1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
9 "Project-Id-Version: git v2.6.0-rc2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-09-15 06:45+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:15+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
39 #: advice.c:101 builtin/merge.c:1227
40 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
41 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
44 msgid "Please, commit your changes before you can merge."
45 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
48 msgid "Exiting because of unfinished merge."
49 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
52 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
53 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
56 msgid "git archive --list"
57 msgstr "git archive --list"
61 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
63 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
67 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
68 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
70 #: archive.c:343 builtin/add.c:137 builtin/add.c:426 builtin/rm.c:327
72 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
73 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
80 msgid "archive format"
81 msgstr "định dạng lưu trữ"
83 #: archive.c:429 builtin/log.c:1229
88 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
89 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
91 #: archive.c:431 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 builtin/blame.c:2517
92 #: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
93 #: builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
94 #: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
95 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
99 #: archive.c:432 builtin/archive.c:89
100 msgid "write the archive to this file"
101 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
104 msgid "read .gitattributes in working directory"
105 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
108 msgid "report archived files on stderr"
109 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
113 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
116 msgid "compress faster"
117 msgstr "nén nhanh hơn"
120 msgid "compress better"
124 msgid "list supported archive formats"
125 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
127 #: archive.c:450 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
131 #: archive.c:451 builtin/archive.c:91
132 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
133 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
135 #: archive.c:452 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
139 #: archive.c:453 builtin/archive.c:93
140 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
141 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
145 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
146 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
148 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
149 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
153 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
154 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
158 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
159 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
163 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
164 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
168 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
169 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
173 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
174 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
178 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
179 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
183 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
184 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
188 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
190 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
194 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
195 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
199 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
200 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
204 msgid "'%s' is not a valid branch name."
205 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
209 msgid "A branch named '%s' already exists."
210 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
213 msgid "Cannot force update the current branch."
214 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
218 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
220 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
225 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
226 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
231 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
232 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
233 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
235 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
236 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
237 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
240 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
241 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
242 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
244 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
245 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
246 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
250 msgid "Not a valid object name: '%s'."
251 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
255 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
256 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
260 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
261 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
265 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
266 msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
270 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
271 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
275 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
276 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
278 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:765
280 msgid "could not open '%s'"
281 msgstr "không thể mở “%s”"
284 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
285 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
287 #: bundle.c:163 sequencer.c:636 sequencer.c:1083 builtin/blame.c:2708
288 #: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1044 builtin/log.c:334
289 #: builtin/log.c:850 builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1690 builtin/merge.c:358
290 #: builtin/shortlog.c:158
291 msgid "revision walk setup failed"
292 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
296 msgid "The bundle contains this ref:"
297 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
298 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
301 msgid "The bundle records a complete history."
302 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
306 msgid "The bundle requires this ref:"
307 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
308 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
311 msgid "Could not spawn pack-objects"
312 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
315 msgid "pack-objects died"
316 msgstr "đối tượng gói đã chết"
319 msgid "rev-list died"
320 msgstr "rev-list đã chết"
324 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
325 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
327 #: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1367 builtin/shortlog.c:261
329 msgid "unrecognized argument: %s"
330 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
333 msgid "Refusing to create empty bundle."
334 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
338 msgid "cannot create '%s'"
339 msgstr "không thể tạo “%s”"
342 msgid "index-pack died"
343 msgstr "mục lục gói đã chết"
347 msgid "invalid color value: %.*s"
348 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
350 #: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1516
353 msgid "could not parse %s"
354 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
358 msgid "%s %s is not a commit!"
359 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
361 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
362 msgid "memory exhausted"
365 #: config.c:474 config.c:476
367 msgid "bad config file line %d in %s"
368 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
372 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
373 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
377 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
378 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
382 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
383 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
385 #: config.c:757 config.c:768
387 msgid "bad zlib compression level %d"
388 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
392 msgid "invalid mode for object creation: %s"
393 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
396 msgid "unable to parse command-line config"
397 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
400 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
401 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
405 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
406 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
410 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
411 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
415 msgid "%s has multiple values"
416 msgstr "%s có đa giá trị"
419 msgid "Could not run 'git rev-list'"
420 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
424 msgid "failed write to rev-list: %s"
425 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
429 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
430 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
433 msgid "in the future"
434 msgstr "trong tương lai"
438 msgid "%lu second ago"
439 msgid_plural "%lu seconds ago"
440 msgstr[0] "%lu giây trước"
444 msgid "%lu minute ago"
445 msgid_plural "%lu minutes ago"
446 msgstr[0] "%lu phút trước"
451 msgid_plural "%lu hours ago"
452 msgstr[0] "%lu giờ trước"
457 msgid_plural "%lu days ago"
458 msgstr[0] "%lu ngày trước"
463 msgid_plural "%lu weeks ago"
464 msgstr[0] "%lu tuần trước"
468 msgid "%lu month ago"
469 msgid_plural "%lu months ago"
470 msgstr[0] "%lu tháng trước"
475 msgid_plural "%lu years"
478 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
481 msgid "%s, %lu month ago"
482 msgid_plural "%s, %lu months ago"
483 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
485 #: date.c:154 date.c:159
488 msgid_plural "%lu years ago"
489 msgstr[0] "%lu năm trước"
491 #: diffcore-order.c:24
493 msgid "failed to read orderfile '%s'"
494 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
496 #: diffcore-rename.c:536
497 msgid "Performing inexact rename detection"
498 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
502 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
503 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
507 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
508 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
512 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
513 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
518 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
521 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
526 msgid "external diff died, stopping at %s"
527 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
530 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
531 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
536 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
539 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
544 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
545 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
548 msgid "failed to get kernel name and information"
549 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
552 msgid "Untracked cache is disabled on this system."
553 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
555 #: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
556 msgid "could not run gpg."
557 msgstr "không thể chạy gpg."
559 #: gpg-interface.c:178
560 msgid "gpg did not accept the data"
561 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
563 #: gpg-interface.c:189
564 msgid "gpg failed to sign the data"
565 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
567 #: gpg-interface.c:222
569 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
570 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
572 #: gpg-interface.c:225
574 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
575 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
579 msgid "'%s': unable to read %s"
580 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
589 msgid "'%s': short read %s"
590 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
594 msgid "available git commands in '%s'"
595 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
598 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
599 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
602 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
603 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
608 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
609 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
611 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
612 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
615 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
616 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
621 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
622 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
624 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
625 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
629 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
630 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
634 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
635 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
637 #: help.c:406 help.c:466
643 "Did you mean one of these?"
646 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
654 msgid "failed to read the cache"
655 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
657 #: merge.c:94 builtin/am.c:2001 builtin/am.c:2036 builtin/checkout.c:375
658 #: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:715
659 msgid "unable to write new index file"
660 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
662 #: merge-recursive.c:189
664 msgid "(bad commit)\n"
665 msgstr "(commit sai)\n"
667 #: merge-recursive.c:209
669 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
670 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
672 #: merge-recursive.c:270
673 msgid "error building trees"
674 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
676 #: merge-recursive.c:687
678 msgid "failed to create path '%s'%s"
679 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
681 #: merge-recursive.c:698
683 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
684 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
686 #: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733
687 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
688 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
690 #: merge-recursive.c:723
692 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
693 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
695 #: merge-recursive.c:763
697 msgid "cannot read object %s '%s'"
698 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
700 #: merge-recursive.c:765
702 msgid "blob expected for %s '%s'"
703 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
705 #: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:364
707 msgid "failed to open '%s'"
708 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
710 #: merge-recursive.c:796
712 msgid "failed to symlink '%s'"
713 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
715 #: merge-recursive.c:799
717 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
718 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
720 #: merge-recursive.c:937
721 msgid "Failed to execute internal merge"
722 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
724 #: merge-recursive.c:941
726 msgid "Unable to add %s to database"
727 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
729 #: merge-recursive.c:957
730 msgid "unsupported object type in the tree"
731 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
733 #: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046
736 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
739 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
740 "còn lại trong cây (tree)."
742 #: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051
745 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
748 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
749 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
751 #: merge-recursive.c:1092
755 #: merge-recursive.c:1092
759 #: merge-recursive.c:1148
761 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
762 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
764 #: merge-recursive.c:1170
767 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
768 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
770 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
771 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
773 #: merge-recursive.c:1175
774 msgid " (left unresolved)"
775 msgstr " (cần giải quyết)"
777 #: merge-recursive.c:1229
779 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
781 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
783 #: merge-recursive.c:1259
785 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
786 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
788 #: merge-recursive.c:1458
790 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
792 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
794 #: merge-recursive.c:1468
796 msgid "Adding merged %s"
797 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
799 #: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671
801 msgid "Adding as %s instead"
802 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
804 #: merge-recursive.c:1524
806 msgid "cannot read object %s"
807 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
809 #: merge-recursive.c:1527
811 msgid "object %s is not a blob"
812 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
814 #: merge-recursive.c:1575
818 #: merge-recursive.c:1575
822 #: merge-recursive.c:1585
826 #: merge-recursive.c:1592
830 #: merge-recursive.c:1626
832 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
833 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
835 #: merge-recursive.c:1640
837 msgid "Auto-merging %s"
838 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
840 #: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150
844 #: merge-recursive.c:1645
846 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
847 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
849 #: merge-recursive.c:1731
854 #: merge-recursive.c:1756
855 msgid "file/directory"
856 msgstr "tập-tin/thư-mục"
858 #: merge-recursive.c:1762
859 msgid "directory/file"
860 msgstr "thư-mục/tập-tin"
862 #: merge-recursive.c:1767
864 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
866 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
869 #: merge-recursive.c:1777
874 #: merge-recursive.c:1794
875 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
876 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
878 #: merge-recursive.c:1813
879 msgid "Already up-to-date!"
880 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
882 #: merge-recursive.c:1822
884 msgid "merging of trees %s and %s failed"
885 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
887 #: merge-recursive.c:1852
889 msgid "Unprocessed path??? %s"
890 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
892 #: merge-recursive.c:1900
896 #: merge-recursive.c:1913
898 msgid "found %u common ancestor:"
899 msgid_plural "found %u common ancestors:"
900 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
902 #: merge-recursive.c:1950
903 msgid "merge returned no commit"
904 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
906 #: merge-recursive.c:2007
908 msgid "Could not parse object '%s'"
909 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
911 #: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645
912 msgid "Unable to write index."
913 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
916 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
918 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
923 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
924 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
928 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
929 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
931 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
932 #. environment variable, the second %s is its value
935 msgid "Bad %s value: '%s'"
936 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
940 msgid "unable to parse object: %s"
941 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
943 #: parse-options.c:563
947 #: parse-options.c:581
950 msgstr "cách dùng: %s"
952 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
953 #. one in "usage: %s" translation
954 #: parse-options.c:585
959 #: parse-options.c:588
964 #: parse-options.c:622
969 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
971 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
975 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
978 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
979 "tả đường dẫn toàn cục khác"
982 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
983 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
987 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
988 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
992 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
993 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
997 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
998 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1002 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1003 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1007 msgid "%s: '%s' is outside repository"
1008 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1012 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1013 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1017 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1018 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1022 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1023 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1027 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1028 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1030 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1031 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1034 msgid "unable to parse --pretty format"
1035 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1041 #: read-cache.c:1296
1044 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1047 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1050 #: read-cache.c:1306
1053 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1056 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1059 #: refs.c:2941 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
1060 #: builtin/merge.c:983
1062 msgid "Could not open '%s' for writing"
1063 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1067 msgid "could not delete reference %s: %s"
1068 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1072 msgid "could not delete references: %s"
1073 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1077 msgid "could not remove reference %s"
1078 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1081 msgid "unable to parse format"
1082 msgstr "không thể phân tích định dạng"
1086 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1087 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1091 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1092 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1096 msgid "%s tracks both %s and %s"
1097 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1100 msgid "Internal error"
1103 #: remote.c:1723 remote.c:1766
1104 msgid "HEAD does not point to a branch"
1105 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1109 msgid "no such branch: '%s'"
1110 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1114 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1115 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1119 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1121 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1125 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1126 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1130 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1131 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1135 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1136 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1139 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1140 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1143 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1144 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1148 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1150 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1153 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1154 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1158 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1159 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1163 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1164 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1165 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1168 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1169 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1173 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1175 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1177 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1181 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1182 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1187 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1188 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1190 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1191 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1193 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1194 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1195 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1198 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1200 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1204 msgid "your current branch appears to be broken"
1205 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1209 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1210 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1213 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1214 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1217 msgid "open /dev/null failed"
1218 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1222 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1223 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1226 msgid "failed to sign the push certificate"
1227 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1230 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1231 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1235 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1238 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1242 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1243 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1247 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1248 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1250 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1251 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1255 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1256 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1257 "and commit the result with 'git commit'"
1259 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1260 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1261 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1263 #: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922
1265 msgid "Could not write to %s"
1266 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1270 msgid "Error wrapping up %s"
1271 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1274 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1275 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1278 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1279 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1282 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1283 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1285 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1288 msgid "%s: Unable to write new index file"
1289 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1292 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1293 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1296 msgid "Unable to update cache tree\n"
1297 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1301 msgid "Could not parse commit %s\n"
1302 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1306 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1307 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1310 msgid "Your index file is unmerged."
1311 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1315 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1316 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1320 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1321 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1325 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1327 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1330 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1331 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1334 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1335 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1339 msgid "Cannot get commit message for %s"
1340 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1344 msgid "could not revert %s... %s"
1345 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1349 msgid "could not apply %s... %s"
1350 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1353 msgid "empty commit set passed"
1354 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1358 msgid "git %s: failed to read the index"
1359 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1363 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1364 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1368 msgid "Cannot %s during a %s"
1369 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1373 msgid "Could not parse line %d."
1374 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1377 msgid "No commits parsed."
1378 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1382 msgid "Could not open %s"
1383 msgstr "Không thể mở %s"
1387 msgid "Could not read %s."
1388 msgstr "Không thể đọc %s."
1392 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1393 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1397 msgid "Invalid key: %s"
1398 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1400 #: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49
1402 msgid "Invalid value for %s: %s"
1403 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1407 msgid "Malformed options sheet: %s"
1408 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1411 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1412 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1415 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1416 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1420 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1421 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1423 #: sequencer.c:844 sequencer.c:926
1425 msgid "Error wrapping up %s."
1426 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1428 #: sequencer.c:863 sequencer.c:996
1429 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1430 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1433 msgid "cannot resolve HEAD"
1434 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1437 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1438 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1440 #: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4291
1442 msgid "cannot open %s: %s"
1443 msgstr "không thể mở %s: %s"
1447 msgid "cannot read %s: %s"
1448 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1451 msgid "unexpected end of file"
1452 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1456 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1457 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1461 msgid "Could not format %s."
1462 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1466 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1467 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1471 msgid "%s: bad revision"
1472 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1475 msgid "Can't revert as initial commit"
1476 msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1479 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1480 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1484 msgid "failed to read %s"
1485 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1489 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1490 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1491 "may be created by mistake. For example,\n"
1493 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1495 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1496 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1497 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1499 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1500 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1501 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1503 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1505 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1507 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1509 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1511 #: submodule.c:61 submodule.c:95
1512 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1514 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1517 #: submodule.c:65 submodule.c:99
1519 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1520 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1524 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1525 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1529 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1530 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1533 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1534 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1538 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1539 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1541 #: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1544 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1545 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1547 #: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
1549 msgid "more than one %s"
1550 msgstr "nhiều hơn một %s"
1554 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1555 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1559 msgid "could not read input file '%s'"
1560 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1563 msgid "could not read from stdin"
1564 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1566 #: transport-helper.c:1025
1568 msgid "Could not read ref %s"
1569 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1571 #: unpack-trees.c:203
1572 msgid "Checking out files"
1573 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1576 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1577 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1579 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1581 msgid "invalid %XX escape sequence"
1582 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1585 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1586 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1589 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1590 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1593 msgid "invalid characters in host name"
1594 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1596 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1597 msgid "invalid port number"
1598 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1601 msgid "invalid '..' path segment"
1602 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1604 #: wrapper.c:219 wrapper.c:362
1606 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
1607 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
1609 #: wrapper.c:221 wrapper.c:364
1611 msgid "could not open '%s' for writing"
1612 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
1614 #: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:337 builtin/commit.c:1688
1615 #: builtin/merge.c:1076 builtin/pull.c:380
1617 msgid "could not open '%s' for reading"
1618 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
1622 msgid "unable to access '%s': %s"
1623 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1627 msgid "unable to access '%s'"
1628 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1632 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1633 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1636 msgid "no such user"
1637 msgstr "không có người dùng như vậy"
1640 msgid "unable to get current working directory"
1641 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1645 msgid "could not open %s for writing"
1646 msgstr "không thể mở %s để ghi"
1648 #: wrapper.c:642 builtin/am.c:424
1650 msgid "could not write to %s"
1651 msgstr "không thể ghi vào %s"
1655 msgid "could not close %s"
1656 msgstr "không thể đóng %s"
1659 msgid "Unmerged paths:"
1660 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1662 #: wt-status.c:176 wt-status.c:203
1664 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1665 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1667 #: wt-status.c:178 wt-status.c:205
1668 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1669 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1672 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1673 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1675 #: wt-status.c:184 wt-status.c:188
1676 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1678 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1679 "cần được giải quyết)"
1682 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1683 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1685 #: wt-status.c:197 wt-status.c:880
1686 msgid "Changes to be committed:"
1687 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1689 #: wt-status.c:215 wt-status.c:889
1690 msgid "Changes not staged for commit:"
1691 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1694 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1695 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1698 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1700 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1704 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1706 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1710 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1712 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1713 "chữa trong mô-đun-con)"
1717 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1719 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1722 msgid "both deleted:"
1723 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1726 msgid "added by us:"
1727 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1730 msgid "deleted by them:"
1731 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1734 msgid "added by them:"
1735 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1738 msgid "deleted by us:"
1739 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1743 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1746 msgid "both modified:"
1747 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1751 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1752 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1756 msgstr "tập tin mới:"
1772 msgstr "đã đổi tên:"
1780 msgstr "không hiểu:"
1784 msgstr "chưa hòa trộn:"
1787 msgid "new commits, "
1788 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1791 msgid "modified content, "
1792 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1795 msgid "untracked content, "
1796 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1800 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1801 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1804 msgid "Submodules changed but not updated:"
1805 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1808 msgid "Submodule changes to be committed:"
1809 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1813 "Do not touch the line above.\n"
1814 "Everything below will be removed."
1816 "Không động đến đường ở trên.\n"
1817 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1820 msgid "You have unmerged paths."
1821 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1824 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1825 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1828 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1829 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1832 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1833 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1836 msgid "You are in the middle of an am session."
1837 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1840 msgid "The current patch is empty."
1841 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1844 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1845 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1848 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1849 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1852 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1853 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1856 msgid "No commands done."
1857 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
1861 msgid "Last command done (%d command done):"
1862 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
1863 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
1867 msgid " (see more in file %s)"
1868 msgstr " (xem thêm trong %s)"
1871 msgid "No commands remaining."
1872 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
1876 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
1877 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
1878 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
1881 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
1882 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
1886 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1887 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1890 msgid "You are currently rebasing."
1891 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1894 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1896 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1899 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1900 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1903 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1905 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1908 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1910 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1916 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1918 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1919 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1922 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1924 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1928 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1930 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1931 "rebase --continue\")"
1935 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1937 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1938 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1941 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1942 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1945 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1946 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1950 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1952 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1953 "lòng về những thay đổi của mình)"
1957 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1958 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1961 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1963 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1966 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1968 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1972 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1973 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1977 msgid "You are currently reverting commit %s."
1978 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
1981 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1982 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1985 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1987 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1990 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1991 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
1995 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1997 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2001 msgid "You are currently bisecting."
2002 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2005 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2006 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2010 msgstr "Trên nhánh "
2013 msgid "interactive rebase in progress; onto "
2014 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2017 msgid "rebase in progress; onto "
2018 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2021 msgid "HEAD detached at "
2022 msgstr "HEAD được tách rời tại "
2025 msgid "HEAD detached from "
2026 msgstr "HEAD được tách rời từ "
2029 msgid "Not currently on any branch."
2030 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2033 msgid "Initial commit"
2034 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2037 msgid "Untracked files"
2038 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2041 msgid "Ignored files"
2042 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2047 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2048 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2049 "new files yourself (see 'git help status')."
2051 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2053 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2054 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2058 msgid "Untracked files not listed%s"
2059 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2062 msgid " (use -u option to show untracked files)"
2063 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2067 msgstr "Không có thay đổi nào"
2071 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2073 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2074 "\"git commit -a\")\n"
2078 msgid "no changes added to commit\n"
2079 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2084 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2087 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2088 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2092 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2094 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2095 "theo dõi hiện diện\n"
2099 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2101 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2102 "đưa vào theo dõi)\n"
2104 #: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
2106 msgid "nothing to commit\n"
2107 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2111 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2113 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2117 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2118 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2121 msgid "HEAD (no branch)"
2122 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2125 msgid "Initial commit on "
2126 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2132 #: wt-status.c:1679 wt-status.c:1687
2136 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:403
2138 msgid "failed to unlink '%s'"
2139 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2142 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2143 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2147 msgid "unexpected diff status %c"
2148 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2150 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
2151 msgid "updating files failed"
2152 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2156 msgid "remove '%s'\n"
2157 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2159 #: builtin/add.c:134
2160 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2162 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2164 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:799
2165 msgid "Could not read the index"
2166 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2168 #: builtin/add.c:205
2170 msgid "Could not open '%s' for writing."
2171 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2173 #: builtin/add.c:209
2174 msgid "Could not write patch"
2175 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2177 #: builtin/add.c:212
2178 msgid "editing patch failed"
2179 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2181 #: builtin/add.c:215
2183 msgid "Could not stat '%s'"
2184 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2186 #: builtin/add.c:217
2187 msgid "Empty patch. Aborted."
2188 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2190 #: builtin/add.c:222
2192 msgid "Could not apply '%s'"
2193 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2195 #: builtin/add.c:232
2196 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2198 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2201 #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:896 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
2202 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
2203 #: builtin/remote.c:1339 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2207 #: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19
2208 #: builtin/commit.c:1321 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:636
2209 #: builtin/log.c:1641 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2213 #: builtin/add.c:252
2214 msgid "interactive picking"
2215 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2217 #: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1152 builtin/reset.c:286
2218 msgid "select hunks interactively"
2219 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2221 #: builtin/add.c:254
2222 msgid "edit current diff and apply"
2223 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2225 #: builtin/add.c:255
2226 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2227 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2229 #: builtin/add.c:256
2230 msgid "update tracked files"
2231 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2233 #: builtin/add.c:257
2234 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2235 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2237 #: builtin/add.c:258
2238 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2240 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2243 #: builtin/add.c:261
2244 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2246 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2248 #: builtin/add.c:263
2249 msgid "don't add, only refresh the index"
2250 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2252 #: builtin/add.c:264
2253 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2254 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2256 #: builtin/add.c:265
2257 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2259 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2261 #: builtin/add.c:287
2263 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2264 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2266 #: builtin/add.c:294
2267 msgid "adding files failed"
2268 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2270 #: builtin/add.c:330
2271 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2272 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2274 #: builtin/add.c:337
2275 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2276 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2278 #: builtin/add.c:358
2280 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2281 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2283 #: builtin/add.c:359
2285 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2286 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2288 #: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:940
2289 #: builtin/commit.c:336 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2290 msgid "index file corrupt"
2291 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2293 #: builtin/add.c:445 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
2294 msgid "Unable to write new index file"
2295 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2299 msgid "could not stat %s"
2300 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
2302 #: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1345 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079
2304 msgid "could not read '%s'"
2305 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2308 msgid "could not parse author script"
2309 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2313 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2314 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2316 #: builtin/am.c:562 builtin/notes.c:300
2318 msgid "Malformed input line: '%s'."
2319 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2321 #: builtin/am.c:599 builtin/notes.c:315
2323 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2324 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2327 msgid "fseek failed"
2328 msgstr "fseek gặp lỗi"
2330 #: builtin/am.c:786 builtin/am.c:874
2332 msgid "could not open '%s' for reading: %s"
2333 msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
2337 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
2338 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
2342 msgid "could not parse patch '%s'"
2343 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2346 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2347 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2350 msgid "invalid timestamp"
2351 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2353 #: builtin/am.c:918 builtin/am.c:926
2354 msgid "invalid Date line"
2355 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2358 msgid "invalid timezone offset"
2359 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2361 #: builtin/am.c:1010
2362 msgid "Patch format detection failed."
2363 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2365 #: builtin/am.c:1015 builtin/clone.c:368
2367 msgid "failed to create directory '%s'"
2368 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2370 #: builtin/am.c:1019
2371 msgid "Failed to split patches."
2372 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2374 #: builtin/am.c:1151 builtin/commit.c:362
2375 msgid "unable to write index file"
2376 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2378 #: builtin/am.c:1202
2380 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2381 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2383 #: builtin/am.c:1203
2385 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2387 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2389 #: builtin/am.c:1204
2391 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2392 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2394 #: builtin/am.c:1339
2395 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2396 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2398 #: builtin/am.c:1413 builtin/log.c:1345
2400 msgid "invalid ident line: %s"
2401 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2403 #: builtin/am.c:1440
2405 msgid "unable to parse commit %s"
2406 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2408 #: builtin/am.c:1614
2409 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2410 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2412 #: builtin/am.c:1616
2413 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2415 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2417 #: builtin/am.c:1635
2419 "Did you hand edit your patch?\n"
2420 "It does not apply to blobs recorded in its index."
2422 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2423 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2425 #: builtin/am.c:1641
2426 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2427 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2429 #: builtin/am.c:1666
2430 msgid "Failed to merge in the changes."
2431 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2433 #: builtin/am.c:1691 builtin/merge.c:632
2434 msgid "git write-tree failed to write a tree"
2435 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2437 #: builtin/am.c:1698
2438 msgid "applying to an empty history"
2439 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2441 #: builtin/am.c:1711 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829
2442 #: builtin/merge.c:854
2443 msgid "failed to write commit object"
2444 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2446 #: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1747
2448 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2449 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2451 #: builtin/am.c:1763
2452 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2454 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2456 #: builtin/am.c:1768
2457 msgid "Commit Body is:"
2458 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2460 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2461 #. in your translation. The program will only accept English
2462 #. input at this point.
2464 #: builtin/am.c:1778
2465 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2467 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
2470 #: builtin/am.c:1828
2472 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2473 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2475 #: builtin/am.c:1863 builtin/am.c:1934
2477 msgid "Applying: %.*s"
2478 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2480 #: builtin/am.c:1879
2481 msgid "No changes -- Patch already applied."
2482 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2484 #: builtin/am.c:1887
2486 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2487 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2489 #: builtin/am.c:1893
2491 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2492 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2494 #: builtin/am.c:1937
2496 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2497 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2498 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2500 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2501 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2502 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2505 #: builtin/am.c:1944
2507 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2508 "Did you forget to use 'git add'?"
2510 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2511 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2513 #: builtin/am.c:2052 builtin/am.c:2056 builtin/am.c:2068 builtin/reset.c:308
2514 #: builtin/reset.c:316
2516 msgid "Could not parse object '%s'."
2517 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2519 #: builtin/am.c:2104
2520 msgid "failed to clean index"
2521 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2523 #: builtin/am.c:2138
2525 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2526 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2528 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2529 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2531 #: builtin/am.c:2199
2533 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2534 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2536 #: builtin/am.c:2221
2537 msgid "git am [options] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2538 msgstr "git am [các-tùy-chọn] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
2540 #: builtin/am.c:2222
2541 msgid "git am [options] (--continue | --skip | --abort)"
2542 msgstr "git am [các-tùy-chọn] (--continue | --skip | --abort)"
2544 #: builtin/am.c:2228
2545 msgid "run interactively"
2546 msgstr "chạy kiểu tương tác"
2548 #: builtin/am.c:2230
2549 msgid "historical option -- no-op"
2550 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
2552 #: builtin/am.c:2232
2553 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2554 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
2556 #: builtin/am.c:2233 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57
2557 #: builtin/repack.c:171
2561 #: builtin/am.c:2235
2562 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
2563 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
2565 #: builtin/am.c:2238
2566 msgid "recode into utf8 (default)"
2567 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2569 #: builtin/am.c:2240
2570 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2571 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2573 #: builtin/am.c:2242
2574 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2575 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2577 #: builtin/am.c:2244
2578 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2579 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2581 #: builtin/am.c:2246
2582 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2583 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2585 #: builtin/am.c:2249
2586 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
2588 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
2590 #: builtin/am.c:2252
2591 msgid "strip everything before a scissors line"
2592 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2594 #: builtin/am.c:2253 builtin/apply.c:4563
2598 #: builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263
2599 #: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
2600 #: builtin/am.c:2281
2601 msgid "pass it through git-apply"
2602 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2604 #: builtin/am.c:2262 builtin/apply.c:4587
2608 #: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/apply.c:4525
2609 #: builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
2610 #: builtin/pull.c:167
2614 #: builtin/am.c:2271 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672
2615 #: builtin/grep.c:698 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
2616 #: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:664
2617 #: builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:591 parse-options.h:132
2618 #: parse-options.h:134 parse-options.h:243
2622 #: builtin/am.c:2274 builtin/apply.c:4531
2626 #: builtin/am.c:2277 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438
2630 #: builtin/am.c:2278
2631 msgid "format the patch(es) are in"
2632 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
2634 #: builtin/am.c:2284
2635 msgid "override error message when patch failure occurs"
2636 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2638 #: builtin/am.c:2286
2639 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2640 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
2642 #: builtin/am.c:2289
2643 msgid "synonyms for --continue"
2644 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2646 #: builtin/am.c:2292
2647 msgid "skip the current patch"
2648 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
2650 #: builtin/am.c:2295
2651 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
2652 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
2654 #: builtin/am.c:2299
2655 msgid "lie about committer date"
2656 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2658 #: builtin/am.c:2301
2659 msgid "use current timestamp for author date"
2660 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2662 #: builtin/am.c:2303 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225
2663 #: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:606
2667 #: builtin/am.c:2304
2668 msgid "GPG-sign commits"
2669 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
2671 #: builtin/am.c:2307
2672 msgid "(internal use for git-rebase)"
2673 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2675 #: builtin/am.c:2322
2677 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2678 "it will be removed. Please do not use it anymore."
2680 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2681 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
2683 #: builtin/am.c:2329
2684 msgid "failed to read the index"
2685 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2687 #: builtin/am.c:2344
2689 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2690 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2692 #: builtin/am.c:2368
2695 "Stray %s directory found.\n"
2696 "Use \"git am --abort\" to remove it."
2698 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2699 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2701 #: builtin/am.c:2374
2702 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2703 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
2705 #: builtin/apply.c:59
2706 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2707 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2709 #: builtin/apply.c:112
2711 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2712 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2714 #: builtin/apply.c:127
2716 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2717 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2719 #: builtin/apply.c:822
2721 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2723 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2726 #: builtin/apply.c:831
2728 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2729 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2731 #: builtin/apply.c:912
2733 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2734 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2736 #: builtin/apply.c:944
2738 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2740 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2742 #: builtin/apply.c:948
2744 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2745 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2747 #: builtin/apply.c:949
2749 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2750 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2752 #: builtin/apply.c:956
2754 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2755 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2757 #: builtin/apply.c:1419
2759 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2760 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2762 #: builtin/apply.c:1476
2764 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2765 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2767 #: builtin/apply.c:1493
2770 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2771 "component (line %d)"
2773 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2774 "components (line %d)"
2776 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2777 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2779 #: builtin/apply.c:1659
2780 msgid "new file depends on old contents"
2781 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2783 #: builtin/apply.c:1661
2784 msgid "deleted file still has contents"
2785 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2787 #: builtin/apply.c:1687
2789 msgid "corrupt patch at line %d"
2790 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2792 #: builtin/apply.c:1723
2794 msgid "new file %s depends on old contents"
2795 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2797 #: builtin/apply.c:1725
2799 msgid "deleted file %s still has contents"
2800 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2802 #: builtin/apply.c:1728
2804 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2805 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2807 #: builtin/apply.c:1874
2809 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2810 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2812 #: builtin/apply.c:1903
2814 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2815 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2817 #: builtin/apply.c:2054
2819 msgid "patch with only garbage at line %d"
2820 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2822 #: builtin/apply.c:2144
2824 msgid "unable to read symlink %s"
2825 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2827 #: builtin/apply.c:2148
2829 msgid "unable to open or read %s"
2830 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2832 #: builtin/apply.c:2781
2834 msgid "invalid start of line: '%c'"
2835 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2837 #: builtin/apply.c:2900
2839 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2840 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2841 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2843 #: builtin/apply.c:2912
2845 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2846 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2848 #: builtin/apply.c:2918
2851 "while searching for:\n"
2854 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2857 #: builtin/apply.c:2938
2859 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2860 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2862 #: builtin/apply.c:3039
2864 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2865 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2867 #: builtin/apply.c:3045
2869 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2871 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2874 #: builtin/apply.c:3066
2876 msgid "patch failed: %s:%ld"
2877 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2879 #: builtin/apply.c:3190
2881 msgid "cannot checkout %s"
2882 msgstr "không thể lấy ra %s"
2884 #: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291
2886 msgid "read of %s failed"
2887 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2889 #: builtin/apply.c:3243
2891 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2892 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2894 #: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493
2896 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2897 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2899 #: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507
2901 msgid "%s: does not exist in index"
2902 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2904 #: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521
2909 #: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515
2911 msgid "%s: does not match index"
2912 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2914 #: builtin/apply.c:3463
2915 msgid "removal patch leaves file contents"
2916 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2918 #: builtin/apply.c:3532
2920 msgid "%s: wrong type"
2921 msgstr "%s: sai kiểu"
2923 #: builtin/apply.c:3534
2925 msgid "%s has type %o, expected %o"
2926 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2928 #: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695
2930 msgid "invalid path '%s'"
2931 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2933 #: builtin/apply.c:3750
2935 msgid "%s: already exists in index"
2936 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2938 #: builtin/apply.c:3753
2940 msgid "%s: already exists in working directory"
2941 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2943 #: builtin/apply.c:3773
2945 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2946 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2948 #: builtin/apply.c:3778
2950 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2951 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2953 #: builtin/apply.c:3798
2955 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
2956 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2958 #: builtin/apply.c:3802
2960 msgid "%s: patch does not apply"
2961 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2963 #: builtin/apply.c:3816
2965 msgid "Checking patch %s..."
2966 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2968 #: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:232 builtin/reset.c:135
2970 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2971 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2973 #: builtin/apply.c:4052
2975 msgid "unable to remove %s from index"
2976 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2978 #: builtin/apply.c:4081
2980 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2981 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2983 #: builtin/apply.c:4085
2985 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2986 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2988 #: builtin/apply.c:4090
2990 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2991 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2993 #: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201
2995 msgid "unable to add cache entry for %s"
2996 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2998 #: builtin/apply.c:4126
3000 msgid "closing file '%s'"
3001 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3003 #: builtin/apply.c:4175
3005 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3006 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3008 #: builtin/apply.c:4262
3010 msgid "Applied patch %s cleanly."
3011 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3013 #: builtin/apply.c:4270
3014 msgid "internal error"
3017 #: builtin/apply.c:4273
3019 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3020 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3021 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3023 #: builtin/apply.c:4283
3025 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3026 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3028 #: builtin/apply.c:4304
3030 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3031 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3033 #: builtin/apply.c:4307
3035 msgid "Rejected hunk #%d."
3036 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3038 #: builtin/apply.c:4397
3039 msgid "unrecognized input"
3040 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3042 #: builtin/apply.c:4408
3043 msgid "unable to read index file"
3044 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3046 #: builtin/apply.c:4526
3047 msgid "don't apply changes matching the given path"
3048 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3050 #: builtin/apply.c:4529
3051 msgid "apply changes matching the given path"
3052 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3054 #: builtin/apply.c:4532
3055 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3056 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3058 #: builtin/apply.c:4535
3059 msgid "ignore additions made by the patch"
3060 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3062 #: builtin/apply.c:4537
3063 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3065 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3067 #: builtin/apply.c:4541
3068 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3070 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3072 #: builtin/apply.c:4543
3073 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3074 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3076 #: builtin/apply.c:4545
3077 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3078 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3080 #: builtin/apply.c:4547
3081 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3082 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3084 #: builtin/apply.c:4549
3085 msgid "apply a patch without touching the working tree"
3086 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3088 #: builtin/apply.c:4551
3089 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3090 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3092 #: builtin/apply.c:4553
3093 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3095 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3097 #: builtin/apply.c:4555
3098 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3099 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3101 #: builtin/apply.c:4557
3102 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3104 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3106 #: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
3107 msgid "paths are separated with NUL character"
3108 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3110 #: builtin/apply.c:4562
3111 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3112 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3114 #: builtin/apply.c:4564
3115 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3116 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3118 #: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570
3119 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3120 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3122 #: builtin/apply.c:4573
3123 msgid "apply the patch in reverse"
3124 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3126 #: builtin/apply.c:4575
3127 msgid "don't expect at least one line of context"
3128 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3130 #: builtin/apply.c:4577
3131 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3132 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3134 #: builtin/apply.c:4579
3135 msgid "allow overlapping hunks"
3136 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3138 #: builtin/apply.c:4582
3139 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3141 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3143 #: builtin/apply.c:4585
3144 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3145 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3147 #: builtin/apply.c:4588
3148 msgid "prepend <root> to all filenames"
3149 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3151 #: builtin/apply.c:4610
3152 msgid "--3way outside a repository"
3153 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3155 #: builtin/apply.c:4618
3156 msgid "--index outside a repository"
3157 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3159 #: builtin/apply.c:4621
3160 msgid "--cached outside a repository"
3161 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3163 #: builtin/apply.c:4640
3165 msgid "can't open patch '%s'"
3166 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3168 #: builtin/apply.c:4654
3170 msgid "squelched %d whitespace error"
3171 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3172 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3174 #: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670
3176 msgid "%d line adds whitespace errors."
3177 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3178 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3180 #: builtin/archive.c:17
3182 msgid "could not create archive file '%s'"
3183 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3185 #: builtin/archive.c:20
3186 msgid "could not redirect output"
3187 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3189 #: builtin/archive.c:37
3190 msgid "git archive: Remote with no URL"
3191 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3193 #: builtin/archive.c:58
3194 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3195 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3197 #: builtin/archive.c:61
3199 msgid "git archive: NACK %s"
3200 msgstr "git archive: NACK %s"
3202 #: builtin/archive.c:63
3204 msgid "remote error: %s"
3205 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3207 #: builtin/archive.c:64
3208 msgid "git archive: protocol error"
3209 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3211 #: builtin/archive.c:68
3212 msgid "git archive: expected a flush"
3213 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3215 #: builtin/bisect--helper.c:7
3216 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3217 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3219 #: builtin/bisect--helper.c:17
3220 msgid "perform 'git bisect next'"
3221 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3223 #: builtin/bisect--helper.c:19
3224 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3226 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3228 #: builtin/blame.c:32
3229 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3230 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3232 #: builtin/blame.c:37
3233 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3234 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3236 #: builtin/blame.c:2500
3237 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3238 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3240 #: builtin/blame.c:2501
3241 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3243 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3245 #: builtin/blame.c:2502
3246 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3247 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3249 #: builtin/blame.c:2503
3250 msgid "Show work cost statistics"
3251 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3253 #: builtin/blame.c:2504
3254 msgid "Show output score for blame entries"
3255 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3257 #: builtin/blame.c:2505
3258 msgid "Show original filename (Default: auto)"
3259 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3261 #: builtin/blame.c:2506
3262 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3263 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3265 #: builtin/blame.c:2507
3266 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3267 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3269 #: builtin/blame.c:2508
3270 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3271 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3273 #: builtin/blame.c:2509
3274 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3275 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3277 #: builtin/blame.c:2510
3278 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3279 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3281 #: builtin/blame.c:2511
3282 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3283 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3285 #: builtin/blame.c:2512
3286 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3287 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3289 #: builtin/blame.c:2513
3290 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3291 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3293 #: builtin/blame.c:2514
3294 msgid "Ignore whitespace differences"
3295 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3297 #: builtin/blame.c:2515
3298 msgid "Spend extra cycles to find better match"
3299 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3301 #: builtin/blame.c:2516
3302 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3304 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3306 #: builtin/blame.c:2517
3307 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3308 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3310 #: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
3314 #: builtin/blame.c:2518
3315 msgid "Find line copies within and across files"
3316 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3318 #: builtin/blame.c:2519
3319 msgid "Find line movements within and across files"
3320 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3322 #: builtin/blame.c:2520
3326 #: builtin/blame.c:2520
3327 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3328 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3330 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3331 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
3332 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3333 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
3334 #. relative timestamps, but your language may need more or
3335 #. fewer display columns.
3336 #: builtin/blame.c:2601
3337 msgid "4 years, 11 months ago"
3338 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3340 #: builtin/branch.c:24
3341 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3342 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3344 #: builtin/branch.c:25
3345 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3346 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3348 #: builtin/branch.c:26
3349 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3350 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3352 #: builtin/branch.c:27
3353 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3354 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3356 #: builtin/branch.c:150
3359 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3360 " '%s', but not yet merged to HEAD."
3362 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3363 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3365 #: builtin/branch.c:154
3368 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3369 " '%s', even though it is merged to HEAD."
3371 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3372 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3374 #: builtin/branch.c:168
3376 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3377 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3379 #: builtin/branch.c:172
3382 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
3383 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3385 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3386 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3388 #: builtin/branch.c:185
3389 msgid "Update of config-file failed"
3390 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3392 #: builtin/branch.c:213
3393 msgid "cannot use -a with -d"
3394 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3396 #: builtin/branch.c:219
3397 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3398 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3400 #: builtin/branch.c:227
3402 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
3403 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
3405 #: builtin/branch.c:243
3407 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3408 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3410 #: builtin/branch.c:244
3412 msgid "branch '%s' not found."
3413 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3415 #: builtin/branch.c:259
3417 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3418 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3420 #: builtin/branch.c:260
3422 msgid "Error deleting branch '%s'"
3423 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3425 #: builtin/branch.c:267
3427 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3428 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3430 #: builtin/branch.c:268
3432 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3433 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3435 #: builtin/branch.c:369
3437 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
3438 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
3440 #: builtin/branch.c:452
3443 msgstr "[%s: đã ra đi]"
3445 #: builtin/branch.c:457
3450 #: builtin/branch.c:462
3452 msgid "[%s: behind %d]"
3453 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3455 #: builtin/branch.c:464
3458 msgstr "[đằng sau %d]"
3460 #: builtin/branch.c:468
3462 msgid "[%s: ahead %d]"
3463 msgstr "[%s: phía trước %d]"
3465 #: builtin/branch.c:470
3468 msgstr "[phía trước %d]"
3470 #: builtin/branch.c:473
3472 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3473 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3475 #: builtin/branch.c:476
3477 msgid "[ahead %d, behind %d]"
3478 msgstr "[trước %d, sau %d]"
3480 #: builtin/branch.c:489
3481 msgid " **** invalid ref ****"
3482 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3484 #: builtin/branch.c:580
3486 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3487 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3489 #: builtin/branch.c:583
3491 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3492 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3494 #: builtin/branch.c:589
3496 msgid "(HEAD detached at %s)"
3497 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3499 #: builtin/branch.c:592
3501 msgid "(HEAD detached from %s)"
3502 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3504 #: builtin/branch.c:596
3506 msgstr "(không nhánh)"
3508 #: builtin/branch.c:643
3510 msgid "object '%s' does not point to a commit"
3511 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
3513 #: builtin/branch.c:691
3514 msgid "some refs could not be read"
3515 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
3517 #: builtin/branch.c:704
3518 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3519 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3521 #: builtin/branch.c:714
3523 msgid "Invalid branch name: '%s'"
3524 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3526 #: builtin/branch.c:729
3527 msgid "Branch rename failed"
3528 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3530 #: builtin/branch.c:733
3532 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3533 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3535 #: builtin/branch.c:737
3537 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3538 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3540 #: builtin/branch.c:744
3541 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3542 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3544 #: builtin/branch.c:759
3546 msgid "malformed object name %s"
3547 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3549 #: builtin/branch.c:781
3551 msgid "could not write branch description template: %s"
3552 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3554 #: builtin/branch.c:811
3555 msgid "Generic options"
3556 msgstr "Tùy chọn chung"
3558 #: builtin/branch.c:813
3559 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3560 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3562 #: builtin/branch.c:814
3563 msgid "suppress informational messages"
3564 msgstr "không xuất các thông tin"
3566 #: builtin/branch.c:815
3567 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3568 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3570 #: builtin/branch.c:817
3571 msgid "change upstream info"
3572 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3574 #: builtin/branch.c:821
3575 msgid "use colored output"
3576 msgstr "tô màu kết xuất"
3578 #: builtin/branch.c:822
3579 msgid "act on remote-tracking branches"
3580 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3582 #: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831 builtin/branch.c:852
3583 #: builtin/branch.c:858 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581
3584 #: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:618
3585 #: builtin/tag.c:624
3587 msgstr "lần_chuyển_giao"
3589 #: builtin/branch.c:826 builtin/branch.c:832
3590 msgid "print only branches that contain the commit"
3591 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3593 #: builtin/branch.c:838
3594 msgid "Specific git-branch actions:"
3595 msgstr "Hành động git-branch:"
3597 #: builtin/branch.c:839
3598 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3599 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3601 #: builtin/branch.c:841
3602 msgid "delete fully merged branch"
3603 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3605 #: builtin/branch.c:842
3606 msgid "delete branch (even if not merged)"
3607 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3609 #: builtin/branch.c:843
3610 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3611 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3613 #: builtin/branch.c:844
3614 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3615 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3617 #: builtin/branch.c:845
3618 msgid "list branch names"
3619 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3621 #: builtin/branch.c:846
3622 msgid "create the branch's reflog"
3623 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3625 #: builtin/branch.c:848
3626 msgid "edit the description for the branch"
3627 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3629 #: builtin/branch.c:849
3630 msgid "force creation, move/rename, deletion"
3631 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3633 #: builtin/branch.c:852
3634 msgid "print only not merged branches"
3635 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3637 #: builtin/branch.c:858
3638 msgid "print only merged branches"
3639 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3641 #: builtin/branch.c:862
3642 msgid "list branches in columns"
3643 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3645 #: builtin/branch.c:875
3646 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3647 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3649 #: builtin/branch.c:879 builtin/clone.c:690
3650 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3651 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3653 #: builtin/branch.c:901
3654 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3655 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3657 #: builtin/branch.c:912 builtin/branch.c:951
3658 msgid "branch name required"
3659 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3661 #: builtin/branch.c:927
3662 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3663 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3665 #: builtin/branch.c:932
3666 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3667 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3669 #: builtin/branch.c:939
3671 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3672 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3674 #: builtin/branch.c:942
3676 msgid "No branch named '%s'."
3677 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3679 #: builtin/branch.c:957
3680 msgid "too many branches for a rename operation"
3681 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3683 #: builtin/branch.c:962
3684 msgid "too many branches to set new upstream"
3685 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3687 #: builtin/branch.c:966
3690 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3692 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3695 #: builtin/branch.c:969 builtin/branch.c:991 builtin/branch.c:1012
3697 msgid "no such branch '%s'"
3698 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3700 #: builtin/branch.c:973
3702 msgid "branch '%s' does not exist"
3703 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3705 #: builtin/branch.c:985
3706 msgid "too many branches to unset upstream"
3707 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3709 #: builtin/branch.c:989
3710 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3711 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3713 #: builtin/branch.c:995
3715 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3716 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3718 #: builtin/branch.c:1009
3719 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3720 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3722 #: builtin/branch.c:1015
3723 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3725 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3728 #: builtin/branch.c:1018
3731 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3732 "track or --set-upstream-to\n"
3734 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3737 #: builtin/branch.c:1035
3741 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3745 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3748 #: builtin/branch.c:1036
3750 msgid " git branch -d %s\n"
3751 msgstr " git branch -d %s\n"
3753 #: builtin/branch.c:1037
3755 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3756 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3758 #: builtin/bundle.c:51
3760 msgid "%s is okay\n"
3763 #: builtin/bundle.c:64
3764 msgid "Need a repository to create a bundle."
3765 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3767 #: builtin/bundle.c:68
3768 msgid "Need a repository to unbundle."
3769 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3771 #: builtin/cat-file.c:428
3773 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3774 "<type>|--textconv) <object>"
3776 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3777 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3779 #: builtin/cat-file.c:429
3781 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-"
3784 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-"
3787 #: builtin/cat-file.c:466
3788 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3789 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3791 #: builtin/cat-file.c:467
3792 msgid "show object type"
3793 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3795 #: builtin/cat-file.c:468
3796 msgid "show object size"
3797 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3799 #: builtin/cat-file.c:470
3800 msgid "exit with zero when there's no error"
3801 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3803 #: builtin/cat-file.c:471
3804 msgid "pretty-print object's content"
3805 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3807 #: builtin/cat-file.c:473
3808 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3809 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3811 #: builtin/cat-file.c:475
3812 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3813 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3815 #: builtin/cat-file.c:476
3816 msgid "buffer --batch output"
3817 msgstr "đệm kết xuất --batch"
3819 #: builtin/cat-file.c:478
3820 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3822 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3824 #: builtin/cat-file.c:481
3825 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3826 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3828 #: builtin/cat-file.c:484
3829 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
3830 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
3832 #: builtin/cat-file.c:486
3833 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
3834 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
3836 #: builtin/check-attr.c:11
3837 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3838 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3840 #: builtin/check-attr.c:12
3841 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
3843 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3845 #: builtin/check-attr.c:19
3846 msgid "report all attributes set on file"
3847 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3849 #: builtin/check-attr.c:20
3850 msgid "use .gitattributes only from the index"
3851 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3853 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
3854 msgid "read file names from stdin"
3855 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3857 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3858 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3859 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3861 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1133 builtin/gc.c:267
3862 msgid "suppress progress reporting"
3863 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3865 #: builtin/check-ignore.c:26
3866 msgid "show non-matching input paths"
3867 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3869 #: builtin/check-ignore.c:28
3870 msgid "ignore index when checking"
3871 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3873 #: builtin/check-ignore.c:154
3874 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3875 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3877 #: builtin/check-ignore.c:157
3878 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3879 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3881 #: builtin/check-ignore.c:159
3882 msgid "no path specified"
3883 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3885 #: builtin/check-ignore.c:163
3886 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3887 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3889 #: builtin/check-ignore.c:165
3890 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3891 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3893 #: builtin/check-ignore.c:168
3894 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3895 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3897 #: builtin/check-mailmap.c:8
3898 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3899 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3901 #: builtin/check-mailmap.c:13
3902 msgid "also read contacts from stdin"
3903 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3905 #: builtin/check-mailmap.c:24
3907 msgid "unable to parse contact: %s"
3908 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3910 #: builtin/check-mailmap.c:47
3911 msgid "no contacts specified"
3912 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3914 #: builtin/checkout-index.c:126
3915 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3916 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3918 #: builtin/checkout-index.c:188
3919 msgid "check out all files in the index"
3920 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3922 #: builtin/checkout-index.c:189
3923 msgid "force overwrite of existing files"
3924 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3926 #: builtin/checkout-index.c:191
3927 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3929 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3931 #: builtin/checkout-index.c:193
3932 msgid "don't checkout new files"
3933 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3935 #: builtin/checkout-index.c:195
3936 msgid "update stat information in the index file"
3937 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3939 #: builtin/checkout-index.c:201
3940 msgid "read list of paths from the standard input"
3941 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3943 #: builtin/checkout-index.c:203
3944 msgid "write the content to temporary files"
3945 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3947 #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3951 #: builtin/checkout-index.c:205
3952 msgid "when creating files, prepend <string>"
3953 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3955 #: builtin/checkout-index.c:208
3956 msgid "copy out the files from named stage"
3957 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3959 #: builtin/checkout.c:25
3960 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3961 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
3963 #: builtin/checkout.c:26
3964 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3965 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3967 #: builtin/checkout.c:133 builtin/checkout.c:166
3969 msgid "path '%s' does not have our version"
3970 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3972 #: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
3974 msgid "path '%s' does not have their version"
3975 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3977 #: builtin/checkout.c:151
3979 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3980 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3982 #: builtin/checkout.c:195
3984 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3985 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3987 #: builtin/checkout.c:212
3989 msgid "path '%s': cannot merge"
3990 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3992 #: builtin/checkout.c:229
3994 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3995 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3997 #: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
3998 #: builtin/checkout.c:259
4000 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4001 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4003 #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
4005 msgid "'%s' cannot be used with %s"
4006 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4008 #: builtin/checkout.c:268
4010 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4012 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4014 #: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473
4015 msgid "corrupt index file"
4016 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4018 #: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
4020 msgid "path '%s' is unmerged"
4021 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4023 #: builtin/checkout.c:495
4024 msgid "you need to resolve your current index first"
4025 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4027 #: builtin/checkout.c:622
4029 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4030 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4032 #: builtin/checkout.c:660
4033 msgid "HEAD is now at"
4034 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4036 #: builtin/checkout.c:667
4038 msgid "Reset branch '%s'\n"
4039 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4041 #: builtin/checkout.c:670
4043 msgid "Already on '%s'\n"
4044 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4046 #: builtin/checkout.c:674
4048 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4049 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4051 #: builtin/checkout.c:676 builtin/checkout.c:1065
4053 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4054 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4056 #: builtin/checkout.c:678
4058 msgid "Switched to branch '%s'\n"
4059 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4061 #: builtin/checkout.c:730
4063 msgid " ... and %d more.\n"
4064 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4066 #: builtin/checkout.c:736
4069 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4070 "any of your branches:\n"
4074 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4075 "any of your branches:\n"
4079 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4081 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4085 #: builtin/checkout.c:755
4088 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4091 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4094 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4097 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4100 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4101 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4103 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4106 #: builtin/checkout.c:791
4107 msgid "internal error in revision walk"
4108 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4110 #: builtin/checkout.c:795
4111 msgid "Previous HEAD position was"
4112 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4114 #: builtin/checkout.c:822 builtin/checkout.c:1060
4115 msgid "You are on a branch yet to be born"
4116 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4118 #: builtin/checkout.c:967
4120 msgid "only one reference expected, %d given."
4121 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4123 #: builtin/checkout.c:1006 builtin/worktree.c:210
4125 msgid "invalid reference: %s"
4126 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4128 #: builtin/checkout.c:1035
4130 msgid "reference is not a tree: %s"
4131 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4133 #: builtin/checkout.c:1074
4134 msgid "paths cannot be used with switching branches"
4135 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4137 #: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1081
4139 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4140 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4142 #: builtin/checkout.c:1085 builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1093
4143 #: builtin/checkout.c:1096
4145 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4146 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4148 #: builtin/checkout.c:1101
4150 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4151 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4153 #: builtin/checkout.c:1134 builtin/checkout.c:1136 builtin/clone.c:83
4154 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:317
4155 #: builtin/worktree.c:319
4159 #: builtin/checkout.c:1135
4160 msgid "create and checkout a new branch"
4161 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4163 #: builtin/checkout.c:1137
4164 msgid "create/reset and checkout a branch"
4165 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4167 #: builtin/checkout.c:1138
4168 msgid "create reflog for new branch"
4169 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4171 #: builtin/checkout.c:1139
4172 msgid "detach the HEAD at named commit"
4173 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4175 #: builtin/checkout.c:1140
4176 msgid "set upstream info for new branch"
4177 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4179 #: builtin/checkout.c:1142
4183 #: builtin/checkout.c:1142
4184 msgid "new unparented branch"
4185 msgstr "nhánh không cha mới"
4187 #: builtin/checkout.c:1143
4188 msgid "checkout our version for unmerged files"
4190 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4192 #: builtin/checkout.c:1145
4193 msgid "checkout their version for unmerged files"
4195 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4197 #: builtin/checkout.c:1147
4198 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4199 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4201 #: builtin/checkout.c:1148
4202 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4203 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4205 #: builtin/checkout.c:1149 builtin/merge.c:227
4206 msgid "update ignored files (default)"
4207 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4209 #: builtin/checkout.c:1150 builtin/log.c:1264 parse-options.h:249
4213 #: builtin/checkout.c:1151
4214 msgid "conflict style (merge or diff3)"
4215 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4217 #: builtin/checkout.c:1154
4218 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4219 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4221 #: builtin/checkout.c:1156
4222 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4223 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4225 #: builtin/checkout.c:1158
4226 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4227 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4229 #: builtin/checkout.c:1181
4230 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4231 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4233 #: builtin/checkout.c:1198
4234 msgid "--track needs a branch name"
4235 msgstr "--track cần tên một nhánh"
4237 #: builtin/checkout.c:1203
4238 msgid "Missing branch name; try -b"
4239 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4241 #: builtin/checkout.c:1239
4242 msgid "invalid path specification"
4243 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4245 #: builtin/checkout.c:1246
4248 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4249 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4251 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4252 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4255 #: builtin/checkout.c:1251
4257 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4258 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4260 #: builtin/checkout.c:1255
4262 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4263 "checking out of the index."
4265 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4266 "checkout bảng mục lục (index)."
4268 #: builtin/clean.c:25
4270 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4272 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4274 #: builtin/clean.c:29
4276 msgid "Removing %s\n"
4277 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4279 #: builtin/clean.c:30
4281 msgid "Would remove %s\n"
4282 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4284 #: builtin/clean.c:31
4286 msgid "Skipping repository %s\n"
4287 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4289 #: builtin/clean.c:32
4291 msgid "Would skip repository %s\n"
4292 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4294 #: builtin/clean.c:33
4296 msgid "failed to remove %s"
4297 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4299 #: builtin/clean.c:317
4302 "1 - select a numbered item\n"
4303 "foo - select item based on unique prefix\n"
4304 " - (empty) select nothing"
4306 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4307 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
4308 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4309 " - (để trống) không chọn gì cả"
4311 #: builtin/clean.c:321
4314 "1 - select a single item\n"
4315 "3-5 - select a range of items\n"
4316 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
4317 "foo - select item based on unique prefix\n"
4318 "-... - unselect specified items\n"
4319 "* - choose all items\n"
4320 " - (empty) finish selecting"
4322 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4323 "1 - chọn một mục đơn\n"
4324 "3-5 - chọn một vùng\n"
4325 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
4326 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4327 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4329 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
4331 #: builtin/clean.c:537
4336 #: builtin/clean.c:679
4338 msgid "Input ignore patterns>> "
4339 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4341 #: builtin/clean.c:716
4343 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4344 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4346 #: builtin/clean.c:737
4347 msgid "Select items to delete"
4348 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4350 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4351 #: builtin/clean.c:778
4353 msgid "Remove %s [y/N]? "
4354 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4356 #: builtin/clean.c:803
4360 #: builtin/clean.c:811
4362 "clean - start cleaning\n"
4363 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
4364 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
4365 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4366 "quit - stop cleaning\n"
4367 "help - this screen\n"
4368 "? - help for prompt selection"
4370 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
4371 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4372 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4373 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4374 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4375 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4376 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4378 #: builtin/clean.c:838
4379 msgid "*** Commands ***"
4380 msgstr "*** Lệnh ***"
4382 #: builtin/clean.c:839
4384 msgstr "Giờ thì sao"
4386 #: builtin/clean.c:847
4387 msgid "Would remove the following item:"
4388 msgid_plural "Would remove the following items:"
4389 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4391 #: builtin/clean.c:864
4392 msgid "No more files to clean, exiting."
4393 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4395 #: builtin/clean.c:895
4396 msgid "do not print names of files removed"
4397 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4399 #: builtin/clean.c:897
4403 #: builtin/clean.c:898
4404 msgid "interactive cleaning"
4405 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4407 #: builtin/clean.c:900
4408 msgid "remove whole directories"
4409 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4411 #: builtin/clean.c:901 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
4412 #: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187
4416 #: builtin/clean.c:902
4417 msgid "add <pattern> to ignore rules"
4418 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4420 #: builtin/clean.c:903
4421 msgid "remove ignored files, too"
4422 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4424 #: builtin/clean.c:905
4425 msgid "remove only ignored files"
4426 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4428 #: builtin/clean.c:923
4429 msgid "-x and -X cannot be used together"
4430 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4432 #: builtin/clean.c:927
4434 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4437 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4438 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4440 #: builtin/clean.c:930
4442 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4445 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4446 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4448 #: builtin/clone.c:37
4449 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4450 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4452 #: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224
4453 #: builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:168
4454 msgid "force progress reporting"
4455 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4457 #: builtin/clone.c:59
4458 msgid "don't create a checkout"
4459 msgstr "không tạo một checkout"
4461 #: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:504
4462 msgid "create a bare repository"
4463 msgstr "tạo kho thuần"
4465 #: builtin/clone.c:64
4466 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4467 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4469 #: builtin/clone.c:66
4470 msgid "to clone from a local repository"
4471 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4473 #: builtin/clone.c:68
4474 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4475 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4477 #: builtin/clone.c:70
4478 msgid "setup as shared repository"
4479 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4481 #: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
4482 msgid "initialize submodules in the clone"
4483 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4485 #: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:501
4486 msgid "template-directory"
4487 msgstr "thư-mục-mẫu"
4489 #: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:502
4490 msgid "directory from which templates will be used"
4491 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4493 #: builtin/clone.c:78
4494 msgid "reference repository"
4495 msgstr "kho tham chiếu"
4497 #: builtin/clone.c:80
4498 msgid "use --reference only while cloning"
4499 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4501 #: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4505 #: builtin/clone.c:82
4506 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4507 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4509 #: builtin/clone.c:84
4510 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4511 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4513 #: builtin/clone.c:86
4514 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4515 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4517 #: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 builtin/pull.c:186
4521 #: builtin/clone.c:88
4522 msgid "create a shallow clone of that depth"
4523 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4525 #: builtin/clone.c:90
4526 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4527 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4529 #: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:510
4533 #: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:511
4534 msgid "separate git dir from working tree"
4535 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4537 #: builtin/clone.c:93
4539 msgstr "khóa=giá_trị"
4541 #: builtin/clone.c:94
4542 msgid "set config inside the new repository"
4543 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4545 #: builtin/clone.c:298
4547 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4548 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4550 #: builtin/clone.c:302
4552 msgid "reference repository '%s' is shallow"
4553 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4555 #: builtin/clone.c:305
4557 msgid "reference repository '%s' is grafted"
4558 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4560 #: builtin/clone.c:370 builtin/diff.c:84
4562 msgid "failed to stat '%s'"
4563 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4565 #: builtin/clone.c:372
4567 msgid "%s exists and is not a directory"
4568 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4570 #: builtin/clone.c:386
4572 msgid "failed to stat %s\n"
4573 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4575 #: builtin/clone.c:408
4577 msgid "failed to create link '%s'"
4578 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4580 #: builtin/clone.c:412
4582 msgid "failed to copy file to '%s'"
4583 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4585 #: builtin/clone.c:435 builtin/clone.c:619
4588 msgstr "hoàn tất.\n"
4590 #: builtin/clone.c:447
4592 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4593 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4594 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4596 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4597 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4598 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4600 #: builtin/clone.c:524
4602 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4603 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4605 #: builtin/clone.c:614
4607 msgid "Checking connectivity... "
4608 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4610 #: builtin/clone.c:617
4611 msgid "remote did not send all necessary objects"
4612 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4614 #: builtin/clone.c:681
4615 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4616 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4618 #: builtin/clone.c:712
4619 msgid "unable to checkout working tree"
4620 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4622 #: builtin/clone.c:799
4623 msgid "cannot repack to clean up"
4624 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4626 #: builtin/clone.c:801
4627 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4628 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4630 #: builtin/clone.c:831
4631 msgid "Too many arguments."
4632 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4634 #: builtin/clone.c:835
4635 msgid "You must specify a repository to clone."
4636 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4638 #: builtin/clone.c:846
4640 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4641 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4643 #: builtin/clone.c:849
4644 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4645 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4647 #: builtin/clone.c:862
4649 msgid "repository '%s' does not exist"
4650 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4652 #: builtin/clone.c:868 builtin/fetch.c:1168
4654 msgid "depth %s is not a positive number"
4655 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4657 #: builtin/clone.c:878
4659 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4660 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4662 #: builtin/clone.c:888
4664 msgid "working tree '%s' already exists."
4665 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4667 #: builtin/clone.c:903 builtin/clone.c:914 builtin/worktree.c:218
4668 #: builtin/worktree.c:245
4670 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4671 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4673 #: builtin/clone.c:906
4675 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4676 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4678 #: builtin/clone.c:924
4680 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4681 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4683 #: builtin/clone.c:926
4685 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4686 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4688 #: builtin/clone.c:951
4689 msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4690 msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4692 #: builtin/clone.c:968
4693 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4694 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4696 #: builtin/clone.c:971
4697 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4698 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4700 #: builtin/clone.c:976
4701 msgid "--local is ignored"
4702 msgstr "--local bị lờ đi"
4704 #: builtin/clone.c:980
4706 msgid "Don't know how to clone %s"
4707 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4709 #: builtin/clone.c:1029 builtin/clone.c:1037
4711 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4712 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4714 #: builtin/clone.c:1040
4715 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4716 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4718 #: builtin/column.c:9
4719 msgid "git column [<options>]"
4720 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4722 #: builtin/column.c:26
4723 msgid "lookup config vars"
4724 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4726 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4727 msgid "layout to use"
4728 msgstr "bố cục để dùng"
4730 #: builtin/column.c:29
4731 msgid "Maximum width"
4732 msgstr "Độ rộng tối đa"
4734 #: builtin/column.c:30
4735 msgid "Padding space on left border"
4736 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4738 #: builtin/column.c:31
4739 msgid "Padding space on right border"
4740 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4742 #: builtin/column.c:32
4743 msgid "Padding space between columns"
4744 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4746 #: builtin/column.c:51
4747 msgid "--command must be the first argument"
4748 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4750 #: builtin/commit.c:37
4751 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4752 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4754 #: builtin/commit.c:42
4755 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4756 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4758 #: builtin/commit.c:47
4760 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4761 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4762 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4763 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4764 "your configuration file:\n"
4766 " git config --global --edit\n"
4768 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4770 " git commit --amend --reset-author\n"
4772 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4774 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4776 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4778 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4780 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4782 " git config --global --edit\n"
4784 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4785 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4787 " git commit --amend --reset-author\n"
4789 #: builtin/commit.c:60
4791 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4792 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4793 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4795 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4796 " git config --global user.email you@example.com\n"
4798 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4800 " git commit --amend --reset-author\n"
4802 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4804 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4806 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4807 "trên một cách rõ ràng:\n"
4809 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4810 " git config --global user.email you@example.com\n"
4812 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4813 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4815 " git commit --amend --reset-author\n"
4817 #: builtin/commit.c:72
4819 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4820 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4821 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4823 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4825 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4827 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4828 "\"git reset HEAD^\".\n"
4830 #: builtin/commit.c:77
4832 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4833 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4835 " git commit --allow-empty\n"
4838 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4840 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4842 " git commit --allow-empty\n"
4845 #: builtin/commit.c:84
4846 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4847 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4849 #: builtin/commit.c:87
4851 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4855 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4856 "the remaining commits.\n"
4858 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4862 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4863 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4865 #: builtin/commit.c:304
4866 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4867 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4869 #: builtin/commit.c:345
4870 msgid "unable to create temporary index"
4871 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4873 #: builtin/commit.c:351
4874 msgid "interactive add failed"
4875 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4877 #: builtin/commit.c:364
4878 msgid "unable to update temporary index"
4879 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4881 #: builtin/commit.c:366
4882 msgid "Failed to update main cache tree"
4883 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4885 #: builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:413 builtin/commit.c:462
4886 msgid "unable to write new_index file"
4887 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4889 #: builtin/commit.c:444
4890 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4892 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4894 #: builtin/commit.c:446
4895 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4897 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4899 #: builtin/commit.c:455
4900 msgid "cannot read the index"
4901 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4903 #: builtin/commit.c:474
4904 msgid "unable to write temporary index file"
4905 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4907 #: builtin/commit.c:579
4909 msgid "commit '%s' lacks author header"
4910 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4912 #: builtin/commit.c:581
4914 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4915 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4917 #: builtin/commit.c:600
4918 msgid "malformed --author parameter"
4919 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4921 #: builtin/commit.c:608
4923 msgid "invalid date format: %s"
4924 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4926 #: builtin/commit.c:652
4928 "unable to select a comment character that is not used\n"
4929 "in the current commit message"
4931 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4932 "trong phần ghi chú hiện tại"
4934 #: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1079
4936 msgid "could not lookup commit %s"
4937 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4939 #: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:273
4941 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4942 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4944 #: builtin/commit.c:703
4945 msgid "could not read log from standard input"
4946 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4948 #: builtin/commit.c:707
4950 msgid "could not read log file '%s'"
4951 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4953 #: builtin/commit.c:729
4954 msgid "could not read MERGE_MSG"
4955 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4957 #: builtin/commit.c:733
4958 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4959 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4961 #: builtin/commit.c:784
4962 msgid "could not write commit template"
4963 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4965 #: builtin/commit.c:802
4969 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4970 "If this is not correct, please remove the file\n"
4975 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4976 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4980 #: builtin/commit.c:807
4984 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4985 "If this is not correct, please remove the file\n"
4990 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4991 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4995 #: builtin/commit.c:820
4998 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4999 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5001 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5003 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5006 #: builtin/commit.c:827
5009 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5010 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5011 "An empty message aborts the commit.\n"
5013 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5015 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5016 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5018 #: builtin/commit.c:847
5020 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
5021 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
5023 #: builtin/commit.c:855
5026 msgstr "%sNgày tháng: %s"
5028 #: builtin/commit.c:862
5030 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5031 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5033 #: builtin/commit.c:880
5034 msgid "Cannot read index"
5035 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5037 #: builtin/commit.c:937
5038 msgid "Error building trees"
5039 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5041 #: builtin/commit.c:952 builtin/tag.c:495
5043 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5044 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5046 #: builtin/commit.c:1054
5048 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5050 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5051 "tác giả nào sẵn có"
5053 #: builtin/commit.c:1069 builtin/commit.c:1309
5055 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5056 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5058 #: builtin/commit.c:1106
5059 msgid "--long and -z are incompatible"
5060 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5062 #: builtin/commit.c:1136
5063 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5064 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5066 #: builtin/commit.c:1145
5067 msgid "You have nothing to amend."
5068 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5070 #: builtin/commit.c:1148
5071 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5073 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5075 #: builtin/commit.c:1150
5076 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5078 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5081 #: builtin/commit.c:1153
5082 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5083 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5085 #: builtin/commit.c:1163
5086 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5088 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5090 #: builtin/commit.c:1165
5091 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5092 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5094 #: builtin/commit.c:1173
5095 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5097 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5099 #: builtin/commit.c:1190
5100 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5102 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5105 #: builtin/commit.c:1192
5106 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5107 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5109 #: builtin/commit.c:1194
5110 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5111 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5113 #: builtin/commit.c:1196
5114 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5116 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5117 "là --only những đường dẫn"
5119 #: builtin/commit.c:1208 builtin/tag.c:730
5121 msgid "Invalid cleanup mode %s"
5122 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5124 #: builtin/commit.c:1213
5125 msgid "Paths with -a does not make sense."
5126 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5128 #: builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1602
5129 msgid "show status concisely"
5130 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5132 #: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1604
5133 msgid "show branch information"
5134 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5136 #: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:546
5137 msgid "machine-readable output"
5138 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5140 #: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1608
5141 msgid "show status in long format (default)"
5142 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5144 #: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1611
5145 msgid "terminate entries with NUL"
5146 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5148 #: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:981
5149 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:604
5153 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1614
5154 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5156 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
5157 "normal, no. (Mặc định: all)"
5159 #: builtin/commit.c:1339
5160 msgid "show ignored files"
5161 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5163 #: builtin/commit.c:1340 parse-options.h:155
5167 #: builtin/commit.c:1341
5169 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5172 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5175 #: builtin/commit.c:1343
5176 msgid "list untracked files in columns"
5177 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5179 #: builtin/commit.c:1429
5180 msgid "couldn't look up newly created commit"
5181 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5183 #: builtin/commit.c:1431
5184 msgid "could not parse newly created commit"
5186 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5188 #: builtin/commit.c:1476
5189 msgid "detached HEAD"
5190 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5192 #: builtin/commit.c:1479
5193 msgid " (root-commit)"
5194 msgstr " (root-commit)"
5196 #: builtin/commit.c:1572
5197 msgid "suppress summary after successful commit"
5198 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5200 #: builtin/commit.c:1573
5201 msgid "show diff in commit message template"
5202 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5204 #: builtin/commit.c:1575
5205 msgid "Commit message options"
5206 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5208 #: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:602
5209 msgid "read message from file"
5210 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5212 #: builtin/commit.c:1577
5216 #: builtin/commit.c:1577
5217 msgid "override author for commit"
5218 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5220 #: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:268
5224 #: builtin/commit.c:1578
5225 msgid "override date for commit"
5226 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5228 #: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
5229 #: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:600
5233 #: builtin/commit.c:1579
5234 msgid "commit message"
5235 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5237 #: builtin/commit.c:1580
5238 msgid "reuse and edit message from specified commit"
5239 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5241 #: builtin/commit.c:1581
5242 msgid "reuse message from specified commit"
5243 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5245 #: builtin/commit.c:1582
5246 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5248 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5250 #: builtin/commit.c:1583
5251 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5253 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5256 #: builtin/commit.c:1584
5257 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5259 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5261 #: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1216 builtin/revert.c:86
5262 msgid "add Signed-off-by:"
5263 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5265 #: builtin/commit.c:1586
5266 msgid "use specified template file"
5267 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5269 #: builtin/commit.c:1587
5270 msgid "force edit of commit"
5271 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5273 #: builtin/commit.c:1588
5277 #: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:605
5278 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5279 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5281 #: builtin/commit.c:1589
5282 msgid "include status in commit message template"
5283 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5285 #: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
5286 #: builtin/revert.c:93
5287 msgid "GPG sign commit"
5288 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5290 #: builtin/commit.c:1594
5291 msgid "Commit contents options"
5292 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5294 #: builtin/commit.c:1595
5295 msgid "commit all changed files"
5296 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5298 #: builtin/commit.c:1596
5299 msgid "add specified files to index for commit"
5300 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5302 #: builtin/commit.c:1597
5303 msgid "interactively add files"
5304 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5306 #: builtin/commit.c:1598
5307 msgid "interactively add changes"
5308 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5310 #: builtin/commit.c:1599
5311 msgid "commit only specified files"
5312 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5314 #: builtin/commit.c:1600
5315 msgid "bypass pre-commit hook"
5316 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5318 #: builtin/commit.c:1601
5319 msgid "show what would be committed"
5320 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5322 #: builtin/commit.c:1612
5323 msgid "amend previous commit"
5324 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5326 #: builtin/commit.c:1613
5327 msgid "bypass post-rewrite hook"
5328 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5330 #: builtin/commit.c:1618
5331 msgid "ok to record an empty change"
5332 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5334 #: builtin/commit.c:1620
5335 msgid "ok to record a change with an empty message"
5336 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5338 #: builtin/commit.c:1649
5339 msgid "could not parse HEAD commit"
5340 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5342 #: builtin/commit.c:1695
5344 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5345 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5347 #: builtin/commit.c:1702
5348 msgid "could not read MERGE_MODE"
5349 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5351 #: builtin/commit.c:1721
5353 msgid "could not read commit message: %s"
5354 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5356 #: builtin/commit.c:1732
5358 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5360 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5363 #: builtin/commit.c:1737
5365 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5366 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5368 #: builtin/commit.c:1785
5370 "Repository has been updated, but unable to write\n"
5371 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5372 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5374 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5375 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5376 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5377 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5379 #: builtin/config.c:8
5380 msgid "git config [<options>]"
5381 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5383 #: builtin/config.c:54
5384 msgid "Config file location"
5385 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5387 #: builtin/config.c:55
5388 msgid "use global config file"
5389 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5391 #: builtin/config.c:56
5392 msgid "use system config file"
5393 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5395 #: builtin/config.c:57
5396 msgid "use repository config file"
5397 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5399 #: builtin/config.c:58
5400 msgid "use given config file"
5401 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5403 #: builtin/config.c:59
5407 #: builtin/config.c:59
5408 msgid "read config from given blob object"
5409 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5411 #: builtin/config.c:60
5415 #: builtin/config.c:61
5416 msgid "get value: name [value-regex]"
5417 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5419 #: builtin/config.c:62
5420 msgid "get all values: key [value-regex]"
5421 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5423 #: builtin/config.c:63
5424 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5425 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5427 #: builtin/config.c:64
5428 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5429 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5431 #: builtin/config.c:65
5432 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5433 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5435 #: builtin/config.c:66
5436 msgid "add a new variable: name value"
5437 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5439 #: builtin/config.c:67
5440 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5441 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5443 #: builtin/config.c:68
5444 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5445 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5447 #: builtin/config.c:69
5448 msgid "rename section: old-name new-name"
5449 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5451 #: builtin/config.c:70
5452 msgid "remove a section: name"
5453 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5455 #: builtin/config.c:71
5457 msgstr "liệt kê tất"
5459 #: builtin/config.c:72
5460 msgid "open an editor"
5461 msgstr "mở một trình biên soạn"
5463 #: builtin/config.c:73
5464 msgid "find the color configured: slot [default]"
5465 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5467 #: builtin/config.c:74
5468 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5469 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5471 #: builtin/config.c:75
5475 #: builtin/config.c:76
5476 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5477 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5479 #: builtin/config.c:77
5480 msgid "value is decimal number"
5481 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5483 #: builtin/config.c:78
5484 msgid "value is --bool or --int"
5485 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5487 #: builtin/config.c:79
5488 msgid "value is a path (file or directory name)"
5489 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5491 #: builtin/config.c:80
5495 #: builtin/config.c:81
5496 msgid "terminate values with NUL byte"
5497 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5499 #: builtin/config.c:82
5500 msgid "show variable names only"
5501 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5503 #: builtin/config.c:83
5504 msgid "respect include directives on lookup"
5505 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5507 #: builtin/config.c:311
5508 msgid "unable to parse default color value"
5509 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5511 #: builtin/config.c:449
5514 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5516 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5520 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5522 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5526 #: builtin/config.c:583
5528 msgid "cannot create configuration file %s"
5529 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5531 #: builtin/count-objects.c:55
5532 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5533 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5535 #: builtin/count-objects.c:65
5536 msgid "print sizes in human readable format"
5537 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5539 #: builtin/describe.c:17
5540 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5541 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5543 #: builtin/describe.c:18
5544 msgid "git describe [<options>] --dirty"
5545 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5547 #: builtin/describe.c:217
5549 msgid "annotated tag %s not available"
5550 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5552 #: builtin/describe.c:221
5554 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5555 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5557 #: builtin/describe.c:223
5559 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5560 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5562 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
5564 msgid "Not a valid object name %s"
5565 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5567 #: builtin/describe.c:253
5569 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5570 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5572 #: builtin/describe.c:270
5574 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5575 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5577 #: builtin/describe.c:272
5579 msgid "searching to describe %s\n"
5580 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5582 #: builtin/describe.c:319
5584 msgid "finished search at %s\n"
5585 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5587 #: builtin/describe.c:346
5590 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5591 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5593 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5594 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5596 #: builtin/describe.c:350
5599 "No tags can describe '%s'.\n"
5600 "Try --always, or create some tags."
5602 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
5603 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5605 #: builtin/describe.c:371
5607 msgid "traversed %lu commits\n"
5608 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5610 #: builtin/describe.c:374
5613 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5614 "gave up search at %s\n"
5616 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5617 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5619 #: builtin/describe.c:396
5620 msgid "find the tag that comes after the commit"
5621 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5623 #: builtin/describe.c:397
5624 msgid "debug search strategy on stderr"
5625 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5627 #: builtin/describe.c:398
5629 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5631 #: builtin/describe.c:399
5632 msgid "use any tag, even unannotated"
5633 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5635 #: builtin/describe.c:400
5636 msgid "always use long format"
5637 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5639 #: builtin/describe.c:401
5640 msgid "only follow first parent"
5641 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5643 #: builtin/describe.c:404
5644 msgid "only output exact matches"
5645 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5647 #: builtin/describe.c:406
5648 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5649 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5651 #: builtin/describe.c:408
5652 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5653 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5655 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5656 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5657 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5659 #: builtin/describe.c:411
5663 #: builtin/describe.c:412
5664 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5665 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5667 #: builtin/describe.c:430
5668 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5669 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5671 #: builtin/describe.c:456
5672 msgid "No names found, cannot describe anything."
5673 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5675 #: builtin/describe.c:476
5676 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5677 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5679 #: builtin/diff.c:86
5681 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5682 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5684 #: builtin/diff.c:237
5686 msgid "invalid option: %s"
5687 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5689 #: builtin/diff.c:358
5690 msgid "Not a git repository"
5691 msgstr "Không phải là kho git"
5693 #: builtin/diff.c:401
5695 msgid "invalid object '%s' given."
5696 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5698 #: builtin/diff.c:410
5700 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5701 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5703 #: builtin/diff.c:417
5705 msgid "unhandled object '%s' given."
5706 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5708 #: builtin/fast-export.c:25
5709 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5710 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5712 #: builtin/fast-export.c:980
5713 msgid "show progress after <n> objects"
5714 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5716 #: builtin/fast-export.c:982
5717 msgid "select handling of signed tags"
5718 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5720 #: builtin/fast-export.c:985
5721 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5722 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5724 #: builtin/fast-export.c:988
5725 msgid "Dump marks to this file"
5726 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5728 #: builtin/fast-export.c:990
5729 msgid "Import marks from this file"
5730 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5732 #: builtin/fast-export.c:992
5733 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5734 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5736 #: builtin/fast-export.c:994
5737 msgid "Output full tree for each commit"
5738 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5740 #: builtin/fast-export.c:996
5741 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5742 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5744 #: builtin/fast-export.c:997
5745 msgid "Skip output of blob data"
5746 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5748 #: builtin/fast-export.c:998
5752 #: builtin/fast-export.c:999
5753 msgid "Apply refspec to exported refs"
5754 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5756 #: builtin/fast-export.c:1000
5757 msgid "anonymize output"
5758 msgstr "kết xuất anonymize"
5760 #: builtin/fetch.c:20
5761 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5762 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5764 #: builtin/fetch.c:21
5765 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5766 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5768 #: builtin/fetch.c:22
5769 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5770 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5772 #: builtin/fetch.c:23
5773 msgid "git fetch --all [<options>]"
5774 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5776 #: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162
5777 msgid "fetch from all remotes"
5778 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5780 #: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165
5781 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5782 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5784 #: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168
5785 msgid "path to upload pack on remote end"
5786 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5788 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170
5789 msgid "force overwrite of local branch"
5790 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5792 #: builtin/fetch.c:97
5793 msgid "fetch from multiple remotes"
5794 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5796 #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172
5797 msgid "fetch all tags and associated objects"
5798 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5800 #: builtin/fetch.c:101
5801 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5802 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5804 #: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175
5805 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5807 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5810 #: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178
5814 #: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179
5815 msgid "control recursive fetching of submodules"
5816 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5818 #: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184
5819 msgid "keep downloaded pack"
5820 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5822 #: builtin/fetch.c:111
5823 msgid "allow updating of HEAD ref"
5824 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5826 #: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187
5827 msgid "deepen history of shallow clone"
5828 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5830 #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190
5831 msgid "convert to a complete repository"
5832 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5834 #: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1233
5838 #: builtin/fetch.c:119
5839 msgid "prepend this to submodule path output"
5840 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5842 #: builtin/fetch.c:122
5843 msgid "default mode for recursion"
5844 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5846 #: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193
5847 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5848 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5850 #: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195
5854 #: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196
5855 msgid "specify fetch refmap"
5856 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5858 #: builtin/fetch.c:378
5859 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5860 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5862 #: builtin/fetch.c:458
5864 msgid "object %s not found"
5865 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5867 #: builtin/fetch.c:463
5868 msgid "[up to date]"
5869 msgstr "[đã cập nhật]"
5871 #: builtin/fetch.c:477
5873 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5874 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5876 #: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:564
5878 msgstr "[Bị từ chối]"
5880 #: builtin/fetch.c:489
5881 msgid "[tag update]"
5882 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5884 #: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544
5885 msgid " (unable to update local ref)"
5886 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5888 #: builtin/fetch.c:509
5892 #: builtin/fetch.c:512
5893 msgid "[new branch]"
5894 msgstr "[nhánh mới]"
5896 #: builtin/fetch.c:515
5898 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5900 #: builtin/fetch.c:560
5901 msgid "unable to update local ref"
5902 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5904 #: builtin/fetch.c:560
5905 msgid "forced update"
5906 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5908 #: builtin/fetch.c:566
5909 msgid "(non-fast-forward)"
5910 msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
5912 #: builtin/fetch.c:600 builtin/fetch.c:842
5914 msgid "cannot open %s: %s\n"
5915 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5917 #: builtin/fetch.c:609
5919 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5920 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5922 #: builtin/fetch.c:627
5924 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5925 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5927 #: builtin/fetch.c:715 builtin/fetch.c:807
5932 #: builtin/fetch.c:726
5935 "some local refs could not be updated; try running\n"
5936 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5938 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5939 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5941 #: builtin/fetch.c:778
5943 msgid " (%s will become dangling)"
5944 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5946 #: builtin/fetch.c:779
5948 msgid " (%s has become dangling)"
5949 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5951 #: builtin/fetch.c:811
5955 #: builtin/fetch.c:812 builtin/remote.c:1034
5959 #: builtin/fetch.c:832
5961 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5963 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5966 #: builtin/fetch.c:851
5968 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5969 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5971 #: builtin/fetch.c:854
5973 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5974 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5976 #: builtin/fetch.c:910
5978 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5979 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5981 #: builtin/fetch.c:1071
5983 msgid "Fetching %s\n"
5984 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5986 #: builtin/fetch.c:1073 builtin/remote.c:90
5988 msgid "Could not fetch %s"
5989 msgstr "không thể “%s” về"
5991 #: builtin/fetch.c:1091
5993 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5994 "remote name from which new revisions should be fetched."
5996 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5997 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5999 #: builtin/fetch.c:1114
6000 msgid "You need to specify a tag name."
6001 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6003 #: builtin/fetch.c:1156
6004 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6005 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6007 #: builtin/fetch.c:1158
6008 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6009 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6011 #: builtin/fetch.c:1181
6012 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6013 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6015 #: builtin/fetch.c:1183
6016 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6017 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6019 #: builtin/fetch.c:1194
6021 msgid "No such remote or remote group: %s"
6022 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6024 #: builtin/fetch.c:1202
6025 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6026 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6028 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6030 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6032 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6035 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6036 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6037 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6039 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6040 msgid "alias for --log (deprecated)"
6041 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6043 #: builtin/fmt-merge-msg.c:676
6047 #: builtin/fmt-merge-msg.c:677
6048 msgid "use <text> as start of message"
6049 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6051 #: builtin/fmt-merge-msg.c:678
6052 msgid "file to read from"
6053 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6055 #: builtin/for-each-ref.c:9
6056 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6057 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6059 #: builtin/for-each-ref.c:24
6060 msgid "quote placeholders suitably for shells"
6061 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6063 #: builtin/for-each-ref.c:26
6064 msgid "quote placeholders suitably for perl"
6065 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6067 #: builtin/for-each-ref.c:28
6068 msgid "quote placeholders suitably for python"
6069 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6071 #: builtin/for-each-ref.c:30
6072 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6073 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6075 #: builtin/for-each-ref.c:33
6076 msgid "show only <n> matched refs"
6077 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6079 #: builtin/for-each-ref.c:34
6080 msgid "format to use for the output"
6081 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6083 #: builtin/for-each-ref.c:35
6087 #: builtin/for-each-ref.c:36
6088 msgid "field name to sort on"
6089 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
6091 #: builtin/fsck.c:163 builtin/prune.c:137
6092 msgid "Checking connectivity"
6093 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6095 #: builtin/fsck.c:568
6096 msgid "Checking object directories"
6097 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6099 #: builtin/fsck.c:631
6100 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6101 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6103 #: builtin/fsck.c:637
6104 msgid "show unreachable objects"
6105 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6107 #: builtin/fsck.c:638
6108 msgid "show dangling objects"
6109 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6111 #: builtin/fsck.c:639
6113 msgstr "báo cáo các thẻ"
6115 #: builtin/fsck.c:640
6116 msgid "report root nodes"
6117 msgstr "báo cáo node gốc"
6119 #: builtin/fsck.c:641
6120 msgid "make index objects head nodes"
6121 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6123 #: builtin/fsck.c:642
6124 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6125 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6127 #: builtin/fsck.c:643
6128 msgid "also consider packs and alternate objects"
6129 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6131 #: builtin/fsck.c:644
6132 msgid "check only connectivity"
6133 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6135 #: builtin/fsck.c:645
6136 msgid "enable more strict checking"
6137 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6139 #: builtin/fsck.c:647
6140 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6141 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6143 #: builtin/fsck.c:648 builtin/prune.c:107
6144 msgid "show progress"
6145 msgstr "hiển thị quá trình"
6147 #: builtin/fsck.c:707
6148 msgid "Checking objects"
6149 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6152 msgid "git gc [<options>]"
6153 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6157 msgid "Invalid %s: '%s'"
6158 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6162 msgid "insanely long object directory %.*s"
6163 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6166 msgid "prune unreferenced objects"
6167 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6170 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6171 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6174 msgid "enable auto-gc mode"
6175 msgstr "bật chế độ auto-gc"
6178 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6179 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6183 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6185 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6190 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6191 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6195 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6196 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6201 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6203 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6208 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6210 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6211 "để xóa bỏ chúng đi."
6213 #: builtin/grep.c:23
6214 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6215 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6217 #: builtin/grep.c:218
6219 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6220 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6222 #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
6224 msgid "unable to read tree (%s)"
6225 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6227 #: builtin/grep.c:491
6229 msgid "unable to grep from object of type %s"
6230 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6232 #: builtin/grep.c:547
6234 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6235 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6237 #: builtin/grep.c:564
6239 msgid "cannot open '%s'"
6240 msgstr "không mở được “%s”"
6242 #: builtin/grep.c:638
6243 msgid "search in index instead of in the work tree"
6244 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6246 #: builtin/grep.c:640
6247 msgid "find in contents not managed by git"
6248 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6250 #: builtin/grep.c:642
6251 msgid "search in both tracked and untracked files"
6252 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6254 #: builtin/grep.c:644
6255 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6256 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6258 #: builtin/grep.c:647
6259 msgid "show non-matching lines"
6260 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6262 #: builtin/grep.c:649
6263 msgid "case insensitive matching"
6264 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6266 #: builtin/grep.c:651
6267 msgid "match patterns only at word boundaries"
6268 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6270 #: builtin/grep.c:653
6271 msgid "process binary files as text"
6272 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6274 #: builtin/grep.c:655
6275 msgid "don't match patterns in binary files"
6276 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6278 #: builtin/grep.c:658
6279 msgid "process binary files with textconv filters"
6280 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6282 #: builtin/grep.c:660
6283 msgid "descend at most <depth> levels"
6284 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
6286 #: builtin/grep.c:664
6287 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6288 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6290 #: builtin/grep.c:667
6291 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6292 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6294 #: builtin/grep.c:670
6295 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6296 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6298 #: builtin/grep.c:673
6299 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6300 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6302 #: builtin/grep.c:676
6303 msgid "show line numbers"
6304 msgstr "hiển thị số của dòng"
6306 #: builtin/grep.c:677
6307 msgid "don't show filenames"
6308 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6310 #: builtin/grep.c:678
6311 msgid "show filenames"
6312 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6314 #: builtin/grep.c:680
6315 msgid "show filenames relative to top directory"
6316 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6318 #: builtin/grep.c:682
6319 msgid "show only filenames instead of matching lines"
6320 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6322 #: builtin/grep.c:684
6323 msgid "synonym for --files-with-matches"
6324 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6326 #: builtin/grep.c:687
6327 msgid "show only the names of files without match"
6328 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6330 #: builtin/grep.c:689
6331 msgid "print NUL after filenames"
6332 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6334 #: builtin/grep.c:691
6335 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6336 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6338 #: builtin/grep.c:692
6339 msgid "highlight matches"
6340 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6342 #: builtin/grep.c:694
6343 msgid "print empty line between matches from different files"
6344 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6346 #: builtin/grep.c:696
6347 msgid "show filename only once above matches from same file"
6349 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6351 #: builtin/grep.c:699
6352 msgid "show <n> context lines before and after matches"
6353 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6355 #: builtin/grep.c:702
6356 msgid "show <n> context lines before matches"
6357 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6359 #: builtin/grep.c:704
6360 msgid "show <n> context lines after matches"
6361 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6363 #: builtin/grep.c:705
6364 msgid "shortcut for -C NUM"
6365 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6367 #: builtin/grep.c:708
6368 msgid "show a line with the function name before matches"
6369 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6371 #: builtin/grep.c:710
6372 msgid "show the surrounding function"
6373 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6375 #: builtin/grep.c:713
6376 msgid "read patterns from file"
6377 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6379 #: builtin/grep.c:715
6380 msgid "match <pattern>"
6381 msgstr "match <mẫu>"
6383 #: builtin/grep.c:717
6384 msgid "combine patterns specified with -e"
6385 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6387 #: builtin/grep.c:729
6388 msgid "indicate hit with exit status without output"
6389 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6391 #: builtin/grep.c:731
6392 msgid "show only matches from files that match all patterns"
6393 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6395 #: builtin/grep.c:733
6396 msgid "show parse tree for grep expression"
6397 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6399 #: builtin/grep.c:737
6403 #: builtin/grep.c:737
6404 msgid "show matching files in the pager"
6405 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6407 #: builtin/grep.c:740
6408 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6409 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6411 #: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189
6413 msgstr "hiển thị cách dùng"
6415 #: builtin/grep.c:808
6416 msgid "no pattern given."
6417 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6419 #: builtin/grep.c:866
6420 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6421 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6423 #: builtin/grep.c:892
6424 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
6425 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
6427 #: builtin/grep.c:897
6428 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
6430 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
6433 #: builtin/grep.c:900
6434 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
6435 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
6437 #: builtin/grep.c:908
6438 msgid "both --cached and trees are given."
6439 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
6441 #: builtin/hash-object.c:80
6443 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6446 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6449 #: builtin/hash-object.c:81
6450 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
6451 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
6453 #: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:614
6457 #: builtin/hash-object.c:92
6459 msgstr "kiểu đối tượng"
6461 #: builtin/hash-object.c:93
6462 msgid "write the object into the object database"
6463 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6465 #: builtin/hash-object.c:95
6466 msgid "read the object from stdin"
6467 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6469 #: builtin/hash-object.c:97
6470 msgid "store file as is without filters"
6471 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6473 #: builtin/hash-object.c:98
6475 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6476 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6478 #: builtin/hash-object.c:99
6479 msgid "process file as it were from this path"
6480 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6482 #: builtin/help.c:41
6483 msgid "print all available commands"
6484 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6486 #: builtin/help.c:42
6487 msgid "print list of useful guides"
6488 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6490 #: builtin/help.c:43
6491 msgid "show man page"
6492 msgstr "hiển thị trang man"
6494 #: builtin/help.c:44
6495 msgid "show manual in web browser"
6496 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6498 #: builtin/help.c:46
6499 msgid "show info page"
6500 msgstr "hiện trang info"
6502 #: builtin/help.c:52
6503 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6504 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6506 #: builtin/help.c:64
6508 msgid "unrecognized help format '%s'"
6509 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6511 #: builtin/help.c:91
6512 msgid "Failed to start emacsclient."
6513 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6515 #: builtin/help.c:104
6516 msgid "Failed to parse emacsclient version."
6517 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6519 #: builtin/help.c:112
6521 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6522 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6524 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
6526 msgid "failed to exec '%s': %s"
6527 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6529 #: builtin/help.c:215
6532 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6533 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6535 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6536 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6538 #: builtin/help.c:227
6541 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6542 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6544 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6545 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6547 #: builtin/help.c:354
6549 msgid "'%s': unknown man viewer."
6550 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6552 #: builtin/help.c:371
6553 msgid "no man viewer handled the request"
6554 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6556 #: builtin/help.c:379
6557 msgid "no info viewer handled the request"
6558 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6560 #: builtin/help.c:428
6561 msgid "Defining attributes per path"
6562 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6564 #: builtin/help.c:429
6565 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6566 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6568 #: builtin/help.c:430
6569 msgid "A Git glossary"
6570 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6572 #: builtin/help.c:431
6573 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6574 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6576 #: builtin/help.c:432
6577 msgid "Defining submodule properties"
6578 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6580 #: builtin/help.c:433
6581 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6582 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6584 #: builtin/help.c:434
6585 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6586 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6588 #: builtin/help.c:435
6589 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6590 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6592 #: builtin/help.c:447
6593 msgid "The common Git guides are:\n"
6594 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6596 #: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6599 msgstr "cách dùng: %s%s"
6601 #: builtin/help.c:501
6603 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6604 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6606 #: builtin/index-pack.c:152
6608 msgid "unable to open %s"
6609 msgstr "không thể mở %s"
6611 #: builtin/index-pack.c:202
6613 msgid "object type mismatch at %s"
6614 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6616 #: builtin/index-pack.c:222
6618 msgid "did not receive expected object %s"
6619 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6621 #: builtin/index-pack.c:225
6623 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6624 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6626 #: builtin/index-pack.c:267
6628 msgid "cannot fill %d byte"
6629 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6630 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6632 #: builtin/index-pack.c:277
6634 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6636 #: builtin/index-pack.c:278
6637 msgid "read error on input"
6638 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6640 #: builtin/index-pack.c:290
6641 msgid "used more bytes than were available"
6642 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6644 #: builtin/index-pack.c:297
6645 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6646 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6648 #: builtin/index-pack.c:313
6650 msgid "unable to create '%s'"
6651 msgstr "không thể tạo “%s”"
6653 #: builtin/index-pack.c:318
6655 msgid "cannot open packfile '%s'"
6656 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6658 #: builtin/index-pack.c:332
6659 msgid "pack signature mismatch"
6660 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6662 #: builtin/index-pack.c:334
6664 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6665 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6667 #: builtin/index-pack.c:352
6669 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6670 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6672 #: builtin/index-pack.c:473
6674 msgid "inflate returned %d"
6675 msgstr "xả nén trả về %d"
6677 #: builtin/index-pack.c:522
6678 msgid "offset value overflow for delta base object"
6679 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6681 #: builtin/index-pack.c:530
6682 msgid "delta base offset is out of bound"
6683 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6685 #: builtin/index-pack.c:538
6687 msgid "unknown object type %d"
6688 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6690 #: builtin/index-pack.c:569
6691 msgid "cannot pread pack file"
6692 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6694 #: builtin/index-pack.c:571
6696 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6697 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6698 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6700 #: builtin/index-pack.c:597
6701 msgid "serious inflate inconsistency"
6702 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6704 #: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
6705 #: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
6707 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6708 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6710 #: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
6711 #: builtin/pack-objects.c:254
6713 msgid "unable to read %s"
6714 msgstr "không thể đọc %s"
6716 #: builtin/index-pack.c:812
6718 msgid "cannot read existing object %s"
6719 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6721 #: builtin/index-pack.c:826
6723 msgid "invalid blob object %s"
6724 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6726 #: builtin/index-pack.c:840
6729 msgstr "%s không hợp lệ"
6731 #: builtin/index-pack.c:843
6732 msgid "Error in object"
6733 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6735 #: builtin/index-pack.c:845
6737 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6738 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6740 #: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
6741 msgid "failed to apply delta"
6742 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6744 #: builtin/index-pack.c:1118
6745 msgid "Receiving objects"
6746 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6748 #: builtin/index-pack.c:1118
6749 msgid "Indexing objects"
6750 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6752 #: builtin/index-pack.c:1150
6753 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6754 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6756 #: builtin/index-pack.c:1155
6757 msgid "cannot fstat packfile"
6758 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6760 #: builtin/index-pack.c:1158
6761 msgid "pack has junk at the end"
6762 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6764 #: builtin/index-pack.c:1169
6765 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6766 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6768 #: builtin/index-pack.c:1194
6769 msgid "Resolving deltas"
6770 msgstr "Đang phân giải các delta"
6772 #: builtin/index-pack.c:1205
6774 msgid "unable to create thread: %s"
6775 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6777 #: builtin/index-pack.c:1247
6778 msgid "confusion beyond insanity"
6779 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6781 #: builtin/index-pack.c:1253
6783 msgid "completed with %d local objects"
6784 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6786 #: builtin/index-pack.c:1263
6788 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6789 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6791 #: builtin/index-pack.c:1267
6793 msgid "pack has %d unresolved delta"
6794 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6795 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6797 #: builtin/index-pack.c:1291
6799 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6800 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6802 #: builtin/index-pack.c:1367
6804 msgid "local object %s is corrupt"
6805 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6807 #: builtin/index-pack.c:1391
6808 msgid "error while closing pack file"
6809 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6811 #: builtin/index-pack.c:1404
6813 msgid "cannot write keep file '%s'"
6814 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6816 #: builtin/index-pack.c:1412
6818 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6819 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6821 #: builtin/index-pack.c:1425
6822 msgid "cannot store pack file"
6823 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6825 #: builtin/index-pack.c:1436
6826 msgid "cannot store index file"
6827 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6829 #: builtin/index-pack.c:1469
6831 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6832 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6834 #: builtin/index-pack.c:1475
6836 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6837 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6839 #: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
6841 msgid "no threads support, ignoring %s"
6842 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6844 #: builtin/index-pack.c:1537
6846 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6847 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6849 #: builtin/index-pack.c:1539
6851 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6852 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6854 #: builtin/index-pack.c:1586
6856 msgid "non delta: %d object"
6857 msgid_plural "non delta: %d objects"
6858 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6860 #: builtin/index-pack.c:1593
6862 msgid "chain length = %d: %lu object"
6863 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6864 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6866 #: builtin/index-pack.c:1623
6867 msgid "Cannot come back to cwd"
6868 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6870 #: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
6871 #: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
6876 #: builtin/index-pack.c:1708
6877 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6878 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6880 #: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
6882 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6883 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6885 #: builtin/index-pack.c:1729
6886 msgid "--verify with no packfile name given"
6887 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6889 #: builtin/init-db.c:36
6891 msgid "Could not make %s writable by group"
6892 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6894 #: builtin/init-db.c:63
6896 msgid "insanely long template name %s"
6897 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6899 #: builtin/init-db.c:68
6901 msgid "cannot stat '%s'"
6902 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6904 #: builtin/init-db.c:74
6906 msgid "cannot stat template '%s'"
6907 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6909 #: builtin/init-db.c:81
6911 msgid "cannot opendir '%s'"
6912 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6914 #: builtin/init-db.c:98
6916 msgid "cannot readlink '%s'"
6917 msgstr "không thể readlink “%s”"
6919 #: builtin/init-db.c:100
6921 msgid "insanely long symlink %s"
6922 msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6924 #: builtin/init-db.c:103
6926 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6927 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6929 #: builtin/init-db.c:107
6931 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6932 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6934 #: builtin/init-db.c:111
6936 msgid "ignoring template %s"
6937 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6939 #: builtin/init-db.c:137
6941 msgid "insanely long template path %s"
6942 msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6944 #: builtin/init-db.c:145
6946 msgid "templates not found %s"
6947 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6949 #: builtin/init-db.c:158
6951 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6952 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6954 #: builtin/init-db.c:212
6956 msgid "insane git directory %s"
6957 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6959 #: builtin/init-db.c:344 builtin/init-db.c:347
6961 msgid "%s already exists"
6962 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6964 #: builtin/init-db.c:375
6966 msgid "unable to handle file type %d"
6967 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6969 #: builtin/init-db.c:378
6971 msgid "unable to move %s to %s"
6972 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6974 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6975 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6976 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6977 #: builtin/init-db.c:434
6979 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6980 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6982 #: builtin/init-db.c:435
6983 msgid "Reinitialized existing"
6984 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6986 #: builtin/init-db.c:435
6987 msgid "Initialized empty"
6988 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6990 #: builtin/init-db.c:436
6992 msgstr " đã chia sẻ"
6994 #: builtin/init-db.c:483
6996 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6997 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
6999 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7000 "quyền>]] [thư-mục]"
7002 #: builtin/init-db.c:506
7006 #: builtin/init-db.c:507
7007 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7008 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7010 #: builtin/init-db.c:541 builtin/init-db.c:546
7012 msgid "cannot mkdir %s"
7013 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7015 #: builtin/init-db.c:550
7017 msgid "cannot chdir to %s"
7018 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7020 #: builtin/init-db.c:571
7023 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7026 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7029 #: builtin/init-db.c:599
7031 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7032 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7034 #: builtin/interpret-trailers.c:15
7036 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
7039 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
7042 #: builtin/interpret-trailers.c:25
7043 msgid "trim empty trailers"
7044 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7046 #: builtin/interpret-trailers.c:26
7050 #: builtin/interpret-trailers.c:27
7051 msgid "trailer(s) to add"
7052 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7055 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7056 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7059 msgid "git show [<options>] <object>..."
7060 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7064 msgid "invalid --decorate option: %s"
7065 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7067 #: builtin/log.c:131
7068 msgid "suppress diff output"
7069 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7071 #: builtin/log.c:132
7073 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7075 #: builtin/log.c:133
7076 msgid "Use mail map file"
7077 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7079 #: builtin/log.c:134
7080 msgid "decorate options"
7081 msgstr "các tùy chọn trang trí"
7083 #: builtin/log.c:137
7084 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7085 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7087 #: builtin/log.c:233
7089 msgid "Final output: %d %s\n"
7090 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7092 #: builtin/log.c:465
7094 msgid "git show %s: bad file"
7095 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7097 #: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
7099 msgid "Could not read object %s"
7100 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7102 #: builtin/log.c:596
7104 msgid "Unknown type: %d"
7105 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7107 #: builtin/log.c:714
7108 msgid "format.headers without value"
7109 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7111 #: builtin/log.c:798
7112 msgid "name of output directory is too long"
7113 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7115 #: builtin/log.c:814
7117 msgid "Cannot open patch file %s"
7118 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7120 #: builtin/log.c:828
7121 msgid "Need exactly one range."
7122 msgstr "Cần chính xác một vùng."
7124 #: builtin/log.c:838
7125 msgid "Not a range."
7126 msgstr "Không phải là một vùng."
7128 #: builtin/log.c:944
7129 msgid "Cover letter needs email format"
7130 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7132 #: builtin/log.c:1023
7134 msgid "insane in-reply-to: %s"
7135 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7137 #: builtin/log.c:1051
7138 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7139 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7141 #: builtin/log.c:1096
7142 msgid "Two output directories?"
7143 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7145 #: builtin/log.c:1211
7146 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7147 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7149 #: builtin/log.c:1214
7150 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7151 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7153 #: builtin/log.c:1218
7154 msgid "print patches to standard out"
7155 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7157 #: builtin/log.c:1220
7158 msgid "generate a cover letter"
7161 #: builtin/log.c:1222
7162 msgid "use simple number sequence for output file names"
7163 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7165 #: builtin/log.c:1223
7169 #: builtin/log.c:1224
7170 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7171 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7173 #: builtin/log.c:1226
7174 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7175 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7177 #: builtin/log.c:1228
7178 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7179 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7181 #: builtin/log.c:1230
7182 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7183 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7185 #: builtin/log.c:1233
7186 msgid "store resulting files in <dir>"
7187 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7189 #: builtin/log.c:1236
7190 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7191 msgstr "không strip/add [VÁ]"
7193 #: builtin/log.c:1239
7194 msgid "don't output binary diffs"
7195 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7197 #: builtin/log.c:1241
7198 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7199 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7201 #: builtin/log.c:1243
7202 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7203 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7205 #: builtin/log.c:1245
7209 #: builtin/log.c:1246
7213 #: builtin/log.c:1247
7214 msgid "add email header"
7215 msgstr "thêm đầu đề thư"
7217 #: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1250
7219 msgstr "thư điện tử"
7221 #: builtin/log.c:1248
7222 msgid "add To: header"
7223 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7225 #: builtin/log.c:1250
7226 msgid "add Cc: header"
7227 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7229 #: builtin/log.c:1252
7233 #: builtin/log.c:1253
7234 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7236 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7238 #: builtin/log.c:1255
7242 #: builtin/log.c:1256
7243 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7244 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7246 #: builtin/log.c:1257 builtin/log.c:1260
7250 #: builtin/log.c:1258
7251 msgid "attach the patch"
7252 msgstr "đính kèm miếng vá"
7254 #: builtin/log.c:1261
7255 msgid "inline the patch"
7256 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7258 #: builtin/log.c:1265
7259 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7260 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7262 #: builtin/log.c:1267
7266 #: builtin/log.c:1268
7267 msgid "add a signature"
7268 msgstr "thêm chữ ký"
7270 #: builtin/log.c:1270
7271 msgid "add a signature from a file"
7272 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7274 #: builtin/log.c:1271
7275 msgid "don't print the patch filenames"
7276 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7278 #: builtin/log.c:1360
7279 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7280 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
7282 #: builtin/log.c:1362
7283 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7284 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7286 #: builtin/log.c:1370
7287 msgid "--name-only does not make sense"
7288 msgstr "--name-only không hợp lý"
7290 #: builtin/log.c:1372
7291 msgid "--name-status does not make sense"
7292 msgstr "--name-status không hợp lý"
7294 #: builtin/log.c:1374
7295 msgid "--check does not make sense"
7296 msgstr "--check không hợp lý"
7298 #: builtin/log.c:1397
7299 msgid "standard output, or directory, which one?"
7300 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7302 #: builtin/log.c:1399
7304 msgid "Could not create directory '%s'"
7305 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7307 #: builtin/log.c:1496
7309 msgid "unable to read signature file '%s'"
7310 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7312 #: builtin/log.c:1559
7313 msgid "Failed to create output files"
7314 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7316 #: builtin/log.c:1607
7317 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7318 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7320 #: builtin/log.c:1661
7323 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7325 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7328 #: builtin/log.c:1672 builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1686
7330 msgid "Unknown commit %s"
7331 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7333 #: builtin/ls-files.c:358
7334 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7335 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7337 #: builtin/ls-files.c:415
7338 msgid "identify the file status with tags"
7339 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7341 #: builtin/ls-files.c:417
7342 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7344 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7347 #: builtin/ls-files.c:419
7348 msgid "show cached files in the output (default)"
7349 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7351 #: builtin/ls-files.c:421
7352 msgid "show deleted files in the output"
7353 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7355 #: builtin/ls-files.c:423
7356 msgid "show modified files in the output"
7357 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7359 #: builtin/ls-files.c:425
7360 msgid "show other files in the output"
7361 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7363 #: builtin/ls-files.c:427
7364 msgid "show ignored files in the output"
7365 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7367 #: builtin/ls-files.c:430
7368 msgid "show staged contents' object name in the output"
7369 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7371 #: builtin/ls-files.c:432
7372 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7373 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7375 #: builtin/ls-files.c:434
7376 msgid "show 'other' directories' names only"
7377 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7379 #: builtin/ls-files.c:437
7380 msgid "don't show empty directories"
7381 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7383 #: builtin/ls-files.c:440
7384 msgid "show unmerged files in the output"
7385 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7387 #: builtin/ls-files.c:442
7388 msgid "show resolve-undo information"
7389 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7391 #: builtin/ls-files.c:444
7392 msgid "skip files matching pattern"
7393 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7395 #: builtin/ls-files.c:447
7396 msgid "exclude patterns are read from <file>"
7397 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
7399 #: builtin/ls-files.c:450
7400 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7401 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7403 #: builtin/ls-files.c:452
7404 msgid "add the standard git exclusions"
7405 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7407 #: builtin/ls-files.c:455
7408 msgid "make the output relative to the project top directory"
7409 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7411 #: builtin/ls-files.c:458
7412 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7413 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
7415 #: builtin/ls-files.c:459
7419 #: builtin/ls-files.c:460
7420 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7422 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7424 #: builtin/ls-files.c:462
7425 msgid "show debugging data"
7426 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7428 #: builtin/ls-tree.c:28
7429 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7430 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
7432 #: builtin/ls-tree.c:127
7433 msgid "only show trees"
7434 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7436 #: builtin/ls-tree.c:129
7437 msgid "recurse into subtrees"
7438 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7440 #: builtin/ls-tree.c:131
7441 msgid "show trees when recursing"
7442 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7444 #: builtin/ls-tree.c:134
7445 msgid "terminate entries with NUL byte"
7446 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7448 #: builtin/ls-tree.c:135
7449 msgid "include object size"
7450 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7452 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
7453 msgid "list only filenames"
7454 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7456 #: builtin/ls-tree.c:142
7457 msgid "use full path names"
7458 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7460 #: builtin/ls-tree.c:144
7461 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7462 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7464 #: builtin/merge.c:45
7465 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7466 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7468 #: builtin/merge.c:46
7469 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7470 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7472 #: builtin/merge.c:47
7473 msgid "git merge --abort"
7474 msgstr "git merge --abort"
7476 #: builtin/merge.c:100
7477 msgid "switch `m' requires a value"
7478 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7480 #: builtin/merge.c:137
7482 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7483 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7485 #: builtin/merge.c:138
7487 msgid "Available strategies are:"
7488 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7490 #: builtin/merge.c:143
7492 msgid "Available custom strategies are:"
7493 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7495 #: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119
7496 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7497 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7499 #: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122
7500 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7501 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7503 #: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125
7504 msgid "(synonym to --stat)"
7505 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7507 #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128
7508 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7509 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7511 #: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131
7512 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7513 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7515 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134
7516 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7517 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7519 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137
7520 msgid "edit message before committing"
7521 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7523 #: builtin/merge.c:207
7524 msgid "allow fast-forward (default)"
7525 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7527 #: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143
7528 msgid "abort if fast-forward is not possible"
7529 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7531 #: builtin/merge.c:213
7532 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7533 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7535 #: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148
7536 #: builtin/revert.c:89
7540 #: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149
7541 msgid "merge strategy to use"
7542 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7544 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152
7545 msgid "option=value"
7546 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7548 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153
7549 msgid "option for selected merge strategy"
7550 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7552 #: builtin/merge.c:219
7553 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7555 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7558 #: builtin/merge.c:223
7559 msgid "abort the current in-progress merge"
7560 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7562 #: builtin/merge.c:251
7563 msgid "could not run stash."
7564 msgstr "không thể chạy stash."
7566 #: builtin/merge.c:256
7567 msgid "stash failed"
7568 msgstr "stash gặp lỗi"
7570 #: builtin/merge.c:261
7572 msgid "not a valid object: %s"
7573 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7575 #: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7576 msgid "read-tree failed"
7577 msgstr "read-tree gặp lỗi"
7579 #: builtin/merge.c:327
7580 msgid " (nothing to squash)"
7581 msgstr " (không có gì để squash)"
7583 #: builtin/merge.c:340
7585 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7586 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7588 #: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
7589 #: builtin/merge.c:988
7591 msgid "Could not write to '%s'"
7592 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
7594 #: builtin/merge.c:372
7595 msgid "Writing SQUASH_MSG"
7596 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7598 #: builtin/merge.c:374
7599 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7600 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7602 #: builtin/merge.c:397
7604 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7605 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7607 #: builtin/merge.c:447
7609 msgid "'%s' does not point to a commit"
7610 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7612 #: builtin/merge.c:537
7614 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7615 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7617 #: builtin/merge.c:656
7618 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7619 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7621 #: builtin/merge.c:670
7623 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7624 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7626 #: builtin/merge.c:683
7628 msgid "unable to write %s"
7629 msgstr "không thể ghi %s"
7631 #: builtin/merge.c:772
7633 msgid "Could not read from '%s'"
7634 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7636 #: builtin/merge.c:781
7638 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7640 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7643 #: builtin/merge.c:787
7646 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7647 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7649 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7652 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7654 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7657 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7659 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7661 #: builtin/merge.c:811
7662 msgid "Empty commit message."
7663 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7665 #: builtin/merge.c:823
7667 msgid "Wonderful.\n"
7670 #: builtin/merge.c:878
7672 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7674 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7677 #: builtin/merge.c:894
7679 msgid "'%s' is not a commit"
7680 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7682 #: builtin/merge.c:935
7683 msgid "No current branch."
7684 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7686 #: builtin/merge.c:937
7687 msgid "No remote for the current branch."
7688 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7690 #: builtin/merge.c:939
7691 msgid "No default upstream defined for the current branch."
7692 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7694 #: builtin/merge.c:944
7696 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7697 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7699 #: builtin/merge.c:1081
7701 msgid "could not close '%s'"
7702 msgstr "không thể đóng “%s”"
7704 #: builtin/merge.c:1208
7705 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7707 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7709 #: builtin/merge.c:1224
7711 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7712 "Please, commit your changes before you merge."
7714 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7715 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7717 #: builtin/merge.c:1231
7719 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7720 "Please, commit your changes before you merge."
7722 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7723 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7725 #: builtin/merge.c:1234
7726 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7727 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7729 #: builtin/merge.c:1243
7730 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7731 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7733 #: builtin/merge.c:1251
7734 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7735 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7737 #: builtin/merge.c:1268
7738 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7739 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7741 #: builtin/merge.c:1270
7742 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7744 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7746 #: builtin/merge.c:1276
7748 msgid "%s - not something we can merge"
7749 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7751 #: builtin/merge.c:1278
7752 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7754 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7756 #: builtin/merge.c:1333
7758 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7760 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7762 #: builtin/merge.c:1336
7764 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7765 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7767 #: builtin/merge.c:1339
7769 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7770 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7772 #: builtin/merge.c:1342
7774 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7775 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7777 #: builtin/merge.c:1423
7779 msgid "Updating %s..%s\n"
7780 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7782 #: builtin/merge.c:1462
7784 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7785 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7787 #: builtin/merge.c:1469
7792 #: builtin/merge.c:1501
7793 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7794 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
7796 #: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
7798 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7799 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7801 #: builtin/merge.c:1528
7803 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7804 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7806 #: builtin/merge.c:1594
7808 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7809 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7811 #: builtin/merge.c:1596
7813 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7814 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7816 #: builtin/merge.c:1605
7818 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7819 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7821 #: builtin/merge.c:1617
7823 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7825 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7828 #: builtin/merge-base.c:29
7829 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7830 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7832 #: builtin/merge-base.c:30
7833 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7834 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7836 #: builtin/merge-base.c:31
7837 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7838 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7840 #: builtin/merge-base.c:32
7841 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7842 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7844 #: builtin/merge-base.c:33
7845 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7846 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7848 #: builtin/merge-base.c:214
7849 msgid "output all common ancestors"
7850 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7852 #: builtin/merge-base.c:216
7853 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7854 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7856 #: builtin/merge-base.c:218
7857 msgid "list revs not reachable from others"
7858 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7860 #: builtin/merge-base.c:220
7861 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7862 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7864 #: builtin/merge-base.c:222
7865 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7866 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7868 #: builtin/merge-file.c:8
7870 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7871 "<orig-file> <file2>"
7873 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7874 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7876 #: builtin/merge-file.c:33
7877 msgid "send results to standard output"
7878 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7880 #: builtin/merge-file.c:34
7881 msgid "use a diff3 based merge"
7882 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7884 #: builtin/merge-file.c:35
7885 msgid "for conflicts, use our version"
7886 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7888 #: builtin/merge-file.c:37
7889 msgid "for conflicts, use their version"
7890 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7892 #: builtin/merge-file.c:39
7893 msgid "for conflicts, use a union version"
7894 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7896 #: builtin/merge-file.c:42
7897 msgid "for conflicts, use this marker size"
7898 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7900 #: builtin/merge-file.c:43
7901 msgid "do not warn about conflicts"
7902 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7904 #: builtin/merge-file.c:45
7905 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7906 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7908 #: builtin/mktree.c:64
7909 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7910 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7912 #: builtin/mktree.c:150
7913 msgid "input is NUL terminated"
7914 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7916 #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7917 msgid "allow missing objects"
7918 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7920 #: builtin/mktree.c:152
7921 msgid "allow creation of more than one tree"
7922 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7925 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7926 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7930 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7931 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7934 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7936 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7940 msgid "%.*s is in index"
7941 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7944 msgid "force move/rename even if target exists"
7945 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7948 msgid "skip move/rename errors"
7949 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7953 msgid "destination '%s' is not a directory"
7954 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7958 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7959 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7966 msgid "can not move directory into itself"
7967 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7970 msgid "cannot move directory over file"
7971 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7974 msgid "source directory is empty"
7975 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7978 msgid "not under version control"
7979 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7982 msgid "destination exists"
7983 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7987 msgid "overwriting '%s'"
7988 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7991 msgid "Cannot overwrite"
7992 msgstr "Không thể ghi đè"
7995 msgid "multiple sources for the same target"
7996 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7999 msgid "destination directory does not exist"
8000 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8004 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8005 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8009 msgid "Renaming %s to %s\n"
8010 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8012 #: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:722 builtin/repack.c:362
8014 msgid "renaming '%s' failed"
8015 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8017 #: builtin/name-rev.c:255
8018 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8019 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8021 #: builtin/name-rev.c:256
8022 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8023 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8025 #: builtin/name-rev.c:257
8026 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8027 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8029 #: builtin/name-rev.c:309
8030 msgid "print only names (no SHA-1)"
8031 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8033 #: builtin/name-rev.c:310
8034 msgid "only use tags to name the commits"
8035 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8037 #: builtin/name-rev.c:312
8038 msgid "only use refs matching <pattern>"
8039 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8041 #: builtin/name-rev.c:314
8042 msgid "list all commits reachable from all refs"
8044 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8046 #: builtin/name-rev.c:315
8047 msgid "read from stdin"
8048 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8050 #: builtin/name-rev.c:316
8051 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8052 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8054 #: builtin/name-rev.c:322
8055 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8056 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8058 #: builtin/notes.c:25
8059 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8060 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8062 #: builtin/notes.c:26
8064 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8065 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8067 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8068 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8070 #: builtin/notes.c:27
8071 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8072 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8074 #: builtin/notes.c:28
8076 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8077 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
8079 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8080 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8082 #: builtin/notes.c:29
8083 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8084 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8086 #: builtin/notes.c:30
8087 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8088 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8090 #: builtin/notes.c:31
8092 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8094 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8096 #: builtin/notes.c:32
8097 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8098 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8100 #: builtin/notes.c:33
8101 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8102 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8104 #: builtin/notes.c:34
8105 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8106 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8108 #: builtin/notes.c:35
8109 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8110 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8112 #: builtin/notes.c:36
8113 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8114 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8116 #: builtin/notes.c:41
8117 msgid "git notes [list [<object>]]"
8118 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8120 #: builtin/notes.c:46
8121 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8122 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8124 #: builtin/notes.c:51
8125 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8126 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8128 #: builtin/notes.c:52
8129 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8130 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8132 #: builtin/notes.c:57
8133 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8134 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8136 #: builtin/notes.c:62
8137 msgid "git notes edit [<object>]"
8138 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8140 #: builtin/notes.c:67
8141 msgid "git notes show [<object>]"
8142 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8144 #: builtin/notes.c:72
8145 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8146 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8148 #: builtin/notes.c:73
8149 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8150 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8152 #: builtin/notes.c:74
8153 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8154 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8156 #: builtin/notes.c:79
8157 msgid "git notes remove [<object>]"
8158 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8160 #: builtin/notes.c:84
8161 msgid "git notes prune [<options>]"
8162 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8164 #: builtin/notes.c:89
8165 msgid "git notes get-ref"
8166 msgstr "git notes get-ref"
8168 #: builtin/notes.c:147
8170 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8171 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8173 #: builtin/notes.c:151
8174 msgid "could not read 'show' output"
8175 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8177 #: builtin/notes.c:159
8179 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8180 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8182 #: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:477
8184 msgid "could not create file '%s'"
8185 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8187 #: builtin/notes.c:193
8188 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8190 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8192 #: builtin/notes.c:202
8193 msgid "unable to write note object"
8194 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8196 #: builtin/notes.c:204
8198 msgid "The note contents have been left in %s"
8199 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8201 #: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:695
8203 msgid "cannot read '%s'"
8204 msgstr "không thể đọc “%s”"
8206 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:698
8208 msgid "could not open or read '%s'"
8209 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8211 #: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
8212 #: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
8213 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
8214 #: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:711
8216 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8217 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8219 #: builtin/notes.c:256
8221 msgid "Failed to read object '%s'."
8222 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8224 #: builtin/notes.c:260
8226 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8227 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8229 #: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490
8230 #: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646
8231 #: builtin/notes.c:942
8232 msgid "too many parameters"
8233 msgstr "quá nhiều đối số"
8235 #: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659
8237 msgid "No note found for object %s."
8238 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8240 #: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556
8241 msgid "note contents as a string"
8242 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8244 #: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8245 msgid "note contents in a file"
8246 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8248 #: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561
8249 #: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:630
8253 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8254 msgid "reuse and edit specified note object"
8255 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8257 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8258 msgid "reuse specified note object"
8259 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8261 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8262 msgid "allow storing empty note"
8263 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8265 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477
8266 msgid "replace existing notes"
8267 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8269 #: builtin/notes.c:431
8272 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8275 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8276 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8278 #: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525
8280 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8281 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8283 #: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882
8285 msgid "Removing note for object %s\n"
8286 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8288 #: builtin/notes.c:478
8289 msgid "read objects from stdin"
8290 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8292 #: builtin/notes.c:480
8293 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8294 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8296 #: builtin/notes.c:498
8297 msgid "too few parameters"
8298 msgstr "quá ít đối số"
8300 #: builtin/notes.c:519
8303 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8306 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8307 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8309 #: builtin/notes.c:531
8311 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8312 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8314 #: builtin/notes.c:583
8317 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8318 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8320 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8321 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8323 #: builtin/notes.c:764
8324 msgid "General options"
8325 msgstr "Tùy chọn chung"
8327 #: builtin/notes.c:766
8328 msgid "Merge options"
8329 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8331 #: builtin/notes.c:768
8333 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8336 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8337 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
8339 #: builtin/notes.c:770
8340 msgid "Committing unmerged notes"
8341 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8343 #: builtin/notes.c:772
8344 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8346 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8349 #: builtin/notes.c:774
8350 msgid "Aborting notes merge resolution"
8351 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8353 #: builtin/notes.c:776
8354 msgid "abort notes merge"
8355 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8357 #: builtin/notes.c:853
8359 msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
8360 msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8362 #: builtin/notes.c:880
8364 msgid "Object %s has no note\n"
8365 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8367 #: builtin/notes.c:892
8368 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8369 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
8371 #: builtin/notes.c:895
8372 msgid "read object names from the standard input"
8373 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
8375 #: builtin/notes.c:976
8379 #: builtin/notes.c:977
8380 msgid "use notes from <notes-ref>"
8381 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
8383 #: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1588
8385 msgid "Unknown subcommand: %s"
8386 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
8388 #: builtin/pack-objects.c:28
8390 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8392 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8393 "<danh-sách-đối-tượng>]"
8395 #: builtin/pack-objects.c:29
8397 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8399 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8402 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
8404 msgid "deflate error (%d)"
8405 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
8407 #: builtin/pack-objects.c:771
8408 msgid "Writing objects"
8409 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8411 #: builtin/pack-objects.c:1011
8412 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8413 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8415 #: builtin/pack-objects.c:2171
8416 msgid "Compressing objects"
8417 msgstr "Đang nén các đối tượng"
8419 #: builtin/pack-objects.c:2568
8421 msgid "unsupported index version %s"
8422 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8424 #: builtin/pack-objects.c:2572
8426 msgid "bad index version '%s'"
8427 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8429 #: builtin/pack-objects.c:2602
8430 msgid "do not show progress meter"
8431 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8433 #: builtin/pack-objects.c:2604
8434 msgid "show progress meter"
8435 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8437 #: builtin/pack-objects.c:2606
8438 msgid "show progress meter during object writing phase"
8439 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8441 #: builtin/pack-objects.c:2609
8442 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8443 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8445 #: builtin/pack-objects.c:2610
8446 msgid "version[,offset]"
8447 msgstr "phiên bản[,offset]"
8449 #: builtin/pack-objects.c:2611
8450 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8451 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8453 #: builtin/pack-objects.c:2614
8454 msgid "maximum size of each output pack file"
8455 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8457 #: builtin/pack-objects.c:2616
8458 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8459 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8461 #: builtin/pack-objects.c:2618
8462 msgid "ignore packed objects"
8463 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8465 #: builtin/pack-objects.c:2620
8466 msgid "limit pack window by objects"
8467 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8469 #: builtin/pack-objects.c:2622
8470 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8471 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8473 #: builtin/pack-objects.c:2624
8474 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8475 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8477 #: builtin/pack-objects.c:2626
8478 msgid "reuse existing deltas"
8479 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8481 #: builtin/pack-objects.c:2628
8482 msgid "reuse existing objects"
8483 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8485 #: builtin/pack-objects.c:2630
8486 msgid "use OFS_DELTA objects"
8487 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8489 #: builtin/pack-objects.c:2632
8490 msgid "use threads when searching for best delta matches"
8491 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8493 #: builtin/pack-objects.c:2634
8494 msgid "do not create an empty pack output"
8495 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8497 #: builtin/pack-objects.c:2636
8498 msgid "read revision arguments from standard input"
8499 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8501 #: builtin/pack-objects.c:2638
8502 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8503 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8505 #: builtin/pack-objects.c:2641
8506 msgid "include objects reachable from any reference"
8507 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8509 #: builtin/pack-objects.c:2644
8510 msgid "include objects referred by reflog entries"
8511 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8513 #: builtin/pack-objects.c:2647
8514 msgid "include objects referred to by the index"
8515 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8517 #: builtin/pack-objects.c:2650
8518 msgid "output pack to stdout"
8519 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8521 #: builtin/pack-objects.c:2652
8522 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8523 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8525 #: builtin/pack-objects.c:2654
8526 msgid "keep unreachable objects"
8527 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8529 #: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142
8533 #: builtin/pack-objects.c:2656
8534 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8536 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8538 #: builtin/pack-objects.c:2659
8539 msgid "create thin packs"
8540 msgstr "tạo gói nhẹ"
8542 #: builtin/pack-objects.c:2661
8543 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8544 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8546 #: builtin/pack-objects.c:2663
8547 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8548 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8550 #: builtin/pack-objects.c:2665
8551 msgid "pack compression level"
8552 msgstr "mức nén gói"
8554 #: builtin/pack-objects.c:2667
8555 msgid "do not hide commits by grafts"
8556 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8558 #: builtin/pack-objects.c:2669
8559 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8560 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8562 #: builtin/pack-objects.c:2671
8563 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8564 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8566 #: builtin/pack-objects.c:2762
8567 msgid "Counting objects"
8568 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8570 #: builtin/pack-refs.c:6
8571 msgid "git pack-refs [<options>]"
8572 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8574 #: builtin/pack-refs.c:14
8575 msgid "pack everything"
8576 msgstr "đóng gói mọi thứ"
8578 #: builtin/pack-refs.c:15
8579 msgid "prune loose refs (default)"
8580 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8582 #: builtin/prune-packed.c:7
8583 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8584 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8586 #: builtin/prune-packed.c:40
8587 msgid "Removing duplicate objects"
8588 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8590 #: builtin/prune.c:11
8591 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8592 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8594 #: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:121
8595 msgid "do not remove, show only"
8596 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8598 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:122
8599 msgid "report pruned objects"
8600 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8602 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:124
8603 msgid "expire objects older than <time>"
8604 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8606 #: builtin/pull.c:69
8607 msgid "git pull [options] [<repository> [<refspec>...]]"
8608 msgstr "git push [các-tùy-chọn] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8610 #: builtin/pull.c:113
8611 msgid "Options related to merging"
8612 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
8614 #: builtin/pull.c:116
8615 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
8616 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
8618 #: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105
8619 msgid "allow fast-forward"
8620 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
8622 #: builtin/pull.c:146
8623 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8624 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8626 #: builtin/pull.c:160
8627 msgid "Options related to fetching"
8628 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
8630 #: builtin/pull.c:268
8632 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
8633 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
8635 #: builtin/pull.c:352
8636 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
8638 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8640 #: builtin/pull.c:358
8641 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
8643 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8645 #: builtin/pull.c:360
8646 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
8647 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
8649 #: builtin/pull.c:436
8651 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
8654 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
8657 #: builtin/pull.c:438
8659 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
8661 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
8664 #: builtin/pull.c:439
8666 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
8667 "matches on the remote end."
8669 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
8671 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
8673 #: builtin/pull.c:442
8676 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
8677 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
8678 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
8680 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
8681 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
8682 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
8683 "một nhánh trên dòng lệnh."
8685 #: builtin/pull.c:447
8686 msgid "You are not currently on a branch."
8687 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
8689 #: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
8690 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
8691 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
8693 #: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466
8694 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
8695 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
8697 #: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467
8698 msgid "See git-pull(1) for details."
8699 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
8701 #: builtin/pull.c:462
8702 msgid "There is no tracking information for the current branch."
8703 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
8705 #: builtin/pull.c:471
8708 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
8710 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
8712 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
8715 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
8718 #: builtin/pull.c:476
8721 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
8722 "from the remote, but no such ref was fetched."
8724 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
8725 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
8727 #: builtin/pull.c:830
8728 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
8730 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
8733 #: builtin/pull.c:859
8736 "fetch updated the current branch head.\n"
8737 "fast-forwarding your working tree from\n"
8740 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
8741 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
8742 "lần chuyển giaot %s."
8744 #: builtin/pull.c:864
8747 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
8748 "After making sure that you saved anything precious from\n"
8751 "$ git reset --hard\n"
8754 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
8755 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
8756 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
8759 "$ git reset --hard\n"
8762 #: builtin/pull.c:879
8763 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
8764 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
8766 #: builtin/pull.c:883
8767 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
8768 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
8770 #: builtin/push.c:15
8771 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8772 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8774 #: builtin/push.c:86
8775 msgid "tag shorthand without <tag>"
8776 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
8778 #: builtin/push.c:96
8779 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8780 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8782 #: builtin/push.c:140
8785 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8788 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8791 #: builtin/push.c:143
8794 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
8795 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
8796 "on the remote, use\n"
8798 " git push %s HEAD:%s\n"
8800 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8805 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8806 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8807 "trên máy chủ, sử dụng\n"
8809 " git push %s HEAD:%s\n"
8811 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8816 #: builtin/push.c:158
8819 "You are not currently on a branch.\n"
8820 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8823 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8825 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8826 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8827 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
8829 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8831 #: builtin/push.c:172
8834 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
8835 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8837 " git push --set-upstream %s %s\n"
8839 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8840 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8841 "(upstream), sử dụng\n"
8843 " git push --set-upstream %s %s\n"
8845 #: builtin/push.c:180
8847 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8848 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8850 #: builtin/push.c:183
8853 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8854 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8855 "to update which remote branch."
8857 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8859 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8860 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8862 #: builtin/push.c:206
8864 "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8865 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8866 "and maintain the traditional behavior, use:\n"
8868 " git config --global push.default matching\n"
8870 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8872 " git config --global push.default simple\n"
8874 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8875 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8877 "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8878 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8879 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8881 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8883 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8884 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8886 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8887 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8888 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8890 " git config --global push.default matching\n"
8892 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8894 " git config --global push.default simple\n"
8896 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8897 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8899 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8900 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8901 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8903 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8904 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8906 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8908 #: builtin/push.c:273
8910 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8912 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8915 #: builtin/push.c:280
8917 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8918 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8919 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8920 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8922 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8923 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8924 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8925 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8928 #: builtin/push.c:286
8930 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8931 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8932 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8933 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8935 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8937 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8938 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8939 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8942 #: builtin/push.c:292
8944 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8945 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8946 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8947 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8948 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8950 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8951 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8952 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8953 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8954 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8957 #: builtin/push.c:299
8958 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8959 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8961 #: builtin/push.c:302
8963 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8964 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8965 "without using the '--force' option.\n"
8967 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8969 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8971 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8973 #: builtin/push.c:361
8975 msgid "Pushing to %s\n"
8976 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8978 #: builtin/push.c:365
8980 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8981 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8983 #: builtin/push.c:395
8985 msgid "bad repository '%s'"
8986 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8988 #: builtin/push.c:396
8990 "No configured push destination.\n"
8991 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8992 "repository using\n"
8994 " git remote add <name> <url>\n"
8996 "and then push using the remote name\n"
8998 " git push <name>\n"
9000 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9001 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9003 " git remote add <tên> <url>\n"
9005 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9009 #: builtin/push.c:411
9010 msgid "--all and --tags are incompatible"
9011 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9013 #: builtin/push.c:412
9014 msgid "--all can't be combined with refspecs"
9015 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9017 #: builtin/push.c:417
9018 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9019 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9021 #: builtin/push.c:418
9022 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9023 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9025 #: builtin/push.c:423
9026 msgid "--all and --mirror are incompatible"
9027 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9029 #: builtin/push.c:539
9033 #: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161
9034 msgid "push all refs"
9035 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9037 #: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163
9038 msgid "mirror all refs"
9039 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9041 #: builtin/push.c:543
9043 msgstr "xóa các tham chiếu"
9045 #: builtin/push.c:544
9046 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9047 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9049 #: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164
9050 msgid "force updates"
9051 msgstr "ép buộc cập nhật"
9053 #: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175
9054 msgid "refname>:<expect"
9055 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9057 #: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176
9058 msgid "require old value of ref to be at this value"
9059 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9061 #: builtin/push.c:553
9062 msgid "control recursive pushing of submodules"
9063 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9065 #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169
9066 msgid "use thin pack"
9067 msgstr "tạo gói nhẹ"
9069 #: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158
9070 #: builtin/send-pack.c:159
9071 msgid "receive pack program"
9072 msgstr "chương trình nhận gói"
9074 #: builtin/push.c:558
9075 msgid "set upstream for git pull/status"
9076 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9078 #: builtin/push.c:561
9079 msgid "prune locally removed refs"
9080 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9082 #: builtin/push.c:563
9083 msgid "bypass pre-push hook"
9084 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9086 #: builtin/push.c:564
9087 msgid "push missing but relevant tags"
9088 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9090 #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166
9091 msgid "GPG sign the push"
9092 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9094 #: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170
9095 msgid "request atomic transaction on remote side"
9096 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9098 #: builtin/push.c:579
9099 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9100 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9102 #: builtin/push.c:581
9103 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9104 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9106 #: builtin/read-tree.c:37
9108 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9109 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9110 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9112 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9113 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9114 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9117 #: builtin/read-tree.c:110
9118 msgid "write resulting index to <file>"
9119 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9121 #: builtin/read-tree.c:113
9122 msgid "only empty the index"
9123 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9125 #: builtin/read-tree.c:115
9129 #: builtin/read-tree.c:117
9130 msgid "perform a merge in addition to a read"
9131 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9133 #: builtin/read-tree.c:119
9134 msgid "3-way merge if no file level merging required"
9136 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9138 #: builtin/read-tree.c:121
9139 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9140 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9142 #: builtin/read-tree.c:123
9143 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9144 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9146 #: builtin/read-tree.c:124
9147 msgid "<subdirectory>/"
9148 msgstr "<thư-mục-con>/"
9150 #: builtin/read-tree.c:125
9151 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9152 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9154 #: builtin/read-tree.c:128
9155 msgid "update working tree with merge result"
9156 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9158 #: builtin/read-tree.c:130
9162 #: builtin/read-tree.c:131
9163 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9164 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9166 #: builtin/read-tree.c:134
9167 msgid "don't check the working tree after merging"
9168 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9170 #: builtin/read-tree.c:135
9171 msgid "don't update the index or the work tree"
9172 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9174 #: builtin/read-tree.c:137
9175 msgid "skip applying sparse checkout filter"
9176 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9178 #: builtin/read-tree.c:139
9179 msgid "debug unpack-trees"
9180 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9182 #: builtin/reflog.c:432
9184 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9185 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9187 #: builtin/reflog.c:549 builtin/reflog.c:554
9189 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9190 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9192 #: builtin/remote.c:12
9193 msgid "git remote [-v | --verbose]"
9194 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9196 #: builtin/remote.c:13
9198 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9199 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9201 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9202 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9204 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
9205 msgid "git remote rename <old> <new>"
9206 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9208 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
9209 msgid "git remote remove <name>"
9210 msgstr "git remote remove <tên>"
9212 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
9213 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9214 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9216 #: builtin/remote.c:17
9217 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9218 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9220 #: builtin/remote.c:18
9221 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9222 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9224 #: builtin/remote.c:19
9226 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9228 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9230 #: builtin/remote.c:20
9231 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9232 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9234 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
9235 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9236 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9238 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
9239 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9240 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9242 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
9243 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9244 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9246 #: builtin/remote.c:28
9247 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9248 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9250 #: builtin/remote.c:48
9251 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9252 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9254 #: builtin/remote.c:49
9255 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9256 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9258 #: builtin/remote.c:54
9259 msgid "git remote show [<options>] <name>"
9260 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9262 #: builtin/remote.c:59
9263 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9264 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9266 #: builtin/remote.c:64
9267 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9268 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9270 #: builtin/remote.c:88
9273 msgstr "Đang cập nhật %s"
9275 #: builtin/remote.c:120
9277 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9278 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9280 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9281 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9283 #: builtin/remote.c:137
9285 msgid "unknown mirror argument: %s"
9286 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9288 #: builtin/remote.c:153
9289 msgid "fetch the remote branches"
9290 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9292 #: builtin/remote.c:155
9293 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9294 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9296 #: builtin/remote.c:158
9297 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9298 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9300 #: builtin/remote.c:160
9301 msgid "branch(es) to track"
9302 msgstr "các nhánh để theo dõi"
9304 #: builtin/remote.c:161
9305 msgid "master branch"
9306 msgstr "nhánh master"
9308 #: builtin/remote.c:162
9312 #: builtin/remote.c:163
9313 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9314 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9316 #: builtin/remote.c:175
9317 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9318 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9320 #: builtin/remote.c:177
9321 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9322 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9324 #: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:637
9326 msgid "remote %s already exists."
9327 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9329 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:641
9331 msgid "'%s' is not a valid remote name"
9332 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9334 #: builtin/remote.c:235
9336 msgid "Could not setup master '%s'"
9337 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9339 #: builtin/remote.c:335
9341 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9342 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9344 #: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
9348 #: builtin/remote.c:448
9352 #: builtin/remote.c:588 builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600
9354 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
9355 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
9357 #: builtin/remote.c:630 builtin/remote.c:769 builtin/remote.c:869
9359 msgid "No such remote: %s"
9360 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
9362 #: builtin/remote.c:647
9364 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
9365 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
9367 #: builtin/remote.c:653 builtin/remote.c:821
9369 msgid "Could not remove config section '%s'"
9370 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
9372 #: builtin/remote.c:668
9375 "Not updating non-default fetch refspec\n"
9377 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
9379 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
9381 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
9383 #: builtin/remote.c:674
9385 msgid "Could not append '%s'"
9386 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
9388 #: builtin/remote.c:685
9390 msgid "Could not set '%s'"
9391 msgstr "Không thể đặt “%s”"
9393 #: builtin/remote.c:707
9395 msgid "deleting '%s' failed"
9396 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
9398 #: builtin/remote.c:741
9400 msgid "creating '%s' failed"
9401 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
9403 #: builtin/remote.c:807
9405 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
9406 "to delete it, use:"
9408 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
9409 "to delete them, use:"
9411 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
9413 "để xóa đi, sử dụng:"
9415 #: builtin/remote.c:922
9417 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
9418 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
9420 #: builtin/remote.c:925
9422 msgstr " được theo dõi"
9424 #: builtin/remote.c:927
9425 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
9426 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
9428 #: builtin/remote.c:929
9432 #: builtin/remote.c:970
9434 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
9435 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
9437 #: builtin/remote.c:977
9439 msgid "rebases onto remote %s"
9440 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
9442 #: builtin/remote.c:980
9444 msgid " merges with remote %s"
9445 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
9447 #: builtin/remote.c:981
9448 msgid " and with remote"
9449 msgstr " và với máy chủ"
9451 #: builtin/remote.c:983
9453 msgid "merges with remote %s"
9454 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
9456 #: builtin/remote.c:984
9457 msgid " and with remote"
9458 msgstr " và với máy chủ"
9460 #: builtin/remote.c:1030
9464 #: builtin/remote.c:1033
9468 #: builtin/remote.c:1037
9470 msgstr "đã cập nhật"
9472 #: builtin/remote.c:1040
9473 msgid "fast-forwardable"
9474 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
9476 #: builtin/remote.c:1043
9477 msgid "local out of date"
9478 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
9480 #: builtin/remote.c:1050
9482 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
9483 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
9485 #: builtin/remote.c:1053
9487 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
9488 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
9490 #: builtin/remote.c:1057
9492 msgid " %-*s forces to %s"
9493 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
9495 #: builtin/remote.c:1060
9497 msgid " %-*s pushes to %s"
9498 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
9500 #: builtin/remote.c:1128
9501 msgid "do not query remotes"
9502 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
9504 #: builtin/remote.c:1155
9507 msgstr "* máy chủ %s"
9509 #: builtin/remote.c:1156
9511 msgid " Fetch URL: %s"
9512 msgstr " URL để lấy về: %s"
9514 #: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1308
9516 msgstr "(không có URL)"
9518 #: builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
9520 msgid " Push URL: %s"
9521 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
9523 #: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
9525 msgid " HEAD branch: %s"
9526 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
9528 #: builtin/remote.c:1176
9531 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
9532 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
9534 #: builtin/remote.c:1188
9536 msgid " Remote branch:%s"
9537 msgid_plural " Remote branches:%s"
9538 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
9540 #: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1218
9541 msgid " (status not queried)"
9542 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
9544 #: builtin/remote.c:1200
9545 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
9546 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
9547 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
9549 #: builtin/remote.c:1208
9550 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
9551 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
9553 #: builtin/remote.c:1215
9555 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
9556 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
9557 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
9559 #: builtin/remote.c:1236
9560 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
9561 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
9563 #: builtin/remote.c:1238
9564 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
9565 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
9567 #: builtin/remote.c:1253
9568 msgid "Cannot determine remote HEAD"
9569 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
9571 #: builtin/remote.c:1255
9572 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
9573 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
9575 #: builtin/remote.c:1265
9577 msgid "Could not delete %s"
9578 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
9580 #: builtin/remote.c:1273
9582 msgid "Not a valid ref: %s"
9583 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
9585 #: builtin/remote.c:1275
9587 msgid "Could not setup %s"
9588 msgstr "Không thể cài đặt %s"
9590 #: builtin/remote.c:1293
9592 msgid " %s will become dangling!"
9593 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9595 #: builtin/remote.c:1294
9597 msgid " %s has become dangling!"
9598 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9600 #: builtin/remote.c:1304
9603 msgstr "Đang xén bớt %s"
9605 #: builtin/remote.c:1305
9610 #: builtin/remote.c:1321
9612 msgid " * [would prune] %s"
9613 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9615 #: builtin/remote.c:1324
9617 msgid " * [pruned] %s"
9618 msgstr " * [đã bị xén] %s"
9620 #: builtin/remote.c:1369
9621 msgid "prune remotes after fetching"
9622 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9624 #: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1509
9626 msgid "No such remote '%s'"
9627 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9629 #: builtin/remote.c:1455
9633 #: builtin/remote.c:1462
9634 msgid "no remote specified"
9635 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9637 #: builtin/remote.c:1484
9638 msgid "manipulate push URLs"
9639 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9641 #: builtin/remote.c:1486
9645 #: builtin/remote.c:1488
9649 #: builtin/remote.c:1495
9650 msgid "--add --delete doesn't make sense"
9651 msgstr "--add --delete không hợp lý"
9653 #: builtin/remote.c:1535
9655 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9656 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9658 #: builtin/remote.c:1543
9660 msgid "No such URL found: %s"
9661 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9663 #: builtin/remote.c:1545
9664 msgid "Will not delete all non-push URLs"
9665 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9667 #: builtin/remote.c:1559
9668 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9669 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9671 #: builtin/repack.c:17
9672 msgid "git repack [<options>]"
9673 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9675 #: builtin/repack.c:159
9676 msgid "pack everything in a single pack"
9677 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9679 #: builtin/repack.c:161
9680 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9681 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9683 #: builtin/repack.c:164
9684 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9685 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9687 #: builtin/repack.c:166
9688 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9689 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9691 #: builtin/repack.c:168
9692 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9693 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9695 #: builtin/repack.c:170
9696 msgid "do not run git-update-server-info"
9697 msgstr "không chạy git-update-server-info"
9699 #: builtin/repack.c:173
9700 msgid "pass --local to git-pack-objects"
9701 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9703 #: builtin/repack.c:175
9704 msgid "write bitmap index"
9705 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9707 #: builtin/repack.c:176
9709 msgstr "ngày ước tính"
9711 #: builtin/repack.c:177
9712 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9713 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9715 #: builtin/repack.c:179
9716 msgid "size of the window used for delta compression"
9717 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9719 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9723 #: builtin/repack.c:181
9724 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9725 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9727 #: builtin/repack.c:183
9728 msgid "limits the maximum delta depth"
9729 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9731 #: builtin/repack.c:185
9732 msgid "maximum size of each packfile"
9733 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
9735 #: builtin/repack.c:187
9736 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9737 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9739 #: builtin/repack.c:378
9741 msgid "removing '%s' failed"
9742 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9744 #: builtin/replace.c:19
9745 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9746 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9748 #: builtin/replace.c:20
9749 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9750 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9752 #: builtin/replace.c:21
9753 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9754 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9756 #: builtin/replace.c:22
9757 msgid "git replace -d <object>..."
9758 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9760 #: builtin/replace.c:23
9761 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9762 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9764 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9766 msgid "Not a valid object name: '%s'"
9767 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9769 #: builtin/replace.c:355
9771 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9772 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9774 #: builtin/replace.c:357
9776 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9777 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9779 #: builtin/replace.c:368
9782 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9783 "instead of --graft"
9785 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9786 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
9788 #: builtin/replace.c:401
9790 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9791 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9793 #: builtin/replace.c:402
9794 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9795 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9797 #: builtin/replace.c:408
9799 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9800 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9802 #: builtin/replace.c:432
9803 msgid "list replace refs"
9804 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9806 #: builtin/replace.c:433
9807 msgid "delete replace refs"
9808 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9810 #: builtin/replace.c:434
9811 msgid "edit existing object"
9812 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9814 #: builtin/replace.c:435
9815 msgid "change a commit's parents"
9816 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9818 #: builtin/replace.c:436
9819 msgid "replace the ref if it exists"
9820 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9822 #: builtin/replace.c:437
9823 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9824 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9826 #: builtin/replace.c:438
9827 msgid "use this format"
9828 msgstr "dùng định dạng này"
9830 #: builtin/rerere.c:12
9831 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9833 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9835 #: builtin/rerere.c:57
9836 msgid "register clean resolutions in index"
9837 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9839 #: builtin/reset.c:26
9841 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9843 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9845 #: builtin/reset.c:27
9846 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9847 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9849 #: builtin/reset.c:28
9850 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9851 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9853 #: builtin/reset.c:34
9857 #: builtin/reset.c:34
9861 #: builtin/reset.c:34
9865 #: builtin/reset.c:34
9869 #: builtin/reset.c:34
9873 #: builtin/reset.c:74
9874 msgid "You do not have a valid HEAD."
9875 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9877 #: builtin/reset.c:76
9878 msgid "Failed to find tree of HEAD."
9879 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9881 #: builtin/reset.c:82
9883 msgid "Failed to find tree of %s."
9884 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9886 #: builtin/reset.c:100
9888 msgid "HEAD is now at %s"
9889 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9891 #: builtin/reset.c:183
9893 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9894 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9896 #: builtin/reset.c:276
9897 msgid "be quiet, only report errors"
9898 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9900 #: builtin/reset.c:278
9901 msgid "reset HEAD and index"
9902 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9904 #: builtin/reset.c:279
9905 msgid "reset only HEAD"
9906 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9908 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9909 msgid "reset HEAD, index and working tree"
9910 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9912 #: builtin/reset.c:285
9913 msgid "reset HEAD but keep local changes"
9914 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9916 #: builtin/reset.c:288
9917 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9918 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9920 #: builtin/reset.c:305
9922 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9923 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9925 #: builtin/reset.c:313
9927 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9928 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9930 #: builtin/reset.c:322
9931 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9932 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9934 #: builtin/reset.c:331
9935 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9937 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9938 "reset -- <đường_dẫn>”."
9940 #: builtin/reset.c:333
9942 msgid "Cannot do %s reset with paths."
9943 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9945 #: builtin/reset.c:343
9947 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9948 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9950 #: builtin/reset.c:347
9951 msgid "-N can only be used with --mixed"
9952 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9954 #: builtin/reset.c:364
9955 msgid "Unstaged changes after reset:"
9956 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9958 #: builtin/reset.c:370
9960 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9961 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9963 #: builtin/reset.c:374
9964 msgid "Could not write new index file."
9965 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9967 #: builtin/rev-list.c:354
9968 msgid "rev-list does not support display of notes"
9969 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
9971 #: builtin/rev-parse.c:361
9972 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
9973 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
9975 #: builtin/rev-parse.c:366
9976 msgid "keep the `--` passed as an arg"
9977 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9979 #: builtin/rev-parse.c:368
9980 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9981 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9983 #: builtin/rev-parse.c:371
9984 msgid "output in stuck long form"
9985 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9987 #: builtin/rev-parse.c:502
9989 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
9990 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9991 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
9993 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9995 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
9996 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9997 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
9999 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10001 #: builtin/revert.c:22
10002 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10003 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10005 #: builtin/revert.c:23
10006 msgid "git revert <subcommand>"
10007 msgstr "git revert <lệnh-con>"
10009 #: builtin/revert.c:28
10010 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10011 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10013 #: builtin/revert.c:29
10014 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10015 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10017 #: builtin/revert.c:71
10019 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10020 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10022 #: builtin/revert.c:80
10023 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10024 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10026 #: builtin/revert.c:81
10027 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10028 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10030 #: builtin/revert.c:82
10031 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10032 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10034 #: builtin/revert.c:83
10035 msgid "don't automatically commit"
10036 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10038 #: builtin/revert.c:84
10039 msgid "edit the commit message"
10040 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10042 #: builtin/revert.c:87
10043 msgid "parent number"
10044 msgstr "số của cha mẹ"
10046 #: builtin/revert.c:89
10047 msgid "merge strategy"
10048 msgstr "chiến lược hòa trộn"
10050 #: builtin/revert.c:90
10054 #: builtin/revert.c:91
10055 msgid "option for merge strategy"
10056 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10058 #: builtin/revert.c:104
10059 msgid "append commit name"
10060 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10062 #: builtin/revert.c:106
10063 msgid "preserve initially empty commits"
10064 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10066 #: builtin/revert.c:107
10067 msgid "allow commits with empty messages"
10068 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10070 #: builtin/revert.c:108
10071 msgid "keep redundant, empty commits"
10072 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10074 #: builtin/revert.c:112
10075 msgid "program error"
10076 msgstr "lỗi chương trình"
10078 #: builtin/revert.c:197
10079 msgid "revert failed"
10080 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10082 #: builtin/revert.c:212
10083 msgid "cherry-pick failed"
10084 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10087 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10088 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10092 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10093 "uses a .git directory:"
10095 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10096 "use a .git directory:"
10098 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10099 "dùng một thư mục .git:"
10104 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10107 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10110 #: builtin/rm.c:230
10112 "the following file has staged content different from both the\n"
10113 "file and the HEAD:"
10115 "the following files have staged content different from both the\n"
10116 "file and the HEAD:"
10118 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10121 #: builtin/rm.c:235
10124 "(use -f to force removal)"
10127 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10129 #: builtin/rm.c:239
10130 msgid "the following file has changes staged in the index:"
10131 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10132 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10134 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10137 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10140 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10142 #: builtin/rm.c:251
10143 msgid "the following file has local modifications:"
10144 msgid_plural "the following files have local modifications:"
10145 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10147 #: builtin/rm.c:269
10148 msgid "do not list removed files"
10149 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10151 #: builtin/rm.c:270
10152 msgid "only remove from the index"
10153 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10155 #: builtin/rm.c:271
10156 msgid "override the up-to-date check"
10157 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10159 #: builtin/rm.c:272
10160 msgid "allow recursive removal"
10161 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10163 #: builtin/rm.c:274
10164 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10165 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10167 #: builtin/rm.c:317
10168 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10170 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
10173 #: builtin/rm.c:335
10175 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10176 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10178 #: builtin/rm.c:374
10180 msgid "git rm: unable to remove %s"
10181 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10183 #: builtin/send-pack.c:18
10185 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10186 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10188 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10190 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10191 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10193 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10195 #: builtin/send-pack.c:160
10196 msgid "remote name"
10197 msgstr "tên máy dịch vụ"
10199 #: builtin/send-pack.c:171
10200 msgid "use stateless RPC protocol"
10201 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10203 #: builtin/send-pack.c:172
10204 msgid "read refs from stdin"
10205 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10207 #: builtin/send-pack.c:173
10208 msgid "print status from remote helper"
10209 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10211 #: builtin/shortlog.c:13
10212 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10213 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10215 #: builtin/shortlog.c:131
10217 msgid "Missing author: %s"
10218 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
10220 #: builtin/shortlog.c:230
10221 msgid "sort output according to the number of commits per author"
10222 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10224 #: builtin/shortlog.c:232
10225 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10226 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10228 #: builtin/shortlog.c:234
10229 msgid "Show the email address of each author"
10230 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10232 #: builtin/shortlog.c:235
10233 msgid "w[,i1[,i2]]"
10234 msgstr "w[,i1[,i2]]"
10236 #: builtin/shortlog.c:236
10237 msgid "Linewrap output"
10238 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10240 #: builtin/show-branch.c:9
10242 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10243 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10244 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10245 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10247 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10248 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10249 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10250 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10252 #: builtin/show-branch.c:13
10253 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10254 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10256 #: builtin/show-branch.c:659
10257 msgid "show remote-tracking and local branches"
10258 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10260 #: builtin/show-branch.c:661
10261 msgid "show remote-tracking branches"
10262 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10264 #: builtin/show-branch.c:663
10265 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10266 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10268 #: builtin/show-branch.c:665
10269 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10270 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10272 #: builtin/show-branch.c:667
10273 msgid "synonym to more=-1"
10274 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10276 #: builtin/show-branch.c:668
10277 msgid "suppress naming strings"
10278 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10280 #: builtin/show-branch.c:670
10281 msgid "include the current branch"
10282 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10284 #: builtin/show-branch.c:672
10285 msgid "name commits with their object names"
10286 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10288 #: builtin/show-branch.c:674
10289 msgid "show possible merge bases"
10290 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10292 #: builtin/show-branch.c:676
10293 msgid "show refs unreachable from any other ref"
10294 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10296 #: builtin/show-branch.c:678
10297 msgid "show commits in topological order"
10298 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10300 #: builtin/show-branch.c:681
10301 msgid "show only commits not on the first branch"
10302 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10304 #: builtin/show-branch.c:683
10305 msgid "show merges reachable from only one tip"
10306 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10308 #: builtin/show-branch.c:685
10309 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10310 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10312 #: builtin/show-branch.c:688
10313 msgid "<n>[,<base>]"
10314 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10316 #: builtin/show-branch.c:689
10317 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10318 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10320 #: builtin/show-ref.c:10
10322 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10323 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10325 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10326 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10328 #: builtin/show-ref.c:11
10329 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>] < <ref-list>"
10330 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>] < <ref-list>"
10332 #: builtin/show-ref.c:170
10333 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10334 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10336 #: builtin/show-ref.c:171
10337 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10338 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10340 #: builtin/show-ref.c:172
10341 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10343 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10345 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177
10346 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10347 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10349 #: builtin/show-ref.c:179
10350 msgid "dereference tags into object IDs"
10351 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10353 #: builtin/show-ref.c:181
10354 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
10355 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
10357 #: builtin/show-ref.c:185
10358 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
10360 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
10362 #: builtin/show-ref.c:187
10363 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
10365 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
10368 #: builtin/symbolic-ref.c:7
10369 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
10370 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
10372 #: builtin/symbolic-ref.c:8
10373 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
10374 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
10376 #: builtin/symbolic-ref.c:40
10377 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
10378 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
10380 #: builtin/symbolic-ref.c:41
10381 msgid "delete symbolic ref"
10382 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
10384 #: builtin/symbolic-ref.c:42
10385 msgid "shorten ref output"
10386 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
10388 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10392 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10393 msgid "reason of the update"
10394 msgstr "lý do cập nhật"
10396 #: builtin/tag.c:22
10398 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
10401 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
10404 #: builtin/tag.c:23
10405 msgid "git tag -d <tagname>..."
10406 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
10408 #: builtin/tag.c:24
10410 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
10411 "\t\t[<pattern>...]"
10413 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
10417 #: builtin/tag.c:26
10418 msgid "git tag -v <tagname>..."
10419 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
10421 #: builtin/tag.c:69
10423 msgid "malformed object at '%s'"
10424 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
10426 #: builtin/tag.c:301
10428 msgid "tag name too long: %.*s..."
10429 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
10431 #: builtin/tag.c:306
10433 msgid "tag '%s' not found."
10434 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
10436 #: builtin/tag.c:321
10438 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
10439 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
10441 #: builtin/tag.c:333
10443 msgid "could not verify the tag '%s'"
10444 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
10446 #: builtin/tag.c:343
10450 "Write a message for tag:\n"
10452 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
10455 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10457 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
10459 #: builtin/tag.c:347
10463 "Write a message for tag:\n"
10465 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
10469 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10471 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
10474 #: builtin/tag.c:371
10476 msgid "unsupported sort specification '%s'"
10477 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
10479 #: builtin/tag.c:373
10481 msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
10482 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
10484 #: builtin/tag.c:428
10485 msgid "unable to sign the tag"
10486 msgstr "không thể ký thẻ"
10488 #: builtin/tag.c:430
10489 msgid "unable to write tag file"
10490 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
10492 #: builtin/tag.c:455
10493 msgid "bad object type."
10494 msgstr "kiểu đối tượng sai."
10496 #: builtin/tag.c:468
10497 msgid "tag header too big."
10498 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
10500 #: builtin/tag.c:504
10501 msgid "no tag message?"
10502 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
10504 #: builtin/tag.c:510
10506 msgid "The tag message has been left in %s\n"
10507 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
10509 #: builtin/tag.c:559
10510 msgid "switch 'points-at' requires an object"
10511 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
10513 #: builtin/tag.c:561
10515 msgid "malformed object name '%s'"
10516 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
10518 #: builtin/tag.c:590
10519 msgid "list tag names"
10520 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
10522 #: builtin/tag.c:592
10523 msgid "print <n> lines of each tag message"
10524 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
10526 #: builtin/tag.c:594
10527 msgid "delete tags"
10530 #: builtin/tag.c:595
10531 msgid "verify tags"
10532 msgstr "thẩm tra thẻ"
10534 #: builtin/tag.c:597
10535 msgid "Tag creation options"
10536 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
10538 #: builtin/tag.c:599
10539 msgid "annotated tag, needs a message"
10540 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
10542 #: builtin/tag.c:601
10543 msgid "tag message"
10544 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
10546 #: builtin/tag.c:603
10547 msgid "annotated and GPG-signed tag"
10548 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
10550 #: builtin/tag.c:607
10551 msgid "use another key to sign the tag"
10552 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
10554 #: builtin/tag.c:608
10555 msgid "replace the tag if exists"
10556 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
10558 #: builtin/tag.c:609 builtin/update-ref.c:368
10559 msgid "create a reflog"
10560 msgstr "tạo một reflog"
10562 #: builtin/tag.c:611
10563 msgid "Tag listing options"
10564 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
10566 #: builtin/tag.c:612
10567 msgid "show tag list in columns"
10568 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
10570 #: builtin/tag.c:614
10572 msgstr "sắp xếp các thẻ"
10574 #: builtin/tag.c:619 builtin/tag.c:625
10575 msgid "print only tags that contain the commit"
10576 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10578 #: builtin/tag.c:631
10579 msgid "print only tags of the object"
10580 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
10582 #: builtin/tag.c:657
10583 msgid "--column and -n are incompatible"
10584 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
10586 #: builtin/tag.c:669
10587 msgid "--sort and -n are incompatible"
10588 msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
10590 #: builtin/tag.c:676
10591 msgid "-n option is only allowed with -l."
10592 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
10594 #: builtin/tag.c:678
10595 msgid "--contains option is only allowed with -l."
10596 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
10598 #: builtin/tag.c:680
10599 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
10600 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
10602 #: builtin/tag.c:688
10603 msgid "only one -F or -m option is allowed."
10604 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
10606 #: builtin/tag.c:708
10607 msgid "too many params"
10608 msgstr "quá nhiều đối số"
10610 #: builtin/tag.c:714
10612 msgid "'%s' is not a valid tag name."
10613 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
10615 #: builtin/tag.c:719
10617 msgid "tag '%s' already exists"
10618 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10620 #: builtin/tag.c:744
10622 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10623 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10625 #: builtin/unpack-objects.c:490
10626 msgid "Unpacking objects"
10627 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10629 #: builtin/update-index.c:70
10631 msgid "failed to create directory %s"
10632 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10634 #: builtin/update-index.c:76
10636 msgid "failed to stat %s"
10637 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10639 #: builtin/update-index.c:86
10641 msgid "failed to create file %s"
10642 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10644 #: builtin/update-index.c:94
10646 msgid "failed to delete file %s"
10647 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
10649 #: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
10651 msgid "failed to delete directory %s"
10652 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
10654 #: builtin/update-index.c:124
10659 #: builtin/update-index.c:136
10660 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
10661 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
10663 #: builtin/update-index.c:149
10664 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
10665 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
10667 #: builtin/update-index.c:162
10668 msgid "directory stat info changes after updating a file"
10669 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
10671 #: builtin/update-index.c:173
10672 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
10674 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
10677 #: builtin/update-index.c:184
10678 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
10679 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
10681 #: builtin/update-index.c:197
10682 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
10683 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
10685 #: builtin/update-index.c:204
10689 #: builtin/update-index.c:564
10690 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
10691 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10693 #: builtin/update-index.c:918
10694 msgid "continue refresh even when index needs update"
10695 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
10697 #: builtin/update-index.c:921
10698 msgid "refresh: ignore submodules"
10699 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
10701 #: builtin/update-index.c:924
10702 msgid "do not ignore new files"
10703 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
10705 #: builtin/update-index.c:926
10706 msgid "let files replace directories and vice-versa"
10707 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
10709 #: builtin/update-index.c:928
10710 msgid "notice files missing from worktree"
10711 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10713 #: builtin/update-index.c:930
10714 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
10716 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
10718 #: builtin/update-index.c:933
10719 msgid "refresh stat information"
10720 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
10722 #: builtin/update-index.c:937
10723 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
10724 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
10726 #: builtin/update-index.c:941
10727 msgid "<mode>,<object>,<path>"
10728 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
10730 #: builtin/update-index.c:942
10731 msgid "add the specified entry to the index"
10732 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
10734 #: builtin/update-index.c:946
10738 #: builtin/update-index.c:947
10739 msgid "override the executable bit of the listed files"
10740 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10742 #: builtin/update-index.c:951
10743 msgid "mark files as \"not changing\""
10744 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
10746 #: builtin/update-index.c:954
10747 msgid "clear assumed-unchanged bit"
10748 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
10750 #: builtin/update-index.c:957
10751 msgid "mark files as \"index-only\""
10752 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
10754 #: builtin/update-index.c:960
10755 msgid "clear skip-worktree bit"
10756 msgstr "xóa bít skip-worktree"
10758 #: builtin/update-index.c:963
10759 msgid "add to index only; do not add content to object database"
10761 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10763 #: builtin/update-index.c:965
10764 msgid "remove named paths even if present in worktree"
10766 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10769 #: builtin/update-index.c:967
10770 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10771 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10773 #: builtin/update-index.c:969
10774 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10775 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10777 #: builtin/update-index.c:973
10778 msgid "add entries from standard input to the index"
10779 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10781 #: builtin/update-index.c:977
10782 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10783 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10785 #: builtin/update-index.c:981
10786 msgid "only update entries that differ from HEAD"
10787 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10789 #: builtin/update-index.c:985
10790 msgid "ignore files missing from worktree"
10791 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10793 #: builtin/update-index.c:988
10794 msgid "report actions to standard output"
10795 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10797 #: builtin/update-index.c:990
10798 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10799 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10801 #: builtin/update-index.c:994
10802 msgid "write index in this format"
10803 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10805 #: builtin/update-index.c:996
10806 msgid "enable or disable split index"
10807 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10809 #: builtin/update-index.c:998
10810 msgid "enable/disable untracked cache"
10811 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
10813 #: builtin/update-index.c:1000
10814 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
10815 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
10817 #: builtin/update-ref.c:9
10818 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10819 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10821 #: builtin/update-ref.c:10
10822 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
10823 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10825 #: builtin/update-ref.c:11
10826 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10827 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10829 #: builtin/update-ref.c:363
10830 msgid "delete the reference"
10831 msgstr "xóa tham chiếu"
10833 #: builtin/update-ref.c:365
10834 msgid "update <refname> not the one it points to"
10835 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10837 #: builtin/update-ref.c:366
10838 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10839 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10841 #: builtin/update-ref.c:367
10842 msgid "read updates from stdin"
10843 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10845 #: builtin/update-server-info.c:6
10846 msgid "git update-server-info [--force]"
10847 msgstr "git update-server-info [--force]"
10849 #: builtin/update-server-info.c:14
10850 msgid "update the info files from scratch"
10851 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10853 #: builtin/verify-commit.c:17
10854 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
10855 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10857 #: builtin/verify-commit.c:72
10858 msgid "print commit contents"
10859 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10861 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
10862 msgid "print raw gpg status output"
10863 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
10865 #: builtin/verify-pack.c:54
10866 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
10867 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
10869 #: builtin/verify-pack.c:64
10873 #: builtin/verify-pack.c:66
10874 msgid "show statistics only"
10875 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10877 #: builtin/verify-tag.c:17
10878 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
10879 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
10881 #: builtin/verify-tag.c:83
10882 msgid "print tag contents"
10883 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10885 #: builtin/worktree.c:13
10886 msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>"
10887 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>"
10889 #: builtin/worktree.c:14
10890 msgid "git worktree prune [<options>]"
10891 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
10893 #: builtin/worktree.c:36
10895 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
10896 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
10898 #: builtin/worktree.c:42
10900 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
10901 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
10903 #: builtin/worktree.c:47
10905 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
10906 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
10908 #: builtin/worktree.c:58
10910 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
10911 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
10913 #: builtin/worktree.c:74
10915 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
10916 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
10918 #: builtin/worktree.c:109
10920 msgid "failed to remove: %s"
10921 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
10923 #: builtin/worktree.c:198
10925 msgid "'%s' already exists"
10926 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
10928 #: builtin/worktree.c:232
10930 msgid "could not create directory of '%s'"
10931 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
10933 #: builtin/worktree.c:268
10935 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
10936 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
10938 #: builtin/worktree.c:316
10939 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
10940 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
10942 #: builtin/worktree.c:318
10943 msgid "create a new branch"
10944 msgstr "tạo nhánh mới"
10946 #: builtin/worktree.c:320
10947 msgid "create or reset a branch"
10948 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
10950 #: builtin/worktree.c:321
10951 msgid "detach HEAD at named commit"
10952 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10954 #: builtin/worktree.c:328
10955 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
10956 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
10958 #: builtin/write-tree.c:13
10959 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10960 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10962 #: builtin/write-tree.c:26
10964 msgstr "<tiền tố>/"
10966 #: builtin/write-tree.c:27
10967 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10968 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10970 #: builtin/write-tree.c:30
10971 msgid "only useful for debugging"
10972 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10974 #: credential-cache--daemon.c:255
10975 msgid "print debugging messages to stderr"
10976 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10980 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10981 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10982 "to read about a specific subcommand or concept."
10984 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10985 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10986 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10989 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
10990 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
10992 #: common-cmds.h:10
10993 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
10994 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
10996 #: common-cmds.h:11
10997 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
10998 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11000 #: common-cmds.h:12
11001 msgid "grow, mark and tweak your common history"
11002 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11004 #: common-cmds.h:13
11005 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11006 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11008 #: common-cmds.h:17
11009 msgid "Add file contents to the index"
11010 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11012 #: common-cmds.h:18
11013 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11014 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11016 #: common-cmds.h:19
11017 msgid "List, create, or delete branches"
11018 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11020 #: common-cmds.h:20
11021 msgid "Switch branches or restore working tree files"
11022 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11024 #: common-cmds.h:21
11025 msgid "Clone a repository into a new directory"
11026 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11028 #: common-cmds.h:22
11029 msgid "Record changes to the repository"
11030 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11032 #: common-cmds.h:23
11033 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11035 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11038 #: common-cmds.h:24
11039 msgid "Download objects and refs from another repository"
11040 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11042 #: common-cmds.h:25
11043 msgid "Print lines matching a pattern"
11044 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11046 #: common-cmds.h:26
11047 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11048 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11050 #: common-cmds.h:27
11051 msgid "Show commit logs"
11052 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11054 #: common-cmds.h:28
11055 msgid "Join two or more development histories together"
11056 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11058 #: common-cmds.h:29
11059 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11060 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11062 #: common-cmds.h:30
11063 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11064 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11066 #: common-cmds.h:31
11067 msgid "Update remote refs along with associated objects"
11068 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11070 #: common-cmds.h:32
11071 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
11073 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
11075 #: common-cmds.h:33
11076 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11077 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11079 #: common-cmds.h:34
11080 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11081 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11083 #: common-cmds.h:35
11084 msgid "Show various types of objects"
11085 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11087 #: common-cmds.h:36
11088 msgid "Show the working tree status"
11089 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11091 #: common-cmds.h:37
11092 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11093 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11095 #: parse-options.h:145
11096 msgid "expiry-date"
11097 msgstr "ngày hết hạn"
11099 #: parse-options.h:160
11100 msgid "no-op (backward compatibility)"
11101 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11103 #: parse-options.h:236
11104 msgid "be more verbose"
11105 msgstr "chi tiết hơn nữa"
11107 #: parse-options.h:238
11108 msgid "be more quiet"
11109 msgstr "im lặng hơn nữa"
11111 #: parse-options.h:244
11112 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11113 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11116 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11117 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11119 #: git-bisect.sh:50
11120 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11121 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11123 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11124 #. translation. The program will only accept English input
11126 #: git-bisect.sh:56
11127 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11128 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11130 #: git-bisect.sh:99
11132 msgid "unrecognised option: '$arg'"
11133 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11135 #: git-bisect.sh:103
11137 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11138 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11140 #: git-bisect.sh:132
11141 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11142 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11144 #: git-bisect.sh:145
11147 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11149 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11152 #: git-bisect.sh:155
11153 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11154 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11156 #: git-bisect.sh:159
11157 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11158 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11160 #: git-bisect.sh:211
11162 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
11163 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
11165 #: git-bisect.sh:240
11167 msgid "Bad rev input: $arg"
11168 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
11170 #: git-bisect.sh:255
11171 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
11172 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
11174 #: git-bisect.sh:267
11176 msgid "Bad rev input: $rev"
11177 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
11179 #: git-bisect.sh:276
11181 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
11182 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
11184 #: git-bisect.sh:299
11186 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
11187 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
11189 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11190 #. translation. The program will only accept English input
11192 #: git-bisect.sh:305
11193 msgid "Are you sure [Y/n]? "
11194 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11196 #: git-bisect.sh:317
11199 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
11200 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11202 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
11203 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11206 #: git-bisect.sh:320
11209 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
11210 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
11211 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11213 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11214 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
11216 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11219 #: git-bisect.sh:391 git-bisect.sh:521
11220 msgid "We are not bisecting."
11221 msgstr "Chúng tôi không bisect."
11223 #: git-bisect.sh:398
11225 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
11226 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
11228 #: git-bisect.sh:407
11231 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
11232 "Try 'git bisect reset <commit>'."
11234 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
11235 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
11237 #: git-bisect.sh:435
11238 msgid "No logfile given"
11239 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11241 #: git-bisect.sh:436
11243 msgid "cannot read $file for replaying"
11244 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
11246 #: git-bisect.sh:455
11247 msgid "?? what are you talking about?"
11248 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
11250 #: git-bisect.sh:467
11252 msgid "running $command"
11253 msgstr "đang chạy lệnh $command"
11255 #: git-bisect.sh:474
11258 "bisect run failed:\n"
11259 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
11261 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
11262 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
11264 #: git-bisect.sh:500
11265 msgid "bisect run cannot continue any more"
11266 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11268 #: git-bisect.sh:506
11271 "bisect run failed:\n"
11272 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
11274 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
11275 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
11277 #: git-bisect.sh:513
11278 msgid "bisect run success"
11279 msgstr "bisect chạy thành công"
11281 #: git-bisect.sh:548
11283 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
11284 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
11286 #: git-rebase.sh:57
11288 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
11289 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
11290 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
11293 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
11294 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
11296 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
11297 "rebase --abort\"."
11299 #: git-rebase.sh:165
11300 msgid "Applied autostash."
11301 msgstr "Đã áp dụng autostash."
11303 #: git-rebase.sh:168
11305 msgid "Cannot store $stash_sha1"
11306 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
11308 #: git-rebase.sh:169
11310 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
11311 "Your changes are safe in the stash.\n"
11312 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
11314 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
11315 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
11316 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
11319 #: git-rebase.sh:208
11320 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
11321 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
11323 #: git-rebase.sh:213
11324 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
11326 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
11329 #: git-rebase.sh:351
11330 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
11331 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
11333 #: git-rebase.sh:356
11334 msgid "No rebase in progress?"
11335 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
11337 #: git-rebase.sh:367
11338 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
11340 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
11343 #: git-rebase.sh:374
11344 msgid "Cannot read HEAD"
11345 msgstr "Không thể đọc HEAD"
11347 #: git-rebase.sh:377
11349 "You must edit all merge conflicts and then\n"
11350 "mark them as resolved using git add"
11352 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
11353 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
11355 #: git-rebase.sh:395
11357 msgid "Could not move back to $head_name"
11358 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
11360 #: git-rebase.sh:414
11363 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
11364 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
11365 "case, please try\n"
11366 "\t$cmd_live_rebase\n"
11367 "If that is not the case, please\n"
11368 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11369 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
11372 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
11373 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
11374 "như vậy, xin hãy thử\n"
11375 "\t$cmd_live_rebase\n"
11376 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
11377 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11378 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
11379 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
11381 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
11383 #: git-rebase.sh:465
11385 msgid "invalid upstream $upstream_name"
11386 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
11388 #: git-rebase.sh:489
11390 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
11391 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
11393 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
11395 msgid "$onto_name: there is no merge base"
11396 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11398 #: git-rebase.sh:501
11400 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11401 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11403 #: git-rebase.sh:524
11405 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11406 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11408 #: git-rebase.sh:557
11409 msgid "Cannot autostash"
11410 msgstr "Không thể autostash"
11412 #: git-rebase.sh:562
11414 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11415 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11417 #: git-rebase.sh:566
11418 msgid "Please commit or stash them."
11419 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
11421 #: git-rebase.sh:586
11423 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11424 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11426 #: git-rebase.sh:590
11428 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11429 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11431 #: git-rebase.sh:601
11433 msgid "Changes from $mb to $onto:"
11434 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11436 #: git-rebase.sh:610
11437 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11438 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11440 #: git-rebase.sh:620
11442 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11443 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11446 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11448 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11451 msgid "You do not have the initial commit yet"
11452 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11455 msgid "Cannot save the current index state"
11456 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11458 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11459 msgid "Cannot save the current worktree state"
11460 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11462 #: git-stash.sh:141
11463 msgid "No changes selected"
11464 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11466 #: git-stash.sh:144
11467 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11468 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11470 #: git-stash.sh:157
11471 msgid "Cannot record working tree state"
11472 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11474 #: git-stash.sh:189
11476 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11477 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11479 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11480 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11481 #. second line correspond to "error: ". So you should line
11482 #. up the second line with however many characters the
11483 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11484 #. English this is:
11486 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11487 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11488 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11489 #: git-stash.sh:239
11492 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11493 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11495 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11496 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11497 " dùng git stash save -- \"$option\""
11499 #: git-stash.sh:260
11500 msgid "No local changes to save"
11501 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11503 #: git-stash.sh:264
11504 msgid "Cannot initialize stash"
11505 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11507 #: git-stash.sh:268
11508 msgid "Cannot save the current status"
11509 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11511 #: git-stash.sh:286
11512 msgid "Cannot remove worktree changes"
11513 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11515 #: git-stash.sh:387
11517 msgid "unknown option: $opt"
11518 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11520 #: git-stash.sh:397
11521 msgid "No stash found."
11522 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11524 #: git-stash.sh:404
11526 msgid "Too many revisions specified: $REV"
11527 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11529 #: git-stash.sh:410
11531 msgid "$reference is not a valid reference"
11532 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11534 #: git-stash.sh:438
11536 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11537 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11539 #: git-stash.sh:449
11541 msgid "'$args' is not a stash reference"
11542 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11544 #: git-stash.sh:457
11545 msgid "unable to refresh index"
11546 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11548 #: git-stash.sh:461
11549 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11550 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11552 #: git-stash.sh:469
11553 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11554 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11556 #: git-stash.sh:471
11557 msgid "Could not save index tree"
11558 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11560 #: git-stash.sh:505
11561 msgid "Cannot unstage modified files"
11562 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11564 #: git-stash.sh:520
11565 msgid "Index was not unstashed."
11566 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11568 #: git-stash.sh:543
11570 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11571 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11573 #: git-stash.sh:544
11575 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11576 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11578 #: git-stash.sh:552
11579 msgid "No branch name specified"
11580 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11582 #: git-stash.sh:624
11583 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11584 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11586 #: git-submodule.sh:95
11588 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11589 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11591 #: git-submodule.sh:237
11593 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
11595 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11598 #: git-submodule.sh:287
11600 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
11601 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
11603 #: git-submodule.sh:296
11605 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
11607 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
11609 #: git-submodule.sh:406
11610 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11612 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
11615 #: git-submodule.sh:416
11617 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
11619 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
11621 #: git-submodule.sh:433
11623 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
11624 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
11626 #: git-submodule.sh:437
11629 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
11631 "Use -f if you really want to add it."
11633 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
11636 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
11638 #: git-submodule.sh:455
11640 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
11641 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
11643 #: git-submodule.sh:457
11645 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11646 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11648 #: git-submodule.sh:465
11650 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11652 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11654 #: git-submodule.sh:467
11657 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11658 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11660 #: git-submodule.sh:469
11663 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11665 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11667 #: git-submodule.sh:470
11670 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11673 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11676 #: git-submodule.sh:472
11678 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11680 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11682 #: git-submodule.sh:484
11684 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11685 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11687 #: git-submodule.sh:489
11689 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11690 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11692 #: git-submodule.sh:498
11694 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11695 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11697 #: git-submodule.sh:542
11699 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11700 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11702 #: git-submodule.sh:562
11704 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11706 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11708 #: git-submodule.sh:608
11710 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11712 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11714 #: git-submodule.sh:617
11716 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11717 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11719 #: git-submodule.sh:619
11721 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11722 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11724 #: git-submodule.sh:636
11726 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11728 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11730 #: git-submodule.sh:674
11732 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11733 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11735 #: git-submodule.sh:691
11737 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11738 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11740 #: git-submodule.sh:692
11743 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11745 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11748 #: git-submodule.sh:698
11751 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11754 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11755 "f” để loại bỏ chúng đi"
11757 #: git-submodule.sh:701
11759 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11760 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11762 #: git-submodule.sh:702
11764 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11765 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11767 #: git-submodule.sh:705
11769 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11770 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11772 #: git-submodule.sh:714
11774 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11775 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11777 #: git-submodule.sh:830
11780 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11781 "Maybe you want to use 'update --init'?"
11783 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11784 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11786 #: git-submodule.sh:843
11788 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11790 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11793 #: git-submodule.sh:852
11795 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11796 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11798 #: git-submodule.sh:876
11800 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11801 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11803 #: git-submodule.sh:890
11805 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11806 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11808 #: git-submodule.sh:891
11810 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11811 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11813 #: git-submodule.sh:895
11815 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11816 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11818 #: git-submodule.sh:896
11820 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11821 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11823 #: git-submodule.sh:901
11825 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11827 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11829 #: git-submodule.sh:902
11831 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11832 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11834 #: git-submodule.sh:907
11837 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
11839 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11840 "“$prefix$sm_path”"
11842 #: git-submodule.sh:908
11844 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11845 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11847 #: git-submodule.sh:938
11849 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11850 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11852 #: git-submodule.sh:1046
11853 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11854 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11856 #: git-submodule.sh:1098
11858 msgid "unexpected mode $mod_dst"
11859 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11861 #: git-submodule.sh:1118
11863 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11864 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11866 #: git-submodule.sh:1121
11868 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11869 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11871 #: git-submodule.sh:1124
11873 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11875 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11878 #: git-submodule.sh:1149
11882 #: git-submodule.sh:1267
11884 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11885 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11887 #: git-submodule.sh:1331
11889 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11890 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11892 #~ msgid "false|true|preserve"
11893 #~ msgstr "false|true|preserve"
11895 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
11896 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
11898 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
11899 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
11901 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
11902 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
11904 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
11905 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
11907 #~ msgid "unable to resolve HEAD"
11908 #~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
11910 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
11911 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
11913 #~ msgid "You need to set your committer info first"
11914 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
11917 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
11918 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
11919 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
11922 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
11923 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
11925 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
11926 #~ "\"$cmdline --abort\"."
11928 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
11929 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
11931 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
11932 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
11935 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
11936 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
11937 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
11939 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
11940 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
11941 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
11942 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
11945 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
11946 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
11948 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
11949 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
11951 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
11952 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
11955 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
11956 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
11957 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
11959 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
11960 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
11962 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
11965 #~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
11967 #~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
11970 #~ msgid "no branch specified"
11971 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
11973 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
11974 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
11976 #~ msgid "prune .git/worktrees"
11977 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
11979 #~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
11980 #~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
11982 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
11983 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
11985 #~ msgid "No such branch: '%s'"
11986 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
11988 #~ msgid "Could not create git link %s"
11989 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
11991 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
11992 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
11994 #~ msgid "(detached from %s)"
11995 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
11997 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
11998 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12000 #~ msgid "search also in ignored files"
12001 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12003 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12004 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12006 #~ msgid "no files added"
12007 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12009 #~ msgid "force creation (when already exists)"
12010 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12012 #~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
12013 #~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
12019 #~ msgstr "kiểm tra"
12021 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
12022 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12024 #~ msgid "Failed to write ref"
12025 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
12027 #~ msgid "invalid commit: %s"
12028 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
12030 #~ msgid "commit has empty message"
12031 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
12033 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
12034 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
12036 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
12037 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
12039 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
12040 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
12042 #~ msgid "cannot tell cwd"
12043 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
12045 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
12046 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
12048 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
12049 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
12051 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
12052 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
12055 #~ msgstr "id của khóa"
12057 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
12058 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
12064 #~ msgstr "phía trước "
12066 #~ msgid ", behind "
12067 #~ msgstr ", đằng sau "
12069 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
12070 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
12072 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
12073 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
12075 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
12076 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
12078 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
12079 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
12081 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
12082 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
12085 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
12086 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
12088 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
12090 #~ " git add %s :/\n"
12091 #~ " (or git add %s :/)\n"
12093 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
12095 #~ " git add %s .\n"
12096 #~ " (or git add %s .)\n"
12098 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
12101 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
12103 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
12105 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
12107 #~ " git add %s :/\n"
12108 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
12110 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
12112 #~ " git add %s .\n"
12113 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
12115 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
12118 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
12119 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
12121 #~ "Paths like '%s' that are\n"
12122 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
12124 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
12125 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
12127 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
12129 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
12131 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
12133 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
12135 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
12136 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
12139 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
12140 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
12142 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
12144 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
12148 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
12149 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
12151 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12152 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
12153 #~ "thêm chi tiết.\n"
12156 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12157 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
12158 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
12160 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
12162 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
12164 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
12166 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
12168 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
12171 #~ msgid "copied: %s -> %s"
12172 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
12174 #~ msgid "deleted: %s"
12175 #~ msgstr "đã xóa: %s"
12177 #~ msgid "modified: %s"
12178 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
12180 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
12181 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
12183 #~ msgid "unmerged: %s"
12184 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
12186 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
12187 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
12190 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
12191 #~ "by stash save:"
12193 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
12194 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
12197 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
12199 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
12202 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
12203 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
12205 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
12206 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
12208 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
12209 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
12211 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
12212 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
12215 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
12216 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
12219 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
12220 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12224 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
12225 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12227 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
12228 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12230 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
12231 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
12233 #~ msgid "show the HEAD reference"
12234 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
12236 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
12237 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12239 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
12240 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12242 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
12243 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
12245 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
12247 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
12249 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
12250 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
12252 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
12253 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
12255 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
12257 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
12259 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
12260 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
12262 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
12263 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
12265 #~ msgid "bad object %s"
12266 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
12268 #~ msgid "bogus committer info %s"
12269 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
12271 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
12272 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
12274 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
12275 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
12277 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
12278 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
12283 #~ msgid "Would not remove %s\n"
12284 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
12286 #~ msgid "Not removing %s\n"
12287 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
12289 #~ msgid "Could not read index"
12290 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
12292 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
12293 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
12295 #~ msgid " 0 files changed"
12296 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
12298 #~ msgid " %d file changed"
12299 #~ msgid_plural " %d files changed"
12300 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
12302 #~ msgid ", %d insertion(+)"
12303 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
12304 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
12306 #~ msgid ", %d deletion(-)"
12307 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
12308 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
12310 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
12311 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
12313 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
12314 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
12316 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
12317 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12319 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
12320 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
12322 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
12323 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12325 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
12326 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
12329 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
12331 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
12332 #~ "đổi các nhánh."
12334 #~ msgid "diff setup failed"
12335 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
12337 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
12338 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
12340 #~ msgid "diff_setup_done failed"
12341 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
12343 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
12344 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
12346 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
12347 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
12349 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
12350 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
12355 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
12357 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
12359 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
12360 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"