1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git v2.1.0-rc0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-08-04 14:48+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-08-05 07:32+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit, or use\n"
36 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
37 "và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
38 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
39 "hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
42 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
43 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
46 msgid "git archive --list"
47 msgstr "git archive --list"
51 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
53 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
57 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
58 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
60 #: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
62 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
63 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
70 msgid "archive format"
71 msgstr "định dạng lưu trữ"
73 #: archive.c:329 builtin/log.c:1201
78 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
79 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
81 #: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
82 #: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:709
83 #: builtin/fast-export.c:711 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:77
84 #: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412
85 #: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151
89 #: archive.c:332 builtin/archive.c:89
90 msgid "write the archive to this file"
91 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
94 msgid "read .gitattributes in working directory"
95 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
98 msgid "report archived files on stderr"
99 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
103 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
106 msgid "compress faster"
107 msgstr "nén nhanh hơn"
110 msgid "compress better"
114 msgid "list supported archive formats"
115 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
117 #: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
121 #: archive.c:351 builtin/archive.c:91
122 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
123 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
125 #: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491
129 #: archive.c:353 builtin/archive.c:93
130 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
131 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
135 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
136 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
138 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
139 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
143 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
144 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
148 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
149 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
153 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
154 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
158 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
159 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
163 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
164 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
168 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
169 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
173 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
174 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
178 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
180 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
184 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
185 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
189 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
190 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
194 msgid "'%s' is not a valid branch name."
195 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
199 msgid "A branch named '%s' already exists."
200 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
203 msgid "Cannot force update the current branch."
204 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
208 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
210 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
215 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
216 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
221 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
222 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
223 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
225 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
226 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
227 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
230 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
231 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
232 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
234 "Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
235 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
236 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
240 msgid "Not a valid object name: '%s'."
241 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
245 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
246 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
250 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
251 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
254 msgid "Failed to lock ref for update"
255 msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
258 msgid "Failed to write ref"
259 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
263 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
264 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
268 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
269 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
271 #: bundle.c:86 builtin/commit.c:755
273 msgid "could not open '%s'"
274 msgstr "không thể mở “%s”"
277 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
278 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
280 #: bundle.c:162 sequencer.c:630 sequencer.c:1085 builtin/log.c:330
281 #: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1665 builtin/merge.c:357
282 #: builtin/shortlog.c:158
283 msgid "revision walk setup failed"
284 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
288 msgid "The bundle contains this ref:"
289 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
290 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
291 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
294 msgid "The bundle records a complete history."
295 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
299 msgid "The bundle requires this ref:"
300 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
301 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
302 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
305 msgid "rev-list died"
306 msgstr "rev-list đã chết"
308 #: bundle.c:295 builtin/log.c:1339 builtin/shortlog.c:261
310 msgid "unrecognized argument: %s"
311 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
315 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
316 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
319 msgid "Refusing to create empty bundle."
320 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
323 msgid "Could not spawn pack-objects"
324 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
327 msgid "pack-objects died"
328 msgstr "pack-objects đã chết"
332 msgid "cannot create '%s'"
333 msgstr "không thể tạo “%s”"
336 msgid "index-pack died"
337 msgstr "index-pack đã chết"
341 msgid "could not parse %s"
342 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
346 msgid "%s %s is not a commit!"
347 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
349 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
350 msgid "memory exhausted"
354 msgid "Could not run 'git rev-list'"
355 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
359 msgid "failed write to rev-list: %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
364 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
365 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
368 msgid "in the future"
369 msgstr "trong tương lai"
373 msgid "%lu second ago"
374 msgid_plural "%lu seconds ago"
375 msgstr[0] "%lu giây trước"
376 msgstr[1] "%lu giây trước"
380 msgid "%lu minute ago"
381 msgid_plural "%lu minutes ago"
382 msgstr[0] "%lu phút trước"
383 msgstr[1] "%lu phút trước"
388 msgid_plural "%lu hours ago"
389 msgstr[0] "%lu giờ trước"
390 msgstr[1] "%lu giờ trước"
395 msgid_plural "%lu days ago"
396 msgstr[0] "%lu ngày trước"
397 msgstr[1] "%lu ngày trước"
402 msgid_plural "%lu weeks ago"
403 msgstr[0] "%lu tuần trước"
404 msgstr[1] "%lu tuần trước"
408 msgid "%lu month ago"
409 msgid_plural "%lu months ago"
410 msgstr[0] "%lu tháng trước"
411 msgstr[1] "%lu tháng trước"
416 msgid_plural "%lu years"
420 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
423 msgid "%s, %lu month ago"
424 msgid_plural "%s, %lu months ago"
425 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
426 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
428 #: date.c:154 date.c:159
431 msgid_plural "%lu years ago"
432 msgstr[0] "%lu năm trước"
433 msgstr[1] "%lu năm trước"
435 #: diffcore-order.c:24
437 msgid "failed to read orderfile '%s'"
438 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
440 #: diffcore-rename.c:514
441 msgid "Performing inexact rename detection"
442 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
446 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
447 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
451 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
452 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
456 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
457 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
462 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
465 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
470 msgid "external diff died, stopping at %s"
471 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
474 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
475 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
480 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
483 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
488 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
489 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
491 #: gpg-interface.c:73 gpg-interface.c:145
492 msgid "could not run gpg."
493 msgstr "không thể chạy gpg."
495 #: gpg-interface.c:85
496 msgid "gpg did not accept the data"
497 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
499 #: gpg-interface.c:96
500 msgid "gpg failed to sign the data"
501 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
503 #: gpg-interface.c:129
505 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
506 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
508 #: gpg-interface.c:132
510 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
511 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
515 msgid "'%s': unable to read %s"
516 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
525 msgid "'%s': short read %s"
526 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
530 msgid "available git commands in '%s'"
531 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
534 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
535 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
538 msgid "The most commonly used git commands are:"
539 msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
544 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
545 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
547 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
548 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
551 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
552 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
557 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
558 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
560 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
561 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
565 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
566 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
570 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
571 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
573 #: help.c:384 help.c:444
579 "Did you mean one of these?"
582 "Có phải ý bạn là cái này không?"
585 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
593 msgid "failed to read the cache"
594 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
596 #: merge.c:93 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:556
597 #: builtin/clone.c:661
598 msgid "unable to write new index file"
599 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
601 #: merge-recursive.c:190
603 msgid "(bad commit)\n"
604 msgstr "(commit sai)\n"
606 #: merge-recursive.c:210
608 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
609 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
611 #: merge-recursive.c:271
612 msgid "error building trees"
613 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
615 #: merge-recursive.c:692
617 msgid "failed to create path '%s'%s"
618 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
620 #: merge-recursive.c:703
622 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
623 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
625 #: merge-recursive.c:717 merge-recursive.c:738
626 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
627 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
629 #: merge-recursive.c:728
631 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
632 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
634 #: merge-recursive.c:768
636 msgid "cannot read object %s '%s'"
637 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
639 #: merge-recursive.c:770
641 msgid "blob expected for %s '%s'"
642 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
644 #: merge-recursive.c:793 builtin/clone.c:317
646 msgid "failed to open '%s'"
647 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
649 #: merge-recursive.c:801
651 msgid "failed to symlink '%s'"
652 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
654 #: merge-recursive.c:804
656 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
657 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
659 #: merge-recursive.c:942
660 msgid "Failed to execute internal merge"
661 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
663 #: merge-recursive.c:946
665 msgid "Unable to add %s to database"
666 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
668 #: merge-recursive.c:962
669 msgid "unsupported object type in the tree"
670 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
672 #: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1051
675 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
678 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
679 "còn lại trong cây (tree)."
681 #: merge-recursive.c:1043 merge-recursive.c:1056
684 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
687 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
688 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
690 #: merge-recursive.c:1097
694 #: merge-recursive.c:1097
698 #: merge-recursive.c:1153
700 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
701 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
703 #: merge-recursive.c:1175
706 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
707 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
709 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
710 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
712 #: merge-recursive.c:1180
713 msgid " (left unresolved)"
714 msgstr " (cần giải quyết)"
716 #: merge-recursive.c:1234
718 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
720 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
722 #: merge-recursive.c:1264
724 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
725 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
727 #: merge-recursive.c:1463
729 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
731 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
733 #: merge-recursive.c:1473
735 msgid "Adding merged %s"
736 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
738 #: merge-recursive.c:1478 merge-recursive.c:1676
740 msgid "Adding as %s instead"
741 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
743 #: merge-recursive.c:1529
745 msgid "cannot read object %s"
746 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
748 #: merge-recursive.c:1532
750 msgid "object %s is not a blob"
751 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
753 #: merge-recursive.c:1580
757 #: merge-recursive.c:1580
761 #: merge-recursive.c:1590
765 #: merge-recursive.c:1597
769 #: merge-recursive.c:1631
771 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
772 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
774 #: merge-recursive.c:1645
776 msgid "Auto-merging %s"
777 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
779 #: merge-recursive.c:1649 git-submodule.sh:1150
783 #: merge-recursive.c:1650
785 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
786 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
788 #: merge-recursive.c:1740
793 #: merge-recursive.c:1765
794 msgid "file/directory"
795 msgstr "tập-tin/thư-mục"
797 #: merge-recursive.c:1771
798 msgid "directory/file"
799 msgstr "thư-mục/tập tin"
801 #: merge-recursive.c:1776
803 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
805 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
808 #: merge-recursive.c:1786
813 #: merge-recursive.c:1803
814 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
815 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
817 #: merge-recursive.c:1822
818 msgid "Already up-to-date!"
819 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
821 #: merge-recursive.c:1831
823 msgid "merging of trees %s and %s failed"
824 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
826 #: merge-recursive.c:1861
828 msgid "Unprocessed path??? %s"
829 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
831 #: merge-recursive.c:1906
835 #: merge-recursive.c:1919
837 msgid "found %u common ancestor:"
838 msgid_plural "found %u common ancestors:"
839 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
840 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
842 #: merge-recursive.c:1956
843 msgid "merge returned no commit"
844 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
846 #: merge-recursive.c:2013
848 msgid "Could not parse object '%s'"
849 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
851 #: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:666
852 msgid "Unable to write index."
853 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
856 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
858 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
863 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
864 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
868 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
869 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
871 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
872 #. environment variable, the second %s is its value
875 msgid "Bad %s value: '%s'"
876 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
880 msgid "unable to parse object: %s"
881 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
883 #: parse-options.c:534
887 #: parse-options.c:552
890 msgstr "cách dùng: %s"
892 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
893 #. one in "usage: %s" translation
894 #: parse-options.c:556
899 #: parse-options.c:559
904 #: parse-options.c:593
909 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
911 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
915 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
918 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
919 "tả đường dẫn toàn cục khác"
922 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
923 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
927 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
928 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
932 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
933 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
937 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
938 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
942 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
943 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
947 msgid "%s: '%s' is outside repository"
948 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
952 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
953 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
957 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
958 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
962 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
963 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
967 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
968 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
970 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
971 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
980 "index.version set, but the value is invalid.\n"
983 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
989 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
992 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
997 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
998 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1002 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1003 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1007 msgid "%s tracks both %s and %s"
1008 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1011 msgid "Internal error"
1016 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1018 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1021 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1022 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1026 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1027 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1031 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1032 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1033 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1034 msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1037 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1038 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1042 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1044 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1046 "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1049 "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1053 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1054 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1059 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1060 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1062 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1063 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1065 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1066 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1067 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1069 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1070 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1071 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1074 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1076 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1080 msgid "open /dev/null failed"
1081 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1085 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1086 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1088 #: sequencer.c:171 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893
1089 #: builtin/merge.c:1003 builtin/merge.c:1013
1091 msgid "Could not open '%s' for writing"
1092 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1094 #: sequencer.c:173 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:785
1095 #: builtin/merge.c:1005 builtin/merge.c:1018
1097 msgid "Could not write to '%s'"
1098 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1102 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1103 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1105 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1106 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1110 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1111 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1112 "and commit the result with 'git commit'"
1114 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1115 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1116 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1118 #: sequencer.c:210 sequencer.c:841 sequencer.c:924
1120 msgid "Could not write to %s"
1121 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1125 msgid "Error wrapping up %s"
1126 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1129 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1130 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1133 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1134 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1137 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1138 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1141 msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
1144 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1147 msgid "%s: Unable to write new index file"
1148 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1151 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1152 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1155 msgid "Unable to update cache tree\n"
1156 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1160 msgid "Could not parse commit %s\n"
1161 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1165 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1166 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1169 msgid "Your index file is unmerged."
1170 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1174 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1175 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1179 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1180 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1184 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1186 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1189 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1190 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1193 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1194 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1198 msgid "Cannot get commit message for %s"
1199 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1203 msgid "could not revert %s... %s"
1204 msgstr "không thể revert %s... %s"
1208 msgid "could not apply %s... %s"
1209 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1212 msgid "empty commit set passed"
1213 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1217 msgid "git %s: failed to read the index"
1218 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1222 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1223 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1227 msgid "Cannot %s during a %s"
1228 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1232 msgid "Could not parse line %d."
1233 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1236 msgid "No commits parsed."
1237 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1241 msgid "Could not open %s"
1242 msgstr "Không thể mở %s"
1246 msgid "Could not read %s."
1247 msgstr "Không thể đọc %s."
1251 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1252 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1256 msgid "Invalid key: %s"
1257 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1261 msgid "Invalid value for %s: %s"
1262 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1266 msgid "Malformed options sheet: %s"
1267 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1270 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1271 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1274 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1275 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1279 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1280 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1282 #: sequencer.c:843 sequencer.c:928
1284 msgid "Error wrapping up %s."
1285 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1287 #: sequencer.c:862 sequencer.c:998
1288 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1289 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1292 msgid "cannot resolve HEAD"
1293 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1296 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1297 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1299 #: sequencer.c:888 builtin/apply.c:4062
1301 msgid "cannot open %s: %s"
1302 msgstr "không thể mở %s: %s"
1306 msgid "cannot read %s: %s"
1307 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1310 msgid "unexpected end of file"
1311 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1315 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1316 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1320 msgid "Could not format %s."
1321 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1325 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1326 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1330 msgid "%s: bad revision"
1331 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1334 msgid "Can't revert as initial commit"
1335 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1338 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1339 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1343 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1344 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1345 "may be created by mistake. For example,\n"
1347 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1349 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1350 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1351 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1353 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1354 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1355 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1357 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1359 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1361 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1363 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1366 msgid "HEAD does not point to a branch"
1367 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1371 msgid "No such branch: '%s'"
1372 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1376 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1377 msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1381 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1383 "Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1385 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1386 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1388 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1391 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1393 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1394 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1398 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1399 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1403 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1404 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1407 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1408 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1410 #: submodule.c:1118 builtin/init-db.c:363
1412 msgid "Could not create git link %s"
1413 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1417 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1418 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1420 #: unpack-trees.c:202
1421 msgid "Checking out files"
1422 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1425 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1426 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1428 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1430 msgid "invalid %XX escape sequence"
1431 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1434 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1435 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1438 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1439 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1442 msgid "invalid characters in host name"
1443 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1445 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1446 msgid "invalid port number"
1447 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1450 msgid "invalid '..' path segment"
1451 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1455 msgid "unable to access '%s': %s"
1456 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1460 msgid "unable to access '%s'"
1461 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1465 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1466 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1469 msgid "no such user"
1470 msgstr "không có người dùng như vậy"
1473 msgid "Unmerged paths:"
1474 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1476 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1478 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1479 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1481 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1482 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1483 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1486 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1487 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1489 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1490 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1492 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1493 "cần được giải quyết)"
1496 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1497 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1500 msgid "Changes to be committed:"
1501 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1504 msgid "Changes not staged for commit:"
1505 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1508 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1509 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1512 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1514 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1518 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1520 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
1524 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1526 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1527 "chữa trong mô-đun-con)"
1531 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1533 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1536 msgid "both deleted:"
1537 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1540 msgid "added by us:"
1541 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1544 msgid "deleted by them:"
1545 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1548 msgid "added by them:"
1549 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1552 msgid "deleted by us:"
1553 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1557 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1560 msgid "both modified:"
1561 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1565 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1566 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1570 msgstr "tập tin mới:"
1586 msgstr "đã đổi tên:"
1594 msgstr "không hiểu:"
1598 msgstr "chưa hòa trộn:"
1601 msgid "new commits, "
1602 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1605 msgid "modified content, "
1606 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1609 msgid "untracked content, "
1610 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1614 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1615 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1618 msgid "Submodules changed but not updated:"
1619 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1622 msgid "Submodule changes to be committed:"
1623 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1627 "Do not touch the line above.\n"
1628 "Everything below will be removed."
1630 "Không động đến đường ở trên.\n"
1631 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1634 msgid "You have unmerged paths."
1635 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1638 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1639 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1642 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1643 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1646 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1647 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1650 msgid "You are in the middle of an am session."
1651 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1654 msgid "The current patch is empty."
1655 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1658 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1659 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1662 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1663 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1666 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1667 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1669 #: wt-status.c:1026 wt-status.c:1043
1671 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1672 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1674 #: wt-status.c:1031 wt-status.c:1048
1675 msgid "You are currently rebasing."
1676 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1679 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1681 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1684 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1685 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1688 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1690 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1693 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1695 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1701 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1703 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1704 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1707 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1709 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1713 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1715 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1716 "rebase --continue\")"
1720 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1722 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1723 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1726 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1727 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1730 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1731 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1735 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1737 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1738 "lòng về những thay đổi của mình)"
1742 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1743 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1746 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1748 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1751 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1753 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1757 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1758 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1762 msgid "You are currently reverting commit %s."
1763 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1766 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1767 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1770 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1772 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1775 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1776 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1780 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1782 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1786 msgid "You are currently bisecting."
1787 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1790 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1791 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1795 msgstr "Trên nhánh "
1798 msgid "rebase in progress; onto "
1799 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1802 msgid "HEAD detached at "
1803 msgstr "HEAD được tách rời tại "
1806 msgid "HEAD detached from "
1807 msgstr "HEAD được tách rời từ "
1810 msgid "Not currently on any branch."
1811 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1814 msgid "Initial commit"
1815 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1818 msgid "Untracked files"
1819 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1822 msgid "Ignored files"
1823 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1828 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1829 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1830 "new files yourself (see 'git help status')."
1832 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1834 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1835 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1839 msgid "Untracked files not listed%s"
1840 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1843 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1844 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1848 msgstr "Không có thay đổi nào"
1852 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1854 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1855 "\"git commit -a\")\n"
1859 msgid "no changes added to commit\n"
1860 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1865 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1868 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1869 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1873 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1875 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1876 "theo dõi hiện diện\n"
1880 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1882 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1883 "đưa vào theo dõi)\n"
1885 #: wt-status.c:1399 wt-status.c:1404
1887 msgid "nothing to commit\n"
1888 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1892 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1894 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1898 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1899 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1902 msgid "HEAD (no branch)"
1903 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1906 msgid "Initial commit on "
1907 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1913 #: wt-status.c:1555 wt-status.c:1563
1917 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
1919 msgid "failed to unlink '%s'"
1920 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
1923 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1924 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1928 msgid "unexpected diff status %c"
1929 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1931 #: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261
1932 msgid "updating files failed"
1933 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1937 msgid "remove '%s'\n"
1938 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1940 #: builtin/add.c:133
1941 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1943 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1945 #: builtin/add.c:193 builtin/rev-parse.c:781
1946 msgid "Could not read the index"
1947 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1949 #: builtin/add.c:204
1951 msgid "Could not open '%s' for writing."
1952 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1954 #: builtin/add.c:208
1955 msgid "Could not write patch"
1956 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1958 #: builtin/add.c:213
1960 msgid "Could not stat '%s'"
1961 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
1963 #: builtin/add.c:215
1964 msgid "Empty patch. Aborted."
1965 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
1967 #: builtin/add.c:221
1969 msgid "Could not apply '%s'"
1970 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
1972 #: builtin/add.c:231
1973 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1975 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1978 #: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:70
1979 #: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:488 builtin/remote.c:1367
1984 #: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4411 builtin/check-ignore.c:19
1985 #: builtin/commit.c:1328 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:606
1986 #: builtin/log.c:1613 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
1990 #: builtin/add.c:251
1991 msgid "interactive picking"
1992 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1994 #: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1102 builtin/reset.c:285
1995 msgid "select hunks interactively"
1996 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
1998 #: builtin/add.c:253
1999 msgid "edit current diff and apply"
2000 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2002 #: builtin/add.c:254
2003 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2004 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2006 #: builtin/add.c:255
2007 msgid "update tracked files"
2008 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2010 #: builtin/add.c:256
2011 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2012 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2014 #: builtin/add.c:257
2015 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2017 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2020 #: builtin/add.c:260
2021 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2023 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2025 #: builtin/add.c:262
2026 msgid "don't add, only refresh the index"
2027 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2029 #: builtin/add.c:263
2030 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2031 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2033 #: builtin/add.c:264
2034 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2036 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2038 #: builtin/add.c:286
2040 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2041 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2043 #: builtin/add.c:287
2044 msgid "no files added"
2045 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2047 #: builtin/add.c:293
2048 msgid "adding files failed"
2049 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2051 #: builtin/add.c:329
2052 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2053 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2055 #: builtin/add.c:336
2056 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2057 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2059 #: builtin/add.c:357
2061 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2062 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2064 #: builtin/add.c:358
2066 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2067 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2069 #: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2070 #: builtin/commit.c:319 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
2071 msgid "index file corrupt"
2072 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2074 #: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:431
2075 msgid "Unable to write new index file"
2076 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2078 #: builtin/apply.c:57
2079 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2080 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2082 #: builtin/apply.c:110
2084 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2085 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2087 #: builtin/apply.c:125
2089 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2090 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2092 #: builtin/apply.c:825
2094 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2096 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2099 #: builtin/apply.c:834
2101 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2102 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2104 #: builtin/apply.c:915
2106 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2107 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2109 #: builtin/apply.c:947
2111 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2113 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2115 #: builtin/apply.c:951
2117 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2118 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2120 #: builtin/apply.c:952
2122 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2123 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2125 #: builtin/apply.c:959
2127 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2128 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2130 #: builtin/apply.c:1422
2132 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2133 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2135 #: builtin/apply.c:1479
2137 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2138 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2140 #: builtin/apply.c:1496
2143 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2144 "component (line %d)"
2146 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2147 "components (line %d)"
2149 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2150 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2152 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2153 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2155 #: builtin/apply.c:1656
2156 msgid "new file depends on old contents"
2157 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2159 #: builtin/apply.c:1658
2160 msgid "deleted file still has contents"
2161 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2163 #: builtin/apply.c:1684
2165 msgid "corrupt patch at line %d"
2166 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2168 #: builtin/apply.c:1720
2170 msgid "new file %s depends on old contents"
2171 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2173 #: builtin/apply.c:1722
2175 msgid "deleted file %s still has contents"
2176 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2178 #: builtin/apply.c:1725
2180 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2181 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2183 #: builtin/apply.c:1871
2185 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2186 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2188 #: builtin/apply.c:1900
2190 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2191 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2193 #: builtin/apply.c:1986
2195 msgid "patch with only garbage at line %d"
2196 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2198 #: builtin/apply.c:2076
2200 msgid "unable to read symlink %s"
2201 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2203 #: builtin/apply.c:2080
2205 msgid "unable to open or read %s"
2206 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2208 #: builtin/apply.c:2688
2210 msgid "invalid start of line: '%c'"
2211 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2213 #: builtin/apply.c:2806
2215 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2216 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2217 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2218 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2220 #: builtin/apply.c:2818
2222 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2223 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2225 #: builtin/apply.c:2824
2228 "while searching for:\n"
2231 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2234 #: builtin/apply.c:2843
2236 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2237 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2239 #: builtin/apply.c:2944
2241 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2242 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2244 #: builtin/apply.c:2950
2246 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2248 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2251 #: builtin/apply.c:2971
2253 msgid "patch failed: %s:%ld"
2254 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2256 #: builtin/apply.c:3095
2258 msgid "cannot checkout %s"
2259 msgstr "không thể lấy ra %s"
2261 #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2263 msgid "read of %s failed"
2264 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2266 #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2268 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2269 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2271 #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2273 msgid "%s: does not exist in index"
2274 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2276 #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2281 #: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2283 msgid "%s: does not match index"
2284 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2286 #: builtin/apply.c:3366
2287 msgid "removal patch leaves file contents"
2288 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2290 #: builtin/apply.c:3435
2292 msgid "%s: wrong type"
2293 msgstr "%s: sai kiểu"
2295 #: builtin/apply.c:3437
2297 msgid "%s has type %o, expected %o"
2298 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2300 #: builtin/apply.c:3538
2302 msgid "%s: already exists in index"
2303 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2305 #: builtin/apply.c:3541
2307 msgid "%s: already exists in working directory"
2308 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2310 #: builtin/apply.c:3561
2312 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2313 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2315 #: builtin/apply.c:3566
2317 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2318 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2320 #: builtin/apply.c:3574
2322 msgid "%s: patch does not apply"
2323 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2325 #: builtin/apply.c:3587
2327 msgid "Checking patch %s..."
2328 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2330 #: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134
2332 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2333 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2335 #: builtin/apply.c:3823
2337 msgid "unable to remove %s from index"
2338 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2340 #: builtin/apply.c:3852
2342 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2343 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2345 #: builtin/apply.c:3856
2347 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2348 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2350 #: builtin/apply.c:3861
2352 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2353 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2355 #: builtin/apply.c:3864 builtin/apply.c:3972
2357 msgid "unable to add cache entry for %s"
2358 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2360 #: builtin/apply.c:3897
2362 msgid "closing file '%s'"
2363 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2365 #: builtin/apply.c:3946
2367 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2368 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2370 #: builtin/apply.c:4033
2372 msgid "Applied patch %s cleanly."
2373 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2375 #: builtin/apply.c:4041
2376 msgid "internal error"
2379 #: builtin/apply.c:4044
2381 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2382 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2383 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2384 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2386 #: builtin/apply.c:4054
2388 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2389 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2391 #: builtin/apply.c:4075
2393 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2394 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2396 #: builtin/apply.c:4078
2398 msgid "Rejected hunk #%d."
2399 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2401 #: builtin/apply.c:4228
2402 msgid "unrecognized input"
2403 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2405 #: builtin/apply.c:4239
2406 msgid "unable to read index file"
2407 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2409 #: builtin/apply.c:4358 builtin/apply.c:4361 builtin/clone.c:90
2410 #: builtin/fetch.c:93
2414 #: builtin/apply.c:4359
2415 msgid "don't apply changes matching the given path"
2416 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2418 #: builtin/apply.c:4362
2419 msgid "apply changes matching the given path"
2420 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2422 #: builtin/apply.c:4364
2426 #: builtin/apply.c:4365
2427 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2428 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2430 #: builtin/apply.c:4368
2431 msgid "ignore additions made by the patch"
2432 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2434 #: builtin/apply.c:4370
2435 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2437 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2439 #: builtin/apply.c:4374
2440 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2442 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2444 #: builtin/apply.c:4376
2445 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2446 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2448 #: builtin/apply.c:4378
2449 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2450 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2452 #: builtin/apply.c:4380
2453 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2454 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2456 #: builtin/apply.c:4382
2457 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2458 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2460 #: builtin/apply.c:4384
2461 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2463 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2465 #: builtin/apply.c:4386
2466 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2467 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2469 #: builtin/apply.c:4388
2470 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2472 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2474 #: builtin/apply.c:4390 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
2475 msgid "paths are separated with NUL character"
2476 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2478 #: builtin/apply.c:4393
2479 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2480 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2482 #: builtin/apply.c:4394
2486 #: builtin/apply.c:4395
2487 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2488 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2490 #: builtin/apply.c:4398 builtin/apply.c:4401
2491 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2492 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2494 #: builtin/apply.c:4404
2495 msgid "apply the patch in reverse"
2496 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2498 #: builtin/apply.c:4406
2499 msgid "don't expect at least one line of context"
2500 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2502 #: builtin/apply.c:4408
2503 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2504 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2506 #: builtin/apply.c:4410
2507 msgid "allow overlapping hunks"
2508 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2510 #: builtin/apply.c:4413
2511 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2513 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2515 #: builtin/apply.c:4416
2516 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2517 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2519 #: builtin/apply.c:4418
2523 #: builtin/apply.c:4419
2524 msgid "prepend <root> to all filenames"
2525 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2527 #: builtin/apply.c:4441
2528 msgid "--3way outside a repository"
2529 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2531 #: builtin/apply.c:4449
2532 msgid "--index outside a repository"
2533 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2535 #: builtin/apply.c:4452
2536 msgid "--cached outside a repository"
2537 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2539 #: builtin/apply.c:4468
2541 msgid "can't open patch '%s'"
2542 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2544 #: builtin/apply.c:4482
2546 msgid "squelched %d whitespace error"
2547 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2548 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2549 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2551 #: builtin/apply.c:4488 builtin/apply.c:4498
2553 msgid "%d line adds whitespace errors."
2554 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2555 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2556 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2558 #: builtin/archive.c:17
2560 msgid "could not create archive file '%s'"
2561 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2563 #: builtin/archive.c:20
2564 msgid "could not redirect output"
2565 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2567 #: builtin/archive.c:37
2568 msgid "git archive: Remote with no URL"
2569 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2571 #: builtin/archive.c:58
2572 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2573 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2575 #: builtin/archive.c:61
2577 msgid "git archive: NACK %s"
2578 msgstr "git archive: NACK %s"
2580 #: builtin/archive.c:63
2582 msgid "remote error: %s"
2583 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2585 #: builtin/archive.c:64
2586 msgid "git archive: protocol error"
2587 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2589 #: builtin/archive.c:68
2590 msgid "git archive: expected a flush"
2591 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2593 #: builtin/bisect--helper.c:7
2594 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2595 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2597 #: builtin/bisect--helper.c:17
2598 msgid "perform 'git bisect next'"
2599 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2601 #: builtin/bisect--helper.c:19
2602 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2604 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2606 #: builtin/blame.c:30
2607 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2608 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2610 #: builtin/blame.c:35
2611 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2612 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2614 #: builtin/blame.c:2501
2615 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2616 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2618 #: builtin/blame.c:2502
2619 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2621 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2623 #: builtin/blame.c:2503
2624 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2625 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2627 #: builtin/blame.c:2504
2628 msgid "Show work cost statistics"
2629 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2631 #: builtin/blame.c:2505
2632 msgid "Show output score for blame entries"
2633 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2635 #: builtin/blame.c:2506
2636 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2637 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2639 #: builtin/blame.c:2507
2640 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2641 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2643 #: builtin/blame.c:2508
2644 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2645 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2647 #: builtin/blame.c:2509
2648 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2649 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2651 #: builtin/blame.c:2510
2652 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2653 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2655 #: builtin/blame.c:2511
2656 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2657 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2659 #: builtin/blame.c:2512
2660 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2661 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2663 #: builtin/blame.c:2513
2664 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2665 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2667 #: builtin/blame.c:2514
2668 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2669 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2671 #: builtin/blame.c:2515
2672 msgid "Ignore whitespace differences"
2673 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2675 #: builtin/blame.c:2516
2676 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2677 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2679 #: builtin/blame.c:2517
2680 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2682 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2684 #: builtin/blame.c:2518
2685 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2686 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2688 #: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
2692 #: builtin/blame.c:2519
2693 msgid "Find line copies within and across files"
2694 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2696 #: builtin/blame.c:2520
2697 msgid "Find line movements within and across files"
2698 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2700 #: builtin/blame.c:2521
2704 #: builtin/blame.c:2521
2705 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2706 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2708 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2709 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
2710 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2711 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
2712 #. relative timestamps, but your language may need more or
2713 #. fewer display columns.
2714 #: builtin/blame.c:2599
2715 msgid "4 years, 11 months ago"
2716 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2718 #: builtin/branch.c:24
2719 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2720 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2722 #: builtin/branch.c:25
2723 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2724 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2726 #: builtin/branch.c:26
2727 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2728 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2730 #: builtin/branch.c:27
2731 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2732 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2734 #: builtin/branch.c:150
2737 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2738 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2740 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2741 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2743 #: builtin/branch.c:154
2746 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2747 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2749 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2750 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2752 #: builtin/branch.c:168
2754 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2755 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2757 #: builtin/branch.c:172
2760 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2761 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2763 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2764 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2766 #: builtin/branch.c:185
2767 msgid "Update of config-file failed"
2768 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2770 #: builtin/branch.c:213
2771 msgid "cannot use -a with -d"
2772 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2774 #: builtin/branch.c:219
2775 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2776 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2778 #: builtin/branch.c:227
2780 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2781 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2783 #: builtin/branch.c:240
2785 msgid "remote branch '%s' not found."
2786 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2788 #: builtin/branch.c:241
2790 msgid "branch '%s' not found."
2791 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2793 #: builtin/branch.c:255
2795 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2796 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2798 #: builtin/branch.c:256
2800 msgid "Error deleting branch '%s'"
2801 msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2803 #: builtin/branch.c:263
2805 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2806 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2808 #: builtin/branch.c:264
2810 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2811 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2813 #: builtin/branch.c:366
2815 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2816 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2818 #: builtin/branch.c:454
2821 msgstr "[%s: đã ra đi]"
2823 #: builtin/branch.c:459
2828 #: builtin/branch.c:464
2830 msgid "[%s: behind %d]"
2831 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2833 #: builtin/branch.c:466
2836 msgstr "[đằng sau %d]"
2838 #: builtin/branch.c:470
2840 msgid "[%s: ahead %d]"
2841 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2843 #: builtin/branch.c:472
2846 msgstr "[phía trước %d]"
2848 #: builtin/branch.c:475
2850 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2851 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2853 #: builtin/branch.c:478
2855 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2856 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2858 #: builtin/branch.c:502
2859 msgid " **** invalid ref ****"
2860 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2862 #: builtin/branch.c:594
2864 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2865 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2867 #: builtin/branch.c:597
2869 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2870 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2872 #: builtin/branch.c:600
2874 msgid "(detached from %s)"
2875 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2877 #: builtin/branch.c:603
2879 msgstr "(không nhánh)"
2881 #: builtin/branch.c:649
2883 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2884 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2886 #: builtin/branch.c:681
2887 msgid "some refs could not be read"
2888 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2890 #: builtin/branch.c:694
2891 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2892 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2894 #: builtin/branch.c:704
2896 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2897 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2899 #: builtin/branch.c:719
2900 msgid "Branch rename failed"
2901 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2903 #: builtin/branch.c:723
2905 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2906 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2908 #: builtin/branch.c:727
2910 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2911 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2913 #: builtin/branch.c:734
2914 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2915 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2917 #: builtin/branch.c:749
2919 msgid "malformed object name %s"
2920 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2922 #: builtin/branch.c:773
2924 msgid "could not write branch description template: %s"
2925 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2927 #: builtin/branch.c:803
2928 msgid "Generic options"
2929 msgstr "Tùy chọn chung"
2931 #: builtin/branch.c:805
2932 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2933 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2935 #: builtin/branch.c:806
2936 msgid "suppress informational messages"
2937 msgstr "không xuất các thông tin"
2939 #: builtin/branch.c:807
2940 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2941 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
2943 #: builtin/branch.c:809
2944 msgid "change upstream info"
2945 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
2947 #: builtin/branch.c:813
2948 msgid "use colored output"
2949 msgstr "tô màu kết xuất"
2951 #: builtin/branch.c:814
2952 msgid "act on remote-tracking branches"
2953 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2955 #: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
2956 #: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1573 builtin/commit.c:1574
2957 #: builtin/commit.c:1575 builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:615
2958 #: builtin/tag.c:621
2960 msgstr "lần_chuyển_giao"
2962 #: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
2963 msgid "print only branches that contain the commit"
2964 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2966 #: builtin/branch.c:830
2967 msgid "Specific git-branch actions:"
2968 msgstr "Hành động git-branch:"
2970 #: builtin/branch.c:831
2971 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2972 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2974 #: builtin/branch.c:833
2975 msgid "delete fully merged branch"
2976 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
2978 #: builtin/branch.c:834
2979 msgid "delete branch (even if not merged)"
2980 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2982 #: builtin/branch.c:835
2983 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2984 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2986 #: builtin/branch.c:836
2987 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2988 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2990 #: builtin/branch.c:837
2991 msgid "list branch names"
2992 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2994 #: builtin/branch.c:838
2995 msgid "create the branch's reflog"
2996 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2998 #: builtin/branch.c:840
2999 msgid "edit the description for the branch"
3000 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3002 #: builtin/branch.c:841
3003 msgid "force creation (when already exists)"
3004 msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
3006 #: builtin/branch.c:844
3007 msgid "print only not merged branches"
3008 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3010 #: builtin/branch.c:850
3011 msgid "print only merged branches"
3012 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3014 #: builtin/branch.c:854
3015 msgid "list branches in columns"
3016 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3018 #: builtin/branch.c:867
3019 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3020 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3022 #: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:636
3023 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3024 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3026 #: builtin/branch.c:896
3027 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3028 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3030 #: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
3031 msgid "branch name required"
3032 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3034 #: builtin/branch.c:917
3035 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3036 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3038 #: builtin/branch.c:922
3039 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3040 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3042 #: builtin/branch.c:929
3044 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3045 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3047 #: builtin/branch.c:932
3049 msgid "No branch named '%s'."
3050 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3052 #: builtin/branch.c:947
3053 msgid "too many branches for a rename operation"
3054 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3056 #: builtin/branch.c:952
3057 msgid "too many branches to set new upstream"
3058 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3060 #: builtin/branch.c:956
3063 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3065 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3068 #: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
3070 msgid "no such branch '%s'"
3071 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3073 #: builtin/branch.c:963
3075 msgid "branch '%s' does not exist"
3076 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3078 #: builtin/branch.c:975
3079 msgid "too many branches to unset upstream"
3080 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3082 #: builtin/branch.c:979
3083 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3084 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3086 #: builtin/branch.c:985
3088 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3089 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3091 #: builtin/branch.c:999
3092 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3093 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3095 #: builtin/branch.c:1005
3096 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3098 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3101 #: builtin/branch.c:1008
3104 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3105 "track or --set-upstream-to\n"
3107 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3110 #: builtin/branch.c:1025
3114 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3118 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3121 #: builtin/branch.c:1026
3123 msgid " git branch -d %s\n"
3124 msgstr " git branch -d %s\n"
3126 #: builtin/branch.c:1027
3128 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3129 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3131 #: builtin/bundle.c:47
3133 msgid "%s is okay\n"
3136 #: builtin/bundle.c:56
3137 msgid "Need a repository to create a bundle."
3138 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3140 #: builtin/bundle.c:60
3141 msgid "Need a repository to unbundle."
3142 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3144 #: builtin/cat-file.c:331
3145 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3146 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3148 #: builtin/cat-file.c:332
3149 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3150 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3152 #: builtin/cat-file.c:369
3153 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3154 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3156 #: builtin/cat-file.c:370
3157 msgid "show object type"
3158 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3160 #: builtin/cat-file.c:371
3161 msgid "show object size"
3162 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3164 #: builtin/cat-file.c:373
3165 msgid "exit with zero when there's no error"
3166 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3168 #: builtin/cat-file.c:374
3169 msgid "pretty-print object's content"
3170 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3172 #: builtin/cat-file.c:376
3173 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3174 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3176 #: builtin/cat-file.c:378
3177 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3179 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3181 #: builtin/cat-file.c:381
3182 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3183 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3185 #: builtin/check-attr.c:11
3186 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3187 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3189 #: builtin/check-attr.c:12
3190 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3192 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3194 #: builtin/check-attr.c:19
3195 msgid "report all attributes set on file"
3196 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3198 #: builtin/check-attr.c:20
3199 msgid "use .gitattributes only from the index"
3200 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3202 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3203 msgid "read file names from stdin"
3204 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3206 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3207 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3208 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3210 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1083 builtin/gc.c:285
3211 msgid "suppress progress reporting"
3212 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3214 #: builtin/check-ignore.c:26
3215 msgid "show non-matching input paths"
3216 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3218 #: builtin/check-ignore.c:28
3219 msgid "ignore index when checking"
3220 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3222 #: builtin/check-ignore.c:154
3223 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3224 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3226 #: builtin/check-ignore.c:157
3227 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3228 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3230 #: builtin/check-ignore.c:159
3231 msgid "no path specified"
3232 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3234 #: builtin/check-ignore.c:163
3235 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3236 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3238 #: builtin/check-ignore.c:165
3239 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3240 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3242 #: builtin/check-ignore.c:168
3243 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3244 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3246 #: builtin/check-mailmap.c:8
3247 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3248 msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3250 #: builtin/check-mailmap.c:13
3251 msgid "also read contacts from stdin"
3252 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3254 #: builtin/check-mailmap.c:24
3256 msgid "unable to parse contact: %s"
3257 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3259 #: builtin/check-mailmap.c:47
3260 msgid "no contacts specified"
3261 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3263 #: builtin/checkout-index.c:126
3264 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3265 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3267 #: builtin/checkout-index.c:188
3268 msgid "check out all files in the index"
3269 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3271 #: builtin/checkout-index.c:189
3272 msgid "force overwrite of existing files"
3273 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3275 #: builtin/checkout-index.c:191
3276 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3278 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3280 #: builtin/checkout-index.c:193
3281 msgid "don't checkout new files"
3282 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3284 #: builtin/checkout-index.c:195
3285 msgid "update stat information in the index file"
3286 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3288 #: builtin/checkout-index.c:201
3289 msgid "read list of paths from the standard input"
3290 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3292 #: builtin/checkout-index.c:203
3293 msgid "write the content to temporary files"
3294 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3296 #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3300 #: builtin/checkout-index.c:205
3301 msgid "when creating files, prepend <string>"
3302 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3304 #: builtin/checkout-index.c:208
3305 msgid "copy out the files from named stage"
3306 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3308 #: builtin/checkout.c:25
3309 msgid "git checkout [options] <branch>"
3310 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3312 #: builtin/checkout.c:26
3313 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3314 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3316 #: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3318 msgid "path '%s' does not have our version"
3319 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3321 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3323 msgid "path '%s' does not have their version"
3324 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3326 #: builtin/checkout.c:132
3328 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3329 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3331 #: builtin/checkout.c:176
3333 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3334 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3336 #: builtin/checkout.c:193
3338 msgid "path '%s': cannot merge"
3339 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3341 #: builtin/checkout.c:210
3343 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3344 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3346 #: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237
3347 #: builtin/checkout.c:240
3349 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3350 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3352 #: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246
3354 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3355 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3357 #: builtin/checkout.c:249
3359 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3361 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3363 #: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449
3364 msgid "corrupt index file"
3365 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3367 #: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327
3369 msgid "path '%s' is unmerged"
3370 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3372 #: builtin/checkout.c:471
3373 msgid "you need to resolve your current index first"
3374 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3376 #: builtin/checkout.c:591
3378 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3379 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3381 #: builtin/checkout.c:629
3382 msgid "HEAD is now at"
3383 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3385 #: builtin/checkout.c:636
3387 msgid "Reset branch '%s'\n"
3388 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3390 #: builtin/checkout.c:639
3392 msgid "Already on '%s'\n"
3393 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3395 #: builtin/checkout.c:643
3397 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3398 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3400 #: builtin/checkout.c:645 builtin/checkout.c:1026
3402 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3403 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3405 #: builtin/checkout.c:647
3407 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3408 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3410 #: builtin/checkout.c:699
3412 msgid " ... and %d more.\n"
3413 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3415 #: builtin/checkout.c:705
3418 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3419 "any of your branches:\n"
3423 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3424 "any of your branches:\n"
3428 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3430 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3434 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3436 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3440 #: builtin/checkout.c:723
3443 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3446 " git branch new_branch_name %s\n"
3449 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3451 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3453 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3456 #: builtin/checkout.c:753
3457 msgid "internal error in revision walk"
3458 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3460 #: builtin/checkout.c:757
3461 msgid "Previous HEAD position was"
3462 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3464 #: builtin/checkout.c:784 builtin/checkout.c:1021
3465 msgid "You are on a branch yet to be born"
3466 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3468 #: builtin/checkout.c:928
3470 msgid "only one reference expected, %d given."
3471 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3473 #: builtin/checkout.c:967
3475 msgid "invalid reference: %s"
3476 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3478 #: builtin/checkout.c:996
3480 msgid "reference is not a tree: %s"
3481 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3483 #: builtin/checkout.c:1035
3484 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3485 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3487 #: builtin/checkout.c:1038 builtin/checkout.c:1042
3489 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3490 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3492 #: builtin/checkout.c:1046 builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1054
3493 #: builtin/checkout.c:1057
3495 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3496 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3498 #: builtin/checkout.c:1062
3500 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3501 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3503 #: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1086 builtin/clone.c:88
3504 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3508 #: builtin/checkout.c:1085
3509 msgid "create and checkout a new branch"
3510 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3512 #: builtin/checkout.c:1087
3513 msgid "create/reset and checkout a branch"
3514 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3516 #: builtin/checkout.c:1088
3517 msgid "create reflog for new branch"
3518 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3520 #: builtin/checkout.c:1089
3521 msgid "detach the HEAD at named commit"
3522 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3524 #: builtin/checkout.c:1090
3525 msgid "set upstream info for new branch"
3526 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3528 #: builtin/checkout.c:1092
3532 #: builtin/checkout.c:1092
3533 msgid "new unparented branch"
3534 msgstr "nhánh không cha mới"
3536 #: builtin/checkout.c:1093
3537 msgid "checkout our version for unmerged files"
3539 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3541 #: builtin/checkout.c:1095
3542 msgid "checkout their version for unmerged files"
3544 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3546 #: builtin/checkout.c:1097
3547 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3548 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3550 #: builtin/checkout.c:1098
3551 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3552 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3554 #: builtin/checkout.c:1099 builtin/merge.c:225
3555 msgid "update ignored files (default)"
3556 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3558 #: builtin/checkout.c:1100 builtin/log.c:1236 parse-options.h:245
3562 #: builtin/checkout.c:1101
3563 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3564 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3566 #: builtin/checkout.c:1104
3567 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3568 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3570 #: builtin/checkout.c:1106
3571 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3572 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3574 #: builtin/checkout.c:1129
3575 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3576 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3578 #: builtin/checkout.c:1146
3579 msgid "--track needs a branch name"
3580 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3582 #: builtin/checkout.c:1153
3583 msgid "Missing branch name; try -b"
3584 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3586 #: builtin/checkout.c:1190
3587 msgid "invalid path specification"
3588 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3590 #: builtin/checkout.c:1197
3593 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3594 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3596 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3597 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3600 #: builtin/checkout.c:1202
3602 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3603 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3605 #: builtin/checkout.c:1206
3607 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3608 "checking out of the index."
3610 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3611 "checkout bảng mục lục (index)."
3613 #: builtin/clean.c:26
3615 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3617 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3619 #: builtin/clean.c:30
3621 msgid "Removing %s\n"
3622 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3624 #: builtin/clean.c:31
3626 msgid "Would remove %s\n"
3627 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3629 #: builtin/clean.c:32
3631 msgid "Skipping repository %s\n"
3632 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3634 #: builtin/clean.c:33
3636 msgid "Would skip repository %s\n"
3637 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3639 #: builtin/clean.c:34
3641 msgid "failed to remove %s"
3642 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3644 #: builtin/clean.c:295
3647 "1 - select a numbered item\n"
3648 "foo - select item based on unique prefix\n"
3649 " - (empty) select nothing"
3651 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3652 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3653 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3654 " - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3656 #: builtin/clean.c:299
3659 "1 - select a single item\n"
3660 "3-5 - select a range of items\n"
3661 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3662 "foo - select item based on unique prefix\n"
3663 "-... - unselect specified items\n"
3664 "* - choose all items\n"
3665 " - (empty) finish selecting"
3667 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3668 "1 - chọn một mục đơn\n"
3669 "3-5 - chọn một vùng\n"
3670 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3671 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3672 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3674 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
3676 #: builtin/clean.c:517
3681 #: builtin/clean.c:659
3683 msgid "Input ignore patterns>> "
3684 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3686 #: builtin/clean.c:696
3688 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3689 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3691 #: builtin/clean.c:717
3692 msgid "Select items to delete"
3693 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3695 #: builtin/clean.c:757
3698 msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3700 #: builtin/clean.c:782
3704 #: builtin/clean.c:790
3706 "clean - start cleaning\n"
3707 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3708 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3709 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3710 "quit - stop cleaning\n"
3711 "help - this screen\n"
3712 "? - help for prompt selection"
3714 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3715 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3716 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3717 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3718 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3719 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3720 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3722 #: builtin/clean.c:817
3723 msgid "*** Commands ***"
3724 msgstr "*** Lệnh ***"
3726 #: builtin/clean.c:818
3728 msgstr "Giờ thì sao"
3730 #: builtin/clean.c:826
3731 msgid "Would remove the following item:"
3732 msgid_plural "Would remove the following items:"
3733 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3734 msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3736 #: builtin/clean.c:843
3737 msgid "No more files to clean, exiting."
3738 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3740 #: builtin/clean.c:874
3741 msgid "do not print names of files removed"
3742 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3744 #: builtin/clean.c:876
3748 #: builtin/clean.c:877
3749 msgid "interactive cleaning"
3750 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3752 #: builtin/clean.c:879
3753 msgid "remove whole directories"
3754 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3756 #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:406 builtin/grep.c:714
3757 #: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3761 #: builtin/clean.c:881
3762 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3763 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3765 #: builtin/clean.c:882
3766 msgid "remove ignored files, too"
3767 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3769 #: builtin/clean.c:884
3770 msgid "remove only ignored files"
3771 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3773 #: builtin/clean.c:902
3774 msgid "-x and -X cannot be used together"
3775 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3777 #: builtin/clean.c:906
3779 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3782 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3783 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3785 #: builtin/clean.c:909
3787 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3790 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3791 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3793 #: builtin/clone.c:36
3794 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3795 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3797 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:222
3798 #: builtin/push.c:503
3799 msgid "force progress reporting"
3800 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3802 #: builtin/clone.c:66
3803 msgid "don't create a checkout"
3804 msgstr "không tạo một checkout"
3806 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486
3807 msgid "create a bare repository"
3808 msgstr "tạo kho thuần"
3810 #: builtin/clone.c:71
3811 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3812 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3814 #: builtin/clone.c:73
3815 msgid "to clone from a local repository"
3816 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3818 #: builtin/clone.c:75
3819 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3820 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3822 #: builtin/clone.c:77
3823 msgid "setup as shared repository"
3824 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3826 #: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
3827 msgid "initialize submodules in the clone"
3828 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3830 #: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483
3831 msgid "template-directory"
3832 msgstr "thư-mục-mẫu"
3834 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484
3835 msgid "directory from which templates will be used"
3836 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3838 #: builtin/clone.c:85
3839 msgid "reference repository"
3840 msgstr "kho tham chiếu"
3842 #: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3846 #: builtin/clone.c:87
3847 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3848 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3850 #: builtin/clone.c:89
3851 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3852 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3854 #: builtin/clone.c:91
3855 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3856 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3858 #: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
3862 #: builtin/clone.c:93
3863 msgid "create a shallow clone of that depth"
3864 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3866 #: builtin/clone.c:95
3867 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3868 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3870 #: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492
3874 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493
3875 msgid "separate git dir from working tree"
3876 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3878 #: builtin/clone.c:98
3880 msgstr "khóa=giá_trị"
3882 #: builtin/clone.c:99
3883 msgid "set config inside the new repository"
3884 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3886 #: builtin/clone.c:252
3888 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3889 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3891 #: builtin/clone.c:256
3893 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3894 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3896 #: builtin/clone.c:259
3898 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3899 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3901 #: builtin/clone.c:321
3903 msgid "failed to create directory '%s'"
3904 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3906 #: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
3908 msgid "failed to stat '%s'"
3909 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3911 #: builtin/clone.c:325
3913 msgid "%s exists and is not a directory"
3914 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3916 #: builtin/clone.c:339
3918 msgid "failed to stat %s\n"
3919 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
3921 #: builtin/clone.c:361
3923 msgid "failed to create link '%s'"
3924 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3926 #: builtin/clone.c:365
3928 msgid "failed to copy file to '%s'"
3929 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
3931 #: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
3934 msgstr "hoàn tất.\n"
3936 #: builtin/clone.c:401
3938 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3939 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3940 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3942 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3943 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3944 "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3946 #: builtin/clone.c:480
3948 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3949 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3951 #: builtin/clone.c:560
3953 msgid "Checking connectivity... "
3954 msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
3956 #: builtin/clone.c:563
3957 msgid "remote did not send all necessary objects"
3958 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3960 #: builtin/clone.c:627
3961 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3962 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
3964 #: builtin/clone.c:658
3965 msgid "unable to checkout working tree"
3966 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3968 #: builtin/clone.c:768
3969 msgid "Too many arguments."
3970 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3972 #: builtin/clone.c:772
3973 msgid "You must specify a repository to clone."
3974 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3976 #: builtin/clone.c:783
3978 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3979 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3981 #: builtin/clone.c:786
3982 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3983 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3985 #: builtin/clone.c:799
3987 msgid "repository '%s' does not exist"
3988 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3990 #: builtin/clone.c:805 builtin/fetch.c:1143
3992 msgid "depth %s is not a positive number"
3993 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
3995 #: builtin/clone.c:815
3997 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3998 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4000 #: builtin/clone.c:825
4002 msgid "working tree '%s' already exists."
4003 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4005 #: builtin/clone.c:838 builtin/clone.c:850
4007 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4008 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4010 #: builtin/clone.c:841
4012 msgid "could not create work tree dir '%s'."
4013 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4015 #: builtin/clone.c:860
4017 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4018 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4020 #: builtin/clone.c:862
4022 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4023 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4025 #: builtin/clone.c:898
4026 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4027 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4029 #: builtin/clone.c:901
4030 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4031 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4033 #: builtin/clone.c:906
4034 msgid "--local is ignored"
4035 msgstr "--local bị lờ đi"
4037 #: builtin/clone.c:910
4039 msgid "Don't know how to clone %s"
4040 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4042 #: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
4044 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4045 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4047 #: builtin/clone.c:972
4048 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4049 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4051 #: builtin/column.c:9
4052 msgid "git column [options]"
4053 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4055 #: builtin/column.c:26
4056 msgid "lookup config vars"
4057 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4059 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4060 msgid "layout to use"
4061 msgstr "bố cục để dùng"
4063 #: builtin/column.c:29
4064 msgid "Maximum width"
4065 msgstr "Độ rộng tối đa"
4067 #: builtin/column.c:30
4068 msgid "Padding space on left border"
4069 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4071 #: builtin/column.c:31
4072 msgid "Padding space on right border"
4073 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4075 #: builtin/column.c:32
4076 msgid "Padding space between columns"
4077 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4079 #: builtin/column.c:51
4080 msgid "--command must be the first argument"
4081 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4083 #: builtin/commit.c:36
4084 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4085 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4087 #: builtin/commit.c:41
4088 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4089 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4091 #: builtin/commit.c:46
4093 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4094 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4095 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4097 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4098 " git config --global user.email you@example.com\n"
4100 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4102 " git commit --amend --reset-author\n"
4104 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4106 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4108 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4109 "trên một cách rõ ràng:\n"
4111 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4112 " git config --global user.email you@example.com\n"
4114 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4115 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4117 " git commit --amend --reset-author\n"
4119 #: builtin/commit.c:58
4121 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4122 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4123 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4125 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4127 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4129 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4130 "\"git reset HEAD^\".\n"
4132 #: builtin/commit.c:63
4134 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4135 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4137 " git commit --allow-empty\n"
4140 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4142 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4144 " git commit --allow-empty\n"
4147 #: builtin/commit.c:70
4148 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4149 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4151 #: builtin/commit.c:73
4153 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4157 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4158 "the remaining commits.\n"
4160 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4164 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4165 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4167 #: builtin/commit.c:288
4168 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4169 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4171 #: builtin/commit.c:328
4172 msgid "unable to create temporary index"
4173 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4175 #: builtin/commit.c:334
4176 msgid "interactive add failed"
4177 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4179 #: builtin/commit.c:366 builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:435
4180 msgid "unable to write new_index file"
4181 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4183 #: builtin/commit.c:418
4184 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4186 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4188 #: builtin/commit.c:420
4189 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4191 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4193 #: builtin/commit.c:429
4194 msgid "cannot read the index"
4195 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4197 #: builtin/commit.c:447
4198 msgid "unable to write temporary index file"
4199 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4201 #: builtin/commit.c:557 builtin/commit.c:563
4203 msgid "invalid commit: %s"
4204 msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
4206 #: builtin/commit.c:585
4207 msgid "malformed --author parameter"
4208 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4210 #: builtin/commit.c:592
4212 msgid "invalid date format: %s"
4213 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4215 #: builtin/commit.c:609
4217 msgid "Malformed ident string: '%s'"
4218 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4220 #: builtin/commit.c:642
4222 "unable to select a comment character that is not used\n"
4223 "in the current commit message"
4225 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4226 "trong phần ghi chú hiện tại"
4228 #: builtin/commit.c:679 builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:1086
4230 msgid "could not lookup commit %s"
4231 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4233 #: builtin/commit.c:691 builtin/shortlog.c:273
4235 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4236 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4238 #: builtin/commit.c:693
4239 msgid "could not read log from standard input"
4240 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4242 #: builtin/commit.c:697
4244 msgid "could not read log file '%s'"
4245 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4247 #: builtin/commit.c:719
4248 msgid "could not read MERGE_MSG"
4249 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4251 #: builtin/commit.c:723
4252 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4253 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4255 #: builtin/commit.c:727
4257 msgid "could not read '%s'"
4258 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4260 #: builtin/commit.c:798
4261 msgid "could not write commit template"
4262 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4264 #: builtin/commit.c:816
4268 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4269 "If this is not correct, please remove the file\n"
4274 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4275 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4279 #: builtin/commit.c:821
4283 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4284 "If this is not correct, please remove the file\n"
4289 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4290 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4294 #: builtin/commit.c:834
4297 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4298 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4300 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4302 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4305 #: builtin/commit.c:841
4308 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4309 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4310 "An empty message aborts the commit.\n"
4312 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4314 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4315 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4317 #: builtin/commit.c:855
4319 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4320 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4322 #: builtin/commit.c:863
4325 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4327 #: builtin/commit.c:870
4329 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4330 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4332 #: builtin/commit.c:888
4333 msgid "Cannot read index"
4334 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4336 #: builtin/commit.c:945
4337 msgid "Error building trees"
4338 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4340 #: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:495
4342 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4343 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4345 #: builtin/commit.c:1061
4347 msgid "No existing author found with '%s'"
4348 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4350 #: builtin/commit.c:1076 builtin/commit.c:1316
4352 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4353 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4355 #: builtin/commit.c:1113
4356 msgid "--long and -z are incompatible"
4357 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4359 #: builtin/commit.c:1143
4360 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4361 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4363 #: builtin/commit.c:1152
4364 msgid "You have nothing to amend."
4365 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4367 #: builtin/commit.c:1155
4368 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4370 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4372 #: builtin/commit.c:1157
4373 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4375 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4378 #: builtin/commit.c:1160
4379 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4380 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4382 #: builtin/commit.c:1170
4383 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4385 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4387 #: builtin/commit.c:1172
4388 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4389 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4391 #: builtin/commit.c:1180
4392 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4394 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4396 #: builtin/commit.c:1197
4397 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4399 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4402 #: builtin/commit.c:1199
4403 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4404 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4406 #: builtin/commit.c:1201
4407 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4408 msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4410 #: builtin/commit.c:1203
4411 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4413 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4414 "là --only những đường dẫn"
4416 #: builtin/commit.c:1215 builtin/tag.c:727
4418 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4419 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4421 #: builtin/commit.c:1220
4422 msgid "Paths with -a does not make sense."
4423 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4425 #: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1595
4426 msgid "show status concisely"
4427 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4429 #: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1597
4430 msgid "show branch information"
4431 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4433 #: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1599 builtin/push.c:489
4434 msgid "machine-readable output"
4435 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4437 #: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1601
4438 msgid "show status in long format (default)"
4439 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4441 #: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1604
4442 msgid "terminate entries with NUL"
4443 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4445 #: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1607 builtin/fast-export.c:703
4446 #: builtin/fast-export.c:706 builtin/tag.c:602
4450 #: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1607
4451 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4453 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4454 "normal, no. (Mặc định: all)"
4456 #: builtin/commit.c:1346
4457 msgid "show ignored files"
4458 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4460 #: builtin/commit.c:1347 parse-options.h:153
4464 #: builtin/commit.c:1348
4466 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4469 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4472 #: builtin/commit.c:1350
4473 msgid "list untracked files in columns"
4474 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4476 #: builtin/commit.c:1419
4477 msgid "couldn't look up newly created commit"
4478 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4480 #: builtin/commit.c:1421
4481 msgid "could not parse newly created commit"
4483 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4485 #: builtin/commit.c:1469
4486 msgid "detached HEAD"
4487 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4489 #: builtin/commit.c:1471
4490 msgid " (root-commit)"
4491 msgstr " (root-commit)"
4493 #: builtin/commit.c:1565
4494 msgid "suppress summary after successful commit"
4495 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4497 #: builtin/commit.c:1566
4498 msgid "show diff in commit message template"
4499 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4501 #: builtin/commit.c:1568
4502 msgid "Commit message options"
4503 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4505 #: builtin/commit.c:1569 builtin/tag.c:600
4506 msgid "read message from file"
4507 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4509 #: builtin/commit.c:1570
4513 #: builtin/commit.c:1570
4514 msgid "override author for commit"
4515 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4517 #: builtin/commit.c:1571 builtin/gc.c:286
4521 #: builtin/commit.c:1571
4522 msgid "override date for commit"
4523 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4525 #: builtin/commit.c:1572 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
4526 #: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:598
4530 #: builtin/commit.c:1572
4531 msgid "commit message"
4532 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4534 #: builtin/commit.c:1573
4535 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4536 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4538 #: builtin/commit.c:1574
4539 msgid "reuse message from specified commit"
4540 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4542 #: builtin/commit.c:1575
4543 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4545 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4547 #: builtin/commit.c:1576
4548 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4550 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4553 #: builtin/commit.c:1577
4554 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4556 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4558 #: builtin/commit.c:1578 builtin/log.c:1188 builtin/revert.c:86
4559 msgid "add Signed-off-by:"
4560 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4562 #: builtin/commit.c:1579
4563 msgid "use specified template file"
4564 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4566 #: builtin/commit.c:1580
4567 msgid "force edit of commit"
4568 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4570 #: builtin/commit.c:1581
4574 #: builtin/commit.c:1581 builtin/tag.c:603
4575 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4576 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4578 #: builtin/commit.c:1582
4579 msgid "include status in commit message template"
4580 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4582 #: builtin/commit.c:1583 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
4583 #: builtin/tag.c:604
4587 #: builtin/commit.c:1584 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
4588 msgid "GPG sign commit"
4589 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4591 #: builtin/commit.c:1587
4592 msgid "Commit contents options"
4593 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4595 #: builtin/commit.c:1588
4596 msgid "commit all changed files"
4597 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4599 #: builtin/commit.c:1589
4600 msgid "add specified files to index for commit"
4601 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4603 #: builtin/commit.c:1590
4604 msgid "interactively add files"
4605 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4607 #: builtin/commit.c:1591
4608 msgid "interactively add changes"
4609 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4611 #: builtin/commit.c:1592
4612 msgid "commit only specified files"
4613 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4615 #: builtin/commit.c:1593
4616 msgid "bypass pre-commit hook"
4617 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4619 #: builtin/commit.c:1594
4620 msgid "show what would be committed"
4621 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4623 #: builtin/commit.c:1605
4624 msgid "amend previous commit"
4625 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4627 #: builtin/commit.c:1606
4628 msgid "bypass post-rewrite hook"
4629 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4631 #: builtin/commit.c:1611
4632 msgid "ok to record an empty change"
4633 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4635 #: builtin/commit.c:1613
4636 msgid "ok to record a change with an empty message"
4637 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4639 #: builtin/commit.c:1641
4640 msgid "could not parse HEAD commit"
4641 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4643 #: builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:518
4645 msgid "could not open '%s' for reading"
4646 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4648 #: builtin/commit.c:1687
4650 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4651 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4653 #: builtin/commit.c:1694
4654 msgid "could not read MERGE_MODE"
4655 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4657 #: builtin/commit.c:1713
4659 msgid "could not read commit message: %s"
4660 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4662 #: builtin/commit.c:1724
4664 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4666 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4669 #: builtin/commit.c:1729
4671 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4672 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4674 #: builtin/commit.c:1744 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
4675 msgid "failed to write commit object"
4676 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4678 #: builtin/commit.c:1756
4679 msgid "cannot lock HEAD ref"
4680 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4682 #: builtin/commit.c:1769
4683 msgid "cannot update HEAD ref"
4684 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4686 #: builtin/commit.c:1780
4688 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4689 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4690 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4692 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4693 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4694 "hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
4697 #: builtin/config.c:8
4698 msgid "git config [options]"
4699 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4701 #: builtin/config.c:53
4702 msgid "Config file location"
4703 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4705 #: builtin/config.c:54
4706 msgid "use global config file"
4707 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4709 #: builtin/config.c:55
4710 msgid "use system config file"
4711 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4713 #: builtin/config.c:56
4714 msgid "use repository config file"
4715 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4717 #: builtin/config.c:57
4718 msgid "use given config file"
4719 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4721 #: builtin/config.c:58
4725 #: builtin/config.c:58
4726 msgid "read config from given blob object"
4727 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4729 #: builtin/config.c:59
4733 #: builtin/config.c:60
4734 msgid "get value: name [value-regex]"
4735 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4737 #: builtin/config.c:61
4738 msgid "get all values: key [value-regex]"
4739 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4741 #: builtin/config.c:62
4742 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4743 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4745 #: builtin/config.c:63
4746 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4747 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4749 #: builtin/config.c:64
4750 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4751 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4753 #: builtin/config.c:65
4754 msgid "add a new variable: name value"
4755 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4757 #: builtin/config.c:66
4758 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4759 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4761 #: builtin/config.c:67
4762 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4763 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4765 #: builtin/config.c:68
4766 msgid "rename section: old-name new-name"
4767 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4769 #: builtin/config.c:69
4770 msgid "remove a section: name"
4771 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4773 #: builtin/config.c:70
4775 msgstr "liệt kê tất"
4777 #: builtin/config.c:71
4778 msgid "open an editor"
4779 msgstr "mở một trình biên soạn"
4781 #: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
4785 #: builtin/config.c:72
4786 msgid "find the color configured: [default]"
4787 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4789 #: builtin/config.c:73
4790 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4791 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4793 #: builtin/config.c:74
4797 #: builtin/config.c:75
4798 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4799 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4801 #: builtin/config.c:76
4802 msgid "value is decimal number"
4803 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4805 #: builtin/config.c:77
4806 msgid "value is --bool or --int"
4807 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4809 #: builtin/config.c:78
4810 msgid "value is a path (file or directory name)"
4811 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4813 #: builtin/config.c:79
4817 #: builtin/config.c:80
4818 msgid "terminate values with NUL byte"
4819 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4821 #: builtin/config.c:81
4822 msgid "respect include directives on lookup"
4823 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4825 #: builtin/count-objects.c:82
4826 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4827 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4829 #: builtin/count-objects.c:97
4830 msgid "print sizes in human readable format"
4831 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4833 #: builtin/describe.c:16
4834 msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4835 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4837 #: builtin/describe.c:17
4838 msgid "git describe [options] --dirty"
4839 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4841 #: builtin/describe.c:216
4843 msgid "annotated tag %s not available"
4844 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4846 #: builtin/describe.c:220
4848 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4849 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4851 #: builtin/describe.c:222
4853 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4854 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4856 #: builtin/describe.c:249
4858 msgid "Not a valid object name %s"
4859 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4861 #: builtin/describe.c:252
4863 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4864 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4866 #: builtin/describe.c:269
4868 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4869 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4871 #: builtin/describe.c:271
4873 msgid "searching to describe %s\n"
4874 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4876 #: builtin/describe.c:318
4878 msgid "finished search at %s\n"
4879 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4881 #: builtin/describe.c:345
4884 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4885 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4887 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4888 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4890 #: builtin/describe.c:349
4893 "No tags can describe '%s'.\n"
4894 "Try --always, or create some tags."
4896 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4897 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4899 #: builtin/describe.c:370
4901 msgid "traversed %lu commits\n"
4902 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
4904 #: builtin/describe.c:373
4907 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4908 "gave up search at %s\n"
4910 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4911 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4913 #: builtin/describe.c:395
4914 msgid "find the tag that comes after the commit"
4915 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4917 #: builtin/describe.c:396
4918 msgid "debug search strategy on stderr"
4919 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4921 #: builtin/describe.c:397
4923 msgstr "dùng ref bất kỳ"
4925 #: builtin/describe.c:398
4926 msgid "use any tag, even unannotated"
4927 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4929 #: builtin/describe.c:399
4930 msgid "always use long format"
4931 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4933 #: builtin/describe.c:400
4934 msgid "only follow first parent"
4935 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4937 #: builtin/describe.c:403
4938 msgid "only output exact matches"
4939 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4941 #: builtin/describe.c:405
4942 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4943 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4945 #: builtin/describe.c:407
4946 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4947 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4949 #: builtin/describe.c:409 builtin/name-rev.c:318
4950 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4951 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4953 #: builtin/describe.c:410
4957 #: builtin/describe.c:411
4958 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4959 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4961 #: builtin/describe.c:429
4962 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4963 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4965 #: builtin/describe.c:455
4966 msgid "No names found, cannot describe anything."
4967 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4969 #: builtin/describe.c:475
4970 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
4971 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
4973 #: builtin/diff.c:85
4975 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4976 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
4978 #: builtin/diff.c:236
4980 msgid "invalid option: %s"
4981 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
4983 #: builtin/diff.c:357
4984 msgid "Not a git repository"
4985 msgstr "Không phải là kho git"
4987 #: builtin/diff.c:400
4989 msgid "invalid object '%s' given."
4990 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4992 #: builtin/diff.c:409
4994 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4995 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4997 #: builtin/diff.c:416
4999 msgid "unhandled object '%s' given."
5000 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5002 #: builtin/fast-export.c:23
5003 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5004 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5006 #: builtin/fast-export.c:702
5007 msgid "show progress after <n> objects"
5008 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5010 #: builtin/fast-export.c:704
5011 msgid "select handling of signed tags"
5012 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5014 #: builtin/fast-export.c:707
5015 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5016 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5018 #: builtin/fast-export.c:710
5019 msgid "Dump marks to this file"
5020 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5022 #: builtin/fast-export.c:712
5023 msgid "Import marks from this file"
5024 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5026 #: builtin/fast-export.c:714
5027 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5028 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5030 #: builtin/fast-export.c:716
5031 msgid "Output full tree for each commit"
5032 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5034 #: builtin/fast-export.c:718
5035 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5036 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5038 #: builtin/fast-export.c:719
5039 msgid "Skip output of blob data"
5040 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5042 #: builtin/fast-export.c:720
5046 #: builtin/fast-export.c:721
5047 msgid "Apply refspec to exported refs"
5048 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5050 #: builtin/fetch.c:20
5051 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5052 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5054 #: builtin/fetch.c:21
5055 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5056 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5058 #: builtin/fetch.c:22
5059 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5060 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5062 #: builtin/fetch.c:23
5063 msgid "git fetch --all [<options>]"
5064 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5066 #: builtin/fetch.c:90
5067 msgid "fetch from all remotes"
5068 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5070 #: builtin/fetch.c:92
5071 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5072 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5074 #: builtin/fetch.c:94
5075 msgid "path to upload pack on remote end"
5076 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
5078 #: builtin/fetch.c:95
5079 msgid "force overwrite of local branch"
5080 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5082 #: builtin/fetch.c:97
5083 msgid "fetch from multiple remotes"
5084 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5086 #: builtin/fetch.c:99
5087 msgid "fetch all tags and associated objects"
5088 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5090 #: builtin/fetch.c:101
5091 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5092 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5094 #: builtin/fetch.c:103
5095 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5097 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5100 #: builtin/fetch.c:104
5104 #: builtin/fetch.c:105
5105 msgid "control recursive fetching of submodules"
5106 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5108 #: builtin/fetch.c:109
5109 msgid "keep downloaded pack"
5110 msgstr "giữ các gói đã tải về"
5112 #: builtin/fetch.c:111
5113 msgid "allow updating of HEAD ref"
5114 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5116 #: builtin/fetch.c:114
5117 msgid "deepen history of shallow clone"
5118 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5120 #: builtin/fetch.c:116
5121 msgid "convert to a complete repository"
5122 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5124 #: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1205
5128 #: builtin/fetch.c:119
5129 msgid "prepend this to submodule path output"
5130 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5132 #: builtin/fetch.c:122
5133 msgid "default mode for recursion"
5134 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5136 #: builtin/fetch.c:124
5137 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5138 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5140 #: builtin/fetch.c:125
5144 #: builtin/fetch.c:126
5145 msgid "specify fetch refmap"
5146 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5148 #: builtin/fetch.c:376
5149 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5150 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5152 #: builtin/fetch.c:440
5154 msgid "object %s not found"
5155 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5157 #: builtin/fetch.c:445
5158 msgid "[up to date]"
5159 msgstr "[đã cập nhật]"
5161 #: builtin/fetch.c:459
5163 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5164 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5166 #: builtin/fetch.c:460 builtin/fetch.c:546
5168 msgstr "[Bị từ chối]"
5170 #: builtin/fetch.c:471
5171 msgid "[tag update]"
5172 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5174 #: builtin/fetch.c:473 builtin/fetch.c:508 builtin/fetch.c:526
5175 msgid " (unable to update local ref)"
5176 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
5178 #: builtin/fetch.c:491
5182 #: builtin/fetch.c:494
5183 msgid "[new branch]"
5184 msgstr "[nhánh mới]"
5186 #: builtin/fetch.c:497
5188 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5190 #: builtin/fetch.c:542
5191 msgid "unable to update local ref"
5192 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5194 #: builtin/fetch.c:542
5195 msgid "forced update"
5196 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5198 #: builtin/fetch.c:548
5199 msgid "(non-fast-forward)"
5200 msgstr "(non-fast-forward)"
5202 #: builtin/fetch.c:581 builtin/fetch.c:814
5204 msgid "cannot open %s: %s\n"
5205 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5207 #: builtin/fetch.c:590
5209 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5210 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5212 #: builtin/fetch.c:608
5214 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5215 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5217 #: builtin/fetch.c:696 builtin/fetch.c:779
5222 #: builtin/fetch.c:707
5225 "some local refs could not be updated; try running\n"
5226 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5228 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5229 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5231 #: builtin/fetch.c:759
5233 msgid " (%s will become dangling)"
5234 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5236 #: builtin/fetch.c:760
5238 msgid " (%s has become dangling)"
5239 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5241 #: builtin/fetch.c:784
5245 #: builtin/fetch.c:785 builtin/remote.c:1059
5249 #: builtin/fetch.c:804
5251 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5253 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5256 #: builtin/fetch.c:823
5258 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5259 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5261 #: builtin/fetch.c:826
5263 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5264 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5266 #: builtin/fetch.c:882
5268 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5269 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5271 #: builtin/fetch.c:1044
5273 msgid "Fetching %s\n"
5274 msgstr "Đang lấy về %s\n"
5276 #: builtin/fetch.c:1046 builtin/remote.c:90
5278 msgid "Could not fetch %s"
5279 msgstr "không thể lấy về %s"
5281 #: builtin/fetch.c:1064
5283 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5284 "remote name from which new revisions should be fetched."
5286 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5287 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5289 #: builtin/fetch.c:1087
5290 msgid "You need to specify a tag name."
5291 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5293 #: builtin/fetch.c:1131
5294 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5295 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5297 #: builtin/fetch.c:1133
5298 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5299 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5301 #: builtin/fetch.c:1156
5302 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5303 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5305 #: builtin/fetch.c:1158
5306 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5307 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5309 #: builtin/fetch.c:1169
5311 msgid "No such remote or remote group: %s"
5312 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5314 #: builtin/fetch.c:1177
5315 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5316 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5318 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5319 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5321 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5323 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698
5324 #: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183
5325 #: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:589
5326 #: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5330 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5331 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5332 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5334 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5335 msgid "alias for --log (deprecated)"
5336 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5338 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5342 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5343 msgid "use <text> as start of message"
5344 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5346 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5347 msgid "file to read from"
5348 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5350 #: builtin/for-each-ref.c:1051
5351 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5352 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5354 #: builtin/for-each-ref.c:1066
5355 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5356 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5358 #: builtin/for-each-ref.c:1068
5359 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5360 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5362 #: builtin/for-each-ref.c:1070
5363 msgid "quote placeholders suitably for python"
5364 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5366 #: builtin/for-each-ref.c:1072
5367 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5368 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5370 #: builtin/for-each-ref.c:1075
5371 msgid "show only <n> matched refs"
5372 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5374 #: builtin/for-each-ref.c:1076 builtin/replace.c:435
5378 #: builtin/for-each-ref.c:1076
5379 msgid "format to use for the output"
5380 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5382 #: builtin/for-each-ref.c:1077
5386 #: builtin/for-each-ref.c:1078
5387 msgid "field name to sort on"
5388 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5390 #: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:172
5391 msgid "Checking connectivity"
5392 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5394 #: builtin/fsck.c:538
5395 msgid "Checking object directories"
5396 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5398 #: builtin/fsck.c:601
5399 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5400 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5402 #: builtin/fsck.c:607
5403 msgid "show unreachable objects"
5404 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5406 #: builtin/fsck.c:608
5407 msgid "show dangling objects"
5408 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5410 #: builtin/fsck.c:609
5412 msgstr "báo cáo các thẻ"
5414 #: builtin/fsck.c:610
5415 msgid "report root nodes"
5416 msgstr "báo cáo node gốc"
5418 #: builtin/fsck.c:611
5419 msgid "make index objects head nodes"
5420 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5422 #: builtin/fsck.c:612
5423 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5424 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
5426 #: builtin/fsck.c:613
5427 msgid "also consider packs and alternate objects"
5428 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5430 #: builtin/fsck.c:614
5431 msgid "enable more strict checking"
5432 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5434 #: builtin/fsck.c:616
5435 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5436 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5438 #: builtin/fsck.c:617 builtin/prune.c:144
5439 msgid "show progress"
5440 msgstr "hiển thị quá trình"
5442 #: builtin/fsck.c:667
5443 msgid "Checking objects"
5444 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5447 msgid "git gc [options]"
5448 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5452 msgid "Invalid %s: '%s'"
5453 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5457 msgid "insanely long object directory %.*s"
5458 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5461 msgid "prune unreferenced objects"
5462 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5465 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5466 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5469 msgid "enable auto-gc mode"
5470 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5473 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5474 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5478 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5480 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5485 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5486 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5490 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5491 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5496 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5498 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5503 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5505 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5506 "để xóa bỏ chúng đi."
5508 #: builtin/grep.c:23
5509 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5510 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5512 #: builtin/grep.c:218
5514 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5515 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5517 #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5519 msgid "unable to read tree (%s)"
5520 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5522 #: builtin/grep.c:491
5524 msgid "unable to grep from object of type %s"
5525 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5527 #: builtin/grep.c:547
5529 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5530 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5532 #: builtin/grep.c:564
5534 msgid "cannot open '%s'"
5535 msgstr "không mở được “%s”"
5537 #: builtin/grep.c:638
5538 msgid "search in index instead of in the work tree"
5539 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5541 #: builtin/grep.c:640
5542 msgid "find in contents not managed by git"
5543 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5545 #: builtin/grep.c:642
5546 msgid "search in both tracked and untracked files"
5547 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5549 #: builtin/grep.c:644
5550 msgid "search also in ignored files"
5551 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5553 #: builtin/grep.c:647
5554 msgid "show non-matching lines"
5555 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5557 #: builtin/grep.c:649
5558 msgid "case insensitive matching"
5559 msgstr "phân biệt HOA/thường"
5561 #: builtin/grep.c:651
5562 msgid "match patterns only at word boundaries"
5563 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5565 #: builtin/grep.c:653
5566 msgid "process binary files as text"
5567 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5569 #: builtin/grep.c:655
5570 msgid "don't match patterns in binary files"
5571 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5573 #: builtin/grep.c:658
5574 msgid "process binary files with textconv filters"
5575 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5577 #: builtin/grep.c:660
5578 msgid "descend at most <depth> levels"
5579 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5581 #: builtin/grep.c:664
5582 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5583 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5585 #: builtin/grep.c:667
5586 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5587 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5589 #: builtin/grep.c:670
5590 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5591 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5593 #: builtin/grep.c:673
5594 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5595 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5597 #: builtin/grep.c:676
5598 msgid "show line numbers"
5599 msgstr "hiển thị số của dòng"
5601 #: builtin/grep.c:677
5602 msgid "don't show filenames"
5603 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5605 #: builtin/grep.c:678
5606 msgid "show filenames"
5607 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5609 #: builtin/grep.c:680
5610 msgid "show filenames relative to top directory"
5611 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5613 #: builtin/grep.c:682
5614 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5615 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5617 #: builtin/grep.c:684
5618 msgid "synonym for --files-with-matches"
5619 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5621 #: builtin/grep.c:687
5622 msgid "show only the names of files without match"
5623 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5625 #: builtin/grep.c:689
5626 msgid "print NUL after filenames"
5627 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5629 #: builtin/grep.c:691
5630 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5631 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5633 #: builtin/grep.c:692
5634 msgid "highlight matches"
5635 msgstr "tô sáng cái khớp"
5637 #: builtin/grep.c:694
5638 msgid "print empty line between matches from different files"
5639 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5641 #: builtin/grep.c:696
5642 msgid "show filename only once above matches from same file"
5644 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5646 #: builtin/grep.c:699
5647 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5648 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5650 #: builtin/grep.c:702
5651 msgid "show <n> context lines before matches"
5652 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5654 #: builtin/grep.c:704
5655 msgid "show <n> context lines after matches"
5656 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5658 #: builtin/grep.c:705
5659 msgid "shortcut for -C NUM"
5660 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5662 #: builtin/grep.c:708
5663 msgid "show a line with the function name before matches"
5664 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5666 #: builtin/grep.c:710
5667 msgid "show the surrounding function"
5668 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5670 #: builtin/grep.c:713
5671 msgid "read patterns from file"
5672 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5674 #: builtin/grep.c:715
5675 msgid "match <pattern>"
5676 msgstr "match <mẫu>"
5678 #: builtin/grep.c:717
5679 msgid "combine patterns specified with -e"
5680 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5682 #: builtin/grep.c:729
5683 msgid "indicate hit with exit status without output"
5684 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5686 #: builtin/grep.c:731
5687 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5688 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5690 #: builtin/grep.c:733
5691 msgid "show parse tree for grep expression"
5692 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5694 #: builtin/grep.c:737
5698 #: builtin/grep.c:737
5699 msgid "show matching files in the pager"
5700 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5702 #: builtin/grep.c:740
5703 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5704 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5706 #: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5708 msgstr "hiển thị cách dùng"
5710 #: builtin/grep.c:808
5711 msgid "no pattern given."
5712 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5714 #: builtin/grep.c:866
5715 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5716 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5718 #: builtin/grep.c:892
5719 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5720 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5722 #: builtin/grep.c:897
5723 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5725 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5728 #: builtin/grep.c:900
5729 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5730 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5732 #: builtin/grep.c:908
5733 msgid "both --cached and trees are given."
5734 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5736 #: builtin/hash-object.c:60
5738 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5741 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5744 #: builtin/hash-object.c:61
5745 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5746 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5748 #: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:609
5752 #: builtin/hash-object.c:72
5754 msgstr "kiểu đối tượng"
5756 #: builtin/hash-object.c:73
5757 msgid "write the object into the object database"
5758 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5760 #: builtin/hash-object.c:74
5761 msgid "read the object from stdin"
5762 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5764 #: builtin/hash-object.c:76
5765 msgid "store file as is without filters"
5766 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5768 #: builtin/hash-object.c:77
5769 msgid "process file as it were from this path"
5770 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5772 #: builtin/help.c:41
5773 msgid "print all available commands"
5774 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5776 #: builtin/help.c:42
5777 msgid "print list of useful guides"
5778 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5780 #: builtin/help.c:43
5781 msgid "show man page"
5782 msgstr "hiển thị trang man"
5784 #: builtin/help.c:44
5785 msgid "show manual in web browser"
5786 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5788 #: builtin/help.c:46
5789 msgid "show info page"
5790 msgstr "hiện trang info"
5792 #: builtin/help.c:52
5793 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5794 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5796 #: builtin/help.c:64
5798 msgid "unrecognized help format '%s'"
5799 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5801 #: builtin/help.c:92
5802 msgid "Failed to start emacsclient."
5803 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5805 #: builtin/help.c:105
5806 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5807 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5809 #: builtin/help.c:113
5811 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5812 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5814 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5816 msgid "failed to exec '%s': %s"
5817 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5819 #: builtin/help.c:216
5822 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5823 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5825 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5826 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5828 #: builtin/help.c:228
5831 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5832 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5834 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5835 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5837 #: builtin/help.c:353
5839 msgid "'%s': unknown man viewer."
5840 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5842 #: builtin/help.c:370
5843 msgid "no man viewer handled the request"
5844 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5846 #: builtin/help.c:378
5847 msgid "no info viewer handled the request"
5848 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5850 #: builtin/help.c:424
5851 msgid "Defining attributes per path"
5852 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5854 #: builtin/help.c:425
5855 msgid "A Git glossary"
5856 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5858 #: builtin/help.c:426
5859 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5860 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5862 #: builtin/help.c:427
5863 msgid "Defining submodule properties"
5864 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5866 #: builtin/help.c:428
5867 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5868 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5870 #: builtin/help.c:429
5871 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5872 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5874 #: builtin/help.c:430
5875 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5876 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5878 #: builtin/help.c:442
5879 msgid "The common Git guides are:\n"
5880 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5882 #: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
5885 msgstr "cách dùng: %s%s"
5887 #: builtin/help.c:496
5889 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5890 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5892 #: builtin/index-pack.c:145
5894 msgid "unable to open %s"
5895 msgstr "không thể mở %s"
5897 #: builtin/index-pack.c:191
5899 msgid "object type mismatch at %s"
5900 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5902 #: builtin/index-pack.c:211
5904 msgid "did not receive expected object %s"
5905 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
5907 #: builtin/index-pack.c:214
5909 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
5910 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
5912 #: builtin/index-pack.c:256
5914 msgid "cannot fill %d byte"
5915 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5916 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5917 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5919 #: builtin/index-pack.c:266
5921 msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
5923 #: builtin/index-pack.c:267
5924 msgid "read error on input"
5925 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5927 #: builtin/index-pack.c:279
5928 msgid "used more bytes than were available"
5929 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5931 #: builtin/index-pack.c:286
5932 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5933 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5935 #: builtin/index-pack.c:302
5937 msgid "unable to create '%s'"
5938 msgstr "không thể tạo “%s”"
5940 #: builtin/index-pack.c:307
5942 msgid "cannot open packfile '%s'"
5943 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5945 #: builtin/index-pack.c:321
5946 msgid "pack signature mismatch"
5947 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5949 #: builtin/index-pack.c:323
5951 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5952 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5954 #: builtin/index-pack.c:341
5956 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5957 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5959 #: builtin/index-pack.c:462
5961 msgid "inflate returned %d"
5962 msgstr "xả nén trả về %d"
5964 #: builtin/index-pack.c:511
5965 msgid "offset value overflow for delta base object"
5966 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5968 #: builtin/index-pack.c:519
5969 msgid "delta base offset is out of bound"
5970 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5972 #: builtin/index-pack.c:527
5974 msgid "unknown object type %d"
5975 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5977 #: builtin/index-pack.c:558
5978 msgid "cannot pread pack file"
5979 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5981 #: builtin/index-pack.c:560
5983 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5984 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5985 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
5986 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
5988 #: builtin/index-pack.c:586
5989 msgid "serious inflate inconsistency"
5990 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5992 #: builtin/index-pack.c:677 builtin/index-pack.c:683 builtin/index-pack.c:706
5993 #: builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:749
5995 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5996 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5998 #: builtin/index-pack.c:680 builtin/pack-objects.c:162
5999 #: builtin/pack-objects.c:254
6001 msgid "unable to read %s"
6002 msgstr "không thể đọc %s"
6004 #: builtin/index-pack.c:746
6006 msgid "cannot read existing object %s"
6007 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6009 #: builtin/index-pack.c:760
6011 msgid "invalid blob object %s"
6012 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6014 #: builtin/index-pack.c:774
6017 msgstr "%s không hợp lệ"
6019 #: builtin/index-pack.c:777
6020 msgid "Error in object"
6021 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6023 #: builtin/index-pack.c:779
6025 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6026 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6028 #: builtin/index-pack.c:851 builtin/index-pack.c:881
6029 msgid "failed to apply delta"
6030 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6032 #: builtin/index-pack.c:1022
6033 msgid "Receiving objects"
6034 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6036 #: builtin/index-pack.c:1022
6037 msgid "Indexing objects"
6038 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6040 #: builtin/index-pack.c:1048
6041 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6042 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6044 #: builtin/index-pack.c:1053
6045 msgid "cannot fstat packfile"
6046 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6048 #: builtin/index-pack.c:1056
6049 msgid "pack has junk at the end"
6050 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6052 #: builtin/index-pack.c:1067
6053 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6054 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6056 #: builtin/index-pack.c:1090
6057 msgid "Resolving deltas"
6058 msgstr "Đang phân giải các delta"
6060 #: builtin/index-pack.c:1100
6062 msgid "unable to create thread: %s"
6063 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6065 #: builtin/index-pack.c:1142
6066 msgid "confusion beyond insanity"
6067 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6069 #: builtin/index-pack.c:1150
6071 msgid "completed with %d local objects"
6072 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6074 #: builtin/index-pack.c:1160
6076 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6077 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6079 #: builtin/index-pack.c:1164
6081 msgid "pack has %d unresolved delta"
6082 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6083 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6084 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6086 #: builtin/index-pack.c:1189
6088 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6089 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6091 #: builtin/index-pack.c:1268
6093 msgid "local object %s is corrupt"
6094 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6096 #: builtin/index-pack.c:1292
6097 msgid "error while closing pack file"
6098 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
6100 #: builtin/index-pack.c:1305
6102 msgid "cannot write keep file '%s'"
6103 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6105 #: builtin/index-pack.c:1313
6107 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6108 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6110 #: builtin/index-pack.c:1326
6111 msgid "cannot store pack file"
6112 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
6114 #: builtin/index-pack.c:1337
6115 msgid "cannot store index file"
6116 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6118 #: builtin/index-pack.c:1370
6120 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6121 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6123 #: builtin/index-pack.c:1376
6125 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6126 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6128 #: builtin/index-pack.c:1380 builtin/index-pack.c:1559
6130 msgid "no threads support, ignoring %s"
6131 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6133 #: builtin/index-pack.c:1438
6135 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6136 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
6138 #: builtin/index-pack.c:1440
6140 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6141 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
6143 #: builtin/index-pack.c:1487
6145 msgid "non delta: %d object"
6146 msgid_plural "non delta: %d objects"
6147 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6148 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6150 #: builtin/index-pack.c:1494
6152 msgid "chain length = %d: %lu object"
6153 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6154 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6155 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6157 #: builtin/index-pack.c:1523
6158 msgid "Cannot come back to cwd"
6159 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6161 #: builtin/index-pack.c:1571 builtin/index-pack.c:1574
6162 #: builtin/index-pack.c:1586 builtin/index-pack.c:1590
6167 #: builtin/index-pack.c:1604
6168 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6169 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6171 #: builtin/index-pack.c:1608 builtin/index-pack.c:1617
6173 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6174 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6176 #: builtin/index-pack.c:1625
6177 msgid "--verify with no packfile name given"
6178 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6180 #: builtin/init-db.c:35
6182 msgid "Could not make %s writable by group"
6183 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6185 #: builtin/init-db.c:62
6187 msgid "insanely long template name %s"
6188 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6190 #: builtin/init-db.c:67
6192 msgid "cannot stat '%s'"
6193 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6195 #: builtin/init-db.c:73
6197 msgid "cannot stat template '%s'"
6198 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6200 #: builtin/init-db.c:80
6202 msgid "cannot opendir '%s'"
6203 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6205 #: builtin/init-db.c:97
6207 msgid "cannot readlink '%s'"
6208 msgstr "không thể readlink “%s”"
6210 #: builtin/init-db.c:99
6212 msgid "insanely long symlink %s"
6213 msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6215 #: builtin/init-db.c:102
6217 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6218 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6220 #: builtin/init-db.c:106
6222 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6223 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6225 #: builtin/init-db.c:110
6227 msgid "ignoring template %s"
6228 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6230 #: builtin/init-db.c:133
6232 msgid "insanely long template path %s"
6233 msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6235 #: builtin/init-db.c:141
6237 msgid "templates not found %s"
6238 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6240 #: builtin/init-db.c:154
6242 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6243 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6245 #: builtin/init-db.c:192
6247 msgid "insane git directory %s"
6248 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6250 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6252 msgid "%s already exists"
6253 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6255 #: builtin/init-db.c:355
6257 msgid "unable to handle file type %d"
6258 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6260 #: builtin/init-db.c:358
6262 msgid "unable to move %s to %s"
6263 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6265 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6266 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6267 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6268 #: builtin/init-db.c:418
6270 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6271 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6273 #: builtin/init-db.c:419
6274 msgid "Reinitialized existing"
6275 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6277 #: builtin/init-db.c:419
6278 msgid "Initialized empty"
6279 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6281 #: builtin/init-db.c:420
6283 msgstr " đã chia sẻ"
6285 #: builtin/init-db.c:439
6286 msgid "cannot tell cwd"
6287 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6289 #: builtin/init-db.c:465
6291 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6292 "shared[=<permissions>]] [directory]"
6294 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6295 "quyền>]] [thư-mục]"
6297 #: builtin/init-db.c:488
6301 #: builtin/init-db.c:489
6302 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6303 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6305 #: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:172
6309 #: builtin/init-db.c:523 builtin/init-db.c:528
6311 msgid "cannot mkdir %s"
6312 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6314 #: builtin/init-db.c:532
6316 msgid "cannot chdir to %s"
6317 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6319 #: builtin/init-db.c:554
6322 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6325 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6328 #: builtin/init-db.c:578
6329 msgid "Cannot access current working directory"
6330 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6332 #: builtin/init-db.c:585
6334 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6335 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6338 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6339 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6342 msgid " or: git show [options] <object>..."
6343 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6345 #: builtin/log.c:127
6346 msgid "suppress diff output"
6347 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6349 #: builtin/log.c:128
6351 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6353 #: builtin/log.c:129
6354 msgid "Use mail map file"
6355 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6357 #: builtin/log.c:130
6358 msgid "decorate options"
6359 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6361 #: builtin/log.c:229
6363 msgid "Final output: %d %s\n"
6364 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6366 #: builtin/log.c:470 builtin/log.c:562
6368 msgid "Could not read object %s"
6369 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6371 #: builtin/log.c:586
6373 msgid "Unknown type: %d"
6374 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6376 #: builtin/log.c:687
6377 msgid "format.headers without value"
6378 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6380 #: builtin/log.c:771
6381 msgid "name of output directory is too long"
6382 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6384 #: builtin/log.c:787
6386 msgid "Cannot open patch file %s"
6387 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6389 #: builtin/log.c:801
6390 msgid "Need exactly one range."
6391 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6393 #: builtin/log.c:809
6394 msgid "Not a range."
6395 msgstr "Không phải là một vùng."
6397 #: builtin/log.c:916
6398 msgid "Cover letter needs email format"
6399 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6401 #: builtin/log.c:995
6403 msgid "insane in-reply-to: %s"
6404 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6406 #: builtin/log.c:1023
6407 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6408 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6410 #: builtin/log.c:1068
6411 msgid "Two output directories?"
6412 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6414 #: builtin/log.c:1183
6415 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6416 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6418 #: builtin/log.c:1186
6419 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6420 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6422 #: builtin/log.c:1190
6423 msgid "print patches to standard out"
6424 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6426 #: builtin/log.c:1192
6427 msgid "generate a cover letter"
6430 #: builtin/log.c:1194
6431 msgid "use simple number sequence for output file names"
6432 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6434 #: builtin/log.c:1195
6438 #: builtin/log.c:1196
6439 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6440 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6442 #: builtin/log.c:1198
6443 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6444 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6446 #: builtin/log.c:1200
6447 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6448 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6450 #: builtin/log.c:1202
6451 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6452 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6454 #: builtin/log.c:1205
6455 msgid "store resulting files in <dir>"
6456 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6458 #: builtin/log.c:1208
6459 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6460 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6462 #: builtin/log.c:1211
6463 msgid "don't output binary diffs"
6464 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6466 #: builtin/log.c:1213
6467 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6468 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6470 #: builtin/log.c:1215
6471 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6472 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6474 #: builtin/log.c:1217
6478 #: builtin/log.c:1218
6482 #: builtin/log.c:1219
6483 msgid "add email header"
6484 msgstr "thêm đầu đề thư"
6486 #: builtin/log.c:1220 builtin/log.c:1222
6488 msgstr "thư điện tử"
6490 #: builtin/log.c:1220
6491 msgid "add To: header"
6492 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6494 #: builtin/log.c:1222
6495 msgid "add Cc: header"
6496 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6498 #: builtin/log.c:1224
6502 #: builtin/log.c:1225
6503 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6505 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6507 #: builtin/log.c:1227
6511 #: builtin/log.c:1228
6512 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6513 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6515 #: builtin/log.c:1229 builtin/log.c:1232
6519 #: builtin/log.c:1230
6520 msgid "attach the patch"
6521 msgstr "đính kèm miếng vá"
6523 #: builtin/log.c:1233
6524 msgid "inline the patch"
6525 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6527 #: builtin/log.c:1237
6528 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6529 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6531 #: builtin/log.c:1239
6535 #: builtin/log.c:1240
6536 msgid "add a signature"
6537 msgstr "thêm chữ ký"
6539 #: builtin/log.c:1242
6540 msgid "add a signature from a file"
6541 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6543 #: builtin/log.c:1243
6544 msgid "don't print the patch filenames"
6545 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6547 #: builtin/log.c:1317
6549 msgid "invalid ident line: %s"
6550 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6552 #: builtin/log.c:1332
6553 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6554 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6556 #: builtin/log.c:1334
6557 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6558 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6560 #: builtin/log.c:1342
6561 msgid "--name-only does not make sense"
6562 msgstr "--name-only không hợp lý"
6564 #: builtin/log.c:1344
6565 msgid "--name-status does not make sense"
6566 msgstr "--name-status không hợp lý"
6568 #: builtin/log.c:1346
6569 msgid "--check does not make sense"
6570 msgstr "--check không hợp lý"
6572 #: builtin/log.c:1369
6573 msgid "standard output, or directory, which one?"
6574 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6576 #: builtin/log.c:1371
6578 msgid "Could not create directory '%s'"
6579 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6581 #: builtin/log.c:1468
6583 msgid "unable to read signature file '%s'"
6584 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6586 #: builtin/log.c:1531
6587 msgid "Failed to create output files"
6588 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6590 #: builtin/log.c:1579
6591 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6592 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6594 #: builtin/log.c:1634
6597 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6599 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6602 #: builtin/log.c:1647 builtin/log.c:1649 builtin/log.c:1661
6604 msgid "Unknown commit %s"
6605 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6607 #: builtin/ls-files.c:401
6608 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6609 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6611 #: builtin/ls-files.c:458
6612 msgid "identify the file status with tags"
6613 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6615 #: builtin/ls-files.c:460
6616 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6618 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6621 #: builtin/ls-files.c:462
6622 msgid "show cached files in the output (default)"
6623 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6625 #: builtin/ls-files.c:464
6626 msgid "show deleted files in the output"
6627 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6629 #: builtin/ls-files.c:466
6630 msgid "show modified files in the output"
6631 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6633 #: builtin/ls-files.c:468
6634 msgid "show other files in the output"
6635 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6637 #: builtin/ls-files.c:470
6638 msgid "show ignored files in the output"
6639 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6641 #: builtin/ls-files.c:473
6642 msgid "show staged contents' object name in the output"
6643 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6645 #: builtin/ls-files.c:475
6646 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6647 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6649 #: builtin/ls-files.c:477
6650 msgid "show 'other' directories' name only"
6651 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6653 #: builtin/ls-files.c:480
6654 msgid "don't show empty directories"
6655 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6657 #: builtin/ls-files.c:483
6658 msgid "show unmerged files in the output"
6659 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6661 #: builtin/ls-files.c:485
6662 msgid "show resolve-undo information"
6663 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6665 #: builtin/ls-files.c:487
6666 msgid "skip files matching pattern"
6667 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6669 #: builtin/ls-files.c:490
6670 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6671 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6673 #: builtin/ls-files.c:493
6674 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6675 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6677 #: builtin/ls-files.c:495
6678 msgid "add the standard git exclusions"
6679 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6681 #: builtin/ls-files.c:498
6682 msgid "make the output relative to the project top directory"
6683 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6685 #: builtin/ls-files.c:501
6686 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6687 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6689 #: builtin/ls-files.c:502
6693 #: builtin/ls-files.c:503
6694 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6696 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6698 #: builtin/ls-files.c:505
6699 msgid "show debugging data"
6700 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6702 #: builtin/ls-tree.c:28
6703 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6704 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6706 #: builtin/ls-tree.c:126
6707 msgid "only show trees"
6708 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6710 #: builtin/ls-tree.c:128
6711 msgid "recurse into subtrees"
6712 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6714 #: builtin/ls-tree.c:130
6715 msgid "show trees when recursing"
6716 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6718 #: builtin/ls-tree.c:133
6719 msgid "terminate entries with NUL byte"
6720 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6722 #: builtin/ls-tree.c:134
6723 msgid "include object size"
6724 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6726 #: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6727 msgid "list only filenames"
6728 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6730 #: builtin/ls-tree.c:141
6731 msgid "use full path names"
6732 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6734 #: builtin/ls-tree.c:143
6735 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6736 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6738 #: builtin/merge.c:43
6739 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6740 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6742 #: builtin/merge.c:44
6743 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6744 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6746 #: builtin/merge.c:45
6747 msgid "git merge --abort"
6748 msgstr "git merge --abort"
6750 #: builtin/merge.c:98
6751 msgid "switch `m' requires a value"
6752 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6754 #: builtin/merge.c:135
6756 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6757 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6759 #: builtin/merge.c:136
6761 msgid "Available strategies are:"
6762 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6764 #: builtin/merge.c:141
6766 msgid "Available custom strategies are:"
6767 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6769 #: builtin/merge.c:191
6770 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6771 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6773 #: builtin/merge.c:194
6774 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6775 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6777 #: builtin/merge.c:195
6778 msgid "(synonym to --stat)"
6779 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6781 #: builtin/merge.c:197
6782 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6783 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6785 #: builtin/merge.c:200
6786 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6787 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6789 #: builtin/merge.c:202
6790 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6791 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6793 #: builtin/merge.c:204
6794 msgid "edit message before committing"
6795 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6797 #: builtin/merge.c:205
6798 msgid "allow fast-forward (default)"
6799 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6801 #: builtin/merge.c:207
6802 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6803 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6805 #: builtin/merge.c:211
6806 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6807 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6809 #: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:742 builtin/revert.c:89
6813 #: builtin/merge.c:213
6814 msgid "merge strategy to use"
6815 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6817 #: builtin/merge.c:214
6818 msgid "option=value"
6819 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6821 #: builtin/merge.c:215
6822 msgid "option for selected merge strategy"
6823 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6825 #: builtin/merge.c:217
6826 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6828 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6830 #: builtin/merge.c:221
6831 msgid "abort the current in-progress merge"
6832 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6834 #: builtin/merge.c:250
6835 msgid "could not run stash."
6836 msgstr "không thể chạy stash."
6838 #: builtin/merge.c:255
6839 msgid "stash failed"
6840 msgstr "stash gặp lỗi"
6842 #: builtin/merge.c:260
6844 msgid "not a valid object: %s"
6845 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6847 #: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
6848 msgid "read-tree failed"
6849 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6851 #: builtin/merge.c:326
6852 msgid " (nothing to squash)"
6853 msgstr " (không có gì để squash)"
6855 #: builtin/merge.c:339
6857 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6858 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6860 #: builtin/merge.c:371
6861 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6862 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6864 #: builtin/merge.c:373
6865 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6866 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6868 #: builtin/merge.c:396
6870 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6871 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
6873 #: builtin/merge.c:446
6875 msgid "'%s' does not point to a commit"
6876 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
6878 #: builtin/merge.c:558
6880 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6881 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6883 #: builtin/merge.c:653
6884 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6885 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6887 #: builtin/merge.c:678
6888 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6889 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6891 #: builtin/merge.c:692
6893 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6894 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6896 #: builtin/merge.c:705
6898 msgid "unable to write %s"
6899 msgstr "không thể ghi %s"
6901 #: builtin/merge.c:794
6903 msgid "Could not read from '%s'"
6904 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6906 #: builtin/merge.c:803
6908 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6910 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
6913 #: builtin/merge.c:809
6916 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6917 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6919 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6922 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6924 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
6927 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6929 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6931 #: builtin/merge.c:833
6932 msgid "Empty commit message."
6933 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6935 #: builtin/merge.c:845
6937 msgid "Wonderful.\n"
6940 #: builtin/merge.c:908
6942 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6944 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
6947 #: builtin/merge.c:924
6949 msgid "'%s' is not a commit"
6950 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6952 #: builtin/merge.c:965
6953 msgid "No current branch."
6954 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6956 #: builtin/merge.c:967
6957 msgid "No remote for the current branch."
6958 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6960 #: builtin/merge.c:969
6961 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6962 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6964 #: builtin/merge.c:974
6966 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6967 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
6969 #: builtin/merge.c:1130
6970 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6972 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6974 #: builtin/merge.c:1146 git-pull.sh:31
6976 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6977 "Please, commit your changes before you can merge."
6979 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6980 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6982 #: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:34
6983 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6984 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6986 #: builtin/merge.c:1153
6988 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6989 "Please, commit your changes before you can merge."
6991 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6992 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6994 #: builtin/merge.c:1156
6995 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6996 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6998 #: builtin/merge.c:1165
6999 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7000 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7002 #: builtin/merge.c:1174
7003 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7004 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7006 #: builtin/merge.c:1206
7007 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7009 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7011 #: builtin/merge.c:1209
7012 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7013 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7015 #: builtin/merge.c:1211
7016 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7018 "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7020 #: builtin/merge.c:1216
7022 msgid "%s - not something we can merge"
7023 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7025 #: builtin/merge.c:1267
7027 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7029 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7031 #: builtin/merge.c:1270
7033 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7034 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7036 #: builtin/merge.c:1273
7038 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7039 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7041 #: builtin/merge.c:1276
7043 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7044 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7046 #: builtin/merge.c:1357
7048 msgid "Updating %s..%s\n"
7049 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7051 #: builtin/merge.c:1396
7053 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7054 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
7056 #: builtin/merge.c:1403
7061 #: builtin/merge.c:1435
7062 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7063 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7065 #: builtin/merge.c:1458 builtin/merge.c:1537
7067 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7068 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7070 #: builtin/merge.c:1462
7072 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7073 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7075 #: builtin/merge.c:1528
7077 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7078 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7080 #: builtin/merge.c:1530
7082 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7083 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7085 #: builtin/merge.c:1539
7087 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7088 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7090 #: builtin/merge.c:1551
7092 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7094 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7097 #: builtin/merge-base.c:29
7098 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7099 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
7101 #: builtin/merge-base.c:30
7102 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7103 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7105 #: builtin/merge-base.c:31
7106 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7107 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7109 #: builtin/merge-base.c:32
7110 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7111 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7113 #: builtin/merge-base.c:33
7114 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7115 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7117 #: builtin/merge-base.c:214
7118 msgid "output all common ancestors"
7119 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7121 #: builtin/merge-base.c:216
7122 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7123 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7125 #: builtin/merge-base.c:218
7126 msgid "list revs not reachable from others"
7127 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7129 #: builtin/merge-base.c:220
7130 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7131 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7133 #: builtin/merge-base.c:222
7134 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7135 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7137 #: builtin/merge-file.c:8
7139 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7142 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7145 #: builtin/merge-file.c:33
7146 msgid "send results to standard output"
7147 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7149 #: builtin/merge-file.c:34
7150 msgid "use a diff3 based merge"
7151 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7153 #: builtin/merge-file.c:35
7154 msgid "for conflicts, use our version"
7155 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7157 #: builtin/merge-file.c:37
7158 msgid "for conflicts, use their version"
7159 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7161 #: builtin/merge-file.c:39
7162 msgid "for conflicts, use a union version"
7163 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7165 #: builtin/merge-file.c:42
7166 msgid "for conflicts, use this marker size"
7167 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7169 #: builtin/merge-file.c:43
7170 msgid "do not warn about conflicts"
7171 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7173 #: builtin/merge-file.c:45
7174 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7175 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7177 #: builtin/mktree.c:64
7178 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7179 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7181 #: builtin/mktree.c:150
7182 msgid "input is NUL terminated"
7183 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7185 #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7186 msgid "allow missing objects"
7187 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7189 #: builtin/mktree.c:152
7190 msgid "allow creation of more than one tree"
7191 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7194 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7195 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7198 msgid "force move/rename even if target exists"
7199 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7202 msgid "skip move/rename errors"
7203 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7207 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7208 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7215 msgid "can not move directory into itself"
7216 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7219 msgid "cannot move directory over file"
7220 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7224 msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
7225 msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
7227 #: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
7228 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7230 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
7235 msgid "Huh? %.*s is in index?"
7236 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
7239 msgid "source directory is empty"
7240 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7243 msgid "not under version control"
7244 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7247 msgid "destination exists"
7248 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7252 msgid "overwriting '%s'"
7253 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7256 msgid "Cannot overwrite"
7257 msgstr "Không thể ghi đè"
7260 msgid "multiple sources for the same target"
7261 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7264 msgid "destination directory does not exist"
7265 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7269 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7270 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7274 msgid "Renaming %s to %s\n"
7275 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7277 #: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:358
7279 msgid "renaming '%s' failed"
7280 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7282 #: builtin/name-rev.c:255
7283 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7284 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7286 #: builtin/name-rev.c:256
7287 msgid "git name-rev [options] --all"
7288 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7290 #: builtin/name-rev.c:257
7291 msgid "git name-rev [options] --stdin"
7292 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7294 #: builtin/name-rev.c:309
7295 msgid "print only names (no SHA-1)"
7296 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7298 #: builtin/name-rev.c:310
7299 msgid "only use tags to name the commits"
7300 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7302 #: builtin/name-rev.c:312
7303 msgid "only use refs matching <pattern>"
7304 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7306 #: builtin/name-rev.c:314
7307 msgid "list all commits reachable from all refs"
7309 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7311 #: builtin/name-rev.c:315
7312 msgid "read from stdin"
7313 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7315 #: builtin/name-rev.c:316
7316 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7317 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7319 #: builtin/name-rev.c:322
7320 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7321 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7323 #: builtin/notes.c:24
7324 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7325 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7327 #: builtin/notes.c:25
7329 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7330 "<object>] [<object>]"
7332 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7333 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7335 #: builtin/notes.c:26
7336 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7337 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7339 #: builtin/notes.c:27
7341 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7342 "<object>] [<object>]"
7344 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7345 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7347 #: builtin/notes.c:28
7348 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7349 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7351 #: builtin/notes.c:29
7352 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7353 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7355 #: builtin/notes.c:30
7357 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7359 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7361 #: builtin/notes.c:31
7362 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7363 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7365 #: builtin/notes.c:32
7366 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7367 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7369 #: builtin/notes.c:33
7370 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7371 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7373 #: builtin/notes.c:34
7374 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7375 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7377 #: builtin/notes.c:35
7378 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7379 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7381 #: builtin/notes.c:40
7382 msgid "git notes [list [<object>]]"
7383 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7385 #: builtin/notes.c:45
7386 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7387 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7389 #: builtin/notes.c:50
7390 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7391 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7393 #: builtin/notes.c:51
7394 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7395 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7397 #: builtin/notes.c:56
7398 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7399 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7401 #: builtin/notes.c:61
7402 msgid "git notes edit [<object>]"
7403 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7405 #: builtin/notes.c:66
7406 msgid "git notes show [<object>]"
7407 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7409 #: builtin/notes.c:71
7410 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7411 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7413 #: builtin/notes.c:72
7414 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7415 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7417 #: builtin/notes.c:73
7418 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7419 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7421 #: builtin/notes.c:78
7422 msgid "git notes remove [<object>]"
7423 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7425 #: builtin/notes.c:83
7426 msgid "git notes prune [<options>]"
7427 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7429 #: builtin/notes.c:88
7430 msgid "git notes get-ref"
7431 msgstr "git notes get-ref"
7433 #: builtin/notes.c:137
7435 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7436 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7438 #: builtin/notes.c:141
7439 msgid "could not read 'show' output"
7440 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7442 #: builtin/notes.c:149
7444 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7445 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7447 #: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:477
7449 msgid "could not create file '%s'"
7450 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7452 #: builtin/notes.c:186
7453 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7455 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7457 #: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:848
7459 msgid "Removing note for object %s\n"
7460 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7462 #: builtin/notes.c:212
7463 msgid "unable to write note object"
7464 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7466 #: builtin/notes.c:214
7468 msgid "The note contents has been left in %s"
7469 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7471 #: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:692
7473 msgid "cannot read '%s'"
7474 msgstr "không thể đọc “%s”"
7476 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:695
7478 msgid "could not open or read '%s'"
7479 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7481 #: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322
7482 #: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519
7483 #: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641
7484 #: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:708
7486 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7487 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7489 #: builtin/notes.c:272
7491 msgid "Failed to read object '%s'."
7492 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7494 #: builtin/notes.c:276
7496 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7497 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7499 #: builtin/notes.c:316
7501 msgid "Malformed input line: '%s'."
7502 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7504 #: builtin/notes.c:331
7506 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7507 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7509 #: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:502
7510 #: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:634
7511 #: builtin/notes.c:908
7512 msgid "too many parameters"
7513 msgstr "quá nhiều đối số"
7515 #: builtin/notes.c:388 builtin/notes.c:647
7517 msgid "No note found for object %s."
7518 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7520 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:567
7521 msgid "note contents as a string"
7522 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7524 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:570
7525 msgid "note contents in a file"
7526 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7528 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572
7529 #: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:627
7533 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:573
7534 msgid "reuse and edit specified note object"
7535 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7537 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:576
7538 msgid "reuse specified note object"
7539 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7541 #: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:489
7542 msgid "replace existing notes"
7543 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7545 #: builtin/notes.c:455
7548 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7551 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7552 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7554 #: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:537
7556 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7557 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7559 #: builtin/notes.c:490
7560 msgid "read objects from stdin"
7561 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7563 #: builtin/notes.c:492
7564 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7565 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7567 #: builtin/notes.c:510
7568 msgid "too few parameters"
7569 msgstr "quá ít đối số"
7571 #: builtin/notes.c:531
7574 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7577 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7578 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7580 #: builtin/notes.c:543
7582 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7583 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7585 #: builtin/notes.c:592
7588 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7589 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7591 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7592 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7594 #: builtin/notes.c:739
7595 msgid "General options"
7596 msgstr "Tùy chọn chung"
7598 #: builtin/notes.c:741
7599 msgid "Merge options"
7600 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7602 #: builtin/notes.c:743
7604 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7607 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7608 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7610 #: builtin/notes.c:745
7611 msgid "Committing unmerged notes"
7612 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7614 #: builtin/notes.c:747
7615 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7617 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7620 #: builtin/notes.c:749
7621 msgid "Aborting notes merge resolution"
7622 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7624 #: builtin/notes.c:751
7625 msgid "abort notes merge"
7626 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7628 #: builtin/notes.c:846
7630 msgid "Object %s has no note\n"
7631 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7633 #: builtin/notes.c:858
7634 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7635 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7637 #: builtin/notes.c:861
7638 msgid "read object names from the standard input"
7639 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7641 #: builtin/notes.c:942
7645 #: builtin/notes.c:943
7646 msgid "use notes from <notes_ref>"
7647 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7649 #: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1616
7651 msgid "Unknown subcommand: %s"
7652 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7654 #: builtin/pack-objects.c:25
7655 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7657 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7660 #: builtin/pack-objects.c:26
7661 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7663 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7666 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
7668 msgid "deflate error (%d)"
7669 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7671 #: builtin/pack-objects.c:771
7672 msgid "Writing objects"
7673 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7675 #: builtin/pack-objects.c:1012
7676 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7677 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7679 #: builtin/pack-objects.c:2174
7680 msgid "Compressing objects"
7681 msgstr "Đang nén các đối tượng"
7683 #: builtin/pack-objects.c:2526
7685 msgid "unsupported index version %s"
7686 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7688 #: builtin/pack-objects.c:2530
7690 msgid "bad index version '%s'"
7691 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7693 #: builtin/pack-objects.c:2553
7695 msgid "option %s does not accept negative form"
7696 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7698 #: builtin/pack-objects.c:2557
7700 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7701 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7703 #: builtin/pack-objects.c:2576
7704 msgid "do not show progress meter"
7705 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7707 #: builtin/pack-objects.c:2578
7708 msgid "show progress meter"
7709 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7711 #: builtin/pack-objects.c:2580
7712 msgid "show progress meter during object writing phase"
7713 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7715 #: builtin/pack-objects.c:2583
7716 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7717 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7719 #: builtin/pack-objects.c:2584
7720 msgid "version[,offset]"
7721 msgstr "phiên bản[,offset]"
7723 #: builtin/pack-objects.c:2585
7724 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7725 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7727 #: builtin/pack-objects.c:2588
7728 msgid "maximum size of each output pack file"
7729 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7731 #: builtin/pack-objects.c:2590
7732 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7733 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7735 #: builtin/pack-objects.c:2592
7736 msgid "ignore packed objects"
7737 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7739 #: builtin/pack-objects.c:2594
7740 msgid "limit pack window by objects"
7741 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7743 #: builtin/pack-objects.c:2596
7744 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7745 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7747 #: builtin/pack-objects.c:2598
7748 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7749 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7751 #: builtin/pack-objects.c:2600
7752 msgid "reuse existing deltas"
7753 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7755 #: builtin/pack-objects.c:2602
7756 msgid "reuse existing objects"
7757 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7759 #: builtin/pack-objects.c:2604
7760 msgid "use OFS_DELTA objects"
7761 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7763 #: builtin/pack-objects.c:2606
7764 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7765 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7767 #: builtin/pack-objects.c:2608
7768 msgid "do not create an empty pack output"
7769 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7771 #: builtin/pack-objects.c:2610
7772 msgid "read revision arguments from standard input"
7773 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7775 #: builtin/pack-objects.c:2612
7776 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7777 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7779 #: builtin/pack-objects.c:2615
7780 msgid "include objects reachable from any reference"
7781 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7783 #: builtin/pack-objects.c:2618
7784 msgid "include objects referred by reflog entries"
7785 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7787 #: builtin/pack-objects.c:2621
7788 msgid "output pack to stdout"
7789 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7791 #: builtin/pack-objects.c:2623
7792 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7793 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7795 #: builtin/pack-objects.c:2625
7796 msgid "keep unreachable objects"
7797 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7799 #: builtin/pack-objects.c:2626 parse-options.h:140
7803 #: builtin/pack-objects.c:2627
7804 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7806 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7808 #: builtin/pack-objects.c:2630
7809 msgid "create thin packs"
7810 msgstr "tạo gói nhẹ"
7812 #: builtin/pack-objects.c:2632
7813 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7814 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7816 #: builtin/pack-objects.c:2634
7817 msgid "pack compression level"
7818 msgstr "mức nén gói"
7820 #: builtin/pack-objects.c:2636
7821 msgid "do not hide commits by grafts"
7822 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7824 #: builtin/pack-objects.c:2638
7825 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
7826 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
7828 #: builtin/pack-objects.c:2640
7829 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
7830 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
7832 #: builtin/pack-objects.c:2719
7833 msgid "Counting objects"
7834 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
7836 #: builtin/pack-refs.c:6
7837 msgid "git pack-refs [options]"
7838 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7840 #: builtin/pack-refs.c:14
7841 msgid "pack everything"
7842 msgstr "đóng gói mọi thứ"
7844 #: builtin/pack-refs.c:15
7845 msgid "prune loose refs (default)"
7846 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7848 #: builtin/prune-packed.c:7
7849 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7850 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7852 #: builtin/prune-packed.c:49
7853 msgid "Removing duplicate objects"
7854 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
7856 #: builtin/prune.c:12
7857 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7858 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7860 #: builtin/prune.c:142
7861 msgid "do not remove, show only"
7862 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7864 #: builtin/prune.c:143
7865 msgid "report pruned objects"
7866 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7868 #: builtin/prune.c:146
7869 msgid "expire objects older than <time>"
7870 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7872 #: builtin/push.c:14
7873 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7874 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7876 #: builtin/push.c:85
7877 msgid "tag shorthand without <tag>"
7878 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7880 #: builtin/push.c:95
7881 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7882 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7884 #: builtin/push.c:139
7887 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7890 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7893 #: builtin/push.c:142
7896 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7897 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7898 "on the remote, use\n"
7900 " git push %s HEAD:%s\n"
7902 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7907 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7908 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7909 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7911 " git push %s HEAD:%s\n"
7913 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7918 #: builtin/push.c:157
7921 "You are not currently on a branch.\n"
7922 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7925 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7927 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7928 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7929 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7931 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7933 #: builtin/push.c:171
7936 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7937 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7939 " git push --set-upstream %s %s\n"
7941 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
7942 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
7943 "(upstream), sử dụng\n"
7945 " git push --set-upstream %s %s\n"
7947 #: builtin/push.c:179
7949 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7950 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
7952 #: builtin/push.c:182
7955 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7956 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7957 "to update which remote branch."
7959 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7961 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7962 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7964 #: builtin/push.c:205
7966 "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
7967 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7968 "and maintain the traditional behavior, use:\n"
7970 " git config --global push.default matching\n"
7972 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7974 " git config --global push.default simple\n"
7976 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
7977 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
7979 "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
7980 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
7981 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
7983 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7985 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7986 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7988 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7989 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7990 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
7992 " git config --global push.default matching\n"
7994 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
7996 " git config --global push.default simple\n"
7998 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
7999 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8001 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8002 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8003 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8005 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8006 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8008 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8010 #: builtin/push.c:272
8012 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8014 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
8017 #: builtin/push.c:279
8019 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8020 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8021 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8022 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8024 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8025 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8026 "(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8027 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8030 #: builtin/push.c:285
8032 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8033 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8034 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8035 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8037 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
8038 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8039 "từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8040 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8043 #: builtin/push.c:291
8045 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8046 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8047 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8048 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8049 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8051 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8052 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8053 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8054 "từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8055 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8058 #: builtin/push.c:298
8059 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8060 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8062 #: builtin/push.c:301
8064 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8065 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8066 "without using the '--force' option.\n"
8068 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8070 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8072 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8074 #: builtin/push.c:360
8076 msgid "Pushing to %s\n"
8077 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8079 #: builtin/push.c:364
8081 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8082 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
8084 #: builtin/push.c:394
8086 msgid "bad repository '%s'"
8087 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8089 #: builtin/push.c:395
8091 "No configured push destination.\n"
8092 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8093 "repository using\n"
8095 " git remote add <name> <url>\n"
8097 "and then push using the remote name\n"
8099 " git push <name>\n"
8101 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8102 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8104 " git remote add <tên> <url>\n"
8106 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8110 #: builtin/push.c:410
8111 msgid "--all and --tags are incompatible"
8112 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8114 #: builtin/push.c:411
8115 msgid "--all can't be combined with refspecs"
8116 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8118 #: builtin/push.c:416
8119 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8120 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8122 #: builtin/push.c:417
8123 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8124 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8126 #: builtin/push.c:422
8127 msgid "--all and --mirror are incompatible"
8128 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8130 #: builtin/push.c:482
8134 #: builtin/push.c:483
8135 msgid "push all refs"
8136 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8138 #: builtin/push.c:484
8139 msgid "mirror all refs"
8140 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8142 #: builtin/push.c:486
8144 msgstr "xóa các tham chiếu"
8146 #: builtin/push.c:487
8147 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8148 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8150 #: builtin/push.c:490
8151 msgid "force updates"
8152 msgstr "ép buộc cập nhật"
8154 #: builtin/push.c:492
8155 msgid "refname>:<expect"
8156 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8158 #: builtin/push.c:493
8159 msgid "require old value of ref to be at this value"
8160 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8162 #: builtin/push.c:495
8166 #: builtin/push.c:496
8167 msgid "control recursive pushing of submodules"
8168 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8170 #: builtin/push.c:498
8171 msgid "use thin pack"
8172 msgstr "tạo gói nhẹ"
8174 #: builtin/push.c:499 builtin/push.c:500
8175 msgid "receive pack program"
8176 msgstr "chương trình nhận gói"
8178 #: builtin/push.c:501
8179 msgid "set upstream for git pull/status"
8180 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8182 #: builtin/push.c:504
8183 msgid "prune locally removed refs"
8184 msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
8186 #: builtin/push.c:506
8187 msgid "bypass pre-push hook"
8188 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8190 #: builtin/push.c:507
8191 msgid "push missing but relevant tags"
8192 msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
8194 #: builtin/push.c:517
8195 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8196 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8198 #: builtin/push.c:519
8199 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8200 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
8202 #: builtin/read-tree.c:36
8204 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8205 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8206 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8208 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8209 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8210 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8213 #: builtin/read-tree.c:109
8214 msgid "write resulting index to <file>"
8215 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8217 #: builtin/read-tree.c:112
8218 msgid "only empty the index"
8219 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8221 #: builtin/read-tree.c:114
8225 #: builtin/read-tree.c:116
8226 msgid "perform a merge in addition to a read"
8227 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8229 #: builtin/read-tree.c:118
8230 msgid "3-way merge if no file level merging required"
8232 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8234 #: builtin/read-tree.c:120
8235 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8236 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8238 #: builtin/read-tree.c:122
8239 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8240 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8242 #: builtin/read-tree.c:123
8243 msgid "<subdirectory>/"
8244 msgstr "<thư-mục-con>/"
8246 #: builtin/read-tree.c:124
8247 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8248 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8250 #: builtin/read-tree.c:127
8251 msgid "update working tree with merge result"
8252 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8254 #: builtin/read-tree.c:129
8258 #: builtin/read-tree.c:130
8259 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8260 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8262 #: builtin/read-tree.c:133
8263 msgid "don't check the working tree after merging"
8264 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8266 #: builtin/read-tree.c:134
8267 msgid "don't update the index or the work tree"
8268 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8270 #: builtin/read-tree.c:136
8271 msgid "skip applying sparse checkout filter"
8272 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8274 #: builtin/read-tree.c:138
8275 msgid "debug unpack-trees"
8276 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8278 #: builtin/reflog.c:499
8280 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8281 msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8283 #: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8285 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8286 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8288 #: builtin/remote.c:12
8289 msgid "git remote [-v | --verbose]"
8290 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8292 #: builtin/remote.c:13
8294 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8295 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8297 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8298 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8300 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8301 msgid "git remote rename <old> <new>"
8302 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8304 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8305 msgid "git remote remove <name>"
8306 msgstr "git remote remove <tên>"
8308 #: builtin/remote.c:16
8309 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8310 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8312 #: builtin/remote.c:17
8313 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8314 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8316 #: builtin/remote.c:18
8317 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8318 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8320 #: builtin/remote.c:19
8322 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8324 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8326 #: builtin/remote.c:20
8327 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8328 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8330 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8331 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8332 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8334 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8335 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8336 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8338 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8339 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8340 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8342 #: builtin/remote.c:28
8343 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8344 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8346 #: builtin/remote.c:43
8347 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8348 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8350 #: builtin/remote.c:48
8351 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8352 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8354 #: builtin/remote.c:49
8355 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8356 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8358 #: builtin/remote.c:54
8359 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8360 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8362 #: builtin/remote.c:59
8363 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8364 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8366 #: builtin/remote.c:64
8367 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8368 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8370 #: builtin/remote.c:88
8373 msgstr "Đang cập nhật %s"
8375 #: builtin/remote.c:120
8377 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8378 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8380 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8381 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8383 #: builtin/remote.c:137
8385 msgid "unknown mirror argument: %s"
8386 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8388 #: builtin/remote.c:153
8389 msgid "fetch the remote branches"
8390 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8392 #: builtin/remote.c:155
8393 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8394 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8396 #: builtin/remote.c:158
8397 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8398 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8400 #: builtin/remote.c:160
8401 msgid "branch(es) to track"
8402 msgstr "các nhánh để theo dõi"
8404 #: builtin/remote.c:161
8405 msgid "master branch"
8406 msgstr "nhánh master"
8408 #: builtin/remote.c:162
8412 #: builtin/remote.c:163
8413 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8414 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8416 #: builtin/remote.c:175
8417 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8418 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8420 #: builtin/remote.c:177
8421 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8422 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8424 #: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:640
8426 msgid "remote %s already exists."
8427 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8429 #: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:644
8431 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8432 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8434 #: builtin/remote.c:233
8436 msgid "Could not setup master '%s'"
8437 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8439 #: builtin/remote.c:288
8441 msgid "more than one %s"
8442 msgstr "nhiều hơn một %s"
8444 #: builtin/remote.c:333
8446 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8447 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8449 #: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
8453 #: builtin/remote.c:446
8457 #: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
8459 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8460 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8462 #: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:794 builtin/remote.c:894
8464 msgid "No such remote: %s"
8465 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8467 #: builtin/remote.c:650
8469 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8470 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8472 #: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:846
8474 msgid "Could not remove config section '%s'"
8475 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8477 #: builtin/remote.c:671
8480 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8482 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8484 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8486 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8488 #: builtin/remote.c:677
8490 msgid "Could not append '%s'"
8491 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8493 #: builtin/remote.c:688
8495 msgid "Could not set '%s'"
8496 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8498 #: builtin/remote.c:710
8500 msgid "deleting '%s' failed"
8501 msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
8503 #: builtin/remote.c:744
8505 msgid "creating '%s' failed"
8506 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8508 #: builtin/remote.c:765
8510 msgid "Could not remove branch %s"
8511 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8513 #: builtin/remote.c:832
8515 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8516 "to delete it, use:"
8518 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8519 "to delete them, use:"
8521 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8522 "để xóa đi, sử dụng:"
8524 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8526 "để xóa đi, sử dụng:"
8528 #: builtin/remote.c:947
8530 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8531 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8533 #: builtin/remote.c:950
8535 msgstr " được theo dõi"
8537 #: builtin/remote.c:952
8538 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8539 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8541 #: builtin/remote.c:954
8545 #: builtin/remote.c:995
8547 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8548 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8550 #: builtin/remote.c:1002
8552 msgid "rebases onto remote %s"
8553 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8555 #: builtin/remote.c:1005
8557 msgid " merges with remote %s"
8558 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8560 #: builtin/remote.c:1006
8561 msgid " and with remote"
8562 msgstr " và với máy chủ"
8564 #: builtin/remote.c:1008
8566 msgid "merges with remote %s"
8567 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8569 #: builtin/remote.c:1009
8570 msgid " and with remote"
8571 msgstr " và với máy chủ"
8573 #: builtin/remote.c:1055
8577 #: builtin/remote.c:1058
8581 #: builtin/remote.c:1062
8583 msgstr "đã cập nhật"
8585 #: builtin/remote.c:1065
8586 msgid "fast-forwardable"
8587 msgstr "có-thể-fast-forward"
8589 #: builtin/remote.c:1068
8590 msgid "local out of date"
8591 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8593 #: builtin/remote.c:1075
8595 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8596 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8598 #: builtin/remote.c:1078
8600 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8601 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8603 #: builtin/remote.c:1082
8605 msgid " %-*s forces to %s"
8606 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8608 #: builtin/remote.c:1085
8610 msgid " %-*s pushes to %s"
8611 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
8613 #: builtin/remote.c:1153
8614 msgid "do not query remotes"
8615 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8617 #: builtin/remote.c:1180
8620 msgstr "* máy chủ %s"
8622 #: builtin/remote.c:1181
8624 msgid " Fetch URL: %s"
8625 msgstr " URL để lấy về: %s"
8627 #: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1329
8629 msgstr "(không có URL)"
8631 #: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1193
8633 msgid " Push URL: %s"
8634 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
8636 #: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1199
8638 msgid " HEAD branch: %s"
8639 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8641 #: builtin/remote.c:1201
8644 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8645 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8647 #: builtin/remote.c:1213
8649 msgid " Remote branch:%s"
8650 msgid_plural " Remote branches:%s"
8651 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
8652 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8654 #: builtin/remote.c:1216 builtin/remote.c:1243
8655 msgid " (status not queried)"
8656 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8658 #: builtin/remote.c:1225
8659 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8660 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8661 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8662 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8664 #: builtin/remote.c:1233
8665 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8666 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8668 #: builtin/remote.c:1240
8670 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8671 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8672 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8673 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8675 #: builtin/remote.c:1261
8676 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8677 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8679 #: builtin/remote.c:1263
8680 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8681 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8683 #: builtin/remote.c:1278
8684 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8685 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8687 #: builtin/remote.c:1280
8688 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8689 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8691 #: builtin/remote.c:1290
8693 msgid "Could not delete %s"
8694 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8696 #: builtin/remote.c:1298
8698 msgid "Not a valid ref: %s"
8699 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8701 #: builtin/remote.c:1300
8703 msgid "Could not setup %s"
8704 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8706 #: builtin/remote.c:1318
8708 msgid " %s will become dangling!"
8709 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8711 #: builtin/remote.c:1319
8713 msgid " %s has become dangling!"
8714 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8716 #: builtin/remote.c:1325
8719 msgstr "Đang xén bớt %s"
8721 #: builtin/remote.c:1326
8726 #: builtin/remote.c:1349
8728 msgid " * [would prune] %s"
8729 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8731 #: builtin/remote.c:1352
8733 msgid " * [pruned] %s"
8734 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8736 #: builtin/remote.c:1397
8737 msgid "prune remotes after fetching"
8738 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8740 #: builtin/remote.c:1463 builtin/remote.c:1537
8742 msgid "No such remote '%s'"
8743 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8745 #: builtin/remote.c:1483
8749 #: builtin/remote.c:1490
8750 msgid "no remote specified"
8751 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8753 #: builtin/remote.c:1512
8754 msgid "manipulate push URLs"
8755 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8757 #: builtin/remote.c:1514
8761 #: builtin/remote.c:1516
8765 #: builtin/remote.c:1523
8766 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8767 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8769 #: builtin/remote.c:1563
8771 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8772 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8774 #: builtin/remote.c:1571
8776 msgid "No such URL found: %s"
8777 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8779 #: builtin/remote.c:1573
8780 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8781 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8783 #: builtin/remote.c:1587
8784 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8785 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8787 #: builtin/repack.c:17
8788 msgid "git repack [options]"
8789 msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8791 #: builtin/repack.c:160
8792 msgid "pack everything in a single pack"
8793 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8795 #: builtin/repack.c:162
8796 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8797 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8799 #: builtin/repack.c:165
8800 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8801 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8803 #: builtin/repack.c:167
8804 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8805 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8807 #: builtin/repack.c:169
8808 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8809 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8811 #: builtin/repack.c:171
8812 msgid "do not run git-update-server-info"
8813 msgstr "không chạy git-update-server-info"
8815 #: builtin/repack.c:174
8816 msgid "pass --local to git-pack-objects"
8817 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8819 #: builtin/repack.c:176
8820 msgid "write bitmap index"
8821 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
8823 #: builtin/repack.c:177
8825 msgstr "ngày ước tính"
8827 #: builtin/repack.c:178
8828 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8829 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8831 #: builtin/repack.c:180
8832 msgid "size of the window used for delta compression"
8833 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
8835 #: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
8839 #: builtin/repack.c:182
8840 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
8841 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
8843 #: builtin/repack.c:184
8844 msgid "limits the maximum delta depth"
8845 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
8847 #: builtin/repack.c:186
8848 msgid "maximum size of each packfile"
8849 msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
8851 #: builtin/repack.c:188
8852 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
8853 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
8855 #: builtin/repack.c:374
8857 msgid "removing '%s' failed"
8858 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
8860 #: builtin/replace.c:19
8861 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8862 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8864 #: builtin/replace.c:20
8865 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
8866 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
8868 #: builtin/replace.c:21
8869 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
8870 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
8872 #: builtin/replace.c:22
8873 msgid "git replace -d <object>..."
8874 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8876 #: builtin/replace.c:23
8877 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
8878 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
8880 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:360 builtin/replace.c:388
8882 msgid "Not a valid object name: '%s'"
8883 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
8885 #: builtin/replace.c:352
8887 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
8888 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
8890 #: builtin/replace.c:354
8892 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
8893 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
8895 #: builtin/replace.c:365
8898 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
8899 "instead of --graft"
8901 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
8902 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
8904 #: builtin/replace.c:398
8906 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
8907 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
8909 #: builtin/replace.c:399
8910 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
8911 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
8913 #: builtin/replace.c:405
8915 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
8916 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
8918 #: builtin/replace.c:429
8919 msgid "list replace refs"
8920 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8922 #: builtin/replace.c:430
8923 msgid "delete replace refs"
8924 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8926 #: builtin/replace.c:431
8927 msgid "edit existing object"
8928 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
8930 #: builtin/replace.c:432
8931 msgid "change a commit's parents"
8932 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
8934 #: builtin/replace.c:433
8935 msgid "replace the ref if it exists"
8936 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8938 #: builtin/replace.c:434
8939 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
8940 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
8942 #: builtin/replace.c:435
8943 msgid "use this format"
8944 msgstr "dùng định dạng này"
8946 #: builtin/rerere.c:12
8947 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8948 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8950 #: builtin/rerere.c:57
8951 msgid "register clean resolutions in index"
8952 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8954 #: builtin/reset.c:25
8956 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8958 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8960 #: builtin/reset.c:26
8961 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8962 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8964 #: builtin/reset.c:27
8965 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8966 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8968 #: builtin/reset.c:33
8972 #: builtin/reset.c:33
8976 #: builtin/reset.c:33
8980 #: builtin/reset.c:33
8984 #: builtin/reset.c:33
8988 #: builtin/reset.c:73
8989 msgid "You do not have a valid HEAD."
8990 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8992 #: builtin/reset.c:75
8993 msgid "Failed to find tree of HEAD."
8994 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8996 #: builtin/reset.c:81
8998 msgid "Failed to find tree of %s."
8999 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9001 #: builtin/reset.c:99
9003 msgid "HEAD is now at %s"
9004 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9006 #: builtin/reset.c:182
9008 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9009 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9011 #: builtin/reset.c:275
9012 msgid "be quiet, only report errors"
9013 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9015 #: builtin/reset.c:277
9016 msgid "reset HEAD and index"
9017 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9019 #: builtin/reset.c:278
9020 msgid "reset only HEAD"
9021 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9023 #: builtin/reset.c:280 builtin/reset.c:282
9024 msgid "reset HEAD, index and working tree"
9025 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9027 #: builtin/reset.c:284
9028 msgid "reset HEAD but keep local changes"
9029 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9031 #: builtin/reset.c:287
9032 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9033 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9035 #: builtin/reset.c:304
9037 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9038 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9040 #: builtin/reset.c:307 builtin/reset.c:315
9042 msgid "Could not parse object '%s'."
9043 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9045 #: builtin/reset.c:312
9047 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9048 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9050 #: builtin/reset.c:321
9051 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9052 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9054 #: builtin/reset.c:330
9055 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9057 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9058 "reset -- <đường_dẫn>”."
9060 #: builtin/reset.c:332
9062 msgid "Cannot do %s reset with paths."
9063 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9065 #: builtin/reset.c:342
9067 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9068 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9070 #: builtin/reset.c:346
9071 msgid "-N can only be used with --mixed"
9072 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9074 #: builtin/reset.c:363
9075 msgid "Unstaged changes after reset:"
9076 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9078 #: builtin/reset.c:369
9080 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9081 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9083 #: builtin/reset.c:373
9084 msgid "Could not write new index file."
9085 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9087 #: builtin/rev-parse.c:360
9088 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
9089 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
9091 #: builtin/rev-parse.c:365
9092 msgid "keep the `--` passed as an arg"
9093 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9095 #: builtin/rev-parse.c:367
9096 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9097 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9099 #: builtin/rev-parse.c:370
9100 msgid "output in stuck long form"
9101 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9103 #: builtin/rev-parse.c:498
9105 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
9106 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9107 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
9109 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9111 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
9112 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
9113 " hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
9115 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9117 #: builtin/revert.c:22
9118 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
9119 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9121 #: builtin/revert.c:23
9122 msgid "git revert <subcommand>"
9123 msgstr "git revert <lệnh-con>"
9125 #: builtin/revert.c:28
9126 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9127 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9129 #: builtin/revert.c:29
9130 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9131 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9133 #: builtin/revert.c:71
9135 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9136 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9138 #: builtin/revert.c:80
9139 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9140 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9142 #: builtin/revert.c:81
9143 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9144 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9146 #: builtin/revert.c:82
9147 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9148 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9150 #: builtin/revert.c:83
9151 msgid "don't automatically commit"
9152 msgstr "không commit một cách tự động."
9154 #: builtin/revert.c:84
9155 msgid "edit the commit message"
9156 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9158 #: builtin/revert.c:87
9159 msgid "parent number"
9160 msgstr "số của cha mẹ"
9162 #: builtin/revert.c:89
9163 msgid "merge strategy"
9164 msgstr "chiến lược hòa trộn"
9166 #: builtin/revert.c:90
9170 #: builtin/revert.c:91
9171 msgid "option for merge strategy"
9172 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9174 #: builtin/revert.c:104
9175 msgid "append commit name"
9176 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9178 #: builtin/revert.c:105
9179 msgid "allow fast-forward"
9180 msgstr "cho phép fast-forward"
9182 #: builtin/revert.c:106
9183 msgid "preserve initially empty commits"
9184 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9186 #: builtin/revert.c:107
9187 msgid "allow commits with empty messages"
9188 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9190 #: builtin/revert.c:108
9191 msgid "keep redundant, empty commits"
9192 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9194 #: builtin/revert.c:112
9195 msgid "program error"
9196 msgstr "lỗi chương trình"
9198 #: builtin/revert.c:197
9199 msgid "revert failed"
9200 msgstr "revert gặp lỗi"
9202 #: builtin/revert.c:212
9203 msgid "cherry-pick failed"
9204 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9207 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9208 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9212 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9213 "uses a .git directory:"
9215 "the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
9216 "use a .git directory:"
9218 "mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9219 "dùng một thư mục .git:"
9221 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9222 "dùng một thư mục .git:"
9227 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9230 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9235 "the following file has staged content different from both the\n"
9236 "file and the HEAD:"
9238 "the following files have staged content different from both the\n"
9239 "file and the HEAD:"
9241 "tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9244 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9250 "(use -f to force removal)"
9253 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9256 msgid "the following file has changes staged in the index:"
9257 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9258 msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9259 msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9261 #: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9264 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9267 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9270 msgid "the following file has local modifications:"
9271 msgid_plural "the following files have local modifications:"
9272 msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9273 msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9276 msgid "do not list removed files"
9277 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9280 msgid "only remove from the index"
9281 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9284 msgid "override the up-to-date check"
9285 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9288 msgid "allow recursive removal"
9289 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9292 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9293 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9297 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9298 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9302 msgid "git rm: unable to remove %s"
9303 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9305 #: builtin/shortlog.c:13
9306 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9307 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9309 #: builtin/shortlog.c:131
9311 msgid "Missing author: %s"
9312 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9314 #: builtin/shortlog.c:230
9315 msgid "sort output according to the number of commits per author"
9316 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9318 #: builtin/shortlog.c:232
9319 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9320 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9322 #: builtin/shortlog.c:234
9323 msgid "Show the email address of each author"
9324 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9326 #: builtin/shortlog.c:235
9328 msgstr "w[,i1[,i2]]"
9330 #: builtin/shortlog.c:236
9331 msgid "Linewrap output"
9332 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9334 #: builtin/show-branch.c:9
9336 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9337 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9338 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9341 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9342 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9343 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9346 #: builtin/show-branch.c:10
9347 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9348 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9350 #: builtin/show-branch.c:649
9351 msgid "show remote-tracking and local branches"
9352 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9354 #: builtin/show-branch.c:651
9355 msgid "show remote-tracking branches"
9356 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9358 #: builtin/show-branch.c:653
9359 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9360 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9362 #: builtin/show-branch.c:655
9363 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9364 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9366 #: builtin/show-branch.c:657
9367 msgid "synonym to more=-1"
9368 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9370 #: builtin/show-branch.c:658
9371 msgid "suppress naming strings"
9372 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9374 #: builtin/show-branch.c:660
9375 msgid "include the current branch"
9376 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9378 #: builtin/show-branch.c:662
9379 msgid "name commits with their object names"
9380 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9382 #: builtin/show-branch.c:664
9383 msgid "show possible merge bases"
9384 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9386 #: builtin/show-branch.c:666
9387 msgid "show refs unreachable from any other ref"
9388 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9390 #: builtin/show-branch.c:668
9391 msgid "show commits in topological order"
9392 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9394 #: builtin/show-branch.c:671
9395 msgid "show only commits not on the first branch"
9396 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9398 #: builtin/show-branch.c:673
9399 msgid "show merges reachable from only one tip"
9400 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9402 #: builtin/show-branch.c:675
9403 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9404 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9406 #: builtin/show-branch.c:678
9407 msgid "<n>[,<base>]"
9408 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9410 #: builtin/show-branch.c:679
9411 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9412 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9414 #: builtin/show-ref.c:10
9416 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9417 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9419 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9420 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9422 #: builtin/show-ref.c:11
9423 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9424 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9426 #: builtin/show-ref.c:168
9427 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9428 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9430 #: builtin/show-ref.c:169
9431 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9432 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9434 #: builtin/show-ref.c:170
9435 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9437 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
9440 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9441 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9442 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9444 #: builtin/show-ref.c:177
9445 msgid "dereference tags into object IDs"
9446 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9448 #: builtin/show-ref.c:179
9449 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9450 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9452 #: builtin/show-ref.c:183
9453 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9455 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9457 #: builtin/show-ref.c:185
9458 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9460 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9463 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9464 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9465 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9467 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9468 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9469 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9471 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9472 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9474 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9476 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9477 msgid "delete symbolic ref"
9478 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9480 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9481 msgid "shorten ref output"
9482 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9484 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
9488 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
9489 msgid "reason of the update"
9490 msgstr "lý do cập nhật"
9494 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9496 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9499 msgid "git tag -d <tagname>..."
9500 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9504 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9505 "\t\t[<pattern>...]"
9507 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9511 msgid "git tag -v <tagname>..."
9512 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9516 msgid "malformed object at '%s'"
9517 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9519 #: builtin/tag.c:301
9521 msgid "tag name too long: %.*s..."
9522 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9524 #: builtin/tag.c:306
9526 msgid "tag '%s' not found."
9527 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9529 #: builtin/tag.c:321
9531 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9532 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9534 #: builtin/tag.c:333
9536 msgid "could not verify the tag '%s'"
9537 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9539 #: builtin/tag.c:343
9543 "Write a message for tag:\n"
9545 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9548 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9550 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9552 #: builtin/tag.c:347
9556 "Write a message for tag:\n"
9558 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9562 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9564 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9567 #: builtin/tag.c:371
9569 msgid "unsupported sort specification '%s'"
9570 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9572 #: builtin/tag.c:373
9574 msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9575 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9577 #: builtin/tag.c:428
9578 msgid "unable to sign the tag"
9579 msgstr "không thể ký thẻ"
9581 #: builtin/tag.c:430
9582 msgid "unable to write tag file"
9583 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9585 #: builtin/tag.c:455
9586 msgid "bad object type."
9587 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9589 #: builtin/tag.c:468
9590 msgid "tag header too big."
9591 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9593 #: builtin/tag.c:504
9594 msgid "no tag message?"
9595 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9597 #: builtin/tag.c:510
9599 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9600 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9602 #: builtin/tag.c:559
9603 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9604 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9606 #: builtin/tag.c:561
9608 msgid "malformed object name '%s'"
9609 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9611 #: builtin/tag.c:588
9612 msgid "list tag names"
9613 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9615 #: builtin/tag.c:590
9616 msgid "print <n> lines of each tag message"
9617 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9619 #: builtin/tag.c:592
9623 #: builtin/tag.c:593
9625 msgstr "thẩm tra thẻ"
9627 #: builtin/tag.c:595
9628 msgid "Tag creation options"
9629 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9631 #: builtin/tag.c:597
9632 msgid "annotated tag, needs a message"
9633 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9635 #: builtin/tag.c:599
9637 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9639 #: builtin/tag.c:601
9640 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9641 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9643 #: builtin/tag.c:605
9644 msgid "use another key to sign the tag"
9645 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9647 #: builtin/tag.c:606
9648 msgid "replace the tag if exists"
9649 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9651 #: builtin/tag.c:607
9652 msgid "show tag list in columns"
9653 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9655 #: builtin/tag.c:609
9657 msgstr "sắp xếp các thẻ"
9659 #: builtin/tag.c:613
9660 msgid "Tag listing options"
9661 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9663 #: builtin/tag.c:616 builtin/tag.c:622
9664 msgid "print only tags that contain the commit"
9665 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9667 #: builtin/tag.c:628
9668 msgid "print only tags of the object"
9669 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9671 #: builtin/tag.c:654
9672 msgid "--column and -n are incompatible"
9673 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9675 #: builtin/tag.c:666
9676 msgid "--sort and -n are incompatible"
9677 msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9679 #: builtin/tag.c:673
9680 msgid "-n option is only allowed with -l."
9681 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9683 #: builtin/tag.c:675
9684 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9685 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9687 #: builtin/tag.c:677
9688 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9689 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9691 #: builtin/tag.c:685
9692 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9693 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9695 #: builtin/tag.c:705
9696 msgid "too many params"
9697 msgstr "quá nhiều đối số"
9699 #: builtin/tag.c:711
9701 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9702 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9704 #: builtin/tag.c:716
9706 msgid "tag '%s' already exists"
9707 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9709 #: builtin/tag.c:734
9711 msgid "%s: cannot lock the ref"
9712 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9714 #: builtin/tag.c:736
9716 msgid "%s: cannot update the ref"
9717 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9719 #: builtin/tag.c:738
9721 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9722 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9724 #: builtin/unpack-objects.c:483
9725 msgid "Unpacking objects"
9726 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9728 #: builtin/update-index.c:402
9729 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9730 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9732 #: builtin/update-index.c:755
9733 msgid "continue refresh even when index needs update"
9734 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9736 #: builtin/update-index.c:758
9737 msgid "refresh: ignore submodules"
9738 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9740 #: builtin/update-index.c:761
9741 msgid "do not ignore new files"
9742 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9744 #: builtin/update-index.c:763
9745 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9746 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9748 #: builtin/update-index.c:765
9749 msgid "notice files missing from worktree"
9750 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9752 #: builtin/update-index.c:767
9753 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9755 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9757 #: builtin/update-index.c:770
9758 msgid "refresh stat information"
9759 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9761 #: builtin/update-index.c:774
9762 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9763 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9765 #: builtin/update-index.c:778
9766 msgid "<mode>,<object>,<path>"
9767 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9769 #: builtin/update-index.c:779
9770 msgid "add the specified entry to the index"
9771 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9773 #: builtin/update-index.c:783
9777 #: builtin/update-index.c:784
9778 msgid "override the executable bit of the listed files"
9779 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9781 #: builtin/update-index.c:788
9782 msgid "mark files as \"not changing\""
9783 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9785 #: builtin/update-index.c:791
9786 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9787 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
9789 #: builtin/update-index.c:794
9790 msgid "mark files as \"index-only\""
9791 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9793 #: builtin/update-index.c:797
9794 msgid "clear skip-worktree bit"
9795 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9797 #: builtin/update-index.c:800
9798 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9800 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9802 #: builtin/update-index.c:802
9803 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9805 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9808 #: builtin/update-index.c:804
9809 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9810 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9812 #: builtin/update-index.c:806
9813 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9814 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9816 #: builtin/update-index.c:810
9817 msgid "add entries from standard input to the index"
9818 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9820 #: builtin/update-index.c:814
9821 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9822 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9824 #: builtin/update-index.c:818
9825 msgid "only update entries that differ from HEAD"
9826 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9828 #: builtin/update-index.c:822
9829 msgid "ignore files missing from worktree"
9830 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9832 #: builtin/update-index.c:825
9833 msgid "report actions to standard output"
9834 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9836 #: builtin/update-index.c:827
9837 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9838 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9840 #: builtin/update-index.c:831
9841 msgid "write index in this format"
9842 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9844 #: builtin/update-index.c:833
9845 msgid "enable or disable split index"
9846 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
9848 #: builtin/update-ref.c:9
9849 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9850 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9852 #: builtin/update-ref.c:10
9853 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
9854 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9856 #: builtin/update-ref.c:11
9857 msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
9858 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
9860 #: builtin/update-ref.c:350
9861 msgid "delete the reference"
9862 msgstr "xóa tham chiếu"
9864 #: builtin/update-ref.c:352
9865 msgid "update <refname> not the one it points to"
9866 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9868 #: builtin/update-ref.c:353
9869 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
9870 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
9872 #: builtin/update-ref.c:354
9873 msgid "read updates from stdin"
9874 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9876 #: builtin/update-server-info.c:6
9877 msgid "git update-server-info [--force]"
9878 msgstr "git update-server-info [--force]"
9880 #: builtin/update-server-info.c:14
9881 msgid "update the info files from scratch"
9882 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9884 #: builtin/verify-commit.c:17
9885 msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
9886 msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..."
9888 #: builtin/verify-commit.c:75
9889 msgid "print commit contents"
9890 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
9892 #: builtin/verify-pack.c:55
9893 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9894 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9896 #: builtin/verify-pack.c:65
9900 #: builtin/verify-pack.c:67
9901 msgid "show statistics only"
9902 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9904 #: builtin/verify-tag.c:17
9905 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9906 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9908 #: builtin/verify-tag.c:73
9909 msgid "print tag contents"
9910 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9912 #: builtin/write-tree.c:13
9913 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9914 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9916 #: builtin/write-tree.c:26
9920 #: builtin/write-tree.c:27
9921 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9922 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9924 #: builtin/write-tree.c:30
9925 msgid "only useful for debugging"
9926 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9930 "'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9931 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9932 "to read about a specific subcommand or concept."
9934 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9935 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9936 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9938 #: parse-options.h:143
9940 msgstr "ngày hết hạn"
9942 #: parse-options.h:158
9943 msgid "no-op (backward compatibility)"
9944 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9946 #: parse-options.h:232
9947 msgid "be more verbose"
9948 msgstr "chi tiết hơn nữa"
9950 #: parse-options.h:234
9951 msgid "be more quiet"
9952 msgstr "im lặng hơn nữa"
9954 #: parse-options.h:240
9955 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9956 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9959 msgid "Add file contents to the index"
9960 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9963 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9964 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9967 msgid "List, create, or delete branches"
9968 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9971 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9972 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9975 msgid "Clone a repository into a new directory"
9976 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9979 msgid "Record changes to the repository"
9980 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9983 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9985 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9986 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9989 msgid "Download objects and refs from another repository"
9990 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9993 msgid "Print lines matching a pattern"
9994 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9997 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9998 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10000 #: common-cmds.h:18
10001 msgid "Show commit logs"
10002 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10004 #: common-cmds.h:19
10005 msgid "Join two or more development histories together"
10006 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10008 #: common-cmds.h:20
10009 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10010 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10012 #: common-cmds.h:21
10013 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10014 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10016 #: common-cmds.h:22
10017 msgid "Update remote refs along with associated objects"
10018 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10020 #: common-cmds.h:23
10021 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10023 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10024 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10026 #: common-cmds.h:24
10027 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10028 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10030 #: common-cmds.h:25
10031 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10032 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10034 #: common-cmds.h:26
10035 msgid "Show various types of objects"
10036 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10038 #: common-cmds.h:27
10039 msgid "Show the working tree status"
10040 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10042 #: common-cmds.h:28
10043 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10044 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10047 msgid "You need to set your committer info first"
10048 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10052 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10053 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10055 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10056 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10061 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10062 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10063 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10065 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10066 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10068 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10069 "\"$cmdline --abort\"."
10072 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10073 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10076 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10077 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10080 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10082 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
10086 "Did you hand edit your patch?\n"
10087 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10089 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10090 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10093 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10094 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
10097 msgid "Failed to merge in the changes."
10098 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10101 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10102 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10106 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10107 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10110 msgid "Patch format detection failed."
10111 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10115 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10116 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10118 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10119 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10123 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10124 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10127 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10128 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10133 "Stray $dotest directory found.\n"
10134 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10136 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10137 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10140 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10141 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10145 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10146 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10151 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
10152 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10153 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10155 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10156 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10158 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10162 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10163 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10166 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10168 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10171 msgid "Commit Body is:"
10172 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10174 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10175 #. in your translation. The program will only accept English
10176 #. input at this point.
10178 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10180 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10185 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10186 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10190 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10191 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10192 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10194 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10195 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10196 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10201 "You still have unmerged paths in your index\n"
10202 "did you forget to use 'git add'?"
10204 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10205 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10208 msgid "No changes -- Patch already applied."
10209 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10213 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10214 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10219 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
10222 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10226 msgid "applying to an empty history"
10227 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10229 #: git-bisect.sh:48
10230 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10231 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10233 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10234 #. translation. The program will only accept English input
10236 #: git-bisect.sh:54
10237 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10238 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10240 #: git-bisect.sh:95
10242 msgid "unrecognised option: '$arg'"
10243 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10245 #: git-bisect.sh:99
10247 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10248 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10250 #: git-bisect.sh:117
10251 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10252 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10254 #: git-bisect.sh:130
10257 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10259 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10262 #: git-bisect.sh:140
10263 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10264 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10266 #: git-bisect.sh:144
10267 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10268 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
10270 #: git-bisect.sh:189
10272 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10273 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10275 #: git-bisect.sh:218
10277 msgid "Bad rev input: $arg"
10278 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10280 #: git-bisect.sh:232
10281 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10282 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10284 #: git-bisect.sh:244
10286 msgid "Bad rev input: $rev"
10287 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10289 #: git-bisect.sh:250
10290 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10291 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10293 #: git-bisect.sh:273
10294 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10295 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10297 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10298 #. translation. The program will only accept English input
10300 #: git-bisect.sh:279
10301 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10302 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10304 #: git-bisect.sh:289
10306 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10307 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10309 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10310 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10312 #: git-bisect.sh:292
10314 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10315 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10316 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10318 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10319 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10321 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10323 #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10324 msgid "We are not bisecting."
10325 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10327 #: git-bisect.sh:370
10329 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10330 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10332 #: git-bisect.sh:379
10335 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10336 "Try 'git bisect reset <commit>'."
10338 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10339 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10341 #: git-bisect.sh:406
10342 msgid "No logfile given"
10343 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10345 #: git-bisect.sh:407
10347 msgid "cannot read $file for replaying"
10348 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10350 #: git-bisect.sh:424
10351 msgid "?? what are you talking about?"
10352 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10354 #: git-bisect.sh:436
10356 msgid "running $command"
10357 msgstr "đang chạy lệnh $command"
10359 #: git-bisect.sh:443
10362 "bisect run failed:\n"
10363 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10365 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10366 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10368 #: git-bisect.sh:469
10369 msgid "bisect run cannot continue any more"
10370 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10372 #: git-bisect.sh:475
10375 "bisect run failed:\n"
10376 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
10378 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10379 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10381 #: git-bisect.sh:482
10382 msgid "bisect run success"
10383 msgstr "bisect chạy thành công"
10387 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10388 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10389 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
10391 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10392 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10393 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
10397 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10399 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10402 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10404 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10410 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10411 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10412 "Warning: commit $orig_head."
10414 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10415 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10416 "Cảnh báo: commit $orig_head."
10419 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10420 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10423 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10424 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10426 #: git-rebase.sh:57
10428 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10429 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10430 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10433 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10434 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10436 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10437 "rebase --abort\"."
10439 #: git-rebase.sh:165
10440 msgid "Applied autostash."
10441 msgstr "Đã áp dụng autostash."
10443 #: git-rebase.sh:168
10445 msgid "Cannot store $stash_sha1"
10446 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10448 #: git-rebase.sh:169
10450 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10451 "Your changes are safe in the stash.\n"
10452 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10454 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10455 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10456 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10459 #: git-rebase.sh:208
10460 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10461 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10463 #: git-rebase.sh:213
10464 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10466 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10469 #: git-rebase.sh:351
10470 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10471 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10473 #: git-rebase.sh:356
10474 msgid "No rebase in progress?"
10475 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10477 #: git-rebase.sh:367
10478 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10480 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10483 #: git-rebase.sh:374
10484 msgid "Cannot read HEAD"
10485 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10487 #: git-rebase.sh:377
10489 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10490 "mark them as resolved using git add"
10492 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10493 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10495 #: git-rebase.sh:395
10497 msgid "Could not move back to $head_name"
10498 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10500 #: git-rebase.sh:414
10503 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10504 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10505 "case, please try\n"
10506 "\t$cmd_live_rebase\n"
10507 "If that is not the case, please\n"
10508 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10509 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10512 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10513 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10514 "như vậy, xin hãy thử\n"
10515 "\t$cmd_live_rebase\n"
10516 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10517 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10518 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10519 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10521 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10523 #: git-rebase.sh:465
10525 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10526 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10528 #: git-rebase.sh:489
10530 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10531 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10533 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10535 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10536 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10538 #: git-rebase.sh:501
10540 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10541 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10543 #: git-rebase.sh:524
10545 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10546 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10548 #: git-rebase.sh:557
10549 msgid "Cannot autostash"
10550 msgstr "Không thể autostash"
10552 #: git-rebase.sh:562
10554 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10555 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10557 #: git-rebase.sh:566
10558 msgid "Please commit or stash them."
10559 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10561 #: git-rebase.sh:586
10563 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10564 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10566 #: git-rebase.sh:590
10568 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10569 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10571 #: git-rebase.sh:601
10573 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10574 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10576 #: git-rebase.sh:610
10577 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10579 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10581 #: git-rebase.sh:620
10583 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10584 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10587 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10589 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10592 msgid "You do not have the initial commit yet"
10593 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10596 msgid "Cannot save the current index state"
10597 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10599 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
10600 msgid "Cannot save the current worktree state"
10601 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10603 #: git-stash.sh:141
10604 msgid "No changes selected"
10605 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10607 #: git-stash.sh:144
10608 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10609 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10611 #: git-stash.sh:157
10612 msgid "Cannot record working tree state"
10613 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10615 #: git-stash.sh:191
10617 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10618 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10620 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10621 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10622 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10623 #. up the second line with however many characters the
10624 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10625 #. English this is:
10627 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10628 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10629 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10630 #: git-stash.sh:238
10633 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10634 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10636 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10637 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10638 " dùng git stash save -- \"$option\""
10640 #: git-stash.sh:259
10641 msgid "No local changes to save"
10642 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10644 #: git-stash.sh:263
10645 msgid "Cannot initialize stash"
10646 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10648 #: git-stash.sh:267
10649 msgid "Cannot save the current status"
10650 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10652 #: git-stash.sh:285
10653 msgid "Cannot remove worktree changes"
10654 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10656 #: git-stash.sh:384
10657 msgid "No stash found."
10658 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10660 #: git-stash.sh:391
10662 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10663 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10665 #: git-stash.sh:397
10667 msgid "$reference is not valid reference"
10668 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10670 #: git-stash.sh:425
10672 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10673 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10675 #: git-stash.sh:436
10677 msgid "'$args' is not a stash reference"
10678 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10680 #: git-stash.sh:444
10681 msgid "unable to refresh index"
10682 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10684 #: git-stash.sh:448
10685 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10686 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10688 #: git-stash.sh:456
10689 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10690 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10692 #: git-stash.sh:458
10693 msgid "Could not save index tree"
10694 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10696 #: git-stash.sh:492
10697 msgid "Cannot unstage modified files"
10698 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10700 #: git-stash.sh:507
10701 msgid "Index was not unstashed."
10702 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10704 #: git-stash.sh:530
10706 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10707 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10709 #: git-stash.sh:531
10711 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10712 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10714 #: git-stash.sh:538
10715 msgid "No branch name specified"
10716 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10718 #: git-stash.sh:610
10719 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10720 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10722 #: git-submodule.sh:95
10724 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10725 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10727 #: git-submodule.sh:237
10729 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10731 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10734 #: git-submodule.sh:287
10736 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10737 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10739 #: git-submodule.sh:296
10741 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10743 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10745 #: git-submodule.sh:406
10746 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10748 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10751 #: git-submodule.sh:416
10753 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10755 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10757 #: git-submodule.sh:433
10759 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10760 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10762 #: git-submodule.sh:437
10765 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10767 "Use -f if you really want to add it."
10769 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10772 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10774 #: git-submodule.sh:455
10776 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10777 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10779 #: git-submodule.sh:457
10781 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10782 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10784 #: git-submodule.sh:465
10786 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10788 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10790 #: git-submodule.sh:467
10793 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10794 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10796 #: git-submodule.sh:469
10799 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10801 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10803 #: git-submodule.sh:470
10806 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10809 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10812 #: git-submodule.sh:472
10814 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10816 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10818 #: git-submodule.sh:484
10820 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10821 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
10823 #: git-submodule.sh:489
10825 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10826 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10828 #: git-submodule.sh:498
10830 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10831 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10833 #: git-submodule.sh:542
10835 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10836 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10838 #: git-submodule.sh:562
10840 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10842 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10844 #: git-submodule.sh:608
10846 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10848 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10850 #: git-submodule.sh:617
10852 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10853 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10855 #: git-submodule.sh:619
10857 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10858 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10860 #: git-submodule.sh:636
10862 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10864 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10866 #: git-submodule.sh:674
10868 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10869 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10871 #: git-submodule.sh:691
10873 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10874 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10876 #: git-submodule.sh:692
10879 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10881 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10884 #: git-submodule.sh:698
10887 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10890 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10891 "f” để loại bỏ chúng đi"
10893 #: git-submodule.sh:701
10895 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10896 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
10898 #: git-submodule.sh:702
10900 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10901 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10903 #: git-submodule.sh:705
10905 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10906 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10908 #: git-submodule.sh:714
10910 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10911 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10913 #: git-submodule.sh:830
10916 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10917 "Maybe you want to use 'update --init'?"
10919 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10920 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10922 #: git-submodule.sh:843
10924 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10926 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10929 #: git-submodule.sh:852
10931 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10932 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10934 #: git-submodule.sh:876
10936 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10937 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10939 #: git-submodule.sh:890
10941 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10942 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10944 #: git-submodule.sh:891
10946 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10947 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10949 #: git-submodule.sh:895
10951 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10952 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10954 #: git-submodule.sh:896
10956 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10957 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10959 #: git-submodule.sh:901
10961 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10963 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10965 #: git-submodule.sh:902
10967 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10968 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10970 #: git-submodule.sh:907
10973 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
10975 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10976 "“$prefix$sm_path”"
10978 #: git-submodule.sh:908
10980 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10981 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10983 #: git-submodule.sh:938
10985 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10986 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10988 #: git-submodule.sh:1046
10989 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10990 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10992 #: git-submodule.sh:1098
10994 msgid "unexpected mode $mod_dst"
10995 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10997 #: git-submodule.sh:1118
10999 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11000 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11002 #: git-submodule.sh:1121
11004 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11005 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11007 #: git-submodule.sh:1124
11009 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11011 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11014 #: git-submodule.sh:1149
11018 #: git-submodule.sh:1267
11020 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11021 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11023 #: git-submodule.sh:1331
11025 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11026 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11028 #~ msgid "commit has empty message"
11029 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11031 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
11032 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11035 #~ msgstr "id của khóa"
11037 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11038 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11044 #~ msgstr "phía trước "
11046 #~ msgid ", behind "
11047 #~ msgstr ", đằng sau "
11049 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11050 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11052 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11053 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11055 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11056 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11058 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11059 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11061 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11062 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11065 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11066 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11068 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11070 #~ " git add %s :/\n"
11071 #~ " (or git add %s :/)\n"
11073 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11075 #~ " git add %s .\n"
11076 #~ " (or git add %s .)\n"
11078 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11081 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11083 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11085 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11087 #~ " git add %s :/\n"
11088 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
11090 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11092 #~ " git add %s .\n"
11093 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
11095 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11098 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11099 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11101 #~ "Paths like '%s' that are\n"
11102 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11104 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11105 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
11107 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11109 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11111 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11113 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11115 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11116 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11119 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11120 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11122 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11124 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11128 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11129 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11131 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11132 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11133 #~ "thêm chi tiết.\n"
11136 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11137 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11138 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11140 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11142 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11144 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11146 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11148 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11151 #~ msgid "copied: %s -> %s"
11152 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
11154 #~ msgid "deleted: %s"
11155 #~ msgstr "đã xóa: %s"
11157 #~ msgid "modified: %s"
11158 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
11160 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
11161 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
11163 #~ msgid "unmerged: %s"
11164 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11166 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11167 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
11170 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11171 #~ "by stash save:"
11173 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11174 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11177 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11179 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11182 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11183 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11185 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11186 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11188 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11189 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11191 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11192 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11195 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11196 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11199 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11200 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11204 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11205 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11207 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11208 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11210 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11211 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11213 #~ msgid "show the HEAD reference"
11214 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11216 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11217 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11219 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11220 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11222 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
11223 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
11225 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11227 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11229 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11230 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11232 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11233 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11235 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11237 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11239 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
11240 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11242 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11243 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11245 #~ msgid "bad object %s"
11246 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
11248 #~ msgid "bogus committer info %s"
11249 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11251 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11252 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11254 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11255 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11257 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11258 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11263 #~ msgid "Would not remove %s\n"
11264 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11266 #~ msgid "Not removing %s\n"
11267 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
11269 #~ msgid "Could not read index"
11270 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11272 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11273 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11275 #~ msgid " 0 files changed"
11276 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11278 #~ msgid " %d file changed"
11279 #~ msgid_plural " %d files changed"
11280 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11281 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
11283 #~ msgid ", %d insertion(+)"
11284 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11285 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11286 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
11288 #~ msgid ", %d deletion(-)"
11289 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11290 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11291 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
11293 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11294 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11296 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11297 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11299 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11300 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11302 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11303 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11305 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11306 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11308 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11309 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11312 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11314 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11315 #~ "đổi các nhánh."
11317 #~ msgid "diff setup failed"
11318 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11320 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11321 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11323 #~ msgid "diff_setup_done failed"
11324 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11326 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
11327 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11329 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11330 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11332 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11333 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11338 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11340 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11342 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
11343 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"