1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 "Project-Id-Version: git 2.33.0-rc2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2021-08-14 07:56+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2021-08-14 14:53+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: Poedit 3.0\n"
24 #: add-interactive.c:376
29 #: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:64 sequencer.c:3493
30 #: sequencer.c:3964 sequencer.c:4119 builtin/rebase.c:1528
31 #: builtin/rebase.c:1953
32 msgid "could not read index"
33 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
35 #: add-interactive.c:584 git-add--interactive.perl:269
36 #: git-add--interactive.perl:294
40 #: add-interactive.c:642 git-add--interactive.perl:278
41 #: git-add--interactive.perl:332
45 #: add-interactive.c:643 git-add--interactive.perl:314
46 #: git-add--interactive.perl:329
48 msgstr "không thay đổi"
50 #: add-interactive.c:680 git-add--interactive.perl:641
54 #: add-interactive.c:697 add-interactive.c:885
56 msgid "could not stage '%s'"
57 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
59 #: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:88 sequencer.c:3707
60 msgid "could not write index"
61 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
63 #: add-interactive.c:706 git-add--interactive.perl:626
64 #, c-format, perl-format
65 msgid "updated %d path\n"
66 msgid_plural "updated %d paths\n"
67 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
69 #: add-interactive.c:724 git-add--interactive.perl:676
70 #, c-format, perl-format
71 msgid "note: %s is untracked now.\n"
72 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
74 #: add-interactive.c:729 apply.c:4127 builtin/checkout.c:298
75 #: builtin/reset.c:145
77 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
78 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
80 #: add-interactive.c:759 git-add--interactive.perl:653
84 #: add-interactive.c:775
85 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
86 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
88 #: add-interactive.c:813 git-add--interactive.perl:629
89 #, c-format, perl-format
90 msgid "reverted %d path\n"
91 msgid_plural "reverted %d paths\n"
92 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
94 #: add-interactive.c:864 git-add--interactive.perl:693
96 msgid "No untracked files.\n"
97 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
99 #: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:687
100 msgid "Add untracked"
101 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
103 #: add-interactive.c:895 git-add--interactive.perl:623
104 #, c-format, perl-format
105 msgid "added %d path\n"
106 msgid_plural "added %d paths\n"
107 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
109 #: add-interactive.c:925
111 msgid "ignoring unmerged: %s"
112 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
114 #: add-interactive.c:937 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1369
116 msgid "Only binary files changed.\n"
117 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
119 #: add-interactive.c:939 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1371
121 msgid "No changes.\n"
122 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
124 #: add-interactive.c:943 git-add--interactive.perl:1379
126 msgstr "Cập nhật miếng vá"
128 #: add-interactive.c:982 git-add--interactive.perl:1792
130 msgstr "Xem xét lại diff"
132 #: add-interactive.c:1010
133 msgid "show paths with changes"
134 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
136 #: add-interactive.c:1012
137 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
139 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
142 #: add-interactive.c:1014
143 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
145 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
148 #: add-interactive.c:1016
149 msgid "pick hunks and update selectively"
150 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
152 #: add-interactive.c:1018
153 msgid "view diff between HEAD and index"
154 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
156 #: add-interactive.c:1020
157 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
159 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
160 "được đưa lên bệ phóng"
162 #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1077
164 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
166 #: add-interactive.c:1030
167 msgid "select a single item"
168 msgstr "chọn một mục đơn"
170 #: add-interactive.c:1032
171 msgid "select a range of items"
172 msgstr "chọn một vùng các mục"
174 #: add-interactive.c:1034
175 msgid "select multiple ranges"
176 msgstr "chọn nhiều vùng"
178 #: add-interactive.c:1036 add-interactive.c:1081
179 msgid "select item based on unique prefix"
180 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
182 #: add-interactive.c:1038
183 msgid "unselect specified items"
184 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
186 #: add-interactive.c:1040
187 msgid "choose all items"
188 msgstr "chọn tất cả các mục"
190 #: add-interactive.c:1042
191 msgid "(empty) finish selecting"
192 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
194 #: add-interactive.c:1079
195 msgid "select a numbered item"
196 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
198 #: add-interactive.c:1083
199 msgid "(empty) select nothing"
200 msgstr "(để trống) không chọn gì"
202 #: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1896
203 msgid "*** Commands ***"
204 msgstr "*** Lệnh ***"
206 #: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:814 git-add--interactive.perl:1893
210 #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213
212 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
214 #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213
216 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
218 #: add-interactive.c:1144 apply.c:4994 apply.c:4997 builtin/am.c:2309
219 #: builtin/am.c:2312 builtin/bugreport.c:135 builtin/clone.c:128
220 #: builtin/fetch.c:152 builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:190
221 #: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1886
222 #: builtin/submodule--helper.c:1889 builtin/submodule--helper.c:2343
223 #: builtin/submodule--helper.c:2346 builtin/submodule--helper.c:2589
224 #: builtin/submodule--helper.c:2890 builtin/submodule--helper.c:2893
225 #: git-add--interactive.perl:213
229 #: add-interactive.c:1151
230 msgid "could not refresh index"
231 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
233 #: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:778 git-add--interactive.perl:1803
238 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431
239 #, c-format, perl-format
240 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
241 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
243 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432
244 #, c-format, perl-format
245 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
246 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
248 #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433
249 #, c-format, perl-format
250 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
251 msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
253 #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434
254 #, c-format, perl-format
255 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
256 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
260 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
263 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
264 "để chuyển lên bệ phóng."
268 "y - stage this hunk\n"
269 "n - do not stage this hunk\n"
270 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
271 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
272 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
274 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
275 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
276 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
277 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
278 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
281 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437
282 #, c-format, perl-format
283 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
284 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
286 #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438
287 #, c-format, perl-format
288 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
289 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
291 #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439
292 #, c-format, perl-format
293 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
294 msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
296 #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440
297 #, c-format, perl-format
298 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
299 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
303 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
306 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
311 "y - stash this hunk\n"
312 "n - do not stash this hunk\n"
313 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
314 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
315 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
317 "y - tạm cất khúc này\n"
318 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
319 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
320 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
321 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
323 #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443
324 #, c-format, perl-format
325 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
326 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
328 #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444
329 #, c-format, perl-format
330 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
331 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
333 #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445
334 #, c-format, perl-format
335 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
336 msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
338 #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446
339 #, c-format, perl-format
340 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
341 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
345 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
348 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
349 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
353 "y - unstage this hunk\n"
354 "n - do not unstage this hunk\n"
355 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
356 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
357 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
359 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
360 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
361 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
363 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
364 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
367 #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449
368 #, c-format, perl-format
369 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
370 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
372 #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450
373 #, c-format, perl-format
374 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
375 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
377 #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451
378 #, c-format, perl-format
379 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
380 msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
382 #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452
383 #, c-format, perl-format
384 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
385 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
387 #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
389 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
392 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
397 "y - apply this hunk to index\n"
398 "n - do not apply this hunk to index\n"
399 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
400 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
401 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
403 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
404 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
405 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
406 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
407 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
409 #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455
410 #: git-add--interactive.perl:1473
411 #, c-format, perl-format
412 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
413 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
415 #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456
416 #: git-add--interactive.perl:1474
417 #, c-format, perl-format
418 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
419 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
421 #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457
422 #: git-add--interactive.perl:1475
423 #, c-format, perl-format
424 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
425 msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
427 #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458
428 #: git-add--interactive.perl:1476
429 #, c-format, perl-format
430 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
431 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
433 #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
435 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
438 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
441 #: add-patch.c:134 add-patch.c:202
443 "y - discard this hunk from worktree\n"
444 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
445 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
446 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
447 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
449 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
450 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
451 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
452 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
453 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
455 #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461
456 #, c-format, perl-format
457 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
458 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
460 #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462
461 #, c-format, perl-format
462 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
463 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
465 #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463
466 #, c-format, perl-format
467 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
468 msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
470 #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464
471 #, c-format, perl-format
472 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
473 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
477 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
478 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
479 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
480 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
481 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
483 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
484 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
485 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
486 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
487 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
489 #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467
490 #, c-format, perl-format
491 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
492 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
494 #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468
495 #, c-format, perl-format
496 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
497 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
499 #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469
500 #, c-format, perl-format
501 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
502 msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
504 #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470
505 #, c-format, perl-format
506 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
507 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
511 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
512 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
513 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
514 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
515 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
517 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
518 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
519 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
520 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
521 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
525 "y - apply this hunk to worktree\n"
526 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
527 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
528 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
529 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
531 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
532 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
533 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
534 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
535 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
539 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
540 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
542 #: add-patch.c:362 add-patch.c:366
544 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
545 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
548 msgid "could not parse diff"
549 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
552 msgid "could not parse colored diff"
553 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
557 msgid "failed to run '%s'"
558 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
561 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
562 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
566 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
567 "between its input and output lines."
569 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
570 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
575 "expected context line #%d in\n"
578 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
584 "hunks do not overlap:\n"
586 "\tdoes not end with:\n"
589 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
591 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
594 #: add-patch.c:1082 git-add--interactive.perl:1115
595 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
596 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
602 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
603 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
604 "Lines starting with %c will be removed.\n"
607 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
608 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
609 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
611 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
612 #: add-patch.c:1100 git-add--interactive.perl:1129
614 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
615 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
616 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
618 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
619 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
620 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
623 msgid "could not parse hunk header"
624 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
627 msgid "'git apply --cached' failed"
628 msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
630 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
631 #. The program will only accept that input at this point.
632 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
633 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
634 #. of the word "no" does not start with n.
636 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
637 #. The program will only accept that input
639 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
640 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
641 #. of the word "no" does not start with n.
642 #: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1242
644 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
646 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
650 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
651 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
653 #: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1346
654 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
655 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
657 #: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1349
658 msgid "Nothing was applied.\n"
659 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
663 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
664 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
665 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
666 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
667 "g - select a hunk to go to\n"
668 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
669 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
670 "e - manually edit the current hunk\n"
673 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
674 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
675 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
676 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
677 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
678 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
679 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
680 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
681 "? - hiển thị trợ giúp\n"
683 #: add-patch.c:1517 add-patch.c:1527
684 msgid "No previous hunk"
685 msgstr "Không có khúc kế trước"
687 #: add-patch.c:1522 add-patch.c:1532
689 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
692 msgid "No other hunks to goto"
693 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
695 #: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1606
696 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
697 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
699 #: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1608
700 msgid "go to which hunk? "
701 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
705 msgid "Invalid number: '%s'"
706 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
710 msgid "Sorry, only %d hunk available."
711 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
712 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
715 msgid "No other hunks to search"
716 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
718 #: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1661
719 msgid "search for regex? "
720 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
724 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
725 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
728 msgid "No hunk matches the given pattern"
729 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
732 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
733 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
737 msgid "Split into %d hunks."
738 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
741 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
742 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
745 msgid "'git apply' failed"
746 msgstr "“git apply” gặp lỗi"
752 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
755 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
759 msgid "%shint: %.*s%s\n"
760 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
763 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
765 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
769 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
771 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
774 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
776 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
779 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
781 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
784 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
786 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
790 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
792 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
797 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
798 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
800 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
801 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
804 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
805 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
807 #: advice.c:283 builtin/merge.c:1375
808 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
809 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
812 msgid "Please, commit your changes before merging."
813 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
816 msgid "Exiting because of unfinished merge."
817 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
822 "The following pathspecs didn't match any eligible path, but they do match "
824 "entries outside the current sparse checkout:\n"
826 "Các đặc tả đường dẫn sau đây không khớp với bất kỳ đường dẫn thích hợp nào,\n"
827 "nhưng chúng khớp với các mục mục lục bên ngoài \"sparse checkout\" hiện "
832 "Disable or modify the sparsity rules if you intend to update such entries."
834 "Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc sparsity nếu bạn có ý định cập nhật các "
840 "Note: switching to '%s'.\n"
842 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
843 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
844 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
846 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
847 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
849 " git switch -c <new-branch-name>\n"
851 "Or undo this operation with:\n"
855 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
859 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
861 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
862 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
863 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
864 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
866 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
867 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
868 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
870 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
872 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
876 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
880 msgid "cmdline ends with \\"
881 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
884 msgid "unclosed quote"
885 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
889 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
890 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
894 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
895 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
898 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
899 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
902 msgid "--3way outside a repository"
903 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
906 msgid "--index outside a repository"
907 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
910 msgid "--cached outside a repository"
911 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
915 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
917 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
922 msgid "regexec returned %d for input: %s"
923 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
927 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
928 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
932 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
934 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
938 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
939 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
943 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
944 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
948 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
949 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
953 msgid "invalid mode on line %d: %s"
954 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
958 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
959 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
964 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
965 "component (line %d)"
967 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
968 "components (line %d)"
970 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
971 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
975 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
976 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
980 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
981 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
985 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
986 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
989 msgid "new file depends on old contents"
990 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
993 msgid "deleted file still has contents"
994 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
998 msgid "corrupt patch at line %d"
999 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1003 msgid "new file %s depends on old contents"
1004 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1008 msgid "deleted file %s still has contents"
1009 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1013 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1014 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1018 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1019 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1023 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1024 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1028 msgid "patch with only garbage at line %d"
1029 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
1033 msgid "unable to read symlink %s"
1034 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
1038 msgid "unable to open or read %s"
1039 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1043 msgid "invalid start of line: '%c'"
1044 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1048 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1049 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1050 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1054 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1055 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1060 "while searching for:\n"
1063 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1068 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1069 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1073 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1075 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1080 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1082 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1088 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1090 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1094 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1095 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1099 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1100 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1104 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1105 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1109 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1111 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1116 msgid "patch failed: %s:%ld"
1117 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1121 msgid "cannot checkout %s"
1122 msgstr "không thể lấy ra %s"
1124 #: apply.c:3404 apply.c:3415 apply.c:3461 midx.c:98 pack-revindex.c:214
1127 msgid "failed to read %s"
1128 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1132 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1133 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1135 #: apply.c:3441 apply.c:3687
1137 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1138 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1140 #: apply.c:3527 apply.c:3702
1142 msgid "%s: does not exist in index"
1143 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1145 #: apply.c:3536 apply.c:3710 apply.c:3954
1147 msgid "%s: does not match index"
1148 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1151 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
1152 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”."
1156 msgid "Performing three-way merge...\n"
1157 msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n"
1159 #: apply.c:3590 apply.c:3594
1161 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1162 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1166 msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
1167 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1171 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1172 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1176 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1177 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1181 msgid "Falling back to direct application...\n"
1182 msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n"
1185 msgid "removal patch leaves file contents"
1186 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1190 msgid "%s: wrong type"
1191 msgstr "%s: sai kiểu"
1195 msgid "%s has type %o, expected %o"
1196 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1198 #: apply.c:3894 apply.c:3896 read-cache.c:863 read-cache.c:892
1199 #: read-cache.c:1353
1201 msgid "invalid path '%s'"
1202 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1206 msgid "%s: already exists in index"
1207 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1211 msgid "%s: already exists in working directory"
1212 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1216 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1217 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1221 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1222 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1226 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1227 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1231 msgid "%s: patch does not apply"
1232 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1236 msgid "Checking patch %s..."
1237 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1241 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1242 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1246 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1247 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1251 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1252 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1256 msgid "could not add %s to temporary index"
1257 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1261 msgid "could not write temporary index to %s"
1262 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1266 msgid "unable to remove %s from index"
1267 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1271 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1272 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1276 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1277 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1281 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1282 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1284 #: apply.c:4333 apply.c:4478
1286 msgid "unable to add cache entry for %s"
1287 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1289 #: apply.c:4376 builtin/bisect--helper.c:525
1291 msgid "failed to write to '%s'"
1292 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1296 msgid "closing file '%s'"
1297 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1301 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1302 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1306 msgid "Applied patch %s cleanly."
1307 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1310 msgid "internal error"
1315 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1316 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1317 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1321 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1322 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1324 #: apply.c:4578 builtin/fetch.c:993 builtin/fetch.c:1394
1326 msgid "cannot open %s"
1327 msgstr "không mở được “%s”"
1331 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1332 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1336 msgid "Rejected hunk #%d."
1337 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1341 msgid "Skipped patch '%s'."
1342 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1345 msgid "unrecognized input"
1346 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1349 msgid "unable to read index file"
1350 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1354 msgid "can't open patch '%s': %s"
1355 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1359 msgid "squelched %d whitespace error"
1360 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1361 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1363 #: apply.c:4943 apply.c:4958
1365 msgid "%d line adds whitespace errors."
1366 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1367 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1371 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1372 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1373 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1375 #: apply.c:4967 builtin/add.c:678 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:423
1376 msgid "Unable to write new index file"
1377 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1380 msgid "don't apply changes matching the given path"
1381 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1384 msgid "apply changes matching the given path"
1385 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1387 #: apply.c:5000 builtin/am.c:2318
1392 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1393 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1396 msgid "ignore additions made by the patch"
1397 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1400 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1402 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1405 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1407 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1410 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1411 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1414 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1415 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1418 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1419 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1422 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1423 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1426 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1427 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1430 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1431 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1434 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1436 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1439 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
1441 "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực "
1445 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1447 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1449 #: apply.c:5032 builtin/checkout-index.c:196 builtin/ls-files.c:617
1450 msgid "paths are separated with NUL character"
1451 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1454 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1455 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1457 #: apply.c:5035 builtin/am.c:2294 builtin/am.c:2297
1458 #: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100
1459 #: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3991
1460 #: builtin/rebase.c:1347
1465 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1466 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1468 #: apply.c:5039 apply.c:5042
1469 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1470 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1473 msgid "apply the patch in reverse"
1474 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1477 msgid "don't expect at least one line of context"
1478 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1481 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1482 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1485 msgid "allow overlapping hunks"
1486 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1488 #: apply.c:5052 builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:22
1489 #: builtin/commit.c:1481 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:756
1490 #: builtin/log.c:2297 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
1495 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1497 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1500 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1501 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1503 #: apply.c:5059 builtin/am.c:2306
1508 msgid "prepend <root> to all filenames"
1509 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1511 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
1513 msgid "cannot stream blob %s"
1514 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1516 #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
1518 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1519 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1521 #: archive-tar.c:450
1523 msgid "unable to start '%s' filter"
1524 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1526 #: archive-tar.c:453
1527 msgid "unable to redirect descriptor"
1528 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1530 #: archive-tar.c:460
1532 msgid "'%s' filter reported error"
1533 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1535 #: archive-zip.c:318
1537 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1538 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1540 #: archive-zip.c:322
1542 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1543 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1545 #: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:365 builtin/pack-objects.c:368
1547 msgid "deflate error (%d)"
1548 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1550 #: archive-zip.c:603
1552 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1553 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1556 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1557 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1560 msgid "git archive --list"
1561 msgstr "git archive --list"
1565 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1567 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1571 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1572 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1576 msgid "cannot read %s"
1577 msgstr "không thể đọc %s"
1579 #: archive.c:342 sequencer.c:460 sequencer.c:1915 sequencer.c:3095
1580 #: sequencer.c:3537 sequencer.c:3665 builtin/am.c:262 builtin/commit.c:833
1581 #: builtin/merge.c:1144
1583 msgid "could not read '%s'"
1584 msgstr "không thể đọc “%s”"
1586 #: archive.c:427 builtin/add.c:205 builtin/add.c:645 builtin/rm.c:328
1588 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1589 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1593 msgid "no such ref: %.*s"
1594 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1598 msgid "not a valid object name: %s"
1599 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1603 msgid "not a tree object: %s"
1604 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1607 msgid "current working directory is untracked"
1608 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1612 msgid "File not found: %s"
1613 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1617 msgid "Not a regular file: %s"
1618 msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
1625 msgid "archive format"
1626 msgstr "định dạng lưu trữ"
1628 #: archive.c:553 builtin/log.c:1775
1633 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1634 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1636 #: archive.c:555 archive.c:558 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888
1637 #: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135
1638 #: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209
1639 #: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:921 builtin/hash-object.c:105
1640 #: builtin/ls-files.c:653 builtin/ls-files.c:656 builtin/notes.c:412
1641 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:191
1646 msgid "add untracked file to archive"
1647 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1649 #: archive.c:559 builtin/archive.c:90
1650 msgid "write the archive to this file"
1651 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1654 msgid "read .gitattributes in working directory"
1655 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1658 msgid "report archived files on stderr"
1659 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1662 msgid "set compression level"
1663 msgstr "đặt mức nén"
1666 msgid "list supported archive formats"
1667 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1669 #: archive.c:569 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121
1670 #: builtin/submodule--helper.c:1898 builtin/submodule--helper.c:2352
1671 #: builtin/submodule--helper.c:2902
1675 #: archive.c:570 builtin/archive.c:92
1676 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1677 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1679 #: archive.c:571 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:717
1680 #: builtin/notes.c:498
1684 #: archive.c:572 builtin/archive.c:94
1685 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1686 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
1689 msgid "Unexpected option --remote"
1690 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1693 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
1694 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
1697 msgid "Unexpected option --output"
1698 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1701 msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together"
1702 msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau"
1706 msgid "Unknown archive format '%s'"
1707 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1711 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1712 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1716 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1717 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1721 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1722 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1726 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1727 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1729 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1730 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1734 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1735 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1739 msgid "We cannot bisect more!\n"
1740 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1744 msgid "Not a valid commit name %s"
1745 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1750 "The merge base %s is bad.\n"
1751 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1753 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1754 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1759 "The merge base %s is new.\n"
1760 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1762 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1763 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1768 "The merge base %s is %s.\n"
1769 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1771 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1772 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1777 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1778 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1779 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1781 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1782 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1783 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1788 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1789 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1790 "We continue anyway."
1792 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1793 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1795 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1799 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1800 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1804 msgid "a %s revision is needed"
1805 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1807 #: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:298
1809 msgid "could not create file '%s'"
1810 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1812 #: bisect.c:987 builtin/merge.c:153
1814 msgid "could not read file '%s'"
1815 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1818 msgid "reading bisect refs failed"
1819 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1823 msgid "%s was both %s and %s\n"
1824 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1829 "No testable commit found.\n"
1830 "Maybe you started with bad path arguments?\n"
1832 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1833 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1837 msgid "(roughly %d step)"
1838 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1839 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1841 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1842 #. steps)" translation.
1846 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1847 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1848 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1851 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1852 msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1855 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1856 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1859 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1861 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1863 #: blame.c:2820 bundle.c:224 ref-filter.c:2278 remote.c:2041 sequencer.c:2333
1864 #: sequencer.c:4865 submodule.c:844 builtin/commit.c:1113 builtin/log.c:414
1865 #: builtin/log.c:1021 builtin/log.c:1629 builtin/log.c:2056 builtin/log.c:2346
1866 #: builtin/merge.c:428 builtin/pack-objects.c:3343 builtin/pack-objects.c:3806
1867 #: builtin/pack-objects.c:3821 builtin/shortlog.c:255
1868 msgid "revision walk setup failed"
1869 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1873 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1875 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1880 msgid "no such path %s in %s"
1881 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1885 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1886 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1892 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1893 "the remote tracking information by invoking\n"
1894 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1897 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1898 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1899 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1903 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1904 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1908 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1910 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1914 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1915 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1919 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1920 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1924 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1925 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1929 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1931 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1935 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1936 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1940 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1942 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1946 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1947 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1950 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1951 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1955 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1956 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1960 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1961 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1965 msgid "A branch named '%s' already exists."
1966 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1969 msgid "Cannot force update the current branch."
1970 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1974 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1976 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1981 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1982 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1987 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1988 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1989 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1991 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1992 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1993 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1996 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1997 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1998 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
2000 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
2001 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
2002 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
2006 msgid "Not a valid object name: '%s'."
2007 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
2011 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
2012 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
2016 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
2017 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
2021 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
2022 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
2026 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2027 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2031 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
2032 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
2036 msgid "unknown capability '%s'"
2037 msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
2041 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
2042 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
2046 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
2047 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
2049 #: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2593 sequencer.c:3385
2050 #: builtin/commit.c:861
2052 msgid "could not open '%s'"
2053 msgstr "không thể mở “%s”"
2056 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
2057 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
2060 msgid "need a repository to verify a bundle"
2061 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
2065 msgid "The bundle contains this ref:"
2066 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
2067 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
2070 msgid "The bundle records a complete history."
2071 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
2075 msgid "The bundle requires this ref:"
2076 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
2077 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
2080 msgid "unable to dup bundle descriptor"
2081 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
2084 msgid "Could not spawn pack-objects"
2085 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
2088 msgid "pack-objects died"
2089 msgstr "đối tượng gói đã chết"
2093 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2094 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2098 msgid "unsupported bundle version %d"
2099 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
2103 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
2104 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
2106 #: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1938 builtin/shortlog.c:396
2108 msgid "unrecognized argument: %s"
2109 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2112 msgid "Refusing to create empty bundle."
2113 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2117 msgid "cannot create '%s'"
2118 msgstr "không thể tạo “%s”"
2121 msgid "index-pack died"
2122 msgstr "mục lục gói đã chết"
2124 #: chunk-format.c:117
2125 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
2126 msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường"
2128 #: chunk-format.c:126
2130 msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
2131 msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>"
2133 #: chunk-format.c:133
2135 msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
2136 msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>"
2138 #: chunk-format.c:147
2140 msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
2141 msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
2145 msgid "invalid color value: %.*s"
2146 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2148 #: commit-graph.c:204 midx.c:47
2149 msgid "invalid hash version"
2150 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
2152 #: commit-graph.c:262
2153 msgid "commit-graph file is too small"
2154 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2156 #: commit-graph.c:355
2158 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2159 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2161 #: commit-graph.c:362
2163 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2164 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2166 #: commit-graph.c:369
2168 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2169 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2171 #: commit-graph.c:386
2173 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
2174 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
2176 #: commit-graph.c:482
2177 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2178 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2180 #: commit-graph.c:492
2181 msgid "commit-graph chain does not match"
2182 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2184 #: commit-graph.c:540
2186 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2188 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là "
2191 #: commit-graph.c:564
2192 msgid "unable to find all commit-graph files"
2193 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2195 #: commit-graph.c:745 commit-graph.c:782
2196 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2198 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2201 #: commit-graph.c:766
2203 msgid "could not find commit %s"
2204 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2206 #: commit-graph.c:799
2207 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
2208 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
2210 #: commit-graph.c:1075 builtin/am.c:1341
2212 msgid "unable to parse commit %s"
2213 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2215 #: commit-graph.c:1337 builtin/pack-objects.c:3057
2217 msgid "unable to get type of object %s"
2218 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2220 #: commit-graph.c:1368
2221 msgid "Loading known commits in commit graph"
2222 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2224 #: commit-graph.c:1385
2225 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2227 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2230 #: commit-graph.c:1405
2231 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2232 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2234 #: commit-graph.c:1424
2235 msgid "Computing commit graph topological levels"
2236 msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2238 #: commit-graph.c:1477
2239 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2240 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2242 #: commit-graph.c:1558
2243 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
2244 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
2246 #: commit-graph.c:1635
2247 msgid "Collecting referenced commits"
2248 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
2250 #: commit-graph.c:1660
2252 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2253 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2255 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2257 #: commit-graph.c:1673
2259 msgid "error adding pack %s"
2260 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2262 #: commit-graph.c:1677
2264 msgid "error opening index for %s"
2265 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2267 #: commit-graph.c:1714
2268 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2270 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2273 #: commit-graph.c:1732
2274 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2275 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2277 #: commit-graph.c:1781
2278 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2279 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2281 #: commit-graph.c:1812 midx.c:911
2283 msgid "unable to create leading directories of %s"
2284 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2286 #: commit-graph.c:1825
2287 msgid "unable to create temporary graph layer"
2288 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
2290 #: commit-graph.c:1830
2292 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
2293 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
2295 #: commit-graph.c:1887
2297 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2298 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2299 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2301 #: commit-graph.c:1923
2302 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2303 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2305 #: commit-graph.c:1939
2306 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2307 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2309 #: commit-graph.c:1959
2310 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2311 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2313 #: commit-graph.c:2092
2314 msgid "Scanning merged commits"
2315 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2317 #: commit-graph.c:2136
2318 msgid "Merging commit-graph"
2319 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2321 #: commit-graph.c:2244
2322 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
2324 "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
2327 #: commit-graph.c:2351
2328 msgid "too many commits to write graph"
2329 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2331 #: commit-graph.c:2449
2332 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2334 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2337 #: commit-graph.c:2459
2339 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2340 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2342 #: commit-graph.c:2469 commit-graph.c:2484
2344 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2346 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2349 #: commit-graph.c:2476
2351 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2352 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2354 #: commit-graph.c:2494
2355 msgid "Verifying commits in commit graph"
2356 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2358 #: commit-graph.c:2509
2360 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2362 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2363 "thị lần chuyển giao"
2365 #: commit-graph.c:2516
2367 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2369 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2372 #: commit-graph.c:2526
2374 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2376 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2378 #: commit-graph.c:2535
2380 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2381 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2383 #: commit-graph.c:2549
2385 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2387 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2390 #: commit-graph.c:2554
2393 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2395 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2396 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2398 #: commit-graph.c:2558
2401 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2403 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2404 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2406 #: commit-graph.c:2575
2408 msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
2410 "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < "
2413 #: commit-graph.c:2581
2415 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2417 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2418 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2420 #: commit.c:52 sequencer.c:3088 builtin/am.c:372 builtin/am.c:417
2421 #: builtin/am.c:422 builtin/am.c:1420 builtin/am.c:2067 builtin/replace.c:457
2423 msgid "could not parse %s"
2424 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2428 msgid "%s %s is not a commit!"
2429 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2433 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2434 "and will be removed in a future Git version.\n"
2436 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2437 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2439 "Turn this message off by running\n"
2440 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2442 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2443 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2445 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2446 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2448 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2449 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2453 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2455 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2459 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2460 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2464 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2465 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2469 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2470 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2474 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2475 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2476 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2478 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2479 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2480 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2482 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2483 msgid "memory exhausted"
2489 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2493 "This might be due to circular includes."
2495 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2499 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2503 msgid "could not expand include path '%s'"
2504 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2507 msgid "relative config includes must come from files"
2508 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2511 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2512 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2516 msgid "invalid config format: %s"
2517 msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
2521 msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
2522 msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'"
2526 msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
2527 msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'"
2531 msgid "key does not contain a section: %s"
2532 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2536 msgid "key does not contain variable name: %s"
2537 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2539 #: config.c:472 sequencer.c:2785
2541 msgid "invalid key: %s"
2542 msgstr "khóa không đúng: %s"
2546 msgid "invalid key (newline): %s"
2547 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2550 msgid "empty config key"
2551 msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
2553 #: config.c:529 config.c:541
2555 msgid "bogus config parameter: %s"
2556 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2558 #: config.c:555 config.c:572 config.c:579 config.c:588
2560 msgid "bogus format in %s"
2561 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2565 msgid "bogus count in %s"
2566 msgstr "số lượng không có thực trong %s"
2570 msgid "too many entries in %s"
2571 msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
2575 msgid "missing config key %s"
2576 msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”"
2580 msgid "missing config value %s"
2581 msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”"
2585 msgid "bad config line %d in blob %s"
2586 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2590 msgid "bad config line %d in file %s"
2591 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2595 msgid "bad config line %d in standard input"
2596 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2600 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2601 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2605 msgid "bad config line %d in command line %s"
2606 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2610 msgid "bad config line %d in %s"
2611 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2614 msgid "out of range"
2615 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2618 msgid "invalid unit"
2619 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2623 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2624 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2628 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2629 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2633 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2634 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2638 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2640 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2644 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2646 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2650 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2651 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2655 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2656 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2660 msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
2661 msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”"
2665 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2666 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2670 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2671 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2675 msgid "abbrev length out of range: %d"
2676 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2678 #: config.c:1391 config.c:1402
2680 msgid "bad zlib compression level %d"
2681 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2684 msgid "core.commentChar should only be one character"
2685 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2689 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2690 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2694 msgid "malformed value for %s"
2695 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2699 msgid "malformed value for %s: %s"
2700 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2703 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2704 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2706 #: config.c:1687 builtin/pack-objects.c:4084
2708 msgid "bad pack compression level %d"
2709 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2713 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2714 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2718 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2719 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2723 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2724 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2728 msgid "failed to parse %s"
2729 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2732 msgid "unable to parse command-line config"
2733 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2736 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2737 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2741 msgid "Invalid %s: '%s'"
2742 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2746 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2747 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2751 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2752 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2756 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2757 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2761 msgid "invalid section name '%s'"
2762 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2766 msgid "%s has multiple values"
2767 msgstr "%s có đa giá trị"
2771 msgid "failed to write new configuration file %s"
2772 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2774 #: config.c:2958 config.c:3285
2776 msgid "could not lock config file %s"
2777 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2782 msgstr "đang mở “%s”"
2784 #: config.c:3006 builtin/config.c:361
2786 msgid "invalid pattern: %s"
2787 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2791 msgid "invalid config file %s"
2792 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2794 #: config.c:3044 config.c:3298
2796 msgid "fstat on %s failed"
2797 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2801 msgid "unable to mmap '%s'%s"
2802 msgstr "không thể mmap “%s”%s"
2804 #: config.c:3065 config.c:3303
2806 msgid "chmod on %s failed"
2807 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2809 #: config.c:3150 config.c:3400
2811 msgid "could not write config file %s"
2812 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2816 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2817 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2819 #: config.c:3186 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863
2821 msgid "could not unset '%s'"
2822 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2826 msgid "invalid section name: %s"
2827 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2831 msgid "missing value for '%s'"
2832 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2835 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2836 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2840 "Could not read from remote repository.\n"
2842 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2843 "and the repository exists."
2845 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2847 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2848 "và kho chứa đã sẵn có."
2852 msgid "server doesn't support '%s'"
2853 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2857 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2858 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2861 msgid "expected flush after capabilities"
2862 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2866 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2867 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2870 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2871 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2875 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2876 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2879 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2880 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2883 msgid "invalid packet"
2884 msgstr "gói không hợp lệ"
2888 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2889 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2893 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
2894 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ"
2898 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2899 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2902 msgid "expected flush after ref listing"
2903 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2906 msgid "expected response end packet after ref listing"
2907 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
2911 msgid "protocol '%s' is not supported"
2912 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2915 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2916 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2918 #: connect.c:757 connect.c:820
2920 msgid "Looking up %s ... "
2921 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2925 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2926 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2928 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2929 #: connect.c:765 connect.c:836
2933 "Connecting to %s (port %s) ... "
2936 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2938 #: connect.c:787 connect.c:864
2941 "unable to connect to %s:\n"
2944 "không thể kết nối đến %s:\n"
2947 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2948 #: connect.c:793 connect.c:870
2954 msgid "unable to look up %s (%s)"
2955 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2959 msgid "unknown port %s"
2960 msgstr "không hiểu cổng %s"
2962 #: connect.c:967 connect.c:1299
2964 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2965 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2969 msgid "strange port '%s' blocked"
2970 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2974 msgid "cannot start proxy %s"
2975 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2978 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2979 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2982 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
2983 msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
2986 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2987 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2990 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2991 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2994 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2995 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2999 msgid "strange pathname '%s' blocked"
3000 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
3003 msgid "unable to fork"
3004 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
3006 #: connected.c:108 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:45
3007 msgid "Checking connectivity"
3008 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
3011 msgid "Could not run 'git rev-list'"
3012 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
3015 msgid "failed write to rev-list"
3016 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
3019 msgid "failed to close rev-list's stdin"
3020 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
3024 msgid "illegal crlf_action %d"
3025 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
3029 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
3030 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
3035 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
3036 "The file will have its original line endings in your working directory"
3038 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
3039 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
3043 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
3044 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
3049 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
3050 "The file will have its original line endings in your working directory"
3052 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
3053 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
3057 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
3058 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
3063 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
3064 "working-tree-encoding."
3066 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
3067 "là bảng mã cây làm việc."
3071 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
3072 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
3077 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
3078 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
3080 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
3081 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
3083 #: convert.c:408 convert.c:479
3085 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
3086 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
3090 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
3091 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
3095 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
3096 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3100 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
3101 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
3105 msgid "external filter '%s' failed %d"
3106 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
3108 #: convert.c:716 convert.c:719
3110 msgid "read from external filter '%s' failed"
3111 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
3113 #: convert.c:722 convert.c:777
3115 msgid "external filter '%s' failed"
3116 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3119 msgid "unexpected filter type"
3120 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
3123 msgid "path name too long for external filter"
3124 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
3129 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
3132 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
3136 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
3137 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
3139 #: convert.c:1416 convert.c:1449
3141 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
3142 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
3146 msgid "%s: smudge filter %s failed"
3147 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
3151 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
3152 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
3155 msgid "refusing to work with credential missing host field"
3156 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
3159 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
3160 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
3164 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
3165 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
3169 msgid "url has no scheme: %s"
3170 msgstr "url không có lược đồ: %s"
3174 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
3175 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
3178 msgid "in the future"
3179 msgstr "ở thời tương lai"
3183 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
3184 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
3185 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
3189 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
3190 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
3191 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
3195 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
3196 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
3197 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3201 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3202 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3203 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3207 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3208 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3209 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3213 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3214 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3215 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3219 msgid "%<PRIuMAX> year"
3220 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3221 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3223 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3226 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3227 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3228 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3230 #: date.c:197 date.c:202
3232 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3233 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3234 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3236 #: delta-islands.c:272
3237 msgid "Propagating island marks"
3238 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3240 #: delta-islands.c:290
3242 msgid "bad tree object %s"
3243 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3245 #: delta-islands.c:334
3247 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3248 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3250 #: delta-islands.c:390
3252 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3254 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3256 #: delta-islands.c:467
3258 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3259 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3263 msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
3264 msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
3267 msgid "--merge-base does not work with ranges"
3268 msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi"
3271 msgid "--merge-base only works with commits"
3272 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao"
3275 msgid "unable to get HEAD"
3276 msgstr "không thể lấy HEAD"
3279 msgid "no merge base found"
3280 msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn"
3283 msgid "multiple merge bases found"
3284 msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn"
3286 #: diff-no-index.c:237
3287 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3288 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3290 #: diff-no-index.c:262
3292 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3295 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3296 "ngoài một cây làm việc"
3300 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3301 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3305 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3306 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3310 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3311 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3313 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3314 "“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”"
3319 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3320 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3322 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3323 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3328 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3331 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3332 "độ khoảng trắng khác"
3336 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3337 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3342 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3345 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3350 msgid "external diff died, stopping at %s"
3351 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3354 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
3355 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
3358 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
3359 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
3363 "-G and --pickaxe-regex are mutually exclusive, use --pickaxe-regex with -S"
3365 "-G và --pickaxe-regex là loại trừ lẫn nhau, dùng --pickaxe-regex với -S"
3369 "--pickaxe-all and --find-object are mutually exclusive, use --pickaxe-all "
3372 "tùy chọn --pickaxe-all và --find-object loại từ lẫn nhau, hãy dùng --pickaxe-"
3376 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3377 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3381 msgid "invalid --stat value: %s"
3382 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3384 #: diff.c:4775 diff.c:4780 diff.c:4785 diff.c:4790 diff.c:5318
3385 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180
3387 msgid "%s expects a numerical value"
3388 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3393 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3396 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3401 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3402 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3406 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3407 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3411 msgid "unable to resolve '%s'"
3412 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3414 #: diff.c:4980 diff.c:4986
3416 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3417 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3421 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3422 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3426 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3427 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3431 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3432 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3436 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3439 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3442 #: diff.c:5114 diff.c:5134
3444 msgid "invalid argument to %s"
3445 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3449 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
3450 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
3454 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3455 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3459 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3460 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3463 msgid "Diff output format options"
3464 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3466 #: diff.c:5381 diff.c:5387
3467 msgid "generate patch"
3468 msgstr "tạo miếng vá"
3470 #: diff.c:5384 builtin/log.c:179
3471 msgid "suppress diff output"
3472 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3474 #: diff.c:5389 diff.c:5503 diff.c:5510
3478 #: diff.c:5390 diff.c:5393
3479 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3480 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3483 msgid "generate the diff in raw format"
3484 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3487 msgid "synonym for '-p --raw'"
3488 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3491 msgid "synonym for '-p --stat'"
3492 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3495 msgid "machine friendly --stat"
3496 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3499 msgid "output only the last line of --stat"
3500 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3502 #: diff.c:5411 diff.c:5419
3503 msgid "<param1,param2>..."
3504 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3508 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3509 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3512 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3513 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3516 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3517 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3520 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3522 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3525 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3526 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3529 msgid "show only names of changed files"
3530 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3533 msgid "show only names and status of changed files"
3534 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3537 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3538 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3541 msgid "generate diffstat"
3542 msgstr "tạo diffstat"
3544 #: diff.c:5438 diff.c:5441 diff.c:5444
3549 msgid "generate diffstat with a given width"
3550 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3553 msgid "generate diffstat with a given name width"
3554 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3557 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3558 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3565 msgid "generate diffstat with limited lines"
3566 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3569 msgid "generate compact summary in diffstat"
3570 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3573 msgid "output a binary diff that can be applied"
3574 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3577 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3579 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3583 msgid "show colored diff"
3584 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3592 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3595 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3600 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3603 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3604 "trong --raw hay --numstat"
3606 #: diff.c:5467 diff.c:5470 diff.c:5473 diff.c:5582
3611 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3612 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3615 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3616 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3619 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3620 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3623 msgid "do not show any source or destination prefix"
3624 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3627 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3629 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3632 #: diff.c:5484 diff.c:5489 diff.c:5494
3637 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3638 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3641 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3642 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3645 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3646 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3649 msgid "Diff rename options"
3650 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3657 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3658 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3661 msgid "detect renames"
3662 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3665 msgid "omit the preimage for deletes"
3666 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3669 msgid "detect copies"
3673 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3674 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3677 msgid "disable rename detection"
3678 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3681 msgid "use empty blobs as rename source"
3682 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3685 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3686 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3690 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3693 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3694 "quá giới hạn đưa ra"
3697 msgid "Diff algorithm options"
3698 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3701 msgid "produce the smallest possible diff"
3702 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3705 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3706 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3709 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3710 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3713 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3714 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3717 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3718 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3721 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3722 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3724 #: diff.c:5546 diff.c:5568 diff.c:5571 diff.c:5616
3729 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
3730 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
3733 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3734 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3737 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3738 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3741 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3742 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3746 msgstr "<thuật toán>"
3749 msgid "choose a diff algorithm"
3750 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3757 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3758 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3760 #: diff.c:5565 diff.c:5574 diff.c:5577
3765 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3767 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3770 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3771 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3774 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3775 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3778 msgid "moved lines of code are colored differently"
3779 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3782 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3783 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3786 msgid "Other diff options"
3787 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3790 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3792 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3793 "đường dẫn liên quan"
3796 msgid "treat all files as text"
3797 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3800 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3801 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3804 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3805 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3808 msgid "disable all output of the program"
3809 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3812 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3813 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3816 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3818 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3826 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3827 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3831 msgstr "<định dạng>"
3834 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3835 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3838 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3839 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3842 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3843 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3851 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3854 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3859 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3862 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3863 "thức chính quy được chỉ ra"
3866 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3867 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3870 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3871 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3874 msgid "control the order in which files appear in the output"
3875 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3877 #: diff.c:5627 diff.c:5630
3879 msgstr "<đường-dẫn>"
3882 msgid "show the change in the specified path first"
3883 msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên"
3886 msgid "skip the output to the specified path"
3887 msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho"
3891 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3895 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3898 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3902 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3903 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3906 msgid "select files by diff type"
3907 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3914 msgid "Output to a specific file"
3915 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3918 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
3919 msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3922 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3924 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3929 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3931 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3934 #: diffcore-order.c:24
3936 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3937 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3939 #: diffcore-rename.c:1514
3940 msgid "Performing inexact rename detection"
3941 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3943 #: diffcore-rotate.c:29
3945 msgid "No such path '%s' in the diff"
3946 msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
3950 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3951 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3953 #: dir.c:733 dir.c:762 dir.c:775
3955 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3956 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3958 #: dir.c:790 dir.c:804
3960 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3961 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3965 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3966 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
3969 msgid "disabling cone pattern matching"
3970 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3974 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3975 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3979 msgid "could not open directory '%s'"
3980 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3983 msgid "failed to get kernel name and information"
3984 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3987 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3988 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3992 msgid "index file corrupt in repo %s"
3993 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3995 #: dir.c:3657 dir.c:3662
3997 msgid "could not create directories for %s"
3998 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
4002 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
4003 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
4007 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
4008 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
4011 msgid "Filtering content"
4012 msgstr "Nội dung lọc"
4016 msgid "could not stat file '%s'"
4017 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
4019 #: environment.c:152
4021 msgid "bad git namespace path \"%s\""
4022 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
4024 #: environment.c:334
4026 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
4027 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
4031 msgid "too many args to run %s"
4032 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
4035 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
4036 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
4039 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
4040 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
4043 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
4044 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
4048 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
4049 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
4052 msgid "unable to write to remote"
4053 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
4056 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
4057 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
4059 #: fetch-pack.c:383 fetch-pack.c:1423
4061 msgid "invalid shallow line: %s"
4062 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
4064 #: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1429
4066 msgid "invalid unshallow line: %s"
4067 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
4069 #: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1431
4071 msgid "object not found: %s"
4072 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
4074 #: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1434
4076 msgid "error in object: %s"
4077 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
4079 #: fetch-pack.c:396 fetch-pack.c:1436
4081 msgid "no shallow found: %s"
4082 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
4084 #: fetch-pack.c:399 fetch-pack.c:1440
4086 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
4087 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
4091 msgid "got %s %d %s"
4092 msgstr "nhận %s %d - %s"
4096 msgid "invalid commit %s"
4097 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
4103 #: fetch-pack.c:500 progress.c:339
4109 msgid "got %s (%d) %s"
4110 msgstr "nhận %s (%d) %s"
4114 msgid "Marking %s as complete"
4115 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
4119 msgid "already have %s (%s)"
4120 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
4123 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
4124 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
4127 msgid "protocol error: bad pack header"
4128 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
4132 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
4133 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
4136 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
4137 msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ"
4145 msgid "error in sideband demultiplexer"
4146 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
4148 #: fetch-pack.c:1019
4150 msgid "Server version is %.*s"
4151 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
4153 #: fetch-pack.c:1027 fetch-pack.c:1033 fetch-pack.c:1036 fetch-pack.c:1042
4154 #: fetch-pack.c:1046 fetch-pack.c:1050 fetch-pack.c:1054 fetch-pack.c:1058
4155 #: fetch-pack.c:1062 fetch-pack.c:1066 fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1074
4156 #: fetch-pack.c:1080 fetch-pack.c:1086 fetch-pack.c:1091 fetch-pack.c:1096
4158 msgid "Server supports %s"
4159 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
4161 #: fetch-pack.c:1029
4162 msgid "Server does not support shallow clients"
4163 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
4165 #: fetch-pack.c:1089
4166 msgid "Server does not support --shallow-since"
4167 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
4169 #: fetch-pack.c:1094
4170 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
4171 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
4173 #: fetch-pack.c:1098
4174 msgid "Server does not support --deepen"
4175 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
4177 #: fetch-pack.c:1100
4178 msgid "Server does not support this repository's object format"
4179 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
4181 #: fetch-pack.c:1113
4182 msgid "no common commits"
4183 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
4185 #: fetch-pack.c:1122 fetch-pack.c:1469 builtin/clone.c:1238
4186 msgid "source repository is shallow, reject to clone."
4187 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
4189 #: fetch-pack.c:1128 fetch-pack.c:1660
4190 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
4191 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
4193 #: fetch-pack.c:1242
4195 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
4196 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
4198 #: fetch-pack.c:1246
4200 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
4201 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
4203 #: fetch-pack.c:1279
4204 msgid "Server does not support shallow requests"
4205 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
4207 #: fetch-pack.c:1286
4208 msgid "Server supports filter"
4209 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
4211 #: fetch-pack.c:1329 fetch-pack.c:2043
4212 msgid "unable to write request to remote"
4213 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
4215 #: fetch-pack.c:1347
4217 msgid "error reading section header '%s'"
4218 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
4220 #: fetch-pack.c:1353
4222 msgid "expected '%s', received '%s'"
4223 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
4225 #: fetch-pack.c:1387
4227 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
4228 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
4230 #: fetch-pack.c:1392
4232 msgid "error processing acks: %d"
4233 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
4235 #: fetch-pack.c:1402
4236 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
4237 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
4239 #: fetch-pack.c:1404
4240 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
4241 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
4243 #: fetch-pack.c:1445
4245 msgid "error processing shallow info: %d"
4246 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
4248 #: fetch-pack.c:1494
4250 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
4251 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
4253 #: fetch-pack.c:1499
4255 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
4256 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
4258 #: fetch-pack.c:1504
4260 msgid "error processing wanted refs: %d"
4261 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
4263 #: fetch-pack.c:1534
4264 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
4265 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
4267 #: fetch-pack.c:1939
4268 msgid "no matching remote head"
4269 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
4271 #: fetch-pack.c:1962 builtin/clone.c:697
4272 msgid "remote did not send all necessary objects"
4273 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4275 #: fetch-pack.c:2065
4276 msgid "unexpected 'ready' from remote"
4277 msgstr "gặp 'ready' đột xuất từ máy chủ"
4279 #: fetch-pack.c:2088
4281 msgid "no such remote ref %s"
4282 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
4284 #: fetch-pack.c:2091
4286 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
4288 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
4290 #: gpg-interface.c:273
4291 msgid "could not create temporary file"
4292 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4294 #: gpg-interface.c:276
4296 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4297 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4299 #: gpg-interface.c:470
4300 msgid "gpg failed to sign the data"
4301 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4305 msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4306 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4310 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4311 "with -P under PCRE v2"
4313 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4318 msgid "'%s': unable to read %s"
4319 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4321 #: grep.c:1912 setup.c:176 builtin/clone.c:416 builtin/diff.c:90
4324 msgid "failed to stat '%s'"
4325 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4329 msgid "'%s': short read"
4330 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4333 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4334 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4337 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4338 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4341 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4342 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4345 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4346 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4349 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4350 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4353 msgid "Main Porcelain Commands"
4354 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4357 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4358 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4361 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4362 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4365 msgid "Interacting with Others"
4366 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4369 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4370 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4373 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4374 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4377 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4378 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4381 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4382 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4386 msgid "available git commands in '%s'"
4387 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4390 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4391 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4394 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4395 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4397 #: help.c:365 git.c:100
4399 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4400 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4403 msgid "The Git concept guides are:"
4404 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
4407 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4408 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4411 msgid "External commands"
4412 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4415 msgid "Command aliases"
4416 msgstr "Các bí danh lệnh"
4421 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4422 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4424 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4425 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4427 #: help.c:543 help.c:631
4429 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4430 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4433 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4434 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4438 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4439 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4443 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4444 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4448 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4449 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4454 "The most similar command is"
4457 "The most similar commands are"
4460 "Những lệnh giống nhất là"
4463 msgid "git version [<options>]"
4464 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4469 msgstr "%s: %s - %s"
4474 "Did you mean this?"
4477 "Did you mean one of these?"
4480 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4483 msgid "Author identity unknown\n"
4484 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
4487 msgid "Committer identity unknown\n"
4488 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
4493 "*** Please tell me who you are.\n"
4497 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4498 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4500 "to set your account's default identity.\n"
4501 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4505 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4509 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4510 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4512 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4513 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4517 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4518 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4522 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4523 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4526 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4527 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4531 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4532 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4536 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4537 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4541 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4542 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4544 #: ident.c:454 builtin/commit.c:647
4546 msgid "invalid date format: %s"
4547 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4549 #: list-objects-filter-options.c:83
4550 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4551 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4553 #: list-objects-filter-options.c:98
4554 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4555 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4557 #: list-objects-filter-options.c:105
4559 msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
4560 msgstr "“%s” dành cho “object:type=<type>” không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
4562 #: list-objects-filter-options.c:124
4564 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4565 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4567 #: list-objects-filter-options.c:140
4569 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4570 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”"
4572 #: list-objects-filter-options.c:182
4573 msgid "expected something after combine:"
4574 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4576 #: list-objects-filter-options.c:264
4577 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4578 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4580 #: list-objects-filter-options.c:376
4581 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
4582 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
4584 #: list-objects-filter.c:532
4586 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4587 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”"
4589 #: list-objects-filter.c:535
4591 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4592 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4594 #: list-objects.c:127
4596 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4597 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4599 #: list-objects.c:140
4601 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4602 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4604 #: list-objects.c:398
4606 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4607 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4612 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4614 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4615 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4616 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4617 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4618 "remove the file manually to continue."
4620 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4622 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4623 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4624 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4625 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4626 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4630 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4631 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4635 msgid "invalid value '%s' for lsrefs.unborn"
4636 msgstr "giá trị '%s' không hợp lệ cho lsrefs.unborn"
4639 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
4640 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
4643 msgid "quoted CRLF detected"
4644 msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
4646 #: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:176 builtin/mailinfo.c:46
4648 msgid "bad action '%s' for '%s'"
4649 msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”"
4651 #: merge-ort.c:1569 merge-recursive.c:1201
4653 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4654 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4656 #: merge-ort.c:1578 merge-recursive.c:1208
4658 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4659 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4661 #: merge-ort.c:1587 merge-recursive.c:1215
4663 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4665 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4668 #: merge-ort.c:1597 merge-ort.c:1604
4670 msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
4671 msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”"
4675 msgid "Failed to merge submodule %s"
4676 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”"
4681 "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n"
4684 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n"
4687 #: merge-ort.c:1636 merge-recursive.c:1269
4690 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4693 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4695 "which will accept this suggestion.\n"
4697 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4700 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4702 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4707 "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
4710 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
4713 #: merge-ort.c:1868 merge-recursive.c:1358
4714 msgid "Failed to execute internal merge"
4715 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4717 #: merge-ort.c:1873 merge-recursive.c:1363
4719 msgid "Unable to add %s to database"
4720 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4722 #: merge-ort.c:1880 merge-recursive.c:1396
4724 msgid "Auto-merging %s"
4725 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4727 #: merge-ort.c:2019 merge-recursive.c:2118
4730 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4731 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4733 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4734 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4736 #: merge-ort.c:2029 merge-recursive.c:2128
4739 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4740 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4742 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4743 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4748 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
4749 "renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
4750 "majority of the files."
4752 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s "
4753 "thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận "
4754 "một phần nhiều của các tập tin."
4756 #: merge-ort.c:2241 merge-recursive.c:2464
4759 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4762 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4765 #: merge-ort.c:2385 merge-recursive.c:3247
4768 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4771 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4772 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4774 #: merge-ort.c:2392 merge-recursive.c:3254
4777 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4778 "%s; moving it to %s."
4780 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4781 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4783 #: merge-ort.c:2405 merge-recursive.c:3250
4786 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4787 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4789 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4790 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4792 #: merge-ort.c:2413 merge-recursive.c:3257
4795 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4796 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4798 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4799 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4803 msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
4805 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
4810 "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
4811 "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
4814 "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
4815 "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
4818 #: merge-ort.c:2683 merge-ort.c:2707
4820 msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
4822 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
4824 #: merge-ort.c:3182 merge-recursive.c:3008
4826 msgid "cannot read object %s"
4827 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
4829 #: merge-ort.c:3185 merge-recursive.c:3011
4831 msgid "object %s is not a blob"
4832 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
4837 "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
4840 "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di "
4846 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
4847 "of them so each can be recorded somewhere."
4849 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
4850 "tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
4855 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
4856 "of them so each can be recorded somewhere."
4858 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
4859 "tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
4861 #: merge-ort.c:3796 merge-recursive.c:3087
4865 #: merge-ort.c:3798 merge-recursive.c:3091
4869 #: merge-ort.c:3800 merge-recursive.c:3136
4873 #: merge-ort.c:3802 merge-recursive.c:3137
4875 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4876 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4881 "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
4882 "of %s left in tree."
4884 "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
4885 "còn lại trong cây (tree)."
4890 "Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old "
4891 "copy renamed to %s"
4893 "Lưu ý: %s không được cập nhật và theo cách lấy ra phiên bản xung đột; bản "
4894 "sao cũ được đổi tên thành %s"
4896 #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
4897 #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
4901 msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
4902 msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
4904 #: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3702
4907 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4910 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4914 #: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3468 builtin/merge.c:402
4915 msgid "Already up to date."
4916 msgstr "Đã cập nhật rồi."
4918 #: merge-recursive.c:352
4919 msgid "(bad commit)\n"
4920 msgstr "(commit sai)\n"
4922 #: merge-recursive.c:375
4924 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
4925 msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
4927 #: merge-recursive.c:384
4929 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
4931 "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
4934 #: merge-recursive.c:872
4936 msgid "failed to create path '%s'%s"
4937 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
4939 #: merge-recursive.c:883
4941 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
4942 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
4944 #: merge-recursive.c:897 merge-recursive.c:916
4945 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
4946 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
4948 #: merge-recursive.c:906
4950 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
4951 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4953 #: merge-recursive.c:947 builtin/cat-file.c:41
4955 msgid "cannot read object %s '%s'"
4956 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
4958 #: merge-recursive.c:952
4960 msgid "blob expected for %s '%s'"
4961 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
4963 #: merge-recursive.c:977
4965 msgid "failed to open '%s': %s"
4966 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
4968 #: merge-recursive.c:988
4970 msgid "failed to symlink '%s': %s"
4971 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
4973 #: merge-recursive.c:993
4975 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
4976 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
4978 #: merge-recursive.c:1223 merge-recursive.c:1235
4980 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
4981 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
4983 #: merge-recursive.c:1226 merge-recursive.c:1238
4985 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
4986 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
4988 #: merge-recursive.c:1261
4990 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
4992 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
4993 "theo sau hòa trộn)"
4995 #: merge-recursive.c:1265
4997 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
4998 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
5000 #: merge-recursive.c:1266
5001 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
5002 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
5004 #: merge-recursive.c:1278
5006 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
5007 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
5009 #: merge-recursive.c:1420
5011 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
5013 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
5016 #: merge-recursive.c:1492
5019 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
5022 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
5023 "còn lại trong cây (tree)."
5025 #: merge-recursive.c:1497
5028 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
5031 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
5032 "của %s còn lại trong cây (tree)."
5034 #: merge-recursive.c:1504
5037 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
5040 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
5041 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
5043 #: merge-recursive.c:1509
5046 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
5047 "left in tree at %s."
5049 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
5050 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
5052 #: merge-recursive.c:1544
5056 #: merge-recursive.c:1544
5060 #: merge-recursive.c:1595 merge-recursive.c:2501 merge-recursive.c:3164
5062 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
5063 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
5065 #: merge-recursive.c:1605
5067 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
5069 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
5072 #: merge-recursive.c:1663
5074 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
5076 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
5078 #: merge-recursive.c:1694
5080 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
5081 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
5083 #: merge-recursive.c:1699
5085 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
5087 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
5090 #: merge-recursive.c:1726
5093 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
5094 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
5096 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
5097 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
5099 #: merge-recursive.c:1731
5100 msgid " (left unresolved)"
5101 msgstr " (cần giải quyết)"
5103 #: merge-recursive.c:1823
5105 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
5107 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
5109 #: merge-recursive.c:2086
5112 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
5113 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
5114 "getting a majority of the files."
5116 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
5117 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
5118 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
5120 #: merge-recursive.c:2220
5123 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
5126 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
5129 #: merge-recursive.c:3075
5133 #: merge-recursive.c:3075
5137 #: merge-recursive.c:3114
5139 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
5140 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
5142 #: merge-recursive.c:3167
5144 msgid "Adding as %s instead"
5145 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
5147 #: merge-recursive.c:3371
5150 msgstr "Đang xóa %s"
5152 #: merge-recursive.c:3394
5153 msgid "file/directory"
5154 msgstr "tập-tin/thư-mục"
5156 #: merge-recursive.c:3399
5157 msgid "directory/file"
5158 msgstr "thư-mục/tập-tin"
5160 #: merge-recursive.c:3406
5162 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
5164 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
5167 #: merge-recursive.c:3415
5170 msgstr "Thêm \"%s\""
5172 #: merge-recursive.c:3424
5174 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
5175 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
5177 #: merge-recursive.c:3477
5179 msgid "merging of trees %s and %s failed"
5180 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
5182 #: merge-recursive.c:3571
5186 #: merge-recursive.c:3584
5188 msgid "found %u common ancestor:"
5189 msgid_plural "found %u common ancestors:"
5190 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
5192 #: merge-recursive.c:3634
5193 msgid "merge returned no commit"
5194 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
5196 #: merge-recursive.c:3799
5198 msgid "Could not parse object '%s'"
5199 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
5201 #: merge-recursive.c:3817 builtin/merge.c:717 builtin/merge.c:901
5202 #: builtin/stash.c:473
5203 msgid "Unable to write index."
5204 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
5207 msgid "failed to read the cache"
5208 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
5210 #: merge.c:108 rerere.c:704 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1966
5211 #: builtin/checkout.c:590 builtin/checkout.c:844 builtin/clone.c:821
5212 #: builtin/stash.c:267
5213 msgid "unable to write new index file"
5214 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5217 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
5218 msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai"
5222 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
5223 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
5227 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
5228 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
5232 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
5233 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
5237 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
5238 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
5241 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
5242 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
5245 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
5246 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
5249 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
5250 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
5253 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
5254 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
5258 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
5259 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
5263 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
5264 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
5267 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
5268 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
5272 msgid "failed to add packfile '%s'"
5273 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
5277 msgid "failed to open pack-index '%s'"
5278 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
5282 msgid "failed to locate object %d in packfile"
5283 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
5285 #: midx.c:880 builtin/index-pack.c:1533
5286 msgid "cannot store reverse index file"
5287 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược"
5290 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
5291 msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
5294 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
5295 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
5299 msgid "did not see pack-file %s to drop"
5300 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
5304 msgid "unknown preferred pack: '%s'"
5305 msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
5309 msgid "preferred pack '%s' is expired"
5310 msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn"
5313 msgid "no pack files to index."
5314 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
5316 #: midx.c:1135 builtin/clean.c:37
5318 msgid "failed to remove %s"
5319 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
5323 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
5324 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
5327 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
5328 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
5331 msgid "incorrect checksum"
5332 msgstr "tổng kiểm không đúng"
5335 msgid "Looking for referenced packfiles"
5336 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
5341 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5342 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5345 msgid "the midx contains no oid"
5346 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
5349 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
5350 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
5354 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5355 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5358 msgid "Sorting objects by packfile"
5359 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
5362 msgid "Verifying object offsets"
5363 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
5367 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
5368 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
5372 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
5373 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
5377 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5379 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5382 msgid "Counting referenced objects"
5383 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
5386 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
5387 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
5390 msgid "could not start pack-objects"
5391 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
5394 msgid "could not finish pack-objects"
5395 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
5399 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
5400 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
5404 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
5405 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
5409 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
5410 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
5412 #: notes-merge.c:277
5415 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
5416 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
5417 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
5419 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
5420 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
5421 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
5424 #: notes-merge.c:284
5426 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
5427 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
5430 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
5432 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
5435 #: notes-utils.c:105
5437 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
5438 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
5440 #: notes-utils.c:115
5442 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
5443 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
5445 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
5446 #. the environment variable, the second %s is
5449 #: notes-utils.c:145
5451 msgid "Bad %s value: '%s'"
5452 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
5454 #: object-file.c:526
5456 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
5458 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
5460 #: object-file.c:584
5462 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
5463 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
5465 #: object-file.c:658
5467 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
5468 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
5470 #: object-file.c:665
5472 msgid "unable to normalize object directory: %s"
5473 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
5475 #: object-file.c:708
5476 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
5477 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
5479 #: object-file.c:726
5480 msgid "unable to read alternates file"
5481 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
5483 #: object-file.c:733
5484 msgid "unable to move new alternates file into place"
5485 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
5487 #: object-file.c:768
5489 msgid "path '%s' does not exist"
5490 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
5492 #: object-file.c:789
5494 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5495 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5497 #: object-file.c:795
5499 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5500 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5502 #: object-file.c:801
5504 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5505 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5507 #: object-file.c:809
5509 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5510 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5512 #: object-file.c:869
5514 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
5515 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
5517 #: object-file.c:1019
5519 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
5520 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
5522 #: object-file.c:1054
5524 msgid "mmap failed%s"
5525 msgstr "mmap gặp lỗi%s"
5527 #: object-file.c:1218
5529 msgid "object file %s is empty"
5530 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
5532 #: object-file.c:1353 object-file.c:2548
5534 msgid "corrupt loose object '%s'"
5535 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
5537 #: object-file.c:1355 object-file.c:2552
5539 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
5540 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
5542 #: object-file.c:1397
5543 msgid "invalid object type"
5544 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
5546 #: object-file.c:1481
5548 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
5549 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5551 #: object-file.c:1484
5553 msgid "unable to unpack %s header"
5554 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
5556 #: object-file.c:1490
5558 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
5559 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5561 #: object-file.c:1493
5563 msgid "unable to parse %s header"
5564 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5566 #: object-file.c:1717
5568 msgid "failed to read object %s"
5569 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
5571 #: object-file.c:1721
5573 msgid "replacement %s not found for %s"
5574 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
5576 #: object-file.c:1725
5578 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
5579 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5581 #: object-file.c:1729
5583 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
5584 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5586 #: object-file.c:1834
5588 msgid "unable to write file %s"
5589 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
5591 #: object-file.c:1841
5593 msgid "unable to set permission to '%s'"
5594 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
5596 #: object-file.c:1848
5597 msgid "file write error"
5598 msgstr "lỗi ghi tập tin"
5600 #: object-file.c:1868
5601 msgid "error when closing loose object file"
5602 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
5604 #: object-file.c:1933
5606 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
5608 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
5610 #: object-file.c:1935
5611 msgid "unable to create temporary file"
5612 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5614 #: object-file.c:1959
5615 msgid "unable to write loose object file"
5616 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
5618 #: object-file.c:1965
5620 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
5621 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
5623 #: object-file.c:1969
5625 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
5626 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
5628 #: object-file.c:1973
5630 msgid "confused by unstable object source data for %s"
5631 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
5633 #: object-file.c:1983 builtin/pack-objects.c:1237
5635 msgid "failed utime() on %s"
5636 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5638 #: object-file.c:2060
5640 msgid "cannot read object for %s"
5641 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
5643 #: object-file.c:2111
5644 msgid "corrupt commit"
5645 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
5647 #: object-file.c:2119
5649 msgstr "thẻ sai hỏng"
5651 #: object-file.c:2219
5653 msgid "read error while indexing %s"
5654 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
5656 #: object-file.c:2222
5658 msgid "short read while indexing %s"
5659 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
5661 #: object-file.c:2295 object-file.c:2305
5663 msgid "%s: failed to insert into database"
5664 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
5666 #: object-file.c:2311
5668 msgid "%s: unsupported file type"
5669 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
5671 #: object-file.c:2335
5673 msgid "%s is not a valid object"
5674 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5676 #: object-file.c:2337
5678 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5679 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5681 #: object-file.c:2364 builtin/index-pack.c:192
5683 msgid "unable to open %s"
5684 msgstr "không thể mở %s"
5686 #: object-file.c:2559 object-file.c:2612
5688 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
5689 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
5691 #: object-file.c:2583
5693 msgid "unable to mmap %s"
5694 msgstr "không thể mmap %s"
5696 #: object-file.c:2588
5698 msgid "unable to unpack header of %s"
5699 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
5701 #: object-file.c:2594
5703 msgid "unable to parse header of %s"
5704 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5706 #: object-file.c:2605
5708 msgid "unable to unpack contents of %s"
5709 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
5711 #: object-name.c:480
5713 msgid "short object ID %s is ambiguous"
5714 msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
5716 #: object-name.c:491
5717 msgid "The candidates are:"
5718 msgstr "Các ứng cử là:"
5720 #: object-name.c:790
5722 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
5723 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
5724 "may be created by mistake. For example,\n"
5726 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
5728 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
5729 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
5730 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
5732 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
5733 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
5734 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
5736 " git switch -c $br $(git rev-parse …)\n"
5738 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
5740 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
5742 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
5744 #: object-name.c:910
5746 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
5747 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s"
5749 #: object-name.c:918
5751 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
5752 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục"
5754 #: object-name.c:1696
5756 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
5757 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
5759 #: object-name.c:1702
5762 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
5763 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
5765 "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n"
5766 "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?"
5768 #: object-name.c:1711
5770 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
5771 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”"
5773 #: object-name.c:1739
5776 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
5777 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
5779 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
5780 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?"
5782 #: object-name.c:1755
5785 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
5786 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
5788 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n"
5789 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?"
5791 #: object-name.c:1763
5793 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
5794 msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
5796 #: object-name.c:1765
5798 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
5799 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
5801 #: object-name.c:1778
5802 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
5803 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
5805 #: object-name.c:1916
5807 msgid "invalid object name '%.*s'."
5808 msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ."
5812 msgid "invalid object type \"%s\""
5813 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
5817 msgid "object %s is a %s, not a %s"
5818 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
5822 msgid "object %s has unknown type id %d"
5823 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
5827 msgid "unable to parse object: %s"
5828 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5830 #: object.c:283 object.c:295
5832 msgid "hash mismatch %s"
5833 msgstr "mã băm không khớp %s"
5835 #: pack-bitmap.c:868 pack-bitmap.c:874 builtin/pack-objects.c:2411
5837 msgid "unable to get size of %s"
5838 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5840 #: pack-bitmap.c:1571 builtin/rev-list.c:92
5842 msgid "unable to get disk usage of %s"
5843 msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
5845 #: pack-revindex.c:221
5847 msgid "reverse-index file %s is too small"
5848 msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
5850 #: pack-revindex.c:226
5852 msgid "reverse-index file %s is corrupt"
5853 msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
5855 #: pack-revindex.c:234
5857 msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
5858 msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
5860 #: pack-revindex.c:238
5862 msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
5863 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
5865 #: pack-revindex.c:243
5867 msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
5868 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
5871 msgid "cannot both write and verify reverse index"
5872 msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược"
5876 msgid "could not stat: %s"
5877 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s"
5881 msgid "failed to make %s readable"
5882 msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
5886 msgid "could not write '%s' promisor file"
5887 msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”"
5890 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
5891 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
5895 msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
5896 msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
5900 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
5901 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
5905 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
5907 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
5909 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
5911 msgid "option `%s' expects a numerical value"
5912 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
5914 #: parse-options-cb.c:41
5916 msgid "malformed expiration date '%s'"
5917 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
5919 #: parse-options-cb.c:54
5921 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
5922 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
5924 #: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149
5926 msgid "malformed object name '%s'"
5927 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
5929 #: parse-options.c:38
5931 msgid "%s requires a value"
5932 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
5934 #: parse-options.c:73
5936 msgid "%s is incompatible with %s"
5937 msgstr "%s là xung khắc với %s"
5939 #: parse-options.c:78
5941 msgid "%s : incompatible with something else"
5942 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
5944 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
5946 msgid "%s takes no value"
5947 msgstr "%s k nhận giá trị"
5949 #: parse-options.c:94
5951 msgid "%s isn't available"
5952 msgstr "%s không sẵn có"
5954 #: parse-options.c:217
5956 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
5957 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
5959 #: parse-options.c:386
5961 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
5962 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
5964 #: parse-options.c:420 parse-options.c:428
5966 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
5967 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
5969 #: parse-options.c:668 parse-options.c:988
5971 msgid "alias of --%s"
5972 msgstr "bí danh của --%s"
5974 #: parse-options.c:879
5976 msgid "unknown option `%s'"
5977 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
5979 #: parse-options.c:881
5981 msgid "unknown switch `%c'"
5982 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
5984 #: parse-options.c:883
5986 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
5987 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
5989 #: parse-options.c:907
5993 #: parse-options.c:926
5996 msgstr "cách dùng: %s"
5998 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
5999 #. one in "usage: %s" translation.
6001 #: parse-options.c:932
6006 #: parse-options.c:935
6011 #: parse-options.c:974
6017 msgid "Could not make %s writable by group"
6018 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6021 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
6023 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
6026 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
6027 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
6030 msgid "attr spec must not be empty"
6031 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
6035 msgid "invalid attribute name %s"
6036 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
6039 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
6041 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
6045 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
6048 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
6049 "tả đường dẫn toàn cục khác"
6052 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
6053 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
6057 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
6058 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
6062 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
6063 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
6067 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
6068 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
6072 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
6073 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
6077 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
6078 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
6082 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
6083 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
6087 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
6088 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
6092 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
6093 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
6097 msgid "line is badly quoted: %s"
6098 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
6101 msgid "unable to write flush packet"
6102 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
6105 msgid "unable to write delim packet"
6106 msgstr "không thể ghi gói delim"
6109 msgid "unable to write response end packet"
6110 msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
6113 msgid "flush packet write failed"
6114 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
6116 #: pkt-line.c:153 pkt-line.c:265
6117 msgid "protocol error: impossibly long line"
6118 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
6120 #: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
6121 msgid "packet write with format failed"
6122 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
6125 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
6126 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
6130 msgid "packet write failed: %s"
6131 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
6133 #: pkt-line.c:328 pkt-line.c:329
6137 #: pkt-line.c:339 pkt-line.c:340
6138 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
6139 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
6141 #: pkt-line.c:369 pkt-line.c:371
6143 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
6144 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
6146 #: pkt-line.c:386 pkt-line.c:388 pkt-line.c:394 pkt-line.c:396
6148 msgid "protocol error: bad line length %d"
6149 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
6151 #: pkt-line.c:413 sideband.c:165
6153 msgid "remote error: %s"
6154 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
6156 #: preload-index.c:125
6157 msgid "Refreshing index"
6158 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
6160 #: preload-index.c:144
6162 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
6163 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
6166 msgid "unable to parse --pretty format"
6167 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
6169 #: promisor-remote.c:31
6170 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
6171 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
6173 #: promisor-remote.c:38 promisor-remote.c:40
6174 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
6175 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
6177 #: promisor-remote.c:44
6178 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
6180 "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
6182 #: promisor-remote.c:54
6184 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
6185 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6187 #: protocol-caps.c:103
6188 msgid "object-info: expected flush after arguments"
6189 msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
6191 #: prune-packed.c:35
6192 msgid "Removing duplicate objects"
6193 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
6196 msgid "could not start `log`"
6197 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
6200 msgid "could not read `log` output"
6201 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
6203 #: range-diff.c:101 sequencer.c:5550
6205 msgid "could not parse commit '%s'"
6206 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
6211 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
6214 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu "
6215 "bằng “commit ”: “%s”"
6219 msgid "could not parse git header '%.*s'"
6220 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
6223 msgid "failed to generate diff"
6224 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
6227 msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive"
6228 msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau"
6230 #: range-diff.c:562 range-diff.c:564
6232 msgid "could not parse log for '%s'"
6233 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
6237 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
6239 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
6242 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
6243 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
6247 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
6249 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
6253 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
6254 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
6258 msgid "unable to index file '%s'"
6259 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
6263 msgid "unable to add '%s' to index"
6264 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
6268 msgid "unable to stat '%s'"
6269 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
6271 #: read-cache.c:1358
6273 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
6274 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
6276 #: read-cache.c:1573
6277 msgid "Refresh index"
6278 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
6280 #: read-cache.c:1705
6283 "index.version set, but the value is invalid.\n"
6286 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
6289 #: read-cache.c:1715
6292 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
6295 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
6298 #: read-cache.c:1771
6300 msgid "bad signature 0x%08x"
6301 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
6303 #: read-cache.c:1774
6305 msgid "bad index version %d"
6306 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
6308 #: read-cache.c:1783
6309 msgid "bad index file sha1 signature"
6310 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
6312 #: read-cache.c:1817
6314 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
6315 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
6317 #: read-cache.c:1819
6319 msgid "ignoring %.4s extension"
6320 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
6322 #: read-cache.c:1856
6324 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
6325 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
6327 #: read-cache.c:1872
6329 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
6330 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
6332 #: read-cache.c:1929
6333 msgid "unordered stage entries in index"
6334 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
6336 #: read-cache.c:1932
6338 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
6339 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
6341 #: read-cache.c:1935
6343 msgid "unordered stage entries for '%s'"
6344 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
6346 #: read-cache.c:2041 read-cache.c:2339 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095
6347 #: submodule.c:1622 builtin/add.c:575 builtin/check-ignore.c:183
6348 #: builtin/checkout.c:519 builtin/checkout.c:706 builtin/clean.c:987
6349 #: builtin/commit.c:377 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:505
6350 #: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:291
6351 #: builtin/submodule--helper.c:333
6352 msgid "index file corrupt"
6353 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
6355 #: read-cache.c:2185
6357 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
6358 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
6360 #: read-cache.c:2198
6362 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
6363 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
6365 #: read-cache.c:2231
6367 msgid "%s: index file open failed"
6368 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
6370 #: read-cache.c:2235
6372 msgid "%s: cannot stat the open index"
6373 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
6375 #: read-cache.c:2239
6377 msgid "%s: index file smaller than expected"
6378 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
6380 #: read-cache.c:2243
6382 msgid "%s: unable to map index file%s"
6383 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s"
6385 #: read-cache.c:2286
6387 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
6388 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
6390 #: read-cache.c:2313
6392 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
6393 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
6395 #: read-cache.c:2351
6397 msgid "could not freshen shared index '%s'"
6398 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
6400 #: read-cache.c:2398
6402 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
6403 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
6405 #: read-cache.c:3032 strbuf.c:1173 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1146
6407 msgid "could not close '%s'"
6408 msgstr "không thể đóng “%s”"
6410 #: read-cache.c:3075
6411 msgid "failed to convert to a sparse-index"
6412 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
6414 #: read-cache.c:3146 sequencer.c:2684 sequencer.c:4440
6416 msgid "could not stat '%s'"
6417 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6419 #: read-cache.c:3159
6421 msgid "unable to open git dir: %s"
6422 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
6424 #: read-cache.c:3171
6426 msgid "unable to unlink: %s"
6427 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
6429 #: read-cache.c:3200
6431 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
6432 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
6434 #: read-cache.c:3349
6436 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
6437 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
6439 #: rebase-interactive.c:11
6441 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6443 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6445 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6447 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6449 #: rebase-interactive.c:33
6452 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
6454 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
6456 #: rebase-interactive.c:42
6460 "p, pick <commit> = use commit\n"
6461 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
6462 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
6463 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
6464 "f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
6465 " commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
6466 " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
6467 " opens the editor\n"
6468 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
6469 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
6470 "d, drop <commit> = remove commit\n"
6471 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
6472 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
6473 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
6474 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
6475 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
6476 ". specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
6478 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
6482 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
6483 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
6484 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
6485 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
6487 "f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
6489 " nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
6490 "dùng, trong trường hợp\n"
6491 " chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
6493 " mở trình biên soạn\n"
6494 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
6495 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
6497 "d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
6498 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
6499 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
6500 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
6501 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
6502 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
6504 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
6507 "Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống "
6510 #: rebase-interactive.c:66
6512 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
6513 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
6514 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
6516 #: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:218
6519 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
6522 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
6525 #: rebase-interactive.c:78 git-rebase--preserve-merges.sh:222
6528 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
6531 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
6533 #: rebase-interactive.c:84 git-rebase--preserve-merges.sh:861
6536 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
6537 "To continue rebase after editing, run:\n"
6538 " git rebase --continue\n"
6542 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
6543 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
6544 " git rebase --continue\n"
6547 #: rebase-interactive.c:89 git-rebase--preserve-merges.sh:938
6550 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
6554 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
6557 #: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3836
6558 #: sequencer.c:3862 sequencer.c:5656 builtin/fsck.c:328 builtin/rebase.c:271
6560 msgid "could not write '%s'"
6561 msgstr "không thể ghi “%s”"
6563 #: rebase-interactive.c:119 builtin/rebase.c:203 builtin/rebase.c:229
6564 #: builtin/rebase.c:253
6566 msgid "could not write '%s'."
6567 msgstr "không thể ghi “%s”."
6569 #: rebase-interactive.c:196
6572 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
6573 "Dropped commits (newer to older):\n"
6575 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
6576 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
6578 #: rebase-interactive.c:203
6581 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
6583 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
6585 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
6588 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
6591 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
6593 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
6596 #: rebase-interactive.c:236 rebase-interactive.c:241 sequencer.c:2597
6597 #: builtin/rebase.c:189 builtin/rebase.c:214 builtin/rebase.c:240
6598 #: builtin/rebase.c:265
6600 msgid "could not read '%s'."
6601 msgstr "không thể đọc “%s”."
6603 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:2036
6610 msgstr "phía trước %d"
6615 msgstr "đằng sau %d"
6619 msgid "ahead %d, behind %d"
6620 msgstr "trước %d, sau %d"
6624 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
6625 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
6629 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
6630 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
6634 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
6635 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
6639 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
6640 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
6644 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
6645 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
6649 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
6650 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
6654 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
6655 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
6659 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
6660 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
6664 msgid "%%(body) does not take arguments"
6665 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
6669 msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s"
6670 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s"
6674 msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
6675 msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
6679 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
6680 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
6684 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
6685 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
6689 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
6690 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
6694 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
6695 msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)"
6699 msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)"
6700 msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)"
6704 msgid "unrecognized email option: %s"
6705 msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
6709 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
6710 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
6714 msgid "unrecognized position:%s"
6715 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
6719 msgid "unrecognized width:%s"
6720 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
6724 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
6725 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
6729 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
6730 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
6734 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
6735 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
6739 msgid "malformed field name: %.*s"
6740 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
6744 msgid "unknown field name: %.*s"
6745 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
6750 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
6752 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
6757 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
6758 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
6762 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
6763 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
6767 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
6768 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
6772 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
6773 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
6777 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
6778 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
6782 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
6783 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
6787 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
6788 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
6792 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
6793 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
6797 msgid "malformed format string %s"
6798 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
6800 #: ref-filter.c:1621
6802 msgid "(no branch, rebasing %s)"
6803 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
6805 #: ref-filter.c:1624
6807 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
6808 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
6810 #: ref-filter.c:1627
6812 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
6813 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
6815 #: ref-filter.c:1631
6817 msgid "(HEAD detached at %s)"
6818 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
6820 #: ref-filter.c:1634
6822 msgid "(HEAD detached from %s)"
6823 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
6825 #: ref-filter.c:1637
6827 msgstr "(không nhánh)"
6829 #: ref-filter.c:1669 ref-filter.c:1880
6831 msgid "missing object %s for %s"
6832 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
6834 #: ref-filter.c:1679
6836 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
6837 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
6839 #: ref-filter.c:2064
6841 msgid "malformed object at '%s'"
6842 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
6844 #: ref-filter.c:2153
6846 msgid "ignoring ref with broken name %s"
6847 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
6849 #: ref-filter.c:2158 refs.c:676
6851 msgid "ignoring broken ref %s"
6852 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
6854 #: ref-filter.c:2502
6856 msgid "format: %%(end) atom missing"
6857 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
6859 #: ref-filter.c:2596
6861 msgid "malformed object name %s"
6862 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
6864 #: ref-filter.c:2601
6866 msgid "option `%s' must point to a commit"
6867 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
6871 msgid "%s does not point to a valid object!"
6872 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
6877 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
6878 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
6879 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
6881 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
6883 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
6884 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
6886 "\tgit branch -m <name>\n"
6888 "Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
6889 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
6890 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
6892 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
6894 "Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
6895 "'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
6897 "\tgit branch -m <tên>\n"
6901 msgid "could not retrieve `%s`"
6902 msgstr "không thể lấy về “%s”"
6906 msgid "invalid branch name: %s = %s"
6907 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
6911 msgid "ignoring dangling symref %s"
6912 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
6916 msgid "log for ref %s has gap after %s"
6917 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
6921 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
6922 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
6926 msgid "log for %s is empty"
6927 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
6931 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
6932 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
6936 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
6937 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
6941 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
6942 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
6945 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
6946 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
6949 msgid "ref updates aborted by hook"
6950 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
6952 #: refs.c:2242 refs.c:2272
6954 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
6955 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
6957 #: refs.c:2248 refs.c:2283
6959 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
6960 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
6962 #: refs/files-backend.c:1228
6964 msgid "could not remove reference %s"
6965 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
6967 #: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542
6968 #: refs/packed-backend.c:1552
6970 msgid "could not delete reference %s: %s"
6971 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
6973 #: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555
6975 msgid "could not delete references: %s"
6976 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
6980 msgid "invalid refspec '%s'"
6981 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
6985 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
6986 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6989 msgid "more than one receivepack given, using the first"
6990 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
6993 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
6994 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
6998 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
6999 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
7003 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
7004 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
7008 msgid "%s tracks both %s and %s"
7009 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
7013 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
7014 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
7018 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
7019 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
7023 msgid "src refspec %s does not match any"
7024 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
7028 msgid "src refspec %s matches more than one"
7029 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
7031 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
7032 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
7038 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
7039 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
7041 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
7042 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
7043 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
7044 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
7046 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
7048 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
7049 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
7051 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
7052 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
7053 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
7055 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
7057 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
7058 "chiếu dạng đầy đủ."
7063 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
7064 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
7065 "'%s:refs/heads/%s'?"
7067 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
7068 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
7069 "“%s:refs/heads/%s”?"
7074 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
7075 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
7076 "'%s:refs/tags/%s'?"
7078 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
7079 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
7080 "“%s:refs/tags/%s”?"
7085 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
7086 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
7087 "'%s:refs/tags/%s'?"
7089 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
7090 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
7091 "“%s:refs/tags/%s”?"
7096 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
7097 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
7098 "'%s:refs/tags/%s'?"
7100 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
7101 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
7102 "“%s:refs/tags/%s”?"
7106 msgid "%s cannot be resolved to branch"
7107 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
7111 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
7112 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
7116 msgid "dst refspec %s matches more than one"
7117 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
7121 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
7122 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
7124 #: remote.c:1724 remote.c:1825
7125 msgid "HEAD does not point to a branch"
7126 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
7130 msgid "no such branch: '%s'"
7131 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
7135 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
7136 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
7140 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
7142 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
7146 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
7147 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
7151 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
7152 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
7156 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
7157 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
7160 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
7161 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
7164 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
7165 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
7169 msgid "couldn't find remote ref %s"
7170 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
7174 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
7175 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
7179 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
7181 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
7184 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
7185 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
7189 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
7190 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
7194 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
7195 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
7199 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
7200 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
7204 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
7205 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
7206 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
7209 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
7210 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
7214 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
7216 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
7218 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
7222 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
7223 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
7228 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
7229 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
7231 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
7232 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
7234 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
7235 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
7236 "tương ứng với mỗi lần.\n"
7239 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
7241 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
7246 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
7247 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
7249 #: replace-object.c:21
7251 msgid "bad replace ref name: %s"
7252 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
7254 #: replace-object.c:30
7256 msgid "duplicate replace ref: %s"
7257 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
7259 #: replace-object.c:82
7261 msgid "replace depth too high for object %s"
7262 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
7264 #: rerere.c:201 rerere.c:210 rerere.c:213
7265 msgid "corrupt MERGE_RR"
7266 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
7268 #: rerere.c:248 rerere.c:253
7269 msgid "unable to write rerere record"
7270 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
7274 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
7275 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
7279 msgid "failed to flush '%s'"
7280 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
7282 #: rerere.c:487 rerere.c:1023
7284 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
7285 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
7289 msgid "failed utime() on '%s'"
7290 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7294 msgid "writing '%s' failed"
7295 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
7299 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
7300 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
7304 msgid "Recorded resolution for '%s'."
7305 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
7309 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
7310 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
7314 msgid "cannot unlink stray '%s'"
7315 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
7319 msgid "Recorded preimage for '%s'"
7320 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
7322 #: rerere.c:865 submodule.c:2076 builtin/log.c:2002
7323 #: builtin/submodule--helper.c:1805 builtin/submodule--helper.c:1848
7325 msgid "could not create directory '%s'"
7326 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
7330 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
7331 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
7333 #: rerere.c:1052 rerere.c:1059
7335 msgid "no remembered resolution for '%s'"
7336 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
7340 msgid "cannot unlink '%s'"
7341 msgstr "không thể unlink “%s”"
7345 msgid "Updated preimage for '%s'"
7346 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
7350 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
7351 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
7354 msgid "unable to open rr-cache directory"
7355 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
7358 msgid "could not determine HEAD revision"
7359 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
7361 #: reset.c:69 reset.c:75 sequencer.c:3689
7363 msgid "failed to find tree of %s"
7364 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
7367 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
7368 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
7371 msgid "your current branch appears to be broken"
7372 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
7376 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
7377 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
7380 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
7381 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
7383 #: run-command.c:766
7384 msgid "open /dev/null failed"
7385 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
7387 #: run-command.c:1274
7389 msgid "cannot create async thread: %s"
7390 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
7392 #: run-command.c:1344
7395 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
7396 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
7398 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
7399 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
7402 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
7404 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
7408 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
7409 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
7413 msgid "remote unpack failed: %s"
7414 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
7417 msgid "failed to sign the push certificate"
7418 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
7421 msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
7422 msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
7425 msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
7426 msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
7429 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
7430 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
7433 msgid "the receiving end does not support --signed push"
7434 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
7438 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
7441 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
7445 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
7446 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
7449 msgid "the receiving end does not support push options"
7450 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
7454 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
7455 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
7459 msgid "could not delete '%s'"
7460 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
7462 #: sequencer.c:344 builtin/rebase.c:757 builtin/rebase.c:1592 builtin/rm.c:402
7464 msgid "could not remove '%s'"
7465 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
7469 msgstr "hoàn nguyên"
7473 msgstr "cherry-pick"
7481 msgid "unknown action: %d"
7482 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
7486 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
7487 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
7489 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
7490 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
7494 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
7495 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
7496 "and commit the result with 'git commit'"
7498 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
7499 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
7500 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
7502 #: sequencer.c:435 sequencer.c:3271
7504 msgid "could not lock '%s'"
7505 msgstr "không thể khóa “%s”"
7507 #: sequencer.c:437 sequencer.c:3070 sequencer.c:3275 sequencer.c:3289
7508 #: sequencer.c:3547 sequencer.c:5566 strbuf.c:1170 wrapper.c:631
7510 msgid "could not write to '%s'"
7511 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
7515 msgid "could not write eol to '%s'"
7516 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
7518 #: sequencer.c:447 sequencer.c:3075 sequencer.c:3277 sequencer.c:3291
7521 msgid "failed to finalize '%s'"
7522 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
7526 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
7527 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
7530 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
7531 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
7535 msgid "%s: fast-forward"
7536 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
7538 #: sequencer.c:561 builtin/tag.c:609
7540 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7541 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7543 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
7548 msgid "%s: Unable to write new index file"
7549 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7552 msgid "unable to update cache tree"
7553 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7556 msgid "could not resolve HEAD commit"
7557 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
7561 msgid "no key present in '%.*s'"
7562 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
7566 msgid "unable to dequote value of '%s'"
7567 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
7569 #: sequencer.c:827 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:729
7570 #: builtin/am.c:821 builtin/merge.c:1141 builtin/rebase.c:910
7572 msgid "could not open '%s' for reading"
7573 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
7576 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
7577 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
7580 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
7581 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
7584 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
7585 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
7589 msgid "unknown variable '%s'"
7590 msgstr "không hiểu biến “%s”"
7593 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
7594 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
7597 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
7598 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
7601 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
7602 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
7607 "you have staged changes in your working tree\n"
7608 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
7610 " git commit --amend %s\n"
7612 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
7616 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
7618 " git rebase --continue\n"
7620 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
7621 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
7623 " git commit --amend %s\n"
7625 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
7629 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
7631 " git rebase --continue\n"
7634 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
7635 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
7639 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7640 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7641 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
7642 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
7643 "your configuration file:\n"
7645 " git config --global --edit\n"
7647 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7649 " git commit --amend --reset-author\n"
7651 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7653 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7655 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7657 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
7659 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
7661 " git config --global --edit\n"
7663 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
7664 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
7666 " git commit --amend --reset-author\n"
7670 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7671 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7672 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
7674 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
7675 " git config --global user.email you@example.com\n"
7677 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7679 " git commit --amend --reset-author\n"
7681 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7683 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7685 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7686 "trên một cách rõ ràng:\n"
7688 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
7689 " git config --global user.email you@example.com\n"
7691 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
7692 "chuyển giao này với lệnh:\n"
7694 " git commit --amend --reset-author\n"
7697 msgid "couldn't look up newly created commit"
7698 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7701 msgid "could not parse newly created commit"
7703 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7706 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
7707 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
7710 msgid "detached HEAD"
7711 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7714 msgid " (root-commit)"
7715 msgstr " (root-commit)"
7718 msgid "could not parse HEAD"
7719 msgstr "không thể phân tích HEAD"
7723 msgid "HEAD %s is not a commit!"
7724 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
7726 #: sequencer.c:1354 sequencer.c:1432 builtin/commit.c:1705
7727 msgid "could not parse HEAD commit"
7728 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7730 #: sequencer.c:1410 sequencer.c:2295
7731 msgid "unable to parse commit author"
7732 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
7734 #: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1615 builtin/merge.c:707
7735 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7736 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7738 #: sequencer.c:1454 sequencer.c:1574
7740 msgid "unable to read commit message from '%s'"
7741 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
7743 #: sequencer.c:1485 sequencer.c:1517
7745 msgid "invalid author identity '%s'"
7746 msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
7749 msgid "corrupt author: missing date information"
7750 msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng"
7752 #: sequencer.c:1530 builtin/am.c:1642 builtin/commit.c:1819 builtin/merge.c:910
7753 #: builtin/merge.c:935 t/helper/test-fast-rebase.c:78
7754 msgid "failed to write commit object"
7755 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
7757 #: sequencer.c:1557 sequencer.c:4492 t/helper/test-fast-rebase.c:199
7758 #: t/helper/test-fast-rebase.c:217
7760 msgid "could not update %s"
7761 msgstr "không thể cập nhật %s"
7765 msgid "could not parse commit %s"
7766 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
7770 msgid "could not parse parent commit %s"
7771 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
7773 #: sequencer.c:1694 sequencer.c:1975
7775 msgid "unknown command: %d"
7776 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7778 #: sequencer.c:1736 git-rebase--preserve-merges.sh:486
7779 msgid "This is the 1st commit message:"
7780 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
7784 msgid "This is the commit message #%d:"
7785 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
7788 msgid "The 1st commit message will be skipped:"
7789 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
7793 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
7794 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
7798 msgid "This is a combination of %d commits."
7799 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
7801 #: sequencer.c:1887 sequencer.c:1944
7803 msgid "cannot write '%s'"
7804 msgstr "không thể ghi “%s”"
7807 msgid "need a HEAD to fixup"
7808 msgstr "cần một HEAD để sửa"
7810 #: sequencer.c:1936 sequencer.c:3582
7811 msgid "could not read HEAD"
7812 msgstr "không thể đọc HEAD"
7815 msgid "could not read HEAD's commit message"
7816 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
7820 msgid "could not read commit message of %s"
7821 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
7824 msgid "your index file is unmerged."
7825 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
7828 msgid "cannot fixup root commit"
7829 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
7833 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
7834 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
7836 #: sequencer.c:2106 sequencer.c:2114
7838 msgid "commit %s does not have parent %d"
7839 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
7843 msgid "cannot get commit message for %s"
7844 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
7846 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
7847 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
7850 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
7851 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
7855 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
7856 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
7860 msgid "could not revert %s... %s"
7861 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
7865 msgid "could not apply %s... %s"
7866 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
7870 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
7871 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
7875 msgid "git %s: failed to read the index"
7876 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
7880 msgid "git %s: failed to refresh the index"
7881 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
7885 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
7886 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
7890 msgid "missing arguments for %s"
7891 msgstr "thiếu đối số cho %s"
7895 msgid "could not parse '%s'"
7896 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7900 msgid "invalid line %d: %.*s"
7901 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
7905 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
7906 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
7909 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
7910 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
7913 msgid "cancelling a revert in progress"
7914 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
7917 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
7918 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
7922 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
7923 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
7926 msgid "no commits parsed."
7927 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
7930 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
7931 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
7934 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
7935 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
7939 msgid "invalid value for %s: %s"
7940 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
7943 msgid "unusable squash-onto"
7944 msgstr "squash-onto không dùng được"
7948 msgid "malformed options sheet: '%s'"
7949 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
7951 #: sequencer.c:3012 sequencer.c:4868
7952 msgid "empty commit set passed"
7953 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
7956 msgid "revert is already in progress"
7957 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
7961 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7962 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7965 msgid "cherry-pick is already in progress"
7966 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
7970 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7971 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7975 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
7976 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
7979 msgid "could not lock HEAD"
7980 msgstr "không thể khóa HEAD"
7982 #: sequencer.c:3125 sequencer.c:4581
7983 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
7984 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
7986 #: sequencer.c:3127 sequencer.c:3138
7987 msgid "cannot resolve HEAD"
7988 msgstr "không thể phân giải HEAD"
7990 #: sequencer.c:3129 sequencer.c:3173
7991 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
7992 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
7994 #: sequencer.c:3159 builtin/grep.c:758
7996 msgid "cannot open '%s'"
7997 msgstr "không mở được “%s”"
8001 msgid "cannot read '%s': %s"
8002 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
8005 msgid "unexpected end of file"
8006 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
8010 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
8011 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
8014 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
8016 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
8020 msgid "no revert in progress"
8021 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
8024 msgid "no cherry-pick in progress"
8025 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
8028 msgid "failed to skip the commit"
8029 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
8032 msgid "there is nothing to skip"
8033 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
8038 "have you committed already?\n"
8039 "try \"git %s --continue\""
8041 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
8042 "thử \"git %s --continue\""
8044 #: sequencer.c:3411 sequencer.c:4472
8045 msgid "cannot read HEAD"
8046 msgstr "không thể đọc HEAD"
8050 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
8051 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
8056 "You can amend the commit now, with\n"
8058 " git commit --amend %s\n"
8060 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
8062 " git rebase --continue\n"
8064 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
8066 " git commit --amend %s\n"
8068 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
8070 " git rebase --continue\n"
8074 msgid "Could not apply %s... %.*s"
8075 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
8079 msgid "Could not merge %.*s"
8080 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
8082 #: sequencer.c:3467 sequencer.c:3471 builtin/difftool.c:644
8084 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
8085 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
8089 msgid "Executing: %s\n"
8090 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
8095 "execution failed: %s\n"
8096 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
8098 " git rebase --continue\n"
8101 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
8102 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
8104 " git rebase --continue\n"
8108 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
8109 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
8114 "execution succeeded: %s\n"
8115 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
8116 "Commit or stash your changes, and then run\n"
8118 " git rebase --continue\n"
8121 "thực thi thành công: %s\n"
8122 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
8123 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
8125 " git rebase --continue\n"
8130 msgid "illegal label name: '%.*s'"
8131 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
8134 msgid "writing fake root commit"
8135 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
8138 msgid "writing squash-onto"
8139 msgstr "đang ghi squash-onto"
8143 msgid "could not resolve '%s'"
8144 msgstr "không thể phân giải “%s”"
8147 msgid "cannot merge without a current revision"
8148 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
8152 msgid "unable to parse '%.*s'"
8153 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
8157 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
8158 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
8161 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
8162 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
8166 msgid "could not get commit message of '%s'"
8167 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
8171 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
8172 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
8175 msgid "merge: Unable to write new index file"
8176 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
8179 msgid "Cannot autostash"
8180 msgstr "Không thể autostash"
8184 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
8185 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
8189 msgid "Could not create directory for '%s'"
8190 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
8194 msgid "Created autostash: %s\n"
8195 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
8198 msgid "could not reset --hard"
8199 msgstr "không thể reset --hard"
8203 msgid "Applied autostash.\n"
8204 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
8208 msgid "cannot store %s"
8209 msgstr "không thử lưu “%s”"
8215 "Your changes are safe in the stash.\n"
8216 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
8219 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
8220 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
8224 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
8225 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
8228 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
8229 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
8231 #: sequencer.c:4233 git-rebase--preserve-merges.sh:769
8232 msgid "could not detach HEAD"
8233 msgstr "không thể tách rời HEAD"
8237 msgid "Stopped at HEAD\n"
8238 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
8242 msgid "Stopped at %s\n"
8243 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
8248 "Could not execute the todo command\n"
8251 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
8252 "edit the todo list first:\n"
8254 " git rebase --edit-todo\n"
8255 " git rebase --continue\n"
8257 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
8260 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
8261 "sửa danh sách todo trước:\n"
8263 " git rebase --edit-todo\n"
8264 " git rebase --continue\n"
8268 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
8269 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
8273 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
8274 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
8278 msgid "unknown command %d"
8279 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
8282 msgid "could not read orig-head"
8283 msgstr "không thể đọc orig-head"
8286 msgid "could not read 'onto'"
8287 msgstr "không thể đọc “onto”."
8291 msgid "could not update HEAD to %s"
8292 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
8296 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
8297 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
8300 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
8301 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8304 msgid "cannot amend non-existing commit"
8305 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
8309 msgid "invalid file: '%s'"
8310 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
8314 msgid "invalid contents: '%s'"
8315 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
8320 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
8321 "first and then run 'git rebase --continue' again."
8324 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
8325 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
8327 #: sequencer.c:4663 sequencer.c:4702
8329 msgid "could not write file: '%s'"
8330 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
8333 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
8334 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
8337 msgid "could not commit staged changes."
8338 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
8342 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
8343 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
8347 msgid "%s: bad revision"
8348 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
8351 msgid "can't revert as initial commit"
8352 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
8355 msgid "make_script: unhandled options"
8356 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
8359 msgid "make_script: error preparing revisions"
8360 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
8362 #: sequencer.c:5614 sequencer.c:5631
8363 msgid "nothing to do"
8364 msgstr "không có gì để làm"
8367 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
8368 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
8371 msgid "the script was already rearranged."
8372 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
8376 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
8377 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
8382 "%s: no such path in the working tree.\n"
8383 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
8385 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
8386 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
8392 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
8393 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
8394 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
8396 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
8398 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
8399 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
8403 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
8404 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8409 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
8410 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
8411 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
8413 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
8414 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
8415 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
8418 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
8419 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
8421 #: setup.c:423 builtin/rev-parse.c:895
8422 msgid "this operation must be run in a work tree"
8423 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
8427 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
8428 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
8431 msgid "unknown repository extension found:"
8432 msgid_plural "unknown repository extensions found:"
8433 msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
8436 msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
8437 msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
8438 msgstr[0] "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
8442 msgid "error opening '%s'"
8443 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
8447 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
8448 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
8452 msgid "error reading %s"
8453 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
8457 msgid "invalid gitfile format: %s"
8458 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
8462 msgid "no path in gitfile: %s"
8463 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
8467 msgid "not a git repository: %s"
8468 msgstr "không phải là kho git: %s"
8472 msgid "'$%s' too big"
8473 msgstr "“$%s” quá lớn"
8477 msgid "not a git repository: '%s'"
8478 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
8480 #: setup.c:856 setup.c:858 setup.c:889
8482 msgid "cannot chdir to '%s'"
8483 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
8485 #: setup.c:861 setup.c:917 setup.c:927 setup.c:966 setup.c:974
8486 msgid "cannot come back to cwd"
8487 msgstr "không thể quay lại cwd"
8491 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
8492 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
8495 msgid "Unable to read current working directory"
8496 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
8498 #: setup.c:1240 setup.c:1246
8500 msgid "cannot change to '%s'"
8501 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
8505 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
8506 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
8511 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
8512 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
8514 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
8515 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
8521 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
8522 "The owner of files must always have read and write permissions."
8524 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
8525 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
8528 msgid "open /dev/null or dup failed"
8529 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
8533 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
8535 #: setup.c:1450 t/helper/test-simple-ipc.c:285
8536 msgid "setsid failed"
8537 msgstr "setsid gặp lỗi"
8539 #: sparse-index.c:162
8540 msgid "attempting to use sparse-index without cone mode"
8541 msgstr "cố gắng sử dụng chỉ mục thưa thớt mà không có chế độ hình nón"
8543 #: sparse-index.c:176
8544 msgid "unable to update cache-tree, staying full"
8545 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm, chỗ chứa bị đầy"
8547 #: sparse-index.c:263
8549 msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
8550 msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
8552 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
8555 msgid "%u.%2.2u GiB"
8556 msgstr "%u.%2.2u GiB"
8558 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
8561 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
8562 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
8564 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
8567 msgid "%u.%2.2u MiB"
8568 msgstr "%u.%2.2u MiB"
8570 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
8573 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
8574 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
8576 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
8579 msgid "%u.%2.2u KiB"
8580 msgstr "%u.%2.2u KiB"
8582 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
8585 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
8586 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
8588 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
8592 msgid_plural "%u bytes"
8595 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
8599 msgid_plural "%u bytes/s"
8600 msgstr[0] "%u byte/giây"
8602 #: strbuf.c:1168 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:738
8603 #: builtin/rebase.c:866
8605 msgid "could not open '%s' for writing"
8606 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
8610 msgid "could not edit '%s'"
8611 msgstr "không thể sửa “%s”"
8613 #: submodule-config.c:237
8615 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8616 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8618 #: submodule-config.c:304
8619 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8620 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchjobs"
8622 #: submodule-config.c:402
8624 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8626 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8629 #: submodule-config.c:499
8631 msgid "invalid value for %s"
8632 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8634 #: submodule-config.c:766
8636 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8637 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8639 #: submodule.c:114 submodule.c:143
8640 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
8642 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
8645 #: submodule.c:118 submodule.c:147
8647 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
8648 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
8652 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
8653 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
8656 msgid "staging updated .gitmodules failed"
8657 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
8661 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
8662 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
8666 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
8667 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
8671 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
8672 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
8677 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
8678 "same. Skipping it."
8680 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-"
8681 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
8685 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
8687 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
8692 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
8695 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
8696 "1” trong mô-đun-con “%s”"
8700 msgid "process for submodule '%s' failed"
8701 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
8703 #: submodule.c:1145 builtin/branch.c:691 builtin/submodule--helper.c:2486
8704 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
8705 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8709 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8710 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8714 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8715 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8719 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8720 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8724 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8725 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8730 "Errors during submodule fetch:\n"
8733 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8738 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8739 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8743 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8744 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8748 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8749 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8753 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8754 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8758 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8759 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8763 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8764 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8766 #: submodule.c:1853 submodule.c:2163
8768 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8769 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8772 msgid "could not reset submodule index"
8773 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8777 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8778 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8782 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
8783 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
8787 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
8788 msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”"
8793 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
8795 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
8798 #: submodule.c:2069 submodule.c:2128
8800 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
8801 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
8805 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
8806 msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có"
8811 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
8815 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
8820 msgid "could not start ls-files in .."
8821 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
8825 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
8826 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
8830 msgid "failed to lstat '%s'"
8831 msgstr "gặp lỗi khi lstat “%s”"
8835 msgid "running trailer command '%s' failed"
8836 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
8838 #: trailer.c:493 trailer.c:498 trailer.c:503 trailer.c:562 trailer.c:566
8841 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
8842 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
8844 #: trailer.c:547 trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:299
8845 #: builtin/remote.c:324
8847 msgid "more than one %s"
8848 msgstr "nhiều hơn một %s"
8852 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
8853 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
8857 msgid "could not read input file '%s'"
8858 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
8860 #: trailer.c:766 builtin/mktag.c:88 imap-send.c:1577
8861 msgid "could not read from stdin"
8862 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8864 #: trailer.c:1024 wrapper.c:676
8866 msgid "could not stat %s"
8867 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
8871 msgid "file %s is not a regular file"
8872 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
8876 msgid "file %s is not writable by user"
8877 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
8880 msgid "could not open temporary file"
8881 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
8885 msgid "could not rename temporary file to %s"
8886 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
8888 #: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
8889 msgid "full write to remote helper failed"
8890 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
8892 #: transport-helper.c:145
8894 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
8895 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
8897 #: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
8898 msgid "can't dup helper output fd"
8899 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
8901 #: transport-helper.c:214
8904 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
8907 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
8908 "là cần phiên bản Git mới hơn"
8910 #: transport-helper.c:220
8911 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
8912 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
8914 #: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
8916 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
8917 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
8919 #: transport-helper.c:417
8921 msgid "%s also locked %s"
8922 msgstr "%s cũng khóa %s"
8924 #: transport-helper.c:497
8925 msgid "couldn't run fast-import"
8926 msgstr "không thể chạy fast-import"
8928 #: transport-helper.c:520
8929 msgid "error while running fast-import"
8930 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
8932 #: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1247
8934 msgid "could not read ref %s"
8935 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
8937 #: transport-helper.c:594
8939 msgid "unknown response to connect: %s"
8940 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
8942 #: transport-helper.c:616
8943 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
8944 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
8946 #: transport-helper.c:618
8947 msgid "invalid remote service path"
8948 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
8950 #: transport-helper.c:661 transport.c:1477
8951 msgid "operation not supported by protocol"
8952 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
8954 #: transport-helper.c:664
8956 msgid "can't connect to subservice %s"
8957 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
8959 #: transport-helper.c:693 transport.c:400
8960 msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
8961 msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
8963 #: transport-helper.c:755
8964 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
8965 msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng"
8967 #: transport-helper.c:798
8969 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
8970 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
8972 #: transport-helper.c:855
8974 msgid "helper reported unexpected status of %s"
8975 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
8977 #: transport-helper.c:938
8979 msgid "helper %s does not support dry-run"
8980 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
8982 #: transport-helper.c:941
8984 msgid "helper %s does not support --signed"
8985 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
8987 #: transport-helper.c:944
8989 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
8990 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
8992 #: transport-helper.c:949
8994 msgid "helper %s does not support --atomic"
8995 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
8997 #: transport-helper.c:953
8999 msgid "helper %s does not support --%s"
9000 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
9002 #: transport-helper.c:960
9004 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
9005 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
9007 #: transport-helper.c:1060
9008 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
9009 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
9011 #: transport-helper.c:1065
9013 msgid "helper %s does not support 'force'"
9014 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
9016 #: transport-helper.c:1112
9017 msgid "couldn't run fast-export"
9018 msgstr "không thể chạy fast-export"
9020 #: transport-helper.c:1117
9021 msgid "error while running fast-export"
9022 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
9024 #: transport-helper.c:1142
9027 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
9028 "Perhaps you should specify a branch.\n"
9030 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
9032 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
9034 #: transport-helper.c:1224
9036 msgid "unsupported object format '%s'"
9037 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
9039 #: transport-helper.c:1233
9041 msgid "malformed response in ref list: %s"
9042 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
9044 #: transport-helper.c:1385
9046 msgid "read(%s) failed"
9047 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
9049 #: transport-helper.c:1412
9051 msgid "write(%s) failed"
9052 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
9054 #: transport-helper.c:1461
9056 msgid "%s thread failed"
9057 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
9059 #: transport-helper.c:1465
9061 msgid "%s thread failed to join: %s"
9062 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
9064 #: transport-helper.c:1484 transport-helper.c:1488
9066 msgid "can't start thread for copying data: %s"
9067 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
9069 #: transport-helper.c:1525
9071 msgid "%s process failed to wait"
9072 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
9074 #: transport-helper.c:1529
9076 msgid "%s process failed"
9077 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
9079 #: transport-helper.c:1547 transport-helper.c:1556
9080 msgid "can't start thread for copying data"
9081 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
9085 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
9086 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
9090 msgid "could not read bundle '%s'"
9091 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
9095 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
9096 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
9099 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
9100 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
9103 msgid "server options require protocol version 2 or later"
9104 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
9107 msgid "server does not support wait-for-done"
9108 msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
9111 msgid "could not parse transport.color.* config"
9112 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
9115 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
9116 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
9120 msgid "unknown value for config '%s': %s"
9121 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
9125 msgid "transport '%s' not allowed"
9126 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
9129 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
9130 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
9135 "The following submodule paths contain changes that can\n"
9136 "not be found on any remote:\n"
9138 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
9139 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
9147 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
9149 "or cd to the path and use\n"
9153 "to push them to a remote.\n"
9159 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
9161 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
9165 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
9173 msgid "failed to push all needed submodules"
9174 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
9177 msgid "too-short tree object"
9178 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
9181 msgid "malformed mode in tree entry"
9182 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
9185 msgid "empty filename in tree entry"
9186 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
9189 msgid "too-short tree file"
9190 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
9192 #: unpack-trees.c:115
9195 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
9196 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
9198 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9200 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
9203 #: unpack-trees.c:117
9206 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
9209 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9213 #: unpack-trees.c:120
9216 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
9217 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
9219 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9221 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
9224 #: unpack-trees.c:122
9227 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
9230 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9234 #: unpack-trees.c:125
9237 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
9238 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
9240 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9242 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
9244 #: unpack-trees.c:127
9247 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
9250 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9254 #: unpack-trees.c:132
9257 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
9260 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
9264 #: unpack-trees.c:136
9267 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
9268 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
9270 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
9272 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
9274 #: unpack-trees.c:138
9277 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
9280 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
9284 #: unpack-trees.c:141
9287 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
9288 "%%sPlease move or remove them before you merge."
9290 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
9292 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
9294 #: unpack-trees.c:143
9297 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
9300 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
9304 #: unpack-trees.c:146
9307 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
9308 "%%sPlease move or remove them before you %s."
9310 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
9311 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
9313 #: unpack-trees.c:148
9316 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
9319 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
9322 #: unpack-trees.c:154
9325 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
9327 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
9329 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9331 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
9333 #: unpack-trees.c:156
9336 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
9340 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9344 #: unpack-trees.c:159
9347 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
9348 "%%sPlease move or remove them before you merge."
9350 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9352 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
9354 #: unpack-trees.c:161
9357 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
9360 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9364 #: unpack-trees.c:164
9367 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
9368 "%%sPlease move or remove them before you %s."
9370 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9372 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
9374 #: unpack-trees.c:166
9377 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
9380 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9384 #: unpack-trees.c:174
9386 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
9387 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
9389 #: unpack-trees.c:177
9392 "Cannot update submodule:\n"
9395 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
9398 #: unpack-trees.c:180
9401 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
9405 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
9409 #: unpack-trees.c:182
9412 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
9415 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
9419 #: unpack-trees.c:184
9422 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
9426 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
9427 "cấp các mẫu sparse:\n"
9430 #: unpack-trees.c:264
9435 #: unpack-trees.c:291
9438 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
9441 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout "
9444 #: unpack-trees.c:352
9445 msgid "Updating files"
9446 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
9448 #: unpack-trees.c:384
9450 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
9451 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
9452 "colliding group is in the working tree:\n"
9454 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
9455 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
9456 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
9458 #: unpack-trees.c:1618
9459 msgid "Updating index flags"
9460 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
9462 #: unpack-trees.c:2718
9464 msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
9466 "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
9468 #: upload-pack.c:1548
9469 msgid "expected flush after fetch arguments"
9470 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
9473 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
9474 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
9476 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
9478 msgid "invalid %XX escape sequence"
9479 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
9482 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
9483 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
9486 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
9487 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
9490 msgid "invalid characters in host name"
9491 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
9493 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
9494 msgid "invalid port number"
9495 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
9498 msgid "invalid '..' path segment"
9499 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
9502 msgid "Fetching objects"
9503 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
9505 #: worktree.c:236 builtin/am.c:2152
9507 msgid "failed to read '%s'"
9508 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
9512 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
9513 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
9517 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
9519 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
9523 msgid "'%s' does not exist"
9524 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
9528 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
9529 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
9533 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
9534 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
9537 msgid "not a directory"
9538 msgstr "không phải thư mục"
9541 msgid ".git is not a file"
9542 msgstr ".git không phải là một tập tin"
9545 msgid ".git file broken"
9546 msgstr "tệp .git bị hỏng"
9549 msgid ".git file incorrect"
9550 msgstr "tập tin .git không chính xác"
9553 msgid "not a valid path"
9554 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
9557 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
9558 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
9561 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
9562 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho"
9565 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
9566 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
9569 msgid "gitdir unreadable"
9570 msgstr "gitdir không thể đọc được"
9573 msgid "gitdir incorrect"
9574 msgstr "gitdir không chính xác"
9577 msgid "not a valid directory"
9578 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
9581 msgid "gitdir file does not exist"
9582 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
9584 #: worktree.c:782 worktree.c:791
9586 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
9587 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
9591 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
9592 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
9595 msgid "invalid gitdir file"
9596 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
9599 msgid "gitdir file points to non-existent location"
9600 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
9602 #: wrapper.c:197 wrapper.c:367
9604 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
9605 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
9607 #: wrapper.c:398 wrapper.c:599
9609 msgid "unable to access '%s'"
9610 msgstr "không thể truy cập “%s”"
9613 msgid "unable to get current working directory"
9614 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
9617 msgid "Unmerged paths:"
9618 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
9620 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
9621 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
9622 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9624 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
9626 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
9628 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
9631 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
9632 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
9633 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9636 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
9637 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9639 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
9640 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
9642 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
9643 "cần được giải quyết)"
9646 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
9647 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9649 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1125
9650 msgid "Changes to be committed:"
9651 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
9653 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1134
9654 msgid "Changes not staged for commit:"
9655 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
9658 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
9659 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
9662 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
9664 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
9668 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
9670 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
9674 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
9676 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
9677 "chữa trong mô-đun-con)"
9681 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
9683 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
9686 msgid "both deleted:"
9687 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
9690 msgid "added by us:"
9691 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
9694 msgid "deleted by them:"
9695 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
9698 msgid "added by them:"
9699 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
9702 msgid "deleted by us:"
9703 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
9707 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
9710 msgid "both modified:"
9711 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
9715 msgstr "tập tin mới:"
9731 msgstr "đã đổi tên:"
9739 msgstr "không hiểu:"
9743 msgstr "chưa hòa trộn:"
9746 msgid "new commits, "
9747 msgstr "lần chuyển giao mới, "
9750 msgid "modified content, "
9751 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
9754 msgid "untracked content, "
9755 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
9759 msgid "Your stash currently has %d entry"
9760 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
9761 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
9764 msgid "Submodules changed but not updated:"
9765 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9768 msgid "Submodule changes to be committed:"
9769 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
9773 "Do not modify or remove the line above.\n"
9774 "Everything below it will be ignored."
9776 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
9777 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
9783 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
9784 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
9787 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
9788 "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n"
9791 msgid "You have unmerged paths."
9792 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
9795 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
9796 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
9799 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
9800 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
9803 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
9804 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
9807 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
9808 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
9811 msgid "You are in the middle of an am session."
9812 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
9815 msgid "The current patch is empty."
9816 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
9819 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
9820 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
9823 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
9824 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9827 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
9828 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
9831 msgid "git-rebase-todo is missing."
9832 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
9835 msgid "No commands done."
9836 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
9840 msgid "Last command done (%d command done):"
9841 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
9842 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
9846 msgid " (see more in file %s)"
9847 msgstr " (xem thêm trong %s)"
9850 msgid "No commands remaining."
9851 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
9855 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
9856 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
9857 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
9860 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
9861 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
9865 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
9866 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9869 msgid "You are currently rebasing."
9870 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
9873 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
9875 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
9878 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
9879 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9882 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
9884 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
9887 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
9889 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
9895 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9897 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
9898 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9901 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
9903 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
9907 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
9909 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
9910 "rebase --continue\")"
9914 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9916 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
9917 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
9920 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
9921 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
9924 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
9925 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
9929 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
9931 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
9932 "lòng về những thay đổi của mình)"
9935 msgid "Cherry-pick currently in progress."
9936 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
9940 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
9941 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
9944 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
9946 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
9949 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
9950 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
9953 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
9955 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
9959 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
9960 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9963 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
9964 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
9967 msgid "Revert currently in progress."
9968 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
9972 msgid "You are currently reverting commit %s."
9973 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
9976 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
9977 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9980 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
9981 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
9984 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
9986 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9989 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
9990 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9993 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
9994 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
9998 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
10000 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
10003 #: wt-status.c:1533
10004 msgid "You are currently bisecting."
10005 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
10007 #: wt-status.c:1536
10008 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
10009 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
10011 #: wt-status.c:1547
10012 msgid "You are in a sparse checkout."
10013 msgstr "Bạn đang trong lần lấy ra sparse."
10015 #: wt-status.c:1550
10017 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
10019 "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
10022 #: wt-status.c:1794
10024 msgstr "Trên nhánh "
10026 #: wt-status.c:1801
10027 msgid "interactive rebase in progress; onto "
10028 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
10030 #: wt-status.c:1803
10031 msgid "rebase in progress; onto "
10032 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
10034 #: wt-status.c:1808
10035 msgid "HEAD detached at "
10036 msgstr "HEAD được tách rời tại "
10038 #: wt-status.c:1810
10039 msgid "HEAD detached from "
10040 msgstr "HEAD được tách rời từ "
10042 #: wt-status.c:1813
10043 msgid "Not currently on any branch."
10044 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
10046 #: wt-status.c:1830
10047 msgid "Initial commit"
10048 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
10050 #: wt-status.c:1831
10051 msgid "No commits yet"
10052 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
10054 #: wt-status.c:1845
10055 msgid "Untracked files"
10056 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
10058 #: wt-status.c:1847
10059 msgid "Ignored files"
10060 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
10062 #: wt-status.c:1851
10065 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
10066 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
10067 "new files yourself (see 'git help status')."
10069 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
10071 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
10072 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
10074 #: wt-status.c:1857
10076 msgid "Untracked files not listed%s"
10077 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
10079 #: wt-status.c:1859
10080 msgid " (use -u option to show untracked files)"
10081 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
10083 #: wt-status.c:1865
10085 msgstr "Không có thay đổi nào"
10087 #: wt-status.c:1870
10089 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
10091 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
10092 "\"git commit -a\")\n"
10094 #: wt-status.c:1874
10096 msgid "no changes added to commit\n"
10097 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
10099 #: wt-status.c:1878
10102 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
10105 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
10106 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
10108 #: wt-status.c:1882
10110 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
10112 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
10113 "theo dõi hiện diện\n"
10115 #: wt-status.c:1886
10117 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
10119 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
10120 "đưa vào theo dõi)\n"
10122 #: wt-status.c:1890 wt-status.c:1896
10124 msgid "nothing to commit\n"
10125 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
10127 #: wt-status.c:1893
10129 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
10131 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
10133 #: wt-status.c:1898
10135 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
10136 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
10138 #: wt-status.c:2003
10139 msgid "No commits yet on "
10140 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
10142 #: wt-status.c:2007
10143 msgid "HEAD (no branch)"
10144 msgstr "HEAD (không nhánh)"
10146 #: wt-status.c:2038
10150 #: wt-status.c:2040 wt-status.c:2048
10154 #: wt-status.c:2043 wt-status.c:2046
10156 msgstr "phía trước "
10158 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
10159 #: wt-status.c:2569
10161 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
10162 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
10164 #: wt-status.c:2575
10165 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
10167 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
10169 #: wt-status.c:2577
10171 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
10173 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
10175 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:182
10176 msgid "could not send IPC command"
10177 msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
10179 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:189
10180 msgid "could not read IPC response"
10181 msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
10183 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:866
10185 msgid "could not start accept_thread '%s'"
10186 msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”"
10188 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:878
10190 msgid "could not start worker[0] for '%s'"
10191 msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”"
10193 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:461
10195 msgid "failed to unlink '%s'"
10196 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10198 #: builtin/add.c:26
10199 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
10200 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
10202 #: builtin/add.c:61
10204 msgid "cannot chmod %cx '%s'"
10205 msgstr "không thể chmod %cx '%s'"
10207 #: builtin/add.c:99
10209 msgid "unexpected diff status %c"
10210 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
10212 #: builtin/add.c:104 builtin/commit.c:297
10213 msgid "updating files failed"
10214 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
10216 #: builtin/add.c:114
10218 msgid "remove '%s'\n"
10219 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
10221 #: builtin/add.c:198
10222 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
10224 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
10226 #: builtin/add.c:307 builtin/rev-parse.c:993
10227 msgid "Could not read the index"
10228 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10230 #: builtin/add.c:318
10232 msgid "Could not open '%s' for writing."
10233 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
10235 #: builtin/add.c:322
10236 msgid "Could not write patch"
10237 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
10239 #: builtin/add.c:325
10240 msgid "editing patch failed"
10241 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
10243 #: builtin/add.c:328
10245 msgid "Could not stat '%s'"
10246 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10248 #: builtin/add.c:330
10249 msgid "Empty patch. Aborted."
10250 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
10252 #: builtin/add.c:335
10254 msgid "Could not apply '%s'"
10255 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
10257 #: builtin/add.c:343
10258 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
10260 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10263 #: builtin/add.c:363 builtin/clean.c:901 builtin/fetch.c:173 builtin/mv.c:124
10264 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:550
10265 #: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:243 builtin/send-pack.c:190
10269 #: builtin/add.c:366
10270 msgid "interactive picking"
10271 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
10273 #: builtin/add.c:367 builtin/checkout.c:1562 builtin/reset.c:308
10274 msgid "select hunks interactively"
10275 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
10277 #: builtin/add.c:368
10278 msgid "edit current diff and apply"
10279 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
10281 #: builtin/add.c:369
10282 msgid "allow adding otherwise ignored files"
10283 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
10285 #: builtin/add.c:370
10286 msgid "update tracked files"
10287 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
10289 #: builtin/add.c:371
10290 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
10291 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
10293 #: builtin/add.c:372
10294 msgid "record only the fact that the path will be added later"
10295 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
10297 #: builtin/add.c:373
10298 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
10300 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
10303 #: builtin/add.c:376
10304 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
10306 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
10308 #: builtin/add.c:378
10309 msgid "don't add, only refresh the index"
10310 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
10312 #: builtin/add.c:379
10313 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
10314 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
10316 #: builtin/add.c:380
10317 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
10319 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
10321 #: builtin/add.c:382 builtin/update-index.c:1006
10322 msgid "override the executable bit of the listed files"
10323 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10325 #: builtin/add.c:384
10326 msgid "warn when adding an embedded repository"
10327 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
10329 #: builtin/add.c:386
10330 msgid "backend for `git stash -p`"
10331 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”"
10333 #: builtin/add.c:404
10336 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
10337 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
10338 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
10339 "If you meant to add a submodule, use:\n"
10341 "\tgit submodule add <url> %s\n"
10343 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
10346 "\tgit rm --cached %s\n"
10348 "See \"git help submodule\" for more information."
10350 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
10351 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
10352 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
10353 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
10355 "\tgit submodule add <url> %s\n"
10357 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
10358 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
10360 "\tgit rm --cached %s\n"
10362 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
10364 #: builtin/add.c:432
10366 msgid "adding embedded git repository: %s"
10367 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
10369 #: builtin/add.c:451
10371 "Use -f if you really want to add them.\n"
10372 "Turn this message off by running\n"
10373 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
10375 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
10376 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
10377 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
10379 #: builtin/add.c:460
10380 msgid "adding files failed"
10381 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
10383 #: builtin/add.c:488
10384 msgid "--dry-run is incompatible with --interactive/--patch"
10385 msgstr "--dry-run xung khắc với --interactive/--patch"
10387 #: builtin/add.c:490 builtin/commit.c:357
10388 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
10389 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
10391 #: builtin/add.c:507
10392 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
10393 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
10395 #: builtin/add.c:519
10396 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
10397 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
10399 #: builtin/add.c:522
10400 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
10401 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
10403 #: builtin/add.c:526
10405 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
10406 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
10408 #: builtin/add.c:544 builtin/checkout.c:1733 builtin/commit.c:363
10409 #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:273 builtin/stash.c:1633
10410 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
10411 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
10413 #: builtin/add.c:551 builtin/checkout.c:1745 builtin/commit.c:369
10414 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:279 builtin/stash.c:1639
10415 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
10416 msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
10418 #: builtin/add.c:555
10420 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
10421 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
10423 #: builtin/add.c:557
10425 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
10426 "Turn this message off by running\n"
10427 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
10429 "Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n"
10430 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
10431 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
10433 #: builtin/am.c:365
10434 msgid "could not parse author script"
10435 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
10437 #: builtin/am.c:455
10439 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
10440 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
10442 #: builtin/am.c:497
10444 msgid "Malformed input line: '%s'."
10445 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10447 #: builtin/am.c:535
10449 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10450 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
10452 #: builtin/am.c:561
10453 msgid "fseek failed"
10454 msgstr "fseek gặp lỗi"
10456 #: builtin/am.c:749
10458 msgid "could not parse patch '%s'"
10459 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
10461 #: builtin/am.c:814
10462 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10463 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10465 #: builtin/am.c:862
10466 msgid "invalid timestamp"
10467 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
10469 #: builtin/am.c:867 builtin/am.c:879
10470 msgid "invalid Date line"
10471 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
10473 #: builtin/am.c:874
10474 msgid "invalid timezone offset"
10475 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
10477 #: builtin/am.c:967
10478 msgid "Patch format detection failed."
10479 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10481 #: builtin/am.c:972 builtin/clone.c:414
10483 msgid "failed to create directory '%s'"
10484 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10486 #: builtin/am.c:977
10487 msgid "Failed to split patches."
10488 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
10490 #: builtin/am.c:1126
10492 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
10493 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
10495 #: builtin/am.c:1127
10497 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
10499 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
10501 #: builtin/am.c:1128
10503 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
10504 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
10506 #: builtin/am.c:1223
10507 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
10509 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
10512 #: builtin/am.c:1251
10513 msgid "Patch is empty."
10514 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
10516 #: builtin/am.c:1316
10518 msgid "missing author line in commit %s"
10519 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
10521 #: builtin/am.c:1319
10523 msgid "invalid ident line: %.*s"
10524 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
10526 #: builtin/am.c:1538
10527 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10528 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
10530 #: builtin/am.c:1540
10531 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10533 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10535 #: builtin/am.c:1559
10537 "Did you hand edit your patch?\n"
10538 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10540 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10541 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10543 #: builtin/am.c:1565
10544 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10545 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10547 #: builtin/am.c:1591
10548 msgid "Failed to merge in the changes."
10549 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10551 #: builtin/am.c:1623
10552 msgid "applying to an empty history"
10553 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10555 #: builtin/am.c:1675 builtin/am.c:1679
10557 msgid "cannot resume: %s does not exist."
10558 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
10560 #: builtin/am.c:1697
10561 msgid "Commit Body is:"
10562 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10564 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10565 #. in your translation. The program will only accept English
10566 #. input at this point.
10568 #: builtin/am.c:1707
10570 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
10572 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
10575 #: builtin/am.c:1753 builtin/commit.c:408
10576 msgid "unable to write index file"
10577 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
10579 #: builtin/am.c:1757
10581 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
10582 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
10584 #: builtin/am.c:1797 builtin/am.c:1865
10586 msgid "Applying: %.*s"
10587 msgstr "Áp dụng: %.*s"
10589 #: builtin/am.c:1814
10590 msgid "No changes -- Patch already applied."
10591 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10593 #: builtin/am.c:1820
10595 msgid "Patch failed at %s %.*s"
10596 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
10598 #: builtin/am.c:1824
10599 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
10600 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
10602 #: builtin/am.c:1868
10604 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10605 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10606 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10608 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10609 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10610 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10613 #: builtin/am.c:1875
10615 "You still have unmerged paths in your index.\n"
10616 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
10618 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
10620 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
10621 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
10622 "dấu chúng là thế.\n"
10623 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
10626 #: builtin/am.c:1982 builtin/am.c:1986 builtin/am.c:1998 builtin/reset.c:347
10627 #: builtin/reset.c:355
10629 msgid "Could not parse object '%s'."
10630 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
10632 #: builtin/am.c:2034
10633 msgid "failed to clean index"
10634 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
10636 #: builtin/am.c:2078
10638 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10639 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10641 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10642 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10644 #: builtin/am.c:2185
10646 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
10647 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
10649 #: builtin/am.c:2227
10651 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
10652 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
10654 #: builtin/am.c:2231
10656 msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
10657 msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
10659 #: builtin/am.c:2262
10660 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
10661 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
10663 #: builtin/am.c:2263
10664 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
10665 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
10667 #: builtin/am.c:2269
10668 msgid "run interactively"
10669 msgstr "chạy kiểu tương tác"
10671 #: builtin/am.c:2271
10672 msgid "historical option -- no-op"
10673 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
10675 #: builtin/am.c:2273
10676 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
10677 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
10679 #: builtin/am.c:2274 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16
10680 #: builtin/repack.c:472 builtin/stash.c:945
10684 #: builtin/am.c:2276
10685 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
10686 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
10688 #: builtin/am.c:2279
10689 msgid "recode into utf8 (default)"
10690 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
10692 #: builtin/am.c:2281
10693 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
10694 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
10696 #: builtin/am.c:2283
10697 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
10698 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
10700 #: builtin/am.c:2285
10701 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
10702 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
10704 #: builtin/am.c:2287
10705 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
10706 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
10708 #: builtin/am.c:2290
10709 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
10711 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
10713 #: builtin/am.c:2293
10714 msgid "strip everything before a scissors line"
10715 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
10717 #: builtin/am.c:2295
10718 msgid "pass it through git-mailinfo"
10719 msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
10721 #: builtin/am.c:2298 builtin/am.c:2301 builtin/am.c:2304 builtin/am.c:2307
10722 #: builtin/am.c:2310 builtin/am.c:2313 builtin/am.c:2316 builtin/am.c:2319
10723 #: builtin/am.c:2325
10724 msgid "pass it through git-apply"
10725 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
10727 #: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1512 builtin/fmt-merge-msg.c:17
10728 #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:905 builtin/merge.c:261
10729 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
10730 #: builtin/rebase.c:1342 builtin/repack.c:483 builtin/repack.c:487
10731 #: builtin/repack.c:489 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
10732 #: builtin/tag.c:447 parse-options.h:155 parse-options.h:176
10733 #: parse-options.h:317
10737 #: builtin/am.c:2321 builtin/branch.c:672 builtin/bugreport.c:137
10738 #: builtin/for-each-ref.c:40 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:481
10739 #: builtin/verify-tag.c:38
10743 #: builtin/am.c:2322
10744 msgid "format the patch(es) are in"
10745 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
10747 #: builtin/am.c:2328
10748 msgid "override error message when patch failure occurs"
10749 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
10751 #: builtin/am.c:2330
10752 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
10753 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
10755 #: builtin/am.c:2333
10756 msgid "synonyms for --continue"
10757 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
10759 #: builtin/am.c:2336
10760 msgid "skip the current patch"
10761 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
10763 #: builtin/am.c:2339
10764 msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
10765 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá"
10767 #: builtin/am.c:2342
10768 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
10769 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
10771 #: builtin/am.c:2346
10772 msgid "show the patch being applied"
10773 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
10775 #: builtin/am.c:2351
10776 msgid "lie about committer date"
10777 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
10779 #: builtin/am.c:2353
10780 msgid "use current timestamp for author date"
10781 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
10783 #: builtin/am.c:2355 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1640
10784 #: builtin/merge.c:298 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:537
10785 #: builtin/rebase.c:1395 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:462
10787 msgstr "mã-số-khóa"
10789 #: builtin/am.c:2356 builtin/rebase.c:538 builtin/rebase.c:1396
10790 msgid "GPG-sign commits"
10791 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
10793 #: builtin/am.c:2359
10794 msgid "(internal use for git-rebase)"
10795 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
10797 #: builtin/am.c:2377
10799 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10800 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10802 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10803 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10805 #: builtin/am.c:2384
10806 msgid "failed to read the index"
10807 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
10809 #: builtin/am.c:2399
10811 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
10812 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
10814 #: builtin/am.c:2423
10817 "Stray %s directory found.\n"
10818 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10820 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
10821 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10823 #: builtin/am.c:2429
10824 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10825 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10827 #: builtin/am.c:2439
10828 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
10829 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
10831 #: builtin/apply.c:8
10832 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
10833 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
10835 #: builtin/archive.c:17
10837 msgid "could not create archive file '%s'"
10838 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
10840 #: builtin/archive.c:20
10841 msgid "could not redirect output"
10842 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
10844 #: builtin/archive.c:37
10845 msgid "git archive: Remote with no URL"
10846 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
10848 #: builtin/archive.c:61
10849 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
10850 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
10852 #: builtin/archive.c:64
10854 msgid "git archive: NACK %s"
10855 msgstr "git archive: NACK %s"
10857 #: builtin/archive.c:65
10858 msgid "git archive: protocol error"
10859 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
10861 #: builtin/archive.c:69
10862 msgid "git archive: expected a flush"
10863 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
10865 #: builtin/bisect--helper.c:23
10866 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
10867 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
10869 #: builtin/bisect--helper.c:24
10870 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
10871 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
10873 #: builtin/bisect--helper.c:25
10875 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10878 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10881 #: builtin/bisect--helper.c:26
10883 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
10884 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
10887 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
10888 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/"
10891 #: builtin/bisect--helper.c:28
10892 msgid "git bisect--helper --bisect-next"
10893 msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
10895 #: builtin/bisect--helper.c:29
10896 msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]"
10897 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]"
10899 #: builtin/bisect--helper.c:30
10900 msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]"
10901 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]"
10903 #: builtin/bisect--helper.c:31
10904 msgid "git bisect--helper --bisect-replay <filename>"
10905 msgstr "git bisect--helper --bisect-replay <tên_tập_tin>"
10907 #: builtin/bisect--helper.c:32
10908 msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<range>)...]"
10909 msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<vùng>)...]"
10911 #: builtin/bisect--helper.c:107
10913 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
10914 msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
10916 #: builtin/bisect--helper.c:114
10918 msgid "could not write to file '%s'"
10919 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
10921 #: builtin/bisect--helper.c:155
10923 msgid "'%s' is not a valid term"
10924 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
10926 #: builtin/bisect--helper.c:159
10928 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
10929 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
10931 #: builtin/bisect--helper.c:169
10933 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
10934 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
10936 #: builtin/bisect--helper.c:179
10937 msgid "please use two different terms"
10938 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
10940 #: builtin/bisect--helper.c:195
10942 msgid "We are not bisecting.\n"
10943 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
10945 #: builtin/bisect--helper.c:203
10947 msgid "'%s' is not a valid commit"
10948 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
10950 #: builtin/bisect--helper.c:212
10953 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
10955 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
10958 #: builtin/bisect--helper.c:256
10960 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
10961 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
10963 #: builtin/bisect--helper.c:261
10965 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
10966 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
10968 #: builtin/bisect--helper.c:273
10970 msgid "couldn't open the file '%s'"
10971 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10973 #: builtin/bisect--helper.c:299
10975 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
10976 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
10978 #: builtin/bisect--helper.c:326
10981 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10982 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10984 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
10985 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
10987 #: builtin/bisect--helper.c:330
10990 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10991 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10992 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10994 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10995 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
10996 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
10998 #: builtin/bisect--helper.c:350
11000 msgid "bisecting only with a %s commit"
11001 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
11003 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11004 #. translation. The program will only accept English input
11007 #: builtin/bisect--helper.c:358
11008 msgid "Are you sure [Y/n]? "
11009 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11011 #: builtin/bisect--helper.c:419
11012 msgid "no terms defined"
11013 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
11015 #: builtin/bisect--helper.c:422
11018 "Your current terms are %s for the old state\n"
11019 "and %s for the new state.\n"
11021 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
11022 "và %s cho tình trạng mới.\n"
11024 #: builtin/bisect--helper.c:432
11027 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
11028 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
11030 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
11031 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
11033 #: builtin/bisect--helper.c:499 builtin/bisect--helper.c:1023
11034 msgid "revision walk setup failed\n"
11035 msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
11037 #: builtin/bisect--helper.c:521
11039 msgid "could not open '%s' for appending"
11040 msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
11042 #: builtin/bisect--helper.c:640 builtin/bisect--helper.c:653
11043 msgid "'' is not a valid term"
11044 msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
11046 #: builtin/bisect--helper.c:663
11048 msgid "unrecognized option: '%s'"
11049 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
11051 #: builtin/bisect--helper.c:667
11053 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
11054 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11056 #: builtin/bisect--helper.c:698
11057 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
11058 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
11060 #: builtin/bisect--helper.c:713
11062 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
11063 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
11065 #: builtin/bisect--helper.c:734
11066 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11067 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11069 #: builtin/bisect--helper.c:737
11070 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
11071 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11073 #: builtin/bisect--helper.c:757
11075 msgid "invalid ref: '%s'"
11076 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
11078 #: builtin/bisect--helper.c:815
11079 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
11080 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
11082 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11083 #. translation. The program will only accept English input
11086 #: builtin/bisect--helper.c:826
11087 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11088 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11090 #: builtin/bisect--helper.c:844
11091 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
11092 msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số"
11094 #: builtin/bisect--helper.c:857
11096 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
11097 msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số."
11099 #: builtin/bisect--helper.c:869 builtin/bisect--helper.c:882
11101 msgid "Bad rev input: %s"
11102 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
11104 #: builtin/bisect--helper.c:889
11106 msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
11107 msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
11109 #: builtin/bisect--helper.c:921
11110 msgid "We are not bisecting."
11111 msgstr "Chúng tôi không bisect."
11113 #: builtin/bisect--helper.c:971
11115 msgid "'%s'?? what are you talking about?"
11116 msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?"
11118 #: builtin/bisect--helper.c:983
11120 msgid "cannot read file '%s' for replaying"
11121 msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại"
11123 #: builtin/bisect--helper.c:1056
11124 msgid "reset the bisection state"
11125 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
11127 #: builtin/bisect--helper.c:1058
11128 msgid "check whether bad or good terms exist"
11129 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
11131 #: builtin/bisect--helper.c:1060
11132 msgid "print out the bisect terms"
11133 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
11135 #: builtin/bisect--helper.c:1062
11136 msgid "start the bisect session"
11137 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
11139 #: builtin/bisect--helper.c:1064
11140 msgid "find the next bisection commit"
11141 msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
11143 #: builtin/bisect--helper.c:1066
11144 msgid "mark the state of ref (or refs)"
11145 msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)"
11147 #: builtin/bisect--helper.c:1068
11148 msgid "list the bisection steps so far"
11149 msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa"
11151 #: builtin/bisect--helper.c:1070
11152 msgid "replay the bisection process from the given file"
11153 msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho"
11155 #: builtin/bisect--helper.c:1072
11156 msgid "skip some commits for checkout"
11157 msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra"
11159 #: builtin/bisect--helper.c:1074
11160 msgid "no log for BISECT_WRITE"
11161 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
11163 #: builtin/bisect--helper.c:1089
11164 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
11166 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
11168 #: builtin/bisect--helper.c:1094
11169 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
11170 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
11172 #: builtin/bisect--helper.c:1100
11173 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
11174 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
11176 #: builtin/bisect--helper.c:1109
11177 msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
11178 msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
11180 #: builtin/bisect--helper.c:1120
11181 msgid "--bisect-log requires 0 arguments"
11182 msgstr "--bisect-log cần 0 tham số"
11184 #: builtin/bisect--helper.c:1125
11185 msgid "no logfile given"
11186 msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11188 #: builtin/blame.c:32
11189 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
11190 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
11192 #: builtin/blame.c:37
11193 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
11194 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
11196 #: builtin/blame.c:410
11198 msgid "expecting a color: %s"
11199 msgstr "cần một màu: %s"
11201 #: builtin/blame.c:417
11202 msgid "must end with a color"
11203 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
11205 #: builtin/blame.c:728
11207 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
11208 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
11210 #: builtin/blame.c:746
11211 msgid "invalid value for blame.coloring"
11212 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
11214 #: builtin/blame.c:845
11216 msgid "cannot find revision %s to ignore"
11217 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
11219 #: builtin/blame.c:867
11220 msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
11221 msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
11223 #: builtin/blame.c:868
11224 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
11226 "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
11229 #: builtin/blame.c:869
11230 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
11231 msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
11233 #: builtin/blame.c:870
11234 msgid "show work cost statistics"
11235 msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
11237 #: builtin/blame.c:871 builtin/checkout.c:1519 builtin/clone.c:94
11238 #: builtin/commit-graph.c:84 builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:179
11239 #: builtin/merge.c:297 builtin/multi-pack-index.c:55 builtin/pull.c:119
11240 #: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:198
11241 msgid "force progress reporting"
11242 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
11244 #: builtin/blame.c:872
11245 msgid "show output score for blame entries"
11246 msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”"
11248 #: builtin/blame.c:873
11249 msgid "show original filename (Default: auto)"
11250 msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
11252 #: builtin/blame.c:874
11253 msgid "show original linenumber (Default: off)"
11254 msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
11256 #: builtin/blame.c:875
11257 msgid "show in a format designed for machine consumption"
11258 msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
11260 #: builtin/blame.c:876
11261 msgid "show porcelain format with per-line commit information"
11262 msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
11264 #: builtin/blame.c:877
11265 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
11266 msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
11268 #: builtin/blame.c:878
11269 msgid "show raw timestamp (Default: off)"
11270 msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
11272 #: builtin/blame.c:879
11273 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
11274 msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
11276 #: builtin/blame.c:880
11277 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
11278 msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
11280 #: builtin/blame.c:881
11281 msgid "show author email instead of name (Default: off)"
11282 msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
11284 #: builtin/blame.c:882
11285 msgid "ignore whitespace differences"
11286 msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
11288 #: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1823
11292 #: builtin/blame.c:883
11293 msgid "ignore <rev> when blaming"
11294 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
11296 #: builtin/blame.c:884
11297 msgid "ignore revisions from <file>"
11298 msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
11300 #: builtin/blame.c:885
11301 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
11302 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
11304 #: builtin/blame.c:886
11305 msgid "color lines by age"
11306 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
11308 #: builtin/blame.c:887
11309 msgid "spend extra cycles to find better match"
11310 msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
11312 #: builtin/blame.c:888
11313 msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
11315 "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
11317 #: builtin/blame.c:889
11318 msgid "use <file>'s contents as the final image"
11319 msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
11321 #: builtin/blame.c:890 builtin/blame.c:891
11325 #: builtin/blame.c:890
11326 msgid "find line copies within and across files"
11327 msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
11329 #: builtin/blame.c:891
11330 msgid "find line movements within and across files"
11331 msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
11333 #: builtin/blame.c:892
11337 #: builtin/blame.c:893
11338 msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
11339 msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
11341 #: builtin/blame.c:945
11342 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
11344 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
11346 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
11347 #. maximum display width for a relative timestamp in
11348 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
11349 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
11350 #. among various forms of relative timestamps, but
11351 #. your language may need more or fewer display
11354 #: builtin/blame.c:996
11355 msgid "4 years, 11 months ago"
11356 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
11358 #: builtin/blame.c:1112
11360 msgid "file %s has only %lu line"
11361 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
11362 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
11364 #: builtin/blame.c:1157
11365 msgid "Blaming lines"
11366 msgstr "Các dòng blame"
11368 #: builtin/branch.c:29
11369 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
11370 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
11372 #: builtin/branch.c:30
11373 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
11374 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
11376 #: builtin/branch.c:31
11377 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
11378 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
11380 #: builtin/branch.c:32
11381 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
11382 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
11384 #: builtin/branch.c:33
11385 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
11386 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
11388 #: builtin/branch.c:34
11389 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
11390 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
11392 #: builtin/branch.c:35
11393 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
11394 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
11396 #: builtin/branch.c:154
11399 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
11400 " '%s', but not yet merged to HEAD."
11402 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
11403 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
11405 #: builtin/branch.c:158
11408 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
11409 " '%s', even though it is merged to HEAD."
11411 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
11412 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
11414 #: builtin/branch.c:172
11416 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
11417 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
11419 #: builtin/branch.c:176
11422 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
11423 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
11425 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
11426 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
11428 #: builtin/branch.c:189
11429 msgid "Update of config-file failed"
11430 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11432 #: builtin/branch.c:223
11433 msgid "cannot use -a with -d"
11434 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
11436 #: builtin/branch.c:230
11437 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
11438 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
11440 #: builtin/branch.c:244
11442 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
11443 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
11445 #: builtin/branch.c:259
11447 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
11448 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
11450 #: builtin/branch.c:260
11452 msgid "branch '%s' not found."
11453 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
11455 #: builtin/branch.c:291
11457 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
11458 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
11460 #: builtin/branch.c:292
11462 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
11463 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
11465 #: builtin/branch.c:440 builtin/tag.c:63
11466 msgid "unable to parse format string"
11467 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
11469 #: builtin/branch.c:471
11470 msgid "could not resolve HEAD"
11471 msgstr "không thể phân giải HEAD"
11473 #: builtin/branch.c:477
11475 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
11476 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
11478 #: builtin/branch.c:492
11480 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
11481 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
11483 #: builtin/branch.c:496
11485 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
11486 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
11488 #: builtin/branch.c:513
11489 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
11490 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11492 #: builtin/branch.c:515
11493 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
11494 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11496 #: builtin/branch.c:526
11498 msgid "Invalid branch name: '%s'"
11499 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
11501 #: builtin/branch.c:555
11502 msgid "Branch rename failed"
11503 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
11505 #: builtin/branch.c:557
11506 msgid "Branch copy failed"
11507 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
11509 #: builtin/branch.c:561
11511 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
11512 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
11514 #: builtin/branch.c:564
11516 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
11517 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
11519 #: builtin/branch.c:570
11521 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
11522 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
11524 #: builtin/branch.c:579
11525 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
11526 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11528 #: builtin/branch.c:581
11529 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
11530 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11532 #: builtin/branch.c:597
11535 "Please edit the description for the branch\n"
11537 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
11539 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
11541 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
11543 #: builtin/branch.c:631
11544 msgid "Generic options"
11545 msgstr "Tùy chọn chung"
11547 #: builtin/branch.c:633
11548 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
11549 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
11551 #: builtin/branch.c:634
11552 msgid "suppress informational messages"
11553 msgstr "không xuất các thông tin"
11555 #: builtin/branch.c:635
11556 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
11557 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
11559 #: builtin/branch.c:637
11561 msgstr "không dùng"
11563 #: builtin/branch.c:639 builtin/rebase.c:533
11565 msgstr "thượng nguồn"
11567 #: builtin/branch.c:639
11568 msgid "change the upstream info"
11569 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
11571 #: builtin/branch.c:640
11572 msgid "unset the upstream info"
11573 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
11575 #: builtin/branch.c:641
11576 msgid "use colored output"
11577 msgstr "tô màu kết xuất"
11579 #: builtin/branch.c:642
11580 msgid "act on remote-tracking branches"
11581 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
11583 #: builtin/branch.c:644 builtin/branch.c:646
11584 msgid "print only branches that contain the commit"
11585 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11587 #: builtin/branch.c:645 builtin/branch.c:647
11588 msgid "print only branches that don't contain the commit"
11589 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
11591 #: builtin/branch.c:650
11592 msgid "Specific git-branch actions:"
11593 msgstr "Hành động git-branch:"
11595 #: builtin/branch.c:651
11596 msgid "list both remote-tracking and local branches"
11597 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
11599 #: builtin/branch.c:653
11600 msgid "delete fully merged branch"
11601 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
11603 #: builtin/branch.c:654
11604 msgid "delete branch (even if not merged)"
11605 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
11607 #: builtin/branch.c:655
11608 msgid "move/rename a branch and its reflog"
11609 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
11611 #: builtin/branch.c:656
11612 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
11613 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11615 #: builtin/branch.c:657
11616 msgid "copy a branch and its reflog"
11617 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
11619 #: builtin/branch.c:658
11620 msgid "copy a branch, even if target exists"
11621 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11623 #: builtin/branch.c:659
11624 msgid "list branch names"
11625 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
11627 #: builtin/branch.c:660
11628 msgid "show current branch name"
11629 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
11631 #: builtin/branch.c:661
11632 msgid "create the branch's reflog"
11633 msgstr "tạo reflog của nhánh"
11635 #: builtin/branch.c:663
11636 msgid "edit the description for the branch"
11637 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
11639 #: builtin/branch.c:664
11640 msgid "force creation, move/rename, deletion"
11641 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
11643 #: builtin/branch.c:665
11644 msgid "print only branches that are merged"
11645 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
11647 #: builtin/branch.c:666
11648 msgid "print only branches that are not merged"
11649 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
11651 #: builtin/branch.c:667
11652 msgid "list branches in columns"
11653 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
11655 #: builtin/branch.c:669 builtin/for-each-ref.c:44 builtin/notes.c:415
11656 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
11657 #: builtin/tag.c:477
11661 #: builtin/branch.c:670
11662 msgid "print only branches of the object"
11663 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
11665 #: builtin/branch.c:671 builtin/for-each-ref.c:50 builtin/tag.c:484
11666 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
11667 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
11669 #: builtin/branch.c:672 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:482
11670 #: builtin/verify-tag.c:38
11671 msgid "format to use for the output"
11672 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
11674 #: builtin/branch.c:695 builtin/clone.c:794
11675 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
11676 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
11678 #: builtin/branch.c:719
11679 msgid "--column and --verbose are incompatible"
11680 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
11682 #: builtin/branch.c:734 builtin/branch.c:790 builtin/branch.c:799
11683 msgid "branch name required"
11684 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
11686 #: builtin/branch.c:766
11687 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
11688 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
11690 #: builtin/branch.c:771
11691 msgid "cannot edit description of more than one branch"
11692 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
11694 #: builtin/branch.c:778
11696 msgid "No commit on branch '%s' yet."
11697 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
11699 #: builtin/branch.c:781
11701 msgid "No branch named '%s'."
11702 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
11704 #: builtin/branch.c:796
11705 msgid "too many branches for a copy operation"
11706 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
11708 #: builtin/branch.c:805
11709 msgid "too many arguments for a rename operation"
11710 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
11712 #: builtin/branch.c:810
11713 msgid "too many arguments to set new upstream"
11714 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
11716 #: builtin/branch.c:814
11719 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
11721 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
11724 #: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:840
11726 msgid "no such branch '%s'"
11727 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
11729 #: builtin/branch.c:821
11731 msgid "branch '%s' does not exist"
11732 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
11734 #: builtin/branch.c:834
11735 msgid "too many arguments to unset upstream"
11736 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
11738 #: builtin/branch.c:838
11739 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
11740 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
11742 #: builtin/branch.c:844
11744 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
11745 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
11747 #: builtin/branch.c:854
11749 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
11750 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
11752 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
11754 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
11756 #: builtin/branch.c:858
11758 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
11759 "'--set-upstream-to' instead."
11761 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
11762 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
11764 #: builtin/bugreport.c:15
11765 msgid "git version:\n"
11766 msgstr "phiên bản git:\n"
11768 #: builtin/bugreport.c:21
11770 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
11771 msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n"
11773 #: builtin/bugreport.c:31
11774 msgid "compiler info: "
11775 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
11777 #: builtin/bugreport.c:34
11778 msgid "libc info: "
11779 msgstr "thông tin libc: "
11781 #: builtin/bugreport.c:80
11782 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
11783 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
11785 #: builtin/bugreport.c:90
11786 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
11788 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
11790 #: builtin/bugreport.c:97
11792 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
11793 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
11795 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
11797 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
11799 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
11801 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
11803 "Anything else you want to add:\n"
11805 "Please review the rest of the bug report below.\n"
11806 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
11808 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
11809 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
11811 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
11813 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
11815 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
11817 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
11819 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
11821 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
11822 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
11824 #: builtin/bugreport.c:136
11825 msgid "specify a destination for the bugreport file"
11826 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
11828 #: builtin/bugreport.c:138
11829 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
11831 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
11833 #: builtin/bugreport.c:160
11835 msgid "could not create leading directories for '%s'"
11836 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
11838 #: builtin/bugreport.c:167
11839 msgid "System Info"
11840 msgstr "Thông tin hệ thống"
11842 #: builtin/bugreport.c:170
11843 msgid "Enabled Hooks"
11844 msgstr "Các Móc đã được bật"
11846 #: builtin/bugreport.c:177
11848 msgid "couldn't create a new file at '%s'"
11849 msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
11851 #: builtin/bugreport.c:180
11853 msgid "unable to write to %s"
11854 msgstr "không thể ghi vào %s"
11856 #: builtin/bugreport.c:190
11858 msgid "Created new report at '%s'.\n"
11859 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
11861 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
11862 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
11863 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
11865 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
11866 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
11867 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
11869 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
11870 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
11871 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
11873 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
11874 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
11875 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
11877 #: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3907
11878 msgid "do not show progress meter"
11879 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11881 #: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3909
11882 msgid "show progress meter"
11883 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11885 #: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3911
11886 msgid "show progress meter during object writing phase"
11887 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11889 #: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3914
11890 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11891 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11893 #: builtin/bundle.c:76
11894 msgid "specify bundle format version"
11895 msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
11897 #: builtin/bundle.c:96
11898 msgid "Need a repository to create a bundle."
11899 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
11901 #: builtin/bundle.c:109
11902 msgid "do not show bundle details"
11903 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
11905 #: builtin/bundle.c:128
11907 msgid "%s is okay\n"
11908 msgstr "“%s” tốt\n"
11910 #: builtin/bundle.c:179
11911 msgid "Need a repository to unbundle."
11912 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
11914 #: builtin/bundle.c:191 builtin/remote.c:1700
11915 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11916 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11918 #: builtin/bundle.c:213 builtin/remote.c:1731
11920 msgid "Unknown subcommand: %s"
11921 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11923 #: builtin/cat-file.c:596
11925 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11926 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
11928 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11929 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
11931 #: builtin/cat-file.c:597
11933 "git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
11934 "symlinks] [--textconv | --filters]"
11936 "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
11937 "symlinks] [--textconv | --filters]"
11939 #: builtin/cat-file.c:618
11940 msgid "only one batch option may be specified"
11941 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
11943 #: builtin/cat-file.c:636
11944 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
11945 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
11947 #: builtin/cat-file.c:637
11948 msgid "show object type"
11949 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
11951 #: builtin/cat-file.c:638
11952 msgid "show object size"
11953 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
11955 #: builtin/cat-file.c:640
11956 msgid "exit with zero when there's no error"
11957 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
11959 #: builtin/cat-file.c:641
11960 msgid "pretty-print object's content"
11961 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
11963 #: builtin/cat-file.c:643
11964 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
11965 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
11967 #: builtin/cat-file.c:645
11968 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
11969 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
11971 #: builtin/cat-file.c:646
11975 #: builtin/cat-file.c:647
11976 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
11977 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
11979 #: builtin/cat-file.c:649
11980 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
11981 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
11983 #: builtin/cat-file.c:650
11984 msgid "buffer --batch output"
11985 msgstr "đệm kết xuất --batch"
11987 #: builtin/cat-file.c:652
11988 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
11990 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
11992 #: builtin/cat-file.c:656
11993 msgid "show info about objects fed from the standard input"
11994 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
11996 #: builtin/cat-file.c:660
11997 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
11998 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
12000 #: builtin/cat-file.c:662
12001 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
12002 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
12004 #: builtin/cat-file.c:664
12005 msgid "do not order --batch-all-objects output"
12006 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
12008 #: builtin/check-attr.c:13
12009 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
12010 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
12012 #: builtin/check-attr.c:14
12013 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
12014 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
12016 #: builtin/check-attr.c:21
12017 msgid "report all attributes set on file"
12018 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
12020 #: builtin/check-attr.c:22
12021 msgid "use .gitattributes only from the index"
12022 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
12024 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
12025 msgid "read file names from stdin"
12026 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
12028 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
12029 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
12030 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
12032 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1515 builtin/gc.c:549
12033 #: builtin/worktree.c:493
12034 msgid "suppress progress reporting"
12035 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
12037 #: builtin/check-ignore.c:29
12038 msgid "show non-matching input paths"
12039 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
12041 #: builtin/check-ignore.c:31
12042 msgid "ignore index when checking"
12043 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
12045 #: builtin/check-ignore.c:165
12046 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
12047 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
12049 #: builtin/check-ignore.c:168
12050 msgid "-z only makes sense with --stdin"
12051 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
12053 #: builtin/check-ignore.c:170
12054 msgid "no path specified"
12055 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
12057 #: builtin/check-ignore.c:174
12058 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
12059 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
12061 #: builtin/check-ignore.c:176
12062 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
12063 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
12065 #: builtin/check-ignore.c:179
12066 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
12067 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
12069 #: builtin/check-mailmap.c:9
12070 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
12071 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
12073 #: builtin/check-mailmap.c:14
12074 msgid "also read contacts from stdin"
12075 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
12077 #: builtin/check-mailmap.c:25
12079 msgid "unable to parse contact: %s"
12080 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
12082 #: builtin/check-mailmap.c:48
12083 msgid "no contacts specified"
12084 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
12086 #: builtin/checkout--worker.c:110
12087 msgid "git checkout--worker [<options>]"
12088 msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
12090 #: builtin/checkout--worker.c:118 builtin/checkout-index.c:201
12091 #: builtin/column.c:31 builtin/submodule--helper.c:1892
12092 #: builtin/submodule--helper.c:1895 builtin/submodule--helper.c:1903
12093 #: builtin/submodule--helper.c:2350 builtin/submodule--helper.c:2896
12094 #: builtin/submodule--helper.c:2899 builtin/worktree.c:491
12095 #: builtin/worktree.c:728
12099 #: builtin/checkout--worker.c:119 builtin/checkout-index.c:202
12100 msgid "when creating files, prepend <string>"
12101 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
12103 #: builtin/checkout-index.c:152
12104 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
12105 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
12107 #: builtin/checkout-index.c:169
12108 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
12109 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
12111 #: builtin/checkout-index.c:187
12112 msgid "check out all files in the index"
12113 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
12115 #: builtin/checkout-index.c:188
12116 msgid "force overwrite of existing files"
12117 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
12119 #: builtin/checkout-index.c:190
12120 msgid "no warning for existing files and files not in index"
12122 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
12124 #: builtin/checkout-index.c:192
12125 msgid "don't checkout new files"
12126 msgstr "không checkout các tập tin mới"
12128 #: builtin/checkout-index.c:194
12129 msgid "update stat information in the index file"
12130 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
12132 #: builtin/checkout-index.c:198
12133 msgid "read list of paths from the standard input"
12134 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
12136 #: builtin/checkout-index.c:200
12137 msgid "write the content to temporary files"
12138 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
12140 #: builtin/checkout-index.c:204
12141 msgid "copy out the files from named stage"
12142 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
12144 #: builtin/checkout.c:33
12145 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
12146 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
12148 #: builtin/checkout.c:34
12149 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
12150 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
12152 #: builtin/checkout.c:39
12153 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
12154 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
12156 #: builtin/checkout.c:44
12157 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
12158 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
12160 #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
12162 msgid "path '%s' does not have our version"
12163 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
12165 #: builtin/checkout.c:192 builtin/checkout.c:231
12167 msgid "path '%s' does not have their version"
12168 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
12170 #: builtin/checkout.c:208
12172 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
12173 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
12175 #: builtin/checkout.c:261
12177 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
12178 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
12180 #: builtin/checkout.c:278
12182 msgid "path '%s': cannot merge"
12183 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
12185 #: builtin/checkout.c:294
12187 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
12188 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
12190 #: builtin/checkout.c:411
12192 msgid "Recreated %d merge conflict"
12193 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
12194 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
12196 #: builtin/checkout.c:416
12198 msgid "Updated %d path from %s"
12199 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
12200 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
12202 #: builtin/checkout.c:423
12204 msgid "Updated %d path from the index"
12205 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
12206 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
12208 #: builtin/checkout.c:446 builtin/checkout.c:449 builtin/checkout.c:452
12209 #: builtin/checkout.c:456
12211 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
12212 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
12214 #: builtin/checkout.c:459 builtin/checkout.c:462
12216 msgid "'%s' cannot be used with %s"
12217 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
12219 #: builtin/checkout.c:466
12221 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
12223 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
12225 #: builtin/checkout.c:470
12227 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
12228 msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
12230 #: builtin/checkout.c:474
12232 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
12233 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
12235 #: builtin/checkout.c:479 builtin/checkout.c:484
12237 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
12238 msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
12240 #: builtin/checkout.c:558 builtin/checkout.c:565
12242 msgid "path '%s' is unmerged"
12243 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
12245 #: builtin/checkout.c:734
12246 msgid "you need to resolve your current index first"
12247 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
12249 #: builtin/checkout.c:788
12252 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
12255 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
12259 #: builtin/checkout.c:881
12261 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
12262 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
12264 #: builtin/checkout.c:923
12265 msgid "HEAD is now at"
12266 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
12268 #: builtin/checkout.c:927 builtin/clone.c:725 t/helper/test-fast-rebase.c:203
12269 msgid "unable to update HEAD"
12270 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
12272 #: builtin/checkout.c:931
12274 msgid "Reset branch '%s'\n"
12275 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
12277 #: builtin/checkout.c:934
12279 msgid "Already on '%s'\n"
12280 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
12282 #: builtin/checkout.c:938
12284 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
12285 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
12287 #: builtin/checkout.c:940 builtin/checkout.c:1371
12289 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
12290 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
12292 #: builtin/checkout.c:942
12294 msgid "Switched to branch '%s'\n"
12295 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
12297 #: builtin/checkout.c:993
12299 msgid " ... and %d more.\n"
12300 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
12302 #: builtin/checkout.c:999
12305 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
12306 "any of your branches:\n"
12310 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
12311 "any of your branches:\n"
12315 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
12317 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
12321 #: builtin/checkout.c:1018
12324 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
12327 " git branch <new-branch-name> %s\n"
12330 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
12333 " git branch <new-branch-name> %s\n"
12336 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
12337 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
12339 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
12342 #: builtin/checkout.c:1053
12343 msgid "internal error in revision walk"
12344 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
12346 #: builtin/checkout.c:1057
12347 msgid "Previous HEAD position was"
12348 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
12350 #: builtin/checkout.c:1097 builtin/checkout.c:1366
12351 msgid "You are on a branch yet to be born"
12352 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
12354 #: builtin/checkout.c:1179
12357 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
12358 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
12360 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
12361 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
12363 #: builtin/checkout.c:1186
12365 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
12366 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
12368 " git checkout --track origin/<name>\n"
12370 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
12371 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
12372 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
12374 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
12375 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
12377 " git checkout --track origin/<tên>\n"
12379 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
12380 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
12381 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
12383 #: builtin/checkout.c:1196
12385 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
12386 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
12388 #: builtin/checkout.c:1262
12389 msgid "only one reference expected"
12390 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
12392 #: builtin/checkout.c:1279
12394 msgid "only one reference expected, %d given."
12395 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
12397 #: builtin/checkout.c:1325 builtin/worktree.c:268 builtin/worktree.c:436
12399 msgid "invalid reference: %s"
12400 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
12402 #: builtin/checkout.c:1338 builtin/checkout.c:1707
12404 msgid "reference is not a tree: %s"
12405 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
12407 #: builtin/checkout.c:1385
12409 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
12410 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
12412 #: builtin/checkout.c:1387
12414 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
12415 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
12417 #: builtin/checkout.c:1388 builtin/checkout.c:1396
12419 msgid "a branch is expected, got '%s'"
12420 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
12422 #: builtin/checkout.c:1391
12424 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
12425 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
12427 #: builtin/checkout.c:1407
12429 "cannot switch branch while merging\n"
12430 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
12432 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
12433 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12435 #: builtin/checkout.c:1411
12437 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
12438 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
12440 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
12441 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12443 #: builtin/checkout.c:1415
12445 "cannot switch branch while rebasing\n"
12446 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
12448 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
12449 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
12451 #: builtin/checkout.c:1419
12453 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
12454 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
12456 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
12457 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
12459 #: builtin/checkout.c:1423
12461 "cannot switch branch while reverting\n"
12462 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
12464 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
12465 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12467 #: builtin/checkout.c:1427
12468 msgid "you are switching branch while bisecting"
12470 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
12473 #: builtin/checkout.c:1434
12474 msgid "paths cannot be used with switching branches"
12475 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
12477 #: builtin/checkout.c:1437 builtin/checkout.c:1441 builtin/checkout.c:1445
12479 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
12480 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
12482 #: builtin/checkout.c:1449 builtin/checkout.c:1452 builtin/checkout.c:1455
12483 #: builtin/checkout.c:1460 builtin/checkout.c:1465
12485 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
12486 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
12488 #: builtin/checkout.c:1462
12490 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
12491 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
12493 #: builtin/checkout.c:1470
12495 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
12496 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
12498 #: builtin/checkout.c:1477
12499 msgid "missing branch or commit argument"
12500 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
12502 #: builtin/checkout.c:1520
12503 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
12504 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
12506 #: builtin/checkout.c:1521 builtin/log.c:1810 parse-options.h:323
12510 #: builtin/checkout.c:1522
12511 msgid "conflict style (merge or diff3)"
12512 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
12514 #: builtin/checkout.c:1534 builtin/worktree.c:488
12515 msgid "detach HEAD at named commit"
12516 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
12518 #: builtin/checkout.c:1535
12519 msgid "set upstream info for new branch"
12520 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
12522 #: builtin/checkout.c:1537
12523 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
12524 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
12526 #: builtin/checkout.c:1539
12530 #: builtin/checkout.c:1539
12531 msgid "new unparented branch"
12532 msgstr "nhánh không cha mới"
12534 #: builtin/checkout.c:1541 builtin/merge.c:301
12535 msgid "update ignored files (default)"
12536 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
12538 #: builtin/checkout.c:1544
12539 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
12540 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
12542 #: builtin/checkout.c:1557
12543 msgid "checkout our version for unmerged files"
12545 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12547 #: builtin/checkout.c:1560
12548 msgid "checkout their version for unmerged files"
12550 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12552 #: builtin/checkout.c:1564
12553 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
12554 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
12556 #: builtin/checkout.c:1622
12558 msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
12559 msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
12561 #: builtin/checkout.c:1626
12562 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
12563 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
12565 #: builtin/checkout.c:1663
12566 msgid "--track needs a branch name"
12567 msgstr "--track cần tên một nhánh"
12569 #: builtin/checkout.c:1668
12571 msgid "missing branch name; try -%c"
12572 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
12574 #: builtin/checkout.c:1700
12576 msgid "could not resolve %s"
12577 msgstr "không thể phân giải “%s”"
12579 #: builtin/checkout.c:1716
12580 msgid "invalid path specification"
12581 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
12583 #: builtin/checkout.c:1723
12585 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
12587 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
12590 #: builtin/checkout.c:1727
12592 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
12593 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
12595 #: builtin/checkout.c:1736
12596 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
12597 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
12599 #: builtin/checkout.c:1739 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1630
12600 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
12601 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
12603 #: builtin/checkout.c:1752
12605 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
12606 "checking out of the index."
12608 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
12609 "checkout bảng mục lục (index)."
12611 #: builtin/checkout.c:1757
12612 msgid "you must specify path(s) to restore"
12613 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
12615 #: builtin/checkout.c:1783 builtin/checkout.c:1785 builtin/checkout.c:1834
12616 #: builtin/checkout.c:1836 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170
12617 #: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2736
12618 #: builtin/submodule--helper.c:2887 builtin/worktree.c:484
12619 #: builtin/worktree.c:486
12623 #: builtin/checkout.c:1784
12624 msgid "create and checkout a new branch"
12625 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
12627 #: builtin/checkout.c:1786
12628 msgid "create/reset and checkout a branch"
12629 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
12631 #: builtin/checkout.c:1787
12632 msgid "create reflog for new branch"
12633 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
12635 #: builtin/checkout.c:1789
12636 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
12637 msgstr "đoán thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
12639 #: builtin/checkout.c:1790
12640 msgid "use overlay mode (default)"
12641 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
12643 #: builtin/checkout.c:1835
12644 msgid "create and switch to a new branch"
12645 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
12647 #: builtin/checkout.c:1837
12648 msgid "create/reset and switch to a branch"
12649 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
12651 #: builtin/checkout.c:1839
12652 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
12653 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
12655 #: builtin/checkout.c:1841
12656 msgid "throw away local modifications"
12657 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
12659 #: builtin/checkout.c:1875
12660 msgid "which tree-ish to checkout from"
12661 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
12663 #: builtin/checkout.c:1877
12664 msgid "restore the index"
12665 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
12667 #: builtin/checkout.c:1879
12668 msgid "restore the working tree (default)"
12669 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
12671 #: builtin/checkout.c:1881
12672 msgid "ignore unmerged entries"
12673 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
12675 #: builtin/checkout.c:1882
12676 msgid "use overlay mode"
12677 msgstr "dùng chế độ che phủ"
12679 #: builtin/clean.c:29
12681 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
12683 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
12686 #: builtin/clean.c:33
12688 msgid "Removing %s\n"
12689 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
12691 #: builtin/clean.c:34
12693 msgid "Would remove %s\n"
12694 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
12696 #: builtin/clean.c:35
12698 msgid "Skipping repository %s\n"
12699 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
12701 #: builtin/clean.c:36
12703 msgid "Would skip repository %s\n"
12704 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
12706 #: builtin/clean.c:38
12708 msgid "could not lstat %s\n"
12709 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
12711 #: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593
12715 "1 - select a numbered item\n"
12716 "foo - select item based on unique prefix\n"
12717 " - (empty) select nothing\n"
12719 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12720 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
12721 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
12722 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
12724 #: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602
12728 "1 - select a single item\n"
12729 "3-5 - select a range of items\n"
12730 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
12731 "foo - select item based on unique prefix\n"
12732 "-... - unselect specified items\n"
12733 "* - choose all items\n"
12734 " - (empty) finish selecting\n"
12736 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12737 "1 - chọn một mục đơn\n"
12738 "3-5 - chọn một vùng\n"
12739 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
12740 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
12741 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
12743 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
12745 #: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:568
12746 #: git-add--interactive.perl:573
12747 #, c-format, perl-format
12748 msgid "Huh (%s)?\n"
12749 msgstr "Hả (%s)?\n"
12751 #: builtin/clean.c:659
12753 msgid "Input ignore patterns>> "
12754 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
12756 #: builtin/clean.c:693
12758 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
12759 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
12761 #: builtin/clean.c:714
12762 msgid "Select items to delete"
12763 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
12765 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
12766 #: builtin/clean.c:755
12768 msgid "Remove %s [y/N]? "
12769 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
12771 #: builtin/clean.c:786
12773 "clean - start cleaning\n"
12774 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
12775 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
12776 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
12777 "quit - stop cleaning\n"
12778 "help - this screen\n"
12779 "? - help for prompt selection"
12781 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
12782 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
12783 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
12784 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
12785 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
12786 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
12787 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
12789 #: builtin/clean.c:822
12790 msgid "Would remove the following item:"
12791 msgid_plural "Would remove the following items:"
12792 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
12794 #: builtin/clean.c:838
12795 msgid "No more files to clean, exiting."
12796 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
12798 #: builtin/clean.c:900
12799 msgid "do not print names of files removed"
12800 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
12802 #: builtin/clean.c:902
12806 #: builtin/clean.c:903
12807 msgid "interactive cleaning"
12808 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
12810 #: builtin/clean.c:905
12811 msgid "remove whole directories"
12812 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
12814 #: builtin/clean.c:906 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
12815 #: builtin/grep.c:923 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186
12816 #: builtin/ls-files.c:650 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
12817 #: builtin/show-ref.c:179
12821 #: builtin/clean.c:907
12822 msgid "add <pattern> to ignore rules"
12823 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
12825 #: builtin/clean.c:908
12826 msgid "remove ignored files, too"
12827 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
12829 #: builtin/clean.c:910
12830 msgid "remove only ignored files"
12831 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
12833 #: builtin/clean.c:925
12835 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
12838 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
12839 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12841 #: builtin/clean.c:928
12843 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
12844 "refusing to clean"
12846 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
12847 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12849 #: builtin/clean.c:940
12850 msgid "-x and -X cannot be used together"
12851 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
12853 #: builtin/clone.c:45
12854 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
12855 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
12857 #: builtin/clone.c:96
12858 msgid "don't clone shallow repository"
12859 msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
12861 #: builtin/clone.c:98
12862 msgid "don't create a checkout"
12863 msgstr "không tạo một checkout"
12865 #: builtin/clone.c:99 builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:542
12866 msgid "create a bare repository"
12867 msgstr "tạo kho thuần"
12869 #: builtin/clone.c:103
12870 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
12871 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
12873 #: builtin/clone.c:105
12874 msgid "to clone from a local repository"
12875 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
12877 #: builtin/clone.c:107
12878 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
12879 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
12881 #: builtin/clone.c:109
12882 msgid "setup as shared repository"
12883 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
12885 #: builtin/clone.c:111
12887 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
12889 #: builtin/clone.c:111
12890 msgid "initialize submodules in the clone"
12891 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
12893 #: builtin/clone.c:115
12894 msgid "number of submodules cloned in parallel"
12895 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
12897 #: builtin/clone.c:116 builtin/init-db.c:539
12898 msgid "template-directory"
12899 msgstr "thư-mục-mẫu"
12901 #: builtin/clone.c:117 builtin/init-db.c:540
12902 msgid "directory from which templates will be used"
12903 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
12905 #: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1899
12906 #: builtin/submodule--helper.c:2353 builtin/submodule--helper.c:2903
12907 msgid "reference repository"
12908 msgstr "kho tham chiếu"
12910 #: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1901
12911 #: builtin/submodule--helper.c:2355 builtin/submodule--helper.c:2905
12912 msgid "use --reference only while cloning"
12913 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
12915 #: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:550
12916 #: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3975 builtin/repack.c:495
12917 #: t/helper/test-simple-ipc.c:696 t/helper/test-simple-ipc.c:698
12921 #: builtin/clone.c:125
12922 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
12923 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
12925 #: builtin/clone.c:127
12926 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
12927 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
12929 #: builtin/clone.c:129
12930 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
12931 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
12933 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/grep.c:862
12934 #: builtin/pull.c:208
12938 #: builtin/clone.c:131
12939 msgid "create a shallow clone of that depth"
12940 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
12942 #: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:182 builtin/pack-objects.c:3964
12943 #: builtin/pull.c:211
12947 #: builtin/clone.c:133
12948 msgid "create a shallow clone since a specific time"
12949 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
12951 #: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:184 builtin/fetch.c:207
12952 #: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1318
12954 msgstr "điểm xét duyệt"
12956 #: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:215
12957 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
12958 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
12960 #: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1911
12961 #: builtin/submodule--helper.c:2369
12962 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
12963 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
12965 #: builtin/clone.c:139
12966 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
12968 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
12971 #: builtin/clone.c:141
12972 msgid "any cloned submodules will be shallow"
12973 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
12975 #: builtin/clone.c:142 builtin/init-db.c:548
12979 #: builtin/clone.c:143 builtin/init-db.c:549
12980 msgid "separate git dir from working tree"
12981 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
12983 #: builtin/clone.c:144
12985 msgstr "khóa=giá_trị"
12987 #: builtin/clone.c:145
12988 msgid "set config inside the new repository"
12989 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
12991 #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77
12992 #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:196
12993 msgid "server-specific"
12994 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12996 #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77
12997 #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:197
12998 msgid "option to transmit"
12999 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
13001 #: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:203 builtin/pull.c:234
13002 #: builtin/push.c:576
13003 msgid "use IPv4 addresses only"
13004 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
13006 #: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:205 builtin/pull.c:237
13007 #: builtin/push.c:578
13008 msgid "use IPv6 addresses only"
13009 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
13011 #: builtin/clone.c:154
13012 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
13013 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
13015 #: builtin/clone.c:156
13016 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
13017 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
13019 #: builtin/clone.c:292
13021 "No directory name could be guessed.\n"
13022 "Please specify a directory on the command line"
13024 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
13025 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
13027 #: builtin/clone.c:345
13029 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
13030 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
13032 #: builtin/clone.c:418
13034 msgid "%s exists and is not a directory"
13035 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
13037 #: builtin/clone.c:436
13039 msgid "failed to start iterator over '%s'"
13040 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
13042 #: builtin/clone.c:467
13044 msgid "failed to create link '%s'"
13045 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
13047 #: builtin/clone.c:471
13049 msgid "failed to copy file to '%s'"
13050 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
13052 #: builtin/clone.c:476
13054 msgid "failed to iterate over '%s'"
13055 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
13057 #: builtin/clone.c:503
13060 msgstr "hoàn tất.\n"
13062 #: builtin/clone.c:517
13064 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
13065 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
13066 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
13068 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
13069 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
13070 "và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n"
13072 #: builtin/clone.c:594
13074 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
13075 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
13077 #: builtin/clone.c:713
13079 msgid "unable to update %s"
13080 msgstr "không thể cập nhật %s"
13082 #: builtin/clone.c:761
13083 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
13084 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
13086 #: builtin/clone.c:784
13087 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
13088 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
13090 #: builtin/clone.c:816
13091 msgid "unable to checkout working tree"
13092 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
13094 #: builtin/clone.c:894
13095 msgid "unable to write parameters to config file"
13096 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
13098 #: builtin/clone.c:957
13099 msgid "cannot repack to clean up"
13100 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
13102 #: builtin/clone.c:959
13103 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
13104 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
13106 #: builtin/clone.c:1001 builtin/receive-pack.c:2490
13107 msgid "Too many arguments."
13108 msgstr "Có quá nhiều đối số."
13110 #: builtin/clone.c:1005
13111 msgid "You must specify a repository to clone."
13112 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
13114 #: builtin/clone.c:1018
13116 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
13117 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
13119 #: builtin/clone.c:1021
13120 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
13121 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
13123 #: builtin/clone.c:1035
13125 msgid "repository '%s' does not exist"
13126 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
13128 #: builtin/clone.c:1039 builtin/fetch.c:2014
13130 msgid "depth %s is not a positive number"
13131 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
13133 #: builtin/clone.c:1049
13135 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
13136 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
13138 #: builtin/clone.c:1055
13140 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
13142 "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
13144 #: builtin/clone.c:1069
13146 msgid "working tree '%s' already exists."
13147 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
13149 #: builtin/clone.c:1084 builtin/clone.c:1105 builtin/difftool.c:272
13150 #: builtin/log.c:1997 builtin/worktree.c:280 builtin/worktree.c:312
13152 msgid "could not create leading directories of '%s'"
13153 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
13155 #: builtin/clone.c:1089
13157 msgid "could not create work tree dir '%s'"
13158 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
13160 #: builtin/clone.c:1109
13162 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
13163 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
13165 #: builtin/clone.c:1111
13167 msgid "Cloning into '%s'...\n"
13168 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
13170 #: builtin/clone.c:1135
13172 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
13175 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
13178 #: builtin/clone.c:1188 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705
13180 msgid "'%s' is not a valid remote name"
13181 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
13183 #: builtin/clone.c:1229
13184 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
13185 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
13187 #: builtin/clone.c:1231
13188 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
13190 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
13193 #: builtin/clone.c:1233
13194 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
13196 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
13199 #: builtin/clone.c:1235
13200 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
13202 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
13204 #: builtin/clone.c:1240
13205 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
13206 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
13208 #: builtin/clone.c:1245
13209 msgid "--local is ignored"
13210 msgstr "--local bị lờ đi"
13212 #: builtin/clone.c:1324 builtin/clone.c:1383
13213 msgid "remote transport reported error"
13214 msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi"
13216 #: builtin/clone.c:1336 builtin/clone.c:1344
13218 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
13219 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
13221 #: builtin/clone.c:1347
13222 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
13223 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
13225 #: builtin/column.c:10
13226 msgid "git column [<options>]"
13227 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
13229 #: builtin/column.c:27
13230 msgid "lookup config vars"
13231 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
13233 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
13234 msgid "layout to use"
13235 msgstr "bố cục để dùng"
13237 #: builtin/column.c:30
13238 msgid "maximum width"
13239 msgstr "độ rộng tối đa"
13241 #: builtin/column.c:31
13242 msgid "padding space on left border"
13243 msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
13245 #: builtin/column.c:32
13246 msgid "padding space on right border"
13247 msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
13249 #: builtin/column.c:33
13250 msgid "padding space between columns"
13251 msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
13253 #: builtin/column.c:51
13254 msgid "--command must be the first argument"
13255 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
13257 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22
13259 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
13261 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
13264 #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27
13266 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
13267 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
13268 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
13270 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
13271 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
13272 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
13275 #: builtin/commit-graph.c:64
13277 msgid "could not find object directory matching %s"
13278 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
13280 #: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210
13281 #: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:191 builtin/log.c:1779
13285 #: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211
13286 #: builtin/commit-graph.c:317
13287 msgid "the object directory to store the graph"
13288 msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
13290 #: builtin/commit-graph.c:83
13291 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
13293 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
13295 #: builtin/commit-graph.c:106
13297 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
13298 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
13300 #: builtin/commit-graph.c:142
13302 msgid "unrecognized --split argument, %s"
13303 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
13305 #: builtin/commit-graph.c:155
13307 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
13308 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
13310 #: builtin/commit-graph.c:160
13312 msgid "invalid object: %s"
13313 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
13315 #: builtin/commit-graph.c:213
13316 msgid "start walk at all refs"
13317 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
13319 #: builtin/commit-graph.c:215
13320 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
13322 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
13325 #: builtin/commit-graph.c:217
13326 msgid "start walk at commits listed by stdin"
13328 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
13330 #: builtin/commit-graph.c:219
13331 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
13333 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
13336 #: builtin/commit-graph.c:221
13337 msgid "enable computation for changed paths"
13338 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
13340 #: builtin/commit-graph.c:224
13341 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
13342 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
13344 #: builtin/commit-graph.c:228
13345 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
13347 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
13348 "chia cắt không-cơ-sở"
13350 #: builtin/commit-graph.c:230
13351 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
13352 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
13354 #: builtin/commit-graph.c:232
13355 msgid "only expire files older than a given date-time"
13356 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
13358 #: builtin/commit-graph.c:234
13359 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
13360 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
13362 #: builtin/commit-graph.c:255
13363 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
13365 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
13367 #: builtin/commit-graph.c:287
13368 msgid "Collecting commits from input"
13369 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
13371 #: builtin/commit-tree.c:18
13373 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
13374 "<file>)...] <tree>"
13376 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
13379 #: builtin/commit-tree.c:31
13381 msgid "duplicate parent %s ignored"
13382 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
13384 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:562
13386 msgid "not a valid object name %s"
13387 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
13389 #: builtin/commit-tree.c:93
13391 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
13392 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
13394 #: builtin/commit-tree.c:96
13396 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
13397 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
13399 #: builtin/commit-tree.c:98
13401 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
13402 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
13404 #: builtin/commit-tree.c:111
13408 #: builtin/commit-tree.c:112
13409 msgid "id of a parent commit object"
13410 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
13412 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1624 builtin/merge.c:282
13413 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1601
13414 #: builtin/tag.c:456
13418 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1624
13419 msgid "commit message"
13420 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
13422 #: builtin/commit-tree.c:118
13423 msgid "read commit log message from file"
13424 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
13426 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1641 builtin/merge.c:299
13427 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
13428 msgid "GPG sign commit"
13429 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
13431 #: builtin/commit-tree.c:133
13432 msgid "must give exactly one tree"
13433 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
13435 #: builtin/commit-tree.c:140
13436 msgid "git commit-tree: failed to read"
13437 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
13439 #: builtin/commit.c:41
13440 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
13441 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
13443 #: builtin/commit.c:46
13444 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
13445 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
13447 #: builtin/commit.c:51
13449 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
13450 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
13451 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
13453 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
13455 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
13457 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
13458 "\"git reset HEAD^\".\n"
13460 #: builtin/commit.c:56
13462 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
13463 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
13465 " git commit --allow-empty\n"
13468 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
13470 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
13472 " git commit --allow-empty\n"
13475 #: builtin/commit.c:63
13476 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
13477 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
13479 #: builtin/commit.c:66
13480 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
13481 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
13483 #: builtin/commit.c:69
13487 " git cherry-pick --continue\n"
13489 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
13490 "If you wish to skip this commit, use:\n"
13492 " git cherry-pick --skip\n"
13495 "và sau đó dùng:\n"
13497 " git cherry-pick --continue\n"
13499 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
13500 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
13502 " git cherry-pick --skip\n"
13505 #: builtin/commit.c:324
13506 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
13507 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
13509 #: builtin/commit.c:360
13510 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
13511 msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
13513 #: builtin/commit.c:374
13514 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
13515 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
13517 #: builtin/commit.c:386
13518 msgid "unable to create temporary index"
13519 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
13521 #: builtin/commit.c:395
13522 msgid "interactive add failed"
13523 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
13525 #: builtin/commit.c:410
13526 msgid "unable to update temporary index"
13527 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
13529 #: builtin/commit.c:412
13530 msgid "Failed to update main cache tree"
13531 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
13533 #: builtin/commit.c:437 builtin/commit.c:460 builtin/commit.c:508
13534 msgid "unable to write new_index file"
13535 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
13537 #: builtin/commit.c:489
13538 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
13540 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
13542 #: builtin/commit.c:491
13543 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
13545 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
13547 #: builtin/commit.c:493
13548 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
13550 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
13552 #: builtin/commit.c:501
13553 msgid "cannot read the index"
13554 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
13556 #: builtin/commit.c:520
13557 msgid "unable to write temporary index file"
13558 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
13560 #: builtin/commit.c:618
13562 msgid "commit '%s' lacks author header"
13563 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
13565 #: builtin/commit.c:620
13567 msgid "commit '%s' has malformed author line"
13568 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
13570 #: builtin/commit.c:639
13571 msgid "malformed --author parameter"
13572 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
13574 #: builtin/commit.c:692
13576 "unable to select a comment character that is not used\n"
13577 "in the current commit message"
13579 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
13580 "trong phần ghi chú hiện tại"
13582 #: builtin/commit.c:746 builtin/commit.c:780 builtin/commit.c:1165
13584 msgid "could not lookup commit %s"
13585 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
13587 #: builtin/commit.c:758 builtin/shortlog.c:413
13589 msgid "(reading log message from standard input)\n"
13590 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
13592 #: builtin/commit.c:760
13593 msgid "could not read log from standard input"
13594 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
13596 #: builtin/commit.c:764
13598 msgid "could not read log file '%s'"
13599 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
13601 #: builtin/commit.c:801
13603 msgid "cannot combine -m with --fixup:%s"
13604 msgstr "không thể kết hợp “-m” với “--fixup”:%s"
13606 #: builtin/commit.c:813 builtin/commit.c:829
13607 msgid "could not read SQUASH_MSG"
13608 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
13610 #: builtin/commit.c:820
13611 msgid "could not read MERGE_MSG"
13612 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
13614 #: builtin/commit.c:880
13615 msgid "could not write commit template"
13616 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
13618 #: builtin/commit.c:893
13621 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13622 "with '%c' will be ignored.\n"
13624 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
13625 "dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13627 #: builtin/commit.c:895
13630 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13631 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
13633 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13635 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
13638 #: builtin/commit.c:899
13641 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13642 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
13644 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13646 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
13648 #: builtin/commit.c:903
13651 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13652 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
13653 "An empty message aborts the commit.\n"
13655 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13657 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
13658 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13660 #: builtin/commit.c:915
13663 "It looks like you may be committing a merge.\n"
13664 "If this is not correct, please run\n"
13665 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13669 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
13670 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13671 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13674 #: builtin/commit.c:920
13677 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
13678 "If this is not correct, please run\n"
13679 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13683 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
13684 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13685 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13688 #: builtin/commit.c:947
13690 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
13691 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
13693 #: builtin/commit.c:955
13696 msgstr "%sNgày tháng: %s"
13698 #: builtin/commit.c:962
13700 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
13701 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
13703 #: builtin/commit.c:980
13704 msgid "Cannot read index"
13705 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
13707 #: builtin/commit.c:1025
13708 msgid "unable to pass trailers to --trailers"
13709 msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”"
13711 #: builtin/commit.c:1065
13712 msgid "Error building trees"
13713 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
13715 #: builtin/commit.c:1079 builtin/tag.c:319
13717 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
13718 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
13720 #: builtin/commit.c:1123
13722 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
13724 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
13725 "tác giả nào sẵn có"
13727 #: builtin/commit.c:1137
13729 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
13730 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
13732 #: builtin/commit.c:1155 builtin/commit.c:1448
13734 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
13735 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
13737 #: builtin/commit.c:1195
13738 msgid "--long and -z are incompatible"
13739 msgstr "hai tùy chọn --long và -z không tương thích với nhau"
13741 #: builtin/commit.c:1226
13742 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
13744 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”."
13746 #: builtin/commit.c:1228
13747 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
13749 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
13752 #: builtin/commit.c:1231
13754 msgid "cannot combine reword option of --fixup with path '%s'"
13755 msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của --fixup với đường dẫn '%s'"
13757 #: builtin/commit.c:1233
13759 "reword option of --fixup is mutually exclusive with --patch/--interactive/--"
13760 "all/--include/--only"
13762 "tùy chọn \"reword\" của --fixup là loại trừ qua lại với --patch/--"
13763 "interactive/--all/--include/--only"
13765 #: builtin/commit.c:1252
13766 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
13767 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
13769 #: builtin/commit.c:1261
13770 msgid "You have nothing to amend."
13771 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
13773 #: builtin/commit.c:1264
13774 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
13776 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
13778 #: builtin/commit.c:1266
13779 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
13781 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
13784 #: builtin/commit.c:1268
13785 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
13787 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
13789 #: builtin/commit.c:1271
13790 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
13791 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
13793 #: builtin/commit.c:1281
13794 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
13795 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
13797 #: builtin/commit.c:1283
13798 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
13799 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
13801 #: builtin/commit.c:1292
13802 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
13804 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
13806 #: builtin/commit.c:1310
13807 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
13809 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
13812 #: builtin/commit.c:1338
13814 msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
13815 msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
13817 #: builtin/commit.c:1352
13819 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
13820 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
13822 #: builtin/commit.c:1483 builtin/commit.c:1652
13823 msgid "show status concisely"
13824 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
13826 #: builtin/commit.c:1485 builtin/commit.c:1654
13827 msgid "show branch information"
13828 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
13830 #: builtin/commit.c:1487
13831 msgid "show stash information"
13832 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
13834 #: builtin/commit.c:1489 builtin/commit.c:1656
13835 msgid "compute full ahead/behind values"
13836 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
13838 #: builtin/commit.c:1491
13842 #: builtin/commit.c:1491 builtin/commit.c:1658 builtin/push.c:551
13843 #: builtin/worktree.c:690
13844 msgid "machine-readable output"
13845 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
13847 #: builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1660
13848 msgid "show status in long format (default)"
13849 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
13851 #: builtin/commit.c:1497 builtin/commit.c:1663
13852 msgid "terminate entries with NUL"
13853 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
13855 #: builtin/commit.c:1499 builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1666
13856 #: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201
13857 #: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1407 parse-options.h:337
13861 #: builtin/commit.c:1500 builtin/commit.c:1666
13862 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
13864 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
13865 "normal, no. (Mặc định: all)"
13867 #: builtin/commit.c:1504
13869 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
13872 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
13873 "no. (Mặc định: traditional)"
13875 #: builtin/commit.c:1506 parse-options.h:193
13879 #: builtin/commit.c:1507
13881 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
13884 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
13887 #: builtin/commit.c:1509
13888 msgid "list untracked files in columns"
13889 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
13891 #: builtin/commit.c:1510
13892 msgid "do not detect renames"
13893 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
13895 #: builtin/commit.c:1512
13896 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
13897 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
13899 #: builtin/commit.c:1535
13900 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
13902 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
13904 #: builtin/commit.c:1617
13905 msgid "suppress summary after successful commit"
13906 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
13908 #: builtin/commit.c:1618
13909 msgid "show diff in commit message template"
13910 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
13912 #: builtin/commit.c:1620
13913 msgid "Commit message options"
13914 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
13916 #: builtin/commit.c:1621 builtin/merge.c:286 builtin/tag.c:458
13917 msgid "read message from file"
13918 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
13920 #: builtin/commit.c:1622
13924 #: builtin/commit.c:1622
13925 msgid "override author for commit"
13926 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
13928 #: builtin/commit.c:1623 builtin/gc.c:550
13930 msgstr "ngày tháng"
13932 #: builtin/commit.c:1623
13933 msgid "override date for commit"
13934 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
13936 #: builtin/commit.c:1625 builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1632
13937 #: parse-options.h:329 ref-filter.h:90
13939 msgstr "lần_chuyển_giao"
13941 #: builtin/commit.c:1625
13942 msgid "reuse and edit message from specified commit"
13943 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
13945 #: builtin/commit.c:1626
13946 msgid "reuse message from specified commit"
13947 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
13949 #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
13950 #. and only translate <commit>.
13952 #: builtin/commit.c:1631
13953 msgid "[(amend|reword):]commit"
13954 msgstr "[(amend|reword):]commit"
13956 #: builtin/commit.c:1631
13958 "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
13960 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
13961 "chuyển giao đã chỉ ra"
13963 #: builtin/commit.c:1632
13964 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
13966 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
13969 #: builtin/commit.c:1633
13970 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
13972 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
13974 #: builtin/commit.c:1634 builtin/interpret-trailers.c:111
13978 #: builtin/commit.c:1634
13979 msgid "add custom trailer(s)"
13980 msgstr "thêm đuôi tự chọn"
13982 #: builtin/commit.c:1635 builtin/log.c:1754 builtin/merge.c:302
13983 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
13984 msgid "add a Signed-off-by trailer"
13985 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
13987 #: builtin/commit.c:1636
13988 msgid "use specified template file"
13989 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
13991 #: builtin/commit.c:1637
13992 msgid "force edit of commit"
13993 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
13995 #: builtin/commit.c:1639
13996 msgid "include status in commit message template"
13997 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
13999 #: builtin/commit.c:1644
14000 msgid "Commit contents options"
14001 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
14003 #: builtin/commit.c:1645
14004 msgid "commit all changed files"
14005 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
14007 #: builtin/commit.c:1646
14008 msgid "add specified files to index for commit"
14009 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
14011 #: builtin/commit.c:1647
14012 msgid "interactively add files"
14013 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
14015 #: builtin/commit.c:1648
14016 msgid "interactively add changes"
14017 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
14019 #: builtin/commit.c:1649
14020 msgid "commit only specified files"
14021 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
14023 #: builtin/commit.c:1650
14024 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
14025 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
14027 #: builtin/commit.c:1651
14028 msgid "show what would be committed"
14029 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
14031 #: builtin/commit.c:1664
14032 msgid "amend previous commit"
14033 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
14035 #: builtin/commit.c:1665
14036 msgid "bypass post-rewrite hook"
14037 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
14039 #: builtin/commit.c:1672
14040 msgid "ok to record an empty change"
14041 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
14043 #: builtin/commit.c:1674
14044 msgid "ok to record a change with an empty message"
14045 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
14047 #: builtin/commit.c:1750
14049 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
14050 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
14052 #: builtin/commit.c:1757
14053 msgid "could not read MERGE_MODE"
14054 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
14056 #: builtin/commit.c:1778
14058 msgid "could not read commit message: %s"
14059 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
14061 #: builtin/commit.c:1785
14063 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
14064 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
14066 #: builtin/commit.c:1790
14068 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
14070 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
14073 #: builtin/commit.c:1801
14075 msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
14077 "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
14079 #: builtin/commit.c:1837
14081 "repository has been updated, but unable to write\n"
14082 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
14083 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
14085 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
14086 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
14087 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
14088 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
14090 #: builtin/config.c:11
14091 msgid "git config [<options>]"
14092 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
14094 #: builtin/config.c:109 builtin/env--helper.c:27
14096 msgid "unrecognized --type argument, %s"
14097 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
14099 #: builtin/config.c:121
14100 msgid "only one type at a time"
14101 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
14103 #: builtin/config.c:130
14104 msgid "Config file location"
14105 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
14107 #: builtin/config.c:131
14108 msgid "use global config file"
14109 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
14111 #: builtin/config.c:132
14112 msgid "use system config file"
14113 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
14115 #: builtin/config.c:133
14116 msgid "use repository config file"
14117 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
14119 #: builtin/config.c:134
14120 msgid "use per-worktree config file"
14121 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
14123 #: builtin/config.c:135
14124 msgid "use given config file"
14125 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
14127 #: builtin/config.c:136
14131 #: builtin/config.c:136
14132 msgid "read config from given blob object"
14133 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
14135 #: builtin/config.c:137
14139 #: builtin/config.c:138
14140 msgid "get value: name [value-pattern]"
14141 msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
14143 #: builtin/config.c:139
14144 msgid "get all values: key [value-pattern]"
14145 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
14147 #: builtin/config.c:140
14148 msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
14149 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
14151 #: builtin/config.c:141
14152 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
14153 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
14155 #: builtin/config.c:142
14156 msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
14157 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
14159 #: builtin/config.c:143
14160 msgid "add a new variable: name value"
14161 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
14163 #: builtin/config.c:144
14164 msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
14165 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
14167 #: builtin/config.c:145
14168 msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
14169 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
14171 #: builtin/config.c:146
14172 msgid "rename section: old-name new-name"
14173 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
14175 #: builtin/config.c:147
14176 msgid "remove a section: name"
14177 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
14179 #: builtin/config.c:148
14181 msgstr "liệt kê tất"
14183 #: builtin/config.c:149
14184 msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
14185 msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”"
14187 #: builtin/config.c:150
14188 msgid "open an editor"
14189 msgstr "mở một trình biên soạn"
14191 #: builtin/config.c:151
14192 msgid "find the color configured: slot [default]"
14193 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
14195 #: builtin/config.c:152
14196 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
14197 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
14199 #: builtin/config.c:153
14203 #: builtin/config.c:154 builtin/env--helper.c:43
14204 msgid "value is given this type"
14205 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
14207 #: builtin/config.c:155
14208 msgid "value is \"true\" or \"false\""
14209 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
14211 #: builtin/config.c:156
14212 msgid "value is decimal number"
14213 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
14215 #: builtin/config.c:157
14216 msgid "value is --bool or --int"
14217 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
14219 #: builtin/config.c:158
14220 msgid "value is --bool or string"
14221 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
14223 #: builtin/config.c:159
14224 msgid "value is a path (file or directory name)"
14225 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
14227 #: builtin/config.c:160
14228 msgid "value is an expiry date"
14229 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
14231 #: builtin/config.c:161
14235 #: builtin/config.c:162
14236 msgid "terminate values with NUL byte"
14237 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
14239 #: builtin/config.c:163
14240 msgid "show variable names only"
14241 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
14243 #: builtin/config.c:164
14244 msgid "respect include directives on lookup"
14245 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
14247 #: builtin/config.c:165
14248 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
14250 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
14253 #: builtin/config.c:166
14254 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
14256 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
14259 #: builtin/config.c:167 builtin/env--helper.c:45
14263 #: builtin/config.c:167
14264 msgid "with --get, use default value when missing entry"
14265 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
14267 #: builtin/config.c:181
14269 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
14270 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
14272 #: builtin/config.c:183
14274 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
14275 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
14277 #: builtin/config.c:339
14279 msgid "invalid key pattern: %s"
14280 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
14282 #: builtin/config.c:377
14284 msgid "failed to format default config value: %s"
14285 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
14287 #: builtin/config.c:441
14289 msgid "cannot parse color '%s'"
14290 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
14292 #: builtin/config.c:483
14293 msgid "unable to parse default color value"
14294 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
14296 #: builtin/config.c:536 builtin/config.c:833
14297 msgid "not in a git directory"
14298 msgstr "không trong thư mục git"
14300 #: builtin/config.c:539
14301 msgid "writing to stdin is not supported"
14302 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
14304 #: builtin/config.c:542
14305 msgid "writing config blobs is not supported"
14306 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
14308 #: builtin/config.c:627
14311 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
14313 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
14317 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
14319 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
14323 #: builtin/config.c:652
14324 msgid "only one config file at a time"
14325 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
14327 #: builtin/config.c:658
14328 msgid "--local can only be used inside a git repository"
14329 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14331 #: builtin/config.c:660
14332 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
14333 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14335 #: builtin/config.c:662
14336 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
14337 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14339 #: builtin/config.c:684
14340 msgid "$HOME not set"
14341 msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
14343 #: builtin/config.c:708
14345 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
14346 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
14347 "section in \"git help worktree\" for details"
14349 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
14350 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
14351 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
14353 #: builtin/config.c:743
14354 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
14355 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
14357 #: builtin/config.c:748
14358 msgid "only one action at a time"
14359 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
14361 #: builtin/config.c:761
14362 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
14363 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
14365 #: builtin/config.c:767
14367 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
14370 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
14373 #: builtin/config.c:773
14374 msgid "--default is only applicable to --get"
14375 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
14377 #: builtin/config.c:806
14378 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
14379 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”"
14381 #: builtin/config.c:822
14383 msgid "unable to read config file '%s'"
14384 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
14386 #: builtin/config.c:825
14387 msgid "error processing config file(s)"
14388 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
14390 #: builtin/config.c:835
14391 msgid "editing stdin is not supported"
14392 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
14394 #: builtin/config.c:837
14395 msgid "editing blobs is not supported"
14396 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
14398 #: builtin/config.c:851
14400 msgid "cannot create configuration file %s"
14401 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
14403 #: builtin/config.c:864
14406 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
14407 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
14409 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
14410 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
14412 #: builtin/config.c:943 builtin/config.c:954
14414 msgid "no such section: %s"
14415 msgstr "không có đoạn: %s"
14417 #: builtin/count-objects.c:90
14418 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
14419 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
14421 #: builtin/count-objects.c:100
14422 msgid "print sizes in human readable format"
14423 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
14425 #: builtin/credential-cache--daemon.c:227
14428 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14429 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14433 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14434 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14438 #: builtin/credential-cache--daemon.c:276
14439 msgid "print debugging messages to stderr"
14440 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14442 #: builtin/credential-cache--daemon.c:316
14443 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
14444 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
14446 #: builtin/credential-cache.c:154
14447 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
14448 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
14450 #: builtin/credential-store.c:66
14452 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
14453 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
14455 #: builtin/describe.c:26
14456 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
14457 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
14459 #: builtin/describe.c:27
14460 msgid "git describe [<options>] --dirty"
14461 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
14463 #: builtin/describe.c:63
14465 msgstr "phía trước"
14467 #: builtin/describe.c:63
14468 msgid "lightweight"
14471 #: builtin/describe.c:63
14473 msgstr "có diễn giải"
14475 #: builtin/describe.c:277
14477 msgid "annotated tag %s not available"
14478 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
14480 #: builtin/describe.c:281
14482 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
14483 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
14485 #: builtin/describe.c:328
14487 msgid "no tag exactly matches '%s'"
14488 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
14490 #: builtin/describe.c:330
14492 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
14493 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
14495 #: builtin/describe.c:397
14497 msgid "finished search at %s\n"
14498 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
14500 #: builtin/describe.c:424
14503 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
14504 "However, there were unannotated tags: try --tags."
14506 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
14507 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
14509 #: builtin/describe.c:428
14512 "No tags can describe '%s'.\n"
14513 "Try --always, or create some tags."
14515 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
14516 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
14518 #: builtin/describe.c:458
14520 msgid "traversed %lu commits\n"
14521 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
14523 #: builtin/describe.c:461
14526 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
14527 "gave up search at %s\n"
14529 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
14530 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
14532 #: builtin/describe.c:529
14534 msgid "describe %s\n"
14535 msgstr "mô tả %s\n"
14537 #: builtin/describe.c:532
14539 msgid "Not a valid object name %s"
14540 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
14542 #: builtin/describe.c:540
14544 msgid "%s is neither a commit nor blob"
14545 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
14547 #: builtin/describe.c:554
14548 msgid "find the tag that comes after the commit"
14549 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
14551 #: builtin/describe.c:555
14552 msgid "debug search strategy on stderr"
14553 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
14555 #: builtin/describe.c:556
14556 msgid "use any ref"
14557 msgstr "dùng ref bất kỳ"
14559 #: builtin/describe.c:557
14560 msgid "use any tag, even unannotated"
14561 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
14563 #: builtin/describe.c:558
14564 msgid "always use long format"
14565 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
14567 #: builtin/describe.c:559
14568 msgid "only follow first parent"
14569 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
14571 #: builtin/describe.c:562
14572 msgid "only output exact matches"
14573 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
14575 #: builtin/describe.c:564
14576 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
14577 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
14579 #: builtin/describe.c:566
14580 msgid "only consider tags matching <pattern>"
14581 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
14583 #: builtin/describe.c:568
14584 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
14585 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
14587 #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
14588 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
14589 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
14591 #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
14595 #: builtin/describe.c:572
14596 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
14597 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
14599 #: builtin/describe.c:575
14600 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
14601 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
14603 #: builtin/describe.c:593
14604 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
14605 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
14607 #: builtin/describe.c:622
14608 msgid "No names found, cannot describe anything."
14609 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
14611 #: builtin/describe.c:673
14612 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
14613 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
14615 #: builtin/describe.c:675
14616 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
14617 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
14619 #: builtin/diff-tree.c:155
14620 msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive"
14621 msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau"
14623 #: builtin/diff-tree.c:157
14624 msgid "--merge-base only works with two commits"
14625 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
14627 #: builtin/diff.c:92
14629 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
14630 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
14632 #: builtin/diff.c:259
14634 msgid "invalid option: %s"
14635 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
14637 #: builtin/diff.c:376
14639 msgid "%s...%s: no merge base"
14640 msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn"
14642 #: builtin/diff.c:486
14643 msgid "Not a git repository"
14644 msgstr "Không phải là kho git"
14646 #: builtin/diff.c:532 builtin/grep.c:684
14648 msgid "invalid object '%s' given."
14649 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
14651 #: builtin/diff.c:543
14653 msgid "more than two blobs given: '%s'"
14654 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
14656 #: builtin/diff.c:548
14658 msgid "unhandled object '%s' given."
14659 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
14661 #: builtin/diff.c:582
14663 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
14664 msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
14666 #: builtin/difftool.c:31
14667 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
14669 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
14672 #: builtin/difftool.c:261
14675 msgstr "gặp lỗi: %d"
14677 #: builtin/difftool.c:303
14679 msgid "could not read symlink %s"
14680 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
14682 #: builtin/difftool.c:305
14684 msgid "could not read symlink file %s"
14685 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
14687 #: builtin/difftool.c:313
14689 msgid "could not read object %s for symlink %s"
14690 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
14692 #: builtin/difftool.c:413
14694 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
14695 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
14697 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
14698 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
14700 #: builtin/difftool.c:637
14702 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
14703 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
14705 #: builtin/difftool.c:639
14706 msgid "working tree file has been left."
14707 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
14709 #: builtin/difftool.c:650
14711 msgid "temporary files exist in '%s'."
14712 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
14714 #: builtin/difftool.c:651
14715 msgid "you may want to cleanup or recover these."
14716 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
14718 #: builtin/difftool.c:699
14719 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
14720 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
14722 #: builtin/difftool.c:701
14723 msgid "perform a full-directory diff"
14724 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
14726 #: builtin/difftool.c:703
14727 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
14728 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
14730 #: builtin/difftool.c:708
14731 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
14732 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
14734 #: builtin/difftool.c:709
14738 #: builtin/difftool.c:710
14739 msgid "use the specified diff tool"
14740 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
14742 #: builtin/difftool.c:712
14743 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
14744 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
14746 #: builtin/difftool.c:715
14748 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
14751 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
14754 #: builtin/difftool.c:718
14755 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
14756 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
14758 #: builtin/difftool.c:719
14759 msgid "passed to `diff`"
14760 msgstr "chuyển cho “diff”"
14762 #: builtin/difftool.c:734
14763 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
14764 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
14766 #: builtin/difftool.c:741
14767 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
14768 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
14770 #: builtin/difftool.c:744
14771 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
14772 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
14774 #: builtin/difftool.c:752
14775 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
14776 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
14778 #: builtin/difftool.c:759
14779 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
14780 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
14782 #: builtin/env--helper.c:6
14783 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
14784 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
14786 #: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98
14790 #: builtin/env--helper.c:46
14791 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
14792 msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về"
14794 #: builtin/env--helper.c:48
14795 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
14796 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
14798 #: builtin/env--helper.c:67
14800 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
14802 "tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“"
14804 #: builtin/env--helper.c:82
14807 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
14810 "tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--"
14811 "type=ulong“, không phải “%s“"
14813 #: builtin/fast-export.c:29
14814 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
14815 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
14817 #: builtin/fast-export.c:868
14818 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
14819 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
14821 #: builtin/fast-export.c:1177
14822 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
14823 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
14825 #: builtin/fast-export.c:1197
14826 msgid "show progress after <n> objects"
14827 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
14829 #: builtin/fast-export.c:1199
14830 msgid "select handling of signed tags"
14831 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
14833 #: builtin/fast-export.c:1202
14834 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
14835 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
14837 #: builtin/fast-export.c:1205
14838 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
14840 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
14842 #: builtin/fast-export.c:1208
14843 msgid "dump marks to this file"
14844 msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
14846 #: builtin/fast-export.c:1210
14847 msgid "import marks from this file"
14848 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
14850 #: builtin/fast-export.c:1214
14851 msgid "import marks from this file if it exists"
14852 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
14854 #: builtin/fast-export.c:1216
14855 msgid "fake a tagger when tags lack one"
14856 msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
14858 #: builtin/fast-export.c:1218
14859 msgid "output full tree for each commit"
14860 msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
14862 #: builtin/fast-export.c:1220
14863 msgid "use the done feature to terminate the stream"
14864 msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
14866 #: builtin/fast-export.c:1221
14867 msgid "skip output of blob data"
14868 msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
14870 #: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1826
14874 #: builtin/fast-export.c:1223
14875 msgid "apply refspec to exported refs"
14876 msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
14878 #: builtin/fast-export.c:1224
14879 msgid "anonymize output"
14880 msgstr "kết xuất anonymize"
14882 #: builtin/fast-export.c:1225
14886 #: builtin/fast-export.c:1226
14887 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
14888 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
14890 #: builtin/fast-export.c:1229
14891 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
14893 "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
14896 #: builtin/fast-export.c:1231
14897 msgid "show original object ids of blobs/commits"
14898 msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
14900 #: builtin/fast-export.c:1233
14901 msgid "label tags with mark ids"
14902 msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
14904 #: builtin/fast-export.c:1256
14905 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
14906 msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
14908 #: builtin/fast-export.c:1271
14909 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
14910 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
14912 #: builtin/fast-import.c:3088
14914 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
14915 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
14917 #: builtin/fast-import.c:3090
14919 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
14920 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
14922 #: builtin/fast-import.c:3225
14924 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
14925 msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s"
14927 #: builtin/fast-import.c:3230
14929 msgid "Expected 'to' command, got %s"
14930 msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s"
14932 #: builtin/fast-import.c:3322
14933 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
14934 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
14936 #: builtin/fast-import.c:3377
14938 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
14940 "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
14942 #: builtin/fetch-pack.c:242
14944 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
14945 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
14947 #: builtin/fetch.c:35
14948 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
14949 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
14951 #: builtin/fetch.c:36
14952 msgid "git fetch [<options>] <group>"
14953 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
14955 #: builtin/fetch.c:37
14956 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
14957 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
14959 #: builtin/fetch.c:38
14960 msgid "git fetch --all [<options>]"
14961 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
14963 #: builtin/fetch.c:122
14964 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
14965 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
14967 #: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:185
14968 msgid "fetch from all remotes"
14969 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
14971 #: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:245
14972 msgid "set upstream for git pull/fetch"
14973 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
14975 #: builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:188
14976 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
14977 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
14979 #: builtin/fetch.c:151
14980 msgid "use atomic transaction to update references"
14981 msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
14983 #: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:191
14984 msgid "path to upload pack on remote end"
14985 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
14987 #: builtin/fetch.c:154
14988 msgid "force overwrite of local reference"
14989 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
14991 #: builtin/fetch.c:156
14992 msgid "fetch from multiple remotes"
14993 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
14995 #: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:195
14996 msgid "fetch all tags and associated objects"
14997 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14999 #: builtin/fetch.c:160
15000 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
15001 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
15003 #: builtin/fetch.c:162
15004 msgid "number of submodules fetched in parallel"
15005 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
15007 #: builtin/fetch.c:164
15008 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
15010 "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
15012 #: builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:198
15013 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
15015 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
15018 #: builtin/fetch.c:168
15019 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
15020 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
15022 #: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:122
15026 #: builtin/fetch.c:170
15027 msgid "control recursive fetching of submodules"
15028 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
15030 #: builtin/fetch.c:175
15031 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
15032 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
15034 #: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:206
15035 msgid "keep downloaded pack"
15036 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
15038 #: builtin/fetch.c:178
15039 msgid "allow updating of HEAD ref"
15040 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
15042 #: builtin/fetch.c:181 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:209
15043 #: builtin/pull.c:218
15044 msgid "deepen history of shallow clone"
15045 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
15047 #: builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:212
15048 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
15049 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
15051 #: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:221
15052 msgid "convert to a complete repository"
15053 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
15055 #: builtin/fetch.c:192
15056 msgid "prepend this to submodule path output"
15057 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
15059 #: builtin/fetch.c:195
15061 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
15064 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
15065 "tin cấu hình config)"
15067 #: builtin/fetch.c:199 builtin/pull.c:224
15068 msgid "accept refs that update .git/shallow"
15069 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
15071 #: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:226
15075 #: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:227
15076 msgid "specify fetch refmap"
15077 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
15079 #: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:240
15080 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
15082 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
15084 #: builtin/fetch.c:210
15085 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
15087 "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
15089 #: builtin/fetch.c:213 builtin/fetch.c:215
15090 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
15091 msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về"
15093 #: builtin/fetch.c:217 builtin/pull.c:243
15094 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
15095 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
15097 #: builtin/fetch.c:219
15098 msgid "write the commit-graph after fetching"
15099 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
15101 #: builtin/fetch.c:221
15102 msgid "accept refspecs from stdin"
15103 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
15105 #: builtin/fetch.c:586
15106 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
15107 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
15109 #: builtin/fetch.c:757
15111 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
15112 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
15114 #: builtin/fetch.c:856
15116 msgid "object %s not found"
15117 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
15119 #: builtin/fetch.c:860
15120 msgid "[up to date]"
15121 msgstr "[đã cập nhật]"
15123 #: builtin/fetch.c:873 builtin/fetch.c:889 builtin/fetch.c:961
15125 msgstr "[Bị từ chối]"
15127 #: builtin/fetch.c:874
15128 msgid "can't fetch in current branch"
15129 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
15131 #: builtin/fetch.c:884
15132 msgid "[tag update]"
15133 msgstr "[cập nhật thẻ]"
15135 #: builtin/fetch.c:885 builtin/fetch.c:922 builtin/fetch.c:944
15136 #: builtin/fetch.c:956
15137 msgid "unable to update local ref"
15138 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
15140 #: builtin/fetch.c:889
15141 msgid "would clobber existing tag"
15142 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
15144 #: builtin/fetch.c:911
15148 #: builtin/fetch.c:914
15149 msgid "[new branch]"
15150 msgstr "[nhánh mới]"
15152 #: builtin/fetch.c:917
15154 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
15156 #: builtin/fetch.c:956
15157 msgid "forced update"
15158 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
15160 #: builtin/fetch.c:961
15161 msgid "non-fast-forward"
15162 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
15164 #: builtin/fetch.c:1065
15166 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
15167 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
15168 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
15170 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
15171 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
15172 "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”."
15174 #: builtin/fetch.c:1069
15177 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
15178 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
15180 " to avoid this check.\n"
15182 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
15183 "“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates "
15185 "để tránh kiểm tra này.\n"
15187 #: builtin/fetch.c:1101
15189 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
15190 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
15192 #: builtin/fetch.c:1129
15194 msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
15195 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
15197 #: builtin/fetch.c:1206 builtin/fetch.c:1357
15199 msgid "From %.*s\n"
15202 #: builtin/fetch.c:1228
15205 "some local refs could not be updated; try running\n"
15206 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
15208 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
15209 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
15211 #: builtin/fetch.c:1327
15213 msgid " (%s will become dangling)"
15214 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
15216 #: builtin/fetch.c:1328
15218 msgid " (%s has become dangling)"
15219 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
15221 #: builtin/fetch.c:1360
15225 #: builtin/fetch.c:1361 builtin/remote.c:1118
15229 #: builtin/fetch.c:1384
15231 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
15233 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
15236 #: builtin/fetch.c:1403
15238 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
15239 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
15241 #: builtin/fetch.c:1406
15243 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
15244 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
15246 #: builtin/fetch.c:1618
15247 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
15248 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
15250 #: builtin/fetch.c:1633
15251 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
15252 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
15254 #: builtin/fetch.c:1635
15255 msgid "not setting upstream for a remote tag"
15256 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
15258 #: builtin/fetch.c:1637
15259 msgid "unknown branch type"
15260 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
15262 #: builtin/fetch.c:1639
15264 "no source branch found.\n"
15265 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
15267 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
15268 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
15270 #: builtin/fetch.c:1768 builtin/fetch.c:1831
15272 msgid "Fetching %s\n"
15273 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
15275 #: builtin/fetch.c:1778 builtin/fetch.c:1833 builtin/remote.c:101
15277 msgid "Could not fetch %s"
15278 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
15280 #: builtin/fetch.c:1790
15282 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
15283 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
15285 #: builtin/fetch.c:1894
15287 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
15288 "remote name from which new revisions should be fetched."
15290 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
15291 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
15293 #: builtin/fetch.c:1930
15294 msgid "You need to specify a tag name."
15295 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
15297 #: builtin/fetch.c:1994
15298 msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiate-tip=*"
15299 msgstr "--negotiate-only cần một tham số hay nhiều --negotiate-tip=* hơn"
15301 #: builtin/fetch.c:1998
15302 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
15303 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
15305 #: builtin/fetch.c:2000
15306 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
15307 msgstr "Các tùy chọn --deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
15309 #: builtin/fetch.c:2005
15310 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
15311 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
15313 #: builtin/fetch.c:2007
15314 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
15315 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
15317 #: builtin/fetch.c:2024
15318 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
15319 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
15321 #: builtin/fetch.c:2026
15322 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
15323 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
15325 #: builtin/fetch.c:2035
15327 msgid "No such remote or remote group: %s"
15328 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
15330 #: builtin/fetch.c:2042
15331 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
15332 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
15334 #: builtin/fetch.c:2058
15335 msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
15336 msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
15338 #: builtin/fetch.c:2063
15339 msgid "Protocol does not support --negotiate-only, exiting."
15340 msgstr "Giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát."
15342 #: builtin/fetch.c:2082
15344 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
15347 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
15350 #: builtin/fetch.c:2086
15351 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
15352 msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
15354 #: builtin/fetch.c:2090
15355 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
15356 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
15358 #: builtin/fmt-merge-msg.c:7
15360 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
15362 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
15365 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
15366 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
15367 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
15369 #: builtin/fmt-merge-msg.c:21
15370 msgid "alias for --log (deprecated)"
15371 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
15373 #: builtin/fmt-merge-msg.c:24
15377 #: builtin/fmt-merge-msg.c:25
15378 msgid "use <text> as start of message"
15379 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
15381 #: builtin/fmt-merge-msg.c:26
15382 msgid "file to read from"
15383 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
15385 #: builtin/for-each-ref.c:10
15386 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
15387 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
15389 #: builtin/for-each-ref.c:11
15390 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
15391 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
15393 #: builtin/for-each-ref.c:12
15394 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
15396 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
15399 #: builtin/for-each-ref.c:13
15400 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
15402 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
15405 #: builtin/for-each-ref.c:30
15406 msgid "quote placeholders suitably for shells"
15407 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
15409 #: builtin/for-each-ref.c:32
15410 msgid "quote placeholders suitably for perl"
15411 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
15413 #: builtin/for-each-ref.c:34
15414 msgid "quote placeholders suitably for python"
15415 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
15417 #: builtin/for-each-ref.c:36
15418 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
15419 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
15421 #: builtin/for-each-ref.c:39
15422 msgid "show only <n> matched refs"
15423 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
15425 #: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:483
15426 msgid "respect format colors"
15427 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
15429 #: builtin/for-each-ref.c:44
15430 msgid "print only refs which points at the given object"
15431 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
15433 #: builtin/for-each-ref.c:46
15434 msgid "print only refs that are merged"
15435 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
15437 #: builtin/for-each-ref.c:47
15438 msgid "print only refs that are not merged"
15439 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
15441 #: builtin/for-each-ref.c:48
15442 msgid "print only refs which contain the commit"
15443 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
15445 #: builtin/for-each-ref.c:49
15446 msgid "print only refs which don't contain the commit"
15447 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
15449 #: builtin/for-each-repo.c:9
15450 msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
15451 msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
15453 #: builtin/for-each-repo.c:34
15457 #: builtin/for-each-repo.c:35
15458 msgid "config key storing a list of repository paths"
15459 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
15461 #: builtin/for-each-repo.c:43
15462 msgid "missing --config=<config>"
15463 msgstr "thiếu --config=<config>"
15465 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:128 builtin/fsck.c:129
15467 msgstr "không hiểu"
15469 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
15470 #: builtin/fsck.c:78 builtin/fsck.c:100
15472 msgid "error in %s %s: %s"
15473 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
15475 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
15476 #: builtin/fsck.c:94
15478 msgid "warning in %s %s: %s"
15479 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
15481 #: builtin/fsck.c:124 builtin/fsck.c:127
15483 msgid "broken link from %7s %s"
15484 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
15486 #: builtin/fsck.c:136
15487 msgid "wrong object type in link"
15488 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
15490 #: builtin/fsck.c:152
15493 "broken link from %7s %s\n"
15496 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
15499 #: builtin/fsck.c:264
15501 msgid "missing %s %s"
15502 msgstr "thiếu %s %s"
15504 #: builtin/fsck.c:291
15506 msgid "unreachable %s %s"
15507 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
15509 #: builtin/fsck.c:311
15511 msgid "dangling %s %s"
15512 msgstr "dangling %s %s"
15514 #: builtin/fsck.c:321
15515 msgid "could not create lost-found"
15516 msgstr "không thể tạo lost-found"
15518 #: builtin/fsck.c:332
15520 msgid "could not finish '%s'"
15521 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
15523 #: builtin/fsck.c:349
15525 msgid "Checking %s"
15526 msgstr "Đang kiểm tra %s"
15528 #: builtin/fsck.c:387
15530 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
15531 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
15533 #: builtin/fsck.c:406
15535 msgid "Checking %s %s"
15536 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
15538 #: builtin/fsck.c:411
15539 msgid "broken links"
15540 msgstr "các liên kết bị gẫy"
15542 #: builtin/fsck.c:420
15547 #: builtin/fsck.c:428
15549 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
15550 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
15552 #: builtin/fsck.c:457
15554 msgid "%s: object corrupt or missing"
15555 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
15557 #: builtin/fsck.c:482
15559 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
15560 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
15562 #: builtin/fsck.c:496
15564 msgid "Checking reflog %s->%s"
15565 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
15567 #: builtin/fsck.c:530
15569 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
15570 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
15572 #: builtin/fsck.c:537
15574 msgid "%s: not a commit"
15575 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
15577 #: builtin/fsck.c:591
15578 msgid "notice: No default references"
15579 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
15581 #: builtin/fsck.c:606
15583 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
15584 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
15586 #: builtin/fsck.c:619
15588 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
15589 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
15591 #: builtin/fsck.c:639
15593 msgid "bad sha1 file: %s"
15594 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
15596 #: builtin/fsck.c:654
15597 msgid "Checking object directory"
15598 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
15600 #: builtin/fsck.c:657
15601 msgid "Checking object directories"
15602 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
15604 #: builtin/fsck.c:672
15606 msgid "Checking %s link"
15607 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
15609 #: builtin/fsck.c:677 builtin/index-pack.c:864
15612 msgstr "%s không hợp lệ"
15614 #: builtin/fsck.c:684
15616 msgid "%s points to something strange (%s)"
15617 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
15619 #: builtin/fsck.c:690
15621 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
15622 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
15624 #: builtin/fsck.c:694
15626 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
15627 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
15629 #: builtin/fsck.c:706
15630 msgid "Checking cache tree"
15631 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
15633 #: builtin/fsck.c:711
15635 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
15636 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
15638 #: builtin/fsck.c:720
15639 msgid "non-tree in cache-tree"
15640 msgstr "non-tree trong cache-tree"
15642 #: builtin/fsck.c:751
15643 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
15644 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
15646 #: builtin/fsck.c:757
15647 msgid "show unreachable objects"
15648 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
15650 #: builtin/fsck.c:758
15651 msgid "show dangling objects"
15652 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
15654 #: builtin/fsck.c:759
15655 msgid "report tags"
15656 msgstr "báo cáo các thẻ"
15658 #: builtin/fsck.c:760
15659 msgid "report root nodes"
15660 msgstr "báo cáo node gốc"
15662 #: builtin/fsck.c:761
15663 msgid "make index objects head nodes"
15664 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
15666 #: builtin/fsck.c:762
15667 msgid "make reflogs head nodes (default)"
15668 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
15670 #: builtin/fsck.c:763
15671 msgid "also consider packs and alternate objects"
15672 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
15674 #: builtin/fsck.c:764
15675 msgid "check only connectivity"
15676 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
15678 #: builtin/fsck.c:765 builtin/mktag.c:75
15679 msgid "enable more strict checking"
15680 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
15682 #: builtin/fsck.c:767
15683 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
15684 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
15686 #: builtin/fsck.c:768 builtin/prune.c:134
15687 msgid "show progress"
15688 msgstr "hiển thị quá trình"
15690 #: builtin/fsck.c:769
15691 msgid "show verbose names for reachable objects"
15692 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
15694 #: builtin/fsck.c:828 builtin/index-pack.c:262
15695 msgid "Checking objects"
15696 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
15698 #: builtin/fsck.c:856
15700 msgid "%s: object missing"
15701 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
15703 #: builtin/fsck.c:867
15705 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
15706 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
15709 msgid "git gc [<options>]"
15710 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
15714 msgid "Failed to fstat %s: %s"
15715 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
15717 #: builtin/gc.c:129
15719 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
15720 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
15722 #: builtin/gc.c:487 builtin/init-db.c:57
15724 msgid "cannot stat '%s'"
15725 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
15727 #: builtin/gc.c:496 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:573
15729 msgid "cannot read '%s'"
15730 msgstr "không thể đọc “%s”"
15732 #: builtin/gc.c:503
15735 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
15737 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
15741 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
15742 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
15743 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
15747 #: builtin/gc.c:551
15748 msgid "prune unreferenced objects"
15749 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
15751 #: builtin/gc.c:553
15752 msgid "be more thorough (increased runtime)"
15753 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
15755 #: builtin/gc.c:554
15756 msgid "enable auto-gc mode"
15757 msgstr "bật chế độ auto-gc"
15759 #: builtin/gc.c:557
15760 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
15761 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
15763 #: builtin/gc.c:560
15764 msgid "repack all other packs except the largest pack"
15765 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
15767 #: builtin/gc.c:576
15769 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
15770 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
15772 #: builtin/gc.c:587
15774 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
15775 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
15777 #: builtin/gc.c:607
15779 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
15781 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
15784 #: builtin/gc.c:609
15786 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
15787 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
15789 #: builtin/gc.c:610
15791 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
15792 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
15794 #: builtin/gc.c:650
15797 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
15799 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
15802 #: builtin/gc.c:705
15804 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
15806 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
15807 "để xóa bỏ chúng đi."
15809 #: builtin/gc.c:715
15811 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
15813 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
15815 #: builtin/gc.c:745
15816 msgid "--no-schedule is not allowed"
15817 msgstr "--no-schedule không được phép"
15819 #: builtin/gc.c:750
15821 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
15822 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
15824 #: builtin/gc.c:869
15825 msgid "failed to write commit-graph"
15826 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
15828 #: builtin/gc.c:905
15829 msgid "failed to prefetch remotes"
15830 msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
15832 #: builtin/gc.c:1022
15833 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
15834 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”"
15836 #: builtin/gc.c:1039
15837 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
15838 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”"
15840 #: builtin/gc.c:1091
15841 msgid "failed to write multi-pack-index"
15842 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
15844 #: builtin/gc.c:1109
15845 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
15846 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”"
15848 #: builtin/gc.c:1170
15849 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
15850 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”"
15852 #: builtin/gc.c:1179
15854 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
15855 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
15857 #: builtin/gc.c:1283
15859 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
15860 msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì"
15862 #: builtin/gc.c:1313
15864 msgid "task '%s' failed"
15865 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
15867 #: builtin/gc.c:1395
15869 msgid "'%s' is not a valid task"
15870 msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
15872 #: builtin/gc.c:1400
15874 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
15875 msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
15877 #: builtin/gc.c:1415
15878 msgid "run tasks based on the state of the repository"
15879 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
15881 #: builtin/gc.c:1416
15885 #: builtin/gc.c:1417
15886 msgid "run tasks based on frequency"
15887 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
15889 #: builtin/gc.c:1420
15890 msgid "do not report progress or other information over stderr"
15891 msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
15893 #: builtin/gc.c:1421
15897 #: builtin/gc.c:1422
15898 msgid "run a specific task"
15899 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
15901 #: builtin/gc.c:1439
15902 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
15903 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
15905 #: builtin/gc.c:1482
15906 msgid "failed to run 'git config'"
15907 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”"
15909 #: builtin/gc.c:1547
15911 msgid "failed to expand path '%s'"
15912 msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”"
15914 #: builtin/gc.c:1576
15915 msgid "failed to start launchctl"
15916 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
15918 #: builtin/gc.c:1613
15920 msgid "failed to create directories for '%s'"
15921 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
15923 #: builtin/gc.c:1674
15925 msgid "failed to bootstrap service %s"
15926 msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
15928 #: builtin/gc.c:1745
15929 msgid "failed to create temp xml file"
15930 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
15932 #: builtin/gc.c:1835
15933 msgid "failed to start schtasks"
15934 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks"
15936 #: builtin/gc.c:1879
15937 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
15939 "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”"
15941 #: builtin/gc.c:1896
15942 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
15943 msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”"
15945 #: builtin/gc.c:1900
15946 msgid "failed to open stdin of 'crontab'"
15947 msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”"
15949 #: builtin/gc.c:1942
15950 msgid "'crontab' died"
15951 msgstr "“crontab” đã chết"
15953 #: builtin/gc.c:1976
15954 msgid "another process is scheduling background maintenance"
15955 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
15957 #: builtin/gc.c:2000
15958 msgid "failed to add repo to global config"
15959 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
15961 #: builtin/gc.c:2010
15962 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
15963 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
15965 #: builtin/gc.c:2029
15967 msgid "invalid subcommand: %s"
15968 msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
15970 #: builtin/grep.c:30
15971 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
15972 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
15974 #: builtin/grep.c:223
15976 msgid "grep: failed to create thread: %s"
15977 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
15979 #: builtin/grep.c:277
15981 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
15982 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
15984 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
15985 #. variable for tweaking threads, currently
15988 #: builtin/grep.c:285 builtin/index-pack.c:1588 builtin/index-pack.c:1791
15989 #: builtin/pack-objects.c:3129
15991 msgid "no threads support, ignoring %s"
15992 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
15994 #: builtin/grep.c:473 builtin/grep.c:603 builtin/grep.c:643
15996 msgid "unable to read tree (%s)"
15997 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
15999 #: builtin/grep.c:658
16001 msgid "unable to grep from object of type %s"
16002 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
16004 #: builtin/grep.c:738
16006 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
16007 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
16009 #: builtin/grep.c:837
16010 msgid "search in index instead of in the work tree"
16011 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
16013 #: builtin/grep.c:839
16014 msgid "find in contents not managed by git"
16015 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
16017 #: builtin/grep.c:841
16018 msgid "search in both tracked and untracked files"
16019 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
16021 #: builtin/grep.c:843
16022 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
16023 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
16025 #: builtin/grep.c:845
16026 msgid "recursively search in each submodule"
16027 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
16029 #: builtin/grep.c:848
16030 msgid "show non-matching lines"
16031 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
16033 #: builtin/grep.c:850
16034 msgid "case insensitive matching"
16035 msgstr "phân biệt HOA/thường"
16037 #: builtin/grep.c:852
16038 msgid "match patterns only at word boundaries"
16039 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
16041 #: builtin/grep.c:854
16042 msgid "process binary files as text"
16043 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
16045 #: builtin/grep.c:856
16046 msgid "don't match patterns in binary files"
16047 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
16049 #: builtin/grep.c:859
16050 msgid "process binary files with textconv filters"
16051 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
16053 #: builtin/grep.c:861
16054 msgid "search in subdirectories (default)"
16055 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
16057 #: builtin/grep.c:863
16058 msgid "descend at most <depth> levels"
16059 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
16061 #: builtin/grep.c:867
16062 msgid "use extended POSIX regular expressions"
16063 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
16065 #: builtin/grep.c:870
16066 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
16067 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
16069 #: builtin/grep.c:873
16070 msgid "interpret patterns as fixed strings"
16071 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
16073 #: builtin/grep.c:876
16074 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
16075 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
16077 #: builtin/grep.c:879
16078 msgid "show line numbers"
16079 msgstr "hiển thị số của dòng"
16081 #: builtin/grep.c:880
16082 msgid "show column number of first match"
16083 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
16085 #: builtin/grep.c:881
16086 msgid "don't show filenames"
16087 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
16089 #: builtin/grep.c:882
16090 msgid "show filenames"
16091 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
16093 #: builtin/grep.c:884
16094 msgid "show filenames relative to top directory"
16095 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
16097 #: builtin/grep.c:886
16098 msgid "show only filenames instead of matching lines"
16099 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
16101 #: builtin/grep.c:888
16102 msgid "synonym for --files-with-matches"
16103 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
16105 #: builtin/grep.c:891
16106 msgid "show only the names of files without match"
16107 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
16109 #: builtin/grep.c:893
16110 msgid "print NUL after filenames"
16111 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
16113 #: builtin/grep.c:896
16114 msgid "show only matching parts of a line"
16115 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
16117 #: builtin/grep.c:898
16118 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
16119 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
16121 #: builtin/grep.c:899
16122 msgid "highlight matches"
16123 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
16125 #: builtin/grep.c:901
16126 msgid "print empty line between matches from different files"
16127 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
16129 #: builtin/grep.c:903
16130 msgid "show filename only once above matches from same file"
16132 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
16134 #: builtin/grep.c:906
16135 msgid "show <n> context lines before and after matches"
16136 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
16138 #: builtin/grep.c:909
16139 msgid "show <n> context lines before matches"
16140 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
16142 #: builtin/grep.c:911
16143 msgid "show <n> context lines after matches"
16144 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
16146 #: builtin/grep.c:913
16147 msgid "use <n> worker threads"
16148 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
16150 #: builtin/grep.c:914
16151 msgid "shortcut for -C NUM"
16152 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
16154 #: builtin/grep.c:917
16155 msgid "show a line with the function name before matches"
16156 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
16158 #: builtin/grep.c:919
16159 msgid "show the surrounding function"
16160 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
16162 #: builtin/grep.c:922
16163 msgid "read patterns from file"
16164 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
16166 #: builtin/grep.c:924
16167 msgid "match <pattern>"
16168 msgstr "match <mẫu>"
16170 #: builtin/grep.c:926
16171 msgid "combine patterns specified with -e"
16172 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
16174 #: builtin/grep.c:938
16175 msgid "indicate hit with exit status without output"
16176 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
16178 #: builtin/grep.c:940
16179 msgid "show only matches from files that match all patterns"
16180 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
16182 #: builtin/grep.c:943
16186 #: builtin/grep.c:943
16187 msgid "show matching files in the pager"
16188 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
16190 #: builtin/grep.c:947
16191 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
16192 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
16194 #: builtin/grep.c:1013
16195 msgid "no pattern given"
16196 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
16198 #: builtin/grep.c:1049
16199 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
16200 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
16202 #: builtin/grep.c:1057
16204 msgid "unable to resolve revision: %s"
16205 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
16207 #: builtin/grep.c:1087
16208 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
16209 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
16211 #: builtin/grep.c:1091
16212 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
16213 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
16215 #: builtin/grep.c:1094 builtin/pack-objects.c:4090
16216 msgid "no threads support, ignoring --threads"
16217 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
16219 #: builtin/grep.c:1097 builtin/index-pack.c:1585 builtin/pack-objects.c:3126
16221 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
16222 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
16224 #: builtin/grep.c:1131
16225 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
16226 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
16228 #: builtin/grep.c:1157
16229 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
16230 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
16232 #: builtin/grep.c:1160
16233 msgid "--untracked cannot be used with --cached"
16234 msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached"
16236 #: builtin/grep.c:1166
16237 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
16238 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
16240 #: builtin/grep.c:1174
16241 msgid "both --cached and trees are given"
16242 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
16244 #: builtin/hash-object.c:85
16246 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
16249 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
16252 #: builtin/hash-object.c:86
16253 msgid "git hash-object --stdin-paths"
16254 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
16256 #: builtin/hash-object.c:98
16257 msgid "object type"
16258 msgstr "kiểu đối tượng"
16260 #: builtin/hash-object.c:99
16261 msgid "write the object into the object database"
16262 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
16264 #: builtin/hash-object.c:101
16265 msgid "read the object from stdin"
16266 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
16268 #: builtin/hash-object.c:103
16269 msgid "store file as is without filters"
16270 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
16272 #: builtin/hash-object.c:104
16274 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
16275 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
16277 #: builtin/hash-object.c:105
16278 msgid "process file as it were from this path"
16279 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
16281 #: builtin/help.c:47
16282 msgid "print all available commands"
16283 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
16285 #: builtin/help.c:48
16286 msgid "exclude guides"
16287 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
16289 #: builtin/help.c:49
16290 msgid "print list of useful guides"
16291 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
16293 #: builtin/help.c:50
16294 msgid "print all configuration variable names"
16295 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
16297 #: builtin/help.c:52
16298 msgid "show man page"
16299 msgstr "hiển thị trang man"
16301 #: builtin/help.c:53
16302 msgid "show manual in web browser"
16303 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
16305 #: builtin/help.c:55
16306 msgid "show info page"
16307 msgstr "hiện trang info"
16309 #: builtin/help.c:57
16310 msgid "print command description"
16311 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
16313 #: builtin/help.c:62
16314 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
16315 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
16317 #: builtin/help.c:163
16319 msgid "unrecognized help format '%s'"
16320 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
16322 #: builtin/help.c:190
16323 msgid "Failed to start emacsclient."
16324 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
16326 #: builtin/help.c:203
16327 msgid "Failed to parse emacsclient version."
16328 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
16330 #: builtin/help.c:211
16332 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
16333 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
16335 #: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
16337 msgid "failed to exec '%s'"
16338 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
16340 #: builtin/help.c:307
16343 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
16344 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
16346 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
16347 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
16349 #: builtin/help.c:319
16352 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
16353 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
16355 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
16356 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
16358 #: builtin/help.c:436
16360 msgid "'%s': unknown man viewer."
16361 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
16363 #: builtin/help.c:452
16364 msgid "no man viewer handled the request"
16365 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
16367 #: builtin/help.c:459
16368 msgid "no info viewer handled the request"
16369 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
16371 #: builtin/help.c:517 builtin/help.c:528 git.c:348
16373 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
16374 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
16376 #: builtin/help.c:531 git.c:380
16378 msgid "bad alias.%s string: %s"
16379 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
16381 #: builtin/help.c:561 builtin/help.c:591
16383 msgid "usage: %s%s"
16384 msgstr "cách dùng: %s%s"
16386 #: builtin/help.c:575
16387 msgid "'git help config' for more information"
16388 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
16390 #: builtin/index-pack.c:222
16392 msgid "object type mismatch at %s"
16393 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
16395 #: builtin/index-pack.c:242
16397 msgid "did not receive expected object %s"
16398 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
16400 #: builtin/index-pack.c:245
16402 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
16403 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
16405 #: builtin/index-pack.c:295
16407 msgid "cannot fill %d byte"
16408 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
16409 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
16411 #: builtin/index-pack.c:305
16413 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
16415 #: builtin/index-pack.c:306
16416 msgid "read error on input"
16417 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
16419 #: builtin/index-pack.c:318
16420 msgid "used more bytes than were available"
16421 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
16423 #: builtin/index-pack.c:325 builtin/pack-objects.c:756
16424 msgid "pack too large for current definition of off_t"
16425 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
16427 #: builtin/index-pack.c:328 builtin/unpack-objects.c:95
16428 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
16429 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
16431 #: builtin/index-pack.c:343
16433 msgid "unable to create '%s'"
16434 msgstr "không thể tạo “%s”"
16436 #: builtin/index-pack.c:349
16438 msgid "cannot open packfile '%s'"
16439 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
16441 #: builtin/index-pack.c:363
16442 msgid "pack signature mismatch"
16443 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
16445 #: builtin/index-pack.c:365
16447 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
16448 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
16450 #: builtin/index-pack.c:381
16452 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
16453 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
16455 #: builtin/index-pack.c:487
16457 msgid "inflate returned %d"
16458 msgstr "xả nén trả về %d"
16460 #: builtin/index-pack.c:536
16461 msgid "offset value overflow for delta base object"
16462 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
16464 #: builtin/index-pack.c:544
16465 msgid "delta base offset is out of bound"
16466 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
16468 #: builtin/index-pack.c:552
16470 msgid "unknown object type %d"
16471 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
16473 #: builtin/index-pack.c:583
16474 msgid "cannot pread pack file"
16475 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
16477 #: builtin/index-pack.c:585
16479 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
16480 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
16481 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
16483 #: builtin/index-pack.c:611
16484 msgid "serious inflate inconsistency"
16485 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
16487 #: builtin/index-pack.c:756 builtin/index-pack.c:762 builtin/index-pack.c:786
16488 #: builtin/index-pack.c:825 builtin/index-pack.c:834
16490 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
16491 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
16493 #: builtin/index-pack.c:759 builtin/pack-objects.c:292
16494 #: builtin/pack-objects.c:352 builtin/pack-objects.c:458
16496 msgid "unable to read %s"
16497 msgstr "không thể đọc %s"
16499 #: builtin/index-pack.c:823
16501 msgid "cannot read existing object info %s"
16502 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
16504 #: builtin/index-pack.c:831
16506 msgid "cannot read existing object %s"
16507 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
16509 #: builtin/index-pack.c:845
16511 msgid "invalid blob object %s"
16512 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
16514 #: builtin/index-pack.c:848 builtin/index-pack.c:867
16515 msgid "fsck error in packed object"
16516 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
16518 #: builtin/index-pack.c:869
16520 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
16521 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
16523 #: builtin/index-pack.c:930 builtin/index-pack.c:977
16524 msgid "failed to apply delta"
16525 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
16527 #: builtin/index-pack.c:1160
16528 msgid "Receiving objects"
16529 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
16531 #: builtin/index-pack.c:1160
16532 msgid "Indexing objects"
16533 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
16535 #: builtin/index-pack.c:1194
16536 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
16537 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
16539 #: builtin/index-pack.c:1199
16540 msgid "cannot fstat packfile"
16541 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
16543 #: builtin/index-pack.c:1202
16544 msgid "pack has junk at the end"
16545 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
16547 #: builtin/index-pack.c:1214
16548 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
16549 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
16551 #: builtin/index-pack.c:1237
16552 msgid "Resolving deltas"
16553 msgstr "Đang phân giải các delta"
16555 #: builtin/index-pack.c:1248 builtin/pack-objects.c:2892
16557 msgid "unable to create thread: %s"
16558 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
16560 #: builtin/index-pack.c:1281
16561 msgid "confusion beyond insanity"
16562 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
16564 #: builtin/index-pack.c:1287
16566 msgid "completed with %d local object"
16567 msgid_plural "completed with %d local objects"
16568 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
16570 #: builtin/index-pack.c:1299
16572 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
16573 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
16575 #: builtin/index-pack.c:1303
16577 msgid "pack has %d unresolved delta"
16578 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
16579 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
16581 #: builtin/index-pack.c:1327
16583 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
16584 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
16586 #: builtin/index-pack.c:1423
16588 msgid "local object %s is corrupt"
16589 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
16591 #: builtin/index-pack.c:1444
16593 msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
16594 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”"
16596 #: builtin/index-pack.c:1468
16598 msgid "cannot write %s file '%s'"
16599 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
16601 #: builtin/index-pack.c:1476
16603 msgid "cannot close written %s file '%s'"
16604 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
16606 #: builtin/index-pack.c:1502
16607 msgid "error while closing pack file"
16608 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
16610 #: builtin/index-pack.c:1516
16611 msgid "cannot store pack file"
16612 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
16614 #: builtin/index-pack.c:1524
16615 msgid "cannot store index file"
16616 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
16618 #: builtin/index-pack.c:1579 builtin/pack-objects.c:3137
16620 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
16621 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
16623 #: builtin/index-pack.c:1649
16625 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
16626 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
16628 #: builtin/index-pack.c:1651
16630 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
16631 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
16633 #: builtin/index-pack.c:1699
16635 msgid "non delta: %d object"
16636 msgid_plural "non delta: %d objects"
16637 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
16639 #: builtin/index-pack.c:1706
16641 msgid "chain length = %d: %lu object"
16642 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
16643 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
16645 #: builtin/index-pack.c:1748
16646 msgid "Cannot come back to cwd"
16647 msgstr "Không thể quay lại cwd"
16649 #: builtin/index-pack.c:1802 builtin/index-pack.c:1805
16650 #: builtin/index-pack.c:1821 builtin/index-pack.c:1825
16655 #: builtin/index-pack.c:1831 builtin/init-db.c:379 builtin/init-db.c:614
16657 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
16658 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
16660 #: builtin/index-pack.c:1850
16661 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
16662 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
16664 #: builtin/index-pack.c:1852
16665 msgid "--stdin requires a git repository"
16666 msgstr "--stdin cần một kho git"
16668 #: builtin/index-pack.c:1854
16669 msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
16670 msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
16672 #: builtin/index-pack.c:1869
16673 msgid "--verify with no packfile name given"
16674 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
16676 #: builtin/index-pack.c:1935 builtin/unpack-objects.c:584
16677 msgid "fsck error in pack objects"
16678 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
16680 #: builtin/init-db.c:63
16682 msgid "cannot stat template '%s'"
16683 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
16685 #: builtin/init-db.c:68
16687 msgid "cannot opendir '%s'"
16688 msgstr "không thể opendir() “%s”"
16690 #: builtin/init-db.c:80
16692 msgid "cannot readlink '%s'"
16693 msgstr "không thể readlink “%s”"
16695 #: builtin/init-db.c:82
16697 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
16698 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
16700 #: builtin/init-db.c:88
16702 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
16703 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
16705 #: builtin/init-db.c:92
16707 msgid "ignoring template %s"
16708 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
16710 #: builtin/init-db.c:123
16712 msgid "templates not found in %s"
16713 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
16715 #: builtin/init-db.c:138
16717 msgid "not copying templates from '%s': %s"
16718 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
16720 #: builtin/init-db.c:263
16722 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
16723 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
16725 #: builtin/init-db.c:354
16727 msgid "unable to handle file type %d"
16728 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
16730 #: builtin/init-db.c:357
16732 msgid "unable to move %s to %s"
16733 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
16735 #: builtin/init-db.c:373
16736 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
16737 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
16739 #: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400
16741 msgid "%s already exists"
16742 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
16744 #: builtin/init-db.c:432
16746 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
16747 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
16749 #: builtin/init-db.c:463
16751 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
16752 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
16754 #: builtin/init-db.c:464
16756 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
16757 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
16759 #: builtin/init-db.c:468
16761 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
16762 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
16764 #: builtin/init-db.c:469
16766 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
16767 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
16769 #: builtin/init-db.c:518
16771 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
16772 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
16774 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
16775 "quyền>]] [thư-mục]"
16777 #: builtin/init-db.c:544
16778 msgid "permissions"
16781 #: builtin/init-db.c:545
16782 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
16783 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
16785 #: builtin/init-db.c:551
16786 msgid "override the name of the initial branch"
16787 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
16789 #: builtin/init-db.c:552 builtin/verify-pack.c:74
16793 #: builtin/init-db.c:553 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75
16794 msgid "specify the hash algorithm to use"
16795 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
16797 #: builtin/init-db.c:560
16798 msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive"
16799 msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau"
16801 #: builtin/init-db.c:591 builtin/init-db.c:596
16803 msgid "cannot mkdir %s"
16804 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
16806 #: builtin/init-db.c:600 builtin/init-db.c:655
16808 msgid "cannot chdir to %s"
16809 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
16811 #: builtin/init-db.c:627
16814 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
16817 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
16820 #: builtin/init-db.c:679
16822 msgid "Cannot access work tree '%s'"
16823 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
16825 #: builtin/init-db.c:684
16826 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
16827 msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
16829 #: builtin/interpret-trailers.c:16
16831 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
16832 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
16834 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
16835 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
16837 #: builtin/interpret-trailers.c:95
16838 msgid "edit files in place"
16839 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
16841 #: builtin/interpret-trailers.c:96
16842 msgid "trim empty trailers"
16843 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
16845 #: builtin/interpret-trailers.c:99
16846 msgid "where to place the new trailer"
16847 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
16849 #: builtin/interpret-trailers.c:101
16850 msgid "action if trailer already exists"
16851 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
16853 #: builtin/interpret-trailers.c:103
16854 msgid "action if trailer is missing"
16855 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
16857 #: builtin/interpret-trailers.c:105
16858 msgid "output only the trailers"
16859 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
16861 #: builtin/interpret-trailers.c:106
16862 msgid "do not apply config rules"
16863 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
16865 #: builtin/interpret-trailers.c:107
16866 msgid "join whitespace-continued values"
16867 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
16869 #: builtin/interpret-trailers.c:108
16870 msgid "set parsing options"
16871 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
16873 #: builtin/interpret-trailers.c:110
16874 msgid "do not treat --- specially"
16875 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
16877 #: builtin/interpret-trailers.c:112
16878 msgid "trailer(s) to add"
16879 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
16881 #: builtin/interpret-trailers.c:123
16882 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
16883 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
16885 #: builtin/interpret-trailers.c:133
16886 msgid "no input file given for in-place editing"
16887 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
16889 #: builtin/log.c:59
16890 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
16891 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
16893 #: builtin/log.c:60
16894 msgid "git show [<options>] <object>..."
16895 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
16897 #: builtin/log.c:113
16899 msgid "invalid --decorate option: %s"
16900 msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
16902 #: builtin/log.c:180
16903 msgid "show source"
16904 msgstr "hiển thị mã nguồn"
16906 #: builtin/log.c:181
16907 msgid "use mail map file"
16908 msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
16910 #: builtin/log.c:184
16911 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
16912 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16914 #: builtin/log.c:186
16915 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
16916 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16918 #: builtin/log.c:187
16919 msgid "decorate options"
16920 msgstr "các tùy chọn trang trí"
16922 #: builtin/log.c:190
16924 "trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
16927 "theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:"
16928 "<funcname> trong <file>"
16930 #: builtin/log.c:213
16931 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
16932 msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
16934 #: builtin/log.c:306
16936 msgid "Final output: %d %s\n"
16937 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
16939 #: builtin/log.c:571
16941 msgid "git show %s: bad file"
16942 msgstr "git show %s: sai tập tin"
16944 #: builtin/log.c:586 builtin/log.c:676
16946 msgid "could not read object %s"
16947 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
16949 #: builtin/log.c:701
16951 msgid "unknown type: %d"
16952 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
16954 #: builtin/log.c:846
16956 msgid "%s: invalid cover from description mode"
16957 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
16959 #: builtin/log.c:853
16960 msgid "format.headers without value"
16961 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
16963 #: builtin/log.c:982
16965 msgid "cannot open patch file %s"
16966 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
16968 #: builtin/log.c:999
16969 msgid "need exactly one range"
16970 msgstr "cần chính xác một vùng"
16972 #: builtin/log.c:1009
16973 msgid "not a range"
16974 msgstr "không phải là một vùng"
16976 #: builtin/log.c:1173
16977 msgid "cover letter needs email format"
16978 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
16980 #: builtin/log.c:1179
16981 msgid "failed to create cover-letter file"
16982 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
16984 #: builtin/log.c:1266
16986 msgid "insane in-reply-to: %s"
16987 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
16989 #: builtin/log.c:1293
16990 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
16991 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
16993 #: builtin/log.c:1351
16994 msgid "two output directories?"
16995 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
16997 #: builtin/log.c:1502 builtin/log.c:2328 builtin/log.c:2330 builtin/log.c:2342
16999 msgid "unknown commit %s"
17000 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
17002 #: builtin/log.c:1513 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
17003 #: builtin/replace.c:210
17005 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
17006 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
17008 #: builtin/log.c:1522
17009 msgid "could not find exact merge base"
17010 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
17012 #: builtin/log.c:1532
17014 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
17015 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
17016 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
17018 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
17019 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
17020 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
17021 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
17023 #: builtin/log.c:1555
17024 msgid "failed to find exact merge base"
17025 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
17027 #: builtin/log.c:1572
17028 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
17029 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
17031 #: builtin/log.c:1582
17032 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
17033 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
17035 #: builtin/log.c:1640
17036 msgid "cannot get patch id"
17037 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
17039 #: builtin/log.c:1703
17040 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
17042 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
17044 #: builtin/log.c:1705
17046 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
17047 msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
17049 #: builtin/log.c:1749
17050 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
17051 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
17053 #: builtin/log.c:1752
17054 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
17055 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
17057 #: builtin/log.c:1756
17058 msgid "print patches to standard out"
17059 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
17061 #: builtin/log.c:1758
17062 msgid "generate a cover letter"
17063 msgstr "tạo bì thư"
17065 #: builtin/log.c:1760
17066 msgid "use simple number sequence for output file names"
17067 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
17069 #: builtin/log.c:1761
17073 #: builtin/log.c:1762
17074 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
17075 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
17077 #: builtin/log.c:1764
17078 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
17079 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
17081 #: builtin/log.c:1765
17082 msgid "reroll-count"
17083 msgstr "đếm reroll"
17085 #: builtin/log.c:1766
17086 msgid "mark the series as Nth re-roll"
17087 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
17089 #: builtin/log.c:1768
17090 msgid "max length of output filename"
17091 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
17093 #: builtin/log.c:1770
17094 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
17095 msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]"
17097 #: builtin/log.c:1773
17098 msgid "cover-from-description-mode"
17099 msgstr "cover-from-description-mode"
17101 #: builtin/log.c:1774
17102 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
17103 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
17105 #: builtin/log.c:1776
17106 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
17107 msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
17109 #: builtin/log.c:1779
17110 msgid "store resulting files in <dir>"
17111 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
17113 #: builtin/log.c:1782
17114 msgid "don't strip/add [PATCH]"
17115 msgstr "không strip/add [VÁ]"
17117 #: builtin/log.c:1785
17118 msgid "don't output binary diffs"
17119 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
17121 #: builtin/log.c:1787
17122 msgid "output all-zero hash in From header"
17123 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
17125 #: builtin/log.c:1789
17126 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
17127 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
17129 #: builtin/log.c:1791
17130 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
17131 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
17133 #: builtin/log.c:1793
17137 #: builtin/log.c:1794
17139 msgstr "đầu đề thư"
17141 #: builtin/log.c:1795
17142 msgid "add email header"
17143 msgstr "thêm đầu đề thư"
17145 #: builtin/log.c:1796 builtin/log.c:1797
17147 msgstr "thư điện tử"
17149 #: builtin/log.c:1796
17150 msgid "add To: header"
17151 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
17153 #: builtin/log.c:1797
17154 msgid "add Cc: header"
17155 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
17157 #: builtin/log.c:1798
17161 #: builtin/log.c:1799
17162 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
17164 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
17166 #: builtin/log.c:1801
17168 msgstr "message-id"
17170 #: builtin/log.c:1802
17171 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
17172 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
17174 #: builtin/log.c:1803 builtin/log.c:1806
17178 #: builtin/log.c:1804
17179 msgid "attach the patch"
17180 msgstr "đính kèm miếng vá"
17182 #: builtin/log.c:1807
17183 msgid "inline the patch"
17184 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
17186 #: builtin/log.c:1811
17187 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
17188 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
17190 #: builtin/log.c:1813
17194 #: builtin/log.c:1814
17195 msgid "add a signature"
17196 msgstr "thêm chữ ký"
17198 #: builtin/log.c:1815
17199 msgid "base-commit"
17200 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
17202 #: builtin/log.c:1816
17203 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
17204 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
17206 #: builtin/log.c:1819
17207 msgid "add a signature from a file"
17208 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
17210 #: builtin/log.c:1820
17211 msgid "don't print the patch filenames"
17212 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
17214 #: builtin/log.c:1822
17215 msgid "show progress while generating patches"
17216 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
17218 #: builtin/log.c:1824
17219 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
17221 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
17223 #: builtin/log.c:1827
17224 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
17226 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
17229 #: builtin/log.c:1829 builtin/range-diff.c:28
17230 msgid "percentage by which creation is weighted"
17231 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
17233 #: builtin/log.c:1916
17235 msgid "invalid ident line: %s"
17236 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
17238 #: builtin/log.c:1931
17239 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
17240 msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
17242 #: builtin/log.c:1933
17243 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
17244 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
17246 #: builtin/log.c:1941
17247 msgid "--name-only does not make sense"
17248 msgstr "--name-only không hợp lý"
17250 #: builtin/log.c:1943
17251 msgid "--name-status does not make sense"
17252 msgstr "--name-status không hợp lý"
17254 #: builtin/log.c:1945
17255 msgid "--check does not make sense"
17256 msgstr "--check không hợp lý"
17258 #: builtin/log.c:1967
17259 msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive"
17261 "Các tùy chọn --stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau"
17263 #: builtin/log.c:2089
17264 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
17265 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
17267 #: builtin/log.c:2093
17269 msgstr "Interdiff:"
17271 #: builtin/log.c:2094
17273 msgid "Interdiff against v%d:"
17274 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
17276 #: builtin/log.c:2100
17277 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
17278 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
17280 #: builtin/log.c:2104
17281 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
17282 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
17284 #: builtin/log.c:2112
17285 msgid "Range-diff:"
17286 msgstr "Range-diff:"
17288 #: builtin/log.c:2113
17290 msgid "Range-diff against v%d:"
17291 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
17293 #: builtin/log.c:2124
17295 msgid "unable to read signature file '%s'"
17296 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
17298 #: builtin/log.c:2160
17299 msgid "Generating patches"
17300 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
17302 #: builtin/log.c:2204
17303 msgid "failed to create output files"
17304 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
17306 #: builtin/log.c:2263
17307 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
17308 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
17310 #: builtin/log.c:2317
17313 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
17315 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
17318 #: builtin/ls-files.c:563
17319 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
17320 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
17322 #: builtin/ls-files.c:619
17323 msgid "identify the file status with tags"
17324 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
17326 #: builtin/ls-files.c:621
17327 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
17329 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
17332 #: builtin/ls-files.c:623
17333 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
17334 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
17336 #: builtin/ls-files.c:625
17337 msgid "show cached files in the output (default)"
17338 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
17340 #: builtin/ls-files.c:627
17341 msgid "show deleted files in the output"
17342 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
17344 #: builtin/ls-files.c:629
17345 msgid "show modified files in the output"
17346 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
17348 #: builtin/ls-files.c:631
17349 msgid "show other files in the output"
17350 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
17352 #: builtin/ls-files.c:633
17353 msgid "show ignored files in the output"
17354 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
17356 #: builtin/ls-files.c:636
17357 msgid "show staged contents' object name in the output"
17358 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
17360 #: builtin/ls-files.c:638
17361 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
17362 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
17364 #: builtin/ls-files.c:640
17365 msgid "show 'other' directories' names only"
17366 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
17368 #: builtin/ls-files.c:642
17369 msgid "show line endings of files"
17370 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
17372 #: builtin/ls-files.c:644
17373 msgid "don't show empty directories"
17374 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
17376 #: builtin/ls-files.c:647
17377 msgid "show unmerged files in the output"
17378 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
17380 #: builtin/ls-files.c:649
17381 msgid "show resolve-undo information"
17382 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
17384 #: builtin/ls-files.c:651
17385 msgid "skip files matching pattern"
17386 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
17388 #: builtin/ls-files.c:654
17389 msgid "exclude patterns are read from <file>"
17390 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
17392 #: builtin/ls-files.c:657
17393 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
17394 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
17396 #: builtin/ls-files.c:659
17397 msgid "add the standard git exclusions"
17398 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
17400 #: builtin/ls-files.c:663
17401 msgid "make the output relative to the project top directory"
17402 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
17404 #: builtin/ls-files.c:666
17405 msgid "recurse through submodules"
17406 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
17408 #: builtin/ls-files.c:668
17409 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
17410 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
17412 #: builtin/ls-files.c:669
17416 #: builtin/ls-files.c:670
17417 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
17419 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
17421 #: builtin/ls-files.c:672
17422 msgid "show debugging data"
17423 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
17425 #: builtin/ls-files.c:674
17426 msgid "suppress duplicate entries"
17427 msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
17429 #: builtin/ls-remote.c:9
17431 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
17432 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
17433 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
17435 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
17436 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
17437 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
17439 #: builtin/ls-remote.c:60
17440 msgid "do not print remote URL"
17441 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
17443 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 builtin/rebase.c:1399
17447 #: builtin/ls-remote.c:62 builtin/ls-remote.c:64
17448 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
17449 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
17451 #: builtin/ls-remote.c:66
17452 msgid "limit to tags"
17453 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
17455 #: builtin/ls-remote.c:67
17456 msgid "limit to heads"
17457 msgstr "giới hạn cho các đầu"
17459 #: builtin/ls-remote.c:68
17460 msgid "do not show peeled tags"
17461 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
17463 #: builtin/ls-remote.c:70
17464 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
17465 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
17467 #: builtin/ls-remote.c:73
17468 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
17469 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
17471 #: builtin/ls-remote.c:76
17472 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
17473 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
17475 #: builtin/ls-tree.c:30
17476 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
17477 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
17479 #: builtin/ls-tree.c:128
17480 msgid "only show trees"
17481 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
17483 #: builtin/ls-tree.c:130
17484 msgid "recurse into subtrees"
17485 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
17487 #: builtin/ls-tree.c:132
17488 msgid "show trees when recursing"
17489 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
17491 #: builtin/ls-tree.c:135
17492 msgid "terminate entries with NUL byte"
17493 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
17495 #: builtin/ls-tree.c:136
17496 msgid "include object size"
17497 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
17499 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
17500 msgid "list only filenames"
17501 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
17503 #: builtin/ls-tree.c:143
17504 msgid "use full path names"
17505 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
17507 #: builtin/ls-tree.c:145
17508 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
17509 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
17511 #. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
17512 #: builtin/mailinfo.c:14
17513 msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
17514 msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
17516 #: builtin/mailinfo.c:58
17517 msgid "keep subject"
17518 msgstr "giữ lại phần chủ đề"
17520 #: builtin/mailinfo.c:60
17521 msgid "keep non patch brackets in subject"
17522 msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
17524 #: builtin/mailinfo.c:62
17525 msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
17526 msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
17528 #: builtin/mailinfo.c:64
17529 msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
17530 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
17532 #: builtin/mailinfo.c:67
17533 msgid "disable charset re-coding of metadata"
17534 msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
17536 #: builtin/mailinfo.c:69
17540 #: builtin/mailinfo.c:70
17541 msgid "re-code metadata to this encoding"
17542 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
17544 #: builtin/mailinfo.c:72
17545 msgid "use scissors"
17546 msgstr "dùng \"scissor\""
17548 #: builtin/mailinfo.c:73
17550 msgstr "<hành động>"
17552 #: builtin/mailinfo.c:74
17553 msgid "action when quoted CR is found"
17554 msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
17556 #: builtin/mailinfo.c:77
17557 msgid "use headers in message's body"
17558 msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
17560 #: builtin/mailsplit.c:241
17562 msgid "empty mbox: '%s'"
17563 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
17565 #: builtin/merge-base.c:32
17566 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
17567 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
17569 #: builtin/merge-base.c:33
17570 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
17571 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
17573 #: builtin/merge-base.c:34
17574 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
17575 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
17577 #: builtin/merge-base.c:35
17578 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
17579 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
17581 #: builtin/merge-base.c:36
17582 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
17583 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
17585 #: builtin/merge-base.c:143
17586 msgid "output all common ancestors"
17587 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
17589 #: builtin/merge-base.c:145
17590 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
17591 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
17593 #: builtin/merge-base.c:147
17594 msgid "list revs not reachable from others"
17595 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
17597 #: builtin/merge-base.c:149
17598 msgid "is the first one ancestor of the other?"
17599 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
17601 #: builtin/merge-base.c:151
17602 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
17603 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
17605 #: builtin/merge-file.c:9
17607 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
17608 "<orig-file> <file2>"
17610 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
17611 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
17613 #: builtin/merge-file.c:35
17614 msgid "send results to standard output"
17615 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
17617 #: builtin/merge-file.c:36
17618 msgid "use a diff3 based merge"
17619 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
17621 #: builtin/merge-file.c:37
17622 msgid "for conflicts, use our version"
17623 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
17625 #: builtin/merge-file.c:39
17626 msgid "for conflicts, use their version"
17627 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
17629 #: builtin/merge-file.c:41
17630 msgid "for conflicts, use a union version"
17631 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
17633 #: builtin/merge-file.c:44
17634 msgid "for conflicts, use this marker size"
17635 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
17637 #: builtin/merge-file.c:45
17638 msgid "do not warn about conflicts"
17639 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
17641 #: builtin/merge-file.c:47
17642 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
17643 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
17645 #: builtin/merge-recursive.c:47
17647 msgid "unknown option %s"
17648 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
17650 #: builtin/merge-recursive.c:53
17652 msgid "could not parse object '%s'"
17653 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
17655 #: builtin/merge-recursive.c:57
17657 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
17658 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
17659 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
17661 #: builtin/merge-recursive.c:65
17662 msgid "not handling anything other than two heads merge."
17663 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
17665 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
17667 msgid "could not resolve ref '%s'"
17668 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
17670 #: builtin/merge-recursive.c:82
17672 msgid "Merging %s with %s\n"
17673 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
17675 #: builtin/merge.c:58
17676 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
17677 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
17679 #: builtin/merge.c:123
17680 msgid "switch `m' requires a value"
17681 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
17683 #: builtin/merge.c:146
17685 msgid "option `%s' requires a value"
17686 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
17688 #: builtin/merge.c:199
17690 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
17691 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
17693 #: builtin/merge.c:200
17695 msgid "Available strategies are:"
17696 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
17698 #: builtin/merge.c:205
17700 msgid "Available custom strategies are:"
17701 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
17703 #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:133
17704 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
17705 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
17707 #: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:136
17708 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
17709 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
17711 #: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:139
17712 msgid "(synonym to --stat)"
17713 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
17715 #: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:142
17716 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
17717 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
17719 #: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:148
17720 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
17721 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
17723 #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:151
17724 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
17725 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
17727 #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:154
17728 msgid "edit message before committing"
17729 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
17731 #: builtin/merge.c:271
17732 msgid "allow fast-forward (default)"
17733 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
17735 #: builtin/merge.c:273 builtin/pull.c:161
17736 msgid "abort if fast-forward is not possible"
17737 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
17739 #: builtin/merge.c:277 builtin/pull.c:164
17740 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
17741 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
17743 #: builtin/merge.c:278 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
17744 #: builtin/rebase.c:540 builtin/rebase.c:1413 builtin/revert.c:114
17746 msgstr "chiến lược"
17748 #: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:169
17749 msgid "merge strategy to use"
17750 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
17752 #: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:172
17753 msgid "option=value"
17754 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
17756 #: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:173
17757 msgid "option for selected merge strategy"
17758 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
17760 #: builtin/merge.c:283
17761 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
17763 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
17766 #: builtin/merge.c:290
17767 msgid "abort the current in-progress merge"
17768 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
17770 #: builtin/merge.c:292
17771 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
17772 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
17774 #: builtin/merge.c:294
17775 msgid "continue the current in-progress merge"
17776 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
17778 #: builtin/merge.c:296 builtin/pull.c:180
17779 msgid "allow merging unrelated histories"
17780 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
17782 #: builtin/merge.c:303
17783 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
17784 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
17786 #: builtin/merge.c:320
17787 msgid "could not run stash."
17788 msgstr "không thể chạy stash."
17790 #: builtin/merge.c:325
17791 msgid "stash failed"
17792 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
17794 #: builtin/merge.c:330
17796 msgid "not a valid object: %s"
17797 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
17799 #: builtin/merge.c:352 builtin/merge.c:369
17800 msgid "read-tree failed"
17801 msgstr "read-tree gặp lỗi"
17803 #: builtin/merge.c:400
17804 msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
17805 msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
17807 #: builtin/merge.c:414
17809 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
17810 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
17812 #: builtin/merge.c:464
17814 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
17815 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
17817 #: builtin/merge.c:515
17819 msgid "'%s' does not point to a commit"
17820 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17822 #: builtin/merge.c:603
17824 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
17825 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
17827 #: builtin/merge.c:729
17828 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
17829 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
17831 #: builtin/merge.c:742
17833 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
17834 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
17836 #: builtin/merge.c:761 t/helper/test-fast-rebase.c:223
17838 msgid "unable to write %s"
17839 msgstr "không thể ghi %s"
17841 #: builtin/merge.c:813
17843 msgid "Could not read from '%s'"
17844 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
17846 #: builtin/merge.c:822
17848 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
17850 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
17853 #: builtin/merge.c:828
17855 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
17856 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
17859 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
17861 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
17865 #: builtin/merge.c:833
17866 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
17867 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
17869 #: builtin/merge.c:836
17872 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
17875 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
17876 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
17878 #: builtin/merge.c:889
17879 msgid "Empty commit message."
17880 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
17882 #: builtin/merge.c:904
17884 msgid "Wonderful.\n"
17885 msgstr "Tuyệt vời.\n"
17887 #: builtin/merge.c:965
17889 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
17891 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
17894 #: builtin/merge.c:1004
17895 msgid "No current branch."
17896 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
17898 #: builtin/merge.c:1006
17899 msgid "No remote for the current branch."
17900 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
17902 #: builtin/merge.c:1008
17903 msgid "No default upstream defined for the current branch."
17904 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
17906 #: builtin/merge.c:1013
17908 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
17909 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
17911 #: builtin/merge.c:1070
17913 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
17914 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
17916 #: builtin/merge.c:1173
17918 msgid "not something we can merge in %s: %s"
17919 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
17921 #: builtin/merge.c:1207
17922 msgid "not something we can merge"
17923 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
17925 #: builtin/merge.c:1317
17926 msgid "--abort expects no arguments"
17927 msgstr "--abort không nhận các đối số"
17929 #: builtin/merge.c:1321
17930 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
17932 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
17934 #: builtin/merge.c:1339
17935 msgid "--quit expects no arguments"
17936 msgstr "--quit không nhận các đối số"
17938 #: builtin/merge.c:1352
17939 msgid "--continue expects no arguments"
17940 msgstr "--continue không nhận đối số"
17942 #: builtin/merge.c:1356
17943 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
17944 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
17946 #: builtin/merge.c:1372
17948 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
17949 "Please, commit your changes before you merge."
17951 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
17952 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
17954 #: builtin/merge.c:1379
17956 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
17957 "Please, commit your changes before you merge."
17959 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
17960 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
17962 #: builtin/merge.c:1382
17963 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
17964 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
17966 #: builtin/merge.c:1396
17967 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
17968 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
17970 #: builtin/merge.c:1398
17971 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
17972 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
17974 #: builtin/merge.c:1414
17975 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
17976 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
17978 #: builtin/merge.c:1431
17979 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
17980 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
17982 #: builtin/merge.c:1433
17983 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
17985 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
17987 #: builtin/merge.c:1438
17989 msgid "%s - not something we can merge"
17990 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
17992 #: builtin/merge.c:1440
17993 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
17995 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
17997 #: builtin/merge.c:1521
17998 msgid "refusing to merge unrelated histories"
17999 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
18001 #: builtin/merge.c:1540
18003 msgid "Updating %s..%s\n"
18004 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
18006 #: builtin/merge.c:1587
18008 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
18009 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
18011 #: builtin/merge.c:1594
18016 #: builtin/merge.c:1625
18017 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
18018 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
18020 #: builtin/merge.c:1653 builtin/merge.c:1719
18022 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
18023 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
18025 #: builtin/merge.c:1657
18027 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
18028 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
18030 #: builtin/merge.c:1709
18032 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
18033 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
18035 #: builtin/merge.c:1711
18037 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
18038 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
18040 #: builtin/merge.c:1721
18042 msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
18043 msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
18045 #: builtin/merge.c:1735
18047 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
18049 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
18052 #: builtin/mktag.c:10
18056 #: builtin/mktag.c:27
18058 msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
18059 msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
18061 #: builtin/mktag.c:38
18063 msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
18064 msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s"
18066 #: builtin/mktag.c:41
18068 msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
18069 msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này"
18071 #: builtin/mktag.c:56
18073 msgid "could not read tagged object '%s'"
18074 msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
18076 #: builtin/mktag.c:59
18078 msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
18079 msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s"
18081 #: builtin/mktag.c:97
18082 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
18084 "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
18086 #: builtin/mktag.c:100
18087 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
18089 "thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả"
18091 #: builtin/mktag.c:103 builtin/tag.c:243
18092 msgid "unable to write tag file"
18093 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
18095 #: builtin/mktree.c:66
18096 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
18097 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
18099 #: builtin/mktree.c:154
18100 msgid "input is NUL terminated"
18101 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
18103 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
18104 msgid "allow missing objects"
18105 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
18107 #: builtin/mktree.c:156
18108 msgid "allow creation of more than one tree"
18109 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
18111 #: builtin/multi-pack-index.c:10
18112 msgid "git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>]"
18113 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<cỡ>]"
18115 #: builtin/multi-pack-index.c:13
18116 msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
18117 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
18119 #: builtin/multi-pack-index.c:16
18120 msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
18121 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
18123 #: builtin/multi-pack-index.c:19
18124 msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
18125 msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
18127 #: builtin/multi-pack-index.c:54
18128 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
18129 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
18131 #: builtin/multi-pack-index.c:69
18132 msgid "preferred-pack"
18133 msgstr "preferred-pack"
18135 #: builtin/multi-pack-index.c:70
18136 msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
18137 msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
18139 #: builtin/multi-pack-index.c:128
18141 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
18142 "larger than this size"
18144 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
18145 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
18147 #: builtin/multi-pack-index.c:179
18149 msgid "unrecognized subcommand: %s"
18150 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
18153 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
18154 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
18158 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
18159 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
18162 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18164 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
18166 #: builtin/mv.c:103
18168 msgid "%.*s is in index"
18169 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
18171 #: builtin/mv.c:125
18172 msgid "force move/rename even if target exists"
18173 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
18175 #: builtin/mv.c:127
18176 msgid "skip move/rename errors"
18177 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
18179 #: builtin/mv.c:170
18181 msgid "destination '%s' is not a directory"
18182 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
18184 #: builtin/mv.c:181
18186 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
18187 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
18189 #: builtin/mv.c:185
18193 #: builtin/mv.c:188
18194 msgid "can not move directory into itself"
18195 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
18197 #: builtin/mv.c:191
18198 msgid "cannot move directory over file"
18199 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
18201 #: builtin/mv.c:200
18202 msgid "source directory is empty"
18203 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
18205 #: builtin/mv.c:225
18206 msgid "not under version control"
18207 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
18209 #: builtin/mv.c:227
18211 msgstr "bị xung đột"
18213 #: builtin/mv.c:230
18214 msgid "destination exists"
18215 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
18217 #: builtin/mv.c:238
18219 msgid "overwriting '%s'"
18220 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
18222 #: builtin/mv.c:241
18223 msgid "Cannot overwrite"
18224 msgstr "Không thể ghi đè"
18226 #: builtin/mv.c:244
18227 msgid "multiple sources for the same target"
18228 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
18230 #: builtin/mv.c:246
18231 msgid "destination directory does not exist"
18232 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
18234 #: builtin/mv.c:253
18236 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
18237 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
18239 #: builtin/mv.c:274
18241 msgid "Renaming %s to %s\n"
18242 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
18244 #: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:667
18246 msgid "renaming '%s' failed"
18247 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
18249 #: builtin/name-rev.c:465
18250 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
18251 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
18253 #: builtin/name-rev.c:466
18254 msgid "git name-rev [<options>] --all"
18255 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
18257 #: builtin/name-rev.c:467
18258 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
18259 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
18261 #: builtin/name-rev.c:524
18262 msgid "print only ref-based names (no object names)"
18263 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
18265 #: builtin/name-rev.c:525
18266 msgid "only use tags to name the commits"
18267 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
18269 #: builtin/name-rev.c:527
18270 msgid "only use refs matching <pattern>"
18271 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
18273 #: builtin/name-rev.c:529
18274 msgid "ignore refs matching <pattern>"
18275 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
18277 #: builtin/name-rev.c:531
18278 msgid "list all commits reachable from all refs"
18280 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
18282 #: builtin/name-rev.c:532
18283 msgid "read from stdin"
18284 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
18286 #: builtin/name-rev.c:533
18287 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
18288 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
18290 #: builtin/name-rev.c:539
18291 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
18292 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
18294 #: builtin/notes.c:28
18295 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
18296 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
18298 #: builtin/notes.c:29
18300 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
18301 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
18303 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
18304 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
18306 #: builtin/notes.c:30
18307 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
18308 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
18310 #: builtin/notes.c:31
18312 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
18313 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
18315 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
18316 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
18318 #: builtin/notes.c:32
18319 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
18320 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
18322 #: builtin/notes.c:33
18323 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
18324 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
18326 #: builtin/notes.c:34
18328 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
18330 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
18332 #: builtin/notes.c:35
18333 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
18334 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
18336 #: builtin/notes.c:36
18337 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
18338 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
18340 #: builtin/notes.c:37
18341 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
18342 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
18344 #: builtin/notes.c:38
18345 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
18346 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
18348 #: builtin/notes.c:39
18349 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
18350 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
18352 #: builtin/notes.c:44
18353 msgid "git notes [list [<object>]]"
18354 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
18356 #: builtin/notes.c:49
18357 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
18358 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
18360 #: builtin/notes.c:54
18361 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
18362 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
18364 #: builtin/notes.c:55
18365 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
18366 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
18368 #: builtin/notes.c:60
18369 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
18370 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
18372 #: builtin/notes.c:65
18373 msgid "git notes edit [<object>]"
18374 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
18376 #: builtin/notes.c:70
18377 msgid "git notes show [<object>]"
18378 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
18380 #: builtin/notes.c:75
18381 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
18382 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
18384 #: builtin/notes.c:76
18385 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
18386 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
18388 #: builtin/notes.c:77
18389 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
18390 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
18392 #: builtin/notes.c:82
18393 msgid "git notes remove [<object>]"
18394 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
18396 #: builtin/notes.c:87
18397 msgid "git notes prune [<options>]"
18398 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
18400 #: builtin/notes.c:92
18401 msgid "git notes get-ref"
18402 msgstr "git notes get-ref"
18404 #: builtin/notes.c:97
18405 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
18406 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
18408 #: builtin/notes.c:150
18410 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
18411 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
18413 #: builtin/notes.c:154
18414 msgid "could not read 'show' output"
18415 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
18417 #: builtin/notes.c:162
18419 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
18420 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
18422 #: builtin/notes.c:197
18423 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
18425 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
18427 #: builtin/notes.c:206
18428 msgid "unable to write note object"
18429 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
18431 #: builtin/notes.c:208
18433 msgid "the note contents have been left in %s"
18434 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
18436 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:576
18438 msgid "could not open or read '%s'"
18439 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
18441 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
18442 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
18443 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
18445 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
18446 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
18448 #: builtin/notes.c:265
18450 msgid "failed to read object '%s'."
18451 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
18453 #: builtin/notes.c:268
18455 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
18456 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
18458 #: builtin/notes.c:309
18460 msgid "malformed input line: '%s'."
18461 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
18463 #: builtin/notes.c:324
18465 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
18466 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
18468 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
18469 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
18471 #: builtin/notes.c:356
18473 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
18474 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
18476 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
18477 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
18478 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
18479 #: builtin/prune-packed.c:25 builtin/tag.c:586
18480 msgid "too many arguments"
18481 msgstr "có quá nhiều đối số"
18483 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
18485 msgid "no note found for object %s."
18486 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
18488 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
18489 msgid "note contents as a string"
18490 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
18492 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
18493 msgid "note contents in a file"
18494 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
18496 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
18497 msgid "reuse and edit specified note object"
18498 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
18500 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
18501 msgid "reuse specified note object"
18502 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
18504 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
18505 msgid "allow storing empty note"
18506 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
18508 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
18509 msgid "replace existing notes"
18510 msgstr "thay thế ghi chú trước"
18512 #: builtin/notes.c:448
18515 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
18518 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
18519 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
18521 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
18523 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
18524 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
18526 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
18528 msgid "Removing note for object %s\n"
18529 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
18531 #: builtin/notes.c:497
18532 msgid "read objects from stdin"
18533 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
18535 #: builtin/notes.c:499
18536 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
18537 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
18539 #: builtin/notes.c:517
18540 msgid "too few arguments"
18541 msgstr "quá ít đối số"
18543 #: builtin/notes.c:538
18546 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
18549 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
18550 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
18552 #: builtin/notes.c:550
18554 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
18555 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
18557 #: builtin/notes.c:603
18560 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
18561 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
18563 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
18564 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
18566 #: builtin/notes.c:698
18567 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
18568 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
18570 #: builtin/notes.c:700
18571 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
18572 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
18574 #: builtin/notes.c:702
18575 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
18576 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
18578 #: builtin/notes.c:722
18579 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
18580 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
18582 #: builtin/notes.c:724
18583 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
18584 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
18586 #: builtin/notes.c:726
18587 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
18588 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
18590 #: builtin/notes.c:739
18591 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
18592 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
18594 #: builtin/notes.c:742
18595 msgid "failed to finalize notes merge"
18596 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
18598 #: builtin/notes.c:768
18600 msgid "unknown notes merge strategy %s"
18601 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
18603 #: builtin/notes.c:784
18604 msgid "General options"
18605 msgstr "Tùy chọn chung"
18607 #: builtin/notes.c:786
18608 msgid "Merge options"
18609 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
18611 #: builtin/notes.c:788
18613 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
18616 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
18617 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
18619 #: builtin/notes.c:790
18620 msgid "Committing unmerged notes"
18621 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
18623 #: builtin/notes.c:792
18624 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
18626 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
18629 #: builtin/notes.c:794
18630 msgid "Aborting notes merge resolution"
18631 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
18633 #: builtin/notes.c:796
18634 msgid "abort notes merge"
18635 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
18637 #: builtin/notes.c:807
18638 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
18639 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
18641 #: builtin/notes.c:812
18642 msgid "must specify a notes ref to merge"
18643 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
18645 #: builtin/notes.c:836
18647 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
18648 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
18650 #: builtin/notes.c:873
18652 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
18653 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
18655 #: builtin/notes.c:876
18657 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
18658 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
18660 #: builtin/notes.c:878
18663 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
18664 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
18667 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
18668 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
18669 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
18671 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:589
18673 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
18674 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
18676 #: builtin/notes.c:900
18678 msgid "Object %s has no note\n"
18679 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
18681 #: builtin/notes.c:912
18682 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
18683 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
18685 #: builtin/notes.c:915
18686 msgid "read object names from the standard input"
18687 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
18689 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:146
18690 msgid "do not remove, show only"
18691 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
18693 #: builtin/notes.c:955
18694 msgid "report pruned notes"
18695 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
18697 #: builtin/notes.c:998
18701 #: builtin/notes.c:999
18702 msgid "use notes from <notes-ref>"
18703 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
18705 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1735
18707 msgid "unknown subcommand: %s"
18708 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
18710 #: builtin/pack-objects.c:182
18712 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
18714 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
18715 "<danh-sách-đối-tượng>]"
18717 #: builtin/pack-objects.c:183
18719 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
18721 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
18724 #: builtin/pack-objects.c:572
18727 "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
18730 "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
18733 #: builtin/pack-objects.c:580
18735 msgid "bad packed object CRC for %s"
18736 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
18738 #: builtin/pack-objects.c:591
18740 msgid "corrupt packed object for %s"
18741 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
18743 #: builtin/pack-objects.c:722
18745 msgid "recursive delta detected for object %s"
18746 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
18748 #: builtin/pack-objects.c:941
18750 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
18751 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
18753 #: builtin/pack-objects.c:1036
18755 msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
18756 msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
18758 #: builtin/pack-objects.c:1155
18759 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
18760 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
18762 #: builtin/pack-objects.c:1168
18763 msgid "Writing objects"
18764 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
18766 #: builtin/pack-objects.c:1229 builtin/update-index.c:90
18768 msgid "failed to stat %s"
18769 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
18771 #: builtin/pack-objects.c:1281
18773 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
18774 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
18776 #: builtin/pack-objects.c:1523
18777 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
18778 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
18780 #: builtin/pack-objects.c:1971
18782 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
18783 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
18785 #: builtin/pack-objects.c:1980
18787 msgid "delta base offset out of bound for %s"
18788 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
18790 #: builtin/pack-objects.c:2261
18791 msgid "Counting objects"
18792 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
18794 #: builtin/pack-objects.c:2426
18796 msgid "unable to parse object header of %s"
18797 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
18799 #: builtin/pack-objects.c:2496 builtin/pack-objects.c:2512
18800 #: builtin/pack-objects.c:2522
18802 msgid "object %s cannot be read"
18803 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
18805 #: builtin/pack-objects.c:2499 builtin/pack-objects.c:2526
18807 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
18809 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
18812 #: builtin/pack-objects.c:2536
18813 msgid "suboptimal pack - out of memory"
18814 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
18816 #: builtin/pack-objects.c:2851
18818 msgid "Delta compression using up to %d threads"
18819 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
18821 #: builtin/pack-objects.c:2990
18823 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
18824 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
18826 #: builtin/pack-objects.c:3076
18827 msgid "Compressing objects"
18828 msgstr "Đang nén các đối tượng"
18830 #: builtin/pack-objects.c:3082
18831 msgid "inconsistency with delta count"
18832 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
18834 #: builtin/pack-objects.c:3161
18837 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
18838 "hash> <uri>' (got '%s')"
18840 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-"
18841 "hash> <uri>” (nhận “%s”)"
18843 #: builtin/pack-objects.c:3164
18846 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
18848 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
18851 #: builtin/pack-objects.c:3199
18853 msgid "could not get type of object %s in pack %s"
18854 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”"
18856 #: builtin/pack-objects.c:3321 builtin/pack-objects.c:3335
18858 msgid "could not find pack '%s'"
18859 msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”"
18861 #: builtin/pack-objects.c:3378
18864 "expected edge object ID, got garbage:\n"
18867 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
18870 #: builtin/pack-objects.c:3384
18873 "expected object ID, got garbage:\n"
18876 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
18879 #: builtin/pack-objects.c:3482
18880 msgid "invalid value for --missing"
18881 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
18883 #: builtin/pack-objects.c:3541 builtin/pack-objects.c:3650
18884 msgid "cannot open pack index"
18885 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
18887 #: builtin/pack-objects.c:3572
18889 msgid "loose object at %s could not be examined"
18890 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
18892 #: builtin/pack-objects.c:3658
18893 msgid "unable to force loose object"
18894 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
18896 #: builtin/pack-objects.c:3788
18898 msgid "not a rev '%s'"
18899 msgstr "không phải một rev “%s”"
18901 #: builtin/pack-objects.c:3791 builtin/rev-parse.c:1061
18903 msgid "bad revision '%s'"
18904 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
18906 #: builtin/pack-objects.c:3819
18907 msgid "unable to add recent objects"
18908 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
18910 #: builtin/pack-objects.c:3872
18912 msgid "unsupported index version %s"
18913 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
18915 #: builtin/pack-objects.c:3876
18917 msgid "bad index version '%s'"
18918 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
18920 #: builtin/pack-objects.c:3915
18921 msgid "<version>[,<offset>]"
18922 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
18924 #: builtin/pack-objects.c:3916
18925 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
18926 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
18928 #: builtin/pack-objects.c:3919
18929 msgid "maximum size of each output pack file"
18930 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
18932 #: builtin/pack-objects.c:3921
18933 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
18934 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
18936 #: builtin/pack-objects.c:3923
18937 msgid "ignore packed objects"
18938 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
18940 #: builtin/pack-objects.c:3925
18941 msgid "limit pack window by objects"
18942 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
18944 #: builtin/pack-objects.c:3927
18945 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
18946 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
18948 #: builtin/pack-objects.c:3929
18949 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
18950 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
18952 #: builtin/pack-objects.c:3931
18953 msgid "reuse existing deltas"
18954 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
18956 #: builtin/pack-objects.c:3933
18957 msgid "reuse existing objects"
18958 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
18960 #: builtin/pack-objects.c:3935
18961 msgid "use OFS_DELTA objects"
18962 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
18964 #: builtin/pack-objects.c:3937
18965 msgid "use threads when searching for best delta matches"
18966 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
18968 #: builtin/pack-objects.c:3939
18969 msgid "do not create an empty pack output"
18970 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
18972 #: builtin/pack-objects.c:3941
18973 msgid "read revision arguments from standard input"
18974 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
18976 #: builtin/pack-objects.c:3943
18977 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
18978 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
18980 #: builtin/pack-objects.c:3946
18981 msgid "include objects reachable from any reference"
18982 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
18984 #: builtin/pack-objects.c:3949
18985 msgid "include objects referred by reflog entries"
18986 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
18988 #: builtin/pack-objects.c:3952
18989 msgid "include objects referred to by the index"
18990 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
18992 #: builtin/pack-objects.c:3955
18993 msgid "read packs from stdin"
18994 msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn"
18996 #: builtin/pack-objects.c:3957
18997 msgid "output pack to stdout"
18998 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
19000 #: builtin/pack-objects.c:3959
19001 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
19002 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
19004 #: builtin/pack-objects.c:3961
19005 msgid "keep unreachable objects"
19006 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
19008 #: builtin/pack-objects.c:3963
19009 msgid "pack loose unreachable objects"
19010 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
19012 #: builtin/pack-objects.c:3965
19013 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
19015 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
19017 #: builtin/pack-objects.c:3968
19018 msgid "use the sparse reachability algorithm"
19019 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
19021 #: builtin/pack-objects.c:3970
19022 msgid "create thin packs"
19023 msgstr "tạo gói nhẹ"
19025 #: builtin/pack-objects.c:3972
19026 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
19027 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
19029 #: builtin/pack-objects.c:3974
19030 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
19031 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
19033 #: builtin/pack-objects.c:3976
19034 msgid "ignore this pack"
19035 msgstr "bỏ qua gói này"
19037 #: builtin/pack-objects.c:3978
19038 msgid "pack compression level"
19039 msgstr "mức nén gói"
19041 #: builtin/pack-objects.c:3980
19042 msgid "do not hide commits by grafts"
19043 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
19045 #: builtin/pack-objects.c:3982
19046 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
19047 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
19049 #: builtin/pack-objects.c:3984
19050 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
19051 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
19053 #: builtin/pack-objects.c:3988
19054 msgid "write a bitmap index if possible"
19055 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
19057 #: builtin/pack-objects.c:3992
19058 msgid "handling for missing objects"
19059 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
19061 #: builtin/pack-objects.c:3995
19062 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
19063 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
19065 #: builtin/pack-objects.c:3997
19066 msgid "respect islands during delta compression"
19067 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
19069 #: builtin/pack-objects.c:3999
19073 #: builtin/pack-objects.c:4000
19074 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
19075 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
19077 #: builtin/pack-objects.c:4033
19079 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
19080 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
19082 #: builtin/pack-objects.c:4038
19084 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
19085 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
19087 #: builtin/pack-objects.c:4094
19088 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
19090 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
19092 #: builtin/pack-objects.c:4096
19093 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
19094 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
19096 #: builtin/pack-objects.c:4101
19097 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
19098 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
19100 #: builtin/pack-objects.c:4104
19101 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
19102 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
19104 #: builtin/pack-objects.c:4110
19105 msgid "cannot use --filter without --stdout"
19106 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
19108 #: builtin/pack-objects.c:4112
19109 msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
19110 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
19112 #: builtin/pack-objects.c:4116
19113 msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
19114 msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --stdin-packs"
19116 #: builtin/pack-objects.c:4175
19117 msgid "Enumerating objects"
19118 msgstr "Đánh số các đối tượng"
19120 #: builtin/pack-objects.c:4212
19123 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
19126 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
19129 #: builtin/pack-redundant.c:601
19131 "'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
19132 "If you still use this command, please add an extra\n"
19133 "option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
19134 "and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
19135 "to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
19137 "'git pack-redundant' được đề cử để loại bỏ.\n"
19138 "Nếu bạn vẫn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
19139 "thêm một tùy chọn, '--i-still-use-this', trên dòng lệnh\n"
19140 "và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
19141 "đến <git@vger.kernel.org>. Cảm ơn.\n"
19143 #: builtin/pack-refs.c:8
19144 msgid "git pack-refs [<options>]"
19145 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
19147 #: builtin/pack-refs.c:16
19148 msgid "pack everything"
19149 msgstr "đóng gói mọi thứ"
19151 #: builtin/pack-refs.c:17
19152 msgid "prune loose refs (default)"
19153 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
19155 #: builtin/prune-packed.c:6
19156 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
19157 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
19159 #: builtin/prune.c:14
19160 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
19161 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
19163 #: builtin/prune.c:133
19164 msgid "report pruned objects"
19165 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
19167 #: builtin/prune.c:136
19168 msgid "expire objects older than <time>"
19169 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
19171 #: builtin/prune.c:138
19172 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
19173 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
19175 #: builtin/prune.c:152
19176 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
19177 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
19179 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
19181 msgid "Invalid value for %s: %s"
19182 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
19184 #: builtin/pull.c:67
19185 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
19186 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
19188 #: builtin/pull.c:123
19189 msgid "control for recursive fetching of submodules"
19190 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
19192 #: builtin/pull.c:127
19193 msgid "Options related to merging"
19194 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
19196 #: builtin/pull.c:130
19197 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
19198 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
19200 #: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:491 builtin/revert.c:126
19201 msgid "allow fast-forward"
19202 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
19204 #: builtin/pull.c:167 parse-options.h:340
19205 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
19206 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
19208 #: builtin/pull.c:183
19209 msgid "Options related to fetching"
19210 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
19212 #: builtin/pull.c:193
19213 msgid "force overwrite of local branch"
19214 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
19216 #: builtin/pull.c:201
19217 msgid "number of submodules pulled in parallel"
19218 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
19220 #: builtin/pull.c:317
19222 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
19223 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
19225 #: builtin/pull.c:445
19227 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
19230 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
19233 #: builtin/pull.c:447
19235 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
19237 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
19240 #: builtin/pull.c:448
19242 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
19243 "matches on the remote end."
19245 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
19247 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
19249 #: builtin/pull.c:451
19252 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
19253 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
19254 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
19256 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
19257 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
19258 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
19259 "một nhánh trên dòng lệnh."
19261 #: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1248
19262 msgid "You are not currently on a branch."
19263 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
19265 #: builtin/pull.c:458 builtin/pull.c:473
19266 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
19267 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
19269 #: builtin/pull.c:460 builtin/pull.c:475
19270 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
19271 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
19273 #: builtin/pull.c:461 builtin/pull.c:476
19274 msgid "See git-pull(1) for details."
19275 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
19277 #: builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:469 builtin/pull.c:478
19278 #: builtin/rebase.c:1254
19282 #: builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:483
19286 #: builtin/pull.c:471 builtin/rebase.c:1246
19287 msgid "There is no tracking information for the current branch."
19288 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
19290 #: builtin/pull.c:480
19292 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
19294 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
19296 #: builtin/pull.c:485
19299 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
19300 "from the remote, but no such ref was fetched."
19302 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
19303 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
19305 #: builtin/pull.c:596
19307 msgid "unable to access commit %s"
19308 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
19310 #: builtin/pull.c:902
19311 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
19312 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
19314 #: builtin/pull.c:930
19316 "Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
19317 "discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
19318 "commands sometime before your next pull:\n"
19320 " git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
19321 " git config pull.rebase true # rebase\n"
19322 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
19324 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
19326 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
19327 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
19330 "Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
19332 "không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
19333 "những lệnh sau đây\n"
19334 "các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
19336 " git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
19337 " git config pull.rebase true # rebase\n"
19338 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
19340 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
19342 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
19344 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
19347 #: builtin/pull.c:990
19348 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
19350 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
19353 #: builtin/pull.c:994
19354 msgid "pull with rebase"
19355 msgstr "pull với rebase"
19357 #: builtin/pull.c:995
19358 msgid "please commit or stash them."
19359 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
19361 #: builtin/pull.c:1020
19364 "fetch updated the current branch head.\n"
19365 "fast-forwarding your working tree from\n"
19368 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
19369 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
19370 "lần chuyển giaot %s."
19372 #: builtin/pull.c:1026
19375 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
19376 "After making sure that you saved anything precious from\n"
19379 "$ git reset --hard\n"
19382 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
19383 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
19384 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
19387 "$ git reset --hard\n"
19388 "để khôi phục lại."
19390 #: builtin/pull.c:1041
19391 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
19392 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
19394 #: builtin/pull.c:1045
19395 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
19396 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
19398 #: builtin/pull.c:1065
19399 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
19401 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
19403 #: builtin/push.c:19
19404 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
19405 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
19407 #: builtin/push.c:111
19408 msgid "tag shorthand without <tag>"
19409 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
19411 #: builtin/push.c:119
19412 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
19413 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
19415 #: builtin/push.c:164
19418 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
19421 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
19424 #: builtin/push.c:167
19427 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
19428 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
19429 "on the remote, use\n"
19431 " git push %s HEAD:%s\n"
19433 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
19435 " git push %s HEAD\n"
19438 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
19439 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
19440 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
19442 " git push %s HEAD:%s\n"
19444 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
19446 " git push %s HEAD\n"
19449 #: builtin/push.c:182
19452 "You are not currently on a branch.\n"
19453 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
19456 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
19458 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
19459 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
19460 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
19462 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
19464 #: builtin/push.c:191
19467 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
19468 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
19470 " git push --set-upstream %s %s\n"
19472 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
19473 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
19474 "(upstream), sử dụng\n"
19476 " git push --set-upstream %s %s\n"
19478 #: builtin/push.c:199
19480 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
19481 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
19483 #: builtin/push.c:217
19485 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
19487 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
19490 #: builtin/push.c:243
19493 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
19494 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
19495 "to update which remote branch."
19497 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
19499 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
19500 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
19502 #: builtin/push.c:258
19504 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
19505 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
19506 "'git pull ...') before pushing again.\n"
19507 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19509 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
19510 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
19511 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
19512 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19515 #: builtin/push.c:264
19517 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
19518 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
19519 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
19520 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19522 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
19524 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
19525 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
19526 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19529 #: builtin/push.c:270
19531 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
19532 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
19533 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
19534 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
19535 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19537 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
19538 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
19539 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
19540 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
19541 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19544 #: builtin/push.c:277
19545 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
19546 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
19548 #: builtin/push.c:280
19550 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
19551 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
19552 "without using the '--force' option.\n"
19554 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
19556 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
19558 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
19560 #: builtin/push.c:285
19562 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n"
19563 "branch has been updated since the last checkout. You may want\n"
19564 "to integrate those changes locally (e.g., 'git pull ...')\n"
19565 "before forcing an update.\n"
19567 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh theo dõi máy chủ\n"
19568 "đã được cập nhật kể từ sau lần lấy ra cuối cùng. Bạn có lẽ muốn\n"
19569 "tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n"
19570 "trước khi ép buộc một cập nhật.\n"
19572 #: builtin/push.c:355
19574 msgid "Pushing to %s\n"
19575 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
19577 #: builtin/push.c:362
19579 msgid "failed to push some refs to '%s'"
19580 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
19582 #: builtin/push.c:544
19586 #: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:189
19587 msgid "push all refs"
19588 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
19590 #: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:191
19591 msgid "mirror all refs"
19592 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
19594 #: builtin/push.c:548
19595 msgid "delete refs"
19596 msgstr "xóa các tham chiếu"
19598 #: builtin/push.c:549
19599 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
19600 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
19602 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:192
19603 msgid "force updates"
19604 msgstr "ép buộc cập nhật"
19606 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:204
19607 msgid "<refname>:<expect>"
19608 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
19610 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:205
19611 msgid "require old value of ref to be at this value"
19612 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
19614 #: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:208
19615 msgid "require remote updates to be integrated locally"
19616 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
19618 #: builtin/push.c:560
19619 msgid "control recursive pushing of submodules"
19620 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
19622 #: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:199
19623 msgid "use thin pack"
19624 msgstr "tạo gói nhẹ"
19626 #: builtin/push.c:562 builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:186
19627 #: builtin/send-pack.c:187
19628 msgid "receive pack program"
19629 msgstr "chương trình nhận gói"
19631 #: builtin/push.c:564
19632 msgid "set upstream for git pull/status"
19633 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
19635 #: builtin/push.c:567
19636 msgid "prune locally removed refs"
19637 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
19639 #: builtin/push.c:569
19640 msgid "bypass pre-push hook"
19641 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
19643 #: builtin/push.c:570
19644 msgid "push missing but relevant tags"
19645 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
19647 #: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:193
19648 msgid "GPG sign the push"
19649 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
19651 #: builtin/push.c:574 builtin/send-pack.c:200
19652 msgid "request atomic transaction on remote side"
19653 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
19655 #: builtin/push.c:592
19656 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
19657 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
19659 #: builtin/push.c:594
19660 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
19661 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
19663 #: builtin/push.c:614
19665 msgid "bad repository '%s'"
19666 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
19668 #: builtin/push.c:615
19670 "No configured push destination.\n"
19671 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
19672 "repository using\n"
19674 " git remote add <name> <url>\n"
19676 "and then push using the remote name\n"
19678 " git push <name>\n"
19680 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
19681 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
19683 " git remote add <tên> <url>\n"
19685 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
19687 " git push <tên>\n"
19689 #: builtin/push.c:630
19690 msgid "--all and --tags are incompatible"
19691 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
19693 #: builtin/push.c:632
19694 msgid "--all can't be combined with refspecs"
19695 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
19697 #: builtin/push.c:636
19698 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
19699 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
19701 #: builtin/push.c:638
19702 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
19703 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
19705 #: builtin/push.c:641
19706 msgid "--all and --mirror are incompatible"
19707 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
19709 #: builtin/push.c:648
19710 msgid "push options must not have new line characters"
19711 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
19713 #: builtin/range-diff.c:9
19714 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
19716 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
19718 #: builtin/range-diff.c:10
19719 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
19720 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
19722 #: builtin/range-diff.c:11
19723 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
19724 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
19726 #: builtin/range-diff.c:30
19727 msgid "use simple diff colors"
19728 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
19730 #: builtin/range-diff.c:32
19734 #: builtin/range-diff.c:32
19735 msgid "passed to 'git log'"
19736 msgstr "chuyển cho “git log”"
19738 #: builtin/range-diff.c:35
19739 msgid "only emit output related to the first range"
19740 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên"
19742 #: builtin/range-diff.c:37
19743 msgid "only emit output related to the second range"
19744 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai"
19746 #: builtin/range-diff.c:60 builtin/range-diff.c:64
19748 msgid "not a commit range: '%s'"
19749 msgstr "không phải là vùng chuyển giao: “%s”"
19751 #: builtin/range-diff.c:74
19752 msgid "single arg format must be symmetric range"
19753 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
19755 #: builtin/range-diff.c:89
19756 msgid "need two commit ranges"
19757 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
19759 #: builtin/read-tree.c:41
19761 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
19762 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
19763 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
19765 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
19766 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
19767 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
19770 #: builtin/read-tree.c:124
19771 msgid "write resulting index to <file>"
19772 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
19774 #: builtin/read-tree.c:127
19775 msgid "only empty the index"
19776 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
19778 #: builtin/read-tree.c:129
19782 #: builtin/read-tree.c:131
19783 msgid "perform a merge in addition to a read"
19784 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
19786 #: builtin/read-tree.c:133
19787 msgid "3-way merge if no file level merging required"
19789 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
19791 #: builtin/read-tree.c:135
19792 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
19793 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
19795 #: builtin/read-tree.c:137
19796 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
19797 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
19799 #: builtin/read-tree.c:138
19800 msgid "<subdirectory>/"
19801 msgstr "<thư-mục-con>/"
19803 #: builtin/read-tree.c:139
19804 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
19805 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
19807 #: builtin/read-tree.c:142
19808 msgid "update working tree with merge result"
19809 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
19811 #: builtin/read-tree.c:144
19815 #: builtin/read-tree.c:145
19816 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
19817 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
19819 #: builtin/read-tree.c:148
19820 msgid "don't check the working tree after merging"
19821 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
19823 #: builtin/read-tree.c:149
19824 msgid "don't update the index or the work tree"
19825 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
19827 #: builtin/read-tree.c:151
19828 msgid "skip applying sparse checkout filter"
19829 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
19831 #: builtin/read-tree.c:153
19832 msgid "debug unpack-trees"
19833 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
19835 #: builtin/read-tree.c:157
19836 msgid "suppress feedback messages"
19837 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
19839 #: builtin/read-tree.c:188
19840 msgid "You need to resolve your current index first"
19841 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
19843 #: builtin/rebase.c:35
19845 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
19846 "[<upstream> [<branch>]]"
19848 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
19849 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
19851 #: builtin/rebase.c:37
19853 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
19855 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
19858 #: builtin/rebase.c:39
19859 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
19860 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
19862 #: builtin/rebase.c:194 builtin/rebase.c:218 builtin/rebase.c:245
19864 msgid "unusable todo list: '%s'"
19865 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
19867 #: builtin/rebase.c:311
19869 msgid "could not create temporary %s"
19870 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
19872 #: builtin/rebase.c:317
19873 msgid "could not mark as interactive"
19874 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
19876 #: builtin/rebase.c:370
19877 msgid "could not generate todo list"
19878 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
19880 #: builtin/rebase.c:412
19881 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
19882 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
19884 #: builtin/rebase.c:481
19885 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
19886 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
19888 #: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1389
19889 msgid "keep commits which start empty"
19890 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
19892 #: builtin/rebase.c:498 builtin/revert.c:128
19893 msgid "allow commits with empty messages"
19894 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
19896 #: builtin/rebase.c:500
19897 msgid "rebase merge commits"
19898 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
19900 #: builtin/rebase.c:502
19901 msgid "keep original branch points of cousins"
19902 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
19904 #: builtin/rebase.c:504
19905 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
19906 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
19908 #: builtin/rebase.c:505
19909 msgid "sign commits"
19910 msgstr "ký các lần chuyển giao"
19912 #: builtin/rebase.c:507 builtin/rebase.c:1328
19913 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
19914 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
19916 #: builtin/rebase.c:509
19917 msgid "continue rebase"
19918 msgstr "tiếp tục cải tổ"
19920 #: builtin/rebase.c:511
19921 msgid "skip commit"
19922 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
19924 #: builtin/rebase.c:512
19925 msgid "edit the todo list"
19926 msgstr "sửa danh sách cần làm"
19928 #: builtin/rebase.c:514
19929 msgid "show the current patch"
19930 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
19932 #: builtin/rebase.c:517
19933 msgid "shorten commit ids in the todo list"
19934 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
19936 #: builtin/rebase.c:519
19937 msgid "expand commit ids in the todo list"
19938 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
19940 #: builtin/rebase.c:521
19941 msgid "check the todo list"
19942 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
19944 #: builtin/rebase.c:523
19945 msgid "rearrange fixup/squash lines"
19946 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
19948 #: builtin/rebase.c:525
19949 msgid "insert exec commands in todo list"
19950 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
19952 #: builtin/rebase.c:526
19956 #: builtin/rebase.c:529
19957 msgid "restrict-revision"
19958 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
19960 #: builtin/rebase.c:529
19961 msgid "restrict revision"
19962 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
19964 #: builtin/rebase.c:531
19965 msgid "squash-onto"
19966 msgstr "squash-lên-trên"
19968 #: builtin/rebase.c:532
19969 msgid "squash onto"
19970 msgstr "squash lên trên"
19972 #: builtin/rebase.c:534
19973 msgid "the upstream commit"
19974 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
19976 #: builtin/rebase.c:536
19980 #: builtin/rebase.c:536
19984 #: builtin/rebase.c:541
19985 msgid "rebase strategy"
19986 msgstr "chiến lược cải tổ"
19988 #: builtin/rebase.c:542
19989 msgid "strategy-opts"
19990 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
19992 #: builtin/rebase.c:543
19993 msgid "strategy options"
19994 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
19996 #: builtin/rebase.c:544
19998 msgstr "chuyển-đến"
20000 #: builtin/rebase.c:545
20001 msgid "the branch or commit to checkout"
20002 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
20004 #: builtin/rebase.c:546
20008 #: builtin/rebase.c:546
20010 msgstr "tên lên trên"
20012 #: builtin/rebase.c:547
20016 #: builtin/rebase.c:547
20017 msgid "the command to run"
20018 msgstr "lệnh muốn chạy"
20020 #: builtin/rebase.c:550 builtin/rebase.c:1422
20021 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
20022 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
20024 #: builtin/rebase.c:566
20025 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
20026 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
20028 #: builtin/rebase.c:582
20030 msgid "%s requires the merge backend"
20031 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
20033 #: builtin/rebase.c:625
20035 msgid "could not get 'onto': '%s'"
20036 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
20038 #: builtin/rebase.c:642
20040 msgid "invalid orig-head: '%s'"
20041 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
20043 #: builtin/rebase.c:667
20045 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
20046 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
20048 #: builtin/rebase.c:813 git-rebase--preserve-merges.sh:81
20050 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
20051 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
20052 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
20053 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
20056 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
20057 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
20058 "rebase --continue\".\n"
20059 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
20060 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
20063 #: builtin/rebase.c:896
20067 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
20068 "these revisions:\n"
20072 "As a result, git cannot rebase them."
20075 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
20076 "những điểm xét duyệt này:\n"
20080 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
20082 #: builtin/rebase.c:1222
20085 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
20088 "kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
20091 #: builtin/rebase.c:1240
20095 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
20096 "See git-rebase(1) for details.\n"
20098 " git rebase '<branch>'\n"
20102 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
20103 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
20105 " git rebase “<nhánh>”\n"
20108 #: builtin/rebase.c:1256
20111 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
20113 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
20116 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
20119 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
20122 #: builtin/rebase.c:1286
20123 msgid "exec commands cannot contain newlines"
20124 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
20126 #: builtin/rebase.c:1290
20127 msgid "empty exec command"
20128 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
20130 #: builtin/rebase.c:1319
20131 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
20132 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
20134 #: builtin/rebase.c:1321
20135 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
20137 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
20139 #: builtin/rebase.c:1323
20140 msgid "allow pre-rebase hook to run"
20141 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
20143 #: builtin/rebase.c:1325
20144 msgid "be quiet. implies --no-stat"
20145 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
20147 #: builtin/rebase.c:1331
20148 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
20149 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
20151 #: builtin/rebase.c:1334
20152 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
20153 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
20155 #: builtin/rebase.c:1337
20156 msgid "make committer date match author date"
20157 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
20159 #: builtin/rebase.c:1339
20160 msgid "ignore author date and use current date"
20161 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
20163 #: builtin/rebase.c:1341
20164 msgid "synonym of --reset-author-date"
20165 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
20167 #: builtin/rebase.c:1343 builtin/rebase.c:1347
20168 msgid "passed to 'git apply'"
20169 msgstr "chuyển cho “git apply”"
20171 #: builtin/rebase.c:1345
20172 msgid "ignore changes in whitespace"
20173 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
20175 #: builtin/rebase.c:1349 builtin/rebase.c:1352
20176 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
20178 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
20180 #: builtin/rebase.c:1354
20184 #: builtin/rebase.c:1357
20185 msgid "skip current patch and continue"
20186 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
20188 #: builtin/rebase.c:1359
20189 msgid "abort and check out the original branch"
20190 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
20192 #: builtin/rebase.c:1362
20193 msgid "abort but keep HEAD where it is"
20194 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
20196 #: builtin/rebase.c:1363
20197 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
20198 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
20200 #: builtin/rebase.c:1366
20201 msgid "show the patch file being applied or merged"
20202 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
20204 #: builtin/rebase.c:1369
20205 msgid "use apply strategies to rebase"
20206 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
20208 #: builtin/rebase.c:1373
20209 msgid "use merging strategies to rebase"
20210 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
20212 #: builtin/rebase.c:1377
20213 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
20214 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
20216 #: builtin/rebase.c:1381
20217 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
20218 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
20220 #: builtin/rebase.c:1386
20221 msgid "how to handle commits that become empty"
20222 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
20224 #: builtin/rebase.c:1393
20225 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
20226 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
20228 #: builtin/rebase.c:1400
20229 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
20230 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
20232 #: builtin/rebase.c:1404
20233 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
20234 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
20236 #: builtin/rebase.c:1408
20237 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
20238 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
20240 #: builtin/rebase.c:1411
20241 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
20242 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
20244 #: builtin/rebase.c:1413
20245 msgid "use the given merge strategy"
20246 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
20248 #: builtin/rebase.c:1415 builtin/revert.c:115
20252 #: builtin/rebase.c:1416
20253 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
20254 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
20256 #: builtin/rebase.c:1419
20257 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
20258 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
20260 #: builtin/rebase.c:1424
20261 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
20263 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
20265 #: builtin/rebase.c:1442
20266 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
20268 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git am”. Không thể rebase."
20270 #: builtin/rebase.c:1483
20272 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
20274 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
20277 #: builtin/rebase.c:1488
20278 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
20279 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
20281 #: builtin/rebase.c:1490
20282 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
20283 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
20285 #: builtin/rebase.c:1494
20286 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
20287 msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
20289 #: builtin/rebase.c:1497
20290 msgid "No rebase in progress?"
20291 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
20293 #: builtin/rebase.c:1501
20294 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
20296 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
20299 #: builtin/rebase.c:1524 t/helper/test-fast-rebase.c:122
20300 msgid "Cannot read HEAD"
20301 msgstr "Không thể đọc HEAD"
20303 #: builtin/rebase.c:1536
20305 "You must edit all merge conflicts and then\n"
20306 "mark them as resolved using git add"
20308 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
20309 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
20311 #: builtin/rebase.c:1555
20312 msgid "could not discard worktree changes"
20313 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
20315 #: builtin/rebase.c:1574
20317 msgid "could not move back to %s"
20318 msgstr "không thể quay trở lại %s"
20320 #: builtin/rebase.c:1620
20323 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
20324 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
20325 "case, please try\n"
20327 "If that is not the case, please\n"
20329 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
20330 "valuable there.\n"
20332 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
20333 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
20334 "như vậy, xin hãy thử\n"
20336 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
20338 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
20339 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
20341 #: builtin/rebase.c:1648
20342 msgid "switch `C' expects a numerical value"
20343 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
20345 #: builtin/rebase.c:1690
20347 msgid "Unknown mode: %s"
20348 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
20350 #: builtin/rebase.c:1729
20351 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
20352 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
20354 #: builtin/rebase.c:1759
20355 msgid "cannot combine apply options with merge options"
20356 msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
20358 #: builtin/rebase.c:1772
20360 msgid "Unknown rebase backend: %s"
20361 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
20363 #: builtin/rebase.c:1802
20364 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
20365 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
20367 #: builtin/rebase.c:1822
20368 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
20369 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
20371 #: builtin/rebase.c:1826
20373 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
20374 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
20376 #: builtin/rebase.c:1850
20378 msgid "invalid upstream '%s'"
20379 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
20381 #: builtin/rebase.c:1856
20382 msgid "Could not create new root commit"
20383 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
20385 #: builtin/rebase.c:1882
20387 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
20388 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
20390 #: builtin/rebase.c:1885
20392 msgid "'%s': need exactly one merge base"
20393 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
20395 #: builtin/rebase.c:1893
20397 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
20398 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
20400 #: builtin/rebase.c:1921
20402 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
20403 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
20405 #: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:39
20406 #: builtin/submodule--helper.c:2431
20408 msgid "No such ref: %s"
20409 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
20411 #: builtin/rebase.c:1940
20412 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
20413 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
20415 #: builtin/rebase.c:1961
20416 msgid "Please commit or stash them."
20417 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
20419 #: builtin/rebase.c:1997
20421 msgid "could not switch to %s"
20422 msgstr "không thể chuyển đến %s"
20424 #: builtin/rebase.c:2008
20425 msgid "HEAD is up to date."
20426 msgstr "HEAD đã cập nhật."
20428 #: builtin/rebase.c:2010
20430 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
20431 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
20433 #: builtin/rebase.c:2018
20434 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
20435 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
20437 #: builtin/rebase.c:2020
20439 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
20440 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
20442 #: builtin/rebase.c:2028
20443 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
20444 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
20446 #: builtin/rebase.c:2035
20448 msgid "Changes to %s:\n"
20449 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
20451 #: builtin/rebase.c:2038
20453 msgid "Changes from %s to %s:\n"
20454 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
20456 #: builtin/rebase.c:2063
20458 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
20460 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
20462 #: builtin/rebase.c:2072
20463 msgid "Could not detach HEAD"
20464 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
20466 #: builtin/rebase.c:2081
20468 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
20469 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
20471 #: builtin/receive-pack.c:34
20472 msgid "git receive-pack <git-dir>"
20473 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
20475 #: builtin/receive-pack.c:1275
20477 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
20478 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
20479 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
20480 "the work tree to HEAD.\n"
20482 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
20483 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
20484 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
20485 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
20488 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
20489 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
20491 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
20492 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
20493 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
20494 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
20496 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
20497 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
20498 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
20499 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
20500 "lên theo cách nào đó.\n"
20502 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
20503 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
20505 #: builtin/receive-pack.c:1295
20507 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
20508 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
20510 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
20511 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
20512 "current branch, with or without a warning message.\n"
20514 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
20516 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
20517 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
20518 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
20520 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
20521 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
20522 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
20524 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
20526 #: builtin/receive-pack.c:2478
20530 #: builtin/receive-pack.c:2492
20531 msgid "You must specify a directory."
20532 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
20534 #: builtin/reflog.c:17
20536 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
20537 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
20540 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
20541 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
20542 "<các tham chiếu>…"
20544 #: builtin/reflog.c:22
20546 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
20549 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
20550 "<các tham chiếu>…"
20552 #: builtin/reflog.c:25
20553 msgid "git reflog exists <ref>"
20554 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
20556 #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
20558 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
20559 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
20561 #: builtin/reflog.c:609
20563 msgid "Marking reachable objects..."
20564 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
20566 #: builtin/reflog.c:647
20568 msgid "%s points nowhere!"
20569 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
20571 #: builtin/reflog.c:699
20572 msgid "no reflog specified to delete"
20573 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
20575 #: builtin/reflog.c:708
20577 msgid "not a reflog: %s"
20578 msgstr "không phải một reflog: %s"
20580 #: builtin/reflog.c:713
20582 msgid "no reflog for '%s'"
20583 msgstr "không reflog cho “%s”"
20585 #: builtin/reflog.c:759
20587 msgid "invalid ref format: %s"
20588 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
20590 #: builtin/reflog.c:768
20591 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
20592 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
20594 #: builtin/remote.c:17
20595 msgid "git remote [-v | --verbose]"
20596 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
20598 #: builtin/remote.c:18
20600 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
20601 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
20603 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
20604 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
20606 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
20607 msgid "git remote rename <old> <new>"
20608 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
20610 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
20611 msgid "git remote remove <name>"
20612 msgstr "git remote remove <tên>"
20614 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
20615 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
20616 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
20618 #: builtin/remote.c:22
20619 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
20620 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
20622 #: builtin/remote.c:23
20623 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
20624 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
20626 #: builtin/remote.c:24
20628 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
20630 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
20632 #: builtin/remote.c:25
20633 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
20634 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
20636 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
20637 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
20638 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
20640 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
20641 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
20642 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
20644 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
20645 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
20646 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
20648 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
20649 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
20650 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
20652 #: builtin/remote.c:34
20653 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
20654 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
20656 #: builtin/remote.c:54
20657 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
20658 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
20660 #: builtin/remote.c:55
20661 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
20662 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
20664 #: builtin/remote.c:60
20665 msgid "git remote show [<options>] <name>"
20666 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
20668 #: builtin/remote.c:65
20669 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
20670 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
20672 #: builtin/remote.c:70
20673 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
20674 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
20676 #: builtin/remote.c:99
20678 msgid "Updating %s"
20679 msgstr "Đang cập nhật %s"
20681 #: builtin/remote.c:131
20683 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
20684 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
20686 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
20687 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
20689 #: builtin/remote.c:148
20691 msgid "unknown mirror argument: %s"
20692 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
20694 #: builtin/remote.c:164
20695 msgid "fetch the remote branches"
20696 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
20698 #: builtin/remote.c:166
20699 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
20700 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
20702 #: builtin/remote.c:169
20703 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
20704 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
20706 #: builtin/remote.c:171
20707 msgid "branch(es) to track"
20708 msgstr "các nhánh để theo dõi"
20710 #: builtin/remote.c:172
20711 msgid "master branch"
20712 msgstr "nhánh master"
20714 #: builtin/remote.c:174
20715 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
20716 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
20718 #: builtin/remote.c:186
20719 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
20720 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
20722 #: builtin/remote.c:188
20723 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
20724 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
20726 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:700
20728 msgid "remote %s already exists."
20729 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
20731 #: builtin/remote.c:240
20733 msgid "Could not setup master '%s'"
20734 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
20736 #: builtin/remote.c:355
20738 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
20739 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
20741 #: builtin/remote.c:454 builtin/remote.c:462
20745 #: builtin/remote.c:466
20749 #: builtin/remote.c:655
20751 msgid "could not set '%s'"
20752 msgstr "không thể đặt “%s”"
20754 #: builtin/remote.c:660
20757 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
20759 "now names the non-existent remote '%s'"
20761 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
20763 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”"
20765 #: builtin/remote.c:691 builtin/remote.c:836 builtin/remote.c:943
20767 msgid "No such remote: '%s'"
20768 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
20770 #: builtin/remote.c:710
20772 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
20773 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
20775 #: builtin/remote.c:730
20778 "Not updating non-default fetch refspec\n"
20780 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
20782 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
20784 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
20786 #: builtin/remote.c:770
20788 msgid "deleting '%s' failed"
20789 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20791 #: builtin/remote.c:804
20793 msgid "creating '%s' failed"
20794 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
20796 #: builtin/remote.c:882
20798 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
20799 "to delete it, use:"
20801 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
20802 "to delete them, use:"
20804 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
20806 "để xóa đi, sử dụng:"
20808 #: builtin/remote.c:896
20810 msgid "Could not remove config section '%s'"
20811 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
20813 #: builtin/remote.c:999
20815 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
20816 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
20818 #: builtin/remote.c:1002
20820 msgstr " được theo dõi"
20822 #: builtin/remote.c:1004
20823 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
20824 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
20826 #: builtin/remote.c:1006
20830 #: builtin/remote.c:1047
20832 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
20833 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
20835 #: builtin/remote.c:1056
20837 msgid "rebases interactively onto remote %s"
20838 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
20840 #: builtin/remote.c:1058
20842 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
20844 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
20846 #: builtin/remote.c:1061
20848 msgid "rebases onto remote %s"
20849 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
20851 #: builtin/remote.c:1065
20853 msgid " merges with remote %s"
20854 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
20856 #: builtin/remote.c:1068
20858 msgid "merges with remote %s"
20859 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
20861 #: builtin/remote.c:1071
20863 msgid "%-*s and with remote %s\n"
20864 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
20866 #: builtin/remote.c:1114
20870 #: builtin/remote.c:1117
20874 #: builtin/remote.c:1121
20876 msgstr "đã cập nhật"
20878 #: builtin/remote.c:1124
20879 msgid "fast-forwardable"
20880 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
20882 #: builtin/remote.c:1127
20883 msgid "local out of date"
20884 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
20886 #: builtin/remote.c:1134
20888 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
20889 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
20891 #: builtin/remote.c:1137
20893 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
20894 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
20896 #: builtin/remote.c:1141
20898 msgid " %-*s forces to %s"
20899 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
20901 #: builtin/remote.c:1144
20903 msgid " %-*s pushes to %s"
20904 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
20906 #: builtin/remote.c:1212
20907 msgid "do not query remotes"
20908 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
20910 #: builtin/remote.c:1239
20912 msgid "* remote %s"
20913 msgstr "* máy chủ %s"
20915 #: builtin/remote.c:1240
20917 msgid " Fetch URL: %s"
20918 msgstr " URL để lấy về: %s"
20920 #: builtin/remote.c:1241 builtin/remote.c:1257 builtin/remote.c:1396
20922 msgstr "(không có URL)"
20924 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
20925 #. with the one in " Fetch URL: %s"
20928 #: builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
20930 msgid " Push URL: %s"
20931 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
20933 #: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1263
20935 msgid " HEAD branch: %s"
20936 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
20938 #: builtin/remote.c:1259
20939 msgid "(not queried)"
20940 msgstr "(không yêu cầu)"
20942 #: builtin/remote.c:1261
20944 msgstr "(không hiểu)"
20946 #: builtin/remote.c:1265
20949 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
20950 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
20952 #: builtin/remote.c:1277
20954 msgid " Remote branch:%s"
20955 msgid_plural " Remote branches:%s"
20956 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
20958 #: builtin/remote.c:1280 builtin/remote.c:1306
20959 msgid " (status not queried)"
20960 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
20962 #: builtin/remote.c:1289
20963 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
20964 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
20965 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
20967 #: builtin/remote.c:1297
20968 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
20969 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
20971 #: builtin/remote.c:1303
20973 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
20974 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
20975 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
20977 #: builtin/remote.c:1324
20978 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
20979 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
20981 #: builtin/remote.c:1326
20982 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
20983 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
20985 #: builtin/remote.c:1341
20986 msgid "Cannot determine remote HEAD"
20987 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
20989 #: builtin/remote.c:1343
20990 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
20991 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
20993 #: builtin/remote.c:1353
20995 msgid "Could not delete %s"
20996 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
20998 #: builtin/remote.c:1361
21000 msgid "Not a valid ref: %s"
21001 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
21003 #: builtin/remote.c:1363
21005 msgid "Could not setup %s"
21006 msgstr "Không thể cài đặt %s"
21008 #: builtin/remote.c:1381
21010 msgid " %s will become dangling!"
21011 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
21013 #: builtin/remote.c:1382
21015 msgid " %s has become dangling!"
21016 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
21018 #: builtin/remote.c:1392
21021 msgstr "Đang xén bớt %s"
21023 #: builtin/remote.c:1393
21028 #: builtin/remote.c:1409
21030 msgid " * [would prune] %s"
21031 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
21033 #: builtin/remote.c:1412
21035 msgid " * [pruned] %s"
21036 msgstr " * [đã bị xén] %s"
21038 #: builtin/remote.c:1457
21039 msgid "prune remotes after fetching"
21040 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
21042 #: builtin/remote.c:1521 builtin/remote.c:1577 builtin/remote.c:1647
21044 msgid "No such remote '%s'"
21045 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
21047 #: builtin/remote.c:1539
21049 msgstr "thêm nhánh"
21051 #: builtin/remote.c:1546
21052 msgid "no remote specified"
21053 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
21055 #: builtin/remote.c:1563
21056 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
21057 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
21059 #: builtin/remote.c:1565
21060 msgid "return all URLs"
21061 msgstr "trả về mọi URL"
21063 #: builtin/remote.c:1595
21065 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
21066 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
21068 #: builtin/remote.c:1621
21069 msgid "manipulate push URLs"
21070 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
21072 #: builtin/remote.c:1623
21076 #: builtin/remote.c:1625
21077 msgid "delete URLs"
21080 #: builtin/remote.c:1632
21081 msgid "--add --delete doesn't make sense"
21082 msgstr "--add --delete không hợp lý"
21084 #: builtin/remote.c:1673
21086 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
21087 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
21089 #: builtin/remote.c:1681
21091 msgid "No such URL found: %s"
21092 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
21094 #: builtin/remote.c:1683
21095 msgid "Will not delete all non-push URLs"
21096 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
21098 #: builtin/repack.c:26
21099 msgid "git repack [<options>]"
21100 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
21102 #: builtin/repack.c:31
21104 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
21105 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
21107 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
21108 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
21110 #: builtin/repack.c:198
21111 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
21113 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
21116 #: builtin/repack.c:270 builtin/repack.c:630
21117 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
21119 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
21122 #: builtin/repack.c:294
21123 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
21124 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
21126 #: builtin/repack.c:309
21128 msgid "cannot open index for %s"
21129 msgstr "không thể mở mục lục cho “%s”"
21131 #: builtin/repack.c:368
21133 msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
21134 msgstr "gói %s là quá lớn để được xem là trong tiến trình hình học"
21136 #: builtin/repack.c:401 builtin/repack.c:408 builtin/repack.c:413
21138 msgid "pack %s too large to roll up"
21139 msgstr "gói %s là quá lớn để được cuộn lại"
21141 #: builtin/repack.c:460
21142 msgid "pack everything in a single pack"
21143 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
21145 #: builtin/repack.c:462
21146 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
21147 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
21149 #: builtin/repack.c:465
21150 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
21151 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
21153 #: builtin/repack.c:467
21154 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
21155 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
21157 #: builtin/repack.c:469
21158 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
21159 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
21161 #: builtin/repack.c:471
21162 msgid "do not run git-update-server-info"
21163 msgstr "không chạy git-update-server-info"
21165 #: builtin/repack.c:474
21166 msgid "pass --local to git-pack-objects"
21167 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
21169 #: builtin/repack.c:476
21170 msgid "write bitmap index"
21171 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
21173 #: builtin/repack.c:478
21174 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
21175 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
21177 #: builtin/repack.c:479
21178 msgid "approxidate"
21179 msgstr "ngày ước tính"
21181 #: builtin/repack.c:480
21182 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
21183 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
21185 #: builtin/repack.c:482
21186 msgid "with -a, repack unreachable objects"
21187 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
21189 #: builtin/repack.c:484
21190 msgid "size of the window used for delta compression"
21191 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
21193 #: builtin/repack.c:485 builtin/repack.c:491
21197 #: builtin/repack.c:486
21198 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
21199 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
21201 #: builtin/repack.c:488
21202 msgid "limits the maximum delta depth"
21203 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
21205 #: builtin/repack.c:490
21206 msgid "limits the maximum number of threads"
21207 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
21209 #: builtin/repack.c:492
21210 msgid "maximum size of each packfile"
21211 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
21213 #: builtin/repack.c:494
21214 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
21215 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
21217 #: builtin/repack.c:496
21218 msgid "do not repack this pack"
21219 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
21221 #: builtin/repack.c:498
21222 msgid "find a geometric progression with factor <N>"
21223 msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
21225 #: builtin/repack.c:508
21226 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
21227 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
21229 #: builtin/repack.c:512
21230 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
21231 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
21233 #: builtin/repack.c:527
21234 msgid "--geometric is incompatible with -A, -a"
21235 msgstr "--geometric là xung khắc với tùy chọn -A, -a"
21237 #: builtin/repack.c:639
21238 msgid "Nothing new to pack."
21239 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
21241 #: builtin/repack.c:669
21243 msgid "missing required file: %s"
21244 msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s"
21246 #: builtin/repack.c:671
21248 msgid "could not unlink: %s"
21249 msgstr "không thể bỏ liên kết: %s"
21251 #: builtin/replace.c:22
21252 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
21253 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
21255 #: builtin/replace.c:23
21256 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
21257 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
21259 #: builtin/replace.c:24
21260 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
21261 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
21263 #: builtin/replace.c:25
21264 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
21265 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
21267 #: builtin/replace.c:26
21268 msgid "git replace -d <object>..."
21269 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
21271 #: builtin/replace.c:27
21272 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
21273 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
21275 #: builtin/replace.c:90
21278 "invalid replace format '%s'\n"
21279 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
21281 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
21282 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
21284 #: builtin/replace.c:125
21286 msgid "replace ref '%s' not found"
21287 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
21289 #: builtin/replace.c:141
21291 msgid "Deleted replace ref '%s'"
21292 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
21294 #: builtin/replace.c:153
21296 msgid "'%s' is not a valid ref name"
21297 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
21299 #: builtin/replace.c:158
21301 msgid "replace ref '%s' already exists"
21302 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
21304 #: builtin/replace.c:178
21307 "Objects must be of the same type.\n"
21308 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
21309 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
21311 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
21312 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
21313 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
21315 #: builtin/replace.c:229
21317 msgid "unable to open %s for writing"
21318 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
21320 #: builtin/replace.c:242
21321 msgid "cat-file reported failure"
21322 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
21324 #: builtin/replace.c:258
21326 msgid "unable to open %s for reading"
21327 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
21329 #: builtin/replace.c:272
21330 msgid "unable to spawn mktree"
21331 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
21333 #: builtin/replace.c:276
21334 msgid "unable to read from mktree"
21335 msgstr "không thể đọc từ mktree"
21337 #: builtin/replace.c:285
21338 msgid "mktree reported failure"
21339 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
21341 #: builtin/replace.c:289
21342 msgid "mktree did not return an object name"
21343 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
21345 #: builtin/replace.c:298
21347 msgid "unable to fstat %s"
21348 msgstr "không thể fstat %s"
21350 #: builtin/replace.c:303
21351 msgid "unable to write object to database"
21352 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
21354 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
21355 #: builtin/replace.c:454
21357 msgid "not a valid object name: '%s'"
21358 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
21360 #: builtin/replace.c:326
21362 msgid "unable to get object type for %s"
21363 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
21365 #: builtin/replace.c:342
21366 msgid "editing object file failed"
21367 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
21369 #: builtin/replace.c:351
21371 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
21372 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
21374 #: builtin/replace.c:384
21376 msgid "could not parse %s as a commit"
21377 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
21379 #: builtin/replace.c:416
21381 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
21382 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
21384 #: builtin/replace.c:418
21386 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
21387 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
21389 #: builtin/replace.c:430
21392 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
21393 "instead of --graft"
21395 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
21396 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
21398 #: builtin/replace.c:469
21400 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
21401 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
21403 #: builtin/replace.c:470
21404 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
21405 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
21407 #: builtin/replace.c:480
21409 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
21410 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
21412 #: builtin/replace.c:488
21414 msgid "graft for '%s' unnecessary"
21415 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
21417 #: builtin/replace.c:492
21419 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
21420 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
21422 #: builtin/replace.c:527
21425 "could not convert the following graft(s):\n"
21428 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
21431 #: builtin/replace.c:548
21432 msgid "list replace refs"
21433 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
21435 #: builtin/replace.c:549
21436 msgid "delete replace refs"
21437 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
21439 #: builtin/replace.c:550
21440 msgid "edit existing object"
21441 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
21443 #: builtin/replace.c:551
21444 msgid "change a commit's parents"
21445 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
21447 #: builtin/replace.c:552
21448 msgid "convert existing graft file"
21449 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
21451 #: builtin/replace.c:553
21452 msgid "replace the ref if it exists"
21453 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
21455 #: builtin/replace.c:555
21456 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
21457 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
21459 #: builtin/replace.c:556
21460 msgid "use this format"
21461 msgstr "dùng định dạng này"
21463 #: builtin/replace.c:569
21464 msgid "--format cannot be used when not listing"
21465 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
21467 #: builtin/replace.c:577
21468 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
21469 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
21471 #: builtin/replace.c:581
21472 msgid "--raw only makes sense with --edit"
21473 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
21475 #: builtin/replace.c:587
21476 msgid "-d needs at least one argument"
21477 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
21479 #: builtin/replace.c:593
21480 msgid "bad number of arguments"
21481 msgstr "số lượng đối số không đúng"
21483 #: builtin/replace.c:599
21484 msgid "-e needs exactly one argument"
21485 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
21487 #: builtin/replace.c:605
21488 msgid "-g needs at least one argument"
21489 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
21491 #: builtin/replace.c:611
21492 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
21493 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
21495 #: builtin/replace.c:617
21496 msgid "only one pattern can be given with -l"
21497 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
21499 #: builtin/rerere.c:13
21500 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
21502 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
21504 #: builtin/rerere.c:58
21505 msgid "register clean resolutions in index"
21506 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
21508 #: builtin/rerere.c:77
21509 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
21510 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
21512 #: builtin/rerere.c:111
21514 msgid "unable to generate diff for '%s'"
21515 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
21517 #: builtin/reset.c:32
21519 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
21521 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
21523 #: builtin/reset.c:33
21524 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
21525 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…"
21527 #: builtin/reset.c:34
21529 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
21531 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
21533 #: builtin/reset.c:35
21534 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
21535 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]"
21537 #: builtin/reset.c:41
21541 #: builtin/reset.c:41
21545 #: builtin/reset.c:41
21549 #: builtin/reset.c:41
21553 #: builtin/reset.c:41
21557 #: builtin/reset.c:83
21558 msgid "You do not have a valid HEAD."
21559 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
21561 #: builtin/reset.c:85
21562 msgid "Failed to find tree of HEAD."
21563 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
21565 #: builtin/reset.c:91
21567 msgid "Failed to find tree of %s."
21568 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
21570 #: builtin/reset.c:116
21572 msgid "HEAD is now at %s"
21573 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
21575 #: builtin/reset.c:195
21577 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
21578 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
21580 #: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:589 builtin/stash.c:663
21581 #: builtin/stash.c:687
21582 msgid "be quiet, only report errors"
21583 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
21585 #: builtin/reset.c:297
21586 msgid "reset HEAD and index"
21587 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
21589 #: builtin/reset.c:298
21590 msgid "reset only HEAD"
21591 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
21593 #: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
21594 msgid "reset HEAD, index and working tree"
21595 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
21597 #: builtin/reset.c:304
21598 msgid "reset HEAD but keep local changes"
21599 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
21601 #: builtin/reset.c:310
21602 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
21603 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
21605 #: builtin/reset.c:344
21607 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
21608 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
21610 #: builtin/reset.c:352
21612 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
21613 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
21615 #: builtin/reset.c:361
21616 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
21617 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
21619 #: builtin/reset.c:371
21620 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
21622 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
21623 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
21625 #: builtin/reset.c:373
21627 msgid "Cannot do %s reset with paths."
21628 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
21630 #: builtin/reset.c:388
21632 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
21633 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
21635 #: builtin/reset.c:392
21636 msgid "-N can only be used with --mixed"
21637 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
21639 #: builtin/reset.c:413
21640 msgid "Unstaged changes after reset:"
21641 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
21643 #: builtin/reset.c:416
21647 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
21648 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
21649 "to make this the default.\n"
21652 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
21654 "Bạn có thể sử dụng '--quiet' để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true "
21656 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
21658 #: builtin/reset.c:434
21660 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
21661 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
21663 #: builtin/reset.c:439
21664 msgid "Could not write new index file."
21665 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
21667 #: builtin/rev-list.c:541
21668 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
21669 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
21671 #: builtin/rev-list.c:602
21672 msgid "object filtering requires --objects"
21673 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
21675 #: builtin/rev-list.c:674
21676 msgid "rev-list does not support display of notes"
21677 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
21679 #: builtin/rev-list.c:679
21680 msgid "marked counting is incompatible with --objects"
21681 msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
21683 #: builtin/rev-parse.c:409
21684 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
21685 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
21687 #: builtin/rev-parse.c:414
21688 msgid "keep the `--` passed as an arg"
21689 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
21691 #: builtin/rev-parse.c:416
21692 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
21693 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
21695 #: builtin/rev-parse.c:419
21696 msgid "output in stuck long form"
21697 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
21699 #: builtin/rev-parse.c:438
21700 msgid "premature end of input"
21701 msgstr "đầu vào chấm dứt bất thường"
21703 #: builtin/rev-parse.c:442
21704 msgid "no usage string given before the `--' separator"
21705 msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách '--'"
21707 #: builtin/rev-parse.c:548
21708 msgid "Needed a single revision"
21709 msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
21711 #: builtin/rev-parse.c:552
21713 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
21714 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
21715 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
21717 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
21719 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
21720 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
21721 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
21723 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
21725 #: builtin/rev-parse.c:712
21726 msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
21727 msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
21729 #: builtin/rev-parse.c:715
21731 msgid "not a gitdir '%s'"
21732 msgstr "không phải một thư mục git “%s”"
21734 #: builtin/rev-parse.c:739
21735 msgid "--git-path requires an argument"
21736 msgstr "--git-path cần một tham số"
21738 #: builtin/rev-parse.c:749
21739 msgid "-n requires an argument"
21740 msgstr "-n cần một tham số"
21742 #: builtin/rev-parse.c:763
21743 msgid "--path-format requires an argument"
21744 msgstr "--path-format cần một tham số"
21746 #: builtin/rev-parse.c:769
21748 msgid "unknown argument to --path-format: %s"
21749 msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
21751 #: builtin/rev-parse.c:776
21752 msgid "--default requires an argument"
21753 msgstr "--default cần một tham số"
21755 #: builtin/rev-parse.c:782
21756 msgid "--prefix requires an argument"
21757 msgstr "--prefix cần một tham số"
21759 #: builtin/rev-parse.c:851
21761 msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
21762 msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
21764 #: builtin/rev-parse.c:1023
21766 msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
21767 msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
21769 #: builtin/revert.c:24
21770 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
21771 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
21773 #: builtin/revert.c:25
21774 msgid "git revert <subcommand>"
21775 msgstr "git revert <lệnh-con>"
21777 #: builtin/revert.c:30
21778 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
21779 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
21781 #: builtin/revert.c:31
21782 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
21783 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
21785 #: builtin/revert.c:72
21787 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
21788 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
21790 #: builtin/revert.c:92
21792 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
21793 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
21795 #: builtin/revert.c:102
21796 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
21797 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21799 #: builtin/revert.c:103
21800 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
21801 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21803 #: builtin/revert.c:104
21804 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
21805 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21807 #: builtin/revert.c:105
21808 msgid "skip current commit and continue"
21809 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
21811 #: builtin/revert.c:107
21812 msgid "don't automatically commit"
21813 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
21815 #: builtin/revert.c:108
21816 msgid "edit the commit message"
21817 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
21819 #: builtin/revert.c:111
21820 msgid "parent-number"
21823 #: builtin/revert.c:112
21824 msgid "select mainline parent"
21825 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
21827 #: builtin/revert.c:114
21828 msgid "merge strategy"
21829 msgstr "chiến lược hòa trộn"
21831 #: builtin/revert.c:116
21832 msgid "option for merge strategy"
21833 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
21835 #: builtin/revert.c:125
21836 msgid "append commit name"
21837 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
21839 #: builtin/revert.c:127
21840 msgid "preserve initially empty commits"
21841 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
21843 #: builtin/revert.c:129
21844 msgid "keep redundant, empty commits"
21845 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
21847 #: builtin/revert.c:237
21848 msgid "revert failed"
21849 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
21851 #: builtin/revert.c:250
21852 msgid "cherry-pick failed"
21853 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
21856 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
21857 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
21859 #: builtin/rm.c:208
21861 "the following file has staged content different from both the\n"
21862 "file and the HEAD:"
21864 "the following files have staged content different from both the\n"
21865 "file and the HEAD:"
21867 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
21868 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
21870 #: builtin/rm.c:213
21873 "(use -f to force removal)"
21876 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
21878 #: builtin/rm.c:217
21879 msgid "the following file has changes staged in the index:"
21880 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
21881 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
21883 #: builtin/rm.c:221 builtin/rm.c:230
21886 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
21889 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
21891 #: builtin/rm.c:227
21892 msgid "the following file has local modifications:"
21893 msgid_plural "the following files have local modifications:"
21894 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
21896 #: builtin/rm.c:244
21897 msgid "do not list removed files"
21898 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
21900 #: builtin/rm.c:245
21901 msgid "only remove from the index"
21902 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
21904 #: builtin/rm.c:246
21905 msgid "override the up-to-date check"
21906 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
21908 #: builtin/rm.c:247
21909 msgid "allow recursive removal"
21910 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
21912 #: builtin/rm.c:249
21913 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
21914 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
21916 #: builtin/rm.c:283
21917 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
21918 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
21920 #: builtin/rm.c:310
21921 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
21923 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
21925 #: builtin/rm.c:331
21927 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
21928 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
21930 #: builtin/rm.c:379
21932 msgid "git rm: unable to remove %s"
21933 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
21935 #: builtin/send-pack.c:20
21937 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
21938 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
21940 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
21942 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
21943 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
21945 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
21947 #: builtin/send-pack.c:188
21948 msgid "remote name"
21949 msgstr "tên máy dịch vụ"
21951 #: builtin/send-pack.c:201
21952 msgid "use stateless RPC protocol"
21953 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
21955 #: builtin/send-pack.c:202
21956 msgid "read refs from stdin"
21957 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
21959 #: builtin/send-pack.c:203
21960 msgid "print status from remote helper"
21961 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
21963 #: builtin/shortlog.c:16
21964 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
21965 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
21967 #: builtin/shortlog.c:17
21968 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
21969 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
21971 #: builtin/shortlog.c:123
21972 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
21974 "việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
21976 #: builtin/shortlog.c:133
21977 msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
21978 msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
21980 #: builtin/shortlog.c:323
21982 msgid "unknown group type: %s"
21983 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
21985 #: builtin/shortlog.c:351
21986 msgid "group by committer rather than author"
21987 msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
21989 #: builtin/shortlog.c:354
21990 msgid "sort output according to the number of commits per author"
21991 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
21993 #: builtin/shortlog.c:356
21994 msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
21995 msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
21997 #: builtin/shortlog.c:358
21998 msgid "show the email address of each author"
21999 msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
22001 #: builtin/shortlog.c:359
22002 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
22003 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
22005 #: builtin/shortlog.c:360
22006 msgid "linewrap output"
22007 msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
22009 #: builtin/shortlog.c:362
22013 #: builtin/shortlog.c:363
22014 msgid "group by field"
22015 msgstr "nhóm theo trường"
22017 #: builtin/shortlog.c:391
22018 msgid "too many arguments given outside repository"
22019 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
22021 #: builtin/show-branch.c:13
22023 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
22024 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
22025 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
22026 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
22028 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
22029 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
22030 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
22031 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
22033 #: builtin/show-branch.c:17
22034 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
22035 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
22037 #: builtin/show-branch.c:395
22039 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
22040 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
22041 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
22043 #: builtin/show-branch.c:548
22045 msgid "no matching refs with %s"
22046 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
22048 #: builtin/show-branch.c:645
22049 msgid "show remote-tracking and local branches"
22050 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
22052 #: builtin/show-branch.c:647
22053 msgid "show remote-tracking branches"
22054 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
22056 #: builtin/show-branch.c:649
22057 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
22058 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
22060 #: builtin/show-branch.c:651
22061 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
22062 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
22064 #: builtin/show-branch.c:653
22065 msgid "synonym to more=-1"
22066 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
22068 #: builtin/show-branch.c:654
22069 msgid "suppress naming strings"
22070 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
22072 #: builtin/show-branch.c:656
22073 msgid "include the current branch"
22074 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
22076 #: builtin/show-branch.c:658
22077 msgid "name commits with their object names"
22078 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
22080 #: builtin/show-branch.c:660
22081 msgid "show possible merge bases"
22082 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
22084 #: builtin/show-branch.c:662
22085 msgid "show refs unreachable from any other ref"
22086 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
22088 #: builtin/show-branch.c:664
22089 msgid "show commits in topological order"
22090 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
22092 #: builtin/show-branch.c:667
22093 msgid "show only commits not on the first branch"
22094 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
22096 #: builtin/show-branch.c:669
22097 msgid "show merges reachable from only one tip"
22098 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
22100 #: builtin/show-branch.c:671
22101 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
22102 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
22104 #: builtin/show-branch.c:674
22105 msgid "<n>[,<base>]"
22106 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
22108 #: builtin/show-branch.c:675
22109 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
22110 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
22112 #: builtin/show-branch.c:711
22114 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
22116 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
22117 "independent hay --merge-base"
22119 #: builtin/show-branch.c:735
22120 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
22121 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
22123 #: builtin/show-branch.c:738
22124 msgid "--reflog option needs one branch name"
22125 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
22127 #: builtin/show-branch.c:741
22129 msgid "only %d entry can be shown at one time."
22130 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
22131 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
22133 #: builtin/show-branch.c:745
22135 msgid "no such ref %s"
22136 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
22138 #: builtin/show-branch.c:831
22140 msgid "cannot handle more than %d rev."
22141 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
22142 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
22144 #: builtin/show-branch.c:835
22146 msgid "'%s' is not a valid ref."
22147 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
22149 #: builtin/show-branch.c:838
22151 msgid "cannot find commit %s (%s)"
22152 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
22154 #: builtin/show-index.c:21
22155 msgid "hash-algorithm"
22156 msgstr "thuật-toán-băm"
22158 #: builtin/show-index.c:31
22159 msgid "Unknown hash algorithm"
22160 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
22162 #: builtin/show-ref.c:12
22164 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
22165 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
22167 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
22168 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
22170 #: builtin/show-ref.c:13
22171 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
22172 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
22174 #: builtin/show-ref.c:162
22175 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
22176 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
22178 #: builtin/show-ref.c:163
22179 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
22180 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
22182 #: builtin/show-ref.c:164
22183 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
22185 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
22187 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
22188 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
22189 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
22191 #: builtin/show-ref.c:171
22192 msgid "dereference tags into object IDs"
22193 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
22195 #: builtin/show-ref.c:173
22196 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
22197 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
22199 #: builtin/show-ref.c:177
22200 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
22202 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
22204 #: builtin/show-ref.c:179
22205 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
22207 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
22210 #: builtin/sparse-checkout.c:22
22211 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
22212 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
22214 #: builtin/sparse-checkout.c:46
22215 msgid "git sparse-checkout list"
22216 msgstr "git sparse-checkout list"
22218 #: builtin/sparse-checkout.c:72
22219 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
22221 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
22224 #: builtin/sparse-checkout.c:227
22225 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
22226 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
22228 #: builtin/sparse-checkout.c:268
22229 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
22230 msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
22232 #: builtin/sparse-checkout.c:270
22233 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
22234 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
22236 #: builtin/sparse-checkout.c:290
22237 msgid "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
22238 msgstr "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
22240 #: builtin/sparse-checkout.c:310
22241 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
22242 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
22244 #: builtin/sparse-checkout.c:312
22245 msgid "toggle the use of a sparse index"
22246 msgstr "bật tắt việc sử dụng một \"sparse index\""
22248 #: builtin/sparse-checkout.c:340
22249 msgid "failed to modify sparse-index config"
22250 msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình \"sparse-index\""
22252 #: builtin/sparse-checkout.c:361
22254 msgid "failed to open '%s'"
22255 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
22257 #: builtin/sparse-checkout.c:413
22259 msgid "could not normalize path %s"
22260 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
22262 #: builtin/sparse-checkout.c:425
22263 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
22264 msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
22266 #: builtin/sparse-checkout.c:450
22268 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
22269 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
22271 #: builtin/sparse-checkout.c:504 builtin/sparse-checkout.c:528
22272 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
22273 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
22275 #: builtin/sparse-checkout.c:573
22276 msgid "read patterns from standard in"
22277 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
22279 #: builtin/sparse-checkout.c:588
22280 msgid "git sparse-checkout reapply"
22281 msgstr "git sparse-checkout reapply"
22283 #: builtin/sparse-checkout.c:607
22284 msgid "git sparse-checkout disable"
22285 msgstr "git sparse-checkout disable"
22287 #: builtin/sparse-checkout.c:638
22288 msgid "error while refreshing working directory"
22289 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
22291 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:40
22292 msgid "git stash list [<options>]"
22293 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
22295 #: builtin/stash.c:25 builtin/stash.c:45
22296 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
22297 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
22299 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:50
22300 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
22301 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
22303 #: builtin/stash.c:27
22304 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22305 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22307 #: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:65
22308 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
22309 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
22311 #: builtin/stash.c:30
22313 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22314 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
22315 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
22316 " [--] [<pathspec>...]]"
22318 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22319 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
22320 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
22321 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
22323 #: builtin/stash.c:34 builtin/stash.c:87
22325 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22326 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
22328 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22329 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
22331 #: builtin/stash.c:55
22332 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22333 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22335 #: builtin/stash.c:60
22336 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22337 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22339 #: builtin/stash.c:75
22340 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
22341 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
22343 #: builtin/stash.c:80
22345 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22346 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
22347 " [--] [<pathspec>...]]"
22349 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22350 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
22351 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
22353 #: builtin/stash.c:130
22355 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
22356 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
22358 #: builtin/stash.c:150
22360 msgid "Too many revisions specified:%s"
22361 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
22363 #: builtin/stash.c:164
22364 msgid "No stash entries found."
22365 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
22367 #: builtin/stash.c:178
22369 msgid "%s is not a valid reference"
22370 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
22372 #: builtin/stash.c:227
22373 msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
22374 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện"
22376 #: builtin/stash.c:431
22379 "WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
22383 "CẢNH BÁO: Tệp chưa được theo dõi theo cách của tệp được theo dõi! Đổi tên\n"
22385 " để nhường chỗ.\n"
22387 #: builtin/stash.c:492
22388 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
22389 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
22391 #: builtin/stash.c:503
22393 msgid "could not generate diff %s^!."
22394 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
22396 #: builtin/stash.c:510
22397 msgid "conflicts in index. Try without --index."
22398 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
22400 #: builtin/stash.c:516
22401 msgid "could not save index tree"
22402 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
22404 #: builtin/stash.c:525
22405 msgid "could not restore untracked files from stash"
22406 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
22408 #: builtin/stash.c:539
22410 msgid "Merging %s with %s"
22411 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
22413 #: builtin/stash.c:549
22414 msgid "Index was not unstashed."
22415 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
22417 #: builtin/stash.c:591 builtin/stash.c:689
22418 msgid "attempt to recreate the index"
22419 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
22421 #: builtin/stash.c:635
22423 msgid "Dropped %s (%s)"
22424 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
22426 #: builtin/stash.c:638
22428 msgid "%s: Could not drop stash entry"
22429 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
22431 #: builtin/stash.c:651
22433 msgid "'%s' is not a stash reference"
22434 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
22436 #: builtin/stash.c:701
22437 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
22438 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
22440 #: builtin/stash.c:724
22441 msgid "No branch name specified"
22442 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
22444 #: builtin/stash.c:808
22445 msgid "failed to parse tree"
22446 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cây"
22448 #: builtin/stash.c:819
22449 msgid "failed to unpack trees"
22450 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
22452 #: builtin/stash.c:839
22453 msgid "include untracked files in the stash"
22454 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
22456 #: builtin/stash.c:842
22457 msgid "only show untracked files in the stash"
22458 msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
22460 #: builtin/stash.c:929 builtin/stash.c:966
22462 msgid "Cannot update %s with %s"
22463 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
22465 #: builtin/stash.c:947 builtin/stash.c:1602 builtin/stash.c:1667
22466 msgid "stash message"
22467 msgstr "phần chú thích cho stash"
22469 #: builtin/stash.c:957
22470 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
22471 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
22473 #: builtin/stash.c:1171
22474 msgid "No changes selected"
22475 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
22477 #: builtin/stash.c:1271
22478 msgid "You do not have the initial commit yet"
22479 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
22481 #: builtin/stash.c:1298
22482 msgid "Cannot save the current index state"
22483 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
22485 #: builtin/stash.c:1307
22486 msgid "Cannot save the untracked files"
22487 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
22489 #: builtin/stash.c:1318 builtin/stash.c:1327
22490 msgid "Cannot save the current worktree state"
22491 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
22493 #: builtin/stash.c:1355
22494 msgid "Cannot record working tree state"
22495 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
22497 #: builtin/stash.c:1404
22498 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
22499 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
22501 #: builtin/stash.c:1422
22502 msgid "Did you forget to 'git add'?"
22503 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
22505 #: builtin/stash.c:1437
22506 msgid "No local changes to save"
22507 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
22509 #: builtin/stash.c:1444
22510 msgid "Cannot initialize stash"
22511 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
22513 #: builtin/stash.c:1459
22514 msgid "Cannot save the current status"
22515 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
22517 #: builtin/stash.c:1464
22519 msgid "Saved working directory and index state %s"
22520 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
22522 #: builtin/stash.c:1554
22523 msgid "Cannot remove worktree changes"
22524 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
22526 #: builtin/stash.c:1593 builtin/stash.c:1658
22528 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
22530 #: builtin/stash.c:1595 builtin/stash.c:1660
22531 msgid "stash in patch mode"
22532 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
22534 #: builtin/stash.c:1596 builtin/stash.c:1661
22536 msgstr "chế độ im lặng"
22538 #: builtin/stash.c:1598 builtin/stash.c:1663
22539 msgid "include untracked files in stash"
22540 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
22542 #: builtin/stash.c:1600 builtin/stash.c:1665
22543 msgid "include ignore files"
22544 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
22546 #: builtin/stash.c:1700
22548 "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
22549 "See its entry in 'git help config' for details."
22551 "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
22552 "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
22554 #: builtin/stripspace.c:18
22555 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22556 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22558 #: builtin/stripspace.c:19
22559 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22560 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22562 #: builtin/stripspace.c:37
22563 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
22564 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
22566 #: builtin/stripspace.c:40
22567 msgid "prepend comment character and space to each line"
22568 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
22570 #: builtin/submodule--helper.c:46 builtin/submodule--helper.c:2440
22572 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
22573 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
22575 #: builtin/submodule--helper.c:63
22576 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
22577 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
22579 #: builtin/submodule--helper.c:101
22581 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
22582 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
22584 #: builtin/submodule--helper.c:411 builtin/submodule--helper.c:1887
22585 #: builtin/submodule--helper.c:2891
22586 msgid "alternative anchor for relative paths"
22587 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
22589 #: builtin/submodule--helper.c:416
22590 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
22591 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
22593 #: builtin/submodule--helper.c:474 builtin/submodule--helper.c:631
22594 #: builtin/submodule--helper.c:654
22596 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
22597 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
22599 #: builtin/submodule--helper.c:526
22601 msgid "Entering '%s'\n"
22602 msgstr "Đang vào “%s”\n"
22604 #: builtin/submodule--helper.c:529
22607 "run_command returned non-zero status for %s\n"
22610 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
22613 #: builtin/submodule--helper.c:551
22616 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
22617 "submodules of %s\n"
22620 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
22621 "con lồng nhau của %s\n"
22624 #: builtin/submodule--helper.c:567
22625 msgid "suppress output of entering each submodule command"
22626 msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
22628 #: builtin/submodule--helper.c:569 builtin/submodule--helper.c:890
22629 #: builtin/submodule--helper.c:1489
22630 msgid "recurse into nested submodules"
22631 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
22633 #: builtin/submodule--helper.c:574
22634 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
22635 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
22637 #: builtin/submodule--helper.c:601
22640 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
22641 "authoritative upstream."
22643 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
22646 #: builtin/submodule--helper.c:668
22648 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
22649 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22651 #: builtin/submodule--helper.c:672
22653 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
22654 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
22656 #: builtin/submodule--helper.c:682
22658 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
22659 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
22661 #: builtin/submodule--helper.c:689
22663 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
22664 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22666 #: builtin/submodule--helper.c:711
22667 msgid "suppress output for initializing a submodule"
22668 msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con"
22670 #: builtin/submodule--helper.c:716
22671 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
22672 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
22674 #: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924
22676 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
22678 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
22681 #: builtin/submodule--helper.c:837
22683 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
22684 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
22686 #: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1459
22688 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
22689 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
22691 #: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1625
22692 msgid "suppress submodule status output"
22693 msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con"
22695 #: builtin/submodule--helper.c:889
22697 "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
22700 "dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
22703 #: builtin/submodule--helper.c:895
22704 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
22706 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
22708 #: builtin/submodule--helper.c:919
22709 msgid "git submodule--helper name <path>"
22710 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
22712 #: builtin/submodule--helper.c:991
22714 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
22716 "* %s %s(blob)->%s(\n"
22719 #: builtin/submodule--helper.c:994
22721 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
22722 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
22724 #: builtin/submodule--helper.c:1007
22729 #: builtin/submodule--helper.c:1057
22731 msgid "couldn't hash object from '%s'"
22732 msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
22734 #: builtin/submodule--helper.c:1061
22736 msgid "unexpected mode %o\n"
22737 msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
22739 #: builtin/submodule--helper.c:1302
22740 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
22741 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
22743 #: builtin/submodule--helper.c:1304
22744 msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
22745 msgstr "để so sánh lần trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
22747 #: builtin/submodule--helper.c:1306
22748 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
22750 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”"
22752 #: builtin/submodule--helper.c:1308
22753 msgid "limit the summary size"
22754 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
22756 #: builtin/submodule--helper.c:1313
22757 msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
22759 "git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
22762 #: builtin/submodule--helper.c:1337
22763 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
22764 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
22766 #: builtin/submodule--helper.c:1342
22767 msgid "--cached and --files are mutually exclusive"
22768 msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau"
22770 #: builtin/submodule--helper.c:1409
22772 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
22773 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
22775 #: builtin/submodule--helper.c:1415
22777 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
22778 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22780 #: builtin/submodule--helper.c:1429
22782 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
22783 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
22785 #: builtin/submodule--helper.c:1440
22787 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
22788 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
22790 #: builtin/submodule--helper.c:1487
22791 msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
22792 msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ"
22794 #: builtin/submodule--helper.c:1494
22795 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
22796 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
22798 #: builtin/submodule--helper.c:1548
22801 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
22802 "really want to remove it including all of its history)"
22804 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
22805 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
22807 #: builtin/submodule--helper.c:1560
22810 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
22813 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
22816 #: builtin/submodule--helper.c:1568
22818 msgid "Cleared directory '%s'\n"
22819 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
22821 #: builtin/submodule--helper.c:1570
22823 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
22824 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
22826 #: builtin/submodule--helper.c:1581
22828 msgid "could not create empty submodule directory %s"
22829 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
22831 #: builtin/submodule--helper.c:1597
22833 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
22834 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
22836 #: builtin/submodule--helper.c:1626
22837 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
22838 msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
22840 #: builtin/submodule--helper.c:1627
22841 msgid "unregister all submodules"
22842 msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
22844 #: builtin/submodule--helper.c:1632
22846 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
22848 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
22850 #: builtin/submodule--helper.c:1646
22851 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
22852 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
22854 #: builtin/submodule--helper.c:1690
22856 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
22857 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
22858 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
22859 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
22861 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
22863 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
22865 "submodule.alternateErrorStrategy thành “info” hoặc, tương đương, nhân bản "
22867 "“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”."
22869 #: builtin/submodule--helper.c:1729 builtin/submodule--helper.c:1732
22871 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
22872 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
22874 #: builtin/submodule--helper.c:1768
22876 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
22877 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
22879 #: builtin/submodule--helper.c:1775
22881 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
22882 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
22884 #: builtin/submodule--helper.c:1800
22886 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
22887 msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con"
22889 #: builtin/submodule--helper.c:1841
22891 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
22892 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
22894 #: builtin/submodule--helper.c:1846
22896 msgid "directory not empty: '%s'"
22897 msgstr "thư mục không trống: “%s”"
22899 #: builtin/submodule--helper.c:1858
22901 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
22902 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
22904 #: builtin/submodule--helper.c:1890 builtin/submodule--helper.c:2894
22905 msgid "where the new submodule will be cloned to"
22906 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
22908 #: builtin/submodule--helper.c:1893 builtin/submodule--helper.c:2897
22909 msgid "name of the new submodule"
22910 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
22912 #: builtin/submodule--helper.c:1896 builtin/submodule--helper.c:2900
22913 msgid "url where to clone the submodule from"
22914 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
22916 #: builtin/submodule--helper.c:1904 builtin/submodule--helper.c:2907
22917 msgid "depth for shallow clones"
22918 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
22920 #: builtin/submodule--helper.c:1907 builtin/submodule--helper.c:2365
22921 #: builtin/submodule--helper.c:2909
22922 msgid "force cloning progress"
22923 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
22925 #: builtin/submodule--helper.c:1909 builtin/submodule--helper.c:2367
22926 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
22927 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
22929 #: builtin/submodule--helper.c:1916
22931 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
22932 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
22933 "<url> --path <path>"
22935 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
22936 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] --url <url> --path </"
22939 #: builtin/submodule--helper.c:1953
22941 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
22942 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22944 #: builtin/submodule--helper.c:1957
22946 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
22948 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22950 #: builtin/submodule--helper.c:2058
22952 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
22953 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
22955 #: builtin/submodule--helper.c:2062
22956 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
22957 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
22959 #: builtin/submodule--helper.c:2092
22961 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
22962 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
22964 #: builtin/submodule--helper.c:2121
22966 msgid "Skipping submodule '%s'"
22967 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
22969 #: builtin/submodule--helper.c:2271
22971 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
22972 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
22974 #: builtin/submodule--helper.c:2282
22976 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
22977 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
22979 #: builtin/submodule--helper.c:2344 builtin/submodule--helper.c:2590
22980 msgid "path into the working tree"
22981 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
22983 #: builtin/submodule--helper.c:2347
22984 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
22985 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
22987 #: builtin/submodule--helper.c:2351
22988 msgid "rebase, merge, checkout or none"
22989 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
22991 #: builtin/submodule--helper.c:2357
22992 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
22994 "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
22996 #: builtin/submodule--helper.c:2360
22997 msgid "parallel jobs"
22998 msgstr "công việc đồng thời"
23000 #: builtin/submodule--helper.c:2362
23001 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
23002 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
23004 #: builtin/submodule--helper.c:2363
23005 msgid "don't print cloning progress"
23006 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
23008 #: builtin/submodule--helper.c:2374
23009 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
23011 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
23013 #: builtin/submodule--helper.c:2387
23014 msgid "bad value for update parameter"
23015 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
23017 #: builtin/submodule--helper.c:2435
23020 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
23021 "the superproject is not on any branch"
23023 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
23024 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
23026 #: builtin/submodule--helper.c:2558
23028 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
23029 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
23031 #: builtin/submodule--helper.c:2591
23032 msgid "recurse into submodules"
23033 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
23035 #: builtin/submodule--helper.c:2597
23036 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
23037 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
23039 #: builtin/submodule--helper.c:2653
23040 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
23041 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
23043 #: builtin/submodule--helper.c:2656
23044 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
23045 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
23047 #: builtin/submodule--helper.c:2661
23048 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
23049 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
23051 #: builtin/submodule--helper.c:2662
23052 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
23053 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
23055 #: builtin/submodule--helper.c:2663
23056 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
23057 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
23059 #: builtin/submodule--helper.c:2682 git-submodule.sh:150
23061 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
23062 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
23064 #: builtin/submodule--helper.c:2698
23065 msgid "suppress output for setting url of a submodule"
23066 msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
23068 #: builtin/submodule--helper.c:2702
23069 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
23070 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
23072 #: builtin/submodule--helper.c:2735
23073 msgid "set the default tracking branch to master"
23074 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
23076 #: builtin/submodule--helper.c:2737
23077 msgid "set the default tracking branch"
23078 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
23080 #: builtin/submodule--helper.c:2741
23081 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
23083 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
23085 #: builtin/submodule--helper.c:2742
23087 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
23089 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
23092 #: builtin/submodule--helper.c:2749
23093 msgid "--branch or --default required"
23094 msgstr "cần --branch hoặc --default"
23096 #: builtin/submodule--helper.c:2752
23097 msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
23098 msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
23100 #: builtin/submodule--helper.c:2815
23102 msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
23103 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “%s” vào bảng mục lục\n"
23105 #: builtin/submodule--helper.c:2818
23107 msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
23108 msgstr "“%s” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
23110 #: builtin/submodule--helper.c:2828
23112 msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):"
23113 msgstr "Thư mục git cho “%s” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
23115 #: builtin/submodule--helper.c:2833
23118 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
23120 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23122 "or if you are unsure what this means, choose another name with the '--name' "
23125 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
23127 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
23128 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
23131 #: builtin/submodule--helper.c:2842
23133 msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
23134 msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “%s”.\n"
23136 #: builtin/submodule--helper.c:2875
23138 msgid "unable to checkout submodule '%s'"
23139 msgstr "không thể lấy ra mô-đun-con “%s”"
23141 #: builtin/submodule--helper.c:2888
23142 msgid "branch of repository to checkout on cloning"
23143 msgstr "nhánh của kho để lấy ra khi nhân bản"
23145 #: builtin/submodule--helper.c:2910
23146 msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
23147 msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
23149 #: builtin/submodule--helper.c:2917
23151 "git submodule--helper add-clone [<options>...] --url <url> --path <path> --"
23154 "git submodule--helper add-clone [<các tùy chọn>...] --url <url> --path </"
23155 "đường/dẫn> --name <tên>"
23157 #: builtin/submodule--helper.c:2985 git.c:449 git.c:724
23159 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
23160 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
23162 #: builtin/submodule--helper.c:2991
23164 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
23165 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
23167 #: builtin/symbolic-ref.c:8
23168 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
23169 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
23171 #: builtin/symbolic-ref.c:9
23172 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
23173 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
23175 #: builtin/symbolic-ref.c:42
23176 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
23177 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
23179 #: builtin/symbolic-ref.c:43
23180 msgid "delete symbolic ref"
23181 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
23183 #: builtin/symbolic-ref.c:44
23184 msgid "shorten ref output"
23185 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
23187 #: builtin/symbolic-ref.c:45 builtin/update-ref.c:499
23191 #: builtin/symbolic-ref.c:45 builtin/update-ref.c:499
23192 msgid "reason of the update"
23193 msgstr "lý do cập nhật"
23195 #: builtin/tag.c:25
23197 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
23198 "\t\t<tagname> [<head>]"
23200 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
23201 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
23203 #: builtin/tag.c:27
23204 msgid "git tag -d <tagname>..."
23205 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
23207 #: builtin/tag.c:28
23209 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
23210 "points-at <object>]\n"
23211 "\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
23214 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
23215 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
23216 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
23217 "[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
23219 #: builtin/tag.c:30
23220 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
23221 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
23223 #: builtin/tag.c:100
23225 msgid "tag '%s' not found."
23226 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
23228 #: builtin/tag.c:135
23230 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
23231 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
23233 #: builtin/tag.c:170
23237 "Write a message for tag:\n"
23239 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
23242 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
23244 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
23246 #: builtin/tag.c:174
23250 "Write a message for tag:\n"
23252 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
23256 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
23258 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
23261 #: builtin/tag.c:241
23262 msgid "unable to sign the tag"
23263 msgstr "không thể ký thẻ"
23265 #: builtin/tag.c:259
23268 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
23269 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
23271 "\tgit tag -f %s %s^{}"
23273 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
23274 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
23276 "\tgit tag -f %s %s^{}"
23278 #: builtin/tag.c:275
23279 msgid "bad object type."
23280 msgstr "kiểu đối tượng sai."
23282 #: builtin/tag.c:328
23283 msgid "no tag message?"
23284 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
23286 #: builtin/tag.c:335
23288 msgid "The tag message has been left in %s\n"
23289 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
23291 #: builtin/tag.c:446
23292 msgid "list tag names"
23293 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
23295 #: builtin/tag.c:448
23296 msgid "print <n> lines of each tag message"
23297 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
23299 #: builtin/tag.c:450
23300 msgid "delete tags"
23303 #: builtin/tag.c:451
23304 msgid "verify tags"
23305 msgstr "thẩm tra thẻ"
23307 #: builtin/tag.c:453
23308 msgid "Tag creation options"
23309 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
23311 #: builtin/tag.c:455
23312 msgid "annotated tag, needs a message"
23313 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
23315 #: builtin/tag.c:457
23316 msgid "tag message"
23317 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
23319 #: builtin/tag.c:459
23320 msgid "force edit of tag message"
23321 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
23323 #: builtin/tag.c:460
23324 msgid "annotated and GPG-signed tag"
23325 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
23327 #: builtin/tag.c:463
23328 msgid "use another key to sign the tag"
23329 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
23331 #: builtin/tag.c:464
23332 msgid "replace the tag if exists"
23333 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
23335 #: builtin/tag.c:465 builtin/update-ref.c:505
23336 msgid "create a reflog"
23337 msgstr "tạo một reflog"
23339 #: builtin/tag.c:467
23340 msgid "Tag listing options"
23341 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
23343 #: builtin/tag.c:468
23344 msgid "show tag list in columns"
23345 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
23347 #: builtin/tag.c:469 builtin/tag.c:471
23348 msgid "print only tags that contain the commit"
23349 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
23351 #: builtin/tag.c:470 builtin/tag.c:472
23352 msgid "print only tags that don't contain the commit"
23353 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
23355 #: builtin/tag.c:473
23356 msgid "print only tags that are merged"
23357 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
23359 #: builtin/tag.c:474
23360 msgid "print only tags that are not merged"
23361 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
23363 #: builtin/tag.c:478
23364 msgid "print only tags of the object"
23365 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
23367 #: builtin/tag.c:526
23368 msgid "--column and -n are incompatible"
23369 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
23371 #: builtin/tag.c:548
23372 msgid "-n option is only allowed in list mode"
23373 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23375 #: builtin/tag.c:550
23376 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
23377 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23379 #: builtin/tag.c:552
23380 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
23381 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23383 #: builtin/tag.c:554
23384 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
23385 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23387 #: builtin/tag.c:556
23388 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
23390 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23392 #: builtin/tag.c:567
23393 msgid "only one -F or -m option is allowed."
23394 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
23396 #: builtin/tag.c:592
23398 msgid "'%s' is not a valid tag name."
23399 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
23401 #: builtin/tag.c:597
23403 msgid "tag '%s' already exists"
23404 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
23406 #: builtin/tag.c:628
23408 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
23409 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
23411 #: builtin/unpack-objects.c:504
23412 msgid "Unpacking objects"
23413 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
23415 #: builtin/update-index.c:84
23417 msgid "failed to create directory %s"
23418 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
23420 #: builtin/update-index.c:100
23422 msgid "failed to create file %s"
23423 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
23425 #: builtin/update-index.c:108
23427 msgid "failed to delete file %s"
23428 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
23430 #: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
23432 msgid "failed to delete directory %s"
23433 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
23435 #: builtin/update-index.c:140
23437 msgid "Testing mtime in '%s' "
23438 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
23440 #: builtin/update-index.c:154
23441 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
23442 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
23444 #: builtin/update-index.c:167
23445 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
23446 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
23448 #: builtin/update-index.c:180
23449 msgid "directory stat info changes after updating a file"
23450 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
23452 #: builtin/update-index.c:191
23453 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
23455 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
23458 #: builtin/update-index.c:202
23459 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
23460 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
23462 #: builtin/update-index.c:215
23463 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
23464 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
23466 #: builtin/update-index.c:222
23470 #: builtin/update-index.c:591
23471 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
23472 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
23474 #: builtin/update-index.c:976
23475 msgid "continue refresh even when index needs update"
23476 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
23478 #: builtin/update-index.c:979
23479 msgid "refresh: ignore submodules"
23480 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
23482 #: builtin/update-index.c:982
23483 msgid "do not ignore new files"
23484 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
23486 #: builtin/update-index.c:984
23487 msgid "let files replace directories and vice-versa"
23488 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
23490 #: builtin/update-index.c:986
23491 msgid "notice files missing from worktree"
23492 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
23494 #: builtin/update-index.c:988
23495 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
23497 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
23499 #: builtin/update-index.c:991
23500 msgid "refresh stat information"
23501 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
23503 #: builtin/update-index.c:995
23504 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
23505 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
23507 #: builtin/update-index.c:999
23508 msgid "<mode>,<object>,<path>"
23509 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
23511 #: builtin/update-index.c:1000
23512 msgid "add the specified entry to the index"
23513 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
23515 #: builtin/update-index.c:1010
23516 msgid "mark files as \"not changing\""
23517 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
23519 #: builtin/update-index.c:1013
23520 msgid "clear assumed-unchanged bit"
23521 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
23523 #: builtin/update-index.c:1016
23524 msgid "mark files as \"index-only\""
23525 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
23527 #: builtin/update-index.c:1019
23528 msgid "clear skip-worktree bit"
23529 msgstr "xóa bít skip-worktree"
23531 #: builtin/update-index.c:1022
23532 msgid "do not touch index-only entries"
23533 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
23535 #: builtin/update-index.c:1024
23536 msgid "add to index only; do not add content to object database"
23538 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
23540 #: builtin/update-index.c:1026
23541 msgid "remove named paths even if present in worktree"
23543 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
23546 #: builtin/update-index.c:1028
23547 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
23548 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
23550 #: builtin/update-index.c:1030
23551 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
23552 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
23554 #: builtin/update-index.c:1034
23555 msgid "add entries from standard input to the index"
23556 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
23558 #: builtin/update-index.c:1038
23559 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
23560 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
23562 #: builtin/update-index.c:1042
23563 msgid "only update entries that differ from HEAD"
23564 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
23566 #: builtin/update-index.c:1046
23567 msgid "ignore files missing from worktree"
23568 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
23570 #: builtin/update-index.c:1049
23571 msgid "report actions to standard output"
23572 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
23574 #: builtin/update-index.c:1051
23575 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
23576 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
23578 #: builtin/update-index.c:1055
23579 msgid "write index in this format"
23580 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
23582 #: builtin/update-index.c:1057
23583 msgid "enable or disable split index"
23584 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
23586 #: builtin/update-index.c:1059
23587 msgid "enable/disable untracked cache"
23588 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
23590 #: builtin/update-index.c:1061
23591 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
23592 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
23594 #: builtin/update-index.c:1063
23595 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
23596 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
23598 #: builtin/update-index.c:1065
23599 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
23600 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
23602 #: builtin/update-index.c:1067
23603 msgid "enable or disable file system monitor"
23604 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
23606 #: builtin/update-index.c:1069
23607 msgid "mark files as fsmonitor valid"
23608 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
23610 #: builtin/update-index.c:1072
23611 msgid "clear fsmonitor valid bit"
23612 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
23614 #: builtin/update-index.c:1175
23616 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
23617 "enable split index"
23619 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23620 "muốn bật chia tách mục lục"
23622 #: builtin/update-index.c:1184
23624 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
23625 "disable split index"
23627 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23628 "muốn tắt chia tách mục lục"
23630 #: builtin/update-index.c:1196
23632 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
23633 "to disable the untracked cache"
23635 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
23636 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
23638 #: builtin/update-index.c:1200
23639 msgid "Untracked cache disabled"
23640 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
23642 #: builtin/update-index.c:1208
23644 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
23645 "to enable the untracked cache"
23647 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23648 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
23650 #: builtin/update-index.c:1212
23652 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
23653 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
23655 #: builtin/update-index.c:1220
23656 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
23658 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
23661 #: builtin/update-index.c:1224
23662 msgid "fsmonitor enabled"
23663 msgstr "fsmonitor được bật"
23665 #: builtin/update-index.c:1227
23667 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
23669 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
23672 #: builtin/update-index.c:1231
23673 msgid "fsmonitor disabled"
23674 msgstr "fsmonitor bị tắt"
23676 #: builtin/update-ref.c:10
23677 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
23678 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
23680 #: builtin/update-ref.c:11
23681 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
23682 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
23684 #: builtin/update-ref.c:12
23685 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
23686 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
23688 #: builtin/update-ref.c:500
23689 msgid "delete the reference"
23690 msgstr "xóa tham chiếu"
23692 #: builtin/update-ref.c:502
23693 msgid "update <refname> not the one it points to"
23694 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
23696 #: builtin/update-ref.c:503
23697 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
23698 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
23700 #: builtin/update-ref.c:504
23701 msgid "read updates from stdin"
23702 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
23704 #: builtin/update-server-info.c:7
23705 msgid "git update-server-info [--force]"
23706 msgstr "git update-server-info [--force]"
23708 #: builtin/update-server-info.c:15
23709 msgid "update the info files from scratch"
23710 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
23712 #: builtin/upload-pack.c:11
23713 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
23714 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
23716 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
23717 msgid "quit after a single request/response exchange"
23718 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
23720 #: builtin/upload-pack.c:25
23721 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
23722 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
23724 #: builtin/upload-pack.c:27
23725 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
23726 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
23728 #: builtin/upload-pack.c:29
23729 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
23730 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
23732 #: builtin/verify-commit.c:19
23733 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
23734 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
23736 #: builtin/verify-commit.c:68
23737 msgid "print commit contents"
23738 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
23740 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
23741 msgid "print raw gpg status output"
23742 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
23744 #: builtin/verify-pack.c:59
23745 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
23746 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
23748 #: builtin/verify-pack.c:70
23752 #: builtin/verify-pack.c:72
23753 msgid "show statistics only"
23754 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
23756 #: builtin/verify-tag.c:18
23757 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
23758 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
23760 #: builtin/verify-tag.c:36
23761 msgid "print tag contents"
23762 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
23764 #: builtin/worktree.c:18
23765 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
23766 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
23768 #: builtin/worktree.c:19
23769 msgid "git worktree list [<options>]"
23770 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
23772 #: builtin/worktree.c:20
23773 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
23774 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
23776 #: builtin/worktree.c:21
23777 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
23778 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
23780 #: builtin/worktree.c:22
23781 msgid "git worktree prune [<options>]"
23782 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
23784 #: builtin/worktree.c:23
23785 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
23786 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
23788 #: builtin/worktree.c:24
23789 msgid "git worktree unlock <path>"
23790 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
23792 #: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:944
23794 msgid "failed to delete '%s'"
23795 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
23797 #: builtin/worktree.c:74
23799 msgid "Removing %s/%s: %s"
23800 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
23802 #: builtin/worktree.c:147
23803 msgid "report pruned working trees"
23804 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
23806 #: builtin/worktree.c:149
23807 msgid "expire working trees older than <time>"
23808 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
23810 #: builtin/worktree.c:219
23812 msgid "'%s' already exists"
23813 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
23815 #: builtin/worktree.c:228
23817 msgid "unusable worktree destination '%s'"
23818 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
23820 #: builtin/worktree.c:233
23823 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
23824 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
23826 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
23827 "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
23829 #: builtin/worktree.c:235
23832 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
23833 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
23835 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
23836 "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
23838 #: builtin/worktree.c:286
23840 msgid "could not create directory of '%s'"
23841 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
23843 #: builtin/worktree.c:308
23844 msgid "initializing"
23847 #: builtin/worktree.c:420 builtin/worktree.c:426
23849 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
23850 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
23852 #: builtin/worktree.c:422
23854 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
23855 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
23857 #: builtin/worktree.c:431
23859 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
23860 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
23862 #: builtin/worktree.c:437
23864 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
23865 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
23867 #: builtin/worktree.c:482
23868 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
23869 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
23871 #: builtin/worktree.c:485
23872 msgid "create a new branch"
23873 msgstr "tạo nhánh mới"
23875 #: builtin/worktree.c:487
23876 msgid "create or reset a branch"
23877 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
23879 #: builtin/worktree.c:489
23880 msgid "populate the new working tree"
23881 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
23883 #: builtin/worktree.c:490
23884 msgid "keep the new working tree locked"
23885 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
23887 #: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:729
23888 msgid "reason for locking"
23889 msgstr "lý do khóa"
23891 #: builtin/worktree.c:495
23892 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
23893 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
23895 #: builtin/worktree.c:498
23896 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
23897 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
23899 #: builtin/worktree.c:506
23900 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
23901 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
23903 #: builtin/worktree.c:508
23904 msgid "--reason requires --lock"
23905 msgstr "--reason cần --lock"
23907 #: builtin/worktree.c:512
23908 msgid "added with --lock"
23909 msgstr "được thêm với --lock"
23911 #: builtin/worktree.c:574
23912 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
23913 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
23915 #: builtin/worktree.c:691
23916 msgid "show extended annotations and reasons, if available"
23917 msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
23919 #: builtin/worktree.c:693
23920 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
23922 "thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
23925 #: builtin/worktree.c:702
23926 msgid "--verbose and --porcelain are mutually exclusive"
23927 msgstr "--verbose và --porcelain loại từ lẫn nhau"
23929 #: builtin/worktree.c:741 builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:848
23930 #: builtin/worktree.c:972
23932 msgid "'%s' is not a working tree"
23933 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
23935 #: builtin/worktree.c:743 builtin/worktree.c:776
23936 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
23937 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
23939 #: builtin/worktree.c:748
23941 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
23942 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
23944 #: builtin/worktree.c:750
23946 msgid "'%s' is already locked"
23947 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
23949 #: builtin/worktree.c:778
23951 msgid "'%s' is not locked"
23952 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
23954 #: builtin/worktree.c:819
23955 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
23956 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
23958 #: builtin/worktree.c:827
23959 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
23960 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
23962 #: builtin/worktree.c:850 builtin/worktree.c:974
23964 msgid "'%s' is a main working tree"
23965 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
23967 #: builtin/worktree.c:855
23969 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
23970 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
23972 #: builtin/worktree.c:868
23975 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
23976 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
23978 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
23979 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23981 #: builtin/worktree.c:870
23983 "cannot move a locked working tree;\n"
23984 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
23986 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
23987 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23989 #: builtin/worktree.c:873
23991 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
23992 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
23994 #: builtin/worktree.c:878
23996 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
23997 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
23999 #: builtin/worktree.c:924
24001 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
24002 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
24004 #: builtin/worktree.c:928
24006 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
24008 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
24011 #: builtin/worktree.c:933
24013 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
24014 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
24016 #: builtin/worktree.c:956
24017 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
24018 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
24020 #: builtin/worktree.c:979
24023 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
24024 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
24026 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
24027 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24029 #: builtin/worktree.c:981
24031 "cannot remove a locked working tree;\n"
24032 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
24034 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
24035 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24037 #: builtin/worktree.c:984
24039 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
24040 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
24042 #: builtin/worktree.c:1008
24044 msgid "repair: %s: %s"
24045 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
24047 #: builtin/worktree.c:1011
24049 msgid "error: %s: %s"
24050 msgstr "lỗi: %s: %s"
24052 #: builtin/write-tree.c:15
24053 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
24054 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
24056 #: builtin/write-tree.c:28
24058 msgstr "<tiền tố>/"
24060 #: builtin/write-tree.c:29
24061 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
24062 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
24064 #: builtin/write-tree.c:31
24065 msgid "only useful for debugging"
24066 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
24070 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
24071 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
24072 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
24074 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
24075 " [--super-prefix=<path>] [--config-env=<name>=<envvar>]\n"
24076 " <command> [<args>]"
24078 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
24079 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
24081 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
24083 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
24084 "namespace=<tên>]\n"
24085 " [--super-prefix=</đường/dẫn/>] [--config-env=<tên>=<envvar>]\n"
24086 " <lệnh> [<các tham số>]"
24090 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
24091 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
24092 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
24093 "See 'git help git' for an overview of the system."
24095 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
24096 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
24097 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
24098 "Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống."
24102 msgid "no directory given for --git-dir\n"
24103 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
24107 msgid "no namespace given for --namespace\n"
24108 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
24112 msgid "no directory given for --work-tree\n"
24113 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
24117 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
24118 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
24122 msgid "-c expects a configuration string\n"
24123 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
24127 msgid "no config key given for --config-env\n"
24128 msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
24132 msgid "no directory given for -C\n"
24133 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
24137 msgid "unknown option: %s\n"
24138 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
24142 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
24143 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
24148 "alias '%s' changes environment variables.\n"
24149 "You can use '!git' in the alias to do this"
24151 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
24152 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
24156 msgid "empty alias for %s"
24157 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
24161 msgid "recursive alias: %s"
24162 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
24165 msgid "write failure on standard output"
24166 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
24169 msgid "unknown write failure on standard output"
24170 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
24173 msgid "close failed on standard output"
24174 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
24178 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
24180 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
24184 msgid "cannot handle %s as a builtin"
24185 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
24198 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
24199 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
24203 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
24204 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
24206 #: http-fetch.c:118
24208 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
24209 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)"
24211 #: http-fetch.c:128
24212 msgid "not a git repository"
24213 msgstr "không phải là kho git"
24215 #: http-fetch.c:134
24216 msgid "--packfile requires --index-pack-args"
24217 msgstr "--packfile cần --index-pack-args"
24219 #: http-fetch.c:143
24220 msgid "--index-pack-args can only be used with --packfile"
24221 msgstr "--index-pack-args chỉ được dùng khi có --packfile"
24223 #: t/helper/test-fast-rebase.c:141
24224 msgid "unhandled options"
24225 msgstr "các tùy chọn được không xử lý"
24227 #: t/helper/test-fast-rebase.c:146
24228 msgid "error preparing revisions"
24229 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
24231 #: t/helper/test-reach.c:154
24233 msgid "commit %s is not marked reachable"
24234 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
24236 #: t/helper/test-reach.c:164
24237 msgid "too many commits marked reachable"
24238 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
24240 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
24241 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
24242 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
24244 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
24245 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
24246 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
24248 #: t/helper/test-simple-ipc.c:262
24250 msgid "socket/pipe already in use: '%s'"
24251 msgstr "socket/pipe đã đang được sử dụng rồi: '%s'"
24253 #: t/helper/test-simple-ipc.c:264
24255 msgid "could not start server on: '%s'"
24256 msgstr "không thể khởi động máy phục vụ lên: “%s”"
24258 #: t/helper/test-simple-ipc.c:295 t/helper/test-simple-ipc.c:331
24259 msgid "could not spawn daemon in the background"
24260 msgstr "không thể sinh ra daemon trong nền"
24262 #: t/helper/test-simple-ipc.c:356
24263 msgid "waitpid failed"
24264 msgstr "waitpid gặp lỗi"
24266 #: t/helper/test-simple-ipc.c:376
24267 msgid "daemon not online yet"
24268 msgstr "\"daemon\" vẫn chưa trực tuyến"
24270 #: t/helper/test-simple-ipc.c:406
24271 msgid "daemon failed to start"
24272 msgstr "daemon gặp lỗi khi khởi động"
24274 #: t/helper/test-simple-ipc.c:410
24275 msgid "waitpid is confused"
24276 msgstr "waitpid là chưa rõ ràng"
24278 #: t/helper/test-simple-ipc.c:541
24279 msgid "daemon has not shutdown yet"
24280 msgstr "\"daemon\" vẫn chưa được tắt đi"
24282 #: t/helper/test-simple-ipc.c:682
24283 msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]"
24284 msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]"
24286 #: t/helper/test-simple-ipc.c:683
24287 msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]"
24288 msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]"
24290 #: t/helper/test-simple-ipc.c:684
24291 msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
24293 "test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
24295 #: t/helper/test-simple-ipc.c:685
24296 msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]"
24297 msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]"
24299 #: t/helper/test-simple-ipc.c:686
24300 msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]"
24301 msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]"
24303 #: t/helper/test-simple-ipc.c:687
24304 msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
24305 msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
24307 #: t/helper/test-simple-ipc.c:688
24309 "test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
24312 "test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
24315 #: t/helper/test-simple-ipc.c:696
24316 msgid "name or pathname of unix domain socket"
24317 msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
24319 #: t/helper/test-simple-ipc.c:698
24320 msgid "named-pipe name"
24321 msgstr "tên named-pipe"
24323 #: t/helper/test-simple-ipc.c:700
24324 msgid "number of threads in server thread pool"
24325 msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy phục vụ"
24327 #: t/helper/test-simple-ipc.c:701
24328 msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
24329 msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
24331 #: t/helper/test-simple-ipc.c:703
24332 msgid "number of bytes"
24333 msgstr "số lượng byte"
24335 #: t/helper/test-simple-ipc.c:704
24336 msgid "number of requests per thread"
24337 msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
24339 #: t/helper/test-simple-ipc.c:706
24343 #: t/helper/test-simple-ipc.c:706
24344 msgid "ballast character"
24345 msgstr "ký tự ballast"
24347 #: t/helper/test-simple-ipc.c:707
24351 #: t/helper/test-simple-ipc.c:707
24352 msgid "command token to send to the server"
24353 msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy phục vụ"
24357 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
24358 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
24361 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
24362 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
24365 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
24366 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
24369 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
24370 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
24373 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
24374 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
24378 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
24380 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
24385 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
24387 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
24388 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
24392 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
24393 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
24398 "unable to update url base from redirection:\n"
24402 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
24404 " chuyển hướng: %s"
24406 #: remote-curl.c:183
24408 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
24409 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
24411 #: remote-curl.c:307
24413 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
24414 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
24416 #: remote-curl.c:408
24417 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
24419 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
24422 #: remote-curl.c:439
24424 msgid "invalid server response; got '%s'"
24425 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
24427 #: remote-curl.c:499
24429 msgid "repository '%s' not found"
24430 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
24432 #: remote-curl.c:503
24434 msgid "Authentication failed for '%s'"
24435 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
24437 #: remote-curl.c:507
24439 msgid "unable to access '%s': %s"
24440 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
24442 #: remote-curl.c:513
24444 msgid "redirecting to %s"
24445 msgstr "chuyển hướng đến %s"
24447 #: remote-curl.c:644
24448 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
24449 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
24451 #: remote-curl.c:656
24452 msgid "remote server sent unexpected response end packet"
24453 msgstr "máy phục vụ gửi gói kết thúc không cần"
24455 #: remote-curl.c:726
24456 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
24457 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
24459 #: remote-curl.c:756
24461 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
24462 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
24464 #: remote-curl.c:758
24465 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
24466 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
24468 #: remote-curl.c:834
24470 msgid "RPC failed; %s"
24471 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
24473 #: remote-curl.c:874
24474 msgid "cannot handle pushes this big"
24475 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
24477 #: remote-curl.c:989
24479 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
24480 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
24482 #: remote-curl.c:993
24484 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
24485 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
24487 #: remote-curl.c:1043
24489 msgid "%d bytes of length header were received"
24490 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
24492 #: remote-curl.c:1045
24494 msgid "%d bytes of body are still expected"
24495 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
24497 #: remote-curl.c:1134
24498 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
24499 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
24501 #: remote-curl.c:1149
24502 msgid "fetch failed."
24503 msgstr "lấy về gặp lỗi."
24505 #: remote-curl.c:1195
24506 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
24507 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
24509 #: remote-curl.c:1239 remote-curl.c:1245
24511 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
24512 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
24514 #: remote-curl.c:1257 remote-curl.c:1375
24516 msgid "http transport does not support %s"
24517 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
24519 #: remote-curl.c:1293
24520 msgid "git-http-push failed"
24521 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
24523 #: remote-curl.c:1481
24524 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
24525 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
24527 #: remote-curl.c:1513
24528 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
24529 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
24531 #: remote-curl.c:1520
24532 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
24533 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
24535 #: remote-curl.c:1561
24537 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
24538 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
24540 #: compat/compiler.h:26
24541 msgid "no compiler information available\n"
24542 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
24544 #: compat/compiler.h:38
24545 msgid "no libc information available\n"
24546 msgstr "không có thông tin về libc\n"
24548 #: list-objects-filter-options.h:94
24550 msgstr "các_tham_số"
24552 #: list-objects-filter-options.h:95
24553 msgid "object filtering"
24554 msgstr "lọc đối tượng"
24556 #: parse-options.h:184
24557 msgid "expiry-date"
24558 msgstr "ngày hết hạn"
24560 #: parse-options.h:198
24561 msgid "no-op (backward compatibility)"
24562 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
24564 #: parse-options.h:310
24565 msgid "be more verbose"
24566 msgstr "chi tiết hơn nữa"
24568 #: parse-options.h:312
24569 msgid "be more quiet"
24570 msgstr "im lặng hơn nữa"
24572 #: parse-options.h:318
24573 msgid "use <n> digits to display object names"
24574 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
24576 #: parse-options.h:337
24577 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
24578 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
24580 #: parse-options.h:338
24581 msgid "read pathspec from file"
24582 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
24584 #: parse-options.h:339
24586 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
24588 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
24596 msgid "field name to sort on"
24597 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
24600 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
24601 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
24603 #: command-list.h:50
24604 msgid "Add file contents to the index"
24605 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
24607 #: command-list.h:51
24608 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
24609 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
24611 #: command-list.h:52
24612 msgid "Annotate file lines with commit information"
24613 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
24615 #: command-list.h:53
24616 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
24618 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
24620 #: command-list.h:54
24621 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
24622 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
24624 #: command-list.h:55
24625 msgid "Create an archive of files from a named tree"
24626 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
24628 #: command-list.h:56
24629 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
24630 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
24632 #: command-list.h:57
24633 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
24635 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
24638 #: command-list.h:58
24639 msgid "List, create, or delete branches"
24640 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
24642 #: command-list.h:59
24643 msgid "Collect information for user to file a bug report"
24644 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
24646 #: command-list.h:60
24647 msgid "Move objects and refs by archive"
24648 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
24650 #: command-list.h:61
24651 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
24652 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
24654 #: command-list.h:62
24655 msgid "Display gitattributes information"
24656 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
24658 #: command-list.h:63
24659 msgid "Debug gitignore / exclude files"
24660 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
24662 #: command-list.h:64
24663 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
24664 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
24666 #: command-list.h:65
24667 msgid "Switch branches or restore working tree files"
24668 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
24670 #: command-list.h:66
24671 msgid "Copy files from the index to the working tree"
24672 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
24674 #: command-list.h:67
24675 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
24676 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
24678 #: command-list.h:68
24679 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
24680 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
24682 #: command-list.h:69
24683 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
24684 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
24686 #: command-list.h:70
24687 msgid "Graphical alternative to git-commit"
24688 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
24690 #: command-list.h:71
24691 msgid "Remove untracked files from the working tree"
24692 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
24694 #: command-list.h:72
24695 msgid "Clone a repository into a new directory"
24696 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
24698 #: command-list.h:73
24699 msgid "Display data in columns"
24700 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
24702 #: command-list.h:74
24703 msgid "Record changes to the repository"
24704 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
24706 #: command-list.h:75
24707 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
24708 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
24710 #: command-list.h:76
24711 msgid "Create a new commit object"
24712 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
24714 #: command-list.h:77
24715 msgid "Get and set repository or global options"
24716 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
24718 #: command-list.h:78
24719 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
24721 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
24723 #: command-list.h:79
24724 msgid "Retrieve and store user credentials"
24725 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
24727 #: command-list.h:80
24728 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
24729 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
24731 #: command-list.h:81
24732 msgid "Helper to store credentials on disk"
24733 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
24735 #: command-list.h:82
24736 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
24737 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
24739 #: command-list.h:83
24740 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
24741 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
24743 #: command-list.h:84
24744 msgid "A CVS server emulator for Git"
24745 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
24747 #: command-list.h:85
24748 msgid "A really simple server for Git repositories"
24749 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
24751 #: command-list.h:86
24752 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
24754 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
24755 "tham chiếu sẵn có"
24757 #: command-list.h:87
24758 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
24760 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
24761 "và cây làm việc, v.v.."
24763 #: command-list.h:88
24764 msgid "Compares files in the working tree and the index"
24765 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
24767 #: command-list.h:89
24768 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
24769 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
24771 #: command-list.h:90
24772 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
24774 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
24776 #: command-list.h:91
24777 msgid "Show changes using common diff tools"
24778 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
24780 #: command-list.h:92
24781 msgid "Git data exporter"
24782 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
24784 #: command-list.h:93
24785 msgid "Backend for fast Git data importers"
24786 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
24788 #: command-list.h:94
24789 msgid "Download objects and refs from another repository"
24790 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
24792 #: command-list.h:95
24793 msgid "Receive missing objects from another repository"
24794 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
24796 #: command-list.h:96
24797 msgid "Rewrite branches"
24798 msgstr "Những nhánh ghi lại"
24800 #: command-list.h:97
24801 msgid "Produce a merge commit message"
24802 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
24804 #: command-list.h:98
24805 msgid "Output information on each ref"
24806 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
24808 #: command-list.h:99
24809 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
24810 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
24812 #: command-list.h:100
24813 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
24814 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
24816 #: command-list.h:101
24817 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
24819 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
24822 #: command-list.h:102
24823 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
24824 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
24826 #: command-list.h:103
24827 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
24829 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
24831 #: command-list.h:104
24832 msgid "Print lines matching a pattern"
24833 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
24835 #: command-list.h:105
24836 msgid "A portable graphical interface to Git"
24837 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
24839 #: command-list.h:106
24840 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
24841 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
24843 #: command-list.h:107
24844 msgid "Display help information about Git"
24845 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
24847 #: command-list.h:108
24848 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
24849 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
24851 #: command-list.h:109
24852 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
24853 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
24855 #: command-list.h:110
24856 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
24857 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
24859 #: command-list.h:111
24860 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
24862 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
24864 #: command-list.h:112
24865 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
24866 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
24868 #: command-list.h:113
24869 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
24870 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
24872 #: command-list.h:114
24873 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
24874 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
24876 #: command-list.h:115
24877 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
24878 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
24880 #: command-list.h:116
24881 msgid "The Git repository browser"
24882 msgstr "Bộ duyện kho Git"
24884 #: command-list.h:117
24885 msgid "Show commit logs"
24886 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
24888 #: command-list.h:118
24889 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
24890 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
24892 #: command-list.h:119
24893 msgid "List references in a remote repository"
24894 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
24896 #: command-list.h:120
24897 msgid "List the contents of a tree object"
24898 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
24900 #: command-list.h:121
24901 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
24902 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
24904 #: command-list.h:122
24905 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
24906 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
24908 #: command-list.h:123
24909 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
24910 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
24912 #: command-list.h:124
24913 msgid "Join two or more development histories together"
24914 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
24916 #: command-list.h:125
24917 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
24918 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
24920 #: command-list.h:126
24921 msgid "Run a three-way file merge"
24922 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
24924 #: command-list.h:127
24925 msgid "Run a merge for files needing merging"
24926 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
24928 #: command-list.h:128
24929 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
24930 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
24932 #: command-list.h:129
24933 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
24935 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
24938 #: command-list.h:130
24939 msgid "Show three-way merge without touching index"
24940 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
24942 #: command-list.h:131
24943 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
24944 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
24946 #: command-list.h:132
24947 msgid "Creates a tag object with extra validation"
24948 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
24950 #: command-list.h:133
24951 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
24952 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
24954 #: command-list.h:134
24955 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
24956 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
24958 #: command-list.h:135
24959 msgid "Find symbolic names for given revs"
24960 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
24962 #: command-list.h:136
24963 msgid "Add or inspect object notes"
24964 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
24966 #: command-list.h:137
24967 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
24968 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
24970 #: command-list.h:138
24971 msgid "Create a packed archive of objects"
24972 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
24974 #: command-list.h:139
24975 msgid "Find redundant pack files"
24976 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
24978 #: command-list.h:140
24979 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
24980 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
24982 #: command-list.h:141
24983 msgid "Compute unique ID for a patch"
24984 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
24986 #: command-list.h:142
24987 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
24989 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
24991 #: command-list.h:143
24992 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
24993 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
24995 #: command-list.h:144
24996 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
24997 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
24999 #: command-list.h:145
25000 msgid "Update remote refs along with associated objects"
25001 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
25003 #: command-list.h:146
25004 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
25005 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
25007 #: command-list.h:147
25008 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
25009 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
25011 #: command-list.h:148
25012 msgid "Reads tree information into the index"
25013 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
25015 #: command-list.h:149
25016 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
25017 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
25019 #: command-list.h:150
25020 msgid "Receive what is pushed into the repository"
25021 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
25023 #: command-list.h:151
25024 msgid "Manage reflog information"
25025 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
25027 #: command-list.h:152
25028 msgid "Manage set of tracked repositories"
25029 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
25031 #: command-list.h:153
25032 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
25033 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
25035 #: command-list.h:154
25036 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
25037 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
25039 #: command-list.h:155
25040 msgid "Generates a summary of pending changes"
25041 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
25043 #: command-list.h:156
25044 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
25045 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
25047 #: command-list.h:157
25048 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
25049 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
25051 #: command-list.h:158
25052 msgid "Restore working tree files"
25053 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
25055 #: command-list.h:159
25056 msgid "Revert some existing commits"
25057 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
25059 #: command-list.h:160
25060 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
25061 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
25063 #: command-list.h:161
25064 msgid "Pick out and massage parameters"
25065 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
25067 #: command-list.h:162
25068 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
25069 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
25071 #: command-list.h:163
25072 msgid "Send a collection of patches as emails"
25073 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
25075 #: command-list.h:164
25076 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
25077 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
25079 #: command-list.h:165
25080 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
25081 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
25083 #: command-list.h:166
25084 msgid "Summarize 'git log' output"
25085 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
25087 #: command-list.h:167
25088 msgid "Show various types of objects"
25089 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
25091 #: command-list.h:168
25092 msgid "Show branches and their commits"
25093 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
25095 #: command-list.h:169
25096 msgid "Show packed archive index"
25097 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
25099 #: command-list.h:170
25100 msgid "List references in a local repository"
25101 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
25103 #: command-list.h:171
25104 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
25105 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
25107 #: command-list.h:172
25108 msgid "Common Git shell script setup code"
25109 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
25111 #: command-list.h:173
25112 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
25113 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
25115 #: command-list.h:174
25116 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
25117 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
25119 #: command-list.h:175
25120 msgid "Add file contents to the staging area"
25121 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
25123 #: command-list.h:176
25124 msgid "Show the working tree status"
25125 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
25127 #: command-list.h:177
25128 msgid "Remove unnecessary whitespace"
25129 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
25131 #: command-list.h:178
25132 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
25133 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
25135 #: command-list.h:179
25136 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
25137 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
25139 #: command-list.h:180
25140 msgid "Switch branches"
25141 msgstr "Các nhánh chuyển"
25143 #: command-list.h:181
25144 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
25145 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
25147 #: command-list.h:182
25148 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
25149 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
25151 #: command-list.h:183
25152 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
25153 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
25155 #: command-list.h:184
25156 msgid "Unpack objects from a packed archive"
25157 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
25159 #: command-list.h:185
25160 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
25161 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
25163 #: command-list.h:186
25164 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
25165 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
25167 #: command-list.h:187
25168 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
25169 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
25171 #: command-list.h:188
25172 msgid "Send archive back to git-archive"
25173 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
25175 #: command-list.h:189
25176 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
25177 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
25179 #: command-list.h:190
25180 msgid "Show a Git logical variable"
25181 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
25183 #: command-list.h:191
25184 msgid "Check the GPG signature of commits"
25185 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
25187 #: command-list.h:192
25188 msgid "Validate packed Git archive files"
25189 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
25191 #: command-list.h:193
25192 msgid "Check the GPG signature of tags"
25193 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
25195 #: command-list.h:194
25196 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
25197 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
25199 #: command-list.h:195
25200 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
25201 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
25203 #: command-list.h:196
25204 msgid "Manage multiple working trees"
25205 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
25207 #: command-list.h:197
25208 msgid "Create a tree object from the current index"
25209 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
25211 #: command-list.h:198
25212 msgid "Defining attributes per path"
25213 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
25215 #: command-list.h:199
25216 msgid "Git command-line interface and conventions"
25217 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
25219 #: command-list.h:200
25220 msgid "A Git core tutorial for developers"
25221 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
25223 #: command-list.h:201
25224 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
25225 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
25227 #: command-list.h:202
25228 msgid "Git for CVS users"
25229 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
25231 #: command-list.h:203
25232 msgid "Tweaking diff output"
25233 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
25235 #: command-list.h:204
25236 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
25237 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
25239 #: command-list.h:205
25240 msgid "Frequently asked questions about using Git"
25241 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
25243 #: command-list.h:206
25244 msgid "A Git Glossary"
25245 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
25247 #: command-list.h:207
25248 msgid "Hooks used by Git"
25249 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
25251 #: command-list.h:208
25252 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
25253 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
25255 #: command-list.h:209
25256 msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
25257 msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
25259 #: command-list.h:210
25260 msgid "Defining submodule properties"
25261 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
25263 #: command-list.h:211
25264 msgid "Git namespaces"
25265 msgstr "Không gian tên Git"
25267 #: command-list.h:212
25268 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
25269 msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
25271 #: command-list.h:213
25272 msgid "Git Repository Layout"
25273 msgstr "Bố cục kho Git"
25275 #: command-list.h:214
25276 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
25277 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
25279 #: command-list.h:215
25280 msgid "Mounting one repository inside another"
25281 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
25283 #: command-list.h:216
25284 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
25285 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
25287 #: command-list.h:217
25288 msgid "A tutorial introduction to Git"
25289 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
25291 #: command-list.h:218
25292 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
25293 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
25295 #: git-bisect.sh:68
25296 msgid "bisect run failed: no command provided."
25297 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
25299 #: git-bisect.sh:73
25301 msgid "running $command"
25302 msgstr "đang chạy lệnh $command"
25304 #: git-bisect.sh:80
25307 "bisect run failed:\n"
25308 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
25310 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
25311 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
25313 #: git-bisect.sh:105
25314 msgid "bisect run cannot continue any more"
25315 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
25317 #: git-bisect.sh:111
25320 "bisect run failed:\n"
25321 "'bisect-state $state' exited with error code $res"
25323 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
25324 "”bisect-state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
25326 #: git-bisect.sh:118
25327 msgid "bisect run success"
25328 msgstr "bisect chạy thành công"
25330 #: git-merge-octopus.sh:46
25332 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
25335 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
25338 #: git-merge-octopus.sh:61
25339 msgid "Automated merge did not work."
25340 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
25342 #: git-merge-octopus.sh:62
25343 msgid "Should not be doing an octopus."
25344 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
25346 #: git-merge-octopus.sh:73
25348 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
25349 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
25351 #: git-merge-octopus.sh:77
25353 msgid "Already up to date with $pretty_name"
25354 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
25356 #: git-merge-octopus.sh:89
25358 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
25359 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
25361 #: git-merge-octopus.sh:97
25363 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
25364 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
25366 #: git-merge-octopus.sh:102
25367 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
25368 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
25370 #: git-submodule.sh:179
25371 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
25373 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
25376 #: git-submodule.sh:189
25378 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
25380 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
25382 #: git-submodule.sh:208
25384 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
25385 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
25387 #: git-submodule.sh:211
25389 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
25391 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
25394 #: git-submodule.sh:218
25396 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
25397 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
25399 #: git-submodule.sh:248
25401 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
25402 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
25404 #: git-submodule.sh:257
25406 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
25407 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
25409 #: git-submodule.sh:532
25411 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
25413 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
25416 #: git-submodule.sh:542
25418 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
25419 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25421 #: git-submodule.sh:547
25424 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
25427 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
25428 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25430 #: git-submodule.sh:565
25433 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
25436 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
25439 #: git-submodule.sh:571
25442 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
25443 "Direct fetching of that commit failed."
25445 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
25446 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
25448 #: git-submodule.sh:578
25450 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
25451 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
25453 #: git-submodule.sh:579
25455 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
25456 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
25458 #: git-submodule.sh:583
25460 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
25461 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
25463 #: git-submodule.sh:584
25465 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
25466 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
25468 #: git-submodule.sh:589
25470 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
25472 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
25474 #: git-submodule.sh:590
25476 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
25477 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
25479 #: git-submodule.sh:595
25481 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
25483 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
25486 #: git-submodule.sh:596
25488 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
25489 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
25491 #: git-submodule.sh:627
25493 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
25494 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
25496 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
25497 msgid "Applied autostash."
25498 msgstr "Đã áp dụng autostash."
25500 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
25502 msgid "Cannot store $stash_sha1"
25503 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
25505 #: git-rebase--preserve-merges.sh:113
25507 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
25508 "Your changes are safe in the stash.\n"
25509 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
25511 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
25512 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
25513 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
25516 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
25518 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
25519 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
25521 #: git-rebase--preserve-merges.sh:197
25525 "p, pick <commit> = use commit\n"
25526 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
25527 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
25528 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
25529 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
25530 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
25531 "d, drop <commit> = remove commit\n"
25532 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
25533 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
25534 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
25535 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
25536 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
25537 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
25539 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
25543 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
25544 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
25545 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
25546 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
25548 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
25549 "chuyển giao này\n"
25550 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
25551 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
25552 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
25553 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
25554 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
25555 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
25556 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
25558 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
25561 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
25564 #: git-rebase--preserve-merges.sh:260
25567 "You can amend the commit now, with\n"
25569 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
25571 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
25573 "\tgit rebase --continue"
25575 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
25577 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
25579 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
25581 "\tgit rebase --continue"
25583 #: git-rebase--preserve-merges.sh:285
25585 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
25586 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
25588 #: git-rebase--preserve-merges.sh:324
25590 msgid "Invalid commit name: $sha1"
25591 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
25593 #: git-rebase--preserve-merges.sh:354
25594 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
25595 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
25597 #: git-rebase--preserve-merges.sh:405
25599 msgid "Fast-forward to $sha1"
25600 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
25602 #: git-rebase--preserve-merges.sh:407
25604 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
25605 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
25607 #: git-rebase--preserve-merges.sh:416
25609 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
25610 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
25612 #: git-rebase--preserve-merges.sh:421
25614 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
25615 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
25617 #: git-rebase--preserve-merges.sh:439
25619 msgid "Error redoing merge $sha1"
25620 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
25622 #: git-rebase--preserve-merges.sh:448
25624 msgid "Could not pick $sha1"
25625 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
25627 #: git-rebase--preserve-merges.sh:457
25629 msgid "This is the commit message #${n}:"
25630 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
25632 #: git-rebase--preserve-merges.sh:462
25634 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
25635 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
25637 #: git-rebase--preserve-merges.sh:473
25639 msgid "This is a combination of $count commit."
25640 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
25641 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
25643 #: git-rebase--preserve-merges.sh:482
25645 msgid "Cannot write $fixup_msg"
25646 msgstr "Không thể $fixup_msg"
25648 #: git-rebase--preserve-merges.sh:485
25649 msgid "This is a combination of 2 commits."
25650 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
25652 #: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569
25653 #: git-rebase--preserve-merges.sh:572
25655 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
25656 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
25658 #: git-rebase--preserve-merges.sh:601
25661 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
25662 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
25663 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
25665 "you are able to reword the commit."
25667 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
25668 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
25670 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
25672 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
25674 #: git-rebase--preserve-merges.sh:616
25676 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
25677 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
25679 #: git-rebase--preserve-merges.sh:631
25681 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
25682 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
25684 #: git-rebase--preserve-merges.sh:673
25686 msgid "Executing: $rest"
25687 msgstr "Đang thực thi: $rest"
25689 #: git-rebase--preserve-merges.sh:681
25691 msgid "Execution failed: $rest"
25692 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
25694 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
25695 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
25696 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
25698 #: git-rebase--preserve-merges.sh:685
25700 "You can fix the problem, and then run\n"
25702 "\tgit rebase --continue"
25704 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
25706 "\tgit rebase --continue"
25708 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
25709 #: git-rebase--preserve-merges.sh:698
25712 "Execution succeeded: $rest\n"
25713 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
25714 "Commit or stash your changes, and then run\n"
25716 "\tgit rebase --continue"
25718 "Thực thi thành công: $rest\n"
25719 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
25720 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
25722 "\tgit rebase --continue"
25724 #: git-rebase--preserve-merges.sh:709
25726 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
25727 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
25729 #: git-rebase--preserve-merges.sh:710
25730 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
25731 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
25733 #: git-rebase--preserve-merges.sh:745
25735 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
25736 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
25738 #: git-rebase--preserve-merges.sh:802
25739 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
25740 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
25742 #: git-rebase--preserve-merges.sh:807
25745 "You have staged changes in your working tree.\n"
25746 "If these changes are meant to be\n"
25747 "squashed into the previous commit, run:\n"
25749 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
25751 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
25753 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
25755 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
25757 " git rebase --continue\n"
25759 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
25760 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
25761 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
25763 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
25765 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
25767 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
25769 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
25771 " git rebase --continue\n"
25773 #: git-rebase--preserve-merges.sh:824
25774 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
25775 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
25777 #: git-rebase--preserve-merges.sh:829
25779 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
25780 "first and then run 'git rebase --continue' again."
25782 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
25783 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
25786 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838
25787 msgid "Could not commit staged changes."
25788 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
25790 #: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955
25791 msgid "Could not execute editor"
25792 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
25794 #: git-rebase--preserve-merges.sh:890
25796 msgid "Could not checkout $switch_to"
25797 msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
25799 #: git-rebase--preserve-merges.sh:897
25801 msgstr "Không HEAD?"
25803 #: git-rebase--preserve-merges.sh:898
25805 msgid "Could not create temporary $state_dir"
25806 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
25808 #: git-rebase--preserve-merges.sh:901
25809 msgid "Could not mark as interactive"
25810 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
25812 #: git-rebase--preserve-merges.sh:933
25814 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
25815 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
25816 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
25818 #: git-rebase--preserve-merges.sh:945
25819 msgid "Note that empty commits are commented out"
25820 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
25822 #: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992
25823 msgid "Could not init rewritten commits"
25824 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
25826 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
25828 msgid "usage: $dashless $USAGE"
25829 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
25831 #: git-sh-setup.sh:191
25833 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
25835 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
25838 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
25840 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
25842 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
25844 #: git-sh-setup.sh:221
25845 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
25846 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25848 #: git-sh-setup.sh:224
25849 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
25851 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25853 #: git-sh-setup.sh:227
25854 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
25856 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25858 #: git-sh-setup.sh:230
25860 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
25861 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25863 #: git-sh-setup.sh:243
25864 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
25866 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
25868 #: git-sh-setup.sh:246
25869 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
25870 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
25872 #: git-sh-setup.sh:249
25874 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
25876 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
25879 #: git-sh-setup.sh:253
25880 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
25882 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
25884 #: git-sh-setup.sh:373
25885 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
25886 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
25888 #: git-sh-setup.sh:378
25889 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
25890 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
25892 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
25893 #: git-add--interactive.perl:212
25895 msgid "%12s %12s %s"
25896 msgstr "%12s %12s %s"
25898 #: git-add--interactive.perl:632
25900 msgid "touched %d path\n"
25901 msgid_plural "touched %d paths\n"
25902 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
25904 #: git-add--interactive.perl:1056
25906 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25907 "marked for staging."
25909 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25910 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
25912 #: git-add--interactive.perl:1059
25914 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25915 "marked for stashing."
25917 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25918 "được đánh dấu để tạm cất."
25920 #: git-add--interactive.perl:1062
25922 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25923 "marked for unstaging."
25925 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25926 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
25928 #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1074
25929 #: git-add--interactive.perl:1080
25931 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25932 "marked for applying."
25934 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25935 "được đánh dấu để áp dụng."
25937 #: git-add--interactive.perl:1068 git-add--interactive.perl:1071
25938 #: git-add--interactive.perl:1077
25940 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25941 "marked for discarding."
25943 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25944 "được đánh dấu để loại bỏ."
25946 #: git-add--interactive.perl:1114
25948 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
25949 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
25951 #: git-add--interactive.perl:1121
25955 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
25956 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
25957 "Lines starting with %s will be removed.\n"
25960 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
25961 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
25962 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
25964 #: git-add--interactive.perl:1143
25966 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
25967 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
25969 #: git-add--interactive.perl:1251
25971 "y - stage this hunk\n"
25972 "n - do not stage this hunk\n"
25973 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
25974 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
25975 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
25977 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25978 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25979 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25980 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25981 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
25984 #: git-add--interactive.perl:1257
25986 "y - stash this hunk\n"
25987 "n - do not stash this hunk\n"
25988 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
25989 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
25990 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
25992 "y - tạm cất khúc này\n"
25993 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
25994 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25995 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25996 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
25998 #: git-add--interactive.perl:1263
26000 "y - unstage this hunk\n"
26001 "n - do not unstage this hunk\n"
26002 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
26003 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
26004 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
26006 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
26007 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
26008 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
26010 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
26011 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
26014 #: git-add--interactive.perl:1269
26016 "y - apply this hunk to index\n"
26017 "n - do not apply this hunk to index\n"
26018 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
26019 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
26020 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
26022 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
26023 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
26024 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
26025 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
26026 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
26028 #: git-add--interactive.perl:1275 git-add--interactive.perl:1293
26030 "y - discard this hunk from worktree\n"
26031 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
26032 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
26033 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
26034 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
26036 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
26037 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
26038 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
26039 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
26040 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
26042 #: git-add--interactive.perl:1281
26044 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
26045 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
26046 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
26047 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
26048 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
26050 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
26051 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
26052 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
26053 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
26054 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
26056 #: git-add--interactive.perl:1287
26058 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
26059 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
26060 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
26061 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
26062 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
26064 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
26065 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
26066 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
26067 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
26068 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
26070 #: git-add--interactive.perl:1299
26072 "y - apply this hunk to worktree\n"
26073 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
26074 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
26075 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
26076 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
26078 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
26079 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
26080 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
26081 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
26082 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
26084 #: git-add--interactive.perl:1314
26086 "g - select a hunk to go to\n"
26087 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
26088 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
26089 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
26090 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
26091 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
26092 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
26093 "e - manually edit the current hunk\n"
26096 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
26097 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
26098 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
26099 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
26100 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
26101 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
26102 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
26103 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
26104 "? - in trợ giúp\n"
26106 #: git-add--interactive.perl:1345
26107 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
26108 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
26110 #: git-add--interactive.perl:1360
26112 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
26113 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
26115 #: git-add--interactive.perl:1479
26117 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
26118 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
26120 #: git-add--interactive.perl:1480
26122 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
26123 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
26125 #: git-add--interactive.perl:1481
26127 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
26128 msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
26130 #: git-add--interactive.perl:1482
26132 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
26133 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
26135 #: git-add--interactive.perl:1599
26136 msgid "No other hunks to goto\n"
26137 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
26139 #: git-add--interactive.perl:1617
26141 msgid "Invalid number: '%s'\n"
26142 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
26144 #: git-add--interactive.perl:1622
26146 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
26147 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
26148 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
26150 #: git-add--interactive.perl:1657
26151 msgid "No other hunks to search\n"
26152 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
26154 #: git-add--interactive.perl:1674
26156 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
26157 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
26159 #: git-add--interactive.perl:1684
26160 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
26161 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
26163 #: git-add--interactive.perl:1696 git-add--interactive.perl:1718
26164 msgid "No previous hunk\n"
26165 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
26167 #: git-add--interactive.perl:1705 git-add--interactive.perl:1724
26168 msgid "No next hunk\n"
26169 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
26171 #: git-add--interactive.perl:1730
26172 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
26173 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
26175 #: git-add--interactive.perl:1736
26177 msgid "Split into %d hunk.\n"
26178 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
26179 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
26181 #: git-add--interactive.perl:1746
26182 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
26183 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
26185 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
26186 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
26187 #: git-add--interactive.perl:1811
26189 "status - show paths with changes\n"
26190 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
26191 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
26192 "patch - pick hunks and update selectively\n"
26193 "diff - view diff between HEAD and index\n"
26194 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
26197 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
26198 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
26199 "đặt lên bệ phóng\n"
26200 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
26202 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
26203 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
26204 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
26205 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
26207 #: git-add--interactive.perl:1828 git-add--interactive.perl:1840
26208 #: git-add--interactive.perl:1843 git-add--interactive.perl:1850
26209 #: git-add--interactive.perl:1853 git-add--interactive.perl:1860
26210 #: git-add--interactive.perl:1864 git-add--interactive.perl:1870
26214 #: git-add--interactive.perl:1866
26216 msgid "unknown --patch mode: %s"
26217 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
26219 #: git-add--interactive.perl:1872 git-add--interactive.perl:1878
26221 msgid "invalid argument %s, expecting --"
26222 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
26224 #: git-send-email.perl:129
26225 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
26226 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
26228 #: git-send-email.perl:136 git-send-email.perl:142
26229 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
26230 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
26232 #: git-send-email.perl:214
26234 msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
26235 msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh '%s' chết với mã thoát %d"
26237 #: git-send-email.perl:227
26238 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
26239 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
26241 #: git-send-email.perl:316
26244 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
26245 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
26247 #: git-send-email.perl:321
26249 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
26250 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
26252 #: git-send-email.perl:450
26253 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
26254 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
26256 #: git-send-email.perl:525
26258 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
26259 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
26260 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
26262 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho “sendmail”\n"
26263 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n"
26264 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
26266 #: git-send-email.perl:530 git-send-email.perl:746
26267 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
26268 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
26270 #: git-send-email.perl:533
26272 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
26273 "configuration option)\n"
26275 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
26276 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
26278 #: git-send-email.perl:546
26280 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
26281 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
26283 #: git-send-email.perl:577
26285 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
26286 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
26288 #: git-send-email.perl:617
26290 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
26291 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
26293 #: git-send-email.perl:619
26295 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
26296 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
26298 #: git-send-email.perl:621
26300 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
26301 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
26303 #: git-send-email.perl:626
26305 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
26306 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
26308 #: git-send-email.perl:711
26311 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
26312 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
26314 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
26315 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
26317 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
26318 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
26320 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
26321 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
26323 #: git-send-email.perl:732
26325 msgid "Failed to opendir %s: %s"
26326 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
26328 #: git-send-email.perl:767
26331 "No patch files specified!\n"
26335 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
26338 #: git-send-email.perl:780
26340 msgid "No subject line in %s?"
26341 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
26343 #: git-send-email.perl:791
26345 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
26346 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
26348 #: git-send-email.perl:802
26350 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
26351 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
26352 "for the patch you are writing.\n"
26354 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
26356 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
26357 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
26358 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
26360 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
26362 #: git-send-email.perl:826
26364 msgid "Failed to open %s: %s"
26365 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
26367 #: git-send-email.perl:843
26369 msgid "Failed to open %s.final: %s"
26370 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
26372 #: git-send-email.perl:886
26373 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
26374 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
26376 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
26377 #: git-send-email.perl:935
26379 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
26380 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
26382 #: git-send-email.perl:990
26384 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
26387 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
26390 #: git-send-email.perl:995
26391 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
26392 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
26394 #: git-send-email.perl:1003
26397 "Refusing to send because the patch\n"
26399 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
26402 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
26404 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
26407 #: git-send-email.perl:1022
26408 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
26409 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
26411 #: git-send-email.perl:1040
26413 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
26414 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
26416 #: git-send-email.perl:1052
26417 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
26418 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
26420 #: git-send-email.perl:1114 git-send-email.perl:1122
26422 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
26423 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
26425 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
26426 #. translation. The program will only accept English input
26428 #: git-send-email.perl:1126
26429 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
26430 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
26432 #: git-send-email.perl:1446
26434 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
26435 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
26437 #: git-send-email.perl:1529
26439 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
26440 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
26441 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
26442 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
26443 " configuration setting.\n"
26445 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
26446 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
26447 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
26450 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
26451 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
26452 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
26453 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
26454 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
26456 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
26457 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
26458 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
26461 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
26462 #. translation. The program will only accept English input
26464 #: git-send-email.perl:1544
26465 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
26466 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
26468 #: git-send-email.perl:1547
26469 msgid "Send this email reply required"
26470 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
26472 #: git-send-email.perl:1581
26473 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
26474 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
26476 #: git-send-email.perl:1628
26478 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
26479 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
26481 #: git-send-email.perl:1633 git-send-email.perl:1637
26483 msgid "STARTTLS failed! %s"
26484 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
26486 #: git-send-email.perl:1646
26487 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
26489 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
26492 #: git-send-email.perl:1664
26494 msgid "Failed to send %s\n"
26495 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
26497 #: git-send-email.perl:1667
26499 msgid "Dry-Sent %s\n"
26500 msgstr "Thử gửi %s\n"
26502 #: git-send-email.perl:1667
26507 #: git-send-email.perl:1669
26508 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
26509 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
26511 #: git-send-email.perl:1669
26512 msgid "OK. Log says:\n"
26513 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
26515 #: git-send-email.perl:1688
26519 #: git-send-email.perl:1691
26520 msgid "Result: OK\n"
26521 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
26523 #: git-send-email.perl:1709
26525 msgid "can't open file %s"
26526 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
26528 #: git-send-email.perl:1756 git-send-email.perl:1776
26530 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26531 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26533 #: git-send-email.perl:1762
26535 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
26536 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
26538 #: git-send-email.perl:1819
26540 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26541 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26543 #: git-send-email.perl:1854
26545 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26546 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26548 #: git-send-email.perl:1965
26550 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
26551 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
26553 #: git-send-email.perl:1972
26555 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
26556 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
26558 #: git-send-email.perl:1976
26560 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
26561 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
26563 #: git-send-email.perl:2006
26564 msgid "cannot send message as 7bit"
26565 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
26567 #: git-send-email.perl:2014
26568 msgid "invalid transfer encoding"
26569 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
26571 #: git-send-email.perl:2051
26574 "fatal: %s: rejected by sendemail-validate hook\n"
26576 "warning: no patches were sent\n"
26578 "nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi móc sendemail-validate\n"
26580 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
26582 #: git-send-email.perl:2061 git-send-email.perl:2114 git-send-email.perl:2124
26584 msgid "unable to open %s: %s\n"
26585 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
26587 #: git-send-email.perl:2064
26590 "fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
26591 "warning: no patches were sent\n"
26593 "nghiêm trọng: %s: %d là dài hơn 998 ký tự\n"
26594 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
26596 #: git-send-email.perl:2082
26598 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
26599 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
26601 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
26602 #: git-send-email.perl:2086
26604 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
26605 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
26607 #~ msgid "unable to write stateless separator packet"
26608 #~ msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
26610 #~ msgid "git merge --abort"
26611 #~ msgstr "git merge --abort"
26613 #~ msgid "git merge --continue"
26614 #~ msgstr "git merge --continue"
26616 #~ msgid "git stash clear"
26617 #~ msgstr "git stash clear"
26619 #~ msgid "remote server sent stateless separator"
26620 #~ msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
26622 #~ msgid "--cached and --3way cannot be used together."
26623 #~ msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
26632 #~ msgid "Already up to date!"
26633 #~ msgstr "Đã cập nhật rồi!"
26635 #~ msgid "Already up to date. Yeeah!"
26636 #~ msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
26638 #~ msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
26639 #~ msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”"
26641 #~ msgid "Percentage by which creation is weighted"
26642 #~ msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
26645 #~ "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
26646 #~ "See its entry in 'git help config' for details."
26648 #~ "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
26649 #~ "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
26652 #~ msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
26653 #~ msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
26655 #~ msgid "repository contains replace objects; skipping commit-graph"
26657 #~ "kho lưu trữ chứa các đối tượng thay thế; bỏ qua sơ đồ lần chuyển giao"
26659 #~ msgid "repository contains (deprecated) grafts; skipping commit-graph"
26661 #~ "kho lưu trữ chứa các mối ghép (đã lạc hậu); bỏ qua sơ đồ các lần chuyển "
26664 #~ msgid "repository is shallow; skipping commit-graph"
26665 #~ msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua commit-graph"
26668 #~ msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
26669 #~ msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
26672 #~ msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
26673 #~ msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
26675 #~ msgid "invalid chunk offset (too large)"
26676 #~ msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
26678 #~ msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
26679 #~ msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
26681 #~ msgid "rev-list died"
26682 #~ msgstr "rev-list đã chết"
26685 #~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> "
26686 #~ "<good_term> <bad_term>"
26688 #~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
26692 #~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
26695 #~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
26698 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next"
26699 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next"
26701 #~ msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
26702 #~ msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
26704 #~ msgid "check and set terms in a bisection state"
26705 #~ msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
26708 #~ "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit"
26710 #~ "xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế"
26712 #~ msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
26713 #~ msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
26715 #~ msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
26716 #~ msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
26718 #~ msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments"
26719 #~ msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số"
26721 #~ msgid "Force progress reporting"
26722 #~ msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
26725 #~ msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
26726 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
26729 #~ msgid "Error deleting branch '%s'"
26730 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
26732 #~ msgid "show parse tree for grep expression"
26733 #~ msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
26735 #~ msgid "too many parameters"
26736 #~ msgstr "quá nhiều đối số"
26738 #~ msgid "too few parameters"
26739 #~ msgstr "quá ít đối số"
26741 #~ msgid "Recurse into nested submodules"
26742 #~ msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
26744 #~ msgid "too many params"
26745 #~ msgstr "quá nhiều đối số"
26748 #~ msgid "Bad rev input: $arg"
26749 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
26751 #~ msgid "Counting distinct commits in commit graph"
26752 #~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
26755 #~ msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
26757 #~ "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
26759 #~ msgid "store only"
26760 #~ msgstr "chỉ lưu (không nén)"
26762 #~ msgid "compress faster"
26763 #~ msgstr "nén nhanh hơn"
26765 #~ msgid "compress better"
26766 #~ msgstr "nén nhỏ hơn"
26768 #~ msgid "unexpected duplicate commit id %s"
26769 #~ msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
26771 #~ msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
26772 #~ msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
26774 #~ msgid "%s: not a valid OID"
26775 #~ msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
26777 #~ msgid "invalid committer '%s'"
26778 #~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ “%s”"
26780 #~ msgid "invalid committer: %s"
26781 #~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s"
26783 #~ msgid "git bisect--helper --next-all"
26784 #~ msgstr "git bisect--helper --next-all"
26786 #~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
26787 #~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
26789 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart"
26790 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart"
26792 #~ msgid "perform 'git bisect next'"
26793 #~ msgstr "thực hiện “git bisect next”"
26795 #~ msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
26796 #~ msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
26798 #~ msgid "cleanup the bisection state"
26799 #~ msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
26801 #~ msgid "check for expected revs"
26802 #~ msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
26804 #~ msgid "start the bisection if it has not yet been started"
26805 #~ msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy"
26807 #~ msgid "--write-terms requires two arguments"
26808 #~ msgstr "--write-terms cần hai tham số"
26810 #~ msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
26811 #~ msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
26813 #~ msgid "--bisect-autostart does not accept arguments"
26814 #~ msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số"
26819 #~ msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
26820 #~ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
26822 #~ msgid "name of output directory is too long"
26823 #~ msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
26825 #~ msgid "standard output, or directory, which one?"
26826 #~ msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
26829 #~ "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
26830 #~ "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
26831 #~ "WARNING: replace them with the new version of the\n"
26832 #~ "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
26833 #~ "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
26834 #~ "WARNING: original names also failed.\n"
26835 #~ "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
26837 #~ "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
26838 #~ "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
26839 #~ "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
26840 #~ "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
26841 #~ "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
26842 #~ "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
26843 #~ "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
26845 #~ msgid "failed to remove '%s'"
26846 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
26848 #~ msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
26850 #~ "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
26852 #~ msgid "Bad rev input: $bisected_head"
26853 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
26855 #~ msgid "Bad rev input: $rev"
26856 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
26858 #~ msgid "See git-${cmd}(1) for details."
26859 #~ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
26861 #~ msgid "unknown hash algorithm length"
26862 #~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
26865 #~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
26867 #~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể "
26868 #~ "sẽ không hoàn thiện"
26870 #~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
26871 #~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
26873 #~ msgid "hash version %u does not match"
26874 #~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
26876 #~ msgid "Remote with no URL"
26877 #~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
26879 #~ msgid "%%(subject) does not take arguments"
26880 #~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
26882 #~ msgid "positive value expected objectname:short=%s"
26883 #~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
26885 #~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
26886 #~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
26888 #~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
26889 #~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
26891 #~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
26892 #~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
26894 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
26895 #~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
26897 #~ msgid "could not read ref '%s'"
26898 #~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
26900 #~ msgid "ref '%s' already exists"
26901 #~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
26903 #~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
26904 #~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
26906 #~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
26907 #~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
26909 #~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
26910 #~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
26912 #~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
26913 #~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
26915 #~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
26917 #~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện "
26920 #~ msgid "print only names (no SHA-1)"
26921 #~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
26923 #~ msgid "passed to 'git am'"
26924 #~ msgstr "chuyển cho “git am”"
26926 #~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
26927 #~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
26929 #~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
26930 #~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
26932 #~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
26933 #~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
26936 #~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
26938 #~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
26941 #~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
26942 #~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
26944 #~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
26946 #~ msgid "invalid commit object id: %s"
26947 #~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
26949 #~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
26950 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
26952 #~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
26953 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
26955 #~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
26956 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
26958 #~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
26959 #~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
26961 #~ msgid "target '%s' already exists"
26962 #~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
26965 #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
26968 #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
26972 #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
26976 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
26977 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
26981 #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
26985 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
26986 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
26989 #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
26990 #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
26992 #~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
26993 #~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
26995 #~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
26996 #~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
26998 #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
26999 #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
27001 #~ msgid "Could not read '%s'"
27002 #~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
27004 #~ msgid "Cannot store %s"
27005 #~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
27007 #~ msgid "set sparse-checkout patterns"
27008 #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
27010 #~ msgid "disable sparse-checkout"
27011 #~ msgstr "tắt sparse-checkout"
27013 #~ msgid "could not exec %s"
27014 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
27016 #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
27017 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
27019 #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
27020 #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
27022 #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
27023 #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
27025 #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
27026 #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
27028 #~ msgid "unknown option: $opt"
27029 #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
27031 #~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
27032 #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
27034 #~ msgid "$reference is not a valid reference"
27035 #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
27037 #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
27038 #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
27040 #~ msgid "'$args' is not a stash reference"
27041 #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
27043 #~ msgid "unable to refresh index"
27044 #~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
27046 #~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
27047 #~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
27049 #~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
27051 #~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
27053 #~ msgid "Could not save index tree"
27054 #~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
27056 #~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
27057 #~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
27059 #~ msgid "Cannot unstage modified files"
27060 #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
27062 #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
27063 #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
27065 #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
27066 #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
27068 #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
27069 #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
27071 #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
27072 #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
27074 #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
27075 #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
27077 #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
27078 #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
27081 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
27082 #~ "marked for staging.\n"
27084 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
27085 #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
27088 #~ "y - stage this hunk\n"
27089 #~ "n - do not stage this hunk\n"
27090 #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
27091 #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
27092 #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
27094 #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
27095 #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
27096 #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
27098 #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
27099 #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
27101 #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
27102 #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
27104 #~ msgid "malformed ident line"
27105 #~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
27107 #~ msgid "could not parse '%.*s'"
27108 #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
27110 #~ msgid "could not checkout %s"
27111 #~ msgstr "không thể lấy ra %s"
27113 #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
27114 #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: “%s”"
27116 #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
27117 #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
27119 #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
27120 #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
27122 #~ msgid "packfile is invalid: %s"
27123 #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
27125 #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
27126 #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
27128 #~ msgid "unable to seek in reused packfile"
27129 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
27131 #~ msgid "unable to read from reused packfile"
27132 #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
27134 #~ msgid "no HEAD?"
27135 #~ msgstr "không HEAD?"
27137 #~ msgid "preserve empty commits during rebase"
27138 #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
27140 #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
27141 #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
27144 #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
27146 #~ "Use -f if you really want to add it."
27148 #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
27149 #~ "gitignore của bạn:\n"
27151 #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
27153 #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
27154 #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
27156 #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
27157 #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
27159 #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
27160 #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
27162 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
27164 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
27166 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
27167 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
27169 #~ msgid "error building trees"
27170 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
27172 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
27173 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
27175 #~ msgid "writing root commit"
27176 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
27178 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
27180 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
27184 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
27187 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
27190 #~ msgid "verify commit-msg hook"
27191 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
27193 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
27194 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
27196 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
27197 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
27200 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
27201 #~ "check has been disabled."
27203 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
27204 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
27207 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
27209 #~ "hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates false” để tránh kiểm tra "
27213 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
27214 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
27215 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
27217 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
27218 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
27220 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
27223 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
27224 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
27225 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
27227 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
27228 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
27230 #~ "Xem “git help config “ và tìm kiếm “ log.mailmap “ để biết thêm thông tin."
27232 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
27233 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
27235 #~ msgid "Server supports no-done"
27236 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
27238 #~ msgid "Server supports multi_ack"
27239 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
27241 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
27242 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
27244 #~ msgid "Server supports side-band"
27245 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
27247 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
27248 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
27250 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
27251 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
27253 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
27254 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
27256 #~ msgid "Checking out files"
27257 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
27259 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
27261 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
27263 #~ msgid "failed to stat %s\n"
27264 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
27267 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
27271 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
27272 #~ "the remaining commits.\n"
27274 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
27278 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
27279 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
27281 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
27282 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
27284 #~ msgid "option '%s' requires a value"
27285 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
27287 #~ msgid "could not transform the todo list"
27288 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
27291 #~ msgstr "mặc định"
27293 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
27294 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
27296 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
27298 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
27300 #~ msgid "could not open %s"
27301 #~ msgstr "không thể mở %s"
27303 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
27304 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
27307 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
27308 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
27309 #~ "case, please try\n"
27310 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
27311 #~ "If that is not the case, please\n"
27312 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
27313 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
27314 #~ "valuable there."
27316 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
27317 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
27318 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
27319 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
27320 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
27321 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
27322 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
27323 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
27326 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
27328 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
27329 #~ "tác hay hòa trộn"
27331 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
27333 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
27335 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
27337 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
27340 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
27342 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
27345 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
27347 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
27349 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
27350 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
27352 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
27353 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
27355 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
27356 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
27358 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
27359 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
27361 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
27362 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
27364 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
27365 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
27367 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
27368 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
27370 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
27372 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
27374 #~ msgid "Changes to $onto:"
27375 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
27377 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
27378 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
27380 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
27381 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
27383 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
27385 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
27387 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
27388 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
27390 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
27391 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
27393 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
27394 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
27396 #~ msgid "Adding merged %s"
27397 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
27399 #~ msgid "Internal error"
27400 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
27402 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
27404 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
27407 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
27408 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
27410 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
27411 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
27414 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
27415 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
27418 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
27419 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
27420 #~ "tùy chọn am (%s)"
27423 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
27424 #~ "option) with am options (%s)"
27426 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
27427 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
27429 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
27430 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
27432 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
27433 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
27435 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
27436 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
27438 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
27439 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
27441 #~ msgid "Can't stat %s"
27442 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
27444 #~ msgid "abort rebase"
27445 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
27447 #~ msgid "make rebase script"
27448 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
27450 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
27451 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
27453 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
27454 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
27458 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
27463 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
27467 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
27468 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
27470 #~ msgid "push|fetch"
27471 #~ msgstr "push|fetch"
27473 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
27474 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
27479 #~ msgid "<command>"
27482 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
27483 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
27485 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
27486 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
27488 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
27489 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
27491 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
27492 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
27494 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
27495 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
27498 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
27502 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
27507 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
27511 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
27515 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
27516 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
27518 #~ msgid "Error in object"
27519 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
27521 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
27522 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
27524 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
27525 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
27527 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
27528 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
27530 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
27531 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
27533 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
27535 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
27537 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
27538 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
27541 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
27542 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
27544 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
27545 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
27547 #~ msgid "could not truncate '%s'"
27548 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
27550 #~ msgid "could not close %s"
27551 #~ msgstr "không thể đóng %s"
27553 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
27554 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
27556 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
27557 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
27559 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
27560 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
27562 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
27563 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
27565 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
27566 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
27569 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
27570 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
27572 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
27573 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
27574 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
27576 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
27577 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
27579 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
27580 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
27582 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
27584 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
27586 #~ msgid "change upstream info"
27587 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
27591 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
27595 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
27598 #~ msgid "basename"
27599 #~ msgstr "tên cơ sở"
27602 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
27603 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
27604 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
27607 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
27609 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
27611 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
27612 #~ "\"git rebase --abort\"."
27615 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
27618 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
27619 #~ "dòng sau đây:\n"
27623 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
27626 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
27629 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
27630 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
27633 #~ msgid_plural "%s, %"
27634 #~ msgstr[0] "%s, %"
27636 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
27637 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
27639 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
27640 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
27642 #~ msgid "Initial commit on "
27643 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
27645 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
27646 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
27649 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
27650 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
27652 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
27654 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
27657 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
27658 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
27660 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
27661 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
27664 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
27666 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
27667 #~ "coi là --only những đường dẫn"
27669 #~ msgid "default mode for recursion"
27670 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
27672 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
27673 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
27675 #~ msgid "tag: tagging "
27676 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
27678 #~ msgid "commit object"
27679 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
27681 #~ msgid "blob object"
27682 #~ msgstr "đối tượng blob"
27685 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
27686 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
27688 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
27689 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
27691 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
27692 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
27694 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
27695 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
27697 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
27698 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
27700 #~ msgid "[%s: gone]"
27701 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
27706 #~ msgid "[%s: behind %d]"
27707 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
27709 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
27710 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
27712 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
27713 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
27715 #~ msgid " **** invalid ref ****"
27716 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
27718 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
27719 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
27721 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
27722 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
27724 #~ msgid "tag header too big."
27725 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
27728 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
27729 #~ "marked for discarding"
27731 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
27732 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
27734 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
27736 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
27738 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
27739 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
27742 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
27743 #~ "uses a .git directory:"
27745 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
27746 #~ "use a .git directory:"
27748 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
27749 #~ "dùng một thư mục .git:"
27753 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
27757 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
27760 #~ msgid "Error wrapping up %s."
27761 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
27763 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
27764 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
27766 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
27767 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
27769 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
27771 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
27773 #~ msgid "Could not open %s"
27774 #~ msgstr "Không thể mở %s"
27776 #~ msgid "Could not format %s."
27777 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
27779 #~ msgid "You need to set your committer info first"
27780 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
27782 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
27783 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
27785 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
27787 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
27789 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
27791 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
27795 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
27797 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
27798 #~ "đơn vị không hợp lệ"
27801 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
27803 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
27804 #~ "đơn vị không hợp lệ"
27807 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
27809 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
27812 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
27814 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
27817 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
27818 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
27820 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
27821 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
27823 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
27824 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
27826 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
27827 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
27829 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
27830 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
27832 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
27833 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
27835 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
27836 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
27838 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
27839 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
27841 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
27842 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
27844 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
27845 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
27847 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
27848 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
27850 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
27851 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
27853 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
27854 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
27856 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
27857 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
27859 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
27860 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
27862 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
27863 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
27865 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
27866 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
27868 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
27869 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
27871 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
27872 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
27874 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
27875 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
27877 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
27878 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
27880 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
27881 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
27883 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
27884 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
27886 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
27887 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
27889 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
27890 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
27892 #~ msgid "could not run gpg."
27893 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
27895 #~ msgid "gpg did not accept the data"
27896 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
27898 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
27899 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
27901 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
27902 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
27904 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
27905 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
27907 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
27908 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
27910 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
27911 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
27913 #~ msgid "could not open %s for writing"
27914 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
27916 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
27917 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
27919 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
27920 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
27922 #~ msgid "could not write branch description template"
27923 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
27925 #~ msgid "corrupt index file"
27926 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
27928 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
27929 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
27931 #~ msgid "Checking connectivity... "
27932 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
27934 #~ msgid " (unable to update local ref)"
27935 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
27937 #~ msgid "Initialized empty"
27938 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
27941 #~ msgstr " đã chia sẻ"
27943 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
27945 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
27947 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
27948 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
27950 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
27951 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
27953 #~ msgid " and with remote"
27954 #~ msgstr " và với máy chủ"
27956 #~ msgid "removing '%s' failed"
27957 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
27960 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
27962 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
27965 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
27968 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
27972 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
27975 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
27978 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
27979 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
27982 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
27985 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
27988 #~ msgid "'%s': %s"
27989 #~ msgstr "“%s”: %s"
27991 #~ msgid " git branch -d %s\n"
27992 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
27994 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
27995 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
27997 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
27998 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
28000 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
28002 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
28005 #~ msgid "failed to remove: %s"
28006 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
28009 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
28010 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
28012 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
28013 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
28015 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
28017 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
28019 #~ msgid "improper format entered align:%s"
28020 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
28023 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
28024 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
28025 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
28027 #~ " git config --global push.default matching\n"
28029 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
28031 #~ " git config --global push.default simple\n"
28033 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
28034 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
28036 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
28037 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
28038 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
28040 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
28041 #~ "information.\n"
28042 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
28043 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
28045 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
28046 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
28047 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
28049 #~ " git config --global push.default matching\n"
28051 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
28054 #~ " git config --global push.default simple\n"
28056 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
28057 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
28059 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
28060 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
28061 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
28063 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
28064 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
28066 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
28068 #~ msgid "Could not append '%s'"
28069 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
28071 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
28072 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
28074 #~ msgid "no such user"
28075 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
28077 #~ msgid "Testing "
28078 #~ msgstr "Đang thử"
28080 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
28081 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
28083 #~ msgid "print only merged branches"
28084 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
28086 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
28087 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
28089 #~ msgid "show usage"
28090 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
28092 #~ msgid "insanely long template name %s"
28093 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
28095 #~ msgid "insanely long symlink %s"
28096 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
28098 #~ msgid "insanely long template path %s"
28099 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
28101 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
28102 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
28104 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
28105 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
28107 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
28108 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
28110 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
28112 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
28114 #~ msgid "false|true|preserve"
28115 #~ msgstr "false|true|preserve"
28117 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
28118 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
28120 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
28121 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
28123 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
28124 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
28126 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
28127 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
28129 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
28130 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
28132 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
28133 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
28136 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
28137 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
28138 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
28140 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
28141 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
28142 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
28143 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
28146 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
28147 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
28149 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
28150 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
28152 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
28153 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
28156 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
28157 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
28158 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
28160 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
28161 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
28163 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
28166 #~ msgid "no branch specified"
28167 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
28169 #~ msgid "prune .git/worktrees"
28170 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
28172 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
28173 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
28175 #~ msgid "No such branch: '%s'"
28176 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
28178 #~ msgid "Could not create git link %s"
28179 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
28181 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
28182 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
28184 #~ msgid "(detached from %s)"
28185 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
28187 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
28188 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
28190 #~ msgid "search also in ignored files"
28191 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
28193 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
28194 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
28196 #~ msgid "no files added"
28197 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
28203 #~ msgstr "kiểm tra"
28205 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
28206 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
28208 #~ msgid "Failed to write ref"
28209 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
28211 #~ msgid "commit has empty message"
28212 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
28214 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
28215 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
28217 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
28218 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
28220 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
28221 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
28223 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
28224 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
28226 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
28227 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
28230 #~ msgstr "id của khóa"
28232 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
28233 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
28238 #~ msgid ", behind "
28239 #~ msgstr ", đằng sau "
28241 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
28242 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
28244 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
28245 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
28247 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
28248 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
28250 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
28251 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
28253 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
28254 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
28257 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
28258 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
28260 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
28262 #~ " git add %s :/\n"
28263 #~ " (or git add %s :/)\n"
28265 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
28267 #~ " git add %s .\n"
28268 #~ " (or git add %s .)\n"
28270 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
28273 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
28275 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
28277 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
28279 #~ " git add %s :/\n"
28280 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
28282 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
28284 #~ " git add %s .\n"
28285 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
28287 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
28290 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
28291 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
28293 #~ "Paths like '%s' that are\n"
28294 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
28296 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
28297 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
28299 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
28301 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
28303 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
28305 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
28307 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
28308 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
28311 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
28312 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
28314 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
28316 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
28320 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
28321 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
28323 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
28324 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
28325 #~ "thêm chi tiết.\n"
28328 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
28329 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
28330 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
28332 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
28334 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
28336 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
28338 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
28340 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
28343 #~ msgid "copied: %s -> %s"
28344 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
28346 #~ msgid "deleted: %s"
28347 #~ msgstr "đã xóa: %s"
28349 #~ msgid "modified: %s"
28350 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
28352 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
28353 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
28355 #~ msgid "unmerged: %s"
28356 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
28358 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
28359 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
28362 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
28364 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
28367 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
28368 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
28370 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
28371 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
28373 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
28374 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
28377 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
28378 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
28380 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
28381 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
28383 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
28384 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
28386 #~ msgid "show the HEAD reference"
28387 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
28389 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
28390 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
28392 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
28393 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
28395 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
28396 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
28398 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
28400 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
28402 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
28403 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
28405 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
28406 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
28408 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
28409 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
28411 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
28412 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
28414 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
28415 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
28417 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
28418 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
28423 #~ msgid "Not removing %s\n"
28424 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
28426 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
28427 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
28429 #~ msgid " %d file changed"
28430 #~ msgid_plural " %d files changed"
28431 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
28433 #~ msgid ", %d insertion(+)"
28434 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
28435 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
28437 #~ msgid ", %d deletion(-)"
28438 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
28439 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
28441 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
28442 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
28444 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
28445 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
28447 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
28448 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
28450 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
28451 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
28454 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
28456 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
28457 #~ "đổi các nhánh."
28459 #~ msgid "diff setup failed"
28460 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
28462 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
28463 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
28465 #~ msgid "diff_setup_done failed"
28466 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
28468 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
28469 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
28471 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
28472 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
28477 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
28479 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"