1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
9 "Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-03-16 00:16+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2016-03-21 07:14+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
39 #: advice.c:101 builtin/merge.c:1226
40 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
41 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
44 msgid "Please, commit your changes before merging."
45 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
48 msgid "Exiting because of unfinished merge."
49 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
52 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
53 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
56 msgid "git archive --list"
57 msgstr "git archive --list"
61 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
63 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
67 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
68 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
70 #: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
72 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
73 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
80 msgid "archive format"
81 msgstr "định dạng lưu trữ"
83 #: archive.c:430 builtin/log.c:1232
88 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
89 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
91 #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2547 builtin/blame.c:2548
92 #: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
93 #: builtin/grep.c:720 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459
94 #: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
95 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
99 #: archive.c:433 builtin/archive.c:89
100 msgid "write the archive to this file"
101 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
104 msgid "read .gitattributes in working directory"
105 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
108 msgid "report archived files on stderr"
109 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
113 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
116 msgid "compress faster"
117 msgstr "nén nhanh hơn"
120 msgid "compress better"
124 msgid "list supported archive formats"
125 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
127 #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:78
131 #: archive.c:452 builtin/archive.c:91
132 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
133 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
135 #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482
139 #: archive.c:454 builtin/archive.c:93
140 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
141 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
145 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
146 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
148 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
149 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
155 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
156 "the remote tracking information by invoking\n"
157 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
160 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
161 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
162 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
166 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
167 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
171 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
172 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
176 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
177 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
181 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
182 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
186 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
187 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
191 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
192 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
196 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
197 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
201 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
203 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
207 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
208 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
211 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
212 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
216 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
217 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
221 msgid "'%s' is not a valid branch name."
222 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
226 msgid "A branch named '%s' already exists."
227 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
230 msgid "Cannot force update the current branch."
231 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
235 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
237 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
242 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
243 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
248 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
249 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
250 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
252 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
253 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
254 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
257 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
258 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
259 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
261 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
262 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
263 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
267 msgid "Not a valid object name: '%s'."
268 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
272 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
273 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
277 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
278 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
282 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
283 msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
287 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
288 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
292 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
293 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
295 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
297 msgid "could not open '%s'"
298 msgstr "không thể mở “%s”"
301 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
302 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
304 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1074
305 #: builtin/blame.c:2754 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334
306 #: builtin/log.c:852 builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1700 builtin/merge.c:358
307 #: builtin/shortlog.c:170
308 msgid "revision walk setup failed"
309 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
313 msgid "The bundle contains this ref:"
314 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
315 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
318 msgid "The bundle records a complete history."
319 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
323 msgid "The bundle requires this ref:"
324 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
325 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
328 msgid "Could not spawn pack-objects"
329 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
332 msgid "pack-objects died"
333 msgstr "đối tượng gói đã chết"
336 msgid "rev-list died"
337 msgstr "rev-list đã chết"
341 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
342 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
344 #: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1372 builtin/shortlog.c:273
346 msgid "unrecognized argument: %s"
347 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
350 msgid "Refusing to create empty bundle."
351 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
355 msgid "cannot create '%s'"
356 msgstr "không thể tạo “%s”"
359 msgid "index-pack died"
360 msgstr "mục lục gói đã chết"
364 msgid "invalid color value: %.*s"
365 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
367 #: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1505
370 msgid "could not parse %s"
371 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
375 msgid "%s %s is not a commit!"
376 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
378 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
379 msgid "memory exhausted"
382 #: config.c:475 config.c:477
384 msgid "bad config line %d in %s %s"
385 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s"
389 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s"
390 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s"
394 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
395 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
399 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
400 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
402 #: config.c:758 config.c:769
404 msgid "bad zlib compression level %d"
405 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
409 msgid "invalid mode for object creation: %s"
410 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
413 msgid "unable to parse command-line config"
414 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
417 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
418 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
422 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
423 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
427 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
428 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
432 msgid "%s has multiple values"
433 msgstr "%s có đa giá trị"
437 msgid "Could not set '%s' to '%s'"
438 msgstr "Không thể đặt “%s” thành “%s”"
441 msgid "Could not run 'git rev-list'"
442 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
446 msgid "failed write to rev-list: %s"
447 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
451 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
452 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
455 msgid "in the future"
456 msgstr "trong tương lai"
460 msgid "%lu second ago"
461 msgid_plural "%lu seconds ago"
462 msgstr[0] "%lu giây trước"
466 msgid "%lu minute ago"
467 msgid_plural "%lu minutes ago"
468 msgstr[0] "%lu phút trước"
473 msgid_plural "%lu hours ago"
474 msgstr[0] "%lu giờ trước"
479 msgid_plural "%lu days ago"
480 msgstr[0] "%lu ngày trước"
485 msgid_plural "%lu weeks ago"
486 msgstr[0] "%lu tuần trước"
490 msgid "%lu month ago"
491 msgid_plural "%lu months ago"
492 msgstr[0] "%lu tháng trước"
497 msgid_plural "%lu years"
500 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
503 msgid "%s, %lu month ago"
504 msgid_plural "%s, %lu months ago"
505 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
507 #: date.c:154 date.c:159
510 msgid_plural "%lu years ago"
511 msgstr[0] "%lu năm trước"
513 #: diffcore-order.c:24
515 msgid "failed to read orderfile '%s'"
516 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
518 #: diffcore-rename.c:536
519 msgid "Performing inexact rename detection"
520 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
524 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
525 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
529 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
530 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
534 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
535 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
540 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
543 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
548 msgid "external diff died, stopping at %s"
549 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
552 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
553 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
558 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
561 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
566 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
567 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
570 msgid "failed to get kernel name and information"
571 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
574 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
575 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
577 #: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
578 msgid "could not run gpg."
579 msgstr "không thể chạy gpg."
581 #: gpg-interface.c:178
582 msgid "gpg did not accept the data"
583 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
585 #: gpg-interface.c:189
586 msgid "gpg failed to sign the data"
587 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
589 #: gpg-interface.c:222
591 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
592 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
594 #: gpg-interface.c:225
596 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
597 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
601 msgid "'%s': unable to read %s"
602 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
611 msgid "'%s': short read %s"
612 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
616 msgid "available git commands in '%s'"
617 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
620 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
621 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
624 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
625 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
630 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
631 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
633 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
634 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
637 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
638 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
643 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
644 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
646 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
647 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
651 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
652 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
656 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
657 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
659 #: help.c:404 help.c:464
665 "Did you mean one of these?"
668 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
676 msgid "failed to read the cache"
677 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
679 #: merge.c:94 builtin/am.c:2008 builtin/am.c:2043 builtin/checkout.c:376
680 #: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:730
681 msgid "unable to write new index file"
682 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
684 #: merge-recursive.c:189
686 msgid "(bad commit)\n"
687 msgstr "(commit sai)\n"
689 #: merge-recursive.c:209
691 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
692 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
694 #: merge-recursive.c:270
695 msgid "error building trees"
696 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
698 #: merge-recursive.c:689
700 msgid "failed to create path '%s'%s"
701 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
703 #: merge-recursive.c:700
705 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
706 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
708 #: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735
709 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
710 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
712 #: merge-recursive.c:725
714 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
715 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
717 #: merge-recursive.c:765
719 msgid "cannot read object %s '%s'"
720 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
722 #: merge-recursive.c:767
724 msgid "blob expected for %s '%s'"
725 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
727 #: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:374
729 msgid "failed to open '%s'"
730 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
732 #: merge-recursive.c:798
734 msgid "failed to symlink '%s'"
735 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
737 #: merge-recursive.c:801
739 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
740 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
742 #: merge-recursive.c:939
743 msgid "Failed to execute internal merge"
744 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
746 #: merge-recursive.c:943
748 msgid "Unable to add %s to database"
749 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
751 #: merge-recursive.c:959
752 msgid "unsupported object type in the tree"
753 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
755 #: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048
758 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
761 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
762 "còn lại trong cây (tree)."
764 #: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053
767 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
770 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
771 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
773 #: merge-recursive.c:1094
777 #: merge-recursive.c:1094
781 #: merge-recursive.c:1150
783 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
784 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
786 #: merge-recursive.c:1172
789 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
790 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
792 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
793 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
795 #: merge-recursive.c:1177
796 msgid " (left unresolved)"
797 msgstr " (cần giải quyết)"
799 #: merge-recursive.c:1231
801 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
803 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
805 #: merge-recursive.c:1261
807 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
808 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
810 #: merge-recursive.c:1460
812 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
814 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
816 #: merge-recursive.c:1470
818 msgid "Adding merged %s"
819 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
821 #: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677
823 msgid "Adding as %s instead"
824 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
826 #: merge-recursive.c:1526
828 msgid "cannot read object %s"
829 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
831 #: merge-recursive.c:1529
833 msgid "object %s is not a blob"
834 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
836 #: merge-recursive.c:1581
840 #: merge-recursive.c:1581
844 #: merge-recursive.c:1591
848 #: merge-recursive.c:1598
852 #: merge-recursive.c:1632
854 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
855 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
857 #: merge-recursive.c:1646
859 msgid "Auto-merging %s"
860 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
862 #: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:1048
866 #: merge-recursive.c:1651
868 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
869 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
871 #: merge-recursive.c:1737
876 #: merge-recursive.c:1762
877 msgid "file/directory"
878 msgstr "tập-tin/thư-mục"
880 #: merge-recursive.c:1768
881 msgid "directory/file"
882 msgstr "thư-mục/tập-tin"
884 #: merge-recursive.c:1773
886 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
888 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
891 #: merge-recursive.c:1783
896 #: merge-recursive.c:1800
897 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
898 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
900 #: merge-recursive.c:1819
901 msgid "Already up-to-date!"
902 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
904 #: merge-recursive.c:1828
906 msgid "merging of trees %s and %s failed"
907 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
909 #: merge-recursive.c:1858
911 msgid "Unprocessed path??? %s"
912 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
914 #: merge-recursive.c:1906
918 #: merge-recursive.c:1919
920 msgid "found %u common ancestor:"
921 msgid_plural "found %u common ancestors:"
922 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
924 #: merge-recursive.c:1956
925 msgid "merge returned no commit"
926 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
928 #: merge-recursive.c:2013
930 msgid "Could not parse object '%s'"
931 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
933 #: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:646
934 msgid "Unable to write index."
935 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
938 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
940 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
945 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
946 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
950 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
951 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
953 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
954 #. environment variable, the second %s is its value
957 msgid "Bad %s value: '%s'"
958 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
962 msgid "unable to parse object: %s"
963 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
965 #: parse-options.c:570
969 #: parse-options.c:588
972 msgstr "cách dùng: %s"
974 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
975 #. one in "usage: %s" translation
976 #: parse-options.c:592
981 #: parse-options.c:595
986 #: parse-options.c:629
990 #: parse-options-cb.c:108
992 msgid "malformed object name '%s'"
993 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
997 msgid "Could not make %s writable by group"
998 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
1001 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1003 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1007 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1010 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1011 "tả đường dẫn toàn cục khác"
1014 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1015 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1019 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1020 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1024 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1025 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1029 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1030 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1034 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1035 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1039 msgid "%s: '%s' is outside repository"
1040 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1044 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1045 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1049 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1050 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1054 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1055 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1059 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1060 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1062 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1063 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1066 msgid "unable to parse --pretty format"
1067 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1073 #: read-cache.c:1281
1076 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1079 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1082 #: read-cache.c:1291
1085 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1088 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1091 #: refs.c:543 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:872 builtin/merge.c:974
1092 #: builtin/merge.c:984
1094 msgid "Could not open '%s' for writing"
1095 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1097 #: refs/files-backend.c:2374
1099 msgid "could not delete reference %s: %s"
1100 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1102 #: refs/files-backend.c:2377
1104 msgid "could not delete references: %s"
1105 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1107 #: refs/files-backend.c:2386
1109 msgid "could not remove reference %s"
1110 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1114 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1115 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1119 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1120 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1124 msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1125 msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1129 msgid "%%(body) does not take arguments"
1130 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
1134 msgid "%%(subject) does not take arguments"
1135 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
1139 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1140 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1144 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1145 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1149 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1150 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1154 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1155 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1159 msgid "unrecognized position:%s"
1160 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1164 msgid "unrecognized width:%s"
1165 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1169 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1170 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1174 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1175 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1179 msgid "malformed field name: %.*s"
1180 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
1184 msgid "unknown field name: %.*s"
1185 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
1189 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1190 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1194 msgid "malformed format string %s"
1195 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
1198 msgid ":strip= requires a positive integer argument"
1199 msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
1203 msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
1204 msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
1206 #: ref-filter.c:1046
1208 msgid "unknown %.*s format %s"
1209 msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
1211 #: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
1213 msgid "missing object %s for %s"
1214 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
1216 #: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
1218 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
1219 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
1221 #: ref-filter.c:1311
1223 msgid "malformed object at '%s'"
1224 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1226 #: ref-filter.c:1373
1228 msgid "ignoring ref with broken name %s"
1229 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
1231 #: ref-filter.c:1378
1233 msgid "ignoring broken ref %s"
1234 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
1236 #: ref-filter.c:1651
1238 msgid "format: %%(end) atom missing"
1239 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1241 #: ref-filter.c:1705
1243 msgid "malformed object name %s"
1244 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1248 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1249 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1253 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1254 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1258 msgid "%s tracks both %s and %s"
1259 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1262 msgid "Internal error"
1265 #: remote.c:1677 remote.c:1720
1266 msgid "HEAD does not point to a branch"
1267 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1271 msgid "no such branch: '%s'"
1272 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1276 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1277 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1281 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1283 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1287 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1288 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1292 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1293 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1297 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1298 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1301 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1302 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1305 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1306 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1310 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1312 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1315 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1316 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1320 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1321 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1325 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1326 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1327 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1330 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1331 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1335 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1337 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1339 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1343 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1344 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1349 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1350 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1352 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1353 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1355 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1356 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1357 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1360 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1362 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1366 msgid "your current branch appears to be broken"
1367 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1371 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1372 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1375 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1376 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1379 msgid "open /dev/null failed"
1380 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1384 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1385 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1388 msgid "failed to sign the push certificate"
1389 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1392 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1393 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1397 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1400 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1404 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1405 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1409 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1410 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1412 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1413 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1417 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1418 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1419 "and commit the result with 'git commit'"
1421 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1422 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1423 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1425 #: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:913
1427 msgid "Could not write to %s"
1428 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1432 msgid "Error wrapping up %s"
1433 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1436 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1437 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1440 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1441 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1444 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1445 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1447 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1450 msgid "%s: Unable to write new index file"
1451 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1454 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1455 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1458 msgid "Unable to update cache tree\n"
1459 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1463 msgid "Could not parse commit %s\n"
1464 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1468 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1469 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1472 msgid "Your index file is unmerged."
1473 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1477 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1478 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1482 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1483 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1487 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1489 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1492 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1493 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1496 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1497 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1501 msgid "Cannot get commit message for %s"
1502 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1506 msgid "could not revert %s... %s"
1507 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1511 msgid "could not apply %s... %s"
1512 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1515 msgid "empty commit set passed"
1516 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1520 msgid "git %s: failed to read the index"
1521 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1525 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1526 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1530 msgid "Cannot %s during a %s"
1531 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1535 msgid "Could not parse line %d."
1536 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1539 msgid "No commits parsed."
1540 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1544 msgid "Could not open %s"
1545 msgstr "Không thể mở %s"
1549 msgid "Could not read %s."
1550 msgstr "Không thể đọc %s."
1554 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1555 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1559 msgid "Invalid key: %s"
1560 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1562 #: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1564 msgid "Invalid value for %s: %s"
1565 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1569 msgid "Malformed options sheet: %s"
1570 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1573 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1574 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1577 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1578 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1582 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1583 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1585 #: sequencer.c:835 sequencer.c:917
1587 msgid "Error wrapping up %s."
1588 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1590 #: sequencer.c:854 sequencer.c:987
1591 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1592 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1595 msgid "cannot resolve HEAD"
1596 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1599 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1600 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1602 #: sequencer.c:878 builtin/apply.c:4287
1604 msgid "cannot open %s: %s"
1605 msgstr "không thể mở %s: %s"
1609 msgid "cannot read %s: %s"
1610 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1613 msgid "unexpected end of file"
1614 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1618 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1619 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1623 msgid "Could not format %s."
1624 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1628 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1629 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1633 msgid "%s: bad revision"
1634 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1637 msgid "Can't revert as initial commit"
1638 msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1641 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1642 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1646 msgid "failed to read %s"
1647 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1650 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
1651 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
1655 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
1656 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
1660 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
1662 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
1666 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1667 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1668 "may be created by mistake. For example,\n"
1670 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1672 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1673 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1674 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1676 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1677 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1678 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1680 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1682 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1684 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1686 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1688 #: submodule.c:62 submodule.c:96
1689 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1691 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1694 #: submodule.c:66 submodule.c:100
1696 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1697 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1701 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1702 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1706 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1707 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1710 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1711 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1715 msgid "running trailer command '%s' failed"
1716 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
1718 #: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
1721 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1722 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1724 #: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
1726 msgid "more than one %s"
1727 msgstr "nhiều hơn một %s"
1731 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1732 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1736 msgid "could not read input file '%s'"
1737 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1740 msgid "could not read from stdin"
1741 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1743 #: trailer.c:857 builtin/am.c:42
1745 msgid "could not stat %s"
1746 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
1750 msgid "file %s is not a regular file"
1751 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
1755 msgid "file %s is not writable by user"
1756 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
1759 msgid "could not open temporary file"
1760 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1764 msgid "could not rename temporary file to %s"
1765 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
1767 #: transport-helper.c:1041
1769 msgid "Could not read ref %s"
1770 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1772 #: unpack-trees.c:203
1773 msgid "Checking out files"
1774 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1777 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1778 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1780 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1782 msgid "invalid %XX escape sequence"
1783 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1786 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1787 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1790 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1791 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1794 msgid "invalid characters in host name"
1795 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1797 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1798 msgid "invalid port number"
1799 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1802 msgid "invalid '..' path segment"
1803 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1805 #: wrapper.c:222 wrapper.c:381
1807 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
1808 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
1810 #: wrapper.c:224 wrapper.c:383
1812 msgid "could not open '%s' for writing"
1813 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
1815 #: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/commit.c:1691
1816 #: builtin/merge.c:1075 builtin/pull.c:387
1818 msgid "could not open '%s' for reading"
1819 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
1823 msgid "unable to access '%s': %s"
1824 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1828 msgid "unable to access '%s'"
1829 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1832 msgid "unable to get current working directory"
1833 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1837 msgid "could not open %s for writing"
1838 msgstr "không thể mở %s để ghi"
1840 #: wrapper.c:678 builtin/am.c:410
1842 msgid "could not write to %s"
1843 msgstr "không thể ghi vào %s"
1847 msgid "could not close %s"
1848 msgstr "không thể đóng %s"
1851 msgid "Unmerged paths:"
1852 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1854 #: wt-status.c:176 wt-status.c:203
1856 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1857 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1859 #: wt-status.c:178 wt-status.c:205
1860 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1861 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1864 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1865 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1867 #: wt-status.c:184 wt-status.c:188
1868 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1870 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1871 "cần được giải quyết)"
1874 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1875 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1877 #: wt-status.c:197 wt-status.c:880
1878 msgid "Changes to be committed:"
1879 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1881 #: wt-status.c:215 wt-status.c:889
1882 msgid "Changes not staged for commit:"
1883 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1886 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1887 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1890 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1892 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1896 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1898 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1902 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1904 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1905 "chữa trong mô-đun-con)"
1909 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1911 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1914 msgid "both deleted:"
1915 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1918 msgid "added by us:"
1919 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1922 msgid "deleted by them:"
1923 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1926 msgid "added by them:"
1927 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1930 msgid "deleted by us:"
1931 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1935 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1938 msgid "both modified:"
1939 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1943 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1944 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1948 msgstr "tập tin mới:"
1964 msgstr "đã đổi tên:"
1972 msgstr "không hiểu:"
1976 msgstr "chưa hòa trộn:"
1979 msgid "new commits, "
1980 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1983 msgid "modified content, "
1984 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1987 msgid "untracked content, "
1988 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1992 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1993 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1996 msgid "Submodules changed but not updated:"
1997 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
2000 msgid "Submodule changes to be committed:"
2001 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
2005 "Do not touch the line above.\n"
2006 "Everything below will be removed."
2008 "Không động đến đường ở trên.\n"
2009 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
2012 msgid "You have unmerged paths."
2013 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
2016 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
2017 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
2020 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
2021 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
2024 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
2025 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
2028 msgid "You are in the middle of an am session."
2029 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
2032 msgid "The current patch is empty."
2033 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
2036 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
2037 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
2040 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
2041 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
2044 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
2045 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
2048 msgid "No commands done."
2049 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
2053 msgid "Last command done (%d command done):"
2054 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
2055 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
2059 msgid " (see more in file %s)"
2060 msgstr " (xem thêm trong %s)"
2063 msgid "No commands remaining."
2064 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
2068 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
2069 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
2070 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
2073 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
2074 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
2078 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2079 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2082 msgid "You are currently rebasing."
2083 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2086 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2088 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2091 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2092 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2095 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2097 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2100 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2102 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2108 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2110 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2111 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2114 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2116 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2120 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2122 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2123 "rebase --continue\")"
2127 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2129 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2130 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2133 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2134 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2137 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2138 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2142 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2144 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2145 "lòng về những thay đổi của mình)"
2149 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2150 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2153 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2155 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2158 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2160 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2164 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2165 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2169 msgid "You are currently reverting commit %s."
2170 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2173 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2174 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2177 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2179 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2182 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2183 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2187 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2189 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2193 msgid "You are currently bisecting."
2194 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2197 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2198 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2202 msgstr "Trên nhánh "
2205 msgid "interactive rebase in progress; onto "
2206 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2209 msgid "rebase in progress; onto "
2210 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2213 msgid "HEAD detached at "
2214 msgstr "HEAD được tách rời tại "
2217 msgid "HEAD detached from "
2218 msgstr "HEAD được tách rời từ "
2221 msgid "Not currently on any branch."
2222 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2225 msgid "Initial commit"
2226 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2229 msgid "Untracked files"
2230 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2233 msgid "Ignored files"
2234 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2239 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2240 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2241 "new files yourself (see 'git help status')."
2243 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2245 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2246 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2250 msgid "Untracked files not listed%s"
2251 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2254 msgid " (use -u option to show untracked files)"
2255 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2259 msgstr "Không có thay đổi nào"
2263 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2265 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2266 "\"git commit -a\")\n"
2270 msgid "no changes added to commit\n"
2271 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2276 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2279 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2280 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2284 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2286 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2287 "theo dõi hiện diện\n"
2291 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2293 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2294 "đưa vào theo dõi)\n"
2296 #: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
2298 msgid "nothing to commit\n"
2299 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2303 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2305 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2309 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2310 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2313 msgid "Initial commit on "
2314 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2317 msgid "HEAD (no branch)"
2318 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2324 #: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685
2328 #: wt-status.c:1680 wt-status.c:1683
2330 msgstr "phía trước "
2332 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413
2334 msgid "failed to unlink '%s'"
2335 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2338 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2339 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2343 msgid "unexpected diff status %c"
2344 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2346 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278
2347 msgid "updating files failed"
2348 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2352 msgid "remove '%s'\n"
2353 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2355 #: builtin/add.c:134
2356 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2358 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2360 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:797
2361 msgid "Could not read the index"
2362 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2364 #: builtin/add.c:205
2366 msgid "Could not open '%s' for writing."
2367 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2369 #: builtin/add.c:209
2370 msgid "Could not write patch"
2371 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2373 #: builtin/add.c:212
2374 msgid "editing patch failed"
2375 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2377 #: builtin/add.c:215
2379 msgid "Could not stat '%s'"
2380 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2382 #: builtin/add.c:217
2383 msgid "Empty patch. Aborted."
2384 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2386 #: builtin/add.c:222
2388 msgid "Could not apply '%s'"
2389 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2391 #: builtin/add.c:232
2392 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2394 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2397 #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111
2398 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:189 builtin/push.c:511
2399 #: builtin/remote.c:1330 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2403 #: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4561 builtin/check-ignore.c:19
2404 #: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558
2405 #: builtin/log.c:1651 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
2409 #: builtin/add.c:252
2410 msgid "interactive picking"
2411 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2413 #: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1155 builtin/reset.c:286
2414 msgid "select hunks interactively"
2415 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2417 #: builtin/add.c:254
2418 msgid "edit current diff and apply"
2419 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2421 #: builtin/add.c:255
2422 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2423 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2425 #: builtin/add.c:256
2426 msgid "update tracked files"
2427 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2429 #: builtin/add.c:257
2430 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2431 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2433 #: builtin/add.c:258
2434 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2436 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2439 #: builtin/add.c:261
2440 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2442 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2444 #: builtin/add.c:263
2445 msgid "don't add, only refresh the index"
2446 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2448 #: builtin/add.c:264
2449 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2450 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2452 #: builtin/add.c:265
2453 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2455 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2457 #: builtin/add.c:287
2459 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2460 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2462 #: builtin/add.c:294
2463 msgid "adding files failed"
2464 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2466 #: builtin/add.c:330
2467 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2468 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2470 #: builtin/add.c:337
2471 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2472 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2474 #: builtin/add.c:352
2476 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2477 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2479 #: builtin/add.c:353
2481 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2482 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2484 #: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914
2485 #: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2486 #: builtin/submodule--helper.c:35
2487 msgid "index file corrupt"
2488 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2490 #: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4659 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:430
2491 msgid "Unable to write new index file"
2492 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2494 #: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1078
2496 msgid "could not read '%s'"
2497 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2500 msgid "could not parse author script"
2501 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2505 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2506 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2508 #: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300
2510 msgid "Malformed input line: '%s'."
2511 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2513 #: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315
2515 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2516 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2519 msgid "fseek failed"
2520 msgstr "fseek gặp lỗi"
2522 #: builtin/am.c:772 builtin/am.c:860
2524 msgid "could not open '%s' for reading: %s"
2525 msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
2529 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
2530 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
2534 msgid "could not parse patch '%s'"
2535 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2538 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2539 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2542 msgid "invalid timestamp"
2543 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2545 #: builtin/am.c:904 builtin/am.c:912
2546 msgid "invalid Date line"
2547 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2550 msgid "invalid timezone offset"
2551 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2554 msgid "Patch format detection failed."
2555 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2557 #: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:378
2559 msgid "failed to create directory '%s'"
2560 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2562 #: builtin/am.c:1005
2563 msgid "Failed to split patches."
2564 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2566 #: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:363
2567 msgid "unable to write index file"
2568 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2570 #: builtin/am.c:1188
2572 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2573 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2575 #: builtin/am.c:1189
2577 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2579 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2581 #: builtin/am.c:1190
2583 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2584 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2586 #: builtin/am.c:1328
2587 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2588 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2590 #: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1350
2592 msgid "invalid ident line: %s"
2593 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2595 #: builtin/am.c:1429
2597 msgid "unable to parse commit %s"
2598 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2600 #: builtin/am.c:1631
2601 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2602 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2604 #: builtin/am.c:1633
2605 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2607 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2609 #: builtin/am.c:1652
2611 "Did you hand edit your patch?\n"
2612 "It does not apply to blobs recorded in its index."
2614 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2615 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2617 #: builtin/am.c:1658
2618 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2619 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2621 #: builtin/am.c:1673
2622 msgid "Failed to merge in the changes."
2623 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2625 #: builtin/am.c:1697 builtin/merge.c:633
2626 msgid "git write-tree failed to write a tree"
2627 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2629 #: builtin/am.c:1704
2630 msgid "applying to an empty history"
2631 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2633 #: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:830
2634 #: builtin/merge.c:855
2635 msgid "failed to write commit object"
2636 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2638 #: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1753
2640 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2641 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2643 #: builtin/am.c:1769
2644 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2646 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2648 #: builtin/am.c:1774
2649 msgid "Commit Body is:"
2650 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2652 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2653 #. in your translation. The program will only accept English
2654 #. input at this point.
2656 #: builtin/am.c:1784
2657 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2659 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2662 #: builtin/am.c:1834
2664 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2665 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2667 #: builtin/am.c:1869 builtin/am.c:1941
2669 msgid "Applying: %.*s"
2670 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2672 #: builtin/am.c:1885
2673 msgid "No changes -- Patch already applied."
2674 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2676 #: builtin/am.c:1893
2678 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2679 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2681 #: builtin/am.c:1899
2683 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2684 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2686 #: builtin/am.c:1944
2688 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2689 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2690 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2692 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2693 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2694 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2697 #: builtin/am.c:1951
2699 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2700 "Did you forget to use 'git add'?"
2702 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2703 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2705 #: builtin/am.c:2059 builtin/am.c:2063 builtin/am.c:2075 builtin/reset.c:308
2706 #: builtin/reset.c:316
2708 msgid "Could not parse object '%s'."
2709 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2711 #: builtin/am.c:2111
2712 msgid "failed to clean index"
2713 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2715 #: builtin/am.c:2145
2717 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2718 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2720 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2721 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2723 #: builtin/am.c:2206
2725 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2726 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2728 #: builtin/am.c:2239
2729 msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2730 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
2732 #: builtin/am.c:2240
2733 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2734 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2736 #: builtin/am.c:2246
2737 msgid "run interactively"
2738 msgstr "chạy kiểu tương tác"
2740 #: builtin/am.c:2248
2741 msgid "historical option -- no-op"
2742 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
2744 #: builtin/am.c:2250
2745 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2746 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
2748 #: builtin/am.c:2251 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57
2749 #: builtin/repack.c:171
2753 #: builtin/am.c:2253
2754 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
2755 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
2757 #: builtin/am.c:2256
2758 msgid "recode into utf8 (default)"
2759 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2761 #: builtin/am.c:2258
2762 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2763 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2765 #: builtin/am.c:2260
2766 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2767 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2769 #: builtin/am.c:2262
2770 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2771 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2773 #: builtin/am.c:2264
2774 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2775 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2777 #: builtin/am.c:2267
2778 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
2780 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
2782 #: builtin/am.c:2270
2783 msgid "strip everything before a scissors line"
2784 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2786 #: builtin/am.c:2271 builtin/apply.c:4544
2790 #: builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281
2791 #: builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 builtin/am.c:2290 builtin/am.c:2293
2792 #: builtin/am.c:2299
2793 msgid "pass it through git-apply"
2794 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2796 #: builtin/am.c:2280 builtin/apply.c:4568
2800 #: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/apply.c:4506
2801 #: builtin/apply.c:4509 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:95
2802 #: builtin/pull.c:171 builtin/submodule--helper.c:72
2803 #: builtin/submodule--helper.c:160 builtin/submodule--helper.c:163
2807 #: builtin/am.c:2289 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
2808 #: builtin/grep.c:704 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:131 builtin/pull.c:185
2809 #: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
2810 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
2811 #: parse-options.h:134 parse-options.h:244
2815 #: builtin/am.c:2292 builtin/apply.c:4512
2819 #: builtin/am.c:2295 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
2820 #: builtin/tag.c:372
2824 #: builtin/am.c:2296
2825 msgid "format the patch(es) are in"
2826 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
2828 #: builtin/am.c:2302
2829 msgid "override error message when patch failure occurs"
2830 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2832 #: builtin/am.c:2304
2833 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2834 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
2836 #: builtin/am.c:2307
2837 msgid "synonyms for --continue"
2838 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2840 #: builtin/am.c:2310
2841 msgid "skip the current patch"
2842 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
2844 #: builtin/am.c:2313
2845 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
2846 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
2848 #: builtin/am.c:2317
2849 msgid "lie about committer date"
2850 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2852 #: builtin/am.c:2319
2853 msgid "use current timestamp for author date"
2854 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2856 #: builtin/am.c:2321 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225
2857 #: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
2861 #: builtin/am.c:2322
2862 msgid "GPG-sign commits"
2863 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
2865 #: builtin/am.c:2325
2866 msgid "(internal use for git-rebase)"
2867 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2869 #: builtin/am.c:2340
2871 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2872 "it will be removed. Please do not use it anymore."
2874 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2875 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
2877 #: builtin/am.c:2347
2878 msgid "failed to read the index"
2879 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2881 #: builtin/am.c:2362
2883 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2884 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2886 #: builtin/am.c:2386
2889 "Stray %s directory found.\n"
2890 "Use \"git am --abort\" to remove it."
2892 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2893 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2895 #: builtin/am.c:2392
2896 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2897 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
2899 #: builtin/apply.c:59
2900 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2901 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2903 #: builtin/apply.c:111
2905 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2906 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2908 #: builtin/apply.c:126
2910 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2911 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2913 #: builtin/apply.c:818
2915 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2917 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2920 #: builtin/apply.c:827
2922 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2923 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2925 #: builtin/apply.c:908
2927 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2928 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2930 #: builtin/apply.c:940
2932 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2934 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2936 #: builtin/apply.c:944
2938 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2939 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2941 #: builtin/apply.c:945
2943 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2944 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2946 #: builtin/apply.c:952
2948 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2949 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2951 #: builtin/apply.c:1415
2953 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2954 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2956 #: builtin/apply.c:1472
2958 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2959 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2961 #: builtin/apply.c:1489
2964 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2965 "component (line %d)"
2967 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2968 "components (line %d)"
2970 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2971 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2973 #: builtin/apply.c:1655
2974 msgid "new file depends on old contents"
2975 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2977 #: builtin/apply.c:1657
2978 msgid "deleted file still has contents"
2979 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2981 #: builtin/apply.c:1683
2983 msgid "corrupt patch at line %d"
2984 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2986 #: builtin/apply.c:1719
2988 msgid "new file %s depends on old contents"
2989 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2991 #: builtin/apply.c:1721
2993 msgid "deleted file %s still has contents"
2994 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2996 #: builtin/apply.c:1724
2998 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2999 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
3001 #: builtin/apply.c:1870
3003 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
3004 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
3006 #: builtin/apply.c:1899
3008 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
3009 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
3011 #: builtin/apply.c:2050
3013 msgid "patch with only garbage at line %d"
3014 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
3016 #: builtin/apply.c:2140
3018 msgid "unable to read symlink %s"
3019 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
3021 #: builtin/apply.c:2144
3023 msgid "unable to open or read %s"
3024 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
3026 #: builtin/apply.c:2777
3028 msgid "invalid start of line: '%c'"
3029 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
3031 #: builtin/apply.c:2896
3033 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
3034 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
3035 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
3037 #: builtin/apply.c:2908
3039 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
3040 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
3042 #: builtin/apply.c:2914
3045 "while searching for:\n"
3048 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
3051 #: builtin/apply.c:2934
3053 msgid "missing binary patch data for '%s'"
3054 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
3056 #: builtin/apply.c:3035
3058 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
3059 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
3061 #: builtin/apply.c:3041
3063 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
3065 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
3068 #: builtin/apply.c:3062
3070 msgid "patch failed: %s:%ld"
3071 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
3073 #: builtin/apply.c:3186
3075 msgid "cannot checkout %s"
3076 msgstr "không thể lấy ra %s"
3078 #: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287
3080 msgid "read of %s failed"
3081 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
3083 #: builtin/apply.c:3239
3085 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3086 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3088 #: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489
3090 msgid "path %s has been renamed/deleted"
3091 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3093 #: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503
3095 msgid "%s: does not exist in index"
3096 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3098 #: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517
3103 #: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511
3105 msgid "%s: does not match index"
3106 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3108 #: builtin/apply.c:3459
3109 msgid "removal patch leaves file contents"
3110 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3112 #: builtin/apply.c:3528
3114 msgid "%s: wrong type"
3115 msgstr "%s: sai kiểu"
3117 #: builtin/apply.c:3530
3119 msgid "%s has type %o, expected %o"
3120 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3122 #: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691
3124 msgid "invalid path '%s'"
3125 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3127 #: builtin/apply.c:3746
3129 msgid "%s: already exists in index"
3130 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3132 #: builtin/apply.c:3749
3134 msgid "%s: already exists in working directory"
3135 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3137 #: builtin/apply.c:3769
3139 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3140 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3142 #: builtin/apply.c:3774
3144 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3145 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3147 #: builtin/apply.c:3794
3149 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3150 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3152 #: builtin/apply.c:3798
3154 msgid "%s: patch does not apply"
3155 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3157 #: builtin/apply.c:3812
3159 msgid "Checking patch %s..."
3160 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3162 #: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3164 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3165 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3167 #: builtin/apply.c:4048
3169 msgid "unable to remove %s from index"
3170 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3172 #: builtin/apply.c:4077
3174 msgid "corrupt patch for submodule %s"
3175 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3177 #: builtin/apply.c:4081
3179 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3180 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3182 #: builtin/apply.c:4086
3184 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3185 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3187 #: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197
3189 msgid "unable to add cache entry for %s"
3190 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3192 #: builtin/apply.c:4122
3194 msgid "closing file '%s'"
3195 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3197 #: builtin/apply.c:4171
3199 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3200 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3202 #: builtin/apply.c:4258
3204 msgid "Applied patch %s cleanly."
3205 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3207 #: builtin/apply.c:4266
3208 msgid "internal error"
3211 #: builtin/apply.c:4269
3213 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3214 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3215 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3217 #: builtin/apply.c:4279
3219 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3220 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3222 #: builtin/apply.c:4300
3224 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3225 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3227 #: builtin/apply.c:4303
3229 msgid "Rejected hunk #%d."
3230 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3232 #: builtin/apply.c:4393
3233 msgid "unrecognized input"
3234 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3236 #: builtin/apply.c:4404
3237 msgid "unable to read index file"
3238 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3240 #: builtin/apply.c:4507
3241 msgid "don't apply changes matching the given path"
3242 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3244 #: builtin/apply.c:4510
3245 msgid "apply changes matching the given path"
3246 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3248 #: builtin/apply.c:4513
3249 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3250 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3252 #: builtin/apply.c:4516
3253 msgid "ignore additions made by the patch"
3254 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3256 #: builtin/apply.c:4518
3257 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3259 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3261 #: builtin/apply.c:4522
3262 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3264 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3266 #: builtin/apply.c:4524
3267 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3268 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3270 #: builtin/apply.c:4526
3271 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3272 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3274 #: builtin/apply.c:4528
3275 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3276 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3278 #: builtin/apply.c:4530
3279 msgid "apply a patch without touching the working tree"
3280 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3282 #: builtin/apply.c:4532
3283 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3284 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3286 #: builtin/apply.c:4534
3287 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3289 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3291 #: builtin/apply.c:4536
3292 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3293 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3295 #: builtin/apply.c:4538
3296 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3298 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3300 #: builtin/apply.c:4541 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425
3301 msgid "paths are separated with NUL character"
3302 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3304 #: builtin/apply.c:4543
3305 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3306 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3308 #: builtin/apply.c:4545
3309 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3310 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3312 #: builtin/apply.c:4548 builtin/apply.c:4551
3313 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3314 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3316 #: builtin/apply.c:4554
3317 msgid "apply the patch in reverse"
3318 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3320 #: builtin/apply.c:4556
3321 msgid "don't expect at least one line of context"
3322 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3324 #: builtin/apply.c:4558
3325 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3326 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3328 #: builtin/apply.c:4560
3329 msgid "allow overlapping hunks"
3330 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3332 #: builtin/apply.c:4563
3333 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3335 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3337 #: builtin/apply.c:4566
3338 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3339 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3341 #: builtin/apply.c:4569
3342 msgid "prepend <root> to all filenames"
3343 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3345 #: builtin/apply.c:4591
3346 msgid "--3way outside a repository"
3347 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3349 #: builtin/apply.c:4599
3350 msgid "--index outside a repository"
3351 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3353 #: builtin/apply.c:4602
3354 msgid "--cached outside a repository"
3355 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3357 #: builtin/apply.c:4621
3359 msgid "can't open patch '%s'"
3360 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3362 #: builtin/apply.c:4635
3364 msgid "squelched %d whitespace error"
3365 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3366 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3368 #: builtin/apply.c:4641 builtin/apply.c:4651
3370 msgid "%d line adds whitespace errors."
3371 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3372 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3374 #: builtin/archive.c:17
3376 msgid "could not create archive file '%s'"
3377 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3379 #: builtin/archive.c:20
3380 msgid "could not redirect output"
3381 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3383 #: builtin/archive.c:37
3384 msgid "git archive: Remote with no URL"
3385 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3387 #: builtin/archive.c:58
3388 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3389 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3391 #: builtin/archive.c:61
3393 msgid "git archive: NACK %s"
3394 msgstr "git archive: NACK %s"
3396 #: builtin/archive.c:63
3398 msgid "remote error: %s"
3399 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3401 #: builtin/archive.c:64
3402 msgid "git archive: protocol error"
3403 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3405 #: builtin/archive.c:68
3406 msgid "git archive: expected a flush"
3407 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3409 #: builtin/bisect--helper.c:7
3410 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3411 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3413 #: builtin/bisect--helper.c:17
3414 msgid "perform 'git bisect next'"
3415 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3417 #: builtin/bisect--helper.c:19
3418 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3420 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3422 #: builtin/blame.c:33
3423 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3424 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3426 #: builtin/blame.c:38
3427 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3428 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3430 #: builtin/blame.c:1782
3431 msgid "Blaming lines"
3432 msgstr "Các dòng blame"
3434 #: builtin/blame.c:2530
3435 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3436 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3438 #: builtin/blame.c:2531
3439 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3441 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3443 #: builtin/blame.c:2532
3444 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3445 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3447 #: builtin/blame.c:2533
3448 msgid "Show work cost statistics"
3449 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3451 #: builtin/blame.c:2534
3452 msgid "Force progress reporting"
3453 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3455 #: builtin/blame.c:2535
3456 msgid "Show output score for blame entries"
3457 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3459 #: builtin/blame.c:2536
3460 msgid "Show original filename (Default: auto)"
3461 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3463 #: builtin/blame.c:2537
3464 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3465 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3467 #: builtin/blame.c:2538
3468 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3469 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3471 #: builtin/blame.c:2539
3472 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3473 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3475 #: builtin/blame.c:2540
3476 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3477 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3479 #: builtin/blame.c:2541
3480 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3481 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3483 #: builtin/blame.c:2542
3484 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3485 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3487 #: builtin/blame.c:2543
3488 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3489 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3491 #: builtin/blame.c:2544
3492 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3493 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3495 #: builtin/blame.c:2545
3496 msgid "Ignore whitespace differences"
3497 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3499 #: builtin/blame.c:2546
3500 msgid "Spend extra cycles to find better match"
3501 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3503 #: builtin/blame.c:2547
3504 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3506 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3508 #: builtin/blame.c:2548
3509 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3510 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3512 #: builtin/blame.c:2549 builtin/blame.c:2550
3516 #: builtin/blame.c:2549
3517 msgid "Find line copies within and across files"
3518 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3520 #: builtin/blame.c:2550
3521 msgid "Find line movements within and across files"
3522 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3524 #: builtin/blame.c:2551
3528 #: builtin/blame.c:2551
3529 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3530 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3532 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3533 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
3534 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3535 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
3536 #. relative timestamps, but your language may need more or
3537 #. fewer display columns.
3538 #: builtin/blame.c:2640
3539 msgid "4 years, 11 months ago"
3540 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3542 #: builtin/branch.c:25
3543 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3544 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3546 #: builtin/branch.c:26
3547 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3548 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3550 #: builtin/branch.c:27
3551 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3552 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3554 #: builtin/branch.c:28
3555 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3556 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3558 #: builtin/branch.c:29
3559 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
3560 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
3562 #: builtin/branch.c:142
3565 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3566 " '%s', but not yet merged to HEAD."
3568 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3569 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3571 #: builtin/branch.c:146
3574 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3575 " '%s', even though it is merged to HEAD."
3577 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3578 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3580 #: builtin/branch.c:160
3582 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3583 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3585 #: builtin/branch.c:164
3588 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
3589 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3591 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3592 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3594 #: builtin/branch.c:177
3595 msgid "Update of config-file failed"
3596 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3598 #: builtin/branch.c:205
3599 msgid "cannot use -a with -d"
3600 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3602 #: builtin/branch.c:211
3603 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3604 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3606 #: builtin/branch.c:219
3608 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
3609 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
3611 #: builtin/branch.c:235
3613 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3614 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3616 #: builtin/branch.c:236
3618 msgid "branch '%s' not found."
3619 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3621 #: builtin/branch.c:251
3623 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3624 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3626 #: builtin/branch.c:252
3628 msgid "Error deleting branch '%s'"
3629 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3631 #: builtin/branch.c:259
3633 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3634 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3636 #: builtin/branch.c:260
3638 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3639 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3641 #: builtin/branch.c:303
3644 msgstr "[%s: đã ra đi]"
3646 #: builtin/branch.c:308
3651 #: builtin/branch.c:313
3653 msgid "[%s: behind %d]"
3654 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3656 #: builtin/branch.c:315
3659 msgstr "[đằng sau %d]"
3661 #: builtin/branch.c:319
3663 msgid "[%s: ahead %d]"
3664 msgstr "[%s: phía trước %d]"
3666 #: builtin/branch.c:321
3669 msgstr "[phía trước %d]"
3671 #: builtin/branch.c:324
3673 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3674 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3676 #: builtin/branch.c:327
3678 msgid "[ahead %d, behind %d]"
3679 msgstr "[trước %d, sau %d]"
3681 #: builtin/branch.c:340
3682 msgid " **** invalid ref ****"
3683 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3685 #: builtin/branch.c:366
3687 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3688 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3690 #: builtin/branch.c:369
3692 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3693 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3695 #: builtin/branch.c:375
3697 msgid "(HEAD detached at %s)"
3698 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3700 #: builtin/branch.c:378
3702 msgid "(HEAD detached from %s)"
3703 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3705 #: builtin/branch.c:382
3707 msgstr "(không nhánh)"
3709 #: builtin/branch.c:524
3710 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3711 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3713 #: builtin/branch.c:534
3715 msgid "Invalid branch name: '%s'"
3716 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3718 #: builtin/branch.c:549
3719 msgid "Branch rename failed"
3720 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3722 #: builtin/branch.c:553
3724 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3725 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3727 #: builtin/branch.c:557
3729 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3730 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3732 #: builtin/branch.c:564
3733 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3734 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3736 #: builtin/branch.c:586
3738 msgid "could not write branch description template: %s"
3739 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3741 #: builtin/branch.c:615
3742 msgid "Generic options"
3743 msgstr "Tùy chọn chung"
3745 #: builtin/branch.c:617
3746 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3747 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3749 #: builtin/branch.c:618
3750 msgid "suppress informational messages"
3751 msgstr "không xuất các thông tin"
3753 #: builtin/branch.c:619
3754 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3755 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3757 #: builtin/branch.c:621
3758 msgid "change upstream info"
3759 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3761 #: builtin/branch.c:625
3762 msgid "use colored output"
3763 msgstr "tô màu kết xuất"
3765 #: builtin/branch.c:626
3766 msgid "act on remote-tracking branches"
3767 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3769 #: builtin/branch.c:628 builtin/branch.c:629
3770 msgid "print only branches that contain the commit"
3771 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3773 #: builtin/branch.c:632
3774 msgid "Specific git-branch actions:"
3775 msgstr "Hành động git-branch:"
3777 #: builtin/branch.c:633
3778 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3779 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3781 #: builtin/branch.c:635
3782 msgid "delete fully merged branch"
3783 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3785 #: builtin/branch.c:636
3786 msgid "delete branch (even if not merged)"
3787 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3789 #: builtin/branch.c:637
3790 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3791 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3793 #: builtin/branch.c:638
3794 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3795 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3797 #: builtin/branch.c:639
3798 msgid "list branch names"
3799 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3801 #: builtin/branch.c:640
3802 msgid "create the branch's reflog"
3803 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3805 #: builtin/branch.c:642
3806 msgid "edit the description for the branch"
3807 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3809 #: builtin/branch.c:643
3810 msgid "force creation, move/rename, deletion"
3811 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3813 #: builtin/branch.c:644
3814 msgid "print only branches that are merged"
3815 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
3817 #: builtin/branch.c:645
3818 msgid "print only branches that are not merged"
3819 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
3821 #: builtin/branch.c:646
3822 msgid "list branches in columns"
3823 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3825 #: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
3829 #: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
3830 msgid "field name to sort on"
3831 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
3833 #: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401
3834 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567
3835 #: builtin/tag.c:369
3839 #: builtin/branch.c:651
3840 msgid "print only branches of the object"
3841 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
3843 #: builtin/branch.c:669
3844 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3845 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3847 #: builtin/branch.c:673 builtin/clone.c:705
3848 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3849 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3851 #: builtin/branch.c:693
3852 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3853 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3855 #: builtin/branch.c:704 builtin/branch.c:746
3856 msgid "branch name required"
3857 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3859 #: builtin/branch.c:722
3860 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3861 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3863 #: builtin/branch.c:727
3864 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3865 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3867 #: builtin/branch.c:734
3869 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3870 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3872 #: builtin/branch.c:737
3874 msgid "No branch named '%s'."
3875 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3877 #: builtin/branch.c:752
3878 msgid "too many branches for a rename operation"
3879 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3881 #: builtin/branch.c:757
3882 msgid "too many branches to set new upstream"
3883 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3885 #: builtin/branch.c:761
3888 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3890 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3893 #: builtin/branch.c:764 builtin/branch.c:786 builtin/branch.c:807
3895 msgid "no such branch '%s'"
3896 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3898 #: builtin/branch.c:768
3900 msgid "branch '%s' does not exist"
3901 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3903 #: builtin/branch.c:780
3904 msgid "too many branches to unset upstream"
3905 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3907 #: builtin/branch.c:784
3908 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3909 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3911 #: builtin/branch.c:790
3913 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3914 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3916 #: builtin/branch.c:804
3917 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3918 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3920 #: builtin/branch.c:810
3921 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3923 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3926 #: builtin/branch.c:813
3929 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3930 "track or --set-upstream-to\n"
3932 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3935 #: builtin/branch.c:830
3939 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3943 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3946 #: builtin/branch.c:831
3948 msgid " git branch -d %s\n"
3949 msgstr " git branch -d %s\n"
3951 #: builtin/branch.c:832
3953 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3954 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3956 #: builtin/bundle.c:51
3958 msgid "%s is okay\n"
3961 #: builtin/bundle.c:64
3962 msgid "Need a repository to create a bundle."
3963 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3965 #: builtin/bundle.c:68
3966 msgid "Need a repository to unbundle."
3967 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3969 #: builtin/cat-file.c:428
3971 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3972 "<type>|--textconv) <object>"
3974 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3975 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3977 #: builtin/cat-file.c:429
3978 msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3979 msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3981 #: builtin/cat-file.c:466
3982 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3983 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3985 #: builtin/cat-file.c:467
3986 msgid "show object type"
3987 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3989 #: builtin/cat-file.c:468
3990 msgid "show object size"
3991 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3993 #: builtin/cat-file.c:470
3994 msgid "exit with zero when there's no error"
3995 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3997 #: builtin/cat-file.c:471
3998 msgid "pretty-print object's content"
3999 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
4001 #: builtin/cat-file.c:473
4002 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
4003 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
4005 #: builtin/cat-file.c:475
4006 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
4007 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
4009 #: builtin/cat-file.c:476
4010 msgid "buffer --batch output"
4011 msgstr "đệm kết xuất --batch"
4013 #: builtin/cat-file.c:478
4014 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
4016 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
4018 #: builtin/cat-file.c:481
4019 msgid "show info about objects fed from the standard input"
4020 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
4022 #: builtin/cat-file.c:484
4023 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
4024 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
4026 #: builtin/cat-file.c:486
4027 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
4028 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
4030 #: builtin/check-attr.c:11
4031 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
4032 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
4034 #: builtin/check-attr.c:12
4035 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
4036 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
4038 #: builtin/check-attr.c:19
4039 msgid "report all attributes set on file"
4040 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
4042 #: builtin/check-attr.c:20
4043 msgid "use .gitattributes only from the index"
4044 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
4046 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
4047 msgid "read file names from stdin"
4048 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
4050 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
4051 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
4052 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
4054 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1136 builtin/gc.c:325
4055 msgid "suppress progress reporting"
4056 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
4058 #: builtin/check-ignore.c:26
4059 msgid "show non-matching input paths"
4060 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
4062 #: builtin/check-ignore.c:28
4063 msgid "ignore index when checking"
4064 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
4066 #: builtin/check-ignore.c:154
4067 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
4068 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
4070 #: builtin/check-ignore.c:157
4071 msgid "-z only makes sense with --stdin"
4072 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
4074 #: builtin/check-ignore.c:159
4075 msgid "no path specified"
4076 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
4078 #: builtin/check-ignore.c:163
4079 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
4080 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
4082 #: builtin/check-ignore.c:165
4083 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4084 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4086 #: builtin/check-ignore.c:168
4087 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4088 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4090 #: builtin/check-mailmap.c:8
4091 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4092 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4094 #: builtin/check-mailmap.c:13
4095 msgid "also read contacts from stdin"
4096 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4098 #: builtin/check-mailmap.c:24
4100 msgid "unable to parse contact: %s"
4101 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4103 #: builtin/check-mailmap.c:47
4104 msgid "no contacts specified"
4105 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4107 #: builtin/checkout-index.c:127
4108 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4109 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4111 #: builtin/checkout-index.c:144
4112 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4113 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4115 #: builtin/checkout-index.c:160
4116 msgid "check out all files in the index"
4117 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4119 #: builtin/checkout-index.c:161
4120 msgid "force overwrite of existing files"
4121 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4123 #: builtin/checkout-index.c:163
4124 msgid "no warning for existing files and files not in index"
4126 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4128 #: builtin/checkout-index.c:165
4129 msgid "don't checkout new files"
4130 msgstr "không checkout các tập tin mới"
4132 #: builtin/checkout-index.c:167
4133 msgid "update stat information in the index file"
4134 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4136 #: builtin/checkout-index.c:171
4137 msgid "read list of paths from the standard input"
4138 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4140 #: builtin/checkout-index.c:173
4141 msgid "write the content to temporary files"
4142 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4144 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4145 #: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169
4146 #: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175
4150 #: builtin/checkout-index.c:175
4151 msgid "when creating files, prepend <string>"
4152 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4154 #: builtin/checkout-index.c:177
4155 msgid "copy out the files from named stage"
4156 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4158 #: builtin/checkout.c:25
4159 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4160 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4162 #: builtin/checkout.c:26
4163 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4164 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4166 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4168 msgid "path '%s' does not have our version"
4169 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4171 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4173 msgid "path '%s' does not have their version"
4174 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4176 #: builtin/checkout.c:152
4178 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4179 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4181 #: builtin/checkout.c:196
4183 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4184 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4186 #: builtin/checkout.c:213
4188 msgid "path '%s': cannot merge"
4189 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4191 #: builtin/checkout.c:230
4193 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4194 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4196 #: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
4197 #: builtin/checkout.c:260
4199 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4200 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4202 #: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
4204 msgid "'%s' cannot be used with %s"
4205 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4207 #: builtin/checkout.c:269
4209 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4211 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4213 #: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
4214 msgid "corrupt index file"
4215 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4217 #: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
4219 msgid "path '%s' is unmerged"
4220 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4222 #: builtin/checkout.c:496
4223 msgid "you need to resolve your current index first"
4224 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4226 #: builtin/checkout.c:623
4228 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4229 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4231 #: builtin/checkout.c:661
4232 msgid "HEAD is now at"
4233 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4235 #: builtin/checkout.c:665 builtin/clone.c:659
4236 msgid "unable to update HEAD"
4237 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
4239 #: builtin/checkout.c:669
4241 msgid "Reset branch '%s'\n"
4242 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4244 #: builtin/checkout.c:672
4246 msgid "Already on '%s'\n"
4247 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4249 #: builtin/checkout.c:676
4251 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4252 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4254 #: builtin/checkout.c:678 builtin/checkout.c:1068
4256 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4257 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4259 #: builtin/checkout.c:680
4261 msgid "Switched to branch '%s'\n"
4262 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4264 #: builtin/checkout.c:732
4266 msgid " ... and %d more.\n"
4267 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4269 #: builtin/checkout.c:738
4272 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4273 "any of your branches:\n"
4277 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4278 "any of your branches:\n"
4282 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4284 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4288 #: builtin/checkout.c:757
4291 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4294 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4297 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4300 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4303 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4304 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4306 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4309 #: builtin/checkout.c:793
4310 msgid "internal error in revision walk"
4311 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4313 #: builtin/checkout.c:797
4314 msgid "Previous HEAD position was"
4315 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4317 #: builtin/checkout.c:824 builtin/checkout.c:1063
4318 msgid "You are on a branch yet to be born"
4319 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4321 #: builtin/checkout.c:969
4323 msgid "only one reference expected, %d given."
4324 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4326 #: builtin/checkout.c:1009 builtin/worktree.c:211
4328 msgid "invalid reference: %s"
4329 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4331 #: builtin/checkout.c:1038
4333 msgid "reference is not a tree: %s"
4334 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4336 #: builtin/checkout.c:1077
4337 msgid "paths cannot be used with switching branches"
4338 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4340 #: builtin/checkout.c:1080 builtin/checkout.c:1084
4342 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4343 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4345 #: builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1096
4346 #: builtin/checkout.c:1099
4348 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4349 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4351 #: builtin/checkout.c:1104
4353 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4354 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4356 #: builtin/checkout.c:1137 builtin/checkout.c:1139 builtin/clone.c:84
4357 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:318
4358 #: builtin/worktree.c:320
4362 #: builtin/checkout.c:1138
4363 msgid "create and checkout a new branch"
4364 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4366 #: builtin/checkout.c:1140
4367 msgid "create/reset and checkout a branch"
4368 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4370 #: builtin/checkout.c:1141
4371 msgid "create reflog for new branch"
4372 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4374 #: builtin/checkout.c:1142
4375 msgid "detach the HEAD at named commit"
4376 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4378 #: builtin/checkout.c:1143
4379 msgid "set upstream info for new branch"
4380 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4382 #: builtin/checkout.c:1145
4386 #: builtin/checkout.c:1145
4387 msgid "new unparented branch"
4388 msgstr "nhánh không cha mới"
4390 #: builtin/checkout.c:1146
4391 msgid "checkout our version for unmerged files"
4393 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4395 #: builtin/checkout.c:1148
4396 msgid "checkout their version for unmerged files"
4398 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4400 #: builtin/checkout.c:1150
4401 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4402 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4404 #: builtin/checkout.c:1151
4405 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4406 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4408 #: builtin/checkout.c:1152 builtin/merge.c:227
4409 msgid "update ignored files (default)"
4410 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4412 #: builtin/checkout.c:1153 builtin/log.c:1269 parse-options.h:250
4416 #: builtin/checkout.c:1154
4417 msgid "conflict style (merge or diff3)"
4418 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4420 #: builtin/checkout.c:1157
4421 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4422 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4424 #: builtin/checkout.c:1159
4425 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4426 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4428 #: builtin/checkout.c:1161
4429 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4430 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4432 #: builtin/checkout.c:1162 builtin/clone.c:58 builtin/fetch.c:116
4433 #: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:113 builtin/push.c:526
4434 #: builtin/send-pack.c:168
4435 msgid "force progress reporting"
4436 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4438 #: builtin/checkout.c:1193
4439 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4440 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4442 #: builtin/checkout.c:1210
4443 msgid "--track needs a branch name"
4444 msgstr "--track cần tên một nhánh"
4446 #: builtin/checkout.c:1215
4447 msgid "Missing branch name; try -b"
4448 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4450 #: builtin/checkout.c:1251
4451 msgid "invalid path specification"
4452 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4454 #: builtin/checkout.c:1258
4457 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4458 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4460 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4461 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4464 #: builtin/checkout.c:1263
4466 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4467 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4469 #: builtin/checkout.c:1267
4471 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4472 "checking out of the index."
4474 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4475 "checkout bảng mục lục (index)."
4477 #: builtin/clean.c:25
4479 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4481 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4483 #: builtin/clean.c:29
4485 msgid "Removing %s\n"
4486 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4488 #: builtin/clean.c:30
4490 msgid "Would remove %s\n"
4491 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4493 #: builtin/clean.c:31
4495 msgid "Skipping repository %s\n"
4496 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4498 #: builtin/clean.c:32
4500 msgid "Would skip repository %s\n"
4501 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4503 #: builtin/clean.c:33
4505 msgid "failed to remove %s"
4506 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4508 #: builtin/clean.c:291
4511 "1 - select a numbered item\n"
4512 "foo - select item based on unique prefix\n"
4513 " - (empty) select nothing"
4515 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4516 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
4517 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4518 " - (để trống) không chọn gì cả"
4520 #: builtin/clean.c:295
4523 "1 - select a single item\n"
4524 "3-5 - select a range of items\n"
4525 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
4526 "foo - select item based on unique prefix\n"
4527 "-... - unselect specified items\n"
4528 "* - choose all items\n"
4529 " - (empty) finish selecting"
4531 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4532 "1 - chọn một mục đơn\n"
4533 "3-5 - chọn một vùng\n"
4534 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
4535 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4536 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4538 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
4540 #: builtin/clean.c:511
4545 #: builtin/clean.c:653
4547 msgid "Input ignore patterns>> "
4548 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4550 #: builtin/clean.c:690
4552 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4553 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4555 #: builtin/clean.c:711
4556 msgid "Select items to delete"
4557 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4559 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4560 #: builtin/clean.c:752
4562 msgid "Remove %s [y/N]? "
4563 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4565 #: builtin/clean.c:777
4569 #: builtin/clean.c:785
4571 "clean - start cleaning\n"
4572 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
4573 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
4574 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4575 "quit - stop cleaning\n"
4576 "help - this screen\n"
4577 "? - help for prompt selection"
4579 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
4580 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4581 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4582 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4583 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4584 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4585 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4587 #: builtin/clean.c:812
4588 msgid "*** Commands ***"
4589 msgstr "*** Lệnh ***"
4591 #: builtin/clean.c:813
4593 msgstr "Giờ thì sao"
4595 #: builtin/clean.c:821
4596 msgid "Would remove the following item:"
4597 msgid_plural "Would remove the following items:"
4598 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4600 #: builtin/clean.c:838
4601 msgid "No more files to clean, exiting."
4602 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4604 #: builtin/clean.c:869
4605 msgid "do not print names of files removed"
4606 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4608 #: builtin/clean.c:871
4612 #: builtin/clean.c:872
4613 msgid "interactive cleaning"
4614 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4616 #: builtin/clean.c:874
4617 msgid "remove whole directories"
4618 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4620 #: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:722
4621 #: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182
4625 #: builtin/clean.c:876
4626 msgid "add <pattern> to ignore rules"
4627 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4629 #: builtin/clean.c:877
4630 msgid "remove ignored files, too"
4631 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4633 #: builtin/clean.c:879
4634 msgid "remove only ignored files"
4635 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4637 #: builtin/clean.c:897
4638 msgid "-x and -X cannot be used together"
4639 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4641 #: builtin/clean.c:901
4643 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4646 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4647 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4649 #: builtin/clean.c:904
4651 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4654 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4655 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4657 #: builtin/clone.c:37
4658 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4659 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4661 #: builtin/clone.c:60
4662 msgid "don't create a checkout"
4663 msgstr "không tạo một checkout"
4665 #: builtin/clone.c:61 builtin/clone.c:63 builtin/init-db.c:469
4666 msgid "create a bare repository"
4667 msgstr "tạo kho thuần"
4669 #: builtin/clone.c:65
4670 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4671 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4673 #: builtin/clone.c:67
4674 msgid "to clone from a local repository"
4675 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4677 #: builtin/clone.c:69
4678 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4679 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4681 #: builtin/clone.c:71
4682 msgid "setup as shared repository"
4683 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4685 #: builtin/clone.c:73 builtin/clone.c:75
4686 msgid "initialize submodules in the clone"
4687 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4689 #: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:466
4690 msgid "template-directory"
4691 msgstr "thư-mục-mẫu"
4693 #: builtin/clone.c:77 builtin/init-db.c:467
4694 msgid "directory from which templates will be used"
4695 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4697 #: builtin/clone.c:79 builtin/submodule--helper.c:173
4698 msgid "reference repository"
4699 msgstr "kho tham chiếu"
4701 #: builtin/clone.c:81
4702 msgid "use --reference only while cloning"
4703 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4705 #: builtin/clone.c:82 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4709 #: builtin/clone.c:83
4710 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4711 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4713 #: builtin/clone.c:85
4714 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4715 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4717 #: builtin/clone.c:87
4718 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4719 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4721 #: builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:665 builtin/pull.c:193
4725 #: builtin/clone.c:89
4726 msgid "create a shallow clone of that depth"
4727 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4729 #: builtin/clone.c:91
4730 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4731 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4733 #: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:475
4737 #: builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:476
4738 msgid "separate git dir from working tree"
4739 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4741 #: builtin/clone.c:94
4743 msgstr "khóa=giá_trị"
4745 #: builtin/clone.c:95
4746 msgid "set config inside the new repository"
4747 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4749 #: builtin/clone.c:96 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536
4750 msgid "use IPv4 addresses only"
4751 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
4753 #: builtin/clone.c:98 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538
4754 msgid "use IPv6 addresses only"
4755 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
4757 #: builtin/clone.c:239
4759 "No directory name could be guessed.\n"
4760 "Please specify a directory on the command line"
4762 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
4763 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
4765 #: builtin/clone.c:305
4767 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
4768 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
4770 #: builtin/clone.c:307
4772 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4773 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4775 #: builtin/clone.c:312
4777 msgid "reference repository '%s' is shallow"
4778 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4780 #: builtin/clone.c:315
4782 msgid "reference repository '%s' is grafted"
4783 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4785 #: builtin/clone.c:380 builtin/diff.c:84
4787 msgid "failed to stat '%s'"
4788 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4790 #: builtin/clone.c:382
4792 msgid "%s exists and is not a directory"
4793 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4795 #: builtin/clone.c:396
4797 msgid "failed to stat %s\n"
4798 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4800 #: builtin/clone.c:418
4802 msgid "failed to create link '%s'"
4803 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4805 #: builtin/clone.c:422
4807 msgid "failed to copy file to '%s'"
4808 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4810 #: builtin/clone.c:447 builtin/clone.c:631
4813 msgstr "hoàn tất.\n"
4815 #: builtin/clone.c:459
4817 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4818 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4819 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4821 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4822 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4823 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4825 #: builtin/clone.c:536
4827 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4828 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4830 #: builtin/clone.c:626
4832 msgid "Checking connectivity... "
4833 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4835 #: builtin/clone.c:629
4836 msgid "remote did not send all necessary objects"
4837 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4839 #: builtin/clone.c:647
4841 msgid "unable to update %s"
4842 msgstr "không thể cập nhật %s"
4844 #: builtin/clone.c:696
4845 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4846 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4848 #: builtin/clone.c:727
4849 msgid "unable to checkout working tree"
4850 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4852 #: builtin/clone.c:753
4853 msgid "unable to write parameters to config file"
4854 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
4856 #: builtin/clone.c:816
4857 msgid "cannot repack to clean up"
4858 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4860 #: builtin/clone.c:818
4861 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4862 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4864 #: builtin/clone.c:850
4865 msgid "Too many arguments."
4866 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4868 #: builtin/clone.c:854
4869 msgid "You must specify a repository to clone."
4870 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4872 #: builtin/clone.c:865
4874 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4875 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4877 #: builtin/clone.c:868
4878 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4879 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4881 #: builtin/clone.c:881
4883 msgid "repository '%s' does not exist"
4884 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4886 #: builtin/clone.c:887 builtin/fetch.c:1174
4888 msgid "depth %s is not a positive number"
4889 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4891 #: builtin/clone.c:897
4893 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4894 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4896 #: builtin/clone.c:907
4898 msgid "working tree '%s' already exists."
4899 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4901 #: builtin/clone.c:922 builtin/clone.c:933 builtin/submodule--helper.c:218
4902 #: builtin/worktree.c:219 builtin/worktree.c:246
4904 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4905 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4907 #: builtin/clone.c:925
4909 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4910 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4912 #: builtin/clone.c:943
4914 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4915 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4917 #: builtin/clone.c:945
4919 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4920 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4922 #: builtin/clone.c:984
4923 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4924 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4926 #: builtin/clone.c:987
4927 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4928 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4930 #: builtin/clone.c:992
4931 msgid "--local is ignored"
4932 msgstr "--local bị lờ đi"
4934 #: builtin/clone.c:996
4936 msgid "Don't know how to clone %s"
4937 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4939 #: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1053
4941 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4942 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4944 #: builtin/clone.c:1056
4945 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4946 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4948 #: builtin/column.c:9
4949 msgid "git column [<options>]"
4950 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4952 #: builtin/column.c:26
4953 msgid "lookup config vars"
4954 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4956 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4957 msgid "layout to use"
4958 msgstr "bố cục để dùng"
4960 #: builtin/column.c:29
4961 msgid "Maximum width"
4962 msgstr "Độ rộng tối đa"
4964 #: builtin/column.c:30
4965 msgid "Padding space on left border"
4966 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4968 #: builtin/column.c:31
4969 msgid "Padding space on right border"
4970 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4972 #: builtin/column.c:32
4973 msgid "Padding space between columns"
4974 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4976 #: builtin/column.c:51
4977 msgid "--command must be the first argument"
4978 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4980 #: builtin/commit.c:38
4981 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4982 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4984 #: builtin/commit.c:43
4985 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4986 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4988 #: builtin/commit.c:48
4990 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4991 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4992 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4993 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4994 "your configuration file:\n"
4996 " git config --global --edit\n"
4998 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5000 " git commit --amend --reset-author\n"
5002 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5004 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5006 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5008 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5010 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5012 " git config --global --edit\n"
5014 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5015 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5017 " git commit --amend --reset-author\n"
5019 #: builtin/commit.c:61
5021 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5022 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5023 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5025 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5026 " git config --global user.email you@example.com\n"
5028 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5030 " git commit --amend --reset-author\n"
5032 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5034 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5036 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5037 "trên một cách rõ ràng:\n"
5039 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5040 " git config --global user.email you@example.com\n"
5042 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5043 "chuyển giao này với lệnh:\n"
5045 " git commit --amend --reset-author\n"
5047 #: builtin/commit.c:73
5049 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
5050 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
5051 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
5053 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
5055 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
5057 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
5058 "\"git reset HEAD^\".\n"
5060 #: builtin/commit.c:78
5062 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
5063 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
5065 " git commit --allow-empty\n"
5068 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
5070 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
5072 " git commit --allow-empty\n"
5075 #: builtin/commit.c:85
5076 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
5077 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
5079 #: builtin/commit.c:88
5081 "If you wish to skip this commit, use:\n"
5085 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
5086 "the remaining commits.\n"
5088 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
5092 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
5093 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
5095 #: builtin/commit.c:305
5096 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
5097 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
5099 #: builtin/commit.c:346
5100 msgid "unable to create temporary index"
5101 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
5103 #: builtin/commit.c:352
5104 msgid "interactive add failed"
5105 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5107 #: builtin/commit.c:365
5108 msgid "unable to update temporary index"
5109 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5111 #: builtin/commit.c:367
5112 msgid "Failed to update main cache tree"
5113 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5115 #: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
5116 msgid "unable to write new_index file"
5117 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5119 #: builtin/commit.c:445
5120 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5122 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5124 #: builtin/commit.c:447
5125 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5127 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5129 #: builtin/commit.c:456
5130 msgid "cannot read the index"
5131 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5133 #: builtin/commit.c:475
5134 msgid "unable to write temporary index file"
5135 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5137 #: builtin/commit.c:580
5139 msgid "commit '%s' lacks author header"
5140 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5142 #: builtin/commit.c:582
5144 msgid "commit '%s' has malformed author line"
5145 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5147 #: builtin/commit.c:601
5148 msgid "malformed --author parameter"
5149 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5151 #: builtin/commit.c:609
5153 msgid "invalid date format: %s"
5154 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5156 #: builtin/commit.c:653
5158 "unable to select a comment character that is not used\n"
5159 "in the current commit message"
5161 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5162 "trong phần ghi chú hiện tại"
5164 #: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
5166 msgid "could not lookup commit %s"
5167 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5169 #: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:285
5171 msgid "(reading log message from standard input)\n"
5172 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5174 #: builtin/commit.c:704
5175 msgid "could not read log from standard input"
5176 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5178 #: builtin/commit.c:708
5180 msgid "could not read log file '%s'"
5181 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5183 #: builtin/commit.c:730
5184 msgid "could not read MERGE_MSG"
5185 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5187 #: builtin/commit.c:734
5188 msgid "could not read SQUASH_MSG"
5189 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5191 #: builtin/commit.c:785
5192 msgid "could not write commit template"
5193 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5195 #: builtin/commit.c:803
5199 "It looks like you may be committing a merge.\n"
5200 "If this is not correct, please remove the file\n"
5205 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5206 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5210 #: builtin/commit.c:808
5214 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5215 "If this is not correct, please remove the file\n"
5220 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5221 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5225 #: builtin/commit.c:821
5228 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5229 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5231 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5233 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5236 #: builtin/commit.c:828
5239 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5240 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5241 "An empty message aborts the commit.\n"
5243 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5245 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5246 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5248 #: builtin/commit.c:848
5250 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
5251 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
5253 #: builtin/commit.c:856
5256 msgstr "%sNgày tháng: %s"
5258 #: builtin/commit.c:863
5260 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5261 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5263 #: builtin/commit.c:881
5264 msgid "Cannot read index"
5265 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5267 #: builtin/commit.c:938
5268 msgid "Error building trees"
5269 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5271 #: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266
5273 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5274 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5276 #: builtin/commit.c:1055
5278 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5280 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5281 "tác giả nào sẵn có"
5283 #: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
5285 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5286 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5288 #: builtin/commit.c:1107
5289 msgid "--long and -z are incompatible"
5290 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5292 #: builtin/commit.c:1137
5293 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5294 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5296 #: builtin/commit.c:1146
5297 msgid "You have nothing to amend."
5298 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5300 #: builtin/commit.c:1149
5301 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5303 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5305 #: builtin/commit.c:1151
5306 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5308 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5311 #: builtin/commit.c:1154
5312 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5313 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5315 #: builtin/commit.c:1164
5316 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5318 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5320 #: builtin/commit.c:1166
5321 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5322 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5324 #: builtin/commit.c:1174
5325 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5327 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5329 #: builtin/commit.c:1191
5330 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5332 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5335 #: builtin/commit.c:1193
5336 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5337 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5339 #: builtin/commit.c:1195
5340 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5341 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5343 #: builtin/commit.c:1197
5344 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5346 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5347 "là --only những đường dẫn"
5349 #: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475
5351 msgid "Invalid cleanup mode %s"
5352 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5354 #: builtin/commit.c:1214
5355 msgid "Paths with -a does not make sense."
5356 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5358 #: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605
5359 msgid "show status concisely"
5360 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5362 #: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607
5363 msgid "show branch information"
5364 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5366 #: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:512
5367 #: builtin/worktree.c:430
5368 msgid "machine-readable output"
5369 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5371 #: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611
5372 msgid "show status in long format (default)"
5373 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5375 #: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614
5376 msgid "terminate entries with NUL"
5377 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5379 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981
5380 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
5384 #: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617
5385 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5387 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
5388 "normal, no. (Mặc định: all)"
5390 #: builtin/commit.c:1340
5391 msgid "show ignored files"
5392 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5394 #: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155
5398 #: builtin/commit.c:1342
5400 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5403 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5406 #: builtin/commit.c:1344
5407 msgid "list untracked files in columns"
5408 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5410 #: builtin/commit.c:1430
5411 msgid "couldn't look up newly created commit"
5412 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5414 #: builtin/commit.c:1432
5415 msgid "could not parse newly created commit"
5417 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5419 #: builtin/commit.c:1477
5420 msgid "detached HEAD"
5421 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5423 #: builtin/commit.c:1480
5424 msgid " (root-commit)"
5425 msgstr " (root-commit)"
5427 #: builtin/commit.c:1575
5428 msgid "suppress summary after successful commit"
5429 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5431 #: builtin/commit.c:1576
5432 msgid "show diff in commit message template"
5433 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5435 #: builtin/commit.c:1578
5436 msgid "Commit message options"
5437 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5439 #: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351
5440 msgid "read message from file"
5441 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5443 #: builtin/commit.c:1580
5447 #: builtin/commit.c:1580
5448 msgid "override author for commit"
5449 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5451 #: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326
5455 #: builtin/commit.c:1581
5456 msgid "override date for commit"
5457 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5459 #: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:395
5460 #: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349
5464 #: builtin/commit.c:1582
5465 msgid "commit message"
5466 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5468 #: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585
5469 #: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
5471 msgstr "lần_chuyển_giao"
5473 #: builtin/commit.c:1583
5474 msgid "reuse and edit message from specified commit"
5475 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5477 #: builtin/commit.c:1584
5478 msgid "reuse message from specified commit"
5479 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5481 #: builtin/commit.c:1585
5482 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5484 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5486 #: builtin/commit.c:1586
5487 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5489 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5492 #: builtin/commit.c:1587
5493 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5495 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5497 #: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1219 builtin/revert.c:86
5498 msgid "add Signed-off-by:"
5499 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5501 #: builtin/commit.c:1589
5502 msgid "use specified template file"
5503 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5505 #: builtin/commit.c:1590
5506 msgid "force edit of commit"
5507 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5509 #: builtin/commit.c:1591
5513 #: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354
5514 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5515 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5517 #: builtin/commit.c:1592
5518 msgid "include status in commit message template"
5519 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5521 #: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:160
5522 #: builtin/revert.c:93
5523 msgid "GPG sign commit"
5524 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5526 #: builtin/commit.c:1597
5527 msgid "Commit contents options"
5528 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5530 #: builtin/commit.c:1598
5531 msgid "commit all changed files"
5532 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5534 #: builtin/commit.c:1599
5535 msgid "add specified files to index for commit"
5536 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5538 #: builtin/commit.c:1600
5539 msgid "interactively add files"
5540 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5542 #: builtin/commit.c:1601
5543 msgid "interactively add changes"
5544 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5546 #: builtin/commit.c:1602
5547 msgid "commit only specified files"
5548 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5550 #: builtin/commit.c:1603
5551 msgid "bypass pre-commit hook"
5552 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5554 #: builtin/commit.c:1604
5555 msgid "show what would be committed"
5556 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5558 #: builtin/commit.c:1615
5559 msgid "amend previous commit"
5560 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5562 #: builtin/commit.c:1616
5563 msgid "bypass post-rewrite hook"
5564 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5566 #: builtin/commit.c:1621
5567 msgid "ok to record an empty change"
5568 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5570 #: builtin/commit.c:1623
5571 msgid "ok to record a change with an empty message"
5572 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5574 #: builtin/commit.c:1652
5575 msgid "could not parse HEAD commit"
5576 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5578 #: builtin/commit.c:1698
5580 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5581 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5583 #: builtin/commit.c:1705
5584 msgid "could not read MERGE_MODE"
5585 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5587 #: builtin/commit.c:1724
5589 msgid "could not read commit message: %s"
5590 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5592 #: builtin/commit.c:1735
5594 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5596 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5599 #: builtin/commit.c:1740
5601 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5602 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5604 #: builtin/commit.c:1788
5606 "Repository has been updated, but unable to write\n"
5607 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5608 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5610 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5611 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5612 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5613 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5615 #: builtin/config.c:9
5616 msgid "git config [<options>]"
5617 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5619 #: builtin/config.c:56
5620 msgid "Config file location"
5621 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5623 #: builtin/config.c:57
5624 msgid "use global config file"
5625 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5627 #: builtin/config.c:58
5628 msgid "use system config file"
5629 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5631 #: builtin/config.c:59
5632 msgid "use repository config file"
5633 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5635 #: builtin/config.c:60
5636 msgid "use given config file"
5637 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5639 #: builtin/config.c:61
5643 #: builtin/config.c:61
5644 msgid "read config from given blob object"
5645 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5647 #: builtin/config.c:62
5651 #: builtin/config.c:63
5652 msgid "get value: name [value-regex]"
5653 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5655 #: builtin/config.c:64
5656 msgid "get all values: key [value-regex]"
5657 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5659 #: builtin/config.c:65
5660 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5661 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5663 #: builtin/config.c:66
5664 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5665 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5667 #: builtin/config.c:67
5668 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5669 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5671 #: builtin/config.c:68
5672 msgid "add a new variable: name value"
5673 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5675 #: builtin/config.c:69
5676 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5677 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5679 #: builtin/config.c:70
5680 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5681 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5683 #: builtin/config.c:71
5684 msgid "rename section: old-name new-name"
5685 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5687 #: builtin/config.c:72
5688 msgid "remove a section: name"
5689 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5691 #: builtin/config.c:73
5693 msgstr "liệt kê tất"
5695 #: builtin/config.c:74
5696 msgid "open an editor"
5697 msgstr "mở một trình biên soạn"
5699 #: builtin/config.c:75
5700 msgid "find the color configured: slot [default]"
5701 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5703 #: builtin/config.c:76
5704 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5705 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5707 #: builtin/config.c:77
5711 #: builtin/config.c:78
5712 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5713 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5715 #: builtin/config.c:79
5716 msgid "value is decimal number"
5717 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5719 #: builtin/config.c:80
5720 msgid "value is --bool or --int"
5721 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5723 #: builtin/config.c:81
5724 msgid "value is a path (file or directory name)"
5725 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5727 #: builtin/config.c:82
5731 #: builtin/config.c:83
5732 msgid "terminate values with NUL byte"
5733 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5735 #: builtin/config.c:84
5736 msgid "show variable names only"
5737 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5739 #: builtin/config.c:85
5740 msgid "respect include directives on lookup"
5741 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5743 #: builtin/config.c:86
5744 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
5746 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
5749 #: builtin/config.c:328
5750 msgid "unable to parse default color value"
5751 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5753 #: builtin/config.c:469
5756 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5758 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5762 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5764 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5768 #: builtin/config.c:611
5770 msgid "cannot create configuration file %s"
5771 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5773 #: builtin/count-objects.c:77
5774 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5775 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5777 #: builtin/count-objects.c:87
5778 msgid "print sizes in human readable format"
5779 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5781 #: builtin/describe.c:17
5782 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5783 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5785 #: builtin/describe.c:18
5786 msgid "git describe [<options>] --dirty"
5787 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5789 #: builtin/describe.c:217
5791 msgid "annotated tag %s not available"
5792 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5794 #: builtin/describe.c:221
5796 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5797 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5799 #: builtin/describe.c:223
5801 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5802 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5804 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
5806 msgid "Not a valid object name %s"
5807 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5809 #: builtin/describe.c:253
5811 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5812 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5814 #: builtin/describe.c:270
5816 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5817 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5819 #: builtin/describe.c:272
5821 msgid "searching to describe %s\n"
5822 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5824 #: builtin/describe.c:319
5826 msgid "finished search at %s\n"
5827 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5829 #: builtin/describe.c:346
5832 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5833 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5835 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5836 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5838 #: builtin/describe.c:350
5841 "No tags can describe '%s'.\n"
5842 "Try --always, or create some tags."
5844 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
5845 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5847 #: builtin/describe.c:371
5849 msgid "traversed %lu commits\n"
5850 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5852 #: builtin/describe.c:374
5855 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5856 "gave up search at %s\n"
5858 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5859 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5861 #: builtin/describe.c:396
5862 msgid "find the tag that comes after the commit"
5863 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5865 #: builtin/describe.c:397
5866 msgid "debug search strategy on stderr"
5867 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5869 #: builtin/describe.c:398
5871 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5873 #: builtin/describe.c:399
5874 msgid "use any tag, even unannotated"
5875 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5877 #: builtin/describe.c:400
5878 msgid "always use long format"
5879 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5881 #: builtin/describe.c:401
5882 msgid "only follow first parent"
5883 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5885 #: builtin/describe.c:404
5886 msgid "only output exact matches"
5887 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5889 #: builtin/describe.c:406
5890 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5891 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5893 #: builtin/describe.c:408
5894 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5895 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5897 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314
5898 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5899 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5901 #: builtin/describe.c:411
5905 #: builtin/describe.c:412
5906 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5907 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5909 #: builtin/describe.c:430
5910 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5911 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5913 #: builtin/describe.c:456
5914 msgid "No names found, cannot describe anything."
5915 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5917 #: builtin/describe.c:476
5918 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5919 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5921 #: builtin/diff.c:86
5923 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5924 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5926 #: builtin/diff.c:237
5928 msgid "invalid option: %s"
5929 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5931 #: builtin/diff.c:358
5932 msgid "Not a git repository"
5933 msgstr "Không phải là kho git"
5935 #: builtin/diff.c:401
5937 msgid "invalid object '%s' given."
5938 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5940 #: builtin/diff.c:410
5942 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5943 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5945 #: builtin/diff.c:417
5947 msgid "unhandled object '%s' given."
5948 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5950 #: builtin/fast-export.c:25
5951 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5952 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5954 #: builtin/fast-export.c:980
5955 msgid "show progress after <n> objects"
5956 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5958 #: builtin/fast-export.c:982
5959 msgid "select handling of signed tags"
5960 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5962 #: builtin/fast-export.c:985
5963 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5964 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5966 #: builtin/fast-export.c:988
5967 msgid "Dump marks to this file"
5968 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5970 #: builtin/fast-export.c:990
5971 msgid "Import marks from this file"
5972 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5974 #: builtin/fast-export.c:992
5975 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5976 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5978 #: builtin/fast-export.c:994
5979 msgid "Output full tree for each commit"
5980 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5982 #: builtin/fast-export.c:996
5983 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5984 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5986 #: builtin/fast-export.c:997
5987 msgid "Skip output of blob data"
5988 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5990 #: builtin/fast-export.c:998
5994 #: builtin/fast-export.c:999
5995 msgid "Apply refspec to exported refs"
5996 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5998 #: builtin/fast-export.c:1000
5999 msgid "anonymize output"
6000 msgstr "kết xuất anonymize"
6002 #: builtin/fetch.c:20
6003 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6004 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
6006 #: builtin/fetch.c:21
6007 msgid "git fetch [<options>] <group>"
6008 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
6010 #: builtin/fetch.c:22
6011 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
6012 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
6014 #: builtin/fetch.c:23
6015 msgid "git fetch --all [<options>]"
6016 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
6018 #: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:166
6019 msgid "fetch from all remotes"
6020 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6022 #: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:169
6023 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6024 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6026 #: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:172
6027 msgid "path to upload pack on remote end"
6028 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6030 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:174
6031 msgid "force overwrite of local branch"
6032 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
6034 #: builtin/fetch.c:99
6035 msgid "fetch from multiple remotes"
6036 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6038 #: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:176
6039 msgid "fetch all tags and associated objects"
6040 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6042 #: builtin/fetch.c:103
6043 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6044 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6046 #: builtin/fetch.c:105
6047 msgid "number of submodules fetched in parallel"
6048 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6050 #: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:179
6051 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6053 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
6056 #: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:182
6060 #: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:183
6061 msgid "control recursive fetching of submodules"
6062 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6064 #: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:191
6065 msgid "keep downloaded pack"
6066 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6068 #: builtin/fetch.c:115
6069 msgid "allow updating of HEAD ref"
6070 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6072 #: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:194
6073 msgid "deepen history of shallow clone"
6074 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6076 #: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:197
6077 msgid "convert to a complete repository"
6078 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6080 #: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1236
6084 #: builtin/fetch.c:123
6085 msgid "prepend this to submodule path output"
6086 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
6088 #: builtin/fetch.c:126
6089 msgid "default mode for recursion"
6090 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
6092 #: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:200
6093 msgid "accept refs that update .git/shallow"
6094 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6096 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:202
6100 #: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:203
6101 msgid "specify fetch refmap"
6102 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6104 #: builtin/fetch.c:386
6105 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6106 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6108 #: builtin/fetch.c:466
6110 msgid "object %s not found"
6111 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6113 #: builtin/fetch.c:471
6114 msgid "[up to date]"
6115 msgstr "[đã cập nhật]"
6117 #: builtin/fetch.c:485
6119 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
6120 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
6122 #: builtin/fetch.c:486 builtin/fetch.c:574
6124 msgstr "[Bị từ chối]"
6126 #: builtin/fetch.c:497
6127 msgid "[tag update]"
6128 msgstr "[cập nhật thẻ]"
6130 #: builtin/fetch.c:499 builtin/fetch.c:534 builtin/fetch.c:552
6131 msgid " (unable to update local ref)"
6132 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
6134 #: builtin/fetch.c:517
6138 #: builtin/fetch.c:520
6139 msgid "[new branch]"
6140 msgstr "[nhánh mới]"
6142 #: builtin/fetch.c:523
6144 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6146 #: builtin/fetch.c:569
6147 msgid "unable to update local ref"
6148 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6150 #: builtin/fetch.c:569
6151 msgid "forced update"
6152 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6154 #: builtin/fetch.c:576
6155 msgid "(non-fast-forward)"
6156 msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
6158 #: builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851
6160 msgid "cannot open %s: %s\n"
6161 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
6163 #: builtin/fetch.c:619
6165 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6166 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6168 #: builtin/fetch.c:637
6170 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6171 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6173 #: builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:816
6178 #: builtin/fetch.c:735
6181 "some local refs could not be updated; try running\n"
6182 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6184 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6185 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6187 #: builtin/fetch.c:787
6189 msgid " (%s will become dangling)"
6190 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6192 #: builtin/fetch.c:788
6194 msgid " (%s has become dangling)"
6195 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6197 #: builtin/fetch.c:820
6201 #: builtin/fetch.c:821 builtin/remote.c:1025
6205 #: builtin/fetch.c:841
6207 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6209 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6212 #: builtin/fetch.c:860
6214 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6215 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6217 #: builtin/fetch.c:863
6219 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6220 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6222 #: builtin/fetch.c:920
6224 msgid "Don't know how to fetch from %s"
6225 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6227 #: builtin/fetch.c:1080
6229 msgid "Fetching %s\n"
6230 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6232 #: builtin/fetch.c:1082 builtin/remote.c:96
6234 msgid "Could not fetch %s"
6235 msgstr "không thể “%s” về"
6237 #: builtin/fetch.c:1100
6239 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
6240 "remote name from which new revisions should be fetched."
6242 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6243 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6245 #: builtin/fetch.c:1123
6246 msgid "You need to specify a tag name."
6247 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6249 #: builtin/fetch.c:1165
6250 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6251 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6253 #: builtin/fetch.c:1167
6254 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6255 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6257 #: builtin/fetch.c:1187
6258 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6259 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6261 #: builtin/fetch.c:1189
6262 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6263 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6265 #: builtin/fetch.c:1200
6267 msgid "No such remote or remote group: %s"
6268 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6270 #: builtin/fetch.c:1208
6271 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6272 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6274 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6276 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6278 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6281 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6282 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6283 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6285 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6286 msgid "alias for --log (deprecated)"
6287 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6289 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6293 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6294 msgid "use <text> as start of message"
6295 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6297 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6298 msgid "file to read from"
6299 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6301 #: builtin/for-each-ref.c:9
6302 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6303 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6305 #: builtin/for-each-ref.c:10
6306 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6307 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6309 #: builtin/for-each-ref.c:11
6310 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6311 msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6313 #: builtin/for-each-ref.c:12
6314 msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6315 msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6317 #: builtin/for-each-ref.c:27
6318 msgid "quote placeholders suitably for shells"
6319 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6321 #: builtin/for-each-ref.c:29
6322 msgid "quote placeholders suitably for perl"
6323 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6325 #: builtin/for-each-ref.c:31
6326 msgid "quote placeholders suitably for python"
6327 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6329 #: builtin/for-each-ref.c:33
6330 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6331 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6333 #: builtin/for-each-ref.c:36
6334 msgid "show only <n> matched refs"
6335 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6337 #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
6338 msgid "format to use for the output"
6339 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6341 #: builtin/for-each-ref.c:41
6342 msgid "print only refs which points at the given object"
6343 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6345 #: builtin/for-each-ref.c:43
6346 msgid "print only refs that are merged"
6347 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6349 #: builtin/for-each-ref.c:44
6350 msgid "print only refs that are not merged"
6351 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6353 #: builtin/for-each-ref.c:45
6354 msgid "print only refs which contain the commit"
6355 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6357 #: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
6358 msgid "Checking connectivity"
6359 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6361 #: builtin/fsck.c:486
6362 msgid "Checking object directories"
6363 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6365 #: builtin/fsck.c:553
6366 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6367 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6369 #: builtin/fsck.c:559
6370 msgid "show unreachable objects"
6371 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6373 #: builtin/fsck.c:560
6374 msgid "show dangling objects"
6375 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6377 #: builtin/fsck.c:561
6379 msgstr "báo cáo các thẻ"
6381 #: builtin/fsck.c:562
6382 msgid "report root nodes"
6383 msgstr "báo cáo node gốc"
6385 #: builtin/fsck.c:563
6386 msgid "make index objects head nodes"
6387 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6389 #: builtin/fsck.c:564
6390 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6391 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6393 #: builtin/fsck.c:565
6394 msgid "also consider packs and alternate objects"
6395 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6397 #: builtin/fsck.c:566
6398 msgid "check only connectivity"
6399 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6401 #: builtin/fsck.c:567
6402 msgid "enable more strict checking"
6403 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6405 #: builtin/fsck.c:569
6406 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6407 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6409 #: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107
6410 msgid "show progress"
6411 msgstr "hiển thị quá trình"
6413 #: builtin/fsck.c:631
6414 msgid "Checking objects"
6415 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6418 msgid "git gc [<options>]"
6419 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6423 msgid "Invalid %s: '%s'"
6424 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6428 msgid "insanely long object directory %.*s"
6429 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6434 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6436 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6440 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6441 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6442 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6447 msgid "prune unreferenced objects"
6448 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6451 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6452 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6455 msgid "enable auto-gc mode"
6456 msgstr "bật chế độ auto-gc"
6459 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6460 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6464 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6466 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6471 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6472 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6476 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6477 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6482 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6484 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6489 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6491 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6492 "để xóa bỏ chúng đi."
6494 #: builtin/grep.c:23
6495 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6496 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6498 #: builtin/grep.c:219
6500 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6501 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6503 #: builtin/grep.c:277
6505 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6506 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6508 #: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
6510 msgid "unable to read tree (%s)"
6511 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6513 #: builtin/grep.c:502
6515 msgid "unable to grep from object of type %s"
6516 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6518 #: builtin/grep.c:558
6520 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6521 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6523 #: builtin/grep.c:575
6525 msgid "cannot open '%s'"
6526 msgstr "không mở được “%s”"
6528 #: builtin/grep.c:644
6529 msgid "search in index instead of in the work tree"
6530 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6532 #: builtin/grep.c:646
6533 msgid "find in contents not managed by git"
6534 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6536 #: builtin/grep.c:648
6537 msgid "search in both tracked and untracked files"
6538 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6540 #: builtin/grep.c:650
6541 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6542 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6544 #: builtin/grep.c:653
6545 msgid "show non-matching lines"
6546 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6548 #: builtin/grep.c:655
6549 msgid "case insensitive matching"
6550 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6552 #: builtin/grep.c:657
6553 msgid "match patterns only at word boundaries"
6554 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6556 #: builtin/grep.c:659
6557 msgid "process binary files as text"
6558 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6560 #: builtin/grep.c:661
6561 msgid "don't match patterns in binary files"
6562 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6564 #: builtin/grep.c:664
6565 msgid "process binary files with textconv filters"
6566 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6568 #: builtin/grep.c:666
6569 msgid "descend at most <depth> levels"
6570 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6572 #: builtin/grep.c:670
6573 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6574 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6576 #: builtin/grep.c:673
6577 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6578 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6580 #: builtin/grep.c:676
6581 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6582 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6584 #: builtin/grep.c:679
6585 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6586 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6588 #: builtin/grep.c:682
6589 msgid "show line numbers"
6590 msgstr "hiển thị số của dòng"
6592 #: builtin/grep.c:683
6593 msgid "don't show filenames"
6594 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6596 #: builtin/grep.c:684
6597 msgid "show filenames"
6598 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6600 #: builtin/grep.c:686
6601 msgid "show filenames relative to top directory"
6602 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6604 #: builtin/grep.c:688
6605 msgid "show only filenames instead of matching lines"
6606 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6608 #: builtin/grep.c:690
6609 msgid "synonym for --files-with-matches"
6610 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6612 #: builtin/grep.c:693
6613 msgid "show only the names of files without match"
6614 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6616 #: builtin/grep.c:695
6617 msgid "print NUL after filenames"
6618 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6620 #: builtin/grep.c:697
6621 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6622 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6624 #: builtin/grep.c:698
6625 msgid "highlight matches"
6626 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6628 #: builtin/grep.c:700
6629 msgid "print empty line between matches from different files"
6630 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6632 #: builtin/grep.c:702
6633 msgid "show filename only once above matches from same file"
6635 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6637 #: builtin/grep.c:705
6638 msgid "show <n> context lines before and after matches"
6639 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6641 #: builtin/grep.c:708
6642 msgid "show <n> context lines before matches"
6643 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6645 #: builtin/grep.c:710
6646 msgid "show <n> context lines after matches"
6647 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6649 #: builtin/grep.c:712
6650 msgid "use <n> worker threads"
6651 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
6653 #: builtin/grep.c:713
6654 msgid "shortcut for -C NUM"
6655 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6657 #: builtin/grep.c:716
6658 msgid "show a line with the function name before matches"
6659 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6661 #: builtin/grep.c:718
6662 msgid "show the surrounding function"
6663 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6665 #: builtin/grep.c:721
6666 msgid "read patterns from file"
6667 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6669 #: builtin/grep.c:723
6670 msgid "match <pattern>"
6671 msgstr "match <mẫu>"
6673 #: builtin/grep.c:725
6674 msgid "combine patterns specified with -e"
6675 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6677 #: builtin/grep.c:737
6678 msgid "indicate hit with exit status without output"
6679 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6681 #: builtin/grep.c:739
6682 msgid "show only matches from files that match all patterns"
6683 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6685 #: builtin/grep.c:741
6686 msgid "show parse tree for grep expression"
6687 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6689 #: builtin/grep.c:745
6693 #: builtin/grep.c:745
6694 msgid "show matching files in the pager"
6695 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6697 #: builtin/grep.c:748
6698 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6699 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6701 #: builtin/grep.c:811
6702 msgid "no pattern given."
6703 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6705 #: builtin/grep.c:843 builtin/index-pack.c:1475
6707 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6708 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6710 #: builtin/grep.c:873
6711 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6712 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6714 #: builtin/grep.c:899
6715 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
6716 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
6718 #: builtin/grep.c:904
6719 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
6721 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
6724 #: builtin/grep.c:907
6725 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
6726 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
6728 #: builtin/grep.c:915
6729 msgid "both --cached and trees are given."
6730 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
6732 #: builtin/hash-object.c:81
6734 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6737 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6740 #: builtin/hash-object.c:82
6741 msgid "git hash-object --stdin-paths"
6742 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
6744 #: builtin/hash-object.c:93
6748 #: builtin/hash-object.c:93
6750 msgstr "kiểu đối tượng"
6752 #: builtin/hash-object.c:94
6753 msgid "write the object into the object database"
6754 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6756 #: builtin/hash-object.c:96
6757 msgid "read the object from stdin"
6758 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6760 #: builtin/hash-object.c:98
6761 msgid "store file as is without filters"
6762 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6764 #: builtin/hash-object.c:99
6766 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6767 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6769 #: builtin/hash-object.c:100
6770 msgid "process file as it were from this path"
6771 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6773 #: builtin/help.c:41
6774 msgid "print all available commands"
6775 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6777 #: builtin/help.c:42
6778 msgid "print list of useful guides"
6779 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6781 #: builtin/help.c:43
6782 msgid "show man page"
6783 msgstr "hiển thị trang man"
6785 #: builtin/help.c:44
6786 msgid "show manual in web browser"
6787 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6789 #: builtin/help.c:46
6790 msgid "show info page"
6791 msgstr "hiện trang info"
6793 #: builtin/help.c:52
6794 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6795 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6797 #: builtin/help.c:64
6799 msgid "unrecognized help format '%s'"
6800 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6802 #: builtin/help.c:91
6803 msgid "Failed to start emacsclient."
6804 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6806 #: builtin/help.c:104
6807 msgid "Failed to parse emacsclient version."
6808 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6810 #: builtin/help.c:112
6812 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6813 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6815 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
6817 msgid "failed to exec '%s': %s"
6818 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6820 #: builtin/help.c:205
6823 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6824 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6826 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6827 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6829 #: builtin/help.c:217
6832 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6833 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6835 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6836 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6838 #: builtin/help.c:334
6840 msgid "'%s': unknown man viewer."
6841 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6843 #: builtin/help.c:351
6844 msgid "no man viewer handled the request"
6845 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6847 #: builtin/help.c:359
6848 msgid "no info viewer handled the request"
6849 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6851 #: builtin/help.c:408
6852 msgid "Defining attributes per path"
6853 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6855 #: builtin/help.c:409
6856 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6857 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6859 #: builtin/help.c:410
6860 msgid "A Git glossary"
6861 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6863 #: builtin/help.c:411
6864 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6865 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6867 #: builtin/help.c:412
6868 msgid "Defining submodule properties"
6869 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6871 #: builtin/help.c:413
6872 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6873 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6875 #: builtin/help.c:414
6876 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6877 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6879 #: builtin/help.c:415
6880 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6881 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6883 #: builtin/help.c:427
6884 msgid "The common Git guides are:\n"
6885 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6887 #: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465
6890 msgstr "cách dùng: %s%s"
6892 #: builtin/help.c:481
6894 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6895 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6897 #: builtin/index-pack.c:152
6899 msgid "unable to open %s"
6900 msgstr "không thể mở %s"
6902 #: builtin/index-pack.c:202
6904 msgid "object type mismatch at %s"
6905 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6907 #: builtin/index-pack.c:222
6909 msgid "did not receive expected object %s"
6910 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6912 #: builtin/index-pack.c:225
6914 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6915 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6917 #: builtin/index-pack.c:267
6919 msgid "cannot fill %d byte"
6920 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6921 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6923 #: builtin/index-pack.c:277
6925 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6927 #: builtin/index-pack.c:278
6928 msgid "read error on input"
6929 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6931 #: builtin/index-pack.c:290
6932 msgid "used more bytes than were available"
6933 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6935 #: builtin/index-pack.c:297
6936 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6937 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6939 #: builtin/index-pack.c:313
6941 msgid "unable to create '%s'"
6942 msgstr "không thể tạo “%s”"
6944 #: builtin/index-pack.c:318
6946 msgid "cannot open packfile '%s'"
6947 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6949 #: builtin/index-pack.c:332
6950 msgid "pack signature mismatch"
6951 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6953 #: builtin/index-pack.c:334
6955 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6956 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6958 #: builtin/index-pack.c:352
6960 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6961 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6963 #: builtin/index-pack.c:473
6965 msgid "inflate returned %d"
6966 msgstr "xả nén trả về %d"
6968 #: builtin/index-pack.c:522
6969 msgid "offset value overflow for delta base object"
6970 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6972 #: builtin/index-pack.c:530
6973 msgid "delta base offset is out of bound"
6974 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6976 #: builtin/index-pack.c:538
6978 msgid "unknown object type %d"
6979 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6981 #: builtin/index-pack.c:569
6982 msgid "cannot pread pack file"
6983 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6985 #: builtin/index-pack.c:571
6987 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6988 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6989 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6991 #: builtin/index-pack.c:597
6992 msgid "serious inflate inconsistency"
6993 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6995 #: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
6996 #: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
6998 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6999 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7001 #: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
7002 #: builtin/pack-objects.c:254
7004 msgid "unable to read %s"
7005 msgstr "không thể đọc %s"
7007 #: builtin/index-pack.c:812
7009 msgid "cannot read existing object %s"
7010 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7012 #: builtin/index-pack.c:826
7014 msgid "invalid blob object %s"
7015 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7017 #: builtin/index-pack.c:840
7020 msgstr "%s không hợp lệ"
7022 #: builtin/index-pack.c:843
7023 msgid "Error in object"
7024 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
7026 #: builtin/index-pack.c:845
7028 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7029 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7031 #: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
7032 msgid "failed to apply delta"
7033 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7035 #: builtin/index-pack.c:1118
7036 msgid "Receiving objects"
7037 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7039 #: builtin/index-pack.c:1118
7040 msgid "Indexing objects"
7041 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7043 #: builtin/index-pack.c:1150
7044 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7045 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7047 #: builtin/index-pack.c:1155
7048 msgid "cannot fstat packfile"
7049 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7051 #: builtin/index-pack.c:1158
7052 msgid "pack has junk at the end"
7053 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7055 #: builtin/index-pack.c:1169
7056 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7057 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7059 #: builtin/index-pack.c:1194
7060 msgid "Resolving deltas"
7061 msgstr "Đang phân giải các delta"
7063 #: builtin/index-pack.c:1205
7065 msgid "unable to create thread: %s"
7066 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7068 #: builtin/index-pack.c:1247
7069 msgid "confusion beyond insanity"
7070 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7072 #: builtin/index-pack.c:1253
7074 msgid "completed with %d local objects"
7075 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7077 #: builtin/index-pack.c:1263
7079 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7080 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
7082 #: builtin/index-pack.c:1267
7084 msgid "pack has %d unresolved delta"
7085 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7086 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7088 #: builtin/index-pack.c:1291
7090 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7091 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7093 #: builtin/index-pack.c:1367
7095 msgid "local object %s is corrupt"
7096 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7098 #: builtin/index-pack.c:1391
7099 msgid "error while closing pack file"
7100 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7102 #: builtin/index-pack.c:1404
7104 msgid "cannot write keep file '%s'"
7105 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7107 #: builtin/index-pack.c:1412
7109 msgid "cannot close written keep file '%s'"
7110 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7112 #: builtin/index-pack.c:1425
7113 msgid "cannot store pack file"
7114 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7116 #: builtin/index-pack.c:1436
7117 msgid "cannot store index file"
7118 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7120 #: builtin/index-pack.c:1469
7122 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7123 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7125 #: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1664
7127 msgid "no threads support, ignoring %s"
7128 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7130 #: builtin/index-pack.c:1538
7132 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7133 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7135 #: builtin/index-pack.c:1540
7137 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7138 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7140 #: builtin/index-pack.c:1587
7142 msgid "non delta: %d object"
7143 msgid_plural "non delta: %d objects"
7144 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7146 #: builtin/index-pack.c:1594
7148 msgid "chain length = %d: %lu object"
7149 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7150 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7152 #: builtin/index-pack.c:1624
7153 msgid "Cannot come back to cwd"
7154 msgstr "Không thể quay lại cwd"
7156 #: builtin/index-pack.c:1676 builtin/index-pack.c:1679
7157 #: builtin/index-pack.c:1691 builtin/index-pack.c:1695
7162 #: builtin/index-pack.c:1709
7163 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7164 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7166 #: builtin/index-pack.c:1713 builtin/index-pack.c:1722
7168 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7169 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7171 #: builtin/index-pack.c:1730
7172 msgid "--verify with no packfile name given"
7173 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7175 #: builtin/init-db.c:55
7177 msgid "cannot stat '%s'"
7178 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7180 #: builtin/init-db.c:61
7182 msgid "cannot stat template '%s'"
7183 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7185 #: builtin/init-db.c:66
7187 msgid "cannot opendir '%s'"
7188 msgstr "không thể opendir() “%s”"
7190 #: builtin/init-db.c:77
7192 msgid "cannot readlink '%s'"
7193 msgstr "không thể readlink “%s”"
7195 #: builtin/init-db.c:79
7197 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7198 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7200 #: builtin/init-db.c:85
7202 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7203 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7205 #: builtin/init-db.c:89
7207 msgid "ignoring template %s"
7208 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7210 #: builtin/init-db.c:118
7212 msgid "templates not found %s"
7213 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7215 #: builtin/init-db.c:131
7217 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
7218 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
7220 #: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312
7222 msgid "%s already exists"
7223 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7225 #: builtin/init-db.c:340
7227 msgid "unable to handle file type %d"
7228 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7230 #: builtin/init-db.c:343
7232 msgid "unable to move %s to %s"
7233 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7235 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
7236 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
7237 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
7238 #: builtin/init-db.c:399
7240 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
7241 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
7243 #: builtin/init-db.c:400
7244 msgid "Reinitialized existing"
7245 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
7247 #: builtin/init-db.c:400
7248 msgid "Initialized empty"
7249 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
7251 #: builtin/init-db.c:401
7253 msgstr " đã chia sẻ"
7255 #: builtin/init-db.c:448
7257 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7258 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7260 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7261 "quyền>]] [thư-mục]"
7263 #: builtin/init-db.c:471
7267 #: builtin/init-db.c:472
7268 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7269 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7271 #: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511
7273 msgid "cannot mkdir %s"
7274 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7276 #: builtin/init-db.c:515
7278 msgid "cannot chdir to %s"
7279 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7281 #: builtin/init-db.c:536
7284 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7287 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7290 #: builtin/init-db.c:564
7292 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7293 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7295 #: builtin/interpret-trailers.c:15
7297 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7298 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7300 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7301 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7303 #: builtin/interpret-trailers.c:26
7304 msgid "edit files in place"
7305 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7307 #: builtin/interpret-trailers.c:27
7308 msgid "trim empty trailers"
7309 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7311 #: builtin/interpret-trailers.c:28
7315 #: builtin/interpret-trailers.c:29
7316 msgid "trailer(s) to add"
7317 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7319 #: builtin/interpret-trailers.c:42
7320 msgid "no input file given for in-place editing"
7321 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7324 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7325 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7328 msgid "git show [<options>] <object>..."
7329 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7333 msgid "invalid --decorate option: %s"
7334 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7336 #: builtin/log.c:131
7337 msgid "suppress diff output"
7338 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7340 #: builtin/log.c:132
7342 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7344 #: builtin/log.c:133
7345 msgid "Use mail map file"
7346 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7348 #: builtin/log.c:134
7349 msgid "decorate options"
7350 msgstr "các tùy chọn trang trí"
7352 #: builtin/log.c:137
7353 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7354 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7356 #: builtin/log.c:233
7358 msgid "Final output: %d %s\n"
7359 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7361 #: builtin/log.c:465
7363 msgid "git show %s: bad file"
7364 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7366 #: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
7368 msgid "Could not read object %s"
7369 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7371 #: builtin/log.c:596
7373 msgid "Unknown type: %d"
7374 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7376 #: builtin/log.c:715
7377 msgid "format.headers without value"
7378 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7380 #: builtin/log.c:801
7381 msgid "name of output directory is too long"
7382 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7384 #: builtin/log.c:816
7386 msgid "Cannot open patch file %s"
7387 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7389 #: builtin/log.c:830
7390 msgid "Need exactly one range."
7391 msgstr "Cần chính xác một vùng."
7393 #: builtin/log.c:840
7394 msgid "Not a range."
7395 msgstr "Không phải là một vùng."
7397 #: builtin/log.c:946
7398 msgid "Cover letter needs email format"
7399 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7401 #: builtin/log.c:1025
7403 msgid "insane in-reply-to: %s"
7404 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7406 #: builtin/log.c:1053
7407 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7408 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7410 #: builtin/log.c:1098
7411 msgid "Two output directories?"
7412 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7414 #: builtin/log.c:1214
7415 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7416 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7418 #: builtin/log.c:1217
7419 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7420 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7422 #: builtin/log.c:1221
7423 msgid "print patches to standard out"
7424 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7426 #: builtin/log.c:1223
7427 msgid "generate a cover letter"
7430 #: builtin/log.c:1225
7431 msgid "use simple number sequence for output file names"
7432 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7434 #: builtin/log.c:1226
7438 #: builtin/log.c:1227
7439 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7440 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7442 #: builtin/log.c:1229
7443 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7444 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7446 #: builtin/log.c:1231
7447 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7448 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7450 #: builtin/log.c:1233
7451 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7452 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7454 #: builtin/log.c:1236
7455 msgid "store resulting files in <dir>"
7456 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7458 #: builtin/log.c:1239
7459 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7460 msgstr "không strip/add [VÁ]"
7462 #: builtin/log.c:1242
7463 msgid "don't output binary diffs"
7464 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7466 #: builtin/log.c:1244
7467 msgid "output all-zero hash in From header"
7468 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7470 #: builtin/log.c:1246
7471 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7472 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7474 #: builtin/log.c:1248
7475 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7476 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7478 #: builtin/log.c:1250
7482 #: builtin/log.c:1251
7486 #: builtin/log.c:1252
7487 msgid "add email header"
7488 msgstr "thêm đầu đề thư"
7490 #: builtin/log.c:1253 builtin/log.c:1255
7492 msgstr "thư điện tử"
7494 #: builtin/log.c:1253
7495 msgid "add To: header"
7496 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7498 #: builtin/log.c:1255
7499 msgid "add Cc: header"
7500 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7502 #: builtin/log.c:1257
7506 #: builtin/log.c:1258
7507 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7509 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7511 #: builtin/log.c:1260
7515 #: builtin/log.c:1261
7516 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7517 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7519 #: builtin/log.c:1262 builtin/log.c:1265
7523 #: builtin/log.c:1263
7524 msgid "attach the patch"
7525 msgstr "đính kèm miếng vá"
7527 #: builtin/log.c:1266
7528 msgid "inline the patch"
7529 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7531 #: builtin/log.c:1270
7532 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7533 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7535 #: builtin/log.c:1272
7539 #: builtin/log.c:1273
7540 msgid "add a signature"
7541 msgstr "thêm chữ ký"
7543 #: builtin/log.c:1275
7544 msgid "add a signature from a file"
7545 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7547 #: builtin/log.c:1276
7548 msgid "don't print the patch filenames"
7549 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7551 #: builtin/log.c:1365
7552 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7553 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
7555 #: builtin/log.c:1367
7556 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7557 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7559 #: builtin/log.c:1375
7560 msgid "--name-only does not make sense"
7561 msgstr "--name-only không hợp lý"
7563 #: builtin/log.c:1377
7564 msgid "--name-status does not make sense"
7565 msgstr "--name-status không hợp lý"
7567 #: builtin/log.c:1379
7568 msgid "--check does not make sense"
7569 msgstr "--check không hợp lý"
7571 #: builtin/log.c:1407
7572 msgid "standard output, or directory, which one?"
7573 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7575 #: builtin/log.c:1409
7577 msgid "Could not create directory '%s'"
7578 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7580 #: builtin/log.c:1506
7582 msgid "unable to read signature file '%s'"
7583 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7585 #: builtin/log.c:1569
7586 msgid "Failed to create output files"
7587 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7589 #: builtin/log.c:1617
7590 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7591 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7593 #: builtin/log.c:1671
7596 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7598 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7601 #: builtin/log.c:1682 builtin/log.c:1684 builtin/log.c:1696
7603 msgid "Unknown commit %s"
7604 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7606 #: builtin/ls-files.c:378
7607 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7608 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7610 #: builtin/ls-files.c:427
7611 msgid "identify the file status with tags"
7612 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7614 #: builtin/ls-files.c:429
7615 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7617 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7620 #: builtin/ls-files.c:431
7621 msgid "show cached files in the output (default)"
7622 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7624 #: builtin/ls-files.c:433
7625 msgid "show deleted files in the output"
7626 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7628 #: builtin/ls-files.c:435
7629 msgid "show modified files in the output"
7630 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7632 #: builtin/ls-files.c:437
7633 msgid "show other files in the output"
7634 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7636 #: builtin/ls-files.c:439
7637 msgid "show ignored files in the output"
7638 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7640 #: builtin/ls-files.c:442
7641 msgid "show staged contents' object name in the output"
7642 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7644 #: builtin/ls-files.c:444
7645 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7646 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7648 #: builtin/ls-files.c:446
7649 msgid "show 'other' directories' names only"
7650 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7652 #: builtin/ls-files.c:448
7653 msgid "show line endings of files"
7654 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7656 #: builtin/ls-files.c:450
7657 msgid "don't show empty directories"
7658 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7660 #: builtin/ls-files.c:453
7661 msgid "show unmerged files in the output"
7662 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7664 #: builtin/ls-files.c:455
7665 msgid "show resolve-undo information"
7666 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7668 #: builtin/ls-files.c:457
7669 msgid "skip files matching pattern"
7670 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7672 #: builtin/ls-files.c:460
7673 msgid "exclude patterns are read from <file>"
7674 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
7676 #: builtin/ls-files.c:463
7677 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7678 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7680 #: builtin/ls-files.c:465
7681 msgid "add the standard git exclusions"
7682 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7684 #: builtin/ls-files.c:468
7685 msgid "make the output relative to the project top directory"
7686 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7688 #: builtin/ls-files.c:471
7689 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7690 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
7692 #: builtin/ls-files.c:472
7696 #: builtin/ls-files.c:473
7697 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7699 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7701 #: builtin/ls-files.c:475
7702 msgid "show debugging data"
7703 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7705 #: builtin/ls-remote.c:7
7707 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7708 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
7709 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
7711 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7712 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
7713 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
7715 #: builtin/ls-remote.c:50
7716 msgid "do not print remote URL"
7717 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
7719 #: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
7723 #: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
7724 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
7725 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
7727 #: builtin/ls-remote.c:56
7728 msgid "limit to tags"
7729 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
7731 #: builtin/ls-remote.c:57
7732 msgid "limit to heads"
7733 msgstr "giới hạn cho các đầu"
7735 #: builtin/ls-remote.c:58
7736 msgid "do not show peeled tags"
7737 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
7739 #: builtin/ls-remote.c:60
7740 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
7741 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
7743 #: builtin/ls-remote.c:62
7744 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
7745 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
7747 #: builtin/ls-remote.c:64
7748 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
7749 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
7751 #: builtin/ls-tree.c:28
7752 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7753 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
7755 #: builtin/ls-tree.c:128
7756 msgid "only show trees"
7757 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7759 #: builtin/ls-tree.c:130
7760 msgid "recurse into subtrees"
7761 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7763 #: builtin/ls-tree.c:132
7764 msgid "show trees when recursing"
7765 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7767 #: builtin/ls-tree.c:135
7768 msgid "terminate entries with NUL byte"
7769 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7771 #: builtin/ls-tree.c:136
7772 msgid "include object size"
7773 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7775 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
7776 msgid "list only filenames"
7777 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7779 #: builtin/ls-tree.c:143
7780 msgid "use full path names"
7781 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7783 #: builtin/ls-tree.c:145
7784 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7785 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7787 #: builtin/merge.c:45
7788 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7789 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7791 #: builtin/merge.c:46
7792 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7793 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7795 #: builtin/merge.c:47
7796 msgid "git merge --abort"
7797 msgstr "git merge --abort"
7799 #: builtin/merge.c:100
7800 msgid "switch `m' requires a value"
7801 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7803 #: builtin/merge.c:137
7805 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7806 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7808 #: builtin/merge.c:138
7810 msgid "Available strategies are:"
7811 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7813 #: builtin/merge.c:143
7815 msgid "Available custom strategies are:"
7816 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7818 #: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:123
7819 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7820 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7822 #: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:126
7823 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7824 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7826 #: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129
7827 msgid "(synonym to --stat)"
7828 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7830 #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132
7831 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7832 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7834 #: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135
7835 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7836 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7838 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138
7839 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7840 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7842 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141
7843 msgid "edit message before committing"
7844 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7846 #: builtin/merge.c:207
7847 msgid "allow fast-forward (default)"
7848 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7850 #: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:147
7851 msgid "abort if fast-forward is not possible"
7852 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7854 #: builtin/merge.c:213
7855 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7856 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7858 #: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:770 builtin/pull.c:152
7859 #: builtin/revert.c:89
7863 #: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153
7864 msgid "merge strategy to use"
7865 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7867 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:156
7868 msgid "option=value"
7869 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7871 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:157
7872 msgid "option for selected merge strategy"
7873 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7875 #: builtin/merge.c:219
7876 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7878 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7881 #: builtin/merge.c:223
7882 msgid "abort the current in-progress merge"
7883 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7885 #: builtin/merge.c:251
7886 msgid "could not run stash."
7887 msgstr "không thể chạy stash."
7889 #: builtin/merge.c:256
7890 msgid "stash failed"
7891 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
7893 #: builtin/merge.c:261
7895 msgid "not a valid object: %s"
7896 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7898 #: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7899 msgid "read-tree failed"
7900 msgstr "read-tree gặp lỗi"
7902 #: builtin/merge.c:327
7903 msgid " (nothing to squash)"
7904 msgstr " (không có gì để squash)"
7906 #: builtin/merge.c:340
7908 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7909 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7911 #: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:976
7912 #: builtin/merge.c:989
7914 msgid "Could not write to '%s'"
7915 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
7917 #: builtin/merge.c:372
7918 msgid "Writing SQUASH_MSG"
7919 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7921 #: builtin/merge.c:374
7922 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7923 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7925 #: builtin/merge.c:397
7927 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7928 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7930 #: builtin/merge.c:448
7932 msgid "'%s' does not point to a commit"
7933 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7935 #: builtin/merge.c:538
7937 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7938 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7940 #: builtin/merge.c:657
7941 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7942 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7944 #: builtin/merge.c:671
7946 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7947 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7949 #: builtin/merge.c:684
7951 msgid "unable to write %s"
7952 msgstr "không thể ghi %s"
7954 #: builtin/merge.c:773
7956 msgid "Could not read from '%s'"
7957 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7959 #: builtin/merge.c:782
7961 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7963 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7966 #: builtin/merge.c:788
7969 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7970 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7972 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7975 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7977 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7980 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7982 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7984 #: builtin/merge.c:812
7985 msgid "Empty commit message."
7986 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7988 #: builtin/merge.c:824
7990 msgid "Wonderful.\n"
7991 msgstr "Tuyệt vời.\n"
7993 #: builtin/merge.c:879
7995 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7997 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8000 #: builtin/merge.c:895
8002 msgid "'%s' is not a commit"
8003 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
8005 #: builtin/merge.c:936
8006 msgid "No current branch."
8007 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
8009 #: builtin/merge.c:938
8010 msgid "No remote for the current branch."
8011 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8013 #: builtin/merge.c:940
8014 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8015 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8017 #: builtin/merge.c:945
8019 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8020 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8022 #: builtin/merge.c:1080
8024 msgid "could not close '%s'"
8025 msgstr "không thể đóng “%s”"
8027 #: builtin/merge.c:1207
8028 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8030 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8032 #: builtin/merge.c:1223
8034 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8035 "Please, commit your changes before you merge."
8037 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8038 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8040 #: builtin/merge.c:1230
8042 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8043 "Please, commit your changes before you merge."
8045 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8046 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8048 #: builtin/merge.c:1233
8049 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8050 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8052 #: builtin/merge.c:1242
8053 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
8054 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
8056 #: builtin/merge.c:1250
8057 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8058 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8060 #: builtin/merge.c:1267
8061 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8062 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8064 #: builtin/merge.c:1269
8065 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8067 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8069 #: builtin/merge.c:1275
8071 msgid "%s - not something we can merge"
8072 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8074 #: builtin/merge.c:1277
8075 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8077 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8079 #: builtin/merge.c:1332
8081 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
8083 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
8085 #: builtin/merge.c:1335
8087 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
8088 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
8090 #: builtin/merge.c:1338
8092 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
8093 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
8095 #: builtin/merge.c:1341
8097 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
8098 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
8100 #: builtin/merge.c:1424
8102 msgid "Updating %s..%s\n"
8103 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8105 #: builtin/merge.c:1461
8107 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8108 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8110 #: builtin/merge.c:1468
8115 #: builtin/merge.c:1500
8116 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8117 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8119 #: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602
8121 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8122 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8124 #: builtin/merge.c:1527
8126 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8127 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8129 #: builtin/merge.c:1593
8131 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8132 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8134 #: builtin/merge.c:1595
8136 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8137 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8139 #: builtin/merge.c:1604
8141 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8142 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8144 #: builtin/merge.c:1616
8146 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8148 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8151 #: builtin/merge-base.c:29
8152 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8153 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8155 #: builtin/merge-base.c:30
8156 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8157 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8159 #: builtin/merge-base.c:31
8160 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8161 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8163 #: builtin/merge-base.c:32
8164 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8165 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8167 #: builtin/merge-base.c:33
8168 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8169 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8171 #: builtin/merge-base.c:214
8172 msgid "output all common ancestors"
8173 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8175 #: builtin/merge-base.c:216
8176 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8177 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8179 #: builtin/merge-base.c:218
8180 msgid "list revs not reachable from others"
8181 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8183 #: builtin/merge-base.c:220
8184 msgid "is the first one ancestor of the other?"
8185 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8187 #: builtin/merge-base.c:222
8188 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8189 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8191 #: builtin/merge-file.c:8
8193 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8194 "<orig-file> <file2>"
8196 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8197 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8199 #: builtin/merge-file.c:33
8200 msgid "send results to standard output"
8201 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8203 #: builtin/merge-file.c:34
8204 msgid "use a diff3 based merge"
8205 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8207 #: builtin/merge-file.c:35
8208 msgid "for conflicts, use our version"
8209 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
8211 #: builtin/merge-file.c:37
8212 msgid "for conflicts, use their version"
8213 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8215 #: builtin/merge-file.c:39
8216 msgid "for conflicts, use a union version"
8217 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8219 #: builtin/merge-file.c:42
8220 msgid "for conflicts, use this marker size"
8221 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8223 #: builtin/merge-file.c:43
8224 msgid "do not warn about conflicts"
8225 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8227 #: builtin/merge-file.c:45
8228 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8229 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8231 #: builtin/mktree.c:65
8232 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8233 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8235 #: builtin/mktree.c:152
8236 msgid "input is NUL terminated"
8237 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8239 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
8240 msgid "allow missing objects"
8241 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8243 #: builtin/mktree.c:154
8244 msgid "allow creation of more than one tree"
8245 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8248 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8249 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
8253 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8254 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8257 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8259 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8263 msgid "%.*s is in index"
8264 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8267 msgid "force move/rename even if target exists"
8268 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8271 msgid "skip move/rename errors"
8272 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8276 msgid "destination '%s' is not a directory"
8277 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8281 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8282 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8289 msgid "can not move directory into itself"
8290 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8293 msgid "cannot move directory over file"
8294 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8297 msgid "source directory is empty"
8298 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8301 msgid "not under version control"
8302 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8305 msgid "destination exists"
8306 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8310 msgid "overwriting '%s'"
8311 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8314 msgid "Cannot overwrite"
8315 msgstr "Không thể ghi đè"
8318 msgid "multiple sources for the same target"
8319 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
8322 msgid "destination directory does not exist"
8323 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8327 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8328 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8332 msgid "Renaming %s to %s\n"
8333 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8335 #: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365
8337 msgid "renaming '%s' failed"
8338 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8340 #: builtin/name-rev.c:251
8341 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8342 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8344 #: builtin/name-rev.c:252
8345 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8346 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8348 #: builtin/name-rev.c:253
8349 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8350 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8352 #: builtin/name-rev.c:305
8353 msgid "print only names (no SHA-1)"
8354 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8356 #: builtin/name-rev.c:306
8357 msgid "only use tags to name the commits"
8358 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8360 #: builtin/name-rev.c:308
8361 msgid "only use refs matching <pattern>"
8362 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8364 #: builtin/name-rev.c:310
8365 msgid "list all commits reachable from all refs"
8367 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8369 #: builtin/name-rev.c:311
8370 msgid "read from stdin"
8371 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8373 #: builtin/name-rev.c:312
8374 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8375 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8377 #: builtin/name-rev.c:318
8378 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8379 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8381 #: builtin/notes.c:25
8382 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8383 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8385 #: builtin/notes.c:26
8387 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8388 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8390 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8391 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8393 #: builtin/notes.c:27
8394 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8395 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8397 #: builtin/notes.c:28
8399 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8400 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
8402 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8403 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8405 #: builtin/notes.c:29
8406 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8407 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8409 #: builtin/notes.c:30
8410 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8411 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8413 #: builtin/notes.c:31
8415 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8417 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8419 #: builtin/notes.c:32
8420 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8421 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8423 #: builtin/notes.c:33
8424 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8425 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8427 #: builtin/notes.c:34
8428 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8429 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8431 #: builtin/notes.c:35
8432 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8433 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8435 #: builtin/notes.c:36
8436 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8437 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8439 #: builtin/notes.c:41
8440 msgid "git notes [list [<object>]]"
8441 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8443 #: builtin/notes.c:46
8444 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8445 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8447 #: builtin/notes.c:51
8448 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8449 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8451 #: builtin/notes.c:52
8452 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8453 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8455 #: builtin/notes.c:57
8456 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8457 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8459 #: builtin/notes.c:62
8460 msgid "git notes edit [<object>]"
8461 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8463 #: builtin/notes.c:67
8464 msgid "git notes show [<object>]"
8465 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8467 #: builtin/notes.c:72
8468 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8469 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8471 #: builtin/notes.c:73
8472 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8473 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8475 #: builtin/notes.c:74
8476 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8477 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8479 #: builtin/notes.c:79
8480 msgid "git notes remove [<object>]"
8481 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8483 #: builtin/notes.c:84
8484 msgid "git notes prune [<options>]"
8485 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8487 #: builtin/notes.c:89
8488 msgid "git notes get-ref"
8489 msgstr "git notes get-ref"
8491 #: builtin/notes.c:147
8493 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8494 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8496 #: builtin/notes.c:151
8497 msgid "could not read 'show' output"
8498 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8500 #: builtin/notes.c:159
8502 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8503 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8505 #: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
8507 msgid "could not create file '%s'"
8508 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8510 #: builtin/notes.c:193
8511 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8513 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8515 #: builtin/notes.c:202
8516 msgid "unable to write note object"
8517 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8519 #: builtin/notes.c:204
8521 msgid "The note contents have been left in %s"
8522 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8524 #: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440
8526 msgid "cannot read '%s'"
8527 msgstr "không thể đọc “%s”"
8529 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443
8531 msgid "could not open or read '%s'"
8532 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8534 #: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
8535 #: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:510
8536 #: builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593 builtin/notes.c:656
8537 #: builtin/notes.c:880 builtin/tag.c:456
8539 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8540 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8542 #: builtin/notes.c:256
8544 msgid "Failed to read object '%s'."
8545 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8547 #: builtin/notes.c:260
8549 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8550 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8552 #: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493
8553 #: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649
8554 #: builtin/notes.c:945
8555 msgid "too many parameters"
8556 msgstr "quá nhiều đối số"
8558 #: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:662
8560 msgid "No note found for object %s."
8561 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8563 #: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8564 msgid "note contents as a string"
8565 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8567 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8568 msgid "note contents in a file"
8569 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8571 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8572 msgid "reuse and edit specified note object"
8573 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8575 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8576 msgid "reuse specified note object"
8577 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8579 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
8580 msgid "allow storing empty note"
8581 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8583 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:480
8584 msgid "replace existing notes"
8585 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8587 #: builtin/notes.c:434
8590 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8593 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8594 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8596 #: builtin/notes.c:449 builtin/notes.c:528
8598 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8599 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8601 #: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:885
8603 msgid "Removing note for object %s\n"
8604 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8606 #: builtin/notes.c:481
8607 msgid "read objects from stdin"
8608 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8610 #: builtin/notes.c:483
8611 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8612 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8614 #: builtin/notes.c:501
8615 msgid "too few parameters"
8616 msgstr "quá ít đối số"
8618 #: builtin/notes.c:522
8621 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8624 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8625 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8627 #: builtin/notes.c:534
8629 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8630 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8632 #: builtin/notes.c:586
8635 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8636 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8638 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8639 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8641 #: builtin/notes.c:767
8642 msgid "General options"
8643 msgstr "Tùy chọn chung"
8645 #: builtin/notes.c:769
8646 msgid "Merge options"
8647 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8649 #: builtin/notes.c:771
8651 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8654 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8655 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
8657 #: builtin/notes.c:773
8658 msgid "Committing unmerged notes"
8659 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8661 #: builtin/notes.c:775
8662 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8664 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8667 #: builtin/notes.c:777
8668 msgid "Aborting notes merge resolution"
8669 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8671 #: builtin/notes.c:779
8672 msgid "abort notes merge"
8673 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8675 #: builtin/notes.c:856
8677 msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
8678 msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8680 #: builtin/notes.c:883
8682 msgid "Object %s has no note\n"
8683 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8685 #: builtin/notes.c:895
8686 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8687 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
8689 #: builtin/notes.c:898
8690 msgid "read object names from the standard input"
8691 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
8693 #: builtin/notes.c:979
8697 #: builtin/notes.c:980
8698 msgid "use notes from <notes-ref>"
8699 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
8701 #: builtin/notes.c:1015 builtin/remote.c:1626
8703 msgid "Unknown subcommand: %s"
8704 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
8706 #: builtin/pack-objects.c:28
8708 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8710 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8711 "<danh-sách-đối-tượng>]"
8713 #: builtin/pack-objects.c:29
8715 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8717 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8720 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
8722 msgid "deflate error (%d)"
8723 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
8725 #: builtin/pack-objects.c:772
8726 msgid "Writing objects"
8727 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8729 #: builtin/pack-objects.c:1012
8730 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8731 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8733 #: builtin/pack-objects.c:2172
8734 msgid "Compressing objects"
8735 msgstr "Đang nén các đối tượng"
8737 #: builtin/pack-objects.c:2558
8739 msgid "unsupported index version %s"
8740 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8742 #: builtin/pack-objects.c:2562
8744 msgid "bad index version '%s'"
8745 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8747 #: builtin/pack-objects.c:2592
8748 msgid "do not show progress meter"
8749 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8751 #: builtin/pack-objects.c:2594
8752 msgid "show progress meter"
8753 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8755 #: builtin/pack-objects.c:2596
8756 msgid "show progress meter during object writing phase"
8757 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8759 #: builtin/pack-objects.c:2599
8760 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8761 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8763 #: builtin/pack-objects.c:2600
8764 msgid "version[,offset]"
8765 msgstr "phiên bản[,offset]"
8767 #: builtin/pack-objects.c:2601
8768 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8769 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8771 #: builtin/pack-objects.c:2604
8772 msgid "maximum size of each output pack file"
8773 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8775 #: builtin/pack-objects.c:2606
8776 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8777 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8779 #: builtin/pack-objects.c:2608
8780 msgid "ignore packed objects"
8781 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8783 #: builtin/pack-objects.c:2610
8784 msgid "limit pack window by objects"
8785 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8787 #: builtin/pack-objects.c:2612
8788 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8789 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8791 #: builtin/pack-objects.c:2614
8792 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8793 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8795 #: builtin/pack-objects.c:2616
8796 msgid "reuse existing deltas"
8797 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8799 #: builtin/pack-objects.c:2618
8800 msgid "reuse existing objects"
8801 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8803 #: builtin/pack-objects.c:2620
8804 msgid "use OFS_DELTA objects"
8805 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8807 #: builtin/pack-objects.c:2622
8808 msgid "use threads when searching for best delta matches"
8809 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8811 #: builtin/pack-objects.c:2624
8812 msgid "do not create an empty pack output"
8813 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8815 #: builtin/pack-objects.c:2626
8816 msgid "read revision arguments from standard input"
8817 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8819 #: builtin/pack-objects.c:2628
8820 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8821 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8823 #: builtin/pack-objects.c:2631
8824 msgid "include objects reachable from any reference"
8825 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8827 #: builtin/pack-objects.c:2634
8828 msgid "include objects referred by reflog entries"
8829 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8831 #: builtin/pack-objects.c:2637
8832 msgid "include objects referred to by the index"
8833 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8835 #: builtin/pack-objects.c:2640
8836 msgid "output pack to stdout"
8837 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8839 #: builtin/pack-objects.c:2642
8840 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8841 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8843 #: builtin/pack-objects.c:2644
8844 msgid "keep unreachable objects"
8845 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8847 #: builtin/pack-objects.c:2645 parse-options.h:142
8851 #: builtin/pack-objects.c:2646
8852 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8854 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8856 #: builtin/pack-objects.c:2649
8857 msgid "create thin packs"
8858 msgstr "tạo gói nhẹ"
8860 #: builtin/pack-objects.c:2651
8861 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8862 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8864 #: builtin/pack-objects.c:2653
8865 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8866 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8868 #: builtin/pack-objects.c:2655
8869 msgid "pack compression level"
8870 msgstr "mức nén gói"
8872 #: builtin/pack-objects.c:2657
8873 msgid "do not hide commits by grafts"
8874 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8876 #: builtin/pack-objects.c:2659
8877 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8878 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8880 #: builtin/pack-objects.c:2661
8881 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8882 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8884 #: builtin/pack-objects.c:2752
8885 msgid "Counting objects"
8886 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8888 #: builtin/pack-refs.c:6
8889 msgid "git pack-refs [<options>]"
8890 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8892 #: builtin/pack-refs.c:14
8893 msgid "pack everything"
8894 msgstr "đóng gói mọi thứ"
8896 #: builtin/pack-refs.c:15
8897 msgid "prune loose refs (default)"
8898 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8900 #: builtin/prune-packed.c:7
8901 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8902 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8904 #: builtin/prune-packed.c:40
8905 msgid "Removing duplicate objects"
8906 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8908 #: builtin/prune.c:11
8909 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8910 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8912 #: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124
8913 msgid "do not remove, show only"
8914 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8916 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125
8917 msgid "report pruned objects"
8918 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8920 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127
8921 msgid "expire objects older than <time>"
8922 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8924 #: builtin/prune.c:123
8925 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
8926 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
8928 #: builtin/pull.c:72
8929 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8930 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8932 #: builtin/pull.c:117
8933 msgid "Options related to merging"
8934 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
8936 #: builtin/pull.c:120
8937 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
8938 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
8940 #: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:105
8941 msgid "allow fast-forward"
8942 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
8944 #: builtin/pull.c:150
8945 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8946 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8948 #: builtin/pull.c:164
8949 msgid "Options related to fetching"
8950 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
8952 #: builtin/pull.c:186
8953 msgid "number of submodules pulled in parallel"
8954 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
8956 #: builtin/pull.c:275
8958 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
8959 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
8961 #: builtin/pull.c:359
8962 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
8964 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8966 #: builtin/pull.c:365
8967 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
8969 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8971 #: builtin/pull.c:367
8972 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
8973 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
8975 #: builtin/pull.c:443
8977 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
8980 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
8983 #: builtin/pull.c:445
8985 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
8987 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
8990 #: builtin/pull.c:446
8992 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
8993 "matches on the remote end."
8995 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
8997 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
8999 #: builtin/pull.c:449
9002 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9003 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9004 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9006 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9007 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9008 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9009 "một nhánh trên dòng lệnh."
9011 #: builtin/pull.c:454
9012 msgid "You are not currently on a branch."
9013 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9015 #: builtin/pull.c:456 builtin/pull.c:471
9016 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9017 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9019 #: builtin/pull.c:458 builtin/pull.c:473
9020 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9021 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9023 #: builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:474
9024 msgid "See git-pull(1) for details."
9025 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9027 #: builtin/pull.c:469
9028 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9029 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9031 #: builtin/pull.c:478
9034 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
9036 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
9038 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
9041 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
9044 #: builtin/pull.c:483
9047 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9048 "from the remote, but no such ref was fetched."
9050 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9051 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9053 #: builtin/pull.c:841
9054 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9056 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9059 #: builtin/pull.c:870
9062 "fetch updated the current branch head.\n"
9063 "fast-forwarding your working tree from\n"
9066 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9067 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9068 "lần chuyển giaot %s."
9070 #: builtin/pull.c:875
9073 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9074 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9077 "$ git reset --hard\n"
9080 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9081 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9082 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9085 "$ git reset --hard\n"
9088 #: builtin/pull.c:890
9089 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9090 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9092 #: builtin/pull.c:894
9093 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9094 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9096 #: builtin/push.c:16
9097 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9098 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9100 #: builtin/push.c:89
9101 msgid "tag shorthand without <tag>"
9102 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9104 #: builtin/push.c:99
9105 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9106 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9108 #: builtin/push.c:143
9111 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9114 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9117 #: builtin/push.c:146
9120 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9121 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9122 "on the remote, use\n"
9124 " git push %s HEAD:%s\n"
9126 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9131 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9132 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9133 "trên máy chủ, sử dụng\n"
9135 " git push %s HEAD:%s\n"
9137 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9142 #: builtin/push.c:161
9145 "You are not currently on a branch.\n"
9146 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9149 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9151 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9152 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9153 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9155 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9157 #: builtin/push.c:175
9160 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9161 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9163 " git push --set-upstream %s %s\n"
9165 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9166 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9167 "(upstream), sử dụng\n"
9169 " git push --set-upstream %s %s\n"
9171 #: builtin/push.c:183
9173 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9174 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9176 #: builtin/push.c:186
9179 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9180 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9181 "to update which remote branch."
9183 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9185 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9186 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9188 #: builtin/push.c:242
9190 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9192 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9195 #: builtin/push.c:249
9197 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9198 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9199 "'git pull ...') before pushing again.\n"
9200 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9202 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9203 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9204 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9205 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9208 #: builtin/push.c:255
9210 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9211 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
9212 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
9213 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9215 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9217 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9218 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9219 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9222 #: builtin/push.c:261
9224 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9225 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9226 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9227 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9228 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9230 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9231 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9232 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9233 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9234 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9237 #: builtin/push.c:268
9238 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9239 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9241 #: builtin/push.c:271
9243 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9244 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9245 "without using the '--force' option.\n"
9247 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9249 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9251 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9253 #: builtin/push.c:331
9255 msgid "Pushing to %s\n"
9256 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9258 #: builtin/push.c:335
9260 msgid "failed to push some refs to '%s'"
9261 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9263 #: builtin/push.c:365
9265 msgid "bad repository '%s'"
9266 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9268 #: builtin/push.c:366
9270 "No configured push destination.\n"
9271 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9272 "repository using\n"
9274 " git remote add <name> <url>\n"
9276 "and then push using the remote name\n"
9278 " git push <name>\n"
9280 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9281 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9283 " git remote add <tên> <url>\n"
9285 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9289 #: builtin/push.c:381
9290 msgid "--all and --tags are incompatible"
9291 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9293 #: builtin/push.c:382
9294 msgid "--all can't be combined with refspecs"
9295 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9297 #: builtin/push.c:387
9298 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9299 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9301 #: builtin/push.c:388
9302 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9303 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9305 #: builtin/push.c:393
9306 msgid "--all and --mirror are incompatible"
9307 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9309 #: builtin/push.c:505
9313 #: builtin/push.c:506 builtin/send-pack.c:161
9314 msgid "push all refs"
9315 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9317 #: builtin/push.c:507 builtin/send-pack.c:163
9318 msgid "mirror all refs"
9319 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9321 #: builtin/push.c:509
9323 msgstr "xóa các tham chiếu"
9325 #: builtin/push.c:510
9326 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9327 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9329 #: builtin/push.c:513 builtin/send-pack.c:164
9330 msgid "force updates"
9331 msgstr "ép buộc cập nhật"
9333 #: builtin/push.c:515 builtin/send-pack.c:175
9334 msgid "refname>:<expect"
9335 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9337 #: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:176
9338 msgid "require old value of ref to be at this value"
9339 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9341 #: builtin/push.c:519
9342 msgid "control recursive pushing of submodules"
9343 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9345 #: builtin/push.c:521 builtin/send-pack.c:169
9346 msgid "use thin pack"
9347 msgstr "tạo gói nhẹ"
9349 #: builtin/push.c:522 builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:158
9350 #: builtin/send-pack.c:159
9351 msgid "receive pack program"
9352 msgstr "chương trình nhận gói"
9354 #: builtin/push.c:524
9355 msgid "set upstream for git pull/status"
9356 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9358 #: builtin/push.c:527
9359 msgid "prune locally removed refs"
9360 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9362 #: builtin/push.c:529
9363 msgid "bypass pre-push hook"
9364 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9366 #: builtin/push.c:530
9367 msgid "push missing but relevant tags"
9368 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9370 #: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:166
9371 msgid "GPG sign the push"
9372 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9374 #: builtin/push.c:535 builtin/send-pack.c:170
9375 msgid "request atomic transaction on remote side"
9376 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9378 #: builtin/push.c:549
9379 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9380 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9382 #: builtin/push.c:551
9383 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9384 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9386 #: builtin/read-tree.c:37
9388 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9389 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9390 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9392 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9393 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9394 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9397 #: builtin/read-tree.c:110
9398 msgid "write resulting index to <file>"
9399 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9401 #: builtin/read-tree.c:113
9402 msgid "only empty the index"
9403 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9405 #: builtin/read-tree.c:115
9409 #: builtin/read-tree.c:117
9410 msgid "perform a merge in addition to a read"
9411 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9413 #: builtin/read-tree.c:119
9414 msgid "3-way merge if no file level merging required"
9416 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9418 #: builtin/read-tree.c:121
9419 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9420 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9422 #: builtin/read-tree.c:123
9423 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9424 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9426 #: builtin/read-tree.c:124
9427 msgid "<subdirectory>/"
9428 msgstr "<thư-mục-con>/"
9430 #: builtin/read-tree.c:125
9431 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9432 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9434 #: builtin/read-tree.c:128
9435 msgid "update working tree with merge result"
9436 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9438 #: builtin/read-tree.c:130
9442 #: builtin/read-tree.c:131
9443 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9444 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9446 #: builtin/read-tree.c:134
9447 msgid "don't check the working tree after merging"
9448 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9450 #: builtin/read-tree.c:135
9451 msgid "don't update the index or the work tree"
9452 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9454 #: builtin/read-tree.c:137
9455 msgid "skip applying sparse checkout filter"
9456 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9458 #: builtin/read-tree.c:139
9459 msgid "debug unpack-trees"
9460 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9462 #: builtin/reflog.c:423
9464 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9465 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9467 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
9469 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9470 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9472 #: builtin/remote.c:12
9473 msgid "git remote [-v | --verbose]"
9474 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9476 #: builtin/remote.c:13
9478 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9479 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9481 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9482 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9484 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
9485 msgid "git remote rename <old> <new>"
9486 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9488 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
9489 msgid "git remote remove <name>"
9490 msgstr "git remote remove <tên>"
9492 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
9493 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9494 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9496 #: builtin/remote.c:17
9497 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9498 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9500 #: builtin/remote.c:18
9501 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9502 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9504 #: builtin/remote.c:19
9506 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9508 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9510 #: builtin/remote.c:20
9511 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9512 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9514 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
9515 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
9516 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
9518 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
9519 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9520 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9522 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
9523 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9524 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9526 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
9527 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9528 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9530 #: builtin/remote.c:29
9531 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9532 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9534 #: builtin/remote.c:49
9535 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9536 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9538 #: builtin/remote.c:50
9539 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9540 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9542 #: builtin/remote.c:55
9543 msgid "git remote show [<options>] <name>"
9544 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9546 #: builtin/remote.c:60
9547 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9548 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9550 #: builtin/remote.c:65
9551 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9552 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9554 #: builtin/remote.c:94
9557 msgstr "Đang cập nhật %s"
9559 #: builtin/remote.c:126
9561 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9562 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9564 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9565 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9567 #: builtin/remote.c:143
9569 msgid "unknown mirror argument: %s"
9570 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9572 #: builtin/remote.c:159
9573 msgid "fetch the remote branches"
9574 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9576 #: builtin/remote.c:161
9577 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9578 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9580 #: builtin/remote.c:164
9581 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9582 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9584 #: builtin/remote.c:166
9585 msgid "branch(es) to track"
9586 msgstr "các nhánh để theo dõi"
9588 #: builtin/remote.c:167
9589 msgid "master branch"
9590 msgstr "nhánh master"
9592 #: builtin/remote.c:168
9596 #: builtin/remote.c:169
9597 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9598 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9600 #: builtin/remote.c:181
9601 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9602 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9604 #: builtin/remote.c:183
9605 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9606 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9608 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:633
9610 msgid "remote %s already exists."
9611 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9613 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:637
9615 msgid "'%s' is not a valid remote name"
9616 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9618 #: builtin/remote.c:234
9620 msgid "Could not setup master '%s'"
9621 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9623 #: builtin/remote.c:336
9625 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9626 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9628 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
9632 #: builtin/remote.c:449
9636 #: builtin/remote.c:626 builtin/remote.c:761 builtin/remote.c:858
9638 msgid "No such remote: %s"
9639 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
9641 #: builtin/remote.c:643
9643 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
9644 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
9646 #: builtin/remote.c:663
9649 "Not updating non-default fetch refspec\n"
9651 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
9653 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
9655 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
9657 #: builtin/remote.c:699
9659 msgid "deleting '%s' failed"
9660 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
9662 #: builtin/remote.c:733
9664 msgid "creating '%s' failed"
9665 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
9667 #: builtin/remote.c:796
9669 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
9670 "to delete it, use:"
9672 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
9673 "to delete them, use:"
9675 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
9677 "để xóa đi, sử dụng:"
9679 #: builtin/remote.c:810
9681 msgid "Could not remove config section '%s'"
9682 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
9684 #: builtin/remote.c:911
9686 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
9687 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
9689 #: builtin/remote.c:914
9691 msgstr " được theo dõi"
9693 #: builtin/remote.c:916
9694 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
9695 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
9697 #: builtin/remote.c:918
9701 #: builtin/remote.c:959
9703 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
9704 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
9706 #: builtin/remote.c:967
9708 msgid "rebases interactively onto remote %s"
9709 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
9711 #: builtin/remote.c:971
9713 msgid " merges with remote %s"
9714 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
9716 #: builtin/remote.c:972
9717 msgid " and with remote"
9718 msgstr " và với máy chủ"
9720 #: builtin/remote.c:974
9722 msgid "merges with remote %s"
9723 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
9725 #: builtin/remote.c:975
9726 msgid " and with remote"
9727 msgstr " và với máy chủ"
9729 #: builtin/remote.c:1021
9733 #: builtin/remote.c:1024
9737 #: builtin/remote.c:1028
9739 msgstr "đã cập nhật"
9741 #: builtin/remote.c:1031
9742 msgid "fast-forwardable"
9743 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
9745 #: builtin/remote.c:1034
9746 msgid "local out of date"
9747 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
9749 #: builtin/remote.c:1041
9751 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
9752 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
9754 #: builtin/remote.c:1044
9756 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
9757 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
9759 #: builtin/remote.c:1048
9761 msgid " %-*s forces to %s"
9762 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
9764 #: builtin/remote.c:1051
9766 msgid " %-*s pushes to %s"
9767 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
9769 #: builtin/remote.c:1119
9770 msgid "do not query remotes"
9771 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
9773 #: builtin/remote.c:1146
9776 msgstr "* máy chủ %s"
9778 #: builtin/remote.c:1147
9780 msgid " Fetch URL: %s"
9781 msgstr " URL để lấy về: %s"
9783 #: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1299
9785 msgstr "(không có URL)"
9787 #: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1159
9789 msgid " Push URL: %s"
9790 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
9792 #: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165
9794 msgid " HEAD branch: %s"
9795 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
9797 #: builtin/remote.c:1167
9800 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
9801 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
9803 #: builtin/remote.c:1179
9805 msgid " Remote branch:%s"
9806 msgid_plural " Remote branches:%s"
9807 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
9809 #: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1209
9810 msgid " (status not queried)"
9811 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
9813 #: builtin/remote.c:1191
9814 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
9815 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
9816 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
9818 #: builtin/remote.c:1199
9819 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
9820 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
9822 #: builtin/remote.c:1206
9824 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
9825 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
9826 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
9828 #: builtin/remote.c:1227
9829 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
9830 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
9832 #: builtin/remote.c:1229
9833 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
9834 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
9836 #: builtin/remote.c:1244
9837 msgid "Cannot determine remote HEAD"
9838 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
9840 #: builtin/remote.c:1246
9841 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
9842 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
9844 #: builtin/remote.c:1256
9846 msgid "Could not delete %s"
9847 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
9849 #: builtin/remote.c:1264
9851 msgid "Not a valid ref: %s"
9852 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
9854 #: builtin/remote.c:1266
9856 msgid "Could not setup %s"
9857 msgstr "Không thể cài đặt %s"
9859 #: builtin/remote.c:1284
9861 msgid " %s will become dangling!"
9862 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9864 #: builtin/remote.c:1285
9866 msgid " %s has become dangling!"
9867 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9869 #: builtin/remote.c:1295
9872 msgstr "Đang xén bớt %s"
9874 #: builtin/remote.c:1296
9879 #: builtin/remote.c:1312
9881 msgid " * [would prune] %s"
9882 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9884 #: builtin/remote.c:1315
9886 msgid " * [pruned] %s"
9887 msgstr " * [đã bị xén] %s"
9889 #: builtin/remote.c:1360
9890 msgid "prune remotes after fetching"
9891 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9893 #: builtin/remote.c:1423 builtin/remote.c:1477 builtin/remote.c:1545
9895 msgid "No such remote '%s'"
9896 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9898 #: builtin/remote.c:1439
9902 #: builtin/remote.c:1446
9903 msgid "no remote specified"
9904 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9906 #: builtin/remote.c:1463
9907 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
9908 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
9910 #: builtin/remote.c:1465
9911 msgid "return all URLs"
9912 msgstr "trả về mọi URL"
9914 #: builtin/remote.c:1493
9916 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
9917 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
9919 #: builtin/remote.c:1519
9920 msgid "manipulate push URLs"
9921 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9923 #: builtin/remote.c:1521
9927 #: builtin/remote.c:1523
9931 #: builtin/remote.c:1530
9932 msgid "--add --delete doesn't make sense"
9933 msgstr "--add --delete không hợp lý"
9935 #: builtin/remote.c:1571
9937 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9938 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9940 #: builtin/remote.c:1579
9942 msgid "No such URL found: %s"
9943 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9945 #: builtin/remote.c:1581
9946 msgid "Will not delete all non-push URLs"
9947 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9949 #: builtin/remote.c:1595
9950 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9951 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9953 #: builtin/repack.c:17
9954 msgid "git repack [<options>]"
9955 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9957 #: builtin/repack.c:159
9958 msgid "pack everything in a single pack"
9959 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9961 #: builtin/repack.c:161
9962 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9963 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9965 #: builtin/repack.c:164
9966 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9967 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9969 #: builtin/repack.c:166
9970 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9971 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9973 #: builtin/repack.c:168
9974 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9975 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9977 #: builtin/repack.c:170
9978 msgid "do not run git-update-server-info"
9979 msgstr "không chạy git-update-server-info"
9981 #: builtin/repack.c:173
9982 msgid "pass --local to git-pack-objects"
9983 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9985 #: builtin/repack.c:175
9986 msgid "write bitmap index"
9987 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9989 #: builtin/repack.c:176
9991 msgstr "ngày ước tính"
9993 #: builtin/repack.c:177
9994 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9995 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9997 #: builtin/repack.c:179
9998 msgid "size of the window used for delta compression"
9999 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10001 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
10005 #: builtin/repack.c:181
10006 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10007 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10009 #: builtin/repack.c:183
10010 msgid "limits the maximum delta depth"
10011 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10013 #: builtin/repack.c:185
10014 msgid "maximum size of each packfile"
10015 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10017 #: builtin/repack.c:187
10018 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10019 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10021 #: builtin/repack.c:197
10022 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10023 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10025 #: builtin/repack.c:381
10027 msgid "removing '%s' failed"
10028 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
10030 #: builtin/replace.c:19
10031 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10032 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10034 #: builtin/replace.c:20
10035 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10036 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10038 #: builtin/replace.c:21
10039 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10040 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10042 #: builtin/replace.c:22
10043 msgid "git replace -d <object>..."
10044 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10046 #: builtin/replace.c:23
10047 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10048 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10050 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
10052 msgid "Not a valid object name: '%s'"
10053 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
10055 #: builtin/replace.c:355
10057 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10058 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10060 #: builtin/replace.c:357
10062 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10063 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10065 #: builtin/replace.c:368
10068 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10069 "instead of --graft"
10071 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10072 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
10074 #: builtin/replace.c:401
10076 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
10077 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
10079 #: builtin/replace.c:402
10080 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10081 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10083 #: builtin/replace.c:408
10085 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10086 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10088 #: builtin/replace.c:432
10089 msgid "list replace refs"
10090 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10092 #: builtin/replace.c:433
10093 msgid "delete replace refs"
10094 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10096 #: builtin/replace.c:434
10097 msgid "edit existing object"
10098 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10100 #: builtin/replace.c:435
10101 msgid "change a commit's parents"
10102 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10104 #: builtin/replace.c:436
10105 msgid "replace the ref if it exists"
10106 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10108 #: builtin/replace.c:437
10109 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10110 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10112 #: builtin/replace.c:438
10113 msgid "use this format"
10114 msgstr "dùng định dạng này"
10116 #: builtin/rerere.c:12
10117 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10119 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10121 #: builtin/rerere.c:58
10122 msgid "register clean resolutions in index"
10123 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10125 #: builtin/reset.c:26
10127 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10129 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10131 #: builtin/reset.c:27
10132 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
10133 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
10135 #: builtin/reset.c:28
10136 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
10137 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
10139 #: builtin/reset.c:34
10143 #: builtin/reset.c:34
10147 #: builtin/reset.c:34
10151 #: builtin/reset.c:34
10155 #: builtin/reset.c:34
10159 #: builtin/reset.c:74
10160 msgid "You do not have a valid HEAD."
10161 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
10163 #: builtin/reset.c:76
10164 msgid "Failed to find tree of HEAD."
10165 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
10167 #: builtin/reset.c:82
10169 msgid "Failed to find tree of %s."
10170 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
10172 #: builtin/reset.c:100
10174 msgid "HEAD is now at %s"
10175 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
10177 #: builtin/reset.c:183
10179 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
10180 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
10182 #: builtin/reset.c:276
10183 msgid "be quiet, only report errors"
10184 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
10186 #: builtin/reset.c:278
10187 msgid "reset HEAD and index"
10188 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
10190 #: builtin/reset.c:279
10191 msgid "reset only HEAD"
10192 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
10194 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
10195 msgid "reset HEAD, index and working tree"
10196 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
10198 #: builtin/reset.c:285
10199 msgid "reset HEAD but keep local changes"
10200 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
10202 #: builtin/reset.c:288
10203 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
10204 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
10206 #: builtin/reset.c:305
10208 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
10209 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
10211 #: builtin/reset.c:313
10213 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
10214 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
10216 #: builtin/reset.c:322
10217 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
10218 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
10220 #: builtin/reset.c:331
10221 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
10223 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
10224 "reset -- <đường_dẫn>”."
10226 #: builtin/reset.c:333
10228 msgid "Cannot do %s reset with paths."
10229 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
10231 #: builtin/reset.c:343
10233 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
10234 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
10236 #: builtin/reset.c:347
10237 msgid "-N can only be used with --mixed"
10238 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
10240 #: builtin/reset.c:364
10241 msgid "Unstaged changes after reset:"
10242 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
10244 #: builtin/reset.c:370
10246 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
10247 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
10249 #: builtin/reset.c:374
10250 msgid "Could not write new index file."
10251 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
10253 #: builtin/rev-list.c:350
10254 msgid "rev-list does not support display of notes"
10255 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
10257 #: builtin/rev-parse.c:358
10258 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
10259 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
10261 #: builtin/rev-parse.c:363
10262 msgid "keep the `--` passed as an arg"
10263 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
10265 #: builtin/rev-parse.c:365
10266 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
10267 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
10269 #: builtin/rev-parse.c:368
10270 msgid "output in stuck long form"
10271 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
10273 #: builtin/rev-parse.c:499
10275 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
10276 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
10277 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
10279 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
10281 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
10282 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
10283 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
10285 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10287 #: builtin/revert.c:22
10288 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10289 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10291 #: builtin/revert.c:23
10292 msgid "git revert <subcommand>"
10293 msgstr "git revert <lệnh-con>"
10295 #: builtin/revert.c:28
10296 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10297 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10299 #: builtin/revert.c:29
10300 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10301 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10303 #: builtin/revert.c:71
10305 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10306 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10308 #: builtin/revert.c:80
10309 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10310 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10312 #: builtin/revert.c:81
10313 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10314 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10316 #: builtin/revert.c:82
10317 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10318 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10320 #: builtin/revert.c:83
10321 msgid "don't automatically commit"
10322 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10324 #: builtin/revert.c:84
10325 msgid "edit the commit message"
10326 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10328 #: builtin/revert.c:87
10329 msgid "parent number"
10330 msgstr "số của cha mẹ"
10332 #: builtin/revert.c:89
10333 msgid "merge strategy"
10334 msgstr "chiến lược hòa trộn"
10336 #: builtin/revert.c:90
10340 #: builtin/revert.c:91
10341 msgid "option for merge strategy"
10342 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10344 #: builtin/revert.c:104
10345 msgid "append commit name"
10346 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10348 #: builtin/revert.c:106
10349 msgid "preserve initially empty commits"
10350 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10352 #: builtin/revert.c:107
10353 msgid "allow commits with empty messages"
10354 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10356 #: builtin/revert.c:108
10357 msgid "keep redundant, empty commits"
10358 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10360 #: builtin/revert.c:112
10361 msgid "program error"
10362 msgstr "lỗi chương trình"
10364 #: builtin/revert.c:197
10365 msgid "revert failed"
10366 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10368 #: builtin/revert.c:212
10369 msgid "cherry-pick failed"
10370 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10373 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10374 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10378 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10379 "uses a .git directory:"
10381 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10382 "use a .git directory:"
10384 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10385 "dùng một thư mục .git:"
10390 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10393 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10396 #: builtin/rm.c:230
10398 "the following file has staged content different from both the\n"
10399 "file and the HEAD:"
10401 "the following files have staged content different from both the\n"
10402 "file and the HEAD:"
10404 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10407 #: builtin/rm.c:235
10410 "(use -f to force removal)"
10413 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10415 #: builtin/rm.c:239
10416 msgid "the following file has changes staged in the index:"
10417 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10418 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10420 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10423 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10426 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10428 #: builtin/rm.c:251
10429 msgid "the following file has local modifications:"
10430 msgid_plural "the following files have local modifications:"
10431 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10433 #: builtin/rm.c:269
10434 msgid "do not list removed files"
10435 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10437 #: builtin/rm.c:270
10438 msgid "only remove from the index"
10439 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10441 #: builtin/rm.c:271
10442 msgid "override the up-to-date check"
10443 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10445 #: builtin/rm.c:272
10446 msgid "allow recursive removal"
10447 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10449 #: builtin/rm.c:274
10450 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10451 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10453 #: builtin/rm.c:317
10454 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10456 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
10459 #: builtin/rm.c:335
10461 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10462 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10464 #: builtin/rm.c:374
10466 msgid "git rm: unable to remove %s"
10467 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10469 #: builtin/send-pack.c:18
10471 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10472 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10474 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10476 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10477 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10479 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10481 #: builtin/send-pack.c:160
10482 msgid "remote name"
10483 msgstr "tên máy dịch vụ"
10485 #: builtin/send-pack.c:171
10486 msgid "use stateless RPC protocol"
10487 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10489 #: builtin/send-pack.c:172
10490 msgid "read refs from stdin"
10491 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10493 #: builtin/send-pack.c:173
10494 msgid "print status from remote helper"
10495 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10497 #: builtin/shortlog.c:13
10498 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10499 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10501 #: builtin/shortlog.c:242
10502 msgid "sort output according to the number of commits per author"
10503 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10505 #: builtin/shortlog.c:244
10506 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10507 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10509 #: builtin/shortlog.c:246
10510 msgid "Show the email address of each author"
10511 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10513 #: builtin/shortlog.c:247
10514 msgid "w[,i1[,i2]]"
10515 msgstr "w[,i1[,i2]]"
10517 #: builtin/shortlog.c:248
10518 msgid "Linewrap output"
10519 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10521 #: builtin/show-branch.c:10
10523 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10524 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10525 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10526 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10528 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10529 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10530 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10531 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10533 #: builtin/show-branch.c:14
10534 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10535 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10537 #: builtin/show-branch.c:640
10538 msgid "show remote-tracking and local branches"
10539 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10541 #: builtin/show-branch.c:642
10542 msgid "show remote-tracking branches"
10543 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10545 #: builtin/show-branch.c:644
10546 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10547 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10549 #: builtin/show-branch.c:646
10550 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10551 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10553 #: builtin/show-branch.c:648
10554 msgid "synonym to more=-1"
10555 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10557 #: builtin/show-branch.c:649
10558 msgid "suppress naming strings"
10559 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10561 #: builtin/show-branch.c:651
10562 msgid "include the current branch"
10563 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10565 #: builtin/show-branch.c:653
10566 msgid "name commits with their object names"
10567 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10569 #: builtin/show-branch.c:655
10570 msgid "show possible merge bases"
10571 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10573 #: builtin/show-branch.c:657
10574 msgid "show refs unreachable from any other ref"
10575 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10577 #: builtin/show-branch.c:659
10578 msgid "show commits in topological order"
10579 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10581 #: builtin/show-branch.c:662
10582 msgid "show only commits not on the first branch"
10583 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10585 #: builtin/show-branch.c:664
10586 msgid "show merges reachable from only one tip"
10587 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10589 #: builtin/show-branch.c:666
10590 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10591 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10593 #: builtin/show-branch.c:669
10594 msgid "<n>[,<base>]"
10595 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10597 #: builtin/show-branch.c:670
10598 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10599 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10601 #: builtin/show-ref.c:10
10603 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10604 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10606 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10607 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10609 #: builtin/show-ref.c:11
10610 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
10611 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
10613 #: builtin/show-ref.c:165
10614 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10615 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10617 #: builtin/show-ref.c:166
10618 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10619 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10621 #: builtin/show-ref.c:167
10622 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10624 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10626 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
10627 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10628 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10630 #: builtin/show-ref.c:174
10631 msgid "dereference tags into object IDs"
10632 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10634 #: builtin/show-ref.c:176
10635 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
10636 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
10638 #: builtin/show-ref.c:180
10639 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
10641 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
10643 #: builtin/show-ref.c:182
10644 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
10646 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
10649 #: builtin/stripspace.c:17
10650 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10651 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10653 #: builtin/stripspace.c:18
10654 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10655 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10657 #: builtin/stripspace.c:35
10658 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
10659 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
10661 #: builtin/stripspace.c:38
10662 msgid "prepend comment character and space to each line"
10663 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
10665 #: builtin/submodule--helper.c:73 builtin/submodule--helper.c:161
10666 msgid "alternative anchor for relative paths"
10667 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
10669 #: builtin/submodule--helper.c:78
10670 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
10671 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]"
10673 #: builtin/submodule--helper.c:108
10674 msgid "git submodule--helper name <path>"
10675 msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>"
10677 #: builtin/submodule--helper.c:114
10679 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
10681 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10684 #: builtin/submodule--helper.c:164
10685 msgid "where the new submodule will be cloned to"
10686 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
10688 #: builtin/submodule--helper.c:167
10689 msgid "name of the new submodule"
10690 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
10692 #: builtin/submodule--helper.c:170
10693 msgid "url where to clone the submodule from"
10694 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
10696 #: builtin/submodule--helper.c:176
10697 msgid "depth for shallow clones"
10698 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
10700 #: builtin/submodule--helper.c:182
10702 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
10703 "<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]"
10705 "git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
10706 "<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]"
10708 #: builtin/submodule--helper.c:196 builtin/submodule--helper.c:202
10709 #: builtin/submodule--helper.c:210
10711 msgid "could not create directory '%s'"
10712 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
10714 #: builtin/submodule--helper.c:198
10716 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
10717 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
10719 #: builtin/submodule--helper.c:221
10721 msgid "cannot open file '%s'"
10722 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10724 #: builtin/submodule--helper.c:226
10726 msgid "could not close file %s"
10727 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
10729 #: builtin/submodule--helper.c:241
10731 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
10732 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
10734 #: builtin/submodule--helper.c:267
10735 msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
10737 "lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con"
10739 #: builtin/submodule--helper.c:274
10741 msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
10742 msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
10744 #: builtin/symbolic-ref.c:7
10745 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
10746 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
10748 #: builtin/symbolic-ref.c:8
10749 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
10750 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
10752 #: builtin/symbolic-ref.c:40
10753 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
10754 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
10756 #: builtin/symbolic-ref.c:41
10757 msgid "delete symbolic ref"
10758 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
10760 #: builtin/symbolic-ref.c:42
10761 msgid "shorten ref output"
10762 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
10764 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10768 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10769 msgid "reason of the update"
10770 msgstr "lý do cập nhật"
10772 #: builtin/tag.c:23
10774 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
10777 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
10780 #: builtin/tag.c:24
10781 msgid "git tag -d <tagname>..."
10782 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
10784 #: builtin/tag.c:25
10786 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
10787 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
10789 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
10791 "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
10793 #: builtin/tag.c:27
10794 msgid "git tag -v <tagname>..."
10795 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
10797 #: builtin/tag.c:80
10799 msgid "tag name too long: %.*s..."
10800 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
10802 #: builtin/tag.c:85
10804 msgid "tag '%s' not found."
10805 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
10807 #: builtin/tag.c:100
10809 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
10810 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
10812 #: builtin/tag.c:112
10814 msgid "could not verify the tag '%s'"
10815 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
10817 #: builtin/tag.c:122
10821 "Write a message for tag:\n"
10823 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
10826 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10828 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
10830 #: builtin/tag.c:126
10834 "Write a message for tag:\n"
10836 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
10840 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10842 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
10845 #: builtin/tag.c:199
10846 msgid "unable to sign the tag"
10847 msgstr "không thể ký thẻ"
10849 #: builtin/tag.c:201
10850 msgid "unable to write tag file"
10851 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
10853 #: builtin/tag.c:226
10854 msgid "bad object type."
10855 msgstr "kiểu đối tượng sai."
10857 #: builtin/tag.c:239
10858 msgid "tag header too big."
10859 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
10861 #: builtin/tag.c:275
10862 msgid "no tag message?"
10863 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
10865 #: builtin/tag.c:281
10867 msgid "The tag message has been left in %s\n"
10868 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
10870 #: builtin/tag.c:339
10871 msgid "list tag names"
10872 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
10874 #: builtin/tag.c:341
10875 msgid "print <n> lines of each tag message"
10876 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
10878 #: builtin/tag.c:343
10879 msgid "delete tags"
10882 #: builtin/tag.c:344
10883 msgid "verify tags"
10884 msgstr "thẩm tra thẻ"
10886 #: builtin/tag.c:346
10887 msgid "Tag creation options"
10888 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
10890 #: builtin/tag.c:348
10891 msgid "annotated tag, needs a message"
10892 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
10894 #: builtin/tag.c:350
10895 msgid "tag message"
10896 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
10898 #: builtin/tag.c:352
10899 msgid "annotated and GPG-signed tag"
10900 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
10902 #: builtin/tag.c:356
10903 msgid "use another key to sign the tag"
10904 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
10906 #: builtin/tag.c:357
10907 msgid "replace the tag if exists"
10908 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
10910 #: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
10911 msgid "create a reflog"
10912 msgstr "tạo một reflog"
10914 #: builtin/tag.c:360
10915 msgid "Tag listing options"
10916 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
10918 #: builtin/tag.c:361
10919 msgid "show tag list in columns"
10920 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
10922 #: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
10923 msgid "print only tags that contain the commit"
10924 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10926 #: builtin/tag.c:364
10927 msgid "print only tags that are merged"
10928 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
10930 #: builtin/tag.c:365
10931 msgid "print only tags that are not merged"
10932 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
10934 #: builtin/tag.c:370
10935 msgid "print only tags of the object"
10936 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
10938 #: builtin/tag.c:399
10939 msgid "--column and -n are incompatible"
10940 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
10942 #: builtin/tag.c:419
10943 msgid "-n option is only allowed with -l."
10944 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
10946 #: builtin/tag.c:421
10947 msgid "--contains option is only allowed with -l."
10948 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
10950 #: builtin/tag.c:423
10951 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
10952 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
10954 #: builtin/tag.c:425
10955 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
10956 msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
10958 #: builtin/tag.c:433
10959 msgid "only one -F or -m option is allowed."
10960 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
10962 #: builtin/tag.c:453
10963 msgid "too many params"
10964 msgstr "quá nhiều đối số"
10966 #: builtin/tag.c:459
10968 msgid "'%s' is not a valid tag name."
10969 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
10971 #: builtin/tag.c:464
10973 msgid "tag '%s' already exists"
10974 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10976 #: builtin/tag.c:489
10978 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10979 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10981 #: builtin/unpack-objects.c:490
10982 msgid "Unpacking objects"
10983 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10985 #: builtin/update-index.c:79
10987 msgid "failed to create directory %s"
10988 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10990 #: builtin/update-index.c:85
10992 msgid "failed to stat %s"
10993 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10995 #: builtin/update-index.c:95
10997 msgid "failed to create file %s"
10998 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
11000 #: builtin/update-index.c:103
11002 msgid "failed to delete file %s"
11003 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
11005 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
11007 msgid "failed to delete directory %s"
11008 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
11010 #: builtin/update-index.c:133
11012 msgid "Testing mtime in '%s' "
11013 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
11015 #: builtin/update-index.c:145
11016 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
11017 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
11019 #: builtin/update-index.c:158
11020 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
11021 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
11023 #: builtin/update-index.c:171
11024 msgid "directory stat info changes after updating a file"
11025 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
11027 #: builtin/update-index.c:182
11028 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
11030 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
11033 #: builtin/update-index.c:193
11034 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
11035 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
11037 #: builtin/update-index.c:206
11038 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
11039 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
11041 #: builtin/update-index.c:213
11045 #: builtin/update-index.c:575
11046 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
11047 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11049 #: builtin/update-index.c:930
11050 msgid "continue refresh even when index needs update"
11051 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
11053 #: builtin/update-index.c:933
11054 msgid "refresh: ignore submodules"
11055 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
11057 #: builtin/update-index.c:936
11058 msgid "do not ignore new files"
11059 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
11061 #: builtin/update-index.c:938
11062 msgid "let files replace directories and vice-versa"
11063 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
11065 #: builtin/update-index.c:940
11066 msgid "notice files missing from worktree"
11067 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11069 #: builtin/update-index.c:942
11070 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
11072 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
11074 #: builtin/update-index.c:945
11075 msgid "refresh stat information"
11076 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
11078 #: builtin/update-index.c:949
11079 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
11080 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
11082 #: builtin/update-index.c:953
11083 msgid "<mode>,<object>,<path>"
11084 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
11086 #: builtin/update-index.c:954
11087 msgid "add the specified entry to the index"
11088 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
11090 #: builtin/update-index.c:958
11094 #: builtin/update-index.c:959
11095 msgid "override the executable bit of the listed files"
11096 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
11098 #: builtin/update-index.c:963
11099 msgid "mark files as \"not changing\""
11100 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
11102 #: builtin/update-index.c:966
11103 msgid "clear assumed-unchanged bit"
11104 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
11106 #: builtin/update-index.c:969
11107 msgid "mark files as \"index-only\""
11108 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
11110 #: builtin/update-index.c:972
11111 msgid "clear skip-worktree bit"
11112 msgstr "xóa bít skip-worktree"
11114 #: builtin/update-index.c:975
11115 msgid "add to index only; do not add content to object database"
11117 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
11119 #: builtin/update-index.c:977
11120 msgid "remove named paths even if present in worktree"
11122 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
11125 #: builtin/update-index.c:979
11126 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
11127 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
11129 #: builtin/update-index.c:981
11130 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
11131 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11133 #: builtin/update-index.c:985
11134 msgid "add entries from standard input to the index"
11135 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
11137 #: builtin/update-index.c:989
11138 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
11139 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
11141 #: builtin/update-index.c:993
11142 msgid "only update entries that differ from HEAD"
11143 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
11145 #: builtin/update-index.c:997
11146 msgid "ignore files missing from worktree"
11147 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11149 #: builtin/update-index.c:1000
11150 msgid "report actions to standard output"
11151 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
11153 #: builtin/update-index.c:1002
11154 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
11155 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
11157 #: builtin/update-index.c:1006
11158 msgid "write index in this format"
11159 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
11161 #: builtin/update-index.c:1008
11162 msgid "enable or disable split index"
11163 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
11165 #: builtin/update-index.c:1010
11166 msgid "enable/disable untracked cache"
11167 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
11169 #: builtin/update-index.c:1012
11170 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
11171 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
11173 #: builtin/update-index.c:1014
11174 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
11175 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
11177 #: builtin/update-index.c:1134
11178 msgid "Untracked cache disabled"
11179 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
11181 #: builtin/update-index.c:1146
11183 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
11184 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
11186 #: builtin/update-ref.c:9
11187 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
11188 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
11190 #: builtin/update-ref.c:10
11191 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
11192 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
11194 #: builtin/update-ref.c:11
11195 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
11196 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
11198 #: builtin/update-ref.c:363
11199 msgid "delete the reference"
11200 msgstr "xóa tham chiếu"
11202 #: builtin/update-ref.c:365
11203 msgid "update <refname> not the one it points to"
11204 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
11206 #: builtin/update-ref.c:366
11207 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
11208 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
11210 #: builtin/update-ref.c:367
11211 msgid "read updates from stdin"
11212 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11214 #: builtin/update-server-info.c:6
11215 msgid "git update-server-info [--force]"
11216 msgstr "git update-server-info [--force]"
11218 #: builtin/update-server-info.c:14
11219 msgid "update the info files from scratch"
11220 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
11222 #: builtin/verify-commit.c:17
11223 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
11224 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
11226 #: builtin/verify-commit.c:72
11227 msgid "print commit contents"
11228 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
11230 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
11231 msgid "print raw gpg status output"
11232 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
11234 #: builtin/verify-pack.c:54
11235 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
11236 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
11238 #: builtin/verify-pack.c:64
11242 #: builtin/verify-pack.c:66
11243 msgid "show statistics only"
11244 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
11246 #: builtin/verify-tag.c:17
11247 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
11248 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
11250 #: builtin/verify-tag.c:83
11251 msgid "print tag contents"
11252 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
11254 #: builtin/worktree.c:15
11255 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
11256 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
11258 #: builtin/worktree.c:16
11259 msgid "git worktree prune [<options>]"
11260 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
11262 #: builtin/worktree.c:17
11263 msgid "git worktree list [<options>]"
11264 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
11266 #: builtin/worktree.c:39
11268 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
11269 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
11271 #: builtin/worktree.c:45
11273 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
11274 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
11276 #: builtin/worktree.c:50
11278 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
11279 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
11281 #: builtin/worktree.c:61
11283 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
11284 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
11286 #: builtin/worktree.c:77
11288 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
11289 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
11291 #: builtin/worktree.c:112
11293 msgid "failed to remove: %s"
11294 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
11296 #: builtin/worktree.c:201
11298 msgid "'%s' already exists"
11299 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
11301 #: builtin/worktree.c:233
11303 msgid "could not create directory of '%s'"
11304 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
11306 #: builtin/worktree.c:269
11308 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
11309 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
11311 #: builtin/worktree.c:317
11312 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
11313 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
11315 #: builtin/worktree.c:319
11316 msgid "create a new branch"
11317 msgstr "tạo nhánh mới"
11319 #: builtin/worktree.c:321
11320 msgid "create or reset a branch"
11321 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
11323 #: builtin/worktree.c:322
11324 msgid "detach HEAD at named commit"
11325 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11327 #: builtin/worktree.c:329
11328 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
11329 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
11331 #: builtin/write-tree.c:13
11332 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
11333 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
11335 #: builtin/write-tree.c:26
11337 msgstr "<tiền tố>/"
11339 #: builtin/write-tree.c:27
11340 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
11341 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
11343 #: builtin/write-tree.c:30
11344 msgid "only useful for debugging"
11345 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
11347 #: credential-cache--daemon.c:262
11348 msgid "print debugging messages to stderr"
11349 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
11353 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
11354 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
11355 "to read about a specific subcommand or concept."
11357 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
11358 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
11359 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
11362 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
11363 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
11366 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
11367 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
11369 #: common-cmds.h:10
11370 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
11371 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
11373 #: common-cmds.h:11
11374 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
11375 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11377 #: common-cmds.h:12
11378 msgid "grow, mark and tweak your common history"
11379 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11381 #: common-cmds.h:13
11382 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11383 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11385 #: common-cmds.h:17
11386 msgid "Add file contents to the index"
11387 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11389 #: common-cmds.h:18
11390 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11391 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11393 #: common-cmds.h:19
11394 msgid "List, create, or delete branches"
11395 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11397 #: common-cmds.h:20
11398 msgid "Switch branches or restore working tree files"
11399 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11401 #: common-cmds.h:21
11402 msgid "Clone a repository into a new directory"
11403 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11405 #: common-cmds.h:22
11406 msgid "Record changes to the repository"
11407 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11409 #: common-cmds.h:23
11410 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11412 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11415 #: common-cmds.h:24
11416 msgid "Download objects and refs from another repository"
11417 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11419 #: common-cmds.h:25
11420 msgid "Print lines matching a pattern"
11421 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11423 #: common-cmds.h:26
11424 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11425 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11427 #: common-cmds.h:27
11428 msgid "Show commit logs"
11429 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11431 #: common-cmds.h:28
11432 msgid "Join two or more development histories together"
11433 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11435 #: common-cmds.h:29
11436 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11437 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11439 #: common-cmds.h:30
11440 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11441 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11443 #: common-cmds.h:31
11444 msgid "Update remote refs along with associated objects"
11445 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11447 #: common-cmds.h:32
11448 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
11449 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
11451 #: common-cmds.h:33
11452 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11453 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11455 #: common-cmds.h:34
11456 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11457 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11459 #: common-cmds.h:35
11460 msgid "Show various types of objects"
11461 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11463 #: common-cmds.h:36
11464 msgid "Show the working tree status"
11465 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11467 #: common-cmds.h:37
11468 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11469 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11471 #: parse-options.h:145
11472 msgid "expiry-date"
11473 msgstr "ngày hết hạn"
11475 #: parse-options.h:160
11476 msgid "no-op (backward compatibility)"
11477 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11479 #: parse-options.h:237
11480 msgid "be more verbose"
11481 msgstr "chi tiết hơn nữa"
11483 #: parse-options.h:239
11484 msgid "be more quiet"
11485 msgstr "im lặng hơn nữa"
11487 #: parse-options.h:245
11488 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11489 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11492 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11493 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11495 #: git-bisect.sh:55
11496 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11497 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11499 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11500 #. translation. The program will only accept English input
11502 #: git-bisect.sh:61
11503 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11504 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11506 #: git-bisect.sh:122
11508 msgid "unrecognised option: '$arg'"
11509 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11511 #: git-bisect.sh:126
11513 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11514 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11516 #: git-bisect.sh:155
11517 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11518 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11520 #: git-bisect.sh:168
11523 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11525 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11528 #: git-bisect.sh:178
11529 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11530 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11532 #: git-bisect.sh:182
11533 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11534 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11536 #: git-bisect.sh:234
11538 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
11539 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
11541 #: git-bisect.sh:263
11543 msgid "Bad rev input: $arg"
11544 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
11546 #: git-bisect.sh:278
11547 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
11548 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
11550 #: git-bisect.sh:290
11552 msgid "Bad rev input: $rev"
11553 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
11555 #: git-bisect.sh:299
11557 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
11558 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
11560 #: git-bisect.sh:322
11562 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
11563 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
11565 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11566 #. translation. The program will only accept English input
11568 #: git-bisect.sh:328
11569 msgid "Are you sure [Y/n]? "
11570 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11572 #: git-bisect.sh:340
11575 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
11576 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11578 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
11579 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11582 #: git-bisect.sh:343
11585 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
11586 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
11587 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11589 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11590 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
11592 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11595 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
11596 msgid "We are not bisecting."
11597 msgstr "Chúng tôi không bisect."
11599 #: git-bisect.sh:421
11601 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
11602 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
11604 #: git-bisect.sh:430
11607 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
11608 "Try 'git bisect reset <commit>'."
11610 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
11611 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
11613 #: git-bisect.sh:458
11614 msgid "No logfile given"
11615 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11617 #: git-bisect.sh:459
11619 msgid "cannot read $file for replaying"
11620 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
11622 #: git-bisect.sh:480
11623 msgid "?? what are you talking about?"
11624 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
11626 #: git-bisect.sh:492
11628 msgid "running $command"
11629 msgstr "đang chạy lệnh $command"
11631 #: git-bisect.sh:499
11634 "bisect run failed:\n"
11635 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
11637 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
11638 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
11640 #: git-bisect.sh:525
11641 msgid "bisect run cannot continue any more"
11642 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11644 #: git-bisect.sh:531
11647 "bisect run failed:\n"
11648 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
11650 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
11651 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
11653 #: git-bisect.sh:538
11654 msgid "bisect run success"
11655 msgstr "bisect chạy thành công"
11657 #: git-bisect.sh:565
11658 msgid "please use two different terms"
11659 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
11661 #: git-bisect.sh:575
11663 msgid "'$term' is not a valid term"
11664 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
11666 #: git-bisect.sh:578
11668 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
11669 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
11671 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
11673 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
11674 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
11676 #: git-bisect.sh:606
11678 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
11679 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
11681 #: git-bisect.sh:636
11682 msgid "no terms defined"
11683 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
11685 #: git-bisect.sh:653
11688 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
11689 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
11691 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
11692 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
11694 #: git-rebase.sh:57
11696 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
11697 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
11698 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
11701 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
11702 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
11704 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
11705 "rebase --abort\"."
11707 #: git-rebase.sh:165
11708 msgid "Applied autostash."
11709 msgstr "Đã áp dụng autostash."
11711 #: git-rebase.sh:168
11713 msgid "Cannot store $stash_sha1"
11714 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
11716 #: git-rebase.sh:169
11718 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
11719 "Your changes are safe in the stash.\n"
11720 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
11722 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
11723 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
11724 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
11727 #: git-rebase.sh:208
11728 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
11729 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
11731 #: git-rebase.sh:213
11732 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
11734 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
11737 #: git-rebase.sh:354
11738 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
11739 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
11741 #: git-rebase.sh:359
11742 msgid "No rebase in progress?"
11743 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
11745 #: git-rebase.sh:370
11746 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
11748 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
11751 #: git-rebase.sh:377
11752 msgid "Cannot read HEAD"
11753 msgstr "Không thể đọc HEAD"
11755 #: git-rebase.sh:380
11757 "You must edit all merge conflicts and then\n"
11758 "mark them as resolved using git add"
11760 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
11761 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
11763 #: git-rebase.sh:398
11765 msgid "Could not move back to $head_name"
11766 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
11768 #: git-rebase.sh:417
11771 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
11772 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
11773 "case, please try\n"
11774 "\t$cmd_live_rebase\n"
11775 "If that is not the case, please\n"
11776 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11777 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
11780 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
11781 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
11782 "như vậy, xin hãy thử\n"
11783 "\t$cmd_live_rebase\n"
11784 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
11785 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11786 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
11787 "có một số thứ quý giá ở đây."
11789 #: git-rebase.sh:468
11791 msgid "invalid upstream $upstream_name"
11792 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
11794 #: git-rebase.sh:492
11796 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
11797 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
11799 #: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499
11801 msgid "$onto_name: there is no merge base"
11802 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11804 #: git-rebase.sh:504
11806 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11807 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11809 #: git-rebase.sh:527
11811 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11812 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11814 #: git-rebase.sh:560
11815 msgid "Cannot autostash"
11816 msgstr "Không thể autostash"
11818 #: git-rebase.sh:565
11820 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11821 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11823 #: git-rebase.sh:569
11824 msgid "Please commit or stash them."
11825 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11827 #: git-rebase.sh:589
11829 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11830 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11832 #: git-rebase.sh:593
11834 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11835 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11837 #: git-rebase.sh:604
11839 msgid "Changes from $mb to $onto:"
11840 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11842 #: git-rebase.sh:613
11843 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11844 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11846 #: git-rebase.sh:623
11848 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11849 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11852 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11854 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11857 msgid "You do not have the initial commit yet"
11858 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11861 msgid "Cannot save the current index state"
11862 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11864 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11865 msgid "Cannot save the current worktree state"
11866 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11868 #: git-stash.sh:141
11869 msgid "No changes selected"
11870 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11872 #: git-stash.sh:144
11873 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11874 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11876 #: git-stash.sh:157
11877 msgid "Cannot record working tree state"
11878 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11880 #: git-stash.sh:189
11882 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11883 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11885 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11886 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11887 #. second line correspond to "error: ". So you should line
11888 #. up the second line with however many characters the
11889 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11890 #. English this is:
11892 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11893 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11894 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11895 #: git-stash.sh:239
11898 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11899 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11901 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11902 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11903 " dùng git stash save -- \"$option\""
11905 #: git-stash.sh:260
11906 msgid "No local changes to save"
11907 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11909 #: git-stash.sh:264
11910 msgid "Cannot initialize stash"
11911 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11913 #: git-stash.sh:268
11914 msgid "Cannot save the current status"
11915 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11917 #: git-stash.sh:286
11918 msgid "Cannot remove worktree changes"
11919 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11921 #: git-stash.sh:405
11923 msgid "unknown option: $opt"
11924 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11926 #: git-stash.sh:415
11927 msgid "No stash found."
11928 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11930 #: git-stash.sh:422
11932 msgid "Too many revisions specified: $REV"
11933 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11935 #: git-stash.sh:428
11937 msgid "$reference is not a valid reference"
11938 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11940 #: git-stash.sh:456
11942 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11943 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11945 #: git-stash.sh:467
11947 msgid "'$args' is not a stash reference"
11948 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11950 #: git-stash.sh:475
11951 msgid "unable to refresh index"
11952 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11954 #: git-stash.sh:479
11955 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11956 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11958 #: git-stash.sh:487
11959 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11960 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11962 #: git-stash.sh:489
11963 msgid "Could not save index tree"
11964 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11966 #: git-stash.sh:523
11967 msgid "Cannot unstage modified files"
11968 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11970 #: git-stash.sh:538
11971 msgid "Index was not unstashed."
11972 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11974 #: git-stash.sh:561
11976 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11977 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11979 #: git-stash.sh:562
11981 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11982 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11984 #: git-stash.sh:570
11985 msgid "No branch name specified"
11986 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11988 #: git-stash.sh:642
11989 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11990 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11992 #: git-submodule.sh:104
11994 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11995 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11997 #: git-submodule.sh:281
11998 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
12000 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
12003 #: git-submodule.sh:291
12005 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
12007 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
12009 #: git-submodule.sh:308
12011 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
12012 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
12014 #: git-submodule.sh:312
12017 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
12019 "Use -f if you really want to add it."
12021 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
12024 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
12026 #: git-submodule.sh:330
12028 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
12029 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
12031 #: git-submodule.sh:332
12033 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
12034 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12036 #: git-submodule.sh:340
12038 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
12040 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
12042 #: git-submodule.sh:342
12045 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
12046 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
12048 #: git-submodule.sh:344
12051 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
12053 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
12055 #: git-submodule.sh:345
12058 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
12061 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
12064 #: git-submodule.sh:347
12066 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
12068 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
12070 #: git-submodule.sh:359
12072 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
12073 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
12075 #: git-submodule.sh:364
12077 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
12078 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
12080 #: git-submodule.sh:373
12082 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
12083 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
12085 #: git-submodule.sh:417
12087 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
12088 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
12090 #: git-submodule.sh:437
12092 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
12094 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
12096 #: git-submodule.sh:483
12098 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
12100 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
12102 #: git-submodule.sh:492
12104 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
12105 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12107 #: git-submodule.sh:494
12109 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
12110 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12112 #: git-submodule.sh:511
12114 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
12116 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12118 #: git-submodule.sh:549
12120 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
12121 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
12123 #: git-submodule.sh:566
12125 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
12126 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
12128 #: git-submodule.sh:567
12131 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
12133 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12136 #: git-submodule.sh:573
12139 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
12142 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
12143 "f” để loại bỏ chúng đi"
12145 #: git-submodule.sh:576
12147 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
12148 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
12150 #: git-submodule.sh:577
12152 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
12153 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
12155 #: git-submodule.sh:580
12157 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
12158 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
12160 #: git-submodule.sh:589
12162 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
12163 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12165 #: git-submodule.sh:723
12168 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
12169 "Maybe you want to use 'update --init'?"
12171 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
12172 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
12174 #: git-submodule.sh:736
12176 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
12178 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
12181 #: git-submodule.sh:745
12183 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
12184 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12186 #: git-submodule.sh:768
12188 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
12189 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12191 #: git-submodule.sh:788
12193 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12194 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12196 #: git-submodule.sh:789
12198 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
12199 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
12201 #: git-submodule.sh:793
12203 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12204 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12206 #: git-submodule.sh:794
12208 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
12209 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
12211 #: git-submodule.sh:799
12213 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12215 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12217 #: git-submodule.sh:800
12219 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
12220 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
12222 #: git-submodule.sh:805
12225 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
12227 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
12228 "“$prefix$sm_path”"
12230 #: git-submodule.sh:806
12232 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
12233 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
12235 #: git-submodule.sh:836
12237 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
12238 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12240 #: git-submodule.sh:944
12241 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
12242 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
12244 #: git-submodule.sh:996
12246 msgid "unexpected mode $mod_dst"
12247 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
12249 #: git-submodule.sh:1016
12251 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
12252 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
12254 #: git-submodule.sh:1019
12256 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
12257 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
12259 #: git-submodule.sh:1022
12261 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
12263 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
12266 #: git-submodule.sh:1047
12270 #: git-submodule.sh:1165
12272 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
12273 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12275 #: git-submodule.sh:1229
12277 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
12278 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
12280 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
12282 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
12284 #~ msgid "unable to parse format"
12285 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
12287 #~ msgid "improper format entered align:%s"
12288 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
12290 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
12291 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
12294 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
12295 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
12296 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
12298 #~ " git config --global push.default matching\n"
12300 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
12302 #~ " git config --global push.default simple\n"
12304 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
12305 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
12307 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
12308 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
12309 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
12311 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
12312 #~ "information.\n"
12313 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
12314 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
12316 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
12317 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
12318 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
12320 #~ " git config --global push.default matching\n"
12322 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
12325 #~ " git config --global push.default simple\n"
12327 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
12328 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
12330 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
12331 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
12332 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
12334 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
12335 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
12337 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
12339 #~ msgid "Could not append '%s'"
12340 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
12342 #~ msgid "Could not set '%s'"
12343 #~ msgstr "Không thể đặt “%s”"
12345 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
12346 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
12348 #~ msgid "no such user"
12349 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
12351 #~ msgid "Missing author: %s"
12352 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
12354 #~ msgid "Testing "
12355 #~ msgstr "Đang thử"
12357 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
12358 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12360 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
12361 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12363 #~ msgid "some refs could not be read"
12364 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
12366 #~ msgid "print only merged branches"
12367 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
12369 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
12370 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
12372 #~ msgid "show usage"
12373 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
12375 #~ msgid "insanely long template name %s"
12376 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
12378 #~ msgid "insanely long symlink %s"
12379 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
12381 #~ msgid "insanely long template path %s"
12382 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
12384 #~ msgid "insane git directory %s"
12385 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
12387 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
12388 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
12390 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
12391 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
12393 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
12394 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
12396 #~ msgid "sort tags"
12397 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
12399 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
12400 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
12402 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
12404 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
12406 #~ msgid "false|true|preserve"
12407 #~ msgstr "false|true|preserve"
12409 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
12410 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
12412 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
12413 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
12415 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
12416 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
12418 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
12419 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
12421 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
12422 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
12424 #~ msgid "You need to set your committer info first"
12425 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
12428 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
12429 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
12430 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
12433 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
12434 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
12436 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
12437 #~ "\"$cmdline --abort\"."
12439 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
12440 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
12442 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
12443 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
12446 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
12447 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
12448 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
12450 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
12451 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
12452 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
12453 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
12456 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
12457 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
12459 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
12460 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
12462 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
12463 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
12466 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
12467 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
12468 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
12470 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
12471 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
12473 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
12476 #~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
12478 #~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
12481 #~ msgid "no branch specified"
12482 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
12484 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
12485 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
12487 #~ msgid "prune .git/worktrees"
12488 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
12490 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
12491 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
12493 #~ msgid "No such branch: '%s'"
12494 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
12496 #~ msgid "Could not create git link %s"
12497 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
12499 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
12500 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
12502 #~ msgid "(detached from %s)"
12503 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
12505 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
12506 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12508 #~ msgid "search also in ignored files"
12509 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12511 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12512 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12514 #~ msgid "no files added"
12515 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12517 #~ msgid "force creation (when already exists)"
12518 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12524 #~ msgstr "kiểm tra"
12526 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
12527 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12529 #~ msgid "Failed to write ref"
12530 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
12532 #~ msgid "invalid commit: %s"
12533 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
12535 #~ msgid "commit has empty message"
12536 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
12538 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
12539 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
12541 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
12542 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
12544 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
12545 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
12547 #~ msgid "cannot tell cwd"
12548 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
12550 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
12551 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
12553 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
12554 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
12556 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
12557 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
12560 #~ msgstr "id của khóa"
12562 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
12563 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
12568 #~ msgid ", behind "
12569 #~ msgstr ", đằng sau "
12571 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
12572 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
12574 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
12575 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
12577 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
12578 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
12580 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
12581 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
12583 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
12584 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
12587 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
12588 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
12590 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
12592 #~ " git add %s :/\n"
12593 #~ " (or git add %s :/)\n"
12595 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
12597 #~ " git add %s .\n"
12598 #~ " (or git add %s .)\n"
12600 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
12603 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
12605 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
12607 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
12609 #~ " git add %s :/\n"
12610 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
12612 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
12614 #~ " git add %s .\n"
12615 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
12617 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
12620 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
12621 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
12623 #~ "Paths like '%s' that are\n"
12624 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
12626 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
12627 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
12629 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
12631 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
12633 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
12635 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
12637 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
12638 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
12641 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
12642 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
12644 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
12646 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
12650 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
12651 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
12653 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12654 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
12655 #~ "thêm chi tiết.\n"
12658 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12659 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
12660 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
12662 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
12664 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
12666 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
12668 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
12670 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
12673 #~ msgid "copied: %s -> %s"
12674 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
12676 #~ msgid "deleted: %s"
12677 #~ msgstr "đã xóa: %s"
12679 #~ msgid "modified: %s"
12680 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
12682 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
12683 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
12685 #~ msgid "unmerged: %s"
12686 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
12688 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
12689 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
12692 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
12693 #~ "by stash save:"
12695 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
12696 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
12699 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
12701 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
12704 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
12705 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
12707 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
12708 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
12710 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
12711 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
12713 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
12714 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
12717 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
12718 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
12721 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
12722 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12726 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
12727 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12729 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
12730 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12732 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
12733 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
12735 #~ msgid "show the HEAD reference"
12736 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
12738 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
12739 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12741 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
12742 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12744 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
12745 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
12747 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
12749 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
12751 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
12752 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
12754 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
12755 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
12757 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
12759 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
12761 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
12762 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
12764 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
12765 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
12767 #~ msgid "bad object %s"
12768 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
12770 #~ msgid "bogus committer info %s"
12771 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
12773 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
12774 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
12776 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
12777 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
12779 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
12780 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
12785 #~ msgid "Would not remove %s\n"
12786 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
12788 #~ msgid "Not removing %s\n"
12789 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
12791 #~ msgid "Could not read index"
12792 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
12794 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
12795 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
12797 #~ msgid " 0 files changed"
12798 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
12800 #~ msgid " %d file changed"
12801 #~ msgid_plural " %d files changed"
12802 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
12804 #~ msgid ", %d insertion(+)"
12805 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
12806 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
12808 #~ msgid ", %d deletion(-)"
12809 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
12810 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
12812 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
12813 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
12815 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
12816 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
12818 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
12819 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12821 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
12822 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
12824 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
12825 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12827 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
12828 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
12831 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
12833 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
12834 #~ "đổi các nhánh."
12836 #~ msgid "diff setup failed"
12837 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
12839 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
12840 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
12842 #~ msgid "diff_setup_done failed"
12843 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
12845 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
12846 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
12848 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
12849 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
12851 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
12852 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
12857 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
12859 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
12861 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
12862 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"