1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
9 "Project-Id-Version: git v2.13.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2017-04-23 09:54+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2017-04-25 15:05+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:114 builtin/merge.c:1185
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
187 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
191 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
192 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
197 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
198 "component (line %d)"
200 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
201 "components (line %d)"
203 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
204 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
208 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
209 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
212 msgid "new file depends on old contents"
213 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
216 msgid "deleted file still has contents"
217 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
221 msgid "corrupt patch at line %d"
222 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
226 msgid "new file %s depends on old contents"
227 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
231 msgid "deleted file %s still has contents"
232 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
236 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
237 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
241 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
242 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
246 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
247 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
251 msgid "patch with only garbage at line %d"
252 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
256 msgid "unable to read symlink %s"
257 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
261 msgid "unable to open or read %s"
262 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
266 msgid "invalid start of line: '%c'"
267 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
271 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
272 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
273 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
277 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
278 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
283 "while searching for:\n"
286 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
291 msgid "missing binary patch data for '%s'"
292 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
296 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
298 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
303 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
305 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
311 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
313 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
317 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
318 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
322 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
323 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
327 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
328 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
332 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
334 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
339 msgid "patch failed: %s:%ld"
340 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
344 msgid "cannot checkout %s"
345 msgstr "không thể lấy ra %s"
347 #: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:253
349 msgid "failed to read %s"
350 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
354 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
355 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
357 #: apply.c:3418 apply.c:3658
359 msgid "path %s has been renamed/deleted"
360 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
362 #: apply.c:3501 apply.c:3672
364 msgid "%s: does not exist in index"
365 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
367 #: apply.c:3510 apply.c:3680
369 msgid "%s: does not match index"
370 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
373 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
374 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
378 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
379 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
381 #: apply.c:3564 apply.c:3568
383 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
384 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
388 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
389 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
393 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
394 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
398 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
399 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
402 msgid "removal patch leaves file contents"
403 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
407 msgid "%s: wrong type"
408 msgstr "%s: sai kiểu"
412 msgid "%s has type %o, expected %o"
413 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
415 #: apply.c:3850 apply.c:3852
417 msgid "invalid path '%s'"
418 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
422 msgid "%s: already exists in index"
423 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
427 msgid "%s: already exists in working directory"
428 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
432 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
433 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
437 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
438 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
442 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
443 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
447 msgid "%s: patch does not apply"
448 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
452 msgid "Checking patch %s..."
453 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
457 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
458 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
462 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
463 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
468 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
470 #: apply.c:4081 builtin/checkout.c:252 builtin/reset.c:135
472 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
473 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
477 msgid "could not add %s to temporary index"
478 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
482 msgid "could not write temporary index to %s"
483 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
487 msgid "unable to remove %s from index"
488 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
492 msgid "corrupt patch for submodule %s"
493 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
497 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
498 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
502 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
503 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
505 #: apply.c:4288 apply.c:4432
507 msgid "unable to add cache entry for %s"
508 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
512 msgid "failed to write to '%s'"
513 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
517 msgid "closing file '%s'"
518 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
522 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
523 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
527 msgid "Applied patch %s cleanly."
528 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
531 msgid "internal error"
536 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
537 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
538 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
542 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
543 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
545 #: apply.c:4531 builtin/fetch.c:739 builtin/fetch.c:988
547 msgid "cannot open %s"
548 msgstr "không mở được “%s”"
552 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
553 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
557 msgid "Rejected hunk #%d."
558 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
562 msgid "Skipped patch '%s'."
563 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
566 msgid "unrecognized input"
567 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
570 msgid "unable to read index file"
571 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
575 msgid "can't open patch '%s': %s"
576 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
580 msgid "squelched %d whitespace error"
581 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
582 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
584 #: apply.c:4856 apply.c:4871
586 msgid "%d line adds whitespace errors."
587 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
588 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
592 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
593 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
594 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
596 #: apply.c:4880 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
597 msgid "Unable to write new index file"
598 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
600 #: apply.c:4911 apply.c:4914 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
601 #: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
602 #: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
603 #: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
604 #: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
605 #: git-add--interactive.perl:239
610 msgid "don't apply changes matching the given path"
611 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
614 msgid "apply changes matching the given path"
615 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
617 #: apply.c:4917 builtin/am.c:2286
622 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
623 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
626 msgid "ignore additions made by the patch"
627 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
630 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
632 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
635 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
637 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
640 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
641 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
644 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
645 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
648 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
649 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
652 msgid "apply a patch without touching the working tree"
653 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
656 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
657 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
660 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
662 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
665 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
666 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
669 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
671 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
673 #: apply.c:4946 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:508
674 msgid "paths are separated with NUL character"
675 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
678 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
679 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
681 #: apply.c:4949 builtin/am.c:2265
686 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
687 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
689 #: apply.c:4953 apply.c:4956
690 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
691 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
694 msgid "apply the patch in reverse"
695 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
698 msgid "don't expect at least one line of context"
699 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
702 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
703 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
706 msgid "allow overlapping hunks"
707 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
709 #: apply.c:4966 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
710 #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
711 #: builtin/log.c:1867 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:134
716 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
718 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
721 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
722 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
724 #: apply.c:4973 builtin/am.c:2274
729 msgid "prepend <root> to all filenames"
730 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
733 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
734 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
737 msgid "git archive --list"
738 msgstr "git archive --list"
742 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
744 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
748 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
749 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
751 #: archive.c:332 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
753 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
754 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
761 msgid "archive format"
762 msgstr "định dạng lưu trữ"
764 #: archive.c:418 builtin/log.c:1436
769 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
770 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
772 #: archive.c:420 builtin/blame.c:2598 builtin/blame.c:2599 builtin/config.c:59
773 #: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1061
774 #: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:542 builtin/ls-files.c:545
775 #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:129
776 #: parse-options.h:153
780 #: archive.c:421 builtin/archive.c:89
781 msgid "write the archive to this file"
782 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
785 msgid "read .gitattributes in working directory"
786 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
789 msgid "report archived files on stderr"
790 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
794 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
797 msgid "compress faster"
798 msgstr "nén nhanh hơn"
801 msgid "compress better"
805 msgid "list supported archive formats"
806 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
808 #: archive.c:439 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:106
809 #: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
813 #: archive.c:440 builtin/archive.c:91
814 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
815 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
817 #: archive.c:441 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
821 #: archive.c:442 builtin/archive.c:93
822 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
823 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
826 msgid "Unexpected option --remote"
827 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
830 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
831 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
834 msgid "Unexpected option --output"
835 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
839 msgid "Unknown archive format '%s'"
840 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
844 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
845 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
849 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
850 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
854 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
855 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
857 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
858 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
862 msgid "Could not open file '%s'"
863 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
867 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
868 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
872 msgid "We cannot bisect more!\n"
873 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
877 msgid "Not a valid commit name %s"
878 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
883 "The merge base %s is bad.\n"
884 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
886 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
887 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
892 "The merge base %s is new.\n"
893 "The property has changed between %s and [%s].\n"
895 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
896 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
901 "The merge base %s is %s.\n"
902 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
904 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
905 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
910 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
911 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
912 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
914 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
915 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
916 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
921 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
922 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
923 "We continue anyway."
925 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
926 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
928 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
932 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
933 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
937 msgid "a %s revision is needed"
938 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
940 #: bisect.c:867 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:255
942 msgid "could not create file '%s'"
943 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
947 msgid "could not read file '%s'"
948 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
951 msgid "reading bisect refs failed"
952 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
956 msgid "%s was both %s and %s\n"
957 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
962 "No testable commit found.\n"
963 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
965 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
966 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
970 msgid "(roughly %d step)"
971 msgid_plural "(roughly %d steps)"
972 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
974 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
975 #. "(roughly %d steps)" translation
978 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
979 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
980 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
986 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
987 "the remote tracking information by invoking\n"
988 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
991 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
992 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
993 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
997 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
998 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1002 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
1003 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
1007 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1008 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1012 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1013 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1017 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1018 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1022 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1023 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1027 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1028 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1032 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1034 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1038 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1039 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1042 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1043 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1047 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1048 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1052 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1053 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1057 msgid "A branch named '%s' already exists."
1058 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1061 msgid "Cannot force update the current branch."
1062 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1066 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1068 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1073 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1074 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1079 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1080 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1081 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1083 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1084 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1085 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1088 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1089 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1090 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1092 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1093 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1094 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1098 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1099 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1103 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1104 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1108 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1109 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1113 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1114 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1118 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1119 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1123 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1124 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1128 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1129 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1131 #: bundle.c:87 sequencer.c:1339 sequencer.c:1760 builtin/commit.c:777
1133 msgid "could not open '%s'"
1134 msgstr "không thể mở “%s”"
1137 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1138 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1140 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1852 sequencer.c:1162 sequencer.c:2299
1141 #: builtin/blame.c:2811 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:353
1142 #: builtin/log.c:897 builtin/log.c:1347 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1916
1143 #: builtin/merge.c:359 builtin/shortlog.c:176
1144 msgid "revision walk setup failed"
1145 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1149 msgid "The bundle contains this ref:"
1150 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1151 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1154 msgid "The bundle records a complete history."
1155 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1159 msgid "The bundle requires this ref:"
1160 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1161 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1164 msgid "Could not spawn pack-objects"
1165 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1168 msgid "pack-objects died"
1169 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1172 msgid "rev-list died"
1173 msgstr "rev-list đã chết"
1177 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1178 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1180 #: bundle.c:443 builtin/log.c:170 builtin/log.c:1579 builtin/shortlog.c:281
1182 msgid "unrecognized argument: %s"
1183 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1186 msgid "Refusing to create empty bundle."
1187 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1191 msgid "cannot create '%s'"
1192 msgstr "không thể tạo “%s”"
1195 msgid "index-pack died"
1196 msgstr "mục lục gói đã chết"
1200 msgid "invalid color value: %.*s"
1201 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1203 #: commit.c:40 sequencer.c:1572 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457
1204 #: builtin/am.c:1493 builtin/am.c:2127
1206 msgid "could not parse %s"
1207 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1211 msgid "%s %s is not a commit!"
1212 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1216 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1217 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1218 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1220 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1221 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1222 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1224 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1225 msgid "memory exhausted"
1229 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1230 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1234 msgid "bad config line %d in blob %s"
1235 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1239 msgid "bad config line %d in file %s"
1240 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1244 msgid "bad config line %d in standard input"
1245 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1249 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1250 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1254 msgid "bad config line %d in command line %s"
1255 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1259 msgid "bad config line %d in %s"
1260 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1263 msgid "out of range"
1264 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1267 msgid "invalid unit"
1268 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1272 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1273 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1277 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1278 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1282 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1283 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1287 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1289 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1293 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1295 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1299 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1300 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1304 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1305 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1309 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1310 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1312 #: config.c:1048 config.c:1059
1314 msgid "bad zlib compression level %d"
1315 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1319 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1320 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1324 msgid "bad pack compression level %d"
1325 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1328 msgid "unable to parse command-line config"
1329 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1332 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1333 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1337 msgid "Invalid %s: '%s'"
1338 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1342 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1344 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1348 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1349 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1353 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1354 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1358 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1359 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1363 msgid "%s has multiple values"
1364 msgstr "%s có đa giá trị"
1366 #: config.c:2384 config.c:2609
1368 msgid "fstat on %s failed"
1369 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1373 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1374 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1376 #: config.c:2504 builtin/remote.c:774
1378 msgid "could not unset '%s'"
1379 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1382 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1383 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1387 "Could not read from remote repository.\n"
1389 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1390 "and the repository exists."
1392 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1394 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1395 "và kho chứa đã sẵn có."
1397 #: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
1398 msgid "Checking connectivity"
1399 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1402 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1403 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1406 msgid "failed write to rev-list"
1407 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1410 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1411 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1416 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1417 "The file will have its original line endings in your working directory."
1419 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1420 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1424 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1425 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1430 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1431 "The file will have its original line endings in your working directory."
1433 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1434 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1438 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1439 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1442 msgid "in the future"
1443 msgstr "trong tương lai"
1447 msgid "%lu second ago"
1448 msgid_plural "%lu seconds ago"
1449 msgstr[0] "%lu giây trước"
1453 msgid "%lu minute ago"
1454 msgid_plural "%lu minutes ago"
1455 msgstr[0] "%lu phút trước"
1459 msgid "%lu hour ago"
1460 msgid_plural "%lu hours ago"
1461 msgstr[0] "%lu giờ trước"
1466 msgid_plural "%lu days ago"
1467 msgstr[0] "%lu ngày trước"
1471 msgid "%lu week ago"
1472 msgid_plural "%lu weeks ago"
1473 msgstr[0] "%lu tuần trước"
1477 msgid "%lu month ago"
1478 msgid_plural "%lu months ago"
1479 msgstr[0] "%lu tháng trước"
1484 msgid_plural "%lu years"
1487 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1490 msgid "%s, %lu month ago"
1491 msgid_plural "%s, %lu months ago"
1492 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
1494 #: date.c:156 date.c:161
1496 msgid "%lu year ago"
1497 msgid_plural "%lu years ago"
1498 msgstr[0] "%lu năm trước"
1500 #: diffcore-order.c:24
1502 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1503 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1505 #: diffcore-rename.c:536
1506 msgid "Performing inexact rename detection"
1507 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1511 msgid "option '%s' requires a value"
1512 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1516 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1517 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1521 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1522 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1526 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1527 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1532 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1535 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1540 msgid "external diff died, stopping at %s"
1541 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1544 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1545 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1548 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1549 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1554 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1557 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1562 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1563 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1566 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1568 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1571 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1573 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1578 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1580 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1584 msgid "failed to get kernel name and information"
1585 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1588 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1589 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1591 #: dir.c:2776 dir.c:2781
1593 msgid "could not create directories for %s"
1594 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1598 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1599 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1603 msgid "could not stat file '%s'"
1604 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1607 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1608 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1611 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1612 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1616 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1617 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1620 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1621 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1625 msgid "invalid shallow line: %s"
1626 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1630 msgid "invalid unshallow line: %s"
1631 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1635 msgid "object not found: %s"
1636 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1640 msgid "error in object: %s"
1641 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1645 msgid "no shallow found: %s"
1646 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1650 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1651 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1655 msgid "got %s %d %s"
1656 msgstr "nhận %s %d - %s"
1660 msgid "invalid commit %s"
1661 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1667 #: fetch-pack.c:529 progress.c:235
1673 msgid "got %s (%d) %s"
1674 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1678 msgid "Marking %s as complete"
1679 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1683 msgid "already have %s (%s)"
1684 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1687 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1688 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1691 msgid "protocol error: bad pack header"
1692 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1696 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1697 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1705 msgid "error in sideband demultiplexer"
1706 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1709 msgid "Server does not support shallow clients"
1710 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1713 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1714 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1717 msgid "Server supports no-done"
1718 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1721 msgid "Server supports multi_ack"
1722 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1725 msgid "Server supports side-band-64k"
1726 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1729 msgid "Server supports side-band"
1730 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1733 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1734 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1737 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1738 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1741 msgid "Server supports ofs-delta"
1742 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1746 msgid "Server version is %.*s"
1747 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1750 msgid "Server does not support --shallow-since"
1751 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1754 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1755 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1758 msgid "Server does not support --deepen"
1759 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1762 msgid "no common commits"
1763 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1766 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1767 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1769 #: fetch-pack.c:1125
1770 msgid "no matching remote head"
1771 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1773 #: fetch-pack.c:1147
1775 msgid "no such remote ref %s"
1776 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1778 #: fetch-pack.c:1150
1780 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1782 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1784 #: gpg-interface.c:185
1785 msgid "gpg failed to sign the data"
1786 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1788 #: gpg-interface.c:215
1789 msgid "could not create temporary file"
1790 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1792 #: gpg-interface.c:217
1794 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1795 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1799 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1800 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1804 msgid "'%s': unable to read %s"
1805 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1807 #: grep.c:1813 builtin/clone.c:399 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
1809 msgid "failed to stat '%s'"
1810 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1814 msgid "'%s': short read"
1815 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1819 msgid "available git commands in '%s'"
1820 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1823 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1824 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1827 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1828 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1833 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1834 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1836 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1837 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1840 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1841 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1846 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
1847 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
1849 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
1850 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
1854 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
1855 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
1859 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1860 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1862 #: help.c:414 help.c:480
1865 "Did you mean this?"
1868 "Did you mean one of these?"
1871 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1876 msgstr "%s: %s - %s"
1881 "*** Please tell me who you are.\n"
1885 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1886 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1888 "to set your account's default identity.\n"
1889 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1893 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1897 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1898 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1900 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1901 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1905 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1906 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1910 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1911 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1914 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1915 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
1919 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
1920 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
1924 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
1925 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
1929 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
1930 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
1932 #: ident.c:417 builtin/commit.c:611
1934 msgid "invalid date format: %s"
1935 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
1940 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1942 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1943 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1944 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1945 "may have crashed in this repository earlier:\n"
1946 "remove the file manually to continue."
1948 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1950 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1951 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1952 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1953 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1954 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1958 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1959 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1962 msgid "failed to read the cache"
1963 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1965 #: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:393
1966 #: builtin/checkout.c:607 builtin/clone.c:749
1967 msgid "unable to write new index file"
1968 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1970 #: merge-recursive.c:209
1971 msgid "(bad commit)\n"
1972 msgstr "(commit sai)\n"
1974 #: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
1976 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1977 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1979 #: merge-recursive.c:303
1980 msgid "error building trees"
1981 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1983 #: merge-recursive.c:727
1985 msgid "failed to create path '%s'%s"
1986 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
1988 #: merge-recursive.c:738
1990 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1991 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1993 #: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
1994 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
1995 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
1997 #: merge-recursive.c:761
1999 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2000 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2002 #: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
2004 msgid "cannot read object %s '%s'"
2005 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2007 #: merge-recursive.c:805
2009 msgid "blob expected for %s '%s'"
2010 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2012 #: merge-recursive.c:829
2014 msgid "failed to open '%s': %s"
2015 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2017 #: merge-recursive.c:840
2019 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2020 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2022 #: merge-recursive.c:845
2024 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2025 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2027 #: merge-recursive.c:985
2028 msgid "Failed to execute internal merge"
2029 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2031 #: merge-recursive.c:989
2033 msgid "Unable to add %s to database"
2034 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2036 #: merge-recursive.c:1092
2039 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2042 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2043 "còn lại trong cây (tree)."
2045 #: merge-recursive.c:1097
2048 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2051 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2052 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2054 #: merge-recursive.c:1104
2057 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2060 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2061 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2063 #: merge-recursive.c:1109
2066 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2067 "left in tree at %s."
2069 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2070 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2072 #: merge-recursive.c:1143
2076 #: merge-recursive.c:1143
2080 #: merge-recursive.c:1200
2082 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2083 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2085 #: merge-recursive.c:1225
2088 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2089 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2091 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2092 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2094 #: merge-recursive.c:1230
2095 msgid " (left unresolved)"
2096 msgstr " (cần giải quyết)"
2098 #: merge-recursive.c:1292
2100 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2102 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2104 #: merge-recursive.c:1325
2106 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2107 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2109 #: merge-recursive.c:1528
2111 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2113 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2115 #: merge-recursive.c:1543
2117 msgid "Adding merged %s"
2118 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2120 #: merge-recursive.c:1550 merge-recursive.c:1780
2122 msgid "Adding as %s instead"
2123 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2125 #: merge-recursive.c:1607
2127 msgid "cannot read object %s"
2128 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2130 #: merge-recursive.c:1610
2132 msgid "object %s is not a blob"
2133 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2135 #: merge-recursive.c:1679
2139 #: merge-recursive.c:1679
2143 #: merge-recursive.c:1689
2147 #: merge-recursive.c:1696
2151 #: merge-recursive.c:1732
2153 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2154 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2156 #: merge-recursive.c:1746
2158 msgid "Auto-merging %s"
2159 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2161 #: merge-recursive.c:1750 git-submodule.sh:944
2165 #: merge-recursive.c:1751
2167 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2168 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2170 #: merge-recursive.c:1845
2173 msgstr "Đang xóa %s"
2175 #: merge-recursive.c:1871
2176 msgid "file/directory"
2177 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2179 #: merge-recursive.c:1877
2180 msgid "directory/file"
2181 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2183 #: merge-recursive.c:1883
2185 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2187 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2190 #: merge-recursive.c:1892
2193 msgstr "Thêm \"%s\""
2195 #: merge-recursive.c:1929
2196 msgid "Already up-to-date!"
2197 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2199 #: merge-recursive.c:1938
2201 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2202 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2204 #: merge-recursive.c:2021
2208 #: merge-recursive.c:2034
2210 msgid "found %u common ancestor:"
2211 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2212 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2214 #: merge-recursive.c:2073
2215 msgid "merge returned no commit"
2216 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2218 #: merge-recursive.c:2136
2220 msgid "Could not parse object '%s'"
2221 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2223 #: merge-recursive.c:2150 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
2224 msgid "Unable to write index."
2225 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2227 #: notes-merge.c:273
2230 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2231 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2232 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2234 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2235 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2236 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2239 #: notes-merge.c:280
2241 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2242 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2245 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2247 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2250 #: notes-utils.c:100
2252 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2253 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2255 #: notes-utils.c:110
2257 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2258 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2260 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
2261 #. environment variable, the second %s is its value
2262 #: notes-utils.c:137
2264 msgid "Bad %s value: '%s'"
2265 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2269 msgid "unable to parse object: %s"
2270 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2272 #: parse-options.c:572
2276 #: parse-options.c:590
2279 msgstr "cách dùng: %s"
2281 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2282 #. one in "usage: %s" translation
2283 #: parse-options.c:594
2288 #: parse-options.c:597
2293 #: parse-options.c:631
2297 #: parse-options-cb.c:108
2299 msgid "malformed object name '%s'"
2300 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2304 msgid "Could not make %s writable by group"
2305 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2308 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2310 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2313 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2314 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2317 msgid "attr spec must not be empty"
2318 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2322 msgid "invalid attribute name %s"
2323 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2326 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2328 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2332 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2335 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2336 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2339 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2340 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2344 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2345 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2349 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2350 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2354 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2355 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2357 #: pathspec.c:421 pathspec.c:443
2359 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
2360 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
2364 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2365 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2369 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2370 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2374 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2375 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2379 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2380 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2384 "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2385 "use . instead if you meant to match all paths"
2387 "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2388 "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2392 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2393 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2396 msgid "unable to parse --pretty format"
2397 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2399 #: read-cache.c:1307
2402 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2405 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2408 #: read-cache.c:1317
2411 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2414 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2417 #: read-cache.c:2232
2419 msgid "could not stat '%s"
2420 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s"
2422 #: read-cache.c:2245
2424 msgid "unable to open git dir: %s"
2425 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2427 #: read-cache.c:2257
2429 msgid "unable to unlink: %s"
2430 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2432 #: refs.c:619 builtin/merge.c:844
2434 msgid "Could not open '%s' for writing"
2435 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2437 #: refs/files-backend.c:2531
2439 msgid "could not delete reference %s: %s"
2440 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2442 #: refs/files-backend.c:2534
2444 msgid "could not delete references: %s"
2445 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2447 #: refs/files-backend.c:2543
2449 msgid "could not remove reference %s"
2450 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2452 #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1780
2459 msgstr "phía trước %d"
2464 msgstr "đằng sau %d"
2468 msgid "ahead %d, behind %d"
2469 msgstr "trước %d, sau %d"
2473 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2474 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2478 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2479 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2483 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2484 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2488 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2489 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2493 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2494 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2498 msgid "%%(body) does not take arguments"
2499 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2503 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2504 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2508 msgid "%%(trailers) does not take arguments"
2509 msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
2513 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2514 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2518 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2519 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2523 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2524 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2528 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2529 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2533 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2534 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2538 msgid "unrecognized position:%s"
2539 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2543 msgid "unrecognized width:%s"
2544 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2548 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2549 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2553 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2554 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2558 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2559 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2563 msgid "malformed field name: %.*s"
2564 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2568 msgid "unknown field name: %.*s"
2569 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2573 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2574 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2578 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2579 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2583 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2584 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2588 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2589 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2593 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2594 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2598 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2599 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2603 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2604 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2608 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2609 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2613 msgid "malformed format string %s"
2614 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2616 #: ref-filter.c:1247
2618 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2619 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2621 #: ref-filter.c:1250
2623 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2624 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2626 #. TRANSLATORS: make sure this matches
2627 #. "HEAD detached at " in wt-status.c
2628 #: ref-filter.c:1256
2630 msgid "(HEAD detached at %s)"
2631 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2633 #. TRANSLATORS: make sure this matches
2634 #. "HEAD detached from " in wt-status.c
2635 #: ref-filter.c:1261
2637 msgid "(HEAD detached from %s)"
2638 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2640 #: ref-filter.c:1265
2642 msgstr "(không nhánh)"
2644 #: ref-filter.c:1420 ref-filter.c:1451
2646 msgid "missing object %s for %s"
2647 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2649 #: ref-filter.c:1423 ref-filter.c:1454
2651 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2652 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2654 #: ref-filter.c:1692
2656 msgid "malformed object at '%s'"
2657 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2659 #: ref-filter.c:1759
2661 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2662 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2664 #: ref-filter.c:1764
2666 msgid "ignoring broken ref %s"
2667 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2669 #: ref-filter.c:2028
2671 msgid "format: %%(end) atom missing"
2672 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2674 #: ref-filter.c:2109
2676 msgid "malformed object name %s"
2677 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2681 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2682 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2686 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2687 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2691 msgid "%s tracks both %s and %s"
2692 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2695 msgid "Internal error"
2698 #: remote.c:1685 remote.c:1787
2699 msgid "HEAD does not point to a branch"
2700 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2704 msgid "no such branch: '%s'"
2705 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2709 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2710 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2714 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2716 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2720 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2721 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2725 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2726 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2730 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2731 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2734 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2735 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2738 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2739 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2743 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2745 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2748 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2749 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2753 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2754 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2758 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2759 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2760 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2763 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2764 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2768 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2770 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2772 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2776 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2777 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2782 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2783 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2785 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2786 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2788 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2789 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2790 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2793 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2795 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2799 msgid "your current branch appears to be broken"
2800 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2804 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2805 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2808 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2809 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2811 #: run-command.c:125
2812 msgid "open /dev/null failed"
2813 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2815 #: run-command.c:127
2817 msgid "dup2(%d,%d) failed"
2818 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
2822 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2823 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2827 msgid "remote unpack failed: %s"
2828 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2831 msgid "failed to sign the push certificate"
2832 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2835 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2836 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2840 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2843 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2847 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2848 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2851 msgid "the receiving end does not support push options"
2852 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2856 msgstr "hoàn nguyên"
2860 msgstr "cherry-pick"
2868 msgid "Unknown action: %d"
2869 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2873 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2874 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2876 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2877 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2881 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2882 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2883 "and commit the result with 'git commit'"
2885 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2886 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2887 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2889 #: sequencer.c:294 sequencer.c:1675
2891 msgid "could not lock '%s'"
2892 msgstr "không thể khóa “%s”"
2894 #: sequencer.c:297 sequencer.c:1553 sequencer.c:1680 sequencer.c:1694
2896 msgid "could not write to '%s'"
2897 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2901 msgid "could not write eol to '%s'"
2902 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2904 #: sequencer.c:305 sequencer.c:1558 sequencer.c:1682
2906 msgid "failed to finalize '%s'."
2907 msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2909 #: sequencer.c:329 sequencer.c:814 sequencer.c:1579 builtin/am.c:259
2910 #: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1018
2912 msgid "could not read '%s'"
2913 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2917 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2918 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2921 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2922 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2926 msgid "%s: fast-forward"
2927 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2929 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
2934 msgid "%s: Unable to write new index file"
2935 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2938 msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2939 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2942 msgid "unable to update cache tree\n"
2943 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2948 "you have staged changes in your working tree\n"
2949 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2951 " git commit --amend %s\n"
2953 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2957 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
2959 " git rebase --continue\n"
2961 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2962 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2964 " git commit --amend %s\n"
2966 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2970 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2972 " git rebase --continue\n"
2976 msgid "could not parse commit %s\n"
2977 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2981 msgid "could not parse parent commit %s\n"
2982 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
2987 "unexpected 1st line of squash message:\n"
2991 "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
2998 "invalid 1st line of squash message:\n"
3002 "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3006 #: sequencer.c:833 sequencer.c:858
3008 msgid "This is a combination of %d commits."
3009 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3012 msgid "need a HEAD to fixup"
3013 msgstr "cần một HEAD để sửa"
3016 msgid "could not read HEAD"
3017 msgstr "không thể đọc HEAD"
3020 msgid "could not read HEAD's commit message"
3021 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3025 msgid "cannot write '%s'"
3026 msgstr "không thể ghi “%s”"
3028 #: sequencer.c:861 git-rebase--interactive.sh:445
3029 msgid "This is the 1st commit message:"
3030 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3034 msgid "could not read commit message of %s"
3035 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3039 msgid "This is the commit message #%d:"
3040 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3044 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3045 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3049 msgid "unknown command: %d"
3050 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3053 msgid "your index file is unmerged."
3054 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3058 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3059 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3063 msgid "commit %s does not have parent %d"
3064 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3068 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3070 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3075 msgid "cannot get commit message for %s"
3076 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3078 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3079 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3082 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3083 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3085 #: sequencer.c:1071 sequencer.c:1820
3087 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3088 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3092 msgid "could not revert %s... %s"
3093 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3097 msgid "could not apply %s... %s"
3098 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3101 msgid "empty commit set passed"
3102 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3106 msgid "git %s: failed to read the index"
3107 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3111 msgid "git %s: failed to refresh the index"
3112 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3116 msgid "invalid line %d: %.*s"
3117 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3121 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3122 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3126 msgid "could not read '%s'."
3127 msgstr "không thể đọc “%s”."
3130 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3131 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3135 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3136 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3139 msgid "no commits parsed."
3140 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3143 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3144 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3147 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3148 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3152 msgid "invalid key: %s"
3153 msgstr "khóa không đúng: %s"
3157 msgid "invalid value for %s: %s"
3158 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3162 msgid "malformed options sheet: '%s'"
3163 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3166 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3167 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3170 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3171 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3175 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3176 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3179 msgid "could not lock HEAD"
3180 msgstr "không thể khóa HEAD"
3182 #: sequencer.c:1604 sequencer.c:2159
3183 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3184 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3187 msgid "cannot resolve HEAD"
3188 msgstr "không thể phân giải HEAD"
3190 #: sequencer.c:1608 sequencer.c:1642
3191 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3192 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3194 #: sequencer.c:1628 builtin/grep.c:910
3196 msgid "cannot open '%s'"
3197 msgstr "không mở được “%s”"
3201 msgid "cannot read '%s': %s"
3202 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3205 msgid "unexpected end of file"
3206 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3210 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3211 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3214 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3216 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3219 #: sequencer.c:1785 sequencer.c:2058
3220 msgid "cannot read HEAD"
3221 msgstr "không thể đọc HEAD"
3223 #: sequencer.c:1825 builtin/difftool.c:616
3225 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3226 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3229 msgid "could not read index"
3230 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3235 "execution failed: %s\n"
3236 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3238 " git rebase --continue\n"
3241 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3242 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3244 " git rebase --continue\n"
3248 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3249 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3254 "execution succeeded: %s\n"
3255 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3256 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3258 " git rebase --continue\n"
3261 "thực thi thành công: %s\n"
3262 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3263 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3265 " git rebase --continue\n"
3268 #: sequencer.c:1913 git-rebase.sh:168
3270 msgid "Applied autostash."
3271 msgstr "Đã áp dụng autostash."
3275 msgid "cannot store %s"
3276 msgstr "không thử lưu “%s”"
3278 #: sequencer.c:1927 git-rebase.sh:172
3281 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3282 "Your changes are safe in the stash.\n"
3283 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3285 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3286 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3287 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3292 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
3293 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
3297 msgid "unknown command %d"
3298 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3301 msgid "could not read orig-head"
3302 msgstr "không thể đọc orig-head"
3305 msgid "could not read 'onto'"
3306 msgstr "không thể đọc “onto”."
3310 msgid "could not update %s"
3311 msgstr "không thể cập nhật %s"
3315 msgid "could not update HEAD to %s"
3316 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3319 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3320 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3323 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3324 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3327 msgid "cannot amend non-existing commit"
3328 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3332 msgid "invalid file: '%s'"
3333 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3337 msgid "invalid contents: '%s'"
3338 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3343 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3344 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3347 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3348 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3351 msgid "could not commit staged changes."
3352 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3356 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3357 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3361 msgid "%s: bad revision"
3362 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3365 msgid "can't revert as initial commit"
3366 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3371 "%s: no such path in the working tree.\n"
3372 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3374 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3375 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3381 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3382 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3383 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3385 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3387 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3388 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3393 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3394 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3395 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3397 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3398 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3399 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3403 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3404 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3407 msgid "unknown repository extensions found:"
3408 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3412 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3413 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3415 #: setup.c:778 builtin/index-pack.c:1646
3416 msgid "Cannot come back to cwd"
3417 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3420 msgid "Unable to read current working directory"
3421 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3423 #: setup.c:1022 setup.c:1028
3425 msgid "Cannot change to '%s'"
3426 msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3431 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3432 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3434 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3435 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3441 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3442 "The owner of files must always have read and write permissions."
3444 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3445 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3449 msgid "path '%s' does not exist"
3450 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3454 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3455 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3459 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3460 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3464 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3465 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3469 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3470 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3473 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3474 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3478 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3479 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3483 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3485 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3489 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3490 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3493 msgid "The candidates are:"
3494 msgstr "Các ứng cử là:"
3498 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3499 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3500 "may be created by mistake. For example,\n"
3502 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3504 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3505 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3506 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3508 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3509 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3510 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3512 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3514 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3516 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3518 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3520 #: submodule.c:67 submodule.c:101
3521 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3523 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3526 #: submodule.c:71 submodule.c:105
3528 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3529 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3533 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3534 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3538 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3539 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3542 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3543 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3546 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3547 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3551 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3552 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3556 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3557 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3561 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3562 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3566 msgid "submodule '%s' has dirty index"
3567 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3572 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3574 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3577 #: submodule.c:1691 submodule.c:1747
3579 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3580 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3582 #: submodule.c:1695 builtin/submodule--helper.c:678
3583 #: builtin/submodule--helper.c:688
3585 msgid "could not create directory '%s'"
3586 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3591 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3595 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3601 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3602 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3605 msgid "could not start ls-files in .."
3606 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3609 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3610 msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3614 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3615 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3617 #: submodule-config.c:380
3619 msgid "invalid value for %s"
3620 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3624 msgid "running trailer command '%s' failed"
3625 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3627 #: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
3630 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3631 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3633 #: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
3635 msgid "more than one %s"
3636 msgstr "nhiều hơn một %s"
3640 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3641 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3645 msgid "could not read input file '%s'"
3646 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3649 msgid "could not read from stdin"
3650 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3652 #: trailer.c:949 builtin/am.c:44
3654 msgid "could not stat %s"
3655 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3659 msgid "file %s is not a regular file"
3660 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3664 msgid "file %s is not writable by user"
3665 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3668 msgid "could not open temporary file"
3669 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3673 msgid "could not rename temporary file to %s"
3674 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3678 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3679 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3683 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3684 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3689 "The following submodule paths contain changes that can\n"
3690 "not be found on any remote:\n"
3692 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3693 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3701 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3703 "or cd to the path and use\n"
3707 "to push them to a remote.\n"
3713 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3715 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3719 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3726 #: transport-helper.c:1080
3728 msgid "Could not read ref %s"
3729 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3732 msgid "too-short tree object"
3733 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3736 msgid "malformed mode in tree entry"
3737 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3740 msgid "empty filename in tree entry"
3741 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3744 msgid "too-short tree file"
3745 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3747 #: unpack-trees.c:104
3750 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3751 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3753 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3755 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3758 #: unpack-trees.c:106
3761 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3764 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3768 #: unpack-trees.c:109
3771 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3772 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3774 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3776 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3779 #: unpack-trees.c:111
3782 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3785 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3789 #: unpack-trees.c:114
3792 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3793 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3795 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3797 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3799 #: unpack-trees.c:116
3802 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3805 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3809 #: unpack-trees.c:121
3812 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
3815 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
3819 #: unpack-trees.c:125
3822 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3823 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3825 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3827 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3829 #: unpack-trees.c:127
3832 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3835 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3839 #: unpack-trees.c:130
3842 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3843 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3845 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3847 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3849 #: unpack-trees.c:132
3852 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3855 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3859 #: unpack-trees.c:135
3862 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3863 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3865 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3866 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3868 #: unpack-trees.c:137
3871 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3874 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3877 #: unpack-trees.c:142
3880 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3882 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3884 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3886 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3888 #: unpack-trees.c:144
3891 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3895 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3899 #: unpack-trees.c:147
3902 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3903 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3905 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3907 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3909 #: unpack-trees.c:149
3912 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3915 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3919 #: unpack-trees.c:152
3922 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3923 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3925 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3927 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3929 #: unpack-trees.c:154
3932 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3935 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3939 #: unpack-trees.c:161
3941 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
3942 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3944 #: unpack-trees.c:164
3947 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3950 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3953 #: unpack-trees.c:166
3956 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3960 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3961 "nhật checkout rải rác:\n"
3964 #: unpack-trees.c:168
3967 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3971 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
3972 "nhật checkout rải rác:\n"
3975 #: unpack-trees.c:170
3978 "Cannot update submodule:\n"
3981 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
3984 #: unpack-trees.c:247
3989 #: unpack-trees.c:272
3991 msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
3992 msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
3994 #: unpack-trees.c:340
3995 msgid "Checking out files"
3996 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
3999 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4000 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4002 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4004 msgid "invalid %XX escape sequence"
4005 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4008 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4009 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4012 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4013 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4016 msgid "invalid characters in host name"
4017 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4019 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4020 msgid "invalid port number"
4021 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4024 msgid "invalid '..' path segment"
4025 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4029 msgid "failed to read '%s'"
4030 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4032 #: wrapper.c:222 wrapper.c:392
4034 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4035 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4037 #: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
4039 msgid "could not open '%s' for writing"
4040 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4042 #: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
4043 #: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1015
4044 #: builtin/pull.c:341
4046 msgid "could not open '%s' for reading"
4047 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4049 #: wrapper.c:581 wrapper.c:602
4051 msgid "unable to access '%s'"
4052 msgstr "không thể truy cập “%s”"
4055 msgid "unable to get current working directory"
4056 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4060 msgid "could not write to %s"
4061 msgstr "không thể ghi vào %s"
4065 msgid "could not close %s"
4066 msgstr "không thể đóng %s"
4069 msgid "Unmerged paths:"
4070 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4072 #: wt-status.c:178 wt-status.c:205
4074 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4075 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4077 #: wt-status.c:180 wt-status.c:207
4078 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4079 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4082 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4083 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4085 #: wt-status.c:186 wt-status.c:190
4086 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4088 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4089 "cần được giải quyết)"
4092 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4093 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4095 #: wt-status.c:199 wt-status.c:958
4096 msgid "Changes to be committed:"
4097 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4099 #: wt-status.c:217 wt-status.c:967
4100 msgid "Changes not staged for commit:"
4101 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4104 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4105 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4108 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4110 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4114 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4116 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4120 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4122 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4123 "chữa trong mô-đun-con)"
4127 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4129 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4132 msgid "both deleted:"
4133 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4136 msgid "added by us:"
4137 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4140 msgid "deleted by them:"
4141 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4144 msgid "added by them:"
4145 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4148 msgid "deleted by us:"
4149 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4153 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4156 msgid "both modified:"
4157 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4161 msgstr "tập tin mới:"
4177 msgstr "đã đổi tên:"
4185 msgstr "không hiểu:"
4189 msgstr "chưa hòa trộn:"
4192 msgid "new commits, "
4193 msgstr "lần chuyển giao mới, "
4196 msgid "modified content, "
4197 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4200 msgid "untracked content, "
4201 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4204 msgid "Submodules changed but not updated:"
4205 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4208 msgid "Submodule changes to be committed:"
4209 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4213 "Do not touch the line above.\n"
4214 "Everything below will be removed."
4216 "Không động đến đường ở trên.\n"
4217 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4220 msgid "You have unmerged paths."
4221 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4224 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
4225 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4228 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4229 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4232 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4233 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4236 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
4237 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4240 msgid "You are in the middle of an am session."
4241 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4244 msgid "The current patch is empty."
4245 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4248 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4249 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4252 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4253 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4256 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4257 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4260 msgid "git-rebase-todo is missing."
4261 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4264 msgid "No commands done."
4265 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4269 msgid "Last command done (%d command done):"
4270 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4271 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4275 msgid " (see more in file %s)"
4276 msgstr " (xem thêm trong %s)"
4279 msgid "No commands remaining."
4280 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4284 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4285 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4286 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4289 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4290 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4294 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4295 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4298 msgid "You are currently rebasing."
4299 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4302 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4304 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4307 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4308 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4311 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4313 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4316 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4318 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4324 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4326 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4327 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4330 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4332 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4336 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4338 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4339 "rebase --continue\")"
4343 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4345 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4346 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4349 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4350 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4353 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4354 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4358 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4360 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4361 "lòng về những thay đổi của mình)"
4365 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4366 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4369 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4371 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4374 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4376 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4380 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4381 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4385 msgid "You are currently reverting commit %s."
4386 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4389 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4390 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4393 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4395 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4398 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4399 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4403 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4405 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4409 msgid "You are currently bisecting."
4410 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4413 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4414 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4418 msgstr "Trên nhánh "
4421 msgid "interactive rebase in progress; onto "
4422 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4425 msgid "rebase in progress; onto "
4426 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4429 msgid "HEAD detached at "
4430 msgstr "HEAD được tách rời tại "
4433 msgid "HEAD detached from "
4434 msgstr "HEAD được tách rời từ "
4437 msgid "Not currently on any branch."
4438 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4441 msgid "Initial commit"
4442 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4445 msgid "Untracked files"
4446 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4449 msgid "Ignored files"
4450 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4455 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4456 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4457 "new files yourself (see 'git help status')."
4459 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4461 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4462 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4466 msgid "Untracked files not listed%s"
4467 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4470 msgid " (use -u option to show untracked files)"
4471 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4475 msgstr "Không có thay đổi nào"
4479 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4481 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4482 "\"git commit -a\")\n"
4486 msgid "no changes added to commit\n"
4487 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4492 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4495 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4496 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4500 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4502 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4503 "theo dõi hiện diện\n"
4507 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4509 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4510 "đưa vào theo dõi)\n"
4512 #: wt-status.c:1633 wt-status.c:1638
4514 msgid "nothing to commit\n"
4515 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4519 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4521 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4525 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4526 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4529 msgid "Initial commit on "
4530 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
4533 msgid "HEAD (no branch)"
4534 msgstr "HEAD (không nhánh)"
4536 #: wt-status.c:1782 wt-status.c:1790
4540 #: wt-status.c:1785 wt-status.c:1788
4542 msgstr "phía trước "
4544 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4547 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4548 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4551 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4553 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4557 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4559 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4561 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:432
4563 msgid "failed to unlink '%s'"
4564 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4567 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4568 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4572 msgid "unexpected diff status %c"
4573 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4575 #: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
4576 msgid "updating files failed"
4577 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4581 msgid "remove '%s'\n"
4582 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4584 #: builtin/add.c:149
4585 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4587 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4589 #: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:872
4590 msgid "Could not read the index"
4591 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4593 #: builtin/add.c:220
4595 msgid "Could not open '%s' for writing."
4596 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4598 #: builtin/add.c:224
4599 msgid "Could not write patch"
4600 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4602 #: builtin/add.c:227
4603 msgid "editing patch failed"
4604 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4606 #: builtin/add.c:230
4608 msgid "Could not stat '%s'"
4609 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4611 #: builtin/add.c:232
4612 msgid "Empty patch. Aborted."
4613 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4615 #: builtin/add.c:237
4617 msgid "Could not apply '%s'"
4618 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4620 #: builtin/add.c:247
4621 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4623 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4626 #: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
4627 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
4628 #: builtin/remote.c:1328 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:163
4632 #: builtin/add.c:269
4633 msgid "interactive picking"
4634 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4636 #: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1177 builtin/reset.c:286
4637 msgid "select hunks interactively"
4638 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4640 #: builtin/add.c:271
4641 msgid "edit current diff and apply"
4642 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4644 #: builtin/add.c:272
4645 msgid "allow adding otherwise ignored files"
4646 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4648 #: builtin/add.c:273
4649 msgid "update tracked files"
4650 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4652 #: builtin/add.c:274
4653 msgid "record only the fact that the path will be added later"
4654 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4656 #: builtin/add.c:275
4657 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4659 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4662 #: builtin/add.c:278
4663 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4665 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4667 #: builtin/add.c:280
4668 msgid "don't add, only refresh the index"
4669 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4671 #: builtin/add.c:281
4672 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4673 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4675 #: builtin/add.c:282
4676 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4678 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4680 #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:951
4684 #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:952
4685 msgid "override the executable bit of the listed files"
4686 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4688 #: builtin/add.c:305
4690 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4691 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4693 #: builtin/add.c:312
4694 msgid "adding files failed"
4695 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4697 #: builtin/add.c:348
4698 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4699 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4701 #: builtin/add.c:355
4702 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4703 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4705 #: builtin/add.c:359
4707 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4708 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4710 #: builtin/add.c:374
4712 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4713 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4715 #: builtin/add.c:375
4717 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4718 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4720 #: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:298
4721 #: builtin/checkout.c:491 builtin/clean.c:920 builtin/commit.c:350
4722 #: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
4723 #: builtin/submodule--helper.c:244
4724 msgid "index file corrupt"
4725 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4728 msgid "could not parse author script"
4729 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4733 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4734 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4738 msgid "Malformed input line: '%s'."
4739 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4743 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4744 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4747 msgid "fseek failed"
4748 msgstr "fseek gặp lỗi"
4752 msgid "could not parse patch '%s'"
4753 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4756 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4757 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4760 msgid "invalid timestamp"
4761 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4763 #: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
4764 msgid "invalid Date line"
4765 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4768 msgid "invalid timezone offset"
4769 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4772 msgid "Patch format detection failed."
4773 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4775 #: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:397
4777 msgid "failed to create directory '%s'"
4778 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4781 msgid "Failed to split patches."
4782 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4784 #: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
4785 msgid "unable to write index file"
4786 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4788 #: builtin/am.c:1176
4790 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4791 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4793 #: builtin/am.c:1177
4795 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4797 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4799 #: builtin/am.c:1178
4801 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4802 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4804 #: builtin/am.c:1316
4805 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
4806 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
4808 #: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1557
4810 msgid "invalid ident line: %s"
4811 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
4813 #: builtin/am.c:1417
4815 msgid "unable to parse commit %s"
4816 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4818 #: builtin/am.c:1610
4819 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4820 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4822 #: builtin/am.c:1612
4823 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4825 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4827 #: builtin/am.c:1631
4829 "Did you hand edit your patch?\n"
4830 "It does not apply to blobs recorded in its index."
4832 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4833 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4835 #: builtin/am.c:1637
4836 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4837 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4839 #: builtin/am.c:1662
4840 msgid "Failed to merge in the changes."
4841 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4843 #: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:631
4844 msgid "git write-tree failed to write a tree"
4845 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4847 #: builtin/am.c:1693
4848 msgid "applying to an empty history"
4849 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4851 #: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
4852 #: builtin/merge.c:827
4853 msgid "failed to write commit object"
4854 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4856 #: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
4858 msgid "cannot resume: %s does not exist."
4859 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4861 #: builtin/am.c:1759
4862 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4864 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4866 #: builtin/am.c:1764
4867 msgid "Commit Body is:"
4868 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4870 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4871 #. in your translation. The program will only accept English
4872 #. input at this point.
4874 #: builtin/am.c:1774
4875 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4877 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4880 #: builtin/am.c:1824
4882 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4883 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4885 #: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
4887 msgid "Applying: %.*s"
4888 msgstr "Áp dụng: %.*s"
4890 #: builtin/am.c:1877
4891 msgid "No changes -- Patch already applied."
4892 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4894 #: builtin/am.c:1885
4896 msgid "Patch failed at %s %.*s"
4897 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4899 #: builtin/am.c:1891
4901 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4902 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4904 #: builtin/am.c:1936
4906 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4907 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4908 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4910 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4911 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4912 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4915 #: builtin/am.c:1943
4917 "You still have unmerged paths in your index.\n"
4918 "Did you forget to use 'git add'?"
4920 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
4921 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
4923 #: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
4924 #: builtin/reset.c:316
4926 msgid "Could not parse object '%s'."
4927 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
4929 #: builtin/am.c:2103
4930 msgid "failed to clean index"
4931 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
4933 #: builtin/am.c:2137
4935 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4936 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
4938 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
4939 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4941 #: builtin/am.c:2200
4943 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
4944 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
4946 #: builtin/am.c:2233
4947 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
4948 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
4950 #: builtin/am.c:2234
4951 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
4952 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
4954 #: builtin/am.c:2240
4955 msgid "run interactively"
4956 msgstr "chạy kiểu tương tác"
4958 #: builtin/am.c:2242
4959 msgid "historical option -- no-op"
4960 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
4962 #: builtin/am.c:2244
4963 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
4964 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
4966 #: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
4967 #: builtin/repack.c:178
4971 #: builtin/am.c:2247
4972 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
4973 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
4975 #: builtin/am.c:2250
4976 msgid "recode into utf8 (default)"
4977 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
4979 #: builtin/am.c:2252
4980 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
4981 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
4983 #: builtin/am.c:2254
4984 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
4985 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
4987 #: builtin/am.c:2256
4988 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
4989 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
4991 #: builtin/am.c:2258
4992 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
4993 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
4995 #: builtin/am.c:2261
4996 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
4998 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5000 #: builtin/am.c:2264
5001 msgid "strip everything before a scissors line"
5002 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5004 #: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
5005 #: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
5006 #: builtin/am.c:2293
5007 msgid "pass it through git-apply"
5008 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5010 #: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
5011 #: builtin/grep.c:1045 builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
5012 #: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
5013 #: builtin/show-branch.c:637 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:398
5014 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
5018 #: builtin/am.c:2289 builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37
5019 #: builtin/replace.c:442 builtin/tag.c:433 builtin/verify-tag.c:38
5023 #: builtin/am.c:2290
5024 msgid "format the patch(es) are in"
5025 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5027 #: builtin/am.c:2296
5028 msgid "override error message when patch failure occurs"
5029 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5031 #: builtin/am.c:2298
5032 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5033 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5035 #: builtin/am.c:2301
5036 msgid "synonyms for --continue"
5037 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5039 #: builtin/am.c:2304
5040 msgid "skip the current patch"
5041 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5043 #: builtin/am.c:2307
5044 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5045 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5047 #: builtin/am.c:2311
5048 msgid "lie about committer date"
5049 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5051 #: builtin/am.c:2313
5052 msgid "use current timestamp for author date"
5053 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5055 #: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:232
5056 #: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:111 builtin/tag.c:413
5060 #: builtin/am.c:2316
5061 msgid "GPG-sign commits"
5062 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5064 #: builtin/am.c:2319
5065 msgid "(internal use for git-rebase)"
5066 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5068 #: builtin/am.c:2334
5070 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5071 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5073 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5074 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5076 #: builtin/am.c:2341
5077 msgid "failed to read the index"
5078 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5080 #: builtin/am.c:2356
5082 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5083 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5085 #: builtin/am.c:2380
5088 "Stray %s directory found.\n"
5089 "Use \"git am --abort\" to remove it."
5091 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5092 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5094 #: builtin/am.c:2386
5095 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5096 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5098 #: builtin/apply.c:8
5099 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5100 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5102 #: builtin/archive.c:17
5104 msgid "could not create archive file '%s'"
5105 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5107 #: builtin/archive.c:20
5108 msgid "could not redirect output"
5109 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5111 #: builtin/archive.c:37
5112 msgid "git archive: Remote with no URL"
5113 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5115 #: builtin/archive.c:58
5116 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5117 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5119 #: builtin/archive.c:61
5121 msgid "git archive: NACK %s"
5122 msgstr "git archive: NACK %s"
5124 #: builtin/archive.c:63
5126 msgid "remote error: %s"
5127 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
5129 #: builtin/archive.c:64
5130 msgid "git archive: protocol error"
5131 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5133 #: builtin/archive.c:68
5134 msgid "git archive: expected a flush"
5135 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5137 #: builtin/bisect--helper.c:7
5138 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5139 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5141 #: builtin/bisect--helper.c:17
5142 msgid "perform 'git bisect next'"
5143 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5145 #: builtin/bisect--helper.c:19
5146 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5148 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5150 #: builtin/blame.c:33
5151 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5152 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5154 #: builtin/blame.c:38
5155 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5156 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5158 #: builtin/blame.c:1777
5159 msgid "Blaming lines"
5160 msgstr "Các dòng blame"
5162 #: builtin/blame.c:2573
5163 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5164 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5166 #: builtin/blame.c:2574
5167 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5169 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5171 #: builtin/blame.c:2575
5172 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5173 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5175 #: builtin/blame.c:2576
5176 msgid "Show work cost statistics"
5177 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5179 #: builtin/blame.c:2577
5180 msgid "Force progress reporting"
5181 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5183 #: builtin/blame.c:2578
5184 msgid "Show output score for blame entries"
5185 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5187 #: builtin/blame.c:2579
5188 msgid "Show original filename (Default: auto)"
5189 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5191 #: builtin/blame.c:2580
5192 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5193 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5195 #: builtin/blame.c:2581
5196 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5197 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5199 #: builtin/blame.c:2582
5200 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5201 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5203 #: builtin/blame.c:2583
5204 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5205 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5207 #: builtin/blame.c:2584
5208 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5209 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5211 #: builtin/blame.c:2585
5212 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5213 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5215 #: builtin/blame.c:2586
5216 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5217 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5219 #: builtin/blame.c:2587
5220 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5221 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5223 #: builtin/blame.c:2588
5224 msgid "Ignore whitespace differences"
5225 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5227 #: builtin/blame.c:2595
5228 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5229 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5231 #: builtin/blame.c:2597
5232 msgid "Spend extra cycles to find better match"
5233 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5235 #: builtin/blame.c:2598
5236 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5238 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5240 #: builtin/blame.c:2599
5241 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5242 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5244 #: builtin/blame.c:2600 builtin/blame.c:2601
5248 #: builtin/blame.c:2600
5249 msgid "Find line copies within and across files"
5250 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5252 #: builtin/blame.c:2601
5253 msgid "Find line movements within and across files"
5254 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5256 #: builtin/blame.c:2602
5260 #: builtin/blame.c:2602
5261 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5262 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5264 #: builtin/blame.c:2649
5265 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5267 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5269 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
5270 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
5271 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
5272 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
5273 #. relative timestamps, but your language may need more or
5274 #. fewer display columns.
5275 #: builtin/blame.c:2697
5276 msgid "4 years, 11 months ago"
5277 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5279 #: builtin/blame.c:2777
5280 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
5281 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
5283 #: builtin/blame.c:2797
5284 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
5285 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
5287 #: builtin/blame.c:2802
5288 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
5290 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
5292 #: builtin/blame.c:2829
5294 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
5296 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
5299 #: builtin/blame.c:2840
5301 msgid "no such path %s in %s"
5302 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
5304 #: builtin/blame.c:2851
5306 msgid "cannot read blob %s for path %s"
5307 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
5309 #: builtin/blame.c:2870
5311 msgid "file %s has only %lu line"
5312 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5313 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5315 #: builtin/branch.c:26
5316 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5317 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5319 #: builtin/branch.c:27
5320 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5321 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5323 #: builtin/branch.c:28
5324 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5325 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5327 #: builtin/branch.c:29
5328 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5329 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5331 #: builtin/branch.c:30
5332 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5333 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5335 #: builtin/branch.c:31
5336 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5337 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5339 #: builtin/branch.c:144
5342 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5343 " '%s', but not yet merged to HEAD."
5345 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5346 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5348 #: builtin/branch.c:148
5351 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5352 " '%s', even though it is merged to HEAD."
5354 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5355 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5357 #: builtin/branch.c:162
5359 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5360 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5362 #: builtin/branch.c:166
5365 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
5366 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5368 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5369 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5371 #: builtin/branch.c:179
5372 msgid "Update of config-file failed"
5373 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5375 #: builtin/branch.c:210
5376 msgid "cannot use -a with -d"
5377 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5379 #: builtin/branch.c:216
5380 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5381 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5383 #: builtin/branch.c:230
5385 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5386 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5388 #: builtin/branch.c:245
5390 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5391 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5393 #: builtin/branch.c:246
5395 msgid "branch '%s' not found."
5396 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5398 #: builtin/branch.c:261
5400 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5401 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5403 #: builtin/branch.c:262
5405 msgid "Error deleting branch '%s'"
5406 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5408 #: builtin/branch.c:269
5410 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5411 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5413 #: builtin/branch.c:270
5415 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5416 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5418 #: builtin/branch.c:441
5420 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5421 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5423 #: builtin/branch.c:445
5425 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5426 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5428 #: builtin/branch.c:460
5429 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5430 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5432 #: builtin/branch.c:470
5434 msgid "Invalid branch name: '%s'"
5435 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5437 #: builtin/branch.c:487
5438 msgid "Branch rename failed"
5439 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5441 #: builtin/branch.c:490
5443 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5444 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5446 #: builtin/branch.c:493
5448 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5449 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5451 #: builtin/branch.c:502
5452 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5453 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5455 #: builtin/branch.c:518
5458 "Please edit the description for the branch\n"
5460 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5462 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5464 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5466 #: builtin/branch.c:551
5467 msgid "Generic options"
5468 msgstr "Tùy chọn chung"
5470 #: builtin/branch.c:553
5471 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5472 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5474 #: builtin/branch.c:554
5475 msgid "suppress informational messages"
5476 msgstr "không xuất các thông tin"
5478 #: builtin/branch.c:555
5479 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5480 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5482 #: builtin/branch.c:557
5483 msgid "change upstream info"
5484 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5486 #: builtin/branch.c:559
5488 msgstr "thượng nguồn"
5490 #: builtin/branch.c:559
5491 msgid "change the upstream info"
5492 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5494 #: builtin/branch.c:560
5495 msgid "Unset the upstream info"
5496 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5498 #: builtin/branch.c:561
5499 msgid "use colored output"
5500 msgstr "tô màu kết xuất"
5502 #: builtin/branch.c:562
5503 msgid "act on remote-tracking branches"
5504 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5506 #: builtin/branch.c:564 builtin/branch.c:566
5507 msgid "print only branches that contain the commit"
5508 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5510 #: builtin/branch.c:565 builtin/branch.c:567
5511 msgid "print only branches that don't contain the commit"
5512 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5514 #: builtin/branch.c:570
5515 msgid "Specific git-branch actions:"
5516 msgstr "Hành động git-branch:"
5518 #: builtin/branch.c:571
5519 msgid "list both remote-tracking and local branches"
5520 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5522 #: builtin/branch.c:573
5523 msgid "delete fully merged branch"
5524 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5526 #: builtin/branch.c:574
5527 msgid "delete branch (even if not merged)"
5528 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5530 #: builtin/branch.c:575
5531 msgid "move/rename a branch and its reflog"
5532 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5534 #: builtin/branch.c:576
5535 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5536 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5538 #: builtin/branch.c:577
5539 msgid "list branch names"
5540 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5542 #: builtin/branch.c:578
5543 msgid "create the branch's reflog"
5544 msgstr "tạo reflog của nhánh"
5546 #: builtin/branch.c:580
5547 msgid "edit the description for the branch"
5548 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5550 #: builtin/branch.c:581
5551 msgid "force creation, move/rename, deletion"
5552 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5554 #: builtin/branch.c:582
5555 msgid "print only branches that are merged"
5556 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5558 #: builtin/branch.c:583
5559 msgid "print only branches that are not merged"
5560 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5562 #: builtin/branch.c:584
5563 msgid "list branches in columns"
5564 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5566 #: builtin/branch.c:585 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:426
5570 #: builtin/branch.c:586 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
5571 msgid "field name to sort on"
5572 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5574 #: builtin/branch.c:588 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
5575 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
5576 #: builtin/tag.c:429
5580 #: builtin/branch.c:589
5581 msgid "print only branches of the object"
5582 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5584 #: builtin/branch.c:591 builtin/for-each-ref.c:47 builtin/tag.c:434
5585 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5586 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5588 #: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:433
5589 #: builtin/verify-tag.c:38
5590 msgid "format to use for the output"
5591 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5593 #: builtin/branch.c:611
5594 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5595 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5597 #: builtin/branch.c:615 builtin/clone.c:724
5598 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5599 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5601 #: builtin/branch.c:638
5602 msgid "--column and --verbose are incompatible"
5603 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5605 #: builtin/branch.c:649 builtin/branch.c:701
5606 msgid "branch name required"
5607 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5609 #: builtin/branch.c:677
5610 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5611 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5613 #: builtin/branch.c:682
5614 msgid "cannot edit description of more than one branch"
5615 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5617 #: builtin/branch.c:689
5619 msgid "No commit on branch '%s' yet."
5620 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5622 #: builtin/branch.c:692
5624 msgid "No branch named '%s'."
5625 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5627 #: builtin/branch.c:707
5628 msgid "too many branches for a rename operation"
5629 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5631 #: builtin/branch.c:712
5632 msgid "too many branches to set new upstream"
5633 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5635 #: builtin/branch.c:716
5638 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5640 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5643 #: builtin/branch.c:719 builtin/branch.c:741 builtin/branch.c:762
5645 msgid "no such branch '%s'"
5646 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5648 #: builtin/branch.c:723
5650 msgid "branch '%s' does not exist"
5651 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5653 #: builtin/branch.c:735
5654 msgid "too many branches to unset upstream"
5655 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5657 #: builtin/branch.c:739
5658 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5659 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5661 #: builtin/branch.c:745
5663 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5664 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5666 #: builtin/branch.c:759
5667 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5668 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5670 #: builtin/branch.c:765
5671 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5673 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5676 #: builtin/branch.c:768
5679 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5680 "track or --set-upstream-to\n"
5682 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5685 #: builtin/branch.c:785
5689 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5693 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5696 #: builtin/bundle.c:45
5698 msgid "%s is okay\n"
5701 #: builtin/bundle.c:58
5702 msgid "Need a repository to create a bundle."
5703 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5705 #: builtin/bundle.c:62
5706 msgid "Need a repository to unbundle."
5707 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5709 #: builtin/cat-file.c:513
5711 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5712 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5714 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5715 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5717 #: builtin/cat-file.c:514
5719 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5722 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5725 #: builtin/cat-file.c:551
5726 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5727 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5729 #: builtin/cat-file.c:552
5730 msgid "show object type"
5731 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5733 #: builtin/cat-file.c:553
5734 msgid "show object size"
5735 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5737 #: builtin/cat-file.c:555
5738 msgid "exit with zero when there's no error"
5739 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5741 #: builtin/cat-file.c:556
5742 msgid "pretty-print object's content"
5743 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5745 #: builtin/cat-file.c:558
5746 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5747 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5749 #: builtin/cat-file.c:560
5750 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5751 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5753 #: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:943
5757 #: builtin/cat-file.c:562
5758 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5759 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5761 #: builtin/cat-file.c:564
5762 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5763 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5765 #: builtin/cat-file.c:565
5766 msgid "buffer --batch output"
5767 msgstr "đệm kết xuất --batch"
5769 #: builtin/cat-file.c:567
5770 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5772 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5774 #: builtin/cat-file.c:570
5775 msgid "show info about objects fed from the standard input"
5776 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
5778 #: builtin/cat-file.c:573
5779 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5780 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5782 #: builtin/cat-file.c:575
5783 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5784 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5786 #: builtin/check-attr.c:11
5787 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5788 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5790 #: builtin/check-attr.c:12
5791 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5792 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5794 #: builtin/check-attr.c:19
5795 msgid "report all attributes set on file"
5796 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5798 #: builtin/check-attr.c:20
5799 msgid "use .gitattributes only from the index"
5800 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5802 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
5803 msgid "read file names from stdin"
5804 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5806 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
5807 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5808 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5810 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1158 builtin/gc.c:352
5811 msgid "suppress progress reporting"
5812 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5814 #: builtin/check-ignore.c:26
5815 msgid "show non-matching input paths"
5816 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5818 #: builtin/check-ignore.c:28
5819 msgid "ignore index when checking"
5820 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5822 #: builtin/check-ignore.c:154
5823 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5824 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5826 #: builtin/check-ignore.c:157
5827 msgid "-z only makes sense with --stdin"
5828 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5830 #: builtin/check-ignore.c:159
5831 msgid "no path specified"
5832 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5834 #: builtin/check-ignore.c:163
5835 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5836 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5838 #: builtin/check-ignore.c:165
5839 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5840 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5842 #: builtin/check-ignore.c:168
5843 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5844 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5846 #: builtin/check-mailmap.c:8
5847 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5848 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5850 #: builtin/check-mailmap.c:13
5851 msgid "also read contacts from stdin"
5852 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5854 #: builtin/check-mailmap.c:24
5856 msgid "unable to parse contact: %s"
5857 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5859 #: builtin/check-mailmap.c:47
5860 msgid "no contacts specified"
5861 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5863 #: builtin/checkout-index.c:127
5864 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5865 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5867 #: builtin/checkout-index.c:144
5868 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5869 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5871 #: builtin/checkout-index.c:160
5872 msgid "check out all files in the index"
5873 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5875 #: builtin/checkout-index.c:161
5876 msgid "force overwrite of existing files"
5877 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5879 #: builtin/checkout-index.c:163
5880 msgid "no warning for existing files and files not in index"
5882 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5884 #: builtin/checkout-index.c:165
5885 msgid "don't checkout new files"
5886 msgstr "không checkout các tập tin mới"
5888 #: builtin/checkout-index.c:167
5889 msgid "update stat information in the index file"
5890 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5892 #: builtin/checkout-index.c:171
5893 msgid "read list of paths from the standard input"
5894 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5896 #: builtin/checkout-index.c:173
5897 msgid "write the content to temporary files"
5898 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5900 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
5901 #: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
5902 #: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
5903 #: builtin/worktree.c:472
5907 #: builtin/checkout-index.c:175
5908 msgid "when creating files, prepend <string>"
5909 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5911 #: builtin/checkout-index.c:177
5912 msgid "copy out the files from named stage"
5913 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5915 #: builtin/checkout.c:27
5916 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5917 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5919 #: builtin/checkout.c:28
5920 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5921 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5923 #: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:186
5925 msgid "path '%s' does not have our version"
5926 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5928 #: builtin/checkout.c:155 builtin/checkout.c:188
5930 msgid "path '%s' does not have their version"
5931 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5933 #: builtin/checkout.c:171
5935 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5936 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5938 #: builtin/checkout.c:215
5940 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5941 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5943 #: builtin/checkout.c:232
5945 msgid "path '%s': cannot merge"
5946 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5948 #: builtin/checkout.c:249
5950 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
5951 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
5953 #: builtin/checkout.c:269 builtin/checkout.c:272 builtin/checkout.c:275
5954 #: builtin/checkout.c:278
5956 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
5957 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
5959 #: builtin/checkout.c:281 builtin/checkout.c:284
5961 msgid "'%s' cannot be used with %s"
5962 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
5964 #: builtin/checkout.c:287
5966 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
5968 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
5970 #: builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:365
5972 msgid "path '%s' is unmerged"
5973 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
5975 #: builtin/checkout.c:513
5976 msgid "you need to resolve your current index first"
5977 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
5979 #: builtin/checkout.c:644
5981 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
5982 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
5984 #: builtin/checkout.c:685
5985 msgid "HEAD is now at"
5986 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
5988 #: builtin/checkout.c:689 builtin/clone.c:678
5989 msgid "unable to update HEAD"
5990 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
5992 #: builtin/checkout.c:693
5994 msgid "Reset branch '%s'\n"
5995 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
5997 #: builtin/checkout.c:696
5999 msgid "Already on '%s'\n"
6000 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6002 #: builtin/checkout.c:700
6004 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6005 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6007 #: builtin/checkout.c:702 builtin/checkout.c:1090
6009 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6010 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6012 #: builtin/checkout.c:704
6014 msgid "Switched to branch '%s'\n"
6015 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6017 #: builtin/checkout.c:755
6019 msgid " ... and %d more.\n"
6020 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6022 #: builtin/checkout.c:761
6025 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6026 "any of your branches:\n"
6030 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6031 "any of your branches:\n"
6035 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6037 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6041 #: builtin/checkout.c:780
6044 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6047 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6050 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6053 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6056 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6057 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6059 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6062 #: builtin/checkout.c:816
6063 msgid "internal error in revision walk"
6064 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6066 #: builtin/checkout.c:820
6067 msgid "Previous HEAD position was"
6068 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6070 #: builtin/checkout.c:847 builtin/checkout.c:1085
6071 msgid "You are on a branch yet to be born"
6072 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6074 #: builtin/checkout.c:991
6076 msgid "only one reference expected, %d given."
6077 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6079 #: builtin/checkout.c:1031 builtin/worktree.c:214
6081 msgid "invalid reference: %s"
6082 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6084 #: builtin/checkout.c:1060
6086 msgid "reference is not a tree: %s"
6087 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6089 #: builtin/checkout.c:1099
6090 msgid "paths cannot be used with switching branches"
6091 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6093 #: builtin/checkout.c:1102 builtin/checkout.c:1106
6095 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6096 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6098 #: builtin/checkout.c:1110 builtin/checkout.c:1113 builtin/checkout.c:1118
6099 #: builtin/checkout.c:1121
6101 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6102 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6104 #: builtin/checkout.c:1126
6106 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6107 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6109 #: builtin/checkout.c:1159 builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:111
6110 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:325
6111 #: builtin/worktree.c:327
6115 #: builtin/checkout.c:1160
6116 msgid "create and checkout a new branch"
6117 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6119 #: builtin/checkout.c:1162
6120 msgid "create/reset and checkout a branch"
6121 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6123 #: builtin/checkout.c:1163
6124 msgid "create reflog for new branch"
6125 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6127 #: builtin/checkout.c:1164 builtin/worktree.c:329
6128 msgid "detach HEAD at named commit"
6129 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6131 #: builtin/checkout.c:1165
6132 msgid "set upstream info for new branch"
6133 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6135 #: builtin/checkout.c:1167
6139 #: builtin/checkout.c:1167
6140 msgid "new unparented branch"
6141 msgstr "nhánh không cha mới"
6143 #: builtin/checkout.c:1168
6144 msgid "checkout our version for unmerged files"
6146 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6148 #: builtin/checkout.c:1170
6149 msgid "checkout their version for unmerged files"
6151 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6153 #: builtin/checkout.c:1172
6154 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6155 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6157 #: builtin/checkout.c:1173
6158 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6159 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6161 #: builtin/checkout.c:1174 builtin/merge.c:234
6162 msgid "update ignored files (default)"
6163 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6165 #: builtin/checkout.c:1175 builtin/log.c:1473 parse-options.h:251
6169 #: builtin/checkout.c:1176
6170 msgid "conflict style (merge or diff3)"
6171 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6173 #: builtin/checkout.c:1179
6174 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6175 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6177 #: builtin/checkout.c:1181
6178 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6179 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6181 #: builtin/checkout.c:1183
6182 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6183 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6185 #: builtin/checkout.c:1187 builtin/clone.c:78 builtin/fetch.c:119
6186 #: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
6187 #: builtin/send-pack.c:172
6188 msgid "force progress reporting"
6189 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6191 #: builtin/checkout.c:1224
6192 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6193 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6195 #: builtin/checkout.c:1241
6196 msgid "--track needs a branch name"
6197 msgstr "--track cần tên một nhánh"
6199 #: builtin/checkout.c:1246
6200 msgid "Missing branch name; try -b"
6201 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6203 #: builtin/checkout.c:1282
6204 msgid "invalid path specification"
6205 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6207 #: builtin/checkout.c:1289
6210 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
6211 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
6213 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
6214 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
6217 #: builtin/checkout.c:1294
6219 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6220 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6222 #: builtin/checkout.c:1298
6224 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6225 "checking out of the index."
6227 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6228 "checkout bảng mục lục (index)."
6230 #: builtin/clean.c:25
6232 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6234 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6236 #: builtin/clean.c:29
6238 msgid "Removing %s\n"
6239 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6241 #: builtin/clean.c:30
6243 msgid "Would remove %s\n"
6244 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6246 #: builtin/clean.c:31
6248 msgid "Skipping repository %s\n"
6249 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6251 #: builtin/clean.c:32
6253 msgid "Would skip repository %s\n"
6254 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6256 #: builtin/clean.c:33
6258 msgid "failed to remove %s"
6259 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6261 #: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:614
6265 "1 - select a numbered item\n"
6266 "foo - select item based on unique prefix\n"
6267 " - (empty) select nothing\n"
6269 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6270 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
6271 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6272 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
6274 #: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:623
6278 "1 - select a single item\n"
6279 "3-5 - select a range of items\n"
6280 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
6281 "foo - select item based on unique prefix\n"
6282 "-... - unselect specified items\n"
6283 "* - choose all items\n"
6284 " - (empty) finish selecting\n"
6286 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6287 "1 - chọn một mục đơn\n"
6288 "3-5 - chọn một vùng\n"
6289 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
6290 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6291 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6293 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6295 #: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:589
6296 #: git-add--interactive.perl:594
6297 #, c-format, perl-format
6301 #: builtin/clean.c:659
6303 msgid "Input ignore patterns>> "
6304 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6306 #: builtin/clean.c:696
6308 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6309 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6311 #: builtin/clean.c:717
6312 msgid "Select items to delete"
6313 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6315 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6316 #: builtin/clean.c:758
6318 msgid "Remove %s [y/N]? "
6319 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6321 #: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1660
6324 msgstr "Tạm biệt.\n"
6326 #: builtin/clean.c:791
6328 "clean - start cleaning\n"
6329 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
6330 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
6331 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6332 "quit - stop cleaning\n"
6333 "help - this screen\n"
6334 "? - help for prompt selection"
6336 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
6337 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6338 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6339 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6340 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6341 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6342 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6344 #: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1736
6345 msgid "*** Commands ***"
6346 msgstr "*** Lệnh ***"
6348 #: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1733
6350 msgstr "Giờ thì sao"
6352 #: builtin/clean.c:827
6353 msgid "Would remove the following item:"
6354 msgid_plural "Would remove the following items:"
6355 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6357 #: builtin/clean.c:844
6358 msgid "No more files to clean, exiting."
6359 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6361 #: builtin/clean.c:875
6362 msgid "do not print names of files removed"
6363 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6365 #: builtin/clean.c:877
6369 #: builtin/clean.c:878
6370 msgid "interactive cleaning"
6371 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6373 #: builtin/clean.c:880
6374 msgid "remove whole directories"
6375 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6377 #: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:449 builtin/describe.c:451
6378 #: builtin/grep.c:1063 builtin/ls-files.c:539 builtin/name-rev.c:348
6379 #: builtin/name-rev.c:350 builtin/show-ref.c:176
6383 #: builtin/clean.c:882
6384 msgid "add <pattern> to ignore rules"
6385 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6387 #: builtin/clean.c:883
6388 msgid "remove ignored files, too"
6389 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6391 #: builtin/clean.c:885
6392 msgid "remove only ignored files"
6393 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6395 #: builtin/clean.c:903
6396 msgid "-x and -X cannot be used together"
6397 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6399 #: builtin/clean.c:907
6401 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6404 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6405 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6407 #: builtin/clean.c:910
6409 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6412 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6413 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6415 #: builtin/clone.c:37
6416 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6417 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6419 #: builtin/clone.c:80
6420 msgid "don't create a checkout"
6421 msgstr "không tạo một checkout"
6423 #: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:478
6424 msgid "create a bare repository"
6425 msgstr "tạo kho thuần"
6427 #: builtin/clone.c:85
6428 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6429 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6431 #: builtin/clone.c:87
6432 msgid "to clone from a local repository"
6433 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6435 #: builtin/clone.c:89
6436 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6437 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6439 #: builtin/clone.c:91
6440 msgid "setup as shared repository"
6441 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6443 #: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
6445 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6447 #: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
6448 msgid "initialize submodules in the clone"
6449 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6451 #: builtin/clone.c:100
6452 msgid "number of submodules cloned in parallel"
6453 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6455 #: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:475
6456 msgid "template-directory"
6457 msgstr "thư-mục-mẫu"
6459 #: builtin/clone.c:102 builtin/init-db.c:476
6460 msgid "directory from which templates will be used"
6461 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6463 #: builtin/clone.c:104 builtin/clone.c:106 builtin/submodule--helper.c:642
6464 #: builtin/submodule--helper.c:983
6465 msgid "reference repository"
6466 msgstr "kho tham chiếu"
6468 #: builtin/clone.c:108
6469 msgid "use --reference only while cloning"
6470 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6472 #: builtin/clone.c:109 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:43
6476 #: builtin/clone.c:110
6477 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6478 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6480 #: builtin/clone.c:112
6481 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6482 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6484 #: builtin/clone.c:114
6485 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6486 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6488 #: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:1006
6489 #: builtin/pull.c:202
6493 #: builtin/clone.c:116
6494 msgid "create a shallow clone of that depth"
6495 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6497 #: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2918
6498 #: parse-options.h:142
6502 #: builtin/clone.c:118
6503 msgid "create a shallow clone since a specific time"
6504 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6506 #: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:124
6508 msgstr "điểm xét duyệt"
6510 #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:125
6511 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6512 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6514 #: builtin/clone.c:122
6515 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6516 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6518 #: builtin/clone.c:124
6519 msgid "any cloned submodules will be shallow"
6520 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6522 #: builtin/clone.c:125 builtin/init-db.c:484
6526 #: builtin/clone.c:126 builtin/init-db.c:485
6527 msgid "separate git dir from working tree"
6528 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6530 #: builtin/clone.c:127
6532 msgstr "khóa=giá_trị"
6534 #: builtin/clone.c:128
6535 msgid "set config inside the new repository"
6536 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6538 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
6539 msgid "use IPv4 addresses only"
6540 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6542 #: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
6543 msgid "use IPv6 addresses only"
6544 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6546 #: builtin/clone.c:268
6548 "No directory name could be guessed.\n"
6549 "Please specify a directory on the command line"
6551 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6552 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6554 #: builtin/clone.c:321
6556 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6557 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6559 #: builtin/clone.c:393
6561 msgid "failed to open '%s'"
6562 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6564 #: builtin/clone.c:401
6566 msgid "%s exists and is not a directory"
6567 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6569 #: builtin/clone.c:415
6571 msgid "failed to stat %s\n"
6572 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6574 #: builtin/clone.c:437
6576 msgid "failed to create link '%s'"
6577 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6579 #: builtin/clone.c:441
6581 msgid "failed to copy file to '%s'"
6582 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6584 #: builtin/clone.c:466
6587 msgstr "hoàn tất.\n"
6589 #: builtin/clone.c:478
6591 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6592 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6593 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6595 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6596 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6597 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6599 #: builtin/clone.c:555
6601 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6602 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6604 #: builtin/clone.c:650
6605 msgid "remote did not send all necessary objects"
6606 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6608 #: builtin/clone.c:666
6610 msgid "unable to update %s"
6611 msgstr "không thể cập nhật %s"
6613 #: builtin/clone.c:715
6614 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6615 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6617 #: builtin/clone.c:746
6618 msgid "unable to checkout working tree"
6619 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6621 #: builtin/clone.c:786
6622 msgid "unable to write parameters to config file"
6623 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6625 #: builtin/clone.c:849
6626 msgid "cannot repack to clean up"
6627 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6629 #: builtin/clone.c:851
6630 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6631 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6633 #: builtin/clone.c:884 builtin/receive-pack.c:1901
6634 msgid "Too many arguments."
6635 msgstr "Có quá nhiều đối số."
6637 #: builtin/clone.c:888
6638 msgid "You must specify a repository to clone."
6639 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6641 #: builtin/clone.c:901
6643 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6644 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6646 #: builtin/clone.c:904
6647 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6648 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6650 #: builtin/clone.c:917
6652 msgid "repository '%s' does not exist"
6653 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6655 #: builtin/clone.c:923 builtin/fetch.c:1337
6657 msgid "depth %s is not a positive number"
6658 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6660 #: builtin/clone.c:933
6662 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6663 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6665 #: builtin/clone.c:943
6667 msgid "working tree '%s' already exists."
6668 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6670 #: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:969 builtin/difftool.c:252
6671 #: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
6673 msgid "could not create leading directories of '%s'"
6674 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6676 #: builtin/clone.c:961
6678 msgid "could not create work tree dir '%s'"
6679 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6681 #: builtin/clone.c:973
6683 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6684 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6686 #: builtin/clone.c:975
6688 msgid "Cloning into '%s'...\n"
6689 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6691 #: builtin/clone.c:999
6693 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6696 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6699 #: builtin/clone.c:1055
6700 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6701 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6703 #: builtin/clone.c:1057
6704 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6706 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6709 #: builtin/clone.c:1059
6710 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6712 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6715 #: builtin/clone.c:1062
6716 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6717 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6719 #: builtin/clone.c:1067
6720 msgid "--local is ignored"
6721 msgstr "--local bị lờ đi"
6723 #: builtin/clone.c:1071
6725 msgid "Don't know how to clone %s"
6726 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6728 #: builtin/clone.c:1126 builtin/clone.c:1134
6730 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6731 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6733 #: builtin/clone.c:1137
6734 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6735 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6737 #: builtin/column.c:9
6738 msgid "git column [<options>]"
6739 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6741 #: builtin/column.c:26
6742 msgid "lookup config vars"
6743 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6745 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
6746 msgid "layout to use"
6747 msgstr "bố cục để dùng"
6749 #: builtin/column.c:29
6750 msgid "Maximum width"
6751 msgstr "Độ rộng tối đa"
6753 #: builtin/column.c:30
6754 msgid "Padding space on left border"
6755 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6757 #: builtin/column.c:31
6758 msgid "Padding space on right border"
6759 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6761 #: builtin/column.c:32
6762 msgid "Padding space between columns"
6763 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6765 #: builtin/column.c:51
6766 msgid "--command must be the first argument"
6767 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6769 #: builtin/commit.c:38
6770 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6771 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6773 #: builtin/commit.c:43
6774 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6775 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6777 #: builtin/commit.c:48
6779 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6780 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6781 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6782 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6783 "your configuration file:\n"
6785 " git config --global --edit\n"
6787 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6789 " git commit --amend --reset-author\n"
6791 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6793 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6795 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6797 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6799 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6801 " git config --global --edit\n"
6803 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6804 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6806 " git commit --amend --reset-author\n"
6808 #: builtin/commit.c:61
6810 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6811 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6812 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6814 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6815 " git config --global user.email you@example.com\n"
6817 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6819 " git commit --amend --reset-author\n"
6821 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6823 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6825 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6826 "trên một cách rõ ràng:\n"
6828 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6829 " git config --global user.email you@example.com\n"
6831 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6832 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6834 " git commit --amend --reset-author\n"
6836 #: builtin/commit.c:73
6838 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6839 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6840 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6842 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6844 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6846 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6847 "\"git reset HEAD^\".\n"
6849 #: builtin/commit.c:78
6851 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6852 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
6854 " git commit --allow-empty\n"
6857 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6859 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6861 " git commit --allow-empty\n"
6864 #: builtin/commit.c:85
6865 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6866 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6868 #: builtin/commit.c:88
6870 "If you wish to skip this commit, use:\n"
6874 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6875 "the remaining commits.\n"
6877 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6881 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6882 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
6884 #: builtin/commit.c:318
6885 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6886 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6888 #: builtin/commit.c:359
6889 msgid "unable to create temporary index"
6890 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6892 #: builtin/commit.c:365
6893 msgid "interactive add failed"
6894 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6896 #: builtin/commit.c:378
6897 msgid "unable to update temporary index"
6898 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6900 #: builtin/commit.c:380
6901 msgid "Failed to update main cache tree"
6902 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6904 #: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
6905 msgid "unable to write new_index file"
6906 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6908 #: builtin/commit.c:458
6909 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6911 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6913 #: builtin/commit.c:460
6914 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6916 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6918 #: builtin/commit.c:469
6919 msgid "cannot read the index"
6920 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6922 #: builtin/commit.c:488
6923 msgid "unable to write temporary index file"
6924 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6926 #: builtin/commit.c:582
6928 msgid "commit '%s' lacks author header"
6929 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6931 #: builtin/commit.c:584
6933 msgid "commit '%s' has malformed author line"
6934 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6936 #: builtin/commit.c:603
6937 msgid "malformed --author parameter"
6938 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6940 #: builtin/commit.c:655
6942 "unable to select a comment character that is not used\n"
6943 "in the current commit message"
6945 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6946 "trong phần ghi chú hiện tại"
6948 #: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
6950 msgid "could not lookup commit %s"
6951 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
6953 #: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:294
6955 msgid "(reading log message from standard input)\n"
6956 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6958 #: builtin/commit.c:706
6959 msgid "could not read log from standard input"
6960 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
6962 #: builtin/commit.c:710
6964 msgid "could not read log file '%s'"
6965 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
6967 #: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
6968 msgid "could not read SQUASH_MSG"
6969 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
6971 #: builtin/commit.c:742
6972 msgid "could not read MERGE_MSG"
6973 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
6975 #: builtin/commit.c:796
6976 msgid "could not write commit template"
6977 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
6979 #: builtin/commit.c:814
6983 "It looks like you may be committing a merge.\n"
6984 "If this is not correct, please remove the file\n"
6989 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
6990 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6994 #: builtin/commit.c:819
6998 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
6999 "If this is not correct, please remove the file\n"
7004 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7005 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7009 #: builtin/commit.c:832
7012 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7013 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7015 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7017 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7020 #: builtin/commit.c:839
7023 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7024 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7025 "An empty message aborts the commit.\n"
7027 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7029 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7030 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7032 #: builtin/commit.c:859
7034 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
7035 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
7037 #: builtin/commit.c:867
7040 msgstr "%sNgày tháng: %s"
7042 #: builtin/commit.c:874
7044 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7045 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7047 #: builtin/commit.c:892
7048 msgid "Cannot read index"
7049 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7051 #: builtin/commit.c:954
7052 msgid "Error building trees"
7053 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7055 #: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:273
7057 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7058 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7060 #: builtin/commit.c:1071
7062 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7064 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7065 "tác giả nào sẵn có"
7067 #: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
7069 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7070 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7072 #: builtin/commit.c:1124
7073 msgid "--long and -z are incompatible"
7074 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7076 #: builtin/commit.c:1154
7077 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7078 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7080 #: builtin/commit.c:1163
7081 msgid "You have nothing to amend."
7082 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7084 #: builtin/commit.c:1166
7085 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7087 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7089 #: builtin/commit.c:1168
7090 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7092 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7095 #: builtin/commit.c:1171
7096 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7097 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7099 #: builtin/commit.c:1181
7100 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7102 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7104 #: builtin/commit.c:1183
7105 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7106 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7108 #: builtin/commit.c:1191
7109 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7111 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7113 #: builtin/commit.c:1208
7114 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7116 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7119 #: builtin/commit.c:1210
7120 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7121 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7123 #: builtin/commit.c:1212
7124 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
7126 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
7127 "là --only những đường dẫn"
7129 #: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:551
7131 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7132 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7134 #: builtin/commit.c:1229
7135 msgid "Paths with -a does not make sense."
7136 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7138 #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
7139 msgid "show status concisely"
7140 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7142 #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
7143 msgid "show branch information"
7144 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7146 #: builtin/commit.c:1343
7150 #: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
7151 #: builtin/worktree.c:443
7152 msgid "machine-readable output"
7153 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7155 #: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
7156 msgid "show status in long format (default)"
7157 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7159 #: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
7160 msgid "terminate entries with NUL"
7161 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7163 #: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
7164 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:411
7168 #: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
7169 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7171 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
7172 "normal, no. (Mặc định: all)"
7174 #: builtin/commit.c:1355
7175 msgid "show ignored files"
7176 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
7178 #: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
7182 #: builtin/commit.c:1357
7184 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7187 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7190 #: builtin/commit.c:1359
7191 msgid "list untracked files in columns"
7192 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7194 #: builtin/commit.c:1435
7195 msgid "couldn't look up newly created commit"
7196 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7198 #: builtin/commit.c:1437
7199 msgid "could not parse newly created commit"
7201 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7203 #: builtin/commit.c:1482
7204 msgid "detached HEAD"
7205 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7207 #: builtin/commit.c:1485
7208 msgid " (root-commit)"
7209 msgstr " (root-commit)"
7211 #: builtin/commit.c:1582
7212 msgid "suppress summary after successful commit"
7213 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7215 #: builtin/commit.c:1583
7216 msgid "show diff in commit message template"
7217 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7219 #: builtin/commit.c:1585
7220 msgid "Commit message options"
7221 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7223 #: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:409
7224 msgid "read message from file"
7225 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7227 #: builtin/commit.c:1587
7231 #: builtin/commit.c:1587
7232 msgid "override author for commit"
7233 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7235 #: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:353
7239 #: builtin/commit.c:1588
7240 msgid "override date for commit"
7241 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7243 #: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:398
7244 #: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:407
7248 #: builtin/commit.c:1589
7249 msgid "commit message"
7250 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7252 #: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
7253 #: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
7255 msgstr "lần_chuyển_giao"
7257 #: builtin/commit.c:1590
7258 msgid "reuse and edit message from specified commit"
7259 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7261 #: builtin/commit.c:1591
7262 msgid "reuse message from specified commit"
7263 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7265 #: builtin/commit.c:1592
7266 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7268 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7270 #: builtin/commit.c:1593
7271 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7273 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7276 #: builtin/commit.c:1594
7277 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7279 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7281 #: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1420 builtin/revert.c:104
7282 msgid "add Signed-off-by:"
7283 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7285 #: builtin/commit.c:1596
7286 msgid "use specified template file"
7287 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7289 #: builtin/commit.c:1597
7290 msgid "force edit of commit"
7291 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7293 #: builtin/commit.c:1598
7297 #: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:412
7298 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7299 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7301 #: builtin/commit.c:1599
7302 msgid "include status in commit message template"
7303 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7305 #: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:233 builtin/pull.c:166
7306 #: builtin/revert.c:112
7307 msgid "GPG sign commit"
7308 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7310 #: builtin/commit.c:1604
7311 msgid "Commit contents options"
7312 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7314 #: builtin/commit.c:1605
7315 msgid "commit all changed files"
7316 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7318 #: builtin/commit.c:1606
7319 msgid "add specified files to index for commit"
7320 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7322 #: builtin/commit.c:1607
7323 msgid "interactively add files"
7324 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7326 #: builtin/commit.c:1608
7327 msgid "interactively add changes"
7328 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7330 #: builtin/commit.c:1609
7331 msgid "commit only specified files"
7332 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7334 #: builtin/commit.c:1610
7335 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7336 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7338 #: builtin/commit.c:1611
7339 msgid "show what would be committed"
7340 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7342 #: builtin/commit.c:1622
7343 msgid "amend previous commit"
7344 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7346 #: builtin/commit.c:1623
7347 msgid "bypass post-rewrite hook"
7348 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7350 #: builtin/commit.c:1628
7351 msgid "ok to record an empty change"
7352 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7354 #: builtin/commit.c:1630
7355 msgid "ok to record a change with an empty message"
7356 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7358 #: builtin/commit.c:1659
7359 msgid "could not parse HEAD commit"
7360 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7362 #: builtin/commit.c:1707
7364 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7365 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7367 #: builtin/commit.c:1714
7368 msgid "could not read MERGE_MODE"
7369 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7371 #: builtin/commit.c:1733
7373 msgid "could not read commit message: %s"
7374 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7376 #: builtin/commit.c:1744
7378 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7380 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7383 #: builtin/commit.c:1749
7385 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7386 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7388 #: builtin/commit.c:1797
7390 "Repository has been updated, but unable to write\n"
7391 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7392 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7394 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7395 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7396 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7397 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7399 #: builtin/config.c:9
7400 msgid "git config [<options>]"
7401 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7403 #: builtin/config.c:55
7404 msgid "Config file location"
7405 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7407 #: builtin/config.c:56
7408 msgid "use global config file"
7409 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7411 #: builtin/config.c:57
7412 msgid "use system config file"
7413 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7415 #: builtin/config.c:58
7416 msgid "use repository config file"
7417 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7419 #: builtin/config.c:59
7420 msgid "use given config file"
7421 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7423 #: builtin/config.c:60
7427 #: builtin/config.c:60
7428 msgid "read config from given blob object"
7429 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7431 #: builtin/config.c:61
7435 #: builtin/config.c:62
7436 msgid "get value: name [value-regex]"
7437 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7439 #: builtin/config.c:63
7440 msgid "get all values: key [value-regex]"
7441 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7443 #: builtin/config.c:64
7444 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7445 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7447 #: builtin/config.c:65
7448 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7449 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7451 #: builtin/config.c:66
7452 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7453 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7455 #: builtin/config.c:67
7456 msgid "add a new variable: name value"
7457 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7459 #: builtin/config.c:68
7460 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7461 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7463 #: builtin/config.c:69
7464 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7465 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7467 #: builtin/config.c:70
7468 msgid "rename section: old-name new-name"
7469 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7471 #: builtin/config.c:71
7472 msgid "remove a section: name"
7473 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7475 #: builtin/config.c:72
7477 msgstr "liệt kê tất"
7479 #: builtin/config.c:73
7480 msgid "open an editor"
7481 msgstr "mở một trình biên soạn"
7483 #: builtin/config.c:74
7484 msgid "find the color configured: slot [default]"
7485 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7487 #: builtin/config.c:75
7488 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7489 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7491 #: builtin/config.c:76
7495 #: builtin/config.c:77
7496 msgid "value is \"true\" or \"false\""
7497 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7499 #: builtin/config.c:78
7500 msgid "value is decimal number"
7501 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7503 #: builtin/config.c:79
7504 msgid "value is --bool or --int"
7505 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7507 #: builtin/config.c:80
7508 msgid "value is a path (file or directory name)"
7509 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7511 #: builtin/config.c:81
7515 #: builtin/config.c:82
7516 msgid "terminate values with NUL byte"
7517 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7519 #: builtin/config.c:83
7520 msgid "show variable names only"
7521 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7523 #: builtin/config.c:84
7524 msgid "respect include directives on lookup"
7525 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7527 #: builtin/config.c:85
7528 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7530 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7533 #: builtin/config.c:327
7534 msgid "unable to parse default color value"
7535 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7537 #: builtin/config.c:471
7540 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
7542 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7546 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7548 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7552 #: builtin/config.c:611
7554 msgid "cannot create configuration file %s"
7555 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7557 #: builtin/config.c:623
7560 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7561 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7563 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7564 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7566 #: builtin/count-objects.c:86
7567 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7568 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7570 #: builtin/count-objects.c:96
7571 msgid "print sizes in human readable format"
7572 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7574 #: builtin/describe.c:18
7575 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7576 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7578 #: builtin/describe.c:19
7579 msgid "git describe [<options>] --dirty"
7580 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7582 #: builtin/describe.c:53
7584 msgstr "phía trước "
7586 #: builtin/describe.c:53
7590 #: builtin/describe.c:53
7592 msgstr "có diễn giải"
7594 #: builtin/describe.c:250
7596 msgid "annotated tag %s not available"
7597 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7599 #: builtin/describe.c:254
7601 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7602 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7604 #: builtin/describe.c:256
7606 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7607 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7609 #: builtin/describe.c:283 builtin/log.c:487
7611 msgid "Not a valid object name %s"
7612 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7614 #: builtin/describe.c:286
7616 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7617 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7619 #: builtin/describe.c:303
7621 msgid "no tag exactly matches '%s'"
7622 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7624 #: builtin/describe.c:305
7626 msgid "searching to describe %s\n"
7627 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7629 #: builtin/describe.c:352
7631 msgid "finished search at %s\n"
7632 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7634 #: builtin/describe.c:379
7637 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
7638 "However, there were unannotated tags: try --tags."
7640 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7641 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7643 #: builtin/describe.c:383
7646 "No tags can describe '%s'.\n"
7647 "Try --always, or create some tags."
7649 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7650 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7652 #: builtin/describe.c:413
7654 msgid "traversed %lu commits\n"
7655 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7657 #: builtin/describe.c:416
7660 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7661 "gave up search at %s\n"
7663 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7664 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7666 #: builtin/describe.c:438
7667 msgid "find the tag that comes after the commit"
7668 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7670 #: builtin/describe.c:439
7671 msgid "debug search strategy on stderr"
7672 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7674 #: builtin/describe.c:440
7676 msgstr "dùng ref bất kỳ"
7678 #: builtin/describe.c:441
7679 msgid "use any tag, even unannotated"
7680 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7682 #: builtin/describe.c:442
7683 msgid "always use long format"
7684 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7686 #: builtin/describe.c:443
7687 msgid "only follow first parent"
7688 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7690 #: builtin/describe.c:446
7691 msgid "only output exact matches"
7692 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7694 #: builtin/describe.c:448
7695 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7696 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7698 #: builtin/describe.c:450
7699 msgid "only consider tags matching <pattern>"
7700 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7702 #: builtin/describe.c:452
7703 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
7704 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
7706 #: builtin/describe.c:454 builtin/name-rev.c:357
7707 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7708 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7710 #: builtin/describe.c:455 builtin/describe.c:458
7714 #: builtin/describe.c:456
7715 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7716 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7718 #: builtin/describe.c:459
7719 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
7720 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
7722 #: builtin/describe.c:477
7723 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7724 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7726 #: builtin/describe.c:506
7727 msgid "No names found, cannot describe anything."
7728 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7730 #: builtin/describe.c:549
7731 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7732 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7734 #: builtin/describe.c:551
7735 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
7736 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
7738 #: builtin/diff.c:83
7740 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7741 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7743 #: builtin/diff.c:234
7745 msgid "invalid option: %s"
7746 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7748 #: builtin/diff.c:358
7749 msgid "Not a git repository"
7750 msgstr "Không phải là kho git"
7752 #: builtin/diff.c:401
7754 msgid "invalid object '%s' given."
7755 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7757 #: builtin/diff.c:410
7759 msgid "more than two blobs given: '%s'"
7760 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7762 #: builtin/diff.c:417
7764 msgid "unhandled object '%s' given."
7765 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7767 #: builtin/difftool.c:28
7768 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7770 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7773 #: builtin/difftool.c:241
7776 msgstr "gặp lỗi: %d"
7778 #: builtin/difftool.c:283
7780 msgid "could not read symlink %s"
7781 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
7783 #: builtin/difftool.c:285
7785 msgid "could not read symlink file %s"
7786 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
7788 #: builtin/difftool.c:293
7790 msgid "could not read object %s for symlink %s"
7791 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
7793 #: builtin/difftool.c:395
7795 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
7796 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
7798 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
7799 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
7801 #: builtin/difftool.c:609
7803 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
7804 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
7806 #: builtin/difftool.c:611
7807 msgid "working tree file has been left."
7808 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
7810 #: builtin/difftool.c:622
7812 msgid "temporary files exist in '%s'."
7813 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
7815 #: builtin/difftool.c:623
7816 msgid "you may want to cleanup or recover these."
7817 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
7819 #: builtin/difftool.c:669
7820 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
7821 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
7823 #: builtin/difftool.c:671
7824 msgid "perform a full-directory diff"
7825 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
7827 #: builtin/difftool.c:673
7828 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
7829 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
7831 #: builtin/difftool.c:679
7832 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
7833 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
7835 #: builtin/difftool.c:680
7839 #: builtin/difftool.c:681
7840 msgid "use the specified diff tool"
7841 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
7843 #: builtin/difftool.c:683
7844 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
7845 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
7847 #: builtin/difftool.c:686
7849 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
7852 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
7855 #: builtin/difftool.c:688
7859 #: builtin/difftool.c:689
7860 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
7861 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
7863 #: builtin/difftool.c:713
7864 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
7865 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
7867 #: builtin/difftool.c:720
7868 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
7869 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
7871 #: builtin/fast-export.c:25
7872 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7873 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7875 #: builtin/fast-export.c:980
7876 msgid "show progress after <n> objects"
7877 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7879 #: builtin/fast-export.c:982
7880 msgid "select handling of signed tags"
7881 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7883 #: builtin/fast-export.c:985
7884 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7885 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7887 #: builtin/fast-export.c:988
7888 msgid "Dump marks to this file"
7889 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7891 #: builtin/fast-export.c:990
7892 msgid "Import marks from this file"
7893 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7895 #: builtin/fast-export.c:992
7896 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7897 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7899 #: builtin/fast-export.c:994
7900 msgid "Output full tree for each commit"
7901 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7903 #: builtin/fast-export.c:996
7904 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7905 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7907 #: builtin/fast-export.c:997
7908 msgid "Skip output of blob data"
7909 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7911 #: builtin/fast-export.c:998
7915 #: builtin/fast-export.c:999
7916 msgid "Apply refspec to exported refs"
7917 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7919 #: builtin/fast-export.c:1000
7920 msgid "anonymize output"
7921 msgstr "kết xuất anonymize"
7923 #: builtin/fetch.c:21
7924 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7925 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7927 #: builtin/fetch.c:22
7928 msgid "git fetch [<options>] <group>"
7929 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7931 #: builtin/fetch.c:23
7932 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7933 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7935 #: builtin/fetch.c:24
7936 msgid "git fetch --all [<options>]"
7937 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7939 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
7940 msgid "fetch from all remotes"
7941 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7943 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
7944 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
7945 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
7947 #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
7948 msgid "path to upload pack on remote end"
7949 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
7951 #: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
7952 msgid "force overwrite of local branch"
7953 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
7955 #: builtin/fetch.c:102
7956 msgid "fetch from multiple remotes"
7957 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
7959 #: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
7960 msgid "fetch all tags and associated objects"
7961 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
7963 #: builtin/fetch.c:106
7964 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
7965 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
7967 #: builtin/fetch.c:108
7968 msgid "number of submodules fetched in parallel"
7969 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
7971 #: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
7972 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
7974 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
7977 #: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
7981 #: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
7982 msgid "control recursive fetching of submodules"
7983 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
7985 #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
7986 msgid "keep downloaded pack"
7987 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
7989 #: builtin/fetch.c:118
7990 msgid "allow updating of HEAD ref"
7991 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
7993 #: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
7994 msgid "deepen history of shallow clone"
7995 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
7997 #: builtin/fetch.c:123
7998 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
7999 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8001 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
8002 msgid "convert to a complete repository"
8003 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8005 #: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1440
8009 #: builtin/fetch.c:132
8010 msgid "prepend this to submodule path output"
8011 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8013 #: builtin/fetch.c:135
8014 msgid "default mode for recursion"
8015 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
8017 #: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
8018 msgid "accept refs that update .git/shallow"
8019 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8021 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
8025 #: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
8026 msgid "specify fetch refmap"
8027 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8029 #: builtin/fetch.c:395
8030 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8031 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8033 #: builtin/fetch.c:513
8035 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8036 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8038 #: builtin/fetch.c:606
8040 msgid "object %s not found"
8041 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8043 #: builtin/fetch.c:610
8044 msgid "[up to date]"
8045 msgstr "[đã cập nhật]"
8047 #: builtin/fetch.c:623 builtin/fetch.c:703
8049 msgstr "[Bị từ chối]"
8051 #: builtin/fetch.c:624
8052 msgid "can't fetch in current branch"
8053 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8055 #: builtin/fetch.c:633
8056 msgid "[tag update]"
8057 msgstr "[cập nhật thẻ]"
8059 #: builtin/fetch.c:634 builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:683
8060 #: builtin/fetch.c:698
8061 msgid "unable to update local ref"
8062 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8064 #: builtin/fetch.c:653
8068 #: builtin/fetch.c:656
8069 msgid "[new branch]"
8070 msgstr "[nhánh mới]"
8072 #: builtin/fetch.c:659
8074 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8076 #: builtin/fetch.c:698
8077 msgid "forced update"
8078 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8080 #: builtin/fetch.c:703
8081 msgid "non-fast-forward"
8082 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8084 #: builtin/fetch.c:748
8086 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8087 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8089 #: builtin/fetch.c:768
8091 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8092 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8094 #: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
8099 #: builtin/fetch.c:866
8102 "some local refs could not be updated; try running\n"
8103 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8105 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8106 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8108 #: builtin/fetch.c:921
8110 msgid " (%s will become dangling)"
8111 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8113 #: builtin/fetch.c:922
8115 msgid " (%s has become dangling)"
8116 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8118 #: builtin/fetch.c:954
8122 #: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1022
8126 #: builtin/fetch.c:978
8128 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8130 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8133 #: builtin/fetch.c:997
8135 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8136 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8138 #: builtin/fetch.c:1000
8140 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8141 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8143 #: builtin/fetch.c:1076
8145 msgid "Don't know how to fetch from %s"
8146 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
8148 #: builtin/fetch.c:1236
8150 msgid "Fetching %s\n"
8151 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8153 #: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:96
8155 msgid "Could not fetch %s"
8156 msgstr "không thể “%s” về"
8158 #: builtin/fetch.c:1256
8160 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
8161 "remote name from which new revisions should be fetched."
8163 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8164 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8166 #: builtin/fetch.c:1279
8167 msgid "You need to specify a tag name."
8168 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8170 #: builtin/fetch.c:1321
8171 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8172 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8174 #: builtin/fetch.c:1323
8175 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8176 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8178 #: builtin/fetch.c:1328
8179 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8180 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8182 #: builtin/fetch.c:1330
8183 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8184 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8186 #: builtin/fetch.c:1352
8187 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8188 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8190 #: builtin/fetch.c:1354
8191 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8192 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8194 #: builtin/fetch.c:1365
8196 msgid "No such remote or remote group: %s"
8197 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8199 #: builtin/fetch.c:1373
8200 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8201 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8203 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
8205 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8207 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8210 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
8211 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8212 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8214 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
8215 msgid "alias for --log (deprecated)"
8216 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8218 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
8222 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
8223 msgid "use <text> as start of message"
8224 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8226 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
8227 msgid "file to read from"
8228 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8230 #: builtin/for-each-ref.c:9
8231 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8232 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8234 #: builtin/for-each-ref.c:10
8235 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8236 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8238 #: builtin/for-each-ref.c:11
8239 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8240 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8242 #: builtin/for-each-ref.c:12
8243 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8245 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8248 #: builtin/for-each-ref.c:27
8249 msgid "quote placeholders suitably for shells"
8250 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8252 #: builtin/for-each-ref.c:29
8253 msgid "quote placeholders suitably for perl"
8254 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8256 #: builtin/for-each-ref.c:31
8257 msgid "quote placeholders suitably for python"
8258 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8260 #: builtin/for-each-ref.c:33
8261 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8262 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8264 #: builtin/for-each-ref.c:36
8265 msgid "show only <n> matched refs"
8266 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8268 #: builtin/for-each-ref.c:41
8269 msgid "print only refs which points at the given object"
8270 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8272 #: builtin/for-each-ref.c:43
8273 msgid "print only refs that are merged"
8274 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8276 #: builtin/for-each-ref.c:44
8277 msgid "print only refs that are not merged"
8278 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8280 #: builtin/for-each-ref.c:45
8281 msgid "print only refs which contain the commit"
8282 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8284 #: builtin/for-each-ref.c:46
8285 msgid "print only refs which don't contain the commit"
8286 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8288 #: builtin/fsck.c:554
8289 msgid "Checking object directories"
8290 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8292 #: builtin/fsck.c:646
8293 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8294 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8296 #: builtin/fsck.c:652
8297 msgid "show unreachable objects"
8298 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8300 #: builtin/fsck.c:653
8301 msgid "show dangling objects"
8302 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8304 #: builtin/fsck.c:654
8306 msgstr "báo cáo các thẻ"
8308 #: builtin/fsck.c:655
8309 msgid "report root nodes"
8310 msgstr "báo cáo node gốc"
8312 #: builtin/fsck.c:656
8313 msgid "make index objects head nodes"
8314 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8316 #: builtin/fsck.c:657
8317 msgid "make reflogs head nodes (default)"
8318 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8320 #: builtin/fsck.c:658
8321 msgid "also consider packs and alternate objects"
8322 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8324 #: builtin/fsck.c:659
8325 msgid "check only connectivity"
8326 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8328 #: builtin/fsck.c:660
8329 msgid "enable more strict checking"
8330 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8332 #: builtin/fsck.c:662
8333 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8334 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8336 #: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
8337 msgid "show progress"
8338 msgstr "hiển thị quá trình"
8340 #: builtin/fsck.c:664
8341 msgid "show verbose names for reachable objects"
8342 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8344 #: builtin/fsck.c:725
8345 msgid "Checking objects"
8346 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8349 msgid "git gc [<options>]"
8350 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8354 msgid "Failed to fstat %s: %s"
8355 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8359 msgid "Can't stat %s"
8360 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8365 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8367 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8371 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8372 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8373 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8378 msgid "prune unreferenced objects"
8379 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8382 msgid "be more thorough (increased runtime)"
8383 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8386 msgid "enable auto-gc mode"
8387 msgstr "bật chế độ auto-gc"
8390 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8391 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8395 msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8396 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8400 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8402 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8407 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8408 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8412 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8413 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8418 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8420 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8425 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8427 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8428 "để xóa bỏ chúng đi."
8430 #: builtin/grep.c:25
8431 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8432 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8434 #: builtin/grep.c:232
8436 msgid "grep: failed to create thread: %s"
8437 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8439 #: builtin/grep.c:290
8441 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8442 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8444 #: builtin/grep.c:769 builtin/grep.c:810
8446 msgid "unable to read tree (%s)"
8447 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8449 #: builtin/grep.c:829
8451 msgid "unable to grep from object of type %s"
8452 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8454 #: builtin/grep.c:893
8456 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8457 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8459 #: builtin/grep.c:980
8460 msgid "search in index instead of in the work tree"
8461 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8463 #: builtin/grep.c:982
8464 msgid "find in contents not managed by git"
8465 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8467 #: builtin/grep.c:984
8468 msgid "search in both tracked and untracked files"
8469 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8471 #: builtin/grep.c:986
8472 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8473 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8475 #: builtin/grep.c:988
8476 msgid "recursively search in each submodule"
8477 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8479 #: builtin/grep.c:990
8483 #: builtin/grep.c:991
8484 msgid "prepend parent project's basename to output"
8485 msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
8487 #: builtin/grep.c:994
8488 msgid "show non-matching lines"
8489 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8491 #: builtin/grep.c:996
8492 msgid "case insensitive matching"
8493 msgstr "phân biệt HOA/thường"
8495 #: builtin/grep.c:998
8496 msgid "match patterns only at word boundaries"
8497 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8499 #: builtin/grep.c:1000
8500 msgid "process binary files as text"
8501 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8503 #: builtin/grep.c:1002
8504 msgid "don't match patterns in binary files"
8505 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8507 #: builtin/grep.c:1005
8508 msgid "process binary files with textconv filters"
8509 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8511 #: builtin/grep.c:1007
8512 msgid "descend at most <depth> levels"
8513 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8515 #: builtin/grep.c:1011
8516 msgid "use extended POSIX regular expressions"
8517 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8519 #: builtin/grep.c:1014
8520 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8521 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8523 #: builtin/grep.c:1017
8524 msgid "interpret patterns as fixed strings"
8525 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8527 #: builtin/grep.c:1020
8528 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8529 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8531 #: builtin/grep.c:1023
8532 msgid "show line numbers"
8533 msgstr "hiển thị số của dòng"
8535 #: builtin/grep.c:1024
8536 msgid "don't show filenames"
8537 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8539 #: builtin/grep.c:1025
8540 msgid "show filenames"
8541 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8543 #: builtin/grep.c:1027
8544 msgid "show filenames relative to top directory"
8545 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8547 #: builtin/grep.c:1029
8548 msgid "show only filenames instead of matching lines"
8549 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8551 #: builtin/grep.c:1031
8552 msgid "synonym for --files-with-matches"
8553 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8555 #: builtin/grep.c:1034
8556 msgid "show only the names of files without match"
8557 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8559 #: builtin/grep.c:1036
8560 msgid "print NUL after filenames"
8561 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8563 #: builtin/grep.c:1038
8564 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8565 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8567 #: builtin/grep.c:1039
8568 msgid "highlight matches"
8569 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8571 #: builtin/grep.c:1041
8572 msgid "print empty line between matches from different files"
8573 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8575 #: builtin/grep.c:1043
8576 msgid "show filename only once above matches from same file"
8578 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8580 #: builtin/grep.c:1046
8581 msgid "show <n> context lines before and after matches"
8582 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8584 #: builtin/grep.c:1049
8585 msgid "show <n> context lines before matches"
8586 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8588 #: builtin/grep.c:1051
8589 msgid "show <n> context lines after matches"
8590 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8592 #: builtin/grep.c:1053
8593 msgid "use <n> worker threads"
8594 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8596 #: builtin/grep.c:1054
8597 msgid "shortcut for -C NUM"
8598 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8600 #: builtin/grep.c:1057
8601 msgid "show a line with the function name before matches"
8602 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8604 #: builtin/grep.c:1059
8605 msgid "show the surrounding function"
8606 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8608 #: builtin/grep.c:1062
8609 msgid "read patterns from file"
8610 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8612 #: builtin/grep.c:1064
8613 msgid "match <pattern>"
8614 msgstr "match <mẫu>"
8616 #: builtin/grep.c:1066
8617 msgid "combine patterns specified with -e"
8618 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8620 #: builtin/grep.c:1078
8621 msgid "indicate hit with exit status without output"
8622 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8624 #: builtin/grep.c:1080
8625 msgid "show only matches from files that match all patterns"
8626 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8628 #: builtin/grep.c:1082
8629 msgid "show parse tree for grep expression"
8630 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8632 #: builtin/grep.c:1086
8636 #: builtin/grep.c:1086
8637 msgid "show matching files in the pager"
8638 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8640 #: builtin/grep.c:1089
8641 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8642 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8644 #: builtin/grep.c:1153
8645 msgid "no pattern given."
8646 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8648 #: builtin/grep.c:1189
8649 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8650 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8652 #: builtin/grep.c:1195
8654 msgid "unable to resolve revision: %s"
8655 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8657 #: builtin/grep.c:1228 builtin/index-pack.c:1485
8659 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8660 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8662 #: builtin/grep.c:1251
8663 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8664 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8666 #: builtin/grep.c:1274
8667 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8668 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8670 #: builtin/grep.c:1280
8671 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8672 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8674 #: builtin/grep.c:1286
8675 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8676 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8678 #: builtin/grep.c:1294
8679 msgid "both --cached and trees are given."
8680 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8682 #: builtin/hash-object.c:81
8684 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8687 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8690 #: builtin/hash-object.c:82
8691 msgid "git hash-object --stdin-paths"
8692 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
8694 #: builtin/hash-object.c:94
8698 #: builtin/hash-object.c:94
8700 msgstr "kiểu đối tượng"
8702 #: builtin/hash-object.c:95
8703 msgid "write the object into the object database"
8704 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8706 #: builtin/hash-object.c:97
8707 msgid "read the object from stdin"
8708 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8710 #: builtin/hash-object.c:99
8711 msgid "store file as is without filters"
8712 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8714 #: builtin/hash-object.c:100
8716 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8717 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8719 #: builtin/hash-object.c:101
8720 msgid "process file as it were from this path"
8721 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8723 #: builtin/help.c:42
8724 msgid "print all available commands"
8725 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8727 #: builtin/help.c:43
8728 msgid "exclude guides"
8729 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8731 #: builtin/help.c:44
8732 msgid "print list of useful guides"
8733 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8735 #: builtin/help.c:45
8736 msgid "show man page"
8737 msgstr "hiển thị trang man"
8739 #: builtin/help.c:46
8740 msgid "show manual in web browser"
8741 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8743 #: builtin/help.c:48
8744 msgid "show info page"
8745 msgstr "hiện trang info"
8747 #: builtin/help.c:54
8748 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8749 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8751 #: builtin/help.c:66
8753 msgid "unrecognized help format '%s'"
8754 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8756 #: builtin/help.c:93
8757 msgid "Failed to start emacsclient."
8758 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8760 #: builtin/help.c:106
8761 msgid "Failed to parse emacsclient version."
8762 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8764 #: builtin/help.c:114
8766 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8767 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8769 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
8771 msgid "failed to exec '%s'"
8772 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8774 #: builtin/help.c:207
8777 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8778 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8780 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8781 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8783 #: builtin/help.c:219
8786 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8787 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8789 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8790 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8792 #: builtin/help.c:336
8794 msgid "'%s': unknown man viewer."
8795 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8797 #: builtin/help.c:353
8798 msgid "no man viewer handled the request"
8799 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8801 #: builtin/help.c:361
8802 msgid "no info viewer handled the request"
8803 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8805 #: builtin/help.c:403
8806 msgid "Defining attributes per path"
8807 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8809 #: builtin/help.c:404
8810 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8811 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8813 #: builtin/help.c:405
8814 msgid "A Git glossary"
8815 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8817 #: builtin/help.c:406
8818 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8819 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8821 #: builtin/help.c:407
8822 msgid "Defining submodule properties"
8823 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8825 #: builtin/help.c:408
8826 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8827 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8829 #: builtin/help.c:409
8830 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8831 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8833 #: builtin/help.c:410
8834 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8835 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8837 #: builtin/help.c:422
8838 msgid "The common Git guides are:\n"
8839 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8841 #: builtin/help.c:440
8843 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8844 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8846 #: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
8849 msgstr "cách dùng: %s%s"
8851 #: builtin/index-pack.c:154
8853 msgid "unable to open %s"
8854 msgstr "không thể mở %s"
8856 #: builtin/index-pack.c:204
8858 msgid "object type mismatch at %s"
8859 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8861 #: builtin/index-pack.c:224
8863 msgid "did not receive expected object %s"
8864 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8866 #: builtin/index-pack.c:227
8868 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8869 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8871 #: builtin/index-pack.c:269
8873 msgid "cannot fill %d byte"
8874 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8875 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8877 #: builtin/index-pack.c:279
8879 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8881 #: builtin/index-pack.c:280
8882 msgid "read error on input"
8883 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8885 #: builtin/index-pack.c:292
8886 msgid "used more bytes than were available"
8887 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8889 #: builtin/index-pack.c:299
8890 msgid "pack too large for current definition of off_t"
8891 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8893 #: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
8894 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8895 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8897 #: builtin/index-pack.c:317
8899 msgid "unable to create '%s'"
8900 msgstr "không thể tạo “%s”"
8902 #: builtin/index-pack.c:323
8904 msgid "cannot open packfile '%s'"
8905 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8907 #: builtin/index-pack.c:337
8908 msgid "pack signature mismatch"
8909 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8911 #: builtin/index-pack.c:339
8913 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8914 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8916 #: builtin/index-pack.c:357
8918 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8919 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8921 #: builtin/index-pack.c:479
8923 msgid "inflate returned %d"
8924 msgstr "xả nén trả về %d"
8926 #: builtin/index-pack.c:528
8927 msgid "offset value overflow for delta base object"
8928 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
8930 #: builtin/index-pack.c:536
8931 msgid "delta base offset is out of bound"
8932 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
8934 #: builtin/index-pack.c:544
8936 msgid "unknown object type %d"
8937 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
8939 #: builtin/index-pack.c:575
8940 msgid "cannot pread pack file"
8941 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
8943 #: builtin/index-pack.c:577
8945 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
8946 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
8947 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
8949 #: builtin/index-pack.c:603
8950 msgid "serious inflate inconsistency"
8951 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
8953 #: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
8954 #: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
8956 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
8957 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
8959 #: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:164
8960 #: builtin/pack-objects.c:257
8962 msgid "unable to read %s"
8963 msgstr "không thể đọc %s"
8965 #: builtin/index-pack.c:814
8967 msgid "cannot read existing object info %s"
8968 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
8970 #: builtin/index-pack.c:822
8972 msgid "cannot read existing object %s"
8973 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
8975 #: builtin/index-pack.c:836
8977 msgid "invalid blob object %s"
8978 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
8980 #: builtin/index-pack.c:850
8983 msgstr "%s không hợp lệ"
8985 #: builtin/index-pack.c:853
8986 msgid "Error in object"
8987 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
8989 #: builtin/index-pack.c:855
8991 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
8992 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
8994 #: builtin/index-pack.c:927 builtin/index-pack.c:958
8995 msgid "failed to apply delta"
8996 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
8998 #: builtin/index-pack.c:1128
8999 msgid "Receiving objects"
9000 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9002 #: builtin/index-pack.c:1128
9003 msgid "Indexing objects"
9004 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9006 #: builtin/index-pack.c:1160
9007 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9008 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9010 #: builtin/index-pack.c:1165
9011 msgid "cannot fstat packfile"
9012 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9014 #: builtin/index-pack.c:1168
9015 msgid "pack has junk at the end"
9016 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9018 #: builtin/index-pack.c:1179
9019 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9020 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9022 #: builtin/index-pack.c:1202
9023 msgid "Resolving deltas"
9024 msgstr "Đang phân giải các delta"
9026 #: builtin/index-pack.c:1213
9028 msgid "unable to create thread: %s"
9029 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9031 #: builtin/index-pack.c:1255
9032 msgid "confusion beyond insanity"
9033 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9035 #: builtin/index-pack.c:1261
9037 msgid "completed with %d local object"
9038 msgid_plural "completed with %d local objects"
9039 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9041 #: builtin/index-pack.c:1273
9043 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9044 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9046 #: builtin/index-pack.c:1277
9048 msgid "pack has %d unresolved delta"
9049 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9050 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9052 #: builtin/index-pack.c:1301
9054 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9055 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9057 #: builtin/index-pack.c:1377
9059 msgid "local object %s is corrupt"
9060 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9062 #: builtin/index-pack.c:1403
9063 msgid "error while closing pack file"
9064 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9066 #: builtin/index-pack.c:1415
9068 msgid "cannot write keep file '%s'"
9069 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9071 #: builtin/index-pack.c:1423
9073 msgid "cannot close written keep file '%s'"
9074 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9076 #: builtin/index-pack.c:1433
9077 msgid "cannot store pack file"
9078 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9080 #: builtin/index-pack.c:1441
9081 msgid "cannot store index file"
9082 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9084 #: builtin/index-pack.c:1479
9086 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9087 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9089 #: builtin/index-pack.c:1489 builtin/index-pack.c:1686
9091 msgid "no threads support, ignoring %s"
9092 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
9094 #: builtin/index-pack.c:1547
9096 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9097 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9099 #: builtin/index-pack.c:1549
9101 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9102 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9104 #: builtin/index-pack.c:1596
9106 msgid "non delta: %d object"
9107 msgid_plural "non delta: %d objects"
9108 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9110 #: builtin/index-pack.c:1603
9112 msgid "chain length = %d: %lu object"
9113 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9114 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9116 #: builtin/index-pack.c:1616
9118 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9119 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9121 #: builtin/index-pack.c:1698 builtin/index-pack.c:1701
9122 #: builtin/index-pack.c:1717 builtin/index-pack.c:1721
9127 #: builtin/index-pack.c:1737
9128 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9129 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9131 #: builtin/index-pack.c:1739
9132 msgid "--stdin requires a git repository"
9133 msgstr "--stdin cần một kho git"
9135 #: builtin/index-pack.c:1747
9136 msgid "--verify with no packfile name given"
9137 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9139 #: builtin/init-db.c:54
9141 msgid "cannot stat '%s'"
9142 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9144 #: builtin/init-db.c:60
9146 msgid "cannot stat template '%s'"
9147 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9149 #: builtin/init-db.c:65
9151 msgid "cannot opendir '%s'"
9152 msgstr "không thể opendir() “%s”"
9154 #: builtin/init-db.c:76
9156 msgid "cannot readlink '%s'"
9157 msgstr "không thể readlink “%s”"
9159 #: builtin/init-db.c:78
9161 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9162 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9164 #: builtin/init-db.c:84
9166 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9167 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9169 #: builtin/init-db.c:88
9171 msgid "ignoring template %s"
9172 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9174 #: builtin/init-db.c:119
9176 msgid "templates not found %s"
9177 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9179 #: builtin/init-db.c:134
9181 msgid "not copying templates from '%s': %s"
9182 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9184 #: builtin/init-db.c:327
9186 msgid "unable to handle file type %d"
9187 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9189 #: builtin/init-db.c:330
9191 msgid "unable to move %s to %s"
9192 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9194 #: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
9196 msgid "%s already exists"
9197 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9199 #: builtin/init-db.c:403
9201 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9202 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9204 #: builtin/init-db.c:404
9206 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9207 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9209 #: builtin/init-db.c:408
9211 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9212 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9214 #: builtin/init-db.c:409
9216 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9217 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9219 #: builtin/init-db.c:457
9221 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9222 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9224 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9225 "quyền>]] [thư-mục]"
9227 #: builtin/init-db.c:480
9231 #: builtin/init-db.c:481
9232 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9233 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9235 #: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
9237 msgid "cannot mkdir %s"
9238 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9240 #: builtin/init-db.c:524
9242 msgid "cannot chdir to %s"
9243 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9245 #: builtin/init-db.c:545
9248 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9251 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9254 #: builtin/init-db.c:573
9256 msgid "Cannot access work tree '%s'"
9257 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9259 #: builtin/interpret-trailers.c:15
9261 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9262 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9264 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9265 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9267 #: builtin/interpret-trailers.c:26
9268 msgid "edit files in place"
9269 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9271 #: builtin/interpret-trailers.c:27
9272 msgid "trim empty trailers"
9273 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9275 #: builtin/interpret-trailers.c:28
9279 #: builtin/interpret-trailers.c:29
9280 msgid "trailer(s) to add"
9281 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9283 #: builtin/interpret-trailers.c:42
9284 msgid "no input file given for in-place editing"
9285 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9288 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9289 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9292 msgid "git show [<options>] <object>..."
9293 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9297 msgid "invalid --decorate option: %s"
9298 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9300 #: builtin/log.c:144
9301 msgid "suppress diff output"
9302 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9304 #: builtin/log.c:145
9306 msgstr "hiển thị mã nguồn"
9308 #: builtin/log.c:146
9309 msgid "Use mail map file"
9310 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9312 #: builtin/log.c:147
9313 msgid "decorate options"
9314 msgstr "các tùy chọn trang trí"
9316 #: builtin/log.c:150
9317 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9318 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9320 #: builtin/log.c:246
9322 msgid "Final output: %d %s\n"
9323 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9325 #: builtin/log.c:493
9327 msgid "git show %s: bad file"
9328 msgstr "git show %s: sai tập tin"
9330 #: builtin/log.c:507 builtin/log.c:601
9332 msgid "Could not read object %s"
9333 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9335 #: builtin/log.c:625
9337 msgid "Unknown type: %d"
9338 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9340 #: builtin/log.c:746
9341 msgid "format.headers without value"
9342 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9344 #: builtin/log.c:846
9345 msgid "name of output directory is too long"
9346 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9348 #: builtin/log.c:861
9350 msgid "Cannot open patch file %s"
9351 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9353 #: builtin/log.c:875
9354 msgid "Need exactly one range."
9355 msgstr "Cần chính xác một vùng."
9357 #: builtin/log.c:885
9358 msgid "Not a range."
9359 msgstr "Không phải là một vùng."
9361 #: builtin/log.c:991
9362 msgid "Cover letter needs email format"
9363 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9365 #: builtin/log.c:1071
9367 msgid "insane in-reply-to: %s"
9368 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9370 #: builtin/log.c:1098
9371 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9372 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9374 #: builtin/log.c:1148
9375 msgid "Two output directories?"
9376 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9378 #: builtin/log.c:1255 builtin/log.c:1898 builtin/log.c:1900 builtin/log.c:1912
9380 msgid "Unknown commit %s"
9381 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9383 #: builtin/log.c:1265 builtin/notes.c:883 builtin/tag.c:532
9385 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9386 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9388 #: builtin/log.c:1270
9389 msgid "Could not find exact merge base."
9390 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9392 #: builtin/log.c:1274
9394 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9395 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9396 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9398 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9399 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9400 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9401 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9403 #: builtin/log.c:1294
9404 msgid "Failed to find exact merge base"
9405 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9407 #: builtin/log.c:1305
9408 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9409 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9411 #: builtin/log.c:1309
9412 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9413 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9415 #: builtin/log.c:1358
9416 msgid "cannot get patch id"
9417 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9419 #: builtin/log.c:1415
9420 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9421 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9423 #: builtin/log.c:1418
9424 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9425 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9427 #: builtin/log.c:1422
9428 msgid "print patches to standard out"
9429 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9431 #: builtin/log.c:1424
9432 msgid "generate a cover letter"
9435 #: builtin/log.c:1426
9436 msgid "use simple number sequence for output file names"
9437 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9439 #: builtin/log.c:1427
9443 #: builtin/log.c:1428
9444 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9445 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9447 #: builtin/log.c:1430
9448 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9449 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9451 #: builtin/log.c:1432
9452 msgid "mark the series as Nth re-roll"
9453 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9455 #: builtin/log.c:1434
9456 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9457 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9459 #: builtin/log.c:1437
9460 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9461 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9463 #: builtin/log.c:1440
9464 msgid "store resulting files in <dir>"
9465 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9467 #: builtin/log.c:1443
9468 msgid "don't strip/add [PATCH]"
9469 msgstr "không strip/add [VÁ]"
9471 #: builtin/log.c:1446
9472 msgid "don't output binary diffs"
9473 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9475 #: builtin/log.c:1448
9476 msgid "output all-zero hash in From header"
9477 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9479 #: builtin/log.c:1450
9480 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9481 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9483 #: builtin/log.c:1452
9484 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9485 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9487 #: builtin/log.c:1454
9491 #: builtin/log.c:1455
9495 #: builtin/log.c:1456
9496 msgid "add email header"
9497 msgstr "thêm đầu đề thư"
9499 #: builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1459
9501 msgstr "thư điện tử"
9503 #: builtin/log.c:1457
9504 msgid "add To: header"
9505 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9507 #: builtin/log.c:1459
9508 msgid "add Cc: header"
9509 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9511 #: builtin/log.c:1461
9515 #: builtin/log.c:1462
9516 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9518 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9520 #: builtin/log.c:1464
9524 #: builtin/log.c:1465
9525 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9526 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9528 #: builtin/log.c:1466 builtin/log.c:1469
9532 #: builtin/log.c:1467
9533 msgid "attach the patch"
9534 msgstr "đính kèm miếng vá"
9536 #: builtin/log.c:1470
9537 msgid "inline the patch"
9538 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9540 #: builtin/log.c:1474
9541 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9542 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9544 #: builtin/log.c:1476
9548 #: builtin/log.c:1477
9549 msgid "add a signature"
9550 msgstr "thêm chữ ký"
9552 #: builtin/log.c:1478
9554 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9556 #: builtin/log.c:1479
9557 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9558 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9560 #: builtin/log.c:1481
9561 msgid "add a signature from a file"
9562 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9564 #: builtin/log.c:1482
9565 msgid "don't print the patch filenames"
9566 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9568 #: builtin/log.c:1572
9569 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9570 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
9572 #: builtin/log.c:1574
9573 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9574 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9576 #: builtin/log.c:1582
9577 msgid "--name-only does not make sense"
9578 msgstr "--name-only không hợp lý"
9580 #: builtin/log.c:1584
9581 msgid "--name-status does not make sense"
9582 msgstr "--name-status không hợp lý"
9584 #: builtin/log.c:1586
9585 msgid "--check does not make sense"
9586 msgstr "--check không hợp lý"
9588 #: builtin/log.c:1616
9589 msgid "standard output, or directory, which one?"
9590 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9592 #: builtin/log.c:1618
9594 msgid "Could not create directory '%s'"
9595 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9597 #: builtin/log.c:1712
9599 msgid "unable to read signature file '%s'"
9600 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9602 #: builtin/log.c:1784
9603 msgid "Failed to create output files"
9604 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9606 #: builtin/log.c:1833
9607 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9608 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9610 #: builtin/log.c:1887
9613 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9615 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9618 #: builtin/ls-files.c:461
9619 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9620 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9622 #: builtin/ls-files.c:510
9623 msgid "identify the file status with tags"
9624 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9626 #: builtin/ls-files.c:512
9627 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9629 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9632 #: builtin/ls-files.c:514
9633 msgid "show cached files in the output (default)"
9634 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9636 #: builtin/ls-files.c:516
9637 msgid "show deleted files in the output"
9638 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9640 #: builtin/ls-files.c:518
9641 msgid "show modified files in the output"
9642 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9644 #: builtin/ls-files.c:520
9645 msgid "show other files in the output"
9646 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9648 #: builtin/ls-files.c:522
9649 msgid "show ignored files in the output"
9650 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9652 #: builtin/ls-files.c:525
9653 msgid "show staged contents' object name in the output"
9654 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9656 #: builtin/ls-files.c:527
9657 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9658 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9660 #: builtin/ls-files.c:529
9661 msgid "show 'other' directories' names only"
9662 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9664 #: builtin/ls-files.c:531
9665 msgid "show line endings of files"
9666 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9668 #: builtin/ls-files.c:533
9669 msgid "don't show empty directories"
9670 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9672 #: builtin/ls-files.c:536
9673 msgid "show unmerged files in the output"
9674 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9676 #: builtin/ls-files.c:538
9677 msgid "show resolve-undo information"
9678 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9680 #: builtin/ls-files.c:540
9681 msgid "skip files matching pattern"
9682 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9684 #: builtin/ls-files.c:543
9685 msgid "exclude patterns are read from <file>"
9686 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9688 #: builtin/ls-files.c:546
9689 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9690 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9692 #: builtin/ls-files.c:548
9693 msgid "add the standard git exclusions"
9694 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9696 #: builtin/ls-files.c:551
9697 msgid "make the output relative to the project top directory"
9698 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9700 #: builtin/ls-files.c:554
9701 msgid "recurse through submodules"
9702 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9704 #: builtin/ls-files.c:556
9705 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9706 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9708 #: builtin/ls-files.c:557
9712 #: builtin/ls-files.c:558
9713 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9715 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9717 #: builtin/ls-files.c:560
9718 msgid "show debugging data"
9719 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9721 #: builtin/ls-remote.c:7
9723 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9724 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9725 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9727 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9728 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9729 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9731 #: builtin/ls-remote.c:52
9732 msgid "do not print remote URL"
9733 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9735 #: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
9739 #: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
9740 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9741 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9743 #: builtin/ls-remote.c:58
9744 msgid "limit to tags"
9745 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9747 #: builtin/ls-remote.c:59
9748 msgid "limit to heads"
9749 msgstr "giới hạn cho các đầu"
9751 #: builtin/ls-remote.c:60
9752 msgid "do not show peeled tags"
9753 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9755 #: builtin/ls-remote.c:62
9756 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9757 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9759 #: builtin/ls-remote.c:64
9760 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9761 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9763 #: builtin/ls-remote.c:66
9764 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9765 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9767 #: builtin/ls-tree.c:28
9768 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9769 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9771 #: builtin/ls-tree.c:126
9772 msgid "only show trees"
9773 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9775 #: builtin/ls-tree.c:128
9776 msgid "recurse into subtrees"
9777 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9779 #: builtin/ls-tree.c:130
9780 msgid "show trees when recursing"
9781 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9783 #: builtin/ls-tree.c:133
9784 msgid "terminate entries with NUL byte"
9785 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9787 #: builtin/ls-tree.c:134
9788 msgid "include object size"
9789 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9791 #: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
9792 msgid "list only filenames"
9793 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9795 #: builtin/ls-tree.c:141
9796 msgid "use full path names"
9797 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9799 #: builtin/ls-tree.c:143
9800 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9801 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9803 #: builtin/merge.c:46
9804 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9805 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9807 #: builtin/merge.c:47
9808 msgid "git merge --abort"
9809 msgstr "git merge --abort"
9811 #: builtin/merge.c:48
9812 msgid "git merge --continue"
9813 msgstr "git merge --continue"
9815 #: builtin/merge.c:103
9816 msgid "switch `m' requires a value"
9817 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9819 #: builtin/merge.c:140
9821 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9822 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9824 #: builtin/merge.c:141
9826 msgid "Available strategies are:"
9827 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9829 #: builtin/merge.c:146
9831 msgid "Available custom strategies are:"
9832 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9834 #: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:127
9835 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9836 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9838 #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:130
9839 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9840 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9842 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:133
9843 msgid "(synonym to --stat)"
9844 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9846 #: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:136
9847 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9848 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9850 #: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:139
9851 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9852 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9854 #: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:142
9855 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9856 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9858 #: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:145
9859 msgid "edit message before committing"
9860 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9862 #: builtin/merge.c:210
9863 msgid "allow fast-forward (default)"
9864 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9866 #: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:151
9867 msgid "abort if fast-forward is not possible"
9868 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9870 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:154
9871 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9872 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9874 #: builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:773 builtin/pull.c:158
9875 #: builtin/revert.c:108
9879 #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:159
9880 msgid "merge strategy to use"
9881 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9883 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
9884 msgid "option=value"
9885 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9887 #: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:163
9888 msgid "option for selected merge strategy"
9889 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9891 #: builtin/merge.c:222
9892 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9894 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9897 #: builtin/merge.c:226
9898 msgid "abort the current in-progress merge"
9899 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9901 #: builtin/merge.c:228
9902 msgid "continue the current in-progress merge"
9903 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9905 #: builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:170
9906 msgid "allow merging unrelated histories"
9907 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9909 #: builtin/merge.c:258
9910 msgid "could not run stash."
9911 msgstr "không thể chạy stash."
9913 #: builtin/merge.c:263
9914 msgid "stash failed"
9915 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9917 #: builtin/merge.c:268
9919 msgid "not a valid object: %s"
9920 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9922 #: builtin/merge.c:287 builtin/merge.c:304
9923 msgid "read-tree failed"
9924 msgstr "read-tree gặp lỗi"
9926 #: builtin/merge.c:334
9927 msgid " (nothing to squash)"
9928 msgstr " (không có gì để squash)"
9930 #: builtin/merge.c:345
9932 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
9933 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
9935 #: builtin/merge.c:395
9937 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
9938 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
9940 #: builtin/merge.c:446
9942 msgid "'%s' does not point to a commit"
9943 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
9945 #: builtin/merge.c:536
9947 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
9948 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
9950 #: builtin/merge.c:656
9951 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
9952 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9954 #: builtin/merge.c:670
9956 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
9957 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
9959 #: builtin/merge.c:685
9961 msgid "unable to write %s"
9962 msgstr "không thể ghi %s"
9964 #: builtin/merge.c:737
9966 msgid "Could not read from '%s'"
9967 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
9969 #: builtin/merge.c:746
9971 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
9973 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
9976 #: builtin/merge.c:752
9979 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
9980 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
9982 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
9985 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
9987 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
9990 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
9992 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9994 #: builtin/merge.c:776
9995 msgid "Empty commit message."
9996 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
9998 #: builtin/merge.c:796
10000 msgid "Wonderful.\n"
10001 msgstr "Tuyệt vời.\n"
10003 #: builtin/merge.c:851
10005 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10007 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10010 #: builtin/merge.c:890
10011 msgid "No current branch."
10012 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10014 #: builtin/merge.c:892
10015 msgid "No remote for the current branch."
10016 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10018 #: builtin/merge.c:894
10019 msgid "No default upstream defined for the current branch."
10020 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10022 #: builtin/merge.c:899
10024 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10025 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10027 #: builtin/merge.c:946
10029 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10030 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10032 #: builtin/merge.c:1020
10034 msgid "could not close '%s'"
10035 msgstr "không thể đóng “%s”"
10037 #: builtin/merge.c:1047
10039 msgid "not something we can merge in %s: %s"
10040 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10042 #: builtin/merge.c:1081
10043 msgid "not something we can merge"
10044 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10046 #: builtin/merge.c:1146
10047 msgid "--abort expects no arguments"
10048 msgstr "--abort không nhận các đối số"
10050 #: builtin/merge.c:1150
10051 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10053 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10055 #: builtin/merge.c:1162
10056 msgid "--continue expects no arguments"
10057 msgstr "--continue không nhận đối số"
10059 #: builtin/merge.c:1166
10060 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10061 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10063 #: builtin/merge.c:1182
10065 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10066 "Please, commit your changes before you merge."
10068 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10069 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10071 #: builtin/merge.c:1189
10073 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10074 "Please, commit your changes before you merge."
10076 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10077 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10079 #: builtin/merge.c:1192
10080 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10081 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10083 #: builtin/merge.c:1201
10084 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10085 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10087 #: builtin/merge.c:1209
10088 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10089 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10091 #: builtin/merge.c:1226
10092 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10093 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10095 #: builtin/merge.c:1228
10096 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10098 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10100 #: builtin/merge.c:1233
10102 msgid "%s - not something we can merge"
10103 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10105 #: builtin/merge.c:1235
10106 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10108 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10110 #: builtin/merge.c:1269
10112 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10114 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10116 #: builtin/merge.c:1272
10118 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10119 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10121 #: builtin/merge.c:1275
10123 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10124 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10126 #: builtin/merge.c:1278
10128 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10129 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10131 #: builtin/merge.c:1340
10132 msgid "refusing to merge unrelated histories"
10133 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10135 #: builtin/merge.c:1349
10136 msgid "Already up-to-date."
10137 msgstr "Đã cập nhật rồi."
10139 #: builtin/merge.c:1359
10141 msgid "Updating %s..%s\n"
10142 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10144 #: builtin/merge.c:1400
10146 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10147 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10149 #: builtin/merge.c:1407
10154 #: builtin/merge.c:1432
10155 msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
10156 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10158 #: builtin/merge.c:1438
10159 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10160 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10162 #: builtin/merge.c:1461 builtin/merge.c:1540
10164 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10165 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10167 #: builtin/merge.c:1465
10169 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10170 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10172 #: builtin/merge.c:1531
10174 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10175 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10177 #: builtin/merge.c:1533
10179 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10180 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10182 #: builtin/merge.c:1542
10184 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10185 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10187 #: builtin/merge.c:1554
10189 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10191 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10194 #: builtin/merge-base.c:29
10195 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10196 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10198 #: builtin/merge-base.c:30
10199 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10200 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10202 #: builtin/merge-base.c:31
10203 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10204 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10206 #: builtin/merge-base.c:32
10207 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10208 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10210 #: builtin/merge-base.c:33
10211 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10212 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10214 #: builtin/merge-base.c:217
10215 msgid "output all common ancestors"
10216 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10218 #: builtin/merge-base.c:219
10219 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10220 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10222 #: builtin/merge-base.c:221
10223 msgid "list revs not reachable from others"
10224 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10226 #: builtin/merge-base.c:223
10227 msgid "is the first one ancestor of the other?"
10228 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10230 #: builtin/merge-base.c:225
10231 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10232 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10234 #: builtin/merge-file.c:8
10236 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10237 "<orig-file> <file2>"
10239 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10240 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10242 #: builtin/merge-file.c:32
10243 msgid "send results to standard output"
10244 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10246 #: builtin/merge-file.c:33
10247 msgid "use a diff3 based merge"
10248 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10250 #: builtin/merge-file.c:34
10251 msgid "for conflicts, use our version"
10252 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10254 #: builtin/merge-file.c:36
10255 msgid "for conflicts, use their version"
10256 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10258 #: builtin/merge-file.c:38
10259 msgid "for conflicts, use a union version"
10260 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10262 #: builtin/merge-file.c:41
10263 msgid "for conflicts, use this marker size"
10264 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10266 #: builtin/merge-file.c:42
10267 msgid "do not warn about conflicts"
10268 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10270 #: builtin/merge-file.c:44
10271 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10272 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10274 #: builtin/merge-recursive.c:45
10276 msgid "unknown option %s"
10277 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10279 #: builtin/merge-recursive.c:51
10281 msgid "could not parse object '%s'"
10282 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10284 #: builtin/merge-recursive.c:55
10286 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10287 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10288 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10290 #: builtin/merge-recursive.c:63
10291 msgid "not handling anything other than two heads merge."
10292 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10294 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10296 msgid "could not resolve ref '%s'"
10297 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10299 #: builtin/merge-recursive.c:77
10301 msgid "Merging %s with %s\n"
10302 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10304 #: builtin/mktree.c:65
10305 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10306 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10308 #: builtin/mktree.c:152
10309 msgid "input is NUL terminated"
10310 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10312 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
10313 msgid "allow missing objects"
10314 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10316 #: builtin/mktree.c:154
10317 msgid "allow creation of more than one tree"
10318 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10321 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10322 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10326 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10327 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10329 #: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
10330 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10332 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10334 #: builtin/mv.c:102
10336 msgid "%.*s is in index"
10337 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10339 #: builtin/mv.c:124
10340 msgid "force move/rename even if target exists"
10341 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10343 #: builtin/mv.c:125
10344 msgid "skip move/rename errors"
10345 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10347 #: builtin/mv.c:167
10349 msgid "destination '%s' is not a directory"
10350 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10352 #: builtin/mv.c:178
10354 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10355 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10357 #: builtin/mv.c:182
10361 #: builtin/mv.c:185
10362 msgid "can not move directory into itself"
10363 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10365 #: builtin/mv.c:188
10366 msgid "cannot move directory over file"
10367 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10369 #: builtin/mv.c:197
10370 msgid "source directory is empty"
10371 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10373 #: builtin/mv.c:222
10374 msgid "not under version control"
10375 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10377 #: builtin/mv.c:225
10378 msgid "destination exists"
10379 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10381 #: builtin/mv.c:233
10383 msgid "overwriting '%s'"
10384 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10386 #: builtin/mv.c:236
10387 msgid "Cannot overwrite"
10388 msgstr "Không thể ghi đè"
10390 #: builtin/mv.c:239
10391 msgid "multiple sources for the same target"
10392 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10394 #: builtin/mv.c:241
10395 msgid "destination directory does not exist"
10396 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10398 #: builtin/mv.c:248
10400 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10401 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10403 #: builtin/mv.c:269
10405 msgid "Renaming %s to %s\n"
10406 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10408 #: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
10410 msgid "renaming '%s' failed"
10411 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10413 #: builtin/name-rev.c:289
10414 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10415 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10417 #: builtin/name-rev.c:290
10418 msgid "git name-rev [<options>] --all"
10419 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10421 #: builtin/name-rev.c:291
10422 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10423 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10425 #: builtin/name-rev.c:346
10426 msgid "print only names (no SHA-1)"
10427 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10429 #: builtin/name-rev.c:347
10430 msgid "only use tags to name the commits"
10431 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10433 #: builtin/name-rev.c:349
10434 msgid "only use refs matching <pattern>"
10435 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10437 #: builtin/name-rev.c:351
10438 msgid "ignore refs matching <pattern>"
10439 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10441 #: builtin/name-rev.c:353
10442 msgid "list all commits reachable from all refs"
10444 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10446 #: builtin/name-rev.c:354
10447 msgid "read from stdin"
10448 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10450 #: builtin/name-rev.c:355
10451 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10452 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10454 #: builtin/name-rev.c:361
10455 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10456 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10458 #: builtin/notes.c:25
10459 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10460 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10462 #: builtin/notes.c:26
10464 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10465 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10467 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10468 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10470 #: builtin/notes.c:27
10471 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10472 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10474 #: builtin/notes.c:28
10476 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10477 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
10479 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10480 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10482 #: builtin/notes.c:29
10483 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10484 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10486 #: builtin/notes.c:30
10487 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10488 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10490 #: builtin/notes.c:31
10492 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10494 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10496 #: builtin/notes.c:32
10497 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10498 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10500 #: builtin/notes.c:33
10501 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10502 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10504 #: builtin/notes.c:34
10505 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10506 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10508 #: builtin/notes.c:35
10509 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10510 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10512 #: builtin/notes.c:36
10513 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10514 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10516 #: builtin/notes.c:41
10517 msgid "git notes [list [<object>]]"
10518 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10520 #: builtin/notes.c:46
10521 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10522 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10524 #: builtin/notes.c:51
10525 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10526 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10528 #: builtin/notes.c:52
10529 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10530 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10532 #: builtin/notes.c:57
10533 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10534 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10536 #: builtin/notes.c:62
10537 msgid "git notes edit [<object>]"
10538 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10540 #: builtin/notes.c:67
10541 msgid "git notes show [<object>]"
10542 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10544 #: builtin/notes.c:72
10545 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10546 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10548 #: builtin/notes.c:73
10549 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10550 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10552 #: builtin/notes.c:74
10553 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10554 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10556 #: builtin/notes.c:79
10557 msgid "git notes remove [<object>]"
10558 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10560 #: builtin/notes.c:84
10561 msgid "git notes prune [<options>]"
10562 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10564 #: builtin/notes.c:89
10565 msgid "git notes get-ref"
10566 msgstr "git notes get-ref"
10568 #: builtin/notes.c:94
10569 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10570 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10572 #: builtin/notes.c:147
10574 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10575 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10577 #: builtin/notes.c:151
10578 msgid "could not read 'show' output"
10579 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10581 #: builtin/notes.c:159
10583 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10584 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10586 #: builtin/notes.c:194
10587 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10589 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10591 #: builtin/notes.c:203
10592 msgid "unable to write note object"
10593 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10595 #: builtin/notes.c:205
10597 msgid "the note contents have been left in %s"
10598 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10600 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:516
10602 msgid "cannot read '%s'"
10603 msgstr "không thể đọc “%s”"
10605 #: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:519
10607 msgid "could not open or read '%s'"
10608 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10610 #: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
10611 #: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
10612 #: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:658
10614 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10615 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10617 #: builtin/notes.c:257
10619 msgid "failed to read object '%s'."
10620 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10622 #: builtin/notes.c:261
10624 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10625 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10627 #: builtin/notes.c:301
10629 msgid "malformed input line: '%s'."
10630 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10632 #: builtin/notes.c:316
10634 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10635 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10637 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
10638 #. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10639 #: builtin/notes.c:345
10641 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10642 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10644 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
10645 #: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:651
10646 #: builtin/notes.c:801 builtin/notes.c:948 builtin/notes.c:969
10647 msgid "too many parameters"
10648 msgstr "quá nhiều đối số"
10650 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:664
10652 msgid "no note found for object %s."
10653 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10655 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
10656 msgid "note contents as a string"
10657 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10659 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
10660 msgid "note contents in a file"
10661 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10663 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
10664 msgid "reuse and edit specified note object"
10665 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10667 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
10668 msgid "reuse specified note object"
10669 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10671 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
10672 msgid "allow storing empty note"
10673 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10675 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
10676 msgid "replace existing notes"
10677 msgstr "thay thế ghi chú trước"
10679 #: builtin/notes.c:437
10682 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10685 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10686 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10688 #: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
10690 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10691 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10693 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:623 builtin/notes.c:888
10695 msgid "Removing note for object %s\n"
10696 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10698 #: builtin/notes.c:484
10699 msgid "read objects from stdin"
10700 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10702 #: builtin/notes.c:486
10703 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10704 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10706 #: builtin/notes.c:504
10707 msgid "too few parameters"
10708 msgstr "quá ít đối số"
10710 #: builtin/notes.c:525
10713 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10716 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10717 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10719 #: builtin/notes.c:537
10721 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10722 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10724 #: builtin/notes.c:589
10727 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10728 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10730 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10731 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10733 #: builtin/notes.c:684
10734 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10735 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10737 #: builtin/notes.c:686
10738 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10739 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10741 #: builtin/notes.c:688
10742 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10743 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10745 #: builtin/notes.c:708
10746 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10747 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10749 #: builtin/notes.c:710
10750 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10751 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10753 #: builtin/notes.c:712
10754 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10755 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10757 #: builtin/notes.c:725
10758 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10759 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10761 #: builtin/notes.c:728
10762 msgid "failed to finalize notes merge"
10763 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10765 #: builtin/notes.c:754
10767 msgid "unknown notes merge strategy %s"
10768 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10770 #: builtin/notes.c:770
10771 msgid "General options"
10772 msgstr "Tùy chọn chung"
10774 #: builtin/notes.c:772
10775 msgid "Merge options"
10776 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10778 #: builtin/notes.c:774
10780 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10783 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10784 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
10786 #: builtin/notes.c:776
10787 msgid "Committing unmerged notes"
10788 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10790 #: builtin/notes.c:778
10791 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10793 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10796 #: builtin/notes.c:780
10797 msgid "Aborting notes merge resolution"
10798 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10800 #: builtin/notes.c:782
10801 msgid "abort notes merge"
10802 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10804 #: builtin/notes.c:793
10805 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10806 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10808 #: builtin/notes.c:798
10809 msgid "must specify a notes ref to merge"
10810 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10812 #: builtin/notes.c:822
10814 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10815 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10817 #: builtin/notes.c:859
10819 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10820 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10822 #: builtin/notes.c:862
10824 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10825 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10827 #: builtin/notes.c:864
10830 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10831 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10834 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10835 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10836 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10838 #: builtin/notes.c:886
10840 msgid "Object %s has no note\n"
10841 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10843 #: builtin/notes.c:898
10844 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10845 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10847 #: builtin/notes.c:901
10848 msgid "read object names from the standard input"
10849 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10851 #: builtin/notes.c:939 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
10852 msgid "do not remove, show only"
10853 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10855 #: builtin/notes.c:940
10856 msgid "report pruned notes"
10857 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10859 #: builtin/notes.c:982
10863 #: builtin/notes.c:983
10864 msgid "use notes from <notes-ref>"
10865 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10867 #: builtin/notes.c:1018
10869 msgid "unknown subcommand: %s"
10870 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10872 #: builtin/pack-objects.c:29
10874 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10876 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10877 "<danh-sách-đối-tượng>]"
10879 #: builtin/pack-objects.c:30
10881 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10883 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10886 #: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
10888 msgid "deflate error (%d)"
10889 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10891 #: builtin/pack-objects.c:770
10892 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10893 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10895 #: builtin/pack-objects.c:783
10896 msgid "Writing objects"
10897 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10899 #: builtin/pack-objects.c:1063
10900 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10901 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10903 #: builtin/pack-objects.c:2426
10904 msgid "Compressing objects"
10905 msgstr "Đang nén các đối tượng"
10907 #: builtin/pack-objects.c:2829
10909 msgid "unsupported index version %s"
10910 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10912 #: builtin/pack-objects.c:2833
10914 msgid "bad index version '%s'"
10915 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10917 #: builtin/pack-objects.c:2863
10918 msgid "do not show progress meter"
10919 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10921 #: builtin/pack-objects.c:2865
10922 msgid "show progress meter"
10923 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10925 #: builtin/pack-objects.c:2867
10926 msgid "show progress meter during object writing phase"
10927 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
10929 #: builtin/pack-objects.c:2870
10930 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
10931 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
10933 #: builtin/pack-objects.c:2871
10934 msgid "version[,offset]"
10935 msgstr "phiên bản[,offset]"
10937 #: builtin/pack-objects.c:2872
10938 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
10939 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
10941 #: builtin/pack-objects.c:2875
10942 msgid "maximum size of each output pack file"
10943 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
10945 #: builtin/pack-objects.c:2877
10946 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
10947 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
10949 #: builtin/pack-objects.c:2879
10950 msgid "ignore packed objects"
10951 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
10953 #: builtin/pack-objects.c:2881
10954 msgid "limit pack window by objects"
10955 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
10957 #: builtin/pack-objects.c:2883
10958 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
10959 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
10961 #: builtin/pack-objects.c:2885
10962 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
10963 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
10965 #: builtin/pack-objects.c:2887
10966 msgid "reuse existing deltas"
10967 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
10969 #: builtin/pack-objects.c:2889
10970 msgid "reuse existing objects"
10971 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
10973 #: builtin/pack-objects.c:2891
10974 msgid "use OFS_DELTA objects"
10975 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
10977 #: builtin/pack-objects.c:2893
10978 msgid "use threads when searching for best delta matches"
10979 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
10981 #: builtin/pack-objects.c:2895
10982 msgid "do not create an empty pack output"
10983 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
10985 #: builtin/pack-objects.c:2897
10986 msgid "read revision arguments from standard input"
10987 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
10989 #: builtin/pack-objects.c:2899
10990 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
10991 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
10993 #: builtin/pack-objects.c:2902
10994 msgid "include objects reachable from any reference"
10995 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
10997 #: builtin/pack-objects.c:2905
10998 msgid "include objects referred by reflog entries"
10999 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11001 #: builtin/pack-objects.c:2908
11002 msgid "include objects referred to by the index"
11003 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11005 #: builtin/pack-objects.c:2911
11006 msgid "output pack to stdout"
11007 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11009 #: builtin/pack-objects.c:2913
11010 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11011 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11013 #: builtin/pack-objects.c:2915
11014 msgid "keep unreachable objects"
11015 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11017 #: builtin/pack-objects.c:2917
11018 msgid "pack loose unreachable objects"
11019 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11021 #: builtin/pack-objects.c:2919
11022 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11024 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11026 #: builtin/pack-objects.c:2922
11027 msgid "create thin packs"
11028 msgstr "tạo gói nhẹ"
11030 #: builtin/pack-objects.c:2924
11031 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11032 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11034 #: builtin/pack-objects.c:2926
11035 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11036 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11038 #: builtin/pack-objects.c:2928
11039 msgid "pack compression level"
11040 msgstr "mức nén gói"
11042 #: builtin/pack-objects.c:2930
11043 msgid "do not hide commits by grafts"
11044 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11046 #: builtin/pack-objects.c:2932
11047 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11048 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11050 #: builtin/pack-objects.c:2934
11051 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11052 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11054 #: builtin/pack-objects.c:3061
11055 msgid "Counting objects"
11056 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11058 #: builtin/pack-refs.c:6
11059 msgid "git pack-refs [<options>]"
11060 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11062 #: builtin/pack-refs.c:14
11063 msgid "pack everything"
11064 msgstr "đóng gói mọi thứ"
11066 #: builtin/pack-refs.c:15
11067 msgid "prune loose refs (default)"
11068 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11070 #: builtin/prune-packed.c:7
11071 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11072 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11074 #: builtin/prune-packed.c:40
11075 msgid "Removing duplicate objects"
11076 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11078 #: builtin/prune.c:11
11079 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11080 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11082 #: builtin/prune.c:106
11083 msgid "report pruned objects"
11084 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11086 #: builtin/prune.c:109
11087 msgid "expire objects older than <time>"
11088 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11090 #: builtin/prune.c:123
11091 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11092 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11094 #: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
11096 msgid "Invalid value for %s: %s"
11097 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11099 #: builtin/pull.c:73
11100 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11101 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11103 #: builtin/pull.c:121
11104 msgid "Options related to merging"
11105 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11107 #: builtin/pull.c:124
11108 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11109 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11111 #: builtin/pull.c:148 builtin/rebase--helper.c:18 builtin/revert.c:120
11112 msgid "allow fast-forward"
11113 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11115 #: builtin/pull.c:157
11116 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11117 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11119 #: builtin/pull.c:173
11120 msgid "Options related to fetching"
11121 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11123 #: builtin/pull.c:195
11124 msgid "number of submodules pulled in parallel"
11125 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11127 #: builtin/pull.c:284
11129 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11130 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11132 #: builtin/pull.c:397
11134 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11137 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11140 #: builtin/pull.c:399
11142 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11144 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11147 #: builtin/pull.c:400
11149 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11150 "matches on the remote end."
11152 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11154 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11156 #: builtin/pull.c:403
11159 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11160 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11161 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11163 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11164 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11165 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11166 "một nhánh trên dòng lệnh."
11168 #: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
11169 msgid "You are not currently on a branch."
11170 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11172 #: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
11173 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11174 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11176 #: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
11177 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11178 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11180 #: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
11181 msgid "See git-pull(1) for details."
11182 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11184 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
11185 #: git-parse-remote.sh:64
11189 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:455
11190 #: git-parse-remote.sh:65
11194 #: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
11195 msgid "There is no tracking information for the current branch."
11196 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11198 #: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
11200 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11202 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11204 #: builtin/pull.c:437
11207 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11208 "from the remote, but no such ref was fetched."
11210 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11211 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11213 #: builtin/pull.c:754
11214 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11215 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11217 #: builtin/pull.c:801
11218 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11219 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11221 #: builtin/pull.c:809
11222 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11224 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11227 #: builtin/pull.c:812
11228 msgid "pull with rebase"
11229 msgstr "pull với rebase"
11231 #: builtin/pull.c:813
11232 msgid "please commit or stash them."
11233 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11235 #: builtin/pull.c:838
11238 "fetch updated the current branch head.\n"
11239 "fast-forwarding your working tree from\n"
11242 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11243 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11244 "lần chuyển giaot %s."
11246 #: builtin/pull.c:843
11249 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
11250 "After making sure that you saved anything precious from\n"
11253 "$ git reset --hard\n"
11256 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11257 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11258 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11261 "$ git reset --hard\n"
11262 "để khôi phục lại."
11264 #: builtin/pull.c:858
11265 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11266 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11268 #: builtin/pull.c:862
11269 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11270 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11272 #: builtin/push.c:16
11273 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11274 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11276 #: builtin/push.c:89
11277 msgid "tag shorthand without <tag>"
11278 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11280 #: builtin/push.c:99
11281 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11282 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11284 #: builtin/push.c:143
11287 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11290 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11293 #: builtin/push.c:146
11296 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
11297 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
11298 "on the remote, use\n"
11300 " git push %s HEAD:%s\n"
11302 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11304 " git push %s %s\n"
11307 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11308 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11309 "trên máy chủ, sử dụng\n"
11311 " git push %s HEAD:%s\n"
11313 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11315 " git push %s %s\n"
11318 #: builtin/push.c:161
11321 "You are not currently on a branch.\n"
11322 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11325 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11327 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11328 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11329 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
11331 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11333 #: builtin/push.c:175
11336 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
11337 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11339 " git push --set-upstream %s %s\n"
11341 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11342 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11343 "(upstream), sử dụng\n"
11345 " git push --set-upstream %s %s\n"
11347 #: builtin/push.c:183
11349 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11350 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11352 #: builtin/push.c:186
11355 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11356 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11357 "to update which remote branch."
11359 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11361 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11362 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11364 #: builtin/push.c:245
11366 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11368 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11371 #: builtin/push.c:252
11373 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11374 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11375 "'git pull ...') before pushing again.\n"
11376 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11378 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11379 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11380 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11381 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11384 #: builtin/push.c:258
11386 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11387 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11388 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11389 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11391 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11393 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11394 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11395 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11398 #: builtin/push.c:264
11400 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11401 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11402 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11403 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11404 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11406 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11407 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11408 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11409 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11410 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11413 #: builtin/push.c:271
11414 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11415 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11417 #: builtin/push.c:274
11419 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11420 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11421 "without using the '--force' option.\n"
11423 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11425 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11427 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11429 #: builtin/push.c:334
11431 msgid "Pushing to %s\n"
11432 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11434 #: builtin/push.c:338
11436 msgid "failed to push some refs to '%s'"
11437 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11439 #: builtin/push.c:369
11441 msgid "bad repository '%s'"
11442 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11444 #: builtin/push.c:370
11446 "No configured push destination.\n"
11447 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11448 "repository using\n"
11450 " git remote add <name> <url>\n"
11452 "and then push using the remote name\n"
11454 " git push <name>\n"
11456 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11457 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11459 " git remote add <tên> <url>\n"
11461 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11463 " git push <tên>\n"
11465 #: builtin/push.c:388
11466 msgid "--all and --tags are incompatible"
11467 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11469 #: builtin/push.c:389
11470 msgid "--all can't be combined with refspecs"
11471 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11473 #: builtin/push.c:394
11474 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11475 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11477 #: builtin/push.c:395
11478 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11479 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11481 #: builtin/push.c:400
11482 msgid "--all and --mirror are incompatible"
11483 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11485 #: builtin/push.c:518
11489 #: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:162
11490 msgid "push all refs"
11491 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11493 #: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:164
11494 msgid "mirror all refs"
11495 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11497 #: builtin/push.c:522
11498 msgid "delete refs"
11499 msgstr "xóa các tham chiếu"
11501 #: builtin/push.c:523
11502 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11503 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11505 #: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:165
11506 msgid "force updates"
11507 msgstr "ép buộc cập nhật"
11509 #: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:179
11510 msgid "refname>:<expect"
11511 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11513 #: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:180
11514 msgid "require old value of ref to be at this value"
11515 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11517 #: builtin/push.c:532
11518 msgid "control recursive pushing of submodules"
11519 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11521 #: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:173
11522 msgid "use thin pack"
11523 msgstr "tạo gói nhẹ"
11525 #: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:159
11526 #: builtin/send-pack.c:160
11527 msgid "receive pack program"
11528 msgstr "chương trình nhận gói"
11530 #: builtin/push.c:537
11531 msgid "set upstream for git pull/status"
11532 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11534 #: builtin/push.c:540
11535 msgid "prune locally removed refs"
11536 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11538 #: builtin/push.c:542
11539 msgid "bypass pre-push hook"
11540 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11542 #: builtin/push.c:543
11543 msgid "push missing but relevant tags"
11544 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11546 #: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:167
11547 msgid "GPG sign the push"
11548 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11550 #: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:174
11551 msgid "request atomic transaction on remote side"
11552 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11554 #: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:170
11555 msgid "server-specific"
11556 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11558 #: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:171
11559 msgid "option to transmit"
11560 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11562 #: builtin/push.c:563
11563 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11564 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11566 #: builtin/push.c:565
11567 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11568 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11570 #: builtin/push.c:584
11571 msgid "push options must not have new line characters"
11572 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11574 #: builtin/read-tree.c:40
11576 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11577 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11578 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11580 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11581 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11582 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11585 #: builtin/read-tree.c:130
11586 msgid "write resulting index to <file>"
11587 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11589 #: builtin/read-tree.c:133
11590 msgid "only empty the index"
11591 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11593 #: builtin/read-tree.c:135
11597 #: builtin/read-tree.c:137
11598 msgid "perform a merge in addition to a read"
11599 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11601 #: builtin/read-tree.c:139
11602 msgid "3-way merge if no file level merging required"
11604 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11606 #: builtin/read-tree.c:141
11607 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11608 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11610 #: builtin/read-tree.c:143
11611 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11612 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11614 #: builtin/read-tree.c:144
11615 msgid "<subdirectory>/"
11616 msgstr "<thư-mục-con>/"
11618 #: builtin/read-tree.c:145
11619 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11620 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11622 #: builtin/read-tree.c:148
11623 msgid "update working tree with merge result"
11624 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11626 #: builtin/read-tree.c:150
11630 #: builtin/read-tree.c:151
11631 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11632 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11634 #: builtin/read-tree.c:154
11635 msgid "don't check the working tree after merging"
11636 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11638 #: builtin/read-tree.c:155
11639 msgid "don't update the index or the work tree"
11640 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11642 #: builtin/read-tree.c:157
11643 msgid "skip applying sparse checkout filter"
11644 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11646 #: builtin/read-tree.c:159
11647 msgid "debug unpack-trees"
11648 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11650 #: builtin/rebase--helper.c:7
11651 msgid "git rebase--helper [<options>]"
11652 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
11654 #: builtin/rebase--helper.c:19
11655 msgid "continue rebase"
11656 msgstr "tiếp tục cải tổ"
11658 #: builtin/rebase--helper.c:21
11659 msgid "abort rebase"
11660 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
11662 #: builtin/receive-pack.c:27
11663 msgid "git receive-pack <git-dir>"
11664 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11666 #: builtin/receive-pack.c:796
11668 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11669 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11670 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11671 "the work tree to HEAD.\n"
11673 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11674 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11675 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11676 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11679 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
11680 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
11682 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
11683 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
11684 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
11685 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
11687 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
11688 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
11689 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
11690 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
11691 "lên theo cách nào đó.\n"
11693 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
11694 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
11696 #: builtin/receive-pack.c:816
11698 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11699 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11701 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11702 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11703 "current branch, with or without a warning message.\n"
11705 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11707 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11708 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11709 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11711 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11712 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11713 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11715 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11717 #: builtin/receive-pack.c:1889
11721 #: builtin/receive-pack.c:1903
11722 msgid "You must specify a directory."
11723 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11725 #: builtin/reflog.c:423
11727 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11728 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11730 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
11732 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11733 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11735 #: builtin/remote.c:12
11736 msgid "git remote [-v | --verbose]"
11737 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11739 #: builtin/remote.c:13
11741 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11742 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11744 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11745 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11747 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
11748 msgid "git remote rename <old> <new>"
11749 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11751 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
11752 msgid "git remote remove <name>"
11753 msgstr "git remote remove <tên>"
11755 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
11756 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11757 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11759 #: builtin/remote.c:17
11760 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11761 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11763 #: builtin/remote.c:18
11764 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11765 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11767 #: builtin/remote.c:19
11769 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11771 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11773 #: builtin/remote.c:20
11774 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11775 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11777 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
11778 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11779 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11781 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
11782 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11783 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11785 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11786 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11787 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11789 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11790 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11791 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11793 #: builtin/remote.c:29
11794 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11795 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11797 #: builtin/remote.c:49
11798 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11799 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11801 #: builtin/remote.c:50
11802 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11803 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11805 #: builtin/remote.c:55
11806 msgid "git remote show [<options>] <name>"
11807 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11809 #: builtin/remote.c:60
11810 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11811 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11813 #: builtin/remote.c:65
11814 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11815 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11817 #: builtin/remote.c:94
11819 msgid "Updating %s"
11820 msgstr "Đang cập nhật %s"
11822 #: builtin/remote.c:126
11824 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11825 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11827 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11828 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11830 #: builtin/remote.c:143
11832 msgid "unknown mirror argument: %s"
11833 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11835 #: builtin/remote.c:159
11836 msgid "fetch the remote branches"
11837 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11839 #: builtin/remote.c:161
11840 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11841 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11843 #: builtin/remote.c:164
11844 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11845 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11847 #: builtin/remote.c:166
11848 msgid "branch(es) to track"
11849 msgstr "các nhánh để theo dõi"
11851 #: builtin/remote.c:167
11852 msgid "master branch"
11853 msgstr "nhánh master"
11855 #: builtin/remote.c:168
11857 msgstr "push|fetch"
11859 #: builtin/remote.c:169
11860 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11861 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11863 #: builtin/remote.c:181
11864 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11865 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11867 #: builtin/remote.c:183
11868 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11869 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11871 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
11873 msgid "remote %s already exists."
11874 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11876 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
11878 msgid "'%s' is not a valid remote name"
11879 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11881 #: builtin/remote.c:234
11883 msgid "Could not setup master '%s'"
11884 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11886 #: builtin/remote.c:336
11888 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11889 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11891 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
11895 #: builtin/remote.c:449
11899 #: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:856
11901 msgid "No such remote: %s"
11902 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11904 #: builtin/remote.c:639
11906 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11907 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11909 #: builtin/remote.c:659
11912 "Not updating non-default fetch refspec\n"
11914 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
11916 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
11918 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
11920 #: builtin/remote.c:695
11922 msgid "deleting '%s' failed"
11923 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
11925 #: builtin/remote.c:729
11927 msgid "creating '%s' failed"
11928 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
11930 #: builtin/remote.c:794
11932 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
11933 "to delete it, use:"
11935 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
11936 "to delete them, use:"
11938 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
11940 "để xóa đi, sử dụng:"
11942 #: builtin/remote.c:808
11944 msgid "Could not remove config section '%s'"
11945 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
11947 #: builtin/remote.c:909
11949 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
11950 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
11952 #: builtin/remote.c:912
11954 msgstr " được theo dõi"
11956 #: builtin/remote.c:914
11957 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
11958 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
11960 #: builtin/remote.c:916
11964 #: builtin/remote.c:957
11966 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
11967 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
11969 #: builtin/remote.c:965
11971 msgid "rebases interactively onto remote %s"
11972 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
11974 #: builtin/remote.c:966
11976 msgid "rebases onto remote %s"
11977 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
11979 #: builtin/remote.c:969
11981 msgid " merges with remote %s"
11982 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
11984 #: builtin/remote.c:972
11986 msgid "merges with remote %s"
11987 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
11989 #: builtin/remote.c:975
11991 msgid "%-*s and with remote %s\n"
11992 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
11994 #: builtin/remote.c:1018
11998 #: builtin/remote.c:1021
12002 #: builtin/remote.c:1025
12004 msgstr "đã cập nhật"
12006 #: builtin/remote.c:1028
12007 msgid "fast-forwardable"
12008 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12010 #: builtin/remote.c:1031
12011 msgid "local out of date"
12012 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12014 #: builtin/remote.c:1038
12016 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
12017 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12019 #: builtin/remote.c:1041
12021 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
12022 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12024 #: builtin/remote.c:1045
12026 msgid " %-*s forces to %s"
12027 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
12029 #: builtin/remote.c:1048
12031 msgid " %-*s pushes to %s"
12032 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
12034 #: builtin/remote.c:1116
12035 msgid "do not query remotes"
12036 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12038 #: builtin/remote.c:1143
12040 msgid "* remote %s"
12041 msgstr "* máy chủ %s"
12043 #: builtin/remote.c:1144
12045 msgid " Fetch URL: %s"
12046 msgstr " URL để lấy về: %s"
12048 #: builtin/remote.c:1145 builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1297
12050 msgstr "(không có URL)"
12052 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
12053 #. the one in " Fetch URL: %s" translation
12054 #: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1158
12056 msgid " Push URL: %s"
12057 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
12059 #: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1164
12061 msgid " HEAD branch: %s"
12062 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
12064 #: builtin/remote.c:1160
12065 msgid "(not queried)"
12066 msgstr "(không yêu cầu)"
12068 #: builtin/remote.c:1162
12070 msgstr "(không hiểu)"
12072 #: builtin/remote.c:1166
12075 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12076 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12078 #: builtin/remote.c:1178
12080 msgid " Remote branch:%s"
12081 msgid_plural " Remote branches:%s"
12082 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
12084 #: builtin/remote.c:1181 builtin/remote.c:1207
12085 msgid " (status not queried)"
12086 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12088 #: builtin/remote.c:1190
12089 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
12090 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
12091 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12093 #: builtin/remote.c:1198
12094 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
12095 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12097 #: builtin/remote.c:1204
12099 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
12100 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
12101 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12103 #: builtin/remote.c:1225
12104 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12105 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12107 #: builtin/remote.c:1227
12108 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12109 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12111 #: builtin/remote.c:1242
12112 msgid "Cannot determine remote HEAD"
12113 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12115 #: builtin/remote.c:1244
12116 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12117 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12119 #: builtin/remote.c:1254
12121 msgid "Could not delete %s"
12122 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12124 #: builtin/remote.c:1262
12126 msgid "Not a valid ref: %s"
12127 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12129 #: builtin/remote.c:1264
12131 msgid "Could not setup %s"
12132 msgstr "Không thể cài đặt %s"
12134 #: builtin/remote.c:1282
12136 msgid " %s will become dangling!"
12137 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12139 #: builtin/remote.c:1283
12141 msgid " %s has become dangling!"
12142 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12144 #: builtin/remote.c:1293
12147 msgstr "Đang xén bớt %s"
12149 #: builtin/remote.c:1294
12154 #: builtin/remote.c:1310
12156 msgid " * [would prune] %s"
12157 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12159 #: builtin/remote.c:1313
12161 msgid " * [pruned] %s"
12162 msgstr " * [đã bị xén] %s"
12164 #: builtin/remote.c:1358
12165 msgid "prune remotes after fetching"
12166 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12168 #: builtin/remote.c:1421 builtin/remote.c:1475 builtin/remote.c:1543
12170 msgid "No such remote '%s'"
12171 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12173 #: builtin/remote.c:1437
12175 msgstr "thêm nhánh"
12177 #: builtin/remote.c:1444
12178 msgid "no remote specified"
12179 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12181 #: builtin/remote.c:1461
12182 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12183 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12185 #: builtin/remote.c:1463
12186 msgid "return all URLs"
12187 msgstr "trả về mọi URL"
12189 #: builtin/remote.c:1491
12191 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12192 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12194 #: builtin/remote.c:1517
12195 msgid "manipulate push URLs"
12196 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12198 #: builtin/remote.c:1519
12202 #: builtin/remote.c:1521
12203 msgid "delete URLs"
12206 #: builtin/remote.c:1528
12207 msgid "--add --delete doesn't make sense"
12208 msgstr "--add --delete không hợp lý"
12210 #: builtin/remote.c:1569
12212 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12213 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12215 #: builtin/remote.c:1577
12217 msgid "No such URL found: %s"
12218 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12220 #: builtin/remote.c:1579
12221 msgid "Will not delete all non-push URLs"
12222 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12224 #: builtin/remote.c:1593
12225 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12226 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12228 #: builtin/remote.c:1624
12230 msgid "Unknown subcommand: %s"
12231 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12233 #: builtin/repack.c:17
12234 msgid "git repack [<options>]"
12235 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12237 #: builtin/repack.c:22
12239 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
12240 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12242 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12243 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12245 #: builtin/repack.c:166
12246 msgid "pack everything in a single pack"
12247 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12249 #: builtin/repack.c:168
12250 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12251 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12253 #: builtin/repack.c:171
12254 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12255 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12257 #: builtin/repack.c:173
12258 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12259 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12261 #: builtin/repack.c:175
12262 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12263 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12265 #: builtin/repack.c:177
12266 msgid "do not run git-update-server-info"
12267 msgstr "không chạy git-update-server-info"
12269 #: builtin/repack.c:180
12270 msgid "pass --local to git-pack-objects"
12271 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12273 #: builtin/repack.c:182
12274 msgid "write bitmap index"
12275 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12277 #: builtin/repack.c:183
12278 msgid "approxidate"
12279 msgstr "ngày ước tính"
12281 #: builtin/repack.c:184
12282 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12283 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12285 #: builtin/repack.c:186
12286 msgid "with -a, repack unreachable objects"
12287 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12289 #: builtin/repack.c:188
12290 msgid "size of the window used for delta compression"
12291 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12293 #: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
12297 #: builtin/repack.c:190
12298 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12299 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12301 #: builtin/repack.c:192
12302 msgid "limits the maximum delta depth"
12303 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12305 #: builtin/repack.c:194
12306 msgid "maximum size of each packfile"
12307 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12309 #: builtin/repack.c:196
12310 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12311 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12313 #: builtin/repack.c:206
12314 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12315 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12317 #: builtin/repack.c:210
12318 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12319 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12321 #: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
12323 msgid "failed to remove '%s'"
12324 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12326 #: builtin/replace.c:19
12327 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12328 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12330 #: builtin/replace.c:20
12331 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12332 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12334 #: builtin/replace.c:21
12335 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12336 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12338 #: builtin/replace.c:22
12339 msgid "git replace -d <object>..."
12340 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12342 #: builtin/replace.c:23
12343 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12344 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12346 #: builtin/replace.c:329 builtin/replace.c:367 builtin/replace.c:395
12348 msgid "Not a valid object name: '%s'"
12349 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12351 #: builtin/replace.c:359
12353 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12354 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12356 #: builtin/replace.c:361
12358 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12359 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12361 #: builtin/replace.c:372
12364 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12365 "instead of --graft"
12367 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12368 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
12370 #: builtin/replace.c:405
12372 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12373 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12375 #: builtin/replace.c:406
12376 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12377 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12379 #: builtin/replace.c:412
12381 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12382 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12384 #: builtin/replace.c:436
12385 msgid "list replace refs"
12386 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12388 #: builtin/replace.c:437
12389 msgid "delete replace refs"
12390 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12392 #: builtin/replace.c:438
12393 msgid "edit existing object"
12394 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12396 #: builtin/replace.c:439
12397 msgid "change a commit's parents"
12398 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12400 #: builtin/replace.c:440
12401 msgid "replace the ref if it exists"
12402 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12404 #: builtin/replace.c:441
12405 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12406 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12408 #: builtin/replace.c:442
12409 msgid "use this format"
12410 msgstr "dùng định dạng này"
12412 #: builtin/rerere.c:12
12413 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12415 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12417 #: builtin/rerere.c:58
12418 msgid "register clean resolutions in index"
12419 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12421 #: builtin/reset.c:26
12423 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12425 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12427 #: builtin/reset.c:27
12428 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12429 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12431 #: builtin/reset.c:28
12432 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12433 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12435 #: builtin/reset.c:34
12439 #: builtin/reset.c:34
12443 #: builtin/reset.c:34
12447 #: builtin/reset.c:34
12451 #: builtin/reset.c:34
12455 #: builtin/reset.c:74
12456 msgid "You do not have a valid HEAD."
12457 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12459 #: builtin/reset.c:76
12460 msgid "Failed to find tree of HEAD."
12461 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12463 #: builtin/reset.c:82
12465 msgid "Failed to find tree of %s."
12466 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12468 #: builtin/reset.c:100
12470 msgid "HEAD is now at %s"
12471 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12473 #: builtin/reset.c:183
12475 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12476 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12478 #: builtin/reset.c:276
12479 msgid "be quiet, only report errors"
12480 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12482 #: builtin/reset.c:278
12483 msgid "reset HEAD and index"
12484 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12486 #: builtin/reset.c:279
12487 msgid "reset only HEAD"
12488 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12490 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
12491 msgid "reset HEAD, index and working tree"
12492 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12494 #: builtin/reset.c:285
12495 msgid "reset HEAD but keep local changes"
12496 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12498 #: builtin/reset.c:288
12499 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12500 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12502 #: builtin/reset.c:305
12504 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12505 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12507 #: builtin/reset.c:313
12509 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12510 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12512 #: builtin/reset.c:322
12513 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12514 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12516 #: builtin/reset.c:331
12517 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12519 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12520 "reset -- <đường_dẫn>”."
12522 #: builtin/reset.c:333
12524 msgid "Cannot do %s reset with paths."
12525 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12527 #: builtin/reset.c:343
12529 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12530 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12532 #: builtin/reset.c:347
12533 msgid "-N can only be used with --mixed"
12534 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12536 #: builtin/reset.c:364
12537 msgid "Unstaged changes after reset:"
12538 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12540 #: builtin/reset.c:370
12542 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12543 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12545 #: builtin/reset.c:374
12546 msgid "Could not write new index file."
12547 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12549 #: builtin/rev-list.c:354
12550 msgid "rev-list does not support display of notes"
12551 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12553 #: builtin/rev-parse.c:393
12554 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12555 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12557 #: builtin/rev-parse.c:398
12558 msgid "keep the `--` passed as an arg"
12559 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12561 #: builtin/rev-parse.c:400
12562 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12563 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12565 #: builtin/rev-parse.c:403
12566 msgid "output in stuck long form"
12567 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12569 #: builtin/rev-parse.c:534
12571 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12572 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12573 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12575 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12577 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12578 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12579 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12581 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12583 #: builtin/revert.c:22
12584 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12585 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12587 #: builtin/revert.c:23
12588 msgid "git revert <subcommand>"
12589 msgstr "git revert <lệnh-con>"
12591 #: builtin/revert.c:28
12592 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12593 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12595 #: builtin/revert.c:29
12596 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12597 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12599 #: builtin/revert.c:89
12601 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12602 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12604 #: builtin/revert.c:98
12605 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12606 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12608 #: builtin/revert.c:99
12609 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12610 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12612 #: builtin/revert.c:100
12613 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12614 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12616 #: builtin/revert.c:101
12617 msgid "don't automatically commit"
12618 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12620 #: builtin/revert.c:102
12621 msgid "edit the commit message"
12622 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12624 #: builtin/revert.c:105
12625 msgid "parent-number"
12628 #: builtin/revert.c:106
12629 msgid "select mainline parent"
12630 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
12632 #: builtin/revert.c:108
12633 msgid "merge strategy"
12634 msgstr "chiến lược hòa trộn"
12636 #: builtin/revert.c:109
12640 #: builtin/revert.c:110
12641 msgid "option for merge strategy"
12642 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12644 #: builtin/revert.c:119
12645 msgid "append commit name"
12646 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12648 #: builtin/revert.c:121
12649 msgid "preserve initially empty commits"
12650 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12652 #: builtin/revert.c:122
12653 msgid "allow commits with empty messages"
12654 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12656 #: builtin/revert.c:123
12657 msgid "keep redundant, empty commits"
12658 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12660 #: builtin/revert.c:211
12661 msgid "revert failed"
12662 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12664 #: builtin/revert.c:224
12665 msgid "cherry-pick failed"
12666 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12669 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12670 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12672 #: builtin/rm.c:205
12674 "the following file has staged content different from both the\n"
12675 "file and the HEAD:"
12677 "the following files have staged content different from both the\n"
12678 "file and the HEAD:"
12680 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
12681 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
12683 #: builtin/rm.c:210
12686 "(use -f to force removal)"
12689 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12691 #: builtin/rm.c:214
12692 msgid "the following file has changes staged in the index:"
12693 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12694 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12696 #: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
12699 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12702 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12704 #: builtin/rm.c:224
12705 msgid "the following file has local modifications:"
12706 msgid_plural "the following files have local modifications:"
12707 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12709 #: builtin/rm.c:242
12710 msgid "do not list removed files"
12711 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12713 #: builtin/rm.c:243
12714 msgid "only remove from the index"
12715 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12717 #: builtin/rm.c:244
12718 msgid "override the up-to-date check"
12719 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12721 #: builtin/rm.c:245
12722 msgid "allow recursive removal"
12723 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12725 #: builtin/rm.c:247
12726 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12727 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12729 #: builtin/rm.c:308
12731 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12732 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12734 #: builtin/rm.c:347
12736 msgid "git rm: unable to remove %s"
12737 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12739 #: builtin/rm.c:370
12741 msgid "could not remove '%s'"
12742 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
12744 #: builtin/send-pack.c:18
12746 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12747 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12749 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12751 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12752 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12754 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12756 #: builtin/send-pack.c:161
12757 msgid "remote name"
12758 msgstr "tên máy dịch vụ"
12760 #: builtin/send-pack.c:175
12761 msgid "use stateless RPC protocol"
12762 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12764 #: builtin/send-pack.c:176
12765 msgid "read refs from stdin"
12766 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12768 #: builtin/send-pack.c:177
12769 msgid "print status from remote helper"
12770 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12772 #: builtin/shortlog.c:13
12773 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12774 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12776 #: builtin/shortlog.c:248
12777 msgid "Group by committer rather than author"
12778 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
12780 #: builtin/shortlog.c:250
12781 msgid "sort output according to the number of commits per author"
12782 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12784 #: builtin/shortlog.c:252
12785 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12786 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12788 #: builtin/shortlog.c:254
12789 msgid "Show the email address of each author"
12790 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12792 #: builtin/shortlog.c:255
12793 msgid "w[,i1[,i2]]"
12794 msgstr "w[,i1[,i2]]"
12796 #: builtin/shortlog.c:256
12797 msgid "Linewrap output"
12798 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12800 #: builtin/show-branch.c:10
12802 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12803 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12804 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12805 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12807 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12808 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12809 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12810 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12812 #: builtin/show-branch.c:14
12813 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12814 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12816 #: builtin/show-branch.c:374
12818 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12819 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12820 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12822 #: builtin/show-branch.c:536
12824 msgid "no matching refs with %s"
12825 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12827 #: builtin/show-branch.c:632
12828 msgid "show remote-tracking and local branches"
12829 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12831 #: builtin/show-branch.c:634
12832 msgid "show remote-tracking branches"
12833 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12835 #: builtin/show-branch.c:636
12836 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12837 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12839 #: builtin/show-branch.c:638
12840 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12841 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12843 #: builtin/show-branch.c:640
12844 msgid "synonym to more=-1"
12845 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12847 #: builtin/show-branch.c:641
12848 msgid "suppress naming strings"
12849 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12851 #: builtin/show-branch.c:643
12852 msgid "include the current branch"
12853 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12855 #: builtin/show-branch.c:645
12856 msgid "name commits with their object names"
12857 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12859 #: builtin/show-branch.c:647
12860 msgid "show possible merge bases"
12861 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12863 #: builtin/show-branch.c:649
12864 msgid "show refs unreachable from any other ref"
12865 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12867 #: builtin/show-branch.c:651
12868 msgid "show commits in topological order"
12869 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12871 #: builtin/show-branch.c:654
12872 msgid "show only commits not on the first branch"
12873 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12875 #: builtin/show-branch.c:656
12876 msgid "show merges reachable from only one tip"
12877 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12879 #: builtin/show-branch.c:658
12880 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12881 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12883 #: builtin/show-branch.c:661
12884 msgid "<n>[,<base>]"
12885 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12887 #: builtin/show-branch.c:662
12888 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12889 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12891 #: builtin/show-branch.c:696
12893 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12895 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12896 "independent hay --merge-base"
12898 #: builtin/show-branch.c:720
12899 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12900 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12902 #: builtin/show-branch.c:723
12903 msgid "--reflog option needs one branch name"
12904 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12906 #: builtin/show-branch.c:726
12908 msgid "only %d entry can be shown at one time."
12909 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12910 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12912 #: builtin/show-branch.c:730
12914 msgid "no such ref %s"
12915 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12917 #: builtin/show-branch.c:814
12919 msgid "cannot handle more than %d rev."
12920 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12921 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12923 #: builtin/show-branch.c:818
12925 msgid "'%s' is not a valid ref."
12926 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
12928 #: builtin/show-branch.c:821
12930 msgid "cannot find commit %s (%s)"
12931 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12933 #: builtin/show-ref.c:10
12935 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
12936 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
12938 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
12939 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
12941 #: builtin/show-ref.c:11
12942 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12943 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12945 #: builtin/show-ref.c:159
12946 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
12947 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
12949 #: builtin/show-ref.c:160
12950 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
12951 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12953 #: builtin/show-ref.c:161
12954 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12956 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12958 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
12959 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12960 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12962 #: builtin/show-ref.c:168
12963 msgid "dereference tags into object IDs"
12964 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
12966 #: builtin/show-ref.c:170
12967 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12968 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12970 #: builtin/show-ref.c:174
12971 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12973 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
12975 #: builtin/show-ref.c:176
12976 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12978 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
12981 #: builtin/stripspace.c:17
12982 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12983 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12985 #: builtin/stripspace.c:18
12986 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12987 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12989 #: builtin/stripspace.c:35
12990 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12991 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12993 #: builtin/stripspace.c:38
12994 msgid "prepend comment character and space to each line"
12995 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12997 #: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1075
12999 msgid "No such ref: %s"
13000 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13002 #: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1084
13004 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13005 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13007 #: builtin/submodule--helper.c:71
13009 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13010 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13012 #: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
13013 msgid "alternative anchor for relative paths"
13014 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13016 #: builtin/submodule--helper.c:310
13017 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13018 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13020 #: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:382
13022 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13023 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13025 #: builtin/submodule--helper.c:395
13028 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13029 "authoritative upstream."
13031 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13034 #: builtin/submodule--helper.c:406
13036 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13037 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13039 #: builtin/submodule--helper.c:410
13041 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13042 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13044 #: builtin/submodule--helper.c:420
13046 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13047 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13049 #: builtin/submodule--helper.c:427
13051 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13052 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13054 #: builtin/submodule--helper.c:443
13055 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13056 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13058 #: builtin/submodule--helper.c:448
13059 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13060 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13062 #: builtin/submodule--helper.c:476
13063 msgid "git submodule--helper name <path>"
13064 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13066 #: builtin/submodule--helper.c:482
13068 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13070 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13073 #: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
13075 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13076 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13078 #: builtin/submodule--helper.c:604
13080 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13081 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13083 #: builtin/submodule--helper.c:611
13085 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13086 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13088 #: builtin/submodule--helper.c:633
13089 msgid "where the new submodule will be cloned to"
13090 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13092 #: builtin/submodule--helper.c:636
13093 msgid "name of the new submodule"
13094 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13096 #: builtin/submodule--helper.c:639
13097 msgid "url where to clone the submodule from"
13098 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13100 #: builtin/submodule--helper.c:645
13101 msgid "depth for shallow clones"
13102 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13104 #: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
13105 msgid "force cloning progress"
13106 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13108 #: builtin/submodule--helper.c:653
13110 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13111 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13113 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13114 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13116 #: builtin/submodule--helper.c:684
13118 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13119 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13121 #: builtin/submodule--helper.c:699
13123 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13124 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13126 #: builtin/submodule--helper.c:764
13128 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13129 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13131 #: builtin/submodule--helper.c:768
13132 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13133 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13135 #: builtin/submodule--helper.c:793
13137 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13138 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13140 #: builtin/submodule--helper.c:814
13142 msgid "Skipping submodule '%s'"
13143 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13145 #: builtin/submodule--helper.c:942
13147 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13148 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13150 #: builtin/submodule--helper.c:953
13152 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13153 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13155 #: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
13156 msgid "path into the working tree"
13157 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13159 #: builtin/submodule--helper.c:977
13160 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13161 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13163 #: builtin/submodule--helper.c:981
13164 msgid "rebase, merge, checkout or none"
13165 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13167 #: builtin/submodule--helper.c:985
13168 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13170 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13172 #: builtin/submodule--helper.c:988
13173 msgid "parallel jobs"
13174 msgstr "công việc đồng thời"
13176 #: builtin/submodule--helper.c:990
13177 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13178 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13180 #: builtin/submodule--helper.c:991
13181 msgid "don't print cloning progress"
13182 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13184 #: builtin/submodule--helper.c:998
13185 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13187 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13189 #: builtin/submodule--helper.c:1008
13190 msgid "bad value for update parameter"
13191 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
13193 #: builtin/submodule--helper.c:1079
13196 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13197 "the superproject is not on any branch"
13199 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13200 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13202 #: builtin/submodule--helper.c:1163
13203 msgid "recurse into submodules"
13204 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13206 #: builtin/submodule--helper.c:1169
13207 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13208 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13210 #: builtin/submodule--helper.c:1226
13211 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
13212 msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
13214 #: builtin/submodule--helper.c:1233
13216 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13217 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13219 #: builtin/submodule--helper.c:1239
13221 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13222 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13224 #: builtin/symbolic-ref.c:7
13225 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13226 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13228 #: builtin/symbolic-ref.c:8
13229 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13230 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13232 #: builtin/symbolic-ref.c:40
13233 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13234 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13236 #: builtin/symbolic-ref.c:41
13237 msgid "delete symbolic ref"
13238 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13240 #: builtin/symbolic-ref.c:42
13241 msgid "shorten ref output"
13242 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13244 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13248 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13249 msgid "reason of the update"
13250 msgstr "lý do cập nhật"
13252 #: builtin/tag.c:23
13254 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13257 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13260 #: builtin/tag.c:24
13261 msgid "git tag -d <tagname>..."
13262 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13264 #: builtin/tag.c:25
13266 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13267 "points-at <object>]\n"
13268 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13270 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13271 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13272 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13274 #: builtin/tag.c:27
13275 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13276 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
13278 #: builtin/tag.c:83
13280 msgid "tag '%s' not found."
13281 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13283 #: builtin/tag.c:99
13285 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13286 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13288 #: builtin/tag.c:128
13292 "Write a message for tag:\n"
13294 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13297 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13299 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13301 #: builtin/tag.c:132
13305 "Write a message for tag:\n"
13307 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13311 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13313 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13316 #: builtin/tag.c:210
13317 msgid "unable to sign the tag"
13318 msgstr "không thể ký thẻ"
13320 #: builtin/tag.c:212
13321 msgid "unable to write tag file"
13322 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13324 #: builtin/tag.c:236
13325 msgid "bad object type."
13326 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13328 #: builtin/tag.c:282
13329 msgid "no tag message?"
13330 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13332 #: builtin/tag.c:289
13334 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13335 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13337 #: builtin/tag.c:312
13338 msgid "tag: tagging "
13339 msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
13341 #: builtin/tag.c:320
13342 msgid "object of unknown type"
13343 msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
13345 #: builtin/tag.c:327
13346 msgid "commit object"
13347 msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
13349 #: builtin/tag.c:335
13350 msgid "tree object"
13351 msgstr "đối tượng cây"
13353 #: builtin/tag.c:338
13354 msgid "blob object"
13355 msgstr "đối tượng blob"
13357 #: builtin/tag.c:341
13358 msgid "other tag object"
13359 msgstr "đối tượng thẻ khác"
13361 #: builtin/tag.c:397
13362 msgid "list tag names"
13363 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13365 #: builtin/tag.c:399
13366 msgid "print <n> lines of each tag message"
13367 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13369 #: builtin/tag.c:401
13370 msgid "delete tags"
13373 #: builtin/tag.c:402
13374 msgid "verify tags"
13375 msgstr "thẩm tra thẻ"
13377 #: builtin/tag.c:404
13378 msgid "Tag creation options"
13379 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13381 #: builtin/tag.c:406
13382 msgid "annotated tag, needs a message"
13383 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13385 #: builtin/tag.c:408
13386 msgid "tag message"
13387 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13389 #: builtin/tag.c:410
13390 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13391 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13393 #: builtin/tag.c:414
13394 msgid "use another key to sign the tag"
13395 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13397 #: builtin/tag.c:415
13398 msgid "replace the tag if exists"
13399 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13401 #: builtin/tag.c:416 builtin/update-ref.c:368
13402 msgid "create a reflog"
13403 msgstr "tạo một reflog"
13405 #: builtin/tag.c:418
13406 msgid "Tag listing options"
13407 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13409 #: builtin/tag.c:419
13410 msgid "show tag list in columns"
13411 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13413 #: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
13414 msgid "print only tags that contain the commit"
13415 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13417 #: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
13418 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13419 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13421 #: builtin/tag.c:424
13422 msgid "print only tags that are merged"
13423 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13425 #: builtin/tag.c:425
13426 msgid "print only tags that are not merged"
13427 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13429 #: builtin/tag.c:430
13430 msgid "print only tags of the object"
13431 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13433 #: builtin/tag.c:469
13434 msgid "--column and -n are incompatible"
13435 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13437 #: builtin/tag.c:491
13438 msgid "-n option is only allowed in list mode"
13439 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13441 #: builtin/tag.c:493
13442 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13443 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13445 #: builtin/tag.c:495
13446 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13447 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13449 #: builtin/tag.c:497
13450 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13451 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13453 #: builtin/tag.c:499
13454 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13456 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13458 #: builtin/tag.c:510
13459 msgid "only one -F or -m option is allowed."
13460 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13462 #: builtin/tag.c:529
13463 msgid "too many params"
13464 msgstr "quá nhiều đối số"
13466 #: builtin/tag.c:535
13468 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13469 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13471 #: builtin/tag.c:540
13473 msgid "tag '%s' already exists"
13474 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13476 #: builtin/tag.c:570
13478 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13479 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13481 #: builtin/unpack-objects.c:493
13482 msgid "Unpacking objects"
13483 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13485 #: builtin/update-index.c:79
13487 msgid "failed to create directory %s"
13488 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13490 #: builtin/update-index.c:85
13492 msgid "failed to stat %s"
13493 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13495 #: builtin/update-index.c:95
13497 msgid "failed to create file %s"
13498 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13500 #: builtin/update-index.c:103
13502 msgid "failed to delete file %s"
13503 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13505 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:216
13507 msgid "failed to delete directory %s"
13508 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13510 #: builtin/update-index.c:135
13512 msgid "Testing mtime in '%s' "
13513 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13515 #: builtin/update-index.c:149
13516 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13517 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13519 #: builtin/update-index.c:162
13520 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13521 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13523 #: builtin/update-index.c:175
13524 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13525 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13527 #: builtin/update-index.c:186
13528 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13530 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13533 #: builtin/update-index.c:197
13534 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13535 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13537 #: builtin/update-index.c:210
13538 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13539 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13541 #: builtin/update-index.c:217
13545 #: builtin/update-index.c:568
13546 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13547 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13549 #: builtin/update-index.c:923
13550 msgid "continue refresh even when index needs update"
13551 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13553 #: builtin/update-index.c:926
13554 msgid "refresh: ignore submodules"
13555 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13557 #: builtin/update-index.c:929
13558 msgid "do not ignore new files"
13559 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13561 #: builtin/update-index.c:931
13562 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13563 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13565 #: builtin/update-index.c:933
13566 msgid "notice files missing from worktree"
13567 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13569 #: builtin/update-index.c:935
13570 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13572 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13574 #: builtin/update-index.c:938
13575 msgid "refresh stat information"
13576 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13578 #: builtin/update-index.c:942
13579 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13580 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13582 #: builtin/update-index.c:946
13583 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13584 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13586 #: builtin/update-index.c:947
13587 msgid "add the specified entry to the index"
13588 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13590 #: builtin/update-index.c:956
13591 msgid "mark files as \"not changing\""
13592 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13594 #: builtin/update-index.c:959
13595 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13596 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13598 #: builtin/update-index.c:962
13599 msgid "mark files as \"index-only\""
13600 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13602 #: builtin/update-index.c:965
13603 msgid "clear skip-worktree bit"
13604 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13606 #: builtin/update-index.c:968
13607 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13609 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13611 #: builtin/update-index.c:970
13612 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13614 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13617 #: builtin/update-index.c:972
13618 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13619 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13621 #: builtin/update-index.c:974
13622 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13623 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13625 #: builtin/update-index.c:978
13626 msgid "add entries from standard input to the index"
13627 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13629 #: builtin/update-index.c:982
13630 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13631 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13633 #: builtin/update-index.c:986
13634 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13635 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13637 #: builtin/update-index.c:990
13638 msgid "ignore files missing from worktree"
13639 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13641 #: builtin/update-index.c:993
13642 msgid "report actions to standard output"
13643 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13645 #: builtin/update-index.c:995
13646 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13647 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13649 #: builtin/update-index.c:999
13650 msgid "write index in this format"
13651 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13653 #: builtin/update-index.c:1001
13654 msgid "enable or disable split index"
13655 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13657 #: builtin/update-index.c:1003
13658 msgid "enable/disable untracked cache"
13659 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13661 #: builtin/update-index.c:1005
13662 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13663 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13665 #: builtin/update-index.c:1007
13666 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13667 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13669 #: builtin/update-index.c:1107
13671 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13672 "enable split index"
13674 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13675 "muốn bật chia tách mục lục"
13677 #: builtin/update-index.c:1116
13679 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13680 "disable split index"
13682 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13683 "muốn tắt chia tách mục lục"
13685 #: builtin/update-index.c:1127
13687 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13688 "to disable the untracked cache"
13690 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13691 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13693 #: builtin/update-index.c:1131
13694 msgid "Untracked cache disabled"
13695 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13697 #: builtin/update-index.c:1139
13699 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13700 "to enable the untracked cache"
13702 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13703 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13705 #: builtin/update-index.c:1143
13707 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13708 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
13710 #: builtin/update-ref.c:9
13711 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
13712 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
13714 #: builtin/update-ref.c:10
13715 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
13716 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
13718 #: builtin/update-ref.c:11
13719 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13720 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
13722 #: builtin/update-ref.c:363
13723 msgid "delete the reference"
13724 msgstr "xóa tham chiếu"
13726 #: builtin/update-ref.c:365
13727 msgid "update <refname> not the one it points to"
13728 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13730 #: builtin/update-ref.c:366
13731 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13732 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
13734 #: builtin/update-ref.c:367
13735 msgid "read updates from stdin"
13736 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13738 #: builtin/update-server-info.c:6
13739 msgid "git update-server-info [--force]"
13740 msgstr "git update-server-info [--force]"
13742 #: builtin/update-server-info.c:14
13743 msgid "update the info files from scratch"
13744 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13746 #: builtin/verify-commit.c:17
13747 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13748 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13750 #: builtin/verify-commit.c:72
13751 msgid "print commit contents"
13752 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13754 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
13755 msgid "print raw gpg status output"
13756 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13758 #: builtin/verify-pack.c:54
13759 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13760 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13762 #: builtin/verify-pack.c:64
13766 #: builtin/verify-pack.c:66
13767 msgid "show statistics only"
13768 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13770 #: builtin/verify-tag.c:18
13771 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
13772 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
13774 #: builtin/verify-tag.c:36
13775 msgid "print tag contents"
13776 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13778 #: builtin/worktree.c:15
13779 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13780 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13782 #: builtin/worktree.c:16
13783 msgid "git worktree list [<options>]"
13784 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13786 #: builtin/worktree.c:17
13787 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13788 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13790 #: builtin/worktree.c:18
13791 msgid "git worktree prune [<options>]"
13792 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13794 #: builtin/worktree.c:19
13795 msgid "git worktree unlock <path>"
13796 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13798 #: builtin/worktree.c:42
13800 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13801 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13803 #: builtin/worktree.c:48
13805 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13806 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13808 #: builtin/worktree.c:53
13810 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13811 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13813 #: builtin/worktree.c:64
13815 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13816 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13818 #: builtin/worktree.c:80
13820 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13821 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13823 #: builtin/worktree.c:128
13824 msgid "report pruned working trees"
13825 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
13827 #: builtin/worktree.c:130
13828 msgid "expire working trees older than <time>"
13829 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13831 #: builtin/worktree.c:204
13833 msgid "'%s' already exists"
13834 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13836 #: builtin/worktree.c:236
13838 msgid "could not create directory of '%s'"
13839 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13841 #: builtin/worktree.c:272
13843 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13844 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13846 #: builtin/worktree.c:324
13847 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13848 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13850 #: builtin/worktree.c:326
13851 msgid "create a new branch"
13852 msgstr "tạo nhánh mới"
13854 #: builtin/worktree.c:328
13855 msgid "create or reset a branch"
13856 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13858 #: builtin/worktree.c:330
13859 msgid "populate the new working tree"
13860 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13862 #: builtin/worktree.c:338
13863 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13864 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13866 #: builtin/worktree.c:473
13867 msgid "reason for locking"
13868 msgstr "lý do khóa"
13870 #: builtin/worktree.c:485 builtin/worktree.c:518
13872 msgid "'%s' is not a working tree"
13873 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13875 #: builtin/worktree.c:487 builtin/worktree.c:520
13876 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13877 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13879 #: builtin/worktree.c:492
13881 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13882 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13884 #: builtin/worktree.c:494
13886 msgid "'%s' is already locked"
13887 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13889 #: builtin/worktree.c:522
13891 msgid "'%s' is not locked"
13892 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13894 #: builtin/write-tree.c:13
13895 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13896 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13898 #: builtin/write-tree.c:26
13900 msgstr "<tiền tố>/"
13902 #: builtin/write-tree.c:27
13903 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13904 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13906 #: builtin/write-tree.c:30
13907 msgid "only useful for debugging"
13908 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13910 #: upload-pack.c:22
13911 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13912 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13914 #: upload-pack.c:1040
13915 msgid "quit after a single request/response exchange"
13916 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13918 #: upload-pack.c:1042
13919 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13920 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13922 #: upload-pack.c:1044
13923 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13924 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13926 #: upload-pack.c:1046
13927 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13928 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13930 #: credential-cache--daemon.c:223
13933 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13934 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13938 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
13939 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
13943 #: credential-cache--daemon.c:271
13944 msgid "print debugging messages to stderr"
13945 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
13949 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
13950 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
13951 "to read about a specific subcommand or concept."
13953 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
13954 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
13955 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
13958 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
13959 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
13962 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
13963 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
13968 "unable to update url base from redirection:\n"
13972 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
13974 " chuyển hướng: %s"
13976 #: remote-curl.c:323
13978 msgid "redirecting to %s"
13979 msgstr "chuyển hướng đến %s"
13982 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
13983 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
13985 #: common-cmds.h:10
13986 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
13987 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
13989 #: common-cmds.h:11
13990 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
13991 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
13993 #: common-cmds.h:12
13994 msgid "grow, mark and tweak your common history"
13995 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
13997 #: common-cmds.h:13
13998 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
13999 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14001 #: common-cmds.h:17
14002 msgid "Add file contents to the index"
14003 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14005 #: common-cmds.h:18
14006 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14007 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14009 #: common-cmds.h:19
14010 msgid "List, create, or delete branches"
14011 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14013 #: common-cmds.h:20
14014 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14015 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14017 #: common-cmds.h:21
14018 msgid "Clone a repository into a new directory"
14019 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14021 #: common-cmds.h:22
14022 msgid "Record changes to the repository"
14023 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14025 #: common-cmds.h:23
14026 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14028 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14031 #: common-cmds.h:24
14032 msgid "Download objects and refs from another repository"
14033 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14035 #: common-cmds.h:25
14036 msgid "Print lines matching a pattern"
14037 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14039 #: common-cmds.h:26
14040 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14041 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14043 #: common-cmds.h:27
14044 msgid "Show commit logs"
14045 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14047 #: common-cmds.h:28
14048 msgid "Join two or more development histories together"
14049 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14051 #: common-cmds.h:29
14052 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14053 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14055 #: common-cmds.h:30
14056 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14057 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14059 #: common-cmds.h:31
14060 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14061 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14063 #: common-cmds.h:32
14064 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14065 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14067 #: common-cmds.h:33
14068 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14069 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14071 #: common-cmds.h:34
14072 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14073 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14075 #: common-cmds.h:35
14076 msgid "Show various types of objects"
14077 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14079 #: common-cmds.h:36
14080 msgid "Show the working tree status"
14081 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14083 #: common-cmds.h:37
14084 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14085 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14087 #: parse-options.h:145
14088 msgid "expiry-date"
14089 msgstr "ngày hết hạn"
14091 #: parse-options.h:160
14092 msgid "no-op (backward compatibility)"
14093 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14095 #: parse-options.h:238
14096 msgid "be more verbose"
14097 msgstr "chi tiết hơn nữa"
14099 #: parse-options.h:240
14100 msgid "be more quiet"
14101 msgstr "im lặng hơn nữa"
14103 #: parse-options.h:246
14104 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14105 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14108 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14109 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14111 #: git-bisect.sh:54
14112 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14113 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14115 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14116 #. translation. The program will only accept English input
14118 #: git-bisect.sh:60
14119 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14120 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14122 #: git-bisect.sh:121
14124 msgid "unrecognised option: '$arg'"
14125 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14127 #: git-bisect.sh:125
14129 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14130 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14132 #: git-bisect.sh:154
14133 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14134 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14136 #: git-bisect.sh:167
14139 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14141 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14144 #: git-bisect.sh:177
14145 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14146 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14148 #: git-bisect.sh:181
14149 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14150 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14152 #: git-bisect.sh:233
14154 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14155 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14157 #: git-bisect.sh:262
14159 msgid "Bad rev input: $arg"
14160 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14162 #: git-bisect.sh:281
14164 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14165 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14167 #: git-bisect.sh:290
14169 msgid "Bad rev input: $rev"
14170 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14172 #: git-bisect.sh:299
14174 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14175 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14177 #: git-bisect.sh:322
14179 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14180 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14182 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14183 #. translation. The program will only accept English input
14185 #: git-bisect.sh:328
14186 msgid "Are you sure [Y/n]? "
14187 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14189 #: git-bisect.sh:340
14192 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14193 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14195 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14196 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14199 #: git-bisect.sh:343
14202 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
14203 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14204 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14206 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14207 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14209 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14212 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
14213 msgid "We are not bisecting."
14214 msgstr "Chúng tôi không bisect."
14216 #: git-bisect.sh:421
14218 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14219 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14221 #: git-bisect.sh:430
14224 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14225 "Try 'git bisect reset <commit>'."
14227 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14228 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14230 #: git-bisect.sh:458
14231 msgid "No logfile given"
14232 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14234 #: git-bisect.sh:459
14236 msgid "cannot read $file for replaying"
14237 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14239 #: git-bisect.sh:480
14240 msgid "?? what are you talking about?"
14241 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14243 #: git-bisect.sh:492
14245 msgid "running $command"
14246 msgstr "đang chạy lệnh $command"
14248 #: git-bisect.sh:499
14251 "bisect run failed:\n"
14252 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14254 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14255 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14257 #: git-bisect.sh:525
14258 msgid "bisect run cannot continue any more"
14259 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14261 #: git-bisect.sh:531
14264 "bisect run failed:\n"
14265 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
14267 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14268 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14270 #: git-bisect.sh:538
14271 msgid "bisect run success"
14272 msgstr "bisect chạy thành công"
14274 #: git-bisect.sh:565
14275 msgid "please use two different terms"
14276 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
14278 #: git-bisect.sh:575
14280 msgid "'$term' is not a valid term"
14281 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
14283 #: git-bisect.sh:578
14285 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
14286 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
14288 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
14290 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
14291 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
14293 #: git-bisect.sh:606
14295 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14296 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14298 #: git-bisect.sh:636
14299 msgid "no terms defined"
14300 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14302 #: git-bisect.sh:653
14305 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14306 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14308 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14309 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14311 #: git-merge-octopus.sh:46
14313 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14316 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14319 #: git-merge-octopus.sh:61
14320 msgid "Automated merge did not work."
14321 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14323 #: git-merge-octopus.sh:62
14324 msgid "Should not be doing an octopus."
14325 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14327 #: git-merge-octopus.sh:73
14329 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14330 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14332 #: git-merge-octopus.sh:77
14334 msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
14335 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14337 #: git-merge-octopus.sh:89
14339 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14340 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14342 #: git-merge-octopus.sh:97
14344 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14345 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14347 #: git-merge-octopus.sh:102
14348 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14349 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14351 #: git-rebase.sh:57
14353 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
14354 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
14355 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
14358 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
14359 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
14361 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
14362 "rebase --abort\"."
14364 #: git-rebase.sh:157 git-rebase.sh:396
14366 msgid "Could not move back to $head_name"
14367 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14369 #: git-rebase.sh:171
14371 msgid "Cannot store $stash_sha1"
14372 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14374 #: git-rebase.sh:211
14375 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14376 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14378 #: git-rebase.sh:216
14379 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14381 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14384 #: git-rebase.sh:357
14385 msgid "No rebase in progress?"
14386 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14388 #: git-rebase.sh:368
14389 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14391 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14394 #: git-rebase.sh:375
14395 msgid "Cannot read HEAD"
14396 msgstr "Không thể đọc HEAD"
14398 #: git-rebase.sh:378
14400 "You must edit all merge conflicts and then\n"
14401 "mark them as resolved using git add"
14403 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14404 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14406 #: git-rebase.sh:418
14409 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14410 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
14411 "case, please try\n"
14412 "\t$cmd_live_rebase\n"
14413 "If that is not the case, please\n"
14414 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14415 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
14418 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14419 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14420 "như vậy, xin hãy thử\n"
14421 "\t$cmd_live_rebase\n"
14422 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14423 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14424 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14425 "có một số thứ quý giá ở đây."
14427 #: git-rebase.sh:469
14429 msgid "invalid upstream $upstream_name"
14430 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14432 #: git-rebase.sh:493
14434 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14435 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14437 #: git-rebase.sh:496 git-rebase.sh:500
14439 msgid "$onto_name: there is no merge base"
14440 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14442 #: git-rebase.sh:505
14444 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14445 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14447 #: git-rebase.sh:528
14449 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14450 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14452 #: git-rebase.sh:561
14453 msgid "Cannot autostash"
14454 msgstr "Không thể autostash"
14456 #: git-rebase.sh:566
14458 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14459 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14461 #: git-rebase.sh:570
14462 msgid "Please commit or stash them."
14463 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14465 #: git-rebase.sh:590
14467 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14468 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14470 #: git-rebase.sh:594
14472 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14473 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14475 #: git-rebase.sh:605
14477 msgid "Changes from $mb to $onto:"
14478 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14480 #: git-rebase.sh:614
14481 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14482 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14484 #: git-rebase.sh:624
14486 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14487 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14490 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14492 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14495 msgid "You do not have the initial commit yet"
14496 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14498 #: git-stash.sh:109
14499 msgid "Cannot save the current index state"
14500 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14502 #: git-stash.sh:124
14503 msgid "Cannot save the untracked files"
14504 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14506 #: git-stash.sh:144 git-stash.sh:157
14507 msgid "Cannot save the current worktree state"
14508 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14510 #: git-stash.sh:161
14511 msgid "No changes selected"
14512 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14514 #: git-stash.sh:164
14515 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14516 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14518 #: git-stash.sh:177
14519 msgid "Cannot record working tree state"
14520 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14522 #: git-stash.sh:209
14524 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14525 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14527 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14528 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14529 #. second line correspond to "error: ". So you should line
14530 #. up the second line with however many characters the
14531 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14532 #. English this is:
14534 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14535 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14536 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14537 #: git-stash.sh:265
14540 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14541 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14543 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14544 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14545 " dùng git stash save -- \"$option\""
14547 #: git-stash.sh:278
14548 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14549 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14551 #: git-stash.sh:286
14552 msgid "No local changes to save"
14553 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14555 #: git-stash.sh:291
14556 msgid "Cannot initialize stash"
14557 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14559 #: git-stash.sh:295
14560 msgid "Cannot save the current status"
14561 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14563 #: git-stash.sh:296
14565 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14566 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14568 #: git-stash.sh:323
14569 msgid "Cannot remove worktree changes"
14570 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14572 #: git-stash.sh:471
14574 msgid "unknown option: $opt"
14575 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14577 #: git-stash.sh:484
14578 msgid "No stash found."
14579 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
14581 #: git-stash.sh:491
14583 msgid "Too many revisions specified: $REV"
14584 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14586 #: git-stash.sh:506
14588 msgid "$reference is not a valid reference"
14589 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14591 #: git-stash.sh:534
14593 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14594 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14596 #: git-stash.sh:545
14598 msgid "'$args' is not a stash reference"
14599 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14601 #: git-stash.sh:553
14602 msgid "unable to refresh index"
14603 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14605 #: git-stash.sh:557
14606 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14607 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14609 #: git-stash.sh:565
14610 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14611 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14613 #: git-stash.sh:567
14614 msgid "Could not save index tree"
14615 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14617 #: git-stash.sh:576
14618 msgid "Could not restore untracked files from stash"
14619 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
14621 #: git-stash.sh:601
14622 msgid "Cannot unstage modified files"
14623 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14625 #: git-stash.sh:616
14626 msgid "Index was not unstashed."
14627 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14629 #: git-stash.sh:630
14630 msgid "The stash is kept in case you need it again."
14631 msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14633 #: git-stash.sh:639
14635 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14636 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14638 #: git-stash.sh:640
14640 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14641 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14643 #: git-stash.sh:648
14644 msgid "No branch name specified"
14645 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14647 #: git-stash.sh:727
14648 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14649 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14651 #: git-submodule.sh:181
14652 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14654 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14657 #: git-submodule.sh:191
14659 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14661 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14663 #: git-submodule.sh:210
14665 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14666 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14668 #: git-submodule.sh:213
14670 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14672 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14675 #: git-submodule.sh:218
14678 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
14680 "Use -f if you really want to add it."
14682 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
14685 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
14687 #: git-submodule.sh:236
14689 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
14690 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
14692 #: git-submodule.sh:238
14694 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
14695 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
14697 #: git-submodule.sh:246
14699 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
14701 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
14703 #: git-submodule.sh:248
14706 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
14708 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14710 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14713 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
14715 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
14716 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
14719 #: git-submodule.sh:254
14721 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
14723 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
14725 #: git-submodule.sh:266
14727 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
14728 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
14730 #: git-submodule.sh:271
14732 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
14733 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
14735 #: git-submodule.sh:280
14737 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
14738 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
14740 #: git-submodule.sh:341
14742 msgid "Entering '$displaypath'"
14743 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
14745 #: git-submodule.sh:361
14747 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
14748 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
14750 #: git-submodule.sh:432
14752 msgid "pathspec and --all are incompatible"
14753 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
14755 #: git-submodule.sh:437
14757 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14758 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14760 #: git-submodule.sh:457
14763 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14764 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14766 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14767 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14770 #: git-submodule.sh:465
14773 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14776 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14777 "f” để loại bỏ chúng đi"
14779 #: git-submodule.sh:468
14781 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14782 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14784 #: git-submodule.sh:469
14786 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14787 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14789 #: git-submodule.sh:472
14791 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14792 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14794 #: git-submodule.sh:481
14796 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14797 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14799 #: git-submodule.sh:637
14801 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14803 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14806 #: git-submodule.sh:647
14808 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14809 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14811 #: git-submodule.sh:652
14814 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14817 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14818 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14820 #: git-submodule.sh:670
14822 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14823 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14825 #: git-submodule.sh:676
14828 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14829 "Direct fetching of that commit failed."
14831 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14832 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14834 #: git-submodule.sh:683
14836 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14837 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14839 #: git-submodule.sh:684
14841 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14842 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14844 #: git-submodule.sh:688
14846 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14847 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14849 #: git-submodule.sh:689
14851 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14852 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14854 #: git-submodule.sh:694
14856 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14858 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14860 #: git-submodule.sh:695
14862 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14863 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14865 #: git-submodule.sh:700
14867 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14869 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14872 #: git-submodule.sh:701
14874 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14875 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14877 #: git-submodule.sh:732
14879 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14880 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14882 #: git-submodule.sh:840
14883 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14884 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14886 #: git-submodule.sh:892
14888 msgid "unexpected mode $mod_dst"
14889 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14891 #: git-submodule.sh:912
14893 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14894 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14896 #: git-submodule.sh:915
14898 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14899 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14901 #: git-submodule.sh:918
14903 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14905 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14908 #: git-submodule.sh:1064
14910 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14911 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14913 #: git-submodule.sh:1136
14915 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14916 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14918 #: git-parse-remote.sh:89
14920 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14921 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14923 #: git-rebase--interactive.sh:140
14925 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14926 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
14928 #: git-rebase--interactive.sh:156
14932 " p, pick = use commit\n"
14933 " r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
14934 " e, edit = use commit, but stop for amending\n"
14935 " s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
14936 " f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
14937 " x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
14938 " d, drop = remove commit\n"
14940 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
14944 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
14945 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
14946 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
14947 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
14948 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
14950 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
14951 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
14953 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
14956 #: git-rebase--interactive.sh:171
14959 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
14962 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14965 #: git-rebase--interactive.sh:175
14968 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
14971 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
14973 #: git-rebase--interactive.sh:211
14976 "You can amend the commit now, with\n"
14978 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14980 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
14982 "\tgit rebase --continue"
14984 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
14986 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14988 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
14990 "\tgit rebase --continue"
14992 #: git-rebase--interactive.sh:236
14994 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
14995 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
14997 #: git-rebase--interactive.sh:275
14999 msgid "Invalid commit name: $sha1"
15000 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15002 #: git-rebase--interactive.sh:317
15003 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15004 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15006 #: git-rebase--interactive.sh:369
15008 msgid "Fast-forward to $sha1"
15009 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15011 #: git-rebase--interactive.sh:371
15013 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15014 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15016 #: git-rebase--interactive.sh:380
15018 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15019 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15021 #: git-rebase--interactive.sh:385
15023 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15024 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15026 #: git-rebase--interactive.sh:399
15028 msgid "Error redoing merge $sha1"
15029 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15031 #: git-rebase--interactive.sh:407
15033 msgid "Could not pick $sha1"
15034 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15036 #: git-rebase--interactive.sh:416
15038 msgid "This is the commit message #${n}:"
15039 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15041 #: git-rebase--interactive.sh:421
15043 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15044 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15046 #: git-rebase--interactive.sh:432
15048 msgid "This is a combination of $count commit."
15049 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15050 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15052 #: git-rebase--interactive.sh:441
15054 msgid "Cannot write $fixup_msg"
15055 msgstr "Không thể $fixup_msg"
15057 #: git-rebase--interactive.sh:444
15058 msgid "This is a combination of 2 commits."
15059 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15061 #: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
15062 #: git-rebase--interactive.sh:531
15064 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15065 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15067 #: git-rebase--interactive.sh:559
15070 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15071 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15072 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15074 "you are able to reword the commit."
15076 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15077 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15079 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15081 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15083 #: git-rebase--interactive.sh:574
15085 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15086 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15088 #: git-rebase--interactive.sh:589
15090 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15091 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15093 #: git-rebase--interactive.sh:631
15095 msgid "Executing: $rest"
15096 msgstr "Thực thi: $rest"
15098 #: git-rebase--interactive.sh:639
15100 msgid "Execution failed: $rest"
15101 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15103 #: git-rebase--interactive.sh:641
15104 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15105 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15107 #: git-rebase--interactive.sh:643
15109 "You can fix the problem, and then run\n"
15111 "\tgit rebase --continue"
15113 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15115 "\tgit rebase --continue"
15117 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15118 #: git-rebase--interactive.sh:656
15121 "Execution succeeded: $rest\n"
15122 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
15123 "Commit or stash your changes, and then run\n"
15125 "\tgit rebase --continue"
15127 "Thực thi thành công: $rest\n"
15128 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15129 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15131 "\tgit rebase --continue"
15133 #: git-rebase--interactive.sh:667
15135 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15136 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15138 #: git-rebase--interactive.sh:668
15139 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15140 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15142 #: git-rebase--interactive.sh:703
15144 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15145 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15147 #: git-rebase--interactive.sh:750
15148 msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
15149 msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
15151 #: git-rebase--interactive.sh:908
15154 "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
15157 "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
15161 #: git-rebase--interactive.sh:941
15164 "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
15167 "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
15170 #: git-rebase--interactive.sh:980
15171 msgid "could not detach HEAD"
15172 msgstr "không thể tách rời HEAD"
15174 #: git-rebase--interactive.sh:1018
15176 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
15177 "Dropped commits (newer to older):"
15179 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
15180 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
15182 #: git-rebase--interactive.sh:1026
15184 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
15186 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
15188 "The possible behaviours are: ignore, warn, error."
15190 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15193 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
15195 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
15197 #: git-rebase--interactive.sh:1037
15200 "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15203 "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15206 #: git-rebase--interactive.sh:1054
15208 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
15211 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
15214 #: git-rebase--interactive.sh:1055
15215 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
15216 msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
15218 #: git-rebase--interactive.sh:1083
15219 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15220 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15222 #: git-rebase--interactive.sh:1088
15225 "You have staged changes in your working tree.\n"
15226 "If these changes are meant to be\n"
15227 "squashed into the previous commit, run:\n"
15229 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15231 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15233 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15235 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
15237 " git rebase --continue\n"
15239 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15240 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15241 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15243 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15245 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15247 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15249 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15251 " git rebase --continue\n"
15253 #: git-rebase--interactive.sh:1105
15254 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15255 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15257 #: git-rebase--interactive.sh:1110
15259 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15260 "first and then run 'git rebase --continue' again."
15262 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15263 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15266 #: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
15267 msgid "Could not commit staged changes."
15268 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15270 #: git-rebase--interactive.sh:1147
15273 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15274 "To continue rebase after editing, run:\n"
15275 " git rebase --continue\n"
15279 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15280 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15281 " git rebase --continue\n"
15284 #: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
15285 msgid "Could not execute editor"
15286 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15288 #: git-rebase--interactive.sh:1168
15290 msgid "Could not checkout $switch_to"
15291 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15293 #: git-rebase--interactive.sh:1173
15295 msgstr "Không HEAD?"
15297 #: git-rebase--interactive.sh:1174
15299 msgid "Could not create temporary $state_dir"
15300 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15302 #: git-rebase--interactive.sh:1176
15303 msgid "Could not mark as interactive"
15304 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15306 #: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
15307 msgid "Could not init rewritten commits"
15308 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15310 #: git-rebase--interactive.sh:1291
15312 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15313 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15314 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15316 #: git-rebase--interactive.sh:1296
15319 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15323 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15325 #: git-rebase--interactive.sh:1303
15326 msgid "Note that empty commits are commented out"
15327 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15329 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15331 msgid "usage: $dashless $USAGE"
15332 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15334 #: git-sh-setup.sh:190
15336 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15338 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15341 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15343 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15345 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15347 #: git-sh-setup.sh:220
15348 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15349 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15351 #: git-sh-setup.sh:223
15352 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15354 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15356 #: git-sh-setup.sh:226
15357 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15359 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15361 #: git-sh-setup.sh:229
15363 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15364 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15366 #: git-sh-setup.sh:242
15367 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15369 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15371 #: git-sh-setup.sh:245
15372 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15373 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15375 #: git-sh-setup.sh:248
15377 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15379 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15382 #: git-sh-setup.sh:252
15383 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15385 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15387 #: git-sh-setup.sh:372
15388 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15389 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15391 #: git-sh-setup.sh:377
15392 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15393 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15395 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15396 #: git-add--interactive.perl:238
15398 msgid "%12s %12s %s"
15399 msgstr "%12s %12s %s"
15401 #: git-add--interactive.perl:239
15403 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15405 #: git-add--interactive.perl:239
15407 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15409 #: git-add--interactive.perl:288 git-add--interactive.perl:313
15413 #: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:351
15415 msgstr "không có gì"
15417 #: git-add--interactive.perl:333 git-add--interactive.perl:348
15419 msgstr "không thay đổi"
15421 #: git-add--interactive.perl:644
15423 msgid "added %d path\n"
15424 msgid_plural "added %d paths\n"
15425 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15427 #: git-add--interactive.perl:647
15429 msgid "updated %d path\n"
15430 msgid_plural "updated %d paths\n"
15431 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15433 #: git-add--interactive.perl:650
15435 msgid "reverted %d path\n"
15436 msgid_plural "reverted %d paths\n"
15437 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15439 #: git-add--interactive.perl:653
15441 msgid "touched %d path\n"
15442 msgid_plural "touched %d paths\n"
15443 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15445 #: git-add--interactive.perl:662
15449 #: git-add--interactive.perl:674
15451 msgstr "Hoàn nguyên"
15453 #: git-add--interactive.perl:697
15455 msgid "note: %s is untracked now.\n"
15456 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15458 #: git-add--interactive.perl:708
15459 msgid "Add untracked"
15460 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15462 #: git-add--interactive.perl:714
15463 msgid "No untracked files.\n"
15464 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15466 #: git-add--interactive.perl:1030
15468 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15469 "marked for staging."
15471 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15472 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15474 #: git-add--interactive.perl:1033
15476 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15477 "marked for stashing."
15479 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15480 "được đánh dấu để tạm cất."
15482 #: git-add--interactive.perl:1036
15484 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15485 "marked for unstaging."
15487 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15488 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15490 #: git-add--interactive.perl:1039 git-add--interactive.perl:1048
15492 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15493 "marked for applying."
15495 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15496 "được đánh dấu để áp dụng."
15498 #: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1045
15500 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15501 "marked for discarding."
15503 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15504 "được đánh dấu để loại bỏ."
15506 #: git-add--interactive.perl:1058
15508 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15509 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15511 #: git-add--interactive.perl:1059
15512 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15513 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15515 #: git-add--interactive.perl:1065
15519 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15520 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
15521 "Lines starting with %s will be removed.\n"
15524 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15525 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15526 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15528 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15529 #: git-add--interactive.perl:1073
15531 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15532 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15533 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15535 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15536 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15537 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15539 #: git-add--interactive.perl:1087
15541 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15542 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15544 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15545 #. The program will only accept that input
15547 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
15548 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15549 #. of the word "no" does not start with n.
15550 #: git-add--interactive.perl:1178
15552 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15554 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15557 #: git-add--interactive.perl:1187
15559 "y - stage this hunk\n"
15560 "n - do not stage this hunk\n"
15561 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15562 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15563 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15565 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15566 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15567 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15568 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15569 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15572 #: git-add--interactive.perl:1193
15574 "y - stash this hunk\n"
15575 "n - do not stash this hunk\n"
15576 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15577 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15578 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15580 "y - tạm cất hunk này\n"
15581 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
15582 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15583 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15584 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15586 #: git-add--interactive.perl:1199
15588 "y - unstage this hunk\n"
15589 "n - do not unstage this hunk\n"
15590 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15591 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15592 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15594 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15595 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15596 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15598 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15599 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15602 #: git-add--interactive.perl:1205
15604 "y - apply this hunk to index\n"
15605 "n - do not apply this hunk to index\n"
15606 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15607 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15608 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15610 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15611 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15612 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15613 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15614 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15616 #: git-add--interactive.perl:1211
15618 "y - discard this hunk from worktree\n"
15619 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
15620 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15621 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15622 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15624 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15625 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15626 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15627 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15628 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15630 #: git-add--interactive.perl:1217
15632 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
15633 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15634 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15635 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15636 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15638 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15639 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15640 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15641 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15642 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15644 #: git-add--interactive.perl:1223
15646 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
15647 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15648 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15649 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15650 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15652 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15653 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15654 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15655 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15656 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15658 #: git-add--interactive.perl:1232
15660 "g - select a hunk to go to\n"
15661 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15662 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15663 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15664 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15665 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15666 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15667 "e - manually edit the current hunk\n"
15670 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
15671 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15672 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15673 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15674 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15675 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15676 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15677 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15678 "? - in trợ giúp\n"
15680 #: git-add--interactive.perl:1263
15681 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15682 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15684 #: git-add--interactive.perl:1264
15685 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15686 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15688 #: git-add--interactive.perl:1267
15689 msgid "Nothing was applied.\n"
15690 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15692 #: git-add--interactive.perl:1278
15694 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15695 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15697 #: git-add--interactive.perl:1287
15698 msgid "Only binary files changed.\n"
15699 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15701 #: git-add--interactive.perl:1289
15702 msgid "No changes.\n"
15703 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15705 #: git-add--interactive.perl:1297
15706 msgid "Patch update"
15707 msgstr "Cập nhật miếng vá"
15709 #: git-add--interactive.perl:1349
15711 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15712 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15714 #: git-add--interactive.perl:1350
15716 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15717 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15719 #: git-add--interactive.perl:1351
15721 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15722 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15724 #: git-add--interactive.perl:1354
15726 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15727 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15729 #: git-add--interactive.perl:1355
15731 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15732 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15734 #: git-add--interactive.perl:1356
15736 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15737 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15739 #: git-add--interactive.perl:1359
15741 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15742 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15744 #: git-add--interactive.perl:1360
15746 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15747 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15749 #: git-add--interactive.perl:1361
15751 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15752 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15754 #: git-add--interactive.perl:1364
15756 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15757 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15759 #: git-add--interactive.perl:1365
15761 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15762 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15764 #: git-add--interactive.perl:1366
15766 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15767 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15769 #: git-add--interactive.perl:1369
15771 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15772 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15774 #: git-add--interactive.perl:1370
15776 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15777 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15779 #: git-add--interactive.perl:1371
15781 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15782 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15784 #: git-add--interactive.perl:1374
15786 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15787 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15789 #: git-add--interactive.perl:1375
15791 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15792 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15794 #: git-add--interactive.perl:1376
15796 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15797 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15799 #: git-add--interactive.perl:1379
15801 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15803 "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15805 #: git-add--interactive.perl:1380
15807 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15808 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15810 #: git-add--interactive.perl:1381
15812 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15813 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15815 #: git-add--interactive.perl:1484
15816 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
15817 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
15819 #: git-add--interactive.perl:1486
15820 msgid "go to which hunk? "
15821 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
15823 #: git-add--interactive.perl:1495
15825 msgid "Invalid number: '%s'\n"
15826 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
15828 #: git-add--interactive.perl:1500
15830 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
15831 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
15832 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
15834 #: git-add--interactive.perl:1526
15835 msgid "search for regex? "
15836 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
15838 #: git-add--interactive.perl:1539
15840 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
15841 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
15843 #: git-add--interactive.perl:1549
15844 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
15845 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
15847 #: git-add--interactive.perl:1561 git-add--interactive.perl:1583
15848 msgid "No previous hunk\n"
15849 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
15851 #: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1589
15852 msgid "No next hunk\n"
15853 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
15855 #: git-add--interactive.perl:1597
15857 msgid "Split into %d hunk.\n"
15858 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
15859 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
15861 #: git-add--interactive.perl:1649
15862 msgid "Review diff"
15863 msgstr "Xem xét lại diff"
15865 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
15866 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
15867 #: git-add--interactive.perl:1668
15869 "status - show paths with changes\n"
15870 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
15871 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
15872 "patch - pick hunks and update selectively\n"
15873 "diff - view diff between HEAD and index\n"
15874 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
15877 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
15878 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
15879 "đặt lên bệ phóng\n"
15880 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
15882 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
15883 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
15884 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
15885 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
15887 #: git-add--interactive.perl:1685 git-add--interactive.perl:1690
15888 #: git-add--interactive.perl:1693 git-add--interactive.perl:1700
15889 #: git-add--interactive.perl:1704 git-add--interactive.perl:1710
15893 #: git-add--interactive.perl:1706
15895 msgid "unknown --patch mode: %s"
15896 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
15898 #: git-add--interactive.perl:1712 git-add--interactive.perl:1718
15900 msgid "invalid argument %s, expecting --"
15901 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
15903 #: git-send-email.perl:121
15904 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
15905 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
15907 #: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
15908 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
15909 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
15911 #: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
15912 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
15913 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
15915 #: git-send-email.perl:282
15918 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
15919 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
15921 #: git-send-email.perl:287
15923 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
15924 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
15926 #: git-send-email.perl:305
15927 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
15928 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
15930 #: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
15931 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
15932 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
15934 #: git-send-email.perl:437
15936 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
15937 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
15939 #: git-send-email.perl:466
15941 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
15942 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
15944 #: git-send-email.perl:498
15946 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
15947 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
15949 #: git-send-email.perl:500
15951 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
15952 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
15954 #: git-send-email.perl:502
15956 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
15957 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
15959 #: git-send-email.perl:507
15961 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
15962 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
15964 #: git-send-email.perl:589
15967 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
15968 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
15970 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
15971 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
15973 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
15974 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
15976 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
15977 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
15979 #: git-send-email.perl:610
15981 msgid "Failed to opendir %s: %s"
15982 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
15984 #: git-send-email.perl:634
15988 "warning: no patches were sent\n"
15990 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
15991 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
15993 #: git-send-email.perl:645
15996 "No patch files specified!\n"
16000 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16003 #: git-send-email.perl:658
16005 msgid "No subject line in %s?"
16006 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16008 #: git-send-email.perl:668
16010 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16011 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16013 #: git-send-email.perl:678
16015 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16016 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16017 "for the patch you are writing.\n"
16019 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16021 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16022 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16023 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16025 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16027 #: git-send-email.perl:701
16029 msgid "Failed to open %s.final: %s"
16030 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16032 #: git-send-email.perl:704
16034 msgid "Failed to open %s: %s"
16035 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16037 #: git-send-email.perl:739
16038 msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16039 msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16041 #: git-send-email.perl:748
16042 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16043 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16045 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16046 #: git-send-email.perl:780
16048 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16049 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16051 #: git-send-email.perl:809
16053 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16056 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16059 #: git-send-email.perl:814
16060 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16061 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16063 #: git-send-email.perl:822
16066 "Refusing to send because the patch\n"
16068 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16071 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16073 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16076 #: git-send-email.perl:841
16077 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16078 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16080 #: git-send-email.perl:859
16082 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16083 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16085 #: git-send-email.perl:871
16086 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16087 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16089 #: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
16091 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16092 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16094 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16095 #. translation. The program will only accept English input
16097 #: git-send-email.perl:933
16098 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16099 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16101 #: git-send-email.perl:1234
16103 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16104 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16106 #: git-send-email.perl:1309
16108 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
16109 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
16110 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16111 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16112 " configuration setting.\n"
16114 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16115 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16116 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16119 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16120 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16121 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16122 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16123 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16125 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16126 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16127 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16130 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16131 #. translation. The program will only accept English input
16133 #: git-send-email.perl:1324
16134 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16135 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16137 #: git-send-email.perl:1327
16138 msgid "Send this email reply required"
16139 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16141 #: git-send-email.perl:1353
16142 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16143 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16145 #: git-send-email.perl:1397
16147 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16148 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16150 #: git-send-email.perl:1403
16151 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16153 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16156 #: git-send-email.perl:1421
16158 msgid "Failed to send %s\n"
16159 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16161 #: git-send-email.perl:1424
16163 msgid "Dry-Sent %s\n"
16164 msgstr "Thử gửi %s\n"
16166 #: git-send-email.perl:1424
16171 #: git-send-email.perl:1426
16172 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16173 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16175 #: git-send-email.perl:1426
16176 msgid "OK. Log says:\n"
16177 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16179 #: git-send-email.perl:1438
16183 #: git-send-email.perl:1441
16184 msgid "Result: OK\n"
16185 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16187 #: git-send-email.perl:1454
16189 msgid "can't open file %s"
16190 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16192 #: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
16194 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16195 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16197 #: git-send-email.perl:1507
16199 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16200 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16202 #: git-send-email.perl:1555
16204 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16205 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16207 #: git-send-email.perl:1578
16209 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16210 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16212 #: git-send-email.perl:1676
16214 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16215 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16217 #: git-send-email.perl:1683
16219 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16220 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16222 #: git-send-email.perl:1687
16224 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16225 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16227 #: git-send-email.perl:1714
16228 msgid "cannot send message as 7bit"
16229 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16231 #: git-send-email.perl:1722
16232 msgid "invalid transfer encoding"
16233 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16235 #: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
16237 msgid "unable to open %s: %s\n"
16238 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16240 #: git-send-email.perl:1744
16242 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16243 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16245 #: git-send-email.perl:1760
16247 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16248 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16250 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16251 #: git-send-email.perl:1764
16253 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16254 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16257 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16258 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16260 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16261 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16263 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16264 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16266 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16267 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16269 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16270 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16272 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
16273 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16275 #~ msgid "[%s: gone]"
16276 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16281 #~ msgid "[%s: behind %d]"
16282 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16284 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
16285 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16287 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16288 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16290 #~ msgid " **** invalid ref ****"
16291 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16293 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16294 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16296 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16297 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16299 #~ msgid "'%s' is not a commit"
16300 #~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
16302 #~ msgid "cannot open file '%s'"
16303 #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16305 #~ msgid "could not close file %s"
16306 #~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16308 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16309 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16311 #~ msgid "tag header too big."
16312 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16315 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16316 #~ "marked for discarding"
16318 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16319 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16321 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16323 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16325 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16326 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16329 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16330 #~ "uses a .git directory:"
16332 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16333 #~ "use a .git directory:"
16335 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16336 #~ "dùng một thư mục .git:"
16340 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16344 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16347 #~ msgid "Could not write to %s"
16348 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
16350 #~ msgid "Error wrapping up %s."
16351 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16353 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16354 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16356 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
16357 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16359 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16361 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16363 #~ msgid "Could not parse line %d."
16364 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16366 #~ msgid "Could not open %s"
16367 #~ msgstr "Không thể mở %s"
16369 #~ msgid "Could not read %s."
16370 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
16372 #~ msgid "Could not format %s."
16373 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16378 #~ msgid "cannot open %s: %s"
16379 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16381 #~ msgid "You need to set your committer info first"
16382 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16384 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16385 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16387 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16389 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16391 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16393 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16397 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16399 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16400 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16403 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16405 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16406 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16409 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16411 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16414 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16416 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16419 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16420 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16422 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16423 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16425 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
16426 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16428 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
16429 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16431 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
16432 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16434 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
16435 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16437 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
16438 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16440 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
16441 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16443 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
16444 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16446 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16447 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16449 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16450 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16452 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16453 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16455 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16456 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16458 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16459 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16461 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16462 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16464 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16465 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16467 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16468 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16470 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16471 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16473 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16474 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16476 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16477 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16479 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16480 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16482 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16483 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16485 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16486 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16488 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16489 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16491 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16492 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16494 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16495 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16497 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16498 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16500 #~ msgid "could not run gpg."
16501 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
16503 #~ msgid "gpg did not accept the data"
16504 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16506 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
16507 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16509 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16510 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16512 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16513 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16515 #~ msgid "Error wrapping up %s"
16516 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16518 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
16519 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16521 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16522 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16524 #~ msgid "could not open %s for writing"
16525 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16527 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16528 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16530 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16531 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16533 #~ msgid "could not write branch description template"
16534 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16536 #~ msgid "corrupt index file"
16537 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16539 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16540 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16542 #~ msgid "Checking connectivity... "
16543 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16545 #~ msgid " (unable to update local ref)"
16546 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16548 #~ msgid "Reinitialized existing"
16549 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16551 #~ msgid "Initialized empty"
16552 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16555 #~ msgstr " đã chia sẻ"
16557 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16559 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16561 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16562 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16564 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16565 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16567 #~ msgid " and with remote"
16568 #~ msgstr " và với máy chủ"
16570 #~ msgid "removing '%s' failed"
16571 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16573 #~ msgid "program error"
16574 #~ msgstr "lỗi chương trình"
16576 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16577 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16580 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16582 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16585 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16588 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16592 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16595 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16598 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16599 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16602 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16605 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16608 #~ msgid "'%s': %s"
16609 #~ msgstr "“%s”: %s"
16611 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
16612 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16614 #~ msgid " git branch -d %s\n"
16615 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
16617 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
16618 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
16620 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
16621 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16623 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16625 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
16628 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
16629 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
16631 #~ msgid "failed to remove: %s"
16632 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
16634 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
16635 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
16638 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
16639 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
16641 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
16642 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
16644 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
16646 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
16648 #~ msgid "unable to parse format"
16649 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
16651 #~ msgid "improper format entered align:%s"
16652 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
16654 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
16655 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
16658 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
16659 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
16660 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
16662 #~ " git config --global push.default matching\n"
16664 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
16666 #~ " git config --global push.default simple\n"
16668 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
16669 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
16671 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
16672 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
16673 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
16675 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
16676 #~ "information.\n"
16677 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
16678 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
16680 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
16681 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
16682 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
16684 #~ " git config --global push.default matching\n"
16686 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
16689 #~ " git config --global push.default simple\n"
16691 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
16692 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
16694 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
16695 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
16696 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
16698 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
16699 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
16701 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
16703 #~ msgid "Could not append '%s'"
16704 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
16706 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
16707 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
16709 #~ msgid "no such user"
16710 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
16712 #~ msgid "Missing author: %s"
16713 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
16715 #~ msgid "Testing "
16716 #~ msgstr "Đang thử"
16718 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
16719 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16721 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
16722 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16724 #~ msgid "some refs could not be read"
16725 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
16727 #~ msgid "print only merged branches"
16728 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
16730 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
16731 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
16733 #~ msgid "show usage"
16734 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
16736 #~ msgid "insanely long template name %s"
16737 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
16739 #~ msgid "insanely long symlink %s"
16740 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
16742 #~ msgid "insanely long template path %s"
16743 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
16745 #~ msgid "insane git directory %s"
16746 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
16748 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
16749 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
16751 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
16752 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
16754 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
16755 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
16757 #~ msgid "sort tags"
16758 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
16760 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
16761 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
16763 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
16765 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
16767 #~ msgid "false|true|preserve"
16768 #~ msgstr "false|true|preserve"
16770 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
16771 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
16773 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
16774 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
16776 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
16777 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
16779 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
16780 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
16782 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
16783 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
16786 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
16787 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
16788 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
16791 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
16792 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
16794 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16795 #~ "\"$cmdline --abort\"."
16797 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
16798 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
16800 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
16801 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
16804 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
16805 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
16806 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
16808 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
16809 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
16810 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
16811 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
16814 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
16815 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
16817 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
16818 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
16820 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
16821 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
16824 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
16825 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
16826 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
16828 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
16829 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
16831 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
16834 #~ msgid "no branch specified"
16835 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
16837 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
16838 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
16840 #~ msgid "prune .git/worktrees"
16841 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
16843 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
16844 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
16846 #~ msgid "No such branch: '%s'"
16847 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
16849 #~ msgid "Could not create git link %s"
16850 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
16852 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
16853 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
16855 #~ msgid "(detached from %s)"
16856 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
16858 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
16859 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
16861 #~ msgid "search also in ignored files"
16862 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
16864 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
16865 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
16867 #~ msgid "no files added"
16868 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
16870 #~ msgid "force creation (when already exists)"
16871 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
16877 #~ msgstr "kiểm tra"
16879 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
16880 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
16882 #~ msgid "Failed to write ref"
16883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
16885 #~ msgid "commit has empty message"
16886 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
16888 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
16889 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
16891 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
16892 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
16894 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
16895 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
16897 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
16898 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
16900 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
16901 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
16903 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
16904 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
16907 #~ msgstr "id của khóa"
16909 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
16910 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
16915 #~ msgid ", behind "
16916 #~ msgstr ", đằng sau "
16918 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
16919 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
16921 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
16922 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
16924 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
16925 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
16927 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
16928 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
16930 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
16931 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
16934 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
16935 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
16937 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
16939 #~ " git add %s :/\n"
16940 #~ " (or git add %s :/)\n"
16942 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
16944 #~ " git add %s .\n"
16945 #~ " (or git add %s .)\n"
16947 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
16950 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
16952 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
16954 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
16956 #~ " git add %s :/\n"
16957 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
16959 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
16961 #~ " git add %s .\n"
16962 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
16964 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
16967 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
16968 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
16970 #~ "Paths like '%s' that are\n"
16971 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
16973 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
16974 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
16976 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
16978 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
16980 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
16982 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
16984 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
16985 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
16988 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
16989 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
16991 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
16993 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
16997 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
16998 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17000 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17001 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17002 #~ "thêm chi tiết.\n"
17005 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17006 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17007 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17009 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17011 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17013 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17015 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17017 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17020 #~ msgid "copied: %s -> %s"
17021 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
17023 #~ msgid "deleted: %s"
17024 #~ msgstr "đã xóa: %s"
17026 #~ msgid "modified: %s"
17027 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
17029 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
17030 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
17032 #~ msgid "unmerged: %s"
17033 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17035 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17036 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
17039 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17041 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17044 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17045 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17047 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17048 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17050 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17051 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17053 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17054 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17057 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17058 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17060 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17061 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17063 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17064 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17066 #~ msgid "show the HEAD reference"
17067 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17069 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17070 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17072 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17073 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17075 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
17076 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
17078 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17080 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17082 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17083 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17085 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17086 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17088 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17090 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17092 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
17093 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17095 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17096 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17098 #~ msgid "bad object %s"
17099 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
17101 #~ msgid "bogus committer info %s"
17102 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17104 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17105 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17107 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17108 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17110 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17111 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17116 #~ msgid "Not removing %s\n"
17117 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
17119 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17120 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17122 #~ msgid " %d file changed"
17123 #~ msgid_plural " %d files changed"
17124 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17126 #~ msgid ", %d insertion(+)"
17127 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17128 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17130 #~ msgid ", %d deletion(-)"
17131 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17132 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17134 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17135 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17137 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17138 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17140 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17141 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17143 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17144 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17146 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17147 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17149 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17150 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17153 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17155 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17156 #~ "đổi các nhánh."
17158 #~ msgid "diff setup failed"
17159 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17161 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17162 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17164 #~ msgid "diff_setup_done failed"
17165 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17167 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
17168 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17170 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17171 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17173 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17174 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17179 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17181 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"