1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
8 "Project-Id-Version: git-1.7.12.rc0.56.g23ff33\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2012-07-30 09:18+0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-07-31 07:31+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
19 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
20 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
42 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
47 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
48 msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
52 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
53 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
56 #: builtin/commit.c:699
58 msgid "could not open '%s'"
59 msgstr "không thể mở '%s'"
62 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
63 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
72 #: builtin/merge.c:347
73 #: builtin/shortlog.c:181
74 msgid "revision walk setup failed"
75 msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
79 msgid "The bundle contains %d ref"
80 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
81 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
82 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
85 msgid "The bundle records a complete history."
86 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
90 msgid "The bundle requires this ref"
91 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
92 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
93 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
97 msgstr "rev-list bị chết"
100 #: builtin/log.c:1212
101 #: builtin/shortlog.c:284
103 msgid "unrecognized argument: %s"
104 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
108 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
109 msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
112 msgid "Refusing to create empty bundle."
113 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
116 msgid "Could not spawn pack-objects"
117 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
120 msgid "pack-objects died"
121 msgstr "pack-objects đã chết"
125 msgid "cannot create '%s'"
126 msgstr "không thể tạo '%s'"
129 msgid "index-pack died"
130 msgstr "index-pack đã chết"
134 msgid "could not parse %s"
135 msgstr "không thể phân tích %s"
139 msgid "%s %s is not a commit!"
140 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
142 #: compat/obstack.c:406
143 #: compat/obstack.c:408
144 msgid "memory exhausted"
148 msgid "Could not run 'git rev-list'"
149 msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
153 msgid "failed write to rev-list: %s"
154 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
158 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
159 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
162 msgid "in the future"
163 msgstr "trong tương lai"
167 msgid "%lu second ago"
168 msgid_plural "%lu seconds ago"
169 msgstr[0] "%lu giây trước"
170 msgstr[1] "%lu giây trước"
174 msgid "%lu minute ago"
175 msgid_plural "%lu minutes ago"
176 msgstr[0] "%lu phút trước"
177 msgstr[1] "%lu phút trước"
182 msgid_plural "%lu hours ago"
183 msgstr[0] "%lu giờ trước"
184 msgstr[1] "%lu giờ trước"
189 msgid_plural "%lu days ago"
190 msgstr[0] "%lu ngày trước"
191 msgstr[1] "%lu ngày trước"
196 msgid_plural "%lu weeks ago"
197 msgstr[0] "%lu tuần trước"
198 msgstr[1] "%lu tuần trước"
202 msgid "%lu month ago"
203 msgid_plural "%lu months ago"
204 msgstr[0] "%lu tháng trước"
205 msgstr[1] "%lu tháng trước"
210 msgid_plural "%lu years"
216 msgid "%s, %lu month ago"
217 msgid_plural "%s, %lu months ago"
218 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
219 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
225 msgid_plural "%lu years ago"
226 msgstr[0] "%lu năm trước"
227 msgstr[1] "%lu năm trước"
231 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
232 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
236 msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
237 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
242 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
245 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
249 msgid " 0 files changed\n"
250 msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
254 msgid " %d file changed"
255 msgid_plural " %d files changed"
256 msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
257 msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
261 msgid ", %d insertion(+)"
262 msgid_plural ", %d insertions(+)"
263 msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
264 msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
268 msgid ", %d deletion(-)"
269 msgid_plural ", %d deletions(-)"
270 msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
271 msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
276 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
279 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
282 #: gpg-interface.c:59
283 msgid "could not run gpg."
284 msgstr "không thể chạy gpg."
286 #: gpg-interface.c:71
287 msgid "gpg did not accept the data"
288 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
290 #: gpg-interface.c:82
291 msgid "gpg failed to sign the data"
292 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
296 msgid "'%s': unable to read %s"
297 msgstr "'%s': không thể đọc %s"
306 msgid "'%s': short read %s"
307 msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
311 msgid "available git commands in '%s'"
312 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
315 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
316 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
321 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
322 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
324 "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
325 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
328 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
329 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
334 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
335 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
337 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
338 "Giả định rằng ý bạn là '%s'"
342 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
343 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
347 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
348 msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
356 "Did you mean one of these?"
359 "Có phải ý bạn là cái này không?"
362 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
364 #: parse-options.c:494
368 #: parse-options.c:512
371 msgstr "cách sử dụng: %s"
373 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
374 #. one in "usage: %s" translation
375 #: parse-options.c:516
380 #: parse-options.c:519
387 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
388 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
389 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
390 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
394 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
395 msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
396 msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
397 msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
402 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
403 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
405 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
406 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
408 "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
409 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
410 "tương ứng với mỗi lần.\n"
412 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
413 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
416 #: builtin/merge.c:865
417 #: builtin/merge.c:978
418 #: builtin/merge.c:1088
419 #: builtin/merge.c:1098
421 msgid "Could not open '%s' for writing"
422 msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
425 #: builtin/merge.c:333
426 #: builtin/merge.c:868
427 #: builtin/merge.c:1090
428 #: builtin/merge.c:1103
430 msgid "Could not write to '%s'"
431 msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
435 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
436 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
438 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
439 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
443 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
444 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
445 "and commit the result with 'git commit'"
447 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
448 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
449 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
455 msgid "Could not write to %s"
456 msgstr "Không thể ghi vào %s"
460 msgid "Error wrapping up %s"
461 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
464 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
465 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
468 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
469 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
472 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
473 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
475 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
478 msgid "%s: Unable to write new index file"
479 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
482 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
483 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
486 msgid "Unable to update cache tree\n"
487 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
491 msgid "Could not parse commit %s\n"
492 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
496 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
497 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
500 msgid "Your index file is unmerged."
501 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
504 msgid "You do not have a valid HEAD"
505 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
509 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
510 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
514 msgid "Commit %s does not have parent %d"
515 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
519 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
520 msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
522 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
523 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
526 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
527 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
531 msgid "Cannot get commit message for %s"
532 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
536 msgid "could not revert %s... %s"
537 msgstr "không thể revert %s... %s"
541 msgid "could not apply %s... %s"
542 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
545 msgid "empty commit set passed"
546 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
550 msgid "git %s: failed to read the index"
551 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
555 msgid "git %s: failed to refresh the index"
556 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
560 msgid "Cannot %s during a %s"
561 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
565 msgid "Could not parse line %d."
566 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
569 msgid "No commits parsed."
570 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
574 msgid "Could not open %s"
575 msgstr "Không thể mở %s"
579 msgid "Could not read %s."
580 msgstr "Không thể đọc %s."
584 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
585 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
589 msgid "Invalid key: %s"
590 msgstr "Khóa không đúng: %s"
594 msgid "Invalid value for %s: %s"
595 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
599 msgid "Malformed options sheet: %s"
600 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
603 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
604 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
607 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
608 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
612 msgid "Could not create sequencer directory %s"
613 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
618 msgid "Error wrapping up %s."
619 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
623 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
624 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
627 msgid "cannot resolve HEAD"
628 msgstr "không thể phân giải HEAD"
631 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
632 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
635 #: builtin/apply.c:3988
637 msgid "cannot open %s: %s"
638 msgstr "không thể mở %s: %s"
642 msgid "cannot read %s: %s"
643 msgstr "không thể đọc %s: %s"
646 msgid "unexpected end of file"
647 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
651 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
652 msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
656 msgid "Could not format %s."
657 msgstr "Không thể định dạng %s."
660 msgid "Can't revert as initial commit"
661 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
664 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
665 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
668 msgid "HEAD does not point to a branch"
669 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
673 msgid "No such branch: '%s'"
674 msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
678 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
679 msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
683 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
684 msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
688 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
689 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
693 msgstr "không có người dùng như vậy"
696 msgid "Unmerged paths:"
697 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
702 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
703 msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
707 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
708 msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
711 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
712 msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
716 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
717 msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
720 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
721 msgstr " (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
724 msgid "Changes to be committed:"
725 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
728 msgid "Changes not staged for commit:"
729 msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
732 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
733 msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
736 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
737 msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
740 msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
741 msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
744 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
745 msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
754 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
755 msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
762 msgid "both deleted:"
763 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
767 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
770 msgid "deleted by them:"
771 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
774 msgid "added by them:"
775 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
778 msgid "deleted by us:"
779 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
783 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
786 msgid "both modified:"
787 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
790 msgid "new commits, "
791 msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
794 msgid "modified content, "
795 msgstr "nội dung được sửa đổi,"
798 msgid "untracked content, "
799 msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
804 msgstr "tập tin mới: %s"
808 msgid "copied: %s -> %s"
809 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
819 msgstr "bị sửa đổi: %s"
823 msgid "renamed: %s -> %s"
824 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
828 msgid "typechange: %s"
829 msgstr "đổi-kiểu: %s"
834 msgstr "không rõ: %s"
839 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
843 msgid "bug: unhandled diff status %c"
844 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
847 msgid "You have unmerged paths."
848 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
852 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
853 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
856 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
857 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
860 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
861 msgstr " (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
864 msgid "You are in the middle of an am session."
865 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
868 msgid "The current patch is empty."
869 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
872 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
873 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
876 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
877 msgstr " (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
880 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
881 msgstr " (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
885 msgid "You are currently rebasing."
886 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
889 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
890 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
893 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
894 msgstr " (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
897 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
898 msgstr " (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
901 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
902 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
905 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
906 msgstr "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc rebase."
909 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
910 msgstr " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue\")"
913 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
914 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
917 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
918 msgstr " (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
921 msgid " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
922 msgstr " (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những thay đổi của mình)"
925 msgid "You are currently cherry-picking."
926 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
929 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
930 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
933 msgid "You are currently bisecting."
934 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
937 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
938 msgstr " (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
945 msgid "Not currently on any branch."
946 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
949 msgid "Initial commit"
950 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
954 msgstr "Không được theo vết"
962 msgid "Untracked files not listed%s"
963 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
966 msgid " (use -u option to show untracked files)"
967 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
971 msgstr "Không có thay đổi nào"
975 msgid "no changes added to commit%s\n"
976 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
979 msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
980 msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
984 msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
985 msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
988 msgid " (use \"git add\" to track)"
989 msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
995 msgid "nothing to commit%s\n"
996 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
999 msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
1000 msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1003 msgid " (use -u to show untracked files)"
1004 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1007 msgid " (working directory clean)"
1008 msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
1011 msgid "HEAD (no branch)"
1012 msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
1015 msgid "Initial commit on "
1016 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên"
1033 msgid "unexpected diff status %c"
1034 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1037 #: builtin/commit.c:229
1038 msgid "updating files failed"
1039 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1043 msgid "remove '%s'\n"
1044 msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
1046 #: builtin/add.c:176
1048 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1049 msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
1051 #: builtin/add.c:192
1052 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1053 msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1055 #: builtin/add.c:195
1056 #: builtin/add.c:459
1059 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1060 msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1062 #: builtin/add.c:209
1064 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1065 msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1067 #: builtin/add.c:276
1068 msgid "Could not read the index"
1069 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1071 #: builtin/add.c:286
1073 msgid "Could not open '%s' for writing."
1074 msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
1076 #: builtin/add.c:290
1077 msgid "Could not write patch"
1078 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1080 #: builtin/add.c:295
1082 msgid "Could not stat '%s'"
1083 msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
1085 #: builtin/add.c:297
1086 msgid "Empty patch. Aborted."
1087 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1089 #: builtin/add.c:303
1091 msgid "Could not apply '%s'"
1092 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
1094 #: builtin/add.c:312
1095 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1096 msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
1098 #: builtin/add.c:352
1100 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1101 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1103 #: builtin/add.c:353
1104 msgid "no files added"
1105 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1107 #: builtin/add.c:359
1108 msgid "adding files failed"
1109 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1111 #: builtin/add.c:391
1112 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1113 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1115 #: builtin/add.c:393
1116 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1117 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1119 #: builtin/add.c:413
1121 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1122 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1124 #: builtin/add.c:414
1126 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1127 msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1129 #: builtin/add.c:420
1130 #: builtin/clean.c:95
1131 #: builtin/commit.c:289
1134 msgid "index file corrupt"
1135 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1137 #: builtin/add.c:480
1138 #: builtin/apply.c:4433
1141 msgid "Unable to write new index file"
1142 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1144 #: builtin/apply.c:57
1145 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1146 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1148 #: builtin/apply.c:110
1150 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1151 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1153 #: builtin/apply.c:125
1155 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1156 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1158 #: builtin/apply.c:824
1160 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1161 msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1163 #: builtin/apply.c:833
1165 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1166 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1168 #: builtin/apply.c:914
1170 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1171 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1173 #: builtin/apply.c:946
1175 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1176 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1178 #: builtin/apply.c:950
1180 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1181 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1183 #: builtin/apply.c:951
1185 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1186 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1188 #: builtin/apply.c:958
1190 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1191 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1193 #: builtin/apply.c:1403
1195 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1196 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1198 #: builtin/apply.c:1460
1200 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1201 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1203 #: builtin/apply.c:1477
1205 msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1206 msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1207 msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1208 msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1210 #: builtin/apply.c:1637
1211 msgid "new file depends on old contents"
1212 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1214 #: builtin/apply.c:1639
1215 msgid "deleted file still has contents"
1216 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1218 #: builtin/apply.c:1665
1220 msgid "corrupt patch at line %d"
1221 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1223 #: builtin/apply.c:1701
1225 msgid "new file %s depends on old contents"
1226 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1228 #: builtin/apply.c:1703
1230 msgid "deleted file %s still has contents"
1231 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1233 #: builtin/apply.c:1706
1235 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1236 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1238 #: builtin/apply.c:1852
1240 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1241 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1243 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1244 #: builtin/apply.c:1881
1246 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1247 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1249 #: builtin/apply.c:1967
1251 msgid "patch with only garbage at line %d"
1252 msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1254 #: builtin/apply.c:2057
1256 msgid "unable to read symlink %s"
1257 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1259 #: builtin/apply.c:2061
1261 msgid "unable to open or read %s"
1262 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1264 #: builtin/apply.c:2132
1268 #: builtin/apply.c:2654
1270 msgid "invalid start of line: '%c'"
1271 msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1273 #: builtin/apply.c:2772
1275 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1276 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1277 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1278 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1280 #: builtin/apply.c:2784
1282 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1283 msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1285 #: builtin/apply.c:2790
1288 "while searching for:\n"
1291 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1294 #: builtin/apply.c:2809
1296 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1297 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1299 #: builtin/apply.c:2912
1301 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1302 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1304 #: builtin/apply.c:2918
1306 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1307 msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1309 #: builtin/apply.c:2939
1311 msgid "patch failed: %s:%ld"
1312 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1314 #: builtin/apply.c:3061
1316 msgid "cannot checkout %s"
1317 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1319 #: builtin/apply.c:3106
1320 #: builtin/apply.c:3115
1321 #: builtin/apply.c:3159
1323 msgid "read of %s failed"
1324 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1326 #: builtin/apply.c:3139
1327 #: builtin/apply.c:3361
1329 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1330 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1332 #: builtin/apply.c:3220
1333 #: builtin/apply.c:3375
1335 msgid "%s: does not exist in index"
1336 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1338 #: builtin/apply.c:3224
1339 #: builtin/apply.c:3367
1340 #: builtin/apply.c:3389
1345 #: builtin/apply.c:3229
1346 #: builtin/apply.c:3383
1348 msgid "%s: does not match index"
1349 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1351 #: builtin/apply.c:3331
1352 msgid "removal patch leaves file contents"
1353 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1355 #: builtin/apply.c:3400
1357 msgid "%s: wrong type"
1358 msgstr "%s: sai kiểu"
1360 #: builtin/apply.c:3402
1362 msgid "%s has type %o, expected %o"
1363 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1365 #: builtin/apply.c:3503
1367 msgid "%s: already exists in index"
1368 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1370 #: builtin/apply.c:3506
1372 msgid "%s: already exists in working directory"
1373 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1375 #: builtin/apply.c:3526
1377 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1378 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1380 #: builtin/apply.c:3531
1382 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1383 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1385 #: builtin/apply.c:3539
1387 msgid "%s: patch does not apply"
1388 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1390 #: builtin/apply.c:3552
1392 msgid "Checking patch %s..."
1393 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1395 #: builtin/apply.c:3607
1396 #: builtin/checkout.c:213
1397 #: builtin/reset.c:158
1399 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1400 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1402 #: builtin/apply.c:3750
1404 msgid "unable to remove %s from index"
1405 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1407 #: builtin/apply.c:3778
1409 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1410 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1412 #: builtin/apply.c:3782
1414 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1415 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1417 #: builtin/apply.c:3787
1419 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1420 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1422 #: builtin/apply.c:3790
1423 #: builtin/apply.c:3898
1425 msgid "unable to add cache entry for %s"
1426 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1428 #: builtin/apply.c:3823
1430 msgid "closing file '%s'"
1431 msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1433 #: builtin/apply.c:3872
1435 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1436 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1438 #: builtin/apply.c:3959
1440 msgid "Applied patch %s cleanly."
1441 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1443 #: builtin/apply.c:3967
1444 msgid "internal error"
1447 #. Say this even without --verbose
1448 #: builtin/apply.c:3970
1450 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1451 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1452 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1453 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1455 #: builtin/apply.c:3980
1457 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1458 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1460 #: builtin/apply.c:4001
1462 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1463 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1465 #: builtin/apply.c:4004
1467 msgid "Rejected hunk #%d."
1468 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1470 #: builtin/apply.c:4154
1471 msgid "unrecognized input"
1472 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1474 #: builtin/apply.c:4165
1475 msgid "unable to read index file"
1476 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1478 #: builtin/apply.c:4284
1479 #: builtin/apply.c:4287
1483 #: builtin/apply.c:4285
1484 msgid "don't apply changes matching the given path"
1485 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1487 #: builtin/apply.c:4288
1488 msgid "apply changes matching the given path"
1489 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1491 #: builtin/apply.c:4290
1495 #: builtin/apply.c:4291
1496 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1497 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1499 #: builtin/apply.c:4294
1500 msgid "ignore additions made by the patch"
1501 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1503 #: builtin/apply.c:4296
1504 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1505 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1507 #: builtin/apply.c:4300
1508 msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1509 msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1511 #: builtin/apply.c:4302
1512 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1513 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1515 #: builtin/apply.c:4304
1516 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1517 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1519 #: builtin/apply.c:4306
1520 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1521 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1523 #: builtin/apply.c:4308
1524 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1525 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1527 #: builtin/apply.c:4310
1528 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1529 msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1531 #: builtin/apply.c:4312
1532 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1533 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1535 #: builtin/apply.c:4314
1536 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1537 msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1539 #: builtin/apply.c:4316
1540 msgid "paths are separated with NUL character"
1541 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1543 #: builtin/apply.c:4319
1544 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1545 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1547 #: builtin/apply.c:4320
1551 #: builtin/apply.c:4321
1552 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1553 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1555 #: builtin/apply.c:4324
1556 #: builtin/apply.c:4327
1557 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1558 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1560 #: builtin/apply.c:4330
1561 msgid "apply the patch in reverse"
1562 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1564 #: builtin/apply.c:4332
1565 msgid "don't expect at least one line of context"
1566 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1568 #: builtin/apply.c:4334
1569 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1570 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1572 #: builtin/apply.c:4336
1573 msgid "allow overlapping hunks"
1574 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1576 #: builtin/apply.c:4337
1580 #: builtin/apply.c:4339
1581 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1582 msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1584 #: builtin/apply.c:4342
1585 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1586 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1588 #: builtin/apply.c:4344
1592 #: builtin/apply.c:4345
1593 msgid "prepend <root> to all filenames"
1594 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1596 #: builtin/apply.c:4367
1597 msgid "--3way outside a repository"
1598 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
1600 #: builtin/apply.c:4375
1601 msgid "--index outside a repository"
1602 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1604 #: builtin/apply.c:4378
1605 msgid "--cached outside a repository"
1606 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1608 #: builtin/apply.c:4394
1610 msgid "can't open patch '%s'"
1611 msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1613 #: builtin/apply.c:4408
1615 msgid "squelched %d whitespace error"
1616 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1617 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1618 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1620 #: builtin/apply.c:4414
1621 #: builtin/apply.c:4424
1623 msgid "%d line adds whitespace errors."
1624 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1625 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1626 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1628 #: builtin/archive.c:17
1630 msgid "could not create archive file '%s'"
1631 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1633 #: builtin/archive.c:20
1634 msgid "could not redirect output"
1635 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1637 #: builtin/archive.c:37
1638 msgid "git archive: Remote with no URL"
1639 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1641 #: builtin/archive.c:58
1642 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1643 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1645 #: builtin/archive.c:63
1647 msgid "git archive: NACK %s"
1648 msgstr "git archive: NACK %s"
1650 #: builtin/archive.c:65
1652 msgid "remote error: %s"
1653 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1655 #: builtin/archive.c:66
1656 msgid "git archive: protocol error"
1657 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1659 #: builtin/archive.c:71
1660 msgid "git archive: expected a flush"
1661 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1663 #: builtin/branch.c:144
1666 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1667 " '%s', but not yet merged to HEAD."
1669 "đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1670 " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1672 #: builtin/branch.c:148
1675 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1676 " '%s', even though it is merged to HEAD."
1678 "không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1679 " '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1681 #: builtin/branch.c:180
1682 msgid "cannot use -a with -d"
1683 msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1685 #: builtin/branch.c:186
1686 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1687 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1689 #: builtin/branch.c:191
1691 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1692 msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1694 #: builtin/branch.c:202
1696 msgid "remote branch '%s' not found."
1697 msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1699 #: builtin/branch.c:203
1701 msgid "branch '%s' not found."
1702 msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1704 #: builtin/branch.c:210
1706 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1707 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1709 #: builtin/branch.c:216
1712 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
1713 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1715 "Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1716 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1718 #: builtin/branch.c:225
1720 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1721 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1723 #: builtin/branch.c:226
1725 msgid "Error deleting branch '%s'"
1726 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1728 #: builtin/branch.c:233
1730 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1731 msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1733 #: builtin/branch.c:234
1735 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1736 msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1738 #: builtin/branch.c:239
1739 msgid "Update of config-file failed"
1740 msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1742 #: builtin/branch.c:337
1744 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1745 msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
1747 #: builtin/branch.c:409
1749 msgid "[%s: behind %d]"
1750 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
1752 #: builtin/branch.c:411
1755 msgstr "[đằng sau %d]"
1757 #: builtin/branch.c:415
1759 msgid "[%s: ahead %d]"
1760 msgstr "[%s: phía trước %d]"
1762 #: builtin/branch.c:417
1765 msgstr "[phía trước %d]"
1767 #: builtin/branch.c:420
1769 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
1770 msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
1772 #: builtin/branch.c:423
1774 msgid "[ahead %d, behind %d]"
1775 msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
1777 #: builtin/branch.c:535
1779 msgstr "(không có nhánh nào)"
1781 #: builtin/branch.c:600
1782 msgid "some refs could not be read"
1783 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
1785 #: builtin/branch.c:613
1786 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1787 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
1789 #: builtin/branch.c:623
1791 msgid "Invalid branch name: '%s'"
1792 msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
1794 #: builtin/branch.c:638
1795 msgid "Branch rename failed"
1796 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
1798 #: builtin/branch.c:642
1800 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1801 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
1803 #: builtin/branch.c:646
1805 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1806 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
1808 #: builtin/branch.c:653
1809 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1810 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
1812 #: builtin/branch.c:668
1814 msgid "malformed object name %s"
1815 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1817 #: builtin/branch.c:692
1819 msgid "could not write branch description template: %s"
1820 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
1822 #: builtin/branch.c:783
1823 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1824 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
1826 #: builtin/branch.c:788
1827 #: builtin/clone.c:561
1828 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1829 msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
1831 #: builtin/branch.c:808
1832 msgid "--column and --verbose are incompatible"
1833 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
1835 #: builtin/branch.c:857
1836 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1837 msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
1839 #: builtin/bundle.c:47
1841 msgid "%s is okay\n"
1844 #: builtin/bundle.c:56
1845 msgid "Need a repository to create a bundle."
1846 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
1848 #: builtin/bundle.c:60
1849 msgid "Need a repository to unbundle."
1850 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
1852 #: builtin/checkout.c:114
1853 #: builtin/checkout.c:147
1855 msgid "path '%s' does not have our version"
1856 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
1858 #: builtin/checkout.c:116
1859 #: builtin/checkout.c:149
1861 msgid "path '%s' does not have their version"
1862 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
1864 #: builtin/checkout.c:132
1866 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1867 msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
1869 #: builtin/checkout.c:176
1871 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1872 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
1874 #: builtin/checkout.c:193
1876 msgid "path '%s': cannot merge"
1877 msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
1879 #: builtin/checkout.c:210
1881 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1882 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
1884 #: builtin/checkout.c:235
1885 #: builtin/checkout.c:393
1886 msgid "corrupt index file"
1887 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1889 #: builtin/checkout.c:265
1890 #: builtin/checkout.c:272
1892 msgid "path '%s' is unmerged"
1893 msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
1895 #: builtin/checkout.c:303
1896 #: builtin/checkout.c:499
1897 #: builtin/clone.c:586
1898 #: builtin/merge.c:812
1899 msgid "unable to write new index file"
1900 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1902 #: builtin/checkout.c:320
1903 #: builtin/diff.c:302
1904 #: builtin/merge.c:408
1905 msgid "diff_setup_done failed"
1906 msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
1908 #: builtin/checkout.c:415
1909 msgid "you need to resolve your current index first"
1910 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
1912 #: builtin/checkout.c:534
1914 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1915 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
1917 #: builtin/checkout.c:567
1918 msgid "HEAD is now at"
1919 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
1921 #: builtin/checkout.c:574
1923 msgid "Reset branch '%s'\n"
1924 msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
1926 #: builtin/checkout.c:577
1928 msgid "Already on '%s'\n"
1929 msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
1931 #: builtin/checkout.c:581
1933 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1934 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
1936 #: builtin/checkout.c:583
1938 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1939 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
1941 #: builtin/checkout.c:585
1943 msgid "Switched to branch '%s'\n"
1944 msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
1946 #: builtin/checkout.c:641
1948 msgid " ... and %d more.\n"
1949 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
1951 #. The singular version
1952 #: builtin/checkout.c:647
1955 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
1956 "any of your branches:\n"
1960 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
1961 "any of your branches:\n"
1965 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1966 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1970 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1971 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1975 #: builtin/checkout.c:665
1978 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
1981 " git branch new_branch_name %s\n"
1984 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
1985 "để làm thế bằng lệnh:\n"
1987 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
1990 #: builtin/checkout.c:695
1991 msgid "internal error in revision walk"
1992 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
1994 #: builtin/checkout.c:699
1995 msgid "Previous HEAD position was"
1996 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
1998 #: builtin/checkout.c:725
1999 #: builtin/checkout.c:920
2000 msgid "You are on a branch yet to be born"
2001 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2004 #: builtin/checkout.c:856
2006 msgid "invalid reference: %s"
2007 msgstr "tham chiếu sai: %s"
2009 #. case (1): want a tree
2010 #: builtin/checkout.c:895
2012 msgid "reference is not a tree: %s"
2013 msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
2015 #: builtin/checkout.c:977
2016 msgid "-B cannot be used with -b"
2017 msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
2019 #: builtin/checkout.c:986
2020 msgid "--patch is incompatible with all other options"
2021 msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
2023 #: builtin/checkout.c:989
2024 msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
2025 msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
2027 #: builtin/checkout.c:991
2028 msgid "--detach cannot be used with -t"
2029 msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2031 #: builtin/checkout.c:997
2032 msgid "--track needs a branch name"
2033 msgstr "--track cần tên một nhánh"
2035 #: builtin/checkout.c:1004
2036 msgid "Missing branch name; try -b"
2037 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2039 #: builtin/checkout.c:1010
2040 msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
2041 msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
2043 #: builtin/checkout.c:1012
2044 msgid "--orphan cannot be used with -t"
2045 msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2047 #: builtin/checkout.c:1022
2048 msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
2049 msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
2051 #: builtin/checkout.c:1056
2052 msgid "invalid path specification"
2053 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2055 #: builtin/checkout.c:1064
2058 "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
2059 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2061 "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
2062 "Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
2064 #: builtin/checkout.c:1066
2065 msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
2066 msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
2068 #: builtin/checkout.c:1071
2069 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
2070 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số là đường dẫn"
2072 #: builtin/checkout.c:1074
2074 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2075 "checking out of the index."
2077 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2078 "checkout bảng mục lục (index)."
2080 #: builtin/checkout.c:1093
2081 msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
2082 msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
2084 #: builtin/checkout.c:1096
2085 msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
2086 msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
2088 #: builtin/clean.c:78
2089 msgid "-x and -X cannot be used together"
2090 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2092 #: builtin/clean.c:82
2093 msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2094 msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2096 #: builtin/clean.c:85
2097 msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2098 msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2100 #: builtin/clean.c:155
2101 #: builtin/clean.c:176
2103 msgid "Would remove %s\n"
2104 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2106 #: builtin/clean.c:159
2107 #: builtin/clean.c:179
2109 msgid "Removing %s\n"
2110 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2112 #: builtin/clean.c:162
2113 #: builtin/clean.c:182
2115 msgid "failed to remove %s"
2116 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2118 #: builtin/clean.c:166
2120 msgid "Would not remove %s\n"
2121 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2123 #: builtin/clean.c:168
2125 msgid "Not removing %s\n"
2126 msgstr "Không xóa %s\n"
2128 #: builtin/clone.c:243
2130 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2131 msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2133 #: builtin/clone.c:302
2135 msgid "failed to open '%s'"
2136 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
2138 #: builtin/clone.c:306
2140 msgid "failed to create directory '%s'"
2141 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2143 #: builtin/clone.c:308
2144 #: builtin/diff.c:75
2146 msgid "failed to stat '%s'"
2147 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2149 #: builtin/clone.c:310
2151 msgid "%s exists and is not a directory"
2152 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2154 #: builtin/clone.c:324
2156 msgid "failed to stat %s\n"
2157 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2159 #: builtin/clone.c:341
2161 msgid "failed to unlink '%s'"
2162 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2164 #: builtin/clone.c:346
2166 msgid "failed to create link '%s'"
2167 msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2169 #: builtin/clone.c:350
2171 msgid "failed to copy file to '%s'"
2172 msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2174 #: builtin/clone.c:373
2177 msgstr "hoàn tất.\n"
2179 #: builtin/clone.c:443
2181 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2182 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2184 #: builtin/clone.c:552
2185 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2186 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2188 #: builtin/clone.c:642
2189 msgid "Too many arguments."
2190 msgstr "Có quá nhiều đối số."
2192 #: builtin/clone.c:646
2193 msgid "You must specify a repository to clone."
2194 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2196 #: builtin/clone.c:657
2198 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2199 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2201 #: builtin/clone.c:671
2203 msgid "repository '%s' does not exist"
2204 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2206 #: builtin/clone.c:676
2207 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2208 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2210 #: builtin/clone.c:686
2212 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2213 msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2215 #: builtin/clone.c:696
2217 msgid "working tree '%s' already exists."
2218 msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2220 #: builtin/clone.c:709
2221 #: builtin/clone.c:723
2223 msgid "could not create leading directories of '%s'"
2224 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2226 #: builtin/clone.c:712
2228 msgid "could not create work tree dir '%s'."
2229 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2231 #: builtin/clone.c:731
2233 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2234 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2236 #: builtin/clone.c:733
2238 msgid "Cloning into '%s'...\n"
2239 msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2241 #: builtin/clone.c:789
2243 msgid "Don't know how to clone %s"
2244 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2246 #: builtin/clone.c:838
2248 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2249 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2251 #: builtin/clone.c:845
2252 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2253 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2255 #: builtin/column.c:51
2256 msgid "--command must be the first argument"
2257 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2259 #: builtin/commit.c:43
2261 "Your name and email address were configured automatically based\n"
2262 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2263 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2265 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2266 " git config --global user.email you@example.com\n"
2268 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2270 " git commit --amend --reset-author\n"
2272 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2273 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2274 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2276 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2277 " git config --global user.email you@example.com\n"
2279 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2281 " git commit --amend --reset-author\n"
2283 #: builtin/commit.c:55
2285 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2286 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2287 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2289 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2290 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2291 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2292 "\"git reset HEAD^\".\n"
2294 #: builtin/commit.c:60
2296 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2297 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
2299 " git commit --allow-empty\n"
2301 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
2303 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2304 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2306 " git commit --allow-empty\n"
2308 "Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2310 #: builtin/commit.c:256
2311 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2312 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2314 #: builtin/commit.c:298
2315 msgid "unable to create temporary index"
2316 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2318 #: builtin/commit.c:304
2319 msgid "interactive add failed"
2320 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2322 #: builtin/commit.c:337
2323 #: builtin/commit.c:358
2324 #: builtin/commit.c:408
2325 msgid "unable to write new_index file"
2326 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2328 #: builtin/commit.c:389
2329 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2330 msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2332 #: builtin/commit.c:391
2333 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2334 msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2336 #: builtin/commit.c:401
2337 msgid "cannot read the index"
2338 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2340 #: builtin/commit.c:421
2341 msgid "unable to write temporary index file"
2342 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2344 #: builtin/commit.c:496
2345 #: builtin/commit.c:502
2347 msgid "invalid commit: %s"
2348 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2350 #: builtin/commit.c:525
2351 msgid "malformed --author parameter"
2352 msgstr "đối số --author bị dị hình"
2354 #: builtin/commit.c:585
2356 msgid "Malformed ident string: '%s'"
2357 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2359 #: builtin/commit.c:623
2360 #: builtin/commit.c:656
2361 #: builtin/commit.c:970
2363 msgid "could not lookup commit %s"
2364 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2366 #: builtin/commit.c:635
2367 #: builtin/shortlog.c:296
2369 msgid "(reading log message from standard input)\n"
2370 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2372 #: builtin/commit.c:637
2373 msgid "could not read log from standard input"
2374 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2376 #: builtin/commit.c:641
2378 msgid "could not read log file '%s'"
2379 msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2381 #: builtin/commit.c:647
2382 msgid "commit has empty message"
2383 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2385 #: builtin/commit.c:663
2386 msgid "could not read MERGE_MSG"
2387 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2389 #: builtin/commit.c:667
2390 msgid "could not read SQUASH_MSG"
2391 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2393 #: builtin/commit.c:671
2395 msgid "could not read '%s'"
2396 msgstr "Không thể đọc '%s'."
2398 #: builtin/commit.c:723
2399 msgid "could not write commit template"
2400 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2402 #: builtin/commit.c:734
2406 "It looks like you may be committing a merge.\n"
2407 "If this is not correct, please remove the file\n"
2412 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2413 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2417 #: builtin/commit.c:739
2421 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2422 "If this is not correct, please remove the file\n"
2427 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2428 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2432 #: builtin/commit.c:751
2434 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2435 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2437 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2438 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2440 #: builtin/commit.c:756
2442 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2443 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2444 "An empty message aborts the commit.\n"
2446 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2447 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2448 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2450 #: builtin/commit.c:769
2452 msgid "%sAuthor: %s"
2453 msgstr "%sTác giả: %s"
2455 #: builtin/commit.c:776
2457 msgid "%sCommitter: %s"
2458 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2460 #: builtin/commit.c:796
2461 msgid "Cannot read index"
2462 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2464 #: builtin/commit.c:833
2465 msgid "Error building trees"
2466 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2468 #: builtin/commit.c:848
2469 #: builtin/tag.c:361
2471 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2472 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2474 #: builtin/commit.c:945
2476 msgid "No existing author found with '%s'"
2477 msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2479 #: builtin/commit.c:960
2480 #: builtin/commit.c:1160
2482 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2483 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2485 #: builtin/commit.c:1000
2486 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2487 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2489 #: builtin/commit.c:1011
2490 msgid "You have nothing to amend."
2491 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2493 #: builtin/commit.c:1014
2494 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2495 msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2497 #: builtin/commit.c:1016
2498 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2499 msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2501 #: builtin/commit.c:1019
2502 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2503 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2505 #: builtin/commit.c:1029
2506 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2507 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2509 #: builtin/commit.c:1031
2510 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2511 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2513 #: builtin/commit.c:1039
2514 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2515 msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2517 #: builtin/commit.c:1056
2518 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2519 msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2521 #: builtin/commit.c:1058
2522 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2523 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2525 #: builtin/commit.c:1060
2526 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2527 msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2529 #: builtin/commit.c:1062
2530 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2531 msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2533 #: builtin/commit.c:1072
2534 #: builtin/tag.c:577
2536 msgid "Invalid cleanup mode %s"
2537 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2539 #: builtin/commit.c:1077
2540 msgid "Paths with -a does not make sense."
2541 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2543 #: builtin/commit.c:1260
2544 msgid "couldn't look up newly created commit"
2545 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2547 #: builtin/commit.c:1262
2548 msgid "could not parse newly created commit"
2549 msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2551 #: builtin/commit.c:1303
2552 msgid "detached HEAD"
2553 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2555 #: builtin/commit.c:1305
2556 msgid " (root-commit)"
2557 msgstr " (root-commit)"
2559 #: builtin/commit.c:1449
2560 msgid "could not parse HEAD commit"
2561 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2563 #: builtin/commit.c:1487
2564 #: builtin/merge.c:509
2566 msgid "could not open '%s' for reading"
2567 msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2569 #: builtin/commit.c:1494
2571 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2572 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2574 #: builtin/commit.c:1501
2575 msgid "could not read MERGE_MODE"
2576 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2578 #: builtin/commit.c:1520
2580 msgid "could not read commit message: %s"
2581 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2583 #: builtin/commit.c:1534
2585 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2586 msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2588 #: builtin/commit.c:1539
2590 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2591 msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2593 #: builtin/commit.c:1554
2594 #: builtin/merge.c:936
2595 #: builtin/merge.c:961
2596 msgid "failed to write commit object"
2597 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2599 #: builtin/commit.c:1575
2600 msgid "cannot lock HEAD ref"
2601 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2603 #: builtin/commit.c:1579
2604 msgid "cannot update HEAD ref"
2605 msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2607 #: builtin/commit.c:1590
2609 "Repository has been updated, but unable to write\n"
2610 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2611 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2613 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2614 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2615 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2617 #: builtin/describe.c:234
2619 msgid "annotated tag %s not available"
2620 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2622 #: builtin/describe.c:238
2624 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2625 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2627 #: builtin/describe.c:240
2629 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2630 msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2632 #: builtin/describe.c:267
2634 msgid "Not a valid object name %s"
2635 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2637 #: builtin/describe.c:270
2639 msgid "%s is not a valid '%s' object"
2640 msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2642 #: builtin/describe.c:287
2644 msgid "no tag exactly matches '%s'"
2645 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2647 #: builtin/describe.c:289
2649 msgid "searching to describe %s\n"
2650 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2652 #: builtin/describe.c:329
2654 msgid "finished search at %s\n"
2655 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2657 #: builtin/describe.c:353
2660 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
2661 "However, there were unannotated tags: try --tags."
2663 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2664 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2666 #: builtin/describe.c:357
2669 "No tags can describe '%s'.\n"
2670 "Try --always, or create some tags."
2672 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2673 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2675 #: builtin/describe.c:378
2677 msgid "traversed %lu commits\n"
2678 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2680 #: builtin/describe.c:381
2683 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2684 "gave up search at %s\n"
2686 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2687 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2689 #: builtin/describe.c:436
2690 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2691 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2693 #: builtin/describe.c:462
2694 msgid "No names found, cannot describe anything."
2695 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2697 #: builtin/describe.c:482
2698 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2699 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2701 #: builtin/diff.c:77
2703 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2704 msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2706 #: builtin/diff.c:220
2708 msgid "invalid option: %s"
2709 msgstr "tùy chọn sai: %s"
2711 #: builtin/diff.c:297
2712 msgid "Not a git repository"
2713 msgstr "Không phải là kho git"
2715 #: builtin/diff.c:341
2717 msgid "invalid object '%s' given."
2718 msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2720 #: builtin/diff.c:346
2722 msgid "more than %d trees given: '%s'"
2723 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2725 #: builtin/diff.c:356
2727 msgid "more than two blobs given: '%s'"
2728 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2730 #: builtin/diff.c:364
2732 msgid "unhandled object '%s' given."
2733 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2735 #: builtin/fetch.c:200
2736 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2737 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2739 #: builtin/fetch.c:253
2741 msgid "object %s not found"
2742 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2744 #: builtin/fetch.c:259
2745 msgid "[up to date]"
2746 msgstr "[đã cập nhật]"
2748 #: builtin/fetch.c:273
2750 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
2751 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
2753 #: builtin/fetch.c:274
2754 #: builtin/fetch.c:360
2756 msgstr "[Bị từ chối]"
2758 #: builtin/fetch.c:285
2759 msgid "[tag update]"
2760 msgstr "[cập nhật thẻ]"
2762 #: builtin/fetch.c:287
2763 #: builtin/fetch.c:322
2764 #: builtin/fetch.c:340
2765 msgid " (unable to update local ref)"
2766 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
2768 #: builtin/fetch.c:305
2772 #: builtin/fetch.c:308
2773 msgid "[new branch]"
2774 msgstr "[nhánh mới]"
2776 #: builtin/fetch.c:311
2778 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
2780 #: builtin/fetch.c:356
2781 msgid "unable to update local ref"
2782 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
2784 #: builtin/fetch.c:356
2785 msgid "forced update"
2786 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
2788 #: builtin/fetch.c:362
2789 msgid "(non-fast-forward)"
2790 msgstr "(non-fast-forward)"
2792 #: builtin/fetch.c:393
2793 #: builtin/fetch.c:685
2795 msgid "cannot open %s: %s\n"
2796 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
2798 #: builtin/fetch.c:402
2800 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2801 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
2803 #: builtin/fetch.c:488
2808 #: builtin/fetch.c:499
2811 "some local refs could not be updated; try running\n"
2812 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
2814 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
2815 " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
2817 #: builtin/fetch.c:549
2819 msgid " (%s will become dangling)"
2820 msgstr " (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2822 #: builtin/fetch.c:550
2824 msgid " (%s has become dangling)"
2825 msgstr " (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2827 #: builtin/fetch.c:557
2831 #: builtin/fetch.c:558
2832 #: builtin/remote.c:1055
2836 #: builtin/fetch.c:675
2838 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2839 msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
2841 #: builtin/fetch.c:709
2843 msgid "Don't know how to fetch from %s"
2844 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
2846 #: builtin/fetch.c:786
2848 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2849 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
2851 #: builtin/fetch.c:789
2853 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2854 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
2856 #: builtin/fetch.c:888
2858 msgid "Fetching %s\n"
2859 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
2861 #: builtin/fetch.c:890
2862 #: builtin/remote.c:100
2864 msgid "Could not fetch %s"
2865 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
2867 #: builtin/fetch.c:907
2869 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
2870 "remote name from which new revisions should be fetched."
2872 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
2873 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
2875 #: builtin/fetch.c:927
2876 msgid "You need to specify a tag name."
2877 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
2879 #: builtin/fetch.c:979
2880 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2881 msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
2883 #: builtin/fetch.c:981
2884 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2885 msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
2887 #: builtin/fetch.c:992
2889 msgid "No such remote or remote group: %s"
2890 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
2892 #: builtin/fetch.c:1000
2893 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2894 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
2898 msgid "Invalid %s: '%s'"
2899 msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
2903 msgid "insanely long object directory %.*s"
2904 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
2908 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2909 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2914 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
2915 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
2917 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2918 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
2921 msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2922 msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
2924 #: builtin/grep.c:216
2926 msgid "grep: failed to create thread: %s"
2927 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
2929 #: builtin/grep.c:402
2931 msgid "Failed to chdir: %s"
2932 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
2934 #: builtin/grep.c:478
2935 #: builtin/grep.c:512
2937 msgid "unable to read tree (%s)"
2938 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
2940 #: builtin/grep.c:526
2942 msgid "unable to grep from object of type %s"
2943 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
2945 #: builtin/grep.c:584
2947 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2948 msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
2950 #: builtin/grep.c:601
2952 msgid "cannot open '%s'"
2953 msgstr "không mở được '%s'"
2955 #: builtin/grep.c:885
2956 msgid "no pattern given."
2957 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
2959 #: builtin/grep.c:899
2961 msgid "bad object %s"
2962 msgstr "đối tượng sai %s"
2964 #: builtin/grep.c:940
2965 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2966 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
2968 #: builtin/grep.c:963
2969 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2970 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
2972 #: builtin/grep.c:968
2973 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2974 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
2976 #: builtin/grep.c:971
2977 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2978 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
2980 #: builtin/grep.c:979
2981 msgid "both --cached and trees are given."
2982 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
2984 #: builtin/help.c:65
2986 msgid "unrecognized help format '%s'"
2987 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
2989 #: builtin/help.c:93
2990 msgid "Failed to start emacsclient."
2991 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
2993 #: builtin/help.c:106
2994 msgid "Failed to parse emacsclient version."
2995 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
2997 #: builtin/help.c:114
2999 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
3000 msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
3002 #: builtin/help.c:132
3003 #: builtin/help.c:160
3004 #: builtin/help.c:169
3005 #: builtin/help.c:177
3007 msgid "failed to exec '%s': %s"
3008 msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
3010 #: builtin/help.c:217
3013 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
3014 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
3016 "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3017 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
3019 #: builtin/help.c:229
3022 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
3023 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
3025 "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3026 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
3028 #: builtin/help.c:299
3029 msgid "The most commonly used git commands are:"
3030 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
3032 #: builtin/help.c:367
3034 msgid "'%s': unknown man viewer."
3035 msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
3037 #: builtin/help.c:384
3038 msgid "no man viewer handled the request"
3039 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
3041 #: builtin/help.c:392
3042 msgid "no info viewer handled the request"
3043 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
3045 #: builtin/help.c:447
3046 #: builtin/help.c:454
3049 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
3051 #: builtin/help.c:470
3053 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
3054 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
3056 #: builtin/index-pack.c:170
3058 msgid "object type mismatch at %s"
3059 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
3061 #: builtin/index-pack.c:190
3062 msgid "object of unexpected type"
3063 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
3065 #: builtin/index-pack.c:227
3067 msgid "cannot fill %d byte"
3068 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
3069 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
3070 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
3072 #: builtin/index-pack.c:237
3074 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
3076 #: builtin/index-pack.c:238
3077 msgid "read error on input"
3078 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
3080 #: builtin/index-pack.c:250
3081 msgid "used more bytes than were available"
3082 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
3084 #: builtin/index-pack.c:257
3085 msgid "pack too large for current definition of off_t"
3086 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
3088 #: builtin/index-pack.c:273
3090 msgid "unable to create '%s'"
3091 msgstr "không thể tạo '%s'"
3093 #: builtin/index-pack.c:278
3095 msgid "cannot open packfile '%s'"
3096 msgstr "không thể mở packfile '%s'"
3098 #: builtin/index-pack.c:292
3099 msgid "pack signature mismatch"
3100 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
3102 #: builtin/index-pack.c:312
3104 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
3105 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
3107 #: builtin/index-pack.c:434
3109 msgid "inflate returned %d"
3110 msgstr "xả nén trả về %d"
3112 #: builtin/index-pack.c:483
3113 msgid "offset value overflow for delta base object"
3114 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
3116 #: builtin/index-pack.c:491
3117 msgid "delta base offset is out of bound"
3118 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3120 #: builtin/index-pack.c:499
3122 msgid "unknown object type %d"
3123 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3125 #: builtin/index-pack.c:530
3126 msgid "cannot pread pack file"
3127 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3129 #: builtin/index-pack.c:532
3131 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3132 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3133 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3134 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3136 #: builtin/index-pack.c:558
3137 msgid "serious inflate inconsistency"
3138 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3140 #: builtin/index-pack.c:649
3141 #: builtin/index-pack.c:655
3142 #: builtin/index-pack.c:678
3143 #: builtin/index-pack.c:712
3144 #: builtin/index-pack.c:721
3146 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3147 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3149 #: builtin/index-pack.c:652
3150 #: builtin/pack-objects.c:170
3151 #: builtin/pack-objects.c:262
3153 msgid "unable to read %s"
3154 msgstr "không thể đọc %s"
3156 #: builtin/index-pack.c:718
3158 msgid "cannot read existing object %s"
3159 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3161 #: builtin/index-pack.c:732
3163 msgid "invalid blob object %s"
3164 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3166 #: builtin/index-pack.c:747
3169 msgstr "%s không hợp lệ"
3171 #: builtin/index-pack.c:749
3172 msgid "Error in object"
3173 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3175 #: builtin/index-pack.c:751
3177 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3178 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3180 #: builtin/index-pack.c:821
3181 #: builtin/index-pack.c:847
3182 msgid "failed to apply delta"
3183 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3185 #: builtin/index-pack.c:986
3186 msgid "Receiving objects"
3187 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3189 #: builtin/index-pack.c:986
3190 msgid "Indexing objects"
3191 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3193 #: builtin/index-pack.c:1012
3194 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3195 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3197 #: builtin/index-pack.c:1017
3198 msgid "cannot fstat packfile"
3199 msgstr "không thể fstat packfile"
3201 #: builtin/index-pack.c:1020
3202 msgid "pack has junk at the end"
3203 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3205 #: builtin/index-pack.c:1031
3206 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
3207 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
3209 #: builtin/index-pack.c:1054
3210 msgid "Resolving deltas"
3211 msgstr "Đang phân giải các delta"
3213 #: builtin/index-pack.c:1105
3214 msgid "confusion beyond insanity"
3215 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3217 #: builtin/index-pack.c:1124
3219 msgid "pack has %d unresolved delta"
3220 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3221 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3222 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3224 #: builtin/index-pack.c:1149
3226 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3227 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3229 #: builtin/index-pack.c:1228
3231 msgid "local object %s is corrupt"
3232 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3234 #: builtin/index-pack.c:1252
3235 msgid "error while closing pack file"
3236 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3238 #: builtin/index-pack.c:1265
3240 msgid "cannot write keep file '%s'"
3241 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3243 #: builtin/index-pack.c:1273
3245 msgid "cannot close written keep file '%s'"
3246 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3248 #: builtin/index-pack.c:1286
3249 msgid "cannot store pack file"
3250 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3252 #: builtin/index-pack.c:1297
3253 msgid "cannot store index file"
3254 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3256 #: builtin/index-pack.c:1398
3258 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3259 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3261 #: builtin/index-pack.c:1400
3263 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3264 msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3266 #: builtin/index-pack.c:1447
3268 msgid "non delta: %d object"
3269 msgid_plural "non delta: %d objects"
3270 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3271 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3273 #: builtin/index-pack.c:1454
3275 msgid "chain length = %d: %lu object"
3276 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3277 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3278 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3280 #: builtin/index-pack.c:1481
3281 msgid "Cannot come back to cwd"
3282 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3284 #: builtin/index-pack.c:1525
3285 #: builtin/index-pack.c:1528
3286 #: builtin/index-pack.c:1540
3287 #: builtin/index-pack.c:1544
3292 #: builtin/index-pack.c:1558
3293 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3294 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3296 #: builtin/index-pack.c:1562
3297 #: builtin/index-pack.c:1572
3299 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3300 msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3302 #: builtin/index-pack.c:1581
3303 msgid "--verify with no packfile name given"
3304 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3306 #: builtin/init-db.c:35
3308 msgid "Could not make %s writable by group"
3309 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3311 #: builtin/init-db.c:62
3313 msgid "insanely long template name %s"
3314 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3316 #: builtin/init-db.c:67
3318 msgid "cannot stat '%s'"
3319 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3321 #: builtin/init-db.c:73
3323 msgid "cannot stat template '%s'"
3324 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3326 #: builtin/init-db.c:80
3328 msgid "cannot opendir '%s'"
3329 msgstr "không thể opendir '%s'"
3331 #: builtin/init-db.c:97
3333 msgid "cannot readlink '%s'"
3334 msgstr "không thể readlink '%s'"
3336 #: builtin/init-db.c:99
3338 msgid "insanely long symlink %s"
3339 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3341 #: builtin/init-db.c:102
3343 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3344 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3346 #: builtin/init-db.c:106
3348 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3349 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3351 #: builtin/init-db.c:110
3353 msgid "ignoring template %s"
3354 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3356 #: builtin/init-db.c:133
3358 msgid "insanely long template path %s"
3359 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
3361 #: builtin/init-db.c:141
3363 msgid "templates not found %s"
3364 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3366 #: builtin/init-db.c:154
3368 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3369 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3371 #: builtin/init-db.c:192
3373 msgid "insane git directory %s"
3374 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3376 #: builtin/init-db.c:323
3377 #: builtin/init-db.c:326
3379 msgid "%s already exists"
3380 msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3382 #: builtin/init-db.c:355
3384 msgid "unable to handle file type %d"
3385 msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3387 #: builtin/init-db.c:358
3389 msgid "unable to move %s to %s"
3390 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3392 #: builtin/init-db.c:363
3394 msgid "Could not create git link %s"
3395 msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3398 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3399 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3400 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3402 #: builtin/init-db.c:420
3404 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3405 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3407 #: builtin/init-db.c:421
3408 msgid "Reinitialized existing"
3409 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3411 #: builtin/init-db.c:421
3412 msgid "Initialized empty"
3413 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3415 #: builtin/init-db.c:422
3417 msgstr " đã chia sẻ"
3419 #: builtin/init-db.c:441
3420 msgid "cannot tell cwd"
3421 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3423 #: builtin/init-db.c:522
3424 #: builtin/init-db.c:529
3426 msgid "cannot mkdir %s"
3427 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3429 #: builtin/init-db.c:533
3431 msgid "cannot chdir to %s"
3432 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3434 #: builtin/init-db.c:555
3436 msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3437 msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3439 #: builtin/init-db.c:579
3440 msgid "Cannot access current working directory"
3441 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3443 #: builtin/init-db.c:586
3445 msgid "Cannot access work tree '%s'"
3446 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3448 #: builtin/log.c:189
3450 msgid "Final output: %d %s\n"
3451 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3453 #: builtin/log.c:403
3454 #: builtin/log.c:494
3456 msgid "Could not read object %s"
3457 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3459 #: builtin/log.c:518
3461 msgid "Unknown type: %d"
3462 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3464 #: builtin/log.c:608
3465 msgid "format.headers without value"
3466 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3468 #: builtin/log.c:682
3469 msgid "name of output directory is too long"
3470 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3472 #: builtin/log.c:693
3474 msgid "Cannot open patch file %s"
3475 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3477 #: builtin/log.c:707
3478 msgid "Need exactly one range."
3479 msgstr "Cần chính xác một vùng."
3481 #: builtin/log.c:715
3482 msgid "Not a range."
3483 msgstr "Không phải là một vùng."
3485 #: builtin/log.c:792
3486 msgid "Cover letter needs email format"
3487 msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3489 #: builtin/log.c:865
3491 msgid "insane in-reply-to: %s"
3492 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3494 #: builtin/log.c:938
3495 msgid "Two output directories?"
3496 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3498 #: builtin/log.c:1160
3500 msgid "bogus committer info %s"
3501 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3503 #: builtin/log.c:1205
3504 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3505 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
3507 #: builtin/log.c:1207
3508 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3509 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3511 #: builtin/log.c:1215
3512 msgid "--name-only does not make sense"
3513 msgstr "--name-only không hợp lý"
3515 #: builtin/log.c:1217
3516 msgid "--name-status does not make sense"
3517 msgstr "--name-status không hợp lý"
3519 #: builtin/log.c:1219
3520 msgid "--check does not make sense"
3521 msgstr "--check không hợp lý"
3523 #: builtin/log.c:1242
3524 msgid "standard output, or directory, which one?"
3525 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3527 #: builtin/log.c:1244
3529 msgid "Could not create directory '%s'"
3530 msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3532 #: builtin/log.c:1397
3533 msgid "Failed to create output files"
3534 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3536 #: builtin/log.c:1501
3538 msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3539 msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3541 #: builtin/log.c:1517
3542 #: builtin/log.c:1519
3543 #: builtin/log.c:1531
3545 msgid "Unknown commit %s"
3546 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3548 #: builtin/merge.c:90
3549 msgid "switch `m' requires a value"
3550 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3552 #: builtin/merge.c:127
3554 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3555 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3557 #: builtin/merge.c:128
3559 msgid "Available strategies are:"
3560 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3562 #: builtin/merge.c:133
3564 msgid "Available custom strategies are:"
3565 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3567 #: builtin/merge.c:240
3568 msgid "could not run stash."
3569 msgstr "không thể chạy stash."
3571 #: builtin/merge.c:245
3572 msgid "stash failed"
3573 msgstr "stash gặp lỗi"
3575 #: builtin/merge.c:250
3577 msgid "not a valid object: %s"
3578 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3580 #: builtin/merge.c:269
3581 #: builtin/merge.c:286
3582 msgid "read-tree failed"
3583 msgstr "read-tree gặp lỗi"
3585 #: builtin/merge.c:316
3586 msgid " (nothing to squash)"
3587 msgstr " (không có ghì để squash)"
3589 #: builtin/merge.c:329
3591 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3592 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3594 #: builtin/merge.c:361
3595 msgid "Writing SQUASH_MSG"
3596 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3598 #: builtin/merge.c:363
3599 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3600 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3602 #: builtin/merge.c:386
3604 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3605 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3607 #: builtin/merge.c:437
3609 msgid "'%s' does not point to a commit"
3610 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3612 #: builtin/merge.c:536
3614 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3615 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3617 #: builtin/merge.c:629
3618 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3619 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3621 #: builtin/merge.c:679
3622 msgid "failed to read the cache"
3623 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3625 #: builtin/merge.c:697
3626 msgid "Unable to write index."
3627 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3629 #: builtin/merge.c:710
3630 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3631 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3633 #: builtin/merge.c:724
3635 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3636 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3638 #: builtin/merge.c:738
3640 msgid "unable to write %s"
3641 msgstr "không ghi được %s"
3643 #: builtin/merge.c:877
3645 msgid "Could not read from '%s'"
3646 msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3648 #: builtin/merge.c:886
3650 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3651 msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3653 #: builtin/merge.c:892
3655 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3656 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3658 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3661 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3662 "đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3664 "Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3665 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3667 #: builtin/merge.c:916
3668 msgid "Empty commit message."
3669 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3671 #: builtin/merge.c:928
3673 msgid "Wonderful.\n"
3676 #: builtin/merge.c:993
3678 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3679 msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3681 #: builtin/merge.c:1009
3683 msgid "'%s' is not a commit"
3684 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3686 #: builtin/merge.c:1050
3687 msgid "No current branch."
3688 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3690 #: builtin/merge.c:1052
3691 msgid "No remote for the current branch."
3692 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3694 #: builtin/merge.c:1054
3695 msgid "No default upstream defined for the current branch."
3696 msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3698 #: builtin/merge.c:1059
3700 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3701 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3703 #: builtin/merge.c:1146
3704 #: builtin/merge.c:1303
3706 msgid "%s - not something we can merge"
3707 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3709 #: builtin/merge.c:1214
3710 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3711 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3713 #: builtin/merge.c:1230
3716 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3717 "Please, commit your changes before you can merge."
3719 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3720 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3722 #: builtin/merge.c:1233
3724 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3725 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3727 #: builtin/merge.c:1237
3729 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3730 "Please, commit your changes before you can merge."
3732 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3733 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3735 #: builtin/merge.c:1240
3736 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3737 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3739 #: builtin/merge.c:1249
3740 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3741 msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3743 #: builtin/merge.c:1254
3744 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3745 msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3747 #: builtin/merge.c:1261
3748 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3749 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3751 #: builtin/merge.c:1293
3752 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3753 msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
3755 #: builtin/merge.c:1296
3756 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3757 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
3759 #: builtin/merge.c:1298
3760 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3761 msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
3763 #: builtin/merge.c:1413
3765 msgid "Updating %s..%s\n"
3766 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
3768 #: builtin/merge.c:1451
3770 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3771 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
3773 #: builtin/merge.c:1458
3778 #: builtin/merge.c:1490
3779 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3780 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
3782 #: builtin/merge.c:1513
3783 #: builtin/merge.c:1592
3785 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3786 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
3788 #: builtin/merge.c:1517
3790 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3791 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
3793 #: builtin/merge.c:1583
3795 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3796 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
3798 #: builtin/merge.c:1585
3800 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3801 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
3803 #: builtin/merge.c:1594
3805 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3806 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
3808 #: builtin/merge.c:1606
3810 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3811 msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
3815 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3816 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
3823 msgid "can not move directory into itself"
3824 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
3827 msgid "cannot move directory over file"
3828 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
3832 msgid "Huh? %.*s is in index?"
3833 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
3836 msgid "source directory is empty"
3837 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
3840 msgid "not under version control"
3841 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
3844 msgid "destination exists"
3845 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
3849 msgid "overwriting '%s'"
3850 msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
3853 msgid "Cannot overwrite"
3854 msgstr "Không thể ghi chèn"
3857 msgid "multiple sources for the same target"
3858 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
3862 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3863 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
3867 msgid "Renaming %s to %s\n"
3868 msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
3871 #: builtin/remote.c:731
3873 msgid "renaming '%s' failed"
3874 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
3876 #: builtin/notes.c:139
3878 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3879 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
3881 #: builtin/notes.c:145
3882 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3883 msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
3885 #: builtin/notes.c:155
3887 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3888 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
3890 #: builtin/notes.c:158
3892 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3893 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
3895 #: builtin/notes.c:175
3896 #: builtin/tag.c:347
3898 msgid "could not create file '%s'"
3899 msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
3901 #: builtin/notes.c:189
3902 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3903 msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
3905 #: builtin/notes.c:210
3906 #: builtin/notes.c:973
3908 msgid "Removing note for object %s\n"
3909 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
3911 #: builtin/notes.c:215
3912 msgid "unable to write note object"
3913 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
3915 #: builtin/notes.c:217
3917 msgid "The note contents has been left in %s"
3918 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
3920 #: builtin/notes.c:251
3921 #: builtin/tag.c:542
3923 msgid "cannot read '%s'"
3924 msgstr "không thể đọc '%s'"
3926 #: builtin/notes.c:253
3927 #: builtin/tag.c:545
3929 msgid "could not open or read '%s'"
3930 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
3932 #: builtin/notes.c:272
3933 #: builtin/notes.c:445
3934 #: builtin/notes.c:447
3935 #: builtin/notes.c:507
3936 #: builtin/notes.c:561
3937 #: builtin/notes.c:644
3938 #: builtin/notes.c:649
3939 #: builtin/notes.c:724
3940 #: builtin/notes.c:766
3941 #: builtin/notes.c:968
3942 #: builtin/reset.c:293
3943 #: builtin/tag.c:558
3945 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3946 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3948 #: builtin/notes.c:275
3950 msgid "Failed to read object '%s'."
3951 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
3953 #: builtin/notes.c:299
3954 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3955 msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
3957 #: builtin/notes.c:340
3959 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3960 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
3962 #: builtin/notes.c:350
3964 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3965 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
3967 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
3968 #. environment variable, the second %s is its value
3969 #: builtin/notes.c:377
3971 msgid "Bad %s value: '%s'"
3972 msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
3974 #: builtin/notes.c:441
3976 msgid "Malformed input line: '%s'."
3977 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
3979 #: builtin/notes.c:456
3981 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3982 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
3984 #: builtin/notes.c:500
3985 #: builtin/notes.c:554
3986 #: builtin/notes.c:627
3987 #: builtin/notes.c:639
3988 #: builtin/notes.c:712
3989 #: builtin/notes.c:759
3990 #: builtin/notes.c:1033
3991 msgid "too many parameters"
3992 msgstr "quá nhiều đối số"
3994 #: builtin/notes.c:513
3995 #: builtin/notes.c:772
3997 msgid "No note found for object %s."
3998 msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
4000 #: builtin/notes.c:580
4002 msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
4003 msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4005 #: builtin/notes.c:585
4006 #: builtin/notes.c:662
4008 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
4009 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
4011 #: builtin/notes.c:635
4012 msgid "too few parameters"
4013 msgstr "quá ít đối số"
4015 #: builtin/notes.c:656
4017 msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
4018 msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4020 #: builtin/notes.c:668
4022 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
4023 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
4025 #: builtin/notes.c:717
4028 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
4029 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
4031 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
4032 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
4034 #: builtin/notes.c:971
4036 msgid "Object %s has no note\n"
4037 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
4039 #: builtin/notes.c:1103
4040 #: builtin/remote.c:1598
4042 msgid "Unknown subcommand: %s"
4043 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
4045 #: builtin/pack-objects.c:183
4046 #: builtin/pack-objects.c:186
4048 msgid "deflate error (%d)"
4049 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
4051 #: builtin/pack-objects.c:2398
4053 msgid "unsupported index version %s"
4054 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
4056 #: builtin/pack-objects.c:2402
4058 msgid "bad index version '%s'"
4059 msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
4061 #: builtin/pack-objects.c:2425
4063 msgid "option %s does not accept negative form"
4064 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
4066 #: builtin/pack-objects.c:2429
4068 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
4069 msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
4071 #: builtin/push.c:45
4072 msgid "tag shorthand without <tag>"
4073 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
4075 #: builtin/push.c:64
4076 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
4077 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
4079 #: builtin/push.c:99
4082 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
4085 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
4087 #: builtin/push.c:102
4090 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
4091 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
4092 "on the remote, use\n"
4094 " git push %s HEAD:%s\n"
4096 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
4101 "Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
4102 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n"
4103 "trên máy chủ, sử dụng\n"
4105 " git push %s HEAD:%s\n"
4107 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
4112 #: builtin/push.c:121
4115 "You are not currently on a branch.\n"
4116 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
4119 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
4121 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
4122 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
4123 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
4125 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
4127 #: builtin/push.c:128
4130 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
4131 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
4133 " git push --set-upstream %s %s\n"
4135 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
4136 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
4138 " git push --set-upstream %s %s\n"
4140 #: builtin/push.c:136
4142 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4143 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4145 #: builtin/push.c:139
4148 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4149 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4150 "to update which remote branch."
4152 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4153 "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4154 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4156 #: builtin/push.c:174
4157 msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4158 msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4160 #: builtin/push.c:181
4162 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4163 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4164 "before pushing again.\n"
4165 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4167 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4168 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4169 "trước khi lại push lần nữa.\n"
4170 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4172 #: builtin/push.c:187
4174 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4175 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4176 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4177 "variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4179 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4180 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4181 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4182 "thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4184 #: builtin/push.c:193
4186 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4187 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4188 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4189 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4191 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4192 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4193 "(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4194 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4196 #: builtin/push.c:233
4198 msgid "Pushing to %s\n"
4199 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4201 #: builtin/push.c:237
4203 msgid "failed to push some refs to '%s'"
4204 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4206 #: builtin/push.c:269
4208 msgid "bad repository '%s'"
4209 msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4211 #: builtin/push.c:270
4213 "No configured push destination.\n"
4214 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4216 " git remote add <name> <url>\n"
4218 "and then push using the remote name\n"
4220 " git push <name>\n"
4222 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4223 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4225 " git remote add <tên> <url>\n"
4227 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4231 #: builtin/push.c:285
4232 msgid "--all and --tags are incompatible"
4233 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4235 #: builtin/push.c:286
4236 msgid "--all can't be combined with refspecs"
4237 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4239 #: builtin/push.c:291
4240 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4241 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4243 #: builtin/push.c:292
4244 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4245 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4247 #: builtin/push.c:297
4248 msgid "--all and --mirror are incompatible"
4249 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4251 #: builtin/push.c:385
4252 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4253 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4255 #: builtin/push.c:387
4256 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4257 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4259 #: builtin/remote.c:98
4262 msgstr "Đang cập nhật %s"
4264 #: builtin/remote.c:130
4266 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4267 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4269 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4270 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4272 #: builtin/remote.c:147
4274 msgid "unknown mirror argument: %s"
4275 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4277 #: builtin/remote.c:185
4278 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4279 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4281 #: builtin/remote.c:187
4282 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4283 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4285 #: builtin/remote.c:195
4286 #: builtin/remote.c:646
4288 msgid "remote %s already exists."
4289 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4291 #: builtin/remote.c:199
4292 #: builtin/remote.c:650
4294 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4295 msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4297 #: builtin/remote.c:243
4299 msgid "Could not setup master '%s'"
4300 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4302 #: builtin/remote.c:299
4304 msgid "more than one %s"
4305 msgstr "nhiều hơn một %s"
4307 #: builtin/remote.c:339
4309 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4310 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4312 #: builtin/remote.c:440
4313 #: builtin/remote.c:448
4317 #: builtin/remote.c:452
4321 #: builtin/remote.c:595
4322 #: builtin/remote.c:601
4323 #: builtin/remote.c:607
4325 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4326 msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4328 #: builtin/remote.c:639
4329 #: builtin/remote.c:792
4330 #: builtin/remote.c:890
4332 msgid "No such remote: %s"
4333 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4335 #: builtin/remote.c:656
4337 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4338 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4340 #: builtin/remote.c:662
4341 #: builtin/remote.c:799
4343 msgid "Could not remove config section '%s'"
4344 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4346 #: builtin/remote.c:677
4349 "Not updating non-default fetch refspec\n"
4351 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
4353 "Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4355 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4357 #: builtin/remote.c:683
4359 msgid "Could not append '%s'"
4360 msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4362 #: builtin/remote.c:694
4364 msgid "Could not set '%s'"
4365 msgstr "Không thể đặt '%s'"
4367 #: builtin/remote.c:716
4369 msgid "deleting '%s' failed"
4370 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4372 #: builtin/remote.c:750
4374 msgid "creating '%s' failed"
4375 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4377 #: builtin/remote.c:764
4379 msgid "Could not remove branch %s"
4380 msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4382 #: builtin/remote.c:834
4384 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4385 "to delete it, use:"
4387 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4388 "to delete them, use:"
4390 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4391 "để xóa đi, sử dụng:"
4393 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4394 "để xóa đi, sử dụng:"
4396 #: builtin/remote.c:943
4398 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4399 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4401 #: builtin/remote.c:946
4403 msgstr " bị theo vết"
4405 #: builtin/remote.c:948
4406 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4407 msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4409 #: builtin/remote.c:950
4413 #: builtin/remote.c:991
4415 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4416 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4418 #: builtin/remote.c:998
4420 msgid "rebases onto remote %s"
4421 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4423 #: builtin/remote.c:1001
4425 msgid " merges with remote %s"
4426 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4428 #: builtin/remote.c:1002
4429 msgid " and with remote"
4430 msgstr " và với máy chủ"
4432 #: builtin/remote.c:1004
4434 msgid "merges with remote %s"
4435 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
4437 #: builtin/remote.c:1005
4438 msgid " and with remote"
4439 msgstr " và với máy chủ"
4441 #: builtin/remote.c:1051
4445 #: builtin/remote.c:1054
4449 #: builtin/remote.c:1058
4451 msgstr "đã cập nhật"
4453 #: builtin/remote.c:1061
4454 msgid "fast-forwardable"
4455 msgstr "có-thể-fast-forward"
4457 #: builtin/remote.c:1064
4458 msgid "local out of date"
4459 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4461 #: builtin/remote.c:1071
4463 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
4464 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4466 #: builtin/remote.c:1074
4468 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
4469 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
4471 #: builtin/remote.c:1078
4473 msgid " %-*s forces to %s"
4474 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
4476 #: builtin/remote.c:1081
4478 msgid " %-*s pushes to %s"
4479 msgstr " %-*s push tới %s"
4481 #: builtin/remote.c:1118
4484 msgstr "* máy chủ %s"
4486 #: builtin/remote.c:1119
4488 msgid " Fetch URL: %s"
4489 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
4491 #: builtin/remote.c:1120
4492 #: builtin/remote.c:1285
4494 msgstr "(không có URL nào)"
4496 #: builtin/remote.c:1129
4497 #: builtin/remote.c:1131
4499 msgid " Push URL: %s"
4500 msgstr " URL để đẩy lên (push) : %s"
4502 #: builtin/remote.c:1133
4503 #: builtin/remote.c:1135
4504 #: builtin/remote.c:1137
4506 msgid " HEAD branch: %s"
4507 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
4509 #: builtin/remote.c:1139
4511 msgid " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4512 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4514 #: builtin/remote.c:1151
4516 msgid " Remote branch:%s"
4517 msgid_plural " Remote branches:%s"
4518 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
4519 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
4521 #: builtin/remote.c:1154
4522 #: builtin/remote.c:1181
4523 msgid " (status not queried)"
4524 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4526 #: builtin/remote.c:1163
4527 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
4528 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
4529 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4530 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4532 #: builtin/remote.c:1171
4533 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
4534 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4536 #: builtin/remote.c:1178
4538 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
4539 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
4540 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4541 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4543 #: builtin/remote.c:1216
4544 msgid "Cannot determine remote HEAD"
4545 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4547 #: builtin/remote.c:1218
4548 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4549 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4551 #: builtin/remote.c:1228
4553 msgid "Could not delete %s"
4554 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4556 #: builtin/remote.c:1236
4558 msgid "Not a valid ref: %s"
4559 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4561 #: builtin/remote.c:1238
4563 msgid "Could not setup %s"
4564 msgstr "Không thể cài đặt %s"
4566 #: builtin/remote.c:1274
4568 msgid " %s will become dangling!"
4569 msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4571 #: builtin/remote.c:1275
4573 msgid " %s has become dangling!"
4574 msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4576 #: builtin/remote.c:1281
4579 msgstr "Đang xén bớt %s"
4581 #: builtin/remote.c:1282
4586 #: builtin/remote.c:1295
4588 msgid " * [would prune] %s"
4589 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4591 #: builtin/remote.c:1298
4593 msgid " * [pruned] %s"
4594 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4596 #: builtin/remote.c:1387
4597 #: builtin/remote.c:1461
4599 msgid "No such remote '%s'"
4600 msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4602 #: builtin/remote.c:1414
4603 msgid "no remote specified"
4604 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4606 #: builtin/remote.c:1447
4607 msgid "--add --delete doesn't make sense"
4608 msgstr "--add --delete không hợp lý"
4610 #: builtin/remote.c:1487
4612 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4613 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4615 #: builtin/remote.c:1495
4617 msgid "No such URL found: %s"
4618 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4620 #: builtin/remote.c:1497
4621 msgid "Will not delete all non-push URLs"
4622 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4624 #: builtin/reset.c:33
4628 #: builtin/reset.c:33
4632 #: builtin/reset.c:33
4636 #: builtin/reset.c:33
4640 #: builtin/reset.c:33
4644 #: builtin/reset.c:77
4645 msgid "You do not have a valid HEAD."
4646 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4648 #: builtin/reset.c:79
4649 msgid "Failed to find tree of HEAD."
4650 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4652 #: builtin/reset.c:85
4654 msgid "Failed to find tree of %s."
4655 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4657 #: builtin/reset.c:96
4658 msgid "Could not write new index file."
4659 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4661 #: builtin/reset.c:106
4663 msgid "HEAD is now at %s"
4664 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4666 #: builtin/reset.c:130
4667 msgid "Could not read index"
4668 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4670 #: builtin/reset.c:133
4671 msgid "Unstaged changes after reset:"
4672 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4674 #: builtin/reset.c:223
4676 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4677 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4679 #: builtin/reset.c:303
4681 msgid "Could not parse object '%s'."
4682 msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4684 #: builtin/reset.c:308
4685 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4686 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4688 #: builtin/reset.c:317
4689 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4690 msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4692 #: builtin/reset.c:319
4694 msgid "Cannot do %s reset with paths."
4695 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4697 #: builtin/reset.c:331
4699 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4700 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4702 #: builtin/reset.c:347
4704 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4705 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4707 #: builtin/revert.c:70
4708 #: builtin/revert.c:92
4710 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4711 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4713 #: builtin/revert.c:131
4714 msgid "program error"
4715 msgstr "lỗi chương trình"
4717 #: builtin/revert.c:221
4718 msgid "revert failed"
4719 msgstr "revert gặp lỗi"
4721 #: builtin/revert.c:236
4722 msgid "cherry-pick failed"
4723 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4728 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4729 "(use -f to force removal)"
4731 "'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4732 "(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4737 "'%s' has changes staged in the index\n"
4738 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4740 "'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4741 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4746 "'%s' has local modifications\n"
4747 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4749 "'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4750 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4754 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4755 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
4759 msgid "git rm: unable to remove %s"
4760 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
4762 #: builtin/shortlog.c:157
4764 msgid "Missing author: %s"
4765 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
4769 msgid "malformed object at '%s'"
4770 msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
4772 #: builtin/tag.c:207
4774 msgid "tag name too long: %.*s..."
4775 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
4777 #: builtin/tag.c:212
4779 msgid "tag '%s' not found."
4780 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
4782 #: builtin/tag.c:227
4784 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4785 msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
4787 #: builtin/tag.c:239
4789 msgid "could not verify the tag '%s'"
4790 msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
4792 #: builtin/tag.c:249
4796 "# Write a tag message\n"
4797 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
4802 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4803 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
4806 #: builtin/tag.c:256
4810 "# Write a tag message\n"
4811 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4816 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4817 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
4820 #: builtin/tag.c:298
4821 msgid "unable to sign the tag"
4822 msgstr "không thể ký thẻ"
4824 #: builtin/tag.c:300
4825 msgid "unable to write tag file"
4826 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
4828 #: builtin/tag.c:325
4829 msgid "bad object type."
4830 msgstr "kiểu đối tượng sai."
4832 #: builtin/tag.c:338
4833 msgid "tag header too big."
4834 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
4836 #: builtin/tag.c:370
4837 msgid "no tag message?"
4838 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
4840 #: builtin/tag.c:376
4842 msgid "The tag message has been left in %s\n"
4843 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
4845 #: builtin/tag.c:425
4846 msgid "switch 'points-at' requires an object"
4847 msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
4849 #: builtin/tag.c:427
4851 msgid "malformed object name '%s'"
4852 msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
4854 #: builtin/tag.c:506
4855 msgid "--column and -n are incompatible"
4856 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
4858 #: builtin/tag.c:523
4859 msgid "-n option is only allowed with -l."
4860 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
4862 #: builtin/tag.c:525
4863 msgid "--contains option is only allowed with -l."
4864 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
4866 #: builtin/tag.c:527
4867 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4868 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
4870 #: builtin/tag.c:535
4871 msgid "only one -F or -m option is allowed."
4872 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
4874 #: builtin/tag.c:555
4875 msgid "too many params"
4876 msgstr "quá nhiều đối số"
4878 #: builtin/tag.c:561
4880 msgid "'%s' is not a valid tag name."
4881 msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
4883 #: builtin/tag.c:566
4885 msgid "tag '%s' already exists"
4886 msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
4888 #: builtin/tag.c:584
4890 msgid "%s: cannot lock the ref"
4891 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
4893 #: builtin/tag.c:586
4895 msgid "%s: cannot update the ref"
4896 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
4898 #: builtin/tag.c:588
4900 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4901 msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
4904 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4905 msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
4907 #: parse-options.h:133
4908 #: parse-options.h:235
4912 #: parse-options.h:141
4916 #: parse-options.h:149
4920 #: parse-options.h:151
4924 #: parse-options.h:156
4925 msgid "no-op (backward compatibility)"
4926 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
4928 #: parse-options.h:228
4929 msgid "be more verbose"
4930 msgstr "chi tiết hơn nữa"
4932 #: parse-options.h:230
4933 msgid "be more quiet"
4934 msgstr "im lặng hơn nữa"
4936 #: parse-options.h:236
4937 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
4938 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
4941 msgid "Add file contents to the index"
4942 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
4945 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4946 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
4949 msgid "List, create, or delete branches"
4950 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
4953 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4954 msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
4957 msgid "Clone a repository into a new directory"
4958 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
4961 msgid "Record changes to the repository"
4962 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
4965 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4966 msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
4969 msgid "Download objects and refs from another repository"
4970 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
4973 msgid "Print lines matching a pattern"
4974 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
4977 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4978 msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
4981 msgid "Show commit logs"
4982 msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
4985 msgid "Join two or more development histories together"
4986 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
4989 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4990 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
4993 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4994 msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
4997 msgid "Update remote refs along with associated objects"
4998 msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5001 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
5002 msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
5005 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
5006 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
5009 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
5010 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
5013 msgid "Show various types of objects"
5014 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
5017 msgid "Show the working tree status"
5018 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
5021 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
5022 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
5025 msgid "You need to set your committer info first"
5026 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
5030 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5031 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5033 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
5034 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5039 "When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
5040 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5041 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5043 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
5044 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
5045 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
5048 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
5049 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
5052 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5053 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
5057 "Did you hand edit your patch?\n"
5058 "It does not apply to blobs recorded in its index."
5060 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5061 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5064 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5065 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
5068 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5069 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5073 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
5074 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
5077 msgid "Patch format detection failed."
5078 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5081 msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
5082 msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
5086 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
5087 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
5090 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
5091 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
5094 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5095 msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5099 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
5100 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
5105 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
5106 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5107 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5109 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
5110 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
5111 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
5114 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
5115 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
5118 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5119 msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5122 msgid "Commit Body is:"
5123 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
5125 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5126 #. in your translation. The program will only accept English
5127 #. input at this point.
5129 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
5130 msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
5134 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
5135 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5139 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5140 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5141 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5143 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5144 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5145 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
5149 "You still have unmerged paths in your index\n"
5150 "did you forget to use 'git add'?"
5152 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5153 "bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5156 msgid "No changes -- Patch already applied."
5157 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5161 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5162 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5165 msgid "applying to an empty history"
5166 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5169 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5170 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5172 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5173 #. translation. The program will only accept English input
5176 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5177 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5181 msgid "unrecognised option: '$arg'"
5182 msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5186 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5187 msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5189 #: git-bisect.sh:117
5190 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5191 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5193 #: git-bisect.sh:130
5195 msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5196 msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
5198 #: git-bisect.sh:140
5199 msgid "won't bisect on seeked tree"
5200 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5202 #: git-bisect.sh:144
5203 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5204 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5206 #: git-bisect.sh:189
5208 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5209 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5211 #: git-bisect.sh:218
5213 msgid "Bad rev input: $arg"
5214 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5216 #: git-bisect.sh:232
5217 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5218 msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5220 #: git-bisect.sh:244
5222 msgid "Bad rev input: $rev"
5223 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5225 #: git-bisect.sh:250
5226 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5227 msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5229 #. have bad but not good. we could bisect although
5230 #. this is less optimum.
5231 #: git-bisect.sh:273
5232 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5233 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5235 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5236 #. translation. The program will only accept English input
5238 #: git-bisect.sh:279
5239 msgid "Are you sure [Y/n]? "
5240 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5242 #: git-bisect.sh:289
5244 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5245 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5247 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5248 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5250 #: git-bisect.sh:292
5252 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
5253 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5254 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5256 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5257 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
5258 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5260 #: git-bisect.sh:347
5261 #: git-bisect.sh:474
5262 msgid "We are not bisecting."
5263 msgstr "Chúng tôi không bisect."
5265 #: git-bisect.sh:354
5267 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5268 msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5270 #: git-bisect.sh:363
5273 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5274 "Try 'git bisect reset <commit>'."
5276 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
5277 "Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
5279 #: git-bisect.sh:390
5280 msgid "No logfile given"
5281 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5283 #: git-bisect.sh:391
5285 msgid "cannot read $file for replaying"
5286 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5288 #: git-bisect.sh:408
5289 msgid "?? what are you talking about?"
5290 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5292 #: git-bisect.sh:420
5294 msgid "running $command"
5295 msgstr "đang chạy lệnh $command"
5297 #: git-bisect.sh:427
5300 "bisect run failed:\n"
5301 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5303 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
5304 "mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5306 #: git-bisect.sh:453
5307 msgid "bisect run cannot continue any more"
5308 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5310 #: git-bisect.sh:459
5313 "bisect run failed:\n"
5314 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
5316 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
5317 "'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5319 #: git-bisect.sh:466
5320 msgid "bisect run success"
5321 msgstr "bisect chạy thành công"
5325 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5326 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5327 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5329 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5330 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5331 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5334 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5335 msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5338 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5339 msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5341 #. The fetch involved updating the current branch.
5342 #. The working tree and the index file is still based on the
5343 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5344 #. First update the working tree to match $curr_head.
5348 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5349 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5350 "Warning: commit $orig_head."
5352 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5353 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5354 "Cảnh báo: commit $orig_head."
5357 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5358 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5361 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5362 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5365 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5366 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5369 msgid "You do not have the initial commit yet"
5370 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5373 msgid "Cannot save the current index state"
5374 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5378 msgid "Cannot save the current worktree state"
5379 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5382 msgid "No changes selected"
5383 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5386 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5387 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5390 msgid "Cannot record working tree state"
5391 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5393 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5394 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5395 #. second line correspond to "error: ". So you should line
5396 #. up the second line with however many characters the
5397 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5400 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5401 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5402 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5406 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5407 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5409 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5410 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5413 msgid "No local changes to save"
5414 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5417 msgid "Cannot initialize stash"
5418 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5421 msgid "Cannot save the current status"
5422 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5425 msgid "Cannot remove worktree changes"
5426 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5429 msgid "No stash found."
5430 msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5434 msgid "Too many revisions specified: $REV"
5435 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5439 msgid "$reference is not valid reference"
5440 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5444 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5445 msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5449 msgid "'$args' is not a stash reference"
5450 msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5453 msgid "unable to refresh index"
5454 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5457 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5458 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5461 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5462 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5465 msgid "Could not save index tree"
5466 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5469 msgid "Cannot unstage modified files"
5470 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5473 msgid "Index was not unstashed."
5474 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5478 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5479 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5483 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5484 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5487 msgid "No branch name specified"
5488 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5491 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5492 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5494 #: git-submodule.sh:88
5496 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5497 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5499 #: git-submodule.sh:145
5501 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5502 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5504 #: git-submodule.sh:189
5506 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5507 msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5509 #: git-submodule.sh:201
5511 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5512 msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5514 #: git-submodule.sh:290
5516 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5517 msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5519 #: git-submodule.sh:307
5521 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5522 msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5524 #: git-submodule.sh:311
5527 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5529 "Use -f if you really want to add it."
5531 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
5533 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5535 #: git-submodule.sh:322
5537 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5538 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5540 #: git-submodule.sh:324
5542 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5543 msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5545 #: git-submodule.sh:338
5547 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5548 msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5550 #: git-submodule.sh:343
5552 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5553 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5555 #: git-submodule.sh:348
5557 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5558 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5560 #: git-submodule.sh:390
5562 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5563 msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5565 #: git-submodule.sh:404
5567 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5568 msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5570 #: git-submodule.sh:447
5572 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5573 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5575 #: git-submodule.sh:456
5577 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5578 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5580 #: git-submodule.sh:458
5582 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5583 msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5585 #: git-submodule.sh:466
5587 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5588 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5590 #: git-submodule.sh:565
5593 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5594 "Maybe you want to use 'update --init'?"
5596 "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5597 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5599 #: git-submodule.sh:578
5601 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5602 msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5604 #: git-submodule.sh:597
5606 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5607 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5609 #: git-submodule.sh:611
5611 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5612 msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5614 #: git-submodule.sh:612
5616 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5617 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5619 #: git-submodule.sh:617
5621 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5622 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5624 #: git-submodule.sh:618
5626 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5627 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
5629 #: git-submodule.sh:623
5631 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5632 msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5634 #: git-submodule.sh:624
5636 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5637 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
5639 #: git-submodule.sh:646
5640 #: git-submodule.sh:969
5642 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5643 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5645 #: git-submodule.sh:754
5646 msgid "--cached cannot be used with --files"
5647 msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
5650 #: git-submodule.sh:794
5652 msgid "unexpected mode $mod_dst"
5653 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
5655 #: git-submodule.sh:812
5657 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5658 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
5660 #: git-submodule.sh:815
5662 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5663 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
5665 #: git-submodule.sh:818
5667 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5668 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
5670 #: git-submodule.sh:843
5674 #: git-submodule.sh:844
5678 #: git-submodule.sh:881
5679 msgid "# Submodules changed but not updated:"
5680 msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
5682 #: git-submodule.sh:883
5683 msgid "# Submodule changes to be committed:"
5684 msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
5686 #: git-submodule.sh:1027
5688 msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5689 msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
5691 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
5692 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
5694 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
5695 #~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
5700 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
5702 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
5705 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
5706 #~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
5709 #~ msgid "cherry-pick"
5710 #~ msgstr "< Chọn D-Mod"
5713 #~ msgid "Too many options specified"
5714 #~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"