1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
9 "Project-Id-Version: git v2.7.0-rc0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-12-11 23:36+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2015-12-12 14:31+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
39 #: advice.c:101 builtin/merge.c:1225
40 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
41 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
44 msgid "Please, commit your changes before merging."
45 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
48 msgid "Exiting because of unfinished merge."
49 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
52 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
53 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
56 msgid "git archive --list"
57 msgstr "git archive --list"
61 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
63 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
67 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
68 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
70 #: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
72 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
73 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
80 msgid "archive format"
81 msgstr "định dạng lưu trữ"
83 #: archive.c:430 builtin/log.c:1228
88 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
89 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
91 #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2535 builtin/blame.c:2536
92 #: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
93 #: builtin/grep.c:707 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
94 #: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
95 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
99 #: archive.c:433 builtin/archive.c:89
100 msgid "write the archive to this file"
101 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
104 msgid "read .gitattributes in working directory"
105 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
108 msgid "report archived files on stderr"
109 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
113 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
116 msgid "compress faster"
117 msgstr "nén nhanh hơn"
120 msgid "compress better"
124 msgid "list supported archive formats"
125 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
127 #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
131 #: archive.c:452 builtin/archive.c:91
132 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
133 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
135 #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
139 #: archive.c:454 builtin/archive.c:93
140 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
141 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
145 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
146 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
148 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
149 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
153 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
154 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
158 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
159 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
163 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
164 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
168 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
169 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
173 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
174 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
178 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
179 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
183 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
184 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
188 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
190 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
194 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
195 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
199 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
200 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
204 msgid "'%s' is not a valid branch name."
205 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
209 msgid "A branch named '%s' already exists."
210 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
213 msgid "Cannot force update the current branch."
214 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
218 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
220 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
225 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
226 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
231 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
232 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
233 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
235 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
236 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
237 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
240 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
241 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
242 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
244 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
245 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
246 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
250 msgid "Not a valid object name: '%s'."
251 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
255 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
256 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
260 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
261 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
265 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
266 msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
270 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
271 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
275 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
276 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
278 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
280 msgid "could not open '%s'"
281 msgstr "không thể mở “%s”"
284 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
285 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
287 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1372 sequencer.c:636 sequencer.c:1083
288 #: builtin/blame.c:2734 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334
289 #: builtin/log.c:849 builtin/log.c:1456 builtin/log.c:1689 builtin/merge.c:358
290 #: builtin/shortlog.c:158
291 msgid "revision walk setup failed"
292 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
296 msgid "The bundle contains this ref:"
297 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
298 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
301 msgid "The bundle records a complete history."
302 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
306 msgid "The bundle requires this ref:"
307 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
308 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
311 msgid "Could not spawn pack-objects"
312 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
315 msgid "pack-objects died"
316 msgstr "đối tượng gói đã chết"
319 msgid "rev-list died"
320 msgstr "rev-list đã chết"
324 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
325 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
327 #: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1366 builtin/shortlog.c:261
329 msgid "unrecognized argument: %s"
330 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
333 msgid "Refusing to create empty bundle."
334 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
338 msgid "cannot create '%s'"
339 msgstr "không thể tạo “%s”"
342 msgid "index-pack died"
343 msgstr "mục lục gói đã chết"
347 msgid "invalid color value: %.*s"
348 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
350 #: commit.c:40 builtin/am.c:452 builtin/am.c:488 builtin/am.c:1520
353 msgid "could not parse %s"
354 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
358 msgid "%s %s is not a commit!"
359 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
361 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
362 msgid "memory exhausted"
365 #: config.c:474 config.c:476
367 msgid "bad config file line %d in %s"
368 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
372 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
373 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
377 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
378 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
382 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
383 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
385 #: config.c:757 config.c:768
387 msgid "bad zlib compression level %d"
388 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
392 msgid "invalid mode for object creation: %s"
393 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
396 msgid "unable to parse command-line config"
397 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
400 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
401 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
405 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
406 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
410 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
411 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
415 msgid "%s has multiple values"
416 msgstr "%s có đa giá trị"
419 msgid "Could not run 'git rev-list'"
420 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
424 msgid "failed write to rev-list: %s"
425 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
429 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
430 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
433 msgid "in the future"
434 msgstr "trong tương lai"
438 msgid "%lu second ago"
439 msgid_plural "%lu seconds ago"
440 msgstr[0] "%lu giây trước"
444 msgid "%lu minute ago"
445 msgid_plural "%lu minutes ago"
446 msgstr[0] "%lu phút trước"
451 msgid_plural "%lu hours ago"
452 msgstr[0] "%lu giờ trước"
457 msgid_plural "%lu days ago"
458 msgstr[0] "%lu ngày trước"
463 msgid_plural "%lu weeks ago"
464 msgstr[0] "%lu tuần trước"
468 msgid "%lu month ago"
469 msgid_plural "%lu months ago"
470 msgstr[0] "%lu tháng trước"
475 msgid_plural "%lu years"
478 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
481 msgid "%s, %lu month ago"
482 msgid_plural "%s, %lu months ago"
483 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
485 #: date.c:154 date.c:159
488 msgid_plural "%lu years ago"
489 msgstr[0] "%lu năm trước"
491 #: diffcore-order.c:24
493 msgid "failed to read orderfile '%s'"
494 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
496 #: diffcore-rename.c:536
497 msgid "Performing inexact rename detection"
498 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
502 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
503 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
507 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
508 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
512 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
513 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
518 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
521 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
526 msgid "external diff died, stopping at %s"
527 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
530 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
531 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
536 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
539 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
544 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
545 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
548 msgid "failed to get kernel name and information"
549 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
552 msgid "Untracked cache is disabled on this system."
553 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
555 #: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
556 msgid "could not run gpg."
557 msgstr "không thể chạy gpg."
559 #: gpg-interface.c:178
560 msgid "gpg did not accept the data"
561 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
563 #: gpg-interface.c:189
564 msgid "gpg failed to sign the data"
565 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
567 #: gpg-interface.c:222
569 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
570 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
572 #: gpg-interface.c:225
574 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
575 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
579 msgid "'%s': unable to read %s"
580 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
589 msgid "'%s': short read %s"
590 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
594 msgid "available git commands in '%s'"
595 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
598 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
599 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
602 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
603 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
608 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
609 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
611 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
612 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
615 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
616 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
621 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
622 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
624 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
625 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
629 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
630 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
634 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
635 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
637 #: help.c:406 help.c:466
643 "Did you mean one of these?"
646 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
654 msgid "failed to read the cache"
655 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
657 #: merge.c:94 builtin/am.c:2022 builtin/am.c:2057 builtin/checkout.c:376
658 #: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:722
659 msgid "unable to write new index file"
660 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
662 #: merge-recursive.c:189
664 msgid "(bad commit)\n"
665 msgstr "(commit sai)\n"
667 #: merge-recursive.c:209
669 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
670 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
672 #: merge-recursive.c:270
673 msgid "error building trees"
674 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
676 #: merge-recursive.c:686
678 msgid "failed to create path '%s'%s"
679 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
681 #: merge-recursive.c:697
683 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
684 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
686 #: merge-recursive.c:711 merge-recursive.c:732
687 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
688 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
690 #: merge-recursive.c:722
692 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
693 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
695 #: merge-recursive.c:762
697 msgid "cannot read object %s '%s'"
698 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
700 #: merge-recursive.c:764
702 msgid "blob expected for %s '%s'"
703 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
705 #: merge-recursive.c:787 builtin/clone.c:369
707 msgid "failed to open '%s'"
708 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
710 #: merge-recursive.c:795
712 msgid "failed to symlink '%s'"
713 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
715 #: merge-recursive.c:798
717 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
718 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
720 #: merge-recursive.c:936
721 msgid "Failed to execute internal merge"
722 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
724 #: merge-recursive.c:940
726 msgid "Unable to add %s to database"
727 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
729 #: merge-recursive.c:956
730 msgid "unsupported object type in the tree"
731 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
733 #: merge-recursive.c:1031 merge-recursive.c:1045
736 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
739 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
740 "còn lại trong cây (tree)."
742 #: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1050
745 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
748 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
749 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
751 #: merge-recursive.c:1091
755 #: merge-recursive.c:1091
759 #: merge-recursive.c:1147
761 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
762 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
764 #: merge-recursive.c:1169
767 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
768 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
770 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
771 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
773 #: merge-recursive.c:1174
774 msgid " (left unresolved)"
775 msgstr " (cần giải quyết)"
777 #: merge-recursive.c:1228
779 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
781 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
783 #: merge-recursive.c:1258
785 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
786 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
788 #: merge-recursive.c:1457
790 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
792 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
794 #: merge-recursive.c:1467
796 msgid "Adding merged %s"
797 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
799 #: merge-recursive.c:1472 merge-recursive.c:1674
801 msgid "Adding as %s instead"
802 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
804 #: merge-recursive.c:1523
806 msgid "cannot read object %s"
807 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
809 #: merge-recursive.c:1526
811 msgid "object %s is not a blob"
812 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
814 #: merge-recursive.c:1578
818 #: merge-recursive.c:1578
822 #: merge-recursive.c:1588
826 #: merge-recursive.c:1595
830 #: merge-recursive.c:1629
832 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
833 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
835 #: merge-recursive.c:1643
837 msgid "Auto-merging %s"
838 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
840 #: merge-recursive.c:1647 git-submodule.sh:1025
844 #: merge-recursive.c:1648
846 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
847 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
849 #: merge-recursive.c:1734
854 #: merge-recursive.c:1759
855 msgid "file/directory"
856 msgstr "tập-tin/thư-mục"
858 #: merge-recursive.c:1765
859 msgid "directory/file"
860 msgstr "thư-mục/tập-tin"
862 #: merge-recursive.c:1770
864 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
866 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
869 #: merge-recursive.c:1780
874 #: merge-recursive.c:1797
875 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
876 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
878 #: merge-recursive.c:1816
879 msgid "Already up-to-date!"
880 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
882 #: merge-recursive.c:1825
884 msgid "merging of trees %s and %s failed"
885 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
887 #: merge-recursive.c:1855
889 msgid "Unprocessed path??? %s"
890 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
892 #: merge-recursive.c:1903
896 #: merge-recursive.c:1916
898 msgid "found %u common ancestor:"
899 msgid_plural "found %u common ancestors:"
900 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
902 #: merge-recursive.c:1953
903 msgid "merge returned no commit"
904 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
906 #: merge-recursive.c:2010
908 msgid "Could not parse object '%s'"
909 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
911 #: merge-recursive.c:2021 builtin/merge.c:645
912 msgid "Unable to write index."
913 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
916 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
918 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
923 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
924 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
928 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
929 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
931 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
932 #. environment variable, the second %s is its value
935 msgid "Bad %s value: '%s'"
936 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
940 msgid "unable to parse object: %s"
941 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
943 #: parse-options.c:570
947 #: parse-options.c:588
950 msgstr "cách dùng: %s"
952 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
953 #. one in "usage: %s" translation
954 #: parse-options.c:592
959 #: parse-options.c:595
964 #: parse-options.c:629
968 #: parse-options-cb.c:108
970 msgid "malformed object name '%s'"
971 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
975 msgid "Could not make %s writable by group"
976 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
979 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
981 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
985 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
988 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
989 "tả đường dẫn toàn cục khác"
992 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
993 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
997 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
998 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1002 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1003 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1007 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1008 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1012 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1013 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1017 msgid "%s: '%s' is outside repository"
1018 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1022 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1023 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1027 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1028 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1032 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1033 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1037 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1038 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1040 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1041 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1044 msgid "unable to parse --pretty format"
1045 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1051 #: read-cache.c:1281
1054 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1057 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1060 #: read-cache.c:1291
1063 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1066 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1069 #: refs.c:543 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
1070 #: builtin/merge.c:983
1072 msgid "Could not open '%s' for writing"
1073 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1075 #: refs/files-backend.c:2359
1077 msgid "could not delete reference %s: %s"
1078 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1080 #: refs/files-backend.c:2362
1082 msgid "could not delete references: %s"
1083 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1085 #: refs/files-backend.c:2371
1087 msgid "could not remove reference %s"
1088 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1092 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1093 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1097 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1098 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1102 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1103 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1106 msgid "unable to parse format"
1107 msgstr "không thể phân tích định dạng"
1111 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1112 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1116 msgid "improper format entered align:%s"
1117 msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
1121 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1122 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1124 #: ref-filter.c:1219
1126 msgid "malformed object at '%s'"
1127 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1129 #: ref-filter.c:1561
1131 msgid "format: %%(end) atom missing"
1132 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1134 #: ref-filter.c:1615
1136 msgid "malformed object name %s"
1137 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1141 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1142 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1146 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1147 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1151 msgid "%s tracks both %s and %s"
1152 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1155 msgid "Internal error"
1158 #: remote.c:1687 remote.c:1730
1159 msgid "HEAD does not point to a branch"
1160 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1164 msgid "no such branch: '%s'"
1165 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1169 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1170 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1174 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1176 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1180 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1181 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1185 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1186 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1190 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1191 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1194 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1195 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1198 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1199 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1203 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1205 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1208 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1209 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1213 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1214 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1218 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1219 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1220 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1223 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1224 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1228 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1230 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1232 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1236 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1237 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1242 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1243 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1245 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1246 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1248 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1249 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1250 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1253 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1255 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1259 msgid "your current branch appears to be broken"
1260 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1264 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1265 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1268 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1269 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1272 msgid "open /dev/null failed"
1273 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1277 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1278 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1281 msgid "failed to sign the push certificate"
1282 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1285 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1286 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1290 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1293 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1297 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1298 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1302 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1303 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1305 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1306 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1310 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1311 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1312 "and commit the result with 'git commit'"
1314 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1315 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1316 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1318 #: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922
1320 msgid "Could not write to %s"
1321 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1325 msgid "Error wrapping up %s"
1326 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1329 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1330 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1333 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1334 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1337 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1338 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1340 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1343 msgid "%s: Unable to write new index file"
1344 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1347 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1348 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1351 msgid "Unable to update cache tree\n"
1352 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1356 msgid "Could not parse commit %s\n"
1357 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1361 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1362 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1365 msgid "Your index file is unmerged."
1366 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1370 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1371 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1375 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1376 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1380 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1382 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1385 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1386 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1389 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1390 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1394 msgid "Cannot get commit message for %s"
1395 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1399 msgid "could not revert %s... %s"
1400 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1404 msgid "could not apply %s... %s"
1405 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1408 msgid "empty commit set passed"
1409 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1413 msgid "git %s: failed to read the index"
1414 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1418 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1419 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1423 msgid "Cannot %s during a %s"
1424 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1428 msgid "Could not parse line %d."
1429 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1432 msgid "No commits parsed."
1433 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1437 msgid "Could not open %s"
1438 msgstr "Không thể mở %s"
1442 msgid "Could not read %s."
1443 msgstr "Không thể đọc %s."
1447 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1448 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1452 msgid "Invalid key: %s"
1453 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1455 #: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49
1457 msgid "Invalid value for %s: %s"
1458 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1462 msgid "Malformed options sheet: %s"
1463 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1466 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1467 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1470 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1471 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1475 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1476 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1478 #: sequencer.c:844 sequencer.c:926
1480 msgid "Error wrapping up %s."
1481 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1483 #: sequencer.c:863 sequencer.c:996
1484 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1485 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1488 msgid "cannot resolve HEAD"
1489 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1492 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1493 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1495 #: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4287
1497 msgid "cannot open %s: %s"
1498 msgstr "không thể mở %s: %s"
1502 msgid "cannot read %s: %s"
1503 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1506 msgid "unexpected end of file"
1507 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1511 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1512 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1516 msgid "Could not format %s."
1517 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1521 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1522 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1526 msgid "%s: bad revision"
1527 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1530 msgid "Can't revert as initial commit"
1531 msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1534 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1535 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1539 msgid "failed to read %s"
1540 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1544 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1545 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1546 "may be created by mistake. For example,\n"
1548 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1550 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1551 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1552 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1554 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1555 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1556 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1558 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1560 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1562 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1564 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1566 #: submodule.c:61 submodule.c:95
1567 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1569 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1572 #: submodule.c:65 submodule.c:99
1574 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1575 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1579 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1580 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1584 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1585 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1588 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1589 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1593 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1594 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1596 #: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1599 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1600 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1602 #: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:296
1604 msgid "more than one %s"
1605 msgstr "nhiều hơn một %s"
1609 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1610 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1614 msgid "could not read input file '%s'"
1615 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1618 msgid "could not read from stdin"
1619 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1621 #: transport-helper.c:1025
1623 msgid "Could not read ref %s"
1624 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1626 #: unpack-trees.c:203
1627 msgid "Checking out files"
1628 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1631 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1632 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1634 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1636 msgid "invalid %XX escape sequence"
1637 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1640 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1641 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1644 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1645 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1648 msgid "invalid characters in host name"
1649 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1651 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1652 msgid "invalid port number"
1653 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1656 msgid "invalid '..' path segment"
1657 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1659 #: wrapper.c:219 wrapper.c:362
1661 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
1662 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
1664 #: wrapper.c:221 wrapper.c:364
1666 msgid "could not open '%s' for writing"
1667 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
1669 #: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:338 builtin/commit.c:1691
1670 #: builtin/merge.c:1074 builtin/pull.c:380
1672 msgid "could not open '%s' for reading"
1673 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
1677 msgid "unable to access '%s': %s"
1678 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1682 msgid "unable to access '%s'"
1683 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1687 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1688 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1691 msgid "no such user"
1692 msgstr "không có người dùng như vậy"
1695 msgid "unable to get current working directory"
1696 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1700 msgid "could not open %s for writing"
1701 msgstr "không thể mở %s để ghi"
1703 #: wrapper.c:658 builtin/am.c:425
1705 msgid "could not write to %s"
1706 msgstr "không thể ghi vào %s"
1710 msgid "could not close %s"
1711 msgstr "không thể đóng %s"
1714 msgid "Unmerged paths:"
1715 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1717 #: wt-status.c:176 wt-status.c:203
1719 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1720 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1722 #: wt-status.c:178 wt-status.c:205
1723 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1724 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1727 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1728 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1730 #: wt-status.c:184 wt-status.c:188
1731 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1733 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1734 "cần được giải quyết)"
1737 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1738 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1740 #: wt-status.c:197 wt-status.c:880
1741 msgid "Changes to be committed:"
1742 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1744 #: wt-status.c:215 wt-status.c:889
1745 msgid "Changes not staged for commit:"
1746 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1749 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1750 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1753 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1755 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1759 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1761 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1765 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1767 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1768 "chữa trong mô-đun-con)"
1772 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1774 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1777 msgid "both deleted:"
1778 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1781 msgid "added by us:"
1782 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1785 msgid "deleted by them:"
1786 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1789 msgid "added by them:"
1790 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1793 msgid "deleted by us:"
1794 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1798 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1801 msgid "both modified:"
1802 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1806 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1807 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1811 msgstr "tập tin mới:"
1827 msgstr "đã đổi tên:"
1835 msgstr "không hiểu:"
1839 msgstr "chưa hòa trộn:"
1842 msgid "new commits, "
1843 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1846 msgid "modified content, "
1847 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1850 msgid "untracked content, "
1851 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1855 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1856 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1859 msgid "Submodules changed but not updated:"
1860 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1863 msgid "Submodule changes to be committed:"
1864 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1868 "Do not touch the line above.\n"
1869 "Everything below will be removed."
1871 "Không động đến đường ở trên.\n"
1872 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1875 msgid "You have unmerged paths."
1876 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1879 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1880 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1883 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1884 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1887 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1888 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1891 msgid "You are in the middle of an am session."
1892 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1895 msgid "The current patch is empty."
1896 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1899 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1900 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1903 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1904 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1907 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1908 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1911 msgid "No commands done."
1912 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
1916 msgid "Last command done (%d command done):"
1917 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
1918 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
1922 msgid " (see more in file %s)"
1923 msgstr " (xem thêm trong %s)"
1926 msgid "No commands remaining."
1927 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
1931 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
1932 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
1933 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
1936 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
1937 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
1941 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1942 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1945 msgid "You are currently rebasing."
1946 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1949 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1951 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1954 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1955 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1958 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1960 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1963 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1965 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1971 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1973 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1974 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1977 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1979 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1983 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1985 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1986 "rebase --continue\")"
1990 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1992 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1993 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1996 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1997 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2000 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2001 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2005 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2007 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2008 "lòng về những thay đổi của mình)"
2012 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2013 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2016 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2018 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2021 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2023 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2027 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2028 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2032 msgid "You are currently reverting commit %s."
2033 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2036 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2037 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2040 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2042 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2045 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2046 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2050 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2052 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2056 msgid "You are currently bisecting."
2057 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2060 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2061 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2065 msgstr "Trên nhánh "
2068 msgid "interactive rebase in progress; onto "
2069 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2072 msgid "rebase in progress; onto "
2073 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2076 msgid "HEAD detached at "
2077 msgstr "HEAD được tách rời tại "
2080 msgid "HEAD detached from "
2081 msgstr "HEAD được tách rời từ "
2084 msgid "Not currently on any branch."
2085 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2088 msgid "Initial commit"
2089 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2092 msgid "Untracked files"
2093 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2096 msgid "Ignored files"
2097 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2102 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2103 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2104 "new files yourself (see 'git help status')."
2106 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2108 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2109 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2113 msgid "Untracked files not listed%s"
2114 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2117 msgid " (use -u option to show untracked files)"
2118 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2122 msgstr "Không có thay đổi nào"
2126 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2128 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2129 "\"git commit -a\")\n"
2133 msgid "no changes added to commit\n"
2134 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2139 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2142 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2143 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2147 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2149 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2150 "theo dõi hiện diện\n"
2154 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2156 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2157 "đưa vào theo dõi)\n"
2159 #: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
2161 msgid "nothing to commit\n"
2162 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2166 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2168 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2172 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2173 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2176 msgid "Initial commit on "
2177 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2180 msgid "HEAD (no branch)"
2181 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2187 #: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685
2191 #: compat/precompose_utf8.c:56 builtin/clone.c:408
2193 msgid "failed to unlink '%s'"
2194 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2197 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2198 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2202 msgid "unexpected diff status %c"
2203 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2205 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278
2206 msgid "updating files failed"
2207 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2211 msgid "remove '%s'\n"
2212 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2214 #: builtin/add.c:134
2215 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2217 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2219 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
2220 msgid "Could not read the index"
2221 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2223 #: builtin/add.c:205
2225 msgid "Could not open '%s' for writing."
2226 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2228 #: builtin/add.c:209
2229 msgid "Could not write patch"
2230 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2232 #: builtin/add.c:212
2233 msgid "editing patch failed"
2234 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2236 #: builtin/add.c:215
2238 msgid "Could not stat '%s'"
2239 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2241 #: builtin/add.c:217
2242 msgid "Empty patch. Aborted."
2243 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2245 #: builtin/add.c:222
2247 msgid "Could not apply '%s'"
2248 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2250 #: builtin/add.c:232
2251 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2253 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2256 #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:894 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
2257 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
2258 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2262 #: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4571 builtin/check-ignore.c:19
2263 #: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558
2264 #: builtin/log.c:1640 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2268 #: builtin/add.c:252
2269 msgid "interactive picking"
2270 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2272 #: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1153 builtin/reset.c:286
2273 msgid "select hunks interactively"
2274 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2276 #: builtin/add.c:254
2277 msgid "edit current diff and apply"
2278 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2280 #: builtin/add.c:255
2281 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2282 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2284 #: builtin/add.c:256
2285 msgid "update tracked files"
2286 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2288 #: builtin/add.c:257
2289 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2290 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2292 #: builtin/add.c:258
2293 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2295 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2298 #: builtin/add.c:261
2299 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2301 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2303 #: builtin/add.c:263
2304 msgid "don't add, only refresh the index"
2305 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2307 #: builtin/add.c:264
2308 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2309 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2311 #: builtin/add.c:265
2312 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2314 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2316 #: builtin/add.c:287
2318 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2319 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2321 #: builtin/add.c:294
2322 msgid "adding files failed"
2323 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2325 #: builtin/add.c:330
2326 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2327 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2329 #: builtin/add.c:337
2330 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2331 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2333 #: builtin/add.c:352
2335 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2336 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2338 #: builtin/add.c:353
2340 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2341 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2343 #: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:938
2344 #: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2345 #: builtin/submodule--helper.c:40
2346 msgid "index file corrupt"
2347 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2349 #: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4669 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
2350 msgid "Unable to write new index file"
2351 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2355 msgid "could not stat %s"
2356 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
2358 #: builtin/am.c:271 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1077
2360 msgid "could not read '%s'"
2361 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2364 msgid "could not parse author script"
2365 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2369 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2370 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2372 #: builtin/am.c:563 builtin/notes.c:300
2374 msgid "Malformed input line: '%s'."
2375 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2377 #: builtin/am.c:600 builtin/notes.c:315
2379 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2380 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2383 msgid "fseek failed"
2384 msgstr "fseek gặp lỗi"
2386 #: builtin/am.c:787 builtin/am.c:875
2388 msgid "could not open '%s' for reading: %s"
2389 msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
2393 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
2394 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
2398 msgid "could not parse patch '%s'"
2399 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2402 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2403 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2406 msgid "invalid timestamp"
2407 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2409 #: builtin/am.c:919 builtin/am.c:927
2410 msgid "invalid Date line"
2411 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2414 msgid "invalid timezone offset"
2415 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2417 #: builtin/am.c:1011
2418 msgid "Patch format detection failed."
2419 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2421 #: builtin/am.c:1016 builtin/clone.c:373
2423 msgid "failed to create directory '%s'"
2424 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2426 #: builtin/am.c:1020
2427 msgid "Failed to split patches."
2428 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2430 #: builtin/am.c:1152 builtin/commit.c:363
2431 msgid "unable to write index file"
2432 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2434 #: builtin/am.c:1203
2436 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2437 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2439 #: builtin/am.c:1204
2441 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2443 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2445 #: builtin/am.c:1205
2447 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2448 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2450 #: builtin/am.c:1343
2451 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2452 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2454 #: builtin/am.c:1417 builtin/log.c:1344
2456 msgid "invalid ident line: %s"
2457 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2459 #: builtin/am.c:1444
2461 msgid "unable to parse commit %s"
2462 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2464 #: builtin/am.c:1646
2465 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2466 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2468 #: builtin/am.c:1648
2469 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2471 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2473 #: builtin/am.c:1667
2475 "Did you hand edit your patch?\n"
2476 "It does not apply to blobs recorded in its index."
2478 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2479 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2481 #: builtin/am.c:1673
2482 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2483 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2485 #: builtin/am.c:1688
2486 msgid "Failed to merge in the changes."
2487 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2489 #: builtin/am.c:1712 builtin/merge.c:632
2490 msgid "git write-tree failed to write a tree"
2491 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2493 #: builtin/am.c:1719
2494 msgid "applying to an empty history"
2495 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2497 #: builtin/am.c:1732 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:829
2498 #: builtin/merge.c:854
2499 msgid "failed to write commit object"
2500 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2502 #: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1768
2504 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2505 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2507 #: builtin/am.c:1784
2508 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2510 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2512 #: builtin/am.c:1789
2513 msgid "Commit Body is:"
2514 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2516 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2517 #. in your translation. The program will only accept English
2518 #. input at this point.
2520 #: builtin/am.c:1799
2521 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2523 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2526 #: builtin/am.c:1849
2528 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2529 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2531 #: builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1955
2533 msgid "Applying: %.*s"
2534 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2536 #: builtin/am.c:1900
2537 msgid "No changes -- Patch already applied."
2538 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2540 #: builtin/am.c:1908
2542 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2543 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2545 #: builtin/am.c:1914
2547 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2548 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2550 #: builtin/am.c:1958
2552 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2553 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2554 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2556 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2557 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2558 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2561 #: builtin/am.c:1965
2563 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2564 "Did you forget to use 'git add'?"
2566 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2567 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2569 #: builtin/am.c:2073 builtin/am.c:2077 builtin/am.c:2089 builtin/reset.c:308
2570 #: builtin/reset.c:316
2572 msgid "Could not parse object '%s'."
2573 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2575 #: builtin/am.c:2125
2576 msgid "failed to clean index"
2577 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2579 #: builtin/am.c:2159
2581 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2582 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2584 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2585 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2587 #: builtin/am.c:2220
2589 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2590 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2592 #: builtin/am.c:2253
2593 msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2594 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
2596 #: builtin/am.c:2254
2597 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2598 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2600 #: builtin/am.c:2260
2601 msgid "run interactively"
2602 msgstr "chạy kiểu tương tác"
2604 #: builtin/am.c:2262
2605 msgid "historical option -- no-op"
2606 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
2608 #: builtin/am.c:2264
2609 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2610 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
2612 #: builtin/am.c:2265 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57
2613 #: builtin/repack.c:171
2617 #: builtin/am.c:2267
2618 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
2619 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
2621 #: builtin/am.c:2270
2622 msgid "recode into utf8 (default)"
2623 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2625 #: builtin/am.c:2272
2626 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2627 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2629 #: builtin/am.c:2274
2630 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2631 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2633 #: builtin/am.c:2276
2634 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2635 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2637 #: builtin/am.c:2278
2638 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2639 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2641 #: builtin/am.c:2281
2642 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
2644 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
2646 #: builtin/am.c:2284
2647 msgid "strip everything before a scissors line"
2648 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2650 #: builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4554
2654 #: builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292 builtin/am.c:2295
2655 #: builtin/am.c:2298 builtin/am.c:2301 builtin/am.c:2304 builtin/am.c:2307
2656 #: builtin/am.c:2313
2657 msgid "pass it through git-apply"
2658 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2660 #: builtin/am.c:2294 builtin/apply.c:4578
2664 #: builtin/am.c:2297 builtin/am.c:2300 builtin/apply.c:4516
2665 #: builtin/apply.c:4519 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
2666 #: builtin/pull.c:167 builtin/submodule--helper.c:78
2667 #: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169
2671 #: builtin/am.c:2303 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
2672 #: builtin/grep.c:693 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
2673 #: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
2674 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
2675 #: parse-options.h:134 parse-options.h:244
2679 #: builtin/am.c:2306 builtin/apply.c:4522
2683 #: builtin/am.c:2309 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
2684 #: builtin/tag.c:372
2688 #: builtin/am.c:2310
2689 msgid "format the patch(es) are in"
2690 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
2692 #: builtin/am.c:2316
2693 msgid "override error message when patch failure occurs"
2694 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2696 #: builtin/am.c:2318
2697 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2698 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
2700 #: builtin/am.c:2321
2701 msgid "synonyms for --continue"
2702 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2704 #: builtin/am.c:2324
2705 msgid "skip the current patch"
2706 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
2708 #: builtin/am.c:2327
2709 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
2710 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
2712 #: builtin/am.c:2331
2713 msgid "lie about committer date"
2714 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2716 #: builtin/am.c:2333
2717 msgid "use current timestamp for author date"
2718 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2720 #: builtin/am.c:2335 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225
2721 #: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
2725 #: builtin/am.c:2336
2726 msgid "GPG-sign commits"
2727 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
2729 #: builtin/am.c:2339
2730 msgid "(internal use for git-rebase)"
2731 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2733 #: builtin/am.c:2354
2735 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2736 "it will be removed. Please do not use it anymore."
2738 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2739 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
2741 #: builtin/am.c:2361
2742 msgid "failed to read the index"
2743 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2745 #: builtin/am.c:2376
2747 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2748 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2750 #: builtin/am.c:2400
2753 "Stray %s directory found.\n"
2754 "Use \"git am --abort\" to remove it."
2756 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2757 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2759 #: builtin/am.c:2406
2760 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2761 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
2763 #: builtin/apply.c:59
2764 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2765 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2767 #: builtin/apply.c:111
2769 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2770 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2772 #: builtin/apply.c:126
2774 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2775 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2777 #: builtin/apply.c:818
2779 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2781 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2784 #: builtin/apply.c:827
2786 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2787 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2789 #: builtin/apply.c:908
2791 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2792 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2794 #: builtin/apply.c:940
2796 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2798 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2800 #: builtin/apply.c:944
2802 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2803 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2805 #: builtin/apply.c:945
2807 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2808 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2810 #: builtin/apply.c:952
2812 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2813 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2815 #: builtin/apply.c:1415
2817 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2818 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2820 #: builtin/apply.c:1472
2822 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2823 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2825 #: builtin/apply.c:1489
2828 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2829 "component (line %d)"
2831 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2832 "components (line %d)"
2834 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2835 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2837 #: builtin/apply.c:1655
2838 msgid "new file depends on old contents"
2839 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2841 #: builtin/apply.c:1657
2842 msgid "deleted file still has contents"
2843 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2845 #: builtin/apply.c:1683
2847 msgid "corrupt patch at line %d"
2848 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2850 #: builtin/apply.c:1719
2852 msgid "new file %s depends on old contents"
2853 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2855 #: builtin/apply.c:1721
2857 msgid "deleted file %s still has contents"
2858 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2860 #: builtin/apply.c:1724
2862 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2863 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2865 #: builtin/apply.c:1870
2867 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2868 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2870 #: builtin/apply.c:1899
2872 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2873 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2875 #: builtin/apply.c:2050
2877 msgid "patch with only garbage at line %d"
2878 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2880 #: builtin/apply.c:2140
2882 msgid "unable to read symlink %s"
2883 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2885 #: builtin/apply.c:2144
2887 msgid "unable to open or read %s"
2888 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2890 #: builtin/apply.c:2777
2892 msgid "invalid start of line: '%c'"
2893 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2895 #: builtin/apply.c:2896
2897 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2898 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2899 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2901 #: builtin/apply.c:2908
2903 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2904 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2906 #: builtin/apply.c:2914
2909 "while searching for:\n"
2912 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2915 #: builtin/apply.c:2934
2917 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2918 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2920 #: builtin/apply.c:3035
2922 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2923 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2925 #: builtin/apply.c:3041
2927 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2929 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2932 #: builtin/apply.c:3062
2934 msgid "patch failed: %s:%ld"
2935 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2937 #: builtin/apply.c:3186
2939 msgid "cannot checkout %s"
2940 msgstr "không thể lấy ra %s"
2942 #: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287
2944 msgid "read of %s failed"
2945 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2947 #: builtin/apply.c:3239
2949 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2950 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2952 #: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489
2954 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2955 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2957 #: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503
2959 msgid "%s: does not exist in index"
2960 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2962 #: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517
2967 #: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511
2969 msgid "%s: does not match index"
2970 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2972 #: builtin/apply.c:3459
2973 msgid "removal patch leaves file contents"
2974 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2976 #: builtin/apply.c:3528
2978 msgid "%s: wrong type"
2979 msgstr "%s: sai kiểu"
2981 #: builtin/apply.c:3530
2983 msgid "%s has type %o, expected %o"
2984 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2986 #: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691
2988 msgid "invalid path '%s'"
2989 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2991 #: builtin/apply.c:3746
2993 msgid "%s: already exists in index"
2994 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2996 #: builtin/apply.c:3749
2998 msgid "%s: already exists in working directory"
2999 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3001 #: builtin/apply.c:3769
3003 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3004 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3006 #: builtin/apply.c:3774
3008 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3009 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3011 #: builtin/apply.c:3794
3013 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3014 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3016 #: builtin/apply.c:3798
3018 msgid "%s: patch does not apply"
3019 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3021 #: builtin/apply.c:3812
3023 msgid "Checking patch %s..."
3024 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3026 #: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3028 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3029 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3031 #: builtin/apply.c:4048
3033 msgid "unable to remove %s from index"
3034 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3036 #: builtin/apply.c:4077
3038 msgid "corrupt patch for submodule %s"
3039 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3041 #: builtin/apply.c:4081
3043 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3044 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3046 #: builtin/apply.c:4086
3048 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3049 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3051 #: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197
3053 msgid "unable to add cache entry for %s"
3054 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3056 #: builtin/apply.c:4122
3058 msgid "closing file '%s'"
3059 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3061 #: builtin/apply.c:4171
3063 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3064 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3066 #: builtin/apply.c:4258
3068 msgid "Applied patch %s cleanly."
3069 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3071 #: builtin/apply.c:4266
3072 msgid "internal error"
3075 #: builtin/apply.c:4269
3077 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3078 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3079 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3081 #: builtin/apply.c:4279
3083 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3084 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3086 #: builtin/apply.c:4300
3088 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3089 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3091 #: builtin/apply.c:4303
3093 msgid "Rejected hunk #%d."
3094 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3096 #: builtin/apply.c:4393
3097 msgid "unrecognized input"
3098 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3100 #: builtin/apply.c:4404
3101 msgid "unable to read index file"
3102 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3104 #: builtin/apply.c:4517
3105 msgid "don't apply changes matching the given path"
3106 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3108 #: builtin/apply.c:4520
3109 msgid "apply changes matching the given path"
3110 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3112 #: builtin/apply.c:4523
3113 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3114 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3116 #: builtin/apply.c:4526
3117 msgid "ignore additions made by the patch"
3118 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3120 #: builtin/apply.c:4528
3121 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3123 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3125 #: builtin/apply.c:4532
3126 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3128 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3130 #: builtin/apply.c:4534
3131 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3132 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3134 #: builtin/apply.c:4536
3135 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3136 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3138 #: builtin/apply.c:4538
3139 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3140 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3142 #: builtin/apply.c:4540
3143 msgid "apply a patch without touching the working tree"
3144 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3146 #: builtin/apply.c:4542
3147 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3148 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3150 #: builtin/apply.c:4544
3151 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3153 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3155 #: builtin/apply.c:4546
3156 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3157 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3159 #: builtin/apply.c:4548
3160 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3162 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3164 #: builtin/apply.c:4550 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
3165 msgid "paths are separated with NUL character"
3166 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3168 #: builtin/apply.c:4553
3169 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3170 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3172 #: builtin/apply.c:4555
3173 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3174 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3176 #: builtin/apply.c:4558 builtin/apply.c:4561
3177 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3178 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3180 #: builtin/apply.c:4564
3181 msgid "apply the patch in reverse"
3182 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3184 #: builtin/apply.c:4566
3185 msgid "don't expect at least one line of context"
3186 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3188 #: builtin/apply.c:4568
3189 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3190 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3192 #: builtin/apply.c:4570
3193 msgid "allow overlapping hunks"
3194 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3196 #: builtin/apply.c:4573
3197 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3199 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3201 #: builtin/apply.c:4576
3202 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3203 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3205 #: builtin/apply.c:4579
3206 msgid "prepend <root> to all filenames"
3207 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3209 #: builtin/apply.c:4601
3210 msgid "--3way outside a repository"
3211 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3213 #: builtin/apply.c:4609
3214 msgid "--index outside a repository"
3215 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3217 #: builtin/apply.c:4612
3218 msgid "--cached outside a repository"
3219 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3221 #: builtin/apply.c:4631
3223 msgid "can't open patch '%s'"
3224 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3226 #: builtin/apply.c:4645
3228 msgid "squelched %d whitespace error"
3229 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3230 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3232 #: builtin/apply.c:4651 builtin/apply.c:4661
3234 msgid "%d line adds whitespace errors."
3235 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3236 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3238 #: builtin/archive.c:17
3240 msgid "could not create archive file '%s'"
3241 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3243 #: builtin/archive.c:20
3244 msgid "could not redirect output"
3245 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3247 #: builtin/archive.c:37
3248 msgid "git archive: Remote with no URL"
3249 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3251 #: builtin/archive.c:58
3252 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3253 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3255 #: builtin/archive.c:61
3257 msgid "git archive: NACK %s"
3258 msgstr "git archive: NACK %s"
3260 #: builtin/archive.c:63
3262 msgid "remote error: %s"
3263 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3265 #: builtin/archive.c:64
3266 msgid "git archive: protocol error"
3267 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3269 #: builtin/archive.c:68
3270 msgid "git archive: expected a flush"
3271 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3273 #: builtin/bisect--helper.c:7
3274 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3275 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3277 #: builtin/bisect--helper.c:17
3278 msgid "perform 'git bisect next'"
3279 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3281 #: builtin/bisect--helper.c:19
3282 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3284 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3286 #: builtin/blame.c:32
3287 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3288 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3290 #: builtin/blame.c:37
3291 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3292 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3294 #: builtin/blame.c:2519
3295 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3296 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3298 #: builtin/blame.c:2520
3299 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3301 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3303 #: builtin/blame.c:2521
3304 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3305 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3307 #: builtin/blame.c:2522
3308 msgid "Show work cost statistics"
3309 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3311 #: builtin/blame.c:2523
3312 msgid "Show output score for blame entries"
3313 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3315 #: builtin/blame.c:2524
3316 msgid "Show original filename (Default: auto)"
3317 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3319 #: builtin/blame.c:2525
3320 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3321 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3323 #: builtin/blame.c:2526
3324 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3325 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3327 #: builtin/blame.c:2527
3328 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3329 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3331 #: builtin/blame.c:2528
3332 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3333 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3335 #: builtin/blame.c:2529
3336 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3337 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3339 #: builtin/blame.c:2530
3340 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3341 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3343 #: builtin/blame.c:2531
3344 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3345 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3347 #: builtin/blame.c:2532
3348 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3349 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3351 #: builtin/blame.c:2533
3352 msgid "Ignore whitespace differences"
3353 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3355 #: builtin/blame.c:2534
3356 msgid "Spend extra cycles to find better match"
3357 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3359 #: builtin/blame.c:2535
3360 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3362 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3364 #: builtin/blame.c:2536
3365 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3366 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3368 #: builtin/blame.c:2537 builtin/blame.c:2538
3372 #: builtin/blame.c:2537
3373 msgid "Find line copies within and across files"
3374 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3376 #: builtin/blame.c:2538
3377 msgid "Find line movements within and across files"
3378 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3380 #: builtin/blame.c:2539
3384 #: builtin/blame.c:2539
3385 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3386 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3388 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3389 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
3390 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3391 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
3392 #. relative timestamps, but your language may need more or
3393 #. fewer display columns.
3394 #: builtin/blame.c:2620
3395 msgid "4 years, 11 months ago"
3396 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3398 #: builtin/branch.c:25
3399 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3400 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3402 #: builtin/branch.c:26
3403 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3404 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3406 #: builtin/branch.c:27
3407 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3408 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3410 #: builtin/branch.c:28
3411 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3412 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3414 #: builtin/branch.c:29
3415 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
3416 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
3418 #: builtin/branch.c:142
3421 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3422 " '%s', but not yet merged to HEAD."
3424 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3425 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3427 #: builtin/branch.c:146
3430 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3431 " '%s', even though it is merged to HEAD."
3433 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3434 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3436 #: builtin/branch.c:160
3438 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3439 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3441 #: builtin/branch.c:164
3444 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
3445 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3447 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3448 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3450 #: builtin/branch.c:177
3451 msgid "Update of config-file failed"
3452 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3454 #: builtin/branch.c:205
3455 msgid "cannot use -a with -d"
3456 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3458 #: builtin/branch.c:211
3459 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3460 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3462 #: builtin/branch.c:219
3464 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
3465 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
3467 #: builtin/branch.c:235
3469 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3470 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3472 #: builtin/branch.c:236
3474 msgid "branch '%s' not found."
3475 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3477 #: builtin/branch.c:251
3479 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3480 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3482 #: builtin/branch.c:252
3484 msgid "Error deleting branch '%s'"
3485 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3487 #: builtin/branch.c:259
3489 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3490 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3492 #: builtin/branch.c:260
3494 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3495 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3497 #: builtin/branch.c:303
3500 msgstr "[%s: đã ra đi]"
3502 #: builtin/branch.c:308
3507 #: builtin/branch.c:313
3509 msgid "[%s: behind %d]"
3510 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3512 #: builtin/branch.c:315
3515 msgstr "[đằng sau %d]"
3517 #: builtin/branch.c:319
3519 msgid "[%s: ahead %d]"
3520 msgstr "[%s: phía trước %d]"
3522 #: builtin/branch.c:321
3525 msgstr "[phía trước %d]"
3527 #: builtin/branch.c:324
3529 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3530 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3532 #: builtin/branch.c:327
3534 msgid "[ahead %d, behind %d]"
3535 msgstr "[trước %d, sau %d]"
3537 #: builtin/branch.c:340
3538 msgid " **** invalid ref ****"
3539 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3541 #: builtin/branch.c:366
3543 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3544 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3546 #: builtin/branch.c:369
3548 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3549 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3551 #: builtin/branch.c:375
3553 msgid "(HEAD detached at %s)"
3554 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3556 #: builtin/branch.c:378
3558 msgid "(HEAD detached from %s)"
3559 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3561 #: builtin/branch.c:382
3563 msgstr "(không nhánh)"
3565 #: builtin/branch.c:524
3566 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3567 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3569 #: builtin/branch.c:534
3571 msgid "Invalid branch name: '%s'"
3572 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3574 #: builtin/branch.c:549
3575 msgid "Branch rename failed"
3576 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3578 #: builtin/branch.c:553
3580 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3581 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3583 #: builtin/branch.c:557
3585 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3586 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3588 #: builtin/branch.c:564
3589 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3590 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3592 #: builtin/branch.c:587
3594 msgid "could not write branch description template: %s"
3595 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3597 #: builtin/branch.c:616
3598 msgid "Generic options"
3599 msgstr "Tùy chọn chung"
3601 #: builtin/branch.c:618
3602 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3603 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3605 #: builtin/branch.c:619
3606 msgid "suppress informational messages"
3607 msgstr "không xuất các thông tin"
3609 #: builtin/branch.c:620
3610 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3611 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3613 #: builtin/branch.c:622
3614 msgid "change upstream info"
3615 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3617 #: builtin/branch.c:626
3618 msgid "use colored output"
3619 msgstr "tô màu kết xuất"
3621 #: builtin/branch.c:627
3622 msgid "act on remote-tracking branches"
3623 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3625 #: builtin/branch.c:629 builtin/branch.c:630
3626 msgid "print only branches that contain the commit"
3627 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3629 #: builtin/branch.c:633
3630 msgid "Specific git-branch actions:"
3631 msgstr "Hành động git-branch:"
3633 #: builtin/branch.c:634
3634 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3635 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3637 #: builtin/branch.c:636
3638 msgid "delete fully merged branch"
3639 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3641 #: builtin/branch.c:637
3642 msgid "delete branch (even if not merged)"
3643 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3645 #: builtin/branch.c:638
3646 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3647 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3649 #: builtin/branch.c:639
3650 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3651 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3653 #: builtin/branch.c:640
3654 msgid "list branch names"
3655 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3657 #: builtin/branch.c:641
3658 msgid "create the branch's reflog"
3659 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3661 #: builtin/branch.c:643
3662 msgid "edit the description for the branch"
3663 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3665 #: builtin/branch.c:644
3666 msgid "force creation, move/rename, deletion"
3667 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3669 #: builtin/branch.c:645
3670 msgid "print only branches that are merged"
3671 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
3673 #: builtin/branch.c:646
3674 msgid "print only branches that are not merged"
3675 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
3677 #: builtin/branch.c:647
3678 msgid "list branches in columns"
3679 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3681 #: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
3685 #: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
3686 msgid "field name to sort on"
3687 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
3689 #: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:398
3690 #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:564
3691 #: builtin/tag.c:369
3695 #: builtin/branch.c:652
3696 msgid "print only branches of the object"
3697 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
3699 #: builtin/branch.c:670
3700 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3701 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3703 #: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:697
3704 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3705 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3707 #: builtin/branch.c:694
3708 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3709 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3711 #: builtin/branch.c:705 builtin/branch.c:747
3712 msgid "branch name required"
3713 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3715 #: builtin/branch.c:723
3716 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3717 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3719 #: builtin/branch.c:728
3720 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3721 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3723 #: builtin/branch.c:735
3725 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3726 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3728 #: builtin/branch.c:738
3730 msgid "No branch named '%s'."
3731 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3733 #: builtin/branch.c:753
3734 msgid "too many branches for a rename operation"
3735 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3737 #: builtin/branch.c:758
3738 msgid "too many branches to set new upstream"
3739 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3741 #: builtin/branch.c:762
3744 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3746 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3749 #: builtin/branch.c:765 builtin/branch.c:787 builtin/branch.c:808
3751 msgid "no such branch '%s'"
3752 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3754 #: builtin/branch.c:769
3756 msgid "branch '%s' does not exist"
3757 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3759 #: builtin/branch.c:781
3760 msgid "too many branches to unset upstream"
3761 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3763 #: builtin/branch.c:785
3764 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3765 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3767 #: builtin/branch.c:791
3769 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3770 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3772 #: builtin/branch.c:805
3773 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3774 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3776 #: builtin/branch.c:811
3777 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3779 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3782 #: builtin/branch.c:814
3785 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3786 "track or --set-upstream-to\n"
3788 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3791 #: builtin/branch.c:831
3795 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3799 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3802 #: builtin/branch.c:832
3804 msgid " git branch -d %s\n"
3805 msgstr " git branch -d %s\n"
3807 #: builtin/branch.c:833
3809 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3810 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3812 #: builtin/bundle.c:51
3814 msgid "%s is okay\n"
3817 #: builtin/bundle.c:64
3818 msgid "Need a repository to create a bundle."
3819 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3821 #: builtin/bundle.c:68
3822 msgid "Need a repository to unbundle."
3823 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3825 #: builtin/cat-file.c:428
3827 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3828 "<type>|--textconv) <object>"
3830 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3831 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3833 #: builtin/cat-file.c:429
3834 msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3835 msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3837 #: builtin/cat-file.c:466
3838 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3839 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3841 #: builtin/cat-file.c:467
3842 msgid "show object type"
3843 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3845 #: builtin/cat-file.c:468
3846 msgid "show object size"
3847 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3849 #: builtin/cat-file.c:470
3850 msgid "exit with zero when there's no error"
3851 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3853 #: builtin/cat-file.c:471
3854 msgid "pretty-print object's content"
3855 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3857 #: builtin/cat-file.c:473
3858 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3859 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3861 #: builtin/cat-file.c:475
3862 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3863 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3865 #: builtin/cat-file.c:476
3866 msgid "buffer --batch output"
3867 msgstr "đệm kết xuất --batch"
3869 #: builtin/cat-file.c:478
3870 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3872 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3874 #: builtin/cat-file.c:481
3875 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3876 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3878 #: builtin/cat-file.c:484
3879 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
3880 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
3882 #: builtin/cat-file.c:486
3883 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
3884 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
3886 #: builtin/check-attr.c:11
3887 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3888 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3890 #: builtin/check-attr.c:12
3891 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
3892 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
3894 #: builtin/check-attr.c:19
3895 msgid "report all attributes set on file"
3896 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3898 #: builtin/check-attr.c:20
3899 msgid "use .gitattributes only from the index"
3900 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3902 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
3903 msgid "read file names from stdin"
3904 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3906 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3907 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3908 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3910 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1134 builtin/gc.c:325
3911 msgid "suppress progress reporting"
3912 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3914 #: builtin/check-ignore.c:26
3915 msgid "show non-matching input paths"
3916 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3918 #: builtin/check-ignore.c:28
3919 msgid "ignore index when checking"
3920 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3922 #: builtin/check-ignore.c:154
3923 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3924 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3926 #: builtin/check-ignore.c:157
3927 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3928 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3930 #: builtin/check-ignore.c:159
3931 msgid "no path specified"
3932 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3934 #: builtin/check-ignore.c:163
3935 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3936 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3938 #: builtin/check-ignore.c:165
3939 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3940 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3942 #: builtin/check-ignore.c:168
3943 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3944 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3946 #: builtin/check-mailmap.c:8
3947 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3948 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3950 #: builtin/check-mailmap.c:13
3951 msgid "also read contacts from stdin"
3952 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3954 #: builtin/check-mailmap.c:24
3956 msgid "unable to parse contact: %s"
3957 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3959 #: builtin/check-mailmap.c:47
3960 msgid "no contacts specified"
3961 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3963 #: builtin/checkout-index.c:126
3964 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3965 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3967 #: builtin/checkout-index.c:188
3968 msgid "check out all files in the index"
3969 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3971 #: builtin/checkout-index.c:189
3972 msgid "force overwrite of existing files"
3973 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3975 #: builtin/checkout-index.c:191
3976 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3978 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3980 #: builtin/checkout-index.c:193
3981 msgid "don't checkout new files"
3982 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3984 #: builtin/checkout-index.c:195
3985 msgid "update stat information in the index file"
3986 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3988 #: builtin/checkout-index.c:201
3989 msgid "read list of paths from the standard input"
3990 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3992 #: builtin/checkout-index.c:203
3993 msgid "write the content to temporary files"
3994 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3996 #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3997 #: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175
3998 #: builtin/submodule--helper.c:178 builtin/submodule--helper.c:181
4002 #: builtin/checkout-index.c:205
4003 msgid "when creating files, prepend <string>"
4004 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4006 #: builtin/checkout-index.c:208
4007 msgid "copy out the files from named stage"
4008 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4010 #: builtin/checkout.c:25
4011 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4012 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4014 #: builtin/checkout.c:26
4015 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4016 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4018 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4020 msgid "path '%s' does not have our version"
4021 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4023 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4025 msgid "path '%s' does not have their version"
4026 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4028 #: builtin/checkout.c:152
4030 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4031 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4033 #: builtin/checkout.c:196
4035 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4036 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4038 #: builtin/checkout.c:213
4040 msgid "path '%s': cannot merge"
4041 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4043 #: builtin/checkout.c:230
4045 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4046 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4048 #: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
4049 #: builtin/checkout.c:260
4051 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4052 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4054 #: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
4056 msgid "'%s' cannot be used with %s"
4057 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4059 #: builtin/checkout.c:269
4061 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4063 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4065 #: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
4066 msgid "corrupt index file"
4067 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4069 #: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
4071 msgid "path '%s' is unmerged"
4072 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4074 #: builtin/checkout.c:496
4075 msgid "you need to resolve your current index first"
4076 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4078 #: builtin/checkout.c:623
4080 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4081 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4083 #: builtin/checkout.c:661
4084 msgid "HEAD is now at"
4085 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4087 #: builtin/checkout.c:668
4089 msgid "Reset branch '%s'\n"
4090 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4092 #: builtin/checkout.c:671
4094 msgid "Already on '%s'\n"
4095 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4097 #: builtin/checkout.c:675
4099 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4100 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4102 #: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1066
4104 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4105 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4107 #: builtin/checkout.c:679
4109 msgid "Switched to branch '%s'\n"
4110 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4112 #: builtin/checkout.c:731
4114 msgid " ... and %d more.\n"
4115 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4117 #: builtin/checkout.c:737
4120 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4121 "any of your branches:\n"
4125 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4126 "any of your branches:\n"
4130 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4132 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4136 #: builtin/checkout.c:756
4139 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4142 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4145 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4148 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4151 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4152 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4154 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4157 #: builtin/checkout.c:792
4158 msgid "internal error in revision walk"
4159 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4161 #: builtin/checkout.c:796
4162 msgid "Previous HEAD position was"
4163 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4165 #: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1061
4166 msgid "You are on a branch yet to be born"
4167 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4169 #: builtin/checkout.c:968
4171 msgid "only one reference expected, %d given."
4172 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4174 #: builtin/checkout.c:1007 builtin/worktree.c:213
4176 msgid "invalid reference: %s"
4177 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4179 #: builtin/checkout.c:1036
4181 msgid "reference is not a tree: %s"
4182 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4184 #: builtin/checkout.c:1075
4185 msgid "paths cannot be used with switching branches"
4186 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4188 #: builtin/checkout.c:1078 builtin/checkout.c:1082
4190 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4191 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4193 #: builtin/checkout.c:1086 builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1094
4194 #: builtin/checkout.c:1097
4196 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4197 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4199 #: builtin/checkout.c:1102
4201 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4202 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4204 #: builtin/checkout.c:1135 builtin/checkout.c:1137 builtin/clone.c:83
4205 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:320
4206 #: builtin/worktree.c:322
4210 #: builtin/checkout.c:1136
4211 msgid "create and checkout a new branch"
4212 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4214 #: builtin/checkout.c:1138
4215 msgid "create/reset and checkout a branch"
4216 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4218 #: builtin/checkout.c:1139
4219 msgid "create reflog for new branch"
4220 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4222 #: builtin/checkout.c:1140
4223 msgid "detach the HEAD at named commit"
4224 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4226 #: builtin/checkout.c:1141
4227 msgid "set upstream info for new branch"
4228 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4230 #: builtin/checkout.c:1143
4234 #: builtin/checkout.c:1143
4235 msgid "new unparented branch"
4236 msgstr "nhánh không cha mới"
4238 #: builtin/checkout.c:1144
4239 msgid "checkout our version for unmerged files"
4241 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4243 #: builtin/checkout.c:1146
4244 msgid "checkout their version for unmerged files"
4246 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4248 #: builtin/checkout.c:1148
4249 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4250 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4252 #: builtin/checkout.c:1149
4253 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4254 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4256 #: builtin/checkout.c:1150 builtin/merge.c:227
4257 msgid "update ignored files (default)"
4258 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4260 #: builtin/checkout.c:1151 builtin/log.c:1263 parse-options.h:250
4264 #: builtin/checkout.c:1152
4265 msgid "conflict style (merge or diff3)"
4266 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4268 #: builtin/checkout.c:1155
4269 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4270 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4272 #: builtin/checkout.c:1157
4273 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4274 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4276 #: builtin/checkout.c:1159
4277 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4278 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4280 #: builtin/checkout.c:1160 builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112
4281 #: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560
4282 #: builtin/send-pack.c:168
4283 msgid "force progress reporting"
4284 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4286 #: builtin/checkout.c:1191
4287 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4288 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4290 #: builtin/checkout.c:1208
4291 msgid "--track needs a branch name"
4292 msgstr "--track cần tên một nhánh"
4294 #: builtin/checkout.c:1213
4295 msgid "Missing branch name; try -b"
4296 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4298 #: builtin/checkout.c:1249
4299 msgid "invalid path specification"
4300 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4302 #: builtin/checkout.c:1256
4305 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4306 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4308 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4309 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4312 #: builtin/checkout.c:1261
4314 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4315 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4317 #: builtin/checkout.c:1265
4319 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4320 "checking out of the index."
4322 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4323 "checkout bảng mục lục (index)."
4325 #: builtin/clean.c:25
4327 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4329 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4331 #: builtin/clean.c:29
4333 msgid "Removing %s\n"
4334 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4336 #: builtin/clean.c:30
4338 msgid "Would remove %s\n"
4339 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4341 #: builtin/clean.c:31
4343 msgid "Skipping repository %s\n"
4344 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4346 #: builtin/clean.c:32
4348 msgid "Would skip repository %s\n"
4349 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4351 #: builtin/clean.c:33
4353 msgid "failed to remove %s"
4354 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4356 #: builtin/clean.c:315
4359 "1 - select a numbered item\n"
4360 "foo - select item based on unique prefix\n"
4361 " - (empty) select nothing"
4363 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4364 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
4365 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4366 " - (để trống) không chọn gì cả"
4368 #: builtin/clean.c:319
4371 "1 - select a single item\n"
4372 "3-5 - select a range of items\n"
4373 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
4374 "foo - select item based on unique prefix\n"
4375 "-... - unselect specified items\n"
4376 "* - choose all items\n"
4377 " - (empty) finish selecting"
4379 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4380 "1 - chọn một mục đơn\n"
4381 "3-5 - chọn một vùng\n"
4382 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
4383 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4384 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4386 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
4388 #: builtin/clean.c:535
4393 #: builtin/clean.c:677
4395 msgid "Input ignore patterns>> "
4396 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4398 #: builtin/clean.c:714
4400 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4401 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4403 #: builtin/clean.c:735
4404 msgid "Select items to delete"
4405 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4407 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4408 #: builtin/clean.c:776
4410 msgid "Remove %s [y/N]? "
4411 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4413 #: builtin/clean.c:801
4417 #: builtin/clean.c:809
4419 "clean - start cleaning\n"
4420 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
4421 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
4422 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4423 "quit - stop cleaning\n"
4424 "help - this screen\n"
4425 "? - help for prompt selection"
4427 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
4428 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4429 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4430 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4431 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4432 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4433 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4435 #: builtin/clean.c:836
4436 msgid "*** Commands ***"
4437 msgstr "*** Lệnh ***"
4439 #: builtin/clean.c:837
4441 msgstr "Giờ thì sao"
4443 #: builtin/clean.c:845
4444 msgid "Would remove the following item:"
4445 msgid_plural "Would remove the following items:"
4446 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4448 #: builtin/clean.c:862
4449 msgid "No more files to clean, exiting."
4450 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4452 #: builtin/clean.c:893
4453 msgid "do not print names of files removed"
4454 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4456 #: builtin/clean.c:895
4460 #: builtin/clean.c:896
4461 msgid "interactive cleaning"
4462 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4464 #: builtin/clean.c:898
4465 msgid "remove whole directories"
4466 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4468 #: builtin/clean.c:899 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:709
4469 #: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182
4473 #: builtin/clean.c:900
4474 msgid "add <pattern> to ignore rules"
4475 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4477 #: builtin/clean.c:901
4478 msgid "remove ignored files, too"
4479 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4481 #: builtin/clean.c:903
4482 msgid "remove only ignored files"
4483 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4485 #: builtin/clean.c:921
4486 msgid "-x and -X cannot be used together"
4487 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4489 #: builtin/clean.c:925
4491 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4494 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4495 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4497 #: builtin/clean.c:928
4499 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4502 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4503 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4505 #: builtin/clone.c:37
4506 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4507 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4509 #: builtin/clone.c:59
4510 msgid "don't create a checkout"
4511 msgstr "không tạo một checkout"
4513 #: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:469
4514 msgid "create a bare repository"
4515 msgstr "tạo kho thuần"
4517 #: builtin/clone.c:64
4518 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4519 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4521 #: builtin/clone.c:66
4522 msgid "to clone from a local repository"
4523 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4525 #: builtin/clone.c:68
4526 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4527 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4529 #: builtin/clone.c:70
4530 msgid "setup as shared repository"
4531 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4533 #: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
4534 msgid "initialize submodules in the clone"
4535 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4537 #: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:466
4538 msgid "template-directory"
4539 msgstr "thư-mục-mẫu"
4541 #: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:467
4542 msgid "directory from which templates will be used"
4543 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4545 #: builtin/clone.c:78 builtin/submodule--helper.c:179
4546 msgid "reference repository"
4547 msgstr "kho tham chiếu"
4549 #: builtin/clone.c:80
4550 msgid "use --reference only while cloning"
4551 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4553 #: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4557 #: builtin/clone.c:82
4558 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4559 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4561 #: builtin/clone.c:84
4562 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4563 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4565 #: builtin/clone.c:86
4566 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4567 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4569 #: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:654 builtin/pull.c:186
4573 #: builtin/clone.c:88
4574 msgid "create a shallow clone of that depth"
4575 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4577 #: builtin/clone.c:90
4578 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4579 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4581 #: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:475
4585 #: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:476
4586 msgid "separate git dir from working tree"
4587 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4589 #: builtin/clone.c:93
4591 msgstr "khóa=giá_trị"
4593 #: builtin/clone.c:94
4594 msgid "set config inside the new repository"
4595 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4597 #: builtin/clone.c:300
4599 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
4600 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
4602 #: builtin/clone.c:302
4604 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4605 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4607 #: builtin/clone.c:307
4609 msgid "reference repository '%s' is shallow"
4610 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4612 #: builtin/clone.c:310
4614 msgid "reference repository '%s' is grafted"
4615 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4617 #: builtin/clone.c:375 builtin/diff.c:84
4619 msgid "failed to stat '%s'"
4620 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4622 #: builtin/clone.c:377
4624 msgid "%s exists and is not a directory"
4625 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4627 #: builtin/clone.c:391
4629 msgid "failed to stat %s\n"
4630 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4632 #: builtin/clone.c:413
4634 msgid "failed to create link '%s'"
4635 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4637 #: builtin/clone.c:417
4639 msgid "failed to copy file to '%s'"
4640 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4642 #: builtin/clone.c:442 builtin/clone.c:626
4645 msgstr "hoàn tất.\n"
4647 #: builtin/clone.c:454
4649 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4650 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4651 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4653 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4654 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4655 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4657 #: builtin/clone.c:531
4659 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4660 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4662 #: builtin/clone.c:621
4664 msgid "Checking connectivity... "
4665 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4667 #: builtin/clone.c:624
4668 msgid "remote did not send all necessary objects"
4669 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4671 #: builtin/clone.c:688
4672 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4673 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4675 #: builtin/clone.c:719
4676 msgid "unable to checkout working tree"
4677 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4679 #: builtin/clone.c:808
4680 msgid "cannot repack to clean up"
4681 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4683 #: builtin/clone.c:810
4684 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4685 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4687 #: builtin/clone.c:842
4688 msgid "Too many arguments."
4689 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4691 #: builtin/clone.c:846
4692 msgid "You must specify a repository to clone."
4693 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4695 #: builtin/clone.c:857
4697 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4698 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4700 #: builtin/clone.c:860
4701 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4702 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4704 #: builtin/clone.c:873
4706 msgid "repository '%s' does not exist"
4707 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4709 #: builtin/clone.c:879 builtin/fetch.c:1166
4711 msgid "depth %s is not a positive number"
4712 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4714 #: builtin/clone.c:889
4716 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4717 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4719 #: builtin/clone.c:899
4721 msgid "working tree '%s' already exists."
4722 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4724 #: builtin/clone.c:914 builtin/clone.c:925 builtin/submodule--helper.c:224
4725 #: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:248
4727 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4728 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4730 #: builtin/clone.c:917
4732 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4733 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4735 #: builtin/clone.c:935
4737 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4738 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4740 #: builtin/clone.c:937
4742 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4743 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4745 #: builtin/clone.c:975
4746 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4747 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4749 #: builtin/clone.c:978
4750 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4751 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4753 #: builtin/clone.c:983
4754 msgid "--local is ignored"
4755 msgstr "--local bị lờ đi"
4757 #: builtin/clone.c:987
4759 msgid "Don't know how to clone %s"
4760 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4762 #: builtin/clone.c:1036 builtin/clone.c:1044
4764 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4765 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4767 #: builtin/clone.c:1047
4768 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4769 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4771 #: builtin/column.c:9
4772 msgid "git column [<options>]"
4773 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4775 #: builtin/column.c:26
4776 msgid "lookup config vars"
4777 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4779 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4780 msgid "layout to use"
4781 msgstr "bố cục để dùng"
4783 #: builtin/column.c:29
4784 msgid "Maximum width"
4785 msgstr "Độ rộng tối đa"
4787 #: builtin/column.c:30
4788 msgid "Padding space on left border"
4789 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4791 #: builtin/column.c:31
4792 msgid "Padding space on right border"
4793 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4795 #: builtin/column.c:32
4796 msgid "Padding space between columns"
4797 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4799 #: builtin/column.c:51
4800 msgid "--command must be the first argument"
4801 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4803 #: builtin/commit.c:38
4804 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4805 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4807 #: builtin/commit.c:43
4808 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4809 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4811 #: builtin/commit.c:48
4813 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4814 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4815 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4816 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4817 "your configuration file:\n"
4819 " git config --global --edit\n"
4821 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4823 " git commit --amend --reset-author\n"
4825 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4827 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4829 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4831 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4833 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4835 " git config --global --edit\n"
4837 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4838 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4840 " git commit --amend --reset-author\n"
4842 #: builtin/commit.c:61
4844 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4845 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4846 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4848 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4849 " git config --global user.email you@example.com\n"
4851 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4853 " git commit --amend --reset-author\n"
4855 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4857 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4859 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4860 "trên một cách rõ ràng:\n"
4862 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4863 " git config --global user.email you@example.com\n"
4865 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4866 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4868 " git commit --amend --reset-author\n"
4870 #: builtin/commit.c:73
4872 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4873 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4874 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4876 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4878 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4880 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4881 "\"git reset HEAD^\".\n"
4883 #: builtin/commit.c:78
4885 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4886 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4888 " git commit --allow-empty\n"
4891 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4893 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4895 " git commit --allow-empty\n"
4898 #: builtin/commit.c:85
4899 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4900 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4902 #: builtin/commit.c:88
4904 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4908 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4909 "the remaining commits.\n"
4911 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4915 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4916 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4918 #: builtin/commit.c:305
4919 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4920 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4922 #: builtin/commit.c:346
4923 msgid "unable to create temporary index"
4924 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4926 #: builtin/commit.c:352
4927 msgid "interactive add failed"
4928 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4930 #: builtin/commit.c:365
4931 msgid "unable to update temporary index"
4932 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4934 #: builtin/commit.c:367
4935 msgid "Failed to update main cache tree"
4936 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4938 #: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
4939 msgid "unable to write new_index file"
4940 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4942 #: builtin/commit.c:445
4943 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4945 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4947 #: builtin/commit.c:447
4948 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4950 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4952 #: builtin/commit.c:456
4953 msgid "cannot read the index"
4954 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4956 #: builtin/commit.c:475
4957 msgid "unable to write temporary index file"
4958 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4960 #: builtin/commit.c:580
4962 msgid "commit '%s' lacks author header"
4963 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4965 #: builtin/commit.c:582
4967 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4968 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4970 #: builtin/commit.c:601
4971 msgid "malformed --author parameter"
4972 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4974 #: builtin/commit.c:609
4976 msgid "invalid date format: %s"
4977 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4979 #: builtin/commit.c:653
4981 "unable to select a comment character that is not used\n"
4982 "in the current commit message"
4984 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4985 "trong phần ghi chú hiện tại"
4987 #: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
4989 msgid "could not lookup commit %s"
4990 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4992 #: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
4994 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4995 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4997 #: builtin/commit.c:704
4998 msgid "could not read log from standard input"
4999 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5001 #: builtin/commit.c:708
5003 msgid "could not read log file '%s'"
5004 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5006 #: builtin/commit.c:730
5007 msgid "could not read MERGE_MSG"
5008 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5010 #: builtin/commit.c:734
5011 msgid "could not read SQUASH_MSG"
5012 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5014 #: builtin/commit.c:785
5015 msgid "could not write commit template"
5016 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5018 #: builtin/commit.c:803
5022 "It looks like you may be committing a merge.\n"
5023 "If this is not correct, please remove the file\n"
5028 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5029 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5033 #: builtin/commit.c:808
5037 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5038 "If this is not correct, please remove the file\n"
5043 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5044 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5048 #: builtin/commit.c:821
5051 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5052 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5054 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5056 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5059 #: builtin/commit.c:828
5062 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5063 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5064 "An empty message aborts the commit.\n"
5066 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5068 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5069 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5071 #: builtin/commit.c:848
5073 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
5074 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
5076 #: builtin/commit.c:856
5079 msgstr "%sNgày tháng: %s"
5081 #: builtin/commit.c:863
5083 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5084 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5086 #: builtin/commit.c:881
5087 msgid "Cannot read index"
5088 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5090 #: builtin/commit.c:938
5091 msgid "Error building trees"
5092 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5094 #: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266
5096 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5097 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5099 #: builtin/commit.c:1055
5101 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5103 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5104 "tác giả nào sẵn có"
5106 #: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
5108 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5109 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5111 #: builtin/commit.c:1107
5112 msgid "--long and -z are incompatible"
5113 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5115 #: builtin/commit.c:1137
5116 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5117 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5119 #: builtin/commit.c:1146
5120 msgid "You have nothing to amend."
5121 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5123 #: builtin/commit.c:1149
5124 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5126 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5128 #: builtin/commit.c:1151
5129 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5131 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5134 #: builtin/commit.c:1154
5135 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5136 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5138 #: builtin/commit.c:1164
5139 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5141 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5143 #: builtin/commit.c:1166
5144 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5145 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5147 #: builtin/commit.c:1174
5148 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5150 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5152 #: builtin/commit.c:1191
5153 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5155 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5158 #: builtin/commit.c:1193
5159 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5160 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5162 #: builtin/commit.c:1195
5163 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5164 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5166 #: builtin/commit.c:1197
5167 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5169 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5170 "là --only những đường dẫn"
5172 #: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475
5174 msgid "Invalid cleanup mode %s"
5175 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5177 #: builtin/commit.c:1214
5178 msgid "Paths with -a does not make sense."
5179 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5181 #: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605
5182 msgid "show status concisely"
5183 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5185 #: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607
5186 msgid "show branch information"
5187 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5189 #: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:546
5190 #: builtin/worktree.c:423
5191 msgid "machine-readable output"
5192 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5194 #: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611
5195 msgid "show status in long format (default)"
5196 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5198 #: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614
5199 msgid "terminate entries with NUL"
5200 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5202 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981
5203 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
5207 #: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617
5208 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5210 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
5211 "normal, no. (Mặc định: all)"
5213 #: builtin/commit.c:1340
5214 msgid "show ignored files"
5215 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5217 #: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155
5221 #: builtin/commit.c:1342
5223 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5226 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5229 #: builtin/commit.c:1344
5230 msgid "list untracked files in columns"
5231 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5233 #: builtin/commit.c:1430
5234 msgid "couldn't look up newly created commit"
5235 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5237 #: builtin/commit.c:1432
5238 msgid "could not parse newly created commit"
5240 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5242 #: builtin/commit.c:1477
5243 msgid "detached HEAD"
5244 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5246 #: builtin/commit.c:1480
5247 msgid " (root-commit)"
5248 msgstr " (root-commit)"
5250 #: builtin/commit.c:1575
5251 msgid "suppress summary after successful commit"
5252 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5254 #: builtin/commit.c:1576
5255 msgid "show diff in commit message template"
5256 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5258 #: builtin/commit.c:1578
5259 msgid "Commit message options"
5260 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5262 #: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351
5263 msgid "read message from file"
5264 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5266 #: builtin/commit.c:1580
5270 #: builtin/commit.c:1580
5271 msgid "override author for commit"
5272 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5274 #: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326
5278 #: builtin/commit.c:1581
5279 msgid "override date for commit"
5280 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5282 #: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
5283 #: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:349
5287 #: builtin/commit.c:1582
5288 msgid "commit message"
5289 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5291 #: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585
5292 #: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
5294 msgstr "lần_chuyển_giao"
5296 #: builtin/commit.c:1583
5297 msgid "reuse and edit message from specified commit"
5298 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5300 #: builtin/commit.c:1584
5301 msgid "reuse message from specified commit"
5302 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5304 #: builtin/commit.c:1585
5305 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5307 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5309 #: builtin/commit.c:1586
5310 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5312 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5315 #: builtin/commit.c:1587
5316 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5318 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5320 #: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1215 builtin/revert.c:86
5321 msgid "add Signed-off-by:"
5322 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5324 #: builtin/commit.c:1589
5325 msgid "use specified template file"
5326 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5328 #: builtin/commit.c:1590
5329 msgid "force edit of commit"
5330 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5332 #: builtin/commit.c:1591
5336 #: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354
5337 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5338 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5340 #: builtin/commit.c:1592
5341 msgid "include status in commit message template"
5342 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5344 #: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
5345 #: builtin/revert.c:93
5346 msgid "GPG sign commit"
5347 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5349 #: builtin/commit.c:1597
5350 msgid "Commit contents options"
5351 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5353 #: builtin/commit.c:1598
5354 msgid "commit all changed files"
5355 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5357 #: builtin/commit.c:1599
5358 msgid "add specified files to index for commit"
5359 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5361 #: builtin/commit.c:1600
5362 msgid "interactively add files"
5363 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5365 #: builtin/commit.c:1601
5366 msgid "interactively add changes"
5367 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5369 #: builtin/commit.c:1602
5370 msgid "commit only specified files"
5371 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5373 #: builtin/commit.c:1603
5374 msgid "bypass pre-commit hook"
5375 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5377 #: builtin/commit.c:1604
5378 msgid "show what would be committed"
5379 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5381 #: builtin/commit.c:1615
5382 msgid "amend previous commit"
5383 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5385 #: builtin/commit.c:1616
5386 msgid "bypass post-rewrite hook"
5387 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5389 #: builtin/commit.c:1621
5390 msgid "ok to record an empty change"
5391 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5393 #: builtin/commit.c:1623
5394 msgid "ok to record a change with an empty message"
5395 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5397 #: builtin/commit.c:1652
5398 msgid "could not parse HEAD commit"
5399 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5401 #: builtin/commit.c:1698
5403 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5404 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5406 #: builtin/commit.c:1705
5407 msgid "could not read MERGE_MODE"
5408 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5410 #: builtin/commit.c:1724
5412 msgid "could not read commit message: %s"
5413 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5415 #: builtin/commit.c:1735
5417 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5419 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5422 #: builtin/commit.c:1740
5424 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5425 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5427 #: builtin/commit.c:1788
5429 "Repository has been updated, but unable to write\n"
5430 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5431 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5433 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5434 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5435 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5436 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5438 #: builtin/config.c:8
5439 msgid "git config [<options>]"
5440 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5442 #: builtin/config.c:54
5443 msgid "Config file location"
5444 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5446 #: builtin/config.c:55
5447 msgid "use global config file"
5448 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5450 #: builtin/config.c:56
5451 msgid "use system config file"
5452 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5454 #: builtin/config.c:57
5455 msgid "use repository config file"
5456 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5458 #: builtin/config.c:58
5459 msgid "use given config file"
5460 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5462 #: builtin/config.c:59
5466 #: builtin/config.c:59
5467 msgid "read config from given blob object"
5468 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5470 #: builtin/config.c:60
5474 #: builtin/config.c:61
5475 msgid "get value: name [value-regex]"
5476 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5478 #: builtin/config.c:62
5479 msgid "get all values: key [value-regex]"
5480 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5482 #: builtin/config.c:63
5483 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5484 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5486 #: builtin/config.c:64
5487 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5488 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5490 #: builtin/config.c:65
5491 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5492 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5494 #: builtin/config.c:66
5495 msgid "add a new variable: name value"
5496 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5498 #: builtin/config.c:67
5499 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5500 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5502 #: builtin/config.c:68
5503 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5504 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5506 #: builtin/config.c:69
5507 msgid "rename section: old-name new-name"
5508 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5510 #: builtin/config.c:70
5511 msgid "remove a section: name"
5512 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5514 #: builtin/config.c:71
5516 msgstr "liệt kê tất"
5518 #: builtin/config.c:72
5519 msgid "open an editor"
5520 msgstr "mở một trình biên soạn"
5522 #: builtin/config.c:73
5523 msgid "find the color configured: slot [default]"
5524 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5526 #: builtin/config.c:74
5527 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5528 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5530 #: builtin/config.c:75
5534 #: builtin/config.c:76
5535 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5536 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5538 #: builtin/config.c:77
5539 msgid "value is decimal number"
5540 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5542 #: builtin/config.c:78
5543 msgid "value is --bool or --int"
5544 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5546 #: builtin/config.c:79
5547 msgid "value is a path (file or directory name)"
5548 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5550 #: builtin/config.c:80
5554 #: builtin/config.c:81
5555 msgid "terminate values with NUL byte"
5556 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5558 #: builtin/config.c:82
5559 msgid "show variable names only"
5560 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5562 #: builtin/config.c:83
5563 msgid "respect include directives on lookup"
5564 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5566 #: builtin/config.c:303
5567 msgid "unable to parse default color value"
5568 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5570 #: builtin/config.c:441
5573 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5575 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5579 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5581 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5585 #: builtin/config.c:575
5587 msgid "cannot create configuration file %s"
5588 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5590 #: builtin/count-objects.c:77
5591 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5592 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5594 #: builtin/count-objects.c:87
5595 msgid "print sizes in human readable format"
5596 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5598 #: builtin/describe.c:17
5599 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5600 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5602 #: builtin/describe.c:18
5603 msgid "git describe [<options>] --dirty"
5604 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5606 #: builtin/describe.c:217
5608 msgid "annotated tag %s not available"
5609 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5611 #: builtin/describe.c:221
5613 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5614 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5616 #: builtin/describe.c:223
5618 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5619 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5621 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
5623 msgid "Not a valid object name %s"
5624 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5626 #: builtin/describe.c:253
5628 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5629 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5631 #: builtin/describe.c:270
5633 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5634 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5636 #: builtin/describe.c:272
5638 msgid "searching to describe %s\n"
5639 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5641 #: builtin/describe.c:319
5643 msgid "finished search at %s\n"
5644 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5646 #: builtin/describe.c:346
5649 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5650 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5652 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5653 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5655 #: builtin/describe.c:350
5658 "No tags can describe '%s'.\n"
5659 "Try --always, or create some tags."
5661 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
5662 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5664 #: builtin/describe.c:371
5666 msgid "traversed %lu commits\n"
5667 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5669 #: builtin/describe.c:374
5672 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5673 "gave up search at %s\n"
5675 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5676 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5678 #: builtin/describe.c:396
5679 msgid "find the tag that comes after the commit"
5680 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5682 #: builtin/describe.c:397
5683 msgid "debug search strategy on stderr"
5684 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5686 #: builtin/describe.c:398
5688 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5690 #: builtin/describe.c:399
5691 msgid "use any tag, even unannotated"
5692 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5694 #: builtin/describe.c:400
5695 msgid "always use long format"
5696 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5698 #: builtin/describe.c:401
5699 msgid "only follow first parent"
5700 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5702 #: builtin/describe.c:404
5703 msgid "only output exact matches"
5704 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5706 #: builtin/describe.c:406
5707 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5708 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5710 #: builtin/describe.c:408
5711 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5712 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5714 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314
5715 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5716 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5718 #: builtin/describe.c:411
5722 #: builtin/describe.c:412
5723 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5724 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5726 #: builtin/describe.c:430
5727 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5728 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5730 #: builtin/describe.c:456
5731 msgid "No names found, cannot describe anything."
5732 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5734 #: builtin/describe.c:476
5735 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5736 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5738 #: builtin/diff.c:86
5740 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5741 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5743 #: builtin/diff.c:237
5745 msgid "invalid option: %s"
5746 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5748 #: builtin/diff.c:358
5749 msgid "Not a git repository"
5750 msgstr "Không phải là kho git"
5752 #: builtin/diff.c:401
5754 msgid "invalid object '%s' given."
5755 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5757 #: builtin/diff.c:410
5759 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5760 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5762 #: builtin/diff.c:417
5764 msgid "unhandled object '%s' given."
5765 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5767 #: builtin/fast-export.c:25
5768 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5769 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5771 #: builtin/fast-export.c:980
5772 msgid "show progress after <n> objects"
5773 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5775 #: builtin/fast-export.c:982
5776 msgid "select handling of signed tags"
5777 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5779 #: builtin/fast-export.c:985
5780 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5781 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5783 #: builtin/fast-export.c:988
5784 msgid "Dump marks to this file"
5785 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5787 #: builtin/fast-export.c:990
5788 msgid "Import marks from this file"
5789 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5791 #: builtin/fast-export.c:992
5792 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5793 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5795 #: builtin/fast-export.c:994
5796 msgid "Output full tree for each commit"
5797 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5799 #: builtin/fast-export.c:996
5800 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5801 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5803 #: builtin/fast-export.c:997
5804 msgid "Skip output of blob data"
5805 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5807 #: builtin/fast-export.c:998
5811 #: builtin/fast-export.c:999
5812 msgid "Apply refspec to exported refs"
5813 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5815 #: builtin/fast-export.c:1000
5816 msgid "anonymize output"
5817 msgstr "kết xuất anonymize"
5819 #: builtin/fetch.c:20
5820 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5821 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5823 #: builtin/fetch.c:21
5824 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5825 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5827 #: builtin/fetch.c:22
5828 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5829 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5831 #: builtin/fetch.c:23
5832 msgid "git fetch --all [<options>]"
5833 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5835 #: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162
5836 msgid "fetch from all remotes"
5837 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5839 #: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165
5840 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5841 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5843 #: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168
5844 msgid "path to upload pack on remote end"
5845 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5847 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170
5848 msgid "force overwrite of local branch"
5849 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5851 #: builtin/fetch.c:97
5852 msgid "fetch from multiple remotes"
5853 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5855 #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172
5856 msgid "fetch all tags and associated objects"
5857 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5859 #: builtin/fetch.c:101
5860 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5861 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5863 #: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175
5864 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5866 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5869 #: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178
5873 #: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179
5874 msgid "control recursive fetching of submodules"
5875 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5877 #: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184
5878 msgid "keep downloaded pack"
5879 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5881 #: builtin/fetch.c:111
5882 msgid "allow updating of HEAD ref"
5883 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5885 #: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187
5886 msgid "deepen history of shallow clone"
5887 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5889 #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190
5890 msgid "convert to a complete repository"
5891 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5893 #: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1232
5897 #: builtin/fetch.c:119
5898 msgid "prepend this to submodule path output"
5899 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5901 #: builtin/fetch.c:122
5902 msgid "default mode for recursion"
5903 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5905 #: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193
5906 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5907 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5909 #: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195
5913 #: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196
5914 msgid "specify fetch refmap"
5915 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5917 #: builtin/fetch.c:378
5918 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5919 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5921 #: builtin/fetch.c:458
5923 msgid "object %s not found"
5924 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5926 #: builtin/fetch.c:463
5927 msgid "[up to date]"
5928 msgstr "[đã cập nhật]"
5930 #: builtin/fetch.c:477
5932 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5933 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5935 #: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:566
5937 msgstr "[Bị từ chối]"
5939 #: builtin/fetch.c:489
5940 msgid "[tag update]"
5941 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5943 #: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544
5944 msgid " (unable to update local ref)"
5945 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5947 #: builtin/fetch.c:509
5951 #: builtin/fetch.c:512
5952 msgid "[new branch]"
5953 msgstr "[nhánh mới]"
5955 #: builtin/fetch.c:515
5957 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5959 #: builtin/fetch.c:561
5960 msgid "unable to update local ref"
5961 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5963 #: builtin/fetch.c:561
5964 msgid "forced update"
5965 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5967 #: builtin/fetch.c:568
5968 msgid "(non-fast-forward)"
5969 msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
5971 #: builtin/fetch.c:602 builtin/fetch.c:843
5973 msgid "cannot open %s: %s\n"
5974 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5976 #: builtin/fetch.c:611
5978 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5979 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5981 #: builtin/fetch.c:629
5983 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5984 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5986 #: builtin/fetch.c:716 builtin/fetch.c:808
5991 #: builtin/fetch.c:727
5994 "some local refs could not be updated; try running\n"
5995 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5997 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5998 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6000 #: builtin/fetch.c:779
6002 msgid " (%s will become dangling)"
6003 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6005 #: builtin/fetch.c:780
6007 msgid " (%s has become dangling)"
6008 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6010 #: builtin/fetch.c:812
6014 #: builtin/fetch.c:813 builtin/remote.c:1040
6018 #: builtin/fetch.c:833
6020 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6022 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6025 #: builtin/fetch.c:852
6027 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6028 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6030 #: builtin/fetch.c:855
6032 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6033 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6035 #: builtin/fetch.c:911
6037 msgid "Don't know how to fetch from %s"
6038 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6040 #: builtin/fetch.c:1072
6042 msgid "Fetching %s\n"
6043 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6045 #: builtin/fetch.c:1074 builtin/remote.c:96
6047 msgid "Could not fetch %s"
6048 msgstr "không thể “%s” về"
6050 #: builtin/fetch.c:1092
6052 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
6053 "remote name from which new revisions should be fetched."
6055 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6056 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6058 #: builtin/fetch.c:1115
6059 msgid "You need to specify a tag name."
6060 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6062 #: builtin/fetch.c:1157
6063 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6064 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6066 #: builtin/fetch.c:1159
6067 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6068 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6070 #: builtin/fetch.c:1179
6071 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6072 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6074 #: builtin/fetch.c:1181
6075 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6076 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6078 #: builtin/fetch.c:1192
6080 msgid "No such remote or remote group: %s"
6081 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6083 #: builtin/fetch.c:1200
6084 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6085 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6087 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6089 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6091 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6094 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6095 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6096 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6098 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6099 msgid "alias for --log (deprecated)"
6100 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6102 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6106 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6107 msgid "use <text> as start of message"
6108 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6110 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6111 msgid "file to read from"
6112 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6114 #: builtin/for-each-ref.c:9
6115 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6116 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6118 #: builtin/for-each-ref.c:10
6119 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6120 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6122 #: builtin/for-each-ref.c:11
6123 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6124 msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6126 #: builtin/for-each-ref.c:12
6127 msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6128 msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6130 #: builtin/for-each-ref.c:27
6131 msgid "quote placeholders suitably for shells"
6132 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6134 #: builtin/for-each-ref.c:29
6135 msgid "quote placeholders suitably for perl"
6136 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6138 #: builtin/for-each-ref.c:31
6139 msgid "quote placeholders suitably for python"
6140 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6142 #: builtin/for-each-ref.c:33
6143 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6144 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6146 #: builtin/for-each-ref.c:36
6147 msgid "show only <n> matched refs"
6148 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6150 #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
6151 msgid "format to use for the output"
6152 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6154 #: builtin/for-each-ref.c:41
6155 msgid "print only refs which points at the given object"
6156 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6158 #: builtin/for-each-ref.c:43
6159 msgid "print only refs that are merged"
6160 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6162 #: builtin/for-each-ref.c:44
6163 msgid "print only refs that are not merged"
6164 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6166 #: builtin/for-each-ref.c:45
6167 msgid "print only refs which contain the commit"
6168 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6170 #: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
6171 msgid "Checking connectivity"
6172 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6174 #: builtin/fsck.c:486
6175 msgid "Checking object directories"
6176 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6178 #: builtin/fsck.c:553
6179 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6180 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6182 #: builtin/fsck.c:559
6183 msgid "show unreachable objects"
6184 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6186 #: builtin/fsck.c:560
6187 msgid "show dangling objects"
6188 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6190 #: builtin/fsck.c:561
6192 msgstr "báo cáo các thẻ"
6194 #: builtin/fsck.c:562
6195 msgid "report root nodes"
6196 msgstr "báo cáo node gốc"
6198 #: builtin/fsck.c:563
6199 msgid "make index objects head nodes"
6200 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6202 #: builtin/fsck.c:564
6203 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6204 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6206 #: builtin/fsck.c:565
6207 msgid "also consider packs and alternate objects"
6208 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6210 #: builtin/fsck.c:566
6211 msgid "check only connectivity"
6212 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6214 #: builtin/fsck.c:567
6215 msgid "enable more strict checking"
6216 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6218 #: builtin/fsck.c:569
6219 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6220 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6222 #: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107
6223 msgid "show progress"
6224 msgstr "hiển thị quá trình"
6226 #: builtin/fsck.c:631
6227 msgid "Checking objects"
6228 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6231 msgid "git gc [<options>]"
6232 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6236 msgid "Invalid %s: '%s'"
6237 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6241 msgid "insanely long object directory %.*s"
6242 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6247 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6249 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6253 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6254 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6255 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6260 msgid "prune unreferenced objects"
6261 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6264 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6265 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6268 msgid "enable auto-gc mode"
6269 msgstr "bật chế độ auto-gc"
6272 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6273 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6277 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6279 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6284 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6285 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6289 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6290 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6295 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6297 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6302 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6304 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6305 "để xóa bỏ chúng đi."
6307 #: builtin/grep.c:23
6308 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6309 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6311 #: builtin/grep.c:218
6313 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6314 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6316 #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
6318 msgid "unable to read tree (%s)"
6319 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6321 #: builtin/grep.c:491
6323 msgid "unable to grep from object of type %s"
6324 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6326 #: builtin/grep.c:547
6328 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6329 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6331 #: builtin/grep.c:564
6333 msgid "cannot open '%s'"
6334 msgstr "không mở được “%s”"
6336 #: builtin/grep.c:633
6337 msgid "search in index instead of in the work tree"
6338 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6340 #: builtin/grep.c:635
6341 msgid "find in contents not managed by git"
6342 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6344 #: builtin/grep.c:637
6345 msgid "search in both tracked and untracked files"
6346 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6348 #: builtin/grep.c:639
6349 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6350 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6352 #: builtin/grep.c:642
6353 msgid "show non-matching lines"
6354 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6356 #: builtin/grep.c:644
6357 msgid "case insensitive matching"
6358 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6360 #: builtin/grep.c:646
6361 msgid "match patterns only at word boundaries"
6362 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6364 #: builtin/grep.c:648
6365 msgid "process binary files as text"
6366 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6368 #: builtin/grep.c:650
6369 msgid "don't match patterns in binary files"
6370 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6372 #: builtin/grep.c:653
6373 msgid "process binary files with textconv filters"
6374 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6376 #: builtin/grep.c:655
6377 msgid "descend at most <depth> levels"
6378 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6380 #: builtin/grep.c:659
6381 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6382 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6384 #: builtin/grep.c:662
6385 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6386 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6388 #: builtin/grep.c:665
6389 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6390 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6392 #: builtin/grep.c:668
6393 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6394 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6396 #: builtin/grep.c:671
6397 msgid "show line numbers"
6398 msgstr "hiển thị số của dòng"
6400 #: builtin/grep.c:672
6401 msgid "don't show filenames"
6402 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6404 #: builtin/grep.c:673
6405 msgid "show filenames"
6406 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6408 #: builtin/grep.c:675
6409 msgid "show filenames relative to top directory"
6410 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6412 #: builtin/grep.c:677
6413 msgid "show only filenames instead of matching lines"
6414 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6416 #: builtin/grep.c:679
6417 msgid "synonym for --files-with-matches"
6418 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6420 #: builtin/grep.c:682
6421 msgid "show only the names of files without match"
6422 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6424 #: builtin/grep.c:684
6425 msgid "print NUL after filenames"
6426 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6428 #: builtin/grep.c:686
6429 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6430 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6432 #: builtin/grep.c:687
6433 msgid "highlight matches"
6434 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6436 #: builtin/grep.c:689
6437 msgid "print empty line between matches from different files"
6438 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6440 #: builtin/grep.c:691
6441 msgid "show filename only once above matches from same file"
6443 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6445 #: builtin/grep.c:694
6446 msgid "show <n> context lines before and after matches"
6447 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6449 #: builtin/grep.c:697
6450 msgid "show <n> context lines before matches"
6451 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6453 #: builtin/grep.c:699
6454 msgid "show <n> context lines after matches"
6455 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6457 #: builtin/grep.c:700
6458 msgid "shortcut for -C NUM"
6459 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6461 #: builtin/grep.c:703
6462 msgid "show a line with the function name before matches"
6463 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6465 #: builtin/grep.c:705
6466 msgid "show the surrounding function"
6467 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6469 #: builtin/grep.c:708
6470 msgid "read patterns from file"
6471 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6473 #: builtin/grep.c:710
6474 msgid "match <pattern>"
6475 msgstr "match <mẫu>"
6477 #: builtin/grep.c:712
6478 msgid "combine patterns specified with -e"
6479 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6481 #: builtin/grep.c:724
6482 msgid "indicate hit with exit status without output"
6483 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6485 #: builtin/grep.c:726
6486 msgid "show only matches from files that match all patterns"
6487 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6489 #: builtin/grep.c:728
6490 msgid "show parse tree for grep expression"
6491 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6493 #: builtin/grep.c:732
6497 #: builtin/grep.c:732
6498 msgid "show matching files in the pager"
6499 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6501 #: builtin/grep.c:735
6502 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6503 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6505 #: builtin/grep.c:793
6506 msgid "no pattern given."
6507 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6509 #: builtin/grep.c:851
6510 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6511 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6513 #: builtin/grep.c:877
6514 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
6515 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
6517 #: builtin/grep.c:882
6518 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
6520 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
6523 #: builtin/grep.c:885
6524 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
6525 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
6527 #: builtin/grep.c:893
6528 msgid "both --cached and trees are given."
6529 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
6531 #: builtin/hash-object.c:80
6533 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6536 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6539 #: builtin/hash-object.c:81
6540 msgid "git hash-object --stdin-paths"
6541 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
6543 #: builtin/hash-object.c:92
6547 #: builtin/hash-object.c:92
6549 msgstr "kiểu đối tượng"
6551 #: builtin/hash-object.c:93
6552 msgid "write the object into the object database"
6553 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6555 #: builtin/hash-object.c:95
6556 msgid "read the object from stdin"
6557 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6559 #: builtin/hash-object.c:97
6560 msgid "store file as is without filters"
6561 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6563 #: builtin/hash-object.c:98
6565 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6566 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6568 #: builtin/hash-object.c:99
6569 msgid "process file as it were from this path"
6570 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6572 #: builtin/help.c:41
6573 msgid "print all available commands"
6574 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6576 #: builtin/help.c:42
6577 msgid "print list of useful guides"
6578 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6580 #: builtin/help.c:43
6581 msgid "show man page"
6582 msgstr "hiển thị trang man"
6584 #: builtin/help.c:44
6585 msgid "show manual in web browser"
6586 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6588 #: builtin/help.c:46
6589 msgid "show info page"
6590 msgstr "hiện trang info"
6592 #: builtin/help.c:52
6593 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6594 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6596 #: builtin/help.c:64
6598 msgid "unrecognized help format '%s'"
6599 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6601 #: builtin/help.c:91
6602 msgid "Failed to start emacsclient."
6603 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6605 #: builtin/help.c:104
6606 msgid "Failed to parse emacsclient version."
6607 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6609 #: builtin/help.c:112
6611 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6612 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6614 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
6616 msgid "failed to exec '%s': %s"
6617 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6619 #: builtin/help.c:208
6622 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6623 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6625 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6626 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6628 #: builtin/help.c:220
6631 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6632 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6634 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6635 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6637 #: builtin/help.c:337
6639 msgid "'%s': unknown man viewer."
6640 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6642 #: builtin/help.c:354
6643 msgid "no man viewer handled the request"
6644 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6646 #: builtin/help.c:362
6647 msgid "no info viewer handled the request"
6648 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6650 #: builtin/help.c:411
6651 msgid "Defining attributes per path"
6652 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6654 #: builtin/help.c:412
6655 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6656 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6658 #: builtin/help.c:413
6659 msgid "A Git glossary"
6660 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6662 #: builtin/help.c:414
6663 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6664 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6666 #: builtin/help.c:415
6667 msgid "Defining submodule properties"
6668 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6670 #: builtin/help.c:416
6671 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6672 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6674 #: builtin/help.c:417
6675 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6676 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6678 #: builtin/help.c:418
6679 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6680 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6682 #: builtin/help.c:430
6683 msgid "The common Git guides are:\n"
6684 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6686 #: builtin/help.c:451 builtin/help.c:468
6689 msgstr "cách dùng: %s%s"
6691 #: builtin/help.c:484
6693 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6694 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6696 #: builtin/index-pack.c:152
6698 msgid "unable to open %s"
6699 msgstr "không thể mở %s"
6701 #: builtin/index-pack.c:202
6703 msgid "object type mismatch at %s"
6704 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6706 #: builtin/index-pack.c:222
6708 msgid "did not receive expected object %s"
6709 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6711 #: builtin/index-pack.c:225
6713 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6714 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6716 #: builtin/index-pack.c:267
6718 msgid "cannot fill %d byte"
6719 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6720 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6722 #: builtin/index-pack.c:277
6724 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6726 #: builtin/index-pack.c:278
6727 msgid "read error on input"
6728 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6730 #: builtin/index-pack.c:290
6731 msgid "used more bytes than were available"
6732 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6734 #: builtin/index-pack.c:297
6735 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6736 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6738 #: builtin/index-pack.c:313
6740 msgid "unable to create '%s'"
6741 msgstr "không thể tạo “%s”"
6743 #: builtin/index-pack.c:318
6745 msgid "cannot open packfile '%s'"
6746 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6748 #: builtin/index-pack.c:332
6749 msgid "pack signature mismatch"
6750 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6752 #: builtin/index-pack.c:334
6754 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6755 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6757 #: builtin/index-pack.c:352
6759 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6760 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6762 #: builtin/index-pack.c:473
6764 msgid "inflate returned %d"
6765 msgstr "xả nén trả về %d"
6767 #: builtin/index-pack.c:522
6768 msgid "offset value overflow for delta base object"
6769 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6771 #: builtin/index-pack.c:530
6772 msgid "delta base offset is out of bound"
6773 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6775 #: builtin/index-pack.c:538
6777 msgid "unknown object type %d"
6778 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6780 #: builtin/index-pack.c:569
6781 msgid "cannot pread pack file"
6782 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6784 #: builtin/index-pack.c:571
6786 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6787 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6788 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6790 #: builtin/index-pack.c:597
6791 msgid "serious inflate inconsistency"
6792 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6794 #: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
6795 #: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
6797 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6798 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6800 #: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
6801 #: builtin/pack-objects.c:254
6803 msgid "unable to read %s"
6804 msgstr "không thể đọc %s"
6806 #: builtin/index-pack.c:812
6808 msgid "cannot read existing object %s"
6809 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6811 #: builtin/index-pack.c:826
6813 msgid "invalid blob object %s"
6814 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6816 #: builtin/index-pack.c:840
6819 msgstr "%s không hợp lệ"
6821 #: builtin/index-pack.c:843
6822 msgid "Error in object"
6823 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6825 #: builtin/index-pack.c:845
6827 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6828 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6830 #: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
6831 msgid "failed to apply delta"
6832 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6834 #: builtin/index-pack.c:1118
6835 msgid "Receiving objects"
6836 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6838 #: builtin/index-pack.c:1118
6839 msgid "Indexing objects"
6840 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6842 #: builtin/index-pack.c:1150
6843 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6844 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6846 #: builtin/index-pack.c:1155
6847 msgid "cannot fstat packfile"
6848 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6850 #: builtin/index-pack.c:1158
6851 msgid "pack has junk at the end"
6852 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6854 #: builtin/index-pack.c:1169
6855 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6856 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6858 #: builtin/index-pack.c:1194
6859 msgid "Resolving deltas"
6860 msgstr "Đang phân giải các delta"
6862 #: builtin/index-pack.c:1205
6864 msgid "unable to create thread: %s"
6865 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6867 #: builtin/index-pack.c:1247
6868 msgid "confusion beyond insanity"
6869 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6871 #: builtin/index-pack.c:1253
6873 msgid "completed with %d local objects"
6874 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6876 #: builtin/index-pack.c:1263
6878 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6879 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6881 #: builtin/index-pack.c:1267
6883 msgid "pack has %d unresolved delta"
6884 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6885 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6887 #: builtin/index-pack.c:1291
6889 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6890 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6892 #: builtin/index-pack.c:1367
6894 msgid "local object %s is corrupt"
6895 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6897 #: builtin/index-pack.c:1391
6898 msgid "error while closing pack file"
6899 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6901 #: builtin/index-pack.c:1404
6903 msgid "cannot write keep file '%s'"
6904 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6906 #: builtin/index-pack.c:1412
6908 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6909 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6911 #: builtin/index-pack.c:1425
6912 msgid "cannot store pack file"
6913 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6915 #: builtin/index-pack.c:1436
6916 msgid "cannot store index file"
6917 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6919 #: builtin/index-pack.c:1469
6921 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6922 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6924 #: builtin/index-pack.c:1475
6926 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6927 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6929 #: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
6931 msgid "no threads support, ignoring %s"
6932 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6934 #: builtin/index-pack.c:1537
6936 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6937 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6939 #: builtin/index-pack.c:1539
6941 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6942 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6944 #: builtin/index-pack.c:1586
6946 msgid "non delta: %d object"
6947 msgid_plural "non delta: %d objects"
6948 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6950 #: builtin/index-pack.c:1593
6952 msgid "chain length = %d: %lu object"
6953 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6954 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6956 #: builtin/index-pack.c:1623
6957 msgid "Cannot come back to cwd"
6958 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6960 #: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
6961 #: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
6966 #: builtin/index-pack.c:1708
6967 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6968 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6970 #: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
6972 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6973 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6975 #: builtin/index-pack.c:1729
6976 msgid "--verify with no packfile name given"
6977 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6979 #: builtin/init-db.c:55
6981 msgid "cannot stat '%s'"
6982 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6984 #: builtin/init-db.c:61
6986 msgid "cannot stat template '%s'"
6987 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6989 #: builtin/init-db.c:66
6991 msgid "cannot opendir '%s'"
6992 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6994 #: builtin/init-db.c:77
6996 msgid "cannot readlink '%s'"
6997 msgstr "không thể readlink “%s”"
6999 #: builtin/init-db.c:79
7001 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7002 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7004 #: builtin/init-db.c:85
7006 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7007 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7009 #: builtin/init-db.c:89
7011 msgid "ignoring template %s"
7012 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7014 #: builtin/init-db.c:118
7016 msgid "templates not found %s"
7017 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7019 #: builtin/init-db.c:131
7021 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
7022 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
7024 #: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312
7026 msgid "%s already exists"
7027 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7029 #: builtin/init-db.c:340
7031 msgid "unable to handle file type %d"
7032 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7034 #: builtin/init-db.c:343
7036 msgid "unable to move %s to %s"
7037 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7039 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
7040 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
7041 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
7042 #: builtin/init-db.c:399
7044 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
7045 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
7047 #: builtin/init-db.c:400
7048 msgid "Reinitialized existing"
7049 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
7051 #: builtin/init-db.c:400
7052 msgid "Initialized empty"
7053 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
7055 #: builtin/init-db.c:401
7057 msgstr " đã chia sẻ"
7059 #: builtin/init-db.c:448
7061 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7062 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7064 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7065 "quyền>]] [thư-mục]"
7067 #: builtin/init-db.c:471
7071 #: builtin/init-db.c:472
7072 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7073 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7075 #: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511
7077 msgid "cannot mkdir %s"
7078 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7080 #: builtin/init-db.c:515
7082 msgid "cannot chdir to %s"
7083 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7085 #: builtin/init-db.c:536
7088 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7091 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7094 #: builtin/init-db.c:564
7096 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7097 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7099 #: builtin/interpret-trailers.c:15
7101 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
7104 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
7107 #: builtin/interpret-trailers.c:25
7108 msgid "trim empty trailers"
7109 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7111 #: builtin/interpret-trailers.c:26
7115 #: builtin/interpret-trailers.c:27
7116 msgid "trailer(s) to add"
7117 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7120 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7121 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7124 msgid "git show [<options>] <object>..."
7125 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7129 msgid "invalid --decorate option: %s"
7130 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7132 #: builtin/log.c:131
7133 msgid "suppress diff output"
7134 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7136 #: builtin/log.c:132
7138 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7140 #: builtin/log.c:133
7141 msgid "Use mail map file"
7142 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7144 #: builtin/log.c:134
7145 msgid "decorate options"
7146 msgstr "các tùy chọn trang trí"
7148 #: builtin/log.c:137
7149 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7150 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7152 #: builtin/log.c:233
7154 msgid "Final output: %d %s\n"
7155 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7157 #: builtin/log.c:465
7159 msgid "git show %s: bad file"
7160 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7162 #: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
7164 msgid "Could not read object %s"
7165 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7167 #: builtin/log.c:596
7169 msgid "Unknown type: %d"
7170 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7172 #: builtin/log.c:714
7173 msgid "format.headers without value"
7174 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7176 #: builtin/log.c:798
7177 msgid "name of output directory is too long"
7178 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7180 #: builtin/log.c:813
7182 msgid "Cannot open patch file %s"
7183 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7185 #: builtin/log.c:827
7186 msgid "Need exactly one range."
7187 msgstr "Cần chính xác một vùng."
7189 #: builtin/log.c:837
7190 msgid "Not a range."
7191 msgstr "Không phải là một vùng."
7193 #: builtin/log.c:943
7194 msgid "Cover letter needs email format"
7195 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7197 #: builtin/log.c:1022
7199 msgid "insane in-reply-to: %s"
7200 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7202 #: builtin/log.c:1050
7203 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7204 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7206 #: builtin/log.c:1095
7207 msgid "Two output directories?"
7208 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7210 #: builtin/log.c:1210
7211 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7212 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7214 #: builtin/log.c:1213
7215 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7216 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7218 #: builtin/log.c:1217
7219 msgid "print patches to standard out"
7220 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7222 #: builtin/log.c:1219
7223 msgid "generate a cover letter"
7226 #: builtin/log.c:1221
7227 msgid "use simple number sequence for output file names"
7228 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7230 #: builtin/log.c:1222
7234 #: builtin/log.c:1223
7235 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7236 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7238 #: builtin/log.c:1225
7239 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7240 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7242 #: builtin/log.c:1227
7243 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7244 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7246 #: builtin/log.c:1229
7247 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7248 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7250 #: builtin/log.c:1232
7251 msgid "store resulting files in <dir>"
7252 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7254 #: builtin/log.c:1235
7255 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7256 msgstr "không strip/add [VÁ]"
7258 #: builtin/log.c:1238
7259 msgid "don't output binary diffs"
7260 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7262 #: builtin/log.c:1240
7263 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7264 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7266 #: builtin/log.c:1242
7267 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7268 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7270 #: builtin/log.c:1244
7274 #: builtin/log.c:1245
7278 #: builtin/log.c:1246
7279 msgid "add email header"
7280 msgstr "thêm đầu đề thư"
7282 #: builtin/log.c:1247 builtin/log.c:1249
7284 msgstr "thư điện tử"
7286 #: builtin/log.c:1247
7287 msgid "add To: header"
7288 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7290 #: builtin/log.c:1249
7291 msgid "add Cc: header"
7292 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7294 #: builtin/log.c:1251
7298 #: builtin/log.c:1252
7299 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7301 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7303 #: builtin/log.c:1254
7307 #: builtin/log.c:1255
7308 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7309 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7311 #: builtin/log.c:1256 builtin/log.c:1259
7315 #: builtin/log.c:1257
7316 msgid "attach the patch"
7317 msgstr "đính kèm miếng vá"
7319 #: builtin/log.c:1260
7320 msgid "inline the patch"
7321 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7323 #: builtin/log.c:1264
7324 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7325 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7327 #: builtin/log.c:1266
7331 #: builtin/log.c:1267
7332 msgid "add a signature"
7333 msgstr "thêm chữ ký"
7335 #: builtin/log.c:1269
7336 msgid "add a signature from a file"
7337 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7339 #: builtin/log.c:1270
7340 msgid "don't print the patch filenames"
7341 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7343 #: builtin/log.c:1359
7344 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7345 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
7347 #: builtin/log.c:1361
7348 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7349 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7351 #: builtin/log.c:1369
7352 msgid "--name-only does not make sense"
7353 msgstr "--name-only không hợp lý"
7355 #: builtin/log.c:1371
7356 msgid "--name-status does not make sense"
7357 msgstr "--name-status không hợp lý"
7359 #: builtin/log.c:1373
7360 msgid "--check does not make sense"
7361 msgstr "--check không hợp lý"
7363 #: builtin/log.c:1396
7364 msgid "standard output, or directory, which one?"
7365 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7367 #: builtin/log.c:1398
7369 msgid "Could not create directory '%s'"
7370 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7372 #: builtin/log.c:1495
7374 msgid "unable to read signature file '%s'"
7375 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7377 #: builtin/log.c:1558
7378 msgid "Failed to create output files"
7379 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7381 #: builtin/log.c:1606
7382 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7383 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7385 #: builtin/log.c:1660
7388 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7390 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7393 #: builtin/log.c:1671 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1685
7395 msgid "Unknown commit %s"
7396 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7398 #: builtin/ls-files.c:358
7399 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7400 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7402 #: builtin/ls-files.c:415
7403 msgid "identify the file status with tags"
7404 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7406 #: builtin/ls-files.c:417
7407 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7409 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7412 #: builtin/ls-files.c:419
7413 msgid "show cached files in the output (default)"
7414 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7416 #: builtin/ls-files.c:421
7417 msgid "show deleted files in the output"
7418 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7420 #: builtin/ls-files.c:423
7421 msgid "show modified files in the output"
7422 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7424 #: builtin/ls-files.c:425
7425 msgid "show other files in the output"
7426 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7428 #: builtin/ls-files.c:427
7429 msgid "show ignored files in the output"
7430 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7432 #: builtin/ls-files.c:430
7433 msgid "show staged contents' object name in the output"
7434 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7436 #: builtin/ls-files.c:432
7437 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7438 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7440 #: builtin/ls-files.c:434
7441 msgid "show 'other' directories' names only"
7442 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7444 #: builtin/ls-files.c:437
7445 msgid "don't show empty directories"
7446 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7448 #: builtin/ls-files.c:440
7449 msgid "show unmerged files in the output"
7450 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7452 #: builtin/ls-files.c:442
7453 msgid "show resolve-undo information"
7454 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7456 #: builtin/ls-files.c:444
7457 msgid "skip files matching pattern"
7458 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7460 #: builtin/ls-files.c:447
7461 msgid "exclude patterns are read from <file>"
7462 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
7464 #: builtin/ls-files.c:450
7465 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7466 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7468 #: builtin/ls-files.c:452
7469 msgid "add the standard git exclusions"
7470 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7472 #: builtin/ls-files.c:455
7473 msgid "make the output relative to the project top directory"
7474 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7476 #: builtin/ls-files.c:458
7477 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7478 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
7480 #: builtin/ls-files.c:459
7484 #: builtin/ls-files.c:460
7485 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7487 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7489 #: builtin/ls-files.c:462
7490 msgid "show debugging data"
7491 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7493 #: builtin/ls-tree.c:28
7494 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7495 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
7497 #: builtin/ls-tree.c:128
7498 msgid "only show trees"
7499 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7501 #: builtin/ls-tree.c:130
7502 msgid "recurse into subtrees"
7503 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7505 #: builtin/ls-tree.c:132
7506 msgid "show trees when recursing"
7507 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7509 #: builtin/ls-tree.c:135
7510 msgid "terminate entries with NUL byte"
7511 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7513 #: builtin/ls-tree.c:136
7514 msgid "include object size"
7515 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7517 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
7518 msgid "list only filenames"
7519 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7521 #: builtin/ls-tree.c:143
7522 msgid "use full path names"
7523 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7525 #: builtin/ls-tree.c:145
7526 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7527 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7529 #: builtin/merge.c:45
7530 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7531 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7533 #: builtin/merge.c:46
7534 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7535 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7537 #: builtin/merge.c:47
7538 msgid "git merge --abort"
7539 msgstr "git merge --abort"
7541 #: builtin/merge.c:100
7542 msgid "switch `m' requires a value"
7543 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7545 #: builtin/merge.c:137
7547 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7548 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7550 #: builtin/merge.c:138
7552 msgid "Available strategies are:"
7553 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7555 #: builtin/merge.c:143
7557 msgid "Available custom strategies are:"
7558 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7560 #: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119
7561 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7562 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7564 #: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122
7565 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7566 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7568 #: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125
7569 msgid "(synonym to --stat)"
7570 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7572 #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128
7573 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7574 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7576 #: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131
7577 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7578 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7580 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134
7581 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7582 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7584 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137
7585 msgid "edit message before committing"
7586 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7588 #: builtin/merge.c:207
7589 msgid "allow fast-forward (default)"
7590 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7592 #: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143
7593 msgid "abort if fast-forward is not possible"
7594 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7596 #: builtin/merge.c:213
7597 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7598 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7600 #: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148
7601 #: builtin/revert.c:89
7605 #: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149
7606 msgid "merge strategy to use"
7607 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7609 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152
7610 msgid "option=value"
7611 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7613 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153
7614 msgid "option for selected merge strategy"
7615 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7617 #: builtin/merge.c:219
7618 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7620 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7623 #: builtin/merge.c:223
7624 msgid "abort the current in-progress merge"
7625 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7627 #: builtin/merge.c:251
7628 msgid "could not run stash."
7629 msgstr "không thể chạy stash."
7631 #: builtin/merge.c:256
7632 msgid "stash failed"
7633 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
7635 #: builtin/merge.c:261
7637 msgid "not a valid object: %s"
7638 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7640 #: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7641 msgid "read-tree failed"
7642 msgstr "read-tree gặp lỗi"
7644 #: builtin/merge.c:327
7645 msgid " (nothing to squash)"
7646 msgstr " (không có gì để squash)"
7648 #: builtin/merge.c:340
7650 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7651 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7653 #: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
7654 #: builtin/merge.c:988
7656 msgid "Could not write to '%s'"
7657 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
7659 #: builtin/merge.c:372
7660 msgid "Writing SQUASH_MSG"
7661 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7663 #: builtin/merge.c:374
7664 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7665 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7667 #: builtin/merge.c:397
7669 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7670 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7672 #: builtin/merge.c:447
7674 msgid "'%s' does not point to a commit"
7675 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7677 #: builtin/merge.c:537
7679 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7680 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7682 #: builtin/merge.c:656
7683 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7684 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7686 #: builtin/merge.c:670
7688 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7689 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7691 #: builtin/merge.c:683
7693 msgid "unable to write %s"
7694 msgstr "không thể ghi %s"
7696 #: builtin/merge.c:772
7698 msgid "Could not read from '%s'"
7699 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7701 #: builtin/merge.c:781
7703 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7705 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7708 #: builtin/merge.c:787
7711 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7712 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7714 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7717 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7719 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7722 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7724 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7726 #: builtin/merge.c:811
7727 msgid "Empty commit message."
7728 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7730 #: builtin/merge.c:823
7732 msgid "Wonderful.\n"
7733 msgstr "Tuyệt vời.\n"
7735 #: builtin/merge.c:878
7737 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7739 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7742 #: builtin/merge.c:894
7744 msgid "'%s' is not a commit"
7745 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7747 #: builtin/merge.c:935
7748 msgid "No current branch."
7749 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7751 #: builtin/merge.c:937
7752 msgid "No remote for the current branch."
7753 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7755 #: builtin/merge.c:939
7756 msgid "No default upstream defined for the current branch."
7757 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7759 #: builtin/merge.c:944
7761 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7762 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7764 #: builtin/merge.c:1079
7766 msgid "could not close '%s'"
7767 msgstr "không thể đóng “%s”"
7769 #: builtin/merge.c:1206
7770 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7772 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7774 #: builtin/merge.c:1222
7776 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7777 "Please, commit your changes before you merge."
7779 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7780 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7782 #: builtin/merge.c:1229
7784 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7785 "Please, commit your changes before you merge."
7787 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7788 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7790 #: builtin/merge.c:1232
7791 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7792 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7794 #: builtin/merge.c:1241
7795 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7796 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7798 #: builtin/merge.c:1249
7799 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7800 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7802 #: builtin/merge.c:1266
7803 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7804 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7806 #: builtin/merge.c:1268
7807 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7809 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7811 #: builtin/merge.c:1274
7813 msgid "%s - not something we can merge"
7814 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7816 #: builtin/merge.c:1276
7817 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7819 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7821 #: builtin/merge.c:1331
7823 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7825 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7827 #: builtin/merge.c:1334
7829 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7830 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7832 #: builtin/merge.c:1337
7834 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7835 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7837 #: builtin/merge.c:1340
7839 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7840 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7842 #: builtin/merge.c:1423
7844 msgid "Updating %s..%s\n"
7845 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7847 #: builtin/merge.c:1460
7849 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7850 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7852 #: builtin/merge.c:1467
7857 #: builtin/merge.c:1499
7858 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7859 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
7861 #: builtin/merge.c:1522 builtin/merge.c:1601
7863 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7864 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7866 #: builtin/merge.c:1526
7868 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7869 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7871 #: builtin/merge.c:1592
7873 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7874 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7876 #: builtin/merge.c:1594
7878 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7879 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7881 #: builtin/merge.c:1603
7883 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7884 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7886 #: builtin/merge.c:1615
7888 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7890 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7893 #: builtin/merge-base.c:29
7894 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7895 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7897 #: builtin/merge-base.c:30
7898 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7899 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7901 #: builtin/merge-base.c:31
7902 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7903 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7905 #: builtin/merge-base.c:32
7906 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7907 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7909 #: builtin/merge-base.c:33
7910 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7911 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7913 #: builtin/merge-base.c:214
7914 msgid "output all common ancestors"
7915 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7917 #: builtin/merge-base.c:216
7918 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7919 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7921 #: builtin/merge-base.c:218
7922 msgid "list revs not reachable from others"
7923 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7925 #: builtin/merge-base.c:220
7926 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7927 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7929 #: builtin/merge-base.c:222
7930 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7931 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7933 #: builtin/merge-file.c:8
7935 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7936 "<orig-file> <file2>"
7938 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7939 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7941 #: builtin/merge-file.c:33
7942 msgid "send results to standard output"
7943 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7945 #: builtin/merge-file.c:34
7946 msgid "use a diff3 based merge"
7947 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7949 #: builtin/merge-file.c:35
7950 msgid "for conflicts, use our version"
7951 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7953 #: builtin/merge-file.c:37
7954 msgid "for conflicts, use their version"
7955 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7957 #: builtin/merge-file.c:39
7958 msgid "for conflicts, use a union version"
7959 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7961 #: builtin/merge-file.c:42
7962 msgid "for conflicts, use this marker size"
7963 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7965 #: builtin/merge-file.c:43
7966 msgid "do not warn about conflicts"
7967 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7969 #: builtin/merge-file.c:45
7970 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7971 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7973 #: builtin/mktree.c:64
7974 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7975 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7977 #: builtin/mktree.c:150
7978 msgid "input is NUL terminated"
7979 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7981 #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7982 msgid "allow missing objects"
7983 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7985 #: builtin/mktree.c:152
7986 msgid "allow creation of more than one tree"
7987 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7990 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7991 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7995 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7996 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7999 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8001 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8005 msgid "%.*s is in index"
8006 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8009 msgid "force move/rename even if target exists"
8010 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8013 msgid "skip move/rename errors"
8014 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8018 msgid "destination '%s' is not a directory"
8019 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8023 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8024 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8031 msgid "can not move directory into itself"
8032 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8035 msgid "cannot move directory over file"
8036 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8039 msgid "source directory is empty"
8040 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8043 msgid "not under version control"
8044 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8047 msgid "destination exists"
8048 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8052 msgid "overwriting '%s'"
8053 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8056 msgid "Cannot overwrite"
8057 msgstr "Không thể ghi đè"
8060 msgid "multiple sources for the same target"
8061 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
8064 msgid "destination directory does not exist"
8065 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8069 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8070 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8074 msgid "Renaming %s to %s\n"
8075 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8077 #: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:365
8079 msgid "renaming '%s' failed"
8080 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8082 #: builtin/name-rev.c:251
8083 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8084 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8086 #: builtin/name-rev.c:252
8087 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8088 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8090 #: builtin/name-rev.c:253
8091 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8092 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8094 #: builtin/name-rev.c:305
8095 msgid "print only names (no SHA-1)"
8096 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8098 #: builtin/name-rev.c:306
8099 msgid "only use tags to name the commits"
8100 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8102 #: builtin/name-rev.c:308
8103 msgid "only use refs matching <pattern>"
8104 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8106 #: builtin/name-rev.c:310
8107 msgid "list all commits reachable from all refs"
8109 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8111 #: builtin/name-rev.c:311
8112 msgid "read from stdin"
8113 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8115 #: builtin/name-rev.c:312
8116 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8117 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8119 #: builtin/name-rev.c:318
8120 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8121 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8123 #: builtin/notes.c:25
8124 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8125 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8127 #: builtin/notes.c:26
8129 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8130 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8132 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8133 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8135 #: builtin/notes.c:27
8136 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8137 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8139 #: builtin/notes.c:28
8141 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8142 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
8144 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8145 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8147 #: builtin/notes.c:29
8148 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8149 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8151 #: builtin/notes.c:30
8152 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8153 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8155 #: builtin/notes.c:31
8157 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8159 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8161 #: builtin/notes.c:32
8162 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8163 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8165 #: builtin/notes.c:33
8166 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8167 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8169 #: builtin/notes.c:34
8170 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8171 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8173 #: builtin/notes.c:35
8174 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8175 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8177 #: builtin/notes.c:36
8178 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8179 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8181 #: builtin/notes.c:41
8182 msgid "git notes [list [<object>]]"
8183 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8185 #: builtin/notes.c:46
8186 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8187 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8189 #: builtin/notes.c:51
8190 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8191 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8193 #: builtin/notes.c:52
8194 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8195 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8197 #: builtin/notes.c:57
8198 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8199 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8201 #: builtin/notes.c:62
8202 msgid "git notes edit [<object>]"
8203 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8205 #: builtin/notes.c:67
8206 msgid "git notes show [<object>]"
8207 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8209 #: builtin/notes.c:72
8210 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8211 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8213 #: builtin/notes.c:73
8214 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8215 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8217 #: builtin/notes.c:74
8218 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8219 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8221 #: builtin/notes.c:79
8222 msgid "git notes remove [<object>]"
8223 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8225 #: builtin/notes.c:84
8226 msgid "git notes prune [<options>]"
8227 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8229 #: builtin/notes.c:89
8230 msgid "git notes get-ref"
8231 msgstr "git notes get-ref"
8233 #: builtin/notes.c:147
8235 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8236 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8238 #: builtin/notes.c:151
8239 msgid "could not read 'show' output"
8240 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8242 #: builtin/notes.c:159
8244 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8245 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8247 #: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
8249 msgid "could not create file '%s'"
8250 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8252 #: builtin/notes.c:193
8253 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8255 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8257 #: builtin/notes.c:202
8258 msgid "unable to write note object"
8259 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8261 #: builtin/notes.c:204
8263 msgid "The note contents have been left in %s"
8264 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8266 #: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440
8268 msgid "cannot read '%s'"
8269 msgstr "không thể đọc “%s”"
8271 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443
8273 msgid "could not open or read '%s'"
8274 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8276 #: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
8277 #: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
8278 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
8279 #: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:456
8281 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8282 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8284 #: builtin/notes.c:256
8286 msgid "Failed to read object '%s'."
8287 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8289 #: builtin/notes.c:260
8291 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8292 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8294 #: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490
8295 #: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646
8296 #: builtin/notes.c:942
8297 msgid "too many parameters"
8298 msgstr "quá nhiều đối số"
8300 #: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659
8302 msgid "No note found for object %s."
8303 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8305 #: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556
8306 msgid "note contents as a string"
8307 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8309 #: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8310 msgid "note contents in a file"
8311 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8313 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8314 msgid "reuse and edit specified note object"
8315 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8317 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8318 msgid "reuse specified note object"
8319 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8321 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8322 msgid "allow storing empty note"
8323 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8325 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477
8326 msgid "replace existing notes"
8327 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8329 #: builtin/notes.c:431
8332 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8335 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8336 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8338 #: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525
8340 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8341 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8343 #: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882
8345 msgid "Removing note for object %s\n"
8346 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8348 #: builtin/notes.c:478
8349 msgid "read objects from stdin"
8350 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8352 #: builtin/notes.c:480
8353 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8354 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8356 #: builtin/notes.c:498
8357 msgid "too few parameters"
8358 msgstr "quá ít đối số"
8360 #: builtin/notes.c:519
8363 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8366 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8367 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8369 #: builtin/notes.c:531
8371 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8372 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8374 #: builtin/notes.c:583
8377 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8378 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8380 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8381 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8383 #: builtin/notes.c:764
8384 msgid "General options"
8385 msgstr "Tùy chọn chung"
8387 #: builtin/notes.c:766
8388 msgid "Merge options"
8389 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8391 #: builtin/notes.c:768
8393 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8396 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8397 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
8399 #: builtin/notes.c:770
8400 msgid "Committing unmerged notes"
8401 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8403 #: builtin/notes.c:772
8404 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8406 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8409 #: builtin/notes.c:774
8410 msgid "Aborting notes merge resolution"
8411 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8413 #: builtin/notes.c:776
8414 msgid "abort notes merge"
8415 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8417 #: builtin/notes.c:853
8419 msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
8420 msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8422 #: builtin/notes.c:880
8424 msgid "Object %s has no note\n"
8425 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8427 #: builtin/notes.c:892
8428 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8429 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
8431 #: builtin/notes.c:895
8432 msgid "read object names from the standard input"
8433 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
8435 #: builtin/notes.c:976
8439 #: builtin/notes.c:977
8440 msgid "use notes from <notes-ref>"
8441 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
8443 #: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1647
8445 msgid "Unknown subcommand: %s"
8446 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
8448 #: builtin/pack-objects.c:28
8450 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8452 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8453 "<danh-sách-đối-tượng>]"
8455 #: builtin/pack-objects.c:29
8457 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8459 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8462 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
8464 msgid "deflate error (%d)"
8465 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
8467 #: builtin/pack-objects.c:771
8468 msgid "Writing objects"
8469 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8471 #: builtin/pack-objects.c:1011
8472 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8473 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8475 #: builtin/pack-objects.c:2171
8476 msgid "Compressing objects"
8477 msgstr "Đang nén các đối tượng"
8479 #: builtin/pack-objects.c:2568
8481 msgid "unsupported index version %s"
8482 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8484 #: builtin/pack-objects.c:2572
8486 msgid "bad index version '%s'"
8487 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8489 #: builtin/pack-objects.c:2602
8490 msgid "do not show progress meter"
8491 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8493 #: builtin/pack-objects.c:2604
8494 msgid "show progress meter"
8495 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8497 #: builtin/pack-objects.c:2606
8498 msgid "show progress meter during object writing phase"
8499 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8501 #: builtin/pack-objects.c:2609
8502 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8503 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8505 #: builtin/pack-objects.c:2610
8506 msgid "version[,offset]"
8507 msgstr "phiên bản[,offset]"
8509 #: builtin/pack-objects.c:2611
8510 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8511 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8513 #: builtin/pack-objects.c:2614
8514 msgid "maximum size of each output pack file"
8515 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8517 #: builtin/pack-objects.c:2616
8518 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8519 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8521 #: builtin/pack-objects.c:2618
8522 msgid "ignore packed objects"
8523 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8525 #: builtin/pack-objects.c:2620
8526 msgid "limit pack window by objects"
8527 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8529 #: builtin/pack-objects.c:2622
8530 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8531 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8533 #: builtin/pack-objects.c:2624
8534 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8535 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8537 #: builtin/pack-objects.c:2626
8538 msgid "reuse existing deltas"
8539 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8541 #: builtin/pack-objects.c:2628
8542 msgid "reuse existing objects"
8543 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8545 #: builtin/pack-objects.c:2630
8546 msgid "use OFS_DELTA objects"
8547 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8549 #: builtin/pack-objects.c:2632
8550 msgid "use threads when searching for best delta matches"
8551 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8553 #: builtin/pack-objects.c:2634
8554 msgid "do not create an empty pack output"
8555 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8557 #: builtin/pack-objects.c:2636
8558 msgid "read revision arguments from standard input"
8559 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8561 #: builtin/pack-objects.c:2638
8562 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8563 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8565 #: builtin/pack-objects.c:2641
8566 msgid "include objects reachable from any reference"
8567 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8569 #: builtin/pack-objects.c:2644
8570 msgid "include objects referred by reflog entries"
8571 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8573 #: builtin/pack-objects.c:2647
8574 msgid "include objects referred to by the index"
8575 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8577 #: builtin/pack-objects.c:2650
8578 msgid "output pack to stdout"
8579 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8581 #: builtin/pack-objects.c:2652
8582 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8583 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8585 #: builtin/pack-objects.c:2654
8586 msgid "keep unreachable objects"
8587 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8589 #: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142
8593 #: builtin/pack-objects.c:2656
8594 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8596 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8598 #: builtin/pack-objects.c:2659
8599 msgid "create thin packs"
8600 msgstr "tạo gói nhẹ"
8602 #: builtin/pack-objects.c:2661
8603 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8604 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8606 #: builtin/pack-objects.c:2663
8607 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8608 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8610 #: builtin/pack-objects.c:2665
8611 msgid "pack compression level"
8612 msgstr "mức nén gói"
8614 #: builtin/pack-objects.c:2667
8615 msgid "do not hide commits by grafts"
8616 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8618 #: builtin/pack-objects.c:2669
8619 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8620 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8622 #: builtin/pack-objects.c:2671
8623 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8624 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8626 #: builtin/pack-objects.c:2762
8627 msgid "Counting objects"
8628 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8630 #: builtin/pack-refs.c:6
8631 msgid "git pack-refs [<options>]"
8632 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8634 #: builtin/pack-refs.c:14
8635 msgid "pack everything"
8636 msgstr "đóng gói mọi thứ"
8638 #: builtin/pack-refs.c:15
8639 msgid "prune loose refs (default)"
8640 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8642 #: builtin/prune-packed.c:7
8643 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8644 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8646 #: builtin/prune-packed.c:40
8647 msgid "Removing duplicate objects"
8648 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8650 #: builtin/prune.c:11
8651 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8652 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8654 #: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124
8655 msgid "do not remove, show only"
8656 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8658 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125
8659 msgid "report pruned objects"
8660 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8662 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127
8663 msgid "expire objects older than <time>"
8664 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8666 #: builtin/prune.c:123
8667 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
8668 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
8670 #: builtin/pull.c:69
8671 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8672 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8674 #: builtin/pull.c:113
8675 msgid "Options related to merging"
8676 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
8678 #: builtin/pull.c:116
8679 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
8680 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
8682 #: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105
8683 msgid "allow fast-forward"
8684 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
8686 #: builtin/pull.c:146
8687 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8688 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8690 #: builtin/pull.c:160
8691 msgid "Options related to fetching"
8692 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
8694 #: builtin/pull.c:268
8696 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
8697 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
8699 #: builtin/pull.c:352
8700 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
8702 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8704 #: builtin/pull.c:358
8705 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
8707 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8709 #: builtin/pull.c:360
8710 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
8711 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
8713 #: builtin/pull.c:436
8715 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
8718 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
8721 #: builtin/pull.c:438
8723 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
8725 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
8728 #: builtin/pull.c:439
8730 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
8731 "matches on the remote end."
8733 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
8735 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
8737 #: builtin/pull.c:442
8740 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
8741 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
8742 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
8744 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
8745 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
8746 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
8747 "một nhánh trên dòng lệnh."
8749 #: builtin/pull.c:447
8750 msgid "You are not currently on a branch."
8751 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
8753 #: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
8754 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
8755 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
8757 #: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466
8758 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
8759 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
8761 #: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467
8762 msgid "See git-pull(1) for details."
8763 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
8765 #: builtin/pull.c:462
8766 msgid "There is no tracking information for the current branch."
8767 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
8769 #: builtin/pull.c:471
8772 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
8774 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
8776 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
8779 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
8782 #: builtin/pull.c:476
8785 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
8786 "from the remote, but no such ref was fetched."
8788 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
8789 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
8791 #: builtin/pull.c:830
8792 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
8794 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
8797 #: builtin/pull.c:859
8800 "fetch updated the current branch head.\n"
8801 "fast-forwarding your working tree from\n"
8804 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
8805 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
8806 "lần chuyển giaot %s."
8808 #: builtin/pull.c:864
8811 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
8812 "After making sure that you saved anything precious from\n"
8815 "$ git reset --hard\n"
8818 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
8819 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
8820 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
8823 "$ git reset --hard\n"
8826 #: builtin/pull.c:879
8827 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
8828 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
8830 #: builtin/pull.c:883
8831 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
8832 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
8834 #: builtin/push.c:15
8835 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8836 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8838 #: builtin/push.c:86
8839 msgid "tag shorthand without <tag>"
8840 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
8842 #: builtin/push.c:96
8843 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8844 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8846 #: builtin/push.c:140
8849 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8852 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8855 #: builtin/push.c:143
8858 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
8859 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
8860 "on the remote, use\n"
8862 " git push %s HEAD:%s\n"
8864 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8869 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8870 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8871 "trên máy chủ, sử dụng\n"
8873 " git push %s HEAD:%s\n"
8875 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8880 #: builtin/push.c:158
8883 "You are not currently on a branch.\n"
8884 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8887 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8889 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8890 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8891 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
8893 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8895 #: builtin/push.c:172
8898 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
8899 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8901 " git push --set-upstream %s %s\n"
8903 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8904 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8905 "(upstream), sử dụng\n"
8907 " git push --set-upstream %s %s\n"
8909 #: builtin/push.c:180
8911 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8912 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8914 #: builtin/push.c:183
8917 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8918 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8919 "to update which remote branch."
8921 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8923 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8924 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8926 #: builtin/push.c:206
8928 "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8929 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8930 "and maintain the traditional behavior, use:\n"
8932 " git config --global push.default matching\n"
8934 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8936 " git config --global push.default simple\n"
8938 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8939 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8941 "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8942 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8943 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8945 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8947 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8948 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8950 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8951 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8952 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8954 " git config --global push.default matching\n"
8956 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8958 " git config --global push.default simple\n"
8960 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8961 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8963 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8964 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8965 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8967 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8968 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8970 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8972 #: builtin/push.c:273
8974 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8976 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8979 #: builtin/push.c:280
8981 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8982 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8983 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8984 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8986 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8987 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8988 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8989 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8992 #: builtin/push.c:286
8994 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8995 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8996 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8997 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8999 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9001 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9002 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9003 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9006 #: builtin/push.c:292
9008 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9009 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9010 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9011 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9012 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9014 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9015 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9016 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9017 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9018 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9021 #: builtin/push.c:299
9022 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9023 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9025 #: builtin/push.c:302
9027 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9028 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9029 "without using the '--force' option.\n"
9031 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9033 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9035 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9037 #: builtin/push.c:361
9039 msgid "Pushing to %s\n"
9040 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9042 #: builtin/push.c:365
9044 msgid "failed to push some refs to '%s'"
9045 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9047 #: builtin/push.c:395
9049 msgid "bad repository '%s'"
9050 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9052 #: builtin/push.c:396
9054 "No configured push destination.\n"
9055 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9056 "repository using\n"
9058 " git remote add <name> <url>\n"
9060 "and then push using the remote name\n"
9062 " git push <name>\n"
9064 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9065 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9067 " git remote add <tên> <url>\n"
9069 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9073 #: builtin/push.c:411
9074 msgid "--all and --tags are incompatible"
9075 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9077 #: builtin/push.c:412
9078 msgid "--all can't be combined with refspecs"
9079 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9081 #: builtin/push.c:417
9082 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9083 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9085 #: builtin/push.c:418
9086 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9087 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9089 #: builtin/push.c:423
9090 msgid "--all and --mirror are incompatible"
9091 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9093 #: builtin/push.c:539
9097 #: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161
9098 msgid "push all refs"
9099 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9101 #: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163
9102 msgid "mirror all refs"
9103 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9105 #: builtin/push.c:543
9107 msgstr "xóa các tham chiếu"
9109 #: builtin/push.c:544
9110 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9111 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9113 #: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164
9114 msgid "force updates"
9115 msgstr "ép buộc cập nhật"
9117 #: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175
9118 msgid "refname>:<expect"
9119 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9121 #: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176
9122 msgid "require old value of ref to be at this value"
9123 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9125 #: builtin/push.c:553
9126 msgid "control recursive pushing of submodules"
9127 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9129 #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169
9130 msgid "use thin pack"
9131 msgstr "tạo gói nhẹ"
9133 #: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158
9134 #: builtin/send-pack.c:159
9135 msgid "receive pack program"
9136 msgstr "chương trình nhận gói"
9138 #: builtin/push.c:558
9139 msgid "set upstream for git pull/status"
9140 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9142 #: builtin/push.c:561
9143 msgid "prune locally removed refs"
9144 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9146 #: builtin/push.c:563
9147 msgid "bypass pre-push hook"
9148 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9150 #: builtin/push.c:564
9151 msgid "push missing but relevant tags"
9152 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9154 #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166
9155 msgid "GPG sign the push"
9156 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9158 #: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170
9159 msgid "request atomic transaction on remote side"
9160 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9162 #: builtin/push.c:579
9163 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9164 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9166 #: builtin/push.c:581
9167 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9168 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9170 #: builtin/read-tree.c:37
9172 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9173 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9174 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9176 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9177 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9178 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9181 #: builtin/read-tree.c:110
9182 msgid "write resulting index to <file>"
9183 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9185 #: builtin/read-tree.c:113
9186 msgid "only empty the index"
9187 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9189 #: builtin/read-tree.c:115
9193 #: builtin/read-tree.c:117
9194 msgid "perform a merge in addition to a read"
9195 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9197 #: builtin/read-tree.c:119
9198 msgid "3-way merge if no file level merging required"
9200 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9202 #: builtin/read-tree.c:121
9203 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9204 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9206 #: builtin/read-tree.c:123
9207 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9208 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9210 #: builtin/read-tree.c:124
9211 msgid "<subdirectory>/"
9212 msgstr "<thư-mục-con>/"
9214 #: builtin/read-tree.c:125
9215 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9216 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9218 #: builtin/read-tree.c:128
9219 msgid "update working tree with merge result"
9220 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9222 #: builtin/read-tree.c:130
9226 #: builtin/read-tree.c:131
9227 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9228 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9230 #: builtin/read-tree.c:134
9231 msgid "don't check the working tree after merging"
9232 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9234 #: builtin/read-tree.c:135
9235 msgid "don't update the index or the work tree"
9236 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9238 #: builtin/read-tree.c:137
9239 msgid "skip applying sparse checkout filter"
9240 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9242 #: builtin/read-tree.c:139
9243 msgid "debug unpack-trees"
9244 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9246 #: builtin/reflog.c:428
9248 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9249 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9251 #: builtin/reflog.c:545 builtin/reflog.c:550
9253 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9254 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9256 #: builtin/remote.c:12
9257 msgid "git remote [-v | --verbose]"
9258 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9260 #: builtin/remote.c:13
9262 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9263 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9265 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9266 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9268 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
9269 msgid "git remote rename <old> <new>"
9270 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9272 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
9273 msgid "git remote remove <name>"
9274 msgstr "git remote remove <tên>"
9276 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
9277 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9278 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9280 #: builtin/remote.c:17
9281 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9282 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9284 #: builtin/remote.c:18
9285 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9286 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9288 #: builtin/remote.c:19
9290 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9292 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9294 #: builtin/remote.c:20
9295 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9296 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9298 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
9299 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
9300 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
9302 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
9303 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9304 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9306 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
9307 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9308 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9310 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
9311 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9312 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9314 #: builtin/remote.c:29
9315 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9316 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9318 #: builtin/remote.c:49
9319 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9320 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9322 #: builtin/remote.c:50
9323 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9324 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9326 #: builtin/remote.c:55
9327 msgid "git remote show [<options>] <name>"
9328 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9330 #: builtin/remote.c:60
9331 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9332 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9334 #: builtin/remote.c:65
9335 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9336 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9338 #: builtin/remote.c:94
9341 msgstr "Đang cập nhật %s"
9343 #: builtin/remote.c:126
9345 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9346 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9348 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9349 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9351 #: builtin/remote.c:143
9353 msgid "unknown mirror argument: %s"
9354 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9356 #: builtin/remote.c:159
9357 msgid "fetch the remote branches"
9358 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9360 #: builtin/remote.c:161
9361 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9362 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9364 #: builtin/remote.c:164
9365 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9366 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9368 #: builtin/remote.c:166
9369 msgid "branch(es) to track"
9370 msgstr "các nhánh để theo dõi"
9372 #: builtin/remote.c:167
9373 msgid "master branch"
9374 msgstr "nhánh master"
9376 #: builtin/remote.c:168
9380 #: builtin/remote.c:169
9381 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9382 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9384 #: builtin/remote.c:181
9385 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9386 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9388 #: builtin/remote.c:183
9389 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9390 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9392 #: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:643
9394 msgid "remote %s already exists."
9395 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9397 #: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:647
9399 msgid "'%s' is not a valid remote name"
9400 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9402 #: builtin/remote.c:241
9404 msgid "Could not setup master '%s'"
9405 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9407 #: builtin/remote.c:341
9409 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9410 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9412 #: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450
9416 #: builtin/remote.c:454
9420 #: builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600 builtin/remote.c:606
9422 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
9423 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
9425 #: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:775 builtin/remote.c:875
9427 msgid "No such remote: %s"
9428 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
9430 #: builtin/remote.c:653
9432 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
9433 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
9435 #: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:827
9437 msgid "Could not remove config section '%s'"
9438 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
9440 #: builtin/remote.c:674
9443 "Not updating non-default fetch refspec\n"
9445 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
9447 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
9449 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
9451 #: builtin/remote.c:680
9453 msgid "Could not append '%s'"
9454 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
9456 #: builtin/remote.c:691
9458 msgid "Could not set '%s'"
9459 msgstr "Không thể đặt “%s”"
9461 #: builtin/remote.c:713
9463 msgid "deleting '%s' failed"
9464 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
9466 #: builtin/remote.c:747
9468 msgid "creating '%s' failed"
9469 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
9471 #: builtin/remote.c:813
9473 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
9474 "to delete it, use:"
9476 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
9477 "to delete them, use:"
9479 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
9481 "để xóa đi, sử dụng:"
9483 #: builtin/remote.c:928
9485 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
9486 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
9488 #: builtin/remote.c:931
9490 msgstr " được theo dõi"
9492 #: builtin/remote.c:933
9493 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
9494 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
9496 #: builtin/remote.c:935
9500 #: builtin/remote.c:976
9502 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
9503 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
9505 #: builtin/remote.c:983
9507 msgid "rebases onto remote %s"
9508 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
9510 #: builtin/remote.c:986
9512 msgid " merges with remote %s"
9513 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
9515 #: builtin/remote.c:987
9516 msgid " and with remote"
9517 msgstr " và với máy chủ"
9519 #: builtin/remote.c:989
9521 msgid "merges with remote %s"
9522 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
9524 #: builtin/remote.c:990
9525 msgid " and with remote"
9526 msgstr " và với máy chủ"
9528 #: builtin/remote.c:1036
9532 #: builtin/remote.c:1039
9536 #: builtin/remote.c:1043
9538 msgstr "đã cập nhật"
9540 #: builtin/remote.c:1046
9541 msgid "fast-forwardable"
9542 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
9544 #: builtin/remote.c:1049
9545 msgid "local out of date"
9546 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
9548 #: builtin/remote.c:1056
9550 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
9551 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
9553 #: builtin/remote.c:1059
9555 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
9556 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
9558 #: builtin/remote.c:1063
9560 msgid " %-*s forces to %s"
9561 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
9563 #: builtin/remote.c:1066
9565 msgid " %-*s pushes to %s"
9566 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
9568 #: builtin/remote.c:1134
9569 msgid "do not query remotes"
9570 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
9572 #: builtin/remote.c:1161
9575 msgstr "* máy chủ %s"
9577 #: builtin/remote.c:1162
9579 msgid " Fetch URL: %s"
9580 msgstr " URL để lấy về: %s"
9582 #: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1314
9584 msgstr "(không có URL)"
9586 #: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
9588 msgid " Push URL: %s"
9589 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
9591 #: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180
9593 msgid " HEAD branch: %s"
9594 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
9596 #: builtin/remote.c:1182
9599 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
9600 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
9602 #: builtin/remote.c:1194
9604 msgid " Remote branch:%s"
9605 msgid_plural " Remote branches:%s"
9606 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
9608 #: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1224
9609 msgid " (status not queried)"
9610 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
9612 #: builtin/remote.c:1206
9613 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
9614 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
9615 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
9617 #: builtin/remote.c:1214
9618 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
9619 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
9621 #: builtin/remote.c:1221
9623 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
9624 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
9625 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
9627 #: builtin/remote.c:1242
9628 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
9629 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
9631 #: builtin/remote.c:1244
9632 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
9633 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
9635 #: builtin/remote.c:1259
9636 msgid "Cannot determine remote HEAD"
9637 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
9639 #: builtin/remote.c:1261
9640 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
9641 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
9643 #: builtin/remote.c:1271
9645 msgid "Could not delete %s"
9646 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
9648 #: builtin/remote.c:1279
9650 msgid "Not a valid ref: %s"
9651 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
9653 #: builtin/remote.c:1281
9655 msgid "Could not setup %s"
9656 msgstr "Không thể cài đặt %s"
9658 #: builtin/remote.c:1299
9660 msgid " %s will become dangling!"
9661 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9663 #: builtin/remote.c:1300
9665 msgid " %s has become dangling!"
9666 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9668 #: builtin/remote.c:1310
9671 msgstr "Đang xén bớt %s"
9673 #: builtin/remote.c:1311
9678 #: builtin/remote.c:1327
9680 msgid " * [would prune] %s"
9681 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9683 #: builtin/remote.c:1330
9685 msgid " * [pruned] %s"
9686 msgstr " * [đã bị xén] %s"
9688 #: builtin/remote.c:1375
9689 msgid "prune remotes after fetching"
9690 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9692 #: builtin/remote.c:1441 builtin/remote.c:1498 builtin/remote.c:1566
9694 msgid "No such remote '%s'"
9695 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9697 #: builtin/remote.c:1461
9701 #: builtin/remote.c:1468
9702 msgid "no remote specified"
9703 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9705 #: builtin/remote.c:1485
9706 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
9707 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
9709 #: builtin/remote.c:1487
9710 msgid "return all URLs"
9711 msgstr "trả về mọi URL"
9713 #: builtin/remote.c:1515
9715 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
9716 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
9718 #: builtin/remote.c:1541
9719 msgid "manipulate push URLs"
9720 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9722 #: builtin/remote.c:1543
9726 #: builtin/remote.c:1545
9730 #: builtin/remote.c:1552
9731 msgid "--add --delete doesn't make sense"
9732 msgstr "--add --delete không hợp lý"
9734 #: builtin/remote.c:1592
9736 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9737 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9739 #: builtin/remote.c:1600
9741 msgid "No such URL found: %s"
9742 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9744 #: builtin/remote.c:1602
9745 msgid "Will not delete all non-push URLs"
9746 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9748 #: builtin/remote.c:1616
9749 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9750 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9752 #: builtin/repack.c:17
9753 msgid "git repack [<options>]"
9754 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9756 #: builtin/repack.c:159
9757 msgid "pack everything in a single pack"
9758 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9760 #: builtin/repack.c:161
9761 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9762 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9764 #: builtin/repack.c:164
9765 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9766 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9768 #: builtin/repack.c:166
9769 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9770 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9772 #: builtin/repack.c:168
9773 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9774 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9776 #: builtin/repack.c:170
9777 msgid "do not run git-update-server-info"
9778 msgstr "không chạy git-update-server-info"
9780 #: builtin/repack.c:173
9781 msgid "pass --local to git-pack-objects"
9782 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9784 #: builtin/repack.c:175
9785 msgid "write bitmap index"
9786 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9788 #: builtin/repack.c:176
9790 msgstr "ngày ước tính"
9792 #: builtin/repack.c:177
9793 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9794 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9796 #: builtin/repack.c:179
9797 msgid "size of the window used for delta compression"
9798 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9800 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9804 #: builtin/repack.c:181
9805 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9806 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9808 #: builtin/repack.c:183
9809 msgid "limits the maximum delta depth"
9810 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9812 #: builtin/repack.c:185
9813 msgid "maximum size of each packfile"
9814 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
9816 #: builtin/repack.c:187
9817 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9818 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9820 #: builtin/repack.c:197
9821 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
9822 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9824 #: builtin/repack.c:381
9826 msgid "removing '%s' failed"
9827 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9829 #: builtin/replace.c:19
9830 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9831 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9833 #: builtin/replace.c:20
9834 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9835 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9837 #: builtin/replace.c:21
9838 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9839 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9841 #: builtin/replace.c:22
9842 msgid "git replace -d <object>..."
9843 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9845 #: builtin/replace.c:23
9846 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9847 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9849 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9851 msgid "Not a valid object name: '%s'"
9852 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9854 #: builtin/replace.c:355
9856 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9857 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9859 #: builtin/replace.c:357
9861 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9862 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9864 #: builtin/replace.c:368
9867 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9868 "instead of --graft"
9870 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9871 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
9873 #: builtin/replace.c:401
9875 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9876 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9878 #: builtin/replace.c:402
9879 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9880 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9882 #: builtin/replace.c:408
9884 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9885 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9887 #: builtin/replace.c:432
9888 msgid "list replace refs"
9889 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9891 #: builtin/replace.c:433
9892 msgid "delete replace refs"
9893 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9895 #: builtin/replace.c:434
9896 msgid "edit existing object"
9897 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9899 #: builtin/replace.c:435
9900 msgid "change a commit's parents"
9901 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9903 #: builtin/replace.c:436
9904 msgid "replace the ref if it exists"
9905 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9907 #: builtin/replace.c:437
9908 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9909 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9911 #: builtin/replace.c:438
9912 msgid "use this format"
9913 msgstr "dùng định dạng này"
9915 #: builtin/rerere.c:12
9916 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9918 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9920 #: builtin/rerere.c:58
9921 msgid "register clean resolutions in index"
9922 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9924 #: builtin/reset.c:26
9926 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9928 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9930 #: builtin/reset.c:27
9931 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9932 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9934 #: builtin/reset.c:28
9935 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9936 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9938 #: builtin/reset.c:34
9942 #: builtin/reset.c:34
9946 #: builtin/reset.c:34
9950 #: builtin/reset.c:34
9954 #: builtin/reset.c:34
9958 #: builtin/reset.c:74
9959 msgid "You do not have a valid HEAD."
9960 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9962 #: builtin/reset.c:76
9963 msgid "Failed to find tree of HEAD."
9964 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9966 #: builtin/reset.c:82
9968 msgid "Failed to find tree of %s."
9969 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9971 #: builtin/reset.c:100
9973 msgid "HEAD is now at %s"
9974 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9976 #: builtin/reset.c:183
9978 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9979 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9981 #: builtin/reset.c:276
9982 msgid "be quiet, only report errors"
9983 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9985 #: builtin/reset.c:278
9986 msgid "reset HEAD and index"
9987 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9989 #: builtin/reset.c:279
9990 msgid "reset only HEAD"
9991 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9993 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9994 msgid "reset HEAD, index and working tree"
9995 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9997 #: builtin/reset.c:285
9998 msgid "reset HEAD but keep local changes"
9999 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
10001 #: builtin/reset.c:288
10002 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
10003 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
10005 #: builtin/reset.c:305
10007 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
10008 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
10010 #: builtin/reset.c:313
10012 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
10013 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
10015 #: builtin/reset.c:322
10016 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
10017 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
10019 #: builtin/reset.c:331
10020 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
10022 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
10023 "reset -- <đường_dẫn>”."
10025 #: builtin/reset.c:333
10027 msgid "Cannot do %s reset with paths."
10028 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
10030 #: builtin/reset.c:343
10032 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
10033 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
10035 #: builtin/reset.c:347
10036 msgid "-N can only be used with --mixed"
10037 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
10039 #: builtin/reset.c:364
10040 msgid "Unstaged changes after reset:"
10041 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
10043 #: builtin/reset.c:370
10045 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
10046 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
10048 #: builtin/reset.c:374
10049 msgid "Could not write new index file."
10050 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
10052 #: builtin/rev-list.c:354
10053 msgid "rev-list does not support display of notes"
10054 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
10056 #: builtin/rev-parse.c:358
10057 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
10058 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
10060 #: builtin/rev-parse.c:363
10061 msgid "keep the `--` passed as an arg"
10062 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
10064 #: builtin/rev-parse.c:365
10065 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
10066 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
10068 #: builtin/rev-parse.c:368
10069 msgid "output in stuck long form"
10070 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
10072 #: builtin/rev-parse.c:499
10074 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
10075 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
10076 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
10078 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
10080 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
10081 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
10082 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
10084 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10086 #: builtin/revert.c:22
10087 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10088 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10090 #: builtin/revert.c:23
10091 msgid "git revert <subcommand>"
10092 msgstr "git revert <lệnh-con>"
10094 #: builtin/revert.c:28
10095 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10096 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10098 #: builtin/revert.c:29
10099 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10100 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10102 #: builtin/revert.c:71
10104 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10105 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10107 #: builtin/revert.c:80
10108 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10109 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10111 #: builtin/revert.c:81
10112 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10113 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10115 #: builtin/revert.c:82
10116 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10117 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10119 #: builtin/revert.c:83
10120 msgid "don't automatically commit"
10121 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10123 #: builtin/revert.c:84
10124 msgid "edit the commit message"
10125 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10127 #: builtin/revert.c:87
10128 msgid "parent number"
10129 msgstr "số của cha mẹ"
10131 #: builtin/revert.c:89
10132 msgid "merge strategy"
10133 msgstr "chiến lược hòa trộn"
10135 #: builtin/revert.c:90
10139 #: builtin/revert.c:91
10140 msgid "option for merge strategy"
10141 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10143 #: builtin/revert.c:104
10144 msgid "append commit name"
10145 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10147 #: builtin/revert.c:106
10148 msgid "preserve initially empty commits"
10149 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10151 #: builtin/revert.c:107
10152 msgid "allow commits with empty messages"
10153 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10155 #: builtin/revert.c:108
10156 msgid "keep redundant, empty commits"
10157 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10159 #: builtin/revert.c:112
10160 msgid "program error"
10161 msgstr "lỗi chương trình"
10163 #: builtin/revert.c:197
10164 msgid "revert failed"
10165 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10167 #: builtin/revert.c:212
10168 msgid "cherry-pick failed"
10169 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10172 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10173 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10177 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10178 "uses a .git directory:"
10180 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10181 "use a .git directory:"
10183 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10184 "dùng một thư mục .git:"
10189 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10192 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10195 #: builtin/rm.c:230
10197 "the following file has staged content different from both the\n"
10198 "file and the HEAD:"
10200 "the following files have staged content different from both the\n"
10201 "file and the HEAD:"
10203 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10206 #: builtin/rm.c:235
10209 "(use -f to force removal)"
10212 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10214 #: builtin/rm.c:239
10215 msgid "the following file has changes staged in the index:"
10216 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10217 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10219 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10222 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10225 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10227 #: builtin/rm.c:251
10228 msgid "the following file has local modifications:"
10229 msgid_plural "the following files have local modifications:"
10230 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10232 #: builtin/rm.c:269
10233 msgid "do not list removed files"
10234 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10236 #: builtin/rm.c:270
10237 msgid "only remove from the index"
10238 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10240 #: builtin/rm.c:271
10241 msgid "override the up-to-date check"
10242 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10244 #: builtin/rm.c:272
10245 msgid "allow recursive removal"
10246 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10248 #: builtin/rm.c:274
10249 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10250 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10252 #: builtin/rm.c:317
10253 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10255 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
10258 #: builtin/rm.c:335
10260 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10261 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10263 #: builtin/rm.c:374
10265 msgid "git rm: unable to remove %s"
10266 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10268 #: builtin/send-pack.c:18
10270 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10271 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10273 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10275 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10276 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10278 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10280 #: builtin/send-pack.c:160
10281 msgid "remote name"
10282 msgstr "tên máy dịch vụ"
10284 #: builtin/send-pack.c:171
10285 msgid "use stateless RPC protocol"
10286 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10288 #: builtin/send-pack.c:172
10289 msgid "read refs from stdin"
10290 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10292 #: builtin/send-pack.c:173
10293 msgid "print status from remote helper"
10294 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10296 #: builtin/shortlog.c:13
10297 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10298 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10300 #: builtin/shortlog.c:131
10302 msgid "Missing author: %s"
10303 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
10305 #: builtin/shortlog.c:230
10306 msgid "sort output according to the number of commits per author"
10307 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10309 #: builtin/shortlog.c:232
10310 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10311 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10313 #: builtin/shortlog.c:234
10314 msgid "Show the email address of each author"
10315 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10317 #: builtin/shortlog.c:235
10318 msgid "w[,i1[,i2]]"
10319 msgstr "w[,i1[,i2]]"
10321 #: builtin/shortlog.c:236
10322 msgid "Linewrap output"
10323 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10325 #: builtin/show-branch.c:10
10327 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10328 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10329 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10330 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10332 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10333 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10334 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10335 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10337 #: builtin/show-branch.c:14
10338 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10339 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10341 #: builtin/show-branch.c:640
10342 msgid "show remote-tracking and local branches"
10343 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10345 #: builtin/show-branch.c:642
10346 msgid "show remote-tracking branches"
10347 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10349 #: builtin/show-branch.c:644
10350 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10351 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10353 #: builtin/show-branch.c:646
10354 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10355 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10357 #: builtin/show-branch.c:648
10358 msgid "synonym to more=-1"
10359 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10361 #: builtin/show-branch.c:649
10362 msgid "suppress naming strings"
10363 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10365 #: builtin/show-branch.c:651
10366 msgid "include the current branch"
10367 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10369 #: builtin/show-branch.c:653
10370 msgid "name commits with their object names"
10371 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10373 #: builtin/show-branch.c:655
10374 msgid "show possible merge bases"
10375 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10377 #: builtin/show-branch.c:657
10378 msgid "show refs unreachable from any other ref"
10379 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10381 #: builtin/show-branch.c:659
10382 msgid "show commits in topological order"
10383 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10385 #: builtin/show-branch.c:662
10386 msgid "show only commits not on the first branch"
10387 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10389 #: builtin/show-branch.c:664
10390 msgid "show merges reachable from only one tip"
10391 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10393 #: builtin/show-branch.c:666
10394 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10395 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10397 #: builtin/show-branch.c:669
10398 msgid "<n>[,<base>]"
10399 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10401 #: builtin/show-branch.c:670
10402 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10403 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10405 #: builtin/show-ref.c:10
10407 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10408 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10410 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10411 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10413 #: builtin/show-ref.c:11
10414 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
10415 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
10417 #: builtin/show-ref.c:165
10418 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10419 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10421 #: builtin/show-ref.c:166
10422 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10423 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10425 #: builtin/show-ref.c:167
10426 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10428 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10430 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
10431 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10432 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10434 #: builtin/show-ref.c:174
10435 msgid "dereference tags into object IDs"
10436 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10438 #: builtin/show-ref.c:176
10439 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
10440 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
10442 #: builtin/show-ref.c:180
10443 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
10445 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
10447 #: builtin/show-ref.c:182
10448 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
10450 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
10453 #: builtin/stripspace.c:17
10454 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10455 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10457 #: builtin/stripspace.c:18
10458 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10459 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10461 #: builtin/stripspace.c:35
10462 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
10463 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
10465 #: builtin/stripspace.c:38
10466 msgid "prepend comment character and blank to each line"
10467 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và để trắng cho từng dòng"
10469 #: builtin/submodule--helper.c:79 builtin/submodule--helper.c:167
10470 msgid "alternative anchor for relative paths"
10471 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
10473 #: builtin/submodule--helper.c:84
10474 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
10475 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]"
10477 #: builtin/submodule--helper.c:114
10478 msgid "git submodule--helper name <path>"
10479 msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>"
10481 #: builtin/submodule--helper.c:120
10483 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
10485 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10488 #: builtin/submodule--helper.c:170
10489 msgid "where the new submodule will be cloned to"
10490 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
10492 #: builtin/submodule--helper.c:173
10493 msgid "name of the new submodule"
10494 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
10496 #: builtin/submodule--helper.c:176
10497 msgid "url where to clone the submodule from"
10498 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
10500 #: builtin/submodule--helper.c:182
10501 msgid "depth for shallow clones"
10502 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
10504 #: builtin/submodule--helper.c:188
10506 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
10507 "<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]"
10509 "git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
10510 "<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]"
10512 #: builtin/submodule--helper.c:202 builtin/submodule--helper.c:208
10513 #: builtin/submodule--helper.c:216
10515 msgid "could not create directory '%s'"
10516 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
10518 #: builtin/submodule--helper.c:204
10520 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
10521 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
10523 #: builtin/submodule--helper.c:227
10525 msgid "cannot open file '%s'"
10526 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10528 #: builtin/submodule--helper.c:232
10530 msgid "could not close file %s"
10531 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
10533 #: builtin/submodule--helper.c:247
10535 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
10536 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
10538 #: builtin/submodule--helper.c:273
10539 msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
10541 "lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con"
10543 #: builtin/submodule--helper.c:280
10545 msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
10546 msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
10548 #: builtin/symbolic-ref.c:7
10549 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
10550 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
10552 #: builtin/symbolic-ref.c:8
10553 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
10554 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
10556 #: builtin/symbolic-ref.c:40
10557 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
10558 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
10560 #: builtin/symbolic-ref.c:41
10561 msgid "delete symbolic ref"
10562 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
10564 #: builtin/symbolic-ref.c:42
10565 msgid "shorten ref output"
10566 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
10568 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10572 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10573 msgid "reason of the update"
10574 msgstr "lý do cập nhật"
10576 #: builtin/tag.c:23
10578 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
10581 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
10584 #: builtin/tag.c:24
10585 msgid "git tag -d <tagname>..."
10586 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
10588 #: builtin/tag.c:25
10590 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
10591 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
10593 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
10595 "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
10597 #: builtin/tag.c:27
10598 msgid "git tag -v <tagname>..."
10599 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
10601 #: builtin/tag.c:80
10603 msgid "tag name too long: %.*s..."
10604 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
10606 #: builtin/tag.c:85
10608 msgid "tag '%s' not found."
10609 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
10611 #: builtin/tag.c:100
10613 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
10614 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
10616 #: builtin/tag.c:112
10618 msgid "could not verify the tag '%s'"
10619 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
10621 #: builtin/tag.c:122
10625 "Write a message for tag:\n"
10627 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
10630 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10632 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
10634 #: builtin/tag.c:126
10638 "Write a message for tag:\n"
10640 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
10644 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10646 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
10649 #: builtin/tag.c:199
10650 msgid "unable to sign the tag"
10651 msgstr "không thể ký thẻ"
10653 #: builtin/tag.c:201
10654 msgid "unable to write tag file"
10655 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
10657 #: builtin/tag.c:226
10658 msgid "bad object type."
10659 msgstr "kiểu đối tượng sai."
10661 #: builtin/tag.c:239
10662 msgid "tag header too big."
10663 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
10665 #: builtin/tag.c:275
10666 msgid "no tag message?"
10667 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
10669 #: builtin/tag.c:281
10671 msgid "The tag message has been left in %s\n"
10672 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
10674 #: builtin/tag.c:339
10675 msgid "list tag names"
10676 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
10678 #: builtin/tag.c:341
10679 msgid "print <n> lines of each tag message"
10680 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
10682 #: builtin/tag.c:343
10683 msgid "delete tags"
10686 #: builtin/tag.c:344
10687 msgid "verify tags"
10688 msgstr "thẩm tra thẻ"
10690 #: builtin/tag.c:346
10691 msgid "Tag creation options"
10692 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
10694 #: builtin/tag.c:348
10695 msgid "annotated tag, needs a message"
10696 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
10698 #: builtin/tag.c:350
10699 msgid "tag message"
10700 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
10702 #: builtin/tag.c:352
10703 msgid "annotated and GPG-signed tag"
10704 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
10706 #: builtin/tag.c:356
10707 msgid "use another key to sign the tag"
10708 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
10710 #: builtin/tag.c:357
10711 msgid "replace the tag if exists"
10712 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
10714 #: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
10715 msgid "create a reflog"
10716 msgstr "tạo một reflog"
10718 #: builtin/tag.c:360
10719 msgid "Tag listing options"
10720 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
10722 #: builtin/tag.c:361
10723 msgid "show tag list in columns"
10724 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
10726 #: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
10727 msgid "print only tags that contain the commit"
10728 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10730 #: builtin/tag.c:364
10731 msgid "print only tags that are merged"
10732 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
10734 #: builtin/tag.c:365
10735 msgid "print only tags that are not merged"
10736 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
10738 #: builtin/tag.c:370
10739 msgid "print only tags of the object"
10740 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
10742 #: builtin/tag.c:399
10743 msgid "--column and -n are incompatible"
10744 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
10746 #: builtin/tag.c:419
10747 msgid "-n option is only allowed with -l."
10748 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
10750 #: builtin/tag.c:421
10751 msgid "--contains option is only allowed with -l."
10752 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
10754 #: builtin/tag.c:423
10755 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
10756 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
10758 #: builtin/tag.c:425
10759 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
10760 msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
10762 #: builtin/tag.c:433
10763 msgid "only one -F or -m option is allowed."
10764 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
10766 #: builtin/tag.c:453
10767 msgid "too many params"
10768 msgstr "quá nhiều đối số"
10770 #: builtin/tag.c:459
10772 msgid "'%s' is not a valid tag name."
10773 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
10775 #: builtin/tag.c:464
10777 msgid "tag '%s' already exists"
10778 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10780 #: builtin/tag.c:489
10782 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10783 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10785 #: builtin/unpack-objects.c:490
10786 msgid "Unpacking objects"
10787 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10789 #: builtin/update-index.c:70
10791 msgid "failed to create directory %s"
10792 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10794 #: builtin/update-index.c:76
10796 msgid "failed to stat %s"
10797 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10799 #: builtin/update-index.c:86
10801 msgid "failed to create file %s"
10802 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10804 #: builtin/update-index.c:94
10806 msgid "failed to delete file %s"
10807 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
10809 #: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
10811 msgid "failed to delete directory %s"
10812 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
10814 #: builtin/update-index.c:124
10819 #: builtin/update-index.c:136
10820 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
10821 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
10823 #: builtin/update-index.c:149
10824 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
10825 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
10827 #: builtin/update-index.c:162
10828 msgid "directory stat info changes after updating a file"
10829 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
10831 #: builtin/update-index.c:173
10832 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
10834 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
10837 #: builtin/update-index.c:184
10838 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
10839 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
10841 #: builtin/update-index.c:197
10842 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
10843 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
10845 #: builtin/update-index.c:204
10849 #: builtin/update-index.c:564
10850 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
10851 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10853 #: builtin/update-index.c:918
10854 msgid "continue refresh even when index needs update"
10855 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
10857 #: builtin/update-index.c:921
10858 msgid "refresh: ignore submodules"
10859 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
10861 #: builtin/update-index.c:924
10862 msgid "do not ignore new files"
10863 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
10865 #: builtin/update-index.c:926
10866 msgid "let files replace directories and vice-versa"
10867 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
10869 #: builtin/update-index.c:928
10870 msgid "notice files missing from worktree"
10871 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10873 #: builtin/update-index.c:930
10874 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
10876 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
10878 #: builtin/update-index.c:933
10879 msgid "refresh stat information"
10880 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
10882 #: builtin/update-index.c:937
10883 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
10884 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
10886 #: builtin/update-index.c:941
10887 msgid "<mode>,<object>,<path>"
10888 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
10890 #: builtin/update-index.c:942
10891 msgid "add the specified entry to the index"
10892 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
10894 #: builtin/update-index.c:946
10898 #: builtin/update-index.c:947
10899 msgid "override the executable bit of the listed files"
10900 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10902 #: builtin/update-index.c:951
10903 msgid "mark files as \"not changing\""
10904 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
10906 #: builtin/update-index.c:954
10907 msgid "clear assumed-unchanged bit"
10908 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
10910 #: builtin/update-index.c:957
10911 msgid "mark files as \"index-only\""
10912 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
10914 #: builtin/update-index.c:960
10915 msgid "clear skip-worktree bit"
10916 msgstr "xóa bít skip-worktree"
10918 #: builtin/update-index.c:963
10919 msgid "add to index only; do not add content to object database"
10921 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10923 #: builtin/update-index.c:965
10924 msgid "remove named paths even if present in worktree"
10926 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10929 #: builtin/update-index.c:967
10930 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10931 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10933 #: builtin/update-index.c:969
10934 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10935 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10937 #: builtin/update-index.c:973
10938 msgid "add entries from standard input to the index"
10939 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10941 #: builtin/update-index.c:977
10942 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10943 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10945 #: builtin/update-index.c:981
10946 msgid "only update entries that differ from HEAD"
10947 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10949 #: builtin/update-index.c:985
10950 msgid "ignore files missing from worktree"
10951 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10953 #: builtin/update-index.c:988
10954 msgid "report actions to standard output"
10955 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10957 #: builtin/update-index.c:990
10958 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10959 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10961 #: builtin/update-index.c:994
10962 msgid "write index in this format"
10963 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10965 #: builtin/update-index.c:996
10966 msgid "enable or disable split index"
10967 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10969 #: builtin/update-index.c:998
10970 msgid "enable/disable untracked cache"
10971 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
10973 #: builtin/update-index.c:1000
10974 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
10975 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
10977 #: builtin/update-ref.c:9
10978 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10979 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10981 #: builtin/update-ref.c:10
10982 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
10983 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10985 #: builtin/update-ref.c:11
10986 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10987 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10989 #: builtin/update-ref.c:363
10990 msgid "delete the reference"
10991 msgstr "xóa tham chiếu"
10993 #: builtin/update-ref.c:365
10994 msgid "update <refname> not the one it points to"
10995 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10997 #: builtin/update-ref.c:366
10998 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10999 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
11001 #: builtin/update-ref.c:367
11002 msgid "read updates from stdin"
11003 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11005 #: builtin/update-server-info.c:6
11006 msgid "git update-server-info [--force]"
11007 msgstr "git update-server-info [--force]"
11009 #: builtin/update-server-info.c:14
11010 msgid "update the info files from scratch"
11011 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
11013 #: builtin/verify-commit.c:17
11014 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
11015 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
11017 #: builtin/verify-commit.c:72
11018 msgid "print commit contents"
11019 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
11021 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
11022 msgid "print raw gpg status output"
11023 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
11025 #: builtin/verify-pack.c:54
11026 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
11027 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
11029 #: builtin/verify-pack.c:64
11033 #: builtin/verify-pack.c:66
11034 msgid "show statistics only"
11035 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
11037 #: builtin/verify-tag.c:17
11038 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
11039 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
11041 #: builtin/verify-tag.c:83
11042 msgid "print tag contents"
11043 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
11045 #: builtin/worktree.c:15
11046 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
11047 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
11049 #: builtin/worktree.c:16
11050 msgid "git worktree prune [<options>]"
11051 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
11053 #: builtin/worktree.c:17
11054 msgid "git worktree list [<options>]"
11055 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
11057 #: builtin/worktree.c:39
11059 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
11060 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
11062 #: builtin/worktree.c:45
11064 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
11065 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
11067 #: builtin/worktree.c:50
11069 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
11070 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
11072 #: builtin/worktree.c:61
11074 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
11075 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
11077 #: builtin/worktree.c:77
11079 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
11080 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
11082 #: builtin/worktree.c:112
11084 msgid "failed to remove: %s"
11085 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
11087 #: builtin/worktree.c:201
11089 msgid "'%s' already exists"
11090 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
11092 #: builtin/worktree.c:235
11094 msgid "could not create directory of '%s'"
11095 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
11097 #: builtin/worktree.c:271
11099 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
11100 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
11102 #: builtin/worktree.c:319
11103 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
11104 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
11106 #: builtin/worktree.c:321
11107 msgid "create a new branch"
11108 msgstr "tạo nhánh mới"
11110 #: builtin/worktree.c:323
11111 msgid "create or reset a branch"
11112 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
11114 #: builtin/worktree.c:324
11115 msgid "detach HEAD at named commit"
11116 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11118 #: builtin/worktree.c:331
11119 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
11120 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
11122 #: builtin/write-tree.c:13
11123 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
11124 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
11126 #: builtin/write-tree.c:26
11128 msgstr "<tiền tố>/"
11130 #: builtin/write-tree.c:27
11131 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
11132 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
11134 #: builtin/write-tree.c:30
11135 msgid "only useful for debugging"
11136 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
11138 #: credential-cache--daemon.c:255
11139 msgid "print debugging messages to stderr"
11140 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
11144 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
11145 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
11146 "to read about a specific subcommand or concept."
11148 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
11149 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
11150 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
11153 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
11154 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
11156 #: common-cmds.h:10
11157 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
11158 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
11160 #: common-cmds.h:11
11161 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
11162 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11164 #: common-cmds.h:12
11165 msgid "grow, mark and tweak your common history"
11166 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11168 #: common-cmds.h:13
11169 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11170 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11172 #: common-cmds.h:17
11173 msgid "Add file contents to the index"
11174 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11176 #: common-cmds.h:18
11177 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11178 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11180 #: common-cmds.h:19
11181 msgid "List, create, or delete branches"
11182 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11184 #: common-cmds.h:20
11185 msgid "Switch branches or restore working tree files"
11186 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11188 #: common-cmds.h:21
11189 msgid "Clone a repository into a new directory"
11190 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11192 #: common-cmds.h:22
11193 msgid "Record changes to the repository"
11194 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11196 #: common-cmds.h:23
11197 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11199 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11202 #: common-cmds.h:24
11203 msgid "Download objects and refs from another repository"
11204 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11206 #: common-cmds.h:25
11207 msgid "Print lines matching a pattern"
11208 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11210 #: common-cmds.h:26
11211 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11212 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11214 #: common-cmds.h:27
11215 msgid "Show commit logs"
11216 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11218 #: common-cmds.h:28
11219 msgid "Join two or more development histories together"
11220 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11222 #: common-cmds.h:29
11223 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11224 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11226 #: common-cmds.h:30
11227 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11228 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11230 #: common-cmds.h:31
11231 msgid "Update remote refs along with associated objects"
11232 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11234 #: common-cmds.h:32
11235 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
11237 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
11239 #: common-cmds.h:33
11240 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11241 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11243 #: common-cmds.h:34
11244 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11245 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11247 #: common-cmds.h:35
11248 msgid "Show various types of objects"
11249 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11251 #: common-cmds.h:36
11252 msgid "Show the working tree status"
11253 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11255 #: common-cmds.h:37
11256 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11257 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11259 #: parse-options.h:145
11260 msgid "expiry-date"
11261 msgstr "ngày hết hạn"
11263 #: parse-options.h:160
11264 msgid "no-op (backward compatibility)"
11265 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11267 #: parse-options.h:237
11268 msgid "be more verbose"
11269 msgstr "chi tiết hơn nữa"
11271 #: parse-options.h:239
11272 msgid "be more quiet"
11273 msgstr "im lặng hơn nữa"
11275 #: parse-options.h:245
11276 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11277 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11280 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11281 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11283 #: git-bisect.sh:55
11284 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11285 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11287 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11288 #. translation. The program will only accept English input
11290 #: git-bisect.sh:61
11291 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11292 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11294 #: git-bisect.sh:122
11296 msgid "unrecognised option: '$arg'"
11297 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11299 #: git-bisect.sh:126
11301 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11302 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11304 #: git-bisect.sh:155
11305 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11306 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11308 #: git-bisect.sh:168
11311 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11313 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11316 #: git-bisect.sh:178
11317 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11318 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11320 #: git-bisect.sh:182
11321 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11322 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11324 #: git-bisect.sh:234
11326 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
11327 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
11329 #: git-bisect.sh:263
11331 msgid "Bad rev input: $arg"
11332 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
11334 #: git-bisect.sh:278
11335 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
11336 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
11338 #: git-bisect.sh:290
11340 msgid "Bad rev input: $rev"
11341 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
11343 #: git-bisect.sh:299
11345 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
11346 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
11348 #: git-bisect.sh:322
11350 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
11351 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
11353 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11354 #. translation. The program will only accept English input
11356 #: git-bisect.sh:328
11357 msgid "Are you sure [Y/n]? "
11358 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11360 #: git-bisect.sh:340
11363 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
11364 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11366 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
11367 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11370 #: git-bisect.sh:343
11373 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
11374 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
11375 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11377 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11378 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
11380 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11383 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
11384 msgid "We are not bisecting."
11385 msgstr "Chúng tôi không bisect."
11387 #: git-bisect.sh:421
11389 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
11390 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
11392 #: git-bisect.sh:430
11395 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
11396 "Try 'git bisect reset <commit>'."
11398 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
11399 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
11401 #: git-bisect.sh:458
11402 msgid "No logfile given"
11403 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11405 #: git-bisect.sh:459
11407 msgid "cannot read $file for replaying"
11408 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
11410 #: git-bisect.sh:480
11411 msgid "?? what are you talking about?"
11412 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
11414 #: git-bisect.sh:492
11416 msgid "running $command"
11417 msgstr "đang chạy lệnh $command"
11419 #: git-bisect.sh:499
11422 "bisect run failed:\n"
11423 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
11425 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
11426 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
11428 #: git-bisect.sh:525
11429 msgid "bisect run cannot continue any more"
11430 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11432 #: git-bisect.sh:531
11435 "bisect run failed:\n"
11436 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
11438 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
11439 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
11441 #: git-bisect.sh:538
11442 msgid "bisect run success"
11443 msgstr "bisect chạy thành công"
11445 #: git-bisect.sh:565
11446 msgid "please use two different terms"
11447 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
11449 #: git-bisect.sh:575
11451 msgid "'$term' is not a valid term"
11452 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
11454 #: git-bisect.sh:578
11456 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
11457 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
11459 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
11461 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
11462 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
11464 #: git-bisect.sh:606
11466 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
11467 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
11469 #: git-bisect.sh:636
11470 msgid "no terms defined"
11471 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
11473 #: git-bisect.sh:653
11476 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
11477 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
11479 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
11480 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
11482 #: git-rebase.sh:57
11484 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
11485 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
11486 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
11489 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
11490 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
11492 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
11493 "rebase --abort\"."
11495 #: git-rebase.sh:165
11496 msgid "Applied autostash."
11497 msgstr "Đã áp dụng autostash."
11499 #: git-rebase.sh:168
11501 msgid "Cannot store $stash_sha1"
11502 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
11504 #: git-rebase.sh:169
11506 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
11507 "Your changes are safe in the stash.\n"
11508 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
11510 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
11511 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
11512 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
11515 #: git-rebase.sh:208
11516 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
11517 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
11519 #: git-rebase.sh:213
11520 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
11522 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
11525 #: git-rebase.sh:354
11526 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
11527 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
11529 #: git-rebase.sh:359
11530 msgid "No rebase in progress?"
11531 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
11533 #: git-rebase.sh:370
11534 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
11536 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
11539 #: git-rebase.sh:377
11540 msgid "Cannot read HEAD"
11541 msgstr "Không thể đọc HEAD"
11543 #: git-rebase.sh:380
11545 "You must edit all merge conflicts and then\n"
11546 "mark them as resolved using git add"
11548 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
11549 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
11551 #: git-rebase.sh:398
11553 msgid "Could not move back to $head_name"
11554 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
11556 #: git-rebase.sh:417
11559 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
11560 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
11561 "case, please try\n"
11562 "\t$cmd_live_rebase\n"
11563 "If that is not the case, please\n"
11564 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11565 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
11568 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
11569 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
11570 "như vậy, xin hãy thử\n"
11571 "\t$cmd_live_rebase\n"
11572 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
11573 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11574 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
11575 "có một số thứ quý giá ở đây."
11577 #: git-rebase.sh:468
11579 msgid "invalid upstream $upstream_name"
11580 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
11582 #: git-rebase.sh:492
11584 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
11585 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
11587 #: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499
11589 msgid "$onto_name: there is no merge base"
11590 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11592 #: git-rebase.sh:504
11594 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11595 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11597 #: git-rebase.sh:527
11599 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11600 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11602 #: git-rebase.sh:560
11603 msgid "Cannot autostash"
11604 msgstr "Không thể autostash"
11606 #: git-rebase.sh:565
11608 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11609 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11611 #: git-rebase.sh:569
11612 msgid "Please commit or stash them."
11613 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11615 #: git-rebase.sh:589
11617 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11618 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11620 #: git-rebase.sh:593
11622 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11623 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11625 #: git-rebase.sh:604
11627 msgid "Changes from $mb to $onto:"
11628 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11630 #: git-rebase.sh:613
11631 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11632 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11634 #: git-rebase.sh:623
11636 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11637 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11640 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11642 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11645 msgid "You do not have the initial commit yet"
11646 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11649 msgid "Cannot save the current index state"
11650 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11652 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11653 msgid "Cannot save the current worktree state"
11654 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11656 #: git-stash.sh:141
11657 msgid "No changes selected"
11658 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11660 #: git-stash.sh:144
11661 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11662 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11664 #: git-stash.sh:157
11665 msgid "Cannot record working tree state"
11666 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11668 #: git-stash.sh:189
11670 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11671 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11673 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11674 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11675 #. second line correspond to "error: ". So you should line
11676 #. up the second line with however many characters the
11677 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11678 #. English this is:
11680 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11681 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11682 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11683 #: git-stash.sh:239
11686 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11687 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11689 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11690 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11691 " dùng git stash save -- \"$option\""
11693 #: git-stash.sh:260
11694 msgid "No local changes to save"
11695 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11697 #: git-stash.sh:264
11698 msgid "Cannot initialize stash"
11699 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11701 #: git-stash.sh:268
11702 msgid "Cannot save the current status"
11703 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11705 #: git-stash.sh:286
11706 msgid "Cannot remove worktree changes"
11707 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11709 #: git-stash.sh:405
11711 msgid "unknown option: $opt"
11712 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11714 #: git-stash.sh:415
11715 msgid "No stash found."
11716 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11718 #: git-stash.sh:422
11720 msgid "Too many revisions specified: $REV"
11721 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11723 #: git-stash.sh:428
11725 msgid "$reference is not a valid reference"
11726 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11728 #: git-stash.sh:456
11730 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11731 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11733 #: git-stash.sh:467
11735 msgid "'$args' is not a stash reference"
11736 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11738 #: git-stash.sh:475
11739 msgid "unable to refresh index"
11740 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11742 #: git-stash.sh:479
11743 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11744 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11746 #: git-stash.sh:487
11747 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11748 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11750 #: git-stash.sh:489
11751 msgid "Could not save index tree"
11752 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11754 #: git-stash.sh:523
11755 msgid "Cannot unstage modified files"
11756 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11758 #: git-stash.sh:538
11759 msgid "Index was not unstashed."
11760 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11762 #: git-stash.sh:561
11764 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11765 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11767 #: git-stash.sh:562
11769 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11770 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11772 #: git-stash.sh:570
11773 msgid "No branch name specified"
11774 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11776 #: git-stash.sh:642
11777 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11778 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11780 #: git-submodule.sh:104
11782 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11783 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11785 #: git-submodule.sh:281
11786 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11788 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
11791 #: git-submodule.sh:291
11793 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
11795 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
11797 #: git-submodule.sh:308
11799 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
11800 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
11802 #: git-submodule.sh:312
11805 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
11807 "Use -f if you really want to add it."
11809 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
11812 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
11814 #: git-submodule.sh:330
11816 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
11817 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
11819 #: git-submodule.sh:332
11821 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11822 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11824 #: git-submodule.sh:340
11826 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11828 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11830 #: git-submodule.sh:342
11833 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11834 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11836 #: git-submodule.sh:344
11839 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11841 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11843 #: git-submodule.sh:345
11846 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11849 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11852 #: git-submodule.sh:347
11854 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11856 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11858 #: git-submodule.sh:359
11860 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11861 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11863 #: git-submodule.sh:364
11865 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11866 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11868 #: git-submodule.sh:373
11870 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11871 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11873 #: git-submodule.sh:417
11875 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11876 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11878 #: git-submodule.sh:437
11880 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11882 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11884 #: git-submodule.sh:483
11886 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11888 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11890 #: git-submodule.sh:492
11892 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11893 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11895 #: git-submodule.sh:494
11897 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11898 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11900 #: git-submodule.sh:511
11902 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11904 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11906 #: git-submodule.sh:549
11908 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11909 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11911 #: git-submodule.sh:566
11913 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11914 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11916 #: git-submodule.sh:567
11919 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11921 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11924 #: git-submodule.sh:573
11927 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11930 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11931 "f” để loại bỏ chúng đi"
11933 #: git-submodule.sh:576
11935 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11936 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11938 #: git-submodule.sh:577
11940 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11941 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11943 #: git-submodule.sh:580
11945 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11946 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11948 #: git-submodule.sh:589
11950 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11951 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11953 #: git-submodule.sh:705
11956 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11957 "Maybe you want to use 'update --init'?"
11959 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11960 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11962 #: git-submodule.sh:718
11964 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11966 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11969 #: git-submodule.sh:727
11971 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11972 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11974 #: git-submodule.sh:751
11976 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11977 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11979 #: git-submodule.sh:765
11981 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11982 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11984 #: git-submodule.sh:766
11986 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11987 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11989 #: git-submodule.sh:770
11991 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11992 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11994 #: git-submodule.sh:771
11996 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11997 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11999 #: git-submodule.sh:776
12001 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12003 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12005 #: git-submodule.sh:777
12007 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
12008 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
12010 #: git-submodule.sh:782
12013 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
12015 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
12016 "“$prefix$sm_path”"
12018 #: git-submodule.sh:783
12020 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
12021 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
12023 #: git-submodule.sh:813
12025 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
12026 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12028 #: git-submodule.sh:921
12029 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
12030 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
12032 #: git-submodule.sh:973
12034 msgid "unexpected mode $mod_dst"
12035 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
12037 #: git-submodule.sh:993
12039 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
12040 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
12042 #: git-submodule.sh:996
12044 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
12045 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
12047 #: git-submodule.sh:999
12049 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
12051 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
12054 #: git-submodule.sh:1024
12058 #: git-submodule.sh:1142
12060 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
12061 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12063 #: git-submodule.sh:1206
12065 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
12066 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
12068 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
12069 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12071 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
12072 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12074 #~ msgid "some refs could not be read"
12075 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
12077 #~ msgid "print only merged branches"
12078 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
12080 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
12081 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
12083 #~ msgid "show usage"
12084 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
12086 #~ msgid "insanely long template name %s"
12087 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
12089 #~ msgid "insanely long symlink %s"
12090 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
12092 #~ msgid "insanely long template path %s"
12093 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
12095 #~ msgid "insane git directory %s"
12096 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
12098 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
12099 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
12101 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
12102 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
12104 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
12105 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
12107 #~ msgid "sort tags"
12108 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
12110 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
12111 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
12113 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
12115 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
12117 #~ msgid "false|true|preserve"
12118 #~ msgstr "false|true|preserve"
12120 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
12121 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
12123 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
12124 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
12126 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
12127 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
12129 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
12130 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
12132 #~ msgid "unable to resolve HEAD"
12133 #~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
12135 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
12136 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
12138 #~ msgid "You need to set your committer info first"
12139 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
12142 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
12143 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
12144 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
12147 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
12148 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
12150 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
12151 #~ "\"$cmdline --abort\"."
12153 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
12154 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
12156 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
12157 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
12160 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
12161 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
12162 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
12164 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
12165 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
12166 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
12167 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
12170 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
12171 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
12173 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
12174 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
12176 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
12177 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
12180 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
12181 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
12182 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
12184 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
12185 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
12187 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
12190 #~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
12192 #~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
12195 #~ msgid "no branch specified"
12196 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
12198 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
12199 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
12201 #~ msgid "prune .git/worktrees"
12202 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
12204 #~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
12205 #~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
12207 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
12208 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
12210 #~ msgid "No such branch: '%s'"
12211 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
12213 #~ msgid "Could not create git link %s"
12214 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
12216 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
12217 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
12219 #~ msgid "(detached from %s)"
12220 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
12222 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
12223 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12225 #~ msgid "search also in ignored files"
12226 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12228 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12229 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12231 #~ msgid "no files added"
12232 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12234 #~ msgid "force creation (when already exists)"
12235 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12237 #~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
12238 #~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
12244 #~ msgstr "kiểm tra"
12246 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
12247 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12249 #~ msgid "Failed to write ref"
12250 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
12252 #~ msgid "invalid commit: %s"
12253 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
12255 #~ msgid "commit has empty message"
12256 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
12258 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
12259 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
12261 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
12262 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
12264 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
12265 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
12267 #~ msgid "cannot tell cwd"
12268 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
12270 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
12271 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
12273 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
12274 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
12276 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
12277 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
12280 #~ msgstr "id của khóa"
12282 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
12283 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
12289 #~ msgstr "phía trước "
12291 #~ msgid ", behind "
12292 #~ msgstr ", đằng sau "
12294 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
12295 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
12297 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
12298 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
12300 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
12301 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
12303 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
12304 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
12306 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
12307 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
12310 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
12311 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
12313 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
12315 #~ " git add %s :/\n"
12316 #~ " (or git add %s :/)\n"
12318 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
12320 #~ " git add %s .\n"
12321 #~ " (or git add %s .)\n"
12323 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
12326 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
12328 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
12330 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
12332 #~ " git add %s :/\n"
12333 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
12335 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
12337 #~ " git add %s .\n"
12338 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
12340 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
12343 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
12344 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
12346 #~ "Paths like '%s' that are\n"
12347 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
12349 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
12350 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
12352 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
12354 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
12356 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
12358 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
12360 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
12361 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
12364 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
12365 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
12367 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
12369 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
12373 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
12374 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
12376 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12377 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
12378 #~ "thêm chi tiết.\n"
12381 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12382 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
12383 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
12385 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
12387 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
12389 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
12391 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
12393 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
12396 #~ msgid "copied: %s -> %s"
12397 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
12399 #~ msgid "deleted: %s"
12400 #~ msgstr "đã xóa: %s"
12402 #~ msgid "modified: %s"
12403 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
12405 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
12406 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
12408 #~ msgid "unmerged: %s"
12409 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
12411 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
12412 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
12415 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
12416 #~ "by stash save:"
12418 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
12419 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
12422 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
12424 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
12427 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
12428 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
12430 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
12431 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
12433 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
12434 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
12436 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
12437 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
12440 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
12441 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
12444 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
12445 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12449 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
12450 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12452 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
12453 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12455 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
12456 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
12458 #~ msgid "show the HEAD reference"
12459 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
12461 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
12462 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12464 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
12465 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12467 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
12468 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
12470 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
12472 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
12474 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
12475 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
12477 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
12478 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
12480 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
12482 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
12484 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
12485 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
12487 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
12488 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
12490 #~ msgid "bad object %s"
12491 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
12493 #~ msgid "bogus committer info %s"
12494 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
12496 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
12497 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
12499 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
12500 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
12502 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
12503 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
12508 #~ msgid "Would not remove %s\n"
12509 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
12511 #~ msgid "Not removing %s\n"
12512 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
12514 #~ msgid "Could not read index"
12515 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
12517 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
12518 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
12520 #~ msgid " 0 files changed"
12521 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
12523 #~ msgid " %d file changed"
12524 #~ msgid_plural " %d files changed"
12525 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
12527 #~ msgid ", %d insertion(+)"
12528 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
12529 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
12531 #~ msgid ", %d deletion(-)"
12532 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
12533 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
12535 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
12536 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
12538 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
12539 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
12541 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
12542 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12544 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
12545 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
12547 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
12548 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12550 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
12551 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
12554 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
12556 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
12557 #~ "đổi các nhánh."
12559 #~ msgid "diff setup failed"
12560 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
12562 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
12563 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
12565 #~ msgid "diff_setup_done failed"
12566 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
12568 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
12569 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
12571 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
12572 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
12574 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
12575 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
12580 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
12582 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
12584 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
12585 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"