1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
9 "Project-Id-Version: git v2.5.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-07-14 07:19+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2015-07-14 07:29+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
40 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
41 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
44 msgid "git archive --list"
45 msgstr "git archive --list"
49 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
51 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
55 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
56 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
58 #: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:327
60 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
61 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
68 msgid "archive format"
69 msgstr "định dạng lưu trữ"
71 #: archive.c:428 builtin/log.c:1204
76 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
77 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
79 #: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516
80 #: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
81 #: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99
82 #: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394
83 #: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:150
87 #: archive.c:431 builtin/archive.c:89
88 msgid "write the archive to this file"
89 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
92 msgid "read .gitattributes in working directory"
93 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
96 msgid "report archived files on stderr"
97 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
101 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
104 msgid "compress faster"
105 msgstr "nén nhanh hơn"
108 msgid "compress better"
112 msgid "list supported archive formats"
113 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
115 #: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
119 #: archive.c:450 builtin/archive.c:91
120 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
123 #: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
127 #: archive.c:452 builtin/archive.c:93
128 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
129 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
133 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
134 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
136 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
137 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
141 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
142 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
146 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
147 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
151 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
152 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
156 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
157 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
161 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
162 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
166 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
167 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
171 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
172 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
176 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
178 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
182 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
183 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
187 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
188 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
192 msgid "'%s' is not a valid branch name."
193 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
197 msgid "A branch named '%s' already exists."
198 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
201 msgid "Cannot force update the current branch."
202 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
206 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
208 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
213 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
214 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
219 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
220 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
221 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
223 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
224 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
225 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
228 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
229 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
230 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
232 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
233 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
234 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
238 msgid "Not a valid object name: '%s'."
239 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
243 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
244 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
248 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
249 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
253 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
254 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
258 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
259 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
261 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
263 msgid "could not open '%s'"
264 msgstr "không thể mở “%s”"
267 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
268 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
270 #: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
271 #: builtin/branch.c:651 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330
272 #: builtin/log.c:825 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1666 builtin/merge.c:358
273 #: builtin/shortlog.c:158
274 msgid "revision walk setup failed"
275 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
279 msgid "The bundle contains this ref:"
280 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
281 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
284 msgid "The bundle records a complete history."
285 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
289 msgid "The bundle requires this ref:"
290 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
291 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
294 msgid "Could not spawn pack-objects"
295 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
298 msgid "pack-objects died"
299 msgstr "đối tượng gói đã chết"
302 msgid "rev-list died"
303 msgstr "rev-list đã chết"
307 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
308 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
310 #: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
312 msgid "unrecognized argument: %s"
313 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
316 msgid "Refusing to create empty bundle."
317 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
321 msgid "cannot create '%s'"
322 msgstr "không thể tạo “%s”"
325 msgid "index-pack died"
326 msgstr "mục lục gói đã chết"
330 msgid "invalid color value: %.*s"
331 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
335 msgid "could not parse %s"
336 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
340 msgid "%s %s is not a commit!"
341 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
343 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
344 msgid "memory exhausted"
347 #: config.c:474 config.c:476
349 msgid "bad config file line %d in %s"
350 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
354 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
355 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
359 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
360 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
364 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
365 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
367 #: config.c:757 config.c:768
369 msgid "bad zlib compression level %d"
370 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
374 msgid "invalid mode for object creation: %s"
375 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
378 msgid "unable to parse command-line config"
379 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
382 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
383 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
387 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
388 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
392 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
393 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
397 msgid "%s has multiple values"
398 msgstr "%s có đa giá trị"
401 msgid "Could not run 'git rev-list'"
402 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
406 msgid "failed write to rev-list: %s"
407 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
411 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
412 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
415 msgid "in the future"
416 msgstr "trong tương lai"
420 msgid "%lu second ago"
421 msgid_plural "%lu seconds ago"
422 msgstr[0] "%lu giây trước"
426 msgid "%lu minute ago"
427 msgid_plural "%lu minutes ago"
428 msgstr[0] "%lu phút trước"
433 msgid_plural "%lu hours ago"
434 msgstr[0] "%lu giờ trước"
439 msgid_plural "%lu days ago"
440 msgstr[0] "%lu ngày trước"
445 msgid_plural "%lu weeks ago"
446 msgstr[0] "%lu tuần trước"
450 msgid "%lu month ago"
451 msgid_plural "%lu months ago"
452 msgstr[0] "%lu tháng trước"
457 msgid_plural "%lu years"
460 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
463 msgid "%s, %lu month ago"
464 msgid_plural "%s, %lu months ago"
465 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
467 #: date.c:154 date.c:159
470 msgid_plural "%lu years ago"
471 msgstr[0] "%lu năm trước"
473 #: diffcore-order.c:24
475 msgid "failed to read orderfile '%s'"
476 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
478 #: diffcore-rename.c:536
479 msgid "Performing inexact rename detection"
480 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
484 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
485 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
489 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
490 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
494 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
495 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
500 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
503 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
508 msgid "external diff died, stopping at %s"
509 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
512 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
513 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
518 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
521 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
526 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
527 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
530 msgid "failed to get kernel name and information"
531 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
534 msgid "Untracked cache is disabled on this system."
535 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
537 #: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
538 msgid "could not run gpg."
539 msgstr "không thể chạy gpg."
541 #: gpg-interface.c:141
542 msgid "gpg did not accept the data"
543 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
545 #: gpg-interface.c:152
546 msgid "gpg failed to sign the data"
547 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
549 #: gpg-interface.c:185
551 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
552 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
554 #: gpg-interface.c:188
556 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
557 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
561 msgid "'%s': unable to read %s"
562 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
571 msgid "'%s': short read %s"
572 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
576 msgid "available git commands in '%s'"
577 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
580 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
581 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
584 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
585 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
590 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
591 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
593 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
594 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
597 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
598 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
603 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
604 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
606 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
607 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
611 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
612 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
616 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
617 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
619 #: help.c:406 help.c:466
625 "Did you mean one of these?"
628 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
636 msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
637 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
640 msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
641 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
644 msgid "failed to read the cache"
645 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
647 #: merge.c:94 builtin/checkout.c:376 builtin/checkout.c:587
648 #: builtin/clone.c:647
649 msgid "unable to write new index file"
650 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
652 #: merge-recursive.c:189
654 msgid "(bad commit)\n"
655 msgstr "(commit sai)\n"
657 #: merge-recursive.c:209
659 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
660 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
662 #: merge-recursive.c:270
663 msgid "error building trees"
664 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
666 #: merge-recursive.c:687
668 msgid "failed to create path '%s'%s"
669 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
671 #: merge-recursive.c:698
673 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
674 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
676 #: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733
677 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
678 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
680 #: merge-recursive.c:723
682 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
683 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
685 #: merge-recursive.c:763
687 msgid "cannot read object %s '%s'"
688 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
690 #: merge-recursive.c:765
692 msgid "blob expected for %s '%s'"
693 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
695 #: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:306
697 msgid "failed to open '%s'"
698 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
700 #: merge-recursive.c:796
702 msgid "failed to symlink '%s'"
703 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
705 #: merge-recursive.c:799
707 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
708 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
710 #: merge-recursive.c:937
711 msgid "Failed to execute internal merge"
712 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
714 #: merge-recursive.c:941
716 msgid "Unable to add %s to database"
717 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
719 #: merge-recursive.c:957
720 msgid "unsupported object type in the tree"
721 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
723 #: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046
726 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
729 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
730 "còn lại trong cây (tree)."
732 #: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051
735 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
738 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
739 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
741 #: merge-recursive.c:1092
745 #: merge-recursive.c:1092
749 #: merge-recursive.c:1148
751 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
752 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
754 #: merge-recursive.c:1170
757 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
758 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
760 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
761 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
763 #: merge-recursive.c:1175
764 msgid " (left unresolved)"
765 msgstr " (cần giải quyết)"
767 #: merge-recursive.c:1229
769 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
771 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
773 #: merge-recursive.c:1259
775 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
776 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
778 #: merge-recursive.c:1458
780 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
782 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
784 #: merge-recursive.c:1468
786 msgid "Adding merged %s"
787 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
789 #: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671
791 msgid "Adding as %s instead"
792 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
794 #: merge-recursive.c:1524
796 msgid "cannot read object %s"
797 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
799 #: merge-recursive.c:1527
801 msgid "object %s is not a blob"
802 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
804 #: merge-recursive.c:1575
808 #: merge-recursive.c:1575
812 #: merge-recursive.c:1585
816 #: merge-recursive.c:1592
820 #: merge-recursive.c:1626
822 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
823 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
825 #: merge-recursive.c:1640
827 msgid "Auto-merging %s"
828 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
830 #: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150
834 #: merge-recursive.c:1645
836 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
837 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
839 #: merge-recursive.c:1731
844 #: merge-recursive.c:1756
845 msgid "file/directory"
846 msgstr "tập-tin/thư-mục"
848 #: merge-recursive.c:1762
849 msgid "directory/file"
850 msgstr "thư-mục/tập-tin"
852 #: merge-recursive.c:1767
854 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
856 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
859 #: merge-recursive.c:1777
864 #: merge-recursive.c:1794
865 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
866 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
868 #: merge-recursive.c:1813
869 msgid "Already up-to-date!"
870 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
872 #: merge-recursive.c:1822
874 msgid "merging of trees %s and %s failed"
875 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
877 #: merge-recursive.c:1852
879 msgid "Unprocessed path??? %s"
880 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
882 #: merge-recursive.c:1900
886 #: merge-recursive.c:1913
888 msgid "found %u common ancestor:"
889 msgid_plural "found %u common ancestors:"
890 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
892 #: merge-recursive.c:1950
893 msgid "merge returned no commit"
894 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
896 #: merge-recursive.c:2007
898 msgid "Could not parse object '%s'"
899 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
901 #: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645
902 msgid "Unable to write index."
903 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
906 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
908 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
913 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
914 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
918 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
919 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
921 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
922 #. environment variable, the second %s is its value
925 msgid "Bad %s value: '%s'"
926 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
930 msgid "unable to parse object: %s"
931 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
933 #: parse-options.c:546
937 #: parse-options.c:564
940 msgstr "cách dùng: %s"
942 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
943 #. one in "usage: %s" translation
944 #: parse-options.c:568
949 #: parse-options.c:571
954 #: parse-options.c:605
959 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
961 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
965 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
968 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
969 "tả đường dẫn toàn cục khác"
972 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
973 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
977 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
978 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
982 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
983 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
987 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
988 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
992 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
993 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
997 msgid "%s: '%s' is outside repository"
998 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1002 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1003 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1007 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1008 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1012 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1013 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1017 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1018 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1020 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1021 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1024 msgid "unable to parse --pretty format"
1025 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1031 #: read-cache.c:1295
1034 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1037 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1040 #: read-cache.c:1305
1043 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1046 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1051 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1052 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1056 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1057 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1061 msgid "%s tracks both %s and %s"
1062 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1065 msgid "Internal error"
1068 #: remote.c:1723 remote.c:1766
1069 msgid "HEAD does not point to a branch"
1070 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1074 msgid "no such branch: '%s'"
1075 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1079 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1080 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1084 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1086 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1090 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1091 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1095 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1096 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1100 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1101 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1104 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1105 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1108 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1109 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1113 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1115 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1118 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1119 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1123 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1124 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1128 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1129 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1130 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1133 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1134 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1138 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1140 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1142 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1146 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1147 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1152 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1153 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1155 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1156 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1158 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1159 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1160 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1163 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1165 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1169 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1170 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1173 msgid "open /dev/null failed"
1174 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1178 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1179 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1182 msgid "failed to sign the push certificate"
1183 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1186 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1187 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1190 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1191 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1193 #: sequencer.c:172 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
1194 #: builtin/merge.c:983
1196 msgid "Could not open '%s' for writing"
1197 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1199 #: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
1200 #: builtin/merge.c:988
1202 msgid "Could not write to '%s'"
1203 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1207 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1208 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1210 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1211 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1215 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1216 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1217 "and commit the result with 'git commit'"
1219 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1220 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1221 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1223 #: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944
1225 msgid "Could not write to %s"
1226 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1230 msgid "Error wrapping up %s"
1231 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1234 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1235 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1238 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1239 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1242 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1243 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1245 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1248 msgid "%s: Unable to write new index file"
1249 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1252 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1253 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1256 msgid "Unable to update cache tree\n"
1257 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1261 msgid "Could not parse commit %s\n"
1262 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1266 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1267 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1270 msgid "Your index file is unmerged."
1271 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1275 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1276 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1280 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1281 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1285 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1287 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1290 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1291 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1294 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1295 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1299 msgid "Cannot get commit message for %s"
1300 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1304 msgid "could not revert %s... %s"
1305 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1309 msgid "could not apply %s... %s"
1310 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1313 msgid "empty commit set passed"
1314 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1318 msgid "git %s: failed to read the index"
1319 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1323 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1324 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1328 msgid "Cannot %s during a %s"
1329 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1333 msgid "Could not parse line %d."
1334 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1337 msgid "No commits parsed."
1338 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1342 msgid "Could not open %s"
1343 msgstr "Không thể mở %s"
1347 msgid "Could not read %s."
1348 msgstr "Không thể đọc %s."
1352 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1353 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1357 msgid "Invalid key: %s"
1358 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1362 msgid "Invalid value for %s: %s"
1363 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1367 msgid "Malformed options sheet: %s"
1368 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1371 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1372 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1375 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1376 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1380 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1381 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1383 #: sequencer.c:863 sequencer.c:948
1385 msgid "Error wrapping up %s."
1386 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1388 #: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
1389 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1390 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1393 msgid "cannot resolve HEAD"
1394 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1397 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1398 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1400 #: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4291
1402 msgid "cannot open %s: %s"
1403 msgstr "không thể mở %s: %s"
1407 msgid "cannot read %s: %s"
1408 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1411 msgid "unexpected end of file"
1412 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1416 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1417 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1421 msgid "Could not format %s."
1422 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1426 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1427 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1431 msgid "%s: bad revision"
1432 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1435 msgid "Can't revert as initial commit"
1436 msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1439 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1440 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1444 msgid "failed to read %s"
1445 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1449 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1450 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1451 "may be created by mistake. For example,\n"
1453 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1455 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1456 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1457 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1459 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1460 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1461 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1463 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1465 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1467 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1469 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1471 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1472 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1474 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1477 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1479 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1480 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1484 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1485 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1489 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1490 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1493 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1494 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1498 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1499 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1501 #: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1504 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1505 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1507 #: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
1509 msgid "more than one %s"
1510 msgstr "nhiều hơn một %s"
1514 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1515 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1519 msgid "could not read input file '%s'"
1520 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1523 msgid "could not read from stdin"
1524 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1526 #: unpack-trees.c:203
1527 msgid "Checking out files"
1528 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1531 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1532 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1534 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1536 msgid "invalid %XX escape sequence"
1537 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1540 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1541 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1544 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1545 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1548 msgid "invalid characters in host name"
1549 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1551 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1552 msgid "invalid port number"
1553 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1556 msgid "invalid '..' path segment"
1557 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1561 msgid "unable to access '%s': %s"
1562 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1566 msgid "unable to access '%s'"
1567 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1571 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1572 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1575 msgid "no such user"
1576 msgstr "không có người dùng như vậy"
1579 msgid "unable to get current working directory"
1580 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1584 msgid "could not open %s for writing"
1585 msgstr "không thể mở %s để ghi"
1589 msgid "could not write to %s"
1590 msgstr "không thể ghi vào %s"
1594 msgid "could not close %s"
1595 msgstr "không thể đóng %s"
1598 msgid "Unmerged paths:"
1599 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1601 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1603 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1604 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1606 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1607 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1608 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1611 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1612 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1614 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1615 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1617 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1618 "cần được giải quyết)"
1621 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1622 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1624 #: wt-status.c:198 wt-status.c:881
1625 msgid "Changes to be committed:"
1626 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1628 #: wt-status.c:216 wt-status.c:890
1629 msgid "Changes not staged for commit:"
1630 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1633 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1634 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1637 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1639 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1643 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1645 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1649 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1651 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1652 "chữa trong mô-đun-con)"
1656 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1658 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1661 msgid "both deleted:"
1662 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1665 msgid "added by us:"
1666 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1669 msgid "deleted by them:"
1670 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1673 msgid "added by them:"
1674 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1677 msgid "deleted by us:"
1678 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1682 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1685 msgid "both modified:"
1686 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1690 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1691 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1695 msgstr "tập tin mới:"
1711 msgstr "đã đổi tên:"
1719 msgstr "không hiểu:"
1723 msgstr "chưa hòa trộn:"
1726 msgid "new commits, "
1727 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1730 msgid "modified content, "
1731 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1734 msgid "untracked content, "
1735 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1739 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1740 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1743 msgid "Submodules changed but not updated:"
1744 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1747 msgid "Submodule changes to be committed:"
1748 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1752 "Do not touch the line above.\n"
1753 "Everything below will be removed."
1755 "Không động đến đường ở trên.\n"
1756 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1759 msgid "You have unmerged paths."
1760 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1763 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1764 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1767 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1768 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1771 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1772 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1775 msgid "You are in the middle of an am session."
1776 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1779 msgid "The current patch is empty."
1780 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1783 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1784 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1787 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1788 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1791 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1792 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1794 #: wt-status.c:1039 wt-status.c:1056
1796 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1797 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1799 #: wt-status.c:1044 wt-status.c:1061
1800 msgid "You are currently rebasing."
1801 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1804 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1806 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1809 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1810 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1813 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1815 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1818 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1820 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1826 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1828 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1829 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1832 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1834 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1838 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1840 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1841 "rebase --continue\")"
1845 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1847 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1848 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1851 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1852 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1855 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1856 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1860 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1862 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1863 "lòng về những thay đổi của mình)"
1867 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1868 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1871 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1873 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1876 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1878 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1882 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1883 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1887 msgid "You are currently reverting commit %s."
1888 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
1891 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1892 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1895 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1897 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1900 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1901 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
1905 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1907 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1911 msgid "You are currently bisecting."
1912 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1915 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1916 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1920 msgstr "Trên nhánh "
1923 msgid "rebase in progress; onto "
1924 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1927 msgid "HEAD detached at "
1928 msgstr "HEAD được tách rời tại "
1931 msgid "HEAD detached from "
1932 msgstr "HEAD được tách rời từ "
1935 msgid "Not currently on any branch."
1936 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1939 msgid "Initial commit"
1940 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1943 msgid "Untracked files"
1944 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1947 msgid "Ignored files"
1948 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1953 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1954 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1955 "new files yourself (see 'git help status')."
1957 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1959 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1960 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1964 msgid "Untracked files not listed%s"
1965 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1968 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1969 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1973 msgstr "Không có thay đổi nào"
1977 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1979 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1980 "\"git commit -a\")\n"
1984 msgid "no changes added to commit\n"
1985 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1990 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1993 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1994 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1998 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2000 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2001 "theo dõi hiện diện\n"
2005 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2007 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2008 "đưa vào theo dõi)\n"
2010 #: wt-status.c:1412 wt-status.c:1417
2012 msgid "nothing to commit\n"
2013 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2017 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2019 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2023 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2024 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2027 msgid "HEAD (no branch)"
2028 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2031 msgid "Initial commit on "
2032 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2038 #: wt-status.c:1563 wt-status.c:1571
2042 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:345
2044 msgid "failed to unlink '%s'"
2045 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2048 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2049 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2053 msgid "unexpected diff status %c"
2054 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2056 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
2057 msgid "updating files failed"
2058 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2062 msgid "remove '%s'\n"
2063 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2065 #: builtin/add.c:134
2066 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2068 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2070 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
2071 msgid "Could not read the index"
2072 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2074 #: builtin/add.c:205
2076 msgid "Could not open '%s' for writing."
2077 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2079 #: builtin/add.c:209
2080 msgid "Could not write patch"
2081 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2083 #: builtin/add.c:212
2084 msgid "editing patch failed"
2085 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2087 #: builtin/add.c:215
2089 msgid "Could not stat '%s'"
2090 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2092 #: builtin/add.c:217
2093 msgid "Empty patch. Aborted."
2094 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2096 #: builtin/add.c:222
2098 msgid "Could not apply '%s'"
2099 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2101 #: builtin/add.c:232
2102 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2104 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2107 #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:874 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110
2108 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1369
2113 #: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19
2114 #: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:616
2115 #: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2119 #: builtin/add.c:252
2120 msgid "interactive picking"
2121 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2123 #: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1221 builtin/reset.c:286
2124 msgid "select hunks interactively"
2125 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2127 #: builtin/add.c:254
2128 msgid "edit current diff and apply"
2129 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2131 #: builtin/add.c:255
2132 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2133 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2135 #: builtin/add.c:256
2136 msgid "update tracked files"
2137 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2139 #: builtin/add.c:257
2140 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2141 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2143 #: builtin/add.c:258
2144 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2146 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2149 #: builtin/add.c:261
2150 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2152 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2154 #: builtin/add.c:263
2155 msgid "don't add, only refresh the index"
2156 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2158 #: builtin/add.c:264
2159 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2160 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2162 #: builtin/add.c:265
2163 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2165 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2167 #: builtin/add.c:287
2169 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2170 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2172 #: builtin/add.c:294
2173 msgid "adding files failed"
2174 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2176 #: builtin/add.c:330
2177 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2178 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2180 #: builtin/add.c:337
2181 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2182 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2184 #: builtin/add.c:358
2186 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2187 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2189 #: builtin/add.c:359
2191 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2192 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2194 #: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:918
2195 #: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2196 msgid "index file corrupt"
2197 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2199 #: builtin/add.c:447 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
2200 msgid "Unable to write new index file"
2201 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2203 #: builtin/apply.c:59
2204 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2205 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2207 #: builtin/apply.c:112
2209 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2210 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2212 #: builtin/apply.c:127
2214 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2215 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2217 #: builtin/apply.c:822
2219 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2221 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2224 #: builtin/apply.c:831
2226 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2227 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2229 #: builtin/apply.c:912
2231 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2232 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2234 #: builtin/apply.c:944
2236 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2238 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2240 #: builtin/apply.c:948
2242 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2243 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2245 #: builtin/apply.c:949
2247 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2248 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2250 #: builtin/apply.c:956
2252 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2253 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2255 #: builtin/apply.c:1419
2257 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2258 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2260 #: builtin/apply.c:1476
2262 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2263 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2265 #: builtin/apply.c:1493
2268 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2269 "component (line %d)"
2271 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2272 "components (line %d)"
2274 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2275 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2277 #: builtin/apply.c:1659
2278 msgid "new file depends on old contents"
2279 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2281 #: builtin/apply.c:1661
2282 msgid "deleted file still has contents"
2283 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2285 #: builtin/apply.c:1687
2287 msgid "corrupt patch at line %d"
2288 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2290 #: builtin/apply.c:1723
2292 msgid "new file %s depends on old contents"
2293 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2295 #: builtin/apply.c:1725
2297 msgid "deleted file %s still has contents"
2298 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2300 #: builtin/apply.c:1728
2302 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2303 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2305 #: builtin/apply.c:1874
2307 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2308 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2310 #: builtin/apply.c:1903
2312 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2313 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2315 #: builtin/apply.c:2054
2317 msgid "patch with only garbage at line %d"
2318 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2320 #: builtin/apply.c:2144
2322 msgid "unable to read symlink %s"
2323 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2325 #: builtin/apply.c:2148
2327 msgid "unable to open or read %s"
2328 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2330 #: builtin/apply.c:2781
2332 msgid "invalid start of line: '%c'"
2333 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2335 #: builtin/apply.c:2900
2337 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2338 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2339 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2341 #: builtin/apply.c:2912
2343 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2344 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2346 #: builtin/apply.c:2918
2349 "while searching for:\n"
2352 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2355 #: builtin/apply.c:2938
2357 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2358 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2360 #: builtin/apply.c:3039
2362 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2363 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2365 #: builtin/apply.c:3045
2367 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2369 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2372 #: builtin/apply.c:3066
2374 msgid "patch failed: %s:%ld"
2375 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2377 #: builtin/apply.c:3190
2379 msgid "cannot checkout %s"
2380 msgstr "không thể lấy ra %s"
2382 #: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291
2384 msgid "read of %s failed"
2385 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2387 #: builtin/apply.c:3243
2389 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2390 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2392 #: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493
2394 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2395 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2397 #: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507
2399 msgid "%s: does not exist in index"
2400 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2402 #: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521
2407 #: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515
2409 msgid "%s: does not match index"
2410 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2412 #: builtin/apply.c:3463
2413 msgid "removal patch leaves file contents"
2414 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2416 #: builtin/apply.c:3532
2418 msgid "%s: wrong type"
2419 msgstr "%s: sai kiểu"
2421 #: builtin/apply.c:3534
2423 msgid "%s has type %o, expected %o"
2424 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2426 #: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695
2428 msgid "invalid path '%s'"
2429 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2431 #: builtin/apply.c:3750
2433 msgid "%s: already exists in index"
2434 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2436 #: builtin/apply.c:3753
2438 msgid "%s: already exists in working directory"
2439 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2441 #: builtin/apply.c:3773
2443 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2444 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2446 #: builtin/apply.c:3778
2448 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2449 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2451 #: builtin/apply.c:3798
2453 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
2454 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2456 #: builtin/apply.c:3802
2458 msgid "%s: patch does not apply"
2459 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2461 #: builtin/apply.c:3816
2463 msgid "Checking patch %s..."
2464 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2466 #: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
2468 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2469 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2471 #: builtin/apply.c:4052
2473 msgid "unable to remove %s from index"
2474 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2476 #: builtin/apply.c:4081
2478 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2479 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2481 #: builtin/apply.c:4085
2483 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2484 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2486 #: builtin/apply.c:4090
2488 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2489 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2491 #: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201
2493 msgid "unable to add cache entry for %s"
2494 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2496 #: builtin/apply.c:4126
2498 msgid "closing file '%s'"
2499 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2501 #: builtin/apply.c:4175
2503 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2504 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2506 #: builtin/apply.c:4262
2508 msgid "Applied patch %s cleanly."
2509 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2511 #: builtin/apply.c:4270
2512 msgid "internal error"
2515 #: builtin/apply.c:4273
2517 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2518 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2519 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
2521 #: builtin/apply.c:4283
2523 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2524 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2526 #: builtin/apply.c:4304
2528 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2529 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2531 #: builtin/apply.c:4307
2533 msgid "Rejected hunk #%d."
2534 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2536 #: builtin/apply.c:4397
2537 msgid "unrecognized input"
2538 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2540 #: builtin/apply.c:4408
2541 msgid "unable to read index file"
2542 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2544 #: builtin/apply.c:4525 builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85
2545 #: builtin/fetch.c:92
2549 #: builtin/apply.c:4526
2550 msgid "don't apply changes matching the given path"
2551 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2553 #: builtin/apply.c:4529
2554 msgid "apply changes matching the given path"
2555 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2557 #: builtin/apply.c:4531
2561 #: builtin/apply.c:4532
2562 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2563 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2565 #: builtin/apply.c:4535
2566 msgid "ignore additions made by the patch"
2567 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2569 #: builtin/apply.c:4537
2570 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2572 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2574 #: builtin/apply.c:4541
2575 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2577 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2579 #: builtin/apply.c:4543
2580 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2581 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2583 #: builtin/apply.c:4545
2584 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2585 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2587 #: builtin/apply.c:4547
2588 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2589 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2591 #: builtin/apply.c:4549
2592 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2593 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2595 #: builtin/apply.c:4551
2596 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
2597 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2599 #: builtin/apply.c:4553
2600 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2602 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2604 #: builtin/apply.c:4555
2605 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2606 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2608 #: builtin/apply.c:4557
2609 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2611 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2613 #: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
2614 msgid "paths are separated with NUL character"
2615 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2617 #: builtin/apply.c:4562
2618 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2619 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2621 #: builtin/apply.c:4563
2625 #: builtin/apply.c:4564
2626 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2627 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2629 #: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570
2630 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2631 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2633 #: builtin/apply.c:4573
2634 msgid "apply the patch in reverse"
2635 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2637 #: builtin/apply.c:4575
2638 msgid "don't expect at least one line of context"
2639 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2641 #: builtin/apply.c:4577
2642 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2643 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2645 #: builtin/apply.c:4579
2646 msgid "allow overlapping hunks"
2647 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2649 #: builtin/apply.c:4582
2650 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2652 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2654 #: builtin/apply.c:4585
2655 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2656 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2658 #: builtin/apply.c:4587
2662 #: builtin/apply.c:4588
2663 msgid "prepend <root> to all filenames"
2664 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2666 #: builtin/apply.c:4610
2667 msgid "--3way outside a repository"
2668 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2670 #: builtin/apply.c:4618
2671 msgid "--index outside a repository"
2672 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2674 #: builtin/apply.c:4621
2675 msgid "--cached outside a repository"
2676 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2678 #: builtin/apply.c:4640
2680 msgid "can't open patch '%s'"
2681 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2683 #: builtin/apply.c:4654
2685 msgid "squelched %d whitespace error"
2686 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2687 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2689 #: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670
2691 msgid "%d line adds whitespace errors."
2692 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2693 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2695 #: builtin/archive.c:17
2697 msgid "could not create archive file '%s'"
2698 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2700 #: builtin/archive.c:20
2701 msgid "could not redirect output"
2702 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2704 #: builtin/archive.c:37
2705 msgid "git archive: Remote with no URL"
2706 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2708 #: builtin/archive.c:58
2709 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2710 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2712 #: builtin/archive.c:61
2714 msgid "git archive: NACK %s"
2715 msgstr "git archive: NACK %s"
2717 #: builtin/archive.c:63
2719 msgid "remote error: %s"
2720 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2722 #: builtin/archive.c:64
2723 msgid "git archive: protocol error"
2724 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2726 #: builtin/archive.c:68
2727 msgid "git archive: expected a flush"
2728 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2730 #: builtin/bisect--helper.c:7
2731 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2732 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2734 #: builtin/bisect--helper.c:17
2735 msgid "perform 'git bisect next'"
2736 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2738 #: builtin/bisect--helper.c:19
2739 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2741 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2743 #: builtin/blame.c:31
2744 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2745 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2747 #: builtin/blame.c:36
2748 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2749 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
2751 #: builtin/blame.c:2500
2752 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2753 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2755 #: builtin/blame.c:2501
2756 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2758 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2760 #: builtin/blame.c:2502
2761 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2762 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2764 #: builtin/blame.c:2503
2765 msgid "Show work cost statistics"
2766 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2768 #: builtin/blame.c:2504
2769 msgid "Show output score for blame entries"
2770 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2772 #: builtin/blame.c:2505
2773 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2774 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2776 #: builtin/blame.c:2506
2777 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2778 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2780 #: builtin/blame.c:2507
2781 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2782 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2784 #: builtin/blame.c:2508
2785 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2786 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2788 #: builtin/blame.c:2509
2789 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2790 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2792 #: builtin/blame.c:2510
2793 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2794 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2796 #: builtin/blame.c:2511
2797 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2798 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2800 #: builtin/blame.c:2512
2801 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2802 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2804 #: builtin/blame.c:2513
2805 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2806 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2808 #: builtin/blame.c:2514
2809 msgid "Ignore whitespace differences"
2810 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2812 #: builtin/blame.c:2515
2813 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2814 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2816 #: builtin/blame.c:2516
2817 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2819 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2821 #: builtin/blame.c:2517
2822 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2823 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2825 #: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
2829 #: builtin/blame.c:2518
2830 msgid "Find line copies within and across files"
2831 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2833 #: builtin/blame.c:2519
2834 msgid "Find line movements within and across files"
2835 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2837 #: builtin/blame.c:2520
2841 #: builtin/blame.c:2520
2842 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2843 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2845 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2846 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
2847 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2848 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
2849 #. relative timestamps, but your language may need more or
2850 #. fewer display columns.
2851 #: builtin/blame.c:2601
2852 msgid "4 years, 11 months ago"
2853 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2855 #: builtin/branch.c:24
2856 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2857 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2859 #: builtin/branch.c:25
2860 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
2861 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2863 #: builtin/branch.c:26
2864 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2865 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
2867 #: builtin/branch.c:27
2868 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2869 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2871 #: builtin/branch.c:150
2874 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2875 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2877 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2878 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2880 #: builtin/branch.c:154
2883 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2884 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2886 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2887 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2889 #: builtin/branch.c:168
2891 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2892 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2894 #: builtin/branch.c:172
2897 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2898 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2900 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2901 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2903 #: builtin/branch.c:185
2904 msgid "Update of config-file failed"
2905 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2907 #: builtin/branch.c:213
2908 msgid "cannot use -a with -d"
2909 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2911 #: builtin/branch.c:219
2912 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2913 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2915 #: builtin/branch.c:227
2917 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2918 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2920 #: builtin/branch.c:243
2922 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
2923 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
2925 #: builtin/branch.c:244
2927 msgid "branch '%s' not found."
2928 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2930 #: builtin/branch.c:258
2932 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
2933 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
2935 #: builtin/branch.c:259
2937 msgid "Error deleting branch '%s'"
2938 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
2940 #: builtin/branch.c:266
2942 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
2943 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
2945 #: builtin/branch.c:267
2947 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2948 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2950 #: builtin/branch.c:368
2952 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2953 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2955 #: builtin/branch.c:451
2958 msgstr "[%s: đã ra đi]"
2960 #: builtin/branch.c:456
2965 #: builtin/branch.c:461
2967 msgid "[%s: behind %d]"
2968 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
2970 #: builtin/branch.c:463
2973 msgstr "[đằng sau %d]"
2975 #: builtin/branch.c:467
2977 msgid "[%s: ahead %d]"
2978 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2980 #: builtin/branch.c:469
2983 msgstr "[phía trước %d]"
2985 #: builtin/branch.c:472
2987 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2988 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2990 #: builtin/branch.c:475
2992 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2993 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2995 #: builtin/branch.c:488
2996 msgid " **** invalid ref ****"
2997 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2999 #: builtin/branch.c:579
3001 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3002 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3004 #: builtin/branch.c:582
3006 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3007 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3009 #: builtin/branch.c:588
3011 msgid "(HEAD detached at %s)"
3012 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3014 #: builtin/branch.c:591
3016 msgid "(HEAD detached from %s)"
3017 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3019 #: builtin/branch.c:595
3021 msgstr "(không nhánh)"
3023 #: builtin/branch.c:642
3025 msgid "object '%s' does not point to a commit"
3026 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
3028 #: builtin/branch.c:690
3029 msgid "some refs could not be read"
3030 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
3032 #: builtin/branch.c:703
3033 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3034 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3036 #: builtin/branch.c:713
3038 msgid "Invalid branch name: '%s'"
3039 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3041 #: builtin/branch.c:728
3042 msgid "Branch rename failed"
3043 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3045 #: builtin/branch.c:732
3047 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3048 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3050 #: builtin/branch.c:736
3052 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3053 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3055 #: builtin/branch.c:743
3056 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3057 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3059 #: builtin/branch.c:758
3061 msgid "malformed object name %s"
3062 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3064 #: builtin/branch.c:780
3066 msgid "could not write branch description template: %s"
3067 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3069 #: builtin/branch.c:810
3070 msgid "Generic options"
3071 msgstr "Tùy chọn chung"
3073 #: builtin/branch.c:812
3074 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3075 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3077 #: builtin/branch.c:813
3078 msgid "suppress informational messages"
3079 msgstr "không xuất các thông tin"
3081 #: builtin/branch.c:814
3082 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3083 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3085 #: builtin/branch.c:816
3086 msgid "change upstream info"
3087 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3089 #: builtin/branch.c:820
3090 msgid "use colored output"
3091 msgstr "tô màu kết xuất"
3093 #: builtin/branch.c:821
3094 msgid "act on remote-tracking branches"
3095 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3097 #: builtin/branch.c:824 builtin/branch.c:830 builtin/branch.c:851
3098 #: builtin/branch.c:857 builtin/commit.c:1581 builtin/commit.c:1582
3099 #: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/tag.c:616
3100 #: builtin/tag.c:622
3102 msgstr "lần_chuyển_giao"
3104 #: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831
3105 msgid "print only branches that contain the commit"
3106 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3108 #: builtin/branch.c:837
3109 msgid "Specific git-branch actions:"
3110 msgstr "Hành động git-branch:"
3112 #: builtin/branch.c:838
3113 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3114 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3116 #: builtin/branch.c:840
3117 msgid "delete fully merged branch"
3118 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3120 #: builtin/branch.c:841
3121 msgid "delete branch (even if not merged)"
3122 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3124 #: builtin/branch.c:842
3125 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3126 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3128 #: builtin/branch.c:843
3129 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3130 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3132 #: builtin/branch.c:844
3133 msgid "list branch names"
3134 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3136 #: builtin/branch.c:845
3137 msgid "create the branch's reflog"
3138 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3140 #: builtin/branch.c:847
3141 msgid "edit the description for the branch"
3142 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3144 #: builtin/branch.c:848
3145 msgid "force creation, move/rename, deletion"
3146 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3148 #: builtin/branch.c:851
3149 msgid "print only not merged branches"
3150 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3152 #: builtin/branch.c:857
3153 msgid "print only merged branches"
3154 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3156 #: builtin/branch.c:861
3157 msgid "list branches in columns"
3158 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3160 #: builtin/branch.c:874
3161 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3162 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3164 #: builtin/branch.c:878 builtin/clone.c:622
3165 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3166 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3168 #: builtin/branch.c:900
3169 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3170 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3172 #: builtin/branch.c:911 builtin/branch.c:950
3173 msgid "branch name required"
3174 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3176 #: builtin/branch.c:926
3177 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3178 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3180 #: builtin/branch.c:931
3181 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3182 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3184 #: builtin/branch.c:938
3186 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3187 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3189 #: builtin/branch.c:941
3191 msgid "No branch named '%s'."
3192 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3194 #: builtin/branch.c:956
3195 msgid "too many branches for a rename operation"
3196 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3198 #: builtin/branch.c:961
3199 msgid "too many branches to set new upstream"
3200 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3202 #: builtin/branch.c:965
3205 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3207 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3210 #: builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990 builtin/branch.c:1011
3212 msgid "no such branch '%s'"
3213 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3215 #: builtin/branch.c:972
3217 msgid "branch '%s' does not exist"
3218 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3220 #: builtin/branch.c:984
3221 msgid "too many branches to unset upstream"
3222 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3224 #: builtin/branch.c:988
3225 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3226 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3228 #: builtin/branch.c:994
3230 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3231 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3233 #: builtin/branch.c:1008
3234 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3235 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3237 #: builtin/branch.c:1014
3238 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3240 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3243 #: builtin/branch.c:1017
3246 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3247 "track or --set-upstream-to\n"
3249 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3252 #: builtin/branch.c:1034
3256 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3260 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3263 #: builtin/branch.c:1035
3265 msgid " git branch -d %s\n"
3266 msgstr " git branch -d %s\n"
3268 #: builtin/branch.c:1036
3270 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3271 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3273 #: builtin/bundle.c:51
3275 msgid "%s is okay\n"
3278 #: builtin/bundle.c:64
3279 msgid "Need a repository to create a bundle."
3280 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3282 #: builtin/bundle.c:68
3283 msgid "Need a repository to unbundle."
3284 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3286 #: builtin/cat-file.c:369
3288 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3289 "<type>|--textconv) <object>"
3291 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3292 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3294 #: builtin/cat-file.c:370
3296 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-"
3299 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-"
3302 #: builtin/cat-file.c:407
3303 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3304 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3306 #: builtin/cat-file.c:408
3307 msgid "show object type"
3308 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3310 #: builtin/cat-file.c:409
3311 msgid "show object size"
3312 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3314 #: builtin/cat-file.c:411
3315 msgid "exit with zero when there's no error"
3316 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3318 #: builtin/cat-file.c:412
3319 msgid "pretty-print object's content"
3320 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3322 #: builtin/cat-file.c:414
3323 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3324 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3326 #: builtin/cat-file.c:416
3327 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3328 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3330 #: builtin/cat-file.c:418
3331 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3333 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3335 #: builtin/cat-file.c:421
3336 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3337 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3339 #: builtin/cat-file.c:424
3340 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
3341 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
3343 #: builtin/check-attr.c:11
3344 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3345 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3347 #: builtin/check-attr.c:12
3348 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
3350 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3352 #: builtin/check-attr.c:19
3353 msgid "report all attributes set on file"
3354 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3356 #: builtin/check-attr.c:20
3357 msgid "use .gitattributes only from the index"
3358 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3360 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
3361 msgid "read file names from stdin"
3362 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3364 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3365 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3366 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3368 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1202 builtin/gc.c:279
3369 msgid "suppress progress reporting"
3370 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3372 #: builtin/check-ignore.c:26
3373 msgid "show non-matching input paths"
3374 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3376 #: builtin/check-ignore.c:28
3377 msgid "ignore index when checking"
3378 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3380 #: builtin/check-ignore.c:154
3381 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3382 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3384 #: builtin/check-ignore.c:157
3385 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3386 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3388 #: builtin/check-ignore.c:159
3389 msgid "no path specified"
3390 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3392 #: builtin/check-ignore.c:163
3393 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3394 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3396 #: builtin/check-ignore.c:165
3397 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3398 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3400 #: builtin/check-ignore.c:168
3401 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3402 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3404 #: builtin/check-mailmap.c:8
3405 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3406 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3408 #: builtin/check-mailmap.c:13
3409 msgid "also read contacts from stdin"
3410 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3412 #: builtin/check-mailmap.c:24
3414 msgid "unable to parse contact: %s"
3415 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3417 #: builtin/check-mailmap.c:47
3418 msgid "no contacts specified"
3419 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3421 #: builtin/checkout-index.c:126
3422 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3423 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3425 #: builtin/checkout-index.c:188
3426 msgid "check out all files in the index"
3427 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3429 #: builtin/checkout-index.c:189
3430 msgid "force overwrite of existing files"
3431 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3433 #: builtin/checkout-index.c:191
3434 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3436 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3438 #: builtin/checkout-index.c:193
3439 msgid "don't checkout new files"
3440 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3442 #: builtin/checkout-index.c:195
3443 msgid "update stat information in the index file"
3444 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3446 #: builtin/checkout-index.c:201
3447 msgid "read list of paths from the standard input"
3448 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3450 #: builtin/checkout-index.c:203
3451 msgid "write the content to temporary files"
3452 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3454 #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3458 #: builtin/checkout-index.c:205
3459 msgid "when creating files, prepend <string>"
3460 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3462 #: builtin/checkout-index.c:208
3463 msgid "copy out the files from named stage"
3464 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3466 #: builtin/checkout.c:24
3467 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3468 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
3470 #: builtin/checkout.c:25
3471 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3472 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3474 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
3476 msgid "path '%s' does not have our version"
3477 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3479 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
3481 msgid "path '%s' does not have their version"
3482 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3484 #: builtin/checkout.c:152
3486 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3487 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3489 #: builtin/checkout.c:196
3491 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3492 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3494 #: builtin/checkout.c:213
3496 msgid "path '%s': cannot merge"
3497 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3499 #: builtin/checkout.c:230
3501 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3502 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3504 #: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
3505 #: builtin/checkout.c:260
3507 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3508 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3510 #: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
3512 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3513 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3515 #: builtin/checkout.c:269
3517 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3519 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3521 #: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
3522 msgid "corrupt index file"
3523 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3525 #: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
3527 msgid "path '%s' is unmerged"
3528 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3530 #: builtin/checkout.c:496
3531 msgid "you need to resolve your current index first"
3532 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3534 #: builtin/checkout.c:627
3536 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3537 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3539 #: builtin/checkout.c:663
3540 msgid "HEAD is now at"
3541 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3543 #: builtin/checkout.c:670
3545 msgid "Reset branch '%s'\n"
3546 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3548 #: builtin/checkout.c:673
3550 msgid "Already on '%s'\n"
3551 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3553 #: builtin/checkout.c:677
3555 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3556 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3558 #: builtin/checkout.c:679 builtin/checkout.c:1134
3560 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3561 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3563 #: builtin/checkout.c:681
3565 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3566 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3568 #: builtin/checkout.c:733
3570 msgid " ... and %d more.\n"
3571 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
3573 #: builtin/checkout.c:739
3576 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3577 "any of your branches:\n"
3581 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3582 "any of your branches:\n"
3586 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3588 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3592 #: builtin/checkout.c:758
3595 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
3598 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3601 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3604 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3607 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3608 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3610 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3613 #: builtin/checkout.c:794
3614 msgid "internal error in revision walk"
3615 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3617 #: builtin/checkout.c:798
3618 msgid "Previous HEAD position was"
3619 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3621 #: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1129
3622 msgid "You are on a branch yet to be born"
3623 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3625 #: builtin/checkout.c:931
3627 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
3628 msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
3630 #: builtin/checkout.c:1036
3632 msgid "only one reference expected, %d given."
3633 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3635 #: builtin/checkout.c:1075
3637 msgid "invalid reference: %s"
3638 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3640 #: builtin/checkout.c:1104
3642 msgid "reference is not a tree: %s"
3643 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3645 #: builtin/checkout.c:1143
3646 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3647 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3649 #: builtin/checkout.c:1146 builtin/checkout.c:1150
3651 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3652 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3654 #: builtin/checkout.c:1154 builtin/checkout.c:1157 builtin/checkout.c:1162
3655 #: builtin/checkout.c:1165
3657 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3658 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3660 #: builtin/checkout.c:1170
3662 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3663 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
3665 #: builtin/checkout.c:1203 builtin/checkout.c:1205 builtin/clone.c:83
3666 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:282
3667 #: builtin/worktree.c:284
3671 #: builtin/checkout.c:1204
3672 msgid "create and checkout a new branch"
3673 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3675 #: builtin/checkout.c:1206
3676 msgid "create/reset and checkout a branch"
3677 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3679 #: builtin/checkout.c:1207
3680 msgid "create reflog for new branch"
3681 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3683 #: builtin/checkout.c:1208
3684 msgid "detach the HEAD at named commit"
3685 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3687 #: builtin/checkout.c:1209
3688 msgid "set upstream info for new branch"
3689 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3691 #: builtin/checkout.c:1211
3695 #: builtin/checkout.c:1211
3696 msgid "new unparented branch"
3697 msgstr "nhánh không cha mới"
3699 #: builtin/checkout.c:1212
3700 msgid "checkout our version for unmerged files"
3702 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3704 #: builtin/checkout.c:1214
3705 msgid "checkout their version for unmerged files"
3707 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3709 #: builtin/checkout.c:1216
3710 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3711 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3713 #: builtin/checkout.c:1217
3714 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3715 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3717 #: builtin/checkout.c:1218 builtin/merge.c:227
3718 msgid "update ignored files (default)"
3719 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3721 #: builtin/checkout.c:1219 builtin/log.c:1239 parse-options.h:244
3725 #: builtin/checkout.c:1220
3726 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3727 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3729 #: builtin/checkout.c:1223
3730 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3731 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3733 #: builtin/checkout.c:1225
3734 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
3735 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3737 #: builtin/checkout.c:1227
3738 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
3739 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
3741 #: builtin/checkout.c:1252
3742 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3743 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3745 #: builtin/checkout.c:1269
3746 msgid "--track needs a branch name"
3747 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3749 #: builtin/checkout.c:1274
3750 msgid "Missing branch name; try -b"
3751 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3753 #: builtin/checkout.c:1310
3754 msgid "invalid path specification"
3755 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3757 #: builtin/checkout.c:1317
3760 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3761 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3763 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3764 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3767 #: builtin/checkout.c:1322
3769 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3770 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3772 #: builtin/checkout.c:1326
3774 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3775 "checking out of the index."
3777 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3778 "checkout bảng mục lục (index)."
3780 #: builtin/clean.c:26
3782 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3784 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
3786 #: builtin/clean.c:30
3788 msgid "Removing %s\n"
3789 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3791 #: builtin/clean.c:31
3793 msgid "Would remove %s\n"
3794 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3796 #: builtin/clean.c:32
3798 msgid "Skipping repository %s\n"
3799 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3801 #: builtin/clean.c:33
3803 msgid "Would skip repository %s\n"
3804 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3806 #: builtin/clean.c:34
3808 msgid "failed to remove %s"
3809 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3811 #: builtin/clean.c:295
3814 "1 - select a numbered item\n"
3815 "foo - select item based on unique prefix\n"
3816 " - (empty) select nothing"
3818 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3819 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3820 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3821 " - (để trống) không chọn gì cả"
3823 #: builtin/clean.c:299
3826 "1 - select a single item\n"
3827 "3-5 - select a range of items\n"
3828 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3829 "foo - select item based on unique prefix\n"
3830 "-... - unselect specified items\n"
3831 "* - choose all items\n"
3832 " - (empty) finish selecting"
3834 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3835 "1 - chọn một mục đơn\n"
3836 "3-5 - chọn một vùng\n"
3837 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3838 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3839 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3841 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
3843 #: builtin/clean.c:515
3848 #: builtin/clean.c:657
3850 msgid "Input ignore patterns>> "
3851 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3853 #: builtin/clean.c:694
3855 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3856 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3858 #: builtin/clean.c:715
3859 msgid "Select items to delete"
3860 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3862 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
3863 #: builtin/clean.c:756
3865 msgid "Remove %s [y/N]? "
3866 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
3868 #: builtin/clean.c:781
3872 #: builtin/clean.c:789
3874 "clean - start cleaning\n"
3875 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3876 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3877 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3878 "quit - stop cleaning\n"
3879 "help - this screen\n"
3880 "? - help for prompt selection"
3882 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3883 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3884 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3885 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3886 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3887 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3888 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3890 #: builtin/clean.c:816
3891 msgid "*** Commands ***"
3892 msgstr "*** Lệnh ***"
3894 #: builtin/clean.c:817
3896 msgstr "Giờ thì sao"
3898 #: builtin/clean.c:825
3899 msgid "Would remove the following item:"
3900 msgid_plural "Would remove the following items:"
3901 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
3903 #: builtin/clean.c:842
3904 msgid "No more files to clean, exiting."
3905 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3907 #: builtin/clean.c:873
3908 msgid "do not print names of files removed"
3909 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3911 #: builtin/clean.c:875
3915 #: builtin/clean.c:876
3916 msgid "interactive cleaning"
3917 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3919 #: builtin/clean.c:878
3920 msgid "remove whole directories"
3921 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3923 #: builtin/clean.c:879 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3924 #: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187
3928 #: builtin/clean.c:880
3929 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3930 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3932 #: builtin/clean.c:881
3933 msgid "remove ignored files, too"
3934 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3936 #: builtin/clean.c:883
3937 msgid "remove only ignored files"
3938 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3940 #: builtin/clean.c:901
3941 msgid "-x and -X cannot be used together"
3942 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3944 #: builtin/clean.c:905
3946 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3949 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3950 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3952 #: builtin/clean.c:908
3954 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3957 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3958 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3960 #: builtin/clone.c:37
3961 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
3962 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
3964 #: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224
3965 #: builtin/push.c:523
3966 msgid "force progress reporting"
3967 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3969 #: builtin/clone.c:59
3970 msgid "don't create a checkout"
3971 msgstr "không tạo một checkout"
3973 #: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:503
3974 msgid "create a bare repository"
3975 msgstr "tạo kho thuần"
3977 #: builtin/clone.c:64
3978 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3979 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3981 #: builtin/clone.c:66
3982 msgid "to clone from a local repository"
3983 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3985 #: builtin/clone.c:68
3986 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3987 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3989 #: builtin/clone.c:70
3990 msgid "setup as shared repository"
3991 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3993 #: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
3994 msgid "initialize submodules in the clone"
3995 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3997 #: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:500
3998 msgid "template-directory"
3999 msgstr "thư-mục-mẫu"
4001 #: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:501
4002 msgid "directory from which templates will be used"
4003 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4005 #: builtin/clone.c:78
4006 msgid "reference repository"
4007 msgstr "kho tham chiếu"
4009 #: builtin/clone.c:80
4010 msgid "use --reference only while cloning"
4011 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4013 #: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4017 #: builtin/clone.c:82
4018 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4019 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4021 #: builtin/clone.c:84
4022 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4023 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4025 #: builtin/clone.c:86
4026 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4027 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4029 #: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659
4033 #: builtin/clone.c:88
4034 msgid "create a shallow clone of that depth"
4035 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4037 #: builtin/clone.c:90
4038 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4039 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4041 #: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:509
4045 #: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:510
4046 msgid "separate git dir from working tree"
4047 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4049 #: builtin/clone.c:93
4051 msgstr "khóa=giá_trị"
4053 #: builtin/clone.c:94
4054 msgid "set config inside the new repository"
4055 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4057 #: builtin/clone.c:240
4059 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4060 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4062 #: builtin/clone.c:244
4064 msgid "reference repository '%s' is shallow"
4065 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4067 #: builtin/clone.c:247
4069 msgid "reference repository '%s' is grafted"
4070 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4072 #: builtin/clone.c:310
4074 msgid "failed to create directory '%s'"
4075 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4077 #: builtin/clone.c:312 builtin/diff.c:84
4079 msgid "failed to stat '%s'"
4080 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4082 #: builtin/clone.c:314
4084 msgid "%s exists and is not a directory"
4085 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4087 #: builtin/clone.c:328
4089 msgid "failed to stat %s\n"
4090 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4092 #: builtin/clone.c:350
4094 msgid "failed to create link '%s'"
4095 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4097 #: builtin/clone.c:354
4099 msgid "failed to copy file to '%s'"
4100 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4102 #: builtin/clone.c:377 builtin/clone.c:551
4105 msgstr "hoàn tất.\n"
4107 #: builtin/clone.c:389
4109 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4110 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4111 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4113 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4114 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4115 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4117 #: builtin/clone.c:466
4119 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4120 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4122 #: builtin/clone.c:546
4124 msgid "Checking connectivity... "
4125 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4127 #: builtin/clone.c:549
4128 msgid "remote did not send all necessary objects"
4129 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4131 #: builtin/clone.c:613
4132 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4133 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4135 #: builtin/clone.c:644
4136 msgid "unable to checkout working tree"
4137 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4139 #: builtin/clone.c:731
4140 msgid "cannot repack to clean up"
4141 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4143 #: builtin/clone.c:733
4144 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4145 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4147 #: builtin/clone.c:763
4148 msgid "Too many arguments."
4149 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4151 #: builtin/clone.c:767
4152 msgid "You must specify a repository to clone."
4153 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4155 #: builtin/clone.c:778
4157 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4158 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4160 #: builtin/clone.c:781
4161 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4162 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4164 #: builtin/clone.c:794
4166 msgid "repository '%s' does not exist"
4167 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4169 #: builtin/clone.c:800 builtin/fetch.c:1160
4171 msgid "depth %s is not a positive number"
4172 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4174 #: builtin/clone.c:810
4176 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4177 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4179 #: builtin/clone.c:820
4181 msgid "working tree '%s' already exists."
4182 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4184 #: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:846 builtin/worktree.c:193
4185 #: builtin/worktree.c:220
4187 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4188 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4190 #: builtin/clone.c:838
4192 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4193 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4195 #: builtin/clone.c:856
4197 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4198 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4200 #: builtin/clone.c:858
4202 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4203 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4205 #: builtin/clone.c:883
4206 msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4207 msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4209 #: builtin/clone.c:900
4210 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4211 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4213 #: builtin/clone.c:903
4214 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4215 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4217 #: builtin/clone.c:908
4218 msgid "--local is ignored"
4219 msgstr "--local bị lờ đi"
4221 #: builtin/clone.c:912
4223 msgid "Don't know how to clone %s"
4224 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4226 #: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
4228 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4229 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4231 #: builtin/clone.c:972
4232 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4233 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4235 #: builtin/column.c:9
4236 msgid "git column [<options>]"
4237 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4239 #: builtin/column.c:26
4240 msgid "lookup config vars"
4241 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4243 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4244 msgid "layout to use"
4245 msgstr "bố cục để dùng"
4247 #: builtin/column.c:29
4248 msgid "Maximum width"
4249 msgstr "Độ rộng tối đa"
4251 #: builtin/column.c:30
4252 msgid "Padding space on left border"
4253 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4255 #: builtin/column.c:31
4256 msgid "Padding space on right border"
4257 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4259 #: builtin/column.c:32
4260 msgid "Padding space between columns"
4261 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4263 #: builtin/column.c:51
4264 msgid "--command must be the first argument"
4265 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4267 #: builtin/commit.c:37
4268 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4269 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4271 #: builtin/commit.c:42
4272 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4273 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4275 #: builtin/commit.c:47
4277 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4278 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4279 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4280 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4281 "your configuration file:\n"
4283 " git config --global --edit\n"
4285 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4287 " git commit --amend --reset-author\n"
4289 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4291 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4293 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4295 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4297 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4299 " git config --global --edit\n"
4301 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4302 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4304 " git commit --amend --reset-author\n"
4306 #: builtin/commit.c:60
4308 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4309 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4310 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4312 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4313 " git config --global user.email you@example.com\n"
4315 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4317 " git commit --amend --reset-author\n"
4319 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4321 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4323 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4324 "trên một cách rõ ràng:\n"
4326 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4327 " git config --global user.email you@example.com\n"
4329 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4330 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4332 " git commit --amend --reset-author\n"
4334 #: builtin/commit.c:72
4336 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4337 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4338 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4340 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4342 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4344 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4345 "\"git reset HEAD^\".\n"
4347 #: builtin/commit.c:77
4349 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4350 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4352 " git commit --allow-empty\n"
4355 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4357 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4359 " git commit --allow-empty\n"
4362 #: builtin/commit.c:84
4363 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4364 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4366 #: builtin/commit.c:87
4368 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4372 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4373 "the remaining commits.\n"
4375 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4379 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4380 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4382 #: builtin/commit.c:304
4383 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4384 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4386 #: builtin/commit.c:344
4387 msgid "unable to create temporary index"
4388 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4390 #: builtin/commit.c:350
4391 msgid "interactive add failed"
4392 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4394 #: builtin/commit.c:361
4395 msgid "unable to write index file"
4396 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4398 #: builtin/commit.c:363
4399 msgid "unable to update temporary index"
4400 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4402 #: builtin/commit.c:365
4403 msgid "Failed to update main cache tree"
4404 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4406 #: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
4407 msgid "unable to write new_index file"
4408 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4410 #: builtin/commit.c:445
4411 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4413 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4415 #: builtin/commit.c:447
4416 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4418 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4420 #: builtin/commit.c:456
4421 msgid "cannot read the index"
4422 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4424 #: builtin/commit.c:475
4425 msgid "unable to write temporary index file"
4426 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4428 #: builtin/commit.c:580
4430 msgid "commit '%s' lacks author header"
4431 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4433 #: builtin/commit.c:582
4435 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4436 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4438 #: builtin/commit.c:601
4439 msgid "malformed --author parameter"
4440 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4442 #: builtin/commit.c:609
4444 msgid "invalid date format: %s"
4445 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4447 #: builtin/commit.c:653
4449 "unable to select a comment character that is not used\n"
4450 "in the current commit message"
4452 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4453 "trong phần ghi chú hiện tại"
4455 #: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
4457 msgid "could not lookup commit %s"
4458 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4460 #: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
4462 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4463 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4465 #: builtin/commit.c:704
4466 msgid "could not read log from standard input"
4467 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4469 #: builtin/commit.c:708
4471 msgid "could not read log file '%s'"
4472 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4474 #: builtin/commit.c:730
4475 msgid "could not read MERGE_MSG"
4476 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4478 #: builtin/commit.c:734
4479 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4480 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4482 #: builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1079
4484 msgid "could not read '%s'"
4485 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4487 #: builtin/commit.c:785
4488 msgid "could not write commit template"
4489 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4491 #: builtin/commit.c:803
4495 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4496 "If this is not correct, please remove the file\n"
4501 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4502 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4506 #: builtin/commit.c:808
4510 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4511 "If this is not correct, please remove the file\n"
4516 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4517 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4521 #: builtin/commit.c:821
4524 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4525 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4527 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4529 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4532 #: builtin/commit.c:828
4535 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4536 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4537 "An empty message aborts the commit.\n"
4539 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4541 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4542 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4544 #: builtin/commit.c:848
4546 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4547 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4549 #: builtin/commit.c:856
4552 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4554 #: builtin/commit.c:863
4556 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4557 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4559 #: builtin/commit.c:881
4560 msgid "Cannot read index"
4561 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4563 #: builtin/commit.c:938
4564 msgid "Error building trees"
4565 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4567 #: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495
4569 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4570 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4572 #: builtin/commit.c:1055
4574 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4576 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
4577 "tác giả nào sẵn có"
4579 #: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
4581 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4582 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4584 #: builtin/commit.c:1107
4585 msgid "--long and -z are incompatible"
4586 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4588 #: builtin/commit.c:1137
4589 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4590 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4592 #: builtin/commit.c:1146
4593 msgid "You have nothing to amend."
4594 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4596 #: builtin/commit.c:1149
4597 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4599 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4601 #: builtin/commit.c:1151
4602 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4604 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4607 #: builtin/commit.c:1154
4608 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4609 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4611 #: builtin/commit.c:1164
4612 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4614 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4616 #: builtin/commit.c:1166
4617 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4618 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4620 #: builtin/commit.c:1174
4621 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4623 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4625 #: builtin/commit.c:1191
4626 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4628 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4631 #: builtin/commit.c:1193
4632 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4633 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4635 #: builtin/commit.c:1195
4636 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4637 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4639 #: builtin/commit.c:1197
4640 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4642 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4643 "là --only những đường dẫn"
4645 #: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728
4647 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4648 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4650 #: builtin/commit.c:1214
4651 msgid "Paths with -a does not make sense."
4652 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4654 #: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1603
4655 msgid "show status concisely"
4656 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4658 #: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1605
4659 msgid "show branch information"
4660 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4662 #: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1607 builtin/push.c:509
4663 msgid "machine-readable output"
4664 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4666 #: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1609
4667 msgid "show status in long format (default)"
4668 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4670 #: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1612
4671 msgid "terminate entries with NUL"
4672 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4674 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1615 builtin/fast-export.c:980
4675 #: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4679 #: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1615
4680 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4682 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4683 "normal, no. (Mặc định: all)"
4685 #: builtin/commit.c:1340
4686 msgid "show ignored files"
4687 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4689 #: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:152
4693 #: builtin/commit.c:1342
4695 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4698 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4701 #: builtin/commit.c:1344
4702 msgid "list untracked files in columns"
4703 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4705 #: builtin/commit.c:1430
4706 msgid "couldn't look up newly created commit"
4707 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4709 #: builtin/commit.c:1432
4710 msgid "could not parse newly created commit"
4712 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4714 #: builtin/commit.c:1477
4715 msgid "detached HEAD"
4716 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4718 #: builtin/commit.c:1480
4719 msgid " (root-commit)"
4720 msgstr " (root-commit)"
4722 #: builtin/commit.c:1573
4723 msgid "suppress summary after successful commit"
4724 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4726 #: builtin/commit.c:1574
4727 msgid "show diff in commit message template"
4728 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4730 #: builtin/commit.c:1576
4731 msgid "Commit message options"
4732 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4734 #: builtin/commit.c:1577 builtin/tag.c:601
4735 msgid "read message from file"
4736 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4738 #: builtin/commit.c:1578
4742 #: builtin/commit.c:1578
4743 msgid "override author for commit"
4744 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4746 #: builtin/commit.c:1579 builtin/gc.c:280
4750 #: builtin/commit.c:1579
4751 msgid "override date for commit"
4752 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4754 #: builtin/commit.c:1580 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
4755 #: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
4759 #: builtin/commit.c:1580
4760 msgid "commit message"
4761 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4763 #: builtin/commit.c:1581
4764 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4765 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4767 #: builtin/commit.c:1582
4768 msgid "reuse message from specified commit"
4769 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4771 #: builtin/commit.c:1583
4772 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4774 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4776 #: builtin/commit.c:1584
4777 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4779 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4782 #: builtin/commit.c:1585
4783 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4785 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4787 #: builtin/commit.c:1586 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4788 msgid "add Signed-off-by:"
4789 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4791 #: builtin/commit.c:1587
4792 msgid "use specified template file"
4793 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4795 #: builtin/commit.c:1588
4796 msgid "force edit of commit"
4797 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4799 #: builtin/commit.c:1589
4803 #: builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:604
4804 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4805 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4807 #: builtin/commit.c:1590
4808 msgid "include status in commit message template"
4809 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4811 #: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
4812 #: builtin/tag.c:605
4816 #: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
4817 msgid "GPG sign commit"
4818 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4820 #: builtin/commit.c:1595
4821 msgid "Commit contents options"
4822 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4824 #: builtin/commit.c:1596
4825 msgid "commit all changed files"
4826 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4828 #: builtin/commit.c:1597
4829 msgid "add specified files to index for commit"
4830 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4832 #: builtin/commit.c:1598
4833 msgid "interactively add files"
4834 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4836 #: builtin/commit.c:1599
4837 msgid "interactively add changes"
4838 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4840 #: builtin/commit.c:1600
4841 msgid "commit only specified files"
4842 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4844 #: builtin/commit.c:1601
4845 msgid "bypass pre-commit hook"
4846 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4848 #: builtin/commit.c:1602
4849 msgid "show what would be committed"
4850 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4852 #: builtin/commit.c:1613
4853 msgid "amend previous commit"
4854 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4856 #: builtin/commit.c:1614
4857 msgid "bypass post-rewrite hook"
4858 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4860 #: builtin/commit.c:1619
4861 msgid "ok to record an empty change"
4862 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4864 #: builtin/commit.c:1621
4865 msgid "ok to record a change with an empty message"
4866 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4868 #: builtin/commit.c:1650
4869 msgid "could not parse HEAD commit"
4870 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4872 #: builtin/commit.c:1689 builtin/merge.c:1076
4874 msgid "could not open '%s' for reading"
4875 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4877 #: builtin/commit.c:1696
4879 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4880 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4882 #: builtin/commit.c:1703
4883 msgid "could not read MERGE_MODE"
4884 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4886 #: builtin/commit.c:1722
4888 msgid "could not read commit message: %s"
4889 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
4891 #: builtin/commit.c:1733
4893 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4895 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4898 #: builtin/commit.c:1738
4900 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4901 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4903 #: builtin/commit.c:1753 builtin/merge.c:829 builtin/merge.c:854
4904 msgid "failed to write commit object"
4905 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4907 #: builtin/commit.c:1786
4909 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4910 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4911 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4913 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4914 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4915 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4916 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4918 #: builtin/config.c:8
4919 msgid "git config [<options>]"
4920 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
4922 #: builtin/config.c:53
4923 msgid "Config file location"
4924 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4926 #: builtin/config.c:54
4927 msgid "use global config file"
4928 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4930 #: builtin/config.c:55
4931 msgid "use system config file"
4932 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4934 #: builtin/config.c:56
4935 msgid "use repository config file"
4936 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4938 #: builtin/config.c:57
4939 msgid "use given config file"
4940 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4942 #: builtin/config.c:58
4946 #: builtin/config.c:58
4947 msgid "read config from given blob object"
4948 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4950 #: builtin/config.c:59
4954 #: builtin/config.c:60
4955 msgid "get value: name [value-regex]"
4956 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4958 #: builtin/config.c:61
4959 msgid "get all values: key [value-regex]"
4960 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4962 #: builtin/config.c:62
4963 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4964 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4966 #: builtin/config.c:63
4967 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4968 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4970 #: builtin/config.c:64
4971 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4972 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4974 #: builtin/config.c:65
4975 msgid "add a new variable: name value"
4976 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4978 #: builtin/config.c:66
4979 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4980 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4982 #: builtin/config.c:67
4983 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4984 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4986 #: builtin/config.c:68
4987 msgid "rename section: old-name new-name"
4988 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4990 #: builtin/config.c:69
4991 msgid "remove a section: name"
4992 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4994 #: builtin/config.c:70
4996 msgstr "liệt kê tất"
4998 #: builtin/config.c:71
4999 msgid "open an editor"
5000 msgstr "mở một trình biên soạn"
5002 #: builtin/config.c:72
5003 msgid "find the color configured: slot [default]"
5004 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5006 #: builtin/config.c:73
5007 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5008 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5010 #: builtin/config.c:74
5014 #: builtin/config.c:75
5015 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5016 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5018 #: builtin/config.c:76
5019 msgid "value is decimal number"
5020 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5022 #: builtin/config.c:77
5023 msgid "value is --bool or --int"
5024 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5026 #: builtin/config.c:78
5027 msgid "value is a path (file or directory name)"
5028 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5030 #: builtin/config.c:79
5034 #: builtin/config.c:80
5035 msgid "terminate values with NUL byte"
5036 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5038 #: builtin/config.c:81
5039 msgid "respect include directives on lookup"
5040 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5042 #: builtin/config.c:316
5043 msgid "unable to parse default color value"
5044 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5046 #: builtin/config.c:457
5049 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5051 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5055 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5057 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5061 #: builtin/config.c:587
5063 msgid "cannot create configuration file %s"
5064 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5066 #: builtin/count-objects.c:55
5067 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5068 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5070 #: builtin/count-objects.c:65
5071 msgid "print sizes in human readable format"
5072 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5074 #: builtin/describe.c:17
5075 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5076 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5078 #: builtin/describe.c:18
5079 msgid "git describe [<options>] --dirty"
5080 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5082 #: builtin/describe.c:217
5084 msgid "annotated tag %s not available"
5085 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5087 #: builtin/describe.c:221
5089 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5090 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5092 #: builtin/describe.c:223
5094 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5095 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5097 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
5099 msgid "Not a valid object name %s"
5100 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5102 #: builtin/describe.c:253
5104 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5105 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5107 #: builtin/describe.c:270
5109 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5110 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5112 #: builtin/describe.c:272
5114 msgid "searching to describe %s\n"
5115 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5117 #: builtin/describe.c:319
5119 msgid "finished search at %s\n"
5120 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5122 #: builtin/describe.c:346
5125 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5126 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5128 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5129 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5131 #: builtin/describe.c:350
5134 "No tags can describe '%s'.\n"
5135 "Try --always, or create some tags."
5137 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5138 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5140 #: builtin/describe.c:371
5142 msgid "traversed %lu commits\n"
5143 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5145 #: builtin/describe.c:374
5148 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5149 "gave up search at %s\n"
5151 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5152 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5154 #: builtin/describe.c:396
5155 msgid "find the tag that comes after the commit"
5156 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5158 #: builtin/describe.c:397
5159 msgid "debug search strategy on stderr"
5160 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5162 #: builtin/describe.c:398
5164 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5166 #: builtin/describe.c:399
5167 msgid "use any tag, even unannotated"
5168 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5170 #: builtin/describe.c:400
5171 msgid "always use long format"
5172 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5174 #: builtin/describe.c:401
5175 msgid "only follow first parent"
5176 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5178 #: builtin/describe.c:404
5179 msgid "only output exact matches"
5180 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5182 #: builtin/describe.c:406
5183 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5184 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5186 #: builtin/describe.c:408
5187 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5188 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5190 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5191 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5192 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5194 #: builtin/describe.c:411
5198 #: builtin/describe.c:412
5199 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5200 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5202 #: builtin/describe.c:430
5203 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5204 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5206 #: builtin/describe.c:456
5207 msgid "No names found, cannot describe anything."
5208 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5210 #: builtin/describe.c:476
5211 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5212 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5214 #: builtin/diff.c:86
5216 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5217 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5219 #: builtin/diff.c:237
5221 msgid "invalid option: %s"
5222 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5224 #: builtin/diff.c:358
5225 msgid "Not a git repository"
5226 msgstr "Không phải là kho git"
5228 #: builtin/diff.c:401
5230 msgid "invalid object '%s' given."
5231 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5233 #: builtin/diff.c:410
5235 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5236 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5238 #: builtin/diff.c:417
5240 msgid "unhandled object '%s' given."
5241 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5243 #: builtin/fast-export.c:24
5244 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5245 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5247 #: builtin/fast-export.c:979
5248 msgid "show progress after <n> objects"
5249 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5251 #: builtin/fast-export.c:981
5252 msgid "select handling of signed tags"
5253 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5255 #: builtin/fast-export.c:984
5256 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5257 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5259 #: builtin/fast-export.c:987
5260 msgid "Dump marks to this file"
5261 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5263 #: builtin/fast-export.c:989
5264 msgid "Import marks from this file"
5265 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5267 #: builtin/fast-export.c:991
5268 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5269 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5271 #: builtin/fast-export.c:993
5272 msgid "Output full tree for each commit"
5273 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5275 #: builtin/fast-export.c:995
5276 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5277 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5279 #: builtin/fast-export.c:996
5280 msgid "Skip output of blob data"
5281 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5283 #: builtin/fast-export.c:997
5287 #: builtin/fast-export.c:998
5288 msgid "Apply refspec to exported refs"
5289 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5291 #: builtin/fast-export.c:999
5292 msgid "anonymize output"
5293 msgstr "kết xuất anonymize"
5295 #: builtin/fetch.c:19
5296 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5297 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5299 #: builtin/fetch.c:20
5300 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5301 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5303 #: builtin/fetch.c:21
5304 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5305 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5307 #: builtin/fetch.c:22
5308 msgid "git fetch --all [<options>]"
5309 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5311 #: builtin/fetch.c:89
5312 msgid "fetch from all remotes"
5313 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5315 #: builtin/fetch.c:91
5316 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5317 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5319 #: builtin/fetch.c:93
5320 msgid "path to upload pack on remote end"
5321 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5323 #: builtin/fetch.c:94
5324 msgid "force overwrite of local branch"
5325 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5327 #: builtin/fetch.c:96
5328 msgid "fetch from multiple remotes"
5329 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5331 #: builtin/fetch.c:98
5332 msgid "fetch all tags and associated objects"
5333 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5335 #: builtin/fetch.c:100
5336 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5337 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5339 #: builtin/fetch.c:102
5340 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5342 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5345 #: builtin/fetch.c:103
5349 #: builtin/fetch.c:104
5350 msgid "control recursive fetching of submodules"
5351 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5353 #: builtin/fetch.c:108
5354 msgid "keep downloaded pack"
5355 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5357 #: builtin/fetch.c:110
5358 msgid "allow updating of HEAD ref"
5359 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5361 #: builtin/fetch.c:113
5362 msgid "deepen history of shallow clone"
5363 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5365 #: builtin/fetch.c:115
5366 msgid "convert to a complete repository"
5367 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5369 #: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208
5373 #: builtin/fetch.c:118
5374 msgid "prepend this to submodule path output"
5375 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5377 #: builtin/fetch.c:121
5378 msgid "default mode for recursion"
5379 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5381 #: builtin/fetch.c:123
5382 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5383 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5385 #: builtin/fetch.c:124
5389 #: builtin/fetch.c:125
5390 msgid "specify fetch refmap"
5391 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5393 #: builtin/fetch.c:377
5394 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5395 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5397 #: builtin/fetch.c:457
5399 msgid "object %s not found"
5400 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5402 #: builtin/fetch.c:462
5403 msgid "[up to date]"
5404 msgstr "[đã cập nhật]"
5406 #: builtin/fetch.c:476
5408 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5409 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5411 #: builtin/fetch.c:477 builtin/fetch.c:563
5413 msgstr "[Bị từ chối]"
5415 #: builtin/fetch.c:488
5416 msgid "[tag update]"
5417 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5419 #: builtin/fetch.c:490 builtin/fetch.c:525 builtin/fetch.c:543
5420 msgid " (unable to update local ref)"
5421 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5423 #: builtin/fetch.c:508
5427 #: builtin/fetch.c:511
5428 msgid "[new branch]"
5429 msgstr "[nhánh mới]"
5431 #: builtin/fetch.c:514
5433 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5435 #: builtin/fetch.c:559
5436 msgid "unable to update local ref"
5437 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5439 #: builtin/fetch.c:559
5440 msgid "forced update"
5441 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5443 #: builtin/fetch.c:565
5444 msgid "(non-fast-forward)"
5445 msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
5447 #: builtin/fetch.c:599 builtin/fetch.c:832
5449 msgid "cannot open %s: %s\n"
5450 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5452 #: builtin/fetch.c:608
5454 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5455 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5457 #: builtin/fetch.c:626
5459 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5460 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5462 #: builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:797
5467 #: builtin/fetch.c:725
5470 "some local refs could not be updated; try running\n"
5471 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5473 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5474 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5476 #: builtin/fetch.c:777
5478 msgid " (%s will become dangling)"
5479 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5481 #: builtin/fetch.c:778
5483 msgid " (%s has become dangling)"
5484 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5486 #: builtin/fetch.c:802
5490 #: builtin/fetch.c:803 builtin/remote.c:1057
5494 #: builtin/fetch.c:822
5496 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5498 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5501 #: builtin/fetch.c:841
5503 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5504 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5506 #: builtin/fetch.c:844
5508 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5509 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5511 #: builtin/fetch.c:900
5513 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5514 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5516 #: builtin/fetch.c:1063
5518 msgid "Fetching %s\n"
5519 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5521 #: builtin/fetch.c:1065 builtin/remote.c:90
5523 msgid "Could not fetch %s"
5524 msgstr "không thể “%s” về"
5526 #: builtin/fetch.c:1083
5528 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5529 "remote name from which new revisions should be fetched."
5531 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5532 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5534 #: builtin/fetch.c:1106
5535 msgid "You need to specify a tag name."
5536 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5538 #: builtin/fetch.c:1148
5539 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5540 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5542 #: builtin/fetch.c:1150
5543 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5544 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5546 #: builtin/fetch.c:1173
5547 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5548 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5550 #: builtin/fetch.c:1175
5551 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5552 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5554 #: builtin/fetch.c:1186
5556 msgid "No such remote or remote group: %s"
5557 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5559 #: builtin/fetch.c:1194
5560 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5561 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5563 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5565 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
5567 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
5570 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/fmt-merge-msg.c:671 builtin/grep.c:698
5571 #: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
5572 #: builtin/show-branch.c:664 builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:590
5573 #: parse-options.h:131 parse-options.h:238
5577 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
5578 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5579 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5581 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5582 msgid "alias for --log (deprecated)"
5583 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5585 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
5589 #: builtin/fmt-merge-msg.c:676
5590 msgid "use <text> as start of message"
5591 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5593 #: builtin/fmt-merge-msg.c:677
5594 msgid "file to read from"
5595 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5597 #: builtin/for-each-ref.c:687
5598 msgid "unable to parse format"
5599 msgstr "không thể phân tích định dạng"
5601 #: builtin/for-each-ref.c:1083
5602 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
5603 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
5605 #: builtin/for-each-ref.c:1098
5606 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5607 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5609 #: builtin/for-each-ref.c:1100
5610 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5611 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5613 #: builtin/for-each-ref.c:1102
5614 msgid "quote placeholders suitably for python"
5615 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5617 #: builtin/for-each-ref.c:1104
5618 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
5619 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
5621 #: builtin/for-each-ref.c:1107
5622 msgid "show only <n> matched refs"
5623 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5625 #: builtin/for-each-ref.c:1108 builtin/replace.c:438
5629 #: builtin/for-each-ref.c:1108
5630 msgid "format to use for the output"
5631 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5633 #: builtin/for-each-ref.c:1109
5637 #: builtin/for-each-ref.c:1110
5638 msgid "field name to sort on"
5639 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5641 #: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137
5642 msgid "Checking connectivity"
5643 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5645 #: builtin/fsck.c:548
5646 msgid "Checking object directories"
5647 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5649 #: builtin/fsck.c:611
5650 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
5651 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
5653 #: builtin/fsck.c:617
5654 msgid "show unreachable objects"
5655 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5657 #: builtin/fsck.c:618
5658 msgid "show dangling objects"
5659 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5661 #: builtin/fsck.c:619
5663 msgstr "báo cáo các thẻ"
5665 #: builtin/fsck.c:620
5666 msgid "report root nodes"
5667 msgstr "báo cáo node gốc"
5669 #: builtin/fsck.c:621
5670 msgid "make index objects head nodes"
5671 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5673 #: builtin/fsck.c:622
5674 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5675 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5677 #: builtin/fsck.c:623
5678 msgid "also consider packs and alternate objects"
5679 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5681 #: builtin/fsck.c:624
5682 msgid "enable more strict checking"
5683 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5685 #: builtin/fsck.c:626
5686 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5687 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5689 #: builtin/fsck.c:627 builtin/prune.c:107
5690 msgid "show progress"
5691 msgstr "hiển thị quá trình"
5693 #: builtin/fsck.c:677
5694 msgid "Checking objects"
5695 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5698 msgid "git gc [<options>]"
5699 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
5703 msgid "Invalid %s: '%s'"
5704 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5708 msgid "insanely long object directory %.*s"
5709 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5712 msgid "prune unreferenced objects"
5713 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5716 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5717 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5720 msgid "enable auto-gc mode"
5721 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5724 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5725 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5729 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5731 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5736 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5737 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5741 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5742 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5747 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5749 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5754 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5756 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5757 "để xóa bỏ chúng đi."
5759 #: builtin/grep.c:23
5760 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5761 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
5763 #: builtin/grep.c:218
5765 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5766 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5768 #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5770 msgid "unable to read tree (%s)"
5771 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5773 #: builtin/grep.c:491
5775 msgid "unable to grep from object of type %s"
5776 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5778 #: builtin/grep.c:547
5780 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5781 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5783 #: builtin/grep.c:564
5785 msgid "cannot open '%s'"
5786 msgstr "không mở được “%s”"
5788 #: builtin/grep.c:638
5789 msgid "search in index instead of in the work tree"
5790 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5792 #: builtin/grep.c:640
5793 msgid "find in contents not managed by git"
5794 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5796 #: builtin/grep.c:642
5797 msgid "search in both tracked and untracked files"
5798 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5800 #: builtin/grep.c:644
5801 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
5802 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
5804 #: builtin/grep.c:647
5805 msgid "show non-matching lines"
5806 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5808 #: builtin/grep.c:649
5809 msgid "case insensitive matching"
5810 msgstr "phân biệt HOA/thường"
5812 #: builtin/grep.c:651
5813 msgid "match patterns only at word boundaries"
5814 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5816 #: builtin/grep.c:653
5817 msgid "process binary files as text"
5818 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5820 #: builtin/grep.c:655
5821 msgid "don't match patterns in binary files"
5822 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5824 #: builtin/grep.c:658
5825 msgid "process binary files with textconv filters"
5826 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5828 #: builtin/grep.c:660
5829 msgid "descend at most <depth> levels"
5830 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5832 #: builtin/grep.c:664
5833 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5834 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5836 #: builtin/grep.c:667
5837 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5838 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5840 #: builtin/grep.c:670
5841 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5842 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5844 #: builtin/grep.c:673
5845 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5846 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5848 #: builtin/grep.c:676
5849 msgid "show line numbers"
5850 msgstr "hiển thị số của dòng"
5852 #: builtin/grep.c:677
5853 msgid "don't show filenames"
5854 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5856 #: builtin/grep.c:678
5857 msgid "show filenames"
5858 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5860 #: builtin/grep.c:680
5861 msgid "show filenames relative to top directory"
5862 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5864 #: builtin/grep.c:682
5865 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5866 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5868 #: builtin/grep.c:684
5869 msgid "synonym for --files-with-matches"
5870 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5872 #: builtin/grep.c:687
5873 msgid "show only the names of files without match"
5874 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5876 #: builtin/grep.c:689
5877 msgid "print NUL after filenames"
5878 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5880 #: builtin/grep.c:691
5881 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5882 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5884 #: builtin/grep.c:692
5885 msgid "highlight matches"
5886 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5888 #: builtin/grep.c:694
5889 msgid "print empty line between matches from different files"
5890 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5892 #: builtin/grep.c:696
5893 msgid "show filename only once above matches from same file"
5895 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5897 #: builtin/grep.c:699
5898 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5899 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5901 #: builtin/grep.c:702
5902 msgid "show <n> context lines before matches"
5903 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5905 #: builtin/grep.c:704
5906 msgid "show <n> context lines after matches"
5907 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5909 #: builtin/grep.c:705
5910 msgid "shortcut for -C NUM"
5911 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5913 #: builtin/grep.c:708
5914 msgid "show a line with the function name before matches"
5915 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5917 #: builtin/grep.c:710
5918 msgid "show the surrounding function"
5919 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5921 #: builtin/grep.c:713
5922 msgid "read patterns from file"
5923 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5925 #: builtin/grep.c:715
5926 msgid "match <pattern>"
5927 msgstr "match <mẫu>"
5929 #: builtin/grep.c:717
5930 msgid "combine patterns specified with -e"
5931 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5933 #: builtin/grep.c:729
5934 msgid "indicate hit with exit status without output"
5935 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5937 #: builtin/grep.c:731
5938 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5939 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5941 #: builtin/grep.c:733
5942 msgid "show parse tree for grep expression"
5943 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5945 #: builtin/grep.c:737
5949 #: builtin/grep.c:737
5950 msgid "show matching files in the pager"
5951 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5953 #: builtin/grep.c:740
5954 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5955 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5957 #: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189
5959 msgstr "hiển thị cách dùng"
5961 #: builtin/grep.c:808
5962 msgid "no pattern given."
5963 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5965 #: builtin/grep.c:866
5966 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5967 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5969 #: builtin/grep.c:892
5970 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5971 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5973 #: builtin/grep.c:897
5974 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5976 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5979 #: builtin/grep.c:900
5980 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5981 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5983 #: builtin/grep.c:908
5984 msgid "both --cached and trees are given."
5985 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5987 #: builtin/hash-object.c:80
5989 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
5992 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
5995 #: builtin/hash-object.c:81
5996 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5997 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5999 #: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:612
6003 #: builtin/hash-object.c:92
6005 msgstr "kiểu đối tượng"
6007 #: builtin/hash-object.c:93
6008 msgid "write the object into the object database"
6009 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6011 #: builtin/hash-object.c:95
6012 msgid "read the object from stdin"
6013 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6015 #: builtin/hash-object.c:97
6016 msgid "store file as is without filters"
6017 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6019 #: builtin/hash-object.c:98
6021 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6022 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6024 #: builtin/hash-object.c:99
6025 msgid "process file as it were from this path"
6026 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6028 #: builtin/help.c:41
6029 msgid "print all available commands"
6030 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6032 #: builtin/help.c:42
6033 msgid "print list of useful guides"
6034 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6036 #: builtin/help.c:43
6037 msgid "show man page"
6038 msgstr "hiển thị trang man"
6040 #: builtin/help.c:44
6041 msgid "show manual in web browser"
6042 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6044 #: builtin/help.c:46
6045 msgid "show info page"
6046 msgstr "hiện trang info"
6048 #: builtin/help.c:52
6049 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6050 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6052 #: builtin/help.c:64
6054 msgid "unrecognized help format '%s'"
6055 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6057 #: builtin/help.c:91
6058 msgid "Failed to start emacsclient."
6059 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6061 #: builtin/help.c:104
6062 msgid "Failed to parse emacsclient version."
6063 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6065 #: builtin/help.c:112
6067 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6068 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6070 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
6072 msgid "failed to exec '%s': %s"
6073 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6075 #: builtin/help.c:215
6078 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6079 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6081 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6082 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6084 #: builtin/help.c:227
6087 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6088 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6090 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6091 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6093 #: builtin/help.c:354
6095 msgid "'%s': unknown man viewer."
6096 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6098 #: builtin/help.c:371
6099 msgid "no man viewer handled the request"
6100 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6102 #: builtin/help.c:379
6103 msgid "no info viewer handled the request"
6104 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6106 #: builtin/help.c:428
6107 msgid "Defining attributes per path"
6108 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6110 #: builtin/help.c:429
6111 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6112 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6114 #: builtin/help.c:430
6115 msgid "A Git glossary"
6116 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6118 #: builtin/help.c:431
6119 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6120 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6122 #: builtin/help.c:432
6123 msgid "Defining submodule properties"
6124 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6126 #: builtin/help.c:433
6127 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6128 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6130 #: builtin/help.c:434
6131 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6132 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6134 #: builtin/help.c:435
6135 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6136 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6138 #: builtin/help.c:447
6139 msgid "The common Git guides are:\n"
6140 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6142 #: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6145 msgstr "cách dùng: %s%s"
6147 #: builtin/help.c:501
6149 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6150 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6152 #: builtin/index-pack.c:151
6154 msgid "unable to open %s"
6155 msgstr "không thể mở %s"
6157 #: builtin/index-pack.c:201
6159 msgid "object type mismatch at %s"
6160 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6162 #: builtin/index-pack.c:221
6164 msgid "did not receive expected object %s"
6165 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6167 #: builtin/index-pack.c:224
6169 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6170 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6172 #: builtin/index-pack.c:266
6174 msgid "cannot fill %d byte"
6175 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6176 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6178 #: builtin/index-pack.c:276
6180 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6182 #: builtin/index-pack.c:277
6183 msgid "read error on input"
6184 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6186 #: builtin/index-pack.c:289
6187 msgid "used more bytes than were available"
6188 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6190 #: builtin/index-pack.c:296
6191 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6192 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6194 #: builtin/index-pack.c:312
6196 msgid "unable to create '%s'"
6197 msgstr "không thể tạo “%s”"
6199 #: builtin/index-pack.c:317
6201 msgid "cannot open packfile '%s'"
6202 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6204 #: builtin/index-pack.c:331
6205 msgid "pack signature mismatch"
6206 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6208 #: builtin/index-pack.c:333
6210 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6211 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6213 #: builtin/index-pack.c:351
6215 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6216 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6218 #: builtin/index-pack.c:472
6220 msgid "inflate returned %d"
6221 msgstr "xả nén trả về %d"
6223 #: builtin/index-pack.c:521
6224 msgid "offset value overflow for delta base object"
6225 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6227 #: builtin/index-pack.c:529
6228 msgid "delta base offset is out of bound"
6229 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6231 #: builtin/index-pack.c:537
6233 msgid "unknown object type %d"
6234 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6236 #: builtin/index-pack.c:568
6237 msgid "cannot pread pack file"
6238 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6240 #: builtin/index-pack.c:570
6242 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6243 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6244 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6246 #: builtin/index-pack.c:596
6247 msgid "serious inflate inconsistency"
6248 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6250 #: builtin/index-pack.c:742 builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:771
6251 #: builtin/index-pack.c:805 builtin/index-pack.c:814
6253 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6254 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6256 #: builtin/index-pack.c:745 builtin/pack-objects.c:162
6257 #: builtin/pack-objects.c:254
6259 msgid "unable to read %s"
6260 msgstr "không thể đọc %s"
6262 #: builtin/index-pack.c:811
6264 msgid "cannot read existing object %s"
6265 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6267 #: builtin/index-pack.c:825
6269 msgid "invalid blob object %s"
6270 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6272 #: builtin/index-pack.c:839
6275 msgstr "%s không hợp lệ"
6277 #: builtin/index-pack.c:843
6278 msgid "Error in object"
6279 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6281 #: builtin/index-pack.c:845
6283 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6284 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6286 #: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
6287 msgid "failed to apply delta"
6288 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6290 #: builtin/index-pack.c:1118
6291 msgid "Receiving objects"
6292 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6294 #: builtin/index-pack.c:1118
6295 msgid "Indexing objects"
6296 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6298 #: builtin/index-pack.c:1150
6299 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6300 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6302 #: builtin/index-pack.c:1155
6303 msgid "cannot fstat packfile"
6304 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6306 #: builtin/index-pack.c:1158
6307 msgid "pack has junk at the end"
6308 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6310 #: builtin/index-pack.c:1169
6311 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6312 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6314 #: builtin/index-pack.c:1194
6315 msgid "Resolving deltas"
6316 msgstr "Đang phân giải các delta"
6318 #: builtin/index-pack.c:1205
6320 msgid "unable to create thread: %s"
6321 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6323 #: builtin/index-pack.c:1247
6324 msgid "confusion beyond insanity"
6325 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6327 #: builtin/index-pack.c:1253
6329 msgid "completed with %d local objects"
6330 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6332 #: builtin/index-pack.c:1263
6334 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6335 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6337 #: builtin/index-pack.c:1267
6339 msgid "pack has %d unresolved delta"
6340 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6341 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6343 #: builtin/index-pack.c:1291
6345 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6346 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6348 #: builtin/index-pack.c:1367
6350 msgid "local object %s is corrupt"
6351 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6353 #: builtin/index-pack.c:1391
6354 msgid "error while closing pack file"
6355 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6357 #: builtin/index-pack.c:1404
6359 msgid "cannot write keep file '%s'"
6360 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6362 #: builtin/index-pack.c:1412
6364 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6365 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6367 #: builtin/index-pack.c:1425
6368 msgid "cannot store pack file"
6369 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6371 #: builtin/index-pack.c:1436
6372 msgid "cannot store index file"
6373 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6375 #: builtin/index-pack.c:1469
6377 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6378 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6380 #: builtin/index-pack.c:1475
6382 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6383 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6385 #: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1658
6387 msgid "no threads support, ignoring %s"
6388 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6390 #: builtin/index-pack.c:1537
6392 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6393 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6395 #: builtin/index-pack.c:1539
6397 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6398 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6400 #: builtin/index-pack.c:1586
6402 msgid "non delta: %d object"
6403 msgid_plural "non delta: %d objects"
6404 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6406 #: builtin/index-pack.c:1593
6408 msgid "chain length = %d: %lu object"
6409 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6410 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6412 #: builtin/index-pack.c:1622
6413 msgid "Cannot come back to cwd"
6414 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6416 #: builtin/index-pack.c:1670 builtin/index-pack.c:1673
6417 #: builtin/index-pack.c:1685 builtin/index-pack.c:1689
6422 #: builtin/index-pack.c:1703
6423 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6424 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6426 #: builtin/index-pack.c:1707 builtin/index-pack.c:1716
6428 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6429 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6431 #: builtin/index-pack.c:1724
6432 msgid "--verify with no packfile name given"
6433 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6435 #: builtin/init-db.c:35
6437 msgid "Could not make %s writable by group"
6438 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6440 #: builtin/init-db.c:62
6442 msgid "insanely long template name %s"
6443 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6445 #: builtin/init-db.c:67
6447 msgid "cannot stat '%s'"
6448 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6450 #: builtin/init-db.c:73
6452 msgid "cannot stat template '%s'"
6453 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6455 #: builtin/init-db.c:80
6457 msgid "cannot opendir '%s'"
6458 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6460 #: builtin/init-db.c:97
6462 msgid "cannot readlink '%s'"
6463 msgstr "không thể readlink “%s”"
6465 #: builtin/init-db.c:99
6467 msgid "insanely long symlink %s"
6468 msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6470 #: builtin/init-db.c:102
6472 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6473 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6475 #: builtin/init-db.c:106
6477 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6478 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6480 #: builtin/init-db.c:110
6482 msgid "ignoring template %s"
6483 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6485 #: builtin/init-db.c:136
6487 msgid "insanely long template path %s"
6488 msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6490 #: builtin/init-db.c:144
6492 msgid "templates not found %s"
6493 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6495 #: builtin/init-db.c:157
6497 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6498 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6500 #: builtin/init-db.c:211
6502 msgid "insane git directory %s"
6503 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6505 #: builtin/init-db.c:343 builtin/init-db.c:346
6507 msgid "%s already exists"
6508 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6510 #: builtin/init-db.c:374
6512 msgid "unable to handle file type %d"
6513 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6515 #: builtin/init-db.c:377
6517 msgid "unable to move %s to %s"
6518 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6520 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6521 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6522 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6523 #: builtin/init-db.c:433
6525 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6526 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6528 #: builtin/init-db.c:434
6529 msgid "Reinitialized existing"
6530 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6532 #: builtin/init-db.c:434
6533 msgid "Initialized empty"
6534 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6536 #: builtin/init-db.c:435
6538 msgstr " đã chia sẻ"
6540 #: builtin/init-db.c:482
6542 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6543 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
6545 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6546 "quyền>]] [thư-mục]"
6548 #: builtin/init-db.c:505
6552 #: builtin/init-db.c:506
6553 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6554 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6556 #: builtin/init-db.c:508 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
6560 #: builtin/init-db.c:540 builtin/init-db.c:545
6562 msgid "cannot mkdir %s"
6563 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6565 #: builtin/init-db.c:549
6567 msgid "cannot chdir to %s"
6568 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6570 #: builtin/init-db.c:570
6573 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6576 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6579 #: builtin/init-db.c:598
6581 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6582 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6584 #: builtin/interpret-trailers.c:15
6586 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6589 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
6592 #: builtin/interpret-trailers.c:25
6593 msgid "trim empty trailers"
6594 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6596 #: builtin/interpret-trailers.c:26
6600 #: builtin/interpret-trailers.c:27
6601 msgid "trailer(s) to add"
6602 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6605 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
6606 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
6609 msgid "git show [<options>] <object>..."
6610 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
6614 msgid "invalid --decorate option: %s"
6615 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6617 #: builtin/log.c:127
6618 msgid "suppress diff output"
6619 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6621 #: builtin/log.c:128
6623 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6625 #: builtin/log.c:129
6626 msgid "Use mail map file"
6627 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6629 #: builtin/log.c:130
6630 msgid "decorate options"
6631 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6633 #: builtin/log.c:133
6634 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6635 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6637 #: builtin/log.c:229
6639 msgid "Final output: %d %s\n"
6640 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6642 #: builtin/log.c:458
6644 msgid "git show %s: bad file"
6645 msgstr "git show %s: sai tập tin"
6647 #: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6649 msgid "Could not read object %s"
6650 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6652 #: builtin/log.c:588
6654 msgid "Unknown type: %d"
6655 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6657 #: builtin/log.c:689
6658 msgid "format.headers without value"
6659 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6661 #: builtin/log.c:773
6662 msgid "name of output directory is too long"
6663 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6665 #: builtin/log.c:789
6667 msgid "Cannot open patch file %s"
6668 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6670 #: builtin/log.c:803
6671 msgid "Need exactly one range."
6672 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6674 #: builtin/log.c:813
6675 msgid "Not a range."
6676 msgstr "Không phải là một vùng."
6678 #: builtin/log.c:919
6679 msgid "Cover letter needs email format"
6680 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6682 #: builtin/log.c:998
6684 msgid "insane in-reply-to: %s"
6685 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6687 #: builtin/log.c:1026
6688 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
6689 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6691 #: builtin/log.c:1071
6692 msgid "Two output directories?"
6693 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6695 #: builtin/log.c:1186
6696 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6697 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6699 #: builtin/log.c:1189
6700 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6701 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6703 #: builtin/log.c:1193
6704 msgid "print patches to standard out"
6705 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6707 #: builtin/log.c:1195
6708 msgid "generate a cover letter"
6711 #: builtin/log.c:1197
6712 msgid "use simple number sequence for output file names"
6713 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6715 #: builtin/log.c:1198
6719 #: builtin/log.c:1199
6720 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6721 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6723 #: builtin/log.c:1201
6724 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6725 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6727 #: builtin/log.c:1203
6728 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6729 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6731 #: builtin/log.c:1205
6732 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6733 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6735 #: builtin/log.c:1208
6736 msgid "store resulting files in <dir>"
6737 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6739 #: builtin/log.c:1211
6740 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6741 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6743 #: builtin/log.c:1214
6744 msgid "don't output binary diffs"
6745 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6747 #: builtin/log.c:1216
6748 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6749 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6751 #: builtin/log.c:1218
6752 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6753 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6755 #: builtin/log.c:1220
6759 #: builtin/log.c:1221
6763 #: builtin/log.c:1222
6764 msgid "add email header"
6765 msgstr "thêm đầu đề thư"
6767 #: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6769 msgstr "thư điện tử"
6771 #: builtin/log.c:1223
6772 msgid "add To: header"
6773 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6775 #: builtin/log.c:1225
6776 msgid "add Cc: header"
6777 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6779 #: builtin/log.c:1227
6783 #: builtin/log.c:1228
6784 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6786 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6788 #: builtin/log.c:1230
6792 #: builtin/log.c:1231
6793 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6794 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6796 #: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6800 #: builtin/log.c:1233
6801 msgid "attach the patch"
6802 msgstr "đính kèm miếng vá"
6804 #: builtin/log.c:1236
6805 msgid "inline the patch"
6806 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6808 #: builtin/log.c:1240
6809 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6810 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6812 #: builtin/log.c:1242
6816 #: builtin/log.c:1243
6817 msgid "add a signature"
6818 msgstr "thêm chữ ký"
6820 #: builtin/log.c:1245
6821 msgid "add a signature from a file"
6822 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6824 #: builtin/log.c:1246
6825 msgid "don't print the patch filenames"
6826 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6828 #: builtin/log.c:1320
6830 msgid "invalid ident line: %s"
6831 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6833 #: builtin/log.c:1335
6834 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6835 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6837 #: builtin/log.c:1337
6838 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6839 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6841 #: builtin/log.c:1345
6842 msgid "--name-only does not make sense"
6843 msgstr "--name-only không hợp lý"
6845 #: builtin/log.c:1347
6846 msgid "--name-status does not make sense"
6847 msgstr "--name-status không hợp lý"
6849 #: builtin/log.c:1349
6850 msgid "--check does not make sense"
6851 msgstr "--check không hợp lý"
6853 #: builtin/log.c:1372
6854 msgid "standard output, or directory, which one?"
6855 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6857 #: builtin/log.c:1374
6859 msgid "Could not create directory '%s'"
6860 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6862 #: builtin/log.c:1472
6864 msgid "unable to read signature file '%s'"
6865 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6867 #: builtin/log.c:1535
6868 msgid "Failed to create output files"
6869 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6871 #: builtin/log.c:1583
6872 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6873 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6875 #: builtin/log.c:1637
6878 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6880 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6883 #: builtin/log.c:1648 builtin/log.c:1650 builtin/log.c:1662
6885 msgid "Unknown commit %s"
6886 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6888 #: builtin/ls-files.c:358
6889 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
6890 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
6892 #: builtin/ls-files.c:415
6893 msgid "identify the file status with tags"
6894 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6896 #: builtin/ls-files.c:417
6897 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6899 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6902 #: builtin/ls-files.c:419
6903 msgid "show cached files in the output (default)"
6904 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6906 #: builtin/ls-files.c:421
6907 msgid "show deleted files in the output"
6908 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6910 #: builtin/ls-files.c:423
6911 msgid "show modified files in the output"
6912 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6914 #: builtin/ls-files.c:425
6915 msgid "show other files in the output"
6916 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6918 #: builtin/ls-files.c:427
6919 msgid "show ignored files in the output"
6920 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6922 #: builtin/ls-files.c:430
6923 msgid "show staged contents' object name in the output"
6924 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6926 #: builtin/ls-files.c:432
6927 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6928 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6930 #: builtin/ls-files.c:434
6931 msgid "show 'other' directories' names only"
6932 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6934 #: builtin/ls-files.c:437
6935 msgid "don't show empty directories"
6936 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6938 #: builtin/ls-files.c:440
6939 msgid "show unmerged files in the output"
6940 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6942 #: builtin/ls-files.c:442
6943 msgid "show resolve-undo information"
6944 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6946 #: builtin/ls-files.c:444
6947 msgid "skip files matching pattern"
6948 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6950 #: builtin/ls-files.c:447
6951 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6952 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6954 #: builtin/ls-files.c:450
6955 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6956 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6958 #: builtin/ls-files.c:452
6959 msgid "add the standard git exclusions"
6960 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6962 #: builtin/ls-files.c:455
6963 msgid "make the output relative to the project top directory"
6964 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6966 #: builtin/ls-files.c:458
6967 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6968 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6970 #: builtin/ls-files.c:459
6974 #: builtin/ls-files.c:460
6975 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6977 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6979 #: builtin/ls-files.c:462
6980 msgid "show debugging data"
6981 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6983 #: builtin/ls-tree.c:28
6984 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6985 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
6987 #: builtin/ls-tree.c:127
6988 msgid "only show trees"
6989 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6991 #: builtin/ls-tree.c:129
6992 msgid "recurse into subtrees"
6993 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6995 #: builtin/ls-tree.c:131
6996 msgid "show trees when recursing"
6997 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6999 #: builtin/ls-tree.c:134
7000 msgid "terminate entries with NUL byte"
7001 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7003 #: builtin/ls-tree.c:135
7004 msgid "include object size"
7005 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7007 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
7008 msgid "list only filenames"
7009 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7011 #: builtin/ls-tree.c:142
7012 msgid "use full path names"
7013 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7015 #: builtin/ls-tree.c:144
7016 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7017 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7019 #: builtin/merge.c:45
7020 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7021 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7023 #: builtin/merge.c:46
7024 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7025 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7027 #: builtin/merge.c:47
7028 msgid "git merge --abort"
7029 msgstr "git merge --abort"
7031 #: builtin/merge.c:100
7032 msgid "switch `m' requires a value"
7033 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7035 #: builtin/merge.c:137
7037 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7038 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7040 #: builtin/merge.c:138
7042 msgid "Available strategies are:"
7043 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7045 #: builtin/merge.c:143
7047 msgid "Available custom strategies are:"
7048 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7050 #: builtin/merge.c:193
7051 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7052 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7054 #: builtin/merge.c:196
7055 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7056 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7058 #: builtin/merge.c:197
7059 msgid "(synonym to --stat)"
7060 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7062 #: builtin/merge.c:199
7063 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7064 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7066 #: builtin/merge.c:202
7067 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7068 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7070 #: builtin/merge.c:204
7071 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7072 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7074 #: builtin/merge.c:206
7075 msgid "edit message before committing"
7076 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7078 #: builtin/merge.c:207
7079 msgid "allow fast-forward (default)"
7080 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7082 #: builtin/merge.c:209
7083 msgid "abort if fast-forward is not possible"
7084 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7086 #: builtin/merge.c:213
7087 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7088 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7090 #: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
7094 #: builtin/merge.c:215
7095 msgid "merge strategy to use"
7096 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7098 #: builtin/merge.c:216
7099 msgid "option=value"
7100 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7102 #: builtin/merge.c:217
7103 msgid "option for selected merge strategy"
7104 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7106 #: builtin/merge.c:219
7107 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7109 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7112 #: builtin/merge.c:223
7113 msgid "abort the current in-progress merge"
7114 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7116 #: builtin/merge.c:251
7117 msgid "could not run stash."
7118 msgstr "không thể chạy stash."
7120 #: builtin/merge.c:256
7121 msgid "stash failed"
7122 msgstr "stash gặp lỗi"
7124 #: builtin/merge.c:261
7126 msgid "not a valid object: %s"
7127 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7129 #: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7130 msgid "read-tree failed"
7131 msgstr "read-tree gặp lỗi"
7133 #: builtin/merge.c:327
7134 msgid " (nothing to squash)"
7135 msgstr " (không có gì để squash)"
7137 #: builtin/merge.c:340
7139 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7140 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7142 #: builtin/merge.c:372
7143 msgid "Writing SQUASH_MSG"
7144 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7146 #: builtin/merge.c:374
7147 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7148 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7150 #: builtin/merge.c:397
7152 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7153 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7155 #: builtin/merge.c:447
7157 msgid "'%s' does not point to a commit"
7158 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7160 #: builtin/merge.c:537
7162 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7163 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7165 #: builtin/merge.c:632
7166 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7167 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7169 #: builtin/merge.c:656
7170 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7171 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7173 #: builtin/merge.c:670
7175 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7176 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7178 #: builtin/merge.c:683
7180 msgid "unable to write %s"
7181 msgstr "không thể ghi %s"
7183 #: builtin/merge.c:772
7185 msgid "Could not read from '%s'"
7186 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7188 #: builtin/merge.c:781
7190 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7192 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7195 #: builtin/merge.c:787
7198 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7199 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7201 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7204 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7206 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7209 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7211 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7213 #: builtin/merge.c:811
7214 msgid "Empty commit message."
7215 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7217 #: builtin/merge.c:823
7219 msgid "Wonderful.\n"
7222 #: builtin/merge.c:878
7224 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7226 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7229 #: builtin/merge.c:894
7231 msgid "'%s' is not a commit"
7232 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7234 #: builtin/merge.c:935
7235 msgid "No current branch."
7236 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7238 #: builtin/merge.c:937
7239 msgid "No remote for the current branch."
7240 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7242 #: builtin/merge.c:939
7243 msgid "No default upstream defined for the current branch."
7244 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7246 #: builtin/merge.c:944
7248 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7249 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7251 #: builtin/merge.c:1081
7253 msgid "could not close '%s'"
7254 msgstr "không thể đóng “%s”"
7256 #: builtin/merge.c:1208
7257 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7259 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7261 #: builtin/merge.c:1224
7263 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7264 "Please, commit your changes before you merge."
7266 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7267 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7269 #: builtin/merge.c:1227 git-pull.sh:74
7270 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7271 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7273 #: builtin/merge.c:1231
7275 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7276 "Please, commit your changes before you merge."
7278 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7279 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7281 #: builtin/merge.c:1234
7282 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7283 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7285 #: builtin/merge.c:1243
7286 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7287 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7289 #: builtin/merge.c:1251
7290 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7291 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7293 #: builtin/merge.c:1268
7294 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7295 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7297 #: builtin/merge.c:1270
7298 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7300 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7302 #: builtin/merge.c:1276
7304 msgid "%s - not something we can merge"
7305 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7307 #: builtin/merge.c:1278
7308 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7310 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7312 #: builtin/merge.c:1333
7314 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7316 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7318 #: builtin/merge.c:1336
7320 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7321 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7323 #: builtin/merge.c:1339
7325 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7326 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7328 #: builtin/merge.c:1342
7330 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7331 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7333 #: builtin/merge.c:1423
7335 msgid "Updating %s..%s\n"
7336 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7338 #: builtin/merge.c:1462
7340 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7341 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7343 #: builtin/merge.c:1469
7348 #: builtin/merge.c:1501
7349 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7350 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
7352 #: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
7354 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7355 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7357 #: builtin/merge.c:1528
7359 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7360 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7362 #: builtin/merge.c:1594
7364 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7365 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7367 #: builtin/merge.c:1596
7369 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7370 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7372 #: builtin/merge.c:1605
7374 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7375 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7377 #: builtin/merge.c:1617
7379 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7381 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7384 #: builtin/merge-base.c:29
7385 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7386 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7388 #: builtin/merge-base.c:30
7389 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7390 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7392 #: builtin/merge-base.c:31
7393 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7394 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7396 #: builtin/merge-base.c:32
7397 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7398 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7400 #: builtin/merge-base.c:33
7401 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7402 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7404 #: builtin/merge-base.c:214
7405 msgid "output all common ancestors"
7406 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7408 #: builtin/merge-base.c:216
7409 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7410 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7412 #: builtin/merge-base.c:218
7413 msgid "list revs not reachable from others"
7414 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7416 #: builtin/merge-base.c:220
7417 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7418 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7420 #: builtin/merge-base.c:222
7421 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7422 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7424 #: builtin/merge-file.c:8
7426 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7427 "<orig-file> <file2>"
7429 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7430 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7432 #: builtin/merge-file.c:33
7433 msgid "send results to standard output"
7434 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7436 #: builtin/merge-file.c:34
7437 msgid "use a diff3 based merge"
7438 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7440 #: builtin/merge-file.c:35
7441 msgid "for conflicts, use our version"
7442 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7444 #: builtin/merge-file.c:37
7445 msgid "for conflicts, use their version"
7446 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7448 #: builtin/merge-file.c:39
7449 msgid "for conflicts, use a union version"
7450 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7452 #: builtin/merge-file.c:42
7453 msgid "for conflicts, use this marker size"
7454 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7456 #: builtin/merge-file.c:43
7457 msgid "do not warn about conflicts"
7458 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7460 #: builtin/merge-file.c:45
7461 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7462 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7464 #: builtin/mktree.c:64
7465 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7466 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7468 #: builtin/mktree.c:150
7469 msgid "input is NUL terminated"
7470 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7472 #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7473 msgid "allow missing objects"
7474 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7476 #: builtin/mktree.c:152
7477 msgid "allow creation of more than one tree"
7478 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7481 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7482 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7486 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7487 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7490 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7492 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7496 msgid "%.*s is in index"
7497 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7500 msgid "force move/rename even if target exists"
7501 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7504 msgid "skip move/rename errors"
7505 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7509 msgid "destination '%s' is not a directory"
7510 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7514 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7515 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7522 msgid "can not move directory into itself"
7523 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7526 msgid "cannot move directory over file"
7527 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7530 msgid "source directory is empty"
7531 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7534 msgid "not under version control"
7535 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7538 msgid "destination exists"
7539 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7543 msgid "overwriting '%s'"
7544 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7547 msgid "Cannot overwrite"
7548 msgstr "Không thể ghi đè"
7551 msgid "multiple sources for the same target"
7552 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7555 msgid "destination directory does not exist"
7556 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7560 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7561 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7565 msgid "Renaming %s to %s\n"
7566 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7568 #: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:361
7570 msgid "renaming '%s' failed"
7571 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7573 #: builtin/name-rev.c:255
7574 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
7575 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
7577 #: builtin/name-rev.c:256
7578 msgid "git name-rev [<options>] --all"
7579 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
7581 #: builtin/name-rev.c:257
7582 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
7583 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
7585 #: builtin/name-rev.c:309
7586 msgid "print only names (no SHA-1)"
7587 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7589 #: builtin/name-rev.c:310
7590 msgid "only use tags to name the commits"
7591 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7593 #: builtin/name-rev.c:312
7594 msgid "only use refs matching <pattern>"
7595 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7597 #: builtin/name-rev.c:314
7598 msgid "list all commits reachable from all refs"
7600 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7602 #: builtin/name-rev.c:315
7603 msgid "read from stdin"
7604 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7606 #: builtin/name-rev.c:316
7607 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7608 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7610 #: builtin/name-rev.c:322
7611 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7612 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7614 #: builtin/notes.c:24
7615 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
7616 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7618 #: builtin/notes.c:25
7620 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
7621 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
7623 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7624 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7626 #: builtin/notes.c:26
7627 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7628 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7630 #: builtin/notes.c:27
7632 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
7633 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
7635 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7636 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7638 #: builtin/notes.c:28
7639 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
7640 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
7642 #: builtin/notes.c:29
7643 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
7644 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
7646 #: builtin/notes.c:30
7648 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
7650 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
7652 #: builtin/notes.c:31
7653 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7654 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7656 #: builtin/notes.c:32
7657 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7658 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7660 #: builtin/notes.c:33
7661 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
7662 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
7664 #: builtin/notes.c:34
7665 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7666 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7668 #: builtin/notes.c:35
7669 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7670 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7672 #: builtin/notes.c:40
7673 msgid "git notes [list [<object>]]"
7674 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7676 #: builtin/notes.c:45
7677 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7678 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7680 #: builtin/notes.c:50
7681 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7682 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7684 #: builtin/notes.c:51
7685 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7686 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
7688 #: builtin/notes.c:56
7689 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7690 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7692 #: builtin/notes.c:61
7693 msgid "git notes edit [<object>]"
7694 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7696 #: builtin/notes.c:66
7697 msgid "git notes show [<object>]"
7698 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7700 #: builtin/notes.c:71
7701 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
7702 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
7704 #: builtin/notes.c:72
7705 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7706 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7708 #: builtin/notes.c:73
7709 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7710 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7712 #: builtin/notes.c:78
7713 msgid "git notes remove [<object>]"
7714 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7716 #: builtin/notes.c:83
7717 msgid "git notes prune [<options>]"
7718 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7720 #: builtin/notes.c:88
7721 msgid "git notes get-ref"
7722 msgstr "git notes get-ref"
7724 #: builtin/notes.c:146
7726 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7727 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7729 #: builtin/notes.c:150
7730 msgid "could not read 'show' output"
7731 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7733 #: builtin/notes.c:158
7735 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7736 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7738 #: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
7740 msgid "could not create file '%s'"
7741 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7743 #: builtin/notes.c:192
7744 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7746 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7748 #: builtin/notes.c:201
7749 msgid "unable to write note object"
7750 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7752 #: builtin/notes.c:203
7754 msgid "The note contents have been left in %s"
7755 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7757 #: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
7759 msgid "cannot read '%s'"
7760 msgstr "không thể đọc “%s”"
7762 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
7764 msgid "could not open or read '%s'"
7765 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7767 #: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
7768 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
7769 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
7770 #: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
7772 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7773 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7775 #: builtin/notes.c:255
7777 msgid "Failed to read object '%s'."
7778 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7780 #: builtin/notes.c:259
7782 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7783 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7785 #: builtin/notes.c:299
7787 msgid "Malformed input line: '%s'."
7788 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7790 #: builtin/notes.c:314
7792 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7793 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7795 #: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
7796 #: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
7797 #: builtin/notes.c:919
7798 msgid "too many parameters"
7799 msgstr "quá nhiều đối số"
7801 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
7803 msgid "No note found for object %s."
7804 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7806 #: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
7807 msgid "note contents as a string"
7808 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7810 #: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
7811 msgid "note contents in a file"
7812 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7814 #: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
7815 #: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
7819 #: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
7820 msgid "reuse and edit specified note object"
7821 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7823 #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
7824 msgid "reuse specified note object"
7825 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7827 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
7828 msgid "allow storing empty note"
7829 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
7831 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
7832 msgid "replace existing notes"
7833 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7835 #: builtin/notes.c:430
7838 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7841 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7842 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7844 #: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
7846 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7847 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7849 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
7851 msgid "Removing note for object %s\n"
7852 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7854 #: builtin/notes.c:477
7855 msgid "read objects from stdin"
7856 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7858 #: builtin/notes.c:479
7859 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7860 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7862 #: builtin/notes.c:497
7863 msgid "too few parameters"
7864 msgstr "quá ít đối số"
7866 #: builtin/notes.c:518
7869 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7872 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7873 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7875 #: builtin/notes.c:530
7877 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7878 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7880 #: builtin/notes.c:582
7883 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7884 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7886 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7887 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7889 #: builtin/notes.c:750
7890 msgid "General options"
7891 msgstr "Tùy chọn chung"
7893 #: builtin/notes.c:752
7894 msgid "Merge options"
7895 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7897 #: builtin/notes.c:754
7899 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7902 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7903 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7905 #: builtin/notes.c:756
7906 msgid "Committing unmerged notes"
7907 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7909 #: builtin/notes.c:758
7910 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7912 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7915 #: builtin/notes.c:760
7916 msgid "Aborting notes merge resolution"
7917 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7919 #: builtin/notes.c:762
7920 msgid "abort notes merge"
7921 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7923 #: builtin/notes.c:857
7925 msgid "Object %s has no note\n"
7926 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7928 #: builtin/notes.c:869
7929 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7930 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7932 #: builtin/notes.c:872
7933 msgid "read object names from the standard input"
7934 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7936 #: builtin/notes.c:953
7940 #: builtin/notes.c:954
7941 msgid "use notes from <notes-ref>"
7942 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
7944 #: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1618
7946 msgid "Unknown subcommand: %s"
7947 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7949 #: builtin/pack-objects.c:28
7950 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7952 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
7955 #: builtin/pack-objects.c:29
7956 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7958 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7961 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
7963 msgid "deflate error (%d)"
7964 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7966 #: builtin/pack-objects.c:771
7967 msgid "Writing objects"
7968 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7970 #: builtin/pack-objects.c:1011
7971 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7972 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7974 #: builtin/pack-objects.c:2171
7975 msgid "Compressing objects"
7976 msgstr "Đang nén các đối tượng"
7978 #: builtin/pack-objects.c:2568
7980 msgid "unsupported index version %s"
7981 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7983 #: builtin/pack-objects.c:2572
7985 msgid "bad index version '%s'"
7986 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7988 #: builtin/pack-objects.c:2595
7990 msgid "option %s does not accept negative form"
7991 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7993 #: builtin/pack-objects.c:2599
7995 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7996 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7998 #: builtin/pack-objects.c:2619
7999 msgid "do not show progress meter"
8000 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8002 #: builtin/pack-objects.c:2621
8003 msgid "show progress meter"
8004 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8006 #: builtin/pack-objects.c:2623
8007 msgid "show progress meter during object writing phase"
8008 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8010 #: builtin/pack-objects.c:2626
8011 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8012 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8014 #: builtin/pack-objects.c:2627
8015 msgid "version[,offset]"
8016 msgstr "phiên bản[,offset]"
8018 #: builtin/pack-objects.c:2628
8019 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8020 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8022 #: builtin/pack-objects.c:2631
8023 msgid "maximum size of each output pack file"
8024 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8026 #: builtin/pack-objects.c:2633
8027 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8028 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8030 #: builtin/pack-objects.c:2635
8031 msgid "ignore packed objects"
8032 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8034 #: builtin/pack-objects.c:2637
8035 msgid "limit pack window by objects"
8036 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8038 #: builtin/pack-objects.c:2639
8039 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8040 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8042 #: builtin/pack-objects.c:2641
8043 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8044 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8046 #: builtin/pack-objects.c:2643
8047 msgid "reuse existing deltas"
8048 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8050 #: builtin/pack-objects.c:2645
8051 msgid "reuse existing objects"
8052 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8054 #: builtin/pack-objects.c:2647
8055 msgid "use OFS_DELTA objects"
8056 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8058 #: builtin/pack-objects.c:2649
8059 msgid "use threads when searching for best delta matches"
8060 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8062 #: builtin/pack-objects.c:2651
8063 msgid "do not create an empty pack output"
8064 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8066 #: builtin/pack-objects.c:2653
8067 msgid "read revision arguments from standard input"
8068 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8070 #: builtin/pack-objects.c:2655
8071 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8072 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8074 #: builtin/pack-objects.c:2658
8075 msgid "include objects reachable from any reference"
8076 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8078 #: builtin/pack-objects.c:2661
8079 msgid "include objects referred by reflog entries"
8080 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8082 #: builtin/pack-objects.c:2664
8083 msgid "include objects referred to by the index"
8084 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8086 #: builtin/pack-objects.c:2667
8087 msgid "output pack to stdout"
8088 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8090 #: builtin/pack-objects.c:2669
8091 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8092 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8094 #: builtin/pack-objects.c:2671
8095 msgid "keep unreachable objects"
8096 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8098 #: builtin/pack-objects.c:2672 parse-options.h:139
8102 #: builtin/pack-objects.c:2673
8103 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8105 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8107 #: builtin/pack-objects.c:2676
8108 msgid "create thin packs"
8109 msgstr "tạo gói nhẹ"
8111 #: builtin/pack-objects.c:2678
8112 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8113 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8115 #: builtin/pack-objects.c:2680
8116 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8117 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8119 #: builtin/pack-objects.c:2682
8120 msgid "pack compression level"
8121 msgstr "mức nén gói"
8123 #: builtin/pack-objects.c:2684
8124 msgid "do not hide commits by grafts"
8125 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8127 #: builtin/pack-objects.c:2686
8128 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8129 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8131 #: builtin/pack-objects.c:2688
8132 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8133 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8135 #: builtin/pack-objects.c:2779
8136 msgid "Counting objects"
8137 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8139 #: builtin/pack-refs.c:6
8140 msgid "git pack-refs [<options>]"
8141 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8143 #: builtin/pack-refs.c:14
8144 msgid "pack everything"
8145 msgstr "đóng gói mọi thứ"
8147 #: builtin/pack-refs.c:15
8148 msgid "prune loose refs (default)"
8149 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8151 #: builtin/prune-packed.c:7
8152 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8153 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8155 #: builtin/prune-packed.c:40
8156 msgid "Removing duplicate objects"
8157 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8159 #: builtin/prune.c:11
8160 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8161 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8163 #: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:112
8164 msgid "do not remove, show only"
8165 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8167 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:113
8168 msgid "report pruned objects"
8169 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8171 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:115
8172 msgid "expire objects older than <time>"
8173 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8175 #: builtin/push.c:14
8176 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8177 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8179 #: builtin/push.c:85
8180 msgid "tag shorthand without <tag>"
8181 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8183 #: builtin/push.c:95
8184 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8185 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8187 #: builtin/push.c:139
8190 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8193 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8196 #: builtin/push.c:142
8199 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
8200 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
8201 "on the remote, use\n"
8203 " git push %s HEAD:%s\n"
8205 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8210 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8211 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8212 "trên máy chủ, sử dụng\n"
8214 " git push %s HEAD:%s\n"
8216 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8221 #: builtin/push.c:157
8224 "You are not currently on a branch.\n"
8225 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8228 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8230 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8231 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8232 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
8234 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8236 #: builtin/push.c:171
8239 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
8240 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8242 " git push --set-upstream %s %s\n"
8244 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8245 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8246 "(upstream), sử dụng\n"
8248 " git push --set-upstream %s %s\n"
8250 #: builtin/push.c:179
8252 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8253 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8255 #: builtin/push.c:182
8258 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8259 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8260 "to update which remote branch."
8262 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8264 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8265 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8267 #: builtin/push.c:205
8269 "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8270 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8271 "and maintain the traditional behavior, use:\n"
8273 " git config --global push.default matching\n"
8275 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8277 " git config --global push.default simple\n"
8279 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8280 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8282 "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8283 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8284 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8286 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8288 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8289 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8291 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8292 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8293 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8295 " git config --global push.default matching\n"
8297 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8299 " git config --global push.default simple\n"
8301 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8302 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8304 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8305 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8306 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8308 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8309 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8311 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8313 #: builtin/push.c:272
8315 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8317 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8320 #: builtin/push.c:279
8322 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8323 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8324 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8325 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8327 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8328 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8329 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8330 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8333 #: builtin/push.c:285
8335 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8336 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8337 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8338 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8340 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8342 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8343 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8344 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8347 #: builtin/push.c:291
8349 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8350 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8351 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8352 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8353 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8355 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8356 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8357 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8358 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8359 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8362 #: builtin/push.c:298
8363 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8364 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8366 #: builtin/push.c:301
8368 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8369 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8370 "without using the '--force' option.\n"
8372 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8374 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8376 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8378 #: builtin/push.c:360
8380 msgid "Pushing to %s\n"
8381 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8383 #: builtin/push.c:364
8385 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8386 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8388 #: builtin/push.c:394
8390 msgid "bad repository '%s'"
8391 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8393 #: builtin/push.c:395
8395 "No configured push destination.\n"
8396 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8397 "repository using\n"
8399 " git remote add <name> <url>\n"
8401 "and then push using the remote name\n"
8403 " git push <name>\n"
8405 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8406 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8408 " git remote add <tên> <url>\n"
8410 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
8414 #: builtin/push.c:410
8415 msgid "--all and --tags are incompatible"
8416 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8418 #: builtin/push.c:411
8419 msgid "--all can't be combined with refspecs"
8420 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8422 #: builtin/push.c:416
8423 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8424 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8426 #: builtin/push.c:417
8427 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8428 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8430 #: builtin/push.c:422
8431 msgid "--all and --mirror are incompatible"
8432 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8434 #: builtin/push.c:502
8438 #: builtin/push.c:503
8439 msgid "push all refs"
8440 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8442 #: builtin/push.c:504
8443 msgid "mirror all refs"
8444 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8446 #: builtin/push.c:506
8448 msgstr "xóa các tham chiếu"
8450 #: builtin/push.c:507
8451 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8452 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8454 #: builtin/push.c:510
8455 msgid "force updates"
8456 msgstr "ép buộc cập nhật"
8458 #: builtin/push.c:512
8459 msgid "refname>:<expect"
8460 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8462 #: builtin/push.c:513
8463 msgid "require old value of ref to be at this value"
8464 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8466 #: builtin/push.c:516
8467 msgid "control recursive pushing of submodules"
8468 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8470 #: builtin/push.c:518
8471 msgid "use thin pack"
8472 msgstr "tạo gói nhẹ"
8474 #: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520
8475 msgid "receive pack program"
8476 msgstr "chương trình nhận gói"
8478 #: builtin/push.c:521
8479 msgid "set upstream for git pull/status"
8480 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8482 #: builtin/push.c:524
8483 msgid "prune locally removed refs"
8484 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8486 #: builtin/push.c:526
8487 msgid "bypass pre-push hook"
8488 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8490 #: builtin/push.c:527
8491 msgid "push missing but relevant tags"
8492 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
8494 #: builtin/push.c:529
8495 msgid "GPG sign the push"
8496 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8498 #: builtin/push.c:530
8499 msgid "request atomic transaction on remote side"
8500 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
8502 #: builtin/push.c:539
8503 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8504 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8506 #: builtin/push.c:541
8507 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8508 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8510 #: builtin/read-tree.c:37
8512 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8513 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8514 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8516 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8517 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8518 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8521 #: builtin/read-tree.c:110
8522 msgid "write resulting index to <file>"
8523 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8525 #: builtin/read-tree.c:113
8526 msgid "only empty the index"
8527 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8529 #: builtin/read-tree.c:115
8533 #: builtin/read-tree.c:117
8534 msgid "perform a merge in addition to a read"
8535 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8537 #: builtin/read-tree.c:119
8538 msgid "3-way merge if no file level merging required"
8540 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8542 #: builtin/read-tree.c:121
8543 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8544 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8546 #: builtin/read-tree.c:123
8547 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8548 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8550 #: builtin/read-tree.c:124
8551 msgid "<subdirectory>/"
8552 msgstr "<thư-mục-con>/"
8554 #: builtin/read-tree.c:125
8555 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8556 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8558 #: builtin/read-tree.c:128
8559 msgid "update working tree with merge result"
8560 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8562 #: builtin/read-tree.c:130
8566 #: builtin/read-tree.c:131
8567 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8568 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8570 #: builtin/read-tree.c:134
8571 msgid "don't check the working tree after merging"
8572 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8574 #: builtin/read-tree.c:135
8575 msgid "don't update the index or the work tree"
8576 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8578 #: builtin/read-tree.c:137
8579 msgid "skip applying sparse checkout filter"
8580 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8582 #: builtin/read-tree.c:139
8583 msgid "debug unpack-trees"
8584 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8586 #: builtin/reflog.c:430
8588 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8589 msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8591 #: builtin/reflog.c:547 builtin/reflog.c:552
8593 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8594 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8596 #: builtin/remote.c:12
8597 msgid "git remote [-v | --verbose]"
8598 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8600 #: builtin/remote.c:13
8602 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
8603 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8605 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8606 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8608 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8609 msgid "git remote rename <old> <new>"
8610 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8612 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8613 msgid "git remote remove <name>"
8614 msgstr "git remote remove <tên>"
8616 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
8617 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8618 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8620 #: builtin/remote.c:17
8621 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8622 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8624 #: builtin/remote.c:18
8625 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8626 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8628 #: builtin/remote.c:19
8630 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8632 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
8634 #: builtin/remote.c:20
8635 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8636 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
8638 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8639 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8640 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8642 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8643 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8644 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8646 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8647 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8648 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8650 #: builtin/remote.c:28
8651 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8652 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8654 #: builtin/remote.c:48
8655 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8656 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
8658 #: builtin/remote.c:49
8659 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8660 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
8662 #: builtin/remote.c:54
8663 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8664 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8666 #: builtin/remote.c:59
8667 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8668 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8670 #: builtin/remote.c:64
8671 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8672 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
8674 #: builtin/remote.c:88
8677 msgstr "Đang cập nhật %s"
8679 #: builtin/remote.c:120
8681 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8682 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8684 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8685 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8687 #: builtin/remote.c:137
8689 msgid "unknown mirror argument: %s"
8690 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8692 #: builtin/remote.c:153
8693 msgid "fetch the remote branches"
8694 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8696 #: builtin/remote.c:155
8697 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8698 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8700 #: builtin/remote.c:158
8701 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8702 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8704 #: builtin/remote.c:160
8705 msgid "branch(es) to track"
8706 msgstr "các nhánh để theo dõi"
8708 #: builtin/remote.c:161
8709 msgid "master branch"
8710 msgstr "nhánh master"
8712 #: builtin/remote.c:162
8716 #: builtin/remote.c:163
8717 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8718 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8720 #: builtin/remote.c:175
8721 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8722 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8724 #: builtin/remote.c:177
8725 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8726 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8728 #: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:640
8730 msgid "remote %s already exists."
8731 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8733 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:644
8735 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8736 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8738 #: builtin/remote.c:235
8740 msgid "Could not setup master '%s'"
8741 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8743 #: builtin/remote.c:335
8745 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8746 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8748 #: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
8752 #: builtin/remote.c:448
8756 #: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
8758 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8759 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8761 #: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:892
8763 msgid "No such remote: %s"
8764 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8766 #: builtin/remote.c:650
8768 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8769 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8771 #: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:844
8773 msgid "Could not remove config section '%s'"
8774 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8776 #: builtin/remote.c:671
8779 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8781 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8783 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8785 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8787 #: builtin/remote.c:677
8789 msgid "Could not append '%s'"
8790 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8792 #: builtin/remote.c:688
8794 msgid "Could not set '%s'"
8795 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8797 #: builtin/remote.c:710
8799 msgid "deleting '%s' failed"
8800 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
8802 #: builtin/remote.c:744
8804 msgid "creating '%s' failed"
8805 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8807 #: builtin/remote.c:763
8809 msgid "Could not remove branch %s"
8810 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8812 #: builtin/remote.c:830
8814 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8815 "to delete it, use:"
8817 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8818 "to delete them, use:"
8820 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8822 "để xóa đi, sử dụng:"
8824 #: builtin/remote.c:945
8826 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8827 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8829 #: builtin/remote.c:948
8831 msgstr " được theo dõi"
8833 #: builtin/remote.c:950
8834 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8835 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8837 #: builtin/remote.c:952
8841 #: builtin/remote.c:993
8843 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8844 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8846 #: builtin/remote.c:1000
8848 msgid "rebases onto remote %s"
8849 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8851 #: builtin/remote.c:1003
8853 msgid " merges with remote %s"
8854 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8856 #: builtin/remote.c:1004
8857 msgid " and with remote"
8858 msgstr " và với máy chủ"
8860 #: builtin/remote.c:1006
8862 msgid "merges with remote %s"
8863 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8865 #: builtin/remote.c:1007
8866 msgid " and with remote"
8867 msgstr " và với máy chủ"
8869 #: builtin/remote.c:1053
8873 #: builtin/remote.c:1056
8877 #: builtin/remote.c:1060
8879 msgstr "đã cập nhật"
8881 #: builtin/remote.c:1063
8882 msgid "fast-forwardable"
8883 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
8885 #: builtin/remote.c:1066
8886 msgid "local out of date"
8887 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8889 #: builtin/remote.c:1073
8891 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8892 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8894 #: builtin/remote.c:1076
8896 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8897 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8899 #: builtin/remote.c:1080
8901 msgid " %-*s forces to %s"
8902 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8904 #: builtin/remote.c:1083
8906 msgid " %-*s pushes to %s"
8907 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
8909 #: builtin/remote.c:1151
8910 msgid "do not query remotes"
8911 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8913 #: builtin/remote.c:1178
8916 msgstr "* máy chủ %s"
8918 #: builtin/remote.c:1179
8920 msgid " Fetch URL: %s"
8921 msgstr " URL để lấy về: %s"
8923 #: builtin/remote.c:1180 builtin/remote.c:1331
8925 msgstr "(không có URL)"
8927 #: builtin/remote.c:1189 builtin/remote.c:1191
8929 msgid " Push URL: %s"
8930 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
8932 #: builtin/remote.c:1193 builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197
8934 msgid " HEAD branch: %s"
8935 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8937 #: builtin/remote.c:1199
8940 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8941 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8943 #: builtin/remote.c:1211
8945 msgid " Remote branch:%s"
8946 msgid_plural " Remote branches:%s"
8947 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8949 #: builtin/remote.c:1214 builtin/remote.c:1241
8950 msgid " (status not queried)"
8951 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8953 #: builtin/remote.c:1223
8954 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8955 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8956 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8958 #: builtin/remote.c:1231
8959 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8960 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8962 #: builtin/remote.c:1238
8964 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8965 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8966 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8968 #: builtin/remote.c:1259
8969 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8970 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8972 #: builtin/remote.c:1261
8973 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8974 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8976 #: builtin/remote.c:1276
8977 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8978 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8980 #: builtin/remote.c:1278
8981 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8982 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8984 #: builtin/remote.c:1288
8986 msgid "Could not delete %s"
8987 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8989 #: builtin/remote.c:1296
8991 msgid "Not a valid ref: %s"
8992 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8994 #: builtin/remote.c:1298
8996 msgid "Could not setup %s"
8997 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8999 #: builtin/remote.c:1316
9001 msgid " %s will become dangling!"
9002 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9004 #: builtin/remote.c:1317
9006 msgid " %s has become dangling!"
9007 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9009 #: builtin/remote.c:1327
9012 msgstr "Đang xén bớt %s"
9014 #: builtin/remote.c:1328
9019 #: builtin/remote.c:1351
9021 msgid " * [would prune] %s"
9022 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9024 #: builtin/remote.c:1354
9026 msgid " * [pruned] %s"
9027 msgstr " * [đã bị xén] %s"
9029 #: builtin/remote.c:1399
9030 msgid "prune remotes after fetching"
9031 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9033 #: builtin/remote.c:1465 builtin/remote.c:1539
9035 msgid "No such remote '%s'"
9036 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9038 #: builtin/remote.c:1485
9042 #: builtin/remote.c:1492
9043 msgid "no remote specified"
9044 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9046 #: builtin/remote.c:1514
9047 msgid "manipulate push URLs"
9048 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9050 #: builtin/remote.c:1516
9054 #: builtin/remote.c:1518
9058 #: builtin/remote.c:1525
9059 msgid "--add --delete doesn't make sense"
9060 msgstr "--add --delete không hợp lý"
9062 #: builtin/remote.c:1565
9064 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9065 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9067 #: builtin/remote.c:1573
9069 msgid "No such URL found: %s"
9070 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9072 #: builtin/remote.c:1575
9073 msgid "Will not delete all non-push URLs"
9074 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9076 #: builtin/remote.c:1589
9077 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9078 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9080 #: builtin/repack.c:17
9081 msgid "git repack [<options>]"
9082 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9084 #: builtin/repack.c:159
9085 msgid "pack everything in a single pack"
9086 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9088 #: builtin/repack.c:161
9089 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9090 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9092 #: builtin/repack.c:164
9093 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9094 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9096 #: builtin/repack.c:166
9097 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9098 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9100 #: builtin/repack.c:168
9101 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9102 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9104 #: builtin/repack.c:170
9105 msgid "do not run git-update-server-info"
9106 msgstr "không chạy git-update-server-info"
9108 #: builtin/repack.c:173
9109 msgid "pass --local to git-pack-objects"
9110 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9112 #: builtin/repack.c:175
9113 msgid "write bitmap index"
9114 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9116 #: builtin/repack.c:176
9118 msgstr "ngày ước tính"
9120 #: builtin/repack.c:177
9121 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9122 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9124 #: builtin/repack.c:179
9125 msgid "size of the window used for delta compression"
9126 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9128 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9132 #: builtin/repack.c:181
9133 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9134 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9136 #: builtin/repack.c:183
9137 msgid "limits the maximum delta depth"
9138 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9140 #: builtin/repack.c:185
9141 msgid "maximum size of each packfile"
9142 msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9144 #: builtin/repack.c:187
9145 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9146 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9148 #: builtin/repack.c:377
9150 msgid "removing '%s' failed"
9151 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9153 #: builtin/replace.c:19
9154 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9155 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9157 #: builtin/replace.c:20
9158 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9159 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9161 #: builtin/replace.c:21
9162 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9163 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9165 #: builtin/replace.c:22
9166 msgid "git replace -d <object>..."
9167 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9169 #: builtin/replace.c:23
9170 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9171 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9173 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9175 msgid "Not a valid object name: '%s'"
9176 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9178 #: builtin/replace.c:355
9180 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9181 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9183 #: builtin/replace.c:357
9185 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9186 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9188 #: builtin/replace.c:368
9191 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9192 "instead of --graft"
9194 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9195 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
9197 #: builtin/replace.c:401
9199 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9200 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9202 #: builtin/replace.c:402
9203 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9204 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9206 #: builtin/replace.c:408
9208 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9209 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9211 #: builtin/replace.c:432
9212 msgid "list replace refs"
9213 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9215 #: builtin/replace.c:433
9216 msgid "delete replace refs"
9217 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9219 #: builtin/replace.c:434
9220 msgid "edit existing object"
9221 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9223 #: builtin/replace.c:435
9224 msgid "change a commit's parents"
9225 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9227 #: builtin/replace.c:436
9228 msgid "replace the ref if it exists"
9229 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9231 #: builtin/replace.c:437
9232 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9233 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9235 #: builtin/replace.c:438
9236 msgid "use this format"
9237 msgstr "dùng định dạng này"
9239 #: builtin/rerere.c:12
9240 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9242 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9244 #: builtin/rerere.c:57
9245 msgid "register clean resolutions in index"
9246 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9248 #: builtin/reset.c:26
9250 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9252 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9254 #: builtin/reset.c:27
9255 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9256 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9258 #: builtin/reset.c:28
9259 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9260 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9262 #: builtin/reset.c:34
9266 #: builtin/reset.c:34
9270 #: builtin/reset.c:34
9274 #: builtin/reset.c:34
9278 #: builtin/reset.c:34
9282 #: builtin/reset.c:74
9283 msgid "You do not have a valid HEAD."
9284 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9286 #: builtin/reset.c:76
9287 msgid "Failed to find tree of HEAD."
9288 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9290 #: builtin/reset.c:82
9292 msgid "Failed to find tree of %s."
9293 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9295 #: builtin/reset.c:100
9297 msgid "HEAD is now at %s"
9298 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9300 #: builtin/reset.c:183
9302 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9303 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9305 #: builtin/reset.c:276
9306 msgid "be quiet, only report errors"
9307 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9309 #: builtin/reset.c:278
9310 msgid "reset HEAD and index"
9311 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9313 #: builtin/reset.c:279
9314 msgid "reset only HEAD"
9315 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9317 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9318 msgid "reset HEAD, index and working tree"
9319 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9321 #: builtin/reset.c:285
9322 msgid "reset HEAD but keep local changes"
9323 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9325 #: builtin/reset.c:288
9326 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9327 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9329 #: builtin/reset.c:305
9331 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9332 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9334 #: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9336 msgid "Could not parse object '%s'."
9337 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9339 #: builtin/reset.c:313
9341 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9342 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9344 #: builtin/reset.c:322
9345 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9346 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9348 #: builtin/reset.c:331
9349 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9351 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9352 "reset -- <đường_dẫn>”."
9354 #: builtin/reset.c:333
9356 msgid "Cannot do %s reset with paths."
9357 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9359 #: builtin/reset.c:343
9361 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9362 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9364 #: builtin/reset.c:347
9365 msgid "-N can only be used with --mixed"
9366 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9368 #: builtin/reset.c:364
9369 msgid "Unstaged changes after reset:"
9370 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9372 #: builtin/reset.c:370
9374 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9375 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9377 #: builtin/reset.c:374
9378 msgid "Could not write new index file."
9379 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9381 #: builtin/rev-parse.c:361
9382 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
9383 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
9385 #: builtin/rev-parse.c:366
9386 msgid "keep the `--` passed as an arg"
9387 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9389 #: builtin/rev-parse.c:368
9390 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9391 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9393 #: builtin/rev-parse.c:371
9394 msgid "output in stuck long form"
9395 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9397 #: builtin/rev-parse.c:499
9399 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
9400 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9401 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
9403 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9405 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
9406 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9407 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
9409 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9411 #: builtin/revert.c:22
9412 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
9413 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9415 #: builtin/revert.c:23
9416 msgid "git revert <subcommand>"
9417 msgstr "git revert <lệnh-con>"
9419 #: builtin/revert.c:28
9420 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
9421 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9423 #: builtin/revert.c:29
9424 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9425 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9427 #: builtin/revert.c:71
9429 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9430 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9432 #: builtin/revert.c:80
9433 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9434 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
9436 #: builtin/revert.c:81
9437 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9438 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
9440 #: builtin/revert.c:82
9441 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9442 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
9444 #: builtin/revert.c:83
9445 msgid "don't automatically commit"
9446 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
9448 #: builtin/revert.c:84
9449 msgid "edit the commit message"
9450 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
9452 #: builtin/revert.c:87
9453 msgid "parent number"
9454 msgstr "số của cha mẹ"
9456 #: builtin/revert.c:89
9457 msgid "merge strategy"
9458 msgstr "chiến lược hòa trộn"
9460 #: builtin/revert.c:90
9464 #: builtin/revert.c:91
9465 msgid "option for merge strategy"
9466 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9468 #: builtin/revert.c:104
9469 msgid "append commit name"
9470 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9472 #: builtin/revert.c:105
9473 msgid "allow fast-forward"
9474 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9476 #: builtin/revert.c:106
9477 msgid "preserve initially empty commits"
9478 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9480 #: builtin/revert.c:107
9481 msgid "allow commits with empty messages"
9482 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9484 #: builtin/revert.c:108
9485 msgid "keep redundant, empty commits"
9486 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9488 #: builtin/revert.c:112
9489 msgid "program error"
9490 msgstr "lỗi chương trình"
9492 #: builtin/revert.c:197
9493 msgid "revert failed"
9494 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
9496 #: builtin/revert.c:212
9497 msgid "cherry-pick failed"
9498 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9501 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
9502 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
9506 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9507 "uses a .git directory:"
9509 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9510 "use a .git directory:"
9512 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9513 "dùng một thư mục .git:"
9518 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9521 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9526 "the following file has staged content different from both the\n"
9527 "file and the HEAD:"
9529 "the following files have staged content different from both the\n"
9530 "file and the HEAD:"
9532 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9538 "(use -f to force removal)"
9541 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9544 msgid "the following file has changes staged in the index:"
9545 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9546 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9548 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
9551 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9554 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9557 msgid "the following file has local modifications:"
9558 msgid_plural "the following files have local modifications:"
9559 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9562 msgid "do not list removed files"
9563 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9566 msgid "only remove from the index"
9567 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9570 msgid "override the up-to-date check"
9571 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9574 msgid "allow recursive removal"
9575 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9578 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9579 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9582 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9584 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9589 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9590 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9594 msgid "git rm: unable to remove %s"
9595 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9597 #: builtin/shortlog.c:13
9598 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
9599 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
9601 #: builtin/shortlog.c:131
9603 msgid "Missing author: %s"
9604 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9606 #: builtin/shortlog.c:230
9607 msgid "sort output according to the number of commits per author"
9608 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9610 #: builtin/shortlog.c:232
9611 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9612 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9614 #: builtin/shortlog.c:234
9615 msgid "Show the email address of each author"
9616 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9618 #: builtin/shortlog.c:235
9620 msgstr "w[,i1[,i2]]"
9622 #: builtin/shortlog.c:236
9623 msgid "Linewrap output"
9624 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9626 #: builtin/show-branch.c:9
9628 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9629 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
9630 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9631 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
9633 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9634 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
9635 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9636 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
9638 #: builtin/show-branch.c:13
9639 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9640 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9642 #: builtin/show-branch.c:659
9643 msgid "show remote-tracking and local branches"
9644 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9646 #: builtin/show-branch.c:661
9647 msgid "show remote-tracking branches"
9648 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9650 #: builtin/show-branch.c:663
9651 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9652 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9654 #: builtin/show-branch.c:665
9655 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9656 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9658 #: builtin/show-branch.c:667
9659 msgid "synonym to more=-1"
9660 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9662 #: builtin/show-branch.c:668
9663 msgid "suppress naming strings"
9664 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9666 #: builtin/show-branch.c:670
9667 msgid "include the current branch"
9668 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9670 #: builtin/show-branch.c:672
9671 msgid "name commits with their object names"
9672 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9674 #: builtin/show-branch.c:674
9675 msgid "show possible merge bases"
9676 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9678 #: builtin/show-branch.c:676
9679 msgid "show refs unreachable from any other ref"
9680 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9682 #: builtin/show-branch.c:678
9683 msgid "show commits in topological order"
9684 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9686 #: builtin/show-branch.c:681
9687 msgid "show only commits not on the first branch"
9688 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9690 #: builtin/show-branch.c:683
9691 msgid "show merges reachable from only one tip"
9692 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9694 #: builtin/show-branch.c:685
9695 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9696 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9698 #: builtin/show-branch.c:688
9699 msgid "<n>[,<base>]"
9700 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9702 #: builtin/show-branch.c:689
9703 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9704 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9706 #: builtin/show-ref.c:10
9708 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
9709 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
9711 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9712 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
9714 #: builtin/show-ref.c:11
9715 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9716 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9718 #: builtin/show-ref.c:170
9719 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9720 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9722 #: builtin/show-ref.c:171
9723 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9724 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9726 #: builtin/show-ref.c:172
9727 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9729 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9731 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177
9732 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9733 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9735 #: builtin/show-ref.c:179
9736 msgid "dereference tags into object IDs"
9737 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9739 #: builtin/show-ref.c:181
9740 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9741 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9743 #: builtin/show-ref.c:185
9744 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9746 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9748 #: builtin/show-ref.c:187
9749 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9751 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9754 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9755 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
9756 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
9758 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9759 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
9760 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
9762 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9763 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9764 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9766 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9767 msgid "delete symbolic ref"
9768 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9770 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9771 msgid "shorten ref output"
9772 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9774 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9778 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9779 msgid "reason of the update"
9780 msgstr "lý do cập nhật"
9784 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
9787 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
9791 msgid "git tag -d <tagname>..."
9792 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
9796 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
9797 "\t\t[<pattern>...]"
9799 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
9804 msgid "git tag -v <tagname>..."
9805 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
9809 msgid "malformed object at '%s'"
9810 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9812 #: builtin/tag.c:301
9814 msgid "tag name too long: %.*s..."
9815 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
9817 #: builtin/tag.c:306
9819 msgid "tag '%s' not found."
9820 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9822 #: builtin/tag.c:321
9824 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9825 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
9827 #: builtin/tag.c:333
9829 msgid "could not verify the tag '%s'"
9830 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9832 #: builtin/tag.c:343
9836 "Write a message for tag:\n"
9838 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9841 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9843 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9845 #: builtin/tag.c:347
9849 "Write a message for tag:\n"
9851 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9855 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9857 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9860 #: builtin/tag.c:371
9862 msgid "unsupported sort specification '%s'"
9863 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9865 #: builtin/tag.c:373
9867 msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9868 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9870 #: builtin/tag.c:428
9871 msgid "unable to sign the tag"
9872 msgstr "không thể ký thẻ"
9874 #: builtin/tag.c:430
9875 msgid "unable to write tag file"
9876 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9878 #: builtin/tag.c:455
9879 msgid "bad object type."
9880 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9882 #: builtin/tag.c:468
9883 msgid "tag header too big."
9884 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9886 #: builtin/tag.c:504
9887 msgid "no tag message?"
9888 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9890 #: builtin/tag.c:510
9892 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9893 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9895 #: builtin/tag.c:559
9896 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9897 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9899 #: builtin/tag.c:561
9901 msgid "malformed object name '%s'"
9902 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9904 #: builtin/tag.c:589
9905 msgid "list tag names"
9906 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9908 #: builtin/tag.c:591
9909 msgid "print <n> lines of each tag message"
9910 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9912 #: builtin/tag.c:593
9916 #: builtin/tag.c:594
9918 msgstr "thẩm tra thẻ"
9920 #: builtin/tag.c:596
9921 msgid "Tag creation options"
9922 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9924 #: builtin/tag.c:598
9925 msgid "annotated tag, needs a message"
9926 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9928 #: builtin/tag.c:600
9930 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9932 #: builtin/tag.c:602
9933 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9934 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9936 #: builtin/tag.c:606
9937 msgid "use another key to sign the tag"
9938 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9940 #: builtin/tag.c:607
9941 msgid "replace the tag if exists"
9942 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9944 #: builtin/tag.c:609
9945 msgid "Tag listing options"
9946 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9948 #: builtin/tag.c:610
9949 msgid "show tag list in columns"
9950 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9952 #: builtin/tag.c:612
9954 msgstr "sắp xếp các thẻ"
9956 #: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9957 msgid "print only tags that contain the commit"
9958 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9960 #: builtin/tag.c:629
9961 msgid "print only tags of the object"
9962 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9964 #: builtin/tag.c:655
9965 msgid "--column and -n are incompatible"
9966 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9968 #: builtin/tag.c:667
9969 msgid "--sort and -n are incompatible"
9970 msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9972 #: builtin/tag.c:674
9973 msgid "-n option is only allowed with -l."
9974 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9976 #: builtin/tag.c:676
9977 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9978 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9980 #: builtin/tag.c:678
9981 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9982 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9984 #: builtin/tag.c:686
9985 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9986 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9988 #: builtin/tag.c:706
9989 msgid "too many params"
9990 msgstr "quá nhiều đối số"
9992 #: builtin/tag.c:712
9994 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9995 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9997 #: builtin/tag.c:717
9999 msgid "tag '%s' already exists"
10000 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10002 #: builtin/tag.c:741
10004 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10005 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10007 #: builtin/unpack-objects.c:489
10008 msgid "Unpacking objects"
10009 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10011 #: builtin/update-index.c:70
10013 msgid "failed to create directory %s"
10014 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10016 #: builtin/update-index.c:76
10018 msgid "failed to stat %s"
10019 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10021 #: builtin/update-index.c:86
10023 msgid "failed to create file %s"
10024 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10026 #: builtin/update-index.c:94
10028 msgid "failed to delete file %s"
10029 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
10031 #: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
10033 msgid "failed to delete directory %s"
10034 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
10036 #: builtin/update-index.c:124
10041 #: builtin/update-index.c:136
10042 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
10043 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
10045 #: builtin/update-index.c:149
10046 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
10047 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
10049 #: builtin/update-index.c:162
10050 msgid "directory stat info changes after updating a file"
10051 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
10053 #: builtin/update-index.c:173
10054 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
10056 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
10059 #: builtin/update-index.c:184
10060 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
10061 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
10063 #: builtin/update-index.c:197
10064 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
10065 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
10067 #: builtin/update-index.c:204
10071 #: builtin/update-index.c:564
10072 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
10073 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10075 #: builtin/update-index.c:918
10076 msgid "continue refresh even when index needs update"
10077 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
10079 #: builtin/update-index.c:921
10080 msgid "refresh: ignore submodules"
10081 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
10083 #: builtin/update-index.c:924
10084 msgid "do not ignore new files"
10085 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
10087 #: builtin/update-index.c:926
10088 msgid "let files replace directories and vice-versa"
10089 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
10091 #: builtin/update-index.c:928
10092 msgid "notice files missing from worktree"
10093 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10095 #: builtin/update-index.c:930
10096 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
10098 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
10100 #: builtin/update-index.c:933
10101 msgid "refresh stat information"
10102 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
10104 #: builtin/update-index.c:937
10105 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
10106 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
10108 #: builtin/update-index.c:941
10109 msgid "<mode>,<object>,<path>"
10110 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
10112 #: builtin/update-index.c:942
10113 msgid "add the specified entry to the index"
10114 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
10116 #: builtin/update-index.c:946
10120 #: builtin/update-index.c:947
10121 msgid "override the executable bit of the listed files"
10122 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10124 #: builtin/update-index.c:951
10125 msgid "mark files as \"not changing\""
10126 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
10128 #: builtin/update-index.c:954
10129 msgid "clear assumed-unchanged bit"
10130 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
10132 #: builtin/update-index.c:957
10133 msgid "mark files as \"index-only\""
10134 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
10136 #: builtin/update-index.c:960
10137 msgid "clear skip-worktree bit"
10138 msgstr "xóa bít skip-worktree"
10140 #: builtin/update-index.c:963
10141 msgid "add to index only; do not add content to object database"
10143 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10145 #: builtin/update-index.c:965
10146 msgid "remove named paths even if present in worktree"
10148 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10151 #: builtin/update-index.c:967
10152 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10153 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10155 #: builtin/update-index.c:969
10156 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10157 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10159 #: builtin/update-index.c:973
10160 msgid "add entries from standard input to the index"
10161 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10163 #: builtin/update-index.c:977
10164 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10165 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10167 #: builtin/update-index.c:981
10168 msgid "only update entries that differ from HEAD"
10169 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10171 #: builtin/update-index.c:985
10172 msgid "ignore files missing from worktree"
10173 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10175 #: builtin/update-index.c:988
10176 msgid "report actions to standard output"
10177 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10179 #: builtin/update-index.c:990
10180 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10181 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10183 #: builtin/update-index.c:994
10184 msgid "write index in this format"
10185 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10187 #: builtin/update-index.c:996
10188 msgid "enable or disable split index"
10189 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10191 #: builtin/update-index.c:998
10192 msgid "enable/disable untracked cache"
10193 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
10195 #: builtin/update-index.c:1000
10196 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
10197 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
10199 #: builtin/update-ref.c:9
10200 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10201 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10203 #: builtin/update-ref.c:10
10204 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
10205 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10207 #: builtin/update-ref.c:11
10208 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10209 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10211 #: builtin/update-ref.c:359
10212 msgid "delete the reference"
10213 msgstr "xóa tham chiếu"
10215 #: builtin/update-ref.c:361
10216 msgid "update <refname> not the one it points to"
10217 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10219 #: builtin/update-ref.c:362
10220 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10221 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10223 #: builtin/update-ref.c:363
10224 msgid "read updates from stdin"
10225 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10227 #: builtin/update-server-info.c:6
10228 msgid "git update-server-info [--force]"
10229 msgstr "git update-server-info [--force]"
10231 #: builtin/update-server-info.c:14
10232 msgid "update the info files from scratch"
10233 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10235 #: builtin/verify-commit.c:17
10236 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
10237 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10239 #: builtin/verify-commit.c:75
10240 msgid "print commit contents"
10241 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10243 #: builtin/verify-pack.c:54
10244 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
10245 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
10247 #: builtin/verify-pack.c:64
10251 #: builtin/verify-pack.c:66
10252 msgid "show statistics only"
10253 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10255 #: builtin/verify-tag.c:17
10256 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
10257 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
10259 #: builtin/verify-tag.c:73
10260 msgid "print tag contents"
10261 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10263 #: builtin/worktree.c:11
10264 msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>"
10265 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>"
10267 #: builtin/worktree.c:12
10268 msgid "git worktree prune [<options>]"
10269 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
10271 #: builtin/worktree.c:27
10273 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
10274 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
10276 #: builtin/worktree.c:33
10278 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
10279 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
10281 #: builtin/worktree.c:38
10283 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
10284 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
10286 #: builtin/worktree.c:49
10288 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
10289 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
10291 #: builtin/worktree.c:65
10293 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
10294 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
10296 #: builtin/worktree.c:100
10298 msgid "failed to remove: %s"
10299 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
10301 #: builtin/worktree.c:186
10303 msgid "'%s' already exists"
10304 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
10306 #: builtin/worktree.c:207
10308 msgid "could not create directory of '%s'"
10309 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
10311 #: builtin/worktree.c:241
10312 msgid "unable to resolve HEAD"
10313 msgstr "không thể phân giải HEAD"
10315 #: builtin/worktree.c:249
10317 msgid "Enter %s (identifier %s)"
10318 msgstr "Nhập vào %s (định danh %s)"
10320 #: builtin/worktree.c:281
10321 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
10322 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
10324 #: builtin/worktree.c:283
10325 msgid "create a new branch"
10326 msgstr "tạo nhánh mới"
10328 #: builtin/worktree.c:285
10329 msgid "create or reset a branch"
10330 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
10332 #: builtin/worktree.c:286
10333 msgid "detach HEAD at named commit"
10334 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10336 #: builtin/worktree.c:292
10337 msgid "-b and -B are mutually exclusive"
10338 msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
10340 #: builtin/write-tree.c:13
10341 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10342 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10344 #: builtin/write-tree.c:26
10346 msgstr "<tiền tố>/"
10348 #: builtin/write-tree.c:27
10349 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10350 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10352 #: builtin/write-tree.c:30
10353 msgid "only useful for debugging"
10354 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10356 #: credential-cache--daemon.c:267
10357 msgid "print debugging messages to stderr"
10358 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10362 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10363 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10364 "to read about a specific subcommand or concept."
10366 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10367 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10368 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10370 #: common-cmds.h:10
10371 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
10372 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
10374 #: common-cmds.h:11
10375 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
10376 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
10378 #: common-cmds.h:12
10379 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
10380 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
10382 #: common-cmds.h:13
10383 msgid "grow, mark and tweak your common history"
10384 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
10386 #: common-cmds.h:14
10387 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
10388 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
10390 #: common-cmds.h:18
10391 msgid "Add file contents to the index"
10392 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10394 #: common-cmds.h:19
10395 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10396 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10398 #: common-cmds.h:20
10399 msgid "List, create, or delete branches"
10400 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10402 #: common-cmds.h:21
10403 msgid "Switch branches or restore working tree files"
10404 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
10406 #: common-cmds.h:22
10407 msgid "Clone a repository into a new directory"
10408 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10410 #: common-cmds.h:23
10411 msgid "Record changes to the repository"
10412 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10414 #: common-cmds.h:24
10415 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10417 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
10420 #: common-cmds.h:25
10421 msgid "Download objects and refs from another repository"
10422 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10424 #: common-cmds.h:26
10425 msgid "Print lines matching a pattern"
10426 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10428 #: common-cmds.h:27
10429 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10430 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10432 #: common-cmds.h:28
10433 msgid "Show commit logs"
10434 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10436 #: common-cmds.h:29
10437 msgid "Join two or more development histories together"
10438 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10440 #: common-cmds.h:30
10441 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10442 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10444 #: common-cmds.h:31
10445 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10446 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10448 #: common-cmds.h:32
10449 msgid "Update remote refs along with associated objects"
10450 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10452 #: common-cmds.h:33
10453 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10455 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10457 #: common-cmds.h:34
10458 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10459 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10461 #: common-cmds.h:35
10462 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10463 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10465 #: common-cmds.h:36
10466 msgid "Show various types of objects"
10467 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10469 #: common-cmds.h:37
10470 msgid "Show the working tree status"
10471 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10473 #: common-cmds.h:38
10474 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10475 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10477 #: parse-options.h:142
10478 msgid "expiry-date"
10479 msgstr "ngày hết hạn"
10481 #: parse-options.h:157
10482 msgid "no-op (backward compatibility)"
10483 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10485 #: parse-options.h:231
10486 msgid "be more verbose"
10487 msgstr "chi tiết hơn nữa"
10489 #: parse-options.h:233
10490 msgid "be more quiet"
10491 msgstr "im lặng hơn nữa"
10493 #: parse-options.h:239
10494 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10495 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10498 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10499 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10502 msgid "You need to set your committer info first"
10503 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10507 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10508 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10510 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10511 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10516 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10517 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10518 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10520 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10521 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10523 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10524 "\"$cmdline --abort\"."
10527 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10528 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10531 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10532 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10535 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10537 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10541 "Did you hand edit your patch?\n"
10542 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10544 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10545 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10548 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10549 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10552 msgid "Failed to merge in the changes."
10553 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10556 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10557 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10561 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10562 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10565 msgid "Patch format detection failed."
10566 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10570 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10571 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10573 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10574 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10578 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10579 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10582 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10583 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10588 "Stray $dotest directory found.\n"
10589 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10591 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10592 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10595 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10596 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10600 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10601 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10606 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
10607 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10608 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10610 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10611 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10613 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10617 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10618 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10621 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10623 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10626 msgid "Commit Body is:"
10627 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10629 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10630 #. in your translation. The program will only accept English
10631 #. input at this point.
10633 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10635 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10640 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10641 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10645 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10646 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10647 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10649 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10650 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10651 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10656 "You still have unmerged paths in your index\n"
10657 "did you forget to use 'git add'?"
10659 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10660 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10663 msgid "No changes -- Patch already applied."
10664 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10668 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10669 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10674 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
10677 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10681 msgid "applying to an empty history"
10682 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10684 #: git-bisect.sh:48
10685 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10686 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10688 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10689 #. translation. The program will only accept English input
10691 #: git-bisect.sh:54
10692 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10693 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10695 #: git-bisect.sh:95
10697 msgid "unrecognised option: '$arg'"
10698 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10700 #: git-bisect.sh:99
10702 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10703 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10705 #: git-bisect.sh:117
10706 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10707 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10709 #: git-bisect.sh:130
10712 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
10714 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
10717 #: git-bisect.sh:140
10718 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10719 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10721 #: git-bisect.sh:144
10722 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10723 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10725 #: git-bisect.sh:189
10727 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10728 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10730 #: git-bisect.sh:218
10732 msgid "Bad rev input: $arg"
10733 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10735 #: git-bisect.sh:232
10736 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10737 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10739 #: git-bisect.sh:244
10741 msgid "Bad rev input: $rev"
10742 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10744 #: git-bisect.sh:253
10745 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10746 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10748 #: git-bisect.sh:276
10749 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10750 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10752 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10753 #. translation. The program will only accept English input
10755 #: git-bisect.sh:282
10756 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10757 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10759 #: git-bisect.sh:292
10761 "You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10762 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10764 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10765 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10767 #: git-bisect.sh:295
10769 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10770 "You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10771 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10773 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10774 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10776 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10778 #: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
10779 msgid "We are not bisecting."
10780 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10782 #: git-bisect.sh:373
10784 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10785 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10787 #: git-bisect.sh:382
10790 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10791 "Try 'git bisect reset <commit>'."
10793 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10794 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10796 #: git-bisect.sh:409
10797 msgid "No logfile given"
10798 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10800 #: git-bisect.sh:410
10802 msgid "cannot read $file for replaying"
10803 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10805 #: git-bisect.sh:427
10806 msgid "?? what are you talking about?"
10807 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10809 #: git-bisect.sh:439
10811 msgid "running $command"
10812 msgstr "đang chạy lệnh $command"
10814 #: git-bisect.sh:446
10817 "bisect run failed:\n"
10818 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10820 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10821 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10823 #: git-bisect.sh:472
10824 msgid "bisect run cannot continue any more"
10825 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10827 #: git-bisect.sh:478
10830 "bisect run failed:\n"
10831 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
10833 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10834 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10836 #: git-bisect.sh:485
10837 msgid "bisect run success"
10838 msgstr "bisect chạy thành công"
10842 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10843 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10844 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
10846 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10847 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10848 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10852 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10854 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10858 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10859 "Please, commit your changes before you can merge."
10861 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10862 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10865 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10867 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10873 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10874 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10875 "Warning: commit $orig_head."
10877 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10878 "Cảnh báo: đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
10879 "Cảnh báo: commit $orig_head."
10882 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10883 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10886 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10887 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10889 #: git-rebase.sh:57
10891 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10892 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10893 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10896 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10897 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10899 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10900 "rebase --abort\"."
10902 #: git-rebase.sh:165
10903 msgid "Applied autostash."
10904 msgstr "Đã áp dụng autostash."
10906 #: git-rebase.sh:168
10908 msgid "Cannot store $stash_sha1"
10909 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10911 #: git-rebase.sh:169
10913 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10914 "Your changes are safe in the stash.\n"
10915 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10917 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10918 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10919 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10922 #: git-rebase.sh:208
10923 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10924 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10926 #: git-rebase.sh:213
10927 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10929 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10932 #: git-rebase.sh:351
10933 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10934 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10936 #: git-rebase.sh:356
10937 msgid "No rebase in progress?"
10938 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10940 #: git-rebase.sh:367
10941 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10943 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10946 #: git-rebase.sh:374
10947 msgid "Cannot read HEAD"
10948 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10950 #: git-rebase.sh:377
10952 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10953 "mark them as resolved using git add"
10955 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10956 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10958 #: git-rebase.sh:395
10960 msgid "Could not move back to $head_name"
10961 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10963 #: git-rebase.sh:414
10966 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10967 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10968 "case, please try\n"
10969 "\t$cmd_live_rebase\n"
10970 "If that is not the case, please\n"
10971 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10972 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10975 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10976 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10977 "như vậy, xin hãy thử\n"
10978 "\t$cmd_live_rebase\n"
10979 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10980 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10981 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10982 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10984 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10986 #: git-rebase.sh:465
10988 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10989 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10991 #: git-rebase.sh:489
10993 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10994 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10996 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10998 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10999 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11001 #: git-rebase.sh:501
11003 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11004 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11006 #: git-rebase.sh:524
11008 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11009 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11011 #: git-rebase.sh:557
11012 msgid "Cannot autostash"
11013 msgstr "Không thể autostash"
11015 #: git-rebase.sh:562
11017 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11018 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11020 #: git-rebase.sh:566
11021 msgid "Please commit or stash them."
11022 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
11024 #: git-rebase.sh:586
11026 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11027 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11029 #: git-rebase.sh:590
11031 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11032 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11034 #: git-rebase.sh:601
11036 msgid "Changes from $mb to $onto:"
11037 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11039 #: git-rebase.sh:610
11040 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11041 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11043 #: git-rebase.sh:620
11045 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11046 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11049 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11051 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11054 msgid "You do not have the initial commit yet"
11055 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11058 msgid "Cannot save the current index state"
11059 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11061 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11062 msgid "Cannot save the current worktree state"
11063 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11065 #: git-stash.sh:141
11066 msgid "No changes selected"
11067 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11069 #: git-stash.sh:144
11070 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11071 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11073 #: git-stash.sh:157
11074 msgid "Cannot record working tree state"
11075 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11077 #: git-stash.sh:191
11079 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11080 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11082 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11083 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11084 #. second line correspond to "error: ". So you should line
11085 #. up the second line with however many characters the
11086 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11087 #. English this is:
11089 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11090 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11091 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11092 #: git-stash.sh:241
11095 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11096 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11098 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11099 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11100 " dùng git stash save -- \"$option\""
11102 #: git-stash.sh:262
11103 msgid "No local changes to save"
11104 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11106 #: git-stash.sh:266
11107 msgid "Cannot initialize stash"
11108 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11110 #: git-stash.sh:270
11111 msgid "Cannot save the current status"
11112 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11114 #: git-stash.sh:288
11115 msgid "Cannot remove worktree changes"
11116 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11118 #: git-stash.sh:389
11120 msgid "unknown option: $opt"
11121 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11123 #: git-stash.sh:399
11124 msgid "No stash found."
11125 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11127 #: git-stash.sh:406
11129 msgid "Too many revisions specified: $REV"
11130 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11132 #: git-stash.sh:412
11134 msgid "$reference is not a valid reference"
11135 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11137 #: git-stash.sh:440
11139 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11140 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11142 #: git-stash.sh:451
11144 msgid "'$args' is not a stash reference"
11145 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11147 #: git-stash.sh:459
11148 msgid "unable to refresh index"
11149 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11151 #: git-stash.sh:463
11152 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11153 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11155 #: git-stash.sh:471
11156 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11157 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11159 #: git-stash.sh:473
11160 msgid "Could not save index tree"
11161 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11163 #: git-stash.sh:507
11164 msgid "Cannot unstage modified files"
11165 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11167 #: git-stash.sh:522
11168 msgid "Index was not unstashed."
11169 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11171 #: git-stash.sh:545
11173 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11174 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11176 #: git-stash.sh:546
11178 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11179 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11181 #: git-stash.sh:554
11182 msgid "No branch name specified"
11183 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11185 #: git-stash.sh:626
11186 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11187 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11189 #: git-submodule.sh:95
11191 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11192 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11194 #: git-submodule.sh:237
11196 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
11198 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11201 #: git-submodule.sh:287
11203 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
11204 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
11206 #: git-submodule.sh:296
11208 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
11210 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
11212 #: git-submodule.sh:406
11213 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11215 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
11218 #: git-submodule.sh:416
11220 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
11222 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
11224 #: git-submodule.sh:433
11226 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
11227 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
11229 #: git-submodule.sh:437
11232 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
11234 "Use -f if you really want to add it."
11236 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
11239 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
11241 #: git-submodule.sh:455
11243 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
11244 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
11246 #: git-submodule.sh:457
11248 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11249 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11251 #: git-submodule.sh:465
11253 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11255 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11257 #: git-submodule.sh:467
11260 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11261 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11263 #: git-submodule.sh:469
11266 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11268 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11270 #: git-submodule.sh:470
11273 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11276 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11279 #: git-submodule.sh:472
11281 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11283 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11285 #: git-submodule.sh:484
11287 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11288 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11290 #: git-submodule.sh:489
11292 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11293 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11295 #: git-submodule.sh:498
11297 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11298 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11300 #: git-submodule.sh:542
11302 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11303 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11305 #: git-submodule.sh:562
11307 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11309 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11311 #: git-submodule.sh:608
11313 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11315 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11317 #: git-submodule.sh:617
11319 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11320 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11322 #: git-submodule.sh:619
11324 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11325 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11327 #: git-submodule.sh:636
11329 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11331 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11333 #: git-submodule.sh:674
11335 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11336 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11338 #: git-submodule.sh:691
11340 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11341 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11343 #: git-submodule.sh:692
11346 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11348 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11351 #: git-submodule.sh:698
11354 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11357 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11358 "f” để loại bỏ chúng đi"
11360 #: git-submodule.sh:701
11362 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11363 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11365 #: git-submodule.sh:702
11367 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11368 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11370 #: git-submodule.sh:705
11372 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11373 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11375 #: git-submodule.sh:714
11377 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11378 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11380 #: git-submodule.sh:830
11383 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11384 "Maybe you want to use 'update --init'?"
11386 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11387 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11389 #: git-submodule.sh:843
11391 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11393 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11396 #: git-submodule.sh:852
11398 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11399 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11401 #: git-submodule.sh:876
11403 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11404 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11406 #: git-submodule.sh:890
11408 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11409 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11411 #: git-submodule.sh:891
11413 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11414 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11416 #: git-submodule.sh:895
11418 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11419 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11421 #: git-submodule.sh:896
11423 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11424 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11426 #: git-submodule.sh:901
11428 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11430 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11432 #: git-submodule.sh:902
11434 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11435 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11437 #: git-submodule.sh:907
11440 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
11442 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11443 "“$prefix$sm_path”"
11445 #: git-submodule.sh:908
11447 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11448 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11450 #: git-submodule.sh:938
11452 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11453 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11455 #: git-submodule.sh:1046
11456 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11457 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11459 #: git-submodule.sh:1098
11461 msgid "unexpected mode $mod_dst"
11462 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11464 #: git-submodule.sh:1118
11466 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11467 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11469 #: git-submodule.sh:1121
11471 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11472 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11474 #: git-submodule.sh:1124
11476 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11478 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11481 #: git-submodule.sh:1149
11485 #: git-submodule.sh:1267
11487 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11488 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11490 #: git-submodule.sh:1331
11492 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11493 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11495 #~ msgid "no branch specified"
11496 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
11498 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
11499 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
11501 #~ msgid "prune .git/worktrees"
11502 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
11504 #~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
11505 #~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
11507 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
11508 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
11510 #~ msgid "No such branch: '%s'"
11511 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
11513 #~ msgid "Could not create git link %s"
11514 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
11516 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
11517 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
11519 #~ msgid "server does not support --atomic push"
11520 #~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
11522 #~ msgid "(detached from %s)"
11523 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
11525 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
11526 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
11528 #~ msgid "search also in ignored files"
11529 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
11531 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
11532 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11534 #~ msgid "no files added"
11535 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
11537 #~ msgid "force creation (when already exists)"
11538 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
11540 #~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
11541 #~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
11547 #~ msgstr "kiểm tra"
11549 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
11550 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11552 #~ msgid "Failed to write ref"
11553 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11555 #~ msgid "invalid commit: %s"
11556 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11558 #~ msgid "commit has empty message"
11559 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11561 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11562 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11564 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
11565 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11567 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
11568 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11570 #~ msgid "cannot tell cwd"
11571 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11573 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11574 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11576 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
11577 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11579 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11580 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11583 #~ msgstr "id của khóa"
11585 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11586 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11592 #~ msgstr "phía trước "
11594 #~ msgid ", behind "
11595 #~ msgstr ", đằng sau "
11597 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11598 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11600 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11601 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11603 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11604 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11606 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11607 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11609 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11610 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11613 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11614 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11616 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11618 #~ " git add %s :/\n"
11619 #~ " (or git add %s :/)\n"
11621 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11623 #~ " git add %s .\n"
11624 #~ " (or git add %s .)\n"
11626 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11629 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11631 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11633 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11635 #~ " git add %s :/\n"
11636 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
11638 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11640 #~ " git add %s .\n"
11641 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
11643 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11646 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11647 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11649 #~ "Paths like '%s' that are\n"
11650 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11652 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11653 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
11655 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11657 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11659 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11661 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11663 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11664 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11667 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11668 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11670 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11672 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11676 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11677 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11679 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11680 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11681 #~ "thêm chi tiết.\n"
11684 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11685 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11686 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11688 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11690 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11692 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11694 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11696 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11699 #~ msgid "copied: %s -> %s"
11700 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
11702 #~ msgid "deleted: %s"
11703 #~ msgstr "đã xóa: %s"
11705 #~ msgid "modified: %s"
11706 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
11708 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
11709 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
11711 #~ msgid "unmerged: %s"
11712 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11714 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11715 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
11718 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11719 #~ "by stash save:"
11721 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11722 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11725 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11727 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11730 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11731 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11733 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11734 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11736 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11737 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11739 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11740 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11743 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11744 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11747 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11748 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11752 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11753 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11755 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11756 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11758 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11759 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11761 #~ msgid "show the HEAD reference"
11762 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11764 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11765 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11767 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11768 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11770 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
11771 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
11773 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11775 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11777 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11778 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11780 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11781 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
11783 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11785 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11787 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
11788 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11790 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11791 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11793 #~ msgid "bad object %s"
11794 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
11796 #~ msgid "bogus committer info %s"
11797 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11799 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11800 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11802 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11803 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11805 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11806 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11811 #~ msgid "Would not remove %s\n"
11812 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11814 #~ msgid "Not removing %s\n"
11815 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
11817 #~ msgid "Could not read index"
11818 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11820 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11821 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11823 #~ msgid " 0 files changed"
11824 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11826 #~ msgid " %d file changed"
11827 #~ msgid_plural " %d files changed"
11828 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11830 #~ msgid ", %d insertion(+)"
11831 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11832 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11834 #~ msgid ", %d deletion(-)"
11835 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11836 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11838 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11839 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11841 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11842 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11844 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11845 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11847 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11848 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11850 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11851 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11853 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11854 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11857 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11859 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11860 #~ "đổi các nhánh."
11862 #~ msgid "diff setup failed"
11863 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11865 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11866 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11868 #~ msgid "diff_setup_done failed"
11869 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11871 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
11872 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11874 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11875 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11877 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11878 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11883 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11885 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11887 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
11888 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"