1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.0-rc2-4-g42e55\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2012-10-16 08:38+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-10-17 08:09+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
26 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
29 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
30 #. * other commands doing a merge do.
34 "Fix them up in the work tree,\n"
35 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
36 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
37 "or use 'git commit -a'."
39 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
40 "và sau đó dùng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n"
41 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
42 "hoặc là dùng lệnh `git commit -a'."
45 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
46 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
49 msgid "git archive --list"
50 msgstr "git archive --list"
54 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
56 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
60 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
61 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
68 msgid "archive format"
69 msgstr "định dạng lưu trữ"
71 #: archive.c:323 builtin/log.c:1079
76 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
77 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
79 #: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2389
80 #: builtin/blame.c:2390 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:642
81 #: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:801 builtin/hash-object.c:77
82 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
83 #: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
87 #: archive.c:326 builtin/archive.c:92
88 msgid "write the archive to this file"
89 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
92 msgid "read .gitattributes in working directory"
93 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
96 msgid "report archived files on stderr"
97 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
104 msgid "compress faster"
105 msgstr "nén nhanh hơn"
108 msgid "compress better"
112 msgid "list supported archive formats"
113 msgstr "liệt kê các kiểu né được hỗ trợ"
115 #: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
119 #: archive.c:345 builtin/archive.c:94
120 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
123 #: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
127 #: archive.c:347 builtin/archive.c:96
128 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
129 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
133 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
134 msgstr "`%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
138 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
139 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
141 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:672
143 msgid "could not open '%s'"
144 msgstr "không thể mở `%s'"
147 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
148 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
150 #: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
151 #: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347
152 #: builtin/shortlog.c:181
153 msgid "revision walk setup failed"
154 msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
158 msgid "The bundle contains %d ref"
159 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
160 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
161 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
164 msgid "The bundle records a complete history."
165 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
169 msgid "The bundle requires this ref"
170 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
171 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
172 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
175 msgid "rev-list died"
176 msgstr "rev-list bị chết"
178 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284
180 msgid "unrecognized argument: %s"
181 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
185 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
186 msgstr "tham chiếu `%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
189 msgid "Refusing to create empty bundle."
190 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
193 msgid "Could not spawn pack-objects"
194 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
197 msgid "pack-objects died"
198 msgstr "pack-objects đã chết"
202 msgid "cannot create '%s'"
203 msgstr "không thể tạo `%s'"
206 msgid "index-pack died"
207 msgstr "index-pack đã chết"
211 msgid "could not parse %s"
212 msgstr "không thể phân tích %s"
216 msgid "%s %s is not a commit!"
217 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
219 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
220 msgid "memory exhausted"
224 msgid "Could not run 'git rev-list'"
225 msgstr "Không thể chạy `git rev-list'"
229 msgid "failed write to rev-list: %s"
230 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
234 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
235 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
238 msgid "in the future"
239 msgstr "trong tương lai"
243 msgid "%lu second ago"
244 msgid_plural "%lu seconds ago"
245 msgstr[0] "%lu giây trước"
246 msgstr[1] "%lu giây trước"
250 msgid "%lu minute ago"
251 msgid_plural "%lu minutes ago"
252 msgstr[0] "%lu phút trước"
253 msgstr[1] "%lu phút trước"
258 msgid_plural "%lu hours ago"
259 msgstr[0] "%lu giờ trước"
260 msgstr[1] "%lu giờ trước"
265 msgid_plural "%lu days ago"
266 msgstr[0] "%lu ngày trước"
267 msgstr[1] "%lu ngày trước"
272 msgid_plural "%lu weeks ago"
273 msgstr[0] "%lu tuần trước"
274 msgstr[1] "%lu tuần trước"
278 msgid "%lu month ago"
279 msgid_plural "%lu months ago"
280 msgstr[0] "%lu tháng trước"
281 msgstr[1] "%lu tháng trước"
286 msgid_plural "%lu years"
292 msgid "%s, %lu month ago"
293 msgid_plural "%s, %lu months ago"
294 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
295 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
297 #: date.c:154 date.c:159
300 msgid_plural "%lu years ago"
301 msgstr[0] "%lu năm trước"
302 msgstr[1] "%lu năm trước"
306 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
307 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm `%.*s'\n"
311 msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
312 msgstr " Không hiểu đối số dirstat `%.*s'\n"
317 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
320 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
326 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
329 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
332 #: gpg-interface.c:59
333 msgid "could not run gpg."
334 msgstr "không thể chạy gpg."
336 #: gpg-interface.c:71
337 msgid "gpg did not accept the data"
338 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
340 #: gpg-interface.c:82
341 msgid "gpg failed to sign the data"
342 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
346 msgid "'%s': unable to read %s"
347 msgstr "`%s': không thể đọc %s"
356 msgid "'%s': short read %s"
357 msgstr "`%s': đọc ngắn %s"
361 msgid "available git commands in '%s'"
362 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong `%s'"
365 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
366 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
371 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
372 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
374 "`%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
375 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
378 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
379 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
384 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
385 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
387 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên `%s', mà nó lại không có sẵn.\n"
388 "Giả định rằng ý bạn là `%s'"
392 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
393 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
397 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
398 msgstr "git: `%s' không phải là một lệnh của git. Xem `git --help'."
406 "Did you mean one of these?"
409 "Có phải ý bạn là cái này không?"
412 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
414 #: merge-recursive.c:190
416 msgid "(bad commit)\n"
417 msgstr "(commit sai)\n"
419 #: merge-recursive.c:206
421 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
422 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'"
424 #: merge-recursive.c:268
425 msgid "error building trees"
426 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
428 #: merge-recursive.c:672
430 msgid "failed to create path '%s'%s"
431 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn `%s'%s"
433 #: merge-recursive.c:683
435 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
436 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
438 #. something else exists
439 #. .. but not some other error (who really cares what?)
440 #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
441 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
442 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
444 #: merge-recursive.c:708
446 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
447 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại `%s'"
449 #: merge-recursive.c:748
451 msgid "cannot read object %s '%s'"
452 msgstr "không thể đọc đối tượng %s `%s'"
454 #: merge-recursive.c:750
456 msgid "blob expected for %s '%s'"
457 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s `%s'"
459 #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
461 msgid "failed to open '%s'"
462 msgstr "gặp lỗi khi mở `%s'"
464 #: merge-recursive.c:781
466 msgid "failed to symlink '%s'"
467 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s'"
469 #: merge-recursive.c:784
471 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
472 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s `%s'"
474 #: merge-recursive.c:922
475 msgid "Failed to execute internal merge"
476 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
478 #: merge-recursive.c:926
480 msgid "Unable to add %s to database"
481 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
483 #: merge-recursive.c:942
484 msgid "unsupported object type in the tree"
485 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
487 #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
490 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
493 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
494 "còn lại trong cây (tree)."
496 #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
499 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
502 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
503 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
505 #: merge-recursive.c:1081
509 #: merge-recursive.c:1081
513 #: merge-recursive.c:1137
515 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
516 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
518 #: merge-recursive.c:1159
521 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
522 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
524 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
525 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
527 #: merge-recursive.c:1164
528 msgid " (left unresolved)"
529 msgstr " (cần giải quyết)"
531 #: merge-recursive.c:1218
533 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
535 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
537 #: merge-recursive.c:1248
539 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
540 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
542 #: merge-recursive.c:1447
544 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
546 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
548 #: merge-recursive.c:1457
550 msgid "Adding merged %s"
551 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
553 #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
555 msgid "Adding as %s instead"
556 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
558 #: merge-recursive.c:1513
560 msgid "cannot read object %s"
561 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
563 #: merge-recursive.c:1516
565 msgid "object %s is not a blob"
566 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
568 #: merge-recursive.c:1564
572 #: merge-recursive.c:1564
576 #: merge-recursive.c:1574
580 #: merge-recursive.c:1581
584 #: merge-recursive.c:1615
586 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
587 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
589 #: merge-recursive.c:1629
591 msgid "Auto-merging %s"
592 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
594 #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:869
598 #: merge-recursive.c:1634
600 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
601 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
603 #: merge-recursive.c:1724
608 #: merge-recursive.c:1749
609 msgid "file/directory"
610 msgstr "tập-tin/thư-mục"
612 #: merge-recursive.c:1755
613 msgid "directory/file"
614 msgstr "thư-mục/tập tin"
616 #: merge-recursive.c:1760
618 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
620 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
623 #: merge-recursive.c:1770
628 #: merge-recursive.c:1787
629 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
630 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
632 #: merge-recursive.c:1806
633 msgid "Already up-to-date!"
634 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
636 #: merge-recursive.c:1815
638 msgid "merging of trees %s and %s failed"
639 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
641 #: merge-recursive.c:1845
643 msgid "Unprocessed path??? %s"
644 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
646 #: merge-recursive.c:1890
650 #: merge-recursive.c:1903
652 msgid "found %u common ancestor:"
653 msgid_plural "found %u common ancestors:"
654 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
655 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
657 #: merge-recursive.c:1940
658 msgid "merge returned no commit"
659 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
661 #: merge-recursive.c:1997
663 msgid "Could not parse object '%s'"
664 msgstr "Không thể phân tích đối tượng `%s'"
666 #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:696
667 msgid "Unable to write index."
668 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
670 #: parse-options.c:494
674 #: parse-options.c:512
677 msgstr "cách dùng: %s"
679 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
680 #. one in "usage: %s" translation
681 #: parse-options.c:516
686 #: parse-options.c:519
693 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
694 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
695 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
696 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
700 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
702 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
704 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
705 "được fast-forward.\n"
707 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
708 "được fast-forward.\n"
713 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
714 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
716 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
717 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
719 "Nhánh của bạn và `%s' bị phân kỳ,\n"
720 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
721 "tương ứng với mỗi lần.\n"
723 "Your branch and `%s' have diverged,\n"
724 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
726 #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977
727 #: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097
729 msgid "Could not open '%s' for writing"
730 msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
732 #: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867
733 #: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102
735 msgid "Could not write to '%s'"
736 msgstr "Không thể ghi vào `%s'"
740 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
741 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
743 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
744 "với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'"
748 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
749 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
750 "and commit the result with 'git commit'"
752 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
753 "với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'\n"
754 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh `git commit'"
756 #: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
758 msgid "Could not write to %s"
759 msgstr "Không thể ghi vào %s"
763 msgid "Error wrapping up %s"
764 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
767 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
768 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
771 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
772 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
775 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
776 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
778 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
781 msgid "%s: Unable to write new index file"
782 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
785 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
786 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
789 msgid "Unable to update cache tree\n"
790 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
794 msgid "Could not parse commit %s\n"
795 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
799 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
800 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
803 msgid "Your index file is unmerged."
804 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
807 msgid "You do not have a valid HEAD"
808 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
812 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
814 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
819 msgid "Commit %s does not have parent %d"
820 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
824 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
826 "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
829 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
830 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
833 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
834 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
838 msgid "Cannot get commit message for %s"
839 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
843 msgid "could not revert %s... %s"
844 msgstr "không thể revert %s... %s"
848 msgid "could not apply %s... %s"
849 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
852 msgid "empty commit set passed"
853 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
857 msgid "git %s: failed to read the index"
858 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
862 msgid "git %s: failed to refresh the index"
863 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
867 msgid "Cannot %s during a %s"
868 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
872 msgid "Could not parse line %d."
873 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
876 msgid "No commits parsed."
877 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
881 msgid "Could not open %s"
882 msgstr "Không thể mở %s"
886 msgid "Could not read %s."
887 msgstr "Không thể đọc %s."
891 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
892 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
896 msgid "Invalid key: %s"
897 msgstr "Khóa không đúng: %s"
901 msgid "Invalid value for %s: %s"
902 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
906 msgid "Malformed options sheet: %s"
907 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
910 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
911 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
914 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
915 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
919 msgid "Could not create sequencer directory %s"
920 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
922 #: sequencer.c:772 sequencer.c:857
924 msgid "Error wrapping up %s."
925 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
927 #: sequencer.c:791 sequencer.c:925
928 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
929 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
932 msgid "cannot resolve HEAD"
933 msgstr "không thể phân giải HEAD"
936 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
937 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
939 #: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005
941 msgid "cannot open %s: %s"
942 msgstr "không thể mở %s: %s"
946 msgid "cannot read %s: %s"
947 msgstr "không thể đọc %s: %s"
950 msgid "unexpected end of file"
951 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
955 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
956 msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu `%s' bị hỏng"
960 msgid "Could not format %s."
961 msgstr "Không thể định dạng %s."
964 msgid "Can't revert as initial commit"
965 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
968 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
969 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
972 msgid "HEAD does not point to a branch"
973 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
977 msgid "No such branch: '%s'"
978 msgstr "Không có nhánh nào như thế: `%s'"
982 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
983 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh `%s'"
987 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
989 "Nhánh thượng nguồn (upstream) `%s' không được lưu lại như là một nhánh "
994 msgid "unable to access '%s': %s"
995 msgstr "không thể truy cập `%s': %s"
999 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1000 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1003 msgid "no such user"
1004 msgstr "không có người dùng như vậy"
1007 msgid "Unmerged paths:"
1008 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1010 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1012 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1013 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1015 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1016 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1017 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1020 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1021 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1023 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1024 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1026 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1027 "là cần được giải quyết)"
1030 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1031 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1034 msgid "Changes to be committed:"
1035 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1038 msgid "Changes not staged for commit:"
1040 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1043 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1045 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1049 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1051 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1055 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1057 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1061 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1063 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1064 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1068 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1070 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1078 msgid "both deleted:"
1079 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1082 msgid "added by us:"
1083 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1086 msgid "deleted by them:"
1087 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1090 msgid "added by them:"
1091 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1094 msgid "deleted by us:"
1095 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1099 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1102 msgid "both modified:"
1103 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1106 msgid "new commits, "
1107 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1110 msgid "modified content, "
1111 msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1114 msgid "untracked content, "
1115 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1119 msgid "new file: %s"
1120 msgstr "tập tin mới: %s"
1124 msgid "copied: %s -> %s"
1125 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1134 msgid "modified: %s"
1135 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1139 msgid "renamed: %s -> %s"
1140 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1144 msgid "typechange: %s"
1145 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1150 msgstr "không hiểu: %s"
1154 msgid "unmerged: %s"
1155 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1159 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1160 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1163 msgid "You have unmerged paths."
1164 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1166 #: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1167 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1168 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1171 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1172 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1175 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1176 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1179 msgid "You are in the middle of an am session."
1180 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
1183 msgid "The current patch is empty."
1184 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1187 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1188 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1191 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1192 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1195 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1196 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1198 #: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1199 msgid "You are currently rebasing."
1200 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1203 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1204 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1207 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1208 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1211 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1212 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1215 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1217 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1220 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1222 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1226 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1228 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1232 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1233 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1236 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1238 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1242 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1244 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1245 "thay đổi của mình)"
1248 msgid "You are currently cherry-picking."
1249 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1252 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1253 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1256 msgid "You are currently bisecting."
1257 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1260 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1261 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1265 msgstr "Trên nhánh "
1268 msgid "Not currently on any branch."
1269 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1272 msgid "Initial commit"
1273 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1276 msgid "Untracked files"
1277 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1280 msgid "Ignored files"
1281 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1285 msgid "Untracked files not listed%s"
1286 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1289 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1290 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1294 msgstr "Không có thay đổi nào"
1298 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1300 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1305 msgid "no changes added to commit\n"
1306 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1311 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1314 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1315 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1319 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1321 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1322 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1326 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1328 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1331 #: wt-status.c:1043 wt-status.c:1048
1333 msgid "nothing to commit\n"
1334 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1338 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1340 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1345 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1346 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1349 msgid "HEAD (no branch)"
1350 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1353 msgid "Initial commit on "
1354 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1360 #: wt-status.c:1182 wt-status.c:1185
1362 msgstr "phía trước "
1366 msgstr ", đằng sau "
1368 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1370 msgid "failed to unlink '%s'"
1371 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1374 msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
1375 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
1379 msgid "unexpected diff status %c"
1380 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1382 #: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:230
1383 msgid "updating files failed"
1384 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1388 msgid "remove '%s'\n"
1389 msgstr "gỡ bỏ `%s'\n"
1391 #: builtin/add.c:176
1393 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1394 msgstr "Đường dẫn `%s' thì ở trong mô-đun-con `%.*s'"
1396 #: builtin/add.c:192
1397 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1399 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1401 #: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:186
1403 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1404 msgstr "pathspec `%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1406 #: builtin/add.c:209
1408 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1409 msgstr "`%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1411 #: builtin/add.c:276
1412 msgid "Could not read the index"
1413 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1415 #: builtin/add.c:286
1417 msgid "Could not open '%s' for writing."
1418 msgstr "Không thể mở `%s' để ghi"
1420 #: builtin/add.c:290
1421 msgid "Could not write patch"
1422 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1424 #: builtin/add.c:295
1426 msgid "Could not stat '%s'"
1427 msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'"
1429 #: builtin/add.c:297
1430 msgid "Empty patch. Aborted."
1431 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1433 #: builtin/add.c:303
1435 msgid "Could not apply '%s'"
1436 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) `%s'"
1438 #: builtin/add.c:313
1439 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1441 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1444 #: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1445 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
1450 #: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1154
1451 #: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1477
1452 #: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1456 #: builtin/add.c:322
1457 msgid "interactive picking"
1458 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1460 #: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1028 builtin/reset.c:248
1461 msgid "select hunks interactively"
1462 msgstr "chọn `hunks' một cách tương tác"
1464 #: builtin/add.c:324
1465 msgid "edit current diff and apply"
1466 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1468 #: builtin/add.c:325
1469 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1470 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1472 #: builtin/add.c:326
1473 msgid "update tracked files"
1474 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1476 #: builtin/add.c:327
1477 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1478 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1480 #: builtin/add.c:328
1481 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1483 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1486 #: builtin/add.c:329
1487 msgid "don't add, only refresh the index"
1488 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1490 #: builtin/add.c:330
1491 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1492 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1494 #: builtin/add.c:331
1495 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1497 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1499 #: builtin/add.c:353
1501 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1502 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1504 #: builtin/add.c:354
1505 msgid "no files added"
1506 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1508 #: builtin/add.c:360
1509 msgid "adding files failed"
1510 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1512 #: builtin/add.c:392
1513 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1514 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1516 #: builtin/add.c:394
1517 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1518 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1520 #: builtin/add.c:414
1522 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1523 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1525 #: builtin/add.c:415
1527 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1528 msgstr "Có lẽ bạn muốn là `git add .' phải không?\n"
1530 #: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:290 builtin/mv.c:82
1532 msgid "index file corrupt"
1533 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1535 #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
1536 msgid "Unable to write new index file"
1537 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1539 #: builtin/apply.c:57
1540 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1541 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1543 #: builtin/apply.c:110
1545 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1546 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng `%s'"
1548 #: builtin/apply.c:125
1550 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1551 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng `%s'"
1553 #: builtin/apply.c:823
1555 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1557 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1560 #: builtin/apply.c:832
1562 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1563 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1565 #: builtin/apply.c:913
1567 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1568 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1570 #: builtin/apply.c:945
1572 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1573 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1575 #: builtin/apply.c:949
1577 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1578 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1580 #: builtin/apply.c:950
1582 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1583 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1585 #: builtin/apply.c:957
1587 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1588 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1590 #: builtin/apply.c:1420
1592 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1593 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1595 #: builtin/apply.c:1477
1597 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1598 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1600 #: builtin/apply.c:1494
1603 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1604 "component (line %d)"
1606 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1607 "components (line %d)"
1609 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1610 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1612 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1613 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1615 #: builtin/apply.c:1654
1616 msgid "new file depends on old contents"
1617 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1619 #: builtin/apply.c:1656
1620 msgid "deleted file still has contents"
1621 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1623 #: builtin/apply.c:1682
1625 msgid "corrupt patch at line %d"
1626 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1628 #: builtin/apply.c:1718
1630 msgid "new file %s depends on old contents"
1631 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1633 #: builtin/apply.c:1720
1635 msgid "deleted file %s still has contents"
1636 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1638 #: builtin/apply.c:1723
1640 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1641 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1643 #: builtin/apply.c:1869
1645 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1646 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1648 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1649 #: builtin/apply.c:1898
1651 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1652 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1654 #: builtin/apply.c:1984
1656 msgid "patch with only garbage at line %d"
1657 msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1659 #: builtin/apply.c:2074
1661 msgid "unable to read symlink %s"
1662 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1664 #: builtin/apply.c:2078
1666 msgid "unable to open or read %s"
1667 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1669 #: builtin/apply.c:2149
1673 #: builtin/apply.c:2671
1675 msgid "invalid start of line: '%c'"
1676 msgstr "sai khởi đầu dòng: `%c'"
1678 #: builtin/apply.c:2789
1680 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1681 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1682 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1683 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1685 #: builtin/apply.c:2801
1687 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1688 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1690 #: builtin/apply.c:2807
1693 "while searching for:\n"
1696 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1699 #: builtin/apply.c:2826
1701 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1702 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho `%s'"
1704 #: builtin/apply.c:2929
1706 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1707 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho `%s'"
1709 #: builtin/apply.c:2935
1711 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1713 "vá nhị phân cho `%s' tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1716 #: builtin/apply.c:2956
1718 msgid "patch failed: %s:%ld"
1719 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1721 #: builtin/apply.c:3078
1723 msgid "cannot checkout %s"
1724 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1726 #: builtin/apply.c:3123 builtin/apply.c:3132 builtin/apply.c:3176
1728 msgid "read of %s failed"
1729 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1731 #: builtin/apply.c:3156 builtin/apply.c:3378
1733 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1734 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1736 #: builtin/apply.c:3237 builtin/apply.c:3392
1738 msgid "%s: does not exist in index"
1739 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1741 #: builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3384 builtin/apply.c:3406
1746 #: builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3400
1748 msgid "%s: does not match index"
1749 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1751 #: builtin/apply.c:3348
1752 msgid "removal patch leaves file contents"
1753 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1755 #: builtin/apply.c:3417
1757 msgid "%s: wrong type"
1758 msgstr "%s: sai kiểu"
1760 #: builtin/apply.c:3419
1762 msgid "%s has type %o, expected %o"
1763 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1765 #: builtin/apply.c:3520
1767 msgid "%s: already exists in index"
1768 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1770 #: builtin/apply.c:3523
1772 msgid "%s: already exists in working directory"
1773 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1775 #: builtin/apply.c:3543
1777 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1778 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1780 #: builtin/apply.c:3548
1782 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1783 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1785 #: builtin/apply.c:3556
1787 msgid "%s: patch does not apply"
1788 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1790 #: builtin/apply.c:3569
1792 msgid "Checking patch %s..."
1793 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1795 #: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158
1797 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1798 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'"
1800 #: builtin/apply.c:3767
1802 msgid "unable to remove %s from index"
1803 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1805 #: builtin/apply.c:3795
1807 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1808 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1810 #: builtin/apply.c:3799
1812 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1813 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1815 #: builtin/apply.c:3804
1817 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1818 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1820 #: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915
1822 msgid "unable to add cache entry for %s"
1823 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1825 #: builtin/apply.c:3840
1827 msgid "closing file '%s'"
1828 msgstr "đang đóng tập tin `%s'"
1830 #: builtin/apply.c:3889
1832 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1833 msgstr "không thể ghi vào tập tin `%s' chế độ (mode) %o"
1835 #: builtin/apply.c:3976
1837 msgid "Applied patch %s cleanly."
1838 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1840 #: builtin/apply.c:3984
1841 msgid "internal error"
1844 #. Say this even without --verbose
1845 #: builtin/apply.c:3987
1847 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1848 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1849 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1850 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1852 #: builtin/apply.c:3997
1854 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1855 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1857 #: builtin/apply.c:4018
1859 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1860 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1862 #: builtin/apply.c:4021
1864 msgid "Rejected hunk #%d."
1865 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1867 #: builtin/apply.c:4171
1868 msgid "unrecognized input"
1869 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1871 #: builtin/apply.c:4182
1872 msgid "unable to read index file"
1873 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1875 #: builtin/apply.c:4301 builtin/apply.c:4304 builtin/clone.c:91
1876 #: builtin/fetch.c:63
1880 #: builtin/apply.c:4302
1881 msgid "don't apply changes matching the given path"
1882 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1884 #: builtin/apply.c:4305
1885 msgid "apply changes matching the given path"
1886 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1888 #: builtin/apply.c:4307
1892 #: builtin/apply.c:4308
1893 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1894 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1896 #: builtin/apply.c:4311
1897 msgid "ignore additions made by the patch"
1898 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1900 #: builtin/apply.c:4313
1901 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1903 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1905 #: builtin/apply.c:4317
1906 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1908 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1910 #: builtin/apply.c:4319
1911 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1912 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1914 #: builtin/apply.c:4321
1915 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1916 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1918 #: builtin/apply.c:4323
1919 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1920 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1922 #: builtin/apply.c:4325
1923 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1924 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1926 #: builtin/apply.c:4327
1927 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1929 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1931 #: builtin/apply.c:4329
1932 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1933 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1935 #: builtin/apply.c:4331
1936 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1938 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1940 #: builtin/apply.c:4333 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
1941 msgid "paths are separated with NUL character"
1942 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1944 #: builtin/apply.c:4336
1945 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1946 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1948 #: builtin/apply.c:4337
1952 #: builtin/apply.c:4338
1953 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1954 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1956 #: builtin/apply.c:4341 builtin/apply.c:4344
1957 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1958 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1960 #: builtin/apply.c:4347
1961 msgid "apply the patch in reverse"
1962 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1964 #: builtin/apply.c:4349
1965 msgid "don't expect at least one line of context"
1966 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1968 #: builtin/apply.c:4351
1969 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1970 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1972 #: builtin/apply.c:4353
1973 msgid "allow overlapping hunks"
1974 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1976 #: builtin/apply.c:4356
1977 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1979 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1981 #: builtin/apply.c:4359
1982 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1983 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1985 #: builtin/apply.c:4361
1989 #: builtin/apply.c:4362
1990 msgid "prepend <root> to all filenames"
1991 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1993 #: builtin/apply.c:4384
1994 msgid "--3way outside a repository"
1995 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
1997 #: builtin/apply.c:4392
1998 msgid "--index outside a repository"
1999 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2001 #: builtin/apply.c:4395
2002 msgid "--cached outside a repository"
2003 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2005 #: builtin/apply.c:4411
2007 msgid "can't open patch '%s'"
2008 msgstr "không thể mở miếng vá `%s'"
2010 #: builtin/apply.c:4425
2012 msgid "squelched %d whitespace error"
2013 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2014 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2015 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2017 #: builtin/apply.c:4431 builtin/apply.c:4441
2019 msgid "%d line adds whitespace errors."
2020 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2021 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2022 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2024 #: builtin/archive.c:17
2026 msgid "could not create archive file '%s'"
2027 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) `%s'"
2029 #: builtin/archive.c:20
2030 msgid "could not redirect output"
2031 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2033 #: builtin/archive.c:37
2034 msgid "git archive: Remote with no URL"
2035 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2037 #: builtin/archive.c:58
2038 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2039 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2041 #: builtin/archive.c:63
2043 msgid "git archive: NACK %s"
2044 msgstr "git archive: NACK %s"
2046 #: builtin/archive.c:65
2048 msgid "remote error: %s"
2049 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2051 #: builtin/archive.c:66
2052 msgid "git archive: protocol error"
2053 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2055 #: builtin/archive.c:71
2056 msgid "git archive: expected a flush"
2057 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2059 #: builtin/bisect--helper.c:7
2060 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2061 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2063 #: builtin/bisect--helper.c:17
2064 msgid "perform 'git bisect next'"
2065 msgstr "thực hiện `git bisect next'"
2067 #: builtin/bisect--helper.c:19
2068 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2070 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2073 #: builtin/blame.c:25
2074 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2075 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2077 #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2078 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2079 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2081 #: builtin/blame.c:2373
2082 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2083 msgstr "Hiển thị các mục `blame' như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2085 #: builtin/blame.c:2374
2086 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2088 "Hiển thị SHA-1 trống cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2090 #: builtin/blame.c:2375
2091 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2092 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2094 #: builtin/blame.c:2376
2095 msgid "Show work cost statistics"
2096 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2098 #: builtin/blame.c:2377
2099 msgid "Show output score for blame entries"
2100 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin `blame'"
2102 #: builtin/blame.c:2378
2103 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2104 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2106 #: builtin/blame.c:2379
2107 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2108 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2110 #: builtin/blame.c:2380
2111 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2112 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2114 #: builtin/blame.c:2381
2115 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2116 msgstr "Hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2118 #: builtin/blame.c:2382
2119 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2120 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2122 #: builtin/blame.c:2383
2123 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2124 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2126 #: builtin/blame.c:2384
2127 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2128 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2130 #: builtin/blame.c:2385
2131 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2132 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2134 #: builtin/blame.c:2386
2135 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2136 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2138 #: builtin/blame.c:2387
2139 msgid "Ignore whitespace differences"
2140 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2142 #: builtin/blame.c:2388
2143 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2144 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2146 #: builtin/blame.c:2389
2147 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2149 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi `git-rev-list'"
2151 #: builtin/blame.c:2390
2152 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2153 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2155 #: builtin/blame.c:2391 builtin/blame.c:2392
2159 #: builtin/blame.c:2391
2160 msgid "Find line copies within and across files"
2161 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2163 #: builtin/blame.c:2392
2164 msgid "Find line movements within and across files"
2165 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2167 #: builtin/blame.c:2393
2171 #: builtin/blame.c:2393
2172 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2173 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2175 #: builtin/branch.c:23
2176 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2177 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2179 #: builtin/branch.c:24
2180 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2181 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2183 #: builtin/branch.c:25
2184 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2185 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2187 #: builtin/branch.c:26
2188 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2189 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2191 #: builtin/branch.c:145
2194 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2195 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2197 "đang xóa nhánh `%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2198 " `%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2200 #: builtin/branch.c:149
2203 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2204 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2206 "không xóa nhánh `%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
2207 " `%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2209 #: builtin/branch.c:181
2210 msgid "cannot use -a with -d"
2211 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2213 #: builtin/branch.c:187
2214 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2215 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2217 #: builtin/branch.c:192
2219 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2220 msgstr "Không thể xóa nhánh `%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
2222 #: builtin/branch.c:203
2224 msgid "remote branch '%s' not found."
2225 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ `%s'."
2227 #: builtin/branch.c:204
2229 msgid "branch '%s' not found."
2230 msgstr "không tìm thấy nhánh `%s'."
2232 #: builtin/branch.c:211
2234 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2235 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho `%s'"
2237 #: builtin/branch.c:217
2240 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2241 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2243 "Nhánh `%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2244 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh `git branch -D %s'."
2246 #: builtin/branch.c:226
2248 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2249 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ `%s'"
2251 #: builtin/branch.c:227
2253 msgid "Error deleting branch '%s'"
2254 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh `%s'"
2256 #: builtin/branch.c:234
2258 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2259 msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2261 #: builtin/branch.c:235
2263 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2264 msgstr "Nhánh `%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2266 #: builtin/branch.c:240
2267 msgid "Update of config-file failed"
2268 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2270 #: builtin/branch.c:338
2272 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2273 msgstr "nhánh `%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2275 #: builtin/branch.c:410
2277 msgid "[%s: behind %d]"
2278 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2280 #: builtin/branch.c:412
2283 msgstr "[đằng sau %d]"
2285 #: builtin/branch.c:416
2287 msgid "[%s: ahead %d]"
2288 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2290 #: builtin/branch.c:418
2293 msgstr "[phía trước %d]"
2295 #: builtin/branch.c:421
2297 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2298 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2300 #: builtin/branch.c:424
2302 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2303 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2305 #: builtin/branch.c:537
2307 msgstr "(không nhánh)"
2309 #: builtin/branch.c:602
2310 msgid "some refs could not be read"
2311 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2313 #: builtin/branch.c:615
2314 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2315 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2317 #: builtin/branch.c:625
2319 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2320 msgstr "Sai tên nhánh: `%s'"
2322 #: builtin/branch.c:640
2323 msgid "Branch rename failed"
2324 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2326 #: builtin/branch.c:644
2328 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2329 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh `%s' đi"
2331 #: builtin/branch.c:648
2333 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2334 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2336 #: builtin/branch.c:655
2337 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2338 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2340 #: builtin/branch.c:670
2342 msgid "malformed object name %s"
2343 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2345 #: builtin/branch.c:694
2347 msgid "could not write branch description template: %s"
2348 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2350 #: builtin/branch.c:724
2351 msgid "Generic options"
2352 msgstr "Tùy chọn chung"
2354 #: builtin/branch.c:726
2355 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2356 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2358 #: builtin/branch.c:727
2359 msgid "suppress informational messages"
2360 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2362 #: builtin/branch.c:728
2363 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2364 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2366 #: builtin/branch.c:730
2367 msgid "change upstream info"
2368 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2370 #: builtin/branch.c:734
2371 msgid "use colored output"
2372 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2374 #: builtin/branch.c:735
2375 msgid "act on remote-tracking branches"
2376 msgstr "thao tác trên nhánh `remote-tracking'"
2378 #: builtin/branch.c:738 builtin/branch.c:744 builtin/branch.c:765
2379 #: builtin/branch.c:771 builtin/commit.c:1362 builtin/commit.c:1363
2380 #: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1365 builtin/tag.c:470
2384 #: builtin/branch.c:739 builtin/branch.c:745
2385 msgid "print only branches that contain the commit"
2386 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2388 #: builtin/branch.c:751
2389 msgid "Specific git-branch actions:"
2390 msgstr "Hành động git-branch:"
2392 #: builtin/branch.c:752
2393 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2394 msgstr "liệt kê cả nhánh `remote-tracking' và nội bộ"
2396 #: builtin/branch.c:754
2397 msgid "delete fully merged branch"
2398 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2400 #: builtin/branch.c:755
2401 msgid "delete branch (even if not merged)"
2402 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2404 #: builtin/branch.c:756
2405 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2406 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2408 #: builtin/branch.c:757
2409 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2410 msgstr "di chuyể hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2412 #: builtin/branch.c:758
2413 msgid "list branch names"
2414 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2416 #: builtin/branch.c:759
2417 msgid "create the branch's reflog"
2418 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2420 #: builtin/branch.c:761
2421 msgid "edit the description for the branch"
2422 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2424 #: builtin/branch.c:762
2425 msgid "force creation (when already exists)"
2426 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2428 #: builtin/branch.c:765
2429 msgid "print only not merged branches"
2430 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2432 #: builtin/branch.c:771
2433 msgid "print only merged branches"
2434 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2436 #: builtin/branch.c:775
2437 msgid "list branches in columns"
2438 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2440 #: builtin/branch.c:788
2441 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2442 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2444 #: builtin/branch.c:793 builtin/clone.c:561
2445 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2446 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2448 #: builtin/branch.c:813
2449 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2450 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2452 #: builtin/branch.c:864
2454 msgid "branch '%s' does not exist"
2455 msgstr "nhánh `%s' chưa sẵn có"
2457 #: builtin/branch.c:876
2459 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2460 msgstr "Nhánh `%s' không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2462 #: builtin/branch.c:891
2463 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2465 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh `git branch' không hợp lý đối với tên "
2468 #: builtin/branch.c:894
2471 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2472 "track or --set-upstream-to\n"
2474 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2477 #: builtin/branch.c:911
2481 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2485 "Nếu bạn muốn `%s' theo dõi `%s', thực hiện lệnh sau:\n"
2488 #: builtin/branch.c:912
2490 msgid " git branch -d %s\n"
2491 msgstr " git branch -d %s\n"
2493 #: builtin/branch.c:913
2495 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2496 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2498 #: builtin/bundle.c:47
2500 msgid "%s is okay\n"
2503 #: builtin/bundle.c:56
2504 msgid "Need a repository to create a bundle."
2505 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2507 #: builtin/bundle.c:60
2508 msgid "Need a repository to unbundle."
2509 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2511 #: builtin/cat-file.c:247
2512 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2513 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2515 #: builtin/cat-file.c:248
2516 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2517 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2519 #: builtin/cat-file.c:266
2520 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2521 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2523 #: builtin/cat-file.c:267
2524 msgid "show object type"
2525 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2527 #: builtin/cat-file.c:268
2528 msgid "show object size"
2529 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2531 #: builtin/cat-file.c:270
2532 msgid "exit with zero when there's no error"
2533 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2535 #: builtin/cat-file.c:271
2536 msgid "pretty-print object's content"
2537 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2539 #: builtin/cat-file.c:273
2540 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2541 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2543 #: builtin/cat-file.c:275
2544 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2546 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2548 #: builtin/cat-file.c:278
2549 msgid "show info about objects fed from the standard input"
2550 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
2552 #: builtin/check-attr.c:11
2553 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2554 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2556 #: builtin/check-attr.c:12
2557 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2559 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2561 #: builtin/check-attr.c:19
2562 msgid "report all attributes set on file"
2563 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2565 #: builtin/check-attr.c:20
2566 msgid "use .gitattributes only from the index"
2567 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2569 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
2570 msgid "read file names from stdin"
2571 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2573 #: builtin/check-attr.c:23
2574 msgid "input paths are terminated by a null character"
2575 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
2577 #: builtin/checkout-index.c:126
2578 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2579 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2581 #: builtin/checkout-index.c:187
2582 msgid "check out all files in the index"
2583 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2585 #: builtin/checkout-index.c:188
2586 msgid "force overwrite of existing files"
2587 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2589 #: builtin/checkout-index.c:190
2590 msgid "no warning for existing files and files not in index"
2592 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2594 #: builtin/checkout-index.c:192
2595 msgid "don't checkout new files"
2596 msgstr "không checkout các tập tin mới"
2598 #: builtin/checkout-index.c:194
2599 msgid "update stat information in the index file"
2600 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2602 #: builtin/checkout-index.c:200
2603 msgid "read list of paths from the standard input"
2604 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2606 #: builtin/checkout-index.c:202
2607 msgid "write the content to temporary files"
2608 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2610 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2614 #: builtin/checkout-index.c:204
2615 msgid "when creating files, prepend <string>"
2616 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2618 #: builtin/checkout-index.c:207
2619 msgid "copy out the files from named stage"
2620 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2622 #: builtin/checkout.c:25
2623 msgid "git checkout [options] <branch>"
2624 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2626 #: builtin/checkout.c:26
2627 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2628 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2630 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2632 msgid "path '%s' does not have our version"
2633 msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản của chúng ta"
2635 #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2637 msgid "path '%s' does not have their version"
2638 msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản của chúng"
2640 #: builtin/checkout.c:134
2642 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2643 msgstr "đường dẫn `%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2645 #: builtin/checkout.c:178
2647 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2648 msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản cần thiết"
2650 #: builtin/checkout.c:195
2652 msgid "path '%s': cannot merge"
2653 msgstr "đường dẫn `%s': không thể hòa trộn"
2655 #: builtin/checkout.c:212
2657 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2658 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho `%s'"
2660 #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2661 #: builtin/checkout.c:245
2663 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2664 msgstr "`%s' không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2666 #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2668 msgid "'%s' cannot be used with %s"
2669 msgstr "`%s' không thể được sử dụng với %s"
2671 #: builtin/checkout.c:254
2673 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2675 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh `%s' cùng một lúc."
2677 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2678 msgid "corrupt index file"
2679 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2681 #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2683 msgid "path '%s' is unmerged"
2684 msgstr "đường dẫn `%s' không được hòa trộn"
2686 #: builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 builtin/clone.c:586
2687 #: builtin/merge.c:811
2688 msgid "unable to write new index file"
2689 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2691 #: builtin/checkout.c:448
2692 msgid "you need to resolve your current index first"
2693 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2695 #: builtin/checkout.c:569
2697 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2698 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho `%s'\n"
2700 #: builtin/checkout.c:602
2701 msgid "HEAD is now at"
2702 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2704 #: builtin/checkout.c:609
2706 msgid "Reset branch '%s'\n"
2707 msgstr "Đặt lại nhánh `%s'\n"
2709 #: builtin/checkout.c:612
2711 msgid "Already on '%s'\n"
2712 msgstr "Đã sẵn sàng trên `%s'\n"
2714 #: builtin/checkout.c:616
2716 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2717 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh `%s'\n"
2719 #: builtin/checkout.c:618
2721 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2722 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới `%s'\n"
2724 #: builtin/checkout.c:620
2726 msgid "Switched to branch '%s'\n"
2727 msgstr "Đã chuyển đến nhánh `%s'\n"
2729 #: builtin/checkout.c:676
2731 msgid " ... and %d more.\n"
2732 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2734 #. The singular version
2735 #: builtin/checkout.c:682
2738 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2739 "any of your branches:\n"
2743 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2744 "any of your branches:\n"
2748 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2750 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2754 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2756 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2760 #: builtin/checkout.c:700
2763 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2766 " git branch new_branch_name %s\n"
2769 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2771 "để làm thế bằng lệnh:\n"
2773 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2776 #: builtin/checkout.c:730
2777 msgid "internal error in revision walk"
2778 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2780 #: builtin/checkout.c:734
2781 msgid "Previous HEAD position was"
2782 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2784 #: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2785 msgid "You are on a branch yet to be born"
2786 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2789 #: builtin/checkout.c:886
2791 msgid "invalid reference: %s"
2792 msgstr "tham chiếu sai: %s"
2794 #. case (1): want a tree
2795 #: builtin/checkout.c:925
2797 msgid "reference is not a tree: %s"
2798 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2800 #: builtin/checkout.c:961
2801 msgid "paths cannot be used with switching branches"
2802 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2804 #: builtin/checkout.c:964 builtin/checkout.c:968
2806 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2807 msgstr "`%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2809 #: builtin/checkout.c:972 builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:980
2810 #: builtin/checkout.c:983
2812 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2813 msgstr "`%s' không thể được sử dụng với `%s'"
2815 #: builtin/checkout.c:988
2817 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2818 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit `%s'"
2820 #: builtin/checkout.c:1009 builtin/gc.c:177
2821 msgid "suppress progress reporting"
2822 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2824 #: builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1012 builtin/clone.c:89
2825 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
2829 #: builtin/checkout.c:1011
2830 msgid "create and checkout a new branch"
2831 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
2833 #: builtin/checkout.c:1013
2834 msgid "create/reset and checkout a branch"
2835 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
2837 #: builtin/checkout.c:1014
2838 msgid "create reflog for new branch"
2839 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
2841 #: builtin/checkout.c:1015
2842 msgid "detach the HEAD at named commit"
2843 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
2845 #: builtin/checkout.c:1016
2846 msgid "set upstream info for new branch"
2847 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
2849 #: builtin/checkout.c:1018
2853 #: builtin/checkout.c:1018
2854 msgid "new unparented branch"
2855 msgstr "nhánh mồ côi mới"
2857 #: builtin/checkout.c:1019
2858 msgid "checkout our version for unmerged files"
2860 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2862 #: builtin/checkout.c:1021
2863 msgid "checkout their version for unmerged files"
2865 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2867 #: builtin/checkout.c:1023
2868 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
2869 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
2871 #: builtin/checkout.c:1024
2872 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
2873 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
2875 #: builtin/checkout.c:1025 builtin/merge.c:215
2876 msgid "update ignored files (default)"
2877 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
2879 #: builtin/checkout.c:1026 builtin/log.c:1111 parse-options.h:241
2883 #: builtin/checkout.c:1027
2884 msgid "conflict style (merge or diff3)"
2885 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
2887 #: builtin/checkout.c:1030
2888 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
2889 msgstr "gợi ý thứ hai `git checkout không-nhánh-nào-như-vậy'"
2891 #: builtin/checkout.c:1054
2892 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
2893 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
2895 #: builtin/checkout.c:1071
2896 msgid "--track needs a branch name"
2897 msgstr "--track cần tên một nhánh"
2899 #: builtin/checkout.c:1078
2900 msgid "Missing branch name; try -b"
2901 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2903 #: builtin/checkout.c:1113
2904 msgid "invalid path specification"
2905 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2907 #: builtin/checkout.c:1120
2910 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
2911 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2913 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh `%s' cùng lúc\n"
2914 "Bạn đã có ý định checkout `%s' cái mà không thể được phân giải như là lần "
2915 "chuyển giao (commit)?"
2917 #: builtin/checkout.c:1125
2919 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
2920 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn `%s'"
2922 #: builtin/checkout.c:1129
2924 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2925 "checking out of the index."
2927 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2928 "checkout bảng mục lục (index)."
2930 #: builtin/clean.c:19
2931 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
2932 msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
2934 #: builtin/clean.c:51
2935 msgid "do not print names of files removed"
2936 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
2938 #: builtin/clean.c:53
2942 #: builtin/clean.c:55
2943 msgid "remove whole directories"
2944 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
2946 #: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:803
2947 #: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:199
2951 #: builtin/clean.c:57
2952 msgid "add <pattern> to ignore rules"
2953 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
2955 #: builtin/clean.c:58
2956 msgid "remove ignored files, too"
2957 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
2959 #: builtin/clean.c:60
2960 msgid "remove only ignored files"
2961 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
2963 #: builtin/clean.c:78
2964 msgid "-x and -X cannot be used together"
2965 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2967 #: builtin/clean.c:82
2969 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2971 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
2972 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2974 #: builtin/clean.c:85
2976 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
2979 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
2980 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2982 #: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
2984 msgid "Would remove %s\n"
2985 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2987 #: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
2989 msgid "Removing %s\n"
2990 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2992 #: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
2994 msgid "failed to remove %s"
2995 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2997 #: builtin/clean.c:166
2999 msgid "Would not remove %s\n"
3000 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
3002 #: builtin/clean.c:168
3004 msgid "Not removing %s\n"
3005 msgstr "Không xóa %s\n"
3007 #: builtin/clone.c:36
3008 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3009 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3011 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3012 #: builtin/push.c:399
3013 msgid "force progress reporting"
3014 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3016 #: builtin/clone.c:66
3017 msgid "don't create a checkout"
3018 msgstr "không tạo một checkout"
3020 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3021 msgid "create a bare repository"
3022 msgstr "tạo kho chứa bare"
3024 #: builtin/clone.c:72
3025 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3026 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3028 #: builtin/clone.c:74
3029 msgid "to clone from a local repository"
3030 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3032 #: builtin/clone.c:76
3033 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3034 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3036 #: builtin/clone.c:78
3037 msgid "setup as shared repository"
3038 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3040 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3041 msgid "initialize submodules in the clone"
3042 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3044 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3045 msgid "template-directory"
3046 msgstr "thư-mục-tạm"
3048 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3049 msgid "directory from which templates will be used"
3050 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3052 #: builtin/clone.c:86
3053 msgid "reference repository"
3054 msgstr "kho tham chiếu"
3056 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3060 #: builtin/clone.c:88
3061 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3062 msgstr "dùng <tên> thay vì `origin' để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3064 #: builtin/clone.c:90
3065 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3066 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3068 #: builtin/clone.c:92
3069 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3070 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3072 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:748
3076 #: builtin/clone.c:94
3077 msgid "create a shallow clone of that depth"
3078 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3080 #: builtin/clone.c:96
3081 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3082 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3084 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3088 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3089 msgid "separate git dir from working tree"
3090 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3092 #: builtin/clone.c:99
3094 msgstr "khóa=giá trị"
3096 #: builtin/clone.c:100
3097 msgid "set config inside the new repository"
3098 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3100 #: builtin/clone.c:243
3102 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3103 msgstr "kho tham chiếu `%s' không phải là một thư mục nội bộ."
3105 #: builtin/clone.c:306
3107 msgid "failed to create directory '%s'"
3108 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3110 #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3112 msgid "failed to stat '%s'"
3113 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) `%s'"
3115 #: builtin/clone.c:310
3117 msgid "%s exists and is not a directory"
3118 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3120 #: builtin/clone.c:324
3122 msgid "failed to stat %s\n"
3123 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3125 #: builtin/clone.c:346
3127 msgid "failed to create link '%s'"
3128 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3130 #: builtin/clone.c:350
3132 msgid "failed to copy file to '%s'"
3133 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới `%s'"
3135 #: builtin/clone.c:373
3138 msgstr "hoàn tất.\n"
3140 #: builtin/clone.c:443
3142 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3143 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3145 #: builtin/clone.c:552
3146 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3147 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3149 #: builtin/clone.c:690
3150 msgid "Too many arguments."
3151 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3153 #: builtin/clone.c:694
3154 msgid "You must specify a repository to clone."
3155 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3157 #: builtin/clone.c:705
3159 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3160 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3162 #: builtin/clone.c:719
3164 msgid "repository '%s' does not exist"
3165 msgstr "kho chứa `%s' chưa tồn tại"
3167 #: builtin/clone.c:724
3168 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3169 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3171 #: builtin/clone.c:734
3173 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3174 msgstr "đường dẫn đích `%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3176 #: builtin/clone.c:744
3178 msgid "working tree '%s' already exists."
3179 msgstr "cây làm việc `%s' đã sẵn tồn tại rồi."
3181 #: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771
3183 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3184 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của `%s'"
3186 #: builtin/clone.c:760
3188 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3189 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir `%s'."
3191 #: builtin/clone.c:779
3193 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3194 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare `%s'...\n"
3196 #: builtin/clone.c:781
3198 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3199 msgstr "Đang nhân bản thành `%s'...\n"
3201 #: builtin/clone.c:823
3203 msgid "Don't know how to clone %s"
3204 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3206 #: builtin/clone.c:872
3208 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3209 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3211 #: builtin/clone.c:879
3212 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3213 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3215 #: builtin/column.c:9
3216 msgid "git column [options]"
3217 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3219 #: builtin/column.c:26
3220 msgid "lookup config vars"
3221 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3223 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3224 msgid "layout to use"
3225 msgstr "bố cục để dùng"
3227 #: builtin/column.c:29
3228 msgid "Maximum width"
3229 msgstr "Độ rộng tối đa"
3231 #: builtin/column.c:30
3232 msgid "Padding space on left border"
3233 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3235 #: builtin/column.c:31
3236 msgid "Padding space on right border"
3237 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3239 #: builtin/column.c:32
3240 msgid "Padding space between columns"
3241 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3243 #: builtin/column.c:51
3244 msgid "--command must be the first argument"
3245 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3247 #: builtin/commit.c:34
3248 msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
3249 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3251 #: builtin/commit.c:39
3252 msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
3253 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3255 #: builtin/commit.c:44
3257 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3258 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3259 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3261 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3262 " git config --global user.email you@example.com\n"
3264 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3266 " git commit --amend --reset-author\n"
3268 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3270 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3272 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3273 "trên một cách rõ ràng:\n"
3275 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3276 " git config --global user.email you@example.com\n"
3278 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3279 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3281 " git commit --amend --reset-author\n"
3283 #: builtin/commit.c:56
3285 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3286 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3287 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3289 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3290 "nhưng làm như thế\n"
3291 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3293 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3294 "\"git reset HEAD^\".\n"
3296 #: builtin/commit.c:61
3298 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3299 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3301 " git commit --allow-empty\n"
3303 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3305 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3307 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3309 " git commit --allow-empty\n"
3311 "Nếu không, hãy thử dùng `git reset'\n"
3313 #: builtin/commit.c:257
3314 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3315 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3317 #: builtin/commit.c:299
3318 msgid "unable to create temporary index"
3319 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3321 #: builtin/commit.c:305
3322 msgid "interactive add failed"
3323 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3325 #: builtin/commit.c:338 builtin/commit.c:359 builtin/commit.c:409
3326 msgid "unable to write new_index file"
3327 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3329 #: builtin/commit.c:390
3330 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3332 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3335 #: builtin/commit.c:392
3336 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3338 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3341 #: builtin/commit.c:402
3342 msgid "cannot read the index"
3343 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3345 #: builtin/commit.c:422
3346 msgid "unable to write temporary index file"
3347 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3349 #: builtin/commit.c:509 builtin/commit.c:515
3351 msgid "invalid commit: %s"
3352 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3354 #: builtin/commit.c:538
3355 msgid "malformed --author parameter"
3356 msgstr "đối số --author bị dị hình"
3358 #: builtin/commit.c:558
3360 msgid "Malformed ident string: '%s'"
3361 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: `%s'"
3363 #: builtin/commit.c:596 builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:952
3365 msgid "could not lookup commit %s"
3366 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3368 #: builtin/commit.c:608 builtin/shortlog.c:296
3370 msgid "(reading log message from standard input)\n"
3371 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3373 #: builtin/commit.c:610
3374 msgid "could not read log from standard input"
3375 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3377 #: builtin/commit.c:614
3379 msgid "could not read log file '%s'"
3380 msgstr "không đọc được tệp nhật ký `%s'"
3382 #: builtin/commit.c:620
3383 msgid "commit has empty message"
3384 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3386 #: builtin/commit.c:636
3387 msgid "could not read MERGE_MSG"
3388 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3390 #: builtin/commit.c:640
3391 msgid "could not read SQUASH_MSG"
3392 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3394 #: builtin/commit.c:644
3396 msgid "could not read '%s'"
3397 msgstr "Không thể đọc `%s'."
3399 #: builtin/commit.c:705
3400 msgid "could not write commit template"
3401 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3403 #: builtin/commit.c:716
3407 "It looks like you may be committing a merge.\n"
3408 "If this is not correct, please remove the file\n"
3413 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3414 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3418 #: builtin/commit.c:721
3422 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3423 "If this is not correct, please remove the file\n"
3428 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3429 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3433 #: builtin/commit.c:733
3435 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3436 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3438 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3440 "bắt đầu bằng `#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
3441 "lần chuyển giao (commit).\n"
3443 #: builtin/commit.c:738
3445 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3446 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3447 "An empty message aborts the commit.\n"
3449 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
3451 "bắt đầu bằng `#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
3452 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3454 #: builtin/commit.c:751
3456 msgid "%sAuthor: %s"
3457 msgstr "%sTác giả: %s"
3459 #: builtin/commit.c:758
3461 msgid "%sCommitter: %s"
3462 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3464 #: builtin/commit.c:778
3465 msgid "Cannot read index"
3466 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3468 #: builtin/commit.c:815
3469 msgid "Error building trees"
3470 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3472 #: builtin/commit.c:830 builtin/tag.c:361
3474 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3475 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3477 #: builtin/commit.c:927
3479 msgid "No existing author found with '%s'"
3480 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với `%s'"
3482 #: builtin/commit.c:942 builtin/commit.c:1142
3484 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3485 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ `%s'"
3487 #: builtin/commit.c:982
3488 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3489 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3491 #: builtin/commit.c:993
3492 msgid "You have nothing to amend."
3493 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3495 #: builtin/commit.c:996
3496 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3498 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3500 #: builtin/commit.c:998
3501 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3503 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3506 #: builtin/commit.c:1001
3507 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3508 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3510 #: builtin/commit.c:1011
3511 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3512 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3514 #: builtin/commit.c:1013
3515 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3516 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3518 #: builtin/commit.c:1021
3519 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3521 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3523 #: builtin/commit.c:1038
3524 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3526 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3529 #: builtin/commit.c:1040
3530 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3531 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3533 #: builtin/commit.c:1042
3534 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3535 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3537 #: builtin/commit.c:1044
3538 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3540 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3541 "giả định --only những-đường-dẫn..."
3543 #: builtin/commit.c:1054 builtin/tag.c:577
3545 msgid "Invalid cleanup mode %s"
3546 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3548 #: builtin/commit.c:1059
3549 msgid "Paths with -a does not make sense."
3550 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3552 #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1384
3553 msgid "show status concisely"
3554 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3556 #: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1386
3557 msgid "show branch information"
3558 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3560 #: builtin/commit.c:1160 builtin/commit.c:1388 builtin/push.c:389
3561 msgid "machine-readable output"
3562 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3564 #: builtin/commit.c:1163 builtin/commit.c:1390
3565 msgid "terminate entries with NUL"
3566 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3568 #: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1393 builtin/fast-export.c:636
3569 #: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461
3573 #: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1393
3574 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3576 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
3577 "normal, no. (Mặc định: all)"
3579 #: builtin/commit.c:1169
3580 msgid "show ignored files"
3581 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3583 #: builtin/commit.c:1170 parse-options.h:151
3587 #: builtin/commit.c:1171
3589 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3592 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3595 #: builtin/commit.c:1173
3596 msgid "list untracked files in columns"
3597 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3599 #: builtin/commit.c:1242
3600 msgid "couldn't look up newly created commit"
3601 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3603 #: builtin/commit.c:1244
3604 msgid "could not parse newly created commit"
3606 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3608 #: builtin/commit.c:1285
3609 msgid "detached HEAD"
3610 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3612 #: builtin/commit.c:1287
3613 msgid " (root-commit)"
3614 msgstr " (root-commit)"
3616 #: builtin/commit.c:1354
3617 msgid "suppress summary after successful commit"
3618 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3620 #: builtin/commit.c:1355
3621 msgid "show diff in commit message template"
3622 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3624 #: builtin/commit.c:1357
3625 msgid "Commit message options"
3626 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3628 #: builtin/commit.c:1358 builtin/tag.c:459
3629 msgid "read message from file"
3630 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3632 #: builtin/commit.c:1359
3636 #: builtin/commit.c:1359
3637 msgid "override author for commit"
3638 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3640 #: builtin/commit.c:1360 builtin/gc.c:178
3644 #: builtin/commit.c:1360
3645 msgid "override date for commit"
3646 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3648 #: builtin/commit.c:1361 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
3649 #: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
3653 #: builtin/commit.c:1361
3654 msgid "commit message"
3655 msgstr "chú thích của lần commit"
3657 #: builtin/commit.c:1362
3658 msgid "reuse and edit message from specified commit"
3660 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3662 #: builtin/commit.c:1363
3663 msgid "reuse message from specified commit"
3664 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3666 #: builtin/commit.c:1364
3667 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3669 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3671 #: builtin/commit.c:1365
3672 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3674 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3677 #: builtin/commit.c:1366
3678 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3680 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3682 #: builtin/commit.c:1367 builtin/log.c:1068 builtin/revert.c:109
3683 msgid "add Signed-off-by:"
3684 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3686 #: builtin/commit.c:1368
3687 msgid "use specified template file"
3688 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3690 #: builtin/commit.c:1369
3691 msgid "force edit of commit"
3692 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3694 #: builtin/commit.c:1370
3698 #: builtin/commit.c:1370 builtin/tag.c:462
3699 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3700 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3702 #: builtin/commit.c:1371
3703 msgid "include status in commit message template"
3704 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3706 #: builtin/commit.c:1372 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
3710 #: builtin/commit.c:1373 builtin/merge.c:214
3711 msgid "GPG sign commit"
3712 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3714 #. end commit message options
3715 #: builtin/commit.c:1376
3716 msgid "Commit contents options"
3717 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3719 #: builtin/commit.c:1377
3720 msgid "commit all changed files"
3721 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3723 #: builtin/commit.c:1378
3724 msgid "add specified files to index for commit"
3725 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3727 #: builtin/commit.c:1379
3728 msgid "interactively add files"
3729 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3731 #: builtin/commit.c:1380
3732 msgid "interactively add changes"
3733 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3735 #: builtin/commit.c:1381
3736 msgid "commit only specified files"
3737 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3739 #: builtin/commit.c:1382
3740 msgid "bypass pre-commit hook"
3741 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3743 #: builtin/commit.c:1383
3744 msgid "show what would be committed"
3745 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3747 #: builtin/commit.c:1391
3748 msgid "amend previous commit"
3749 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3751 #: builtin/commit.c:1392
3752 msgid "bypass post-rewrite hook"
3753 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3755 #: builtin/commit.c:1397
3756 msgid "ok to record an empty change"
3757 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3759 #: builtin/commit.c:1400
3760 msgid "ok to record a change with an empty message"
3761 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3763 #: builtin/commit.c:1432
3764 msgid "could not parse HEAD commit"
3765 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3767 #: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:508
3769 msgid "could not open '%s' for reading"
3770 msgstr "không thể mở `%s' để đọc"
3772 #: builtin/commit.c:1477
3774 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3775 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3777 #: builtin/commit.c:1484
3778 msgid "could not read MERGE_MODE"
3779 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3781 #: builtin/commit.c:1503
3783 msgid "could not read commit message: %s"
3784 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3786 #: builtin/commit.c:1517
3788 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3790 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3793 #: builtin/commit.c:1522
3795 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3797 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3799 #: builtin/commit.c:1537 builtin/merge.c:935 builtin/merge.c:960
3800 msgid "failed to write commit object"
3801 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3803 #: builtin/commit.c:1558
3804 msgid "cannot lock HEAD ref"
3805 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3807 #: builtin/commit.c:1562
3808 msgid "cannot update HEAD ref"
3809 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
3811 #: builtin/commit.c:1573
3813 "Repository has been updated, but unable to write\n"
3814 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
3815 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
3817 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
3818 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3819 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
3822 #: builtin/config.c:7
3823 msgid "git config [options]"
3824 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
3826 #: builtin/config.c:52
3827 msgid "Config file location"
3828 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
3830 #: builtin/config.c:53
3831 msgid "use global config file"
3832 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
3834 #: builtin/config.c:54
3835 msgid "use system config file"
3836 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
3838 #: builtin/config.c:55
3839 msgid "use repository config file"
3840 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
3842 #: builtin/config.c:56
3843 msgid "use given config file"
3844 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
3846 #: builtin/config.c:57
3850 #: builtin/config.c:58
3851 msgid "get value: name [value-regex]"
3852 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
3854 #: builtin/config.c:59
3855 msgid "get all values: key [value-regex]"
3856 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
3858 #: builtin/config.c:60
3859 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
3860 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
3862 #: builtin/config.c:61
3863 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
3864 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
3866 #: builtin/config.c:62
3867 msgid "add a new variable: name value"
3868 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
3870 #: builtin/config.c:63
3871 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
3872 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
3874 #: builtin/config.c:64
3875 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
3876 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
3878 #: builtin/config.c:65
3879 msgid "rename section: old-name new-name"
3880 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
3882 #: builtin/config.c:66
3883 msgid "remove a section: name"
3884 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
3886 #: builtin/config.c:67
3888 msgstr "liệt kê tất"
3890 #: builtin/config.c:68
3891 msgid "open an editor"
3892 msgstr "mở một trình biên soạn"
3894 #: builtin/config.c:69 builtin/config.c:70
3898 #: builtin/config.c:69
3899 msgid "find the color configured: [default]"
3900 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
3902 #: builtin/config.c:70
3903 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
3904 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
3906 #: builtin/config.c:71
3910 #: builtin/config.c:72
3911 msgid "value is \"true\" or \"false\""
3912 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
3914 #: builtin/config.c:73
3915 msgid "value is decimal number"
3916 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
3918 #: builtin/config.c:74
3919 msgid "value is --bool or --int"
3920 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
3922 #: builtin/config.c:75
3923 msgid "value is a path (file or directory name)"
3924 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
3926 #: builtin/config.c:76
3930 #: builtin/config.c:77
3931 msgid "terminate values with NUL byte"
3932 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
3934 #: builtin/config.c:78
3935 msgid "respect include directives on lookup"
3936 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
3938 #: builtin/count-objects.c:69
3939 msgid "git count-objects [-v]"
3940 msgstr "git count-objects [-v]"
3942 #: builtin/describe.c:15
3943 msgid "git describe [options] <committish>*"
3944 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
3946 #: builtin/describe.c:16
3947 msgid "git describe [options] --dirty"
3948 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
3950 #: builtin/describe.c:234
3952 msgid "annotated tag %s not available"
3953 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
3955 #: builtin/describe.c:238
3957 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
3958 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
3960 #: builtin/describe.c:240
3962 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
3963 msgstr "thẻ `%s' đã thực sự ở đây `%s' rồi"
3965 #: builtin/describe.c:267
3967 msgid "Not a valid object name %s"
3968 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
3970 #: builtin/describe.c:270
3972 msgid "%s is not a valid '%s' object"
3973 msgstr "%s không phải là một đối tượng `%s' hợp lệ"
3975 #: builtin/describe.c:287
3977 msgid "no tag exactly matches '%s'"
3978 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với `%s'"
3980 #: builtin/describe.c:289
3982 msgid "searching to describe %s\n"
3983 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
3985 #: builtin/describe.c:329
3987 msgid "finished search at %s\n"
3988 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
3990 #: builtin/describe.c:353
3993 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
3994 "However, there were unannotated tags: try --tags."
3996 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là `%s'.\n"
3997 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
3999 #: builtin/describe.c:357
4002 "No tags can describe '%s'.\n"
4003 "Try --always, or create some tags."
4005 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả `%s'.\n"
4006 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4008 #: builtin/describe.c:378
4010 msgid "traversed %lu commits\n"
4011 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4013 #: builtin/describe.c:381
4016 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4017 "gave up search at %s\n"
4019 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4020 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4022 #: builtin/describe.c:403
4023 msgid "find the tag that comes after the commit"
4024 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4026 #: builtin/describe.c:404
4027 msgid "debug search strategy on stderr"
4028 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4030 #: builtin/describe.c:405
4031 msgid "use any ref in .git/refs"
4032 msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4034 #: builtin/describe.c:406
4035 msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4036 msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4038 #: builtin/describe.c:407
4039 msgid "always use long format"
4040 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4042 #: builtin/describe.c:410
4043 msgid "only output exact matches"
4044 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4046 #: builtin/describe.c:412
4047 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4048 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4050 #: builtin/describe.c:414
4051 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4052 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4054 #: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4055 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4056 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4058 #: builtin/describe.c:417
4062 #: builtin/describe.c:418
4063 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4064 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4066 #: builtin/describe.c:436
4067 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4068 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4070 #: builtin/describe.c:462
4071 msgid "No names found, cannot describe anything."
4072 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4074 #: builtin/describe.c:482
4075 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4076 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4078 #: builtin/diff.c:79
4080 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4081 msgstr "`%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4083 #: builtin/diff.c:224
4085 msgid "invalid option: %s"
4086 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4088 #: builtin/diff.c:301
4089 msgid "Not a git repository"
4090 msgstr "Không phải là kho git"
4092 #: builtin/diff.c:344
4094 msgid "invalid object '%s' given."
4095 msgstr "đối tượng đã cho `%s' không hợp lệ."
4097 #: builtin/diff.c:349
4099 msgid "more than %d trees given: '%s'"
4100 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): `%s'"
4102 #: builtin/diff.c:359
4104 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4105 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: `%s'"
4107 #: builtin/diff.c:367
4109 msgid "unhandled object '%s' given."
4110 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ `%s'."
4112 #: builtin/fast-export.c:22
4113 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4114 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4116 #: builtin/fast-export.c:635
4117 msgid "show progress after <n> objects"
4118 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4120 #: builtin/fast-export.c:637
4121 msgid "select handling of signed tags"
4122 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4124 #: builtin/fast-export.c:640
4125 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4126 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4128 #: builtin/fast-export.c:643
4129 msgid "Dump marks to this file"
4130 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4132 #: builtin/fast-export.c:645
4133 msgid "Import marks from this file"
4134 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4136 #: builtin/fast-export.c:647
4137 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4138 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4140 #: builtin/fast-export.c:649
4141 msgid "Output full tree for each commit"
4142 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4144 #: builtin/fast-export.c:651
4145 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4146 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4148 #: builtin/fast-export.c:652
4149 msgid "Skip output of blob data"
4150 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4152 #: builtin/fetch.c:20
4153 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4154 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4156 #: builtin/fetch.c:21
4157 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4158 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4160 #: builtin/fetch.c:22
4161 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4162 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4164 #: builtin/fetch.c:23
4165 msgid "git fetch --all [<options>]"
4166 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4168 #: builtin/fetch.c:60
4169 msgid "fetch from all remotes"
4170 msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4172 #: builtin/fetch.c:62
4173 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4174 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4176 #: builtin/fetch.c:64
4177 msgid "path to upload pack on remote end"
4178 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4180 #: builtin/fetch.c:65
4181 msgid "force overwrite of local branch"
4182 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4184 #: builtin/fetch.c:67
4185 msgid "fetch from multiple remotes"
4186 msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4188 #: builtin/fetch.c:69
4189 msgid "fetch all tags and associated objects"
4190 msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4192 #: builtin/fetch.c:71
4193 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4194 msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4196 #: builtin/fetch.c:73
4197 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4199 "cắt cụt (prune) các nhánh `remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ "
4202 #: builtin/fetch.c:74
4206 #: builtin/fetch.c:75
4207 msgid "control recursive fetching of submodules"
4208 msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4210 #: builtin/fetch.c:79
4211 msgid "keep downloaded pack"
4212 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4214 #: builtin/fetch.c:81
4215 msgid "allow updating of HEAD ref"
4216 msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4218 #: builtin/fetch.c:84
4219 msgid "deepen history of shallow clone"
4220 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4222 #: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1083
4226 #: builtin/fetch.c:86
4227 msgid "prepend this to submodule path output"
4228 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4230 #: builtin/fetch.c:89
4231 msgid "default mode for recursion"
4232 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4234 #: builtin/fetch.c:201
4235 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4236 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4238 #: builtin/fetch.c:254
4240 msgid "object %s not found"
4241 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4243 #: builtin/fetch.c:259
4244 msgid "[up to date]"
4245 msgstr "[đã cập nhật]"
4247 #: builtin/fetch.c:273
4249 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4250 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4252 #: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
4254 msgstr "[Bị từ chối]"
4256 #: builtin/fetch.c:285
4257 msgid "[tag update]"
4258 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4260 #: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
4261 msgid " (unable to update local ref)"
4262 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4264 #: builtin/fetch.c:305
4268 #: builtin/fetch.c:308
4269 msgid "[new branch]"
4270 msgstr "[nhánh mới]"
4272 #: builtin/fetch.c:311
4274 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4276 #: builtin/fetch.c:356
4277 msgid "unable to update local ref"
4278 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4280 #: builtin/fetch.c:356
4281 msgid "forced update"
4282 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4284 #: builtin/fetch.c:362
4285 msgid "(non-fast-forward)"
4286 msgstr "(non-fast-forward)"
4288 #: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
4290 msgid "cannot open %s: %s\n"
4291 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4293 #: builtin/fetch.c:402
4295 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4296 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4298 #: builtin/fetch.c:488
4303 #: builtin/fetch.c:499
4306 "some local refs could not be updated; try running\n"
4307 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4309 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4310 " `git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4312 #: builtin/fetch.c:549
4314 msgid " (%s will become dangling)"
4315 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4317 #: builtin/fetch.c:550
4319 msgid " (%s has become dangling)"
4320 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4322 #: builtin/fetch.c:557
4326 #: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
4330 #: builtin/fetch.c:675
4332 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4334 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4335 "phải kho trần (bare)"
4337 #: builtin/fetch.c:709
4339 msgid "Don't know how to fetch from %s"
4340 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4342 #: builtin/fetch.c:786
4344 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4345 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4347 #: builtin/fetch.c:789
4349 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4350 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4352 #: builtin/fetch.c:891
4354 msgid "Fetching %s\n"
4355 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4357 #: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
4359 msgid "Could not fetch %s"
4360 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4362 #: builtin/fetch.c:912
4364 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
4365 "remote name from which new revisions should be fetched."
4367 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4368 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4370 #: builtin/fetch.c:932
4371 msgid "You need to specify a tag name."
4372 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4374 #: builtin/fetch.c:984
4375 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4376 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4378 #: builtin/fetch.c:986
4379 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4380 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4382 #: builtin/fetch.c:997
4384 msgid "No such remote or remote group: %s"
4385 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4387 #: builtin/fetch.c:1005
4388 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4389 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4391 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4392 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4394 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4396 #: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:787
4397 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:192
4398 #: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235
4402 #: builtin/fmt-merge-msg.c:654
4403 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4404 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh `shortlog'"
4406 #: builtin/fmt-merge-msg.c:657
4407 msgid "alias for --log (deprecated)"
4408 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4410 #: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4414 #: builtin/fmt-merge-msg.c:661
4415 msgid "use <text> as start of message"
4416 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4418 #: builtin/fmt-merge-msg.c:662
4419 msgid "file to read from"
4420 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4422 #: builtin/for-each-ref.c:979
4423 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4424 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4426 #: builtin/for-each-ref.c:994
4427 msgid "quote placeholders suitably for shells"
4428 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4430 #: builtin/for-each-ref.c:996
4431 msgid "quote placeholders suitably for perl"
4432 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4434 #: builtin/for-each-ref.c:998
4435 msgid "quote placeholders suitably for python"
4436 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4438 #: builtin/for-each-ref.c:1000
4439 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4440 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4442 #: builtin/for-each-ref.c:1003
4443 msgid "show only <n> matched refs"
4444 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4446 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4450 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4451 msgid "format to use for the output"
4452 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4454 #: builtin/for-each-ref.c:1005
4458 #: builtin/for-each-ref.c:1006
4459 msgid "field name to sort on"
4460 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4462 #: builtin/fsck.c:608
4463 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4464 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4466 #: builtin/fsck.c:614
4467 msgid "show unreachable objects"
4468 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4470 #: builtin/fsck.c:615
4471 msgid "show dangling objects"
4472 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4474 #: builtin/fsck.c:616
4476 msgstr "báo cáo các thẻ"
4478 #: builtin/fsck.c:617
4479 msgid "report root nodes"
4480 msgstr "báo cáo node gốc"
4482 #: builtin/fsck.c:618
4483 msgid "make index objects head nodes"
4484 msgstr "tạo ` index objects head nodes'"
4486 #: builtin/fsck.c:619
4487 msgid "make reflogs head nodes (default)"
4488 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
4490 #: builtin/fsck.c:620
4491 msgid "also consider packs and alternate objects"
4492 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4494 #: builtin/fsck.c:621
4495 msgid "enable more strict checking"
4496 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4498 #: builtin/fsck.c:623
4499 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4500 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4502 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4503 msgid "show progress"
4504 msgstr "hiển thị quá trình"
4507 msgid "git gc [options]"
4508 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4512 msgid "Invalid %s: '%s'"
4513 msgstr "%s không hợp lệ: `%s'"
4517 msgid "insanely long object directory %.*s"
4518 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
4521 msgid "prune unreferenced objects"
4522 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4525 msgid "be more thorough (increased runtime)"
4526 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4529 msgid "enable auto-gc mode"
4530 msgstr "bật chế độ auto-gc"
4535 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4536 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4538 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4539 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4544 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4546 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh `git prune' "
4547 "để xóa bỏ chúng đi."
4549 #: builtin/grep.c:22
4550 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4551 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4553 #: builtin/grep.c:217
4555 msgid "grep: failed to create thread: %s"
4556 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4558 #: builtin/grep.c:455
4560 msgid "Failed to chdir: %s"
4561 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4563 #: builtin/grep.c:531 builtin/grep.c:565
4565 msgid "unable to read tree (%s)"
4566 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4568 #: builtin/grep.c:579
4570 msgid "unable to grep from object of type %s"
4571 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4573 #: builtin/grep.c:637
4575 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4576 msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
4578 #: builtin/grep.c:654
4580 msgid "cannot open '%s'"
4581 msgstr "không mở được `%s'"
4583 #: builtin/grep.c:729
4584 msgid "search in index instead of in the work tree"
4585 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4587 #: builtin/grep.c:731
4588 msgid "find in contents not managed by git"
4589 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4591 #: builtin/grep.c:733
4592 msgid "search in both tracked and untracked files"
4593 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4595 #: builtin/grep.c:735
4596 msgid "search also in ignored files"
4597 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4599 #: builtin/grep.c:738
4600 msgid "show non-matching lines"
4601 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
4603 #: builtin/grep.c:740
4604 msgid "case insensitive matching"
4605 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4607 #: builtin/grep.c:742
4608 msgid "match patterns only at word boundaries"
4609 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4611 #: builtin/grep.c:744
4612 msgid "process binary files as text"
4613 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4615 #: builtin/grep.c:746
4616 msgid "don't match patterns in binary files"
4617 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4619 #: builtin/grep.c:749
4620 msgid "descend at most <depth> levels"
4621 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4623 #: builtin/grep.c:753
4624 msgid "use extended POSIX regular expressions"
4625 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4627 #: builtin/grep.c:756
4628 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4629 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4631 #: builtin/grep.c:759
4632 msgid "interpret patterns as fixed strings"
4633 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4635 #: builtin/grep.c:762
4636 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4637 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4639 #: builtin/grep.c:765
4640 msgid "show line numbers"
4641 msgstr "hiển thị số của dòng"
4643 #: builtin/grep.c:766
4644 msgid "don't show filenames"
4645 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4647 #: builtin/grep.c:767
4648 msgid "show filenames"
4649 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4651 #: builtin/grep.c:769
4652 msgid "show filenames relative to top directory"
4653 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4655 #: builtin/grep.c:771
4656 msgid "show only filenames instead of matching lines"
4657 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4659 #: builtin/grep.c:773
4660 msgid "synonym for --files-with-matches"
4661 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4663 #: builtin/grep.c:776
4664 msgid "show only the names of files without match"
4665 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4667 #: builtin/grep.c:778
4668 msgid "print NUL after filenames"
4669 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4671 #: builtin/grep.c:780
4672 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4673 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4675 #: builtin/grep.c:781
4676 msgid "highlight matches"
4677 msgstr "tô sáng cái khớp"
4679 #: builtin/grep.c:783
4680 msgid "print empty line between matches from different files"
4681 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4683 #: builtin/grep.c:785
4684 msgid "show filename only once above matches from same file"
4686 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4688 #: builtin/grep.c:788
4689 msgid "show <n> context lines before and after matches"
4690 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4692 #: builtin/grep.c:791
4693 msgid "show <n> context lines before matches"
4694 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4696 #: builtin/grep.c:793
4697 msgid "show <n> context lines after matches"
4698 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4700 #: builtin/grep.c:794
4701 msgid "shortcut for -C NUM"
4702 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4704 #: builtin/grep.c:797
4705 msgid "show a line with the function name before matches"
4706 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4708 #: builtin/grep.c:799
4709 msgid "show the surrounding function"
4710 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4712 #: builtin/grep.c:802
4713 msgid "read patterns from file"
4714 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4716 #: builtin/grep.c:804
4717 msgid "match <pattern>"
4718 msgstr "match <mẫu>"
4720 #: builtin/grep.c:806
4721 msgid "combine patterns specified with -e"
4722 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4724 #: builtin/grep.c:818
4725 msgid "indicate hit with exit status without output"
4726 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4728 #: builtin/grep.c:820
4729 msgid "show only matches from files that match all patterns"
4730 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4732 #: builtin/grep.c:822
4733 msgid "show parse tree for grep expression"
4734 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức `grep' (tìm kiếm)"
4736 #: builtin/grep.c:826
4740 #: builtin/grep.c:826
4741 msgid "show matching files in the pager"
4742 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4744 #: builtin/grep.c:829
4745 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4746 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4748 #: builtin/grep.c:830 builtin/show-ref.c:201
4750 msgstr "hiển thị cách dùng"
4752 #: builtin/grep.c:921
4753 msgid "no pattern given."
4754 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4756 #: builtin/grep.c:935
4758 msgid "bad object %s"
4759 msgstr "đối tượng sai %s"
4761 #: builtin/grep.c:976
4762 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4763 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4765 #: builtin/grep.c:999
4766 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4767 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4769 #: builtin/grep.c:1004
4770 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4772 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4775 #: builtin/grep.c:1007
4776 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4777 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4779 #: builtin/grep.c:1015
4780 msgid "both --cached and trees are given."
4781 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4783 #: builtin/hash-object.c:60
4785 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4788 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4791 #: builtin/hash-object.c:61
4792 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
4793 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4795 #: builtin/hash-object.c:72
4799 #: builtin/hash-object.c:72
4801 msgstr "kiểu đối tượng"
4803 #: builtin/hash-object.c:73
4804 msgid "write the object into the object database"
4805 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
4807 #: builtin/hash-object.c:74
4808 msgid "read the object from stdin"
4809 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
4811 #: builtin/hash-object.c:76
4812 msgid "store file as is without filters"
4813 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
4815 #: builtin/hash-object.c:77
4816 msgid "process file as it were from this path"
4817 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
4819 #: builtin/help.c:43
4820 msgid "print all available commands"
4821 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
4823 #: builtin/help.c:44
4824 msgid "show man page"
4825 msgstr "hiển thị trang man"
4827 #: builtin/help.c:45
4828 msgid "show manual in web browser"
4829 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
4831 #: builtin/help.c:47
4832 msgid "show info page"
4833 msgstr "hiện trang info"
4835 #: builtin/help.c:53
4836 msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
4837 msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
4839 #: builtin/help.c:65
4841 msgid "unrecognized help format '%s'"
4842 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp `%s'"
4844 #: builtin/help.c:93
4845 msgid "Failed to start emacsclient."
4846 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
4848 #: builtin/help.c:106
4849 msgid "Failed to parse emacsclient version."
4850 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
4852 #: builtin/help.c:114
4854 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
4855 msgstr "phiên bản của emacsclient `%d' quá cũ (< 22)."
4857 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
4859 msgid "failed to exec '%s': %s"
4860 msgstr "gặp lỗi khi thực thi `%s': %s"
4862 #: builtin/help.c:217
4865 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
4866 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
4868 "`%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4869 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
4871 #: builtin/help.c:229
4874 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
4875 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
4877 "`%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4878 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
4880 #: builtin/help.c:299
4881 msgid "The most commonly used git commands are:"
4882 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
4884 #: builtin/help.c:367
4886 msgid "'%s': unknown man viewer."
4887 msgstr "`%s': không rõ chương trình xem man."
4889 #: builtin/help.c:384
4890 msgid "no man viewer handled the request"
4891 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
4893 #: builtin/help.c:392
4894 msgid "no info viewer handled the request"
4895 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
4897 #: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
4900 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
4902 #: builtin/help.c:470
4904 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
4905 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
4907 #: builtin/index-pack.c:170
4909 msgid "object type mismatch at %s"
4910 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
4912 #: builtin/index-pack.c:190
4913 msgid "object of unexpected type"
4914 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
4916 #: builtin/index-pack.c:227
4918 msgid "cannot fill %d byte"
4919 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
4920 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
4921 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
4923 #: builtin/index-pack.c:237
4925 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
4927 #: builtin/index-pack.c:238
4928 msgid "read error on input"
4929 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
4931 #: builtin/index-pack.c:250
4932 msgid "used more bytes than were available"
4933 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
4935 #: builtin/index-pack.c:257
4936 msgid "pack too large for current definition of off_t"
4937 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
4939 #: builtin/index-pack.c:273
4941 msgid "unable to create '%s'"
4942 msgstr "không thể tạo `%s'"
4944 #: builtin/index-pack.c:278
4946 msgid "cannot open packfile '%s'"
4947 msgstr "không thể mở packfile `%s'"
4949 #: builtin/index-pack.c:292
4950 msgid "pack signature mismatch"
4951 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
4953 #: builtin/index-pack.c:294
4955 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
4956 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
4958 #: builtin/index-pack.c:312
4960 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
4961 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
4963 #: builtin/index-pack.c:434
4965 msgid "inflate returned %d"
4966 msgstr "xả nén trả về %d"
4968 #: builtin/index-pack.c:483
4969 msgid "offset value overflow for delta base object"
4970 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
4972 #: builtin/index-pack.c:491
4973 msgid "delta base offset is out of bound"
4974 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
4976 #: builtin/index-pack.c:499
4978 msgid "unknown object type %d"
4979 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
4981 #: builtin/index-pack.c:530
4982 msgid "cannot pread pack file"
4983 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
4985 #: builtin/index-pack.c:532
4987 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
4988 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
4989 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
4990 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
4992 #: builtin/index-pack.c:558
4993 msgid "serious inflate inconsistency"
4994 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
4996 #: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
4997 #: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
4999 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5000 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5002 #: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5003 #: builtin/pack-objects.c:262
5005 msgid "unable to read %s"
5006 msgstr "không thể đọc %s"
5008 #: builtin/index-pack.c:718
5010 msgid "cannot read existing object %s"
5011 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5013 #: builtin/index-pack.c:732
5015 msgid "invalid blob object %s"
5016 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5018 #: builtin/index-pack.c:747
5021 msgstr "%s không hợp lệ"
5023 #: builtin/index-pack.c:749
5024 msgid "Error in object"
5025 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5027 #: builtin/index-pack.c:751
5029 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5030 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5032 #: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5033 msgid "failed to apply delta"
5034 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5036 #: builtin/index-pack.c:986
5037 msgid "Receiving objects"
5038 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5040 #: builtin/index-pack.c:986
5041 msgid "Indexing objects"
5042 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5044 #: builtin/index-pack.c:1012
5045 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5046 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5048 #: builtin/index-pack.c:1017
5049 msgid "cannot fstat packfile"
5050 msgstr "không thể fstat packfile"
5052 #: builtin/index-pack.c:1020
5053 msgid "pack has junk at the end"
5054 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5056 #: builtin/index-pack.c:1031
5057 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5058 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5060 #: builtin/index-pack.c:1054
5061 msgid "Resolving deltas"
5062 msgstr "Đang phân giải các delta"
5064 #: builtin/index-pack.c:1064
5066 msgid "unable to create thread: %s"
5067 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5069 #: builtin/index-pack.c:1106
5070 msgid "confusion beyond insanity"
5071 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5073 #: builtin/index-pack.c:1112
5075 msgid "completed with %d local objects"
5076 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5078 #: builtin/index-pack.c:1121
5080 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5081 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5083 #: builtin/index-pack.c:1125
5085 msgid "pack has %d unresolved delta"
5086 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5087 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5088 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5090 #: builtin/index-pack.c:1150
5092 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5093 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5095 #: builtin/index-pack.c:1229
5097 msgid "local object %s is corrupt"
5098 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5100 #: builtin/index-pack.c:1253
5101 msgid "error while closing pack file"
5102 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5104 #: builtin/index-pack.c:1266
5106 msgid "cannot write keep file '%s'"
5107 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại `%s'"
5109 #: builtin/index-pack.c:1274
5111 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5112 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi `%s'"
5114 #: builtin/index-pack.c:1287
5115 msgid "cannot store pack file"
5116 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5118 #: builtin/index-pack.c:1298
5119 msgid "cannot store index file"
5120 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5122 #: builtin/index-pack.c:1331
5124 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5125 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5127 #: builtin/index-pack.c:1337
5129 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5130 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5132 #: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5134 msgid "no threads support, ignoring %s"
5135 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5137 #: builtin/index-pack.c:1399
5139 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5140 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có `%s'"
5142 #: builtin/index-pack.c:1401
5144 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5145 msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho `%s'"
5147 #: builtin/index-pack.c:1448
5149 msgid "non delta: %d object"
5150 msgid_plural "non delta: %d objects"
5151 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5152 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5154 #: builtin/index-pack.c:1455
5156 msgid "chain length = %d: %lu object"
5157 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5158 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5159 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5161 #: builtin/index-pack.c:1482
5162 msgid "Cannot come back to cwd"
5163 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5165 #: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5166 #: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5171 #: builtin/index-pack.c:1559
5172 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5173 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5175 #: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5177 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5178 msgstr "tên tập tin packfile `%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
5180 #: builtin/index-pack.c:1582
5181 msgid "--verify with no packfile name given"
5182 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5184 #: builtin/init-db.c:35
5186 msgid "Could not make %s writable by group"
5187 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5189 #: builtin/init-db.c:62
5191 msgid "insanely long template name %s"
5192 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5194 #: builtin/init-db.c:67
5196 msgid "cannot stat '%s'"
5197 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về `%s'"
5199 #: builtin/init-db.c:73
5201 msgid "cannot stat template '%s'"
5202 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu `%s'"
5204 #: builtin/init-db.c:80
5206 msgid "cannot opendir '%s'"
5207 msgstr "không thể opendir `%s'"
5209 #: builtin/init-db.c:97
5211 msgid "cannot readlink '%s'"
5212 msgstr "không thể readlink `%s'"
5214 #: builtin/init-db.c:99
5216 msgid "insanely long symlink %s"
5217 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5219 #: builtin/init-db.c:102
5221 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5222 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s' `%s'"
5224 #: builtin/init-db.c:106
5226 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5227 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5229 #: builtin/init-db.c:110
5231 msgid "ignoring template %s"
5232 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5234 #: builtin/init-db.c:133
5236 msgid "insanely long template path %s"
5237 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5239 #: builtin/init-db.c:141
5241 msgid "templates not found %s"
5242 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5244 #: builtin/init-db.c:154
5246 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5247 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ `%s'"
5249 #: builtin/init-db.c:192
5251 msgid "insane git directory %s"
5252 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5254 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5256 msgid "%s already exists"
5257 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5259 #: builtin/init-db.c:355
5261 msgid "unable to handle file type %d"
5262 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5264 #: builtin/init-db.c:358
5266 msgid "unable to move %s to %s"
5267 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5269 #: builtin/init-db.c:363
5271 msgid "Could not create git link %s"
5272 msgstr "Không thể tạo liên kết git `%s'"
5275 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5276 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5277 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5279 #: builtin/init-db.c:420
5281 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5282 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5284 #: builtin/init-db.c:421
5285 msgid "Reinitialized existing"
5286 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5288 #: builtin/init-db.c:421
5289 msgid "Initialized empty"
5290 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5292 #: builtin/init-db.c:422
5294 msgstr " đã chia sẻ"
5296 #: builtin/init-db.c:441
5297 msgid "cannot tell cwd"
5298 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5300 #: builtin/init-db.c:467
5302 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5303 "[=<permissions>]] [directory]"
5305 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5306 "quyền>]] [thư-mục]"
5308 #: builtin/init-db.c:490
5312 #: builtin/init-db.c:491
5313 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5314 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5316 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5320 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5322 msgid "cannot mkdir %s"
5323 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5325 #: builtin/init-db.c:533
5327 msgid "cannot chdir to %s"
5328 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5330 #: builtin/init-db.c:555
5333 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5336 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5339 #: builtin/init-db.c:579
5340 msgid "Cannot access current working directory"
5341 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5343 #: builtin/init-db.c:586
5345 msgid "Cannot access work tree '%s'"
5346 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc `%s'"
5349 msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5350 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5353 msgid " or: git show [options] <object>..."
5354 msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5356 #: builtin/log.c:100
5357 msgid "suppress diff output"
5358 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5360 #: builtin/log.c:101
5362 msgstr "hiển thị mã nguồn"
5364 #: builtin/log.c:102
5365 msgid "decorate options"
5366 msgstr "các tùy chọn trang trí"
5368 #: builtin/log.c:189
5370 msgid "Final output: %d %s\n"
5371 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5373 #: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494
5375 msgid "Could not read object %s"
5376 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5378 #: builtin/log.c:518
5380 msgid "Unknown type: %d"
5381 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5383 #: builtin/log.c:608
5384 msgid "format.headers without value"
5385 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5387 #: builtin/log.c:682
5388 msgid "name of output directory is too long"
5389 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5391 #: builtin/log.c:693
5393 msgid "Cannot open patch file %s"
5394 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5396 #: builtin/log.c:707
5397 msgid "Need exactly one range."
5398 msgstr "Cần chính xác một vùng."
5400 #: builtin/log.c:715
5401 msgid "Not a range."
5402 msgstr "Không phải là một vùng."
5404 #: builtin/log.c:789
5405 msgid "Cover letter needs email format"
5406 msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
5408 #: builtin/log.c:862
5410 msgid "insane in-reply-to: %s"
5411 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5413 #: builtin/log.c:890
5414 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5415 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5417 #: builtin/log.c:935
5418 msgid "Two output directories?"
5419 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5421 #: builtin/log.c:1063
5422 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5423 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5425 #: builtin/log.c:1066
5426 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5427 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5429 #: builtin/log.c:1070
5430 msgid "print patches to standard out"
5431 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5433 #: builtin/log.c:1072
5434 msgid "generate a cover letter"
5437 #: builtin/log.c:1074
5438 msgid "use simple number sequence for output file names"
5439 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5441 #: builtin/log.c:1075
5445 #: builtin/log.c:1076
5446 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5447 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho '.patch'"
5449 #: builtin/log.c:1078
5450 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5451 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5453 #: builtin/log.c:1080
5454 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5455 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5457 #: builtin/log.c:1083
5458 msgid "store resulting files in <dir>"
5459 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5461 #: builtin/log.c:1086
5462 msgid "don't strip/add [PATCH]"
5463 msgstr "không strip/add [VÁ]"
5465 #: builtin/log.c:1089
5466 msgid "don't output binary diffs"
5467 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5469 #: builtin/log.c:1091
5470 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5471 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5473 #: builtin/log.c:1093
5474 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5475 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5477 #: builtin/log.c:1095
5481 #: builtin/log.c:1096
5485 #: builtin/log.c:1097
5486 msgid "add email header"
5487 msgstr "thêm đầu đề thư"
5489 #: builtin/log.c:1098 builtin/log.c:1100
5491 msgstr "thư điện tử"
5493 #: builtin/log.c:1098
5494 msgid "add To: header"
5495 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5497 #: builtin/log.c:1100
5498 msgid "add Cc: header"
5499 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5501 #: builtin/log.c:1102
5505 #: builtin/log.c:1103
5506 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5507 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5509 #: builtin/log.c:1104 builtin/log.c:1107
5513 #: builtin/log.c:1105
5514 msgid "attach the patch"
5515 msgstr "đính kèm miếng vá"
5517 #: builtin/log.c:1108
5518 msgid "inline the patch"
5519 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5521 #: builtin/log.c:1112
5522 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5523 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: `shallow', `deep'"
5525 #: builtin/log.c:1114
5529 #: builtin/log.c:1115
5530 msgid "add a signature"
5531 msgstr "thêm chữ ký"
5533 #: builtin/log.c:1117
5534 msgid "don't print the patch filenames"
5535 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5537 #: builtin/log.c:1157
5539 msgid "bogus committer info %s"
5540 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5542 #: builtin/log.c:1202
5543 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5544 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
5546 #: builtin/log.c:1204
5547 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5548 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5550 #: builtin/log.c:1212
5551 msgid "--name-only does not make sense"
5552 msgstr "--name-only không hợp lý"
5554 #: builtin/log.c:1214
5555 msgid "--name-status does not make sense"
5556 msgstr "--name-status không hợp lý"
5558 #: builtin/log.c:1216
5559 msgid "--check does not make sense"
5560 msgstr "--check không hợp lý"
5562 #: builtin/log.c:1239
5563 msgid "standard output, or directory, which one?"
5564 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5566 #: builtin/log.c:1241
5568 msgid "Could not create directory '%s'"
5569 msgstr "Không thể tạo thư mục `%s'"
5571 #: builtin/log.c:1394
5572 msgid "Failed to create output files"
5573 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5575 #: builtin/log.c:1443
5576 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5577 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5579 #: builtin/log.c:1498
5582 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5584 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5587 #: builtin/log.c:1511 builtin/log.c:1513 builtin/log.c:1525
5589 msgid "Unknown commit %s"
5590 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5592 #: builtin/ls-files.c:408
5593 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5594 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5596 #: builtin/ls-files.c:463
5597 msgid "identify the file status with tags"
5598 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5600 #: builtin/ls-files.c:465
5601 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5603 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không "
5606 #: builtin/ls-files.c:467
5607 msgid "show cached files in the output (default)"
5608 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5610 #: builtin/ls-files.c:469
5611 msgid "show deleted files in the output"
5612 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5614 #: builtin/ls-files.c:471
5615 msgid "show modified files in the output"
5616 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5618 #: builtin/ls-files.c:473
5619 msgid "show other files in the output"
5620 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5622 #: builtin/ls-files.c:475
5623 msgid "show ignored files in the output"
5624 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5626 #: builtin/ls-files.c:478
5627 msgid "show staged contents' object name in the output"
5628 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5630 #: builtin/ls-files.c:480
5631 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5632 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5634 #: builtin/ls-files.c:482
5635 msgid "show 'other' directories' name only"
5636 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'"
5638 #: builtin/ls-files.c:485
5639 msgid "don't show empty directories"
5640 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5642 #: builtin/ls-files.c:488
5643 msgid "show unmerged files in the output"
5644 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5646 #: builtin/ls-files.c:490
5647 msgid "show resolve-undo information"
5648 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5650 #: builtin/ls-files.c:492
5651 msgid "skip files matching pattern"
5652 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5654 #: builtin/ls-files.c:495
5655 msgid "exclude patterns are read from <file>"
5656 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5658 #: builtin/ls-files.c:498
5659 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5660 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5662 #: builtin/ls-files.c:500
5663 msgid "add the standard git exclusions"
5664 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5666 #: builtin/ls-files.c:503
5667 msgid "make the output relative to the project top directory"
5668 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5670 #: builtin/ls-files.c:506
5671 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5672 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5674 #: builtin/ls-files.c:507
5678 #: builtin/ls-files.c:508
5679 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5681 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5683 #: builtin/ls-files.c:510
5684 msgid "show debugging data"
5685 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5687 #: builtin/ls-tree.c:27
5688 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5689 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5691 #: builtin/ls-tree.c:125
5692 msgid "only show trees"
5693 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5695 #: builtin/ls-tree.c:127
5696 msgid "recurse into subtrees"
5697 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5699 #: builtin/ls-tree.c:129
5700 msgid "show trees when recursing"
5701 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5703 #: builtin/ls-tree.c:132
5704 msgid "terminate entries with NUL byte"
5705 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5707 #: builtin/ls-tree.c:133
5708 msgid "include object size"
5709 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5711 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5712 msgid "list only filenames"
5713 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5715 #: builtin/ls-tree.c:140
5716 msgid "use full path names"
5717 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5719 #: builtin/ls-tree.c:142
5720 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5721 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5723 #: builtin/merge.c:43
5724 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5725 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5727 #: builtin/merge.c:44
5728 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5729 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5731 #: builtin/merge.c:45
5732 msgid "git merge --abort"
5733 msgstr "git merge --abort"
5735 #: builtin/merge.c:90
5736 msgid "switch `m' requires a value"
5737 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
5739 #: builtin/merge.c:127
5741 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5742 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn `%s'.\n"
5744 #: builtin/merge.c:128
5746 msgid "Available strategies are:"
5747 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5749 #: builtin/merge.c:133
5751 msgid "Available custom strategies are:"
5752 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5754 #: builtin/merge.c:183
5755 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5756 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5758 #: builtin/merge.c:186
5759 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5760 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5762 #: builtin/merge.c:187
5763 msgid "(synonym to --stat)"
5764 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5766 #: builtin/merge.c:189
5767 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5768 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5770 #: builtin/merge.c:192
5771 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5772 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5774 #: builtin/merge.c:194
5775 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5776 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5778 #: builtin/merge.c:196
5779 msgid "edit message before committing"
5780 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5782 #: builtin/merge.c:198
5783 msgid "allow fast-forward (default)"
5784 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5786 #: builtin/merge.c:200
5787 msgid "abort if fast-forward is not possible"
5788 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5790 #: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
5794 #: builtin/merge.c:203
5795 msgid "merge strategy to use"
5796 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
5798 #: builtin/merge.c:204
5799 msgid "option=value"
5800 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
5802 #: builtin/merge.c:205
5803 msgid "option for selected merge strategy"
5804 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
5806 #: builtin/merge.c:207
5807 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
5809 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
5811 #: builtin/merge.c:211
5812 msgid "abort the current in-progress merge"
5813 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
5815 #: builtin/merge.c:240
5816 msgid "could not run stash."
5817 msgstr "không thể chạy stash."
5819 #: builtin/merge.c:245
5820 msgid "stash failed"
5821 msgstr "stash gặp lỗi"
5823 #: builtin/merge.c:250
5825 msgid "not a valid object: %s"
5826 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
5828 #: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
5829 msgid "read-tree failed"
5830 msgstr "read-tree gặp lỗi"
5832 #: builtin/merge.c:316
5833 msgid " (nothing to squash)"
5834 msgstr " (không có gì để squash)"
5836 #: builtin/merge.c:329
5838 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
5839 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
5841 #: builtin/merge.c:361
5842 msgid "Writing SQUASH_MSG"
5843 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
5845 #: builtin/merge.c:363
5846 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
5847 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
5849 #: builtin/merge.c:386
5851 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
5852 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
5854 #: builtin/merge.c:436
5856 msgid "'%s' does not point to a commit"
5857 msgstr "`%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
5859 #: builtin/merge.c:535
5861 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
5862 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
5864 #: builtin/merge.c:628
5865 msgid "git write-tree failed to write a tree"
5866 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5868 #: builtin/merge.c:678
5869 msgid "failed to read the cache"
5870 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
5872 #: builtin/merge.c:709
5873 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
5874 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
5876 #: builtin/merge.c:723
5878 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
5879 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
5881 #: builtin/merge.c:737
5883 msgid "unable to write %s"
5884 msgstr "không thể ghi %s"
5886 #: builtin/merge.c:876
5888 msgid "Could not read from '%s'"
5889 msgstr "Không thể đọc từ `%s'"
5891 #: builtin/merge.c:885
5893 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
5895 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh `git commit' để "
5896 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
5898 #: builtin/merge.c:891
5900 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
5901 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
5903 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
5906 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
5908 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
5911 "Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
5913 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
5915 #: builtin/merge.c:915
5916 msgid "Empty commit message."
5917 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
5919 #: builtin/merge.c:927
5921 msgid "Wonderful.\n"
5924 #: builtin/merge.c:992
5926 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
5928 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
5929 "(commit) kết quả.\n"
5931 #: builtin/merge.c:1008
5933 msgid "'%s' is not a commit"
5934 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
5936 #: builtin/merge.c:1049
5937 msgid "No current branch."
5938 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
5940 #: builtin/merge.c:1051
5941 msgid "No remote for the current branch."
5942 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
5944 #: builtin/merge.c:1053
5945 msgid "No default upstream defined for the current branch."
5946 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
5948 #: builtin/merge.c:1058
5950 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
5951 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
5953 #: builtin/merge.c:1145 builtin/merge.c:1302
5955 msgid "%s - not something we can merge"
5956 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
5958 #: builtin/merge.c:1213
5959 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
5961 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
5963 #: builtin/merge.c:1229 git-pull.sh:31
5965 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
5966 "Please, commit your changes before you can merge."
5968 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
5969 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
5971 #: builtin/merge.c:1232 git-pull.sh:34
5972 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
5973 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
5975 #: builtin/merge.c:1236
5977 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
5978 "Please, commit your changes before you can merge."
5980 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
5981 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
5983 #: builtin/merge.c:1239
5984 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
5985 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
5987 #: builtin/merge.c:1248
5988 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
5989 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
5991 #: builtin/merge.c:1253
5992 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
5993 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
5995 #: builtin/merge.c:1260
5996 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
5998 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6001 #: builtin/merge.c:1292
6002 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6004 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6007 #: builtin/merge.c:1295
6008 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6009 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6011 #: builtin/merge.c:1297
6012 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6014 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6017 #: builtin/merge.c:1412
6019 msgid "Updating %s..%s\n"
6020 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6022 #: builtin/merge.c:1450
6024 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6025 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
6027 #: builtin/merge.c:1457
6032 #: builtin/merge.c:1489
6033 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6034 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6036 #: builtin/merge.c:1512 builtin/merge.c:1591
6038 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6039 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6041 #: builtin/merge.c:1516
6043 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6044 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6046 #: builtin/merge.c:1582
6048 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6049 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6051 #: builtin/merge.c:1584
6053 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6054 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6056 #: builtin/merge.c:1593
6058 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6059 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6061 #: builtin/merge.c:1605
6063 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6065 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6068 #: builtin/merge-base.c:26
6069 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6070 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6072 #: builtin/merge-base.c:27
6073 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6074 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6076 #: builtin/merge-base.c:28
6077 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6078 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6080 #: builtin/merge-base.c:29
6081 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6082 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6084 #: builtin/merge-base.c:98
6085 msgid "output all common ancestors"
6086 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6088 #: builtin/merge-base.c:99
6089 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6090 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6092 #: builtin/merge-base.c:100
6093 msgid "list revs not reachable from others"
6094 msgstr "liệt kê các 'rev' mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6096 #: builtin/merge-base.c:102
6097 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6098 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6100 #: builtin/merge-file.c:8
6102 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6105 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6108 #: builtin/merge-file.c:33
6109 msgid "send results to standard output"
6110 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6112 #: builtin/merge-file.c:34
6113 msgid "use a diff3 based merge"
6114 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6116 #: builtin/merge-file.c:35
6117 msgid "for conflicts, use our version"
6118 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6120 #: builtin/merge-file.c:37
6121 msgid "for conflicts, use their version"
6122 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6124 #: builtin/merge-file.c:39
6125 msgid "for conflicts, use a union version"
6126 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6128 #: builtin/merge-file.c:42
6129 msgid "for conflicts, use this marker size"
6130 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6132 #: builtin/merge-file.c:43
6133 msgid "do not warn about conflicts"
6134 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6136 #: builtin/merge-file.c:45
6137 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6138 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6140 #: builtin/mktree.c:67
6141 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6142 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6144 #: builtin/mktree.c:153
6145 msgid "input is NUL terminated"
6146 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6148 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6149 msgid "allow missing objects"
6150 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6152 #: builtin/mktree.c:155
6153 msgid "allow creation of more than one tree"
6154 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6157 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6158 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6161 msgid "force move/rename even if target exists"
6162 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6165 msgid "skip move/rename errors"
6166 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6170 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6171 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của `%s' thành `%s'\n"
6178 msgid "can not move directory into itself"
6179 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6182 msgid "cannot move directory over file"
6183 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6187 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6188 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6191 msgid "source directory is empty"
6192 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6195 msgid "not under version control"
6196 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6199 msgid "destination exists"
6200 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6204 msgid "overwriting '%s'"
6205 msgstr "đang ghi đè lên `%s'"
6208 msgid "Cannot overwrite"
6209 msgstr "Không thể ghi đè"
6212 msgid "multiple sources for the same target"
6213 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6217 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6218 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6222 msgid "Renaming %s to %s\n"
6223 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6225 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6227 msgid "renaming '%s' failed"
6228 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6230 #: builtin/name-rev.c:175
6231 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6232 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6234 #: builtin/name-rev.c:176
6235 msgid "git name-rev [options] --all"
6236 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6238 #: builtin/name-rev.c:177
6239 msgid "git name-rev [options] --stdin"
6240 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6242 #: builtin/name-rev.c:229
6243 msgid "print only names (no SHA-1)"
6244 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6246 #: builtin/name-rev.c:230
6247 msgid "only use tags to name the commits"
6248 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6250 #: builtin/name-rev.c:232
6251 msgid "only use refs matching <pattern>"
6252 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6254 #: builtin/name-rev.c:234
6255 msgid "list all commits reachable from all refs"
6257 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6259 #: builtin/name-rev.c:235
6260 msgid "read from stdin"
6261 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6263 #: builtin/name-rev.c:236
6264 msgid "allow to print `undefined` names"
6265 msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa'"
6267 #: builtin/notes.c:26
6268 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6269 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6271 #: builtin/notes.c:27
6273 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6274 "<object>] [<object>]"
6276 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6277 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6279 #: builtin/notes.c:28
6280 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6281 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6283 #: builtin/notes.c:29
6285 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6286 "<object>] [<object>]"
6288 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6289 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6291 #: builtin/notes.c:30
6292 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6293 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6295 #: builtin/notes.c:31
6296 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6297 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6299 #: builtin/notes.c:32
6301 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6303 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6305 #: builtin/notes.c:33
6306 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6307 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6309 #: builtin/notes.c:34
6310 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6311 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6313 #: builtin/notes.c:35
6314 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6315 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6317 #: builtin/notes.c:36
6318 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6319 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6321 #: builtin/notes.c:37
6322 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6323 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6325 #: builtin/notes.c:42
6326 msgid "git notes [list [<object>]]"
6327 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6329 #: builtin/notes.c:47
6330 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6331 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6333 #: builtin/notes.c:52
6334 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6335 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6337 #: builtin/notes.c:53
6338 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6339 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6341 #: builtin/notes.c:58
6342 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6343 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6345 #: builtin/notes.c:63
6346 msgid "git notes edit [<object>]"
6347 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6349 #: builtin/notes.c:68
6350 msgid "git notes show [<object>]"
6351 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6353 #: builtin/notes.c:73
6354 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6355 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6357 #: builtin/notes.c:74
6358 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6359 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6361 #: builtin/notes.c:75
6362 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6363 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6365 #: builtin/notes.c:80
6366 msgid "git notes remove [<object>]"
6367 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6369 #: builtin/notes.c:85
6370 msgid "git notes prune [<options>]"
6371 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6373 #: builtin/notes.c:90
6374 msgid "git notes get-ref"
6375 msgstr "git notes get-ref"
6377 #: builtin/notes.c:142
6379 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6380 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng `%s'"
6382 #: builtin/notes.c:148
6383 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
6384 msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
6386 #: builtin/notes.c:158
6388 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
6389 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng `%s'"
6391 #: builtin/notes.c:161
6393 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6394 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành `show' cho đối tượng `%s'"
6396 #: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
6398 msgid "could not create file '%s'"
6399 msgstr "không thể tạo tập tin `%s'"
6401 #: builtin/notes.c:192
6402 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6404 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6406 #: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
6408 msgid "Removing note for object %s\n"
6409 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6411 #: builtin/notes.c:218
6412 msgid "unable to write note object"
6413 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6415 #: builtin/notes.c:220
6417 msgid "The note contents has been left in %s"
6418 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6420 #: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
6422 msgid "cannot read '%s'"
6423 msgstr "không thể đọc `%s'"
6425 #: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
6427 msgid "could not open or read '%s'"
6428 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi `%s'"
6430 #: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
6431 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
6432 #: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
6433 #: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
6435 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6436 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết `%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6438 #: builtin/notes.c:278
6440 msgid "Failed to read object '%s'."
6441 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng `%s'."
6443 #: builtin/notes.c:302
6444 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6446 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6449 #: builtin/notes.c:343
6451 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6452 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: `%s'"
6454 #: builtin/notes.c:353
6456 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6457 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6459 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6460 #. environment variable, the second %s is its value
6461 #: builtin/notes.c:380
6463 msgid "Bad %s value: '%s'"
6464 msgstr "Giá trị %s sai: `%s'"
6466 #: builtin/notes.c:444
6468 msgid "Malformed input line: '%s'."
6469 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: `%s'."
6471 #: builtin/notes.c:459
6473 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6474 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ `%s' tới `%s'"
6476 #: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
6477 #: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
6478 #: builtin/notes.c:1036
6479 msgid "too many parameters"
6480 msgstr "quá nhiều đối số"
6482 #: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
6484 msgid "No note found for object %s."
6485 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6487 #: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
6488 msgid "note contents as a string"
6489 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6491 #: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
6492 msgid "note contents in a file"
6493 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6495 #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
6496 #: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
6500 #: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
6501 msgid "reuse and edit specified note object"
6502 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6504 #: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
6505 msgid "reuse specified note object"
6506 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6508 #: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
6509 msgid "replace existing notes"
6510 msgstr "thay thế ghi chú trước"
6512 #: builtin/notes.c:583
6515 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6518 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6519 "%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6521 #: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
6523 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6524 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6526 #: builtin/notes.c:618
6527 msgid "read objects from stdin"
6528 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6530 #: builtin/notes.c:620
6531 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6532 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6534 #: builtin/notes.c:638
6535 msgid "too few parameters"
6536 msgstr "quá ít đối số"
6538 #: builtin/notes.c:659
6541 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6544 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6545 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6547 #: builtin/notes.c:671
6549 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6550 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6552 #: builtin/notes.c:720
6555 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6556 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6558 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con `edit'.\n"
6559 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: `git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
6561 #: builtin/notes.c:867
6562 msgid "General options"
6563 msgstr "Tùy chọn chung"
6565 #: builtin/notes.c:869
6566 msgid "Merge options"
6567 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6569 #: builtin/notes.c:871
6571 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6574 "phân giải các xung đột `notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6575 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
6577 #: builtin/notes.c:873
6578 msgid "Committing unmerged notes"
6579 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6581 #: builtin/notes.c:875
6582 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6584 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6587 #: builtin/notes.c:877
6588 msgid "Aborting notes merge resolution"
6589 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6591 #: builtin/notes.c:879
6592 msgid "abort notes merge"
6593 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6595 #: builtin/notes.c:974
6597 msgid "Object %s has no note\n"
6598 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6600 #: builtin/notes.c:986
6601 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6602 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6604 #: builtin/notes.c:989
6605 msgid "read object names from the standard input"
6606 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6608 #: builtin/notes.c:1070
6612 #: builtin/notes.c:1071
6613 msgid "use notes from <notes_ref>"
6614 msgstr "dùng `notes' từ <notes_ref>"
6616 #: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
6618 msgid "Unknown subcommand: %s"
6619 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6621 #: builtin/pack-objects.c:23
6622 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6624 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6627 #: builtin/pack-objects.c:24
6628 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6630 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6633 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6635 msgid "deflate error (%d)"
6636 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6638 #: builtin/pack-objects.c:2398
6640 msgid "unsupported index version %s"
6641 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6643 #: builtin/pack-objects.c:2402
6645 msgid "bad index version '%s'"
6646 msgstr "phiên bản mục lục sai `%s'"
6648 #: builtin/pack-objects.c:2425
6650 msgid "option %s does not accept negative form"
6651 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6653 #: builtin/pack-objects.c:2429
6655 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6656 msgstr "không thể phân tích giá trị `%s' cho tùy chọn %s"
6658 #: builtin/pack-objects.c:2448
6659 msgid "do not show progress meter"
6660 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6662 #: builtin/pack-objects.c:2450
6663 msgid "show progress meter"
6664 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6666 #: builtin/pack-objects.c:2452
6667 msgid "show progress meter during object writing phase"
6668 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6670 #: builtin/pack-objects.c:2455
6671 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6672 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6674 #: builtin/pack-objects.c:2456
6675 msgid "version[,offset]"
6676 msgstr "phiên bản[,offset]"
6678 #: builtin/pack-objects.c:2457
6679 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6680 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6682 #: builtin/pack-objects.c:2460
6683 msgid "maximum size of each output pack file"
6684 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6686 #: builtin/pack-objects.c:2462
6687 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6688 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6690 #: builtin/pack-objects.c:2464
6691 msgid "ignore packed objects"
6692 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6694 #: builtin/pack-objects.c:2466
6695 msgid "limit pack window by objects"
6696 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6698 #: builtin/pack-objects.c:2468
6699 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6700 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6702 #: builtin/pack-objects.c:2470
6703 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6704 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích `delta' được phép trong gói kết quả"
6706 #: builtin/pack-objects.c:2472
6707 msgid "reuse existing deltas"
6708 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6710 #: builtin/pack-objects.c:2474
6711 msgid "reuse existing objects"
6712 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6714 #: builtin/pack-objects.c:2476
6715 msgid "use OFS_DELTA objects"
6716 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6718 #: builtin/pack-objects.c:2478
6719 msgid "use threads when searching for best delta matches"
6720 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6722 #: builtin/pack-objects.c:2480
6723 msgid "do not create an empty pack output"
6724 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6726 #: builtin/pack-objects.c:2482
6727 msgid "read revision arguments from standard input"
6728 msgstr " đọc tham số `revision' từ thiết bị nhập chuẩn"
6730 #: builtin/pack-objects.c:2484
6731 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6732 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6734 #: builtin/pack-objects.c:2487
6735 msgid "include objects reachable from any reference"
6736 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6738 #: builtin/pack-objects.c:2490
6739 msgid "include objects referred by reflog entries"
6740 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6742 #: builtin/pack-objects.c:2493
6743 msgid "output pack to stdout"
6744 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6746 #: builtin/pack-objects.c:2495
6747 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6748 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6750 #: builtin/pack-objects.c:2497
6751 msgid "keep unreachable objects"
6752 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6754 #: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:141
6758 #: builtin/pack-objects.c:2499
6759 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6761 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6763 #: builtin/pack-objects.c:2502
6764 msgid "create thin packs"
6765 msgstr "tạo gói nhẹ"
6767 #: builtin/pack-objects.c:2504
6768 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6769 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6771 #: builtin/pack-objects.c:2506
6772 msgid "pack compression level"
6773 msgstr "mức nén gói"
6775 #: builtin/pack-objects.c:2508
6776 msgid "do not hide commits by grafts"
6777 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi `grafts'"
6779 #: builtin/pack-refs.c:6
6780 msgid "git pack-refs [options]"
6781 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6783 #: builtin/pack-refs.c:14
6784 msgid "pack everything"
6785 msgstr "đóng gói mọi thứ"
6787 #: builtin/pack-refs.c:15
6788 msgid "prune loose refs (default)"
6789 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6791 #: builtin/prune-packed.c:7
6792 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6793 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6795 #: builtin/prune.c:12
6796 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6797 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6799 #: builtin/prune.c:132
6800 msgid "do not remove, show only"
6801 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
6803 #: builtin/prune.c:133
6804 msgid "report pruned objects"
6805 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
6807 #: builtin/prune.c:136
6808 msgid "expire objects older than <time>"
6809 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
6811 #: builtin/push.c:14
6812 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6813 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
6815 #: builtin/push.c:45
6816 msgid "tag shorthand without <tag>"
6817 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
6819 #: builtin/push.c:64
6820 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6821 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
6823 #: builtin/push.c:99
6826 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
6829 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong `git help "
6832 #: builtin/push.c:102
6835 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
6836 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
6837 "on the remote, use\n"
6839 " git push %s HEAD:%s\n"
6841 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
6846 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
6847 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
6848 "trên máy chủ, sử dụng\n"
6850 " git push %s HEAD:%s\n"
6852 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
6857 #: builtin/push.c:121
6860 "You are not currently on a branch.\n"
6861 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
6864 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
6866 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
6867 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
6868 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
6870 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
6872 #: builtin/push.c:128
6875 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
6876 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
6878 " git push --set-upstream %s %s\n"
6880 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
6881 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
6882 "(upstream), sử dụng\n"
6884 " git push --set-upstream %s %s\n"
6886 #: builtin/push.c:136
6888 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
6889 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
6891 #: builtin/push.c:139
6894 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
6895 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
6896 "to update which remote branch."
6898 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ `%s', mà nó không phải là thượng nguồn "
6900 "nhánh hiện tại `%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
6901 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
6903 #: builtin/push.c:151
6905 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
6906 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
6907 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
6909 " git config --global push.default matching\n"
6911 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
6913 " git config --global push.default simple\n"
6915 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
6917 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
6918 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
6920 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
6921 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ 'matching' thành 'simple'.\n"
6922 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
6923 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
6925 " git config --global push.default matching\n"
6927 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
6929 " git config --global push.default simple\n"
6931 "Xem `git help config' và tìm đến `push.default' để có thêm thông tin.\n"
6932 "(chế độ 'simple' được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
6934 "`current' thay vì `simple' nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
6936 #: builtin/push.c:199
6938 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
6940 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
6943 #: builtin/push.c:206
6945 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
6946 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
6947 "before pushing again.\n"
6948 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6950 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6951 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. `git "
6953 "trước khi lại push lần nữa.\n"
6954 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh `git push --help' để có "
6955 "thông tin chi tiết."
6957 #: builtin/push.c:212
6959 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
6960 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
6961 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
6962 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
6964 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6965 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
6967 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push."
6969 "thành 'simple', 'current' hoặc 'upstream' để chỉ push nhánh hiện hành mà "
6972 #: builtin/push.c:218
6974 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
6975 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
6976 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
6977 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6979 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6980 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
6982 "(v.d. `git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
6983 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh `git push --help' để có "
6984 "thông tin chi tiết."
6986 #: builtin/push.c:258
6988 msgid "Pushing to %s\n"
6989 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
6991 #: builtin/push.c:262
6993 msgid "failed to push some refs to '%s'"
6994 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến `%s'"
6996 #: builtin/push.c:294
6998 msgid "bad repository '%s'"
6999 msgstr "repository (kho) sai `%s'"
7001 #: builtin/push.c:295
7003 "No configured push destination.\n"
7004 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7005 "repository using\n"
7007 " git remote add <name> <url>\n"
7009 "and then push using the remote name\n"
7011 " git push <name>\n"
7013 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7014 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7016 " git remote add <tên> <url>\n"
7018 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7022 #: builtin/push.c:310
7023 msgid "--all and --tags are incompatible"
7024 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7026 #: builtin/push.c:311
7027 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7028 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7030 #: builtin/push.c:316
7031 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7032 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7034 #: builtin/push.c:317
7035 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7036 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7038 #: builtin/push.c:322
7039 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7040 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7042 #: builtin/push.c:382
7046 #: builtin/push.c:383
7047 msgid "push all refs"
7048 msgstr "push tất cả refs"
7050 #: builtin/push.c:384
7051 msgid "mirror all refs"
7052 msgstr "mirror tất cả refs"
7054 #: builtin/push.c:386
7058 #: builtin/push.c:387
7059 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7061 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7063 #: builtin/push.c:390
7064 msgid "force updates"
7065 msgstr "ép buộc cập nhật"
7067 #: builtin/push.c:391
7071 #: builtin/push.c:392
7072 msgid "control recursive pushing of submodules"
7073 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7075 #: builtin/push.c:394
7076 msgid "use thin pack"
7077 msgstr "tạo gói nhẹ"
7079 #: builtin/push.c:395 builtin/push.c:396
7080 msgid "receive pack program"
7081 msgstr "nhận về chương trình pack"
7083 #: builtin/push.c:397
7084 msgid "set upstream for git pull/status"
7085 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7087 #: builtin/push.c:400
7088 msgid "prune locally removed refs"
7089 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7091 #: builtin/push.c:410
7092 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7093 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7095 #: builtin/push.c:412
7096 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7097 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7099 #: builtin/read-tree.c:36
7101 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7102 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7103 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7105 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7106 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7107 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7110 #: builtin/read-tree.c:108
7111 msgid "write resulting index to <file>"
7112 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7114 #: builtin/read-tree.c:111
7115 msgid "only empty the index"
7116 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7118 #: builtin/read-tree.c:113
7122 #: builtin/read-tree.c:115
7123 msgid "perform a merge in addition to a read"
7124 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7126 #: builtin/read-tree.c:117
7127 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7129 "hòa trộn kiểu `3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7131 #: builtin/read-tree.c:119
7132 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7133 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của `adds' và `removes'"
7135 #: builtin/read-tree.c:121
7136 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7137 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7139 #: builtin/read-tree.c:122
7140 msgid "<subdirectory>/"
7141 msgstr "<thư-mục-con>/"
7143 #: builtin/read-tree.c:123
7144 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7145 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7147 #: builtin/read-tree.c:126
7148 msgid "update working tree with merge result"
7149 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7151 #: builtin/read-tree.c:128
7155 #: builtin/read-tree.c:129
7156 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7157 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7159 #: builtin/read-tree.c:132
7160 msgid "don't check the working tree after merging"
7161 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7163 #: builtin/read-tree.c:133
7164 msgid "don't update the index or the work tree"
7165 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7167 #: builtin/read-tree.c:135
7168 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7169 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7171 #: builtin/read-tree.c:137
7172 msgid "debug unpack-trees"
7173 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7175 #: builtin/remote.c:11
7176 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7177 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7179 #: builtin/remote.c:12
7181 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7182 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7184 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7185 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7187 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7188 msgid "git remote rename <old> <new>"
7189 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7191 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7192 msgid "git remote remove <name>"
7193 msgstr "git remote remove <tên>"
7195 #: builtin/remote.c:15
7196 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7197 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7199 #: builtin/remote.c:16
7200 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7201 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7203 #: builtin/remote.c:17
7204 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7205 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7207 #: builtin/remote.c:18
7209 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7211 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7213 #: builtin/remote.c:19
7214 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7215 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7217 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7218 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7219 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7221 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7222 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7223 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7225 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7226 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7227 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7229 #: builtin/remote.c:27
7230 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7231 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7233 #: builtin/remote.c:42
7234 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
7235 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
7237 #: builtin/remote.c:47
7238 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7239 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7241 #: builtin/remote.c:48
7242 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7243 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7245 #: builtin/remote.c:53
7246 msgid "git remote show [<options>] <name>"
7247 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7249 #: builtin/remote.c:58
7250 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7251 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7253 #: builtin/remote.c:63
7254 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7255 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7257 #: builtin/remote.c:98
7260 msgstr "Đang cập nhật %s"
7262 #: builtin/remote.c:130
7264 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7265 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7267 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7268 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7270 #: builtin/remote.c:147
7272 msgid "unknown mirror argument: %s"
7273 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7275 #: builtin/remote.c:163
7276 msgid "fetch the remote branches"
7277 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7279 #: builtin/remote.c:165
7280 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7282 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7284 #: builtin/remote.c:168
7285 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7286 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7288 #: builtin/remote.c:170
7289 msgid "branch(es) to track"
7290 msgstr "các nhánh theo vết"
7292 #: builtin/remote.c:171
7293 msgid "master branch"
7294 msgstr "nhánh master"
7296 #: builtin/remote.c:172
7300 #: builtin/remote.c:173
7301 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7302 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7304 #: builtin/remote.c:185
7305 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7306 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7308 #: builtin/remote.c:187
7309 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7310 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
7312 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7314 msgid "remote %s already exists."
7315 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7317 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7319 msgid "'%s' is not a valid remote name"
7320 msgstr "`%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
7322 #: builtin/remote.c:243
7324 msgid "Could not setup master '%s'"
7325 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master `%s'"
7327 #: builtin/remote.c:299
7329 msgid "more than one %s"
7330 msgstr "nhiều hơn một %s"
7332 #: builtin/remote.c:339
7334 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7335 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7337 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7341 #: builtin/remote.c:452
7345 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7347 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7348 msgstr "Không thể nối thêm `%s' vào `%s'"
7350 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7352 msgid "No such remote: %s"
7353 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7355 #: builtin/remote.c:656
7357 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7358 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ `%s' thành `%s'"
7360 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7362 msgid "Could not remove config section '%s'"
7363 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình `%s'"
7365 #: builtin/remote.c:677
7368 "Not updating non-default fetch refspec\n"
7370 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
7372 "Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
7374 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7376 #: builtin/remote.c:683
7378 msgid "Could not append '%s'"
7379 msgstr "Không thể nối thêm `%s'"
7381 #: builtin/remote.c:694
7383 msgid "Could not set '%s'"
7384 msgstr "Không thể đặt `%s'"
7386 #: builtin/remote.c:716
7388 msgid "deleting '%s' failed"
7389 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7391 #: builtin/remote.c:750
7393 msgid "creating '%s' failed"
7394 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7396 #: builtin/remote.c:764
7398 msgid "Could not remove branch %s"
7399 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7401 #: builtin/remote.c:834
7403 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7404 "to delete it, use:"
7406 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7407 "to delete them, use:"
7409 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7410 "để xóa đi, sử dụng:"
7412 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7414 "để xóa đi, sử dụng:"
7416 #: builtin/remote.c:943
7418 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7419 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7421 #: builtin/remote.c:946
7423 msgstr " được theo vết"
7425 #: builtin/remote.c:948
7426 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7427 msgstr " cũ (dùng `git remote prune' để gỡ bỏ)"
7429 #: builtin/remote.c:950
7433 #: builtin/remote.c:991
7435 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7436 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7438 #: builtin/remote.c:998
7440 msgid "rebases onto remote %s"
7441 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7443 #: builtin/remote.c:1001
7445 msgid " merges with remote %s"
7446 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7448 #: builtin/remote.c:1002
7449 msgid " and with remote"
7450 msgstr " và với máy chủ"
7452 #: builtin/remote.c:1004
7454 msgid "merges with remote %s"
7455 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7457 #: builtin/remote.c:1005
7458 msgid " and with remote"
7459 msgstr " và với máy chủ"
7461 #: builtin/remote.c:1051
7465 #: builtin/remote.c:1054
7469 #: builtin/remote.c:1058
7471 msgstr "đã cập nhật"
7473 #: builtin/remote.c:1061
7474 msgid "fast-forwardable"
7475 msgstr "có-thể-fast-forward"
7477 #: builtin/remote.c:1064
7478 msgid "local out of date"
7479 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7481 #: builtin/remote.c:1071
7483 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
7484 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7486 #: builtin/remote.c:1074
7488 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
7489 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
7491 #: builtin/remote.c:1078
7493 msgid " %-*s forces to %s"
7494 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
7496 #: builtin/remote.c:1081
7498 msgid " %-*s pushes to %s"
7499 msgstr " %-*s push tới %s"
7501 #: builtin/remote.c:1091
7502 msgid "do not query remotes"
7503 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7505 #: builtin/remote.c:1118
7508 msgstr "* máy chủ %s"
7510 #: builtin/remote.c:1119
7512 msgid " Fetch URL: %s"
7513 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
7515 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7517 msgstr "(không có URL)"
7519 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7521 msgid " Push URL: %s"
7522 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
7524 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7526 msgid " HEAD branch: %s"
7527 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
7529 #: builtin/remote.c:1139
7532 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7533 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7535 #: builtin/remote.c:1151
7537 msgid " Remote branch:%s"
7538 msgid_plural " Remote branches:%s"
7539 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
7540 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
7542 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7543 msgid " (status not queried)"
7544 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7546 #: builtin/remote.c:1163
7547 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
7548 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
7549 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh `git pull':"
7550 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh `git pull':"
7552 #: builtin/remote.c:1171
7553 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
7554 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh `git push'"
7556 #: builtin/remote.c:1178
7558 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
7559 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
7560 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh `git push'%s:"
7561 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh `git push'%s:"
7563 #: builtin/remote.c:1199
7564 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7565 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7567 #: builtin/remote.c:1201
7568 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7569 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7571 #: builtin/remote.c:1216
7572 msgid "Cannot determine remote HEAD"
7573 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7575 #: builtin/remote.c:1218
7576 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7577 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7579 #: builtin/remote.c:1228
7581 msgid "Could not delete %s"
7582 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7584 #: builtin/remote.c:1236
7586 msgid "Not a valid ref: %s"
7587 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7589 #: builtin/remote.c:1238
7591 msgid "Could not setup %s"
7592 msgstr "Không thể cài đặt %s"
7594 #: builtin/remote.c:1274
7596 msgid " %s will become dangling!"
7597 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7599 #: builtin/remote.c:1275
7601 msgid " %s has become dangling!"
7602 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7604 #: builtin/remote.c:1281
7607 msgstr "Đang xén bớt %s"
7609 #: builtin/remote.c:1282
7614 #: builtin/remote.c:1295
7616 msgid " * [would prune] %s"
7617 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7619 #: builtin/remote.c:1298
7621 msgid " * [pruned] %s"
7622 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7624 #: builtin/remote.c:1321
7625 msgid "prune remotes after fetching"
7626 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7628 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7630 msgid "No such remote '%s'"
7631 msgstr "Không có máy chủ nào có tên `%s'"
7633 #: builtin/remote.c:1407
7637 #: builtin/remote.c:1414
7638 msgid "no remote specified"
7639 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7641 #: builtin/remote.c:1436
7642 msgid "manipulate push URLs"
7643 msgstr "đẩy các `URL' bằng tay"
7645 #: builtin/remote.c:1438
7649 #: builtin/remote.c:1440
7653 #: builtin/remote.c:1447
7654 msgid "--add --delete doesn't make sense"
7655 msgstr "--add --delete không hợp lý"
7657 #: builtin/remote.c:1487
7659 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7660 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7662 #: builtin/remote.c:1495
7664 msgid "No such URL found: %s"
7665 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7667 #: builtin/remote.c:1497
7668 msgid "Will not delete all non-push URLs"
7669 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7671 #: builtin/remote.c:1569
7672 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7673 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7675 #: builtin/replace.c:17
7676 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7677 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7679 #: builtin/replace.c:18
7680 msgid "git replace -d <object>..."
7681 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7683 #: builtin/replace.c:19
7684 msgid "git replace -l [<pattern>]"
7685 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7687 #: builtin/replace.c:118
7688 msgid "list replace refs"
7689 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7691 #: builtin/replace.c:119
7692 msgid "delete replace refs"
7693 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7695 #: builtin/replace.c:120
7696 msgid "replace the ref if it exists"
7697 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7699 #: builtin/rerere.c:11
7700 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7701 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7703 #: builtin/rerere.c:56
7704 msgid "register clean resolutions in index"
7705 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7707 #: builtin/reset.c:25
7709 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7711 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7713 #: builtin/reset.c:26
7714 msgid "git reset [-q] <commit> [--] <paths>..."
7715 msgstr "git reset [-q] <commit> [--] <các-đường-dẫn>..."
7717 #: builtin/reset.c:27
7718 msgid "git reset --patch [<commit>] [--] [<paths>...]"
7719 msgstr "git reset --patch [<commit>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7721 #: builtin/reset.c:33
7725 #: builtin/reset.c:33
7729 #: builtin/reset.c:33
7733 #: builtin/reset.c:33
7737 #: builtin/reset.c:33
7741 #: builtin/reset.c:77
7742 msgid "You do not have a valid HEAD."
7743 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7745 #: builtin/reset.c:79
7746 msgid "Failed to find tree of HEAD."
7747 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7749 #: builtin/reset.c:85
7751 msgid "Failed to find tree of %s."
7752 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7754 #: builtin/reset.c:96
7755 msgid "Could not write new index file."
7756 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
7758 #: builtin/reset.c:106
7760 msgid "HEAD is now at %s"
7761 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7763 #: builtin/reset.c:130
7764 msgid "Could not read index"
7765 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7767 #: builtin/reset.c:133
7768 msgid "Unstaged changes after reset:"
7769 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
7771 #: builtin/reset.c:223
7773 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7774 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7776 #: builtin/reset.c:238
7777 msgid "be quiet, only report errors"
7778 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
7780 #: builtin/reset.c:240
7781 msgid "reset HEAD and index"
7782 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
7784 #: builtin/reset.c:241
7785 msgid "reset only HEAD"
7786 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
7788 #: builtin/reset.c:243 builtin/reset.c:245
7789 msgid "reset HEAD, index and working tree"
7790 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
7792 #: builtin/reset.c:247
7793 msgid "reset HEAD but keep local changes"
7794 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
7796 #: builtin/reset.c:303
7798 msgid "Could not parse object '%s'."
7799 msgstr "không thể phân tích đối tượng `%s'."
7801 #: builtin/reset.c:308
7802 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
7803 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
7805 #: builtin/reset.c:317
7806 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
7808 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh `git "
7809 "reset -- <đường_dẫn>'."
7811 #: builtin/reset.c:319
7813 msgid "Cannot do %s reset with paths."
7814 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
7816 #: builtin/reset.c:331
7818 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
7819 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
7821 #: builtin/reset.c:347
7823 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
7824 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại `%s'."
7826 #: builtin/rev-parse.c:339
7827 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
7828 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
7830 #: builtin/rev-parse.c:344
7831 msgid "keep the `--` passed as an arg"
7832 msgstr "giữ '--' chuyển qua làm tham số"
7834 #: builtin/rev-parse.c:346
7835 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
7836 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7838 #: builtin/rev-parse.c:464
7840 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
7841 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
7842 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
7844 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
7846 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
7847 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
7848 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
7850 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
7852 #: builtin/revert.c:22
7853 msgid "git revert [options] <commit-ish>"
7854 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7856 #: builtin/revert.c:23
7857 msgid "git revert <subcommand>"
7858 msgstr "git revert <lệnh-con>"
7860 #: builtin/revert.c:28
7861 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
7862 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7864 #: builtin/revert.c:29
7865 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
7866 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
7868 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
7870 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
7871 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
7873 #: builtin/revert.c:103
7874 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
7875 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7877 #: builtin/revert.c:104
7878 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
7879 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7881 #: builtin/revert.c:105
7882 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
7883 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7885 #: builtin/revert.c:106
7886 msgid "don't automatically commit"
7887 msgstr "không commit một cách tự động."
7889 #: builtin/revert.c:107
7890 msgid "edit the commit message"
7891 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
7893 #: builtin/revert.c:110
7894 msgid "parent number"
7895 msgstr "số của cha mẹ"
7897 #: builtin/revert.c:112
7898 msgid "merge strategy"
7899 msgstr "chiến lược hòa trộn"
7901 #: builtin/revert.c:113
7905 #: builtin/revert.c:114
7906 msgid "option for merge strategy"
7907 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
7909 #: builtin/revert.c:125
7910 msgid "append commit name"
7911 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
7913 #: builtin/revert.c:126
7914 msgid "allow fast-forward"
7915 msgstr "cho phép fast-forward"
7917 #: builtin/revert.c:127
7918 msgid "preserve initially empty commits"
7919 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
7921 #: builtin/revert.c:128
7922 msgid "allow commits with empty messages"
7923 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
7925 #: builtin/revert.c:129
7926 msgid "keep redundant, empty commits"
7927 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
7929 #: builtin/revert.c:133
7930 msgid "program error"
7931 msgstr "lỗi chương trình"
7933 #: builtin/revert.c:223
7934 msgid "revert failed"
7935 msgstr "revert gặp lỗi"
7937 #: builtin/revert.c:238
7938 msgid "cherry-pick failed"
7939 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
7942 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
7943 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
7948 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
7949 "(use -f to force removal)"
7951 "`%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
7952 "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7957 "'%s' has changes staged in the index\n"
7958 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
7960 "`%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
7961 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7966 "'%s' has local modifications\n"
7967 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
7969 "`%s' có các thay đổi nội bộ\n"
7970 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7973 msgid "do not list removed files"
7974 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
7977 msgid "only remove from the index"
7978 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
7981 msgid "override the up-to-date check"
7982 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
7985 msgid "allow recursive removal"
7986 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
7989 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
7990 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
7994 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
7995 msgstr "không thể gỡ bỏ `%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
7999 msgid "git rm: unable to remove %s"
8000 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8002 #: builtin/shortlog.c:13
8003 msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8004 msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8006 #: builtin/shortlog.c:157
8008 msgid "Missing author: %s"
8009 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8011 #: builtin/shortlog.c:253
8012 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8013 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8015 #: builtin/shortlog.c:255
8016 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8017 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8019 #: builtin/shortlog.c:257
8020 msgid "Show the email address of each author"
8021 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8023 #: builtin/shortlog.c:258
8025 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8027 #: builtin/shortlog.c:259
8028 msgid "Linewrap output"
8029 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8031 #: builtin/show-branch.c:9
8033 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8034 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8035 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8038 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8039 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8040 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8043 #: builtin/show-branch.c:10
8044 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8045 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8047 #: builtin/show-branch.c:651
8048 msgid "show remote-tracking and local branches"
8049 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8051 #: builtin/show-branch.c:653
8052 msgid "show remote-tracking branches"
8053 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8055 #: builtin/show-branch.c:655
8056 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8057 msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh"
8059 #: builtin/show-branch.c:657
8060 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8061 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8063 #: builtin/show-branch.c:659
8064 msgid "synonym to more=-1"
8065 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8067 #: builtin/show-branch.c:660
8068 msgid "suppress naming strings"
8069 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8071 #: builtin/show-branch.c:662
8072 msgid "include the current branch"
8073 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8075 #: builtin/show-branch.c:664
8076 msgid "name commits with their object names"
8077 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8079 #: builtin/show-branch.c:666
8080 msgid "show possible merge bases"
8081 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8083 #: builtin/show-branch.c:668
8084 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8085 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8087 #: builtin/show-branch.c:670
8088 msgid "show commits in topological order"
8089 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8091 #: builtin/show-branch.c:672
8092 msgid "show only commits not on the first branch"
8093 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8095 #: builtin/show-branch.c:674
8096 msgid "show merges reachable from only one tip"
8097 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8099 #: builtin/show-branch.c:676
8100 msgid "show commits where no parent comes before its children"
8101 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8103 #: builtin/show-branch.c:678
8104 msgid "<n>[,<base>]"
8105 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8107 #: builtin/show-branch.c:679
8108 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8109 msgstr "hiển thị <n> các mục `ref-log' gần nhất kể từ nền (base)"
8111 #: builtin/show-ref.c:10
8113 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8114 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8116 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8117 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8119 #: builtin/show-ref.c:11
8120 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8121 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8123 #: builtin/show-ref.c:182
8124 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8125 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8127 #: builtin/show-ref.c:183
8128 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8129 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8131 #: builtin/show-ref.c:184
8132 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8134 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8137 #: builtin/show-ref.c:187 builtin/show-ref.c:189
8138 msgid "show the HEAD reference"
8139 msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8141 #: builtin/show-ref.c:191
8142 msgid "dereference tags into object IDs"
8143 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8145 #: builtin/show-ref.c:193
8146 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8147 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8149 #: builtin/show-ref.c:197
8150 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8152 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8154 #: builtin/show-ref.c:199
8155 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8157 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8160 #: builtin/symbolic-ref.c:7
8161 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8162 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8164 #: builtin/symbolic-ref.c:38
8165 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8167 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) `non-symbolic' (bị tách ra)"
8169 #: builtin/symbolic-ref.c:39
8170 msgid "shorten ref output"
8171 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8173 #: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18
8177 #: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18
8178 msgid "reason of the update"
8179 msgstr "lý do cập nhật"
8183 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8185 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8188 msgid "git tag -d <tagname>..."
8189 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8193 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8194 "\t\t[<pattern>...]"
8196 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8200 msgid "git tag -v <tagname>..."
8201 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8205 msgid "malformed object at '%s'"
8206 msgstr "đối tượng dị hình tại `%s'"
8208 #: builtin/tag.c:207
8210 msgid "tag name too long: %.*s..."
8211 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8213 #: builtin/tag.c:212
8215 msgid "tag '%s' not found."
8216 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ `%s'."
8218 #: builtin/tag.c:227
8220 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8221 msgstr "Thẻ đã bị xóa `%s' (trước là %s)\n"
8223 #: builtin/tag.c:239
8225 msgid "could not verify the tag '%s'"
8226 msgstr "không thể thẩm tra thẻ `%s'"
8228 #: builtin/tag.c:249
8232 "# Write a tag message\n"
8233 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
8238 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8239 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
8242 #: builtin/tag.c:256
8246 "# Write a tag message\n"
8247 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
8253 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8254 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8258 #: builtin/tag.c:298
8259 msgid "unable to sign the tag"
8260 msgstr "không thể ký thẻ"
8262 #: builtin/tag.c:300
8263 msgid "unable to write tag file"
8264 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8266 #: builtin/tag.c:325
8267 msgid "bad object type."
8268 msgstr "kiểu đối tượng sai."
8270 #: builtin/tag.c:338
8271 msgid "tag header too big."
8272 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8274 #: builtin/tag.c:370
8275 msgid "no tag message?"
8276 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8278 #: builtin/tag.c:376
8280 msgid "The tag message has been left in %s\n"
8281 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8283 #: builtin/tag.c:425
8284 msgid "switch 'points-at' requires an object"
8285 msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
8287 #: builtin/tag.c:427
8289 msgid "malformed object name '%s'"
8290 msgstr "tên đối tượng dị hình `%s'"
8292 #: builtin/tag.c:447
8293 msgid "list tag names"
8294 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8296 #: builtin/tag.c:449
8297 msgid "print <n> lines of each tag message"
8298 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8300 #: builtin/tag.c:451
8304 #: builtin/tag.c:452
8306 msgstr "thẩm tra thẻ"
8308 #: builtin/tag.c:454
8309 msgid "Tag creation options"
8310 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8312 #: builtin/tag.c:456
8313 msgid "annotated tag, needs a message"
8314 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8316 #: builtin/tag.c:458
8318 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8320 #: builtin/tag.c:460
8321 msgid "annotated and GPG-signed tag"
8322 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8324 #: builtin/tag.c:464
8325 msgid "use another key to sign the tag"
8326 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8328 #: builtin/tag.c:465
8329 msgid "replace the tag if exists"
8330 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8332 #: builtin/tag.c:466
8333 msgid "show tag list in columns"
8334 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8336 #: builtin/tag.c:468
8337 msgid "Tag listing options"
8338 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8340 #: builtin/tag.c:471
8341 msgid "print only tags that contain the commit"
8342 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8344 #: builtin/tag.c:477
8345 msgid "print only tags of the object"
8346 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8348 #: builtin/tag.c:506
8349 msgid "--column and -n are incompatible"
8350 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8352 #: builtin/tag.c:523
8353 msgid "-n option is only allowed with -l."
8354 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8356 #: builtin/tag.c:525
8357 msgid "--contains option is only allowed with -l."
8358 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8360 #: builtin/tag.c:527
8361 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8362 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8364 #: builtin/tag.c:535
8365 msgid "only one -F or -m option is allowed."
8366 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8368 #: builtin/tag.c:555
8369 msgid "too many params"
8370 msgstr "quá nhiều đối số"
8372 #: builtin/tag.c:561
8374 msgid "'%s' is not a valid tag name."
8375 msgstr "`%s' không phải thẻ hợp lệ."
8377 #: builtin/tag.c:566
8379 msgid "tag '%s' already exists"
8380 msgstr "Thẻ `%s' đã tồn tại rồi"
8382 #: builtin/tag.c:584
8384 msgid "%s: cannot lock the ref"
8385 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8387 #: builtin/tag.c:586
8389 msgid "%s: cannot update the ref"
8390 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8392 #: builtin/tag.c:588
8394 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8395 msgstr "Thẻ đã cập nhật `%s' (cũ là %s)\n"
8397 #: builtin/update-index.c:401
8398 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8399 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8401 #: builtin/update-index.c:717
8402 msgid "continue refresh even when index needs update"
8403 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8405 #: builtin/update-index.c:720
8406 msgid "refresh: ignore submodules"
8407 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8409 #: builtin/update-index.c:723
8410 msgid "do not ignore new files"
8411 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8413 #: builtin/update-index.c:725
8414 msgid "let files replace directories and vice-versa"
8415 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và `vice-versa'"
8417 #: builtin/update-index.c:727
8418 msgid "notice files missing from worktree"
8419 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8421 #: builtin/update-index.c:729
8422 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8424 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8426 #: builtin/update-index.c:732
8427 msgid "refresh stat information"
8428 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8430 #: builtin/update-index.c:736
8431 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8432 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt `assume-unchanged'"
8434 #: builtin/update-index.c:740
8435 msgid "<mode> <object> <path>"
8436 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8438 #: builtin/update-index.c:741
8439 msgid "add the specified entry to the index"
8440 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8442 #: builtin/update-index.c:745
8446 #: builtin/update-index.c:746
8447 msgid "override the executable bit of the listed files"
8448 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8450 #: builtin/update-index.c:750
8451 msgid "mark files as \"not changing\""
8452 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8454 #: builtin/update-index.c:753
8455 msgid "clear assumed-unchanged bit"
8456 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
8458 #: builtin/update-index.c:756
8459 msgid "mark files as \"index-only\""
8460 msgstr "đánh dấu các tập tin là `chỉ-đọc'"
8462 #: builtin/update-index.c:759
8463 msgid "clear skip-worktree bit"
8464 msgstr "xóa bít skip-worktree"
8466 #: builtin/update-index.c:762
8467 msgid "add to index only; do not add content to object database"
8469 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8471 #: builtin/update-index.c:764
8472 msgid "remove named paths even if present in worktree"
8474 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8477 #: builtin/update-index.c:766
8478 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8479 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8481 #: builtin/update-index.c:768
8482 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8483 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8485 #: builtin/update-index.c:772
8486 msgid "add entries from standard input to the index"
8487 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8489 #: builtin/update-index.c:776
8490 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8491 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8493 #: builtin/update-index.c:780
8494 msgid "only update entries that differ from HEAD"
8495 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8497 #: builtin/update-index.c:784
8498 msgid "ignore files missing from worktree"
8499 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8501 #: builtin/update-index.c:787
8502 msgid "report actions to standard output"
8503 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8505 #: builtin/update-index.c:789
8506 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8507 msgstr "(cho `porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8509 #: builtin/update-index.c:793
8510 msgid "write index in this format"
8511 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8513 #: builtin/update-ref.c:7
8514 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8515 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8517 #: builtin/update-ref.c:8
8518 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
8519 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8521 #: builtin/update-ref.c:19
8522 msgid "delete the reference"
8523 msgstr "xóa tham chiếu"
8525 #: builtin/update-ref.c:21
8526 msgid "update <refname> not the one it points to"
8527 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8529 #: builtin/update-server-info.c:6
8530 msgid "git update-server-info [--force]"
8531 msgstr "git update-server-info [--force]"
8533 #: builtin/update-server-info.c:14
8534 msgid "update the info files from scratch"
8535 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8537 #: builtin/verify-pack.c:56
8538 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8539 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8541 #: builtin/verify-pack.c:66
8545 #: builtin/verify-pack.c:68
8546 msgid "show statistics only"
8547 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8549 #: builtin/verify-tag.c:17
8550 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8551 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8553 #: builtin/verify-tag.c:73
8554 msgid "print tag contents"
8555 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8557 #: builtin/write-tree.c:13
8558 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8559 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8561 #: builtin/write-tree.c:26
8565 #: builtin/write-tree.c:27
8566 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8567 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8569 #: builtin/write-tree.c:30
8570 msgid "only useful for debugging"
8571 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8574 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8576 "Chạy lệnh `git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8578 #: parse-options.h:156
8579 msgid "no-op (backward compatibility)"
8580 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8582 #: parse-options.h:228
8583 msgid "be more verbose"
8584 msgstr "chi tiết hơn nữa"
8586 #: parse-options.h:230
8587 msgid "be more quiet"
8588 msgstr "im lặng hơn nữa"
8590 #: parse-options.h:236
8591 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8592 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8595 msgid "Add file contents to the index"
8596 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8599 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8600 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8603 msgid "List, create, or delete branches"
8604 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8607 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8608 msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8611 msgid "Clone a repository into a new directory"
8612 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8615 msgid "Record changes to the repository"
8616 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8619 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8621 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8625 msgid "Download objects and refs from another repository"
8626 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8629 msgid "Print lines matching a pattern"
8630 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8633 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
8635 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8638 msgid "Show commit logs"
8639 msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
8642 msgid "Join two or more development histories together"
8644 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8648 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8649 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8652 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8653 msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
8656 msgid "Update remote refs along with associated objects"
8658 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8661 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8663 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8666 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8667 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8670 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8671 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8674 msgid "Show various types of objects"
8675 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8678 msgid "Show the working tree status"
8679 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8682 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8684 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8688 msgid "You need to set your committer info first"
8689 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8693 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8694 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8696 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
8697 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8702 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8703 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8704 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8706 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8707 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8709 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8710 "\"$cmdline --abort\"."
8713 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8714 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
8717 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8718 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
8721 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8723 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8727 "Did you hand edit your patch?\n"
8728 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8730 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8731 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8734 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8735 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
8738 msgid "Failed to merge in the changes."
8739 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8742 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8743 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8747 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8748 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
8751 msgid "Patch format detection failed."
8752 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8756 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8757 "it will be removed. Please do not use it anymore."
8759 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8760 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8764 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8765 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
8768 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8769 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
8772 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8774 "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8778 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8779 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
8784 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
8785 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
8786 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
8788 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
8789 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
8791 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
8795 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
8796 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
8799 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8801 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
8804 msgid "Commit Body is:"
8805 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
8807 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8808 #. in your translation. The program will only accept English
8809 #. input at this point.
8811 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
8813 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
8818 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
8819 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
8823 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8824 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8825 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8827 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh `git add' à?\n"
8828 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8829 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8834 "You still have unmerged paths in your index\n"
8835 "did you forget to use 'git add'?"
8837 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
8838 "bạn đã quên sử dụng lệnh `git add' à?"
8841 msgid "No changes -- Patch already applied."
8842 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8846 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
8847 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
8852 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
8855 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
8859 msgid "applying to an empty history"
8860 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8863 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
8864 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
8866 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8867 #. translation. The program will only accept English input
8870 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
8871 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
8875 msgid "unrecognised option: '$arg'"
8876 msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
8880 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
8881 msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
8883 #: git-bisect.sh:117
8884 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
8885 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
8887 #: git-bisect.sh:130
8890 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
8892 "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử `git bisect reset "
8895 #: git-bisect.sh:140
8896 msgid "won't bisect on seeked tree"
8897 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
8899 #: git-bisect.sh:144
8900 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
8901 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
8903 #: git-bisect.sh:189
8905 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
8906 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
8908 #: git-bisect.sh:218
8910 msgid "Bad rev input: $arg"
8911 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
8913 #: git-bisect.sh:232
8914 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
8915 msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
8917 #: git-bisect.sh:244
8919 msgid "Bad rev input: $rev"
8920 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
8922 #: git-bisect.sh:250
8923 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
8924 msgstr "`git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
8926 #. have bad but not good. we could bisect although
8927 #. this is less optimum.
8928 #: git-bisect.sh:273
8929 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
8931 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
8933 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8934 #. translation. The program will only accept English input
8936 #: git-bisect.sh:279
8937 msgid "Are you sure [Y/n]? "
8938 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
8940 #: git-bisect.sh:289
8942 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
8943 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
8945 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
8946 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
8948 #: git-bisect.sh:292
8950 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
8951 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
8952 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
8954 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
8955 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
8957 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
8959 #: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
8960 msgid "We are not bisecting."
8961 msgstr "Chúng tôi không bisect."
8963 #: git-bisect.sh:354
8965 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
8966 msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
8968 #: git-bisect.sh:363
8971 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
8972 "Try 'git bisect reset <commit>'."
8974 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
8975 "Hãy thử `git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
8977 #: git-bisect.sh:390
8978 msgid "No logfile given"
8979 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
8981 #: git-bisect.sh:391
8983 msgid "cannot read $file for replaying"
8984 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
8986 #: git-bisect.sh:408
8987 msgid "?? what are you talking about?"
8988 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
8990 #: git-bisect.sh:420
8992 msgid "running $command"
8993 msgstr "đang chạy lệnh $command"
8995 #: git-bisect.sh:427
8998 "bisect run failed:\n"
8999 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9001 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9002 "mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
9004 #: git-bisect.sh:453
9005 msgid "bisect run cannot continue any more"
9006 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9008 #: git-bisect.sh:459
9011 "bisect run failed:\n"
9012 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9014 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9015 "'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
9017 #: git-bisect.sh:466
9018 msgid "bisect run success"
9019 msgstr "bisect chạy thành công"
9023 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9024 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9025 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9027 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9028 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n"
9029 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng `git "
9033 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9035 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9038 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9040 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9043 #. The fetch involved updating the current branch.
9044 #. The working tree and the index file is still based on the
9045 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9046 #. First update the working tree to match $curr_head.
9050 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9051 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9052 "Warning: commit $orig_head."
9054 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9055 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9056 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9059 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9060 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9063 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9064 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9068 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9069 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9070 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9073 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9074 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9076 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9079 #: git-rebase.sh:160
9080 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9081 msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase."
9083 #: git-rebase.sh:165
9084 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9086 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9089 #: git-rebase.sh:296
9090 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9091 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9093 #: git-rebase.sh:301
9094 msgid "No rebase in progress?"
9095 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9097 #: git-rebase.sh:312
9098 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9100 "Hành động `--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình `rebase' (sửa lịch "
9103 #: git-rebase.sh:319
9104 msgid "Cannot read HEAD"
9105 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9107 #: git-rebase.sh:322
9109 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9110 "mark them as resolved using git add"
9112 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9113 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9115 #: git-rebase.sh:340
9117 msgid "Could not move back to $head_name"
9118 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9120 #: git-rebase.sh:359
9123 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9124 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9125 "case, please try\n"
9126 "\t$cmd_live_rebase\n"
9127 "If that is not the case, please\n"
9128 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9129 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
9132 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9133 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
9134 "như vậy, xin hãy thử\n"
9135 "\t$cmd_live_rebase\n"
9136 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9137 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9138 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9139 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9141 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9143 #: git-rebase.sh:404
9145 msgid "invalid upstream $upstream_name"
9146 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9148 #: git-rebase.sh:428
9150 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9151 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một"
9153 #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9155 msgid "$onto_name: there is no merge base"
9156 msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn"
9158 #: git-rebase.sh:440
9160 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9161 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9163 #: git-rebase.sh:463
9165 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9166 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9168 #: git-rebase.sh:483
9169 msgid "Please commit or stash them."
9170 msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng."
9172 #: git-rebase.sh:501
9174 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9175 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9177 #: git-rebase.sh:504
9179 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9180 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9182 #: git-rebase.sh:515
9184 msgid "Changes from $mb to $onto:"
9185 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9187 #. Detach HEAD and reset the tree
9188 #: git-rebase.sh:524
9189 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9191 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9193 #: git-rebase.sh:532
9195 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9196 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9199 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9201 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9204 msgid "You do not have the initial commit yet"
9205 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9208 msgid "Cannot save the current index state"
9209 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9211 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9212 msgid "Cannot save the current worktree state"
9213 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9216 msgid "No changes selected"
9217 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9220 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9221 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9224 msgid "Cannot record working tree state"
9225 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9227 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9228 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9229 #. second line correspond to "error: ". So you should line
9230 #. up the second line with however many characters the
9231 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9234 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9235 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9236 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9240 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9241 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9243 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
9244 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
9247 msgid "No local changes to save"
9248 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9251 msgid "Cannot initialize stash"
9252 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9255 msgid "Cannot save the current status"
9256 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9259 msgid "Cannot remove worktree changes"
9260 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9263 msgid "No stash found."
9264 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9268 msgid "Too many revisions specified: $REV"
9269 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9273 msgid "$reference is not valid reference"
9274 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9278 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9279 msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9283 msgid "'$args' is not a stash reference"
9284 msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
9287 msgid "unable to refresh index"
9288 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9291 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9292 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9295 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9296 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9299 msgid "Could not save index tree"
9300 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9303 msgid "Cannot unstage modified files"
9304 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9307 msgid "Index was not unstashed."
9308 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9312 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9313 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9317 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9318 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9321 msgid "No branch name specified"
9322 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9325 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9326 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9328 #: git-submodule.sh:88
9330 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9331 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
9333 #: git-submodule.sh:167
9335 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9337 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9340 #: git-submodule.sh:211
9342 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9343 msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
9345 #: git-submodule.sh:223
9347 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9349 "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
9351 #: git-submodule.sh:312
9353 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9355 "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9357 #: git-submodule.sh:329
9359 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9360 msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9362 #: git-submodule.sh:333
9365 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9367 "Use -f if you really want to add it."
9369 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9372 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9374 #: git-submodule.sh:344
9376 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9377 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
9379 #: git-submodule.sh:346
9381 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9382 msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9384 #: git-submodule.sh:360
9386 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9387 msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
9389 #: git-submodule.sh:365
9391 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9392 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
9394 #: git-submodule.sh:370
9396 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9397 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
9399 #: git-submodule.sh:413
9401 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9402 msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
9404 #: git-submodule.sh:427
9406 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9407 msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
9409 #: git-submodule.sh:471
9411 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9413 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
9415 #: git-submodule.sh:480
9417 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9418 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9420 #: git-submodule.sh:482
9422 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9423 msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
9425 #: git-submodule.sh:490
9427 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9429 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9431 #: git-submodule.sh:590
9434 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9435 "Maybe you want to use 'update --init'?"
9437 "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
9438 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
9440 #: git-submodule.sh:603
9442 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9444 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9446 #: git-submodule.sh:622
9448 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9449 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9451 #: git-submodule.sh:636
9453 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9454 msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9456 #: git-submodule.sh:637
9458 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9459 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
9461 #: git-submodule.sh:642
9463 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9465 "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9467 #: git-submodule.sh:643
9469 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9470 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
9472 #: git-submodule.sh:648
9474 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9475 msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9477 #: git-submodule.sh:649
9479 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9480 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
9482 #: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:995
9484 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9485 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9487 #: git-submodule.sh:779
9488 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9489 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9492 #: git-submodule.sh:819
9494 msgid "unexpected mode $mod_dst"
9495 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9497 #: git-submodule.sh:837
9499 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9500 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9502 #: git-submodule.sh:840
9504 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9505 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9507 #: git-submodule.sh:843
9509 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9511 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9514 #: git-submodule.sh:868
9518 #: git-submodule.sh:906
9519 msgid "# Submodules changed but not updated:"
9520 msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9522 #: git-submodule.sh:908
9523 msgid "# Submodule changes to be committed:"
9524 msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
9526 #: git-submodule.sh:1054
9528 msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
9529 msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
9531 #~ msgid " 0 files changed"
9532 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9534 #~ msgid " %d file changed"
9535 #~ msgid_plural " %d files changed"
9536 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9537 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9539 #~ msgid ", %d insertion(+)"
9540 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9541 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9542 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9544 #~ msgid ", %d deletion(-)"
9545 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9546 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9547 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9549 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9550 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9552 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9553 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9555 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
9556 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9558 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9559 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9561 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9562 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9564 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9565 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9567 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9568 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9570 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9571 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9573 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9574 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9577 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9579 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9582 #~ msgid "diff setup failed"
9583 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9585 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9586 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9588 #~ msgid "diff_setup_done failed"
9589 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9591 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
9592 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9594 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9595 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9597 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9598 #~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
9603 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9605 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9608 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
9609 #~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
9612 #~ msgid "cherry-pick"
9613 #~ msgstr "< Chọn D-Mod"