1 # Vietnamese translations for gitk package.
2 # Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk.
3 # This file is distributed under the same license as the gitk package.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
8 "Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n"
11 "PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 msgid "Couldn't get list of unmerged files:"
22 msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:"
28 #: gitk:217 gitk:2381 gitk:8220 gitk:8253
33 msgid "Error parsing revisions:"
34 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:"
37 msgid "Error executing --argscmd command:"
38 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:"
41 msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged."
43 "Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn."
47 "No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file "
50 "Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn "
51 "trong giới hạn tập tin."
54 msgid "Error executing git log:"
55 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:"
62 msgid "Reading commits..."
63 msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..."
65 #: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528
66 msgid "No commits selected"
67 msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao"
69 #: gitk:1445 gitk:4045 gitk:12432
74 msgid "Can't parse git log output:"
75 msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:"
78 msgid "No commit information available"
79 msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào"
81 #: gitk:1903 gitk:1932 gitk:4315 gitk:9669 gitk:11241 gitk:11521
85 #: gitk:1934 gitk:4317 gitk:9196 gitk:9275 gitk:9391 gitk:9440 gitk:9671
86 #: gitk:11242 gitk:11522
99 msgid "Reread references"
100 msgstr "Đọc lại tham chiếu"
103 msgid "List references"
104 msgstr "Liệt kê các tham chiếu"
107 msgid "Start git gui"
108 msgstr "Khởi chạy git gui"
128 msgstr "Thêm trình bày mới..."
132 msgstr "Sửa cách trình bày..."
136 msgstr "Xóa cách trình bày"
138 #: gitk:2088 gitk:4043
142 #: gitk:2083 gitk:4067
146 #: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3012
148 msgstr "Giới thiệu về gitk"
150 #: gitk:2094 gitk:2108
154 #: gitk:2092 gitk:2107
158 #: gitk:2185 gitk:8652
172 msgstr "lần chuyển giao"
174 #: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4687 gitk:4710 gitk:4734 gitk:6755 gitk:6827
179 #: gitk:2302 gitk:3526 gitk:3531 gitk:4763
180 msgid "touching paths:"
181 msgstr "đang chạm đường dẫn:"
183 #: gitk:2303 gitk:4777
184 msgid "adding/removing string:"
185 msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:"
187 #: gitk:2304 gitk:4779
188 msgid "changing lines matching:"
189 msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:"
191 #: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4766
195 #: gitk:2315 gitk:4854 gitk:6723
199 #: gitk:2315 gitk:4736 gitk:4852 gitk:6719
203 #: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4874 gitk:4904 gitk:4911 gitk:6848 gitk:6916
207 #: gitk:2318 gitk:4871 gitk:4904 gitk:6786
209 msgstr "Nội dung chính"
211 #: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:6916 gitk:7389
215 #: gitk:2319 gitk:4871 gitk:4876 gitk:4911 gitk:6786 gitk:7324 gitk:8830
220 #: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:7326
222 msgstr "Người chuyển giao"
234 msgstr "Phiên bản cũ"
238 msgstr "Phiên bản mới"
241 msgid "Lines of context"
242 msgstr "Các dòng của nội dung"
245 msgid "Ignore space change"
246 msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng"
248 #: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7959 gitk:8206
250 msgstr "Khác biệt theo dòng"
260 #: gitk:2617 gitk:2637
261 msgid "Diff this -> selected"
262 msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn"
264 #: gitk:2618 gitk:2638
265 msgid "Diff selected -> this"
266 msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này"
268 #: gitk:2619 gitk:2639
270 msgstr "Tạo miếng vá"
272 #: gitk:2620 gitk:9254
276 #: gitk:2621 gitk:9371
277 msgid "Write commit to file"
278 msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin"
280 #: gitk:2622 gitk:9428
281 msgid "Create new branch"
282 msgstr "Tạo nhánh mới"
285 msgid "Cherry-pick this commit"
286 msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này"
289 msgid "Reset HEAD branch to here"
290 msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây"
293 msgid "Mark this commit"
294 msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này"
297 msgid "Return to mark"
298 msgstr "Quay lại vị trí dấu"
301 msgid "Find descendant of this and mark"
302 msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu"
305 msgid "Compare with marked commit"
306 msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu"
308 #: gitk:2629 gitk:2640
309 msgid "Diff this -> marked commit"
310 msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu"
312 #: gitk:2630 gitk:2641
313 msgid "Diff marked commit -> this"
314 msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này"
317 msgid "Revert this commit"
318 msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này"
321 msgid "Check out this branch"
322 msgstr "Checkout nhánh này"
325 msgid "Remove this branch"
326 msgstr "Gỡ bỏ nhánh này"
329 msgid "Copy branch name"
333 msgid "Highlight this too"
334 msgstr "Cũng tô sáng nó"
337 msgid "Highlight this only"
338 msgstr "Chỉ tô sáng cái này"
341 msgid "External diff"
342 msgstr "diff từ bên ngoài"
345 msgid "Blame parent commit"
346 msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ"
353 msgid "Show origin of this line"
354 msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này"
357 msgid "Run git gui blame on this line"
358 msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này"
364 "Gitk - a commit viewer for git\n"
366 "Copyright © 2005-2014 Paul Mackerras\n"
368 "Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License"
371 "Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n"
373 "Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n"
375 "Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU"
377 #: gitk:3022 gitk:3089 gitk:9857
382 msgid "Gitk key bindings"
383 msgstr "Tổ hợp phím gitk"
386 msgid "Gitk key bindings:"
387 msgstr "Tổ hợp phím gitk:"
391 msgid "<%s-Q>\t\tQuit"
392 msgstr "<%s-Q>\t\tThoát"
396 msgid "<%s-W>\t\tClose window"
397 msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ"
400 msgid "<Home>\t\tMove to first commit"
401 msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên"
404 msgid "<End>\t\tMove to last commit"
405 msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
408 msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit"
409 msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao"
412 msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit"
413 msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao"
416 msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list"
417 msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử"
420 msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list"
421 msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử"
425 msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list"
429 msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list"
430 msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao"
433 msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list"
434 msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao"
438 msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list"
439 msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao"
443 msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list"
444 msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao"
448 msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line"
449 msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng"
453 msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line"
454 msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng"
458 msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page"
459 msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang"
463 msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page"
464 msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang"
467 msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)"
468 msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)"
471 msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)"
473 "<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)"
476 msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page"
477 msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
480 msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page"
481 msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
484 msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page"
485 msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang"
488 msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines"
489 msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng"
492 msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines"
493 msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng"
497 msgid "<%s-F>\t\tFind"
498 msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm"
502 msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit"
503 msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
506 msgid "<Return>\tMove to next find hit"
507 msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
511 msgid "g\t\tGo to commit"
512 msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
515 msgid "/\t\tFocus the search box"
516 msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm"
519 msgid "?\t\tMove to previous find hit"
520 msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước"
523 msgid "f\t\tScroll diff view to next file"
524 msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế"
528 msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view"
529 msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp"
533 msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view"
534 msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước"
538 msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size"
539 msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ"
543 msgid "<%s-plus>\tIncrease font size"
544 msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ"
548 msgid "<%s-KP->\tDecrease font size"
549 msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ"
553 msgid "<%s-minus>\tDecrease font size"
554 msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ"
557 msgid "<F5>\t\tUpdate"
558 msgstr "<F5>\t\tCập nhật"
560 #: gitk:3550 gitk:3559
562 msgid "Error creating temporary directory %s:"
563 msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:"
567 msgid "Error getting \"%s\" from %s:"
568 msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:"
571 msgid "command failed:"
572 msgstr "lệnh gặp lỗi:"
575 msgid "No such commit"
576 msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy"
579 msgid "git gui blame: command failed:"
580 msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:"
584 msgid "Couldn't read merge head: %s"
585 msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s"
590 msgid "Error reading index: %s"
591 msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s"
595 msgid "Couldn't start git blame: %s"
596 msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s"
598 #: gitk:3865 gitk:6754
600 msgstr "Đang tìm kiếm"
604 msgid "Error running git blame: %s"
605 msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s"
609 msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view"
610 msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này"
613 msgid "External diff viewer failed:"
614 msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:"
617 msgid "Gitk view definition"
618 msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk"
621 msgid "Remember this view"
622 msgstr "Nhớ cách trình bày này"
625 msgid "References (space separated list):"
626 msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):"
629 msgid "Branches & tags:"
630 msgstr "Nhánh & thẻ:"
634 msgstr "Mọi tham chiếu"
637 msgid "All (local) branches"
638 msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)"
645 msgid "All remote-tracking branches"
646 msgstr "Mọi nhánh remote-tracking"
649 msgid "Commit Info (regular expressions):"
650 msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):"
658 msgstr "Người chuyển giao:"
661 msgid "Commit Message:"
662 msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:"
665 msgid "Matches all Commit Info criteria"
666 msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
670 msgid "Matches no Commit Info criteria"
671 msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
674 msgid "Changes to Files:"
675 msgstr "Đổi thành Tập tin:"
679 msgstr "Chuỗi cố định"
682 msgid "Regular Expression"
683 msgstr "Biểu thức chính quy"
686 msgid "Search string:"
687 msgstr "Chuỗi tìm kiếm:"
691 "Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
694 "Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
706 msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):"
707 msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):"
710 msgid "Number to show:"
711 msgstr "Số lượng hiển thị:"
714 msgid "Number to skip:"
715 msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:"
718 msgid "Miscellaneous options:"
719 msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:"
722 msgid "Strictly sort by date"
723 msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày"
726 msgid "Mark branch sides"
727 msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh"
730 msgid "Limit to first parent"
731 msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên"
734 msgid "Simple history"
735 msgstr "Lịch sử dạng đơn giản"
738 msgid "Additional arguments to git log:"
739 msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:"
742 msgid "Enter files and directories to include, one per line:"
743 msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:"
746 msgid "Command to generate more commits to include:"
747 msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:"
750 msgid "Gitk: edit view"
751 msgstr "Gitk: sửa cách trình bày"
754 msgid "-- criteria for selecting revisions"
755 msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt"
759 msgstr "Tên cách trình bày"
763 msgstr "Áp dụng (F5)"
766 msgid "Error in commit selection arguments:"
767 msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:"
769 #: gitk:4409 gitk:4462 gitk:4924 gitk:4938 gitk:6208 gitk:12373 gitk:12374
773 #: gitk:5021 gitk:5026
778 msgid "Not descendant"
779 msgstr "Không có con cháu"
781 #: gitk:5029 gitk:5034
783 msgstr "Tổ tiên chung"
787 msgstr "Không có chung tổ tiên"
790 msgid "Local changes checked in to index but not committed"
792 "Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao"
795 msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index"
796 msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục"
799 msgid "and many more"
800 msgstr "và nhiều nữa"
810 #: gitk:7345 gitk:7351 gitk:8825
833 msgid "Error getting diffs: %s"
834 msgstr "Lỗi lấy diff: %s"
842 msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous"
843 msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng"
847 msgid "Revision %s is not known"
848 msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s"
852 msgid "SHA1 id %s is not known"
853 msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s"
857 msgid "Revision %s is not in the current view"
858 msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại"
860 #: gitk:8832 gitk:8847
870 msgid "Reset %s branch to here"
871 msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây"
874 msgid "Detached head: can't reset"
875 msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại"
877 #: gitk:9005 gitk:9011
878 msgid "Skipping merge commit "
879 msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn "
881 #: gitk:9020 gitk:9025
882 msgid "Error getting patch ID for "
883 msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho "
885 #: gitk:9021 gitk:9026
886 msgid " - stopping\n"
889 #: gitk:9031 gitk:9034 gitk:9042 gitk:9056 gitk:9065
895 " is the same patch as\n"
898 " là cùng một miếng vá với\n"
914 "Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n"
917 #: gitk:9057 gitk:9066
919 msgid " has %s children - stopping\n"
920 msgstr " có %s con - dừng\n"
924 msgid "Error writing commit to file: %s"
925 msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s"
929 msgid "Error diffing commits: %s"
930 msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s"
945 msgid "Generate patch"
946 msgstr "Tạo miếng vá"
960 #: gitk:9189 gitk:9385
962 msgstr "Tập tin kết xuất:"
969 msgid "Error creating patch:"
970 msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:"
972 #: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430
981 msgid "Tag message is optional"
982 msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn"
986 msgstr "Ghi chú cho thẻ:"
988 #: gitk:9274 gitk:9439
993 msgid "No tag name specified"
994 msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ"
998 msgid "Tag \"%s\" already exists"
999 msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi"
1002 msgid "Error creating tag:"
1003 msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:"
1014 msgid "Error writing commit:"
1015 msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:"
1022 msgid "Please specify a name for the new branch"
1023 msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới"
1027 msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?"
1028 msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?"
1032 msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?"
1034 "Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1035 "áp dụng lại nó không?"
1038 msgid "Cherry-picking"
1039 msgstr "Đang cherry-pick"
1044 "Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n"
1045 "Please commit, reset or stash your changes and try again."
1047 "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n"
1048 "Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại."
1052 "Cherry-pick failed because of merge conflict.\n"
1053 "Do you wish to run git citool to resolve it?"
1055 "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n"
1056 "Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?"
1058 #: gitk:9566 gitk:9624
1059 msgid "No changes committed"
1060 msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao"
1064 msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?"
1066 "Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1067 "“revert” nó không?"
1071 msgstr "Đang hoàn tác"
1076 "Revert failed because of local changes to the following files:%s Please "
1077 "commit, reset or stash your changes and try again."
1079 "Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n"
1080 "Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại."
1084 "Revert failed because of merge conflict.\n"
1085 " Do you wish to run git citool to resolve it?"
1087 "Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n"
1088 " Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?"
1091 msgid "Confirm reset"
1092 msgstr "Xác nhật đặt lại"
1096 msgid "Reset branch %s to %s?"
1097 msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?"
1101 msgstr "Kiểu đặt lại:"
1104 msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
1105 msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục"
1108 msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
1110 "Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục"
1114 "Hard: Reset working tree and index\n"
1115 "(discard ALL local changes)"
1117 "Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n"
1118 "(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)"
1122 msgstr "Đang đặt lại"
1125 msgid "Checking out"
1126 msgstr "Đang checkout"
1129 msgid "Cannot delete the currently checked-out branch"
1130 msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra"
1135 "The commits on branch %s aren't on any other branch.\n"
1136 "Really delete branch %s?"
1138 "Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n"
1139 "Thực sự muốn xóa nhánh %s?"
1143 msgid "Tags and heads: %s"
1144 msgstr "Thẻ và Đầu: %s"
1152 "Error reading commit topology information; branch and preceding/following "
1153 "tag information will be incomplete."
1155 "Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ "
1156 "trước/sau sẽ không hoàn thiện."
1167 msgid "Gitk font chooser"
1168 msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk"
1179 msgid "Commit list display options"
1180 msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao"
1183 msgid "Maximum graph width (lines)"
1184 msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)"
1188 msgid "Maximum graph width (% of pane)"
1189 msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)"
1192 msgid "Show local changes"
1193 msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ"
1196 msgid "Auto-select SHA1 (length)"
1197 msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)"
1200 msgid "Hide remote refs"
1201 msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ"
1204 msgid "Diff display options"
1205 msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt"
1209 msgstr "Khoảng cách tab"
1212 msgid "Display nearby tags/heads"
1213 msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh"
1216 msgid "Maximum # tags/heads to show"
1217 msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị"
1220 msgid "Limit diffs to listed paths"
1221 msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê"
1224 msgid "Support per-file encodings"
1225 msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng"
1227 #: gitk:11389 gitk:11536
1228 msgid "External diff tool"
1229 msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài"
1236 msgid "General options"
1237 msgstr "Các tùy chọn chung"
1240 msgid "Use themed widgets"
1241 msgstr "Dùng các widget chủ đề"
1244 msgid "(change requires restart)"
1245 msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)"
1248 msgid "(currently unavailable)"
1249 msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)"
1252 msgid "Colors: press to choose"
1253 msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu"
1267 #: gitk:11421 gitk:11451
1280 msgid "Diff: old lines"
1281 msgstr "So sánh: dòng cũ"
1284 msgid "diff old lines"
1285 msgstr "diff dòng cũ"
1288 msgid "Diff: new lines"
1289 msgstr "So sánh: dòng mới"
1292 msgid "diff new lines"
1293 msgstr "màu dòng mới"
1296 msgid "Diff: hunk header"
1297 msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn"
1300 msgid "diff hunk header"
1301 msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh"
1304 msgid "Marked line bg"
1305 msgstr "Nền dòng đánh dấu"
1308 msgid "marked line background"
1309 msgstr "nền dòng được đánh dấu"
1316 msgid "Fonts: press to choose"
1317 msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn"
1321 msgstr "Phông chữ chính"
1324 msgid "Diff display font"
1325 msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh"
1328 msgid "User interface font"
1329 msgstr "Phông chữ giao diện"
1332 msgid "Gitk preferences"
1333 msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk"
1349 msgid "Gitk: choose color for %s"
1350 msgstr "Gitk: chọn màu cho %s"
1354 "Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n"
1355 " Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4."
1359 msgid "Cannot find a git repository here."
1360 msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây."
1364 msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename"
1365 msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin"
1368 msgid "Bad arguments to gitk:"
1369 msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:"