1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
8 "Project-Id-Version: git-1.7.11.1-107-g72601\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2012-07-03 10:23+0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-07-03 14:21+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
19 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
20 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
42 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
47 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
48 msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
52 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
53 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
56 #: builtin/commit.c:696
58 msgid "could not open '%s'"
59 msgstr "không thể mở '%s'"
62 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
63 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
72 #: builtin/merge.c:347
73 #: builtin/shortlog.c:181
74 msgid "revision walk setup failed"
75 msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
79 msgid "The bundle contains %d ref"
80 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
81 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
82 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
85 msgid "The bundle records a complete history."
86 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
90 msgid "The bundle requires this ref"
91 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
92 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
93 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
97 msgstr "rev-list bị chết"
100 #: builtin/log.c:1206
101 #: builtin/shortlog.c:284
103 msgid "unrecognized argument: %s"
104 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
108 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
109 msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
112 msgid "Refusing to create empty bundle."
113 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
116 msgid "Could not spawn pack-objects"
117 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
120 msgid "pack-objects died"
121 msgstr "pack-objects đã chết"
125 msgid "cannot create '%s'"
126 msgstr "không thể tạo '%s'"
129 msgid "index-pack died"
130 msgstr "index-pack đã chết"
134 msgid "could not parse %s"
135 msgstr "không thể phân tích %s"
139 msgid "%s %s is not a commit!"
140 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
142 #: compat/obstack.c:406
143 #: compat/obstack.c:408
144 msgid "memory exhausted"
148 msgid "Could not run 'git rev-list'"
149 msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
153 msgid "failed write to rev-list: %s"
154 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
158 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
159 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
162 msgid "in the future"
163 msgstr "trong tương lai"
167 msgid "%lu second ago"
168 msgid_plural "%lu seconds ago"
169 msgstr[0] "%lu giây trước"
170 msgstr[1] "%lu giây trước"
174 msgid "%lu minute ago"
175 msgid_plural "%lu minutes ago"
176 msgstr[0] "%lu phút trước"
177 msgstr[1] "%lu phút trước"
182 msgid_plural "%lu hours ago"
183 msgstr[0] "%lu giờ trước"
184 msgstr[1] "%lu giờ trước"
189 msgid_plural "%lu days ago"
190 msgstr[0] "%lu ngày trước"
191 msgstr[1] "%lu ngày trước"
196 msgid_plural "%lu weeks ago"
197 msgstr[0] "%lu tuần trước"
198 msgstr[1] "%lu tuần trước"
202 msgid "%lu month ago"
203 msgid_plural "%lu months ago"
204 msgstr[0] "%lu tháng trước"
205 msgstr[1] "%lu tháng trước"
210 msgid_plural "%lu years"
216 msgid "%s, %lu month ago"
217 msgid_plural "%s, %lu months ago"
218 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
219 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
225 msgid_plural "%lu years ago"
226 msgstr[0] "%lu năm trước"
227 msgstr[1] "%lu năm trước"
231 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
232 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
236 msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
237 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
242 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
245 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
249 msgid " 0 files changed\n"
250 msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
254 msgid " %d file changed"
255 msgid_plural " %d files changed"
256 msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
257 msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
261 msgid ", %d insertion(+)"
262 msgid_plural ", %d insertions(+)"
263 msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
264 msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
268 msgid ", %d deletion(-)"
269 msgid_plural ", %d deletions(-)"
270 msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
271 msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
276 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
279 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
282 #: gpg-interface.c:59
283 msgid "could not run gpg."
284 msgstr "không thể chạy gpg."
286 #: gpg-interface.c:71
287 msgid "gpg did not accept the data"
288 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
290 #: gpg-interface.c:82
291 msgid "gpg failed to sign the data"
292 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
296 msgid "'%s': unable to read %s"
297 msgstr "'%s': không thể đọc %s"
306 msgid "'%s': short read %s"
307 msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
311 msgid "available git commands in '%s'"
312 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
315 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
316 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
321 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
322 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
324 "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
325 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
328 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
329 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
334 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
335 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
337 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
338 "Giả định rằng ý bạn là '%s'"
342 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
343 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
347 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
348 msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
356 "Did you mean one of these?"
359 "Có phải ý bạn là cái này không?"
362 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
364 #: parse-options.c:493
368 #: parse-options.c:511
371 msgstr "cách sử dụng: %s"
373 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
374 #. one in "usage: %s" translation
375 #: parse-options.c:515
380 #: parse-options.c:518
387 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
388 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
389 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
390 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
394 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
395 msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
396 msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
397 msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
402 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
403 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
405 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
406 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
408 "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
409 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
410 "tương ứng với mỗi lần.\n"
412 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
413 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
416 #: builtin/merge.c:865
417 #: builtin/merge.c:978
418 #: builtin/merge.c:1088
419 #: builtin/merge.c:1098
421 msgid "Could not open '%s' for writing"
422 msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
425 #: builtin/merge.c:333
426 #: builtin/merge.c:868
427 #: builtin/merge.c:1090
428 #: builtin/merge.c:1103
430 msgid "Could not write to '%s'"
431 msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
435 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
436 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
438 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
439 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
443 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
444 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
445 "and commit the result with 'git commit'"
447 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
448 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
449 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
455 msgid "Could not write to %s"
456 msgstr "Không thể ghi vào %s"
460 msgid "Error wrapping up %s"
461 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
464 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
465 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
468 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
469 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
472 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
473 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
475 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
478 msgid "%s: Unable to write new index file"
479 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
482 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
483 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
486 msgid "Unable to update cache tree\n"
487 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
491 msgid "Could not parse commit %s\n"
492 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
496 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
497 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
500 msgid "Your index file is unmerged."
501 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
504 msgid "You do not have a valid HEAD"
505 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
509 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
510 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
514 msgid "Commit %s does not have parent %d"
515 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
519 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
520 msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
522 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
523 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
526 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
527 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
531 msgid "Cannot get commit message for %s"
532 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
536 msgid "could not revert %s... %s"
537 msgstr "không thể revert %s... %s"
541 msgid "could not apply %s... %s"
542 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
545 msgid "empty commit set passed"
546 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
550 msgid "git %s: failed to read the index"
551 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
555 msgid "git %s: failed to refresh the index"
556 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
560 msgid "Cannot %s during a %s"
561 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
565 msgid "Could not parse line %d."
566 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
569 msgid "No commits parsed."
570 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
574 msgid "Could not open %s"
575 msgstr "Không thể mở %s"
579 msgid "Could not read %s."
580 msgstr "Không thể đọc %s."
584 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
585 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
589 msgid "Invalid key: %s"
590 msgstr "Khóa không đúng: %s"
594 msgid "Invalid value for %s: %s"
595 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
599 msgid "Malformed options sheet: %s"
600 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
603 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
604 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
607 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
608 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
612 msgid "Could not create sequencer directory %s"
613 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
618 msgid "Error wrapping up %s."
619 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
623 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
624 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
627 msgid "cannot resolve HEAD"
628 msgstr "không thể phân giải HEAD"
631 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
632 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
635 #: builtin/apply.c:3697
637 msgid "cannot open %s: %s"
638 msgstr "không thể mở %s: %s"
642 msgid "cannot read %s: %s"
643 msgstr "không thể đọc %s: %s"
646 msgid "unexpected end of file"
647 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
651 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
652 msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
656 msgid "Could not format %s."
657 msgstr "Không thể định dạng %s."
660 msgid "Can't revert as initial commit"
661 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
664 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
665 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
668 msgid "HEAD does not point to a branch"
669 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
673 msgid "No such branch: '%s'"
674 msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
678 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
679 msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
683 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
684 msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
688 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
689 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
693 msgstr "không có người dùng như vậy"
696 msgid "Unmerged paths:"
697 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
702 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
703 msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
707 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
708 msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
711 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
712 msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
716 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
717 msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
720 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
721 msgstr " (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
724 msgid "Changes to be committed:"
725 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
728 msgid "Changes not staged for commit:"
729 msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
732 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
733 msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
736 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
737 msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
740 msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
741 msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
744 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
745 msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
754 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
755 msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
762 msgid "both deleted:"
763 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
767 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
770 msgid "deleted by them:"
771 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
774 msgid "added by them:"
775 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
778 msgid "deleted by us:"
779 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
783 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
786 msgid "both modified:"
787 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
790 msgid "new commits, "
791 msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
794 msgid "modified content, "
795 msgstr "nội dung được sửa đổi,"
798 msgid "untracked content, "
799 msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
804 msgstr "tập tin mới: %s"
808 msgid "copied: %s -> %s"
809 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
819 msgstr "bị sửa đổi: %s"
823 msgid "renamed: %s -> %s"
824 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
828 msgid "typechange: %s"
829 msgstr "đổi-kiểu: %s"
834 msgstr "không rõ: %s"
839 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
843 msgid "bug: unhandled diff status %c"
844 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
847 msgid "You have unmerged paths."
848 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
852 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
853 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
856 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
857 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
860 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
861 msgstr " (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
864 msgid "You are in the middle of an am session."
865 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
868 msgid "The current patch is empty."
869 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
872 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
873 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
876 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
877 msgstr " (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
880 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
881 msgstr " (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
885 msgid "You are currently rebasing."
886 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
889 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
890 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
893 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
894 msgstr " (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
897 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
898 msgstr " (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
901 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
902 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
905 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
906 msgstr "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc rebase."
909 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
910 msgstr " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue\")"
913 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
914 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
917 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
918 msgstr " (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
921 msgid " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
922 msgstr " (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những thay đổi của mình)"
925 msgid "You are currently cherry-picking."
926 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
929 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
930 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
933 msgid "You are currently bisecting."
934 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
937 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
938 msgstr " (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
945 msgid "Not currently on any branch."
946 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
949 msgid "Initial commit"
950 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
954 msgstr "Không được theo vết"
962 msgid "Untracked files not listed%s"
963 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
966 msgid " (use -u option to show untracked files)"
967 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
971 msgstr "Không có thay đổi nào"
975 msgid "no changes added to commit%s\n"
976 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
979 msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
980 msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
984 msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
985 msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
988 msgid " (use \"git add\" to track)"
989 msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
995 msgid "nothing to commit%s\n"
996 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
999 msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
1000 msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1003 msgid " (use -u to show untracked files)"
1004 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1007 msgid " (working directory clean)"
1008 msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
1011 msgid "HEAD (no branch)"
1012 msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
1015 msgid "Initial commit on "
1016 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên"
1033 msgid "unexpected diff status %c"
1034 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1037 #: builtin/commit.c:226
1038 msgid "updating files failed"
1039 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1043 msgid "remove '%s'\n"
1044 msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
1046 #: builtin/add.c:176
1048 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1049 msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
1051 #: builtin/add.c:192
1052 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1053 msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1055 #: builtin/add.c:195
1056 #: builtin/add.c:459
1059 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1060 msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1062 #: builtin/add.c:209
1064 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1065 msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1067 #: builtin/add.c:276
1068 msgid "Could not read the index"
1069 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1071 #: builtin/add.c:286
1073 msgid "Could not open '%s' for writing."
1074 msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
1076 #: builtin/add.c:290
1077 msgid "Could not write patch"
1078 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1080 #: builtin/add.c:295
1082 msgid "Could not stat '%s'"
1083 msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
1085 #: builtin/add.c:297
1086 msgid "Empty patch. Aborted."
1087 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1089 #: builtin/add.c:303
1091 msgid "Could not apply '%s'"
1092 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
1094 #: builtin/add.c:312
1095 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1096 msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
1098 #: builtin/add.c:352
1100 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1101 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1103 #: builtin/add.c:353
1104 msgid "no files added"
1105 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1107 #: builtin/add.c:359
1108 msgid "adding files failed"
1109 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1111 #: builtin/add.c:391
1112 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1113 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1115 #: builtin/add.c:393
1116 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1117 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1119 #: builtin/add.c:413
1121 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1122 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1124 #: builtin/add.c:414
1126 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1127 msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1129 #: builtin/add.c:420
1130 #: builtin/clean.c:95
1131 #: builtin/commit.c:286
1134 msgid "index file corrupt"
1135 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1137 #: builtin/add.c:480
1138 #: builtin/apply.c:4108
1141 msgid "Unable to write new index file"
1142 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1144 #: builtin/apply.c:53
1145 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1146 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1148 #: builtin/apply.c:106
1150 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1151 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1153 #: builtin/apply.c:121
1155 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1156 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1158 #: builtin/apply.c:815
1160 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1161 msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1163 #: builtin/apply.c:824
1165 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1166 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1168 #: builtin/apply.c:905
1170 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1171 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1173 #: builtin/apply.c:937
1175 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1176 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1178 #: builtin/apply.c:941
1180 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1181 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1183 #: builtin/apply.c:942
1185 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1186 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1188 #: builtin/apply.c:949
1190 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1191 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1193 #: builtin/apply.c:1394
1195 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1196 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1198 #: builtin/apply.c:1451
1200 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1201 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1203 #: builtin/apply.c:1468
1205 msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1206 msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1207 msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1208 msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1210 #: builtin/apply.c:1628
1211 msgid "new file depends on old contents"
1212 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1214 #: builtin/apply.c:1630
1215 msgid "deleted file still has contents"
1216 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1218 #: builtin/apply.c:1656
1220 msgid "corrupt patch at line %d"
1221 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1223 #: builtin/apply.c:1692
1225 msgid "new file %s depends on old contents"
1226 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1228 #: builtin/apply.c:1694
1230 msgid "deleted file %s still has contents"
1231 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1233 #: builtin/apply.c:1697
1235 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1236 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1238 #: builtin/apply.c:1843
1240 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1241 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1243 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1244 #: builtin/apply.c:1872
1246 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1247 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1249 #: builtin/apply.c:1958
1251 msgid "patch with only garbage at line %d"
1252 msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1254 #: builtin/apply.c:2048
1256 msgid "unable to read symlink %s"
1257 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1259 #: builtin/apply.c:2052
1261 msgid "unable to open or read %s"
1262 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1264 #: builtin/apply.c:2123
1268 #: builtin/apply.c:2645
1270 msgid "invalid start of line: '%c'"
1271 msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1273 #: builtin/apply.c:2763
1275 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1276 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1277 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1278 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1280 #: builtin/apply.c:2775
1282 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1283 msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1285 #: builtin/apply.c:2781
1288 "while searching for:\n"
1291 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1294 #: builtin/apply.c:2800
1296 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1297 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1299 #: builtin/apply.c:2903
1301 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1302 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1304 #: builtin/apply.c:2909
1306 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1307 msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1309 #: builtin/apply.c:2930
1311 msgid "patch failed: %s:%ld"
1312 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1314 #: builtin/apply.c:3045
1316 msgid "patch %s has been renamed/deleted"
1317 msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
1319 #: builtin/apply.c:3052
1320 #: builtin/apply.c:3069
1322 msgid "read of %s failed"
1323 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1325 #: builtin/apply.c:3084
1326 msgid "removal patch leaves file contents"
1327 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1329 #: builtin/apply.c:3105
1331 msgid "%s: already exists in working directory"
1332 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1334 #: builtin/apply.c:3143
1336 msgid "%s: has been deleted/renamed"
1337 msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
1339 #: builtin/apply.c:3148
1340 #: builtin/apply.c:3179
1345 #: builtin/apply.c:3159
1347 msgid "%s: does not exist in index"
1348 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1350 #: builtin/apply.c:3173
1352 msgid "%s: does not match index"
1353 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1355 #: builtin/apply.c:3190
1357 msgid "%s: wrong type"
1358 msgstr "%s: sai kiểu"
1360 #: builtin/apply.c:3192
1362 msgid "%s has type %o, expected %o"
1363 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1365 #: builtin/apply.c:3247
1367 msgid "%s: already exists in index"
1368 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1370 #: builtin/apply.c:3267
1372 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1373 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1375 #: builtin/apply.c:3272
1377 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1378 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1380 #: builtin/apply.c:3280
1382 msgid "%s: patch does not apply"
1383 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1385 #: builtin/apply.c:3293
1387 msgid "Checking patch %s..."
1388 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1390 #: builtin/apply.c:3348
1391 #: builtin/checkout.c:212
1392 #: builtin/reset.c:158
1394 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1395 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1397 #: builtin/apply.c:3491
1399 msgid "unable to remove %s from index"
1400 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1402 #: builtin/apply.c:3518
1404 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1405 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1407 #: builtin/apply.c:3522
1409 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1410 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1412 #: builtin/apply.c:3527
1414 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1415 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1417 #: builtin/apply.c:3530
1419 msgid "unable to add cache entry for %s"
1420 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1422 #: builtin/apply.c:3563
1424 msgid "closing file '%s'"
1425 msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1427 #: builtin/apply.c:3612
1429 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1430 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1432 #: builtin/apply.c:3668
1434 msgid "Applied patch %s cleanly."
1435 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1437 #: builtin/apply.c:3676
1438 msgid "internal error"
1441 #. Say this even without --verbose
1442 #: builtin/apply.c:3679
1444 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1445 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1446 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1447 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1449 #: builtin/apply.c:3689
1451 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1452 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1454 #: builtin/apply.c:3710
1456 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1457 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1459 #: builtin/apply.c:3713
1461 msgid "Rejected hunk #%d."
1462 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1464 #: builtin/apply.c:3844
1465 msgid "unrecognized input"
1466 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1468 #: builtin/apply.c:3855
1469 msgid "unable to read index file"
1470 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1472 #: builtin/apply.c:3970
1473 #: builtin/apply.c:3973
1477 #: builtin/apply.c:3971
1478 msgid "don't apply changes matching the given path"
1479 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1481 #: builtin/apply.c:3974
1482 msgid "apply changes matching the given path"
1483 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1485 #: builtin/apply.c:3976
1489 #: builtin/apply.c:3977
1490 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1491 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1493 #: builtin/apply.c:3980
1494 msgid "ignore additions made by the patch"
1495 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1497 #: builtin/apply.c:3982
1498 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1499 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1501 #: builtin/apply.c:3986
1502 msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1503 msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1505 #: builtin/apply.c:3988
1506 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1507 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1509 #: builtin/apply.c:3990
1510 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1511 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1513 #: builtin/apply.c:3992
1514 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1515 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1517 #: builtin/apply.c:3994
1518 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1519 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1521 #: builtin/apply.c:3996
1522 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1523 msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1525 #: builtin/apply.c:3998
1526 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1527 msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1529 #: builtin/apply.c:4000
1530 msgid "paths are separated with NUL character"
1531 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1533 #: builtin/apply.c:4003
1534 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1535 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1537 #: builtin/apply.c:4004
1541 #: builtin/apply.c:4005
1542 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1543 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1545 #: builtin/apply.c:4008
1546 #: builtin/apply.c:4011
1547 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1548 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1550 #: builtin/apply.c:4014
1551 msgid "apply the patch in reverse"
1552 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1554 #: builtin/apply.c:4016
1555 msgid "don't expect at least one line of context"
1556 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1558 #: builtin/apply.c:4018
1559 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1560 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1562 #: builtin/apply.c:4020
1563 msgid "allow overlapping hunks"
1564 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1566 #: builtin/apply.c:4021
1570 #: builtin/apply.c:4023
1571 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1572 msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1574 #: builtin/apply.c:4026
1575 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1576 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1578 #: builtin/apply.c:4028
1582 #: builtin/apply.c:4029
1583 msgid "prepend <root> to all filenames"
1584 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1586 #: builtin/apply.c:4050
1587 msgid "--index outside a repository"
1588 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1590 #: builtin/apply.c:4053
1591 msgid "--cached outside a repository"
1592 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1594 #: builtin/apply.c:4069
1596 msgid "can't open patch '%s'"
1597 msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1599 #: builtin/apply.c:4083
1601 msgid "squelched %d whitespace error"
1602 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1603 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1604 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1606 #: builtin/apply.c:4089
1607 #: builtin/apply.c:4099
1609 msgid "%d line adds whitespace errors."
1610 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1611 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1612 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1614 #: builtin/archive.c:17
1616 msgid "could not create archive file '%s'"
1617 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1619 #: builtin/archive.c:20
1620 msgid "could not redirect output"
1621 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1623 #: builtin/archive.c:37
1624 msgid "git archive: Remote with no URL"
1625 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1627 #: builtin/archive.c:58
1628 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1629 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1631 #: builtin/archive.c:63
1633 msgid "git archive: NACK %s"
1634 msgstr "git archive: NACK %s"
1636 #: builtin/archive.c:65
1638 msgid "remote error: %s"
1639 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1641 #: builtin/archive.c:66
1642 msgid "git archive: protocol error"
1643 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1645 #: builtin/archive.c:71
1646 msgid "git archive: expected a flush"
1647 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1649 #: builtin/branch.c:144
1652 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1653 " '%s', but not yet merged to HEAD."
1655 "đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1656 " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1658 #: builtin/branch.c:148
1661 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1662 " '%s', even though it is merged to HEAD."
1664 "không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1665 " '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1667 #: builtin/branch.c:180
1668 msgid "cannot use -a with -d"
1669 msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1671 #: builtin/branch.c:186
1672 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1673 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1675 #: builtin/branch.c:191
1677 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1678 msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1680 #: builtin/branch.c:202
1682 msgid "remote branch '%s' not found."
1683 msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1685 #: builtin/branch.c:203
1687 msgid "branch '%s' not found."
1688 msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1690 #: builtin/branch.c:210
1692 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1693 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1695 #: builtin/branch.c:216
1698 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
1699 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1701 "Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1702 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1704 #: builtin/branch.c:225
1706 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1707 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1709 #: builtin/branch.c:226
1711 msgid "Error deleting branch '%s'"
1712 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1714 #: builtin/branch.c:233
1716 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1717 msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1719 #: builtin/branch.c:234
1721 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1722 msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1724 #: builtin/branch.c:239
1725 msgid "Update of config-file failed"
1726 msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1728 #: builtin/branch.c:337
1730 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1731 msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
1733 #: builtin/branch.c:409
1735 msgid "[%s: behind %d]"
1736 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
1738 #: builtin/branch.c:411
1741 msgstr "[đằng sau %d]"
1743 #: builtin/branch.c:415
1745 msgid "[%s: ahead %d]"
1746 msgstr "[%s: phía trước %d]"
1748 #: builtin/branch.c:417
1751 msgstr "[phía trước %d]"
1753 #: builtin/branch.c:420
1755 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
1756 msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
1758 #: builtin/branch.c:423
1760 msgid "[ahead %d, behind %d]"
1761 msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
1763 #: builtin/branch.c:535
1765 msgstr "(không có nhánh nào)"
1767 #: builtin/branch.c:600
1768 msgid "some refs could not be read"
1769 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
1771 #: builtin/branch.c:613
1772 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1773 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
1775 #: builtin/branch.c:623
1777 msgid "Invalid branch name: '%s'"
1778 msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
1780 #: builtin/branch.c:638
1781 msgid "Branch rename failed"
1782 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
1784 #: builtin/branch.c:642
1786 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1787 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
1789 #: builtin/branch.c:646
1791 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1792 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
1794 #: builtin/branch.c:653
1795 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1796 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
1798 #: builtin/branch.c:668
1800 msgid "malformed object name %s"
1801 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1803 #: builtin/branch.c:692
1805 msgid "could not write branch description template: %s"
1806 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
1808 #: builtin/branch.c:783
1809 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1810 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
1812 #: builtin/branch.c:788
1813 #: builtin/clone.c:558
1814 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1815 msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
1817 #: builtin/branch.c:808
1818 msgid "--column and --verbose are incompatible"
1819 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
1821 #: builtin/branch.c:857
1822 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1823 msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
1825 #: builtin/bundle.c:47
1827 msgid "%s is okay\n"
1830 #: builtin/bundle.c:56
1831 msgid "Need a repository to create a bundle."
1832 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
1834 #: builtin/bundle.c:60
1835 msgid "Need a repository to unbundle."
1836 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
1838 #: builtin/checkout.c:113
1839 #: builtin/checkout.c:146
1841 msgid "path '%s' does not have our version"
1842 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
1844 #: builtin/checkout.c:115
1845 #: builtin/checkout.c:148
1847 msgid "path '%s' does not have their version"
1848 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
1850 #: builtin/checkout.c:131
1852 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1853 msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
1855 #: builtin/checkout.c:175
1857 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1858 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
1860 #: builtin/checkout.c:192
1862 msgid "path '%s': cannot merge"
1863 msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
1865 #: builtin/checkout.c:209
1867 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1868 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
1870 #: builtin/checkout.c:234
1871 #: builtin/checkout.c:392
1872 msgid "corrupt index file"
1873 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1875 #: builtin/checkout.c:264
1876 #: builtin/checkout.c:271
1878 msgid "path '%s' is unmerged"
1879 msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
1881 #: builtin/checkout.c:302
1882 #: builtin/checkout.c:498
1883 #: builtin/clone.c:583
1884 #: builtin/merge.c:812
1885 msgid "unable to write new index file"
1886 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1888 #: builtin/checkout.c:319
1889 #: builtin/diff.c:302
1890 #: builtin/merge.c:408
1891 msgid "diff_setup_done failed"
1892 msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
1894 #: builtin/checkout.c:414
1895 msgid "you need to resolve your current index first"
1896 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
1898 #: builtin/checkout.c:533
1900 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1901 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
1903 #: builtin/checkout.c:566
1904 msgid "HEAD is now at"
1905 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
1907 #: builtin/checkout.c:573
1909 msgid "Reset branch '%s'\n"
1910 msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
1912 #: builtin/checkout.c:576
1914 msgid "Already on '%s'\n"
1915 msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
1917 #: builtin/checkout.c:580
1919 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1920 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
1922 #: builtin/checkout.c:582
1924 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1925 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
1927 #: builtin/checkout.c:584
1929 msgid "Switched to branch '%s'\n"
1930 msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
1932 #: builtin/checkout.c:640
1934 msgid " ... and %d more.\n"
1935 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
1937 #. The singular version
1938 #: builtin/checkout.c:646
1941 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
1942 "any of your branches:\n"
1946 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
1947 "any of your branches:\n"
1951 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1952 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1956 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1957 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1961 #: builtin/checkout.c:664
1964 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
1967 " git branch new_branch_name %s\n"
1970 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
1971 "để làm thế bằng lệnh:\n"
1973 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
1976 #: builtin/checkout.c:694
1977 msgid "internal error in revision walk"
1978 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
1980 #: builtin/checkout.c:698
1981 msgid "Previous HEAD position was"
1982 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
1984 #: builtin/checkout.c:724
1985 msgid "You are on a branch yet to be born"
1986 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
1989 #: builtin/checkout.c:855
1991 msgid "invalid reference: %s"
1992 msgstr "tham chiếu sai: %s"
1994 #. case (1): want a tree
1995 #: builtin/checkout.c:894
1997 msgid "reference is not a tree: %s"
1998 msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
2000 #: builtin/checkout.c:974
2001 msgid "-B cannot be used with -b"
2002 msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
2004 #: builtin/checkout.c:983
2005 msgid "--patch is incompatible with all other options"
2006 msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
2008 #: builtin/checkout.c:986
2009 msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
2010 msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
2012 #: builtin/checkout.c:988
2013 msgid "--detach cannot be used with -t"
2014 msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2016 #: builtin/checkout.c:994
2017 msgid "--track needs a branch name"
2018 msgstr "--track cần tên một nhánh"
2020 #: builtin/checkout.c:1001
2021 msgid "Missing branch name; try -b"
2022 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2024 #: builtin/checkout.c:1007
2025 msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
2026 msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
2028 #: builtin/checkout.c:1009
2029 msgid "--orphan cannot be used with -t"
2030 msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2032 #: builtin/checkout.c:1019
2033 msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
2034 msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
2036 #: builtin/checkout.c:1053
2037 msgid "invalid path specification"
2038 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2040 #: builtin/checkout.c:1061
2043 "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
2044 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2046 "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
2047 "Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
2049 #: builtin/checkout.c:1063
2050 msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
2051 msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
2053 #: builtin/checkout.c:1068
2054 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
2055 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
2057 #: builtin/checkout.c:1071
2059 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2060 "checking out of the index."
2062 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2065 #: builtin/checkout.c:1090
2066 msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
2067 msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
2069 #: builtin/checkout.c:1093
2070 msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
2071 msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
2073 #: builtin/clean.c:78
2074 msgid "-x and -X cannot be used together"
2075 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2077 #: builtin/clean.c:82
2078 msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2079 msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2081 #: builtin/clean.c:85
2082 msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2083 msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2085 #: builtin/clean.c:155
2086 #: builtin/clean.c:176
2088 msgid "Would remove %s\n"
2089 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2091 #: builtin/clean.c:159
2092 #: builtin/clean.c:179
2094 msgid "Removing %s\n"
2095 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2097 #: builtin/clean.c:162
2098 #: builtin/clean.c:182
2100 msgid "failed to remove %s"
2101 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2103 #: builtin/clean.c:166
2105 msgid "Would not remove %s\n"
2106 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2108 #: builtin/clean.c:168
2110 msgid "Not removing %s\n"
2111 msgstr "Không xóa %s\n"
2113 #: builtin/clone.c:243
2115 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2116 msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2118 #: builtin/clone.c:302
2120 msgid "failed to open '%s'"
2121 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
2123 #: builtin/clone.c:306
2125 msgid "failed to create directory '%s'"
2126 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2128 #: builtin/clone.c:308
2129 #: builtin/diff.c:75
2131 msgid "failed to stat '%s'"
2132 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2134 #: builtin/clone.c:310
2136 msgid "%s exists and is not a directory"
2137 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2139 #: builtin/clone.c:324
2141 msgid "failed to stat %s\n"
2142 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2144 #: builtin/clone.c:341
2146 msgid "failed to unlink '%s'"
2147 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2149 #: builtin/clone.c:346
2151 msgid "failed to create link '%s'"
2152 msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2154 #: builtin/clone.c:350
2156 msgid "failed to copy file to '%s'"
2157 msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2159 #: builtin/clone.c:373
2162 msgstr "hoàn tất.\n"
2164 #: builtin/clone.c:440
2166 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2167 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2169 #: builtin/clone.c:549
2170 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2171 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2173 #: builtin/clone.c:639
2174 msgid "Too many arguments."
2175 msgstr "Có quá nhiều đối số."
2177 #: builtin/clone.c:643
2178 msgid "You must specify a repository to clone."
2179 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2181 #: builtin/clone.c:654
2183 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2184 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2186 #: builtin/clone.c:668
2188 msgid "repository '%s' does not exist"
2189 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2191 #: builtin/clone.c:673
2192 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2193 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2195 #: builtin/clone.c:683
2197 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2198 msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2200 #: builtin/clone.c:693
2202 msgid "working tree '%s' already exists."
2203 msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2205 #: builtin/clone.c:706
2206 #: builtin/clone.c:720
2208 msgid "could not create leading directories of '%s'"
2209 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2211 #: builtin/clone.c:709
2213 msgid "could not create work tree dir '%s'."
2214 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2216 #: builtin/clone.c:728
2218 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2219 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2221 #: builtin/clone.c:730
2223 msgid "Cloning into '%s'...\n"
2224 msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2226 #: builtin/clone.c:786
2228 msgid "Don't know how to clone %s"
2229 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2231 #: builtin/clone.c:835
2233 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2234 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2236 #: builtin/clone.c:842
2237 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2238 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2240 #: builtin/column.c:51
2241 msgid "--command must be the first argument"
2242 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2244 #: builtin/commit.c:43
2246 "Your name and email address were configured automatically based\n"
2247 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2248 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2250 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2251 " git config --global user.email you@example.com\n"
2253 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2255 " git commit --amend --reset-author\n"
2257 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2258 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2259 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2261 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2262 " git config --global user.email you@example.com\n"
2264 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2266 " git commit --amend --reset-author\n"
2268 #: builtin/commit.c:55
2270 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2271 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2272 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2274 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2275 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2276 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2277 "\"git reset HEAD^\".\n"
2279 #: builtin/commit.c:60
2281 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2282 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
2284 " git commit --allow-empty\n"
2286 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
2288 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2289 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2291 " git commit --allow-empty\n"
2293 "Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2295 #: builtin/commit.c:253
2296 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2297 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2299 #: builtin/commit.c:295
2300 msgid "unable to create temporary index"
2301 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2303 #: builtin/commit.c:301
2304 msgid "interactive add failed"
2305 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2307 #: builtin/commit.c:334
2308 #: builtin/commit.c:355
2309 #: builtin/commit.c:405
2310 msgid "unable to write new_index file"
2311 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2313 #: builtin/commit.c:386
2314 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2315 msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2317 #: builtin/commit.c:388
2318 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2319 msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2321 #: builtin/commit.c:398
2322 msgid "cannot read the index"
2323 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2325 #: builtin/commit.c:418
2326 msgid "unable to write temporary index file"
2327 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2329 #: builtin/commit.c:493
2330 #: builtin/commit.c:499
2332 msgid "invalid commit: %s"
2333 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2335 #: builtin/commit.c:522
2336 msgid "malformed --author parameter"
2337 msgstr "đối số --author bị dị hình"
2339 #: builtin/commit.c:582
2341 msgid "Malformed ident string: '%s'"
2342 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2344 #: builtin/commit.c:620
2345 #: builtin/commit.c:653
2346 #: builtin/commit.c:967
2348 msgid "could not lookup commit %s"
2349 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2351 #: builtin/commit.c:632
2352 #: builtin/shortlog.c:296
2354 msgid "(reading log message from standard input)\n"
2355 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2357 #: builtin/commit.c:634
2358 msgid "could not read log from standard input"
2359 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2361 #: builtin/commit.c:638
2363 msgid "could not read log file '%s'"
2364 msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2366 #: builtin/commit.c:644
2367 msgid "commit has empty message"
2368 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2370 #: builtin/commit.c:660
2371 msgid "could not read MERGE_MSG"
2372 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2374 #: builtin/commit.c:664
2375 msgid "could not read SQUASH_MSG"
2376 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2378 #: builtin/commit.c:668
2380 msgid "could not read '%s'"
2381 msgstr "Không thể đọc '%s'."
2383 #: builtin/commit.c:720
2384 msgid "could not write commit template"
2385 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2387 #: builtin/commit.c:731
2391 "It looks like you may be committing a merge.\n"
2392 "If this is not correct, please remove the file\n"
2397 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2398 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2402 #: builtin/commit.c:736
2406 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2407 "If this is not correct, please remove the file\n"
2412 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2413 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2417 #: builtin/commit.c:748
2419 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2420 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2422 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2423 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2425 #: builtin/commit.c:753
2427 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2428 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2429 "An empty message aborts the commit.\n"
2431 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2432 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2433 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2435 #: builtin/commit.c:766
2437 msgid "%sAuthor: %s"
2438 msgstr "%sTác giả: %s"
2440 #: builtin/commit.c:773
2442 msgid "%sCommitter: %s"
2443 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2445 #: builtin/commit.c:793
2446 msgid "Cannot read index"
2447 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2449 #: builtin/commit.c:830
2450 msgid "Error building trees"
2451 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2453 #: builtin/commit.c:845
2454 #: builtin/tag.c:361
2456 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2457 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2459 #: builtin/commit.c:942
2461 msgid "No existing author found with '%s'"
2462 msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2464 #: builtin/commit.c:957
2465 #: builtin/commit.c:1157
2467 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2468 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2470 #: builtin/commit.c:997
2471 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2472 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2474 #: builtin/commit.c:1008
2475 msgid "You have nothing to amend."
2476 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2478 #: builtin/commit.c:1011
2479 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2480 msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2482 #: builtin/commit.c:1013
2483 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2484 msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2486 #: builtin/commit.c:1016
2487 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2488 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2490 #: builtin/commit.c:1026
2491 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2492 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2494 #: builtin/commit.c:1028
2495 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2496 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2498 #: builtin/commit.c:1036
2499 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2500 msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2502 #: builtin/commit.c:1053
2503 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2504 msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2506 #: builtin/commit.c:1055
2507 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2508 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2510 #: builtin/commit.c:1057
2511 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2512 msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2514 #: builtin/commit.c:1059
2515 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2516 msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2518 #: builtin/commit.c:1069
2519 #: builtin/tag.c:577
2521 msgid "Invalid cleanup mode %s"
2522 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2524 #: builtin/commit.c:1074
2525 msgid "Paths with -a does not make sense."
2526 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2528 #: builtin/commit.c:1257
2529 msgid "couldn't look up newly created commit"
2530 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2532 #: builtin/commit.c:1259
2533 msgid "could not parse newly created commit"
2534 msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2536 #: builtin/commit.c:1300
2537 msgid "detached HEAD"
2538 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2540 #: builtin/commit.c:1302
2541 msgid " (root-commit)"
2542 msgstr " (root-commit)"
2544 #: builtin/commit.c:1446
2545 msgid "could not parse HEAD commit"
2546 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2548 #: builtin/commit.c:1484
2549 #: builtin/merge.c:509
2551 msgid "could not open '%s' for reading"
2552 msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2554 #: builtin/commit.c:1491
2556 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2557 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2559 #: builtin/commit.c:1498
2560 msgid "could not read MERGE_MODE"
2561 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2563 #: builtin/commit.c:1517
2565 msgid "could not read commit message: %s"
2566 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2568 #: builtin/commit.c:1531
2570 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2571 msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2573 #: builtin/commit.c:1536
2575 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2576 msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2578 #: builtin/commit.c:1551
2579 #: builtin/merge.c:936
2580 #: builtin/merge.c:961
2581 msgid "failed to write commit object"
2582 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2584 #: builtin/commit.c:1572
2585 msgid "cannot lock HEAD ref"
2586 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2588 #: builtin/commit.c:1576
2589 msgid "cannot update HEAD ref"
2590 msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2592 #: builtin/commit.c:1587
2594 "Repository has been updated, but unable to write\n"
2595 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2596 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2598 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2599 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2600 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2602 #: builtin/describe.c:234
2604 msgid "annotated tag %s not available"
2605 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2607 #: builtin/describe.c:238
2609 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2610 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2612 #: builtin/describe.c:240
2614 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2615 msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2617 #: builtin/describe.c:267
2619 msgid "Not a valid object name %s"
2620 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2622 #: builtin/describe.c:270
2624 msgid "%s is not a valid '%s' object"
2625 msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2627 #: builtin/describe.c:287
2629 msgid "no tag exactly matches '%s'"
2630 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2632 #: builtin/describe.c:289
2634 msgid "searching to describe %s\n"
2635 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2637 #: builtin/describe.c:329
2639 msgid "finished search at %s\n"
2640 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2642 #: builtin/describe.c:353
2645 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
2646 "However, there were unannotated tags: try --tags."
2648 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2649 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2651 #: builtin/describe.c:357
2654 "No tags can describe '%s'.\n"
2655 "Try --always, or create some tags."
2657 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2658 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2660 #: builtin/describe.c:378
2662 msgid "traversed %lu commits\n"
2663 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2665 #: builtin/describe.c:381
2668 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2669 "gave up search at %s\n"
2671 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2672 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2674 #: builtin/describe.c:436
2675 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2676 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2678 #: builtin/describe.c:462
2679 msgid "No names found, cannot describe anything."
2680 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2682 #: builtin/describe.c:482
2683 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2684 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2686 #: builtin/diff.c:77
2688 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2689 msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2691 #: builtin/diff.c:220
2693 msgid "invalid option: %s"
2694 msgstr "tùy chọn sai: %s"
2696 #: builtin/diff.c:297
2697 msgid "Not a git repository"
2698 msgstr "Không phải là kho git"
2700 #: builtin/diff.c:341
2702 msgid "invalid object '%s' given."
2703 msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2705 #: builtin/diff.c:346
2707 msgid "more than %d trees given: '%s'"
2708 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2710 #: builtin/diff.c:356
2712 msgid "more than two blobs given: '%s'"
2713 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2715 #: builtin/diff.c:364
2717 msgid "unhandled object '%s' given."
2718 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2720 #: builtin/fetch.c:200
2721 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2722 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2724 #: builtin/fetch.c:253
2726 msgid "object %s not found"
2727 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2729 #: builtin/fetch.c:259
2730 msgid "[up to date]"
2731 msgstr "[đã cập nhật]"
2733 #: builtin/fetch.c:273
2735 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
2736 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
2738 #: builtin/fetch.c:274
2739 #: builtin/fetch.c:360
2741 msgstr "[Bị từ chối]"
2743 #: builtin/fetch.c:285
2744 msgid "[tag update]"
2745 msgstr "[cập nhật thẻ]"
2747 #: builtin/fetch.c:287
2748 #: builtin/fetch.c:322
2749 #: builtin/fetch.c:340
2750 msgid " (unable to update local ref)"
2751 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
2753 #: builtin/fetch.c:305
2757 #: builtin/fetch.c:308
2758 msgid "[new branch]"
2759 msgstr "[nhánh mới]"
2761 #: builtin/fetch.c:311
2763 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
2765 #: builtin/fetch.c:356
2766 msgid "unable to update local ref"
2767 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
2769 #: builtin/fetch.c:356
2770 msgid "forced update"
2771 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
2773 #: builtin/fetch.c:362
2774 msgid "(non-fast-forward)"
2775 msgstr "(non-fast-forward)"
2777 #: builtin/fetch.c:393
2778 #: builtin/fetch.c:685
2780 msgid "cannot open %s: %s\n"
2781 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
2783 #: builtin/fetch.c:402
2785 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2786 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
2788 #: builtin/fetch.c:488
2793 #: builtin/fetch.c:499
2796 "some local refs could not be updated; try running\n"
2797 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
2799 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
2800 " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
2802 #: builtin/fetch.c:549
2804 msgid " (%s will become dangling)"
2805 msgstr " (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2807 #: builtin/fetch.c:550
2809 msgid " (%s has become dangling)"
2810 msgstr " (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2812 #: builtin/fetch.c:557
2816 #: builtin/fetch.c:558
2817 #: builtin/remote.c:1055
2821 #: builtin/fetch.c:675
2823 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2824 msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
2826 #: builtin/fetch.c:709
2828 msgid "Don't know how to fetch from %s"
2829 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
2831 #: builtin/fetch.c:786
2833 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2834 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
2836 #: builtin/fetch.c:789
2838 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2839 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
2841 #: builtin/fetch.c:888
2843 msgid "Fetching %s\n"
2844 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
2846 #: builtin/fetch.c:890
2847 #: builtin/remote.c:100
2849 msgid "Could not fetch %s"
2850 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
2852 #: builtin/fetch.c:907
2854 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
2855 "remote name from which new revisions should be fetched."
2857 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
2858 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
2860 #: builtin/fetch.c:927
2861 msgid "You need to specify a tag name."
2862 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
2864 #: builtin/fetch.c:979
2865 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2866 msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
2868 #: builtin/fetch.c:981
2869 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2870 msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
2872 #: builtin/fetch.c:992
2874 msgid "No such remote or remote group: %s"
2875 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
2877 #: builtin/fetch.c:1000
2878 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2879 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
2883 msgid "Invalid %s: '%s'"
2884 msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
2888 msgid "insanely long object directory %.*s"
2889 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
2893 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2894 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2899 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
2900 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
2902 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2903 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
2906 msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2907 msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
2909 #: builtin/grep.c:216
2911 msgid "grep: failed to create thread: %s"
2912 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
2914 #: builtin/grep.c:402
2916 msgid "Failed to chdir: %s"
2917 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
2919 #: builtin/grep.c:478
2920 #: builtin/grep.c:512
2922 msgid "unable to read tree (%s)"
2923 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
2925 #: builtin/grep.c:526
2927 msgid "unable to grep from object of type %s"
2928 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
2930 #: builtin/grep.c:584
2932 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2933 msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
2935 #: builtin/grep.c:601
2937 msgid "cannot open '%s'"
2938 msgstr "không mở được '%s'"
2940 #: builtin/grep.c:885
2941 msgid "no pattern given."
2942 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
2944 #: builtin/grep.c:899
2946 msgid "bad object %s"
2947 msgstr "đối tượng sai %s"
2949 #: builtin/grep.c:940
2950 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2951 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
2953 #: builtin/grep.c:963
2954 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2955 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
2957 #: builtin/grep.c:968
2958 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2959 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
2961 #: builtin/grep.c:971
2962 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2963 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
2965 #: builtin/grep.c:979
2966 msgid "both --cached and trees are given."
2967 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
2969 #: builtin/help.c:63
2971 msgid "unrecognized help format '%s'"
2972 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
2974 #: builtin/help.c:91
2975 msgid "Failed to start emacsclient."
2976 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
2978 #: builtin/help.c:104
2979 msgid "Failed to parse emacsclient version."
2980 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
2982 #: builtin/help.c:112
2984 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
2985 msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
2987 #: builtin/help.c:130
2988 #: builtin/help.c:158
2989 #: builtin/help.c:167
2990 #: builtin/help.c:175
2992 msgid "failed to exec '%s': %s"
2993 msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
2995 #: builtin/help.c:215
2998 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
2999 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
3001 "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3002 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
3004 #: builtin/help.c:227
3007 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
3008 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
3010 "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3011 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
3013 #: builtin/help.c:291
3014 msgid "The most commonly used git commands are:"
3015 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
3017 #: builtin/help.c:359
3019 msgid "'%s': unknown man viewer."
3020 msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
3022 #: builtin/help.c:376
3023 msgid "no man viewer handled the request"
3024 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
3026 #: builtin/help.c:384
3027 msgid "no info viewer handled the request"
3028 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
3030 #: builtin/help.c:395
3032 msgid "'%s': not a documentation directory."
3033 msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
3035 #: builtin/help.c:436
3036 #: builtin/help.c:443
3039 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
3041 #: builtin/help.c:459
3043 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
3044 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
3046 #: builtin/index-pack.c:170
3048 msgid "object type mismatch at %s"
3049 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
3051 #: builtin/index-pack.c:190
3052 msgid "object of unexpected type"
3053 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
3055 #: builtin/index-pack.c:227
3057 msgid "cannot fill %d byte"
3058 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
3059 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
3060 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
3062 #: builtin/index-pack.c:237
3064 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
3066 #: builtin/index-pack.c:238
3067 msgid "read error on input"
3068 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
3070 #: builtin/index-pack.c:250
3071 msgid "used more bytes than were available"
3072 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
3074 #: builtin/index-pack.c:257
3075 msgid "pack too large for current definition of off_t"
3076 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
3078 #: builtin/index-pack.c:273
3080 msgid "unable to create '%s'"
3081 msgstr "không thể tạo '%s'"
3083 #: builtin/index-pack.c:278
3085 msgid "cannot open packfile '%s'"
3086 msgstr "không thể mở packfile '%s'"
3088 #: builtin/index-pack.c:292
3089 msgid "pack signature mismatch"
3090 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
3092 #: builtin/index-pack.c:312
3094 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
3095 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
3097 #: builtin/index-pack.c:434
3099 msgid "inflate returned %d"
3100 msgstr "xả nén trả về %d"
3102 #: builtin/index-pack.c:483
3103 msgid "offset value overflow for delta base object"
3104 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
3106 #: builtin/index-pack.c:491
3107 msgid "delta base offset is out of bound"
3108 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3110 #: builtin/index-pack.c:499
3112 msgid "unknown object type %d"
3113 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3115 #: builtin/index-pack.c:531
3116 msgid "cannot pread pack file"
3117 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3119 #: builtin/index-pack.c:533
3121 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3122 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3123 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3124 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3126 #: builtin/index-pack.c:555
3127 msgid "serious inflate inconsistency"
3128 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3130 #: builtin/index-pack.c:646
3131 #: builtin/index-pack.c:652
3132 #: builtin/index-pack.c:675
3133 #: builtin/index-pack.c:709
3134 #: builtin/index-pack.c:718
3136 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3137 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3139 #: builtin/index-pack.c:649
3140 #: builtin/pack-objects.c:170
3141 #: builtin/pack-objects.c:262
3143 msgid "unable to read %s"
3144 msgstr "không thể đọc %s"
3146 #: builtin/index-pack.c:715
3148 msgid "cannot read existing object %s"
3149 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3151 #: builtin/index-pack.c:729
3153 msgid "invalid blob object %s"
3154 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3156 #: builtin/index-pack.c:744
3159 msgstr "%s không hợp lệ"
3161 #: builtin/index-pack.c:746
3162 msgid "Error in object"
3163 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3165 #: builtin/index-pack.c:748
3167 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3168 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3170 #: builtin/index-pack.c:818
3171 #: builtin/index-pack.c:844
3172 msgid "failed to apply delta"
3173 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3175 #: builtin/index-pack.c:983
3176 msgid "Receiving objects"
3177 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3179 #: builtin/index-pack.c:983
3180 msgid "Indexing objects"
3181 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3183 #: builtin/index-pack.c:1009
3184 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3185 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3187 #: builtin/index-pack.c:1014
3188 msgid "cannot fstat packfile"
3189 msgstr "không thể fstat packfile"
3191 #: builtin/index-pack.c:1017
3192 msgid "pack has junk at the end"
3193 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3195 #: builtin/index-pack.c:1028
3196 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
3197 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
3199 #: builtin/index-pack.c:1051
3200 msgid "Resolving deltas"
3201 msgstr "Đang phân giải các delta"
3203 #: builtin/index-pack.c:1102
3204 msgid "confusion beyond insanity"
3205 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3207 #: builtin/index-pack.c:1121
3209 msgid "pack has %d unresolved delta"
3210 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3211 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3212 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3214 #: builtin/index-pack.c:1146
3216 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3217 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3219 #: builtin/index-pack.c:1225
3221 msgid "local object %s is corrupt"
3222 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3224 #: builtin/index-pack.c:1249
3225 msgid "error while closing pack file"
3226 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3228 #: builtin/index-pack.c:1262
3230 msgid "cannot write keep file '%s'"
3231 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3233 #: builtin/index-pack.c:1270
3235 msgid "cannot close written keep file '%s'"
3236 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3238 #: builtin/index-pack.c:1283
3239 msgid "cannot store pack file"
3240 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3242 #: builtin/index-pack.c:1294
3243 msgid "cannot store index file"
3244 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3246 #: builtin/index-pack.c:1395
3248 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3249 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3251 #: builtin/index-pack.c:1397
3253 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3254 msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3256 #: builtin/index-pack.c:1444
3258 msgid "non delta: %d object"
3259 msgid_plural "non delta: %d objects"
3260 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3261 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3263 #: builtin/index-pack.c:1451
3265 msgid "chain length = %d: %lu object"
3266 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3267 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3268 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3270 #: builtin/index-pack.c:1478
3271 msgid "Cannot come back to cwd"
3272 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3274 #: builtin/index-pack.c:1522
3275 #: builtin/index-pack.c:1525
3276 #: builtin/index-pack.c:1537
3277 #: builtin/index-pack.c:1541
3282 #: builtin/index-pack.c:1555
3283 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3284 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3286 #: builtin/index-pack.c:1559
3287 #: builtin/index-pack.c:1569
3289 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3290 msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3292 #: builtin/index-pack.c:1578
3293 msgid "--verify with no packfile name given"
3294 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3296 #: builtin/init-db.c:35
3298 msgid "Could not make %s writable by group"
3299 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3301 #: builtin/init-db.c:62
3303 msgid "insanely long template name %s"
3304 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3306 #: builtin/init-db.c:67
3308 msgid "cannot stat '%s'"
3309 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3311 #: builtin/init-db.c:73
3313 msgid "cannot stat template '%s'"
3314 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3316 #: builtin/init-db.c:80
3318 msgid "cannot opendir '%s'"
3319 msgstr "không thể opendir '%s'"
3321 #: builtin/init-db.c:97
3323 msgid "cannot readlink '%s'"
3324 msgstr "không thể readlink '%s'"
3326 #: builtin/init-db.c:99
3328 msgid "insanely long symlink %s"
3329 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3331 #: builtin/init-db.c:102
3333 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3334 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3336 #: builtin/init-db.c:106
3338 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3339 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3341 #: builtin/init-db.c:110
3343 msgid "ignoring template %s"
3344 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3346 #: builtin/init-db.c:133
3348 msgid "insanely long template path %s"
3349 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
3351 #: builtin/init-db.c:141
3353 msgid "templates not found %s"
3354 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3356 #: builtin/init-db.c:154
3358 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3359 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3361 #: builtin/init-db.c:192
3363 msgid "insane git directory %s"
3364 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3366 #: builtin/init-db.c:322
3367 #: builtin/init-db.c:325
3369 msgid "%s already exists"
3370 msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3372 #: builtin/init-db.c:354
3374 msgid "unable to handle file type %d"
3375 msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3377 #: builtin/init-db.c:357
3379 msgid "unable to move %s to %s"
3380 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3382 #: builtin/init-db.c:362
3384 msgid "Could not create git link %s"
3385 msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3388 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3389 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3390 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3392 #: builtin/init-db.c:419
3394 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3395 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3397 #: builtin/init-db.c:420
3398 msgid "Reinitialized existing"
3399 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3401 #: builtin/init-db.c:420
3402 msgid "Initialized empty"
3403 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3405 #: builtin/init-db.c:421
3407 msgstr " đã chia sẻ"
3409 #: builtin/init-db.c:440
3410 msgid "cannot tell cwd"
3411 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3413 #: builtin/init-db.c:521
3414 #: builtin/init-db.c:528
3416 msgid "cannot mkdir %s"
3417 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3419 #: builtin/init-db.c:532
3421 msgid "cannot chdir to %s"
3422 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3424 #: builtin/init-db.c:554
3426 msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3427 msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3429 #: builtin/init-db.c:578
3430 msgid "Cannot access current working directory"
3431 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3433 #: builtin/init-db.c:585
3435 msgid "Cannot access work tree '%s'"
3436 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3438 #: builtin/log.c:189
3440 msgid "Final output: %d %s\n"
3441 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3443 #: builtin/log.c:402
3444 #: builtin/log.c:490
3446 msgid "Could not read object %s"
3447 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3449 #: builtin/log.c:514
3451 msgid "Unknown type: %d"
3452 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3454 #: builtin/log.c:603
3455 msgid "format.headers without value"
3456 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3458 #: builtin/log.c:677
3459 msgid "name of output directory is too long"
3460 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3462 #: builtin/log.c:688
3464 msgid "Cannot open patch file %s"
3465 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3467 #: builtin/log.c:702
3468 msgid "Need exactly one range."
3469 msgstr "Cần chính xác một vùng."
3471 #: builtin/log.c:710
3472 msgid "Not a range."
3473 msgstr "Không phải là một vùng."
3475 #: builtin/log.c:787
3476 msgid "Cover letter needs email format"
3477 msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3479 #: builtin/log.c:860
3481 msgid "insane in-reply-to: %s"
3482 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3484 #: builtin/log.c:933
3485 msgid "Two output directories?"
3486 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3488 #: builtin/log.c:1154
3490 msgid "bogus committer info %s"
3491 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3493 #: builtin/log.c:1199
3494 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3495 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
3497 #: builtin/log.c:1201
3498 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3499 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3501 #: builtin/log.c:1209
3502 msgid "--name-only does not make sense"
3503 msgstr "--name-only không hợp lý"
3505 #: builtin/log.c:1211
3506 msgid "--name-status does not make sense"
3507 msgstr "--name-status không hợp lý"
3509 #: builtin/log.c:1213
3510 msgid "--check does not make sense"
3511 msgstr "--check không hợp lý"
3513 #: builtin/log.c:1236
3514 msgid "standard output, or directory, which one?"
3515 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3517 #: builtin/log.c:1238
3519 msgid "Could not create directory '%s'"
3520 msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3522 #: builtin/log.c:1391
3523 msgid "Failed to create output files"
3524 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3526 #: builtin/log.c:1495
3528 msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3529 msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3531 #: builtin/log.c:1511
3532 #: builtin/log.c:1513
3533 #: builtin/log.c:1525
3535 msgid "Unknown commit %s"
3536 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3538 #: builtin/merge.c:90
3539 msgid "switch `m' requires a value"
3540 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3542 #: builtin/merge.c:127
3544 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3545 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3547 #: builtin/merge.c:128
3549 msgid "Available strategies are:"
3550 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3552 #: builtin/merge.c:133
3554 msgid "Available custom strategies are:"
3555 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3557 #: builtin/merge.c:240
3558 msgid "could not run stash."
3559 msgstr "không thể chạy stash."
3561 #: builtin/merge.c:245
3562 msgid "stash failed"
3563 msgstr "stash gặp lỗi"
3565 #: builtin/merge.c:250
3567 msgid "not a valid object: %s"
3568 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3570 #: builtin/merge.c:269
3571 #: builtin/merge.c:286
3572 msgid "read-tree failed"
3573 msgstr "read-tree gặp lỗi"
3575 #: builtin/merge.c:316
3576 msgid " (nothing to squash)"
3577 msgstr " (không có ghì để squash)"
3579 #: builtin/merge.c:329
3581 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3582 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3584 #: builtin/merge.c:361
3585 msgid "Writing SQUASH_MSG"
3586 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3588 #: builtin/merge.c:363
3589 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3590 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3592 #: builtin/merge.c:386
3594 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3595 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3597 #: builtin/merge.c:437
3599 msgid "'%s' does not point to a commit"
3600 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3602 #: builtin/merge.c:536
3604 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3605 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3607 #: builtin/merge.c:629
3608 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3609 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3611 #: builtin/merge.c:679
3612 msgid "failed to read the cache"
3613 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3615 #: builtin/merge.c:697
3616 msgid "Unable to write index."
3617 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3619 #: builtin/merge.c:710
3620 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3621 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3623 #: builtin/merge.c:724
3625 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3626 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3628 #: builtin/merge.c:738
3630 msgid "unable to write %s"
3631 msgstr "không ghi được %s"
3633 #: builtin/merge.c:877
3635 msgid "Could not read from '%s'"
3636 msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3638 #: builtin/merge.c:886
3640 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3641 msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3643 #: builtin/merge.c:892
3645 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3646 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3648 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3651 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3652 "đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3654 "Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3655 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3657 #: builtin/merge.c:916
3658 msgid "Empty commit message."
3659 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3661 #: builtin/merge.c:928
3663 msgid "Wonderful.\n"
3666 #: builtin/merge.c:993
3668 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3669 msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3671 #: builtin/merge.c:1009
3673 msgid "'%s' is not a commit"
3674 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3676 #: builtin/merge.c:1050
3677 msgid "No current branch."
3678 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3680 #: builtin/merge.c:1052
3681 msgid "No remote for the current branch."
3682 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3684 #: builtin/merge.c:1054
3685 msgid "No default upstream defined for the current branch."
3686 msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3688 #: builtin/merge.c:1059
3690 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3691 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3693 #: builtin/merge.c:1146
3694 #: builtin/merge.c:1303
3696 msgid "%s - not something we can merge"
3697 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3699 #: builtin/merge.c:1214
3700 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3701 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3703 #: builtin/merge.c:1230
3706 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3707 "Please, commit your changes before you can merge."
3709 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3710 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3712 #: builtin/merge.c:1233
3714 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3715 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3717 #: builtin/merge.c:1237
3719 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3720 "Please, commit your changes before you can merge."
3722 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3723 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3725 #: builtin/merge.c:1240
3726 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3727 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3729 #: builtin/merge.c:1249
3730 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3731 msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3733 #: builtin/merge.c:1254
3734 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3735 msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3737 #: builtin/merge.c:1261
3738 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3739 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3741 #: builtin/merge.c:1293
3742 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3743 msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
3745 #: builtin/merge.c:1296
3746 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3747 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
3749 #: builtin/merge.c:1298
3750 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3751 msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
3753 #: builtin/merge.c:1413
3755 msgid "Updating %s..%s\n"
3756 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
3758 #: builtin/merge.c:1451
3760 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3761 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
3763 #: builtin/merge.c:1458
3768 #: builtin/merge.c:1490
3769 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3770 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
3772 #: builtin/merge.c:1513
3773 #: builtin/merge.c:1592
3775 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3776 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
3778 #: builtin/merge.c:1517
3780 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3781 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
3783 #: builtin/merge.c:1583
3785 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3786 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
3788 #: builtin/merge.c:1585
3790 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3791 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
3793 #: builtin/merge.c:1594
3795 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3796 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
3798 #: builtin/merge.c:1606
3800 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3801 msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
3805 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3806 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
3813 msgid "can not move directory into itself"
3814 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
3817 msgid "cannot move directory over file"
3818 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
3822 msgid "Huh? %.*s is in index?"
3823 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
3826 msgid "source directory is empty"
3827 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
3830 msgid "not under version control"
3831 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
3834 msgid "destination exists"
3835 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
3839 msgid "overwriting '%s'"
3840 msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
3843 msgid "Cannot overwrite"
3844 msgstr "Không thể ghi chèn"
3847 msgid "multiple sources for the same target"
3848 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
3852 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3853 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
3857 msgid "Renaming %s to %s\n"
3858 msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
3861 #: builtin/remote.c:731
3863 msgid "renaming '%s' failed"
3864 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
3866 #: builtin/notes.c:139
3868 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3869 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
3871 #: builtin/notes.c:145
3872 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3873 msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
3875 #: builtin/notes.c:155
3877 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3878 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
3880 #: builtin/notes.c:158
3882 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3883 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
3885 #: builtin/notes.c:175
3886 #: builtin/tag.c:347
3888 msgid "could not create file '%s'"
3889 msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
3891 #: builtin/notes.c:189
3892 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3893 msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
3895 #: builtin/notes.c:210
3896 #: builtin/notes.c:973
3898 msgid "Removing note for object %s\n"
3899 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
3901 #: builtin/notes.c:215
3902 msgid "unable to write note object"
3903 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
3905 #: builtin/notes.c:217
3907 msgid "The note contents has been left in %s"
3908 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
3910 #: builtin/notes.c:251
3911 #: builtin/tag.c:542
3913 msgid "cannot read '%s'"
3914 msgstr "không thể đọc '%s'"
3916 #: builtin/notes.c:253
3917 #: builtin/tag.c:545
3919 msgid "could not open or read '%s'"
3920 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
3922 #: builtin/notes.c:272
3923 #: builtin/notes.c:445
3924 #: builtin/notes.c:447
3925 #: builtin/notes.c:507
3926 #: builtin/notes.c:561
3927 #: builtin/notes.c:644
3928 #: builtin/notes.c:649
3929 #: builtin/notes.c:724
3930 #: builtin/notes.c:766
3931 #: builtin/notes.c:968
3932 #: builtin/reset.c:293
3933 #: builtin/tag.c:558
3935 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3936 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3938 #: builtin/notes.c:275
3940 msgid "Failed to read object '%s'."
3941 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
3943 #: builtin/notes.c:299
3944 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3945 msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
3947 #: builtin/notes.c:340
3949 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3950 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
3952 #: builtin/notes.c:350
3954 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3955 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
3957 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
3958 #. environment variable, the second %s is its value
3959 #: builtin/notes.c:377
3961 msgid "Bad %s value: '%s'"
3962 msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
3964 #: builtin/notes.c:441
3966 msgid "Malformed input line: '%s'."
3967 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
3969 #: builtin/notes.c:456
3971 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3972 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
3974 #: builtin/notes.c:500
3975 #: builtin/notes.c:554
3976 #: builtin/notes.c:627
3977 #: builtin/notes.c:639
3978 #: builtin/notes.c:712
3979 #: builtin/notes.c:759
3980 #: builtin/notes.c:1033
3981 msgid "too many parameters"
3982 msgstr "quá nhiều đối số"
3984 #: builtin/notes.c:513
3985 #: builtin/notes.c:772
3987 msgid "No note found for object %s."
3988 msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
3990 #: builtin/notes.c:580
3992 msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3993 msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3995 #: builtin/notes.c:585
3996 #: builtin/notes.c:662
3998 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
3999 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
4001 #: builtin/notes.c:635
4002 msgid "too few parameters"
4003 msgstr "quá ít đối số"
4005 #: builtin/notes.c:656
4007 msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
4008 msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4010 #: builtin/notes.c:668
4012 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
4013 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
4015 #: builtin/notes.c:717
4018 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
4019 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
4021 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
4022 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
4024 #: builtin/notes.c:971
4026 msgid "Object %s has no note\n"
4027 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
4029 #: builtin/notes.c:1103
4030 #: builtin/remote.c:1598
4032 msgid "Unknown subcommand: %s"
4033 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
4035 #: builtin/pack-objects.c:183
4036 #: builtin/pack-objects.c:186
4038 msgid "deflate error (%d)"
4039 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
4041 #: builtin/pack-objects.c:2398
4043 msgid "unsupported index version %s"
4044 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
4046 #: builtin/pack-objects.c:2402
4048 msgid "bad index version '%s'"
4049 msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
4051 #: builtin/pack-objects.c:2425
4053 msgid "option %s does not accept negative form"
4054 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
4056 #: builtin/pack-objects.c:2429
4058 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
4059 msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
4061 #: builtin/push.c:45
4062 msgid "tag shorthand without <tag>"
4063 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
4065 #: builtin/push.c:64
4066 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
4067 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
4069 #: builtin/push.c:99
4072 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
4075 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
4077 #: builtin/push.c:102
4080 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
4081 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
4082 "on the remote, use\n"
4084 " git push %s HEAD:%s\n"
4086 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
4091 "Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
4092 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n"
4093 "trên máy chủ, sử dụng\n"
4095 " git push %s HEAD:%s\n"
4097 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
4102 #: builtin/push.c:121
4105 "You are not currently on a branch.\n"
4106 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
4109 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
4111 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
4112 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
4113 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
4115 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
4117 #: builtin/push.c:128
4120 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
4121 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
4123 " git push --set-upstream %s %s\n"
4125 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
4126 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
4128 " git push --set-upstream %s %s\n"
4130 #: builtin/push.c:136
4132 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4133 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4135 #: builtin/push.c:139
4138 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4139 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4140 "to update which remote branch."
4142 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4143 "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4144 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4146 #: builtin/push.c:174
4147 msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4148 msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4150 #: builtin/push.c:181
4152 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4153 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4154 "before pushing again.\n"
4155 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4157 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4158 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4159 "trước khi lại push lần nữa.\n"
4160 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4162 #: builtin/push.c:187
4164 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4165 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4166 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4167 "variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4169 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4170 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4171 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4172 "thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4174 #: builtin/push.c:193
4176 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4177 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4178 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4179 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4181 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4182 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4183 "(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4184 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4186 #: builtin/push.c:233
4188 msgid "Pushing to %s\n"
4189 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4191 #: builtin/push.c:237
4193 msgid "failed to push some refs to '%s'"
4194 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4196 #: builtin/push.c:269
4198 msgid "bad repository '%s'"
4199 msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4201 #: builtin/push.c:270
4203 "No configured push destination.\n"
4204 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4206 " git remote add <name> <url>\n"
4208 "and then push using the remote name\n"
4210 " git push <name>\n"
4212 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4213 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4215 " git remote add <tên> <url>\n"
4217 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4221 #: builtin/push.c:285
4222 msgid "--all and --tags are incompatible"
4223 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4225 #: builtin/push.c:286
4226 msgid "--all can't be combined with refspecs"
4227 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4229 #: builtin/push.c:291
4230 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4231 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4233 #: builtin/push.c:292
4234 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4235 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4237 #: builtin/push.c:297
4238 msgid "--all and --mirror are incompatible"
4239 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4241 #: builtin/push.c:385
4242 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4243 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4245 #: builtin/push.c:387
4246 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4247 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4249 #: builtin/remote.c:98
4252 msgstr "Đang cập nhật %s"
4254 #: builtin/remote.c:130
4256 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4257 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4259 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4260 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4262 #: builtin/remote.c:147
4264 msgid "unknown mirror argument: %s"
4265 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4267 #: builtin/remote.c:185
4268 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4269 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4271 #: builtin/remote.c:187
4272 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4273 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4275 #: builtin/remote.c:195
4276 #: builtin/remote.c:646
4278 msgid "remote %s already exists."
4279 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4281 #: builtin/remote.c:199
4282 #: builtin/remote.c:650
4284 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4285 msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4287 #: builtin/remote.c:243
4289 msgid "Could not setup master '%s'"
4290 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4292 #: builtin/remote.c:299
4294 msgid "more than one %s"
4295 msgstr "nhiều hơn một %s"
4297 #: builtin/remote.c:339
4299 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4300 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4302 #: builtin/remote.c:440
4303 #: builtin/remote.c:448
4307 #: builtin/remote.c:452
4311 #: builtin/remote.c:595
4312 #: builtin/remote.c:601
4313 #: builtin/remote.c:607
4315 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4316 msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4318 #: builtin/remote.c:639
4319 #: builtin/remote.c:792
4320 #: builtin/remote.c:890
4322 msgid "No such remote: %s"
4323 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4325 #: builtin/remote.c:656
4327 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4328 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4330 #: builtin/remote.c:662
4331 #: builtin/remote.c:799
4333 msgid "Could not remove config section '%s'"
4334 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4336 #: builtin/remote.c:677
4339 "Not updating non-default fetch refspec\n"
4341 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
4343 "Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4345 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4347 #: builtin/remote.c:683
4349 msgid "Could not append '%s'"
4350 msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4352 #: builtin/remote.c:694
4354 msgid "Could not set '%s'"
4355 msgstr "Không thể đặt '%s'"
4357 #: builtin/remote.c:716
4359 msgid "deleting '%s' failed"
4360 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4362 #: builtin/remote.c:750
4364 msgid "creating '%s' failed"
4365 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4367 #: builtin/remote.c:764
4369 msgid "Could not remove branch %s"
4370 msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4372 #: builtin/remote.c:834
4374 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4375 "to delete it, use:"
4377 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4378 "to delete them, use:"
4380 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4381 "để xóa đi, sử dụng:"
4383 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4384 "để xóa đi, sử dụng:"
4386 #: builtin/remote.c:943
4388 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4389 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4391 #: builtin/remote.c:946
4393 msgstr " bị theo vết"
4395 #: builtin/remote.c:948
4396 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4397 msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4399 #: builtin/remote.c:950
4403 #: builtin/remote.c:991
4405 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4406 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4408 #: builtin/remote.c:998
4410 msgid "rebases onto remote %s"
4411 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4413 #: builtin/remote.c:1001
4415 msgid " merges with remote %s"
4416 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4418 #: builtin/remote.c:1002
4419 msgid " and with remote"
4420 msgstr " và với máy chủ"
4422 #: builtin/remote.c:1004
4424 msgid "merges with remote %s"
4425 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
4427 #: builtin/remote.c:1005
4428 msgid " and with remote"
4429 msgstr " và với máy chủ"
4431 #: builtin/remote.c:1051
4435 #: builtin/remote.c:1054
4439 #: builtin/remote.c:1058
4441 msgstr "đã cập nhật"
4443 #: builtin/remote.c:1061
4444 msgid "fast-forwardable"
4445 msgstr "có-thể-fast-forward"
4447 #: builtin/remote.c:1064
4448 msgid "local out of date"
4449 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4451 #: builtin/remote.c:1071
4453 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
4454 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4456 #: builtin/remote.c:1074
4458 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
4459 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
4461 #: builtin/remote.c:1078
4463 msgid " %-*s forces to %s"
4464 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
4466 #: builtin/remote.c:1081
4468 msgid " %-*s pushes to %s"
4469 msgstr " %-*s push tới %s"
4471 #: builtin/remote.c:1118
4474 msgstr "* máy chủ %s"
4476 #: builtin/remote.c:1119
4478 msgid " Fetch URL: %s"
4479 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
4481 #: builtin/remote.c:1120
4482 #: builtin/remote.c:1285
4484 msgstr "(không có URL nào)"
4486 #: builtin/remote.c:1129
4487 #: builtin/remote.c:1131
4489 msgid " Push URL: %s"
4490 msgstr " URL để đẩy lên (push) : %s"
4492 #: builtin/remote.c:1133
4493 #: builtin/remote.c:1135
4494 #: builtin/remote.c:1137
4496 msgid " HEAD branch: %s"
4497 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
4499 #: builtin/remote.c:1139
4501 msgid " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4502 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4504 #: builtin/remote.c:1151
4506 msgid " Remote branch:%s"
4507 msgid_plural " Remote branches:%s"
4508 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
4509 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
4511 #: builtin/remote.c:1154
4512 #: builtin/remote.c:1181
4513 msgid " (status not queried)"
4514 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4516 #: builtin/remote.c:1163
4517 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
4518 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
4519 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4520 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4522 #: builtin/remote.c:1171
4523 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
4524 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4526 #: builtin/remote.c:1178
4528 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
4529 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
4530 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4531 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4533 #: builtin/remote.c:1216
4534 msgid "Cannot determine remote HEAD"
4535 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4537 #: builtin/remote.c:1218
4538 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4539 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4541 #: builtin/remote.c:1228
4543 msgid "Could not delete %s"
4544 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4546 #: builtin/remote.c:1236
4548 msgid "Not a valid ref: %s"
4549 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4551 #: builtin/remote.c:1238
4553 msgid "Could not setup %s"
4554 msgstr "Không thể cài đặt %s"
4556 #: builtin/remote.c:1274
4558 msgid " %s will become dangling!"
4559 msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4561 #: builtin/remote.c:1275
4563 msgid " %s has become dangling!"
4564 msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4566 #: builtin/remote.c:1281
4569 msgstr "Đang xén bớt %s"
4571 #: builtin/remote.c:1282
4576 #: builtin/remote.c:1295
4578 msgid " * [would prune] %s"
4579 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4581 #: builtin/remote.c:1298
4583 msgid " * [pruned] %s"
4584 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4586 #: builtin/remote.c:1387
4587 #: builtin/remote.c:1461
4589 msgid "No such remote '%s'"
4590 msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4592 #: builtin/remote.c:1414
4593 msgid "no remote specified"
4594 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4596 #: builtin/remote.c:1447
4597 msgid "--add --delete doesn't make sense"
4598 msgstr "--add --delete không hợp lý"
4600 #: builtin/remote.c:1487
4602 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4603 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4605 #: builtin/remote.c:1495
4607 msgid "No such URL found: %s"
4608 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4610 #: builtin/remote.c:1497
4611 msgid "Will not delete all non-push URLs"
4612 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4614 #: builtin/reset.c:33
4618 #: builtin/reset.c:33
4622 #: builtin/reset.c:33
4626 #: builtin/reset.c:33
4630 #: builtin/reset.c:33
4634 #: builtin/reset.c:77
4635 msgid "You do not have a valid HEAD."
4636 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4638 #: builtin/reset.c:79
4639 msgid "Failed to find tree of HEAD."
4640 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4642 #: builtin/reset.c:85
4644 msgid "Failed to find tree of %s."
4645 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4647 #: builtin/reset.c:96
4648 msgid "Could not write new index file."
4649 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4651 #: builtin/reset.c:106
4653 msgid "HEAD is now at %s"
4654 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4656 #: builtin/reset.c:130
4657 msgid "Could not read index"
4658 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4660 #: builtin/reset.c:133
4661 msgid "Unstaged changes after reset:"
4662 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4664 #: builtin/reset.c:223
4666 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4667 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4669 #: builtin/reset.c:297
4671 msgid "Could not parse object '%s'."
4672 msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4674 #: builtin/reset.c:302
4675 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4676 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4678 #: builtin/reset.c:311
4679 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4680 msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4682 #: builtin/reset.c:313
4684 msgid "Cannot do %s reset with paths."
4685 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4687 #: builtin/reset.c:325
4689 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4690 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4692 #: builtin/reset.c:341
4694 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4695 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4697 #: builtin/revert.c:70
4698 #: builtin/revert.c:92
4700 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4701 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4703 #: builtin/revert.c:131
4704 msgid "program error"
4705 msgstr "lỗi chương trình"
4707 #: builtin/revert.c:221
4708 msgid "revert failed"
4709 msgstr "revert gặp lỗi"
4711 #: builtin/revert.c:236
4712 msgid "cherry-pick failed"
4713 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4718 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4719 "(use -f to force removal)"
4721 "'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4722 "(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4727 "'%s' has changes staged in the index\n"
4728 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4730 "'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4731 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4736 "'%s' has local modifications\n"
4737 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4739 "'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4740 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4744 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4745 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
4749 msgid "git rm: unable to remove %s"
4750 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
4752 #: builtin/shortlog.c:157
4754 msgid "Missing author: %s"
4755 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
4759 msgid "malformed object at '%s'"
4760 msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
4762 #: builtin/tag.c:207
4764 msgid "tag name too long: %.*s..."
4765 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
4767 #: builtin/tag.c:212
4769 msgid "tag '%s' not found."
4770 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
4772 #: builtin/tag.c:227
4774 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4775 msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
4777 #: builtin/tag.c:239
4779 msgid "could not verify the tag '%s'"
4780 msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
4782 #: builtin/tag.c:249
4786 "# Write a tag message\n"
4787 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
4792 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4793 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
4796 #: builtin/tag.c:256
4800 "# Write a tag message\n"
4801 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4806 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4807 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
4810 #: builtin/tag.c:298
4811 msgid "unable to sign the tag"
4812 msgstr "không thể ký thẻ"
4814 #: builtin/tag.c:300
4815 msgid "unable to write tag file"
4816 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
4818 #: builtin/tag.c:325
4819 msgid "bad object type."
4820 msgstr "kiểu đối tượng sai."
4822 #: builtin/tag.c:338
4823 msgid "tag header too big."
4824 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
4826 #: builtin/tag.c:370
4827 msgid "no tag message?"
4828 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
4830 #: builtin/tag.c:376
4832 msgid "The tag message has been left in %s\n"
4833 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
4835 #: builtin/tag.c:425
4836 msgid "switch 'points-at' requires an object"
4837 msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
4839 #: builtin/tag.c:427
4841 msgid "malformed object name '%s'"
4842 msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
4844 #: builtin/tag.c:506
4845 msgid "--column and -n are incompatible"
4846 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
4848 #: builtin/tag.c:523
4849 msgid "-n option is only allowed with -l."
4850 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
4852 #: builtin/tag.c:525
4853 msgid "--contains option is only allowed with -l."
4854 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
4856 #: builtin/tag.c:527
4857 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4858 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
4860 #: builtin/tag.c:535
4861 msgid "only one -F or -m option is allowed."
4862 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
4864 #: builtin/tag.c:555
4865 msgid "too many params"
4866 msgstr "quá nhiều đối số"
4868 #: builtin/tag.c:561
4870 msgid "'%s' is not a valid tag name."
4871 msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
4873 #: builtin/tag.c:566
4875 msgid "tag '%s' already exists"
4876 msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
4878 #: builtin/tag.c:584
4880 msgid "%s: cannot lock the ref"
4881 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
4883 #: builtin/tag.c:586
4885 msgid "%s: cannot update the ref"
4886 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
4888 #: builtin/tag.c:588
4890 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4891 msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
4894 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4895 msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
4897 #: parse-options.h:133
4898 #: parse-options.h:235
4902 #: parse-options.h:141
4906 #: parse-options.h:149
4910 #: parse-options.h:151
4914 #: parse-options.h:156
4915 msgid "no-op (backward compatibility)"
4916 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
4918 #: parse-options.h:228
4919 msgid "be more verbose"
4920 msgstr "chi tiết hơn nữa"
4922 #: parse-options.h:230
4923 msgid "be more quiet"
4924 msgstr "im lặng hơn nữa"
4926 #: parse-options.h:236
4927 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
4928 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
4931 msgid "Add file contents to the index"
4932 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
4935 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4936 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
4939 msgid "List, create, or delete branches"
4940 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
4943 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4944 msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
4947 msgid "Clone a repository into a new directory"
4948 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
4951 msgid "Record changes to the repository"
4952 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
4955 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4956 msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
4959 msgid "Download objects and refs from another repository"
4960 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
4963 msgid "Print lines matching a pattern"
4964 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
4967 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4968 msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
4971 msgid "Show commit logs"
4972 msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
4975 msgid "Join two or more development histories together"
4976 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
4979 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4980 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
4983 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4984 msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
4987 msgid "Update remote refs along with associated objects"
4988 msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4991 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
4992 msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
4995 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
4996 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
4999 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
5000 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
5003 msgid "Show various types of objects"
5004 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
5007 msgid "Show the working tree status"
5008 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
5011 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
5012 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
5015 msgid "You need to set your committer info first"
5016 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
5020 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5021 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5023 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
5024 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5029 "When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
5030 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5031 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5033 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
5034 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
5035 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
5038 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
5039 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
5042 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5043 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
5047 "Did you hand edit your patch?\n"
5048 "It does not apply to blobs recorded in its index."
5050 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5051 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5054 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5055 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
5058 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5059 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5063 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
5064 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
5067 msgid "Patch format detection failed."
5068 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5071 msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
5072 msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
5076 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
5077 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
5080 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
5081 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
5084 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5085 msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5089 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
5090 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
5095 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
5096 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5097 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5099 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
5100 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
5101 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
5104 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
5105 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
5108 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5109 msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5112 msgid "Commit Body is:"
5113 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
5115 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5116 #. in your translation. The program will only accept English
5117 #. input at this point.
5119 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
5120 msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
5124 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
5125 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5129 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5130 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5131 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5133 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5134 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5135 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
5139 "You still have unmerged paths in your index\n"
5140 "did you forget to use 'git add'?"
5142 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5143 "bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5146 msgid "No changes -- Patch already applied."
5147 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5151 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5152 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5155 msgid "applying to an empty history"
5156 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5159 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5160 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5162 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5163 #. translation. The program will only accept English input
5166 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5167 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5171 msgid "unrecognised option: '$arg'"
5172 msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5176 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5177 msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5179 #: git-bisect.sh:117
5180 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5181 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5183 #: git-bisect.sh:130
5185 msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5186 msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
5188 #: git-bisect.sh:140
5189 msgid "won't bisect on seeked tree"
5190 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5192 #: git-bisect.sh:144
5193 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5194 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5196 #: git-bisect.sh:189
5198 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5199 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5201 #: git-bisect.sh:218
5203 msgid "Bad rev input: $arg"
5204 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5206 #: git-bisect.sh:232
5207 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5208 msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5210 #: git-bisect.sh:244
5212 msgid "Bad rev input: $rev"
5213 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5215 #: git-bisect.sh:250
5216 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5217 msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5219 #. have bad but not good. we could bisect although
5220 #. this is less optimum.
5221 #: git-bisect.sh:273
5222 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5223 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5225 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5226 #. translation. The program will only accept English input
5228 #: git-bisect.sh:279
5229 msgid "Are you sure [Y/n]? "
5230 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5232 #: git-bisect.sh:289
5234 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5235 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5237 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5238 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5240 #: git-bisect.sh:292
5242 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
5243 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5244 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5246 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5247 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
5248 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5250 #: git-bisect.sh:347
5251 #: git-bisect.sh:474
5252 msgid "We are not bisecting."
5253 msgstr "Chúng tôi không bisect."
5255 #: git-bisect.sh:354
5257 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5258 msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5260 #: git-bisect.sh:363
5263 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5264 "Try 'git bisect reset <commit>'."
5266 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
5267 "Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
5269 #: git-bisect.sh:390
5270 msgid "No logfile given"
5271 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5273 #: git-bisect.sh:391
5275 msgid "cannot read $file for replaying"
5276 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5278 #: git-bisect.sh:408
5279 msgid "?? what are you talking about?"
5280 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5282 #: git-bisect.sh:420
5284 msgid "running $command"
5285 msgstr "đang chạy lệnh $command"
5287 #: git-bisect.sh:427
5290 "bisect run failed:\n"
5291 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5293 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
5294 "mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5296 #: git-bisect.sh:453
5297 msgid "bisect run cannot continue any more"
5298 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5300 #: git-bisect.sh:459
5303 "bisect run failed:\n"
5304 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
5306 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
5307 "'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5309 #: git-bisect.sh:466
5310 msgid "bisect run success"
5311 msgstr "bisect chạy thành công"
5315 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5316 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5317 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5319 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5320 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5321 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5324 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5325 msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5328 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5329 msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5331 #. The fetch involved updating the current branch.
5332 #. The working tree and the index file is still based on the
5333 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5334 #. First update the working tree to match $curr_head.
5338 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5339 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5340 "Warning: commit $orig_head."
5342 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5343 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5344 "Cảnh báo: commit $orig_head."
5347 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5348 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5351 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5352 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5355 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5356 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5359 msgid "You do not have the initial commit yet"
5360 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5363 msgid "Cannot save the current index state"
5364 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5368 msgid "Cannot save the current worktree state"
5369 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5372 msgid "No changes selected"
5373 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5376 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5377 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5380 msgid "Cannot record working tree state"
5381 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5383 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5384 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5385 #. second line correspond to "error: ". So you should line
5386 #. up the second line with however many characters the
5387 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5390 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5391 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5392 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5396 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5397 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5399 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5400 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5403 msgid "No local changes to save"
5404 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5407 msgid "Cannot initialize stash"
5408 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5411 msgid "Cannot save the current status"
5412 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5415 msgid "Cannot remove worktree changes"
5416 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5419 msgid "No stash found."
5420 msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5424 msgid "Too many revisions specified: $REV"
5425 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5429 msgid "$reference is not valid reference"
5430 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5434 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5435 msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5439 msgid "'$args' is not a stash reference"
5440 msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5443 msgid "unable to refresh index"
5444 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5447 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5448 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5451 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5452 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5455 msgid "Could not save index tree"
5456 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5459 msgid "Cannot unstage modified files"
5460 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5463 msgid "Index was not unstashed."
5464 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5468 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5469 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5473 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5474 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5477 msgid "No branch name specified"
5478 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5481 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5482 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5484 #: git-submodule.sh:88
5486 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5487 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5489 #: git-submodule.sh:145
5491 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5492 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5494 #: git-submodule.sh:186
5496 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5497 msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5499 #: git-submodule.sh:196
5501 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5502 msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5504 #: git-submodule.sh:285
5506 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5507 msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5509 #: git-submodule.sh:302
5511 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5512 msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5514 #: git-submodule.sh:306
5517 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5519 "Use -f if you really want to add it."
5521 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
5523 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5525 #: git-submodule.sh:317
5527 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5528 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5530 #: git-submodule.sh:319
5532 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5533 msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5535 #: git-submodule.sh:333
5537 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5538 msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5540 #: git-submodule.sh:338
5542 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5543 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5545 #: git-submodule.sh:343
5547 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5548 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5550 #: git-submodule.sh:385
5552 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5553 msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5555 #: git-submodule.sh:399
5557 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5558 msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5560 #: git-submodule.sh:442
5562 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5563 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5565 #: git-submodule.sh:451
5567 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5568 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5570 #: git-submodule.sh:453
5572 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5573 msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5575 #: git-submodule.sh:461
5577 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5578 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5580 #: git-submodule.sh:560
5583 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5584 "Maybe you want to use 'update --init'?"
5586 "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5587 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5589 #: git-submodule.sh:573
5591 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5592 msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5594 #: git-submodule.sh:592
5596 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5597 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5599 #: git-submodule.sh:606
5601 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5602 msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5604 #: git-submodule.sh:607
5606 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5607 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5609 #: git-submodule.sh:612
5611 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5612 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5614 #: git-submodule.sh:613
5616 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5617 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
5619 #: git-submodule.sh:618
5621 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5622 msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5624 #: git-submodule.sh:619
5626 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5627 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
5629 #: git-submodule.sh:641
5630 #: git-submodule.sh:964
5632 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5633 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5635 #: git-submodule.sh:749
5636 msgid "--cached cannot be used with --files"
5637 msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
5640 #: git-submodule.sh:789
5642 msgid "unexpected mode $mod_dst"
5643 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
5645 #: git-submodule.sh:807
5647 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5648 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
5650 #: git-submodule.sh:810
5652 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5653 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
5655 #: git-submodule.sh:813
5657 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5658 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
5660 #: git-submodule.sh:838
5664 #: git-submodule.sh:839
5668 #: git-submodule.sh:876
5669 msgid "# Submodules changed but not updated:"
5670 msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
5672 #: git-submodule.sh:878
5673 msgid "# Submodule changes to be committed:"
5674 msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
5676 #: git-submodule.sh:1022
5678 msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5679 msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
5684 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
5686 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
5689 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
5690 #~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
5693 #~ msgid "cherry-pick"
5694 #~ msgstr "< Chọn D-Mod"
5697 #~ msgid "Too many options specified"
5698 #~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"