1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 "Project-Id-Version: git v2.30.0 rd2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2020-12-21 07:10+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2020-12-21 08:42+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
24 "X-Generator: Poedit 2.4.2\n"
26 #: add-interactive.c:376
31 #: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3284
32 #: sequencer.c:3735 sequencer.c:3890 builtin/rebase.c:1532
33 #: builtin/rebase.c:1955
34 msgid "could not read index"
35 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
37 #: add-interactive.c:584 git-add--interactive.perl:269
38 #: git-add--interactive.perl:294
42 #: add-interactive.c:642 git-add--interactive.perl:278
43 #: git-add--interactive.perl:332
47 #: add-interactive.c:643 git-add--interactive.perl:314
48 #: git-add--interactive.perl:329
50 msgstr "không thay đổi"
52 #: add-interactive.c:680 git-add--interactive.perl:641
56 #: add-interactive.c:697 add-interactive.c:885
58 msgid "could not stage '%s'"
59 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
61 #: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3478
62 msgid "could not write index"
63 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
65 #: add-interactive.c:706 git-add--interactive.perl:626
66 #, c-format, perl-format
67 msgid "updated %d path\n"
68 msgid_plural "updated %d paths\n"
69 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
71 #: add-interactive.c:724 git-add--interactive.perl:676
72 #, c-format, perl-format
73 msgid "note: %s is untracked now.\n"
74 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
76 #: add-interactive.c:729 apply.c:4125 builtin/checkout.c:295
77 #: builtin/reset.c:145
79 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
80 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
82 #: add-interactive.c:759 git-add--interactive.perl:653
86 #: add-interactive.c:775
87 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
88 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
90 #: add-interactive.c:813 git-add--interactive.perl:629
91 #, c-format, perl-format
92 msgid "reverted %d path\n"
93 msgid_plural "reverted %d paths\n"
94 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
96 #: add-interactive.c:864 git-add--interactive.perl:693
98 msgid "No untracked files.\n"
99 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
101 #: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:687
102 msgid "Add untracked"
103 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
105 #: add-interactive.c:895 git-add--interactive.perl:623
106 #, c-format, perl-format
107 msgid "added %d path\n"
108 msgid_plural "added %d paths\n"
109 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
111 #: add-interactive.c:925
113 msgid "ignoring unmerged: %s"
114 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
116 #: add-interactive.c:937 add-patch.c:1751 git-add--interactive.perl:1369
118 msgid "Only binary files changed.\n"
119 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
121 #: add-interactive.c:939 add-patch.c:1749 git-add--interactive.perl:1371
123 msgid "No changes.\n"
124 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
126 #: add-interactive.c:943 git-add--interactive.perl:1379
128 msgstr "Cập nhật miếng vá"
130 #: add-interactive.c:982 git-add--interactive.perl:1792
132 msgstr "Xem xét lại diff"
134 #: add-interactive.c:1010
135 msgid "show paths with changes"
136 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
138 #: add-interactive.c:1012
139 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
141 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
144 #: add-interactive.c:1014
145 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
147 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
150 #: add-interactive.c:1016
151 msgid "pick hunks and update selectively"
152 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
154 #: add-interactive.c:1018
155 msgid "view diff between HEAD and index"
156 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
158 #: add-interactive.c:1020
159 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
161 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
162 "được đưa lên bệ phóng"
164 #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1077
166 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
168 #: add-interactive.c:1030
169 msgid "select a single item"
170 msgstr "chọn một mục đơn"
172 #: add-interactive.c:1032
173 msgid "select a range of items"
174 msgstr "chọn một vùng các mục"
176 #: add-interactive.c:1034
177 msgid "select multiple ranges"
178 msgstr "chọn nhiều vùng"
180 #: add-interactive.c:1036 add-interactive.c:1081
181 msgid "select item based on unique prefix"
182 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
184 #: add-interactive.c:1038
185 msgid "unselect specified items"
186 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
188 #: add-interactive.c:1040
189 msgid "choose all items"
190 msgstr "chọn tất cả các mục"
192 #: add-interactive.c:1042
193 msgid "(empty) finish selecting"
194 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
196 #: add-interactive.c:1079
197 msgid "select a numbered item"
198 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
200 #: add-interactive.c:1083
201 msgid "(empty) select nothing"
202 msgstr "(để trống) không chọn gì"
204 #: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1896
205 msgid "*** Commands ***"
206 msgstr "*** Lệnh ***"
208 #: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1893
212 #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213
214 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
216 #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213
218 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
220 #: add-interactive.c:1144 apply.c:4987 apply.c:4990 builtin/am.c:2257
221 #: builtin/am.c:2260 builtin/bugreport.c:134 builtin/clone.c:124
222 #: builtin/fetch.c:147 builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:190
223 #: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818
224 #: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326
225 #: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572
226 #: git-add--interactive.perl:213
230 #: add-interactive.c:1151
231 msgid "could not refresh index"
232 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
234 #: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1803
239 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431
240 #, c-format, perl-format
241 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
242 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
244 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432
245 #, c-format, perl-format
246 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
247 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
249 #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433
250 #, c-format, perl-format
251 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
252 msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
254 #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434
255 #, c-format, perl-format
256 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
257 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
261 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
264 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
265 "để chuyển lên bệ phóng."
269 "y - stage this hunk\n"
270 "n - do not stage this hunk\n"
271 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
272 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
273 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
275 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
276 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
277 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
278 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
279 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
282 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437
283 #, c-format, perl-format
284 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
285 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
287 #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438
288 #, c-format, perl-format
289 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
290 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
292 #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439
293 #, c-format, perl-format
294 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
295 msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
297 #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440
298 #, c-format, perl-format
299 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
300 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
304 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
307 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
312 "y - stash this hunk\n"
313 "n - do not stash this hunk\n"
314 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
315 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
316 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
318 "y - tạm cất khúc này\n"
319 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
320 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
321 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
322 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
324 #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443
325 #, c-format, perl-format
326 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
327 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
329 #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444
330 #, c-format, perl-format
331 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
332 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
334 #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445
335 #, c-format, perl-format
336 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
337 msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
339 #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446
340 #, c-format, perl-format
341 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
342 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
346 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
349 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
350 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
354 "y - unstage this hunk\n"
355 "n - do not unstage this hunk\n"
356 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
357 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
358 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
360 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
361 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
362 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
364 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
365 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
368 #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449
369 #, c-format, perl-format
370 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
371 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
373 #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450
374 #, c-format, perl-format
375 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
376 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
378 #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451
379 #, c-format, perl-format
380 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
381 msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
383 #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452
384 #, c-format, perl-format
385 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
386 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
388 #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
390 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
393 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
398 "y - apply this hunk to index\n"
399 "n - do not apply this hunk to index\n"
400 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
401 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
402 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
404 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
405 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
406 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
407 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
408 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
410 #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455
411 #: git-add--interactive.perl:1473
412 #, c-format, perl-format
413 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
414 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
416 #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456
417 #: git-add--interactive.perl:1474
418 #, c-format, perl-format
419 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
420 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
422 #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457
423 #: git-add--interactive.perl:1475
424 #, c-format, perl-format
425 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
426 msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
428 #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458
429 #: git-add--interactive.perl:1476
430 #, c-format, perl-format
431 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
432 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
434 #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
436 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
439 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
442 #: add-patch.c:134 add-patch.c:202
444 "y - discard this hunk from worktree\n"
445 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
446 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
447 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
448 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
450 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
451 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
452 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
453 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
454 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
456 #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461
457 #, c-format, perl-format
458 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
459 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
461 #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462
462 #, c-format, perl-format
463 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
464 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
466 #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463
467 #, c-format, perl-format
468 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
469 msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
471 #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464
472 #, c-format, perl-format
473 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
474 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
478 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
479 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
480 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
481 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
482 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
484 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
485 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
486 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
487 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
488 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
490 #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467
491 #, c-format, perl-format
492 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
493 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
495 #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468
496 #, c-format, perl-format
497 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
498 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
500 #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469
501 #, c-format, perl-format
502 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
503 msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
505 #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470
506 #, c-format, perl-format
507 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
508 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
512 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
513 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
514 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
515 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
516 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
518 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
519 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
520 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
521 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
522 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
526 "y - apply this hunk to worktree\n"
527 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
528 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
529 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
530 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
532 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
533 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
534 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
535 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
536 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
540 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
541 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
543 #: add-patch.c:361 add-patch.c:365
545 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
546 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
549 msgid "could not parse diff"
550 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
553 msgid "could not parse colored diff"
554 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
558 msgid "failed to run '%s'"
559 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
562 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
563 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
567 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
568 "between its input and output lines."
570 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
571 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
576 "expected context line #%d in\n"
579 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
585 "hunks do not overlap:\n"
587 "\tdoes not end with:\n"
590 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
592 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
595 #: add-patch.c:1081 git-add--interactive.perl:1115
596 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
597 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
603 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
604 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
605 "Lines starting with %c will be removed.\n"
608 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
609 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
610 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
612 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
613 #: add-patch.c:1099 git-add--interactive.perl:1129
615 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
616 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
617 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
619 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
620 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
621 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
624 msgid "could not parse hunk header"
625 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
628 msgid "'git apply --cached' failed"
629 msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
631 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
632 #. The program will only accept that input at this point.
633 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
634 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
635 #. of the word "no" does not start with n.
637 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
638 #. The program will only accept that input
640 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
641 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
642 #. of the word "no" does not start with n.
643 #: add-patch.c:1246 git-add--interactive.perl:1242
645 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
647 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
651 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
652 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
654 #: add-patch.c:1290 git-add--interactive.perl:1346
655 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
656 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
658 #: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1349
659 msgid "Nothing was applied.\n"
660 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
664 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
665 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
666 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
667 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
668 "g - select a hunk to go to\n"
669 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
670 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
671 "e - manually edit the current hunk\n"
674 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
675 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
676 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
677 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
678 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
679 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
680 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
681 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
682 "? - hiển thị trợ giúp\n"
684 #: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526
685 msgid "No previous hunk"
686 msgstr "Không có khúc kế trước"
688 #: add-patch.c:1521 add-patch.c:1531
690 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
693 msgid "No other hunks to goto"
694 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
696 #: add-patch.c:1548 git-add--interactive.perl:1606
697 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
698 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
700 #: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608
701 msgid "go to which hunk? "
702 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
706 msgid "Invalid number: '%s'"
707 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
711 msgid "Sorry, only %d hunk available."
712 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
713 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
716 msgid "No other hunks to search"
717 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
719 #: add-patch.c:1580 git-add--interactive.perl:1661
720 msgid "search for regex? "
721 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
725 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
726 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
729 msgid "No hunk matches the given pattern"
730 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
733 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
734 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
738 msgid "Split into %d hunks."
739 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
742 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
743 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
746 msgid "'git apply' failed"
747 msgstr "“git apply” gặp lỗi"
753 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
756 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
760 msgid "%shint: %.*s%s\n"
761 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
764 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
766 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
770 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
772 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
775 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
777 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
780 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
782 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
785 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
787 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
791 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
793 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
798 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
799 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
801 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
802 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
805 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
806 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
808 #: advice.c:281 builtin/merge.c:1369
809 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
810 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
813 msgid "Please, commit your changes before merging."
814 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
817 msgid "Exiting because of unfinished merge."
818 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
823 "Note: switching to '%s'.\n"
825 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
826 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
827 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
829 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
830 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
832 " git switch -c <new-branch-name>\n"
834 "Or undo this operation with:\n"
838 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
842 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
844 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
845 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
846 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
847 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
849 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
850 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
851 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
853 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
855 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
859 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
863 msgid "cmdline ends with \\"
864 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
867 msgid "unclosed quote"
868 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
872 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
873 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
877 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
878 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
881 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
882 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
885 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
886 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
889 msgid "--3way outside a repository"
890 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
893 msgid "--index outside a repository"
894 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
897 msgid "--cached outside a repository"
898 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
902 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
904 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
909 msgid "regexec returned %d for input: %s"
910 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
914 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
915 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
919 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
921 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
925 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
926 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
930 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
931 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
935 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
936 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
940 msgid "invalid mode on line %d: %s"
941 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
945 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
946 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
951 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
952 "component (line %d)"
954 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
955 "components (line %d)"
957 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
958 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
962 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
963 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
967 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
968 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
972 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
973 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
976 msgid "new file depends on old contents"
977 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
980 msgid "deleted file still has contents"
981 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
985 msgid "corrupt patch at line %d"
986 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
990 msgid "new file %s depends on old contents"
991 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
995 msgid "deleted file %s still has contents"
996 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1000 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1001 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1005 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1006 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1010 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1011 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1015 msgid "patch with only garbage at line %d"
1016 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
1020 msgid "unable to read symlink %s"
1021 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
1025 msgid "unable to open or read %s"
1026 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1030 msgid "invalid start of line: '%c'"
1031 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1035 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1036 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1037 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1041 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1042 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1047 "while searching for:\n"
1050 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1055 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1056 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1060 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1062 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1067 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1069 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1075 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1077 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1081 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1082 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1086 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1087 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1091 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1092 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1096 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1098 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1103 msgid "patch failed: %s:%ld"
1104 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1108 msgid "cannot checkout %s"
1109 msgstr "không thể lấy ra %s"
1111 #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:73 setup.c:308
1113 msgid "failed to read %s"
1114 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1118 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1119 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1121 #: apply.c:3442 apply.c:3685
1123 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1124 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1126 #: apply.c:3528 apply.c:3700
1128 msgid "%s: does not exist in index"
1129 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1131 #: apply.c:3537 apply.c:3708 apply.c:3952
1133 msgid "%s: does not match index"
1134 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1137 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
1138 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
1142 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
1143 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
1145 #: apply.c:3591 apply.c:3595
1147 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1148 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1152 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
1153 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1157 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1158 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1162 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1163 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1166 msgid "removal patch leaves file contents"
1167 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1171 msgid "%s: wrong type"
1172 msgstr "%s: sai kiểu"
1176 msgid "%s has type %o, expected %o"
1177 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1179 #: apply.c:3892 apply.c:3894 read-cache.c:832 read-cache.c:858
1180 #: read-cache.c:1313
1182 msgid "invalid path '%s'"
1183 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1187 msgid "%s: already exists in index"
1188 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1192 msgid "%s: already exists in working directory"
1193 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1197 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1198 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1202 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1203 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1207 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1208 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1212 msgid "%s: patch does not apply"
1213 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1217 msgid "Checking patch %s..."
1218 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1222 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1223 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1227 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1228 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1232 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1233 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1237 msgid "could not add %s to temporary index"
1238 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1242 msgid "could not write temporary index to %s"
1243 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1247 msgid "unable to remove %s from index"
1248 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1252 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1253 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1257 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1258 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1262 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1263 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1265 #: apply.c:4331 apply.c:4476
1267 msgid "unable to add cache entry for %s"
1268 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1270 #: apply.c:4374 builtin/bisect--helper.c:524
1272 msgid "failed to write to '%s'"
1273 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1277 msgid "closing file '%s'"
1278 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1282 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1283 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1287 msgid "Applied patch %s cleanly."
1288 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1291 msgid "internal error"
1296 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1297 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1298 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1302 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1303 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1305 #: apply.c:4576 builtin/fetch.c:927 builtin/fetch.c:1228
1307 msgid "cannot open %s"
1308 msgstr "không mở được “%s”"
1312 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1313 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1317 msgid "Rejected hunk #%d."
1318 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1322 msgid "Skipped patch '%s'."
1323 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1326 msgid "unrecognized input"
1327 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1330 msgid "unable to read index file"
1331 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1335 msgid "can't open patch '%s': %s"
1336 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1340 msgid "squelched %d whitespace error"
1341 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1342 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1344 #: apply.c:4936 apply.c:4951
1346 msgid "%d line adds whitespace errors."
1347 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1348 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1352 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1353 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1354 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1356 #: apply.c:4960 builtin/add.c:618 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406
1357 msgid "Unable to write new index file"
1358 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1361 msgid "don't apply changes matching the given path"
1362 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1365 msgid "apply changes matching the given path"
1366 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1368 #: apply.c:4993 builtin/am.c:2266
1373 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1374 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1377 msgid "ignore additions made by the patch"
1378 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1381 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1383 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1386 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1388 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1391 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1392 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1395 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1396 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1399 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1400 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1403 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1404 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1407 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1408 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1411 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1412 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1415 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1417 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1420 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1421 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1424 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1426 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1428 #: apply.c:5025 builtin/checkout-index.c:182 builtin/ls-files.c:525
1429 msgid "paths are separated with NUL character"
1430 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1433 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1434 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1436 #: apply.c:5028 builtin/am.c:2245 builtin/interpret-trailers.c:98
1437 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
1438 #: builtin/pack-objects.c:3562 builtin/rebase.c:1346
1443 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1444 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1446 #: apply.c:5032 apply.c:5035
1447 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1448 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1451 msgid "apply the patch in reverse"
1452 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1455 msgid "don't expect at least one line of context"
1456 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1459 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1460 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1463 msgid "allow overlapping hunks"
1464 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1466 #: apply.c:5045 builtin/add.c:329 builtin/check-ignore.c:22
1467 #: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
1468 #: builtin/log.c:2287 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
1473 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1475 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1478 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1479 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1481 #: apply.c:5052 builtin/am.c:2254
1486 msgid "prepend <root> to all filenames"
1487 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1489 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
1491 msgid "cannot stream blob %s"
1492 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1494 #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
1496 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1497 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1499 #: archive-tar.c:450
1501 msgid "unable to start '%s' filter"
1502 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1504 #: archive-tar.c:453
1505 msgid "unable to redirect descriptor"
1506 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1508 #: archive-tar.c:460
1510 msgid "'%s' filter reported error"
1511 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1513 #: archive-zip.c:318
1515 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1516 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1518 #: archive-zip.c:322
1520 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1521 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1523 #: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247
1525 msgid "deflate error (%d)"
1526 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1528 #: archive-zip.c:603
1530 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1531 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1534 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1535 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1538 msgid "git archive --list"
1539 msgstr "git archive --list"
1543 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1545 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1549 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1550 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1554 msgid "cannot read %s"
1555 msgstr "không thể đọc %s"
1557 #: archive.c:345 sequencer.c:459 sequencer.c:1736 sequencer.c:2886
1558 #: sequencer.c:3327 sequencer.c:3436 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786
1559 #: builtin/merge.c:1138
1561 msgid "could not read '%s'"
1562 msgstr "không thể đọc “%s”"
1564 #: archive.c:430 builtin/add.c:181 builtin/add.c:594 builtin/rm.c:315
1566 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1567 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1571 msgid "no such ref: %.*s"
1572 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1576 msgid "not a valid object name: %s"
1577 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1581 msgid "not a tree object: %s"
1582 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1585 msgid "current working directory is untracked"
1586 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1590 msgid "File not found: %s"
1591 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1595 msgid "Not a regular file: %s"
1596 msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
1603 msgid "archive format"
1604 msgstr "định dạng lưu trữ"
1606 #: archive.c:556 builtin/log.c:1765
1611 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1612 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1614 #: archive.c:558 archive.c:561 builtin/blame.c:886 builtin/blame.c:890
1615 #: builtin/blame.c:891 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135
1616 #: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209
1617 #: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:919 builtin/hash-object.c:105
1618 #: builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 builtin/notes.c:412
1619 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190
1624 msgid "add untracked file to archive"
1625 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1627 #: archive.c:562 builtin/archive.c:90
1628 msgid "write the archive to this file"
1629 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1632 msgid "read .gitattributes in working directory"
1633 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1636 msgid "report archived files on stderr"
1637 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1640 msgid "set compression level"
1641 msgstr "đặt mức nén"
1644 msgid "list supported archive formats"
1645 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1647 #: archive.c:572 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:117
1648 #: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335
1652 #: archive.c:573 builtin/archive.c:92
1653 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1654 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1656 #: archive.c:574 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:714
1657 #: builtin/notes.c:498
1661 #: archive.c:575 builtin/archive.c:94
1662 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1663 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
1666 msgid "Unexpected option --remote"
1667 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1670 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
1671 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
1674 msgid "Unexpected option --output"
1675 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1678 msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together"
1679 msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau"
1683 msgid "Unknown archive format '%s'"
1684 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1688 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1689 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1693 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1694 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1698 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1699 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1703 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1704 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1706 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1707 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1711 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1712 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1716 msgid "We cannot bisect more!\n"
1717 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1721 msgid "Not a valid commit name %s"
1722 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1727 "The merge base %s is bad.\n"
1728 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1730 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1731 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1736 "The merge base %s is new.\n"
1737 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1739 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1740 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1745 "The merge base %s is %s.\n"
1746 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1748 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1749 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1754 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1755 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1756 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1758 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1759 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1760 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1765 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1766 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1767 "We continue anyway."
1769 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1770 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1772 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1776 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1777 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1781 msgid "a %s revision is needed"
1782 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1784 #: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
1786 msgid "could not create file '%s'"
1787 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1789 #: bisect.c:987 builtin/merge.c:152
1791 msgid "could not read file '%s'"
1792 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1795 msgid "reading bisect refs failed"
1796 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1800 msgid "%s was both %s and %s\n"
1801 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1806 "No testable commit found.\n"
1807 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1809 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1810 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1814 msgid "(roughly %d step)"
1815 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1816 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1818 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1819 #. steps)" translation.
1823 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1824 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1825 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1828 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1829 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1832 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1833 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1836 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1838 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1840 #: blame.c:2821 bundle.c:213 ref-filter.c:2272 remote.c:2031 sequencer.c:2138
1841 #: sequencer.c:4633 submodule.c:855 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:409
1842 #: builtin/log.c:1023 builtin/log.c:1625 builtin/log.c:2046 builtin/log.c:2336
1843 #: builtin/merge.c:423 builtin/pack-objects.c:3380 builtin/pack-objects.c:3395
1844 #: builtin/shortlog.c:267
1845 msgid "revision walk setup failed"
1846 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1850 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1852 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1857 msgid "no such path %s in %s"
1858 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1862 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1863 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1869 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1870 "the remote tracking information by invoking\n"
1871 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1874 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1875 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1876 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1880 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1881 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1885 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1887 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1891 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1892 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1896 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1897 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1901 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1902 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1906 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1908 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1912 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1913 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1917 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1919 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1923 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1924 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1927 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1928 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1932 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1933 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1937 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1938 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1942 msgid "A branch named '%s' already exists."
1943 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1946 msgid "Cannot force update the current branch."
1947 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1951 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1953 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1958 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1959 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1964 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1965 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1966 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1968 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1969 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1970 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1973 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1974 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1975 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1977 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1978 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1979 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1983 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1984 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1988 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1989 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1993 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1994 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1998 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1999 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
2003 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2004 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2008 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
2009 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
2013 msgid "unknown capability '%s'"
2014 msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
2018 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
2019 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
2023 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
2024 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
2026 #: bundle.c:136 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2390 sequencer.c:3176
2027 #: builtin/commit.c:814
2029 msgid "could not open '%s'"
2030 msgstr "không thể mở “%s”"
2033 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
2034 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
2037 msgid "need a repository to verify a bundle"
2038 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
2042 msgid "The bundle contains this ref:"
2043 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
2044 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
2047 msgid "The bundle records a complete history."
2048 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
2052 msgid "The bundle requires this ref:"
2053 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
2054 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
2057 msgid "unable to dup bundle descriptor"
2058 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
2061 msgid "Could not spawn pack-objects"
2062 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
2065 msgid "pack-objects died"
2066 msgstr "đối tượng gói đã chết"
2069 msgid "rev-list died"
2070 msgstr "rev-list đã chết"
2074 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2075 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2079 msgid "unsupported bundle version %d"
2080 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
2084 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
2085 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
2087 #: bundle.c:522 builtin/log.c:209 builtin/log.c:1927 builtin/shortlog.c:408
2089 msgid "unrecognized argument: %s"
2090 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2093 msgid "Refusing to create empty bundle."
2094 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2098 msgid "cannot create '%s'"
2099 msgstr "không thể tạo “%s”"
2102 msgid "index-pack died"
2103 msgstr "mục lục gói đã chết"
2107 msgid "invalid color value: %.*s"
2108 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2110 #: commit-graph.c:188 midx.c:47
2111 msgid "invalid hash version"
2112 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
2114 #: commit-graph.c:246
2115 msgid "commit-graph file is too small"
2116 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2118 #: commit-graph.c:311
2120 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2121 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2123 #: commit-graph.c:318
2125 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2126 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2128 #: commit-graph.c:325
2130 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2131 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2133 #: commit-graph.c:342
2135 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
2136 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
2138 #: commit-graph.c:361
2140 msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
2141 msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
2143 #: commit-graph.c:433
2145 msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
2146 msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
2148 #: commit-graph.c:499
2149 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2150 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2152 #: commit-graph.c:509
2153 msgid "commit-graph chain does not match"
2154 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2156 #: commit-graph.c:557
2158 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2160 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là "
2163 #: commit-graph.c:581
2164 msgid "unable to find all commit-graph files"
2165 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2167 #: commit-graph.c:721 commit-graph.c:785
2168 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2170 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2173 #: commit-graph.c:742
2175 msgid "could not find commit %s"
2176 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2178 #: commit-graph.c:1036 builtin/am.c:1292
2180 msgid "unable to parse commit %s"
2181 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2183 #: commit-graph.c:1252 builtin/pack-objects.c:2864
2185 msgid "unable to get type of object %s"
2186 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2188 #: commit-graph.c:1283
2189 msgid "Loading known commits in commit graph"
2190 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2192 #: commit-graph.c:1300
2193 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2195 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2198 #: commit-graph.c:1320
2199 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2200 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2202 #: commit-graph.c:1339
2203 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2204 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2206 #: commit-graph.c:1406
2207 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
2208 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
2210 #: commit-graph.c:1483
2211 msgid "Collecting referenced commits"
2212 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
2214 #: commit-graph.c:1508
2216 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2217 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2219 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2221 #: commit-graph.c:1521
2223 msgid "error adding pack %s"
2224 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2226 #: commit-graph.c:1525
2228 msgid "error opening index for %s"
2229 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2231 #: commit-graph.c:1562
2232 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2234 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2237 #: commit-graph.c:1580
2238 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2239 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2241 #: commit-graph.c:1628
2242 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2243 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2245 #: commit-graph.c:1670 midx.c:819
2247 msgid "unable to create leading directories of %s"
2248 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2250 #: commit-graph.c:1683
2251 msgid "unable to create temporary graph layer"
2252 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
2254 #: commit-graph.c:1688
2256 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
2257 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
2259 #: commit-graph.c:1758
2261 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2262 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2263 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2265 #: commit-graph.c:1803
2266 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2267 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2269 #: commit-graph.c:1819
2270 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2271 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2273 #: commit-graph.c:1839
2274 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2275 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2277 #: commit-graph.c:1965
2278 msgid "Scanning merged commits"
2279 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2281 #: commit-graph.c:2009
2282 msgid "Merging commit-graph"
2283 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2285 #: commit-graph.c:2115
2286 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
2288 "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
2291 #: commit-graph.c:2214
2292 msgid "too many commits to write graph"
2293 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2295 #: commit-graph.c:2307
2296 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2298 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2301 #: commit-graph.c:2317
2303 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2304 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2306 #: commit-graph.c:2327 commit-graph.c:2342
2308 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2310 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2313 #: commit-graph.c:2334
2315 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2316 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2318 #: commit-graph.c:2352
2319 msgid "Verifying commits in commit graph"
2320 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2322 #: commit-graph.c:2367
2324 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2326 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2327 "thị lần chuyển giao"
2329 #: commit-graph.c:2374
2331 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2333 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2336 #: commit-graph.c:2384
2338 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2340 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2342 #: commit-graph.c:2393
2344 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2345 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2347 #: commit-graph.c:2407
2349 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2351 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2354 #: commit-graph.c:2412
2357 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2359 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2360 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2362 #: commit-graph.c:2416
2365 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2367 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2368 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2370 #: commit-graph.c:2432
2372 msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
2373 msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
2375 #: commit-graph.c:2438
2377 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2379 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2380 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2382 #: commit.c:52 sequencer.c:2879 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
2383 #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2018 builtin/replace.c:457
2385 msgid "could not parse %s"
2386 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2390 msgid "%s %s is not a commit!"
2391 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2395 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2396 "and will be removed in a future Git version.\n"
2398 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2399 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2401 "Turn this message off by running\n"
2402 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2404 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2405 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2407 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2408 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2410 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2411 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2415 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2417 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2421 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2422 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2426 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2427 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2431 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2432 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2436 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2437 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2438 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2440 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2441 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2442 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2444 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2445 msgid "memory exhausted"
2451 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2455 "This might be due to circular includes."
2457 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2461 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2465 msgid "could not expand include path '%s'"
2466 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2469 msgid "relative config includes must come from files"
2470 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2473 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2474 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2478 msgid "key does not contain a section: %s"
2479 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2483 msgid "key does not contain variable name: %s"
2484 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2486 #: config.c:408 sequencer.c:2580
2488 msgid "invalid key: %s"
2489 msgstr "khóa không đúng: %s"
2493 msgid "invalid key (newline): %s"
2494 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2496 #: config.c:450 config.c:462
2498 msgid "bogus config parameter: %s"
2499 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2503 msgid "bogus format in %s"
2504 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2508 msgid "bad config line %d in blob %s"
2509 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2513 msgid "bad config line %d in file %s"
2514 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2518 msgid "bad config line %d in standard input"
2519 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2523 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2524 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2528 msgid "bad config line %d in command line %s"
2529 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2533 msgid "bad config line %d in %s"
2534 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2537 msgid "out of range"
2538 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2541 msgid "invalid unit"
2542 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2546 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2547 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2551 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2552 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2556 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2557 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2561 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2563 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2567 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2569 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2573 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2574 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2578 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2579 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2583 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2584 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2588 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2589 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2593 msgid "abbrev length out of range: %d"
2594 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2596 #: config.c:1237 config.c:1248
2598 msgid "bad zlib compression level %d"
2599 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2602 msgid "core.commentChar should only be one character"
2603 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2607 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2608 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2612 msgid "malformed value for %s"
2613 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2617 msgid "malformed value for %s: %s"
2618 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2621 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2622 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2624 #: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3649
2626 msgid "bad pack compression level %d"
2627 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2631 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2632 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2636 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2637 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2641 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2642 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2646 msgid "failed to parse %s"
2647 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2650 msgid "unable to parse command-line config"
2651 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2654 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2655 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2659 msgid "Invalid %s: '%s'"
2660 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2664 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2665 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2669 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2670 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2674 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2675 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2679 msgid "invalid section name '%s'"
2680 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2684 msgid "%s has multiple values"
2685 msgstr "%s có đa giá trị"
2689 msgid "failed to write new configuration file %s"
2690 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2692 #: config.c:2786 config.c:3112
2694 msgid "could not lock config file %s"
2695 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2700 msgstr "đang mở “%s”"
2702 #: config.c:2834 builtin/config.c:361
2704 msgid "invalid pattern: %s"
2705 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2709 msgid "invalid config file %s"
2710 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2712 #: config.c:2872 config.c:3125
2714 msgid "fstat on %s failed"
2715 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2719 msgid "unable to mmap '%s'"
2720 msgstr "không thể mmap “%s”"
2722 #: config.c:2892 config.c:3130
2724 msgid "chmod on %s failed"
2725 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2727 #: config.c:2977 config.c:3227
2729 msgid "could not write config file %s"
2730 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2734 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2735 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2737 #: config.c:3013 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863
2739 msgid "could not unset '%s'"
2740 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2744 msgid "invalid section name: %s"
2745 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2749 msgid "missing value for '%s'"
2750 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2753 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2754 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2758 "Could not read from remote repository.\n"
2760 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2761 "and the repository exists."
2763 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2765 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2766 "và kho chứa đã sẵn có."
2770 msgid "server doesn't support '%s'"
2771 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2775 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2776 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2779 msgid "expected flush after capabilities"
2780 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2784 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2785 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2788 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2789 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2793 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2794 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2797 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2798 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2801 msgid "invalid packet"
2802 msgstr "gói không hợp lệ"
2806 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2807 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2811 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
2812 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ"
2816 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2817 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2820 msgid "expected flush after ref listing"
2821 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2824 msgid "expected response end packet after ref listing"
2825 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
2829 msgid "protocol '%s' is not supported"
2830 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2833 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2834 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2836 #: connect.c:731 connect.c:794
2838 msgid "Looking up %s ... "
2839 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2843 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2844 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2846 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2847 #: connect.c:739 connect.c:810
2851 "Connecting to %s (port %s) ... "
2854 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2856 #: connect.c:761 connect.c:838
2859 "unable to connect to %s:\n"
2862 "không thể kết nối đến %s:\n"
2865 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2866 #: connect.c:767 connect.c:844
2872 msgid "unable to look up %s (%s)"
2873 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2877 msgid "unknown port %s"
2878 msgstr "không hiểu cổng %s"
2880 #: connect.c:941 connect.c:1271
2882 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2883 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2887 msgid "strange port '%s' blocked"
2888 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2892 msgid "cannot start proxy %s"
2893 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2896 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2897 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2900 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2901 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2904 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2905 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2908 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2909 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2913 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2914 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2917 msgid "unable to fork"
2918 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2920 #: connected.c:108 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
2921 msgid "Checking connectivity"
2922 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2925 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2926 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2929 msgid "failed write to rev-list"
2930 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2933 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2934 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2938 msgid "illegal crlf_action %d"
2939 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2943 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2944 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2949 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2950 "The file will have its original line endings in your working directory"
2952 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2953 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2957 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2958 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2963 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2964 "The file will have its original line endings in your working directory"
2966 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2967 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2971 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2972 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2977 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
2978 "working-tree-encoding."
2980 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
2981 "là bảng mã cây làm việc."
2985 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2986 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2991 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2992 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2994 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2995 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2997 #: convert.c:419 convert.c:490
2999 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
3000 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
3004 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
3005 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
3009 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
3010 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3014 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
3015 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
3019 msgid "external filter '%s' failed %d"
3020 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
3022 #: convert.c:727 convert.c:730
3024 msgid "read from external filter '%s' failed"
3025 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
3027 #: convert.c:733 convert.c:788
3029 msgid "external filter '%s' failed"
3030 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3033 msgid "unexpected filter type"
3034 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
3037 msgid "path name too long for external filter"
3038 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
3043 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
3046 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
3050 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
3051 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
3053 #: convert.c:1428 convert.c:1462
3055 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
3056 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
3060 msgid "%s: smudge filter %s failed"
3061 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
3065 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
3066 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
3069 msgid "refusing to work with credential missing host field"
3070 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
3073 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
3074 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
3078 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
3079 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
3083 msgid "url has no scheme: %s"
3084 msgstr "url không có lược đồ: %s"
3088 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
3089 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
3092 msgid "in the future"
3093 msgstr "ở thời tương lai"
3097 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
3098 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
3099 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
3103 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
3104 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
3105 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
3109 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
3110 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
3111 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3115 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3116 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3117 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3121 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3122 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3123 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3127 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3128 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3129 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3133 msgid "%<PRIuMAX> year"
3134 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3135 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3137 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3140 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3141 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3142 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3144 #: date.c:197 date.c:202
3146 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3147 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3148 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3150 #: delta-islands.c:272
3151 msgid "Propagating island marks"
3152 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3154 #: delta-islands.c:290
3156 msgid "bad tree object %s"
3157 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3159 #: delta-islands.c:334
3161 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3162 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3164 #: delta-islands.c:390
3166 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3168 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3170 #: delta-islands.c:467
3172 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3173 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3176 msgid "--merge-base does not work with ranges"
3177 msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi"
3180 msgid "--merge-base only works with commits"
3181 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao"
3184 msgid "unable to get HEAD"
3185 msgstr "không thể lấy HEAD"
3188 msgid "no merge base found"
3189 msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn"
3192 msgid "multiple merge bases found"
3193 msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn"
3195 #: diff-no-index.c:238
3196 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3197 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3199 #: diff-no-index.c:263
3201 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3204 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3205 "ngoài một cây làm việc"
3209 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3210 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3214 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3215 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3219 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3220 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3222 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3223 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
3228 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3229 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3231 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3232 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3237 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3240 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3241 "độ khoảng trắng khác"
3245 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3246 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3251 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3254 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3259 msgid "external diff died, stopping at %s"
3260 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3263 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
3264 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
3267 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
3268 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
3271 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3272 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3276 msgid "invalid --stat value: %s"
3277 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3279 #: diff.c:4760 diff.c:4765 diff.c:4770 diff.c:4775 diff.c:5303
3280 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180
3282 msgid "%s expects a numerical value"
3283 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3288 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3291 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3296 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3297 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3301 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3302 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3306 msgid "unable to resolve '%s'"
3307 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3309 #: diff.c:4965 diff.c:4971
3311 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3312 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3316 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3317 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3321 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3322 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3326 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3327 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3331 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3334 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3337 #: diff.c:5099 diff.c:5119
3339 msgid "invalid argument to %s"
3340 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3344 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
3345 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
3349 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3350 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3354 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3355 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3358 msgid "Diff output format options"
3359 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3361 #: diff.c:5353 diff.c:5359
3362 msgid "generate patch"
3363 msgstr "tạo miếng vá"
3365 #: diff.c:5356 builtin/log.c:178
3366 msgid "suppress diff output"
3367 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3369 #: diff.c:5361 diff.c:5475 diff.c:5482
3373 #: diff.c:5362 diff.c:5365
3374 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3375 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3378 msgid "generate the diff in raw format"
3379 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3382 msgid "synonym for '-p --raw'"
3383 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3386 msgid "synonym for '-p --stat'"
3387 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3390 msgid "machine friendly --stat"
3391 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3394 msgid "output only the last line of --stat"
3395 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3397 #: diff.c:5383 diff.c:5391
3398 msgid "<param1,param2>..."
3399 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3403 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3404 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3407 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3408 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3411 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3412 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3415 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3417 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3420 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3421 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3424 msgid "show only names of changed files"
3425 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3428 msgid "show only names and status of changed files"
3429 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3432 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3433 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3436 msgid "generate diffstat"
3437 msgstr "tạo diffstat"
3439 #: diff.c:5410 diff.c:5413 diff.c:5416
3444 msgid "generate diffstat with a given width"
3445 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3448 msgid "generate diffstat with a given name width"
3449 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3452 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3453 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3460 msgid "generate diffstat with limited lines"
3461 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3464 msgid "generate compact summary in diffstat"
3465 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3468 msgid "output a binary diff that can be applied"
3469 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3472 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3474 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3478 msgid "show colored diff"
3479 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3487 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3490 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3495 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3498 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3499 "trong --raw hay --numstat"
3501 #: diff.c:5439 diff.c:5442 diff.c:5445 diff.c:5554
3506 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3507 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3510 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3511 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3514 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3515 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3518 msgid "do not show any source or destination prefix"
3519 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3522 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3524 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3527 #: diff.c:5456 diff.c:5461 diff.c:5466
3532 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3533 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3536 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3537 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3540 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3541 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3544 msgid "Diff rename options"
3545 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3552 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3553 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3556 msgid "detect renames"
3557 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3560 msgid "omit the preimage for deletes"
3561 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3564 msgid "detect copies"
3568 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3569 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3572 msgid "disable rename detection"
3573 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3576 msgid "use empty blobs as rename source"
3577 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3580 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3581 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3585 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3588 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3589 "quá giới hạn đưa ra"
3592 msgid "Diff algorithm options"
3593 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3596 msgid "produce the smallest possible diff"
3597 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3600 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3601 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3604 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3605 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3608 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3609 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3612 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3613 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3616 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3617 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3619 #: diff.c:5518 diff.c:5540 diff.c:5543 diff.c:5588
3624 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
3625 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
3628 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3629 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3632 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3633 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3636 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3637 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3641 msgstr "<thuật toán>"
3644 msgid "choose a diff algorithm"
3645 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3652 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3653 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3655 #: diff.c:5537 diff.c:5546 diff.c:5549
3660 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3662 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3665 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3666 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3669 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3670 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3673 msgid "moved lines of code are colored differently"
3674 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3677 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3678 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3681 msgid "Other diff options"
3682 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3685 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3687 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3688 "đường dẫn liên quan"
3691 msgid "treat all files as text"
3692 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3695 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3696 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3699 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3700 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3703 msgid "disable all output of the program"
3704 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3707 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3708 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3711 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3713 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3721 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3722 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3726 msgstr "<định dạng>"
3729 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3730 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3733 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3734 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3737 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3738 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3746 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3749 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3754 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3757 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3758 "thức chính quy được chỉ ra"
3761 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3762 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3765 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3766 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3769 msgid "control the order in which files appear in the output"
3770 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3774 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3778 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3781 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3785 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3786 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3789 msgid "select files by diff type"
3790 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3797 msgid "Output to a specific file"
3798 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3801 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
3803 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3806 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3808 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3813 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3815 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3818 #: diffcore-order.c:24
3820 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3821 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3823 #: diffcore-rename.c:592
3824 msgid "Performing inexact rename detection"
3825 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3829 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3830 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3832 #: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760
3834 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3835 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3837 #: dir.c:777 dir.c:791
3839 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3840 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3844 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3845 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
3848 msgid "disabling cone pattern matching"
3849 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3853 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3854 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3858 msgid "could not open directory '%s'"
3859 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3862 msgid "failed to get kernel name and information"
3863 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3866 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3867 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3871 msgid "index file corrupt in repo %s"
3872 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3874 #: dir.c:3565 dir.c:3570
3876 msgid "could not create directories for %s"
3877 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3881 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3882 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3886 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3887 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3890 msgid "Filtering content"
3891 msgstr "Nội dung lọc"
3895 msgid "could not stat file '%s'"
3896 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3898 #: environment.c:150
3900 msgid "bad git namespace path \"%s\""
3901 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3903 #: environment.c:337
3905 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3906 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3910 msgid "too many args to run %s"
3911 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3914 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3915 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3918 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3919 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3922 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3923 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3927 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3928 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3931 msgid "unable to write to remote"
3932 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3935 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3936 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3938 #: fetch-pack.c:378 fetch-pack.c:1406
3940 msgid "invalid shallow line: %s"
3941 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3943 #: fetch-pack.c:384 fetch-pack.c:1412
3945 msgid "invalid unshallow line: %s"
3946 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3948 #: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1414
3950 msgid "object not found: %s"
3951 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3953 #: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1417
3955 msgid "error in object: %s"
3956 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3958 #: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1419
3960 msgid "no shallow found: %s"
3961 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3963 #: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1423
3965 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3966 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3970 msgid "got %s %d %s"
3971 msgstr "nhận %s %d - %s"
3975 msgid "invalid commit %s"
3976 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3982 #: fetch-pack.c:495 progress.c:339
3988 msgid "got %s (%d) %s"
3989 msgstr "nhận %s (%d) %s"
3993 msgid "Marking %s as complete"
3994 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3998 msgid "already have %s (%s)"
3999 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
4002 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
4003 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
4006 msgid "protocol error: bad pack header"
4007 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
4011 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
4012 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
4020 msgid "error in sideband demultiplexer"
4021 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
4025 msgid "Server version is %.*s"
4026 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
4028 #: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996 fetch-pack.c:999 fetch-pack.c:1005
4029 #: fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017 fetch-pack.c:1021
4030 #: fetch-pack.c:1025 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1033 fetch-pack.c:1037
4031 #: fetch-pack.c:1043 fetch-pack.c:1049 fetch-pack.c:1054 fetch-pack.c:1059
4033 msgid "Server supports %s"
4034 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
4037 msgid "Server does not support shallow clients"
4038 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
4040 #: fetch-pack.c:1052
4041 msgid "Server does not support --shallow-since"
4042 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
4044 #: fetch-pack.c:1057
4045 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
4046 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
4048 #: fetch-pack.c:1061
4049 msgid "Server does not support --deepen"
4050 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
4052 #: fetch-pack.c:1063
4053 msgid "Server does not support this repository's object format"
4054 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
4056 #: fetch-pack.c:1076
4057 msgid "no common commits"
4058 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
4060 #: fetch-pack.c:1088 fetch-pack.c:1628
4061 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
4062 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
4064 #: fetch-pack.c:1214
4066 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
4067 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
4069 #: fetch-pack.c:1218
4071 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
4072 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
4074 #: fetch-pack.c:1238
4075 msgid "Server does not support shallow requests"
4076 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
4078 #: fetch-pack.c:1245
4079 msgid "Server supports filter"
4080 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
4082 #: fetch-pack.c:1284
4083 msgid "unable to write request to remote"
4084 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
4086 #: fetch-pack.c:1302
4088 msgid "error reading section header '%s'"
4089 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
4091 #: fetch-pack.c:1308
4093 msgid "expected '%s', received '%s'"
4094 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
4096 #: fetch-pack.c:1369
4098 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
4099 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
4101 #: fetch-pack.c:1374
4103 msgid "error processing acks: %d"
4104 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
4106 #: fetch-pack.c:1384
4107 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
4108 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
4110 #: fetch-pack.c:1386
4111 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
4112 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
4114 #: fetch-pack.c:1428
4116 msgid "error processing shallow info: %d"
4117 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
4119 #: fetch-pack.c:1475
4121 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
4122 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
4124 #: fetch-pack.c:1480
4126 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
4127 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
4129 #: fetch-pack.c:1485
4131 msgid "error processing wanted refs: %d"
4132 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
4134 #: fetch-pack.c:1515
4135 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
4136 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
4138 #: fetch-pack.c:1897
4139 msgid "no matching remote head"
4140 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
4142 #: fetch-pack.c:1920 builtin/clone.c:693
4143 msgid "remote did not send all necessary objects"
4144 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4146 #: fetch-pack.c:1947
4148 msgid "no such remote ref %s"
4149 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
4151 #: fetch-pack.c:1950
4153 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
4155 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
4157 #: gpg-interface.c:272
4158 msgid "could not create temporary file"
4159 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4161 #: gpg-interface.c:275
4163 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4164 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4166 #: gpg-interface.c:457
4167 msgid "gpg failed to sign the data"
4168 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4172 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4173 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4177 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4178 "with -P under PCRE v2"
4180 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4185 msgid "'%s': unable to read %s"
4186 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4188 #: grep.c:2117 setup.c:176 builtin/clone.c:412 builtin/diff.c:89
4191 msgid "failed to stat '%s'"
4192 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4196 msgid "'%s': short read"
4197 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4200 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4201 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4204 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4205 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4208 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4209 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4212 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4213 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4216 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4217 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4220 msgid "Main Porcelain Commands"
4221 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4224 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4225 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4228 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4229 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4232 msgid "Interacting with Others"
4233 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4236 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4237 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4240 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4241 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4244 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4245 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4248 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4249 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4253 msgid "available git commands in '%s'"
4254 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4257 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4258 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4261 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4262 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4264 #: help.c:365 git.c:99
4266 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4267 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4270 msgid "The Git concept guides are:"
4271 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
4274 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4275 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4278 msgid "External commands"
4279 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4282 msgid "Command aliases"
4283 msgstr "Các bí danh lệnh"
4288 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4289 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4291 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4292 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4294 #: help.c:543 help.c:631
4296 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4297 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4300 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4301 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4305 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4306 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4310 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4311 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4315 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4316 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4321 "The most similar command is"
4324 "The most similar commands are"
4327 "Những lệnh giống nhất là"
4330 msgid "git version [<options>]"
4331 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4336 msgstr "%s: %s - %s"
4341 "Did you mean this?"
4344 "Did you mean one of these?"
4347 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4350 msgid "Author identity unknown\n"
4351 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
4354 msgid "Committer identity unknown\n"
4355 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
4360 "*** Please tell me who you are.\n"
4364 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4365 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4367 "to set your account's default identity.\n"
4368 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4372 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4376 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4377 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4379 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4380 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4384 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4385 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4389 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4390 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4393 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4394 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4398 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4399 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4403 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4404 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4408 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4409 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4411 #: ident.c:454 builtin/commit.c:634
4413 msgid "invalid date format: %s"
4414 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4416 #: list-objects-filter-options.c:81
4417 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4418 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4420 #: list-objects-filter-options.c:96
4421 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4422 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4424 #: list-objects-filter-options.c:109
4426 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4427 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4429 #: list-objects-filter-options.c:125
4431 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4432 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”"
4434 #: list-objects-filter-options.c:167
4435 msgid "expected something after combine:"
4436 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4438 #: list-objects-filter-options.c:249
4439 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4440 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4442 #: list-objects-filter-options.c:361
4443 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
4444 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
4446 #: list-objects-filter.c:492
4448 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4449 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”"
4451 #: list-objects-filter.c:495
4453 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4454 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4456 #: list-objects.c:127
4458 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4459 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4461 #: list-objects.c:140
4463 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4464 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4466 #: list-objects.c:375
4468 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4469 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4474 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4476 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4477 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4478 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4479 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4480 "remove the file manually to continue."
4482 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4484 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4485 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4486 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4487 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4488 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4492 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4493 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4496 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
4497 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
4499 #: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3672
4502 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4505 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4509 #: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3436
4511 msgid "Already up to date!"
4512 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4514 #: merge-recursive.c:356
4515 msgid "(bad commit)\n"
4516 msgstr "(commit sai)\n"
4518 #: merge-recursive.c:379
4520 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
4521 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
4523 #: merge-recursive.c:388
4525 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
4527 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
4530 #: merge-recursive.c:874
4532 msgid "failed to create path '%s'%s"
4533 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
4535 #: merge-recursive.c:885
4537 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
4538 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
4540 #: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
4541 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
4542 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
4544 #: merge-recursive.c:908
4546 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
4547 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4549 #: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
4551 msgid "cannot read object %s '%s'"
4552 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
4554 #: merge-recursive.c:954
4556 msgid "blob expected for %s '%s'"
4557 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
4559 #: merge-recursive.c:979
4561 msgid "failed to open '%s': %s"
4562 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
4564 #: merge-recursive.c:990
4566 msgid "failed to symlink '%s': %s"
4567 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
4569 #: merge-recursive.c:995
4571 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
4572 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
4574 #: merge-recursive.c:1191
4576 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4577 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4579 #: merge-recursive.c:1198
4581 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4582 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4584 #: merge-recursive.c:1205
4586 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4588 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4591 #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
4593 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
4594 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
4596 #: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
4598 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
4599 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
4601 #: merge-recursive.c:1251
4603 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
4605 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
4606 "theo sau hòa trộn)"
4608 #: merge-recursive.c:1255
4610 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
4611 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
4613 #: merge-recursive.c:1256
4614 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
4615 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
4617 #: merge-recursive.c:1259
4620 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4623 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4625 "which will accept this suggestion.\n"
4627 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4630 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4632 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4634 #: merge-recursive.c:1268
4636 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
4637 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
4639 #: merge-recursive.c:1341
4640 msgid "Failed to execute internal merge"
4641 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4643 #: merge-recursive.c:1346
4645 msgid "Unable to add %s to database"
4646 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4648 #: merge-recursive.c:1378
4650 msgid "Auto-merging %s"
4651 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4653 #: merge-recursive.c:1402
4655 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
4657 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
4660 #: merge-recursive.c:1474
4663 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4666 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4667 "còn lại trong cây (tree)."
4669 #: merge-recursive.c:1479
4672 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4675 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4676 "của %s còn lại trong cây (tree)."
4678 #: merge-recursive.c:1486
4681 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4684 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4685 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
4687 #: merge-recursive.c:1491
4690 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4691 "left in tree at %s."
4693 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4694 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
4696 #: merge-recursive.c:1526
4700 #: merge-recursive.c:1526
4704 #: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
4706 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
4707 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4709 #: merge-recursive.c:1587
4711 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
4713 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
4716 #: merge-recursive.c:1645
4718 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
4720 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
4722 #: merge-recursive.c:1676
4724 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
4725 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
4727 #: merge-recursive.c:1681
4729 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
4731 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
4734 #: merge-recursive.c:1708
4737 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
4738 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
4740 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
4741 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
4743 #: merge-recursive.c:1713
4744 msgid " (left unresolved)"
4745 msgstr " (cần giải quyết)"
4747 #: merge-recursive.c:1805
4749 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
4751 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
4753 #: merge-recursive.c:2068
4756 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
4757 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
4758 "getting a majority of the files."
4760 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
4761 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
4762 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
4764 #: merge-recursive.c:2100
4767 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4768 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4770 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4771 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4773 #: merge-recursive.c:2110
4776 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4777 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4779 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4780 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4782 #: merge-recursive.c:2202
4785 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
4788 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
4791 #: merge-recursive.c:2447
4794 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4797 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4800 #: merge-recursive.c:2973
4802 msgid "cannot read object %s"
4803 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
4805 #: merge-recursive.c:2976
4807 msgid "object %s is not a blob"
4808 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
4810 #: merge-recursive.c:3040
4814 #: merge-recursive.c:3040
4818 #: merge-recursive.c:3052
4822 #: merge-recursive.c:3056
4826 #: merge-recursive.c:3079
4828 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
4829 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
4831 #: merge-recursive.c:3101
4835 #: merge-recursive.c:3102
4837 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4838 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4840 #: merge-recursive.c:3132
4842 msgid "Adding as %s instead"
4843 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
4845 #: merge-recursive.c:3215
4848 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4851 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4852 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4854 #: merge-recursive.c:3218
4857 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4858 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4860 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4861 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4863 #: merge-recursive.c:3222
4866 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4867 "%s; moving it to %s."
4869 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4870 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4872 #: merge-recursive.c:3225
4875 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4876 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4878 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4879 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4881 #: merge-recursive.c:3339
4884 msgstr "Đang xóa %s"
4886 #: merge-recursive.c:3362
4887 msgid "file/directory"
4888 msgstr "tập-tin/thư-mục"
4890 #: merge-recursive.c:3367
4891 msgid "directory/file"
4892 msgstr "thư-mục/tập-tin"
4894 #: merge-recursive.c:3374
4896 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4898 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4901 #: merge-recursive.c:3383
4904 msgstr "Thêm \"%s\""
4906 #: merge-recursive.c:3392
4908 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4909 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4911 #: merge-recursive.c:3445
4913 msgid "merging of trees %s and %s failed"
4914 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4916 #: merge-recursive.c:3550
4920 #: merge-recursive.c:3563
4922 msgid "found %u common ancestor:"
4923 msgid_plural "found %u common ancestors:"
4924 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4926 #: merge-recursive.c:3613
4927 msgid "merge returned no commit"
4928 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4930 #: merge-recursive.c:3769
4932 msgid "Could not parse object '%s'"
4933 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4935 #: merge-recursive.c:3787 builtin/merge.c:711 builtin/merge.c:895
4936 msgid "Unable to write index."
4937 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4940 msgid "failed to read the cache"
4941 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
4943 #: merge.c:109 rerere.c:720 builtin/am.c:1883 builtin/am.c:1917
4944 #: builtin/checkout.c:573 builtin/checkout.c:829 builtin/clone.c:817
4945 #: builtin/stash.c:265
4946 msgid "unable to write new index file"
4947 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4951 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4952 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4956 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4957 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4961 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4962 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4966 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
4967 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
4970 msgid "invalid chunk offset (too large)"
4971 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4974 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4975 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4978 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4979 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4982 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4983 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4986 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4987 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4990 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4991 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4995 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4996 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
5000 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
5001 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
5004 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
5005 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
5009 msgid "failed to add packfile '%s'"
5010 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
5014 msgid "failed to open pack-index '%s'"
5015 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
5019 msgid "failed to locate object %d in packfile"
5020 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
5023 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
5024 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
5028 msgid "did not see pack-file %s to drop"
5029 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
5032 msgid "no pack files to index."
5033 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
5036 msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
5037 msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
5041 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
5042 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
5045 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
5046 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
5049 msgid "Looking for referenced packfiles"
5050 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
5055 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5056 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5059 msgid "the midx contains no oid"
5060 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
5063 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
5064 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
5068 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5069 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5072 msgid "Sorting objects by packfile"
5073 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
5076 msgid "Verifying object offsets"
5077 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
5081 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
5082 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
5086 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
5087 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
5091 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5093 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5096 msgid "Counting referenced objects"
5097 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
5100 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
5101 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
5104 msgid "could not start pack-objects"
5105 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
5108 msgid "could not finish pack-objects"
5109 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
5113 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
5114 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
5118 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
5119 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
5123 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
5124 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
5126 #: notes-merge.c:277
5129 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
5130 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
5131 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
5133 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
5134 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
5135 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
5138 #: notes-merge.c:284
5140 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
5141 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
5144 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
5146 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
5149 #: notes-utils.c:105
5151 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
5152 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
5154 #: notes-utils.c:115
5156 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
5157 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
5159 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
5160 #. the environment variable, the second %s is
5163 #: notes-utils.c:145
5165 msgid "Bad %s value: '%s'"
5166 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
5170 msgid "invalid object type \"%s\""
5171 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
5175 msgid "object %s is a %s, not a %s"
5176 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
5180 msgid "object %s has unknown type id %d"
5181 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
5185 msgid "unable to parse object: %s"
5186 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5188 #: object.c:266 object.c:278
5190 msgid "hash mismatch %s"
5191 msgstr "mã băm không khớp %s"
5193 #: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2216
5195 msgid "unable to get size of %s"
5196 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5199 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
5200 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
5204 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
5205 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
5209 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
5211 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
5213 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
5215 msgid "option `%s' expects a numerical value"
5216 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
5218 #: parse-options-cb.c:41
5220 msgid "malformed expiration date '%s'"
5221 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
5223 #: parse-options-cb.c:54
5225 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
5226 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
5228 #: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149
5230 msgid "malformed object name '%s'"
5231 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
5233 #: parse-options.c:38
5235 msgid "%s requires a value"
5236 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
5238 #: parse-options.c:73
5240 msgid "%s is incompatible with %s"
5241 msgstr "%s là xung khắc với %s"
5243 #: parse-options.c:78
5245 msgid "%s : incompatible with something else"
5246 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
5248 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
5250 msgid "%s takes no value"
5251 msgstr "%s k nhận giá trị"
5253 #: parse-options.c:94
5255 msgid "%s isn't available"
5256 msgstr "%s không sẵn có"
5258 #: parse-options.c:217
5260 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
5261 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
5263 #: parse-options.c:386
5265 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
5266 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
5268 #: parse-options.c:420 parse-options.c:428
5270 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
5271 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
5273 #: parse-options.c:666 parse-options.c:971
5275 msgid "alias of --%s"
5276 msgstr "bí danh của --%s"
5278 #: parse-options.c:862
5280 msgid "unknown option `%s'"
5281 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
5283 #: parse-options.c:864
5285 msgid "unknown switch `%c'"
5286 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
5288 #: parse-options.c:866
5290 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
5291 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
5293 #: parse-options.c:890
5297 #: parse-options.c:909
5300 msgstr "cách dùng: %s"
5302 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
5303 #. one in "usage: %s" translation.
5305 #: parse-options.c:915
5310 #: parse-options.c:918
5315 #: parse-options.c:957
5321 msgid "Could not make %s writable by group"
5322 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5325 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
5327 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
5330 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
5331 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
5334 msgid "attr spec must not be empty"
5335 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
5339 msgid "invalid attribute name %s"
5340 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
5343 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
5345 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
5349 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
5352 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
5353 "tả đường dẫn toàn cục khác"
5356 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
5357 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
5361 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
5362 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
5366 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
5367 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
5371 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
5372 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
5376 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
5377 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
5381 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
5382 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
5386 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
5387 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
5391 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
5392 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
5396 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
5397 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
5401 msgid "line is badly quoted: %s"
5402 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
5405 msgid "unable to write flush packet"
5406 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
5409 msgid "unable to write delim packet"
5410 msgstr "không thể ghi gói delim"
5413 msgid "unable to write stateless separator packet"
5414 msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
5417 msgid "flush packet write failed"
5418 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
5420 #: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239
5421 msgid "protocol error: impossibly long line"
5422 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
5424 #: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
5425 msgid "packet write with format failed"
5426 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
5429 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
5430 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
5432 #: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217
5433 msgid "packet write failed"
5434 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
5441 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
5442 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
5446 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
5447 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
5449 #: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357
5451 msgid "protocol error: bad line length %d"
5452 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
5454 #: pkt-line.c:373 sideband.c:165
5456 msgid "remote error: %s"
5457 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
5459 #: preload-index.c:119
5460 msgid "Refreshing index"
5461 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
5463 #: preload-index.c:138
5465 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
5466 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
5469 msgid "unable to parse --pretty format"
5470 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
5472 #: promisor-remote.c:30
5473 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
5474 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
5476 #: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37
5477 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
5478 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
5480 #: promisor-remote.c:41
5481 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
5483 "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
5485 #: promisor-remote.c:53
5487 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
5488 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
5490 #: prune-packed.c:35
5491 msgid "Removing duplicate objects"
5492 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
5495 msgid "could not start `log`"
5496 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
5499 msgid "could not read `log` output"
5500 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
5502 #: range-diff.c:98 sequencer.c:5310
5504 msgid "could not parse commit '%s'"
5505 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5510 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
5513 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu "
5514 "bằng “commit ”: “%s”"
5518 msgid "could not parse git header '%.*s'"
5519 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
5522 msgid "failed to generate diff"
5523 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
5525 #: range-diff.c:532 range-diff.c:534
5527 msgid "could not parse log for '%s'"
5528 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
5532 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
5534 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
5537 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
5538 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
5542 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
5544 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
5548 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
5549 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
5553 msgid "unable to index file '%s'"
5554 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
5558 msgid "unable to add '%s' to index"
5559 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
5563 msgid "unable to stat '%s'"
5564 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
5566 #: read-cache.c:1318
5568 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
5569 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
5571 #: read-cache.c:1524
5572 msgid "Refresh index"
5573 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
5575 #: read-cache.c:1639
5578 "index.version set, but the value is invalid.\n"
5581 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5584 #: read-cache.c:1649
5587 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
5590 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5593 #: read-cache.c:1705
5595 msgid "bad signature 0x%08x"
5596 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
5598 #: read-cache.c:1708
5600 msgid "bad index version %d"
5601 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
5603 #: read-cache.c:1717
5604 msgid "bad index file sha1 signature"
5605 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
5607 #: read-cache.c:1747
5609 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
5610 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
5612 #: read-cache.c:1749
5614 msgid "ignoring %.4s extension"
5615 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
5617 #: read-cache.c:1786
5619 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
5620 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
5622 #: read-cache.c:1802
5624 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
5625 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
5627 #: read-cache.c:1859
5628 msgid "unordered stage entries in index"
5629 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
5631 #: read-cache.c:1862
5633 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
5634 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
5636 #: read-cache.c:1865
5638 msgid "unordered stage entries for '%s'"
5639 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
5641 #: read-cache.c:1971 read-cache.c:2262 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
5642 #: submodule.c:1628 builtin/add.c:538 builtin/check-ignore.c:181
5643 #: builtin/checkout.c:502 builtin/checkout.c:688 builtin/clean.c:991
5644 #: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:507
5645 #: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
5646 #: builtin/submodule--helper.c:332
5647 msgid "index file corrupt"
5648 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5650 #: read-cache.c:2115
5652 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
5653 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
5655 #: read-cache.c:2128
5657 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
5658 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
5660 #: read-cache.c:2161
5662 msgid "%s: index file open failed"
5663 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
5665 #: read-cache.c:2165
5667 msgid "%s: cannot stat the open index"
5668 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
5670 #: read-cache.c:2169
5672 msgid "%s: index file smaller than expected"
5673 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
5675 #: read-cache.c:2173
5677 msgid "%s: unable to map index file"
5678 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
5680 #: read-cache.c:2215
5682 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
5683 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
5685 #: read-cache.c:2242
5687 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
5688 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
5690 #: read-cache.c:2274
5692 msgid "could not freshen shared index '%s'"
5693 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
5695 #: read-cache.c:2321
5697 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
5698 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
5700 #: read-cache.c:3017 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1140
5702 msgid "could not close '%s'"
5703 msgstr "không thể đóng “%s”"
5705 #: read-cache.c:3120 sequencer.c:2479 sequencer.c:4231
5707 msgid "could not stat '%s'"
5708 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5710 #: read-cache.c:3133
5712 msgid "unable to open git dir: %s"
5713 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
5715 #: read-cache.c:3145
5717 msgid "unable to unlink: %s"
5718 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
5720 #: read-cache.c:3170
5722 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
5723 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
5725 #: read-cache.c:3319
5727 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
5728 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
5730 #: rebase-interactive.c:11
5732 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5734 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5736 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5738 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5740 #: rebase-interactive.c:33
5743 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5745 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5747 #: rebase-interactive.c:42
5751 "p, pick <commit> = use commit\n"
5752 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
5753 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
5754 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
5755 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
5756 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
5757 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
5758 "d, drop <commit> = remove commit\n"
5759 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
5760 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
5761 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
5762 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
5763 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
5764 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
5766 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
5770 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
5771 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
5772 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
5773 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
5775 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
5776 "của lần chuyển giao này\n"
5777 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
5778 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
5780 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
5781 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
5782 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
5783 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
5784 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
5785 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
5787 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
5790 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
5793 #: rebase-interactive.c:63
5795 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5796 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5797 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5799 #: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:218
5802 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
5805 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5808 #: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:222
5811 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
5814 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
5816 #: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:861
5819 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
5820 "To continue rebase after editing, run:\n"
5821 " git rebase --continue\n"
5825 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
5826 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
5827 " git rebase --continue\n"
5830 #: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:938
5833 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
5837 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
5840 #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3607
5841 #: sequencer.c:3633 sequencer.c:5416 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:270
5843 msgid "could not write '%s'"
5844 msgstr "không thể ghi “%s”"
5846 #: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:202 builtin/rebase.c:228
5847 #: builtin/rebase.c:252
5849 msgid "could not write '%s'."
5850 msgstr "không thể ghi “%s”."
5852 #: rebase-interactive.c:193
5855 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5856 "Dropped commits (newer to older):\n"
5858 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5859 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5861 #: rebase-interactive.c:200
5864 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5866 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5868 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5871 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5874 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5876 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5879 #: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2394
5880 #: builtin/rebase.c:188 builtin/rebase.c:213 builtin/rebase.c:239
5881 #: builtin/rebase.c:264
5883 msgid "could not read '%s'."
5884 msgstr "không thể đọc “%s”."
5886 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1973
5893 msgstr "phía trước %d"
5898 msgstr "đằng sau %d"
5902 msgid "ahead %d, behind %d"
5903 msgstr "trước %d, sau %d"
5907 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5908 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5912 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5913 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5917 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5918 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5922 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5923 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5927 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5928 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5932 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5933 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5937 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5938 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5942 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5943 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5947 msgid "%%(body) does not take arguments"
5948 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5952 msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s"
5953 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s"
5957 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5958 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5962 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5963 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5967 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5968 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5972 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
5973 msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)"
5977 msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)"
5978 msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)"
5982 msgid "unrecognized email option: %s"
5983 msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
5987 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5988 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5992 msgid "unrecognized position:%s"
5993 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5997 msgid "unrecognized width:%s"
5998 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
6002 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
6003 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
6007 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
6008 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
6012 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
6013 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
6017 msgid "malformed field name: %.*s"
6018 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
6022 msgid "unknown field name: %.*s"
6023 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
6028 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
6030 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
6035 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
6036 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
6040 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
6041 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
6045 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
6046 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
6050 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
6051 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
6055 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
6056 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
6060 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
6061 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
6065 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
6066 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
6070 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
6071 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
6075 msgid "malformed format string %s"
6076 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
6078 #: ref-filter.c:1549
6080 msgid "no branch, rebasing %s"
6081 msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
6083 #: ref-filter.c:1552
6085 msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
6086 msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
6088 #: ref-filter.c:1555
6090 msgid "no branch, bisect started on %s"
6091 msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
6093 #: ref-filter.c:1565
6095 msgstr "không nhánh"
6097 #: ref-filter.c:1599 ref-filter.c:1808
6099 msgid "missing object %s for %s"
6100 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
6102 #: ref-filter.c:1609
6104 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
6105 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
6107 #: ref-filter.c:2062
6109 msgid "malformed object at '%s'"
6110 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
6112 #: ref-filter.c:2151
6114 msgid "ignoring ref with broken name %s"
6115 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
6117 #: ref-filter.c:2156 refs.c:676
6119 msgid "ignoring broken ref %s"
6120 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
6122 #: ref-filter.c:2472
6124 msgid "format: %%(end) atom missing"
6125 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
6127 #: ref-filter.c:2571
6129 msgid "malformed object name %s"
6130 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
6132 #: ref-filter.c:2576
6134 msgid "option `%s' must point to a commit"
6135 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
6139 msgid "%s does not point to a valid object!"
6140 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
6145 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
6146 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
6147 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
6149 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
6151 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
6152 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
6154 "\tgit branch -m <name>\n"
6156 "Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
6157 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
6158 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
6160 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
6162 "Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
6163 "'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
6165 "\tgit branch -m <tên>\n"
6169 msgid "could not retrieve `%s`"
6170 msgstr "không thể lấy về “%s”"
6174 msgid "invalid branch name: %s = %s"
6175 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
6179 msgid "ignoring dangling symref %s"
6180 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
6184 msgid "log for ref %s has gap after %s"
6185 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
6189 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
6190 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
6194 msgid "log for %s is empty"
6195 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
6199 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
6200 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
6204 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
6205 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
6209 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
6210 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
6213 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
6214 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
6217 msgid "ref updates aborted by hook"
6218 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
6220 #: refs.c:2154 refs.c:2184
6222 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
6223 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
6225 #: refs.c:2160 refs.c:2195
6227 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
6228 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
6230 #: refs/files-backend.c:1228
6232 msgid "could not remove reference %s"
6233 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
6235 #: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542
6236 #: refs/packed-backend.c:1552
6238 msgid "could not delete reference %s: %s"
6239 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
6241 #: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555
6243 msgid "could not delete references: %s"
6244 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
6248 msgid "invalid refspec '%s'"
6249 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
6253 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
6254 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6257 msgid "more than one receivepack given, using the first"
6258 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
6261 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
6262 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
6266 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
6267 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
6271 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
6272 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
6276 msgid "%s tracks both %s and %s"
6277 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
6281 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
6282 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
6286 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
6287 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
6291 msgid "src refspec %s does not match any"
6292 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
6296 msgid "src refspec %s matches more than one"
6297 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
6299 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
6300 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
6306 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
6307 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
6309 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
6310 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
6311 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
6312 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
6314 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
6316 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
6317 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
6319 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
6320 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
6321 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
6323 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
6325 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
6326 "chiếu dạng đầy đủ."
6331 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
6332 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
6333 "'%s:refs/heads/%s'?"
6335 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
6336 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
6337 "“%s:refs/heads/%s”?"
6342 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
6343 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
6344 "'%s:refs/tags/%s'?"
6346 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
6347 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
6348 "“%s:refs/tags/%s”?"
6353 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
6354 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
6355 "'%s:refs/tags/%s'?"
6357 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
6358 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
6359 "“%s:refs/tags/%s”?"
6364 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
6365 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
6366 "'%s:refs/tags/%s'?"
6368 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
6369 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
6370 "“%s:refs/tags/%s”?"
6374 msgid "%s cannot be resolved to branch"
6375 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
6379 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
6380 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
6384 msgid "dst refspec %s matches more than one"
6385 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
6389 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
6390 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
6392 #: remote.c:1714 remote.c:1815
6393 msgid "HEAD does not point to a branch"
6394 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
6398 msgid "no such branch: '%s'"
6399 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
6403 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
6404 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
6408 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
6410 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
6414 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
6415 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
6419 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
6420 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
6424 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
6425 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
6428 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
6429 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
6432 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
6433 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
6437 msgid "couldn't find remote ref %s"
6438 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
6442 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
6443 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
6447 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
6449 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
6452 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
6453 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
6457 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
6458 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
6462 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
6463 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
6467 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
6468 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
6472 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
6473 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
6474 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
6477 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
6478 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
6482 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
6484 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
6486 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
6490 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
6491 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
6496 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6497 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
6499 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6500 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
6502 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
6503 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
6504 "tương ứng với mỗi lần.\n"
6507 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
6509 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
6514 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
6515 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
6517 #: replace-object.c:21
6519 msgid "bad replace ref name: %s"
6520 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
6522 #: replace-object.c:30
6524 msgid "duplicate replace ref: %s"
6525 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
6527 #: replace-object.c:82
6529 msgid "replace depth too high for object %s"
6530 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
6532 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
6533 msgid "corrupt MERGE_RR"
6534 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
6536 #: rerere.c:264 rerere.c:269
6537 msgid "unable to write rerere record"
6538 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
6542 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
6543 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
6547 msgid "failed to flush '%s'"
6548 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
6550 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
6552 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
6553 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
6557 msgid "failed utime() on '%s'"
6558 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6562 msgid "writing '%s' failed"
6563 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
6567 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
6568 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
6572 msgid "Recorded resolution for '%s'."
6573 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
6577 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
6578 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
6582 msgid "cannot unlink stray '%s'"
6583 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
6587 msgid "Recorded preimage for '%s'"
6588 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
6590 #: rerere.c:881 submodule.c:2082 builtin/log.c:1992
6591 #: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890
6593 msgid "could not create directory '%s'"
6594 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
6598 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
6599 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
6601 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
6603 msgid "no remembered resolution for '%s'"
6604 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
6608 msgid "cannot unlink '%s'"
6609 msgstr "không thể unlink “%s”"
6613 msgid "Updated preimage for '%s'"
6614 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
6618 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
6619 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
6622 msgid "unable to open rr-cache directory"
6623 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
6626 msgid "could not determine HEAD revision"
6627 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
6629 #: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3460
6631 msgid "failed to find tree of %s"
6632 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6635 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
6636 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
6640 msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
6641 msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
6644 msgid "your current branch appears to be broken"
6645 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
6649 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
6650 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
6653 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
6654 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
6656 #: run-command.c:764
6657 msgid "open /dev/null failed"
6658 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
6660 #: run-command.c:1271
6662 msgid "cannot create async thread: %s"
6663 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
6665 #: run-command.c:1335
6668 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
6669 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
6671 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
6672 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
6675 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
6677 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
6681 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
6682 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
6686 msgid "remote unpack failed: %s"
6687 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
6690 msgid "failed to sign the push certificate"
6691 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
6694 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
6695 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
6698 msgid "the receiving end does not support --signed push"
6699 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
6703 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
6706 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
6710 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
6711 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
6714 msgid "the receiving end does not support push options"
6715 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
6719 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
6720 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
6724 msgid "could not delete '%s'"
6725 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
6727 #: sequencer.c:343 builtin/rebase.c:755 builtin/rebase.c:1596 builtin/rm.c:385
6729 msgid "could not remove '%s'"
6730 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
6734 msgstr "hoàn nguyên"
6738 msgstr "cherry-pick"
6746 msgid "unknown action: %d"
6747 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
6751 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6752 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
6754 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6755 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
6759 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6760 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
6761 "and commit the result with 'git commit'"
6763 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6764 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
6765 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
6767 #: sequencer.c:434 sequencer.c:3062
6769 msgid "could not lock '%s'"
6770 msgstr "không thể khóa “%s”"
6772 #: sequencer.c:436 sequencer.c:2861 sequencer.c:3066 sequencer.c:3080
6773 #: sequencer.c:3337 sequencer.c:5326 strbuf.c:1168 wrapper.c:631
6775 msgid "could not write to '%s'"
6776 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
6780 msgid "could not write eol to '%s'"
6781 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
6783 #: sequencer.c:446 sequencer.c:2866 sequencer.c:3068 sequencer.c:3082
6786 msgid "failed to finalize '%s'"
6787 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
6791 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
6792 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
6795 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
6796 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
6800 msgid "%s: fast-forward"
6801 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
6803 #: sequencer.c:560 builtin/tag.c:566
6805 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6806 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6808 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
6813 msgid "%s: Unable to write new index file"
6814 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6817 msgid "unable to update cache tree"
6818 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6821 msgid "could not resolve HEAD commit"
6822 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
6826 msgid "no key present in '%.*s'"
6827 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
6831 msgid "unable to dequote value of '%s'"
6832 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
6834 #: sequencer.c:829 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:710
6835 #: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1135 builtin/rebase.c:908
6837 msgid "could not open '%s' for reading"
6838 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
6841 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
6842 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
6845 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
6846 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
6849 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
6850 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
6854 msgid "unknown variable '%s'"
6855 msgstr "không hiểu biến “%s”"
6858 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
6859 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
6862 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
6863 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
6866 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
6867 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
6872 "you have staged changes in your working tree\n"
6873 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
6875 " git commit --amend %s\n"
6877 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
6881 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
6883 " git rebase --continue\n"
6885 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
6886 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
6888 " git commit --amend %s\n"
6890 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
6894 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
6896 " git rebase --continue\n"
6899 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
6900 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
6904 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6905 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6906 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6907 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6908 "your configuration file:\n"
6910 " git config --global --edit\n"
6912 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6914 " git commit --amend --reset-author\n"
6916 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6918 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6920 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6922 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6924 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6926 " git config --global --edit\n"
6928 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6929 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6931 " git commit --amend --reset-author\n"
6935 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6936 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6937 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6939 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6940 " git config --global user.email you@example.com\n"
6942 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6944 " git commit --amend --reset-author\n"
6946 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6948 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6950 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6951 "trên một cách rõ ràng:\n"
6953 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6954 " git config --global user.email you@example.com\n"
6956 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6957 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6959 " git commit --amend --reset-author\n"
6962 msgid "couldn't look up newly created commit"
6963 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6966 msgid "could not parse newly created commit"
6968 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6971 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
6972 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
6975 msgid "detached HEAD"
6976 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6979 msgid " (root-commit)"
6980 msgstr " (root-commit)"
6983 msgid "could not parse HEAD"
6984 msgstr "không thể phân tích HEAD"
6988 msgid "HEAD %s is not a commit!"
6989 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6991 #: sequencer.c:1350 sequencer.c:1425 builtin/commit.c:1577
6992 msgid "could not parse HEAD commit"
6993 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6995 #: sequencer.c:1403 sequencer.c:2100
6996 msgid "unable to parse commit author"
6997 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6999 #: sequencer.c:1414 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:701
7000 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7001 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7003 #: sequencer.c:1447 sequencer.c:1565
7005 msgid "unable to read commit message from '%s'"
7006 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
7008 #: sequencer.c:1476 sequencer.c:1508
7010 msgid "invalid author identity '%s'"
7011 msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
7014 msgid "corrupt author: missing date information"
7015 msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng"
7017 #: sequencer.c:1521 builtin/am.c:1593 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:904
7018 #: builtin/merge.c:929 t/helper/test-fast-rebase.c:78
7019 msgid "failed to write commit object"
7020 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
7022 #: sequencer.c:1548 sequencer.c:4283 t/helper/test-fast-rebase.c:198
7024 msgid "could not update %s"
7025 msgstr "không thể cập nhật %s"
7029 msgid "could not parse commit %s"
7030 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
7034 msgid "could not parse parent commit %s"
7035 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
7037 #: sequencer.c:1685 sequencer.c:1796
7039 msgid "unknown command: %d"
7040 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7042 #: sequencer.c:1743 sequencer.c:1768
7044 msgid "This is a combination of %d commits."
7045 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
7048 msgid "need a HEAD to fixup"
7049 msgstr "cần một HEAD để sửa"
7051 #: sequencer.c:1755 sequencer.c:3372
7052 msgid "could not read HEAD"
7053 msgstr "không thể đọc HEAD"
7056 msgid "could not read HEAD's commit message"
7057 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
7061 msgid "cannot write '%s'"
7062 msgstr "không thể ghi “%s”"
7064 #: sequencer.c:1770 git-rebase--preserve-merges.sh:486
7065 msgid "This is the 1st commit message:"
7066 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
7070 msgid "could not read commit message of %s"
7071 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
7075 msgid "This is the commit message #%d:"
7076 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
7080 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
7081 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
7084 msgid "your index file is unmerged."
7085 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
7088 msgid "cannot fixup root commit"
7089 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
7093 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
7094 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
7096 #: sequencer.c:1913 sequencer.c:1921
7098 msgid "commit %s does not have parent %d"
7099 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
7103 msgid "cannot get commit message for %s"
7104 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
7106 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
7107 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
7110 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
7111 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
7115 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
7116 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
7120 msgid "could not revert %s... %s"
7121 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
7125 msgid "could not apply %s... %s"
7126 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
7130 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
7131 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
7135 msgid "git %s: failed to read the index"
7136 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
7140 msgid "git %s: failed to refresh the index"
7141 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
7145 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
7146 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
7150 msgid "missing arguments for %s"
7151 msgstr "thiếu đối số cho %s"
7155 msgid "could not parse '%s'"
7156 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7160 msgid "invalid line %d: %.*s"
7161 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
7165 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
7166 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
7169 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
7170 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
7173 msgid "cancelling a revert in progress"
7174 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
7177 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
7178 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
7182 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
7183 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
7186 msgid "no commits parsed."
7187 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
7190 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
7191 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
7194 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
7195 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
7199 msgid "invalid value for %s: %s"
7200 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
7203 msgid "unusable squash-onto"
7204 msgstr "squash-onto không dùng được"
7208 msgid "malformed options sheet: '%s'"
7209 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
7211 #: sequencer.c:2803 sequencer.c:4636
7212 msgid "empty commit set passed"
7213 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
7216 msgid "revert is already in progress"
7217 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
7221 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7222 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7225 msgid "cherry-pick is already in progress"
7226 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
7230 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7231 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7235 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
7236 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
7239 msgid "could not lock HEAD"
7240 msgstr "không thể khóa HEAD"
7242 #: sequencer.c:2916 sequencer.c:4371
7243 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
7244 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
7246 #: sequencer.c:2918 sequencer.c:2929
7247 msgid "cannot resolve HEAD"
7248 msgstr "không thể phân giải HEAD"
7250 #: sequencer.c:2920 sequencer.c:2964
7251 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
7252 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
7254 #: sequencer.c:2950 builtin/grep.c:756
7256 msgid "cannot open '%s'"
7257 msgstr "không mở được “%s”"
7261 msgid "cannot read '%s': %s"
7262 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
7265 msgid "unexpected end of file"
7266 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
7270 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
7271 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
7274 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
7276 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
7280 msgid "no revert in progress"
7281 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
7284 msgid "no cherry-pick in progress"
7285 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
7288 msgid "failed to skip the commit"
7289 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
7292 msgid "there is nothing to skip"
7293 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
7298 "have you committed already?\n"
7299 "try \"git %s --continue\""
7301 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
7302 "thử \"git %s --continue\""
7304 #: sequencer.c:3202 sequencer.c:4263
7305 msgid "cannot read HEAD"
7306 msgstr "không thể đọc HEAD"
7310 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
7311 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7316 "You can amend the commit now, with\n"
7318 " git commit --amend %s\n"
7320 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
7322 " git rebase --continue\n"
7324 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
7326 " git commit --amend %s\n"
7328 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
7330 " git rebase --continue\n"
7334 msgid "Could not apply %s... %.*s"
7335 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
7339 msgid "Could not merge %.*s"
7340 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
7342 #: sequencer.c:3258 sequencer.c:3262 builtin/difftool.c:640
7344 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
7345 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7349 msgid "Executing: %s\n"
7350 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
7355 "execution failed: %s\n"
7356 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
7358 " git rebase --continue\n"
7361 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
7362 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
7364 " git rebase --continue\n"
7368 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
7369 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
7374 "execution succeeded: %s\n"
7375 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
7376 "Commit or stash your changes, and then run\n"
7378 " git rebase --continue\n"
7381 "thực thi thành công: %s\n"
7382 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
7383 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
7385 " git rebase --continue\n"
7390 msgid "illegal label name: '%.*s'"
7391 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
7394 msgid "writing fake root commit"
7395 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
7398 msgid "writing squash-onto"
7399 msgstr "đang ghi squash-onto"
7403 msgid "could not resolve '%s'"
7404 msgstr "không thể phân giải “%s”"
7407 msgid "cannot merge without a current revision"
7408 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
7412 msgid "unable to parse '%.*s'"
7413 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
7417 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
7418 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
7421 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
7422 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
7426 msgid "could not get commit message of '%s'"
7427 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
7431 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
7432 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
7435 msgid "merge: Unable to write new index file"
7436 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7439 msgid "Cannot autostash"
7440 msgstr "Không thể autostash"
7444 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
7445 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
7449 msgid "Could not create directory for '%s'"
7450 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
7454 msgid "Created autostash: %s\n"
7455 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
7458 msgid "could not reset --hard"
7459 msgstr "không thể reset --hard"
7463 msgid "Applied autostash.\n"
7464 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
7468 msgid "cannot store %s"
7469 msgstr "không thử lưu “%s”"
7475 "Your changes are safe in the stash.\n"
7476 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
7479 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
7480 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
7484 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
7485 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
7488 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
7489 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
7491 #: sequencer.c:4025 git-rebase--preserve-merges.sh:769
7492 msgid "could not detach HEAD"
7493 msgstr "không thể tách rời HEAD"
7497 msgid "Stopped at HEAD\n"
7498 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
7502 msgid "Stopped at %s\n"
7503 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
7508 "Could not execute the todo command\n"
7511 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
7512 "edit the todo list first:\n"
7514 " git rebase --edit-todo\n"
7515 " git rebase --continue\n"
7517 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
7520 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
7521 "sửa danh sách todo trước:\n"
7523 " git rebase --edit-todo\n"
7524 " git rebase --continue\n"
7528 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
7529 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
7533 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
7534 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
7538 msgid "unknown command %d"
7539 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7542 msgid "could not read orig-head"
7543 msgstr "không thể đọc orig-head"
7546 msgid "could not read 'onto'"
7547 msgstr "không thể đọc “onto”."
7551 msgid "could not update HEAD to %s"
7552 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
7556 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
7557 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
7560 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
7561 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7564 msgid "cannot amend non-existing commit"
7565 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
7569 msgid "invalid file: '%s'"
7570 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
7574 msgid "invalid contents: '%s'"
7575 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
7580 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
7581 "first and then run 'git rebase --continue' again."
7584 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
7585 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
7587 #: sequencer.c:4435 sequencer.c:4474
7589 msgid "could not write file: '%s'"
7590 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
7593 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
7594 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
7597 msgid "could not commit staged changes."
7598 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
7602 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
7603 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
7607 msgid "%s: bad revision"
7608 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
7611 msgid "can't revert as initial commit"
7612 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
7615 msgid "make_script: unhandled options"
7616 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
7619 msgid "make_script: error preparing revisions"
7620 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
7622 #: sequencer.c:5374 sequencer.c:5391
7623 msgid "nothing to do"
7624 msgstr "không có gì để làm"
7627 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
7628 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
7631 msgid "the script was already rearranged."
7632 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
7636 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
7637 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
7642 "%s: no such path in the working tree.\n"
7643 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
7645 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
7646 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
7652 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
7653 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7654 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7656 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
7658 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7659 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7663 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
7664 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7669 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
7670 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7671 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7673 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
7674 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7675 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7678 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
7679 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
7682 msgid "this operation must be run in a work tree"
7683 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
7687 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
7688 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
7691 msgid "unknown repository extensions found:"
7692 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
7695 msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
7696 msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
7700 msgid "error opening '%s'"
7701 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7705 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
7706 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
7710 msgid "error reading %s"
7711 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
7715 msgid "invalid gitfile format: %s"
7716 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
7720 msgid "no path in gitfile: %s"
7721 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
7725 msgid "not a git repository: %s"
7726 msgstr "không phải là kho git: %s"
7730 msgid "'$%s' too big"
7731 msgstr "“$%s” quá lớn"
7735 msgid "not a git repository: '%s'"
7736 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
7738 #: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888
7740 msgid "cannot chdir to '%s'"
7741 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
7743 #: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973
7744 msgid "cannot come back to cwd"
7745 msgstr "không thể quay lại cwd"
7749 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
7750 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
7753 msgid "Unable to read current working directory"
7754 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
7756 #: setup.c:1234 setup.c:1240
7758 msgid "cannot change to '%s'"
7759 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
7763 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
7764 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
7769 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
7770 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
7772 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
7773 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
7779 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
7780 "The owner of files must always have read and write permissions."
7782 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
7783 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
7786 msgid "open /dev/null or dup failed"
7787 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
7791 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
7794 msgid "setsid failed"
7795 msgstr "setsid gặp lỗi"
7799 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
7801 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
7805 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
7806 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
7810 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
7811 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
7815 msgid "unable to normalize object directory: %s"
7816 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
7819 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
7820 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
7823 msgid "unable to read alternates file"
7824 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
7827 msgid "unable to move new alternates file into place"
7828 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
7832 msgid "path '%s' does not exist"
7833 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
7837 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
7838 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
7842 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
7843 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
7847 msgid "reference repository '%s' is shallow"
7848 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
7852 msgid "reference repository '%s' is grafted"
7853 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
7857 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
7858 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
7862 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
7863 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
7867 msgstr "mmap gặp lỗi"
7871 msgid "object file %s is empty"
7872 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
7874 #: sha1-file.c:1284 sha1-file.c:2477
7876 msgid "corrupt loose object '%s'"
7877 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
7879 #: sha1-file.c:1286 sha1-file.c:2481
7881 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
7882 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
7885 msgid "invalid object type"
7886 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
7890 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
7891 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7895 msgid "unable to unpack %s header"
7896 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
7900 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
7901 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7905 msgid "unable to parse %s header"
7906 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7910 msgid "failed to read object %s"
7911 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
7915 msgid "replacement %s not found for %s"
7916 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
7920 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
7921 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7925 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
7926 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7930 msgid "unable to write file %s"
7931 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
7935 msgid "unable to set permission to '%s'"
7936 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
7939 msgid "file write error"
7940 msgstr "lỗi ghi tập tin"
7943 msgid "error when closing loose object file"
7944 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
7948 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
7950 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
7953 msgid "unable to create temporary file"
7954 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7957 msgid "unable to write loose object file"
7958 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
7962 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
7963 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
7967 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
7968 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
7972 msgid "confused by unstable object source data for %s"
7973 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
7975 #: sha1-file.c:1917 builtin/pack-objects.c:1086
7977 msgid "failed utime() on %s"
7978 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7982 msgid "cannot read object for %s"
7983 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
7986 msgid "corrupt commit"
7987 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
7991 msgstr "thẻ sai hỏng"
7995 msgid "read error while indexing %s"
7996 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
8000 msgid "short read while indexing %s"
8001 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
8003 #: sha1-file.c:2229 sha1-file.c:2239
8005 msgid "%s: failed to insert into database"
8006 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
8010 msgid "%s: unsupported file type"
8011 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
8015 msgid "%s is not a valid object"
8016 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
8020 msgid "%s is not a valid '%s' object"
8021 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
8023 #: sha1-file.c:2298 builtin/index-pack.c:192
8025 msgid "unable to open %s"
8026 msgstr "không thể mở %s"
8028 #: sha1-file.c:2488 sha1-file.c:2541
8030 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
8031 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
8035 msgid "unable to mmap %s"
8036 msgstr "không thể mmap %s"
8040 msgid "unable to unpack header of %s"
8041 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
8045 msgid "unable to parse header of %s"
8046 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
8050 msgid "unable to unpack contents of %s"
8051 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
8055 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
8056 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
8059 msgid "The candidates are:"
8060 msgstr "Các ứng cử là:"
8064 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
8065 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
8066 "may be created by mistake. For example,\n"
8068 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
8070 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
8071 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
8072 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
8074 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
8075 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
8076 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
8078 " git switch -c $br $(git rev-parse …)\n"
8080 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
8082 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
8084 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
8088 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
8089 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s"
8093 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
8094 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục"
8098 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
8099 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
8104 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
8105 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
8107 "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n"
8108 "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?"
8112 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
8113 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”"
8118 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
8119 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
8121 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
8122 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?"
8127 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
8128 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
8130 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n"
8131 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?"
8135 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
8136 msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
8140 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
8141 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
8144 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
8145 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
8149 msgid "invalid object name '%.*s'."
8150 msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ."
8152 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
8155 msgid "%u.%2.2u GiB"
8156 msgstr "%u.%2.2u GiB"
8158 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
8161 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
8162 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
8164 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
8167 msgid "%u.%2.2u MiB"
8168 msgstr "%u.%2.2u MiB"
8170 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
8173 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
8174 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
8176 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
8179 msgid "%u.%2.2u KiB"
8180 msgstr "%u.%2.2u KiB"
8182 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
8185 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
8186 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
8188 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
8192 msgid_plural "%u bytes"
8195 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
8199 msgid_plural "%u bytes/s"
8200 msgstr[0] "%u byte/giây"
8202 #: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:719
8203 #: builtin/rebase.c:864
8205 msgid "could not open '%s' for writing"
8206 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
8210 msgid "could not edit '%s'"
8211 msgstr "không thể sửa “%s”"
8213 #: submodule-config.c:237
8215 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8216 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8218 #: submodule-config.c:304
8219 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8220 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
8222 #: submodule-config.c:402
8224 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8226 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8229 #: submodule-config.c:499
8231 msgid "invalid value for %s"
8232 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8234 #: submodule-config.c:766
8236 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8237 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8239 #: submodule.c:114 submodule.c:143
8240 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
8242 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
8245 #: submodule.c:118 submodule.c:147
8247 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
8248 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
8252 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
8253 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
8256 msgid "staging updated .gitmodules failed"
8257 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
8261 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
8262 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
8266 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
8267 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
8271 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
8272 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
8277 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
8278 "same. Skipping it."
8280 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-"
8281 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
8285 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
8287 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
8292 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
8295 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
8296 "1” trong mô-đun-con “%s”"
8300 msgid "process for submodule '%s' failed"
8301 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
8303 #: submodule.c:1156 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2469
8304 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
8305 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8309 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8310 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8314 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8315 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8319 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8320 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8324 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8325 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8330 "Errors during submodule fetch:\n"
8333 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8338 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8339 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8343 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8344 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8348 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8349 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8353 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8354 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8358 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8359 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8363 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8364 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8366 #: submodule.c:1859 submodule.c:2169
8368 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8369 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8372 msgid "could not reset submodule index"
8373 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8377 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8378 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8382 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
8383 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
8387 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
8388 msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”"
8393 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
8395 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
8398 #: submodule.c:2075 submodule.c:2134
8400 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
8401 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
8405 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
8406 msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có"
8411 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
8415 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
8420 msgid "could not start ls-files in .."
8421 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
8425 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
8426 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
8430 msgid "running trailer command '%s' failed"
8431 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
8433 #: trailer.c:483 trailer.c:488 trailer.c:493 trailer.c:547 trailer.c:551
8436 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
8437 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
8439 #: trailer.c:537 trailer.c:542 builtin/remote.c:299 builtin/remote.c:324
8441 msgid "more than one %s"
8442 msgstr "nhiều hơn một %s"
8446 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
8447 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
8451 msgid "could not read input file '%s'"
8452 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
8455 msgid "could not read from stdin"
8456 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8458 #: trailer.c:1009 wrapper.c:676
8460 msgid "could not stat %s"
8461 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
8465 msgid "file %s is not a regular file"
8466 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
8470 msgid "file %s is not writable by user"
8471 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
8474 msgid "could not open temporary file"
8475 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
8479 msgid "could not rename temporary file to %s"
8480 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
8482 #: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
8483 msgid "full write to remote helper failed"
8484 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
8486 #: transport-helper.c:145
8488 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
8489 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
8491 #: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
8492 msgid "can't dup helper output fd"
8493 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
8495 #: transport-helper.c:214
8498 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
8501 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
8502 "là cần phiên bản Git mới hơn"
8504 #: transport-helper.c:220
8505 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
8506 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
8508 #: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
8510 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
8511 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
8513 #: transport-helper.c:417
8515 msgid "%s also locked %s"
8516 msgstr "%s cũng khóa %s"
8518 #: transport-helper.c:497
8519 msgid "couldn't run fast-import"
8520 msgstr "không thể chạy fast-import"
8522 #: transport-helper.c:520
8523 msgid "error while running fast-import"
8524 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
8526 #: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1236
8528 msgid "could not read ref %s"
8529 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
8531 #: transport-helper.c:594
8533 msgid "unknown response to connect: %s"
8534 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
8536 #: transport-helper.c:616
8537 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
8538 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
8540 #: transport-helper.c:618
8541 msgid "invalid remote service path"
8542 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
8544 #: transport-helper.c:661 transport.c:1446
8545 msgid "operation not supported by protocol"
8546 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
8548 #: transport-helper.c:664
8550 msgid "can't connect to subservice %s"
8551 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
8553 #: transport-helper.c:745
8554 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
8555 msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng"
8557 #: transport-helper.c:788
8559 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
8560 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
8562 #: transport-helper.c:845
8564 msgid "helper reported unexpected status of %s"
8565 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
8567 #: transport-helper.c:928
8569 msgid "helper %s does not support dry-run"
8570 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
8572 #: transport-helper.c:931
8574 msgid "helper %s does not support --signed"
8575 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
8577 #: transport-helper.c:934
8579 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
8580 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
8582 #: transport-helper.c:939
8584 msgid "helper %s does not support --atomic"
8585 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
8587 #: transport-helper.c:943
8589 msgid "helper %s does not support --%s"
8590 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
8592 #: transport-helper.c:950
8594 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
8595 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
8597 #: transport-helper.c:1050
8598 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
8599 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
8601 #: transport-helper.c:1055
8603 msgid "helper %s does not support 'force'"
8604 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
8606 #: transport-helper.c:1102
8607 msgid "couldn't run fast-export"
8608 msgstr "không thể chạy fast-export"
8610 #: transport-helper.c:1107
8611 msgid "error while running fast-export"
8612 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
8614 #: transport-helper.c:1132
8617 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
8618 "Perhaps you should specify a branch.\n"
8620 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
8622 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
8624 #: transport-helper.c:1213
8626 msgid "unsupported object format '%s'"
8627 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
8629 #: transport-helper.c:1222
8631 msgid "malformed response in ref list: %s"
8632 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
8634 #: transport-helper.c:1374
8636 msgid "read(%s) failed"
8637 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
8639 #: transport-helper.c:1401
8641 msgid "write(%s) failed"
8642 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
8644 #: transport-helper.c:1450
8646 msgid "%s thread failed"
8647 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
8649 #: transport-helper.c:1454
8651 msgid "%s thread failed to join: %s"
8652 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
8654 #: transport-helper.c:1473 transport-helper.c:1477
8656 msgid "can't start thread for copying data: %s"
8657 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
8659 #: transport-helper.c:1514
8661 msgid "%s process failed to wait"
8662 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
8664 #: transport-helper.c:1518
8666 msgid "%s process failed"
8667 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
8669 #: transport-helper.c:1536 transport-helper.c:1545
8670 msgid "can't start thread for copying data"
8671 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
8675 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
8676 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
8680 msgid "could not read bundle '%s'"
8681 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
8685 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
8686 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
8689 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
8690 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
8693 msgid "server options require protocol version 2 or later"
8694 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
8697 msgid "could not parse transport.color.* config"
8698 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
8701 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
8702 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
8706 msgid "unknown value for config '%s': %s"
8707 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
8711 msgid "transport '%s' not allowed"
8712 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
8715 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
8716 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
8721 "The following submodule paths contain changes that can\n"
8722 "not be found on any remote:\n"
8724 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
8725 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
8733 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8735 "or cd to the path and use\n"
8739 "to push them to a remote.\n"
8745 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8747 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
8751 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
8759 msgid "failed to push all needed submodules"
8760 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
8763 msgid "too-short tree object"
8764 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
8767 msgid "malformed mode in tree entry"
8768 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
8771 msgid "empty filename in tree entry"
8772 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
8775 msgid "too-short tree file"
8776 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
8778 #: unpack-trees.c:113
8781 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8782 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
8784 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8786 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
8789 #: unpack-trees.c:115
8792 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8795 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8799 #: unpack-trees.c:118
8802 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8803 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
8805 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8807 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
8810 #: unpack-trees.c:120
8813 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8816 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8820 #: unpack-trees.c:123
8823 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8824 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
8826 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8828 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
8830 #: unpack-trees.c:125
8833 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8836 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8840 #: unpack-trees.c:130
8843 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
8846 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
8850 #: unpack-trees.c:134
8853 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8854 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8856 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8858 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8860 #: unpack-trees.c:136
8863 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8866 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8870 #: unpack-trees.c:139
8873 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8874 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8876 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8878 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8880 #: unpack-trees.c:141
8883 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8886 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8890 #: unpack-trees.c:144
8893 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8894 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8896 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8897 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8899 #: unpack-trees.c:146
8902 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8905 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8908 #: unpack-trees.c:152
8911 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8913 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8915 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8917 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8919 #: unpack-trees.c:154
8922 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8926 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8930 #: unpack-trees.c:157
8933 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8934 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8936 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8938 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8940 #: unpack-trees.c:159
8943 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8946 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8950 #: unpack-trees.c:162
8953 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8954 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8956 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8958 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8960 #: unpack-trees.c:164
8963 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8966 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8970 #: unpack-trees.c:172
8972 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
8973 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
8975 #: unpack-trees.c:175
8978 "Cannot update submodule:\n"
8981 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
8984 #: unpack-trees.c:178
8987 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
8991 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
8995 #: unpack-trees.c:180
8998 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
9001 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
9005 #: unpack-trees.c:182
9008 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
9012 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
9013 "cấp các mẫu sparse:\n"
9016 #: unpack-trees.c:262
9021 #: unpack-trees.c:289
9024 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
9027 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout "
9030 #: unpack-trees.c:350
9031 msgid "Updating files"
9032 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
9034 #: unpack-trees.c:382
9036 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
9037 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
9038 "colliding group is in the working tree:\n"
9040 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
9041 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
9042 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
9044 #: unpack-trees.c:1498
9045 msgid "Updating index flags"
9046 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
9048 #: upload-pack.c:1550
9049 msgid "expected flush after fetch arguments"
9050 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
9053 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
9054 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
9056 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
9058 msgid "invalid %XX escape sequence"
9059 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
9062 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
9063 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
9066 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
9067 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
9070 msgid "invalid characters in host name"
9071 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
9073 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
9074 msgid "invalid port number"
9075 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
9078 msgid "invalid '..' path segment"
9079 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
9082 msgid "Fetching objects"
9083 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
9085 #: worktree.c:236 builtin/am.c:2103
9087 msgid "failed to read '%s'"
9088 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
9092 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
9093 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
9097 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
9099 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
9103 msgid "'%s' does not exist"
9104 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
9108 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
9109 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
9113 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
9114 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
9117 msgid "not a directory"
9118 msgstr "không phải thư mục"
9121 msgid ".git is not a file"
9122 msgstr ".git không phải là một tập tin"
9125 msgid ".git file broken"
9126 msgstr "tệp .git bị hỏng"
9129 msgid ".git file incorrect"
9130 msgstr "tập tin .git không chính xác"
9133 msgid "not a valid path"
9134 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
9137 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
9138 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
9141 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
9142 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
9145 msgid "gitdir unreadable"
9146 msgstr "gitdir không thể đọc được"
9149 msgid "gitdir incorrect"
9150 msgstr "gitdir không chính xác"
9152 #: wrapper.c:197 wrapper.c:367
9154 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
9155 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
9157 #: wrapper.c:398 wrapper.c:599
9159 msgid "unable to access '%s'"
9160 msgstr "không thể truy cập “%s”"
9163 msgid "unable to get current working directory"
9164 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
9167 msgid "Unmerged paths:"
9168 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
9170 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
9171 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
9172 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9174 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
9176 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
9178 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
9181 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
9182 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
9183 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9186 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
9187 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9189 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
9190 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
9192 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
9193 "cần được giải quyết)"
9196 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
9197 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9199 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1070
9200 msgid "Changes to be committed:"
9201 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
9203 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1079
9204 msgid "Changes not staged for commit:"
9205 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
9208 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
9209 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
9212 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
9214 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
9218 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
9220 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
9224 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
9226 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
9227 "chữa trong mô-đun-con)"
9231 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
9233 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
9236 msgid "both deleted:"
9237 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
9240 msgid "added by us:"
9241 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
9244 msgid "deleted by them:"
9245 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
9248 msgid "added by them:"
9249 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
9252 msgid "deleted by us:"
9253 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
9257 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
9260 msgid "both modified:"
9261 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
9265 msgstr "tập tin mới:"
9281 msgstr "đã đổi tên:"
9289 msgstr "không hiểu:"
9293 msgstr "chưa hòa trộn:"
9296 msgid "new commits, "
9297 msgstr "lần chuyển giao mới, "
9300 msgid "modified content, "
9301 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
9304 msgid "untracked content, "
9305 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
9309 msgid "Your stash currently has %d entry"
9310 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
9311 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
9314 msgid "Submodules changed but not updated:"
9315 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9318 msgid "Submodule changes to be committed:"
9319 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
9323 "Do not modify or remove the line above.\n"
9324 "Everything below it will be ignored."
9326 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
9327 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
9333 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
9334 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
9337 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
9338 "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n"
9341 msgid "You have unmerged paths."
9342 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
9345 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
9346 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
9349 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
9350 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
9353 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
9354 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
9357 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
9358 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
9361 msgid "You are in the middle of an am session."
9362 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
9365 msgid "The current patch is empty."
9366 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
9369 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
9370 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
9373 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
9374 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9377 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
9378 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
9381 msgid "git-rebase-todo is missing."
9382 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
9385 msgid "No commands done."
9386 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
9390 msgid "Last command done (%d command done):"
9391 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
9392 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
9396 msgid " (see more in file %s)"
9397 msgstr " (xem thêm trong %s)"
9400 msgid "No commands remaining."
9401 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
9405 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
9406 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
9407 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
9410 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
9411 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
9415 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
9416 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9419 msgid "You are currently rebasing."
9420 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
9423 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
9425 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
9428 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
9429 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9432 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
9434 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
9437 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
9439 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
9445 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9447 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
9448 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9451 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
9453 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
9457 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
9459 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
9460 "rebase --continue\")"
9464 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9466 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
9467 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
9470 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
9471 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
9474 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
9475 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
9479 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
9481 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
9482 "lòng về những thay đổi của mình)"
9485 msgid "Cherry-pick currently in progress."
9486 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
9490 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
9491 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
9494 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
9496 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
9499 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
9500 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
9503 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
9505 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
9509 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
9510 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9513 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
9514 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
9517 msgid "Revert currently in progress."
9518 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
9522 msgid "You are currently reverting commit %s."
9523 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
9526 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
9527 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9530 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
9531 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
9534 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
9536 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9539 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
9540 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9543 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
9544 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
9548 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
9550 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
9554 msgid "You are currently bisecting."
9555 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
9558 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
9559 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
9563 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
9565 "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
9570 msgstr "Trên nhánh "
9573 msgid "interactive rebase in progress; onto "
9574 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
9577 msgid "rebase in progress; onto "
9578 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
9581 msgid "Not currently on any branch."
9582 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
9585 msgid "Initial commit"
9586 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
9589 msgid "No commits yet"
9590 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
9593 msgid "Untracked files"
9594 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
9597 msgid "Ignored files"
9598 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
9603 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
9604 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
9605 "new files yourself (see 'git help status')."
9607 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
9609 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
9610 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
9614 msgid "Untracked files not listed%s"
9615 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
9618 msgid " (use -u option to show untracked files)"
9619 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
9623 msgstr "Không có thay đổi nào"
9627 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
9629 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
9630 "\"git commit -a\")\n"
9634 msgid "no changes added to commit\n"
9635 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
9640 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
9643 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9644 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
9648 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
9650 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9651 "theo dõi hiện diện\n"
9655 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
9657 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
9658 "đưa vào theo dõi)\n"
9660 #: wt-status.c:1827 wt-status.c:1833
9662 msgid "nothing to commit\n"
9663 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
9667 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
9669 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
9673 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
9674 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
9677 msgid "No commits yet on "
9678 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
9681 msgid "HEAD (no branch)"
9682 msgstr "HEAD (không nhánh)"
9688 #: wt-status.c:1977 wt-status.c:1985
9692 #: wt-status.c:1980 wt-status.c:1983
9694 msgstr "phía trước "
9696 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
9699 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
9700 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9703 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
9705 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9709 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
9711 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9713 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:457
9715 msgid "failed to unlink '%s'"
9716 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
9719 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
9720 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
9724 msgid "unexpected diff status %c"
9725 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
9727 #: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285
9728 msgid "updating files failed"
9729 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
9731 #: builtin/add.c:103
9733 msgid "remove '%s'\n"
9734 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
9736 #: builtin/add.c:178
9737 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
9739 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
9741 #: builtin/add.c:272 builtin/rev-parse.c:908
9742 msgid "Could not read the index"
9743 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9745 #: builtin/add.c:283
9747 msgid "Could not open '%s' for writing."
9748 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
9750 #: builtin/add.c:287
9751 msgid "Could not write patch"
9752 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
9754 #: builtin/add.c:290
9755 msgid "editing patch failed"
9756 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
9758 #: builtin/add.c:293
9760 msgid "Could not stat '%s'"
9761 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9763 #: builtin/add.c:295
9764 msgid "Empty patch. Aborted."
9765 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
9767 #: builtin/add.c:300
9769 msgid "Could not apply '%s'"
9770 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
9772 #: builtin/add.c:308
9773 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
9775 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9778 #: builtin/add.c:328 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:166 builtin/mv.c:124
9779 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:559
9780 #: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:190
9784 #: builtin/add.c:331
9785 msgid "interactive picking"
9786 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
9788 #: builtin/add.c:332 builtin/checkout.c:1547 builtin/reset.c:308
9789 msgid "select hunks interactively"
9790 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
9792 #: builtin/add.c:333
9793 msgid "edit current diff and apply"
9794 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
9796 #: builtin/add.c:334
9797 msgid "allow adding otherwise ignored files"
9798 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
9800 #: builtin/add.c:335
9801 msgid "update tracked files"
9802 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
9804 #: builtin/add.c:336
9805 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
9806 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
9808 #: builtin/add.c:337
9809 msgid "record only the fact that the path will be added later"
9810 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
9812 #: builtin/add.c:338
9813 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
9815 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
9818 #: builtin/add.c:341
9819 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
9821 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
9823 #: builtin/add.c:343
9824 msgid "don't add, only refresh the index"
9825 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
9827 #: builtin/add.c:344
9828 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
9829 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
9831 #: builtin/add.c:345
9832 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
9834 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
9836 #: builtin/add.c:347 builtin/update-index.c:1004
9837 msgid "override the executable bit of the listed files"
9838 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9840 #: builtin/add.c:349
9841 msgid "warn when adding an embedded repository"
9842 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
9844 #: builtin/add.c:351
9845 msgid "backend for `git stash -p`"
9846 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”"
9848 #: builtin/add.c:369
9851 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
9852 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
9853 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
9854 "If you meant to add a submodule, use:\n"
9856 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9858 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
9861 "\tgit rm --cached %s\n"
9863 "See \"git help submodule\" for more information."
9865 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
9866 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
9867 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
9868 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
9870 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9872 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
9873 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
9875 "\tgit rm --cached %s\n"
9877 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
9879 #: builtin/add.c:397
9881 msgid "adding embedded git repository: %s"
9882 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
9884 #: builtin/add.c:416
9886 "Use -f if you really want to add them.\n"
9887 "Turn this message off by running\n"
9888 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9890 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
9891 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9892 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9894 #: builtin/add.c:425
9895 msgid "adding files failed"
9896 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
9898 #: builtin/add.c:453 builtin/commit.c:345
9899 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
9900 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
9902 #: builtin/add.c:470
9903 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
9904 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
9906 #: builtin/add.c:482
9907 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
9908 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
9910 #: builtin/add.c:485
9911 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
9912 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
9914 #: builtin/add.c:489
9916 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
9917 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
9919 #: builtin/add.c:507 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:351
9920 #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1502
9921 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
9922 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
9924 #: builtin/add.c:514 builtin/checkout.c:1727 builtin/commit.c:357
9925 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1508
9926 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
9927 msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
9929 #: builtin/add.c:518
9931 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
9932 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
9934 #: builtin/add.c:520
9936 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
9937 "Turn this message off by running\n"
9938 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9940 "Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n"
9941 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9942 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9945 msgid "could not parse author script"
9946 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
9950 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
9951 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
9955 msgid "Malformed input line: '%s'."
9956 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
9960 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
9961 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
9964 msgid "fseek failed"
9965 msgstr "fseek gặp lỗi"
9969 msgid "could not parse patch '%s'"
9970 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
9973 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9974 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9977 msgid "invalid timestamp"
9978 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
9980 #: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860
9981 msgid "invalid Date line"
9982 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
9985 msgid "invalid timezone offset"
9986 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
9989 msgid "Patch format detection failed."
9990 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9992 #: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:410
9994 msgid "failed to create directory '%s'"
9995 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
9998 msgid "Failed to split patches."
9999 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
10001 #: builtin/am.c:1089
10003 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
10004 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
10006 #: builtin/am.c:1090
10008 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
10010 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
10012 #: builtin/am.c:1091
10014 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
10015 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
10017 #: builtin/am.c:1174
10018 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
10020 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
10023 #: builtin/am.c:1202
10024 msgid "Patch is empty."
10025 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
10027 #: builtin/am.c:1267
10029 msgid "missing author line in commit %s"
10030 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
10032 #: builtin/am.c:1270
10034 msgid "invalid ident line: %.*s"
10035 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
10037 #: builtin/am.c:1489
10038 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10039 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
10041 #: builtin/am.c:1491
10042 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10044 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10046 #: builtin/am.c:1510
10048 "Did you hand edit your patch?\n"
10049 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10051 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10052 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10054 #: builtin/am.c:1516
10055 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10056 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10058 #: builtin/am.c:1542
10059 msgid "Failed to merge in the changes."
10060 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10062 #: builtin/am.c:1574
10063 msgid "applying to an empty history"
10064 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10066 #: builtin/am.c:1626 builtin/am.c:1630
10068 msgid "cannot resume: %s does not exist."
10069 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
10071 #: builtin/am.c:1648
10072 msgid "Commit Body is:"
10073 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10075 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10076 #. in your translation. The program will only accept English
10077 #. input at this point.
10079 #: builtin/am.c:1658
10081 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
10083 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
10086 #: builtin/am.c:1704 builtin/commit.c:395
10087 msgid "unable to write index file"
10088 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
10090 #: builtin/am.c:1708
10092 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
10093 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
10095 #: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1816
10097 msgid "Applying: %.*s"
10098 msgstr "Áp dụng: %.*s"
10100 #: builtin/am.c:1765
10101 msgid "No changes -- Patch already applied."
10102 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10104 #: builtin/am.c:1771
10106 msgid "Patch failed at %s %.*s"
10107 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
10109 #: builtin/am.c:1775
10110 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
10111 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
10113 #: builtin/am.c:1819
10115 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10116 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10117 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10119 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10120 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10121 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10124 #: builtin/am.c:1826
10126 "You still have unmerged paths in your index.\n"
10127 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
10129 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
10131 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
10132 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
10133 "dấu chúng là thế.\n"
10134 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
10137 #: builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1949 builtin/reset.c:347
10138 #: builtin/reset.c:355
10140 msgid "Could not parse object '%s'."
10141 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
10143 #: builtin/am.c:1985
10144 msgid "failed to clean index"
10145 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
10147 #: builtin/am.c:2029
10149 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10150 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10152 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10153 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10155 #: builtin/am.c:2136
10157 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
10158 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
10160 #: builtin/am.c:2178
10162 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
10163 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
10165 #: builtin/am.c:2182
10167 msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
10168 msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
10170 #: builtin/am.c:2213
10171 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
10172 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
10174 #: builtin/am.c:2214
10175 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
10176 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
10178 #: builtin/am.c:2220
10179 msgid "run interactively"
10180 msgstr "chạy kiểu tương tác"
10182 #: builtin/am.c:2222
10183 msgid "historical option -- no-op"
10184 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
10186 #: builtin/am.c:2224
10187 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
10188 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
10190 #: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:560 builtin/prune-packed.c:16
10191 #: builtin/repack.c:335 builtin/stash.c:815
10195 #: builtin/am.c:2227
10196 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
10197 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
10199 #: builtin/am.c:2230
10200 msgid "recode into utf8 (default)"
10201 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
10203 #: builtin/am.c:2232
10204 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
10205 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
10207 #: builtin/am.c:2234
10208 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
10209 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
10211 #: builtin/am.c:2236
10212 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
10213 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
10215 #: builtin/am.c:2238
10216 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
10217 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
10219 #: builtin/am.c:2241
10220 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
10222 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
10224 #: builtin/am.c:2244
10225 msgid "strip everything before a scissors line"
10226 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
10228 #: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255
10229 #: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
10230 #: builtin/am.c:2273
10231 msgid "pass it through git-apply"
10232 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
10234 #: builtin/am.c:2263 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17
10235 #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:903 builtin/merge.c:260
10236 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
10237 #: builtin/rebase.c:1341 builtin/repack.c:346 builtin/repack.c:350
10238 #: builtin/repack.c:352 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
10239 #: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
10240 #: parse-options.h:316
10244 #: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:661 builtin/bugreport.c:136
10245 #: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438
10246 #: builtin/verify-tag.c:38
10250 #: builtin/am.c:2270
10251 msgid "format the patch(es) are in"
10252 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
10254 #: builtin/am.c:2276
10255 msgid "override error message when patch failure occurs"
10256 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
10258 #: builtin/am.c:2278
10259 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
10260 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
10262 #: builtin/am.c:2281
10263 msgid "synonyms for --continue"
10264 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
10266 #: builtin/am.c:2284
10267 msgid "skip the current patch"
10268 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
10270 #: builtin/am.c:2287
10271 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
10272 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
10274 #: builtin/am.c:2290
10275 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
10276 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
10278 #: builtin/am.c:2294
10279 msgid "show the patch being applied"
10280 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
10282 #: builtin/am.c:2299
10283 msgid "lie about committer date"
10284 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
10286 #: builtin/am.c:2301
10287 msgid "use current timestamp for author date"
10288 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
10290 #: builtin/am.c:2303 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515
10291 #: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:536
10292 #: builtin/rebase.c:1394 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
10294 msgstr "mã-số-khóa"
10296 #: builtin/am.c:2304 builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1395
10297 msgid "GPG-sign commits"
10298 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
10300 #: builtin/am.c:2307
10301 msgid "(internal use for git-rebase)"
10302 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
10304 #: builtin/am.c:2325
10306 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10307 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10309 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10310 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10312 #: builtin/am.c:2332
10313 msgid "failed to read the index"
10314 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
10316 #: builtin/am.c:2347
10318 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
10319 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
10321 #: builtin/am.c:2371
10324 "Stray %s directory found.\n"
10325 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10327 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
10328 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10330 #: builtin/am.c:2377
10331 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10332 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10334 #: builtin/am.c:2387
10335 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
10336 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
10338 #: builtin/apply.c:8
10339 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
10340 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
10342 #: builtin/archive.c:17
10344 msgid "could not create archive file '%s'"
10345 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
10347 #: builtin/archive.c:20
10348 msgid "could not redirect output"
10349 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
10351 #: builtin/archive.c:37
10352 msgid "git archive: Remote with no URL"
10353 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
10355 #: builtin/archive.c:61
10356 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
10357 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
10359 #: builtin/archive.c:64
10361 msgid "git archive: NACK %s"
10362 msgstr "git archive: NACK %s"
10364 #: builtin/archive.c:65
10365 msgid "git archive: protocol error"
10366 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
10368 #: builtin/archive.c:69
10369 msgid "git archive: expected a flush"
10370 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
10372 #: builtin/bisect--helper.c:23
10373 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
10374 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
10376 #: builtin/bisect--helper.c:24
10378 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
10381 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
10384 #: builtin/bisect--helper.c:25
10386 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
10389 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
10392 #: builtin/bisect--helper.c:26
10393 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
10394 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
10396 #: builtin/bisect--helper.c:27
10398 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10401 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10404 #: builtin/bisect--helper.c:28
10406 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
10407 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
10410 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
10411 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/"
10414 #: builtin/bisect--helper.c:30
10415 msgid "git bisect--helper --bisect-next"
10416 msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
10418 #: builtin/bisect--helper.c:31
10419 msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next"
10420 msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next"
10422 #: builtin/bisect--helper.c:32
10423 msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]"
10424 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]"
10426 #: builtin/bisect--helper.c:33
10427 msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]"
10428 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]"
10430 #: builtin/bisect--helper.c:108
10432 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
10433 msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
10435 #: builtin/bisect--helper.c:115
10437 msgid "could not write to file '%s'"
10438 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
10440 #: builtin/bisect--helper.c:154
10442 msgid "'%s' is not a valid term"
10443 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
10445 #: builtin/bisect--helper.c:158
10447 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
10448 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
10450 #: builtin/bisect--helper.c:168
10452 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
10453 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
10455 #: builtin/bisect--helper.c:178
10456 msgid "please use two different terms"
10457 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
10459 #: builtin/bisect--helper.c:194
10461 msgid "We are not bisecting.\n"
10462 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
10464 #: builtin/bisect--helper.c:202
10466 msgid "'%s' is not a valid commit"
10467 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
10469 #: builtin/bisect--helper.c:211
10472 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
10474 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
10477 #: builtin/bisect--helper.c:255
10479 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
10480 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
10482 #: builtin/bisect--helper.c:260
10484 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
10485 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
10487 #: builtin/bisect--helper.c:272
10489 msgid "couldn't open the file '%s'"
10490 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10492 #: builtin/bisect--helper.c:298
10494 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
10495 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
10497 #: builtin/bisect--helper.c:325
10500 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10501 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10503 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
10504 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
10506 #: builtin/bisect--helper.c:329
10509 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10510 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10511 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10513 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10514 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
10515 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
10517 #: builtin/bisect--helper.c:349
10519 msgid "bisecting only with a %s commit"
10520 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
10522 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10523 #. translation. The program will only accept English input
10526 #: builtin/bisect--helper.c:357
10527 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10528 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10530 #: builtin/bisect--helper.c:418
10531 msgid "no terms defined"
10532 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
10534 #: builtin/bisect--helper.c:421
10537 "Your current terms are %s for the old state\n"
10538 "and %s for the new state.\n"
10540 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
10541 "và %s cho tình trạng mới.\n"
10543 #: builtin/bisect--helper.c:431
10546 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
10547 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
10549 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
10550 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
10552 #: builtin/bisect--helper.c:498
10553 msgid "revision walk setup failed\n"
10554 msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
10556 #: builtin/bisect--helper.c:520
10558 msgid "could not open '%s' for appending"
10559 msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
10561 #: builtin/bisect--helper.c:639 builtin/bisect--helper.c:652
10562 msgid "'' is not a valid term"
10563 msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
10565 #: builtin/bisect--helper.c:662
10567 msgid "unrecognized option: '%s'"
10568 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
10570 #: builtin/bisect--helper.c:666
10572 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
10573 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10575 #: builtin/bisect--helper.c:697
10576 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
10577 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
10579 #: builtin/bisect--helper.c:712
10581 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
10582 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
10584 #: builtin/bisect--helper.c:733
10585 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10586 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10588 #: builtin/bisect--helper.c:736
10589 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
10590 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10592 #: builtin/bisect--helper.c:756
10594 msgid "invalid ref: '%s'"
10595 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
10597 #: builtin/bisect--helper.c:814
10598 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
10599 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
10601 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10602 #. translation. The program will only accept English input
10605 #: builtin/bisect--helper.c:825
10606 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10607 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10609 #: builtin/bisect--helper.c:843
10610 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
10611 msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số"
10613 #: builtin/bisect--helper.c:856
10615 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
10616 msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số."
10618 #: builtin/bisect--helper.c:868 builtin/bisect--helper.c:879
10620 msgid "Bad rev input: %s"
10621 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
10623 #: builtin/bisect--helper.c:924
10624 msgid "reset the bisection state"
10625 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
10627 #: builtin/bisect--helper.c:926
10628 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
10629 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
10631 #: builtin/bisect--helper.c:928
10632 msgid "check and set terms in a bisection state"
10633 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
10635 #: builtin/bisect--helper.c:930
10636 msgid "check whether bad or good terms exist"
10637 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
10639 #: builtin/bisect--helper.c:932
10640 msgid "print out the bisect terms"
10641 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
10643 #: builtin/bisect--helper.c:934
10644 msgid "start the bisect session"
10645 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
10647 #: builtin/bisect--helper.c:936
10648 msgid "find the next bisection commit"
10649 msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
10651 #: builtin/bisect--helper.c:938
10652 msgid "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit"
10654 "xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế"
10656 #: builtin/bisect--helper.c:940
10657 msgid "mark the state of ref (or refs)"
10658 msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)"
10660 #: builtin/bisect--helper.c:942
10661 msgid "no log for BISECT_WRITE"
10662 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
10664 #: builtin/bisect--helper.c:957
10665 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
10667 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
10669 #: builtin/bisect--helper.c:961
10670 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
10671 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
10673 #: builtin/bisect--helper.c:967
10674 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
10675 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
10677 #: builtin/bisect--helper.c:973
10678 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
10679 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
10681 #: builtin/bisect--helper.c:979
10682 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
10683 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
10685 #: builtin/bisect--helper.c:988
10686 msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
10687 msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
10689 #: builtin/bisect--helper.c:994
10690 msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments"
10691 msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số"
10693 #: builtin/blame.c:32
10694 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
10695 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
10697 #: builtin/blame.c:37
10698 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
10699 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
10701 #: builtin/blame.c:410
10703 msgid "expecting a color: %s"
10704 msgstr "cần một màu: %s"
10706 #: builtin/blame.c:417
10707 msgid "must end with a color"
10708 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
10710 #: builtin/blame.c:730
10712 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
10713 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
10715 #: builtin/blame.c:748
10716 msgid "invalid value for blame.coloring"
10717 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
10719 #: builtin/blame.c:847
10721 msgid "cannot find revision %s to ignore"
10722 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
10724 #: builtin/blame.c:869
10725 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
10726 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
10728 #: builtin/blame.c:870
10729 msgid "Do not show object names of boundary commits (Default: off)"
10731 "Đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
10734 #: builtin/blame.c:871
10735 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
10736 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
10738 #: builtin/blame.c:872
10739 msgid "Show work cost statistics"
10740 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
10742 #: builtin/blame.c:873
10743 msgid "Force progress reporting"
10744 msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
10746 #: builtin/blame.c:874
10747 msgid "Show output score for blame entries"
10748 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
10750 #: builtin/blame.c:875
10751 msgid "Show original filename (Default: auto)"
10752 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
10754 #: builtin/blame.c:876
10755 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
10756 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
10758 #: builtin/blame.c:877
10759 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
10760 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
10762 #: builtin/blame.c:878
10763 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
10764 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
10766 #: builtin/blame.c:879
10767 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
10768 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
10770 #: builtin/blame.c:880
10771 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
10772 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
10774 #: builtin/blame.c:881
10775 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
10776 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
10778 #: builtin/blame.c:882
10779 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
10780 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
10782 #: builtin/blame.c:883
10783 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
10784 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
10786 #: builtin/blame.c:884
10787 msgid "Ignore whitespace differences"
10788 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
10790 #: builtin/blame.c:885 builtin/log.c:1813
10794 #: builtin/blame.c:885
10795 msgid "Ignore <rev> when blaming"
10796 msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
10798 #: builtin/blame.c:886
10799 msgid "Ignore revisions from <file>"
10800 msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
10802 #: builtin/blame.c:887
10803 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
10804 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
10806 #: builtin/blame.c:888
10807 msgid "color lines by age"
10808 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
10810 #: builtin/blame.c:889
10811 msgid "Spend extra cycles to find better match"
10812 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
10814 #: builtin/blame.c:890
10815 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
10817 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
10819 #: builtin/blame.c:891
10820 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
10821 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
10823 #: builtin/blame.c:892 builtin/blame.c:893
10827 #: builtin/blame.c:892
10828 msgid "Find line copies within and across files"
10829 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
10831 #: builtin/blame.c:893
10832 msgid "Find line movements within and across files"
10833 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
10835 #: builtin/blame.c:894
10839 #: builtin/blame.c:895
10840 msgid "Process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
10841 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
10843 #: builtin/blame.c:947
10844 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
10846 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
10848 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
10849 #. maximum display width for a relative timestamp in
10850 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
10851 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
10852 #. among various forms of relative timestamps, but
10853 #. your language may need more or fewer display
10856 #: builtin/blame.c:998
10857 msgid "4 years, 11 months ago"
10858 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
10860 #: builtin/blame.c:1114
10862 msgid "file %s has only %lu line"
10863 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
10864 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
10866 #: builtin/blame.c:1159
10867 msgid "Blaming lines"
10868 msgstr "Các dòng blame"
10870 #: builtin/branch.c:29
10871 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
10872 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
10874 #: builtin/branch.c:30
10875 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
10876 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
10878 #: builtin/branch.c:31
10879 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
10880 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
10882 #: builtin/branch.c:32
10883 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
10884 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10886 #: builtin/branch.c:33
10887 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
10888 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10890 #: builtin/branch.c:34
10891 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
10892 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
10894 #: builtin/branch.c:35
10895 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
10896 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
10898 #: builtin/branch.c:154
10901 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
10902 " '%s', but not yet merged to HEAD."
10904 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
10905 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
10907 #: builtin/branch.c:158
10910 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
10911 " '%s', even though it is merged to HEAD."
10913 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
10914 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
10916 #: builtin/branch.c:172
10918 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
10919 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
10921 #: builtin/branch.c:176
10924 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
10925 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
10927 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
10928 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
10930 #: builtin/branch.c:189
10931 msgid "Update of config-file failed"
10932 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10934 #: builtin/branch.c:220
10935 msgid "cannot use -a with -d"
10936 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
10938 #: builtin/branch.c:226
10939 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
10940 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
10942 #: builtin/branch.c:240
10944 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
10945 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
10947 #: builtin/branch.c:255
10949 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
10950 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
10952 #: builtin/branch.c:256
10954 msgid "branch '%s' not found."
10955 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
10957 #: builtin/branch.c:271
10959 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
10960 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
10962 #: builtin/branch.c:272
10964 msgid "Error deleting branch '%s'"
10965 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
10967 #: builtin/branch.c:279
10969 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
10970 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
10972 #: builtin/branch.c:280
10974 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
10975 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
10977 #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
10978 msgid "unable to parse format string"
10979 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
10981 #: builtin/branch.c:460
10982 msgid "could not resolve HEAD"
10983 msgstr "không thể phân giải HEAD"
10985 #: builtin/branch.c:466
10987 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
10988 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
10990 #: builtin/branch.c:481
10992 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
10993 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
10995 #: builtin/branch.c:485
10997 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
10998 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
11000 #: builtin/branch.c:502
11001 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
11002 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11004 #: builtin/branch.c:504
11005 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
11006 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11008 #: builtin/branch.c:515
11010 msgid "Invalid branch name: '%s'"
11011 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
11013 #: builtin/branch.c:544
11014 msgid "Branch rename failed"
11015 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
11017 #: builtin/branch.c:546
11018 msgid "Branch copy failed"
11019 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
11021 #: builtin/branch.c:550
11023 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
11024 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
11026 #: builtin/branch.c:553
11028 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
11029 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
11031 #: builtin/branch.c:559
11033 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
11034 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
11036 #: builtin/branch.c:568
11037 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
11038 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11040 #: builtin/branch.c:570
11041 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
11042 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11044 #: builtin/branch.c:586
11047 "Please edit the description for the branch\n"
11049 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
11051 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
11053 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
11055 #: builtin/branch.c:620
11056 msgid "Generic options"
11057 msgstr "Tùy chọn chung"
11059 #: builtin/branch.c:622
11060 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
11061 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
11063 #: builtin/branch.c:623
11064 msgid "suppress informational messages"
11065 msgstr "không xuất các thông tin"
11067 #: builtin/branch.c:624
11068 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
11069 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
11071 #: builtin/branch.c:626
11073 msgstr "không dùng"
11075 #: builtin/branch.c:628 builtin/rebase.c:532
11077 msgstr "thượng nguồn"
11079 #: builtin/branch.c:628
11080 msgid "change the upstream info"
11081 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
11083 #: builtin/branch.c:629
11084 msgid "unset the upstream info"
11085 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
11087 #: builtin/branch.c:630
11088 msgid "use colored output"
11089 msgstr "tô màu kết xuất"
11091 #: builtin/branch.c:631
11092 msgid "act on remote-tracking branches"
11093 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
11095 #: builtin/branch.c:633 builtin/branch.c:635
11096 msgid "print only branches that contain the commit"
11097 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11099 #: builtin/branch.c:634 builtin/branch.c:636
11100 msgid "print only branches that don't contain the commit"
11101 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
11103 #: builtin/branch.c:639
11104 msgid "Specific git-branch actions:"
11105 msgstr "Hành động git-branch:"
11107 #: builtin/branch.c:640
11108 msgid "list both remote-tracking and local branches"
11109 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
11111 #: builtin/branch.c:642
11112 msgid "delete fully merged branch"
11113 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
11115 #: builtin/branch.c:643
11116 msgid "delete branch (even if not merged)"
11117 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
11119 #: builtin/branch.c:644
11120 msgid "move/rename a branch and its reflog"
11121 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
11123 #: builtin/branch.c:645
11124 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
11125 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11127 #: builtin/branch.c:646
11128 msgid "copy a branch and its reflog"
11129 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
11131 #: builtin/branch.c:647
11132 msgid "copy a branch, even if target exists"
11133 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11135 #: builtin/branch.c:648
11136 msgid "list branch names"
11137 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
11139 #: builtin/branch.c:649
11140 msgid "show current branch name"
11141 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
11143 #: builtin/branch.c:650
11144 msgid "create the branch's reflog"
11145 msgstr "tạo reflog của nhánh"
11147 #: builtin/branch.c:652
11148 msgid "edit the description for the branch"
11149 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
11151 #: builtin/branch.c:653
11152 msgid "force creation, move/rename, deletion"
11153 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
11155 #: builtin/branch.c:654
11156 msgid "print only branches that are merged"
11157 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
11159 #: builtin/branch.c:655
11160 msgid "print only branches that are not merged"
11161 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
11163 #: builtin/branch.c:656
11164 msgid "list branches in columns"
11165 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
11167 #: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
11168 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
11169 #: builtin/tag.c:434
11173 #: builtin/branch.c:659
11174 msgid "print only branches of the object"
11175 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
11177 #: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
11178 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
11179 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
11181 #: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
11182 #: builtin/verify-tag.c:38
11183 msgid "format to use for the output"
11184 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
11186 #: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:790
11187 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
11188 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
11190 #: builtin/branch.c:708
11191 msgid "--column and --verbose are incompatible"
11192 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
11194 #: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
11195 msgid "branch name required"
11196 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
11198 #: builtin/branch.c:753
11199 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
11200 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
11202 #: builtin/branch.c:758
11203 msgid "cannot edit description of more than one branch"
11204 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
11206 #: builtin/branch.c:765
11208 msgid "No commit on branch '%s' yet."
11209 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
11211 #: builtin/branch.c:768
11213 msgid "No branch named '%s'."
11214 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
11216 #: builtin/branch.c:783
11217 msgid "too many branches for a copy operation"
11218 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
11220 #: builtin/branch.c:792
11221 msgid "too many arguments for a rename operation"
11222 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
11224 #: builtin/branch.c:797
11225 msgid "too many arguments to set new upstream"
11226 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
11228 #: builtin/branch.c:801
11231 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
11233 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
11236 #: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
11238 msgid "no such branch '%s'"
11239 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
11241 #: builtin/branch.c:808
11243 msgid "branch '%s' does not exist"
11244 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
11246 #: builtin/branch.c:821
11247 msgid "too many arguments to unset upstream"
11248 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
11250 #: builtin/branch.c:825
11251 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
11252 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
11254 #: builtin/branch.c:831
11256 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
11257 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
11259 #: builtin/branch.c:841
11261 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
11262 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
11264 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
11266 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
11268 #: builtin/branch.c:845
11270 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
11271 "'--set-upstream-to' instead."
11273 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
11274 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
11276 #: builtin/bugreport.c:15
11277 msgid "git version:\n"
11278 msgstr "phiên bản git:\n"
11280 #: builtin/bugreport.c:21
11282 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
11283 msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n"
11285 #: builtin/bugreport.c:31
11286 msgid "compiler info: "
11287 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
11289 #: builtin/bugreport.c:34
11290 msgid "libc info: "
11291 msgstr "thông tin libc: "
11293 #: builtin/bugreport.c:80
11294 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
11295 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
11297 #: builtin/bugreport.c:90
11298 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
11300 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
11302 #: builtin/bugreport.c:97
11304 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
11305 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
11307 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
11309 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
11311 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
11313 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
11315 "Anything else you want to add:\n"
11317 "Please review the rest of the bug report below.\n"
11318 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
11320 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
11321 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
11323 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
11325 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
11327 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
11329 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
11331 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
11333 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
11334 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
11336 #: builtin/bugreport.c:135
11337 msgid "specify a destination for the bugreport file"
11338 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
11340 #: builtin/bugreport.c:137
11341 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
11343 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
11345 #: builtin/bugreport.c:159
11347 msgid "could not create leading directories for '%s'"
11348 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
11350 #: builtin/bugreport.c:166
11351 msgid "System Info"
11352 msgstr "Thông tin hệ thống"
11354 #: builtin/bugreport.c:169
11355 msgid "Enabled Hooks"
11356 msgstr "Các Móc đã được bật"
11358 #: builtin/bugreport.c:176
11360 msgid "couldn't create a new file at '%s'"
11361 msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
11363 #: builtin/bugreport.c:179
11365 msgid "unable to write to %s"
11366 msgstr "không thể ghi vào %s"
11368 #: builtin/bugreport.c:189
11370 msgid "Created new report at '%s'.\n"
11371 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
11373 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
11374 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
11375 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
11377 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
11378 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
11379 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
11381 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
11382 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
11383 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
11385 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
11386 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
11387 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
11389 #: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3480
11390 msgid "do not show progress meter"
11391 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11393 #: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3482
11394 msgid "show progress meter"
11395 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11397 #: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3484
11398 msgid "show progress meter during object writing phase"
11399 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11401 #: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3487
11402 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11403 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11405 #: builtin/bundle.c:76
11406 msgid "specify bundle format version"
11407 msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
11409 #: builtin/bundle.c:96
11410 msgid "Need a repository to create a bundle."
11411 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
11413 #: builtin/bundle.c:107
11414 msgid "do not show bundle details"
11415 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
11417 #: builtin/bundle.c:122
11419 msgid "%s is okay\n"
11420 msgstr "“%s” tốt\n"
11422 #: builtin/bundle.c:163
11423 msgid "Need a repository to unbundle."
11424 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
11426 #: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1700
11427 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11428 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11430 #: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1731
11432 msgid "Unknown subcommand: %s"
11433 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11435 #: builtin/cat-file.c:598
11437 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11438 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
11440 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11441 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
11443 #: builtin/cat-file.c:599
11445 "git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
11446 "symlinks] [--textconv | --filters]"
11448 "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
11449 "symlinks] [--textconv | --filters]"
11451 #: builtin/cat-file.c:620
11452 msgid "only one batch option may be specified"
11453 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
11455 #: builtin/cat-file.c:638
11456 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
11457 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
11459 #: builtin/cat-file.c:639
11460 msgid "show object type"
11461 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
11463 #: builtin/cat-file.c:640
11464 msgid "show object size"
11465 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
11467 #: builtin/cat-file.c:642
11468 msgid "exit with zero when there's no error"
11469 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
11471 #: builtin/cat-file.c:643
11472 msgid "pretty-print object's content"
11473 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
11475 #: builtin/cat-file.c:645
11476 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
11477 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
11479 #: builtin/cat-file.c:647
11480 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
11481 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
11483 #: builtin/cat-file.c:648
11487 #: builtin/cat-file.c:649
11488 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
11489 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
11491 #: builtin/cat-file.c:651
11492 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
11493 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
11495 #: builtin/cat-file.c:652
11496 msgid "buffer --batch output"
11497 msgstr "đệm kết xuất --batch"
11499 #: builtin/cat-file.c:654
11500 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
11502 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
11504 #: builtin/cat-file.c:658
11505 msgid "show info about objects fed from the standard input"
11506 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
11508 #: builtin/cat-file.c:662
11509 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
11510 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
11512 #: builtin/cat-file.c:664
11513 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
11514 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
11516 #: builtin/cat-file.c:666
11517 msgid "do not order --batch-all-objects output"
11518 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
11520 #: builtin/check-attr.c:13
11521 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
11522 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
11524 #: builtin/check-attr.c:14
11525 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
11526 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
11528 #: builtin/check-attr.c:21
11529 msgid "report all attributes set on file"
11530 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
11532 #: builtin/check-attr.c:22
11533 msgid "use .gitattributes only from the index"
11534 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
11536 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
11537 msgid "read file names from stdin"
11538 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
11540 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
11541 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
11542 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
11544 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1500 builtin/gc.c:541
11545 #: builtin/worktree.c:561
11546 msgid "suppress progress reporting"
11547 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
11549 #: builtin/check-ignore.c:29
11550 msgid "show non-matching input paths"
11551 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
11553 #: builtin/check-ignore.c:31
11554 msgid "ignore index when checking"
11555 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
11557 #: builtin/check-ignore.c:163
11558 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
11559 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
11561 #: builtin/check-ignore.c:166
11562 msgid "-z only makes sense with --stdin"
11563 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
11565 #: builtin/check-ignore.c:168
11566 msgid "no path specified"
11567 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
11569 #: builtin/check-ignore.c:172
11570 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
11571 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
11573 #: builtin/check-ignore.c:174
11574 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
11575 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
11577 #: builtin/check-ignore.c:177
11578 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
11579 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
11581 #: builtin/check-mailmap.c:9
11582 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
11583 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
11585 #: builtin/check-mailmap.c:14
11586 msgid "also read contacts from stdin"
11587 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
11589 #: builtin/check-mailmap.c:25
11591 msgid "unable to parse contact: %s"
11592 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
11594 #: builtin/check-mailmap.c:48
11595 msgid "no contacts specified"
11596 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
11598 #: builtin/checkout-index.c:139
11599 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
11600 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11602 #: builtin/checkout-index.c:156
11603 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
11604 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
11606 #: builtin/checkout-index.c:173
11607 msgid "check out all files in the index"
11608 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
11610 #: builtin/checkout-index.c:174
11611 msgid "force overwrite of existing files"
11612 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
11614 #: builtin/checkout-index.c:176
11615 msgid "no warning for existing files and files not in index"
11617 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
11619 #: builtin/checkout-index.c:178
11620 msgid "don't checkout new files"
11621 msgstr "không checkout các tập tin mới"
11623 #: builtin/checkout-index.c:180
11624 msgid "update stat information in the index file"
11625 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
11627 #: builtin/checkout-index.c:184
11628 msgid "read list of paths from the standard input"
11629 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
11631 #: builtin/checkout-index.c:186
11632 msgid "write the content to temporary files"
11633 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
11635 #: builtin/checkout-index.c:187 builtin/column.c:31
11636 #: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827
11637 #: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333
11638 #: builtin/worktree.c:757
11642 #: builtin/checkout-index.c:188
11643 msgid "when creating files, prepend <string>"
11644 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
11646 #: builtin/checkout-index.c:190
11647 msgid "copy out the files from named stage"
11648 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
11650 #: builtin/checkout.c:31
11651 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
11652 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
11654 #: builtin/checkout.c:32
11655 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
11656 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
11658 #: builtin/checkout.c:37
11659 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
11660 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
11662 #: builtin/checkout.c:42
11663 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
11664 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
11666 #: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
11668 msgid "path '%s' does not have our version"
11669 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
11671 #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
11673 msgid "path '%s' does not have their version"
11674 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
11676 #: builtin/checkout.c:206
11678 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
11679 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
11681 #: builtin/checkout.c:258
11683 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
11684 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
11686 #: builtin/checkout.c:275
11688 msgid "path '%s': cannot merge"
11689 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
11691 #: builtin/checkout.c:291
11693 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
11694 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
11696 #: builtin/checkout.c:396
11698 msgid "Recreated %d merge conflict"
11699 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
11700 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
11702 #: builtin/checkout.c:401
11704 msgid "Updated %d path from %s"
11705 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
11706 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
11708 #: builtin/checkout.c:408
11710 msgid "Updated %d path from the index"
11711 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
11712 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
11714 #: builtin/checkout.c:431 builtin/checkout.c:434 builtin/checkout.c:437
11715 #: builtin/checkout.c:441
11717 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
11718 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
11720 #: builtin/checkout.c:444 builtin/checkout.c:447
11722 msgid "'%s' cannot be used with %s"
11723 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
11725 #: builtin/checkout.c:451
11727 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
11729 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
11731 #: builtin/checkout.c:455
11733 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
11734 msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
11736 #: builtin/checkout.c:459
11738 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
11739 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
11741 #: builtin/checkout.c:464 builtin/checkout.c:469
11743 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
11744 msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
11746 #: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:548
11748 msgid "path '%s' is unmerged"
11749 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
11751 #: builtin/checkout.c:716
11752 msgid "you need to resolve your current index first"
11753 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
11755 #: builtin/checkout.c:770
11758 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
11761 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
11765 #: builtin/checkout.c:866
11767 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
11768 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
11770 #: builtin/checkout.c:908
11771 msgid "HEAD is now at"
11772 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
11774 #: builtin/checkout.c:912 builtin/clone.c:721 t/helper/test-fast-rebase.c:202
11775 msgid "unable to update HEAD"
11776 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
11778 #: builtin/checkout.c:916
11780 msgid "Reset branch '%s'\n"
11781 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
11783 #: builtin/checkout.c:919
11785 msgid "Already on '%s'\n"
11786 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
11788 #: builtin/checkout.c:923
11790 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
11791 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
11793 #: builtin/checkout.c:925 builtin/checkout.c:1356
11795 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
11796 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
11798 #: builtin/checkout.c:927
11800 msgid "Switched to branch '%s'\n"
11801 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
11803 #: builtin/checkout.c:978
11805 msgid " ... and %d more.\n"
11806 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
11808 #: builtin/checkout.c:984
11811 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
11812 "any of your branches:\n"
11816 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
11817 "any of your branches:\n"
11821 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
11823 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
11827 #: builtin/checkout.c:1003
11830 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
11833 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11836 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
11839 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11842 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
11843 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
11845 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
11848 #: builtin/checkout.c:1038
11849 msgid "internal error in revision walk"
11850 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
11852 #: builtin/checkout.c:1042
11853 msgid "Previous HEAD position was"
11854 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
11856 #: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1351
11857 msgid "You are on a branch yet to be born"
11858 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
11860 #: builtin/checkout.c:1164
11863 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
11864 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
11866 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
11867 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
11869 #: builtin/checkout.c:1171
11871 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
11872 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
11874 " git checkout --track origin/<name>\n"
11876 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
11877 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
11878 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
11880 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
11881 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
11883 " git checkout --track origin/<tên>\n"
11885 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
11886 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
11887 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
11889 #: builtin/checkout.c:1181
11891 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
11892 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
11894 #: builtin/checkout.c:1247
11895 msgid "only one reference expected"
11896 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
11898 #: builtin/checkout.c:1264
11900 msgid "only one reference expected, %d given."
11901 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
11903 #: builtin/checkout.c:1310 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510
11905 msgid "invalid reference: %s"
11906 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
11908 #: builtin/checkout.c:1323 builtin/checkout.c:1689
11910 msgid "reference is not a tree: %s"
11911 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
11913 #: builtin/checkout.c:1370
11915 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
11916 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
11918 #: builtin/checkout.c:1372
11920 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
11921 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
11923 #: builtin/checkout.c:1373 builtin/checkout.c:1381
11925 msgid "a branch is expected, got '%s'"
11926 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11928 #: builtin/checkout.c:1376
11930 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
11931 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11933 #: builtin/checkout.c:1392
11935 "cannot switch branch while merging\n"
11936 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
11938 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
11939 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11941 #: builtin/checkout.c:1396
11943 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
11944 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
11946 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
11947 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11949 #: builtin/checkout.c:1400
11951 "cannot switch branch while rebasing\n"
11952 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
11954 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
11955 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
11957 #: builtin/checkout.c:1404
11959 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
11960 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
11962 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
11963 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
11965 #: builtin/checkout.c:1408
11967 "cannot switch branch while reverting\n"
11968 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
11970 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
11971 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11973 #: builtin/checkout.c:1412
11974 msgid "you are switching branch while bisecting"
11976 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
11979 #: builtin/checkout.c:1419
11980 msgid "paths cannot be used with switching branches"
11981 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
11983 #: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1426 builtin/checkout.c:1430
11985 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
11986 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
11988 #: builtin/checkout.c:1434 builtin/checkout.c:1437 builtin/checkout.c:1440
11989 #: builtin/checkout.c:1445 builtin/checkout.c:1450
11991 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
11992 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
11994 #: builtin/checkout.c:1447
11996 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
11997 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
11999 #: builtin/checkout.c:1455
12001 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
12002 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
12004 #: builtin/checkout.c:1462
12005 msgid "missing branch or commit argument"
12006 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
12008 #: builtin/checkout.c:1504 builtin/clone.c:92 builtin/commit-graph.c:84
12009 #: builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:172 builtin/merge.c:296
12010 #: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:575
12011 #: builtin/send-pack.c:198
12012 msgid "force progress reporting"
12013 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
12015 #: builtin/checkout.c:1505
12016 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
12017 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
12019 #: builtin/checkout.c:1506 builtin/log.c:1800 parse-options.h:322
12023 #: builtin/checkout.c:1507
12024 msgid "conflict style (merge or diff3)"
12025 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
12027 #: builtin/checkout.c:1519 builtin/worktree.c:558
12028 msgid "detach HEAD at named commit"
12029 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
12031 #: builtin/checkout.c:1520
12032 msgid "set upstream info for new branch"
12033 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
12035 #: builtin/checkout.c:1522
12036 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
12037 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
12039 #: builtin/checkout.c:1524
12043 #: builtin/checkout.c:1524
12044 msgid "new unparented branch"
12045 msgstr "nhánh không cha mới"
12047 #: builtin/checkout.c:1526 builtin/merge.c:300
12048 msgid "update ignored files (default)"
12049 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
12051 #: builtin/checkout.c:1529
12052 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
12053 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
12055 #: builtin/checkout.c:1542
12056 msgid "checkout our version for unmerged files"
12058 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12060 #: builtin/checkout.c:1545
12061 msgid "checkout their version for unmerged files"
12063 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12065 #: builtin/checkout.c:1549
12066 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
12067 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
12069 #: builtin/checkout.c:1604
12071 msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
12072 msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
12074 #: builtin/checkout.c:1608
12075 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
12076 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
12078 #: builtin/checkout.c:1645
12079 msgid "--track needs a branch name"
12080 msgstr "--track cần tên một nhánh"
12082 #: builtin/checkout.c:1650
12084 msgid "missing branch name; try -%c"
12085 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
12087 #: builtin/checkout.c:1682
12089 msgid "could not resolve %s"
12090 msgstr "không thể phân giải “%s”"
12092 #: builtin/checkout.c:1698
12093 msgid "invalid path specification"
12094 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
12096 #: builtin/checkout.c:1705
12098 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
12100 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
12103 #: builtin/checkout.c:1709
12105 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
12106 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
12108 #: builtin/checkout.c:1718
12109 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
12110 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
12112 #: builtin/checkout.c:1721 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1499
12113 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
12114 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
12116 #: builtin/checkout.c:1734
12118 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
12119 "checking out of the index."
12121 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
12122 "checkout bảng mục lục (index)."
12124 #: builtin/checkout.c:1739
12125 msgid "you must specify path(s) to restore"
12126 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
12128 #: builtin/checkout.c:1765 builtin/checkout.c:1767 builtin/checkout.c:1816
12129 #: builtin/checkout.c:1818 builtin/clone.c:122 builtin/remote.c:170
12130 #: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:554
12131 #: builtin/worktree.c:556
12135 #: builtin/checkout.c:1766
12136 msgid "create and checkout a new branch"
12137 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
12139 #: builtin/checkout.c:1768
12140 msgid "create/reset and checkout a branch"
12141 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
12143 #: builtin/checkout.c:1769
12144 msgid "create reflog for new branch"
12145 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
12147 #: builtin/checkout.c:1771
12148 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
12149 msgstr "đoán thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
12151 #: builtin/checkout.c:1772
12152 msgid "use overlay mode (default)"
12153 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
12155 #: builtin/checkout.c:1817
12156 msgid "create and switch to a new branch"
12157 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
12159 #: builtin/checkout.c:1819
12160 msgid "create/reset and switch to a branch"
12161 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
12163 #: builtin/checkout.c:1821
12164 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
12165 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
12167 #: builtin/checkout.c:1823
12168 msgid "throw away local modifications"
12169 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
12171 #: builtin/checkout.c:1857
12172 msgid "which tree-ish to checkout from"
12173 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
12175 #: builtin/checkout.c:1859
12176 msgid "restore the index"
12177 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
12179 #: builtin/checkout.c:1861
12180 msgid "restore the working tree (default)"
12181 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
12183 #: builtin/checkout.c:1863
12184 msgid "ignore unmerged entries"
12185 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
12187 #: builtin/checkout.c:1864
12188 msgid "use overlay mode"
12189 msgstr "dùng chế độ che phủ"
12191 #: builtin/clean.c:29
12193 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
12195 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
12198 #: builtin/clean.c:33
12200 msgid "Removing %s\n"
12201 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
12203 #: builtin/clean.c:34
12205 msgid "Would remove %s\n"
12206 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
12208 #: builtin/clean.c:35
12210 msgid "Skipping repository %s\n"
12211 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
12213 #: builtin/clean.c:36
12215 msgid "Would skip repository %s\n"
12216 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
12218 #: builtin/clean.c:37
12220 msgid "failed to remove %s"
12221 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
12223 #: builtin/clean.c:38
12225 msgid "could not lstat %s\n"
12226 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
12228 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:593
12232 "1 - select a numbered item\n"
12233 "foo - select item based on unique prefix\n"
12234 " - (empty) select nothing\n"
12236 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12237 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
12238 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
12239 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
12241 #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:602
12245 "1 - select a single item\n"
12246 "3-5 - select a range of items\n"
12247 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
12248 "foo - select item based on unique prefix\n"
12249 "-... - unselect specified items\n"
12250 "* - choose all items\n"
12251 " - (empty) finish selecting\n"
12253 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12254 "1 - chọn một mục đơn\n"
12255 "3-5 - chọn một vùng\n"
12256 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
12257 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
12258 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
12260 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
12262 #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568
12263 #: git-add--interactive.perl:573
12264 #, c-format, perl-format
12265 msgid "Huh (%s)?\n"
12266 msgstr "Hả (%s)?\n"
12268 #: builtin/clean.c:661
12270 msgid "Input ignore patterns>> "
12271 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
12273 #: builtin/clean.c:696
12275 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
12276 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
12278 #: builtin/clean.c:717
12279 msgid "Select items to delete"
12280 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
12282 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
12283 #: builtin/clean.c:758
12285 msgid "Remove %s [y/N]? "
12286 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
12288 #: builtin/clean.c:789
12290 "clean - start cleaning\n"
12291 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
12292 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
12293 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
12294 "quit - stop cleaning\n"
12295 "help - this screen\n"
12296 "? - help for prompt selection"
12298 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
12299 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
12300 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
12301 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
12302 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
12303 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
12304 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
12306 #: builtin/clean.c:825
12307 msgid "Would remove the following item:"
12308 msgid_plural "Would remove the following items:"
12309 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
12311 #: builtin/clean.c:841
12312 msgid "No more files to clean, exiting."
12313 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
12315 #: builtin/clean.c:903
12316 msgid "do not print names of files removed"
12317 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
12319 #: builtin/clean.c:905
12323 #: builtin/clean.c:906
12324 msgid "interactive cleaning"
12325 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
12327 #: builtin/clean.c:908
12328 msgid "remove whole directories"
12329 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
12331 #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
12332 #: builtin/grep.c:921 builtin/log.c:183 builtin/log.c:185
12333 #: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
12334 #: builtin/show-ref.c:179
12338 #: builtin/clean.c:910
12339 msgid "add <pattern> to ignore rules"
12340 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
12342 #: builtin/clean.c:911
12343 msgid "remove ignored files, too"
12344 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
12346 #: builtin/clean.c:913
12347 msgid "remove only ignored files"
12348 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
12350 #: builtin/clean.c:929
12352 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
12355 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
12356 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12358 #: builtin/clean.c:932
12360 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
12361 "refusing to clean"
12363 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
12364 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12366 #: builtin/clean.c:944
12367 msgid "-x and -X cannot be used together"
12368 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
12370 #: builtin/clone.c:45
12371 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
12372 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
12374 #: builtin/clone.c:94
12375 msgid "don't create a checkout"
12376 msgstr "không tạo một checkout"
12378 #: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:555
12379 msgid "create a bare repository"
12380 msgstr "tạo kho thuần"
12382 #: builtin/clone.c:99
12383 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
12384 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
12386 #: builtin/clone.c:101
12387 msgid "to clone from a local repository"
12388 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
12390 #: builtin/clone.c:103
12391 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
12392 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
12394 #: builtin/clone.c:105
12395 msgid "setup as shared repository"
12396 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
12398 #: builtin/clone.c:107
12400 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
12402 #: builtin/clone.c:107
12403 msgid "initialize submodules in the clone"
12404 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
12406 #: builtin/clone.c:111
12407 msgid "number of submodules cloned in parallel"
12408 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
12410 #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552
12411 msgid "template-directory"
12412 msgstr "thư-mục-mẫu"
12414 #: builtin/clone.c:113 builtin/init-db.c:553
12415 msgid "directory from which templates will be used"
12416 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
12418 #: builtin/clone.c:115 builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1831
12419 #: builtin/submodule--helper.c:2336
12420 msgid "reference repository"
12421 msgstr "kho tham chiếu"
12423 #: builtin/clone.c:119 builtin/submodule--helper.c:1833
12424 #: builtin/submodule--helper.c:2338
12425 msgid "use --reference only while cloning"
12426 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
12428 #: builtin/clone.c:120 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:563
12429 #: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3546 builtin/repack.c:358
12433 #: builtin/clone.c:121
12434 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
12435 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
12437 #: builtin/clone.c:123
12438 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
12439 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
12441 #: builtin/clone.c:125
12442 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
12443 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
12445 #: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:173 builtin/grep.c:860
12446 #: builtin/pull.c:208
12450 #: builtin/clone.c:127
12451 msgid "create a shallow clone of that depth"
12452 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
12454 #: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:175 builtin/pack-objects.c:3535
12455 #: builtin/pull.c:211
12459 #: builtin/clone.c:129
12460 msgid "create a shallow clone since a specific time"
12461 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
12463 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:200
12464 #: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1317
12466 msgstr "điểm xét duyệt"
12468 #: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:215
12469 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
12470 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
12472 #: builtin/clone.c:133 builtin/submodule--helper.c:1843
12473 #: builtin/submodule--helper.c:2352
12474 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
12475 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
12477 #: builtin/clone.c:135
12478 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
12480 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
12483 #: builtin/clone.c:137
12484 msgid "any cloned submodules will be shallow"
12485 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
12487 #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561
12491 #: builtin/clone.c:139 builtin/init-db.c:562
12492 msgid "separate git dir from working tree"
12493 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
12495 #: builtin/clone.c:140
12497 msgstr "khóa=giá_trị"
12499 #: builtin/clone.c:141
12500 msgid "set config inside the new repository"
12501 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
12503 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76
12504 #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:196
12505 msgid "server-specific"
12506 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12508 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76
12509 #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:197
12510 msgid "option to transmit"
12511 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
12513 #: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:234
12514 #: builtin/push.c:585
12515 msgid "use IPv4 addresses only"
12516 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
12518 #: builtin/clone.c:146 builtin/fetch.c:198 builtin/pull.c:237
12519 #: builtin/push.c:587
12520 msgid "use IPv6 addresses only"
12521 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
12523 #: builtin/clone.c:150
12524 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
12525 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
12527 #: builtin/clone.c:152
12528 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
12529 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
12531 #: builtin/clone.c:288
12533 "No directory name could be guessed.\n"
12534 "Please specify a directory on the command line"
12536 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
12537 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
12539 #: builtin/clone.c:341
12541 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
12542 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
12544 #: builtin/clone.c:414
12546 msgid "%s exists and is not a directory"
12547 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
12549 #: builtin/clone.c:432
12551 msgid "failed to start iterator over '%s'"
12552 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
12554 #: builtin/clone.c:463
12556 msgid "failed to create link '%s'"
12557 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
12559 #: builtin/clone.c:467
12561 msgid "failed to copy file to '%s'"
12562 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
12564 #: builtin/clone.c:472
12566 msgid "failed to iterate over '%s'"
12567 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
12569 #: builtin/clone.c:499
12572 msgstr "hoàn tất.\n"
12574 #: builtin/clone.c:513
12576 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
12577 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
12578 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12580 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
12581 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
12582 "và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n"
12584 #: builtin/clone.c:590
12586 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
12587 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
12589 #: builtin/clone.c:709
12591 msgid "unable to update %s"
12592 msgstr "không thể cập nhật %s"
12594 #: builtin/clone.c:757
12595 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
12596 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
12598 #: builtin/clone.c:780
12599 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
12600 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
12602 #: builtin/clone.c:812
12603 msgid "unable to checkout working tree"
12604 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
12606 #: builtin/clone.c:887
12607 msgid "unable to write parameters to config file"
12608 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
12610 #: builtin/clone.c:950
12611 msgid "cannot repack to clean up"
12612 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
12614 #: builtin/clone.c:952
12615 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
12616 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
12618 #: builtin/clone.c:992 builtin/receive-pack.c:2493
12619 msgid "Too many arguments."
12620 msgstr "Có quá nhiều đối số."
12622 #: builtin/clone.c:996
12623 msgid "You must specify a repository to clone."
12624 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
12626 #: builtin/clone.c:1009
12628 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
12629 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
12631 #: builtin/clone.c:1012
12632 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
12633 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
12635 #: builtin/clone.c:1025
12637 msgid "repository '%s' does not exist"
12638 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
12640 #: builtin/clone.c:1029 builtin/fetch.c:1841
12642 msgid "depth %s is not a positive number"
12643 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
12645 #: builtin/clone.c:1039
12647 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
12648 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
12650 #: builtin/clone.c:1045
12652 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
12654 "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
12656 #: builtin/clone.c:1059
12658 msgid "working tree '%s' already exists."
12659 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
12661 #: builtin/clone.c:1074 builtin/clone.c:1095 builtin/difftool.c:271
12662 #: builtin/log.c:1987 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386
12664 msgid "could not create leading directories of '%s'"
12665 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
12667 #: builtin/clone.c:1079
12669 msgid "could not create work tree dir '%s'"
12670 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
12672 #: builtin/clone.c:1099
12674 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
12675 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
12677 #: builtin/clone.c:1101
12679 msgid "Cloning into '%s'...\n"
12680 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
12682 #: builtin/clone.c:1125
12684 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
12687 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
12690 #: builtin/clone.c:1169 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705
12692 msgid "'%s' is not a valid remote name"
12693 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12695 #: builtin/clone.c:1210
12696 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
12697 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12699 #: builtin/clone.c:1212
12700 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
12702 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12705 #: builtin/clone.c:1214
12706 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
12708 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12711 #: builtin/clone.c:1216
12712 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
12714 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12716 #: builtin/clone.c:1219
12717 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
12718 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
12720 #: builtin/clone.c:1224
12721 msgid "--local is ignored"
12722 msgstr "--local bị lờ đi"
12724 #: builtin/clone.c:1311 builtin/clone.c:1319
12726 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
12727 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
12729 #: builtin/clone.c:1322
12730 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
12731 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
12733 #: builtin/column.c:10
12734 msgid "git column [<options>]"
12735 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
12737 #: builtin/column.c:27
12738 msgid "lookup config vars"
12739 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
12741 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
12742 msgid "layout to use"
12743 msgstr "bố cục để dùng"
12745 #: builtin/column.c:30
12746 msgid "Maximum width"
12747 msgstr "Độ rộng tối đa"
12749 #: builtin/column.c:31
12750 msgid "Padding space on left border"
12751 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
12753 #: builtin/column.c:32
12754 msgid "Padding space on right border"
12755 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
12757 #: builtin/column.c:33
12758 msgid "Padding space between columns"
12759 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
12761 #: builtin/column.c:51
12762 msgid "--command must be the first argument"
12763 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
12765 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22
12767 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
12769 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
12772 #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27
12774 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
12775 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
12776 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
12778 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
12779 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
12780 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
12783 #: builtin/commit-graph.c:64
12785 msgid "could not find object directory matching %s"
12786 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
12788 #: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210
12789 #: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:184 builtin/log.c:1769
12793 #: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211
12794 #: builtin/commit-graph.c:317
12795 msgid "The object directory to store the graph"
12796 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
12798 #: builtin/commit-graph.c:83
12799 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
12801 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
12803 #: builtin/commit-graph.c:106
12805 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
12806 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
12808 #: builtin/commit-graph.c:142
12810 msgid "unrecognized --split argument, %s"
12811 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
12813 #: builtin/commit-graph.c:155
12815 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
12816 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
12818 #: builtin/commit-graph.c:160
12820 msgid "invalid object: %s"
12821 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
12823 #: builtin/commit-graph.c:213
12824 msgid "start walk at all refs"
12825 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
12827 #: builtin/commit-graph.c:215
12828 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
12830 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
12833 #: builtin/commit-graph.c:217
12834 msgid "start walk at commits listed by stdin"
12836 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
12838 #: builtin/commit-graph.c:219
12839 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
12841 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
12844 #: builtin/commit-graph.c:221
12845 msgid "enable computation for changed paths"
12846 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
12848 #: builtin/commit-graph.c:224
12849 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
12850 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
12852 #: builtin/commit-graph.c:228
12853 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
12855 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
12856 "chia cắt không-cơ-sở"
12858 #: builtin/commit-graph.c:230
12859 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
12860 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
12862 #: builtin/commit-graph.c:232
12863 msgid "only expire files older than a given date-time"
12864 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
12866 #: builtin/commit-graph.c:234
12867 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
12868 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
12870 #: builtin/commit-graph.c:255
12871 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
12873 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
12875 #: builtin/commit-graph.c:287
12876 msgid "Collecting commits from input"
12877 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
12879 #: builtin/commit-tree.c:18
12881 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
12882 "<file>)...] <tree>"
12884 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
12887 #: builtin/commit-tree.c:31
12889 msgid "duplicate parent %s ignored"
12890 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
12892 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:555
12894 msgid "not a valid object name %s"
12895 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
12897 #: builtin/commit-tree.c:93
12899 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
12900 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
12902 #: builtin/commit-tree.c:96
12904 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
12905 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
12907 #: builtin/commit-tree.c:98
12909 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
12910 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
12912 #: builtin/commit-tree.c:111
12916 #: builtin/commit-tree.c:112
12917 msgid "id of a parent commit object"
12918 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
12920 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:281
12921 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1470
12922 #: builtin/tag.c:413
12926 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1504
12927 msgid "commit message"
12928 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
12930 #: builtin/commit-tree.c:118
12931 msgid "read commit log message from file"
12932 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
12934 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:298
12935 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
12936 msgid "GPG sign commit"
12937 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
12939 #: builtin/commit-tree.c:133
12940 msgid "must give exactly one tree"
12941 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
12943 #: builtin/commit-tree.c:140
12944 msgid "git commit-tree: failed to read"
12945 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
12947 #: builtin/commit.c:41
12948 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
12949 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12951 #: builtin/commit.c:46
12952 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
12953 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12955 #: builtin/commit.c:51
12957 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
12958 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
12959 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
12961 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
12963 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
12965 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
12966 "\"git reset HEAD^\".\n"
12968 #: builtin/commit.c:56
12970 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
12971 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
12973 " git commit --allow-empty\n"
12976 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
12978 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
12980 " git commit --allow-empty\n"
12983 #: builtin/commit.c:63
12984 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
12985 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
12987 #: builtin/commit.c:66
12988 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
12989 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
12991 #: builtin/commit.c:69
12995 " git cherry-pick --continue\n"
12997 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
12998 "If you wish to skip this commit, use:\n"
13000 " git cherry-pick --skip\n"
13003 "và sau đó dùng:\n"
13005 " git cherry-pick --continue\n"
13007 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
13008 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
13010 " git cherry-pick --skip\n"
13013 #: builtin/commit.c:312
13014 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
13015 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
13017 #: builtin/commit.c:348
13018 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
13019 msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
13021 #: builtin/commit.c:361
13022 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
13023 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
13025 #: builtin/commit.c:373
13026 msgid "unable to create temporary index"
13027 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
13029 #: builtin/commit.c:382
13030 msgid "interactive add failed"
13031 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
13033 #: builtin/commit.c:397
13034 msgid "unable to update temporary index"
13035 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
13037 #: builtin/commit.c:399
13038 msgid "Failed to update main cache tree"
13039 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
13041 #: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
13042 msgid "unable to write new_index file"
13043 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
13045 #: builtin/commit.c:476
13046 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
13048 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
13050 #: builtin/commit.c:478
13051 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
13053 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
13055 #: builtin/commit.c:480
13056 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
13058 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
13060 #: builtin/commit.c:488
13061 msgid "cannot read the index"
13062 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
13064 #: builtin/commit.c:507
13065 msgid "unable to write temporary index file"
13066 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
13068 #: builtin/commit.c:605
13070 msgid "commit '%s' lacks author header"
13071 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
13073 #: builtin/commit.c:607
13075 msgid "commit '%s' has malformed author line"
13076 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
13078 #: builtin/commit.c:626
13079 msgid "malformed --author parameter"
13080 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
13082 #: builtin/commit.c:679
13084 "unable to select a comment character that is not used\n"
13085 "in the current commit message"
13087 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
13088 "trong phần ghi chú hiện tại"
13090 #: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1097
13092 msgid "could not lookup commit %s"
13093 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
13095 #: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:425
13097 msgid "(reading log message from standard input)\n"
13098 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
13100 #: builtin/commit.c:731
13101 msgid "could not read log from standard input"
13102 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
13104 #: builtin/commit.c:735
13106 msgid "could not read log file '%s'"
13107 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
13109 #: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
13110 msgid "could not read SQUASH_MSG"
13111 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
13113 #: builtin/commit.c:773
13114 msgid "could not read MERGE_MSG"
13115 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
13117 #: builtin/commit.c:833
13118 msgid "could not write commit template"
13119 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
13121 #: builtin/commit.c:853
13124 "It looks like you may be committing a merge.\n"
13125 "If this is not correct, please run\n"
13126 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13130 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
13131 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13132 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13135 #: builtin/commit.c:858
13138 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
13139 "If this is not correct, please run\n"
13140 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13144 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
13145 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13146 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13149 #: builtin/commit.c:868
13152 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13153 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
13155 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13157 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
13160 #: builtin/commit.c:876
13163 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13164 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
13165 "An empty message aborts the commit.\n"
13167 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13169 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
13170 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13172 #: builtin/commit.c:893
13174 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
13175 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
13177 #: builtin/commit.c:901
13180 msgstr "%sNgày tháng: %s"
13182 #: builtin/commit.c:908
13184 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
13185 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
13187 #: builtin/commit.c:926
13188 msgid "Cannot read index"
13189 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
13191 #: builtin/commit.c:997
13192 msgid "Error building trees"
13193 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
13195 #: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:276
13197 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
13198 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
13200 #: builtin/commit.c:1055
13202 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
13204 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
13205 "tác giả nào sẵn có"
13207 #: builtin/commit.c:1069
13209 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
13210 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
13212 #: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1331
13214 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
13215 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
13217 #: builtin/commit.c:1127
13218 msgid "--long and -z are incompatible"
13219 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
13221 #: builtin/commit.c:1171
13222 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
13223 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
13225 #: builtin/commit.c:1180
13226 msgid "You have nothing to amend."
13227 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
13229 #: builtin/commit.c:1183
13230 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
13232 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
13234 #: builtin/commit.c:1185
13235 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
13237 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
13240 #: builtin/commit.c:1187
13241 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
13243 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
13245 #: builtin/commit.c:1190
13246 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
13247 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
13249 #: builtin/commit.c:1200
13250 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
13251 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
13253 #: builtin/commit.c:1202
13254 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
13255 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
13257 #: builtin/commit.c:1211
13258 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
13260 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
13262 #: builtin/commit.c:1229
13263 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
13265 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
13268 #: builtin/commit.c:1235
13270 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
13271 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
13273 #: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1527
13274 msgid "show status concisely"
13275 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
13277 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
13278 msgid "show branch information"
13279 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
13281 #: builtin/commit.c:1370
13282 msgid "show stash information"
13283 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
13285 #: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1531
13286 msgid "compute full ahead/behind values"
13287 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
13289 #: builtin/commit.c:1374
13293 #: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:560
13294 #: builtin/worktree.c:725
13295 msgid "machine-readable output"
13296 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
13298 #: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1535
13299 msgid "show status in long format (default)"
13300 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
13302 #: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1538
13303 msgid "terminate entries with NUL"
13304 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
13306 #: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541
13307 #: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201
13308 #: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1406 parse-options.h:336
13312 #: builtin/commit.c:1383 builtin/commit.c:1541
13313 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
13315 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
13316 "normal, no. (Mặc định: all)"
13318 #: builtin/commit.c:1387
13320 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
13323 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
13324 "no. (Mặc định: traditional)"
13326 #: builtin/commit.c:1389 parse-options.h:192
13330 #: builtin/commit.c:1390
13332 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
13335 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
13338 #: builtin/commit.c:1392
13339 msgid "list untracked files in columns"
13340 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
13342 #: builtin/commit.c:1393
13343 msgid "do not detect renames"
13344 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
13346 #: builtin/commit.c:1395
13347 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
13348 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
13350 #: builtin/commit.c:1415
13351 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
13353 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
13355 #: builtin/commit.c:1497
13356 msgid "suppress summary after successful commit"
13357 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
13359 #: builtin/commit.c:1498
13360 msgid "show diff in commit message template"
13361 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
13363 #: builtin/commit.c:1500
13364 msgid "Commit message options"
13365 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
13367 #: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:285 builtin/tag.c:415
13368 msgid "read message from file"
13369 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
13371 #: builtin/commit.c:1502
13375 #: builtin/commit.c:1502
13376 msgid "override author for commit"
13377 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
13379 #: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:542
13381 msgstr "ngày tháng"
13383 #: builtin/commit.c:1503
13384 msgid "override date for commit"
13385 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
13387 #: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507
13388 #: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:87
13390 msgstr "lần_chuyển_giao"
13392 #: builtin/commit.c:1505
13393 msgid "reuse and edit message from specified commit"
13394 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
13396 #: builtin/commit.c:1506
13397 msgid "reuse message from specified commit"
13398 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
13400 #: builtin/commit.c:1507
13401 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
13403 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
13405 #: builtin/commit.c:1508
13406 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
13408 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
13411 #: builtin/commit.c:1509
13412 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
13414 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
13416 #: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1744 builtin/merge.c:301
13417 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
13418 msgid "add a Signed-off-by trailer"
13419 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
13421 #: builtin/commit.c:1511
13422 msgid "use specified template file"
13423 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
13425 #: builtin/commit.c:1512
13426 msgid "force edit of commit"
13427 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
13429 #: builtin/commit.c:1514
13430 msgid "include status in commit message template"
13431 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
13433 #: builtin/commit.c:1519
13434 msgid "Commit contents options"
13435 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
13437 #: builtin/commit.c:1520
13438 msgid "commit all changed files"
13439 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
13441 #: builtin/commit.c:1521
13442 msgid "add specified files to index for commit"
13443 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
13445 #: builtin/commit.c:1522
13446 msgid "interactively add files"
13447 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
13449 #: builtin/commit.c:1523
13450 msgid "interactively add changes"
13451 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
13453 #: builtin/commit.c:1524
13454 msgid "commit only specified files"
13455 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
13457 #: builtin/commit.c:1525
13458 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
13459 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
13461 #: builtin/commit.c:1526
13462 msgid "show what would be committed"
13463 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
13465 #: builtin/commit.c:1539
13466 msgid "amend previous commit"
13467 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
13469 #: builtin/commit.c:1540
13470 msgid "bypass post-rewrite hook"
13471 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
13473 #: builtin/commit.c:1547
13474 msgid "ok to record an empty change"
13475 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
13477 #: builtin/commit.c:1549
13478 msgid "ok to record a change with an empty message"
13479 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
13481 #: builtin/commit.c:1622
13483 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
13484 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
13486 #: builtin/commit.c:1629
13487 msgid "could not read MERGE_MODE"
13488 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
13490 #: builtin/commit.c:1650
13492 msgid "could not read commit message: %s"
13493 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
13495 #: builtin/commit.c:1657
13497 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
13498 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
13500 #: builtin/commit.c:1662
13502 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
13504 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
13507 #: builtin/commit.c:1696
13509 "repository has been updated, but unable to write\n"
13510 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
13511 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
13513 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
13514 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
13515 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
13516 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
13518 #: builtin/config.c:11
13519 msgid "git config [<options>]"
13520 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
13522 #: builtin/config.c:109 builtin/env--helper.c:27
13524 msgid "unrecognized --type argument, %s"
13525 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
13527 #: builtin/config.c:121
13528 msgid "only one type at a time"
13529 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
13531 #: builtin/config.c:130
13532 msgid "Config file location"
13533 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
13535 #: builtin/config.c:131
13536 msgid "use global config file"
13537 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
13539 #: builtin/config.c:132
13540 msgid "use system config file"
13541 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
13543 #: builtin/config.c:133
13544 msgid "use repository config file"
13545 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
13547 #: builtin/config.c:134
13548 msgid "use per-worktree config file"
13549 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
13551 #: builtin/config.c:135
13552 msgid "use given config file"
13553 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
13555 #: builtin/config.c:136
13559 #: builtin/config.c:136
13560 msgid "read config from given blob object"
13561 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
13563 #: builtin/config.c:137
13567 #: builtin/config.c:138
13568 msgid "get value: name [value-pattern]"
13569 msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
13571 #: builtin/config.c:139
13572 msgid "get all values: key [value-pattern]"
13573 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
13575 #: builtin/config.c:140
13576 msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
13577 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
13579 #: builtin/config.c:141
13580 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
13581 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
13583 #: builtin/config.c:142
13584 msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
13585 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
13587 #: builtin/config.c:143
13588 msgid "add a new variable: name value"
13589 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
13591 #: builtin/config.c:144
13592 msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
13593 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
13595 #: builtin/config.c:145
13596 msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
13597 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
13599 #: builtin/config.c:146
13600 msgid "rename section: old-name new-name"
13601 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
13603 #: builtin/config.c:147
13604 msgid "remove a section: name"
13605 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
13607 #: builtin/config.c:148
13609 msgstr "liệt kê tất"
13611 #: builtin/config.c:149
13612 msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
13613 msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”"
13615 #: builtin/config.c:150
13616 msgid "open an editor"
13617 msgstr "mở một trình biên soạn"
13619 #: builtin/config.c:151
13620 msgid "find the color configured: slot [default]"
13621 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
13623 #: builtin/config.c:152
13624 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
13625 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
13627 #: builtin/config.c:153
13631 #: builtin/config.c:154 builtin/env--helper.c:43
13632 msgid "value is given this type"
13633 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
13635 #: builtin/config.c:155
13636 msgid "value is \"true\" or \"false\""
13637 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
13639 #: builtin/config.c:156
13640 msgid "value is decimal number"
13641 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
13643 #: builtin/config.c:157
13644 msgid "value is --bool or --int"
13645 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
13647 #: builtin/config.c:158
13648 msgid "value is --bool or string"
13649 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
13651 #: builtin/config.c:159
13652 msgid "value is a path (file or directory name)"
13653 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
13655 #: builtin/config.c:160
13656 msgid "value is an expiry date"
13657 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
13659 #: builtin/config.c:161
13663 #: builtin/config.c:162
13664 msgid "terminate values with NUL byte"
13665 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
13667 #: builtin/config.c:163
13668 msgid "show variable names only"
13669 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
13671 #: builtin/config.c:164
13672 msgid "respect include directives on lookup"
13673 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
13675 #: builtin/config.c:165
13676 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
13678 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
13681 #: builtin/config.c:166
13682 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
13684 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
13687 #: builtin/config.c:167 builtin/env--helper.c:45
13691 #: builtin/config.c:167
13692 msgid "with --get, use default value when missing entry"
13693 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
13695 #: builtin/config.c:181
13697 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
13698 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
13700 #: builtin/config.c:183
13702 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
13703 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
13705 #: builtin/config.c:339
13707 msgid "invalid key pattern: %s"
13708 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
13710 #: builtin/config.c:377
13712 msgid "failed to format default config value: %s"
13713 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
13715 #: builtin/config.c:441
13717 msgid "cannot parse color '%s'"
13718 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
13720 #: builtin/config.c:483
13721 msgid "unable to parse default color value"
13722 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
13724 #: builtin/config.c:536 builtin/config.c:833
13725 msgid "not in a git directory"
13726 msgstr "không trong thư mục git"
13728 #: builtin/config.c:539
13729 msgid "writing to stdin is not supported"
13730 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13732 #: builtin/config.c:542
13733 msgid "writing config blobs is not supported"
13734 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
13736 #: builtin/config.c:627
13739 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
13741 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
13745 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
13747 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
13751 #: builtin/config.c:652
13752 msgid "only one config file at a time"
13753 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
13755 #: builtin/config.c:658
13756 msgid "--local can only be used inside a git repository"
13757 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13759 #: builtin/config.c:660
13760 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
13761 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13763 #: builtin/config.c:662
13764 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
13765 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13767 #: builtin/config.c:684
13768 msgid "$HOME not set"
13769 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
13771 #: builtin/config.c:708
13773 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
13774 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13775 "section in \"git help worktree\" for details"
13777 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
13778 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13779 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
13781 #: builtin/config.c:743
13782 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
13783 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
13785 #: builtin/config.c:748
13786 msgid "only one action at a time"
13787 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
13789 #: builtin/config.c:761
13790 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
13791 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
13793 #: builtin/config.c:767
13795 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
13798 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
13801 #: builtin/config.c:773
13802 msgid "--default is only applicable to --get"
13803 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
13805 #: builtin/config.c:806
13806 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
13807 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”"
13809 #: builtin/config.c:822
13811 msgid "unable to read config file '%s'"
13812 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
13814 #: builtin/config.c:825
13815 msgid "error processing config file(s)"
13816 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
13818 #: builtin/config.c:835
13819 msgid "editing stdin is not supported"
13820 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13822 #: builtin/config.c:837
13823 msgid "editing blobs is not supported"
13824 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
13826 #: builtin/config.c:851
13828 msgid "cannot create configuration file %s"
13829 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
13831 #: builtin/config.c:864
13834 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
13835 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
13837 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
13838 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
13840 #: builtin/config.c:943 builtin/config.c:954
13842 msgid "no such section: %s"
13843 msgstr "không có đoạn: %s"
13845 #: builtin/count-objects.c:90
13846 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13847 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13849 #: builtin/count-objects.c:100
13850 msgid "print sizes in human readable format"
13851 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
13853 #: builtin/credential-cache--daemon.c:226
13856 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13857 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13861 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
13862 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
13866 #: builtin/credential-cache--daemon.c:275
13867 msgid "print debugging messages to stderr"
13868 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
13870 #: builtin/credential-cache--daemon.c:315
13871 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
13872 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
13874 #: builtin/credential-cache.c:154
13875 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
13876 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
13878 #: builtin/credential-store.c:66
13880 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
13881 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
13883 #: builtin/describe.c:26
13884 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
13885 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
13887 #: builtin/describe.c:27
13888 msgid "git describe [<options>] --dirty"
13889 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
13891 #: builtin/describe.c:63
13893 msgstr "phía trước"
13895 #: builtin/describe.c:63
13896 msgid "lightweight"
13899 #: builtin/describe.c:63
13901 msgstr "có diễn giải"
13903 #: builtin/describe.c:277
13905 msgid "annotated tag %s not available"
13906 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
13908 #: builtin/describe.c:281
13910 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
13911 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
13913 #: builtin/describe.c:328
13915 msgid "no tag exactly matches '%s'"
13916 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
13918 #: builtin/describe.c:330
13920 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
13921 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
13923 #: builtin/describe.c:397
13925 msgid "finished search at %s\n"
13926 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
13928 #: builtin/describe.c:424
13931 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
13932 "However, there were unannotated tags: try --tags."
13934 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
13935 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
13937 #: builtin/describe.c:428
13940 "No tags can describe '%s'.\n"
13941 "Try --always, or create some tags."
13943 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
13944 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
13946 #: builtin/describe.c:458
13948 msgid "traversed %lu commits\n"
13949 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
13951 #: builtin/describe.c:461
13954 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
13955 "gave up search at %s\n"
13957 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
13958 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
13960 #: builtin/describe.c:529
13962 msgid "describe %s\n"
13963 msgstr "mô tả %s\n"
13965 #: builtin/describe.c:532
13967 msgid "Not a valid object name %s"
13968 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
13970 #: builtin/describe.c:540
13972 msgid "%s is neither a commit nor blob"
13973 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
13975 #: builtin/describe.c:554
13976 msgid "find the tag that comes after the commit"
13977 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
13979 #: builtin/describe.c:555
13980 msgid "debug search strategy on stderr"
13981 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
13983 #: builtin/describe.c:556
13984 msgid "use any ref"
13985 msgstr "dùng ref bất kỳ"
13987 #: builtin/describe.c:557
13988 msgid "use any tag, even unannotated"
13989 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
13991 #: builtin/describe.c:558
13992 msgid "always use long format"
13993 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
13995 #: builtin/describe.c:559
13996 msgid "only follow first parent"
13997 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
13999 #: builtin/describe.c:562
14000 msgid "only output exact matches"
14001 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
14003 #: builtin/describe.c:564
14004 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
14005 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
14007 #: builtin/describe.c:566
14008 msgid "only consider tags matching <pattern>"
14009 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
14011 #: builtin/describe.c:568
14012 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
14013 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
14015 #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
14016 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
14017 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
14019 #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
14023 #: builtin/describe.c:572
14024 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
14025 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
14027 #: builtin/describe.c:575
14028 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
14029 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
14031 #: builtin/describe.c:593
14032 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
14033 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
14035 #: builtin/describe.c:622
14036 msgid "No names found, cannot describe anything."
14037 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
14039 #: builtin/describe.c:673
14040 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
14041 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
14043 #: builtin/describe.c:675
14044 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
14045 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
14047 #: builtin/diff-tree.c:155
14048 msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive"
14049 msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau"
14051 #: builtin/diff-tree.c:157
14052 msgid "--merge-base only works with two commits"
14053 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
14055 #: builtin/diff.c:91
14057 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
14058 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
14060 #: builtin/diff.c:258
14062 msgid "invalid option: %s"
14063 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
14065 #: builtin/diff.c:375
14067 msgid "%s...%s: no merge base"
14068 msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn"
14070 #: builtin/diff.c:485
14071 msgid "Not a git repository"
14072 msgstr "Không phải là kho git"
14074 #: builtin/diff.c:530 builtin/grep.c:681
14076 msgid "invalid object '%s' given."
14077 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
14079 #: builtin/diff.c:541
14081 msgid "more than two blobs given: '%s'"
14082 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
14084 #: builtin/diff.c:546
14086 msgid "unhandled object '%s' given."
14087 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
14089 #: builtin/diff.c:580
14091 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
14092 msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
14094 #: builtin/difftool.c:30
14095 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
14097 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
14100 #: builtin/difftool.c:260
14103 msgstr "gặp lỗi: %d"
14105 #: builtin/difftool.c:302
14107 msgid "could not read symlink %s"
14108 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
14110 #: builtin/difftool.c:304
14112 msgid "could not read symlink file %s"
14113 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
14115 #: builtin/difftool.c:312
14117 msgid "could not read object %s for symlink %s"
14118 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
14120 #: builtin/difftool.c:412
14122 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
14123 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
14125 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
14126 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
14128 #: builtin/difftool.c:633
14130 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
14131 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
14133 #: builtin/difftool.c:635
14134 msgid "working tree file has been left."
14135 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
14137 #: builtin/difftool.c:646
14139 msgid "temporary files exist in '%s'."
14140 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
14142 #: builtin/difftool.c:647
14143 msgid "you may want to cleanup or recover these."
14144 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
14146 #: builtin/difftool.c:696
14147 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
14148 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
14150 #: builtin/difftool.c:698
14151 msgid "perform a full-directory diff"
14152 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
14154 #: builtin/difftool.c:700
14155 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
14156 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
14158 #: builtin/difftool.c:705
14159 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
14160 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
14162 #: builtin/difftool.c:706
14166 #: builtin/difftool.c:707
14167 msgid "use the specified diff tool"
14168 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
14170 #: builtin/difftool.c:709
14171 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
14172 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
14174 #: builtin/difftool.c:712
14176 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
14179 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
14182 #: builtin/difftool.c:715
14183 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
14184 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
14186 #: builtin/difftool.c:716
14187 msgid "passed to `diff`"
14188 msgstr "chuyển cho “diff”"
14190 #: builtin/difftool.c:731
14191 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
14192 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
14194 #: builtin/difftool.c:738
14195 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
14196 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
14198 #: builtin/difftool.c:741
14199 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
14200 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
14202 #: builtin/difftool.c:749
14203 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
14204 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
14206 #: builtin/difftool.c:756
14207 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
14208 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
14210 #: builtin/env--helper.c:6
14211 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
14212 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
14214 #: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98
14218 #: builtin/env--helper.c:46
14219 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
14220 msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về"
14222 #: builtin/env--helper.c:48
14223 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
14224 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
14226 #: builtin/env--helper.c:67
14228 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
14230 "tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“"
14232 #: builtin/env--helper.c:82
14235 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
14238 "tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--"
14239 "type=ulong“, không phải “%s“"
14241 #: builtin/fast-export.c:29
14242 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
14243 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
14245 #: builtin/fast-export.c:868
14246 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
14247 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
14249 #: builtin/fast-export.c:1177
14250 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
14251 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
14253 #: builtin/fast-export.c:1197
14254 msgid "show progress after <n> objects"
14255 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
14257 #: builtin/fast-export.c:1199
14258 msgid "select handling of signed tags"
14259 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
14261 #: builtin/fast-export.c:1202
14262 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
14263 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
14265 #: builtin/fast-export.c:1205
14266 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
14268 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
14270 #: builtin/fast-export.c:1208
14271 msgid "Dump marks to this file"
14272 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
14274 #: builtin/fast-export.c:1210
14275 msgid "Import marks from this file"
14276 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
14278 #: builtin/fast-export.c:1214
14279 msgid "Import marks from this file if it exists"
14280 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
14282 #: builtin/fast-export.c:1216
14283 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
14284 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
14286 #: builtin/fast-export.c:1218
14287 msgid "Output full tree for each commit"
14288 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
14290 #: builtin/fast-export.c:1220
14291 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
14292 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
14294 #: builtin/fast-export.c:1221
14295 msgid "Skip output of blob data"
14296 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
14298 #: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1816
14302 #: builtin/fast-export.c:1223
14303 msgid "Apply refspec to exported refs"
14304 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
14306 #: builtin/fast-export.c:1224
14307 msgid "anonymize output"
14308 msgstr "kết xuất anonymize"
14310 #: builtin/fast-export.c:1225
14314 #: builtin/fast-export.c:1226
14315 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
14316 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
14318 #: builtin/fast-export.c:1229
14319 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
14321 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
14324 #: builtin/fast-export.c:1231
14325 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
14326 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
14328 #: builtin/fast-export.c:1233
14329 msgid "Label tags with mark ids"
14330 msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
14332 #: builtin/fast-export.c:1256
14333 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
14334 msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
14336 #: builtin/fast-export.c:1271
14337 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
14338 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
14340 #: builtin/fast-import.c:3088
14342 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
14343 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
14345 #: builtin/fast-import.c:3090
14347 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
14348 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
14350 #: builtin/fast-import.c:3225
14352 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
14353 msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s"
14355 #: builtin/fast-import.c:3230
14357 msgid "Expected 'to' command, got %s"
14358 msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s"
14360 #: builtin/fast-import.c:3322
14361 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
14362 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
14364 #: builtin/fast-import.c:3377
14366 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
14368 "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
14370 #: builtin/fetch-pack.c:241
14372 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
14373 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
14375 #: builtin/fetch.c:35
14376 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
14377 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
14379 #: builtin/fetch.c:36
14380 msgid "git fetch [<options>] <group>"
14381 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
14383 #: builtin/fetch.c:37
14384 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
14385 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
14387 #: builtin/fetch.c:38
14388 msgid "git fetch --all [<options>]"
14389 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
14391 #: builtin/fetch.c:119
14392 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
14393 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
14395 #: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:185
14396 msgid "fetch from all remotes"
14397 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
14399 #: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:245
14400 msgid "set upstream for git pull/fetch"
14401 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
14403 #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:188
14404 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
14405 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
14407 #: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:191
14408 msgid "path to upload pack on remote end"
14409 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
14411 #: builtin/fetch.c:149
14412 msgid "force overwrite of local reference"
14413 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
14415 #: builtin/fetch.c:151
14416 msgid "fetch from multiple remotes"
14417 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
14419 #: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195
14420 msgid "fetch all tags and associated objects"
14421 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14423 #: builtin/fetch.c:155
14424 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
14425 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
14427 #: builtin/fetch.c:157
14428 msgid "number of submodules fetched in parallel"
14429 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
14431 #: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:198
14432 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
14434 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
14437 #: builtin/fetch.c:161
14438 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
14439 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
14441 #: builtin/fetch.c:162 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:122
14445 #: builtin/fetch.c:163
14446 msgid "control recursive fetching of submodules"
14447 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
14449 #: builtin/fetch.c:168
14450 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
14451 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
14453 #: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:206
14454 msgid "keep downloaded pack"
14455 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
14457 #: builtin/fetch.c:171
14458 msgid "allow updating of HEAD ref"
14459 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
14461 #: builtin/fetch.c:174 builtin/fetch.c:180 builtin/pull.c:209
14462 #: builtin/pull.c:218
14463 msgid "deepen history of shallow clone"
14464 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
14466 #: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:212
14467 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
14468 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
14470 #: builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:221
14471 msgid "convert to a complete repository"
14472 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
14474 #: builtin/fetch.c:185
14475 msgid "prepend this to submodule path output"
14476 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
14478 #: builtin/fetch.c:188
14480 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
14483 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
14484 "tin cấu hình config)"
14486 #: builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:224
14487 msgid "accept refs that update .git/shallow"
14488 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
14490 #: builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:226
14494 #: builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:227
14495 msgid "specify fetch refmap"
14496 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
14498 #: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:240
14499 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
14501 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
14503 #: builtin/fetch.c:204 builtin/fetch.c:206
14504 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
14505 msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về"
14507 #: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:243
14508 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
14509 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
14511 #: builtin/fetch.c:210
14512 msgid "write the commit-graph after fetching"
14513 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
14515 #: builtin/fetch.c:212
14516 msgid "accept refspecs from stdin"
14517 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
14519 #: builtin/fetch.c:523
14520 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
14521 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
14523 #: builtin/fetch.c:677
14525 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
14526 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
14528 #: builtin/fetch.c:775
14530 msgid "object %s not found"
14531 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
14533 #: builtin/fetch.c:779
14534 msgid "[up to date]"
14535 msgstr "[đã cập nhật]"
14537 #: builtin/fetch.c:792 builtin/fetch.c:808 builtin/fetch.c:880
14539 msgstr "[Bị từ chối]"
14541 #: builtin/fetch.c:793
14542 msgid "can't fetch in current branch"
14543 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
14545 #: builtin/fetch.c:803
14546 msgid "[tag update]"
14547 msgstr "[cập nhật thẻ]"
14549 #: builtin/fetch.c:804 builtin/fetch.c:841 builtin/fetch.c:863
14550 #: builtin/fetch.c:875
14551 msgid "unable to update local ref"
14552 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
14554 #: builtin/fetch.c:808
14555 msgid "would clobber existing tag"
14556 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
14558 #: builtin/fetch.c:830
14562 #: builtin/fetch.c:833
14563 msgid "[new branch]"
14564 msgstr "[nhánh mới]"
14566 #: builtin/fetch.c:836
14568 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
14570 #: builtin/fetch.c:875
14571 msgid "forced update"
14572 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
14574 #: builtin/fetch.c:880
14575 msgid "non-fast-forward"
14576 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
14578 #: builtin/fetch.c:901
14580 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
14581 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
14582 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
14584 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
14585 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
14586 "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”."
14588 #: builtin/fetch.c:905
14591 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
14592 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
14594 " to avoid this check.\n"
14596 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
14597 "“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates "
14599 "để tránh kiểm tra này.\n"
14601 #: builtin/fetch.c:939
14603 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
14604 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
14606 #: builtin/fetch.c:960
14608 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
14609 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
14611 #: builtin/fetch.c:1053 builtin/fetch.c:1191
14613 msgid "From %.*s\n"
14616 #: builtin/fetch.c:1064
14619 "some local refs could not be updated; try running\n"
14620 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
14622 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
14623 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
14625 #: builtin/fetch.c:1161
14627 msgid " (%s will become dangling)"
14628 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
14630 #: builtin/fetch.c:1162
14632 msgid " (%s has become dangling)"
14633 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
14635 #: builtin/fetch.c:1194
14639 #: builtin/fetch.c:1195 builtin/remote.c:1118
14643 #: builtin/fetch.c:1218
14645 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
14647 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
14650 #: builtin/fetch.c:1237
14652 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
14653 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
14655 #: builtin/fetch.c:1240
14657 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
14658 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
14660 #: builtin/fetch.c:1448
14661 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
14662 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
14664 #: builtin/fetch.c:1463
14665 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
14666 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
14668 #: builtin/fetch.c:1465
14669 msgid "not setting upstream for a remote tag"
14670 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
14672 #: builtin/fetch.c:1467
14673 msgid "unknown branch type"
14674 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
14676 #: builtin/fetch.c:1469
14678 "no source branch found.\n"
14679 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
14681 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
14682 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
14684 #: builtin/fetch.c:1598 builtin/fetch.c:1661
14686 msgid "Fetching %s\n"
14687 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
14689 #: builtin/fetch.c:1608 builtin/fetch.c:1663 builtin/remote.c:101
14691 msgid "Could not fetch %s"
14692 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
14694 #: builtin/fetch.c:1620
14696 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
14697 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
14699 #: builtin/fetch.c:1724
14701 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
14702 "remote name from which new revisions should be fetched."
14704 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
14705 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
14707 #: builtin/fetch.c:1760
14708 msgid "You need to specify a tag name."
14709 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
14711 #: builtin/fetch.c:1825
14712 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
14713 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
14715 #: builtin/fetch.c:1827
14716 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
14717 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
14719 #: builtin/fetch.c:1832
14720 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
14721 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
14723 #: builtin/fetch.c:1834
14724 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
14725 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
14727 #: builtin/fetch.c:1851
14728 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
14729 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
14731 #: builtin/fetch.c:1853
14732 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
14733 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
14735 #: builtin/fetch.c:1862
14737 msgid "No such remote or remote group: %s"
14738 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
14740 #: builtin/fetch.c:1869
14741 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
14742 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
14744 #: builtin/fetch.c:1887
14746 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
14749 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
14752 #: builtin/fetch.c:1891
14753 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
14754 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
14756 #: builtin/fmt-merge-msg.c:7
14758 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
14760 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
14763 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
14764 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
14765 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
14767 #: builtin/fmt-merge-msg.c:21
14768 msgid "alias for --log (deprecated)"
14769 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
14771 #: builtin/fmt-merge-msg.c:24
14775 #: builtin/fmt-merge-msg.c:25
14776 msgid "use <text> as start of message"
14777 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
14779 #: builtin/fmt-merge-msg.c:26
14780 msgid "file to read from"
14781 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
14783 #: builtin/for-each-ref.c:10
14784 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
14785 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
14787 #: builtin/for-each-ref.c:11
14788 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
14789 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
14791 #: builtin/for-each-ref.c:12
14792 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
14794 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
14797 #: builtin/for-each-ref.c:13
14798 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
14800 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
14803 #: builtin/for-each-ref.c:28
14804 msgid "quote placeholders suitably for shells"
14805 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
14807 #: builtin/for-each-ref.c:30
14808 msgid "quote placeholders suitably for perl"
14809 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
14811 #: builtin/for-each-ref.c:32
14812 msgid "quote placeholders suitably for python"
14813 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
14815 #: builtin/for-each-ref.c:34
14816 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
14817 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
14819 #: builtin/for-each-ref.c:37
14820 msgid "show only <n> matched refs"
14821 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
14823 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440
14824 msgid "respect format colors"
14825 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
14827 #: builtin/for-each-ref.c:42
14828 msgid "print only refs which points at the given object"
14829 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
14831 #: builtin/for-each-ref.c:44
14832 msgid "print only refs that are merged"
14833 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
14835 #: builtin/for-each-ref.c:45
14836 msgid "print only refs that are not merged"
14837 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
14839 #: builtin/for-each-ref.c:46
14840 msgid "print only refs which contain the commit"
14841 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
14843 #: builtin/for-each-ref.c:47
14844 msgid "print only refs which don't contain the commit"
14845 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
14847 #: builtin/for-each-repo.c:9
14848 msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
14849 msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
14851 #: builtin/for-each-repo.c:37
14855 #: builtin/for-each-repo.c:38
14856 msgid "config key storing a list of repository paths"
14857 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
14859 #: builtin/for-each-repo.c:46
14860 msgid "missing --config=<config>"
14861 msgstr "thiếu --config=<config>"
14863 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
14865 msgstr "không hiểu"
14867 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
14868 #: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121
14870 msgid "error in %s %s: %s"
14871 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
14873 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
14874 #: builtin/fsck.c:115
14876 msgid "warning in %s %s: %s"
14877 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
14879 #: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147
14881 msgid "broken link from %7s %s"
14882 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
14884 #: builtin/fsck.c:156
14885 msgid "wrong object type in link"
14886 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
14888 #: builtin/fsck.c:172
14891 "broken link from %7s %s\n"
14894 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
14897 #: builtin/fsck.c:283
14899 msgid "missing %s %s"
14900 msgstr "thiếu %s %s"
14902 #: builtin/fsck.c:310
14904 msgid "unreachable %s %s"
14905 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
14907 #: builtin/fsck.c:330
14909 msgid "dangling %s %s"
14910 msgstr "dangling %s %s"
14912 #: builtin/fsck.c:340
14913 msgid "could not create lost-found"
14914 msgstr "không thể tạo lost-found"
14916 #: builtin/fsck.c:351
14918 msgid "could not finish '%s'"
14919 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
14921 #: builtin/fsck.c:368
14923 msgid "Checking %s"
14924 msgstr "Đang kiểm tra %s"
14926 #: builtin/fsck.c:406
14928 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
14929 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
14931 #: builtin/fsck.c:425
14933 msgid "Checking %s %s"
14934 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
14936 #: builtin/fsck.c:430
14937 msgid "broken links"
14938 msgstr "các liên kết bị gẫy"
14940 #: builtin/fsck.c:439
14945 #: builtin/fsck.c:447
14947 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
14948 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
14950 #: builtin/fsck.c:476
14952 msgid "%s: object corrupt or missing"
14953 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
14955 #: builtin/fsck.c:501
14957 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
14958 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
14960 #: builtin/fsck.c:515
14962 msgid "Checking reflog %s->%s"
14963 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
14965 #: builtin/fsck.c:549
14967 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
14968 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
14970 #: builtin/fsck.c:556
14972 msgid "%s: not a commit"
14973 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
14975 #: builtin/fsck.c:610
14976 msgid "notice: No default references"
14977 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
14979 #: builtin/fsck.c:625
14981 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
14982 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
14984 #: builtin/fsck.c:638
14986 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
14987 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
14989 #: builtin/fsck.c:658
14991 msgid "bad sha1 file: %s"
14992 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
14994 #: builtin/fsck.c:673
14995 msgid "Checking object directory"
14996 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
14998 #: builtin/fsck.c:676
14999 msgid "Checking object directories"
15000 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
15002 #: builtin/fsck.c:691
15004 msgid "Checking %s link"
15005 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
15007 #: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:865
15010 msgstr "%s không hợp lệ"
15012 #: builtin/fsck.c:703
15014 msgid "%s points to something strange (%s)"
15015 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
15017 #: builtin/fsck.c:709
15019 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
15020 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
15022 #: builtin/fsck.c:713
15024 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
15025 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
15027 #: builtin/fsck.c:725
15028 msgid "Checking cache tree"
15029 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
15031 #: builtin/fsck.c:730
15033 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
15034 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
15036 #: builtin/fsck.c:739
15037 msgid "non-tree in cache-tree"
15038 msgstr "non-tree trong cache-tree"
15040 #: builtin/fsck.c:770
15041 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
15042 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
15044 #: builtin/fsck.c:776
15045 msgid "show unreachable objects"
15046 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
15048 #: builtin/fsck.c:777
15049 msgid "show dangling objects"
15050 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
15052 #: builtin/fsck.c:778
15053 msgid "report tags"
15054 msgstr "báo cáo các thẻ"
15056 #: builtin/fsck.c:779
15057 msgid "report root nodes"
15058 msgstr "báo cáo node gốc"
15060 #: builtin/fsck.c:780
15061 msgid "make index objects head nodes"
15062 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
15064 #: builtin/fsck.c:781
15065 msgid "make reflogs head nodes (default)"
15066 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
15068 #: builtin/fsck.c:782
15069 msgid "also consider packs and alternate objects"
15070 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
15072 #: builtin/fsck.c:783
15073 msgid "check only connectivity"
15074 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
15076 #: builtin/fsck.c:784
15077 msgid "enable more strict checking"
15078 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
15080 #: builtin/fsck.c:786
15081 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
15082 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
15084 #: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134
15085 msgid "show progress"
15086 msgstr "hiển thị quá trình"
15088 #: builtin/fsck.c:788
15089 msgid "show verbose names for reachable objects"
15090 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
15092 #: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:261
15093 msgid "Checking objects"
15094 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
15096 #: builtin/fsck.c:875
15098 msgid "%s: object missing"
15099 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
15101 #: builtin/fsck.c:886
15103 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
15104 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
15107 msgid "git gc [<options>]"
15108 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
15112 msgid "Failed to fstat %s: %s"
15113 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
15115 #: builtin/gc.c:130
15117 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
15118 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
15120 #: builtin/gc.c:479 builtin/init-db.c:58
15122 msgid "cannot stat '%s'"
15123 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
15125 #: builtin/gc.c:488 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
15127 msgid "cannot read '%s'"
15128 msgstr "không thể đọc “%s”"
15130 #: builtin/gc.c:495
15133 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
15135 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
15139 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
15140 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
15141 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
15145 #: builtin/gc.c:543
15146 msgid "prune unreferenced objects"
15147 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
15149 #: builtin/gc.c:545
15150 msgid "be more thorough (increased runtime)"
15151 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
15153 #: builtin/gc.c:546
15154 msgid "enable auto-gc mode"
15155 msgstr "bật chế độ auto-gc"
15157 #: builtin/gc.c:549
15158 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
15159 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
15161 #: builtin/gc.c:552
15162 msgid "repack all other packs except the largest pack"
15163 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
15165 #: builtin/gc.c:569
15167 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
15168 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
15170 #: builtin/gc.c:580
15172 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
15173 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
15175 #: builtin/gc.c:600
15177 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
15179 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
15182 #: builtin/gc.c:602
15184 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
15185 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
15187 #: builtin/gc.c:603
15189 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
15190 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
15192 #: builtin/gc.c:643
15195 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
15197 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
15200 #: builtin/gc.c:698
15202 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
15204 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
15205 "để xóa bỏ chúng đi."
15207 #: builtin/gc.c:708
15209 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
15211 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
15213 #: builtin/gc.c:738
15214 msgid "--no-schedule is not allowed"
15215 msgstr "--no-schedule không được phép"
15217 #: builtin/gc.c:743
15219 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
15220 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
15222 #: builtin/gc.c:862
15223 msgid "failed to write commit-graph"
15224 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
15226 #: builtin/gc.c:901
15227 msgid "failed to fill remotes"
15228 msgstr "gặp lỗi khi điền đầy các máy chủ"
15230 #: builtin/gc.c:1024
15231 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
15232 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”"
15234 #: builtin/gc.c:1041
15235 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
15236 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”"
15238 #: builtin/gc.c:1093
15239 msgid "failed to write multi-pack-index"
15240 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
15242 #: builtin/gc.c:1111
15243 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
15244 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”"
15246 #: builtin/gc.c:1172
15247 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
15248 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”"
15250 #: builtin/gc.c:1181
15252 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
15253 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
15255 #: builtin/gc.c:1279
15257 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
15258 msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì"
15260 #: builtin/gc.c:1309
15262 msgid "task '%s' failed"
15263 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
15265 #: builtin/gc.c:1389
15267 msgid "'%s' is not a valid task"
15268 msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
15270 #: builtin/gc.c:1394
15272 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
15273 msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
15275 #: builtin/gc.c:1409
15276 msgid "run tasks based on the state of the repository"
15277 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
15279 #: builtin/gc.c:1410
15283 #: builtin/gc.c:1411
15284 msgid "run tasks based on frequency"
15285 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
15287 #: builtin/gc.c:1414
15288 msgid "do not report progress or other information over stderr"
15289 msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
15291 #: builtin/gc.c:1415
15295 #: builtin/gc.c:1416
15296 msgid "run a specific task"
15297 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
15299 #: builtin/gc.c:1433
15300 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
15301 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
15303 #: builtin/gc.c:1467
15304 msgid "failed to run 'git config'"
15305 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”"
15307 #: builtin/gc.c:1512
15308 msgid "another process is scheduling background maintenance"
15309 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
15311 #: builtin/gc.c:1525
15312 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
15314 "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”"
15316 #: builtin/gc.c:1544
15317 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
15318 msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”"
15320 #: builtin/gc.c:1550
15321 msgid "failed to open stdin of 'crontab'"
15322 msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”"
15324 #: builtin/gc.c:1592
15325 msgid "'crontab' died"
15326 msgstr "“crontab” đã chết"
15328 #: builtin/gc.c:1605
15329 msgid "failed to add repo to global config"
15330 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
15332 #: builtin/gc.c:1615
15333 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
15334 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
15336 #: builtin/gc.c:1634
15338 msgid "invalid subcommand: %s"
15339 msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
15341 #: builtin/grep.c:30
15342 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
15343 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
15345 #: builtin/grep.c:225
15347 msgid "grep: failed to create thread: %s"
15348 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
15350 #: builtin/grep.c:279
15352 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
15353 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
15355 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
15356 #. variable for tweaking threads, currently
15359 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1576 builtin/index-pack.c:1766
15360 #: builtin/pack-objects.c:2936
15362 msgid "no threads support, ignoring %s"
15363 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
15365 #: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640
15367 msgid "unable to read tree (%s)"
15368 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
15370 #: builtin/grep.c:655
15372 msgid "unable to grep from object of type %s"
15373 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
15375 #: builtin/grep.c:736
15377 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
15378 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
15380 #: builtin/grep.c:835
15381 msgid "search in index instead of in the work tree"
15382 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
15384 #: builtin/grep.c:837
15385 msgid "find in contents not managed by git"
15386 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
15388 #: builtin/grep.c:839
15389 msgid "search in both tracked and untracked files"
15390 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
15392 #: builtin/grep.c:841
15393 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
15394 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
15396 #: builtin/grep.c:843
15397 msgid "recursively search in each submodule"
15398 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
15400 #: builtin/grep.c:846
15401 msgid "show non-matching lines"
15402 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
15404 #: builtin/grep.c:848
15405 msgid "case insensitive matching"
15406 msgstr "phân biệt HOA/thường"
15408 #: builtin/grep.c:850
15409 msgid "match patterns only at word boundaries"
15410 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
15412 #: builtin/grep.c:852
15413 msgid "process binary files as text"
15414 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
15416 #: builtin/grep.c:854
15417 msgid "don't match patterns in binary files"
15418 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
15420 #: builtin/grep.c:857
15421 msgid "process binary files with textconv filters"
15422 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
15424 #: builtin/grep.c:859
15425 msgid "search in subdirectories (default)"
15426 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
15428 #: builtin/grep.c:861
15429 msgid "descend at most <depth> levels"
15430 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
15432 #: builtin/grep.c:865
15433 msgid "use extended POSIX regular expressions"
15434 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
15436 #: builtin/grep.c:868
15437 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
15438 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
15440 #: builtin/grep.c:871
15441 msgid "interpret patterns as fixed strings"
15442 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
15444 #: builtin/grep.c:874
15445 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
15446 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
15448 #: builtin/grep.c:877
15449 msgid "show line numbers"
15450 msgstr "hiển thị số của dòng"
15452 #: builtin/grep.c:878
15453 msgid "show column number of first match"
15454 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
15456 #: builtin/grep.c:879
15457 msgid "don't show filenames"
15458 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
15460 #: builtin/grep.c:880
15461 msgid "show filenames"
15462 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
15464 #: builtin/grep.c:882
15465 msgid "show filenames relative to top directory"
15466 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
15468 #: builtin/grep.c:884
15469 msgid "show only filenames instead of matching lines"
15470 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
15472 #: builtin/grep.c:886
15473 msgid "synonym for --files-with-matches"
15474 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
15476 #: builtin/grep.c:889
15477 msgid "show only the names of files without match"
15478 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
15480 #: builtin/grep.c:891
15481 msgid "print NUL after filenames"
15482 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
15484 #: builtin/grep.c:894
15485 msgid "show only matching parts of a line"
15486 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
15488 #: builtin/grep.c:896
15489 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
15490 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
15492 #: builtin/grep.c:897
15493 msgid "highlight matches"
15494 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
15496 #: builtin/grep.c:899
15497 msgid "print empty line between matches from different files"
15498 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
15500 #: builtin/grep.c:901
15501 msgid "show filename only once above matches from same file"
15503 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
15505 #: builtin/grep.c:904
15506 msgid "show <n> context lines before and after matches"
15507 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
15509 #: builtin/grep.c:907
15510 msgid "show <n> context lines before matches"
15511 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
15513 #: builtin/grep.c:909
15514 msgid "show <n> context lines after matches"
15515 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
15517 #: builtin/grep.c:911
15518 msgid "use <n> worker threads"
15519 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
15521 #: builtin/grep.c:912
15522 msgid "shortcut for -C NUM"
15523 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
15525 #: builtin/grep.c:915
15526 msgid "show a line with the function name before matches"
15527 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
15529 #: builtin/grep.c:917
15530 msgid "show the surrounding function"
15531 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
15533 #: builtin/grep.c:920
15534 msgid "read patterns from file"
15535 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
15537 #: builtin/grep.c:922
15538 msgid "match <pattern>"
15539 msgstr "match <mẫu>"
15541 #: builtin/grep.c:924
15542 msgid "combine patterns specified with -e"
15543 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
15545 #: builtin/grep.c:936
15546 msgid "indicate hit with exit status without output"
15547 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
15549 #: builtin/grep.c:938
15550 msgid "show only matches from files that match all patterns"
15551 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
15553 #: builtin/grep.c:940
15554 msgid "show parse tree for grep expression"
15555 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
15557 #: builtin/grep.c:944
15561 #: builtin/grep.c:944
15562 msgid "show matching files in the pager"
15563 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
15565 #: builtin/grep.c:948
15566 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
15567 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
15569 #: builtin/grep.c:1014
15570 msgid "no pattern given"
15571 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
15573 #: builtin/grep.c:1050
15574 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
15575 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
15577 #: builtin/grep.c:1058
15579 msgid "unable to resolve revision: %s"
15580 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
15582 #: builtin/grep.c:1088
15583 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
15584 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
15586 #: builtin/grep.c:1092
15587 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
15588 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
15590 #: builtin/grep.c:1095 builtin/pack-objects.c:3655
15591 msgid "no threads support, ignoring --threads"
15592 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
15594 #: builtin/grep.c:1098 builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:2933
15596 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
15597 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
15599 #: builtin/grep.c:1132
15600 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
15601 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
15603 #: builtin/grep.c:1158
15604 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
15605 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
15607 #: builtin/grep.c:1164
15608 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
15609 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
15611 #: builtin/grep.c:1172
15612 msgid "both --cached and trees are given"
15613 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
15615 #: builtin/hash-object.c:85
15617 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
15620 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
15623 #: builtin/hash-object.c:86
15624 msgid "git hash-object --stdin-paths"
15625 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
15627 #: builtin/hash-object.c:98
15628 msgid "object type"
15629 msgstr "kiểu đối tượng"
15631 #: builtin/hash-object.c:99
15632 msgid "write the object into the object database"
15633 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
15635 #: builtin/hash-object.c:101
15636 msgid "read the object from stdin"
15637 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
15639 #: builtin/hash-object.c:103
15640 msgid "store file as is without filters"
15641 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
15643 #: builtin/hash-object.c:104
15645 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
15646 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
15648 #: builtin/hash-object.c:105
15649 msgid "process file as it were from this path"
15650 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
15652 #: builtin/help.c:47
15653 msgid "print all available commands"
15654 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
15656 #: builtin/help.c:48
15657 msgid "exclude guides"
15658 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
15660 #: builtin/help.c:49
15661 msgid "print list of useful guides"
15662 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
15664 #: builtin/help.c:50
15665 msgid "print all configuration variable names"
15666 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
15668 #: builtin/help.c:52
15669 msgid "show man page"
15670 msgstr "hiển thị trang man"
15672 #: builtin/help.c:53
15673 msgid "show manual in web browser"
15674 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
15676 #: builtin/help.c:55
15677 msgid "show info page"
15678 msgstr "hiện trang info"
15680 #: builtin/help.c:57
15681 msgid "print command description"
15682 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
15684 #: builtin/help.c:62
15685 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
15686 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
15688 #: builtin/help.c:163
15690 msgid "unrecognized help format '%s'"
15691 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
15693 #: builtin/help.c:190
15694 msgid "Failed to start emacsclient."
15695 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
15697 #: builtin/help.c:203
15698 msgid "Failed to parse emacsclient version."
15699 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
15701 #: builtin/help.c:211
15703 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
15704 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
15706 #: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
15708 msgid "failed to exec '%s'"
15709 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
15711 #: builtin/help.c:307
15714 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
15715 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
15717 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
15718 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
15720 #: builtin/help.c:319
15723 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
15724 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
15726 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
15727 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
15729 #: builtin/help.c:436
15731 msgid "'%s': unknown man viewer."
15732 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
15734 #: builtin/help.c:453
15735 msgid "no man viewer handled the request"
15736 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
15738 #: builtin/help.c:461
15739 msgid "no info viewer handled the request"
15740 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
15742 #: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337
15744 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
15745 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
15747 #: builtin/help.c:534 git.c:369
15749 msgid "bad alias.%s string: %s"
15750 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
15752 #: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
15754 msgid "usage: %s%s"
15755 msgstr "cách dùng: %s%s"
15757 #: builtin/help.c:577
15758 msgid "'git help config' for more information"
15759 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
15761 #: builtin/index-pack.c:221
15763 msgid "object type mismatch at %s"
15764 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
15766 #: builtin/index-pack.c:241
15768 msgid "did not receive expected object %s"
15769 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
15771 #: builtin/index-pack.c:244
15773 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
15774 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
15776 #: builtin/index-pack.c:294
15778 msgid "cannot fill %d byte"
15779 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
15780 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
15782 #: builtin/index-pack.c:304
15784 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
15786 #: builtin/index-pack.c:305
15787 msgid "read error on input"
15788 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
15790 #: builtin/index-pack.c:317
15791 msgid "used more bytes than were available"
15792 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
15794 #: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:619
15795 msgid "pack too large for current definition of off_t"
15796 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
15798 #: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95
15799 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
15800 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
15802 #: builtin/index-pack.c:342 builtin/repack.c:286
15804 msgid "unable to create '%s'"
15805 msgstr "không thể tạo “%s”"
15807 #: builtin/index-pack.c:348
15809 msgid "cannot open packfile '%s'"
15810 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
15812 #: builtin/index-pack.c:362
15813 msgid "pack signature mismatch"
15814 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
15816 #: builtin/index-pack.c:364
15818 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
15819 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
15821 #: builtin/index-pack.c:382
15823 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
15824 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
15826 #: builtin/index-pack.c:488
15828 msgid "inflate returned %d"
15829 msgstr "xả nén trả về %d"
15831 #: builtin/index-pack.c:537
15832 msgid "offset value overflow for delta base object"
15833 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
15835 #: builtin/index-pack.c:545
15836 msgid "delta base offset is out of bound"
15837 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
15839 #: builtin/index-pack.c:553
15841 msgid "unknown object type %d"
15842 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
15844 #: builtin/index-pack.c:584
15845 msgid "cannot pread pack file"
15846 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
15848 #: builtin/index-pack.c:586
15850 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
15851 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
15852 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
15854 #: builtin/index-pack.c:612
15855 msgid "serious inflate inconsistency"
15856 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
15858 #: builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:763 builtin/index-pack.c:787
15859 #: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:835
15861 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
15862 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
15864 #: builtin/index-pack.c:760 builtin/pack-objects.c:171
15865 #: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326
15867 msgid "unable to read %s"
15868 msgstr "không thể đọc %s"
15870 #: builtin/index-pack.c:824
15872 msgid "cannot read existing object info %s"
15873 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
15875 #: builtin/index-pack.c:832
15877 msgid "cannot read existing object %s"
15878 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
15880 #: builtin/index-pack.c:846
15882 msgid "invalid blob object %s"
15883 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
15885 #: builtin/index-pack.c:849 builtin/index-pack.c:868
15886 msgid "fsck error in packed object"
15887 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
15889 #: builtin/index-pack.c:870
15891 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
15892 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
15894 #: builtin/index-pack.c:931 builtin/index-pack.c:978
15895 msgid "failed to apply delta"
15896 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
15898 #: builtin/index-pack.c:1161
15899 msgid "Receiving objects"
15900 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
15902 #: builtin/index-pack.c:1161
15903 msgid "Indexing objects"
15904 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
15906 #: builtin/index-pack.c:1195
15907 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
15908 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
15910 #: builtin/index-pack.c:1200
15911 msgid "cannot fstat packfile"
15912 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
15914 #: builtin/index-pack.c:1203
15915 msgid "pack has junk at the end"
15916 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
15918 #: builtin/index-pack.c:1215
15919 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
15920 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
15922 #: builtin/index-pack.c:1238
15923 msgid "Resolving deltas"
15924 msgstr "Đang phân giải các delta"
15926 #: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2697
15928 msgid "unable to create thread: %s"
15929 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
15931 #: builtin/index-pack.c:1282
15932 msgid "confusion beyond insanity"
15933 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
15935 #: builtin/index-pack.c:1288
15937 msgid "completed with %d local object"
15938 msgid_plural "completed with %d local objects"
15939 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
15941 #: builtin/index-pack.c:1300
15943 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
15944 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
15946 #: builtin/index-pack.c:1304
15948 msgid "pack has %d unresolved delta"
15949 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
15950 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
15952 #: builtin/index-pack.c:1328
15954 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
15955 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
15957 #: builtin/index-pack.c:1424
15959 msgid "local object %s is corrupt"
15960 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
15962 #: builtin/index-pack.c:1444
15964 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
15965 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
15967 #: builtin/index-pack.c:1469
15969 msgid "cannot write %s file '%s'"
15970 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
15972 #: builtin/index-pack.c:1477
15974 msgid "cannot close written %s file '%s'"
15975 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
15977 #: builtin/index-pack.c:1501
15978 msgid "error while closing pack file"
15979 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
15981 #: builtin/index-pack.c:1515
15982 msgid "cannot store pack file"
15983 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
15985 #: builtin/index-pack.c:1523
15986 msgid "cannot store index file"
15987 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
15989 #: builtin/index-pack.c:1567 builtin/pack-objects.c:2944
15991 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
15992 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
15994 #: builtin/index-pack.c:1631
15996 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
15997 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
15999 #: builtin/index-pack.c:1633
16001 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
16002 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
16004 #: builtin/index-pack.c:1681
16006 msgid "non delta: %d object"
16007 msgid_plural "non delta: %d objects"
16008 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
16010 #: builtin/index-pack.c:1688
16012 msgid "chain length = %d: %lu object"
16013 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
16014 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
16016 #: builtin/index-pack.c:1728
16017 msgid "Cannot come back to cwd"
16018 msgstr "Không thể quay lại cwd"
16020 #: builtin/index-pack.c:1777 builtin/index-pack.c:1780
16021 #: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1800
16026 #: builtin/index-pack.c:1806 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:625
16028 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
16029 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
16031 #: builtin/index-pack.c:1821
16032 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
16033 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
16035 #: builtin/index-pack.c:1823
16036 msgid "--stdin requires a git repository"
16037 msgstr "--stdin cần một kho git"
16039 #: builtin/index-pack.c:1825
16040 msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
16041 msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
16043 #: builtin/index-pack.c:1831
16044 msgid "--verify with no packfile name given"
16045 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
16047 #: builtin/index-pack.c:1892 builtin/unpack-objects.c:582
16048 msgid "fsck error in pack objects"
16049 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
16051 #: builtin/init-db.c:64
16053 msgid "cannot stat template '%s'"
16054 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
16056 #: builtin/init-db.c:69
16058 msgid "cannot opendir '%s'"
16059 msgstr "không thể opendir() “%s”"
16061 #: builtin/init-db.c:81
16063 msgid "cannot readlink '%s'"
16064 msgstr "không thể readlink “%s”"
16066 #: builtin/init-db.c:83
16068 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
16069 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
16071 #: builtin/init-db.c:89
16073 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
16074 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
16076 #: builtin/init-db.c:93
16078 msgid "ignoring template %s"
16079 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
16081 #: builtin/init-db.c:124
16083 msgid "templates not found in %s"
16084 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
16086 #: builtin/init-db.c:139
16088 msgid "not copying templates from '%s': %s"
16089 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
16091 #: builtin/init-db.c:275
16093 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
16094 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
16096 #: builtin/init-db.c:367
16098 msgid "unable to handle file type %d"
16099 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
16101 #: builtin/init-db.c:370
16103 msgid "unable to move %s to %s"
16104 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
16106 #: builtin/init-db.c:386
16107 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
16108 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
16110 #: builtin/init-db.c:410 builtin/init-db.c:413
16112 msgid "%s already exists"
16113 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
16115 #: builtin/init-db.c:445
16117 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
16118 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
16120 #: builtin/init-db.c:476
16122 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
16123 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
16125 #: builtin/init-db.c:477
16127 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
16128 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
16130 #: builtin/init-db.c:481
16132 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
16133 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
16135 #: builtin/init-db.c:482
16137 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
16138 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
16140 #: builtin/init-db.c:531
16142 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
16143 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
16145 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
16146 "quyền>]] [thư-mục]"
16148 #: builtin/init-db.c:557
16149 msgid "permissions"
16152 #: builtin/init-db.c:558
16153 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
16154 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
16156 #: builtin/init-db.c:564
16157 msgid "override the name of the initial branch"
16158 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
16160 #: builtin/init-db.c:565 builtin/verify-pack.c:74
16164 #: builtin/init-db.c:566 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75
16165 msgid "specify the hash algorithm to use"
16166 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
16168 #: builtin/init-db.c:573
16169 msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive"
16170 msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau"
16172 #: builtin/init-db.c:602 builtin/init-db.c:607
16174 msgid "cannot mkdir %s"
16175 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
16177 #: builtin/init-db.c:611 builtin/init-db.c:666
16179 msgid "cannot chdir to %s"
16180 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
16182 #: builtin/init-db.c:638
16185 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
16188 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
16191 #: builtin/init-db.c:690
16193 msgid "Cannot access work tree '%s'"
16194 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
16196 #: builtin/init-db.c:695
16197 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
16198 msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
16200 #: builtin/interpret-trailers.c:16
16202 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
16203 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
16205 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
16206 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
16208 #: builtin/interpret-trailers.c:95
16209 msgid "edit files in place"
16210 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
16212 #: builtin/interpret-trailers.c:96
16213 msgid "trim empty trailers"
16214 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
16216 #: builtin/interpret-trailers.c:99
16217 msgid "where to place the new trailer"
16218 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
16220 #: builtin/interpret-trailers.c:101
16221 msgid "action if trailer already exists"
16222 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
16224 #: builtin/interpret-trailers.c:103
16225 msgid "action if trailer is missing"
16226 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
16228 #: builtin/interpret-trailers.c:105
16229 msgid "output only the trailers"
16230 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
16232 #: builtin/interpret-trailers.c:106
16233 msgid "do not apply config rules"
16234 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
16236 #: builtin/interpret-trailers.c:107
16237 msgid "join whitespace-continued values"
16238 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
16240 #: builtin/interpret-trailers.c:108
16241 msgid "set parsing options"
16242 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
16244 #: builtin/interpret-trailers.c:110
16245 msgid "do not treat --- specially"
16246 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
16248 #: builtin/interpret-trailers.c:111
16252 #: builtin/interpret-trailers.c:112
16253 msgid "trailer(s) to add"
16254 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
16256 #: builtin/interpret-trailers.c:123
16257 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
16258 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
16260 #: builtin/interpret-trailers.c:133
16261 msgid "no input file given for in-place editing"
16262 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
16264 #: builtin/log.c:58
16265 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
16266 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
16268 #: builtin/log.c:59
16269 msgid "git show [<options>] <object>..."
16270 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
16272 #: builtin/log.c:112
16274 msgid "invalid --decorate option: %s"
16275 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
16277 #: builtin/log.c:179
16278 msgid "show source"
16279 msgstr "hiển thị mã nguồn"
16281 #: builtin/log.c:180
16282 msgid "Use mail map file"
16283 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
16285 #: builtin/log.c:183
16286 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
16287 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16289 #: builtin/log.c:185
16290 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
16291 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16293 #: builtin/log.c:186
16294 msgid "decorate options"
16295 msgstr "các tùy chọn trang trí"
16297 #: builtin/log.c:189
16299 "Trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
16302 "Theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:"
16303 "<funcname> trong <file>"
16305 #: builtin/log.c:212
16306 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
16307 msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
16309 #: builtin/log.c:302
16311 msgid "Final output: %d %s\n"
16312 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
16314 #: builtin/log.c:564
16316 msgid "git show %s: bad file"
16317 msgstr "git show %s: sai tập tin"
16319 #: builtin/log.c:579 builtin/log.c:674
16321 msgid "could not read object %s"
16322 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
16324 #: builtin/log.c:699
16326 msgid "unknown type: %d"
16327 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
16329 #: builtin/log.c:848
16331 msgid "%s: invalid cover from description mode"
16332 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
16334 #: builtin/log.c:855
16335 msgid "format.headers without value"
16336 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
16338 #: builtin/log.c:984
16340 msgid "cannot open patch file %s"
16341 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
16343 #: builtin/log.c:1001
16344 msgid "need exactly one range"
16345 msgstr "cần chính xác một vùng"
16347 #: builtin/log.c:1011
16348 msgid "not a range"
16349 msgstr "không phải là một vùng"
16351 #: builtin/log.c:1175
16352 msgid "cover letter needs email format"
16353 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
16355 #: builtin/log.c:1181
16356 msgid "failed to create cover-letter file"
16357 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
16359 #: builtin/log.c:1262
16361 msgid "insane in-reply-to: %s"
16362 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
16364 #: builtin/log.c:1289
16365 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
16366 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
16368 #: builtin/log.c:1347
16369 msgid "two output directories?"
16370 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
16372 #: builtin/log.c:1498 builtin/log.c:2318 builtin/log.c:2320 builtin/log.c:2332
16374 msgid "unknown commit %s"
16375 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
16377 #: builtin/log.c:1509 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
16378 #: builtin/replace.c:210
16380 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
16381 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
16383 #: builtin/log.c:1518
16384 msgid "could not find exact merge base"
16385 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
16387 #: builtin/log.c:1528
16389 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
16390 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
16391 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
16393 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
16394 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
16395 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
16396 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
16398 #: builtin/log.c:1551
16399 msgid "failed to find exact merge base"
16400 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
16402 #: builtin/log.c:1568
16403 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
16404 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
16406 #: builtin/log.c:1578
16407 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
16408 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
16410 #: builtin/log.c:1636
16411 msgid "cannot get patch id"
16412 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
16414 #: builtin/log.c:1693
16415 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
16417 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
16419 #: builtin/log.c:1695
16421 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
16422 msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
16424 #: builtin/log.c:1739
16425 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
16426 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
16428 #: builtin/log.c:1742
16429 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
16430 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
16432 #: builtin/log.c:1746
16433 msgid "print patches to standard out"
16434 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
16436 #: builtin/log.c:1748
16437 msgid "generate a cover letter"
16438 msgstr "tạo bì thư"
16440 #: builtin/log.c:1750
16441 msgid "use simple number sequence for output file names"
16442 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
16444 #: builtin/log.c:1751
16448 #: builtin/log.c:1752
16449 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
16450 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
16452 #: builtin/log.c:1754
16453 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
16454 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
16456 #: builtin/log.c:1756
16457 msgid "mark the series as Nth re-roll"
16458 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
16460 #: builtin/log.c:1758
16461 msgid "max length of output filename"
16462 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
16464 #: builtin/log.c:1760
16465 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
16466 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
16468 #: builtin/log.c:1763
16469 msgid "cover-from-description-mode"
16470 msgstr "cover-from-description-mode"
16472 #: builtin/log.c:1764
16473 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
16474 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
16476 #: builtin/log.c:1766
16477 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
16478 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
16480 #: builtin/log.c:1769
16481 msgid "store resulting files in <dir>"
16482 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
16484 #: builtin/log.c:1772
16485 msgid "don't strip/add [PATCH]"
16486 msgstr "không strip/add [VÁ]"
16488 #: builtin/log.c:1775
16489 msgid "don't output binary diffs"
16490 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
16492 #: builtin/log.c:1777
16493 msgid "output all-zero hash in From header"
16494 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
16496 #: builtin/log.c:1779
16497 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
16498 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
16500 #: builtin/log.c:1781
16501 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
16502 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
16504 #: builtin/log.c:1783
16508 #: builtin/log.c:1784
16510 msgstr "đầu đề thư"
16512 #: builtin/log.c:1785
16513 msgid "add email header"
16514 msgstr "thêm đầu đề thư"
16516 #: builtin/log.c:1786 builtin/log.c:1787
16518 msgstr "thư điện tử"
16520 #: builtin/log.c:1786
16521 msgid "add To: header"
16522 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
16524 #: builtin/log.c:1787
16525 msgid "add Cc: header"
16526 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
16528 #: builtin/log.c:1788
16532 #: builtin/log.c:1789
16533 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
16535 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
16537 #: builtin/log.c:1791
16539 msgstr "message-id"
16541 #: builtin/log.c:1792
16542 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
16543 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
16545 #: builtin/log.c:1793 builtin/log.c:1796
16549 #: builtin/log.c:1794
16550 msgid "attach the patch"
16551 msgstr "đính kèm miếng vá"
16553 #: builtin/log.c:1797
16554 msgid "inline the patch"
16555 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
16557 #: builtin/log.c:1801
16558 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
16559 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
16561 #: builtin/log.c:1803
16565 #: builtin/log.c:1804
16566 msgid "add a signature"
16567 msgstr "thêm chữ ký"
16569 #: builtin/log.c:1805
16570 msgid "base-commit"
16571 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
16573 #: builtin/log.c:1806
16574 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
16575 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
16577 #: builtin/log.c:1809
16578 msgid "add a signature from a file"
16579 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
16581 #: builtin/log.c:1810
16582 msgid "don't print the patch filenames"
16583 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
16585 #: builtin/log.c:1812
16586 msgid "show progress while generating patches"
16587 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
16589 #: builtin/log.c:1814
16590 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
16592 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
16594 #: builtin/log.c:1817
16595 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
16597 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
16600 #: builtin/log.c:1819
16601 msgid "percentage by which creation is weighted"
16602 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
16604 #: builtin/log.c:1905
16606 msgid "invalid ident line: %s"
16607 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
16609 #: builtin/log.c:1920
16610 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
16611 msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
16613 #: builtin/log.c:1922
16614 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
16615 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
16617 #: builtin/log.c:1930
16618 msgid "--name-only does not make sense"
16619 msgstr "--name-only không hợp lý"
16621 #: builtin/log.c:1932
16622 msgid "--name-status does not make sense"
16623 msgstr "--name-status không hợp lý"
16625 #: builtin/log.c:1934
16626 msgid "--check does not make sense"
16627 msgstr "--check không hợp lý"
16629 #: builtin/log.c:1956
16630 msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive"
16631 msgstr "Các tùy chọn--stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau"
16633 #: builtin/log.c:2079
16634 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
16635 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
16637 #: builtin/log.c:2083
16639 msgstr "Interdiff:"
16641 #: builtin/log.c:2084
16643 msgid "Interdiff against v%d:"
16644 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
16646 #: builtin/log.c:2090
16647 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
16648 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
16650 #: builtin/log.c:2094
16651 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
16652 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
16654 #: builtin/log.c:2102
16655 msgid "Range-diff:"
16656 msgstr "Range-diff:"
16658 #: builtin/log.c:2103
16660 msgid "Range-diff against v%d:"
16661 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
16663 #: builtin/log.c:2114
16665 msgid "unable to read signature file '%s'"
16666 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
16668 #: builtin/log.c:2150
16669 msgid "Generating patches"
16670 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
16672 #: builtin/log.c:2194
16673 msgid "failed to create output files"
16674 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
16676 #: builtin/log.c:2253
16677 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
16678 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
16680 #: builtin/log.c:2307
16683 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
16685 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
16688 #: builtin/ls-files.c:471
16689 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
16690 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
16692 #: builtin/ls-files.c:527
16693 msgid "identify the file status with tags"
16694 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
16696 #: builtin/ls-files.c:529
16697 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
16699 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
16702 #: builtin/ls-files.c:531
16703 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
16704 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
16706 #: builtin/ls-files.c:533
16707 msgid "show cached files in the output (default)"
16708 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
16710 #: builtin/ls-files.c:535
16711 msgid "show deleted files in the output"
16712 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
16714 #: builtin/ls-files.c:537
16715 msgid "show modified files in the output"
16716 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
16718 #: builtin/ls-files.c:539
16719 msgid "show other files in the output"
16720 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
16722 #: builtin/ls-files.c:541
16723 msgid "show ignored files in the output"
16724 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
16726 #: builtin/ls-files.c:544
16727 msgid "show staged contents' object name in the output"
16728 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
16730 #: builtin/ls-files.c:546
16731 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
16732 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
16734 #: builtin/ls-files.c:548
16735 msgid "show 'other' directories' names only"
16736 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
16738 #: builtin/ls-files.c:550
16739 msgid "show line endings of files"
16740 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
16742 #: builtin/ls-files.c:552
16743 msgid "don't show empty directories"
16744 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
16746 #: builtin/ls-files.c:555
16747 msgid "show unmerged files in the output"
16748 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
16750 #: builtin/ls-files.c:557
16751 msgid "show resolve-undo information"
16752 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
16754 #: builtin/ls-files.c:559
16755 msgid "skip files matching pattern"
16756 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
16758 #: builtin/ls-files.c:562
16759 msgid "exclude patterns are read from <file>"
16760 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
16762 #: builtin/ls-files.c:565
16763 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
16764 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
16766 #: builtin/ls-files.c:567
16767 msgid "add the standard git exclusions"
16768 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
16770 #: builtin/ls-files.c:571
16771 msgid "make the output relative to the project top directory"
16772 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
16774 #: builtin/ls-files.c:574
16775 msgid "recurse through submodules"
16776 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
16778 #: builtin/ls-files.c:576
16779 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
16780 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
16782 #: builtin/ls-files.c:577
16786 #: builtin/ls-files.c:578
16787 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
16789 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
16791 #: builtin/ls-files.c:580
16792 msgid "show debugging data"
16793 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
16795 #: builtin/ls-remote.c:9
16797 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
16798 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
16799 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
16801 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
16802 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
16803 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
16805 #: builtin/ls-remote.c:59
16806 msgid "do not print remote URL"
16807 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
16809 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1398
16813 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
16814 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
16815 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
16817 #: builtin/ls-remote.c:65
16818 msgid "limit to tags"
16819 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
16821 #: builtin/ls-remote.c:66
16822 msgid "limit to heads"
16823 msgstr "giới hạn cho các đầu"
16825 #: builtin/ls-remote.c:67
16826 msgid "do not show peeled tags"
16827 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
16829 #: builtin/ls-remote.c:69
16830 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
16831 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
16833 #: builtin/ls-remote.c:72
16834 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
16835 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
16837 #: builtin/ls-remote.c:75
16838 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
16839 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
16841 #: builtin/ls-tree.c:30
16842 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
16843 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
16845 #: builtin/ls-tree.c:128
16846 msgid "only show trees"
16847 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
16849 #: builtin/ls-tree.c:130
16850 msgid "recurse into subtrees"
16851 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
16853 #: builtin/ls-tree.c:132
16854 msgid "show trees when recursing"
16855 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
16857 #: builtin/ls-tree.c:135
16858 msgid "terminate entries with NUL byte"
16859 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
16861 #: builtin/ls-tree.c:136
16862 msgid "include object size"
16863 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
16865 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
16866 msgid "list only filenames"
16867 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
16869 #: builtin/ls-tree.c:143
16870 msgid "use full path names"
16871 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
16873 #: builtin/ls-tree.c:145
16874 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
16875 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
16877 #: builtin/mailsplit.c:241
16879 msgid "empty mbox: '%s'"
16880 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
16882 #: builtin/merge-base.c:32
16883 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
16884 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
16886 #: builtin/merge-base.c:33
16887 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
16888 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
16890 #: builtin/merge-base.c:34
16891 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
16892 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
16894 #: builtin/merge-base.c:35
16895 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
16896 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
16898 #: builtin/merge-base.c:36
16899 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
16900 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
16902 #: builtin/merge-base.c:143
16903 msgid "output all common ancestors"
16904 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
16906 #: builtin/merge-base.c:145
16907 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
16908 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
16910 #: builtin/merge-base.c:147
16911 msgid "list revs not reachable from others"
16912 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
16914 #: builtin/merge-base.c:149
16915 msgid "is the first one ancestor of the other?"
16916 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
16918 #: builtin/merge-base.c:151
16919 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
16920 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
16922 #: builtin/merge-file.c:9
16924 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
16925 "<orig-file> <file2>"
16927 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
16928 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
16930 #: builtin/merge-file.c:35
16931 msgid "send results to standard output"
16932 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
16934 #: builtin/merge-file.c:36
16935 msgid "use a diff3 based merge"
16936 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
16938 #: builtin/merge-file.c:37
16939 msgid "for conflicts, use our version"
16940 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
16942 #: builtin/merge-file.c:39
16943 msgid "for conflicts, use their version"
16944 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
16946 #: builtin/merge-file.c:41
16947 msgid "for conflicts, use a union version"
16948 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
16950 #: builtin/merge-file.c:44
16951 msgid "for conflicts, use this marker size"
16952 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
16954 #: builtin/merge-file.c:45
16955 msgid "do not warn about conflicts"
16956 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
16958 #: builtin/merge-file.c:47
16959 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
16960 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
16962 #: builtin/merge-recursive.c:47
16964 msgid "unknown option %s"
16965 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
16967 #: builtin/merge-recursive.c:53
16969 msgid "could not parse object '%s'"
16970 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
16972 #: builtin/merge-recursive.c:57
16974 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
16975 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
16976 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
16978 #: builtin/merge-recursive.c:65
16979 msgid "not handling anything other than two heads merge."
16980 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
16982 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
16984 msgid "could not resolve ref '%s'"
16985 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
16987 #: builtin/merge-recursive.c:82
16989 msgid "Merging %s with %s\n"
16990 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
16992 #: builtin/merge.c:57
16993 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
16994 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
16996 #: builtin/merge.c:58
16997 msgid "git merge --abort"
16998 msgstr "git merge --abort"
17000 #: builtin/merge.c:59
17001 msgid "git merge --continue"
17002 msgstr "git merge --continue"
17004 #: builtin/merge.c:122
17005 msgid "switch `m' requires a value"
17006 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
17008 #: builtin/merge.c:145
17010 msgid "option `%s' requires a value"
17011 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
17013 #: builtin/merge.c:198
17015 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
17016 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
17018 #: builtin/merge.c:199
17020 msgid "Available strategies are:"
17021 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
17023 #: builtin/merge.c:204
17025 msgid "Available custom strategies are:"
17026 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
17028 #: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:133
17029 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
17030 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
17032 #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:136
17033 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
17034 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
17036 #: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:139
17037 msgid "(synonym to --stat)"
17038 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
17040 #: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:142
17041 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
17042 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
17044 #: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:148
17045 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
17046 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
17048 #: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:151
17049 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
17050 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
17052 #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:154
17053 msgid "edit message before committing"
17054 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
17056 #: builtin/merge.c:270
17057 msgid "allow fast-forward (default)"
17058 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
17060 #: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:161
17061 msgid "abort if fast-forward is not possible"
17062 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
17064 #: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:164
17065 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
17066 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
17068 #: builtin/merge.c:277 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
17069 #: builtin/rebase.c:539 builtin/rebase.c:1412 builtin/revert.c:114
17071 msgstr "chiến lược"
17073 #: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:169
17074 msgid "merge strategy to use"
17075 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
17077 #: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:172
17078 msgid "option=value"
17079 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
17081 #: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173
17082 msgid "option for selected merge strategy"
17083 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
17085 #: builtin/merge.c:282
17086 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
17088 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
17091 #: builtin/merge.c:289
17092 msgid "abort the current in-progress merge"
17093 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
17095 #: builtin/merge.c:291
17096 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
17097 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
17099 #: builtin/merge.c:293
17100 msgid "continue the current in-progress merge"
17101 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
17103 #: builtin/merge.c:295 builtin/pull.c:180
17104 msgid "allow merging unrelated histories"
17105 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
17107 #: builtin/merge.c:302
17108 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
17109 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
17111 #: builtin/merge.c:319
17112 msgid "could not run stash."
17113 msgstr "không thể chạy stash."
17115 #: builtin/merge.c:324
17116 msgid "stash failed"
17117 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
17119 #: builtin/merge.c:329
17121 msgid "not a valid object: %s"
17122 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
17124 #: builtin/merge.c:351 builtin/merge.c:368
17125 msgid "read-tree failed"
17126 msgstr "read-tree gặp lỗi"
17128 #: builtin/merge.c:398
17129 msgid " (nothing to squash)"
17130 msgstr " (không có gì để squash)"
17132 #: builtin/merge.c:409
17134 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
17135 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
17137 #: builtin/merge.c:459
17139 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
17140 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
17142 #: builtin/merge.c:510
17144 msgid "'%s' does not point to a commit"
17145 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17147 #: builtin/merge.c:597
17149 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
17150 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
17152 #: builtin/merge.c:723
17153 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
17154 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
17156 #: builtin/merge.c:736
17158 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
17159 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
17161 #: builtin/merge.c:755 t/helper/test-fast-rebase.c:209
17163 msgid "unable to write %s"
17164 msgstr "không thể ghi %s"
17166 #: builtin/merge.c:807
17168 msgid "Could not read from '%s'"
17169 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
17171 #: builtin/merge.c:816
17173 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
17175 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
17178 #: builtin/merge.c:822
17180 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
17181 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
17184 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
17186 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
17190 #: builtin/merge.c:827
17191 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
17192 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
17194 #: builtin/merge.c:830
17197 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
17200 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
17201 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
17203 #: builtin/merge.c:883
17204 msgid "Empty commit message."
17205 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
17207 #: builtin/merge.c:898
17209 msgid "Wonderful.\n"
17210 msgstr "Tuyệt vời.\n"
17212 #: builtin/merge.c:959
17214 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
17216 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
17219 #: builtin/merge.c:998
17220 msgid "No current branch."
17221 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
17223 #: builtin/merge.c:1000
17224 msgid "No remote for the current branch."
17225 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
17227 #: builtin/merge.c:1002
17228 msgid "No default upstream defined for the current branch."
17229 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
17231 #: builtin/merge.c:1007
17233 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
17234 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
17236 #: builtin/merge.c:1064
17238 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
17239 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
17241 #: builtin/merge.c:1167
17243 msgid "not something we can merge in %s: %s"
17244 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
17246 #: builtin/merge.c:1201
17247 msgid "not something we can merge"
17248 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
17250 #: builtin/merge.c:1311
17251 msgid "--abort expects no arguments"
17252 msgstr "--abort không nhận các đối số"
17254 #: builtin/merge.c:1315
17255 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
17257 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
17259 #: builtin/merge.c:1333
17260 msgid "--quit expects no arguments"
17261 msgstr "--quit không nhận các đối số"
17263 #: builtin/merge.c:1346
17264 msgid "--continue expects no arguments"
17265 msgstr "--continue không nhận đối số"
17267 #: builtin/merge.c:1350
17268 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
17269 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
17271 #: builtin/merge.c:1366
17273 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
17274 "Please, commit your changes before you merge."
17276 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
17277 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
17279 #: builtin/merge.c:1373
17281 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
17282 "Please, commit your changes before you merge."
17284 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
17285 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
17287 #: builtin/merge.c:1376
17288 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
17289 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
17291 #: builtin/merge.c:1390
17292 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
17293 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
17295 #: builtin/merge.c:1392
17296 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
17297 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
17299 #: builtin/merge.c:1408
17300 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
17301 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
17303 #: builtin/merge.c:1425
17304 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
17305 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
17307 #: builtin/merge.c:1427
17308 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
17310 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
17312 #: builtin/merge.c:1432
17314 msgid "%s - not something we can merge"
17315 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
17317 #: builtin/merge.c:1434
17318 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
17320 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
17322 #: builtin/merge.c:1515
17323 msgid "refusing to merge unrelated histories"
17324 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
17326 #: builtin/merge.c:1524
17327 msgid "Already up to date."
17328 msgstr "Đã cập nhật rồi."
17330 #: builtin/merge.c:1534
17332 msgid "Updating %s..%s\n"
17333 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
17335 #: builtin/merge.c:1580
17337 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
17338 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
17340 #: builtin/merge.c:1587
17345 #: builtin/merge.c:1612
17346 msgid "Already up to date. Yeeah!"
17347 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
17349 #: builtin/merge.c:1618
17350 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
17351 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
17353 #: builtin/merge.c:1646 builtin/merge.c:1711
17355 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
17356 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
17358 #: builtin/merge.c:1650
17360 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
17361 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
17363 #: builtin/merge.c:1702
17365 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
17366 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
17368 #: builtin/merge.c:1704
17370 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
17371 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
17373 #: builtin/merge.c:1713
17375 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
17376 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
17378 #: builtin/merge.c:1727
17380 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
17382 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
17385 #: builtin/mktree.c:66
17386 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
17387 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
17389 #: builtin/mktree.c:154
17390 msgid "input is NUL terminated"
17391 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
17393 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
17394 msgid "allow missing objects"
17395 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
17397 #: builtin/mktree.c:156
17398 msgid "allow creation of more than one tree"
17399 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
17401 #: builtin/multi-pack-index.c:9
17403 "git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
17406 "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
17409 #: builtin/multi-pack-index.c:26
17410 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
17411 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
17413 #: builtin/multi-pack-index.c:29
17415 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
17416 "larger than this size"
17418 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
17419 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
17421 #: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25
17422 msgid "too many arguments"
17423 msgstr "có quá nhiều đối số"
17425 #: builtin/multi-pack-index.c:60
17426 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
17427 msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”"
17429 #: builtin/multi-pack-index.c:69
17431 msgid "unrecognized subcommand: %s"
17432 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
17435 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
17436 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
17440 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
17441 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
17444 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17446 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
17448 #: builtin/mv.c:103
17450 msgid "%.*s is in index"
17451 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
17453 #: builtin/mv.c:125
17454 msgid "force move/rename even if target exists"
17455 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
17457 #: builtin/mv.c:127
17458 msgid "skip move/rename errors"
17459 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
17461 #: builtin/mv.c:170
17463 msgid "destination '%s' is not a directory"
17464 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
17466 #: builtin/mv.c:181
17468 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
17469 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
17471 #: builtin/mv.c:185
17475 #: builtin/mv.c:188
17476 msgid "can not move directory into itself"
17477 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
17479 #: builtin/mv.c:191
17480 msgid "cannot move directory over file"
17481 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
17483 #: builtin/mv.c:200
17484 msgid "source directory is empty"
17485 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
17487 #: builtin/mv.c:225
17488 msgid "not under version control"
17489 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
17491 #: builtin/mv.c:227
17493 msgstr "bị xung đột"
17495 #: builtin/mv.c:230
17496 msgid "destination exists"
17497 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
17499 #: builtin/mv.c:238
17501 msgid "overwriting '%s'"
17502 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
17504 #: builtin/mv.c:241
17505 msgid "Cannot overwrite"
17506 msgstr "Không thể ghi đè"
17508 #: builtin/mv.c:244
17509 msgid "multiple sources for the same target"
17510 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
17512 #: builtin/mv.c:246
17513 msgid "destination directory does not exist"
17514 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
17516 #: builtin/mv.c:253
17518 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
17519 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
17521 #: builtin/mv.c:274
17523 msgid "Renaming %s to %s\n"
17524 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
17526 #: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:484
17528 msgid "renaming '%s' failed"
17529 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
17531 #: builtin/name-rev.c:465
17532 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
17533 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
17535 #: builtin/name-rev.c:466
17536 msgid "git name-rev [<options>] --all"
17537 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
17539 #: builtin/name-rev.c:467
17540 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
17541 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
17543 #: builtin/name-rev.c:524
17544 msgid "print only ref-based names (no object names)"
17545 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
17547 #: builtin/name-rev.c:525
17548 msgid "only use tags to name the commits"
17549 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
17551 #: builtin/name-rev.c:527
17552 msgid "only use refs matching <pattern>"
17553 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17555 #: builtin/name-rev.c:529
17556 msgid "ignore refs matching <pattern>"
17557 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17559 #: builtin/name-rev.c:531
17560 msgid "list all commits reachable from all refs"
17562 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
17564 #: builtin/name-rev.c:532
17565 msgid "read from stdin"
17566 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
17568 #: builtin/name-rev.c:533
17569 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
17570 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
17572 #: builtin/name-rev.c:539
17573 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
17574 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
17576 #: builtin/notes.c:28
17577 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
17578 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
17580 #: builtin/notes.c:29
17582 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
17583 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
17585 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
17586 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
17588 #: builtin/notes.c:30
17589 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
17590 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
17592 #: builtin/notes.c:31
17594 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
17595 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
17597 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
17598 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
17600 #: builtin/notes.c:32
17601 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
17602 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
17604 #: builtin/notes.c:33
17605 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
17606 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
17608 #: builtin/notes.c:34
17610 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
17612 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
17614 #: builtin/notes.c:35
17615 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
17616 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
17618 #: builtin/notes.c:36
17619 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
17620 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
17622 #: builtin/notes.c:37
17623 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
17624 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
17626 #: builtin/notes.c:38
17627 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
17628 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
17630 #: builtin/notes.c:39
17631 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
17632 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
17634 #: builtin/notes.c:44
17635 msgid "git notes [list [<object>]]"
17636 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
17638 #: builtin/notes.c:49
17639 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
17640 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
17642 #: builtin/notes.c:54
17643 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
17644 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
17646 #: builtin/notes.c:55
17647 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
17648 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
17650 #: builtin/notes.c:60
17651 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
17652 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
17654 #: builtin/notes.c:65
17655 msgid "git notes edit [<object>]"
17656 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
17658 #: builtin/notes.c:70
17659 msgid "git notes show [<object>]"
17660 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
17662 #: builtin/notes.c:75
17663 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
17664 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
17666 #: builtin/notes.c:76
17667 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
17668 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
17670 #: builtin/notes.c:77
17671 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
17672 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
17674 #: builtin/notes.c:82
17675 msgid "git notes remove [<object>]"
17676 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
17678 #: builtin/notes.c:87
17679 msgid "git notes prune [<options>]"
17680 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
17682 #: builtin/notes.c:92
17683 msgid "git notes get-ref"
17684 msgstr "git notes get-ref"
17686 #: builtin/notes.c:97
17687 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
17688 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
17690 #: builtin/notes.c:150
17692 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
17693 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
17695 #: builtin/notes.c:154
17696 msgid "could not read 'show' output"
17697 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
17699 #: builtin/notes.c:162
17701 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
17702 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
17704 #: builtin/notes.c:197
17705 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
17707 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
17709 #: builtin/notes.c:206
17710 msgid "unable to write note object"
17711 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
17713 #: builtin/notes.c:208
17715 msgid "the note contents have been left in %s"
17716 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
17718 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533
17720 msgid "could not open or read '%s'"
17721 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
17723 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
17724 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
17725 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
17727 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
17728 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17730 #: builtin/notes.c:265
17732 msgid "failed to read object '%s'."
17733 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
17735 #: builtin/notes.c:268
17737 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
17738 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
17740 #: builtin/notes.c:309
17742 msgid "malformed input line: '%s'."
17743 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
17745 #: builtin/notes.c:324
17747 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
17748 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
17750 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
17751 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
17753 #: builtin/notes.c:356
17755 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
17756 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
17758 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
17759 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
17760 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
17761 msgid "too many parameters"
17762 msgstr "quá nhiều đối số"
17764 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
17766 msgid "no note found for object %s."
17767 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
17769 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
17770 msgid "note contents as a string"
17771 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
17773 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
17774 msgid "note contents in a file"
17775 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
17777 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
17778 msgid "reuse and edit specified note object"
17779 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
17781 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
17782 msgid "reuse specified note object"
17783 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
17785 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
17786 msgid "allow storing empty note"
17787 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
17789 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
17790 msgid "replace existing notes"
17791 msgstr "thay thế ghi chú trước"
17793 #: builtin/notes.c:448
17796 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
17799 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
17800 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
17802 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
17804 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
17805 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
17807 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
17809 msgid "Removing note for object %s\n"
17810 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
17812 #: builtin/notes.c:497
17813 msgid "read objects from stdin"
17814 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
17816 #: builtin/notes.c:499
17817 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
17818 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
17820 #: builtin/notes.c:517
17821 msgid "too few parameters"
17822 msgstr "quá ít đối số"
17824 #: builtin/notes.c:538
17827 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
17830 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
17831 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
17833 #: builtin/notes.c:550
17835 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
17836 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
17838 #: builtin/notes.c:603
17841 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
17842 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
17844 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
17845 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
17847 #: builtin/notes.c:698
17848 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
17849 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
17851 #: builtin/notes.c:700
17852 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
17853 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
17855 #: builtin/notes.c:702
17856 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
17857 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
17859 #: builtin/notes.c:722
17860 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
17861 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
17863 #: builtin/notes.c:724
17864 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
17865 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
17867 #: builtin/notes.c:726
17868 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
17869 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
17871 #: builtin/notes.c:739
17872 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
17873 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
17875 #: builtin/notes.c:742
17876 msgid "failed to finalize notes merge"
17877 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
17879 #: builtin/notes.c:768
17881 msgid "unknown notes merge strategy %s"
17882 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
17884 #: builtin/notes.c:784
17885 msgid "General options"
17886 msgstr "Tùy chọn chung"
17888 #: builtin/notes.c:786
17889 msgid "Merge options"
17890 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
17892 #: builtin/notes.c:788
17894 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
17897 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
17898 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
17900 #: builtin/notes.c:790
17901 msgid "Committing unmerged notes"
17902 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
17904 #: builtin/notes.c:792
17905 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
17907 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
17910 #: builtin/notes.c:794
17911 msgid "Aborting notes merge resolution"
17912 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
17914 #: builtin/notes.c:796
17915 msgid "abort notes merge"
17916 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
17918 #: builtin/notes.c:807
17919 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
17920 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
17922 #: builtin/notes.c:812
17923 msgid "must specify a notes ref to merge"
17924 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
17926 #: builtin/notes.c:836
17928 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
17929 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
17931 #: builtin/notes.c:873
17933 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
17934 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
17936 #: builtin/notes.c:876
17938 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
17939 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
17941 #: builtin/notes.c:878
17944 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
17945 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
17948 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
17949 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
17950 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
17952 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546
17954 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
17955 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17957 #: builtin/notes.c:900
17959 msgid "Object %s has no note\n"
17960 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
17962 #: builtin/notes.c:912
17963 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
17964 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
17966 #: builtin/notes.c:915
17967 msgid "read object names from the standard input"
17968 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
17970 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220
17971 msgid "do not remove, show only"
17972 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
17974 #: builtin/notes.c:955
17975 msgid "report pruned notes"
17976 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17978 #: builtin/notes.c:998
17982 #: builtin/notes.c:999
17983 msgid "use notes from <notes-ref>"
17984 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
17986 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1604
17988 msgid "unknown subcommand: %s"
17989 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
17991 #: builtin/pack-objects.c:54
17993 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
17995 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
17996 "<danh-sách-đối-tượng>]"
17998 #: builtin/pack-objects.c:55
18000 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
18002 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
18005 #: builtin/pack-objects.c:443
18007 msgid "bad packed object CRC for %s"
18008 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
18010 #: builtin/pack-objects.c:454
18012 msgid "corrupt packed object for %s"
18013 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
18015 #: builtin/pack-objects.c:585
18017 msgid "recursive delta detected for object %s"
18018 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
18020 #: builtin/pack-objects.c:796
18022 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
18023 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
18025 #: builtin/pack-objects.c:1004
18026 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
18027 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
18029 #: builtin/pack-objects.c:1017
18030 msgid "Writing objects"
18031 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
18033 #: builtin/pack-objects.c:1078 builtin/update-index.c:90
18035 msgid "failed to stat %s"
18036 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
18038 #: builtin/pack-objects.c:1131
18040 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
18041 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
18043 #: builtin/pack-objects.c:1348
18044 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
18045 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
18047 #: builtin/pack-objects.c:1796
18049 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
18050 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
18052 #: builtin/pack-objects.c:1805
18054 msgid "delta base offset out of bound for %s"
18055 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
18057 #: builtin/pack-objects.c:2086
18058 msgid "Counting objects"
18059 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
18061 #: builtin/pack-objects.c:2231
18063 msgid "unable to parse object header of %s"
18064 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
18066 #: builtin/pack-objects.c:2301 builtin/pack-objects.c:2317
18067 #: builtin/pack-objects.c:2327
18069 msgid "object %s cannot be read"
18070 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
18072 #: builtin/pack-objects.c:2304 builtin/pack-objects.c:2331
18074 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
18076 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
18079 #: builtin/pack-objects.c:2341
18080 msgid "suboptimal pack - out of memory"
18081 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
18083 #: builtin/pack-objects.c:2656
18085 msgid "Delta compression using up to %d threads"
18086 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
18088 #: builtin/pack-objects.c:2795
18090 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
18091 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
18093 #: builtin/pack-objects.c:2883
18094 msgid "Compressing objects"
18095 msgstr "Đang nén các đối tượng"
18097 #: builtin/pack-objects.c:2889
18098 msgid "inconsistency with delta count"
18099 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
18101 #: builtin/pack-objects.c:2961
18104 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
18105 "hash> <uri>' (got '%s')"
18107 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-"
18108 "hash> <uri>” (nhận “%s”)"
18110 #: builtin/pack-objects.c:2964
18113 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
18115 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
18118 #: builtin/pack-objects.c:2993
18121 "expected edge object ID, got garbage:\n"
18124 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
18127 #: builtin/pack-objects.c:2999
18130 "expected object ID, got garbage:\n"
18133 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
18136 #: builtin/pack-objects.c:3097
18137 msgid "invalid value for --missing"
18138 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
18140 #: builtin/pack-objects.c:3156 builtin/pack-objects.c:3264
18141 msgid "cannot open pack index"
18142 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
18144 #: builtin/pack-objects.c:3187
18146 msgid "loose object at %s could not be examined"
18147 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
18149 #: builtin/pack-objects.c:3272
18150 msgid "unable to force loose object"
18151 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
18153 #: builtin/pack-objects.c:3365
18155 msgid "not a rev '%s'"
18156 msgstr "không phải một rev “%s”"
18158 #: builtin/pack-objects.c:3368
18160 msgid "bad revision '%s'"
18161 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
18163 #: builtin/pack-objects.c:3393
18164 msgid "unable to add recent objects"
18165 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
18167 #: builtin/pack-objects.c:3446
18169 msgid "unsupported index version %s"
18170 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
18172 #: builtin/pack-objects.c:3450
18174 msgid "bad index version '%s'"
18175 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
18177 #: builtin/pack-objects.c:3488
18178 msgid "<version>[,<offset>]"
18179 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
18181 #: builtin/pack-objects.c:3489
18182 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
18183 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
18185 #: builtin/pack-objects.c:3492
18186 msgid "maximum size of each output pack file"
18187 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
18189 #: builtin/pack-objects.c:3494
18190 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
18191 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
18193 #: builtin/pack-objects.c:3496
18194 msgid "ignore packed objects"
18195 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
18197 #: builtin/pack-objects.c:3498
18198 msgid "limit pack window by objects"
18199 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
18201 #: builtin/pack-objects.c:3500
18202 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
18203 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
18205 #: builtin/pack-objects.c:3502
18206 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
18207 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
18209 #: builtin/pack-objects.c:3504
18210 msgid "reuse existing deltas"
18211 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
18213 #: builtin/pack-objects.c:3506
18214 msgid "reuse existing objects"
18215 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
18217 #: builtin/pack-objects.c:3508
18218 msgid "use OFS_DELTA objects"
18219 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
18221 #: builtin/pack-objects.c:3510
18222 msgid "use threads when searching for best delta matches"
18223 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
18225 #: builtin/pack-objects.c:3512
18226 msgid "do not create an empty pack output"
18227 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
18229 #: builtin/pack-objects.c:3514
18230 msgid "read revision arguments from standard input"
18231 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
18233 #: builtin/pack-objects.c:3516
18234 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
18235 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
18237 #: builtin/pack-objects.c:3519
18238 msgid "include objects reachable from any reference"
18239 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
18241 #: builtin/pack-objects.c:3522
18242 msgid "include objects referred by reflog entries"
18243 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
18245 #: builtin/pack-objects.c:3525
18246 msgid "include objects referred to by the index"
18247 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
18249 #: builtin/pack-objects.c:3528
18250 msgid "output pack to stdout"
18251 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
18253 #: builtin/pack-objects.c:3530
18254 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
18255 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
18257 #: builtin/pack-objects.c:3532
18258 msgid "keep unreachable objects"
18259 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
18261 #: builtin/pack-objects.c:3534
18262 msgid "pack loose unreachable objects"
18263 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
18265 #: builtin/pack-objects.c:3536
18266 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
18268 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
18270 #: builtin/pack-objects.c:3539
18271 msgid "use the sparse reachability algorithm"
18272 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
18274 #: builtin/pack-objects.c:3541
18275 msgid "create thin packs"
18276 msgstr "tạo gói nhẹ"
18278 #: builtin/pack-objects.c:3543
18279 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
18280 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
18282 #: builtin/pack-objects.c:3545
18283 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
18284 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
18286 #: builtin/pack-objects.c:3547
18287 msgid "ignore this pack"
18288 msgstr "bỏ qua gói này"
18290 #: builtin/pack-objects.c:3549
18291 msgid "pack compression level"
18292 msgstr "mức nén gói"
18294 #: builtin/pack-objects.c:3551
18295 msgid "do not hide commits by grafts"
18296 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
18298 #: builtin/pack-objects.c:3553
18299 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
18300 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
18302 #: builtin/pack-objects.c:3555
18303 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
18304 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
18306 #: builtin/pack-objects.c:3559
18307 msgid "write a bitmap index if possible"
18308 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
18310 #: builtin/pack-objects.c:3563
18311 msgid "handling for missing objects"
18312 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
18314 #: builtin/pack-objects.c:3566
18315 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
18316 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
18318 #: builtin/pack-objects.c:3568
18319 msgid "respect islands during delta compression"
18320 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
18322 #: builtin/pack-objects.c:3570
18326 #: builtin/pack-objects.c:3571
18327 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
18328 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
18330 #: builtin/pack-objects.c:3600
18332 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
18333 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
18335 #: builtin/pack-objects.c:3605
18337 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
18338 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
18340 #: builtin/pack-objects.c:3659
18341 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
18343 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
18345 #: builtin/pack-objects.c:3661
18346 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
18347 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
18349 #: builtin/pack-objects.c:3666
18350 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
18351 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
18353 #: builtin/pack-objects.c:3669
18354 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
18355 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
18357 #: builtin/pack-objects.c:3675
18358 msgid "cannot use --filter without --stdout"
18359 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
18361 #: builtin/pack-objects.c:3735
18362 msgid "Enumerating objects"
18363 msgstr "Đánh số các đối tượng"
18365 #: builtin/pack-objects.c:3766
18368 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
18371 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
18374 #: builtin/pack-refs.c:8
18375 msgid "git pack-refs [<options>]"
18376 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
18378 #: builtin/pack-refs.c:16
18379 msgid "pack everything"
18380 msgstr "đóng gói mọi thứ"
18382 #: builtin/pack-refs.c:17
18383 msgid "prune loose refs (default)"
18384 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
18386 #: builtin/prune-packed.c:6
18387 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
18388 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
18390 #: builtin/prune.c:14
18391 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
18392 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
18394 #: builtin/prune.c:133
18395 msgid "report pruned objects"
18396 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
18398 #: builtin/prune.c:136
18399 msgid "expire objects older than <time>"
18400 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
18402 #: builtin/prune.c:138
18403 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
18404 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
18406 #: builtin/prune.c:152
18407 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
18408 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
18410 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
18412 msgid "Invalid value for %s: %s"
18413 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
18415 #: builtin/pull.c:67
18416 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
18417 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
18419 #: builtin/pull.c:123
18420 msgid "control for recursive fetching of submodules"
18421 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
18423 #: builtin/pull.c:127
18424 msgid "Options related to merging"
18425 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
18427 #: builtin/pull.c:130
18428 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
18429 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
18431 #: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:490 builtin/revert.c:126
18432 msgid "allow fast-forward"
18433 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
18435 #: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
18436 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
18437 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
18439 #: builtin/pull.c:183
18440 msgid "Options related to fetching"
18441 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
18443 #: builtin/pull.c:193
18444 msgid "force overwrite of local branch"
18445 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
18447 #: builtin/pull.c:201
18448 msgid "number of submodules pulled in parallel"
18449 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
18451 #: builtin/pull.c:317
18453 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
18454 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
18456 #: builtin/pull.c:348
18458 "Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
18459 "discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
18460 "commands sometime before your next pull:\n"
18462 " git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
18463 " git config pull.rebase true # rebase\n"
18464 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
18466 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
18468 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
18469 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
18472 "Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
18474 "không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
18475 "những lệnh sau đây\n"
18476 "các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
18478 " git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
18479 " git config pull.rebase true # rebase\n"
18480 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
18482 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
18484 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
18486 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
18489 #: builtin/pull.c:458
18491 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
18494 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
18497 #: builtin/pull.c:460
18499 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
18501 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
18504 #: builtin/pull.c:461
18506 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
18507 "matches on the remote end."
18509 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
18511 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
18513 #: builtin/pull.c:464
18516 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
18517 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
18518 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
18520 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
18521 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
18522 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
18523 "một nhánh trên dòng lệnh."
18525 #: builtin/pull.c:469 builtin/rebase.c:1246
18526 msgid "You are not currently on a branch."
18527 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
18529 #: builtin/pull.c:471 builtin/pull.c:486
18530 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
18531 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
18533 #: builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:488
18534 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
18535 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
18537 #: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489
18538 msgid "See git-pull(1) for details."
18539 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
18541 #: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:491
18542 #: builtin/rebase.c:1252
18546 #: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 builtin/pull.c:496
18550 #: builtin/pull.c:484 builtin/rebase.c:1244
18551 msgid "There is no tracking information for the current branch."
18552 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
18554 #: builtin/pull.c:493
18556 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
18558 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
18560 #: builtin/pull.c:498
18563 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
18564 "from the remote, but no such ref was fetched."
18566 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
18567 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
18569 #: builtin/pull.c:609
18571 msgid "unable to access commit %s"
18572 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
18574 #: builtin/pull.c:915
18575 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
18576 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
18578 #: builtin/pull.c:972
18579 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
18581 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
18584 #: builtin/pull.c:976
18585 msgid "pull with rebase"
18586 msgstr "pull với rebase"
18588 #: builtin/pull.c:977
18589 msgid "please commit or stash them."
18590 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
18592 #: builtin/pull.c:1002
18595 "fetch updated the current branch head.\n"
18596 "fast-forwarding your working tree from\n"
18599 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
18600 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
18601 "lần chuyển giaot %s."
18603 #: builtin/pull.c:1008
18606 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
18607 "After making sure that you saved anything precious from\n"
18610 "$ git reset --hard\n"
18613 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
18614 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
18615 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
18618 "$ git reset --hard\n"
18619 "để khôi phục lại."
18621 #: builtin/pull.c:1023
18622 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
18623 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
18625 #: builtin/pull.c:1027
18626 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
18627 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
18629 #: builtin/pull.c:1041
18630 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
18632 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
18634 #: builtin/push.c:19
18635 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
18636 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
18638 #: builtin/push.c:111
18639 msgid "tag shorthand without <tag>"
18640 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
18642 #: builtin/push.c:119
18643 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
18644 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
18646 #: builtin/push.c:164
18649 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
18652 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
18655 #: builtin/push.c:167
18658 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
18659 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
18660 "on the remote, use\n"
18662 " git push %s HEAD:%s\n"
18664 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
18666 " git push %s HEAD\n"
18669 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
18670 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
18671 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
18673 " git push %s HEAD:%s\n"
18675 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
18677 " git push %s HEAD\n"
18680 #: builtin/push.c:182
18683 "You are not currently on a branch.\n"
18684 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
18687 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
18689 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
18690 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
18691 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
18693 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
18695 #: builtin/push.c:194
18698 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
18699 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
18701 " git push --set-upstream %s %s\n"
18703 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
18704 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
18705 "(upstream), sử dụng\n"
18707 " git push --set-upstream %s %s\n"
18709 #: builtin/push.c:202
18711 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
18712 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
18714 #: builtin/push.c:205
18717 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
18718 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
18719 "to update which remote branch."
18721 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
18723 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
18724 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
18726 #: builtin/push.c:260
18728 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
18730 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
18733 #: builtin/push.c:267
18735 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
18736 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
18737 "'git pull ...') before pushing again.\n"
18738 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18740 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
18741 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
18742 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
18743 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18746 #: builtin/push.c:273
18748 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
18749 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
18750 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
18751 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18753 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
18755 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
18756 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
18757 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18760 #: builtin/push.c:279
18762 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
18763 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
18764 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
18765 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
18766 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18768 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
18769 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
18770 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
18771 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
18772 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18775 #: builtin/push.c:286
18776 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
18777 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
18779 #: builtin/push.c:289
18781 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
18782 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
18783 "without using the '--force' option.\n"
18785 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
18787 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
18789 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
18791 #: builtin/push.c:294
18793 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n"
18794 "branch has been updated since the last checkout. You may want\n"
18795 "to integrate those changes locally (e.g., 'git pull ...')\n"
18796 "before forcing an update.\n"
18798 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh theo dõi máy chủ\n"
18799 "đã được cập nhật kể từ sau lần lấy ra cuối cùng. Bạn có lẽ muốn\n"
18800 "tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n"
18801 "trước khi ép buộc một cập nhật.\n"
18803 #: builtin/push.c:364
18805 msgid "Pushing to %s\n"
18806 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
18808 #: builtin/push.c:371
18810 msgid "failed to push some refs to '%s'"
18811 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
18813 #: builtin/push.c:553
18817 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:189
18818 msgid "push all refs"
18819 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
18821 #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:191
18822 msgid "mirror all refs"
18823 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
18825 #: builtin/push.c:557
18826 msgid "delete refs"
18827 msgstr "xóa các tham chiếu"
18829 #: builtin/push.c:558
18830 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
18831 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
18833 #: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:192
18834 msgid "force updates"
18835 msgstr "ép buộc cập nhật"
18837 #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:204
18838 msgid "<refname>:<expect>"
18839 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
18841 #: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:205
18842 msgid "require old value of ref to be at this value"
18843 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
18845 #: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:208
18846 msgid "require remote updates to be integrated locally"
18847 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
18849 #: builtin/push.c:569
18850 msgid "control recursive pushing of submodules"
18851 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
18853 #: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:199
18854 msgid "use thin pack"
18855 msgstr "tạo gói nhẹ"
18857 #: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:186
18858 #: builtin/send-pack.c:187
18859 msgid "receive pack program"
18860 msgstr "chương trình nhận gói"
18862 #: builtin/push.c:573
18863 msgid "set upstream for git pull/status"
18864 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
18866 #: builtin/push.c:576
18867 msgid "prune locally removed refs"
18868 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
18870 #: builtin/push.c:578
18871 msgid "bypass pre-push hook"
18872 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
18874 #: builtin/push.c:579
18875 msgid "push missing but relevant tags"
18876 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
18878 #: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:193
18879 msgid "GPG sign the push"
18880 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
18882 #: builtin/push.c:583 builtin/send-pack.c:200
18883 msgid "request atomic transaction on remote side"
18884 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
18886 #: builtin/push.c:601
18887 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
18888 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
18890 #: builtin/push.c:603
18891 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
18892 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
18894 #: builtin/push.c:623
18896 msgid "bad repository '%s'"
18897 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
18899 #: builtin/push.c:624
18901 "No configured push destination.\n"
18902 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
18903 "repository using\n"
18905 " git remote add <name> <url>\n"
18907 "and then push using the remote name\n"
18909 " git push <name>\n"
18911 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
18912 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
18914 " git remote add <tên> <url>\n"
18916 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
18918 " git push <tên>\n"
18920 #: builtin/push.c:639
18921 msgid "--all and --tags are incompatible"
18922 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
18924 #: builtin/push.c:641
18925 msgid "--all can't be combined with refspecs"
18926 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
18928 #: builtin/push.c:645
18929 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
18930 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
18932 #: builtin/push.c:647
18933 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
18934 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
18936 #: builtin/push.c:650
18937 msgid "--all and --mirror are incompatible"
18938 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
18940 #: builtin/push.c:657
18941 msgid "push options must not have new line characters"
18942 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
18944 #: builtin/range-diff.c:8
18945 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
18947 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
18949 #: builtin/range-diff.c:9
18950 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
18951 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
18953 #: builtin/range-diff.c:10
18954 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
18955 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
18957 #: builtin/range-diff.c:22
18958 msgid "Percentage by which creation is weighted"
18959 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
18961 #: builtin/range-diff.c:24
18962 msgid "use simple diff colors"
18963 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
18965 #: builtin/range-diff.c:26
18969 #: builtin/range-diff.c:26
18970 msgid "passed to 'git log'"
18971 msgstr "chuyển cho “git log”"
18973 #: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
18975 msgid "no .. in range: '%s'"
18976 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
18978 #: builtin/range-diff.c:64
18979 msgid "single arg format must be symmetric range"
18980 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
18982 #: builtin/range-diff.c:79
18983 msgid "need two commit ranges"
18984 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
18986 #: builtin/read-tree.c:41
18988 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
18989 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
18990 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
18992 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
18993 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
18994 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
18997 #: builtin/read-tree.c:124
18998 msgid "write resulting index to <file>"
18999 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
19001 #: builtin/read-tree.c:127
19002 msgid "only empty the index"
19003 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
19005 #: builtin/read-tree.c:129
19009 #: builtin/read-tree.c:131
19010 msgid "perform a merge in addition to a read"
19011 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
19013 #: builtin/read-tree.c:133
19014 msgid "3-way merge if no file level merging required"
19016 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
19018 #: builtin/read-tree.c:135
19019 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
19020 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
19022 #: builtin/read-tree.c:137
19023 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
19024 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
19026 #: builtin/read-tree.c:138
19027 msgid "<subdirectory>/"
19028 msgstr "<thư-mục-con>/"
19030 #: builtin/read-tree.c:139
19031 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
19032 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
19034 #: builtin/read-tree.c:142
19035 msgid "update working tree with merge result"
19036 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
19038 #: builtin/read-tree.c:144
19042 #: builtin/read-tree.c:145
19043 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
19044 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
19046 #: builtin/read-tree.c:148
19047 msgid "don't check the working tree after merging"
19048 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
19050 #: builtin/read-tree.c:149
19051 msgid "don't update the index or the work tree"
19052 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
19054 #: builtin/read-tree.c:151
19055 msgid "skip applying sparse checkout filter"
19056 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
19058 #: builtin/read-tree.c:153
19059 msgid "debug unpack-trees"
19060 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
19062 #: builtin/read-tree.c:157
19063 msgid "suppress feedback messages"
19064 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
19066 #: builtin/read-tree.c:188
19067 msgid "You need to resolve your current index first"
19068 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
19070 #: builtin/rebase.c:35
19072 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
19073 "[<upstream> [<branch>]]"
19075 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
19076 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
19078 #: builtin/rebase.c:37
19080 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
19082 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
19085 #: builtin/rebase.c:39
19086 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
19087 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
19089 #: builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 builtin/rebase.c:244
19091 msgid "unusable todo list: '%s'"
19092 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
19094 #: builtin/rebase.c:310
19096 msgid "could not create temporary %s"
19097 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
19099 #: builtin/rebase.c:316
19100 msgid "could not mark as interactive"
19101 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
19103 #: builtin/rebase.c:369
19104 msgid "could not generate todo list"
19105 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
19107 #: builtin/rebase.c:411
19108 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
19109 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
19111 #: builtin/rebase.c:480
19112 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
19113 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
19115 #: builtin/rebase.c:493 builtin/rebase.c:1388
19116 msgid "keep commits which start empty"
19117 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
19119 #: builtin/rebase.c:497 builtin/revert.c:128
19120 msgid "allow commits with empty messages"
19121 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
19123 #: builtin/rebase.c:499
19124 msgid "rebase merge commits"
19125 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
19127 #: builtin/rebase.c:501
19128 msgid "keep original branch points of cousins"
19129 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
19131 #: builtin/rebase.c:503
19132 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
19133 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
19135 #: builtin/rebase.c:504
19136 msgid "sign commits"
19137 msgstr "ký các lần chuyển giao"
19139 #: builtin/rebase.c:506 builtin/rebase.c:1327
19140 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
19141 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
19143 #: builtin/rebase.c:508
19144 msgid "continue rebase"
19145 msgstr "tiếp tục cải tổ"
19147 #: builtin/rebase.c:510
19148 msgid "skip commit"
19149 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
19151 #: builtin/rebase.c:511
19152 msgid "edit the todo list"
19153 msgstr "sửa danh sách cần làm"
19155 #: builtin/rebase.c:513
19156 msgid "show the current patch"
19157 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
19159 #: builtin/rebase.c:516
19160 msgid "shorten commit ids in the todo list"
19161 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
19163 #: builtin/rebase.c:518
19164 msgid "expand commit ids in the todo list"
19165 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
19167 #: builtin/rebase.c:520
19168 msgid "check the todo list"
19169 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
19171 #: builtin/rebase.c:522
19172 msgid "rearrange fixup/squash lines"
19173 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
19175 #: builtin/rebase.c:524
19176 msgid "insert exec commands in todo list"
19177 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
19179 #: builtin/rebase.c:525
19183 #: builtin/rebase.c:528
19184 msgid "restrict-revision"
19185 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
19187 #: builtin/rebase.c:528
19188 msgid "restrict revision"
19189 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
19191 #: builtin/rebase.c:530
19192 msgid "squash-onto"
19193 msgstr "squash-lên-trên"
19195 #: builtin/rebase.c:531
19196 msgid "squash onto"
19197 msgstr "squash lên trên"
19199 #: builtin/rebase.c:533
19200 msgid "the upstream commit"
19201 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
19203 #: builtin/rebase.c:535
19207 #: builtin/rebase.c:535
19211 #: builtin/rebase.c:540
19212 msgid "rebase strategy"
19213 msgstr "chiến lược cải tổ"
19215 #: builtin/rebase.c:541
19216 msgid "strategy-opts"
19217 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
19219 #: builtin/rebase.c:542
19220 msgid "strategy options"
19221 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
19223 #: builtin/rebase.c:543
19225 msgstr "chuyển-đến"
19227 #: builtin/rebase.c:544
19228 msgid "the branch or commit to checkout"
19229 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
19231 #: builtin/rebase.c:545
19235 #: builtin/rebase.c:545
19237 msgstr "tên lên trên"
19239 #: builtin/rebase.c:546
19243 #: builtin/rebase.c:546
19244 msgid "the command to run"
19245 msgstr "lệnh muốn chạy"
19247 #: builtin/rebase.c:549 builtin/rebase.c:1421
19248 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
19249 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
19251 #: builtin/rebase.c:565
19252 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
19253 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
19255 #: builtin/rebase.c:581
19257 msgid "%s requires the merge backend"
19258 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
19260 #: builtin/rebase.c:624
19262 msgid "could not get 'onto': '%s'"
19263 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
19265 #: builtin/rebase.c:641
19267 msgid "invalid orig-head: '%s'"
19268 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
19270 #: builtin/rebase.c:666
19272 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
19273 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
19275 #: builtin/rebase.c:811 git-rebase--preserve-merges.sh:81
19277 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
19278 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
19279 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
19280 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
19283 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
19284 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
19285 "rebase --continue\".\n"
19286 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
19287 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
19290 #: builtin/rebase.c:894
19294 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
19295 "these revisions:\n"
19299 "As a result, git cannot rebase them."
19302 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
19303 "những điểm xét duyệt này:\n"
19307 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
19309 #: builtin/rebase.c:1220
19312 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
19315 "kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
19318 #: builtin/rebase.c:1238
19322 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
19323 "See git-rebase(1) for details.\n"
19325 " git rebase '<branch>'\n"
19329 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
19330 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
19332 " git rebase “<nhánh>”\n"
19335 #: builtin/rebase.c:1254
19338 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
19340 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
19343 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
19346 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
19349 #: builtin/rebase.c:1284
19350 msgid "exec commands cannot contain newlines"
19351 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
19353 #: builtin/rebase.c:1288
19354 msgid "empty exec command"
19355 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
19357 #: builtin/rebase.c:1318
19358 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
19359 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
19361 #: builtin/rebase.c:1320
19362 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
19364 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
19366 #: builtin/rebase.c:1322
19367 msgid "allow pre-rebase hook to run"
19368 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
19370 #: builtin/rebase.c:1324
19371 msgid "be quiet. implies --no-stat"
19372 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
19374 #: builtin/rebase.c:1330
19375 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
19376 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
19378 #: builtin/rebase.c:1333
19379 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
19380 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
19382 #: builtin/rebase.c:1336
19383 msgid "make committer date match author date"
19384 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
19386 #: builtin/rebase.c:1338
19387 msgid "ignore author date and use current date"
19388 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
19390 #: builtin/rebase.c:1340
19391 msgid "synonym of --reset-author-date"
19392 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
19394 #: builtin/rebase.c:1342 builtin/rebase.c:1346
19395 msgid "passed to 'git apply'"
19396 msgstr "chuyển cho “git apply”"
19398 #: builtin/rebase.c:1344
19399 msgid "ignore changes in whitespace"
19400 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
19402 #: builtin/rebase.c:1348 builtin/rebase.c:1351
19403 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
19405 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
19407 #: builtin/rebase.c:1353
19411 #: builtin/rebase.c:1356
19412 msgid "skip current patch and continue"
19413 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
19415 #: builtin/rebase.c:1358
19416 msgid "abort and check out the original branch"
19417 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
19419 #: builtin/rebase.c:1361
19420 msgid "abort but keep HEAD where it is"
19421 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
19423 #: builtin/rebase.c:1362
19424 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
19425 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
19427 #: builtin/rebase.c:1365
19428 msgid "show the patch file being applied or merged"
19429 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
19431 #: builtin/rebase.c:1368
19432 msgid "use apply strategies to rebase"
19433 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
19435 #: builtin/rebase.c:1372
19436 msgid "use merging strategies to rebase"
19437 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
19439 #: builtin/rebase.c:1376
19440 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
19441 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
19443 #: builtin/rebase.c:1380
19444 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
19445 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
19447 #: builtin/rebase.c:1385
19448 msgid "how to handle commits that become empty"
19449 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
19451 #: builtin/rebase.c:1392
19452 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
19453 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
19455 #: builtin/rebase.c:1399
19456 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
19457 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
19459 #: builtin/rebase.c:1403
19460 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
19461 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
19463 #: builtin/rebase.c:1407
19464 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
19465 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
19467 #: builtin/rebase.c:1410
19468 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
19469 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
19471 #: builtin/rebase.c:1412
19472 msgid "use the given merge strategy"
19473 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
19475 #: builtin/rebase.c:1414 builtin/revert.c:115
19479 #: builtin/rebase.c:1415
19480 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
19481 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
19483 #: builtin/rebase.c:1418
19484 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
19485 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
19487 #: builtin/rebase.c:1423
19488 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
19490 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
19492 #: builtin/rebase.c:1440
19494 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
19495 "See its entry in 'git help config' for details."
19497 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
19498 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
19500 #: builtin/rebase.c:1446
19501 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
19503 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
19505 #: builtin/rebase.c:1487
19507 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
19509 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
19512 #: builtin/rebase.c:1492
19513 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
19514 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
19516 #: builtin/rebase.c:1494
19517 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
19518 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
19520 #: builtin/rebase.c:1498
19521 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
19522 msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
19524 #: builtin/rebase.c:1501
19525 msgid "No rebase in progress?"
19526 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
19528 #: builtin/rebase.c:1505
19529 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
19531 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
19534 #: builtin/rebase.c:1528 t/helper/test-fast-rebase.c:123
19535 msgid "Cannot read HEAD"
19536 msgstr "Không thể đọc HEAD"
19538 #: builtin/rebase.c:1540
19540 "You must edit all merge conflicts and then\n"
19541 "mark them as resolved using git add"
19543 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
19544 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
19546 #: builtin/rebase.c:1559
19547 msgid "could not discard worktree changes"
19548 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19550 #: builtin/rebase.c:1578
19552 msgid "could not move back to %s"
19553 msgstr "không thể quay trở lại %s"
19555 #: builtin/rebase.c:1624
19558 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
19559 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
19560 "case, please try\n"
19562 "If that is not the case, please\n"
19564 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
19565 "valuable there.\n"
19567 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
19568 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
19569 "như vậy, xin hãy thử\n"
19571 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
19573 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
19574 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
19576 #: builtin/rebase.c:1652
19577 msgid "switch `C' expects a numerical value"
19578 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
19580 #: builtin/rebase.c:1694
19582 msgid "Unknown mode: %s"
19583 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
19585 #: builtin/rebase.c:1733
19586 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
19587 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
19589 #: builtin/rebase.c:1763
19590 msgid "cannot combine apply options with merge options"
19591 msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
19593 #: builtin/rebase.c:1776
19595 msgid "Unknown rebase backend: %s"
19596 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
19598 #: builtin/rebase.c:1806
19599 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
19600 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
19602 #: builtin/rebase.c:1826
19603 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
19604 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
19606 #: builtin/rebase.c:1830
19608 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
19609 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
19611 #: builtin/rebase.c:1854
19613 msgid "invalid upstream '%s'"
19614 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
19616 #: builtin/rebase.c:1860
19617 msgid "Could not create new root commit"
19618 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
19620 #: builtin/rebase.c:1886
19622 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
19623 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
19625 #: builtin/rebase.c:1889
19627 msgid "'%s': need exactly one merge base"
19628 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
19630 #: builtin/rebase.c:1897
19632 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
19633 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
19635 #: builtin/rebase.c:1923
19637 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
19638 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
19640 #: builtin/rebase.c:1931 builtin/submodule--helper.c:40
19641 #: builtin/submodule--helper.c:2414
19643 msgid "No such ref: %s"
19644 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
19646 #: builtin/rebase.c:1942
19647 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
19648 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
19650 #: builtin/rebase.c:1963
19651 msgid "Please commit or stash them."
19652 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
19654 #: builtin/rebase.c:1999
19656 msgid "could not switch to %s"
19657 msgstr "không thể chuyển đến %s"
19659 #: builtin/rebase.c:2010
19660 msgid "HEAD is up to date."
19661 msgstr "HEAD đã cập nhật."
19663 #: builtin/rebase.c:2012
19665 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
19666 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
19668 #: builtin/rebase.c:2020
19669 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
19670 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
19672 #: builtin/rebase.c:2022
19674 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
19675 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
19677 #: builtin/rebase.c:2030
19678 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
19679 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
19681 #: builtin/rebase.c:2037
19683 msgid "Changes to %s:\n"
19684 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
19686 #: builtin/rebase.c:2040
19688 msgid "Changes from %s to %s:\n"
19689 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
19691 #: builtin/rebase.c:2065
19693 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
19695 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
19697 #: builtin/rebase.c:2074
19698 msgid "Could not detach HEAD"
19699 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
19701 #: builtin/rebase.c:2083
19703 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
19704 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
19706 #: builtin/receive-pack.c:34
19707 msgid "git receive-pack <git-dir>"
19708 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
19710 #: builtin/receive-pack.c:1276
19712 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
19713 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
19714 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
19715 "the work tree to HEAD.\n"
19717 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
19718 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
19719 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
19720 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
19723 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
19724 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
19726 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
19727 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
19728 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
19729 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
19731 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
19732 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
19733 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
19734 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
19735 "lên theo cách nào đó.\n"
19737 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
19738 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
19740 #: builtin/receive-pack.c:1296
19742 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
19743 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
19745 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
19746 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
19747 "current branch, with or without a warning message.\n"
19749 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
19751 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
19752 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
19753 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
19755 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
19756 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
19757 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
19759 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
19761 #: builtin/receive-pack.c:2481
19765 #: builtin/receive-pack.c:2495
19766 msgid "You must specify a directory."
19767 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
19769 #: builtin/reflog.c:17
19771 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
19772 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
19775 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
19776 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
19777 "<các tham chiếu>…"
19779 #: builtin/reflog.c:22
19781 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
19784 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
19785 "<các tham chiếu>…"
19787 #: builtin/reflog.c:25
19788 msgid "git reflog exists <ref>"
19789 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
19791 #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
19793 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
19794 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
19796 #: builtin/reflog.c:606
19798 msgid "Marking reachable objects..."
19799 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
19801 #: builtin/reflog.c:644
19803 msgid "%s points nowhere!"
19804 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
19806 #: builtin/reflog.c:696
19807 msgid "no reflog specified to delete"
19808 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
19810 #: builtin/reflog.c:705
19812 msgid "not a reflog: %s"
19813 msgstr "không phải một reflog: %s"
19815 #: builtin/reflog.c:710
19817 msgid "no reflog for '%s'"
19818 msgstr "không reflog cho “%s”"
19820 #: builtin/reflog.c:756
19822 msgid "invalid ref format: %s"
19823 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
19825 #: builtin/reflog.c:765
19826 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
19827 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
19829 #: builtin/remote.c:17
19830 msgid "git remote [-v | --verbose]"
19831 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
19833 #: builtin/remote.c:18
19835 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
19836 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
19838 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
19839 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
19841 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
19842 msgid "git remote rename <old> <new>"
19843 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
19845 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
19846 msgid "git remote remove <name>"
19847 msgstr "git remote remove <tên>"
19849 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
19850 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
19851 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
19853 #: builtin/remote.c:22
19854 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
19855 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
19857 #: builtin/remote.c:23
19858 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
19859 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
19861 #: builtin/remote.c:24
19863 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
19865 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
19867 #: builtin/remote.c:25
19868 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
19869 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
19871 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
19872 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
19873 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
19875 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
19876 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
19877 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
19879 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
19880 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
19881 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
19883 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
19884 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
19885 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
19887 #: builtin/remote.c:34
19888 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
19889 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
19891 #: builtin/remote.c:54
19892 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
19893 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
19895 #: builtin/remote.c:55
19896 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
19897 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
19899 #: builtin/remote.c:60
19900 msgid "git remote show [<options>] <name>"
19901 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
19903 #: builtin/remote.c:65
19904 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
19905 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
19907 #: builtin/remote.c:70
19908 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
19909 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
19911 #: builtin/remote.c:99
19913 msgid "Updating %s"
19914 msgstr "Đang cập nhật %s"
19916 #: builtin/remote.c:131
19918 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
19919 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
19921 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
19922 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
19924 #: builtin/remote.c:148
19926 msgid "unknown mirror argument: %s"
19927 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
19929 #: builtin/remote.c:164
19930 msgid "fetch the remote branches"
19931 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
19933 #: builtin/remote.c:166
19934 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
19935 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
19937 #: builtin/remote.c:169
19938 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
19939 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
19941 #: builtin/remote.c:171
19942 msgid "branch(es) to track"
19943 msgstr "các nhánh để theo dõi"
19945 #: builtin/remote.c:172
19946 msgid "master branch"
19947 msgstr "nhánh master"
19949 #: builtin/remote.c:174
19950 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
19951 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
19953 #: builtin/remote.c:186
19954 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
19955 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
19957 #: builtin/remote.c:188
19958 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
19959 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
19961 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:700
19963 msgid "remote %s already exists."
19964 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
19966 #: builtin/remote.c:240
19968 msgid "Could not setup master '%s'"
19969 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
19971 #: builtin/remote.c:355
19973 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
19974 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
19976 #: builtin/remote.c:454 builtin/remote.c:462
19980 #: builtin/remote.c:466
19984 #: builtin/remote.c:655
19986 msgid "could not set '%s'"
19987 msgstr "không thể đặt “%s”"
19989 #: builtin/remote.c:660
19992 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
19994 "now names the non-existent remote '%s'"
19996 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
19998 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”"
20000 #: builtin/remote.c:691 builtin/remote.c:836 builtin/remote.c:946
20002 msgid "No such remote: '%s'"
20003 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
20005 #: builtin/remote.c:710
20007 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
20008 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
20010 #: builtin/remote.c:730
20013 "Not updating non-default fetch refspec\n"
20015 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
20017 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
20019 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
20021 #: builtin/remote.c:770
20023 msgid "deleting '%s' failed"
20024 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20026 #: builtin/remote.c:804
20028 msgid "creating '%s' failed"
20029 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
20031 #: builtin/remote.c:882
20033 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
20034 "to delete it, use:"
20036 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
20037 "to delete them, use:"
20039 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
20041 "để xóa đi, sử dụng:"
20043 #: builtin/remote.c:896
20045 msgid "Could not remove config section '%s'"
20046 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
20048 #: builtin/remote.c:999
20050 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
20051 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
20053 #: builtin/remote.c:1002
20055 msgstr " được theo dõi"
20057 #: builtin/remote.c:1004
20058 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
20059 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
20061 #: builtin/remote.c:1006
20065 #: builtin/remote.c:1047
20067 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
20068 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
20070 #: builtin/remote.c:1056
20072 msgid "rebases interactively onto remote %s"
20073 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
20075 #: builtin/remote.c:1058
20077 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
20079 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
20081 #: builtin/remote.c:1061
20083 msgid "rebases onto remote %s"
20084 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
20086 #: builtin/remote.c:1065
20088 msgid " merges with remote %s"
20089 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
20091 #: builtin/remote.c:1068
20093 msgid "merges with remote %s"
20094 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
20096 #: builtin/remote.c:1071
20098 msgid "%-*s and with remote %s\n"
20099 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
20101 #: builtin/remote.c:1114
20105 #: builtin/remote.c:1117
20109 #: builtin/remote.c:1121
20111 msgstr "đã cập nhật"
20113 #: builtin/remote.c:1124
20114 msgid "fast-forwardable"
20115 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
20117 #: builtin/remote.c:1127
20118 msgid "local out of date"
20119 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
20121 #: builtin/remote.c:1134
20123 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
20124 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
20126 #: builtin/remote.c:1137
20128 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
20129 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
20131 #: builtin/remote.c:1141
20133 msgid " %-*s forces to %s"
20134 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
20136 #: builtin/remote.c:1144
20138 msgid " %-*s pushes to %s"
20139 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
20141 #: builtin/remote.c:1212
20142 msgid "do not query remotes"
20143 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
20145 #: builtin/remote.c:1239
20147 msgid "* remote %s"
20148 msgstr "* máy chủ %s"
20150 #: builtin/remote.c:1240
20152 msgid " Fetch URL: %s"
20153 msgstr " URL để lấy về: %s"
20155 #: builtin/remote.c:1241 builtin/remote.c:1257 builtin/remote.c:1396
20157 msgstr "(không có URL)"
20159 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
20160 #. with the one in " Fetch URL: %s"
20163 #: builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
20165 msgid " Push URL: %s"
20166 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
20168 #: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1263
20170 msgid " HEAD branch: %s"
20171 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
20173 #: builtin/remote.c:1259
20174 msgid "(not queried)"
20175 msgstr "(không yêu cầu)"
20177 #: builtin/remote.c:1261
20179 msgstr "(không hiểu)"
20181 #: builtin/remote.c:1265
20184 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
20185 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
20187 #: builtin/remote.c:1277
20189 msgid " Remote branch:%s"
20190 msgid_plural " Remote branches:%s"
20191 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
20193 #: builtin/remote.c:1280 builtin/remote.c:1306
20194 msgid " (status not queried)"
20195 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
20197 #: builtin/remote.c:1289
20198 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
20199 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
20200 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
20202 #: builtin/remote.c:1297
20203 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
20204 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
20206 #: builtin/remote.c:1303
20208 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
20209 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
20210 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
20212 #: builtin/remote.c:1324
20213 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
20214 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
20216 #: builtin/remote.c:1326
20217 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
20218 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
20220 #: builtin/remote.c:1341
20221 msgid "Cannot determine remote HEAD"
20222 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
20224 #: builtin/remote.c:1343
20225 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
20226 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
20228 #: builtin/remote.c:1353
20230 msgid "Could not delete %s"
20231 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
20233 #: builtin/remote.c:1361
20235 msgid "Not a valid ref: %s"
20236 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
20238 #: builtin/remote.c:1363
20240 msgid "Could not setup %s"
20241 msgstr "Không thể cài đặt %s"
20243 #: builtin/remote.c:1381
20245 msgid " %s will become dangling!"
20246 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
20248 #: builtin/remote.c:1382
20250 msgid " %s has become dangling!"
20251 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
20253 #: builtin/remote.c:1392
20256 msgstr "Đang xén bớt %s"
20258 #: builtin/remote.c:1393
20263 #: builtin/remote.c:1409
20265 msgid " * [would prune] %s"
20266 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
20268 #: builtin/remote.c:1412
20270 msgid " * [pruned] %s"
20271 msgstr " * [đã bị xén] %s"
20273 #: builtin/remote.c:1457
20274 msgid "prune remotes after fetching"
20275 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
20277 #: builtin/remote.c:1521 builtin/remote.c:1577 builtin/remote.c:1647
20279 msgid "No such remote '%s'"
20280 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
20282 #: builtin/remote.c:1539
20284 msgstr "thêm nhánh"
20286 #: builtin/remote.c:1546
20287 msgid "no remote specified"
20288 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
20290 #: builtin/remote.c:1563
20291 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
20292 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
20294 #: builtin/remote.c:1565
20295 msgid "return all URLs"
20296 msgstr "trả về mọi URL"
20298 #: builtin/remote.c:1595
20300 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
20301 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
20303 #: builtin/remote.c:1621
20304 msgid "manipulate push URLs"
20305 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
20307 #: builtin/remote.c:1623
20311 #: builtin/remote.c:1625
20312 msgid "delete URLs"
20315 #: builtin/remote.c:1632
20316 msgid "--add --delete doesn't make sense"
20317 msgstr "--add --delete không hợp lý"
20319 #: builtin/remote.c:1673
20321 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
20322 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
20324 #: builtin/remote.c:1681
20326 msgid "No such URL found: %s"
20327 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
20329 #: builtin/remote.c:1683
20330 msgid "Will not delete all non-push URLs"
20331 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
20333 #: builtin/repack.c:25
20334 msgid "git repack [<options>]"
20335 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
20337 #: builtin/repack.c:30
20339 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
20340 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
20342 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
20343 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
20345 #: builtin/repack.c:197
20346 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
20348 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
20351 #: builtin/repack.c:268 builtin/repack.c:447
20352 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
20354 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
20357 #: builtin/repack.c:295
20358 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
20359 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
20361 #: builtin/repack.c:323
20362 msgid "pack everything in a single pack"
20363 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
20365 #: builtin/repack.c:325
20366 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
20367 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
20369 #: builtin/repack.c:328
20370 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
20371 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
20373 #: builtin/repack.c:330
20374 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
20375 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
20377 #: builtin/repack.c:332
20378 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
20379 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
20381 #: builtin/repack.c:334
20382 msgid "do not run git-update-server-info"
20383 msgstr "không chạy git-update-server-info"
20385 #: builtin/repack.c:337
20386 msgid "pass --local to git-pack-objects"
20387 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
20389 #: builtin/repack.c:339
20390 msgid "write bitmap index"
20391 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
20393 #: builtin/repack.c:341
20394 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
20395 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
20397 #: builtin/repack.c:342
20398 msgid "approxidate"
20399 msgstr "ngày ước tính"
20401 #: builtin/repack.c:343
20402 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
20403 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
20405 #: builtin/repack.c:345
20406 msgid "with -a, repack unreachable objects"
20407 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
20409 #: builtin/repack.c:347
20410 msgid "size of the window used for delta compression"
20411 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
20413 #: builtin/repack.c:348 builtin/repack.c:354
20417 #: builtin/repack.c:349
20418 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
20419 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
20421 #: builtin/repack.c:351
20422 msgid "limits the maximum delta depth"
20423 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
20425 #: builtin/repack.c:353
20426 msgid "limits the maximum number of threads"
20427 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
20429 #: builtin/repack.c:355
20430 msgid "maximum size of each packfile"
20431 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
20433 #: builtin/repack.c:357
20434 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
20435 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
20437 #: builtin/repack.c:359
20438 msgid "do not repack this pack"
20439 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
20441 #: builtin/repack.c:369
20442 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
20443 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
20445 #: builtin/repack.c:373
20446 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
20447 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
20449 #: builtin/repack.c:456
20450 msgid "Nothing new to pack."
20451 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
20453 #: builtin/repack.c:486
20455 msgid "missing required file: %s"
20456 msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s"
20458 #: builtin/repack.c:488
20460 msgid "could not unlink: %s"
20461 msgstr "không thể bỏ liên kết: %s"
20463 #: builtin/replace.c:22
20464 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
20465 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
20467 #: builtin/replace.c:23
20468 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
20469 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
20471 #: builtin/replace.c:24
20472 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
20473 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
20475 #: builtin/replace.c:25
20476 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
20477 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
20479 #: builtin/replace.c:26
20480 msgid "git replace -d <object>..."
20481 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
20483 #: builtin/replace.c:27
20484 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
20485 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
20487 #: builtin/replace.c:90
20490 "invalid replace format '%s'\n"
20491 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
20493 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
20494 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
20496 #: builtin/replace.c:125
20498 msgid "replace ref '%s' not found"
20499 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
20501 #: builtin/replace.c:141
20503 msgid "Deleted replace ref '%s'"
20504 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
20506 #: builtin/replace.c:153
20508 msgid "'%s' is not a valid ref name"
20509 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
20511 #: builtin/replace.c:158
20513 msgid "replace ref '%s' already exists"
20514 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
20516 #: builtin/replace.c:178
20519 "Objects must be of the same type.\n"
20520 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
20521 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
20523 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
20524 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
20525 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
20527 #: builtin/replace.c:229
20529 msgid "unable to open %s for writing"
20530 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
20532 #: builtin/replace.c:242
20533 msgid "cat-file reported failure"
20534 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
20536 #: builtin/replace.c:258
20538 msgid "unable to open %s for reading"
20539 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
20541 #: builtin/replace.c:272
20542 msgid "unable to spawn mktree"
20543 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
20545 #: builtin/replace.c:276
20546 msgid "unable to read from mktree"
20547 msgstr "không thể đọc từ mktree"
20549 #: builtin/replace.c:285
20550 msgid "mktree reported failure"
20551 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
20553 #: builtin/replace.c:289
20554 msgid "mktree did not return an object name"
20555 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
20557 #: builtin/replace.c:298
20559 msgid "unable to fstat %s"
20560 msgstr "không thể fstat %s"
20562 #: builtin/replace.c:303
20563 msgid "unable to write object to database"
20564 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
20566 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
20567 #: builtin/replace.c:454
20569 msgid "not a valid object name: '%s'"
20570 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
20572 #: builtin/replace.c:326
20574 msgid "unable to get object type for %s"
20575 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
20577 #: builtin/replace.c:342
20578 msgid "editing object file failed"
20579 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
20581 #: builtin/replace.c:351
20583 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
20584 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
20586 #: builtin/replace.c:384
20588 msgid "could not parse %s as a commit"
20589 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
20591 #: builtin/replace.c:416
20593 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
20594 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
20596 #: builtin/replace.c:418
20598 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
20599 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
20601 #: builtin/replace.c:430
20604 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
20605 "instead of --graft"
20607 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
20608 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
20610 #: builtin/replace.c:469
20612 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
20613 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
20615 #: builtin/replace.c:470
20616 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
20617 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
20619 #: builtin/replace.c:480
20621 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
20622 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
20624 #: builtin/replace.c:488
20626 msgid "graft for '%s' unnecessary"
20627 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
20629 #: builtin/replace.c:492
20631 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
20632 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
20634 #: builtin/replace.c:527
20637 "could not convert the following graft(s):\n"
20640 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
20643 #: builtin/replace.c:548
20644 msgid "list replace refs"
20645 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
20647 #: builtin/replace.c:549
20648 msgid "delete replace refs"
20649 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
20651 #: builtin/replace.c:550
20652 msgid "edit existing object"
20653 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
20655 #: builtin/replace.c:551
20656 msgid "change a commit's parents"
20657 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
20659 #: builtin/replace.c:552
20660 msgid "convert existing graft file"
20661 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
20663 #: builtin/replace.c:553
20664 msgid "replace the ref if it exists"
20665 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
20667 #: builtin/replace.c:555
20668 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
20669 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
20671 #: builtin/replace.c:556
20672 msgid "use this format"
20673 msgstr "dùng định dạng này"
20675 #: builtin/replace.c:569
20676 msgid "--format cannot be used when not listing"
20677 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
20679 #: builtin/replace.c:577
20680 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
20681 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
20683 #: builtin/replace.c:581
20684 msgid "--raw only makes sense with --edit"
20685 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
20687 #: builtin/replace.c:587
20688 msgid "-d needs at least one argument"
20689 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
20691 #: builtin/replace.c:593
20692 msgid "bad number of arguments"
20693 msgstr "số lượng đối số không đúng"
20695 #: builtin/replace.c:599
20696 msgid "-e needs exactly one argument"
20697 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
20699 #: builtin/replace.c:605
20700 msgid "-g needs at least one argument"
20701 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
20703 #: builtin/replace.c:611
20704 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
20705 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
20707 #: builtin/replace.c:617
20708 msgid "only one pattern can be given with -l"
20709 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
20711 #: builtin/rerere.c:13
20712 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
20714 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
20716 #: builtin/rerere.c:60
20717 msgid "register clean resolutions in index"
20718 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
20720 #: builtin/rerere.c:79
20721 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
20722 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
20724 #: builtin/rerere.c:113
20726 msgid "unable to generate diff for '%s'"
20727 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
20729 #: builtin/reset.c:32
20731 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
20733 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
20735 #: builtin/reset.c:33
20736 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
20737 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…"
20739 #: builtin/reset.c:34
20741 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
20743 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
20745 #: builtin/reset.c:35
20746 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
20747 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]"
20749 #: builtin/reset.c:41
20753 #: builtin/reset.c:41
20757 #: builtin/reset.c:41
20761 #: builtin/reset.c:41
20765 #: builtin/reset.c:41
20769 #: builtin/reset.c:83
20770 msgid "You do not have a valid HEAD."
20771 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
20773 #: builtin/reset.c:85
20774 msgid "Failed to find tree of HEAD."
20775 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
20777 #: builtin/reset.c:91
20779 msgid "Failed to find tree of %s."
20780 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
20782 #: builtin/reset.c:116
20784 msgid "HEAD is now at %s"
20785 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
20787 #: builtin/reset.c:195
20789 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
20790 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
20792 #: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:594
20793 #: builtin/stash.c:618
20794 msgid "be quiet, only report errors"
20795 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
20797 #: builtin/reset.c:297
20798 msgid "reset HEAD and index"
20799 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
20801 #: builtin/reset.c:298
20802 msgid "reset only HEAD"
20803 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
20805 #: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
20806 msgid "reset HEAD, index and working tree"
20807 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
20809 #: builtin/reset.c:304
20810 msgid "reset HEAD but keep local changes"
20811 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
20813 #: builtin/reset.c:310
20814 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
20815 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
20817 #: builtin/reset.c:344
20819 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
20820 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
20822 #: builtin/reset.c:352
20824 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
20825 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
20827 #: builtin/reset.c:361
20828 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
20829 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
20831 #: builtin/reset.c:371
20832 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
20834 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
20835 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
20837 #: builtin/reset.c:373
20839 msgid "Cannot do %s reset with paths."
20840 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
20842 #: builtin/reset.c:388
20844 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
20845 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
20847 #: builtin/reset.c:392
20848 msgid "-N can only be used with --mixed"
20849 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
20851 #: builtin/reset.c:413
20852 msgid "Unstaged changes after reset:"
20853 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
20855 #: builtin/reset.c:416
20859 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
20860 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
20861 "to make this the default.\n"
20864 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
20866 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
20867 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
20869 #: builtin/reset.c:434
20871 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
20872 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
20874 #: builtin/reset.c:439
20875 msgid "Could not write new index file."
20876 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
20878 #: builtin/rev-list.c:499
20879 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
20880 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
20882 #: builtin/rev-list.c:560
20883 msgid "object filtering requires --objects"
20884 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
20886 #: builtin/rev-list.c:610
20887 msgid "rev-list does not support display of notes"
20888 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
20890 #: builtin/rev-list.c:615
20891 msgid "marked counting is incompatible with --objects"
20892 msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
20894 #: builtin/rev-parse.c:409
20895 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
20896 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
20898 #: builtin/rev-parse.c:414
20899 msgid "keep the `--` passed as an arg"
20900 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
20902 #: builtin/rev-parse.c:416
20903 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
20904 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
20906 #: builtin/rev-parse.c:419
20907 msgid "output in stuck long form"
20908 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
20910 #: builtin/rev-parse.c:552
20912 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
20913 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
20914 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
20916 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
20918 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
20919 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
20920 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
20922 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
20924 #: builtin/revert.c:24
20925 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
20926 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20928 #: builtin/revert.c:25
20929 msgid "git revert <subcommand>"
20930 msgstr "git revert <lệnh-con>"
20932 #: builtin/revert.c:30
20933 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
20934 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20936 #: builtin/revert.c:31
20937 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
20938 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
20940 #: builtin/revert.c:72
20942 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
20943 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
20945 #: builtin/revert.c:92
20947 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
20948 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
20950 #: builtin/revert.c:102
20951 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
20952 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20954 #: builtin/revert.c:103
20955 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
20956 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20958 #: builtin/revert.c:104
20959 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
20960 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20962 #: builtin/revert.c:105
20963 msgid "skip current commit and continue"
20964 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
20966 #: builtin/revert.c:107
20967 msgid "don't automatically commit"
20968 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
20970 #: builtin/revert.c:108
20971 msgid "edit the commit message"
20972 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
20974 #: builtin/revert.c:111
20975 msgid "parent-number"
20978 #: builtin/revert.c:112
20979 msgid "select mainline parent"
20980 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
20982 #: builtin/revert.c:114
20983 msgid "merge strategy"
20984 msgstr "chiến lược hòa trộn"
20986 #: builtin/revert.c:116
20987 msgid "option for merge strategy"
20988 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
20990 #: builtin/revert.c:125
20991 msgid "append commit name"
20992 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
20994 #: builtin/revert.c:127
20995 msgid "preserve initially empty commits"
20996 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
20998 #: builtin/revert.c:129
20999 msgid "keep redundant, empty commits"
21000 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
21002 #: builtin/revert.c:239
21003 msgid "revert failed"
21004 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
21006 #: builtin/revert.c:252
21007 msgid "cherry-pick failed"
21008 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
21011 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
21012 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
21014 #: builtin/rm.c:207
21016 "the following file has staged content different from both the\n"
21017 "file and the HEAD:"
21019 "the following files have staged content different from both the\n"
21020 "file and the HEAD:"
21022 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
21023 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
21025 #: builtin/rm.c:212
21028 "(use -f to force removal)"
21031 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
21033 #: builtin/rm.c:216
21034 msgid "the following file has changes staged in the index:"
21035 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
21036 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
21038 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
21041 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
21044 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
21046 #: builtin/rm.c:226
21047 msgid "the following file has local modifications:"
21048 msgid_plural "the following files have local modifications:"
21049 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
21051 #: builtin/rm.c:243
21052 msgid "do not list removed files"
21053 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
21055 #: builtin/rm.c:244
21056 msgid "only remove from the index"
21057 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
21059 #: builtin/rm.c:245
21060 msgid "override the up-to-date check"
21061 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
21063 #: builtin/rm.c:246
21064 msgid "allow recursive removal"
21065 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
21067 #: builtin/rm.c:248
21068 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
21069 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
21071 #: builtin/rm.c:282
21072 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
21073 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
21075 #: builtin/rm.c:305
21076 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
21078 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
21080 #: builtin/rm.c:323
21082 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
21083 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
21085 #: builtin/rm.c:362
21087 msgid "git rm: unable to remove %s"
21088 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
21090 #: builtin/send-pack.c:20
21092 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
21093 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
21095 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
21097 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
21098 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
21100 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
21102 #: builtin/send-pack.c:188
21103 msgid "remote name"
21104 msgstr "tên máy dịch vụ"
21106 #: builtin/send-pack.c:201
21107 msgid "use stateless RPC protocol"
21108 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
21110 #: builtin/send-pack.c:202
21111 msgid "read refs from stdin"
21112 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
21114 #: builtin/send-pack.c:203
21115 msgid "print status from remote helper"
21116 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
21118 #: builtin/shortlog.c:16
21119 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
21120 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
21122 #: builtin/shortlog.c:17
21123 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
21124 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
21126 #: builtin/shortlog.c:135
21127 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
21129 "việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
21131 #: builtin/shortlog.c:145
21132 msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
21133 msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
21135 #: builtin/shortlog.c:335
21137 msgid "unknown group type: %s"
21138 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
21140 #: builtin/shortlog.c:363
21141 msgid "Group by committer rather than author"
21142 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
21144 #: builtin/shortlog.c:366
21145 msgid "sort output according to the number of commits per author"
21146 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
21148 #: builtin/shortlog.c:368
21149 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
21150 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
21152 #: builtin/shortlog.c:370
21153 msgid "Show the email address of each author"
21154 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
21156 #: builtin/shortlog.c:371
21157 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
21158 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
21160 #: builtin/shortlog.c:372
21161 msgid "Linewrap output"
21162 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
21164 #: builtin/shortlog.c:374
21168 #: builtin/shortlog.c:375
21169 msgid "Group by field"
21170 msgstr "Nhóm theo trường"
21172 #: builtin/shortlog.c:403
21173 msgid "too many arguments given outside repository"
21174 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
21176 #: builtin/show-branch.c:13
21178 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
21179 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
21180 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
21181 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
21183 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
21184 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
21185 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
21186 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
21188 #: builtin/show-branch.c:17
21189 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
21190 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
21192 #: builtin/show-branch.c:395
21194 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
21195 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
21196 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
21198 #: builtin/show-branch.c:548
21200 msgid "no matching refs with %s"
21201 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
21203 #: builtin/show-branch.c:645
21204 msgid "show remote-tracking and local branches"
21205 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
21207 #: builtin/show-branch.c:647
21208 msgid "show remote-tracking branches"
21209 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
21211 #: builtin/show-branch.c:649
21212 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
21213 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
21215 #: builtin/show-branch.c:651
21216 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
21217 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
21219 #: builtin/show-branch.c:653
21220 msgid "synonym to more=-1"
21221 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
21223 #: builtin/show-branch.c:654
21224 msgid "suppress naming strings"
21225 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
21227 #: builtin/show-branch.c:656
21228 msgid "include the current branch"
21229 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
21231 #: builtin/show-branch.c:658
21232 msgid "name commits with their object names"
21233 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
21235 #: builtin/show-branch.c:660
21236 msgid "show possible merge bases"
21237 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
21239 #: builtin/show-branch.c:662
21240 msgid "show refs unreachable from any other ref"
21241 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
21243 #: builtin/show-branch.c:664
21244 msgid "show commits in topological order"
21245 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
21247 #: builtin/show-branch.c:667
21248 msgid "show only commits not on the first branch"
21249 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
21251 #: builtin/show-branch.c:669
21252 msgid "show merges reachable from only one tip"
21253 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
21255 #: builtin/show-branch.c:671
21256 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
21257 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
21259 #: builtin/show-branch.c:674
21260 msgid "<n>[,<base>]"
21261 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
21263 #: builtin/show-branch.c:675
21264 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
21265 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
21267 #: builtin/show-branch.c:711
21269 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
21271 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
21272 "independent hay --merge-base"
21274 #: builtin/show-branch.c:735
21275 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
21276 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
21278 #: builtin/show-branch.c:738
21279 msgid "--reflog option needs one branch name"
21280 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
21282 #: builtin/show-branch.c:741
21284 msgid "only %d entry can be shown at one time."
21285 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
21286 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
21288 #: builtin/show-branch.c:745
21290 msgid "no such ref %s"
21291 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
21293 #: builtin/show-branch.c:831
21295 msgid "cannot handle more than %d rev."
21296 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
21297 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
21299 #: builtin/show-branch.c:835
21301 msgid "'%s' is not a valid ref."
21302 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
21304 #: builtin/show-branch.c:838
21306 msgid "cannot find commit %s (%s)"
21307 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
21309 #: builtin/show-index.c:21
21310 msgid "hash-algorithm"
21311 msgstr "thuật-toán-băm"
21313 #: builtin/show-index.c:31
21314 msgid "Unknown hash algorithm"
21315 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
21317 #: builtin/show-ref.c:12
21319 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
21320 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
21322 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
21323 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
21325 #: builtin/show-ref.c:13
21326 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
21327 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
21329 #: builtin/show-ref.c:162
21330 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
21331 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
21333 #: builtin/show-ref.c:163
21334 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
21335 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
21337 #: builtin/show-ref.c:164
21338 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
21340 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
21342 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
21343 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
21344 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
21346 #: builtin/show-ref.c:171
21347 msgid "dereference tags into object IDs"
21348 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
21350 #: builtin/show-ref.c:173
21351 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
21352 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
21354 #: builtin/show-ref.c:177
21355 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
21357 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
21359 #: builtin/show-ref.c:179
21360 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
21362 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
21365 #: builtin/sparse-checkout.c:21
21366 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
21367 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
21369 #: builtin/sparse-checkout.c:50
21370 msgid "git sparse-checkout list"
21371 msgstr "git sparse-checkout list"
21373 #: builtin/sparse-checkout.c:76
21374 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
21376 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
21379 #: builtin/sparse-checkout.c:228
21380 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
21381 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
21383 #: builtin/sparse-checkout.c:269
21384 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
21385 msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
21387 #: builtin/sparse-checkout.c:271
21388 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
21389 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
21391 #: builtin/sparse-checkout.c:288
21392 msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
21393 msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
21395 #: builtin/sparse-checkout.c:307
21396 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
21397 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
21399 #: builtin/sparse-checkout.c:344
21401 msgid "failed to open '%s'"
21402 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
21404 #: builtin/sparse-checkout.c:401
21406 msgid "could not normalize path %s"
21407 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
21409 #: builtin/sparse-checkout.c:413
21410 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
21411 msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
21413 #: builtin/sparse-checkout.c:438
21415 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
21416 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
21418 #: builtin/sparse-checkout.c:492 builtin/sparse-checkout.c:516
21419 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
21420 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
21422 #: builtin/sparse-checkout.c:561
21423 msgid "read patterns from standard in"
21424 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
21426 #: builtin/sparse-checkout.c:576
21427 msgid "git sparse-checkout reapply"
21428 msgstr "git sparse-checkout reapply"
21430 #: builtin/sparse-checkout.c:595
21431 msgid "git sparse-checkout disable"
21432 msgstr "git sparse-checkout disable"
21434 #: builtin/sparse-checkout.c:623
21435 msgid "error while refreshing working directory"
21436 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
21438 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
21439 msgid "git stash list [<options>]"
21440 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
21442 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
21443 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
21444 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
21446 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
21447 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
21448 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
21450 #: builtin/stash.c:25
21451 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21452 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21454 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
21455 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
21456 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
21458 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
21459 msgid "git stash clear"
21460 msgstr "git stash clear"
21462 #: builtin/stash.c:28
21464 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21465 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
21466 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
21467 " [--] [<pathspec>...]]"
21469 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21470 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
21471 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
21472 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
21474 #: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
21476 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21477 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
21479 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21480 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
21482 #: builtin/stash.c:53
21483 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21484 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21486 #: builtin/stash.c:58
21487 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21488 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21490 #: builtin/stash.c:73
21491 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
21492 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
21494 #: builtin/stash.c:78
21496 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21497 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
21498 " [--] [<pathspec>...]]"
21500 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21501 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
21502 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
21504 #: builtin/stash.c:128
21506 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
21507 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
21509 #: builtin/stash.c:148
21511 msgid "Too many revisions specified:%s"
21512 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
21514 #: builtin/stash.c:162
21515 msgid "No stash entries found."
21516 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
21518 #: builtin/stash.c:176
21520 msgid "%s is not a valid reference"
21521 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
21523 #: builtin/stash.c:225
21524 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
21526 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
21528 #: builtin/stash.c:404
21529 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
21530 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
21532 #: builtin/stash.c:415
21534 msgid "could not generate diff %s^!."
21535 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
21537 #: builtin/stash.c:422
21538 msgid "conflicts in index. Try without --index."
21539 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
21541 #: builtin/stash.c:428
21542 msgid "could not save index tree"
21543 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
21545 #: builtin/stash.c:437
21546 msgid "could not restore untracked files from stash"
21547 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
21549 #: builtin/stash.c:451
21551 msgid "Merging %s with %s"
21552 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
21554 #: builtin/stash.c:461
21555 msgid "Index was not unstashed."
21556 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
21558 #: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:620
21559 msgid "attempt to recreate the index"
21560 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
21562 #: builtin/stash.c:566
21564 msgid "Dropped %s (%s)"
21565 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
21567 #: builtin/stash.c:569
21569 msgid "%s: Could not drop stash entry"
21570 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
21572 #: builtin/stash.c:582
21574 msgid "'%s' is not a stash reference"
21575 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
21577 #: builtin/stash.c:632
21578 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
21579 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
21581 #: builtin/stash.c:655
21582 msgid "No branch name specified"
21583 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
21585 #: builtin/stash.c:799 builtin/stash.c:836
21587 msgid "Cannot update %s with %s"
21588 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
21590 #: builtin/stash.c:817 builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
21591 msgid "stash message"
21592 msgstr "phần chú thích cho stash"
21594 #: builtin/stash.c:827
21595 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
21596 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
21598 #: builtin/stash.c:1042
21599 msgid "No changes selected"
21600 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
21602 #: builtin/stash.c:1142
21603 msgid "You do not have the initial commit yet"
21604 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
21606 #: builtin/stash.c:1169
21607 msgid "Cannot save the current index state"
21608 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
21610 #: builtin/stash.c:1178
21611 msgid "Cannot save the untracked files"
21612 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
21614 #: builtin/stash.c:1189 builtin/stash.c:1198
21615 msgid "Cannot save the current worktree state"
21616 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
21618 #: builtin/stash.c:1226
21619 msgid "Cannot record working tree state"
21620 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
21622 #: builtin/stash.c:1275
21623 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
21624 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
21626 #: builtin/stash.c:1291
21627 msgid "Did you forget to 'git add'?"
21628 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
21630 #: builtin/stash.c:1306
21631 msgid "No local changes to save"
21632 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
21634 #: builtin/stash.c:1313
21635 msgid "Cannot initialize stash"
21636 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
21638 #: builtin/stash.c:1328
21639 msgid "Cannot save the current status"
21640 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
21642 #: builtin/stash.c:1333
21644 msgid "Saved working directory and index state %s"
21645 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
21647 #: builtin/stash.c:1423
21648 msgid "Cannot remove worktree changes"
21649 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
21651 #: builtin/stash.c:1462 builtin/stash.c:1527
21653 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
21655 #: builtin/stash.c:1464 builtin/stash.c:1529
21656 msgid "stash in patch mode"
21657 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
21659 #: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1530
21661 msgstr "chế độ im lặng"
21663 #: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1532
21664 msgid "include untracked files in stash"
21665 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
21667 #: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
21668 msgid "include ignore files"
21669 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
21671 #: builtin/stash.c:1569
21673 "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
21674 "See its entry in 'git help config' for details."
21676 "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
21677 "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
21679 #: builtin/stripspace.c:18
21680 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
21681 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
21683 #: builtin/stripspace.c:19
21684 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
21685 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
21687 #: builtin/stripspace.c:37
21688 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
21689 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
21691 #: builtin/stripspace.c:40
21692 msgid "prepend comment character and space to each line"
21693 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
21695 #: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2423
21697 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
21698 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
21700 #: builtin/submodule--helper.c:64
21701 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
21702 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
21704 #: builtin/submodule--helper.c:102
21706 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
21707 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
21709 #: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1819
21710 msgid "alternative anchor for relative paths"
21711 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
21713 #: builtin/submodule--helper.c:415
21714 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
21715 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
21717 #: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629
21718 #: builtin/submodule--helper.c:652
21720 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
21721 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
21723 #: builtin/submodule--helper.c:524
21725 msgid "Entering '%s'\n"
21726 msgstr "Đang vào “%s”\n"
21728 #: builtin/submodule--helper.c:527
21731 "run_command returned non-zero status for %s\n"
21734 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
21737 #: builtin/submodule--helper.c:549
21740 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
21741 "submodules of %s\n"
21744 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
21745 "con lồng nhau của %s\n"
21748 #: builtin/submodule--helper.c:565
21749 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
21750 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
21752 #: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1487
21753 msgid "Recurse into nested submodules"
21754 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
21756 #: builtin/submodule--helper.c:572
21757 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
21758 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
21760 #: builtin/submodule--helper.c:599
21763 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
21764 "authoritative upstream."
21766 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
21769 #: builtin/submodule--helper.c:666
21771 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
21772 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21774 #: builtin/submodule--helper.c:670
21776 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
21777 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
21779 #: builtin/submodule--helper.c:680
21781 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
21782 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
21784 #: builtin/submodule--helper.c:687
21786 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
21787 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21789 #: builtin/submodule--helper.c:709
21790 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
21791 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
21793 #: builtin/submodule--helper.c:714
21794 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
21795 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
21797 #: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922
21799 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
21801 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
21804 #: builtin/submodule--helper.c:835
21806 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
21807 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
21809 #: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457
21811 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
21812 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
21814 #: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623
21815 msgid "Suppress submodule status output"
21816 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
21818 #: builtin/submodule--helper.c:887
21820 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
21823 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
21826 #: builtin/submodule--helper.c:888
21827 msgid "recurse into nested submodules"
21828 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
21830 #: builtin/submodule--helper.c:893
21831 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
21833 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
21835 #: builtin/submodule--helper.c:917
21836 msgid "git submodule--helper name <path>"
21837 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
21839 #: builtin/submodule--helper.c:989
21841 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
21843 "* %s %s(blob)->%s(\n"
21846 #: builtin/submodule--helper.c:992
21848 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
21849 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
21851 #: builtin/submodule--helper.c:1005
21856 #: builtin/submodule--helper.c:1055
21858 msgid "couldn't hash object from '%s'"
21859 msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
21861 #: builtin/submodule--helper.c:1059
21863 msgid "unexpected mode %o\n"
21864 msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
21866 #: builtin/submodule--helper.c:1300
21867 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
21868 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
21870 #: builtin/submodule--helper.c:1302
21871 msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
21873 "để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
21875 #: builtin/submodule--helper.c:1304
21876 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
21878 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”"
21880 #: builtin/submodule--helper.c:1306
21881 msgid "limit the summary size"
21882 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
21884 #: builtin/submodule--helper.c:1311
21885 msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
21887 "git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
21890 #: builtin/submodule--helper.c:1335
21891 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
21892 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
21894 #: builtin/submodule--helper.c:1340
21895 msgid "--cached and --files are mutually exclusive"
21896 msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau"
21898 #: builtin/submodule--helper.c:1407
21900 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
21901 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
21903 #: builtin/submodule--helper.c:1413
21905 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
21906 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21908 #: builtin/submodule--helper.c:1427
21910 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
21911 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
21913 #: builtin/submodule--helper.c:1438
21915 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
21916 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
21918 #: builtin/submodule--helper.c:1485
21919 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
21920 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
21922 #: builtin/submodule--helper.c:1492
21923 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
21924 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
21926 #: builtin/submodule--helper.c:1546
21929 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
21930 "really want to remove it including all of its history)"
21932 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
21933 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
21935 #: builtin/submodule--helper.c:1558
21938 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
21941 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
21944 #: builtin/submodule--helper.c:1566
21946 msgid "Cleared directory '%s'\n"
21947 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
21949 #: builtin/submodule--helper.c:1568
21951 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
21952 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
21954 #: builtin/submodule--helper.c:1579
21956 msgid "could not create empty submodule directory %s"
21957 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
21959 #: builtin/submodule--helper.c:1595
21961 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
21962 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
21964 #: builtin/submodule--helper.c:1624
21965 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
21966 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
21968 #: builtin/submodule--helper.c:1625
21969 msgid "Unregister all submodules"
21970 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
21972 #: builtin/submodule--helper.c:1630
21974 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
21976 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
21978 #: builtin/submodule--helper.c:1644
21979 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
21980 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
21982 #: builtin/submodule--helper.c:1713
21984 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
21985 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
21986 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
21987 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
21989 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
21991 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
21993 "submodule.alternateErrorStrategy thành “info” hoặc, tương đương, nhân bản "
21995 "“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”."
21997 #: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755
21999 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
22000 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
22002 #: builtin/submodule--helper.c:1791
22004 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
22005 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
22007 #: builtin/submodule--helper.c:1798
22009 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
22010 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
22012 #: builtin/submodule--helper.c:1822
22013 msgid "where the new submodule will be cloned to"
22014 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
22016 #: builtin/submodule--helper.c:1825
22017 msgid "name of the new submodule"
22018 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
22020 #: builtin/submodule--helper.c:1828
22021 msgid "url where to clone the submodule from"
22022 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
22024 #: builtin/submodule--helper.c:1836
22025 msgid "depth for shallow clones"
22026 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
22028 #: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348
22029 msgid "force cloning progress"
22030 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
22032 #: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350
22033 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
22034 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
22036 #: builtin/submodule--helper.c:1848
22038 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
22039 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
22040 "<url> --path <path>"
22042 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
22043 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
22046 #: builtin/submodule--helper.c:1873
22048 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
22049 msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con"
22051 #: builtin/submodule--helper.c:1884
22053 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
22054 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
22056 #: builtin/submodule--helper.c:1888
22058 msgid "directory not empty: '%s'"
22059 msgstr "thư mục không trống: “%s”"
22061 #: builtin/submodule--helper.c:1900
22063 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
22064 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
22066 #: builtin/submodule--helper.c:1936
22068 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
22069 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22071 #: builtin/submodule--helper.c:1940
22073 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
22075 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22077 #: builtin/submodule--helper.c:2041
22079 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
22080 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
22082 #: builtin/submodule--helper.c:2045
22083 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
22084 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
22086 #: builtin/submodule--helper.c:2075
22088 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
22089 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
22091 #: builtin/submodule--helper.c:2104
22093 msgid "Skipping submodule '%s'"
22094 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
22096 #: builtin/submodule--helper.c:2254
22098 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
22099 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
22101 #: builtin/submodule--helper.c:2265
22103 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
22104 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
22106 #: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573
22107 msgid "path into the working tree"
22108 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
22110 #: builtin/submodule--helper.c:2330
22111 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
22112 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
22114 #: builtin/submodule--helper.c:2334
22115 msgid "rebase, merge, checkout or none"
22116 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
22118 #: builtin/submodule--helper.c:2340
22119 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
22121 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
22123 #: builtin/submodule--helper.c:2343
22124 msgid "parallel jobs"
22125 msgstr "công việc đồng thời"
22127 #: builtin/submodule--helper.c:2345
22128 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
22129 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
22131 #: builtin/submodule--helper.c:2346
22132 msgid "don't print cloning progress"
22133 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
22135 #: builtin/submodule--helper.c:2357
22136 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
22138 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
22140 #: builtin/submodule--helper.c:2370
22141 msgid "bad value for update parameter"
22142 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
22144 #: builtin/submodule--helper.c:2418
22147 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
22148 "the superproject is not on any branch"
22150 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
22151 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
22153 #: builtin/submodule--helper.c:2541
22155 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
22156 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
22158 #: builtin/submodule--helper.c:2574
22159 msgid "recurse into submodules"
22160 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
22162 #: builtin/submodule--helper.c:2580
22163 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
22164 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
22166 #: builtin/submodule--helper.c:2636
22167 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
22168 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
22170 #: builtin/submodule--helper.c:2639
22171 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
22172 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
22174 #: builtin/submodule--helper.c:2644
22175 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
22176 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
22178 #: builtin/submodule--helper.c:2645
22179 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
22180 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
22182 #: builtin/submodule--helper.c:2646
22183 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
22184 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
22186 #: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:150
22188 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
22189 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
22191 #: builtin/submodule--helper.c:2681
22192 msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
22193 msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
22195 #: builtin/submodule--helper.c:2685
22196 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
22197 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
22199 #: builtin/submodule--helper.c:2718
22200 msgid "set the default tracking branch to master"
22201 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
22203 #: builtin/submodule--helper.c:2720
22204 msgid "set the default tracking branch"
22205 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
22207 #: builtin/submodule--helper.c:2724
22208 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
22210 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
22212 #: builtin/submodule--helper.c:2725
22214 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
22216 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
22219 #: builtin/submodule--helper.c:2732
22220 msgid "--branch or --default required"
22221 msgstr "cần --branch hoặc --default"
22223 #: builtin/submodule--helper.c:2735
22224 msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
22225 msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
22227 #: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:438 git.c:711
22229 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
22230 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
22232 #: builtin/submodule--helper.c:2798
22234 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
22235 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
22237 #: builtin/symbolic-ref.c:8
22238 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
22239 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
22241 #: builtin/symbolic-ref.c:9
22242 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
22243 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
22245 #: builtin/symbolic-ref.c:40
22246 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
22247 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
22249 #: builtin/symbolic-ref.c:41
22250 msgid "delete symbolic ref"
22251 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
22253 #: builtin/symbolic-ref.c:42
22254 msgid "shorten ref output"
22255 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
22257 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499
22261 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499
22262 msgid "reason of the update"
22263 msgstr "lý do cập nhật"
22265 #: builtin/tag.c:25
22267 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
22268 "\t\t<tagname> [<head>]"
22270 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
22271 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
22273 #: builtin/tag.c:27
22274 msgid "git tag -d <tagname>..."
22275 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
22277 #: builtin/tag.c:28
22279 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
22280 "points-at <object>]\n"
22281 "\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
22284 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
22285 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
22286 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
22287 "[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
22289 #: builtin/tag.c:30
22290 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
22291 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
22293 #: builtin/tag.c:89
22295 msgid "tag '%s' not found."
22296 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
22298 #: builtin/tag.c:105
22300 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
22301 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
22303 #: builtin/tag.c:135
22307 "Write a message for tag:\n"
22309 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
22312 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
22314 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
22316 #: builtin/tag.c:139
22320 "Write a message for tag:\n"
22322 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
22326 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
22328 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
22331 #: builtin/tag.c:198
22332 msgid "unable to sign the tag"
22333 msgstr "không thể ký thẻ"
22335 #: builtin/tag.c:200
22336 msgid "unable to write tag file"
22337 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
22339 #: builtin/tag.c:216
22342 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
22343 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
22345 "\tgit tag -f %s %s^{}"
22347 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
22348 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
22350 "\tgit tag -f %s %s^{}"
22352 #: builtin/tag.c:232
22353 msgid "bad object type."
22354 msgstr "kiểu đối tượng sai."
22356 #: builtin/tag.c:285
22357 msgid "no tag message?"
22358 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
22360 #: builtin/tag.c:292
22362 msgid "The tag message has been left in %s\n"
22363 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
22365 #: builtin/tag.c:403
22366 msgid "list tag names"
22367 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
22369 #: builtin/tag.c:405
22370 msgid "print <n> lines of each tag message"
22371 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
22373 #: builtin/tag.c:407
22374 msgid "delete tags"
22377 #: builtin/tag.c:408
22378 msgid "verify tags"
22379 msgstr "thẩm tra thẻ"
22381 #: builtin/tag.c:410
22382 msgid "Tag creation options"
22383 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
22385 #: builtin/tag.c:412
22386 msgid "annotated tag, needs a message"
22387 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
22389 #: builtin/tag.c:414
22390 msgid "tag message"
22391 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
22393 #: builtin/tag.c:416
22394 msgid "force edit of tag message"
22395 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
22397 #: builtin/tag.c:417
22398 msgid "annotated and GPG-signed tag"
22399 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
22401 #: builtin/tag.c:420
22402 msgid "use another key to sign the tag"
22403 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
22405 #: builtin/tag.c:421
22406 msgid "replace the tag if exists"
22407 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
22409 #: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:505
22410 msgid "create a reflog"
22411 msgstr "tạo một reflog"
22413 #: builtin/tag.c:424
22414 msgid "Tag listing options"
22415 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
22417 #: builtin/tag.c:425
22418 msgid "show tag list in columns"
22419 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
22421 #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
22422 msgid "print only tags that contain the commit"
22423 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
22425 #: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429
22426 msgid "print only tags that don't contain the commit"
22427 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
22429 #: builtin/tag.c:430
22430 msgid "print only tags that are merged"
22431 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
22433 #: builtin/tag.c:431
22434 msgid "print only tags that are not merged"
22435 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
22437 #: builtin/tag.c:435
22438 msgid "print only tags of the object"
22439 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
22441 #: builtin/tag.c:483
22442 msgid "--column and -n are incompatible"
22443 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
22445 #: builtin/tag.c:505
22446 msgid "-n option is only allowed in list mode"
22447 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22449 #: builtin/tag.c:507
22450 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
22451 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22453 #: builtin/tag.c:509
22454 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
22455 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22457 #: builtin/tag.c:511
22458 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
22459 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22461 #: builtin/tag.c:513
22462 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
22464 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22466 #: builtin/tag.c:524
22467 msgid "only one -F or -m option is allowed."
22468 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
22470 #: builtin/tag.c:543
22471 msgid "too many params"
22472 msgstr "quá nhiều đối số"
22474 #: builtin/tag.c:549
22476 msgid "'%s' is not a valid tag name."
22477 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
22479 #: builtin/tag.c:554
22481 msgid "tag '%s' already exists"
22482 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
22484 #: builtin/tag.c:585
22486 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
22487 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
22489 #: builtin/unpack-objects.c:502
22490 msgid "Unpacking objects"
22491 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
22493 #: builtin/update-index.c:84
22495 msgid "failed to create directory %s"
22496 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
22498 #: builtin/update-index.c:100
22500 msgid "failed to create file %s"
22501 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
22503 #: builtin/update-index.c:108
22505 msgid "failed to delete file %s"
22506 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
22508 #: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
22510 msgid "failed to delete directory %s"
22511 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
22513 #: builtin/update-index.c:140
22515 msgid "Testing mtime in '%s' "
22516 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
22518 #: builtin/update-index.c:154
22519 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
22520 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
22522 #: builtin/update-index.c:167
22523 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
22524 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
22526 #: builtin/update-index.c:180
22527 msgid "directory stat info changes after updating a file"
22528 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
22530 #: builtin/update-index.c:191
22531 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
22533 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
22536 #: builtin/update-index.c:202
22537 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
22538 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
22540 #: builtin/update-index.c:215
22541 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
22542 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
22544 #: builtin/update-index.c:222
22548 #: builtin/update-index.c:591
22549 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
22550 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
22552 #: builtin/update-index.c:974
22553 msgid "continue refresh even when index needs update"
22554 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
22556 #: builtin/update-index.c:977
22557 msgid "refresh: ignore submodules"
22558 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
22560 #: builtin/update-index.c:980
22561 msgid "do not ignore new files"
22562 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
22564 #: builtin/update-index.c:982
22565 msgid "let files replace directories and vice-versa"
22566 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
22568 #: builtin/update-index.c:984
22569 msgid "notice files missing from worktree"
22570 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
22572 #: builtin/update-index.c:986
22573 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
22575 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
22577 #: builtin/update-index.c:989
22578 msgid "refresh stat information"
22579 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
22581 #: builtin/update-index.c:993
22582 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
22583 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
22585 #: builtin/update-index.c:997
22586 msgid "<mode>,<object>,<path>"
22587 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
22589 #: builtin/update-index.c:998
22590 msgid "add the specified entry to the index"
22591 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
22593 #: builtin/update-index.c:1008
22594 msgid "mark files as \"not changing\""
22595 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
22597 #: builtin/update-index.c:1011
22598 msgid "clear assumed-unchanged bit"
22599 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
22601 #: builtin/update-index.c:1014
22602 msgid "mark files as \"index-only\""
22603 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
22605 #: builtin/update-index.c:1017
22606 msgid "clear skip-worktree bit"
22607 msgstr "xóa bít skip-worktree"
22609 #: builtin/update-index.c:1020
22610 msgid "do not touch index-only entries"
22611 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
22613 #: builtin/update-index.c:1022
22614 msgid "add to index only; do not add content to object database"
22616 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
22618 #: builtin/update-index.c:1024
22619 msgid "remove named paths even if present in worktree"
22621 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
22624 #: builtin/update-index.c:1026
22625 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
22626 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
22628 #: builtin/update-index.c:1028
22629 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
22630 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
22632 #: builtin/update-index.c:1032
22633 msgid "add entries from standard input to the index"
22634 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
22636 #: builtin/update-index.c:1036
22637 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
22638 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
22640 #: builtin/update-index.c:1040
22641 msgid "only update entries that differ from HEAD"
22642 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
22644 #: builtin/update-index.c:1044
22645 msgid "ignore files missing from worktree"
22646 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
22648 #: builtin/update-index.c:1047
22649 msgid "report actions to standard output"
22650 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
22652 #: builtin/update-index.c:1049
22653 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
22654 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
22656 #: builtin/update-index.c:1053
22657 msgid "write index in this format"
22658 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
22660 #: builtin/update-index.c:1055
22661 msgid "enable or disable split index"
22662 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
22664 #: builtin/update-index.c:1057
22665 msgid "enable/disable untracked cache"
22666 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
22668 #: builtin/update-index.c:1059
22669 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
22670 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
22672 #: builtin/update-index.c:1061
22673 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
22674 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
22676 #: builtin/update-index.c:1063
22677 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
22678 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
22680 #: builtin/update-index.c:1065
22681 msgid "enable or disable file system monitor"
22682 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
22684 #: builtin/update-index.c:1067
22685 msgid "mark files as fsmonitor valid"
22686 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
22688 #: builtin/update-index.c:1070
22689 msgid "clear fsmonitor valid bit"
22690 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
22692 #: builtin/update-index.c:1173
22694 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
22695 "enable split index"
22697 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
22698 "muốn bật chia tách mục lục"
22700 #: builtin/update-index.c:1182
22702 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
22703 "disable split index"
22705 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
22706 "muốn tắt chia tách mục lục"
22708 #: builtin/update-index.c:1194
22710 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
22711 "to disable the untracked cache"
22713 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
22714 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
22716 #: builtin/update-index.c:1198
22717 msgid "Untracked cache disabled"
22718 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
22720 #: builtin/update-index.c:1206
22722 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
22723 "to enable the untracked cache"
22725 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
22726 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
22728 #: builtin/update-index.c:1210
22730 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
22731 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
22733 #: builtin/update-index.c:1218
22734 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
22736 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
22739 #: builtin/update-index.c:1222
22740 msgid "fsmonitor enabled"
22741 msgstr "fsmonitor được bật"
22743 #: builtin/update-index.c:1225
22745 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
22747 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
22750 #: builtin/update-index.c:1229
22751 msgid "fsmonitor disabled"
22752 msgstr "fsmonitor bị tắt"
22754 #: builtin/update-ref.c:10
22755 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
22756 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
22758 #: builtin/update-ref.c:11
22759 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
22760 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
22762 #: builtin/update-ref.c:12
22763 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
22764 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
22766 #: builtin/update-ref.c:500
22767 msgid "delete the reference"
22768 msgstr "xóa tham chiếu"
22770 #: builtin/update-ref.c:502
22771 msgid "update <refname> not the one it points to"
22772 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
22774 #: builtin/update-ref.c:503
22775 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
22776 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
22778 #: builtin/update-ref.c:504
22779 msgid "read updates from stdin"
22780 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
22782 #: builtin/update-server-info.c:7
22783 msgid "git update-server-info [--force]"
22784 msgstr "git update-server-info [--force]"
22786 #: builtin/update-server-info.c:15
22787 msgid "update the info files from scratch"
22788 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
22790 #: builtin/upload-pack.c:11
22791 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
22792 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
22794 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
22795 msgid "quit after a single request/response exchange"
22796 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
22798 #: builtin/upload-pack.c:25
22799 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
22800 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
22802 #: builtin/upload-pack.c:27
22803 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
22804 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
22806 #: builtin/upload-pack.c:29
22807 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
22808 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
22810 #: builtin/verify-commit.c:19
22811 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
22812 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
22814 #: builtin/verify-commit.c:68
22815 msgid "print commit contents"
22816 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
22818 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
22819 msgid "print raw gpg status output"
22820 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
22822 #: builtin/verify-pack.c:59
22823 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
22824 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
22826 #: builtin/verify-pack.c:70
22830 #: builtin/verify-pack.c:72
22831 msgid "show statistics only"
22832 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
22834 #: builtin/verify-tag.c:18
22835 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
22836 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
22838 #: builtin/verify-tag.c:36
22839 msgid "print tag contents"
22840 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
22842 #: builtin/worktree.c:17
22843 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
22844 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
22846 #: builtin/worktree.c:18
22847 msgid "git worktree list [<options>]"
22848 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
22850 #: builtin/worktree.c:19
22851 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
22852 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
22854 #: builtin/worktree.c:20
22855 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
22856 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
22858 #: builtin/worktree.c:21
22859 msgid "git worktree prune [<options>]"
22860 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
22862 #: builtin/worktree.c:22
22863 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
22864 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
22866 #: builtin/worktree.c:23
22867 msgid "git worktree unlock <path>"
22868 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
22870 #: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:973
22872 msgid "failed to delete '%s'"
22873 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
22875 #: builtin/worktree.c:85
22876 msgid "not a valid directory"
22877 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
22879 #: builtin/worktree.c:91
22880 msgid "gitdir file does not exist"
22881 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
22883 #: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105
22885 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
22886 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
22888 #: builtin/worktree.c:115
22890 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
22891 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
22893 #: builtin/worktree.c:123
22894 msgid "invalid gitdir file"
22895 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
22897 #: builtin/worktree.c:131
22898 msgid "gitdir file points to non-existent location"
22899 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
22901 #: builtin/worktree.c:146
22903 msgid "Removing %s/%s: %s"
22904 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
22906 #: builtin/worktree.c:221
22907 msgid "report pruned working trees"
22908 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
22910 #: builtin/worktree.c:223
22911 msgid "expire working trees older than <time>"
22912 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
22914 #: builtin/worktree.c:293
22916 msgid "'%s' already exists"
22917 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
22919 #: builtin/worktree.c:302
22921 msgid "unusable worktree destination '%s'"
22922 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
22924 #: builtin/worktree.c:307
22927 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
22928 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
22930 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
22931 "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
22933 #: builtin/worktree.c:309
22936 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
22937 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
22939 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
22940 "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
22942 #: builtin/worktree.c:360
22944 msgid "could not create directory of '%s'"
22945 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
22947 #: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500
22949 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
22950 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
22952 #: builtin/worktree.c:496
22954 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
22955 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
22957 #: builtin/worktree.c:505
22959 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
22960 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
22962 #: builtin/worktree.c:511
22964 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
22965 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
22967 #: builtin/worktree.c:552
22968 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
22969 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
22971 #: builtin/worktree.c:555
22972 msgid "create a new branch"
22973 msgstr "tạo nhánh mới"
22975 #: builtin/worktree.c:557
22976 msgid "create or reset a branch"
22977 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
22979 #: builtin/worktree.c:559
22980 msgid "populate the new working tree"
22981 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
22983 #: builtin/worktree.c:560
22984 msgid "keep the new working tree locked"
22985 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
22987 #: builtin/worktree.c:563
22988 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
22989 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
22991 #: builtin/worktree.c:566
22992 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
22993 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
22995 #: builtin/worktree.c:574
22996 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
22997 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
22999 #: builtin/worktree.c:635
23000 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
23001 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
23003 #: builtin/worktree.c:758
23004 msgid "reason for locking"
23005 msgstr "lý do khóa"
23007 #: builtin/worktree.c:770 builtin/worktree.c:803 builtin/worktree.c:877
23008 #: builtin/worktree.c:1001
23010 msgid "'%s' is not a working tree"
23011 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
23013 #: builtin/worktree.c:772 builtin/worktree.c:805
23014 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
23015 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
23017 #: builtin/worktree.c:777
23019 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
23020 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
23022 #: builtin/worktree.c:779
23024 msgid "'%s' is already locked"
23025 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
23027 #: builtin/worktree.c:807
23029 msgid "'%s' is not locked"
23030 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
23032 #: builtin/worktree.c:848
23033 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
23034 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
23036 #: builtin/worktree.c:856
23037 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
23038 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
23040 #: builtin/worktree.c:879 builtin/worktree.c:1003
23042 msgid "'%s' is a main working tree"
23043 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
23045 #: builtin/worktree.c:884
23047 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
23048 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
23050 #: builtin/worktree.c:897
23053 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
23054 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
23056 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
23057 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23059 #: builtin/worktree.c:899
23061 "cannot move a locked working tree;\n"
23062 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
23064 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
23065 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23067 #: builtin/worktree.c:902
23069 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
23070 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
23072 #: builtin/worktree.c:907
23074 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
23075 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
23077 #: builtin/worktree.c:953
23079 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
23080 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
23082 #: builtin/worktree.c:957
23084 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
23086 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
23089 #: builtin/worktree.c:962
23091 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
23092 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
23094 #: builtin/worktree.c:985
23095 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
23096 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
23098 #: builtin/worktree.c:1008
23101 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
23102 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
23104 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
23105 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23107 #: builtin/worktree.c:1010
23109 "cannot remove a locked working tree;\n"
23110 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
23112 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
23113 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23115 #: builtin/worktree.c:1013
23117 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
23118 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
23120 #: builtin/worktree.c:1037
23122 msgid "repair: %s: %s"
23123 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
23125 #: builtin/worktree.c:1040
23127 msgid "error: %s: %s"
23128 msgstr "lỗi: %s: %s"
23130 #: builtin/write-tree.c:15
23131 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
23132 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
23134 #: builtin/write-tree.c:28
23136 msgstr "<tiền tố>/"
23138 #: builtin/write-tree.c:29
23139 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
23140 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
23142 #: builtin/write-tree.c:31
23143 msgid "only useful for debugging"
23144 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
23146 #: http-fetch.c:114
23148 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
23149 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)"
23151 #: http-fetch.c:122
23152 msgid "not a git repository"
23153 msgstr "không phải là kho git"
23155 #: t/helper/test-fast-rebase.c:141
23156 msgid "unhandled options"
23157 msgstr "các tùy chọn được không xử lý"
23159 #: t/helper/test-fast-rebase.c:146
23160 msgid "error preparing revisions"
23161 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
23163 #: t/helper/test-reach.c:154
23165 msgid "commit %s is not marked reachable"
23166 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
23168 #: t/helper/test-reach.c:164
23169 msgid "too many commits marked reachable"
23170 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
23172 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
23173 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
23174 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
23176 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
23177 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
23178 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
23182 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
23183 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
23184 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
23186 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
23187 " <command> [<args>]"
23189 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
23190 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
23192 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
23194 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
23195 "namespace=<tên>]\n"
23196 " <lệnh> [<các tham số>]"
23200 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
23201 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
23202 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
23203 "See 'git help git' for an overview of the system."
23205 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
23206 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
23207 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
23208 "Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống."
23212 msgid "no directory given for --git-dir\n"
23213 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
23217 msgid "no namespace given for --namespace\n"
23218 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
23222 msgid "no directory given for --work-tree\n"
23223 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
23227 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
23228 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
23232 msgid "-c expects a configuration string\n"
23233 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
23237 msgid "no directory given for -C\n"
23238 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
23242 msgid "unknown option: %s\n"
23243 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
23247 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
23248 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
23253 "alias '%s' changes environment variables.\n"
23254 "You can use '!git' in the alias to do this"
23256 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
23257 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
23261 msgid "empty alias for %s"
23262 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
23266 msgid "recursive alias: %s"
23267 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
23270 msgid "write failure on standard output"
23271 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
23274 msgid "unknown write failure on standard output"
23275 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
23278 msgid "close failed on standard output"
23279 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
23283 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
23285 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
23289 msgid "cannot handle %s as a builtin"
23290 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
23303 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
23304 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
23308 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
23309 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
23313 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
23314 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
23317 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
23318 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
23321 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
23322 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
23325 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
23326 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
23329 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
23330 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
23334 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
23336 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
23341 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
23343 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
23344 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
23348 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
23349 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
23354 "unable to update url base from redirection:\n"
23358 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
23360 " chuyển hướng: %s"
23362 #: remote-curl.c:183
23364 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
23365 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
23367 #: remote-curl.c:307
23369 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
23370 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
23372 #: remote-curl.c:408
23373 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
23375 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
23378 #: remote-curl.c:439
23380 msgid "invalid server response; got '%s'"
23381 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
23383 #: remote-curl.c:499
23385 msgid "repository '%s' not found"
23386 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
23388 #: remote-curl.c:503
23390 msgid "Authentication failed for '%s'"
23391 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
23393 #: remote-curl.c:507
23395 msgid "unable to access '%s': %s"
23396 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
23398 #: remote-curl.c:513
23400 msgid "redirecting to %s"
23401 msgstr "chuyển hướng đến %s"
23403 #: remote-curl.c:642
23404 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
23405 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
23407 #: remote-curl.c:654
23408 msgid "remote server sent stateless separator"
23409 msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
23411 #: remote-curl.c:724
23412 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
23413 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
23415 #: remote-curl.c:754
23417 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
23418 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
23420 #: remote-curl.c:756
23421 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
23422 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
23424 #: remote-curl.c:832
23426 msgid "RPC failed; %s"
23427 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
23429 #: remote-curl.c:872
23430 msgid "cannot handle pushes this big"
23431 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
23433 #: remote-curl.c:987
23435 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
23436 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
23438 #: remote-curl.c:991
23440 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
23441 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
23443 #: remote-curl.c:1041
23445 msgid "%d bytes of length header were received"
23446 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
23448 #: remote-curl.c:1043
23450 msgid "%d bytes of body are still expected"
23451 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
23453 #: remote-curl.c:1132
23454 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
23455 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
23457 #: remote-curl.c:1147
23458 msgid "fetch failed."
23459 msgstr "lấy về gặp lỗi."
23461 #: remote-curl.c:1193
23462 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
23463 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
23465 #: remote-curl.c:1237 remote-curl.c:1243
23467 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
23468 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
23470 #: remote-curl.c:1255 remote-curl.c:1373
23472 msgid "http transport does not support %s"
23473 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
23475 #: remote-curl.c:1291
23476 msgid "git-http-push failed"
23477 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
23479 #: remote-curl.c:1479
23480 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
23481 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
23483 #: remote-curl.c:1511
23484 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
23485 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
23487 #: remote-curl.c:1518
23488 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
23489 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
23491 #: remote-curl.c:1559
23493 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
23494 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
23496 #: compat/compiler.h:26
23497 msgid "no compiler information available\n"
23498 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
23500 #: compat/compiler.h:38
23501 msgid "no libc information available\n"
23502 msgstr "không có thông tin về libc\n"
23504 #: list-objects-filter-options.h:91
23506 msgstr "các_tham_số"
23508 #: list-objects-filter-options.h:92
23509 msgid "object filtering"
23510 msgstr "lọc đối tượng"
23512 #: parse-options.h:183
23513 msgid "expiry-date"
23514 msgstr "ngày hết hạn"
23516 #: parse-options.h:197
23517 msgid "no-op (backward compatibility)"
23518 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
23520 #: parse-options.h:309
23521 msgid "be more verbose"
23522 msgstr "chi tiết hơn nữa"
23524 #: parse-options.h:311
23525 msgid "be more quiet"
23526 msgstr "im lặng hơn nữa"
23528 #: parse-options.h:317
23529 msgid "use <n> digits to display object names"
23530 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
23532 #: parse-options.h:336
23533 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
23534 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
23536 #: parse-options.h:337
23537 msgid "read pathspec from file"
23538 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
23540 #: parse-options.h:338
23542 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
23544 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
23552 msgid "field name to sort on"
23553 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
23556 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
23557 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
23560 msgid "HEAD detached at "
23561 msgstr "HEAD được tách rời tại "
23564 msgid "HEAD detached from "
23565 msgstr "HEAD được tách rời từ "
23567 #: command-list.h:50
23568 msgid "Add file contents to the index"
23569 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
23571 #: command-list.h:51
23572 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
23573 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
23575 #: command-list.h:52
23576 msgid "Annotate file lines with commit information"
23577 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
23579 #: command-list.h:53
23580 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
23582 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
23584 #: command-list.h:54
23585 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
23586 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
23588 #: command-list.h:55
23589 msgid "Create an archive of files from a named tree"
23590 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
23592 #: command-list.h:56
23593 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
23594 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
23596 #: command-list.h:57
23597 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
23599 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
23602 #: command-list.h:58
23603 msgid "List, create, or delete branches"
23604 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
23606 #: command-list.h:59
23607 msgid "Collect information for user to file a bug report"
23608 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
23610 #: command-list.h:60
23611 msgid "Move objects and refs by archive"
23612 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
23614 #: command-list.h:61
23615 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
23616 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
23618 #: command-list.h:62
23619 msgid "Display gitattributes information"
23620 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
23622 #: command-list.h:63
23623 msgid "Debug gitignore / exclude files"
23624 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
23626 #: command-list.h:64
23627 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
23628 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
23630 #: command-list.h:65
23631 msgid "Switch branches or restore working tree files"
23632 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
23634 #: command-list.h:66
23635 msgid "Copy files from the index to the working tree"
23636 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
23638 #: command-list.h:67
23639 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
23640 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
23642 #: command-list.h:68
23643 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
23644 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
23646 #: command-list.h:69
23647 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
23648 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
23650 #: command-list.h:70
23651 msgid "Graphical alternative to git-commit"
23652 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
23654 #: command-list.h:71
23655 msgid "Remove untracked files from the working tree"
23656 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
23658 #: command-list.h:72
23659 msgid "Clone a repository into a new directory"
23660 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
23662 #: command-list.h:73
23663 msgid "Display data in columns"
23664 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
23666 #: command-list.h:74
23667 msgid "Record changes to the repository"
23668 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
23670 #: command-list.h:75
23671 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
23672 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
23674 #: command-list.h:76
23675 msgid "Create a new commit object"
23676 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
23678 #: command-list.h:77
23679 msgid "Get and set repository or global options"
23680 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
23682 #: command-list.h:78
23683 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
23685 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
23687 #: command-list.h:79
23688 msgid "Retrieve and store user credentials"
23689 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
23691 #: command-list.h:80
23692 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
23693 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
23695 #: command-list.h:81
23696 msgid "Helper to store credentials on disk"
23697 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
23699 #: command-list.h:82
23700 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
23701 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
23703 #: command-list.h:83
23704 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
23705 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
23707 #: command-list.h:84
23708 msgid "A CVS server emulator for Git"
23709 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
23711 #: command-list.h:85
23712 msgid "A really simple server for Git repositories"
23713 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
23715 #: command-list.h:86
23716 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
23718 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
23719 "tham chiếu sẵn có"
23721 #: command-list.h:87
23722 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
23724 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
23725 "và cây làm việc, v.v.."
23727 #: command-list.h:88
23728 msgid "Compares files in the working tree and the index"
23729 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
23731 #: command-list.h:89
23732 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
23733 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
23735 #: command-list.h:90
23736 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
23738 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
23740 #: command-list.h:91
23741 msgid "Show changes using common diff tools"
23742 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
23744 #: command-list.h:92
23745 msgid "Git data exporter"
23746 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
23748 #: command-list.h:93
23749 msgid "Backend for fast Git data importers"
23750 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
23752 #: command-list.h:94
23753 msgid "Download objects and refs from another repository"
23754 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
23756 #: command-list.h:95
23757 msgid "Receive missing objects from another repository"
23758 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
23760 #: command-list.h:96
23761 msgid "Rewrite branches"
23762 msgstr "Những nhánh ghi lại"
23764 #: command-list.h:97
23765 msgid "Produce a merge commit message"
23766 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
23768 #: command-list.h:98
23769 msgid "Output information on each ref"
23770 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
23772 #: command-list.h:99
23773 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
23774 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
23776 #: command-list.h:100
23777 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
23778 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
23780 #: command-list.h:101
23781 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
23783 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
23786 #: command-list.h:102
23787 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
23788 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
23790 #: command-list.h:103
23791 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
23793 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
23795 #: command-list.h:104
23796 msgid "Print lines matching a pattern"
23797 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
23799 #: command-list.h:105
23800 msgid "A portable graphical interface to Git"
23801 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
23803 #: command-list.h:106
23804 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
23805 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
23807 #: command-list.h:107
23808 msgid "Display help information about Git"
23809 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
23811 #: command-list.h:108
23812 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
23813 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
23815 #: command-list.h:109
23816 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
23817 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
23819 #: command-list.h:110
23820 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
23821 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
23823 #: command-list.h:111
23824 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
23826 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
23828 #: command-list.h:112
23829 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
23830 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
23832 #: command-list.h:113
23833 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
23834 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
23836 #: command-list.h:114
23837 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
23838 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
23840 #: command-list.h:115
23841 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
23842 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
23844 #: command-list.h:116
23845 msgid "The Git repository browser"
23846 msgstr "Bộ duyện kho Git"
23848 #: command-list.h:117
23849 msgid "Show commit logs"
23850 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
23852 #: command-list.h:118
23853 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
23854 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
23856 #: command-list.h:119
23857 msgid "List references in a remote repository"
23858 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
23860 #: command-list.h:120
23861 msgid "List the contents of a tree object"
23862 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
23864 #: command-list.h:121
23865 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
23866 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
23868 #: command-list.h:122
23869 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
23870 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
23872 #: command-list.h:123
23873 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
23874 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
23876 #: command-list.h:124
23877 msgid "Join two or more development histories together"
23878 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
23880 #: command-list.h:125
23881 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
23882 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
23884 #: command-list.h:126
23885 msgid "Run a three-way file merge"
23886 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
23888 #: command-list.h:127
23889 msgid "Run a merge for files needing merging"
23890 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
23892 #: command-list.h:128
23893 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
23894 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
23896 #: command-list.h:129
23897 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
23899 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
23902 #: command-list.h:130
23903 msgid "Show three-way merge without touching index"
23904 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
23906 #: command-list.h:131
23907 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
23908 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
23910 #: command-list.h:132
23911 msgid "Creates a tag object"
23912 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
23914 #: command-list.h:133
23915 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
23916 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
23918 #: command-list.h:134
23919 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
23920 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
23922 #: command-list.h:135
23923 msgid "Find symbolic names for given revs"
23924 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
23926 #: command-list.h:136
23927 msgid "Add or inspect object notes"
23928 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
23930 #: command-list.h:137
23931 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
23932 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
23934 #: command-list.h:138
23935 msgid "Create a packed archive of objects"
23936 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
23938 #: command-list.h:139
23939 msgid "Find redundant pack files"
23940 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
23942 #: command-list.h:140
23943 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
23944 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
23946 #: command-list.h:141
23947 msgid "Compute unique ID for a patch"
23948 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
23950 #: command-list.h:142
23951 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
23953 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
23955 #: command-list.h:143
23956 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
23957 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
23959 #: command-list.h:144
23960 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
23961 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
23963 #: command-list.h:145
23964 msgid "Update remote refs along with associated objects"
23965 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
23967 #: command-list.h:146
23968 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
23969 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
23971 #: command-list.h:147
23972 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
23973 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
23975 #: command-list.h:148
23976 msgid "Reads tree information into the index"
23977 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
23979 #: command-list.h:149
23980 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
23981 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
23983 #: command-list.h:150
23984 msgid "Receive what is pushed into the repository"
23985 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
23987 #: command-list.h:151
23988 msgid "Manage reflog information"
23989 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
23991 #: command-list.h:152
23992 msgid "Manage set of tracked repositories"
23993 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
23995 #: command-list.h:153
23996 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
23997 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
23999 #: command-list.h:154
24000 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
24001 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
24003 #: command-list.h:155
24004 msgid "Generates a summary of pending changes"
24005 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
24007 #: command-list.h:156
24008 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
24009 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
24011 #: command-list.h:157
24012 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
24013 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
24015 #: command-list.h:158
24016 msgid "Restore working tree files"
24017 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
24019 #: command-list.h:159
24020 msgid "Revert some existing commits"
24021 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
24023 #: command-list.h:160
24024 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
24025 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
24027 #: command-list.h:161
24028 msgid "Pick out and massage parameters"
24029 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
24031 #: command-list.h:162
24032 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
24033 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
24035 #: command-list.h:163
24036 msgid "Send a collection of patches as emails"
24037 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
24039 #: command-list.h:164
24040 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
24041 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
24043 #: command-list.h:165
24044 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
24045 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
24047 #: command-list.h:166
24048 msgid "Summarize 'git log' output"
24049 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
24051 #: command-list.h:167
24052 msgid "Show various types of objects"
24053 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
24055 #: command-list.h:168
24056 msgid "Show branches and their commits"
24057 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
24059 #: command-list.h:169
24060 msgid "Show packed archive index"
24061 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
24063 #: command-list.h:170
24064 msgid "List references in a local repository"
24065 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
24067 #: command-list.h:171
24068 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
24069 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
24071 #: command-list.h:172
24072 msgid "Common Git shell script setup code"
24073 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
24075 #: command-list.h:173
24076 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
24077 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
24079 #: command-list.h:174
24080 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
24081 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
24083 #: command-list.h:175
24084 msgid "Add file contents to the staging area"
24085 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
24087 #: command-list.h:176
24088 msgid "Show the working tree status"
24089 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
24091 #: command-list.h:177
24092 msgid "Remove unnecessary whitespace"
24093 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
24095 #: command-list.h:178
24096 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
24097 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
24099 #: command-list.h:179
24100 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
24101 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
24103 #: command-list.h:180
24104 msgid "Switch branches"
24105 msgstr "Các nhánh chuyển"
24107 #: command-list.h:181
24108 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
24109 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
24111 #: command-list.h:182
24112 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
24113 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
24115 #: command-list.h:183
24116 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
24117 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
24119 #: command-list.h:184
24120 msgid "Unpack objects from a packed archive"
24121 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
24123 #: command-list.h:185
24124 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
24125 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
24127 #: command-list.h:186
24128 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
24129 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
24131 #: command-list.h:187
24132 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
24133 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
24135 #: command-list.h:188
24136 msgid "Send archive back to git-archive"
24137 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
24139 #: command-list.h:189
24140 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
24141 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
24143 #: command-list.h:190
24144 msgid "Show a Git logical variable"
24145 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
24147 #: command-list.h:191
24148 msgid "Check the GPG signature of commits"
24149 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
24151 #: command-list.h:192
24152 msgid "Validate packed Git archive files"
24153 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
24155 #: command-list.h:193
24156 msgid "Check the GPG signature of tags"
24157 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
24159 #: command-list.h:194
24160 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
24161 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
24163 #: command-list.h:195
24164 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
24165 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
24167 #: command-list.h:196
24168 msgid "Manage multiple working trees"
24169 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
24171 #: command-list.h:197
24172 msgid "Create a tree object from the current index"
24173 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
24175 #: command-list.h:198
24176 msgid "Defining attributes per path"
24177 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
24179 #: command-list.h:199
24180 msgid "Git command-line interface and conventions"
24181 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
24183 #: command-list.h:200
24184 msgid "A Git core tutorial for developers"
24185 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
24187 #: command-list.h:201
24188 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
24189 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
24191 #: command-list.h:202
24192 msgid "Git for CVS users"
24193 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
24195 #: command-list.h:203
24196 msgid "Tweaking diff output"
24197 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
24199 #: command-list.h:204
24200 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
24201 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
24203 #: command-list.h:205
24204 msgid "Frequently asked questions about using Git"
24205 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
24207 #: command-list.h:206
24208 msgid "A Git Glossary"
24209 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
24211 #: command-list.h:207
24212 msgid "Hooks used by Git"
24213 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
24215 #: command-list.h:208
24216 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
24217 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
24219 #: command-list.h:209
24220 msgid "Defining submodule properties"
24221 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
24223 #: command-list.h:210
24224 msgid "Git namespaces"
24225 msgstr "Không gian tên Git"
24227 #: command-list.h:211
24228 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
24229 msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
24231 #: command-list.h:212
24232 msgid "Git Repository Layout"
24233 msgstr "Bố cục kho Git"
24235 #: command-list.h:213
24236 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
24237 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
24239 #: command-list.h:214
24240 msgid "Mounting one repository inside another"
24241 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
24243 #: command-list.h:215
24244 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
24245 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
24247 #: command-list.h:216
24248 msgid "A tutorial introduction to Git"
24249 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
24251 #: command-list.h:217
24252 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
24253 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
24255 #: git-bisect.sh:48
24257 msgid "Bad rev input: $arg"
24258 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
24260 #: git-bisect.sh:82
24261 msgid "No logfile given"
24262 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
24264 #: git-bisect.sh:83
24266 msgid "cannot read $file for replaying"
24267 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
24269 #: git-bisect.sh:105
24270 msgid "?? what are you talking about?"
24271 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
24273 #: git-bisect.sh:115
24274 msgid "bisect run failed: no command provided."
24275 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
24277 #: git-bisect.sh:120
24279 msgid "running $command"
24280 msgstr "đang chạy lệnh $command"
24282 #: git-bisect.sh:127
24285 "bisect run failed:\n"
24286 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
24288 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
24289 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
24291 #: git-bisect.sh:152
24292 msgid "bisect run cannot continue any more"
24293 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
24295 #: git-bisect.sh:158
24298 "bisect run failed:\n"
24299 "'bisect-state $state' exited with error code $res"
24301 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
24302 "”bisect-state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
24304 #: git-bisect.sh:165
24305 msgid "bisect run success"
24306 msgstr "bisect chạy thành công"
24308 #: git-bisect.sh:173
24309 msgid "We are not bisecting."
24310 msgstr "Chúng tôi không bisect."
24312 #: git-merge-octopus.sh:46
24314 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
24317 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
24320 #: git-merge-octopus.sh:61
24321 msgid "Automated merge did not work."
24322 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
24324 #: git-merge-octopus.sh:62
24325 msgid "Should not be doing an octopus."
24326 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
24328 #: git-merge-octopus.sh:73
24330 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
24331 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
24333 #: git-merge-octopus.sh:77
24335 msgid "Already up to date with $pretty_name"
24336 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
24338 #: git-merge-octopus.sh:89
24340 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
24341 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
24343 #: git-merge-octopus.sh:97
24345 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
24346 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
24348 #: git-merge-octopus.sh:102
24349 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
24350 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
24352 #: git-submodule.sh:179
24353 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
24355 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
24358 #: git-submodule.sh:189
24360 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
24362 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
24364 #: git-submodule.sh:208
24366 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
24367 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
24369 #: git-submodule.sh:211
24371 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
24373 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
24376 #: git-submodule.sh:218
24378 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
24379 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
24381 #: git-submodule.sh:249
24383 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
24384 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
24386 #: git-submodule.sh:251
24388 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
24389 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
24391 #: git-submodule.sh:259
24393 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
24395 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
24397 #: git-submodule.sh:261
24400 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
24402 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
24404 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
24407 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
24409 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
24410 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
24413 #: git-submodule.sh:267
24415 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
24417 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
24419 #: git-submodule.sh:279
24421 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
24422 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
24424 #: git-submodule.sh:284
24426 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
24427 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
24429 #: git-submodule.sh:293
24431 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
24432 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
24434 #: git-submodule.sh:568
24436 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
24438 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
24441 #: git-submodule.sh:578
24443 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
24444 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
24446 #: git-submodule.sh:583
24449 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
24452 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
24453 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
24455 #: git-submodule.sh:601
24458 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
24461 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
24464 #: git-submodule.sh:607
24467 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
24468 "Direct fetching of that commit failed."
24470 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
24471 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
24473 #: git-submodule.sh:614
24475 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
24476 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24478 #: git-submodule.sh:615
24480 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
24481 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
24483 #: git-submodule.sh:619
24485 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
24486 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24488 #: git-submodule.sh:620
24490 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
24491 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
24493 #: git-submodule.sh:625
24495 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
24497 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24499 #: git-submodule.sh:626
24501 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
24502 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
24504 #: git-submodule.sh:631
24506 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
24508 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
24511 #: git-submodule.sh:632
24513 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
24514 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
24516 #: git-submodule.sh:663
24518 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
24519 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24521 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
24522 msgid "Applied autostash."
24523 msgstr "Đã áp dụng autostash."
24525 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
24527 msgid "Cannot store $stash_sha1"
24528 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
24530 #: git-rebase--preserve-merges.sh:113
24532 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
24533 "Your changes are safe in the stash.\n"
24534 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
24536 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
24537 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
24538 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
24541 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
24543 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
24544 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
24546 #: git-rebase--preserve-merges.sh:197
24550 "p, pick <commit> = use commit\n"
24551 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
24552 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
24553 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
24554 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
24555 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
24556 "d, drop <commit> = remove commit\n"
24557 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
24558 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
24559 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
24560 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
24561 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
24562 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
24564 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
24568 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
24569 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
24570 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
24571 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
24573 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
24574 "chuyển giao này\n"
24575 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
24576 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
24577 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
24578 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
24579 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
24580 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
24581 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
24583 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
24586 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
24589 #: git-rebase--preserve-merges.sh:260
24592 "You can amend the commit now, with\n"
24594 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24596 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
24598 "\tgit rebase --continue"
24600 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
24602 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24604 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
24606 "\tgit rebase --continue"
24608 #: git-rebase--preserve-merges.sh:285
24610 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
24611 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
24613 #: git-rebase--preserve-merges.sh:324
24615 msgid "Invalid commit name: $sha1"
24616 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
24618 #: git-rebase--preserve-merges.sh:354
24619 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
24620 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
24622 #: git-rebase--preserve-merges.sh:405
24624 msgid "Fast-forward to $sha1"
24625 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
24627 #: git-rebase--preserve-merges.sh:407
24629 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
24630 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
24632 #: git-rebase--preserve-merges.sh:416
24634 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
24635 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
24637 #: git-rebase--preserve-merges.sh:421
24639 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
24640 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
24642 #: git-rebase--preserve-merges.sh:439
24644 msgid "Error redoing merge $sha1"
24645 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
24647 #: git-rebase--preserve-merges.sh:448
24649 msgid "Could not pick $sha1"
24650 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
24652 #: git-rebase--preserve-merges.sh:457
24654 msgid "This is the commit message #${n}:"
24655 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
24657 #: git-rebase--preserve-merges.sh:462
24659 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
24660 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
24662 #: git-rebase--preserve-merges.sh:473
24664 msgid "This is a combination of $count commit."
24665 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
24666 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
24668 #: git-rebase--preserve-merges.sh:482
24670 msgid "Cannot write $fixup_msg"
24671 msgstr "Không thể $fixup_msg"
24673 #: git-rebase--preserve-merges.sh:485
24674 msgid "This is a combination of 2 commits."
24675 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
24677 #: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569
24678 #: git-rebase--preserve-merges.sh:572
24680 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
24681 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
24683 #: git-rebase--preserve-merges.sh:601
24686 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
24687 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
24688 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
24690 "you are able to reword the commit."
24692 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
24693 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
24695 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
24697 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
24699 #: git-rebase--preserve-merges.sh:616
24701 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
24702 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
24704 #: git-rebase--preserve-merges.sh:631
24706 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
24707 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
24709 #: git-rebase--preserve-merges.sh:673
24711 msgid "Executing: $rest"
24712 msgstr "Đang thực thi: $rest"
24714 #: git-rebase--preserve-merges.sh:681
24716 msgid "Execution failed: $rest"
24717 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
24719 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
24720 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
24721 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
24723 #: git-rebase--preserve-merges.sh:685
24725 "You can fix the problem, and then run\n"
24727 "\tgit rebase --continue"
24729 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
24731 "\tgit rebase --continue"
24733 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
24734 #: git-rebase--preserve-merges.sh:698
24737 "Execution succeeded: $rest\n"
24738 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
24739 "Commit or stash your changes, and then run\n"
24741 "\tgit rebase --continue"
24743 "Thực thi thành công: $rest\n"
24744 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
24745 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
24747 "\tgit rebase --continue"
24749 #: git-rebase--preserve-merges.sh:709
24751 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
24752 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
24754 #: git-rebase--preserve-merges.sh:710
24755 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
24756 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
24758 #: git-rebase--preserve-merges.sh:745
24760 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
24761 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
24763 #: git-rebase--preserve-merges.sh:802
24764 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
24765 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
24767 #: git-rebase--preserve-merges.sh:807
24770 "You have staged changes in your working tree.\n"
24771 "If these changes are meant to be\n"
24772 "squashed into the previous commit, run:\n"
24774 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24776 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
24778 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
24780 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
24782 " git rebase --continue\n"
24784 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
24785 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
24786 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
24788 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24790 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
24792 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
24794 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
24796 " git rebase --continue\n"
24798 #: git-rebase--preserve-merges.sh:824
24799 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
24800 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
24802 #: git-rebase--preserve-merges.sh:829
24804 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
24805 "first and then run 'git rebase --continue' again."
24807 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
24808 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
24811 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838
24812 msgid "Could not commit staged changes."
24813 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
24815 #: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955
24816 msgid "Could not execute editor"
24817 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
24819 #: git-rebase--preserve-merges.sh:890
24821 msgid "Could not checkout $switch_to"
24822 msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
24824 #: git-rebase--preserve-merges.sh:897
24826 msgstr "Không HEAD?"
24828 #: git-rebase--preserve-merges.sh:898
24830 msgid "Could not create temporary $state_dir"
24831 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
24833 #: git-rebase--preserve-merges.sh:901
24834 msgid "Could not mark as interactive"
24835 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
24837 #: git-rebase--preserve-merges.sh:933
24839 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
24840 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
24841 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
24843 #: git-rebase--preserve-merges.sh:945
24844 msgid "Note that empty commits are commented out"
24845 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
24847 #: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992
24848 msgid "Could not init rewritten commits"
24849 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
24851 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
24853 msgid "usage: $dashless $USAGE"
24854 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
24856 #: git-sh-setup.sh:191
24858 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
24860 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
24863 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
24865 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
24867 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
24869 #: git-sh-setup.sh:221
24870 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
24871 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24873 #: git-sh-setup.sh:224
24874 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
24876 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24878 #: git-sh-setup.sh:227
24879 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
24881 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24883 #: git-sh-setup.sh:230
24885 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
24886 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24888 #: git-sh-setup.sh:243
24889 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
24891 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
24893 #: git-sh-setup.sh:246
24894 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
24895 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
24897 #: git-sh-setup.sh:249
24899 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
24901 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
24904 #: git-sh-setup.sh:253
24905 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
24907 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
24909 #: git-sh-setup.sh:373
24910 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
24911 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
24913 #: git-sh-setup.sh:378
24914 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
24915 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
24917 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
24918 #: git-add--interactive.perl:212
24920 msgid "%12s %12s %s"
24921 msgstr "%12s %12s %s"
24923 #: git-add--interactive.perl:632
24925 msgid "touched %d path\n"
24926 msgid_plural "touched %d paths\n"
24927 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
24929 #: git-add--interactive.perl:1056
24931 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24932 "marked for staging."
24934 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24935 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
24937 #: git-add--interactive.perl:1059
24939 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24940 "marked for stashing."
24942 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24943 "được đánh dấu để tạm cất."
24945 #: git-add--interactive.perl:1062
24947 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24948 "marked for unstaging."
24950 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24951 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
24953 #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1074
24954 #: git-add--interactive.perl:1080
24956 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24957 "marked for applying."
24959 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24960 "được đánh dấu để áp dụng."
24962 #: git-add--interactive.perl:1068 git-add--interactive.perl:1071
24963 #: git-add--interactive.perl:1077
24965 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24966 "marked for discarding."
24968 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24969 "được đánh dấu để loại bỏ."
24971 #: git-add--interactive.perl:1114
24973 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
24974 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
24976 #: git-add--interactive.perl:1121
24980 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
24981 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
24982 "Lines starting with %s will be removed.\n"
24985 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
24986 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
24987 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
24989 #: git-add--interactive.perl:1143
24991 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
24992 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
24994 #: git-add--interactive.perl:1251
24996 "y - stage this hunk\n"
24997 "n - do not stage this hunk\n"
24998 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
24999 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
25000 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
25002 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25003 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25004 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25005 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25006 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
25009 #: git-add--interactive.perl:1257
25011 "y - stash this hunk\n"
25012 "n - do not stash this hunk\n"
25013 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
25014 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
25015 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
25017 "y - tạm cất khúc này\n"
25018 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
25019 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25020 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25021 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
25023 #: git-add--interactive.perl:1263
25025 "y - unstage this hunk\n"
25026 "n - do not unstage this hunk\n"
25027 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
25028 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
25029 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
25031 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
25032 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
25033 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
25035 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25036 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
25039 #: git-add--interactive.perl:1269
25041 "y - apply this hunk to index\n"
25042 "n - do not apply this hunk to index\n"
25043 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25044 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25045 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25047 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
25048 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
25049 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25050 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25051 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25053 #: git-add--interactive.perl:1275 git-add--interactive.perl:1293
25055 "y - discard this hunk from worktree\n"
25056 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
25057 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
25058 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
25059 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
25061 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
25062 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
25063 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25064 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25065 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25067 #: git-add--interactive.perl:1281
25069 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
25070 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
25071 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
25072 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
25073 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
25075 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
25076 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
25077 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25078 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25079 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25081 #: git-add--interactive.perl:1287
25083 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
25084 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
25085 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25086 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25087 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25089 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
25090 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
25091 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25092 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25093 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25095 #: git-add--interactive.perl:1299
25097 "y - apply this hunk to worktree\n"
25098 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
25099 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25100 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25101 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25103 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
25104 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
25105 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25106 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25107 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25109 #: git-add--interactive.perl:1314
25111 "g - select a hunk to go to\n"
25112 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
25113 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
25114 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
25115 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
25116 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
25117 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
25118 "e - manually edit the current hunk\n"
25121 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
25122 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
25123 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
25124 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
25125 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
25126 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
25127 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
25128 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
25129 "? - in trợ giúp\n"
25131 #: git-add--interactive.perl:1345
25132 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
25133 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
25135 #: git-add--interactive.perl:1360
25137 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
25138 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
25140 #: git-add--interactive.perl:1479
25142 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25143 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25145 #: git-add--interactive.perl:1480
25147 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25148 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25150 #: git-add--interactive.perl:1481
25152 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25153 msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25155 #: git-add--interactive.perl:1482
25157 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25158 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25160 #: git-add--interactive.perl:1599
25161 msgid "No other hunks to goto\n"
25162 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
25164 #: git-add--interactive.perl:1617
25166 msgid "Invalid number: '%s'\n"
25167 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
25169 #: git-add--interactive.perl:1622
25171 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
25172 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
25173 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
25175 #: git-add--interactive.perl:1657
25176 msgid "No other hunks to search\n"
25177 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
25179 #: git-add--interactive.perl:1674
25181 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
25182 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
25184 #: git-add--interactive.perl:1684
25185 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
25186 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
25188 #: git-add--interactive.perl:1696 git-add--interactive.perl:1718
25189 msgid "No previous hunk\n"
25190 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
25192 #: git-add--interactive.perl:1705 git-add--interactive.perl:1724
25193 msgid "No next hunk\n"
25194 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
25196 #: git-add--interactive.perl:1730
25197 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
25198 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
25200 #: git-add--interactive.perl:1736
25202 msgid "Split into %d hunk.\n"
25203 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
25204 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
25206 #: git-add--interactive.perl:1746
25207 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
25208 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
25210 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
25211 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
25212 #: git-add--interactive.perl:1811
25214 "status - show paths with changes\n"
25215 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
25216 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
25217 "patch - pick hunks and update selectively\n"
25218 "diff - view diff between HEAD and index\n"
25219 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
25222 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
25223 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
25224 "đặt lên bệ phóng\n"
25225 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
25227 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
25228 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
25229 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
25230 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
25232 #: git-add--interactive.perl:1828 git-add--interactive.perl:1840
25233 #: git-add--interactive.perl:1843 git-add--interactive.perl:1850
25234 #: git-add--interactive.perl:1853 git-add--interactive.perl:1860
25235 #: git-add--interactive.perl:1864 git-add--interactive.perl:1870
25239 #: git-add--interactive.perl:1866
25241 msgid "unknown --patch mode: %s"
25242 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
25244 #: git-add--interactive.perl:1872 git-add--interactive.perl:1878
25246 msgid "invalid argument %s, expecting --"
25247 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
25249 #: git-send-email.perl:138
25250 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
25251 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
25253 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
25254 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
25255 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
25257 #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
25258 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
25259 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
25261 #: git-send-email.perl:312
25264 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
25265 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
25267 #: git-send-email.perl:317
25269 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
25270 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
25272 #: git-send-email.perl:410
25273 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
25274 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
25276 #: git-send-email.perl:484
25278 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
25279 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
25280 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
25282 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho “sendmail”\n"
25283 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n"
25284 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
25286 #: git-send-email.perl:489 git-send-email.perl:691
25287 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
25288 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
25290 #: git-send-email.perl:492
25292 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
25293 "configuration option)\n"
25295 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
25296 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
25298 #: git-send-email.perl:505
25300 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
25301 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
25303 #: git-send-email.perl:536
25305 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
25306 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
25308 #: git-send-email.perl:564
25310 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
25311 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
25313 #: git-send-email.perl:566
25315 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
25316 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
25318 #: git-send-email.perl:568
25320 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
25321 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
25323 #: git-send-email.perl:573
25325 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
25326 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
25328 #: git-send-email.perl:657
25331 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
25332 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
25334 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
25335 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
25337 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
25338 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
25340 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
25341 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
25343 #: git-send-email.perl:678
25345 msgid "Failed to opendir %s: %s"
25346 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
25348 #: git-send-email.perl:702
25352 "warning: no patches were sent\n"
25354 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
25355 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
25357 #: git-send-email.perl:713
25360 "No patch files specified!\n"
25364 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
25367 #: git-send-email.perl:726
25369 msgid "No subject line in %s?"
25370 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
25372 #: git-send-email.perl:736
25374 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
25375 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
25377 #: git-send-email.perl:747
25379 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
25380 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
25381 "for the patch you are writing.\n"
25383 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
25385 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
25386 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
25387 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
25389 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
25391 #: git-send-email.perl:771
25393 msgid "Failed to open %s: %s"
25394 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
25396 #: git-send-email.perl:788
25398 msgid "Failed to open %s.final: %s"
25399 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
25401 #: git-send-email.perl:831
25402 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
25403 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
25405 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
25406 #: git-send-email.perl:866
25408 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
25409 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
25411 #: git-send-email.perl:921
25413 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
25416 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
25419 #: git-send-email.perl:926
25420 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
25421 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
25423 #: git-send-email.perl:934
25426 "Refusing to send because the patch\n"
25428 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
25431 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
25433 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
25436 #: git-send-email.perl:953
25437 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
25438 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
25440 #: git-send-email.perl:971
25442 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
25443 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
25445 #: git-send-email.perl:983
25446 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
25447 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
25449 #: git-send-email.perl:1041 git-send-email.perl:1049
25451 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
25452 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
25454 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
25455 #. translation. The program will only accept English input
25457 #: git-send-email.perl:1053
25458 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
25459 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
25461 #: git-send-email.perl:1370
25463 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
25464 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
25466 #: git-send-email.perl:1453
25468 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
25469 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
25470 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
25471 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
25472 " configuration setting.\n"
25474 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
25475 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
25476 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
25479 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
25480 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
25481 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
25482 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
25483 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
25485 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
25486 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
25487 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
25490 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
25491 #. translation. The program will only accept English input
25493 #: git-send-email.perl:1468
25494 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
25495 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
25497 #: git-send-email.perl:1471
25498 msgid "Send this email reply required"
25499 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
25501 #: git-send-email.perl:1499
25502 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
25503 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
25505 #: git-send-email.perl:1546
25507 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
25508 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
25510 #: git-send-email.perl:1551 git-send-email.perl:1555
25512 msgid "STARTTLS failed! %s"
25513 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
25515 #: git-send-email.perl:1564
25516 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
25518 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
25521 #: git-send-email.perl:1582
25523 msgid "Failed to send %s\n"
25524 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
25526 #: git-send-email.perl:1585
25528 msgid "Dry-Sent %s\n"
25529 msgstr "Thử gửi %s\n"
25531 #: git-send-email.perl:1585
25536 #: git-send-email.perl:1587
25537 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
25538 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
25540 #: git-send-email.perl:1587
25541 msgid "OK. Log says:\n"
25542 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
25544 #: git-send-email.perl:1599
25548 #: git-send-email.perl:1602
25549 msgid "Result: OK\n"
25550 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
25552 #: git-send-email.perl:1620
25554 msgid "can't open file %s"
25555 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
25557 #: git-send-email.perl:1667 git-send-email.perl:1687
25559 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25560 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25562 #: git-send-email.perl:1673
25564 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
25565 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
25567 #: git-send-email.perl:1730
25569 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25570 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25572 #: git-send-email.perl:1765
25574 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25575 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25577 #: git-send-email.perl:1876
25579 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
25580 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
25582 #: git-send-email.perl:1883
25584 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
25585 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
25587 #: git-send-email.perl:1887
25589 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
25590 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
25592 #: git-send-email.perl:1917
25593 msgid "cannot send message as 7bit"
25594 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
25596 #: git-send-email.perl:1925
25597 msgid "invalid transfer encoding"
25598 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
25600 #: git-send-email.perl:1966 git-send-email.perl:2018 git-send-email.perl:2028
25602 msgid "unable to open %s: %s\n"
25603 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
25605 #: git-send-email.perl:1969
25607 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
25608 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
25610 #: git-send-email.perl:1986
25612 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
25613 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
25615 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
25616 #: git-send-email.perl:1990
25618 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
25619 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
25621 #~ msgid "Counting distinct commits in commit graph"
25622 #~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
25625 #~ msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
25627 #~ "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
25629 #~ msgid "store only"
25630 #~ msgstr "chỉ lưu (không nén)"
25632 #~ msgid "compress faster"
25633 #~ msgstr "nén nhanh hơn"
25635 #~ msgid "compress better"
25636 #~ msgstr "nén nhỏ hơn"
25638 #~ msgid "unexpected duplicate commit id %s"
25639 #~ msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
25641 #~ msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
25642 #~ msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
25644 #~ msgid "%s: not a valid OID"
25645 #~ msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
25647 #~ msgid "invalid committer '%s'"
25648 #~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ “%s”"
25650 #~ msgid "invalid committer: %s"
25651 #~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s"
25653 #~ msgid "git bisect--helper --next-all"
25654 #~ msgstr "git bisect--helper --next-all"
25656 #~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
25657 #~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
25659 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
25660 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
25662 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart"
25663 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart"
25665 #~ msgid "perform 'git bisect next'"
25666 #~ msgstr "thực hiện “git bisect next”"
25668 #~ msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
25669 #~ msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
25671 #~ msgid "cleanup the bisection state"
25672 #~ msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
25674 #~ msgid "check for expected revs"
25675 #~ msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
25677 #~ msgid "start the bisection if it has not yet been started"
25678 #~ msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy"
25680 #~ msgid "--write-terms requires two arguments"
25681 #~ msgstr "--write-terms cần hai tham số"
25683 #~ msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
25684 #~ msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
25686 #~ msgid "--bisect-autostart does not accept arguments"
25687 #~ msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số"
25692 #~ msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
25693 #~ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
25695 #~ msgid "name of output directory is too long"
25696 #~ msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
25698 #~ msgid "standard output, or directory, which one?"
25699 #~ msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
25702 #~ "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
25703 #~ "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
25704 #~ "WARNING: replace them with the new version of the\n"
25705 #~ "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
25706 #~ "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
25707 #~ "WARNING: original names also failed.\n"
25708 #~ "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
25710 #~ "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
25711 #~ "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
25712 #~ "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
25713 #~ "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
25714 #~ "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
25715 #~ "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
25716 #~ "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
25718 #~ msgid "failed to remove '%s'"
25719 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
25721 #~ msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
25723 #~ "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
25725 #~ msgid "Bad rev input: $bisected_head"
25726 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
25728 #~ msgid "Bad rev input: $rev"
25729 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
25731 #~ msgid "See git-${cmd}(1) for details."
25732 #~ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
25734 #~ msgid "unknown hash algorithm length"
25735 #~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
25738 #~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
25740 #~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể "
25741 #~ "sẽ không hoàn thiện"
25743 #~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
25744 #~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
25746 #~ msgid "hash version %u does not match"
25747 #~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
25749 #~ msgid "Remote with no URL"
25750 #~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
25752 #~ msgid "%%(subject) does not take arguments"
25753 #~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
25755 #~ msgid "positive value expected objectname:short=%s"
25756 #~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
25758 #~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
25759 #~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
25761 #~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
25762 #~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
25764 #~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
25765 #~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
25767 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
25768 #~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
25770 #~ msgid "could not read ref '%s'"
25771 #~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
25773 #~ msgid "ref '%s' already exists"
25774 #~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
25776 #~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
25777 #~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
25779 #~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
25780 #~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
25782 #~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
25783 #~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
25785 #~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
25786 #~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
25788 #~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
25790 #~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện "
25793 #~ msgid "print only names (no SHA-1)"
25794 #~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
25796 #~ msgid "passed to 'git am'"
25797 #~ msgstr "chuyển cho “git am”"
25799 #~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
25800 #~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
25802 #~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
25803 #~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
25805 #~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
25806 #~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
25809 #~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
25811 #~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
25814 #~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
25815 #~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
25817 #~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
25819 #~ msgid "invalid commit object id: %s"
25820 #~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
25822 #~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
25823 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
25825 #~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
25826 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
25828 #~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
25829 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
25831 #~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
25832 #~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
25834 #~ msgid "target '%s' already exists"
25835 #~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
25838 #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
25841 #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
25845 #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
25849 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
25850 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
25854 #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
25858 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
25859 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
25862 #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
25863 #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
25865 #~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
25866 #~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
25868 #~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
25869 #~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
25871 #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
25872 #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
25874 #~ msgid "Could not read '%s'"
25875 #~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
25877 #~ msgid "Cannot store %s"
25878 #~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
25880 #~ msgid "initialize sparse-checkout"
25881 #~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
25883 #~ msgid "set sparse-checkout patterns"
25884 #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
25886 #~ msgid "disable sparse-checkout"
25887 #~ msgstr "tắt sparse-checkout"
25889 #~ msgid "could not exec %s"
25890 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
25892 #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
25893 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
25895 #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
25896 #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
25898 #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
25899 #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
25901 #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
25902 #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
25904 #~ msgid "unknown option: $opt"
25905 #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
25907 #~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
25908 #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
25910 #~ msgid "$reference is not a valid reference"
25911 #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
25913 #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
25914 #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
25916 #~ msgid "'$args' is not a stash reference"
25917 #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
25919 #~ msgid "unable to refresh index"
25920 #~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
25922 #~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
25923 #~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
25925 #~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
25927 #~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
25929 #~ msgid "Could not save index tree"
25930 #~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
25932 #~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
25933 #~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
25935 #~ msgid "Cannot unstage modified files"
25936 #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
25938 #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
25939 #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
25941 #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
25942 #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
25944 #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
25945 #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
25947 #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
25948 #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
25950 #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
25951 #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
25953 #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
25954 #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
25957 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25958 #~ "marked for staging.\n"
25960 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25961 #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
25964 #~ "y - stage this hunk\n"
25965 #~ "n - do not stage this hunk\n"
25966 #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
25967 #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
25968 #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
25970 #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25971 #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25972 #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
25974 #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
25975 #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25977 #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
25978 #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
25980 #~ msgid "malformed ident line"
25981 #~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
25983 #~ msgid "could not parse '%.*s'"
25984 #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
25986 #~ msgid "could not checkout %s"
25987 #~ msgstr "không thể lấy ra %s"
25989 #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
25990 #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: “%s”"
25992 #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
25993 #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
25995 #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
25996 #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
25998 #~ msgid "packfile is invalid: %s"
25999 #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
26001 #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
26002 #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
26004 #~ msgid "unable to seek in reused packfile"
26005 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
26007 #~ msgid "unable to read from reused packfile"
26008 #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
26010 #~ msgid "no HEAD?"
26011 #~ msgstr "không HEAD?"
26013 #~ msgid "preserve empty commits during rebase"
26014 #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
26016 #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
26017 #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
26020 #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
26022 #~ "Use -f if you really want to add it."
26024 #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
26025 #~ "gitignore của bạn:\n"
26027 #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
26029 #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
26030 #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
26032 #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
26033 #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
26035 #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
26036 #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
26038 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
26040 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
26042 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
26043 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
26045 #~ msgid "error building trees"
26046 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
26048 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
26049 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
26051 #~ msgid "writing root commit"
26052 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
26054 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
26056 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
26060 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
26063 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
26066 #~ msgid "verify commit-msg hook"
26067 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
26069 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
26070 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
26072 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
26073 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
26076 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
26077 #~ "check has been disabled."
26079 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
26080 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
26083 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
26085 #~ "hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates false” để tránh kiểm tra "
26089 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
26090 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
26091 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
26093 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
26094 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
26096 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
26099 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
26100 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
26101 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
26103 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
26104 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
26106 #~ "Xem “git help config “ và tìm kiếm “ log.mailmap “ để biết thêm thông tin."
26108 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
26109 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
26111 #~ msgid "Server supports no-done"
26112 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
26114 #~ msgid "Server supports multi_ack"
26115 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
26117 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
26118 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
26120 #~ msgid "Server supports side-band"
26121 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
26123 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
26124 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
26126 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
26127 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
26129 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
26130 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
26132 #~ msgid "(HEAD detached at %s)"
26133 #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
26135 #~ msgid "(HEAD detached from %s)"
26136 #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
26138 #~ msgid "Checking out files"
26139 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
26141 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
26143 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
26145 #~ msgid "failed to stat %s\n"
26146 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
26149 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
26153 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
26154 #~ "the remaining commits.\n"
26156 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
26160 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
26161 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
26163 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
26164 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
26166 #~ msgid "option '%s' requires a value"
26167 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
26169 #~ msgid "could not transform the todo list"
26170 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
26173 #~ msgstr "mặc định"
26175 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
26176 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
26178 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
26180 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
26182 #~ msgid "could not open %s"
26183 #~ msgstr "không thể mở %s"
26185 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
26186 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
26189 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
26190 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
26191 #~ "case, please try\n"
26192 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
26193 #~ "If that is not the case, please\n"
26194 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
26195 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
26196 #~ "valuable there."
26198 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
26199 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
26200 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
26201 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
26202 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
26203 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
26204 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
26205 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
26208 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
26210 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
26211 #~ "tác hay hòa trộn"
26213 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
26215 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
26217 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
26219 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
26222 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
26224 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
26227 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
26229 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
26231 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
26232 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
26234 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
26235 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
26237 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
26238 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
26240 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
26241 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
26243 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
26244 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
26246 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
26247 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
26249 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
26250 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
26252 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
26254 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
26256 #~ msgid "Changes to $onto:"
26257 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
26259 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
26260 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
26262 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
26263 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
26265 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
26267 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
26269 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
26270 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
26272 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
26273 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
26275 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
26276 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
26278 #~ msgid "Adding merged %s"
26279 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
26281 #~ msgid "Internal error"
26282 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
26284 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
26286 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
26289 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
26290 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
26292 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
26293 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
26296 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
26297 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
26300 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
26301 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
26302 #~ "tùy chọn am (%s)"
26305 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
26306 #~ "option) with am options (%s)"
26308 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
26309 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
26311 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
26312 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
26314 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
26315 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
26317 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
26318 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
26320 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
26321 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
26323 #~ msgid "Can't stat %s"
26324 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
26326 #~ msgid "abort rebase"
26327 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
26329 #~ msgid "make rebase script"
26330 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
26332 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
26333 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
26335 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
26336 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
26340 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
26345 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
26349 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
26350 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
26352 #~ msgid "push|fetch"
26353 #~ msgstr "push|fetch"
26355 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
26356 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
26361 #~ msgid "<command>"
26364 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
26365 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
26367 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
26368 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
26370 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
26371 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
26373 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
26374 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
26376 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
26377 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
26380 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
26384 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
26389 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
26393 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
26397 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
26398 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
26400 #~ msgid "Error in object"
26401 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
26403 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
26404 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
26406 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
26407 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
26409 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
26410 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
26412 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
26413 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
26415 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
26417 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
26419 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
26420 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
26423 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
26424 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
26426 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
26427 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
26429 #~ msgid "could not truncate '%s'"
26430 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
26432 #~ msgid "could not close %s"
26433 #~ msgstr "không thể đóng %s"
26435 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
26436 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
26438 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
26439 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
26441 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
26442 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
26444 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
26445 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
26447 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
26448 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
26451 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
26452 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
26454 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
26455 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
26456 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
26458 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
26459 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
26461 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
26462 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
26464 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
26466 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
26468 #~ msgid "change upstream info"
26469 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
26473 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
26477 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
26480 #~ msgid "basename"
26481 #~ msgstr "tên cơ sở"
26484 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
26485 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
26486 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
26489 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
26491 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
26493 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
26494 #~ "\"git rebase --abort\"."
26497 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
26500 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
26501 #~ "dòng sau đây:\n"
26505 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
26508 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
26511 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
26512 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
26515 #~ msgid_plural "%s, %"
26516 #~ msgstr[0] "%s, %"
26518 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
26519 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
26521 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
26522 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
26524 #~ msgid "Initial commit on "
26525 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
26527 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
26528 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
26531 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
26532 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
26534 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
26536 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
26539 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
26540 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
26542 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
26543 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
26546 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
26548 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
26549 #~ "coi là --only những đường dẫn"
26551 #~ msgid "default mode for recursion"
26552 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
26554 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
26555 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
26557 #~ msgid "tag: tagging "
26558 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
26560 #~ msgid "commit object"
26561 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
26563 #~ msgid "tree object"
26564 #~ msgstr "đối tượng cây"
26566 #~ msgid "blob object"
26567 #~ msgstr "đối tượng blob"
26570 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
26571 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
26573 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
26574 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
26576 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
26577 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
26579 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
26580 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
26582 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
26583 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
26585 #~ msgid "[%s: gone]"
26586 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
26591 #~ msgid "[%s: behind %d]"
26592 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
26594 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
26595 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
26597 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
26598 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
26600 #~ msgid " **** invalid ref ****"
26601 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
26603 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
26604 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
26606 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
26607 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
26609 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
26610 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
26612 #~ msgid "tag header too big."
26613 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
26616 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
26617 #~ "marked for discarding"
26619 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
26620 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
26622 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
26624 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
26626 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
26627 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
26630 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
26631 #~ "uses a .git directory:"
26633 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
26634 #~ "use a .git directory:"
26636 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
26637 #~ "dùng một thư mục .git:"
26641 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
26645 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
26648 #~ msgid "Error wrapping up %s."
26649 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
26651 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
26652 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
26654 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
26655 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
26657 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
26659 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
26661 #~ msgid "Could not open %s"
26662 #~ msgstr "Không thể mở %s"
26664 #~ msgid "Could not format %s."
26665 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
26667 #~ msgid "You need to set your committer info first"
26668 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
26670 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
26671 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
26673 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
26675 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
26677 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
26679 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
26683 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
26685 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
26686 #~ "đơn vị không hợp lệ"
26689 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
26691 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
26692 #~ "đơn vị không hợp lệ"
26695 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
26697 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
26700 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
26702 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
26705 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
26706 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
26708 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
26709 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
26711 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
26712 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
26714 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
26715 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
26717 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
26718 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
26720 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
26721 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
26723 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
26724 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
26726 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
26727 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
26729 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
26730 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
26732 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
26733 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
26735 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
26736 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
26738 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
26739 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
26741 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
26742 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
26744 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
26745 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
26747 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
26748 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
26750 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
26751 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
26753 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
26754 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
26756 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
26757 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
26759 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
26760 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
26762 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
26763 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
26765 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
26766 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
26768 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
26769 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
26771 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
26772 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
26774 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
26775 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
26777 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
26778 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
26780 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
26781 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
26783 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
26784 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
26786 #~ msgid "could not run gpg."
26787 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
26789 #~ msgid "gpg did not accept the data"
26790 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
26792 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
26793 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
26795 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
26796 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
26798 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
26799 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
26801 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
26802 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
26804 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
26805 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
26807 #~ msgid "could not open %s for writing"
26808 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
26810 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
26811 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
26813 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
26814 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
26816 #~ msgid "could not write branch description template"
26817 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
26819 #~ msgid "corrupt index file"
26820 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
26822 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
26823 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
26825 #~ msgid "Checking connectivity... "
26826 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
26828 #~ msgid " (unable to update local ref)"
26829 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
26831 #~ msgid "Reinitialized existing"
26832 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
26834 #~ msgid "Initialized empty"
26835 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
26838 #~ msgstr " đã chia sẻ"
26840 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
26842 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
26844 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
26845 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
26847 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
26848 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
26850 #~ msgid " and with remote"
26851 #~ msgstr " và với máy chủ"
26853 #~ msgid "removing '%s' failed"
26854 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
26857 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
26859 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
26862 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
26865 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
26869 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
26872 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
26875 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
26876 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
26879 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
26882 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
26885 #~ msgid "'%s': %s"
26886 #~ msgstr "“%s”: %s"
26888 #~ msgid " git branch -d %s\n"
26889 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
26891 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
26892 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
26894 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
26895 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
26897 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
26899 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
26902 #~ msgid "failed to remove: %s"
26903 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
26906 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
26907 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
26909 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
26910 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
26912 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
26914 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
26916 #~ msgid "improper format entered align:%s"
26917 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
26920 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
26921 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
26922 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
26924 #~ " git config --global push.default matching\n"
26926 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
26928 #~ " git config --global push.default simple\n"
26930 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
26931 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
26933 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
26934 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
26935 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
26937 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
26938 #~ "information.\n"
26939 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
26940 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
26942 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
26943 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
26944 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
26946 #~ " git config --global push.default matching\n"
26948 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
26951 #~ " git config --global push.default simple\n"
26953 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
26954 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
26956 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
26957 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
26958 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
26960 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
26961 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
26963 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
26965 #~ msgid "Could not append '%s'"
26966 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
26968 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
26969 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
26971 #~ msgid "no such user"
26972 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
26974 #~ msgid "Testing "
26975 #~ msgstr "Đang thử"
26977 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
26978 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
26980 #~ msgid "print only merged branches"
26981 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
26983 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
26984 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
26986 #~ msgid "show usage"
26987 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
26989 #~ msgid "insanely long template name %s"
26990 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
26992 #~ msgid "insanely long symlink %s"
26993 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
26995 #~ msgid "insanely long template path %s"
26996 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
26998 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
26999 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
27001 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
27002 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
27004 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
27005 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
27007 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
27009 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
27011 #~ msgid "false|true|preserve"
27012 #~ msgstr "false|true|preserve"
27014 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
27015 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
27017 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
27018 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
27020 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
27021 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
27023 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
27024 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
27026 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
27027 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
27029 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
27030 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
27033 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
27034 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
27035 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
27037 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
27038 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
27039 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
27040 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
27043 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
27044 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
27046 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
27047 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
27049 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
27050 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
27053 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
27054 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
27055 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
27057 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
27058 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
27060 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
27063 #~ msgid "no branch specified"
27064 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
27066 #~ msgid "prune .git/worktrees"
27067 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
27069 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
27070 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
27072 #~ msgid "No such branch: '%s'"
27073 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
27075 #~ msgid "Could not create git link %s"
27076 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
27078 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
27079 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
27081 #~ msgid "(detached from %s)"
27082 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
27084 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
27085 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
27087 #~ msgid "search also in ignored files"
27088 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
27090 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
27091 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
27093 #~ msgid "no files added"
27094 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
27100 #~ msgstr "kiểm tra"
27102 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
27103 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
27105 #~ msgid "Failed to write ref"
27106 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
27108 #~ msgid "commit has empty message"
27109 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
27111 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
27112 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
27114 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
27115 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
27117 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
27118 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
27120 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
27121 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
27123 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
27124 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
27127 #~ msgstr "id của khóa"
27129 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
27130 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
27135 #~ msgid ", behind "
27136 #~ msgstr ", đằng sau "
27138 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
27139 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
27141 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
27142 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
27144 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
27145 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
27147 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
27148 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
27150 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
27151 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
27154 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
27155 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
27157 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
27159 #~ " git add %s :/\n"
27160 #~ " (or git add %s :/)\n"
27162 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
27164 #~ " git add %s .\n"
27165 #~ " (or git add %s .)\n"
27167 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
27170 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
27172 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
27174 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
27176 #~ " git add %s :/\n"
27177 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
27179 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
27181 #~ " git add %s .\n"
27182 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
27184 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
27187 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
27188 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
27190 #~ "Paths like '%s' that are\n"
27191 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
27193 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
27194 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
27196 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
27198 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
27200 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
27202 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
27204 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
27205 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
27208 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
27209 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
27211 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
27213 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
27217 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
27218 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
27220 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
27221 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
27222 #~ "thêm chi tiết.\n"
27225 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
27226 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
27227 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
27229 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
27231 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
27233 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
27235 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
27237 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
27240 #~ msgid "copied: %s -> %s"
27241 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
27243 #~ msgid "deleted: %s"
27244 #~ msgstr "đã xóa: %s"
27246 #~ msgid "modified: %s"
27247 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
27249 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
27250 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
27252 #~ msgid "unmerged: %s"
27253 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
27255 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
27256 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
27259 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
27261 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
27264 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
27265 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
27267 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
27268 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
27270 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
27271 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
27274 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
27275 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
27277 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
27278 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
27280 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
27281 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
27283 #~ msgid "show the HEAD reference"
27284 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
27286 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
27287 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
27289 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
27290 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
27292 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
27293 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
27295 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
27297 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
27299 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
27300 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
27302 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
27303 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
27305 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
27306 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
27308 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
27309 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
27311 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
27312 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
27314 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
27315 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
27320 #~ msgid "Not removing %s\n"
27321 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
27323 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
27324 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
27326 #~ msgid " %d file changed"
27327 #~ msgid_plural " %d files changed"
27328 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
27330 #~ msgid ", %d insertion(+)"
27331 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
27332 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
27334 #~ msgid ", %d deletion(-)"
27335 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
27336 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
27338 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
27339 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
27341 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
27342 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
27344 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
27345 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
27347 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
27348 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
27350 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
27351 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
27354 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
27356 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
27357 #~ "đổi các nhánh."
27359 #~ msgid "diff setup failed"
27360 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
27362 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
27363 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
27365 #~ msgid "diff_setup_done failed"
27366 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
27368 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
27369 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
27371 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
27372 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
27377 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
27379 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"