1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
9 "Project-Id-Version: git v2.11.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-11-22 22:10+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2016-11-22 22:17+0800\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:114 builtin/merge.c:1181
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
187 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
191 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
192 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
197 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
198 "component (line %d)"
200 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
201 "components (line %d)"
203 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
204 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
208 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
209 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
212 msgid "new file depends on old contents"
213 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
216 msgid "deleted file still has contents"
217 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
221 msgid "corrupt patch at line %d"
222 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
226 msgid "new file %s depends on old contents"
227 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
231 msgid "deleted file %s still has contents"
232 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
236 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
237 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
241 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
242 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
246 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
247 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
251 msgid "patch with only garbage at line %d"
252 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
256 msgid "unable to read symlink %s"
257 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
261 msgid "unable to open or read %s"
262 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
266 msgid "invalid start of line: '%c'"
267 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
271 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
272 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
273 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
277 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
278 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
283 "while searching for:\n"
286 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
291 msgid "missing binary patch data for '%s'"
292 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
296 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
298 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
303 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
305 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
311 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
313 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
317 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
318 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
322 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
323 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
327 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
328 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
332 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
334 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
339 msgid "patch failed: %s:%ld"
340 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
344 msgid "cannot checkout %s"
345 msgstr "không thể lấy ra %s"
347 #: apply.c:3390 apply.c:3401 apply.c:3447 setup.c:248
349 msgid "failed to read %s"
350 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
354 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
355 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
357 #: apply.c:3427 apply.c:3667
359 msgid "path %s has been renamed/deleted"
360 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
362 #: apply.c:3510 apply.c:3681
364 msgid "%s: does not exist in index"
365 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
367 #: apply.c:3519 apply.c:3689
369 msgid "%s: does not match index"
370 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
373 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
374 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
378 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
379 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
381 #: apply.c:3573 apply.c:3577
383 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
384 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
388 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
389 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
393 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
394 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
398 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
399 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
402 msgid "removal patch leaves file contents"
403 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
407 msgid "%s: wrong type"
408 msgstr "%s: sai kiểu"
412 msgid "%s has type %o, expected %o"
413 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
415 #: apply.c:3859 apply.c:3861
417 msgid "invalid path '%s'"
418 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
422 msgid "%s: already exists in index"
423 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
427 msgid "%s: already exists in working directory"
428 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
432 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
433 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
437 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
438 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
442 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
443 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
447 msgid "%s: patch does not apply"
448 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
452 msgid "Checking patch %s..."
453 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
457 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
458 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
462 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
463 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
468 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
470 #: apply.c:4090 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
472 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
473 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
477 msgid "could not add %s to temporary index"
478 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
482 msgid "could not write temporary index to %s"
483 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
487 msgid "unable to remove %s from index"
488 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
492 msgid "corrupt patch for submodule %s"
493 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
497 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
498 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
502 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
503 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
505 #: apply.c:4297 apply.c:4441
507 msgid "unable to add cache entry for %s"
508 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
512 msgid "failed to write to '%s'"
513 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
517 msgid "closing file '%s'"
518 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
522 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
523 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
527 msgid "Applied patch %s cleanly."
528 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
531 msgid "internal error"
536 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
537 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
538 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
542 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
543 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
545 #: apply.c:4540 builtin/fetch.c:740 builtin/fetch.c:989
547 msgid "cannot open %s"
548 msgstr "không mở được “%s”"
552 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
553 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
557 msgid "Rejected hunk #%d."
558 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
562 msgid "Skipped patch '%s'."
563 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
566 msgid "unrecognized input"
567 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
570 msgid "unable to read index file"
571 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
575 msgid "can't open patch '%s': %s"
576 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
580 msgid "squelched %d whitespace error"
581 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
582 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
584 #: apply.c:4864 apply.c:4879
586 msgid "%d line adds whitespace errors."
587 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
588 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
592 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
593 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
594 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
596 #: apply.c:4888 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
597 msgid "Unable to write new index file"
598 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
600 #: apply.c:4919 apply.c:4922 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
601 #: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
602 #: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:407
603 #: builtin/submodule--helper.c:589 builtin/submodule--helper.c:592
604 #: builtin/submodule--helper.c:944 builtin/submodule--helper.c:947
609 msgid "don't apply changes matching the given path"
610 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
613 msgid "apply changes matching the given path"
614 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
616 #: apply.c:4925 builtin/am.c:2286
621 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
622 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
625 msgid "ignore additions made by the patch"
626 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
629 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
631 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
634 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
636 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
639 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
640 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
643 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
644 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
647 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
648 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
651 msgid "apply a patch without touching the working tree"
652 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
655 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
656 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
659 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
661 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
664 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
665 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
668 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
670 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
672 #: apply.c:4954 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:505
673 msgid "paths are separated with NUL character"
674 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
677 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
678 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
680 #: apply.c:4957 builtin/am.c:2265
685 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
686 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
688 #: apply.c:4961 apply.c:4964
689 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
690 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
693 msgid "apply the patch in reverse"
694 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
697 msgid "don't expect at least one line of context"
698 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
701 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
702 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
705 msgid "allow overlapping hunks"
706 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
708 #: apply.c:4974 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
709 #: builtin/commit.c:1339 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:593
710 #: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
715 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
717 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
720 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
721 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
723 #: apply.c:4981 builtin/am.c:2274
728 msgid "prepend <root> to all filenames"
729 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
732 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
733 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
736 msgid "git archive --list"
737 msgstr "git archive --list"
741 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
743 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
747 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
748 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
750 #: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:327
752 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
753 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
760 msgid "archive format"
761 msgstr "định dạng lưu trữ"
763 #: archive.c:430 builtin/log.c:1429
768 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
769 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
771 #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2603
772 #: builtin/blame.c:2604 builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987
773 #: builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:723 builtin/hash-object.c:101
774 #: builtin/ls-files.c:539 builtin/ls-files.c:542 builtin/notes.c:401
775 #: builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
779 #: archive.c:433 builtin/archive.c:89
780 msgid "write the archive to this file"
781 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
784 msgid "read .gitattributes in working directory"
785 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
788 msgid "report archived files on stderr"
789 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
793 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
796 msgid "compress faster"
797 msgstr "nén nhanh hơn"
800 msgid "compress better"
804 msgid "list supported archive formats"
805 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
807 #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88
808 #: builtin/submodule--helper.c:601 builtin/submodule--helper.c:953
812 #: archive.c:452 builtin/archive.c:91
813 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
814 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
816 #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
820 #: archive.c:454 builtin/archive.c:93
821 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
822 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
825 msgid "Unexpected option --remote"
826 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
829 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
830 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
833 msgid "Unexpected option --output"
834 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
838 msgid "Unknown archive format '%s'"
839 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
843 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
844 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
848 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
849 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
851 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
852 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
856 msgid "Could not open file '%s'"
857 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
861 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
862 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
866 msgid "We cannot bisect more!\n"
867 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
871 msgid "Not a valid commit name %s"
872 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
877 "The merge base %s is bad.\n"
878 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
880 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
881 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
886 "The merge base %s is new.\n"
887 "The property has changed between %s and [%s].\n"
889 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
890 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
895 "The merge base %s is %s.\n"
896 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
898 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
899 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
904 "Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n"
905 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
906 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
908 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n"
909 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
910 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
915 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
916 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
917 "We continue anyway."
919 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
920 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
922 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
926 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
927 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
931 msgid "a %s revision is needed"
932 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
934 #: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
936 msgid "could not create file '%s'"
937 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
941 msgid "could not read file '%s'"
942 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
945 msgid "reading bisect refs failed"
946 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
950 msgid "%s was both %s and %s\n"
951 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
956 "No testable commit found.\n"
957 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
959 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
960 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
964 msgid "(roughly %d step)"
965 msgid_plural "(roughly %d steps)"
966 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
968 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
969 #. "(roughly %d steps)" translation
972 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
973 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
974 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
980 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
981 "the remote tracking information by invoking\n"
982 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
985 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
986 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
987 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
991 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
992 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
996 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
997 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
1001 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1002 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1006 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1007 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1011 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1012 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1016 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1017 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1021 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1022 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1026 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1028 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1032 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1033 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1036 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1037 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1041 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1042 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1046 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1047 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1051 msgid "A branch named '%s' already exists."
1052 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1055 msgid "Cannot force update the current branch."
1056 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1060 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1062 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1067 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1068 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1073 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1074 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1075 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1077 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1078 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1079 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1082 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1083 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1084 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1086 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1087 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1088 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1092 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1093 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1097 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1098 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1102 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1103 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1107 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1108 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1112 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1113 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1117 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1118 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1122 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1123 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1125 #: bundle.c:87 sequencer.c:963 builtin/commit.c:777
1127 msgid "could not open '%s'"
1128 msgstr "không thể mở “%s”"
1131 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1132 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1134 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:830 sequencer.c:1374
1135 #: builtin/blame.c:2814 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348
1136 #: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909
1137 #: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170
1138 msgid "revision walk setup failed"
1139 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1143 msgid "The bundle contains this ref:"
1144 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1145 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1148 msgid "The bundle records a complete history."
1149 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1153 msgid "The bundle requires this ref:"
1154 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1155 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1158 msgid "Could not spawn pack-objects"
1159 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1162 msgid "pack-objects died"
1163 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1166 msgid "rev-list died"
1167 msgstr "rev-list đã chết"
1171 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1172 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1174 #: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:273
1176 msgid "unrecognized argument: %s"
1177 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1180 msgid "Refusing to create empty bundle."
1181 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1185 msgid "cannot create '%s'"
1186 msgstr "không thể tạo “%s”"
1189 msgid "index-pack died"
1190 msgstr "mục lục gói đã chết"
1194 msgid "invalid color value: %.*s"
1195 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1197 #: commit.c:40 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 builtin/am.c:1493
1198 #: builtin/am.c:2127
1200 msgid "could not parse %s"
1201 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1205 msgid "%s %s is not a commit!"
1206 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1210 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1211 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1212 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1214 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1215 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1216 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1218 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1219 msgid "memory exhausted"
1224 msgid "bad config line %d in blob %s"
1225 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1229 msgid "bad config line %d in file %s"
1230 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1234 msgid "bad config line %d in standard input"
1235 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1239 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1240 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1244 msgid "bad config line %d in command line %s"
1245 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1249 msgid "bad config line %d in %s"
1250 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1253 msgid "out of range"
1254 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1257 msgid "invalid unit"
1258 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1262 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1263 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1267 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1268 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1272 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1273 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1277 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1279 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1283 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1285 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1289 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1290 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1294 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1295 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1299 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1300 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1302 #: config.c:852 config.c:863
1304 msgid "bad zlib compression level %d"
1305 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1309 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1310 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1313 msgid "unable to parse command-line config"
1314 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1317 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1318 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1322 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1323 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1327 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1328 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1332 msgid "%s has multiple values"
1333 msgstr "%s có đa giá trị"
1337 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1338 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1342 msgid "could not unset '%s'"
1343 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1346 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1347 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1351 "Could not read from remote repository.\n"
1353 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1354 "and the repository exists."
1356 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1358 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1359 "và kho chứa đã sẵn có."
1361 #: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140
1362 msgid "Checking connectivity"
1363 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1366 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1367 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1370 msgid "failed write to rev-list"
1371 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1374 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1375 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1380 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1381 "The file will have its original line endings in your working directory."
1383 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1384 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1388 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1389 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1394 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1395 "The file will have its original line endings in your working directory."
1397 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1398 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1402 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1403 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1406 msgid "in the future"
1407 msgstr "trong tương lai"
1411 msgid "%lu second ago"
1412 msgid_plural "%lu seconds ago"
1413 msgstr[0] "%lu giây trước"
1417 msgid "%lu minute ago"
1418 msgid_plural "%lu minutes ago"
1419 msgstr[0] "%lu phút trước"
1423 msgid "%lu hour ago"
1424 msgid_plural "%lu hours ago"
1425 msgstr[0] "%lu giờ trước"
1430 msgid_plural "%lu days ago"
1431 msgstr[0] "%lu ngày trước"
1435 msgid "%lu week ago"
1436 msgid_plural "%lu weeks ago"
1437 msgstr[0] "%lu tuần trước"
1441 msgid "%lu month ago"
1442 msgid_plural "%lu months ago"
1443 msgstr[0] "%lu tháng trước"
1448 msgid_plural "%lu years"
1451 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1454 msgid "%s, %lu month ago"
1455 msgid_plural "%s, %lu months ago"
1456 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
1458 #: date.c:156 date.c:161
1460 msgid "%lu year ago"
1461 msgid_plural "%lu years ago"
1462 msgstr[0] "%lu năm trước"
1464 #: diffcore-order.c:24
1466 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1467 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1469 #: diffcore-rename.c:536
1470 msgid "Performing inexact rename detection"
1471 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1475 msgid "option '%s' requires a value"
1476 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1480 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1481 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1485 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1486 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1490 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1491 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1496 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1499 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1504 msgid "external diff died, stopping at %s"
1505 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1508 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1509 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1512 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1513 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1518 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1521 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1526 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1527 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1530 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1532 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1535 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1537 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1542 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1544 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1548 msgid "failed to get kernel name and information"
1549 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1552 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1553 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1556 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1557 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1560 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1561 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1565 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1566 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1569 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1570 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1574 msgid "invalid shallow line: %s"
1575 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1579 msgid "invalid unshallow line: %s"
1580 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1584 msgid "object not found: %s"
1585 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1589 msgid "error in object: %s"
1590 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1594 msgid "no shallow found: %s"
1595 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1599 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1600 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1604 msgid "got %s %d %s"
1605 msgstr "nhận %s %d - %s"
1609 msgid "invalid commit %s"
1610 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1616 #: fetch-pack.c:493 progress.c:235
1622 msgid "got %s (%d) %s"
1623 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1627 msgid "Marking %s as complete"
1628 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1632 msgid "already have %s (%s)"
1633 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1636 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1637 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1640 msgid "protocol error: bad pack header"
1641 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1645 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1646 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1654 msgid "error in sideband demultiplexer"
1655 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1658 msgid "Server does not support shallow clients"
1659 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1662 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1663 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1666 msgid "Server supports no-done"
1667 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1670 msgid "Server supports multi_ack"
1671 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1674 msgid "Server supports side-band-64k"
1675 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1678 msgid "Server supports side-band"
1679 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1682 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1683 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1686 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1687 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1690 msgid "Server supports ofs-delta"
1691 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1695 msgid "Server version is %.*s"
1696 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1699 msgid "Server does not support --shallow-since"
1700 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1703 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1704 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1707 msgid "Server does not support --deepen"
1708 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1711 msgid "no common commits"
1712 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1715 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1716 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1718 #: fetch-pack.c:1087
1719 msgid "no matching remote head"
1720 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1722 #: gpg-interface.c:185
1723 msgid "gpg failed to sign the data"
1724 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1726 #: gpg-interface.c:215
1727 msgid "could not create temporary file"
1728 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1730 #: gpg-interface.c:217
1732 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1733 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1737 msgid "'%s': unable to read %s"
1738 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1740 #: grep.c:1799 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
1742 msgid "failed to stat '%s'"
1743 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1747 msgid "'%s': short read"
1748 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1752 msgid "available git commands in '%s'"
1753 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1756 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1757 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1760 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1761 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1766 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1767 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1769 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1770 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1773 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1774 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1779 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
1780 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
1782 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
1783 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
1787 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
1788 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
1792 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1793 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1795 #: help.c:399 help.c:465
1798 "Did you mean this?"
1801 "Did you mean one of these?"
1804 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1809 msgstr "%s: %s - %s"
1814 "*** Please tell me who you are.\n"
1818 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1819 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1821 "to set your account's default identity.\n"
1822 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1826 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1830 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1831 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1833 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1834 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1840 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1842 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1843 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1844 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1845 "may have crashed in this repository earlier:\n"
1846 "remove the file manually to continue."
1848 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1850 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1851 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1852 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1853 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1854 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1858 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1859 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1862 msgid "failed to read the cache"
1863 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1865 #: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374
1866 #: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731
1867 msgid "unable to write new index file"
1868 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1870 #: merge-recursive.c:209
1871 msgid "(bad commit)\n"
1872 msgstr "(commit sai)\n"
1874 #: merge-recursive.c:231
1876 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1877 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1879 #: merge-recursive.c:301
1880 msgid "error building trees"
1881 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1883 #: merge-recursive.c:720
1885 msgid "failed to create path '%s'%s"
1886 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
1888 #: merge-recursive.c:731
1890 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1891 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1893 #: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764
1894 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
1895 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
1897 #: merge-recursive.c:754
1899 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
1900 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
1902 #: merge-recursive.c:796 builtin/cat-file.c:34
1904 msgid "cannot read object %s '%s'"
1905 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
1907 #: merge-recursive.c:798
1909 msgid "blob expected for %s '%s'"
1910 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
1912 #: merge-recursive.c:822
1914 msgid "failed to open '%s': %s"
1915 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
1917 #: merge-recursive.c:833
1919 msgid "failed to symlink '%s': %s"
1920 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
1922 #: merge-recursive.c:838
1924 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
1925 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
1927 #: merge-recursive.c:978
1928 msgid "Failed to execute internal merge"
1929 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
1931 #: merge-recursive.c:982
1933 msgid "Unable to add %s to database"
1934 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
1936 #: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095
1939 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1942 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1943 "còn lại trong cây (tree)."
1945 #: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100
1948 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1951 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1952 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
1954 #: merge-recursive.c:1143
1958 #: merge-recursive.c:1143
1962 #: merge-recursive.c:1200
1964 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
1965 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
1967 #: merge-recursive.c:1225
1970 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
1971 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
1973 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
1974 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
1976 #: merge-recursive.c:1230
1977 msgid " (left unresolved)"
1978 msgstr " (cần giải quyết)"
1980 #: merge-recursive.c:1292
1982 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
1984 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
1986 #: merge-recursive.c:1325
1988 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
1989 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
1991 #: merge-recursive.c:1531
1993 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
1995 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
1997 #: merge-recursive.c:1546
1999 msgid "Adding merged %s"
2000 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2002 #: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766
2004 msgid "Adding as %s instead"
2005 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2007 #: merge-recursive.c:1610
2009 msgid "cannot read object %s"
2010 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2012 #: merge-recursive.c:1613
2014 msgid "object %s is not a blob"
2015 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2017 #: merge-recursive.c:1666
2021 #: merge-recursive.c:1666
2025 #: merge-recursive.c:1676
2029 #: merge-recursive.c:1683
2033 #: merge-recursive.c:1718
2035 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2036 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2038 #: merge-recursive.c:1732
2040 msgid "Auto-merging %s"
2041 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2043 #: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:924
2047 #: merge-recursive.c:1737
2049 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2050 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2052 #: merge-recursive.c:1831
2055 msgstr "Đang xóa %s"
2057 #: merge-recursive.c:1857
2058 msgid "file/directory"
2059 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2061 #: merge-recursive.c:1863
2062 msgid "directory/file"
2063 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2065 #: merge-recursive.c:1868
2067 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2069 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2072 #: merge-recursive.c:1877
2075 msgstr "Thêm \"%s\""
2077 #: merge-recursive.c:1914
2078 msgid "Already up-to-date!"
2079 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2081 #: merge-recursive.c:1923
2083 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2084 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2086 #: merge-recursive.c:2006
2090 #: merge-recursive.c:2019
2092 msgid "found %u common ancestor:"
2093 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2094 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2096 #: merge-recursive.c:2058
2097 msgid "merge returned no commit"
2098 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2100 #: merge-recursive.c:2121
2102 msgid "Could not parse object '%s'"
2103 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2105 #: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788
2106 msgid "Unable to write index."
2107 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2109 #: notes-merge.c:273
2112 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2113 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2114 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2116 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2117 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2118 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2121 #: notes-merge.c:280
2123 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2124 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2127 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2129 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2132 #: notes-utils.c:100
2134 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2135 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2137 #: notes-utils.c:110
2139 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2140 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2142 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
2143 #. environment variable, the second %s is its value
2144 #: notes-utils.c:137
2146 msgid "Bad %s value: '%s'"
2147 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2151 msgid "unable to parse object: %s"
2152 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2154 #: parse-options.c:572
2158 #: parse-options.c:590
2161 msgstr "cách dùng: %s"
2163 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2164 #. one in "usage: %s" translation
2165 #: parse-options.c:594
2170 #: parse-options.c:597
2175 #: parse-options.c:631
2179 #: parse-options-cb.c:108
2181 msgid "malformed object name '%s'"
2182 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2186 msgid "Could not make %s writable by group"
2187 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2190 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2192 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2196 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2199 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2200 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2203 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2204 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2208 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2209 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2213 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2214 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2218 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2219 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2223 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2224 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2228 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2229 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2233 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
2234 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
2238 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2239 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2243 "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2244 "use . instead if you meant to match all paths"
2246 "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2247 "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2251 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2252 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2256 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
2257 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
2259 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
2260 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
2263 msgid "unable to parse --pretty format"
2264 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2266 #: read-cache.c:1315
2269 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2272 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2275 #: read-cache.c:1325
2278 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2281 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2284 #: refs.c:576 builtin/merge.c:840
2286 msgid "Could not open '%s' for writing"
2287 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2289 #: refs/files-backend.c:2481
2291 msgid "could not delete reference %s: %s"
2292 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2294 #: refs/files-backend.c:2484
2296 msgid "could not delete references: %s"
2297 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2299 #: refs/files-backend.c:2493
2301 msgid "could not remove reference %s"
2302 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2306 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2307 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2311 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2312 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2316 msgid "unrecognized format: %%(%s)"
2317 msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
2321 msgid "%%(body) does not take arguments"
2322 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2326 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2327 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2331 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2332 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2336 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2337 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2341 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2342 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2346 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2347 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2351 msgid "unrecognized position:%s"
2352 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2356 msgid "unrecognized width:%s"
2357 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2361 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2362 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2366 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2367 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2371 msgid "malformed field name: %.*s"
2372 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2376 msgid "unknown field name: %.*s"
2377 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2381 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2382 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2386 msgid "malformed format string %s"
2387 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2390 msgid ":strip= requires a positive integer argument"
2391 msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
2395 msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
2396 msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
2398 #: ref-filter.c:1046
2400 msgid "unknown %.*s format %s"
2401 msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
2403 #: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
2405 msgid "missing object %s for %s"
2406 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2408 #: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
2410 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2411 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2413 #: ref-filter.c:1311
2415 msgid "malformed object at '%s'"
2416 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2418 #: ref-filter.c:1373
2420 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2421 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2423 #: ref-filter.c:1378
2425 msgid "ignoring broken ref %s"
2426 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2428 #: ref-filter.c:1633
2430 msgid "format: %%(end) atom missing"
2431 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2433 #: ref-filter.c:1687
2435 msgid "malformed object name %s"
2436 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2440 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2441 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2445 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2446 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2450 msgid "%s tracks both %s and %s"
2451 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2454 msgid "Internal error"
2457 #: remote.c:1677 remote.c:1720
2458 msgid "HEAD does not point to a branch"
2459 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2463 msgid "no such branch: '%s'"
2464 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2468 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2469 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2473 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2475 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2479 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2480 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2484 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2485 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2489 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2490 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2493 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2494 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2497 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2498 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2502 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2504 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2507 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2508 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2512 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2513 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2517 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2518 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2519 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2522 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2523 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2527 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2529 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2531 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2535 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2536 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2541 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2542 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2544 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2545 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2547 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2548 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2549 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2552 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2554 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2558 msgid "your current branch appears to be broken"
2559 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2563 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2564 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2567 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2568 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2570 #: run-command.c:106
2571 msgid "open /dev/null failed"
2572 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2574 #: run-command.c:108
2576 msgid "dup2(%d,%d) failed"
2577 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
2580 msgid "failed to sign the push certificate"
2581 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2584 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2585 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2589 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2592 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2596 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2597 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2600 msgid "the receiving end does not support push options"
2601 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2605 msgstr "hoàn nguyên"
2609 msgstr "cherry-pick"
2613 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2614 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2616 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2617 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2621 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2622 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2623 "and commit the result with 'git commit'"
2625 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2626 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2627 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2629 #: sequencer.c:244 sequencer.c:1209
2631 msgid "could not lock '%s'"
2632 msgstr "không thể khóa “%s”"
2634 #: sequencer.c:247 sequencer.c:1125 sequencer.c:1214
2636 msgid "could not write to '%s'"
2637 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2641 msgid "could not write eol to '%s"
2642 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2644 #: sequencer.c:255 sequencer.c:1130 sequencer.c:1216
2646 msgid "failed to finalize '%s'."
2647 msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2649 #: sequencer.c:279 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1032
2651 msgid "could not read '%s'"
2652 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2656 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2657 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2660 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2661 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2665 msgid "%s: fast-forward"
2666 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2668 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
2671 msgid "%s: Unable to write new index file"
2672 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2675 msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2676 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2679 msgid "unable to update cache tree\n"
2680 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2685 "you have staged changes in your working tree\n"
2686 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2688 " git commit --amend %s\n"
2690 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2694 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
2696 " git rebase --continue\n"
2698 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2699 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2701 " git commit --amend %s\n"
2703 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2707 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2709 " git rebase --continue\n"
2713 msgid "could not parse commit %s\n"
2714 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2718 msgid "could not parse parent commit %s\n"
2719 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
2722 msgid "your index file is unmerged."
2723 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
2727 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
2728 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
2732 msgid "commit %s does not have parent %d"
2733 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
2737 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
2739 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
2742 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
2743 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
2746 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
2747 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
2751 msgid "cannot get commit message for %s"
2752 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
2756 msgid "could not revert %s... %s"
2757 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
2761 msgid "could not apply %s... %s"
2762 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
2765 msgid "empty commit set passed"
2766 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
2770 msgid "git %s: failed to read the index"
2771 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2775 msgid "git %s: failed to refresh the index"
2776 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
2780 msgid "invalid line %d: %.*s"
2781 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
2784 msgid "no commits parsed."
2785 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
2789 msgid "could not read '%s'."
2790 msgstr "không thể đọc “%s”."
2794 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
2795 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
2798 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
2799 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
2802 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
2803 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
2807 msgid "invalid key: %s"
2808 msgstr "khóa không đúng: %s"
2812 msgid "invalid value for %s: %s"
2813 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
2817 msgid "malformed options sheet: '%s'"
2818 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
2821 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
2822 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
2825 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
2826 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
2830 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
2831 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
2834 msgid "could not lock HEAD"
2835 msgstr "không thể khóa HEAD"
2837 #: sequencer.c:1151 sequencer.c:1289
2838 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
2839 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
2842 msgid "cannot resolve HEAD"
2843 msgstr "không thể phân giải HEAD"
2845 #: sequencer.c:1155 sequencer.c:1189
2846 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
2847 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
2849 #: sequencer.c:1175 builtin/grep.c:578
2851 msgid "cannot open '%s'"
2852 msgstr "không mở được “%s”"
2856 msgid "cannot read '%s': %s"
2857 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
2860 msgid "unexpected end of file"
2861 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
2865 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
2866 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
2870 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
2871 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
2875 msgid "%s: bad revision"
2876 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
2879 msgid "can't revert as initial commit"
2880 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
2885 "%s: no such path in the working tree.\n"
2886 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
2888 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
2889 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
2895 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
2896 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
2897 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
2899 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
2901 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
2902 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
2907 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
2908 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
2909 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
2911 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
2912 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
2913 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
2917 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
2918 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
2921 msgid "unknown repository extensions found:"
2922 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
2926 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
2927 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
2929 #: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641
2930 msgid "Cannot come back to cwd"
2931 msgstr "Không thể quay lại cwd"
2934 msgid "Unable to read current working directory"
2935 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
2940 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
2941 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
2943 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
2944 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
2949 msgid "Cannot change to '%s/..'"
2950 msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
2955 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
2956 "The owner of files must always have read and write permissions."
2958 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
2959 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
2963 msgid "path '%s' does not exist"
2964 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
2968 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
2969 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
2973 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
2974 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
2978 msgid "reference repository '%s' is shallow"
2979 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
2983 msgid "reference repository '%s' is grafted"
2984 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
2987 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2988 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2992 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2993 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2997 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2999 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3003 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3004 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3007 msgid "The candidates are:"
3008 msgstr "Các ứng cử là:"
3012 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3013 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3014 "may be created by mistake. For example,\n"
3016 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3018 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3019 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3020 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3022 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3023 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3024 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3026 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3028 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3030 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3032 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3034 #: submodule.c:64 submodule.c:98
3035 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3037 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3040 #: submodule.c:68 submodule.c:102
3042 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3043 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3047 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3048 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3052 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3053 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3056 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3057 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3060 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3061 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3063 #: submodule-config.c:358
3065 msgid "invalid value for %s"
3066 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3070 msgid "running trailer command '%s' failed"
3071 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3073 #: trailer.c:471 trailer.c:475 trailer.c:479 trailer.c:533 trailer.c:537
3076 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3077 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3079 #: trailer.c:523 trailer.c:528 builtin/remote.c:289
3081 msgid "more than one %s"
3082 msgstr "nhiều hơn một %s"
3086 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3087 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3091 msgid "could not read input file '%s'"
3092 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3095 msgid "could not read from stdin"
3096 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3098 #: trailer.c:929 builtin/am.c:44
3100 msgid "could not stat %s"
3101 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3105 msgid "file %s is not a regular file"
3106 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3110 msgid "file %s is not writable by user"
3111 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3114 msgid "could not open temporary file"
3115 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3119 msgid "could not rename temporary file to %s"
3120 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3124 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3125 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3129 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3130 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3135 "The following submodule paths contain changes that can\n"
3136 "not be found on any remote:\n"
3138 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3139 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3147 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3149 "or cd to the path and use\n"
3153 "to push them to a remote.\n"
3159 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3161 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3165 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3172 #: transport-helper.c:1075
3174 msgid "Could not read ref %s"
3175 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3178 msgid "too-short tree object"
3179 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3182 msgid "malformed mode in tree entry"
3183 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3186 msgid "empty filename in tree entry"
3187 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3190 msgid "too-short tree file"
3191 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3193 #: unpack-trees.c:64
3196 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3197 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3199 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3201 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3204 #: unpack-trees.c:66
3207 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3210 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3214 #: unpack-trees.c:69
3217 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3218 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3220 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3222 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3225 #: unpack-trees.c:71
3228 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3231 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3235 #: unpack-trees.c:74
3238 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3239 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3241 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3243 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3245 #: unpack-trees.c:76
3248 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3251 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3255 #: unpack-trees.c:81
3258 "Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
3261 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
3265 #: unpack-trees.c:85
3268 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3269 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3271 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3273 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3275 #: unpack-trees.c:87
3278 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3281 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3285 #: unpack-trees.c:90
3288 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3289 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3291 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3293 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3295 #: unpack-trees.c:92
3298 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3301 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3305 #: unpack-trees.c:95
3308 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3309 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3311 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3312 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3314 #: unpack-trees.c:97
3317 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3320 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3323 #: unpack-trees.c:102
3326 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3328 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3330 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3332 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3334 #: unpack-trees.c:104
3337 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3341 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3345 #: unpack-trees.c:107
3348 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3349 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3351 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3353 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3355 #: unpack-trees.c:109
3358 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3361 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3365 #: unpack-trees.c:112
3368 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3369 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3371 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3373 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3375 #: unpack-trees.c:114
3378 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3381 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3385 #: unpack-trees.c:121
3387 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
3388 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3390 #: unpack-trees.c:124
3393 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3396 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3399 #: unpack-trees.c:126
3402 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3406 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3407 "nhật checkout rải rác:\n"
3410 #: unpack-trees.c:128
3413 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3417 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
3418 "nhật checkout rải rác:\n"
3421 #: unpack-trees.c:205
3426 #: unpack-trees.c:237
3427 msgid "Checking out files"
3428 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
3431 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
3432 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
3434 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
3436 msgid "invalid %XX escape sequence"
3437 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
3440 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
3441 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
3444 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
3445 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
3448 msgid "invalid characters in host name"
3449 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
3451 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
3452 msgid "invalid port number"
3453 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
3456 msgid "invalid '..' path segment"
3457 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
3461 msgid "failed to read '%s'"
3462 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
3464 #: wrapper.c:222 wrapper.c:392
3466 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
3467 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
3469 #: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
3471 msgid "could not open '%s' for writing"
3472 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3474 #: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
3475 #: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1705 builtin/merge.c:1029
3476 #: builtin/pull.c:341
3478 msgid "could not open '%s' for reading"
3479 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3481 #: wrapper.c:605 wrapper.c:626
3483 msgid "unable to access '%s'"
3484 msgstr "không thể truy cập “%s”"
3487 msgid "unable to get current working directory"
3488 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
3492 msgid "could not write to %s"
3493 msgstr "không thể ghi vào %s"
3497 msgid "could not close %s"
3498 msgstr "không thể đóng %s"
3501 msgid "Unmerged paths:"
3502 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
3504 #: wt-status.c:178 wt-status.c:205
3506 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
3507 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
3509 #: wt-status.c:180 wt-status.c:207
3510 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
3511 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
3514 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
3515 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
3517 #: wt-status.c:186 wt-status.c:190
3518 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
3520 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
3521 "cần được giải quyết)"
3524 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
3525 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
3527 #: wt-status.c:199 wt-status.c:945
3528 msgid "Changes to be committed:"
3529 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
3531 #: wt-status.c:217 wt-status.c:954
3532 msgid "Changes not staged for commit:"
3533 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
3536 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
3537 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
3540 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
3542 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
3546 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
3548 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
3552 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
3554 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
3555 "chữa trong mô-đun-con)"
3559 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
3561 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
3564 msgid "both deleted:"
3565 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
3568 msgid "added by us:"
3569 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
3572 msgid "deleted by them:"
3573 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
3576 msgid "added by them:"
3577 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
3580 msgid "deleted by us:"
3581 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
3585 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
3588 msgid "both modified:"
3589 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
3593 msgstr "tập tin mới:"
3609 msgstr "đã đổi tên:"
3617 msgstr "không hiểu:"
3621 msgstr "chưa hòa trộn:"
3624 msgid "new commits, "
3625 msgstr "lần chuyển giao mới, "
3628 msgid "modified content, "
3629 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
3632 msgid "untracked content, "
3633 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
3636 msgid "Submodules changed but not updated:"
3637 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
3640 msgid "Submodule changes to be committed:"
3641 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
3645 "Do not touch the line above.\n"
3646 "Everything below will be removed."
3648 "Không động đến đường ở trên.\n"
3649 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
3652 msgid "You have unmerged paths."
3653 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
3656 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
3657 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
3660 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
3661 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
3664 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
3665 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
3668 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
3669 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
3672 msgid "You are in the middle of an am session."
3673 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
3676 msgid "The current patch is empty."
3677 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
3680 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
3681 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
3684 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
3685 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
3688 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
3689 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
3692 msgid "No commands done."
3693 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
3697 msgid "Last command done (%d command done):"
3698 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
3699 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
3703 msgid " (see more in file %s)"
3704 msgstr " (xem thêm trong %s)"
3707 msgid "No commands remaining."
3708 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
3712 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
3713 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
3714 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
3717 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
3718 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
3722 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
3723 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
3726 msgid "You are currently rebasing."
3727 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
3730 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
3732 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
3735 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
3736 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
3739 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
3741 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
3744 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
3746 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
3752 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
3754 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
3755 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
3758 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
3760 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
3764 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
3766 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
3767 "rebase --continue\")"
3771 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
3773 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
3774 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
3777 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
3778 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
3781 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
3782 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
3786 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
3788 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
3789 "lòng về những thay đổi của mình)"
3793 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
3794 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
3797 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
3799 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
3802 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
3804 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
3808 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
3809 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
3813 msgid "You are currently reverting commit %s."
3814 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
3817 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
3818 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
3821 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
3823 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
3826 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
3827 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
3831 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
3833 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
3837 msgid "You are currently bisecting."
3838 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
3841 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
3842 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
3846 msgstr "Trên nhánh "
3849 msgid "interactive rebase in progress; onto "
3850 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
3853 msgid "rebase in progress; onto "
3854 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
3857 msgid "HEAD detached at "
3858 msgstr "HEAD được tách rời tại "
3861 msgid "HEAD detached from "
3862 msgstr "HEAD được tách rời từ "
3865 msgid "Not currently on any branch."
3866 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
3869 msgid "Initial commit"
3870 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
3873 msgid "Untracked files"
3874 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
3877 msgid "Ignored files"
3878 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
3883 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
3884 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
3885 "new files yourself (see 'git help status')."
3887 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
3889 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
3890 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
3894 msgid "Untracked files not listed%s"
3895 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
3898 msgid " (use -u option to show untracked files)"
3899 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
3903 msgstr "Không có thay đổi nào"
3907 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
3909 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
3910 "\"git commit -a\")\n"
3914 msgid "no changes added to commit\n"
3915 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
3920 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
3923 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
3924 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
3928 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
3930 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
3931 "theo dõi hiện diện\n"
3935 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
3937 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
3938 "đưa vào theo dõi)\n"
3940 #: wt-status.c:1614 wt-status.c:1619
3942 msgid "nothing to commit\n"
3943 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
3947 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
3949 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
3953 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
3954 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
3957 msgid "Initial commit on "
3958 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
3961 msgid "HEAD (no branch)"
3962 msgstr "HEAD (không nhánh)"
3968 #: wt-status.c:1763 wt-status.c:1771
3972 #: wt-status.c:1766 wt-status.c:1769
3974 msgstr "phía trước "
3976 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
3979 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
3980 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3983 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
3985 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
3989 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
3991 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
3993 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414
3995 msgid "failed to unlink '%s'"
3996 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
3999 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4000 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4004 msgid "unexpected diff status %c"
4005 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4007 #: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
4008 msgid "updating files failed"
4009 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4013 msgid "remove '%s'\n"
4014 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4016 #: builtin/add.c:149
4017 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4019 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4021 #: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:840
4022 msgid "Could not read the index"
4023 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4025 #: builtin/add.c:220
4027 msgid "Could not open '%s' for writing."
4028 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4030 #: builtin/add.c:224
4031 msgid "Could not write patch"
4032 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4034 #: builtin/add.c:227
4035 msgid "editing patch failed"
4036 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4038 #: builtin/add.c:230
4040 msgid "Could not stat '%s'"
4041 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4043 #: builtin/add.c:232
4044 msgid "Empty patch. Aborted."
4045 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4047 #: builtin/add.c:237
4049 msgid "Could not apply '%s'"
4050 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4052 #: builtin/add.c:247
4053 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4055 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4058 #: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:111
4059 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:521
4060 #: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
4064 #: builtin/add.c:269
4065 msgid "interactive picking"
4066 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4068 #: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286
4069 msgid "select hunks interactively"
4070 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4072 #: builtin/add.c:271
4073 msgid "edit current diff and apply"
4074 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4076 #: builtin/add.c:272
4077 msgid "allow adding otherwise ignored files"
4078 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4080 #: builtin/add.c:273
4081 msgid "update tracked files"
4082 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4084 #: builtin/add.c:274
4085 msgid "record only the fact that the path will be added later"
4086 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4088 #: builtin/add.c:275
4089 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4091 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4094 #: builtin/add.c:278
4095 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4097 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4099 #: builtin/add.c:280
4100 msgid "don't add, only refresh the index"
4101 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4103 #: builtin/add.c:281
4104 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4105 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4107 #: builtin/add.c:282
4108 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4110 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4112 #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947
4116 #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948
4117 msgid "override the executable bit of the listed files"
4118 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4120 #: builtin/add.c:305
4122 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4123 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4125 #: builtin/add.c:312
4126 msgid "adding files failed"
4127 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4129 #: builtin/add.c:348
4130 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4131 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4133 #: builtin/add.c:355
4134 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4135 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4137 #: builtin/add.c:359
4139 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4140 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4142 #: builtin/add.c:374
4144 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4145 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4147 #: builtin/add.c:375
4149 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4150 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4152 #: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
4153 #: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350
4154 #: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
4155 #: builtin/submodule--helper.c:244
4156 msgid "index file corrupt"
4157 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4160 msgid "could not parse author script"
4161 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4165 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4166 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4170 msgid "Malformed input line: '%s'."
4171 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4175 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4176 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4179 msgid "fseek failed"
4180 msgstr "fseek gặp lỗi"
4184 msgid "could not parse patch '%s'"
4185 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4188 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4189 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4192 msgid "invalid timestamp"
4193 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4195 #: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
4196 msgid "invalid Date line"
4197 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4200 msgid "invalid timezone offset"
4201 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4204 msgid "Patch format detection failed."
4205 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4207 #: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379
4209 msgid "failed to create directory '%s'"
4210 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4213 msgid "Failed to split patches."
4214 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4216 #: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
4217 msgid "unable to write index file"
4218 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4220 #: builtin/am.c:1176
4222 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4223 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4225 #: builtin/am.c:1177
4227 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4229 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4231 #: builtin/am.c:1178
4233 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4234 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4236 #: builtin/am.c:1316
4237 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
4238 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
4240 #: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550
4242 msgid "invalid ident line: %s"
4243 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
4245 #: builtin/am.c:1417
4247 msgid "unable to parse commit %s"
4248 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4250 #: builtin/am.c:1610
4251 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4252 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4254 #: builtin/am.c:1612
4255 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4257 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4259 #: builtin/am.c:1631
4261 "Did you hand edit your patch?\n"
4262 "It does not apply to blobs recorded in its index."
4264 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4265 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4267 #: builtin/am.c:1637
4268 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4269 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4271 #: builtin/am.c:1662
4272 msgid "Failed to merge in the changes."
4273 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4275 #: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:628
4276 msgid "git write-tree failed to write a tree"
4277 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4279 #: builtin/am.c:1693
4280 msgid "applying to an empty history"
4281 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4283 #: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1769 builtin/merge.c:798
4284 #: builtin/merge.c:823
4285 msgid "failed to write commit object"
4286 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4288 #: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
4290 msgid "cannot resume: %s does not exist."
4291 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4293 #: builtin/am.c:1759
4294 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4296 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4298 #: builtin/am.c:1764
4299 msgid "Commit Body is:"
4300 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4302 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4303 #. in your translation. The program will only accept English
4304 #. input at this point.
4306 #: builtin/am.c:1774
4307 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4309 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4312 #: builtin/am.c:1824
4314 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4315 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4317 #: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
4319 msgid "Applying: %.*s"
4320 msgstr "Áp dụng: %.*s"
4322 #: builtin/am.c:1877
4323 msgid "No changes -- Patch already applied."
4324 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4326 #: builtin/am.c:1885
4328 msgid "Patch failed at %s %.*s"
4329 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4331 #: builtin/am.c:1891
4333 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4334 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4336 #: builtin/am.c:1936
4338 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4339 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4340 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4342 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4343 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4344 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4347 #: builtin/am.c:1943
4349 "You still have unmerged paths in your index.\n"
4350 "Did you forget to use 'git add'?"
4352 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
4353 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
4355 #: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
4356 #: builtin/reset.c:316
4358 msgid "Could not parse object '%s'."
4359 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
4361 #: builtin/am.c:2103
4362 msgid "failed to clean index"
4363 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
4365 #: builtin/am.c:2137
4367 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4368 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
4370 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
4371 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4373 #: builtin/am.c:2200
4375 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
4376 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
4378 #: builtin/am.c:2233
4379 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
4380 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
4382 #: builtin/am.c:2234
4383 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
4384 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
4386 #: builtin/am.c:2240
4387 msgid "run interactively"
4388 msgstr "chạy kiểu tương tác"
4390 #: builtin/am.c:2242
4391 msgid "historical option -- no-op"
4392 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
4394 #: builtin/am.c:2244
4395 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
4396 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
4398 #: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
4399 #: builtin/repack.c:172
4403 #: builtin/am.c:2247
4404 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
4405 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
4407 #: builtin/am.c:2250
4408 msgid "recode into utf8 (default)"
4409 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
4411 #: builtin/am.c:2252
4412 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
4413 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
4415 #: builtin/am.c:2254
4416 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
4417 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
4419 #: builtin/am.c:2256
4420 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
4421 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
4423 #: builtin/am.c:2258
4424 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
4425 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
4427 #: builtin/am.c:2261
4428 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
4430 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
4432 #: builtin/am.c:2264
4433 msgid "strip everything before a scissors line"
4434 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
4436 #: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
4437 #: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
4438 #: builtin/am.c:2293
4439 msgid "pass it through git-apply"
4440 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
4442 #: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
4443 #: builtin/grep.c:707 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135
4444 #: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
4445 #: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340
4446 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
4450 #: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
4451 #: builtin/tag.c:372
4455 #: builtin/am.c:2290
4456 msgid "format the patch(es) are in"
4457 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
4459 #: builtin/am.c:2296
4460 msgid "override error message when patch failure occurs"
4461 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
4463 #: builtin/am.c:2298
4464 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
4465 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
4467 #: builtin/am.c:2301
4468 msgid "synonyms for --continue"
4469 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
4471 #: builtin/am.c:2304
4472 msgid "skip the current patch"
4473 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
4475 #: builtin/am.c:2307
4476 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
4477 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
4479 #: builtin/am.c:2311
4480 msgid "lie about committer date"
4481 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
4483 #: builtin/am.c:2313
4484 msgid "use current timestamp for author date"
4485 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
4487 #: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:229
4488 #: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
4492 #: builtin/am.c:2316
4493 msgid "GPG-sign commits"
4494 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
4496 #: builtin/am.c:2319
4497 msgid "(internal use for git-rebase)"
4498 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
4500 #: builtin/am.c:2334
4502 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
4503 "it will be removed. Please do not use it anymore."
4505 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
4506 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
4508 #: builtin/am.c:2341
4509 msgid "failed to read the index"
4510 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
4512 #: builtin/am.c:2356
4514 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
4515 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
4517 #: builtin/am.c:2380
4520 "Stray %s directory found.\n"
4521 "Use \"git am --abort\" to remove it."
4523 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
4524 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
4526 #: builtin/am.c:2386
4527 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4528 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
4530 #: builtin/apply.c:8
4531 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
4532 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
4534 #: builtin/archive.c:17
4536 msgid "could not create archive file '%s'"
4537 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
4539 #: builtin/archive.c:20
4540 msgid "could not redirect output"
4541 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
4543 #: builtin/archive.c:37
4544 msgid "git archive: Remote with no URL"
4545 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
4547 #: builtin/archive.c:58
4548 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
4549 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
4551 #: builtin/archive.c:61
4553 msgid "git archive: NACK %s"
4554 msgstr "git archive: NACK %s"
4556 #: builtin/archive.c:63
4558 msgid "remote error: %s"
4559 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4561 #: builtin/archive.c:64
4562 msgid "git archive: protocol error"
4563 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
4565 #: builtin/archive.c:68
4566 msgid "git archive: expected a flush"
4567 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
4569 #: builtin/bisect--helper.c:7
4570 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4571 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4573 #: builtin/bisect--helper.c:17
4574 msgid "perform 'git bisect next'"
4575 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
4577 #: builtin/bisect--helper.c:19
4578 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
4580 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
4582 #: builtin/blame.c:33
4583 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
4584 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
4586 #: builtin/blame.c:38
4587 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
4588 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
4590 #: builtin/blame.c:1781
4591 msgid "Blaming lines"
4592 msgstr "Các dòng blame"
4594 #: builtin/blame.c:2577
4595 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
4596 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
4598 #: builtin/blame.c:2578
4599 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
4601 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
4603 #: builtin/blame.c:2579
4604 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
4605 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
4607 #: builtin/blame.c:2580
4608 msgid "Show work cost statistics"
4609 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
4611 #: builtin/blame.c:2581
4612 msgid "Force progress reporting"
4613 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4615 #: builtin/blame.c:2582
4616 msgid "Show output score for blame entries"
4617 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
4619 #: builtin/blame.c:2583
4620 msgid "Show original filename (Default: auto)"
4621 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
4623 #: builtin/blame.c:2584
4624 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
4625 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
4627 #: builtin/blame.c:2585
4628 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
4629 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
4631 #: builtin/blame.c:2586
4632 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
4633 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
4635 #: builtin/blame.c:2587
4636 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
4637 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
4639 #: builtin/blame.c:2588
4640 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
4641 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
4643 #: builtin/blame.c:2589
4644 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
4645 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
4647 #: builtin/blame.c:2590
4648 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
4649 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
4651 #: builtin/blame.c:2591
4652 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
4653 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
4655 #: builtin/blame.c:2592
4656 msgid "Ignore whitespace differences"
4657 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
4659 #: builtin/blame.c:2599
4660 msgid "Use an experimental indent-based heuristic to improve diffs"
4661 msgstr "Dùng một phỏng đoán dựa trên thụt lề thử nghiệm để tăng cường các diff"
4663 #: builtin/blame.c:2600
4664 msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
4666 "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
4668 #: builtin/blame.c:2602
4669 msgid "Spend extra cycles to find better match"
4670 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
4672 #: builtin/blame.c:2603
4673 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
4675 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
4677 #: builtin/blame.c:2604
4678 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
4679 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
4681 #: builtin/blame.c:2605 builtin/blame.c:2606
4685 #: builtin/blame.c:2605
4686 msgid "Find line copies within and across files"
4687 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
4689 #: builtin/blame.c:2606
4690 msgid "Find line movements within and across files"
4691 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
4693 #: builtin/blame.c:2607
4697 #: builtin/blame.c:2607
4698 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
4699 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
4701 #: builtin/blame.c:2654
4702 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
4704 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
4706 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
4707 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
4708 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
4709 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
4710 #. relative timestamps, but your language may need more or
4711 #. fewer display columns.
4712 #: builtin/blame.c:2700
4713 msgid "4 years, 11 months ago"
4714 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
4716 #: builtin/blame.c:2780
4717 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
4718 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
4720 #: builtin/blame.c:2800
4721 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
4722 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
4724 #: builtin/blame.c:2805
4725 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
4727 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
4729 #: builtin/blame.c:2832
4731 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
4733 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
4736 #: builtin/blame.c:2843
4738 msgid "no such path %s in %s"
4739 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
4741 #: builtin/blame.c:2854
4743 msgid "cannot read blob %s for path %s"
4744 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
4746 #: builtin/blame.c:2873
4748 msgid "file %s has only %lu line"
4749 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
4750 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
4752 #: builtin/branch.c:26
4753 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4754 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4756 #: builtin/branch.c:27
4757 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
4758 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
4760 #: builtin/branch.c:28
4761 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
4762 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
4764 #: builtin/branch.c:29
4765 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
4766 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
4768 #: builtin/branch.c:30
4769 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
4770 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
4772 #: builtin/branch.c:143
4775 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
4776 " '%s', but not yet merged to HEAD."
4778 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
4779 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
4781 #: builtin/branch.c:147
4784 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
4785 " '%s', even though it is merged to HEAD."
4787 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
4788 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
4790 #: builtin/branch.c:161
4792 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
4793 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
4795 #: builtin/branch.c:165
4798 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
4799 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
4801 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
4802 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
4804 #: builtin/branch.c:178
4805 msgid "Update of config-file failed"
4806 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4808 #: builtin/branch.c:206
4809 msgid "cannot use -a with -d"
4810 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
4812 #: builtin/branch.c:212
4813 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
4814 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
4816 #: builtin/branch.c:226
4818 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
4819 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
4821 #: builtin/branch.c:241
4823 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
4824 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
4826 #: builtin/branch.c:242
4828 msgid "branch '%s' not found."
4829 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
4831 #: builtin/branch.c:257
4833 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
4834 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
4836 #: builtin/branch.c:258
4838 msgid "Error deleting branch '%s'"
4839 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
4841 #: builtin/branch.c:265
4843 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
4844 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
4846 #: builtin/branch.c:266
4848 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
4849 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
4851 #: builtin/branch.c:312
4854 msgstr "[%s: đã ra đi]"
4856 #: builtin/branch.c:317
4861 #: builtin/branch.c:322
4863 msgid "[%s: behind %d]"
4864 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
4866 #: builtin/branch.c:324
4869 msgstr "[đằng sau %d]"
4871 #: builtin/branch.c:328
4873 msgid "[%s: ahead %d]"
4874 msgstr "[%s: phía trước %d]"
4876 #: builtin/branch.c:330
4879 msgstr "[phía trước %d]"
4881 #: builtin/branch.c:333
4883 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
4884 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
4886 #: builtin/branch.c:336
4888 msgid "[ahead %d, behind %d]"
4889 msgstr "[trước %d, sau %d]"
4891 #: builtin/branch.c:349
4892 msgid " **** invalid ref ****"
4893 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
4895 #: builtin/branch.c:375
4897 msgid "(no branch, rebasing %s)"
4898 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4900 #: builtin/branch.c:378
4902 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4903 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4905 #. TRANSLATORS: make sure this matches
4906 #. "HEAD detached at " in wt-status.c
4907 #: builtin/branch.c:384
4909 msgid "(HEAD detached at %s)"
4910 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4912 #. TRANSLATORS: make sure this matches
4913 #. "HEAD detached from " in wt-status.c
4914 #: builtin/branch.c:389
4916 msgid "(HEAD detached from %s)"
4917 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4919 #: builtin/branch.c:393
4921 msgstr "(không nhánh)"
4923 #: builtin/branch.c:544
4925 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
4926 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
4928 #: builtin/branch.c:548
4930 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
4931 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
4933 #: builtin/branch.c:563
4934 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
4935 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
4937 #: builtin/branch.c:573
4939 msgid "Invalid branch name: '%s'"
4940 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
4942 #: builtin/branch.c:590
4943 msgid "Branch rename failed"
4944 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
4946 #: builtin/branch.c:594
4948 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
4949 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
4951 #: builtin/branch.c:597
4953 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
4954 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
4956 #: builtin/branch.c:604
4957 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
4958 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4960 #: builtin/branch.c:620
4963 "Please edit the description for the branch\n"
4965 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
4967 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
4969 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
4971 #: builtin/branch.c:651
4972 msgid "Generic options"
4973 msgstr "Tùy chọn chung"
4975 #: builtin/branch.c:653
4976 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
4977 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
4979 #: builtin/branch.c:654
4980 msgid "suppress informational messages"
4981 msgstr "không xuất các thông tin"
4983 #: builtin/branch.c:655
4984 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
4985 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
4987 #: builtin/branch.c:657
4988 msgid "change upstream info"
4989 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4991 #: builtin/branch.c:659
4993 msgstr "thượng nguồn"
4995 #: builtin/branch.c:659
4996 msgid "change the upstream info"
4997 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4999 #: builtin/branch.c:660
5000 msgid "Unset the upstream info"
5001 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5003 #: builtin/branch.c:661
5004 msgid "use colored output"
5005 msgstr "tô màu kết xuất"
5007 #: builtin/branch.c:662
5008 msgid "act on remote-tracking branches"
5009 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5011 #: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
5012 msgid "print only branches that contain the commit"
5013 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5015 #: builtin/branch.c:668
5016 msgid "Specific git-branch actions:"
5017 msgstr "Hành động git-branch:"
5019 #: builtin/branch.c:669
5020 msgid "list both remote-tracking and local branches"
5021 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5023 #: builtin/branch.c:671
5024 msgid "delete fully merged branch"
5025 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5027 #: builtin/branch.c:672
5028 msgid "delete branch (even if not merged)"
5029 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5031 #: builtin/branch.c:673
5032 msgid "move/rename a branch and its reflog"
5033 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5035 #: builtin/branch.c:674
5036 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5037 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5039 #: builtin/branch.c:675
5040 msgid "list branch names"
5041 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5043 #: builtin/branch.c:676
5044 msgid "create the branch's reflog"
5045 msgstr "tạo reflog của nhánh"
5047 #: builtin/branch.c:678
5048 msgid "edit the description for the branch"
5049 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5051 #: builtin/branch.c:679
5052 msgid "force creation, move/rename, deletion"
5053 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5055 #: builtin/branch.c:680
5056 msgid "print only branches that are merged"
5057 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5059 #: builtin/branch.c:681
5060 msgid "print only branches that are not merged"
5061 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5063 #: builtin/branch.c:682
5064 msgid "list branches in columns"
5065 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5067 #: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
5071 #: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
5072 msgid "field name to sort on"
5073 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5075 #: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
5076 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
5077 #: builtin/tag.c:369
5081 #: builtin/branch.c:687
5082 msgid "print only branches of the object"
5083 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5085 #: builtin/branch.c:705
5086 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5087 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5089 #: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:706
5090 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5091 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5093 #: builtin/branch.c:729
5094 msgid "--column and --verbose are incompatible"
5095 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5097 #: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
5098 msgid "branch name required"
5099 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5101 #: builtin/branch.c:758
5102 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5103 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5105 #: builtin/branch.c:763
5106 msgid "cannot edit description of more than one branch"
5107 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5109 #: builtin/branch.c:770
5111 msgid "No commit on branch '%s' yet."
5112 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5114 #: builtin/branch.c:773
5116 msgid "No branch named '%s'."
5117 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5119 #: builtin/branch.c:788
5120 msgid "too many branches for a rename operation"
5121 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5123 #: builtin/branch.c:793
5124 msgid "too many branches to set new upstream"
5125 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5127 #: builtin/branch.c:797
5130 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5132 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5135 #: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
5137 msgid "no such branch '%s'"
5138 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5140 #: builtin/branch.c:804
5142 msgid "branch '%s' does not exist"
5143 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5145 #: builtin/branch.c:816
5146 msgid "too many branches to unset upstream"
5147 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5149 #: builtin/branch.c:820
5150 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5151 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5153 #: builtin/branch.c:826
5155 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5156 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5158 #: builtin/branch.c:840
5159 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5160 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5162 #: builtin/branch.c:846
5163 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5165 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5168 #: builtin/branch.c:849
5171 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5172 "track or --set-upstream-to\n"
5174 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5177 #: builtin/branch.c:866
5181 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5185 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5188 #: builtin/bundle.c:51
5190 msgid "%s is okay\n"
5193 #: builtin/bundle.c:64
5194 msgid "Need a repository to create a bundle."
5195 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5197 #: builtin/bundle.c:68
5198 msgid "Need a repository to unbundle."
5199 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5201 #: builtin/cat-file.c:513
5203 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5204 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5206 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5207 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5209 #: builtin/cat-file.c:514
5211 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5214 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5217 #: builtin/cat-file.c:551
5218 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5219 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5221 #: builtin/cat-file.c:552
5222 msgid "show object type"
5223 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5225 #: builtin/cat-file.c:553
5226 msgid "show object size"
5227 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5229 #: builtin/cat-file.c:555
5230 msgid "exit with zero when there's no error"
5231 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5233 #: builtin/cat-file.c:556
5234 msgid "pretty-print object's content"
5235 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5237 #: builtin/cat-file.c:558
5238 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5239 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5241 #: builtin/cat-file.c:560
5242 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5243 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5245 #: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:923
5249 #: builtin/cat-file.c:562
5250 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5251 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5253 #: builtin/cat-file.c:564
5254 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5255 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5257 #: builtin/cat-file.c:565
5258 msgid "buffer --batch output"
5259 msgstr "đệm kết xuất --batch"
5261 #: builtin/cat-file.c:567
5262 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5264 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5266 #: builtin/cat-file.c:570
5267 msgid "show info about objects fed from the standard input"
5268 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
5270 #: builtin/cat-file.c:573
5271 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5272 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5274 #: builtin/cat-file.c:575
5275 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5276 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5278 #: builtin/check-attr.c:11
5279 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5280 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5282 #: builtin/check-attr.c:12
5283 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5284 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5286 #: builtin/check-attr.c:19
5287 msgid "report all attributes set on file"
5288 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5290 #: builtin/check-attr.c:20
5291 msgid "use .gitattributes only from the index"
5292 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5294 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
5295 msgid "read file names from stdin"
5296 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5298 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
5299 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5300 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5302 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325
5303 msgid "suppress progress reporting"
5304 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5306 #: builtin/check-ignore.c:26
5307 msgid "show non-matching input paths"
5308 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5310 #: builtin/check-ignore.c:28
5311 msgid "ignore index when checking"
5312 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5314 #: builtin/check-ignore.c:154
5315 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5316 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5318 #: builtin/check-ignore.c:157
5319 msgid "-z only makes sense with --stdin"
5320 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5322 #: builtin/check-ignore.c:159
5323 msgid "no path specified"
5324 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5326 #: builtin/check-ignore.c:163
5327 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5328 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5330 #: builtin/check-ignore.c:165
5331 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5332 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5334 #: builtin/check-ignore.c:168
5335 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5336 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5338 #: builtin/check-mailmap.c:8
5339 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5340 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5342 #: builtin/check-mailmap.c:13
5343 msgid "also read contacts from stdin"
5344 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5346 #: builtin/check-mailmap.c:24
5348 msgid "unable to parse contact: %s"
5349 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5351 #: builtin/check-mailmap.c:47
5352 msgid "no contacts specified"
5353 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5355 #: builtin/checkout-index.c:127
5356 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5357 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5359 #: builtin/checkout-index.c:144
5360 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5361 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5363 #: builtin/checkout-index.c:160
5364 msgid "check out all files in the index"
5365 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5367 #: builtin/checkout-index.c:161
5368 msgid "force overwrite of existing files"
5369 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5371 #: builtin/checkout-index.c:163
5372 msgid "no warning for existing files and files not in index"
5374 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5376 #: builtin/checkout-index.c:165
5377 msgid "don't checkout new files"
5378 msgstr "không checkout các tập tin mới"
5380 #: builtin/checkout-index.c:167
5381 msgid "update stat information in the index file"
5382 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5384 #: builtin/checkout-index.c:171
5385 msgid "read list of paths from the standard input"
5386 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5388 #: builtin/checkout-index.c:173
5389 msgid "write the content to temporary files"
5390 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5392 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
5393 #: builtin/submodule--helper.c:595 builtin/submodule--helper.c:598
5394 #: builtin/submodule--helper.c:604 builtin/submodule--helper.c:951
5395 #: builtin/worktree.c:469
5399 #: builtin/checkout-index.c:175
5400 msgid "when creating files, prepend <string>"
5401 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5403 #: builtin/checkout-index.c:177
5404 msgid "copy out the files from named stage"
5405 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5407 #: builtin/checkout.c:25
5408 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5409 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5411 #: builtin/checkout.c:26
5412 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5413 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5415 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
5417 msgid "path '%s' does not have our version"
5418 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5420 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
5422 msgid "path '%s' does not have their version"
5423 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5425 #: builtin/checkout.c:152
5427 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5428 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5430 #: builtin/checkout.c:196
5432 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5433 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5435 #: builtin/checkout.c:213
5437 msgid "path '%s': cannot merge"
5438 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5440 #: builtin/checkout.c:230
5442 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
5443 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
5445 #: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
5446 #: builtin/checkout.c:259
5448 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
5449 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
5451 #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
5453 msgid "'%s' cannot be used with %s"
5454 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
5456 #: builtin/checkout.c:268
5458 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
5460 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
5462 #: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
5464 msgid "path '%s' is unmerged"
5465 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
5467 #: builtin/checkout.c:494
5468 msgid "you need to resolve your current index first"
5469 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
5471 #: builtin/checkout.c:624
5473 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
5474 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
5476 #: builtin/checkout.c:663
5477 msgid "HEAD is now at"
5478 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
5480 #: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:660
5481 msgid "unable to update HEAD"
5482 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
5484 #: builtin/checkout.c:671
5486 msgid "Reset branch '%s'\n"
5487 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
5489 #: builtin/checkout.c:674
5491 msgid "Already on '%s'\n"
5492 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
5494 #: builtin/checkout.c:678
5496 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
5497 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
5499 #: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069
5501 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
5502 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
5504 #: builtin/checkout.c:682
5506 msgid "Switched to branch '%s'\n"
5507 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
5509 #: builtin/checkout.c:733
5511 msgid " ... and %d more.\n"
5512 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
5514 #: builtin/checkout.c:739
5517 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
5518 "any of your branches:\n"
5522 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
5523 "any of your branches:\n"
5527 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
5529 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
5533 #: builtin/checkout.c:758
5536 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
5539 " git branch <new-branch-name> %s\n"
5542 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
5545 " git branch <new-branch-name> %s\n"
5548 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
5549 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
5551 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
5554 #: builtin/checkout.c:794
5555 msgid "internal error in revision walk"
5556 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
5558 #: builtin/checkout.c:798
5559 msgid "Previous HEAD position was"
5560 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
5562 #: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064
5563 msgid "You are on a branch yet to be born"
5564 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
5566 #: builtin/checkout.c:970
5568 msgid "only one reference expected, %d given."
5569 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
5571 #: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214
5573 msgid "invalid reference: %s"
5574 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
5576 #: builtin/checkout.c:1039
5578 msgid "reference is not a tree: %s"
5579 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
5581 #: builtin/checkout.c:1078
5582 msgid "paths cannot be used with switching branches"
5583 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
5585 #: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085
5587 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
5588 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
5590 #: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097
5591 #: builtin/checkout.c:1100
5593 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
5594 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
5596 #: builtin/checkout.c:1105
5598 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
5599 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
5601 #: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:93
5602 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
5603 #: builtin/worktree.c:326
5607 #: builtin/checkout.c:1139
5608 msgid "create and checkout a new branch"
5609 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
5611 #: builtin/checkout.c:1141
5612 msgid "create/reset and checkout a branch"
5613 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
5615 #: builtin/checkout.c:1142
5616 msgid "create reflog for new branch"
5617 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
5619 #: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328
5620 msgid "detach HEAD at named commit"
5621 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
5623 #: builtin/checkout.c:1144
5624 msgid "set upstream info for new branch"
5625 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
5627 #: builtin/checkout.c:1146
5631 #: builtin/checkout.c:1146
5632 msgid "new unparented branch"
5633 msgstr "nhánh không cha mới"
5635 #: builtin/checkout.c:1147
5636 msgid "checkout our version for unmerged files"
5638 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5640 #: builtin/checkout.c:1149
5641 msgid "checkout their version for unmerged files"
5643 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5645 #: builtin/checkout.c:1151
5646 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
5647 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
5649 #: builtin/checkout.c:1152
5650 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
5651 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
5653 #: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231
5654 msgid "update ignored files (default)"
5655 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
5657 #: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251
5661 #: builtin/checkout.c:1155
5662 msgid "conflict style (merge or diff3)"
5663 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
5665 #: builtin/checkout.c:1158
5666 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
5667 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
5669 #: builtin/checkout.c:1160
5670 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
5671 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
5673 #: builtin/checkout.c:1162
5674 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
5675 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
5677 #: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119
5678 #: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:536
5679 #: builtin/send-pack.c:168
5680 msgid "force progress reporting"
5681 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5683 #: builtin/checkout.c:1194
5684 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
5685 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
5687 #: builtin/checkout.c:1211
5688 msgid "--track needs a branch name"
5689 msgstr "--track cần tên một nhánh"
5691 #: builtin/checkout.c:1216
5692 msgid "Missing branch name; try -b"
5693 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
5695 #: builtin/checkout.c:1252
5696 msgid "invalid path specification"
5697 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
5699 #: builtin/checkout.c:1259
5702 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
5703 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
5705 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
5706 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
5709 #: builtin/checkout.c:1264
5711 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
5712 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
5714 #: builtin/checkout.c:1268
5716 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
5717 "checking out of the index."
5719 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
5720 "checkout bảng mục lục (index)."
5722 #: builtin/clean.c:25
5724 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
5726 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
5728 #: builtin/clean.c:29
5730 msgid "Removing %s\n"
5731 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
5733 #: builtin/clean.c:30
5735 msgid "Would remove %s\n"
5736 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
5738 #: builtin/clean.c:31
5740 msgid "Skipping repository %s\n"
5741 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
5743 #: builtin/clean.c:32
5745 msgid "Would skip repository %s\n"
5746 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
5748 #: builtin/clean.c:33
5750 msgid "failed to remove %s"
5751 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
5753 #: builtin/clean.c:291
5756 "1 - select a numbered item\n"
5757 "foo - select item based on unique prefix\n"
5758 " - (empty) select nothing"
5760 "Trợ giúp về nhắc:\n"
5761 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
5762 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
5763 " - (để trống) không chọn gì cả"
5765 #: builtin/clean.c:295
5768 "1 - select a single item\n"
5769 "3-5 - select a range of items\n"
5770 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
5771 "foo - select item based on unique prefix\n"
5772 "-... - unselect specified items\n"
5773 "* - choose all items\n"
5774 " - (empty) finish selecting"
5776 "Trợ giúp về nhắc:\n"
5777 "1 - chọn một mục đơn\n"
5778 "3-5 - chọn một vùng\n"
5779 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
5780 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
5781 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
5783 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
5785 #: builtin/clean.c:511
5790 #: builtin/clean.c:653
5792 msgid "Input ignore patterns>> "
5793 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
5795 #: builtin/clean.c:690
5797 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
5798 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
5800 #: builtin/clean.c:711
5801 msgid "Select items to delete"
5802 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
5804 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
5805 #: builtin/clean.c:752
5807 msgid "Remove %s [y/N]? "
5808 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
5810 #: builtin/clean.c:777
5814 #: builtin/clean.c:785
5816 "clean - start cleaning\n"
5817 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
5818 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
5819 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
5820 "quit - stop cleaning\n"
5821 "help - this screen\n"
5822 "? - help for prompt selection"
5824 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
5825 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
5826 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
5827 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
5828 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
5829 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
5830 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
5832 #: builtin/clean.c:812
5833 msgid "*** Commands ***"
5834 msgstr "*** Lệnh ***"
5836 #: builtin/clean.c:813
5838 msgstr "Giờ thì sao"
5840 #: builtin/clean.c:821
5841 msgid "Would remove the following item:"
5842 msgid_plural "Would remove the following items:"
5843 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
5845 #: builtin/clean.c:838
5846 msgid "No more files to clean, exiting."
5847 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
5849 #: builtin/clean.c:869
5850 msgid "do not print names of files removed"
5851 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
5853 #: builtin/clean.c:871
5857 #: builtin/clean.c:872
5858 msgid "interactive cleaning"
5859 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
5861 #: builtin/clean.c:874
5862 msgid "remove whole directories"
5863 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
5865 #: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:725
5866 #: builtin/ls-files.c:536 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:182
5870 #: builtin/clean.c:876
5871 msgid "add <pattern> to ignore rules"
5872 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
5874 #: builtin/clean.c:877
5875 msgid "remove ignored files, too"
5876 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
5878 #: builtin/clean.c:879
5879 msgid "remove only ignored files"
5880 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
5882 #: builtin/clean.c:897
5883 msgid "-x and -X cannot be used together"
5884 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
5886 #: builtin/clean.c:901
5888 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
5891 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
5892 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5894 #: builtin/clean.c:904
5896 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
5899 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
5900 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5902 #: builtin/clone.c:37
5903 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
5904 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
5906 #: builtin/clone.c:65
5907 msgid "don't create a checkout"
5908 msgstr "không tạo một checkout"
5910 #: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478
5911 msgid "create a bare repository"
5912 msgstr "tạo kho thuần"
5914 #: builtin/clone.c:70
5915 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
5916 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
5918 #: builtin/clone.c:72
5919 msgid "to clone from a local repository"
5920 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
5922 #: builtin/clone.c:74
5923 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
5924 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
5926 #: builtin/clone.c:76
5927 msgid "setup as shared repository"
5928 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
5930 #: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80
5931 msgid "initialize submodules in the clone"
5932 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
5934 #: builtin/clone.c:82
5935 msgid "number of submodules cloned in parallel"
5936 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
5938 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475
5939 msgid "template-directory"
5940 msgstr "thư-mục-mẫu"
5942 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476
5943 msgid "directory from which templates will be used"
5944 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
5946 #: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:602
5947 #: builtin/submodule--helper.c:954
5948 msgid "reference repository"
5949 msgstr "kho tham chiếu"
5951 #: builtin/clone.c:90
5952 msgid "use --reference only while cloning"
5953 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
5955 #: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
5959 #: builtin/clone.c:92
5960 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
5961 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
5963 #: builtin/clone.c:94
5964 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
5965 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
5967 #: builtin/clone.c:96
5968 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
5969 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
5971 #: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:668
5972 #: builtin/pull.c:202
5976 #: builtin/clone.c:98
5977 msgid "create a shallow clone of that depth"
5978 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
5980 #: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2848
5981 #: parse-options.h:142
5985 #: builtin/clone.c:100
5986 msgid "create a shallow clone since a specific time"
5987 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
5989 #: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124
5991 msgstr "điểm xét duyệt"
5993 #: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125
5994 msgid "deepen history of shallow clone by excluding rev"
5995 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow bằng điểm xét duyệt loại trừ"
5997 #: builtin/clone.c:104
5998 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
5999 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6001 #: builtin/clone.c:106
6002 msgid "any cloned submodules will be shallow"
6003 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6005 #: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484
6009 #: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485
6010 msgid "separate git dir from working tree"
6011 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6013 #: builtin/clone.c:109
6015 msgstr "khóa=giá_trị"
6017 #: builtin/clone.c:110
6018 msgid "set config inside the new repository"
6019 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6021 #: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:547
6022 msgid "use IPv4 addresses only"
6023 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6025 #: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:549
6026 msgid "use IPv6 addresses only"
6027 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6029 #: builtin/clone.c:250
6031 "No directory name could be guessed.\n"
6032 "Please specify a directory on the command line"
6034 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6035 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6037 #: builtin/clone.c:303
6039 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6040 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6042 #: builtin/clone.c:375
6044 msgid "failed to open '%s'"
6045 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6047 #: builtin/clone.c:383
6049 msgid "%s exists and is not a directory"
6050 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6052 #: builtin/clone.c:397
6054 msgid "failed to stat %s\n"
6055 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6057 #: builtin/clone.c:419
6059 msgid "failed to create link '%s'"
6060 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6062 #: builtin/clone.c:423
6064 msgid "failed to copy file to '%s'"
6065 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6067 #: builtin/clone.c:448
6070 msgstr "hoàn tất.\n"
6072 #: builtin/clone.c:460
6074 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6075 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6076 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6078 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6079 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6080 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6082 #: builtin/clone.c:537
6084 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6085 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6087 #: builtin/clone.c:632
6088 msgid "remote did not send all necessary objects"
6089 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6091 #: builtin/clone.c:648
6093 msgid "unable to update %s"
6094 msgstr "không thể cập nhật %s"
6096 #: builtin/clone.c:697
6097 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6098 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6100 #: builtin/clone.c:728
6101 msgid "unable to checkout working tree"
6102 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6104 #: builtin/clone.c:768
6105 msgid "unable to write parameters to config file"
6106 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6108 #: builtin/clone.c:831
6109 msgid "cannot repack to clean up"
6110 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6112 #: builtin/clone.c:833
6113 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6114 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6116 #: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895
6117 msgid "Too many arguments."
6118 msgstr "Có quá nhiều đối số."
6120 #: builtin/clone.c:870
6121 msgid "You must specify a repository to clone."
6122 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6124 #: builtin/clone.c:883
6126 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6127 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6129 #: builtin/clone.c:886
6130 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6131 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6133 #: builtin/clone.c:899
6135 msgid "repository '%s' does not exist"
6136 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6138 #: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1338
6140 msgid "depth %s is not a positive number"
6141 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6143 #: builtin/clone.c:915
6145 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6146 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6148 #: builtin/clone.c:925
6150 msgid "working tree '%s' already exists."
6151 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6153 #: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/submodule--helper.c:657
6154 #: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
6156 msgid "could not create leading directories of '%s'"
6157 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6159 #: builtin/clone.c:943
6161 msgid "could not create work tree dir '%s'"
6162 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6164 #: builtin/clone.c:955
6166 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6167 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6169 #: builtin/clone.c:957
6171 msgid "Cloning into '%s'...\n"
6172 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6174 #: builtin/clone.c:963
6176 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6179 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6182 #: builtin/clone.c:1019
6183 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6184 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6186 #: builtin/clone.c:1021
6187 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6189 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6192 #: builtin/clone.c:1023
6193 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6195 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6198 #: builtin/clone.c:1026
6199 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6200 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6202 #: builtin/clone.c:1031
6203 msgid "--local is ignored"
6204 msgstr "--local bị lờ đi"
6206 #: builtin/clone.c:1035
6208 msgid "Don't know how to clone %s"
6209 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6211 #: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098
6213 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6214 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6216 #: builtin/clone.c:1101
6217 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6218 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6220 #: builtin/column.c:9
6221 msgid "git column [<options>]"
6222 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6224 #: builtin/column.c:26
6225 msgid "lookup config vars"
6226 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6228 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
6229 msgid "layout to use"
6230 msgstr "bố cục để dùng"
6232 #: builtin/column.c:29
6233 msgid "Maximum width"
6234 msgstr "Độ rộng tối đa"
6236 #: builtin/column.c:30
6237 msgid "Padding space on left border"
6238 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6240 #: builtin/column.c:31
6241 msgid "Padding space on right border"
6242 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6244 #: builtin/column.c:32
6245 msgid "Padding space between columns"
6246 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6248 #: builtin/column.c:51
6249 msgid "--command must be the first argument"
6250 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6252 #: builtin/commit.c:38
6253 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6254 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6256 #: builtin/commit.c:43
6257 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6258 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6260 #: builtin/commit.c:48
6262 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6263 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6264 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6265 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6266 "your configuration file:\n"
6268 " git config --global --edit\n"
6270 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6272 " git commit --amend --reset-author\n"
6274 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6276 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6278 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6280 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6282 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6284 " git config --global --edit\n"
6286 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6287 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6289 " git commit --amend --reset-author\n"
6291 #: builtin/commit.c:61
6293 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6294 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6295 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6297 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6298 " git config --global user.email you@example.com\n"
6300 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6302 " git commit --amend --reset-author\n"
6304 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6306 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6308 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6309 "trên một cách rõ ràng:\n"
6311 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6312 " git config --global user.email you@example.com\n"
6314 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6315 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6317 " git commit --amend --reset-author\n"
6319 #: builtin/commit.c:73
6321 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6322 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6323 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6325 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6327 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6329 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6330 "\"git reset HEAD^\".\n"
6332 #: builtin/commit.c:78
6334 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6335 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
6337 " git commit --allow-empty\n"
6340 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6342 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6344 " git commit --allow-empty\n"
6347 #: builtin/commit.c:85
6348 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6349 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6351 #: builtin/commit.c:88
6353 "If you wish to skip this commit, use:\n"
6357 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6358 "the remaining commits.\n"
6360 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6364 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6365 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
6367 #: builtin/commit.c:318
6368 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6369 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6371 #: builtin/commit.c:359
6372 msgid "unable to create temporary index"
6373 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6375 #: builtin/commit.c:365
6376 msgid "interactive add failed"
6377 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6379 #: builtin/commit.c:378
6380 msgid "unable to update temporary index"
6381 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6383 #: builtin/commit.c:380
6384 msgid "Failed to update main cache tree"
6385 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6387 #: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
6388 msgid "unable to write new_index file"
6389 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6391 #: builtin/commit.c:458
6392 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6394 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6396 #: builtin/commit.c:460
6397 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6399 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6401 #: builtin/commit.c:469
6402 msgid "cannot read the index"
6403 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6405 #: builtin/commit.c:488
6406 msgid "unable to write temporary index file"
6407 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6409 #: builtin/commit.c:582
6411 msgid "commit '%s' lacks author header"
6412 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6414 #: builtin/commit.c:584
6416 msgid "commit '%s' has malformed author line"
6417 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6419 #: builtin/commit.c:603
6420 msgid "malformed --author parameter"
6421 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6423 #: builtin/commit.c:611
6425 msgid "invalid date format: %s"
6426 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
6428 #: builtin/commit.c:655
6430 "unable to select a comment character that is not used\n"
6431 "in the current commit message"
6433 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6434 "trong phần ghi chú hiện tại"
6436 #: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
6438 msgid "could not lookup commit %s"
6439 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
6441 #: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:286
6443 msgid "(reading log message from standard input)\n"
6444 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6446 #: builtin/commit.c:706
6447 msgid "could not read log from standard input"
6448 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
6450 #: builtin/commit.c:710
6452 msgid "could not read log file '%s'"
6453 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
6455 #: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
6456 msgid "could not read SQUASH_MSG"
6457 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
6459 #: builtin/commit.c:742
6460 msgid "could not read MERGE_MSG"
6461 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
6463 #: builtin/commit.c:796
6464 msgid "could not write commit template"
6465 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
6467 #: builtin/commit.c:814
6471 "It looks like you may be committing a merge.\n"
6472 "If this is not correct, please remove the file\n"
6477 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
6478 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6482 #: builtin/commit.c:819
6486 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
6487 "If this is not correct, please remove the file\n"
6492 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
6493 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6497 #: builtin/commit.c:832
6500 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
6501 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
6503 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
6505 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
6508 #: builtin/commit.c:839
6511 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
6512 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
6513 "An empty message aborts the commit.\n"
6515 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
6517 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
6518 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6520 #: builtin/commit.c:859
6522 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
6523 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
6525 #: builtin/commit.c:867
6528 msgstr "%sNgày tháng: %s"
6530 #: builtin/commit.c:874
6532 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
6533 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
6535 #: builtin/commit.c:892
6536 msgid "Cannot read index"
6537 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
6539 #: builtin/commit.c:954
6540 msgid "Error building trees"
6541 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
6543 #: builtin/commit.c:969 builtin/tag.c:266
6545 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
6546 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
6548 #: builtin/commit.c:1071
6550 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
6552 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
6553 "tác giả nào sẵn có"
6555 #: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1327
6557 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
6558 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
6560 #: builtin/commit.c:1124
6561 msgid "--long and -z are incompatible"
6562 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
6564 #: builtin/commit.c:1154
6565 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
6566 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
6568 #: builtin/commit.c:1163
6569 msgid "You have nothing to amend."
6570 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
6572 #: builtin/commit.c:1166
6573 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
6575 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
6577 #: builtin/commit.c:1168
6578 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
6580 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
6583 #: builtin/commit.c:1171
6584 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
6585 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
6587 #: builtin/commit.c:1181
6588 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
6590 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
6592 #: builtin/commit.c:1183
6593 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
6594 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
6596 #: builtin/commit.c:1191
6597 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
6599 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
6601 #: builtin/commit.c:1208
6602 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
6604 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
6607 #: builtin/commit.c:1210
6608 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
6609 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
6611 #: builtin/commit.c:1212
6612 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
6613 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
6615 #: builtin/commit.c:1214
6616 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
6618 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
6619 "là --only những đường dẫn"
6621 #: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:474
6623 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6624 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6626 #: builtin/commit.c:1231
6627 msgid "Paths with -a does not make sense."
6628 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
6630 #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1617
6631 msgid "show status concisely"
6632 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
6634 #: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1619
6635 msgid "show branch information"
6636 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
6638 #: builtin/commit.c:1345
6642 #: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:522
6643 #: builtin/worktree.c:440
6644 msgid "machine-readable output"
6645 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
6647 #: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1623
6648 msgid "show status in long format (default)"
6649 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
6651 #: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1626
6652 msgid "terminate entries with NUL"
6653 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
6655 #: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:981
6656 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
6660 #: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1629
6661 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
6663 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
6664 "normal, no. (Mặc định: all)"
6666 #: builtin/commit.c:1357
6667 msgid "show ignored files"
6668 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
6670 #: builtin/commit.c:1358 parse-options.h:155
6674 #: builtin/commit.c:1359
6676 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
6679 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
6682 #: builtin/commit.c:1361
6683 msgid "list untracked files in columns"
6684 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
6686 #: builtin/commit.c:1437
6687 msgid "couldn't look up newly created commit"
6688 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6690 #: builtin/commit.c:1439
6691 msgid "could not parse newly created commit"
6693 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6695 #: builtin/commit.c:1484
6696 msgid "detached HEAD"
6697 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6699 #: builtin/commit.c:1487
6700 msgid " (root-commit)"
6701 msgstr " (root-commit)"
6703 #: builtin/commit.c:1587
6704 msgid "suppress summary after successful commit"
6705 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
6707 #: builtin/commit.c:1588
6708 msgid "show diff in commit message template"
6709 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
6711 #: builtin/commit.c:1590
6712 msgid "Commit message options"
6713 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
6715 #: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:351
6716 msgid "read message from file"
6717 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
6719 #: builtin/commit.c:1592
6723 #: builtin/commit.c:1592
6724 msgid "override author for commit"
6725 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
6727 #: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:326
6731 #: builtin/commit.c:1593
6732 msgid "override date for commit"
6733 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
6735 #: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:398
6736 #: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:349
6740 #: builtin/commit.c:1594
6741 msgid "commit message"
6742 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
6744 #: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597
6745 #: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:79
6747 msgstr "lần_chuyển_giao"
6749 #: builtin/commit.c:1595
6750 msgid "reuse and edit message from specified commit"
6751 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
6753 #: builtin/commit.c:1596
6754 msgid "reuse message from specified commit"
6755 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
6757 #: builtin/commit.c:1597
6758 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
6760 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
6762 #: builtin/commit.c:1598
6763 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
6765 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
6768 #: builtin/commit.c:1599
6769 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
6771 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
6773 #: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86
6774 msgid "add Signed-off-by:"
6775 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
6777 #: builtin/commit.c:1601
6778 msgid "use specified template file"
6779 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
6781 #: builtin/commit.c:1602
6782 msgid "force edit of commit"
6783 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
6785 #: builtin/commit.c:1603
6789 #: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:354
6790 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
6791 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
6793 #: builtin/commit.c:1604
6794 msgid "include status in commit message template"
6795 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
6797 #: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:166
6798 #: builtin/revert.c:93
6799 msgid "GPG sign commit"
6800 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
6802 #: builtin/commit.c:1609
6803 msgid "Commit contents options"
6804 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
6806 #: builtin/commit.c:1610
6807 msgid "commit all changed files"
6808 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
6810 #: builtin/commit.c:1611
6811 msgid "add specified files to index for commit"
6812 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
6814 #: builtin/commit.c:1612
6815 msgid "interactively add files"
6816 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
6818 #: builtin/commit.c:1613
6819 msgid "interactively add changes"
6820 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
6822 #: builtin/commit.c:1614
6823 msgid "commit only specified files"
6824 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
6826 #: builtin/commit.c:1615
6827 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
6828 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
6830 #: builtin/commit.c:1616
6831 msgid "show what would be committed"
6832 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
6834 #: builtin/commit.c:1627
6835 msgid "amend previous commit"
6836 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
6838 #: builtin/commit.c:1628
6839 msgid "bypass post-rewrite hook"
6840 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
6842 #: builtin/commit.c:1633
6843 msgid "ok to record an empty change"
6844 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
6846 #: builtin/commit.c:1635
6847 msgid "ok to record a change with an empty message"
6848 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
6850 #: builtin/commit.c:1664
6851 msgid "could not parse HEAD commit"
6852 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6854 #: builtin/commit.c:1712
6856 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
6857 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
6859 #: builtin/commit.c:1719
6860 msgid "could not read MERGE_MODE"
6861 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
6863 #: builtin/commit.c:1738
6865 msgid "could not read commit message: %s"
6866 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
6868 #: builtin/commit.c:1749
6870 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
6872 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
6875 #: builtin/commit.c:1754
6877 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
6878 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
6880 #: builtin/commit.c:1802
6882 "Repository has been updated, but unable to write\n"
6883 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
6884 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
6886 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
6887 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
6888 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
6889 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
6891 #: builtin/config.c:9
6892 msgid "git config [<options>]"
6893 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
6895 #: builtin/config.c:55
6896 msgid "Config file location"
6897 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
6899 #: builtin/config.c:56
6900 msgid "use global config file"
6901 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
6903 #: builtin/config.c:57
6904 msgid "use system config file"
6905 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
6907 #: builtin/config.c:58
6908 msgid "use repository config file"
6909 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
6911 #: builtin/config.c:59
6912 msgid "use given config file"
6913 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
6915 #: builtin/config.c:60
6919 #: builtin/config.c:60
6920 msgid "read config from given blob object"
6921 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
6923 #: builtin/config.c:61
6927 #: builtin/config.c:62
6928 msgid "get value: name [value-regex]"
6929 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
6931 #: builtin/config.c:63
6932 msgid "get all values: key [value-regex]"
6933 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
6935 #: builtin/config.c:64
6936 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
6937 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
6939 #: builtin/config.c:65
6940 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
6941 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
6943 #: builtin/config.c:66
6944 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
6945 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
6947 #: builtin/config.c:67
6948 msgid "add a new variable: name value"
6949 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
6951 #: builtin/config.c:68
6952 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
6953 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
6955 #: builtin/config.c:69
6956 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
6957 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
6959 #: builtin/config.c:70
6960 msgid "rename section: old-name new-name"
6961 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
6963 #: builtin/config.c:71
6964 msgid "remove a section: name"
6965 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
6967 #: builtin/config.c:72
6969 msgstr "liệt kê tất"
6971 #: builtin/config.c:73
6972 msgid "open an editor"
6973 msgstr "mở một trình biên soạn"
6975 #: builtin/config.c:74
6976 msgid "find the color configured: slot [default]"
6977 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
6979 #: builtin/config.c:75
6980 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
6981 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
6983 #: builtin/config.c:76
6987 #: builtin/config.c:77
6988 msgid "value is \"true\" or \"false\""
6989 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
6991 #: builtin/config.c:78
6992 msgid "value is decimal number"
6993 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
6995 #: builtin/config.c:79
6996 msgid "value is --bool or --int"
6997 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
6999 #: builtin/config.c:80
7000 msgid "value is a path (file or directory name)"
7001 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7003 #: builtin/config.c:81
7007 #: builtin/config.c:82
7008 msgid "terminate values with NUL byte"
7009 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7011 #: builtin/config.c:83
7012 msgid "show variable names only"
7013 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7015 #: builtin/config.c:84
7016 msgid "respect include directives on lookup"
7017 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7019 #: builtin/config.c:85
7020 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7022 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7025 #: builtin/config.c:327
7026 msgid "unable to parse default color value"
7027 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7029 #: builtin/config.c:471
7032 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
7034 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7038 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7040 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7044 #: builtin/config.c:613
7046 msgid "cannot create configuration file %s"
7047 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7049 #: builtin/config.c:625
7052 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7053 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7055 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7056 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7058 #: builtin/count-objects.c:86
7059 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7060 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7062 #: builtin/count-objects.c:96
7063 msgid "print sizes in human readable format"
7064 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7066 #: builtin/describe.c:17
7067 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7068 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7070 #: builtin/describe.c:18
7071 msgid "git describe [<options>] --dirty"
7072 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7074 #: builtin/describe.c:217
7076 msgid "annotated tag %s not available"
7077 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7079 #: builtin/describe.c:221
7081 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7082 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7084 #: builtin/describe.c:223
7086 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7087 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7089 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
7091 msgid "Not a valid object name %s"
7092 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7094 #: builtin/describe.c:253
7096 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7097 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7099 #: builtin/describe.c:270
7101 msgid "no tag exactly matches '%s'"
7102 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7104 #: builtin/describe.c:272
7106 msgid "searching to describe %s\n"
7107 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7109 #: builtin/describe.c:319
7111 msgid "finished search at %s\n"
7112 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7114 #: builtin/describe.c:346
7117 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
7118 "However, there were unannotated tags: try --tags."
7120 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7121 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7123 #: builtin/describe.c:350
7126 "No tags can describe '%s'.\n"
7127 "Try --always, or create some tags."
7129 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7130 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7132 #: builtin/describe.c:371
7134 msgid "traversed %lu commits\n"
7135 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7137 #: builtin/describe.c:374
7140 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7141 "gave up search at %s\n"
7143 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7144 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7146 #: builtin/describe.c:396
7147 msgid "find the tag that comes after the commit"
7148 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7150 #: builtin/describe.c:397
7151 msgid "debug search strategy on stderr"
7152 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7154 #: builtin/describe.c:398
7156 msgstr "dùng ref bất kỳ"
7158 #: builtin/describe.c:399
7159 msgid "use any tag, even unannotated"
7160 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7162 #: builtin/describe.c:400
7163 msgid "always use long format"
7164 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7166 #: builtin/describe.c:401
7167 msgid "only follow first parent"
7168 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7170 #: builtin/describe.c:404
7171 msgid "only output exact matches"
7172 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7174 #: builtin/describe.c:406
7175 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7176 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7178 #: builtin/describe.c:408
7179 msgid "only consider tags matching <pattern>"
7180 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7182 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320
7183 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7184 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7186 #: builtin/describe.c:411
7190 #: builtin/describe.c:412
7191 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7192 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7194 #: builtin/describe.c:430
7195 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7196 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7198 #: builtin/describe.c:456
7199 msgid "No names found, cannot describe anything."
7200 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7202 #: builtin/describe.c:476
7203 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7204 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7206 #: builtin/diff.c:86
7208 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7209 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7211 #: builtin/diff.c:237
7213 msgid "invalid option: %s"
7214 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7216 #: builtin/diff.c:361
7217 msgid "Not a git repository"
7218 msgstr "Không phải là kho git"
7220 #: builtin/diff.c:404
7222 msgid "invalid object '%s' given."
7223 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7225 #: builtin/diff.c:413
7227 msgid "more than two blobs given: '%s'"
7228 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7230 #: builtin/diff.c:420
7232 msgid "unhandled object '%s' given."
7233 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7235 #: builtin/fast-export.c:25
7236 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7237 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7239 #: builtin/fast-export.c:980
7240 msgid "show progress after <n> objects"
7241 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7243 #: builtin/fast-export.c:982
7244 msgid "select handling of signed tags"
7245 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7247 #: builtin/fast-export.c:985
7248 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7249 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7251 #: builtin/fast-export.c:988
7252 msgid "Dump marks to this file"
7253 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7255 #: builtin/fast-export.c:990
7256 msgid "Import marks from this file"
7257 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7259 #: builtin/fast-export.c:992
7260 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7261 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7263 #: builtin/fast-export.c:994
7264 msgid "Output full tree for each commit"
7265 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7267 #: builtin/fast-export.c:996
7268 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7269 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7271 #: builtin/fast-export.c:997
7272 msgid "Skip output of blob data"
7273 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7275 #: builtin/fast-export.c:998
7279 #: builtin/fast-export.c:999
7280 msgid "Apply refspec to exported refs"
7281 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7283 #: builtin/fast-export.c:1000
7284 msgid "anonymize output"
7285 msgstr "kết xuất anonymize"
7287 #: builtin/fetch.c:21
7288 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7289 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7291 #: builtin/fetch.c:22
7292 msgid "git fetch [<options>] <group>"
7293 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7295 #: builtin/fetch.c:23
7296 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7297 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7299 #: builtin/fetch.c:24
7300 msgid "git fetch --all [<options>]"
7301 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7303 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
7304 msgid "fetch from all remotes"
7305 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7307 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
7308 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
7309 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
7311 #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
7312 msgid "path to upload pack on remote end"
7313 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
7315 #: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
7316 msgid "force overwrite of local branch"
7317 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
7319 #: builtin/fetch.c:102
7320 msgid "fetch from multiple remotes"
7321 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
7323 #: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
7324 msgid "fetch all tags and associated objects"
7325 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
7327 #: builtin/fetch.c:106
7328 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
7329 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
7331 #: builtin/fetch.c:108
7332 msgid "number of submodules fetched in parallel"
7333 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
7335 #: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
7336 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
7338 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
7341 #: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
7345 #: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
7346 msgid "control recursive fetching of submodules"
7347 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
7349 #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
7350 msgid "keep downloaded pack"
7351 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
7353 #: builtin/fetch.c:118
7354 msgid "allow updating of HEAD ref"
7355 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
7357 #: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
7358 msgid "deepen history of shallow clone"
7359 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
7361 #: builtin/fetch.c:123
7362 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
7363 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
7365 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
7366 msgid "convert to a complete repository"
7367 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
7369 #: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433
7373 #: builtin/fetch.c:132
7374 msgid "prepend this to submodule path output"
7375 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
7377 #: builtin/fetch.c:135
7378 msgid "default mode for recursion"
7379 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
7381 #: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
7382 msgid "accept refs that update .git/shallow"
7383 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
7385 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
7389 #: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
7390 msgid "specify fetch refmap"
7391 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
7393 #: builtin/fetch.c:398
7394 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
7395 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
7397 #: builtin/fetch.c:514
7399 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
7400 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
7402 #: builtin/fetch.c:607
7404 msgid "object %s not found"
7405 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
7407 #: builtin/fetch.c:611
7408 msgid "[up to date]"
7409 msgstr "[đã cập nhật]"
7411 #: builtin/fetch.c:624 builtin/fetch.c:704
7413 msgstr "[Bị từ chối]"
7415 #: builtin/fetch.c:625
7416 msgid "can't fetch in current branch"
7417 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
7419 #: builtin/fetch.c:634
7420 msgid "[tag update]"
7421 msgstr "[cập nhật thẻ]"
7423 #: builtin/fetch.c:635 builtin/fetch.c:668 builtin/fetch.c:684
7424 #: builtin/fetch.c:699
7425 msgid "unable to update local ref"
7426 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
7428 #: builtin/fetch.c:654
7432 #: builtin/fetch.c:657
7433 msgid "[new branch]"
7434 msgstr "[nhánh mới]"
7436 #: builtin/fetch.c:660
7438 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
7440 #: builtin/fetch.c:699
7441 msgid "forced update"
7442 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
7444 #: builtin/fetch.c:704
7445 msgid "non-fast-forward"
7446 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
7448 #: builtin/fetch.c:749
7450 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
7451 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
7453 #: builtin/fetch.c:769
7455 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
7456 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
7458 #: builtin/fetch.c:856 builtin/fetch.c:952
7463 #: builtin/fetch.c:867
7466 "some local refs could not be updated; try running\n"
7467 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
7469 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
7470 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
7472 #: builtin/fetch.c:922
7474 msgid " (%s will become dangling)"
7475 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
7477 #: builtin/fetch.c:923
7479 msgid " (%s has become dangling)"
7480 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
7482 #: builtin/fetch.c:955
7486 #: builtin/fetch.c:956 builtin/remote.c:1020
7490 #: builtin/fetch.c:979
7492 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
7494 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
7497 #: builtin/fetch.c:998
7499 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
7500 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
7502 #: builtin/fetch.c:1001
7504 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
7505 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
7507 #: builtin/fetch.c:1077
7509 msgid "Don't know how to fetch from %s"
7510 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
7512 #: builtin/fetch.c:1237
7514 msgid "Fetching %s\n"
7515 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
7517 #: builtin/fetch.c:1239 builtin/remote.c:96
7519 msgid "Could not fetch %s"
7520 msgstr "không thể “%s” về"
7522 #: builtin/fetch.c:1257
7524 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
7525 "remote name from which new revisions should be fetched."
7527 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
7528 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
7530 #: builtin/fetch.c:1280
7531 msgid "You need to specify a tag name."
7532 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
7534 #: builtin/fetch.c:1322
7535 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
7536 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
7538 #: builtin/fetch.c:1324
7539 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
7540 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
7542 #: builtin/fetch.c:1329
7543 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
7544 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
7546 #: builtin/fetch.c:1331
7547 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
7548 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
7550 #: builtin/fetch.c:1353
7551 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
7552 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
7554 #: builtin/fetch.c:1355
7555 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
7556 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
7558 #: builtin/fetch.c:1366
7560 msgid "No such remote or remote group: %s"
7561 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
7563 #: builtin/fetch.c:1374
7564 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
7565 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
7567 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
7569 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
7571 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
7574 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
7575 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
7576 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
7578 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
7579 msgid "alias for --log (deprecated)"
7580 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
7582 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
7586 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
7587 msgid "use <text> as start of message"
7588 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
7590 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
7591 msgid "file to read from"
7592 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
7594 #: builtin/for-each-ref.c:9
7595 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
7596 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
7598 #: builtin/for-each-ref.c:10
7599 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
7600 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
7602 #: builtin/for-each-ref.c:11
7603 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
7604 msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
7606 #: builtin/for-each-ref.c:12
7607 msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
7608 msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
7610 #: builtin/for-each-ref.c:27
7611 msgid "quote placeholders suitably for shells"
7612 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
7614 #: builtin/for-each-ref.c:29
7615 msgid "quote placeholders suitably for perl"
7616 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
7618 #: builtin/for-each-ref.c:31
7619 msgid "quote placeholders suitably for python"
7620 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
7622 #: builtin/for-each-ref.c:33
7623 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
7624 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
7626 #: builtin/for-each-ref.c:36
7627 msgid "show only <n> matched refs"
7628 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
7630 #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
7631 msgid "format to use for the output"
7632 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
7634 #: builtin/for-each-ref.c:41
7635 msgid "print only refs which points at the given object"
7636 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
7638 #: builtin/for-each-ref.c:43
7639 msgid "print only refs that are merged"
7640 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
7642 #: builtin/for-each-ref.c:44
7643 msgid "print only refs that are not merged"
7644 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
7646 #: builtin/for-each-ref.c:45
7647 msgid "print only refs which contain the commit"
7648 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
7650 #: builtin/fsck.c:519
7651 msgid "Checking object directories"
7652 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
7654 #: builtin/fsck.c:588
7655 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
7656 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
7658 #: builtin/fsck.c:594
7659 msgid "show unreachable objects"
7660 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
7662 #: builtin/fsck.c:595
7663 msgid "show dangling objects"
7664 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
7666 #: builtin/fsck.c:596
7668 msgstr "báo cáo các thẻ"
7670 #: builtin/fsck.c:597
7671 msgid "report root nodes"
7672 msgstr "báo cáo node gốc"
7674 #: builtin/fsck.c:598
7675 msgid "make index objects head nodes"
7676 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
7678 #: builtin/fsck.c:599
7679 msgid "make reflogs head nodes (default)"
7680 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
7682 #: builtin/fsck.c:600
7683 msgid "also consider packs and alternate objects"
7684 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
7686 #: builtin/fsck.c:601
7687 msgid "check only connectivity"
7688 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
7690 #: builtin/fsck.c:602
7691 msgid "enable more strict checking"
7692 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
7694 #: builtin/fsck.c:604
7695 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
7696 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
7698 #: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107
7699 msgid "show progress"
7700 msgstr "hiển thị quá trình"
7702 #: builtin/fsck.c:606
7703 msgid "show verbose names for reachable objects"
7704 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
7706 #: builtin/fsck.c:665
7707 msgid "Checking objects"
7708 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
7711 msgid "git gc [<options>]"
7712 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
7716 msgid "Invalid %s: '%s'"
7717 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
7721 msgid "insanely long object directory %.*s"
7722 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
7727 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
7729 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
7733 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
7734 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
7735 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
7740 msgid "prune unreferenced objects"
7741 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
7744 msgid "be more thorough (increased runtime)"
7745 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
7748 msgid "enable auto-gc mode"
7749 msgstr "bật chế độ auto-gc"
7752 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
7753 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
7757 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
7759 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
7764 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
7765 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
7769 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
7770 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
7775 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
7777 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
7782 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
7784 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
7785 "để xóa bỏ chúng đi."
7787 #: builtin/grep.c:23
7788 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
7789 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
7791 #: builtin/grep.c:219
7793 msgid "grep: failed to create thread: %s"
7794 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
7796 #: builtin/grep.c:277
7798 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
7799 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
7801 #: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:488
7803 msgid "unable to read tree (%s)"
7804 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
7806 #: builtin/grep.c:503
7808 msgid "unable to grep from object of type %s"
7809 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
7811 #: builtin/grep.c:561
7813 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
7814 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
7816 #: builtin/grep.c:647
7817 msgid "search in index instead of in the work tree"
7818 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
7820 #: builtin/grep.c:649
7821 msgid "find in contents not managed by git"
7822 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
7824 #: builtin/grep.c:651
7825 msgid "search in both tracked and untracked files"
7826 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
7828 #: builtin/grep.c:653
7829 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
7830 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
7832 #: builtin/grep.c:656
7833 msgid "show non-matching lines"
7834 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
7836 #: builtin/grep.c:658
7837 msgid "case insensitive matching"
7838 msgstr "phân biệt HOA/thường"
7840 #: builtin/grep.c:660
7841 msgid "match patterns only at word boundaries"
7842 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
7844 #: builtin/grep.c:662
7845 msgid "process binary files as text"
7846 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
7848 #: builtin/grep.c:664
7849 msgid "don't match patterns in binary files"
7850 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
7852 #: builtin/grep.c:667
7853 msgid "process binary files with textconv filters"
7854 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
7856 #: builtin/grep.c:669
7857 msgid "descend at most <depth> levels"
7858 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
7860 #: builtin/grep.c:673
7861 msgid "use extended POSIX regular expressions"
7862 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
7864 #: builtin/grep.c:676
7865 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
7866 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
7868 #: builtin/grep.c:679
7869 msgid "interpret patterns as fixed strings"
7870 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
7872 #: builtin/grep.c:682
7873 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
7874 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
7876 #: builtin/grep.c:685
7877 msgid "show line numbers"
7878 msgstr "hiển thị số của dòng"
7880 #: builtin/grep.c:686
7881 msgid "don't show filenames"
7882 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
7884 #: builtin/grep.c:687
7885 msgid "show filenames"
7886 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
7888 #: builtin/grep.c:689
7889 msgid "show filenames relative to top directory"
7890 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
7892 #: builtin/grep.c:691
7893 msgid "show only filenames instead of matching lines"
7894 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
7896 #: builtin/grep.c:693
7897 msgid "synonym for --files-with-matches"
7898 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
7900 #: builtin/grep.c:696
7901 msgid "show only the names of files without match"
7902 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
7904 #: builtin/grep.c:698
7905 msgid "print NUL after filenames"
7906 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
7908 #: builtin/grep.c:700
7909 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
7910 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
7912 #: builtin/grep.c:701
7913 msgid "highlight matches"
7914 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
7916 #: builtin/grep.c:703
7917 msgid "print empty line between matches from different files"
7918 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
7920 #: builtin/grep.c:705
7921 msgid "show filename only once above matches from same file"
7923 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
7925 #: builtin/grep.c:708
7926 msgid "show <n> context lines before and after matches"
7927 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
7929 #: builtin/grep.c:711
7930 msgid "show <n> context lines before matches"
7931 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
7933 #: builtin/grep.c:713
7934 msgid "show <n> context lines after matches"
7935 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
7937 #: builtin/grep.c:715
7938 msgid "use <n> worker threads"
7939 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
7941 #: builtin/grep.c:716
7942 msgid "shortcut for -C NUM"
7943 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
7945 #: builtin/grep.c:719
7946 msgid "show a line with the function name before matches"
7947 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
7949 #: builtin/grep.c:721
7950 msgid "show the surrounding function"
7951 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
7953 #: builtin/grep.c:724
7954 msgid "read patterns from file"
7955 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
7957 #: builtin/grep.c:726
7958 msgid "match <pattern>"
7959 msgstr "match <mẫu>"
7961 #: builtin/grep.c:728
7962 msgid "combine patterns specified with -e"
7963 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
7965 #: builtin/grep.c:740
7966 msgid "indicate hit with exit status without output"
7967 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
7969 #: builtin/grep.c:742
7970 msgid "show only matches from files that match all patterns"
7971 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
7973 #: builtin/grep.c:744
7974 msgid "show parse tree for grep expression"
7975 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
7977 #: builtin/grep.c:748
7981 #: builtin/grep.c:748
7982 msgid "show matching files in the pager"
7983 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
7985 #: builtin/grep.c:751
7986 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
7987 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
7989 #: builtin/grep.c:814
7990 msgid "no pattern given."
7991 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
7993 #: builtin/grep.c:846 builtin/index-pack.c:1480
7995 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7996 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7998 #: builtin/grep.c:876
7999 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8000 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8002 #: builtin/grep.c:902
8003 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8004 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8006 #: builtin/grep.c:907
8007 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
8009 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
8012 #: builtin/grep.c:910
8013 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8014 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8016 #: builtin/grep.c:918
8017 msgid "both --cached and trees are given."
8018 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8020 #: builtin/hash-object.c:81
8022 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8025 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8028 #: builtin/hash-object.c:82
8029 msgid "git hash-object --stdin-paths"
8030 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
8032 #: builtin/hash-object.c:94
8036 #: builtin/hash-object.c:94
8038 msgstr "kiểu đối tượng"
8040 #: builtin/hash-object.c:95
8041 msgid "write the object into the object database"
8042 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8044 #: builtin/hash-object.c:97
8045 msgid "read the object from stdin"
8046 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8048 #: builtin/hash-object.c:99
8049 msgid "store file as is without filters"
8050 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8052 #: builtin/hash-object.c:100
8054 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8055 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8057 #: builtin/hash-object.c:101
8058 msgid "process file as it were from this path"
8059 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8061 #: builtin/help.c:42
8062 msgid "print all available commands"
8063 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8065 #: builtin/help.c:43
8066 msgid "exclude guides"
8067 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8069 #: builtin/help.c:44
8070 msgid "print list of useful guides"
8071 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8073 #: builtin/help.c:45
8074 msgid "show man page"
8075 msgstr "hiển thị trang man"
8077 #: builtin/help.c:46
8078 msgid "show manual in web browser"
8079 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8081 #: builtin/help.c:48
8082 msgid "show info page"
8083 msgstr "hiện trang info"
8085 #: builtin/help.c:54
8086 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8087 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8089 #: builtin/help.c:66
8091 msgid "unrecognized help format '%s'"
8092 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8094 #: builtin/help.c:93
8095 msgid "Failed to start emacsclient."
8096 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8098 #: builtin/help.c:106
8099 msgid "Failed to parse emacsclient version."
8100 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8102 #: builtin/help.c:114
8104 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8105 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8107 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
8109 msgid "failed to exec '%s'"
8110 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8112 #: builtin/help.c:207
8115 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8116 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8118 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8119 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8121 #: builtin/help.c:219
8124 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8125 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8127 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8128 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8130 #: builtin/help.c:336
8132 msgid "'%s': unknown man viewer."
8133 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8135 #: builtin/help.c:353
8136 msgid "no man viewer handled the request"
8137 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8139 #: builtin/help.c:361
8140 msgid "no info viewer handled the request"
8141 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8143 #: builtin/help.c:403
8144 msgid "Defining attributes per path"
8145 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8147 #: builtin/help.c:404
8148 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8149 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8151 #: builtin/help.c:405
8152 msgid "A Git glossary"
8153 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8155 #: builtin/help.c:406
8156 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8157 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8159 #: builtin/help.c:407
8160 msgid "Defining submodule properties"
8161 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8163 #: builtin/help.c:408
8164 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8165 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8167 #: builtin/help.c:409
8168 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8169 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8171 #: builtin/help.c:410
8172 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8173 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8175 #: builtin/help.c:422
8176 msgid "The common Git guides are:\n"
8177 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8179 #: builtin/help.c:440
8181 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8182 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8184 #: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
8187 msgstr "cách dùng: %s%s"
8189 #: builtin/index-pack.c:154
8191 msgid "unable to open %s"
8192 msgstr "không thể mở %s"
8194 #: builtin/index-pack.c:204
8196 msgid "object type mismatch at %s"
8197 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8199 #: builtin/index-pack.c:224
8201 msgid "did not receive expected object %s"
8202 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8204 #: builtin/index-pack.c:227
8206 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8207 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8209 #: builtin/index-pack.c:269
8211 msgid "cannot fill %d byte"
8212 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8213 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8215 #: builtin/index-pack.c:279
8217 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8219 #: builtin/index-pack.c:280
8220 msgid "read error on input"
8221 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8223 #: builtin/index-pack.c:292
8224 msgid "used more bytes than were available"
8225 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8227 #: builtin/index-pack.c:299
8228 msgid "pack too large for current definition of off_t"
8229 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8231 #: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
8232 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8233 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8235 #: builtin/index-pack.c:317
8237 msgid "unable to create '%s'"
8238 msgstr "không thể tạo “%s”"
8240 #: builtin/index-pack.c:322
8242 msgid "cannot open packfile '%s'"
8243 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8245 #: builtin/index-pack.c:336
8246 msgid "pack signature mismatch"
8247 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8249 #: builtin/index-pack.c:338
8251 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8252 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8254 #: builtin/index-pack.c:356
8256 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8257 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8259 #: builtin/index-pack.c:478
8261 msgid "inflate returned %d"
8262 msgstr "xả nén trả về %d"
8264 #: builtin/index-pack.c:527
8265 msgid "offset value overflow for delta base object"
8266 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
8268 #: builtin/index-pack.c:535
8269 msgid "delta base offset is out of bound"
8270 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
8272 #: builtin/index-pack.c:543
8274 msgid "unknown object type %d"
8275 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
8277 #: builtin/index-pack.c:574
8278 msgid "cannot pread pack file"
8279 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
8281 #: builtin/index-pack.c:576
8283 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
8284 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
8285 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
8287 #: builtin/index-pack.c:602
8288 msgid "serious inflate inconsistency"
8289 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
8291 #: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
8292 #: builtin/index-pack.c:811 builtin/index-pack.c:820
8294 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
8295 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
8297 #: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:166
8298 #: builtin/pack-objects.c:258
8300 msgid "unable to read %s"
8301 msgstr "không thể đọc %s"
8303 #: builtin/index-pack.c:817
8305 msgid "cannot read existing object %s"
8306 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
8308 #: builtin/index-pack.c:831
8310 msgid "invalid blob object %s"
8311 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
8313 #: builtin/index-pack.c:845
8316 msgstr "%s không hợp lệ"
8318 #: builtin/index-pack.c:848
8319 msgid "Error in object"
8320 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
8322 #: builtin/index-pack.c:850
8324 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
8325 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
8327 #: builtin/index-pack.c:922 builtin/index-pack.c:953
8328 msgid "failed to apply delta"
8329 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
8331 #: builtin/index-pack.c:1123
8332 msgid "Receiving objects"
8333 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
8335 #: builtin/index-pack.c:1123
8336 msgid "Indexing objects"
8337 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
8339 #: builtin/index-pack.c:1155
8340 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
8341 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
8343 #: builtin/index-pack.c:1160
8344 msgid "cannot fstat packfile"
8345 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
8347 #: builtin/index-pack.c:1163
8348 msgid "pack has junk at the end"
8349 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
8351 #: builtin/index-pack.c:1174
8352 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
8353 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
8355 #: builtin/index-pack.c:1197
8356 msgid "Resolving deltas"
8357 msgstr "Đang phân giải các delta"
8359 #: builtin/index-pack.c:1208
8361 msgid "unable to create thread: %s"
8362 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
8364 #: builtin/index-pack.c:1250
8365 msgid "confusion beyond insanity"
8366 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
8368 #: builtin/index-pack.c:1256
8370 msgid "completed with %d local object"
8371 msgid_plural "completed with %d local objects"
8372 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
8374 #: builtin/index-pack.c:1268
8376 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
8377 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
8379 #: builtin/index-pack.c:1272
8381 msgid "pack has %d unresolved delta"
8382 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
8383 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
8385 #: builtin/index-pack.c:1296
8387 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
8388 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
8390 #: builtin/index-pack.c:1372
8392 msgid "local object %s is corrupt"
8393 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
8395 #: builtin/index-pack.c:1396
8396 msgid "error while closing pack file"
8397 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
8399 #: builtin/index-pack.c:1409
8401 msgid "cannot write keep file '%s'"
8402 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
8404 #: builtin/index-pack.c:1417
8406 msgid "cannot close written keep file '%s'"
8407 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
8409 #: builtin/index-pack.c:1430
8410 msgid "cannot store pack file"
8411 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
8413 #: builtin/index-pack.c:1441
8414 msgid "cannot store index file"
8415 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
8417 #: builtin/index-pack.c:1474
8419 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
8420 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
8422 #: builtin/index-pack.c:1484 builtin/index-pack.c:1681
8424 msgid "no threads support, ignoring %s"
8425 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8427 #: builtin/index-pack.c:1542
8429 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
8430 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
8432 #: builtin/index-pack.c:1544
8434 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
8435 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
8437 #: builtin/index-pack.c:1591
8439 msgid "non delta: %d object"
8440 msgid_plural "non delta: %d objects"
8441 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
8443 #: builtin/index-pack.c:1598
8445 msgid "chain length = %d: %lu object"
8446 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
8447 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
8449 #: builtin/index-pack.c:1611
8451 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
8452 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
8454 #: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696
8455 #: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716
8460 #: builtin/index-pack.c:1732
8461 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
8462 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
8464 #: builtin/index-pack.c:1740
8465 msgid "--verify with no packfile name given"
8466 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
8468 #: builtin/init-db.c:54
8470 msgid "cannot stat '%s'"
8471 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8473 #: builtin/init-db.c:60
8475 msgid "cannot stat template '%s'"
8476 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
8478 #: builtin/init-db.c:65
8480 msgid "cannot opendir '%s'"
8481 msgstr "không thể opendir() “%s”"
8483 #: builtin/init-db.c:76
8485 msgid "cannot readlink '%s'"
8486 msgstr "không thể readlink “%s”"
8488 #: builtin/init-db.c:78
8490 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
8491 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
8493 #: builtin/init-db.c:84
8495 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
8496 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
8498 #: builtin/init-db.c:88
8500 msgid "ignoring template %s"
8501 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
8503 #: builtin/init-db.c:119
8505 msgid "templates not found %s"
8506 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
8508 #: builtin/init-db.c:134
8510 msgid "not copying templates from '%s': %s"
8511 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
8513 #: builtin/init-db.c:327
8515 msgid "unable to handle file type %d"
8516 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
8518 #: builtin/init-db.c:330
8520 msgid "unable to move %s to %s"
8521 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
8523 #: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
8525 msgid "%s already exists"
8526 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
8528 #: builtin/init-db.c:403
8530 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
8531 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
8533 #: builtin/init-db.c:404
8535 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
8536 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
8538 #: builtin/init-db.c:408
8540 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
8541 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
8543 #: builtin/init-db.c:409
8545 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
8546 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
8548 #: builtin/init-db.c:457
8550 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
8551 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
8553 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
8554 "quyền>]] [thư-mục]"
8556 #: builtin/init-db.c:480
8560 #: builtin/init-db.c:481
8561 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
8562 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
8564 #: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
8566 msgid "cannot mkdir %s"
8567 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
8569 #: builtin/init-db.c:524
8571 msgid "cannot chdir to %s"
8572 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
8574 #: builtin/init-db.c:545
8577 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
8580 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
8583 #: builtin/init-db.c:573
8585 msgid "Cannot access work tree '%s'"
8586 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
8588 #: builtin/interpret-trailers.c:15
8590 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
8591 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
8593 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
8594 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
8596 #: builtin/interpret-trailers.c:26
8597 msgid "edit files in place"
8598 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
8600 #: builtin/interpret-trailers.c:27
8601 msgid "trim empty trailers"
8602 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
8604 #: builtin/interpret-trailers.c:28
8608 #: builtin/interpret-trailers.c:29
8609 msgid "trailer(s) to add"
8610 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
8612 #: builtin/interpret-trailers.c:42
8613 msgid "no input file given for in-place editing"
8614 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
8617 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
8618 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
8621 msgid "git show [<options>] <object>..."
8622 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
8626 msgid "invalid --decorate option: %s"
8627 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
8629 #: builtin/log.c:139
8630 msgid "suppress diff output"
8631 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
8633 #: builtin/log.c:140
8635 msgstr "hiển thị mã nguồn"
8637 #: builtin/log.c:141
8638 msgid "Use mail map file"
8639 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
8641 #: builtin/log.c:142
8642 msgid "decorate options"
8643 msgstr "các tùy chọn trang trí"
8645 #: builtin/log.c:145
8646 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
8647 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
8649 #: builtin/log.c:241
8651 msgid "Final output: %d %s\n"
8652 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
8654 #: builtin/log.c:486
8656 msgid "git show %s: bad file"
8657 msgstr "git show %s: sai tập tin"
8659 #: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
8661 msgid "Could not read object %s"
8662 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
8664 #: builtin/log.c:618
8666 msgid "Unknown type: %d"
8667 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
8669 #: builtin/log.c:739
8670 msgid "format.headers without value"
8671 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
8673 #: builtin/log.c:839
8674 msgid "name of output directory is too long"
8675 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
8677 #: builtin/log.c:854
8679 msgid "Cannot open patch file %s"
8680 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
8682 #: builtin/log.c:868
8683 msgid "Need exactly one range."
8684 msgstr "Cần chính xác một vùng."
8686 #: builtin/log.c:878
8687 msgid "Not a range."
8688 msgstr "Không phải là một vùng."
8690 #: builtin/log.c:984
8691 msgid "Cover letter needs email format"
8692 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
8694 #: builtin/log.c:1063
8696 msgid "insane in-reply-to: %s"
8697 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
8699 #: builtin/log.c:1091
8700 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
8701 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
8703 #: builtin/log.c:1141
8704 msgid "Two output directories?"
8705 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
8707 #: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905
8709 msgid "Unknown commit %s"
8710 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
8712 #: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:455
8714 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8715 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8717 #: builtin/log.c:1263
8718 msgid "Could not find exact merge base."
8719 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
8721 #: builtin/log.c:1267
8723 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
8724 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
8725 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
8727 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
8728 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
8729 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
8730 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
8732 #: builtin/log.c:1287
8733 msgid "Failed to find exact merge base"
8734 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
8736 #: builtin/log.c:1298
8737 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
8738 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
8740 #: builtin/log.c:1302
8741 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
8742 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
8744 #: builtin/log.c:1351
8745 msgid "cannot get patch id"
8746 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
8748 #: builtin/log.c:1408
8749 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
8750 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
8752 #: builtin/log.c:1411
8753 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
8754 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
8756 #: builtin/log.c:1415
8757 msgid "print patches to standard out"
8758 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
8760 #: builtin/log.c:1417
8761 msgid "generate a cover letter"
8764 #: builtin/log.c:1419
8765 msgid "use simple number sequence for output file names"
8766 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
8768 #: builtin/log.c:1420
8772 #: builtin/log.c:1421
8773 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
8774 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
8776 #: builtin/log.c:1423
8777 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
8778 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
8780 #: builtin/log.c:1425
8781 msgid "mark the series as Nth re-roll"
8782 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
8784 #: builtin/log.c:1427
8785 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
8786 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
8788 #: builtin/log.c:1430
8789 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
8790 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
8792 #: builtin/log.c:1433
8793 msgid "store resulting files in <dir>"
8794 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
8796 #: builtin/log.c:1436
8797 msgid "don't strip/add [PATCH]"
8798 msgstr "không strip/add [VÁ]"
8800 #: builtin/log.c:1439
8801 msgid "don't output binary diffs"
8802 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
8804 #: builtin/log.c:1441
8805 msgid "output all-zero hash in From header"
8806 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
8808 #: builtin/log.c:1443
8809 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
8810 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
8812 #: builtin/log.c:1445
8813 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
8814 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
8816 #: builtin/log.c:1447
8820 #: builtin/log.c:1448
8824 #: builtin/log.c:1449
8825 msgid "add email header"
8826 msgstr "thêm đầu đề thư"
8828 #: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452
8830 msgstr "thư điện tử"
8832 #: builtin/log.c:1450
8833 msgid "add To: header"
8834 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
8836 #: builtin/log.c:1452
8837 msgid "add Cc: header"
8838 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
8840 #: builtin/log.c:1454
8844 #: builtin/log.c:1455
8845 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
8847 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
8849 #: builtin/log.c:1457
8853 #: builtin/log.c:1458
8854 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
8855 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
8857 #: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462
8861 #: builtin/log.c:1460
8862 msgid "attach the patch"
8863 msgstr "đính kèm miếng vá"
8865 #: builtin/log.c:1463
8866 msgid "inline the patch"
8867 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
8869 #: builtin/log.c:1467
8870 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
8871 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
8873 #: builtin/log.c:1469
8877 #: builtin/log.c:1470
8878 msgid "add a signature"
8879 msgstr "thêm chữ ký"
8881 #: builtin/log.c:1471
8883 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
8885 #: builtin/log.c:1472
8886 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
8887 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
8889 #: builtin/log.c:1474
8890 msgid "add a signature from a file"
8891 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
8893 #: builtin/log.c:1475
8894 msgid "don't print the patch filenames"
8895 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
8897 #: builtin/log.c:1565
8898 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
8899 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
8901 #: builtin/log.c:1567
8902 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
8903 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
8905 #: builtin/log.c:1575
8906 msgid "--name-only does not make sense"
8907 msgstr "--name-only không hợp lý"
8909 #: builtin/log.c:1577
8910 msgid "--name-status does not make sense"
8911 msgstr "--name-status không hợp lý"
8913 #: builtin/log.c:1579
8914 msgid "--check does not make sense"
8915 msgstr "--check không hợp lý"
8917 #: builtin/log.c:1609
8918 msgid "standard output, or directory, which one?"
8919 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
8921 #: builtin/log.c:1611
8923 msgid "Could not create directory '%s'"
8924 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
8926 #: builtin/log.c:1705
8928 msgid "unable to read signature file '%s'"
8929 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
8931 #: builtin/log.c:1777
8932 msgid "Failed to create output files"
8933 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
8935 #: builtin/log.c:1826
8936 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
8937 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
8939 #: builtin/log.c:1880
8942 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
8944 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
8947 #: builtin/ls-files.c:458
8948 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
8949 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
8951 #: builtin/ls-files.c:507
8952 msgid "identify the file status with tags"
8953 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
8955 #: builtin/ls-files.c:509
8956 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
8958 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
8961 #: builtin/ls-files.c:511
8962 msgid "show cached files in the output (default)"
8963 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
8965 #: builtin/ls-files.c:513
8966 msgid "show deleted files in the output"
8967 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
8969 #: builtin/ls-files.c:515
8970 msgid "show modified files in the output"
8971 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
8973 #: builtin/ls-files.c:517
8974 msgid "show other files in the output"
8975 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
8977 #: builtin/ls-files.c:519
8978 msgid "show ignored files in the output"
8979 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
8981 #: builtin/ls-files.c:522
8982 msgid "show staged contents' object name in the output"
8983 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
8985 #: builtin/ls-files.c:524
8986 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
8987 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
8989 #: builtin/ls-files.c:526
8990 msgid "show 'other' directories' names only"
8991 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
8993 #: builtin/ls-files.c:528
8994 msgid "show line endings of files"
8995 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
8997 #: builtin/ls-files.c:530
8998 msgid "don't show empty directories"
8999 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9001 #: builtin/ls-files.c:533
9002 msgid "show unmerged files in the output"
9003 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9005 #: builtin/ls-files.c:535
9006 msgid "show resolve-undo information"
9007 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9009 #: builtin/ls-files.c:537
9010 msgid "skip files matching pattern"
9011 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9013 #: builtin/ls-files.c:540
9014 msgid "exclude patterns are read from <file>"
9015 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9017 #: builtin/ls-files.c:543
9018 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9019 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9021 #: builtin/ls-files.c:545
9022 msgid "add the standard git exclusions"
9023 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9025 #: builtin/ls-files.c:548
9026 msgid "make the output relative to the project top directory"
9027 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9029 #: builtin/ls-files.c:551
9030 msgid "recurse through submodules"
9031 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9033 #: builtin/ls-files.c:553
9034 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9035 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9037 #: builtin/ls-files.c:554
9041 #: builtin/ls-files.c:555
9042 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9044 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9046 #: builtin/ls-files.c:557
9047 msgid "show debugging data"
9048 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9050 #: builtin/ls-remote.c:7
9052 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9053 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9054 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9056 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9057 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9058 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9060 #: builtin/ls-remote.c:50
9061 msgid "do not print remote URL"
9062 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9064 #: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
9068 #: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
9069 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9070 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9072 #: builtin/ls-remote.c:56
9073 msgid "limit to tags"
9074 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9076 #: builtin/ls-remote.c:57
9077 msgid "limit to heads"
9078 msgstr "giới hạn cho các đầu"
9080 #: builtin/ls-remote.c:58
9081 msgid "do not show peeled tags"
9082 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9084 #: builtin/ls-remote.c:60
9085 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9086 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9088 #: builtin/ls-remote.c:62
9089 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9090 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9092 #: builtin/ls-remote.c:64
9093 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9094 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9096 #: builtin/ls-tree.c:28
9097 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9098 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9100 #: builtin/ls-tree.c:128
9101 msgid "only show trees"
9102 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9104 #: builtin/ls-tree.c:130
9105 msgid "recurse into subtrees"
9106 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9108 #: builtin/ls-tree.c:132
9109 msgid "show trees when recursing"
9110 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9112 #: builtin/ls-tree.c:135
9113 msgid "terminate entries with NUL byte"
9114 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9116 #: builtin/ls-tree.c:136
9117 msgid "include object size"
9118 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9120 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
9121 msgid "list only filenames"
9122 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9124 #: builtin/ls-tree.c:143
9125 msgid "use full path names"
9126 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9128 #: builtin/ls-tree.c:145
9129 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9130 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9132 #: builtin/merge.c:46
9133 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9134 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9136 #: builtin/merge.c:47
9137 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
9138 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
9140 #: builtin/merge.c:48
9141 msgid "git merge --abort"
9142 msgstr "git merge --abort"
9144 #: builtin/merge.c:102
9145 msgid "switch `m' requires a value"
9146 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9148 #: builtin/merge.c:139
9150 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9151 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9153 #: builtin/merge.c:140
9155 msgid "Available strategies are:"
9156 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9158 #: builtin/merge.c:145
9160 msgid "Available custom strategies are:"
9161 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9163 #: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:127
9164 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9165 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9167 #: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:130
9168 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9169 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9171 #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:133
9172 msgid "(synonym to --stat)"
9173 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9175 #: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:136
9176 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9177 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9179 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:139
9180 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9181 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9183 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:142
9184 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9185 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9187 #: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:145
9188 msgid "edit message before committing"
9189 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9191 #: builtin/merge.c:209
9192 msgid "allow fast-forward (default)"
9193 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9195 #: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:151
9196 msgid "abort if fast-forward is not possible"
9197 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9199 #: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:154
9200 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9201 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9203 #: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158
9204 #: builtin/revert.c:89
9208 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:159
9209 msgid "merge strategy to use"
9210 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9212 #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162
9213 msgid "option=value"
9214 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9216 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:163
9217 msgid "option for selected merge strategy"
9218 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9220 #: builtin/merge.c:221
9221 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9223 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9226 #: builtin/merge.c:225
9227 msgid "abort the current in-progress merge"
9228 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9230 #: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:170
9231 msgid "allow merging unrelated histories"
9232 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9234 #: builtin/merge.c:255
9235 msgid "could not run stash."
9236 msgstr "không thể chạy stash."
9238 #: builtin/merge.c:260
9239 msgid "stash failed"
9240 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9242 #: builtin/merge.c:265
9244 msgid "not a valid object: %s"
9245 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9247 #: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301
9248 msgid "read-tree failed"
9249 msgstr "read-tree gặp lỗi"
9251 #: builtin/merge.c:331
9252 msgid " (nothing to squash)"
9253 msgstr " (không có gì để squash)"
9255 #: builtin/merge.c:342
9257 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
9258 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
9260 #: builtin/merge.c:392
9262 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
9263 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
9265 #: builtin/merge.c:443
9267 msgid "'%s' does not point to a commit"
9268 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
9270 #: builtin/merge.c:533
9272 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
9273 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
9275 #: builtin/merge.c:652
9276 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
9277 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9279 #: builtin/merge.c:666
9281 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
9282 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
9284 #: builtin/merge.c:681
9286 msgid "unable to write %s"
9287 msgstr "không thể ghi %s"
9289 #: builtin/merge.c:733
9291 msgid "Could not read from '%s'"
9292 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
9294 #: builtin/merge.c:742
9296 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
9298 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
9301 #: builtin/merge.c:748
9304 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
9305 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
9307 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
9310 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
9312 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
9315 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
9317 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9319 #: builtin/merge.c:772
9320 msgid "Empty commit message."
9321 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
9323 #: builtin/merge.c:792
9325 msgid "Wonderful.\n"
9326 msgstr "Tuyệt vời.\n"
9328 #: builtin/merge.c:847
9330 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
9332 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
9335 #: builtin/merge.c:863
9337 msgid "'%s' is not a commit"
9338 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
9340 #: builtin/merge.c:904
9341 msgid "No current branch."
9342 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
9344 #: builtin/merge.c:906
9345 msgid "No remote for the current branch."
9346 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
9348 #: builtin/merge.c:908
9349 msgid "No default upstream defined for the current branch."
9350 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
9352 #: builtin/merge.c:913
9354 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
9355 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
9357 #: builtin/merge.c:960
9359 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
9360 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
9362 #: builtin/merge.c:1034
9364 msgid "could not close '%s'"
9365 msgstr "không thể đóng “%s”"
9367 #: builtin/merge.c:1061
9369 msgid "not something we can merge in %s: %s"
9370 msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
9372 #: builtin/merge.c:1095
9373 msgid "not something we can merge"
9374 msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
9376 #: builtin/merge.c:1162
9377 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
9379 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
9381 #: builtin/merge.c:1178
9383 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
9384 "Please, commit your changes before you merge."
9386 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
9387 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
9389 #: builtin/merge.c:1185
9391 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
9392 "Please, commit your changes before you merge."
9394 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
9395 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
9397 #: builtin/merge.c:1188
9398 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
9399 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
9401 #: builtin/merge.c:1197
9402 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
9403 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
9405 #: builtin/merge.c:1205
9406 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
9407 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
9409 #: builtin/merge.c:1222
9410 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
9411 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
9413 #: builtin/merge.c:1224
9414 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
9416 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
9418 #: builtin/merge.c:1229
9420 msgid "%s - not something we can merge"
9421 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
9423 #: builtin/merge.c:1231
9424 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
9426 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
9428 #: builtin/merge.c:1287
9430 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
9432 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
9434 #: builtin/merge.c:1290
9436 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
9437 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
9439 #: builtin/merge.c:1293
9441 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
9442 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
9444 #: builtin/merge.c:1296
9446 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
9447 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
9449 #: builtin/merge.c:1358
9450 msgid "refusing to merge unrelated histories"
9451 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
9453 #: builtin/merge.c:1367
9454 msgid "Already up-to-date."
9455 msgstr "Đã cập nhật rồi."
9457 #: builtin/merge.c:1377
9459 msgid "Updating %s..%s\n"
9460 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
9462 #: builtin/merge.c:1418
9464 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
9465 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
9467 #: builtin/merge.c:1425
9472 #: builtin/merge.c:1450
9473 msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
9474 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
9476 #: builtin/merge.c:1456
9477 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
9478 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
9480 #: builtin/merge.c:1479 builtin/merge.c:1558
9482 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
9483 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
9485 #: builtin/merge.c:1483
9487 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
9488 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
9490 #: builtin/merge.c:1549
9492 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
9493 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
9495 #: builtin/merge.c:1551
9497 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
9498 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
9500 #: builtin/merge.c:1560
9502 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
9503 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
9505 #: builtin/merge.c:1572
9507 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
9509 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
9512 #: builtin/merge-base.c:29
9513 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
9514 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
9516 #: builtin/merge-base.c:30
9517 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
9518 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
9520 #: builtin/merge-base.c:31
9521 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
9522 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
9524 #: builtin/merge-base.c:32
9525 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
9526 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
9528 #: builtin/merge-base.c:33
9529 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
9530 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
9532 #: builtin/merge-base.c:217
9533 msgid "output all common ancestors"
9534 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
9536 #: builtin/merge-base.c:219
9537 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
9538 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
9540 #: builtin/merge-base.c:221
9541 msgid "list revs not reachable from others"
9542 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
9544 #: builtin/merge-base.c:223
9545 msgid "is the first one ancestor of the other?"
9546 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
9548 #: builtin/merge-base.c:225
9549 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
9550 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
9552 #: builtin/merge-file.c:8
9554 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
9555 "<orig-file> <file2>"
9557 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
9558 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
9560 #: builtin/merge-file.c:33
9561 msgid "send results to standard output"
9562 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
9564 #: builtin/merge-file.c:34
9565 msgid "use a diff3 based merge"
9566 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
9568 #: builtin/merge-file.c:35
9569 msgid "for conflicts, use our version"
9570 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
9572 #: builtin/merge-file.c:37
9573 msgid "for conflicts, use their version"
9574 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
9576 #: builtin/merge-file.c:39
9577 msgid "for conflicts, use a union version"
9578 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
9580 #: builtin/merge-file.c:42
9581 msgid "for conflicts, use this marker size"
9582 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
9584 #: builtin/merge-file.c:43
9585 msgid "do not warn about conflicts"
9586 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
9588 #: builtin/merge-file.c:45
9589 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
9590 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
9592 #: builtin/merge-recursive.c:45
9594 msgid "unknown option %s"
9595 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
9597 #: builtin/merge-recursive.c:51
9599 msgid "could not parse object '%s'"
9600 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
9602 #: builtin/merge-recursive.c:55
9604 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
9605 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
9606 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
9608 #: builtin/merge-recursive.c:63
9609 msgid "not handling anything other than two heads merge."
9610 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9612 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
9614 msgid "could not resolve ref '%s'"
9615 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
9617 #: builtin/merge-recursive.c:77
9619 msgid "Merging %s with %s\n"
9620 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
9622 #: builtin/mktree.c:65
9623 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
9624 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
9626 #: builtin/mktree.c:152
9627 msgid "input is NUL terminated"
9628 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
9630 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
9631 msgid "allow missing objects"
9632 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
9634 #: builtin/mktree.c:154
9635 msgid "allow creation of more than one tree"
9636 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
9639 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
9640 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
9644 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
9645 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
9647 #: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
9648 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9650 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
9654 msgid "%.*s is in index"
9655 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
9658 msgid "force move/rename even if target exists"
9659 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
9662 msgid "skip move/rename errors"
9663 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
9667 msgid "destination '%s' is not a directory"
9668 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
9672 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
9673 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
9680 msgid "can not move directory into itself"
9681 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
9684 msgid "cannot move directory over file"
9685 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
9688 msgid "source directory is empty"
9689 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
9692 msgid "not under version control"
9693 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
9696 msgid "destination exists"
9697 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
9701 msgid "overwriting '%s'"
9702 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
9705 msgid "Cannot overwrite"
9706 msgstr "Không thể ghi đè"
9709 msgid "multiple sources for the same target"
9710 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
9713 msgid "destination directory does not exist"
9714 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
9718 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
9719 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
9723 msgid "Renaming %s to %s\n"
9724 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
9726 #: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375
9728 msgid "renaming '%s' failed"
9729 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
9731 #: builtin/name-rev.c:257
9732 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
9733 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
9735 #: builtin/name-rev.c:258
9736 msgid "git name-rev [<options>] --all"
9737 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
9739 #: builtin/name-rev.c:259
9740 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
9741 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
9743 #: builtin/name-rev.c:311
9744 msgid "print only names (no SHA-1)"
9745 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
9747 #: builtin/name-rev.c:312
9748 msgid "only use tags to name the commits"
9749 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
9751 #: builtin/name-rev.c:314
9752 msgid "only use refs matching <pattern>"
9753 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9755 #: builtin/name-rev.c:316
9756 msgid "list all commits reachable from all refs"
9758 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
9760 #: builtin/name-rev.c:317
9761 msgid "read from stdin"
9762 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
9764 #: builtin/name-rev.c:318
9765 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
9766 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
9768 #: builtin/name-rev.c:324
9769 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
9770 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
9772 #: builtin/notes.c:25
9773 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
9774 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
9776 #: builtin/notes.c:26
9778 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
9779 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
9781 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9782 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9784 #: builtin/notes.c:27
9785 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
9786 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9788 #: builtin/notes.c:28
9790 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
9791 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
9793 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9794 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9796 #: builtin/notes.c:29
9797 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
9798 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
9800 #: builtin/notes.c:30
9801 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
9802 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
9804 #: builtin/notes.c:31
9806 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
9808 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
9810 #: builtin/notes.c:32
9811 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
9812 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
9814 #: builtin/notes.c:33
9815 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
9816 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
9818 #: builtin/notes.c:34
9819 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
9820 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
9822 #: builtin/notes.c:35
9823 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9824 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9826 #: builtin/notes.c:36
9827 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9828 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9830 #: builtin/notes.c:41
9831 msgid "git notes [list [<object>]]"
9832 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
9834 #: builtin/notes.c:46
9835 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
9836 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9838 #: builtin/notes.c:51
9839 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
9840 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9842 #: builtin/notes.c:52
9843 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
9844 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
9846 #: builtin/notes.c:57
9847 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
9848 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9850 #: builtin/notes.c:62
9851 msgid "git notes edit [<object>]"
9852 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
9854 #: builtin/notes.c:67
9855 msgid "git notes show [<object>]"
9856 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
9858 #: builtin/notes.c:72
9859 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
9860 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
9862 #: builtin/notes.c:73
9863 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
9864 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
9866 #: builtin/notes.c:74
9867 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
9868 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
9870 #: builtin/notes.c:79
9871 msgid "git notes remove [<object>]"
9872 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
9874 #: builtin/notes.c:84
9875 msgid "git notes prune [<options>]"
9876 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
9878 #: builtin/notes.c:89
9879 msgid "git notes get-ref"
9880 msgstr "git notes get-ref"
9882 #: builtin/notes.c:94
9883 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
9884 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
9886 #: builtin/notes.c:147
9888 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
9889 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
9891 #: builtin/notes.c:151
9892 msgid "could not read 'show' output"
9893 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
9895 #: builtin/notes.c:159
9897 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
9898 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
9900 #: builtin/notes.c:194
9901 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
9903 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
9905 #: builtin/notes.c:203
9906 msgid "unable to write note object"
9907 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
9909 #: builtin/notes.c:205
9911 msgid "the note contents have been left in %s"
9912 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
9914 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439
9916 msgid "cannot read '%s'"
9917 msgstr "không thể đọc “%s”"
9919 #: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442
9921 msgid "could not open or read '%s'"
9922 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
9924 #: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
9925 #: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
9926 #: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659
9928 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
9929 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9931 #: builtin/notes.c:257
9933 msgid "failed to read object '%s'."
9934 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
9936 #: builtin/notes.c:261
9938 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
9939 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
9941 #: builtin/notes.c:301
9943 msgid "malformed input line: '%s'."
9944 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
9946 #: builtin/notes.c:316
9948 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
9949 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
9951 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
9952 #. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
9953 #: builtin/notes.c:345
9955 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
9956 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
9958 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
9959 #: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652
9960 #: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970
9961 msgid "too many parameters"
9962 msgstr "quá nhiều đối số"
9964 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665
9966 msgid "no note found for object %s."
9967 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
9969 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
9970 msgid "note contents as a string"
9971 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
9973 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
9974 msgid "note contents in a file"
9975 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
9977 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
9978 msgid "reuse and edit specified note object"
9979 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
9981 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
9982 msgid "reuse specified note object"
9983 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
9985 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
9986 msgid "allow storing empty note"
9987 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
9989 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
9990 msgid "replace existing notes"
9991 msgstr "thay thế ghi chú trước"
9993 #: builtin/notes.c:437
9996 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9999 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10000 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10002 #: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
10004 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10005 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10007 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889
10009 msgid "Removing note for object %s\n"
10010 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10012 #: builtin/notes.c:484
10013 msgid "read objects from stdin"
10014 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10016 #: builtin/notes.c:486
10017 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10018 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10020 #: builtin/notes.c:504
10021 msgid "too few parameters"
10022 msgstr "quá ít đối số"
10024 #: builtin/notes.c:525
10027 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10030 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10031 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10033 #: builtin/notes.c:537
10035 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10036 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10038 #: builtin/notes.c:589
10041 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10042 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10044 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10045 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10047 #: builtin/notes.c:685
10048 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10049 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10051 #: builtin/notes.c:687
10052 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10053 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10055 #: builtin/notes.c:689
10056 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10057 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10059 #: builtin/notes.c:709
10060 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10061 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10063 #: builtin/notes.c:711
10064 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10065 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10067 #: builtin/notes.c:713
10068 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10069 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10071 #: builtin/notes.c:726
10072 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10073 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10075 #: builtin/notes.c:729
10076 msgid "failed to finalize notes merge"
10077 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10079 #: builtin/notes.c:755
10081 msgid "unknown notes merge strategy %s"
10082 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10084 #: builtin/notes.c:771
10085 msgid "General options"
10086 msgstr "Tùy chọn chung"
10088 #: builtin/notes.c:773
10089 msgid "Merge options"
10090 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10092 #: builtin/notes.c:775
10094 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10097 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10098 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
10100 #: builtin/notes.c:777
10101 msgid "Committing unmerged notes"
10102 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10104 #: builtin/notes.c:779
10105 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10107 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10110 #: builtin/notes.c:781
10111 msgid "Aborting notes merge resolution"
10112 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10114 #: builtin/notes.c:783
10115 msgid "abort notes merge"
10116 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10118 #: builtin/notes.c:794
10119 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10120 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10122 #: builtin/notes.c:799
10123 msgid "must specify a notes ref to merge"
10124 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10126 #: builtin/notes.c:823
10128 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10129 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10131 #: builtin/notes.c:860
10133 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10134 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10136 #: builtin/notes.c:863
10138 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10139 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10141 #: builtin/notes.c:865
10144 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10145 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10148 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10149 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10150 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10152 #: builtin/notes.c:887
10154 msgid "Object %s has no note\n"
10155 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10157 #: builtin/notes.c:899
10158 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10159 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10161 #: builtin/notes.c:902
10162 msgid "read object names from the standard input"
10163 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10165 #: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
10166 msgid "do not remove, show only"
10167 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10169 #: builtin/notes.c:941
10170 msgid "report pruned notes"
10171 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10173 #: builtin/notes.c:983
10177 #: builtin/notes.c:984
10178 msgid "use notes from <notes-ref>"
10179 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10181 #: builtin/notes.c:1019
10183 msgid "unknown subcommand: %s"
10184 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10186 #: builtin/pack-objects.c:29
10188 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10190 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10191 "<danh-sách-đối-tượng>]"
10193 #: builtin/pack-objects.c:30
10195 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10197 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10200 #: builtin/pack-objects.c:179 builtin/pack-objects.c:182
10202 msgid "deflate error (%d)"
10203 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10205 #: builtin/pack-objects.c:768
10206 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10207 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10209 #: builtin/pack-objects.c:781
10210 msgid "Writing objects"
10211 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10213 #: builtin/pack-objects.c:1070
10214 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10215 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10217 #: builtin/pack-objects.c:2346
10218 msgid "Compressing objects"
10219 msgstr "Đang nén các đối tượng"
10221 #: builtin/pack-objects.c:2759
10223 msgid "unsupported index version %s"
10224 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10226 #: builtin/pack-objects.c:2763
10228 msgid "bad index version '%s'"
10229 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10231 #: builtin/pack-objects.c:2793
10232 msgid "do not show progress meter"
10233 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10235 #: builtin/pack-objects.c:2795
10236 msgid "show progress meter"
10237 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10239 #: builtin/pack-objects.c:2797
10240 msgid "show progress meter during object writing phase"
10241 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
10243 #: builtin/pack-objects.c:2800
10244 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
10245 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
10247 #: builtin/pack-objects.c:2801
10248 msgid "version[,offset]"
10249 msgstr "phiên bản[,offset]"
10251 #: builtin/pack-objects.c:2802
10252 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
10253 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
10255 #: builtin/pack-objects.c:2805
10256 msgid "maximum size of each output pack file"
10257 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
10259 #: builtin/pack-objects.c:2807
10260 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
10261 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
10263 #: builtin/pack-objects.c:2809
10264 msgid "ignore packed objects"
10265 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
10267 #: builtin/pack-objects.c:2811
10268 msgid "limit pack window by objects"
10269 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
10271 #: builtin/pack-objects.c:2813
10272 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
10273 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
10275 #: builtin/pack-objects.c:2815
10276 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
10277 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
10279 #: builtin/pack-objects.c:2817
10280 msgid "reuse existing deltas"
10281 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
10283 #: builtin/pack-objects.c:2819
10284 msgid "reuse existing objects"
10285 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
10287 #: builtin/pack-objects.c:2821
10288 msgid "use OFS_DELTA objects"
10289 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
10291 #: builtin/pack-objects.c:2823
10292 msgid "use threads when searching for best delta matches"
10293 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
10295 #: builtin/pack-objects.c:2825
10296 msgid "do not create an empty pack output"
10297 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
10299 #: builtin/pack-objects.c:2827
10300 msgid "read revision arguments from standard input"
10301 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
10303 #: builtin/pack-objects.c:2829
10304 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
10305 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
10307 #: builtin/pack-objects.c:2832
10308 msgid "include objects reachable from any reference"
10309 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
10311 #: builtin/pack-objects.c:2835
10312 msgid "include objects referred by reflog entries"
10313 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
10315 #: builtin/pack-objects.c:2838
10316 msgid "include objects referred to by the index"
10317 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
10319 #: builtin/pack-objects.c:2841
10320 msgid "output pack to stdout"
10321 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
10323 #: builtin/pack-objects.c:2843
10324 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
10325 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
10327 #: builtin/pack-objects.c:2845
10328 msgid "keep unreachable objects"
10329 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
10331 #: builtin/pack-objects.c:2847
10332 msgid "pack loose unreachable objects"
10333 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
10335 #: builtin/pack-objects.c:2849
10336 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
10338 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
10340 #: builtin/pack-objects.c:2852
10341 msgid "create thin packs"
10342 msgstr "tạo gói nhẹ"
10344 #: builtin/pack-objects.c:2854
10345 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
10346 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
10348 #: builtin/pack-objects.c:2856
10349 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
10350 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
10352 #: builtin/pack-objects.c:2858
10353 msgid "pack compression level"
10354 msgstr "mức nén gói"
10356 #: builtin/pack-objects.c:2860
10357 msgid "do not hide commits by grafts"
10358 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
10360 #: builtin/pack-objects.c:2862
10361 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
10362 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
10364 #: builtin/pack-objects.c:2864
10365 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
10366 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
10368 #: builtin/pack-objects.c:2993
10369 msgid "Counting objects"
10370 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
10372 #: builtin/pack-refs.c:6
10373 msgid "git pack-refs [<options>]"
10374 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
10376 #: builtin/pack-refs.c:14
10377 msgid "pack everything"
10378 msgstr "đóng gói mọi thứ"
10380 #: builtin/pack-refs.c:15
10381 msgid "prune loose refs (default)"
10382 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
10384 #: builtin/prune-packed.c:7
10385 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
10386 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
10388 #: builtin/prune-packed.c:40
10389 msgid "Removing duplicate objects"
10390 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
10392 #: builtin/prune.c:11
10393 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
10394 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
10396 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128
10397 msgid "report pruned objects"
10398 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10400 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130
10401 msgid "expire objects older than <time>"
10402 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
10404 #: builtin/prune.c:123
10405 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
10406 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10408 #: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
10410 msgid "Invalid value for %s: %s"
10411 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
10413 #: builtin/pull.c:73
10414 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10415 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10417 #: builtin/pull.c:121
10418 msgid "Options related to merging"
10419 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
10421 #: builtin/pull.c:124
10422 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
10423 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
10425 #: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101
10426 msgid "allow fast-forward"
10427 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
10429 #: builtin/pull.c:157
10430 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
10431 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
10433 #: builtin/pull.c:173
10434 msgid "Options related to fetching"
10435 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
10437 #: builtin/pull.c:195
10438 msgid "number of submodules pulled in parallel"
10439 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
10441 #: builtin/pull.c:284
10443 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
10444 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
10446 #: builtin/pull.c:397
10448 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
10451 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
10454 #: builtin/pull.c:399
10456 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
10458 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
10461 #: builtin/pull.c:400
10463 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
10464 "matches on the remote end."
10466 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
10468 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
10470 #: builtin/pull.c:403
10473 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
10474 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
10475 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
10477 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
10478 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
10479 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
10480 "một nhánh trên dòng lệnh."
10482 #: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
10483 msgid "You are not currently on a branch."
10484 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
10486 #: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
10487 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
10488 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
10490 #: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
10491 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
10492 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
10494 #: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
10495 msgid "See git-pull(1) for details."
10496 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
10498 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
10499 #: git-parse-remote.sh:64
10503 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:451
10504 #: git-parse-remote.sh:65
10508 #: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
10509 msgid "There is no tracking information for the current branch."
10510 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
10512 #: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
10514 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
10516 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
10518 #: builtin/pull.c:437
10521 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
10522 "from the remote, but no such ref was fetched."
10524 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
10525 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
10527 #: builtin/pull.c:754
10528 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
10529 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
10531 #: builtin/pull.c:801
10532 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
10533 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
10535 #: builtin/pull.c:809
10536 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
10538 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10541 #: builtin/pull.c:812
10542 msgid "pull with rebase"
10543 msgstr "pull với rebase"
10545 #: builtin/pull.c:813
10546 msgid "please commit or stash them."
10547 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
10549 #: builtin/pull.c:838
10552 "fetch updated the current branch head.\n"
10553 "fast-forwarding your working tree from\n"
10556 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10557 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
10558 "lần chuyển giaot %s."
10560 #: builtin/pull.c:843
10563 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
10564 "After making sure that you saved anything precious from\n"
10567 "$ git reset --hard\n"
10570 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
10571 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
10572 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
10575 "$ git reset --hard\n"
10576 "để khôi phục lại."
10578 #: builtin/pull.c:858
10579 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
10580 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
10582 #: builtin/pull.c:862
10583 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
10584 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
10586 #: builtin/push.c:16
10587 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10588 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10590 #: builtin/push.c:89
10591 msgid "tag shorthand without <tag>"
10592 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
10594 #: builtin/push.c:99
10595 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
10596 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
10598 #: builtin/push.c:143
10601 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
10604 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
10607 #: builtin/push.c:146
10610 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
10611 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
10612 "on the remote, use\n"
10614 " git push %s HEAD:%s\n"
10616 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
10618 " git push %s %s\n"
10621 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
10622 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
10623 "trên máy chủ, sử dụng\n"
10625 " git push %s HEAD:%s\n"
10627 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
10629 " git push %s %s\n"
10632 #: builtin/push.c:161
10635 "You are not currently on a branch.\n"
10636 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
10639 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
10641 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
10642 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
10643 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
10645 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
10647 #: builtin/push.c:175
10650 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
10651 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
10653 " git push --set-upstream %s %s\n"
10655 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
10656 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
10657 "(upstream), sử dụng\n"
10659 " git push --set-upstream %s %s\n"
10661 #: builtin/push.c:183
10663 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
10664 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
10666 #: builtin/push.c:186
10669 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
10670 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
10671 "to update which remote branch."
10673 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
10675 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
10676 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
10678 #: builtin/push.c:242
10680 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
10682 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
10685 #: builtin/push.c:249
10687 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
10688 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
10689 "'git pull ...') before pushing again.\n"
10690 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10692 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
10693 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
10694 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
10695 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10698 #: builtin/push.c:255
10700 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
10701 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
10702 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
10703 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10705 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
10707 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
10708 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10709 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10712 #: builtin/push.c:261
10714 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
10715 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
10716 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
10717 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
10718 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10720 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
10721 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
10722 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
10723 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10724 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10727 #: builtin/push.c:268
10728 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
10729 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
10731 #: builtin/push.c:271
10733 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
10734 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
10735 "without using the '--force' option.\n"
10737 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
10739 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
10741 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
10743 #: builtin/push.c:331
10745 msgid "Pushing to %s\n"
10746 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
10748 #: builtin/push.c:335
10750 msgid "failed to push some refs to '%s'"
10751 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
10753 #: builtin/push.c:366
10755 msgid "bad repository '%s'"
10756 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
10758 #: builtin/push.c:367
10760 "No configured push destination.\n"
10761 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
10762 "repository using\n"
10764 " git remote add <name> <url>\n"
10766 "and then push using the remote name\n"
10768 " git push <name>\n"
10770 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
10771 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
10773 " git remote add <tên> <url>\n"
10775 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
10777 " git push <tên>\n"
10779 #: builtin/push.c:385
10780 msgid "--all and --tags are incompatible"
10781 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
10783 #: builtin/push.c:386
10784 msgid "--all can't be combined with refspecs"
10785 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10787 #: builtin/push.c:391
10788 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
10789 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
10791 #: builtin/push.c:392
10792 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
10793 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10795 #: builtin/push.c:397
10796 msgid "--all and --mirror are incompatible"
10797 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
10799 #: builtin/push.c:515
10803 #: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161
10804 msgid "push all refs"
10805 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
10807 #: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163
10808 msgid "mirror all refs"
10809 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
10811 #: builtin/push.c:519
10812 msgid "delete refs"
10813 msgstr "xóa các tham chiếu"
10815 #: builtin/push.c:520
10816 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
10817 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
10819 #: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164
10820 msgid "force updates"
10821 msgstr "ép buộc cập nhật"
10823 #: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175
10824 msgid "refname>:<expect"
10825 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
10827 #: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176
10828 msgid "require old value of ref to be at this value"
10829 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
10831 #: builtin/push.c:529
10832 msgid "control recursive pushing of submodules"
10833 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
10835 #: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169
10836 msgid "use thin pack"
10837 msgstr "tạo gói nhẹ"
10839 #: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158
10840 #: builtin/send-pack.c:159
10841 msgid "receive pack program"
10842 msgstr "chương trình nhận gói"
10844 #: builtin/push.c:534
10845 msgid "set upstream for git pull/status"
10846 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
10848 #: builtin/push.c:537
10849 msgid "prune locally removed refs"
10850 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
10852 #: builtin/push.c:539
10853 msgid "bypass pre-push hook"
10854 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
10856 #: builtin/push.c:540
10857 msgid "push missing but relevant tags"
10858 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
10860 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
10861 msgid "GPG sign the push"
10862 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
10864 #: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170
10865 msgid "request atomic transaction on remote side"
10866 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
10868 #: builtin/push.c:546
10869 msgid "server-specific"
10870 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10872 #: builtin/push.c:546
10873 msgid "option to transmit"
10874 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10876 #: builtin/push.c:560
10877 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
10878 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
10880 #: builtin/push.c:562
10881 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
10882 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
10884 #: builtin/push.c:579
10885 msgid "push options must not have new line characters"
10886 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
10888 #: builtin/read-tree.c:37
10890 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
10891 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
10892 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10894 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
10895 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
10896 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
10899 #: builtin/read-tree.c:110
10900 msgid "write resulting index to <file>"
10901 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
10903 #: builtin/read-tree.c:113
10904 msgid "only empty the index"
10905 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
10907 #: builtin/read-tree.c:115
10911 #: builtin/read-tree.c:117
10912 msgid "perform a merge in addition to a read"
10913 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
10915 #: builtin/read-tree.c:119
10916 msgid "3-way merge if no file level merging required"
10918 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
10920 #: builtin/read-tree.c:121
10921 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
10922 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
10924 #: builtin/read-tree.c:123
10925 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
10926 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
10928 #: builtin/read-tree.c:124
10929 msgid "<subdirectory>/"
10930 msgstr "<thư-mục-con>/"
10932 #: builtin/read-tree.c:125
10933 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
10934 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
10936 #: builtin/read-tree.c:128
10937 msgid "update working tree with merge result"
10938 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
10940 #: builtin/read-tree.c:130
10944 #: builtin/read-tree.c:131
10945 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
10946 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
10948 #: builtin/read-tree.c:134
10949 msgid "don't check the working tree after merging"
10950 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
10952 #: builtin/read-tree.c:135
10953 msgid "don't update the index or the work tree"
10954 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
10956 #: builtin/read-tree.c:137
10957 msgid "skip applying sparse checkout filter"
10958 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
10960 #: builtin/read-tree.c:139
10961 msgid "debug unpack-trees"
10962 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
10964 #: builtin/receive-pack.c:26
10965 msgid "git receive-pack <git-dir>"
10966 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10968 #: builtin/receive-pack.c:793
10970 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
10971 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
10972 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
10973 "the work tree to HEAD.\n"
10975 "You can set 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to\n"
10976 "'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
10977 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
10978 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
10981 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
10982 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
10984 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại không một kho không-thuần\n"
10985 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
10986 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
10987 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
10989 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
10990 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
10991 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
10992 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
10993 "lên theo cách nào đó.\n"
10995 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
10996 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
10998 #: builtin/receive-pack.c:813
11000 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11001 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11003 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11004 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11005 "current branch, with or without a warning message.\n"
11007 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11009 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11010 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11011 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11013 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11014 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11015 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11017 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11019 #: builtin/receive-pack.c:1883
11023 #: builtin/receive-pack.c:1897
11024 msgid "You must specify a directory."
11025 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11027 #: builtin/reflog.c:423
11029 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11030 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11032 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
11034 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11035 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11037 #: builtin/remote.c:12
11038 msgid "git remote [-v | --verbose]"
11039 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11041 #: builtin/remote.c:13
11043 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11044 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11046 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11047 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11049 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
11050 msgid "git remote rename <old> <new>"
11051 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11053 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
11054 msgid "git remote remove <name>"
11055 msgstr "git remote remove <tên>"
11057 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
11058 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11059 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11061 #: builtin/remote.c:17
11062 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11063 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11065 #: builtin/remote.c:18
11066 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11067 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11069 #: builtin/remote.c:19
11071 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11073 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11075 #: builtin/remote.c:20
11076 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11077 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11079 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
11080 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11081 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11083 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
11084 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11085 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11087 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11088 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11089 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11091 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11092 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11093 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11095 #: builtin/remote.c:29
11096 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11097 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11099 #: builtin/remote.c:49
11100 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11101 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11103 #: builtin/remote.c:50
11104 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11105 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11107 #: builtin/remote.c:55
11108 msgid "git remote show [<options>] <name>"
11109 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11111 #: builtin/remote.c:60
11112 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11113 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11115 #: builtin/remote.c:65
11116 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11117 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11119 #: builtin/remote.c:94
11121 msgid "Updating %s"
11122 msgstr "Đang cập nhật %s"
11124 #: builtin/remote.c:126
11126 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11127 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11129 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11130 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11132 #: builtin/remote.c:143
11134 msgid "unknown mirror argument: %s"
11135 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11137 #: builtin/remote.c:159
11138 msgid "fetch the remote branches"
11139 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11141 #: builtin/remote.c:161
11142 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11143 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11145 #: builtin/remote.c:164
11146 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11147 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11149 #: builtin/remote.c:166
11150 msgid "branch(es) to track"
11151 msgstr "các nhánh để theo dõi"
11153 #: builtin/remote.c:167
11154 msgid "master branch"
11155 msgstr "nhánh master"
11157 #: builtin/remote.c:168
11159 msgstr "push|fetch"
11161 #: builtin/remote.c:169
11162 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11163 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11165 #: builtin/remote.c:181
11166 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11167 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11169 #: builtin/remote.c:183
11170 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11171 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11173 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
11175 msgid "remote %s already exists."
11176 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11178 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
11180 msgid "'%s' is not a valid remote name"
11181 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11183 #: builtin/remote.c:234
11185 msgid "Could not setup master '%s'"
11186 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11188 #: builtin/remote.c:336
11190 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11191 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11193 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
11197 #: builtin/remote.c:449
11201 #: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
11203 msgid "No such remote: %s"
11204 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11206 #: builtin/remote.c:639
11208 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11209 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11211 #: builtin/remote.c:659
11214 "Not updating non-default fetch refspec\n"
11216 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
11218 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
11220 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
11222 #: builtin/remote.c:695
11224 msgid "deleting '%s' failed"
11225 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
11227 #: builtin/remote.c:729
11229 msgid "creating '%s' failed"
11230 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
11232 #: builtin/remote.c:792
11234 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
11235 "to delete it, use:"
11237 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
11238 "to delete them, use:"
11240 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
11242 "để xóa đi, sử dụng:"
11244 #: builtin/remote.c:806
11246 msgid "Could not remove config section '%s'"
11247 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
11249 #: builtin/remote.c:907
11251 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
11252 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
11254 #: builtin/remote.c:910
11256 msgstr " được theo dõi"
11258 #: builtin/remote.c:912
11259 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
11260 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
11262 #: builtin/remote.c:914
11266 #: builtin/remote.c:955
11268 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
11269 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
11271 #: builtin/remote.c:963
11273 msgid "rebases interactively onto remote %s"
11274 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
11276 #: builtin/remote.c:964
11278 msgid "rebases onto remote %s"
11279 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
11281 #: builtin/remote.c:967
11283 msgid " merges with remote %s"
11284 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
11286 #: builtin/remote.c:970
11288 msgid "merges with remote %s"
11289 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
11291 #: builtin/remote.c:973
11293 msgid "%-*s and with remote %s\n"
11294 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
11296 #: builtin/remote.c:1016
11300 #: builtin/remote.c:1019
11304 #: builtin/remote.c:1023
11306 msgstr "đã cập nhật"
11308 #: builtin/remote.c:1026
11309 msgid "fast-forwardable"
11310 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
11312 #: builtin/remote.c:1029
11313 msgid "local out of date"
11314 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
11316 #: builtin/remote.c:1036
11318 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
11319 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
11321 #: builtin/remote.c:1039
11323 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
11324 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
11326 #: builtin/remote.c:1043
11328 msgid " %-*s forces to %s"
11329 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
11331 #: builtin/remote.c:1046
11333 msgid " %-*s pushes to %s"
11334 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
11336 #: builtin/remote.c:1114
11337 msgid "do not query remotes"
11338 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
11340 #: builtin/remote.c:1141
11342 msgid "* remote %s"
11343 msgstr "* máy chủ %s"
11345 #: builtin/remote.c:1142
11347 msgid " Fetch URL: %s"
11348 msgstr " URL để lấy về: %s"
11350 #: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295
11352 msgstr "(không có URL)"
11354 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
11355 #. the one in " Fetch URL: %s" translation
11356 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
11358 msgid " Push URL: %s"
11359 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
11361 #: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
11363 msgid " HEAD branch: %s"
11364 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
11366 #: builtin/remote.c:1158
11367 msgid "(not queried)"
11368 msgstr "(không yêu cầu)"
11370 #: builtin/remote.c:1160
11372 msgstr "(không hiểu)"
11374 #: builtin/remote.c:1164
11377 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
11378 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
11380 #: builtin/remote.c:1176
11382 msgid " Remote branch:%s"
11383 msgid_plural " Remote branches:%s"
11384 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
11386 #: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205
11387 msgid " (status not queried)"
11388 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
11390 #: builtin/remote.c:1188
11391 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
11392 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
11393 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
11395 #: builtin/remote.c:1196
11396 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
11397 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
11399 #: builtin/remote.c:1202
11401 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
11402 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
11403 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
11405 #: builtin/remote.c:1223
11406 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
11407 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
11409 #: builtin/remote.c:1225
11410 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
11411 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
11413 #: builtin/remote.c:1240
11414 msgid "Cannot determine remote HEAD"
11415 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
11417 #: builtin/remote.c:1242
11418 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
11419 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
11421 #: builtin/remote.c:1252
11423 msgid "Could not delete %s"
11424 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
11426 #: builtin/remote.c:1260
11428 msgid "Not a valid ref: %s"
11429 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
11431 #: builtin/remote.c:1262
11433 msgid "Could not setup %s"
11434 msgstr "Không thể cài đặt %s"
11436 #: builtin/remote.c:1280
11438 msgid " %s will become dangling!"
11439 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11441 #: builtin/remote.c:1281
11443 msgid " %s has become dangling!"
11444 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11446 #: builtin/remote.c:1291
11449 msgstr "Đang xén bớt %s"
11451 #: builtin/remote.c:1292
11456 #: builtin/remote.c:1308
11458 msgid " * [would prune] %s"
11459 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
11461 #: builtin/remote.c:1311
11463 msgid " * [pruned] %s"
11464 msgstr " * [đã bị xén] %s"
11466 #: builtin/remote.c:1356
11467 msgid "prune remotes after fetching"
11468 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
11470 #: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541
11472 msgid "No such remote '%s'"
11473 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
11475 #: builtin/remote.c:1435
11477 msgstr "thêm nhánh"
11479 #: builtin/remote.c:1442
11480 msgid "no remote specified"
11481 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
11483 #: builtin/remote.c:1459
11484 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
11485 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
11487 #: builtin/remote.c:1461
11488 msgid "return all URLs"
11489 msgstr "trả về mọi URL"
11491 #: builtin/remote.c:1489
11493 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
11494 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
11496 #: builtin/remote.c:1515
11497 msgid "manipulate push URLs"
11498 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
11500 #: builtin/remote.c:1517
11504 #: builtin/remote.c:1519
11505 msgid "delete URLs"
11508 #: builtin/remote.c:1526
11509 msgid "--add --delete doesn't make sense"
11510 msgstr "--add --delete không hợp lý"
11512 #: builtin/remote.c:1567
11514 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
11515 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
11517 #: builtin/remote.c:1575
11519 msgid "No such URL found: %s"
11520 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
11522 #: builtin/remote.c:1577
11523 msgid "Will not delete all non-push URLs"
11524 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
11526 #: builtin/remote.c:1591
11527 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11528 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11530 #: builtin/remote.c:1622
11532 msgid "Unknown subcommand: %s"
11533 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11535 #: builtin/repack.c:17
11536 msgid "git repack [<options>]"
11537 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
11539 #: builtin/repack.c:160
11540 msgid "pack everything in a single pack"
11541 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
11543 #: builtin/repack.c:162
11544 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
11545 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
11547 #: builtin/repack.c:165
11548 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
11549 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
11551 #: builtin/repack.c:167
11552 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
11553 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
11555 #: builtin/repack.c:169
11556 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
11557 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
11559 #: builtin/repack.c:171
11560 msgid "do not run git-update-server-info"
11561 msgstr "không chạy git-update-server-info"
11563 #: builtin/repack.c:174
11564 msgid "pass --local to git-pack-objects"
11565 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
11567 #: builtin/repack.c:176
11568 msgid "write bitmap index"
11569 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
11571 #: builtin/repack.c:177
11572 msgid "approxidate"
11573 msgstr "ngày ước tính"
11575 #: builtin/repack.c:178
11576 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
11577 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
11579 #: builtin/repack.c:180
11580 msgid "with -a, repack unreachable objects"
11581 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
11583 #: builtin/repack.c:182
11584 msgid "size of the window used for delta compression"
11585 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
11587 #: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187
11591 #: builtin/repack.c:184
11592 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
11593 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
11595 #: builtin/repack.c:186
11596 msgid "limits the maximum delta depth"
11597 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
11599 #: builtin/repack.c:188
11600 msgid "maximum size of each packfile"
11601 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
11603 #: builtin/repack.c:190
11604 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
11605 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
11607 #: builtin/repack.c:200
11608 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
11609 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11611 #: builtin/repack.c:204
11612 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
11613 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
11615 #: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115
11617 msgid "failed to remove '%s'"
11618 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
11620 #: builtin/replace.c:19
11621 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
11622 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
11624 #: builtin/replace.c:20
11625 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
11626 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
11628 #: builtin/replace.c:21
11629 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
11630 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
11632 #: builtin/replace.c:22
11633 msgid "git replace -d <object>..."
11634 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
11636 #: builtin/replace.c:23
11637 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
11638 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
11640 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
11642 msgid "Not a valid object name: '%s'"
11643 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
11645 #: builtin/replace.c:355
11647 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
11648 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
11650 #: builtin/replace.c:357
11652 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
11653 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
11655 #: builtin/replace.c:368
11658 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
11659 "instead of --graft"
11661 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
11662 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
11664 #: builtin/replace.c:401
11666 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
11667 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
11669 #: builtin/replace.c:402
11670 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
11671 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
11673 #: builtin/replace.c:408
11675 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
11676 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
11678 #: builtin/replace.c:432
11679 msgid "list replace refs"
11680 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
11682 #: builtin/replace.c:433
11683 msgid "delete replace refs"
11684 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
11686 #: builtin/replace.c:434
11687 msgid "edit existing object"
11688 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
11690 #: builtin/replace.c:435
11691 msgid "change a commit's parents"
11692 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
11694 #: builtin/replace.c:436
11695 msgid "replace the ref if it exists"
11696 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
11698 #: builtin/replace.c:437
11699 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
11700 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
11702 #: builtin/replace.c:438
11703 msgid "use this format"
11704 msgstr "dùng định dạng này"
11706 #: builtin/rerere.c:12
11707 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
11709 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
11711 #: builtin/rerere.c:58
11712 msgid "register clean resolutions in index"
11713 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
11715 #: builtin/reset.c:26
11717 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11719 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11721 #: builtin/reset.c:27
11722 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
11723 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
11725 #: builtin/reset.c:28
11726 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
11727 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
11729 #: builtin/reset.c:34
11733 #: builtin/reset.c:34
11737 #: builtin/reset.c:34
11741 #: builtin/reset.c:34
11745 #: builtin/reset.c:34
11749 #: builtin/reset.c:74
11750 msgid "You do not have a valid HEAD."
11751 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
11753 #: builtin/reset.c:76
11754 msgid "Failed to find tree of HEAD."
11755 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11757 #: builtin/reset.c:82
11759 msgid "Failed to find tree of %s."
11760 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11762 #: builtin/reset.c:100
11764 msgid "HEAD is now at %s"
11765 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11767 #: builtin/reset.c:183
11769 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11770 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11772 #: builtin/reset.c:276
11773 msgid "be quiet, only report errors"
11774 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11776 #: builtin/reset.c:278
11777 msgid "reset HEAD and index"
11778 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
11780 #: builtin/reset.c:279
11781 msgid "reset only HEAD"
11782 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
11784 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
11785 msgid "reset HEAD, index and working tree"
11786 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
11788 #: builtin/reset.c:285
11789 msgid "reset HEAD but keep local changes"
11790 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11792 #: builtin/reset.c:288
11793 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11794 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11796 #: builtin/reset.c:305
11798 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11799 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
11801 #: builtin/reset.c:313
11803 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11804 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
11806 #: builtin/reset.c:322
11807 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
11808 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
11810 #: builtin/reset.c:331
11811 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11813 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
11814 "reset -- <đường_dẫn>”."
11816 #: builtin/reset.c:333
11818 msgid "Cannot do %s reset with paths."
11819 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11821 #: builtin/reset.c:343
11823 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11824 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
11826 #: builtin/reset.c:347
11827 msgid "-N can only be used with --mixed"
11828 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
11830 #: builtin/reset.c:364
11831 msgid "Unstaged changes after reset:"
11832 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
11834 #: builtin/reset.c:370
11836 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11837 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
11839 #: builtin/reset.c:374
11840 msgid "Could not write new index file."
11841 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
11843 #: builtin/rev-list.c:354
11844 msgid "rev-list does not support display of notes"
11845 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11847 #: builtin/rev-parse.c:386
11848 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11849 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
11851 #: builtin/rev-parse.c:391
11852 msgid "keep the `--` passed as an arg"
11853 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
11855 #: builtin/rev-parse.c:393
11856 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11857 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11859 #: builtin/rev-parse.c:396
11860 msgid "output in stuck long form"
11861 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
11863 #: builtin/rev-parse.c:527
11865 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11866 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11867 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11869 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11871 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
11872 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
11873 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
11875 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11877 #: builtin/revert.c:22
11878 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
11879 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11881 #: builtin/revert.c:23
11882 msgid "git revert <subcommand>"
11883 msgstr "git revert <lệnh-con>"
11885 #: builtin/revert.c:28
11886 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
11887 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11889 #: builtin/revert.c:29
11890 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
11891 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
11893 #: builtin/revert.c:71
11895 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11896 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11898 #: builtin/revert.c:80
11899 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11900 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11902 #: builtin/revert.c:81
11903 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11904 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11906 #: builtin/revert.c:82
11907 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11908 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11910 #: builtin/revert.c:83
11911 msgid "don't automatically commit"
11912 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
11914 #: builtin/revert.c:84
11915 msgid "edit the commit message"
11916 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11918 #: builtin/revert.c:87
11919 msgid "parent number"
11920 msgstr "số của cha mẹ"
11922 #: builtin/revert.c:89
11923 msgid "merge strategy"
11924 msgstr "chiến lược hòa trộn"
11926 #: builtin/revert.c:90
11930 #: builtin/revert.c:91
11931 msgid "option for merge strategy"
11932 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11934 #: builtin/revert.c:100
11935 msgid "append commit name"
11936 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11938 #: builtin/revert.c:102
11939 msgid "preserve initially empty commits"
11940 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11942 #: builtin/revert.c:103
11943 msgid "allow commits with empty messages"
11944 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11946 #: builtin/revert.c:104
11947 msgid "keep redundant, empty commits"
11948 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
11950 #: builtin/revert.c:192
11951 msgid "revert failed"
11952 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11954 #: builtin/revert.c:205
11955 msgid "cherry-pick failed"
11956 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11959 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
11960 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
11964 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
11965 "uses a .git directory:"
11967 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
11968 "use a .git directory:"
11970 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
11971 "dùng một thư mục .git:"
11976 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11979 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11982 #: builtin/rm.c:230
11984 "the following file has staged content different from both the\n"
11985 "file and the HEAD:"
11987 "the following files have staged content different from both the\n"
11988 "file and the HEAD:"
11990 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
11991 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
11993 #: builtin/rm.c:235
11996 "(use -f to force removal)"
11999 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12001 #: builtin/rm.c:239
12002 msgid "the following file has changes staged in the index:"
12003 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12004 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12006 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
12009 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12012 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12014 #: builtin/rm.c:251
12015 msgid "the following file has local modifications:"
12016 msgid_plural "the following files have local modifications:"
12017 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12019 #: builtin/rm.c:269
12020 msgid "do not list removed files"
12021 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12023 #: builtin/rm.c:270
12024 msgid "only remove from the index"
12025 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12027 #: builtin/rm.c:271
12028 msgid "override the up-to-date check"
12029 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12031 #: builtin/rm.c:272
12032 msgid "allow recursive removal"
12033 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12035 #: builtin/rm.c:274
12036 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12037 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12039 #: builtin/rm.c:335
12041 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12042 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12044 #: builtin/rm.c:374
12046 msgid "git rm: unable to remove %s"
12047 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12049 #: builtin/send-pack.c:18
12051 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12052 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12054 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12056 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12057 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12059 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12061 #: builtin/send-pack.c:160
12062 msgid "remote name"
12063 msgstr "tên máy dịch vụ"
12065 #: builtin/send-pack.c:171
12066 msgid "use stateless RPC protocol"
12067 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12069 #: builtin/send-pack.c:172
12070 msgid "read refs from stdin"
12071 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12073 #: builtin/send-pack.c:173
12074 msgid "print status from remote helper"
12075 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12077 #: builtin/shortlog.c:13
12078 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12079 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12081 #: builtin/shortlog.c:242
12082 msgid "sort output according to the number of commits per author"
12083 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12085 #: builtin/shortlog.c:244
12086 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12087 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12089 #: builtin/shortlog.c:246
12090 msgid "Show the email address of each author"
12091 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12093 #: builtin/shortlog.c:247
12094 msgid "w[,i1[,i2]]"
12095 msgstr "w[,i1[,i2]]"
12097 #: builtin/shortlog.c:248
12098 msgid "Linewrap output"
12099 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12101 #: builtin/show-branch.c:10
12103 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12104 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12105 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12106 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12108 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12109 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12110 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12111 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12113 #: builtin/show-branch.c:14
12114 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12115 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12117 #: builtin/show-branch.c:375
12119 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12120 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12121 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12123 #: builtin/show-branch.c:541
12125 msgid "no matching refs with %s"
12126 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12128 #: builtin/show-branch.c:639
12129 msgid "show remote-tracking and local branches"
12130 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12132 #: builtin/show-branch.c:641
12133 msgid "show remote-tracking branches"
12134 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12136 #: builtin/show-branch.c:643
12137 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12138 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12140 #: builtin/show-branch.c:645
12141 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12142 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12144 #: builtin/show-branch.c:647
12145 msgid "synonym to more=-1"
12146 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12148 #: builtin/show-branch.c:648
12149 msgid "suppress naming strings"
12150 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12152 #: builtin/show-branch.c:650
12153 msgid "include the current branch"
12154 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12156 #: builtin/show-branch.c:652
12157 msgid "name commits with their object names"
12158 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12160 #: builtin/show-branch.c:654
12161 msgid "show possible merge bases"
12162 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12164 #: builtin/show-branch.c:656
12165 msgid "show refs unreachable from any other ref"
12166 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12168 #: builtin/show-branch.c:658
12169 msgid "show commits in topological order"
12170 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12172 #: builtin/show-branch.c:661
12173 msgid "show only commits not on the first branch"
12174 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12176 #: builtin/show-branch.c:663
12177 msgid "show merges reachable from only one tip"
12178 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12180 #: builtin/show-branch.c:665
12181 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12182 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12184 #: builtin/show-branch.c:668
12185 msgid "<n>[,<base>]"
12186 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12188 #: builtin/show-branch.c:669
12189 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12190 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12192 #: builtin/show-branch.c:703
12194 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12196 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12197 "independent hay --merge-base"
12199 #: builtin/show-branch.c:727
12200 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12201 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12203 #: builtin/show-branch.c:730
12204 msgid "--reflog option needs one branch name"
12205 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12207 #: builtin/show-branch.c:733
12209 msgid "only %d entry can be shown at one time."
12210 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12211 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12213 #: builtin/show-branch.c:737
12215 msgid "no such ref %s"
12216 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12218 #: builtin/show-branch.c:829
12220 msgid "cannot handle more than %d rev."
12221 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12222 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12224 #: builtin/show-branch.c:833
12226 msgid "'%s' is not a valid ref."
12227 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
12229 #: builtin/show-branch.c:836
12231 msgid "cannot find commit %s (%s)"
12232 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12234 #: builtin/show-ref.c:10
12236 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
12237 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
12239 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
12240 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
12242 #: builtin/show-ref.c:11
12243 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12244 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12246 #: builtin/show-ref.c:165
12247 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
12248 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
12250 #: builtin/show-ref.c:166
12251 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
12252 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12254 #: builtin/show-ref.c:167
12255 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12257 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12259 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
12260 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12261 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12263 #: builtin/show-ref.c:174
12264 msgid "dereference tags into object IDs"
12265 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
12267 #: builtin/show-ref.c:176
12268 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12269 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12271 #: builtin/show-ref.c:180
12272 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12274 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
12276 #: builtin/show-ref.c:182
12277 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12279 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
12282 #: builtin/stripspace.c:17
12283 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12284 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12286 #: builtin/stripspace.c:18
12287 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12288 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12290 #: builtin/stripspace.c:35
12291 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12292 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12294 #: builtin/stripspace.c:38
12295 msgid "prepend comment character and space to each line"
12296 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12298 #: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1046
12300 msgid "No such ref: %s"
12301 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
12303 #: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1055
12305 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
12306 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
12308 #: builtin/submodule--helper.c:71
12310 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
12311 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
12313 #: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:408
12314 #: builtin/submodule--helper.c:590
12315 msgid "alternative anchor for relative paths"
12316 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
12318 #: builtin/submodule--helper.c:287
12319 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
12320 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
12322 #: builtin/submodule--helper.c:329 builtin/submodule--helper.c:343
12324 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
12325 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
12327 #: builtin/submodule--helper.c:369
12329 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
12330 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12332 #: builtin/submodule--helper.c:373
12334 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
12335 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
12337 #: builtin/submodule--helper.c:383
12339 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
12340 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
12342 #: builtin/submodule--helper.c:390
12344 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
12345 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12347 #: builtin/submodule--helper.c:409
12348 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
12349 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
12351 #: builtin/submodule--helper.c:414
12352 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
12353 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
12355 #: builtin/submodule--helper.c:435
12356 msgid "git submodule--helper name <path>"
12357 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
12359 #: builtin/submodule--helper.c:441
12361 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
12363 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
12366 #: builtin/submodule--helper.c:524 builtin/submodule--helper.c:527
12368 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12369 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
12371 #: builtin/submodule--helper.c:563
12373 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12374 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12376 #: builtin/submodule--helper.c:570
12378 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12379 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12381 #: builtin/submodule--helper.c:593
12382 msgid "where the new submodule will be cloned to"
12383 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12385 #: builtin/submodule--helper.c:596
12386 msgid "name of the new submodule"
12387 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12389 #: builtin/submodule--helper.c:599
12390 msgid "url where to clone the submodule from"
12391 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12393 #: builtin/submodule--helper.c:605
12394 msgid "depth for shallow clones"
12395 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12397 #: builtin/submodule--helper.c:608 builtin/submodule--helper.c:964
12398 msgid "force cloning progress"
12399 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12401 #: builtin/submodule--helper.c:613
12403 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12404 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
12406 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12407 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
12409 #: builtin/submodule--helper.c:638 builtin/submodule--helper.c:648
12411 msgid "could not create directory '%s'"
12412 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
12414 #: builtin/submodule--helper.c:644
12416 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12417 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
12419 #: builtin/submodule--helper.c:660
12421 msgid "cannot open file '%s'"
12422 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
12424 #: builtin/submodule--helper.c:665
12426 msgid "could not close file %s"
12427 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
12429 #: builtin/submodule--helper.c:672
12431 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12432 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
12434 #: builtin/submodule--helper.c:726
12436 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12437 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
12439 #: builtin/submodule--helper.c:730
12440 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12441 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
12443 #: builtin/submodule--helper.c:756
12445 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12446 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12448 #: builtin/submodule--helper.c:777
12450 msgid "Skipping submodule '%s'"
12451 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
12453 #: builtin/submodule--helper.c:913
12455 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12456 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
12458 #: builtin/submodule--helper.c:924
12460 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12461 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
12463 #: builtin/submodule--helper.c:945
12464 msgid "path into the working tree"
12465 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
12467 #: builtin/submodule--helper.c:948
12468 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
12469 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
12471 #: builtin/submodule--helper.c:952
12472 msgid "rebase, merge, checkout or none"
12473 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
12475 #: builtin/submodule--helper.c:956
12476 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12478 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12480 #: builtin/submodule--helper.c:959
12481 msgid "parallel jobs"
12482 msgstr "công việc đồng thời"
12484 #: builtin/submodule--helper.c:961
12485 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12486 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12488 #: builtin/submodule--helper.c:962
12489 msgid "don't print cloning progress"
12490 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12492 #: builtin/submodule--helper.c:969
12493 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
12495 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
12497 #: builtin/submodule--helper.c:979
12498 msgid "bad value for update parameter"
12499 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
12501 #: builtin/submodule--helper.c:1050
12504 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12505 "the superproject is not on any branch"
12507 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
12508 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12510 #: builtin/submodule--helper.c:1100
12511 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
12512 msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
12514 #: builtin/submodule--helper.c:1107
12516 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
12517 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
12519 #: builtin/symbolic-ref.c:7
12520 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
12521 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
12523 #: builtin/symbolic-ref.c:8
12524 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
12525 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
12527 #: builtin/symbolic-ref.c:40
12528 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
12529 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
12531 #: builtin/symbolic-ref.c:41
12532 msgid "delete symbolic ref"
12533 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
12535 #: builtin/symbolic-ref.c:42
12536 msgid "shorten ref output"
12537 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
12539 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
12543 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
12544 msgid "reason of the update"
12545 msgstr "lý do cập nhật"
12547 #: builtin/tag.c:23
12549 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
12552 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
12555 #: builtin/tag.c:24
12556 msgid "git tag -d <tagname>..."
12557 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
12559 #: builtin/tag.c:25
12561 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
12562 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
12564 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
12566 "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
12568 #: builtin/tag.c:27
12569 msgid "git tag -v <tagname>..."
12570 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
12572 #: builtin/tag.c:81
12574 msgid "tag name too long: %.*s..."
12575 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
12577 #: builtin/tag.c:86
12579 msgid "tag '%s' not found."
12580 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
12582 #: builtin/tag.c:101
12584 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
12585 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
12587 #: builtin/tag.c:117
12591 "Write a message for tag:\n"
12593 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
12596 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
12598 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
12600 #: builtin/tag.c:121
12604 "Write a message for tag:\n"
12606 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
12610 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
12612 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
12615 #: builtin/tag.c:199
12616 msgid "unable to sign the tag"
12617 msgstr "không thể ký thẻ"
12619 #: builtin/tag.c:201
12620 msgid "unable to write tag file"
12621 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
12623 #: builtin/tag.c:226
12624 msgid "bad object type."
12625 msgstr "kiểu đối tượng sai."
12627 #: builtin/tag.c:239
12628 msgid "tag header too big."
12629 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
12631 #: builtin/tag.c:275
12632 msgid "no tag message?"
12633 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
12635 #: builtin/tag.c:281
12637 msgid "The tag message has been left in %s\n"
12638 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
12640 #: builtin/tag.c:339
12641 msgid "list tag names"
12642 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
12644 #: builtin/tag.c:341
12645 msgid "print <n> lines of each tag message"
12646 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
12648 #: builtin/tag.c:343
12649 msgid "delete tags"
12652 #: builtin/tag.c:344
12653 msgid "verify tags"
12654 msgstr "thẩm tra thẻ"
12656 #: builtin/tag.c:346
12657 msgid "Tag creation options"
12658 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
12660 #: builtin/tag.c:348
12661 msgid "annotated tag, needs a message"
12662 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
12664 #: builtin/tag.c:350
12665 msgid "tag message"
12666 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
12668 #: builtin/tag.c:352
12669 msgid "annotated and GPG-signed tag"
12670 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
12672 #: builtin/tag.c:356
12673 msgid "use another key to sign the tag"
12674 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
12676 #: builtin/tag.c:357
12677 msgid "replace the tag if exists"
12678 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
12680 #: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
12681 msgid "create a reflog"
12682 msgstr "tạo một reflog"
12684 #: builtin/tag.c:360
12685 msgid "Tag listing options"
12686 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
12688 #: builtin/tag.c:361
12689 msgid "show tag list in columns"
12690 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
12692 #: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
12693 msgid "print only tags that contain the commit"
12694 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
12696 #: builtin/tag.c:364
12697 msgid "print only tags that are merged"
12698 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
12700 #: builtin/tag.c:365
12701 msgid "print only tags that are not merged"
12702 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
12704 #: builtin/tag.c:370
12705 msgid "print only tags of the object"
12706 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
12708 #: builtin/tag.c:399
12709 msgid "--column and -n are incompatible"
12710 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
12712 #: builtin/tag.c:419
12713 msgid "-n option is only allowed with -l."
12714 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
12716 #: builtin/tag.c:421
12717 msgid "--contains option is only allowed with -l."
12718 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
12720 #: builtin/tag.c:423
12721 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
12722 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
12724 #: builtin/tag.c:425
12725 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
12726 msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
12728 #: builtin/tag.c:433
12729 msgid "only one -F or -m option is allowed."
12730 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
12732 #: builtin/tag.c:452
12733 msgid "too many params"
12734 msgstr "quá nhiều đối số"
12736 #: builtin/tag.c:458
12738 msgid "'%s' is not a valid tag name."
12739 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
12741 #: builtin/tag.c:463
12743 msgid "tag '%s' already exists"
12744 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
12746 #: builtin/tag.c:491
12748 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
12749 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
12751 #: builtin/unpack-objects.c:493
12752 msgid "Unpacking objects"
12753 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
12755 #: builtin/update-index.c:79
12757 msgid "failed to create directory %s"
12758 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
12760 #: builtin/update-index.c:85
12762 msgid "failed to stat %s"
12763 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
12765 #: builtin/update-index.c:95
12767 msgid "failed to create file %s"
12768 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
12770 #: builtin/update-index.c:103
12772 msgid "failed to delete file %s"
12773 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
12775 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
12777 msgid "failed to delete directory %s"
12778 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
12780 #: builtin/update-index.c:133
12782 msgid "Testing mtime in '%s' "
12783 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
12785 #: builtin/update-index.c:145
12786 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
12787 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
12789 #: builtin/update-index.c:158
12790 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
12791 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
12793 #: builtin/update-index.c:171
12794 msgid "directory stat info changes after updating a file"
12795 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
12797 #: builtin/update-index.c:182
12798 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
12800 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
12803 #: builtin/update-index.c:193
12804 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
12805 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
12807 #: builtin/update-index.c:206
12808 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
12809 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
12811 #: builtin/update-index.c:213
12815 #: builtin/update-index.c:564
12816 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
12817 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
12819 #: builtin/update-index.c:919
12820 msgid "continue refresh even when index needs update"
12821 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
12823 #: builtin/update-index.c:922
12824 msgid "refresh: ignore submodules"
12825 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
12827 #: builtin/update-index.c:925
12828 msgid "do not ignore new files"
12829 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
12831 #: builtin/update-index.c:927
12832 msgid "let files replace directories and vice-versa"
12833 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
12835 #: builtin/update-index.c:929
12836 msgid "notice files missing from worktree"
12837 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12839 #: builtin/update-index.c:931
12840 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
12842 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
12844 #: builtin/update-index.c:934
12845 msgid "refresh stat information"
12846 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
12848 #: builtin/update-index.c:938
12849 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
12850 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
12852 #: builtin/update-index.c:942
12853 msgid "<mode>,<object>,<path>"
12854 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
12856 #: builtin/update-index.c:943
12857 msgid "add the specified entry to the index"
12858 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
12860 #: builtin/update-index.c:952
12861 msgid "mark files as \"not changing\""
12862 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
12864 #: builtin/update-index.c:955
12865 msgid "clear assumed-unchanged bit"
12866 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
12868 #: builtin/update-index.c:958
12869 msgid "mark files as \"index-only\""
12870 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
12872 #: builtin/update-index.c:961
12873 msgid "clear skip-worktree bit"
12874 msgstr "xóa bít skip-worktree"
12876 #: builtin/update-index.c:964
12877 msgid "add to index only; do not add content to object database"
12879 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
12881 #: builtin/update-index.c:966
12882 msgid "remove named paths even if present in worktree"
12884 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
12887 #: builtin/update-index.c:968
12888 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
12889 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
12891 #: builtin/update-index.c:970
12892 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
12893 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12895 #: builtin/update-index.c:974
12896 msgid "add entries from standard input to the index"
12897 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
12899 #: builtin/update-index.c:978
12900 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
12901 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
12903 #: builtin/update-index.c:982
12904 msgid "only update entries that differ from HEAD"
12905 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
12907 #: builtin/update-index.c:986
12908 msgid "ignore files missing from worktree"
12909 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12911 #: builtin/update-index.c:989
12912 msgid "report actions to standard output"
12913 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
12915 #: builtin/update-index.c:991
12916 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
12917 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
12919 #: builtin/update-index.c:995
12920 msgid "write index in this format"
12921 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
12923 #: builtin/update-index.c:997
12924 msgid "enable or disable split index"
12925 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
12927 #: builtin/update-index.c:999
12928 msgid "enable/disable untracked cache"
12929 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
12931 #: builtin/update-index.c:1001
12932 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
12933 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
12935 #: builtin/update-index.c:1003
12936 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
12937 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
12939 #: builtin/update-index.c:1119
12941 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
12942 "to disable the untracked cache"
12944 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
12945 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
12947 #: builtin/update-index.c:1123
12948 msgid "Untracked cache disabled"
12949 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
12951 #: builtin/update-index.c:1131
12953 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
12954 "to enable the untracked cache"
12956 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
12957 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
12959 #: builtin/update-index.c:1135
12961 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
12962 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
12964 #: builtin/update-ref.c:9
12965 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
12966 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
12968 #: builtin/update-ref.c:10
12969 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
12970 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
12972 #: builtin/update-ref.c:11
12973 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
12974 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
12976 #: builtin/update-ref.c:363
12977 msgid "delete the reference"
12978 msgstr "xóa tham chiếu"
12980 #: builtin/update-ref.c:365
12981 msgid "update <refname> not the one it points to"
12982 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
12984 #: builtin/update-ref.c:366
12985 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
12986 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
12988 #: builtin/update-ref.c:367
12989 msgid "read updates from stdin"
12990 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12992 #: builtin/update-server-info.c:6
12993 msgid "git update-server-info [--force]"
12994 msgstr "git update-server-info [--force]"
12996 #: builtin/update-server-info.c:14
12997 msgid "update the info files from scratch"
12998 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13000 #: builtin/verify-commit.c:17
13001 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13002 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13004 #: builtin/verify-commit.c:72
13005 msgid "print commit contents"
13006 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13008 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
13009 msgid "print raw gpg status output"
13010 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13012 #: builtin/verify-pack.c:54
13013 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13014 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13016 #: builtin/verify-pack.c:64
13020 #: builtin/verify-pack.c:66
13021 msgid "show statistics only"
13022 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13024 #: builtin/verify-tag.c:17
13025 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
13026 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
13028 #: builtin/verify-tag.c:34
13029 msgid "print tag contents"
13030 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13032 #: builtin/worktree.c:15
13033 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13034 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13036 #: builtin/worktree.c:16
13037 msgid "git worktree list [<options>]"
13038 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13040 #: builtin/worktree.c:17
13041 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13042 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13044 #: builtin/worktree.c:18
13045 msgid "git worktree prune [<options>]"
13046 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13048 #: builtin/worktree.c:19
13049 msgid "git worktree unlock <path>"
13050 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13052 #: builtin/worktree.c:42
13054 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13055 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13057 #: builtin/worktree.c:48
13059 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13060 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13062 #: builtin/worktree.c:53
13064 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13065 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13067 #: builtin/worktree.c:64
13069 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13070 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13072 #: builtin/worktree.c:80
13074 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13075 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13077 #: builtin/worktree.c:204
13079 msgid "'%s' already exists"
13080 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13082 #: builtin/worktree.c:236
13084 msgid "could not create directory of '%s'"
13085 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13087 #: builtin/worktree.c:272
13089 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13090 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13092 #: builtin/worktree.c:323
13093 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13094 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13096 #: builtin/worktree.c:325
13097 msgid "create a new branch"
13098 msgstr "tạo nhánh mới"
13100 #: builtin/worktree.c:327
13101 msgid "create or reset a branch"
13102 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13104 #: builtin/worktree.c:329
13105 msgid "populate the new working tree"
13106 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13108 #: builtin/worktree.c:337
13109 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13110 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13112 #: builtin/worktree.c:470
13113 msgid "reason for locking"
13114 msgstr "lý do khóa"
13116 #: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515
13118 msgid "'%s' is not a working tree"
13119 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13121 #: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
13122 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13123 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13125 #: builtin/worktree.c:489
13127 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13128 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13130 #: builtin/worktree.c:491
13132 msgid "'%s' is already locked"
13133 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13135 #: builtin/worktree.c:519
13137 msgid "'%s' is not locked"
13138 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13140 #: builtin/write-tree.c:13
13141 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13142 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13144 #: builtin/write-tree.c:26
13146 msgstr "<tiền tố>/"
13148 #: builtin/write-tree.c:27
13149 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13150 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13152 #: builtin/write-tree.c:30
13153 msgid "only useful for debugging"
13154 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13156 #: upload-pack.c:22
13157 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13158 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13160 #: upload-pack.c:1028
13161 msgid "quit after a single request/response exchange"
13162 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13164 #: upload-pack.c:1030
13165 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13166 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13168 #: upload-pack.c:1032
13169 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13170 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13172 #: upload-pack.c:1034
13173 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13174 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13176 #: credential-cache--daemon.c:223
13179 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13180 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13184 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
13185 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
13189 #: credential-cache--daemon.c:271
13190 msgid "print debugging messages to stderr"
13191 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
13195 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
13196 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
13197 "to read about a specific subcommand or concept."
13199 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
13200 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
13201 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
13204 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
13205 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
13208 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
13209 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
13212 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
13213 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
13215 #: common-cmds.h:10
13216 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
13217 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
13219 #: common-cmds.h:11
13220 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
13221 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
13223 #: common-cmds.h:12
13224 msgid "grow, mark and tweak your common history"
13225 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
13227 #: common-cmds.h:13
13228 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
13229 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
13231 #: common-cmds.h:17
13232 msgid "Add file contents to the index"
13233 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
13235 #: common-cmds.h:18
13236 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
13237 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
13239 #: common-cmds.h:19
13240 msgid "List, create, or delete branches"
13241 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
13243 #: common-cmds.h:20
13244 msgid "Switch branches or restore working tree files"
13245 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
13247 #: common-cmds.h:21
13248 msgid "Clone a repository into a new directory"
13249 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
13251 #: common-cmds.h:22
13252 msgid "Record changes to the repository"
13253 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
13255 #: common-cmds.h:23
13256 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
13258 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
13261 #: common-cmds.h:24
13262 msgid "Download objects and refs from another repository"
13263 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
13265 #: common-cmds.h:25
13266 msgid "Print lines matching a pattern"
13267 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
13269 #: common-cmds.h:26
13270 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
13271 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
13273 #: common-cmds.h:27
13274 msgid "Show commit logs"
13275 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
13277 #: common-cmds.h:28
13278 msgid "Join two or more development histories together"
13279 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
13281 #: common-cmds.h:29
13282 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
13283 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
13285 #: common-cmds.h:30
13286 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
13287 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
13289 #: common-cmds.h:31
13290 msgid "Update remote refs along with associated objects"
13291 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
13293 #: common-cmds.h:32
13294 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
13295 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
13297 #: common-cmds.h:33
13298 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
13299 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
13301 #: common-cmds.h:34
13302 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
13303 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
13305 #: common-cmds.h:35
13306 msgid "Show various types of objects"
13307 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
13309 #: common-cmds.h:36
13310 msgid "Show the working tree status"
13311 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
13313 #: common-cmds.h:37
13314 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
13315 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
13317 #: parse-options.h:145
13318 msgid "expiry-date"
13319 msgstr "ngày hết hạn"
13321 #: parse-options.h:160
13322 msgid "no-op (backward compatibility)"
13323 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
13325 #: parse-options.h:238
13326 msgid "be more verbose"
13327 msgstr "chi tiết hơn nữa"
13329 #: parse-options.h:240
13330 msgid "be more quiet"
13331 msgstr "im lặng hơn nữa"
13333 #: parse-options.h:246
13334 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
13335 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
13338 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
13339 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
13341 #: git-bisect.sh:54
13342 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
13343 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
13345 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
13346 #. translation. The program will only accept English input
13348 #: git-bisect.sh:60
13349 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
13350 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
13352 #: git-bisect.sh:121
13354 msgid "unrecognised option: '$arg'"
13355 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
13357 #: git-bisect.sh:125
13359 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
13360 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
13362 #: git-bisect.sh:154
13363 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
13364 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
13366 #: git-bisect.sh:167
13369 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
13371 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
13374 #: git-bisect.sh:177
13375 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
13376 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
13378 #: git-bisect.sh:181
13379 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
13380 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
13382 #: git-bisect.sh:233
13384 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
13385 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
13387 #: git-bisect.sh:262
13389 msgid "Bad rev input: $arg"
13390 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
13392 #: git-bisect.sh:281
13394 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
13395 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
13397 #: git-bisect.sh:290
13399 msgid "Bad rev input: $rev"
13400 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
13402 #: git-bisect.sh:299
13404 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
13405 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
13407 #: git-bisect.sh:322
13409 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
13410 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
13412 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
13413 #. translation. The program will only accept English input
13415 #: git-bisect.sh:328
13416 msgid "Are you sure [Y/n]? "
13417 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
13419 #: git-bisect.sh:340
13422 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
13423 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
13425 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
13426 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
13429 #: git-bisect.sh:343
13432 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
13433 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
13434 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
13436 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
13437 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
13439 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
13442 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
13443 msgid "We are not bisecting."
13444 msgstr "Chúng tôi không bisect."
13446 #: git-bisect.sh:421
13448 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
13449 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
13451 #: git-bisect.sh:430
13454 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
13455 "Try 'git bisect reset <commit>'."
13457 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
13458 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
13460 #: git-bisect.sh:458
13461 msgid "No logfile given"
13462 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
13464 #: git-bisect.sh:459
13466 msgid "cannot read $file for replaying"
13467 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
13469 #: git-bisect.sh:480
13470 msgid "?? what are you talking about?"
13471 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
13473 #: git-bisect.sh:492
13475 msgid "running $command"
13476 msgstr "đang chạy lệnh $command"
13478 #: git-bisect.sh:499
13481 "bisect run failed:\n"
13482 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
13484 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
13485 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
13487 #: git-bisect.sh:525
13488 msgid "bisect run cannot continue any more"
13489 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
13491 #: git-bisect.sh:531
13494 "bisect run failed:\n"
13495 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
13497 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
13498 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
13500 #: git-bisect.sh:538
13501 msgid "bisect run success"
13502 msgstr "bisect chạy thành công"
13504 #: git-bisect.sh:565
13505 msgid "please use two different terms"
13506 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
13508 #: git-bisect.sh:575
13510 msgid "'$term' is not a valid term"
13511 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
13513 #: git-bisect.sh:578
13515 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
13516 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
13518 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
13520 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
13521 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
13523 #: git-bisect.sh:606
13525 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
13526 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
13528 #: git-bisect.sh:636
13529 msgid "no terms defined"
13530 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
13532 #: git-bisect.sh:653
13535 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
13536 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
13538 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
13539 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
13541 #: git-merge-octopus.sh:46
13543 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
13546 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
13549 #: git-merge-octopus.sh:61
13550 msgid "Automated merge did not work."
13551 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
13553 #: git-merge-octopus.sh:62
13554 msgid "Should not be doing an octopus."
13555 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
13557 #: git-merge-octopus.sh:73
13559 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
13560 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
13562 #: git-merge-octopus.sh:77
13564 msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
13565 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
13567 #: git-merge-octopus.sh:89
13569 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
13570 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
13572 #: git-merge-octopus.sh:97
13574 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
13575 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
13577 #: git-merge-octopus.sh:102
13578 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
13579 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
13581 #: git-rebase.sh:56
13583 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
13584 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
13585 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
13588 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
13589 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
13591 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
13592 "rebase --abort\"."
13594 #: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395
13596 msgid "Could not move back to $head_name"
13597 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
13599 #: git-rebase.sh:167
13600 msgid "Applied autostash."
13601 msgstr "Đã áp dụng autostash."
13603 #: git-rebase.sh:170
13605 msgid "Cannot store $stash_sha1"
13606 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
13608 #: git-rebase.sh:171
13610 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
13611 "Your changes are safe in the stash.\n"
13612 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
13614 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
13615 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
13616 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
13619 #: git-rebase.sh:210
13620 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
13621 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
13623 #: git-rebase.sh:215
13624 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
13626 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
13629 #: git-rebase.sh:356
13630 msgid "No rebase in progress?"
13631 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
13633 #: git-rebase.sh:367
13634 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
13636 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
13639 #: git-rebase.sh:374
13640 msgid "Cannot read HEAD"
13641 msgstr "Không thể đọc HEAD"
13643 #: git-rebase.sh:377
13645 "You must edit all merge conflicts and then\n"
13646 "mark them as resolved using git add"
13648 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
13649 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
13651 #: git-rebase.sh:414
13654 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
13655 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
13656 "case, please try\n"
13657 "\t$cmd_live_rebase\n"
13658 "If that is not the case, please\n"
13659 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
13660 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
13663 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
13664 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
13665 "như vậy, xin hãy thử\n"
13666 "\t$cmd_live_rebase\n"
13667 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
13668 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
13669 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
13670 "có một số thứ quý giá ở đây."
13672 #: git-rebase.sh:465
13674 msgid "invalid upstream $upstream_name"
13675 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
13677 #: git-rebase.sh:489
13679 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
13680 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
13682 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
13684 msgid "$onto_name: there is no merge base"
13685 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
13687 #: git-rebase.sh:501
13689 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
13690 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
13692 #: git-rebase.sh:524
13694 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
13695 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
13697 #: git-rebase.sh:557
13698 msgid "Cannot autostash"
13699 msgstr "Không thể autostash"
13701 #: git-rebase.sh:562
13703 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
13704 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
13706 #: git-rebase.sh:566
13707 msgid "Please commit or stash them."
13708 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
13710 #: git-rebase.sh:586
13712 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
13713 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
13715 #: git-rebase.sh:590
13717 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
13718 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
13720 #: git-rebase.sh:601
13722 msgid "Changes from $mb to $onto:"
13723 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
13725 #: git-rebase.sh:610
13726 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
13727 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
13729 #: git-rebase.sh:620
13731 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
13732 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
13735 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
13737 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
13740 msgid "You do not have the initial commit yet"
13741 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
13744 msgid "Cannot save the current index state"
13745 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
13747 #: git-stash.sh:103
13748 msgid "Cannot save the untracked files"
13749 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
13751 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
13752 msgid "Cannot save the current worktree state"
13753 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
13755 #: git-stash.sh:140
13756 msgid "No changes selected"
13757 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
13759 #: git-stash.sh:143
13760 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
13761 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
13763 #: git-stash.sh:156
13764 msgid "Cannot record working tree state"
13765 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
13767 #: git-stash.sh:188
13769 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
13770 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
13772 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
13773 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
13774 #. second line correspond to "error: ". So you should line
13775 #. up the second line with however many characters the
13776 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
13777 #. English this is:
13779 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
13780 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
13781 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
13782 #: git-stash.sh:238
13785 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
13786 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
13788 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
13789 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
13790 " dùng git stash save -- \"$option\""
13792 #: git-stash.sh:251
13793 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
13794 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
13796 #: git-stash.sh:259
13797 msgid "No local changes to save"
13798 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
13800 #: git-stash.sh:263
13801 msgid "Cannot initialize stash"
13802 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
13804 #: git-stash.sh:267
13805 msgid "Cannot save the current status"
13806 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
13808 #: git-stash.sh:268
13810 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
13811 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
13813 #: git-stash.sh:285
13814 msgid "Cannot remove worktree changes"
13815 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
13817 #: git-stash.sh:403
13819 msgid "unknown option: $opt"
13820 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
13822 #: git-stash.sh:416
13823 msgid "No stash found."
13824 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
13826 #: git-stash.sh:423
13828 msgid "Too many revisions specified: $REV"
13829 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
13831 #: git-stash.sh:438
13833 msgid "$reference is not a valid reference"
13834 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
13836 #: git-stash.sh:466
13838 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
13839 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
13841 #: git-stash.sh:477
13843 msgid "'$args' is not a stash reference"
13844 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
13846 #: git-stash.sh:485
13847 msgid "unable to refresh index"
13848 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
13850 #: git-stash.sh:489
13851 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
13852 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
13854 #: git-stash.sh:497
13855 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
13856 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
13858 #: git-stash.sh:499
13859 msgid "Could not save index tree"
13860 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
13862 #: git-stash.sh:508
13863 msgid "Could not restore untracked files from stash"
13864 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
13866 #: git-stash.sh:533
13867 msgid "Cannot unstage modified files"
13868 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
13870 #: git-stash.sh:548
13871 msgid "Index was not unstashed."
13872 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
13874 #: git-stash.sh:562
13875 msgid "The stash is kept in case you need it again."
13876 msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
13878 #: git-stash.sh:571
13880 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
13881 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
13883 #: git-stash.sh:572
13885 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
13886 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
13888 #: git-stash.sh:580
13889 msgid "No branch name specified"
13890 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
13892 #: git-stash.sh:652
13893 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
13894 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
13896 #: git-submodule.sh:184
13897 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
13899 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
13902 #: git-submodule.sh:194
13904 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
13906 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
13908 #: git-submodule.sh:211
13910 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
13911 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
13913 #: git-submodule.sh:215
13916 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
13918 "Use -f if you really want to add it."
13920 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
13923 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
13925 #: git-submodule.sh:233
13927 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
13928 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
13930 #: git-submodule.sh:235
13932 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
13933 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
13935 #: git-submodule.sh:243
13937 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
13939 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
13941 #: git-submodule.sh:245
13944 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
13946 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
13948 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13951 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
13953 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
13954 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
13957 #: git-submodule.sh:251
13959 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
13961 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
13963 #: git-submodule.sh:263
13965 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
13966 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
13968 #: git-submodule.sh:268
13970 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
13971 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
13973 #: git-submodule.sh:277
13975 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
13976 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
13978 #: git-submodule.sh:324
13980 msgid "Entering '$displaypath'"
13981 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
13983 #: git-submodule.sh:344
13985 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
13986 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
13988 #: git-submodule.sh:415
13990 msgid "pathspec and --all are incompatible"
13991 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
13993 #: git-submodule.sh:420
13995 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
13996 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
13998 #: git-submodule.sh:440
14001 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14002 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14004 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14005 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14008 #: git-submodule.sh:448
14011 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14014 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14015 "f” để loại bỏ chúng đi"
14017 #: git-submodule.sh:451
14019 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14020 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14022 #: git-submodule.sh:452
14024 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14025 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14027 #: git-submodule.sh:455
14029 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14030 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14032 #: git-submodule.sh:464
14034 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14035 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14037 #: git-submodule.sh:617
14039 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14041 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14044 #: git-submodule.sh:627
14046 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14047 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14049 #: git-submodule.sh:632
14052 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14055 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14056 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14058 #: git-submodule.sh:650
14060 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14061 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14063 #: git-submodule.sh:656
14066 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14067 "Direct fetching of that commit failed."
14069 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14070 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14072 #: git-submodule.sh:663
14074 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14075 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14077 #: git-submodule.sh:664
14079 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14080 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14082 #: git-submodule.sh:668
14084 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14085 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14087 #: git-submodule.sh:669
14089 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14090 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14092 #: git-submodule.sh:674
14094 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14096 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14098 #: git-submodule.sh:675
14100 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14101 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14103 #: git-submodule.sh:680
14105 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14107 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14110 #: git-submodule.sh:681
14112 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14113 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14115 #: git-submodule.sh:712
14117 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14118 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14120 #: git-submodule.sh:820
14121 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14122 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14124 #: git-submodule.sh:872
14126 msgid "unexpected mode $mod_dst"
14127 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14129 #: git-submodule.sh:892
14131 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14132 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14134 #: git-submodule.sh:895
14136 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14137 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14139 #: git-submodule.sh:898
14141 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14143 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14146 #: git-submodule.sh:1045
14148 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14149 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14151 #: git-submodule.sh:1112
14153 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14154 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14156 #: git-parse-remote.sh:89
14158 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14159 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14161 #: git-rebase--interactive.sh:131
14163 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14164 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
14166 #: git-rebase--interactive.sh:147
14170 " p, pick = use commit\n"
14171 " r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
14172 " e, edit = use commit, but stop for amending\n"
14173 " s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
14174 " f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
14175 " x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
14176 " d, drop = remove commit\n"
14178 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
14182 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
14183 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
14184 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
14185 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
14186 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
14188 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
14189 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
14191 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
14194 #: git-rebase--interactive.sh:162
14197 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
14200 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14203 #: git-rebase--interactive.sh:166
14206 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
14209 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
14211 #: git-rebase--interactive.sh:202
14214 "You can amend the commit now, with\n"
14216 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14218 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
14220 "\tgit rebase --continue"
14222 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
14224 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14226 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
14228 "\tgit rebase --continue"
14230 #: git-rebase--interactive.sh:227
14232 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
14233 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
14235 #: git-rebase--interactive.sh:266
14237 msgid "Invalid commit name: $sha1"
14238 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
14240 #: git-rebase--interactive.sh:308
14241 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
14242 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
14244 #: git-rebase--interactive.sh:360
14246 msgid "Fast-forward to $sha1"
14247 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14249 #: git-rebase--interactive.sh:362
14251 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
14252 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14254 #: git-rebase--interactive.sh:371
14256 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
14257 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
14259 #: git-rebase--interactive.sh:376
14261 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
14262 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
14264 #: git-rebase--interactive.sh:390
14266 msgid "Error redoing merge $sha1"
14267 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
14269 #: git-rebase--interactive.sh:398
14271 msgid "Could not pick $sha1"
14272 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
14274 #: git-rebase--interactive.sh:407
14276 msgid "This is the commit message #${n}:"
14277 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
14279 #: git-rebase--interactive.sh:412
14281 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
14282 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
14284 #: git-rebase--interactive.sh:423
14286 msgid "This is a combination of $count commit."
14287 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
14288 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
14290 #: git-rebase--interactive.sh:431
14292 msgid "Cannot write $fixup_msg"
14293 msgstr "Không thể $fixup_msg"
14295 #: git-rebase--interactive.sh:434
14296 msgid "This is a combination of 2 commits."
14297 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
14299 #: git-rebase--interactive.sh:435
14300 msgid "This is the 1st commit message:"
14301 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
14303 #: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518
14304 #: git-rebase--interactive.sh:521
14306 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
14307 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
14309 #: git-rebase--interactive.sh:549
14312 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
14313 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
14314 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
14316 "you are able to reword the commit."
14318 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
14319 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
14321 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
14323 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
14325 #: git-rebase--interactive.sh:564
14327 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
14328 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
14330 #: git-rebase--interactive.sh:579
14332 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
14333 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
14335 #: git-rebase--interactive.sh:621
14337 msgid "Executing: $rest"
14338 msgstr "Thực thi: $rest"
14340 #: git-rebase--interactive.sh:629
14342 msgid "Execution failed: $rest"
14343 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
14345 #: git-rebase--interactive.sh:631
14346 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
14347 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
14349 #: git-rebase--interactive.sh:633
14351 "You can fix the problem, and then run\n"
14353 "\tgit rebase --continue"
14355 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
14357 "\tgit rebase --continue"
14359 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
14360 #: git-rebase--interactive.sh:646
14363 "Execution succeeded: $rest\n"
14364 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
14365 "Commit or stash your changes, and then run\n"
14367 "\tgit rebase --continue"
14369 "Thực thi thành công: $rest\n"
14370 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
14371 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
14373 "\tgit rebase --continue"
14375 #: git-rebase--interactive.sh:657
14377 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
14378 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
14380 #: git-rebase--interactive.sh:658
14381 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
14382 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
14384 #: git-rebase--interactive.sh:693
14386 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
14387 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
14389 #: git-rebase--interactive.sh:740
14390 msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
14391 msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
14393 #: git-rebase--interactive.sh:898
14396 "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
14399 "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
14403 #: git-rebase--interactive.sh:931
14406 "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
14409 "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
14412 #: git-rebase--interactive.sh:970
14413 msgid "could not detach HEAD"
14414 msgstr "không thể tách rời HEAD"
14416 #: git-rebase--interactive.sh:1008
14418 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
14419 "Dropped commits (newer to older):"
14421 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
14422 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
14424 #: git-rebase--interactive.sh:1016
14426 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
14428 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
14430 "The possible behaviours are: ignore, warn, error."
14432 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14435 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
14437 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
14439 #: git-rebase--interactive.sh:1027
14442 "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
14445 "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
14448 #: git-rebase--interactive.sh:1044
14450 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
14453 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
14456 #: git-rebase--interactive.sh:1045
14457 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
14458 msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
14460 #: git-rebase--interactive.sh:1069
14461 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
14462 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
14464 #: git-rebase--interactive.sh:1074
14467 "You have staged changes in your working tree.\n"
14468 "If these changes are meant to be\n"
14469 "squashed into the previous commit, run:\n"
14471 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14473 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
14475 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
14477 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
14479 " git rebase --continue\n"
14481 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
14482 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
14483 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
14485 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14487 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
14489 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
14491 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
14493 " git rebase --continue\n"
14495 #: git-rebase--interactive.sh:1091
14496 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
14497 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
14499 #: git-rebase--interactive.sh:1096
14501 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
14502 "first and then run 'git rebase --continue' again."
14504 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
14505 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
14508 #: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105
14509 msgid "Could not commit staged changes."
14510 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
14512 #: git-rebase--interactive.sh:1129
14515 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
14516 "To continue rebase after editing, run:\n"
14517 " git rebase --continue\n"
14521 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
14522 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
14523 " git rebase --continue\n"
14526 #: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1295
14527 msgid "Could not execute editor"
14528 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
14530 #: git-rebase--interactive.sh:1150
14532 msgid "Could not checkout $switch_to"
14533 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
14535 #: git-rebase--interactive.sh:1155
14537 msgstr "Không HEAD?"
14539 #: git-rebase--interactive.sh:1156
14541 msgid "Could not create temporary $state_dir"
14542 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
14544 #: git-rebase--interactive.sh:1158
14545 msgid "Could not mark as interactive"
14546 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
14548 #: git-rebase--interactive.sh:1168 git-rebase--interactive.sh:1173
14549 msgid "Could not init rewritten commits"
14550 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
14552 #: git-rebase--interactive.sh:1273
14554 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
14555 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
14556 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
14558 #: git-rebase--interactive.sh:1278
14561 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
14565 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
14567 #: git-rebase--interactive.sh:1285
14568 msgid "Note that empty commits are commented out"
14569 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
14571 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
14573 msgid "usage: $dashless $USAGE"
14574 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
14576 #: git-sh-setup.sh:190
14578 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
14580 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
14583 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
14585 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
14587 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
14589 #: git-sh-setup.sh:220
14590 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
14591 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
14593 #: git-sh-setup.sh:223
14594 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
14596 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
14598 #: git-sh-setup.sh:226
14599 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
14601 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
14603 #: git-sh-setup.sh:229
14605 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
14606 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
14608 #: git-sh-setup.sh:242
14609 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
14611 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
14613 #: git-sh-setup.sh:245
14614 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
14615 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
14617 #: git-sh-setup.sh:248
14619 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
14621 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
14624 #: git-sh-setup.sh:252
14625 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
14627 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
14629 #: git-sh-setup.sh:372
14630 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
14631 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
14633 #: git-sh-setup.sh:377
14634 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
14635 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
14637 #~ msgid "Could not write to %s"
14638 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
14640 #~ msgid "Error wrapping up %s."
14641 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
14643 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
14644 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
14646 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
14647 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
14649 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
14651 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
14653 #~ msgid "Could not parse line %d."
14654 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
14656 #~ msgid "Could not open %s"
14657 #~ msgstr "Không thể mở %s"
14659 #~ msgid "Could not read %s."
14660 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
14662 #~ msgid "Could not format %s."
14663 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
14668 #~ msgid "cannot open %s: %s"
14669 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
14671 #~ msgid "You need to set your committer info first"
14672 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
14674 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
14675 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
14677 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
14679 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
14681 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
14683 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
14687 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
14689 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
14690 #~ "đơn vị không hợp lệ"
14693 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
14695 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
14696 #~ "đơn vị không hợp lệ"
14699 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
14701 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
14704 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
14706 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
14709 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
14710 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
14712 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
14713 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
14715 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
14716 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
14718 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
14719 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
14721 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
14722 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
14724 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
14725 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
14727 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
14728 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
14730 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
14731 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
14733 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
14734 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
14736 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
14737 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
14739 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
14740 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
14742 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
14743 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
14745 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
14746 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
14748 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
14749 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
14751 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
14752 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
14754 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
14755 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
14757 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
14758 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
14760 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
14761 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
14763 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
14764 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
14766 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
14767 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
14769 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
14770 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
14772 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
14773 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
14775 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
14776 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
14778 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
14779 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
14781 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
14782 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
14784 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
14785 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
14787 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
14788 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
14790 #~ msgid "could not run gpg."
14791 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
14793 #~ msgid "gpg did not accept the data"
14794 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
14796 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
14797 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
14799 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
14800 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
14802 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
14803 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
14805 #~ msgid "Error wrapping up %s"
14806 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
14808 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
14809 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
14811 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
14812 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
14814 #~ msgid "could not open %s for writing"
14815 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
14817 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
14818 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
14820 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
14821 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
14823 #~ msgid "read of %s failed"
14824 #~ msgstr "đọc %s gặp lỗi"
14826 #~ msgid "could not write branch description template"
14827 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
14829 #~ msgid "corrupt index file"
14830 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
14832 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
14833 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
14835 #~ msgid "Checking connectivity... "
14836 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
14838 #~ msgid " (unable to update local ref)"
14839 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
14841 #~ msgid "Reinitialized existing"
14842 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
14844 #~ msgid "Initialized empty"
14845 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
14848 #~ msgstr " đã chia sẻ"
14850 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
14852 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
14854 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
14855 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
14857 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
14858 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
14860 #~ msgid " and with remote"
14861 #~ msgstr " và với máy chủ"
14863 #~ msgid "removing '%s' failed"
14864 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
14866 #~ msgid "program error"
14867 #~ msgstr "lỗi chương trình"
14869 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
14870 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
14873 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
14875 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
14878 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14881 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
14885 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14888 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
14891 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
14892 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
14895 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
14898 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14901 #~ msgid "'%s': %s"
14902 #~ msgstr "“%s”: %s"
14904 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
14905 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
14907 #~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
14908 #~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
14910 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
14911 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
14913 #~ msgid " git branch -d %s\n"
14914 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
14916 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
14917 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
14919 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
14920 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
14922 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
14924 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
14927 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
14928 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
14930 #~ msgid "failed to remove: %s"
14931 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
14933 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
14934 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
14937 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
14938 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
14940 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
14941 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
14943 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
14945 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
14947 #~ msgid "unable to parse format"
14948 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
14950 #~ msgid "improper format entered align:%s"
14951 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
14953 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
14954 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
14957 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
14958 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
14959 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
14961 #~ " git config --global push.default matching\n"
14963 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
14965 #~ " git config --global push.default simple\n"
14967 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
14968 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
14970 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
14971 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
14972 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
14974 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
14975 #~ "information.\n"
14976 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
14977 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
14979 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
14980 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
14981 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
14983 #~ " git config --global push.default matching\n"
14985 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
14988 #~ " git config --global push.default simple\n"
14990 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
14991 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
14993 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
14994 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
14995 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
14997 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
14998 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
15000 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
15002 #~ msgid "Could not append '%s'"
15003 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
15005 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
15006 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
15008 #~ msgid "no such user"
15009 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
15011 #~ msgid "Missing author: %s"
15012 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
15014 #~ msgid "Testing "
15015 #~ msgstr "Đang thử"
15017 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
15018 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
15020 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
15021 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
15023 #~ msgid "some refs could not be read"
15024 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
15026 #~ msgid "print only merged branches"
15027 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
15029 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
15030 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
15032 #~ msgid "show usage"
15033 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
15035 #~ msgid "insanely long template name %s"
15036 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
15038 #~ msgid "insanely long symlink %s"
15039 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
15041 #~ msgid "insanely long template path %s"
15042 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
15044 #~ msgid "insane git directory %s"
15045 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
15047 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
15048 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
15050 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
15051 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
15053 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
15054 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
15056 #~ msgid "sort tags"
15057 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
15059 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
15060 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
15062 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
15064 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
15066 #~ msgid "false|true|preserve"
15067 #~ msgstr "false|true|preserve"
15069 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
15070 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
15072 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
15073 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
15075 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
15076 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
15078 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
15079 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
15081 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
15082 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
15085 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
15086 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
15087 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
15090 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
15091 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
15093 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
15094 #~ "\"$cmdline --abort\"."
15096 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
15097 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
15099 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
15100 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
15103 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
15104 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
15105 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
15107 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
15108 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
15109 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
15110 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
15113 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
15114 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
15116 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
15117 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
15119 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
15120 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
15123 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
15124 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
15125 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
15127 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
15128 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
15130 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
15133 #~ msgid "no branch specified"
15134 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
15136 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
15137 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
15139 #~ msgid "prune .git/worktrees"
15140 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
15142 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
15143 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
15145 #~ msgid "No such branch: '%s'"
15146 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
15148 #~ msgid "Could not create git link %s"
15149 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
15151 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
15152 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
15154 #~ msgid "(detached from %s)"
15155 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
15157 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
15158 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
15160 #~ msgid "search also in ignored files"
15161 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
15163 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
15164 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
15166 #~ msgid "no files added"
15167 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
15169 #~ msgid "force creation (when already exists)"
15170 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
15176 #~ msgstr "kiểm tra"
15178 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
15179 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
15181 #~ msgid "Failed to write ref"
15182 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
15184 #~ msgid "commit has empty message"
15185 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
15187 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
15188 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
15190 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
15191 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
15193 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
15194 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
15196 #~ msgid "cannot tell cwd"
15197 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
15199 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
15200 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
15202 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
15203 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
15205 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
15206 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
15209 #~ msgstr "id của khóa"
15211 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
15212 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
15217 #~ msgid ", behind "
15218 #~ msgstr ", đằng sau "
15220 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
15221 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
15223 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
15224 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
15226 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
15227 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
15229 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
15230 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
15232 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
15233 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
15236 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
15237 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
15239 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
15241 #~ " git add %s :/\n"
15242 #~ " (or git add %s :/)\n"
15244 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
15246 #~ " git add %s .\n"
15247 #~ " (or git add %s .)\n"
15249 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
15252 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
15254 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
15256 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
15258 #~ " git add %s :/\n"
15259 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
15261 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
15263 #~ " git add %s .\n"
15264 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
15266 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
15269 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
15270 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
15272 #~ "Paths like '%s' that are\n"
15273 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
15275 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
15276 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
15278 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
15280 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
15282 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
15284 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
15286 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
15287 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
15290 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
15291 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
15293 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
15295 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
15299 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
15300 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
15302 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
15303 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
15304 #~ "thêm chi tiết.\n"
15307 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
15308 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
15309 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
15311 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
15313 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
15315 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
15317 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
15319 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
15322 #~ msgid "copied: %s -> %s"
15323 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
15325 #~ msgid "deleted: %s"
15326 #~ msgstr "đã xóa: %s"
15328 #~ msgid "modified: %s"
15329 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
15331 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
15332 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
15334 #~ msgid "unmerged: %s"
15335 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
15337 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
15338 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
15341 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
15343 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
15346 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
15347 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
15349 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
15350 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
15352 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
15353 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
15355 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
15356 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
15359 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
15360 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
15362 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
15363 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
15365 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
15366 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
15368 #~ msgid "show the HEAD reference"
15369 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
15371 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
15372 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
15374 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
15375 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
15377 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
15378 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
15380 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
15382 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
15384 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
15385 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
15387 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
15388 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
15390 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
15392 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
15394 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
15395 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
15397 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
15398 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
15400 #~ msgid "bad object %s"
15401 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
15403 #~ msgid "bogus committer info %s"
15404 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
15406 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
15407 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
15409 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
15410 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
15412 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
15413 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
15418 #~ msgid "Would not remove %s\n"
15419 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
15421 #~ msgid "Not removing %s\n"
15422 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
15424 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
15425 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
15427 #~ msgid " 0 files changed"
15428 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
15430 #~ msgid " %d file changed"
15431 #~ msgid_plural " %d files changed"
15432 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
15434 #~ msgid ", %d insertion(+)"
15435 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
15436 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
15438 #~ msgid ", %d deletion(-)"
15439 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
15440 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
15442 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
15443 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
15445 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
15446 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
15448 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
15449 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
15451 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
15452 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
15454 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
15455 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
15457 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
15458 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
15461 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
15463 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
15464 #~ "đổi các nhánh."
15466 #~ msgid "diff setup failed"
15467 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
15469 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
15470 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
15472 #~ msgid "diff_setup_done failed"
15473 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
15475 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
15476 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
15478 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
15479 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
15481 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
15482 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
15487 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
15489 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"