1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
8 "Project-Id-Version: git-1.7.11.rc2.2.gb694fbb\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2012-06-08 10:20+0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-06-09 14:08+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
19 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
20 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
42 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
47 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
48 msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
52 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
53 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
56 #: builtin/commit.c:696
58 msgid "could not open '%s'"
59 msgstr "không thể mở '%s'"
62 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
63 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
72 #: builtin/merge.c:347
73 #: builtin/shortlog.c:181
74 msgid "revision walk setup failed"
75 msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
79 msgid "The bundle contains %d ref"
80 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
81 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
82 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
86 msgid "The bundle requires this ref"
87 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
88 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
89 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
93 msgstr "rev-list bị chết"
97 #: builtin/shortlog.c:284
99 msgid "unrecognized argument: %s"
100 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
104 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
105 msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
108 msgid "Refusing to create empty bundle."
109 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
112 msgid "Could not spawn pack-objects"
113 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
116 msgid "pack-objects died"
117 msgstr "pack-objects đã chết"
121 msgid "cannot create '%s'"
122 msgstr "không thể tạo '%s'"
125 msgid "index-pack died"
126 msgstr "index-pack đã chết"
130 msgid "could not parse %s"
131 msgstr "không thể phân tích %s"
135 msgid "%s %s is not a commit!"
136 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
138 #: compat/obstack.c:406
139 #: compat/obstack.c:408
140 msgid "memory exhausted"
144 msgid "Could not run 'git rev-list'"
145 msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
149 msgid "failed write to rev-list: %s"
150 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
154 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
155 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
158 msgid "in the future"
159 msgstr "trong tương lai"
163 msgid "%lu second ago"
164 msgid_plural "%lu seconds ago"
165 msgstr[0] "%lu giây trước"
166 msgstr[1] "%lu giây trước"
170 msgid "%lu minute ago"
171 msgid_plural "%lu minutes ago"
172 msgstr[0] "%lu phút trước"
173 msgstr[1] "%lu phút trước"
178 msgid_plural "%lu hours ago"
179 msgstr[0] "%lu giờ trước"
180 msgstr[1] "%lu giờ trước"
185 msgid_plural "%lu days ago"
186 msgstr[0] "%lu ngày trước"
187 msgstr[1] "%lu ngày trước"
192 msgid_plural "%lu weeks ago"
193 msgstr[0] "%lu tuần trước"
194 msgstr[1] "%lu tuần trước"
198 msgid "%lu month ago"
199 msgid_plural "%lu months ago"
200 msgstr[0] "%lu tháng trước"
201 msgstr[1] "%lu tháng trước"
206 msgid_plural "%lu years"
212 msgid "%s, %lu month ago"
213 msgid_plural "%s, %lu months ago"
214 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
215 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
221 msgid_plural "%lu years ago"
222 msgstr[0] "%lu năm trước"
223 msgstr[1] "%lu năm trước"
227 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
228 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
232 msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
233 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
238 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
241 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
245 msgid " 0 files changed\n"
246 msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
250 msgid " %d file changed"
251 msgid_plural " %d files changed"
252 msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
253 msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
257 msgid ", %d insertion(+)"
258 msgid_plural ", %d insertions(+)"
259 msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
260 msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
264 msgid ", %d deletion(-)"
265 msgid_plural ", %d deletions(-)"
266 msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
267 msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
272 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
275 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
278 #: gpg-interface.c:59
279 msgid "could not run gpg."
280 msgstr "không thể chạy gpg."
282 #: gpg-interface.c:71
283 msgid "gpg did not accept the data"
284 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
286 #: gpg-interface.c:82
287 msgid "gpg failed to sign the data"
288 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
292 msgid "'%s': unable to read %s"
293 msgstr "'%s': không thể đọc %s"
302 msgid "'%s': short read %s"
303 msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
307 msgid "available git commands in '%s'"
308 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
311 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
312 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
317 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
318 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
320 "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
321 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
324 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
325 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
330 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
331 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
333 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
334 "Giả định rằng ý bạn là '%s'"
338 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
339 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
343 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
344 msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
352 "Did you mean one of these?"
355 "Có phải ý bạn là cái này không?"
358 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
360 #: parse-options.c:493
364 #: parse-options.c:511
367 msgstr "cách sử dụng: %s"
369 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
370 #. one in "usage: %s" translation
371 #: parse-options.c:515
376 #: parse-options.c:518
383 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
384 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
385 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
386 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
390 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
391 msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
392 msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
393 msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
398 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
399 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
401 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
402 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
404 "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
405 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
406 "tương ứng với mỗi lần.\n"
408 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
409 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
412 #: builtin/merge.c:865
413 #: builtin/merge.c:978
414 #: builtin/merge.c:1088
415 #: builtin/merge.c:1098
417 msgid "Could not open '%s' for writing"
418 msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
421 #: builtin/merge.c:333
422 #: builtin/merge.c:868
423 #: builtin/merge.c:1090
424 #: builtin/merge.c:1103
426 msgid "Could not write to '%s'"
427 msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
431 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
432 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
434 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
435 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
439 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
440 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
441 "and commit the result with 'git commit'"
443 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
444 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
445 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
451 msgid "Could not write to %s"
452 msgstr "Không thể ghi vào %s"
456 msgid "Error wrapping up %s"
457 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
460 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
461 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
464 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
465 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
468 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
469 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
471 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
474 msgid "%s: Unable to write new index file"
475 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
478 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
479 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
482 msgid "Unable to update cache tree\n"
483 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
487 msgid "Could not parse commit %s\n"
488 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
492 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
493 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
496 msgid "Your index file is unmerged."
497 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
500 msgid "You do not have a valid HEAD"
501 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
505 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
506 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
510 msgid "Commit %s does not have parent %d"
511 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
515 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
516 msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
518 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
519 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
522 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
523 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
527 msgid "Cannot get commit message for %s"
528 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
532 msgid "could not revert %s... %s"
533 msgstr "không thể revert %s... %s"
537 msgid "could not apply %s... %s"
538 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
541 msgid "empty commit set passed"
542 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
546 msgid "git %s: failed to read the index"
547 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
551 msgid "git %s: failed to refresh the index"
552 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
556 msgid "Cannot %s during a %s"
557 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
561 msgid "Could not parse line %d."
562 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
565 msgid "No commits parsed."
566 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
570 msgid "Could not open %s"
571 msgstr "Không thể mở %s"
575 msgid "Could not read %s."
576 msgstr "Không thể đọc %s."
580 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
581 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
585 msgid "Invalid key: %s"
586 msgstr "Khóa không đúng: %s"
590 msgid "Invalid value for %s: %s"
591 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
595 msgid "Malformed options sheet: %s"
596 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
599 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
600 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
603 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
604 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
608 msgid "Could not create sequencer directory %s"
609 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
614 msgid "Error wrapping up %s."
615 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
619 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
620 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
623 msgid "cannot resolve HEAD"
624 msgstr "không thể phân giải HEAD"
627 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
628 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
631 #: builtin/apply.c:3697
633 msgid "cannot open %s: %s"
634 msgstr "không thể mở %s: %s"
638 msgid "cannot read %s: %s"
639 msgstr "không thể đọc %s: %s"
642 msgid "unexpected end of file"
643 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
647 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
648 msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
652 msgid "Could not format %s."
653 msgstr "Không thể định dạng %s."
656 msgid "Can't revert as initial commit"
657 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
660 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
661 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
664 msgid "HEAD does not point to a branch"
665 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
669 msgid "No such branch: '%s'"
670 msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
674 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
675 msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
679 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
680 msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
684 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
685 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
689 msgstr "không có người dùng như vậy"
692 msgid "Unmerged paths:"
693 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
698 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
699 msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
703 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
704 msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
707 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
708 msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
711 msgid "Changes to be committed:"
712 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
715 msgid "Changes not staged for commit:"
716 msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
719 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
720 msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
723 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
724 msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
727 msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
728 msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
731 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
732 msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
741 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
742 msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
749 msgid "both deleted:"
750 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
754 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
757 msgid "deleted by them:"
758 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
761 msgid "added by them:"
762 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
765 msgid "deleted by us:"
766 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
770 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
773 msgid "both modified:"
774 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
777 msgid "new commits, "
778 msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
781 msgid "modified content, "
782 msgstr "nội dung được sửa đổi,"
785 msgid "untracked content, "
786 msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
791 msgstr "tập tin mới: %s"
795 msgid "copied: %s -> %s"
796 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
806 msgstr "bị sửa đổi: %s"
810 msgid "renamed: %s -> %s"
811 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
815 msgid "typechange: %s"
816 msgstr "đổi-kiểu: %s"
821 msgstr "không rõ: %s"
826 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
830 msgid "bug: unhandled diff status %c"
831 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
838 msgid "Not currently on any branch."
839 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
842 msgid "Initial commit"
843 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
847 msgstr "Không được theo vết"
855 msgid "Untracked files not listed%s"
856 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
859 msgid " (use -u option to show untracked files)"
860 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
864 msgstr "Không có thay đổi nào"
868 msgid "no changes added to commit%s\n"
869 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
872 msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
873 msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
877 msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
878 msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
881 msgid " (use \"git add\" to track)"
882 msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
888 msgid "nothing to commit%s\n"
889 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
892 msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
893 msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
896 msgid " (use -u to show untracked files)"
897 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
900 msgid " (working directory clean)"
901 msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
904 msgid "HEAD (no branch)"
905 msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
908 msgid "Initial commit on "
909 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên"
926 msgid "unexpected diff status %c"
927 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
930 #: builtin/commit.c:226
931 msgid "updating files failed"
932 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
936 msgid "remove '%s'\n"
937 msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
941 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
942 msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
945 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
946 msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
952 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
953 msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
957 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
958 msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
961 msgid "Could not read the index"
962 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
966 msgid "Could not open '%s' for writing."
967 msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
970 msgid "Could not write patch"
971 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
975 msgid "Could not stat '%s'"
976 msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
979 msgid "Empty patch. Aborted."
980 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
984 msgid "Could not apply '%s'"
985 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
988 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
989 msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
993 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
994 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
997 msgid "no files added"
998 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1000 #: builtin/add.c:359
1001 msgid "adding files failed"
1002 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1004 #: builtin/add.c:391
1005 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1006 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1008 #: builtin/add.c:393
1009 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1010 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1012 #: builtin/add.c:413
1014 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1015 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1017 #: builtin/add.c:414
1019 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1020 msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1022 #: builtin/add.c:420
1023 #: builtin/clean.c:95
1024 #: builtin/commit.c:286
1027 msgid "index file corrupt"
1028 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1030 #: builtin/add.c:476
1031 #: builtin/apply.c:4108
1034 msgid "Unable to write new index file"
1035 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1037 #: builtin/apply.c:53
1038 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1039 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1041 #: builtin/apply.c:106
1043 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1044 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1046 #: builtin/apply.c:121
1048 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1049 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1051 #: builtin/apply.c:815
1053 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1054 msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1056 #: builtin/apply.c:824
1058 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1059 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1061 #: builtin/apply.c:905
1063 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1064 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1066 #: builtin/apply.c:937
1068 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1069 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1071 #: builtin/apply.c:941
1073 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1074 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1076 #: builtin/apply.c:942
1078 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1079 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1081 #: builtin/apply.c:949
1083 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1084 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1086 #: builtin/apply.c:1394
1088 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1089 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1091 #: builtin/apply.c:1451
1093 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1094 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1096 #: builtin/apply.c:1468
1098 msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1099 msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1100 msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1101 msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1103 #: builtin/apply.c:1628
1104 msgid "new file depends on old contents"
1105 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1107 #: builtin/apply.c:1630
1108 msgid "deleted file still has contents"
1109 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1111 #: builtin/apply.c:1656
1113 msgid "corrupt patch at line %d"
1114 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1116 #: builtin/apply.c:1692
1118 msgid "new file %s depends on old contents"
1119 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1121 #: builtin/apply.c:1694
1123 msgid "deleted file %s still has contents"
1124 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1126 #: builtin/apply.c:1697
1128 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1129 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1131 #: builtin/apply.c:1843
1133 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1134 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1136 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1137 #: builtin/apply.c:1872
1139 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1140 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1142 #: builtin/apply.c:1958
1144 msgid "patch with only garbage at line %d"
1145 msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1147 #: builtin/apply.c:2048
1149 msgid "unable to read symlink %s"
1150 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1152 #: builtin/apply.c:2052
1154 msgid "unable to open or read %s"
1155 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1157 #: builtin/apply.c:2123
1161 #: builtin/apply.c:2645
1163 msgid "invalid start of line: '%c'"
1164 msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1166 #: builtin/apply.c:2763
1168 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1169 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1170 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1171 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1173 #: builtin/apply.c:2775
1175 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1176 msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1178 #: builtin/apply.c:2781
1181 "while searching for:\n"
1184 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1187 #: builtin/apply.c:2800
1189 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1190 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1192 #: builtin/apply.c:2903
1194 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1195 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1197 #: builtin/apply.c:2909
1199 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1200 msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1202 #: builtin/apply.c:2930
1204 msgid "patch failed: %s:%ld"
1205 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1207 #: builtin/apply.c:3045
1209 msgid "patch %s has been renamed/deleted"
1210 msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
1212 #: builtin/apply.c:3052
1213 #: builtin/apply.c:3069
1215 msgid "read of %s failed"
1216 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1218 #: builtin/apply.c:3084
1219 msgid "removal patch leaves file contents"
1220 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1222 #: builtin/apply.c:3105
1224 msgid "%s: already exists in working directory"
1225 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1227 #: builtin/apply.c:3143
1229 msgid "%s: has been deleted/renamed"
1230 msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
1232 #: builtin/apply.c:3148
1233 #: builtin/apply.c:3179
1238 #: builtin/apply.c:3159
1240 msgid "%s: does not exist in index"
1241 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1243 #: builtin/apply.c:3173
1245 msgid "%s: does not match index"
1246 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1248 #: builtin/apply.c:3190
1250 msgid "%s: wrong type"
1251 msgstr "%s: sai kiểu"
1253 #: builtin/apply.c:3192
1255 msgid "%s has type %o, expected %o"
1256 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1258 #: builtin/apply.c:3247
1260 msgid "%s: already exists in index"
1261 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1263 #: builtin/apply.c:3267
1265 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1266 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1268 #: builtin/apply.c:3272
1270 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1271 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1273 #: builtin/apply.c:3280
1275 msgid "%s: patch does not apply"
1276 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1278 #: builtin/apply.c:3293
1280 msgid "Checking patch %s..."
1281 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1283 #: builtin/apply.c:3348
1284 #: builtin/checkout.c:212
1285 #: builtin/reset.c:158
1287 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1288 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1290 #: builtin/apply.c:3491
1292 msgid "unable to remove %s from index"
1293 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1295 #: builtin/apply.c:3518
1297 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1298 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1300 #: builtin/apply.c:3522
1302 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1303 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1305 #: builtin/apply.c:3527
1307 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1308 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1310 #: builtin/apply.c:3530
1312 msgid "unable to add cache entry for %s"
1313 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1315 #: builtin/apply.c:3563
1317 msgid "closing file '%s'"
1318 msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1320 #: builtin/apply.c:3612
1322 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1323 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1325 #: builtin/apply.c:3668
1327 msgid "Applied patch %s cleanly."
1328 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1330 #: builtin/apply.c:3676
1331 msgid "internal error"
1334 #. Say this even without --verbose
1335 #: builtin/apply.c:3679
1337 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1338 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1339 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1340 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1342 #: builtin/apply.c:3689
1344 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1345 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1347 #: builtin/apply.c:3710
1349 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1350 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1352 #: builtin/apply.c:3713
1354 msgid "Rejected hunk #%d."
1355 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1357 #: builtin/apply.c:3844
1358 msgid "unrecognized input"
1359 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1361 #: builtin/apply.c:3855
1362 msgid "unable to read index file"
1363 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1365 #: builtin/apply.c:3970
1366 #: builtin/apply.c:3973
1370 #: builtin/apply.c:3971
1371 msgid "don't apply changes matching the given path"
1372 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1374 #: builtin/apply.c:3974
1375 msgid "apply changes matching the given path"
1376 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1378 #: builtin/apply.c:3976
1382 #: builtin/apply.c:3977
1383 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1384 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1386 #: builtin/apply.c:3980
1387 msgid "ignore additions made by the patch"
1388 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1390 #: builtin/apply.c:3982
1391 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1392 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1394 #: builtin/apply.c:3986
1395 msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1396 msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1398 #: builtin/apply.c:3988
1399 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1400 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1402 #: builtin/apply.c:3990
1403 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1404 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1406 #: builtin/apply.c:3992
1407 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1408 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1410 #: builtin/apply.c:3994
1411 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1412 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1414 #: builtin/apply.c:3996
1415 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1416 msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1418 #: builtin/apply.c:3998
1419 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1420 msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1422 #: builtin/apply.c:4000
1423 msgid "paths are separated with NUL character"
1424 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1426 #: builtin/apply.c:4003
1427 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1428 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1430 #: builtin/apply.c:4004
1434 #: builtin/apply.c:4005
1435 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1436 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1438 #: builtin/apply.c:4008
1439 #: builtin/apply.c:4011
1440 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1441 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1443 #: builtin/apply.c:4014
1444 msgid "apply the patch in reverse"
1445 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1447 #: builtin/apply.c:4016
1448 msgid "don't expect at least one line of context"
1449 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1451 #: builtin/apply.c:4018
1452 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1453 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1455 #: builtin/apply.c:4020
1456 msgid "allow overlapping hunks"
1457 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1459 #: builtin/apply.c:4021
1463 #: builtin/apply.c:4023
1464 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1465 msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1467 #: builtin/apply.c:4026
1468 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1469 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1471 #: builtin/apply.c:4028
1475 #: builtin/apply.c:4029
1476 msgid "prepend <root> to all filenames"
1477 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1479 #: builtin/apply.c:4050
1480 msgid "--index outside a repository"
1481 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1483 #: builtin/apply.c:4053
1484 msgid "--cached outside a repository"
1485 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1487 #: builtin/apply.c:4069
1489 msgid "can't open patch '%s'"
1490 msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1492 #: builtin/apply.c:4083
1494 msgid "squelched %d whitespace error"
1495 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1496 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1497 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1499 #: builtin/apply.c:4089
1500 #: builtin/apply.c:4099
1502 msgid "%d line adds whitespace errors."
1503 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1504 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1505 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1507 #: builtin/archive.c:17
1509 msgid "could not create archive file '%s'"
1510 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1512 #: builtin/archive.c:20
1513 msgid "could not redirect output"
1514 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1516 #: builtin/archive.c:37
1517 msgid "git archive: Remote with no URL"
1518 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1520 #: builtin/archive.c:58
1521 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1522 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1524 #: builtin/archive.c:63
1526 msgid "git archive: NACK %s"
1527 msgstr "git archive: NACK %s"
1529 #: builtin/archive.c:65
1531 msgid "remote error: %s"
1532 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1534 #: builtin/archive.c:66
1535 msgid "git archive: protocol error"
1536 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1538 #: builtin/archive.c:71
1539 msgid "git archive: expected a flush"
1540 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1542 #: builtin/branch.c:144
1545 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1546 " '%s', but not yet merged to HEAD."
1548 "đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1549 " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1551 #: builtin/branch.c:148
1554 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1555 " '%s', even though it is merged to HEAD."
1557 "không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1558 " '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1560 #: builtin/branch.c:180
1561 msgid "cannot use -a with -d"
1562 msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1564 #: builtin/branch.c:186
1565 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1566 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1568 #: builtin/branch.c:191
1570 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1571 msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1573 #: builtin/branch.c:202
1575 msgid "remote branch '%s' not found."
1576 msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1578 #: builtin/branch.c:203
1580 msgid "branch '%s' not found."
1581 msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1583 #: builtin/branch.c:210
1585 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1586 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1588 #: builtin/branch.c:216
1591 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
1592 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1594 "Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1595 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1597 #: builtin/branch.c:225
1599 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1600 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1602 #: builtin/branch.c:226
1604 msgid "Error deleting branch '%s'"
1605 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1607 #: builtin/branch.c:233
1609 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1610 msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1612 #: builtin/branch.c:234
1614 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1615 msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1617 #: builtin/branch.c:239
1618 msgid "Update of config-file failed"
1619 msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1621 #: builtin/branch.c:337
1623 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1624 msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
1626 #: builtin/branch.c:409
1628 msgid "[%s: behind %d]"
1629 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
1631 #: builtin/branch.c:411
1634 msgstr "[đằng sau %d]"
1636 #: builtin/branch.c:415
1638 msgid "[%s: ahead %d]"
1639 msgstr "[%s: phía trước %d]"
1641 #: builtin/branch.c:417
1644 msgstr "[phía trước %d]"
1646 #: builtin/branch.c:420
1648 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
1649 msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
1651 #: builtin/branch.c:423
1653 msgid "[ahead %d, behind %d]"
1654 msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
1656 #: builtin/branch.c:535
1658 msgstr "(không có nhánh nào)"
1660 #: builtin/branch.c:600
1661 msgid "some refs could not be read"
1662 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
1664 #: builtin/branch.c:613
1665 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1666 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
1668 #: builtin/branch.c:623
1670 msgid "Invalid branch name: '%s'"
1671 msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
1673 #: builtin/branch.c:638
1674 msgid "Branch rename failed"
1675 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
1677 #: builtin/branch.c:642
1679 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1680 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
1682 #: builtin/branch.c:646
1684 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1685 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
1687 #: builtin/branch.c:653
1688 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1689 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
1691 #: builtin/branch.c:668
1693 msgid "malformed object name %s"
1694 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1696 #: builtin/branch.c:692
1698 msgid "could not write branch description template: %s"
1699 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
1701 #: builtin/branch.c:783
1702 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1703 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
1705 #: builtin/branch.c:788
1706 #: builtin/clone.c:558
1707 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1708 msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
1710 #: builtin/branch.c:808
1711 msgid "--column and --verbose are incompatible"
1712 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
1714 #: builtin/branch.c:857
1715 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1716 msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
1718 #: builtin/bundle.c:47
1720 msgid "%s is okay\n"
1723 #: builtin/bundle.c:56
1724 msgid "Need a repository to create a bundle."
1725 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
1727 #: builtin/bundle.c:60
1728 msgid "Need a repository to unbundle."
1729 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
1731 #: builtin/checkout.c:113
1732 #: builtin/checkout.c:146
1734 msgid "path '%s' does not have our version"
1735 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
1737 #: builtin/checkout.c:115
1738 #: builtin/checkout.c:148
1740 msgid "path '%s' does not have their version"
1741 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
1743 #: builtin/checkout.c:131
1745 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1746 msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
1748 #: builtin/checkout.c:175
1750 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1751 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
1753 #: builtin/checkout.c:192
1755 msgid "path '%s': cannot merge"
1756 msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
1758 #: builtin/checkout.c:209
1760 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1761 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
1763 #: builtin/checkout.c:234
1764 #: builtin/checkout.c:392
1765 msgid "corrupt index file"
1766 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1768 #: builtin/checkout.c:264
1769 #: builtin/checkout.c:271
1771 msgid "path '%s' is unmerged"
1772 msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
1774 #: builtin/checkout.c:302
1775 #: builtin/checkout.c:498
1776 #: builtin/clone.c:583
1777 #: builtin/merge.c:812
1778 msgid "unable to write new index file"
1779 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1781 #: builtin/checkout.c:319
1782 #: builtin/diff.c:302
1783 #: builtin/merge.c:408
1784 msgid "diff_setup_done failed"
1785 msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
1787 #: builtin/checkout.c:414
1788 msgid "you need to resolve your current index first"
1789 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
1791 #: builtin/checkout.c:533
1793 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1794 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
1796 #: builtin/checkout.c:566
1797 msgid "HEAD is now at"
1798 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
1800 #: builtin/checkout.c:573
1802 msgid "Reset branch '%s'\n"
1803 msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
1805 #: builtin/checkout.c:576
1807 msgid "Already on '%s'\n"
1808 msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
1810 #: builtin/checkout.c:580
1812 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1813 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
1815 #: builtin/checkout.c:582
1817 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1818 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
1820 #: builtin/checkout.c:584
1822 msgid "Switched to branch '%s'\n"
1823 msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
1825 #: builtin/checkout.c:640
1827 msgid " ... and %d more.\n"
1828 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
1830 #. The singular version
1831 #: builtin/checkout.c:646
1834 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
1835 "any of your branches:\n"
1839 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
1840 "any of your branches:\n"
1844 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1845 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1849 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1850 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1854 #: builtin/checkout.c:664
1857 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
1860 " git branch new_branch_name %s\n"
1863 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
1864 "để làm thế bằng lệnh:\n"
1866 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
1869 #: builtin/checkout.c:694
1870 msgid "internal error in revision walk"
1871 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
1873 #: builtin/checkout.c:698
1874 msgid "Previous HEAD position was"
1875 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
1877 #: builtin/checkout.c:724
1878 msgid "You are on a branch yet to be born"
1879 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
1882 #: builtin/checkout.c:855
1884 msgid "invalid reference: %s"
1885 msgstr "tham chiếu sai: %s"
1887 #. case (1): want a tree
1888 #: builtin/checkout.c:894
1890 msgid "reference is not a tree: %s"
1891 msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
1893 #: builtin/checkout.c:974
1894 msgid "-B cannot be used with -b"
1895 msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
1897 #: builtin/checkout.c:983
1898 msgid "--patch is incompatible with all other options"
1899 msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
1901 #: builtin/checkout.c:986
1902 msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
1903 msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
1905 #: builtin/checkout.c:988
1906 msgid "--detach cannot be used with -t"
1907 msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
1909 #: builtin/checkout.c:994
1910 msgid "--track needs a branch name"
1911 msgstr "--track cần tên một nhánh"
1913 #: builtin/checkout.c:1001
1914 msgid "Missing branch name; try -b"
1915 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
1917 #: builtin/checkout.c:1007
1918 msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
1919 msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
1921 #: builtin/checkout.c:1009
1922 msgid "--orphan cannot be used with -t"
1923 msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
1925 #: builtin/checkout.c:1019
1926 msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
1927 msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
1929 #: builtin/checkout.c:1053
1930 msgid "invalid path specification"
1931 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
1933 #: builtin/checkout.c:1061
1936 "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
1937 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
1939 "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
1940 "Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
1942 #: builtin/checkout.c:1063
1943 msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
1944 msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
1946 #: builtin/checkout.c:1068
1947 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
1948 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
1950 #: builtin/checkout.c:1071
1952 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
1953 "checking out of the index."
1955 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
1958 #: builtin/checkout.c:1090
1959 msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
1960 msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
1962 #: builtin/checkout.c:1093
1963 msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
1964 msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
1966 #: builtin/clean.c:78
1967 msgid "-x and -X cannot be used together"
1968 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
1970 #: builtin/clean.c:82
1971 msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1972 msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
1974 #: builtin/clean.c:85
1975 msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1976 msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
1978 #: builtin/clean.c:155
1979 #: builtin/clean.c:176
1981 msgid "Would remove %s\n"
1982 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
1984 #: builtin/clean.c:159
1985 #: builtin/clean.c:179
1987 msgid "Removing %s\n"
1988 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
1990 #: builtin/clean.c:162
1991 #: builtin/clean.c:182
1993 msgid "failed to remove %s"
1994 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
1996 #: builtin/clean.c:166
1998 msgid "Would not remove %s\n"
1999 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2001 #: builtin/clean.c:168
2003 msgid "Not removing %s\n"
2004 msgstr "Không xóa %s\n"
2006 #: builtin/clone.c:243
2008 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2009 msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2011 #: builtin/clone.c:302
2013 msgid "failed to open '%s'"
2014 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
2016 #: builtin/clone.c:306
2018 msgid "failed to create directory '%s'"
2019 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2021 #: builtin/clone.c:308
2022 #: builtin/diff.c:75
2024 msgid "failed to stat '%s'"
2025 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2027 #: builtin/clone.c:310
2029 msgid "%s exists and is not a directory"
2030 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2032 #: builtin/clone.c:324
2034 msgid "failed to stat %s\n"
2035 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2037 #: builtin/clone.c:341
2039 msgid "failed to unlink '%s'"
2040 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2042 #: builtin/clone.c:346
2044 msgid "failed to create link '%s'"
2045 msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2047 #: builtin/clone.c:350
2049 msgid "failed to copy file to '%s'"
2050 msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2052 #: builtin/clone.c:373
2055 msgstr "hoàn tất.\n"
2057 #: builtin/clone.c:440
2059 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2060 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2062 #: builtin/clone.c:549
2063 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2064 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2066 #: builtin/clone.c:639
2067 msgid "Too many arguments."
2068 msgstr "Có quá nhiều đối số."
2070 #: builtin/clone.c:643
2071 msgid "You must specify a repository to clone."
2072 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2074 #: builtin/clone.c:654
2076 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2077 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2079 #: builtin/clone.c:668
2081 msgid "repository '%s' does not exist"
2082 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2084 #: builtin/clone.c:673
2085 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2086 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2088 #: builtin/clone.c:683
2090 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2091 msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2093 #: builtin/clone.c:693
2095 msgid "working tree '%s' already exists."
2096 msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2098 #: builtin/clone.c:706
2099 #: builtin/clone.c:720
2101 msgid "could not create leading directories of '%s'"
2102 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2104 #: builtin/clone.c:709
2106 msgid "could not create work tree dir '%s'."
2107 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2109 #: builtin/clone.c:728
2111 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2112 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2114 #: builtin/clone.c:730
2116 msgid "Cloning into '%s'...\n"
2117 msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2119 #: builtin/clone.c:786
2121 msgid "Don't know how to clone %s"
2122 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2124 #: builtin/clone.c:835
2126 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2127 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2129 #: builtin/clone.c:842
2130 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2131 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2133 #: builtin/column.c:51
2134 msgid "--command must be the first argument"
2135 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2137 #: builtin/commit.c:43
2139 "Your name and email address were configured automatically based\n"
2140 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2141 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2143 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2144 " git config --global user.email you@example.com\n"
2146 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2148 " git commit --amend --reset-author\n"
2150 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2151 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2152 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2154 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2155 " git config --global user.email you@example.com\n"
2157 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2159 " git commit --amend --reset-author\n"
2161 #: builtin/commit.c:55
2163 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2164 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2165 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2167 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2168 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2169 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2170 "\"git reset HEAD^\".\n"
2172 #: builtin/commit.c:60
2174 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2175 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
2177 " git commit --allow-empty\n"
2179 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
2181 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2182 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2184 " git commit --allow-empty\n"
2186 "Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2188 #: builtin/commit.c:253
2189 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2190 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2192 #: builtin/commit.c:295
2193 msgid "unable to create temporary index"
2194 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2196 #: builtin/commit.c:301
2197 msgid "interactive add failed"
2198 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2200 #: builtin/commit.c:334
2201 #: builtin/commit.c:355
2202 #: builtin/commit.c:405
2203 msgid "unable to write new_index file"
2204 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2206 #: builtin/commit.c:386
2207 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2208 msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2210 #: builtin/commit.c:388
2211 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2212 msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2214 #: builtin/commit.c:398
2215 msgid "cannot read the index"
2216 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2218 #: builtin/commit.c:418
2219 msgid "unable to write temporary index file"
2220 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2222 #: builtin/commit.c:493
2223 #: builtin/commit.c:499
2225 msgid "invalid commit: %s"
2226 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2228 #: builtin/commit.c:522
2229 msgid "malformed --author parameter"
2230 msgstr "đối số --author bị dị hình"
2232 #: builtin/commit.c:582
2234 msgid "Malformed ident string: '%s'"
2235 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2237 #: builtin/commit.c:620
2238 #: builtin/commit.c:653
2239 #: builtin/commit.c:967
2241 msgid "could not lookup commit %s"
2242 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2244 #: builtin/commit.c:632
2245 #: builtin/shortlog.c:296
2247 msgid "(reading log message from standard input)\n"
2248 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2250 #: builtin/commit.c:634
2251 msgid "could not read log from standard input"
2252 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2254 #: builtin/commit.c:638
2256 msgid "could not read log file '%s'"
2257 msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2259 #: builtin/commit.c:644
2260 msgid "commit has empty message"
2261 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2263 #: builtin/commit.c:660
2264 msgid "could not read MERGE_MSG"
2265 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2267 #: builtin/commit.c:664
2268 msgid "could not read SQUASH_MSG"
2269 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2271 #: builtin/commit.c:668
2273 msgid "could not read '%s'"
2274 msgstr "Không thể đọc '%s'."
2276 #: builtin/commit.c:720
2277 msgid "could not write commit template"
2278 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2280 #: builtin/commit.c:731
2284 "It looks like you may be committing a merge.\n"
2285 "If this is not correct, please remove the file\n"
2290 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2291 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2295 #: builtin/commit.c:736
2299 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2300 "If this is not correct, please remove the file\n"
2305 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2306 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2310 #: builtin/commit.c:748
2312 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2313 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2315 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2316 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2318 #: builtin/commit.c:753
2320 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2321 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2322 "An empty message aborts the commit.\n"
2324 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2325 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2326 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2328 #: builtin/commit.c:766
2330 msgid "%sAuthor: %s"
2331 msgstr "%sTác giả: %s"
2333 #: builtin/commit.c:773
2335 msgid "%sCommitter: %s"
2336 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2338 #: builtin/commit.c:793
2339 msgid "Cannot read index"
2340 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2342 #: builtin/commit.c:830
2343 msgid "Error building trees"
2344 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2346 #: builtin/commit.c:845
2347 #: builtin/tag.c:361
2349 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2350 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2352 #: builtin/commit.c:942
2354 msgid "No existing author found with '%s'"
2355 msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2357 #: builtin/commit.c:957
2358 #: builtin/commit.c:1157
2360 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2361 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2363 #: builtin/commit.c:997
2364 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2365 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2367 #: builtin/commit.c:1008
2368 msgid "You have nothing to amend."
2369 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2371 #: builtin/commit.c:1011
2372 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2373 msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2375 #: builtin/commit.c:1013
2376 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2377 msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2379 #: builtin/commit.c:1016
2380 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2381 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2383 #: builtin/commit.c:1026
2384 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2385 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2387 #: builtin/commit.c:1028
2388 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2389 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2391 #: builtin/commit.c:1036
2392 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2393 msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2395 #: builtin/commit.c:1053
2396 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2397 msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2399 #: builtin/commit.c:1055
2400 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2401 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2403 #: builtin/commit.c:1057
2404 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2405 msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2407 #: builtin/commit.c:1059
2408 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2409 msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2411 #: builtin/commit.c:1069
2412 #: builtin/tag.c:577
2414 msgid "Invalid cleanup mode %s"
2415 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2417 #: builtin/commit.c:1074
2418 msgid "Paths with -a does not make sense."
2419 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2421 #: builtin/commit.c:1257
2422 msgid "couldn't look up newly created commit"
2423 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2425 #: builtin/commit.c:1259
2426 msgid "could not parse newly created commit"
2427 msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2429 #: builtin/commit.c:1300
2430 msgid "detached HEAD"
2431 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2433 #: builtin/commit.c:1302
2434 msgid " (root-commit)"
2435 msgstr " (root-commit)"
2437 #: builtin/commit.c:1446
2438 msgid "could not parse HEAD commit"
2439 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2441 #: builtin/commit.c:1484
2442 #: builtin/merge.c:509
2444 msgid "could not open '%s' for reading"
2445 msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2447 #: builtin/commit.c:1491
2449 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2450 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2452 #: builtin/commit.c:1498
2453 msgid "could not read MERGE_MODE"
2454 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2456 #: builtin/commit.c:1517
2458 msgid "could not read commit message: %s"
2459 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2461 #: builtin/commit.c:1531
2463 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2464 msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2466 #: builtin/commit.c:1536
2468 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2469 msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2471 #: builtin/commit.c:1551
2472 #: builtin/merge.c:936
2473 #: builtin/merge.c:961
2474 msgid "failed to write commit object"
2475 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2477 #: builtin/commit.c:1572
2478 msgid "cannot lock HEAD ref"
2479 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2481 #: builtin/commit.c:1576
2482 msgid "cannot update HEAD ref"
2483 msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2485 #: builtin/commit.c:1587
2487 "Repository has been updated, but unable to write\n"
2488 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2489 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2491 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2492 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2493 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2495 #: builtin/describe.c:234
2497 msgid "annotated tag %s not available"
2498 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2500 #: builtin/describe.c:238
2502 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2503 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2505 #: builtin/describe.c:240
2507 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2508 msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2510 #: builtin/describe.c:267
2512 msgid "Not a valid object name %s"
2513 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2515 #: builtin/describe.c:270
2517 msgid "%s is not a valid '%s' object"
2518 msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2520 #: builtin/describe.c:287
2522 msgid "no tag exactly matches '%s'"
2523 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2525 #: builtin/describe.c:289
2527 msgid "searching to describe %s\n"
2528 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2530 #: builtin/describe.c:329
2532 msgid "finished search at %s\n"
2533 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2535 #: builtin/describe.c:353
2538 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
2539 "However, there were unannotated tags: try --tags."
2541 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2542 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2544 #: builtin/describe.c:357
2547 "No tags can describe '%s'.\n"
2548 "Try --always, or create some tags."
2550 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2551 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2553 #: builtin/describe.c:378
2555 msgid "traversed %lu commits\n"
2556 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2558 #: builtin/describe.c:381
2561 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2562 "gave up search at %s\n"
2564 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2565 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2567 #: builtin/describe.c:436
2568 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2569 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2571 #: builtin/describe.c:462
2572 msgid "No names found, cannot describe anything."
2573 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2575 #: builtin/describe.c:482
2576 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2577 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2579 #: builtin/diff.c:77
2581 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2582 msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2584 #: builtin/diff.c:220
2586 msgid "invalid option: %s"
2587 msgstr "tùy chọn sai: %s"
2589 #: builtin/diff.c:297
2590 msgid "Not a git repository"
2591 msgstr "Không phải là kho git"
2593 #: builtin/diff.c:347
2595 msgid "invalid object '%s' given."
2596 msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2598 #: builtin/diff.c:352
2600 msgid "more than %d trees given: '%s'"
2601 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2603 #: builtin/diff.c:362
2605 msgid "more than two blobs given: '%s'"
2606 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2608 #: builtin/diff.c:370
2610 msgid "unhandled object '%s' given."
2611 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2613 #: builtin/fetch.c:200
2614 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2615 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2617 #: builtin/fetch.c:253
2619 msgid "object %s not found"
2620 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2622 #: builtin/fetch.c:259
2623 msgid "[up to date]"
2624 msgstr "[đã cập nhật]"
2626 #: builtin/fetch.c:273
2628 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
2629 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
2631 #: builtin/fetch.c:274
2632 #: builtin/fetch.c:360
2634 msgstr "[Bị từ chối]"
2636 #: builtin/fetch.c:285
2637 msgid "[tag update]"
2638 msgstr "[cập nhật thẻ]"
2640 #: builtin/fetch.c:287
2641 #: builtin/fetch.c:322
2642 #: builtin/fetch.c:340
2643 msgid " (unable to update local ref)"
2644 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
2646 #: builtin/fetch.c:305
2650 #: builtin/fetch.c:308
2651 msgid "[new branch]"
2652 msgstr "[nhánh mới]"
2654 #: builtin/fetch.c:311
2656 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
2658 #: builtin/fetch.c:356
2659 msgid "unable to update local ref"
2660 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
2662 #: builtin/fetch.c:356
2663 msgid "forced update"
2664 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
2666 #: builtin/fetch.c:362
2667 msgid "(non-fast-forward)"
2668 msgstr "(non-fast-forward)"
2670 #: builtin/fetch.c:393
2671 #: builtin/fetch.c:685
2673 msgid "cannot open %s: %s\n"
2674 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
2676 #: builtin/fetch.c:402
2678 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2679 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
2681 #: builtin/fetch.c:488
2686 #: builtin/fetch.c:499
2689 "some local refs could not be updated; try running\n"
2690 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
2692 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
2693 " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
2695 #: builtin/fetch.c:549
2697 msgid " (%s will become dangling)"
2698 msgstr " (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2700 #: builtin/fetch.c:550
2702 msgid " (%s has become dangling)"
2703 msgstr " (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2705 #: builtin/fetch.c:557
2709 #: builtin/fetch.c:558
2710 #: builtin/remote.c:1055
2714 #: builtin/fetch.c:675
2716 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2717 msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
2719 #: builtin/fetch.c:709
2721 msgid "Don't know how to fetch from %s"
2722 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
2724 #: builtin/fetch.c:786
2726 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2727 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
2729 #: builtin/fetch.c:789
2731 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2732 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
2734 #: builtin/fetch.c:888
2736 msgid "Fetching %s\n"
2737 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
2739 #: builtin/fetch.c:890
2740 #: builtin/remote.c:100
2742 msgid "Could not fetch %s"
2743 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
2745 #: builtin/fetch.c:907
2747 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
2748 "remote name from which new revisions should be fetched."
2750 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
2751 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
2753 #: builtin/fetch.c:927
2754 msgid "You need to specify a tag name."
2755 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
2757 #: builtin/fetch.c:979
2758 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2759 msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
2761 #: builtin/fetch.c:981
2762 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2763 msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
2765 #: builtin/fetch.c:992
2767 msgid "No such remote or remote group: %s"
2768 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
2770 #: builtin/fetch.c:1000
2771 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2772 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
2776 msgid "Invalid %s: '%s'"
2777 msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
2781 msgid "insanely long object directory %.*s"
2782 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
2786 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2787 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2792 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
2793 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
2795 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2796 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
2799 msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2800 msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
2802 #: builtin/grep.c:216
2804 msgid "grep: failed to create thread: %s"
2805 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
2807 #: builtin/grep.c:402
2809 msgid "Failed to chdir: %s"
2810 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
2812 #: builtin/grep.c:478
2813 #: builtin/grep.c:512
2815 msgid "unable to read tree (%s)"
2816 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
2818 #: builtin/grep.c:526
2820 msgid "unable to grep from object of type %s"
2821 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
2823 #: builtin/grep.c:584
2825 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2826 msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
2828 #: builtin/grep.c:601
2830 msgid "cannot open '%s'"
2831 msgstr "không mở được '%s'"
2833 #: builtin/grep.c:885
2834 msgid "no pattern given."
2835 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
2837 #: builtin/grep.c:899
2839 msgid "bad object %s"
2840 msgstr "đối tượng sai %s"
2842 #: builtin/grep.c:940
2843 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2844 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
2846 #: builtin/grep.c:963
2847 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2848 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
2850 #: builtin/grep.c:968
2851 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2852 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
2854 #: builtin/grep.c:971
2855 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2856 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
2858 #: builtin/grep.c:979
2859 msgid "both --cached and trees are given."
2860 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
2862 #: builtin/help.c:59
2864 msgid "unrecognized help format '%s'"
2865 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
2867 #: builtin/help.c:87
2868 msgid "Failed to start emacsclient."
2869 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
2871 #: builtin/help.c:100
2872 msgid "Failed to parse emacsclient version."
2873 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
2875 #: builtin/help.c:108
2877 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
2878 msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
2880 #: builtin/help.c:126
2881 #: builtin/help.c:154
2882 #: builtin/help.c:163
2883 #: builtin/help.c:171
2885 msgid "failed to exec '%s': %s"
2886 msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
2888 #: builtin/help.c:211
2891 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
2892 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
2894 "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
2895 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
2897 #: builtin/help.c:223
2900 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
2901 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
2903 "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
2904 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
2906 #: builtin/help.c:287
2907 msgid "The most commonly used git commands are:"
2908 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
2910 #: builtin/help.c:355
2912 msgid "'%s': unknown man viewer."
2913 msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
2915 #: builtin/help.c:372
2916 msgid "no man viewer handled the request"
2917 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
2919 #: builtin/help.c:380
2920 msgid "no info viewer handled the request"
2921 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
2923 #: builtin/help.c:391
2925 msgid "'%s': not a documentation directory."
2926 msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
2928 #: builtin/help.c:432
2929 #: builtin/help.c:439
2932 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
2934 #: builtin/help.c:453
2936 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
2937 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
2939 #: builtin/index-pack.c:169
2941 msgid "object type mismatch at %s"
2942 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
2944 #: builtin/index-pack.c:189
2945 msgid "object of unexpected type"
2946 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
2948 #: builtin/index-pack.c:226
2950 msgid "cannot fill %d byte"
2951 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
2952 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
2953 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
2955 #: builtin/index-pack.c:236
2957 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
2959 #: builtin/index-pack.c:237
2960 msgid "read error on input"
2961 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
2963 #: builtin/index-pack.c:249
2964 msgid "used more bytes than were available"
2965 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
2967 #: builtin/index-pack.c:256
2968 msgid "pack too large for current definition of off_t"
2969 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
2971 #: builtin/index-pack.c:272
2973 msgid "unable to create '%s'"
2974 msgstr "không thể tạo '%s'"
2976 #: builtin/index-pack.c:277
2978 msgid "cannot open packfile '%s'"
2979 msgstr "không thể mở packfile '%s'"
2981 #: builtin/index-pack.c:291
2982 msgid "pack signature mismatch"
2983 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
2985 #: builtin/index-pack.c:311
2987 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
2988 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
2990 #: builtin/index-pack.c:405
2992 msgid "inflate returned %d"
2993 msgstr "xả nén trả về %d"
2995 #: builtin/index-pack.c:450
2996 msgid "offset value overflow for delta base object"
2997 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
2999 #: builtin/index-pack.c:458
3000 msgid "delta base offset is out of bound"
3001 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3003 #: builtin/index-pack.c:466
3005 msgid "unknown object type %d"
3006 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3008 #: builtin/index-pack.c:495
3009 msgid "cannot pread pack file"
3010 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3012 #: builtin/index-pack.c:497
3014 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3015 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3016 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3017 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3019 #: builtin/index-pack.c:510
3020 msgid "serious inflate inconsistency"
3021 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3023 #: builtin/index-pack.c:583
3025 msgid "cannot read existing object %s"
3026 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3028 #: builtin/index-pack.c:586
3030 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3031 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3033 #: builtin/index-pack.c:598
3035 msgid "invalid blob object %s"
3036 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3038 #: builtin/index-pack.c:610
3041 msgstr "%s không hợp lệ"
3043 #: builtin/index-pack.c:612
3044 msgid "Error in object"
3045 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3047 #: builtin/index-pack.c:614
3049 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3050 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3052 #: builtin/index-pack.c:687
3053 #: builtin/index-pack.c:713
3054 msgid "failed to apply delta"
3055 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3057 #: builtin/index-pack.c:850
3058 msgid "Receiving objects"
3059 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3061 #: builtin/index-pack.c:850
3062 msgid "Indexing objects"
3063 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3065 #: builtin/index-pack.c:872
3066 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3067 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3069 #: builtin/index-pack.c:877
3070 msgid "cannot fstat packfile"
3071 msgstr "không thể fstat packfile"
3073 #: builtin/index-pack.c:880
3074 msgid "pack has junk at the end"
3075 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3077 #: builtin/index-pack.c:903
3078 msgid "Resolving deltas"
3079 msgstr "Đang phân giải các delta"
3081 #: builtin/index-pack.c:954
3082 msgid "confusion beyond insanity"
3083 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3085 #: builtin/index-pack.c:973
3087 msgid "pack has %d unresolved delta"
3088 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3089 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3090 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3092 #: builtin/index-pack.c:998
3094 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3095 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3097 #: builtin/index-pack.c:1077
3099 msgid "local object %s is corrupt"
3100 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3102 #: builtin/index-pack.c:1101
3103 msgid "error while closing pack file"
3104 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3106 #: builtin/index-pack.c:1114
3108 msgid "cannot write keep file '%s'"
3109 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3111 #: builtin/index-pack.c:1122
3113 msgid "cannot close written keep file '%s'"
3114 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3116 #: builtin/index-pack.c:1135
3117 msgid "cannot store pack file"
3118 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3120 #: builtin/index-pack.c:1146
3121 msgid "cannot store index file"
3122 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3124 #: builtin/index-pack.c:1247
3126 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3127 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3129 #: builtin/index-pack.c:1249
3131 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3132 msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3134 #: builtin/index-pack.c:1296
3136 msgid "non delta: %d object"
3137 msgid_plural "non delta: %d objects"
3138 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3139 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3141 #: builtin/index-pack.c:1303
3143 msgid "chain length = %d: %lu object"
3144 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3145 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3146 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3148 #: builtin/index-pack.c:1330
3149 msgid "Cannot come back to cwd"
3150 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3152 #: builtin/index-pack.c:1374
3153 #: builtin/index-pack.c:1377
3154 #: builtin/index-pack.c:1389
3155 #: builtin/index-pack.c:1393
3160 #: builtin/index-pack.c:1407
3161 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3162 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3164 #: builtin/index-pack.c:1411
3165 #: builtin/index-pack.c:1421
3167 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3168 msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3170 #: builtin/index-pack.c:1430
3171 msgid "--verify with no packfile name given"
3172 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3174 #: builtin/init-db.c:35
3176 msgid "Could not make %s writable by group"
3177 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3179 #: builtin/init-db.c:62
3181 msgid "insanely long template name %s"
3182 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3184 #: builtin/init-db.c:67
3186 msgid "cannot stat '%s'"
3187 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3189 #: builtin/init-db.c:73
3191 msgid "cannot stat template '%s'"
3192 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3194 #: builtin/init-db.c:80
3196 msgid "cannot opendir '%s'"
3197 msgstr "không thể opendir '%s'"
3199 #: builtin/init-db.c:97
3201 msgid "cannot readlink '%s'"
3202 msgstr "không thể readlink '%s'"
3204 #: builtin/init-db.c:99
3206 msgid "insanely long symlink %s"
3207 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3209 #: builtin/init-db.c:102
3211 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3212 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3214 #: builtin/init-db.c:106
3216 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3217 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3219 #: builtin/init-db.c:110
3221 msgid "ignoring template %s"
3222 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3224 #: builtin/init-db.c:133
3226 msgid "insanely long template path %s"
3227 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
3229 #: builtin/init-db.c:141
3231 msgid "templates not found %s"
3232 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3234 #: builtin/init-db.c:154
3236 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3237 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3239 #: builtin/init-db.c:192
3241 msgid "insane git directory %s"
3242 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3244 #: builtin/init-db.c:322
3245 #: builtin/init-db.c:325
3247 msgid "%s already exists"
3248 msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3250 #: builtin/init-db.c:354
3252 msgid "unable to handle file type %d"
3253 msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3255 #: builtin/init-db.c:357
3257 msgid "unable to move %s to %s"
3258 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3260 #: builtin/init-db.c:362
3262 msgid "Could not create git link %s"
3263 msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3266 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3267 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3268 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3270 #: builtin/init-db.c:419
3272 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3273 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3275 #: builtin/init-db.c:420
3276 msgid "Reinitialized existing"
3277 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3279 #: builtin/init-db.c:420
3280 msgid "Initialized empty"
3281 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3283 #: builtin/init-db.c:421
3285 msgstr " đã chia sẻ"
3287 #: builtin/init-db.c:440
3288 msgid "cannot tell cwd"
3289 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3291 #: builtin/init-db.c:521
3292 #: builtin/init-db.c:528
3294 msgid "cannot mkdir %s"
3295 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3297 #: builtin/init-db.c:532
3299 msgid "cannot chdir to %s"
3300 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3302 #: builtin/init-db.c:554
3304 msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3305 msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3307 #: builtin/init-db.c:578
3308 msgid "Cannot access current working directory"
3309 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3311 #: builtin/init-db.c:585
3313 msgid "Cannot access work tree '%s'"
3314 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3316 #: builtin/log.c:188
3318 msgid "Final output: %d %s\n"
3319 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3321 #: builtin/log.c:401
3322 #: builtin/log.c:489
3324 msgid "Could not read object %s"
3325 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3327 #: builtin/log.c:513
3329 msgid "Unknown type: %d"
3330 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3332 #: builtin/log.c:602
3333 msgid "format.headers without value"
3334 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3336 #: builtin/log.c:676
3337 msgid "name of output directory is too long"
3338 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3340 #: builtin/log.c:687
3342 msgid "Cannot open patch file %s"
3343 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3345 #: builtin/log.c:701
3346 msgid "Need exactly one range."
3347 msgstr "Cần chính xác một vùng."
3349 #: builtin/log.c:709
3350 msgid "Not a range."
3351 msgstr "Không phải là một vùng."
3353 #: builtin/log.c:786
3354 msgid "Cover letter needs email format"
3355 msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3357 #: builtin/log.c:859
3359 msgid "insane in-reply-to: %s"
3360 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3362 #: builtin/log.c:932
3363 msgid "Two output directories?"
3364 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3366 #: builtin/log.c:1153
3368 msgid "bogus committer info %s"
3369 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3371 #: builtin/log.c:1198
3372 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3373 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
3375 #: builtin/log.c:1200
3376 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3377 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3379 #: builtin/log.c:1208
3380 msgid "--name-only does not make sense"
3381 msgstr "--name-only không hợp lý"
3383 #: builtin/log.c:1210
3384 msgid "--name-status does not make sense"
3385 msgstr "--name-status không hợp lý"
3387 #: builtin/log.c:1212
3388 msgid "--check does not make sense"
3389 msgstr "--check không hợp lý"
3391 #: builtin/log.c:1235
3392 msgid "standard output, or directory, which one?"
3393 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3395 #: builtin/log.c:1237
3397 msgid "Could not create directory '%s'"
3398 msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3400 #: builtin/log.c:1390
3401 msgid "Failed to create output files"
3402 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3404 #: builtin/log.c:1494
3406 msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3407 msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3409 #: builtin/log.c:1510
3410 #: builtin/log.c:1512
3411 #: builtin/log.c:1524
3413 msgid "Unknown commit %s"
3414 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3416 #: builtin/merge.c:90
3417 msgid "switch `m' requires a value"
3418 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3420 #: builtin/merge.c:127
3422 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3423 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3425 #: builtin/merge.c:128
3427 msgid "Available strategies are:"
3428 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3430 #: builtin/merge.c:133
3432 msgid "Available custom strategies are:"
3433 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3435 #: builtin/merge.c:240
3436 msgid "could not run stash."
3437 msgstr "không thể chạy stash."
3439 #: builtin/merge.c:245
3440 msgid "stash failed"
3441 msgstr "stash gặp lỗi"
3443 #: builtin/merge.c:250
3445 msgid "not a valid object: %s"
3446 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3448 #: builtin/merge.c:269
3449 #: builtin/merge.c:286
3450 msgid "read-tree failed"
3451 msgstr "read-tree gặp lỗi"
3453 #: builtin/merge.c:316
3454 msgid " (nothing to squash)"
3455 msgstr " (không có ghì để squash)"
3457 #: builtin/merge.c:329
3459 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3460 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3462 #: builtin/merge.c:361
3463 msgid "Writing SQUASH_MSG"
3464 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3466 #: builtin/merge.c:363
3467 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3468 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3470 #: builtin/merge.c:386
3472 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3473 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3475 #: builtin/merge.c:437
3477 msgid "'%s' does not point to a commit"
3478 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3480 #: builtin/merge.c:536
3482 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3483 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3485 #: builtin/merge.c:629
3486 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3487 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3489 #: builtin/merge.c:679
3490 msgid "failed to read the cache"
3491 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3493 #: builtin/merge.c:697
3494 msgid "Unable to write index."
3495 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3497 #: builtin/merge.c:710
3498 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3499 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3501 #: builtin/merge.c:724
3503 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3504 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3506 #: builtin/merge.c:738
3508 msgid "unable to write %s"
3509 msgstr "không ghi được %s"
3511 #: builtin/merge.c:877
3513 msgid "Could not read from '%s'"
3514 msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3516 #: builtin/merge.c:886
3518 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3519 msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3521 #: builtin/merge.c:892
3523 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3524 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3526 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3529 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3530 "đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3532 "Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3533 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3535 #: builtin/merge.c:916
3536 msgid "Empty commit message."
3537 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3539 #: builtin/merge.c:928
3541 msgid "Wonderful.\n"
3544 #: builtin/merge.c:993
3546 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3547 msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3549 #: builtin/merge.c:1009
3551 msgid "'%s' is not a commit"
3552 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3554 #: builtin/merge.c:1050
3555 msgid "No current branch."
3556 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3558 #: builtin/merge.c:1052
3559 msgid "No remote for the current branch."
3560 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3562 #: builtin/merge.c:1054
3563 msgid "No default upstream defined for the current branch."
3564 msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3566 #: builtin/merge.c:1059
3568 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3569 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3571 #: builtin/merge.c:1146
3572 #: builtin/merge.c:1303
3574 msgid "%s - not something we can merge"
3575 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3577 #: builtin/merge.c:1214
3578 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3579 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3581 #: builtin/merge.c:1230
3584 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3585 "Please, commit your changes before you can merge."
3587 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3588 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3590 #: builtin/merge.c:1233
3592 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3593 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3595 #: builtin/merge.c:1237
3597 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3598 "Please, commit your changes before you can merge."
3600 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3601 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3603 #: builtin/merge.c:1240
3604 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3605 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3607 #: builtin/merge.c:1249
3608 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3609 msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3611 #: builtin/merge.c:1254
3612 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3613 msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3615 #: builtin/merge.c:1261
3616 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3617 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3619 #: builtin/merge.c:1293
3620 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3621 msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
3623 #: builtin/merge.c:1296
3624 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3625 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
3627 #: builtin/merge.c:1298
3628 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3629 msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
3631 #: builtin/merge.c:1413
3633 msgid "Updating %s..%s\n"
3634 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
3636 #: builtin/merge.c:1451
3638 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3639 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
3641 #: builtin/merge.c:1458
3646 #: builtin/merge.c:1490
3647 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3648 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
3650 #: builtin/merge.c:1513
3651 #: builtin/merge.c:1592
3653 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3654 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
3656 #: builtin/merge.c:1517
3658 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3659 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
3661 #: builtin/merge.c:1583
3663 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3664 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
3666 #: builtin/merge.c:1585
3668 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3669 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
3671 #: builtin/merge.c:1594
3673 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3674 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
3676 #: builtin/merge.c:1606
3678 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3679 msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
3683 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3684 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
3691 msgid "can not move directory into itself"
3692 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
3695 msgid "cannot move directory over file"
3696 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
3700 msgid "Huh? %.*s is in index?"
3701 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
3704 msgid "source directory is empty"
3705 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
3708 msgid "not under version control"
3709 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
3712 msgid "destination exists"
3713 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
3717 msgid "overwriting '%s'"
3718 msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
3721 msgid "Cannot overwrite"
3722 msgstr "Không thể ghi chèn"
3725 msgid "multiple sources for the same target"
3726 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
3730 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3731 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
3735 msgid "Renaming %s to %s\n"
3736 msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
3739 #: builtin/remote.c:731
3741 msgid "renaming '%s' failed"
3742 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
3744 #: builtin/notes.c:139
3746 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3747 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
3749 #: builtin/notes.c:145
3750 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3751 msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
3753 #: builtin/notes.c:155
3755 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3756 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
3758 #: builtin/notes.c:158
3760 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3761 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
3763 #: builtin/notes.c:175
3764 #: builtin/tag.c:347
3766 msgid "could not create file '%s'"
3767 msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
3769 #: builtin/notes.c:189
3770 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3771 msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
3773 #: builtin/notes.c:210
3774 #: builtin/notes.c:973
3776 msgid "Removing note for object %s\n"
3777 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
3779 #: builtin/notes.c:215
3780 msgid "unable to write note object"
3781 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
3783 #: builtin/notes.c:217
3785 msgid "The note contents has been left in %s"
3786 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
3788 #: builtin/notes.c:251
3789 #: builtin/tag.c:542
3791 msgid "cannot read '%s'"
3792 msgstr "không thể đọc '%s'"
3794 #: builtin/notes.c:253
3795 #: builtin/tag.c:545
3797 msgid "could not open or read '%s'"
3798 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
3800 #: builtin/notes.c:272
3801 #: builtin/notes.c:445
3802 #: builtin/notes.c:447
3803 #: builtin/notes.c:507
3804 #: builtin/notes.c:561
3805 #: builtin/notes.c:644
3806 #: builtin/notes.c:649
3807 #: builtin/notes.c:724
3808 #: builtin/notes.c:766
3809 #: builtin/notes.c:968
3810 #: builtin/reset.c:293
3811 #: builtin/tag.c:558
3813 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3814 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3816 #: builtin/notes.c:275
3818 msgid "Failed to read object '%s'."
3819 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
3821 #: builtin/notes.c:299
3822 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3823 msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
3825 #: builtin/notes.c:340
3827 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3828 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
3830 #: builtin/notes.c:350
3832 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3833 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
3835 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
3836 #. environment variable, the second %s is its value
3837 #: builtin/notes.c:377
3839 msgid "Bad %s value: '%s'"
3840 msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
3842 #: builtin/notes.c:441
3844 msgid "Malformed input line: '%s'."
3845 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
3847 #: builtin/notes.c:456
3849 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3850 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
3852 #: builtin/notes.c:500
3853 #: builtin/notes.c:554
3854 #: builtin/notes.c:627
3855 #: builtin/notes.c:639
3856 #: builtin/notes.c:712
3857 #: builtin/notes.c:759
3858 #: builtin/notes.c:1033
3859 msgid "too many parameters"
3860 msgstr "quá nhiều đối số"
3862 #: builtin/notes.c:513
3863 #: builtin/notes.c:772
3865 msgid "No note found for object %s."
3866 msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
3868 #: builtin/notes.c:580
3870 msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3871 msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3873 #: builtin/notes.c:585
3874 #: builtin/notes.c:662
3876 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
3877 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
3879 #: builtin/notes.c:635
3880 msgid "too few parameters"
3881 msgstr "quá ít đối số"
3883 #: builtin/notes.c:656
3885 msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3886 msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3888 #: builtin/notes.c:668
3890 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
3891 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
3893 #: builtin/notes.c:717
3896 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
3897 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
3899 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
3900 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
3902 #: builtin/notes.c:971
3904 msgid "Object %s has no note\n"
3905 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
3907 #: builtin/notes.c:1103
3908 #: builtin/remote.c:1598
3910 msgid "Unknown subcommand: %s"
3911 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
3913 #: builtin/pack-objects.c:2337
3915 msgid "unsupported index version %s"
3916 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
3918 #: builtin/pack-objects.c:2341
3920 msgid "bad index version '%s'"
3921 msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
3923 #: builtin/pack-objects.c:2364
3925 msgid "option %s does not accept negative form"
3926 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
3928 #: builtin/pack-objects.c:2368
3930 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
3931 msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
3933 #: builtin/push.c:45
3934 msgid "tag shorthand without <tag>"
3935 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
3937 #: builtin/push.c:64
3938 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
3939 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
3941 #: builtin/push.c:99
3944 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
3947 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
3949 #: builtin/push.c:102
3952 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
3953 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
3954 "on the remote, use\n"
3956 " git push %s HEAD:%s\n"
3958 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
3963 "Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
3964 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n"
3965 "trên máy chủ, sử dụng\n"
3967 " git push %s HEAD:%s\n"
3969 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
3974 #: builtin/push.c:121
3977 "You are not currently on a branch.\n"
3978 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
3981 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
3983 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
3984 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
3985 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
3987 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
3989 #: builtin/push.c:128
3992 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
3993 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
3995 " git push --set-upstream %s %s\n"
3997 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
3998 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
4000 " git push --set-upstream %s %s\n"
4002 #: builtin/push.c:136
4004 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4005 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4007 #: builtin/push.c:139
4010 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4011 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4012 "to update which remote branch."
4014 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4015 "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4016 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4018 #: builtin/push.c:174
4019 msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4020 msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4022 #: builtin/push.c:181
4024 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4025 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4026 "before pushing again.\n"
4027 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4029 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4030 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4031 "trước khi lại push lần nữa.\n"
4032 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4034 #: builtin/push.c:187
4036 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4037 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4038 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4039 "variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4041 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4042 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4043 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4044 "thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4046 #: builtin/push.c:193
4048 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4049 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4050 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4051 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4053 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4054 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4055 "(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4056 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4058 #: builtin/push.c:233
4060 msgid "Pushing to %s\n"
4061 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4063 #: builtin/push.c:237
4065 msgid "failed to push some refs to '%s'"
4066 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4068 #: builtin/push.c:269
4070 msgid "bad repository '%s'"
4071 msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4073 #: builtin/push.c:270
4075 "No configured push destination.\n"
4076 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4078 " git remote add <name> <url>\n"
4080 "and then push using the remote name\n"
4082 " git push <name>\n"
4084 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4085 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4087 " git remote add <tên> <url>\n"
4089 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4093 #: builtin/push.c:285
4094 msgid "--all and --tags are incompatible"
4095 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4097 #: builtin/push.c:286
4098 msgid "--all can't be combined with refspecs"
4099 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4101 #: builtin/push.c:291
4102 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4103 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4105 #: builtin/push.c:292
4106 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4107 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4109 #: builtin/push.c:297
4110 msgid "--all and --mirror are incompatible"
4111 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4113 #: builtin/push.c:385
4114 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4115 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4117 #: builtin/push.c:387
4118 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4119 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4121 #: builtin/remote.c:98
4124 msgstr "Đang cập nhật %s"
4126 #: builtin/remote.c:130
4128 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4129 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4131 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4132 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4134 #: builtin/remote.c:147
4136 msgid "unknown mirror argument: %s"
4137 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4139 #: builtin/remote.c:185
4140 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4141 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4143 #: builtin/remote.c:187
4144 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4145 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4147 #: builtin/remote.c:195
4148 #: builtin/remote.c:646
4150 msgid "remote %s already exists."
4151 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4153 #: builtin/remote.c:199
4154 #: builtin/remote.c:650
4156 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4157 msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4159 #: builtin/remote.c:243
4161 msgid "Could not setup master '%s'"
4162 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4164 #: builtin/remote.c:299
4166 msgid "more than one %s"
4167 msgstr "nhiều hơn một %s"
4169 #: builtin/remote.c:339
4171 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4172 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4174 #: builtin/remote.c:440
4175 #: builtin/remote.c:448
4179 #: builtin/remote.c:452
4183 #: builtin/remote.c:595
4184 #: builtin/remote.c:601
4185 #: builtin/remote.c:607
4187 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4188 msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4190 #: builtin/remote.c:639
4191 #: builtin/remote.c:792
4192 #: builtin/remote.c:890
4194 msgid "No such remote: %s"
4195 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4197 #: builtin/remote.c:656
4199 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4200 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4202 #: builtin/remote.c:662
4203 #: builtin/remote.c:799
4205 msgid "Could not remove config section '%s'"
4206 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4208 #: builtin/remote.c:677
4211 "Not updating non-default fetch refspec\n"
4213 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
4215 "Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4217 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4219 #: builtin/remote.c:683
4221 msgid "Could not append '%s'"
4222 msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4224 #: builtin/remote.c:694
4226 msgid "Could not set '%s'"
4227 msgstr "Không thể đặt '%s'"
4229 #: builtin/remote.c:716
4231 msgid "deleting '%s' failed"
4232 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4234 #: builtin/remote.c:750
4236 msgid "creating '%s' failed"
4237 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4239 #: builtin/remote.c:764
4241 msgid "Could not remove branch %s"
4242 msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4244 #: builtin/remote.c:834
4246 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4247 "to delete it, use:"
4249 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4250 "to delete them, use:"
4252 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4253 "để xóa đi, sử dụng:"
4255 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4256 "để xóa đi, sử dụng:"
4258 #: builtin/remote.c:943
4260 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4261 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4263 #: builtin/remote.c:946
4265 msgstr " bị theo vết"
4267 #: builtin/remote.c:948
4268 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4269 msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4271 #: builtin/remote.c:950
4275 #: builtin/remote.c:991
4277 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4278 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4280 #: builtin/remote.c:998
4282 msgid "rebases onto remote %s"
4283 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4285 #: builtin/remote.c:1001
4287 msgid " merges with remote %s"
4288 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4290 #: builtin/remote.c:1002
4291 msgid " and with remote"
4292 msgstr " và với máy chủ"
4294 #: builtin/remote.c:1004
4296 msgid "merges with remote %s"
4297 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
4299 #: builtin/remote.c:1005
4300 msgid " and with remote"
4301 msgstr " và với máy chủ"
4303 #: builtin/remote.c:1051
4307 #: builtin/remote.c:1054
4311 #: builtin/remote.c:1058
4313 msgstr "đã cập nhật"
4315 #: builtin/remote.c:1061
4316 msgid "fast-forwardable"
4317 msgstr "có-thể-fast-forward"
4319 #: builtin/remote.c:1064
4320 msgid "local out of date"
4321 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4323 #: builtin/remote.c:1071
4325 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
4326 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4328 #: builtin/remote.c:1074
4330 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
4331 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
4333 #: builtin/remote.c:1078
4335 msgid " %-*s forces to %s"
4336 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
4338 #: builtin/remote.c:1081
4340 msgid " %-*s pushes to %s"
4341 msgstr " %-*s push tới %s"
4343 #: builtin/remote.c:1118
4346 msgstr "* máy chủ %s"
4348 #: builtin/remote.c:1119
4350 msgid " Fetch URL: %s"
4351 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
4353 #: builtin/remote.c:1120
4354 #: builtin/remote.c:1285
4356 msgstr "(không có URL nào)"
4358 #: builtin/remote.c:1129
4359 #: builtin/remote.c:1131
4361 msgid " Push URL: %s"
4362 msgstr " URL để đẩy lên (push) : %s"
4364 #: builtin/remote.c:1133
4365 #: builtin/remote.c:1135
4366 #: builtin/remote.c:1137
4368 msgid " HEAD branch: %s"
4369 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
4371 #: builtin/remote.c:1139
4373 msgid " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4374 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4376 #: builtin/remote.c:1151
4378 msgid " Remote branch:%s"
4379 msgid_plural " Remote branches:%s"
4380 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
4381 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
4383 #: builtin/remote.c:1154
4384 #: builtin/remote.c:1181
4385 msgid " (status not queried)"
4386 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4388 #: builtin/remote.c:1163
4389 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
4390 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
4391 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4392 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4394 #: builtin/remote.c:1171
4395 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
4396 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4398 #: builtin/remote.c:1178
4400 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
4401 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
4402 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4403 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4405 #: builtin/remote.c:1216
4406 msgid "Cannot determine remote HEAD"
4407 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4409 #: builtin/remote.c:1218
4410 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4411 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4413 #: builtin/remote.c:1228
4415 msgid "Could not delete %s"
4416 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4418 #: builtin/remote.c:1236
4420 msgid "Not a valid ref: %s"
4421 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4423 #: builtin/remote.c:1238
4425 msgid "Could not setup %s"
4426 msgstr "Không thể cài đặt %s"
4428 #: builtin/remote.c:1274
4430 msgid " %s will become dangling!"
4431 msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4433 #: builtin/remote.c:1275
4435 msgid " %s has become dangling!"
4436 msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4438 #: builtin/remote.c:1281
4441 msgstr "Đang xén bớt %s"
4443 #: builtin/remote.c:1282
4448 #: builtin/remote.c:1295
4450 msgid " * [would prune] %s"
4451 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4453 #: builtin/remote.c:1298
4455 msgid " * [pruned] %s"
4456 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4458 #: builtin/remote.c:1387
4459 #: builtin/remote.c:1461
4461 msgid "No such remote '%s'"
4462 msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4464 #: builtin/remote.c:1414
4465 msgid "no remote specified"
4466 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4468 #: builtin/remote.c:1447
4469 msgid "--add --delete doesn't make sense"
4470 msgstr "--add --delete không hợp lý"
4472 #: builtin/remote.c:1487
4474 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4475 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4477 #: builtin/remote.c:1495
4479 msgid "No such URL found: %s"
4480 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4482 #: builtin/remote.c:1497
4483 msgid "Will not delete all non-push URLs"
4484 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4486 #: builtin/reset.c:33
4490 #: builtin/reset.c:33
4494 #: builtin/reset.c:33
4498 #: builtin/reset.c:33
4502 #: builtin/reset.c:33
4506 #: builtin/reset.c:77
4507 msgid "You do not have a valid HEAD."
4508 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4510 #: builtin/reset.c:79
4511 msgid "Failed to find tree of HEAD."
4512 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4514 #: builtin/reset.c:85
4516 msgid "Failed to find tree of %s."
4517 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4519 #: builtin/reset.c:96
4520 msgid "Could not write new index file."
4521 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4523 #: builtin/reset.c:106
4525 msgid "HEAD is now at %s"
4526 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4528 #: builtin/reset.c:130
4529 msgid "Could not read index"
4530 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4532 #: builtin/reset.c:133
4533 msgid "Unstaged changes after reset:"
4534 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4536 #: builtin/reset.c:223
4538 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4539 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4541 #: builtin/reset.c:297
4543 msgid "Could not parse object '%s'."
4544 msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4546 #: builtin/reset.c:302
4547 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4548 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4550 #: builtin/reset.c:311
4551 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4552 msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4554 #: builtin/reset.c:313
4556 msgid "Cannot do %s reset with paths."
4557 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4559 #: builtin/reset.c:325
4561 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4562 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4564 #: builtin/reset.c:341
4566 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4567 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4569 #: builtin/revert.c:70
4570 #: builtin/revert.c:92
4572 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4573 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4575 #: builtin/revert.c:131
4576 msgid "program error"
4577 msgstr "lỗi chương trình"
4579 #: builtin/revert.c:221
4580 msgid "revert failed"
4581 msgstr "revert gặp lỗi"
4583 #: builtin/revert.c:236
4584 msgid "cherry-pick failed"
4585 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4590 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4591 "(use -f to force removal)"
4593 "'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4594 "(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4599 "'%s' has changes staged in the index\n"
4600 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4602 "'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4603 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4608 "'%s' has local modifications\n"
4609 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4611 "'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4612 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4616 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4617 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
4621 msgid "git rm: unable to remove %s"
4622 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
4624 #: builtin/shortlog.c:157
4626 msgid "Missing author: %s"
4627 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
4631 msgid "malformed object at '%s'"
4632 msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
4634 #: builtin/tag.c:207
4636 msgid "tag name too long: %.*s..."
4637 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
4639 #: builtin/tag.c:212
4641 msgid "tag '%s' not found."
4642 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
4644 #: builtin/tag.c:227
4646 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4647 msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
4649 #: builtin/tag.c:239
4651 msgid "could not verify the tag '%s'"
4652 msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
4654 #: builtin/tag.c:249
4658 "# Write a tag message\n"
4659 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
4664 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4665 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
4668 #: builtin/tag.c:256
4672 "# Write a tag message\n"
4673 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4678 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4679 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
4682 #: builtin/tag.c:298
4683 msgid "unable to sign the tag"
4684 msgstr "không thể ký thẻ"
4686 #: builtin/tag.c:300
4687 msgid "unable to write tag file"
4688 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
4690 #: builtin/tag.c:325
4691 msgid "bad object type."
4692 msgstr "kiểu đối tượng sai."
4694 #: builtin/tag.c:338
4695 msgid "tag header too big."
4696 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
4698 #: builtin/tag.c:370
4699 msgid "no tag message?"
4700 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
4702 #: builtin/tag.c:376
4704 msgid "The tag message has been left in %s\n"
4705 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
4707 #: builtin/tag.c:425
4708 msgid "switch 'points-at' requires an object"
4709 msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
4711 #: builtin/tag.c:427
4713 msgid "malformed object name '%s'"
4714 msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
4716 #: builtin/tag.c:506
4717 msgid "--column and -n are incompatible"
4718 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
4720 #: builtin/tag.c:523
4721 msgid "-n option is only allowed with -l."
4722 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
4724 #: builtin/tag.c:525
4725 msgid "--contains option is only allowed with -l."
4726 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
4728 #: builtin/tag.c:527
4729 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4730 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
4732 #: builtin/tag.c:535
4733 msgid "only one -F or -m option is allowed."
4734 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
4736 #: builtin/tag.c:555
4737 msgid "too many params"
4738 msgstr "quá nhiều đối số"
4740 #: builtin/tag.c:561
4742 msgid "'%s' is not a valid tag name."
4743 msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
4745 #: builtin/tag.c:566
4747 msgid "tag '%s' already exists"
4748 msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
4750 #: builtin/tag.c:584
4752 msgid "%s: cannot lock the ref"
4753 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
4755 #: builtin/tag.c:586
4757 msgid "%s: cannot update the ref"
4758 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
4760 #: builtin/tag.c:588
4762 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4763 msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
4766 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4767 msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
4769 #: parse-options.h:133
4770 #: parse-options.h:235
4774 #: parse-options.h:141
4778 #: parse-options.h:149
4782 #: parse-options.h:151
4786 #: parse-options.h:156
4787 msgid "no-op (backward compatibility)"
4788 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
4790 #: parse-options.h:228
4791 msgid "be more verbose"
4792 msgstr "chi tiết hơn nữa"
4794 #: parse-options.h:230
4795 msgid "be more quiet"
4796 msgstr "im lặng hơn nữa"
4798 #: parse-options.h:236
4799 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
4800 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
4803 msgid "Add file contents to the index"
4804 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
4807 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4808 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
4811 msgid "List, create, or delete branches"
4812 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
4815 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4816 msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
4819 msgid "Clone a repository into a new directory"
4820 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
4823 msgid "Record changes to the repository"
4824 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
4827 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4828 msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
4831 msgid "Download objects and refs from another repository"
4832 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
4835 msgid "Print lines matching a pattern"
4836 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
4839 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4840 msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
4843 msgid "Show commit logs"
4844 msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
4847 msgid "Join two or more development histories together"
4848 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
4851 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4852 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
4855 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4856 msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
4859 msgid "Update remote refs along with associated objects"
4860 msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4863 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
4864 msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
4867 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
4868 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
4871 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
4872 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
4875 msgid "Show various types of objects"
4876 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
4879 msgid "Show the working tree status"
4880 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
4883 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
4884 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
4887 msgid "You need to set your committer info first"
4888 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
4892 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4893 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
4895 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
4896 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4901 "When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
4902 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
4903 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
4905 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
4906 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
4907 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên bản và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
4910 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
4911 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
4914 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4915 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
4919 "Did you hand edit your patch?\n"
4920 "It does not apply to blobs recorded in its index."
4922 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4923 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4926 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4927 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
4930 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4931 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4935 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
4936 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
4939 msgid "Patch format detection failed."
4940 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4943 msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
4944 msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
4948 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
4949 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
4952 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
4953 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
4956 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4957 msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
4961 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
4962 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
4967 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
4968 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
4969 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
4971 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
4972 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
4973 "Để phục hồi lại nhánh nguyên bản và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
4976 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
4977 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
4980 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4981 msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4984 msgid "Commit Body is:"
4985 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
4987 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4988 #. in your translation. The program will only accept English
4989 #. input at this point.
4991 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
4992 msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
4996 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
4997 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5001 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5002 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5003 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5005 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5006 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5007 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
5011 "You still have unmerged paths in your index\n"
5012 "did you forget to use 'git add'?"
5014 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5015 "bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5018 msgid "No changes -- Patch already applied."
5019 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5023 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5024 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5027 msgid "applying to an empty history"
5028 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5031 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5032 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5034 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5035 #. translation. The program will only accept English input
5038 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5039 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5043 msgid "unrecognised option: '$arg'"
5044 msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5048 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5049 msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5051 #: git-bisect.sh:117
5052 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5053 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5055 #: git-bisect.sh:130
5057 msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5058 msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
5060 #: git-bisect.sh:140
5061 msgid "won't bisect on seeked tree"
5062 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5064 #: git-bisect.sh:144
5065 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5066 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5068 #: git-bisect.sh:189
5070 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5071 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5073 #: git-bisect.sh:218
5075 msgid "Bad rev input: $arg"
5076 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5078 #: git-bisect.sh:232
5079 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5080 msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5082 #: git-bisect.sh:244
5084 msgid "Bad rev input: $rev"
5085 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5087 #: git-bisect.sh:250
5088 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5089 msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5091 #. have bad but not good. we could bisect although
5092 #. this is less optimum.
5093 #: git-bisect.sh:273
5094 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5095 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5097 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5098 #. translation. The program will only accept English input
5100 #: git-bisect.sh:279
5101 msgid "Are you sure [Y/n]? "
5102 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5104 #: git-bisect.sh:289
5106 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5107 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5109 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5110 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5112 #: git-bisect.sh:292
5114 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
5115 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5116 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5118 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5119 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
5120 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5122 #: git-bisect.sh:347
5123 #: git-bisect.sh:474
5124 msgid "We are not bisecting."
5125 msgstr "Chúng tôi không bisect."
5127 #: git-bisect.sh:354
5129 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5130 msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5132 #: git-bisect.sh:363
5135 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5136 "Try 'git bisect reset <commit>'."
5138 "Không thể check out original HEAD '$branch'.\n"
5139 "Hãy thử 'git bisect reset <commit>'."
5141 #: git-bisect.sh:390
5142 msgid "No logfile given"
5143 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5145 #: git-bisect.sh:391
5147 msgid "cannot read $file for replaying"
5148 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5150 #: git-bisect.sh:408
5151 msgid "?? what are you talking about?"
5152 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5154 #: git-bisect.sh:420
5156 msgid "running $command"
5157 msgstr "đang chạy lệnh $command"
5159 #: git-bisect.sh:427
5162 "bisect run failed:\n"
5163 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5165 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
5166 "mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5168 #: git-bisect.sh:453
5169 msgid "bisect run cannot continue any more"
5170 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5172 #: git-bisect.sh:459
5175 "bisect run failed:\n"
5176 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
5178 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
5179 "'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5181 #: git-bisect.sh:466
5182 msgid "bisect run success"
5183 msgstr "bisect chạy thành công"
5187 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5188 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5189 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5191 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5192 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5193 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5196 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5197 msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5200 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5201 msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5203 #. The fetch involved updating the current branch.
5204 #. The working tree and the index file is still based on the
5205 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5206 #. First update the working tree to match $curr_head.
5210 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5211 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5212 "Warning: commit $orig_head."
5214 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5215 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5216 "Cảnh báo: commit $orig_head."
5219 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5220 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5223 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5224 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5227 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5228 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5231 msgid "You do not have the initial commit yet"
5232 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5235 msgid "Cannot save the current index state"
5236 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5240 msgid "Cannot save the current worktree state"
5241 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5244 msgid "No changes selected"
5245 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5248 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5249 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5252 msgid "Cannot record working tree state"
5253 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5255 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5256 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5257 #. second line correspond to "error: ". So you should line
5258 #. up the second line with however many characters the
5259 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5262 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5263 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5264 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5268 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5269 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5271 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5272 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5275 msgid "No local changes to save"
5276 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5279 msgid "Cannot initialize stash"
5280 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5283 msgid "Cannot save the current status"
5284 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5287 msgid "Cannot remove worktree changes"
5288 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5291 msgid "No stash found."
5292 msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5296 msgid "Too many revisions specified: $REV"
5297 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5301 msgid "$reference is not valid reference"
5302 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5306 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5307 msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5311 msgid "'$args' is not a stash reference"
5312 msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5315 msgid "unable to refresh index"
5316 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5319 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5320 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5323 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5324 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5327 msgid "Could not save index tree"
5328 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5331 msgid "Cannot unstage modified files"
5332 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5335 msgid "Index was not unstashed."
5336 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5340 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5341 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5345 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5346 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5349 msgid "No branch name specified"
5350 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5353 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5354 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5356 #: git-submodule.sh:56
5358 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5359 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5361 #: git-submodule.sh:109
5363 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5364 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5366 #: git-submodule.sh:150
5368 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5369 msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5371 #: git-submodule.sh:160
5373 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5374 msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5376 #: git-submodule.sh:249
5378 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5379 msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5381 #: git-submodule.sh:266
5383 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5384 msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5386 #: git-submodule.sh:270
5389 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5391 "Use -f if you really want to add it."
5393 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
5395 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5397 #: git-submodule.sh:281
5399 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5400 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5402 #: git-submodule.sh:283
5404 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5405 msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5407 #: git-submodule.sh:297
5409 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5410 msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5412 #: git-submodule.sh:302
5414 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5415 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5417 #: git-submodule.sh:307
5419 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5420 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5422 #: git-submodule.sh:349
5424 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5425 msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5427 #: git-submodule.sh:363
5429 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5430 msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5432 #: git-submodule.sh:406
5434 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5435 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5437 #: git-submodule.sh:415
5439 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5440 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5442 #: git-submodule.sh:417
5444 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5445 msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5447 #: git-submodule.sh:425
5449 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5450 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5452 #: git-submodule.sh:524
5455 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5456 "Maybe you want to use 'update --init'?"
5458 "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5459 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5461 #: git-submodule.sh:537
5463 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5464 msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5466 #: git-submodule.sh:556
5468 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5469 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5471 #: git-submodule.sh:570
5473 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5474 msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5476 #: git-submodule.sh:571
5478 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5479 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5481 #: git-submodule.sh:576
5483 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5484 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5486 #: git-submodule.sh:577
5488 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5489 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
5491 #: git-submodule.sh:582
5493 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5494 msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5496 #: git-submodule.sh:583
5498 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5499 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
5501 #: git-submodule.sh:605
5502 #: git-submodule.sh:928
5504 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5505 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5507 #: git-submodule.sh:713
5508 msgid "--cached cannot be used with --files"
5509 msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
5512 #: git-submodule.sh:753
5514 msgid "unexpected mode $mod_dst"
5515 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
5517 #: git-submodule.sh:771
5519 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5520 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
5522 #: git-submodule.sh:774
5524 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5525 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
5527 #: git-submodule.sh:777
5529 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5530 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
5532 #: git-submodule.sh:802
5536 #: git-submodule.sh:803
5540 #: git-submodule.sh:840
5541 msgid "# Submodules changed but not updated:"
5542 msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
5544 #: git-submodule.sh:842
5545 msgid "# Submodule changes to be committed:"
5546 msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
5548 #: git-submodule.sh:974
5550 msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5551 msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
5556 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
5558 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
5561 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
5562 #~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
5565 #~ msgid "cherry-pick"
5566 #~ msgstr "< Chọn D-Mod"
5569 #~ msgid "Too many options specified"
5570 #~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"