1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
9 "Project-Id-Version: git v2.10.0-rc2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-08-27 23:21+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2016-08-28 07:19+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:114 builtin/merge.c:1181
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
117 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
118 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
121 msgid "git archive --list"
122 msgstr "git archive --list"
126 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
128 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
132 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
133 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
135 #: archive.c:344 builtin/add.c:139 builtin/add.c:435 builtin/rm.c:327
137 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
138 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
145 msgid "archive format"
146 msgstr "định dạng lưu trữ"
148 #: archive.c:430 builtin/log.c:1422
153 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
154 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
156 #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2553 builtin/blame.c:2554
157 #: builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
158 #: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:460
159 #: builtin/ls-files.c:463 builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
160 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
164 #: archive.c:433 builtin/archive.c:89
165 msgid "write the archive to this file"
166 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
169 msgid "read .gitattributes in working directory"
170 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
173 msgid "report archived files on stderr"
174 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
178 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
181 msgid "compress faster"
182 msgstr "nén nhanh hơn"
185 msgid "compress better"
189 msgid "list supported archive formats"
190 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
192 #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82
193 #: builtin/submodule--helper.c:832
197 #: archive.c:452 builtin/archive.c:91
198 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
199 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
201 #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:483
205 #: archive.c:454 builtin/archive.c:93
206 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
207 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
210 msgid "Unexpected option --remote"
211 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
214 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
215 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
218 msgid "Unexpected option --output"
219 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
223 msgid "Unknown archive format '%s'"
224 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
228 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
229 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
233 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
234 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
236 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
237 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
241 msgid "Could not open file '%s'"
242 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
246 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
247 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
251 msgid "We cannot bisect more!\n"
252 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
256 msgid "Not a valid commit name %s"
257 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
262 "The merge base %s is bad.\n"
263 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
265 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
266 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
271 "The merge base %s is new.\n"
272 "The property has changed between %s and [%s].\n"
274 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
275 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
280 "The merge base %s is %s.\n"
281 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
283 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
284 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
289 "Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n"
290 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
291 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
293 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n"
294 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
295 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
300 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
301 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
302 "We continue anyway."
304 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
305 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
307 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
311 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
312 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
316 msgid "a %s revision is needed"
317 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
319 #: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
321 msgid "could not create file '%s'"
322 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
326 msgid "could not read file '%s'"
327 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
330 msgid "reading bisect refs failed"
331 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
335 msgid "%s was both %s and %s\n"
336 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
341 "No testable commit found.\n"
342 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
344 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
345 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
349 msgid "(roughly %d step)"
350 msgid_plural "(roughly %d steps)"
351 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
353 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
354 #. "(roughly %d steps)" translation
357 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
358 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
359 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
365 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
366 "the remote tracking information by invoking\n"
367 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
370 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
371 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
372 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
376 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
377 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
381 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
382 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
386 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
387 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
391 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
392 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
396 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
397 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
401 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
402 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
406 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
407 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
411 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
413 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
417 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
418 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
421 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
422 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
426 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
427 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
431 msgid "'%s' is not a valid branch name."
432 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
436 msgid "A branch named '%s' already exists."
437 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
440 msgid "Cannot force update the current branch."
441 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
445 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
447 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
452 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
453 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
458 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
459 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
460 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
462 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
463 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
464 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
467 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
468 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
469 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
471 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
472 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
473 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
477 msgid "Not a valid object name: '%s'."
478 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
482 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
483 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
487 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
488 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
492 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
493 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
497 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
498 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
502 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
503 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
507 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
508 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
510 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:778
512 msgid "could not open '%s'"
513 msgstr "không thể mở “%s”"
516 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
517 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
519 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:630 sequencer.c:1085
520 #: builtin/blame.c:2763 builtin/commit.c:1057 builtin/log.c:348
521 #: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1336 builtin/log.c:1659 builtin/log.c:1901
522 #: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170
523 msgid "revision walk setup failed"
524 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
528 msgid "The bundle contains this ref:"
529 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
530 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
533 msgid "The bundle records a complete history."
534 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
538 msgid "The bundle requires this ref:"
539 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
540 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
543 msgid "Could not spawn pack-objects"
544 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
547 msgid "pack-objects died"
548 msgstr "đối tượng gói đã chết"
551 msgid "rev-list died"
552 msgstr "rev-list đã chết"
556 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
557 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
559 #: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1565 builtin/shortlog.c:273
561 msgid "unrecognized argument: %s"
562 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
565 msgid "Refusing to create empty bundle."
566 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
570 msgid "cannot create '%s'"
571 msgstr "không thể tạo “%s”"
574 msgid "index-pack died"
575 msgstr "mục lục gói đã chết"
579 msgid "invalid color value: %.*s"
580 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
582 #: commit.c:40 builtin/am.c:433 builtin/am.c:469 builtin/am.c:1505
585 msgid "could not parse %s"
586 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
590 msgid "%s %s is not a commit!"
591 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
593 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
594 msgid "memory exhausted"
599 msgid "bad config line %d in blob %s"
600 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
604 msgid "bad config line %d in file %s"
605 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
609 msgid "bad config line %d in standard input"
610 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
614 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
615 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
619 msgid "bad config line %d in command line %s"
620 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
624 msgid "bad config line %d in %s"
625 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
629 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
633 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
637 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
638 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
642 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
643 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
647 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
648 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
652 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
654 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
658 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
660 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
664 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
665 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
669 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
670 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
674 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
675 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
677 #: config.c:849 config.c:860
679 msgid "bad zlib compression level %d"
680 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
684 msgid "invalid mode for object creation: %s"
685 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
688 msgid "unable to parse command-line config"
689 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
692 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
693 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
697 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
698 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
702 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
703 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
707 msgid "%s has multiple values"
708 msgstr "%s có đa giá trị"
712 msgid "could not set '%s' to '%s'"
713 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
717 msgid "could not unset '%s'"
718 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
720 #: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140
721 msgid "Checking connectivity"
722 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
725 msgid "Could not run 'git rev-list'"
726 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
729 msgid "failed write to rev-list"
730 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
733 msgid "failed to close rev-list's stdin"
734 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
737 msgid "in the future"
738 msgstr "trong tương lai"
742 msgid "%lu second ago"
743 msgid_plural "%lu seconds ago"
744 msgstr[0] "%lu giây trước"
748 msgid "%lu minute ago"
749 msgid_plural "%lu minutes ago"
750 msgstr[0] "%lu phút trước"
755 msgid_plural "%lu hours ago"
756 msgstr[0] "%lu giờ trước"
761 msgid_plural "%lu days ago"
762 msgstr[0] "%lu ngày trước"
767 msgid_plural "%lu weeks ago"
768 msgstr[0] "%lu tuần trước"
772 msgid "%lu month ago"
773 msgid_plural "%lu months ago"
774 msgstr[0] "%lu tháng trước"
779 msgid_plural "%lu years"
782 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
785 msgid "%s, %lu month ago"
786 msgid_plural "%s, %lu months ago"
787 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
789 #: date.c:156 date.c:161
792 msgid_plural "%lu years ago"
793 msgstr[0] "%lu năm trước"
795 #: diffcore-order.c:24
797 msgid "failed to read orderfile '%s'"
798 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
800 #: diffcore-rename.c:540
801 msgid "Performing inexact rename detection"
802 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
806 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
807 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
811 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
812 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
816 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
817 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
822 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
825 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
830 msgid "external diff died, stopping at %s"
831 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
834 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
835 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
840 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
843 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
848 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
849 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
852 msgid "failed to get kernel name and information"
853 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
856 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
857 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
859 #: gpg-interface.c:178
860 msgid "gpg failed to sign the data"
861 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
863 #: gpg-interface.c:208
864 msgid "could not create temporary file"
865 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
867 #: gpg-interface.c:210
869 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
870 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
874 msgid "'%s': unable to read %s"
875 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
877 #: grep.c:1809 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
879 msgid "failed to stat '%s'"
880 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
884 msgid "'%s': short read"
885 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
889 msgid "available git commands in '%s'"
890 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
893 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
894 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
897 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
898 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
903 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
904 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
906 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
907 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
910 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
911 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
916 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
917 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
919 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
920 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
924 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
925 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
929 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
930 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
932 #: help.c:404 help.c:470
938 "Did you mean one of these?"
941 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
951 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
953 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
954 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
955 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
956 "may have crashed in this repository earlier:\n"
957 "remove the file manually to continue."
959 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
961 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
962 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
963 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
964 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
965 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
969 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
970 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
973 msgid "failed to read the cache"
974 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
976 #: merge.c:94 builtin/am.c:1992 builtin/am.c:2027 builtin/checkout.c:375
977 #: builtin/checkout.c:589 builtin/clone.c:732
978 msgid "unable to write new index file"
979 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
981 #: merge-recursive.c:209
982 msgid "(bad commit)\n"
983 msgstr "(commit sai)\n"
985 #: merge-recursive.c:231
987 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
988 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
990 #: merge-recursive.c:301
991 msgid "error building trees"
992 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
994 #: merge-recursive.c:720
996 msgid "failed to create path '%s'%s"
997 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
999 #: merge-recursive.c:731
1001 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1002 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1004 #: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764
1005 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
1006 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
1008 #: merge-recursive.c:754
1010 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
1011 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
1013 #: merge-recursive.c:796
1015 msgid "cannot read object %s '%s'"
1016 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
1018 #: merge-recursive.c:798
1020 msgid "blob expected for %s '%s'"
1021 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
1023 #: merge-recursive.c:822
1025 msgid "failed to open '%s': %s"
1026 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
1028 #: merge-recursive.c:833
1030 msgid "failed to symlink '%s': %s"
1031 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
1033 #: merge-recursive.c:838
1035 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
1036 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
1038 #: merge-recursive.c:978
1039 msgid "Failed to execute internal merge"
1040 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
1042 #: merge-recursive.c:982
1044 msgid "Unable to add %s to database"
1045 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
1047 #: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095
1050 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1053 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1054 "còn lại trong cây (tree)."
1056 #: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100
1059 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1062 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1063 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
1065 #: merge-recursive.c:1143
1069 #: merge-recursive.c:1143
1073 #: merge-recursive.c:1200
1075 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
1076 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
1078 #: merge-recursive.c:1225
1081 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
1082 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
1084 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
1085 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
1087 #: merge-recursive.c:1230
1088 msgid " (left unresolved)"
1089 msgstr " (cần giải quyết)"
1091 #: merge-recursive.c:1292
1093 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
1095 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
1097 #: merge-recursive.c:1325
1099 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
1100 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
1102 #: merge-recursive.c:1531
1104 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
1106 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
1108 #: merge-recursive.c:1546
1110 msgid "Adding merged %s"
1111 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
1113 #: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766
1115 msgid "Adding as %s instead"
1116 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
1118 #: merge-recursive.c:1610
1120 msgid "cannot read object %s"
1121 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
1123 #: merge-recursive.c:1613
1125 msgid "object %s is not a blob"
1126 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
1128 #: merge-recursive.c:1666
1132 #: merge-recursive.c:1666
1136 #: merge-recursive.c:1676
1140 #: merge-recursive.c:1683
1144 #: merge-recursive.c:1718
1146 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
1147 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
1149 #: merge-recursive.c:1732
1151 msgid "Auto-merging %s"
1152 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
1154 #: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:919
1158 #: merge-recursive.c:1737
1160 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
1161 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
1163 #: merge-recursive.c:1831
1166 msgstr "Đang xóa %s"
1168 #: merge-recursive.c:1857
1169 msgid "file/directory"
1170 msgstr "tập-tin/thư-mục"
1172 #: merge-recursive.c:1863
1173 msgid "directory/file"
1174 msgstr "thư-mục/tập-tin"
1176 #: merge-recursive.c:1868
1178 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
1180 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
1183 #: merge-recursive.c:1877
1186 msgstr "Thêm \"%s\""
1188 #: merge-recursive.c:1914
1189 msgid "Already up-to-date!"
1190 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
1192 #: merge-recursive.c:1923
1194 msgid "merging of trees %s and %s failed"
1195 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
1197 #: merge-recursive.c:2006
1201 #: merge-recursive.c:2019
1203 msgid "found %u common ancestor:"
1204 msgid_plural "found %u common ancestors:"
1205 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
1207 #: merge-recursive.c:2058
1208 msgid "merge returned no commit"
1209 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
1211 #: merge-recursive.c:2121
1213 msgid "Could not parse object '%s'"
1214 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
1216 #: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788
1217 msgid "Unable to write index."
1218 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
1221 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
1223 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
1226 #: notes-utils.c:100
1228 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
1229 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
1231 #: notes-utils.c:110
1233 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
1234 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
1236 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
1237 #. environment variable, the second %s is its value
1238 #: notes-utils.c:137
1240 msgid "Bad %s value: '%s'"
1241 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
1245 msgid "unable to parse object: %s"
1246 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
1248 #: parse-options.c:572
1252 #: parse-options.c:590
1255 msgstr "cách dùng: %s"
1257 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
1258 #. one in "usage: %s" translation
1259 #: parse-options.c:594
1264 #: parse-options.c:597
1269 #: parse-options.c:631
1273 #: parse-options-cb.c:108
1275 msgid "malformed object name '%s'"
1276 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
1280 msgid "Could not make %s writable by group"
1281 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
1284 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1286 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1290 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1293 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1294 "tả đường dẫn toàn cục khác"
1297 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1298 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1302 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1303 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1307 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1308 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1312 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1313 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1317 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1318 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1322 msgid "%s: '%s' is outside repository"
1323 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1327 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1328 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1332 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1333 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1337 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1338 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1342 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1343 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1345 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1346 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1349 msgid "unable to parse --pretty format"
1350 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1356 #: read-cache.c:1281
1359 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1362 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1365 #: read-cache.c:1291
1368 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1371 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1374 #: refs.c:551 builtin/merge.c:840
1376 msgid "Could not open '%s' for writing"
1377 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1379 #: refs/files-backend.c:2534
1381 msgid "could not delete reference %s: %s"
1382 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1384 #: refs/files-backend.c:2537
1386 msgid "could not delete references: %s"
1387 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1389 #: refs/files-backend.c:2546
1391 msgid "could not remove reference %s"
1392 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1396 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1397 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1401 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1402 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1406 msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1407 msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1411 msgid "%%(body) does not take arguments"
1412 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
1416 msgid "%%(subject) does not take arguments"
1417 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
1421 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1422 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1426 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1427 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1431 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1432 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1436 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1437 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1441 msgid "unrecognized position:%s"
1442 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1446 msgid "unrecognized width:%s"
1447 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1451 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1452 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1456 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1457 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1461 msgid "malformed field name: %.*s"
1462 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
1466 msgid "unknown field name: %.*s"
1467 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
1471 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1472 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1476 msgid "malformed format string %s"
1477 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
1480 msgid ":strip= requires a positive integer argument"
1481 msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
1485 msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
1486 msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
1488 #: ref-filter.c:1046
1490 msgid "unknown %.*s format %s"
1491 msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
1493 #: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
1495 msgid "missing object %s for %s"
1496 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
1498 #: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
1500 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
1501 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
1503 #: ref-filter.c:1311
1505 msgid "malformed object at '%s'"
1506 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1508 #: ref-filter.c:1373
1510 msgid "ignoring ref with broken name %s"
1511 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
1513 #: ref-filter.c:1378
1515 msgid "ignoring broken ref %s"
1516 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
1518 #: ref-filter.c:1651
1520 msgid "format: %%(end) atom missing"
1521 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1523 #: ref-filter.c:1705
1525 msgid "malformed object name %s"
1526 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1530 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1531 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1535 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1536 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1540 msgid "%s tracks both %s and %s"
1541 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1544 msgid "Internal error"
1547 #: remote.c:1677 remote.c:1720
1548 msgid "HEAD does not point to a branch"
1549 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1553 msgid "no such branch: '%s'"
1554 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1558 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1559 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1563 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1565 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1569 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1570 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1574 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1575 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1579 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1580 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1583 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1584 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1587 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1588 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1592 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1594 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1597 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1598 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1602 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1603 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1607 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1608 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1609 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1612 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1613 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1617 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1619 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1621 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1625 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1626 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1631 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1632 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1634 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1635 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1637 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1638 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1639 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1642 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1644 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1648 msgid "your current branch appears to be broken"
1649 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1653 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1654 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1657 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1658 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1661 msgid "open /dev/null failed"
1662 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1666 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1667 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1670 msgid "failed to sign the push certificate"
1671 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1674 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1675 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1679 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1682 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1686 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1687 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1690 msgid "the receiving end does not support push options"
1691 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
1695 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1696 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1698 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1699 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1703 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1704 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1705 "and commit the result with 'git commit'"
1707 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1708 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1709 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1711 #: sequencer.c:190 sequencer.c:841 sequencer.c:924
1713 msgid "Could not write to %s"
1714 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1716 #: sequencer.c:193 sequencer.c:843 sequencer.c:928
1718 msgid "Error wrapping up %s."
1719 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1722 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1723 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1726 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1727 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1730 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1731 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1735 msgid "%s: fast-forward"
1736 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
1738 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1741 msgid "%s: Unable to write new index file"
1742 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1745 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1746 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1749 msgid "Unable to update cache tree\n"
1750 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1754 msgid "Could not parse commit %s\n"
1755 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1759 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1760 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1763 msgid "Your index file is unmerged."
1764 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1768 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1769 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1773 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1774 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1778 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1780 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1783 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1784 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1787 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1788 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1792 msgid "Cannot get commit message for %s"
1793 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1797 msgid "could not revert %s... %s"
1798 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1802 msgid "could not apply %s... %s"
1803 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1806 msgid "empty commit set passed"
1807 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1811 msgid "git %s: failed to read the index"
1812 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1816 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1817 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1820 msgid "Cannot revert during another revert."
1821 msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
1824 msgid "Cannot revert during a cherry-pick."
1825 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
1828 msgid "Cannot cherry-pick during a revert."
1829 msgstr "Không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
1832 msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
1834 "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
1838 msgid "Could not parse line %d."
1839 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1842 msgid "No commits parsed."
1843 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1847 msgid "Could not open %s"
1848 msgstr "Không thể mở %s"
1852 msgid "Could not read %s."
1853 msgstr "Không thể đọc %s."
1857 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1858 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1862 msgid "Invalid key: %s"
1863 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1865 #: sequencer.c:793 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1867 msgid "Invalid value for %s: %s"
1868 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1872 msgid "Malformed options sheet: %s"
1873 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1876 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1877 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1880 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1881 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1885 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1886 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1888 #: sequencer.c:862 sequencer.c:998
1889 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1890 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1893 msgid "cannot resolve HEAD"
1894 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1896 #: sequencer.c:866 sequencer.c:900
1897 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1898 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1900 #: sequencer.c:886 builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:970
1902 msgid "cannot open %s"
1903 msgstr "không mở được “%s”"
1907 msgid "cannot read %s: %s"
1908 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1911 msgid "unexpected end of file"
1912 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1916 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1917 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1921 msgid "Could not format %s."
1922 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1926 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1927 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1931 msgid "%s: bad revision"
1932 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1935 msgid "Can't revert as initial commit"
1936 msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1941 "%s: no such path in the working tree.\n"
1942 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
1944 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
1945 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
1951 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
1952 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
1953 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
1955 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
1957 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
1958 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
1963 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
1964 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
1965 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
1967 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
1968 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
1969 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
1971 #: setup.c:248 builtin/apply.c:3362 builtin/apply.c:3373 builtin/apply.c:3419
1973 msgid "failed to read %s"
1974 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1978 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
1979 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
1982 msgid "unknown repository extensions found:"
1983 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
1987 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
1988 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
1990 #: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641
1991 msgid "Cannot come back to cwd"
1992 msgstr "Không thể quay lại cwd"
1995 msgid "Unable to read current working directory"
1996 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
2001 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
2002 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
2004 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
2005 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
2010 msgid "Cannot change to '%s/..'"
2011 msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
2016 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
2017 "The owner of files must always have read and write permissions."
2019 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
2020 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
2023 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2024 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2028 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2029 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2033 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2035 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2039 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
2040 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
2041 "may be created by mistake. For example,\n"
2043 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
2045 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
2046 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
2047 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
2049 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
2050 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
2051 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
2053 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
2055 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
2057 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
2059 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
2061 #: submodule.c:64 submodule.c:98
2062 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
2064 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
2067 #: submodule.c:68 submodule.c:102
2069 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
2070 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
2074 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
2075 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
2079 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
2080 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
2083 msgid "staging updated .gitmodules failed"
2084 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
2087 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
2088 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
2090 #: submodule-config.c:358
2092 msgid "invalid value for %s"
2093 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
2097 msgid "running trailer command '%s' failed"
2098 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
2100 #: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
2103 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
2104 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
2106 #: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
2108 msgid "more than one %s"
2109 msgstr "nhiều hơn một %s"
2113 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
2114 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
2118 msgid "could not read input file '%s'"
2119 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
2122 msgid "could not read from stdin"
2123 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
2125 #: trailer.c:857 builtin/am.c:42
2127 msgid "could not stat %s"
2128 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
2132 msgid "file %s is not a regular file"
2133 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
2137 msgid "file %s is not writable by user"
2138 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
2141 msgid "could not open temporary file"
2142 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2146 msgid "could not rename temporary file to %s"
2147 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
2151 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
2152 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
2156 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
2157 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
2162 "The following submodule paths contain changes that can\n"
2163 "not be found on any remote:\n"
2165 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
2166 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
2174 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
2176 "or cd to the path and use\n"
2180 "to push them to a remote.\n"
2186 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
2188 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
2192 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
2199 #: transport-helper.c:1041
2201 msgid "Could not read ref %s"
2202 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
2204 #: unpack-trees.c:64
2207 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
2208 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
2210 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2212 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
2215 #: unpack-trees.c:66
2218 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
2221 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2225 #: unpack-trees.c:69
2228 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
2229 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
2231 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2233 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
2236 #: unpack-trees.c:71
2239 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
2242 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2246 #: unpack-trees.c:74
2249 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
2250 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
2252 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2254 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
2256 #: unpack-trees.c:76
2259 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
2262 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2266 #: unpack-trees.c:81
2269 "Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
2272 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
2276 #: unpack-trees.c:85
2279 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
2280 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
2282 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
2284 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
2286 #: unpack-trees.c:87
2289 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
2292 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
2296 #: unpack-trees.c:90
2299 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
2300 "%%sPlease move or remove them before you merge."
2302 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
2304 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
2306 #: unpack-trees.c:92
2309 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
2312 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
2316 #: unpack-trees.c:95
2319 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
2320 "%%sPlease move or remove them before you %s."
2322 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
2323 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
2325 #: unpack-trees.c:97
2328 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
2331 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
2334 #: unpack-trees.c:102
2337 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
2339 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
2341 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2343 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
2345 #: unpack-trees.c:104
2348 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
2352 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2356 #: unpack-trees.c:107
2359 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
2360 "%%sPlease move or remove them before you merge."
2362 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2364 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
2366 #: unpack-trees.c:109
2369 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
2372 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2376 #: unpack-trees.c:112
2379 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2380 "%%sPlease move or remove them before you %s."
2382 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2384 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
2386 #: unpack-trees.c:114
2389 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2392 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2396 #: unpack-trees.c:121
2398 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
2399 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
2401 #: unpack-trees.c:124
2404 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
2407 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
2410 #: unpack-trees.c:126
2413 "The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout "
2417 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
2418 "nhật checkout rải rác:\n"
2421 #: unpack-trees.c:128
2424 "The following Working tree files would be removed by sparse checkout "
2428 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
2429 "nhật checkout rải rác:\n"
2432 #: unpack-trees.c:205
2437 #: unpack-trees.c:237
2438 msgid "Checking out files"
2439 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
2442 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
2443 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
2445 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
2447 msgid "invalid %XX escape sequence"
2448 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
2451 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
2452 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
2455 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
2456 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
2459 msgid "invalid characters in host name"
2460 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
2462 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
2463 msgid "invalid port number"
2464 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
2467 msgid "invalid '..' path segment"
2468 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
2472 msgid "failed to read '%s'"
2473 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
2475 #: wrapper.c:222 wrapper.c:392
2477 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
2478 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
2480 #: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:778
2482 msgid "could not open '%s' for writing"
2483 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2485 #: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:324 builtin/am.c:771
2486 #: builtin/am.c:859 builtin/commit.c:1712 builtin/merge.c:1029
2487 #: builtin/pull.c:407
2489 msgid "could not open '%s' for reading"
2490 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
2492 #: wrapper.c:605 wrapper.c:626
2494 msgid "unable to access '%s'"
2495 msgstr "không thể truy cập “%s”"
2498 msgid "unable to get current working directory"
2499 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
2503 msgid "could not write to %s"
2504 msgstr "không thể ghi vào %s"
2508 msgid "could not close %s"
2509 msgstr "không thể đóng %s"
2512 msgid "Unmerged paths:"
2513 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
2515 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
2517 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
2518 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2520 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
2521 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
2522 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2525 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
2526 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2528 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
2529 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
2531 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
2532 "cần được giải quyết)"
2535 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
2536 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2538 #: wt-status.c:198 wt-status.c:882
2539 msgid "Changes to be committed:"
2540 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
2542 #: wt-status.c:216 wt-status.c:891
2543 msgid "Changes not staged for commit:"
2544 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
2547 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
2548 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
2551 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
2553 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
2557 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
2559 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
2563 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
2565 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
2566 "chữa trong mô-đun-con)"
2570 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
2572 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
2575 msgid "both deleted:"
2576 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
2579 msgid "added by us:"
2580 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
2583 msgid "deleted by them:"
2584 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
2587 msgid "added by them:"
2588 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
2591 msgid "deleted by us:"
2592 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
2596 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
2599 msgid "both modified:"
2600 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
2604 msgstr "tập tin mới:"
2620 msgstr "đã đổi tên:"
2628 msgstr "không hiểu:"
2632 msgstr "chưa hòa trộn:"
2635 msgid "new commits, "
2636 msgstr "lần chuyển giao mới, "
2639 msgid "modified content, "
2640 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
2643 msgid "untracked content, "
2644 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
2647 msgid "Submodules changed but not updated:"
2648 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
2651 msgid "Submodule changes to be committed:"
2652 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
2656 "Do not touch the line above.\n"
2657 "Everything below will be removed."
2659 "Không động đến đường ở trên.\n"
2660 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
2663 msgid "You have unmerged paths."
2664 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
2667 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
2668 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
2671 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
2672 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
2675 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
2676 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
2679 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
2680 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
2683 msgid "You are in the middle of an am session."
2684 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
2687 msgid "The current patch is empty."
2688 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
2691 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
2692 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
2695 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
2696 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
2699 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
2700 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
2703 msgid "No commands done."
2704 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
2708 msgid "Last command done (%d command done):"
2709 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
2710 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
2714 msgid " (see more in file %s)"
2715 msgstr " (xem thêm trong %s)"
2718 msgid "No commands remaining."
2719 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
2723 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
2724 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
2725 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
2728 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
2729 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
2733 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2734 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2737 msgid "You are currently rebasing."
2738 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2741 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2743 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2746 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2747 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2750 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2752 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2755 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2757 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2763 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2765 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2766 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2769 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2771 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2775 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2777 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2778 "rebase --continue\")"
2782 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2784 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2785 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2788 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2789 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2792 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2793 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2797 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2799 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2800 "lòng về những thay đổi của mình)"
2804 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2805 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2808 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2810 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2813 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2815 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2819 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2820 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2824 msgid "You are currently reverting commit %s."
2825 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2828 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2829 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2832 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2834 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2837 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2838 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2842 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2844 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2848 msgid "You are currently bisecting."
2849 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2852 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2853 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2857 msgstr "Trên nhánh "
2860 msgid "interactive rebase in progress; onto "
2861 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2864 msgid "rebase in progress; onto "
2865 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2868 msgid "HEAD detached at "
2869 msgstr "HEAD được tách rời tại "
2872 msgid "HEAD detached from "
2873 msgstr "HEAD được tách rời từ "
2876 msgid "Not currently on any branch."
2877 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2880 msgid "Initial commit"
2881 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2884 msgid "Untracked files"
2885 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2888 msgid "Ignored files"
2889 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2894 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2895 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2896 "new files yourself (see 'git help status')."
2898 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2900 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2901 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2905 msgid "Untracked files not listed%s"
2906 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2909 msgid " (use -u option to show untracked files)"
2910 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2914 msgstr "Không có thay đổi nào"
2918 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2920 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2921 "\"git commit -a\")\n"
2925 msgid "no changes added to commit\n"
2926 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2931 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2934 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2935 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2939 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2941 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2942 "theo dõi hiện diện\n"
2946 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2948 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2949 "đưa vào theo dõi)\n"
2951 #: wt-status.c:1554 wt-status.c:1559
2953 msgid "nothing to commit\n"
2954 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2958 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2960 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2964 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
2965 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2968 msgid "Initial commit on "
2969 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2972 msgid "HEAD (no branch)"
2973 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2979 #: wt-status.c:1703 wt-status.c:1711
2983 #: wt-status.c:1706 wt-status.c:1709
2985 msgstr "phía trước "
2987 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415
2989 msgid "failed to unlink '%s'"
2990 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2993 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2994 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2998 msgid "unexpected diff status %c"
2999 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
3001 #: builtin/add.c:71 builtin/commit.c:281
3002 msgid "updating files failed"
3003 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
3007 msgid "remove '%s'\n"
3008 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
3010 #: builtin/add.c:136
3011 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
3013 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
3015 #: builtin/add.c:196 builtin/rev-parse.c:811
3016 msgid "Could not read the index"
3017 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
3019 #: builtin/add.c:207
3021 msgid "Could not open '%s' for writing."
3022 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
3024 #: builtin/add.c:211
3025 msgid "Could not write patch"
3026 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
3028 #: builtin/add.c:214
3029 msgid "editing patch failed"
3030 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
3032 #: builtin/add.c:217
3034 msgid "Could not stat '%s'"
3035 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
3037 #: builtin/add.c:219
3038 msgid "Empty patch. Aborted."
3039 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
3041 #: builtin/add.c:224
3043 msgid "Could not apply '%s'"
3044 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
3046 #: builtin/add.c:234
3047 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
3049 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
3052 #: builtin/add.c:253 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:113 builtin/mv.c:111
3053 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:521
3054 #: builtin/remote.c:1327 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
3058 #: builtin/add.c:254 builtin/apply.c:4854 builtin/check-ignore.c:19
3059 #: builtin/commit.c:1334 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:593
3060 #: builtin/log.c:1852 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
3064 #: builtin/add.c:256
3065 msgid "interactive picking"
3066 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3068 #: builtin/add.c:257 builtin/checkout.c:1157 builtin/reset.c:286
3069 msgid "select hunks interactively"
3070 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
3072 #: builtin/add.c:258
3073 msgid "edit current diff and apply"
3074 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
3076 #: builtin/add.c:259
3077 msgid "allow adding otherwise ignored files"
3078 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
3080 #: builtin/add.c:260
3081 msgid "update tracked files"
3082 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
3084 #: builtin/add.c:261
3085 msgid "record only the fact that the path will be added later"
3086 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
3088 #: builtin/add.c:262
3089 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
3091 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
3094 #: builtin/add.c:265
3095 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
3097 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
3099 #: builtin/add.c:267
3100 msgid "don't add, only refresh the index"
3101 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
3103 #: builtin/add.c:268
3104 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
3105 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
3107 #: builtin/add.c:269
3108 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
3110 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
3112 #: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:958
3116 #: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:959
3117 msgid "override the executable bit of the listed files"
3118 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
3120 #: builtin/add.c:292
3122 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
3123 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
3125 #: builtin/add.c:300
3126 msgid "adding files failed"
3127 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
3129 #: builtin/add.c:336
3130 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
3131 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
3133 #: builtin/add.c:343
3134 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
3135 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
3137 #: builtin/add.c:352
3139 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
3140 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
3142 #: builtin/add.c:367
3144 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
3145 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
3147 #: builtin/add.c:368
3149 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
3150 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
3152 #: builtin/add.c:373 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
3153 #: builtin/checkout.c:473 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:340
3154 #: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
3155 #: builtin/submodule--helper.c:240
3156 msgid "index file corrupt"
3157 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3159 #: builtin/add.c:454 builtin/apply.c:4784 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
3160 msgid "Unable to write new index file"
3161 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3163 #: builtin/am.c:257 builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1032
3165 msgid "could not read '%s'"
3166 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3169 msgid "could not parse author script"
3170 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
3174 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
3175 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
3177 #: builtin/am.c:544 builtin/notes.c:301
3179 msgid "Malformed input line: '%s'."
3180 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
3182 #: builtin/am.c:581 builtin/notes.c:316
3184 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3185 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
3188 msgid "fseek failed"
3189 msgstr "fseek gặp lỗi"
3193 msgid "could not parse patch '%s'"
3194 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
3197 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
3198 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
3201 msgid "invalid timestamp"
3202 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
3204 #: builtin/am.c:902 builtin/am.c:910
3205 msgid "invalid Date line"
3206 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
3209 msgid "invalid timezone offset"
3210 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
3213 msgid "Patch format detection failed."
3214 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
3216 #: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:380
3218 msgid "failed to create directory '%s'"
3219 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3221 #: builtin/am.c:1005
3222 msgid "Failed to split patches."
3223 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
3225 #: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:366
3226 msgid "unable to write index file"
3227 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
3229 #: builtin/am.c:1188
3231 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
3232 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
3234 #: builtin/am.c:1189
3236 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
3238 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
3240 #: builtin/am.c:1190
3242 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
3243 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
3245 #: builtin/am.c:1328
3246 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
3247 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
3249 #: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1543
3251 msgid "invalid ident line: %s"
3252 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
3254 #: builtin/am.c:1429
3256 msgid "unable to parse commit %s"
3257 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3259 #: builtin/am.c:1602
3260 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
3261 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
3263 #: builtin/am.c:1604
3264 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
3266 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
3268 #: builtin/am.c:1623
3270 "Did you hand edit your patch?\n"
3271 "It does not apply to blobs recorded in its index."
3273 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
3274 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
3276 #: builtin/am.c:1629
3277 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
3278 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
3280 #: builtin/am.c:1654
3281 msgid "Failed to merge in the changes."
3282 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
3284 #: builtin/am.c:1679 builtin/merge.c:628
3285 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3286 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3288 #: builtin/am.c:1686
3289 msgid "applying to an empty history"
3290 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
3292 #: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:798
3293 #: builtin/merge.c:823
3294 msgid "failed to write commit object"
3295 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
3297 #: builtin/am.c:1731 builtin/am.c:1735
3299 msgid "cannot resume: %s does not exist."
3300 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
3302 #: builtin/am.c:1751
3303 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
3305 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
3307 #: builtin/am.c:1756
3308 msgid "Commit Body is:"
3309 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
3311 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
3312 #. in your translation. The program will only accept English
3313 #. input at this point.
3315 #: builtin/am.c:1766
3316 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
3318 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
3321 #: builtin/am.c:1816
3323 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
3324 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
3326 #: builtin/am.c:1853 builtin/am.c:1925
3328 msgid "Applying: %.*s"
3329 msgstr "Áp dụng: %.*s"
3331 #: builtin/am.c:1869
3332 msgid "No changes -- Patch already applied."
3333 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
3335 #: builtin/am.c:1877
3337 msgid "Patch failed at %s %.*s"
3338 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
3340 #: builtin/am.c:1883
3342 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
3343 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
3345 #: builtin/am.c:1928
3347 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
3348 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
3349 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
3351 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
3352 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
3353 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
3356 #: builtin/am.c:1935
3358 "You still have unmerged paths in your index.\n"
3359 "Did you forget to use 'git add'?"
3361 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
3362 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
3364 #: builtin/am.c:2043 builtin/am.c:2047 builtin/am.c:2059 builtin/reset.c:308
3365 #: builtin/reset.c:316
3367 msgid "Could not parse object '%s'."
3368 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
3370 #: builtin/am.c:2095
3371 msgid "failed to clean index"
3372 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
3374 #: builtin/am.c:2129
3376 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
3377 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
3379 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
3380 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
3382 #: builtin/am.c:2192
3384 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
3385 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
3387 #: builtin/am.c:2225
3388 msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
3389 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
3391 #: builtin/am.c:2226
3392 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
3393 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
3395 #: builtin/am.c:2232
3396 msgid "run interactively"
3397 msgstr "chạy kiểu tương tác"
3399 #: builtin/am.c:2234
3400 msgid "historical option -- no-op"
3401 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
3403 #: builtin/am.c:2236
3404 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
3405 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
3407 #: builtin/am.c:2237 builtin/init-db.c:481 builtin/prune-packed.c:57
3408 #: builtin/repack.c:172
3412 #: builtin/am.c:2239
3413 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
3414 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
3416 #: builtin/am.c:2242
3417 msgid "recode into utf8 (default)"
3418 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
3420 #: builtin/am.c:2244
3421 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
3422 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
3424 #: builtin/am.c:2246
3425 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
3426 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
3428 #: builtin/am.c:2248
3429 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
3430 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
3432 #: builtin/am.c:2250
3433 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
3434 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
3436 #: builtin/am.c:2253
3437 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
3439 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
3441 #: builtin/am.c:2256
3442 msgid "strip everything before a scissors line"
3443 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
3445 #: builtin/am.c:2257 builtin/apply.c:4837
3449 #: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
3450 #: builtin/am.c:2270 builtin/am.c:2273 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
3451 #: builtin/am.c:2285
3452 msgid "pass it through git-apply"
3453 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
3455 #: builtin/am.c:2266 builtin/apply.c:4861
3459 #: builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/apply.c:4799
3460 #: builtin/apply.c:4802 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:96
3461 #: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277
3462 #: builtin/submodule--helper.c:402 builtin/submodule--helper.c:482
3463 #: builtin/submodule--helper.c:485 builtin/submodule--helper.c:823
3464 #: builtin/submodule--helper.c:826
3468 #: builtin/am.c:2275 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
3469 #: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193
3470 #: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 builtin/show-branch.c:645
3471 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
3472 #: parse-options.h:134 parse-options.h:244
3476 #: builtin/am.c:2278 builtin/apply.c:4805
3480 #: builtin/am.c:2281 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
3481 #: builtin/tag.c:372
3485 #: builtin/am.c:2282
3486 msgid "format the patch(es) are in"
3487 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
3489 #: builtin/am.c:2288
3490 msgid "override error message when patch failure occurs"
3491 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
3493 #: builtin/am.c:2290
3494 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
3495 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
3497 #: builtin/am.c:2293
3498 msgid "synonyms for --continue"
3499 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
3501 #: builtin/am.c:2296
3502 msgid "skip the current patch"
3503 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
3505 #: builtin/am.c:2299
3506 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
3507 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
3509 #: builtin/am.c:2303
3510 msgid "lie about committer date"
3511 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
3513 #: builtin/am.c:2305
3514 msgid "use current timestamp for author date"
3515 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
3517 #: builtin/am.c:2307 builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229
3518 #: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
3522 #: builtin/am.c:2308
3523 msgid "GPG-sign commits"
3524 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
3526 #: builtin/am.c:2311
3527 msgid "(internal use for git-rebase)"
3528 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
3530 #: builtin/am.c:2326
3532 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
3533 "it will be removed. Please do not use it anymore."
3535 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
3536 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
3538 #: builtin/am.c:2333
3539 msgid "failed to read the index"
3540 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3542 #: builtin/am.c:2348
3544 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
3545 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
3547 #: builtin/am.c:2372
3550 "Stray %s directory found.\n"
3551 "Use \"git am --abort\" to remove it."
3553 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
3554 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
3556 #: builtin/am.c:2378
3557 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
3558 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
3560 #: builtin/apply.c:122
3561 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
3562 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
3564 #: builtin/apply.c:153
3566 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
3567 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
3569 #: builtin/apply.c:169
3571 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
3572 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
3574 #: builtin/apply.c:854
3576 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
3578 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
3581 #: builtin/apply.c:863
3583 msgid "regexec returned %d for input: %s"
3584 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
3586 #: builtin/apply.c:947
3588 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
3589 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
3591 #: builtin/apply.c:984
3593 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
3595 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
3597 #: builtin/apply.c:989
3599 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
3600 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
3602 #: builtin/apply.c:990
3604 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
3605 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
3607 #: builtin/apply.c:995
3609 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
3610 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
3612 #: builtin/apply.c:1489
3614 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
3615 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
3617 #: builtin/apply.c:1550
3619 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
3620 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
3622 #: builtin/apply.c:1567
3625 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3626 "component (line %d)"
3628 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3629 "components (line %d)"
3631 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
3632 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
3634 #: builtin/apply.c:1743
3635 msgid "new file depends on old contents"
3636 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
3638 #: builtin/apply.c:1745
3639 msgid "deleted file still has contents"
3640 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
3642 #: builtin/apply.c:1774
3644 msgid "corrupt patch at line %d"
3645 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
3647 #: builtin/apply.c:1810
3649 msgid "new file %s depends on old contents"
3650 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
3652 #: builtin/apply.c:1812
3654 msgid "deleted file %s still has contents"
3655 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
3657 #: builtin/apply.c:1815
3659 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
3660 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
3662 #: builtin/apply.c:1962
3664 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
3665 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
3667 #: builtin/apply.c:1999
3669 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
3670 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
3672 #: builtin/apply.c:2154
3674 msgid "patch with only garbage at line %d"
3675 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
3677 #: builtin/apply.c:2244
3679 msgid "unable to read symlink %s"
3680 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
3682 #: builtin/apply.c:2248
3684 msgid "unable to open or read %s"
3685 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
3687 #: builtin/apply.c:2901
3689 msgid "invalid start of line: '%c'"
3690 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
3692 #: builtin/apply.c:3020
3694 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
3695 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
3696 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
3698 #: builtin/apply.c:3032
3700 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
3701 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
3703 #: builtin/apply.c:3038
3706 "while searching for:\n"
3709 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
3712 #: builtin/apply.c:3060
3714 msgid "missing binary patch data for '%s'"
3715 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
3717 #: builtin/apply.c:3163
3719 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
3720 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
3722 #: builtin/apply.c:3169
3724 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
3726 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
3729 #: builtin/apply.c:3190
3731 msgid "patch failed: %s:%ld"
3732 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
3734 #: builtin/apply.c:3314
3736 msgid "cannot checkout %s"
3737 msgstr "không thể lấy ra %s"
3739 #: builtin/apply.c:3370
3741 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3742 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3744 #: builtin/apply.c:3399 builtin/apply.c:3630
3746 msgid "path %s has been renamed/deleted"
3747 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3749 #: builtin/apply.c:3482 builtin/apply.c:3644
3751 msgid "%s: does not exist in index"
3752 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3754 #: builtin/apply.c:3486 builtin/apply.c:3636 builtin/apply.c:3658
3759 #: builtin/apply.c:3491 builtin/apply.c:3652
3761 msgid "%s: does not match index"
3762 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3764 #: builtin/apply.c:3597
3765 msgid "removal patch leaves file contents"
3766 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3768 #: builtin/apply.c:3669
3770 msgid "%s: wrong type"
3771 msgstr "%s: sai kiểu"
3773 #: builtin/apply.c:3671
3775 msgid "%s has type %o, expected %o"
3776 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3778 #: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3824
3780 msgid "invalid path '%s'"
3781 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3783 #: builtin/apply.c:3879
3785 msgid "%s: already exists in index"
3786 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3788 #: builtin/apply.c:3882
3790 msgid "%s: already exists in working directory"
3791 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3793 #: builtin/apply.c:3902
3795 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3796 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3798 #: builtin/apply.c:3907
3800 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3801 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3803 #: builtin/apply.c:3927
3805 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3806 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3808 #: builtin/apply.c:3931
3810 msgid "%s: patch does not apply"
3811 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3813 #: builtin/apply.c:3945
3815 msgid "Checking patch %s..."
3816 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3818 #: builtin/apply.c:4038 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3820 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3821 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3823 #: builtin/apply.c:4182
3825 msgid "unable to remove %s from index"
3826 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3828 #: builtin/apply.c:4215
3830 msgid "corrupt patch for submodule %s"
3831 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3833 #: builtin/apply.c:4219
3835 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3836 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3838 #: builtin/apply.c:4224
3840 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3841 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3843 #: builtin/apply.c:4227 builtin/apply.c:4340
3845 msgid "unable to add cache entry for %s"
3846 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3848 #: builtin/apply.c:4260
3850 msgid "closing file '%s'"
3851 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3853 #: builtin/apply.c:4313
3855 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3856 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3858 #: builtin/apply.c:4403
3860 msgid "Applied patch %s cleanly."
3861 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3863 #: builtin/apply.c:4411
3864 msgid "internal error"
3867 #: builtin/apply.c:4414
3869 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3870 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3871 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3873 #: builtin/apply.c:4424
3875 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3876 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3878 #: builtin/apply.c:4432
3880 msgid "cannot open %s: %s"
3881 msgstr "không thể mở %s: %s"
3883 #: builtin/apply.c:4445
3885 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3886 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3888 #: builtin/apply.c:4448
3890 msgid "Rejected hunk #%d."
3891 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3893 #: builtin/apply.c:4537
3895 msgid "Skipped patch '%s'."
3896 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
3898 #: builtin/apply.c:4545
3899 msgid "unrecognized input"
3900 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3902 #: builtin/apply.c:4556
3903 msgid "unable to read index file"
3904 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3906 #: builtin/apply.c:4701
3907 msgid "--3way outside a repository"
3908 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3910 #: builtin/apply.c:4709
3911 msgid "--index outside a repository"
3912 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3914 #: builtin/apply.c:4712
3915 msgid "--cached outside a repository"
3916 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3918 #: builtin/apply.c:4745
3920 msgid "can't open patch '%s'"
3921 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3923 #: builtin/apply.c:4760
3925 msgid "squelched %d whitespace error"
3926 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3927 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3929 #: builtin/apply.c:4766 builtin/apply.c:4776
3931 msgid "%d line adds whitespace errors."
3932 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3933 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3935 #: builtin/apply.c:4800
3936 msgid "don't apply changes matching the given path"
3937 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3939 #: builtin/apply.c:4803
3940 msgid "apply changes matching the given path"
3941 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3943 #: builtin/apply.c:4806
3944 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3945 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3947 #: builtin/apply.c:4809
3948 msgid "ignore additions made by the patch"
3949 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3951 #: builtin/apply.c:4811
3952 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3954 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3956 #: builtin/apply.c:4815
3957 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3959 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3961 #: builtin/apply.c:4817
3962 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3963 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3965 #: builtin/apply.c:4819
3966 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3967 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3969 #: builtin/apply.c:4821
3970 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3971 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3973 #: builtin/apply.c:4823
3974 msgid "apply a patch without touching the working tree"
3975 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3977 #: builtin/apply.c:4825
3978 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3979 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3981 #: builtin/apply.c:4827
3982 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3984 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3986 #: builtin/apply.c:4829
3987 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3988 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3990 #: builtin/apply.c:4831
3991 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3993 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3995 #: builtin/apply.c:4834 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:426
3996 msgid "paths are separated with NUL character"
3997 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3999 #: builtin/apply.c:4836
4000 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
4001 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
4003 #: builtin/apply.c:4838
4004 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
4005 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
4007 #: builtin/apply.c:4841 builtin/apply.c:4844
4008 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
4009 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
4011 #: builtin/apply.c:4847
4012 msgid "apply the patch in reverse"
4013 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
4015 #: builtin/apply.c:4849
4016 msgid "don't expect at least one line of context"
4017 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
4019 #: builtin/apply.c:4851
4020 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
4021 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
4023 #: builtin/apply.c:4853
4024 msgid "allow overlapping hunks"
4025 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
4027 #: builtin/apply.c:4856
4028 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
4030 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
4032 #: builtin/apply.c:4859
4033 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
4034 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
4036 #: builtin/apply.c:4862
4037 msgid "prepend <root> to all filenames"
4038 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
4040 #: builtin/archive.c:17
4042 msgid "could not create archive file '%s'"
4043 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
4045 #: builtin/archive.c:20
4046 msgid "could not redirect output"
4047 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
4049 #: builtin/archive.c:37
4050 msgid "git archive: Remote with no URL"
4051 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
4053 #: builtin/archive.c:58
4054 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
4055 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
4057 #: builtin/archive.c:61
4059 msgid "git archive: NACK %s"
4060 msgstr "git archive: NACK %s"
4062 #: builtin/archive.c:63
4064 msgid "remote error: %s"
4065 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4067 #: builtin/archive.c:64
4068 msgid "git archive: protocol error"
4069 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
4071 #: builtin/archive.c:68
4072 msgid "git archive: expected a flush"
4073 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
4075 #: builtin/bisect--helper.c:7
4076 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4077 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4079 #: builtin/bisect--helper.c:17
4080 msgid "perform 'git bisect next'"
4081 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
4083 #: builtin/bisect--helper.c:19
4084 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
4086 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
4088 #: builtin/blame.c:33
4089 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
4090 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
4092 #: builtin/blame.c:38
4093 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
4094 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
4096 #: builtin/blame.c:1781
4097 msgid "Blaming lines"
4098 msgstr "Các dòng blame"
4100 #: builtin/blame.c:2536
4101 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
4102 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
4104 #: builtin/blame.c:2537
4105 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
4107 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
4109 #: builtin/blame.c:2538
4110 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
4111 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
4113 #: builtin/blame.c:2539
4114 msgid "Show work cost statistics"
4115 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
4117 #: builtin/blame.c:2540
4118 msgid "Force progress reporting"
4119 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4121 #: builtin/blame.c:2541
4122 msgid "Show output score for blame entries"
4123 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
4125 #: builtin/blame.c:2542
4126 msgid "Show original filename (Default: auto)"
4127 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
4129 #: builtin/blame.c:2543
4130 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
4131 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
4133 #: builtin/blame.c:2544
4134 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
4135 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
4137 #: builtin/blame.c:2545
4138 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
4139 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
4141 #: builtin/blame.c:2546
4142 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
4143 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
4145 #: builtin/blame.c:2547
4146 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
4147 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
4149 #: builtin/blame.c:2548
4150 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
4151 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
4153 #: builtin/blame.c:2549
4154 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
4155 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
4157 #: builtin/blame.c:2550
4158 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
4159 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
4161 #: builtin/blame.c:2551
4162 msgid "Ignore whitespace differences"
4163 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
4165 #: builtin/blame.c:2552
4166 msgid "Spend extra cycles to find better match"
4167 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
4169 #: builtin/blame.c:2553
4170 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
4172 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
4174 #: builtin/blame.c:2554
4175 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
4176 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
4178 #: builtin/blame.c:2555 builtin/blame.c:2556
4182 #: builtin/blame.c:2555
4183 msgid "Find line copies within and across files"
4184 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
4186 #: builtin/blame.c:2556
4187 msgid "Find line movements within and across files"
4188 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
4190 #: builtin/blame.c:2557
4194 #: builtin/blame.c:2557
4195 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
4196 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
4198 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
4199 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
4200 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
4201 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
4202 #. relative timestamps, but your language may need more or
4203 #. fewer display columns.
4204 #: builtin/blame.c:2649
4205 msgid "4 years, 11 months ago"
4206 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
4208 #: builtin/branch.c:26
4209 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4210 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4212 #: builtin/branch.c:27
4213 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
4214 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
4216 #: builtin/branch.c:28
4217 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
4218 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
4220 #: builtin/branch.c:29
4221 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
4222 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
4224 #: builtin/branch.c:30
4225 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
4226 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
4228 #: builtin/branch.c:143
4231 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
4232 " '%s', but not yet merged to HEAD."
4234 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
4235 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
4237 #: builtin/branch.c:147
4240 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
4241 " '%s', even though it is merged to HEAD."
4243 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
4244 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
4246 #: builtin/branch.c:161
4248 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
4249 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
4251 #: builtin/branch.c:165
4254 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
4255 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
4257 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
4258 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
4260 #: builtin/branch.c:178
4261 msgid "Update of config-file failed"
4262 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4264 #: builtin/branch.c:206
4265 msgid "cannot use -a with -d"
4266 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
4268 #: builtin/branch.c:212
4269 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
4270 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
4272 #: builtin/branch.c:226
4274 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
4275 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
4277 #: builtin/branch.c:241
4279 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
4280 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
4282 #: builtin/branch.c:242
4284 msgid "branch '%s' not found."
4285 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
4287 #: builtin/branch.c:257
4289 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
4290 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
4292 #: builtin/branch.c:258
4294 msgid "Error deleting branch '%s'"
4295 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
4297 #: builtin/branch.c:265
4299 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
4300 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
4302 #: builtin/branch.c:266
4304 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
4305 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
4307 #: builtin/branch.c:312
4310 msgstr "[%s: đã ra đi]"
4312 #: builtin/branch.c:317
4317 #: builtin/branch.c:322
4319 msgid "[%s: behind %d]"
4320 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
4322 #: builtin/branch.c:324
4325 msgstr "[đằng sau %d]"
4327 #: builtin/branch.c:328
4329 msgid "[%s: ahead %d]"
4330 msgstr "[%s: phía trước %d]"
4332 #: builtin/branch.c:330
4335 msgstr "[phía trước %d]"
4337 #: builtin/branch.c:333
4339 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
4340 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
4342 #: builtin/branch.c:336
4344 msgid "[ahead %d, behind %d]"
4345 msgstr "[trước %d, sau %d]"
4347 #: builtin/branch.c:349
4348 msgid " **** invalid ref ****"
4349 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
4351 #: builtin/branch.c:375
4353 msgid "(no branch, rebasing %s)"
4354 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4356 #: builtin/branch.c:378
4358 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4359 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4361 #. TRANSLATORS: make sure this matches
4362 #. "HEAD detached at " in wt-status.c
4363 #: builtin/branch.c:384
4365 msgid "(HEAD detached at %s)"
4366 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4368 #. TRANSLATORS: make sure this matches
4369 #. "HEAD detached from " in wt-status.c
4370 #: builtin/branch.c:389
4372 msgid "(HEAD detached from %s)"
4373 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4375 #: builtin/branch.c:393
4377 msgstr "(không nhánh)"
4379 #: builtin/branch.c:544
4381 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
4382 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
4384 #: builtin/branch.c:548
4386 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
4387 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
4389 #: builtin/branch.c:563
4390 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
4391 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
4393 #: builtin/branch.c:573
4395 msgid "Invalid branch name: '%s'"
4396 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
4398 #: builtin/branch.c:590
4399 msgid "Branch rename failed"
4400 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
4402 #: builtin/branch.c:594
4404 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
4405 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
4407 #: builtin/branch.c:597
4409 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
4410 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
4412 #: builtin/branch.c:604
4413 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
4414 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4416 #: builtin/branch.c:620
4419 "Please edit the description for the branch\n"
4421 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
4423 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
4425 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
4427 #: builtin/branch.c:651
4428 msgid "Generic options"
4429 msgstr "Tùy chọn chung"
4431 #: builtin/branch.c:653
4432 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
4433 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
4435 #: builtin/branch.c:654
4436 msgid "suppress informational messages"
4437 msgstr "không xuất các thông tin"
4439 #: builtin/branch.c:655
4440 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
4441 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
4443 #: builtin/branch.c:657
4444 msgid "change upstream info"
4445 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4447 #: builtin/branch.c:659
4449 msgstr "thượng nguồn"
4451 #: builtin/branch.c:659
4452 msgid "change the upstream info"
4453 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4455 #: builtin/branch.c:661
4456 msgid "use colored output"
4457 msgstr "tô màu kết xuất"
4459 #: builtin/branch.c:662
4460 msgid "act on remote-tracking branches"
4461 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
4463 #: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
4464 msgid "print only branches that contain the commit"
4465 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
4467 #: builtin/branch.c:668
4468 msgid "Specific git-branch actions:"
4469 msgstr "Hành động git-branch:"
4471 #: builtin/branch.c:669
4472 msgid "list both remote-tracking and local branches"
4473 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
4475 #: builtin/branch.c:671
4476 msgid "delete fully merged branch"
4477 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
4479 #: builtin/branch.c:672
4480 msgid "delete branch (even if not merged)"
4481 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
4483 #: builtin/branch.c:673
4484 msgid "move/rename a branch and its reflog"
4485 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
4487 #: builtin/branch.c:674
4488 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
4489 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
4491 #: builtin/branch.c:675
4492 msgid "list branch names"
4493 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
4495 #: builtin/branch.c:676
4496 msgid "create the branch's reflog"
4497 msgstr "tạo reflog của nhánh"
4499 #: builtin/branch.c:678
4500 msgid "edit the description for the branch"
4501 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
4503 #: builtin/branch.c:679
4504 msgid "force creation, move/rename, deletion"
4505 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
4507 #: builtin/branch.c:680
4508 msgid "print only branches that are merged"
4509 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
4511 #: builtin/branch.c:681
4512 msgid "print only branches that are not merged"
4513 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
4515 #: builtin/branch.c:682
4516 msgid "list branches in columns"
4517 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
4519 #: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
4523 #: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
4524 msgid "field name to sort on"
4525 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4527 #: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:402
4528 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:565 builtin/notes.c:568
4529 #: builtin/tag.c:369
4533 #: builtin/branch.c:687
4534 msgid "print only branches of the object"
4535 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
4537 #: builtin/branch.c:705
4538 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4539 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4541 #: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707
4542 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
4543 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
4545 #: builtin/branch.c:729
4546 msgid "--column and --verbose are incompatible"
4547 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
4549 #: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
4550 msgid "branch name required"
4551 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
4553 #: builtin/branch.c:758
4554 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
4555 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
4557 #: builtin/branch.c:763
4558 msgid "cannot edit description of more than one branch"
4559 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
4561 #: builtin/branch.c:770
4563 msgid "No commit on branch '%s' yet."
4564 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
4566 #: builtin/branch.c:773
4568 msgid "No branch named '%s'."
4569 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
4571 #: builtin/branch.c:788
4572 msgid "too many branches for a rename operation"
4573 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
4575 #: builtin/branch.c:793
4576 msgid "too many branches to set new upstream"
4577 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
4579 #: builtin/branch.c:797
4582 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
4584 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
4587 #: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
4589 msgid "no such branch '%s'"
4590 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
4592 #: builtin/branch.c:804
4594 msgid "branch '%s' does not exist"
4595 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
4597 #: builtin/branch.c:816
4598 msgid "too many branches to unset upstream"
4599 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
4601 #: builtin/branch.c:820
4602 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
4603 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
4605 #: builtin/branch.c:826
4607 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
4608 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
4610 #: builtin/branch.c:840
4611 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
4612 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
4614 #: builtin/branch.c:846
4615 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
4617 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
4620 #: builtin/branch.c:849
4623 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
4624 "track or --set-upstream-to\n"
4626 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
4629 #: builtin/branch.c:866
4633 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
4637 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
4640 #: builtin/bundle.c:51
4642 msgid "%s is okay\n"
4645 #: builtin/bundle.c:64
4646 msgid "Need a repository to create a bundle."
4647 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
4649 #: builtin/bundle.c:68
4650 msgid "Need a repository to unbundle."
4651 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
4653 #: builtin/cat-file.c:443
4655 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4656 "<type>|--textconv) <object>"
4658 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4659 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
4661 #: builtin/cat-file.c:444
4662 msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4663 msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4665 #: builtin/cat-file.c:481
4666 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
4667 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
4669 #: builtin/cat-file.c:482
4670 msgid "show object type"
4671 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
4673 #: builtin/cat-file.c:483
4674 msgid "show object size"
4675 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
4677 #: builtin/cat-file.c:485
4678 msgid "exit with zero when there's no error"
4679 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
4681 #: builtin/cat-file.c:486
4682 msgid "pretty-print object's content"
4683 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
4685 #: builtin/cat-file.c:488
4686 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
4687 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
4689 #: builtin/cat-file.c:490
4690 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
4691 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
4693 #: builtin/cat-file.c:491
4694 msgid "buffer --batch output"
4695 msgstr "đệm kết xuất --batch"
4697 #: builtin/cat-file.c:493
4698 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
4700 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
4702 #: builtin/cat-file.c:496
4703 msgid "show info about objects fed from the standard input"
4704 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
4706 #: builtin/cat-file.c:499
4707 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
4708 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
4710 #: builtin/cat-file.c:501
4711 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
4712 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
4714 #: builtin/check-attr.c:11
4715 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
4716 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
4718 #: builtin/check-attr.c:12
4719 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
4720 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
4722 #: builtin/check-attr.c:19
4723 msgid "report all attributes set on file"
4724 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
4726 #: builtin/check-attr.c:20
4727 msgid "use .gitattributes only from the index"
4728 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
4730 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
4731 msgid "read file names from stdin"
4732 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
4734 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
4735 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
4736 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
4738 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1138 builtin/gc.c:325
4739 msgid "suppress progress reporting"
4740 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
4742 #: builtin/check-ignore.c:26
4743 msgid "show non-matching input paths"
4744 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
4746 #: builtin/check-ignore.c:28
4747 msgid "ignore index when checking"
4748 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
4750 #: builtin/check-ignore.c:154
4751 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
4752 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
4754 #: builtin/check-ignore.c:157
4755 msgid "-z only makes sense with --stdin"
4756 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
4758 #: builtin/check-ignore.c:159
4759 msgid "no path specified"
4760 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
4762 #: builtin/check-ignore.c:163
4763 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
4764 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
4766 #: builtin/check-ignore.c:165
4767 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4768 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4770 #: builtin/check-ignore.c:168
4771 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4772 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4774 #: builtin/check-mailmap.c:8
4775 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4776 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4778 #: builtin/check-mailmap.c:13
4779 msgid "also read contacts from stdin"
4780 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4782 #: builtin/check-mailmap.c:24
4784 msgid "unable to parse contact: %s"
4785 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4787 #: builtin/check-mailmap.c:47
4788 msgid "no contacts specified"
4789 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4791 #: builtin/checkout-index.c:127
4792 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4793 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4795 #: builtin/checkout-index.c:144
4796 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4797 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4799 #: builtin/checkout-index.c:160
4800 msgid "check out all files in the index"
4801 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4803 #: builtin/checkout-index.c:161
4804 msgid "force overwrite of existing files"
4805 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4807 #: builtin/checkout-index.c:163
4808 msgid "no warning for existing files and files not in index"
4810 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4812 #: builtin/checkout-index.c:165
4813 msgid "don't checkout new files"
4814 msgstr "không checkout các tập tin mới"
4816 #: builtin/checkout-index.c:167
4817 msgid "update stat information in the index file"
4818 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4820 #: builtin/checkout-index.c:171
4821 msgid "read list of paths from the standard input"
4822 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4824 #: builtin/checkout-index.c:173
4825 msgid "write the content to temporary files"
4826 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4828 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4829 #: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:491
4830 #: builtin/submodule--helper.c:494 builtin/submodule--helper.c:497
4831 #: builtin/submodule--helper.c:830 builtin/worktree.c:469
4835 #: builtin/checkout-index.c:175
4836 msgid "when creating files, prepend <string>"
4837 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4839 #: builtin/checkout-index.c:177
4840 msgid "copy out the files from named stage"
4841 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4843 #: builtin/checkout.c:25
4844 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4845 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4847 #: builtin/checkout.c:26
4848 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4849 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4851 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4853 msgid "path '%s' does not have our version"
4854 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4856 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4858 msgid "path '%s' does not have their version"
4859 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4861 #: builtin/checkout.c:152
4863 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4864 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4866 #: builtin/checkout.c:196
4868 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4869 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4871 #: builtin/checkout.c:213
4873 msgid "path '%s': cannot merge"
4874 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4876 #: builtin/checkout.c:230
4878 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4879 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4881 #: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
4882 #: builtin/checkout.c:259
4884 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4885 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4887 #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
4889 msgid "'%s' cannot be used with %s"
4890 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4892 #: builtin/checkout.c:268
4894 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4896 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4898 #: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
4900 msgid "path '%s' is unmerged"
4901 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4903 #: builtin/checkout.c:495
4904 msgid "you need to resolve your current index first"
4905 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4907 #: builtin/checkout.c:625
4909 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4910 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4912 #: builtin/checkout.c:664
4913 msgid "HEAD is now at"
4914 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4916 #: builtin/checkout.c:668 builtin/clone.c:661
4917 msgid "unable to update HEAD"
4918 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
4920 #: builtin/checkout.c:672
4922 msgid "Reset branch '%s'\n"
4923 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4925 #: builtin/checkout.c:675
4927 msgid "Already on '%s'\n"
4928 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4930 #: builtin/checkout.c:679
4932 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4933 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4935 #: builtin/checkout.c:681 builtin/checkout.c:1070
4937 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4938 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4940 #: builtin/checkout.c:683
4942 msgid "Switched to branch '%s'\n"
4943 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4945 #: builtin/checkout.c:734
4947 msgid " ... and %d more.\n"
4948 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4950 #: builtin/checkout.c:740
4953 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4954 "any of your branches:\n"
4958 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4959 "any of your branches:\n"
4963 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4965 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4969 #: builtin/checkout.c:759
4972 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4975 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4978 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4981 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4984 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4985 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4987 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4990 #: builtin/checkout.c:795
4991 msgid "internal error in revision walk"
4992 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4994 #: builtin/checkout.c:799
4995 msgid "Previous HEAD position was"
4996 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4998 #: builtin/checkout.c:826 builtin/checkout.c:1065
4999 msgid "You are on a branch yet to be born"
5000 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
5002 #: builtin/checkout.c:971
5004 msgid "only one reference expected, %d given."
5005 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
5007 #: builtin/checkout.c:1011 builtin/worktree.c:214
5009 msgid "invalid reference: %s"
5010 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
5012 #: builtin/checkout.c:1040
5014 msgid "reference is not a tree: %s"
5015 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
5017 #: builtin/checkout.c:1079
5018 msgid "paths cannot be used with switching branches"
5019 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
5021 #: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1086
5023 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
5024 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
5026 #: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1093 builtin/checkout.c:1098
5027 #: builtin/checkout.c:1101
5029 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
5030 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
5032 #: builtin/checkout.c:1106
5034 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
5035 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
5037 #: builtin/checkout.c:1139 builtin/checkout.c:1141 builtin/clone.c:88
5038 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
5039 #: builtin/worktree.c:326
5043 #: builtin/checkout.c:1140
5044 msgid "create and checkout a new branch"
5045 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
5047 #: builtin/checkout.c:1142
5048 msgid "create/reset and checkout a branch"
5049 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
5051 #: builtin/checkout.c:1143
5052 msgid "create reflog for new branch"
5053 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
5055 #: builtin/checkout.c:1144 builtin/worktree.c:328
5056 msgid "detach HEAD at named commit"
5057 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
5059 #: builtin/checkout.c:1145
5060 msgid "set upstream info for new branch"
5061 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
5063 #: builtin/checkout.c:1147
5067 #: builtin/checkout.c:1147
5068 msgid "new unparented branch"
5069 msgstr "nhánh không cha mới"
5071 #: builtin/checkout.c:1148
5072 msgid "checkout our version for unmerged files"
5074 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5076 #: builtin/checkout.c:1150
5077 msgid "checkout their version for unmerged files"
5079 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5081 #: builtin/checkout.c:1152
5082 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
5083 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
5085 #: builtin/checkout.c:1153
5086 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
5087 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
5089 #: builtin/checkout.c:1154 builtin/merge.c:231
5090 msgid "update ignored files (default)"
5091 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
5093 #: builtin/checkout.c:1155 builtin/log.c:1459 parse-options.h:250
5097 #: builtin/checkout.c:1156
5098 msgid "conflict style (merge or diff3)"
5099 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
5101 #: builtin/checkout.c:1159
5102 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
5103 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
5105 #: builtin/checkout.c:1161
5106 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
5107 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
5109 #: builtin/checkout.c:1163
5110 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
5111 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
5113 #: builtin/checkout.c:1164 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:117
5114 #: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:536
5115 #: builtin/send-pack.c:168
5116 msgid "force progress reporting"
5117 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5119 #: builtin/checkout.c:1195
5120 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
5121 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
5123 #: builtin/checkout.c:1212
5124 msgid "--track needs a branch name"
5125 msgstr "--track cần tên một nhánh"
5127 #: builtin/checkout.c:1217
5128 msgid "Missing branch name; try -b"
5129 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
5131 #: builtin/checkout.c:1253
5132 msgid "invalid path specification"
5133 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
5135 #: builtin/checkout.c:1260
5138 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
5139 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
5141 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
5142 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
5145 #: builtin/checkout.c:1265
5147 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
5148 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
5150 #: builtin/checkout.c:1269
5152 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
5153 "checking out of the index."
5155 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
5156 "checkout bảng mục lục (index)."
5158 #: builtin/clean.c:25
5160 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
5162 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
5164 #: builtin/clean.c:29
5166 msgid "Removing %s\n"
5167 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
5169 #: builtin/clean.c:30
5171 msgid "Would remove %s\n"
5172 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
5174 #: builtin/clean.c:31
5176 msgid "Skipping repository %s\n"
5177 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
5179 #: builtin/clean.c:32
5181 msgid "Would skip repository %s\n"
5182 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
5184 #: builtin/clean.c:33
5186 msgid "failed to remove %s"
5187 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
5189 #: builtin/clean.c:291
5192 "1 - select a numbered item\n"
5193 "foo - select item based on unique prefix\n"
5194 " - (empty) select nothing"
5196 "Trợ giúp về nhắc:\n"
5197 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
5198 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
5199 " - (để trống) không chọn gì cả"
5201 #: builtin/clean.c:295
5204 "1 - select a single item\n"
5205 "3-5 - select a range of items\n"
5206 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
5207 "foo - select item based on unique prefix\n"
5208 "-... - unselect specified items\n"
5209 "* - choose all items\n"
5210 " - (empty) finish selecting"
5212 "Trợ giúp về nhắc:\n"
5213 "1 - chọn một mục đơn\n"
5214 "3-5 - chọn một vùng\n"
5215 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
5216 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
5217 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
5219 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
5221 #: builtin/clean.c:511
5226 #: builtin/clean.c:653
5228 msgid "Input ignore patterns>> "
5229 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
5231 #: builtin/clean.c:690
5233 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
5234 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
5236 #: builtin/clean.c:711
5237 msgid "Select items to delete"
5238 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
5240 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
5241 #: builtin/clean.c:752
5243 msgid "Remove %s [y/N]? "
5244 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
5246 #: builtin/clean.c:777
5250 #: builtin/clean.c:785
5252 "clean - start cleaning\n"
5253 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
5254 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
5255 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
5256 "quit - stop cleaning\n"
5257 "help - this screen\n"
5258 "? - help for prompt selection"
5260 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
5261 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
5262 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
5263 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
5264 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
5265 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
5266 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
5268 #: builtin/clean.c:812
5269 msgid "*** Commands ***"
5270 msgstr "*** Lệnh ***"
5272 #: builtin/clean.c:813
5274 msgstr "Giờ thì sao"
5276 #: builtin/clean.c:821
5277 msgid "Would remove the following item:"
5278 msgid_plural "Would remove the following items:"
5279 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
5281 #: builtin/clean.c:838
5282 msgid "No more files to clean, exiting."
5283 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
5285 #: builtin/clean.c:869
5286 msgid "do not print names of files removed"
5287 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
5289 #: builtin/clean.c:871
5293 #: builtin/clean.c:872
5294 msgid "interactive cleaning"
5295 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
5297 #: builtin/clean.c:874
5298 msgid "remove whole directories"
5299 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
5301 #: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724
5302 #: builtin/ls-files.c:457 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182
5306 #: builtin/clean.c:876
5307 msgid "add <pattern> to ignore rules"
5308 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
5310 #: builtin/clean.c:877
5311 msgid "remove ignored files, too"
5312 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
5314 #: builtin/clean.c:879
5315 msgid "remove only ignored files"
5316 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
5318 #: builtin/clean.c:897
5319 msgid "-x and -X cannot be used together"
5320 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
5322 #: builtin/clean.c:901
5324 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
5327 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
5328 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5330 #: builtin/clean.c:904
5332 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
5335 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
5336 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5338 #: builtin/clone.c:37
5339 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
5340 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
5342 #: builtin/clone.c:62
5343 msgid "don't create a checkout"
5344 msgstr "không tạo một checkout"
5346 #: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:476
5347 msgid "create a bare repository"
5348 msgstr "tạo kho thuần"
5350 #: builtin/clone.c:67
5351 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
5352 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
5354 #: builtin/clone.c:69
5355 msgid "to clone from a local repository"
5356 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
5358 #: builtin/clone.c:71
5359 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
5360 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
5362 #: builtin/clone.c:73
5363 msgid "setup as shared repository"
5364 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
5366 #: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77
5367 msgid "initialize submodules in the clone"
5368 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
5370 #: builtin/clone.c:79
5371 msgid "number of submodules cloned in parallel"
5372 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
5374 #: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:473
5375 msgid "template-directory"
5376 msgstr "thư-mục-mẫu"
5378 #: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:474
5379 msgid "directory from which templates will be used"
5380 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
5382 #: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:495
5383 #: builtin/submodule--helper.c:833
5384 msgid "reference repository"
5385 msgstr "kho tham chiếu"
5387 #: builtin/clone.c:85
5388 msgid "use --reference only while cloning"
5389 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
5391 #: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
5395 #: builtin/clone.c:87
5396 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
5397 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
5399 #: builtin/clone.c:89
5400 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
5401 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
5403 #: builtin/clone.c:91
5404 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
5405 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
5407 #: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:118 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201
5411 #: builtin/clone.c:93
5412 msgid "create a shallow clone of that depth"
5413 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
5415 #: builtin/clone.c:95
5416 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
5417 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
5419 #: builtin/clone.c:97
5420 msgid "any cloned submodules will be shallow"
5421 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
5423 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:482
5427 #: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:483
5428 msgid "separate git dir from working tree"
5429 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
5431 #: builtin/clone.c:100
5433 msgstr "khóa=giá_trị"
5435 #: builtin/clone.c:101
5436 msgid "set config inside the new repository"
5437 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
5439 #: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:132 builtin/push.c:547
5440 msgid "use IPv4 addresses only"
5441 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
5443 #: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:134 builtin/push.c:549
5444 msgid "use IPv6 addresses only"
5445 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
5447 #: builtin/clone.c:241
5449 "No directory name could be guessed.\n"
5450 "Please specify a directory on the command line"
5452 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
5453 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
5455 #: builtin/clone.c:307
5457 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5458 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5460 #: builtin/clone.c:309
5462 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5463 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5465 #: builtin/clone.c:314
5467 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5468 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5470 #: builtin/clone.c:317
5472 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5473 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5475 #: builtin/clone.c:376
5477 msgid "failed to open '%s'"
5478 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
5480 #: builtin/clone.c:384
5482 msgid "%s exists and is not a directory"
5483 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
5485 #: builtin/clone.c:398
5487 msgid "failed to stat %s\n"
5488 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
5490 #: builtin/clone.c:420
5492 msgid "failed to create link '%s'"
5493 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
5495 #: builtin/clone.c:424
5497 msgid "failed to copy file to '%s'"
5498 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
5500 #: builtin/clone.c:449
5503 msgstr "hoàn tất.\n"
5505 #: builtin/clone.c:461
5507 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
5508 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
5509 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
5511 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
5512 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
5513 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
5515 #: builtin/clone.c:538
5517 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
5518 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
5520 #: builtin/clone.c:633
5521 msgid "remote did not send all necessary objects"
5522 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
5524 #: builtin/clone.c:649
5526 msgid "unable to update %s"
5527 msgstr "không thể cập nhật %s"
5529 #: builtin/clone.c:698
5530 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
5531 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
5533 #: builtin/clone.c:729
5534 msgid "unable to checkout working tree"
5535 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
5537 #: builtin/clone.c:766
5538 msgid "unable to write parameters to config file"
5539 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
5541 #: builtin/clone.c:829
5542 msgid "cannot repack to clean up"
5543 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
5545 #: builtin/clone.c:831
5546 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
5547 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
5549 #: builtin/clone.c:863 builtin/receive-pack.c:1855
5550 msgid "Too many arguments."
5551 msgstr "Có quá nhiều đối số."
5553 #: builtin/clone.c:867
5554 msgid "You must specify a repository to clone."
5555 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
5557 #: builtin/clone.c:878
5559 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
5560 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
5562 #: builtin/clone.c:881
5563 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
5564 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
5566 #: builtin/clone.c:894
5568 msgid "repository '%s' does not exist"
5569 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
5571 #: builtin/clone.c:900 builtin/fetch.c:1293
5573 msgid "depth %s is not a positive number"
5574 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
5576 #: builtin/clone.c:910
5578 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
5579 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
5581 #: builtin/clone.c:920
5583 msgid "working tree '%s' already exists."
5584 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
5586 #: builtin/clone.c:935 builtin/clone.c:946 builtin/submodule--helper.c:544
5587 #: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
5589 msgid "could not create leading directories of '%s'"
5590 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
5592 #: builtin/clone.c:938
5594 msgid "could not create work tree dir '%s'"
5595 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
5597 #: builtin/clone.c:956
5599 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
5600 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
5602 #: builtin/clone.c:958
5604 msgid "Cloning into '%s'...\n"
5605 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
5607 #: builtin/clone.c:997
5608 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
5609 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
5611 #: builtin/clone.c:1000
5612 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
5613 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
5615 #: builtin/clone.c:1005
5616 msgid "--local is ignored"
5617 msgstr "--local bị lờ đi"
5619 #: builtin/clone.c:1009
5621 msgid "Don't know how to clone %s"
5622 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
5624 #: builtin/clone.c:1058 builtin/clone.c:1066
5626 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
5627 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
5629 #: builtin/clone.c:1069
5630 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
5631 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
5633 #: builtin/column.c:9
5634 msgid "git column [<options>]"
5635 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
5637 #: builtin/column.c:26
5638 msgid "lookup config vars"
5639 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
5641 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
5642 msgid "layout to use"
5643 msgstr "bố cục để dùng"
5645 #: builtin/column.c:29
5646 msgid "Maximum width"
5647 msgstr "Độ rộng tối đa"
5649 #: builtin/column.c:30
5650 msgid "Padding space on left border"
5651 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
5653 #: builtin/column.c:31
5654 msgid "Padding space on right border"
5655 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
5657 #: builtin/column.c:32
5658 msgid "Padding space between columns"
5659 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
5661 #: builtin/column.c:51
5662 msgid "--command must be the first argument"
5663 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
5665 #: builtin/commit.c:38
5666 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
5667 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5669 #: builtin/commit.c:43
5670 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
5671 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5673 #: builtin/commit.c:48
5675 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5676 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5677 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5678 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5679 "your configuration file:\n"
5681 " git config --global --edit\n"
5683 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5685 " git commit --amend --reset-author\n"
5687 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5689 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5691 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5693 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5695 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5697 " git config --global --edit\n"
5699 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5700 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5702 " git commit --amend --reset-author\n"
5704 #: builtin/commit.c:61
5706 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5707 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5708 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5710 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5711 " git config --global user.email you@example.com\n"
5713 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5715 " git commit --amend --reset-author\n"
5717 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5719 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5721 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5722 "trên một cách rõ ràng:\n"
5724 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5725 " git config --global user.email you@example.com\n"
5727 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5728 "chuyển giao này với lệnh:\n"
5730 " git commit --amend --reset-author\n"
5732 #: builtin/commit.c:73
5734 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
5735 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
5736 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
5738 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
5740 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
5742 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
5743 "\"git reset HEAD^\".\n"
5745 #: builtin/commit.c:78
5747 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
5748 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
5750 " git commit --allow-empty\n"
5753 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
5755 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
5757 " git commit --allow-empty\n"
5760 #: builtin/commit.c:85
5761 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
5762 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
5764 #: builtin/commit.c:88
5766 "If you wish to skip this commit, use:\n"
5770 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
5771 "the remaining commits.\n"
5773 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
5777 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
5778 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
5780 #: builtin/commit.c:308
5781 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
5782 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
5784 #: builtin/commit.c:349
5785 msgid "unable to create temporary index"
5786 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
5788 #: builtin/commit.c:355
5789 msgid "interactive add failed"
5790 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5792 #: builtin/commit.c:368
5793 msgid "unable to update temporary index"
5794 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5796 #: builtin/commit.c:370
5797 msgid "Failed to update main cache tree"
5798 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5800 #: builtin/commit.c:394 builtin/commit.c:417 builtin/commit.c:466
5801 msgid "unable to write new_index file"
5802 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5804 #: builtin/commit.c:448
5805 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5807 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5809 #: builtin/commit.c:450
5810 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5812 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5814 #: builtin/commit.c:459
5815 msgid "cannot read the index"
5816 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5818 #: builtin/commit.c:478
5819 msgid "unable to write temporary index file"
5820 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5822 #: builtin/commit.c:583
5824 msgid "commit '%s' lacks author header"
5825 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5827 #: builtin/commit.c:585
5829 msgid "commit '%s' has malformed author line"
5830 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5832 #: builtin/commit.c:604
5833 msgid "malformed --author parameter"
5834 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5836 #: builtin/commit.c:612
5838 msgid "invalid date format: %s"
5839 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5841 #: builtin/commit.c:656
5843 "unable to select a comment character that is not used\n"
5844 "in the current commit message"
5846 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5847 "trong phần ghi chú hiện tại"
5849 #: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1092
5851 msgid "could not lookup commit %s"
5852 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5854 #: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:286
5856 msgid "(reading log message from standard input)\n"
5857 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5859 #: builtin/commit.c:707
5860 msgid "could not read log from standard input"
5861 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5863 #: builtin/commit.c:711
5865 msgid "could not read log file '%s'"
5866 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5868 #: builtin/commit.c:738 builtin/commit.c:746
5869 msgid "could not read SQUASH_MSG"
5870 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5872 #: builtin/commit.c:743
5873 msgid "could not read MERGE_MSG"
5874 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5876 #: builtin/commit.c:797
5877 msgid "could not write commit template"
5878 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5880 #: builtin/commit.c:815
5884 "It looks like you may be committing a merge.\n"
5885 "If this is not correct, please remove the file\n"
5890 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5891 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5895 #: builtin/commit.c:820
5899 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5900 "If this is not correct, please remove the file\n"
5905 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5906 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5910 #: builtin/commit.c:833
5913 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5914 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5916 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5918 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5921 #: builtin/commit.c:840
5924 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5925 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5926 "An empty message aborts the commit.\n"
5928 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5930 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5931 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5933 #: builtin/commit.c:860
5935 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
5936 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
5938 #: builtin/commit.c:868
5941 msgstr "%sNgày tháng: %s"
5943 #: builtin/commit.c:875
5945 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5946 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5948 #: builtin/commit.c:893
5949 msgid "Cannot read index"
5950 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5952 #: builtin/commit.c:950
5953 msgid "Error building trees"
5954 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5956 #: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:266
5958 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5959 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5961 #: builtin/commit.c:1067
5963 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5965 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5966 "tác giả nào sẵn có"
5968 #: builtin/commit.c:1082 builtin/commit.c:1322
5970 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5971 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5973 #: builtin/commit.c:1119
5974 msgid "--long and -z are incompatible"
5975 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5977 #: builtin/commit.c:1149
5978 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5979 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5981 #: builtin/commit.c:1158
5982 msgid "You have nothing to amend."
5983 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5985 #: builtin/commit.c:1161
5986 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5988 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5990 #: builtin/commit.c:1163
5991 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5993 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5996 #: builtin/commit.c:1166
5997 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5998 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
6000 #: builtin/commit.c:1176
6001 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
6003 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
6005 #: builtin/commit.c:1178
6006 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
6007 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
6009 #: builtin/commit.c:1186
6010 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
6012 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
6014 #: builtin/commit.c:1203
6015 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
6017 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
6020 #: builtin/commit.c:1205
6021 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
6022 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
6024 #: builtin/commit.c:1207
6025 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
6026 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
6028 #: builtin/commit.c:1209
6029 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
6031 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
6032 "là --only những đường dẫn"
6034 #: builtin/commit.c:1221 builtin/tag.c:474
6036 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6037 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6039 #: builtin/commit.c:1226
6040 msgid "Paths with -a does not make sense."
6041 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
6043 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1622
6044 msgid "show status concisely"
6045 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
6047 #: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1624
6048 msgid "show branch information"
6049 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
6051 #: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1626 builtin/push.c:522
6052 #: builtin/worktree.c:440
6053 msgid "machine-readable output"
6054 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
6056 #: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1628
6057 msgid "show status in long format (default)"
6058 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
6060 #: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1631
6061 msgid "terminate entries with NUL"
6062 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
6064 #: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1634 builtin/fast-export.c:981
6065 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
6069 #: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1634
6070 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
6072 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
6073 "normal, no. (Mặc định: all)"
6075 #: builtin/commit.c:1352
6076 msgid "show ignored files"
6077 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
6079 #: builtin/commit.c:1353 parse-options.h:155
6083 #: builtin/commit.c:1354
6085 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
6088 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
6091 #: builtin/commit.c:1356
6092 msgid "list untracked files in columns"
6093 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
6095 #: builtin/commit.c:1442
6096 msgid "couldn't look up newly created commit"
6097 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6099 #: builtin/commit.c:1444
6100 msgid "could not parse newly created commit"
6102 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6104 #: builtin/commit.c:1489
6105 msgid "detached HEAD"
6106 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6108 #: builtin/commit.c:1492
6109 msgid " (root-commit)"
6110 msgstr " (root-commit)"
6112 #: builtin/commit.c:1592
6113 msgid "suppress summary after successful commit"
6114 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
6116 #: builtin/commit.c:1593
6117 msgid "show diff in commit message template"
6118 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
6120 #: builtin/commit.c:1595
6121 msgid "Commit message options"
6122 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
6124 #: builtin/commit.c:1596 builtin/tag.c:351
6125 msgid "read message from file"
6126 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
6128 #: builtin/commit.c:1597
6132 #: builtin/commit.c:1597
6133 msgid "override author for commit"
6134 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
6136 #: builtin/commit.c:1598 builtin/gc.c:326
6140 #: builtin/commit.c:1598
6141 msgid "override date for commit"
6142 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
6144 #: builtin/commit.c:1599 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:396
6145 #: builtin/notes.c:559 builtin/tag.c:349
6149 #: builtin/commit.c:1599
6150 msgid "commit message"
6151 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
6153 #: builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601 builtin/commit.c:1602
6154 #: builtin/commit.c:1603 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
6156 msgstr "lần_chuyển_giao"
6158 #: builtin/commit.c:1600
6159 msgid "reuse and edit message from specified commit"
6160 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
6162 #: builtin/commit.c:1601
6163 msgid "reuse message from specified commit"
6164 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
6166 #: builtin/commit.c:1602
6167 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
6169 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
6171 #: builtin/commit.c:1603
6172 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
6174 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
6177 #: builtin/commit.c:1604
6178 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
6180 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
6182 #: builtin/commit.c:1605 builtin/log.c:1409 builtin/revert.c:86
6183 msgid "add Signed-off-by:"
6184 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
6186 #: builtin/commit.c:1606
6187 msgid "use specified template file"
6188 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
6190 #: builtin/commit.c:1607
6191 msgid "force edit of commit"
6192 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
6194 #: builtin/commit.c:1608
6198 #: builtin/commit.c:1608 builtin/tag.c:354
6199 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
6200 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
6202 #: builtin/commit.c:1609
6203 msgid "include status in commit message template"
6204 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
6206 #: builtin/commit.c:1611 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:165
6207 #: builtin/revert.c:93
6208 msgid "GPG sign commit"
6209 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
6211 #: builtin/commit.c:1614
6212 msgid "Commit contents options"
6213 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
6215 #: builtin/commit.c:1615
6216 msgid "commit all changed files"
6217 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
6219 #: builtin/commit.c:1616
6220 msgid "add specified files to index for commit"
6221 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
6223 #: builtin/commit.c:1617
6224 msgid "interactively add files"
6225 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
6227 #: builtin/commit.c:1618
6228 msgid "interactively add changes"
6229 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
6231 #: builtin/commit.c:1619
6232 msgid "commit only specified files"
6233 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
6235 #: builtin/commit.c:1620
6236 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
6237 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
6239 #: builtin/commit.c:1621
6240 msgid "show what would be committed"
6241 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
6243 #: builtin/commit.c:1632
6244 msgid "amend previous commit"
6245 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
6247 #: builtin/commit.c:1633
6248 msgid "bypass post-rewrite hook"
6249 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
6251 #: builtin/commit.c:1638
6252 msgid "ok to record an empty change"
6253 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
6255 #: builtin/commit.c:1640
6256 msgid "ok to record a change with an empty message"
6257 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
6259 #: builtin/commit.c:1669
6260 msgid "could not parse HEAD commit"
6261 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6263 #: builtin/commit.c:1719
6265 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
6266 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
6268 #: builtin/commit.c:1726
6269 msgid "could not read MERGE_MODE"
6270 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
6272 #: builtin/commit.c:1745
6274 msgid "could not read commit message: %s"
6275 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
6277 #: builtin/commit.c:1756
6279 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
6281 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
6284 #: builtin/commit.c:1761
6286 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
6287 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
6289 #: builtin/commit.c:1809
6291 "Repository has been updated, but unable to write\n"
6292 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
6293 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
6295 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
6296 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
6297 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
6298 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
6300 #: builtin/config.c:9
6301 msgid "git config [<options>]"
6302 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
6304 #: builtin/config.c:55
6305 msgid "Config file location"
6306 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
6308 #: builtin/config.c:56
6309 msgid "use global config file"
6310 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
6312 #: builtin/config.c:57
6313 msgid "use system config file"
6314 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
6316 #: builtin/config.c:58
6317 msgid "use repository config file"
6318 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
6320 #: builtin/config.c:59
6321 msgid "use given config file"
6322 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
6324 #: builtin/config.c:60
6328 #: builtin/config.c:60
6329 msgid "read config from given blob object"
6330 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
6332 #: builtin/config.c:61
6336 #: builtin/config.c:62
6337 msgid "get value: name [value-regex]"
6338 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
6340 #: builtin/config.c:63
6341 msgid "get all values: key [value-regex]"
6342 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
6344 #: builtin/config.c:64
6345 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
6346 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
6348 #: builtin/config.c:65
6349 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
6350 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
6352 #: builtin/config.c:66
6353 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
6354 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
6356 #: builtin/config.c:67
6357 msgid "add a new variable: name value"
6358 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
6360 #: builtin/config.c:68
6361 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
6362 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
6364 #: builtin/config.c:69
6365 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
6366 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
6368 #: builtin/config.c:70
6369 msgid "rename section: old-name new-name"
6370 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
6372 #: builtin/config.c:71
6373 msgid "remove a section: name"
6374 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
6376 #: builtin/config.c:72
6378 msgstr "liệt kê tất"
6380 #: builtin/config.c:73
6381 msgid "open an editor"
6382 msgstr "mở một trình biên soạn"
6384 #: builtin/config.c:74
6385 msgid "find the color configured: slot [default]"
6386 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
6388 #: builtin/config.c:75
6389 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
6390 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
6392 #: builtin/config.c:76
6396 #: builtin/config.c:77
6397 msgid "value is \"true\" or \"false\""
6398 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
6400 #: builtin/config.c:78
6401 msgid "value is decimal number"
6402 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
6404 #: builtin/config.c:79
6405 msgid "value is --bool or --int"
6406 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
6408 #: builtin/config.c:80
6409 msgid "value is a path (file or directory name)"
6410 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
6412 #: builtin/config.c:81
6416 #: builtin/config.c:82
6417 msgid "terminate values with NUL byte"
6418 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
6420 #: builtin/config.c:83
6421 msgid "show variable names only"
6422 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
6424 #: builtin/config.c:84
6425 msgid "respect include directives on lookup"
6426 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
6428 #: builtin/config.c:85
6429 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
6431 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
6434 #: builtin/config.c:327
6435 msgid "unable to parse default color value"
6436 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
6438 #: builtin/config.c:471
6441 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
6443 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
6447 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
6449 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
6453 #: builtin/config.c:613
6455 msgid "cannot create configuration file %s"
6456 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
6458 #: builtin/count-objects.c:77
6459 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6460 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6462 #: builtin/count-objects.c:87
6463 msgid "print sizes in human readable format"
6464 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
6466 #: builtin/describe.c:17
6467 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
6468 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
6470 #: builtin/describe.c:18
6471 msgid "git describe [<options>] --dirty"
6472 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
6474 #: builtin/describe.c:217
6476 msgid "annotated tag %s not available"
6477 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
6479 #: builtin/describe.c:221
6481 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
6482 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
6484 #: builtin/describe.c:223
6486 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
6487 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
6489 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
6491 msgid "Not a valid object name %s"
6492 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
6494 #: builtin/describe.c:253
6496 msgid "%s is not a valid '%s' object"
6497 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6499 #: builtin/describe.c:270
6501 msgid "no tag exactly matches '%s'"
6502 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
6504 #: builtin/describe.c:272
6506 msgid "searching to describe %s\n"
6507 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
6509 #: builtin/describe.c:319
6511 msgid "finished search at %s\n"
6512 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
6514 #: builtin/describe.c:346
6517 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
6518 "However, there were unannotated tags: try --tags."
6520 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
6521 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
6523 #: builtin/describe.c:350
6526 "No tags can describe '%s'.\n"
6527 "Try --always, or create some tags."
6529 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
6530 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
6532 #: builtin/describe.c:371
6534 msgid "traversed %lu commits\n"
6535 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
6537 #: builtin/describe.c:374
6540 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
6541 "gave up search at %s\n"
6543 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
6544 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
6546 #: builtin/describe.c:396
6547 msgid "find the tag that comes after the commit"
6548 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
6550 #: builtin/describe.c:397
6551 msgid "debug search strategy on stderr"
6552 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
6554 #: builtin/describe.c:398
6556 msgstr "dùng ref bất kỳ"
6558 #: builtin/describe.c:399
6559 msgid "use any tag, even unannotated"
6560 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
6562 #: builtin/describe.c:400
6563 msgid "always use long format"
6564 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
6566 #: builtin/describe.c:401
6567 msgid "only follow first parent"
6568 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
6570 #: builtin/describe.c:404
6571 msgid "only output exact matches"
6572 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
6574 #: builtin/describe.c:406
6575 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
6576 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
6578 #: builtin/describe.c:408
6579 msgid "only consider tags matching <pattern>"
6580 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
6582 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321
6583 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
6584 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
6586 #: builtin/describe.c:411
6590 #: builtin/describe.c:412
6591 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
6592 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
6594 #: builtin/describe.c:430
6595 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
6596 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
6598 #: builtin/describe.c:456
6599 msgid "No names found, cannot describe anything."
6600 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
6602 #: builtin/describe.c:476
6603 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
6604 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
6606 #: builtin/diff.c:86
6608 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
6609 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
6611 #: builtin/diff.c:237
6613 msgid "invalid option: %s"
6614 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
6616 #: builtin/diff.c:360
6617 msgid "Not a git repository"
6618 msgstr "Không phải là kho git"
6620 #: builtin/diff.c:403
6622 msgid "invalid object '%s' given."
6623 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
6625 #: builtin/diff.c:412
6627 msgid "more than two blobs given: '%s'"
6628 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
6630 #: builtin/diff.c:419
6632 msgid "unhandled object '%s' given."
6633 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
6635 #: builtin/fast-export.c:25
6636 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
6637 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
6639 #: builtin/fast-export.c:980
6640 msgid "show progress after <n> objects"
6641 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
6643 #: builtin/fast-export.c:982
6644 msgid "select handling of signed tags"
6645 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
6647 #: builtin/fast-export.c:985
6648 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
6649 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
6651 #: builtin/fast-export.c:988
6652 msgid "Dump marks to this file"
6653 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
6655 #: builtin/fast-export.c:990
6656 msgid "Import marks from this file"
6657 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
6659 #: builtin/fast-export.c:992
6660 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
6661 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
6663 #: builtin/fast-export.c:994
6664 msgid "Output full tree for each commit"
6665 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
6667 #: builtin/fast-export.c:996
6668 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
6669 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
6671 #: builtin/fast-export.c:997
6672 msgid "Skip output of blob data"
6673 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
6675 #: builtin/fast-export.c:998
6679 #: builtin/fast-export.c:999
6680 msgid "Apply refspec to exported refs"
6681 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
6683 #: builtin/fast-export.c:1000
6684 msgid "anonymize output"
6685 msgstr "kết xuất anonymize"
6687 #: builtin/fetch.c:21
6688 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6689 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
6691 #: builtin/fetch.c:22
6692 msgid "git fetch [<options>] <group>"
6693 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
6695 #: builtin/fetch.c:23
6696 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
6697 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
6699 #: builtin/fetch.c:24
6700 msgid "git fetch --all [<options>]"
6701 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
6703 #: builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:174
6704 msgid "fetch from all remotes"
6705 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6707 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:177
6708 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6709 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6711 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:180
6712 msgid "path to upload pack on remote end"
6713 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6715 #: builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:182
6716 msgid "force overwrite of local branch"
6717 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
6719 #: builtin/fetch.c:100
6720 msgid "fetch from multiple remotes"
6721 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6723 #: builtin/fetch.c:102 builtin/pull.c:184
6724 msgid "fetch all tags and associated objects"
6725 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6727 #: builtin/fetch.c:104
6728 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6729 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6731 #: builtin/fetch.c:106
6732 msgid "number of submodules fetched in parallel"
6733 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6735 #: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:187
6736 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6738 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
6741 #: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:190
6745 #: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:191
6746 msgid "control recursive fetching of submodules"
6747 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6749 #: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:199
6750 msgid "keep downloaded pack"
6751 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6753 #: builtin/fetch.c:116
6754 msgid "allow updating of HEAD ref"
6755 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6757 #: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:202
6758 msgid "deepen history of shallow clone"
6759 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6761 #: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:205
6762 msgid "convert to a complete repository"
6763 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6765 #: builtin/fetch.c:123 builtin/log.c:1426
6769 #: builtin/fetch.c:124
6770 msgid "prepend this to submodule path output"
6771 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
6773 #: builtin/fetch.c:127
6774 msgid "default mode for recursion"
6775 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
6777 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:208
6778 msgid "accept refs that update .git/shallow"
6779 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6781 #: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:210
6785 #: builtin/fetch.c:131 builtin/pull.c:211
6786 msgid "specify fetch refmap"
6787 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6789 #: builtin/fetch.c:387
6790 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6791 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6793 #: builtin/fetch.c:503
6795 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
6796 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
6798 #: builtin/fetch.c:592
6800 msgid "object %s not found"
6801 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6803 #: builtin/fetch.c:596
6804 msgid "[up to date]"
6805 msgstr "[đã cập nhật]"
6807 #: builtin/fetch.c:609 builtin/fetch.c:689
6809 msgstr "[Bị từ chối]"
6811 #: builtin/fetch.c:610
6812 msgid "can't fetch in current branch"
6813 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
6815 #: builtin/fetch.c:619
6816 msgid "[tag update]"
6817 msgstr "[cập nhật thẻ]"
6819 #: builtin/fetch.c:620 builtin/fetch.c:653 builtin/fetch.c:669
6820 #: builtin/fetch.c:684
6821 msgid "unable to update local ref"
6822 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6824 #: builtin/fetch.c:639
6828 #: builtin/fetch.c:642
6829 msgid "[new branch]"
6830 msgstr "[nhánh mới]"
6832 #: builtin/fetch.c:645
6834 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6836 #: builtin/fetch.c:684
6837 msgid "forced update"
6838 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6840 #: builtin/fetch.c:689
6841 msgid "non-fast-forward"
6842 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
6844 #: builtin/fetch.c:733
6846 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6847 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6849 #: builtin/fetch.c:753
6851 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6852 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6854 #: builtin/fetch.c:839 builtin/fetch.c:934
6859 #: builtin/fetch.c:850
6862 "some local refs could not be updated; try running\n"
6863 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6865 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6866 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6868 #: builtin/fetch.c:904
6870 msgid " (%s will become dangling)"
6871 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6873 #: builtin/fetch.c:905
6875 msgid " (%s has become dangling)"
6876 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6878 #: builtin/fetch.c:937
6882 #: builtin/fetch.c:938 builtin/remote.c:1020
6886 #: builtin/fetch.c:960
6888 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6890 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6893 #: builtin/fetch.c:979
6895 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6896 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6898 #: builtin/fetch.c:982
6900 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6901 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6903 #: builtin/fetch.c:1039
6905 msgid "Don't know how to fetch from %s"
6906 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6908 #: builtin/fetch.c:1199
6910 msgid "Fetching %s\n"
6911 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6913 #: builtin/fetch.c:1201 builtin/remote.c:96
6915 msgid "Could not fetch %s"
6916 msgstr "không thể “%s” về"
6918 #: builtin/fetch.c:1219
6920 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
6921 "remote name from which new revisions should be fetched."
6923 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6924 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6926 #: builtin/fetch.c:1242
6927 msgid "You need to specify a tag name."
6928 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6930 #: builtin/fetch.c:1284
6931 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6932 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6934 #: builtin/fetch.c:1286
6935 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6936 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6938 #: builtin/fetch.c:1306
6939 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6940 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6942 #: builtin/fetch.c:1308
6943 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6944 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6946 #: builtin/fetch.c:1319
6948 msgid "No such remote or remote group: %s"
6949 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6951 #: builtin/fetch.c:1327
6952 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6953 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6955 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6957 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6959 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6962 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6963 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6964 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6966 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6967 msgid "alias for --log (deprecated)"
6968 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6970 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6974 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6975 msgid "use <text> as start of message"
6976 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6978 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6979 msgid "file to read from"
6980 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6982 #: builtin/for-each-ref.c:9
6983 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6984 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6986 #: builtin/for-each-ref.c:10
6987 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6988 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6990 #: builtin/for-each-ref.c:11
6991 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6992 msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6994 #: builtin/for-each-ref.c:12
6995 msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6996 msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6998 #: builtin/for-each-ref.c:27
6999 msgid "quote placeholders suitably for shells"
7000 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
7002 #: builtin/for-each-ref.c:29
7003 msgid "quote placeholders suitably for perl"
7004 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
7006 #: builtin/for-each-ref.c:31
7007 msgid "quote placeholders suitably for python"
7008 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
7010 #: builtin/for-each-ref.c:33
7011 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
7012 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
7014 #: builtin/for-each-ref.c:36
7015 msgid "show only <n> matched refs"
7016 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
7018 #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
7019 msgid "format to use for the output"
7020 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
7022 #: builtin/for-each-ref.c:41
7023 msgid "print only refs which points at the given object"
7024 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
7026 #: builtin/for-each-ref.c:43
7027 msgid "print only refs that are merged"
7028 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
7030 #: builtin/for-each-ref.c:44
7031 msgid "print only refs that are not merged"
7032 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
7034 #: builtin/for-each-ref.c:45
7035 msgid "print only refs which contain the commit"
7036 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
7038 #: builtin/fsck.c:519
7039 msgid "Checking object directories"
7040 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
7042 #: builtin/fsck.c:588
7043 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
7044 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
7046 #: builtin/fsck.c:594
7047 msgid "show unreachable objects"
7048 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
7050 #: builtin/fsck.c:595
7051 msgid "show dangling objects"
7052 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
7054 #: builtin/fsck.c:596
7056 msgstr "báo cáo các thẻ"
7058 #: builtin/fsck.c:597
7059 msgid "report root nodes"
7060 msgstr "báo cáo node gốc"
7062 #: builtin/fsck.c:598
7063 msgid "make index objects head nodes"
7064 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
7066 #: builtin/fsck.c:599
7067 msgid "make reflogs head nodes (default)"
7068 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
7070 #: builtin/fsck.c:600
7071 msgid "also consider packs and alternate objects"
7072 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
7074 #: builtin/fsck.c:601
7075 msgid "check only connectivity"
7076 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
7078 #: builtin/fsck.c:602
7079 msgid "enable more strict checking"
7080 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
7082 #: builtin/fsck.c:604
7083 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
7084 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
7086 #: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107
7087 msgid "show progress"
7088 msgstr "hiển thị quá trình"
7090 #: builtin/fsck.c:606
7091 msgid "show verbose names for reachable objects"
7092 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
7094 #: builtin/fsck.c:671
7095 msgid "Checking objects"
7096 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
7099 msgid "git gc [<options>]"
7100 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
7104 msgid "Invalid %s: '%s'"
7105 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
7109 msgid "insanely long object directory %.*s"
7110 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
7115 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
7117 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
7121 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
7122 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
7123 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
7128 msgid "prune unreferenced objects"
7129 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
7132 msgid "be more thorough (increased runtime)"
7133 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
7136 msgid "enable auto-gc mode"
7137 msgstr "bật chế độ auto-gc"
7140 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
7141 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
7145 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
7147 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
7152 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
7153 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
7157 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
7158 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
7163 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
7165 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
7170 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
7172 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
7173 "để xóa bỏ chúng đi."
7175 #: builtin/grep.c:23
7176 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
7177 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
7179 #: builtin/grep.c:219
7181 msgid "grep: failed to create thread: %s"
7182 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
7184 #: builtin/grep.c:277
7186 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
7187 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
7189 #: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
7191 msgid "unable to read tree (%s)"
7192 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
7194 #: builtin/grep.c:502
7196 msgid "unable to grep from object of type %s"
7197 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
7199 #: builtin/grep.c:560
7201 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
7202 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
7204 #: builtin/grep.c:577
7206 msgid "cannot open '%s'"
7207 msgstr "không mở được “%s”"
7209 #: builtin/grep.c:646
7210 msgid "search in index instead of in the work tree"
7211 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
7213 #: builtin/grep.c:648
7214 msgid "find in contents not managed by git"
7215 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
7217 #: builtin/grep.c:650
7218 msgid "search in both tracked and untracked files"
7219 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
7221 #: builtin/grep.c:652
7222 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
7223 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
7225 #: builtin/grep.c:655
7226 msgid "show non-matching lines"
7227 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
7229 #: builtin/grep.c:657
7230 msgid "case insensitive matching"
7231 msgstr "phân biệt HOA/thường"
7233 #: builtin/grep.c:659
7234 msgid "match patterns only at word boundaries"
7235 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
7237 #: builtin/grep.c:661
7238 msgid "process binary files as text"
7239 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
7241 #: builtin/grep.c:663
7242 msgid "don't match patterns in binary files"
7243 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
7245 #: builtin/grep.c:666
7246 msgid "process binary files with textconv filters"
7247 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
7249 #: builtin/grep.c:668
7250 msgid "descend at most <depth> levels"
7251 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
7253 #: builtin/grep.c:672
7254 msgid "use extended POSIX regular expressions"
7255 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
7257 #: builtin/grep.c:675
7258 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
7259 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
7261 #: builtin/grep.c:678
7262 msgid "interpret patterns as fixed strings"
7263 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
7265 #: builtin/grep.c:681
7266 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
7267 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
7269 #: builtin/grep.c:684
7270 msgid "show line numbers"
7271 msgstr "hiển thị số của dòng"
7273 #: builtin/grep.c:685
7274 msgid "don't show filenames"
7275 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
7277 #: builtin/grep.c:686
7278 msgid "show filenames"
7279 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
7281 #: builtin/grep.c:688
7282 msgid "show filenames relative to top directory"
7283 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
7285 #: builtin/grep.c:690
7286 msgid "show only filenames instead of matching lines"
7287 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
7289 #: builtin/grep.c:692
7290 msgid "synonym for --files-with-matches"
7291 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
7293 #: builtin/grep.c:695
7294 msgid "show only the names of files without match"
7295 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
7297 #: builtin/grep.c:697
7298 msgid "print NUL after filenames"
7299 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
7301 #: builtin/grep.c:699
7302 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
7303 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
7305 #: builtin/grep.c:700
7306 msgid "highlight matches"
7307 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
7309 #: builtin/grep.c:702
7310 msgid "print empty line between matches from different files"
7311 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
7313 #: builtin/grep.c:704
7314 msgid "show filename only once above matches from same file"
7316 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
7318 #: builtin/grep.c:707
7319 msgid "show <n> context lines before and after matches"
7320 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
7322 #: builtin/grep.c:710
7323 msgid "show <n> context lines before matches"
7324 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
7326 #: builtin/grep.c:712
7327 msgid "show <n> context lines after matches"
7328 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
7330 #: builtin/grep.c:714
7331 msgid "use <n> worker threads"
7332 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
7334 #: builtin/grep.c:715
7335 msgid "shortcut for -C NUM"
7336 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
7338 #: builtin/grep.c:718
7339 msgid "show a line with the function name before matches"
7340 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
7342 #: builtin/grep.c:720
7343 msgid "show the surrounding function"
7344 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
7346 #: builtin/grep.c:723
7347 msgid "read patterns from file"
7348 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
7350 #: builtin/grep.c:725
7351 msgid "match <pattern>"
7352 msgstr "match <mẫu>"
7354 #: builtin/grep.c:727
7355 msgid "combine patterns specified with -e"
7356 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
7358 #: builtin/grep.c:739
7359 msgid "indicate hit with exit status without output"
7360 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
7362 #: builtin/grep.c:741
7363 msgid "show only matches from files that match all patterns"
7364 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
7366 #: builtin/grep.c:743
7367 msgid "show parse tree for grep expression"
7368 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
7370 #: builtin/grep.c:747
7374 #: builtin/grep.c:747
7375 msgid "show matching files in the pager"
7376 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
7378 #: builtin/grep.c:750
7379 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
7380 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
7382 #: builtin/grep.c:813
7383 msgid "no pattern given."
7384 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
7386 #: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1479
7388 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7389 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7391 #: builtin/grep.c:875
7392 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7393 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7395 #: builtin/grep.c:901
7396 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
7397 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
7399 #: builtin/grep.c:906
7400 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
7402 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
7405 #: builtin/grep.c:909
7406 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
7407 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
7409 #: builtin/grep.c:917
7410 msgid "both --cached and trees are given."
7411 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
7413 #: builtin/hash-object.c:81
7415 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
7418 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
7421 #: builtin/hash-object.c:82
7422 msgid "git hash-object --stdin-paths"
7423 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
7425 #: builtin/hash-object.c:93
7429 #: builtin/hash-object.c:93
7431 msgstr "kiểu đối tượng"
7433 #: builtin/hash-object.c:94
7434 msgid "write the object into the object database"
7435 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7437 #: builtin/hash-object.c:96
7438 msgid "read the object from stdin"
7439 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
7441 #: builtin/hash-object.c:98
7442 msgid "store file as is without filters"
7443 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7445 #: builtin/hash-object.c:99
7447 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7448 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
7450 #: builtin/hash-object.c:100
7451 msgid "process file as it were from this path"
7452 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7454 #: builtin/help.c:41
7455 msgid "print all available commands"
7456 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7458 #: builtin/help.c:42
7459 msgid "print list of useful guides"
7460 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7462 #: builtin/help.c:43
7463 msgid "show man page"
7464 msgstr "hiển thị trang man"
7466 #: builtin/help.c:44
7467 msgid "show manual in web browser"
7468 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7470 #: builtin/help.c:46
7471 msgid "show info page"
7472 msgstr "hiện trang info"
7474 #: builtin/help.c:52
7475 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
7476 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
7478 #: builtin/help.c:64
7480 msgid "unrecognized help format '%s'"
7481 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
7483 #: builtin/help.c:91
7484 msgid "Failed to start emacsclient."
7485 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7487 #: builtin/help.c:104
7488 msgid "Failed to parse emacsclient version."
7489 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
7491 #: builtin/help.c:112
7493 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7494 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
7496 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
7498 msgid "failed to exec '%s'"
7499 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
7501 #: builtin/help.c:205
7504 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7505 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7507 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7508 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
7510 #: builtin/help.c:217
7513 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7514 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7516 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7517 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
7519 #: builtin/help.c:334
7521 msgid "'%s': unknown man viewer."
7522 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
7524 #: builtin/help.c:351
7525 msgid "no man viewer handled the request"
7526 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7528 #: builtin/help.c:359
7529 msgid "no info viewer handled the request"
7530 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7532 #: builtin/help.c:401
7533 msgid "Defining attributes per path"
7534 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
7536 #: builtin/help.c:402
7537 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
7538 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
7540 #: builtin/help.c:403
7541 msgid "A Git glossary"
7542 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
7544 #: builtin/help.c:404
7545 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
7546 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
7548 #: builtin/help.c:405
7549 msgid "Defining submodule properties"
7550 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
7552 #: builtin/help.c:406
7553 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
7554 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
7556 #: builtin/help.c:407
7557 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
7558 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
7560 #: builtin/help.c:408
7561 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
7562 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
7564 #: builtin/help.c:420
7565 msgid "The common Git guides are:\n"
7566 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
7568 #: builtin/help.c:441 builtin/help.c:458
7571 msgstr "cách dùng: %s%s"
7573 #: builtin/help.c:474
7575 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
7576 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
7578 #: builtin/index-pack.c:153
7580 msgid "unable to open %s"
7581 msgstr "không thể mở %s"
7583 #: builtin/index-pack.c:203
7585 msgid "object type mismatch at %s"
7586 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7588 #: builtin/index-pack.c:223
7590 msgid "did not receive expected object %s"
7591 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
7593 #: builtin/index-pack.c:226
7595 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7596 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
7598 #: builtin/index-pack.c:268
7600 msgid "cannot fill %d byte"
7601 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7602 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7604 #: builtin/index-pack.c:278
7606 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7608 #: builtin/index-pack.c:279
7609 msgid "read error on input"
7610 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7612 #: builtin/index-pack.c:291
7613 msgid "used more bytes than were available"
7614 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7616 #: builtin/index-pack.c:298
7617 msgid "pack too large for current definition of off_t"
7618 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7620 #: builtin/index-pack.c:314
7622 msgid "unable to create '%s'"
7623 msgstr "không thể tạo “%s”"
7625 #: builtin/index-pack.c:319
7627 msgid "cannot open packfile '%s'"
7628 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
7630 #: builtin/index-pack.c:333
7631 msgid "pack signature mismatch"
7632 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7634 #: builtin/index-pack.c:335
7636 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7637 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7639 #: builtin/index-pack.c:353
7641 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
7642 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
7644 #: builtin/index-pack.c:475
7646 msgid "inflate returned %d"
7647 msgstr "xả nén trả về %d"
7649 #: builtin/index-pack.c:524
7650 msgid "offset value overflow for delta base object"
7651 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7653 #: builtin/index-pack.c:532
7654 msgid "delta base offset is out of bound"
7655 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
7657 #: builtin/index-pack.c:540
7659 msgid "unknown object type %d"
7660 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7662 #: builtin/index-pack.c:571
7663 msgid "cannot pread pack file"
7664 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7666 #: builtin/index-pack.c:573
7668 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
7669 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
7670 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
7672 #: builtin/index-pack.c:599
7673 msgid "serious inflate inconsistency"
7674 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
7676 #: builtin/index-pack.c:745 builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:774
7677 #: builtin/index-pack.c:808 builtin/index-pack.c:817
7679 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7680 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7682 #: builtin/index-pack.c:748 builtin/pack-objects.c:164
7683 #: builtin/pack-objects.c:256
7685 msgid "unable to read %s"
7686 msgstr "không thể đọc %s"
7688 #: builtin/index-pack.c:814
7690 msgid "cannot read existing object %s"
7691 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7693 #: builtin/index-pack.c:828
7695 msgid "invalid blob object %s"
7696 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7698 #: builtin/index-pack.c:842
7701 msgstr "%s không hợp lệ"
7703 #: builtin/index-pack.c:845
7704 msgid "Error in object"
7705 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
7707 #: builtin/index-pack.c:847
7709 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7710 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7712 #: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
7713 msgid "failed to apply delta"
7714 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7716 #: builtin/index-pack.c:1120
7717 msgid "Receiving objects"
7718 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7720 #: builtin/index-pack.c:1120
7721 msgid "Indexing objects"
7722 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7724 #: builtin/index-pack.c:1152
7725 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7726 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7728 #: builtin/index-pack.c:1157
7729 msgid "cannot fstat packfile"
7730 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7732 #: builtin/index-pack.c:1160
7733 msgid "pack has junk at the end"
7734 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7736 #: builtin/index-pack.c:1171
7737 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7738 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7740 #: builtin/index-pack.c:1196
7741 msgid "Resolving deltas"
7742 msgstr "Đang phân giải các delta"
7744 #: builtin/index-pack.c:1207
7746 msgid "unable to create thread: %s"
7747 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7749 #: builtin/index-pack.c:1249
7750 msgid "confusion beyond insanity"
7751 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7753 #: builtin/index-pack.c:1255
7755 msgid "completed with %d local object"
7756 msgid_plural "completed with %d local objects"
7757 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7759 #: builtin/index-pack.c:1267
7761 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7762 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
7764 #: builtin/index-pack.c:1271
7766 msgid "pack has %d unresolved delta"
7767 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7768 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7770 #: builtin/index-pack.c:1295
7772 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7773 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7775 #: builtin/index-pack.c:1371
7777 msgid "local object %s is corrupt"
7778 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7780 #: builtin/index-pack.c:1395
7781 msgid "error while closing pack file"
7782 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7784 #: builtin/index-pack.c:1408
7786 msgid "cannot write keep file '%s'"
7787 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7789 #: builtin/index-pack.c:1416
7791 msgid "cannot close written keep file '%s'"
7792 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7794 #: builtin/index-pack.c:1429
7795 msgid "cannot store pack file"
7796 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7798 #: builtin/index-pack.c:1440
7799 msgid "cannot store index file"
7800 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7802 #: builtin/index-pack.c:1473
7804 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7805 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7807 #: builtin/index-pack.c:1483 builtin/index-pack.c:1681
7809 msgid "no threads support, ignoring %s"
7810 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7812 #: builtin/index-pack.c:1542
7814 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7815 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7817 #: builtin/index-pack.c:1544
7819 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7820 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7822 #: builtin/index-pack.c:1591
7824 msgid "non delta: %d object"
7825 msgid_plural "non delta: %d objects"
7826 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7828 #: builtin/index-pack.c:1598
7830 msgid "chain length = %d: %lu object"
7831 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7832 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7834 #: builtin/index-pack.c:1611
7836 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7837 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7839 #: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696
7840 #: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716
7845 #: builtin/index-pack.c:1730
7846 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7847 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7849 #: builtin/index-pack.c:1738
7850 msgid "--verify with no packfile name given"
7851 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7853 #: builtin/init-db.c:55
7855 msgid "cannot stat '%s'"
7856 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7858 #: builtin/init-db.c:61
7860 msgid "cannot stat template '%s'"
7861 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7863 #: builtin/init-db.c:66
7865 msgid "cannot opendir '%s'"
7866 msgstr "không thể opendir() “%s”"
7868 #: builtin/init-db.c:77
7870 msgid "cannot readlink '%s'"
7871 msgstr "không thể readlink “%s”"
7873 #: builtin/init-db.c:79
7875 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7876 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7878 #: builtin/init-db.c:85
7880 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7881 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7883 #: builtin/init-db.c:89
7885 msgid "ignoring template %s"
7886 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7888 #: builtin/init-db.c:120
7890 msgid "templates not found %s"
7891 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7893 #: builtin/init-db.c:135
7895 msgid "not copying templates from '%s': %s"
7896 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
7898 #: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315
7900 msgid "%s already exists"
7901 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7903 #: builtin/init-db.c:344
7905 msgid "unable to handle file type %d"
7906 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7908 #: builtin/init-db.c:347
7910 msgid "unable to move %s to %s"
7911 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7913 #: builtin/init-db.c:402
7915 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
7916 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
7918 #: builtin/init-db.c:403
7920 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
7921 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
7923 #: builtin/init-db.c:407
7925 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
7926 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
7928 #: builtin/init-db.c:408
7930 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
7931 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
7933 #: builtin/init-db.c:455
7935 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7936 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7938 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7939 "quyền>]] [thư-mục]"
7941 #: builtin/init-db.c:478
7945 #: builtin/init-db.c:479
7946 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7947 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7949 #: builtin/init-db.c:513 builtin/init-db.c:518
7951 msgid "cannot mkdir %s"
7952 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7954 #: builtin/init-db.c:522
7956 msgid "cannot chdir to %s"
7957 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7959 #: builtin/init-db.c:543
7962 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7965 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7968 #: builtin/init-db.c:571
7970 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7971 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7973 #: builtin/interpret-trailers.c:15
7975 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7976 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7978 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7979 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7981 #: builtin/interpret-trailers.c:26
7982 msgid "edit files in place"
7983 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7985 #: builtin/interpret-trailers.c:27
7986 msgid "trim empty trailers"
7987 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7989 #: builtin/interpret-trailers.c:28
7993 #: builtin/interpret-trailers.c:29
7994 msgid "trailer(s) to add"
7995 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7997 #: builtin/interpret-trailers.c:42
7998 msgid "no input file given for in-place editing"
7999 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
8002 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
8003 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
8006 msgid "git show [<options>] <object>..."
8007 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
8011 msgid "invalid --decorate option: %s"
8012 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
8014 #: builtin/log.c:139
8015 msgid "suppress diff output"
8016 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
8018 #: builtin/log.c:140
8020 msgstr "hiển thị mã nguồn"
8022 #: builtin/log.c:141
8023 msgid "Use mail map file"
8024 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
8026 #: builtin/log.c:142
8027 msgid "decorate options"
8028 msgstr "các tùy chọn trang trí"
8030 #: builtin/log.c:145
8031 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
8032 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
8034 #: builtin/log.c:241
8036 msgid "Final output: %d %s\n"
8037 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
8039 #: builtin/log.c:486
8041 msgid "git show %s: bad file"
8042 msgstr "git show %s: sai tập tin"
8044 #: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
8046 msgid "Could not read object %s"
8047 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
8049 #: builtin/log.c:618
8051 msgid "Unknown type: %d"
8052 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
8054 #: builtin/log.c:739
8055 msgid "format.headers without value"
8056 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
8058 #: builtin/log.c:839
8059 msgid "name of output directory is too long"
8060 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
8062 #: builtin/log.c:854
8064 msgid "Cannot open patch file %s"
8065 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
8067 #: builtin/log.c:868
8068 msgid "Need exactly one range."
8069 msgstr "Cần chính xác một vùng."
8071 #: builtin/log.c:878
8072 msgid "Not a range."
8073 msgstr "Không phải là một vùng."
8075 #: builtin/log.c:984
8076 msgid "Cover letter needs email format"
8077 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
8079 #: builtin/log.c:1064
8081 msgid "insane in-reply-to: %s"
8082 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
8084 #: builtin/log.c:1092
8085 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
8086 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
8088 #: builtin/log.c:1137
8089 msgid "Two output directories?"
8090 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
8092 #: builtin/log.c:1244 builtin/log.c:1883 builtin/log.c:1885 builtin/log.c:1897
8094 msgid "Unknown commit %s"
8095 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
8097 #: builtin/log.c:1254 builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305
8098 #: builtin/notes.c:307 builtin/notes.c:370 builtin/notes.c:425
8099 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:594
8100 #: builtin/notes.c:657 builtin/notes.c:882 builtin/tag.c:455
8102 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8103 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8105 #: builtin/log.c:1259
8106 msgid "Could not find exact merge base."
8107 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
8109 #: builtin/log.c:1263
8111 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
8112 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
8113 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
8115 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
8116 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
8117 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
8118 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
8120 #: builtin/log.c:1283
8121 msgid "Failed to find exact merge base"
8122 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
8124 #: builtin/log.c:1294
8125 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
8126 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
8128 #: builtin/log.c:1298
8129 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
8130 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
8132 #: builtin/log.c:1347
8133 msgid "cannot get patch id"
8134 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
8136 #: builtin/log.c:1404
8137 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
8138 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
8140 #: builtin/log.c:1407
8141 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
8142 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
8144 #: builtin/log.c:1411
8145 msgid "print patches to standard out"
8146 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
8148 #: builtin/log.c:1413
8149 msgid "generate a cover letter"
8152 #: builtin/log.c:1415
8153 msgid "use simple number sequence for output file names"
8154 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
8156 #: builtin/log.c:1416
8160 #: builtin/log.c:1417
8161 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
8162 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
8164 #: builtin/log.c:1419
8165 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
8166 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
8168 #: builtin/log.c:1421
8169 msgid "mark the series as Nth re-roll"
8170 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
8172 #: builtin/log.c:1423
8173 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
8174 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
8176 #: builtin/log.c:1426
8177 msgid "store resulting files in <dir>"
8178 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
8180 #: builtin/log.c:1429
8181 msgid "don't strip/add [PATCH]"
8182 msgstr "không strip/add [VÁ]"
8184 #: builtin/log.c:1432
8185 msgid "don't output binary diffs"
8186 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
8188 #: builtin/log.c:1434
8189 msgid "output all-zero hash in From header"
8190 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
8192 #: builtin/log.c:1436
8193 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
8194 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
8196 #: builtin/log.c:1438
8197 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
8198 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
8200 #: builtin/log.c:1440
8204 #: builtin/log.c:1441
8208 #: builtin/log.c:1442
8209 msgid "add email header"
8210 msgstr "thêm đầu đề thư"
8212 #: builtin/log.c:1443 builtin/log.c:1445
8214 msgstr "thư điện tử"
8216 #: builtin/log.c:1443
8217 msgid "add To: header"
8218 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
8220 #: builtin/log.c:1445
8221 msgid "add Cc: header"
8222 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
8224 #: builtin/log.c:1447
8228 #: builtin/log.c:1448
8229 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
8231 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
8233 #: builtin/log.c:1450
8237 #: builtin/log.c:1451
8238 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
8239 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
8241 #: builtin/log.c:1452 builtin/log.c:1455
8245 #: builtin/log.c:1453
8246 msgid "attach the patch"
8247 msgstr "đính kèm miếng vá"
8249 #: builtin/log.c:1456
8250 msgid "inline the patch"
8251 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
8253 #: builtin/log.c:1460
8254 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
8255 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
8257 #: builtin/log.c:1462
8261 #: builtin/log.c:1463
8262 msgid "add a signature"
8263 msgstr "thêm chữ ký"
8265 #: builtin/log.c:1464
8267 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
8269 #: builtin/log.c:1465
8270 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
8271 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
8273 #: builtin/log.c:1467
8274 msgid "add a signature from a file"
8275 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
8277 #: builtin/log.c:1468
8278 msgid "don't print the patch filenames"
8279 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
8281 #: builtin/log.c:1558
8282 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
8283 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
8285 #: builtin/log.c:1560
8286 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
8287 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
8289 #: builtin/log.c:1568
8290 msgid "--name-only does not make sense"
8291 msgstr "--name-only không hợp lý"
8293 #: builtin/log.c:1570
8294 msgid "--name-status does not make sense"
8295 msgstr "--name-status không hợp lý"
8297 #: builtin/log.c:1572
8298 msgid "--check does not make sense"
8299 msgstr "--check không hợp lý"
8301 #: builtin/log.c:1602
8302 msgid "standard output, or directory, which one?"
8303 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
8305 #: builtin/log.c:1604
8307 msgid "Could not create directory '%s'"
8308 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
8310 #: builtin/log.c:1698
8312 msgid "unable to read signature file '%s'"
8313 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
8315 #: builtin/log.c:1769
8316 msgid "Failed to create output files"
8317 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
8319 #: builtin/log.c:1818
8320 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
8321 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
8323 #: builtin/log.c:1872
8326 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
8328 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
8331 #: builtin/ls-files.c:379
8332 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
8333 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
8335 #: builtin/ls-files.c:428
8336 msgid "identify the file status with tags"
8337 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
8339 #: builtin/ls-files.c:430
8340 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
8342 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
8345 #: builtin/ls-files.c:432
8346 msgid "show cached files in the output (default)"
8347 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
8349 #: builtin/ls-files.c:434
8350 msgid "show deleted files in the output"
8351 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
8353 #: builtin/ls-files.c:436
8354 msgid "show modified files in the output"
8355 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
8357 #: builtin/ls-files.c:438
8358 msgid "show other files in the output"
8359 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
8361 #: builtin/ls-files.c:440
8362 msgid "show ignored files in the output"
8363 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
8365 #: builtin/ls-files.c:443
8366 msgid "show staged contents' object name in the output"
8367 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
8369 #: builtin/ls-files.c:445
8370 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
8371 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
8373 #: builtin/ls-files.c:447
8374 msgid "show 'other' directories' names only"
8375 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
8377 #: builtin/ls-files.c:449
8378 msgid "show line endings of files"
8379 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
8381 #: builtin/ls-files.c:451
8382 msgid "don't show empty directories"
8383 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
8385 #: builtin/ls-files.c:454
8386 msgid "show unmerged files in the output"
8387 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
8389 #: builtin/ls-files.c:456
8390 msgid "show resolve-undo information"
8391 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
8393 #: builtin/ls-files.c:458
8394 msgid "skip files matching pattern"
8395 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
8397 #: builtin/ls-files.c:461
8398 msgid "exclude patterns are read from <file>"
8399 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
8401 #: builtin/ls-files.c:464
8402 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
8403 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
8405 #: builtin/ls-files.c:466
8406 msgid "add the standard git exclusions"
8407 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
8409 #: builtin/ls-files.c:469
8410 msgid "make the output relative to the project top directory"
8411 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
8413 #: builtin/ls-files.c:472
8414 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
8415 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
8417 #: builtin/ls-files.c:473
8421 #: builtin/ls-files.c:474
8422 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
8424 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
8426 #: builtin/ls-files.c:476
8427 msgid "show debugging data"
8428 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
8430 #: builtin/ls-remote.c:7
8432 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8433 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8434 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
8436 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8437 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8438 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
8440 #: builtin/ls-remote.c:50
8441 msgid "do not print remote URL"
8442 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8444 #: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
8448 #: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
8449 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8450 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8452 #: builtin/ls-remote.c:56
8453 msgid "limit to tags"
8454 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8456 #: builtin/ls-remote.c:57
8457 msgid "limit to heads"
8458 msgstr "giới hạn cho các đầu"
8460 #: builtin/ls-remote.c:58
8461 msgid "do not show peeled tags"
8462 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8464 #: builtin/ls-remote.c:60
8465 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8466 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8468 #: builtin/ls-remote.c:62
8469 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8470 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8472 #: builtin/ls-remote.c:64
8473 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8474 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8476 #: builtin/ls-tree.c:28
8477 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8478 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
8480 #: builtin/ls-tree.c:128
8481 msgid "only show trees"
8482 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8484 #: builtin/ls-tree.c:130
8485 msgid "recurse into subtrees"
8486 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8488 #: builtin/ls-tree.c:132
8489 msgid "show trees when recursing"
8490 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8492 #: builtin/ls-tree.c:135
8493 msgid "terminate entries with NUL byte"
8494 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
8496 #: builtin/ls-tree.c:136
8497 msgid "include object size"
8498 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8500 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
8501 msgid "list only filenames"
8502 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8504 #: builtin/ls-tree.c:143
8505 msgid "use full path names"
8506 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8508 #: builtin/ls-tree.c:145
8509 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8510 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8512 #: builtin/merge.c:46
8513 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8514 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
8516 #: builtin/merge.c:47
8517 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
8518 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
8520 #: builtin/merge.c:48
8521 msgid "git merge --abort"
8522 msgstr "git merge --abort"
8524 #: builtin/merge.c:102
8525 msgid "switch `m' requires a value"
8526 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
8528 #: builtin/merge.c:139
8530 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8531 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
8533 #: builtin/merge.c:140
8535 msgid "Available strategies are:"
8536 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
8538 #: builtin/merge.c:145
8540 msgid "Available custom strategies are:"
8541 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
8543 #: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:126
8544 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8545 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
8547 #: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:129
8548 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8549 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
8551 #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132
8552 msgid "(synonym to --stat)"
8553 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8555 #: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
8556 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8557 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8559 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138
8560 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8561 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8563 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141
8564 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8565 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8567 #: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:144
8568 msgid "edit message before committing"
8569 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8571 #: builtin/merge.c:209
8572 msgid "allow fast-forward (default)"
8573 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8575 #: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:150
8576 msgid "abort if fast-forward is not possible"
8577 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
8579 #: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153
8580 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8581 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8583 #: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:772 builtin/pull.c:157
8584 #: builtin/revert.c:89
8588 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:158
8589 msgid "merge strategy to use"
8590 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8592 #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:161
8593 msgid "option=value"
8594 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8596 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
8597 msgid "option for selected merge strategy"
8598 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8600 #: builtin/merge.c:221
8601 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8603 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8606 #: builtin/merge.c:225
8607 msgid "abort the current in-progress merge"
8608 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8610 #: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:169
8611 msgid "allow merging unrelated histories"
8612 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8614 #: builtin/merge.c:255
8615 msgid "could not run stash."
8616 msgstr "không thể chạy stash."
8618 #: builtin/merge.c:260
8619 msgid "stash failed"
8620 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8622 #: builtin/merge.c:265
8624 msgid "not a valid object: %s"
8625 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8627 #: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301
8628 msgid "read-tree failed"
8629 msgstr "read-tree gặp lỗi"
8631 #: builtin/merge.c:331
8632 msgid " (nothing to squash)"
8633 msgstr " (không có gì để squash)"
8635 #: builtin/merge.c:342
8637 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8638 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8640 #: builtin/merge.c:392
8642 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8643 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8645 #: builtin/merge.c:443
8647 msgid "'%s' does not point to a commit"
8648 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8650 #: builtin/merge.c:533
8652 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8653 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8655 #: builtin/merge.c:652
8656 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8657 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
8659 #: builtin/merge.c:666
8661 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
8662 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
8664 #: builtin/merge.c:681
8666 msgid "unable to write %s"
8667 msgstr "không thể ghi %s"
8669 #: builtin/merge.c:733
8671 msgid "Could not read from '%s'"
8672 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
8674 #: builtin/merge.c:742
8676 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8678 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
8681 #: builtin/merge.c:748
8684 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8685 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8687 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8690 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8692 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8695 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
8697 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8699 #: builtin/merge.c:772
8700 msgid "Empty commit message."
8701 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8703 #: builtin/merge.c:792
8705 msgid "Wonderful.\n"
8706 msgstr "Tuyệt vời.\n"
8708 #: builtin/merge.c:847
8710 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8712 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8715 #: builtin/merge.c:863
8717 msgid "'%s' is not a commit"
8718 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
8720 #: builtin/merge.c:904
8721 msgid "No current branch."
8722 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
8724 #: builtin/merge.c:906
8725 msgid "No remote for the current branch."
8726 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8728 #: builtin/merge.c:908
8729 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8730 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8732 #: builtin/merge.c:913
8734 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8735 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8737 #: builtin/merge.c:960
8739 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
8740 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
8742 #: builtin/merge.c:1034
8744 msgid "could not close '%s'"
8745 msgstr "không thể đóng “%s”"
8747 #: builtin/merge.c:1061
8749 msgid "not something we can merge in %s: %s"
8750 msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
8752 #: builtin/merge.c:1095
8753 msgid "not something we can merge"
8754 msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8756 #: builtin/merge.c:1162
8757 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8759 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8761 #: builtin/merge.c:1178
8763 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8764 "Please, commit your changes before you merge."
8766 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8767 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8769 #: builtin/merge.c:1185
8771 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8772 "Please, commit your changes before you merge."
8774 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8775 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8777 #: builtin/merge.c:1188
8778 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8779 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8781 #: builtin/merge.c:1197
8782 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
8783 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
8785 #: builtin/merge.c:1205
8786 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8787 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8789 #: builtin/merge.c:1222
8790 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8791 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8793 #: builtin/merge.c:1224
8794 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8796 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8798 #: builtin/merge.c:1229
8800 msgid "%s - not something we can merge"
8801 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8803 #: builtin/merge.c:1231
8804 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8806 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8808 #: builtin/merge.c:1287
8810 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
8812 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
8814 #: builtin/merge.c:1290
8816 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
8817 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
8819 #: builtin/merge.c:1293
8821 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
8822 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
8824 #: builtin/merge.c:1296
8826 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
8827 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
8829 #: builtin/merge.c:1358
8830 msgid "refusing to merge unrelated histories"
8831 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8833 #: builtin/merge.c:1367
8834 msgid "Already up-to-date."
8835 msgstr "Đã cập nhật rồi."
8837 #: builtin/merge.c:1382
8839 msgid "Updating %s..%s\n"
8840 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8842 #: builtin/merge.c:1419
8844 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8845 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8847 #: builtin/merge.c:1426
8852 #: builtin/merge.c:1451
8853 msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
8854 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
8856 #: builtin/merge.c:1457
8857 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8858 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8860 #: builtin/merge.c:1480 builtin/merge.c:1559
8862 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8863 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8865 #: builtin/merge.c:1484
8867 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8868 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8870 #: builtin/merge.c:1550
8872 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8873 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8875 #: builtin/merge.c:1552
8877 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8878 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8880 #: builtin/merge.c:1561
8882 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8883 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8885 #: builtin/merge.c:1573
8887 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8889 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8892 #: builtin/merge-base.c:29
8893 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8894 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8896 #: builtin/merge-base.c:30
8897 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8898 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8900 #: builtin/merge-base.c:31
8901 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8902 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8904 #: builtin/merge-base.c:32
8905 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8906 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8908 #: builtin/merge-base.c:33
8909 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8910 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8912 #: builtin/merge-base.c:214
8913 msgid "output all common ancestors"
8914 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8916 #: builtin/merge-base.c:216
8917 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8918 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8920 #: builtin/merge-base.c:218
8921 msgid "list revs not reachable from others"
8922 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8924 #: builtin/merge-base.c:220
8925 msgid "is the first one ancestor of the other?"
8926 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8928 #: builtin/merge-base.c:222
8929 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8930 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8932 #: builtin/merge-file.c:8
8934 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8935 "<orig-file> <file2>"
8937 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8938 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8940 #: builtin/merge-file.c:33
8941 msgid "send results to standard output"
8942 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8944 #: builtin/merge-file.c:34
8945 msgid "use a diff3 based merge"
8946 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8948 #: builtin/merge-file.c:35
8949 msgid "for conflicts, use our version"
8950 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
8952 #: builtin/merge-file.c:37
8953 msgid "for conflicts, use their version"
8954 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8956 #: builtin/merge-file.c:39
8957 msgid "for conflicts, use a union version"
8958 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8960 #: builtin/merge-file.c:42
8961 msgid "for conflicts, use this marker size"
8962 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8964 #: builtin/merge-file.c:43
8965 msgid "do not warn about conflicts"
8966 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8968 #: builtin/merge-file.c:45
8969 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8970 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8972 #: builtin/mktree.c:65
8973 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8974 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8976 #: builtin/mktree.c:152
8977 msgid "input is NUL terminated"
8978 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8980 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
8981 msgid "allow missing objects"
8982 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8984 #: builtin/mktree.c:154
8985 msgid "allow creation of more than one tree"
8986 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8989 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8990 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
8994 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8995 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8997 #: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
8998 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9000 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
9004 msgid "%.*s is in index"
9005 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
9008 msgid "force move/rename even if target exists"
9009 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
9012 msgid "skip move/rename errors"
9013 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
9017 msgid "destination '%s' is not a directory"
9018 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
9022 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
9023 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
9030 msgid "can not move directory into itself"
9031 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
9034 msgid "cannot move directory over file"
9035 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
9038 msgid "source directory is empty"
9039 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
9042 msgid "not under version control"
9043 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
9046 msgid "destination exists"
9047 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
9051 msgid "overwriting '%s'"
9052 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
9055 msgid "Cannot overwrite"
9056 msgstr "Không thể ghi đè"
9059 msgid "multiple sources for the same target"
9060 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
9063 msgid "destination directory does not exist"
9064 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
9068 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
9069 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
9073 msgid "Renaming %s to %s\n"
9074 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
9076 #: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375
9078 msgid "renaming '%s' failed"
9079 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
9081 #: builtin/name-rev.c:258
9082 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
9083 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
9085 #: builtin/name-rev.c:259
9086 msgid "git name-rev [<options>] --all"
9087 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
9089 #: builtin/name-rev.c:260
9090 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
9091 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
9093 #: builtin/name-rev.c:312
9094 msgid "print only names (no SHA-1)"
9095 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
9097 #: builtin/name-rev.c:313
9098 msgid "only use tags to name the commits"
9099 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
9101 #: builtin/name-rev.c:315
9102 msgid "only use refs matching <pattern>"
9103 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9105 #: builtin/name-rev.c:317
9106 msgid "list all commits reachable from all refs"
9108 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
9110 #: builtin/name-rev.c:318
9111 msgid "read from stdin"
9112 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
9114 #: builtin/name-rev.c:319
9115 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
9116 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
9118 #: builtin/name-rev.c:325
9119 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
9120 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
9122 #: builtin/notes.c:25
9123 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
9124 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
9126 #: builtin/notes.c:26
9128 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
9129 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
9131 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9132 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9134 #: builtin/notes.c:27
9135 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
9136 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9138 #: builtin/notes.c:28
9140 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
9141 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
9143 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9144 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9146 #: builtin/notes.c:29
9147 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
9148 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
9150 #: builtin/notes.c:30
9151 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
9152 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
9154 #: builtin/notes.c:31
9156 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
9158 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
9160 #: builtin/notes.c:32
9161 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
9162 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
9164 #: builtin/notes.c:33
9165 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
9166 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
9168 #: builtin/notes.c:34
9169 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
9170 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
9172 #: builtin/notes.c:35
9173 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9174 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9176 #: builtin/notes.c:36
9177 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9178 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9180 #: builtin/notes.c:41
9181 msgid "git notes [list [<object>]]"
9182 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
9184 #: builtin/notes.c:46
9185 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
9186 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9188 #: builtin/notes.c:51
9189 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
9190 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9192 #: builtin/notes.c:52
9193 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
9194 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
9196 #: builtin/notes.c:57
9197 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
9198 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9200 #: builtin/notes.c:62
9201 msgid "git notes edit [<object>]"
9202 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
9204 #: builtin/notes.c:67
9205 msgid "git notes show [<object>]"
9206 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
9208 #: builtin/notes.c:72
9209 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
9210 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
9212 #: builtin/notes.c:73
9213 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
9214 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
9216 #: builtin/notes.c:74
9217 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
9218 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
9220 #: builtin/notes.c:79
9221 msgid "git notes remove [<object>]"
9222 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
9224 #: builtin/notes.c:84
9225 msgid "git notes prune [<options>]"
9226 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
9228 #: builtin/notes.c:89
9229 msgid "git notes get-ref"
9230 msgstr "git notes get-ref"
9232 #: builtin/notes.c:94
9233 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
9234 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
9236 #: builtin/notes.c:147
9238 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
9239 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
9241 #: builtin/notes.c:151
9242 msgid "could not read 'show' output"
9243 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
9245 #: builtin/notes.c:159
9247 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
9248 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
9250 #: builtin/notes.c:194
9251 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
9253 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
9255 #: builtin/notes.c:203
9256 msgid "unable to write note object"
9257 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
9259 #: builtin/notes.c:205
9261 msgid "The note contents have been left in %s"
9262 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
9264 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439
9266 msgid "cannot read '%s'"
9267 msgstr "không thể đọc “%s”"
9269 #: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442
9271 msgid "could not open or read '%s'"
9272 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
9274 #: builtin/notes.c:257
9276 msgid "Failed to read object '%s'."
9277 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
9279 #: builtin/notes.c:261
9281 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
9282 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
9284 #: builtin/notes.c:363 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:494
9285 #: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:582 builtin/notes.c:650
9286 #: builtin/notes.c:800 builtin/notes.c:947 builtin/notes.c:968
9287 msgid "too many parameters"
9288 msgstr "quá nhiều đối số"
9290 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:663
9292 msgid "No note found for object %s."
9293 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
9295 #: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:560
9296 msgid "note contents as a string"
9297 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
9299 #: builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:563
9300 msgid "note contents in a file"
9301 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
9303 #: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
9304 msgid "reuse and edit specified note object"
9305 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
9307 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
9308 msgid "reuse specified note object"
9309 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
9311 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
9312 msgid "allow storing empty note"
9313 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
9315 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:481
9316 msgid "replace existing notes"
9317 msgstr "thay thế ghi chú trước"
9319 #: builtin/notes.c:435
9322 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9325 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
9326 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
9328 #: builtin/notes.c:450 builtin/notes.c:529
9330 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
9331 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
9333 #: builtin/notes.c:461 builtin/notes.c:622 builtin/notes.c:887
9335 msgid "Removing note for object %s\n"
9336 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
9338 #: builtin/notes.c:482
9339 msgid "read objects from stdin"
9340 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
9342 #: builtin/notes.c:484
9343 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
9344 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
9346 #: builtin/notes.c:502
9347 msgid "too few parameters"
9348 msgstr "quá ít đối số"
9350 #: builtin/notes.c:523
9353 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9356 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
9357 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
9359 #: builtin/notes.c:535
9361 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
9362 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
9364 #: builtin/notes.c:587
9367 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
9368 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
9370 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
9371 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
9373 #: builtin/notes.c:753
9375 msgid "unknown notes merge strategy %s"
9376 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
9378 #: builtin/notes.c:769
9379 msgid "General options"
9380 msgstr "Tùy chọn chung"
9382 #: builtin/notes.c:771
9383 msgid "Merge options"
9384 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
9386 #: builtin/notes.c:773
9388 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
9391 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
9392 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
9394 #: builtin/notes.c:775
9395 msgid "Committing unmerged notes"
9396 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9398 #: builtin/notes.c:777
9399 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9401 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9404 #: builtin/notes.c:779
9405 msgid "Aborting notes merge resolution"
9406 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9408 #: builtin/notes.c:781
9409 msgid "abort notes merge"
9410 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9412 #: builtin/notes.c:792
9413 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
9414 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
9416 #: builtin/notes.c:797
9417 msgid "Must specify a notes ref to merge"
9418 msgstr "Bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
9420 #: builtin/notes.c:821
9422 msgid "Unknown -s/--strategy: %s"
9423 msgstr "Không hiểu -s/--strategy: %s"
9425 #: builtin/notes.c:858
9427 msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
9428 msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9430 #: builtin/notes.c:861
9432 msgid "Failed to store link to current notes ref (%s)"
9433 msgstr "Gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
9435 #: builtin/notes.c:863
9438 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
9439 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
9442 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
9443 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
9444 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
9446 #: builtin/notes.c:885
9448 msgid "Object %s has no note\n"
9449 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9451 #: builtin/notes.c:897
9452 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9453 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
9455 #: builtin/notes.c:900
9456 msgid "read object names from the standard input"
9457 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
9459 #: builtin/notes.c:938 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
9460 msgid "do not remove, show only"
9461 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9463 #: builtin/notes.c:939
9464 msgid "report pruned notes"
9465 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9467 #: builtin/notes.c:981
9471 #: builtin/notes.c:982
9472 msgid "use notes from <notes-ref>"
9473 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
9475 #: builtin/notes.c:1017 builtin/remote.c:1623
9477 msgid "Unknown subcommand: %s"
9478 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
9480 #: builtin/pack-objects.c:28
9482 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9484 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9485 "<danh-sách-đối-tượng>]"
9487 #: builtin/pack-objects.c:29
9489 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9491 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9494 #: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
9496 msgid "deflate error (%d)"
9497 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
9499 #: builtin/pack-objects.c:766
9500 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9501 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9503 #: builtin/pack-objects.c:779
9504 msgid "Writing objects"
9505 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9507 #: builtin/pack-objects.c:1037
9508 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9509 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9511 #: builtin/pack-objects.c:2197
9512 msgid "Compressing objects"
9513 msgstr "Đang nén các đối tượng"
9515 #: builtin/pack-objects.c:2611
9517 msgid "unsupported index version %s"
9518 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
9520 #: builtin/pack-objects.c:2615
9522 msgid "bad index version '%s'"
9523 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
9525 #: builtin/pack-objects.c:2645
9526 msgid "do not show progress meter"
9527 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
9529 #: builtin/pack-objects.c:2647
9530 msgid "show progress meter"
9531 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
9533 #: builtin/pack-objects.c:2649
9534 msgid "show progress meter during object writing phase"
9535 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9537 #: builtin/pack-objects.c:2652
9538 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9539 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9541 #: builtin/pack-objects.c:2653
9542 msgid "version[,offset]"
9543 msgstr "phiên bản[,offset]"
9545 #: builtin/pack-objects.c:2654
9546 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9547 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9549 #: builtin/pack-objects.c:2657
9550 msgid "maximum size of each output pack file"
9551 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9553 #: builtin/pack-objects.c:2659
9554 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9555 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9557 #: builtin/pack-objects.c:2661
9558 msgid "ignore packed objects"
9559 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9561 #: builtin/pack-objects.c:2663
9562 msgid "limit pack window by objects"
9563 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9565 #: builtin/pack-objects.c:2665
9566 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9567 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9569 #: builtin/pack-objects.c:2667
9570 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9571 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
9573 #: builtin/pack-objects.c:2669
9574 msgid "reuse existing deltas"
9575 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9577 #: builtin/pack-objects.c:2671
9578 msgid "reuse existing objects"
9579 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9581 #: builtin/pack-objects.c:2673
9582 msgid "use OFS_DELTA objects"
9583 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9585 #: builtin/pack-objects.c:2675
9586 msgid "use threads when searching for best delta matches"
9587 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9589 #: builtin/pack-objects.c:2677
9590 msgid "do not create an empty pack output"
9591 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
9593 #: builtin/pack-objects.c:2679
9594 msgid "read revision arguments from standard input"
9595 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
9597 #: builtin/pack-objects.c:2681
9598 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9599 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9601 #: builtin/pack-objects.c:2684
9602 msgid "include objects reachable from any reference"
9603 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9605 #: builtin/pack-objects.c:2687
9606 msgid "include objects referred by reflog entries"
9607 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9609 #: builtin/pack-objects.c:2690
9610 msgid "include objects referred to by the index"
9611 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
9613 #: builtin/pack-objects.c:2693
9614 msgid "output pack to stdout"
9615 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
9617 #: builtin/pack-objects.c:2695
9618 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9619 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9621 #: builtin/pack-objects.c:2697
9622 msgid "keep unreachable objects"
9623 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9625 #: builtin/pack-objects.c:2699
9626 msgid "pack loose unreachable objects"
9627 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
9629 #: builtin/pack-objects.c:2700 parse-options.h:142
9633 #: builtin/pack-objects.c:2701
9634 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9636 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9638 #: builtin/pack-objects.c:2704
9639 msgid "create thin packs"
9640 msgstr "tạo gói nhẹ"
9642 #: builtin/pack-objects.c:2706
9643 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9644 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9646 #: builtin/pack-objects.c:2708
9647 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9648 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9650 #: builtin/pack-objects.c:2710
9651 msgid "pack compression level"
9652 msgstr "mức nén gói"
9654 #: builtin/pack-objects.c:2712
9655 msgid "do not hide commits by grafts"
9656 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
9658 #: builtin/pack-objects.c:2714
9659 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9660 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9662 #: builtin/pack-objects.c:2716
9663 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9664 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
9666 #: builtin/pack-objects.c:2829
9667 msgid "Counting objects"
9668 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9670 #: builtin/pack-refs.c:6
9671 msgid "git pack-refs [<options>]"
9672 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
9674 #: builtin/pack-refs.c:14
9675 msgid "pack everything"
9676 msgstr "đóng gói mọi thứ"
9678 #: builtin/pack-refs.c:15
9679 msgid "prune loose refs (default)"
9680 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9682 #: builtin/prune-packed.c:7
9683 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9684 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9686 #: builtin/prune-packed.c:40
9687 msgid "Removing duplicate objects"
9688 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
9690 #: builtin/prune.c:11
9691 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9692 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
9694 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128
9695 msgid "report pruned objects"
9696 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9698 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130
9699 msgid "expire objects older than <time>"
9700 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9702 #: builtin/prune.c:123
9703 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9704 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9706 #: builtin/pull.c:72
9707 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9708 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9710 #: builtin/pull.c:120
9711 msgid "Options related to merging"
9712 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9714 #: builtin/pull.c:123
9715 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9716 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9718 #: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:101
9719 msgid "allow fast-forward"
9720 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9722 #: builtin/pull.c:156
9723 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
9724 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
9726 #: builtin/pull.c:172
9727 msgid "Options related to fetching"
9728 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9730 #: builtin/pull.c:194
9731 msgid "number of submodules pulled in parallel"
9732 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9734 #: builtin/pull.c:283
9736 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
9737 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
9739 #: builtin/pull.c:379 git-sh-setup.sh:226
9740 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
9742 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9744 #: builtin/pull.c:385 git-sh-setup.sh:252
9745 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
9747 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9749 #: builtin/pull.c:387 git-sh-setup.sh:245
9750 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
9751 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
9753 #: builtin/pull.c:463
9755 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9758 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9761 #: builtin/pull.c:465
9763 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9765 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9768 #: builtin/pull.c:466
9770 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9771 "matches on the remote end."
9773 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9775 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
9777 #: builtin/pull.c:469
9780 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9781 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9782 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9784 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9785 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9786 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9787 "một nhánh trên dòng lệnh."
9789 #: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73
9790 msgid "You are not currently on a branch."
9791 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9793 #: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79
9794 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9795 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9797 #: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82
9798 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9799 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9801 #: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494
9802 msgid "See git-pull(1) for details."
9803 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9805 #: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496
9806 #: git-parse-remote.sh:64
9810 #: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501 git-rebase.sh:451
9811 #: git-parse-remote.sh:65
9815 #: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75
9816 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9817 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9819 #: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95
9821 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9823 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
9825 #: builtin/pull.c:503
9828 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9829 "from the remote, but no such ref was fetched."
9831 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9832 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9834 #: builtin/pull.c:820
9835 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
9836 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
9838 #: builtin/pull.c:867
9839 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
9840 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
9842 #: builtin/pull.c:875
9843 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9845 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9848 #: builtin/pull.c:903
9851 "fetch updated the current branch head.\n"
9852 "fast-forwarding your working tree from\n"
9855 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9856 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9857 "lần chuyển giaot %s."
9859 #: builtin/pull.c:908
9862 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9863 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9866 "$ git reset --hard\n"
9869 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9870 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9871 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9874 "$ git reset --hard\n"
9877 #: builtin/pull.c:923
9878 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9879 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9881 #: builtin/pull.c:927
9882 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9883 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9885 #: builtin/push.c:16
9886 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9887 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9889 #: builtin/push.c:89
9890 msgid "tag shorthand without <tag>"
9891 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9893 #: builtin/push.c:99
9894 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9895 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9897 #: builtin/push.c:143
9900 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9903 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9906 #: builtin/push.c:146
9909 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9910 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9911 "on the remote, use\n"
9913 " git push %s HEAD:%s\n"
9915 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9920 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9921 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9922 "trên máy chủ, sử dụng\n"
9924 " git push %s HEAD:%s\n"
9926 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9931 #: builtin/push.c:161
9934 "You are not currently on a branch.\n"
9935 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9938 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9940 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9941 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9942 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9944 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9946 #: builtin/push.c:175
9949 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9950 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9952 " git push --set-upstream %s %s\n"
9954 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9955 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9956 "(upstream), sử dụng\n"
9958 " git push --set-upstream %s %s\n"
9960 #: builtin/push.c:183
9962 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9963 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9965 #: builtin/push.c:186
9968 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9969 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9970 "to update which remote branch."
9972 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9974 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9975 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9977 #: builtin/push.c:242
9979 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9981 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9984 #: builtin/push.c:249
9986 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9987 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9988 "'git pull ...') before pushing again.\n"
9989 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9991 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9992 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9993 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9994 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9997 #: builtin/push.c:255
9999 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
10000 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
10001 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
10002 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10004 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
10006 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
10007 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10008 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10011 #: builtin/push.c:261
10013 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
10014 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
10015 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
10016 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
10017 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10019 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
10020 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
10021 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
10022 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10023 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10026 #: builtin/push.c:268
10027 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
10028 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
10030 #: builtin/push.c:271
10032 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
10033 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
10034 "without using the '--force' option.\n"
10036 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
10038 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
10040 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
10042 #: builtin/push.c:331
10044 msgid "Pushing to %s\n"
10045 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
10047 #: builtin/push.c:335
10049 msgid "failed to push some refs to '%s'"
10050 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
10052 #: builtin/push.c:366
10054 msgid "bad repository '%s'"
10055 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
10057 #: builtin/push.c:367
10059 "No configured push destination.\n"
10060 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
10061 "repository using\n"
10063 " git remote add <name> <url>\n"
10065 "and then push using the remote name\n"
10067 " git push <name>\n"
10069 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
10070 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
10072 " git remote add <tên> <url>\n"
10074 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
10076 " git push <tên>\n"
10078 #: builtin/push.c:385
10079 msgid "--all and --tags are incompatible"
10080 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
10082 #: builtin/push.c:386
10083 msgid "--all can't be combined with refspecs"
10084 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10086 #: builtin/push.c:391
10087 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
10088 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
10090 #: builtin/push.c:392
10091 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
10092 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10094 #: builtin/push.c:397
10095 msgid "--all and --mirror are incompatible"
10096 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
10098 #: builtin/push.c:515
10102 #: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161
10103 msgid "push all refs"
10104 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
10106 #: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163
10107 msgid "mirror all refs"
10108 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
10110 #: builtin/push.c:519
10111 msgid "delete refs"
10112 msgstr "xóa các tham chiếu"
10114 #: builtin/push.c:520
10115 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
10116 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
10118 #: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164
10119 msgid "force updates"
10120 msgstr "ép buộc cập nhật"
10122 #: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175
10123 msgid "refname>:<expect"
10124 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
10126 #: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176
10127 msgid "require old value of ref to be at this value"
10128 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
10130 #: builtin/push.c:529
10131 msgid "control recursive pushing of submodules"
10132 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
10134 #: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169
10135 msgid "use thin pack"
10136 msgstr "tạo gói nhẹ"
10138 #: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158
10139 #: builtin/send-pack.c:159
10140 msgid "receive pack program"
10141 msgstr "chương trình nhận gói"
10143 #: builtin/push.c:534
10144 msgid "set upstream for git pull/status"
10145 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
10147 #: builtin/push.c:537
10148 msgid "prune locally removed refs"
10149 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
10151 #: builtin/push.c:539
10152 msgid "bypass pre-push hook"
10153 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
10155 #: builtin/push.c:540
10156 msgid "push missing but relevant tags"
10157 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
10159 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
10160 msgid "GPG sign the push"
10161 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
10163 #: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170
10164 msgid "request atomic transaction on remote side"
10165 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
10167 #: builtin/push.c:546
10168 msgid "server-specific"
10169 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10171 #: builtin/push.c:546
10172 msgid "option to transmit"
10173 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10175 #: builtin/push.c:560
10176 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
10177 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
10179 #: builtin/push.c:562
10180 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
10181 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
10183 #: builtin/push.c:579
10184 msgid "push options must not have new line characters"
10185 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
10187 #: builtin/read-tree.c:37
10189 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
10190 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
10191 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10193 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
10194 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
10195 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
10198 #: builtin/read-tree.c:110
10199 msgid "write resulting index to <file>"
10200 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
10202 #: builtin/read-tree.c:113
10203 msgid "only empty the index"
10204 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
10206 #: builtin/read-tree.c:115
10210 #: builtin/read-tree.c:117
10211 msgid "perform a merge in addition to a read"
10212 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
10214 #: builtin/read-tree.c:119
10215 msgid "3-way merge if no file level merging required"
10217 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
10219 #: builtin/read-tree.c:121
10220 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
10221 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
10223 #: builtin/read-tree.c:123
10224 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
10225 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
10227 #: builtin/read-tree.c:124
10228 msgid "<subdirectory>/"
10229 msgstr "<thư-mục-con>/"
10231 #: builtin/read-tree.c:125
10232 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
10233 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
10235 #: builtin/read-tree.c:128
10236 msgid "update working tree with merge result"
10237 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
10239 #: builtin/read-tree.c:130
10243 #: builtin/read-tree.c:131
10244 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
10245 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
10247 #: builtin/read-tree.c:134
10248 msgid "don't check the working tree after merging"
10249 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
10251 #: builtin/read-tree.c:135
10252 msgid "don't update the index or the work tree"
10253 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
10255 #: builtin/read-tree.c:137
10256 msgid "skip applying sparse checkout filter"
10257 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
10259 #: builtin/read-tree.c:139
10260 msgid "debug unpack-trees"
10261 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
10263 #: builtin/receive-pack.c:25
10264 msgid "git receive-pack <git-dir>"
10265 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10267 #: builtin/receive-pack.c:1843
10271 #: builtin/receive-pack.c:1857
10272 msgid "You must specify a directory."
10273 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
10275 #: builtin/reflog.c:423
10277 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
10278 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
10280 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
10282 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
10283 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
10285 #: builtin/remote.c:12
10286 msgid "git remote [-v | --verbose]"
10287 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
10289 #: builtin/remote.c:13
10291 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
10292 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
10294 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
10295 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
10297 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
10298 msgid "git remote rename <old> <new>"
10299 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
10301 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
10302 msgid "git remote remove <name>"
10303 msgstr "git remote remove <tên>"
10305 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
10306 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
10307 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
10309 #: builtin/remote.c:17
10310 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
10311 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
10313 #: builtin/remote.c:18
10314 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
10315 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
10317 #: builtin/remote.c:19
10319 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
10321 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
10323 #: builtin/remote.c:20
10324 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
10325 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
10327 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
10328 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
10329 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
10331 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
10332 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
10333 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
10335 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
10336 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
10337 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
10339 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
10340 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
10341 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
10343 #: builtin/remote.c:29
10344 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
10345 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
10347 #: builtin/remote.c:49
10348 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
10349 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
10351 #: builtin/remote.c:50
10352 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
10353 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
10355 #: builtin/remote.c:55
10356 msgid "git remote show [<options>] <name>"
10357 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
10359 #: builtin/remote.c:60
10360 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
10361 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
10363 #: builtin/remote.c:65
10364 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
10365 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
10367 #: builtin/remote.c:94
10369 msgid "Updating %s"
10370 msgstr "Đang cập nhật %s"
10372 #: builtin/remote.c:126
10374 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
10375 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
10377 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
10378 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
10380 #: builtin/remote.c:143
10382 msgid "unknown mirror argument: %s"
10383 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
10385 #: builtin/remote.c:159
10386 msgid "fetch the remote branches"
10387 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
10389 #: builtin/remote.c:161
10390 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
10391 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
10393 #: builtin/remote.c:164
10394 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
10395 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
10397 #: builtin/remote.c:166
10398 msgid "branch(es) to track"
10399 msgstr "các nhánh để theo dõi"
10401 #: builtin/remote.c:167
10402 msgid "master branch"
10403 msgstr "nhánh master"
10405 #: builtin/remote.c:168
10407 msgstr "push|fetch"
10409 #: builtin/remote.c:169
10410 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
10411 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
10413 #: builtin/remote.c:181
10414 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
10415 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
10417 #: builtin/remote.c:183
10418 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
10419 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
10421 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
10423 msgid "remote %s already exists."
10424 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
10426 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
10428 msgid "'%s' is not a valid remote name"
10429 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
10431 #: builtin/remote.c:234
10433 msgid "Could not setup master '%s'"
10434 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
10436 #: builtin/remote.c:336
10438 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
10439 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
10441 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
10445 #: builtin/remote.c:449
10449 #: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
10451 msgid "No such remote: %s"
10452 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
10454 #: builtin/remote.c:639
10456 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10457 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
10459 #: builtin/remote.c:659
10462 "Not updating non-default fetch refspec\n"
10464 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
10466 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
10468 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
10470 #: builtin/remote.c:695
10472 msgid "deleting '%s' failed"
10473 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
10475 #: builtin/remote.c:729
10477 msgid "creating '%s' failed"
10478 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
10480 #: builtin/remote.c:792
10482 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10483 "to delete it, use:"
10485 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10486 "to delete them, use:"
10488 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10490 "để xóa đi, sử dụng:"
10492 #: builtin/remote.c:806
10494 msgid "Could not remove config section '%s'"
10495 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
10497 #: builtin/remote.c:907
10499 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10500 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10502 #: builtin/remote.c:910
10504 msgstr " được theo dõi"
10506 #: builtin/remote.c:912
10507 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10508 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
10510 #: builtin/remote.c:914
10514 #: builtin/remote.c:955
10516 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10517 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10519 #: builtin/remote.c:963
10521 msgid "rebases interactively onto remote %s"
10522 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10524 #: builtin/remote.c:964
10526 msgid "rebases onto remote %s"
10527 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
10529 #: builtin/remote.c:967
10531 msgid " merges with remote %s"
10532 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10534 #: builtin/remote.c:970
10536 msgid "merges with remote %s"
10537 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10539 #: builtin/remote.c:973
10541 msgid "%-*s and with remote %s\n"
10542 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
10544 #: builtin/remote.c:1016
10548 #: builtin/remote.c:1019
10552 #: builtin/remote.c:1023
10554 msgstr "đã cập nhật"
10556 #: builtin/remote.c:1026
10557 msgid "fast-forwardable"
10558 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10560 #: builtin/remote.c:1029
10561 msgid "local out of date"
10562 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10564 #: builtin/remote.c:1036
10566 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
10567 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10569 #: builtin/remote.c:1039
10571 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
10572 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10574 #: builtin/remote.c:1043
10576 msgid " %-*s forces to %s"
10577 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
10579 #: builtin/remote.c:1046
10581 msgid " %-*s pushes to %s"
10582 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
10584 #: builtin/remote.c:1114
10585 msgid "do not query remotes"
10586 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10588 #: builtin/remote.c:1141
10590 msgid "* remote %s"
10591 msgstr "* máy chủ %s"
10593 #: builtin/remote.c:1142
10595 msgid " Fetch URL: %s"
10596 msgstr " URL để lấy về: %s"
10598 #: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1296
10600 msgstr "(không có URL)"
10602 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
10603 #. the one in " Fetch URL: %s" translation
10604 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
10606 msgid " Push URL: %s"
10607 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
10609 #: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
10611 msgid " HEAD branch: %s"
10612 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
10614 #: builtin/remote.c:1158
10615 msgid "(not queried)"
10616 msgstr "(không yêu cầu)"
10618 #: builtin/remote.c:1160
10620 msgstr "(không hiểu)"
10622 #: builtin/remote.c:1164
10625 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10626 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10628 #: builtin/remote.c:1176
10630 msgid " Remote branch:%s"
10631 msgid_plural " Remote branches:%s"
10632 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
10634 #: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1206
10635 msgid " (status not queried)"
10636 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
10638 #: builtin/remote.c:1188
10639 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
10640 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
10641 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
10643 #: builtin/remote.c:1196
10644 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
10645 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
10647 #: builtin/remote.c:1203
10649 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
10650 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
10651 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
10653 #: builtin/remote.c:1224
10654 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
10655 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
10657 #: builtin/remote.c:1226
10658 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
10659 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
10661 #: builtin/remote.c:1241
10662 msgid "Cannot determine remote HEAD"
10663 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
10665 #: builtin/remote.c:1243
10666 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
10667 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
10669 #: builtin/remote.c:1253
10671 msgid "Could not delete %s"
10672 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
10674 #: builtin/remote.c:1261
10676 msgid "Not a valid ref: %s"
10677 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
10679 #: builtin/remote.c:1263
10681 msgid "Could not setup %s"
10682 msgstr "Không thể cài đặt %s"
10684 #: builtin/remote.c:1281
10686 msgid " %s will become dangling!"
10687 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10689 #: builtin/remote.c:1282
10691 msgid " %s has become dangling!"
10692 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10694 #: builtin/remote.c:1292
10697 msgstr "Đang xén bớt %s"
10699 #: builtin/remote.c:1293
10704 #: builtin/remote.c:1309
10706 msgid " * [would prune] %s"
10707 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
10709 #: builtin/remote.c:1312
10711 msgid " * [pruned] %s"
10712 msgstr " * [đã bị xén] %s"
10714 #: builtin/remote.c:1357
10715 msgid "prune remotes after fetching"
10716 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
10718 #: builtin/remote.c:1420 builtin/remote.c:1474 builtin/remote.c:1542
10720 msgid "No such remote '%s'"
10721 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
10723 #: builtin/remote.c:1436
10725 msgstr "thêm nhánh"
10727 #: builtin/remote.c:1443
10728 msgid "no remote specified"
10729 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
10731 #: builtin/remote.c:1460
10732 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
10733 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
10735 #: builtin/remote.c:1462
10736 msgid "return all URLs"
10737 msgstr "trả về mọi URL"
10739 #: builtin/remote.c:1490
10741 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
10742 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
10744 #: builtin/remote.c:1516
10745 msgid "manipulate push URLs"
10746 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
10748 #: builtin/remote.c:1518
10752 #: builtin/remote.c:1520
10753 msgid "delete URLs"
10756 #: builtin/remote.c:1527
10757 msgid "--add --delete doesn't make sense"
10758 msgstr "--add --delete không hợp lý"
10760 #: builtin/remote.c:1568
10762 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
10763 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
10765 #: builtin/remote.c:1576
10767 msgid "No such URL found: %s"
10768 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
10770 #: builtin/remote.c:1578
10771 msgid "Will not delete all non-push URLs"
10772 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
10774 #: builtin/remote.c:1592
10775 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10776 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10778 #: builtin/repack.c:17
10779 msgid "git repack [<options>]"
10780 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
10782 #: builtin/repack.c:160
10783 msgid "pack everything in a single pack"
10784 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
10786 #: builtin/repack.c:162
10787 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
10788 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
10790 #: builtin/repack.c:165
10791 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
10792 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
10794 #: builtin/repack.c:167
10795 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
10796 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
10798 #: builtin/repack.c:169
10799 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
10800 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
10802 #: builtin/repack.c:171
10803 msgid "do not run git-update-server-info"
10804 msgstr "không chạy git-update-server-info"
10806 #: builtin/repack.c:174
10807 msgid "pass --local to git-pack-objects"
10808 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
10810 #: builtin/repack.c:176
10811 msgid "write bitmap index"
10812 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
10814 #: builtin/repack.c:177
10815 msgid "approxidate"
10816 msgstr "ngày ước tính"
10818 #: builtin/repack.c:178
10819 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
10820 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
10822 #: builtin/repack.c:180
10823 msgid "with -a, repack unreachable objects"
10824 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
10826 #: builtin/repack.c:182
10827 msgid "size of the window used for delta compression"
10828 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10830 #: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187
10834 #: builtin/repack.c:184
10835 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10836 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10838 #: builtin/repack.c:186
10839 msgid "limits the maximum delta depth"
10840 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10842 #: builtin/repack.c:188
10843 msgid "maximum size of each packfile"
10844 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10846 #: builtin/repack.c:190
10847 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10848 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10850 #: builtin/repack.c:200
10851 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10852 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10854 #: builtin/repack.c:204
10855 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
10856 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
10858 #: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115
10860 msgid "failed to remove '%s'"
10861 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
10863 #: builtin/replace.c:19
10864 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10865 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10867 #: builtin/replace.c:20
10868 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10869 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10871 #: builtin/replace.c:21
10872 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10873 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10875 #: builtin/replace.c:22
10876 msgid "git replace -d <object>..."
10877 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10879 #: builtin/replace.c:23
10880 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10881 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10883 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
10885 msgid "Not a valid object name: '%s'"
10886 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
10888 #: builtin/replace.c:355
10890 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10891 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10893 #: builtin/replace.c:357
10895 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10896 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10898 #: builtin/replace.c:368
10901 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10902 "instead of --graft"
10904 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10905 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
10907 #: builtin/replace.c:401
10909 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
10910 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
10912 #: builtin/replace.c:402
10913 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10914 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10916 #: builtin/replace.c:408
10918 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10919 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10921 #: builtin/replace.c:432
10922 msgid "list replace refs"
10923 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10925 #: builtin/replace.c:433
10926 msgid "delete replace refs"
10927 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10929 #: builtin/replace.c:434
10930 msgid "edit existing object"
10931 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10933 #: builtin/replace.c:435
10934 msgid "change a commit's parents"
10935 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10937 #: builtin/replace.c:436
10938 msgid "replace the ref if it exists"
10939 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10941 #: builtin/replace.c:437
10942 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10943 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10945 #: builtin/replace.c:438
10946 msgid "use this format"
10947 msgstr "dùng định dạng này"
10949 #: builtin/rerere.c:12
10950 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10952 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10954 #: builtin/rerere.c:58
10955 msgid "register clean resolutions in index"
10956 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10958 #: builtin/reset.c:26
10960 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10962 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10964 #: builtin/reset.c:27
10965 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
10966 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
10968 #: builtin/reset.c:28
10969 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
10970 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
10972 #: builtin/reset.c:34
10976 #: builtin/reset.c:34
10980 #: builtin/reset.c:34
10984 #: builtin/reset.c:34
10988 #: builtin/reset.c:34
10992 #: builtin/reset.c:74
10993 msgid "You do not have a valid HEAD."
10994 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
10996 #: builtin/reset.c:76
10997 msgid "Failed to find tree of HEAD."
10998 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11000 #: builtin/reset.c:82
11002 msgid "Failed to find tree of %s."
11003 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11005 #: builtin/reset.c:100
11007 msgid "HEAD is now at %s"
11008 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11010 #: builtin/reset.c:183
11012 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11013 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11015 #: builtin/reset.c:276
11016 msgid "be quiet, only report errors"
11017 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11019 #: builtin/reset.c:278
11020 msgid "reset HEAD and index"
11021 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
11023 #: builtin/reset.c:279
11024 msgid "reset only HEAD"
11025 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
11027 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
11028 msgid "reset HEAD, index and working tree"
11029 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
11031 #: builtin/reset.c:285
11032 msgid "reset HEAD but keep local changes"
11033 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11035 #: builtin/reset.c:288
11036 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11037 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11039 #: builtin/reset.c:305
11041 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11042 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
11044 #: builtin/reset.c:313
11046 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11047 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
11049 #: builtin/reset.c:322
11050 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
11051 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
11053 #: builtin/reset.c:331
11054 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11056 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
11057 "reset -- <đường_dẫn>”."
11059 #: builtin/reset.c:333
11061 msgid "Cannot do %s reset with paths."
11062 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11064 #: builtin/reset.c:343
11066 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11067 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
11069 #: builtin/reset.c:347
11070 msgid "-N can only be used with --mixed"
11071 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
11073 #: builtin/reset.c:364
11074 msgid "Unstaged changes after reset:"
11075 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
11077 #: builtin/reset.c:370
11079 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11080 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
11082 #: builtin/reset.c:374
11083 msgid "Could not write new index file."
11084 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
11086 #: builtin/rev-list.c:362
11087 msgid "rev-list does not support display of notes"
11088 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11090 #: builtin/rev-parse.c:358
11091 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11092 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
11094 #: builtin/rev-parse.c:363
11095 msgid "keep the `--` passed as an arg"
11096 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
11098 #: builtin/rev-parse.c:365
11099 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11100 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11102 #: builtin/rev-parse.c:368
11103 msgid "output in stuck long form"
11104 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
11106 #: builtin/rev-parse.c:499
11108 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11109 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11110 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11112 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11114 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
11115 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
11116 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
11118 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11120 #: builtin/revert.c:22
11121 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
11122 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11124 #: builtin/revert.c:23
11125 msgid "git revert <subcommand>"
11126 msgstr "git revert <lệnh-con>"
11128 #: builtin/revert.c:28
11129 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
11130 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11132 #: builtin/revert.c:29
11133 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
11134 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
11136 #: builtin/revert.c:71
11138 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11139 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11141 #: builtin/revert.c:80
11142 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11143 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11145 #: builtin/revert.c:81
11146 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11147 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11149 #: builtin/revert.c:82
11150 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11151 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11153 #: builtin/revert.c:83
11154 msgid "don't automatically commit"
11155 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
11157 #: builtin/revert.c:84
11158 msgid "edit the commit message"
11159 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11161 #: builtin/revert.c:87
11162 msgid "parent number"
11163 msgstr "số của cha mẹ"
11165 #: builtin/revert.c:89
11166 msgid "merge strategy"
11167 msgstr "chiến lược hòa trộn"
11169 #: builtin/revert.c:90
11173 #: builtin/revert.c:91
11174 msgid "option for merge strategy"
11175 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11177 #: builtin/revert.c:100
11178 msgid "append commit name"
11179 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11181 #: builtin/revert.c:102
11182 msgid "preserve initially empty commits"
11183 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11185 #: builtin/revert.c:103
11186 msgid "allow commits with empty messages"
11187 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11189 #: builtin/revert.c:104
11190 msgid "keep redundant, empty commits"
11191 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
11193 #: builtin/revert.c:192
11194 msgid "revert failed"
11195 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11197 #: builtin/revert.c:207
11198 msgid "cherry-pick failed"
11199 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11202 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
11203 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
11207 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
11208 "uses a .git directory:"
11210 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
11211 "use a .git directory:"
11213 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
11214 "dùng một thư mục .git:"
11219 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11222 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11225 #: builtin/rm.c:230
11227 "the following file has staged content different from both the\n"
11228 "file and the HEAD:"
11230 "the following files have staged content different from both the\n"
11231 "file and the HEAD:"
11233 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
11234 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
11236 #: builtin/rm.c:235
11239 "(use -f to force removal)"
11242 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
11244 #: builtin/rm.c:239
11245 msgid "the following file has changes staged in the index:"
11246 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
11247 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
11249 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
11252 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11255 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11257 #: builtin/rm.c:251
11258 msgid "the following file has local modifications:"
11259 msgid_plural "the following files have local modifications:"
11260 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
11262 #: builtin/rm.c:269
11263 msgid "do not list removed files"
11264 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
11266 #: builtin/rm.c:270
11267 msgid "only remove from the index"
11268 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
11270 #: builtin/rm.c:271
11271 msgid "override the up-to-date check"
11272 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
11274 #: builtin/rm.c:272
11275 msgid "allow recursive removal"
11276 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
11278 #: builtin/rm.c:274
11279 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
11280 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
11282 #: builtin/rm.c:335
11284 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
11285 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
11287 #: builtin/rm.c:374
11289 msgid "git rm: unable to remove %s"
11290 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
11292 #: builtin/send-pack.c:18
11294 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
11295 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
11297 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
11299 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
11300 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
11302 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
11304 #: builtin/send-pack.c:160
11305 msgid "remote name"
11306 msgstr "tên máy dịch vụ"
11308 #: builtin/send-pack.c:171
11309 msgid "use stateless RPC protocol"
11310 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
11312 #: builtin/send-pack.c:172
11313 msgid "read refs from stdin"
11314 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
11316 #: builtin/send-pack.c:173
11317 msgid "print status from remote helper"
11318 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
11320 #: builtin/shortlog.c:13
11321 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
11322 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
11324 #: builtin/shortlog.c:242
11325 msgid "sort output according to the number of commits per author"
11326 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
11328 #: builtin/shortlog.c:244
11329 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
11330 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
11332 #: builtin/shortlog.c:246
11333 msgid "Show the email address of each author"
11334 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
11336 #: builtin/shortlog.c:247
11337 msgid "w[,i1[,i2]]"
11338 msgstr "w[,i1[,i2]]"
11340 #: builtin/shortlog.c:248
11341 msgid "Linewrap output"
11342 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
11344 #: builtin/show-branch.c:10
11346 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11347 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11348 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11349 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
11351 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11352 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
11353 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11354 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
11356 #: builtin/show-branch.c:14
11357 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11358 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
11360 #: builtin/show-branch.c:640
11361 msgid "show remote-tracking and local branches"
11362 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
11364 #: builtin/show-branch.c:642
11365 msgid "show remote-tracking branches"
11366 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
11368 #: builtin/show-branch.c:644
11369 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
11370 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
11372 #: builtin/show-branch.c:646
11373 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
11374 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
11376 #: builtin/show-branch.c:648
11377 msgid "synonym to more=-1"
11378 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
11380 #: builtin/show-branch.c:649
11381 msgid "suppress naming strings"
11382 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
11384 #: builtin/show-branch.c:651
11385 msgid "include the current branch"
11386 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
11388 #: builtin/show-branch.c:653
11389 msgid "name commits with their object names"
11390 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
11392 #: builtin/show-branch.c:655
11393 msgid "show possible merge bases"
11394 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
11396 #: builtin/show-branch.c:657
11397 msgid "show refs unreachable from any other ref"
11398 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
11400 #: builtin/show-branch.c:659
11401 msgid "show commits in topological order"
11402 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
11404 #: builtin/show-branch.c:662
11405 msgid "show only commits not on the first branch"
11406 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
11408 #: builtin/show-branch.c:664
11409 msgid "show merges reachable from only one tip"
11410 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
11412 #: builtin/show-branch.c:666
11413 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
11414 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
11416 #: builtin/show-branch.c:669
11417 msgid "<n>[,<base>]"
11418 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
11420 #: builtin/show-branch.c:670
11421 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
11422 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
11424 #: builtin/show-ref.c:10
11426 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
11427 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
11429 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
11430 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
11432 #: builtin/show-ref.c:11
11433 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
11434 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
11436 #: builtin/show-ref.c:165
11437 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
11438 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
11440 #: builtin/show-ref.c:166
11441 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
11442 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
11444 #: builtin/show-ref.c:167
11445 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
11447 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
11449 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
11450 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
11451 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
11453 #: builtin/show-ref.c:174
11454 msgid "dereference tags into object IDs"
11455 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
11457 #: builtin/show-ref.c:176
11458 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
11459 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
11461 #: builtin/show-ref.c:180
11462 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
11464 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
11466 #: builtin/show-ref.c:182
11467 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
11469 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
11472 #: builtin/stripspace.c:17
11473 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11474 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11476 #: builtin/stripspace.c:18
11477 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11478 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11480 #: builtin/stripspace.c:35
11481 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
11482 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
11484 #: builtin/stripspace.c:38
11485 msgid "prepend comment character and space to each line"
11486 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
11488 #: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:923
11490 msgid "No such ref: %s"
11491 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
11493 #: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:932
11495 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
11496 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
11498 #: builtin/submodule--helper.c:71
11500 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
11501 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
11503 #: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:403
11504 #: builtin/submodule--helper.c:483
11505 msgid "alternative anchor for relative paths"
11506 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
11508 #: builtin/submodule--helper.c:283
11509 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
11510 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11512 #: builtin/submodule--helper.c:324 builtin/submodule--helper.c:338
11514 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
11515 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
11517 #: builtin/submodule--helper.c:364
11519 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
11520 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11522 #: builtin/submodule--helper.c:368
11524 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
11525 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
11527 #: builtin/submodule--helper.c:378
11529 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
11530 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
11532 #: builtin/submodule--helper.c:385
11534 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
11535 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11537 #: builtin/submodule--helper.c:404
11538 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
11539 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
11541 #: builtin/submodule--helper.c:409
11542 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
11543 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
11545 #: builtin/submodule--helper.c:430
11546 msgid "git submodule--helper name <path>"
11547 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
11549 #: builtin/submodule--helper.c:436
11551 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
11553 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11556 #: builtin/submodule--helper.c:486
11557 msgid "where the new submodule will be cloned to"
11558 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
11560 #: builtin/submodule--helper.c:489
11561 msgid "name of the new submodule"
11562 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
11564 #: builtin/submodule--helper.c:492
11565 msgid "url where to clone the submodule from"
11566 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
11568 #: builtin/submodule--helper.c:498
11569 msgid "depth for shallow clones"
11570 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
11572 #: builtin/submodule--helper.c:504
11574 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
11575 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
11577 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
11578 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
11580 #: builtin/submodule--helper.c:529 builtin/submodule--helper.c:535
11582 msgid "could not create directory '%s'"
11583 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
11585 #: builtin/submodule--helper.c:531
11587 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
11588 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
11590 #: builtin/submodule--helper.c:547
11592 msgid "cannot open file '%s'"
11593 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
11595 #: builtin/submodule--helper.c:552
11597 msgid "could not close file %s"
11598 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
11600 #: builtin/submodule--helper.c:559
11602 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
11603 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
11605 #: builtin/submodule--helper.c:611
11607 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
11608 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
11610 #: builtin/submodule--helper.c:615
11611 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
11612 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
11614 #: builtin/submodule--helper.c:641
11616 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
11617 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
11619 #: builtin/submodule--helper.c:662
11621 msgid "Skipping submodule '%s'"
11622 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
11624 #: builtin/submodule--helper.c:792
11626 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
11627 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
11629 #: builtin/submodule--helper.c:803
11631 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
11632 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
11634 #: builtin/submodule--helper.c:824
11635 msgid "path into the working tree"
11636 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
11638 #: builtin/submodule--helper.c:827
11639 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
11640 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
11642 #: builtin/submodule--helper.c:831
11643 msgid "rebase, merge, checkout or none"
11644 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
11646 #: builtin/submodule--helper.c:835
11647 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
11649 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
11651 #: builtin/submodule--helper.c:838
11652 msgid "parallel jobs"
11653 msgstr "công việc đồng thời"
11655 #: builtin/submodule--helper.c:840
11656 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
11657 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
11659 #: builtin/submodule--helper.c:841
11660 msgid "don't print cloning progress"
11661 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
11663 #: builtin/submodule--helper.c:846
11664 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
11666 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11668 #: builtin/submodule--helper.c:856
11669 msgid "bad value for update parameter"
11670 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
11672 #: builtin/submodule--helper.c:927
11675 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
11676 "the superproject is not on any branch"
11678 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
11679 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
11681 #: builtin/submodule--helper.c:977
11682 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
11683 msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
11685 #: builtin/submodule--helper.c:984
11687 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
11688 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
11690 #: builtin/symbolic-ref.c:7
11691 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
11692 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
11694 #: builtin/symbolic-ref.c:8
11695 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
11696 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
11698 #: builtin/symbolic-ref.c:40
11699 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
11700 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
11702 #: builtin/symbolic-ref.c:41
11703 msgid "delete symbolic ref"
11704 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
11706 #: builtin/symbolic-ref.c:42
11707 msgid "shorten ref output"
11708 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
11710 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11714 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11715 msgid "reason of the update"
11716 msgstr "lý do cập nhật"
11718 #: builtin/tag.c:23
11720 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
11723 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
11726 #: builtin/tag.c:24
11727 msgid "git tag -d <tagname>..."
11728 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
11730 #: builtin/tag.c:25
11732 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
11733 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
11735 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
11737 "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
11739 #: builtin/tag.c:27
11740 msgid "git tag -v <tagname>..."
11741 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
11743 #: builtin/tag.c:81
11745 msgid "tag name too long: %.*s..."
11746 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
11748 #: builtin/tag.c:86
11750 msgid "tag '%s' not found."
11751 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
11753 #: builtin/tag.c:101
11755 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
11756 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
11758 #: builtin/tag.c:117
11762 "Write a message for tag:\n"
11764 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
11767 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11769 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
11771 #: builtin/tag.c:121
11775 "Write a message for tag:\n"
11777 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
11781 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11783 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
11786 #: builtin/tag.c:199
11787 msgid "unable to sign the tag"
11788 msgstr "không thể ký thẻ"
11790 #: builtin/tag.c:201
11791 msgid "unable to write tag file"
11792 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
11794 #: builtin/tag.c:226
11795 msgid "bad object type."
11796 msgstr "kiểu đối tượng sai."
11798 #: builtin/tag.c:239
11799 msgid "tag header too big."
11800 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
11802 #: builtin/tag.c:275
11803 msgid "no tag message?"
11804 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
11806 #: builtin/tag.c:281
11808 msgid "The tag message has been left in %s\n"
11809 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
11811 #: builtin/tag.c:339
11812 msgid "list tag names"
11813 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
11815 #: builtin/tag.c:341
11816 msgid "print <n> lines of each tag message"
11817 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
11819 #: builtin/tag.c:343
11820 msgid "delete tags"
11823 #: builtin/tag.c:344
11824 msgid "verify tags"
11825 msgstr "thẩm tra thẻ"
11827 #: builtin/tag.c:346
11828 msgid "Tag creation options"
11829 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
11831 #: builtin/tag.c:348
11832 msgid "annotated tag, needs a message"
11833 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
11835 #: builtin/tag.c:350
11836 msgid "tag message"
11837 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
11839 #: builtin/tag.c:352
11840 msgid "annotated and GPG-signed tag"
11841 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
11843 #: builtin/tag.c:356
11844 msgid "use another key to sign the tag"
11845 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
11847 #: builtin/tag.c:357
11848 msgid "replace the tag if exists"
11849 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
11851 #: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
11852 msgid "create a reflog"
11853 msgstr "tạo một reflog"
11855 #: builtin/tag.c:360
11856 msgid "Tag listing options"
11857 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
11859 #: builtin/tag.c:361
11860 msgid "show tag list in columns"
11861 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
11863 #: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
11864 msgid "print only tags that contain the commit"
11865 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11867 #: builtin/tag.c:364
11868 msgid "print only tags that are merged"
11869 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
11871 #: builtin/tag.c:365
11872 msgid "print only tags that are not merged"
11873 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
11875 #: builtin/tag.c:370
11876 msgid "print only tags of the object"
11877 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
11879 #: builtin/tag.c:399
11880 msgid "--column and -n are incompatible"
11881 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
11883 #: builtin/tag.c:419
11884 msgid "-n option is only allowed with -l."
11885 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
11887 #: builtin/tag.c:421
11888 msgid "--contains option is only allowed with -l."
11889 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
11891 #: builtin/tag.c:423
11892 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
11893 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
11895 #: builtin/tag.c:425
11896 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
11897 msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
11899 #: builtin/tag.c:433
11900 msgid "only one -F or -m option is allowed."
11901 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
11903 #: builtin/tag.c:452
11904 msgid "too many params"
11905 msgstr "quá nhiều đối số"
11907 #: builtin/tag.c:458
11909 msgid "'%s' is not a valid tag name."
11910 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
11912 #: builtin/tag.c:463
11914 msgid "tag '%s' already exists"
11915 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
11917 #: builtin/tag.c:491
11919 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
11920 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
11922 #: builtin/unpack-objects.c:490
11923 msgid "Unpacking objects"
11924 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
11926 #: builtin/update-index.c:79
11928 msgid "failed to create directory %s"
11929 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
11931 #: builtin/update-index.c:85
11933 msgid "failed to stat %s"
11934 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
11936 #: builtin/update-index.c:95
11938 msgid "failed to create file %s"
11939 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
11941 #: builtin/update-index.c:103
11943 msgid "failed to delete file %s"
11944 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
11946 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
11948 msgid "failed to delete directory %s"
11949 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
11951 #: builtin/update-index.c:133
11953 msgid "Testing mtime in '%s' "
11954 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
11956 #: builtin/update-index.c:145
11957 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
11958 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
11960 #: builtin/update-index.c:158
11961 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
11962 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
11964 #: builtin/update-index.c:171
11965 msgid "directory stat info changes after updating a file"
11966 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
11968 #: builtin/update-index.c:182
11969 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
11971 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
11974 #: builtin/update-index.c:193
11975 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
11976 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
11978 #: builtin/update-index.c:206
11979 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
11980 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
11982 #: builtin/update-index.c:213
11986 #: builtin/update-index.c:575
11987 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
11988 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11990 #: builtin/update-index.c:930
11991 msgid "continue refresh even when index needs update"
11992 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
11994 #: builtin/update-index.c:933
11995 msgid "refresh: ignore submodules"
11996 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
11998 #: builtin/update-index.c:936
11999 msgid "do not ignore new files"
12000 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
12002 #: builtin/update-index.c:938
12003 msgid "let files replace directories and vice-versa"
12004 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
12006 #: builtin/update-index.c:940
12007 msgid "notice files missing from worktree"
12008 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12010 #: builtin/update-index.c:942
12011 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
12013 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
12015 #: builtin/update-index.c:945
12016 msgid "refresh stat information"
12017 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
12019 #: builtin/update-index.c:949
12020 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
12021 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
12023 #: builtin/update-index.c:953
12024 msgid "<mode>,<object>,<path>"
12025 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
12027 #: builtin/update-index.c:954
12028 msgid "add the specified entry to the index"
12029 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
12031 #: builtin/update-index.c:963
12032 msgid "mark files as \"not changing\""
12033 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
12035 #: builtin/update-index.c:966
12036 msgid "clear assumed-unchanged bit"
12037 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
12039 #: builtin/update-index.c:969
12040 msgid "mark files as \"index-only\""
12041 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
12043 #: builtin/update-index.c:972
12044 msgid "clear skip-worktree bit"
12045 msgstr "xóa bít skip-worktree"
12047 #: builtin/update-index.c:975
12048 msgid "add to index only; do not add content to object database"
12050 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
12052 #: builtin/update-index.c:977
12053 msgid "remove named paths even if present in worktree"
12055 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
12058 #: builtin/update-index.c:979
12059 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
12060 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
12062 #: builtin/update-index.c:981
12063 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
12064 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12066 #: builtin/update-index.c:985
12067 msgid "add entries from standard input to the index"
12068 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
12070 #: builtin/update-index.c:989
12071 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
12072 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
12074 #: builtin/update-index.c:993
12075 msgid "only update entries that differ from HEAD"
12076 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
12078 #: builtin/update-index.c:997
12079 msgid "ignore files missing from worktree"
12080 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12082 #: builtin/update-index.c:1000
12083 msgid "report actions to standard output"
12084 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
12086 #: builtin/update-index.c:1002
12087 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
12088 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
12090 #: builtin/update-index.c:1006
12091 msgid "write index in this format"
12092 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
12094 #: builtin/update-index.c:1008
12095 msgid "enable or disable split index"
12096 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
12098 #: builtin/update-index.c:1010
12099 msgid "enable/disable untracked cache"
12100 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
12102 #: builtin/update-index.c:1012
12103 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
12104 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
12106 #: builtin/update-index.c:1014
12107 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
12108 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
12110 #: builtin/update-index.c:1134
12111 msgid "Untracked cache disabled"
12112 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
12114 #: builtin/update-index.c:1146
12116 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
12117 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
12119 #: builtin/update-ref.c:9
12120 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
12121 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
12123 #: builtin/update-ref.c:10
12124 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
12125 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
12127 #: builtin/update-ref.c:11
12128 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
12129 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
12131 #: builtin/update-ref.c:363
12132 msgid "delete the reference"
12133 msgstr "xóa tham chiếu"
12135 #: builtin/update-ref.c:365
12136 msgid "update <refname> not the one it points to"
12137 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
12139 #: builtin/update-ref.c:366
12140 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
12141 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
12143 #: builtin/update-ref.c:367
12144 msgid "read updates from stdin"
12145 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12147 #: builtin/update-server-info.c:6
12148 msgid "git update-server-info [--force]"
12149 msgstr "git update-server-info [--force]"
12151 #: builtin/update-server-info.c:14
12152 msgid "update the info files from scratch"
12153 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
12155 #: builtin/verify-commit.c:17
12156 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
12157 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
12159 #: builtin/verify-commit.c:72
12160 msgid "print commit contents"
12161 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
12163 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
12164 msgid "print raw gpg status output"
12165 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
12167 #: builtin/verify-pack.c:54
12168 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
12169 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
12171 #: builtin/verify-pack.c:64
12175 #: builtin/verify-pack.c:66
12176 msgid "show statistics only"
12177 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
12179 #: builtin/verify-tag.c:17
12180 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
12181 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
12183 #: builtin/verify-tag.c:34
12184 msgid "print tag contents"
12185 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
12187 #: builtin/worktree.c:15
12188 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
12189 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
12191 #: builtin/worktree.c:16
12192 msgid "git worktree list [<options>]"
12193 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
12195 #: builtin/worktree.c:17
12196 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
12197 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
12199 #: builtin/worktree.c:18
12200 msgid "git worktree prune [<options>]"
12201 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
12203 #: builtin/worktree.c:19
12204 msgid "git worktree unlock <path>"
12205 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
12207 #: builtin/worktree.c:42
12209 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
12210 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
12212 #: builtin/worktree.c:48
12214 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
12215 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
12217 #: builtin/worktree.c:53
12219 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
12220 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
12222 #: builtin/worktree.c:64
12224 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
12225 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
12227 #: builtin/worktree.c:80
12229 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
12230 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
12232 #: builtin/worktree.c:204
12234 msgid "'%s' already exists"
12235 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
12237 #: builtin/worktree.c:236
12239 msgid "could not create directory of '%s'"
12240 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
12242 #: builtin/worktree.c:272
12244 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
12245 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
12247 #: builtin/worktree.c:323
12248 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
12249 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
12251 #: builtin/worktree.c:325
12252 msgid "create a new branch"
12253 msgstr "tạo nhánh mới"
12255 #: builtin/worktree.c:327
12256 msgid "create or reset a branch"
12257 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
12259 #: builtin/worktree.c:329
12260 msgid "populate the new working tree"
12261 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
12263 #: builtin/worktree.c:337
12264 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
12265 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
12267 #: builtin/worktree.c:470
12268 msgid "reason for locking"
12269 msgstr "lý do khóa"
12271 #: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515
12273 msgid "'%s' is not a working tree"
12274 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
12276 #: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
12277 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
12278 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
12280 #: builtin/worktree.c:489
12282 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
12283 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
12285 #: builtin/worktree.c:491
12287 msgid "'%s' is already locked"
12288 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
12290 #: builtin/worktree.c:519
12292 msgid "'%s' is not locked"
12293 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
12295 #: builtin/write-tree.c:13
12296 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
12297 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
12299 #: builtin/write-tree.c:26
12301 msgstr "<tiền tố>/"
12303 #: builtin/write-tree.c:27
12304 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
12305 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
12307 #: builtin/write-tree.c:30
12308 msgid "only useful for debugging"
12309 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
12311 #: upload-pack.c:20
12312 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
12313 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
12315 #: upload-pack.c:837
12316 msgid "quit after a single request/response exchange"
12317 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
12319 #: upload-pack.c:839
12320 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
12321 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
12323 #: upload-pack.c:841
12324 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
12325 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
12327 #: upload-pack.c:843
12328 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
12329 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
12331 #: credential-cache--daemon.c:271
12332 msgid "print debugging messages to stderr"
12333 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
12337 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
12338 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
12339 "to read about a specific subcommand or concept."
12341 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
12342 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
12343 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
12346 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
12347 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
12350 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
12351 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
12353 #: common-cmds.h:10
12354 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
12355 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
12357 #: common-cmds.h:11
12358 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
12359 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
12361 #: common-cmds.h:12
12362 msgid "grow, mark and tweak your common history"
12363 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
12365 #: common-cmds.h:13
12366 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
12367 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
12369 #: common-cmds.h:17
12370 msgid "Add file contents to the index"
12371 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
12373 #: common-cmds.h:18
12374 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
12375 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
12377 #: common-cmds.h:19
12378 msgid "List, create, or delete branches"
12379 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
12381 #: common-cmds.h:20
12382 msgid "Switch branches or restore working tree files"
12383 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
12385 #: common-cmds.h:21
12386 msgid "Clone a repository into a new directory"
12387 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
12389 #: common-cmds.h:22
12390 msgid "Record changes to the repository"
12391 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
12393 #: common-cmds.h:23
12394 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
12396 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
12399 #: common-cmds.h:24
12400 msgid "Download objects and refs from another repository"
12401 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
12403 #: common-cmds.h:25
12404 msgid "Print lines matching a pattern"
12405 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
12407 #: common-cmds.h:26
12408 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
12409 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
12411 #: common-cmds.h:27
12412 msgid "Show commit logs"
12413 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
12415 #: common-cmds.h:28
12416 msgid "Join two or more development histories together"
12417 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
12419 #: common-cmds.h:29
12420 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
12421 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
12423 #: common-cmds.h:30
12424 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
12425 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
12427 #: common-cmds.h:31
12428 msgid "Update remote refs along with associated objects"
12429 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12431 #: common-cmds.h:32
12432 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
12433 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
12435 #: common-cmds.h:33
12436 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
12437 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
12439 #: common-cmds.h:34
12440 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
12441 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
12443 #: common-cmds.h:35
12444 msgid "Show various types of objects"
12445 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
12447 #: common-cmds.h:36
12448 msgid "Show the working tree status"
12449 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
12451 #: common-cmds.h:37
12452 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
12453 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
12455 #: parse-options.h:145
12456 msgid "expiry-date"
12457 msgstr "ngày hết hạn"
12459 #: parse-options.h:160
12460 msgid "no-op (backward compatibility)"
12461 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
12463 #: parse-options.h:237
12464 msgid "be more verbose"
12465 msgstr "chi tiết hơn nữa"
12467 #: parse-options.h:239
12468 msgid "be more quiet"
12469 msgstr "im lặng hơn nữa"
12471 #: parse-options.h:245
12472 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
12473 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
12476 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
12477 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
12479 #: git-bisect.sh:54
12480 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
12481 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
12483 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12484 #. translation. The program will only accept English input
12486 #: git-bisect.sh:60
12487 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
12488 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
12490 #: git-bisect.sh:121
12492 msgid "unrecognised option: '$arg'"
12493 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
12495 #: git-bisect.sh:125
12497 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
12498 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
12500 #: git-bisect.sh:154
12501 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
12502 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
12504 #: git-bisect.sh:167
12507 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
12509 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
12512 #: git-bisect.sh:177
12513 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
12514 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
12516 #: git-bisect.sh:181
12517 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
12518 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
12520 #: git-bisect.sh:233
12522 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
12523 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
12525 #: git-bisect.sh:262
12527 msgid "Bad rev input: $arg"
12528 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
12530 #: git-bisect.sh:281
12532 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
12533 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
12535 #: git-bisect.sh:290
12537 msgid "Bad rev input: $rev"
12538 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
12540 #: git-bisect.sh:299
12542 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
12543 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
12545 #: git-bisect.sh:322
12547 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
12548 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
12550 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12551 #. translation. The program will only accept English input
12553 #: git-bisect.sh:328
12554 msgid "Are you sure [Y/n]? "
12555 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
12557 #: git-bisect.sh:340
12560 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
12561 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12563 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
12564 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12567 #: git-bisect.sh:343
12570 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
12571 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
12572 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12574 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
12575 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
12577 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12580 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
12581 msgid "We are not bisecting."
12582 msgstr "Chúng tôi không bisect."
12584 #: git-bisect.sh:421
12586 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
12587 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
12589 #: git-bisect.sh:430
12592 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
12593 "Try 'git bisect reset <commit>'."
12595 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
12596 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
12598 #: git-bisect.sh:458
12599 msgid "No logfile given"
12600 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
12602 #: git-bisect.sh:459
12604 msgid "cannot read $file for replaying"
12605 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
12607 #: git-bisect.sh:480
12608 msgid "?? what are you talking about?"
12609 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
12611 #: git-bisect.sh:492
12613 msgid "running $command"
12614 msgstr "đang chạy lệnh $command"
12616 #: git-bisect.sh:499
12619 "bisect run failed:\n"
12620 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
12622 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
12623 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
12625 #: git-bisect.sh:525
12626 msgid "bisect run cannot continue any more"
12627 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
12629 #: git-bisect.sh:531
12632 "bisect run failed:\n"
12633 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
12635 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
12636 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
12638 #: git-bisect.sh:538
12639 msgid "bisect run success"
12640 msgstr "bisect chạy thành công"
12642 #: git-bisect.sh:565
12643 msgid "please use two different terms"
12644 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
12646 #: git-bisect.sh:575
12648 msgid "'$term' is not a valid term"
12649 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
12651 #: git-bisect.sh:578
12653 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
12654 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
12656 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
12658 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
12659 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
12661 #: git-bisect.sh:606
12663 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
12664 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
12666 #: git-bisect.sh:636
12667 msgid "no terms defined"
12668 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
12670 #: git-bisect.sh:653
12673 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
12674 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
12676 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
12677 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
12679 #: git-merge-octopus.sh:46
12681 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
12684 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
12687 #: git-merge-octopus.sh:61
12688 msgid "Automated merge did not work."
12689 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
12691 #: git-merge-octopus.sh:62
12692 msgid "Should not be doing an Octopus."
12693 msgstr "Không thể thực hiện một Octopus."
12695 #: git-merge-octopus.sh:73
12697 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
12698 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
12700 #: git-merge-octopus.sh:77
12702 msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
12703 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
12705 #: git-merge-octopus.sh:89
12707 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
12708 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
12710 #: git-merge-octopus.sh:97
12712 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
12713 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
12715 #: git-merge-octopus.sh:102
12716 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
12717 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
12719 #: git-rebase.sh:56
12721 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
12722 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
12723 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
12726 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
12727 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
12729 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
12730 "rebase --abort\"."
12732 #: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395
12734 msgid "Could not move back to $head_name"
12735 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
12737 #: git-rebase.sh:167
12738 msgid "Applied autostash."
12739 msgstr "Đã áp dụng autostash."
12741 #: git-rebase.sh:170
12743 msgid "Cannot store $stash_sha1"
12744 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
12746 #: git-rebase.sh:171
12748 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
12749 "Your changes are safe in the stash.\n"
12750 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
12752 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
12753 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
12754 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
12757 #: git-rebase.sh:210
12758 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
12759 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
12761 #: git-rebase.sh:215
12762 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
12764 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
12767 #: git-rebase.sh:356
12768 msgid "No rebase in progress?"
12769 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
12771 #: git-rebase.sh:367
12772 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
12774 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
12777 #: git-rebase.sh:374
12778 msgid "Cannot read HEAD"
12779 msgstr "Không thể đọc HEAD"
12781 #: git-rebase.sh:377
12783 "You must edit all merge conflicts and then\n"
12784 "mark them as resolved using git add"
12786 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
12787 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
12789 #: git-rebase.sh:414
12792 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
12793 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
12794 "case, please try\n"
12795 "\t$cmd_live_rebase\n"
12796 "If that is not the case, please\n"
12797 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12798 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
12801 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
12802 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
12803 "như vậy, xin hãy thử\n"
12804 "\t$cmd_live_rebase\n"
12805 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
12806 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12807 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
12808 "có một số thứ quý giá ở đây."
12810 #: git-rebase.sh:465
12812 msgid "invalid upstream $upstream_name"
12813 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
12815 #: git-rebase.sh:489
12817 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
12818 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
12820 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
12822 msgid "$onto_name: there is no merge base"
12823 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
12825 #: git-rebase.sh:501
12827 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
12828 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
12830 #: git-rebase.sh:524
12832 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
12833 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
12835 #: git-rebase.sh:557
12836 msgid "Cannot autostash"
12837 msgstr "Không thể autostash"
12839 #: git-rebase.sh:562
12841 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
12842 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
12844 #: git-rebase.sh:566
12845 msgid "Please commit or stash them."
12846 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12848 #: git-rebase.sh:586
12850 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
12851 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
12853 #: git-rebase.sh:590
12855 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
12856 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
12858 #: git-rebase.sh:601
12860 msgid "Changes from $mb to $onto:"
12861 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
12863 #: git-rebase.sh:610
12864 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
12865 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
12867 #: git-rebase.sh:620
12869 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
12870 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
12873 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
12875 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
12878 msgid "You do not have the initial commit yet"
12879 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12882 msgid "Cannot save the current index state"
12883 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
12885 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
12886 msgid "Cannot save the current worktree state"
12887 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12889 #: git-stash.sh:140
12890 msgid "No changes selected"
12891 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12893 #: git-stash.sh:143
12894 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
12895 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
12897 #: git-stash.sh:156
12898 msgid "Cannot record working tree state"
12899 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12901 #: git-stash.sh:188
12903 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
12904 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
12906 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
12907 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
12908 #. second line correspond to "error: ". So you should line
12909 #. up the second line with however many characters the
12910 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
12911 #. English this is:
12913 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
12914 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
12915 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
12916 #: git-stash.sh:238
12919 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
12920 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
12922 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
12923 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
12924 " dùng git stash save -- \"$option\""
12926 #: git-stash.sh:259
12927 msgid "No local changes to save"
12928 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12930 #: git-stash.sh:263
12931 msgid "Cannot initialize stash"
12932 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12934 #: git-stash.sh:267
12935 msgid "Cannot save the current status"
12936 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12938 #: git-stash.sh:268
12940 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
12941 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
12943 #: git-stash.sh:285
12944 msgid "Cannot remove worktree changes"
12945 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12947 #: git-stash.sh:404
12949 msgid "unknown option: $opt"
12950 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
12952 #: git-stash.sh:414
12953 msgid "No stash found."
12954 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
12956 #: git-stash.sh:421
12958 msgid "Too many revisions specified: $REV"
12959 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
12961 #: git-stash.sh:427
12963 msgid "$reference is not a valid reference"
12964 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
12966 #: git-stash.sh:455
12968 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
12969 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
12971 #: git-stash.sh:466
12973 msgid "'$args' is not a stash reference"
12974 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
12976 #: git-stash.sh:474
12977 msgid "unable to refresh index"
12978 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
12980 #: git-stash.sh:478
12981 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
12982 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12984 #: git-stash.sh:486
12985 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
12986 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12988 #: git-stash.sh:488
12989 msgid "Could not save index tree"
12990 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
12992 #: git-stash.sh:522
12993 msgid "Cannot unstage modified files"
12994 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
12996 #: git-stash.sh:537
12997 msgid "Index was not unstashed."
12998 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
13000 #: git-stash.sh:551
13001 msgid "The stash is kept in case you need it again."
13002 msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
13004 #: git-stash.sh:560
13006 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
13007 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
13009 #: git-stash.sh:561
13011 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
13012 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
13014 #: git-stash.sh:569
13015 msgid "No branch name specified"
13016 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
13018 #: git-stash.sh:641
13019 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
13020 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
13022 #: git-submodule.sh:183
13023 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
13025 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
13028 #: git-submodule.sh:193
13030 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
13032 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
13034 #: git-submodule.sh:210
13036 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
13037 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
13039 #: git-submodule.sh:214
13042 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
13044 "Use -f if you really want to add it."
13046 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
13049 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
13051 #: git-submodule.sh:232
13053 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
13054 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
13056 #: git-submodule.sh:234
13058 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
13059 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
13061 #: git-submodule.sh:242
13063 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
13065 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
13067 #: git-submodule.sh:244
13070 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
13072 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
13074 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13077 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
13079 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
13080 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
13083 #: git-submodule.sh:250
13085 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
13087 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
13089 #: git-submodule.sh:262
13091 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
13092 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
13094 #: git-submodule.sh:267
13096 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
13097 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
13099 #: git-submodule.sh:276
13101 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
13102 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
13104 #: git-submodule.sh:323
13106 msgid "Entering '$displaypath'"
13107 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
13109 #: git-submodule.sh:343
13111 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
13112 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
13114 #: git-submodule.sh:414
13116 msgid "pathspec and --all are incompatible"
13117 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
13119 #: git-submodule.sh:419
13121 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
13122 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
13124 #: git-submodule.sh:439
13127 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
13128 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
13130 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
13131 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
13134 #: git-submodule.sh:447
13137 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
13140 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
13141 "f” để loại bỏ chúng đi"
13143 #: git-submodule.sh:450
13145 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
13146 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
13148 #: git-submodule.sh:451
13150 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
13151 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
13153 #: git-submodule.sh:454
13155 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
13156 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
13158 #: git-submodule.sh:463
13160 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
13161 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
13163 #: git-submodule.sh:612
13165 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
13167 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
13170 #: git-submodule.sh:622
13172 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
13173 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13175 #: git-submodule.sh:627
13178 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
13181 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
13182 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13184 #: git-submodule.sh:645
13186 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
13187 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13189 #: git-submodule.sh:651
13192 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
13193 "Direct fetching of that commit failed."
13195 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
13196 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
13198 #: git-submodule.sh:658
13200 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13201 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13203 #: git-submodule.sh:659
13205 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
13206 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
13208 #: git-submodule.sh:663
13210 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13211 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13213 #: git-submodule.sh:664
13215 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
13216 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
13218 #: git-submodule.sh:669
13220 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13222 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13224 #: git-submodule.sh:670
13226 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
13227 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
13229 #: git-submodule.sh:675
13231 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
13233 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
13236 #: git-submodule.sh:676
13238 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
13239 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
13241 #: git-submodule.sh:707
13243 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
13244 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13246 #: git-submodule.sh:815
13247 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
13248 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
13250 #: git-submodule.sh:867
13252 msgid "unexpected mode $mod_dst"
13253 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
13255 #: git-submodule.sh:887
13257 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
13258 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
13260 #: git-submodule.sh:890
13262 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
13263 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
13265 #: git-submodule.sh:893
13267 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
13269 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
13272 #: git-submodule.sh:918
13276 #: git-submodule.sh:1040
13278 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
13279 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13281 #: git-submodule.sh:1107
13283 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
13284 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
13286 #: git-parse-remote.sh:89
13288 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
13289 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
13291 #: git-rebase--interactive.sh:131
13293 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
13294 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
13296 #: git-rebase--interactive.sh:147
13300 " p, pick = use commit\n"
13301 " r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
13302 " e, edit = use commit, but stop for amending\n"
13303 " s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
13304 " f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
13305 " x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
13306 " d, drop = remove commit\n"
13308 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
13312 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
13313 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
13314 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
13315 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
13316 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
13318 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
13319 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
13321 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
13324 #: git-rebase--interactive.sh:162
13327 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
13330 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
13333 #: git-rebase--interactive.sh:166
13336 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
13339 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
13341 #: git-rebase--interactive.sh:202
13344 "You can amend the commit now, with\n"
13346 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13348 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
13350 "\tgit rebase --continue"
13352 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
13354 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13356 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
13358 "\tgit rebase --continue"
13360 #: git-rebase--interactive.sh:227
13362 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
13363 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
13365 #: git-rebase--interactive.sh:266
13367 msgid "Invalid commit name: $sha1"
13368 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
13370 #: git-rebase--interactive.sh:308
13371 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
13372 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
13374 #: git-rebase--interactive.sh:360
13376 msgid "Fast-forward to $sha1"
13377 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
13379 #: git-rebase--interactive.sh:362
13381 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
13382 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
13384 #: git-rebase--interactive.sh:371
13386 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
13387 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
13389 #: git-rebase--interactive.sh:376
13391 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
13392 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
13394 #: git-rebase--interactive.sh:390
13396 msgid "Error redoing merge $sha1"
13397 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
13399 #: git-rebase--interactive.sh:398
13401 msgid "Could not pick $sha1"
13402 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
13404 #: git-rebase--interactive.sh:407
13406 msgid "This is the commit message #${n}:"
13407 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
13409 #: git-rebase--interactive.sh:412
13411 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
13412 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
13414 #: git-rebase--interactive.sh:423
13416 msgid "This is a combination of $count commit."
13417 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
13418 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
13420 #: git-rebase--interactive.sh:431
13422 msgid "Cannot write $fixup_msg"
13423 msgstr "Không thể $fixup_msg"
13425 #: git-rebase--interactive.sh:434
13426 msgid "This is a combination of 2 commits."
13427 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
13429 #: git-rebase--interactive.sh:435
13430 msgid "This is the 1st commit message:"
13431 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
13433 #: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518
13434 #: git-rebase--interactive.sh:521
13436 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
13437 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
13439 #: git-rebase--interactive.sh:549
13442 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
13443 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
13444 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
13446 "you are able to reword the commit."
13448 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
13449 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
13451 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
13453 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
13455 #: git-rebase--interactive.sh:564
13457 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
13458 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
13460 #: git-rebase--interactive.sh:579
13462 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
13463 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
13465 #: git-rebase--interactive.sh:621
13467 msgid "Executing: $rest"
13468 msgstr "Thực thi: $rest"
13470 #: git-rebase--interactive.sh:629
13472 msgid "Execution failed: $rest"
13473 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
13475 #: git-rebase--interactive.sh:631
13476 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
13477 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
13479 #: git-rebase--interactive.sh:633
13481 "You can fix the problem, and then run\n"
13483 "\tgit rebase --continue"
13485 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
13487 "\tgit rebase --continue"
13489 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
13490 #: git-rebase--interactive.sh:646
13493 "Execution succeeded: $rest\n"
13494 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
13495 "Commit or stash your changes, and then run\n"
13497 "\tgit rebase --continue"
13499 "Thực thi thành công: $rest\n"
13500 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
13501 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
13503 "\tgit rebase --continue"
13505 #: git-rebase--interactive.sh:657
13507 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
13508 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
13510 #: git-rebase--interactive.sh:658
13511 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
13512 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
13514 #: git-rebase--interactive.sh:693
13516 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
13517 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
13519 #: git-rebase--interactive.sh:740
13520 msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
13521 msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
13523 #: git-rebase--interactive.sh:898
13526 "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
13529 "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
13533 #: git-rebase--interactive.sh:931
13536 "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
13539 "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
13542 #: git-rebase--interactive.sh:970
13543 msgid "could not detach HEAD"
13544 msgstr "không thể tách rời HEAD"
13546 #: git-rebase--interactive.sh:1008
13548 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
13549 "Dropped commits (newer to older):"
13551 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
13552 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
13554 #: git-rebase--interactive.sh:1016
13556 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
13558 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
13560 "The possible behaviours are: ignore, warn, error."
13562 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
13565 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
13567 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
13569 #: git-rebase--interactive.sh:1027
13572 "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
13575 "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
13578 #: git-rebase--interactive.sh:1044
13579 msgid "You can fix this with 'git rebase --edit-todo'."
13580 msgstr "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo”."
13582 #: git-rebase--interactive.sh:1045
13583 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
13584 msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
13586 #: git-rebase--interactive.sh:1069
13587 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
13588 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
13590 #: git-rebase--interactive.sh:1074
13593 "You have staged changes in your working tree.\n"
13594 "If these changes are meant to be\n"
13595 "squashed into the previous commit, run:\n"
13597 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13599 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
13601 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
13603 "In both case, once you're done, continue with:\n"
13605 " git rebase --continue\n"
13607 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
13608 "Nếu các thay đổi này là muốn\n"
13609 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
13611 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13613 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
13615 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
13617 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
13619 " git rebase --continue\n"
13621 #: git-rebase--interactive.sh:1091
13622 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
13623 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
13625 #: git-rebase--interactive.sh:1096
13627 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
13628 "first and then run 'git rebase --continue' again."
13630 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
13631 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
13634 #: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105
13635 msgid "Could not commit staged changes."
13636 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
13638 #: git-rebase--interactive.sh:1129
13641 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
13642 "To continue rebase after editing, run:\n"
13643 " git rebase --continue\n"
13647 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
13648 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
13649 " git rebase --continue\n"
13652 #: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1298
13653 msgid "Could not execute editor"
13654 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
13656 #: git-rebase--interactive.sh:1145
13657 msgid "You need to set your committer info first"
13658 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
13660 #: git-rebase--interactive.sh:1153
13662 msgid "Could not checkout $switch_to"
13663 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
13665 #: git-rebase--interactive.sh:1158
13667 msgstr "Không HEAD?"
13669 #: git-rebase--interactive.sh:1159
13671 msgid "Could not create temporary $state_dir"
13672 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
13674 #: git-rebase--interactive.sh:1161
13675 msgid "Could not mark as interactive"
13676 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
13678 #: git-rebase--interactive.sh:1171 git-rebase--interactive.sh:1176
13679 msgid "Could not init rewritten commits"
13680 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
13682 #: git-rebase--interactive.sh:1276
13684 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
13685 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
13686 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
13688 #: git-rebase--interactive.sh:1281
13691 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
13695 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
13697 #: git-rebase--interactive.sh:1288
13698 msgid "Note that empty commits are commented out"
13699 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
13701 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
13703 msgid "usage: $dashless $USAGE"
13704 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
13706 #: git-sh-setup.sh:190
13708 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
13710 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
13713 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
13715 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
13717 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
13719 #: git-sh-setup.sh:220
13720 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
13721 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13723 #: git-sh-setup.sh:223
13724 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
13726 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13728 #: git-sh-setup.sh:229
13730 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
13731 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13733 #: git-sh-setup.sh:242
13734 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
13736 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
13738 #: git-sh-setup.sh:248
13740 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
13742 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
13745 #: git-sh-setup.sh:372
13746 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
13747 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
13749 #: git-sh-setup.sh:377
13750 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
13751 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
13753 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
13754 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
13756 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
13758 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
13760 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
13762 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
13766 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
13768 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
13769 #~ "đơn vị không hợp lệ"
13772 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
13774 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
13775 #~ "đơn vị không hợp lệ"
13778 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
13780 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
13783 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
13785 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
13788 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
13789 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
13791 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
13792 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
13794 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
13795 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
13797 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
13798 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
13800 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
13801 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
13803 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
13804 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
13806 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
13807 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
13809 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
13810 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
13812 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
13813 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
13815 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
13816 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13818 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
13819 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13821 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
13822 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13824 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
13825 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13827 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
13828 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
13830 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
13831 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
13833 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
13834 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
13836 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
13837 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
13839 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
13840 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
13842 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
13843 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
13845 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
13846 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
13848 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
13849 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
13851 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
13852 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
13854 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
13855 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
13857 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
13858 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13860 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
13861 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13863 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
13864 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13866 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
13867 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13869 #~ msgid "could not run gpg."
13870 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
13872 #~ msgid "gpg did not accept the data"
13873 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
13875 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
13876 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
13878 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
13879 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
13881 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
13882 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
13884 #~ msgid "Error wrapping up %s"
13885 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
13887 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
13888 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
13890 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
13891 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
13893 #~ msgid "could not open %s for writing"
13894 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
13896 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
13897 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
13899 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
13900 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
13902 #~ msgid "read of %s failed"
13903 #~ msgstr "đọc %s gặp lỗi"
13905 #~ msgid "could not write branch description template"
13906 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
13908 #~ msgid "corrupt index file"
13909 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
13911 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
13912 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
13914 #~ msgid "Checking connectivity... "
13915 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
13917 #~ msgid " (unable to update local ref)"
13918 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
13920 #~ msgid "Reinitialized existing"
13921 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
13923 #~ msgid "Initialized empty"
13924 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
13927 #~ msgstr " đã chia sẻ"
13929 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
13931 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
13933 #~ msgid "Could not write to '%s'"
13934 #~ msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
13936 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
13937 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
13939 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
13940 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
13942 #~ msgid " and with remote"
13943 #~ msgstr " và với máy chủ"
13945 #~ msgid "removing '%s' failed"
13946 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
13948 #~ msgid "program error"
13949 #~ msgstr "lỗi chương trình"
13951 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
13952 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
13955 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
13957 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
13960 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
13963 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
13967 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13970 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
13973 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
13974 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
13977 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
13980 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
13983 #~ msgid "'%s': %s"
13984 #~ msgstr "“%s”: %s"
13986 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
13987 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
13989 #~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
13990 #~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
13992 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
13993 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
13995 #~ msgid " git branch -d %s\n"
13996 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
13998 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
13999 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
14001 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
14002 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
14004 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
14006 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
14009 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
14010 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
14012 #~ msgid "failed to remove: %s"
14013 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
14015 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
14016 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
14019 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
14020 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
14022 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
14023 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
14025 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
14027 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
14029 #~ msgid "unable to parse format"
14030 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
14032 #~ msgid "improper format entered align:%s"
14033 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
14035 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
14036 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
14039 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
14040 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
14041 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
14043 #~ " git config --global push.default matching\n"
14045 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
14047 #~ " git config --global push.default simple\n"
14049 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
14050 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
14052 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
14053 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
14054 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
14056 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
14057 #~ "information.\n"
14058 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
14059 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
14061 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
14062 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
14063 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
14065 #~ " git config --global push.default matching\n"
14067 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
14070 #~ " git config --global push.default simple\n"
14072 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
14073 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
14075 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
14076 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
14077 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
14079 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
14080 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
14082 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
14084 #~ msgid "Could not append '%s'"
14085 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
14087 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
14088 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
14090 #~ msgid "no such user"
14091 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
14093 #~ msgid "Missing author: %s"
14094 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
14096 #~ msgid "Testing "
14097 #~ msgstr "Đang thử"
14099 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
14100 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14102 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
14103 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14105 #~ msgid "some refs could not be read"
14106 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
14108 #~ msgid "print only merged branches"
14109 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
14111 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
14112 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
14114 #~ msgid "show usage"
14115 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
14117 #~ msgid "insanely long template name %s"
14118 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
14120 #~ msgid "insanely long symlink %s"
14121 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
14123 #~ msgid "insanely long template path %s"
14124 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
14126 #~ msgid "insane git directory %s"
14127 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
14129 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
14130 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
14132 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
14133 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
14135 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
14136 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
14138 #~ msgid "sort tags"
14139 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
14141 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
14142 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
14144 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
14146 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
14148 #~ msgid "false|true|preserve"
14149 #~ msgstr "false|true|preserve"
14151 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
14152 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
14154 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
14155 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
14157 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
14158 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
14160 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
14161 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
14163 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
14164 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
14167 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
14168 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
14169 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
14172 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
14173 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
14175 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
14176 #~ "\"$cmdline --abort\"."
14178 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
14179 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
14181 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
14182 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
14185 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
14186 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
14187 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
14189 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
14190 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
14191 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
14192 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
14195 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
14196 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
14198 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
14199 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
14201 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
14202 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
14205 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
14206 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
14207 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
14209 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
14210 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
14212 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
14215 #~ msgid "no branch specified"
14216 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
14218 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
14219 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
14221 #~ msgid "prune .git/worktrees"
14222 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
14224 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
14225 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
14227 #~ msgid "No such branch: '%s'"
14228 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
14230 #~ msgid "Could not create git link %s"
14231 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
14233 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
14234 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
14236 #~ msgid "(detached from %s)"
14237 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
14239 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
14240 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
14242 #~ msgid "search also in ignored files"
14243 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
14245 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
14246 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
14248 #~ msgid "no files added"
14249 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
14251 #~ msgid "force creation (when already exists)"
14252 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
14258 #~ msgstr "kiểm tra"
14260 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
14261 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
14263 #~ msgid "Failed to write ref"
14264 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
14266 #~ msgid "commit has empty message"
14267 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
14269 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
14270 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
14272 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
14273 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
14275 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
14276 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
14278 #~ msgid "cannot tell cwd"
14279 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
14281 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
14282 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
14284 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
14285 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
14287 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
14288 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
14291 #~ msgstr "id của khóa"
14293 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
14294 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
14299 #~ msgid ", behind "
14300 #~ msgstr ", đằng sau "
14302 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
14303 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
14305 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
14306 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
14308 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
14309 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
14311 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
14312 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
14314 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
14315 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
14318 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
14319 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
14321 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
14323 #~ " git add %s :/\n"
14324 #~ " (or git add %s :/)\n"
14326 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
14328 #~ " git add %s .\n"
14329 #~ " (or git add %s .)\n"
14331 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
14334 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
14336 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
14338 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
14340 #~ " git add %s :/\n"
14341 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
14343 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
14345 #~ " git add %s .\n"
14346 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
14348 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
14351 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
14352 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
14354 #~ "Paths like '%s' that are\n"
14355 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
14357 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
14358 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
14360 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
14362 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
14364 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
14366 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
14368 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
14369 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
14372 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
14373 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
14375 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
14377 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
14381 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
14382 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
14384 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
14385 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
14386 #~ "thêm chi tiết.\n"
14389 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
14390 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
14391 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
14393 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
14395 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
14397 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
14399 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
14401 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
14404 #~ msgid "copied: %s -> %s"
14405 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
14407 #~ msgid "deleted: %s"
14408 #~ msgstr "đã xóa: %s"
14410 #~ msgid "modified: %s"
14411 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
14413 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
14414 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
14416 #~ msgid "unmerged: %s"
14417 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
14419 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
14420 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
14423 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
14425 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
14428 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
14429 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
14431 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
14432 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
14434 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
14435 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
14437 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
14438 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
14441 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
14442 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
14444 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
14445 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
14447 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
14448 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
14450 #~ msgid "show the HEAD reference"
14451 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
14453 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
14454 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
14456 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
14457 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
14459 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
14460 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
14462 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
14464 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
14466 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
14467 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
14469 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
14470 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
14472 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
14474 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
14476 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
14477 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
14479 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
14480 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
14482 #~ msgid "bad object %s"
14483 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
14485 #~ msgid "bogus committer info %s"
14486 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
14488 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
14489 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
14491 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
14492 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
14494 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
14495 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
14500 #~ msgid "Would not remove %s\n"
14501 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
14503 #~ msgid "Not removing %s\n"
14504 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
14506 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
14507 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
14509 #~ msgid " 0 files changed"
14510 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
14512 #~ msgid " %d file changed"
14513 #~ msgid_plural " %d files changed"
14514 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
14516 #~ msgid ", %d insertion(+)"
14517 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
14518 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
14520 #~ msgid ", %d deletion(-)"
14521 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
14522 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
14524 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
14525 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
14527 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
14528 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
14530 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
14531 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
14533 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
14534 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
14536 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
14537 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
14539 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
14540 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
14543 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
14545 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
14546 #~ "đổi các nhánh."
14548 #~ msgid "diff setup failed"
14549 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
14551 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
14552 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
14554 #~ msgid "diff_setup_done failed"
14555 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
14557 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
14558 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
14560 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
14561 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
14563 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
14564 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
14569 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
14571 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
14573 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
14574 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"