1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
9 "Project-Id-Version: git v2.21 round 2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2019-02-15 10:09+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2019-02-26 14:49+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
27 msgid "%shint: %.*s%s\n"
28 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
37 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
39 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
42 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
44 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
47 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
49 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
52 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
54 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
58 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
60 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
65 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
66 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
68 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:185 builtin/merge.c:1290
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
117 msgid "cmdline ends with \\"
118 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
121 msgid "unclosed quote"
122 msgstr "chưa đóng trích dẫn"
126 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
127 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
131 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
132 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
135 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
136 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
139 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
140 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
143 msgid "--3way outside a repository"
144 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
147 msgid "--index outside a repository"
148 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
151 msgid "--cached outside a repository"
152 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
156 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
158 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
163 msgid "regexec returned %d for input: %s"
164 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
168 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
169 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
173 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
175 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
179 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
180 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
184 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
185 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
189 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
190 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
194 msgid "invalid mode on line %d: %s"
195 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
199 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
200 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
204 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
205 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
209 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
210 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
215 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
216 "component (line %d)"
218 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
219 "components (line %d)"
221 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
222 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
226 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
227 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
230 msgid "new file depends on old contents"
231 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
234 msgid "deleted file still has contents"
235 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
239 msgid "corrupt patch at line %d"
240 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
244 msgid "new file %s depends on old contents"
245 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
249 msgid "deleted file %s still has contents"
250 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
254 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
255 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
259 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
260 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
264 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
265 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
269 msgid "patch with only garbage at line %d"
270 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
274 msgid "unable to read symlink %s"
275 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
279 msgid "unable to open or read %s"
280 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
284 msgid "invalid start of line: '%c'"
285 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
289 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
290 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
291 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
295 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
296 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
301 "while searching for:\n"
304 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
309 msgid "missing binary patch data for '%s'"
310 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
314 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
316 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
321 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
323 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
329 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
331 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
335 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
336 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
340 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
341 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
345 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
346 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
350 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
352 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
357 msgid "patch failed: %s:%ld"
358 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
362 msgid "cannot checkout %s"
363 msgstr "không thể lấy ra %s"
365 #: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278
367 msgid "failed to read %s"
368 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
372 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
373 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
375 #: apply.c:3445 apply.c:3688
377 msgid "path %s has been renamed/deleted"
378 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
380 #: apply.c:3531 apply.c:3703
382 msgid "%s: does not exist in index"
383 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
385 #: apply.c:3540 apply.c:3711
387 msgid "%s: does not match index"
388 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
391 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
392 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
396 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
397 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
399 #: apply.c:3594 apply.c:3598
401 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
402 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
406 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
407 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
411 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
412 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
416 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
417 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
420 msgid "removal patch leaves file contents"
421 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
425 msgid "%s: wrong type"
426 msgstr "%s: sai kiểu"
430 msgid "%s has type %o, expected %o"
431 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
433 #: apply.c:3881 apply.c:3883 read-cache.c:820 read-cache.c:846
436 msgid "invalid path '%s'"
437 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
441 msgid "%s: already exists in index"
442 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
446 msgid "%s: already exists in working directory"
447 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
451 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
452 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
456 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
457 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
461 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
462 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
466 msgid "%s: patch does not apply"
467 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
471 msgid "Checking patch %s..."
472 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
476 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
477 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
481 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
482 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
486 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
487 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
489 #: apply.c:4113 builtin/checkout.c:248 builtin/reset.c:143
491 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
492 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
496 msgid "could not add %s to temporary index"
497 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
501 msgid "could not write temporary index to %s"
502 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
506 msgid "unable to remove %s from index"
507 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
511 msgid "corrupt patch for submodule %s"
512 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
516 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
517 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
521 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
522 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
524 #: apply.c:4319 apply.c:4464
526 msgid "unable to add cache entry for %s"
527 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
531 msgid "failed to write to '%s'"
532 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
536 msgid "closing file '%s'"
537 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
541 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
542 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
546 msgid "Applied patch %s cleanly."
547 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
550 msgid "internal error"
555 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
556 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
557 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
561 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
562 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
564 #: apply.c:4564 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118
566 msgid "cannot open %s"
567 msgstr "không mở được “%s”"
571 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
572 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
576 msgid "Rejected hunk #%d."
577 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
581 msgid "Skipped patch '%s'."
582 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
585 msgid "unrecognized input"
586 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
589 msgid "unable to read index file"
590 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
594 msgid "can't open patch '%s': %s"
595 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
599 msgid "squelched %d whitespace error"
600 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
601 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
603 #: apply.c:4908 apply.c:4923
605 msgid "%d line adds whitespace errors."
606 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
607 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
611 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
612 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
613 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
615 #: apply.c:4932 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
616 msgid "Unable to write new index file"
617 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
619 #: apply.c:4959 apply.c:4962 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206
620 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:263
621 #: builtin/pull.c:200 builtin/submodule--helper.c:407
622 #: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
623 #: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853
624 #: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:197
629 msgid "don't apply changes matching the given path"
630 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
633 msgid "apply changes matching the given path"
634 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
636 #: apply.c:4965 builtin/am.c:2212
641 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
642 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
645 msgid "ignore additions made by the patch"
646 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
649 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
651 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
654 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
656 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
659 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
660 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
663 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
664 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
667 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
668 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
671 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
672 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
675 msgid "apply a patch without touching the working tree"
676 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
679 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
680 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
683 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
685 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
688 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
689 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
692 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
694 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
696 #: apply.c:4997 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
697 msgid "paths are separated with NUL character"
698 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
701 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
702 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
704 #: apply.c:5000 builtin/am.c:2191 builtin/interpret-trailers.c:97
705 #: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
706 #: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/rebase.c:1065
711 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
712 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
714 #: apply.c:5004 apply.c:5007
715 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
716 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
719 msgid "apply the patch in reverse"
720 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
723 msgid "don't expect at least one line of context"
724 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
727 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
728 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
731 msgid "allow overlapping hunks"
732 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
734 #: apply.c:5017 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
735 #: builtin/commit.c:1312 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:724
736 #: builtin/log.c:2037 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
737 #: builtin/rebase--interactive.c:159
742 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
744 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
747 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
748 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
750 #: apply.c:5024 builtin/am.c:2200
755 msgid "prepend <root> to all filenames"
756 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
759 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
760 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
763 msgid "git archive --list"
764 msgstr "git archive --list"
768 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
770 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
774 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
775 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
777 #: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
779 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
780 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
784 msgid "no such ref: %.*s"
785 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
789 msgid "not a valid object name: %s"
790 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
794 msgid "not a tree object: %s"
795 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
798 msgid "current working directory is untracked"
799 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
806 msgid "archive format"
807 msgstr "định dạng lưu trữ"
809 #: archive.c:456 builtin/log.c:1549
814 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
815 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
817 #: archive.c:458 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129
818 #: builtin/fast-export.c:1091 builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895
819 #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563
820 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
821 #: parse-options.h:162
825 #: archive.c:459 builtin/archive.c:90
826 msgid "write the archive to this file"
827 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
830 msgid "read .gitattributes in working directory"
831 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
834 msgid "report archived files on stderr"
835 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
839 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
842 msgid "compress faster"
843 msgstr "nén nhanh hơn"
846 msgid "compress better"
850 msgid "list supported archive formats"
851 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
853 #: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:115
854 #: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1859
858 #: archive.c:478 builtin/archive.c:92
859 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
860 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
862 #: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
863 #: builtin/notes.c:498
867 #: archive.c:480 builtin/archive.c:94
868 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
869 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
872 msgid "Unexpected option --remote"
873 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
876 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
877 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
880 msgid "Unexpected option --output"
881 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
885 msgid "Unknown archive format '%s'"
886 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
890 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
891 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
893 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
895 msgid "cannot stream blob %s"
896 msgstr "không thể stream blob “%s”"
898 #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
900 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
901 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
903 #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
905 msgid "cannot read %s"
906 msgstr "không thể đọc %s"
910 msgid "unable to start '%s' filter"
911 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
914 msgid "unable to redirect descriptor"
915 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
919 msgid "'%s' filter reported error"
920 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
924 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
925 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
929 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
930 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
932 #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:225 builtin/pack-objects.c:228
934 msgid "deflate error (%d)"
935 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
939 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
940 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
944 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
945 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
949 msgid "%s not allowed: %s:%d"
950 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
954 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
955 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
957 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
958 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
962 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
963 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
967 msgid "We cannot bisect more!\n"
968 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
972 msgid "Not a valid commit name %s"
973 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
978 "The merge base %s is bad.\n"
979 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
981 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
982 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
987 "The merge base %s is new.\n"
988 "The property has changed between %s and [%s].\n"
990 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
991 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
996 "The merge base %s is %s.\n"
997 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
999 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1000 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1005 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1006 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1007 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1009 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1010 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1011 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1016 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1017 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1018 "We continue anyway."
1020 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1021 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1023 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1027 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1028 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1032 msgid "a %s revision is needed"
1033 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1035 #: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
1037 msgid "could not create file '%s'"
1038 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1040 #: bisect.c:937 builtin/merge.c:139
1042 msgid "could not read file '%s'"
1043 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1046 msgid "reading bisect refs failed"
1047 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1051 msgid "%s was both %s and %s\n"
1052 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1057 "No testable commit found.\n"
1058 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1060 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1061 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1065 msgid "(roughly %d step)"
1066 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1067 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1069 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1070 #. steps)" translation.
1074 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1075 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1076 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1079 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1080 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1083 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1084 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1087 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1089 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1091 #: blame.c:1836 bundle.c:164 ref-filter.c:2071 remote.c:1948 sequencer.c:1993
1092 #: sequencer.c:4064 builtin/commit.c:1004 builtin/log.c:378 builtin/log.c:936
1093 #: builtin/log.c:1420 builtin/log.c:1796 builtin/log.c:2086 builtin/merge.c:407
1094 #: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152
1095 #: builtin/shortlog.c:192
1096 msgid "revision walk setup failed"
1097 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1101 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1103 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1108 msgid "no such path %s in %s"
1109 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1113 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1114 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1120 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1121 "the remote tracking information by invoking\n"
1122 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1125 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1126 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1127 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1131 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1132 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1136 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1138 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1142 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1143 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1147 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1148 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1152 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1153 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1157 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1159 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1163 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1164 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1168 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1170 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1174 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1175 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1178 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1179 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1183 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1184 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1188 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1189 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1193 msgid "A branch named '%s' already exists."
1194 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1197 msgid "Cannot force update the current branch."
1198 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1202 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1204 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1209 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1210 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1215 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1216 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1217 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1219 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1220 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1221 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1224 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1225 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1226 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1228 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1229 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1230 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1234 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1235 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1239 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1240 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1244 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1245 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1249 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1250 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1254 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1255 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1259 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1260 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1264 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1265 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1267 #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2215 sequencer.c:2763
1268 #: builtin/commit.c:776
1270 msgid "could not open '%s'"
1271 msgstr "không thể mở “%s”"
1274 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1275 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1279 msgid "The bundle contains this ref:"
1280 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1281 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1284 msgid "The bundle records a complete history."
1285 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1289 msgid "The bundle requires this ref:"
1290 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1291 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1294 msgid "unable to dup bundle descriptor"
1295 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1298 msgid "Could not spawn pack-objects"
1299 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1302 msgid "pack-objects died"
1303 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1306 msgid "rev-list died"
1307 msgstr "rev-list đã chết"
1311 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1312 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1314 #: bundle.c:457 builtin/log.c:193 builtin/log.c:1701 builtin/shortlog.c:306
1316 msgid "unrecognized argument: %s"
1317 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1320 msgid "Refusing to create empty bundle."
1321 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1325 msgid "cannot create '%s'"
1326 msgstr "không thể tạo “%s”"
1329 msgid "index-pack died"
1330 msgstr "mục lục gói đã chết"
1334 msgid "invalid color value: %.*s"
1335 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1337 #: commit.c:50 sequencer.c:2567 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
1338 #: builtin/am.c:1375 builtin/am.c:2019 builtin/replace.c:376
1339 #: builtin/replace.c:448
1341 msgid "could not parse %s"
1342 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1346 msgid "%s %s is not a commit!"
1347 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1351 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1352 "and will be removed in a future Git version.\n"
1354 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1355 "to convert the grafts into replace refs.\n"
1357 "Turn this message off by running\n"
1358 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1360 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1361 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1363 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1364 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1366 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1367 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1371 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1373 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1377 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1378 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1382 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1383 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1387 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1388 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1392 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1393 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1394 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1396 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1397 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1398 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1400 #: commit-graph.c:101
1402 msgid "graph file %s is too small"
1403 msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
1405 #: commit-graph.c:136
1407 msgid "graph signature %X does not match signature %X"
1408 msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
1410 #: commit-graph.c:143
1412 msgid "graph version %X does not match version %X"
1413 msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
1415 #: commit-graph.c:150
1417 msgid "hash version %X does not match version %X"
1418 msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
1420 #: commit-graph.c:173
1421 msgid "chunk lookup table entry missing; graph file may be incomplete"
1423 "mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin đồ thị có thể sẽ không hoàn "
1426 #: commit-graph.c:184
1428 msgid "improper chunk offset %08x%08x"
1429 msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1431 #: commit-graph.c:221
1433 msgid "chunk id %08x appears multiple times"
1434 msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
1436 #: commit-graph.c:334
1438 msgid "could not find commit %s"
1439 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1441 #: commit-graph.c:671 builtin/pack-objects.c:2646
1443 msgid "unable to get type of object %s"
1444 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1446 #: commit-graph.c:704
1447 msgid "Loading known commits in commit graph"
1448 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1450 #: commit-graph.c:720
1451 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1453 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1456 #: commit-graph.c:732
1457 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1458 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1460 #: commit-graph.c:752
1461 msgid "Computing commit graph generation numbers"
1462 msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
1464 #: commit-graph.c:869
1466 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1467 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1469 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1471 #: commit-graph.c:882
1473 msgid "error adding pack %s"
1474 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1476 #: commit-graph.c:884
1478 msgid "error opening index for %s"
1479 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1481 #: commit-graph.c:898
1483 msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1484 msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1486 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1488 #: commit-graph.c:930
1489 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1491 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1494 #: commit-graph.c:943
1495 msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1496 msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1498 #: commit-graph.c:956
1500 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1501 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1503 #: commit-graph.c:965
1504 msgid "Finding extra edges in commit graph"
1505 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1507 #: commit-graph.c:989
1508 msgid "too many commits to write graph"
1509 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1511 #: commit-graph.c:996 midx.c:769
1513 msgid "unable to create leading directories of %s"
1514 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1516 #: commit-graph.c:1036
1518 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1519 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1520 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1522 #: commit-graph.c:1109
1523 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1525 "tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1527 #: commit-graph.c:1153
1528 msgid "Verifying commits in commit graph"
1529 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1531 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1532 msgid "memory exhausted"
1538 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1542 "This might be due to circular includes."
1544 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1548 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1552 msgid "could not expand include path '%s'"
1553 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1556 msgid "relative config includes must come from files"
1557 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1560 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1561 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1565 msgid "key does not contain a section: %s"
1566 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1570 msgid "key does not contain variable name: %s"
1571 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1573 #: config.c:378 sequencer.c:2330
1575 msgid "invalid key: %s"
1576 msgstr "khóa không đúng: %s"
1580 msgid "invalid key (newline): %s"
1581 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1583 #: config.c:420 config.c:432
1585 msgid "bogus config parameter: %s"
1586 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1590 msgid "bogus format in %s"
1591 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1595 msgid "bad config line %d in blob %s"
1596 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1600 msgid "bad config line %d in file %s"
1601 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1605 msgid "bad config line %d in standard input"
1606 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1610 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1611 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1615 msgid "bad config line %d in command line %s"
1616 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1620 msgid "bad config line %d in %s"
1621 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1624 msgid "out of range"
1625 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1628 msgid "invalid unit"
1629 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1633 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1634 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1638 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1639 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1643 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1644 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1648 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1650 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1654 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1656 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1660 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1661 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1665 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1666 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1670 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1671 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1675 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1676 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1680 msgid "abbrev length out of range: %d"
1681 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1683 #: config.c:1187 config.c:1198
1685 msgid "bad zlib compression level %d"
1686 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1689 msgid "core.commentChar should only be one character"
1690 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1694 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1695 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1699 msgid "malformed value for %s"
1700 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1704 msgid "malformed value for %s: %s"
1705 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1708 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1709 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1711 #: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3394
1713 msgid "bad pack compression level %d"
1714 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1718 msgid "unable to load config blob object '%s'"
1719 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1723 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1724 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1728 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1729 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1733 msgid "failed to parse %s"
1734 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1737 msgid "unable to parse command-line config"
1738 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1741 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1742 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1746 msgid "Invalid %s: '%s'"
1747 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1751 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1753 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1757 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1758 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1762 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1763 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1767 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1768 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1772 msgid "invalid section name '%s'"
1773 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1777 msgid "%s has multiple values"
1778 msgstr "%s có đa giá trị"
1782 msgid "failed to write new configuration file %s"
1783 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1785 #: config.c:2716 config.c:3040
1787 msgid "could not lock config file %s"
1788 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1793 msgstr "đang mở “%s”"
1795 #: config.c:2762 builtin/config.c:328
1797 msgid "invalid pattern: %s"
1798 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1802 msgid "invalid config file %s"
1803 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1805 #: config.c:2800 config.c:3053
1807 msgid "fstat on %s failed"
1808 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1812 msgid "unable to mmap '%s'"
1813 msgstr "không thể mmap “%s”"
1815 #: config.c:2820 config.c:3058
1817 msgid "chmod on %s failed"
1818 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1820 #: config.c:2905 config.c:3155
1822 msgid "could not write config file %s"
1823 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1827 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1828 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1830 #: config.c:2941 builtin/remote.c:782
1832 msgid "could not unset '%s'"
1833 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1837 msgid "invalid section name: %s"
1838 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1842 msgid "missing value for '%s'"
1843 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1846 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1847 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1851 "Could not read from remote repository.\n"
1853 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1854 "and the repository exists."
1856 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1858 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1859 "và kho chứa đã sẵn có."
1863 msgid "server doesn't support '%s'"
1864 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1868 msgid "server doesn't support feature '%s'"
1869 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1872 msgid "expected flush after capabilities"
1873 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1877 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1878 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1881 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1882 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1886 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1887 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1890 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1891 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1894 msgid "invalid packet"
1895 msgstr "gói không hợp lệ"
1899 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1900 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1904 msgid "invalid ls-refs response: %s"
1905 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1908 msgid "expected flush after ref listing"
1909 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1913 msgid "protocol '%s' is not supported"
1914 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1917 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1918 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1920 #: connect.c:635 connect.c:698
1922 msgid "Looking up %s ... "
1923 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
1927 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1928 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
1930 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
1931 #: connect.c:643 connect.c:714
1935 "Connecting to %s (port %s) ... "
1938 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
1940 #: connect.c:665 connect.c:742
1943 "unable to connect to %s:\n"
1946 "không thể kết nối đến %s:\n"
1949 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
1950 #: connect.c:671 connect.c:748
1956 msgid "unable to look up %s (%s)"
1957 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
1961 msgid "unknown port %s"
1962 msgstr "không hiểu cổng %s"
1964 #: connect.c:845 connect.c:1171
1966 msgid "strange hostname '%s' blocked"
1967 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
1971 msgid "strange port '%s' blocked"
1972 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
1976 msgid "cannot start proxy %s"
1977 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
1980 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
1981 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
1984 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
1985 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
1988 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
1989 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
1992 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
1993 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
1997 msgid "strange pathname '%s' blocked"
1998 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2001 msgid "unable to fork"
2002 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2004 #: connected.c:68 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:146
2005 msgid "Checking connectivity"
2006 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2009 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2010 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2013 msgid "failed write to rev-list"
2014 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2017 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2018 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2022 msgid "illegal crlf_action %d"
2023 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2027 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2028 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2033 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2034 "The file will have its original line endings in your working directory"
2036 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2037 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2041 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2042 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2047 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2048 "The file will have its original line endings in your working directory"
2050 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2051 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2055 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2056 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2061 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2064 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2065 "bảng mã cây làm việc."
2069 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2070 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2075 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2076 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2078 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2079 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2081 #: convert.c:424 convert.c:495
2083 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2084 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2088 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2089 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2093 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2094 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2098 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2099 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2103 msgid "external filter '%s' failed %d"
2104 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2106 #: convert.c:735 convert.c:738
2108 msgid "read from external filter '%s' failed"
2109 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2111 #: convert.c:741 convert.c:796
2113 msgid "external filter '%s' failed"
2114 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2117 msgid "unexpected filter type"
2118 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2121 msgid "path name too long for external filter"
2122 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2127 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2130 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2134 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2135 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2137 #: convert.c:1398 convert.c:1432
2139 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2140 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2144 msgid "%s: smudge filter %s failed"
2145 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2148 msgid "in the future"
2149 msgstr "ở thời tương lai"
2153 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2154 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2155 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2159 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2160 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2161 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2165 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2166 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2167 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2171 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2172 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2173 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2177 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2178 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2179 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2183 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2184 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2185 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2189 msgid "%<PRIuMAX> year"
2190 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2191 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2193 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2196 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2197 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2198 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2200 #: date.c:196 date.c:201
2202 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2203 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2204 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2206 #: delta-islands.c:272
2207 msgid "Propagating island marks"
2208 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2210 #: delta-islands.c:290
2212 msgid "bad tree object %s"
2213 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2215 #: delta-islands.c:334
2217 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2218 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2220 #: delta-islands.c:390
2222 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2224 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2226 #: delta-islands.c:466
2228 msgid "Marked %d islands, done.\n"
2229 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2231 #: diffcore-order.c:24
2233 msgid "failed to read orderfile '%s'"
2234 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2236 #: diffcore-rename.c:544
2237 msgid "Performing inexact rename detection"
2238 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2242 msgid "option '%s' requires a value"
2243 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
2247 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2248 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2252 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2253 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2257 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2258 "'dimmed-zebra', 'plain'"
2260 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2261 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2266 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2267 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2269 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2270 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2275 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2278 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2279 "độ khoảng trắng khác"
2283 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2284 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2289 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2292 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2297 msgid "external diff died, stopping at %s"
2298 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2301 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2302 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2305 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2306 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2309 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2310 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2315 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2318 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2323 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2324 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2327 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2329 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2332 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2334 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2339 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2341 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2346 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2347 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2351 msgid "cannot use %s as an exclude file"
2352 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2356 msgid "could not open directory '%s'"
2357 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2360 msgid "failed to get kernel name and information"
2361 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2364 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2365 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
2369 msgid "index file corrupt in repo %s"
2370 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2372 #: dir.c:3054 dir.c:3059
2374 msgid "could not create directories for %s"
2375 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2379 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2380 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2384 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2385 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2388 msgid "Filtering content"
2389 msgstr "Nội dung lọc"
2393 msgid "could not stat file '%s'"
2394 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2396 #: environment.c:150
2398 msgid "bad git namespace path \"%s\""
2399 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2401 #: environment.c:332
2403 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2404 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2408 msgid "too many args to run %s"
2409 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2411 #: fetch-object.c:17
2412 msgid "Remote with no URL"
2413 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2416 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2417 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
2420 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
2421 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
2424 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2425 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
2429 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
2430 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
2433 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
2434 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
2436 #: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1264
2438 msgid "invalid shallow line: %s"
2439 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
2441 #: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1271
2443 msgid "invalid unshallow line: %s"
2444 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
2446 #: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1273
2448 msgid "object not found: %s"
2449 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
2451 #: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1276
2453 msgid "error in object: %s"
2454 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
2456 #: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1278
2458 msgid "no shallow found: %s"
2459 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
2461 #: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1282
2463 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
2464 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
2468 msgid "got %s %d %s"
2469 msgstr "nhận %s %d - %s"
2473 msgid "invalid commit %s"
2474 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
2480 #: fetch-pack.c:475 progress.c:229
2486 msgid "got %s (%d) %s"
2487 msgstr "nhận %s (%d) %s"
2491 msgid "Marking %s as complete"
2492 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
2496 msgid "already have %s (%s)"
2497 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
2500 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
2501 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
2504 msgid "protocol error: bad pack header"
2505 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
2509 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
2510 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
2518 msgid "error in sideband demultiplexer"
2519 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
2522 msgid "Server does not support shallow clients"
2523 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
2526 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
2527 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
2530 msgid "Server supports no-done"
2531 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
2534 msgid "Server supports multi_ack"
2535 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
2538 msgid "Server supports side-band-64k"
2539 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
2542 msgid "Server supports side-band"
2543 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
2546 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
2547 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
2550 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
2551 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
2554 msgid "Server supports ofs-delta"
2555 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
2557 #: fetch-pack.c:947 fetch-pack.c:1140
2558 msgid "Server supports filter"
2559 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
2563 msgid "Server version is %.*s"
2564 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
2567 msgid "Server does not support --shallow-since"
2568 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
2571 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
2572 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
2575 msgid "Server does not support --deepen"
2576 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
2579 msgid "no common commits"
2580 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
2582 #: fetch-pack.c:996 fetch-pack.c:1419
2583 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
2584 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
2586 #: fetch-pack.c:1134
2587 msgid "Server does not support shallow requests"
2588 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
2590 #: fetch-pack.c:1184
2592 msgid "error reading section header '%s'"
2593 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
2595 #: fetch-pack.c:1190
2597 msgid "expected '%s', received '%s'"
2598 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
2600 #: fetch-pack.c:1229
2602 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
2603 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
2605 #: fetch-pack.c:1234
2607 msgid "error processing acks: %d"
2608 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
2610 #: fetch-pack.c:1244
2611 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
2612 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
2614 #: fetch-pack.c:1246
2615 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
2616 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
2618 #: fetch-pack.c:1287
2620 msgid "error processing shallow info: %d"
2621 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
2623 #: fetch-pack.c:1308
2625 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
2626 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
2628 #: fetch-pack.c:1318
2630 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
2631 msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
2633 #: fetch-pack.c:1322
2635 msgid "error processing wanted refs: %d"
2636 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
2638 #: fetch-pack.c:1646
2639 msgid "no matching remote head"
2640 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
2642 #: fetch-pack.c:1664 builtin/clone.c:671
2643 msgid "remote did not send all necessary objects"
2644 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
2646 #: fetch-pack.c:1690
2648 msgid "no such remote ref %s"
2649 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
2651 #: fetch-pack.c:1693
2653 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
2655 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
2657 #: gpg-interface.c:318
2658 msgid "gpg failed to sign the data"
2659 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
2661 #: gpg-interface.c:344
2662 msgid "could not create temporary file"
2663 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2665 #: gpg-interface.c:347
2667 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
2668 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
2672 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
2673 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
2677 msgid "'%s': unable to read %s"
2678 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
2680 #: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
2683 msgid "failed to stat '%s'"
2684 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
2688 msgid "'%s': short read"
2689 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
2692 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
2693 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
2696 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
2697 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
2700 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
2701 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
2704 msgid "grow, mark and tweak your common history"
2705 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
2708 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
2709 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
2712 msgid "Main Porcelain Commands"
2713 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
2716 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
2717 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
2720 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
2721 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
2724 msgid "Interacting with Others"
2725 msgstr "Tương tác với những cái khác"
2728 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
2729 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
2732 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
2733 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
2736 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
2737 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
2740 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
2741 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
2745 msgid "available git commands in '%s'"
2746 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
2749 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
2750 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
2753 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
2754 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
2756 #: help.c:363 git.c:90
2758 msgid "unsupported command listing type '%s'"
2759 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
2762 msgid "The common Git guides are:"
2763 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
2766 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
2767 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
2770 msgid "External commands"
2771 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
2774 msgid "Command aliases"
2775 msgstr "Các bí danh lệnh"
2780 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2781 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2783 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2784 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2787 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2788 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2792 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2793 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2797 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2798 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2802 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2803 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2807 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2808 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2813 "The most similar command is"
2816 "The most similar commands are"
2819 "Những lệnh giống nhất là"
2822 msgid "git version [<options>]"
2823 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2828 msgstr "%s: %s - %s"
2833 "Did you mean this?"
2836 "Did you mean one of these?"
2839 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2844 "*** Please tell me who you are.\n"
2848 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2849 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2851 "to set your account's default identity.\n"
2852 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2856 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2860 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2861 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2863 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2864 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2868 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2869 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2873 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2874 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2877 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2878 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2882 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2883 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2887 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2888 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2892 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2893 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2895 #: ident.c:419 builtin/commit.c:608
2897 msgid "invalid date format: %s"
2898 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2900 #: list-objects-filter-options.c:36
2901 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2902 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2904 #: list-objects-filter-options.c:58
2905 msgid "expected 'tree:<depth>'"
2906 msgstr "cần “tree:<depth>”"
2908 #: list-objects-filter-options.c:152
2909 msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2910 msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2915 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2917 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2918 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2919 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2920 "may have crashed in this repository earlier:\n"
2921 "remove the file manually to continue."
2923 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2925 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2926 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2927 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2928 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2929 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2933 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2934 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2937 msgid "failed to read the cache"
2938 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2940 #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1918
2941 #: builtin/checkout.c:416 builtin/checkout.c:745 builtin/clone.c:771
2942 msgid "unable to write new index file"
2943 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2945 #: merge-recursive.c:332
2946 msgid "(bad commit)\n"
2947 msgstr "(commit sai)\n"
2949 #: merge-recursive.c:355
2951 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2952 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2954 #: merge-recursive.c:364
2956 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2958 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2961 #: merge-recursive.c:447
2962 msgid "error building trees"
2963 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2965 #: merge-recursive.c:902
2967 msgid "failed to create path '%s'%s"
2968 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2970 #: merge-recursive.c:913
2972 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2973 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2975 #: merge-recursive.c:927 merge-recursive.c:946
2976 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2977 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2979 #: merge-recursive.c:936
2981 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2982 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2984 #: merge-recursive.c:978 builtin/cat-file.c:40
2986 msgid "cannot read object %s '%s'"
2987 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2989 #: merge-recursive.c:980
2991 msgid "blob expected for %s '%s'"
2992 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
2994 #: merge-recursive.c:1004
2996 msgid "failed to open '%s': %s"
2997 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2999 #: merge-recursive.c:1015
3001 msgid "failed to symlink '%s': %s"
3002 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3004 #: merge-recursive.c:1020
3006 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3007 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3009 #: merge-recursive.c:1211
3011 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3012 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3014 #: merge-recursive.c:1218
3016 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3017 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3019 #: merge-recursive.c:1225
3021 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3023 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3026 #: merge-recursive.c:1233 merge-recursive.c:1245
3028 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3029 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3031 #: merge-recursive.c:1236 merge-recursive.c:1248
3033 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3034 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3036 #: merge-recursive.c:1271
3038 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3040 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3041 "theo sau hòa trộn)"
3043 #: merge-recursive.c:1275
3045 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3046 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3048 #: merge-recursive.c:1276
3049 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3050 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3052 #: merge-recursive.c:1279
3055 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
3058 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3060 "which will accept this suggestion.\n"
3062 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3065 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3067 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3069 #: merge-recursive.c:1288
3071 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3072 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3074 #: merge-recursive.c:1361
3075 msgid "Failed to execute internal merge"
3076 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3078 #: merge-recursive.c:1366
3080 msgid "Unable to add %s to database"
3081 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3083 #: merge-recursive.c:1398
3085 msgid "Auto-merging %s"
3086 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3088 #: merge-recursive.c:1419
3090 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3092 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3095 #: merge-recursive.c:1486
3098 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3101 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3102 "còn lại trong cây (tree)."
3104 #: merge-recursive.c:1491
3107 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3110 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3111 "của %s còn lại trong cây (tree)."
3113 #: merge-recursive.c:1498
3116 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3119 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3120 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
3122 #: merge-recursive.c:1503
3125 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3126 "left in tree at %s."
3128 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3129 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3131 #: merge-recursive.c:1537
3135 #: merge-recursive.c:1537
3139 #: merge-recursive.c:1633 merge-recursive.c:2481 merge-recursive.c:3213
3141 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3142 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3144 #: merge-recursive.c:1643
3146 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3148 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3151 #: merge-recursive.c:1706
3153 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
3155 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3157 #: merge-recursive.c:1734
3159 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3160 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3162 #: merge-recursive.c:1739
3164 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3166 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3169 #: merge-recursive.c:1759
3172 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3173 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3175 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3176 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3178 #: merge-recursive.c:1764
3179 msgid " (left unresolved)"
3180 msgstr " (cần giải quyết)"
3182 #: merge-recursive.c:1868
3184 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3186 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3188 #: merge-recursive.c:2064
3191 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3192 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3193 "getting a majority of the files."
3195 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3196 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3197 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
3199 #: merge-recursive.c:2096
3202 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3203 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3205 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3206 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3208 #: merge-recursive.c:2106
3211 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3212 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3214 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3215 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3217 #: merge-recursive.c:2198
3220 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3223 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3226 #: merge-recursive.c:2443
3229 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3232 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3235 #: merge-recursive.c:3022
3237 msgid "cannot read object %s"
3238 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3240 #: merge-recursive.c:3025
3242 msgid "object %s is not a blob"
3243 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3245 #: merge-recursive.c:3094
3249 #: merge-recursive.c:3094
3253 #: merge-recursive.c:3105
3257 #: merge-recursive.c:3112
3261 #: merge-recursive.c:3160
3263 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3264 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3266 #: merge-recursive.c:3182 git-submodule.sh:861
3270 #: merge-recursive.c:3183
3272 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3273 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3275 #: merge-recursive.c:3216
3277 msgid "Adding as %s instead"
3278 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3280 #: merge-recursive.c:3319
3283 msgstr "Đang xóa %s"
3285 #: merge-recursive.c:3345
3286 msgid "file/directory"
3287 msgstr "tập-tin/thư-mục"
3289 #: merge-recursive.c:3351
3290 msgid "directory/file"
3291 msgstr "thư-mục/tập-tin"
3293 #: merge-recursive.c:3358
3295 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3297 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3300 #: merge-recursive.c:3367
3303 msgstr "Thêm \"%s\""
3305 #: merge-recursive.c:3376
3307 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
3308 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
3310 #: merge-recursive.c:3417
3313 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3316 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3320 #: merge-recursive.c:3428
3321 msgid "Already up to date!"
3322 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3324 #: merge-recursive.c:3437
3326 msgid "merging of trees %s and %s failed"
3327 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3329 #: merge-recursive.c:3536
3333 #: merge-recursive.c:3549
3335 msgid "found %u common ancestor:"
3336 msgid_plural "found %u common ancestors:"
3337 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3339 #: merge-recursive.c:3588
3340 msgid "merge returned no commit"
3341 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3343 #: merge-recursive.c:3654
3345 msgid "Could not parse object '%s'"
3346 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3348 #: merge-recursive.c:3670 builtin/merge.c:692 builtin/merge.c:850
3349 msgid "Unable to write index."
3350 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
3354 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
3355 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
3359 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
3360 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
3364 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
3365 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
3369 msgid "hash version %u does not match"
3370 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
3373 msgid "invalid chunk offset (too large)"
3374 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
3377 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
3378 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
3381 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
3382 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
3385 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
3386 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
3389 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
3390 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
3393 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
3394 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
3398 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
3399 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
3403 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
3404 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
3407 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
3408 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
3411 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
3412 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
3416 msgid "failed to add packfile '%s'"
3417 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
3421 msgid "failed to open pack-index '%s'"
3422 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
3426 msgid "failed to locate object %d in packfile"
3427 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
3431 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
3432 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
3437 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
3438 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
3442 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
3443 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
3446 msgid "Verifying object offsets"
3447 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
3451 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
3452 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
3456 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
3457 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
3461 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
3463 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
3467 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
3468 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
3472 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
3473 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
3477 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
3478 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
3480 #: notes-merge.c:277
3483 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
3484 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
3485 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
3487 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
3488 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
3489 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
3492 #: notes-merge.c:284
3494 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
3495 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
3498 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3500 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
3503 #: notes-utils.c:105
3505 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3506 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
3508 #: notes-utils.c:115
3510 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3511 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
3513 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
3514 #. the environment variable, the second %s is
3517 #: notes-utils.c:145
3519 msgid "Bad %s value: '%s'"
3520 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
3524 msgid "invalid object type \"%s\""
3525 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
3529 msgid "object %s is a %s, not a %s"
3530 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
3534 msgid "object %s has unknown type id %d"
3535 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
3539 msgid "unable to parse object: %s"
3540 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
3542 #: object.c:267 object.c:278
3544 msgid "hash mismatch %s"
3545 msgstr "mã băm không khớp %s"
3548 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3549 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3553 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3554 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3558 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3560 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3562 #: parse-options.c:35
3564 msgid "%s requires a value"
3565 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
3567 #: parse-options.c:69
3569 msgid "%s is incompatible with %s"
3570 msgstr "%s là xung khắc với %s"
3572 #: parse-options.c:74
3574 msgid "%s : incompatible with something else"
3575 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
3577 #: parse-options.c:88 parse-options.c:92 parse-options.c:260
3579 msgid "%s takes no value"
3580 msgstr "%s k nhận giá trị"
3582 #: parse-options.c:90
3584 msgid "%s isn't available"
3585 msgstr "%s không sẵn có"
3587 #: parse-options.c:178
3589 msgid "%s expects a numerical value"
3590 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3592 #: parse-options.c:194
3594 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
3595 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
3597 #: parse-options.c:322
3599 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
3600 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
3602 #: parse-options.c:356 parse-options.c:364
3604 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
3605 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
3607 #: parse-options.c:649
3609 msgid "unknown option `%s'"
3610 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
3612 #: parse-options.c:651
3614 msgid "unknown switch `%c'"
3615 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
3617 #: parse-options.c:653
3619 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
3620 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
3622 #: parse-options.c:675
3626 #: parse-options.c:694
3629 msgstr "cách dùng: %s"
3631 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
3632 #. one in "usage: %s" translation.
3634 #: parse-options.c:700
3639 #: parse-options.c:703
3644 #: parse-options.c:742
3648 #: parse-options-cb.c:21
3650 msgid "option `%s' expects a numerical value"
3651 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3653 #: parse-options-cb.c:38
3655 msgid "malformed expiration date '%s'"
3656 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
3658 #: parse-options-cb.c:51
3660 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
3661 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
3663 #: parse-options-cb.c:110
3665 msgid "malformed object name '%s'"
3666 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
3670 msgid "Could not make %s writable by group"
3671 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3674 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
3676 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
3679 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
3680 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
3683 msgid "attr spec must not be empty"
3684 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
3688 msgid "invalid attribute name %s"
3689 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
3692 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
3694 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
3698 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
3701 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
3702 "tả đường dẫn toàn cục khác"
3705 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
3706 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
3710 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
3711 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
3715 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
3716 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
3720 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
3721 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
3725 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
3726 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
3730 msgid "%s: '%s' is outside repository"
3731 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
3735 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
3736 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
3740 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
3741 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
3745 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
3746 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3749 msgid "flush packet write failed"
3750 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
3752 #: pkt-line.c:144 pkt-line.c:230
3753 msgid "protocol error: impossibly long line"
3754 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
3756 #: pkt-line.c:160 pkt-line.c:162
3757 msgid "packet write with format failed"
3758 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
3761 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
3762 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
3764 #: pkt-line.c:201 pkt-line.c:208
3765 msgid "packet write failed"
3766 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
3773 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
3774 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
3778 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
3779 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
3781 #: pkt-line.c:339 pkt-line.c:344
3783 msgid "protocol error: bad line length %d"
3784 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
3788 msgid "remote error: %s"
3789 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3791 #: preload-index.c:119
3792 msgid "Refreshing index"
3793 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
3795 #: preload-index.c:138
3797 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
3798 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
3801 msgid "unable to parse --pretty format"
3802 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
3805 msgid "could not start `log`"
3806 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
3809 msgid "could not read `log` output"
3810 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
3812 #: range-diff.c:74 sequencer.c:4828
3814 msgid "could not parse commit '%s'"
3815 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3818 msgid "failed to generate diff"
3819 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
3821 #: range-diff.c:455 range-diff.c:457
3823 msgid "could not parse log for '%s'"
3824 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
3828 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
3830 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
3833 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
3834 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
3838 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
3840 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
3844 msgid "unable to index file '%s'"
3845 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
3849 msgid "unable to add '%s' to index"
3850 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
3854 msgid "unable to stat '%s'"
3855 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
3857 #: read-cache.c:1304
3859 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
3860 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
3862 #: read-cache.c:1489
3863 msgid "Refresh index"
3864 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
3866 #: read-cache.c:1603
3869 "index.version set, but the value is invalid.\n"
3872 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3875 #: read-cache.c:1613
3878 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
3881 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3884 #: read-cache.c:1684
3886 msgid "bad signature 0x%08x"
3887 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
3889 #: read-cache.c:1687
3891 msgid "bad index version %d"
3892 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
3894 #: read-cache.c:1696
3895 msgid "bad index file sha1 signature"
3896 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
3898 #: read-cache.c:1726
3900 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
3901 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
3903 #: read-cache.c:1728
3905 msgid "ignoring %.4s extension"
3906 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
3908 #: read-cache.c:1765
3910 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
3911 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
3913 #: read-cache.c:1781
3915 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
3916 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
3918 #: read-cache.c:1836
3919 msgid "unordered stage entries in index"
3920 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
3922 #: read-cache.c:1839
3924 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
3925 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
3927 #: read-cache.c:1842
3929 msgid "unordered stage entries for '%s'"
3930 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
3932 #: read-cache.c:1949 read-cache.c:2227 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
3933 #: builtin/add.c:459 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:294
3934 #: builtin/checkout.c:622 builtin/checkout.c:991 builtin/clean.c:955
3935 #: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:116 builtin/grep.c:498
3936 #: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271
3937 #: builtin/submodule--helper.c:330
3938 msgid "index file corrupt"
3939 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3941 #: read-cache.c:2090
3943 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
3944 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
3946 #: read-cache.c:2103
3948 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
3949 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
3951 #: read-cache.c:2136
3953 msgid "%s: index file open failed"
3954 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
3956 #: read-cache.c:2140
3958 msgid "%s: cannot stat the open index"
3959 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
3961 #: read-cache.c:2144
3963 msgid "%s: index file smaller than expected"
3964 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
3966 #: read-cache.c:2148
3968 msgid "%s: unable to map index file"
3969 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
3971 #: read-cache.c:2190
3973 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
3974 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
3976 #: read-cache.c:2217
3978 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
3979 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
3981 #: read-cache.c:2239
3983 msgid "could not freshen shared index '%s'"
3984 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
3986 #: read-cache.c:2274
3988 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
3989 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
3991 #: read-cache.c:2971 sequencer.c:4791 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1087
3993 msgid "could not close '%s'"
3994 msgstr "không thể đóng “%s”"
3996 #: read-cache.c:3044 sequencer.c:2237 sequencer.c:3647
3998 msgid "could not stat '%s'"
3999 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4001 #: read-cache.c:3057
4003 msgid "unable to open git dir: %s"
4004 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4006 #: read-cache.c:3069
4008 msgid "unable to unlink: %s"
4009 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4011 #: read-cache.c:3088
4013 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4014 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4016 #: read-cache.c:3237
4018 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4019 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4021 #: rebase-interactive.c:10
4025 "p, pick <commit> = use commit\n"
4026 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4027 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4028 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4029 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4030 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4031 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4032 "d, drop <commit> = remove commit\n"
4033 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4034 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4035 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4036 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
4037 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4038 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4040 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4044 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4045 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4046 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4047 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4049 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4050 "của lần chuyển giao này\n"
4051 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4052 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4054 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4055 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4056 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4057 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4058 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4059 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4061 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4064 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4067 #: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173
4070 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4073 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4076 #: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177
4079 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4082 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4084 #: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816
4087 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4088 "To continue rebase after editing, run:\n"
4089 " git rebase --continue\n"
4093 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4094 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4095 " git rebase --continue\n"
4098 #: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893
4101 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4105 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4108 #: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900
4109 msgid "Note that empty commits are commented out"
4110 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4112 #: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2219
4113 #: sequencer.c:4569 sequencer.c:4625 sequencer.c:4900
4115 msgid "could not read '%s'."
4116 msgstr "không thể đọc “%s”."
4120 msgid "%s does not point to a valid object!"
4121 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4125 msgid "ignoring dangling symref %s"
4126 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4128 #: refs.c:585 ref-filter.c:1976
4130 msgid "ignoring broken ref %s"
4131 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4135 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4136 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4138 #: refs.c:721 refs.c:772
4140 msgid "could not read ref '%s'"
4141 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4145 msgid "ref '%s' already exists"
4146 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4150 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4151 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4153 #: refs.c:740 sequencer.c:396 sequencer.c:2549 sequencer.c:2675
4154 #: sequencer.c:2689 sequencer.c:2923 sequencer.c:4789 sequencer.c:4852
4157 msgid "could not write to '%s'"
4158 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4160 #: refs.c:767 sequencer.c:4787 sequencer.c:4846 wrapper.c:225 wrapper.c:395
4161 #: builtin/am.c:713 builtin/rebase.c:575
4163 msgid "could not open '%s' for writing"
4164 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4168 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4169 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4173 msgid "log for ref %s has gap after %s"
4174 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
4178 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
4179 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
4183 msgid "log for %s is empty"
4184 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
4188 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
4189 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
4193 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
4194 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
4198 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
4199 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
4202 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
4203 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
4205 #: refs.c:2039 refs.c:2069
4207 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
4208 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
4210 #: refs.c:2045 refs.c:2080
4212 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
4213 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
4215 #: refs/files-backend.c:1228
4217 msgid "could not remove reference %s"
4218 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
4220 #: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532
4221 #: refs/packed-backend.c:1542
4223 msgid "could not delete reference %s: %s"
4224 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
4226 #: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545
4228 msgid "could not delete references: %s"
4229 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
4233 msgid "invalid refspec '%s'"
4234 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
4236 #: ref-filter.c:39 wt-status.c:1861
4243 msgstr "phía trước %d"
4248 msgstr "đằng sau %d"
4252 msgid "ahead %d, behind %d"
4253 msgstr "trước %d, sau %d"
4257 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
4258 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
4262 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
4263 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
4267 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
4268 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
4272 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
4273 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
4277 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
4278 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
4282 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
4283 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
4287 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
4288 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
4292 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
4293 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
4297 msgid "%%(body) does not take arguments"
4298 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
4302 msgid "%%(subject) does not take arguments"
4303 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
4307 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
4308 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
4312 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
4313 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
4317 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
4318 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
4322 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
4323 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
4327 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
4328 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
4332 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
4333 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
4337 msgid "unrecognized position:%s"
4338 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
4342 msgid "unrecognized width:%s"
4343 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
4347 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
4348 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
4352 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
4353 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
4357 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
4358 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
4362 msgid "malformed field name: %.*s"
4363 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
4367 msgid "unknown field name: %.*s"
4368 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
4373 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
4375 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
4380 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
4381 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
4385 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
4386 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
4390 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
4391 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
4395 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
4396 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
4400 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
4401 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
4405 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
4406 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
4410 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
4411 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
4415 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
4416 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
4420 msgid "malformed format string %s"
4421 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
4423 #: ref-filter.c:1447
4425 msgid "(no branch, rebasing %s)"
4426 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4428 #: ref-filter.c:1450
4430 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
4431 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
4433 #: ref-filter.c:1453
4435 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4436 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4438 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
4439 #. detached at " in wt-status.c
4441 #: ref-filter.c:1461
4443 msgid "(HEAD detached at %s)"
4444 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4446 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
4447 #. detached from " in wt-status.c
4449 #: ref-filter.c:1468
4451 msgid "(HEAD detached from %s)"
4452 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4454 #: ref-filter.c:1472
4456 msgstr "(không nhánh)"
4458 #: ref-filter.c:1506 ref-filter.c:1663
4460 msgid "missing object %s for %s"
4461 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
4463 #: ref-filter.c:1516
4465 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
4466 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
4468 #: ref-filter.c:1882
4470 msgid "malformed object at '%s'"
4471 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
4473 #: ref-filter.c:1971
4475 msgid "ignoring ref with broken name %s"
4476 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
4478 #: ref-filter.c:2257
4480 msgid "format: %%(end) atom missing"
4481 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
4483 #: ref-filter.c:2352
4485 msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
4486 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
4488 #: ref-filter.c:2355
4490 msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
4491 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
4493 #: ref-filter.c:2365
4495 msgid "malformed object name %s"
4496 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
4498 #: ref-filter.c:2370
4500 msgid "option `%s' must point to a commit"
4501 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
4505 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
4506 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
4509 msgid "more than one receivepack given, using the first"
4510 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
4513 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
4514 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
4518 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
4519 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
4523 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
4524 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
4528 msgid "%s tracks both %s and %s"
4529 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
4533 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
4534 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
4538 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
4539 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
4543 msgid "src refspec %s does not match any"
4544 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
4548 msgid "src refspec %s matches more than one"
4549 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
4551 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
4552 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
4558 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
4559 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
4561 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
4562 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
4563 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
4564 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
4566 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
4568 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
4569 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
4571 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
4572 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
4573 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
4575 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
4577 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
4578 "chiếu dạng đầy đủ."
4583 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
4584 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
4585 "'%s:refs/heads/%s'?"
4587 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
4588 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
4589 "“%s:refs/heads/%s”?"
4594 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
4595 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
4596 "'%s:refs/tags/%s'?"
4598 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
4599 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
4600 "“%s:refs/tags/%s”?"
4605 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
4606 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
4607 "'%s:refs/tags/%s'?"
4609 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
4610 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
4611 "“%s:refs/tags/%s”?"
4616 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
4617 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
4618 "'%s:refs/tags/%s'?"
4620 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
4621 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
4622 "“%s:refs/tags/%s”?"
4626 msgid "%s cannot be resolved to branch"
4627 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
4631 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
4632 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
4636 msgid "dst refspec %s matches more than one"
4637 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
4641 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
4642 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
4644 #: remote.c:1624 remote.c:1725
4645 msgid "HEAD does not point to a branch"
4646 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
4650 msgid "no such branch: '%s'"
4651 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
4655 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
4656 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
4660 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
4662 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
4666 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
4667 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
4671 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
4672 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
4676 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
4677 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
4680 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
4681 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
4684 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
4685 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
4689 msgid "couldn't find remote ref %s"
4690 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
4694 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
4695 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
4699 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
4701 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
4704 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
4705 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
4709 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
4710 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
4714 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
4715 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
4719 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
4720 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
4724 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
4725 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
4726 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
4729 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
4730 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
4734 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
4736 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
4738 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
4742 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
4743 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
4748 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
4749 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
4751 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
4752 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
4754 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
4755 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
4756 "tương ứng với mỗi lần.\n"
4759 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
4761 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
4766 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
4767 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
4769 #: replace-object.c:21
4771 msgid "bad replace ref name: %s"
4772 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
4774 #: replace-object.c:30
4776 msgid "duplicate replace ref: %s"
4777 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
4779 #: replace-object.c:73
4781 msgid "replace depth too high for object %s"
4782 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
4784 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
4785 msgid "corrupt MERGE_RR"
4786 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
4788 #: rerere.c:264 rerere.c:269
4789 msgid "unable to write rerere record"
4790 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
4792 #: rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3186 sequencer.c:3212
4793 #: builtin/fsck.c:314
4795 msgid "could not write '%s'"
4796 msgstr "không thể ghi “%s”"
4800 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
4801 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
4805 msgid "failed to flush '%s'"
4806 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
4808 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
4810 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
4811 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
4815 msgid "failed utime() on '%s'"
4816 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
4820 msgid "writing '%s' failed"
4821 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
4825 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
4826 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
4830 msgid "Recorded resolution for '%s'."
4831 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
4835 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
4836 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
4840 msgid "cannot unlink stray '%s'"
4841 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
4845 msgid "Recorded preimage for '%s'"
4846 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
4848 #: rerere.c:881 submodule.c:2012 builtin/submodule--helper.c:1417
4849 #: builtin/submodule--helper.c:1427
4851 msgid "could not create directory '%s'"
4852 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4856 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
4857 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
4859 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
4861 msgid "no remembered resolution for '%s'"
4862 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
4866 msgid "cannot unlink '%s'"
4867 msgstr "không thể unlink “%s”"
4871 msgid "Updated preimage for '%s'"
4872 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
4876 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
4877 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
4880 msgid "unable to open rr-cache directory"
4881 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
4884 msgid "your current branch appears to be broken"
4885 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
4889 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
4890 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
4893 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
4894 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
4896 #: run-command.c:742
4897 msgid "open /dev/null failed"
4898 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
4900 #: run-command.c:1231
4902 msgid "cannot create async thread: %s"
4903 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
4905 #: run-command.c:1295
4908 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
4909 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
4911 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
4912 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
4915 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
4917 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
4921 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
4922 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
4926 msgid "remote unpack failed: %s"
4927 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
4930 msgid "failed to sign the push certificate"
4931 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
4934 msgid "the receiving end does not support --signed push"
4935 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
4939 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
4942 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
4946 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
4947 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
4950 msgid "the receiving end does not support push options"
4951 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
4955 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
4956 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
4960 msgid "could not delete '%s'"
4961 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
4965 msgstr "hoàn nguyên"
4969 msgstr "cherry-pick"
4977 msgid "unknown action: %d"
4978 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
4982 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4983 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
4985 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4986 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
4990 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4991 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
4992 "and commit the result with 'git commit'"
4994 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4995 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
4996 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
4998 #: sequencer.c:394 sequencer.c:2671
5000 msgid "could not lock '%s'"
5001 msgstr "không thể khóa “%s”"
5005 msgid "could not write eol to '%s'"
5006 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5008 #: sequencer.c:406 sequencer.c:2554 sequencer.c:2677 sequencer.c:2691
5011 msgid "failed to finalize '%s'"
5012 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5014 #: sequencer.c:429 sequencer.c:931 sequencer.c:1615 sequencer.c:2574
5015 #: sequencer.c:2913 sequencer.c:3022 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:748
5016 #: builtin/merge.c:1085 builtin/rebase.c:154
5018 msgid "could not read '%s'"
5019 msgstr "không thể đọc “%s”"
5023 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5024 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5027 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5028 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5032 msgid "%s: fast-forward"
5033 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5035 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5040 msgid "%s: Unable to write new index file"
5041 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5044 msgid "unable to update cache tree"
5045 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5048 msgid "could not resolve HEAD commit"
5049 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5053 msgid "no key present in '%.*s'"
5054 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5058 msgid "unable to dequote value of '%s'"
5059 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5061 #: sequencer.c:740 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:704
5062 #: builtin/am.c:796 builtin/merge.c:1082 builtin/rebase.c:617
5064 msgid "could not open '%s' for reading"
5065 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5068 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5069 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5072 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5073 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5076 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5077 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5081 msgid "unknown variable '%s'"
5082 msgstr "không hiểu biến “%s”"
5085 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5086 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5089 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5090 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5093 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5094 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5098 msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
5099 msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
5104 "you have staged changes in your working tree\n"
5105 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5107 " git commit --amend %s\n"
5109 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5113 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
5115 " git rebase --continue\n"
5117 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5118 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5120 " git commit --amend %s\n"
5122 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5126 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5128 " git rebase --continue\n"
5131 msgid "writing root commit"
5132 msgstr "ghi chuyển giao gốc"
5135 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5136 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5140 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5141 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5142 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5143 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5144 "your configuration file:\n"
5146 " git config --global --edit\n"
5148 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5150 " git commit --amend --reset-author\n"
5152 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5154 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5156 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5158 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5160 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5162 " git config --global --edit\n"
5164 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5165 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5167 " git commit --amend --reset-author\n"
5171 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5172 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5173 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5175 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5176 " git config --global user.email you@example.com\n"
5178 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5180 " git commit --amend --reset-author\n"
5182 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5184 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5186 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5187 "trên một cách rõ ràng:\n"
5189 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5190 " git config --global user.email you@example.com\n"
5192 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5193 "chuyển giao này với lệnh:\n"
5195 " git commit --amend --reset-author\n"
5198 msgid "couldn't look up newly created commit"
5199 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5202 msgid "could not parse newly created commit"
5204 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5207 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
5208 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
5211 msgid "detached HEAD"
5212 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5215 msgid " (root-commit)"
5216 msgstr " (root-commit)"
5219 msgid "could not parse HEAD"
5220 msgstr "không thể phân tích HEAD"
5224 msgid "HEAD %s is not a commit!"
5225 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
5227 #: sequencer.c:1298 builtin/commit.c:1546
5228 msgid "could not parse HEAD commit"
5229 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5231 #: sequencer.c:1350 sequencer.c:1964
5232 msgid "unable to parse commit author"
5233 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
5235 #: sequencer.c:1360 builtin/am.c:1570 builtin/merge.c:678
5236 msgid "git write-tree failed to write a tree"
5237 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5239 #: sequencer.c:1377 sequencer.c:1433
5241 msgid "unable to read commit message from '%s'"
5242 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
5244 #: sequencer.c:1399 builtin/am.c:1591 builtin/commit.c:1649 builtin/merge.c:859
5245 #: builtin/merge.c:884
5246 msgid "failed to write commit object"
5247 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5251 msgid "could not parse commit %s"
5252 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
5256 msgid "could not parse parent commit %s"
5257 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
5259 #: sequencer.c:1565 sequencer.c:1675
5261 msgid "unknown command: %d"
5262 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5264 #: sequencer.c:1622 sequencer.c:1647
5266 msgid "This is a combination of %d commits."
5267 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
5269 #: sequencer.c:1632 sequencer.c:4808
5270 msgid "need a HEAD to fixup"
5271 msgstr "cần một HEAD để sửa"
5273 #: sequencer.c:1634 sequencer.c:2958
5274 msgid "could not read HEAD"
5275 msgstr "không thể đọc HEAD"
5278 msgid "could not read HEAD's commit message"
5279 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
5283 msgid "cannot write '%s'"
5284 msgstr "không thể ghi “%s”"
5286 #: sequencer.c:1649 git-rebase--preserve-merges.sh:441
5287 msgid "This is the 1st commit message:"
5288 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
5292 msgid "could not read commit message of %s"
5293 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
5297 msgid "This is the commit message #%d:"
5298 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
5302 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
5303 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
5306 msgid "your index file is unmerged."
5307 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
5310 msgid "cannot fixup root commit"
5311 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
5315 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
5316 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
5318 #: sequencer.c:1792 sequencer.c:1800
5320 msgid "commit %s does not have parent %d"
5321 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
5325 msgid "cannot get commit message for %s"
5326 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
5328 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
5329 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
5332 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
5333 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
5337 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
5338 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
5342 msgid "could not revert %s... %s"
5343 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
5347 msgid "could not apply %s... %s"
5348 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
5352 msgid "git %s: failed to read the index"
5353 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5357 msgid "git %s: failed to refresh the index"
5358 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
5362 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
5363 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
5367 msgid "missing arguments for %s"
5368 msgstr "thiếu đối số cho %s"
5372 msgid "invalid line %d: %.*s"
5373 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
5377 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
5378 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
5381 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
5382 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
5386 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
5387 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
5390 msgid "no commits parsed."
5391 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
5394 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
5395 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
5398 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
5399 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
5403 msgid "invalid value for %s: %s"
5404 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
5407 msgid "unusable squash-onto"
5408 msgstr "squash-onto không dùng được"
5412 msgid "malformed options sheet: '%s'"
5413 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
5415 #: sequencer.c:2518 sequencer.c:4067
5416 msgid "empty commit set passed"
5417 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
5420 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
5421 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
5424 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
5425 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
5429 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
5430 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
5433 msgid "could not lock HEAD"
5434 msgstr "không thể khóa HEAD"
5436 #: sequencer.c:2599 sequencer.c:3819
5437 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
5438 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
5441 msgid "cannot resolve HEAD"
5442 msgstr "không thể phân giải HEAD"
5444 #: sequencer.c:2603 sequencer.c:2638
5445 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
5446 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
5448 #: sequencer.c:2624 builtin/grep.c:732
5450 msgid "cannot open '%s'"
5451 msgstr "không mở được “%s”"
5455 msgid "cannot read '%s': %s"
5456 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
5459 msgid "unexpected end of file"
5460 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
5464 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
5465 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
5468 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
5470 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
5473 #: sequencer.c:2750 sequencer.c:3735
5475 msgid "could not update %s"
5476 msgstr "không thể cập nhật %s"
5478 #: sequencer.c:2788 sequencer.c:3715
5479 msgid "cannot read HEAD"
5480 msgstr "không thể đọc HEAD"
5484 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
5485 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5490 "You can amend the commit now, with\n"
5492 " git commit --amend %s\n"
5494 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
5496 " git rebase --continue\n"
5498 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
5500 " git commit --amend %s\n"
5502 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
5504 " git rebase --continue\n"
5508 msgid "Could not apply %s... %.*s"
5509 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
5513 msgid "Could not merge %.*s"
5514 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
5516 #: sequencer.c:2844 sequencer.c:2848 builtin/difftool.c:641
5518 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5519 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5521 #: sequencer.c:2870 sequencer.c:3293 builtin/rebase.c:424 builtin/rebase.c:1230
5522 #: builtin/rebase.c:1591 builtin/rebase.c:1646
5523 msgid "could not read index"
5524 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
5529 "execution failed: %s\n"
5530 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
5532 " git rebase --continue\n"
5535 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
5536 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
5538 " git rebase --continue\n"
5542 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
5543 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
5548 "execution succeeded: %s\n"
5549 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
5550 "Commit or stash your changes, and then run\n"
5552 " git rebase --continue\n"
5555 "thực thi thành công: %s\n"
5556 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
5557 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
5559 " git rebase --continue\n"
5564 msgid "illegal label name: '%.*s'"
5565 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
5568 msgid "writing fake root commit"
5569 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
5572 msgid "writing squash-onto"
5573 msgstr "đang ghi squash-onto"
5575 #: sequencer.c:3045 builtin/rebase.c:429 builtin/rebase.c:435
5577 msgid "failed to find tree of %s"
5578 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
5580 #: sequencer.c:3063 builtin/rebase.c:448
5581 msgid "could not write index"
5582 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
5586 msgid "could not resolve '%s'"
5587 msgstr "không thể phân giải “%s”"
5590 msgid "cannot merge without a current revision"
5591 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
5595 msgid "unable to parse '%.*s'"
5596 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
5600 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
5601 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
5604 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
5605 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
5609 msgid "could not get commit message of '%s'"
5610 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
5614 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
5615 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
5618 msgid "merge: Unable to write new index file"
5619 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5621 #: sequencer.c:3409 builtin/rebase.c:298
5623 msgid "Applied autostash.\n"
5624 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
5628 msgid "cannot store %s"
5629 msgstr "không thử lưu “%s”"
5631 #: sequencer.c:3424 builtin/rebase.c:314
5634 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
5635 "Your changes are safe in the stash.\n"
5636 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
5638 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
5639 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
5640 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
5645 msgid "could not checkout %s"
5646 msgstr "không thể lấy ra %s"
5650 msgid "%s: not a valid OID"
5651 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
5653 #: sequencer.c:3497 git-rebase--preserve-merges.sh:724
5654 msgid "could not detach HEAD"
5655 msgstr "không thể tách rời HEAD"
5659 msgid "Stopped at HEAD\n"
5660 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
5664 msgid "Stopped at %s\n"
5665 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
5670 "Could not execute the todo command\n"
5673 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
5674 "edit the todo list first:\n"
5676 " git rebase --edit-todo\n"
5677 " git rebase --continue\n"
5679 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
5682 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
5683 "sửa danh sách todo trước:\n"
5685 " git rebase --edit-todo\n"
5686 " git rebase --continue\n"
5690 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
5691 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
5695 msgid "unknown command %d"
5696 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5699 msgid "could not read orig-head"
5700 msgstr "không thể đọc orig-head"
5702 #: sequencer.c:3728 sequencer.c:4805
5703 msgid "could not read 'onto'"
5704 msgstr "không thể đọc “onto”."
5708 msgid "could not update HEAD to %s"
5709 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
5712 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
5713 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5716 msgid "cannot amend non-existing commit"
5717 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
5721 msgid "invalid file: '%s'"
5722 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
5726 msgid "invalid contents: '%s'"
5727 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
5732 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
5733 "first and then run 'git rebase --continue' again."
5736 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
5737 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
5739 #: sequencer.c:3883 sequencer.c:3921
5741 msgid "could not write file: '%s'"
5742 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
5745 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
5746 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
5749 msgid "could not commit staged changes."
5750 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
5754 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
5755 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
5759 msgid "%s: bad revision"
5760 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
5763 msgid "can't revert as initial commit"
5764 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
5767 msgid "make_script: unhandled options"
5768 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
5771 msgid "make_script: error preparing revisions"
5772 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
5774 #: sequencer.c:4573 sequencer.c:4629 sequencer.c:4904
5776 msgid "unusable todo list: '%s'"
5777 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
5782 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5784 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5789 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5790 "Dropped commits (newer to older):\n"
5792 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5793 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5798 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5800 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5802 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5805 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5808 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5810 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5816 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5818 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5820 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5822 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5824 #: sequencer.c:4912 sequencer.c:4950
5825 msgid "nothing to do"
5826 msgstr "không có gì để làm"
5830 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5831 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5832 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5836 msgid "could not copy '%s' to '%s'."
5837 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
5839 #: sequencer.c:4932 sequencer.c:4961
5840 msgid "could not transform the todo list"
5841 msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
5844 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
5845 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
5848 msgid "the script was already rearranged."
5849 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
5853 msgid "'%s' is outside repository"
5854 msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
5859 "%s: no such path in the working tree.\n"
5860 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
5862 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
5863 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
5869 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
5870 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
5871 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
5873 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
5875 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
5876 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
5880 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
5881 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
5886 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
5887 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
5888 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
5890 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
5891 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
5892 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
5895 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
5896 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
5899 msgid "this operation must be run in a work tree"
5900 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
5904 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
5905 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
5908 msgid "unknown repository extensions found:"
5909 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
5913 msgid "error opening '%s'"
5914 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
5918 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
5919 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
5923 msgid "error reading %s"
5924 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
5928 msgid "invalid gitfile format: %s"
5929 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
5933 msgid "no path in gitfile: %s"
5934 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
5938 msgid "not a git repository: %s"
5939 msgstr "không phải là kho git: %s"
5943 msgid "'$%s' too big"
5944 msgstr "“$%s” quá lớn"
5948 msgid "not a git repository: '%s'"
5949 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
5951 #: setup.c:706 setup.c:708 setup.c:739
5953 msgid "cannot chdir to '%s'"
5954 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
5956 #: setup.c:711 setup.c:767 setup.c:777 setup.c:816 setup.c:824
5957 msgid "cannot come back to cwd"
5958 msgstr "không thể quay lại cwd"
5962 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
5963 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
5966 msgid "Unable to read current working directory"
5967 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
5969 #: setup.c:1077 setup.c:1083
5971 msgid "cannot change to '%s'"
5972 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
5976 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
5977 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
5982 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
5983 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
5985 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
5986 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
5992 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
5993 "The owner of files must always have read and write permissions."
5995 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
5996 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
5999 msgid "open /dev/null or dup failed"
6000 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6004 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6007 msgid "setsid failed"
6008 msgstr "setsid gặp lỗi"
6012 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6014 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6018 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6019 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6023 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6024 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6028 msgid "unable to normalize object directory: %s"
6029 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6032 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6033 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6036 msgid "unable to read alternates file"
6037 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6040 msgid "unable to move new alternates file into place"
6041 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6045 msgid "path '%s' does not exist"
6046 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6050 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6051 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6055 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6056 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6060 msgid "reference repository '%s' is shallow"
6061 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6065 msgid "reference repository '%s' is grafted"
6066 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6070 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6071 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6075 msgstr "mmap gặp lỗi"
6079 msgid "object file %s is empty"
6080 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6082 #: sha1-file.c:1151 sha1-file.c:2288
6084 msgid "corrupt loose object '%s'"
6085 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6087 #: sha1-file.c:1153 sha1-file.c:2292
6089 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6090 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6093 msgid "invalid object type"
6094 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6098 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6099 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6103 msgid "unable to unpack %s header"
6104 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6108 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6109 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6113 msgid "unable to parse %s header"
6114 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6118 msgid "failed to read object %s"
6119 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6123 msgid "replacement %s not found for %s"
6124 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6128 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6129 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6133 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6134 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6138 msgid "unable to write file %s"
6139 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6143 msgid "unable to set permission to '%s'"
6144 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6147 msgid "file write error"
6148 msgstr "lỗi ghi tập tin"
6151 msgid "error when closing loose object file"
6152 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6156 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6158 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6161 msgid "unable to create temporary file"
6162 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6165 msgid "unable to write loose object file"
6166 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6170 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6171 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6175 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6176 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6180 msgid "confused by unstable object source data for %s"
6181 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6183 #: sha1-file.c:1743 builtin/pack-objects.c:919
6185 msgid "failed utime() on %s"
6186 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6190 msgid "cannot read object for %s"
6191 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
6194 msgid "corrupt commit"
6195 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
6199 msgstr "thẻ sai hỏng"
6203 msgid "read error while indexing %s"
6204 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
6208 msgid "short read while indexing %s"
6209 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
6211 #: sha1-file.c:2041 sha1-file.c:2050
6213 msgid "%s: failed to insert into database"
6214 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
6218 msgid "%s: unsupported file type"
6219 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
6223 msgid "%s is not a valid object"
6224 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
6228 msgid "%s is not a valid '%s' object"
6229 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6231 #: sha1-file.c:2109 builtin/index-pack.c:154
6233 msgid "unable to open %s"
6234 msgstr "không thể mở %s"
6236 #: sha1-file.c:2299 sha1-file.c:2351
6238 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
6239 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
6243 msgid "unable to mmap %s"
6244 msgstr "không thể mmap %s"
6248 msgid "unable to unpack header of %s"
6249 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
6253 msgid "unable to parse header of %s"
6254 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6258 msgid "unable to unpack contents of %s"
6259 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
6263 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
6264 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
6267 msgid "The candidates are:"
6268 msgstr "Các ứng cử là:"
6272 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
6273 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
6274 "may be created by mistake. For example,\n"
6276 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
6278 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
6279 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
6280 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
6282 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
6283 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
6284 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
6286 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
6288 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
6290 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
6292 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
6294 #: submodule.c:114 submodule.c:143
6295 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
6297 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
6300 #: submodule.c:118 submodule.c:147
6302 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
6303 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
6307 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
6308 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
6311 msgid "staging updated .gitmodules failed"
6312 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
6316 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
6317 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
6321 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
6322 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
6326 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
6328 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
6330 #: submodule.c:1143 builtin/branch.c:656 builtin/submodule--helper.c:1989
6331 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
6332 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
6336 msgid "Could not access submodule '%s'"
6337 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
6341 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
6342 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
6346 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
6347 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
6351 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
6352 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
6356 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
6357 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
6361 msgid "submodule '%s' has dirty index"
6362 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
6366 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
6367 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
6372 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
6374 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
6377 #: submodule.c:2008 submodule.c:2064
6379 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
6380 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
6385 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
6389 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
6395 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
6396 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
6399 msgid "could not start ls-files in .."
6400 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
6404 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
6405 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
6407 #: submodule-config.c:232
6409 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
6410 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
6412 #: submodule-config.c:296
6413 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
6414 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
6416 #: submodule-config.c:390
6418 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
6420 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
6423 #: submodule-config.c:479
6425 msgid "invalid value for %s"
6426 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
6428 #: submodule-config.c:754
6430 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
6431 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
6435 msgid "running trailer command '%s' failed"
6436 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
6438 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
6441 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
6442 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
6444 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
6446 msgid "more than one %s"
6447 msgstr "nhiều hơn một %s"
6451 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
6452 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
6456 msgid "could not read input file '%s'"
6457 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
6460 msgid "could not read from stdin"
6461 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6463 #: trailer.c:1011 wrapper.c:701
6465 msgid "could not stat %s"
6466 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
6470 msgid "file %s is not a regular file"
6471 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
6475 msgid "file %s is not writable by user"
6476 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
6479 msgid "could not open temporary file"
6480 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6484 msgid "could not rename temporary file to %s"
6485 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
6489 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
6490 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
6494 msgid "could not read bundle '%s'"
6495 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
6499 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
6500 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
6503 msgid "could not parse transport.color.* config"
6504 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
6507 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
6508 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
6512 msgid "unknown value for config '%s': %s"
6513 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
6517 msgid "transport '%s' not allowed"
6518 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
6521 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
6522 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
6527 "The following submodule paths contain changes that can\n"
6528 "not be found on any remote:\n"
6530 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
6531 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
6539 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
6541 "or cd to the path and use\n"
6545 "to push them to a remote.\n"
6551 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
6553 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
6557 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
6565 msgid "failed to push all needed submodules"
6566 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
6568 #: transport.c:1317 transport-helper.c:643
6569 msgid "operation not supported by protocol"
6570 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
6574 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
6575 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
6577 #: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
6578 msgid "full write to remote helper failed"
6579 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
6581 #: transport-helper.c:132
6583 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
6584 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
6586 #: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557
6587 msgid "can't dup helper output fd"
6588 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
6590 #: transport-helper.c:199
6593 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
6596 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
6597 "là cần phiên bản Git mới hơn"
6599 #: transport-helper.c:205
6600 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
6601 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
6603 #: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412
6605 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
6606 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
6608 #: transport-helper.c:401
6610 msgid "%s also locked %s"
6611 msgstr "%s cũng khóa %s"
6613 #: transport-helper.c:479
6614 msgid "couldn't run fast-import"
6615 msgstr "không thể chạy fast-import"
6617 #: transport-helper.c:502
6618 msgid "error while running fast-import"
6619 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
6621 #: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1097
6623 msgid "could not read ref %s"
6624 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
6626 #: transport-helper.c:576
6628 msgid "unknown response to connect: %s"
6629 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
6631 #: transport-helper.c:598
6632 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
6633 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
6635 #: transport-helper.c:600
6636 msgid "invalid remote service path"
6637 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
6639 #: transport-helper.c:646
6641 msgid "can't connect to subservice %s"
6642 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
6644 #: transport-helper.c:718
6646 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
6647 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
6649 #: transport-helper.c:771
6651 msgid "helper reported unexpected status of %s"
6652 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
6654 #: transport-helper.c:832
6656 msgid "helper %s does not support dry-run"
6657 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
6659 #: transport-helper.c:835
6661 msgid "helper %s does not support --signed"
6662 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
6664 #: transport-helper.c:838
6666 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
6667 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
6669 #: transport-helper.c:845
6671 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
6672 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
6674 #: transport-helper.c:937
6675 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
6676 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
6678 #: transport-helper.c:942
6680 msgid "helper %s does not support 'force'"
6681 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
6683 #: transport-helper.c:989
6684 msgid "couldn't run fast-export"
6685 msgstr "không thể chạy fast-export"
6687 #: transport-helper.c:994
6688 msgid "error while running fast-export"
6689 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
6691 #: transport-helper.c:1019
6694 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
6695 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
6697 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
6699 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
6701 #: transport-helper.c:1083
6703 msgid "malformed response in ref list: %s"
6704 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
6706 #: transport-helper.c:1236
6708 msgid "read(%s) failed"
6709 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
6711 #: transport-helper.c:1263
6713 msgid "write(%s) failed"
6714 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
6716 #: transport-helper.c:1312
6718 msgid "%s thread failed"
6719 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
6721 #: transport-helper.c:1316
6723 msgid "%s thread failed to join: %s"
6724 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
6726 #: transport-helper.c:1335 transport-helper.c:1339
6728 msgid "can't start thread for copying data: %s"
6729 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
6731 #: transport-helper.c:1376
6733 msgid "%s process failed to wait"
6734 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
6736 #: transport-helper.c:1380
6738 msgid "%s process failed"
6739 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
6741 #: transport-helper.c:1398 transport-helper.c:1407
6742 msgid "can't start thread for copying data"
6743 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
6746 msgid "too-short tree object"
6747 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
6750 msgid "malformed mode in tree entry"
6751 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
6754 msgid "empty filename in tree entry"
6755 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
6758 msgid "too-short tree file"
6759 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
6761 #: unpack-trees.c:111
6764 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
6765 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
6767 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6769 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
6772 #: unpack-trees.c:113
6775 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
6778 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6782 #: unpack-trees.c:116
6785 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
6786 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
6788 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6790 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
6793 #: unpack-trees.c:118
6796 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
6799 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6803 #: unpack-trees.c:121
6806 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
6807 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
6809 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6811 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
6813 #: unpack-trees.c:123
6816 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
6819 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6823 #: unpack-trees.c:128
6826 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
6829 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
6833 #: unpack-trees.c:132
6836 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
6837 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
6839 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
6841 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
6843 #: unpack-trees.c:134
6846 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
6849 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
6853 #: unpack-trees.c:137
6856 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
6857 "%%sPlease move or remove them before you merge."
6859 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
6861 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
6863 #: unpack-trees.c:139
6866 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
6869 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
6873 #: unpack-trees.c:142
6876 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
6877 "%%sPlease move or remove them before you %s."
6879 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
6880 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
6882 #: unpack-trees.c:144
6885 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
6888 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
6891 #: unpack-trees.c:150
6894 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
6896 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
6898 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6900 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
6902 #: unpack-trees.c:152
6905 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
6909 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6913 #: unpack-trees.c:155
6916 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
6917 "%%sPlease move or remove them before you merge."
6919 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6921 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
6923 #: unpack-trees.c:157
6926 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
6929 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6933 #: unpack-trees.c:160
6936 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
6937 "%%sPlease move or remove them before you %s."
6939 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6941 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
6943 #: unpack-trees.c:162
6946 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
6949 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6953 #: unpack-trees.c:170
6955 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
6956 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
6958 #: unpack-trees.c:173
6961 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
6964 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
6967 #: unpack-trees.c:175
6970 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
6974 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
6975 "nhật checkout rải rác:\n"
6978 #: unpack-trees.c:177
6981 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
6985 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
6986 "nhật checkout rải rác:\n"
6989 #: unpack-trees.c:179
6992 "Cannot update submodule:\n"
6995 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
6998 #: unpack-trees.c:253
7003 #: unpack-trees.c:335
7004 msgid "Checking out files"
7005 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
7007 #: unpack-trees.c:367
7009 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7010 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7011 "colliding group is in the working tree:\n"
7013 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7014 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7015 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7018 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7019 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7021 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7023 msgid "invalid %XX escape sequence"
7024 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7027 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7028 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7031 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7032 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7035 msgid "invalid characters in host name"
7036 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7038 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7039 msgid "invalid port number"
7040 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7043 msgid "invalid '..' path segment"
7044 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7046 #: worktree.c:249 builtin/am.c:2094
7048 msgid "failed to read '%s'"
7049 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7053 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7054 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7058 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7060 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7064 msgid "'%s' does not exist"
7065 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7069 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7070 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7074 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7075 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7077 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
7079 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7080 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7082 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
7084 msgid "unable to access '%s'"
7085 msgstr "không thể truy cập “%s”"
7088 msgid "unable to get current working directory"
7089 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7092 msgid "Unmerged paths:"
7093 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7095 #: wt-status.c:182 wt-status.c:209
7097 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
7098 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7100 #: wt-status.c:184 wt-status.c:211
7101 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7102 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7105 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7106 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7108 #: wt-status.c:190 wt-status.c:194
7109 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7111 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7112 "cần được giải quyết)"
7115 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7116 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7118 #: wt-status.c:203 wt-status.c:1046
7119 msgid "Changes to be committed:"
7120 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7122 #: wt-status.c:221 wt-status.c:1055
7123 msgid "Changes not staged for commit:"
7124 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
7127 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
7128 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
7131 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
7133 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
7137 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
7139 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
7143 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
7145 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
7146 "chữa trong mô-đun-con)"
7150 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
7152 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
7155 msgid "both deleted:"
7156 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
7159 msgid "added by us:"
7160 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
7163 msgid "deleted by them:"
7164 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
7167 msgid "added by them:"
7168 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
7171 msgid "deleted by us:"
7172 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
7176 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
7179 msgid "both modified:"
7180 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
7184 msgstr "tập tin mới:"
7200 msgstr "đã đổi tên:"
7208 msgstr "không hiểu:"
7212 msgstr "chưa hòa trộn:"
7215 msgid "new commits, "
7216 msgstr "lần chuyển giao mới, "
7219 msgid "modified content, "
7220 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
7223 msgid "untracked content, "
7224 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
7228 msgid "Your stash currently has %d entry"
7229 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
7230 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
7233 msgid "Submodules changed but not updated:"
7234 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
7237 msgid "Submodule changes to be committed:"
7238 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
7242 "Do not modify or remove the line above.\n"
7243 "Everything below it will be ignored."
7245 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
7246 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
7249 msgid "You have unmerged paths."
7250 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
7253 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
7254 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
7257 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
7258 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
7261 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
7262 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
7265 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
7266 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
7269 msgid "You are in the middle of an am session."
7270 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
7273 msgid "The current patch is empty."
7274 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
7277 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
7278 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
7281 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
7282 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
7285 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
7286 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
7289 msgid "git-rebase-todo is missing."
7290 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
7293 msgid "No commands done."
7294 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
7298 msgid "Last command done (%d command done):"
7299 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
7300 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
7304 msgid " (see more in file %s)"
7305 msgstr " (xem thêm trong %s)"
7308 msgid "No commands remaining."
7309 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
7313 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
7314 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
7315 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
7318 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
7319 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
7323 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
7324 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
7327 msgid "You are currently rebasing."
7328 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
7331 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
7333 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
7336 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
7337 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
7340 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
7342 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
7345 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
7347 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
7353 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
7355 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
7356 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
7359 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
7361 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
7365 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
7367 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
7368 "rebase --continue\")"
7372 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
7374 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
7375 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
7378 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
7379 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
7382 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
7383 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
7387 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
7389 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
7390 "lòng về những thay đổi của mình)"
7394 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
7395 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
7398 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
7400 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
7403 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
7405 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
7409 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
7410 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
7414 msgid "You are currently reverting commit %s."
7415 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
7418 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
7419 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
7422 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
7424 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
7427 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
7428 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
7432 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
7434 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
7438 msgid "You are currently bisecting."
7439 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
7442 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
7443 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
7447 msgstr "Trên nhánh "
7450 msgid "interactive rebase in progress; onto "
7451 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
7454 msgid "rebase in progress; onto "
7455 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
7458 msgid "HEAD detached at "
7459 msgstr "HEAD được tách rời tại "
7462 msgid "HEAD detached from "
7463 msgstr "HEAD được tách rời từ "
7466 msgid "Not currently on any branch."
7467 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
7470 msgid "Initial commit"
7471 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
7474 msgid "No commits yet"
7475 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
7478 msgid "Untracked files"
7479 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
7482 msgid "Ignored files"
7483 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
7488 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
7489 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
7490 "new files yourself (see 'git help status')."
7492 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
7494 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
7495 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
7499 msgid "Untracked files not listed%s"
7500 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
7503 msgid " (use -u option to show untracked files)"
7504 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
7508 msgstr "Không có thay đổi nào"
7512 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
7514 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
7515 "\"git commit -a\")\n"
7519 msgid "no changes added to commit\n"
7520 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
7525 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
7528 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
7529 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
7533 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
7535 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
7536 "theo dõi hiện diện\n"
7540 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
7542 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
7543 "đưa vào theo dõi)\n"
7545 #: wt-status.c:1708 wt-status.c:1713
7547 msgid "nothing to commit\n"
7548 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
7552 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
7554 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
7558 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
7559 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
7562 msgid "No commits yet on "
7563 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
7566 msgid "HEAD (no branch)"
7567 msgstr "HEAD (không nhánh)"
7573 #: wt-status.c:1865 wt-status.c:1873
7577 #: wt-status.c:1868 wt-status.c:1871
7579 msgstr "phía trước "
7581 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
7584 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
7585 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7588 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
7590 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
7594 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
7596 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
7599 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
7600 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7604 msgid "unexpected diff status %c"
7605 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
7607 #: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285
7608 msgid "updating files failed"
7609 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
7613 msgid "remove '%s'\n"
7614 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
7616 #: builtin/add.c:174
7617 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
7619 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
7621 #: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
7622 msgid "Could not read the index"
7623 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7625 #: builtin/add.c:245
7627 msgid "Could not open '%s' for writing."
7628 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
7630 #: builtin/add.c:249
7631 msgid "Could not write patch"
7632 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
7634 #: builtin/add.c:252
7635 msgid "editing patch failed"
7636 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
7638 #: builtin/add.c:255
7640 msgid "Could not stat '%s'"
7641 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7643 #: builtin/add.c:257
7644 msgid "Empty patch. Aborted."
7645 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
7647 #: builtin/add.c:262
7649 msgid "Could not apply '%s'"
7650 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
7652 #: builtin/add.c:270
7653 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
7655 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
7658 #: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124
7659 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:214 builtin/push.c:560
7660 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
7664 #: builtin/add.c:293
7665 msgid "interactive picking"
7666 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
7668 #: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1304 builtin/reset.c:306
7669 msgid "select hunks interactively"
7670 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
7672 #: builtin/add.c:295
7673 msgid "edit current diff and apply"
7674 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
7676 #: builtin/add.c:296
7677 msgid "allow adding otherwise ignored files"
7678 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
7680 #: builtin/add.c:297
7681 msgid "update tracked files"
7682 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
7684 #: builtin/add.c:298
7685 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
7686 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
7688 #: builtin/add.c:299
7689 msgid "record only the fact that the path will be added later"
7690 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
7692 #: builtin/add.c:300
7693 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
7695 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
7698 #: builtin/add.c:303
7699 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
7701 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
7703 #: builtin/add.c:305
7704 msgid "don't add, only refresh the index"
7705 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
7707 #: builtin/add.c:306
7708 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
7709 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
7711 #: builtin/add.c:307
7712 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
7714 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
7716 #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:991
7717 msgid "override the executable bit of the listed files"
7718 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
7720 #: builtin/add.c:311
7721 msgid "warn when adding an embedded repository"
7722 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
7724 #: builtin/add.c:326
7727 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
7728 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
7729 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
7730 "If you meant to add a submodule, use:\n"
7732 "\tgit submodule add <url> %s\n"
7734 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
7737 "\tgit rm --cached %s\n"
7739 "See \"git help submodule\" for more information."
7741 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
7742 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
7743 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
7744 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
7746 "\tgit submodule add <url> %s\n"
7748 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
7749 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
7751 "\tgit rm --cached %s\n"
7753 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
7755 #: builtin/add.c:354
7757 msgid "adding embedded git repository: %s"
7758 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
7760 #: builtin/add.c:372
7762 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
7763 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
7765 #: builtin/add.c:380
7766 msgid "adding files failed"
7767 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
7769 #: builtin/add.c:418
7770 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
7771 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
7773 #: builtin/add.c:425
7774 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
7775 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
7777 #: builtin/add.c:429
7779 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
7780 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
7782 #: builtin/add.c:444
7784 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
7785 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
7787 #: builtin/add.c:445
7789 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
7790 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
7793 msgid "could not parse author script"
7794 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
7798 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
7799 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
7803 msgid "Malformed input line: '%s'."
7804 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7808 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7809 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7812 msgid "fseek failed"
7813 msgstr "fseek gặp lỗi"
7817 msgid "could not parse patch '%s'"
7818 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7821 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
7822 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
7825 msgid "invalid timestamp"
7826 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
7828 #: builtin/am.c:842 builtin/am.c:854
7829 msgid "invalid Date line"
7830 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
7833 msgid "invalid timezone offset"
7834 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
7837 msgid "Patch format detection failed."
7838 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
7840 #: builtin/am.c:947 builtin/clone.c:409
7842 msgid "failed to create directory '%s'"
7843 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
7846 msgid "Failed to split patches."
7847 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
7849 #: builtin/am.c:1082 builtin/commit.c:371
7850 msgid "unable to write index file"
7851 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
7853 #: builtin/am.c:1096
7855 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
7856 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
7858 #: builtin/am.c:1097
7860 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
7862 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
7864 #: builtin/am.c:1098
7866 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
7867 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
7869 #: builtin/am.c:1181
7870 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
7872 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
7875 #: builtin/am.c:1209
7876 msgid "Patch is empty."
7877 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
7879 #: builtin/am.c:1275
7881 msgid "invalid ident line: %.*s"
7882 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
7884 #: builtin/am.c:1297
7886 msgid "unable to parse commit %s"
7887 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
7889 #: builtin/am.c:1493
7890 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
7891 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
7893 #: builtin/am.c:1495
7894 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
7896 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
7898 #: builtin/am.c:1514
7900 "Did you hand edit your patch?\n"
7901 "It does not apply to blobs recorded in its index."
7903 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
7904 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
7906 #: builtin/am.c:1520
7907 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
7908 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
7910 #: builtin/am.c:1546
7911 msgid "Failed to merge in the changes."
7912 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
7914 #: builtin/am.c:1578
7915 msgid "applying to an empty history"
7916 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
7918 #: builtin/am.c:1624 builtin/am.c:1628
7920 msgid "cannot resume: %s does not exist."
7921 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
7923 #: builtin/am.c:1644
7924 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
7926 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
7928 #: builtin/am.c:1649
7929 msgid "Commit Body is:"
7930 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
7932 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
7933 #. in your translation. The program will only accept English
7934 #. input at this point.
7936 #: builtin/am.c:1659
7937 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
7939 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
7942 #: builtin/am.c:1709
7944 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
7945 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
7947 #: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1817
7949 msgid "Applying: %.*s"
7950 msgstr "Áp dụng: %.*s"
7952 #: builtin/am.c:1766
7953 msgid "No changes -- Patch already applied."
7954 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
7956 #: builtin/am.c:1772
7958 msgid "Patch failed at %s %.*s"
7959 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
7961 #: builtin/am.c:1776
7962 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
7963 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
7965 #: builtin/am.c:1820
7967 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
7968 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
7969 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
7971 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
7972 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
7973 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
7976 #: builtin/am.c:1827
7978 "You still have unmerged paths in your index.\n"
7979 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
7981 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
7983 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
7984 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
7985 "dấu chúng là thế.\n"
7986 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
7989 #: builtin/am.c:1934 builtin/am.c:1938 builtin/am.c:1950 builtin/reset.c:329
7990 #: builtin/reset.c:337
7992 msgid "Could not parse object '%s'."
7993 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
7995 #: builtin/am.c:1986
7996 msgid "failed to clean index"
7997 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
7999 #: builtin/am.c:2030
8001 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8002 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8004 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8005 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8007 #: builtin/am.c:2123
8009 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8010 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8012 #: builtin/am.c:2159
8013 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8014 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8016 #: builtin/am.c:2160
8017 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8018 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8020 #: builtin/am.c:2166
8021 msgid "run interactively"
8022 msgstr "chạy kiểu tương tác"
8024 #: builtin/am.c:2168
8025 msgid "historical option -- no-op"
8026 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8028 #: builtin/am.c:2170
8029 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8030 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8032 #: builtin/am.c:2171 builtin/init-db.c:486 builtin/prune-packed.c:58
8033 #: builtin/repack.c:306
8037 #: builtin/am.c:2173
8038 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8039 msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8041 #: builtin/am.c:2176
8042 msgid "recode into utf8 (default)"
8043 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8045 #: builtin/am.c:2178
8046 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8047 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8049 #: builtin/am.c:2180
8050 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8051 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8053 #: builtin/am.c:2182
8054 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8055 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8057 #: builtin/am.c:2184
8058 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8059 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8061 #: builtin/am.c:2187
8062 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8064 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8066 #: builtin/am.c:2190
8067 msgid "strip everything before a scissors line"
8068 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8070 #: builtin/am.c:2192 builtin/am.c:2195 builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201
8071 #: builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
8072 #: builtin/am.c:2219
8073 msgid "pass it through git-apply"
8074 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8076 #: builtin/am.c:2209 builtin/commit.c:1343 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8077 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:240
8078 #: builtin/pull.c:152 builtin/pull.c:210 builtin/rebase.c:1062
8079 #: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
8080 #: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386
8081 #: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:266
8085 #: builtin/am.c:2215 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38
8086 #: builtin/replace.c:544 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39
8090 #: builtin/am.c:2216
8091 msgid "format the patch(es) are in"
8092 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8094 #: builtin/am.c:2222
8095 msgid "override error message when patch failure occurs"
8096 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
8098 #: builtin/am.c:2224
8099 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
8100 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
8102 #: builtin/am.c:2227
8103 msgid "synonyms for --continue"
8104 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
8106 #: builtin/am.c:2230
8107 msgid "skip the current patch"
8108 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
8110 #: builtin/am.c:2233
8111 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
8112 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
8114 #: builtin/am.c:2236
8115 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
8116 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
8118 #: builtin/am.c:2239
8119 msgid "show the patch being applied."
8120 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
8122 #: builtin/am.c:2243
8123 msgid "lie about committer date"
8124 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
8126 #: builtin/am.c:2245
8127 msgid "use current timestamp for author date"
8128 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
8130 #: builtin/am.c:2247 builtin/commit.c:1486 builtin/merge.c:274
8131 #: builtin/pull.c:185 builtin/rebase.c:1106 builtin/rebase--interactive.c:185
8132 #: builtin/revert.c:114 builtin/tag.c:402
8136 #: builtin/am.c:2248 builtin/rebase.c:1107 builtin/rebase--interactive.c:186
8137 msgid "GPG-sign commits"
8138 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
8140 #: builtin/am.c:2251
8141 msgid "(internal use for git-rebase)"
8142 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
8144 #: builtin/am.c:2269
8146 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8147 "it will be removed. Please do not use it anymore."
8149 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8150 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8152 #: builtin/am.c:2276
8153 msgid "failed to read the index"
8154 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
8156 #: builtin/am.c:2291
8158 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
8159 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
8161 #: builtin/am.c:2315
8164 "Stray %s directory found.\n"
8165 "Use \"git am --abort\" to remove it."
8167 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
8168 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
8170 #: builtin/am.c:2321
8171 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8172 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8174 #: builtin/apply.c:8
8175 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
8176 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
8178 #: builtin/archive.c:17
8180 msgid "could not create archive file '%s'"
8181 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
8183 #: builtin/archive.c:20
8184 msgid "could not redirect output"
8185 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
8187 #: builtin/archive.c:37
8188 msgid "git archive: Remote with no URL"
8189 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
8191 #: builtin/archive.c:61
8192 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
8193 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
8195 #: builtin/archive.c:64
8197 msgid "git archive: NACK %s"
8198 msgstr "git archive: NACK %s"
8200 #: builtin/archive.c:65
8201 msgid "git archive: protocol error"
8202 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
8204 #: builtin/archive.c:69
8205 msgid "git archive: expected a flush"
8206 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
8208 #: builtin/bisect--helper.c:22
8209 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8210 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8212 #: builtin/bisect--helper.c:23
8213 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8214 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8216 #: builtin/bisect--helper.c:24
8217 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8218 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8220 #: builtin/bisect--helper.c:25
8221 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
8222 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
8224 #: builtin/bisect--helper.c:26
8226 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
8229 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
8232 #: builtin/bisect--helper.c:27
8234 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
8237 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
8240 #: builtin/bisect--helper.c:28
8241 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
8242 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
8244 #: builtin/bisect--helper.c:29
8246 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8249 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8252 #: builtin/bisect--helper.c:30
8254 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8255 "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
8257 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8258 "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [<đường/dẫn>…]"
8260 #: builtin/bisect--helper.c:86
8262 msgid "'%s' is not a valid term"
8263 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
8265 #: builtin/bisect--helper.c:90
8267 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
8268 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
8270 #: builtin/bisect--helper.c:100
8272 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
8273 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
8275 #: builtin/bisect--helper.c:111
8276 msgid "please use two different terms"
8277 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
8279 #: builtin/bisect--helper.c:118
8280 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
8281 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
8283 #: builtin/bisect--helper.c:155
8285 msgid "We are not bisecting.\n"
8286 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
8288 #: builtin/bisect--helper.c:163
8290 msgid "'%s' is not a valid commit"
8291 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
8293 #: builtin/bisect--helper.c:174
8296 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
8298 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
8301 #: builtin/bisect--helper.c:215
8303 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
8304 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
8306 #: builtin/bisect--helper.c:220
8308 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
8309 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
8311 #: builtin/bisect--helper.c:232
8313 msgid "couldn't open the file '%s'"
8314 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
8316 #: builtin/bisect--helper.c:258
8318 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
8319 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
8321 #: builtin/bisect--helper.c:285
8324 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
8325 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
8327 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
8328 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
8330 #: builtin/bisect--helper.c:289
8333 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
8334 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
8335 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
8337 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
8338 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
8339 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
8341 #: builtin/bisect--helper.c:321
8343 msgid "bisecting only with a %s commit"
8344 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
8346 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8347 #. translation. The program will only accept English input
8350 #: builtin/bisect--helper.c:329
8351 msgid "Are you sure [Y/n]? "
8352 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
8354 #: builtin/bisect--helper.c:376
8355 msgid "no terms defined"
8356 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
8358 #: builtin/bisect--helper.c:379
8361 "Your current terms are %s for the old state\n"
8362 "and %s for the new state.\n"
8364 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
8365 "và %s cho tình trạng mới.\n"
8367 #: builtin/bisect--helper.c:389
8370 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
8371 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
8373 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
8374 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
8376 #: builtin/bisect--helper.c:475
8378 msgid "unrecognized option: '%s'"
8379 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
8381 #: builtin/bisect--helper.c:479
8383 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
8384 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
8386 #: builtin/bisect--helper.c:511
8387 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
8388 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
8390 #: builtin/bisect--helper.c:526
8392 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
8393 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
8395 #: builtin/bisect--helper.c:547
8396 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
8397 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
8399 #: builtin/bisect--helper.c:550
8400 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
8401 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
8403 #: builtin/bisect--helper.c:627
8404 msgid "perform 'git bisect next'"
8405 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
8407 #: builtin/bisect--helper.c:629
8408 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
8409 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
8411 #: builtin/bisect--helper.c:631
8412 msgid "cleanup the bisection state"
8413 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
8415 #: builtin/bisect--helper.c:633
8416 msgid "check for expected revs"
8417 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
8419 #: builtin/bisect--helper.c:635
8420 msgid "reset the bisection state"
8421 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
8423 #: builtin/bisect--helper.c:637
8424 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
8425 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
8427 #: builtin/bisect--helper.c:639
8428 msgid "check and set terms in a bisection state"
8429 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
8431 #: builtin/bisect--helper.c:641
8432 msgid "check whether bad or good terms exist"
8433 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
8435 #: builtin/bisect--helper.c:643
8436 msgid "print out the bisect terms"
8437 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
8439 #: builtin/bisect--helper.c:645
8440 msgid "start the bisect session"
8441 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
8443 #: builtin/bisect--helper.c:647
8444 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
8446 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
8448 #: builtin/bisect--helper.c:649
8449 msgid "no log for BISECT_WRITE"
8450 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
8452 #: builtin/bisect--helper.c:666
8453 msgid "--write-terms requires two arguments"
8454 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
8456 #: builtin/bisect--helper.c:670
8457 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
8458 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
8460 #: builtin/bisect--helper.c:677
8461 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
8463 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
8465 #: builtin/bisect--helper.c:681
8466 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
8467 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
8469 #: builtin/bisect--helper.c:687
8470 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
8471 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
8473 #: builtin/bisect--helper.c:693
8474 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
8475 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
8477 #: builtin/bisect--helper.c:699
8478 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
8479 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
8481 #: builtin/blame.c:31
8482 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
8483 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
8485 #: builtin/blame.c:36
8486 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
8487 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
8489 #: builtin/blame.c:406
8491 msgid "expecting a color: %s"
8492 msgstr "cần một màu: %s"
8494 #: builtin/blame.c:413
8495 msgid "must end with a color"
8496 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
8498 #: builtin/blame.c:700
8500 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
8501 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
8503 #: builtin/blame.c:718
8504 msgid "invalid value for blame.coloring"
8505 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
8507 #: builtin/blame.c:793
8508 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
8509 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
8511 #: builtin/blame.c:794
8512 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
8514 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
8516 #: builtin/blame.c:795
8517 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
8518 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
8520 #: builtin/blame.c:796
8521 msgid "Show work cost statistics"
8522 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
8524 #: builtin/blame.c:797
8525 msgid "Force progress reporting"
8526 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
8528 #: builtin/blame.c:798
8529 msgid "Show output score for blame entries"
8530 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
8532 #: builtin/blame.c:799
8533 msgid "Show original filename (Default: auto)"
8534 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
8536 #: builtin/blame.c:800
8537 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
8538 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
8540 #: builtin/blame.c:801
8541 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
8542 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
8544 #: builtin/blame.c:802
8545 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
8546 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
8548 #: builtin/blame.c:803
8549 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
8550 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
8552 #: builtin/blame.c:804
8553 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
8554 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
8556 #: builtin/blame.c:805
8557 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
8558 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
8560 #: builtin/blame.c:806
8561 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
8562 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
8564 #: builtin/blame.c:807
8565 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
8566 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
8568 #: builtin/blame.c:808
8569 msgid "Ignore whitespace differences"
8570 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
8572 #: builtin/blame.c:809
8573 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
8574 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
8576 #: builtin/blame.c:810
8577 msgid "color lines by age"
8578 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
8580 #: builtin/blame.c:817
8581 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
8582 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
8584 #: builtin/blame.c:819
8585 msgid "Spend extra cycles to find better match"
8586 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
8588 #: builtin/blame.c:820
8589 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
8591 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
8593 #: builtin/blame.c:821
8594 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
8595 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
8597 #: builtin/blame.c:822 builtin/blame.c:823
8601 #: builtin/blame.c:822
8602 msgid "Find line copies within and across files"
8603 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
8605 #: builtin/blame.c:823
8606 msgid "Find line movements within and across files"
8607 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
8609 #: builtin/blame.c:824
8613 #: builtin/blame.c:824
8614 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
8615 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
8617 #: builtin/blame.c:875
8618 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
8620 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
8622 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
8623 #. maximum display width for a relative timestamp in
8624 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
8625 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
8626 #. among various forms of relative timestamps, but
8627 #. your language may need more or fewer display
8630 #: builtin/blame.c:926
8631 msgid "4 years, 11 months ago"
8632 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
8634 #: builtin/blame.c:1018
8636 msgid "file %s has only %lu line"
8637 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
8638 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
8640 #: builtin/blame.c:1064
8641 msgid "Blaming lines"
8642 msgstr "Các dòng blame"
8644 #: builtin/branch.c:29
8645 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
8646 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
8648 #: builtin/branch.c:30
8649 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
8650 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
8652 #: builtin/branch.c:31
8653 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
8654 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
8656 #: builtin/branch.c:32
8657 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
8658 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
8660 #: builtin/branch.c:33
8661 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
8662 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
8664 #: builtin/branch.c:34
8665 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
8666 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
8668 #: builtin/branch.c:35
8669 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
8670 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
8672 #: builtin/branch.c:151
8675 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
8676 " '%s', but not yet merged to HEAD."
8678 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
8679 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
8681 #: builtin/branch.c:155
8684 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
8685 " '%s', even though it is merged to HEAD."
8687 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
8688 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
8690 #: builtin/branch.c:169
8692 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
8693 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
8695 #: builtin/branch.c:173
8698 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
8699 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
8701 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
8702 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
8704 #: builtin/branch.c:186
8705 msgid "Update of config-file failed"
8706 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8708 #: builtin/branch.c:217
8709 msgid "cannot use -a with -d"
8710 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
8712 #: builtin/branch.c:223
8713 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
8714 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
8716 #: builtin/branch.c:237
8718 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
8719 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
8721 #: builtin/branch.c:252
8723 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
8724 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
8726 #: builtin/branch.c:253
8728 msgid "branch '%s' not found."
8729 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
8731 #: builtin/branch.c:268
8733 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
8734 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
8736 #: builtin/branch.c:269
8738 msgid "Error deleting branch '%s'"
8739 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
8741 #: builtin/branch.c:276
8743 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
8744 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
8746 #: builtin/branch.c:277
8748 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
8749 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
8751 #: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59
8752 msgid "unable to parse format string"
8753 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
8755 #: builtin/branch.c:458
8757 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
8758 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
8760 #: builtin/branch.c:462
8762 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
8763 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
8765 #: builtin/branch.c:479
8766 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
8767 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
8769 #: builtin/branch.c:481
8770 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
8771 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
8773 #: builtin/branch.c:492
8775 msgid "Invalid branch name: '%s'"
8776 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
8778 #: builtin/branch.c:519
8779 msgid "Branch rename failed"
8780 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
8782 #: builtin/branch.c:521
8783 msgid "Branch copy failed"
8784 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
8786 #: builtin/branch.c:525
8788 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
8789 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
8791 #: builtin/branch.c:528
8793 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
8794 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
8796 #: builtin/branch.c:534
8798 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
8799 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
8801 #: builtin/branch.c:543
8802 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
8803 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8805 #: builtin/branch.c:545
8806 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
8807 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8809 #: builtin/branch.c:561
8812 "Please edit the description for the branch\n"
8814 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
8816 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
8818 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
8820 #: builtin/branch.c:594
8821 msgid "Generic options"
8822 msgstr "Tùy chọn chung"
8824 #: builtin/branch.c:596
8825 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
8826 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
8828 #: builtin/branch.c:597
8829 msgid "suppress informational messages"
8830 msgstr "không xuất các thông tin"
8832 #: builtin/branch.c:598
8833 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
8834 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
8836 #: builtin/branch.c:600
8840 #: builtin/branch.c:602 builtin/rebase--interactive.c:182
8842 msgstr "thượng nguồn"
8844 #: builtin/branch.c:602
8845 msgid "change the upstream info"
8846 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
8848 #: builtin/branch.c:603
8849 msgid "Unset the upstream info"
8850 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
8852 #: builtin/branch.c:604
8853 msgid "use colored output"
8854 msgstr "tô màu kết xuất"
8856 #: builtin/branch.c:605
8857 msgid "act on remote-tracking branches"
8858 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
8860 #: builtin/branch.c:607 builtin/branch.c:609
8861 msgid "print only branches that contain the commit"
8862 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8864 #: builtin/branch.c:608 builtin/branch.c:610
8865 msgid "print only branches that don't contain the commit"
8866 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
8868 #: builtin/branch.c:613
8869 msgid "Specific git-branch actions:"
8870 msgstr "Hành động git-branch:"
8872 #: builtin/branch.c:614
8873 msgid "list both remote-tracking and local branches"
8874 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
8876 #: builtin/branch.c:616
8877 msgid "delete fully merged branch"
8878 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
8880 #: builtin/branch.c:617
8881 msgid "delete branch (even if not merged)"
8882 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
8884 #: builtin/branch.c:618
8885 msgid "move/rename a branch and its reflog"
8886 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
8888 #: builtin/branch.c:619
8889 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
8890 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
8892 #: builtin/branch.c:620
8893 msgid "copy a branch and its reflog"
8894 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
8896 #: builtin/branch.c:621
8897 msgid "copy a branch, even if target exists"
8898 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
8900 #: builtin/branch.c:622
8901 msgid "list branch names"
8902 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
8904 #: builtin/branch.c:623
8905 msgid "create the branch's reflog"
8906 msgstr "tạo reflog của nhánh"
8908 #: builtin/branch.c:625
8909 msgid "edit the description for the branch"
8910 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
8912 #: builtin/branch.c:626
8913 msgid "force creation, move/rename, deletion"
8914 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
8916 #: builtin/branch.c:627
8917 msgid "print only branches that are merged"
8918 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
8920 #: builtin/branch.c:628
8921 msgid "print only branches that are not merged"
8922 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
8924 #: builtin/branch.c:629
8925 msgid "list branches in columns"
8926 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
8928 #: builtin/branch.c:630 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
8929 #: builtin/tag.c:415
8933 #: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
8934 #: builtin/tag.c:416
8935 msgid "field name to sort on"
8936 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
8938 #: builtin/branch.c:633 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:415
8939 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
8940 #: builtin/tag.c:418
8944 #: builtin/branch.c:634
8945 msgid "print only branches of the object"
8946 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
8948 #: builtin/branch.c:636 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:425
8949 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
8950 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
8952 #: builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:423
8953 #: builtin/verify-tag.c:39
8954 msgid "format to use for the output"
8955 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
8957 #: builtin/branch.c:660 builtin/clone.c:746
8958 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
8959 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
8961 #: builtin/branch.c:683
8962 msgid "--column and --verbose are incompatible"
8963 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
8965 #: builtin/branch.c:698 builtin/branch.c:749 builtin/branch.c:758
8966 msgid "branch name required"
8967 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
8969 #: builtin/branch.c:725
8970 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
8971 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
8973 #: builtin/branch.c:730
8974 msgid "cannot edit description of more than one branch"
8975 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
8977 #: builtin/branch.c:737
8979 msgid "No commit on branch '%s' yet."
8980 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
8982 #: builtin/branch.c:740
8984 msgid "No branch named '%s'."
8985 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
8987 #: builtin/branch.c:755
8988 msgid "too many branches for a copy operation"
8989 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
8991 #: builtin/branch.c:764
8992 msgid "too many arguments for a rename operation"
8993 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
8995 #: builtin/branch.c:769
8996 msgid "too many arguments to set new upstream"
8997 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
8999 #: builtin/branch.c:773
9002 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9004 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9007 #: builtin/branch.c:776 builtin/branch.c:799
9009 msgid "no such branch '%s'"
9010 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9012 #: builtin/branch.c:780
9014 msgid "branch '%s' does not exist"
9015 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9017 #: builtin/branch.c:793
9018 msgid "too many arguments to unset upstream"
9019 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9021 #: builtin/branch.c:797
9022 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9023 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9025 #: builtin/branch.c:803
9027 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9028 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9030 #: builtin/branch.c:813
9031 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
9033 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
9036 #: builtin/branch.c:816
9038 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9039 "'--set-upstream-to' instead."
9041 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9042 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9044 #: builtin/bundle.c:45
9046 msgid "%s is okay\n"
9049 #: builtin/bundle.c:58
9050 msgid "Need a repository to create a bundle."
9051 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9053 #: builtin/bundle.c:62
9054 msgid "Need a repository to unbundle."
9055 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9057 #: builtin/cat-file.c:593
9059 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9060 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9062 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9063 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
9065 #: builtin/cat-file.c:594
9067 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9070 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9073 #: builtin/cat-file.c:615
9074 msgid "only one batch option may be specified"
9075 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
9077 #: builtin/cat-file.c:633
9078 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
9079 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
9081 #: builtin/cat-file.c:634
9082 msgid "show object type"
9083 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
9085 #: builtin/cat-file.c:635
9086 msgid "show object size"
9087 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
9089 #: builtin/cat-file.c:637
9090 msgid "exit with zero when there's no error"
9091 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
9093 #: builtin/cat-file.c:638
9094 msgid "pretty-print object's content"
9095 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
9097 #: builtin/cat-file.c:640
9098 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
9099 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
9101 #: builtin/cat-file.c:642
9102 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
9103 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
9105 #: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:860
9109 #: builtin/cat-file.c:644
9110 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
9111 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
9113 #: builtin/cat-file.c:646
9114 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
9115 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
9117 #: builtin/cat-file.c:647
9118 msgid "buffer --batch output"
9119 msgstr "đệm kết xuất --batch"
9121 #: builtin/cat-file.c:649
9122 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
9124 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
9126 #: builtin/cat-file.c:653
9127 msgid "show info about objects fed from the standard input"
9128 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
9130 #: builtin/cat-file.c:657
9131 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
9132 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
9134 #: builtin/cat-file.c:659
9135 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
9136 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
9138 #: builtin/cat-file.c:661
9139 msgid "do not order --batch-all-objects output"
9140 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
9142 #: builtin/check-attr.c:13
9143 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
9144 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
9146 #: builtin/check-attr.c:14
9147 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
9148 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
9150 #: builtin/check-attr.c:21
9151 msgid "report all attributes set on file"
9152 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
9154 #: builtin/check-attr.c:22
9155 msgid "use .gitattributes only from the index"
9156 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
9158 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
9159 msgid "read file names from stdin"
9160 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
9162 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
9163 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
9164 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
9166 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1280 builtin/gc.c:517
9167 #: builtin/worktree.c:496
9168 msgid "suppress progress reporting"
9169 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
9171 #: builtin/check-ignore.c:29
9172 msgid "show non-matching input paths"
9173 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
9175 #: builtin/check-ignore.c:31
9176 msgid "ignore index when checking"
9177 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
9179 #: builtin/check-ignore.c:160
9180 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
9181 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
9183 #: builtin/check-ignore.c:163
9184 msgid "-z only makes sense with --stdin"
9185 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
9187 #: builtin/check-ignore.c:165
9188 msgid "no path specified"
9189 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
9191 #: builtin/check-ignore.c:169
9192 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
9193 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
9195 #: builtin/check-ignore.c:171
9196 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
9197 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
9199 #: builtin/check-ignore.c:174
9200 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
9201 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
9203 #: builtin/check-mailmap.c:9
9204 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
9205 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
9207 #: builtin/check-mailmap.c:14
9208 msgid "also read contacts from stdin"
9209 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
9211 #: builtin/check-mailmap.c:25
9213 msgid "unable to parse contact: %s"
9214 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
9216 #: builtin/check-mailmap.c:48
9217 msgid "no contacts specified"
9218 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
9220 #: builtin/checkout-index.c:131
9221 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
9222 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
9224 #: builtin/checkout-index.c:148
9225 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
9226 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
9228 #: builtin/checkout-index.c:164
9229 msgid "check out all files in the index"
9230 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
9232 #: builtin/checkout-index.c:165
9233 msgid "force overwrite of existing files"
9234 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
9236 #: builtin/checkout-index.c:167
9237 msgid "no warning for existing files and files not in index"
9239 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
9241 #: builtin/checkout-index.c:169
9242 msgid "don't checkout new files"
9243 msgstr "không checkout các tập tin mới"
9245 #: builtin/checkout-index.c:171
9246 msgid "update stat information in the index file"
9247 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
9249 #: builtin/checkout-index.c:175
9250 msgid "read list of paths from the standard input"
9251 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
9253 #: builtin/checkout-index.c:177
9254 msgid "write the content to temporary files"
9255 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
9257 #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
9258 #: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375
9259 #: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1857
9260 #: builtin/worktree.c:669
9264 #: builtin/checkout-index.c:179
9265 msgid "when creating files, prepend <string>"
9266 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
9268 #: builtin/checkout-index.c:181
9269 msgid "copy out the files from named stage"
9270 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
9272 #: builtin/checkout.c:32
9273 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
9274 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
9276 #: builtin/checkout.c:33
9277 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
9278 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
9280 #: builtin/checkout.c:147 builtin/checkout.c:181
9282 msgid "path '%s' does not have our version"
9283 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
9285 #: builtin/checkout.c:149 builtin/checkout.c:183
9287 msgid "path '%s' does not have their version"
9288 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
9290 #: builtin/checkout.c:165
9292 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
9293 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
9295 #: builtin/checkout.c:210
9297 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
9298 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
9300 #: builtin/checkout.c:228
9302 msgid "path '%s': cannot merge"
9303 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
9305 #: builtin/checkout.c:244
9307 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
9308 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
9310 #: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270 builtin/checkout.c:273
9311 #: builtin/checkout.c:276
9313 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
9314 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
9316 #: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:282
9318 msgid "'%s' cannot be used with %s"
9319 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
9321 #: builtin/checkout.c:285
9323 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
9325 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
9327 #: builtin/checkout.c:354 builtin/checkout.c:361
9329 msgid "path '%s' is unmerged"
9330 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
9332 #: builtin/checkout.c:397
9334 msgid "Recreated %d merge conflict"
9335 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
9336 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
9338 #: builtin/checkout.c:402
9340 msgid "Updated %d path from %s"
9341 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
9342 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
9344 #: builtin/checkout.c:409
9346 msgid "Updated %d path from the index"
9347 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
9348 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
9350 #: builtin/checkout.c:645
9351 msgid "you need to resolve your current index first"
9352 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
9354 #: builtin/checkout.c:782
9356 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
9357 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
9359 #: builtin/checkout.c:824
9360 msgid "HEAD is now at"
9361 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
9363 #: builtin/checkout.c:828 builtin/clone.c:699
9364 msgid "unable to update HEAD"
9365 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
9367 #: builtin/checkout.c:832
9369 msgid "Reset branch '%s'\n"
9370 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
9372 #: builtin/checkout.c:835
9374 msgid "Already on '%s'\n"
9375 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
9377 #: builtin/checkout.c:839
9379 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
9380 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
9382 #: builtin/checkout.c:841 builtin/checkout.c:1212
9384 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
9385 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
9387 #: builtin/checkout.c:843
9389 msgid "Switched to branch '%s'\n"
9390 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
9392 #: builtin/checkout.c:894
9394 msgid " ... and %d more.\n"
9395 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
9397 #: builtin/checkout.c:900
9400 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
9401 "any of your branches:\n"
9405 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
9406 "any of your branches:\n"
9410 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
9412 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
9416 #: builtin/checkout.c:919
9419 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
9422 " git branch <new-branch-name> %s\n"
9425 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
9428 " git branch <new-branch-name> %s\n"
9431 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
9432 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
9434 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
9437 #: builtin/checkout.c:951
9438 msgid "internal error in revision walk"
9439 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
9441 #: builtin/checkout.c:955
9442 msgid "Previous HEAD position was"
9443 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
9445 #: builtin/checkout.c:983 builtin/checkout.c:1207
9446 msgid "You are on a branch yet to be born"
9447 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
9449 #: builtin/checkout.c:1104
9451 msgid "only one reference expected, %d given."
9452 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
9454 #: builtin/checkout.c:1140
9457 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
9458 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
9460 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
9461 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
9463 #: builtin/checkout.c:1153 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:445
9465 msgid "invalid reference: %s"
9466 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
9468 #: builtin/checkout.c:1182
9470 msgid "reference is not a tree: %s"
9471 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
9473 #: builtin/checkout.c:1221
9474 msgid "paths cannot be used with switching branches"
9475 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
9477 #: builtin/checkout.c:1224 builtin/checkout.c:1228
9479 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
9480 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
9482 #: builtin/checkout.c:1232 builtin/checkout.c:1235 builtin/checkout.c:1240
9483 #: builtin/checkout.c:1243
9485 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
9486 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
9488 #: builtin/checkout.c:1248
9490 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
9491 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
9493 #: builtin/checkout.c:1281 builtin/checkout.c:1283 builtin/clone.c:120
9494 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:489
9495 #: builtin/worktree.c:491
9499 #: builtin/checkout.c:1282
9500 msgid "create and checkout a new branch"
9501 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
9503 #: builtin/checkout.c:1284
9504 msgid "create/reset and checkout a branch"
9505 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
9507 #: builtin/checkout.c:1285
9508 msgid "create reflog for new branch"
9509 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
9511 #: builtin/checkout.c:1286 builtin/worktree.c:493
9512 msgid "detach HEAD at named commit"
9513 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
9515 #: builtin/checkout.c:1287
9516 msgid "set upstream info for new branch"
9517 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
9519 #: builtin/checkout.c:1289
9523 #: builtin/checkout.c:1289
9524 msgid "new unparented branch"
9525 msgstr "nhánh không cha mới"
9527 #: builtin/checkout.c:1291
9528 msgid "checkout our version for unmerged files"
9530 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
9532 #: builtin/checkout.c:1294
9533 msgid "checkout their version for unmerged files"
9535 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
9537 #: builtin/checkout.c:1296
9538 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
9539 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
9541 #: builtin/checkout.c:1298
9542 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
9543 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
9545 #: builtin/checkout.c:1300 builtin/merge.c:276
9546 msgid "update ignored files (default)"
9547 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
9549 #: builtin/checkout.c:1302 builtin/log.c:1586 parse-options.h:272
9553 #: builtin/checkout.c:1303
9554 msgid "conflict style (merge or diff3)"
9555 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
9557 #: builtin/checkout.c:1306
9558 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
9559 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
9561 #: builtin/checkout.c:1308
9562 msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
9563 msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
9565 #: builtin/checkout.c:1310
9566 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
9567 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
9569 #: builtin/checkout.c:1314 builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:141
9570 #: builtin/merge.c:273 builtin/pull.c:130 builtin/push.c:575
9571 #: builtin/send-pack.c:174
9572 msgid "force progress reporting"
9573 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9575 #: builtin/checkout.c:1345
9576 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
9577 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
9579 #: builtin/checkout.c:1362
9580 msgid "--track needs a branch name"
9581 msgstr "--track cần tên một nhánh"
9583 #: builtin/checkout.c:1367
9584 msgid "missing branch name; try -b"
9585 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
9587 #: builtin/checkout.c:1404
9588 msgid "invalid path specification"
9589 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
9591 #: builtin/checkout.c:1411
9593 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
9595 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
9598 #: builtin/checkout.c:1415
9600 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
9601 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
9603 #: builtin/checkout.c:1419
9605 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
9606 "checking out of the index."
9608 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
9609 "checkout bảng mục lục (index)."
9611 #: builtin/checkout.c:1439
9614 "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
9615 "We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
9616 "on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
9618 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
9619 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
9621 " git checkout --track origin/<name>\n"
9623 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
9624 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
9625 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
9627 "“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
9628 "Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
9630 "phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
9632 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
9633 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
9635 " git checkout --track origin/<tên>\n"
9637 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
9638 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
9639 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
9641 #: builtin/clean.c:28
9643 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
9645 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
9647 #: builtin/clean.c:32
9649 msgid "Removing %s\n"
9650 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
9652 #: builtin/clean.c:33
9654 msgid "Would remove %s\n"
9655 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
9657 #: builtin/clean.c:34
9659 msgid "Skipping repository %s\n"
9660 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
9662 #: builtin/clean.c:35
9664 msgid "Would skip repository %s\n"
9665 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
9667 #: builtin/clean.c:36
9669 msgid "failed to remove %s"
9670 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
9672 #: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579
9676 "1 - select a numbered item\n"
9677 "foo - select item based on unique prefix\n"
9678 " - (empty) select nothing\n"
9680 "Trợ giúp về nhắc:\n"
9681 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
9682 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
9683 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
9685 #: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588
9689 "1 - select a single item\n"
9690 "3-5 - select a range of items\n"
9691 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
9692 "foo - select item based on unique prefix\n"
9693 "-... - unselect specified items\n"
9694 "* - choose all items\n"
9695 " - (empty) finish selecting\n"
9697 "Trợ giúp về nhắc:\n"
9698 "1 - chọn một mục đơn\n"
9699 "3-5 - chọn một vùng\n"
9700 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
9701 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
9702 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
9704 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
9706 #: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554
9707 #: git-add--interactive.perl:559
9708 #, c-format, perl-format
9712 #: builtin/clean.c:661
9714 msgid "Input ignore patterns>> "
9715 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
9717 #: builtin/clean.c:698
9719 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
9720 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
9722 #: builtin/clean.c:719
9723 msgid "Select items to delete"
9724 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
9726 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
9727 #: builtin/clean.c:760
9729 msgid "Remove %s [y/N]? "
9730 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
9732 #: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717
9735 msgstr "Tạm biệt.\n"
9737 #: builtin/clean.c:793
9739 "clean - start cleaning\n"
9740 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
9741 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
9742 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
9743 "quit - stop cleaning\n"
9744 "help - this screen\n"
9745 "? - help for prompt selection"
9747 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
9748 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
9749 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
9750 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
9751 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
9752 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
9753 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
9755 #: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793
9756 msgid "*** Commands ***"
9757 msgstr "*** Lệnh ***"
9759 #: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790
9761 msgstr "Giờ thì sao"
9763 #: builtin/clean.c:829
9764 msgid "Would remove the following item:"
9765 msgid_plural "Would remove the following items:"
9766 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
9768 #: builtin/clean.c:845
9769 msgid "No more files to clean, exiting."
9770 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
9772 #: builtin/clean.c:907
9773 msgid "do not print names of files removed"
9774 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
9776 #: builtin/clean.c:909
9780 #: builtin/clean.c:910
9781 msgid "interactive cleaning"
9782 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
9784 #: builtin/clean.c:912
9785 msgid "remove whole directories"
9786 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
9788 #: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
9789 #: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:167 builtin/log.c:169
9790 #: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
9791 #: builtin/show-ref.c:178
9795 #: builtin/clean.c:914
9796 msgid "add <pattern> to ignore rules"
9797 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
9799 #: builtin/clean.c:915
9800 msgid "remove ignored files, too"
9801 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
9803 #: builtin/clean.c:917
9804 msgid "remove only ignored files"
9805 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
9807 #: builtin/clean.c:935
9808 msgid "-x and -X cannot be used together"
9809 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
9811 #: builtin/clean.c:939
9813 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
9816 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
9817 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
9819 #: builtin/clean.c:942
9821 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
9824 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
9825 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
9827 #: builtin/clone.c:44
9828 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
9829 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
9831 #: builtin/clone.c:89
9832 msgid "don't create a checkout"
9833 msgstr "không tạo một checkout"
9835 #: builtin/clone.c:90 builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:481
9836 msgid "create a bare repository"
9837 msgstr "tạo kho thuần"
9839 #: builtin/clone.c:94
9840 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
9841 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
9843 #: builtin/clone.c:96
9844 msgid "to clone from a local repository"
9845 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
9847 #: builtin/clone.c:98
9848 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
9849 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
9851 #: builtin/clone.c:100
9852 msgid "setup as shared repository"
9853 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
9855 #: builtin/clone.c:102 builtin/clone.c:106
9857 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
9859 #: builtin/clone.c:102 builtin/clone.c:106
9860 msgid "initialize submodules in the clone"
9861 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
9863 #: builtin/clone.c:109
9864 msgid "number of submodules cloned in parallel"
9865 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
9867 #: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:478
9868 msgid "template-directory"
9869 msgstr "thư-mục-mẫu"
9871 #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:479
9872 msgid "directory from which templates will be used"
9873 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
9875 #: builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1379
9876 #: builtin/submodule--helper.c:1860
9877 msgid "reference repository"
9878 msgstr "kho tham chiếu"
9880 #: builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1381
9881 #: builtin/submodule--helper.c:1862
9882 msgid "use --reference only while cloning"
9883 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
9885 #: builtin/clone.c:118 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
9886 #: builtin/pack-objects.c:3303 builtin/repack.c:329
9890 #: builtin/clone.c:119
9891 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
9892 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
9894 #: builtin/clone.c:121
9895 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
9896 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
9898 #: builtin/clone.c:123
9899 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
9900 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
9902 #: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
9903 #: builtin/pull.c:218
9907 #: builtin/clone.c:125
9908 msgid "create a shallow clone of that depth"
9909 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
9911 #: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3292
9915 #: builtin/clone.c:127
9916 msgid "create a shallow clone since a specific time"
9917 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
9919 #: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
9920 #: builtin/rebase.c:1039
9922 msgstr "điểm xét duyệt"
9924 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:147
9925 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
9926 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
9928 #: builtin/clone.c:131
9929 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
9930 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
9932 #: builtin/clone.c:133
9933 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
9935 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
9938 #: builtin/clone.c:135
9939 msgid "any cloned submodules will be shallow"
9940 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
9942 #: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:487
9946 #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:488
9947 msgid "separate git dir from working tree"
9948 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
9950 #: builtin/clone.c:138
9952 msgstr "khóa=giá_trị"
9954 #: builtin/clone.c:139
9955 msgid "set config inside the new repository"
9956 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
9958 #: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:231
9959 #: builtin/push.c:586
9960 msgid "use IPv4 addresses only"
9961 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
9963 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:234
9964 #: builtin/push.c:588
9965 msgid "use IPv6 addresses only"
9966 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
9968 #: builtin/clone.c:280
9970 "No directory name could be guessed.\n"
9971 "Please specify a directory on the command line"
9973 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
9974 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
9976 #: builtin/clone.c:333
9978 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
9979 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
9981 #: builtin/clone.c:405
9983 msgid "failed to open '%s'"
9984 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
9986 #: builtin/clone.c:413
9988 msgid "%s exists and is not a directory"
9989 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
9991 #: builtin/clone.c:427
9993 msgid "failed to stat %s\n"
9994 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
9996 #: builtin/clone.c:444
9998 msgid "failed to unlink '%s'"
9999 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10001 #: builtin/clone.c:449
10003 msgid "failed to create link '%s'"
10004 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
10006 #: builtin/clone.c:453
10008 msgid "failed to copy file to '%s'"
10009 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
10011 #: builtin/clone.c:479
10014 msgstr "hoàn tất.\n"
10016 #: builtin/clone.c:493
10018 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
10019 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
10020 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
10022 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
10023 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
10024 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
10026 #: builtin/clone.c:570
10028 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
10029 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
10031 #: builtin/clone.c:687
10033 msgid "unable to update %s"
10034 msgstr "không thể cập nhật %s"
10036 #: builtin/clone.c:737
10037 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
10038 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
10040 #: builtin/clone.c:768
10041 msgid "unable to checkout working tree"
10042 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
10044 #: builtin/clone.c:813
10045 msgid "unable to write parameters to config file"
10046 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
10048 #: builtin/clone.c:876
10049 msgid "cannot repack to clean up"
10050 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
10052 #: builtin/clone.c:878
10053 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
10054 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
10056 #: builtin/clone.c:918 builtin/receive-pack.c:1941
10057 msgid "Too many arguments."
10058 msgstr "Có quá nhiều đối số."
10060 #: builtin/clone.c:922
10061 msgid "You must specify a repository to clone."
10062 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
10064 #: builtin/clone.c:935
10066 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
10067 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
10069 #: builtin/clone.c:938
10070 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
10071 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
10073 #: builtin/clone.c:951
10075 msgid "repository '%s' does not exist"
10076 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
10078 #: builtin/clone.c:957 builtin/fetch.c:1608
10080 msgid "depth %s is not a positive number"
10081 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
10083 #: builtin/clone.c:967
10085 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
10086 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
10088 #: builtin/clone.c:977
10090 msgid "working tree '%s' already exists."
10091 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
10093 #: builtin/clone.c:992 builtin/clone.c:1013 builtin/difftool.c:272
10094 #: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:326
10096 msgid "could not create leading directories of '%s'"
10097 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
10099 #: builtin/clone.c:997
10101 msgid "could not create work tree dir '%s'"
10102 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
10104 #: builtin/clone.c:1017
10106 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
10107 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
10109 #: builtin/clone.c:1019
10111 msgid "Cloning into '%s'...\n"
10112 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
10114 #: builtin/clone.c:1043
10116 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
10119 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
10122 #: builtin/clone.c:1104
10123 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
10124 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10126 #: builtin/clone.c:1106
10127 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
10129 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10132 #: builtin/clone.c:1108
10133 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
10135 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10138 #: builtin/clone.c:1110
10139 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
10141 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10143 #: builtin/clone.c:1113
10144 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
10145 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
10147 #: builtin/clone.c:1118
10148 msgid "--local is ignored"
10149 msgstr "--local bị lờ đi"
10151 #: builtin/clone.c:1192 builtin/clone.c:1200
10153 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
10154 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
10156 #: builtin/clone.c:1203
10157 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
10158 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
10160 #: builtin/column.c:10
10161 msgid "git column [<options>]"
10162 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
10164 #: builtin/column.c:27
10165 msgid "lookup config vars"
10166 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
10168 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
10169 msgid "layout to use"
10170 msgstr "bố cục để dùng"
10172 #: builtin/column.c:30
10173 msgid "Maximum width"
10174 msgstr "Độ rộng tối đa"
10176 #: builtin/column.c:31
10177 msgid "Padding space on left border"
10178 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
10180 #: builtin/column.c:32
10181 msgid "Padding space on right border"
10182 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
10184 #: builtin/column.c:33
10185 msgid "Padding space between columns"
10186 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
10188 #: builtin/column.c:51
10189 msgid "--command must be the first argument"
10190 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
10192 #: builtin/commit.c:41
10193 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
10194 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10196 #: builtin/commit.c:46
10197 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
10198 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10200 #: builtin/commit.c:51
10202 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
10203 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
10204 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
10206 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
10208 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
10210 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
10211 "\"git reset HEAD^\".\n"
10213 #: builtin/commit.c:56
10215 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
10216 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
10218 " git commit --allow-empty\n"
10221 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
10223 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
10225 " git commit --allow-empty\n"
10228 #: builtin/commit.c:63
10229 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
10230 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
10232 #: builtin/commit.c:66
10234 "If you wish to skip this commit, use:\n"
10238 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
10239 "the remaining commits.\n"
10241 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
10245 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
10246 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
10248 #: builtin/commit.c:312
10249 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
10250 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
10252 #: builtin/commit.c:353
10253 msgid "unable to create temporary index"
10254 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
10256 #: builtin/commit.c:359
10257 msgid "interactive add failed"
10258 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
10260 #: builtin/commit.c:373
10261 msgid "unable to update temporary index"
10262 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
10264 #: builtin/commit.c:375
10265 msgid "Failed to update main cache tree"
10266 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
10268 #: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469
10269 msgid "unable to write new_index file"
10270 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
10272 #: builtin/commit.c:452
10273 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
10275 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
10277 #: builtin/commit.c:454
10278 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
10280 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
10282 #: builtin/commit.c:462
10283 msgid "cannot read the index"
10284 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
10286 #: builtin/commit.c:481
10287 msgid "unable to write temporary index file"
10288 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
10290 #: builtin/commit.c:579
10292 msgid "commit '%s' lacks author header"
10293 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
10295 #: builtin/commit.c:581
10297 msgid "commit '%s' has malformed author line"
10298 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
10300 #: builtin/commit.c:600
10301 msgid "malformed --author parameter"
10302 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
10304 #: builtin/commit.c:652
10306 "unable to select a comment character that is not used\n"
10307 "in the current commit message"
10309 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
10310 "trong phần ghi chú hiện tại"
10312 #: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1052
10314 msgid "could not lookup commit %s"
10315 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
10317 #: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:319
10319 msgid "(reading log message from standard input)\n"
10320 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
10322 #: builtin/commit.c:703
10323 msgid "could not read log from standard input"
10324 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
10326 #: builtin/commit.c:707
10328 msgid "could not read log file '%s'"
10329 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
10331 #: builtin/commit.c:736 builtin/commit.c:744
10332 msgid "could not read SQUASH_MSG"
10333 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
10335 #: builtin/commit.c:741
10336 msgid "could not read MERGE_MSG"
10337 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
10339 #: builtin/commit.c:795
10340 msgid "could not write commit template"
10341 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
10343 #: builtin/commit.c:813
10347 "It looks like you may be committing a merge.\n"
10348 "If this is not correct, please remove the file\n"
10353 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
10354 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
10358 #: builtin/commit.c:818
10362 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
10363 "If this is not correct, please remove the file\n"
10368 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
10369 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
10373 #: builtin/commit.c:831
10376 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
10377 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
10379 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
10381 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
10384 #: builtin/commit.c:839
10387 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
10388 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
10389 "An empty message aborts the commit.\n"
10391 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
10393 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
10394 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10396 #: builtin/commit.c:856
10398 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
10399 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
10401 #: builtin/commit.c:864
10404 msgstr "%sNgày tháng: %s"
10406 #: builtin/commit.c:871
10408 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
10409 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
10411 #: builtin/commit.c:889
10412 msgid "Cannot read index"
10413 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
10415 #: builtin/commit.c:956
10416 msgid "Error building trees"
10417 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
10419 #: builtin/commit.c:970 builtin/tag.c:258
10421 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
10422 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
10424 #: builtin/commit.c:1014
10426 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
10428 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
10429 "tác giả nào sẵn có"
10431 #: builtin/commit.c:1028
10433 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
10434 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
10436 #: builtin/commit.c:1042 builtin/commit.c:1279
10438 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
10439 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
10441 #: builtin/commit.c:1080
10442 msgid "--long and -z are incompatible"
10443 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
10445 #: builtin/commit.c:1113
10446 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
10447 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
10449 #: builtin/commit.c:1122
10450 msgid "You have nothing to amend."
10451 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
10453 #: builtin/commit.c:1125
10454 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
10456 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
10458 #: builtin/commit.c:1127
10459 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
10461 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
10464 #: builtin/commit.c:1130
10465 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
10466 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
10468 #: builtin/commit.c:1140
10469 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
10470 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
10472 #: builtin/commit.c:1142
10473 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
10474 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
10476 #: builtin/commit.c:1150
10477 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
10479 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
10481 #: builtin/commit.c:1167
10482 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
10484 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
10487 #: builtin/commit.c:1169
10488 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
10489 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
10491 #: builtin/commit.c:1183 builtin/tag.c:546
10493 msgid "Invalid cleanup mode %s"
10494 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
10496 #: builtin/commit.c:1188
10497 msgid "Paths with -a does not make sense."
10498 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
10500 #: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1498
10501 msgid "show status concisely"
10502 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
10504 #: builtin/commit.c:1316 builtin/commit.c:1500
10505 msgid "show branch information"
10506 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
10508 #: builtin/commit.c:1318
10509 msgid "show stash information"
10510 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
10512 #: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1502
10513 msgid "compute full ahead/behind values"
10514 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
10516 #: builtin/commit.c:1322
10520 #: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1504 builtin/push.c:561
10521 #: builtin/worktree.c:640
10522 msgid "machine-readable output"
10523 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
10525 #: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1506
10526 msgid "show status in long format (default)"
10527 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
10529 #: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1509
10530 msgid "terminate entries with NUL"
10531 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
10533 #: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1512
10534 #: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1118
10535 #: builtin/tag.c:400
10539 #: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1512
10540 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
10542 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
10543 "normal, no. (Mặc định: all)"
10545 #: builtin/commit.c:1335
10547 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
10550 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
10551 "no. (Mặc định: traditional)"
10553 #: builtin/commit.c:1337 parse-options.h:164
10557 #: builtin/commit.c:1338
10559 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
10562 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
10565 #: builtin/commit.c:1340
10566 msgid "list untracked files in columns"
10567 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
10569 #: builtin/commit.c:1341
10570 msgid "do not detect renames"
10571 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
10573 #: builtin/commit.c:1343
10574 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
10575 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
10577 #: builtin/commit.c:1363
10578 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
10580 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
10582 #: builtin/commit.c:1468
10583 msgid "suppress summary after successful commit"
10584 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
10586 #: builtin/commit.c:1469
10587 msgid "show diff in commit message template"
10588 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
10590 #: builtin/commit.c:1471
10591 msgid "Commit message options"
10592 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
10594 #: builtin/commit.c:1472 builtin/merge.c:264 builtin/tag.c:397
10595 msgid "read message from file"
10596 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
10598 #: builtin/commit.c:1473
10602 #: builtin/commit.c:1473
10603 msgid "override author for commit"
10604 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
10606 #: builtin/commit.c:1474 builtin/gc.c:518
10608 msgstr "ngày tháng"
10610 #: builtin/commit.c:1474
10611 msgid "override date for commit"
10612 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
10614 #: builtin/commit.c:1475 builtin/merge.c:260 builtin/notes.c:409
10615 #: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:395
10619 #: builtin/commit.c:1475
10620 msgid "commit message"
10621 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
10623 #: builtin/commit.c:1476 builtin/commit.c:1477 builtin/commit.c:1478
10624 #: builtin/commit.c:1479 parse-options.h:278 ref-filter.h:92
10626 msgstr "lần_chuyển_giao"
10628 #: builtin/commit.c:1476
10629 msgid "reuse and edit message from specified commit"
10630 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
10632 #: builtin/commit.c:1477
10633 msgid "reuse message from specified commit"
10634 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
10636 #: builtin/commit.c:1478
10637 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
10639 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
10641 #: builtin/commit.c:1479
10642 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
10644 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
10647 #: builtin/commit.c:1480
10648 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
10650 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
10652 #: builtin/commit.c:1481 builtin/log.c:1533 builtin/merge.c:277
10653 #: builtin/pull.c:156 builtin/revert.c:107
10654 msgid "add Signed-off-by:"
10655 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
10657 #: builtin/commit.c:1482
10658 msgid "use specified template file"
10659 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
10661 #: builtin/commit.c:1483
10662 msgid "force edit of commit"
10663 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
10665 #: builtin/commit.c:1484
10669 #: builtin/commit.c:1484 builtin/tag.c:401
10670 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
10671 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
10673 #: builtin/commit.c:1485
10674 msgid "include status in commit message template"
10675 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
10677 #: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:186
10678 #: builtin/revert.c:115
10679 msgid "GPG sign commit"
10680 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
10682 #: builtin/commit.c:1490
10683 msgid "Commit contents options"
10684 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
10686 #: builtin/commit.c:1491
10687 msgid "commit all changed files"
10688 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
10690 #: builtin/commit.c:1492
10691 msgid "add specified files to index for commit"
10692 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
10694 #: builtin/commit.c:1493
10695 msgid "interactively add files"
10696 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
10698 #: builtin/commit.c:1494
10699 msgid "interactively add changes"
10700 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
10702 #: builtin/commit.c:1495
10703 msgid "commit only specified files"
10704 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
10706 #: builtin/commit.c:1496
10707 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
10708 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
10710 #: builtin/commit.c:1497
10711 msgid "show what would be committed"
10712 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
10714 #: builtin/commit.c:1510
10715 msgid "amend previous commit"
10716 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
10718 #: builtin/commit.c:1511
10719 msgid "bypass post-rewrite hook"
10720 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
10722 #: builtin/commit.c:1516
10723 msgid "ok to record an empty change"
10724 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
10726 #: builtin/commit.c:1518
10727 msgid "ok to record a change with an empty message"
10728 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
10730 #: builtin/commit.c:1591
10732 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
10733 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
10735 #: builtin/commit.c:1598
10736 msgid "could not read MERGE_MODE"
10737 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
10739 #: builtin/commit.c:1617
10741 msgid "could not read commit message: %s"
10742 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
10744 #: builtin/commit.c:1628
10746 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
10747 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
10749 #: builtin/commit.c:1633
10751 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
10753 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
10756 #: builtin/commit.c:1668
10758 "repository has been updated, but unable to write\n"
10759 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
10760 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
10762 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
10763 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
10764 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
10765 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
10767 #: builtin/commit-graph.c:10
10768 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
10769 msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
10771 #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
10772 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
10773 msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
10775 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
10776 msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
10777 msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
10779 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
10781 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
10782 "stdin-packs|--stdin-commits]"
10784 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
10785 "stdin-packs|--stdin-commits]"
10787 #: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:78
10788 #: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:190 builtin/fetch.c:153
10789 #: builtin/log.c:1553
10793 #: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:79
10794 #: builtin/commit-graph.c:133 builtin/commit-graph.c:191
10795 msgid "The object directory to store the graph"
10796 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
10798 #: builtin/commit-graph.c:135
10799 msgid "start walk at all refs"
10800 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
10802 #: builtin/commit-graph.c:137
10803 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
10805 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
10808 #: builtin/commit-graph.c:139
10809 msgid "start walk at commits listed by stdin"
10811 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
10813 #: builtin/commit-graph.c:141
10814 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
10816 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
10818 #: builtin/commit-graph.c:150
10819 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
10821 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
10823 #: builtin/config.c:11
10824 msgid "git config [<options>]"
10825 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
10827 #: builtin/config.c:103
10829 msgid "unrecognized --type argument, %s"
10830 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
10832 #: builtin/config.c:115
10833 msgid "only one type at a time"
10834 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
10836 #: builtin/config.c:124
10837 msgid "Config file location"
10838 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
10840 #: builtin/config.c:125
10841 msgid "use global config file"
10842 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
10844 #: builtin/config.c:126
10845 msgid "use system config file"
10846 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
10848 #: builtin/config.c:127
10849 msgid "use repository config file"
10850 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
10852 #: builtin/config.c:128
10853 msgid "use per-worktree config file"
10854 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
10856 #: builtin/config.c:129
10857 msgid "use given config file"
10858 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
10860 #: builtin/config.c:130
10864 #: builtin/config.c:130
10865 msgid "read config from given blob object"
10866 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
10868 #: builtin/config.c:131
10872 #: builtin/config.c:132
10873 msgid "get value: name [value-regex]"
10874 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
10876 #: builtin/config.c:133
10877 msgid "get all values: key [value-regex]"
10878 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
10880 #: builtin/config.c:134
10881 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
10882 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
10884 #: builtin/config.c:135
10885 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
10886 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
10888 #: builtin/config.c:136
10889 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
10890 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
10892 #: builtin/config.c:137
10893 msgid "add a new variable: name value"
10894 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
10896 #: builtin/config.c:138
10897 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
10898 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
10900 #: builtin/config.c:139
10901 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
10902 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
10904 #: builtin/config.c:140
10905 msgid "rename section: old-name new-name"
10906 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
10908 #: builtin/config.c:141
10909 msgid "remove a section: name"
10910 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
10912 #: builtin/config.c:142
10914 msgstr "liệt kê tất"
10916 #: builtin/config.c:143
10917 msgid "open an editor"
10918 msgstr "mở một trình biên soạn"
10920 #: builtin/config.c:144
10921 msgid "find the color configured: slot [default]"
10922 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
10924 #: builtin/config.c:145
10925 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
10926 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
10928 #: builtin/config.c:146
10932 #: builtin/config.c:147
10933 msgid "value is given this type"
10934 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
10936 #: builtin/config.c:148
10937 msgid "value is \"true\" or \"false\""
10938 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
10940 #: builtin/config.c:149
10941 msgid "value is decimal number"
10942 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
10944 #: builtin/config.c:150
10945 msgid "value is --bool or --int"
10946 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
10948 #: builtin/config.c:151
10949 msgid "value is a path (file or directory name)"
10950 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
10952 #: builtin/config.c:152
10953 msgid "value is an expiry date"
10954 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
10956 #: builtin/config.c:153
10960 #: builtin/config.c:154
10961 msgid "terminate values with NUL byte"
10962 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
10964 #: builtin/config.c:155
10965 msgid "show variable names only"
10966 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
10968 #: builtin/config.c:156
10969 msgid "respect include directives on lookup"
10970 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
10972 #: builtin/config.c:157
10973 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
10975 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
10978 #: builtin/config.c:158
10982 #: builtin/config.c:158
10983 msgid "with --get, use default value when missing entry"
10984 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
10986 #: builtin/config.c:172
10988 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
10989 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
10991 #: builtin/config.c:174
10993 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
10994 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
10996 #: builtin/config.c:308
10998 msgid "invalid key pattern: %s"
10999 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
11001 #: builtin/config.c:344
11003 msgid "failed to format default config value: %s"
11004 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
11006 #: builtin/config.c:401
11008 msgid "cannot parse color '%s'"
11009 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
11011 #: builtin/config.c:443
11012 msgid "unable to parse default color value"
11013 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
11015 #: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
11016 msgid "not in a git directory"
11017 msgstr "không trong thư mục git"
11019 #: builtin/config.c:499
11020 msgid "writing to stdin is not supported"
11021 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11023 #: builtin/config.c:502
11024 msgid "writing config blobs is not supported"
11025 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
11027 #: builtin/config.c:587
11030 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
11032 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
11036 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
11038 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
11042 #: builtin/config.c:611
11043 msgid "only one config file at a time"
11044 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
11046 #: builtin/config.c:616
11047 msgid "--local can only be used inside a git repository"
11048 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11050 #: builtin/config.c:619
11051 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
11052 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11054 #: builtin/config.c:638
11055 msgid "$HOME not set"
11056 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
11058 #: builtin/config.c:658
11060 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
11061 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11062 "section in \"git help worktree\" for details"
11064 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
11065 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11066 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
11068 #: builtin/config.c:688
11069 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
11070 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
11072 #: builtin/config.c:693
11073 msgid "only one action at a time"
11074 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
11076 #: builtin/config.c:706
11077 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
11078 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
11080 #: builtin/config.c:712
11082 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
11085 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
11088 #: builtin/config.c:718
11089 msgid "--default is only applicable to --get"
11090 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
11092 #: builtin/config.c:731
11094 msgid "unable to read config file '%s'"
11095 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
11097 #: builtin/config.c:734
11098 msgid "error processing config file(s)"
11099 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
11101 #: builtin/config.c:744
11102 msgid "editing stdin is not supported"
11103 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11105 #: builtin/config.c:746
11106 msgid "editing blobs is not supported"
11107 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
11109 #: builtin/config.c:760
11111 msgid "cannot create configuration file %s"
11112 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
11114 #: builtin/config.c:773
11117 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
11118 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
11120 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
11121 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
11123 #: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
11125 msgid "no such section: %s"
11126 msgstr "không có đoạn: %s"
11128 #: builtin/count-objects.c:90
11129 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11130 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11132 #: builtin/count-objects.c:100
11133 msgid "print sizes in human readable format"
11134 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
11136 #: builtin/describe.c:27
11137 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
11138 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
11140 #: builtin/describe.c:28
11141 msgid "git describe [<options>] --dirty"
11142 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
11144 #: builtin/describe.c:63
11146 msgstr "phía trước"
11148 #: builtin/describe.c:63
11149 msgid "lightweight"
11152 #: builtin/describe.c:63
11154 msgstr "có diễn giải"
11156 #: builtin/describe.c:273
11158 msgid "annotated tag %s not available"
11159 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
11161 #: builtin/describe.c:277
11163 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
11164 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
11166 #: builtin/describe.c:279
11168 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
11169 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
11171 #: builtin/describe.c:323
11173 msgid "no tag exactly matches '%s'"
11174 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
11176 #: builtin/describe.c:325
11178 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
11179 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
11181 #: builtin/describe.c:379
11183 msgid "finished search at %s\n"
11184 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
11186 #: builtin/describe.c:405
11189 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
11190 "However, there were unannotated tags: try --tags."
11192 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
11193 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
11195 #: builtin/describe.c:409
11198 "No tags can describe '%s'.\n"
11199 "Try --always, or create some tags."
11201 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
11202 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
11204 #: builtin/describe.c:439
11206 msgid "traversed %lu commits\n"
11207 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
11209 #: builtin/describe.c:442
11212 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
11213 "gave up search at %s\n"
11215 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
11216 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
11218 #: builtin/describe.c:510
11220 msgid "describe %s\n"
11221 msgstr "mô tả %s\n"
11223 #: builtin/describe.c:513 builtin/log.c:516
11225 msgid "Not a valid object name %s"
11226 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
11228 #: builtin/describe.c:521
11230 msgid "%s is neither a commit nor blob"
11231 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
11233 #: builtin/describe.c:535
11234 msgid "find the tag that comes after the commit"
11235 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
11237 #: builtin/describe.c:536
11238 msgid "debug search strategy on stderr"
11239 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
11241 #: builtin/describe.c:537
11242 msgid "use any ref"
11243 msgstr "dùng ref bất kỳ"
11245 #: builtin/describe.c:538
11246 msgid "use any tag, even unannotated"
11247 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
11249 #: builtin/describe.c:539
11250 msgid "always use long format"
11251 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
11253 #: builtin/describe.c:540
11254 msgid "only follow first parent"
11255 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
11257 #: builtin/describe.c:543
11258 msgid "only output exact matches"
11259 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
11261 #: builtin/describe.c:545
11262 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
11263 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
11265 #: builtin/describe.c:547
11266 msgid "only consider tags matching <pattern>"
11267 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
11269 #: builtin/describe.c:549
11270 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
11271 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
11273 #: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:424
11274 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
11275 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
11277 #: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
11281 #: builtin/describe.c:553
11282 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
11283 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
11285 #: builtin/describe.c:556
11286 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
11287 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
11289 #: builtin/describe.c:574
11290 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
11291 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
11293 #: builtin/describe.c:603
11294 msgid "No names found, cannot describe anything."
11295 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
11297 #: builtin/describe.c:654
11298 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
11299 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
11301 #: builtin/describe.c:656
11302 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
11303 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
11305 #: builtin/diff.c:84
11307 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
11308 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
11310 #: builtin/diff.c:235
11312 msgid "invalid option: %s"
11313 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
11315 #: builtin/diff.c:364
11316 msgid "Not a git repository"
11317 msgstr "Không phải là kho git"
11319 #: builtin/diff.c:408
11321 msgid "invalid object '%s' given."
11322 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
11324 #: builtin/diff.c:417
11326 msgid "more than two blobs given: '%s'"
11327 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
11329 #: builtin/diff.c:422
11331 msgid "unhandled object '%s' given."
11332 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
11334 #: builtin/difftool.c:31
11335 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
11337 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
11340 #: builtin/difftool.c:261
11343 msgstr "gặp lỗi: %d"
11345 #: builtin/difftool.c:303
11347 msgid "could not read symlink %s"
11348 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
11350 #: builtin/difftool.c:305
11352 msgid "could not read symlink file %s"
11353 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
11355 #: builtin/difftool.c:313
11357 msgid "could not read object %s for symlink %s"
11358 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
11360 #: builtin/difftool.c:414
11362 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
11363 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
11365 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
11366 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
11368 #: builtin/difftool.c:634
11370 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
11371 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
11373 #: builtin/difftool.c:636
11374 msgid "working tree file has been left."
11375 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
11377 #: builtin/difftool.c:647
11379 msgid "temporary files exist in '%s'."
11380 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
11382 #: builtin/difftool.c:648
11383 msgid "you may want to cleanup or recover these."
11384 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
11386 #: builtin/difftool.c:697
11387 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
11388 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
11390 #: builtin/difftool.c:699
11391 msgid "perform a full-directory diff"
11392 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
11394 #: builtin/difftool.c:701
11395 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
11396 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
11398 #: builtin/difftool.c:706
11399 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
11400 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
11402 #: builtin/difftool.c:707
11406 #: builtin/difftool.c:708
11407 msgid "use the specified diff tool"
11408 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
11410 #: builtin/difftool.c:710
11411 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
11412 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
11414 #: builtin/difftool.c:713
11416 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
11419 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
11422 #: builtin/difftool.c:716
11423 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
11424 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
11426 #: builtin/difftool.c:740
11427 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
11428 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
11430 #: builtin/difftool.c:747
11431 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
11432 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
11434 #: builtin/fast-export.c:29
11435 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
11436 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
11438 #: builtin/fast-export.c:1084
11439 msgid "show progress after <n> objects"
11440 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
11442 #: builtin/fast-export.c:1086
11443 msgid "select handling of signed tags"
11444 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
11446 #: builtin/fast-export.c:1089
11447 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
11448 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
11450 #: builtin/fast-export.c:1092
11451 msgid "Dump marks to this file"
11452 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
11454 #: builtin/fast-export.c:1094
11455 msgid "Import marks from this file"
11456 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
11458 #: builtin/fast-export.c:1096
11459 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
11460 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
11462 #: builtin/fast-export.c:1098
11463 msgid "Output full tree for each commit"
11464 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
11466 #: builtin/fast-export.c:1100
11467 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
11468 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
11470 #: builtin/fast-export.c:1101
11471 msgid "Skip output of blob data"
11472 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
11474 #: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1601
11478 #: builtin/fast-export.c:1103
11479 msgid "Apply refspec to exported refs"
11480 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
11482 #: builtin/fast-export.c:1104
11483 msgid "anonymize output"
11484 msgstr "kết xuất anonymize"
11486 #: builtin/fast-export.c:1106
11487 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
11489 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
11492 #: builtin/fast-export.c:1108
11493 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
11494 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
11496 #: builtin/fetch.c:28
11497 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11498 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11500 #: builtin/fetch.c:29
11501 msgid "git fetch [<options>] <group>"
11502 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
11504 #: builtin/fetch.c:30
11505 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
11506 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
11508 #: builtin/fetch.c:31
11509 msgid "git fetch --all [<options>]"
11510 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
11512 #: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:195
11513 msgid "fetch from all remotes"
11514 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
11516 #: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:198
11517 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
11518 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
11520 #: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:201
11521 msgid "path to upload pack on remote end"
11522 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
11524 #: builtin/fetch.c:120
11525 msgid "force overwrite of local reference"
11526 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
11528 #: builtin/fetch.c:122
11529 msgid "fetch from multiple remotes"
11530 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
11532 #: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:205
11533 msgid "fetch all tags and associated objects"
11534 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11536 #: builtin/fetch.c:126
11537 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
11538 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
11540 #: builtin/fetch.c:128
11541 msgid "number of submodules fetched in parallel"
11542 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
11544 #: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:208
11545 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
11547 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
11550 #: builtin/fetch.c:132
11551 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
11552 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
11554 #: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:133
11558 #: builtin/fetch.c:134
11559 msgid "control recursive fetching of submodules"
11560 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
11562 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:216
11563 msgid "keep downloaded pack"
11564 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
11566 #: builtin/fetch.c:140
11567 msgid "allow updating of HEAD ref"
11568 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
11570 #: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:219
11571 msgid "deepen history of shallow clone"
11572 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
11574 #: builtin/fetch.c:145
11575 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
11576 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
11578 #: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:222
11579 msgid "convert to a complete repository"
11580 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
11582 #: builtin/fetch.c:154
11583 msgid "prepend this to submodule path output"
11584 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
11586 #: builtin/fetch.c:157
11588 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
11591 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
11592 "tin cấu hình config)"
11594 #: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:225
11595 msgid "accept refs that update .git/shallow"
11596 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
11598 #: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227
11602 #: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:228
11603 msgid "specify fetch refmap"
11604 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
11606 #: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:585
11607 #: builtin/send-pack.c:172
11608 msgid "server-specific"
11609 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11611 #: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:585
11612 #: builtin/send-pack.c:173
11613 msgid "option to transmit"
11614 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11616 #: builtin/fetch.c:170
11617 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
11619 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
11621 #: builtin/fetch.c:469
11622 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
11623 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
11625 #: builtin/fetch.c:608
11627 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
11628 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
11630 #: builtin/fetch.c:705
11632 msgid "object %s not found"
11633 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
11635 #: builtin/fetch.c:709
11636 msgid "[up to date]"
11637 msgstr "[đã cập nhật]"
11639 #: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801
11641 msgstr "[Bị từ chối]"
11643 #: builtin/fetch.c:723
11644 msgid "can't fetch in current branch"
11645 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
11647 #: builtin/fetch.c:733
11648 msgid "[tag update]"
11649 msgstr "[cập nhật thẻ]"
11651 #: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784
11652 #: builtin/fetch.c:796
11653 msgid "unable to update local ref"
11654 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
11656 #: builtin/fetch.c:738
11657 msgid "would clobber existing tag"
11658 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
11660 #: builtin/fetch.c:760
11664 #: builtin/fetch.c:763
11665 msgid "[new branch]"
11666 msgstr "[nhánh mới]"
11668 #: builtin/fetch.c:766
11670 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
11672 #: builtin/fetch.c:796
11673 msgid "forced update"
11674 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
11676 #: builtin/fetch.c:801
11677 msgid "non-fast-forward"
11678 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
11680 #: builtin/fetch.c:847
11682 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
11683 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
11685 #: builtin/fetch.c:868
11687 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
11688 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
11690 #: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081
11692 msgid "From %.*s\n"
11695 #: builtin/fetch.c:970
11698 "some local refs could not be updated; try running\n"
11699 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
11701 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
11702 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
11704 #: builtin/fetch.c:1051
11706 msgid " (%s will become dangling)"
11707 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
11709 #: builtin/fetch.c:1052
11711 msgid " (%s has become dangling)"
11712 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
11714 #: builtin/fetch.c:1084
11718 #: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036
11722 #: builtin/fetch.c:1108
11724 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
11726 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
11729 #: builtin/fetch.c:1127
11731 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
11732 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
11734 #: builtin/fetch.c:1130
11736 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
11737 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
11739 #: builtin/fetch.c:1434
11741 msgid "Fetching %s\n"
11742 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
11744 #: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100
11746 msgid "Could not fetch %s"
11747 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
11749 #: builtin/fetch.c:1482
11751 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
11754 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
11757 #: builtin/fetch.c:1506
11759 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
11760 "remote name from which new revisions should be fetched."
11762 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
11763 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
11765 #: builtin/fetch.c:1543
11766 msgid "You need to specify a tag name."
11767 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
11769 #: builtin/fetch.c:1592
11770 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
11771 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
11773 #: builtin/fetch.c:1594
11774 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
11775 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
11777 #: builtin/fetch.c:1599
11778 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
11779 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
11781 #: builtin/fetch.c:1601
11782 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
11783 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
11785 #: builtin/fetch.c:1617
11786 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
11787 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
11789 #: builtin/fetch.c:1619
11790 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
11791 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
11793 #: builtin/fetch.c:1628
11795 msgid "No such remote or remote group: %s"
11796 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
11798 #: builtin/fetch.c:1635
11799 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
11800 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
11802 #: builtin/fetch.c:1651
11804 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
11807 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
11810 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
11812 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
11814 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
11817 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
11818 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
11819 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
11821 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
11822 msgid "alias for --log (deprecated)"
11823 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
11825 #: builtin/fmt-merge-msg.c:678
11829 #: builtin/fmt-merge-msg.c:679
11830 msgid "use <text> as start of message"
11831 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
11833 #: builtin/fmt-merge-msg.c:680
11834 msgid "file to read from"
11835 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
11837 #: builtin/for-each-ref.c:10
11838 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
11839 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
11841 #: builtin/for-each-ref.c:11
11842 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
11843 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
11845 #: builtin/for-each-ref.c:12
11846 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
11847 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
11849 #: builtin/for-each-ref.c:13
11850 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
11852 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
11855 #: builtin/for-each-ref.c:28
11856 msgid "quote placeholders suitably for shells"
11857 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
11859 #: builtin/for-each-ref.c:30
11860 msgid "quote placeholders suitably for perl"
11861 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
11863 #: builtin/for-each-ref.c:32
11864 msgid "quote placeholders suitably for python"
11865 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
11867 #: builtin/for-each-ref.c:34
11868 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
11869 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
11871 #: builtin/for-each-ref.c:37
11872 msgid "show only <n> matched refs"
11873 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
11875 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:424
11876 msgid "respect format colors"
11877 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
11879 #: builtin/for-each-ref.c:43
11880 msgid "print only refs which points at the given object"
11881 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
11883 #: builtin/for-each-ref.c:45
11884 msgid "print only refs that are merged"
11885 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
11887 #: builtin/for-each-ref.c:46
11888 msgid "print only refs that are not merged"
11889 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
11891 #: builtin/for-each-ref.c:47
11892 msgid "print only refs which contain the commit"
11893 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
11895 #: builtin/for-each-ref.c:48
11896 msgid "print only refs which don't contain the commit"
11897 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
11899 #: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
11901 msgstr "không hiểu"
11903 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
11904 #: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
11906 msgid "error in %s %s: %s"
11907 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
11909 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
11910 #: builtin/fsck.c:131
11912 msgid "warning in %s %s: %s"
11913 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
11915 #: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
11917 msgid "broken link from %7s %s"
11918 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
11920 #: builtin/fsck.c:168
11921 msgid "wrong object type in link"
11922 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
11924 #: builtin/fsck.c:184
11927 "broken link from %7s %s\n"
11930 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
11933 #: builtin/fsck.c:253
11935 msgid "missing %s %s"
11936 msgstr "thiếu %s %s"
11938 #: builtin/fsck.c:279
11940 msgid "unreachable %s %s"
11941 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
11943 #: builtin/fsck.c:298
11945 msgid "dangling %s %s"
11946 msgstr "dangling %s %s"
11948 #: builtin/fsck.c:307
11949 msgid "could not create lost-found"
11950 msgstr "không thể tạo lost-found"
11952 #: builtin/fsck.c:318
11954 msgid "could not finish '%s'"
11955 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
11957 #: builtin/fsck.c:335
11959 msgid "Checking %s"
11960 msgstr "Đang kiểm tra %s"
11962 #: builtin/fsck.c:353
11964 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
11965 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
11967 #: builtin/fsck.c:372
11969 msgid "Checking %s %s"
11970 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
11972 #: builtin/fsck.c:376
11973 msgid "broken links"
11974 msgstr "các liên kết bị gẫy"
11976 #: builtin/fsck.c:385
11981 #: builtin/fsck.c:393
11983 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
11984 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
11986 #: builtin/fsck.c:422
11988 msgid "%s: object corrupt or missing"
11989 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
11991 #: builtin/fsck.c:447
11993 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
11994 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
11996 #: builtin/fsck.c:461
11998 msgid "Checking reflog %s->%s"
11999 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
12001 #: builtin/fsck.c:495
12003 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
12004 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
12006 #: builtin/fsck.c:502
12008 msgid "%s: not a commit"
12009 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
12011 #: builtin/fsck.c:557
12012 msgid "notice: No default references"
12013 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
12015 #: builtin/fsck.c:572
12017 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
12018 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
12020 #: builtin/fsck.c:585
12022 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
12023 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
12025 #: builtin/fsck.c:605
12027 msgid "bad sha1 file: %s"
12028 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
12030 #: builtin/fsck.c:620
12031 msgid "Checking object directory"
12032 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
12034 #: builtin/fsck.c:623
12035 msgid "Checking object directories"
12036 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
12038 #: builtin/fsck.c:638
12040 msgid "Checking %s link"
12041 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
12043 #: builtin/fsck.c:643 builtin/index-pack.c:833
12046 msgstr "%s không hợp lệ"
12048 #: builtin/fsck.c:650
12050 msgid "%s points to something strange (%s)"
12051 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
12053 #: builtin/fsck.c:656
12055 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
12056 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
12058 #: builtin/fsck.c:660
12060 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
12061 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
12063 #: builtin/fsck.c:672
12064 msgid "Checking cache tree"
12065 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
12067 #: builtin/fsck.c:677
12069 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
12070 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
12072 #: builtin/fsck.c:688
12073 msgid "non-tree in cache-tree"
12074 msgstr "non-tree trong cache-tree"
12076 #: builtin/fsck.c:719
12077 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
12078 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
12080 #: builtin/fsck.c:725
12081 msgid "show unreachable objects"
12082 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
12084 #: builtin/fsck.c:726
12085 msgid "show dangling objects"
12086 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
12088 #: builtin/fsck.c:727
12089 msgid "report tags"
12090 msgstr "báo cáo các thẻ"
12092 #: builtin/fsck.c:728
12093 msgid "report root nodes"
12094 msgstr "báo cáo node gốc"
12096 #: builtin/fsck.c:729
12097 msgid "make index objects head nodes"
12098 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
12100 #: builtin/fsck.c:730
12101 msgid "make reflogs head nodes (default)"
12102 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
12104 #: builtin/fsck.c:731
12105 msgid "also consider packs and alternate objects"
12106 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
12108 #: builtin/fsck.c:732
12109 msgid "check only connectivity"
12110 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
12112 #: builtin/fsck.c:733
12113 msgid "enable more strict checking"
12114 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
12116 #: builtin/fsck.c:735
12117 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
12118 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
12120 #: builtin/fsck.c:736 builtin/prune.c:110
12121 msgid "show progress"
12122 msgstr "hiển thị quá trình"
12124 #: builtin/fsck.c:737
12125 msgid "show verbose names for reachable objects"
12126 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
12128 #: builtin/fsck.c:797
12129 msgid "Checking objects"
12130 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
12132 #: builtin/fsck.c:825
12134 msgid "%s: object missing"
12135 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
12137 #: builtin/fsck.c:837
12139 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
12140 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
12143 msgid "git gc [<options>]"
12144 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
12148 msgid "Failed to fstat %s: %s"
12149 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
12151 #: builtin/gc.c:461 builtin/init-db.c:55
12153 msgid "cannot stat '%s'"
12154 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
12156 #: builtin/gc.c:470 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:510
12158 msgid "cannot read '%s'"
12159 msgstr "không thể đọc “%s”"
12161 #: builtin/gc.c:477
12164 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
12166 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
12170 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
12171 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
12172 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
12176 #: builtin/gc.c:519
12177 msgid "prune unreferenced objects"
12178 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
12180 #: builtin/gc.c:521
12181 msgid "be more thorough (increased runtime)"
12182 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
12184 #: builtin/gc.c:522
12185 msgid "enable auto-gc mode"
12186 msgstr "bật chế độ auto-gc"
12188 #: builtin/gc.c:525
12189 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
12190 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
12192 #: builtin/gc.c:528
12193 msgid "repack all other packs except the largest pack"
12194 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
12196 #: builtin/gc.c:545
12198 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
12199 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
12201 #: builtin/gc.c:556
12203 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
12204 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
12206 #: builtin/gc.c:576
12208 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
12210 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
12213 #: builtin/gc.c:578
12215 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
12216 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12218 #: builtin/gc.c:579
12220 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
12221 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
12223 #: builtin/gc.c:619
12226 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
12228 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
12231 #: builtin/gc.c:672
12233 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
12235 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
12236 "để xóa bỏ chúng đi."
12238 #: builtin/grep.c:29
12239 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
12240 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
12242 #: builtin/grep.c:225
12244 msgid "grep: failed to create thread: %s"
12245 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
12247 #: builtin/grep.c:279
12249 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
12250 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
12252 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
12253 #. variable for tweaking threads, currently
12256 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1506 builtin/index-pack.c:1697
12257 #: builtin/pack-objects.c:2717
12259 msgid "no threads support, ignoring %s"
12260 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
12262 #: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631
12264 msgid "unable to read tree (%s)"
12265 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
12267 #: builtin/grep.c:646
12269 msgid "unable to grep from object of type %s"
12270 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
12272 #: builtin/grep.c:712
12274 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
12275 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
12277 #: builtin/grep.c:811
12278 msgid "search in index instead of in the work tree"
12279 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
12281 #: builtin/grep.c:813
12282 msgid "find in contents not managed by git"
12283 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
12285 #: builtin/grep.c:815
12286 msgid "search in both tracked and untracked files"
12287 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
12289 #: builtin/grep.c:817
12290 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
12291 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
12293 #: builtin/grep.c:819
12294 msgid "recursively search in each submodule"
12295 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
12297 #: builtin/grep.c:822
12298 msgid "show non-matching lines"
12299 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
12301 #: builtin/grep.c:824
12302 msgid "case insensitive matching"
12303 msgstr "phân biệt HOA/thường"
12305 #: builtin/grep.c:826
12306 msgid "match patterns only at word boundaries"
12307 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
12309 #: builtin/grep.c:828
12310 msgid "process binary files as text"
12311 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
12313 #: builtin/grep.c:830
12314 msgid "don't match patterns in binary files"
12315 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
12317 #: builtin/grep.c:833
12318 msgid "process binary files with textconv filters"
12319 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
12321 #: builtin/grep.c:835
12322 msgid "search in subdirectories (default)"
12323 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
12325 #: builtin/grep.c:837
12326 msgid "descend at most <depth> levels"
12327 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
12329 #: builtin/grep.c:841
12330 msgid "use extended POSIX regular expressions"
12331 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
12333 #: builtin/grep.c:844
12334 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
12335 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
12337 #: builtin/grep.c:847
12338 msgid "interpret patterns as fixed strings"
12339 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
12341 #: builtin/grep.c:850
12342 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
12343 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
12345 #: builtin/grep.c:853
12346 msgid "show line numbers"
12347 msgstr "hiển thị số của dòng"
12349 #: builtin/grep.c:854
12350 msgid "show column number of first match"
12351 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
12353 #: builtin/grep.c:855
12354 msgid "don't show filenames"
12355 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
12357 #: builtin/grep.c:856
12358 msgid "show filenames"
12359 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
12361 #: builtin/grep.c:858
12362 msgid "show filenames relative to top directory"
12363 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
12365 #: builtin/grep.c:860
12366 msgid "show only filenames instead of matching lines"
12367 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
12369 #: builtin/grep.c:862
12370 msgid "synonym for --files-with-matches"
12371 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
12373 #: builtin/grep.c:865
12374 msgid "show only the names of files without match"
12375 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
12377 #: builtin/grep.c:867
12378 msgid "print NUL after filenames"
12379 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
12381 #: builtin/grep.c:870
12382 msgid "show only matching parts of a line"
12383 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
12385 #: builtin/grep.c:872
12386 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
12387 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
12389 #: builtin/grep.c:873
12390 msgid "highlight matches"
12391 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
12393 #: builtin/grep.c:875
12394 msgid "print empty line between matches from different files"
12395 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
12397 #: builtin/grep.c:877
12398 msgid "show filename only once above matches from same file"
12400 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
12402 #: builtin/grep.c:880
12403 msgid "show <n> context lines before and after matches"
12404 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
12406 #: builtin/grep.c:883
12407 msgid "show <n> context lines before matches"
12408 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
12410 #: builtin/grep.c:885
12411 msgid "show <n> context lines after matches"
12412 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
12414 #: builtin/grep.c:887
12415 msgid "use <n> worker threads"
12416 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
12418 #: builtin/grep.c:888
12419 msgid "shortcut for -C NUM"
12420 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
12422 #: builtin/grep.c:891
12423 msgid "show a line with the function name before matches"
12424 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
12426 #: builtin/grep.c:893
12427 msgid "show the surrounding function"
12428 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
12430 #: builtin/grep.c:896
12431 msgid "read patterns from file"
12432 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
12434 #: builtin/grep.c:898
12435 msgid "match <pattern>"
12436 msgstr "match <mẫu>"
12438 #: builtin/grep.c:900
12439 msgid "combine patterns specified with -e"
12440 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
12442 #: builtin/grep.c:912
12443 msgid "indicate hit with exit status without output"
12444 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
12446 #: builtin/grep.c:914
12447 msgid "show only matches from files that match all patterns"
12448 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
12450 #: builtin/grep.c:916
12451 msgid "show parse tree for grep expression"
12452 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
12454 #: builtin/grep.c:920
12458 #: builtin/grep.c:920
12459 msgid "show matching files in the pager"
12460 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
12462 #: builtin/grep.c:924
12463 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
12464 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
12466 #: builtin/grep.c:988
12467 msgid "no pattern given"
12468 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
12470 #: builtin/grep.c:1024
12471 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
12472 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
12474 #: builtin/grep.c:1032
12476 msgid "unable to resolve revision: %s"
12477 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
12479 #: builtin/grep.c:1063
12480 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
12481 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
12483 #: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3400
12484 msgid "no threads support, ignoring --threads"
12485 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
12487 #: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1503 builtin/pack-objects.c:2714
12489 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
12490 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
12492 #: builtin/grep.c:1092
12493 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
12494 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
12496 #: builtin/grep.c:1115
12497 msgid "option not supported with --recurse-submodules"
12498 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
12500 #: builtin/grep.c:1121
12501 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
12502 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
12504 #: builtin/grep.c:1127
12505 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
12506 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
12508 #: builtin/grep.c:1135
12509 msgid "both --cached and trees are given"
12510 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
12512 #: builtin/hash-object.c:85
12514 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
12517 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
12520 #: builtin/hash-object.c:86
12521 msgid "git hash-object --stdin-paths"
12522 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
12524 #: builtin/hash-object.c:98
12528 #: builtin/hash-object.c:98
12529 msgid "object type"
12530 msgstr "kiểu đối tượng"
12532 #: builtin/hash-object.c:99
12533 msgid "write the object into the object database"
12534 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
12536 #: builtin/hash-object.c:101
12537 msgid "read the object from stdin"
12538 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
12540 #: builtin/hash-object.c:103
12541 msgid "store file as is without filters"
12542 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
12544 #: builtin/hash-object.c:104
12546 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
12547 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
12549 #: builtin/hash-object.c:105
12550 msgid "process file as it were from this path"
12551 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
12553 #: builtin/help.c:46
12554 msgid "print all available commands"
12555 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
12557 #: builtin/help.c:47
12558 msgid "exclude guides"
12559 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
12561 #: builtin/help.c:48
12562 msgid "print list of useful guides"
12563 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
12565 #: builtin/help.c:49
12566 msgid "print all configuration variable names"
12567 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
12569 #: builtin/help.c:51
12570 msgid "show man page"
12571 msgstr "hiển thị trang man"
12573 #: builtin/help.c:52
12574 msgid "show manual in web browser"
12575 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
12577 #: builtin/help.c:54
12578 msgid "show info page"
12579 msgstr "hiện trang info"
12581 #: builtin/help.c:56
12582 msgid "print command description"
12583 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
12585 #: builtin/help.c:61
12586 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
12587 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
12589 #: builtin/help.c:73
12591 msgid "unrecognized help format '%s'"
12592 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
12594 #: builtin/help.c:100
12595 msgid "Failed to start emacsclient."
12596 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
12598 #: builtin/help.c:113
12599 msgid "Failed to parse emacsclient version."
12600 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
12602 #: builtin/help.c:121
12604 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
12605 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
12607 #: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179
12609 msgid "failed to exec '%s'"
12610 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
12612 #: builtin/help.c:217
12615 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
12616 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
12618 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
12619 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
12621 #: builtin/help.c:229
12624 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
12625 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
12627 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
12628 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
12630 #: builtin/help.c:346
12632 msgid "'%s': unknown man viewer."
12633 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
12635 #: builtin/help.c:363
12636 msgid "no man viewer handled the request"
12637 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
12639 #: builtin/help.c:371
12640 msgid "no info viewer handled the request"
12641 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
12643 #: builtin/help.c:430 builtin/help.c:441 git.c:323
12645 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
12646 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
12648 #: builtin/help.c:444 git.c:347
12650 msgid "bad alias.%s string: %s"
12651 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
12653 #: builtin/help.c:473 builtin/help.c:503
12655 msgid "usage: %s%s"
12656 msgstr "cách dùng: %s%s"
12658 #: builtin/help.c:487
12659 msgid "'git help config' for more information"
12660 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
12662 #: builtin/index-pack.c:184
12664 msgid "object type mismatch at %s"
12665 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
12667 #: builtin/index-pack.c:204
12669 msgid "did not receive expected object %s"
12670 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
12672 #: builtin/index-pack.c:207
12674 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
12675 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
12677 #: builtin/index-pack.c:249
12679 msgid "cannot fill %d byte"
12680 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
12681 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
12683 #: builtin/index-pack.c:259
12685 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
12687 #: builtin/index-pack.c:260
12688 msgid "read error on input"
12689 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
12691 #: builtin/index-pack.c:272
12692 msgid "used more bytes than were available"
12693 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
12695 #: builtin/index-pack.c:279 builtin/pack-objects.c:599
12696 msgid "pack too large for current definition of off_t"
12697 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
12699 #: builtin/index-pack.c:282 builtin/unpack-objects.c:94
12700 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
12701 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
12703 #: builtin/index-pack.c:297 builtin/repack.c:250
12705 msgid "unable to create '%s'"
12706 msgstr "không thể tạo “%s”"
12708 #: builtin/index-pack.c:303
12710 msgid "cannot open packfile '%s'"
12711 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
12713 #: builtin/index-pack.c:317
12714 msgid "pack signature mismatch"
12715 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
12717 #: builtin/index-pack.c:319
12719 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
12720 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
12722 #: builtin/index-pack.c:337
12724 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
12725 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
12727 #: builtin/index-pack.c:457
12729 msgid "inflate returned %d"
12730 msgstr "xả nén trả về %d"
12732 #: builtin/index-pack.c:506
12733 msgid "offset value overflow for delta base object"
12734 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
12736 #: builtin/index-pack.c:514
12737 msgid "delta base offset is out of bound"
12738 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
12740 #: builtin/index-pack.c:522
12742 msgid "unknown object type %d"
12743 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
12745 #: builtin/index-pack.c:553
12746 msgid "cannot pread pack file"
12747 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
12749 #: builtin/index-pack.c:555
12751 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
12752 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
12753 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
12755 #: builtin/index-pack.c:581
12756 msgid "serious inflate inconsistency"
12757 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
12759 #: builtin/index-pack.c:726 builtin/index-pack.c:732 builtin/index-pack.c:755
12760 #: builtin/index-pack.c:794 builtin/index-pack.c:803
12762 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
12763 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
12765 #: builtin/index-pack.c:729 builtin/pack-objects.c:152
12766 #: builtin/pack-objects.c:212 builtin/pack-objects.c:306
12768 msgid "unable to read %s"
12769 msgstr "không thể đọc %s"
12771 #: builtin/index-pack.c:792
12773 msgid "cannot read existing object info %s"
12774 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
12776 #: builtin/index-pack.c:800
12778 msgid "cannot read existing object %s"
12779 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
12781 #: builtin/index-pack.c:814
12783 msgid "invalid blob object %s"
12784 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
12786 #: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:836
12787 msgid "fsck error in packed object"
12788 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
12790 #: builtin/index-pack.c:838
12792 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
12793 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
12795 #: builtin/index-pack.c:910 builtin/index-pack.c:941
12796 msgid "failed to apply delta"
12797 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
12799 #: builtin/index-pack.c:1109
12800 msgid "Receiving objects"
12801 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
12803 #: builtin/index-pack.c:1109
12804 msgid "Indexing objects"
12805 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
12807 #: builtin/index-pack.c:1143
12808 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
12809 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
12811 #: builtin/index-pack.c:1148
12812 msgid "cannot fstat packfile"
12813 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
12815 #: builtin/index-pack.c:1151
12816 msgid "pack has junk at the end"
12817 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
12819 #: builtin/index-pack.c:1163
12820 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
12821 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
12823 #: builtin/index-pack.c:1186
12824 msgid "Resolving deltas"
12825 msgstr "Đang phân giải các delta"
12827 #: builtin/index-pack.c:1196 builtin/pack-objects.c:2486
12829 msgid "unable to create thread: %s"
12830 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
12832 #: builtin/index-pack.c:1237
12833 msgid "confusion beyond insanity"
12834 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
12836 #: builtin/index-pack.c:1243
12838 msgid "completed with %d local object"
12839 msgid_plural "completed with %d local objects"
12840 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
12842 #: builtin/index-pack.c:1255
12844 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
12845 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
12847 #: builtin/index-pack.c:1259
12849 msgid "pack has %d unresolved delta"
12850 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
12851 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
12853 #: builtin/index-pack.c:1283
12855 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
12856 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
12858 #: builtin/index-pack.c:1360
12860 msgid "local object %s is corrupt"
12861 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
12863 #: builtin/index-pack.c:1374
12865 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
12866 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
12868 #: builtin/index-pack.c:1399
12870 msgid "cannot write %s file '%s'"
12871 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
12873 #: builtin/index-pack.c:1407
12875 msgid "cannot close written %s file '%s'"
12876 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
12878 #: builtin/index-pack.c:1431
12879 msgid "error while closing pack file"
12880 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
12882 #: builtin/index-pack.c:1445
12883 msgid "cannot store pack file"
12884 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
12886 #: builtin/index-pack.c:1453
12887 msgid "cannot store index file"
12888 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
12890 #: builtin/index-pack.c:1497 builtin/pack-objects.c:2725
12892 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
12893 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
12895 #: builtin/index-pack.c:1565
12897 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
12898 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
12900 #: builtin/index-pack.c:1567
12902 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
12903 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
12905 #: builtin/index-pack.c:1615
12907 msgid "non delta: %d object"
12908 msgid_plural "non delta: %d objects"
12909 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
12911 #: builtin/index-pack.c:1622
12913 msgid "chain length = %d: %lu object"
12914 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
12915 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
12917 #: builtin/index-pack.c:1659
12918 msgid "Cannot come back to cwd"
12919 msgstr "Không thể quay lại cwd"
12921 #: builtin/index-pack.c:1708 builtin/index-pack.c:1711
12922 #: builtin/index-pack.c:1727 builtin/index-pack.c:1731
12927 #: builtin/index-pack.c:1747
12928 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
12929 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
12931 #: builtin/index-pack.c:1749
12932 msgid "--stdin requires a git repository"
12933 msgstr "--stdin cần một kho git"
12935 #: builtin/index-pack.c:1755
12936 msgid "--verify with no packfile name given"
12937 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
12939 #: builtin/index-pack.c:1803 builtin/unpack-objects.c:580
12940 msgid "fsck error in pack objects"
12941 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
12943 #: builtin/init-db.c:61
12945 msgid "cannot stat template '%s'"
12946 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
12948 #: builtin/init-db.c:66
12950 msgid "cannot opendir '%s'"
12951 msgstr "không thể opendir() “%s”"
12953 #: builtin/init-db.c:78
12955 msgid "cannot readlink '%s'"
12956 msgstr "không thể readlink “%s”"
12958 #: builtin/init-db.c:80
12960 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
12961 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
12963 #: builtin/init-db.c:86
12965 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
12966 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
12968 #: builtin/init-db.c:90
12970 msgid "ignoring template %s"
12971 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
12973 #: builtin/init-db.c:121
12975 msgid "templates not found in %s"
12976 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
12978 #: builtin/init-db.c:136
12980 msgid "not copying templates from '%s': %s"
12981 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
12983 #: builtin/init-db.c:329
12985 msgid "unable to handle file type %d"
12986 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
12988 #: builtin/init-db.c:332
12990 msgid "unable to move %s to %s"
12991 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
12993 #: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352
12995 msgid "%s already exists"
12996 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
12998 #: builtin/init-db.c:405
13000 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
13001 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
13003 #: builtin/init-db.c:406
13005 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
13006 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
13008 #: builtin/init-db.c:410
13010 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
13011 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13013 #: builtin/init-db.c:411
13015 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
13016 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13018 #: builtin/init-db.c:460
13020 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
13021 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
13023 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
13024 "quyền>]] [thư-mục]"
13026 #: builtin/init-db.c:483
13027 msgid "permissions"
13030 #: builtin/init-db.c:484
13031 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
13032 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
13034 #: builtin/init-db.c:518 builtin/init-db.c:523
13036 msgid "cannot mkdir %s"
13037 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
13039 #: builtin/init-db.c:527
13041 msgid "cannot chdir to %s"
13042 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
13044 #: builtin/init-db.c:548
13047 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
13050 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
13053 #: builtin/init-db.c:576
13055 msgid "Cannot access work tree '%s'"
13056 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
13058 #: builtin/interpret-trailers.c:15
13060 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13061 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
13063 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13064 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
13066 #: builtin/interpret-trailers.c:94
13067 msgid "edit files in place"
13068 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
13070 #: builtin/interpret-trailers.c:95
13071 msgid "trim empty trailers"
13072 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
13074 #: builtin/interpret-trailers.c:98
13075 msgid "where to place the new trailer"
13076 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
13078 #: builtin/interpret-trailers.c:100
13079 msgid "action if trailer already exists"
13080 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
13082 #: builtin/interpret-trailers.c:102
13083 msgid "action if trailer is missing"
13084 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
13086 #: builtin/interpret-trailers.c:104
13087 msgid "output only the trailers"
13088 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
13090 #: builtin/interpret-trailers.c:105
13091 msgid "do not apply config rules"
13092 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
13094 #: builtin/interpret-trailers.c:106
13095 msgid "join whitespace-continued values"
13096 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
13098 #: builtin/interpret-trailers.c:107
13099 msgid "set parsing options"
13100 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
13102 #: builtin/interpret-trailers.c:109
13103 msgid "do not treat --- specially"
13104 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
13106 #: builtin/interpret-trailers.c:110
13110 #: builtin/interpret-trailers.c:111
13111 msgid "trailer(s) to add"
13112 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
13114 #: builtin/interpret-trailers.c:120
13115 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
13116 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
13118 #: builtin/interpret-trailers.c:130
13119 msgid "no input file given for in-place editing"
13120 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
13122 #: builtin/log.c:55
13123 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
13124 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
13126 #: builtin/log.c:56
13127 msgid "git show [<options>] <object>..."
13128 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
13130 #: builtin/log.c:100
13132 msgid "invalid --decorate option: %s"
13133 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
13135 #: builtin/log.c:163
13136 msgid "suppress diff output"
13137 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
13139 #: builtin/log.c:164
13140 msgid "show source"
13141 msgstr "hiển thị mã nguồn"
13143 #: builtin/log.c:165
13144 msgid "Use mail map file"
13145 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
13147 #: builtin/log.c:167
13148 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
13149 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13151 #: builtin/log.c:169
13152 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
13153 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13155 #: builtin/log.c:170
13156 msgid "decorate options"
13157 msgstr "các tùy chọn trang trí"
13159 #: builtin/log.c:173
13160 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
13161 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
13163 #: builtin/log.c:271
13165 msgid "Final output: %d %s\n"
13166 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
13168 #: builtin/log.c:525
13170 msgid "git show %s: bad file"
13171 msgstr "git show %s: sai tập tin"
13173 #: builtin/log.c:540 builtin/log.c:634
13175 msgid "Could not read object %s"
13176 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
13178 #: builtin/log.c:659
13180 msgid "Unknown type: %d"
13181 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
13183 #: builtin/log.c:780
13184 msgid "format.headers without value"
13185 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
13187 #: builtin/log.c:881
13188 msgid "name of output directory is too long"
13189 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
13191 #: builtin/log.c:897
13193 msgid "Cannot open patch file %s"
13194 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
13196 #: builtin/log.c:914
13197 msgid "Need exactly one range."
13198 msgstr "Cần chính xác một vùng."
13200 #: builtin/log.c:924
13201 msgid "Not a range."
13202 msgstr "Không phải là một vùng."
13204 #: builtin/log.c:1047
13205 msgid "Cover letter needs email format"
13206 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
13208 #: builtin/log.c:1132
13210 msgid "insane in-reply-to: %s"
13211 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
13213 #: builtin/log.c:1159
13214 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
13215 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
13217 #: builtin/log.c:1217
13218 msgid "Two output directories?"
13219 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
13221 #: builtin/log.c:1324 builtin/log.c:2068 builtin/log.c:2070 builtin/log.c:2082
13223 msgid "Unknown commit %s"
13224 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
13226 #: builtin/log.c:1334 builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:526
13228 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
13229 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
13231 #: builtin/log.c:1339
13232 msgid "Could not find exact merge base."
13233 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
13235 #: builtin/log.c:1343
13237 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
13238 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
13239 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
13241 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
13242 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
13243 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
13244 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
13246 #: builtin/log.c:1363
13247 msgid "Failed to find exact merge base"
13248 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
13250 #: builtin/log.c:1374
13251 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
13252 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
13254 #: builtin/log.c:1378
13255 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
13256 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
13258 #: builtin/log.c:1431
13259 msgid "cannot get patch id"
13260 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
13262 #: builtin/log.c:1483
13263 msgid "failed to infer range-diff ranges"
13264 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
13266 #: builtin/log.c:1528
13267 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
13268 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
13270 #: builtin/log.c:1531
13271 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
13272 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
13274 #: builtin/log.c:1535
13275 msgid "print patches to standard out"
13276 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
13278 #: builtin/log.c:1537
13279 msgid "generate a cover letter"
13280 msgstr "tạo bì thư"
13282 #: builtin/log.c:1539
13283 msgid "use simple number sequence for output file names"
13284 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
13286 #: builtin/log.c:1540
13290 #: builtin/log.c:1541
13291 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
13292 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
13294 #: builtin/log.c:1543
13295 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
13296 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
13298 #: builtin/log.c:1545
13299 msgid "mark the series as Nth re-roll"
13300 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
13302 #: builtin/log.c:1547
13303 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
13304 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
13306 #: builtin/log.c:1550
13307 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
13308 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
13310 #: builtin/log.c:1553
13311 msgid "store resulting files in <dir>"
13312 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
13314 #: builtin/log.c:1556
13315 msgid "don't strip/add [PATCH]"
13316 msgstr "không strip/add [VÁ]"
13318 #: builtin/log.c:1559
13319 msgid "don't output binary diffs"
13320 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
13322 #: builtin/log.c:1561
13323 msgid "output all-zero hash in From header"
13324 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
13326 #: builtin/log.c:1563
13327 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
13328 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
13330 #: builtin/log.c:1565
13331 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
13332 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
13334 #: builtin/log.c:1567
13338 #: builtin/log.c:1568
13340 msgstr "đầu đề thư"
13342 #: builtin/log.c:1569
13343 msgid "add email header"
13344 msgstr "thêm đầu đề thư"
13346 #: builtin/log.c:1570 builtin/log.c:1572
13348 msgstr "thư điện tử"
13350 #: builtin/log.c:1570
13351 msgid "add To: header"
13352 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
13354 #: builtin/log.c:1572
13355 msgid "add Cc: header"
13356 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
13358 #: builtin/log.c:1574
13362 #: builtin/log.c:1575
13363 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
13365 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
13367 #: builtin/log.c:1577
13369 msgstr "message-id"
13371 #: builtin/log.c:1578
13372 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
13373 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
13375 #: builtin/log.c:1579 builtin/log.c:1582
13379 #: builtin/log.c:1580
13380 msgid "attach the patch"
13381 msgstr "đính kèm miếng vá"
13383 #: builtin/log.c:1583
13384 msgid "inline the patch"
13385 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
13387 #: builtin/log.c:1587
13388 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
13389 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
13391 #: builtin/log.c:1589
13395 #: builtin/log.c:1590
13396 msgid "add a signature"
13397 msgstr "thêm chữ ký"
13399 #: builtin/log.c:1591
13400 msgid "base-commit"
13401 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
13403 #: builtin/log.c:1592
13404 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
13405 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
13407 #: builtin/log.c:1594
13408 msgid "add a signature from a file"
13409 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
13411 #: builtin/log.c:1595
13412 msgid "don't print the patch filenames"
13413 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
13415 #: builtin/log.c:1597
13416 msgid "show progress while generating patches"
13417 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
13419 #: builtin/log.c:1598
13423 #: builtin/log.c:1599
13424 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
13426 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
13428 #: builtin/log.c:1602
13429 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
13431 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
13434 #: builtin/log.c:1604
13435 msgid "percentage by which creation is weighted"
13436 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
13438 #: builtin/log.c:1679
13440 msgid "invalid ident line: %s"
13441 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
13443 #: builtin/log.c:1694
13444 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
13445 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
13447 #: builtin/log.c:1696
13448 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
13449 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
13451 #: builtin/log.c:1704
13452 msgid "--name-only does not make sense"
13453 msgstr "--name-only không hợp lý"
13455 #: builtin/log.c:1706
13456 msgid "--name-status does not make sense"
13457 msgstr "--name-status không hợp lý"
13459 #: builtin/log.c:1708
13460 msgid "--check does not make sense"
13461 msgstr "--check không hợp lý"
13463 #: builtin/log.c:1740
13464 msgid "standard output, or directory, which one?"
13465 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
13467 #: builtin/log.c:1742
13469 msgid "Could not create directory '%s'"
13470 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
13472 #: builtin/log.c:1829
13473 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
13474 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
13476 #: builtin/log.c:1833
13478 msgstr "Interdiff:"
13480 #: builtin/log.c:1834
13482 msgid "Interdiff against v%d:"
13483 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
13485 #: builtin/log.c:1840
13486 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
13487 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
13489 #: builtin/log.c:1844
13490 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
13491 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
13493 #: builtin/log.c:1852
13494 msgid "Range-diff:"
13495 msgstr "Range-diff:"
13497 #: builtin/log.c:1853
13499 msgid "Range-diff against v%d:"
13500 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
13502 #: builtin/log.c:1864
13504 msgid "unable to read signature file '%s'"
13505 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
13507 #: builtin/log.c:1900
13508 msgid "Generating patches"
13509 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
13511 #: builtin/log.c:1944
13512 msgid "Failed to create output files"
13513 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
13515 #: builtin/log.c:2003
13516 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
13517 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
13519 #: builtin/log.c:2057
13522 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
13524 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
13527 #: builtin/ls-files.c:470
13528 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
13529 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
13531 #: builtin/ls-files.c:526
13532 msgid "identify the file status with tags"
13533 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
13535 #: builtin/ls-files.c:528
13536 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
13538 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
13541 #: builtin/ls-files.c:530
13542 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
13543 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
13545 #: builtin/ls-files.c:532
13546 msgid "show cached files in the output (default)"
13547 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
13549 #: builtin/ls-files.c:534
13550 msgid "show deleted files in the output"
13551 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
13553 #: builtin/ls-files.c:536
13554 msgid "show modified files in the output"
13555 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
13557 #: builtin/ls-files.c:538
13558 msgid "show other files in the output"
13559 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
13561 #: builtin/ls-files.c:540
13562 msgid "show ignored files in the output"
13563 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
13565 #: builtin/ls-files.c:543
13566 msgid "show staged contents' object name in the output"
13567 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
13569 #: builtin/ls-files.c:545
13570 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
13571 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
13573 #: builtin/ls-files.c:547
13574 msgid "show 'other' directories' names only"
13575 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
13577 #: builtin/ls-files.c:549
13578 msgid "show line endings of files"
13579 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
13581 #: builtin/ls-files.c:551
13582 msgid "don't show empty directories"
13583 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
13585 #: builtin/ls-files.c:554
13586 msgid "show unmerged files in the output"
13587 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
13589 #: builtin/ls-files.c:556
13590 msgid "show resolve-undo information"
13591 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
13593 #: builtin/ls-files.c:558
13594 msgid "skip files matching pattern"
13595 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
13597 #: builtin/ls-files.c:561
13598 msgid "exclude patterns are read from <file>"
13599 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
13601 #: builtin/ls-files.c:564
13602 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
13603 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
13605 #: builtin/ls-files.c:566
13606 msgid "add the standard git exclusions"
13607 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
13609 #: builtin/ls-files.c:570
13610 msgid "make the output relative to the project top directory"
13611 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
13613 #: builtin/ls-files.c:573
13614 msgid "recurse through submodules"
13615 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
13617 #: builtin/ls-files.c:575
13618 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
13619 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
13621 #: builtin/ls-files.c:576
13625 #: builtin/ls-files.c:577
13626 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
13628 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
13630 #: builtin/ls-files.c:579
13631 msgid "show debugging data"
13632 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
13634 #: builtin/ls-remote.c:9
13636 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
13637 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
13638 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
13640 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
13641 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
13642 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
13644 #: builtin/ls-remote.c:59
13645 msgid "do not print remote URL"
13646 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
13648 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1111
13652 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
13653 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
13654 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
13656 #: builtin/ls-remote.c:65
13657 msgid "limit to tags"
13658 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
13660 #: builtin/ls-remote.c:66
13661 msgid "limit to heads"
13662 msgstr "giới hạn cho các đầu"
13664 #: builtin/ls-remote.c:67
13665 msgid "do not show peeled tags"
13666 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
13668 #: builtin/ls-remote.c:69
13669 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
13670 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
13672 #: builtin/ls-remote.c:73
13673 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
13674 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
13676 #: builtin/ls-remote.c:76
13677 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
13678 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
13680 #: builtin/ls-tree.c:30
13681 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
13682 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
13684 #: builtin/ls-tree.c:128
13685 msgid "only show trees"
13686 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
13688 #: builtin/ls-tree.c:130
13689 msgid "recurse into subtrees"
13690 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
13692 #: builtin/ls-tree.c:132
13693 msgid "show trees when recursing"
13694 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
13696 #: builtin/ls-tree.c:135
13697 msgid "terminate entries with NUL byte"
13698 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
13700 #: builtin/ls-tree.c:136
13701 msgid "include object size"
13702 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
13704 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
13705 msgid "list only filenames"
13706 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
13708 #: builtin/ls-tree.c:143
13709 msgid "use full path names"
13710 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
13712 #: builtin/ls-tree.c:145
13713 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
13714 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
13716 #: builtin/mailsplit.c:241
13718 msgid "empty mbox: '%s'"
13719 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
13721 #: builtin/merge.c:53
13722 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
13723 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
13725 #: builtin/merge.c:54
13726 msgid "git merge --abort"
13727 msgstr "git merge --abort"
13729 #: builtin/merge.c:55
13730 msgid "git merge --continue"
13731 msgstr "git merge --continue"
13733 #: builtin/merge.c:112
13734 msgid "switch `m' requires a value"
13735 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
13737 #: builtin/merge.c:132
13739 msgid "option `%s' requires a value"
13740 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
13742 #: builtin/merge.c:178
13744 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
13745 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
13747 #: builtin/merge.c:179
13749 msgid "Available strategies are:"
13750 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
13752 #: builtin/merge.c:184
13754 msgid "Available custom strategies are:"
13755 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
13757 #: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:144
13758 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
13759 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
13761 #: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:147
13762 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
13763 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
13765 #: builtin/merge.c:239 builtin/pull.c:150
13766 msgid "(synonym to --stat)"
13767 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
13769 #: builtin/merge.c:241 builtin/pull.c:153
13770 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
13771 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
13773 #: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:159
13774 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
13775 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
13777 #: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:162
13778 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
13779 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
13781 #: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:165
13782 msgid "edit message before committing"
13783 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
13785 #: builtin/merge.c:249
13786 msgid "allow fast-forward (default)"
13787 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
13789 #: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:171
13790 msgid "abort if fast-forward is not possible"
13791 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
13793 #: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:174
13794 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
13795 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
13797 #: builtin/merge.c:256 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:178
13798 #: builtin/rebase.c:1124 builtin/rebase--interactive.c:188 builtin/revert.c:111
13800 msgstr "chiến lược"
13802 #: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:179
13803 msgid "merge strategy to use"
13804 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
13806 #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:182
13807 msgid "option=value"
13808 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
13810 #: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:183
13811 msgid "option for selected merge strategy"
13812 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
13814 #: builtin/merge.c:261
13815 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
13817 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
13820 #: builtin/merge.c:268
13821 msgid "abort the current in-progress merge"
13822 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
13824 #: builtin/merge.c:270
13825 msgid "continue the current in-progress merge"
13826 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
13828 #: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:190
13829 msgid "allow merging unrelated histories"
13830 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
13832 #: builtin/merge.c:278
13833 msgid "verify commit-msg hook"
13834 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
13836 #: builtin/merge.c:303
13837 msgid "could not run stash."
13838 msgstr "không thể chạy stash."
13840 #: builtin/merge.c:308
13841 msgid "stash failed"
13842 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
13844 #: builtin/merge.c:313
13846 msgid "not a valid object: %s"
13847 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
13849 #: builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:352
13850 msgid "read-tree failed"
13851 msgstr "read-tree gặp lỗi"
13853 #: builtin/merge.c:382
13854 msgid " (nothing to squash)"
13855 msgstr " (không có gì để squash)"
13857 #: builtin/merge.c:393
13859 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
13860 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
13862 #: builtin/merge.c:443
13864 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
13865 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
13867 #: builtin/merge.c:494
13869 msgid "'%s' does not point to a commit"
13870 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
13872 #: builtin/merge.c:581
13874 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
13875 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
13877 #: builtin/merge.c:702
13878 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
13879 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
13881 #: builtin/merge.c:716
13883 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
13884 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
13886 #: builtin/merge.c:731
13888 msgid "unable to write %s"
13889 msgstr "không thể ghi %s"
13891 #: builtin/merge.c:783
13893 msgid "Could not read from '%s'"
13894 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
13896 #: builtin/merge.c:792
13898 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
13900 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
13903 #: builtin/merge.c:798
13906 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
13907 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
13909 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
13912 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
13914 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
13917 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
13919 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13921 #: builtin/merge.c:834
13922 msgid "Empty commit message."
13923 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
13925 #: builtin/merge.c:853
13927 msgid "Wonderful.\n"
13928 msgstr "Tuyệt vời.\n"
13930 #: builtin/merge.c:906
13932 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
13934 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
13937 #: builtin/merge.c:945
13938 msgid "No current branch."
13939 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
13941 #: builtin/merge.c:947
13942 msgid "No remote for the current branch."
13943 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
13945 #: builtin/merge.c:949
13946 msgid "No default upstream defined for the current branch."
13947 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
13949 #: builtin/merge.c:954
13951 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
13952 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
13954 #: builtin/merge.c:1011
13956 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
13957 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
13959 #: builtin/merge.c:1114
13961 msgid "not something we can merge in %s: %s"
13962 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
13964 #: builtin/merge.c:1148
13965 msgid "not something we can merge"
13966 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
13968 #: builtin/merge.c:1251
13969 msgid "--abort expects no arguments"
13970 msgstr "--abort không nhận các đối số"
13972 #: builtin/merge.c:1255
13973 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
13975 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
13977 #: builtin/merge.c:1267
13978 msgid "--continue expects no arguments"
13979 msgstr "--continue không nhận đối số"
13981 #: builtin/merge.c:1271
13982 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
13983 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
13985 #: builtin/merge.c:1287
13987 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
13988 "Please, commit your changes before you merge."
13990 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
13991 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
13993 #: builtin/merge.c:1294
13995 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
13996 "Please, commit your changes before you merge."
13998 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
13999 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
14001 #: builtin/merge.c:1297
14002 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
14003 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
14005 #: builtin/merge.c:1306
14006 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
14007 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
14009 #: builtin/merge.c:1314
14010 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
14011 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
14013 #: builtin/merge.c:1331
14014 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
14015 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
14017 #: builtin/merge.c:1333
14018 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
14020 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
14022 #: builtin/merge.c:1338
14024 msgid "%s - not something we can merge"
14025 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
14027 #: builtin/merge.c:1340
14028 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
14030 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
14032 #: builtin/merge.c:1422
14033 msgid "refusing to merge unrelated histories"
14034 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
14036 #: builtin/merge.c:1431
14037 msgid "Already up to date."
14038 msgstr "Đã cập nhật rồi."
14040 #: builtin/merge.c:1441
14042 msgid "Updating %s..%s\n"
14043 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
14045 #: builtin/merge.c:1483
14047 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
14048 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
14050 #: builtin/merge.c:1490
14055 #: builtin/merge.c:1515
14056 msgid "Already up to date. Yeeah!"
14057 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
14059 #: builtin/merge.c:1521
14060 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
14061 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
14063 #: builtin/merge.c:1544 builtin/merge.c:1623
14065 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
14066 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
14068 #: builtin/merge.c:1548
14070 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
14071 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
14073 #: builtin/merge.c:1614
14075 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
14076 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
14078 #: builtin/merge.c:1616
14080 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
14081 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
14083 #: builtin/merge.c:1625
14085 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
14086 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
14088 #: builtin/merge.c:1637
14090 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
14092 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
14095 #: builtin/merge-base.c:32
14096 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
14097 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
14099 #: builtin/merge-base.c:33
14100 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
14101 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
14103 #: builtin/merge-base.c:34
14104 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
14105 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
14107 #: builtin/merge-base.c:35
14108 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
14109 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
14111 #: builtin/merge-base.c:36
14112 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
14113 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
14115 #: builtin/merge-base.c:153
14116 msgid "output all common ancestors"
14117 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
14119 #: builtin/merge-base.c:155
14120 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
14121 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
14123 #: builtin/merge-base.c:157
14124 msgid "list revs not reachable from others"
14125 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
14127 #: builtin/merge-base.c:159
14128 msgid "is the first one ancestor of the other?"
14129 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
14131 #: builtin/merge-base.c:161
14132 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
14133 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
14135 #: builtin/merge-file.c:9
14137 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
14138 "<orig-file> <file2>"
14140 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
14141 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
14143 #: builtin/merge-file.c:35
14144 msgid "send results to standard output"
14145 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
14147 #: builtin/merge-file.c:36
14148 msgid "use a diff3 based merge"
14149 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
14151 #: builtin/merge-file.c:37
14152 msgid "for conflicts, use our version"
14153 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
14155 #: builtin/merge-file.c:39
14156 msgid "for conflicts, use their version"
14157 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
14159 #: builtin/merge-file.c:41
14160 msgid "for conflicts, use a union version"
14161 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
14163 #: builtin/merge-file.c:44
14164 msgid "for conflicts, use this marker size"
14165 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
14167 #: builtin/merge-file.c:45
14168 msgid "do not warn about conflicts"
14169 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
14171 #: builtin/merge-file.c:47
14172 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
14173 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
14175 #: builtin/merge-recursive.c:46
14177 msgid "unknown option %s"
14178 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
14180 #: builtin/merge-recursive.c:52
14182 msgid "could not parse object '%s'"
14183 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
14185 #: builtin/merge-recursive.c:56
14187 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
14188 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
14189 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
14191 #: builtin/merge-recursive.c:64
14192 msgid "not handling anything other than two heads merge."
14193 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
14195 #: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
14197 msgid "could not resolve ref '%s'"
14198 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
14200 #: builtin/merge-recursive.c:78
14202 msgid "Merging %s with %s\n"
14203 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
14205 #: builtin/mktree.c:66
14206 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
14207 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
14209 #: builtin/mktree.c:154
14210 msgid "input is NUL terminated"
14211 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
14213 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
14214 msgid "allow missing objects"
14215 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
14217 #: builtin/mktree.c:156
14218 msgid "allow creation of more than one tree"
14219 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
14221 #: builtin/multi-pack-index.c:8
14222 msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
14223 msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
14225 #: builtin/multi-pack-index.c:21
14226 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
14227 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
14229 #: builtin/multi-pack-index.c:39
14230 msgid "too many arguments"
14231 msgstr "có quá nhiều đối số"
14233 #: builtin/multi-pack-index.c:48
14235 msgid "unrecognized verb: %s"
14236 msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
14239 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
14240 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
14244 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
14245 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
14248 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
14250 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
14252 #: builtin/mv.c:103
14254 msgid "%.*s is in index"
14255 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
14257 #: builtin/mv.c:125
14258 msgid "force move/rename even if target exists"
14259 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
14261 #: builtin/mv.c:127
14262 msgid "skip move/rename errors"
14263 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
14265 #: builtin/mv.c:169
14267 msgid "destination '%s' is not a directory"
14268 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
14270 #: builtin/mv.c:180
14272 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
14273 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
14275 #: builtin/mv.c:184
14279 #: builtin/mv.c:187
14280 msgid "can not move directory into itself"
14281 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
14283 #: builtin/mv.c:190
14284 msgid "cannot move directory over file"
14285 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
14287 #: builtin/mv.c:199
14288 msgid "source directory is empty"
14289 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
14291 #: builtin/mv.c:224
14292 msgid "not under version control"
14293 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
14295 #: builtin/mv.c:227
14296 msgid "destination exists"
14297 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
14299 #: builtin/mv.c:235
14301 msgid "overwriting '%s'"
14302 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
14304 #: builtin/mv.c:238
14305 msgid "Cannot overwrite"
14306 msgstr "Không thể ghi đè"
14308 #: builtin/mv.c:241
14309 msgid "multiple sources for the same target"
14310 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
14312 #: builtin/mv.c:243
14313 msgid "destination directory does not exist"
14314 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
14316 #: builtin/mv.c:250
14318 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
14319 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
14321 #: builtin/mv.c:271
14323 msgid "Renaming %s to %s\n"
14324 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
14326 #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:513
14328 msgid "renaming '%s' failed"
14329 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
14331 #: builtin/name-rev.c:355
14332 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
14333 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
14335 #: builtin/name-rev.c:356
14336 msgid "git name-rev [<options>] --all"
14337 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
14339 #: builtin/name-rev.c:357
14340 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
14341 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
14343 #: builtin/name-rev.c:413
14344 msgid "print only names (no SHA-1)"
14345 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
14347 #: builtin/name-rev.c:414
14348 msgid "only use tags to name the commits"
14349 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
14351 #: builtin/name-rev.c:416
14352 msgid "only use refs matching <pattern>"
14353 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14355 #: builtin/name-rev.c:418
14356 msgid "ignore refs matching <pattern>"
14357 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14359 #: builtin/name-rev.c:420
14360 msgid "list all commits reachable from all refs"
14362 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
14364 #: builtin/name-rev.c:421
14365 msgid "read from stdin"
14366 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
14368 #: builtin/name-rev.c:422
14369 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
14370 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
14372 #: builtin/name-rev.c:428
14373 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
14374 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
14376 #: builtin/notes.c:28
14377 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
14378 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
14380 #: builtin/notes.c:29
14382 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
14383 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
14385 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
14386 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
14388 #: builtin/notes.c:30
14389 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
14390 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
14392 #: builtin/notes.c:31
14394 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
14395 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
14397 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
14398 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
14400 #: builtin/notes.c:32
14401 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
14402 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
14404 #: builtin/notes.c:33
14405 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
14406 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
14408 #: builtin/notes.c:34
14410 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
14412 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
14414 #: builtin/notes.c:35
14415 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
14416 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
14418 #: builtin/notes.c:36
14419 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
14420 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
14422 #: builtin/notes.c:37
14423 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
14424 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
14426 #: builtin/notes.c:38
14427 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
14428 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
14430 #: builtin/notes.c:39
14431 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
14432 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
14434 #: builtin/notes.c:44
14435 msgid "git notes [list [<object>]]"
14436 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
14438 #: builtin/notes.c:49
14439 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
14440 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
14442 #: builtin/notes.c:54
14443 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
14444 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
14446 #: builtin/notes.c:55
14447 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
14448 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
14450 #: builtin/notes.c:60
14451 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
14452 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
14454 #: builtin/notes.c:65
14455 msgid "git notes edit [<object>]"
14456 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
14458 #: builtin/notes.c:70
14459 msgid "git notes show [<object>]"
14460 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
14462 #: builtin/notes.c:75
14463 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
14464 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
14466 #: builtin/notes.c:76
14467 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
14468 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
14470 #: builtin/notes.c:77
14471 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
14472 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
14474 #: builtin/notes.c:82
14475 msgid "git notes remove [<object>]"
14476 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
14478 #: builtin/notes.c:87
14479 msgid "git notes prune [<options>]"
14480 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
14482 #: builtin/notes.c:92
14483 msgid "git notes get-ref"
14484 msgstr "git notes get-ref"
14486 #: builtin/notes.c:97
14487 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
14488 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
14490 #: builtin/notes.c:150
14492 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
14493 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
14495 #: builtin/notes.c:154
14496 msgid "could not read 'show' output"
14497 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
14499 #: builtin/notes.c:162
14501 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
14502 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
14504 #: builtin/notes.c:197
14505 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
14507 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
14509 #: builtin/notes.c:206
14510 msgid "unable to write note object"
14511 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
14513 #: builtin/notes.c:208
14515 msgid "the note contents have been left in %s"
14516 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
14518 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:513
14520 msgid "could not open or read '%s'"
14521 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
14523 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
14524 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
14525 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
14527 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
14528 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
14530 #: builtin/notes.c:265
14532 msgid "failed to read object '%s'."
14533 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
14535 #: builtin/notes.c:268
14537 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
14538 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
14540 #: builtin/notes.c:309
14542 msgid "malformed input line: '%s'."
14543 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
14545 #: builtin/notes.c:324
14547 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
14548 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
14550 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
14551 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
14553 #: builtin/notes.c:356
14555 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
14556 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
14558 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
14559 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
14560 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
14561 msgid "too many parameters"
14562 msgstr "quá nhiều đối số"
14564 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
14566 msgid "no note found for object %s."
14567 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
14569 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
14570 msgid "note contents as a string"
14571 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
14573 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
14574 msgid "note contents in a file"
14575 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
14577 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
14578 msgid "reuse and edit specified note object"
14579 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
14581 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
14582 msgid "reuse specified note object"
14583 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
14585 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
14586 msgid "allow storing empty note"
14587 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
14589 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
14590 msgid "replace existing notes"
14591 msgstr "thay thế ghi chú trước"
14593 #: builtin/notes.c:448
14596 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
14599 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
14600 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
14602 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
14604 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
14605 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
14607 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
14609 msgid "Removing note for object %s\n"
14610 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
14612 #: builtin/notes.c:497
14613 msgid "read objects from stdin"
14614 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
14616 #: builtin/notes.c:499
14617 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
14618 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
14620 #: builtin/notes.c:517
14621 msgid "too few parameters"
14622 msgstr "quá ít đối số"
14624 #: builtin/notes.c:538
14627 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
14630 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
14631 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
14633 #: builtin/notes.c:550
14635 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
14636 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
14638 #: builtin/notes.c:603
14641 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
14642 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
14644 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
14645 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
14647 #: builtin/notes.c:698
14648 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
14649 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
14651 #: builtin/notes.c:700
14652 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
14653 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
14655 #: builtin/notes.c:702
14656 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
14657 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
14659 #: builtin/notes.c:722
14660 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
14661 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
14663 #: builtin/notes.c:724
14664 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
14665 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
14667 #: builtin/notes.c:726
14668 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
14669 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
14671 #: builtin/notes.c:739
14672 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
14673 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
14675 #: builtin/notes.c:742
14676 msgid "failed to finalize notes merge"
14677 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
14679 #: builtin/notes.c:768
14681 msgid "unknown notes merge strategy %s"
14682 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
14684 #: builtin/notes.c:784
14685 msgid "General options"
14686 msgstr "Tùy chọn chung"
14688 #: builtin/notes.c:786
14689 msgid "Merge options"
14690 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
14692 #: builtin/notes.c:788
14694 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
14697 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
14698 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
14700 #: builtin/notes.c:790
14701 msgid "Committing unmerged notes"
14702 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
14704 #: builtin/notes.c:792
14705 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
14707 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
14710 #: builtin/notes.c:794
14711 msgid "Aborting notes merge resolution"
14712 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
14714 #: builtin/notes.c:796
14715 msgid "abort notes merge"
14716 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
14718 #: builtin/notes.c:807
14719 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
14720 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
14722 #: builtin/notes.c:812
14723 msgid "must specify a notes ref to merge"
14724 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
14726 #: builtin/notes.c:836
14728 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
14729 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
14731 #: builtin/notes.c:873
14733 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
14734 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
14736 #: builtin/notes.c:876
14738 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
14739 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
14741 #: builtin/notes.c:878
14744 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
14745 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
14748 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
14749 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
14750 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
14752 #: builtin/notes.c:900
14754 msgid "Object %s has no note\n"
14755 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
14757 #: builtin/notes.c:912
14758 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
14759 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
14761 #: builtin/notes.c:915
14762 msgid "read object names from the standard input"
14763 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
14765 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:165
14766 msgid "do not remove, show only"
14767 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
14769 #: builtin/notes.c:955
14770 msgid "report pruned notes"
14771 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
14773 #: builtin/notes.c:998
14777 #: builtin/notes.c:999
14778 msgid "use notes from <notes-ref>"
14779 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
14781 #: builtin/notes.c:1034
14783 msgid "unknown subcommand: %s"
14784 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
14786 #: builtin/pack-objects.c:51
14788 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
14790 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
14791 "<danh-sách-đối-tượng>]"
14793 #: builtin/pack-objects.c:52
14795 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
14797 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
14800 #: builtin/pack-objects.c:423
14802 msgid "bad packed object CRC for %s"
14803 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
14805 #: builtin/pack-objects.c:434
14807 msgid "corrupt packed object for %s"
14808 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
14810 #: builtin/pack-objects.c:565
14812 msgid "recursive delta detected for object %s"
14813 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
14815 #: builtin/pack-objects.c:776
14817 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
14818 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
14820 #: builtin/pack-objects.c:789
14822 msgid "packfile is invalid: %s"
14823 msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
14825 #: builtin/pack-objects.c:793
14827 msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
14828 msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
14830 #: builtin/pack-objects.c:797
14831 msgid "unable to seek in reused packfile"
14832 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
14834 #: builtin/pack-objects.c:808
14835 msgid "unable to read from reused packfile"
14836 msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
14838 #: builtin/pack-objects.c:836
14839 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
14840 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
14842 #: builtin/pack-objects.c:849
14843 msgid "Writing objects"
14844 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
14846 #: builtin/pack-objects.c:911 builtin/update-index.c:89
14848 msgid "failed to stat %s"
14849 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
14851 #: builtin/pack-objects.c:964
14853 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
14854 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
14856 #: builtin/pack-objects.c:1158
14857 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
14858 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
14860 #: builtin/pack-objects.c:1586
14862 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
14863 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
14865 #: builtin/pack-objects.c:1595
14867 msgid "delta base offset out of bound for %s"
14868 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
14870 #: builtin/pack-objects.c:1864
14871 msgid "Counting objects"
14872 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
14874 #: builtin/pack-objects.c:1994
14876 msgid "unable to get size of %s"
14877 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
14879 #: builtin/pack-objects.c:2009
14881 msgid "unable to parse object header of %s"
14882 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
14884 #: builtin/pack-objects.c:2079 builtin/pack-objects.c:2095
14885 #: builtin/pack-objects.c:2105
14887 msgid "object %s cannot be read"
14888 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
14890 #: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2109
14892 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
14894 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
14897 #: builtin/pack-objects.c:2119
14898 msgid "suboptimal pack - out of memory"
14899 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
14901 #: builtin/pack-objects.c:2445
14903 msgid "Delta compression using up to %d threads"
14904 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
14906 #: builtin/pack-objects.c:2577
14908 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
14909 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
14911 #: builtin/pack-objects.c:2664
14912 msgid "Compressing objects"
14913 msgstr "Đang nén các đối tượng"
14915 #: builtin/pack-objects.c:2670
14916 msgid "inconsistency with delta count"
14917 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
14919 #: builtin/pack-objects.c:2751
14922 "expected edge object ID, got garbage:\n"
14925 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
14928 #: builtin/pack-objects.c:2757
14931 "expected object ID, got garbage:\n"
14934 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
14937 #: builtin/pack-objects.c:2855
14938 msgid "invalid value for --missing"
14939 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
14941 #: builtin/pack-objects.c:2914 builtin/pack-objects.c:3022
14942 msgid "cannot open pack index"
14943 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
14945 #: builtin/pack-objects.c:2945
14947 msgid "loose object at %s could not be examined"
14948 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
14950 #: builtin/pack-objects.c:3030
14951 msgid "unable to force loose object"
14952 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
14954 #: builtin/pack-objects.c:3122
14956 msgid "not a rev '%s'"
14957 msgstr "không phải một rev “%s”"
14959 #: builtin/pack-objects.c:3125
14961 msgid "bad revision '%s'"
14962 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
14964 #: builtin/pack-objects.c:3150
14965 msgid "unable to add recent objects"
14966 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
14968 #: builtin/pack-objects.c:3203
14970 msgid "unsupported index version %s"
14971 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
14973 #: builtin/pack-objects.c:3207
14975 msgid "bad index version '%s'"
14976 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
14978 #: builtin/pack-objects.c:3237
14979 msgid "do not show progress meter"
14980 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
14982 #: builtin/pack-objects.c:3239
14983 msgid "show progress meter"
14984 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
14986 #: builtin/pack-objects.c:3241
14987 msgid "show progress meter during object writing phase"
14988 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
14990 #: builtin/pack-objects.c:3244
14991 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
14992 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
14994 #: builtin/pack-objects.c:3245
14995 msgid "<version>[,<offset>]"
14996 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
14998 #: builtin/pack-objects.c:3246
14999 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
15000 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
15002 #: builtin/pack-objects.c:3249
15003 msgid "maximum size of each output pack file"
15004 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
15006 #: builtin/pack-objects.c:3251
15007 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
15008 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
15010 #: builtin/pack-objects.c:3253
15011 msgid "ignore packed objects"
15012 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
15014 #: builtin/pack-objects.c:3255
15015 msgid "limit pack window by objects"
15016 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
15018 #: builtin/pack-objects.c:3257
15019 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
15020 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
15022 #: builtin/pack-objects.c:3259
15023 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
15024 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
15026 #: builtin/pack-objects.c:3261
15027 msgid "reuse existing deltas"
15028 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
15030 #: builtin/pack-objects.c:3263
15031 msgid "reuse existing objects"
15032 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
15034 #: builtin/pack-objects.c:3265
15035 msgid "use OFS_DELTA objects"
15036 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
15038 #: builtin/pack-objects.c:3267
15039 msgid "use threads when searching for best delta matches"
15040 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
15042 #: builtin/pack-objects.c:3269
15043 msgid "do not create an empty pack output"
15044 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
15046 #: builtin/pack-objects.c:3271
15047 msgid "read revision arguments from standard input"
15048 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
15050 #: builtin/pack-objects.c:3273
15051 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
15052 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
15054 #: builtin/pack-objects.c:3276
15055 msgid "include objects reachable from any reference"
15056 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
15058 #: builtin/pack-objects.c:3279
15059 msgid "include objects referred by reflog entries"
15060 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
15062 #: builtin/pack-objects.c:3282
15063 msgid "include objects referred to by the index"
15064 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
15066 #: builtin/pack-objects.c:3285
15067 msgid "output pack to stdout"
15068 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
15070 #: builtin/pack-objects.c:3287
15071 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
15072 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
15074 #: builtin/pack-objects.c:3289
15075 msgid "keep unreachable objects"
15076 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
15078 #: builtin/pack-objects.c:3291
15079 msgid "pack loose unreachable objects"
15080 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
15082 #: builtin/pack-objects.c:3293
15083 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
15085 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
15087 #: builtin/pack-objects.c:3296
15088 msgid "use the sparse reachability algorithm"
15089 msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
15091 #: builtin/pack-objects.c:3298
15092 msgid "create thin packs"
15093 msgstr "tạo gói nhẹ"
15095 #: builtin/pack-objects.c:3300
15096 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
15097 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
15099 #: builtin/pack-objects.c:3302
15100 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
15101 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
15103 #: builtin/pack-objects.c:3304
15104 msgid "ignore this pack"
15105 msgstr "bỏ qua gói này"
15107 #: builtin/pack-objects.c:3306
15108 msgid "pack compression level"
15109 msgstr "mức nén gói"
15111 #: builtin/pack-objects.c:3308
15112 msgid "do not hide commits by grafts"
15113 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
15115 #: builtin/pack-objects.c:3310
15116 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
15117 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
15119 #: builtin/pack-objects.c:3312
15120 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
15121 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
15123 #: builtin/pack-objects.c:3315
15124 msgid "handling for missing objects"
15125 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
15127 #: builtin/pack-objects.c:3318
15128 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
15129 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
15131 #: builtin/pack-objects.c:3320
15132 msgid "respect islands during delta compression"
15133 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
15135 #: builtin/pack-objects.c:3345
15137 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
15138 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
15140 #: builtin/pack-objects.c:3350
15142 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
15143 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
15145 #: builtin/pack-objects.c:3404
15146 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
15148 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
15150 #: builtin/pack-objects.c:3406
15151 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
15152 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
15154 #: builtin/pack-objects.c:3411
15155 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
15156 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
15158 #: builtin/pack-objects.c:3414
15159 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
15160 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
15162 #: builtin/pack-objects.c:3420
15163 msgid "cannot use --filter without --stdout"
15164 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
15166 #: builtin/pack-objects.c:3479
15167 msgid "Enumerating objects"
15168 msgstr "Đánh số các đối tượng"
15170 #: builtin/pack-objects.c:3498
15172 msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15173 msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15175 #: builtin/pack-refs.c:7
15176 msgid "git pack-refs [<options>]"
15177 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
15179 #: builtin/pack-refs.c:15
15180 msgid "pack everything"
15181 msgstr "đóng gói mọi thứ"
15183 #: builtin/pack-refs.c:16
15184 msgid "prune loose refs (default)"
15185 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
15187 #: builtin/prune-packed.c:9
15188 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15189 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15191 #: builtin/prune-packed.c:42
15192 msgid "Removing duplicate objects"
15193 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
15195 #: builtin/prune.c:12
15196 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
15197 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
15199 #: builtin/prune.c:109
15200 msgid "report pruned objects"
15201 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
15203 #: builtin/prune.c:112
15204 msgid "expire objects older than <time>"
15205 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
15207 #: builtin/prune.c:114
15208 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
15209 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
15211 #: builtin/prune.c:128
15212 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
15213 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
15215 #: builtin/pull.c:61 builtin/pull.c:63
15217 msgid "Invalid value for %s: %s"
15218 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
15220 #: builtin/pull.c:83
15221 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
15222 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
15224 #: builtin/pull.c:134
15225 msgid "control for recursive fetching of submodules"
15226 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
15228 #: builtin/pull.c:138
15229 msgid "Options related to merging"
15230 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
15232 #: builtin/pull.c:141
15233 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
15234 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
15236 #: builtin/pull.c:168 builtin/rebase--interactive.c:149 builtin/revert.c:123
15237 msgid "allow fast-forward"
15238 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
15240 #: builtin/pull.c:177
15241 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
15242 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
15244 #: builtin/pull.c:193
15245 msgid "Options related to fetching"
15246 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
15248 #: builtin/pull.c:203
15249 msgid "force overwrite of local branch"
15250 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
15252 #: builtin/pull.c:211
15253 msgid "number of submodules pulled in parallel"
15254 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
15256 #: builtin/pull.c:306
15258 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
15259 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
15261 #: builtin/pull.c:422
15263 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
15266 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
15269 #: builtin/pull.c:424
15271 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
15273 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
15276 #: builtin/pull.c:425
15278 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
15279 "matches on the remote end."
15281 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
15283 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
15285 #: builtin/pull.c:428
15288 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
15289 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
15290 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
15292 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
15293 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
15294 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
15295 "một nhánh trên dòng lệnh."
15297 #: builtin/pull.c:433 builtin/rebase.c:956 git-parse-remote.sh:73
15298 msgid "You are not currently on a branch."
15299 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
15301 #: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:79
15302 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
15303 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
15305 #: builtin/pull.c:437 builtin/pull.c:452 git-parse-remote.sh:82
15306 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
15307 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
15309 #: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453
15310 msgid "See git-pull(1) for details."
15311 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
15313 #: builtin/pull.c:440 builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:455
15314 #: builtin/rebase.c:962 git-parse-remote.sh:64
15318 #: builtin/pull.c:440 builtin/pull.c:455 builtin/pull.c:460
15319 #: git-legacy-rebase.sh:564 git-parse-remote.sh:65
15323 #: builtin/pull.c:448 builtin/rebase.c:954 git-parse-remote.sh:75
15324 msgid "There is no tracking information for the current branch."
15325 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
15327 #: builtin/pull.c:457 git-parse-remote.sh:95
15329 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
15331 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
15333 #: builtin/pull.c:462
15336 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
15337 "from the remote, but no such ref was fetched."
15339 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
15340 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
15342 #: builtin/pull.c:566
15344 msgid "unable to access commit %s"
15345 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
15347 #: builtin/pull.c:844
15348 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
15349 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
15351 #: builtin/pull.c:892
15352 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
15353 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
15355 #: builtin/pull.c:900
15356 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
15358 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
15361 #: builtin/pull.c:904
15362 msgid "pull with rebase"
15363 msgstr "pull với rebase"
15365 #: builtin/pull.c:905
15366 msgid "please commit or stash them."
15367 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
15369 #: builtin/pull.c:930
15372 "fetch updated the current branch head.\n"
15373 "fast-forwarding your working tree from\n"
15376 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
15377 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
15378 "lần chuyển giaot %s."
15380 #: builtin/pull.c:936
15383 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
15384 "After making sure that you saved anything precious from\n"
15387 "$ git reset --hard\n"
15390 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
15391 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
15392 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
15395 "$ git reset --hard\n"
15396 "để khôi phục lại."
15398 #: builtin/pull.c:951
15399 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
15400 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
15402 #: builtin/pull.c:955
15403 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
15404 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
15406 #: builtin/pull.c:962
15407 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
15409 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
15411 #: builtin/push.c:19
15412 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
15413 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
15415 #: builtin/push.c:111
15416 msgid "tag shorthand without <tag>"
15417 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
15419 #: builtin/push.c:121
15420 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
15421 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
15423 #: builtin/push.c:167
15426 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
15429 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
15432 #: builtin/push.c:170
15435 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
15436 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
15437 "on the remote, use\n"
15439 " git push %s HEAD:%s\n"
15441 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
15443 " git push %s HEAD\n"
15446 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
15447 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
15448 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
15450 " git push %s HEAD:%s\n"
15452 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
15454 " git push %s HEAD\n"
15457 #: builtin/push.c:185
15460 "You are not currently on a branch.\n"
15461 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
15464 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
15466 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
15467 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
15468 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
15470 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
15472 #: builtin/push.c:199
15475 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
15476 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
15478 " git push --set-upstream %s %s\n"
15480 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
15481 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
15482 "(upstream), sử dụng\n"
15484 " git push --set-upstream %s %s\n"
15486 #: builtin/push.c:207
15488 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
15489 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
15491 #: builtin/push.c:210
15494 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
15495 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
15496 "to update which remote branch."
15498 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
15500 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
15501 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
15503 #: builtin/push.c:269
15505 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
15507 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
15510 #: builtin/push.c:276
15512 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
15513 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
15514 "'git pull ...') before pushing again.\n"
15515 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
15517 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
15518 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
15519 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
15520 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
15523 #: builtin/push.c:282
15525 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
15526 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
15527 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
15528 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
15530 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
15532 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
15533 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
15534 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
15537 #: builtin/push.c:288
15539 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
15540 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
15541 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
15542 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
15543 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
15545 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
15546 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
15547 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
15548 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
15549 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
15552 #: builtin/push.c:295
15553 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
15554 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
15556 #: builtin/push.c:298
15558 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
15559 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
15560 "without using the '--force' option.\n"
15562 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
15564 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
15566 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
15568 #: builtin/push.c:359
15570 msgid "Pushing to %s\n"
15571 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
15573 #: builtin/push.c:364
15575 msgid "failed to push some refs to '%s'"
15576 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
15578 #: builtin/push.c:398
15580 msgid "bad repository '%s'"
15581 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
15583 #: builtin/push.c:399
15585 "No configured push destination.\n"
15586 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
15587 "repository using\n"
15589 " git remote add <name> <url>\n"
15591 "and then push using the remote name\n"
15593 " git push <name>\n"
15595 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
15596 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
15598 " git remote add <tên> <url>\n"
15600 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
15602 " git push <tên>\n"
15604 #: builtin/push.c:554
15608 #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
15609 msgid "push all refs"
15610 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
15612 #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
15613 msgid "mirror all refs"
15614 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
15616 #: builtin/push.c:558
15617 msgid "delete refs"
15618 msgstr "xóa các tham chiếu"
15620 #: builtin/push.c:559
15621 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
15622 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
15624 #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
15625 msgid "force updates"
15626 msgstr "ép buộc cập nhật"
15628 #: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
15629 msgid "<refname>:<expect>"
15630 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
15632 #: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
15633 msgid "require old value of ref to be at this value"
15634 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
15636 #: builtin/push.c:568
15637 msgid "control recursive pushing of submodules"
15638 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
15640 #: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
15641 msgid "use thin pack"
15642 msgstr "tạo gói nhẹ"
15644 #: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
15645 #: builtin/send-pack.c:162
15646 msgid "receive pack program"
15647 msgstr "chương trình nhận gói"
15649 #: builtin/push.c:573
15650 msgid "set upstream for git pull/status"
15651 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
15653 #: builtin/push.c:576
15654 msgid "prune locally removed refs"
15655 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
15657 #: builtin/push.c:578
15658 msgid "bypass pre-push hook"
15659 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
15661 #: builtin/push.c:579
15662 msgid "push missing but relevant tags"
15663 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
15665 #: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
15666 msgid "GPG sign the push"
15667 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
15669 #: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
15670 msgid "request atomic transaction on remote side"
15671 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
15673 #: builtin/push.c:602
15674 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
15675 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
15677 #: builtin/push.c:604
15678 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
15679 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
15681 #: builtin/push.c:607
15682 msgid "--all and --tags are incompatible"
15683 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
15685 #: builtin/push.c:609
15686 msgid "--all can't be combined with refspecs"
15687 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
15689 #: builtin/push.c:613
15690 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
15691 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
15693 #: builtin/push.c:615
15694 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
15695 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
15697 #: builtin/push.c:618
15698 msgid "--all and --mirror are incompatible"
15699 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
15701 #: builtin/push.c:637
15702 msgid "push options must not have new line characters"
15703 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
15705 #: builtin/range-diff.c:8
15706 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
15708 "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
15710 #: builtin/range-diff.c:9
15711 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
15712 msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
15714 #: builtin/range-diff.c:10
15715 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
15716 msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
15718 #: builtin/range-diff.c:21
15719 msgid "Percentage by which creation is weighted"
15720 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
15722 #: builtin/range-diff.c:23
15723 msgid "use simple diff colors"
15724 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
15726 #: builtin/range-diff.c:61 builtin/range-diff.c:65
15728 msgid "no .. in range: '%s'"
15729 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
15731 #: builtin/range-diff.c:75
15732 msgid "single arg format must be symmetric range"
15733 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
15735 #: builtin/range-diff.c:90
15736 msgid "need two commit ranges"
15737 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
15739 #: builtin/read-tree.c:41
15741 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
15742 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
15743 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
15745 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
15746 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
15747 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
15750 #: builtin/read-tree.c:124
15751 msgid "write resulting index to <file>"
15752 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
15754 #: builtin/read-tree.c:127
15755 msgid "only empty the index"
15756 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
15758 #: builtin/read-tree.c:129
15762 #: builtin/read-tree.c:131
15763 msgid "perform a merge in addition to a read"
15764 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
15766 #: builtin/read-tree.c:133
15767 msgid "3-way merge if no file level merging required"
15769 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
15771 #: builtin/read-tree.c:135
15772 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
15773 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
15775 #: builtin/read-tree.c:137
15776 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
15777 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
15779 #: builtin/read-tree.c:138
15780 msgid "<subdirectory>/"
15781 msgstr "<thư-mục-con>/"
15783 #: builtin/read-tree.c:139
15784 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
15785 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
15787 #: builtin/read-tree.c:142
15788 msgid "update working tree with merge result"
15789 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
15791 #: builtin/read-tree.c:144
15795 #: builtin/read-tree.c:145
15796 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
15797 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
15799 #: builtin/read-tree.c:148
15800 msgid "don't check the working tree after merging"
15801 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
15803 #: builtin/read-tree.c:149
15804 msgid "don't update the index or the work tree"
15805 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
15807 #: builtin/read-tree.c:151
15808 msgid "skip applying sparse checkout filter"
15809 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
15811 #: builtin/read-tree.c:153
15812 msgid "debug unpack-trees"
15813 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
15815 #: builtin/rebase.c:30
15817 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
15820 "git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
15821 "[<upstream>] [<nhánh>]"
15823 #: builtin/rebase.c:32
15825 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
15827 "git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
15830 #: builtin/rebase.c:34
15831 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
15832 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
15834 #: builtin/rebase.c:121 builtin/rebase.c:1437
15836 msgid "%s requires an interactive rebase"
15837 msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
15839 #: builtin/rebase.c:173
15841 msgid "could not get 'onto': '%s'"
15842 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
15844 #: builtin/rebase.c:188
15846 msgid "invalid orig-head: '%s'"
15847 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
15849 #: builtin/rebase.c:213
15851 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
15852 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
15854 #: builtin/rebase.c:289
15856 msgid "Could not read '%s'"
15857 msgstr "Không thể đọc “%s”"
15859 #: builtin/rebase.c:307
15861 msgid "Cannot store %s"
15862 msgstr "Không thể lưu “%s”"
15864 #: builtin/rebase.c:402
15865 msgid "could not determine HEAD revision"
15866 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
15868 #: builtin/rebase.c:522
15870 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
15871 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
15872 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
15873 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
15876 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
15877 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
15878 "rebase --continue\".\n"
15879 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
15880 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
15883 #: builtin/rebase.c:603
15887 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
15888 "these revisions:\n"
15892 "As a result, git cannot rebase them."
15895 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
15896 "những điểm xét duyệt này:\n"
15900 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
15902 #: builtin/rebase.c:948
15906 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
15907 "See git-rebase(1) for details.\n"
15909 " git rebase '<branch>'\n"
15913 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
15914 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
15916 " git rebase “<nhánh>”\n"
15919 #: builtin/rebase.c:964
15922 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
15924 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
15927 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
15930 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
15933 #: builtin/rebase.c:994
15934 msgid "exec commands cannot contain newlines"
15935 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
15937 #: builtin/rebase.c:998
15938 msgid "empty exec command"
15939 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
15941 #: builtin/rebase.c:1040
15942 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
15943 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
15945 #: builtin/rebase.c:1042
15946 msgid "allow pre-rebase hook to run"
15947 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
15949 #: builtin/rebase.c:1044
15950 msgid "be quiet. implies --no-stat"
15951 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
15953 #: builtin/rebase.c:1047
15954 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
15955 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
15957 #: builtin/rebase.c:1050
15958 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
15959 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
15961 #: builtin/rebase.c:1053
15962 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
15963 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
15965 #: builtin/rebase.c:1055 builtin/rebase.c:1059 builtin/rebase.c:1061
15966 msgid "passed to 'git am'"
15967 msgstr "chuyển cho “git am”"
15969 #: builtin/rebase.c:1063 builtin/rebase.c:1065
15970 msgid "passed to 'git apply'"
15971 msgstr "chuyển cho “git apply”"
15973 #: builtin/rebase.c:1067 builtin/rebase.c:1070
15974 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
15976 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
15978 #: builtin/rebase.c:1072
15982 #: builtin/rebase.c:1075
15983 msgid "skip current patch and continue"
15984 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
15986 #: builtin/rebase.c:1077
15987 msgid "abort and check out the original branch"
15988 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
15990 #: builtin/rebase.c:1080
15991 msgid "abort but keep HEAD where it is"
15992 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
15994 #: builtin/rebase.c:1081
15995 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
15996 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
15998 #: builtin/rebase.c:1084
15999 msgid "show the patch file being applied or merged"
16000 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
16002 #: builtin/rebase.c:1087
16003 msgid "use merging strategies to rebase"
16004 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
16006 #: builtin/rebase.c:1091
16007 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
16008 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
16010 #: builtin/rebase.c:1095
16011 msgid "try to recreate merges instead of ignoring them"
16012 msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
16014 #: builtin/rebase.c:1099
16015 msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
16017 "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
16019 #: builtin/rebase.c:1102
16020 msgid "preserve empty commits during rebase"
16021 msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
16023 #: builtin/rebase.c:1104
16024 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
16025 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
16027 #: builtin/rebase.c:1110
16028 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
16029 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
16031 #: builtin/rebase.c:1112
16032 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
16033 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
16035 #: builtin/rebase.c:1116
16036 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
16037 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
16039 #: builtin/rebase.c:1119
16040 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
16041 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
16043 #: builtin/rebase.c:1122
16044 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
16045 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
16047 #: builtin/rebase.c:1124
16048 msgid "use the given merge strategy"
16049 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
16051 #: builtin/rebase.c:1126 builtin/revert.c:112
16055 #: builtin/rebase.c:1127
16056 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
16057 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
16059 #: builtin/rebase.c:1130
16060 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
16061 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
16063 #: builtin/rebase.c:1133 builtin/rebase--interactive.c:198
16064 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
16065 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
16067 #: builtin/rebase.c:1149
16069 msgid "could not exec %s"
16070 msgstr "không thể thực thi %s"
16072 #: builtin/rebase.c:1167 git-legacy-rebase.sh:220
16073 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
16075 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
16077 #: builtin/rebase.c:1208 git-legacy-rebase.sh:406
16078 msgid "No rebase in progress?"
16079 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
16081 #: builtin/rebase.c:1212 git-legacy-rebase.sh:417
16082 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
16084 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
16087 #: builtin/rebase.c:1226 git-legacy-rebase.sh:424
16088 msgid "Cannot read HEAD"
16089 msgstr "Không thể đọc HEAD"
16091 #: builtin/rebase.c:1238 git-legacy-rebase.sh:427
16093 "You must edit all merge conflicts and then\n"
16094 "mark them as resolved using git add"
16096 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
16097 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
16099 #: builtin/rebase.c:1257
16100 msgid "could not discard worktree changes"
16101 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
16103 #: builtin/rebase.c:1276
16105 msgid "could not move back to %s"
16106 msgstr "không thể quay trở lại %s"
16108 #: builtin/rebase.c:1287 builtin/rm.c:369
16110 msgid "could not remove '%s'"
16111 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
16113 #: builtin/rebase.c:1313
16116 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
16117 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
16118 "case, please try\n"
16120 "If that is not the case, please\n"
16122 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
16123 "valuable there.\n"
16125 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
16126 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
16127 "như vậy, xin hãy thử\n"
16129 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
16131 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
16132 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
16134 #: builtin/rebase.c:1334
16135 msgid "switch `C' expects a numerical value"
16136 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
16138 #: builtin/rebase.c:1375
16140 msgid "Unknown mode: %s"
16141 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
16143 #: builtin/rebase.c:1397
16144 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
16145 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
16147 #: builtin/rebase.c:1446
16148 msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
16150 "không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
16152 #: builtin/rebase.c:1465
16153 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
16154 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
16156 #: builtin/rebase.c:1469 git-legacy-rebase.sh:544
16158 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
16159 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
16161 #: builtin/rebase.c:1475
16162 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
16163 msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
16165 #: builtin/rebase.c:1478
16166 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
16167 msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
16169 #: builtin/rebase.c:1502
16171 msgid "invalid upstream '%s'"
16172 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
16174 #: builtin/rebase.c:1508
16175 msgid "Could not create new root commit"
16176 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
16178 #: builtin/rebase.c:1526
16180 msgid "'%s': need exactly one merge base"
16181 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
16183 #: builtin/rebase.c:1533
16185 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
16186 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
16188 #: builtin/rebase.c:1558
16190 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
16191 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
16193 #: builtin/rebase.c:1566 builtin/submodule--helper.c:38
16194 #: builtin/submodule--helper.c:1934
16196 msgid "No such ref: %s"
16197 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
16199 #: builtin/rebase.c:1578
16200 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
16201 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
16203 #: builtin/rebase.c:1619 git-legacy-rebase.sh:673
16204 msgid "Cannot autostash"
16205 msgstr "Không thể autostash"
16207 #: builtin/rebase.c:1622
16209 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
16210 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
16212 #: builtin/rebase.c:1628
16214 msgid "Could not create directory for '%s'"
16215 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
16217 #: builtin/rebase.c:1631
16219 msgid "Created autostash: %s\n"
16220 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
16222 #: builtin/rebase.c:1634
16223 msgid "could not reset --hard"
16224 msgstr "không thể reset --hard"
16226 #: builtin/rebase.c:1635 builtin/reset.c:114
16228 msgid "HEAD is now at %s"
16229 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
16231 #: builtin/rebase.c:1651 git-legacy-rebase.sh:682
16232 msgid "Please commit or stash them."
16233 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16235 #: builtin/rebase.c:1678
16237 msgid "could not parse '%s'"
16238 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
16240 #: builtin/rebase.c:1691
16242 msgid "could not switch to %s"
16243 msgstr "không thể chuyển đến %s"
16245 #: builtin/rebase.c:1702 git-legacy-rebase.sh:705
16247 msgid "HEAD is up to date."
16248 msgstr "HEAD đã cập nhật."
16250 #: builtin/rebase.c:1704
16252 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
16253 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
16255 #: builtin/rebase.c:1712 git-legacy-rebase.sh:715
16257 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
16258 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
16260 #: builtin/rebase.c:1714
16262 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
16263 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
16265 #: builtin/rebase.c:1722 git-legacy-rebase.sh:215
16266 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
16267 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
16269 #: builtin/rebase.c:1729
16271 msgid "Changes to %s:\n"
16272 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
16274 #: builtin/rebase.c:1732
16276 msgid "Changes from %s to %s:\n"
16277 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
16279 #: builtin/rebase.c:1757
16281 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
16283 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
16285 #: builtin/rebase.c:1765
16286 msgid "Could not detach HEAD"
16287 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
16289 #: builtin/rebase.c:1774
16291 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
16292 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
16294 #: builtin/rebase--interactive.c:25
16296 msgstr "không HEAD?"
16298 #: builtin/rebase--interactive.c:52
16300 msgid "could not create temporary %s"
16301 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
16303 #: builtin/rebase--interactive.c:58
16304 msgid "could not mark as interactive"
16305 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
16307 #: builtin/rebase--interactive.c:102
16309 msgid "could not open %s"
16310 msgstr "không thể mở %s"
16312 #: builtin/rebase--interactive.c:115
16313 msgid "could not generate todo list"
16314 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
16316 #: builtin/rebase--interactive.c:131
16317 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
16318 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
16320 #: builtin/rebase--interactive.c:150
16321 msgid "keep empty commits"
16322 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
16324 #: builtin/rebase--interactive.c:152 builtin/revert.c:125
16325 msgid "allow commits with empty messages"
16326 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
16328 #: builtin/rebase--interactive.c:153
16329 msgid "rebase merge commits"
16330 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
16332 #: builtin/rebase--interactive.c:155
16333 msgid "keep original branch points of cousins"
16334 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
16336 #: builtin/rebase--interactive.c:157
16337 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
16338 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
16340 #: builtin/rebase--interactive.c:158
16341 msgid "sign commits"
16342 msgstr "ký các lần chuyển giao"
16344 #: builtin/rebase--interactive.c:160
16345 msgid "continue rebase"
16346 msgstr "tiếp tục cải tổ"
16348 #: builtin/rebase--interactive.c:162
16349 msgid "skip commit"
16350 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
16352 #: builtin/rebase--interactive.c:163
16353 msgid "edit the todo list"
16354 msgstr "sửa danh sách cần làm"
16356 #: builtin/rebase--interactive.c:165
16357 msgid "show the current patch"
16358 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
16360 #: builtin/rebase--interactive.c:168
16361 msgid "shorten commit ids in the todo list"
16362 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16364 #: builtin/rebase--interactive.c:170
16365 msgid "expand commit ids in the todo list"
16366 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16368 #: builtin/rebase--interactive.c:172
16369 msgid "check the todo list"
16370 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
16372 #: builtin/rebase--interactive.c:174
16373 msgid "rearrange fixup/squash lines"
16374 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
16376 #: builtin/rebase--interactive.c:176
16377 msgid "insert exec commands in todo list"
16378 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
16380 #: builtin/rebase--interactive.c:177
16384 #: builtin/rebase--interactive.c:179
16385 msgid "restrict-revision"
16386 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
16388 #: builtin/rebase--interactive.c:179
16389 msgid "restrict revision"
16390 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
16392 #: builtin/rebase--interactive.c:180
16393 msgid "squash-onto"
16394 msgstr "squash-lên-trên"
16396 #: builtin/rebase--interactive.c:181
16397 msgid "squash onto"
16398 msgstr "squash lên trên"
16400 #: builtin/rebase--interactive.c:183
16401 msgid "the upstream commit"
16402 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
16404 #: builtin/rebase--interactive.c:184
16408 #: builtin/rebase--interactive.c:184
16412 #: builtin/rebase--interactive.c:189
16413 msgid "rebase strategy"
16414 msgstr "chiến lược cải tổ"
16416 #: builtin/rebase--interactive.c:190
16417 msgid "strategy-opts"
16418 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
16420 #: builtin/rebase--interactive.c:191
16421 msgid "strategy options"
16422 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
16424 #: builtin/rebase--interactive.c:192
16426 msgstr "chuyển-đến"
16428 #: builtin/rebase--interactive.c:193
16429 msgid "the branch or commit to checkout"
16430 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
16432 #: builtin/rebase--interactive.c:194
16436 #: builtin/rebase--interactive.c:194
16438 msgstr "tên lên trên"
16440 #: builtin/rebase--interactive.c:195
16444 #: builtin/rebase--interactive.c:195
16445 msgid "the command to run"
16446 msgstr "lệnh muốn chạy"
16448 #: builtin/rebase--interactive.c:224
16449 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
16450 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
16452 #: builtin/rebase--interactive.c:230
16453 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
16454 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
16456 #: builtin/receive-pack.c:33
16457 msgid "git receive-pack <git-dir>"
16458 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
16460 #: builtin/receive-pack.c:830
16462 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
16463 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
16464 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
16465 "the work tree to HEAD.\n"
16467 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
16468 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
16469 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
16470 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
16473 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
16474 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
16476 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
16477 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
16478 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
16479 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
16481 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
16482 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
16483 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
16484 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
16485 "lên theo cách nào đó.\n"
16487 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
16488 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
16490 #: builtin/receive-pack.c:850
16492 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
16493 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
16495 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
16496 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
16497 "current branch, with or without a warning message.\n"
16499 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
16501 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
16502 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
16503 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
16505 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
16506 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
16507 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
16509 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
16511 #: builtin/receive-pack.c:1929
16515 #: builtin/receive-pack.c:1943
16516 msgid "You must specify a directory."
16517 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
16519 #: builtin/reflog.c:17
16521 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
16522 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
16525 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
16526 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
16527 "<các tham chiếu>…"
16529 #: builtin/reflog.c:22
16531 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
16534 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
16535 "<các tham chiếu>…"
16537 #: builtin/reflog.c:25
16538 msgid "git reflog exists <ref>"
16539 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
16541 #: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
16543 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
16544 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
16546 #: builtin/reflog.c:605
16548 msgid "Marking reachable objects..."
16549 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
16551 #: builtin/reflog.c:643
16553 msgid "%s points nowhere!"
16554 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
16556 #: builtin/reflog.c:695
16557 msgid "no reflog specified to delete"
16558 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
16560 #: builtin/reflog.c:704
16562 msgid "not a reflog: %s"
16563 msgstr "không phải một reflog: %s"
16565 #: builtin/reflog.c:709
16567 msgid "no reflog for '%s'"
16568 msgstr "không reflog cho “%s”"
16570 #: builtin/reflog.c:755
16572 msgid "invalid ref format: %s"
16573 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
16575 #: builtin/reflog.c:764
16576 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
16577 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
16579 #: builtin/remote.c:16
16580 msgid "git remote [-v | --verbose]"
16581 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
16583 #: builtin/remote.c:17
16585 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
16586 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
16588 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
16589 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
16591 #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
16592 msgid "git remote rename <old> <new>"
16593 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
16595 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
16596 msgid "git remote remove <name>"
16597 msgstr "git remote remove <tên>"
16599 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
16600 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
16601 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
16603 #: builtin/remote.c:21
16604 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
16605 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
16607 #: builtin/remote.c:22
16608 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
16609 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
16611 #: builtin/remote.c:23
16613 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
16615 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
16617 #: builtin/remote.c:24
16618 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
16619 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
16621 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
16622 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
16623 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
16625 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
16626 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
16627 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
16629 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
16630 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
16631 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
16633 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
16634 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
16635 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
16637 #: builtin/remote.c:33
16638 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
16639 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
16641 #: builtin/remote.c:53
16642 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
16643 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
16645 #: builtin/remote.c:54
16646 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
16647 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
16649 #: builtin/remote.c:59
16650 msgid "git remote show [<options>] <name>"
16651 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
16653 #: builtin/remote.c:64
16654 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
16655 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
16657 #: builtin/remote.c:69
16658 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
16659 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
16661 #: builtin/remote.c:98
16663 msgid "Updating %s"
16664 msgstr "Đang cập nhật %s"
16666 #: builtin/remote.c:130
16668 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
16669 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
16671 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
16672 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
16674 #: builtin/remote.c:147
16676 msgid "unknown mirror argument: %s"
16677 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
16679 #: builtin/remote.c:163
16680 msgid "fetch the remote branches"
16681 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
16683 #: builtin/remote.c:165
16684 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
16685 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
16687 #: builtin/remote.c:168
16688 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
16689 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
16691 #: builtin/remote.c:170
16692 msgid "branch(es) to track"
16693 msgstr "các nhánh để theo dõi"
16695 #: builtin/remote.c:171
16696 msgid "master branch"
16697 msgstr "nhánh master"
16699 #: builtin/remote.c:173
16700 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
16701 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
16703 #: builtin/remote.c:185
16704 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
16705 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
16707 #: builtin/remote.c:187
16708 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
16709 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
16711 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
16713 msgid "remote %s already exists."
16714 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
16716 #: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
16718 msgid "'%s' is not a valid remote name"
16719 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
16721 #: builtin/remote.c:238
16723 msgid "Could not setup master '%s'"
16724 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
16726 #: builtin/remote.c:344
16728 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
16729 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
16731 #: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
16735 #: builtin/remote.c:455
16739 #: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
16741 msgid "No such remote: '%s'"
16742 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
16744 #: builtin/remote.c:646
16746 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
16747 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
16749 #: builtin/remote.c:666
16752 "Not updating non-default fetch refspec\n"
16754 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
16756 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
16758 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
16760 #: builtin/remote.c:702
16762 msgid "deleting '%s' failed"
16763 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
16765 #: builtin/remote.c:736
16767 msgid "creating '%s' failed"
16768 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
16770 #: builtin/remote.c:802
16772 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
16773 "to delete it, use:"
16775 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
16776 "to delete them, use:"
16778 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
16780 "để xóa đi, sử dụng:"
16782 #: builtin/remote.c:816
16784 msgid "Could not remove config section '%s'"
16785 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
16787 #: builtin/remote.c:917
16789 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
16790 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
16792 #: builtin/remote.c:920
16794 msgstr " được theo dõi"
16796 #: builtin/remote.c:922
16797 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
16798 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
16800 #: builtin/remote.c:924
16804 #: builtin/remote.c:965
16806 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
16807 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
16809 #: builtin/remote.c:974
16811 msgid "rebases interactively onto remote %s"
16812 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
16814 #: builtin/remote.c:976
16816 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
16818 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
16820 #: builtin/remote.c:979
16822 msgid "rebases onto remote %s"
16823 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
16825 #: builtin/remote.c:983
16827 msgid " merges with remote %s"
16828 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
16830 #: builtin/remote.c:986
16832 msgid "merges with remote %s"
16833 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
16835 #: builtin/remote.c:989
16837 msgid "%-*s and with remote %s\n"
16838 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
16840 #: builtin/remote.c:1032
16844 #: builtin/remote.c:1035
16848 #: builtin/remote.c:1039
16850 msgstr "đã cập nhật"
16852 #: builtin/remote.c:1042
16853 msgid "fast-forwardable"
16854 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
16856 #: builtin/remote.c:1045
16857 msgid "local out of date"
16858 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
16860 #: builtin/remote.c:1052
16862 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
16863 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
16865 #: builtin/remote.c:1055
16867 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
16868 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
16870 #: builtin/remote.c:1059
16872 msgid " %-*s forces to %s"
16873 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
16875 #: builtin/remote.c:1062
16877 msgid " %-*s pushes to %s"
16878 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
16880 #: builtin/remote.c:1130
16881 msgid "do not query remotes"
16882 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
16884 #: builtin/remote.c:1157
16886 msgid "* remote %s"
16887 msgstr "* máy chủ %s"
16889 #: builtin/remote.c:1158
16891 msgid " Fetch URL: %s"
16892 msgstr " URL để lấy về: %s"
16894 #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
16896 msgstr "(không có URL)"
16898 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
16899 #. with the one in " Fetch URL: %s"
16902 #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
16904 msgid " Push URL: %s"
16905 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
16907 #: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
16909 msgid " HEAD branch: %s"
16910 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
16912 #: builtin/remote.c:1177
16913 msgid "(not queried)"
16914 msgstr "(không yêu cầu)"
16916 #: builtin/remote.c:1179
16918 msgstr "(không hiểu)"
16920 #: builtin/remote.c:1183
16923 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
16924 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
16926 #: builtin/remote.c:1195
16928 msgid " Remote branch:%s"
16929 msgid_plural " Remote branches:%s"
16930 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
16932 #: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
16933 msgid " (status not queried)"
16934 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
16936 #: builtin/remote.c:1207
16937 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
16938 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
16939 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
16941 #: builtin/remote.c:1215
16942 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
16943 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
16945 #: builtin/remote.c:1221
16947 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
16948 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
16949 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
16951 #: builtin/remote.c:1242
16952 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
16953 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
16955 #: builtin/remote.c:1244
16956 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
16957 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
16959 #: builtin/remote.c:1259
16960 msgid "Cannot determine remote HEAD"
16961 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
16963 #: builtin/remote.c:1261
16964 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
16965 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
16967 #: builtin/remote.c:1271
16969 msgid "Could not delete %s"
16970 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
16972 #: builtin/remote.c:1279
16974 msgid "Not a valid ref: %s"
16975 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
16977 #: builtin/remote.c:1281
16979 msgid "Could not setup %s"
16980 msgstr "Không thể cài đặt %s"
16982 #: builtin/remote.c:1299
16984 msgid " %s will become dangling!"
16985 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
16987 #: builtin/remote.c:1300
16989 msgid " %s has become dangling!"
16990 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
16992 #: builtin/remote.c:1310
16995 msgstr "Đang xén bớt %s"
16997 #: builtin/remote.c:1311
17002 #: builtin/remote.c:1327
17004 msgid " * [would prune] %s"
17005 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
17007 #: builtin/remote.c:1330
17009 msgid " * [pruned] %s"
17010 msgstr " * [đã bị xén] %s"
17012 #: builtin/remote.c:1375
17013 msgid "prune remotes after fetching"
17014 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
17016 #: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
17018 msgid "No such remote '%s'"
17019 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
17021 #: builtin/remote.c:1454
17023 msgstr "thêm nhánh"
17025 #: builtin/remote.c:1461
17026 msgid "no remote specified"
17027 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
17029 #: builtin/remote.c:1478
17030 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
17031 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
17033 #: builtin/remote.c:1480
17034 msgid "return all URLs"
17035 msgstr "trả về mọi URL"
17037 #: builtin/remote.c:1508
17039 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
17040 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
17042 #: builtin/remote.c:1534
17043 msgid "manipulate push URLs"
17044 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
17046 #: builtin/remote.c:1536
17050 #: builtin/remote.c:1538
17051 msgid "delete URLs"
17054 #: builtin/remote.c:1545
17055 msgid "--add --delete doesn't make sense"
17056 msgstr "--add --delete không hợp lý"
17058 #: builtin/remote.c:1584
17060 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
17061 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
17063 #: builtin/remote.c:1592
17065 msgid "No such URL found: %s"
17066 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
17068 #: builtin/remote.c:1594
17069 msgid "Will not delete all non-push URLs"
17070 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
17072 #: builtin/remote.c:1610
17073 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
17074 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
17076 #: builtin/remote.c:1641
17078 msgid "Unknown subcommand: %s"
17079 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
17081 #: builtin/repack.c:22
17082 msgid "git repack [<options>]"
17083 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
17085 #: builtin/repack.c:27
17087 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
17088 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
17090 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
17091 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
17093 #: builtin/repack.c:200
17094 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
17096 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
17099 #: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:411
17100 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
17102 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
17105 #: builtin/repack.c:256
17106 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
17107 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
17109 #: builtin/repack.c:294
17110 msgid "pack everything in a single pack"
17111 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
17113 #: builtin/repack.c:296
17114 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
17115 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
17117 #: builtin/repack.c:299
17118 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
17119 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
17121 #: builtin/repack.c:301
17122 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
17123 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
17125 #: builtin/repack.c:303
17126 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
17127 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
17129 #: builtin/repack.c:305
17130 msgid "do not run git-update-server-info"
17131 msgstr "không chạy git-update-server-info"
17133 #: builtin/repack.c:308
17134 msgid "pass --local to git-pack-objects"
17135 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
17137 #: builtin/repack.c:310
17138 msgid "write bitmap index"
17139 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
17141 #: builtin/repack.c:312
17142 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
17143 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
17145 #: builtin/repack.c:313
17146 msgid "approxidate"
17147 msgstr "ngày ước tính"
17149 #: builtin/repack.c:314
17150 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
17151 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
17153 #: builtin/repack.c:316
17154 msgid "with -a, repack unreachable objects"
17155 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
17157 #: builtin/repack.c:318
17158 msgid "size of the window used for delta compression"
17159 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
17161 #: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
17165 #: builtin/repack.c:320
17166 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
17167 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
17169 #: builtin/repack.c:322
17170 msgid "limits the maximum delta depth"
17171 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
17173 #: builtin/repack.c:324
17174 msgid "limits the maximum number of threads"
17175 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
17177 #: builtin/repack.c:326
17178 msgid "maximum size of each packfile"
17179 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
17181 #: builtin/repack.c:328
17182 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
17183 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
17185 #: builtin/repack.c:330
17186 msgid "do not repack this pack"
17187 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
17189 #: builtin/repack.c:340
17190 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
17191 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
17193 #: builtin/repack.c:344
17194 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
17195 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
17197 #: builtin/repack.c:420
17198 msgid "Nothing new to pack."
17199 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
17201 #: builtin/repack.c:481
17204 "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
17205 "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
17206 "WARNING: replace them with the new version of the\n"
17207 "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
17208 "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
17209 "WARNING: original names also failed.\n"
17210 "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
17212 "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
17213 "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
17214 "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
17215 "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
17216 "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
17217 "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
17218 "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
17220 #: builtin/repack.c:529
17222 msgid "failed to remove '%s'"
17223 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
17225 #: builtin/replace.c:22
17226 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
17227 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
17229 #: builtin/replace.c:23
17230 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
17231 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
17233 #: builtin/replace.c:24
17234 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
17235 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
17237 #: builtin/replace.c:25
17238 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
17239 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
17241 #: builtin/replace.c:26
17242 msgid "git replace -d <object>..."
17243 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
17245 #: builtin/replace.c:27
17246 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
17247 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
17249 #: builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
17251 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
17252 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
17254 #: builtin/replace.c:86
17257 "invalid replace format '%s'\n"
17258 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
17260 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
17261 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
17263 #: builtin/replace.c:121
17265 msgid "replace ref '%s' not found"
17266 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
17268 #: builtin/replace.c:137
17270 msgid "Deleted replace ref '%s'"
17271 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
17273 #: builtin/replace.c:149
17275 msgid "'%s' is not a valid ref name"
17276 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
17278 #: builtin/replace.c:154
17280 msgid "replace ref '%s' already exists"
17281 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
17283 #: builtin/replace.c:174
17286 "Objects must be of the same type.\n"
17287 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
17288 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
17290 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
17291 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
17292 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
17294 #: builtin/replace.c:225
17296 msgid "unable to open %s for writing"
17297 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
17299 #: builtin/replace.c:238
17300 msgid "cat-file reported failure"
17301 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
17303 #: builtin/replace.c:254
17305 msgid "unable to open %s for reading"
17306 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
17308 #: builtin/replace.c:268
17309 msgid "unable to spawn mktree"
17310 msgstr "không thể spawn mktree"
17312 #: builtin/replace.c:272
17313 msgid "unable to read from mktree"
17314 msgstr "không thể đọc từ mktree"
17316 #: builtin/replace.c:281
17317 msgid "mktree reported failure"
17318 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
17320 #: builtin/replace.c:285
17321 msgid "mktree did not return an object name"
17322 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
17324 #: builtin/replace.c:294
17326 msgid "unable to fstat %s"
17327 msgstr "không thể fstat %s"
17329 #: builtin/replace.c:299
17330 msgid "unable to write object to database"
17331 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
17333 #: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415
17334 #: builtin/replace.c:445
17336 msgid "not a valid object name: '%s'"
17337 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
17339 #: builtin/replace.c:322
17341 msgid "unable to get object type for %s"
17342 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
17344 #: builtin/replace.c:338
17345 msgid "editing object file failed"
17346 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
17348 #: builtin/replace.c:347
17350 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
17351 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
17353 #: builtin/replace.c:407
17355 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
17356 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
17358 #: builtin/replace.c:409
17360 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
17361 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
17363 #: builtin/replace.c:421
17366 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
17367 "instead of --graft"
17369 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
17370 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
17372 #: builtin/replace.c:460
17374 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
17375 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
17377 #: builtin/replace.c:461
17378 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
17379 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
17381 #: builtin/replace.c:471
17383 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
17384 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
17386 #: builtin/replace.c:479
17388 msgid "graft for '%s' unnecessary"
17389 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
17391 #: builtin/replace.c:482
17393 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
17394 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
17396 #: builtin/replace.c:515
17399 "could not convert the following graft(s):\n"
17402 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
17405 #: builtin/replace.c:536
17406 msgid "list replace refs"
17407 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
17409 #: builtin/replace.c:537
17410 msgid "delete replace refs"
17411 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
17413 #: builtin/replace.c:538
17414 msgid "edit existing object"
17415 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
17417 #: builtin/replace.c:539
17418 msgid "change a commit's parents"
17419 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
17421 #: builtin/replace.c:540
17422 msgid "convert existing graft file"
17423 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
17425 #: builtin/replace.c:541
17426 msgid "replace the ref if it exists"
17427 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
17429 #: builtin/replace.c:543
17430 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
17431 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
17433 #: builtin/replace.c:544
17434 msgid "use this format"
17435 msgstr "dùng định dạng này"
17437 #: builtin/replace.c:557
17438 msgid "--format cannot be used when not listing"
17439 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
17441 #: builtin/replace.c:565
17442 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
17443 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
17445 #: builtin/replace.c:569
17446 msgid "--raw only makes sense with --edit"
17447 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
17449 #: builtin/replace.c:575
17450 msgid "-d needs at least one argument"
17451 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
17453 #: builtin/replace.c:581
17454 msgid "bad number of arguments"
17455 msgstr "số đối số không đúng"
17457 #: builtin/replace.c:587
17458 msgid "-e needs exactly one argument"
17459 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
17461 #: builtin/replace.c:593
17462 msgid "-g needs at least one argument"
17463 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
17465 #: builtin/replace.c:599
17466 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
17467 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
17469 #: builtin/replace.c:605
17470 msgid "only one pattern can be given with -l"
17471 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
17473 #: builtin/rerere.c:13
17474 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
17476 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
17478 #: builtin/rerere.c:60
17479 msgid "register clean resolutions in index"
17480 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
17482 #: builtin/rerere.c:79
17483 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
17484 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
17486 #: builtin/rerere.c:113
17488 msgid "unable to generate diff for '%s'"
17489 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
17491 #: builtin/reset.c:32
17493 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
17495 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
17497 #: builtin/reset.c:33
17498 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
17499 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
17501 #: builtin/reset.c:34
17502 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
17503 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
17505 #: builtin/reset.c:40
17509 #: builtin/reset.c:40
17513 #: builtin/reset.c:40
17517 #: builtin/reset.c:40
17521 #: builtin/reset.c:40
17525 #: builtin/reset.c:81
17526 msgid "You do not have a valid HEAD."
17527 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
17529 #: builtin/reset.c:83
17530 msgid "Failed to find tree of HEAD."
17531 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
17533 #: builtin/reset.c:89
17535 msgid "Failed to find tree of %s."
17536 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
17538 #: builtin/reset.c:193
17540 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
17541 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
17543 #: builtin/reset.c:293
17544 msgid "be quiet, only report errors"
17545 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
17547 #: builtin/reset.c:295
17548 msgid "reset HEAD and index"
17549 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
17551 #: builtin/reset.c:296
17552 msgid "reset only HEAD"
17553 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
17555 #: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
17556 msgid "reset HEAD, index and working tree"
17557 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
17559 #: builtin/reset.c:302
17560 msgid "reset HEAD but keep local changes"
17561 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
17563 #: builtin/reset.c:308
17564 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
17565 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
17567 #: builtin/reset.c:326
17569 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
17570 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
17572 #: builtin/reset.c:334
17574 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
17575 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
17577 #: builtin/reset.c:343
17578 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
17579 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
17581 #: builtin/reset.c:352
17582 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
17584 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
17585 "reset -- <đường_dẫn>”."
17587 #: builtin/reset.c:354
17589 msgid "Cannot do %s reset with paths."
17590 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
17592 #: builtin/reset.c:364
17594 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
17595 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
17597 #: builtin/reset.c:368
17598 msgid "-N can only be used with --mixed"
17599 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
17601 #: builtin/reset.c:388
17602 msgid "Unstaged changes after reset:"
17603 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
17605 #: builtin/reset.c:391
17609 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
17610 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
17611 "to make this the default.\n"
17614 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
17616 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
17617 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
17619 #: builtin/reset.c:401
17621 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
17622 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
17624 #: builtin/reset.c:405
17625 msgid "Could not write new index file."
17626 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
17628 #: builtin/rev-list.c:406
17629 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
17630 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
17632 #: builtin/rev-list.c:464
17633 msgid "object filtering requires --objects"
17634 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
17636 #: builtin/rev-list.c:467
17638 msgid "invalid sparse value '%s'"
17639 msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
17641 #: builtin/rev-list.c:508
17642 msgid "rev-list does not support display of notes"
17643 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
17645 #: builtin/rev-list.c:511
17646 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
17647 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
17649 #: builtin/rev-parse.c:408
17650 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
17651 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
17653 #: builtin/rev-parse.c:413
17654 msgid "keep the `--` passed as an arg"
17655 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
17657 #: builtin/rev-parse.c:415
17658 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
17659 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
17661 #: builtin/rev-parse.c:418
17662 msgid "output in stuck long form"
17663 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
17665 #: builtin/rev-parse.c:551
17667 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
17668 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
17669 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
17671 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
17673 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
17674 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
17675 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
17677 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
17679 #: builtin/revert.c:24
17680 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
17681 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
17683 #: builtin/revert.c:25
17684 msgid "git revert <subcommand>"
17685 msgstr "git revert <lệnh-con>"
17687 #: builtin/revert.c:30
17688 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
17689 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
17691 #: builtin/revert.c:31
17692 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
17693 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
17695 #: builtin/revert.c:72
17697 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
17698 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
17700 #: builtin/revert.c:92
17702 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
17703 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
17705 #: builtin/revert.c:101
17706 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
17707 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
17709 #: builtin/revert.c:102
17710 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
17711 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
17713 #: builtin/revert.c:103
17714 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
17715 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
17717 #: builtin/revert.c:104
17718 msgid "don't automatically commit"
17719 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
17721 #: builtin/revert.c:105
17722 msgid "edit the commit message"
17723 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
17725 #: builtin/revert.c:108
17726 msgid "parent-number"
17729 #: builtin/revert.c:109
17730 msgid "select mainline parent"
17731 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
17733 #: builtin/revert.c:111
17734 msgid "merge strategy"
17735 msgstr "chiến lược hòa trộn"
17737 #: builtin/revert.c:113
17738 msgid "option for merge strategy"
17739 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
17741 #: builtin/revert.c:122
17742 msgid "append commit name"
17743 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
17745 #: builtin/revert.c:124
17746 msgid "preserve initially empty commits"
17747 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
17749 #: builtin/revert.c:126
17750 msgid "keep redundant, empty commits"
17751 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
17753 #: builtin/revert.c:220
17754 msgid "revert failed"
17755 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
17757 #: builtin/revert.c:233
17758 msgid "cherry-pick failed"
17759 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
17762 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
17763 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
17765 #: builtin/rm.c:207
17767 "the following file has staged content different from both the\n"
17768 "file and the HEAD:"
17770 "the following files have staged content different from both the\n"
17771 "file and the HEAD:"
17773 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
17774 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
17776 #: builtin/rm.c:212
17779 "(use -f to force removal)"
17782 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
17784 #: builtin/rm.c:216
17785 msgid "the following file has changes staged in the index:"
17786 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
17787 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
17789 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
17792 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17795 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17797 #: builtin/rm.c:226
17798 msgid "the following file has local modifications:"
17799 msgid_plural "the following files have local modifications:"
17800 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
17802 #: builtin/rm.c:242
17803 msgid "do not list removed files"
17804 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
17806 #: builtin/rm.c:243
17807 msgid "only remove from the index"
17808 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
17810 #: builtin/rm.c:244
17811 msgid "override the up-to-date check"
17812 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
17814 #: builtin/rm.c:245
17815 msgid "allow recursive removal"
17816 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
17818 #: builtin/rm.c:247
17819 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
17820 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
17822 #: builtin/rm.c:289
17823 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17825 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
17827 #: builtin/rm.c:307
17829 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
17830 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
17832 #: builtin/rm.c:346
17834 msgid "git rm: unable to remove %s"
17835 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
17837 #: builtin/send-pack.c:20
17839 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
17840 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
17842 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
17844 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
17845 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
17847 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
17849 #: builtin/send-pack.c:163
17850 msgid "remote name"
17851 msgstr "tên máy dịch vụ"
17853 #: builtin/send-pack.c:177
17854 msgid "use stateless RPC protocol"
17855 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
17857 #: builtin/send-pack.c:178
17858 msgid "read refs from stdin"
17859 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
17861 #: builtin/send-pack.c:179
17862 msgid "print status from remote helper"
17863 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
17865 #: builtin/serve.c:7
17866 msgid "git serve [<options>]"
17867 msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
17869 #: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
17870 msgid "quit after a single request/response exchange"
17871 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
17873 #: builtin/serve.c:19
17874 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
17875 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
17877 #: builtin/shortlog.c:14
17878 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
17879 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
17881 #: builtin/shortlog.c:15
17882 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
17883 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
17885 #: builtin/shortlog.c:264
17886 msgid "Group by committer rather than author"
17887 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
17889 #: builtin/shortlog.c:266
17890 msgid "sort output according to the number of commits per author"
17891 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
17893 #: builtin/shortlog.c:268
17894 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
17895 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
17897 #: builtin/shortlog.c:270
17898 msgid "Show the email address of each author"
17899 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
17901 #: builtin/shortlog.c:271
17902 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
17903 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
17905 #: builtin/shortlog.c:272
17906 msgid "Linewrap output"
17907 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
17909 #: builtin/shortlog.c:301
17910 msgid "too many arguments given outside repository"
17911 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
17913 #: builtin/show-branch.c:13
17915 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
17916 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
17917 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
17918 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
17920 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
17921 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
17922 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
17923 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
17925 #: builtin/show-branch.c:17
17926 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
17927 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
17929 #: builtin/show-branch.c:395
17931 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
17932 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
17933 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
17935 #: builtin/show-branch.c:549
17937 msgid "no matching refs with %s"
17938 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
17940 #: builtin/show-branch.c:646
17941 msgid "show remote-tracking and local branches"
17942 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
17944 #: builtin/show-branch.c:648
17945 msgid "show remote-tracking branches"
17946 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
17948 #: builtin/show-branch.c:650
17949 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
17950 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
17952 #: builtin/show-branch.c:652
17953 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
17954 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
17956 #: builtin/show-branch.c:654
17957 msgid "synonym to more=-1"
17958 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
17960 #: builtin/show-branch.c:655
17961 msgid "suppress naming strings"
17962 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
17964 #: builtin/show-branch.c:657
17965 msgid "include the current branch"
17966 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
17968 #: builtin/show-branch.c:659
17969 msgid "name commits with their object names"
17970 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
17972 #: builtin/show-branch.c:661
17973 msgid "show possible merge bases"
17974 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
17976 #: builtin/show-branch.c:663
17977 msgid "show refs unreachable from any other ref"
17978 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
17980 #: builtin/show-branch.c:665
17981 msgid "show commits in topological order"
17982 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
17984 #: builtin/show-branch.c:668
17985 msgid "show only commits not on the first branch"
17986 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
17988 #: builtin/show-branch.c:670
17989 msgid "show merges reachable from only one tip"
17990 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
17992 #: builtin/show-branch.c:672
17993 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
17994 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
17996 #: builtin/show-branch.c:675
17997 msgid "<n>[,<base>]"
17998 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
18000 #: builtin/show-branch.c:676
18001 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
18002 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
18004 #: builtin/show-branch.c:712
18006 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
18008 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
18009 "independent hay --merge-base"
18011 #: builtin/show-branch.c:736
18012 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
18013 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
18015 #: builtin/show-branch.c:739
18016 msgid "--reflog option needs one branch name"
18017 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
18019 #: builtin/show-branch.c:742
18021 msgid "only %d entry can be shown at one time."
18022 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
18023 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
18025 #: builtin/show-branch.c:746
18027 msgid "no such ref %s"
18028 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
18030 #: builtin/show-branch.c:830
18032 msgid "cannot handle more than %d rev."
18033 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
18034 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
18036 #: builtin/show-branch.c:834
18038 msgid "'%s' is not a valid ref."
18039 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
18041 #: builtin/show-branch.c:837
18043 msgid "cannot find commit %s (%s)"
18044 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
18046 #: builtin/show-ref.c:11
18048 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18049 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
18051 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18052 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
18054 #: builtin/show-ref.c:12
18055 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
18056 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
18058 #: builtin/show-ref.c:161
18059 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
18060 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
18062 #: builtin/show-ref.c:162
18063 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
18064 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
18066 #: builtin/show-ref.c:163
18067 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
18069 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
18071 #: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168
18072 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
18073 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
18075 #: builtin/show-ref.c:170
18076 msgid "dereference tags into object IDs"
18077 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
18079 #: builtin/show-ref.c:172
18080 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
18081 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
18083 #: builtin/show-ref.c:176
18084 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
18086 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
18088 #: builtin/show-ref.c:178
18089 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
18091 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
18094 #: builtin/stripspace.c:18
18095 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
18096 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
18098 #: builtin/stripspace.c:19
18099 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
18100 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
18102 #: builtin/stripspace.c:37
18103 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
18104 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
18106 #: builtin/stripspace.c:40
18107 msgid "prepend comment character and space to each line"
18108 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
18110 #: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943
18112 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
18113 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
18115 #: builtin/submodule--helper.c:62
18116 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
18117 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
18119 #: builtin/submodule--helper.c:100
18121 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
18122 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
18124 #: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367
18125 msgid "alternative anchor for relative paths"
18126 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
18128 #: builtin/submodule--helper.c:413
18129 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
18130 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
18132 #: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627
18133 #: builtin/submodule--helper.c:650
18135 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
18136 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
18138 #: builtin/submodule--helper.c:522
18140 msgid "Entering '%s'\n"
18141 msgstr "Đang vào “%s”\n"
18143 #: builtin/submodule--helper.c:525
18146 "run_command returned non-zero status for %s\n"
18149 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
18152 #: builtin/submodule--helper.c:546
18155 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
18156 "submodules of %s\n"
18159 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
18160 "con lồng nhau của %s\n"
18163 #: builtin/submodule--helper.c:562
18164 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
18165 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
18167 #: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049
18168 msgid "Recurse into nested submodules"
18169 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
18171 #: builtin/submodule--helper.c:569
18172 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>"
18173 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>"
18175 #: builtin/submodule--helper.c:596
18178 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
18179 "authoritative upstream."
18181 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
18184 #: builtin/submodule--helper.c:664
18186 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
18187 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18189 #: builtin/submodule--helper.c:668
18191 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
18192 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
18194 #: builtin/submodule--helper.c:678
18196 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
18197 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
18199 #: builtin/submodule--helper.c:685
18201 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
18202 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18204 #: builtin/submodule--helper.c:707
18205 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
18206 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
18208 #: builtin/submodule--helper.c:712
18209 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
18210 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
18212 #: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910
18214 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
18216 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
18219 #: builtin/submodule--helper.c:823
18221 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
18222 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
18224 #: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019
18226 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
18227 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
18229 #: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185
18230 msgid "Suppress submodule status output"
18231 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
18233 #: builtin/submodule--helper.c:875
18235 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
18238 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
18241 #: builtin/submodule--helper.c:876
18242 msgid "recurse into nested submodules"
18243 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
18245 #: builtin/submodule--helper.c:881
18246 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
18248 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
18250 #: builtin/submodule--helper.c:905
18251 msgid "git submodule--helper name <path>"
18252 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
18254 #: builtin/submodule--helper.c:969
18256 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
18257 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
18259 #: builtin/submodule--helper.c:975
18261 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
18262 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18264 #: builtin/submodule--helper.c:989
18266 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
18267 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
18269 #: builtin/submodule--helper.c:1000
18271 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
18272 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
18274 #: builtin/submodule--helper.c:1047
18275 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
18276 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
18278 #: builtin/submodule--helper.c:1054
18279 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
18280 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
18282 #: builtin/submodule--helper.c:1108
18285 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
18286 "really want to remove it including all of its history)"
18288 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
18289 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
18291 #: builtin/submodule--helper.c:1120
18294 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
18297 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
18300 #: builtin/submodule--helper.c:1128
18302 msgid "Cleared directory '%s'\n"
18303 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
18305 #: builtin/submodule--helper.c:1130
18307 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
18308 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
18310 #: builtin/submodule--helper.c:1141
18312 msgid "could not create empty submodule directory %s"
18313 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
18315 #: builtin/submodule--helper.c:1157
18317 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
18318 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
18320 #: builtin/submodule--helper.c:1186
18321 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
18322 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
18324 #: builtin/submodule--helper.c:1187
18325 msgid "Unregister all submodules"
18326 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
18328 #: builtin/submodule--helper.c:1192
18330 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
18332 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
18334 #: builtin/submodule--helper.c:1206
18335 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
18336 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
18338 #: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304
18340 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
18341 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
18343 #: builtin/submodule--helper.c:1340
18345 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
18346 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
18348 #: builtin/submodule--helper.c:1347
18350 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
18351 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
18353 #: builtin/submodule--helper.c:1370
18354 msgid "where the new submodule will be cloned to"
18355 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
18357 #: builtin/submodule--helper.c:1373
18358 msgid "name of the new submodule"
18359 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
18361 #: builtin/submodule--helper.c:1376
18362 msgid "url where to clone the submodule from"
18363 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
18365 #: builtin/submodule--helper.c:1384
18366 msgid "depth for shallow clones"
18367 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
18369 #: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1872
18370 msgid "force cloning progress"
18371 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
18373 #: builtin/submodule--helper.c:1392
18375 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
18376 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
18378 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
18379 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
18381 #: builtin/submodule--helper.c:1423
18383 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
18384 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
18386 #: builtin/submodule--helper.c:1437
18388 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
18389 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
18391 #: builtin/submodule--helper.c:1473
18393 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
18394 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18396 #: builtin/submodule--helper.c:1477
18398 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
18400 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18402 #: builtin/submodule--helper.c:1570
18404 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
18405 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
18407 #: builtin/submodule--helper.c:1574
18408 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
18409 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
18411 #: builtin/submodule--helper.c:1604
18413 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
18414 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
18416 #: builtin/submodule--helper.c:1633
18418 msgid "Skipping submodule '%s'"
18419 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
18421 #: builtin/submodule--helper.c:1777
18423 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
18424 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
18426 #: builtin/submodule--helper.c:1788
18428 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
18429 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
18431 #: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093
18432 msgid "path into the working tree"
18433 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
18435 #: builtin/submodule--helper.c:1854
18436 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
18437 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
18439 #: builtin/submodule--helper.c:1858
18440 msgid "rebase, merge, checkout or none"
18441 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
18443 #: builtin/submodule--helper.c:1864
18444 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
18446 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
18448 #: builtin/submodule--helper.c:1867
18449 msgid "parallel jobs"
18450 msgstr "công việc đồng thời"
18452 #: builtin/submodule--helper.c:1869
18453 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
18454 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
18456 #: builtin/submodule--helper.c:1870
18457 msgid "don't print cloning progress"
18458 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
18460 #: builtin/submodule--helper.c:1877
18461 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
18463 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
18465 #: builtin/submodule--helper.c:1890
18466 msgid "bad value for update parameter"
18467 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
18469 #: builtin/submodule--helper.c:1938
18472 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
18473 "the superproject is not on any branch"
18475 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
18476 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
18478 #: builtin/submodule--helper.c:2061
18480 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
18481 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
18483 #: builtin/submodule--helper.c:2094
18484 msgid "recurse into submodules"
18485 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
18487 #: builtin/submodule--helper.c:2100
18488 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
18489 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
18491 #: builtin/submodule--helper.c:2156
18492 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
18493 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
18495 #: builtin/submodule--helper.c:2161
18496 msgid "git submodule--helper config name [value]"
18497 msgstr "git submodule--helper config tên [giá trị]"
18499 #: builtin/submodule--helper.c:2162
18500 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
18501 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
18503 #: builtin/submodule--helper.c:2179 git-submodule.sh:169
18505 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
18506 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
18508 #: builtin/submodule--helper.c:2229 git.c:413 git.c:658
18510 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
18511 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
18513 #: builtin/submodule--helper.c:2235
18515 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
18516 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
18518 #: builtin/symbolic-ref.c:8
18519 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
18520 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
18522 #: builtin/symbolic-ref.c:9
18523 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
18524 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
18526 #: builtin/symbolic-ref.c:40
18527 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
18528 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
18530 #: builtin/symbolic-ref.c:41
18531 msgid "delete symbolic ref"
18532 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
18534 #: builtin/symbolic-ref.c:42
18535 msgid "shorten ref output"
18536 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
18538 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
18542 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
18543 msgid "reason of the update"
18544 msgstr "lý do cập nhật"
18546 #: builtin/tag.c:25
18548 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
18551 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
18554 #: builtin/tag.c:26
18555 msgid "git tag -d <tagname>..."
18556 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
18558 #: builtin/tag.c:27
18560 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
18561 "points-at <object>]\n"
18562 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
18564 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
18565 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
18566 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
18568 #: builtin/tag.c:29
18569 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
18570 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
18572 #: builtin/tag.c:87
18574 msgid "tag '%s' not found."
18575 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
18577 #: builtin/tag.c:103
18579 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
18580 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
18582 #: builtin/tag.c:133
18586 "Write a message for tag:\n"
18588 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
18591 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
18593 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
18595 #: builtin/tag.c:137
18599 "Write a message for tag:\n"
18601 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
18605 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
18607 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
18610 #: builtin/tag.c:191
18611 msgid "unable to sign the tag"
18612 msgstr "không thể ký thẻ"
18614 #: builtin/tag.c:193
18615 msgid "unable to write tag file"
18616 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
18618 #: builtin/tag.c:218
18619 msgid "bad object type."
18620 msgstr "kiểu đối tượng sai."
18622 #: builtin/tag.c:267
18623 msgid "no tag message?"
18624 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
18626 #: builtin/tag.c:274
18628 msgid "The tag message has been left in %s\n"
18629 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
18631 #: builtin/tag.c:385
18632 msgid "list tag names"
18633 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
18635 #: builtin/tag.c:387
18636 msgid "print <n> lines of each tag message"
18637 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
18639 #: builtin/tag.c:389
18640 msgid "delete tags"
18643 #: builtin/tag.c:390
18644 msgid "verify tags"
18645 msgstr "thẩm tra thẻ"
18647 #: builtin/tag.c:392
18648 msgid "Tag creation options"
18649 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
18651 #: builtin/tag.c:394
18652 msgid "annotated tag, needs a message"
18653 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
18655 #: builtin/tag.c:396
18656 msgid "tag message"
18657 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
18659 #: builtin/tag.c:398
18660 msgid "force edit of tag message"
18661 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
18663 #: builtin/tag.c:399
18664 msgid "annotated and GPG-signed tag"
18665 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
18667 #: builtin/tag.c:403
18668 msgid "use another key to sign the tag"
18669 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
18671 #: builtin/tag.c:404
18672 msgid "replace the tag if exists"
18673 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
18675 #: builtin/tag.c:405 builtin/update-ref.c:369
18676 msgid "create a reflog"
18677 msgstr "tạo một reflog"
18679 #: builtin/tag.c:407
18680 msgid "Tag listing options"
18681 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
18683 #: builtin/tag.c:408
18684 msgid "show tag list in columns"
18685 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
18687 #: builtin/tag.c:409 builtin/tag.c:411
18688 msgid "print only tags that contain the commit"
18689 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
18691 #: builtin/tag.c:410 builtin/tag.c:412
18692 msgid "print only tags that don't contain the commit"
18693 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
18695 #: builtin/tag.c:413
18696 msgid "print only tags that are merged"
18697 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
18699 #: builtin/tag.c:414
18700 msgid "print only tags that are not merged"
18701 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
18703 #: builtin/tag.c:419
18704 msgid "print only tags of the object"
18705 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
18707 #: builtin/tag.c:463
18708 msgid "--column and -n are incompatible"
18709 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
18711 #: builtin/tag.c:485
18712 msgid "-n option is only allowed in list mode"
18713 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18715 #: builtin/tag.c:487
18716 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
18717 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18719 #: builtin/tag.c:489
18720 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
18721 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18723 #: builtin/tag.c:491
18724 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
18725 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18727 #: builtin/tag.c:493
18728 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
18730 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18732 #: builtin/tag.c:504
18733 msgid "only one -F or -m option is allowed."
18734 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
18736 #: builtin/tag.c:523
18737 msgid "too many params"
18738 msgstr "quá nhiều đối số"
18740 #: builtin/tag.c:529
18742 msgid "'%s' is not a valid tag name."
18743 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
18745 #: builtin/tag.c:534
18747 msgid "tag '%s' already exists"
18748 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
18750 #: builtin/tag.c:565
18752 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
18753 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
18755 #: builtin/unpack-objects.c:500
18756 msgid "Unpacking objects"
18757 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
18759 #: builtin/update-index.c:83
18761 msgid "failed to create directory %s"
18762 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
18764 #: builtin/update-index.c:99
18766 msgid "failed to create file %s"
18767 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
18769 #: builtin/update-index.c:107
18771 msgid "failed to delete file %s"
18772 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
18774 #: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
18776 msgid "failed to delete directory %s"
18777 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
18779 #: builtin/update-index.c:139
18781 msgid "Testing mtime in '%s' "
18782 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
18784 #: builtin/update-index.c:153
18785 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
18786 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
18788 #: builtin/update-index.c:166
18789 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
18790 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
18792 #: builtin/update-index.c:179
18793 msgid "directory stat info changes after updating a file"
18794 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
18796 #: builtin/update-index.c:190
18797 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
18799 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
18802 #: builtin/update-index.c:201
18803 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
18804 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
18806 #: builtin/update-index.c:214
18807 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
18808 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
18810 #: builtin/update-index.c:221
18814 #: builtin/update-index.c:589
18815 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
18816 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
18818 #: builtin/update-index.c:962
18819 msgid "continue refresh even when index needs update"
18820 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
18822 #: builtin/update-index.c:965
18823 msgid "refresh: ignore submodules"
18824 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
18826 #: builtin/update-index.c:968
18827 msgid "do not ignore new files"
18828 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
18830 #: builtin/update-index.c:970
18831 msgid "let files replace directories and vice-versa"
18832 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
18834 #: builtin/update-index.c:972
18835 msgid "notice files missing from worktree"
18836 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
18838 #: builtin/update-index.c:974
18839 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
18841 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
18843 #: builtin/update-index.c:977
18844 msgid "refresh stat information"
18845 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
18847 #: builtin/update-index.c:981
18848 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
18849 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
18851 #: builtin/update-index.c:985
18852 msgid "<mode>,<object>,<path>"
18853 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
18855 #: builtin/update-index.c:986
18856 msgid "add the specified entry to the index"
18857 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
18859 #: builtin/update-index.c:995
18860 msgid "mark files as \"not changing\""
18861 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
18863 #: builtin/update-index.c:998
18864 msgid "clear assumed-unchanged bit"
18865 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
18867 #: builtin/update-index.c:1001
18868 msgid "mark files as \"index-only\""
18869 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
18871 #: builtin/update-index.c:1004
18872 msgid "clear skip-worktree bit"
18873 msgstr "xóa bít skip-worktree"
18875 #: builtin/update-index.c:1007
18876 msgid "add to index only; do not add content to object database"
18878 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
18880 #: builtin/update-index.c:1009
18881 msgid "remove named paths even if present in worktree"
18883 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
18886 #: builtin/update-index.c:1011
18887 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
18888 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
18890 #: builtin/update-index.c:1013
18891 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
18892 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
18894 #: builtin/update-index.c:1017
18895 msgid "add entries from standard input to the index"
18896 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
18898 #: builtin/update-index.c:1021
18899 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
18900 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
18902 #: builtin/update-index.c:1025
18903 msgid "only update entries that differ from HEAD"
18904 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
18906 #: builtin/update-index.c:1029
18907 msgid "ignore files missing from worktree"
18908 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
18910 #: builtin/update-index.c:1032
18911 msgid "report actions to standard output"
18912 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
18914 #: builtin/update-index.c:1034
18915 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
18916 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
18918 #: builtin/update-index.c:1038
18919 msgid "write index in this format"
18920 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
18922 #: builtin/update-index.c:1040
18923 msgid "enable or disable split index"
18924 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
18926 #: builtin/update-index.c:1042
18927 msgid "enable/disable untracked cache"
18928 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
18930 #: builtin/update-index.c:1044
18931 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
18932 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
18934 #: builtin/update-index.c:1046
18935 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
18936 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
18938 #: builtin/update-index.c:1048
18939 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
18940 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
18942 #: builtin/update-index.c:1050
18943 msgid "enable or disable file system monitor"
18944 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
18946 #: builtin/update-index.c:1052
18947 msgid "mark files as fsmonitor valid"
18948 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
18950 #: builtin/update-index.c:1055
18951 msgid "clear fsmonitor valid bit"
18952 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
18954 #: builtin/update-index.c:1156
18956 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
18957 "enable split index"
18959 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
18960 "muốn bật chia tách mục lục"
18962 #: builtin/update-index.c:1165
18964 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
18965 "disable split index"
18967 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
18968 "muốn tắt chia tách mục lục"
18970 #: builtin/update-index.c:1176
18972 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
18973 "to disable the untracked cache"
18975 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
18976 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
18978 #: builtin/update-index.c:1180
18979 msgid "Untracked cache disabled"
18980 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
18982 #: builtin/update-index.c:1188
18984 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
18985 "to enable the untracked cache"
18987 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
18988 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
18990 #: builtin/update-index.c:1192
18992 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
18993 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
18995 #: builtin/update-index.c:1200
18996 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
18998 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
19001 #: builtin/update-index.c:1204
19002 msgid "fsmonitor enabled"
19003 msgstr "fsmonitor được bật"
19005 #: builtin/update-index.c:1207
19007 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
19009 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
19012 #: builtin/update-index.c:1211
19013 msgid "fsmonitor disabled"
19014 msgstr "fsmonitor bị tắt"
19016 #: builtin/update-ref.c:10
19017 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
19018 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
19020 #: builtin/update-ref.c:11
19021 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
19022 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
19024 #: builtin/update-ref.c:12
19025 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
19026 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
19028 #: builtin/update-ref.c:364
19029 msgid "delete the reference"
19030 msgstr "xóa tham chiếu"
19032 #: builtin/update-ref.c:366
19033 msgid "update <refname> not the one it points to"
19034 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
19036 #: builtin/update-ref.c:367
19037 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
19038 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
19040 #: builtin/update-ref.c:368
19041 msgid "read updates from stdin"
19042 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
19044 #: builtin/update-server-info.c:7
19045 msgid "git update-server-info [--force]"
19046 msgstr "git update-server-info [--force]"
19048 #: builtin/update-server-info.c:15
19049 msgid "update the info files from scratch"
19050 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
19052 #: builtin/upload-pack.c:11
19053 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
19054 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
19056 #: builtin/upload-pack.c:25
19057 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
19058 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
19060 #: builtin/upload-pack.c:27
19061 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
19062 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
19064 #: builtin/upload-pack.c:29
19065 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
19066 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
19068 #: builtin/verify-commit.c:20
19069 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
19070 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
19072 #: builtin/verify-commit.c:76
19073 msgid "print commit contents"
19074 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
19076 #: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
19077 msgid "print raw gpg status output"
19078 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
19080 #: builtin/verify-pack.c:55
19081 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
19082 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
19084 #: builtin/verify-pack.c:65
19088 #: builtin/verify-pack.c:67
19089 msgid "show statistics only"
19090 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
19092 #: builtin/verify-tag.c:19
19093 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
19094 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
19096 #: builtin/verify-tag.c:37
19097 msgid "print tag contents"
19098 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
19100 #: builtin/worktree.c:18
19101 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
19102 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
19104 #: builtin/worktree.c:19
19105 msgid "git worktree list [<options>]"
19106 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
19108 #: builtin/worktree.c:20
19109 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
19110 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
19112 #: builtin/worktree.c:21
19113 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
19114 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
19116 #: builtin/worktree.c:22
19117 msgid "git worktree prune [<options>]"
19118 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
19120 #: builtin/worktree.c:23
19121 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
19122 msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
19124 #: builtin/worktree.c:24
19125 msgid "git worktree unlock <path>"
19126 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
19128 #: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:888
19130 msgid "failed to delete '%s'"
19131 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
19133 #: builtin/worktree.c:80
19135 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
19136 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
19138 #: builtin/worktree.c:86
19140 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
19141 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
19143 #: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
19145 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
19146 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
19148 #: builtin/worktree.c:110
19151 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
19153 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
19155 #: builtin/worktree.c:118
19157 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
19158 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
19160 #: builtin/worktree.c:127
19162 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
19163 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
19165 #: builtin/worktree.c:166
19166 msgid "report pruned working trees"
19167 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
19169 #: builtin/worktree.c:168
19170 msgid "expire working trees older than <time>"
19171 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
19173 #: builtin/worktree.c:235
19175 msgid "'%s' already exists"
19176 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
19178 #: builtin/worktree.c:252
19180 msgid "unable to re-add worktree '%s'"
19181 msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
19183 #: builtin/worktree.c:257
19186 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
19187 "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
19189 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
19190 "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
19192 #: builtin/worktree.c:259
19195 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
19196 "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
19198 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
19199 "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
19201 #: builtin/worktree.c:310
19203 msgid "could not create directory of '%s'"
19204 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
19206 #: builtin/worktree.c:429 builtin/worktree.c:435
19208 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
19209 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
19211 #: builtin/worktree.c:431
19213 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
19214 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
19216 #: builtin/worktree.c:440
19218 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
19219 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
19221 #: builtin/worktree.c:446
19223 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
19224 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
19226 #: builtin/worktree.c:487
19227 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
19228 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
19230 #: builtin/worktree.c:490
19231 msgid "create a new branch"
19232 msgstr "tạo nhánh mới"
19234 #: builtin/worktree.c:492
19235 msgid "create or reset a branch"
19236 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
19238 #: builtin/worktree.c:494
19239 msgid "populate the new working tree"
19240 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
19242 #: builtin/worktree.c:495
19243 msgid "keep the new working tree locked"
19244 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
19246 #: builtin/worktree.c:498
19247 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
19248 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
19250 #: builtin/worktree.c:501
19251 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
19252 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
19254 #: builtin/worktree.c:509
19255 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
19256 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
19258 #: builtin/worktree.c:570
19259 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
19260 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
19262 #: builtin/worktree.c:670
19263 msgid "reason for locking"
19264 msgstr "lý do khóa"
19266 #: builtin/worktree.c:682 builtin/worktree.c:715 builtin/worktree.c:789
19267 #: builtin/worktree.c:916
19269 msgid "'%s' is not a working tree"
19270 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
19272 #: builtin/worktree.c:684 builtin/worktree.c:717
19273 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
19274 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
19276 #: builtin/worktree.c:689
19278 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
19279 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
19281 #: builtin/worktree.c:691
19283 msgid "'%s' is already locked"
19284 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
19286 #: builtin/worktree.c:719
19288 msgid "'%s' is not locked"
19289 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
19291 #: builtin/worktree.c:760
19292 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
19293 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
19295 #: builtin/worktree.c:768
19296 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
19297 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
19299 #: builtin/worktree.c:791 builtin/worktree.c:918
19301 msgid "'%s' is a main working tree"
19302 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
19304 #: builtin/worktree.c:796
19306 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
19307 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
19309 #: builtin/worktree.c:802
19311 msgid "target '%s' already exists"
19312 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
19314 #: builtin/worktree.c:810
19317 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
19318 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
19320 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
19321 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
19323 #: builtin/worktree.c:812
19325 "cannot move a locked working tree;\n"
19326 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
19328 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
19329 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
19331 #: builtin/worktree.c:815
19333 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
19334 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
19336 #: builtin/worktree.c:820
19338 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
19339 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
19341 #: builtin/worktree.c:868
19343 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
19344 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
19346 #: builtin/worktree.c:872
19348 msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
19349 msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
19351 #: builtin/worktree.c:877
19353 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
19354 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
19356 #: builtin/worktree.c:900
19357 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
19358 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
19360 #: builtin/worktree.c:923
19363 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
19364 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
19366 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
19367 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
19369 #: builtin/worktree.c:925
19371 "cannot remove a locked working tree;\n"
19372 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
19374 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
19375 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
19377 #: builtin/worktree.c:928
19379 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
19380 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
19382 #: builtin/write-tree.c:15
19383 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
19384 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
19386 #: builtin/write-tree.c:28
19388 msgstr "<tiền tố>/"
19390 #: builtin/write-tree.c:29
19391 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
19392 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
19394 #: builtin/write-tree.c:31
19395 msgid "only useful for debugging"
19396 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
19398 #: credential-cache--daemon.c:223
19401 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
19402 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
19406 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
19407 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
19411 #: credential-cache--daemon.c:272
19412 msgid "print debugging messages to stderr"
19413 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
19415 #: t/helper/test-reach.c:152
19417 msgid "commit %s is not marked reachable"
19418 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
19420 #: t/helper/test-reach.c:162
19421 msgid "too many commits marked reachable"
19422 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
19426 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
19427 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
19428 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
19430 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
19431 " <command> [<args>]"
19433 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
19434 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
19436 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
19438 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
19439 "namespace=<tên>]\n"
19440 " <lệnh> [<các tham số>]"
19444 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
19445 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
19446 "to read about a specific subcommand or concept."
19448 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
19449 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
19450 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
19454 msgid "no directory given for --git-dir\n"
19455 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
19459 msgid "no namespace given for --namespace\n"
19460 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
19464 msgid "no directory given for --work-tree\n"
19465 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
19469 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
19470 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
19474 msgid "-c expects a configuration string\n"
19475 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
19479 msgid "no directory given for -C\n"
19480 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
19484 msgid "unknown option: %s\n"
19485 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
19489 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
19490 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
19495 "alias '%s' changes environment variables.\n"
19496 "You can use '!git' in the alias to do this"
19498 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
19499 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
19503 msgid "empty alias for %s"
19504 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
19508 msgid "recursive alias: %s"
19509 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
19512 msgid "write failure on standard output"
19513 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
19516 msgid "unknown write failure on standard output"
19517 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
19520 msgid "close failed on standard output"
19521 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
19525 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
19527 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
19531 msgid "cannot handle %s as a builtin"
19532 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
19545 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
19546 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
19550 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
19551 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
19555 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
19556 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
19559 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
19560 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
19563 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
19564 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
19567 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
19568 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
19571 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
19572 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
19576 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
19578 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
19583 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
19585 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
19586 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
19590 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
19591 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
19596 "unable to update url base from redirection:\n"
19600 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
19602 " chuyển hướng: %s"
19604 #: remote-curl.c:455
19606 msgid "redirecting to %s"
19607 msgstr "chuyển hướng đến %s"
19609 #: parse-options.h:154
19610 msgid "expiry-date"
19611 msgstr "ngày hết hạn"
19613 #: parse-options.h:169
19614 msgid "no-op (backward compatibility)"
19615 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
19617 #: parse-options.h:259
19618 msgid "be more verbose"
19619 msgstr "chi tiết hơn nữa"
19621 #: parse-options.h:261
19622 msgid "be more quiet"
19623 msgstr "im lặng hơn nữa"
19625 #: parse-options.h:267
19626 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
19627 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
19629 #: command-list.h:50
19630 msgid "Add file contents to the index"
19631 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
19633 #: command-list.h:51
19634 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
19635 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
19637 #: command-list.h:52
19638 msgid "Annotate file lines with commit information"
19639 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
19641 #: command-list.h:53
19642 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
19644 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
19646 #: command-list.h:54
19647 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
19648 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
19650 #: command-list.h:55
19651 msgid "Create an archive of files from a named tree"
19652 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
19654 #: command-list.h:56
19655 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
19656 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
19658 #: command-list.h:57
19659 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
19661 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
19664 #: command-list.h:58
19665 msgid "List, create, or delete branches"
19666 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
19668 #: command-list.h:59
19669 msgid "Move objects and refs by archive"
19670 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
19672 #: command-list.h:60
19673 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
19674 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
19676 #: command-list.h:61
19677 msgid "Display gitattributes information"
19678 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
19680 #: command-list.h:62
19681 msgid "Debug gitignore / exclude files"
19682 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
19684 #: command-list.h:63
19685 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
19686 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
19688 #: command-list.h:64
19689 msgid "Switch branches or restore working tree files"
19690 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
19692 #: command-list.h:65
19693 msgid "Copy files from the index to the working tree"
19694 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
19696 #: command-list.h:66
19697 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
19698 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
19700 #: command-list.h:67
19701 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
19702 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
19704 #: command-list.h:68
19705 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
19706 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
19708 #: command-list.h:69
19709 msgid "Graphical alternative to git-commit"
19710 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
19712 #: command-list.h:70
19713 msgid "Remove untracked files from the working tree"
19714 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
19716 #: command-list.h:71
19717 msgid "Clone a repository into a new directory"
19718 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
19720 #: command-list.h:72
19721 msgid "Display data in columns"
19722 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
19724 #: command-list.h:73
19725 msgid "Record changes to the repository"
19726 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
19728 #: command-list.h:74
19729 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
19730 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
19732 #: command-list.h:75
19733 msgid "Create a new commit object"
19734 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
19736 #: command-list.h:76
19737 msgid "Get and set repository or global options"
19738 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
19740 #: command-list.h:77
19741 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
19743 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
19745 #: command-list.h:78
19746 msgid "Retrieve and store user credentials"
19747 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
19749 #: command-list.h:79
19750 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
19751 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
19753 #: command-list.h:80
19754 msgid "Helper to store credentials on disk"
19755 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
19757 #: command-list.h:81
19758 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
19759 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
19761 #: command-list.h:82
19762 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
19763 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
19765 #: command-list.h:83
19766 msgid "A CVS server emulator for Git"
19767 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
19769 #: command-list.h:84
19770 msgid "A really simple server for Git repositories"
19771 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
19773 #: command-list.h:85
19774 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
19776 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
19777 "tham chiếu sẵn có"
19779 #: command-list.h:86
19780 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
19782 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
19783 "và cây làm việc, v.v.."
19785 #: command-list.h:87
19786 msgid "Compares files in the working tree and the index"
19787 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
19789 #: command-list.h:88
19790 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
19791 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
19793 #: command-list.h:89
19794 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
19796 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
19798 #: command-list.h:90
19799 msgid "Show changes using common diff tools"
19800 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
19802 #: command-list.h:91
19803 msgid "Git data exporter"
19804 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
19806 #: command-list.h:92
19807 msgid "Backend for fast Git data importers"
19808 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
19810 #: command-list.h:93
19811 msgid "Download objects and refs from another repository"
19812 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
19814 #: command-list.h:94
19815 msgid "Receive missing objects from another repository"
19816 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
19818 #: command-list.h:95
19819 msgid "Rewrite branches"
19820 msgstr "Những nhánh ghi lại"
19822 #: command-list.h:96
19823 msgid "Produce a merge commit message"
19824 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
19826 #: command-list.h:97
19827 msgid "Output information on each ref"
19828 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
19830 #: command-list.h:98
19831 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
19832 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
19834 #: command-list.h:99
19835 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
19837 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
19840 #: command-list.h:100
19841 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
19842 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
19844 #: command-list.h:101
19845 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
19847 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
19849 #: command-list.h:102
19850 msgid "Print lines matching a pattern"
19851 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
19853 #: command-list.h:103
19854 msgid "A portable graphical interface to Git"
19855 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
19857 #: command-list.h:104
19858 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
19859 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
19861 #: command-list.h:105
19862 msgid "Display help information about Git"
19863 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
19865 #: command-list.h:106
19866 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
19867 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
19869 #: command-list.h:107
19870 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
19871 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
19873 #: command-list.h:108
19874 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
19875 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
19877 #: command-list.h:109
19878 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
19880 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
19882 #: command-list.h:110
19883 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
19884 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
19886 #: command-list.h:111
19887 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
19888 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
19890 #: command-list.h:112
19891 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
19892 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
19894 #: command-list.h:113
19895 msgid "add or parse structured information in commit messages"
19896 msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
19898 #: command-list.h:114
19899 msgid "The Git repository browser"
19900 msgstr "Bộ duyện kho Git"
19902 #: command-list.h:115
19903 msgid "Show commit logs"
19904 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
19906 #: command-list.h:116
19907 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
19908 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
19910 #: command-list.h:117
19911 msgid "List references in a remote repository"
19912 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
19914 #: command-list.h:118
19915 msgid "List the contents of a tree object"
19916 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
19918 #: command-list.h:119
19919 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
19920 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
19922 #: command-list.h:120
19923 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
19924 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
19926 #: command-list.h:121
19927 msgid "Join two or more development histories together"
19928 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
19930 #: command-list.h:122
19931 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
19932 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
19934 #: command-list.h:123
19935 msgid "Run a three-way file merge"
19936 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
19938 #: command-list.h:124
19939 msgid "Run a merge for files needing merging"
19940 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
19942 #: command-list.h:125
19943 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
19944 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
19946 #: command-list.h:126
19947 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
19949 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
19952 #: command-list.h:127
19953 msgid "Show three-way merge without touching index"
19954 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
19956 #: command-list.h:128
19957 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
19958 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
19960 #: command-list.h:129
19961 msgid "Creates a tag object"
19962 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
19964 #: command-list.h:130
19965 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
19966 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
19968 #: command-list.h:131
19969 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
19970 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
19972 #: command-list.h:132
19973 msgid "Find symbolic names for given revs"
19974 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
19976 #: command-list.h:133
19977 msgid "Add or inspect object notes"
19978 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
19980 #: command-list.h:134
19981 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
19982 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
19984 #: command-list.h:135
19985 msgid "Create a packed archive of objects"
19986 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
19988 #: command-list.h:136
19989 msgid "Find redundant pack files"
19990 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
19992 #: command-list.h:137
19993 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
19994 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
19996 #: command-list.h:138
19997 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
19998 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
20000 #: command-list.h:139
20001 msgid "Compute unique ID for a patch"
20002 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
20004 #: command-list.h:140
20005 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
20007 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
20009 #: command-list.h:141
20010 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
20011 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
20013 #: command-list.h:142
20014 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
20015 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
20017 #: command-list.h:143
20018 msgid "Update remote refs along with associated objects"
20019 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
20021 #: command-list.h:144
20022 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
20023 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
20025 #: command-list.h:145
20026 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
20027 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
20029 #: command-list.h:146
20030 msgid "Reads tree information into the index"
20031 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
20033 #: command-list.h:147
20034 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
20035 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
20037 #: command-list.h:148
20038 msgid "Receive what is pushed into the repository"
20039 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
20041 #: command-list.h:149
20042 msgid "Manage reflog information"
20043 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
20045 #: command-list.h:150
20046 msgid "Manage set of tracked repositories"
20047 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
20049 #: command-list.h:151
20050 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
20051 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
20053 #: command-list.h:152
20054 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
20055 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
20057 #: command-list.h:153
20058 msgid "Generates a summary of pending changes"
20059 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
20061 #: command-list.h:154
20062 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
20063 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
20065 #: command-list.h:155
20066 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
20067 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
20069 #: command-list.h:156
20070 msgid "Revert some existing commits"
20071 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
20073 #: command-list.h:157
20074 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
20075 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
20077 #: command-list.h:158
20078 msgid "Pick out and massage parameters"
20079 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
20081 #: command-list.h:159
20082 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
20083 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
20085 #: command-list.h:160
20086 msgid "Send a collection of patches as emails"
20087 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
20089 #: command-list.h:161
20090 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
20091 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
20093 #: command-list.h:162
20094 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
20095 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
20097 #: command-list.h:163
20098 msgid "Summarize 'git log' output"
20099 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
20101 #: command-list.h:164
20102 msgid "Show various types of objects"
20103 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
20105 #: command-list.h:165
20106 msgid "Show branches and their commits"
20107 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
20109 #: command-list.h:166
20110 msgid "Show packed archive index"
20111 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
20113 #: command-list.h:167
20114 msgid "List references in a local repository"
20115 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
20117 #: command-list.h:168
20118 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
20119 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
20121 #: command-list.h:169
20122 msgid "Common Git shell script setup code"
20123 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
20125 #: command-list.h:170
20126 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
20127 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
20129 #: command-list.h:171
20130 msgid "Add file contents to the staging area"
20131 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
20133 #: command-list.h:172
20134 msgid "Show the working tree status"
20135 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
20137 #: command-list.h:173
20138 msgid "Remove unnecessary whitespace"
20139 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
20141 #: command-list.h:174
20142 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
20143 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
20145 #: command-list.h:175
20146 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
20147 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
20149 #: command-list.h:176
20150 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
20151 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
20153 #: command-list.h:177
20154 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
20155 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
20157 #: command-list.h:178
20158 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
20159 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
20161 #: command-list.h:179
20162 msgid "Unpack objects from a packed archive"
20163 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
20165 #: command-list.h:180
20166 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
20167 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
20169 #: command-list.h:181
20170 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
20171 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
20173 #: command-list.h:182
20174 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
20175 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
20177 #: command-list.h:183
20178 msgid "Send archive back to git-archive"
20179 msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
20181 #: command-list.h:184
20182 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
20183 msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
20185 #: command-list.h:185
20186 msgid "Show a Git logical variable"
20187 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
20189 #: command-list.h:186
20190 msgid "Check the GPG signature of commits"
20191 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
20193 #: command-list.h:187
20194 msgid "Validate packed Git archive files"
20195 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
20197 #: command-list.h:188
20198 msgid "Check the GPG signature of tags"
20199 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
20201 #: command-list.h:189
20202 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
20203 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
20205 #: command-list.h:190
20206 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
20207 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
20209 #: command-list.h:191
20210 msgid "Manage multiple working trees"
20211 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
20213 #: command-list.h:192
20214 msgid "Create a tree object from the current index"
20215 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
20217 #: command-list.h:193
20218 msgid "Defining attributes per path"
20219 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
20221 #: command-list.h:194
20222 msgid "Git command-line interface and conventions"
20223 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
20225 #: command-list.h:195
20226 msgid "A Git core tutorial for developers"
20227 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
20229 #: command-list.h:196
20230 msgid "Git for CVS users"
20231 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
20233 #: command-list.h:197
20234 msgid "Tweaking diff output"
20235 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
20237 #: command-list.h:198
20238 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
20239 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
20241 #: command-list.h:199
20242 msgid "A Git Glossary"
20243 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
20245 #: command-list.h:200
20246 msgid "Hooks used by Git"
20247 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
20249 #: command-list.h:201
20250 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
20251 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
20253 #: command-list.h:202
20254 msgid "Defining submodule properties"
20255 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
20257 #: command-list.h:203
20258 msgid "Git namespaces"
20259 msgstr "Không gian tên Git"
20261 #: command-list.h:204
20262 msgid "Git Repository Layout"
20263 msgstr "Bố cục kho Git"
20265 #: command-list.h:205
20266 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
20267 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
20269 #: command-list.h:206
20270 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
20271 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
20273 #: command-list.h:207
20274 msgid "A tutorial introduction to Git"
20275 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
20277 #: command-list.h:208
20278 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
20279 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
20281 #: list-objects-filter-options.h:63
20283 msgstr "các_tham_số"
20285 #: list-objects-filter-options.h:64
20286 msgid "object filtering"
20287 msgstr "lọc đối tượng"
20290 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
20291 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
20293 #: git-bisect.sh:54
20294 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
20295 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
20297 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
20298 #. translation. The program will only accept English input
20300 #: git-bisect.sh:60
20301 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
20302 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
20304 #: git-bisect.sh:101
20306 msgid "Bad rev input: $arg"
20307 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
20309 #: git-bisect.sh:121
20311 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
20312 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
20314 #: git-bisect.sh:130
20316 msgid "Bad rev input: $rev"
20317 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
20319 #: git-bisect.sh:139
20321 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
20322 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
20324 #: git-bisect.sh:209
20325 msgid "No logfile given"
20326 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
20328 #: git-bisect.sh:210
20330 msgid "cannot read $file for replaying"
20331 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
20333 #: git-bisect.sh:232
20334 msgid "?? what are you talking about?"
20335 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
20337 #: git-bisect.sh:241
20338 msgid "bisect run failed: no command provided."
20339 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
20341 #: git-bisect.sh:246
20343 msgid "running $command"
20344 msgstr "đang chạy lệnh $command"
20346 #: git-bisect.sh:253
20349 "bisect run failed:\n"
20350 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
20352 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
20353 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
20355 #: git-bisect.sh:279
20356 msgid "bisect run cannot continue any more"
20357 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
20359 #: git-bisect.sh:285
20362 "bisect run failed:\n"
20363 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
20365 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
20366 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
20368 #: git-bisect.sh:292
20369 msgid "bisect run success"
20370 msgstr "bisect chạy thành công"
20372 #: git-bisect.sh:300
20373 msgid "We are not bisecting."
20374 msgstr "Chúng tôi không bisect."
20376 #: git-merge-octopus.sh:46
20378 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
20381 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
20384 #: git-merge-octopus.sh:61
20385 msgid "Automated merge did not work."
20386 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
20388 #: git-merge-octopus.sh:62
20389 msgid "Should not be doing an octopus."
20390 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
20392 #: git-merge-octopus.sh:73
20394 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
20395 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
20397 #: git-merge-octopus.sh:77
20399 msgid "Already up to date with $pretty_name"
20400 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
20402 #: git-merge-octopus.sh:89
20404 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
20405 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
20407 #: git-merge-octopus.sh:97
20409 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
20410 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
20412 #: git-merge-octopus.sh:102
20413 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
20414 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
20416 #: git-legacy-rebase.sh:445
20418 msgid "Could not move back to $head_name"
20419 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
20421 #: git-legacy-rebase.sh:471
20424 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
20425 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
20426 "case, please try\n"
20427 "\t$cmd_live_rebase\n"
20428 "If that is not the case, please\n"
20429 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
20430 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
20433 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
20434 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
20435 "như vậy, xin hãy thử\n"
20436 "\t$cmd_live_rebase\n"
20437 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
20438 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
20439 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
20440 "có một số thứ quý giá ở đây."
20442 #: git-legacy-rebase.sh:523
20444 "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
20446 "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
20449 #: git-legacy-rebase.sh:530
20450 msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
20452 "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
20454 #: git-legacy-rebase.sh:541
20455 msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
20457 "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
20459 #: git-legacy-rebase.sh:550
20460 msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
20462 "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
20464 #: git-legacy-rebase.sh:552
20465 msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
20466 msgstr "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
20468 #: git-legacy-rebase.sh:578
20470 msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
20471 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
20473 #: git-legacy-rebase.sh:602
20475 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
20476 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
20478 #: git-legacy-rebase.sh:605 git-legacy-rebase.sh:609
20480 msgid "$onto_name: there is no merge base"
20481 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
20483 #: git-legacy-rebase.sh:614
20485 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
20486 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
20488 #: git-legacy-rebase.sh:640
20490 msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
20491 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
20493 #: git-legacy-rebase.sh:678
20495 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
20496 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
20498 #: git-legacy-rebase.sh:707
20500 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
20501 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
20503 #: git-legacy-rebase.sh:717
20505 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
20506 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
20508 #: git-legacy-rebase.sh:731
20510 msgid "Changes to $onto:"
20511 msgstr "Thay đổi thành $onto:"
20513 #: git-legacy-rebase.sh:733
20515 msgid "Changes from $mb to $onto:"
20516 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
20518 #: git-legacy-rebase.sh:743
20520 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
20521 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
20523 #: git-legacy-rebase.sh:757
20524 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
20525 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
20528 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
20530 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
20532 #: git-stash.sh:125
20533 msgid "You do not have the initial commit yet"
20534 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
20536 #: git-stash.sh:140
20537 msgid "Cannot save the current index state"
20538 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
20540 #: git-stash.sh:155
20541 msgid "Cannot save the untracked files"
20542 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
20544 #: git-stash.sh:175 git-stash.sh:188
20545 msgid "Cannot save the current worktree state"
20546 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
20548 #: git-stash.sh:192
20549 msgid "No changes selected"
20550 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
20552 #: git-stash.sh:195
20553 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
20554 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
20556 #: git-stash.sh:208
20557 msgid "Cannot record working tree state"
20558 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
20560 #: git-stash.sh:246
20562 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
20563 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
20565 #: git-stash.sh:298
20567 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
20568 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
20570 #: git-stash.sh:312
20571 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
20572 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
20574 #: git-stash.sh:320
20575 msgid "No local changes to save"
20576 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
20578 #: git-stash.sh:325
20579 msgid "Cannot initialize stash"
20580 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
20582 #: git-stash.sh:329
20583 msgid "Cannot save the current status"
20584 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
20586 #: git-stash.sh:330
20588 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
20589 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
20591 #: git-stash.sh:359
20592 msgid "Cannot remove worktree changes"
20593 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
20595 #: git-stash.sh:507
20597 msgid "unknown option: $opt"
20598 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
20600 #: git-stash.sh:520
20601 msgid "No stash entries found."
20602 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
20604 #: git-stash.sh:527
20606 msgid "Too many revisions specified: $REV"
20607 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
20609 #: git-stash.sh:542
20611 msgid "$reference is not a valid reference"
20612 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
20614 #: git-stash.sh:570
20616 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
20617 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
20619 #: git-stash.sh:581
20621 msgid "'$args' is not a stash reference"
20622 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
20624 #: git-stash.sh:589
20625 msgid "unable to refresh index"
20626 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
20628 #: git-stash.sh:593
20629 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
20630 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
20632 #: git-stash.sh:601
20633 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
20634 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
20636 #: git-stash.sh:603
20637 msgid "Could not save index tree"
20638 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
20640 #: git-stash.sh:612
20641 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
20642 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
20644 #: git-stash.sh:637
20645 msgid "Cannot unstage modified files"
20646 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
20648 #: git-stash.sh:652
20649 msgid "Index was not unstashed."
20650 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
20652 #: git-stash.sh:666
20653 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
20654 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
20656 #: git-stash.sh:675
20658 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
20659 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
20661 #: git-stash.sh:676
20663 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
20664 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
20666 #: git-stash.sh:684
20667 msgid "No branch name specified"
20668 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
20670 #: git-stash.sh:763
20671 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
20672 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
20674 #: git-submodule.sh:198
20675 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
20677 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
20680 #: git-submodule.sh:208
20682 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
20684 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
20686 #: git-submodule.sh:227
20688 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
20689 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
20691 #: git-submodule.sh:230
20693 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
20695 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
20698 #: git-submodule.sh:236
20701 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
20703 "Use -f if you really want to add it."
20705 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
20708 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
20710 #: git-submodule.sh:259
20712 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
20713 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
20715 #: git-submodule.sh:261
20717 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
20718 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
20720 #: git-submodule.sh:269
20722 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
20724 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
20726 #: git-submodule.sh:271
20729 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
20731 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
20733 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
20736 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
20738 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
20739 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
20742 #: git-submodule.sh:277
20744 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
20746 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
20748 #: git-submodule.sh:289
20750 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
20751 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
20753 #: git-submodule.sh:294
20755 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
20756 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
20758 #: git-submodule.sh:303
20760 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
20761 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
20763 #: git-submodule.sh:563
20765 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
20767 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
20770 #: git-submodule.sh:573
20772 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
20773 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
20775 #: git-submodule.sh:578
20778 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
20781 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
20782 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
20784 #: git-submodule.sh:596
20786 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
20787 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20789 #: git-submodule.sh:602
20792 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
20793 "Direct fetching of that commit failed."
20795 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
20796 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
20798 #: git-submodule.sh:609
20800 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
20801 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20803 #: git-submodule.sh:610
20805 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
20806 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
20808 #: git-submodule.sh:614
20810 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
20811 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20813 #: git-submodule.sh:615
20815 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
20816 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
20818 #: git-submodule.sh:620
20820 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
20822 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20824 #: git-submodule.sh:621
20826 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
20827 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
20829 #: git-submodule.sh:626
20831 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
20833 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
20836 #: git-submodule.sh:627
20838 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
20839 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
20841 #: git-submodule.sh:658
20843 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
20844 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20846 #: git-submodule.sh:754
20847 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
20848 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
20850 #: git-submodule.sh:806
20852 msgid "unexpected mode $mod_dst"
20853 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
20855 #: git-submodule.sh:826
20857 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
20858 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
20860 #: git-submodule.sh:829
20862 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
20863 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
20865 #: git-submodule.sh:832
20867 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
20869 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
20872 #: git-parse-remote.sh:89
20874 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
20875 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
20877 #: git-rebase--preserve-merges.sh:136
20879 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
20880 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
20882 #: git-rebase--preserve-merges.sh:152
20886 "p, pick <commit> = use commit\n"
20887 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
20888 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
20889 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
20890 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
20891 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
20892 "d, drop <commit> = remove commit\n"
20893 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
20894 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
20895 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
20896 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
20897 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
20898 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
20900 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
20904 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
20905 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
20906 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
20907 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
20909 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
20910 "chuyển giao này\n"
20911 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
20912 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
20913 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
20914 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
20915 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
20916 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
20917 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
20919 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
20922 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
20925 #: git-rebase--preserve-merges.sh:215
20928 "You can amend the commit now, with\n"
20930 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
20932 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
20934 "\tgit rebase --continue"
20936 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
20938 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
20940 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
20942 "\tgit rebase --continue"
20944 #: git-rebase--preserve-merges.sh:240
20946 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
20947 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
20949 #: git-rebase--preserve-merges.sh:279
20951 msgid "Invalid commit name: $sha1"
20952 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
20954 #: git-rebase--preserve-merges.sh:309
20955 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
20956 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
20958 #: git-rebase--preserve-merges.sh:360
20960 msgid "Fast-forward to $sha1"
20961 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
20963 #: git-rebase--preserve-merges.sh:362
20965 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
20966 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
20968 #: git-rebase--preserve-merges.sh:371
20970 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
20971 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
20973 #: git-rebase--preserve-merges.sh:376
20975 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
20976 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
20978 #: git-rebase--preserve-merges.sh:394
20980 msgid "Error redoing merge $sha1"
20981 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
20983 #: git-rebase--preserve-merges.sh:403
20985 msgid "Could not pick $sha1"
20986 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
20988 #: git-rebase--preserve-merges.sh:412
20990 msgid "This is the commit message #${n}:"
20991 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
20993 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
20995 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
20996 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
20998 #: git-rebase--preserve-merges.sh:428
21000 msgid "This is a combination of $count commit."
21001 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
21002 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
21004 #: git-rebase--preserve-merges.sh:437
21006 msgid "Cannot write $fixup_msg"
21007 msgstr "Không thể $fixup_msg"
21009 #: git-rebase--preserve-merges.sh:440
21010 msgid "This is a combination of 2 commits."
21011 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
21013 #: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
21014 #: git-rebase--preserve-merges.sh:527
21016 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
21017 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
21019 #: git-rebase--preserve-merges.sh:556
21022 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
21023 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
21024 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
21026 "you are able to reword the commit."
21028 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
21029 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
21031 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
21033 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
21035 #: git-rebase--preserve-merges.sh:571
21037 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
21038 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
21040 #: git-rebase--preserve-merges.sh:586
21042 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
21043 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
21045 #: git-rebase--preserve-merges.sh:628
21047 msgid "Executing: $rest"
21048 msgstr "Thực thi: $rest"
21050 #: git-rebase--preserve-merges.sh:636
21052 msgid "Execution failed: $rest"
21053 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
21055 #: git-rebase--preserve-merges.sh:638
21056 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
21057 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
21059 #: git-rebase--preserve-merges.sh:640
21061 "You can fix the problem, and then run\n"
21063 "\tgit rebase --continue"
21065 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
21067 "\tgit rebase --continue"
21069 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
21070 #: git-rebase--preserve-merges.sh:653
21073 "Execution succeeded: $rest\n"
21074 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
21075 "Commit or stash your changes, and then run\n"
21077 "\tgit rebase --continue"
21079 "Thực thi thành công: $rest\n"
21080 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
21081 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
21083 "\tgit rebase --continue"
21085 #: git-rebase--preserve-merges.sh:664
21087 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
21088 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
21090 #: git-rebase--preserve-merges.sh:665
21091 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
21092 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
21094 #: git-rebase--preserve-merges.sh:700
21096 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
21097 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
21099 #: git-rebase--preserve-merges.sh:757
21100 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
21101 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
21103 #: git-rebase--preserve-merges.sh:762
21106 "You have staged changes in your working tree.\n"
21107 "If these changes are meant to be\n"
21108 "squashed into the previous commit, run:\n"
21110 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21112 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
21114 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
21116 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
21118 " git rebase --continue\n"
21120 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
21121 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
21122 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
21124 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21126 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
21128 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
21130 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
21132 " git rebase --continue\n"
21134 #: git-rebase--preserve-merges.sh:779
21135 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
21136 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
21138 #: git-rebase--preserve-merges.sh:784
21140 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
21141 "first and then run 'git rebase --continue' again."
21143 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
21144 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
21147 #: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
21148 msgid "Could not commit staged changes."
21149 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
21151 #: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
21152 msgid "Could not execute editor"
21153 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
21155 #: git-rebase--preserve-merges.sh:845
21157 msgid "Could not checkout $switch_to"
21158 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
21160 #: git-rebase--preserve-merges.sh:852
21162 msgstr "Không HEAD?"
21164 #: git-rebase--preserve-merges.sh:853
21166 msgid "Could not create temporary $state_dir"
21167 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
21169 #: git-rebase--preserve-merges.sh:856
21170 msgid "Could not mark as interactive"
21171 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
21173 #: git-rebase--preserve-merges.sh:888
21175 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
21176 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
21177 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
21179 #: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
21180 msgid "Could not init rewritten commits"
21181 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
21183 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
21185 msgid "usage: $dashless $USAGE"
21186 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
21188 #: git-sh-setup.sh:190
21190 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
21192 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
21195 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
21197 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
21199 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
21201 #: git-sh-setup.sh:220
21202 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
21203 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21205 #: git-sh-setup.sh:223
21206 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
21208 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21210 #: git-sh-setup.sh:226
21211 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
21213 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21215 #: git-sh-setup.sh:229
21217 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
21218 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21220 #: git-sh-setup.sh:242
21221 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
21223 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
21225 #: git-sh-setup.sh:245
21226 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
21227 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
21229 #: git-sh-setup.sh:248
21231 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
21233 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
21236 #: git-sh-setup.sh:252
21237 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
21239 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
21241 #: git-sh-setup.sh:372
21242 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
21243 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
21245 #: git-sh-setup.sh:377
21246 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
21247 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
21249 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
21250 #: git-add--interactive.perl:196
21252 msgid "%12s %12s %s"
21253 msgstr "%12s %12s %s"
21255 #: git-add--interactive.perl:197
21257 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
21259 #: git-add--interactive.perl:197
21261 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
21263 #: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
21267 #: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
21269 msgstr "không có gì"
21271 #: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
21273 msgstr "không thay đổi"
21275 #: git-add--interactive.perl:609
21277 msgid "added %d path\n"
21278 msgid_plural "added %d paths\n"
21279 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
21281 #: git-add--interactive.perl:612
21283 msgid "updated %d path\n"
21284 msgid_plural "updated %d paths\n"
21285 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
21287 #: git-add--interactive.perl:615
21289 msgid "reverted %d path\n"
21290 msgid_plural "reverted %d paths\n"
21291 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
21293 #: git-add--interactive.perl:618
21295 msgid "touched %d path\n"
21296 msgid_plural "touched %d paths\n"
21297 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
21299 #: git-add--interactive.perl:627
21303 #: git-add--interactive.perl:639
21305 msgstr "Hoàn nguyên"
21307 #: git-add--interactive.perl:662
21309 msgid "note: %s is untracked now.\n"
21310 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
21312 #: git-add--interactive.perl:673
21313 msgid "Add untracked"
21314 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
21316 #: git-add--interactive.perl:679
21317 msgid "No untracked files.\n"
21318 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
21320 #: git-add--interactive.perl:1033
21322 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21323 "marked for staging."
21325 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21326 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
21328 #: git-add--interactive.perl:1036
21330 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21331 "marked for stashing."
21333 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21334 "được đánh dấu để tạm cất."
21336 #: git-add--interactive.perl:1039
21338 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21339 "marked for unstaging."
21341 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21342 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
21344 #: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
21346 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21347 "marked for applying."
21349 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21350 "được đánh dấu để áp dụng."
21352 #: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
21354 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21355 "marked for discarding."
21357 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21358 "được đánh dấu để loại bỏ."
21360 #: git-add--interactive.perl:1085
21362 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
21363 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
21365 #: git-add--interactive.perl:1086
21366 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
21367 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
21369 #: git-add--interactive.perl:1092
21373 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
21374 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
21375 "Lines starting with %s will be removed.\n"
21378 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
21379 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
21380 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
21382 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
21383 #: git-add--interactive.perl:1100
21385 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
21386 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
21387 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
21389 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
21390 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
21391 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
21393 #: git-add--interactive.perl:1114
21395 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
21396 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
21398 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
21399 #. The program will only accept that input
21401 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
21402 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
21403 #. of the word "no" does not start with n.
21404 #: git-add--interactive.perl:1213
21406 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
21408 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
21411 #: git-add--interactive.perl:1222
21413 "y - stage this hunk\n"
21414 "n - do not stage this hunk\n"
21415 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
21416 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
21417 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
21419 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
21420 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
21421 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21422 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21423 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
21426 #: git-add--interactive.perl:1228
21428 "y - stash this hunk\n"
21429 "n - do not stash this hunk\n"
21430 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
21431 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
21432 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
21434 "y - tạm cất hunk này\n"
21435 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
21436 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21437 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21438 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
21440 #: git-add--interactive.perl:1234
21442 "y - unstage this hunk\n"
21443 "n - do not unstage this hunk\n"
21444 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
21445 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
21446 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
21448 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
21449 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
21450 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
21452 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21453 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
21456 #: git-add--interactive.perl:1240
21458 "y - apply this hunk to index\n"
21459 "n - do not apply this hunk to index\n"
21460 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
21461 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
21462 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
21464 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
21465 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
21466 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21467 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21468 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21470 #: git-add--interactive.perl:1246
21472 "y - discard this hunk from worktree\n"
21473 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
21474 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
21475 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
21476 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
21478 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
21479 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
21480 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21481 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21482 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21484 #: git-add--interactive.perl:1252
21486 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
21487 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
21488 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
21489 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
21490 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
21492 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
21493 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
21494 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21495 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21496 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21498 #: git-add--interactive.perl:1258
21500 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
21501 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
21502 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
21503 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
21504 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
21506 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
21507 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
21508 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21509 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21510 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21512 #: git-add--interactive.perl:1273
21514 "g - select a hunk to go to\n"
21515 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
21516 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
21517 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
21518 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
21519 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
21520 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
21521 "e - manually edit the current hunk\n"
21524 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
21525 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
21526 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
21527 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
21528 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
21529 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
21530 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
21531 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
21532 "? - in trợ giúp\n"
21534 #: git-add--interactive.perl:1304
21535 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
21536 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
21538 #: git-add--interactive.perl:1305
21539 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
21540 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
21542 #: git-add--interactive.perl:1308
21543 msgid "Nothing was applied.\n"
21544 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
21546 #: git-add--interactive.perl:1319
21548 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
21549 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
21551 #: git-add--interactive.perl:1328
21552 msgid "Only binary files changed.\n"
21553 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
21555 #: git-add--interactive.perl:1330
21556 msgid "No changes.\n"
21557 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
21559 #: git-add--interactive.perl:1338
21560 msgid "Patch update"
21561 msgstr "Cập nhật miếng vá"
21563 #: git-add--interactive.perl:1390
21565 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
21566 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
21568 #: git-add--interactive.perl:1391
21570 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
21571 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
21573 #: git-add--interactive.perl:1392
21575 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
21576 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
21578 #: git-add--interactive.perl:1395
21580 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
21581 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
21583 #: git-add--interactive.perl:1396
21585 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
21586 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
21588 #: git-add--interactive.perl:1397
21590 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
21591 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
21593 #: git-add--interactive.perl:1400
21595 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
21596 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
21598 #: git-add--interactive.perl:1401
21600 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
21601 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
21603 #: git-add--interactive.perl:1402
21605 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
21606 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
21608 #: git-add--interactive.perl:1405
21610 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
21611 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
21613 #: git-add--interactive.perl:1406
21615 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
21616 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
21618 #: git-add--interactive.perl:1407
21620 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
21621 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
21623 #: git-add--interactive.perl:1410
21625 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21626 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21628 #: git-add--interactive.perl:1411
21630 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21631 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21633 #: git-add--interactive.perl:1412
21635 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21636 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21638 #: git-add--interactive.perl:1415
21640 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21641 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21643 #: git-add--interactive.perl:1416
21645 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21646 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21648 #: git-add--interactive.perl:1417
21650 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21651 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21653 #: git-add--interactive.perl:1420
21655 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21656 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21658 #: git-add--interactive.perl:1421
21660 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21661 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21663 #: git-add--interactive.perl:1422
21665 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21666 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21668 #: git-add--interactive.perl:1522
21669 msgid "No other hunks to goto\n"
21670 msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
21672 #: git-add--interactive.perl:1529
21673 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
21674 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
21676 #: git-add--interactive.perl:1531
21677 msgid "go to which hunk? "
21678 msgstr "nhảy đến hunk nào? "
21680 #: git-add--interactive.perl:1540
21682 msgid "Invalid number: '%s'\n"
21683 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
21685 #: git-add--interactive.perl:1545
21687 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
21688 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
21689 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
21691 #: git-add--interactive.perl:1571
21692 msgid "No other hunks to search\n"
21693 msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
21695 #: git-add--interactive.perl:1575
21696 msgid "search for regex? "
21697 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
21699 #: git-add--interactive.perl:1588
21701 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
21702 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
21704 #: git-add--interactive.perl:1598
21705 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
21706 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
21708 #: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
21709 msgid "No previous hunk\n"
21710 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
21712 #: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
21713 msgid "No next hunk\n"
21714 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
21716 #: git-add--interactive.perl:1644
21717 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
21718 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
21720 #: git-add--interactive.perl:1650
21722 msgid "Split into %d hunk.\n"
21723 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
21724 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
21726 #: git-add--interactive.perl:1660
21727 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
21728 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
21730 #: git-add--interactive.perl:1706
21731 msgid "Review diff"
21732 msgstr "Xem xét lại diff"
21734 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
21735 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
21736 #: git-add--interactive.perl:1725
21738 "status - show paths with changes\n"
21739 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
21740 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
21741 "patch - pick hunks and update selectively\n"
21742 "diff - view diff between HEAD and index\n"
21743 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
21746 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
21747 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
21748 "đặt lên bệ phóng\n"
21749 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
21751 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
21752 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
21753 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
21754 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
21756 #: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
21757 #: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
21758 #: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
21762 #: git-add--interactive.perl:1763
21764 msgid "unknown --patch mode: %s"
21765 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
21767 #: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
21769 msgid "invalid argument %s, expecting --"
21770 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
21772 #: git-send-email.perl:138
21773 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
21774 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
21776 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
21777 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
21778 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
21780 #: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
21781 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
21782 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
21784 #: git-send-email.perl:302
21787 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
21788 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
21790 #: git-send-email.perl:307
21792 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
21793 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
21795 #: git-send-email.perl:326
21796 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
21797 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
21799 #: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:650
21800 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
21801 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
21803 #: git-send-email.perl:398
21805 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
21806 "configuration option)\n"
21808 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
21809 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
21811 #: git-send-email.perl:468
21813 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
21814 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
21816 #: git-send-email.perl:497
21818 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
21819 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
21821 #: git-send-email.perl:525
21823 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
21824 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
21826 #: git-send-email.perl:527
21828 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
21829 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
21831 #: git-send-email.perl:529
21833 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
21834 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
21836 #: git-send-email.perl:534
21838 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
21839 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
21841 #: git-send-email.perl:616
21844 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
21845 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
21847 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
21848 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
21850 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
21851 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
21853 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
21854 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
21856 #: git-send-email.perl:637
21858 msgid "Failed to opendir %s: %s"
21859 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
21861 #: git-send-email.perl:661
21865 "warning: no patches were sent\n"
21867 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
21868 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
21870 #: git-send-email.perl:672
21873 "No patch files specified!\n"
21877 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
21880 #: git-send-email.perl:685
21882 msgid "No subject line in %s?"
21883 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
21885 #: git-send-email.perl:695
21887 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
21888 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
21890 #: git-send-email.perl:706
21892 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
21893 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
21894 "for the patch you are writing.\n"
21896 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
21898 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
21899 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
21900 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
21902 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
21904 #: git-send-email.perl:730
21906 msgid "Failed to open %s: %s"
21907 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
21909 #: git-send-email.perl:747
21911 msgid "Failed to open %s.final: %s"
21912 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
21914 #: git-send-email.perl:790
21915 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
21916 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
21918 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
21919 #: git-send-email.perl:825
21921 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
21922 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
21924 #: git-send-email.perl:880
21926 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
21929 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
21932 #: git-send-email.perl:885
21933 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
21934 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
21936 #: git-send-email.perl:893
21939 "Refusing to send because the patch\n"
21941 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
21944 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
21946 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
21949 #: git-send-email.perl:912
21950 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
21951 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
21953 #: git-send-email.perl:930
21955 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
21956 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
21958 #: git-send-email.perl:942
21959 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
21960 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
21962 #: git-send-email.perl:1000 git-send-email.perl:1008
21964 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
21965 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
21967 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
21968 #. translation. The program will only accept English input
21970 #: git-send-email.perl:1012
21971 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
21972 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
21974 #: git-send-email.perl:1329
21976 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
21977 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
21979 #: git-send-email.perl:1412
21981 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
21982 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
21983 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
21984 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
21985 " configuration setting.\n"
21987 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
21988 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
21989 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
21992 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
21993 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
21994 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
21995 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
21996 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
21998 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
21999 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
22000 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
22003 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
22004 #. translation. The program will only accept English input
22006 #: git-send-email.perl:1427
22007 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
22008 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
22010 #: git-send-email.perl:1430
22011 msgid "Send this email reply required"
22012 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
22014 #: git-send-email.perl:1458
22015 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
22016 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
22018 #: git-send-email.perl:1505
22020 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
22021 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
22023 #: git-send-email.perl:1510 git-send-email.perl:1514
22025 msgid "STARTTLS failed! %s"
22026 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
22028 #: git-send-email.perl:1523
22029 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
22031 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
22034 #: git-send-email.perl:1541
22036 msgid "Failed to send %s\n"
22037 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
22039 #: git-send-email.perl:1544
22041 msgid "Dry-Sent %s\n"
22042 msgstr "Thử gửi %s\n"
22044 #: git-send-email.perl:1544
22049 #: git-send-email.perl:1546
22050 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
22051 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
22053 #: git-send-email.perl:1546
22054 msgid "OK. Log says:\n"
22055 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
22057 #: git-send-email.perl:1558
22061 #: git-send-email.perl:1561
22062 msgid "Result: OK\n"
22063 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
22065 #: git-send-email.perl:1579
22067 msgid "can't open file %s"
22068 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
22070 #: git-send-email.perl:1626 git-send-email.perl:1646
22072 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22073 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
22075 #: git-send-email.perl:1632
22077 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
22078 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
22080 #: git-send-email.perl:1685
22082 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22083 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
22085 #: git-send-email.perl:1720
22087 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22088 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
22090 #: git-send-email.perl:1831
22092 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
22093 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
22095 #: git-send-email.perl:1838
22097 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
22098 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
22100 #: git-send-email.perl:1842
22102 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
22103 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
22105 #: git-send-email.perl:1872
22106 msgid "cannot send message as 7bit"
22107 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
22109 #: git-send-email.perl:1880
22110 msgid "invalid transfer encoding"
22111 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
22113 #: git-send-email.perl:1921 git-send-email.perl:1973 git-send-email.perl:1983
22115 msgid "unable to open %s: %s\n"
22116 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
22118 #: git-send-email.perl:1924
22120 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
22121 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
22123 #: git-send-email.perl:1941
22125 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
22126 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
22128 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
22129 #: git-send-email.perl:1945
22131 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
22132 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
22135 #~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase"
22136 #~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
22138 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
22139 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
22141 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
22142 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
22144 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
22145 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
22147 #~ msgid "Adding merged %s"
22148 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
22150 #~ msgid "Internal error"
22151 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
22153 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
22155 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
22158 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
22159 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
22161 #~ msgid "unable to write sha1 file"
22162 #~ msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1"
22164 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
22165 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
22168 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
22169 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
22172 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
22173 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
22174 #~ "tùy chọn am (%s)"
22177 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
22178 #~ "option) with am options (%s)"
22180 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
22181 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
22183 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
22184 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
22186 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
22187 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
22189 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
22190 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
22192 #~ msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
22193 #~ msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
22195 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
22196 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
22198 #~ msgid "Can't stat %s"
22199 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
22201 #~ msgid "abort rebase"
22202 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
22204 #~ msgid "make rebase script"
22205 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
22207 #~ msgid "No such remote: %s"
22208 #~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
22210 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
22211 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
22213 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
22214 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
22216 #~ msgid "Applied autostash."
22217 #~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
22219 #~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
22220 #~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
22224 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
22229 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
22233 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
22234 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
22236 #~ msgid "push|fetch"
22237 #~ msgstr "push|fetch"
22239 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
22240 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
22245 #~ msgid "<command>"
22248 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
22249 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
22251 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
22252 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
22254 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
22255 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
22257 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
22258 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
22260 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
22261 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
22264 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
22268 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
22273 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
22277 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
22281 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
22282 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
22284 #~ msgid "Error in object"
22285 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
22287 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
22288 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
22290 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
22291 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
22293 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
22294 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
22296 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
22297 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
22299 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
22301 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
22303 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
22304 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
22307 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
22308 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
22310 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
22311 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
22313 #~ msgid "could not truncate '%s'"
22314 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
22316 #~ msgid "could not close %s"
22317 #~ msgstr "không thể đóng %s"
22319 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
22320 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
22322 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
22323 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
22325 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
22326 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
22328 #~ msgid "show ignored files"
22329 #~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
22331 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
22332 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
22334 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
22335 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
22338 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
22339 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
22341 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
22342 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
22343 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
22345 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
22346 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22348 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
22349 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
22351 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
22353 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
22355 #~ msgid "change upstream info"
22356 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
22360 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
22364 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
22367 #~ msgid "basename"
22368 #~ msgstr "tên cơ sở"
22370 #~ msgid "prepend parent project's basename to output"
22371 #~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
22374 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
22375 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
22376 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
22379 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
22381 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
22383 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
22384 #~ "\"git rebase --abort\"."
22387 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
22390 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
22391 #~ "dòng sau đây:\n"
22395 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
22398 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
22401 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
22402 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
22405 #~ msgid_plural "%"
22409 #~ msgid_plural "%s, %"
22410 #~ msgstr[0] "%s, %"
22412 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
22413 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
22415 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
22416 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
22418 #~ msgid "Initial commit on "
22419 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
22421 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
22422 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
22425 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
22426 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
22428 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
22430 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
22433 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
22434 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
22436 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
22437 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
22440 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
22442 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
22443 #~ "coi là --only những đường dẫn"
22445 #~ msgid "default mode for recursion"
22446 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
22448 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
22449 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
22451 #~ msgid "tag: tagging "
22452 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
22454 #~ msgid "commit object"
22455 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
22457 #~ msgid "tree object"
22458 #~ msgstr "đối tượng cây"
22460 #~ msgid "blob object"
22461 #~ msgstr "đối tượng blob"
22464 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
22465 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
22467 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
22468 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
22470 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
22471 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
22473 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
22474 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
22476 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
22477 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
22479 #~ msgid "[%s: gone]"
22480 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
22485 #~ msgid "[%s: behind %d]"
22486 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
22488 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
22489 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
22491 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
22492 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
22494 #~ msgid " **** invalid ref ****"
22495 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
22497 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
22498 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
22500 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
22501 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
22503 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
22504 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
22506 #~ msgid "tag header too big."
22507 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
22510 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22511 #~ "marked for discarding"
22513 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22514 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
22516 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
22518 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
22520 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
22521 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
22524 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
22525 #~ "uses a .git directory:"
22527 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
22528 #~ "use a .git directory:"
22530 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
22531 #~ "dùng một thư mục .git:"
22535 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
22539 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
22542 #~ msgid "Error wrapping up %s."
22543 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
22545 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
22546 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
22548 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
22549 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
22551 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
22553 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
22555 #~ msgid "Could not parse line %d."
22556 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
22558 #~ msgid "Could not open %s"
22559 #~ msgstr "Không thể mở %s"
22561 #~ msgid "Could not format %s."
22562 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
22567 #~ msgid "You need to set your committer info first"
22568 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
22570 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
22571 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
22573 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
22575 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
22577 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
22579 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
22583 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
22585 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
22586 #~ "đơn vị không hợp lệ"
22589 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
22591 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
22592 #~ "đơn vị không hợp lệ"
22595 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
22597 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
22600 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
22602 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
22605 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
22606 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
22608 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
22609 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
22611 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
22612 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
22614 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
22615 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
22617 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
22618 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
22620 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
22621 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
22623 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
22624 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
22626 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
22627 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
22629 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
22630 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
22632 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
22633 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
22635 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
22636 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
22638 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
22639 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
22641 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
22642 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
22644 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
22645 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
22647 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
22648 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
22650 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
22651 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
22653 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
22654 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
22656 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
22657 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
22659 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
22660 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
22662 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
22663 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
22665 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
22666 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
22668 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
22669 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
22671 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
22672 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
22674 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
22675 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
22677 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
22678 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
22680 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
22681 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
22683 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
22684 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
22686 #~ msgid "could not run gpg."
22687 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
22689 #~ msgid "gpg did not accept the data"
22690 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
22692 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
22693 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
22695 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
22696 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
22698 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
22699 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
22701 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
22702 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
22704 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
22705 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
22707 #~ msgid "could not open %s for writing"
22708 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
22710 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
22711 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
22713 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
22714 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
22716 #~ msgid "could not write branch description template"
22717 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
22719 #~ msgid "corrupt index file"
22720 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
22722 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
22723 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
22725 #~ msgid "Checking connectivity... "
22726 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
22728 #~ msgid " (unable to update local ref)"
22729 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
22731 #~ msgid "Reinitialized existing"
22732 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
22734 #~ msgid "Initialized empty"
22735 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
22738 #~ msgstr " đã chia sẻ"
22740 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
22742 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
22744 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
22745 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
22747 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
22748 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
22750 #~ msgid " and with remote"
22751 #~ msgstr " và với máy chủ"
22753 #~ msgid "removing '%s' failed"
22754 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
22756 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
22757 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
22760 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
22762 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
22765 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
22768 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
22772 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
22775 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
22778 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
22779 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
22782 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
22785 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
22788 #~ msgid "'%s': %s"
22789 #~ msgstr "“%s”: %s"
22791 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
22792 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
22794 #~ msgid " git branch -d %s\n"
22795 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
22797 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
22798 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
22800 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
22801 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
22803 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
22805 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
22808 #~ msgid "failed to remove: %s"
22809 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
22812 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
22813 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
22815 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
22816 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
22818 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
22820 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
22822 #~ msgid "improper format entered align:%s"
22823 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
22826 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
22827 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
22828 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
22830 #~ " git config --global push.default matching\n"
22832 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
22834 #~ " git config --global push.default simple\n"
22836 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
22837 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
22839 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
22840 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
22841 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
22843 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
22844 #~ "information.\n"
22845 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
22846 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
22848 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
22849 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
22850 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
22852 #~ " git config --global push.default matching\n"
22854 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
22857 #~ " git config --global push.default simple\n"
22859 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
22860 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
22862 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
22863 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
22864 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
22866 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
22867 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
22869 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
22871 #~ msgid "Could not append '%s'"
22872 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
22874 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
22875 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
22877 #~ msgid "no such user"
22878 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
22880 #~ msgid "Missing author: %s"
22881 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
22883 #~ msgid "Testing "
22884 #~ msgstr "Đang thử"
22886 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
22887 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
22889 #~ msgid "print only merged branches"
22890 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
22892 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
22893 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
22895 #~ msgid "show usage"
22896 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
22898 #~ msgid "insanely long template name %s"
22899 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
22901 #~ msgid "insanely long symlink %s"
22902 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
22904 #~ msgid "insanely long template path %s"
22905 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
22907 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
22908 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
22910 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
22911 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
22913 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
22914 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
22916 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
22917 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
22919 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
22921 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
22923 #~ msgid "false|true|preserve"
22924 #~ msgstr "false|true|preserve"
22926 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
22927 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
22929 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
22930 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
22932 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
22933 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
22935 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
22936 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
22938 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
22939 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
22941 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
22942 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
22944 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
22945 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
22948 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
22949 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
22950 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
22952 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
22953 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
22954 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
22955 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
22958 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
22959 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
22961 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
22962 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
22964 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
22965 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
22968 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
22969 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
22970 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
22972 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
22973 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
22975 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
22978 #~ msgid "no branch specified"
22979 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
22981 #~ msgid "prune .git/worktrees"
22982 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
22984 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
22985 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
22987 #~ msgid "No such branch: '%s'"
22988 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
22990 #~ msgid "Could not create git link %s"
22991 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
22993 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
22994 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
22996 #~ msgid "(detached from %s)"
22997 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
22999 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
23000 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
23002 #~ msgid "search also in ignored files"
23003 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
23005 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
23006 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
23008 #~ msgid "no files added"
23009 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
23015 #~ msgstr "kiểm tra"
23017 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
23018 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
23020 #~ msgid "Failed to write ref"
23021 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
23023 #~ msgid "commit has empty message"
23024 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
23026 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
23027 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
23029 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
23030 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
23032 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
23033 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
23035 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
23036 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
23038 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
23039 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
23042 #~ msgstr "id của khóa"
23044 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
23045 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
23050 #~ msgid ", behind "
23051 #~ msgstr ", đằng sau "
23053 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
23054 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
23056 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
23057 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
23059 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
23060 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
23062 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
23063 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
23065 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
23066 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
23069 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
23070 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
23072 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
23074 #~ " git add %s :/\n"
23075 #~ " (or git add %s :/)\n"
23077 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
23079 #~ " git add %s .\n"
23080 #~ " (or git add %s .)\n"
23082 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
23085 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
23087 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
23089 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
23091 #~ " git add %s :/\n"
23092 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
23094 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
23096 #~ " git add %s .\n"
23097 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
23099 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
23102 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
23103 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
23105 #~ "Paths like '%s' that are\n"
23106 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
23108 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
23109 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
23111 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
23113 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
23115 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
23117 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
23119 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
23120 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
23123 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
23124 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
23126 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
23128 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
23132 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
23133 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
23135 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
23136 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
23137 #~ "thêm chi tiết.\n"
23140 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
23141 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
23142 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
23144 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
23146 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
23148 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
23150 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
23152 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
23155 #~ msgid "copied: %s -> %s"
23156 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
23158 #~ msgid "deleted: %s"
23159 #~ msgstr "đã xóa: %s"
23161 #~ msgid "modified: %s"
23162 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
23164 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
23165 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
23167 #~ msgid "unmerged: %s"
23168 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
23170 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
23171 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
23174 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
23176 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
23179 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
23180 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
23182 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
23183 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
23185 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
23186 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
23189 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
23190 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
23192 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
23193 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
23195 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
23196 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
23198 #~ msgid "show the HEAD reference"
23199 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
23201 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
23202 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
23204 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
23205 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
23207 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
23208 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
23210 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
23212 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
23214 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
23215 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
23217 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
23218 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
23220 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
23221 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
23223 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
23224 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
23226 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
23227 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
23229 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
23230 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
23235 #~ msgid "Not removing %s\n"
23236 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
23238 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
23239 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
23241 #~ msgid " %d file changed"
23242 #~ msgid_plural " %d files changed"
23243 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
23245 #~ msgid ", %d insertion(+)"
23246 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
23247 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
23249 #~ msgid ", %d deletion(-)"
23250 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
23251 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
23253 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
23254 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
23256 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
23257 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
23259 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
23260 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
23262 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
23263 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
23265 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
23266 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
23268 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
23269 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
23272 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
23274 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
23275 #~ "đổi các nhánh."
23277 #~ msgid "diff setup failed"
23278 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
23280 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
23281 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
23283 #~ msgid "diff_setup_done failed"
23284 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
23286 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
23287 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
23289 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
23290 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
23295 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
23297 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"