1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.0.1-347-gf94c3\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:40+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-11-30 13:40+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
26 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
29 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
30 #. * other commands doing a merge do.
34 "Fix them up in the work tree,\n"
35 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
36 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
37 "or use 'git commit -a'."
39 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
40 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
41 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
42 "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
45 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
46 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
49 msgid "git archive --list"
50 msgstr "git archive --list"
54 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
56 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
60 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
61 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
68 msgid "archive format"
69 msgstr "định dạng lưu trữ"
71 #: archive.c:323 builtin/log.c:1084
76 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
77 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
79 #: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2390
80 #: builtin/blame.c:2391 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:642
81 #: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
82 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
83 #: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
87 #: archive.c:326 builtin/archive.c:92
88 msgid "write the archive to this file"
89 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
92 msgid "read .gitattributes in working directory"
93 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
96 msgid "report archived files on stderr"
97 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
101 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
104 msgid "compress faster"
105 msgstr "nén nhanh hơn"
108 msgid "compress better"
112 msgid "list supported archive formats"
113 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
115 #: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
119 #: archive.c:345 builtin/archive.c:94
120 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
123 #: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
127 #: archive.c:347 builtin/archive.c:96
128 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
129 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
133 "Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
134 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
136 "Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n"
137 "Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
141 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
142 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
146 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
147 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
149 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
151 msgid "could not open '%s'"
152 msgstr "không thể mở “%s”"
155 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
156 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
158 #: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
159 #: builtin/log.c:732 builtin/log.c:1319 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347
160 #: builtin/shortlog.c:181
161 msgid "revision walk setup failed"
162 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
166 msgid "The bundle contains %d ref"
167 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
168 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
169 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
172 msgid "The bundle records a complete history."
173 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
177 msgid "The bundle requires this ref"
178 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
179 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
180 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
183 msgid "rev-list died"
184 msgstr "rev-list đã chết"
186 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284
188 msgid "unrecognized argument: %s"
189 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
193 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
194 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
197 msgid "Refusing to create empty bundle."
198 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
201 msgid "Could not spawn pack-objects"
202 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
205 msgid "pack-objects died"
206 msgstr "pack-objects đã chết"
210 msgid "cannot create '%s'"
211 msgstr "không thể tạo “%s”"
214 msgid "index-pack died"
215 msgstr "index-pack đã chết"
219 msgid "could not parse %s"
220 msgstr "không thể phân tích %s"
224 msgid "%s %s is not a commit!"
225 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
227 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
228 msgid "memory exhausted"
232 msgid "Could not run 'git rev-list'"
233 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
237 msgid "failed write to rev-list: %s"
238 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
242 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
243 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
246 msgid "in the future"
247 msgstr "trong tương lai"
251 msgid "%lu second ago"
252 msgid_plural "%lu seconds ago"
253 msgstr[0] "%lu giây trước"
254 msgstr[1] "%lu giây trước"
258 msgid "%lu minute ago"
259 msgid_plural "%lu minutes ago"
260 msgstr[0] "%lu phút trước"
261 msgstr[1] "%lu phút trước"
266 msgid_plural "%lu hours ago"
267 msgstr[0] "%lu giờ trước"
268 msgstr[1] "%lu giờ trước"
273 msgid_plural "%lu days ago"
274 msgstr[0] "%lu ngày trước"
275 msgstr[1] "%lu ngày trước"
280 msgid_plural "%lu weeks ago"
281 msgstr[0] "%lu tuần trước"
282 msgstr[1] "%lu tuần trước"
286 msgid "%lu month ago"
287 msgid_plural "%lu months ago"
288 msgstr[0] "%lu tháng trước"
289 msgstr[1] "%lu tháng trước"
294 msgid_plural "%lu years"
300 msgid "%s, %lu month ago"
301 msgid_plural "%s, %lu months ago"
302 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
303 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
305 #: date.c:154 date.c:159
308 msgid_plural "%lu years ago"
309 msgstr[0] "%lu năm trước"
310 msgstr[1] "%lu năm trước"
314 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
315 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n"
319 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
320 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
324 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
325 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'"
330 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
333 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
339 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
342 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
347 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
348 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'"
350 #: gpg-interface.c:59
351 msgid "could not run gpg."
352 msgstr "không thể chạy gpg."
354 #: gpg-interface.c:71
355 msgid "gpg did not accept the data"
356 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
358 #: gpg-interface.c:82
359 msgid "gpg failed to sign the data"
360 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
364 msgid "'%s': unable to read %s"
365 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
374 msgid "'%s': short read %s"
375 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
379 msgid "available git commands in '%s'"
380 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
383 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
384 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
389 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
390 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
392 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
393 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
396 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
397 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
402 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
403 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
405 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
406 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
410 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
411 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
415 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
416 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
424 "Did you mean one of these?"
427 "Có phải ý bạn là cái này không?"
430 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
433 msgid "failed to read the cache"
434 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
436 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
437 #: builtin/clone.c:586
438 msgid "unable to write new index file"
439 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
441 #: merge-recursive.c:190
443 msgid "(bad commit)\n"
444 msgstr "(commit sai)\n"
446 #: merge-recursive.c:206
448 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
449 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
451 #: merge-recursive.c:268
452 msgid "error building trees"
453 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
455 #: merge-recursive.c:672
457 msgid "failed to create path '%s'%s"
458 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
460 #: merge-recursive.c:683
462 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
463 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
465 #. something else exists
466 #. .. but not some other error (who really cares what?)
467 #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
468 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
469 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
471 #: merge-recursive.c:708
473 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
474 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
476 #: merge-recursive.c:748
478 msgid "cannot read object %s '%s'"
479 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
481 #: merge-recursive.c:750
483 msgid "blob expected for %s '%s'"
484 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
486 #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
488 msgid "failed to open '%s'"
489 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
491 #: merge-recursive.c:781
493 msgid "failed to symlink '%s'"
494 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
496 #: merge-recursive.c:784
498 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
499 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
501 #: merge-recursive.c:922
502 msgid "Failed to execute internal merge"
503 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
505 #: merge-recursive.c:926
507 msgid "Unable to add %s to database"
508 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
510 #: merge-recursive.c:942
511 msgid "unsupported object type in the tree"
512 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
514 #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
517 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
520 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
521 "còn lại trong cây (tree)."
523 #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
526 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
529 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
530 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
532 #: merge-recursive.c:1081
536 #: merge-recursive.c:1081
540 #: merge-recursive.c:1137
542 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
543 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
545 #: merge-recursive.c:1159
548 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
549 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
551 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
552 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
554 #: merge-recursive.c:1164
555 msgid " (left unresolved)"
556 msgstr " (cần giải quyết)"
558 #: merge-recursive.c:1218
560 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
562 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
564 #: merge-recursive.c:1248
566 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
567 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
569 #: merge-recursive.c:1447
571 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
573 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
575 #: merge-recursive.c:1457
577 msgid "Adding merged %s"
578 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
580 #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
582 msgid "Adding as %s instead"
583 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
585 #: merge-recursive.c:1513
587 msgid "cannot read object %s"
588 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
590 #: merge-recursive.c:1516
592 msgid "object %s is not a blob"
593 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
595 #: merge-recursive.c:1564
599 #: merge-recursive.c:1564
603 #: merge-recursive.c:1574
607 #: merge-recursive.c:1581
611 #: merge-recursive.c:1615
613 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
614 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
616 #: merge-recursive.c:1629
618 msgid "Auto-merging %s"
619 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
621 #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:893
625 #: merge-recursive.c:1634
627 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
628 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
630 #: merge-recursive.c:1724
635 #: merge-recursive.c:1749
636 msgid "file/directory"
637 msgstr "tập-tin/thư-mục"
639 #: merge-recursive.c:1755
640 msgid "directory/file"
641 msgstr "thư-mục/tập tin"
643 #: merge-recursive.c:1760
645 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
647 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
650 #: merge-recursive.c:1770
655 #: merge-recursive.c:1787
656 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
657 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
659 #: merge-recursive.c:1806
660 msgid "Already up-to-date!"
661 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
663 #: merge-recursive.c:1815
665 msgid "merging of trees %s and %s failed"
666 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
668 #: merge-recursive.c:1845
670 msgid "Unprocessed path??? %s"
671 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
673 #: merge-recursive.c:1890
677 #: merge-recursive.c:1903
679 msgid "found %u common ancestor:"
680 msgid_plural "found %u common ancestors:"
681 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
682 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
684 #: merge-recursive.c:1940
685 msgid "merge returned no commit"
686 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
688 #: merge-recursive.c:1997
690 msgid "Could not parse object '%s'"
691 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
693 #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
694 msgid "Unable to write index."
695 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
697 #: parse-options.c:494
701 #: parse-options.c:512
704 msgstr "cách dùng: %s"
706 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
707 #. one in "usage: %s" translation
708 #: parse-options.c:516
713 #: parse-options.c:519
720 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
721 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
722 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
723 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
726 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
727 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
731 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
733 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
735 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
736 "được fast-forward.\n"
738 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
739 "được fast-forward.\n"
742 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
743 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
748 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
749 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
751 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
752 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
754 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
755 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
756 "tương ứng với mỗi lần.\n"
758 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
759 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
762 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
764 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
767 #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
768 #: builtin/merge.c:994
770 msgid "Could not open '%s' for writing"
771 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
773 #: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
774 #: builtin/merge.c:999
776 msgid "Could not write to '%s'"
777 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
781 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
782 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
784 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
785 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
789 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
790 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
791 "and commit the result with 'git commit'"
793 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
794 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
795 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
797 #: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
799 msgid "Could not write to %s"
800 msgstr "Không thể ghi vào %s"
804 msgid "Error wrapping up %s"
805 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
808 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
809 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
812 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
813 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
816 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
817 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
819 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
822 msgid "%s: Unable to write new index file"
823 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
826 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
827 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
830 msgid "Unable to update cache tree\n"
831 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
835 msgid "Could not parse commit %s\n"
836 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
840 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
841 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
844 msgid "Your index file is unmerged."
845 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
848 msgid "You do not have a valid HEAD"
849 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
853 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
855 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
860 msgid "Commit %s does not have parent %d"
861 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
865 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
867 "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
870 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
871 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
874 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
875 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
879 msgid "Cannot get commit message for %s"
880 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
884 msgid "could not revert %s... %s"
885 msgstr "không thể revert %s... %s"
889 msgid "could not apply %s... %s"
890 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
893 msgid "empty commit set passed"
894 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
898 msgid "git %s: failed to read the index"
899 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
903 msgid "git %s: failed to refresh the index"
904 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
908 msgid "Cannot %s during a %s"
909 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
913 msgid "Could not parse line %d."
914 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
917 msgid "No commits parsed."
918 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
922 msgid "Could not open %s"
923 msgstr "Không thể mở %s"
927 msgid "Could not read %s."
928 msgstr "Không thể đọc %s."
932 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
933 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
937 msgid "Invalid key: %s"
938 msgstr "Khóa không đúng: %s"
942 msgid "Invalid value for %s: %s"
943 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
947 msgid "Malformed options sheet: %s"
948 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
951 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
952 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
955 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
956 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
960 msgid "Could not create sequencer directory %s"
961 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
963 #: sequencer.c:772 sequencer.c:857
965 msgid "Error wrapping up %s."
966 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
968 #: sequencer.c:791 sequencer.c:925
969 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
970 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
973 msgid "cannot resolve HEAD"
974 msgstr "không thể phân giải HEAD"
977 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
978 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
980 #: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005
982 msgid "cannot open %s: %s"
983 msgstr "không thể mở %s: %s"
987 msgid "cannot read %s: %s"
988 msgstr "không thể đọc %s: %s"
991 msgid "unexpected end of file"
992 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
996 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
997 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1001 msgid "Could not format %s."
1002 msgstr "Không thể định dạng %s."
1005 msgid "Can't revert as initial commit"
1006 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1009 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1010 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1013 msgid "HEAD does not point to a branch"
1014 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1018 msgid "No such branch: '%s'"
1019 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1023 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1024 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1028 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1030 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1035 msgid "unable to access '%s': %s"
1036 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1040 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1041 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1044 msgid "no such user"
1045 msgstr "không có người dùng như vậy"
1048 msgid "Unmerged paths:"
1049 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1051 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1053 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1054 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1056 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1057 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1058 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1061 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1062 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1064 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1065 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1067 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1068 "là cần được giải quyết)"
1071 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1072 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1075 msgid "Changes to be committed:"
1076 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1079 msgid "Changes not staged for commit:"
1081 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1084 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1086 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1090 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1092 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1096 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1098 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1102 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1104 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1105 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1109 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1111 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1119 msgid "both deleted:"
1120 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1123 msgid "added by us:"
1124 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1127 msgid "deleted by them:"
1128 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1131 msgid "added by them:"
1132 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1135 msgid "deleted by us:"
1136 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1140 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1143 msgid "both modified:"
1144 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1147 msgid "new commits, "
1148 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1151 msgid "modified content, "
1152 msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1155 msgid "untracked content, "
1156 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1160 msgid "new file: %s"
1161 msgstr "tập tin mới: %s"
1165 msgid "copied: %s -> %s"
1166 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1175 msgid "modified: %s"
1176 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1180 msgid "renamed: %s -> %s"
1181 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1185 msgid "typechange: %s"
1186 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1191 msgstr "không hiểu: %s"
1195 msgid "unmerged: %s"
1196 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1200 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1201 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1204 msgid "You have unmerged paths."
1205 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1207 #: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1208 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1209 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1212 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1213 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1216 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1217 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1220 msgid "You are in the middle of an am session."
1221 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1224 msgid "The current patch is empty."
1225 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1228 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1229 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1232 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1233 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1236 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1237 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1239 #: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1240 msgid "You are currently rebasing."
1241 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1244 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1245 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1248 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1249 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1252 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1253 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1256 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1258 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1261 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1263 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1267 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1269 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1273 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1274 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1277 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1279 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1283 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1285 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1286 "thay đổi của mình)"
1289 msgid "You are currently cherry-picking."
1290 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1293 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1294 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1297 msgid "You are currently bisecting."
1298 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1301 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1302 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1306 msgstr "Trên nhánh "
1309 msgid "Not currently on any branch."
1310 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1313 msgid "Initial commit"
1314 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1317 msgid "Untracked files"
1318 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1321 msgid "Ignored files"
1322 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1326 msgid "Untracked files not listed%s"
1327 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1330 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1331 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1335 msgstr "Không có thay đổi nào"
1339 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1341 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1346 msgid "no changes added to commit\n"
1347 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1352 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1355 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1356 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1360 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1362 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1363 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1367 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1369 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1372 #: wt-status.c:1043 wt-status.c:1048
1374 msgid "nothing to commit\n"
1375 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1379 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1381 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1386 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1387 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1390 msgid "HEAD (no branch)"
1391 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1394 msgid "Initial commit on "
1395 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1401 #: wt-status.c:1182 wt-status.c:1185
1403 msgstr "phía trước "
1407 msgstr ", đằng sau "
1409 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1411 msgid "failed to unlink '%s'"
1412 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1415 msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
1416 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
1420 msgid "unexpected diff status %c"
1421 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1423 #: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231
1424 msgid "updating files failed"
1425 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1429 msgid "remove '%s'\n"
1430 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1432 #: builtin/add.c:176
1434 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1435 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1437 #: builtin/add.c:192
1438 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1440 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1442 #: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
1444 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1445 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1447 #: builtin/add.c:209
1449 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1450 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1452 #: builtin/add.c:276
1453 msgid "Could not read the index"
1454 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1456 #: builtin/add.c:286
1458 msgid "Could not open '%s' for writing."
1459 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1461 #: builtin/add.c:290
1462 msgid "Could not write patch"
1463 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1465 #: builtin/add.c:295
1467 msgid "Could not stat '%s'"
1468 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1470 #: builtin/add.c:297
1471 msgid "Empty patch. Aborted."
1472 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1474 #: builtin/add.c:303
1476 msgid "Could not apply '%s'"
1477 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1479 #: builtin/add.c:313
1480 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1482 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1485 #: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1486 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
1491 #: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1160
1492 #: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1483
1493 #: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1497 #: builtin/add.c:322
1498 msgid "interactive picking"
1499 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1501 #: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:248
1502 msgid "select hunks interactively"
1503 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1505 #: builtin/add.c:324
1506 msgid "edit current diff and apply"
1507 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1509 #: builtin/add.c:325
1510 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1511 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1513 #: builtin/add.c:326
1514 msgid "update tracked files"
1515 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1517 #: builtin/add.c:327
1518 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1519 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1521 #: builtin/add.c:328
1522 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1524 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1527 #: builtin/add.c:329
1528 msgid "don't add, only refresh the index"
1529 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1531 #: builtin/add.c:330
1532 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1533 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1535 #: builtin/add.c:331
1536 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1538 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1540 #: builtin/add.c:353
1542 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1543 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1545 #: builtin/add.c:354
1546 msgid "no files added"
1547 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1549 #: builtin/add.c:360
1550 msgid "adding files failed"
1551 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1553 #: builtin/add.c:392
1554 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1555 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1557 #: builtin/add.c:394
1558 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1559 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1561 #: builtin/add.c:414
1563 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1564 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1566 #: builtin/add.c:415
1568 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1569 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1571 #: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82
1573 msgid "index file corrupt"
1574 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1576 #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1577 msgid "Unable to write new index file"
1578 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1580 #: builtin/apply.c:57
1581 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1582 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1584 #: builtin/apply.c:110
1586 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1587 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1589 #: builtin/apply.c:125
1591 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1592 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1594 #: builtin/apply.c:823
1596 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1598 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1601 #: builtin/apply.c:832
1603 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1604 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1606 #: builtin/apply.c:913
1608 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1609 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1611 #: builtin/apply.c:945
1613 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1614 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1616 #: builtin/apply.c:949
1618 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1619 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1621 #: builtin/apply.c:950
1623 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1624 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1626 #: builtin/apply.c:957
1628 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1629 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1631 #: builtin/apply.c:1420
1633 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1634 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1636 #: builtin/apply.c:1477
1638 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1639 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1641 #: builtin/apply.c:1494
1644 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1645 "component (line %d)"
1647 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1648 "components (line %d)"
1650 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1651 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1653 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1654 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1656 #: builtin/apply.c:1654
1657 msgid "new file depends on old contents"
1658 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1660 #: builtin/apply.c:1656
1661 msgid "deleted file still has contents"
1662 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1664 #: builtin/apply.c:1682
1666 msgid "corrupt patch at line %d"
1667 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1669 #: builtin/apply.c:1718
1671 msgid "new file %s depends on old contents"
1672 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1674 #: builtin/apply.c:1720
1676 msgid "deleted file %s still has contents"
1677 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1679 #: builtin/apply.c:1723
1681 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1682 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1684 #: builtin/apply.c:1869
1686 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1687 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1689 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1690 #: builtin/apply.c:1898
1692 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1693 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1695 #: builtin/apply.c:1984
1697 msgid "patch with only garbage at line %d"
1698 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1700 #: builtin/apply.c:2074
1702 msgid "unable to read symlink %s"
1703 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1705 #: builtin/apply.c:2078
1707 msgid "unable to open or read %s"
1708 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1710 #: builtin/apply.c:2149
1714 #: builtin/apply.c:2671
1716 msgid "invalid start of line: '%c'"
1717 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1719 #: builtin/apply.c:2789
1721 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1722 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1723 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1724 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1726 #: builtin/apply.c:2801
1728 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1729 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1731 #: builtin/apply.c:2807
1734 "while searching for:\n"
1737 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1740 #: builtin/apply.c:2826
1742 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1743 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1745 #: builtin/apply.c:2929
1747 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1748 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1750 #: builtin/apply.c:2935
1752 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1754 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1757 #: builtin/apply.c:2956
1759 msgid "patch failed: %s:%ld"
1760 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1762 #: builtin/apply.c:3078
1764 msgid "cannot checkout %s"
1765 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1767 #: builtin/apply.c:3123 builtin/apply.c:3132 builtin/apply.c:3176
1769 msgid "read of %s failed"
1770 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1772 #: builtin/apply.c:3156 builtin/apply.c:3378
1774 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1775 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1777 #: builtin/apply.c:3237 builtin/apply.c:3392
1779 msgid "%s: does not exist in index"
1780 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1782 #: builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3384 builtin/apply.c:3406
1787 #: builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3400
1789 msgid "%s: does not match index"
1790 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1792 #: builtin/apply.c:3348
1793 msgid "removal patch leaves file contents"
1794 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1796 #: builtin/apply.c:3417
1798 msgid "%s: wrong type"
1799 msgstr "%s: sai kiểu"
1801 #: builtin/apply.c:3419
1803 msgid "%s has type %o, expected %o"
1804 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1806 #: builtin/apply.c:3520
1808 msgid "%s: already exists in index"
1809 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1811 #: builtin/apply.c:3523
1813 msgid "%s: already exists in working directory"
1814 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1816 #: builtin/apply.c:3543
1818 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1819 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1821 #: builtin/apply.c:3548
1823 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1824 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1826 #: builtin/apply.c:3556
1828 msgid "%s: patch does not apply"
1829 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1831 #: builtin/apply.c:3569
1833 msgid "Checking patch %s..."
1834 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1836 #: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158
1838 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1839 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1841 #: builtin/apply.c:3767
1843 msgid "unable to remove %s from index"
1844 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1846 #: builtin/apply.c:3795
1848 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1849 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1851 #: builtin/apply.c:3799
1853 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1854 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1856 #: builtin/apply.c:3804
1858 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1859 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1861 #: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915
1863 msgid "unable to add cache entry for %s"
1864 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1866 #: builtin/apply.c:3840
1868 msgid "closing file '%s'"
1869 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1871 #: builtin/apply.c:3889
1873 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1874 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
1876 #: builtin/apply.c:3976
1878 msgid "Applied patch %s cleanly."
1879 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1881 #: builtin/apply.c:3984
1882 msgid "internal error"
1885 #. Say this even without --verbose
1886 #: builtin/apply.c:3987
1888 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1889 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1890 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1891 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1893 #: builtin/apply.c:3997
1895 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1896 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1898 #: builtin/apply.c:4018
1900 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1901 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1903 #: builtin/apply.c:4021
1905 msgid "Rejected hunk #%d."
1906 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1908 #: builtin/apply.c:4171
1909 msgid "unrecognized input"
1910 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1912 #: builtin/apply.c:4182
1913 msgid "unable to read index file"
1914 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1916 #: builtin/apply.c:4301 builtin/apply.c:4304 builtin/clone.c:91
1917 #: builtin/fetch.c:63
1921 #: builtin/apply.c:4302
1922 msgid "don't apply changes matching the given path"
1923 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1925 #: builtin/apply.c:4305
1926 msgid "apply changes matching the given path"
1927 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1929 #: builtin/apply.c:4307
1933 #: builtin/apply.c:4308
1934 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1935 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1937 #: builtin/apply.c:4311
1938 msgid "ignore additions made by the patch"
1939 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1941 #: builtin/apply.c:4313
1942 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1944 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1946 #: builtin/apply.c:4317
1947 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1949 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1951 #: builtin/apply.c:4319
1952 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1953 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1955 #: builtin/apply.c:4321
1956 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1957 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1959 #: builtin/apply.c:4323
1960 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1961 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1963 #: builtin/apply.c:4325
1964 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1965 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1967 #: builtin/apply.c:4327
1968 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1970 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1972 #: builtin/apply.c:4329
1973 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1974 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1976 #: builtin/apply.c:4331
1977 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1979 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1981 #: builtin/apply.c:4333 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
1982 msgid "paths are separated with NUL character"
1983 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1985 #: builtin/apply.c:4336
1986 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1987 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1989 #: builtin/apply.c:4337
1993 #: builtin/apply.c:4338
1994 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1995 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1997 #: builtin/apply.c:4341 builtin/apply.c:4344
1998 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1999 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2001 #: builtin/apply.c:4347
2002 msgid "apply the patch in reverse"
2003 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2005 #: builtin/apply.c:4349
2006 msgid "don't expect at least one line of context"
2007 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2009 #: builtin/apply.c:4351
2010 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2011 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2013 #: builtin/apply.c:4353
2014 msgid "allow overlapping hunks"
2015 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2017 #: builtin/apply.c:4356
2018 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2020 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2022 #: builtin/apply.c:4359
2023 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2024 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2026 #: builtin/apply.c:4361
2030 #: builtin/apply.c:4362
2031 msgid "prepend <root> to all filenames"
2032 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2034 #: builtin/apply.c:4384
2035 msgid "--3way outside a repository"
2036 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2038 #: builtin/apply.c:4392
2039 msgid "--index outside a repository"
2040 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2042 #: builtin/apply.c:4395
2043 msgid "--cached outside a repository"
2044 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2046 #: builtin/apply.c:4411
2048 msgid "can't open patch '%s'"
2049 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2051 #: builtin/apply.c:4425
2053 msgid "squelched %d whitespace error"
2054 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2055 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2056 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2058 #: builtin/apply.c:4431 builtin/apply.c:4441
2060 msgid "%d line adds whitespace errors."
2061 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2062 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2063 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2065 #: builtin/archive.c:17
2067 msgid "could not create archive file '%s'"
2068 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2070 #: builtin/archive.c:20
2071 msgid "could not redirect output"
2072 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2074 #: builtin/archive.c:37
2075 msgid "git archive: Remote with no URL"
2076 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2078 #: builtin/archive.c:58
2079 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2080 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2082 #: builtin/archive.c:63
2084 msgid "git archive: NACK %s"
2085 msgstr "git archive: NACK %s"
2087 #: builtin/archive.c:65
2089 msgid "remote error: %s"
2090 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2092 #: builtin/archive.c:66
2093 msgid "git archive: protocol error"
2094 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2096 #: builtin/archive.c:71
2097 msgid "git archive: expected a flush"
2098 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2100 #: builtin/bisect--helper.c:7
2101 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2102 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2104 #: builtin/bisect--helper.c:17
2105 msgid "perform 'git bisect next'"
2106 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2108 #: builtin/bisect--helper.c:19
2109 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2111 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2114 #: builtin/blame.c:25
2115 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2116 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2118 #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2119 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2120 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2122 #: builtin/blame.c:2374
2123 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2124 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2126 #: builtin/blame.c:2375
2127 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2129 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2131 #: builtin/blame.c:2376
2132 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2133 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2135 #: builtin/blame.c:2377
2136 msgid "Show work cost statistics"
2137 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2139 #: builtin/blame.c:2378
2140 msgid "Show output score for blame entries"
2141 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2143 #: builtin/blame.c:2379
2144 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2145 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2147 #: builtin/blame.c:2380
2148 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2149 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2151 #: builtin/blame.c:2381
2152 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2153 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2155 #: builtin/blame.c:2382
2156 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2157 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2159 #: builtin/blame.c:2383
2160 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2161 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2163 #: builtin/blame.c:2384
2164 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2165 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2167 #: builtin/blame.c:2385
2168 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2169 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2171 #: builtin/blame.c:2386
2172 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2173 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2175 #: builtin/blame.c:2387
2176 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2177 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2179 #: builtin/blame.c:2388
2180 msgid "Ignore whitespace differences"
2181 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2183 #: builtin/blame.c:2389
2184 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2185 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2187 #: builtin/blame.c:2390
2188 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2190 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2192 #: builtin/blame.c:2391
2193 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2194 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2196 #: builtin/blame.c:2392 builtin/blame.c:2393
2200 #: builtin/blame.c:2392
2201 msgid "Find line copies within and across files"
2202 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2204 #: builtin/blame.c:2393
2205 msgid "Find line movements within and across files"
2206 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2208 #: builtin/blame.c:2394
2212 #: builtin/blame.c:2394
2213 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2214 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2216 #: builtin/branch.c:23
2217 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2218 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2220 #: builtin/branch.c:24
2221 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2222 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2224 #: builtin/branch.c:25
2225 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2226 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2228 #: builtin/branch.c:26
2229 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2230 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2232 #: builtin/branch.c:145
2235 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2236 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2238 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2239 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2241 #: builtin/branch.c:149
2244 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2245 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2247 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2248 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2250 #: builtin/branch.c:163
2252 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2253 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2255 #: builtin/branch.c:167
2258 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2259 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2261 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2262 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2264 #: builtin/branch.c:180
2265 msgid "Update of config-file failed"
2266 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2268 #: builtin/branch.c:208
2269 msgid "cannot use -a with -d"
2270 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2272 #: builtin/branch.c:214
2273 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2274 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2276 #: builtin/branch.c:222
2278 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2279 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2281 #: builtin/branch.c:235
2283 msgid "remote branch '%s' not found."
2284 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2286 #: builtin/branch.c:236
2288 msgid "branch '%s' not found."
2289 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2291 #: builtin/branch.c:250
2293 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2294 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
2296 #: builtin/branch.c:251
2298 msgid "Error deleting branch '%s'"
2299 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2301 #: builtin/branch.c:258
2303 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2304 msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2306 #: builtin/branch.c:259
2308 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2309 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2311 #: builtin/branch.c:361
2313 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2314 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2316 #: builtin/branch.c:433
2318 msgid "[%s: behind %d]"
2319 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2321 #: builtin/branch.c:435
2324 msgstr "[đằng sau %d]"
2326 #: builtin/branch.c:439
2328 msgid "[%s: ahead %d]"
2329 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2331 #: builtin/branch.c:441
2334 msgstr "[phía trước %d]"
2336 #: builtin/branch.c:444
2338 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2339 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2341 #: builtin/branch.c:447
2343 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2344 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2346 #: builtin/branch.c:560
2348 msgstr "(không nhánh)"
2350 #: builtin/branch.c:625
2351 msgid "some refs could not be read"
2352 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2354 #: builtin/branch.c:638
2355 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2356 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2358 #: builtin/branch.c:648
2360 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2361 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2363 #: builtin/branch.c:663
2364 msgid "Branch rename failed"
2365 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2367 #: builtin/branch.c:667
2369 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2370 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2372 #: builtin/branch.c:671
2374 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2375 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2377 #: builtin/branch.c:678
2378 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2379 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2381 #: builtin/branch.c:693
2383 msgid "malformed object name %s"
2384 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2386 #: builtin/branch.c:717
2388 msgid "could not write branch description template: %s"
2389 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2391 #: builtin/branch.c:747
2392 msgid "Generic options"
2393 msgstr "Tùy chọn chung"
2395 #: builtin/branch.c:749
2396 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2397 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2399 #: builtin/branch.c:750
2400 msgid "suppress informational messages"
2401 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2403 #: builtin/branch.c:751
2404 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2405 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2407 #: builtin/branch.c:753
2408 msgid "change upstream info"
2409 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2411 #: builtin/branch.c:757
2412 msgid "use colored output"
2413 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2415 #: builtin/branch.c:758
2416 msgid "act on remote-tracking branches"
2417 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2419 #: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2420 #: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1377
2421 #: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379 builtin/tag.c:470
2425 #: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2426 msgid "print only branches that contain the commit"
2427 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2429 #: builtin/branch.c:774
2430 msgid "Specific git-branch actions:"
2431 msgstr "Hành động git-branch:"
2433 #: builtin/branch.c:775
2434 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2435 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2437 #: builtin/branch.c:777
2438 msgid "delete fully merged branch"
2439 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2441 #: builtin/branch.c:778
2442 msgid "delete branch (even if not merged)"
2443 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2445 #: builtin/branch.c:779
2446 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2447 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2449 #: builtin/branch.c:780
2450 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2451 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2453 #: builtin/branch.c:781
2454 msgid "list branch names"
2455 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2457 #: builtin/branch.c:782
2458 msgid "create the branch's reflog"
2459 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2461 #: builtin/branch.c:784
2462 msgid "edit the description for the branch"
2463 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2465 #: builtin/branch.c:785
2466 msgid "force creation (when already exists)"
2467 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2469 #: builtin/branch.c:788
2470 msgid "print only not merged branches"
2471 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2473 #: builtin/branch.c:794
2474 msgid "print only merged branches"
2475 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2477 #: builtin/branch.c:798
2478 msgid "list branches in columns"
2479 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2481 #: builtin/branch.c:811
2482 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2483 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2485 #: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
2486 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2487 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2489 #: builtin/branch.c:836
2490 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2491 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2493 #: builtin/branch.c:887
2495 msgid "branch '%s' does not exist"
2496 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2498 #: builtin/branch.c:899
2500 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2501 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2503 #: builtin/branch.c:914
2504 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2506 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2509 #: builtin/branch.c:917
2512 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2513 "track or --set-upstream-to\n"
2515 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2518 #: builtin/branch.c:934
2522 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2526 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2529 #: builtin/branch.c:935
2531 msgid " git branch -d %s\n"
2532 msgstr " git branch -d %s\n"
2534 #: builtin/branch.c:936
2536 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2537 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2539 #: builtin/bundle.c:47
2541 msgid "%s is okay\n"
2544 #: builtin/bundle.c:56
2545 msgid "Need a repository to create a bundle."
2546 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2548 #: builtin/bundle.c:60
2549 msgid "Need a repository to unbundle."
2550 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2552 #: builtin/cat-file.c:247
2553 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2554 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2556 #: builtin/cat-file.c:248
2557 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2558 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2560 #: builtin/cat-file.c:266
2561 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2562 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2564 #: builtin/cat-file.c:267
2565 msgid "show object type"
2566 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2568 #: builtin/cat-file.c:268
2569 msgid "show object size"
2570 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2572 #: builtin/cat-file.c:270
2573 msgid "exit with zero when there's no error"
2574 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2576 #: builtin/cat-file.c:271
2577 msgid "pretty-print object's content"
2578 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2580 #: builtin/cat-file.c:273
2581 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2582 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2584 #: builtin/cat-file.c:275
2585 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2587 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2589 #: builtin/cat-file.c:278
2590 msgid "show info about objects fed from the standard input"
2591 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
2593 #: builtin/check-attr.c:11
2594 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2595 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2597 #: builtin/check-attr.c:12
2598 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2600 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2602 #: builtin/check-attr.c:19
2603 msgid "report all attributes set on file"
2604 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2606 #: builtin/check-attr.c:20
2607 msgid "use .gitattributes only from the index"
2608 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2610 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
2611 msgid "read file names from stdin"
2612 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2614 #: builtin/check-attr.c:23
2615 msgid "input paths are terminated by a null character"
2616 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
2618 #: builtin/checkout-index.c:126
2619 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2620 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2622 #: builtin/checkout-index.c:187
2623 msgid "check out all files in the index"
2624 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2626 #: builtin/checkout-index.c:188
2627 msgid "force overwrite of existing files"
2628 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2630 #: builtin/checkout-index.c:190
2631 msgid "no warning for existing files and files not in index"
2633 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2635 #: builtin/checkout-index.c:192
2636 msgid "don't checkout new files"
2637 msgstr "không checkout các tập tin mới"
2639 #: builtin/checkout-index.c:194
2640 msgid "update stat information in the index file"
2641 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2643 #: builtin/checkout-index.c:200
2644 msgid "read list of paths from the standard input"
2645 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2647 #: builtin/checkout-index.c:202
2648 msgid "write the content to temporary files"
2649 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2651 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2655 #: builtin/checkout-index.c:204
2656 msgid "when creating files, prepend <string>"
2657 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2659 #: builtin/checkout-index.c:207
2660 msgid "copy out the files from named stage"
2661 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2663 #: builtin/checkout.c:25
2664 msgid "git checkout [options] <branch>"
2665 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2667 #: builtin/checkout.c:26
2668 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2669 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2671 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2673 msgid "path '%s' does not have our version"
2674 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2676 #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2678 msgid "path '%s' does not have their version"
2679 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2681 #: builtin/checkout.c:134
2683 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2684 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2686 #: builtin/checkout.c:178
2688 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2689 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2691 #: builtin/checkout.c:195
2693 msgid "path '%s': cannot merge"
2694 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2696 #: builtin/checkout.c:212
2698 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2699 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2701 #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2702 #: builtin/checkout.c:245
2704 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2705 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2707 #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2709 msgid "'%s' cannot be used with %s"
2710 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2712 #: builtin/checkout.c:254
2714 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2716 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2718 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2719 msgid "corrupt index file"
2720 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2722 #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2724 msgid "path '%s' is unmerged"
2725 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2727 #: builtin/checkout.c:448
2728 msgid "you need to resolve your current index first"
2729 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2731 #: builtin/checkout.c:569
2733 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2734 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
2736 #: builtin/checkout.c:602
2737 msgid "HEAD is now at"
2738 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2740 #: builtin/checkout.c:609
2742 msgid "Reset branch '%s'\n"
2743 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
2745 #: builtin/checkout.c:612
2747 msgid "Already on '%s'\n"
2748 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
2750 #: builtin/checkout.c:616
2752 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2753 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
2755 #: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2757 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2758 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
2760 #: builtin/checkout.c:620
2762 msgid "Switched to branch '%s'\n"
2763 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
2765 #: builtin/checkout.c:676
2767 msgid " ... and %d more.\n"
2768 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2770 #. The singular version
2771 #: builtin/checkout.c:682
2774 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2775 "any of your branches:\n"
2779 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2780 "any of your branches:\n"
2784 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2786 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2790 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2792 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2796 #: builtin/checkout.c:700
2799 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2802 " git branch new_branch_name %s\n"
2805 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2807 "để làm thế bằng lệnh:\n"
2809 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2812 #: builtin/checkout.c:730
2813 msgid "internal error in revision walk"
2814 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2816 #: builtin/checkout.c:734
2817 msgid "Previous HEAD position was"
2818 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2820 #: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2821 msgid "You are on a branch yet to be born"
2822 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2825 #: builtin/checkout.c:886
2827 msgid "invalid reference: %s"
2828 msgstr "tham chiếu sai: %s"
2830 #. case (1): want a tree
2831 #: builtin/checkout.c:925
2833 msgid "reference is not a tree: %s"
2834 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2836 #: builtin/checkout.c:964
2837 msgid "paths cannot be used with switching branches"
2838 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2840 #: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2842 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2843 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2845 #: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
2846 #: builtin/checkout.c:986
2848 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2849 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
2851 #: builtin/checkout.c:991
2853 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2854 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
2856 #: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
2857 msgid "suppress progress reporting"
2858 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2860 #: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
2861 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
2865 #: builtin/checkout.c:1014
2866 msgid "create and checkout a new branch"
2867 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
2869 #: builtin/checkout.c:1016
2870 msgid "create/reset and checkout a branch"
2871 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
2873 #: builtin/checkout.c:1017
2874 msgid "create reflog for new branch"
2875 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
2877 #: builtin/checkout.c:1018
2878 msgid "detach the HEAD at named commit"
2879 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
2881 #: builtin/checkout.c:1019
2882 msgid "set upstream info for new branch"
2883 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
2885 #: builtin/checkout.c:1021
2889 #: builtin/checkout.c:1021
2890 msgid "new unparented branch"
2891 msgstr "nhánh mồ côi mới"
2893 #: builtin/checkout.c:1022
2894 msgid "checkout our version for unmerged files"
2896 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2898 #: builtin/checkout.c:1024
2899 msgid "checkout their version for unmerged files"
2901 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2903 #: builtin/checkout.c:1026
2904 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
2905 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
2907 #: builtin/checkout.c:1027
2908 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
2909 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
2911 #: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
2912 msgid "update ignored files (default)"
2913 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
2915 #: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1116 parse-options.h:241
2919 #: builtin/checkout.c:1030
2920 msgid "conflict style (merge or diff3)"
2921 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
2923 #: builtin/checkout.c:1033
2924 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
2925 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
2927 #: builtin/checkout.c:1057
2928 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
2929 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
2931 #: builtin/checkout.c:1074
2932 msgid "--track needs a branch name"
2933 msgstr "--track cần tên một nhánh"
2935 #: builtin/checkout.c:1081
2936 msgid "Missing branch name; try -b"
2937 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2939 #: builtin/checkout.c:1116
2940 msgid "invalid path specification"
2941 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2943 #: builtin/checkout.c:1123
2946 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
2947 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2949 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
2950 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
2951 "chuyển giao (commit)?"
2953 #: builtin/checkout.c:1128
2955 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
2956 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
2958 #: builtin/checkout.c:1132
2960 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2961 "checking out of the index."
2963 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2964 "checkout bảng mục lục (index)."
2966 #: builtin/clean.c:19
2967 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
2968 msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
2970 #: builtin/clean.c:51
2971 msgid "do not print names of files removed"
2972 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
2974 #: builtin/clean.c:53
2978 #: builtin/clean.c:55
2979 msgid "remove whole directories"
2980 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
2982 #: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
2983 #: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
2987 #: builtin/clean.c:57
2988 msgid "add <pattern> to ignore rules"
2989 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
2991 #: builtin/clean.c:58
2992 msgid "remove ignored files, too"
2993 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
2995 #: builtin/clean.c:60
2996 msgid "remove only ignored files"
2997 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
2999 #: builtin/clean.c:78
3000 msgid "-x and -X cannot be used together"
3001 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3003 #: builtin/clean.c:82
3005 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3007 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3008 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3010 #: builtin/clean.c:85
3012 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3015 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
3016 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3018 #: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
3020 msgid "Would remove %s\n"
3021 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3023 #: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
3025 msgid "Removing %s\n"
3026 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3028 #: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
3030 msgid "failed to remove %s"
3031 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3033 #: builtin/clean.c:166
3035 msgid "Would not remove %s\n"
3036 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
3038 #: builtin/clean.c:168
3040 msgid "Not removing %s\n"
3041 msgstr "Không xóa %s\n"
3043 #: builtin/clone.c:36
3044 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3045 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3047 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3048 #: builtin/push.c:399
3049 msgid "force progress reporting"
3050 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3052 #: builtin/clone.c:66
3053 msgid "don't create a checkout"
3054 msgstr "không tạo một checkout"
3056 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3057 msgid "create a bare repository"
3058 msgstr "tạo kho chứa bare"
3060 #: builtin/clone.c:72
3061 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3062 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3064 #: builtin/clone.c:74
3065 msgid "to clone from a local repository"
3066 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3068 #: builtin/clone.c:76
3069 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3070 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3072 #: builtin/clone.c:78
3073 msgid "setup as shared repository"
3074 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3076 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3077 msgid "initialize submodules in the clone"
3078 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3080 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3081 msgid "template-directory"
3082 msgstr "thư-mục-tạm"
3084 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3085 msgid "directory from which templates will be used"
3086 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3088 #: builtin/clone.c:86
3089 msgid "reference repository"
3090 msgstr "kho tham chiếu"
3092 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3096 #: builtin/clone.c:88
3097 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3098 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3100 #: builtin/clone.c:90
3101 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3102 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3104 #: builtin/clone.c:92
3105 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3106 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3108 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3112 #: builtin/clone.c:94
3113 msgid "create a shallow clone of that depth"
3114 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3116 #: builtin/clone.c:96
3117 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3118 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3120 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3124 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3125 msgid "separate git dir from working tree"
3126 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3128 #: builtin/clone.c:99
3130 msgstr "khóa=giá trị"
3132 #: builtin/clone.c:100
3133 msgid "set config inside the new repository"
3134 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3136 #: builtin/clone.c:243
3138 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3139 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3141 #: builtin/clone.c:306
3143 msgid "failed to create directory '%s'"
3144 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3146 #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3148 msgid "failed to stat '%s'"
3149 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3151 #: builtin/clone.c:310
3153 msgid "%s exists and is not a directory"
3154 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3156 #: builtin/clone.c:324
3158 msgid "failed to stat %s\n"
3159 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3161 #: builtin/clone.c:346
3163 msgid "failed to create link '%s'"
3164 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3166 #: builtin/clone.c:350
3168 msgid "failed to copy file to '%s'"
3169 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3171 #: builtin/clone.c:373
3174 msgstr "hoàn tất.\n"
3176 #: builtin/clone.c:443
3178 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3179 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3181 #: builtin/clone.c:552
3182 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3183 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3185 #: builtin/clone.c:690
3186 msgid "Too many arguments."
3187 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3189 #: builtin/clone.c:694
3190 msgid "You must specify a repository to clone."
3191 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3193 #: builtin/clone.c:705
3195 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3196 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3198 #: builtin/clone.c:719
3200 msgid "repository '%s' does not exist"
3201 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3203 #: builtin/clone.c:724
3204 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3205 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3207 #: builtin/clone.c:734
3209 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3210 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3212 #: builtin/clone.c:744
3214 msgid "working tree '%s' already exists."
3215 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3217 #: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771
3219 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3220 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3222 #: builtin/clone.c:760
3224 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3225 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3227 #: builtin/clone.c:779
3229 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3230 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3232 #: builtin/clone.c:781
3234 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3235 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3237 #: builtin/clone.c:823
3239 msgid "Don't know how to clone %s"
3240 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3242 #: builtin/clone.c:872
3244 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3245 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3247 #: builtin/clone.c:879
3248 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3249 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3251 #: builtin/column.c:9
3252 msgid "git column [options]"
3253 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3255 #: builtin/column.c:26
3256 msgid "lookup config vars"
3257 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3259 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3260 msgid "layout to use"
3261 msgstr "bố cục để dùng"
3263 #: builtin/column.c:29
3264 msgid "Maximum width"
3265 msgstr "Độ rộng tối đa"
3267 #: builtin/column.c:30
3268 msgid "Padding space on left border"
3269 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3271 #: builtin/column.c:31
3272 msgid "Padding space on right border"
3273 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3275 #: builtin/column.c:32
3276 msgid "Padding space between columns"
3277 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3279 #: builtin/column.c:51
3280 msgid "--command must be the first argument"
3281 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3283 #: builtin/commit.c:34
3284 msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
3285 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3287 #: builtin/commit.c:39
3288 msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
3289 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3291 #: builtin/commit.c:44
3293 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3294 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3295 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3297 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3298 " git config --global user.email you@example.com\n"
3300 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3302 " git commit --amend --reset-author\n"
3304 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3306 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3308 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3309 "trên một cách rõ ràng:\n"
3311 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3312 " git config --global user.email you@example.com\n"
3314 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3315 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3317 " git commit --amend --reset-author\n"
3319 #: builtin/commit.c:56
3321 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3322 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3323 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3325 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3326 "nhưng làm như thế\n"
3327 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3329 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3330 "\"git reset HEAD^\".\n"
3332 #: builtin/commit.c:61
3334 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3335 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3337 " git commit --allow-empty\n"
3339 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3341 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3343 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3345 " git commit --allow-empty\n"
3347 "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3349 #: builtin/commit.c:258
3350 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3351 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3353 #: builtin/commit.c:300
3354 msgid "unable to create temporary index"
3355 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3357 #: builtin/commit.c:306
3358 msgid "interactive add failed"
3359 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3361 #: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
3362 msgid "unable to write new_index file"
3363 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3365 #: builtin/commit.c:391
3366 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3368 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3371 #: builtin/commit.c:393
3372 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3374 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3377 #: builtin/commit.c:403
3378 msgid "cannot read the index"
3379 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3381 #: builtin/commit.c:423
3382 msgid "unable to write temporary index file"
3383 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3385 #: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3387 msgid "invalid commit: %s"
3388 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3390 #: builtin/commit.c:540
3391 msgid "malformed --author parameter"
3392 msgstr "đối số --author bị dị hình"
3394 #: builtin/commit.c:560
3396 msgid "Malformed ident string: '%s'"
3397 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3399 #: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3401 msgid "could not lookup commit %s"
3402 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3404 #: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:296
3406 msgid "(reading log message from standard input)\n"
3407 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3409 #: builtin/commit.c:612
3410 msgid "could not read log from standard input"
3411 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3413 #: builtin/commit.c:616
3415 msgid "could not read log file '%s'"
3416 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3418 #: builtin/commit.c:622
3419 msgid "commit has empty message"
3420 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3422 #: builtin/commit.c:638
3423 msgid "could not read MERGE_MSG"
3424 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3426 #: builtin/commit.c:642
3427 msgid "could not read SQUASH_MSG"
3428 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3430 #: builtin/commit.c:646
3432 msgid "could not read '%s'"
3433 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3435 #: builtin/commit.c:707
3436 msgid "could not write commit template"
3437 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3439 #: builtin/commit.c:718
3443 "It looks like you may be committing a merge.\n"
3444 "If this is not correct, please remove the file\n"
3449 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3450 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3454 #: builtin/commit.c:723
3458 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3459 "If this is not correct, please remove the file\n"
3464 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3465 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3469 #: builtin/commit.c:735
3471 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3472 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3474 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3476 "bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
3477 "lần chuyển giao (commit).\n"
3479 #: builtin/commit.c:740
3481 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3482 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3483 "An empty message aborts the commit.\n"
3485 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
3487 "bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
3488 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3490 #: builtin/commit.c:753
3492 msgid "%sAuthor: %s"
3493 msgstr "%sTác giả: %s"
3495 #: builtin/commit.c:760
3497 msgid "%sCommitter: %s"
3498 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3500 #: builtin/commit.c:780
3501 msgid "Cannot read index"
3502 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3504 #: builtin/commit.c:817
3505 msgid "Error building trees"
3506 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3508 #: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361
3510 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3511 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3513 #: builtin/commit.c:929
3515 msgid "No existing author found with '%s'"
3516 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3518 #: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148
3520 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3521 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3523 #: builtin/commit.c:984
3524 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3525 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3527 #: builtin/commit.c:995
3528 msgid "You have nothing to amend."
3529 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3531 #: builtin/commit.c:998
3532 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3534 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3536 #: builtin/commit.c:1000
3537 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3539 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3542 #: builtin/commit.c:1003
3543 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3544 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3546 #: builtin/commit.c:1013
3547 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3548 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3550 #: builtin/commit.c:1015
3551 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3552 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3554 #: builtin/commit.c:1023
3555 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3557 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3559 #: builtin/commit.c:1040
3560 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3562 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3565 #: builtin/commit.c:1042
3566 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3567 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3569 #: builtin/commit.c:1044
3570 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3571 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3573 #: builtin/commit.c:1046
3574 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3576 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3577 "giả định --only những-đường-dẫn..."
3579 #: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577
3581 msgid "Invalid cleanup mode %s"
3582 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3584 #: builtin/commit.c:1061
3585 msgid "Paths with -a does not make sense."
3586 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3588 #: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202
3589 msgid "--long and -z are incompatible"
3590 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3592 #: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1398
3593 msgid "show status concisely"
3594 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3596 #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400
3597 msgid "show branch information"
3598 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3600 #: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/push.c:389
3601 msgid "machine-readable output"
3602 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3604 #: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1404
3605 msgid "show status in long format (default)"
3606 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3608 #: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1407
3609 msgid "terminate entries with NUL"
3610 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3612 #: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1410 builtin/fast-export.c:636
3613 #: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461
3617 #: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1410
3618 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3620 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
3621 "normal, no. (Mặc định: all)"
3623 #: builtin/commit.c:1178
3624 msgid "show ignored files"
3625 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3627 #: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151
3631 #: builtin/commit.c:1180
3633 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3636 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3639 #: builtin/commit.c:1182
3640 msgid "list untracked files in columns"
3641 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3643 #: builtin/commit.c:1256
3644 msgid "couldn't look up newly created commit"
3645 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3647 #: builtin/commit.c:1258
3648 msgid "could not parse newly created commit"
3650 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3652 #: builtin/commit.c:1299
3653 msgid "detached HEAD"
3654 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3656 #: builtin/commit.c:1301
3657 msgid " (root-commit)"
3658 msgstr " (root-commit)"
3660 #: builtin/commit.c:1368
3661 msgid "suppress summary after successful commit"
3662 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3664 #: builtin/commit.c:1369
3665 msgid "show diff in commit message template"
3666 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3668 #: builtin/commit.c:1371
3669 msgid "Commit message options"
3670 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3672 #: builtin/commit.c:1372 builtin/tag.c:459
3673 msgid "read message from file"
3674 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3676 #: builtin/commit.c:1373
3680 #: builtin/commit.c:1373
3681 msgid "override author for commit"
3682 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3684 #: builtin/commit.c:1374 builtin/gc.c:178
3688 #: builtin/commit.c:1374
3689 msgid "override date for commit"
3690 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3692 #: builtin/commit.c:1375 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
3693 #: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
3697 #: builtin/commit.c:1375
3698 msgid "commit message"
3699 msgstr "chú thích của lần commit"
3701 #: builtin/commit.c:1376
3702 msgid "reuse and edit message from specified commit"
3704 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3706 #: builtin/commit.c:1377
3707 msgid "reuse message from specified commit"
3708 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3710 #: builtin/commit.c:1378
3711 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3713 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3715 #: builtin/commit.c:1379
3716 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3718 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3721 #: builtin/commit.c:1380
3722 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3724 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3726 #: builtin/commit.c:1381 builtin/log.c:1073 builtin/revert.c:109
3727 msgid "add Signed-off-by:"
3728 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3730 #: builtin/commit.c:1382
3731 msgid "use specified template file"
3732 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3734 #: builtin/commit.c:1383
3735 msgid "force edit of commit"
3736 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3738 #: builtin/commit.c:1384
3742 #: builtin/commit.c:1384 builtin/tag.c:462
3743 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3744 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3746 #: builtin/commit.c:1385
3747 msgid "include status in commit message template"
3748 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3750 #: builtin/commit.c:1386 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
3754 #: builtin/commit.c:1387 builtin/merge.c:214
3755 msgid "GPG sign commit"
3756 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3758 #. end commit message options
3759 #: builtin/commit.c:1390
3760 msgid "Commit contents options"
3761 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3763 #: builtin/commit.c:1391
3764 msgid "commit all changed files"
3765 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3767 #: builtin/commit.c:1392
3768 msgid "add specified files to index for commit"
3769 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3771 #: builtin/commit.c:1393
3772 msgid "interactively add files"
3773 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3775 #: builtin/commit.c:1394
3776 msgid "interactively add changes"
3777 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3779 #: builtin/commit.c:1395
3780 msgid "commit only specified files"
3781 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3783 #: builtin/commit.c:1396
3784 msgid "bypass pre-commit hook"
3785 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3787 #: builtin/commit.c:1397
3788 msgid "show what would be committed"
3789 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3791 #: builtin/commit.c:1408
3792 msgid "amend previous commit"
3793 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3795 #: builtin/commit.c:1409
3796 msgid "bypass post-rewrite hook"
3797 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3799 #: builtin/commit.c:1414
3800 msgid "ok to record an empty change"
3801 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3803 #: builtin/commit.c:1417
3804 msgid "ok to record a change with an empty message"
3805 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3807 #: builtin/commit.c:1449
3808 msgid "could not parse HEAD commit"
3809 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3811 #: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508
3813 msgid "could not open '%s' for reading"
3814 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3816 #: builtin/commit.c:1494
3818 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3819 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3821 #: builtin/commit.c:1501
3822 msgid "could not read MERGE_MODE"
3823 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3825 #: builtin/commit.c:1520
3827 msgid "could not read commit message: %s"
3828 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3830 #: builtin/commit.c:1534
3832 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3834 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3837 #: builtin/commit.c:1539
3839 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3841 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3843 #: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
3844 msgid "failed to write commit object"
3845 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3847 #: builtin/commit.c:1575
3848 msgid "cannot lock HEAD ref"
3849 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3851 #: builtin/commit.c:1579
3852 msgid "cannot update HEAD ref"
3853 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
3855 #: builtin/commit.c:1590
3857 "Repository has been updated, but unable to write\n"
3858 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
3859 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
3861 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
3862 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3863 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
3866 #: builtin/config.c:7
3867 msgid "git config [options]"
3868 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
3870 #: builtin/config.c:51
3871 msgid "Config file location"
3872 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
3874 #: builtin/config.c:52
3875 msgid "use global config file"
3876 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
3878 #: builtin/config.c:53
3879 msgid "use system config file"
3880 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
3882 #: builtin/config.c:54
3883 msgid "use repository config file"
3884 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
3886 #: builtin/config.c:55
3887 msgid "use given config file"
3888 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
3890 #: builtin/config.c:56
3894 #: builtin/config.c:57
3895 msgid "get value: name [value-regex]"
3896 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
3898 #: builtin/config.c:58
3899 msgid "get all values: key [value-regex]"
3900 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
3902 #: builtin/config.c:59
3903 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
3904 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
3906 #: builtin/config.c:60
3907 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
3908 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
3910 #: builtin/config.c:61
3911 msgid "add a new variable: name value"
3912 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
3914 #: builtin/config.c:62
3915 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
3916 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
3918 #: builtin/config.c:63
3919 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
3920 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
3922 #: builtin/config.c:64
3923 msgid "rename section: old-name new-name"
3924 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
3926 #: builtin/config.c:65
3927 msgid "remove a section: name"
3928 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
3930 #: builtin/config.c:66
3932 msgstr "liệt kê tất"
3934 #: builtin/config.c:67
3935 msgid "open an editor"
3936 msgstr "mở một trình biên soạn"
3938 #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
3942 #: builtin/config.c:68
3943 msgid "find the color configured: [default]"
3944 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
3946 #: builtin/config.c:69
3947 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
3948 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
3950 #: builtin/config.c:70
3954 #: builtin/config.c:71
3955 msgid "value is \"true\" or \"false\""
3956 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
3958 #: builtin/config.c:72
3959 msgid "value is decimal number"
3960 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
3962 #: builtin/config.c:73
3963 msgid "value is --bool or --int"
3964 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
3966 #: builtin/config.c:74
3967 msgid "value is a path (file or directory name)"
3968 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
3970 #: builtin/config.c:75
3974 #: builtin/config.c:76
3975 msgid "terminate values with NUL byte"
3976 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
3978 #: builtin/config.c:77
3979 msgid "respect include directives on lookup"
3980 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
3982 #: builtin/count-objects.c:69
3983 msgid "git count-objects [-v]"
3984 msgstr "git count-objects [-v]"
3986 #: builtin/describe.c:15
3987 msgid "git describe [options] <committish>*"
3988 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
3990 #: builtin/describe.c:16
3991 msgid "git describe [options] --dirty"
3992 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
3994 #: builtin/describe.c:234
3996 msgid "annotated tag %s not available"
3997 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
3999 #: builtin/describe.c:238
4001 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4002 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4004 #: builtin/describe.c:240
4006 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4007 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4009 #: builtin/describe.c:267
4011 msgid "Not a valid object name %s"
4012 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4014 #: builtin/describe.c:270
4016 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4017 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4019 #: builtin/describe.c:287
4021 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4022 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4024 #: builtin/describe.c:289
4026 msgid "searching to describe %s\n"
4027 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4029 #: builtin/describe.c:329
4031 msgid "finished search at %s\n"
4032 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4034 #: builtin/describe.c:353
4037 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4038 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4040 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4041 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4043 #: builtin/describe.c:357
4046 "No tags can describe '%s'.\n"
4047 "Try --always, or create some tags."
4049 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4050 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4052 #: builtin/describe.c:378
4054 msgid "traversed %lu commits\n"
4055 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4057 #: builtin/describe.c:381
4060 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4061 "gave up search at %s\n"
4063 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4064 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4066 #: builtin/describe.c:403
4067 msgid "find the tag that comes after the commit"
4068 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4070 #: builtin/describe.c:404
4071 msgid "debug search strategy on stderr"
4072 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4074 #: builtin/describe.c:405
4075 msgid "use any ref in .git/refs"
4076 msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4078 #: builtin/describe.c:406
4079 msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4080 msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4082 #: builtin/describe.c:407
4083 msgid "always use long format"
4084 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4086 #: builtin/describe.c:410
4087 msgid "only output exact matches"
4088 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4090 #: builtin/describe.c:412
4091 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4092 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4094 #: builtin/describe.c:414
4095 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4096 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4098 #: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4099 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4100 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4102 #: builtin/describe.c:417
4106 #: builtin/describe.c:418
4107 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4108 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4110 #: builtin/describe.c:436
4111 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4112 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4114 #: builtin/describe.c:462
4115 msgid "No names found, cannot describe anything."
4116 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4118 #: builtin/describe.c:482
4119 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4120 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4122 #: builtin/diff.c:79
4124 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4125 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4127 #: builtin/diff.c:228
4129 msgid "invalid option: %s"
4130 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4132 #: builtin/diff.c:305
4133 msgid "Not a git repository"
4134 msgstr "Không phải là kho git"
4136 #: builtin/diff.c:348
4138 msgid "invalid object '%s' given."
4139 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4141 #: builtin/diff.c:353
4143 msgid "more than %d trees given: '%s'"
4144 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4146 #: builtin/diff.c:363
4148 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4149 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4151 #: builtin/diff.c:371
4153 msgid "unhandled object '%s' given."
4154 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4156 #: builtin/fast-export.c:22
4157 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4158 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4160 #: builtin/fast-export.c:635
4161 msgid "show progress after <n> objects"
4162 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4164 #: builtin/fast-export.c:637
4165 msgid "select handling of signed tags"
4166 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4168 #: builtin/fast-export.c:640
4169 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4170 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4172 #: builtin/fast-export.c:643
4173 msgid "Dump marks to this file"
4174 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4176 #: builtin/fast-export.c:645
4177 msgid "Import marks from this file"
4178 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4180 #: builtin/fast-export.c:647
4181 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4182 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4184 #: builtin/fast-export.c:649
4185 msgid "Output full tree for each commit"
4186 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4188 #: builtin/fast-export.c:651
4189 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4190 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4192 #: builtin/fast-export.c:652
4193 msgid "Skip output of blob data"
4194 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4196 #: builtin/fetch.c:20
4197 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4198 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4200 #: builtin/fetch.c:21
4201 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4202 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4204 #: builtin/fetch.c:22
4205 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4206 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4208 #: builtin/fetch.c:23
4209 msgid "git fetch --all [<options>]"
4210 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4212 #: builtin/fetch.c:60
4213 msgid "fetch from all remotes"
4214 msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4216 #: builtin/fetch.c:62
4217 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4218 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4220 #: builtin/fetch.c:64
4221 msgid "path to upload pack on remote end"
4222 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4224 #: builtin/fetch.c:65
4225 msgid "force overwrite of local branch"
4226 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4228 #: builtin/fetch.c:67
4229 msgid "fetch from multiple remotes"
4230 msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4232 #: builtin/fetch.c:69
4233 msgid "fetch all tags and associated objects"
4234 msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4236 #: builtin/fetch.c:71
4237 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4238 msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4240 #: builtin/fetch.c:73
4241 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4243 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4246 #: builtin/fetch.c:74
4250 #: builtin/fetch.c:75
4251 msgid "control recursive fetching of submodules"
4252 msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4254 #: builtin/fetch.c:79
4255 msgid "keep downloaded pack"
4256 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4258 #: builtin/fetch.c:81
4259 msgid "allow updating of HEAD ref"
4260 msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4262 #: builtin/fetch.c:84
4263 msgid "deepen history of shallow clone"
4264 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4266 #: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1088
4270 #: builtin/fetch.c:86
4271 msgid "prepend this to submodule path output"
4272 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4274 #: builtin/fetch.c:89
4275 msgid "default mode for recursion"
4276 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4278 #: builtin/fetch.c:201
4279 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4280 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4282 #: builtin/fetch.c:254
4284 msgid "object %s not found"
4285 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4287 #: builtin/fetch.c:259
4288 msgid "[up to date]"
4289 msgstr "[đã cập nhật]"
4291 #: builtin/fetch.c:273
4293 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4294 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4296 #: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
4298 msgstr "[Bị từ chối]"
4300 #: builtin/fetch.c:285
4301 msgid "[tag update]"
4302 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4304 #: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
4305 msgid " (unable to update local ref)"
4306 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4308 #: builtin/fetch.c:305
4312 #: builtin/fetch.c:308
4313 msgid "[new branch]"
4314 msgstr "[nhánh mới]"
4316 #: builtin/fetch.c:311
4318 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4320 #: builtin/fetch.c:356
4321 msgid "unable to update local ref"
4322 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4324 #: builtin/fetch.c:356
4325 msgid "forced update"
4326 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4328 #: builtin/fetch.c:362
4329 msgid "(non-fast-forward)"
4330 msgstr "(non-fast-forward)"
4332 #: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
4334 msgid "cannot open %s: %s\n"
4335 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4337 #: builtin/fetch.c:402
4339 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4340 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4342 #: builtin/fetch.c:488
4347 #: builtin/fetch.c:499
4350 "some local refs could not be updated; try running\n"
4351 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4353 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4354 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4356 #: builtin/fetch.c:549
4358 msgid " (%s will become dangling)"
4359 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4361 #: builtin/fetch.c:550
4363 msgid " (%s has become dangling)"
4364 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4366 #: builtin/fetch.c:557
4370 #: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
4374 #: builtin/fetch.c:675
4376 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4378 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4379 "phải kho trần (bare)"
4381 #: builtin/fetch.c:709
4383 msgid "Don't know how to fetch from %s"
4384 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4386 #: builtin/fetch.c:786
4388 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4389 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4391 #: builtin/fetch.c:789
4393 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4394 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4396 #: builtin/fetch.c:891
4398 msgid "Fetching %s\n"
4399 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4401 #: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
4403 msgid "Could not fetch %s"
4404 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4406 #: builtin/fetch.c:912
4408 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
4409 "remote name from which new revisions should be fetched."
4411 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4412 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4414 #: builtin/fetch.c:932
4415 msgid "You need to specify a tag name."
4416 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4418 #: builtin/fetch.c:984
4419 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4420 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4422 #: builtin/fetch.c:986
4423 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4424 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4426 #: builtin/fetch.c:997
4428 msgid "No such remote or remote group: %s"
4429 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4431 #: builtin/fetch.c:1005
4432 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4433 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4435 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4436 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4438 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4440 #: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:701
4441 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4442 #: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235
4446 #: builtin/fmt-merge-msg.c:654
4447 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4448 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4450 #: builtin/fmt-merge-msg.c:657
4451 msgid "alias for --log (deprecated)"
4452 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4454 #: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4458 #: builtin/fmt-merge-msg.c:661
4459 msgid "use <text> as start of message"
4460 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4462 #: builtin/fmt-merge-msg.c:662
4463 msgid "file to read from"
4464 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4466 #: builtin/for-each-ref.c:979
4467 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4468 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4470 #: builtin/for-each-ref.c:994
4471 msgid "quote placeholders suitably for shells"
4472 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4474 #: builtin/for-each-ref.c:996
4475 msgid "quote placeholders suitably for perl"
4476 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4478 #: builtin/for-each-ref.c:998
4479 msgid "quote placeholders suitably for python"
4480 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4482 #: builtin/for-each-ref.c:1000
4483 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4484 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4486 #: builtin/for-each-ref.c:1003
4487 msgid "show only <n> matched refs"
4488 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4490 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4494 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4495 msgid "format to use for the output"
4496 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4498 #: builtin/for-each-ref.c:1005
4502 #: builtin/for-each-ref.c:1006
4503 msgid "field name to sort on"
4504 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4506 #: builtin/fsck.c:608
4507 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4508 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4510 #: builtin/fsck.c:614
4511 msgid "show unreachable objects"
4512 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4514 #: builtin/fsck.c:615
4515 msgid "show dangling objects"
4516 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4518 #: builtin/fsck.c:616
4520 msgstr "báo cáo các thẻ"
4522 #: builtin/fsck.c:617
4523 msgid "report root nodes"
4524 msgstr "báo cáo node gốc"
4526 #: builtin/fsck.c:618
4527 msgid "make index objects head nodes"
4528 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4530 #: builtin/fsck.c:619
4531 msgid "make reflogs head nodes (default)"
4532 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
4534 #: builtin/fsck.c:620
4535 msgid "also consider packs and alternate objects"
4536 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4538 #: builtin/fsck.c:621
4539 msgid "enable more strict checking"
4540 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4542 #: builtin/fsck.c:623
4543 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4544 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4546 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4547 msgid "show progress"
4548 msgstr "hiển thị quá trình"
4551 msgid "git gc [options]"
4552 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4556 msgid "Invalid %s: '%s'"
4557 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4561 msgid "insanely long object directory %.*s"
4562 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
4565 msgid "prune unreferenced objects"
4566 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4569 msgid "be more thorough (increased runtime)"
4570 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4573 msgid "enable auto-gc mode"
4574 msgstr "bật chế độ auto-gc"
4579 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4580 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4582 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4583 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4588 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4590 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4591 "để xóa bỏ chúng đi."
4593 #: builtin/grep.c:22
4594 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4595 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4597 #: builtin/grep.c:217
4599 msgid "grep: failed to create thread: %s"
4600 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4602 #: builtin/grep.c:365
4604 msgid "Failed to chdir: %s"
4605 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4607 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4609 msgid "unable to read tree (%s)"
4610 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4612 #: builtin/grep.c:493
4614 msgid "unable to grep from object of type %s"
4615 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4617 #: builtin/grep.c:551
4619 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4620 msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số"
4622 #: builtin/grep.c:568
4624 msgid "cannot open '%s'"
4625 msgstr "không mở được “%s”"
4627 #: builtin/grep.c:643
4628 msgid "search in index instead of in the work tree"
4629 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4631 #: builtin/grep.c:645
4632 msgid "find in contents not managed by git"
4633 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4635 #: builtin/grep.c:647
4636 msgid "search in both tracked and untracked files"
4637 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4639 #: builtin/grep.c:649
4640 msgid "search also in ignored files"
4641 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4643 #: builtin/grep.c:652
4644 msgid "show non-matching lines"
4645 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
4647 #: builtin/grep.c:654
4648 msgid "case insensitive matching"
4649 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4651 #: builtin/grep.c:656
4652 msgid "match patterns only at word boundaries"
4653 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4655 #: builtin/grep.c:658
4656 msgid "process binary files as text"
4657 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4659 #: builtin/grep.c:660
4660 msgid "don't match patterns in binary files"
4661 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4663 #: builtin/grep.c:663
4664 msgid "descend at most <depth> levels"
4665 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4667 #: builtin/grep.c:667
4668 msgid "use extended POSIX regular expressions"
4669 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4671 #: builtin/grep.c:670
4672 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4673 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4675 #: builtin/grep.c:673
4676 msgid "interpret patterns as fixed strings"
4677 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4679 #: builtin/grep.c:676
4680 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4681 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4683 #: builtin/grep.c:679
4684 msgid "show line numbers"
4685 msgstr "hiển thị số của dòng"
4687 #: builtin/grep.c:680
4688 msgid "don't show filenames"
4689 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4691 #: builtin/grep.c:681
4692 msgid "show filenames"
4693 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4695 #: builtin/grep.c:683
4696 msgid "show filenames relative to top directory"
4697 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4699 #: builtin/grep.c:685
4700 msgid "show only filenames instead of matching lines"
4701 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4703 #: builtin/grep.c:687
4704 msgid "synonym for --files-with-matches"
4705 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4707 #: builtin/grep.c:690
4708 msgid "show only the names of files without match"
4709 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4711 #: builtin/grep.c:692
4712 msgid "print NUL after filenames"
4713 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4715 #: builtin/grep.c:694
4716 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4717 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4719 #: builtin/grep.c:695
4720 msgid "highlight matches"
4721 msgstr "tô sáng cái khớp"
4723 #: builtin/grep.c:697
4724 msgid "print empty line between matches from different files"
4725 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4727 #: builtin/grep.c:699
4728 msgid "show filename only once above matches from same file"
4730 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4732 #: builtin/grep.c:702
4733 msgid "show <n> context lines before and after matches"
4734 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4736 #: builtin/grep.c:705
4737 msgid "show <n> context lines before matches"
4738 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4740 #: builtin/grep.c:707
4741 msgid "show <n> context lines after matches"
4742 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4744 #: builtin/grep.c:708
4745 msgid "shortcut for -C NUM"
4746 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4748 #: builtin/grep.c:711
4749 msgid "show a line with the function name before matches"
4750 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4752 #: builtin/grep.c:713
4753 msgid "show the surrounding function"
4754 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4756 #: builtin/grep.c:716
4757 msgid "read patterns from file"
4758 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4760 #: builtin/grep.c:718
4761 msgid "match <pattern>"
4762 msgstr "match <mẫu>"
4764 #: builtin/grep.c:720
4765 msgid "combine patterns specified with -e"
4766 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4768 #: builtin/grep.c:732
4769 msgid "indicate hit with exit status without output"
4770 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4772 #: builtin/grep.c:734
4773 msgid "show only matches from files that match all patterns"
4774 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4776 #: builtin/grep.c:736
4777 msgid "show parse tree for grep expression"
4778 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
4780 #: builtin/grep.c:740
4784 #: builtin/grep.c:740
4785 msgid "show matching files in the pager"
4786 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4788 #: builtin/grep.c:743
4789 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4790 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4792 #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4794 msgstr "hiển thị cách dùng"
4796 #: builtin/grep.c:811
4797 msgid "no pattern given."
4798 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4800 #: builtin/grep.c:825
4802 msgid "bad object %s"
4803 msgstr "đối tượng sai %s"
4805 #: builtin/grep.c:866
4806 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4807 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4809 #: builtin/grep.c:889
4810 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4811 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4813 #: builtin/grep.c:894
4814 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4816 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4819 #: builtin/grep.c:897
4820 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4821 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4823 #: builtin/grep.c:905
4824 msgid "both --cached and trees are given."
4825 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4827 #: builtin/hash-object.c:60
4829 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4832 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4835 #: builtin/hash-object.c:61
4836 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
4837 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4839 #: builtin/hash-object.c:72
4843 #: builtin/hash-object.c:72
4845 msgstr "kiểu đối tượng"
4847 #: builtin/hash-object.c:73
4848 msgid "write the object into the object database"
4849 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
4851 #: builtin/hash-object.c:74
4852 msgid "read the object from stdin"
4853 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
4855 #: builtin/hash-object.c:76
4856 msgid "store file as is without filters"
4857 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
4859 #: builtin/hash-object.c:77
4860 msgid "process file as it were from this path"
4861 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
4863 #: builtin/help.c:43
4864 msgid "print all available commands"
4865 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
4867 #: builtin/help.c:44
4868 msgid "show man page"
4869 msgstr "hiển thị trang man"
4871 #: builtin/help.c:45
4872 msgid "show manual in web browser"
4873 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
4875 #: builtin/help.c:47
4876 msgid "show info page"
4877 msgstr "hiện trang info"
4879 #: builtin/help.c:53
4880 msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
4881 msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
4883 #: builtin/help.c:65
4885 msgid "unrecognized help format '%s'"
4886 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
4888 #: builtin/help.c:93
4889 msgid "Failed to start emacsclient."
4890 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
4892 #: builtin/help.c:106
4893 msgid "Failed to parse emacsclient version."
4894 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
4896 #: builtin/help.c:114
4898 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
4899 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
4901 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
4903 msgid "failed to exec '%s': %s"
4904 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
4906 #: builtin/help.c:217
4909 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
4910 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
4912 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4913 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
4915 #: builtin/help.c:229
4918 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
4919 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
4921 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4922 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
4924 #: builtin/help.c:299
4925 msgid "The most commonly used git commands are:"
4926 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
4928 #: builtin/help.c:367
4930 msgid "'%s': unknown man viewer."
4931 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
4933 #: builtin/help.c:384
4934 msgid "no man viewer handled the request"
4935 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
4937 #: builtin/help.c:392
4938 msgid "no info viewer handled the request"
4939 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
4941 #: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
4944 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
4946 #: builtin/help.c:470
4948 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
4949 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
4951 #: builtin/index-pack.c:170
4953 msgid "object type mismatch at %s"
4954 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
4956 #: builtin/index-pack.c:190
4957 msgid "object of unexpected type"
4958 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
4960 #: builtin/index-pack.c:227
4962 msgid "cannot fill %d byte"
4963 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
4964 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
4965 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
4967 #: builtin/index-pack.c:237
4969 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
4971 #: builtin/index-pack.c:238
4972 msgid "read error on input"
4973 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
4975 #: builtin/index-pack.c:250
4976 msgid "used more bytes than were available"
4977 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
4979 #: builtin/index-pack.c:257
4980 msgid "pack too large for current definition of off_t"
4981 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
4983 #: builtin/index-pack.c:273
4985 msgid "unable to create '%s'"
4986 msgstr "không thể tạo “%s”"
4988 #: builtin/index-pack.c:278
4990 msgid "cannot open packfile '%s'"
4991 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
4993 #: builtin/index-pack.c:292
4994 msgid "pack signature mismatch"
4995 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
4997 #: builtin/index-pack.c:294
4999 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5000 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5002 #: builtin/index-pack.c:312
5004 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5005 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5007 #: builtin/index-pack.c:434
5009 msgid "inflate returned %d"
5010 msgstr "xả nén trả về %d"
5012 #: builtin/index-pack.c:483
5013 msgid "offset value overflow for delta base object"
5014 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5016 #: builtin/index-pack.c:491
5017 msgid "delta base offset is out of bound"
5018 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5020 #: builtin/index-pack.c:499
5022 msgid "unknown object type %d"
5023 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5025 #: builtin/index-pack.c:530
5026 msgid "cannot pread pack file"
5027 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5029 #: builtin/index-pack.c:532
5031 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5032 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5033 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5034 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5036 #: builtin/index-pack.c:558
5037 msgid "serious inflate inconsistency"
5038 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5040 #: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
5041 #: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5043 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5044 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5046 #: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5047 #: builtin/pack-objects.c:262
5049 msgid "unable to read %s"
5050 msgstr "không thể đọc %s"
5052 #: builtin/index-pack.c:718
5054 msgid "cannot read existing object %s"
5055 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5057 #: builtin/index-pack.c:732
5059 msgid "invalid blob object %s"
5060 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5062 #: builtin/index-pack.c:747
5065 msgstr "%s không hợp lệ"
5067 #: builtin/index-pack.c:749
5068 msgid "Error in object"
5069 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5071 #: builtin/index-pack.c:751
5073 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5074 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5076 #: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5077 msgid "failed to apply delta"
5078 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5080 #: builtin/index-pack.c:986
5081 msgid "Receiving objects"
5082 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5084 #: builtin/index-pack.c:986
5085 msgid "Indexing objects"
5086 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5088 #: builtin/index-pack.c:1012
5089 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5090 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5092 #: builtin/index-pack.c:1017
5093 msgid "cannot fstat packfile"
5094 msgstr "không thể fstat packfile"
5096 #: builtin/index-pack.c:1020
5097 msgid "pack has junk at the end"
5098 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5100 #: builtin/index-pack.c:1031
5101 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5102 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5104 #: builtin/index-pack.c:1054
5105 msgid "Resolving deltas"
5106 msgstr "Đang phân giải các delta"
5108 #: builtin/index-pack.c:1064
5110 msgid "unable to create thread: %s"
5111 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5113 #: builtin/index-pack.c:1106
5114 msgid "confusion beyond insanity"
5115 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5117 #: builtin/index-pack.c:1112
5119 msgid "completed with %d local objects"
5120 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5122 #: builtin/index-pack.c:1121
5124 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5125 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5127 #: builtin/index-pack.c:1125
5129 msgid "pack has %d unresolved delta"
5130 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5131 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5132 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5134 #: builtin/index-pack.c:1150
5136 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5137 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5139 #: builtin/index-pack.c:1229
5141 msgid "local object %s is corrupt"
5142 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5144 #: builtin/index-pack.c:1253
5145 msgid "error while closing pack file"
5146 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5148 #: builtin/index-pack.c:1266
5150 msgid "cannot write keep file '%s'"
5151 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5153 #: builtin/index-pack.c:1274
5155 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5156 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5158 #: builtin/index-pack.c:1287
5159 msgid "cannot store pack file"
5160 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5162 #: builtin/index-pack.c:1298
5163 msgid "cannot store index file"
5164 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5166 #: builtin/index-pack.c:1331
5168 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5169 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5171 #: builtin/index-pack.c:1337
5173 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5174 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5176 #: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5178 msgid "no threads support, ignoring %s"
5179 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5181 #: builtin/index-pack.c:1399
5183 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5184 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5186 #: builtin/index-pack.c:1401
5188 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5189 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5191 #: builtin/index-pack.c:1448
5193 msgid "non delta: %d object"
5194 msgid_plural "non delta: %d objects"
5195 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5196 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5198 #: builtin/index-pack.c:1455
5200 msgid "chain length = %d: %lu object"
5201 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5202 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5203 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5205 #: builtin/index-pack.c:1482
5206 msgid "Cannot come back to cwd"
5207 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5209 #: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5210 #: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5215 #: builtin/index-pack.c:1559
5216 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5217 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5219 #: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5221 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5222 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5224 #: builtin/index-pack.c:1582
5225 msgid "--verify with no packfile name given"
5226 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5228 #: builtin/init-db.c:35
5230 msgid "Could not make %s writable by group"
5231 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5233 #: builtin/init-db.c:62
5235 msgid "insanely long template name %s"
5236 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5238 #: builtin/init-db.c:67
5240 msgid "cannot stat '%s'"
5241 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5243 #: builtin/init-db.c:73
5245 msgid "cannot stat template '%s'"
5246 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5248 #: builtin/init-db.c:80
5250 msgid "cannot opendir '%s'"
5251 msgstr "không thể opendir “%s”"
5253 #: builtin/init-db.c:97
5255 msgid "cannot readlink '%s'"
5256 msgstr "không thể readlink “%s”"
5258 #: builtin/init-db.c:99
5260 msgid "insanely long symlink %s"
5261 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5263 #: builtin/init-db.c:102
5265 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5266 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5268 #: builtin/init-db.c:106
5270 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5271 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5273 #: builtin/init-db.c:110
5275 msgid "ignoring template %s"
5276 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5278 #: builtin/init-db.c:133
5280 msgid "insanely long template path %s"
5281 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5283 #: builtin/init-db.c:141
5285 msgid "templates not found %s"
5286 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5288 #: builtin/init-db.c:154
5290 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5291 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5293 #: builtin/init-db.c:192
5295 msgid "insane git directory %s"
5296 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5298 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5300 msgid "%s already exists"
5301 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5303 #: builtin/init-db.c:355
5305 msgid "unable to handle file type %d"
5306 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5308 #: builtin/init-db.c:358
5310 msgid "unable to move %s to %s"
5311 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5313 #: builtin/init-db.c:363
5315 msgid "Could not create git link %s"
5316 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5319 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5320 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5321 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5323 #: builtin/init-db.c:420
5325 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5326 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5328 #: builtin/init-db.c:421
5329 msgid "Reinitialized existing"
5330 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5332 #: builtin/init-db.c:421
5333 msgid "Initialized empty"
5334 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5336 #: builtin/init-db.c:422
5338 msgstr " đã chia sẻ"
5340 #: builtin/init-db.c:441
5341 msgid "cannot tell cwd"
5342 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5344 #: builtin/init-db.c:467
5346 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5347 "[=<permissions>]] [directory]"
5349 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5350 "quyền>]] [thư-mục]"
5352 #: builtin/init-db.c:490
5356 #: builtin/init-db.c:491
5357 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5358 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5360 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5364 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5366 msgid "cannot mkdir %s"
5367 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5369 #: builtin/init-db.c:533
5371 msgid "cannot chdir to %s"
5372 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5374 #: builtin/init-db.c:555
5377 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5380 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5383 #: builtin/init-db.c:579
5384 msgid "Cannot access current working directory"
5385 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5387 #: builtin/init-db.c:586
5389 msgid "Cannot access work tree '%s'"
5390 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5393 msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5394 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5397 msgid " or: git show [options] <object>..."
5398 msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5400 #: builtin/log.c:100
5401 msgid "suppress diff output"
5402 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5404 #: builtin/log.c:101
5406 msgstr "hiển thị mã nguồn"
5408 #: builtin/log.c:102
5409 msgid "decorate options"
5410 msgstr "các tùy chọn trang trí"
5412 #: builtin/log.c:189
5414 msgid "Final output: %d %s\n"
5415 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5417 #: builtin/log.c:405 builtin/log.c:497
5419 msgid "Could not read object %s"
5420 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5422 #: builtin/log.c:521
5424 msgid "Unknown type: %d"
5425 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5427 #: builtin/log.c:613
5428 msgid "format.headers without value"
5429 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5431 #: builtin/log.c:687
5432 msgid "name of output directory is too long"
5433 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5435 #: builtin/log.c:698
5437 msgid "Cannot open patch file %s"
5438 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5440 #: builtin/log.c:712
5441 msgid "Need exactly one range."
5442 msgstr "Cần chính xác một vùng."
5444 #: builtin/log.c:720
5445 msgid "Not a range."
5446 msgstr "Không phải là một vùng."
5448 #: builtin/log.c:794
5449 msgid "Cover letter needs email format"
5450 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5452 #: builtin/log.c:867
5454 msgid "insane in-reply-to: %s"
5455 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5457 #: builtin/log.c:895
5458 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5459 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5461 #: builtin/log.c:940
5462 msgid "Two output directories?"
5463 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5465 #: builtin/log.c:1068
5466 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5467 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5469 #: builtin/log.c:1071
5470 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5471 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5473 #: builtin/log.c:1075
5474 msgid "print patches to standard out"
5475 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5477 #: builtin/log.c:1077
5478 msgid "generate a cover letter"
5481 #: builtin/log.c:1079
5482 msgid "use simple number sequence for output file names"
5483 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5485 #: builtin/log.c:1080
5489 #: builtin/log.c:1081
5490 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5491 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5493 #: builtin/log.c:1083
5494 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5495 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5497 #: builtin/log.c:1085
5498 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5499 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5501 #: builtin/log.c:1088
5502 msgid "store resulting files in <dir>"
5503 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5505 #: builtin/log.c:1091
5506 msgid "don't strip/add [PATCH]"
5507 msgstr "không strip/add [VÁ]"
5509 #: builtin/log.c:1094
5510 msgid "don't output binary diffs"
5511 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5513 #: builtin/log.c:1096
5514 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5515 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5517 #: builtin/log.c:1098
5518 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5519 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5521 #: builtin/log.c:1100
5525 #: builtin/log.c:1101
5529 #: builtin/log.c:1102
5530 msgid "add email header"
5531 msgstr "thêm đầu đề thư"
5533 #: builtin/log.c:1103 builtin/log.c:1105
5535 msgstr "thư điện tử"
5537 #: builtin/log.c:1103
5538 msgid "add To: header"
5539 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5541 #: builtin/log.c:1105
5542 msgid "add Cc: header"
5543 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5545 #: builtin/log.c:1107
5549 #: builtin/log.c:1108
5550 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5551 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5553 #: builtin/log.c:1109 builtin/log.c:1112
5557 #: builtin/log.c:1110
5558 msgid "attach the patch"
5559 msgstr "đính kèm miếng vá"
5561 #: builtin/log.c:1113
5562 msgid "inline the patch"
5563 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5565 #: builtin/log.c:1117
5566 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5567 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5569 #: builtin/log.c:1119
5573 #: builtin/log.c:1120
5574 msgid "add a signature"
5575 msgstr "thêm chữ ký"
5577 #: builtin/log.c:1122
5578 msgid "don't print the patch filenames"
5579 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5581 #: builtin/log.c:1163
5583 msgid "bogus committer info %s"
5584 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5586 #: builtin/log.c:1208
5587 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5588 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
5590 #: builtin/log.c:1210
5591 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5592 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5594 #: builtin/log.c:1218
5595 msgid "--name-only does not make sense"
5596 msgstr "--name-only không hợp lý"
5598 #: builtin/log.c:1220
5599 msgid "--name-status does not make sense"
5600 msgstr "--name-status không hợp lý"
5602 #: builtin/log.c:1222
5603 msgid "--check does not make sense"
5604 msgstr "--check không hợp lý"
5606 #: builtin/log.c:1245
5607 msgid "standard output, or directory, which one?"
5608 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5610 #: builtin/log.c:1247
5612 msgid "Could not create directory '%s'"
5613 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5615 #: builtin/log.c:1400
5616 msgid "Failed to create output files"
5617 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5619 #: builtin/log.c:1449
5620 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5621 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5623 #: builtin/log.c:1504
5626 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5628 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5631 #: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531
5633 msgid "Unknown commit %s"
5634 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5636 #: builtin/ls-files.c:408
5637 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5638 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5640 #: builtin/ls-files.c:463
5641 msgid "identify the file status with tags"
5642 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5644 #: builtin/ls-files.c:465
5645 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5647 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5650 #: builtin/ls-files.c:467
5651 msgid "show cached files in the output (default)"
5652 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5654 #: builtin/ls-files.c:469
5655 msgid "show deleted files in the output"
5656 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5658 #: builtin/ls-files.c:471
5659 msgid "show modified files in the output"
5660 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5662 #: builtin/ls-files.c:473
5663 msgid "show other files in the output"
5664 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5666 #: builtin/ls-files.c:475
5667 msgid "show ignored files in the output"
5668 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5670 #: builtin/ls-files.c:478
5671 msgid "show staged contents' object name in the output"
5672 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5674 #: builtin/ls-files.c:480
5675 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5676 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5678 #: builtin/ls-files.c:482
5679 msgid "show 'other' directories' name only"
5680 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5682 #: builtin/ls-files.c:485
5683 msgid "don't show empty directories"
5684 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5686 #: builtin/ls-files.c:488
5687 msgid "show unmerged files in the output"
5688 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5690 #: builtin/ls-files.c:490
5691 msgid "show resolve-undo information"
5692 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5694 #: builtin/ls-files.c:492
5695 msgid "skip files matching pattern"
5696 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5698 #: builtin/ls-files.c:495
5699 msgid "exclude patterns are read from <file>"
5700 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5702 #: builtin/ls-files.c:498
5703 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5704 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5706 #: builtin/ls-files.c:500
5707 msgid "add the standard git exclusions"
5708 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5710 #: builtin/ls-files.c:503
5711 msgid "make the output relative to the project top directory"
5712 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5714 #: builtin/ls-files.c:506
5715 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5716 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5718 #: builtin/ls-files.c:507
5722 #: builtin/ls-files.c:508
5723 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5725 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5727 #: builtin/ls-files.c:510
5728 msgid "show debugging data"
5729 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5731 #: builtin/ls-tree.c:27
5732 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5733 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5735 #: builtin/ls-tree.c:125
5736 msgid "only show trees"
5737 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5739 #: builtin/ls-tree.c:127
5740 msgid "recurse into subtrees"
5741 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5743 #: builtin/ls-tree.c:129
5744 msgid "show trees when recursing"
5745 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5747 #: builtin/ls-tree.c:132
5748 msgid "terminate entries with NUL byte"
5749 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5751 #: builtin/ls-tree.c:133
5752 msgid "include object size"
5753 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5755 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5756 msgid "list only filenames"
5757 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5759 #: builtin/ls-tree.c:140
5760 msgid "use full path names"
5761 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5763 #: builtin/ls-tree.c:142
5764 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5765 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5767 #: builtin/merge.c:43
5768 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5769 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5771 #: builtin/merge.c:44
5772 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5773 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5775 #: builtin/merge.c:45
5776 msgid "git merge --abort"
5777 msgstr "git merge --abort"
5779 #: builtin/merge.c:90
5780 msgid "switch `m' requires a value"
5781 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
5783 #: builtin/merge.c:127
5785 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5786 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
5788 #: builtin/merge.c:128
5790 msgid "Available strategies are:"
5791 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5793 #: builtin/merge.c:133
5795 msgid "Available custom strategies are:"
5796 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5798 #: builtin/merge.c:183
5799 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5800 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5802 #: builtin/merge.c:186
5803 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5804 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5806 #: builtin/merge.c:187
5807 msgid "(synonym to --stat)"
5808 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5810 #: builtin/merge.c:189
5811 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5812 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5814 #: builtin/merge.c:192
5815 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5816 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5818 #: builtin/merge.c:194
5819 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5820 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5822 #: builtin/merge.c:196
5823 msgid "edit message before committing"
5824 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5826 #: builtin/merge.c:198
5827 msgid "allow fast-forward (default)"
5828 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5830 #: builtin/merge.c:200
5831 msgid "abort if fast-forward is not possible"
5832 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5834 #: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
5838 #: builtin/merge.c:203
5839 msgid "merge strategy to use"
5840 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
5842 #: builtin/merge.c:204
5843 msgid "option=value"
5844 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
5846 #: builtin/merge.c:205
5847 msgid "option for selected merge strategy"
5848 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
5850 #: builtin/merge.c:207
5851 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
5853 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
5855 #: builtin/merge.c:211
5856 msgid "abort the current in-progress merge"
5857 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
5859 #: builtin/merge.c:240
5860 msgid "could not run stash."
5861 msgstr "không thể chạy stash."
5863 #: builtin/merge.c:245
5864 msgid "stash failed"
5865 msgstr "stash gặp lỗi"
5867 #: builtin/merge.c:250
5869 msgid "not a valid object: %s"
5870 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
5872 #: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
5873 msgid "read-tree failed"
5874 msgstr "read-tree gặp lỗi"
5876 #: builtin/merge.c:316
5877 msgid " (nothing to squash)"
5878 msgstr " (không có gì để squash)"
5880 #: builtin/merge.c:329
5882 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
5883 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
5885 #: builtin/merge.c:361
5886 msgid "Writing SQUASH_MSG"
5887 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
5889 #: builtin/merge.c:363
5890 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
5891 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
5893 #: builtin/merge.c:386
5895 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
5896 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
5898 #: builtin/merge.c:436
5900 msgid "'%s' does not point to a commit"
5901 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
5903 #: builtin/merge.c:535
5905 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
5906 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
5908 #: builtin/merge.c:628
5909 msgid "git write-tree failed to write a tree"
5910 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5912 #: builtin/merge.c:656
5913 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
5914 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
5916 #: builtin/merge.c:670
5918 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
5919 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
5921 #: builtin/merge.c:684
5923 msgid "unable to write %s"
5924 msgstr "không thể ghi %s"
5926 #: builtin/merge.c:773
5928 msgid "Could not read from '%s'"
5929 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
5931 #: builtin/merge.c:782
5933 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
5935 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
5936 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
5938 #: builtin/merge.c:788
5940 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
5941 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
5943 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
5946 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
5948 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
5951 "Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
5953 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
5955 #: builtin/merge.c:812
5956 msgid "Empty commit message."
5957 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
5959 #: builtin/merge.c:824
5961 msgid "Wonderful.\n"
5964 #: builtin/merge.c:889
5966 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
5968 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
5969 "(commit) kết quả.\n"
5971 #: builtin/merge.c:905
5973 msgid "'%s' is not a commit"
5974 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
5976 #: builtin/merge.c:946
5977 msgid "No current branch."
5978 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
5980 #: builtin/merge.c:948
5981 msgid "No remote for the current branch."
5982 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
5984 #: builtin/merge.c:950
5985 msgid "No default upstream defined for the current branch."
5986 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
5988 #: builtin/merge.c:955
5990 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
5991 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
5993 #: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
5995 msgid "%s - not something we can merge"
5996 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
5998 #: builtin/merge.c:1110
5999 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6001 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6003 #: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
6005 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6006 "Please, commit your changes before you can merge."
6008 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6009 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6011 #: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
6012 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6013 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6015 #: builtin/merge.c:1133
6017 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6018 "Please, commit your changes before you can merge."
6020 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6021 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6023 #: builtin/merge.c:1136
6024 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6025 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6027 #: builtin/merge.c:1145
6028 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6029 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6031 #: builtin/merge.c:1150
6032 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6033 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6035 #: builtin/merge.c:1157
6036 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6038 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6041 #: builtin/merge.c:1189
6042 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6044 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6047 #: builtin/merge.c:1192
6048 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6049 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6051 #: builtin/merge.c:1194
6052 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6054 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6057 #: builtin/merge.c:1309
6059 msgid "Updating %s..%s\n"
6060 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6062 #: builtin/merge.c:1348
6064 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6065 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6067 #: builtin/merge.c:1355
6072 #: builtin/merge.c:1387
6073 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6074 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6076 #: builtin/merge.c:1410 builtin/merge.c:1489
6078 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6079 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6081 #: builtin/merge.c:1414
6083 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6084 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6086 #: builtin/merge.c:1480
6088 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6089 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6091 #: builtin/merge.c:1482
6093 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6094 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6096 #: builtin/merge.c:1491
6098 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6099 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6101 #: builtin/merge.c:1503
6103 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6105 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6108 #: builtin/merge-base.c:26
6109 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6110 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6112 #: builtin/merge-base.c:27
6113 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6114 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6116 #: builtin/merge-base.c:28
6117 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6118 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6120 #: builtin/merge-base.c:29
6121 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6122 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6124 #: builtin/merge-base.c:98
6125 msgid "output all common ancestors"
6126 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6128 #: builtin/merge-base.c:99
6129 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6130 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6132 #: builtin/merge-base.c:100
6133 msgid "list revs not reachable from others"
6134 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6136 #: builtin/merge-base.c:102
6137 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6138 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6140 #: builtin/merge-file.c:8
6142 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6145 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6148 #: builtin/merge-file.c:33
6149 msgid "send results to standard output"
6150 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6152 #: builtin/merge-file.c:34
6153 msgid "use a diff3 based merge"
6154 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6156 #: builtin/merge-file.c:35
6157 msgid "for conflicts, use our version"
6158 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6160 #: builtin/merge-file.c:37
6161 msgid "for conflicts, use their version"
6162 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6164 #: builtin/merge-file.c:39
6165 msgid "for conflicts, use a union version"
6166 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6168 #: builtin/merge-file.c:42
6169 msgid "for conflicts, use this marker size"
6170 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6172 #: builtin/merge-file.c:43
6173 msgid "do not warn about conflicts"
6174 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6176 #: builtin/merge-file.c:45
6177 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6178 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6180 #: builtin/mktree.c:67
6181 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6182 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6184 #: builtin/mktree.c:153
6185 msgid "input is NUL terminated"
6186 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6188 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6189 msgid "allow missing objects"
6190 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6192 #: builtin/mktree.c:155
6193 msgid "allow creation of more than one tree"
6194 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6197 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6198 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6201 msgid "force move/rename even if target exists"
6202 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6205 msgid "skip move/rename errors"
6206 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6210 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6211 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6218 msgid "can not move directory into itself"
6219 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6222 msgid "cannot move directory over file"
6223 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6227 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6228 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6231 msgid "source directory is empty"
6232 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6235 msgid "not under version control"
6236 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6239 msgid "destination exists"
6240 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6244 msgid "overwriting '%s'"
6245 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6248 msgid "Cannot overwrite"
6249 msgstr "Không thể ghi đè"
6252 msgid "multiple sources for the same target"
6253 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6257 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6258 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6262 msgid "Renaming %s to %s\n"
6263 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6265 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6267 msgid "renaming '%s' failed"
6268 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6270 #: builtin/name-rev.c:175
6271 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6272 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6274 #: builtin/name-rev.c:176
6275 msgid "git name-rev [options] --all"
6276 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6278 #: builtin/name-rev.c:177
6279 msgid "git name-rev [options] --stdin"
6280 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6282 #: builtin/name-rev.c:229
6283 msgid "print only names (no SHA-1)"
6284 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6286 #: builtin/name-rev.c:230
6287 msgid "only use tags to name the commits"
6288 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6290 #: builtin/name-rev.c:232
6291 msgid "only use refs matching <pattern>"
6292 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6294 #: builtin/name-rev.c:234
6295 msgid "list all commits reachable from all refs"
6297 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6299 #: builtin/name-rev.c:235
6300 msgid "read from stdin"
6301 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6303 #: builtin/name-rev.c:236
6304 msgid "allow to print `undefined` names"
6305 msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`"
6307 #: builtin/notes.c:26
6308 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6309 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6311 #: builtin/notes.c:27
6313 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6314 "<object>] [<object>]"
6316 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6317 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6319 #: builtin/notes.c:28
6320 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6321 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6323 #: builtin/notes.c:29
6325 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6326 "<object>] [<object>]"
6328 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6329 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6331 #: builtin/notes.c:30
6332 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6333 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6335 #: builtin/notes.c:31
6336 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6337 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6339 #: builtin/notes.c:32
6341 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6343 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6345 #: builtin/notes.c:33
6346 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6347 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6349 #: builtin/notes.c:34
6350 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6351 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6353 #: builtin/notes.c:35
6354 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6355 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6357 #: builtin/notes.c:36
6358 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6359 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6361 #: builtin/notes.c:37
6362 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6363 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6365 #: builtin/notes.c:42
6366 msgid "git notes [list [<object>]]"
6367 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6369 #: builtin/notes.c:47
6370 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6371 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6373 #: builtin/notes.c:52
6374 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6375 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6377 #: builtin/notes.c:53
6378 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6379 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6381 #: builtin/notes.c:58
6382 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6383 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6385 #: builtin/notes.c:63
6386 msgid "git notes edit [<object>]"
6387 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6389 #: builtin/notes.c:68
6390 msgid "git notes show [<object>]"
6391 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6393 #: builtin/notes.c:73
6394 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6395 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6397 #: builtin/notes.c:74
6398 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6399 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6401 #: builtin/notes.c:75
6402 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6403 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6405 #: builtin/notes.c:80
6406 msgid "git notes remove [<object>]"
6407 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6409 #: builtin/notes.c:85
6410 msgid "git notes prune [<options>]"
6411 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6413 #: builtin/notes.c:90
6414 msgid "git notes get-ref"
6415 msgstr "git notes get-ref"
6417 #: builtin/notes.c:142
6419 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6420 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6422 #: builtin/notes.c:148
6423 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
6424 msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
6426 #: builtin/notes.c:158
6428 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
6429 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
6431 #: builtin/notes.c:161
6433 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6434 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6436 #: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
6438 msgid "could not create file '%s'"
6439 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6441 #: builtin/notes.c:192
6442 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6444 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6446 #: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
6448 msgid "Removing note for object %s\n"
6449 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6451 #: builtin/notes.c:218
6452 msgid "unable to write note object"
6453 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6455 #: builtin/notes.c:220
6457 msgid "The note contents has been left in %s"
6458 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6460 #: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
6462 msgid "cannot read '%s'"
6463 msgstr "không thể đọc “%s”"
6465 #: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
6467 msgid "could not open or read '%s'"
6468 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi “%s”"
6470 #: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
6471 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
6472 #: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
6473 #: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
6475 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6476 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6478 #: builtin/notes.c:278
6480 msgid "Failed to read object '%s'."
6481 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6483 #: builtin/notes.c:302
6484 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6486 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6489 #: builtin/notes.c:343
6491 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6492 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6494 #: builtin/notes.c:353
6496 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6497 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6499 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6500 #. environment variable, the second %s is its value
6501 #: builtin/notes.c:380
6503 msgid "Bad %s value: '%s'"
6504 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6506 #: builtin/notes.c:444
6508 msgid "Malformed input line: '%s'."
6509 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6511 #: builtin/notes.c:459
6513 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6514 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6516 #: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
6517 #: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
6518 #: builtin/notes.c:1036
6519 msgid "too many parameters"
6520 msgstr "quá nhiều đối số"
6522 #: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
6524 msgid "No note found for object %s."
6525 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6527 #: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
6528 msgid "note contents as a string"
6529 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6531 #: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
6532 msgid "note contents in a file"
6533 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6535 #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
6536 #: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
6540 #: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
6541 msgid "reuse and edit specified note object"
6542 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6544 #: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
6545 msgid "reuse specified note object"
6546 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6548 #: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
6549 msgid "replace existing notes"
6550 msgstr "thay thế ghi chú trước"
6552 #: builtin/notes.c:583
6555 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6558 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6559 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6561 #: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
6563 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6564 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6566 #: builtin/notes.c:618
6567 msgid "read objects from stdin"
6568 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6570 #: builtin/notes.c:620
6571 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6572 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6574 #: builtin/notes.c:638
6575 msgid "too few parameters"
6576 msgstr "quá ít đối số"
6578 #: builtin/notes.c:659
6581 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6584 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6585 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6587 #: builtin/notes.c:671
6589 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6590 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6592 #: builtin/notes.c:720
6595 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6596 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6598 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6599 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6601 #: builtin/notes.c:867
6602 msgid "General options"
6603 msgstr "Tùy chọn chung"
6605 #: builtin/notes.c:869
6606 msgid "Merge options"
6607 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6609 #: builtin/notes.c:871
6611 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6614 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6615 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
6617 #: builtin/notes.c:873
6618 msgid "Committing unmerged notes"
6619 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6621 #: builtin/notes.c:875
6622 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6624 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6627 #: builtin/notes.c:877
6628 msgid "Aborting notes merge resolution"
6629 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6631 #: builtin/notes.c:879
6632 msgid "abort notes merge"
6633 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6635 #: builtin/notes.c:974
6637 msgid "Object %s has no note\n"
6638 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6640 #: builtin/notes.c:986
6641 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6642 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6644 #: builtin/notes.c:989
6645 msgid "read object names from the standard input"
6646 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6648 #: builtin/notes.c:1070
6652 #: builtin/notes.c:1071
6653 msgid "use notes from <notes_ref>"
6654 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6656 #: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
6658 msgid "Unknown subcommand: %s"
6659 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6661 #: builtin/pack-objects.c:23
6662 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6664 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6667 #: builtin/pack-objects.c:24
6668 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6670 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6673 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6675 msgid "deflate error (%d)"
6676 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6678 #: builtin/pack-objects.c:2397
6680 msgid "unsupported index version %s"
6681 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6683 #: builtin/pack-objects.c:2401
6685 msgid "bad index version '%s'"
6686 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
6688 #: builtin/pack-objects.c:2424
6690 msgid "option %s does not accept negative form"
6691 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6693 #: builtin/pack-objects.c:2428
6695 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6696 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6698 #: builtin/pack-objects.c:2447
6699 msgid "do not show progress meter"
6700 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6702 #: builtin/pack-objects.c:2449
6703 msgid "show progress meter"
6704 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6706 #: builtin/pack-objects.c:2451
6707 msgid "show progress meter during object writing phase"
6708 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6710 #: builtin/pack-objects.c:2454
6711 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6712 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6714 #: builtin/pack-objects.c:2455
6715 msgid "version[,offset]"
6716 msgstr "phiên bản[,offset]"
6718 #: builtin/pack-objects.c:2456
6719 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6720 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6722 #: builtin/pack-objects.c:2459
6723 msgid "maximum size of each output pack file"
6724 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6726 #: builtin/pack-objects.c:2461
6727 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6728 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6730 #: builtin/pack-objects.c:2463
6731 msgid "ignore packed objects"
6732 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6734 #: builtin/pack-objects.c:2465
6735 msgid "limit pack window by objects"
6736 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6738 #: builtin/pack-objects.c:2467
6739 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6740 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6742 #: builtin/pack-objects.c:2469
6743 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6744 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6746 #: builtin/pack-objects.c:2471
6747 msgid "reuse existing deltas"
6748 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6750 #: builtin/pack-objects.c:2473
6751 msgid "reuse existing objects"
6752 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6754 #: builtin/pack-objects.c:2475
6755 msgid "use OFS_DELTA objects"
6756 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6758 #: builtin/pack-objects.c:2477
6759 msgid "use threads when searching for best delta matches"
6760 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6762 #: builtin/pack-objects.c:2479
6763 msgid "do not create an empty pack output"
6764 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6766 #: builtin/pack-objects.c:2481
6767 msgid "read revision arguments from standard input"
6768 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6770 #: builtin/pack-objects.c:2483
6771 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6772 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6774 #: builtin/pack-objects.c:2486
6775 msgid "include objects reachable from any reference"
6776 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6778 #: builtin/pack-objects.c:2489
6779 msgid "include objects referred by reflog entries"
6780 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6782 #: builtin/pack-objects.c:2492
6783 msgid "output pack to stdout"
6784 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6786 #: builtin/pack-objects.c:2494
6787 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6788 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6790 #: builtin/pack-objects.c:2496
6791 msgid "keep unreachable objects"
6792 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6794 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6798 #: builtin/pack-objects.c:2498
6799 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6801 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6803 #: builtin/pack-objects.c:2501
6804 msgid "create thin packs"
6805 msgstr "tạo gói nhẹ"
6807 #: builtin/pack-objects.c:2503
6808 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6809 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6811 #: builtin/pack-objects.c:2505
6812 msgid "pack compression level"
6813 msgstr "mức nén gói"
6815 #: builtin/pack-objects.c:2507
6816 msgid "do not hide commits by grafts"
6817 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6819 #: builtin/pack-refs.c:6
6820 msgid "git pack-refs [options]"
6821 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6823 #: builtin/pack-refs.c:14
6824 msgid "pack everything"
6825 msgstr "đóng gói mọi thứ"
6827 #: builtin/pack-refs.c:15
6828 msgid "prune loose refs (default)"
6829 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6831 #: builtin/prune-packed.c:7
6832 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6833 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6835 #: builtin/prune.c:12
6836 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6837 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6839 #: builtin/prune.c:132
6840 msgid "do not remove, show only"
6841 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
6843 #: builtin/prune.c:133
6844 msgid "report pruned objects"
6845 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
6847 #: builtin/prune.c:136
6848 msgid "expire objects older than <time>"
6849 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
6851 #: builtin/push.c:14
6852 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6853 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
6855 #: builtin/push.c:45
6856 msgid "tag shorthand without <tag>"
6857 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
6859 #: builtin/push.c:64
6860 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6861 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
6863 #: builtin/push.c:99
6866 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
6869 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
6872 #: builtin/push.c:102
6875 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
6876 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
6877 "on the remote, use\n"
6879 " git push %s HEAD:%s\n"
6881 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
6886 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
6887 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
6888 "trên máy chủ, sử dụng\n"
6890 " git push %s HEAD:%s\n"
6892 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
6897 #: builtin/push.c:121
6900 "You are not currently on a branch.\n"
6901 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
6904 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
6906 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
6907 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
6908 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
6910 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
6912 #: builtin/push.c:128
6915 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
6916 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
6918 " git push --set-upstream %s %s\n"
6920 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
6921 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
6922 "(upstream), sử dụng\n"
6924 " git push --set-upstream %s %s\n"
6926 #: builtin/push.c:136
6928 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
6929 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
6931 #: builtin/push.c:139
6934 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
6935 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
6936 "to update which remote branch."
6938 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
6940 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
6941 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
6943 #: builtin/push.c:151
6945 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
6946 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
6947 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
6949 " git config --global push.default matching\n"
6951 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
6953 " git config --global push.default simple\n"
6955 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
6957 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
6958 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
6960 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
6961 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
6962 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
6963 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
6965 " git config --global push.default matching\n"
6967 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
6969 " git config --global push.default simple\n"
6971 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
6972 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
6974 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
6976 #: builtin/push.c:199
6978 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
6980 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
6983 #: builtin/push.c:206
6985 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
6986 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
6987 "before pushing again.\n"
6988 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6990 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6991 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
6993 "trước khi lại push lần nữa.\n"
6994 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
6995 "thông tin chi tiết."
6997 #: builtin/push.c:212
6999 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7000 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7001 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7002 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7004 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7005 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7007 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7009 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7012 #: builtin/push.c:218
7014 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7015 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7016 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7017 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7019 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7020 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7022 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7023 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7024 "thông tin chi tiết."
7026 #: builtin/push.c:258
7028 msgid "Pushing to %s\n"
7029 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7031 #: builtin/push.c:262
7033 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7034 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7036 #: builtin/push.c:294
7038 msgid "bad repository '%s'"
7039 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7041 #: builtin/push.c:295
7043 "No configured push destination.\n"
7044 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7045 "repository using\n"
7047 " git remote add <name> <url>\n"
7049 "and then push using the remote name\n"
7051 " git push <name>\n"
7053 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7054 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7056 " git remote add <tên> <url>\n"
7058 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7062 #: builtin/push.c:310
7063 msgid "--all and --tags are incompatible"
7064 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7066 #: builtin/push.c:311
7067 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7068 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7070 #: builtin/push.c:316
7071 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7072 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7074 #: builtin/push.c:317
7075 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7076 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7078 #: builtin/push.c:322
7079 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7080 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7082 #: builtin/push.c:382
7086 #: builtin/push.c:383
7087 msgid "push all refs"
7088 msgstr "push tất cả refs"
7090 #: builtin/push.c:384
7091 msgid "mirror all refs"
7092 msgstr "mirror tất cả refs"
7094 #: builtin/push.c:386
7098 #: builtin/push.c:387
7099 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7101 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7103 #: builtin/push.c:390
7104 msgid "force updates"
7105 msgstr "ép buộc cập nhật"
7107 #: builtin/push.c:391
7111 #: builtin/push.c:392
7112 msgid "control recursive pushing of submodules"
7113 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7115 #: builtin/push.c:394
7116 msgid "use thin pack"
7117 msgstr "tạo gói nhẹ"
7119 #: builtin/push.c:395 builtin/push.c:396
7120 msgid "receive pack program"
7121 msgstr "nhận về chương trình pack"
7123 #: builtin/push.c:397
7124 msgid "set upstream for git pull/status"
7125 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7127 #: builtin/push.c:400
7128 msgid "prune locally removed refs"
7129 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7131 #: builtin/push.c:410
7132 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7133 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7135 #: builtin/push.c:412
7136 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7137 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7139 #: builtin/read-tree.c:36
7141 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7142 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7143 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7145 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7146 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7147 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7150 #: builtin/read-tree.c:108
7151 msgid "write resulting index to <file>"
7152 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7154 #: builtin/read-tree.c:111
7155 msgid "only empty the index"
7156 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7158 #: builtin/read-tree.c:113
7162 #: builtin/read-tree.c:115
7163 msgid "perform a merge in addition to a read"
7164 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7166 #: builtin/read-tree.c:117
7167 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7169 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7171 #: builtin/read-tree.c:119
7172 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7173 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7175 #: builtin/read-tree.c:121
7176 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7177 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7179 #: builtin/read-tree.c:122
7180 msgid "<subdirectory>/"
7181 msgstr "<thư-mục-con>/"
7183 #: builtin/read-tree.c:123
7184 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7185 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7187 #: builtin/read-tree.c:126
7188 msgid "update working tree with merge result"
7189 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7191 #: builtin/read-tree.c:128
7195 #: builtin/read-tree.c:129
7196 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7197 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7199 #: builtin/read-tree.c:132
7200 msgid "don't check the working tree after merging"
7201 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7203 #: builtin/read-tree.c:133
7204 msgid "don't update the index or the work tree"
7205 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7207 #: builtin/read-tree.c:135
7208 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7209 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7211 #: builtin/read-tree.c:137
7212 msgid "debug unpack-trees"
7213 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7215 #: builtin/remote.c:11
7216 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7217 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7219 #: builtin/remote.c:12
7221 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7222 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7224 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7225 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7227 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7228 msgid "git remote rename <old> <new>"
7229 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7231 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7232 msgid "git remote remove <name>"
7233 msgstr "git remote remove <tên>"
7235 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7236 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7237 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7239 #: builtin/remote.c:16
7240 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7241 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7243 #: builtin/remote.c:17
7244 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7245 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7247 #: builtin/remote.c:18
7249 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7251 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7253 #: builtin/remote.c:19
7254 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7255 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7257 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7258 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7259 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7261 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7262 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7263 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7265 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7266 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7267 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7269 #: builtin/remote.c:27
7270 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7271 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7273 #: builtin/remote.c:47
7274 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7275 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7277 #: builtin/remote.c:48
7278 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7279 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7281 #: builtin/remote.c:53
7282 msgid "git remote show [<options>] <name>"
7283 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7285 #: builtin/remote.c:58
7286 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7287 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7289 #: builtin/remote.c:63
7290 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7291 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7293 #: builtin/remote.c:98
7296 msgstr "Đang cập nhật %s"
7298 #: builtin/remote.c:130
7300 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7301 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7303 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7304 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7306 #: builtin/remote.c:147
7308 msgid "unknown mirror argument: %s"
7309 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7311 #: builtin/remote.c:163
7312 msgid "fetch the remote branches"
7313 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7315 #: builtin/remote.c:165
7316 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7318 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7320 #: builtin/remote.c:168
7321 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7322 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7324 #: builtin/remote.c:170
7325 msgid "branch(es) to track"
7326 msgstr "các nhánh theo vết"
7328 #: builtin/remote.c:171
7329 msgid "master branch"
7330 msgstr "nhánh master"
7332 #: builtin/remote.c:172
7336 #: builtin/remote.c:173
7337 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7338 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7340 #: builtin/remote.c:185
7341 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7342 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7344 #: builtin/remote.c:187
7345 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7346 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7348 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7350 msgid "remote %s already exists."
7351 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7353 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7355 msgid "'%s' is not a valid remote name"
7356 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7358 #: builtin/remote.c:243
7360 msgid "Could not setup master '%s'"
7361 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7363 #: builtin/remote.c:299
7365 msgid "more than one %s"
7366 msgstr "nhiều hơn một %s"
7368 #: builtin/remote.c:339
7370 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7371 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7373 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7377 #: builtin/remote.c:452
7381 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7383 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7384 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7386 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7388 msgid "No such remote: %s"
7389 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7391 #: builtin/remote.c:656
7393 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7394 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7396 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7398 msgid "Could not remove config section '%s'"
7399 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7401 #: builtin/remote.c:677
7404 "Not updating non-default fetch refspec\n"
7406 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
7408 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7410 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7412 #: builtin/remote.c:683
7414 msgid "Could not append '%s'"
7415 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7417 #: builtin/remote.c:694
7419 msgid "Could not set '%s'"
7420 msgstr "Không thể đặt “%s”"
7422 #: builtin/remote.c:716
7424 msgid "deleting '%s' failed"
7425 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7427 #: builtin/remote.c:750
7429 msgid "creating '%s' failed"
7430 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7432 #: builtin/remote.c:764
7434 msgid "Could not remove branch %s"
7435 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7437 #: builtin/remote.c:834
7439 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7440 "to delete it, use:"
7442 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7443 "to delete them, use:"
7445 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7446 "để xóa đi, sử dụng:"
7448 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7450 "để xóa đi, sử dụng:"
7452 #: builtin/remote.c:943
7454 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7455 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7457 #: builtin/remote.c:946
7459 msgstr " được theo vết"
7461 #: builtin/remote.c:948
7462 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7463 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7465 #: builtin/remote.c:950
7469 #: builtin/remote.c:991
7471 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7472 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7474 #: builtin/remote.c:998
7476 msgid "rebases onto remote %s"
7477 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7479 #: builtin/remote.c:1001
7481 msgid " merges with remote %s"
7482 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7484 #: builtin/remote.c:1002
7485 msgid " and with remote"
7486 msgstr " và với máy chủ"
7488 #: builtin/remote.c:1004
7490 msgid "merges with remote %s"
7491 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7493 #: builtin/remote.c:1005
7494 msgid " and with remote"
7495 msgstr " và với máy chủ"
7497 #: builtin/remote.c:1051
7501 #: builtin/remote.c:1054
7505 #: builtin/remote.c:1058
7507 msgstr "đã cập nhật"
7509 #: builtin/remote.c:1061
7510 msgid "fast-forwardable"
7511 msgstr "có-thể-fast-forward"
7513 #: builtin/remote.c:1064
7514 msgid "local out of date"
7515 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7517 #: builtin/remote.c:1071
7519 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
7520 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7522 #: builtin/remote.c:1074
7524 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
7525 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
7527 #: builtin/remote.c:1078
7529 msgid " %-*s forces to %s"
7530 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
7532 #: builtin/remote.c:1081
7534 msgid " %-*s pushes to %s"
7535 msgstr " %-*s push tới %s"
7537 #: builtin/remote.c:1091
7538 msgid "do not query remotes"
7539 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7541 #: builtin/remote.c:1118
7544 msgstr "* máy chủ %s"
7546 #: builtin/remote.c:1119
7548 msgid " Fetch URL: %s"
7549 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
7551 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7553 msgstr "(không có URL)"
7555 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7557 msgid " Push URL: %s"
7558 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
7560 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7562 msgid " HEAD branch: %s"
7563 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
7565 #: builtin/remote.c:1139
7568 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7569 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7571 #: builtin/remote.c:1151
7573 msgid " Remote branch:%s"
7574 msgid_plural " Remote branches:%s"
7575 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
7576 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
7578 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7579 msgid " (status not queried)"
7580 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7582 #: builtin/remote.c:1163
7583 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
7584 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
7585 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7586 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7588 #: builtin/remote.c:1171
7589 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
7590 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7592 #: builtin/remote.c:1178
7594 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
7595 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
7596 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7597 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7599 #: builtin/remote.c:1199
7600 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7601 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7603 #: builtin/remote.c:1201
7604 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7605 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7607 #: builtin/remote.c:1216
7608 msgid "Cannot determine remote HEAD"
7609 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7611 #: builtin/remote.c:1218
7612 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7613 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7615 #: builtin/remote.c:1228
7617 msgid "Could not delete %s"
7618 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7620 #: builtin/remote.c:1236
7622 msgid "Not a valid ref: %s"
7623 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7625 #: builtin/remote.c:1238
7627 msgid "Could not setup %s"
7628 msgstr "Không thể cài đặt %s"
7630 #: builtin/remote.c:1274
7632 msgid " %s will become dangling!"
7633 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7635 #: builtin/remote.c:1275
7637 msgid " %s has become dangling!"
7638 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7640 #: builtin/remote.c:1281
7643 msgstr "Đang xén bớt %s"
7645 #: builtin/remote.c:1282
7650 #: builtin/remote.c:1295
7652 msgid " * [would prune] %s"
7653 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7655 #: builtin/remote.c:1298
7657 msgid " * [pruned] %s"
7658 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7660 #: builtin/remote.c:1321
7661 msgid "prune remotes after fetching"
7662 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7664 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7666 msgid "No such remote '%s'"
7667 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7669 #: builtin/remote.c:1407
7673 #: builtin/remote.c:1414
7674 msgid "no remote specified"
7675 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7677 #: builtin/remote.c:1436
7678 msgid "manipulate push URLs"
7679 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7681 #: builtin/remote.c:1438
7685 #: builtin/remote.c:1440
7689 #: builtin/remote.c:1447
7690 msgid "--add --delete doesn't make sense"
7691 msgstr "--add --delete không hợp lý"
7693 #: builtin/remote.c:1487
7695 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7696 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7698 #: builtin/remote.c:1495
7700 msgid "No such URL found: %s"
7701 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7703 #: builtin/remote.c:1497
7704 msgid "Will not delete all non-push URLs"
7705 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7707 #: builtin/remote.c:1569
7708 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7709 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7711 #: builtin/replace.c:17
7712 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7713 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7715 #: builtin/replace.c:18
7716 msgid "git replace -d <object>..."
7717 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7719 #: builtin/replace.c:19
7720 msgid "git replace -l [<pattern>]"
7721 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7723 #: builtin/replace.c:121
7724 msgid "list replace refs"
7725 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7727 #: builtin/replace.c:122
7728 msgid "delete replace refs"
7729 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7731 #: builtin/replace.c:123
7732 msgid "replace the ref if it exists"
7733 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7735 #: builtin/rerere.c:11
7736 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7737 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7739 #: builtin/rerere.c:56
7740 msgid "register clean resolutions in index"
7741 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7743 #: builtin/reset.c:25
7745 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7747 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7749 #: builtin/reset.c:26
7750 msgid "git reset [-q] <commit> [--] <paths>..."
7751 msgstr "git reset [-q] <commit> [--] <các-đường-dẫn>..."
7753 #: builtin/reset.c:27
7754 msgid "git reset --patch [<commit>] [--] [<paths>...]"
7755 msgstr "git reset --patch [<commit>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7757 #: builtin/reset.c:33
7761 #: builtin/reset.c:33
7765 #: builtin/reset.c:33
7769 #: builtin/reset.c:33
7773 #: builtin/reset.c:33
7777 #: builtin/reset.c:77
7778 msgid "You do not have a valid HEAD."
7779 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7781 #: builtin/reset.c:79
7782 msgid "Failed to find tree of HEAD."
7783 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7785 #: builtin/reset.c:85
7787 msgid "Failed to find tree of %s."
7788 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7790 #: builtin/reset.c:96
7791 msgid "Could not write new index file."
7792 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
7794 #: builtin/reset.c:106
7796 msgid "HEAD is now at %s"
7797 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7799 #: builtin/reset.c:130
7800 msgid "Could not read index"
7801 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7803 #: builtin/reset.c:133
7804 msgid "Unstaged changes after reset:"
7805 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
7807 #: builtin/reset.c:223
7809 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7810 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7812 #: builtin/reset.c:238
7813 msgid "be quiet, only report errors"
7814 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
7816 #: builtin/reset.c:240
7817 msgid "reset HEAD and index"
7818 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
7820 #: builtin/reset.c:241
7821 msgid "reset only HEAD"
7822 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
7824 #: builtin/reset.c:243 builtin/reset.c:245
7825 msgid "reset HEAD, index and working tree"
7826 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
7828 #: builtin/reset.c:247
7829 msgid "reset HEAD but keep local changes"
7830 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
7832 #: builtin/reset.c:303
7834 msgid "Could not parse object '%s'."
7835 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7837 #: builtin/reset.c:308
7838 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
7839 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
7841 #: builtin/reset.c:317
7842 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
7844 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
7845 "reset -- <đường_dẫn>”."
7847 #: builtin/reset.c:319
7849 msgid "Cannot do %s reset with paths."
7850 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
7852 #: builtin/reset.c:331
7854 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
7855 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
7857 #: builtin/reset.c:347
7859 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
7860 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
7862 #: builtin/rev-parse.c:339
7863 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
7864 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
7866 #: builtin/rev-parse.c:344
7867 msgid "keep the `--` passed as an arg"
7868 msgstr "giữ `--` chuyển qua làm tham số"
7870 #: builtin/rev-parse.c:346
7871 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
7872 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7874 #: builtin/rev-parse.c:464
7876 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
7877 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
7878 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
7880 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
7882 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
7883 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
7884 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
7886 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
7888 #: builtin/revert.c:22
7889 msgid "git revert [options] <commit-ish>"
7890 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7892 #: builtin/revert.c:23
7893 msgid "git revert <subcommand>"
7894 msgstr "git revert <lệnh-con>"
7896 #: builtin/revert.c:28
7897 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
7898 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7900 #: builtin/revert.c:29
7901 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
7902 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
7904 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
7906 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
7907 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
7909 #: builtin/revert.c:103
7910 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
7911 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7913 #: builtin/revert.c:104
7914 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
7915 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7917 #: builtin/revert.c:105
7918 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
7919 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7921 #: builtin/revert.c:106
7922 msgid "don't automatically commit"
7923 msgstr "không commit một cách tự động."
7925 #: builtin/revert.c:107
7926 msgid "edit the commit message"
7927 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
7929 #: builtin/revert.c:110
7930 msgid "parent number"
7931 msgstr "số của cha mẹ"
7933 #: builtin/revert.c:112
7934 msgid "merge strategy"
7935 msgstr "chiến lược hòa trộn"
7937 #: builtin/revert.c:113
7941 #: builtin/revert.c:114
7942 msgid "option for merge strategy"
7943 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
7945 #: builtin/revert.c:125
7946 msgid "append commit name"
7947 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
7949 #: builtin/revert.c:126
7950 msgid "allow fast-forward"
7951 msgstr "cho phép fast-forward"
7953 #: builtin/revert.c:127
7954 msgid "preserve initially empty commits"
7955 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
7957 #: builtin/revert.c:128
7958 msgid "allow commits with empty messages"
7959 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
7961 #: builtin/revert.c:129
7962 msgid "keep redundant, empty commits"
7963 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
7965 #: builtin/revert.c:133
7966 msgid "program error"
7967 msgstr "lỗi chương trình"
7969 #: builtin/revert.c:223
7970 msgid "revert failed"
7971 msgstr "revert gặp lỗi"
7973 #: builtin/revert.c:238
7974 msgid "cherry-pick failed"
7975 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
7978 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
7979 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
7981 #: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
7984 "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
7985 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
7987 "mô-đun-con '%s' (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
7988 "(dùng 'rm -rf' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
7994 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
7995 "(use -f to force removal)"
7997 "“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
7998 "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8003 "'%s' has changes staged in the index\n"
8004 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8006 "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8007 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8012 "'%s' has local modifications\n"
8013 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8015 "“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8016 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8019 msgid "do not list removed files"
8020 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8023 msgid "only remove from the index"
8024 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8027 msgid "override the up-to-date check"
8028 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8031 msgid "allow recursive removal"
8032 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8035 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8036 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8040 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8041 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8045 msgid "git rm: unable to remove %s"
8046 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8048 #: builtin/shortlog.c:13
8049 msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8050 msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8052 #: builtin/shortlog.c:157
8054 msgid "Missing author: %s"
8055 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8057 #: builtin/shortlog.c:253
8058 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8059 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8061 #: builtin/shortlog.c:255
8062 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8063 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8065 #: builtin/shortlog.c:257
8066 msgid "Show the email address of each author"
8067 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8069 #: builtin/shortlog.c:258
8071 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8073 #: builtin/shortlog.c:259
8074 msgid "Linewrap output"
8075 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8077 #: builtin/show-branch.c:9
8079 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8080 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8081 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8084 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8085 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8086 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8089 #: builtin/show-branch.c:10
8090 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8091 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8093 #: builtin/show-branch.c:651
8094 msgid "show remote-tracking and local branches"
8095 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8097 #: builtin/show-branch.c:653
8098 msgid "show remote-tracking branches"
8099 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8101 #: builtin/show-branch.c:655
8102 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8103 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8105 #: builtin/show-branch.c:657
8106 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8107 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8109 #: builtin/show-branch.c:659
8110 msgid "synonym to more=-1"
8111 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8113 #: builtin/show-branch.c:660
8114 msgid "suppress naming strings"
8115 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8117 #: builtin/show-branch.c:662
8118 msgid "include the current branch"
8119 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8121 #: builtin/show-branch.c:664
8122 msgid "name commits with their object names"
8123 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8125 #: builtin/show-branch.c:666
8126 msgid "show possible merge bases"
8127 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8129 #: builtin/show-branch.c:668
8130 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8131 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8133 #: builtin/show-branch.c:670
8134 msgid "show commits in topological order"
8135 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8137 #: builtin/show-branch.c:672
8138 msgid "show only commits not on the first branch"
8139 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8141 #: builtin/show-branch.c:674
8142 msgid "show merges reachable from only one tip"
8143 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8145 #: builtin/show-branch.c:676
8146 msgid "show commits where no parent comes before its children"
8147 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8149 #: builtin/show-branch.c:678
8150 msgid "<n>[,<base>]"
8151 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8153 #: builtin/show-branch.c:679
8154 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8155 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8157 #: builtin/show-ref.c:10
8159 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8160 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8162 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8163 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8165 #: builtin/show-ref.c:11
8166 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8167 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8169 #: builtin/show-ref.c:165
8170 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8171 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8173 #: builtin/show-ref.c:166
8174 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8175 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8177 #: builtin/show-ref.c:167
8178 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8180 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8183 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8184 msgid "show the HEAD reference"
8185 msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8187 #: builtin/show-ref.c:174
8188 msgid "dereference tags into object IDs"
8189 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8191 #: builtin/show-ref.c:176
8192 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8193 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8195 #: builtin/show-ref.c:180
8196 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8198 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8200 #: builtin/show-ref.c:182
8201 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8203 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8206 #: builtin/symbolic-ref.c:7
8207 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8208 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8210 #: builtin/symbolic-ref.c:8
8211 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8212 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8214 #: builtin/symbolic-ref.c:40
8215 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8217 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8219 #: builtin/symbolic-ref.c:41
8220 msgid "delete symbolic ref"
8221 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8223 #: builtin/symbolic-ref.c:42
8224 msgid "shorten ref output"
8225 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8227 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8231 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8232 msgid "reason of the update"
8233 msgstr "lý do cập nhật"
8237 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8239 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8242 msgid "git tag -d <tagname>..."
8243 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8247 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8248 "\t\t[<pattern>...]"
8250 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8254 msgid "git tag -v <tagname>..."
8255 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8259 msgid "malformed object at '%s'"
8260 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8262 #: builtin/tag.c:207
8264 msgid "tag name too long: %.*s..."
8265 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8267 #: builtin/tag.c:212
8269 msgid "tag '%s' not found."
8270 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8272 #: builtin/tag.c:227
8274 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8275 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8277 #: builtin/tag.c:239
8279 msgid "could not verify the tag '%s'"
8280 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8282 #: builtin/tag.c:249
8286 "# Write a tag message\n"
8287 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
8292 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8293 "# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua.\n"
8296 #: builtin/tag.c:256
8300 "# Write a tag message\n"
8301 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
8307 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8308 "# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8312 #: builtin/tag.c:298
8313 msgid "unable to sign the tag"
8314 msgstr "không thể ký thẻ"
8316 #: builtin/tag.c:300
8317 msgid "unable to write tag file"
8318 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8320 #: builtin/tag.c:325
8321 msgid "bad object type."
8322 msgstr "kiểu đối tượng sai."
8324 #: builtin/tag.c:338
8325 msgid "tag header too big."
8326 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8328 #: builtin/tag.c:370
8329 msgid "no tag message?"
8330 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8332 #: builtin/tag.c:376
8334 msgid "The tag message has been left in %s\n"
8335 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8337 #: builtin/tag.c:425
8338 msgid "switch 'points-at' requires an object"
8339 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8341 #: builtin/tag.c:427
8343 msgid "malformed object name '%s'"
8344 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8346 #: builtin/tag.c:447
8347 msgid "list tag names"
8348 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8350 #: builtin/tag.c:449
8351 msgid "print <n> lines of each tag message"
8352 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8354 #: builtin/tag.c:451
8358 #: builtin/tag.c:452
8360 msgstr "thẩm tra thẻ"
8362 #: builtin/tag.c:454
8363 msgid "Tag creation options"
8364 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8366 #: builtin/tag.c:456
8367 msgid "annotated tag, needs a message"
8368 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8370 #: builtin/tag.c:458
8372 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8374 #: builtin/tag.c:460
8375 msgid "annotated and GPG-signed tag"
8376 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8378 #: builtin/tag.c:464
8379 msgid "use another key to sign the tag"
8380 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8382 #: builtin/tag.c:465
8383 msgid "replace the tag if exists"
8384 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8386 #: builtin/tag.c:466
8387 msgid "show tag list in columns"
8388 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8390 #: builtin/tag.c:468
8391 msgid "Tag listing options"
8392 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8394 #: builtin/tag.c:471
8395 msgid "print only tags that contain the commit"
8396 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8398 #: builtin/tag.c:477
8399 msgid "print only tags of the object"
8400 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8402 #: builtin/tag.c:506
8403 msgid "--column and -n are incompatible"
8404 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8406 #: builtin/tag.c:523
8407 msgid "-n option is only allowed with -l."
8408 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8410 #: builtin/tag.c:525
8411 msgid "--contains option is only allowed with -l."
8412 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8414 #: builtin/tag.c:527
8415 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8416 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8418 #: builtin/tag.c:535
8419 msgid "only one -F or -m option is allowed."
8420 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8422 #: builtin/tag.c:555
8423 msgid "too many params"
8424 msgstr "quá nhiều đối số"
8426 #: builtin/tag.c:561
8428 msgid "'%s' is not a valid tag name."
8429 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8431 #: builtin/tag.c:566
8433 msgid "tag '%s' already exists"
8434 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8436 #: builtin/tag.c:584
8438 msgid "%s: cannot lock the ref"
8439 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8441 #: builtin/tag.c:586
8443 msgid "%s: cannot update the ref"
8444 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8446 #: builtin/tag.c:588
8448 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8449 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8451 #: builtin/update-index.c:401
8452 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8453 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8455 #: builtin/update-index.c:718
8456 msgid "continue refresh even when index needs update"
8457 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8459 #: builtin/update-index.c:721
8460 msgid "refresh: ignore submodules"
8461 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8463 #: builtin/update-index.c:724
8464 msgid "do not ignore new files"
8465 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8467 #: builtin/update-index.c:726
8468 msgid "let files replace directories and vice-versa"
8469 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8471 #: builtin/update-index.c:728
8472 msgid "notice files missing from worktree"
8473 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8475 #: builtin/update-index.c:730
8476 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8478 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8480 #: builtin/update-index.c:733
8481 msgid "refresh stat information"
8482 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8484 #: builtin/update-index.c:737
8485 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8486 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8488 #: builtin/update-index.c:741
8489 msgid "<mode> <object> <path>"
8490 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8492 #: builtin/update-index.c:742
8493 msgid "add the specified entry to the index"
8494 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8496 #: builtin/update-index.c:746
8500 #: builtin/update-index.c:747
8501 msgid "override the executable bit of the listed files"
8502 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8504 #: builtin/update-index.c:751
8505 msgid "mark files as \"not changing\""
8506 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8508 #: builtin/update-index.c:754
8509 msgid "clear assumed-unchanged bit"
8510 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
8512 #: builtin/update-index.c:757
8513 msgid "mark files as \"index-only\""
8514 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8516 #: builtin/update-index.c:760
8517 msgid "clear skip-worktree bit"
8518 msgstr "xóa bít skip-worktree"
8520 #: builtin/update-index.c:763
8521 msgid "add to index only; do not add content to object database"
8523 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8525 #: builtin/update-index.c:765
8526 msgid "remove named paths even if present in worktree"
8528 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8531 #: builtin/update-index.c:767
8532 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8533 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8535 #: builtin/update-index.c:769
8536 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8537 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8539 #: builtin/update-index.c:773
8540 msgid "add entries from standard input to the index"
8541 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8543 #: builtin/update-index.c:777
8544 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8545 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8547 #: builtin/update-index.c:781
8548 msgid "only update entries that differ from HEAD"
8549 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8551 #: builtin/update-index.c:785
8552 msgid "ignore files missing from worktree"
8553 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8555 #: builtin/update-index.c:788
8556 msgid "report actions to standard output"
8557 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8559 #: builtin/update-index.c:790
8560 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8561 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8563 #: builtin/update-index.c:794
8564 msgid "write index in this format"
8565 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8567 #: builtin/update-ref.c:7
8568 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8569 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8571 #: builtin/update-ref.c:8
8572 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
8573 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8575 #: builtin/update-ref.c:19
8576 msgid "delete the reference"
8577 msgstr "xóa tham chiếu"
8579 #: builtin/update-ref.c:21
8580 msgid "update <refname> not the one it points to"
8581 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8583 #: builtin/update-server-info.c:6
8584 msgid "git update-server-info [--force]"
8585 msgstr "git update-server-info [--force]"
8587 #: builtin/update-server-info.c:14
8588 msgid "update the info files from scratch"
8589 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8591 #: builtin/verify-pack.c:56
8592 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8593 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8595 #: builtin/verify-pack.c:66
8599 #: builtin/verify-pack.c:68
8600 msgid "show statistics only"
8601 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8603 #: builtin/verify-tag.c:17
8604 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8605 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8607 #: builtin/verify-tag.c:73
8608 msgid "print tag contents"
8609 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8611 #: builtin/write-tree.c:13
8612 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8613 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8615 #: builtin/write-tree.c:26
8619 #: builtin/write-tree.c:27
8620 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8621 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8623 #: builtin/write-tree.c:30
8624 msgid "only useful for debugging"
8625 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8628 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8630 "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8632 #: parse-options.h:156
8633 msgid "no-op (backward compatibility)"
8634 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8636 #: parse-options.h:228
8637 msgid "be more verbose"
8638 msgstr "chi tiết hơn nữa"
8640 #: parse-options.h:230
8641 msgid "be more quiet"
8642 msgstr "im lặng hơn nữa"
8644 #: parse-options.h:236
8645 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8646 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8649 msgid "Add file contents to the index"
8650 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8653 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8654 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8657 msgid "List, create, or delete branches"
8658 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8661 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8662 msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8665 msgid "Clone a repository into a new directory"
8666 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8669 msgid "Record changes to the repository"
8670 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8673 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8675 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8679 msgid "Download objects and refs from another repository"
8680 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8683 msgid "Print lines matching a pattern"
8684 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8687 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
8689 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8692 msgid "Show commit logs"
8693 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
8696 msgid "Join two or more development histories together"
8698 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8702 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8703 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8706 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8707 msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
8710 msgid "Update remote refs along with associated objects"
8712 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8715 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8717 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8720 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8721 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8724 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8725 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8728 msgid "Show various types of objects"
8729 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8732 msgid "Show the working tree status"
8733 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8736 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8738 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8742 msgid "You need to set your committer info first"
8743 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8747 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8748 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8750 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8751 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8756 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8757 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8758 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8760 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8761 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8763 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8764 "\"$cmdline --abort\"."
8767 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8768 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8771 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8772 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8775 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8777 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8781 "Did you hand edit your patch?\n"
8782 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8784 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8785 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8788 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8789 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
8792 msgid "Failed to merge in the changes."
8793 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8796 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8797 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8801 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8802 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
8805 msgid "Patch format detection failed."
8806 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8810 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8811 "it will be removed. Please do not use it anymore."
8813 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8814 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8818 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8819 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
8822 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8823 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
8826 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8828 "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8832 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8833 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
8838 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
8839 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
8840 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
8842 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
8843 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
8845 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
8849 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
8850 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
8853 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8855 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
8858 msgid "Commit Body is:"
8859 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
8861 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8862 #. in your translation. The program will only accept English
8863 #. input at this point.
8865 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
8867 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
8872 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
8873 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
8877 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8878 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8879 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8881 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8882 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8883 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8888 "You still have unmerged paths in your index\n"
8889 "did you forget to use 'git add'?"
8891 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
8892 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
8895 msgid "No changes -- Patch already applied."
8896 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8900 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
8901 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
8906 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
8909 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
8913 msgid "applying to an empty history"
8914 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8917 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
8918 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
8920 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8921 #. translation. The program will only accept English input
8924 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
8925 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
8929 msgid "unrecognised option: '$arg'"
8930 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
8934 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
8935 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
8937 #: git-bisect.sh:117
8938 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
8939 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
8941 #: git-bisect.sh:130
8944 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
8946 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
8949 #: git-bisect.sh:140
8950 msgid "won't bisect on seeked tree"
8951 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
8953 #: git-bisect.sh:144
8954 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
8955 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
8957 #: git-bisect.sh:189
8959 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
8960 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
8962 #: git-bisect.sh:218
8964 msgid "Bad rev input: $arg"
8965 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
8967 #: git-bisect.sh:232
8968 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
8969 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
8971 #: git-bisect.sh:244
8973 msgid "Bad rev input: $rev"
8974 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
8976 #: git-bisect.sh:250
8977 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
8978 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
8980 #. have bad but not good. we could bisect although
8981 #. this is less optimum.
8982 #: git-bisect.sh:273
8983 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
8985 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
8987 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8988 #. translation. The program will only accept English input
8990 #: git-bisect.sh:279
8991 msgid "Are you sure [Y/n]? "
8992 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
8994 #: git-bisect.sh:289
8996 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
8997 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
8999 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9000 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9002 #: git-bisect.sh:292
9004 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9005 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9006 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9008 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9009 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9011 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9013 #: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9014 msgid "We are not bisecting."
9015 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9017 #: git-bisect.sh:354
9019 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9020 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9022 #: git-bisect.sh:363
9025 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9026 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9028 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9029 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9031 #: git-bisect.sh:390
9032 msgid "No logfile given"
9033 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9035 #: git-bisect.sh:391
9037 msgid "cannot read $file for replaying"
9038 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9040 #: git-bisect.sh:408
9041 msgid "?? what are you talking about?"
9042 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9044 #: git-bisect.sh:420
9046 msgid "running $command"
9047 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9049 #: git-bisect.sh:427
9052 "bisect run failed:\n"
9053 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9055 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9056 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9058 #: git-bisect.sh:453
9059 msgid "bisect run cannot continue any more"
9060 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9062 #: git-bisect.sh:459
9065 "bisect run failed:\n"
9066 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9068 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9069 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9071 #: git-bisect.sh:466
9072 msgid "bisect run success"
9073 msgstr "bisect chạy thành công"
9077 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9078 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9079 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9081 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9082 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9083 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9087 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9089 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9092 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9094 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9097 #. The fetch involved updating the current branch.
9098 #. The working tree and the index file is still based on the
9099 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9100 #. First update the working tree to match $curr_head.
9104 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9105 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9106 "Warning: commit $orig_head."
9108 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9109 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9110 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9113 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9114 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9117 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9118 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9122 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9123 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9124 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9127 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9128 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9130 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9133 #: git-rebase.sh:160
9134 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9135 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9137 #: git-rebase.sh:165
9138 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9140 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9143 #: git-rebase.sh:296
9144 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9145 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9147 #: git-rebase.sh:301
9148 msgid "No rebase in progress?"
9149 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9151 #: git-rebase.sh:312
9152 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9154 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9157 #: git-rebase.sh:319
9158 msgid "Cannot read HEAD"
9159 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9161 #: git-rebase.sh:322
9163 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9164 "mark them as resolved using git add"
9166 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9167 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9169 #: git-rebase.sh:340
9171 msgid "Could not move back to $head_name"
9172 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9174 #: git-rebase.sh:359
9177 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9178 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9179 "case, please try\n"
9180 "\t$cmd_live_rebase\n"
9181 "If that is not the case, please\n"
9182 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9183 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
9186 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9187 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
9188 "như vậy, xin hãy thử\n"
9189 "\t$cmd_live_rebase\n"
9190 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9191 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9192 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9193 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9195 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9197 #: git-rebase.sh:404
9199 msgid "invalid upstream $upstream_name"
9200 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9202 #: git-rebase.sh:428
9204 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9205 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9207 #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9209 msgid "$onto_name: there is no merge base"
9210 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9212 #: git-rebase.sh:440
9214 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9215 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9217 #: git-rebase.sh:463
9219 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9220 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9222 #: git-rebase.sh:483
9223 msgid "Please commit or stash them."
9224 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9226 #: git-rebase.sh:501
9228 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9229 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9231 #: git-rebase.sh:504
9233 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9234 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9236 #: git-rebase.sh:515
9238 msgid "Changes from $mb to $onto:"
9239 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9241 #. Detach HEAD and reset the tree
9242 #: git-rebase.sh:524
9243 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9245 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9247 #: git-rebase.sh:532
9249 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9250 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9253 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9255 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9258 msgid "You do not have the initial commit yet"
9259 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9262 msgid "Cannot save the current index state"
9263 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9265 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9266 msgid "Cannot save the current worktree state"
9267 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9270 msgid "No changes selected"
9271 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9274 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9275 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9278 msgid "Cannot record working tree state"
9279 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9281 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9282 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9283 #. second line correspond to "error: ". So you should line
9284 #. up the second line with however many characters the
9285 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9288 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9289 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9290 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9294 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9295 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9297 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9298 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9301 msgid "No local changes to save"
9302 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9305 msgid "Cannot initialize stash"
9306 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9309 msgid "Cannot save the current status"
9310 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9313 msgid "Cannot remove worktree changes"
9314 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9317 msgid "No stash found."
9318 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9322 msgid "Too many revisions specified: $REV"
9323 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9327 msgid "$reference is not valid reference"
9328 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9332 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9333 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9337 msgid "'$args' is not a stash reference"
9338 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9341 msgid "unable to refresh index"
9342 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9345 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9346 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9349 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9350 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9353 msgid "Could not save index tree"
9354 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9357 msgid "Cannot unstage modified files"
9358 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9361 msgid "Index was not unstashed."
9362 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9366 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9367 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9371 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9372 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9375 msgid "No branch name specified"
9376 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9379 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9380 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9382 #: git-submodule.sh:89
9384 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9385 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9387 #: git-submodule.sh:168
9389 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9391 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9394 #: git-submodule.sh:211
9396 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9397 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9399 #: git-submodule.sh:223
9401 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9403 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9405 #: git-submodule.sh:316
9407 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9409 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9411 #: git-submodule.sh:333
9413 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9414 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9416 #: git-submodule.sh:337
9419 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9421 "Use -f if you really want to add it."
9423 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9426 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9428 #: git-submodule.sh:355
9430 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9431 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9433 #: git-submodule.sh:357
9435 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9436 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9438 #: git-submodule.sh:365
9440 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9442 "Thư mục git cho '$sm_name' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9444 #: git-submodule.sh:367
9447 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9448 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9450 #: git-submodule.sh:369
9453 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9455 "dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9457 #: git-submodule.sh:370
9460 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9463 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn '--"
9466 #: git-submodule.sh:372
9468 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9470 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '$sm_name'."
9472 #: git-submodule.sh:384
9474 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9475 msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9477 #: git-submodule.sh:389
9479 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9480 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9482 #: git-submodule.sh:394
9484 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9485 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9487 #: git-submodule.sh:437
9489 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9490 msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9492 #: git-submodule.sh:451
9494 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9495 msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9497 #: git-submodule.sh:495
9499 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9501 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9503 #: git-submodule.sh:504
9505 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9506 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9508 #: git-submodule.sh:506
9510 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9511 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9513 #: git-submodule.sh:514
9515 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9517 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9519 #: git-submodule.sh:614
9522 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9523 "Maybe you want to use 'update --init'?"
9525 "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9526 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9528 #: git-submodule.sh:627
9530 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9532 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9534 #: git-submodule.sh:646
9536 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9537 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9539 #: git-submodule.sh:660
9541 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9542 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9544 #: git-submodule.sh:661
9546 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9547 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9549 #: git-submodule.sh:666
9551 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9553 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9555 #: git-submodule.sh:667
9557 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9558 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9560 #: git-submodule.sh:672
9562 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9563 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9565 #: git-submodule.sh:673
9567 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9568 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9570 #: git-submodule.sh:695 git-submodule.sh:1017
9572 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9573 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9575 #: git-submodule.sh:803
9576 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9577 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9580 #: git-submodule.sh:843
9582 msgid "unexpected mode $mod_dst"
9583 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9585 #: git-submodule.sh:861
9587 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9588 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9590 #: git-submodule.sh:864
9592 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9593 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9595 #: git-submodule.sh:867
9597 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9599 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9602 #: git-submodule.sh:892
9606 #: git-submodule.sh:930
9607 msgid "# Submodules changed but not updated:"
9608 msgstr "# Các mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9610 #: git-submodule.sh:932
9611 msgid "# Submodule changes to be committed:"
9612 msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
9614 #: git-submodule.sh:1080
9616 msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9617 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'"
9619 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
9620 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
9622 #~ msgid " 0 files changed"
9623 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9625 #~ msgid " %d file changed"
9626 #~ msgid_plural " %d files changed"
9627 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9628 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9630 #~ msgid ", %d insertion(+)"
9631 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9632 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9633 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9635 #~ msgid ", %d deletion(-)"
9636 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9637 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9638 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9640 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9641 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9643 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9644 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9646 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
9647 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9649 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9650 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9652 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9653 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9655 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9656 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9658 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9659 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9661 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9662 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9664 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9665 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9668 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9670 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9673 #~ msgid "diff setup failed"
9674 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9676 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9677 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9679 #~ msgid "diff_setup_done failed"
9680 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9682 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
9683 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9685 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9686 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9688 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9689 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9694 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9696 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9698 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
9699 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"