 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
25838 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
25839 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25841 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
25842 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25844 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
25845 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25847 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
25848 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25850 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
25851 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
25853 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
25854 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
25856 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
25857 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
25859 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
25860 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
25862 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
25863 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
25865 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
25866 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
25868 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
25869 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
25871 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
25872 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
25874 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
25875 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
25877 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
25878 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
25880 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
25881 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25883 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
25884 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25886 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
25887 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25889 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
25890 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25892 #~ msgid "could not run gpg."
25893 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
25895 #~ msgid "gpg did not accept the data"
25896 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
25898 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
25899 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
25901 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
25902 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
25904 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
25905 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
25907 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
25908 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
25910 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
25911 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
25913 #~ msgid "could not open %s for writing"
25914 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
25916 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
25917 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
25919 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
25920 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
25922 #~ msgid "could not write branch description template"
25923 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
25925 #~ msgid "corrupt index file"
25926 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
25928 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
25929 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
25931 #~ msgid "Checking connectivity... "
25932 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
25934 #~ msgid " (unable to update local ref)"
25935 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
25937 #~ msgid "Reinitialized existing"
25938 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
25940 #~ msgid "Initialized empty"
25941 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
25944 #~ msgstr " đã chia sẻ"
25946 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
25948 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
25950 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
25951 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
25953 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
25954 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
25956 #~ msgid " and with remote"
25957 #~ msgstr " và với máy chủ"
25959 #~ msgid "removing '%s' failed"
25960 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
25962 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
25963 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
25966 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
25968 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
25971 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
25974 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
25978 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
25981 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
25984 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
25985 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
25988 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
25991 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
25994 #~ msgid "'%s': %s"
25995 #~ msgstr "“%s”: %s"
25997 #~ msgid " git branch -d %s\n"
25998 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
26000 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
26001 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
26003 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
26004 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
26006 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
26008 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
26011 #~ msgid "failed to remove: %s"
26012 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
26015 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
26016 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
26018 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
26019 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
26021 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
26023 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
26025 #~ msgid "improper format entered align:%s"
26026 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
26029 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
26030 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
26031 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
26033 #~ " git config --global push.default matching\n"
26035 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
26037 #~ " git config --global push.default simple\n"
26039 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
26040 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
26042 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
26043 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
26044 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
26046 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
26047 #~ "information.\n"
26048 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
26049 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
26051 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
26052 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
26053 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
26055 #~ " git config --global push.default matching\n"
26057 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
26060 #~ " git config --global push.default simple\n"
26062 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
26063 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
26065 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
26066 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
26067 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
26069 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
26070 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
26072 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
26074 #~ msgid "Could not append '%s'"
26075 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
26077 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
26078 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
26080 #~ msgid "no such user"
26081 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
26083 #~ msgid "Testing "
26084 #~ msgstr "Đang thử"
26086 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
26087 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
26089 #~ msgid "print only merged branches"
26090 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
26092 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
26093 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
26095 #~ msgid "show usage"
26096 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
26098 #~ msgid "insanely long template name %s"
26099 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
26101 #~ msgid "insanely long symlink %s"
26102 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
26104 #~ msgid "insanely long template path %s"
26105 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
26107 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
26108 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
26110 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
26111 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
26113 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
26114 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
26116 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
26117 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
26119 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
26121 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
26123 #~ msgid "false|true|preserve"
26124 #~ msgstr "false|true|preserve"
26126 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
26127 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
26129 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
26130 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
26132 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
26133 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
26135 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
26136 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
26138 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
26139 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
26141 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
26142 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
26145 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
26146 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
26147 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
26149 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
26150 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
26151 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
26152 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
26155 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
26156 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
26158 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
26159 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
26161 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
26162 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
26165 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
26166 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
26167 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
26169 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
26170 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
26172 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
26175 #~ msgid "no branch specified"
26176 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
26178 #~ msgid "prune .git/worktrees"
26179 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
26181 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
26182 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
26184 #~ msgid "No such branch: '%s'"
26185 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
26187 #~ msgid "Could not create git link %s"
26188 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
26190 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
26191 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
26193 #~ msgid "(detached from %s)"
26194 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
26196 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
26197 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
26199 #~ msgid "search also in ignored files"
26200 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
26202 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
26203 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
26205 #~ msgid "no files added"
26206 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
26212 #~ msgstr "kiểm tra"
26214 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
26215 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
26217 #~ msgid "Failed to write ref"
26218 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
26220 #~ msgid "commit has empty message"
26221 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
26223 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
26224 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
26226 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
26227 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
26229 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
26230 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
26232 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
26233 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
26235 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
26236 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
26239 #~ msgstr "id của khóa"
26241 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
26242 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
26247 #~ msgid ", behind "
26248 #~ msgstr ", đằng sau "
26250 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
26251 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
26253 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
26254 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
26256 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
26257 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
26259 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
26260 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
26262 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
26263 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
26266 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
26267 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
26269 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
26271 #~ " git add %s :/\n"
26272 #~ " (or git add %s :/)\n"
26274 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
26276 #~ " git add %s .\n"
26277 #~ " (or git add %s .)\n"
26279 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
26282 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
26284 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
26286 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
26288 #~ " git add %s :/\n"
26289 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
26291 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
26293 #~ " git add %s .\n"
26294 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
26296 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
26299 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
26300 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
26302 #~ "Paths like '%s' that are\n"
26303 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
26305 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
26306 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
26308 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
26310 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
26312 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
26314 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
26316 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
26317 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
26320 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
26321 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
26323 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
26325 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
26329 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
26330 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
26332 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
26333 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
26334 #~ "thêm chi tiết.\n"
26337 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
26338 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
26339 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
26341 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
26343 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
26345 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
26347 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
26349 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
26352 #~ msgid "copied: %s -> %s"
26353 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
26355 #~ msgid "deleted: %s"
26356 #~ msgstr "đã xóa: %s"
26358 #~ msgid "modified: %s"
26359 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
26361 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
26362 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
26364 #~ msgid "unmerged: %s"
26365 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
26367 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
26368 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
26371 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
26373 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
26376 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
26377 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
26379 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
26380 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
26382 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
26383 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
26386 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
26387 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
26389 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
26390 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
26392 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
26393 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
26395 #~ msgid "show the HEAD reference"
26396 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
26398 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
26399 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
26401 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
26402 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
26404 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
26405 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
26407 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
26409 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
26411 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
26412 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
26414 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
26415 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
26417 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
26418 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
26420 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
26421 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
26423 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
26424 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
26426 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
26427 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
26432 #~ msgid "Not removing %s\n"
26433 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
26435 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
26436 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
26438 #~ msgid " %d file changed"
26439 #~ msgid_plural " %d files changed"
26440 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
26442 #~ msgid ", %d insertion(+)"
26443 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
26444 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
26446 #~ msgid ", %d deletion(-)"
26447 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
26448 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
26450 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
26451 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
26453 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
26454 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
26456 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
26457 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
26459 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
26460 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
26462 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
26463 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
26465 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
26466 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
26469 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
26471 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
26472 #~ "đổi các nhánh."
26474 #~ msgid "diff setup failed"
26475 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
26477 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
26478 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
26480 #~ msgid "diff_setup_done failed"
26481 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
26483 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
26484 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
26486 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
26487 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
26492 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
26494 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"