1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
3 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
8 "Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc0-1-g28b3cff\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-07-26 14:19+0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2013-07-27 09:44+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
22 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
42 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
46 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
47 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
50 msgid "git archive --list"
51 msgstr "git archive --list"
55 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
57 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
61 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
62 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
69 msgid "archive format"
70 msgstr "định dạng lưu trữ"
72 #: archive.c:324 builtin/log.c:1173
77 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
78 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
80 #: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292
81 #: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673
82 #: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
83 #: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408
84 #: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152
88 #: archive.c:327 builtin/archive.c:89
89 msgid "write the archive to this file"
90 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
93 msgid "read .gitattributes in working directory"
94 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
97 msgid "report archived files on stderr"
98 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
102 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
105 msgid "compress faster"
106 msgstr "nén nhanh hơn"
109 msgid "compress better"
113 msgid "list supported archive formats"
114 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
116 #: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
120 #: archive.c:346 builtin/archive.c:91
121 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
122 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
124 #: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
128 #: archive.c:348 builtin/archive.c:93
129 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
130 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
134 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
135 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
137 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
138 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
142 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
143 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
147 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
149 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
153 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
154 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
158 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
159 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
163 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
164 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
168 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
169 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
173 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
174 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
178 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
180 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
184 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
185 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
189 msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
190 msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
194 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
195 msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
199 msgid "'%s' is not a valid branch name."
200 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
204 msgid "A branch named '%s' already exists."
205 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
208 msgid "Cannot force update the current branch."
209 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
213 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
215 "Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
220 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
221 msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
226 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
227 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
228 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
230 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
231 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
232 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
235 "Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
236 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
237 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
239 "Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
240 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
241 "\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
245 msgid "Not a valid object name: '%s'."
246 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
250 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
251 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
255 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
256 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
259 msgid "Failed to lock ref for update"
260 msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
263 msgid "Failed to write ref"
264 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
268 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
269 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
273 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
274 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
276 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:683
278 msgid "could not open '%s'"
279 msgstr "không thể mở “%s”"
282 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
283 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
285 #: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331
286 #: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364
287 #: builtin/shortlog.c:156
288 msgid "revision walk setup failed"
289 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
293 msgid "The bundle contains this ref:"
294 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
295 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
296 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
299 msgid "The bundle records a complete history."
300 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
304 msgid "The bundle requires this ref:"
305 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
306 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
307 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
310 msgid "rev-list died"
311 msgstr "rev-list đã chết"
313 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259
315 msgid "unrecognized argument: %s"
316 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
320 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
321 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
324 msgid "Refusing to create empty bundle."
325 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
328 msgid "Could not spawn pack-objects"
329 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
332 msgid "pack-objects died"
333 msgstr "pack-objects đã chết"
337 msgid "cannot create '%s'"
338 msgstr "không thể tạo “%s”"
341 msgid "index-pack died"
342 msgstr "index-pack đã chết"
346 msgid "could not parse %s"
347 msgstr "không thể phân tích %s"
351 msgid "%s %s is not a commit!"
352 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
354 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
355 msgid "memory exhausted"
359 msgid "Could not run 'git rev-list'"
360 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
364 msgid "failed write to rev-list: %s"
365 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
369 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
370 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
373 msgid "in the future"
374 msgstr "trong tương lai"
378 msgid "%lu second ago"
379 msgid_plural "%lu seconds ago"
380 msgstr[0] "%lu giây trước"
381 msgstr[1] "%lu giây trước"
385 msgid "%lu minute ago"
386 msgid_plural "%lu minutes ago"
387 msgstr[0] "%lu phút trước"
388 msgstr[1] "%lu phút trước"
393 msgid_plural "%lu hours ago"
394 msgstr[0] "%lu giờ trước"
395 msgstr[1] "%lu giờ trước"
400 msgid_plural "%lu days ago"
401 msgstr[0] "%lu ngày trước"
402 msgstr[1] "%lu ngày trước"
407 msgid_plural "%lu weeks ago"
408 msgstr[0] "%lu tuần trước"
409 msgstr[1] "%lu tuần trước"
413 msgid "%lu month ago"
414 msgid_plural "%lu months ago"
415 msgstr[0] "%lu tháng trước"
416 msgstr[1] "%lu tháng trước"
421 msgid_plural "%lu years"
427 msgid "%s, %lu month ago"
428 msgid_plural "%s, %lu months ago"
429 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
430 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
432 #: date.c:154 date.c:159
435 msgid_plural "%lu years ago"
436 msgstr[0] "%lu năm trước"
437 msgstr[1] "%lu năm trước"
441 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
442 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
446 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
447 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
451 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
452 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
457 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
460 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
466 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
469 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
474 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
475 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
477 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
478 msgid "could not run gpg."
479 msgstr "không thể chạy gpg."
481 #: gpg-interface.c:71
482 msgid "gpg did not accept the data"
483 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
485 #: gpg-interface.c:82
486 msgid "gpg failed to sign the data"
487 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
489 #: gpg-interface.c:115
491 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
492 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
494 #: gpg-interface.c:118
496 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
497 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
501 msgid "'%s': unable to read %s"
502 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
511 msgid "'%s': short read %s"
512 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
516 msgid "available git commands in '%s'"
517 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
520 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
521 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
524 msgid "The most commonly used git commands are:"
525 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
530 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
531 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
533 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
534 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
537 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
538 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
543 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
544 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
546 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
547 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
551 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
552 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
556 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
557 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
559 #: help.c:388 help.c:447
565 "Did you mean one of these?"
568 "Có phải ý bạn là cái này không?"
571 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
579 msgid "failed to read the cache"
580 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
582 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
583 #: builtin/clone.c:656
584 msgid "unable to write new index file"
585 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
587 #: merge-recursive.c:190
589 msgid "(bad commit)\n"
590 msgstr "(commit sai)\n"
592 #: merge-recursive.c:206
594 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
595 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
597 #: merge-recursive.c:269
598 msgid "error building trees"
599 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
601 #: merge-recursive.c:673
603 msgid "failed to create path '%s'%s"
604 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
606 #: merge-recursive.c:684
608 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
609 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
611 #. something else exists
612 #. .. but not some other error (who really cares what?)
613 #: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
614 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
615 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
617 #: merge-recursive.c:709
619 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
620 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
622 #: merge-recursive.c:749
624 msgid "cannot read object %s '%s'"
625 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
627 #: merge-recursive.c:751
629 msgid "blob expected for %s '%s'"
630 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
632 #: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312
634 msgid "failed to open '%s'"
635 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
637 #: merge-recursive.c:782
639 msgid "failed to symlink '%s'"
640 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
642 #: merge-recursive.c:785
644 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
645 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
647 #: merge-recursive.c:923
648 msgid "Failed to execute internal merge"
649 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
651 #: merge-recursive.c:927
653 msgid "Unable to add %s to database"
654 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
656 #: merge-recursive.c:943
657 msgid "unsupported object type in the tree"
658 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
660 #: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
663 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
666 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
667 "còn lại trong cây (tree)."
669 #: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
672 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
675 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
676 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
678 #: merge-recursive.c:1082
682 #: merge-recursive.c:1082
686 #: merge-recursive.c:1138
688 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
689 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
691 #: merge-recursive.c:1160
694 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
695 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
697 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
698 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
700 #: merge-recursive.c:1165
701 msgid " (left unresolved)"
702 msgstr " (cần giải quyết)"
704 #: merge-recursive.c:1219
706 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
708 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
710 #: merge-recursive.c:1249
712 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
713 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
715 #: merge-recursive.c:1448
717 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
719 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
721 #: merge-recursive.c:1458
723 msgid "Adding merged %s"
724 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
726 #: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
728 msgid "Adding as %s instead"
729 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
731 #: merge-recursive.c:1514
733 msgid "cannot read object %s"
734 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
736 #: merge-recursive.c:1517
738 msgid "object %s is not a blob"
739 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
741 #: merge-recursive.c:1565
745 #: merge-recursive.c:1565
749 #: merge-recursive.c:1575
753 #: merge-recursive.c:1582
757 #: merge-recursive.c:1616
759 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
760 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
762 #: merge-recursive.c:1630
764 msgid "Auto-merging %s"
765 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
767 #: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118
771 #: merge-recursive.c:1635
773 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
774 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
776 #: merge-recursive.c:1725
781 #: merge-recursive.c:1750
782 msgid "file/directory"
783 msgstr "tập-tin/thư-mục"
785 #: merge-recursive.c:1756
786 msgid "directory/file"
787 msgstr "thư-mục/tập tin"
789 #: merge-recursive.c:1761
791 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
793 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
796 #: merge-recursive.c:1771
801 #: merge-recursive.c:1788
802 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
803 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
805 #: merge-recursive.c:1807
806 msgid "Already up-to-date!"
807 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
809 #: merge-recursive.c:1816
811 msgid "merging of trees %s and %s failed"
812 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
814 #: merge-recursive.c:1846
816 msgid "Unprocessed path??? %s"
817 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
819 #: merge-recursive.c:1891
823 #: merge-recursive.c:1904
825 msgid "found %u common ancestor:"
826 msgid_plural "found %u common ancestors:"
827 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
828 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
830 #: merge-recursive.c:1941
831 msgid "merge returned no commit"
832 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
834 #: merge-recursive.c:1998
836 msgid "Could not parse object '%s'"
837 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
839 #: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
840 msgid "Unable to write index."
841 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
844 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
846 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
851 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
852 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
856 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
857 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
859 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
860 #. environment variable, the second %s is its value
863 msgid "Bad %s value: '%s'"
864 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
868 msgid "unable to parse object: %s"
869 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
871 #: parse-options.c:489
875 #: parse-options.c:507
878 msgstr "cách dùng: %s"
880 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
881 #. one in "usage: %s" translation
882 #: parse-options.c:511
887 #: parse-options.c:514
892 #: parse-options.c:548
898 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
899 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
903 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
904 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
908 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
909 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
910 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
911 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
914 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
915 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
919 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
921 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
923 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
924 "được fast-forward.\n"
926 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
927 "được fast-forward.\n"
930 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
931 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
936 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
937 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
939 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
940 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
942 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
943 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
944 "tương ứng với mỗi lần.\n"
946 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
947 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
950 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
952 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
956 msgid "open /dev/null failed"
957 msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
961 msgid "dup2(%d,%d) failed"
962 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
964 #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
965 #: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
967 msgid "Could not open '%s' for writing"
968 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
970 #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
971 #: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
973 msgid "Could not write to '%s'"
974 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
978 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
979 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
981 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
982 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
986 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
987 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
988 "and commit the result with 'git commit'"
990 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
991 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
992 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
994 #: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952
996 msgid "Could not write to %s"
997 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1001 msgid "Error wrapping up %s"
1002 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1005 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1006 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1009 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1010 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1013 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1014 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
1016 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1019 msgid "%s: Unable to write new index file"
1020 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1023 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1024 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1027 msgid "Unable to update cache tree\n"
1028 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1032 msgid "Could not parse commit %s\n"
1033 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1037 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1038 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
1041 msgid "Your index file is unmerged."
1042 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1046 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1048 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
1053 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1054 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
1058 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1060 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
1063 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1064 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1067 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1068 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1072 msgid "Cannot get commit message for %s"
1073 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
1077 msgid "could not revert %s... %s"
1078 msgstr "không thể revert %s... %s"
1082 msgid "could not apply %s... %s"
1083 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1086 msgid "empty commit set passed"
1087 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1091 msgid "git %s: failed to read the index"
1092 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1096 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1097 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1101 msgid "Cannot %s during a %s"
1102 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1106 msgid "Could not parse line %d."
1107 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1110 msgid "No commits parsed."
1111 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
1115 msgid "Could not open %s"
1116 msgstr "Không thể mở %s"
1120 msgid "Could not read %s."
1121 msgstr "Không thể đọc %s."
1125 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1126 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1130 msgid "Invalid key: %s"
1131 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1135 msgid "Invalid value for %s: %s"
1136 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1140 msgid "Malformed options sheet: %s"
1141 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1144 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1145 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1148 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1149 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1153 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1154 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1156 #: sequencer.c:871 sequencer.c:956
1158 msgid "Error wrapping up %s."
1159 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1161 #: sequencer.c:890 sequencer.c:1024
1162 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1163 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1166 msgid "cannot resolve HEAD"
1167 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1170 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1171 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1173 #: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061
1175 msgid "cannot open %s: %s"
1176 msgstr "không thể mở %s: %s"
1180 msgid "cannot read %s: %s"
1181 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1184 msgid "unexpected end of file"
1185 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1189 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1190 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1194 msgid "Could not format %s."
1195 msgstr "Không thể định dạng %s."
1199 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1200 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1204 msgid "%s: bad revision"
1205 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1208 msgid "Can't revert as initial commit"
1209 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1212 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1213 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1217 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1218 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1219 "may be created by mistake. For example,\n"
1221 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1223 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1224 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1225 "running \"git config advice.object_name_warning false\""
1227 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1228 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1229 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1231 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1233 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1235 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1237 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.object_name_warning false\""
1240 msgid "HEAD does not point to a branch"
1241 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1245 msgid "No such branch: '%s'"
1246 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1250 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1251 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1255 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1257 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1262 msgid "unable to access '%s': %s"
1263 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1267 msgid "unable to access '%s'"
1268 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1272 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1273 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1276 msgid "no such user"
1277 msgstr "không có người dùng như vậy"
1280 msgid "Unmerged paths:"
1281 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1283 #: wt-status.c:168 wt-status.c:195
1285 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1286 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1288 #: wt-status.c:170 wt-status.c:197
1289 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1290 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1293 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1294 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1296 #: wt-status.c:176 wt-status.c:180
1297 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1299 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1300 "là cần được giải quyết)"
1303 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1304 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1307 msgid "Changes to be committed:"
1308 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1311 msgid "Changes not staged for commit:"
1313 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1316 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1318 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1322 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1324 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1328 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1330 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1334 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1336 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1337 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1341 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1343 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1351 msgid "both deleted:"
1352 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1355 msgid "added by us:"
1356 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1359 msgid "deleted by them:"
1360 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1363 msgid "added by them:"
1364 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1367 msgid "deleted by us:"
1368 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1372 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1375 msgid "both modified:"
1376 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1379 msgid "new commits, "
1380 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1383 msgid "modified content, "
1384 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1387 msgid "untracked content, "
1388 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1392 msgid "new file: %s"
1393 msgstr "tập tin mới: %s"
1397 msgid "copied: %s -> %s"
1398 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1407 msgid "modified: %s"
1408 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1412 msgid "renamed: %s -> %s"
1413 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1417 msgid "typechange: %s"
1418 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1423 msgstr "không hiểu: %s"
1427 msgid "unmerged: %s"
1428 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1432 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1433 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1436 msgid "You have unmerged paths."
1437 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1440 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1441 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1444 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1445 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1448 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1449 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1452 msgid "You are in the middle of an am session."
1453 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1456 msgid "The current patch is empty."
1457 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1460 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1461 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1464 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1465 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1468 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1469 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1471 #: wt-status.c:893 wt-status.c:910
1473 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1474 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1476 #: wt-status.c:898 wt-status.c:915
1477 msgid "You are currently rebasing."
1478 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1481 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1482 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1485 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1486 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1489 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1490 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1493 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1495 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1500 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1502 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1503 "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1506 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1508 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1512 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1514 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1519 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1521 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1522 "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1525 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1526 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1529 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1531 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1535 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1537 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1538 "thay đổi của mình)"
1541 msgid "You are currently cherry-picking."
1542 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1545 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1547 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1550 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1552 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1556 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1557 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1561 msgid "You are currently reverting commit %s."
1562 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1565 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1566 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1569 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1571 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1574 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1575 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1579 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1581 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1585 msgid "You are currently bisecting."
1586 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1589 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1590 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1594 msgstr "Trên nhánh "
1597 msgid "rebase in progress; onto "
1598 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên"
1601 msgid "HEAD detached at "
1602 msgstr "HEAD được tách rời tại"
1605 msgid "HEAD detached from "
1606 msgstr "HEAD được tách rời từ"
1609 msgid "Not currently on any branch."
1610 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1613 msgid "Initial commit"
1614 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1617 msgid "Untracked files"
1618 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1621 msgid "Ignored files"
1622 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1627 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1628 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1629 "new files yourself (see 'git help status')."
1631 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1633 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1634 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1638 msgid "Untracked files not listed%s"
1639 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1642 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1643 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1647 msgstr "Không có thay đổi nào"
1651 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1653 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1658 msgid "no changes added to commit\n"
1659 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1664 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1667 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1668 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1672 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1674 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1675 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1679 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1681 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1684 #: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268
1686 msgid "nothing to commit\n"
1687 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1691 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1693 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1698 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1699 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1702 msgid "HEAD (no branch)"
1703 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1706 msgid "Initial commit on "
1707 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1713 #: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405
1715 msgstr "phía trước "
1719 msgstr ", đằng sau "
1721 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351
1723 msgid "failed to unlink '%s'"
1724 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1727 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1728 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1731 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1732 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1733 #. * this is not the original behavior and can't be
1734 #. * changed until users trained themselves not to type
1735 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1736 #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1737 #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1738 #. * eventually we can drop the warning.
1743 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1744 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1746 "To add content for the whole tree, run:\n"
1749 " (or git add %s :/)\n"
1751 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1754 " (or git add %s .)\n"
1756 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1759 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1761 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1763 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1766 " (hay git add %s :/)\n"
1768 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1771 " (hay git add %s .)\n"
1773 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1775 #: builtin/add.c:100
1778 "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1779 "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1780 "Paths like '%s' that are\n"
1781 "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1783 "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1784 " ignores paths you removed from your working tree.\n"
1786 "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1788 "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1790 "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1791 "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1793 "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1794 "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1796 "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1797 " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1799 "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1801 "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1804 #: builtin/add.c:144
1806 msgid "unexpected diff status %c"
1807 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1809 #: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:238
1810 msgid "updating files failed"
1811 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1813 #: builtin/add.c:163
1815 msgid "remove '%s'\n"
1816 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1818 #: builtin/add.c:253
1819 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1821 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1823 #: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337
1825 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1826 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1828 #: builtin/add.c:339
1829 msgid "Could not read the index"
1830 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1832 #: builtin/add.c:350
1834 msgid "Could not open '%s' for writing."
1835 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1837 #: builtin/add.c:354
1838 msgid "Could not write patch"
1839 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1841 #: builtin/add.c:359
1843 msgid "Could not stat '%s'"
1844 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1846 #: builtin/add.c:361
1847 msgid "Empty patch. Aborted."
1848 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1850 #: builtin/add.c:367
1852 msgid "Could not apply '%s'"
1853 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1855 #: builtin/add.c:377
1856 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1858 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1861 #: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:851 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1862 #: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253
1867 #: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
1868 #: builtin/commit.c:1201 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
1869 #: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113
1873 #: builtin/add.c:397
1874 msgid "interactive picking"
1875 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1877 #: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261
1878 msgid "select hunks interactively"
1879 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1881 #: builtin/add.c:399
1882 msgid "edit current diff and apply"
1883 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1885 #: builtin/add.c:400
1886 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1887 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1889 #: builtin/add.c:401
1890 msgid "update tracked files"
1891 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1893 #: builtin/add.c:402
1894 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1895 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1897 #: builtin/add.c:403
1898 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1900 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1903 #. takes no arguments
1904 #: builtin/add.c:406
1905 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1907 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
1909 #: builtin/add.c:408
1910 msgid "don't add, only refresh the index"
1911 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1913 #: builtin/add.c:409
1914 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1915 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1917 #: builtin/add.c:410
1918 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1920 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1922 #: builtin/add.c:432
1924 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1925 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1927 #: builtin/add.c:433
1928 msgid "no files added"
1929 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1931 #: builtin/add.c:439
1932 msgid "adding files failed"
1933 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1935 #: builtin/add.c:478
1936 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1937 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1939 #: builtin/add.c:496
1940 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1941 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1943 #: builtin/add.c:526
1945 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1946 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1948 #: builtin/add.c:527
1950 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1951 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1953 #: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:895
1954 #: builtin/commit.c:298 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297
1955 msgid "index file corrupt"
1956 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1958 #: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432
1959 msgid "Unable to write new index file"
1960 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1962 #: builtin/apply.c:57
1963 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1964 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1966 #: builtin/apply.c:110
1968 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1969 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1971 #: builtin/apply.c:125
1973 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1974 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1976 #: builtin/apply.c:823
1978 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1980 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1983 #: builtin/apply.c:832
1985 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1986 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1988 #: builtin/apply.c:913
1990 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1991 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1993 #: builtin/apply.c:945
1995 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1996 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1998 #: builtin/apply.c:949
2000 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2001 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
2003 #: builtin/apply.c:950
2005 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2006 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
2008 #: builtin/apply.c:957
2010 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2011 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
2013 #: builtin/apply.c:1422
2015 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2016 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2018 #: builtin/apply.c:1479
2020 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2021 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2023 #: builtin/apply.c:1496
2026 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2027 "component (line %d)"
2029 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2030 "components (line %d)"
2032 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2033 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2035 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2036 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2038 #: builtin/apply.c:1656
2039 msgid "new file depends on old contents"
2040 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2042 #: builtin/apply.c:1658
2043 msgid "deleted file still has contents"
2044 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2046 #: builtin/apply.c:1684
2048 msgid "corrupt patch at line %d"
2049 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2051 #: builtin/apply.c:1720
2053 msgid "new file %s depends on old contents"
2054 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2056 #: builtin/apply.c:1722
2058 msgid "deleted file %s still has contents"
2059 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2061 #: builtin/apply.c:1725
2063 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2064 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2066 #: builtin/apply.c:1871
2068 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2069 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2071 #. there has to be one hunk (forward hunk)
2072 #: builtin/apply.c:1900
2074 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2075 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2077 #: builtin/apply.c:1986
2079 msgid "patch with only garbage at line %d"
2080 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
2082 #: builtin/apply.c:2076
2084 msgid "unable to read symlink %s"
2085 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
2087 #: builtin/apply.c:2080
2089 msgid "unable to open or read %s"
2090 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2092 #: builtin/apply.c:2688
2094 msgid "invalid start of line: '%c'"
2095 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2097 #: builtin/apply.c:2806
2099 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2100 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2101 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2102 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2104 #: builtin/apply.c:2818
2106 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2107 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2109 #: builtin/apply.c:2824
2112 "while searching for:\n"
2115 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2118 #: builtin/apply.c:2843
2120 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2121 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2123 #: builtin/apply.c:2946
2125 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2126 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2128 #: builtin/apply.c:2952
2130 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2132 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2135 #: builtin/apply.c:2973
2137 msgid "patch failed: %s:%ld"
2138 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
2140 #: builtin/apply.c:3095
2142 msgid "cannot checkout %s"
2143 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2145 #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2147 msgid "read of %s failed"
2148 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2150 #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2152 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2153 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
2155 #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2157 msgid "%s: does not exist in index"
2158 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2160 #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2165 #: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2167 msgid "%s: does not match index"
2168 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2170 #: builtin/apply.c:3366
2171 msgid "removal patch leaves file contents"
2172 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2174 #: builtin/apply.c:3435
2176 msgid "%s: wrong type"
2177 msgstr "%s: sai kiểu"
2179 #: builtin/apply.c:3437
2181 msgid "%s has type %o, expected %o"
2182 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
2184 #: builtin/apply.c:3538
2186 msgid "%s: already exists in index"
2187 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2189 #: builtin/apply.c:3541
2191 msgid "%s: already exists in working directory"
2192 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2194 #: builtin/apply.c:3561
2196 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2197 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2199 #: builtin/apply.c:3566
2201 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2202 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2204 #: builtin/apply.c:3574
2206 msgid "%s: patch does not apply"
2207 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2209 #: builtin/apply.c:3587
2211 msgid "Checking patch %s..."
2212 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2214 #: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127
2216 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2217 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2219 #: builtin/apply.c:3823
2221 msgid "unable to remove %s from index"
2222 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2224 #: builtin/apply.c:3851
2226 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2227 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
2229 #: builtin/apply.c:3855
2231 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2232 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2234 #: builtin/apply.c:3860
2236 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2237 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2239 #: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2241 msgid "unable to add cache entry for %s"
2242 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
2244 #: builtin/apply.c:3896
2246 msgid "closing file '%s'"
2247 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2249 #: builtin/apply.c:3945
2251 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2252 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2254 #: builtin/apply.c:4032
2256 msgid "Applied patch %s cleanly."
2257 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2259 #: builtin/apply.c:4040
2260 msgid "internal error"
2263 #. Say this even without --verbose
2264 #: builtin/apply.c:4043
2266 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2267 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2268 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2269 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2271 #: builtin/apply.c:4053
2273 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2274 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2276 #: builtin/apply.c:4074
2278 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2279 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2281 #: builtin/apply.c:4077
2283 msgid "Rejected hunk #%d."
2284 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2286 #: builtin/apply.c:4227
2287 msgid "unrecognized input"
2288 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2290 #: builtin/apply.c:4238
2291 msgid "unable to read index file"
2292 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2294 #: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91
2295 #: builtin/fetch.c:63
2299 #: builtin/apply.c:4358
2300 msgid "don't apply changes matching the given path"
2301 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2303 #: builtin/apply.c:4361
2304 msgid "apply changes matching the given path"
2305 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2307 #: builtin/apply.c:4363
2311 #: builtin/apply.c:4364
2312 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2313 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2315 #: builtin/apply.c:4367
2316 msgid "ignore additions made by the patch"
2317 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2319 #: builtin/apply.c:4369
2320 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2322 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2324 #: builtin/apply.c:4373
2325 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2327 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2329 #: builtin/apply.c:4375
2330 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2331 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2333 #: builtin/apply.c:4377
2334 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2335 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2337 #: builtin/apply.c:4379
2338 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2339 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2341 #: builtin/apply.c:4381
2342 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2343 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2345 #: builtin/apply.c:4383
2346 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2348 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2350 #: builtin/apply.c:4385
2351 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2352 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2354 #: builtin/apply.c:4387
2355 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2357 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2359 #: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462
2360 msgid "paths are separated with NUL character"
2361 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2363 #: builtin/apply.c:4392
2364 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2365 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2367 #: builtin/apply.c:4393
2371 #: builtin/apply.c:4394
2372 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2373 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2375 #: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2376 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2377 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2379 #: builtin/apply.c:4403
2380 msgid "apply the patch in reverse"
2381 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2383 #: builtin/apply.c:4405
2384 msgid "don't expect at least one line of context"
2385 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2387 #: builtin/apply.c:4407
2388 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2389 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2391 #: builtin/apply.c:4409
2392 msgid "allow overlapping hunks"
2393 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2395 #: builtin/apply.c:4412
2396 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2398 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2400 #: builtin/apply.c:4415
2401 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2402 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2404 #: builtin/apply.c:4417
2408 #: builtin/apply.c:4418
2409 msgid "prepend <root> to all filenames"
2410 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2412 #: builtin/apply.c:4440
2413 msgid "--3way outside a repository"
2414 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2416 #: builtin/apply.c:4448
2417 msgid "--index outside a repository"
2418 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2420 #: builtin/apply.c:4451
2421 msgid "--cached outside a repository"
2422 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2424 #: builtin/apply.c:4467
2426 msgid "can't open patch '%s'"
2427 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2429 #: builtin/apply.c:4481
2431 msgid "squelched %d whitespace error"
2432 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2433 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2434 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2436 #: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2438 msgid "%d line adds whitespace errors."
2439 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2440 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2441 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2443 #: builtin/archive.c:17
2445 msgid "could not create archive file '%s'"
2446 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2448 #: builtin/archive.c:20
2449 msgid "could not redirect output"
2450 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2452 #: builtin/archive.c:37
2453 msgid "git archive: Remote with no URL"
2454 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2456 #: builtin/archive.c:58
2457 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2458 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2460 #: builtin/archive.c:61
2462 msgid "git archive: NACK %s"
2463 msgstr "git archive: NACK %s"
2465 #: builtin/archive.c:63
2467 msgid "remote error: %s"
2468 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2470 #: builtin/archive.c:64
2471 msgid "git archive: protocol error"
2472 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2474 #: builtin/archive.c:68
2475 msgid "git archive: expected a flush"
2476 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2478 #: builtin/bisect--helper.c:7
2479 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2480 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2482 #: builtin/bisect--helper.c:17
2483 msgid "perform 'git bisect next'"
2484 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2486 #: builtin/bisect--helper.c:19
2487 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2489 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2492 #: builtin/blame.c:26
2493 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2494 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2496 #: builtin/blame.c:31
2497 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2498 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2500 #: builtin/blame.c:2276
2501 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2502 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2504 #: builtin/blame.c:2277
2505 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2507 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2509 #: builtin/blame.c:2278
2510 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2511 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2513 #: builtin/blame.c:2279
2514 msgid "Show work cost statistics"
2515 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2517 #: builtin/blame.c:2280
2518 msgid "Show output score for blame entries"
2519 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2521 #: builtin/blame.c:2281
2522 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2523 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2525 #: builtin/blame.c:2282
2526 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2527 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2529 #: builtin/blame.c:2283
2530 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2531 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2533 #: builtin/blame.c:2284
2534 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2535 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2537 #: builtin/blame.c:2285
2538 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2539 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2541 #: builtin/blame.c:2286
2542 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2543 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2545 #: builtin/blame.c:2287
2546 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2547 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2549 #: builtin/blame.c:2288
2550 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2551 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2553 #: builtin/blame.c:2289
2554 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2555 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2557 #: builtin/blame.c:2290
2558 msgid "Ignore whitespace differences"
2559 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2561 #: builtin/blame.c:2291
2562 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2563 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2565 #: builtin/blame.c:2292
2566 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2568 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2570 #: builtin/blame.c:2293
2571 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2572 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2574 #: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295
2578 #: builtin/blame.c:2294
2579 msgid "Find line copies within and across files"
2580 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2582 #: builtin/blame.c:2295
2583 msgid "Find line movements within and across files"
2584 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2586 #: builtin/blame.c:2296
2590 #: builtin/blame.c:2296
2591 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2592 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2594 #: builtin/branch.c:24
2595 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2596 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2598 #: builtin/branch.c:25
2599 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2600 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2602 #: builtin/branch.c:26
2603 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2604 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2606 #: builtin/branch.c:27
2607 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2608 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2610 #: builtin/branch.c:150
2613 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2614 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2616 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2617 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2619 #: builtin/branch.c:154
2622 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2623 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2625 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2626 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2628 #: builtin/branch.c:168
2630 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2631 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2633 #: builtin/branch.c:172
2636 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2637 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2639 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2640 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2642 #: builtin/branch.c:185
2643 msgid "Update of config-file failed"
2644 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2646 #: builtin/branch.c:213
2647 msgid "cannot use -a with -d"
2648 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2650 #: builtin/branch.c:219
2651 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2652 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2654 #: builtin/branch.c:227
2656 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2657 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2659 #: builtin/branch.c:240
2661 msgid "remote branch '%s' not found."
2662 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2664 #: builtin/branch.c:241
2666 msgid "branch '%s' not found."
2667 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2669 #: builtin/branch.c:255
2671 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2672 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2674 #: builtin/branch.c:256
2676 msgid "Error deleting branch '%s'"
2677 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2679 #: builtin/branch.c:263
2681 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2682 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2684 #: builtin/branch.c:264
2686 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2687 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2689 #: builtin/branch.c:366
2691 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2692 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2694 #: builtin/branch.c:453
2696 msgid "[%s: behind %d]"
2697 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2699 #: builtin/branch.c:455
2702 msgstr "[đằng sau %d]"
2704 #: builtin/branch.c:459
2706 msgid "[%s: ahead %d]"
2707 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2709 #: builtin/branch.c:461
2712 msgstr "[phía trước %d]"
2714 #: builtin/branch.c:464
2716 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2717 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2719 #: builtin/branch.c:467
2721 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2722 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2724 #: builtin/branch.c:490
2725 msgid " **** invalid ref ****"
2726 msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2728 #: builtin/branch.c:582
2730 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2731 msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2733 #: builtin/branch.c:585
2735 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2736 msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2738 #: builtin/branch.c:588
2740 msgid "(detached from %s)"
2741 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2743 #: builtin/branch.c:591
2745 msgstr "(không nhánh)"
2747 #: builtin/branch.c:637
2749 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2750 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2752 #: builtin/branch.c:669
2753 msgid "some refs could not be read"
2754 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2756 #: builtin/branch.c:682
2757 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2758 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2760 #: builtin/branch.c:692
2762 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2763 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2765 #: builtin/branch.c:707
2766 msgid "Branch rename failed"
2767 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2769 #: builtin/branch.c:711
2771 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2772 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2774 #: builtin/branch.c:715
2776 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2777 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2779 #: builtin/branch.c:722
2780 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2781 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2783 #: builtin/branch.c:737
2785 msgid "malformed object name %s"
2786 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2788 #: builtin/branch.c:761
2790 msgid "could not write branch description template: %s"
2791 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2793 #: builtin/branch.c:791
2794 msgid "Generic options"
2795 msgstr "Tùy chọn chung"
2797 #: builtin/branch.c:793
2798 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2799 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2801 #: builtin/branch.c:794
2802 msgid "suppress informational messages"
2803 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2805 #: builtin/branch.c:795
2806 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2807 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2809 #: builtin/branch.c:797
2810 msgid "change upstream info"
2811 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2813 #: builtin/branch.c:801
2814 msgid "use colored output"
2815 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2817 #: builtin/branch.c:802
2818 msgid "act on remote-tracking branches"
2819 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2821 #: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
2822 #: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1414 builtin/commit.c:1415
2823 #: builtin/commit.c:1416 builtin/commit.c:1417 builtin/tag.c:468
2827 #: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
2828 msgid "print only branches that contain the commit"
2829 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2831 #: builtin/branch.c:818
2832 msgid "Specific git-branch actions:"
2833 msgstr "Hành động git-branch:"
2835 #: builtin/branch.c:819
2836 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2837 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2839 #: builtin/branch.c:821
2840 msgid "delete fully merged branch"
2841 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2843 #: builtin/branch.c:822
2844 msgid "delete branch (even if not merged)"
2845 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2847 #: builtin/branch.c:823
2848 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2849 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2851 #: builtin/branch.c:824
2852 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2853 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2855 #: builtin/branch.c:825
2856 msgid "list branch names"
2857 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2859 #: builtin/branch.c:826
2860 msgid "create the branch's reflog"
2861 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2863 #: builtin/branch.c:828
2864 msgid "edit the description for the branch"
2865 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2867 #: builtin/branch.c:829
2868 msgid "force creation (when already exists)"
2869 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2871 #: builtin/branch.c:832
2872 msgid "print only not merged branches"
2873 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2875 #: builtin/branch.c:838
2876 msgid "print only merged branches"
2877 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2879 #: builtin/branch.c:842
2880 msgid "list branches in columns"
2881 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2883 #: builtin/branch.c:855
2884 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2885 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2887 #: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630
2888 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2889 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2891 #: builtin/branch.c:883
2892 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2893 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2895 #: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
2896 msgid "branch name required"
2897 msgstr "cần tên nhánh"
2899 #: builtin/branch.c:904
2900 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2901 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2903 #: builtin/branch.c:909
2904 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2905 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2907 #: builtin/branch.c:916
2909 msgid "No commit on branch '%s' yet."
2910 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2912 #: builtin/branch.c:919
2914 msgid "No branch named '%s'."
2915 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2917 #: builtin/branch.c:934
2918 msgid "too many branches for a rename operation"
2919 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2921 #: builtin/branch.c:939
2922 msgid "too many branches to set new upstream"
2923 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
2925 #: builtin/branch.c:943
2928 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
2930 "không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
2933 #: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
2935 msgid "no such branch '%s'"
2936 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
2938 #: builtin/branch.c:950
2940 msgid "branch '%s' does not exist"
2941 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2943 #: builtin/branch.c:962
2944 msgid "too many branches to unset upstream"
2945 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
2947 #: builtin/branch.c:966
2948 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
2950 "không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
2953 #: builtin/branch.c:972
2955 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2956 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2958 #: builtin/branch.c:987
2959 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2960 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
2962 #: builtin/branch.c:993
2963 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2965 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2968 #: builtin/branch.c:996
2971 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2972 "track or --set-upstream-to\n"
2974 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2977 #: builtin/branch.c:1013
2981 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2985 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2988 #: builtin/branch.c:1014
2990 msgid " git branch -d %s\n"
2991 msgstr " git branch -d %s\n"
2993 #: builtin/branch.c:1015
2995 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2996 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2998 #: builtin/bundle.c:47
3000 msgid "%s is okay\n"
3003 #: builtin/bundle.c:56
3004 msgid "Need a repository to create a bundle."
3005 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
3007 #: builtin/bundle.c:60
3008 msgid "Need a repository to unbundle."
3009 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
3011 #: builtin/cat-file.c:303
3012 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3013 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
3015 #: builtin/cat-file.c:304
3016 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3017 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3019 #: builtin/cat-file.c:341
3020 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3021 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
3023 #: builtin/cat-file.c:342
3024 msgid "show object type"
3025 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3027 #: builtin/cat-file.c:343
3028 msgid "show object size"
3029 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3031 #: builtin/cat-file.c:345
3032 msgid "exit with zero when there's no error"
3033 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3035 #: builtin/cat-file.c:346
3036 msgid "pretty-print object's content"
3037 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3039 #: builtin/cat-file.c:348
3040 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3041 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3043 #: builtin/cat-file.c:350
3044 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3046 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3048 #: builtin/cat-file.c:353
3049 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3050 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3052 #: builtin/check-attr.c:11
3053 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3054 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3056 #: builtin/check-attr.c:12
3057 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3059 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3061 #: builtin/check-attr.c:19
3062 msgid "report all attributes set on file"
3063 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3065 #: builtin/check-attr.c:20
3066 msgid "use .gitattributes only from the index"
3067 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
3069 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3070 msgid "read file names from stdin"
3071 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3073 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3074 msgid "input paths are terminated by a null character"
3075 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
3077 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177
3078 msgid "suppress progress reporting"
3079 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3081 #: builtin/check-ignore.c:26
3082 msgid "show non-matching input paths"
3083 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3085 #: builtin/check-ignore.c:143
3086 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3087 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3089 #: builtin/check-ignore.c:146
3090 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3091 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3093 #: builtin/check-ignore.c:148
3094 msgid "no path specified"
3095 msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
3097 #: builtin/check-ignore.c:152
3098 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3099 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3101 #: builtin/check-ignore.c:154
3102 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3103 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3105 #: builtin/check-ignore.c:157
3106 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3107 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3109 #: builtin/check-mailmap.c:8
3110 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3111 msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3113 #: builtin/check-mailmap.c:13
3114 msgid "also read contacts from stdin"
3115 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3117 #: builtin/check-mailmap.c:24
3119 msgid "unable to parse contact: %s"
3120 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3122 #: builtin/check-mailmap.c:47
3123 msgid "no contacts specified"
3124 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3126 #: builtin/checkout-index.c:126
3127 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3128 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3130 #: builtin/checkout-index.c:187
3131 msgid "check out all files in the index"
3132 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3134 #: builtin/checkout-index.c:188
3135 msgid "force overwrite of existing files"
3136 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3138 #: builtin/checkout-index.c:190
3139 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3141 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3143 #: builtin/checkout-index.c:192
3144 msgid "don't checkout new files"
3145 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3147 #: builtin/checkout-index.c:194
3148 msgid "update stat information in the index file"
3149 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3151 #: builtin/checkout-index.c:200
3152 msgid "read list of paths from the standard input"
3153 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
3155 #: builtin/checkout-index.c:202
3156 msgid "write the content to temporary files"
3157 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3159 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3163 #: builtin/checkout-index.c:204
3164 msgid "when creating files, prepend <string>"
3165 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3167 #: builtin/checkout-index.c:207
3168 msgid "copy out the files from named stage"
3169 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
3171 #: builtin/checkout.c:25
3172 msgid "git checkout [options] <branch>"
3173 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3175 #: builtin/checkout.c:26
3176 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3177 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3179 #: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
3181 msgid "path '%s' does not have our version"
3182 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3184 #: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
3186 msgid "path '%s' does not have their version"
3187 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3189 #: builtin/checkout.c:135
3191 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3192 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3194 #: builtin/checkout.c:179
3196 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3197 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3199 #: builtin/checkout.c:196
3201 msgid "path '%s': cannot merge"
3202 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3204 #: builtin/checkout.c:213
3206 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3207 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3209 #: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
3210 #: builtin/checkout.c:246
3212 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3213 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3215 #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
3217 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3218 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
3220 #: builtin/checkout.c:255
3222 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3224 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3226 #: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
3227 msgid "corrupt index file"
3228 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3230 #: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
3232 msgid "path '%s' is unmerged"
3233 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3235 #: builtin/checkout.c:480
3236 msgid "you need to resolve your current index first"
3237 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3239 #: builtin/checkout.c:601
3241 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3242 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3244 #: builtin/checkout.c:639
3245 msgid "HEAD is now at"
3246 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3248 #: builtin/checkout.c:646
3250 msgid "Reset branch '%s'\n"
3251 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3253 #: builtin/checkout.c:649
3255 msgid "Already on '%s'\n"
3256 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3258 #: builtin/checkout.c:653
3260 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3261 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3263 #: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997
3265 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3266 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3268 #: builtin/checkout.c:657
3270 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3271 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3273 #: builtin/checkout.c:713
3275 msgid " ... and %d more.\n"
3276 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3278 #. The singular version
3279 #: builtin/checkout.c:719
3282 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3283 "any of your branches:\n"
3287 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3288 "any of your branches:\n"
3292 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3294 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3298 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3300 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3304 #: builtin/checkout.c:737
3307 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3310 " git branch new_branch_name %s\n"
3313 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3315 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3317 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3320 #: builtin/checkout.c:767
3321 msgid "internal error in revision walk"
3322 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3324 #: builtin/checkout.c:771
3325 msgid "Previous HEAD position was"
3326 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3328 #: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992
3329 msgid "You are on a branch yet to be born"
3330 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3333 #: builtin/checkout.c:928
3335 msgid "invalid reference: %s"
3336 msgstr "tham chiếu sai: %s"
3338 #. case (1): want a tree
3339 #: builtin/checkout.c:967
3341 msgid "reference is not a tree: %s"
3342 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3344 #: builtin/checkout.c:1006
3345 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3346 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3348 #: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013
3350 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3351 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3353 #: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025
3354 #: builtin/checkout.c:1028
3356 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3357 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3359 #: builtin/checkout.c:1033
3361 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3362 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3364 #: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89
3365 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3369 #: builtin/checkout.c:1056
3370 msgid "create and checkout a new branch"
3371 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3373 #: builtin/checkout.c:1058
3374 msgid "create/reset and checkout a branch"
3375 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3377 #: builtin/checkout.c:1059
3378 msgid "create reflog for new branch"
3379 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3381 #: builtin/checkout.c:1060
3382 msgid "detach the HEAD at named commit"
3383 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3385 #: builtin/checkout.c:1061
3386 msgid "set upstream info for new branch"
3387 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3389 #: builtin/checkout.c:1063
3393 #: builtin/checkout.c:1063
3394 msgid "new unparented branch"
3395 msgstr "nhánh mồ côi mới"
3397 #: builtin/checkout.c:1064
3398 msgid "checkout our version for unmerged files"
3400 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3402 #: builtin/checkout.c:1066
3403 msgid "checkout their version for unmerged files"
3405 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3407 #: builtin/checkout.c:1068
3408 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3409 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3411 #: builtin/checkout.c:1069
3412 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3413 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3415 #: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232
3416 msgid "update ignored files (default)"
3417 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3419 #: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249
3423 #: builtin/checkout.c:1072
3424 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3425 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3427 #: builtin/checkout.c:1075
3428 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3429 msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
3431 #: builtin/checkout.c:1077
3432 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3433 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3435 #: builtin/checkout.c:1101
3436 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3437 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3439 #: builtin/checkout.c:1118
3440 msgid "--track needs a branch name"
3441 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3443 #: builtin/checkout.c:1125
3444 msgid "Missing branch name; try -b"
3445 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3447 #: builtin/checkout.c:1160
3448 msgid "invalid path specification"
3449 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3451 #: builtin/checkout.c:1167
3454 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3455 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3457 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3458 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3459 "chuyển giao (commit)?"
3461 #: builtin/checkout.c:1172
3463 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3464 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3466 #: builtin/checkout.c:1176
3468 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3469 "checking out of the index."
3471 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3472 "checkout bảng mục lục (index)."
3474 #: builtin/clean.c:25
3476 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3478 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3480 #: builtin/clean.c:29
3482 msgid "Removing %s\n"
3483 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3485 #: builtin/clean.c:30
3487 msgid "Would remove %s\n"
3488 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3490 #: builtin/clean.c:31
3492 msgid "Skipping repository %s\n"
3493 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3495 #: builtin/clean.c:32
3497 msgid "Would skip repository %s\n"
3498 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3500 #: builtin/clean.c:33
3502 msgid "failed to remove %s"
3503 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3505 #: builtin/clean.c:293
3508 "1 - select a numbered item\n"
3509 "foo - select item based on unique prefix\n"
3510 " - (empty) select nothing"
3512 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3513 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3514 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3515 " - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3517 #: builtin/clean.c:297
3520 "1 - select a single item\n"
3521 "3-5 - select a range of items\n"
3522 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3523 "foo - select item based on unique prefix\n"
3524 "-... - unselect specified items\n"
3525 "* - choose all items\n"
3526 " - (empty) finish selecting"
3528 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3529 "1 - chọn một mục đơn\n"
3530 "3-5 - chọn một vùng\n"
3531 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3532 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3533 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3535 " - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
3537 #: builtin/clean.c:491
3542 #: builtin/clean.c:634
3544 msgid "Input ignore patterns>> "
3545 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
3547 #: builtin/clean.c:671
3549 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3550 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3552 #: builtin/clean.c:692
3553 msgid "Select items to delete"
3554 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3556 #: builtin/clean.c:732
3559 msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
3561 #: builtin/clean.c:757
3565 #: builtin/clean.c:765
3567 "clean - start cleaning\n"
3568 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3569 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3570 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3571 "quit - stop cleaning\n"
3572 "help - this screen\n"
3573 "? - help for prompt selection"
3575 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3576 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3577 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3578 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3579 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3580 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3581 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3583 #: builtin/clean.c:792
3584 msgid "*** Commands ***"
3585 msgstr "*** Lệnh ***"
3587 #: builtin/clean.c:793
3589 msgstr "Giờ thì sao"
3591 #: builtin/clean.c:801
3592 msgid "Would remove the following item:"
3593 msgid_plural "Would remove the following items:"
3594 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3595 msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3597 #: builtin/clean.c:818
3598 msgid "No more files to clean, exiting."
3599 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3601 #: builtin/clean.c:850
3602 msgid "do not print names of files removed"
3603 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3605 #: builtin/clean.c:852
3609 #: builtin/clean.c:853
3610 msgid "interactive cleaning"
3611 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3613 #: builtin/clean.c:855
3614 msgid "remove whole directories"
3615 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3617 #: builtin/clean.c:856 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716
3618 #: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186
3622 #: builtin/clean.c:857
3623 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3624 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3626 #: builtin/clean.c:858
3627 msgid "remove ignored files, too"
3628 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3630 #: builtin/clean.c:860
3631 msgid "remove only ignored files"
3632 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3634 #: builtin/clean.c:878
3635 msgid "-x and -X cannot be used together"
3636 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3638 #: builtin/clean.c:882
3640 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
3643 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3644 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3646 #: builtin/clean.c:885
3648 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
3651 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
3652 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3654 #: builtin/clone.c:36
3655 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3656 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3658 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229
3659 #: builtin/push.c:462
3660 msgid "force progress reporting"
3661 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3663 #: builtin/clone.c:66
3664 msgid "don't create a checkout"
3665 msgstr "không tạo một checkout"
3667 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3668 msgid "create a bare repository"
3669 msgstr "tạo kho chứa bare"
3671 #: builtin/clone.c:72
3672 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3673 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3675 #: builtin/clone.c:74
3676 msgid "to clone from a local repository"
3677 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3679 #: builtin/clone.c:76
3680 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3681 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3683 #: builtin/clone.c:78
3684 msgid "setup as shared repository"
3685 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3687 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3688 msgid "initialize submodules in the clone"
3689 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3691 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3692 msgid "template-directory"
3693 msgstr "thư-mục-tạm"
3695 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3696 msgid "directory from which templates will be used"
3697 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3699 #: builtin/clone.c:86
3700 msgid "reference repository"
3701 msgstr "kho tham chiếu"
3703 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3707 #: builtin/clone.c:88
3708 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3709 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3711 #: builtin/clone.c:90
3712 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3713 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3715 #: builtin/clone.c:92
3716 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3717 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3719 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661
3723 #: builtin/clone.c:94
3724 msgid "create a shallow clone of that depth"
3725 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3727 #: builtin/clone.c:96
3728 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3729 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3731 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3735 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3736 msgid "separate git dir from working tree"
3737 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3739 #: builtin/clone.c:99
3741 msgstr "khóa=giá trị"
3743 #: builtin/clone.c:100
3744 msgid "set config inside the new repository"
3745 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3747 #: builtin/clone.c:253
3749 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3750 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3752 #: builtin/clone.c:316
3754 msgid "failed to create directory '%s'"
3755 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3757 #: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77
3759 msgid "failed to stat '%s'"
3760 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3762 #: builtin/clone.c:320
3764 msgid "%s exists and is not a directory"
3765 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3767 #: builtin/clone.c:334
3769 msgid "failed to stat %s\n"
3770 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3772 #: builtin/clone.c:356
3774 msgid "failed to create link '%s'"
3775 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3777 #: builtin/clone.c:360
3779 msgid "failed to copy file to '%s'"
3780 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3782 #: builtin/clone.c:383
3785 msgstr "hoàn tất.\n"
3787 #: builtin/clone.c:396
3789 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3790 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3791 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3793 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3794 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3795 "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3797 #: builtin/clone.c:475
3799 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3800 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3802 #: builtin/clone.c:555
3804 msgid "Checking connectivity... "
3805 msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
3807 #: builtin/clone.c:558
3808 msgid "remote did not send all necessary objects"
3809 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3811 #: builtin/clone.c:560
3816 #: builtin/clone.c:621
3817 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3818 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3820 #: builtin/clone.c:652
3821 msgid "unable to checkout working tree"
3822 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3824 #: builtin/clone.c:760
3825 msgid "Too many arguments."
3826 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3828 #: builtin/clone.c:764
3829 msgid "You must specify a repository to clone."
3830 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3832 #: builtin/clone.c:775
3834 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3835 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3837 #: builtin/clone.c:778
3838 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3839 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3841 #: builtin/clone.c:791
3843 msgid "repository '%s' does not exist"
3844 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3846 #: builtin/clone.c:796
3847 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3848 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3850 #: builtin/clone.c:798
3851 msgid "--local is ignored"
3852 msgstr "--local bị lờ đi"
3854 #: builtin/clone.c:808
3856 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3857 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3859 #: builtin/clone.c:818
3861 msgid "working tree '%s' already exists."
3862 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3864 #: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843
3866 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3867 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3869 #: builtin/clone.c:834
3871 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3872 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3874 #: builtin/clone.c:853
3876 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3877 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3879 #: builtin/clone.c:855
3881 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3882 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3884 #: builtin/clone.c:890
3886 msgid "Don't know how to clone %s"
3887 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3889 #: builtin/clone.c:942
3891 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3892 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3894 #: builtin/clone.c:949
3895 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3896 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3898 #: builtin/column.c:9
3899 msgid "git column [options]"
3900 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3902 #: builtin/column.c:26
3903 msgid "lookup config vars"
3904 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3906 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3907 msgid "layout to use"
3908 msgstr "bố cục để dùng"
3910 #: builtin/column.c:29
3911 msgid "Maximum width"
3912 msgstr "Độ rộng tối đa"
3914 #: builtin/column.c:30
3915 msgid "Padding space on left border"
3916 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3918 #: builtin/column.c:31
3919 msgid "Padding space on right border"
3920 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3922 #: builtin/column.c:32
3923 msgid "Padding space between columns"
3924 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3926 #: builtin/column.c:51
3927 msgid "--command must be the first argument"
3928 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3930 #: builtin/commit.c:35
3931 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3932 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3934 #: builtin/commit.c:40
3935 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3936 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3938 #: builtin/commit.c:45
3940 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3941 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3942 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3944 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3945 " git config --global user.email you@example.com\n"
3947 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3949 " git commit --amend --reset-author\n"
3951 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3953 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3955 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3956 "trên một cách rõ ràng:\n"
3958 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3959 " git config --global user.email you@example.com\n"
3961 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3962 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3964 " git commit --amend --reset-author\n"
3966 #: builtin/commit.c:57
3968 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3969 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3970 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3972 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3973 "nhưng làm như thế\n"
3974 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3976 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3977 "\"git reset HEAD^\".\n"
3979 #: builtin/commit.c:62
3981 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3982 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3984 " git commit --allow-empty\n"
3986 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3988 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3990 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3992 " git commit --allow-empty\n"
3994 "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3996 #: builtin/commit.c:265
3997 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3998 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4000 #: builtin/commit.c:307
4001 msgid "unable to create temporary index"
4002 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4004 #: builtin/commit.c:313
4005 msgid "interactive add failed"
4006 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
4008 #: builtin/commit.c:346 builtin/commit.c:367 builtin/commit.c:417
4009 msgid "unable to write new_index file"
4010 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4012 #: builtin/commit.c:398
4013 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4015 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
4018 #: builtin/commit.c:400
4019 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4021 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
4024 #: builtin/commit.c:410
4025 msgid "cannot read the index"
4026 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4028 #: builtin/commit.c:430
4029 msgid "unable to write temporary index file"
4030 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4032 #: builtin/commit.c:521 builtin/commit.c:527
4034 msgid "invalid commit: %s"
4035 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
4037 #: builtin/commit.c:549
4038 msgid "malformed --author parameter"
4039 msgstr "đối số --author bị dị hình"
4041 #: builtin/commit.c:569
4043 msgid "Malformed ident string: '%s'"
4044 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4046 #: builtin/commit.c:607 builtin/commit.c:640 builtin/commit.c:963
4048 msgid "could not lookup commit %s"
4049 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4051 #: builtin/commit.c:619 builtin/shortlog.c:271
4053 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4054 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4056 #: builtin/commit.c:621
4057 msgid "could not read log from standard input"
4058 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4060 #: builtin/commit.c:625
4062 msgid "could not read log file '%s'"
4063 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4065 #: builtin/commit.c:631
4066 msgid "commit has empty message"
4067 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
4069 #: builtin/commit.c:647
4070 msgid "could not read MERGE_MSG"
4071 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4073 #: builtin/commit.c:651
4074 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4075 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4077 #: builtin/commit.c:655
4079 msgid "could not read '%s'"
4080 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4082 #: builtin/commit.c:716
4083 msgid "could not write commit template"
4084 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
4086 #: builtin/commit.c:727
4090 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4091 "If this is not correct, please remove the file\n"
4096 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4097 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4101 #: builtin/commit.c:732
4105 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4106 "If this is not correct, please remove the file\n"
4111 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4112 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4116 #: builtin/commit.c:744
4119 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4120 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4122 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4124 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4125 "chuyển giao (commit).\n"
4127 #: builtin/commit.c:749
4130 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4131 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4132 "An empty message aborts the commit.\n"
4134 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4136 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4137 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
4139 #: builtin/commit.c:762
4141 msgid "%sAuthor: %s"
4142 msgstr "%sTác giả: %s"
4144 #: builtin/commit.c:769
4146 msgid "%sCommitter: %s"
4147 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
4149 #: builtin/commit.c:789
4150 msgid "Cannot read index"
4151 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4153 #: builtin/commit.c:826
4154 msgid "Error building trees"
4155 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4157 #: builtin/commit.c:841 builtin/tag.c:359
4159 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4160 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4162 #: builtin/commit.c:938
4164 msgid "No existing author found with '%s'"
4165 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4167 #: builtin/commit.c:953 builtin/commit.c:1189
4169 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4170 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
4172 #: builtin/commit.c:990
4173 msgid "--long and -z are incompatible"
4174 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4176 #: builtin/commit.c:1020
4177 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4178 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4180 #: builtin/commit.c:1031
4181 msgid "You have nothing to amend."
4182 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
4184 #: builtin/commit.c:1034
4185 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4187 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
4189 #: builtin/commit.c:1036
4190 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4192 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
4195 #: builtin/commit.c:1039
4196 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4197 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4199 #: builtin/commit.c:1049
4200 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4201 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
4203 #: builtin/commit.c:1051
4204 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4205 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4207 #: builtin/commit.c:1059
4208 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4210 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4212 #: builtin/commit.c:1076
4213 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4215 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4218 #: builtin/commit.c:1078
4219 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4220 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4222 #: builtin/commit.c:1080
4223 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4224 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
4226 #: builtin/commit.c:1082
4227 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4229 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4230 "giả định --only những-đường-dẫn..."
4232 #: builtin/commit.c:1092 builtin/tag.c:575
4234 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4235 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4237 #: builtin/commit.c:1097
4238 msgid "Paths with -a does not make sense."
4239 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4241 #: builtin/commit.c:1203 builtin/commit.c:1436
4242 msgid "show status concisely"
4243 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4245 #: builtin/commit.c:1205 builtin/commit.c:1438
4246 msgid "show branch information"
4247 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4249 #: builtin/commit.c:1207 builtin/commit.c:1440 builtin/push.c:452
4250 msgid "machine-readable output"
4251 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4253 #: builtin/commit.c:1210 builtin/commit.c:1442
4254 msgid "show status in long format (default)"
4255 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4257 #: builtin/commit.c:1213 builtin/commit.c:1445
4258 msgid "terminate entries with NUL"
4259 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4261 #: builtin/commit.c:1215 builtin/commit.c:1448 builtin/fast-export.c:667
4262 #: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459
4266 #: builtin/commit.c:1216 builtin/commit.c:1448
4267 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4269 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4270 "normal, no. (Mặc định: all)"
4272 #: builtin/commit.c:1219
4273 msgid "show ignored files"
4274 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4276 #: builtin/commit.c:1220 parse-options.h:154
4280 #: builtin/commit.c:1221
4282 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4285 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4288 #: builtin/commit.c:1223
4289 msgid "list untracked files in columns"
4290 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4292 #: builtin/commit.c:1294
4293 msgid "couldn't look up newly created commit"
4294 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
4296 #: builtin/commit.c:1296
4297 msgid "could not parse newly created commit"
4299 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4301 #: builtin/commit.c:1337
4302 msgid "detached HEAD"
4303 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4305 #: builtin/commit.c:1339
4306 msgid " (root-commit)"
4307 msgstr " (root-commit)"
4309 #: builtin/commit.c:1406
4310 msgid "suppress summary after successful commit"
4311 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4313 #: builtin/commit.c:1407
4314 msgid "show diff in commit message template"
4315 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4317 #: builtin/commit.c:1409
4318 msgid "Commit message options"
4319 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4321 #: builtin/commit.c:1410 builtin/tag.c:457
4322 msgid "read message from file"
4323 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4325 #: builtin/commit.c:1411
4329 #: builtin/commit.c:1411
4330 msgid "override author for commit"
4331 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4333 #: builtin/commit.c:1412 builtin/gc.c:178
4337 #: builtin/commit.c:1412
4338 msgid "override date for commit"
4339 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
4341 #: builtin/commit.c:1413 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
4342 #: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4346 #: builtin/commit.c:1413
4347 msgid "commit message"
4348 msgstr "chú thích của lần commit"
4350 #: builtin/commit.c:1414
4351 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4353 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4355 #: builtin/commit.c:1415
4356 msgid "reuse message from specified commit"
4357 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4359 #: builtin/commit.c:1416
4360 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4362 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4364 #: builtin/commit.c:1417
4365 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4367 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4370 #: builtin/commit.c:1418
4371 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4373 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4375 #: builtin/commit.c:1419 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111
4376 msgid "add Signed-off-by:"
4377 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4379 #: builtin/commit.c:1420
4380 msgid "use specified template file"
4381 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4383 #: builtin/commit.c:1421
4384 msgid "force edit of commit"
4385 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4387 #: builtin/commit.c:1422
4391 #: builtin/commit.c:1422 builtin/tag.c:460
4392 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4393 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4395 #: builtin/commit.c:1423
4396 msgid "include status in commit message template"
4397 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4399 #: builtin/commit.c:1424 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
4403 #: builtin/commit.c:1425 builtin/merge.c:231
4404 msgid "GPG sign commit"
4405 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4407 #. end commit message options
4408 #: builtin/commit.c:1428
4409 msgid "Commit contents options"
4410 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4412 #: builtin/commit.c:1429
4413 msgid "commit all changed files"
4414 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4416 #: builtin/commit.c:1430
4417 msgid "add specified files to index for commit"
4418 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4420 #: builtin/commit.c:1431
4421 msgid "interactively add files"
4422 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4424 #: builtin/commit.c:1432
4425 msgid "interactively add changes"
4426 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4428 #: builtin/commit.c:1433
4429 msgid "commit only specified files"
4430 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4432 #: builtin/commit.c:1434
4433 msgid "bypass pre-commit hook"
4434 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4436 #: builtin/commit.c:1435
4437 msgid "show what would be committed"
4438 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4440 #: builtin/commit.c:1446
4441 msgid "amend previous commit"
4442 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4444 #: builtin/commit.c:1447
4445 msgid "bypass post-rewrite hook"
4446 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4448 #: builtin/commit.c:1452
4449 msgid "ok to record an empty change"
4450 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4452 #: builtin/commit.c:1455
4453 msgid "ok to record a change with an empty message"
4454 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4456 #: builtin/commit.c:1488
4457 msgid "could not parse HEAD commit"
4458 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4460 #: builtin/commit.c:1526 builtin/merge.c:525
4462 msgid "could not open '%s' for reading"
4463 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4465 #: builtin/commit.c:1533
4467 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4468 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4470 #: builtin/commit.c:1540
4471 msgid "could not read MERGE_MODE"
4472 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4474 #: builtin/commit.c:1559
4476 msgid "could not read commit message: %s"
4477 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4479 #: builtin/commit.c:1573
4481 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4483 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4486 #: builtin/commit.c:1578
4488 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4490 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4492 #: builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
4493 msgid "failed to write commit object"
4494 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4496 #: builtin/commit.c:1614
4497 msgid "cannot lock HEAD ref"
4498 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4500 #: builtin/commit.c:1618
4501 msgid "cannot update HEAD ref"
4502 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4504 #: builtin/commit.c:1629
4506 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4507 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4508 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4510 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4511 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4512 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4515 #: builtin/config.c:7
4516 msgid "git config [options]"
4517 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4519 #: builtin/config.c:52
4520 msgid "Config file location"
4521 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4523 #: builtin/config.c:53
4524 msgid "use global config file"
4525 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4527 #: builtin/config.c:54
4528 msgid "use system config file"
4529 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4531 #: builtin/config.c:55
4532 msgid "use repository config file"
4533 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4535 #: builtin/config.c:56
4536 msgid "use given config file"
4537 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4539 #: builtin/config.c:57
4543 #: builtin/config.c:57
4544 msgid "read config from given blob object"
4545 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4547 #: builtin/config.c:58
4551 #: builtin/config.c:59
4552 msgid "get value: name [value-regex]"
4553 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4555 #: builtin/config.c:60
4556 msgid "get all values: key [value-regex]"
4557 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4559 #: builtin/config.c:61
4560 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4561 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4563 #: builtin/config.c:62
4564 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4565 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4567 #: builtin/config.c:63
4568 msgid "add a new variable: name value"
4569 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4571 #: builtin/config.c:64
4572 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4573 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4575 #: builtin/config.c:65
4576 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4577 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4579 #: builtin/config.c:66
4580 msgid "rename section: old-name new-name"
4581 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4583 #: builtin/config.c:67
4584 msgid "remove a section: name"
4585 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4587 #: builtin/config.c:68
4589 msgstr "liệt kê tất"
4591 #: builtin/config.c:69
4592 msgid "open an editor"
4593 msgstr "mở một trình biên soạn"
4595 #: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71
4599 #: builtin/config.c:70
4600 msgid "find the color configured: [default]"
4601 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4603 #: builtin/config.c:71
4604 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4605 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4607 #: builtin/config.c:72
4611 #: builtin/config.c:73
4612 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4613 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4615 #: builtin/config.c:74
4616 msgid "value is decimal number"
4617 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4619 #: builtin/config.c:75
4620 msgid "value is --bool or --int"
4621 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4623 #: builtin/config.c:76
4624 msgid "value is a path (file or directory name)"
4625 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4627 #: builtin/config.c:77
4631 #: builtin/config.c:78
4632 msgid "terminate values with NUL byte"
4633 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4635 #: builtin/config.c:79
4636 msgid "respect include directives on lookup"
4637 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4639 #: builtin/count-objects.c:82
4640 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4641 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4643 #: builtin/count-objects.c:97
4644 msgid "print sizes in human readable format"
4645 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4647 #: builtin/describe.c:16
4648 msgid "git describe [options] <committish>*"
4649 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
4651 #: builtin/describe.c:17
4652 msgid "git describe [options] --dirty"
4653 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4655 #: builtin/describe.c:237
4657 msgid "annotated tag %s not available"
4658 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4660 #: builtin/describe.c:241
4662 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4663 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4665 #: builtin/describe.c:243
4667 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4668 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4670 #: builtin/describe.c:270
4672 msgid "Not a valid object name %s"
4673 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4675 #: builtin/describe.c:273
4677 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4678 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4680 #: builtin/describe.c:290
4682 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4683 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4685 #: builtin/describe.c:292
4687 msgid "searching to describe %s\n"
4688 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4690 #: builtin/describe.c:332
4692 msgid "finished search at %s\n"
4693 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4695 #: builtin/describe.c:359
4698 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4699 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4701 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4702 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4704 #: builtin/describe.c:363
4707 "No tags can describe '%s'.\n"
4708 "Try --always, or create some tags."
4710 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4711 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4713 #: builtin/describe.c:384
4715 msgid "traversed %lu commits\n"
4716 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4718 #: builtin/describe.c:387
4721 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4722 "gave up search at %s\n"
4724 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4725 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4727 #: builtin/describe.c:409
4728 msgid "find the tag that comes after the commit"
4729 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4731 #: builtin/describe.c:410
4732 msgid "debug search strategy on stderr"
4733 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4735 #: builtin/describe.c:411
4737 msgstr "dùng ref bất kỳ"
4739 #: builtin/describe.c:412
4740 msgid "use any tag, even unannotated"
4741 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4743 #: builtin/describe.c:413
4744 msgid "always use long format"
4745 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4747 #: builtin/describe.c:414
4748 msgid "only follow first parent"
4749 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4751 #: builtin/describe.c:417
4752 msgid "only output exact matches"
4753 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4755 #: builtin/describe.c:419
4756 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4757 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4759 #: builtin/describe.c:421
4760 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4761 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4763 #: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
4764 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4765 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4767 #: builtin/describe.c:424
4771 #: builtin/describe.c:425
4772 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4773 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4775 #: builtin/describe.c:443
4776 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4777 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4779 #: builtin/describe.c:469
4780 msgid "No names found, cannot describe anything."
4781 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4783 #: builtin/describe.c:489
4784 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4785 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4787 #: builtin/diff.c:79
4789 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4790 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4792 #: builtin/diff.c:230
4794 msgid "invalid option: %s"
4795 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4797 #: builtin/diff.c:307
4798 msgid "Not a git repository"
4799 msgstr "Không phải là kho git"
4801 #: builtin/diff.c:350
4803 msgid "invalid object '%s' given."
4804 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4806 #: builtin/diff.c:359
4808 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4809 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4811 #: builtin/diff.c:366
4813 msgid "unhandled object '%s' given."
4814 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4816 #: builtin/fast-export.c:22
4817 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4818 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4820 #: builtin/fast-export.c:666
4821 msgid "show progress after <n> objects"
4822 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4824 #: builtin/fast-export.c:668
4825 msgid "select handling of signed tags"
4826 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4828 #: builtin/fast-export.c:671
4829 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4830 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4832 #: builtin/fast-export.c:674
4833 msgid "Dump marks to this file"
4834 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4836 #: builtin/fast-export.c:676
4837 msgid "Import marks from this file"
4838 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4840 #: builtin/fast-export.c:678
4841 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4842 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4844 #: builtin/fast-export.c:680
4845 msgid "Output full tree for each commit"
4846 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4848 #: builtin/fast-export.c:682
4849 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4850 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4852 #: builtin/fast-export.c:683
4853 msgid "Skip output of blob data"
4854 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4856 #: builtin/fetch.c:20
4857 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4858 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4860 #: builtin/fetch.c:21
4861 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4862 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4864 #: builtin/fetch.c:22
4865 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4866 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4868 #: builtin/fetch.c:23
4869 msgid "git fetch --all [<options>]"
4870 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4872 #: builtin/fetch.c:60
4873 msgid "fetch from all remotes"
4874 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
4876 #: builtin/fetch.c:62
4877 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4878 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4880 #: builtin/fetch.c:64
4881 msgid "path to upload pack on remote end"
4882 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4884 #: builtin/fetch.c:65
4885 msgid "force overwrite of local branch"
4886 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4888 #: builtin/fetch.c:67
4889 msgid "fetch from multiple remotes"
4890 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4892 #: builtin/fetch.c:69
4893 msgid "fetch all tags and associated objects"
4894 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4896 #: builtin/fetch.c:71
4897 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4898 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
4900 #: builtin/fetch.c:73
4901 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4903 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4906 #: builtin/fetch.c:74
4910 #: builtin/fetch.c:75
4911 msgid "control recursive fetching of submodules"
4912 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
4914 #: builtin/fetch.c:79
4915 msgid "keep downloaded pack"
4916 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4918 #: builtin/fetch.c:81
4919 msgid "allow updating of HEAD ref"
4920 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
4922 #: builtin/fetch.c:84
4923 msgid "deepen history of shallow clone"
4924 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4926 #: builtin/fetch.c:86
4927 msgid "convert to a complete repository"
4928 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4930 #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177
4934 #: builtin/fetch.c:89
4935 msgid "prepend this to submodule path output"
4936 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4938 #: builtin/fetch.c:92
4939 msgid "default mode for recursion"
4940 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4942 #: builtin/fetch.c:220
4943 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4944 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4946 #: builtin/fetch.c:273
4948 msgid "object %s not found"
4949 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4951 #: builtin/fetch.c:278
4952 msgid "[up to date]"
4953 msgstr "[đã cập nhật]"
4955 #: builtin/fetch.c:292
4957 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4958 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4960 #: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379
4962 msgstr "[Bị từ chối]"
4964 #: builtin/fetch.c:304
4965 msgid "[tag update]"
4966 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4968 #: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359
4969 msgid " (unable to update local ref)"
4970 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4972 #: builtin/fetch.c:324
4976 #: builtin/fetch.c:327
4977 msgid "[new branch]"
4978 msgstr "[nhánh mới]"
4980 #: builtin/fetch.c:330
4982 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4984 #: builtin/fetch.c:375
4985 msgid "unable to update local ref"
4986 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4988 #: builtin/fetch.c:375
4989 msgid "forced update"
4990 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4992 #: builtin/fetch.c:381
4993 msgid "(non-fast-forward)"
4994 msgstr "(non-fast-forward)"
4996 #: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718
4998 msgid "cannot open %s: %s\n"
4999 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5001 #: builtin/fetch.c:421
5003 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5004 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5006 #: builtin/fetch.c:520
5011 #: builtin/fetch.c:531
5014 "some local refs could not be updated; try running\n"
5015 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5017 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5018 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5020 #: builtin/fetch.c:581
5022 msgid " (%s will become dangling)"
5023 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5025 #: builtin/fetch.c:582
5027 msgid " (%s has become dangling)"
5028 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5030 #: builtin/fetch.c:589
5034 #: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055
5038 #: builtin/fetch.c:708
5040 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5042 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
5043 "phải kho trần (bare)"
5045 #: builtin/fetch.c:742
5047 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5048 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5050 #: builtin/fetch.c:823
5052 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5053 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5055 #: builtin/fetch.c:826
5057 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5058 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5060 #: builtin/fetch.c:928
5062 msgid "Fetching %s\n"
5063 msgstr "Đang lấy về %s\n"
5065 #: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100
5067 msgid "Could not fetch %s"
5068 msgstr "không thể lấy về %s"
5070 #: builtin/fetch.c:949
5072 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5073 "remote name from which new revisions should be fetched."
5075 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5076 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5078 #: builtin/fetch.c:969
5079 msgid "You need to specify a tag name."
5080 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5082 #: builtin/fetch.c:1015
5083 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5084 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5086 #: builtin/fetch.c:1017
5087 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5088 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5090 #: builtin/fetch.c:1036
5091 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5092 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5094 #: builtin/fetch.c:1038
5095 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5096 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5098 #: builtin/fetch.c:1049
5100 msgid "No such remote or remote group: %s"
5101 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5103 #: builtin/fetch.c:1057
5104 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5105 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5107 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5108 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5110 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5112 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
5113 #: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179
5114 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243
5118 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5119 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5120 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5122 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5123 msgid "alias for --log (deprecated)"
5124 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5126 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5130 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5131 msgid "use <text> as start of message"
5132 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5134 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5135 msgid "file to read from"
5136 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5138 #: builtin/for-each-ref.c:979
5139 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5140 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5142 #: builtin/for-each-ref.c:994
5143 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5144 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5146 #: builtin/for-each-ref.c:996
5147 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5148 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5150 #: builtin/for-each-ref.c:998
5151 msgid "quote placeholders suitably for python"
5152 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5154 #: builtin/for-each-ref.c:1000
5155 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5156 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5158 #: builtin/for-each-ref.c:1003
5159 msgid "show only <n> matched refs"
5160 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5162 #: builtin/for-each-ref.c:1004
5166 #: builtin/for-each-ref.c:1004
5167 msgid "format to use for the output"
5168 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5170 #: builtin/for-each-ref.c:1005
5174 #: builtin/for-each-ref.c:1006
5175 msgid "field name to sort on"
5176 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5178 #: builtin/fsck.c:608
5179 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5180 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5182 #: builtin/fsck.c:614
5183 msgid "show unreachable objects"
5184 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5186 #: builtin/fsck.c:615
5187 msgid "show dangling objects"
5188 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5190 #: builtin/fsck.c:616
5192 msgstr "báo cáo các thẻ"
5194 #: builtin/fsck.c:617
5195 msgid "report root nodes"
5196 msgstr "báo cáo node gốc"
5198 #: builtin/fsck.c:618
5199 msgid "make index objects head nodes"
5200 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5202 #: builtin/fsck.c:619
5203 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5204 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
5206 #: builtin/fsck.c:620
5207 msgid "also consider packs and alternate objects"
5208 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5210 #: builtin/fsck.c:621
5211 msgid "enable more strict checking"
5212 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5214 #: builtin/fsck.c:623
5215 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5216 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5218 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
5219 msgid "show progress"
5220 msgstr "hiển thị quá trình"
5223 msgid "git gc [options]"
5224 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5228 msgid "Invalid %s: '%s'"
5229 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5233 msgid "insanely long object directory %.*s"
5234 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5237 msgid "prune unreferenced objects"
5238 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5241 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5242 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5245 msgid "enable auto-gc mode"
5246 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5251 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5252 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5254 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5255 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5260 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5262 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5263 "để xóa bỏ chúng đi."
5265 #: builtin/grep.c:22
5266 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5267 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5269 #: builtin/grep.c:217
5271 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5272 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5274 #: builtin/grep.c:364
5276 msgid "Failed to chdir: %s"
5277 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5279 #: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477
5281 msgid "unable to read tree (%s)"
5282 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5284 #: builtin/grep.c:492
5286 msgid "unable to grep from object of type %s"
5287 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5289 #: builtin/grep.c:550
5291 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5292 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5294 #: builtin/grep.c:567
5296 msgid "cannot open '%s'"
5297 msgstr "không mở được “%s”"
5299 #: builtin/grep.c:642
5300 msgid "search in index instead of in the work tree"
5301 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5303 #: builtin/grep.c:644
5304 msgid "find in contents not managed by git"
5305 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5307 #: builtin/grep.c:646
5308 msgid "search in both tracked and untracked files"
5309 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5311 #: builtin/grep.c:648
5312 msgid "search also in ignored files"
5313 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5315 #: builtin/grep.c:651
5316 msgid "show non-matching lines"
5317 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5319 #: builtin/grep.c:653
5320 msgid "case insensitive matching"
5321 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
5323 #: builtin/grep.c:655
5324 msgid "match patterns only at word boundaries"
5325 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5327 #: builtin/grep.c:657
5328 msgid "process binary files as text"
5329 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5331 #: builtin/grep.c:659
5332 msgid "don't match patterns in binary files"
5333 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5335 #: builtin/grep.c:662
5336 msgid "descend at most <depth> levels"
5337 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5339 #: builtin/grep.c:666
5340 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5341 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5343 #: builtin/grep.c:669
5344 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5345 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5347 #: builtin/grep.c:672
5348 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5349 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5351 #: builtin/grep.c:675
5352 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5353 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5355 #: builtin/grep.c:678
5356 msgid "show line numbers"
5357 msgstr "hiển thị số của dòng"
5359 #: builtin/grep.c:679
5360 msgid "don't show filenames"
5361 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5363 #: builtin/grep.c:680
5364 msgid "show filenames"
5365 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5367 #: builtin/grep.c:682
5368 msgid "show filenames relative to top directory"
5369 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5371 #: builtin/grep.c:684
5372 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5373 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5375 #: builtin/grep.c:686
5376 msgid "synonym for --files-with-matches"
5377 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5379 #: builtin/grep.c:689
5380 msgid "show only the names of files without match"
5381 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5383 #: builtin/grep.c:691
5384 msgid "print NUL after filenames"
5385 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5387 #: builtin/grep.c:693
5388 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5389 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5391 #: builtin/grep.c:694
5392 msgid "highlight matches"
5393 msgstr "tô sáng cái khớp"
5395 #: builtin/grep.c:696
5396 msgid "print empty line between matches from different files"
5397 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5399 #: builtin/grep.c:698
5400 msgid "show filename only once above matches from same file"
5402 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5404 #: builtin/grep.c:701
5405 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5406 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5408 #: builtin/grep.c:704
5409 msgid "show <n> context lines before matches"
5410 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5412 #: builtin/grep.c:706
5413 msgid "show <n> context lines after matches"
5414 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5416 #: builtin/grep.c:707
5417 msgid "shortcut for -C NUM"
5418 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5420 #: builtin/grep.c:710
5421 msgid "show a line with the function name before matches"
5422 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5424 #: builtin/grep.c:712
5425 msgid "show the surrounding function"
5426 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5428 #: builtin/grep.c:715
5429 msgid "read patterns from file"
5430 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5432 #: builtin/grep.c:717
5433 msgid "match <pattern>"
5434 msgstr "match <mẫu>"
5436 #: builtin/grep.c:719
5437 msgid "combine patterns specified with -e"
5438 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5440 #: builtin/grep.c:731
5441 msgid "indicate hit with exit status without output"
5442 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5444 #: builtin/grep.c:733
5445 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5446 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5448 #: builtin/grep.c:735
5449 msgid "show parse tree for grep expression"
5450 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5452 #: builtin/grep.c:739
5456 #: builtin/grep.c:739
5457 msgid "show matching files in the pager"
5458 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5460 #: builtin/grep.c:742
5461 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5462 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5464 #: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188
5466 msgstr "hiển thị cách dùng"
5468 #: builtin/grep.c:810
5469 msgid "no pattern given."
5470 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5472 #: builtin/grep.c:865
5473 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5474 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5476 #: builtin/grep.c:888
5477 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5478 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5480 #: builtin/grep.c:893
5481 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5483 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5486 #: builtin/grep.c:896
5487 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5488 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5490 #: builtin/grep.c:904
5491 msgid "both --cached and trees are given."
5492 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5494 #: builtin/hash-object.c:60
5496 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5499 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5502 #: builtin/hash-object.c:61
5503 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5504 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5506 #: builtin/hash-object.c:72
5510 #: builtin/hash-object.c:72
5512 msgstr "kiểu đối tượng"
5514 #: builtin/hash-object.c:73
5515 msgid "write the object into the object database"
5516 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5518 #: builtin/hash-object.c:74
5519 msgid "read the object from stdin"
5520 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5522 #: builtin/hash-object.c:76
5523 msgid "store file as is without filters"
5524 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5526 #: builtin/hash-object.c:77
5527 msgid "process file as it were from this path"
5528 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5530 #: builtin/help.c:41
5531 msgid "print all available commands"
5532 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5534 #: builtin/help.c:42
5535 msgid "print list of useful guides"
5536 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5538 #: builtin/help.c:43
5539 msgid "show man page"
5540 msgstr "hiển thị trang man"
5542 #: builtin/help.c:44
5543 msgid "show manual in web browser"
5544 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5546 #: builtin/help.c:46
5547 msgid "show info page"
5548 msgstr "hiện trang info"
5550 #: builtin/help.c:52
5551 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5552 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5554 #: builtin/help.c:64
5556 msgid "unrecognized help format '%s'"
5557 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5559 #: builtin/help.c:92
5560 msgid "Failed to start emacsclient."
5561 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5563 #: builtin/help.c:105
5564 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5565 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5567 #: builtin/help.c:113
5569 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5570 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5572 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5574 msgid "failed to exec '%s': %s"
5575 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5577 #: builtin/help.c:216
5580 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5581 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5583 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5584 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5586 #: builtin/help.c:228
5589 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5590 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5592 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5593 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5595 #: builtin/help.c:349
5597 msgid "'%s': unknown man viewer."
5598 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5600 #: builtin/help.c:366
5601 msgid "no man viewer handled the request"
5602 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5604 #: builtin/help.c:374
5605 msgid "no info viewer handled the request"
5606 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5608 #: builtin/help.c:420
5609 msgid "Defining attributes per path"
5610 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5612 #: builtin/help.c:421
5613 msgid "A Git glossary"
5614 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5616 #: builtin/help.c:422
5617 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5618 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5620 #: builtin/help.c:423
5621 msgid "Defining submodule properties"
5622 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5624 #: builtin/help.c:424
5625 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5626 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5628 #: builtin/help.c:425
5629 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5630 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5632 #: builtin/help.c:426
5633 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5634 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5636 #: builtin/help.c:438
5637 msgid "The common Git guides are:\n"
5638 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5640 #: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
5643 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5645 #: builtin/help.c:492
5647 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5648 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5650 #: builtin/index-pack.c:184
5652 msgid "object type mismatch at %s"
5653 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5655 #: builtin/index-pack.c:204
5656 msgid "object of unexpected type"
5657 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5659 #: builtin/index-pack.c:244
5661 msgid "cannot fill %d byte"
5662 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5663 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5664 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5666 #: builtin/index-pack.c:254
5668 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5670 #: builtin/index-pack.c:255
5671 msgid "read error on input"
5672 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5674 #: builtin/index-pack.c:267
5675 msgid "used more bytes than were available"
5676 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5678 #: builtin/index-pack.c:274
5679 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5680 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5682 #: builtin/index-pack.c:290
5684 msgid "unable to create '%s'"
5685 msgstr "không thể tạo “%s”"
5687 #: builtin/index-pack.c:295
5689 msgid "cannot open packfile '%s'"
5690 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5692 #: builtin/index-pack.c:309
5693 msgid "pack signature mismatch"
5694 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5696 #: builtin/index-pack.c:311
5698 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5699 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5701 #: builtin/index-pack.c:329
5703 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5704 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5706 #: builtin/index-pack.c:451
5708 msgid "inflate returned %d"
5709 msgstr "xả nén trả về %d"
5711 #: builtin/index-pack.c:500
5712 msgid "offset value overflow for delta base object"
5713 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5715 #: builtin/index-pack.c:508
5716 msgid "delta base offset is out of bound"
5717 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5719 #: builtin/index-pack.c:516
5721 msgid "unknown object type %d"
5722 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5724 #: builtin/index-pack.c:547
5725 msgid "cannot pread pack file"
5726 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5728 #: builtin/index-pack.c:549
5730 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5731 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5732 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5733 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5735 #: builtin/index-pack.c:575
5736 msgid "serious inflate inconsistency"
5737 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5739 #: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
5740 #: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
5742 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5743 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5745 #: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170
5746 #: builtin/pack-objects.c:262
5748 msgid "unable to read %s"
5749 msgstr "không thể đọc %s"
5751 #: builtin/index-pack.c:735
5753 msgid "cannot read existing object %s"
5754 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5756 #: builtin/index-pack.c:749
5758 msgid "invalid blob object %s"
5759 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5761 #: builtin/index-pack.c:763
5764 msgstr "%s không hợp lệ"
5766 #: builtin/index-pack.c:766
5767 msgid "Error in object"
5768 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5770 #: builtin/index-pack.c:768
5772 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5773 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5775 #: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868
5776 msgid "failed to apply delta"
5777 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5779 #: builtin/index-pack.c:1009
5780 msgid "Receiving objects"
5781 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5783 #: builtin/index-pack.c:1009
5784 msgid "Indexing objects"
5785 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5787 #: builtin/index-pack.c:1035
5788 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5789 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5791 #: builtin/index-pack.c:1040
5792 msgid "cannot fstat packfile"
5793 msgstr "không thể fstat packfile"
5795 #: builtin/index-pack.c:1043
5796 msgid "pack has junk at the end"
5797 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5799 #: builtin/index-pack.c:1054
5800 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5801 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5803 #: builtin/index-pack.c:1077
5804 msgid "Resolving deltas"
5805 msgstr "Đang phân giải các delta"
5807 #: builtin/index-pack.c:1087
5809 msgid "unable to create thread: %s"
5810 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5812 #: builtin/index-pack.c:1129
5813 msgid "confusion beyond insanity"
5814 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5816 #: builtin/index-pack.c:1137
5818 msgid "completed with %d local objects"
5819 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5821 #: builtin/index-pack.c:1147
5823 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5824 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5826 #: builtin/index-pack.c:1151
5828 msgid "pack has %d unresolved delta"
5829 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5830 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5831 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5833 #: builtin/index-pack.c:1176
5835 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5836 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5838 #: builtin/index-pack.c:1255
5840 msgid "local object %s is corrupt"
5841 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5843 #: builtin/index-pack.c:1279
5844 msgid "error while closing pack file"
5845 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5847 #: builtin/index-pack.c:1292
5849 msgid "cannot write keep file '%s'"
5850 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5852 #: builtin/index-pack.c:1300
5854 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5855 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5857 #: builtin/index-pack.c:1313
5858 msgid "cannot store pack file"
5859 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5861 #: builtin/index-pack.c:1324
5862 msgid "cannot store index file"
5863 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5865 #: builtin/index-pack.c:1357
5867 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5868 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5870 #: builtin/index-pack.c:1363
5872 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5873 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5875 #: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545
5877 msgid "no threads support, ignoring %s"
5878 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5880 #: builtin/index-pack.c:1425
5882 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5883 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5885 #: builtin/index-pack.c:1427
5887 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5888 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5890 #: builtin/index-pack.c:1474
5892 msgid "non delta: %d object"
5893 msgid_plural "non delta: %d objects"
5894 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5895 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5897 #: builtin/index-pack.c:1481
5899 msgid "chain length = %d: %lu object"
5900 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5901 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5902 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5904 #: builtin/index-pack.c:1509
5905 msgid "Cannot come back to cwd"
5906 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5908 #: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560
5909 #: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576
5914 #: builtin/index-pack.c:1590
5915 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5916 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5918 #: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604
5920 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5921 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5923 #: builtin/index-pack.c:1613
5924 msgid "--verify with no packfile name given"
5925 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5927 #: builtin/init-db.c:35
5929 msgid "Could not make %s writable by group"
5930 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5932 #: builtin/init-db.c:62
5934 msgid "insanely long template name %s"
5935 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5937 #: builtin/init-db.c:67
5939 msgid "cannot stat '%s'"
5940 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5942 #: builtin/init-db.c:73
5944 msgid "cannot stat template '%s'"
5945 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5947 #: builtin/init-db.c:80
5949 msgid "cannot opendir '%s'"
5950 msgstr "không thể opendir “%s”"
5952 #: builtin/init-db.c:97
5954 msgid "cannot readlink '%s'"
5955 msgstr "không thể readlink “%s”"
5957 #: builtin/init-db.c:99
5959 msgid "insanely long symlink %s"
5960 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5962 #: builtin/init-db.c:102
5964 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5965 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5967 #: builtin/init-db.c:106
5969 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5970 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5972 #: builtin/init-db.c:110
5974 msgid "ignoring template %s"
5975 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5977 #: builtin/init-db.c:133
5979 msgid "insanely long template path %s"
5980 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5982 #: builtin/init-db.c:141
5984 msgid "templates not found %s"
5985 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5987 #: builtin/init-db.c:154
5989 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5990 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5992 #: builtin/init-db.c:192
5994 msgid "insane git directory %s"
5995 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5997 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5999 msgid "%s already exists"
6000 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6002 #: builtin/init-db.c:355
6004 msgid "unable to handle file type %d"
6005 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
6007 #: builtin/init-db.c:358
6009 msgid "unable to move %s to %s"
6010 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6012 #: builtin/init-db.c:363
6014 msgid "Could not create git link %s"
6015 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
6018 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6019 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6020 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6022 #: builtin/init-db.c:420
6024 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6025 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6027 #: builtin/init-db.c:421
6028 msgid "Reinitialized existing"
6029 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6031 #: builtin/init-db.c:421
6032 msgid "Initialized empty"
6033 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6035 #: builtin/init-db.c:422
6037 msgstr " đã chia sẻ"
6039 #: builtin/init-db.c:441
6040 msgid "cannot tell cwd"
6041 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6043 #: builtin/init-db.c:467
6045 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
6046 "[=<permissions>]] [directory]"
6048 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6049 "quyền>]] [thư-mục]"
6051 #: builtin/init-db.c:490
6055 #: builtin/init-db.c:491
6056 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6057 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6059 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75
6063 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
6065 msgid "cannot mkdir %s"
6066 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6068 #: builtin/init-db.c:533
6070 msgid "cannot chdir to %s"
6071 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6073 #: builtin/init-db.c:555
6076 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6079 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6082 #: builtin/init-db.c:579
6083 msgid "Cannot access current working directory"
6084 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6086 #: builtin/init-db.c:586
6088 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6089 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6092 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6093 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6096 msgid " or: git show [options] <object>..."
6097 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6099 #: builtin/log.c:124
6100 msgid "suppress diff output"
6101 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6103 #: builtin/log.c:125
6105 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6107 #: builtin/log.c:126
6108 msgid "Use mail map file"
6109 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6111 #: builtin/log.c:127
6112 msgid "decorate options"
6113 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6115 #: builtin/log.c:230
6117 msgid "Final output: %d %s\n"
6118 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6120 #: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545
6122 msgid "Could not read object %s"
6123 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6125 #: builtin/log.c:569
6127 msgid "Unknown type: %d"
6128 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6130 #: builtin/log.c:669
6131 msgid "format.headers without value"
6132 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6134 #: builtin/log.c:751
6135 msgid "name of output directory is too long"
6136 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6138 #: builtin/log.c:767
6140 msgid "Cannot open patch file %s"
6141 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6143 #: builtin/log.c:781
6144 msgid "Need exactly one range."
6145 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6147 #: builtin/log.c:789
6148 msgid "Not a range."
6149 msgstr "Không phải là một vùng."
6151 #: builtin/log.c:891
6152 msgid "Cover letter needs email format"
6153 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
6155 #: builtin/log.c:967
6157 msgid "insane in-reply-to: %s"
6158 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6160 #: builtin/log.c:995
6161 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6162 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6164 #: builtin/log.c:1040
6165 msgid "Two output directories?"
6166 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6168 #: builtin/log.c:1155
6169 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6170 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6172 #: builtin/log.c:1158
6173 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6174 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6176 #: builtin/log.c:1162
6177 msgid "print patches to standard out"
6178 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6180 #: builtin/log.c:1164
6181 msgid "generate a cover letter"
6184 #: builtin/log.c:1166
6185 msgid "use simple number sequence for output file names"
6186 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6188 #: builtin/log.c:1167
6192 #: builtin/log.c:1168
6193 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6194 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6196 #: builtin/log.c:1170
6197 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6198 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6200 #: builtin/log.c:1172
6201 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6202 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6204 #: builtin/log.c:1174
6205 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6206 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6208 #: builtin/log.c:1177
6209 msgid "store resulting files in <dir>"
6210 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6212 #: builtin/log.c:1180
6213 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6214 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6216 #: builtin/log.c:1183
6217 msgid "don't output binary diffs"
6218 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6220 #: builtin/log.c:1185
6221 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6222 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6224 #: builtin/log.c:1187
6225 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6226 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6228 #: builtin/log.c:1189
6232 #: builtin/log.c:1190
6236 #: builtin/log.c:1191
6237 msgid "add email header"
6238 msgstr "thêm đầu đề thư"
6240 #: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194
6242 msgstr "thư điện tử"
6244 #: builtin/log.c:1192
6245 msgid "add To: header"
6246 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6248 #: builtin/log.c:1194
6249 msgid "add Cc: header"
6250 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6252 #: builtin/log.c:1196
6256 #: builtin/log.c:1197
6257 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6259 "đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6261 #: builtin/log.c:1199
6265 #: builtin/log.c:1200
6266 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6267 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6269 #: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204
6273 #: builtin/log.c:1202
6274 msgid "attach the patch"
6275 msgstr "đính kèm miếng vá"
6277 #: builtin/log.c:1205
6278 msgid "inline the patch"
6279 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6281 #: builtin/log.c:1209
6282 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6283 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6285 #: builtin/log.c:1211
6289 #: builtin/log.c:1212
6290 msgid "add a signature"
6291 msgstr "thêm chữ ký"
6293 #: builtin/log.c:1214
6294 msgid "don't print the patch filenames"
6295 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6297 #: builtin/log.c:1288
6299 msgid "invalid ident line: %s"
6300 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6302 #: builtin/log.c:1303
6303 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6304 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6306 #: builtin/log.c:1305
6307 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6308 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6310 #: builtin/log.c:1313
6311 msgid "--name-only does not make sense"
6312 msgstr "--name-only không hợp lý"
6314 #: builtin/log.c:1315
6315 msgid "--name-status does not make sense"
6316 msgstr "--name-status không hợp lý"
6318 #: builtin/log.c:1317
6319 msgid "--check does not make sense"
6320 msgstr "--check không hợp lý"
6322 #: builtin/log.c:1340
6323 msgid "standard output, or directory, which one?"
6324 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6326 #: builtin/log.c:1342
6328 msgid "Could not create directory '%s'"
6329 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6331 #: builtin/log.c:1490
6332 msgid "Failed to create output files"
6333 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6335 #: builtin/log.c:1539
6336 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6337 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6339 #: builtin/log.c:1594
6342 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6344 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6347 #: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621
6349 msgid "Unknown commit %s"
6350 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
6352 #: builtin/ls-files.c:408
6353 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6354 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6356 #: builtin/ls-files.c:465
6357 msgid "identify the file status with tags"
6358 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6360 #: builtin/ls-files.c:467
6361 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6363 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6366 #: builtin/ls-files.c:469
6367 msgid "show cached files in the output (default)"
6368 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6370 #: builtin/ls-files.c:471
6371 msgid "show deleted files in the output"
6372 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6374 #: builtin/ls-files.c:473
6375 msgid "show modified files in the output"
6376 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6378 #: builtin/ls-files.c:475
6379 msgid "show other files in the output"
6380 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6382 #: builtin/ls-files.c:477
6383 msgid "show ignored files in the output"
6384 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6386 #: builtin/ls-files.c:480
6387 msgid "show staged contents' object name in the output"
6388 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
6390 #: builtin/ls-files.c:482
6391 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6392 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6394 #: builtin/ls-files.c:484
6395 msgid "show 'other' directories' name only"
6396 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6398 #: builtin/ls-files.c:487
6399 msgid "don't show empty directories"
6400 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6402 #: builtin/ls-files.c:490
6403 msgid "show unmerged files in the output"
6404 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6406 #: builtin/ls-files.c:492
6407 msgid "show resolve-undo information"
6408 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6410 #: builtin/ls-files.c:494
6411 msgid "skip files matching pattern"
6412 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6414 #: builtin/ls-files.c:497
6415 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6416 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6418 #: builtin/ls-files.c:500
6419 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6420 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6422 #: builtin/ls-files.c:502
6423 msgid "add the standard git exclusions"
6424 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6426 #: builtin/ls-files.c:505
6427 msgid "make the output relative to the project top directory"
6428 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6430 #: builtin/ls-files.c:508
6431 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6432 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6434 #: builtin/ls-files.c:509
6438 #: builtin/ls-files.c:510
6439 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6441 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6443 #: builtin/ls-files.c:512
6444 msgid "show debugging data"
6445 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6447 #: builtin/ls-tree.c:27
6448 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6449 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6451 #: builtin/ls-tree.c:125
6452 msgid "only show trees"
6453 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6455 #: builtin/ls-tree.c:127
6456 msgid "recurse into subtrees"
6457 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6459 #: builtin/ls-tree.c:129
6460 msgid "show trees when recursing"
6461 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6463 #: builtin/ls-tree.c:132
6464 msgid "terminate entries with NUL byte"
6465 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6467 #: builtin/ls-tree.c:133
6468 msgid "include object size"
6469 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6471 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
6472 msgid "list only filenames"
6473 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6475 #: builtin/ls-tree.c:140
6476 msgid "use full path names"
6477 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6479 #: builtin/ls-tree.c:142
6480 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6481 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6483 #: builtin/merge.c:43
6484 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6485 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6487 #: builtin/merge.c:44
6488 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6489 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6491 #: builtin/merge.c:45
6492 msgid "git merge --abort"
6493 msgstr "git merge --abort"
6495 #: builtin/merge.c:98
6496 msgid "switch `m' requires a value"
6497 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6499 #: builtin/merge.c:135
6501 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6502 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6504 #: builtin/merge.c:136
6506 msgid "Available strategies are:"
6507 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6509 #: builtin/merge.c:141
6511 msgid "Available custom strategies are:"
6512 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6514 #: builtin/merge.c:198
6515 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6516 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6518 #: builtin/merge.c:201
6519 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6520 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6522 #: builtin/merge.c:202
6523 msgid "(synonym to --stat)"
6524 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6526 #: builtin/merge.c:204
6527 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6528 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6530 #: builtin/merge.c:207
6531 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6532 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6534 #: builtin/merge.c:209
6535 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6536 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6538 #: builtin/merge.c:211
6539 msgid "edit message before committing"
6540 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6542 #: builtin/merge.c:212
6543 msgid "allow fast-forward (default)"
6544 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6546 #: builtin/merge.c:214
6547 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6548 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6550 #: builtin/merge.c:218
6551 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6552 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6554 #: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114
6558 #: builtin/merge.c:220
6559 msgid "merge strategy to use"
6560 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6562 #: builtin/merge.c:221
6563 msgid "option=value"
6564 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6566 #: builtin/merge.c:222
6567 msgid "option for selected merge strategy"
6568 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6570 #: builtin/merge.c:224
6571 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6573 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6575 #: builtin/merge.c:228
6576 msgid "abort the current in-progress merge"
6577 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6579 #: builtin/merge.c:257
6580 msgid "could not run stash."
6581 msgstr "không thể chạy stash."
6583 #: builtin/merge.c:262
6584 msgid "stash failed"
6585 msgstr "stash gặp lỗi"
6587 #: builtin/merge.c:267
6589 msgid "not a valid object: %s"
6590 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6592 #: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
6593 msgid "read-tree failed"
6594 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6596 #: builtin/merge.c:333
6597 msgid " (nothing to squash)"
6598 msgstr " (không có gì để squash)"
6600 #: builtin/merge.c:346
6602 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6603 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6605 #: builtin/merge.c:378
6606 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6607 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6609 #: builtin/merge.c:380
6610 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6611 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6613 #: builtin/merge.c:403
6615 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6616 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6618 #: builtin/merge.c:453
6620 msgid "'%s' does not point to a commit"
6621 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6623 #: builtin/merge.c:565
6625 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6626 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6628 #: builtin/merge.c:657
6629 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6630 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6632 #: builtin/merge.c:685
6633 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6634 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6636 #: builtin/merge.c:699
6638 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6639 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6641 #: builtin/merge.c:713
6643 msgid "unable to write %s"
6644 msgstr "không thể ghi %s"
6646 #: builtin/merge.c:802
6648 msgid "Could not read from '%s'"
6649 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6651 #: builtin/merge.c:811
6653 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6655 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6656 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6658 #: builtin/merge.c:817
6661 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6662 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6664 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6667 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6669 "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6672 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6674 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6676 #: builtin/merge.c:841
6677 msgid "Empty commit message."
6678 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6680 #: builtin/merge.c:853
6682 msgid "Wonderful.\n"
6685 #: builtin/merge.c:918
6687 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6689 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6690 "(commit) kết quả.\n"
6692 #: builtin/merge.c:934
6694 msgid "'%s' is not a commit"
6695 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6697 #: builtin/merge.c:975
6698 msgid "No current branch."
6699 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6701 #: builtin/merge.c:977
6702 msgid "No remote for the current branch."
6703 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6705 #: builtin/merge.c:979
6706 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6707 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6709 #: builtin/merge.c:984
6711 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6712 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6714 #: builtin/merge.c:1140
6715 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6717 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6719 #: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
6721 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6722 "Please, commit your changes before you can merge."
6724 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6725 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6727 #: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
6728 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6729 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6731 #: builtin/merge.c:1163
6733 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6734 "Please, commit your changes before you can merge."
6736 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6737 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6739 #: builtin/merge.c:1166
6740 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6741 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6743 #: builtin/merge.c:1175
6744 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6745 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6747 #: builtin/merge.c:1184
6748 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6750 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6753 #: builtin/merge.c:1216
6754 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6756 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6759 #: builtin/merge.c:1219
6760 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6761 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6763 #: builtin/merge.c:1221
6764 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6766 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6769 #: builtin/merge.c:1226
6771 msgid "%s - not something we can merge"
6772 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6774 #: builtin/merge.c:1277
6776 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6778 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6780 #: builtin/merge.c:1280
6782 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6783 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6786 #: builtin/merge.c:1283
6788 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
6789 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
6791 #: builtin/merge.c:1286
6793 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
6794 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
6796 #: builtin/merge.c:1370
6798 msgid "Updating %s..%s\n"
6799 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6801 #: builtin/merge.c:1409
6803 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6804 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6806 #: builtin/merge.c:1416
6811 #: builtin/merge.c:1448
6812 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6813 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6815 #: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
6817 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6818 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6820 #: builtin/merge.c:1475
6822 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6823 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6825 #: builtin/merge.c:1541
6827 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6828 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6830 #: builtin/merge.c:1543
6832 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6833 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6835 #: builtin/merge.c:1552
6837 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6838 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6840 #: builtin/merge.c:1564
6842 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6844 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6847 #: builtin/merge-base.c:26
6848 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6849 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6851 #: builtin/merge-base.c:27
6852 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6853 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6855 #: builtin/merge-base.c:28
6856 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6857 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6859 #: builtin/merge-base.c:29
6860 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6861 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6863 #: builtin/merge-base.c:98
6864 msgid "output all common ancestors"
6865 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6867 #: builtin/merge-base.c:99
6868 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6869 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6871 #: builtin/merge-base.c:100
6872 msgid "list revs not reachable from others"
6873 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6875 #: builtin/merge-base.c:102
6876 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6877 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6879 #: builtin/merge-file.c:8
6881 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6884 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6887 #: builtin/merge-file.c:33
6888 msgid "send results to standard output"
6889 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6891 #: builtin/merge-file.c:34
6892 msgid "use a diff3 based merge"
6893 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6895 #: builtin/merge-file.c:35
6896 msgid "for conflicts, use our version"
6897 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6899 #: builtin/merge-file.c:37
6900 msgid "for conflicts, use their version"
6901 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6903 #: builtin/merge-file.c:39
6904 msgid "for conflicts, use a union version"
6905 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6907 #: builtin/merge-file.c:42
6908 msgid "for conflicts, use this marker size"
6909 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6911 #: builtin/merge-file.c:43
6912 msgid "do not warn about conflicts"
6913 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6915 #: builtin/merge-file.c:45
6916 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6917 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6919 #: builtin/mktree.c:67
6920 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6921 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6923 #: builtin/mktree.c:153
6924 msgid "input is NUL terminated"
6925 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6927 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6928 msgid "allow missing objects"
6929 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6931 #: builtin/mktree.c:155
6932 msgid "allow creation of more than one tree"
6933 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6936 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6937 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6940 msgid "force move/rename even if target exists"
6941 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6944 msgid "skip move/rename errors"
6945 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6949 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6950 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6957 msgid "can not move directory into itself"
6958 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6961 msgid "cannot move directory over file"
6962 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6966 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6967 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6970 msgid "source directory is empty"
6971 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6974 msgid "not under version control"
6975 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6978 msgid "destination exists"
6979 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6983 msgid "overwriting '%s'"
6984 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6987 msgid "Cannot overwrite"
6988 msgstr "Không thể ghi đè"
6991 msgid "multiple sources for the same target"
6992 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6996 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6997 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7001 msgid "Renaming %s to %s\n"
7002 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7004 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
7006 msgid "renaming '%s' failed"
7007 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
7009 #: builtin/name-rev.c:259
7010 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7011 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7013 #: builtin/name-rev.c:260
7014 msgid "git name-rev [options] --all"
7015 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7017 #: builtin/name-rev.c:261
7018 msgid "git name-rev [options] --stdin"
7019 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7021 #: builtin/name-rev.c:313
7022 msgid "print only names (no SHA-1)"
7023 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7025 #: builtin/name-rev.c:314
7026 msgid "only use tags to name the commits"
7027 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7029 #: builtin/name-rev.c:316
7030 msgid "only use refs matching <pattern>"
7031 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7033 #: builtin/name-rev.c:318
7034 msgid "list all commits reachable from all refs"
7036 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7038 #: builtin/name-rev.c:319
7039 msgid "read from stdin"
7040 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7042 #: builtin/name-rev.c:320
7043 msgid "allow to print `undefined` names"
7044 msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
7046 #: builtin/name-rev.c:326
7047 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7048 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7050 #: builtin/notes.c:24
7051 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7052 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7054 #: builtin/notes.c:25
7056 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7057 "<object>] [<object>]"
7059 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7060 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7062 #: builtin/notes.c:26
7063 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7064 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7066 #: builtin/notes.c:27
7068 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7069 "<object>] [<object>]"
7071 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7072 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7074 #: builtin/notes.c:28
7075 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7076 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7078 #: builtin/notes.c:29
7079 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7080 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7082 #: builtin/notes.c:30
7084 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7086 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7088 #: builtin/notes.c:31
7089 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7090 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7092 #: builtin/notes.c:32
7093 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7094 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7096 #: builtin/notes.c:33
7097 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7098 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7100 #: builtin/notes.c:34
7101 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7102 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7104 #: builtin/notes.c:35
7105 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7106 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7108 #: builtin/notes.c:40
7109 msgid "git notes [list [<object>]]"
7110 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7112 #: builtin/notes.c:45
7113 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7114 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7116 #: builtin/notes.c:50
7117 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7118 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7120 #: builtin/notes.c:51
7121 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7122 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7124 #: builtin/notes.c:56
7125 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7126 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7128 #: builtin/notes.c:61
7129 msgid "git notes edit [<object>]"
7130 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7132 #: builtin/notes.c:66
7133 msgid "git notes show [<object>]"
7134 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7136 #: builtin/notes.c:71
7137 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7138 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7140 #: builtin/notes.c:72
7141 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7142 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7144 #: builtin/notes.c:73
7145 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7146 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7148 #: builtin/notes.c:78
7149 msgid "git notes remove [<object>]"
7150 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7152 #: builtin/notes.c:83
7153 msgid "git notes prune [<options>]"
7154 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7156 #: builtin/notes.c:88
7157 msgid "git notes get-ref"
7158 msgstr "git notes get-ref"
7160 #: builtin/notes.c:137
7162 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7163 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7165 #: builtin/notes.c:141
7166 msgid "could not read 'show' output"
7167 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7169 #: builtin/notes.c:149
7171 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7172 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7174 #: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7176 msgid "could not create file '%s'"
7177 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7179 #: builtin/notes.c:186
7180 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7182 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7184 #: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7186 msgid "Removing note for object %s\n"
7187 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7189 #: builtin/notes.c:212
7190 msgid "unable to write note object"
7191 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7193 #: builtin/notes.c:214
7195 msgid "The note contents has been left in %s"
7196 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7198 #: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540
7200 msgid "cannot read '%s'"
7201 msgstr "không thể đọc “%s”"
7203 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543
7205 msgid "could not open or read '%s'"
7206 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7208 #: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
7209 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
7210 #: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
7211 #: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556
7213 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7214 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7216 #: builtin/notes.c:272
7218 msgid "Failed to read object '%s'."
7219 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7221 #: builtin/notes.c:312
7223 msgid "Malformed input line: '%s'."
7224 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
7226 #: builtin/notes.c:327
7228 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7229 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7231 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
7232 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
7233 #: builtin/notes.c:904
7234 msgid "too many parameters"
7235 msgstr "quá nhiều đối số"
7237 #: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7239 msgid "No note found for object %s."
7240 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7242 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7243 msgid "note contents as a string"
7244 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7246 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7247 msgid "note contents in a file"
7248 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7250 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
7251 #: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7255 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7256 msgid "reuse and edit specified note object"
7257 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7259 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7260 msgid "reuse specified note object"
7261 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7263 #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7264 msgid "replace existing notes"
7265 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7267 #: builtin/notes.c:451
7270 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7273 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7274 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7276 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
7278 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7279 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7281 #: builtin/notes.c:486
7282 msgid "read objects from stdin"
7283 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7285 #: builtin/notes.c:488
7286 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7287 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7289 #: builtin/notes.c:506
7290 msgid "too few parameters"
7291 msgstr "quá ít đối số"
7293 #: builtin/notes.c:527
7296 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7299 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7300 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7302 #: builtin/notes.c:539
7304 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7305 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
7307 #: builtin/notes.c:588
7310 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7311 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7313 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7314 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7316 #: builtin/notes.c:735
7317 msgid "General options"
7318 msgstr "Tùy chọn chung"
7320 #: builtin/notes.c:737
7321 msgid "Merge options"
7322 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7324 #: builtin/notes.c:739
7326 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7329 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7330 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7332 #: builtin/notes.c:741
7333 msgid "Committing unmerged notes"
7334 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7336 #: builtin/notes.c:743
7337 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7339 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7342 #: builtin/notes.c:745
7343 msgid "Aborting notes merge resolution"
7344 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7346 #: builtin/notes.c:747
7347 msgid "abort notes merge"
7348 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7350 #: builtin/notes.c:842
7352 msgid "Object %s has no note\n"
7353 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7355 #: builtin/notes.c:854
7356 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7357 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7359 #: builtin/notes.c:857
7360 msgid "read object names from the standard input"
7361 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7363 #: builtin/notes.c:938
7367 #: builtin/notes.c:939
7368 msgid "use notes from <notes_ref>"
7369 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7371 #: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
7373 msgid "Unknown subcommand: %s"
7374 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7376 #: builtin/pack-objects.c:23
7377 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7379 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7382 #: builtin/pack-objects.c:24
7383 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7385 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7388 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
7390 msgid "deflate error (%d)"
7391 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7393 #: builtin/pack-objects.c:2397
7395 msgid "unsupported index version %s"
7396 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7398 #: builtin/pack-objects.c:2401
7400 msgid "bad index version '%s'"
7401 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7403 #: builtin/pack-objects.c:2424
7405 msgid "option %s does not accept negative form"
7406 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7408 #: builtin/pack-objects.c:2428
7410 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7411 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7413 #: builtin/pack-objects.c:2447
7414 msgid "do not show progress meter"
7415 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7417 #: builtin/pack-objects.c:2449
7418 msgid "show progress meter"
7419 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7421 #: builtin/pack-objects.c:2451
7422 msgid "show progress meter during object writing phase"
7423 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7425 #: builtin/pack-objects.c:2454
7426 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7427 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7429 #: builtin/pack-objects.c:2455
7430 msgid "version[,offset]"
7431 msgstr "phiên bản[,offset]"
7433 #: builtin/pack-objects.c:2456
7434 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7435 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7437 #: builtin/pack-objects.c:2459
7438 msgid "maximum size of each output pack file"
7439 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7441 #: builtin/pack-objects.c:2461
7442 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7443 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7445 #: builtin/pack-objects.c:2463
7446 msgid "ignore packed objects"
7447 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7449 #: builtin/pack-objects.c:2465
7450 msgid "limit pack window by objects"
7451 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7453 #: builtin/pack-objects.c:2467
7454 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7455 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7457 #: builtin/pack-objects.c:2469
7458 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7459 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7461 #: builtin/pack-objects.c:2471
7462 msgid "reuse existing deltas"
7463 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7465 #: builtin/pack-objects.c:2473
7466 msgid "reuse existing objects"
7467 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7469 #: builtin/pack-objects.c:2475
7470 msgid "use OFS_DELTA objects"
7471 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7473 #: builtin/pack-objects.c:2477
7474 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7475 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7477 #: builtin/pack-objects.c:2479
7478 msgid "do not create an empty pack output"
7479 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7481 #: builtin/pack-objects.c:2481
7482 msgid "read revision arguments from standard input"
7483 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7485 #: builtin/pack-objects.c:2483
7486 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7487 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7489 #: builtin/pack-objects.c:2486
7490 msgid "include objects reachable from any reference"
7491 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7493 #: builtin/pack-objects.c:2489
7494 msgid "include objects referred by reflog entries"
7495 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7497 #: builtin/pack-objects.c:2492
7498 msgid "output pack to stdout"
7499 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7501 #: builtin/pack-objects.c:2494
7502 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7503 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7505 #: builtin/pack-objects.c:2496
7506 msgid "keep unreachable objects"
7507 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7509 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7513 #: builtin/pack-objects.c:2498
7514 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7516 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7518 #: builtin/pack-objects.c:2501
7519 msgid "create thin packs"
7520 msgstr "tạo gói nhẹ"
7522 #: builtin/pack-objects.c:2503
7523 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7524 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7526 #: builtin/pack-objects.c:2505
7527 msgid "pack compression level"
7528 msgstr "mức nén gói"
7530 #: builtin/pack-objects.c:2507
7531 msgid "do not hide commits by grafts"
7532 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7534 #: builtin/pack-refs.c:6
7535 msgid "git pack-refs [options]"
7536 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7538 #: builtin/pack-refs.c:14
7539 msgid "pack everything"
7540 msgstr "đóng gói mọi thứ"
7542 #: builtin/pack-refs.c:15
7543 msgid "prune loose refs (default)"
7544 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7546 #: builtin/prune-packed.c:7
7547 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7548 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7550 #: builtin/prune.c:12
7551 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7552 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7554 #: builtin/prune.c:132
7555 msgid "do not remove, show only"
7556 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7558 #: builtin/prune.c:133
7559 msgid "report pruned objects"
7560 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7562 #: builtin/prune.c:136
7563 msgid "expire objects older than <time>"
7564 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7566 #: builtin/push.c:14
7567 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7568 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7570 #: builtin/push.c:45
7571 msgid "tag shorthand without <tag>"
7572 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7574 #: builtin/push.c:64
7575 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7576 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7578 #: builtin/push.c:99
7581 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7584 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7587 #: builtin/push.c:102
7590 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7591 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7592 "on the remote, use\n"
7594 " git push %s HEAD:%s\n"
7596 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7601 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7602 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7603 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7605 " git push %s HEAD:%s\n"
7607 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7612 #: builtin/push.c:117
7615 "You are not currently on a branch.\n"
7616 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7619 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7621 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7622 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7623 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7625 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7627 #: builtin/push.c:131
7630 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7631 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7633 " git push --set-upstream %s %s\n"
7635 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7636 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7637 "(upstream), sử dụng\n"
7639 " git push --set-upstream %s %s\n"
7641 #: builtin/push.c:139
7643 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7644 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7646 #: builtin/push.c:142
7649 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7650 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7651 "to update which remote branch."
7653 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7655 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7656 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7658 #: builtin/push.c:165
7660 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7661 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7662 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7664 " git config --global push.default matching\n"
7666 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7668 " git config --global push.default simple\n"
7670 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7672 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7673 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7675 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7676 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7677 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7678 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7680 " git config --global push.default matching\n"
7682 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7684 " git config --global push.default simple\n"
7686 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7687 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7689 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7691 #: builtin/push.c:225
7693 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7695 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7698 #: builtin/push.c:232
7700 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7701 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7702 "'git pull ...') before pushing again.\n"
7703 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7705 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7706 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7708 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7709 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7712 #: builtin/push.c:238
7714 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7715 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7716 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7717 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7719 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7720 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7722 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7724 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7727 #: builtin/push.c:244
7729 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7730 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
7731 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
7732 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7734 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7735 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7737 "(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7738 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7741 #: builtin/push.c:250
7743 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7744 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7745 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
7746 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
7747 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7749 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7750 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
7751 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
7752 "từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7753 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7756 #: builtin/push.c:257
7757 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7758 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7760 #: builtin/push.c:260
7762 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7763 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7764 "without using the '--force' option.\n"
7766 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7768 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7770 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7772 #: builtin/push.c:320
7774 msgid "Pushing to %s\n"
7775 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7777 #: builtin/push.c:324
7779 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7780 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7782 #: builtin/push.c:357
7784 msgid "bad repository '%s'"
7785 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7787 #: builtin/push.c:358
7789 "No configured push destination.\n"
7790 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7791 "repository using\n"
7793 " git remote add <name> <url>\n"
7795 "and then push using the remote name\n"
7797 " git push <name>\n"
7799 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7800 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7802 " git remote add <tên> <url>\n"
7804 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7808 #: builtin/push.c:373
7809 msgid "--all and --tags are incompatible"
7810 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7812 #: builtin/push.c:374
7813 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7814 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7816 #: builtin/push.c:379
7817 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7818 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7820 #: builtin/push.c:380
7821 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7822 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7824 #: builtin/push.c:385
7825 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7826 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7828 #: builtin/push.c:445
7832 #: builtin/push.c:446
7833 msgid "push all refs"
7834 msgstr "push tất cả refs"
7836 #: builtin/push.c:447
7837 msgid "mirror all refs"
7838 msgstr "mirror tất cả refs"
7840 #: builtin/push.c:449
7844 #: builtin/push.c:450
7845 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7847 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7849 #: builtin/push.c:453
7850 msgid "force updates"
7851 msgstr "ép buộc cập nhật"
7853 #: builtin/push.c:454
7857 #: builtin/push.c:455
7858 msgid "control recursive pushing of submodules"
7859 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7861 #: builtin/push.c:457
7862 msgid "use thin pack"
7863 msgstr "tạo gói nhẹ"
7865 #: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459
7866 msgid "receive pack program"
7867 msgstr "nhận về chương trình pack"
7869 #: builtin/push.c:460
7870 msgid "set upstream for git pull/status"
7871 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7873 #: builtin/push.c:463
7874 msgid "prune locally removed refs"
7875 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7877 #: builtin/push.c:465
7878 msgid "bypass pre-push hook"
7879 msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7881 #: builtin/push.c:466
7882 msgid "push missing but relevant tags"
7883 msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
7885 #: builtin/push.c:476
7886 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7887 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7889 #: builtin/push.c:478
7890 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7891 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7893 #: builtin/read-tree.c:36
7895 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7896 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7897 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7899 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7900 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7901 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7904 #: builtin/read-tree.c:109
7905 msgid "write resulting index to <file>"
7906 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7908 #: builtin/read-tree.c:112
7909 msgid "only empty the index"
7910 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7912 #: builtin/read-tree.c:114
7916 #: builtin/read-tree.c:116
7917 msgid "perform a merge in addition to a read"
7918 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7920 #: builtin/read-tree.c:118
7921 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7923 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7925 #: builtin/read-tree.c:120
7926 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7927 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7929 #: builtin/read-tree.c:122
7930 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7931 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7933 #: builtin/read-tree.c:123
7934 msgid "<subdirectory>/"
7935 msgstr "<thư-mục-con>/"
7937 #: builtin/read-tree.c:124
7938 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7939 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7941 #: builtin/read-tree.c:127
7942 msgid "update working tree with merge result"
7943 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7945 #: builtin/read-tree.c:129
7949 #: builtin/read-tree.c:130
7950 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7951 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7953 #: builtin/read-tree.c:133
7954 msgid "don't check the working tree after merging"
7955 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7957 #: builtin/read-tree.c:134
7958 msgid "don't update the index or the work tree"
7959 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7961 #: builtin/read-tree.c:136
7962 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7963 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7965 #: builtin/read-tree.c:138
7966 msgid "debug unpack-trees"
7967 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7969 #: builtin/reflog.c:500
7971 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
7972 msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ"
7974 #: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621
7976 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
7977 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
7979 #: builtin/remote.c:11
7980 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7981 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7983 #: builtin/remote.c:12
7985 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7986 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7988 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7989 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7991 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7992 msgid "git remote rename <old> <new>"
7993 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7995 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7996 msgid "git remote remove <name>"
7997 msgstr "git remote remove <tên>"
7999 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
8000 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
8001 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
8003 #: builtin/remote.c:16
8004 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8005 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8007 #: builtin/remote.c:17
8008 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8009 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8011 #: builtin/remote.c:18
8013 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8015 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8017 #: builtin/remote.c:19
8018 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8019 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8021 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
8022 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8023 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8025 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8026 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8027 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8029 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8030 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8031 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8033 #: builtin/remote.c:27
8034 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8035 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8037 #: builtin/remote.c:47
8038 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8039 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8041 #: builtin/remote.c:48
8042 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8043 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8045 #: builtin/remote.c:53
8046 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8047 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8049 #: builtin/remote.c:58
8050 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8051 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8053 #: builtin/remote.c:63
8054 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8055 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8057 #: builtin/remote.c:98
8060 msgstr "Đang cập nhật %s"
8062 #: builtin/remote.c:130
8064 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8065 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8067 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8068 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8070 #: builtin/remote.c:147
8072 msgid "unknown mirror argument: %s"
8073 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8075 #: builtin/remote.c:163
8076 msgid "fetch the remote branches"
8077 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
8079 #: builtin/remote.c:165
8080 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8082 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
8084 #: builtin/remote.c:168
8085 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8086 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8088 #: builtin/remote.c:170
8089 msgid "branch(es) to track"
8090 msgstr "các nhánh theo vết"
8092 #: builtin/remote.c:171
8093 msgid "master branch"
8094 msgstr "nhánh master"
8096 #: builtin/remote.c:172
8100 #: builtin/remote.c:173
8101 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8102 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8104 #: builtin/remote.c:185
8105 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8106 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8108 #: builtin/remote.c:187
8109 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8110 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8112 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
8114 msgid "remote %s already exists."
8115 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8117 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
8119 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8120 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8122 #: builtin/remote.c:243
8124 msgid "Could not setup master '%s'"
8125 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8127 #: builtin/remote.c:299
8129 msgid "more than one %s"
8130 msgstr "nhiều hơn một %s"
8132 #: builtin/remote.c:339
8134 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8135 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
8137 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
8141 #: builtin/remote.c:452
8145 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
8147 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8148 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8150 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
8152 msgid "No such remote: %s"
8153 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8155 #: builtin/remote.c:656
8157 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8158 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8160 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
8162 msgid "Could not remove config section '%s'"
8163 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
8165 #: builtin/remote.c:677
8168 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8170 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8172 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8174 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8176 #: builtin/remote.c:683
8178 msgid "Could not append '%s'"
8179 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8181 #: builtin/remote.c:694
8183 msgid "Could not set '%s'"
8184 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8186 #: builtin/remote.c:716
8188 msgid "deleting '%s' failed"
8189 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
8191 #: builtin/remote.c:750
8193 msgid "creating '%s' failed"
8194 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
8196 #: builtin/remote.c:764
8198 msgid "Could not remove branch %s"
8199 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
8201 #: builtin/remote.c:834
8203 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8204 "to delete it, use:"
8206 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8207 "to delete them, use:"
8209 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8210 "để xóa đi, sử dụng:"
8212 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8214 "để xóa đi, sử dụng:"
8216 #: builtin/remote.c:943
8218 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8219 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8221 #: builtin/remote.c:946
8223 msgstr " được theo vết"
8225 #: builtin/remote.c:948
8226 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8227 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8229 #: builtin/remote.c:950
8233 #: builtin/remote.c:991
8235 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8236 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8238 #: builtin/remote.c:998
8240 msgid "rebases onto remote %s"
8241 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8243 #: builtin/remote.c:1001
8245 msgid " merges with remote %s"
8246 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8248 #: builtin/remote.c:1002
8249 msgid " and with remote"
8250 msgstr " và với máy chủ"
8252 #: builtin/remote.c:1004
8254 msgid "merges with remote %s"
8255 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8257 #: builtin/remote.c:1005
8258 msgid " and with remote"
8259 msgstr " và với máy chủ"
8261 #: builtin/remote.c:1051
8265 #: builtin/remote.c:1054
8269 #: builtin/remote.c:1058
8271 msgstr "đã cập nhật"
8273 #: builtin/remote.c:1061
8274 msgid "fast-forwardable"
8275 msgstr "có-thể-fast-forward"
8277 #: builtin/remote.c:1064
8278 msgid "local out of date"
8279 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8281 #: builtin/remote.c:1071
8283 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8284 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8286 #: builtin/remote.c:1074
8288 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8289 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
8291 #: builtin/remote.c:1078
8293 msgid " %-*s forces to %s"
8294 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8296 #: builtin/remote.c:1081
8298 msgid " %-*s pushes to %s"
8299 msgstr " %-*s push tới %s"
8301 #: builtin/remote.c:1091
8302 msgid "do not query remotes"
8303 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8305 #: builtin/remote.c:1118
8308 msgstr "* máy chủ %s"
8310 #: builtin/remote.c:1119
8312 msgid " Fetch URL: %s"
8313 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
8315 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
8317 msgstr "(không có URL)"
8319 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8321 msgid " Push URL: %s"
8322 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
8324 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8326 msgid " HEAD branch: %s"
8327 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8329 #: builtin/remote.c:1139
8332 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8333 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8335 #: builtin/remote.c:1151
8337 msgid " Remote branch:%s"
8338 msgid_plural " Remote branches:%s"
8339 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
8340 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8342 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
8343 msgid " (status not queried)"
8344 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8346 #: builtin/remote.c:1163
8347 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8348 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8349 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8350 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8352 #: builtin/remote.c:1171
8353 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8354 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8356 #: builtin/remote.c:1178
8358 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8359 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8360 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8361 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8363 #: builtin/remote.c:1199
8364 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8365 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8367 #: builtin/remote.c:1201
8368 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8369 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8371 #: builtin/remote.c:1216
8372 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8373 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8375 #: builtin/remote.c:1218
8376 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8377 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8379 #: builtin/remote.c:1228
8381 msgid "Could not delete %s"
8382 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8384 #: builtin/remote.c:1236
8386 msgid "Not a valid ref: %s"
8387 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
8389 #: builtin/remote.c:1238
8391 msgid "Could not setup %s"
8392 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8394 #: builtin/remote.c:1274
8396 msgid " %s will become dangling!"
8397 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8399 #: builtin/remote.c:1275
8401 msgid " %s has become dangling!"
8402 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8404 #: builtin/remote.c:1281
8407 msgstr "Đang xén bớt %s"
8409 #: builtin/remote.c:1282
8414 #: builtin/remote.c:1295
8416 msgid " * [would prune] %s"
8417 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8419 #: builtin/remote.c:1298
8421 msgid " * [pruned] %s"
8422 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8424 #: builtin/remote.c:1321
8425 msgid "prune remotes after fetching"
8426 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8428 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8430 msgid "No such remote '%s'"
8431 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8433 #: builtin/remote.c:1407
8437 #: builtin/remote.c:1414
8438 msgid "no remote specified"
8439 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8441 #: builtin/remote.c:1436
8442 msgid "manipulate push URLs"
8443 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8445 #: builtin/remote.c:1438
8449 #: builtin/remote.c:1440
8453 #: builtin/remote.c:1447
8454 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8455 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8457 #: builtin/remote.c:1487
8459 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8460 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8462 #: builtin/remote.c:1495
8464 msgid "No such URL found: %s"
8465 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8467 #: builtin/remote.c:1497
8468 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8469 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8471 #: builtin/remote.c:1569
8472 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8473 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8475 #: builtin/replace.c:17
8476 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8477 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8479 #: builtin/replace.c:18
8480 msgid "git replace -d <object>..."
8481 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8483 #: builtin/replace.c:19
8484 msgid "git replace -l [<pattern>]"
8485 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8487 #: builtin/replace.c:121
8488 msgid "list replace refs"
8489 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8491 #: builtin/replace.c:122
8492 msgid "delete replace refs"
8493 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8495 #: builtin/replace.c:123
8496 msgid "replace the ref if it exists"
8497 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8499 #: builtin/rerere.c:11
8500 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8501 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8503 #: builtin/rerere.c:56
8504 msgid "register clean resolutions in index"
8505 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8507 #: builtin/reset.c:25
8509 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8511 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8513 #: builtin/reset.c:26
8514 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8515 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8517 #: builtin/reset.c:27
8518 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8519 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8521 #: builtin/reset.c:33
8525 #: builtin/reset.c:33
8529 #: builtin/reset.c:33
8533 #: builtin/reset.c:33
8537 #: builtin/reset.c:33
8541 #: builtin/reset.c:73
8542 msgid "You do not have a valid HEAD."
8543 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8545 #: builtin/reset.c:75
8546 msgid "Failed to find tree of HEAD."
8547 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8549 #: builtin/reset.c:81
8551 msgid "Failed to find tree of %s."
8552 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8554 #: builtin/reset.c:99
8556 msgid "HEAD is now at %s"
8557 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8559 #: builtin/reset.c:172
8561 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8562 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8564 #: builtin/reset.c:251
8565 msgid "be quiet, only report errors"
8566 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8568 #: builtin/reset.c:253
8569 msgid "reset HEAD and index"
8570 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8572 #: builtin/reset.c:254
8573 msgid "reset only HEAD"
8574 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8576 #: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258
8577 msgid "reset HEAD, index and working tree"
8578 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8580 #: builtin/reset.c:260
8581 msgid "reset HEAD but keep local changes"
8582 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8584 #: builtin/reset.c:278
8586 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8587 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8589 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289
8591 msgid "Could not parse object '%s'."
8592 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8594 #: builtin/reset.c:286
8596 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8597 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8599 #: builtin/reset.c:295
8600 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8601 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8603 #: builtin/reset.c:304
8604 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8606 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8607 "reset -- <đường_dẫn>”."
8609 #: builtin/reset.c:306
8611 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8612 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8614 #: builtin/reset.c:316
8616 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8617 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8619 #: builtin/reset.c:336
8621 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8622 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
8624 #: builtin/reset.c:342
8625 msgid "Unstaged changes after reset:"
8626 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8628 #: builtin/reset.c:347
8629 msgid "Could not write new index file."
8630 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8632 #: builtin/rev-parse.c:345
8633 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8634 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8636 #: builtin/rev-parse.c:350
8637 msgid "keep the `--` passed as an arg"
8638 msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8640 #: builtin/rev-parse.c:352
8641 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8642 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8644 #: builtin/rev-parse.c:470
8646 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8647 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8648 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8650 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8652 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8653 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8654 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8656 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8658 #: builtin/revert.c:22
8659 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8660 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8662 #: builtin/revert.c:23
8663 msgid "git revert <subcommand>"
8664 msgstr "git revert <lệnh-con>"
8666 #: builtin/revert.c:28
8667 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
8668 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8670 #: builtin/revert.c:29
8671 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8672 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8674 #: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94
8676 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8677 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8679 #: builtin/revert.c:105
8680 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8681 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8683 #: builtin/revert.c:106
8684 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8685 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8687 #: builtin/revert.c:107
8688 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8689 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8691 #: builtin/revert.c:108
8692 msgid "don't automatically commit"
8693 msgstr "không commit một cách tự động."
8695 #: builtin/revert.c:109
8696 msgid "edit the commit message"
8697 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8699 #: builtin/revert.c:112
8700 msgid "parent number"
8701 msgstr "số của cha mẹ"
8703 #: builtin/revert.c:114
8704 msgid "merge strategy"
8705 msgstr "chiến lược hòa trộn"
8707 #: builtin/revert.c:115
8711 #: builtin/revert.c:116
8712 msgid "option for merge strategy"
8713 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8715 #: builtin/revert.c:127
8716 msgid "append commit name"
8717 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8719 #: builtin/revert.c:128
8720 msgid "allow fast-forward"
8721 msgstr "cho phép fast-forward"
8723 #: builtin/revert.c:129
8724 msgid "preserve initially empty commits"
8725 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8727 #: builtin/revert.c:130
8728 msgid "allow commits with empty messages"
8729 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8731 #: builtin/revert.c:131
8732 msgid "keep redundant, empty commits"
8733 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8735 #: builtin/revert.c:135
8736 msgid "program error"
8737 msgstr "lỗi chương trình"
8739 #: builtin/revert.c:225
8740 msgid "revert failed"
8741 msgstr "revert gặp lỗi"
8743 #: builtin/revert.c:240
8744 msgid "cherry-pick failed"
8745 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8748 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8749 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8753 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
8754 "uses a .git directory:"
8756 "the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
8757 "use a .git directory:"
8759 "mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
8760 "dùng một thư mục .git:"
8762 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
8763 "dùng một thư mục .git:"
8768 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8771 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8776 "the following file has staged content different from both the\n"
8777 "file and the HEAD:"
8779 "the following files have staged content different from both the\n"
8780 "file and the HEAD:"
8782 "tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
8785 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
8791 "(use -f to force removal)"
8794 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
8797 msgid "the following file has changes staged in the index:"
8798 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
8799 msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
8800 msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
8802 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
8805 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8808 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8811 msgid "the following file has local modifications:"
8812 msgid_plural "the following files have local modifications:"
8813 msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
8814 msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
8817 msgid "do not list removed files"
8818 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8821 msgid "only remove from the index"
8822 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8825 msgid "override the up-to-date check"
8826 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8829 msgid "allow recursive removal"
8830 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8833 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8834 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8838 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8839 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8843 msgid "git rm: unable to remove %s"
8844 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8846 #: builtin/shortlog.c:13
8847 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
8848 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
8850 #: builtin/shortlog.c:131
8852 msgid "Missing author: %s"
8853 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8855 #: builtin/shortlog.c:228
8856 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8857 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8859 #: builtin/shortlog.c:230
8860 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8861 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8863 #: builtin/shortlog.c:232
8864 msgid "Show the email address of each author"
8865 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8867 #: builtin/shortlog.c:233
8869 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8871 #: builtin/shortlog.c:234
8872 msgid "Linewrap output"
8873 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8875 #: builtin/show-branch.c:9
8877 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8878 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8879 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8882 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8883 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8884 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8887 #: builtin/show-branch.c:10
8888 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8889 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8891 #: builtin/show-branch.c:650
8892 msgid "show remote-tracking and local branches"
8893 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8895 #: builtin/show-branch.c:652
8896 msgid "show remote-tracking branches"
8897 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8899 #: builtin/show-branch.c:654
8900 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8901 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8903 #: builtin/show-branch.c:656
8904 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8905 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8907 #: builtin/show-branch.c:658
8908 msgid "synonym to more=-1"
8909 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8911 #: builtin/show-branch.c:659
8912 msgid "suppress naming strings"
8913 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8915 #: builtin/show-branch.c:661
8916 msgid "include the current branch"
8917 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8919 #: builtin/show-branch.c:663
8920 msgid "name commits with their object names"
8921 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8923 #: builtin/show-branch.c:665
8924 msgid "show possible merge bases"
8925 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8927 #: builtin/show-branch.c:667
8928 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8929 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8931 #: builtin/show-branch.c:669
8932 msgid "show commits in topological order"
8933 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8935 #: builtin/show-branch.c:672
8936 msgid "show only commits not on the first branch"
8937 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8939 #: builtin/show-branch.c:674
8940 msgid "show merges reachable from only one tip"
8941 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8943 #: builtin/show-branch.c:676
8944 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
8945 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
8947 #: builtin/show-branch.c:679
8948 msgid "<n>[,<base>]"
8949 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8951 #: builtin/show-branch.c:680
8952 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8953 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8955 #: builtin/show-ref.c:10
8957 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8958 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8960 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8961 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8963 #: builtin/show-ref.c:11
8964 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8965 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8967 #: builtin/show-ref.c:168
8968 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8969 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8971 #: builtin/show-ref.c:169
8972 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8973 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8975 #: builtin/show-ref.c:170
8976 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8978 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8981 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176
8982 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
8983 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
8985 #: builtin/show-ref.c:178
8986 msgid "dereference tags into object IDs"
8987 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8989 #: builtin/show-ref.c:180
8990 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8991 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8993 #: builtin/show-ref.c:184
8994 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8996 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8998 #: builtin/show-ref.c:186
8999 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9001 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9004 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9005 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9006 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9008 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9009 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9010 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9012 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9013 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9015 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9017 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9018 msgid "delete symbolic ref"
9019 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9021 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9022 msgid "shorten ref output"
9023 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9025 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9029 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9030 msgid "reason of the update"
9031 msgstr "lý do cập nhật"
9035 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9037 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9040 msgid "git tag -d <tagname>..."
9041 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9045 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9046 "\t\t[<pattern>...]"
9048 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9052 msgid "git tag -v <tagname>..."
9053 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9057 msgid "malformed object at '%s'"
9058 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9060 #: builtin/tag.c:207
9062 msgid "tag name too long: %.*s..."
9063 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9065 #: builtin/tag.c:212
9067 msgid "tag '%s' not found."
9068 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9070 #: builtin/tag.c:227
9072 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9073 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9075 #: builtin/tag.c:239
9077 msgid "could not verify the tag '%s'"
9078 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9080 #: builtin/tag.c:249
9084 "Write a tag message\n"
9085 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9088 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9089 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9091 #: builtin/tag.c:253
9095 "Write a tag message\n"
9096 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9100 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9101 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9104 #: builtin/tag.c:292
9105 msgid "unable to sign the tag"
9106 msgstr "không thể ký thẻ"
9108 #: builtin/tag.c:294
9109 msgid "unable to write tag file"
9110 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9112 #: builtin/tag.c:319
9113 msgid "bad object type."
9114 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9116 #: builtin/tag.c:332
9117 msgid "tag header too big."
9118 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9120 #: builtin/tag.c:368
9121 msgid "no tag message?"
9122 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
9124 #: builtin/tag.c:374
9126 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9127 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9129 #: builtin/tag.c:423
9130 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9131 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9133 #: builtin/tag.c:425
9135 msgid "malformed object name '%s'"
9136 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9138 #: builtin/tag.c:445
9139 msgid "list tag names"
9140 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9142 #: builtin/tag.c:447
9143 msgid "print <n> lines of each tag message"
9144 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9146 #: builtin/tag.c:449
9150 #: builtin/tag.c:450
9152 msgstr "thẩm tra thẻ"
9154 #: builtin/tag.c:452
9155 msgid "Tag creation options"
9156 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9158 #: builtin/tag.c:454
9159 msgid "annotated tag, needs a message"
9160 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9162 #: builtin/tag.c:456
9164 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9166 #: builtin/tag.c:458
9167 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9168 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9170 #: builtin/tag.c:462
9171 msgid "use another key to sign the tag"
9172 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9174 #: builtin/tag.c:463
9175 msgid "replace the tag if exists"
9176 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9178 #: builtin/tag.c:464
9179 msgid "show tag list in columns"
9180 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9182 #: builtin/tag.c:466
9183 msgid "Tag listing options"
9184 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9186 #: builtin/tag.c:469
9187 msgid "print only tags that contain the commit"
9188 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9190 #: builtin/tag.c:475
9191 msgid "print only tags of the object"
9192 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9194 #: builtin/tag.c:504
9195 msgid "--column and -n are incompatible"
9196 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9198 #: builtin/tag.c:521
9199 msgid "-n option is only allowed with -l."
9200 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9202 #: builtin/tag.c:523
9203 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9204 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9206 #: builtin/tag.c:525
9207 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9208 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9210 #: builtin/tag.c:533
9211 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9212 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9214 #: builtin/tag.c:553
9215 msgid "too many params"
9216 msgstr "quá nhiều đối số"
9218 #: builtin/tag.c:559
9220 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9221 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9223 #: builtin/tag.c:564
9225 msgid "tag '%s' already exists"
9226 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9228 #: builtin/tag.c:582
9230 msgid "%s: cannot lock the ref"
9231 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9233 #: builtin/tag.c:584
9235 msgid "%s: cannot update the ref"
9236 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9238 #: builtin/tag.c:586
9240 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9241 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9243 #: builtin/update-index.c:401
9244 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9245 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9247 #: builtin/update-index.c:718
9248 msgid "continue refresh even when index needs update"
9249 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9251 #: builtin/update-index.c:721
9252 msgid "refresh: ignore submodules"
9253 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9255 #: builtin/update-index.c:724
9256 msgid "do not ignore new files"
9257 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9259 #: builtin/update-index.c:726
9260 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9261 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9263 #: builtin/update-index.c:728
9264 msgid "notice files missing from worktree"
9265 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9267 #: builtin/update-index.c:730
9268 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9270 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9272 #: builtin/update-index.c:733
9273 msgid "refresh stat information"
9274 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9276 #: builtin/update-index.c:737
9277 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9278 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9280 #: builtin/update-index.c:741
9281 msgid "<mode> <object> <path>"
9282 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9284 #: builtin/update-index.c:742
9285 msgid "add the specified entry to the index"
9286 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9288 #: builtin/update-index.c:746
9292 #: builtin/update-index.c:747
9293 msgid "override the executable bit of the listed files"
9294 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9296 #: builtin/update-index.c:751
9297 msgid "mark files as \"not changing\""
9298 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9300 #: builtin/update-index.c:754
9301 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9302 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
9304 #: builtin/update-index.c:757
9305 msgid "mark files as \"index-only\""
9306 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9308 #: builtin/update-index.c:760
9309 msgid "clear skip-worktree bit"
9310 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9312 #: builtin/update-index.c:763
9313 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9315 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9317 #: builtin/update-index.c:765
9318 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9320 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9323 #: builtin/update-index.c:767
9324 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9325 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9327 #: builtin/update-index.c:769
9328 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9329 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9331 #: builtin/update-index.c:773
9332 msgid "add entries from standard input to the index"
9333 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9335 #: builtin/update-index.c:777
9336 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9337 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9339 #: builtin/update-index.c:781
9340 msgid "only update entries that differ from HEAD"
9341 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9343 #: builtin/update-index.c:785
9344 msgid "ignore files missing from worktree"
9345 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9347 #: builtin/update-index.c:788
9348 msgid "report actions to standard output"
9349 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9351 #: builtin/update-index.c:790
9352 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9353 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9355 #: builtin/update-index.c:794
9356 msgid "write index in this format"
9357 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9359 #: builtin/update-ref.c:7
9360 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9361 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9363 #: builtin/update-ref.c:8
9364 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
9365 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9367 #: builtin/update-ref.c:19
9368 msgid "delete the reference"
9369 msgstr "xóa tham chiếu"
9371 #: builtin/update-ref.c:21
9372 msgid "update <refname> not the one it points to"
9373 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9375 #: builtin/update-server-info.c:6
9376 msgid "git update-server-info [--force]"
9377 msgstr "git update-server-info [--force]"
9379 #: builtin/update-server-info.c:14
9380 msgid "update the info files from scratch"
9381 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9383 #: builtin/verify-pack.c:56
9384 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9385 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9387 #: builtin/verify-pack.c:66
9391 #: builtin/verify-pack.c:68
9392 msgid "show statistics only"
9393 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9395 #: builtin/verify-tag.c:17
9396 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9397 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9399 #: builtin/verify-tag.c:73
9400 msgid "print tag contents"
9401 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9403 #: builtin/write-tree.c:13
9404 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9405 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9407 #: builtin/write-tree.c:26
9411 #: builtin/write-tree.c:27
9412 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9413 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9415 #: builtin/write-tree.c:30
9416 msgid "only useful for debugging"
9417 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9421 "'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9422 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9423 "to read about a specific subcommand or concept."
9425 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9426 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9427 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9429 #: parse-options.h:144
9431 msgstr "ngày hết hạn"
9433 #: parse-options.h:159
9434 msgid "no-op (backward compatibility)"
9435 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9437 #: parse-options.h:236
9438 msgid "be more verbose"
9439 msgstr "chi tiết hơn nữa"
9441 #: parse-options.h:238
9442 msgid "be more quiet"
9443 msgstr "im lặng hơn nữa"
9445 #: parse-options.h:244
9446 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9447 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9450 msgid "Add file contents to the index"
9451 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9454 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9455 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9458 msgid "List, create, or delete branches"
9459 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9462 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9463 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9466 msgid "Clone a repository into a new directory"
9467 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9470 msgid "Record changes to the repository"
9471 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9474 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9476 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9477 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9480 msgid "Download objects and refs from another repository"
9481 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9484 msgid "Print lines matching a pattern"
9485 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9488 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9489 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9492 msgid "Show commit logs"
9493 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9496 msgid "Join two or more development histories together"
9497 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9500 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9501 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9504 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9505 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9508 msgid "Update remote refs along with associated objects"
9509 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9512 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9514 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9515 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9518 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9519 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9522 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9523 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9526 msgid "Show various types of objects"
9527 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9530 msgid "Show the working tree status"
9531 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9534 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9535 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9538 msgid "You need to set your committer info first"
9539 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9543 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9544 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9546 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9547 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9552 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9553 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9554 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9556 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9557 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9559 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9560 "\"$cmdline --abort\"."
9563 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9564 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9567 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9568 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9571 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9573 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9577 "Did you hand edit your patch?\n"
9578 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9580 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9581 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9584 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9585 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9588 msgid "Failed to merge in the changes."
9589 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9592 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9593 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9597 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9598 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9601 msgid "Patch format detection failed."
9602 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9606 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9607 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9609 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9610 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9614 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9615 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9618 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9619 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9624 "Stray $dotest directory found.\n"
9625 "Use \"git am --abort\" to remove it."
9627 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
9628 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9631 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9632 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9636 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9637 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9642 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
9643 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9644 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9646 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9647 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9649 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9653 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9654 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9657 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9659 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9662 msgid "Commit Body is:"
9663 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9665 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9666 #. in your translation. The program will only accept English
9667 #. input at this point.
9669 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9671 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9676 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9677 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9681 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9682 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9683 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9685 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9686 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9687 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9692 "You still have unmerged paths in your index\n"
9693 "did you forget to use 'git add'?"
9695 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9696 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9699 msgid "No changes -- Patch already applied."
9700 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9704 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9705 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9710 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
9713 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9717 msgid "applying to an empty history"
9718 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9721 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9722 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9724 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9725 #. translation. The program will only accept English input
9728 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9729 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9733 msgid "unrecognised option: '$arg'"
9734 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9738 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9739 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9741 #: git-bisect.sh:117
9742 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9743 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9745 #: git-bisect.sh:130
9748 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9750 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9753 #: git-bisect.sh:140
9754 msgid "won't bisect on seeked tree"
9755 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9757 #: git-bisect.sh:144
9758 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9759 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9761 #: git-bisect.sh:189
9763 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9764 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9766 #: git-bisect.sh:218
9768 msgid "Bad rev input: $arg"
9769 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9771 #: git-bisect.sh:232
9772 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9773 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9775 #: git-bisect.sh:244
9777 msgid "Bad rev input: $rev"
9778 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9780 #: git-bisect.sh:250
9781 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9782 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9784 #. have bad but not good. we could bisect although
9785 #. this is less optimum.
9786 #: git-bisect.sh:273
9787 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9789 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9791 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9792 #. translation. The program will only accept English input
9794 #: git-bisect.sh:279
9795 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9796 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9798 #: git-bisect.sh:289
9800 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9801 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9803 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9804 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9806 #: git-bisect.sh:292
9808 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9809 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9810 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9812 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9813 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9815 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9817 #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
9818 msgid "We are not bisecting."
9819 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9821 #: git-bisect.sh:370
9823 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9824 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9826 #: git-bisect.sh:379
9829 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9830 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9832 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9833 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9835 #: git-bisect.sh:406
9836 msgid "No logfile given"
9837 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9839 #: git-bisect.sh:407
9841 msgid "cannot read $file for replaying"
9842 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9844 #: git-bisect.sh:424
9845 msgid "?? what are you talking about?"
9846 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9848 #: git-bisect.sh:436
9850 msgid "running $command"
9851 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9853 #: git-bisect.sh:443
9856 "bisect run failed:\n"
9857 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9859 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9860 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9862 #: git-bisect.sh:469
9863 msgid "bisect run cannot continue any more"
9864 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9866 #: git-bisect.sh:475
9869 "bisect run failed:\n"
9870 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9872 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9873 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9875 #: git-bisect.sh:482
9876 msgid "bisect run success"
9877 msgstr "bisect chạy thành công"
9881 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9882 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9883 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9885 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9886 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9887 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9891 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9893 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9896 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9898 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9901 #. The fetch involved updating the current branch.
9902 #. The working tree and the index file is still based on the
9903 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9904 #. First update the working tree to match $curr_head.
9908 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9909 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9910 "Warning: commit $orig_head."
9912 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9913 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9914 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9917 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9918 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9921 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9922 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9926 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9927 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9928 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9931 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9932 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9934 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9937 #: git-rebase.sh:156
9938 msgid "Applied autostash."
9939 msgstr "Đã áp dụng autostash."
9941 #: git-rebase.sh:159
9943 msgid "Cannot store $stash_sha1"
9944 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
9946 #: git-rebase.sh:160
9948 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
9949 "Your changes are safe in the stash.\n"
9950 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" it at any time.\n"
9952 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
9953 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
9954 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
9957 #: git-rebase.sh:190
9958 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9959 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9961 #: git-rebase.sh:195
9962 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9964 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9967 #: git-rebase.sh:329
9968 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9969 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9971 #: git-rebase.sh:334
9972 msgid "No rebase in progress?"
9973 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9975 #: git-rebase.sh:345
9976 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9978 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9981 #: git-rebase.sh:352
9982 msgid "Cannot read HEAD"
9983 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9985 #: git-rebase.sh:355
9987 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9988 "mark them as resolved using git add"
9990 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9991 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9993 #: git-rebase.sh:373
9995 msgid "Could not move back to $head_name"
9996 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9998 #: git-rebase.sh:392
10001 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10002 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10003 "case, please try\n"
10004 "\t$cmd_live_rebase\n"
10005 "If that is not the case, please\n"
10006 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10007 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10010 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10011 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10012 "như vậy, xin hãy thử\n"
10013 "\t$cmd_live_rebase\n"
10014 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10015 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10016 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10017 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10019 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10021 #: git-rebase.sh:437
10023 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10024 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10026 #: git-rebase.sh:461
10028 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10029 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10031 #: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468
10033 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10034 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10036 #: git-rebase.sh:473
10038 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10039 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
10041 #: git-rebase.sh:496
10043 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10044 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10046 #: git-rebase.sh:519
10047 msgid "Cannot autostash"
10048 msgstr "Không thể autostash"
10050 #: git-rebase.sh:524
10052 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10053 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10055 #: git-rebase.sh:528
10056 msgid "Please commit or stash them."
10057 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10059 #: git-rebase.sh:548
10061 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10062 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10064 #: git-rebase.sh:552
10066 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10067 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10069 #: git-rebase.sh:563
10071 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10072 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10074 #. Detach HEAD and reset the tree
10075 #: git-rebase.sh:572
10076 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10078 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10080 #: git-rebase.sh:582
10082 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10083 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10086 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10088 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10091 msgid "You do not have the initial commit yet"
10092 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
10095 msgid "Cannot save the current index state"
10096 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10098 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10099 msgid "Cannot save the current worktree state"
10100 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10102 #: git-stash.sh:140
10103 msgid "No changes selected"
10104 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10106 #: git-stash.sh:143
10107 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10108 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10110 #: git-stash.sh:156
10111 msgid "Cannot record working tree state"
10112 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10114 #: git-stash.sh:190
10116 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10117 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10119 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10120 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10121 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10122 #. up the second line with however many characters the
10123 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10124 #. English this is:
10126 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10127 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10128 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10129 #: git-stash.sh:241
10132 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10133 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10135 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10136 " Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
10139 #: git-stash.sh:262
10140 msgid "No local changes to save"
10141 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10143 #: git-stash.sh:268
10145 "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by "
10148 "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ "
10149 "bỏ bởi việc ghi lại stash:"
10151 #: git-stash.sh:270
10153 "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
10155 "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked."
10157 #: git-stash.sh:274
10158 msgid "Cannot initialize stash"
10159 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10161 #: git-stash.sh:278
10162 msgid "Cannot save the current status"
10163 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10165 #: git-stash.sh:296
10166 msgid "Cannot remove worktree changes"
10167 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10169 #: git-stash.sh:395
10170 msgid "No stash found."
10171 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
10173 #: git-stash.sh:402
10175 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10176 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10178 #: git-stash.sh:408
10180 msgid "$reference is not valid reference"
10181 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10183 #: git-stash.sh:436
10185 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10186 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
10188 #: git-stash.sh:447
10190 msgid "'$args' is not a stash reference"
10191 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10193 #: git-stash.sh:455
10194 msgid "unable to refresh index"
10195 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10197 #: git-stash.sh:459
10198 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10199 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10201 #: git-stash.sh:467
10202 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10203 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10205 #: git-stash.sh:469
10206 msgid "Could not save index tree"
10207 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10209 #: git-stash.sh:503
10210 msgid "Cannot unstage modified files"
10211 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
10213 #: git-stash.sh:518
10214 msgid "Index was not unstashed."
10215 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10217 #: git-stash.sh:535
10219 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10220 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10222 #: git-stash.sh:536
10224 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10225 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10227 #: git-stash.sh:543
10228 msgid "No branch name specified"
10229 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10231 #: git-stash.sh:615
10232 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10233 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10235 #: git-submodule.sh:95
10237 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10238 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10240 #: git-submodule.sh:237
10242 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10244 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10247 #: git-submodule.sh:281
10249 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10250 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10252 #: git-submodule.sh:293
10254 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10256 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10258 #: git-submodule.sh:403
10259 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10261 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10264 #: git-submodule.sh:413
10266 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10268 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10270 #: git-submodule.sh:430
10272 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10273 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10275 #: git-submodule.sh:434
10278 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10280 "Use -f if you really want to add it."
10282 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10285 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10287 #: git-submodule.sh:452
10289 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10290 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10292 #: git-submodule.sh:454
10294 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10295 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10297 #: git-submodule.sh:462
10299 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10301 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10303 #: git-submodule.sh:464
10306 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10307 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10309 #: git-submodule.sh:466
10312 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10314 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10316 #: git-submodule.sh:467
10319 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10322 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10325 #: git-submodule.sh:469
10327 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10329 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10331 #: git-submodule.sh:481
10333 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10334 msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
10336 #: git-submodule.sh:486
10338 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10339 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10341 #: git-submodule.sh:495
10343 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10344 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10346 #: git-submodule.sh:539
10348 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10349 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10351 #: git-submodule.sh:554
10353 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10355 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10357 #: git-submodule.sh:600
10359 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10361 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10363 #: git-submodule.sh:609
10365 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10366 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10368 #: git-submodule.sh:611
10370 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10371 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10373 #: git-submodule.sh:619
10375 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10377 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10379 #: git-submodule.sh:656
10381 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10382 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10384 #: git-submodule.sh:673
10386 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10387 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10389 #: git-submodule.sh:674
10392 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10394 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10397 #: git-submodule.sh:680
10400 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10403 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10404 "f” để loại bỏ chúng đi"
10406 #: git-submodule.sh:683
10408 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10409 msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'"
10411 #: git-submodule.sh:684
10413 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10414 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10416 #: git-submodule.sh:687
10418 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10419 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10421 #: git-submodule.sh:696
10423 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10424 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10426 #: git-submodule.sh:811
10429 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10430 "Maybe you want to use 'update --init'?"
10432 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10433 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10435 #: git-submodule.sh:824
10437 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10439 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10442 #: git-submodule.sh:833
10444 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10445 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10447 #: git-submodule.sh:857
10449 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10450 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10452 #: git-submodule.sh:871
10454 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10455 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10457 #: git-submodule.sh:872
10459 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10460 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10462 #: git-submodule.sh:877
10464 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10466 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10468 #: git-submodule.sh:878
10470 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10471 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10473 #: git-submodule.sh:883
10476 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
10478 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10479 "“$prefix$sm_path”"
10481 #: git-submodule.sh:884
10483 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10484 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10486 #: git-submodule.sh:889
10488 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10489 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10491 #: git-submodule.sh:890
10493 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10494 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10496 #: git-submodule.sh:917
10498 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10499 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10501 #: git-submodule.sh:1025
10502 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10503 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10506 #: git-submodule.sh:1066
10508 msgid "unexpected mode $mod_dst"
10509 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10511 #: git-submodule.sh:1086
10513 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10515 " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10517 #: git-submodule.sh:1089
10519 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10521 " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10523 #: git-submodule.sh:1092
10525 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10527 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
10528 "$sha1_src và $sha1_dst"
10530 #: git-submodule.sh:1117
10534 #: git-submodule.sh:1155
10535 msgid "Submodules changed but not updated:"
10536 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10538 #: git-submodule.sh:1157
10539 msgid "Submodule changes to be committed:"
10540 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10542 #: git-submodule.sh:1242
10544 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10545 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10547 #: git-submodule.sh:1306
10549 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10550 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10552 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
10553 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
10555 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
10556 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
10558 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
10559 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
10561 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
10562 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
10565 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
10566 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
10569 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
10570 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10574 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
10575 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10577 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
10578 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10580 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
10581 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
10583 #~ msgid "show the HEAD reference"
10584 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
10586 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10588 #~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10590 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10591 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10593 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
10594 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
10596 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10598 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10600 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10601 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10603 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10604 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10606 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
10608 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
10610 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
10611 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10613 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10614 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10616 #~ msgid "bad object %s"
10617 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
10619 #~ msgid "bogus committer info %s"
10620 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10622 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10623 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10625 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10626 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10628 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10629 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10634 #~ msgid "Would not remove %s\n"
10635 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10637 #~ msgid "Not removing %s\n"
10638 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
10640 #~ msgid "Could not read index"
10641 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10643 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10644 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10646 #~ msgid " 0 files changed"
10647 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10649 #~ msgid " %d file changed"
10650 #~ msgid_plural " %d files changed"
10651 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10652 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10654 #~ msgid ", %d insertion(+)"
10655 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10656 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10657 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10659 #~ msgid ", %d deletion(-)"
10660 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10661 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10662 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10664 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10665 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10667 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10668 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10670 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
10671 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10673 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
10674 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
10676 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10677 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10679 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10680 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10682 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10683 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10685 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10686 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10688 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10689 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10692 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10694 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10695 #~ "đổi các nhánh."
10697 #~ msgid "diff setup failed"
10698 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
10700 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
10701 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
10703 #~ msgid "diff_setup_done failed"
10704 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
10706 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
10707 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
10709 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
10710 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
10712 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10713 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10718 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
10720 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
10722 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
10723 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"