1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
9 "Project-Id-Version: git v2.119.0_round2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2018-09-04 08:50+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2018-09-07 13:38+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
27 msgid "%shint: %.*s%s\n"
28 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
37 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
39 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
42 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
44 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
47 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
49 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
52 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
54 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
58 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
60 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
65 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
66 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
68 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:181 builtin/merge.c:1286
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "invalid mode on line %d: %s"
187 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
191 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
192 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
196 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
197 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
201 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
202 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
207 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
208 "component (line %d)"
210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
211 "components (line %d)"
213 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
214 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
218 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
219 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
222 msgid "new file depends on old contents"
223 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
226 msgid "deleted file still has contents"
227 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
231 msgid "corrupt patch at line %d"
232 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
236 msgid "new file %s depends on old contents"
237 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
241 msgid "deleted file %s still has contents"
242 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
246 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
247 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
251 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
252 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
256 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
257 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
261 msgid "patch with only garbage at line %d"
262 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
266 msgid "unable to read symlink %s"
267 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
271 msgid "unable to open or read %s"
272 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
276 msgid "invalid start of line: '%c'"
277 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
281 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
282 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
283 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
287 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
288 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
293 "while searching for:\n"
296 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
301 msgid "missing binary patch data for '%s'"
302 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
306 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
308 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
313 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
315 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
321 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
323 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
327 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
328 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
332 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
333 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
337 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
338 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
342 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
344 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
349 msgid "patch failed: %s:%ld"
350 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
354 msgid "cannot checkout %s"
355 msgstr "không thể lấy ra %s"
357 #: apply.c:3404 apply.c:3415 apply.c:3461 setup.c:278
359 msgid "failed to read %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
364 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
365 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
367 #: apply.c:3441 apply.c:3681
369 msgid "path %s has been renamed/deleted"
370 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
372 #: apply.c:3524 apply.c:3696
374 msgid "%s: does not exist in index"
375 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
377 #: apply.c:3533 apply.c:3704
379 msgid "%s: does not match index"
380 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
383 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
384 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
388 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
389 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
391 #: apply.c:3587 apply.c:3591
393 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
394 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
398 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
399 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
403 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
404 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
408 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
409 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
412 msgid "removal patch leaves file contents"
413 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
417 msgid "%s: wrong type"
418 msgstr "%s: sai kiểu"
422 msgid "%s has type %o, expected %o"
423 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
425 #: apply.c:3874 apply.c:3876
427 msgid "invalid path '%s'"
428 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
432 msgid "%s: already exists in index"
433 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
437 msgid "%s: already exists in working directory"
438 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
442 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
443 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
447 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
448 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
452 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
453 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
457 msgid "%s: patch does not apply"
458 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
462 msgid "Checking patch %s..."
463 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
468 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
472 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
473 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
477 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
478 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
480 #: apply.c:4106 builtin/checkout.c:237 builtin/reset.c:140
482 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
483 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
487 msgid "could not add %s to temporary index"
488 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
492 msgid "could not write temporary index to %s"
493 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
497 msgid "unable to remove %s from index"
498 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
502 msgid "corrupt patch for submodule %s"
503 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
507 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
508 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
512 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
513 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
515 #: apply.c:4312 apply.c:4457
517 msgid "unable to add cache entry for %s"
518 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
522 msgid "failed to write to '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
527 msgid "closing file '%s'"
528 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
532 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
533 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
537 msgid "Applied patch %s cleanly."
538 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
541 msgid "internal error"
546 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
547 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
548 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
552 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
553 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
555 #: apply.c:4557 builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:1048
557 msgid "cannot open %s"
558 msgstr "không mở được “%s”"
562 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
563 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
567 msgid "Rejected hunk #%d."
568 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
572 msgid "Skipped patch '%s'."
573 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
576 msgid "unrecognized input"
577 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
580 msgid "unable to read index file"
581 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
585 msgid "can't open patch '%s': %s"
586 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
590 msgid "squelched %d whitespace error"
591 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
592 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
594 #: apply.c:4882 apply.c:4897
596 msgid "%d line adds whitespace errors."
597 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
598 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
602 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
603 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
604 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
606 #: apply.c:4906 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
607 msgid "Unable to write new index file"
608 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
610 #: apply.c:4933 apply.c:4936 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
611 #: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:115 builtin/merge.c:260
612 #: builtin/pull.c:198 builtin/submodule--helper.c:406
613 #: builtin/submodule--helper.c:1355 builtin/submodule--helper.c:1358
614 #: builtin/submodule--helper.c:1729 builtin/submodule--helper.c:1732
615 #: builtin/submodule--helper.c:1952 git-add--interactive.perl:197
620 msgid "don't apply changes matching the given path"
621 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
624 msgid "apply changes matching the given path"
625 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
627 #: apply.c:4939 builtin/am.c:2263
632 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
633 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
636 msgid "ignore additions made by the patch"
637 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
640 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
642 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
645 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
647 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
650 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
651 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
654 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
655 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
658 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
659 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
662 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
663 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
666 msgid "apply a patch without touching the working tree"
667 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
670 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
671 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
674 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
676 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
679 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
680 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
683 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
685 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
687 #: apply.c:4971 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:516
688 msgid "paths are separated with NUL character"
689 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
692 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
693 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
695 #: apply.c:4974 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
696 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
697 #: builtin/pack-objects.c:3202
702 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
703 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
705 #: apply.c:4978 apply.c:4981
706 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
707 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
710 msgid "apply the patch in reverse"
711 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
714 msgid "don't expect at least one line of context"
715 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
718 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
719 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
722 msgid "allow overlapping hunks"
723 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
725 #: apply.c:4991 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
726 #: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:671
727 #: builtin/log.c:1914 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124
732 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
734 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
737 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
738 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
740 #: apply.c:4998 builtin/am.c:2251
745 msgid "prepend <root> to all filenames"
746 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
749 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
750 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
753 msgid "git archive --list"
754 msgstr "git archive --list"
758 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
760 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
764 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
765 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
767 #: archive.c:363 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:298
769 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
770 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
777 msgid "archive format"
778 msgstr "định dạng lưu trữ"
780 #: archive.c:447 builtin/log.c:1473
785 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
786 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
788 #: archive.c:449 builtin/blame.c:816 builtin/blame.c:817 builtin/config.c:126
789 #: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:873
790 #: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:552 builtin/ls-files.c:555
791 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:570 builtin/read-tree.c:119
792 #: parse-options.h:165
796 #: archive.c:450 builtin/archive.c:89
797 msgid "write the archive to this file"
798 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
801 msgid "read .gitattributes in working directory"
802 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
805 msgid "report archived files on stderr"
806 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
810 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
813 msgid "compress faster"
814 msgstr "nén nhanh hơn"
817 msgid "compress better"
821 msgid "list supported archive formats"
822 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
824 #: archive.c:468 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114
825 #: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1738
829 #: archive.c:469 builtin/archive.c:91
830 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
831 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
833 #: archive.c:470 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714
834 #: builtin/notes.c:491
838 #: archive.c:471 builtin/archive.c:93
839 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
840 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
843 msgid "Unexpected option --remote"
844 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
847 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
848 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
851 msgid "Unexpected option --output"
852 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
856 msgid "Unknown archive format '%s'"
857 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
861 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
862 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
864 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:344
866 msgid "cannot stream blob %s"
867 msgstr "không thể stream blob “%s”"
869 #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:361
871 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
872 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
874 #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:352
876 msgid "cannot read %s"
877 msgstr "không thể đọc %s"
881 msgid "unable to start '%s' filter"
882 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
885 msgid "unable to redirect descriptor"
886 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
890 msgid "'%s' filter reported error"
891 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
895 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
896 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
900 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
901 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
903 #: archive-zip.c:470 builtin/pack-objects.c:216 builtin/pack-objects.c:219
905 msgid "deflate error (%d)"
906 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
910 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
911 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
915 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
916 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
920 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
921 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
923 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
924 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
928 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
929 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
933 msgid "We cannot bisect more!\n"
934 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
938 msgid "Not a valid commit name %s"
939 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
944 "The merge base %s is bad.\n"
945 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
947 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
948 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
953 "The merge base %s is new.\n"
954 "The property has changed between %s and [%s].\n"
956 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
957 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
962 "The merge base %s is %s.\n"
963 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
965 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
966 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
971 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
972 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
973 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
975 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
976 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
977 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
982 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
983 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
984 "We continue anyway."
986 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
987 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
989 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
993 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
994 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
998 msgid "a %s revision is needed"
999 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1001 #: bisect.c:876 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
1003 msgid "could not create file '%s'"
1004 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1006 #: bisect.c:927 builtin/merge.c:137
1008 msgid "could not read file '%s'"
1009 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1012 msgid "reading bisect refs failed"
1013 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1017 msgid "%s was both %s and %s\n"
1018 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1023 "No testable commit found.\n"
1024 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1026 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1027 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1031 msgid "(roughly %d step)"
1032 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1033 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1035 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1036 #. steps)" translation.
1040 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1041 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1042 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1045 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1046 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1049 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1050 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1053 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1055 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1057 #: blame.c:1828 bundle.c:162 ref-filter.c:2154 sequencer.c:1874
1058 #: sequencer.c:3772 builtin/commit.c:994 builtin/log.c:372 builtin/log.c:926
1059 #: builtin/log.c:1381 builtin/log.c:1713 builtin/log.c:1963 builtin/merge.c:404
1060 #: builtin/pack-objects.c:3029 builtin/pack-objects.c:3044
1061 #: builtin/shortlog.c:192
1062 msgid "revision walk setup failed"
1063 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1067 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1069 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1074 msgid "no such path %s in %s"
1075 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1079 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1080 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1086 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1087 "the remote tracking information by invoking\n"
1088 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1091 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1092 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1093 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1097 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1098 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1102 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1104 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1108 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1109 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1113 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1114 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1118 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1119 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1123 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1125 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1129 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1130 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1134 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1136 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1140 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1141 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1144 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1145 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1149 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1150 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1154 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1155 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1159 msgid "A branch named '%s' already exists."
1160 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1163 msgid "Cannot force update the current branch."
1164 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1168 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1170 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1175 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1176 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1181 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1182 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1183 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1185 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1186 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1187 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1190 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1191 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1192 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1194 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1195 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1196 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1200 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1201 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1205 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1206 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1210 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1211 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1215 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1216 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1220 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1221 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1225 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1226 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1230 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1231 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1233 #: bundle.c:90 sequencer.c:2092 sequencer.c:2578 builtin/commit.c:768
1235 msgid "could not open '%s'"
1236 msgstr "không thể mở “%s”"
1239 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1240 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1244 msgid "The bundle contains this ref:"
1245 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1246 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1249 msgid "The bundle records a complete history."
1250 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1254 msgid "The bundle requires this ref:"
1255 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1256 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1259 msgid "Could not spawn pack-objects"
1260 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1263 msgid "pack-objects died"
1264 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1267 msgid "rev-list died"
1268 msgstr "rev-list đã chết"
1272 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1273 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1275 #: bundle.c:453 builtin/log.c:187 builtin/log.c:1618 builtin/shortlog.c:304
1277 msgid "unrecognized argument: %s"
1278 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1281 msgid "Refusing to create empty bundle."
1282 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1286 msgid "cannot create '%s'"
1287 msgstr "không thể tạo “%s”"
1290 msgid "index-pack died"
1291 msgstr "mục lục gói đã chết"
1295 msgid "invalid color value: %.*s"
1296 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1298 #: commit.c:48 sequencer.c:2384 builtin/am.c:422 builtin/am.c:466
1299 #: builtin/am.c:1438 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376
1300 #: builtin/replace.c:448
1302 msgid "could not parse %s"
1303 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1307 msgid "%s %s is not a commit!"
1308 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1312 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1313 "and will be removed in a future Git version.\n"
1315 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1316 "to convert the grafts into replace refs.\n"
1318 "Turn this message off by running\n"
1319 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1321 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1322 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1324 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1325 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1327 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1328 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1332 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1333 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1334 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1336 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1337 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1338 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1340 #: commit-graph.c:83
1342 msgid "graph file %s is too small"
1343 msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
1345 #: commit-graph.c:90
1347 msgid "graph signature %X does not match signature %X"
1348 msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
1350 #: commit-graph.c:97
1352 msgid "graph version %X does not match version %X"
1353 msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
1355 #: commit-graph.c:104
1357 msgid "hash version %X does not match version %X"
1358 msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
1360 #: commit-graph.c:128
1362 msgid "improper chunk offset %08x%08x"
1363 msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1365 #: commit-graph.c:164
1367 msgid "chunk id %08x appears multiple times"
1368 msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
1370 #: commit-graph.c:261
1372 msgid "could not find commit %s"
1373 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1375 #: commit-graph.c:565 builtin/pack-objects.c:2568
1377 msgid "unable to get type of object %s"
1378 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1380 #: commit-graph.c:730
1382 msgid "error adding pack %s"
1383 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1385 #: commit-graph.c:732
1387 msgid "error opening index for %s"
1388 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1390 #: commit-graph.c:773
1392 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1393 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1395 #: commit-graph.c:800
1396 msgid "too many commits to write graph"
1397 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1399 #: commit-graph.c:806
1401 msgid "unable to create leading directories of %s"
1402 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1404 #: commit-graph.c:904
1405 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1407 "tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1409 #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1410 msgid "memory exhausted"
1416 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1420 "This might be due to circular includes."
1422 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1426 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1430 msgid "could not expand include path '%s'"
1431 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1434 msgid "relative config includes must come from files"
1435 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1438 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1439 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1443 msgid "key does not contain a section: %s"
1444 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1448 msgid "key does not contain variable name: %s"
1449 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1451 #: config.c:378 sequencer.c:2206
1453 msgid "invalid key: %s"
1454 msgstr "khóa không đúng: %s"
1458 msgid "invalid key (newline): %s"
1459 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1461 #: config.c:420 config.c:432
1463 msgid "bogus config parameter: %s"
1464 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1468 msgid "bogus format in %s"
1469 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1473 msgid "bad config line %d in blob %s"
1474 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1478 msgid "bad config line %d in file %s"
1479 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1483 msgid "bad config line %d in standard input"
1484 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1488 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1489 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1493 msgid "bad config line %d in command line %s"
1494 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1498 msgid "bad config line %d in %s"
1499 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1502 msgid "out of range"
1503 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1506 msgid "invalid unit"
1507 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1511 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1512 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1516 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1517 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1521 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1522 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1526 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1528 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1532 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1534 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1538 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1539 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1543 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1544 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1548 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1549 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1553 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1554 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1558 msgid "abbrev length out of range: %d"
1559 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1561 #: config.c:1187 config.c:1198
1563 msgid "bad zlib compression level %d"
1564 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1567 msgid "core.commentChar should only be one character"
1568 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1572 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1573 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1577 msgid "malformed value for %s"
1578 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1582 msgid "malformed value for %s: %s"
1583 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1586 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1587 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1589 #: config.c:1489 builtin/pack-objects.c:3279
1591 msgid "bad pack compression level %d"
1592 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1596 msgid "unable to load config blob object '%s'"
1597 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1601 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1602 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1606 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1607 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1611 msgid "failed to parse %s"
1612 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1615 msgid "unable to parse command-line config"
1616 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1619 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1620 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1624 msgid "Invalid %s: '%s'"
1625 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1629 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1631 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1635 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1636 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1640 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1641 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1645 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1646 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1650 msgid "invalid section name '%s'"
1651 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1655 msgid "%s has multiple values"
1656 msgstr "%s có đa giá trị"
1660 msgid "failed to write new configuration file %s"
1661 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1663 #: config.c:2691 config.c:3015
1665 msgid "could not lock config file %s"
1666 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1671 msgstr "đang mở “%s”"
1673 #: config.c:2737 builtin/config.c:324
1675 msgid "invalid pattern: %s"
1676 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1680 msgid "invalid config file %s"
1681 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1683 #: config.c:2775 config.c:3028
1685 msgid "fstat on %s failed"
1686 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1690 msgid "unable to mmap '%s'"
1691 msgstr "không thể mmap “%s”"
1693 #: config.c:2795 config.c:3033
1695 msgid "chmod on %s failed"
1696 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1698 #: config.c:2880 config.c:3130
1700 msgid "could not write config file %s"
1701 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1705 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1706 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1708 #: config.c:2916 builtin/remote.c:781
1710 msgid "could not unset '%s'"
1711 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1715 msgid "invalid section name: %s"
1716 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1720 msgid "missing value for '%s'"
1721 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1724 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1725 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1729 "Could not read from remote repository.\n"
1731 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1732 "and the repository exists."
1734 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1736 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1737 "và kho chứa đã sẵn có."
1741 msgid "server doesn't support '%s'"
1742 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1746 msgid "server doesn't support feature '%s'"
1747 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1750 msgid "expected flush after capabilities"
1751 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1755 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1756 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1759 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1760 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1764 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1765 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1768 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1769 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1771 #: connect.c:310 fetch-pack.c:183 builtin/archive.c:63
1773 msgid "remote error: %s"
1774 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1777 msgid "invalid packet"
1778 msgstr "gói không hợp lệ"
1782 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1783 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1787 msgid "invalid ls-refs response: %s"
1788 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1791 msgid "expected flush after ref listing"
1792 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1796 msgid "protocol '%s' is not supported"
1797 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1800 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1801 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1803 #: connect.c:638 connect.c:701
1805 msgid "Looking up %s ... "
1806 msgstr "Đang tìm kiếm %s …"
1810 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1811 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
1813 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
1814 #: connect.c:646 connect.c:717
1818 "Connecting to %s (port %s) ... "
1821 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
1823 #: connect.c:668 connect.c:745
1826 "unable to connect to %s:\n"
1829 "không thể kết nối đến %s:\n"
1832 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
1833 #: connect.c:674 connect.c:751
1839 msgid "unable to look up %s (%s)"
1840 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
1844 msgid "unknown port %s"
1845 msgstr "không hiểu cổng %s"
1847 #: connect.c:848 connect.c:1174
1849 msgid "strange hostname '%s' blocked"
1850 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
1854 msgid "strange port '%s' blocked"
1855 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
1859 msgid "cannot start proxy %s"
1860 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
1863 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
1864 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
1867 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
1868 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
1871 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
1872 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
1875 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
1876 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
1880 msgid "strange pathname '%s' blocked"
1881 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
1884 msgid "unable to fork"
1885 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
1887 #: connected.c:68 builtin/fsck.c:203 builtin/prune.c:146
1888 msgid "Checking connectivity"
1889 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1892 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1893 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1896 msgid "failed write to rev-list"
1897 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1900 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1901 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1905 msgid "illegal crlf_action %d"
1906 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
1910 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
1911 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
1916 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1917 "The file will have its original line endings in your working directory"
1919 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1920 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
1924 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1925 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1930 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1931 "The file will have its original line endings in your working directory"
1933 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1934 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
1938 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
1939 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1944 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
1947 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
1948 "bảng mã cây làm việc."
1952 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
1953 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1958 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
1959 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
1961 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
1962 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
1964 #: convert.c:425 convert.c:496
1966 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
1967 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
1971 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
1972 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
1976 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
1977 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
1981 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
1982 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
1986 msgid "external filter '%s' failed %d"
1987 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
1989 #: convert.c:736 convert.c:739
1991 msgid "read from external filter '%s' failed"
1992 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
1994 #: convert.c:742 convert.c:796
1996 msgid "external filter '%s' failed"
1997 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2000 msgid "unexpected filter type"
2001 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2004 msgid "path name too long for external filter"
2005 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2010 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2013 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2017 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2018 msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
2020 #: convert.c:1402 convert.c:1436
2022 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2023 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2027 msgid "%s: smudge filter %s failed"
2028 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2031 msgid "in the future"
2032 msgstr "ở thời tương lai"
2036 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2037 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2038 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2042 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2043 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2044 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2048 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2049 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2050 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2054 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2055 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2056 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2060 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2061 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2062 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2066 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2067 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2068 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2072 msgid "%<PRIuMAX> year"
2073 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2074 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2076 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2079 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2080 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2081 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2083 #: date.c:175 date.c:180
2085 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2086 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2087 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2089 #: diffcore-order.c:24
2091 msgid "failed to read orderfile '%s'"
2092 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2094 #: diffcore-rename.c:536
2095 msgid "Performing inexact rename detection"
2096 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2100 msgid "option '%s' requires a value"
2101 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
2105 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2106 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2110 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2111 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2115 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2116 "'dimmed-zebra', 'plain'"
2118 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2119 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2123 msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
2124 msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
2128 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other white "
2131 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2132 "độ khoảng trắng khác"
2136 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2137 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2142 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2145 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2150 msgid "external diff died, stopping at %s"
2151 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2154 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2155 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2158 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2159 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2162 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2163 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2168 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2171 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2176 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2177 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2180 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2182 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2185 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2187 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2192 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2194 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2199 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2200 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2204 msgid "cannot use %s as an exclude file"
2205 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2209 msgid "could not open directory '%s'"
2210 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2213 msgid "failed to get kernel name and information"
2214 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2217 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2218 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
2222 msgid "index file corrupt in repo %s"
2223 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2225 #: dir.c:3082 dir.c:3087
2227 msgid "could not create directories for %s"
2228 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2232 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2233 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2237 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2238 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2241 msgid "Filtering content"
2242 msgstr "Nội dung lọc"
2246 msgid "could not stat file '%s'"
2247 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2249 #: environment.c:150
2251 msgid "bad git namespace path \"%s\""
2252 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2254 #: environment.c:332
2256 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2257 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2261 msgid "too many args to run %s"
2262 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2264 #: fetch-object.c:17
2265 msgid "Remote with no URL"
2266 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2269 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2270 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
2273 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2274 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
2278 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
2279 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
2282 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
2283 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
2285 #: fetch-pack.c:342 fetch-pack.c:1257
2287 msgid "invalid shallow line: %s"
2288 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
2290 #: fetch-pack.c:348 fetch-pack.c:1263
2292 msgid "invalid unshallow line: %s"
2293 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
2295 #: fetch-pack.c:350 fetch-pack.c:1265
2297 msgid "object not found: %s"
2298 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
2300 #: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1268
2302 msgid "error in object: %s"
2303 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
2305 #: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1270
2307 msgid "no shallow found: %s"
2308 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
2310 #: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1273
2312 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
2313 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
2317 msgid "got %s %d %s"
2318 msgstr "nhận %s %d - %s"
2322 msgid "invalid commit %s"
2323 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
2329 #: fetch-pack.c:459 progress.c:229
2335 msgid "got %s (%d) %s"
2336 msgstr "nhận %s (%d) %s"
2340 msgid "Marking %s as complete"
2341 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
2345 msgid "already have %s (%s)"
2346 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
2349 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
2350 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
2353 msgid "protocol error: bad pack header"
2354 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
2358 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
2359 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
2367 msgid "error in sideband demultiplexer"
2368 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
2371 msgid "Server does not support shallow clients"
2372 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
2375 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
2376 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
2379 msgid "Server supports no-done"
2380 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
2383 msgid "Server supports multi_ack"
2384 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
2387 msgid "Server supports side-band-64k"
2388 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
2391 msgid "Server supports side-band"
2392 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
2395 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
2396 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
2399 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
2400 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
2403 msgid "Server supports ofs-delta"
2404 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
2406 #: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1150
2407 msgid "Server supports filter"
2408 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
2412 msgid "Server version is %.*s"
2413 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
2416 msgid "Server does not support --shallow-since"
2417 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
2420 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
2421 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
2424 msgid "Server does not support --deepen"
2425 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
2427 #: fetch-pack.c:1004
2428 msgid "no common commits"
2429 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
2431 #: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1393
2432 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
2433 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
2435 #: fetch-pack.c:1145
2436 msgid "Server does not support shallow requests"
2437 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
2439 #: fetch-pack.c:1191
2441 msgid "error reading section header '%s'"
2442 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
2444 #: fetch-pack.c:1197
2446 msgid "expected '%s', received '%s'"
2447 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
2449 #: fetch-pack.c:1236
2451 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
2452 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
2454 #: fetch-pack.c:1241
2456 msgid "error processing acks: %d"
2457 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
2459 #: fetch-pack.c:1278
2461 msgid "error processing shallow info: %d"
2462 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
2464 #: fetch-pack.c:1294
2466 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
2467 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
2469 #: fetch-pack.c:1304
2471 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
2472 msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
2474 #: fetch-pack.c:1308
2476 msgid "error processing wanted refs: %d"
2477 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
2479 #: fetch-pack.c:1603
2480 msgid "no matching remote head"
2481 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
2483 #: fetch-pack.c:1621 builtin/clone.c:664
2484 msgid "remote did not send all necessary objects"
2485 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
2487 #: fetch-pack.c:1647
2489 msgid "no such remote ref %s"
2490 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
2492 #: fetch-pack.c:1650
2494 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
2496 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
2498 #: gpg-interface.c:253
2499 msgid "gpg failed to sign the data"
2500 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
2502 #: gpg-interface.c:279
2503 msgid "could not create temporary file"
2504 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2506 #: gpg-interface.c:282
2508 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
2509 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
2513 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
2514 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
2518 msgid "'%s': unable to read %s"
2519 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
2521 #: grep.c:2132 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81
2524 msgid "failed to stat '%s'"
2525 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
2529 msgid "'%s': short read"
2530 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
2533 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
2534 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
2537 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
2538 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
2541 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
2542 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
2545 msgid "grow, mark and tweak your common history"
2546 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
2549 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
2550 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
2553 msgid "Main Porcelain Commands"
2554 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
2557 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
2558 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
2561 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
2562 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
2565 msgid "Interacting with Others"
2566 msgstr "Tương tác với những cái khác"
2569 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
2570 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
2573 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
2574 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
2577 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
2578 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
2581 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
2582 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
2586 msgid "available git commands in '%s'"
2587 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
2590 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
2591 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
2594 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
2595 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
2597 #: help.c:358 git.c:90
2599 msgid "unsupported command listing type '%s'"
2600 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
2603 msgid "The common Git guides are:"
2604 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
2609 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2610 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2612 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2613 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2616 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2617 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2621 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2622 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2626 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2627 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2631 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2632 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2636 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2637 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2642 "The most similar command is"
2645 "The most similar commands are"
2648 "Những lệnh giống nhất là"
2651 msgid "git version [<options>]"
2652 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2657 msgstr "%s: %s - %s"
2662 "Did you mean this?"
2665 "Did you mean one of these?"
2668 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2673 "*** Please tell me who you are.\n"
2677 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2678 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2680 "to set your account's default identity.\n"
2681 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2685 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2689 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2690 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2692 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2693 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2697 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2698 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2702 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2703 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2706 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2707 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2711 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2712 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2716 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2717 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2721 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2722 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2724 #: ident.c:416 builtin/commit.c:600
2726 msgid "invalid date format: %s"
2727 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2729 #: list-objects-filter-options.c:36
2730 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2731 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2733 #: list-objects-filter-options.c:126
2734 msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2735 msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2740 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2742 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2743 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2744 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2745 "may have crashed in this repository earlier:\n"
2746 "remove the file manually to continue."
2748 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2750 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2751 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2752 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2753 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2754 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2758 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2759 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2762 msgid "failed to read the cache"
2763 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2765 #: merge.c:105 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:380
2766 #: builtin/checkout.c:608 builtin/clone.c:763
2767 msgid "unable to write new index file"
2768 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2770 #: merge-recursive.c:303
2771 msgid "(bad commit)\n"
2772 msgstr "(commit sai)\n"
2774 #: merge-recursive.c:325
2776 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2777 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2779 #: merge-recursive.c:333
2781 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2783 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2786 #: merge-recursive.c:415
2787 msgid "error building trees"
2788 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2790 #: merge-recursive.c:886
2792 msgid "failed to create path '%s'%s"
2793 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2795 #: merge-recursive.c:897
2797 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2798 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2800 #: merge-recursive.c:911 merge-recursive.c:930
2801 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2802 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2804 #: merge-recursive.c:920
2806 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2807 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2809 #: merge-recursive.c:962 builtin/cat-file.c:39
2811 msgid "cannot read object %s '%s'"
2812 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2814 #: merge-recursive.c:964
2816 msgid "blob expected for %s '%s'"
2817 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
2819 #: merge-recursive.c:988
2821 msgid "failed to open '%s': %s"
2822 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2824 #: merge-recursive.c:999
2826 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2827 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2829 #: merge-recursive.c:1004
2831 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2832 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2834 #: merge-recursive.c:1191
2836 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
2837 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
2839 #: merge-recursive.c:1198
2841 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
2842 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
2844 #: merge-recursive.c:1205
2846 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
2848 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
2851 #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
2853 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
2854 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
2856 #: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
2858 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
2859 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
2861 #: merge-recursive.c:1250
2863 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
2865 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
2866 "theo sau hòa trộn)"
2868 #: merge-recursive.c:1254
2870 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
2871 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
2873 #: merge-recursive.c:1255
2874 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
2875 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
2877 #: merge-recursive.c:1258
2880 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
2883 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2885 "which will accept this suggestion.\n"
2887 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
2890 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2892 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
2894 #: merge-recursive.c:1267
2896 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
2897 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
2899 #: merge-recursive.c:1326
2900 msgid "Failed to execute internal merge"
2901 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2903 #: merge-recursive.c:1331
2905 msgid "Unable to add %s to database"
2906 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2908 #: merge-recursive.c:1363
2910 msgid "Auto-merging %s"
2911 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2913 #: merge-recursive.c:1434
2915 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
2917 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
2920 #: merge-recursive.c:1501
2923 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2926 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2927 "còn lại trong cây (tree)."
2929 #: merge-recursive.c:1506
2932 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2935 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2936 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2938 #: merge-recursive.c:1513
2941 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2944 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2945 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2947 #: merge-recursive.c:1518
2950 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2951 "left in tree at %s."
2953 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2954 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2956 #: merge-recursive.c:1552
2960 #: merge-recursive.c:1552
2964 #: merge-recursive.c:1606 merge-recursive.c:1762 merge-recursive.c:2394
2965 #: merge-recursive.c:3129
2967 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
2968 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2970 #: merge-recursive.c:1620
2972 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2973 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2975 #: merge-recursive.c:1625
2977 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
2979 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
2982 #: merge-recursive.c:1651
2985 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2986 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2988 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2989 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2991 #: merge-recursive.c:1656
2992 msgid " (left unresolved)"
2993 msgstr " (cần giải quyết)"
2995 #: merge-recursive.c:1720
2997 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2999 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3001 #: merge-recursive.c:1759
3003 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
3004 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
3006 #: merge-recursive.c:1771
3008 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3010 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3013 #: merge-recursive.c:1977
3016 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3017 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3018 "getting a majority of the files."
3020 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3021 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3022 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
3024 #: merge-recursive.c:2009
3027 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3028 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3030 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3031 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3033 #: merge-recursive.c:2019
3036 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3037 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3039 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3040 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
3042 #: merge-recursive.c:2111
3045 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3048 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3051 #: merge-recursive.c:2356
3054 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3057 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3060 #: merge-recursive.c:2762
3062 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
3064 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
3066 #: merge-recursive.c:2777
3068 msgid "Adding merged %s"
3069 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
3071 #: merge-recursive.c:2784 merge-recursive.c:3132
3073 msgid "Adding as %s instead"
3074 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3076 #: merge-recursive.c:2941
3078 msgid "cannot read object %s"
3079 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3081 #: merge-recursive.c:2944
3083 msgid "object %s is not a blob"
3084 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3086 #: merge-recursive.c:3013
3090 #: merge-recursive.c:3013
3094 #: merge-recursive.c:3024
3098 #: merge-recursive.c:3031
3102 #: merge-recursive.c:3076
3104 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3105 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3107 #: merge-recursive.c:3098 git-submodule.sh:865
3111 #: merge-recursive.c:3099
3113 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3114 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3116 #: merge-recursive.c:3221
3119 msgstr "Đang xóa %s"
3121 #: merge-recursive.c:3247
3122 msgid "file/directory"
3123 msgstr "tập-tin/thư-mục"
3125 #: merge-recursive.c:3253
3126 msgid "directory/file"
3127 msgstr "thư-mục/tập-tin"
3129 #: merge-recursive.c:3260
3131 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3133 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3136 #: merge-recursive.c:3269
3139 msgstr "Thêm \"%s\""
3141 #: merge-recursive.c:3303
3144 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3147 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3151 #: merge-recursive.c:3314
3152 msgid "Already up to date!"
3153 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3155 #: merge-recursive.c:3323
3157 msgid "merging of trees %s and %s failed"
3158 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3160 #: merge-recursive.c:3422
3164 #: merge-recursive.c:3435
3166 msgid "found %u common ancestor:"
3167 msgid_plural "found %u common ancestors:"
3168 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3170 #: merge-recursive.c:3474
3171 msgid "merge returned no commit"
3172 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3174 #: merge-recursive.c:3540
3176 msgid "Could not parse object '%s'"
3177 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3179 #: merge-recursive.c:3556 builtin/merge.c:689 builtin/merge.c:846
3180 msgid "Unable to write index."
3181 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3183 #: notes-merge.c:274
3186 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
3187 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
3188 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
3190 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
3191 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
3192 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
3195 #: notes-merge.c:281
3197 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
3198 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
3201 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3203 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
3206 #: notes-utils.c:104
3208 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3209 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
3211 #: notes-utils.c:114
3213 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3214 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
3216 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
3217 #. the environment variable, the second %s is
3220 #: notes-utils.c:144
3222 msgid "Bad %s value: '%s'"
3223 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
3227 msgid "invalid object type \"%s\""
3228 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
3232 msgid "object %s is a %s, not a %s"
3233 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
3237 msgid "object %s has unknown type id %d"
3238 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
3242 msgid "unable to parse object: %s"
3243 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
3245 #: object.c:266 object.c:277
3247 msgid "sha1 mismatch %s"
3248 msgstr "sha1 không khớp %s"
3251 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3252 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3256 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3257 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3261 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3263 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3265 #: parse-options.c:672
3269 #: parse-options.c:691
3272 msgstr "cách dùng: %s"
3274 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
3275 #. one in "usage: %s" translation.
3277 #: parse-options.c:697
3282 #: parse-options.c:700
3287 #: parse-options.c:739
3291 #: parse-options-cb.c:44
3293 msgid "malformed expiration date '%s'"
3294 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
3296 #: parse-options-cb.c:112
3298 msgid "malformed object name '%s'"
3299 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
3303 msgid "Could not make %s writable by group"
3304 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3307 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
3309 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
3312 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
3313 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
3316 msgid "attr spec must not be empty"
3317 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
3321 msgid "invalid attribute name %s"
3322 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
3325 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
3327 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
3331 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
3334 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
3335 "tả đường dẫn toàn cục khác"
3338 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
3339 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
3343 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
3344 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
3348 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
3349 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
3353 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
3354 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
3358 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
3359 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
3363 msgid "%s: '%s' is outside repository"
3364 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
3368 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
3369 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
3373 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
3374 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
3378 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
3379 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3382 msgid "flush packet write failed"
3383 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
3385 #: pkt-line.c:142 pkt-line.c:228
3386 msgid "protocol error: impossibly long line"
3387 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
3389 #: pkt-line.c:158 pkt-line.c:160
3390 msgid "packet write with format failed"
3391 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
3394 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
3395 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
3397 #: pkt-line.c:199 pkt-line.c:206
3398 msgid "packet write failed"
3399 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
3406 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
3407 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
3411 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
3412 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
3414 #: pkt-line.c:337 pkt-line.c:342
3416 msgid "protocol error: bad line length %d"
3417 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
3420 msgid "unable to parse --pretty format"
3421 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
3424 msgid "could not start `log`"
3425 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
3428 msgid "could not read `log` output"
3429 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
3431 #: range-diff.c:66 sequencer.c:4540
3433 msgid "could not parse commit '%s'"
3434 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3437 msgid "failed to generate diff"
3438 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
3440 #: range-diff.c:421 range-diff.c:423
3442 msgid "could not parse log for '%s'"
3443 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
3445 #: read-cache.c:1579
3448 "index.version set, but the value is invalid.\n"
3451 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3454 #: read-cache.c:1589
3457 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
3460 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3463 #: read-cache.c:2580 sequencer.c:4503 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1083
3465 msgid "could not close '%s'"
3466 msgstr "không thể đóng “%s”"
3468 #: read-cache.c:2653 sequencer.c:2113 sequencer.c:3374
3470 msgid "could not stat '%s'"
3471 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
3473 #: read-cache.c:2666
3475 msgid "unable to open git dir: %s"
3476 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
3478 #: read-cache.c:2678
3480 msgid "unable to unlink: %s"
3481 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
3485 msgid "%s does not point to a valid object!"
3486 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
3490 msgid "ignoring dangling symref %s"
3491 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
3493 #: refs.c:581 ref-filter.c:2067
3495 msgid "ignoring broken ref %s"
3496 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
3500 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
3501 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
3503 #: refs.c:695 refs.c:746
3505 msgid "could not read ref '%s'"
3506 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
3510 msgid "ref '%s' already exists"
3511 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
3515 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
3516 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
3518 #: refs.c:714 sequencer.c:385 sequencer.c:2366 sequencer.c:2492
3519 #: sequencer.c:2506 sequencer.c:2733 sequencer.c:4501 sequencer.c:4564
3522 msgid "could not write to '%s'"
3523 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3525 #: refs.c:741 sequencer.c:4499 sequencer.c:4558 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3528 msgid "could not open '%s' for writing"
3529 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3533 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
3534 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
3538 msgid "log for ref %s has gap after %s"
3539 msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
3543 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
3544 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
3548 msgid "log for %s is empty"
3549 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
3553 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
3554 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
3558 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
3559 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
3563 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
3564 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
3567 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
3568 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
3570 #: refs.c:1981 refs.c:2011
3572 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
3573 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
3575 #: refs.c:1987 refs.c:2022
3577 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
3578 msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
3580 #: refs/files-backend.c:1191
3582 msgid "could not remove reference %s"
3583 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
3585 #: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1532
3586 #: refs/packed-backend.c:1542
3588 msgid "could not delete reference %s: %s"
3589 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
3591 #: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1545
3593 msgid "could not delete references: %s"
3594 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
3598 msgid "invalid refspec '%s'"
3599 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
3601 #: ref-filter.c:38 wt-status.c:1850
3608 msgstr "phía trước %d"
3613 msgstr "đằng sau %d"
3617 msgid "ahead %d, behind %d"
3618 msgstr "trước %d, sau %d"
3622 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
3623 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
3627 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
3628 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
3632 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
3633 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
3637 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
3638 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
3642 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
3643 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
3647 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
3648 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
3652 msgid "%%(objectsize) does not take arguments"
3653 msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số"
3657 msgid "%%(body) does not take arguments"
3658 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
3662 msgid "%%(subject) does not take arguments"
3663 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
3667 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
3668 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
3672 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
3673 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
3677 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
3678 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
3682 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
3683 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
3687 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
3688 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
3692 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
3693 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
3697 msgid "unrecognized position:%s"
3698 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
3702 msgid "unrecognized width:%s"
3703 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
3707 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
3708 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
3712 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
3713 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
3717 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
3718 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
3722 msgid "malformed field name: %.*s"
3723 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
3727 msgid "unknown field name: %.*s"
3728 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
3732 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
3733 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
3737 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
3738 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
3742 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
3743 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
3747 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
3748 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
3752 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
3753 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
3757 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
3758 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
3762 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
3763 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
3767 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
3768 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
3772 msgid "malformed format string %s"
3773 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
3775 #: ref-filter.c:1416
3777 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3778 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3780 #: ref-filter.c:1419
3782 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
3783 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
3785 #: ref-filter.c:1422
3787 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3788 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3790 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3791 #. detached at " in wt-status.c
3793 #: ref-filter.c:1430
3795 msgid "(HEAD detached at %s)"
3796 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3798 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3799 #. detached from " in wt-status.c
3801 #: ref-filter.c:1437
3803 msgid "(HEAD detached from %s)"
3804 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3806 #: ref-filter.c:1441
3808 msgstr "(không nhánh)"
3810 #: ref-filter.c:1475 ref-filter.c:1623
3812 msgid "missing object %s for %s"
3813 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
3815 #: ref-filter.c:1483
3817 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
3818 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
3820 #: ref-filter.c:1980
3822 msgid "malformed object at '%s'"
3823 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
3825 #: ref-filter.c:2062
3827 msgid "ignoring ref with broken name %s"
3828 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
3830 #: ref-filter.c:2340
3832 msgid "format: %%(end) atom missing"
3833 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
3835 #: ref-filter.c:2444
3837 msgid "malformed object name %s"
3838 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3842 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
3843 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
3847 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
3848 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
3852 msgid "%s tracks both %s and %s"
3853 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
3856 msgid "Internal error"
3859 #: remote.c:1536 remote.c:1637
3860 msgid "HEAD does not point to a branch"
3861 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
3865 msgid "no such branch: '%s'"
3866 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
3870 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
3871 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
3875 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
3877 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
3881 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
3882 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
3886 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
3887 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
3891 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
3892 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
3895 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
3896 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
3899 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
3900 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
3904 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
3906 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
3909 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
3910 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
3914 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
3915 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
3919 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
3920 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
3924 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
3925 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
3929 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
3930 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
3931 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
3934 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
3935 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
3939 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
3941 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
3943 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
3947 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
3948 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
3953 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
3954 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
3956 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
3957 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
3959 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
3960 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
3961 "tương ứng với mỗi lần.\n"
3964 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
3966 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
3969 #: replace-object.c:20
3971 msgid "bad replace ref name: %s"
3972 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
3974 #: replace-object.c:29
3976 msgid "duplicate replace ref: %s"
3977 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
3979 #: replace-object.c:72
3981 msgid "replace depth too high for object %s"
3982 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
3985 msgid "your current branch appears to be broken"
3986 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
3990 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
3991 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
3994 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
3995 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
3997 #: run-command.c:728
3998 msgid "open /dev/null failed"
3999 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
4001 #: run-command.c:1271
4004 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
4005 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
4007 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
4008 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
4011 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
4013 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
4017 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
4018 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
4022 msgid "remote unpack failed: %s"
4023 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
4026 msgid "failed to sign the push certificate"
4027 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
4030 msgid "the receiving end does not support --signed push"
4031 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
4035 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
4038 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
4042 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
4043 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
4046 msgid "the receiving end does not support push options"
4047 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
4051 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
4052 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
4056 msgid "could not delete '%s'"
4057 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
4061 msgstr "hoàn nguyên"
4065 msgstr "cherry-pick"
4073 msgid "unknown action: %d"
4074 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
4078 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4079 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
4081 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4082 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
4086 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4087 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
4088 "and commit the result with 'git commit'"
4090 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4091 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
4092 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
4094 #: sequencer.c:383 sequencer.c:2488
4096 msgid "could not lock '%s'"
4097 msgstr "không thể khóa “%s”"
4101 msgid "could not write eol to '%s'"
4102 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
4104 #: sequencer.c:395 sequencer.c:2371 sequencer.c:2494 sequencer.c:2508
4107 msgid "failed to finalize '%s'"
4108 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
4110 #: sequencer.c:418 sequencer.c:816 sequencer.c:1505 sequencer.c:2391
4111 #: sequencer.c:2723 sequencer.c:2827 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:740
4112 #: builtin/merge.c:1081
4114 msgid "could not read '%s'"
4115 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4119 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
4120 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
4123 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
4124 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
4128 msgid "%s: fast-forward"
4129 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
4131 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
4136 msgid "%s: Unable to write new index file"
4137 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4140 msgid "unable to update cache tree"
4141 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4144 msgid "could not resolve HEAD commit"
4145 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
4147 #: sequencer.c:723 sequencer.c:740
4149 msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
4150 msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
4154 msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
4155 msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
4159 msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
4160 msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
4165 "you have staged changes in your working tree\n"
4166 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
4168 " git commit --amend %s\n"
4170 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
4174 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
4176 " git rebase --continue\n"
4178 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
4179 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
4181 " git commit --amend %s\n"
4183 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
4187 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
4189 " git rebase --continue\n"
4192 msgid "writing root commit"
4193 msgstr "ghi chuyển giao gốc"
4196 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
4197 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
4201 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4202 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4203 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4204 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4205 "your configuration file:\n"
4207 " git config --global --edit\n"
4209 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4211 " git commit --amend --reset-author\n"
4213 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4215 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4217 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4219 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4221 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4223 " git config --global --edit\n"
4225 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4226 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4228 " git commit --amend --reset-author\n"
4232 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4233 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4234 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4236 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4237 " git config --global user.email you@example.com\n"
4239 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4241 " git commit --amend --reset-author\n"
4243 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4245 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4247 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4248 "trên một cách rõ ràng:\n"
4250 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4251 " git config --global user.email you@example.com\n"
4253 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4254 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4256 " git commit --amend --reset-author\n"
4259 msgid "couldn't look up newly created commit"
4260 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4263 msgid "could not parse newly created commit"
4265 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4268 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
4269 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
4272 msgid "detached HEAD"
4273 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4276 msgid " (root-commit)"
4277 msgstr " (root-commit)"
4280 msgid "could not parse HEAD"
4281 msgstr "không thể phân tích HEAD"
4285 msgid "HEAD %s is not a commit!"
4286 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
4288 #: sequencer.c:1196 builtin/commit.c:1528
4289 msgid "could not parse HEAD commit"
4290 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4292 #: sequencer.c:1247 sequencer.c:1845
4293 msgid "unable to parse commit author"
4294 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
4296 #: sequencer.c:1257 builtin/am.c:1632 builtin/merge.c:675
4297 msgid "git write-tree failed to write a tree"
4298 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4300 #: sequencer.c:1274 sequencer.c:1329
4302 msgid "unable to read commit message from '%s'"
4303 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
4305 #: sequencer.c:1296 builtin/am.c:1653 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:855
4306 #: builtin/merge.c:880
4307 msgid "failed to write commit object"
4308 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4312 msgid "could not parse commit %s"
4313 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
4317 msgid "could not parse parent commit %s"
4318 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
4320 #: sequencer.c:1457 sequencer.c:1565
4322 msgid "unknown command: %d"
4323 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
4325 #: sequencer.c:1512 sequencer.c:1537
4327 msgid "This is a combination of %d commits."
4328 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
4330 #: sequencer.c:1522 sequencer.c:4520
4331 msgid "need a HEAD to fixup"
4332 msgstr "cần một HEAD để sửa"
4334 #: sequencer.c:1524 sequencer.c:2768
4335 msgid "could not read HEAD"
4336 msgstr "không thể đọc HEAD"
4339 msgid "could not read HEAD's commit message"
4340 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
4344 msgid "cannot write '%s'"
4345 msgstr "không thể ghi “%s”"
4347 #: sequencer.c:1539 git-rebase--preserve-merges.sh:441
4348 msgid "This is the 1st commit message:"
4349 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
4353 msgid "could not read commit message of %s"
4354 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
4358 msgid "This is the commit message #%d:"
4359 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
4363 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
4364 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
4367 msgid "your index file is unmerged."
4368 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
4371 msgid "cannot fixup root commit"
4372 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
4376 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
4377 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
4381 msgid "commit %s does not have parent %d"
4382 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
4386 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
4388 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
4393 msgid "cannot get commit message for %s"
4394 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
4396 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
4397 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
4400 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
4401 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
4405 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
4406 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
4410 msgid "could not revert %s... %s"
4411 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
4415 msgid "could not apply %s... %s"
4416 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
4420 msgid "git %s: failed to read the index"
4421 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
4425 msgid "git %s: failed to refresh the index"
4426 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
4430 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
4431 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
4435 msgid "missing arguments for %s"
4436 msgstr "thiếu đối số cho %s"
4440 msgid "invalid line %d: %.*s"
4441 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
4445 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
4446 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
4448 #: sequencer.c:2096 sequencer.c:4277 sequencer.c:4333
4450 msgid "could not read '%s'."
4451 msgstr "không thể đọc “%s”."
4454 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
4455 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
4459 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
4460 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
4463 msgid "no commits parsed."
4464 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
4467 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
4468 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
4471 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
4472 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
4476 msgid "invalid value for %s: %s"
4477 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
4480 msgid "unusable squash-onto"
4481 msgstr "squash-onto không dùng được"
4485 msgid "malformed options sheet: '%s'"
4486 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
4488 #: sequencer.c:2335 sequencer.c:3775
4489 msgid "empty commit set passed"
4490 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
4493 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
4494 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
4497 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
4498 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
4502 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
4503 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
4506 msgid "could not lock HEAD"
4507 msgstr "không thể khóa HEAD"
4509 #: sequencer.c:2416 sequencer.c:3543
4510 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
4511 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
4514 msgid "cannot resolve HEAD"
4515 msgstr "không thể phân giải HEAD"
4517 #: sequencer.c:2420 sequencer.c:2455
4518 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
4519 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
4521 #: sequencer.c:2441 builtin/grep.c:721
4523 msgid "cannot open '%s'"
4524 msgstr "không mở được “%s”"
4528 msgid "cannot read '%s': %s"
4529 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
4532 msgid "unexpected end of file"
4533 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
4537 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
4538 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
4541 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
4543 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
4546 #: sequencer.c:2565 sequencer.c:3461
4548 msgid "could not update %s"
4549 msgstr "không thể cập nhật %s"
4551 #: sequencer.c:2603 sequencer.c:3441
4552 msgid "cannot read HEAD"
4553 msgstr "không thể đọc HEAD"
4557 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
4558 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
4563 "You can amend the commit now, with\n"
4565 " git commit --amend %s\n"
4567 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
4569 " git rebase --continue\n"
4571 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
4573 " git commit --amend %s\n"
4575 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
4577 " git rebase --continue\n"
4581 msgid "Could not apply %s... %.*s"
4582 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
4586 msgid "Could not merge %.*s"
4587 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
4589 #: sequencer.c:2654 sequencer.c:2658 builtin/difftool.c:640
4591 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
4592 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
4594 #: sequencer.c:2680 sequencer.c:3095
4595 msgid "could not read index"
4596 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
4601 "execution failed: %s\n"
4602 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
4604 " git rebase --continue\n"
4607 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
4608 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
4610 " git rebase --continue\n"
4614 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
4615 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
4620 "execution succeeded: %s\n"
4621 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
4622 "Commit or stash your changes, and then run\n"
4624 " git rebase --continue\n"
4627 "thực thi thành công: %s\n"
4628 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
4629 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
4631 " git rebase --continue\n"
4636 msgid "illegal label name: '%.*s'"
4637 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
4640 msgid "writing fake root commit"
4641 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
4644 msgid "writing squash-onto"
4645 msgstr "đang ghi squash-onto"
4649 msgid "failed to find tree of %s"
4650 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
4653 msgid "could not write index"
4654 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
4658 msgid "could not resolve '%s'"
4659 msgstr "không thể phân giải “%s”"
4662 msgid "cannot merge without a current revision"
4663 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
4667 msgid "unable to parse '%.*s'"
4668 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
4672 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
4673 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
4676 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
4677 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
4681 msgid "could not get commit message of '%s'"
4682 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
4684 #: sequencer.c:2989 sequencer.c:3015
4686 msgid "could not write '%s'"
4687 msgstr "không thể ghi “%s”"
4691 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
4692 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
4695 msgid "merge: Unable to write new index file"
4696 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4700 msgid "Applied autostash.\n"
4701 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
4705 msgid "cannot store %s"
4706 msgstr "không thử lưu “%s”"
4708 #: sequencer.c:3226 git-rebase.sh:188
4711 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
4712 "Your changes are safe in the stash.\n"
4713 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
4715 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
4716 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
4717 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
4723 "Could not execute the todo command\n"
4726 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
4727 "edit the todo list first:\n"
4729 " git rebase --edit-todo\n"
4730 " git rebase --continue\n"
4732 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
4735 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
4736 "sửa danh sách todo trước:\n"
4738 " git rebase --edit-todo\n"
4739 " git rebase --continue\n"
4743 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
4744 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
4748 msgid "unknown command %d"
4749 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
4752 msgid "could not read orig-head"
4753 msgstr "không thể đọc orig-head"
4755 #: sequencer.c:3454 sequencer.c:4517
4756 msgid "could not read 'onto'"
4757 msgstr "không thể đọc “onto”."
4761 msgid "could not update HEAD to %s"
4762 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
4765 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
4766 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4769 msgid "cannot amend non-existing commit"
4770 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
4774 msgid "invalid file: '%s'"
4775 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
4779 msgid "invalid contents: '%s'"
4780 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
4785 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
4786 "first and then run 'git rebase --continue' again."
4789 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
4790 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
4792 #: sequencer.c:3595 sequencer.c:3633
4794 msgid "could not write file: '%s'"
4795 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
4798 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
4799 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
4802 msgid "could not commit staged changes."
4803 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
4807 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
4808 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
4812 msgid "%s: bad revision"
4813 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
4816 msgid "can't revert as initial commit"
4817 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
4820 msgid "make_script: unhandled options"
4821 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
4824 msgid "make_script: error preparing revisions"
4825 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
4827 #: sequencer.c:4281 sequencer.c:4337
4829 msgid "unusable todo list: '%s'"
4830 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
4835 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4837 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4842 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4843 "Dropped commits (newer to older):\n"
4845 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4846 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4851 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4853 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4855 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4858 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4861 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4863 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4869 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
4871 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
4873 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
4875 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
4878 msgid "the script was already rearranged."
4879 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
4883 msgid "'%s' is outside repository"
4884 msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
4889 "%s: no such path in the working tree.\n"
4890 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
4892 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
4893 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
4899 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
4900 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4901 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4903 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
4905 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4906 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4910 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
4911 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
4916 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
4917 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4918 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4920 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
4921 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4922 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4925 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
4926 msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
4929 msgid "this operation must be run in a work tree"
4930 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
4934 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
4935 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
4938 msgid "unknown repository extensions found:"
4939 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
4943 msgid "error opening '%s'"
4944 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
4948 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
4949 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
4953 msgid "error reading %s"
4954 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
4958 msgid "invalid gitfile format: %s"
4959 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
4963 msgid "no path in gitfile: %s"
4964 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
4968 msgid "not a git repository: %s"
4969 msgstr "Không phải là kho git: %s"
4973 msgid "'$%s' too big"
4974 msgstr "“$%s” quá lớn"
4978 msgid "not a git repository: '%s'"
4979 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
4981 #: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715
4983 msgid "cannot chdir to '%s'"
4984 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
4986 #: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815
4987 msgid "cannot come back to cwd"
4988 msgstr "không thể quay lại cwd"
4992 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
4993 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
4997 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
4998 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
5001 msgid "Unable to read current working directory"
5002 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
5004 #: setup.c:1066 setup.c:1072
5006 msgid "cannot change to '%s'"
5007 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
5012 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
5013 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
5015 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
5016 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
5022 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
5023 "The owner of files must always have read and write permissions."
5025 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
5026 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
5029 msgid "open /dev/null or dup failed"
5030 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
5034 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
5037 msgid "setsid failed"
5038 msgstr "setsid gặp lỗi"
5042 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
5044 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
5048 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
5049 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
5053 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
5054 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
5058 msgid "unable to normalize object directory: %s"
5059 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
5062 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
5063 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
5066 msgid "unable to read alternates file"
5067 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
5070 msgid "unable to move new alternates file into place"
5071 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
5075 msgid "path '%s' does not exist"
5076 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
5080 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5081 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5085 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5086 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5090 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5091 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5095 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5096 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5100 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
5101 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
5105 msgstr "mmap gặp lỗi"
5109 msgid "object file %s is empty"
5110 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
5112 #: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2206
5114 msgid "corrupt loose object '%s'"
5115 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
5117 #: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2210
5119 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
5120 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
5123 msgid "invalid object type"
5124 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
5128 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
5129 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5133 msgid "unable to unpack %s header"
5134 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
5138 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
5139 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5143 msgid "unable to parse %s header"
5144 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5148 msgid "failed to read object %s"
5149 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
5153 msgid "replacement %s not found for %s"
5154 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
5158 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
5159 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5163 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
5164 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5168 msgid "unable to write sha1 filename %s"
5169 msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
5173 msgid "unable to set permission to '%s'"
5174 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
5177 msgid "file write error"
5178 msgstr "lỗi ghi tập tin"
5181 msgid "error when closing sha1 file"
5182 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin sha1"
5186 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
5188 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
5191 msgid "unable to create temporary file"
5192 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5195 msgid "unable to write sha1 file"
5196 msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1"
5200 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
5201 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
5205 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
5206 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
5210 msgid "confused by unstable object source data for %s"
5211 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
5213 #: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:899
5215 msgid "failed utime() on %s"
5216 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5220 msgid "cannot read sha1_file for %s"
5221 msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
5224 msgid "corrupt commit"
5225 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
5229 msgstr "thẻ sai hỏng"
5233 msgid "read error while indexing %s"
5234 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
5238 msgid "short read while indexing %s"
5239 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
5241 #: sha1-file.c:1980 sha1-file.c:1989
5243 msgid "%s: failed to insert into database"
5244 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
5248 msgid "%s: unsupported file type"
5249 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
5253 msgid "%s is not a valid object"
5254 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5258 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5259 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5261 #: sha1-file.c:2048 builtin/index-pack.c:158
5263 msgid "unable to open %s"
5264 msgstr "không thể mở %s"
5266 #: sha1-file.c:2217 sha1-file.c:2269
5268 msgid "sha1 mismatch for %s (expected %s)"
5269 msgstr "sha1 không khớp cho %s (cần %s)"
5273 msgid "unable to mmap %s"
5274 msgstr "không thể mmap %s"
5278 msgid "unable to unpack header of %s"
5279 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
5283 msgid "unable to parse header of %s"
5284 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5288 msgid "unable to unpack contents of %s"
5289 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
5293 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
5294 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
5297 msgid "The candidates are:"
5298 msgstr "Các ứng cử là:"
5302 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
5303 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
5304 "may be created by mistake. For example,\n"
5306 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
5308 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
5309 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
5310 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
5312 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
5313 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
5314 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
5316 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
5318 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
5320 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
5322 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
5324 #: submodule.c:97 submodule.c:131
5325 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
5327 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
5330 #: submodule.c:101 submodule.c:135
5332 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
5333 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
5337 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
5338 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
5342 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
5343 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
5346 msgid "staging updated .gitmodules failed"
5347 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
5351 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
5352 msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
5356 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
5357 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
5361 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
5363 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
5365 #: submodule.c:1071 builtin/branch.c:670 builtin/submodule--helper.c:1888
5366 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5367 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5371 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
5372 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
5376 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
5377 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
5381 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
5382 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
5386 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
5387 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
5391 msgid "submodule '%s' has dirty index"
5392 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
5396 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
5397 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
5402 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
5404 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
5407 #: submodule.c:1746 submodule.c:1802
5409 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
5410 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
5412 #: submodule.c:1750 builtin/submodule--helper.c:1406
5413 #: builtin/submodule--helper.c:1416
5415 msgid "could not create directory '%s'"
5416 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5421 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
5425 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
5431 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
5432 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
5435 msgid "could not start ls-files in .."
5436 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
5440 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
5441 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
5443 #: submodule-config.c:231
5445 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
5446 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
5448 #: submodule-config.c:295
5449 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
5450 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
5452 #: submodule-config.c:468
5454 msgid "invalid value for %s"
5455 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
5459 msgid "running trailer command '%s' failed"
5460 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
5462 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
5465 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
5466 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
5468 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:294
5470 msgid "more than one %s"
5471 msgstr "nhiều hơn một %s"
5475 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
5476 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
5480 msgid "could not read input file '%s'"
5481 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
5484 msgid "could not read from stdin"
5485 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
5487 #: trailer.c:1008 builtin/am.c:47
5489 msgid "could not stat %s"
5490 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
5494 msgid "file %s is not a regular file"
5495 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
5499 msgid "file %s is not writable by user"
5500 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
5503 msgid "could not open temporary file"
5504 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5508 msgid "could not rename temporary file to %s"
5509 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
5513 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
5514 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
5518 msgid "could not read bundle '%s'"
5519 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
5523 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
5524 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
5527 msgid "could not parse transport.color.* config"
5528 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
5531 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
5532 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
5536 msgid "unknown value for config '%s': %s"
5537 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
5541 msgid "transport '%s' not allowed"
5542 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
5545 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
5546 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
5551 "The following submodule paths contain changes that can\n"
5552 "not be found on any remote:\n"
5554 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
5555 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
5563 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
5565 "or cd to the path and use\n"
5569 "to push them to a remote.\n"
5575 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
5577 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
5581 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
5589 msgid "failed to push all needed submodules"
5590 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
5592 #: transport.c:1270 transport-helper.c:643
5593 msgid "operation not supported by protocol"
5594 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
5598 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
5599 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
5601 #: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
5602 msgid "full write to remote helper failed"
5603 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
5605 #: transport-helper.c:132
5607 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
5608 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
5610 #: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557
5611 msgid "can't dup helper output fd"
5612 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
5614 #: transport-helper.c:199
5617 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
5620 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
5621 "là cần phiên bản Git mới hơn"
5623 #: transport-helper.c:205
5624 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
5625 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
5627 #: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412
5629 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
5630 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
5632 #: transport-helper.c:401
5634 msgid "%s also locked %s"
5635 msgstr "%s cũng khóa %s"
5637 #: transport-helper.c:479
5638 msgid "couldn't run fast-import"
5639 msgstr "không thể chạy fast-import"
5641 #: transport-helper.c:502
5642 msgid "error while running fast-import"
5643 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
5645 #: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1091
5647 msgid "could not read ref %s"
5648 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
5650 #: transport-helper.c:576
5652 msgid "unknown response to connect: %s"
5653 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
5655 #: transport-helper.c:598
5656 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
5657 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
5659 #: transport-helper.c:600
5660 msgid "invalid remote service path"
5661 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
5663 #: transport-helper.c:646
5665 msgid "can't connect to subservice %s"
5666 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
5668 #: transport-helper.c:713
5670 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
5671 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
5673 #: transport-helper.c:766
5675 msgid "helper reported unexpected status of %s"
5676 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
5678 #: transport-helper.c:827
5680 msgid "helper %s does not support dry-run"
5681 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
5683 #: transport-helper.c:830
5685 msgid "helper %s does not support --signed"
5686 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
5688 #: transport-helper.c:833
5690 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
5691 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
5693 #: transport-helper.c:840
5695 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
5696 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
5698 #: transport-helper.c:932
5699 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
5700 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
5702 #: transport-helper.c:937
5704 msgid "helper %s does not support 'force'"
5705 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
5707 #: transport-helper.c:984
5708 msgid "couldn't run fast-export"
5709 msgstr "không thể chạy fast-export"
5711 #: transport-helper.c:989
5712 msgid "error while running fast-export"
5713 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
5715 #: transport-helper.c:1014
5718 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
5719 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
5721 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
5723 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
5725 #: transport-helper.c:1077
5727 msgid "malformed response in ref list: %s"
5728 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
5730 #: transport-helper.c:1230
5732 msgid "read(%s) failed"
5733 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
5735 #: transport-helper.c:1257
5737 msgid "write(%s) failed"
5738 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
5740 #: transport-helper.c:1306
5742 msgid "%s thread failed"
5743 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
5745 #: transport-helper.c:1310
5747 msgid "%s thread failed to join: %s"
5748 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
5750 #: transport-helper.c:1329 transport-helper.c:1333
5752 msgid "can't start thread for copying data: %s"
5753 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
5755 #: transport-helper.c:1370
5757 msgid "%s process failed to wait"
5758 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
5760 #: transport-helper.c:1374
5762 msgid "%s process failed"
5763 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
5765 #: transport-helper.c:1392 transport-helper.c:1401
5766 msgid "can't start thread for copying data"
5767 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
5770 msgid "too-short tree object"
5771 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
5774 msgid "malformed mode in tree entry"
5775 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
5778 msgid "empty filename in tree entry"
5779 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
5782 msgid "too-short tree file"
5783 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
5785 #: unpack-trees.c:112
5788 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
5789 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
5791 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5793 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
5796 #: unpack-trees.c:114
5799 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
5802 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5806 #: unpack-trees.c:117
5809 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
5810 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
5812 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5814 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
5817 #: unpack-trees.c:119
5820 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
5823 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5827 #: unpack-trees.c:122
5830 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
5831 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
5833 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5835 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
5837 #: unpack-trees.c:124
5840 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
5843 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5847 #: unpack-trees.c:129
5850 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
5853 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
5857 #: unpack-trees.c:133
5860 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
5861 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
5863 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
5865 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
5867 #: unpack-trees.c:135
5870 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
5873 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
5877 #: unpack-trees.c:138
5880 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
5881 "%%sPlease move or remove them before you merge."
5883 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
5885 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
5887 #: unpack-trees.c:140
5890 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
5893 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
5897 #: unpack-trees.c:143
5900 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
5901 "%%sPlease move or remove them before you %s."
5903 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
5904 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
5906 #: unpack-trees.c:145
5909 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
5912 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
5915 #: unpack-trees.c:151
5918 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
5920 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
5922 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5924 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
5926 #: unpack-trees.c:153
5929 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
5933 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5937 #: unpack-trees.c:156
5940 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
5941 "%%sPlease move or remove them before you merge."
5943 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5945 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
5947 #: unpack-trees.c:158
5950 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
5953 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5957 #: unpack-trees.c:161
5960 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
5961 "%%sPlease move or remove them before you %s."
5963 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5965 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
5967 #: unpack-trees.c:163
5970 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
5973 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5977 #: unpack-trees.c:171
5979 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
5980 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
5982 #: unpack-trees.c:174
5985 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
5988 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
5991 #: unpack-trees.c:176
5994 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
5998 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
5999 "nhật checkout rải rác:\n"
6002 #: unpack-trees.c:178
6005 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
6009 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
6010 "nhật checkout rải rác:\n"
6013 #: unpack-trees.c:180
6016 "Cannot update submodule:\n"
6019 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
6022 #: unpack-trees.c:254
6027 #: unpack-trees.c:336
6028 msgid "Checking out files"
6029 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
6032 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
6033 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
6035 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
6037 msgid "invalid %XX escape sequence"
6038 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
6041 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
6042 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
6045 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
6046 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
6049 msgid "invalid characters in host name"
6050 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
6052 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
6053 msgid "invalid port number"
6054 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
6057 msgid "invalid '..' path segment"
6058 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
6060 #: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
6062 msgid "failed to read '%s'"
6063 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
6067 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
6068 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
6072 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
6074 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
6078 msgid "'%s' does not exist"
6079 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
6083 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
6084 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
6088 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
6089 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
6091 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
6093 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
6094 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
6096 #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:321 builtin/am.c:771
6097 #: builtin/am.c:863 builtin/merge.c:1078
6099 msgid "could not open '%s' for reading"
6100 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
6102 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
6104 msgid "unable to access '%s'"
6105 msgstr "không thể truy cập “%s”"
6108 msgid "unable to get current working directory"
6109 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
6112 msgid "Unmerged paths:"
6113 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
6115 #: wt-status.c:181 wt-status.c:208
6117 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
6118 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
6120 #: wt-status.c:183 wt-status.c:210
6121 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
6122 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
6125 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
6126 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
6128 #: wt-status.c:189 wt-status.c:193
6129 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
6131 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
6132 "cần được giải quyết)"
6135 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
6136 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
6138 #: wt-status.c:202 wt-status.c:1015
6139 msgid "Changes to be committed:"
6140 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
6142 #: wt-status.c:220 wt-status.c:1024
6143 msgid "Changes not staged for commit:"
6144 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
6147 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
6148 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
6151 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
6153 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
6157 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
6159 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
6163 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
6165 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
6166 "chữa trong mô-đun-con)"
6170 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
6172 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
6175 msgid "both deleted:"
6176 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
6179 msgid "added by us:"
6180 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
6183 msgid "deleted by them:"
6184 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
6187 msgid "added by them:"
6188 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
6191 msgid "deleted by us:"
6192 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
6196 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
6199 msgid "both modified:"
6200 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
6204 msgstr "tập tin mới:"
6220 msgstr "đã đổi tên:"
6228 msgstr "không hiểu:"
6232 msgstr "chưa hòa trộn:"
6235 msgid "new commits, "
6236 msgstr "lần chuyển giao mới, "
6239 msgid "modified content, "
6240 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
6243 msgid "untracked content, "
6244 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
6248 msgid "Your stash currently has %d entry"
6249 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
6250 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
6253 msgid "Submodules changed but not updated:"
6254 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
6257 msgid "Submodule changes to be committed:"
6258 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
6262 "Do not modify or remove the line above.\n"
6263 "Everything below it will be ignored."
6265 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
6266 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
6269 msgid "You have unmerged paths."
6270 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
6273 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
6274 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
6277 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
6278 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
6281 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
6282 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
6285 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
6286 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
6289 msgid "You are in the middle of an am session."
6290 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
6293 msgid "The current patch is empty."
6294 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
6297 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
6298 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
6301 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
6302 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
6305 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
6306 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
6309 msgid "git-rebase-todo is missing."
6310 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
6313 msgid "No commands done."
6314 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
6318 msgid "Last command done (%d command done):"
6319 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
6320 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
6324 msgid " (see more in file %s)"
6325 msgstr " (xem thêm trong %s)"
6328 msgid "No commands remaining."
6329 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
6333 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
6334 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
6335 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
6338 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
6339 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
6343 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
6344 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
6347 msgid "You are currently rebasing."
6348 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
6351 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
6353 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
6356 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
6357 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
6360 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
6362 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
6365 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
6367 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
6373 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
6375 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
6376 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
6379 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
6381 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
6385 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
6387 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
6388 "rebase --continue\")"
6392 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
6394 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
6395 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
6398 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
6399 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
6402 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
6403 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
6407 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
6409 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
6410 "lòng về những thay đổi của mình)"
6414 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
6415 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
6418 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
6420 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
6423 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
6425 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
6429 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
6430 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
6434 msgid "You are currently reverting commit %s."
6435 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
6438 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
6439 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
6442 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
6444 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
6447 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
6448 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
6452 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
6454 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
6458 msgid "You are currently bisecting."
6459 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
6462 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
6463 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
6467 msgstr "Trên nhánh "
6470 msgid "interactive rebase in progress; onto "
6471 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
6474 msgid "rebase in progress; onto "
6475 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
6478 msgid "HEAD detached at "
6479 msgstr "HEAD được tách rời tại "
6482 msgid "HEAD detached from "
6483 msgstr "HEAD được tách rời từ "
6486 msgid "Not currently on any branch."
6487 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
6490 msgid "Initial commit"
6491 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
6494 msgid "No commits yet"
6495 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
6498 msgid "Untracked files"
6499 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
6502 msgid "Ignored files"
6503 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
6508 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
6509 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
6510 "new files yourself (see 'git help status')."
6512 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
6514 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
6515 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
6519 msgid "Untracked files not listed%s"
6520 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
6523 msgid " (use -u option to show untracked files)"
6524 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
6528 msgstr "Không có thay đổi nào"
6532 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
6534 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
6535 "\"git commit -a\")\n"
6539 msgid "no changes added to commit\n"
6540 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
6545 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
6548 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
6549 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
6553 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
6555 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
6556 "theo dõi hiện diện\n"
6560 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
6562 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
6563 "đưa vào theo dõi)\n"
6565 #: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702
6567 msgid "nothing to commit\n"
6568 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
6572 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
6574 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
6578 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
6579 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
6582 msgid "No commits yet on "
6583 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
6586 msgid "HEAD (no branch)"
6587 msgstr "HEAD (không nhánh)"
6593 #: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862
6597 #: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860
6599 msgstr "phía trước "
6601 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
6604 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
6605 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6608 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
6610 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
6614 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
6616 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
6618 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:443
6620 msgid "failed to unlink '%s'"
6621 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
6624 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
6625 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6629 msgid "unexpected diff status %c"
6630 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
6632 #: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:279
6633 msgid "updating files failed"
6634 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
6638 msgid "remove '%s'\n"
6639 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
6641 #: builtin/add.c:173
6642 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
6644 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
6646 #: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:893
6647 msgid "Could not read the index"
6648 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
6650 #: builtin/add.c:244
6652 msgid "Could not open '%s' for writing."
6653 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
6655 #: builtin/add.c:248
6656 msgid "Could not write patch"
6657 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
6659 #: builtin/add.c:251
6660 msgid "editing patch failed"
6661 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
6663 #: builtin/add.c:254
6665 msgid "Could not stat '%s'"
6666 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6668 #: builtin/add.c:256
6669 msgid "Empty patch. Aborted."
6670 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
6672 #: builtin/add.c:261
6674 msgid "Could not apply '%s'"
6675 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
6677 #: builtin/add.c:269
6678 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
6680 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
6683 #: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:906 builtin/fetch.c:134 builtin/mv.c:123
6684 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557
6685 #: builtin/remote.c:1344 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
6689 #: builtin/add.c:292
6690 msgid "interactive picking"
6691 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
6693 #: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1144 builtin/reset.c:302
6694 msgid "select hunks interactively"
6695 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
6697 #: builtin/add.c:294
6698 msgid "edit current diff and apply"
6699 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
6701 #: builtin/add.c:295
6702 msgid "allow adding otherwise ignored files"
6703 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
6705 #: builtin/add.c:296
6706 msgid "update tracked files"
6707 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
6709 #: builtin/add.c:297
6710 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
6711 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
6713 #: builtin/add.c:298
6714 msgid "record only the fact that the path will be added later"
6715 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
6717 #: builtin/add.c:299
6718 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
6720 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
6723 #: builtin/add.c:302
6724 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
6726 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
6728 #: builtin/add.c:304
6729 msgid "don't add, only refresh the index"
6730 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
6732 #: builtin/add.c:305
6733 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
6734 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
6736 #: builtin/add.c:306
6737 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
6739 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
6741 #: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:973
6742 msgid "override the executable bit of the listed files"
6743 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
6745 #: builtin/add.c:310
6746 msgid "warn when adding an embedded repository"
6747 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
6749 #: builtin/add.c:325
6752 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
6753 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
6754 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
6755 "If you meant to add a submodule, use:\n"
6757 "\tgit submodule add <url> %s\n"
6759 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
6762 "\tgit rm --cached %s\n"
6764 "See \"git help submodule\" for more information."
6766 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
6767 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
6768 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
6769 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
6771 "\tgit submodule add <url> %s\n"
6773 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
6774 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
6776 "\tgit rm --cached %s\n"
6778 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
6780 #: builtin/add.c:353
6782 msgid "adding embedded git repository: %s"
6783 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
6785 #: builtin/add.c:371
6787 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
6788 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
6790 #: builtin/add.c:379
6791 msgid "adding files failed"
6792 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
6794 #: builtin/add.c:417
6795 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
6796 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
6798 #: builtin/add.c:424
6799 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
6800 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
6802 #: builtin/add.c:428
6804 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
6805 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
6807 #: builtin/add.c:443
6809 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
6810 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
6812 #: builtin/add.c:444
6814 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
6815 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
6817 #: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:282
6818 #: builtin/checkout.c:485 builtin/clean.c:953 builtin/commit.c:338
6819 #: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:492 builtin/mv.c:144
6820 #: builtin/reset.c:241 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329
6821 msgid "index file corrupt"
6822 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
6825 msgid "could not parse author script"
6826 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
6830 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
6831 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
6835 msgid "Malformed input line: '%s'."
6836 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
6840 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6841 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6844 msgid "fseek failed"
6845 msgstr "fseek gặp lỗi"
6849 msgid "could not parse patch '%s'"
6850 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
6853 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
6854 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
6857 msgid "invalid timestamp"
6858 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
6860 #: builtin/am.c:909 builtin/am.c:921
6861 msgid "invalid Date line"
6862 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
6865 msgid "invalid timezone offset"
6866 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
6868 #: builtin/am.c:1009
6869 msgid "Patch format detection failed."
6870 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
6872 #: builtin/am.c:1014 builtin/clone.c:408
6874 msgid "failed to create directory '%s'"
6875 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
6877 #: builtin/am.c:1019
6878 msgid "Failed to split patches."
6879 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
6881 #: builtin/am.c:1149 builtin/commit.c:364
6882 msgid "unable to write index file"
6883 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
6885 #: builtin/am.c:1163
6887 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
6888 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
6890 #: builtin/am.c:1164
6892 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
6894 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
6896 #: builtin/am.c:1165
6898 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
6899 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
6901 #: builtin/am.c:1272
6902 msgid "Patch is empty."
6903 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
6905 #: builtin/am.c:1338
6907 msgid "invalid ident line: %.*s"
6908 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
6910 #: builtin/am.c:1360
6912 msgid "unable to parse commit %s"
6913 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
6915 #: builtin/am.c:1556
6916 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
6917 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
6919 #: builtin/am.c:1558
6920 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
6922 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
6924 #: builtin/am.c:1577
6926 "Did you hand edit your patch?\n"
6927 "It does not apply to blobs recorded in its index."
6929 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
6930 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
6932 #: builtin/am.c:1583
6933 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
6934 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
6936 #: builtin/am.c:1608
6937 msgid "Failed to merge in the changes."
6938 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
6940 #: builtin/am.c:1640
6941 msgid "applying to an empty history"
6942 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
6944 #: builtin/am.c:1686 builtin/am.c:1690
6946 msgid "cannot resume: %s does not exist."
6947 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
6949 #: builtin/am.c:1706
6950 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
6952 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
6954 #: builtin/am.c:1711
6955 msgid "Commit Body is:"
6956 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
6958 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
6959 #. in your translation. The program will only accept English
6960 #. input at this point.
6962 #: builtin/am.c:1721
6963 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
6965 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
6968 #: builtin/am.c:1771
6970 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
6971 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
6973 #: builtin/am.c:1811 builtin/am.c:1879
6975 msgid "Applying: %.*s"
6976 msgstr "Áp dụng: %.*s"
6978 #: builtin/am.c:1828
6979 msgid "No changes -- Patch already applied."
6980 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
6982 #: builtin/am.c:1834
6984 msgid "Patch failed at %s %.*s"
6985 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
6987 #: builtin/am.c:1838
6988 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
6989 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
6991 #: builtin/am.c:1882
6993 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
6994 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
6995 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
6997 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
6998 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
6999 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
7002 #: builtin/am.c:1889
7004 "You still have unmerged paths in your index.\n"
7005 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
7007 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
7009 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
7010 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
7011 "dấu chúng là thế.\n"
7012 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
7015 #: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
7016 #: builtin/reset.c:332
7018 msgid "Could not parse object '%s'."
7019 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7021 #: builtin/am.c:2048
7022 msgid "failed to clean index"
7023 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
7025 #: builtin/am.c:2083
7027 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
7028 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
7030 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
7031 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
7033 #: builtin/am.c:2174
7035 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
7036 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
7038 #: builtin/am.c:2210
7039 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
7040 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
7042 #: builtin/am.c:2211
7043 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
7044 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
7046 #: builtin/am.c:2217
7047 msgid "run interactively"
7048 msgstr "chạy kiểu tương tác"
7050 #: builtin/am.c:2219
7051 msgid "historical option -- no-op"
7052 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
7054 #: builtin/am.c:2221
7055 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
7056 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
7058 #: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:485 builtin/prune-packed.c:58
7059 #: builtin/repack.c:299
7063 #: builtin/am.c:2224
7064 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
7065 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
7067 #: builtin/am.c:2227
7068 msgid "recode into utf8 (default)"
7069 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
7071 #: builtin/am.c:2229
7072 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
7073 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
7075 #: builtin/am.c:2231
7076 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
7077 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
7079 #: builtin/am.c:2233
7080 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
7081 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
7083 #: builtin/am.c:2235
7084 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
7085 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
7087 #: builtin/am.c:2238
7088 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
7090 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
7092 #: builtin/am.c:2241
7093 msgid "strip everything before a scissors line"
7094 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
7096 #: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
7097 #: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
7098 #: builtin/am.c:2270
7099 msgid "pass it through git-apply"
7100 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
7102 #: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:670
7103 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:857 builtin/merge.c:237
7104 #: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:308
7105 #: builtin/repack.c:312 builtin/repack.c:314 builtin/show-branch.c:650
7106 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/tag.c:384 parse-options.h:144
7107 #: parse-options.h:146 parse-options.h:258
7111 #: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38
7112 #: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:420 builtin/verify-tag.c:39
7116 #: builtin/am.c:2267
7117 msgid "format the patch(es) are in"
7118 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
7120 #: builtin/am.c:2273
7121 msgid "override error message when patch failure occurs"
7122 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
7124 #: builtin/am.c:2275
7125 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
7126 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
7128 #: builtin/am.c:2278
7129 msgid "synonyms for --continue"
7130 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
7132 #: builtin/am.c:2281
7133 msgid "skip the current patch"
7134 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
7136 #: builtin/am.c:2284
7137 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
7138 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
7140 #: builtin/am.c:2287
7141 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
7142 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
7144 #: builtin/am.c:2290
7145 msgid "show the patch being applied."
7146 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
7148 #: builtin/am.c:2294
7149 msgid "lie about committer date"
7150 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
7152 #: builtin/am.c:2296
7153 msgid "use current timestamp for author date"
7154 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
7156 #: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:271
7157 #: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:400
7161 #: builtin/am.c:2299
7162 msgid "GPG-sign commits"
7163 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
7165 #: builtin/am.c:2302
7166 msgid "(internal use for git-rebase)"
7167 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
7169 #: builtin/am.c:2320
7171 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
7172 "it will be removed. Please do not use it anymore."
7174 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
7175 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
7177 #: builtin/am.c:2327
7178 msgid "failed to read the index"
7179 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
7181 #: builtin/am.c:2342
7183 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
7184 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
7186 #: builtin/am.c:2366
7189 "Stray %s directory found.\n"
7190 "Use \"git am --abort\" to remove it."
7192 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
7193 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
7195 #: builtin/am.c:2372
7196 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
7197 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
7199 #: builtin/apply.c:8
7200 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
7201 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
7203 #: builtin/archive.c:17
7205 msgid "could not create archive file '%s'"
7206 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
7208 #: builtin/archive.c:20
7209 msgid "could not redirect output"
7210 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
7212 #: builtin/archive.c:37
7213 msgid "git archive: Remote with no URL"
7214 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
7216 #: builtin/archive.c:58
7217 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
7218 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
7220 #: builtin/archive.c:61
7222 msgid "git archive: NACK %s"
7223 msgstr "git archive: NACK %s"
7225 #: builtin/archive.c:64
7226 msgid "git archive: protocol error"
7227 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
7229 #: builtin/archive.c:68
7230 msgid "git archive: expected a flush"
7231 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
7233 #: builtin/bisect--helper.c:12
7234 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
7235 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
7237 #: builtin/bisect--helper.c:13
7238 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
7239 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
7241 #: builtin/bisect--helper.c:14
7242 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
7243 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
7245 #: builtin/bisect--helper.c:46
7247 msgid "'%s' is not a valid term"
7248 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
7250 #: builtin/bisect--helper.c:50
7252 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
7253 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
7255 #: builtin/bisect--helper.c:60
7257 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
7258 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
7260 #: builtin/bisect--helper.c:71
7261 msgid "please use two different terms"
7262 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
7264 #: builtin/bisect--helper.c:78
7265 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
7266 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
7268 #: builtin/bisect--helper.c:120
7269 msgid "perform 'git bisect next'"
7270 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
7272 #: builtin/bisect--helper.c:122
7273 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
7274 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
7276 #: builtin/bisect--helper.c:124
7277 msgid "cleanup the bisection state"
7278 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
7280 #: builtin/bisect--helper.c:126
7281 msgid "check for expected revs"
7282 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
7284 #: builtin/bisect--helper.c:128
7285 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
7287 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
7289 #: builtin/bisect--helper.c:143
7290 msgid "--write-terms requires two arguments"
7291 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
7293 #: builtin/bisect--helper.c:147
7294 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
7295 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
7297 #: builtin/blame.c:31
7298 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
7299 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
7301 #: builtin/blame.c:36
7302 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
7303 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
7305 #: builtin/blame.c:406
7307 msgid "expecting a color: %s"
7308 msgstr "cần một màu: %s"
7310 #: builtin/blame.c:413
7311 msgid "must end with a color"
7312 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
7314 #: builtin/blame.c:700
7316 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
7317 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
7319 #: builtin/blame.c:718
7320 msgid "invalid value for blame.coloring"
7321 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
7323 #: builtin/blame.c:789
7324 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
7325 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
7327 #: builtin/blame.c:790
7328 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
7330 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
7332 #: builtin/blame.c:791
7333 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
7334 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
7336 #: builtin/blame.c:792
7337 msgid "Show work cost statistics"
7338 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
7340 #: builtin/blame.c:793
7341 msgid "Force progress reporting"
7342 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
7344 #: builtin/blame.c:794
7345 msgid "Show output score for blame entries"
7346 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
7348 #: builtin/blame.c:795
7349 msgid "Show original filename (Default: auto)"
7350 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
7352 #: builtin/blame.c:796
7353 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
7354 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
7356 #: builtin/blame.c:797
7357 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
7358 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
7360 #: builtin/blame.c:798
7361 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
7362 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
7364 #: builtin/blame.c:799
7365 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
7366 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
7368 #: builtin/blame.c:800
7369 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
7370 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
7372 #: builtin/blame.c:801
7373 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
7374 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
7376 #: builtin/blame.c:802
7377 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
7378 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
7380 #: builtin/blame.c:803
7381 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
7382 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
7384 #: builtin/blame.c:804
7385 msgid "Ignore whitespace differences"
7386 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
7388 #: builtin/blame.c:805
7389 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
7390 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
7392 #: builtin/blame.c:806
7393 msgid "color lines by age"
7394 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
7396 #: builtin/blame.c:813
7397 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
7398 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
7400 #: builtin/blame.c:815
7401 msgid "Spend extra cycles to find better match"
7402 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
7404 #: builtin/blame.c:816
7405 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
7407 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
7409 #: builtin/blame.c:817
7410 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
7411 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
7413 #: builtin/blame.c:818 builtin/blame.c:819
7417 #: builtin/blame.c:818
7418 msgid "Find line copies within and across files"
7419 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
7421 #: builtin/blame.c:819
7422 msgid "Find line movements within and across files"
7423 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
7425 #: builtin/blame.c:820
7429 #: builtin/blame.c:820
7430 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
7431 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
7433 #: builtin/blame.c:869
7434 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
7436 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
7438 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
7439 #. maximum display width for a relative timestamp in
7440 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
7441 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
7442 #. among various forms of relative timestamps, but
7443 #. your language may need more or fewer display
7446 #: builtin/blame.c:920
7447 msgid "4 years, 11 months ago"
7448 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
7450 #: builtin/blame.c:1007
7452 msgid "file %s has only %lu line"
7453 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
7454 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
7456 #: builtin/blame.c:1053
7457 msgid "Blaming lines"
7458 msgstr "Các dòng blame"
7460 #: builtin/branch.c:28
7461 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
7462 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
7464 #: builtin/branch.c:29
7465 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
7466 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
7468 #: builtin/branch.c:30
7469 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
7470 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
7472 #: builtin/branch.c:31
7473 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
7474 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
7476 #: builtin/branch.c:32
7477 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
7478 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
7480 #: builtin/branch.c:33
7481 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
7482 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
7484 #: builtin/branch.c:34
7485 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
7486 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
7488 #: builtin/branch.c:151
7491 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
7492 " '%s', but not yet merged to HEAD."
7494 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
7495 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
7497 #: builtin/branch.c:155
7500 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
7501 " '%s', even though it is merged to HEAD."
7503 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
7504 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
7506 #: builtin/branch.c:169
7508 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
7509 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
7511 #: builtin/branch.c:173
7514 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
7515 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
7517 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
7518 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
7520 #: builtin/branch.c:186
7521 msgid "Update of config-file failed"
7522 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
7524 #: builtin/branch.c:217
7525 msgid "cannot use -a with -d"
7526 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
7528 #: builtin/branch.c:223
7529 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
7530 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
7532 #: builtin/branch.c:237
7534 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
7535 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
7537 #: builtin/branch.c:252
7539 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
7540 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
7542 #: builtin/branch.c:253
7544 msgid "branch '%s' not found."
7545 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
7547 #: builtin/branch.c:268
7549 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
7550 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
7552 #: builtin/branch.c:269
7554 msgid "Error deleting branch '%s'"
7555 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
7557 #: builtin/branch.c:276
7559 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
7560 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
7562 #: builtin/branch.c:277
7564 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
7565 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
7567 #: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59
7568 msgid "unable to parse format string"
7569 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
7571 #: builtin/branch.c:458
7573 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
7574 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
7576 #: builtin/branch.c:462
7578 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
7579 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
7581 #: builtin/branch.c:479
7582 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
7583 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
7585 #: builtin/branch.c:481
7586 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
7587 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
7589 #: builtin/branch.c:492
7591 msgid "Invalid branch name: '%s'"
7592 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
7594 #: builtin/branch.c:519
7595 msgid "Branch rename failed"
7596 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
7598 #: builtin/branch.c:521
7599 msgid "Branch copy failed"
7600 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
7602 #: builtin/branch.c:525
7604 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
7605 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
7607 #: builtin/branch.c:528
7609 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
7610 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
7612 #: builtin/branch.c:534
7614 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
7615 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
7617 #: builtin/branch.c:543
7618 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
7619 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
7621 #: builtin/branch.c:545
7622 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
7623 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
7625 #: builtin/branch.c:561
7628 "Please edit the description for the branch\n"
7630 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
7632 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
7634 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
7636 #: builtin/branch.c:602
7637 msgid "Generic options"
7638 msgstr "Tùy chọn chung"
7640 #: builtin/branch.c:604
7641 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
7642 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
7644 #: builtin/branch.c:605
7645 msgid "suppress informational messages"
7646 msgstr "không xuất các thông tin"
7648 #: builtin/branch.c:606
7649 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
7650 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
7652 #: builtin/branch.c:608
7656 #: builtin/branch.c:610
7658 msgstr "thượng nguồn"
7660 #: builtin/branch.c:610
7661 msgid "change the upstream info"
7662 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
7664 #: builtin/branch.c:611
7665 msgid "Unset the upstream info"
7666 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
7668 #: builtin/branch.c:612
7669 msgid "use colored output"
7670 msgstr "tô màu kết xuất"
7672 #: builtin/branch.c:613
7673 msgid "act on remote-tracking branches"
7674 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
7676 #: builtin/branch.c:615 builtin/branch.c:617
7677 msgid "print only branches that contain the commit"
7678 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
7680 #: builtin/branch.c:616 builtin/branch.c:618
7681 msgid "print only branches that don't contain the commit"
7682 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
7684 #: builtin/branch.c:621
7685 msgid "Specific git-branch actions:"
7686 msgstr "Hành động git-branch:"
7688 #: builtin/branch.c:622
7689 msgid "list both remote-tracking and local branches"
7690 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
7692 #: builtin/branch.c:624
7693 msgid "delete fully merged branch"
7694 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
7696 #: builtin/branch.c:625
7697 msgid "delete branch (even if not merged)"
7698 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
7700 #: builtin/branch.c:626
7701 msgid "move/rename a branch and its reflog"
7702 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
7704 #: builtin/branch.c:627
7705 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
7706 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
7708 #: builtin/branch.c:628
7709 msgid "copy a branch and its reflog"
7710 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
7712 #: builtin/branch.c:629
7713 msgid "copy a branch, even if target exists"
7714 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
7716 #: builtin/branch.c:630
7717 msgid "list branch names"
7718 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
7720 #: builtin/branch.c:631
7721 msgid "create the branch's reflog"
7722 msgstr "tạo reflog của nhánh"
7724 #: builtin/branch.c:634
7725 msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
7726 msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
7728 #: builtin/branch.c:639
7729 msgid "edit the description for the branch"
7730 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
7732 #: builtin/branch.c:640
7733 msgid "force creation, move/rename, deletion"
7734 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
7736 #: builtin/branch.c:641
7737 msgid "print only branches that are merged"
7738 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
7740 #: builtin/branch.c:642
7741 msgid "print only branches that are not merged"
7742 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
7744 #: builtin/branch.c:643
7745 msgid "list branches in columns"
7746 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
7748 #: builtin/branch.c:644 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
7749 #: builtin/tag.c:413
7753 #: builtin/branch.c:645 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
7754 #: builtin/tag.c:414
7755 msgid "field name to sort on"
7756 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
7758 #: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:410
7759 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:573 builtin/notes.c:576
7760 #: builtin/tag.c:416
7764 #: builtin/branch.c:648
7765 msgid "print only branches of the object"
7766 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
7768 #: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:423
7769 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
7770 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
7772 #: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:421
7773 #: builtin/verify-tag.c:39
7774 msgid "format to use for the output"
7775 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
7777 #: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:739
7778 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
7779 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
7781 #: builtin/branch.c:697
7782 msgid "--column and --verbose are incompatible"
7783 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
7785 #: builtin/branch.c:717 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778
7786 msgid "branch name required"
7787 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
7789 #: builtin/branch.c:745
7790 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
7791 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
7793 #: builtin/branch.c:750
7794 msgid "cannot edit description of more than one branch"
7795 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
7797 #: builtin/branch.c:757
7799 msgid "No commit on branch '%s' yet."
7800 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
7802 #: builtin/branch.c:760
7804 msgid "No branch named '%s'."
7805 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
7807 #: builtin/branch.c:775
7808 msgid "too many branches for a copy operation"
7809 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
7811 #: builtin/branch.c:784
7812 msgid "too many arguments for a rename operation"
7813 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
7815 #: builtin/branch.c:789
7816 msgid "too many arguments to set new upstream"
7817 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
7819 #: builtin/branch.c:793
7822 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
7824 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
7827 #: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:834
7829 msgid "no such branch '%s'"
7830 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
7832 #: builtin/branch.c:800
7834 msgid "branch '%s' does not exist"
7835 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
7837 #: builtin/branch.c:812
7838 msgid "too many arguments to unset upstream"
7839 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
7841 #: builtin/branch.c:816
7842 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
7843 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
7845 #: builtin/branch.c:822
7847 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
7848 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
7850 #: builtin/branch.c:837
7851 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
7853 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
7856 #: builtin/branch.c:840
7858 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
7859 "'--set-upstream-to' instead."
7861 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
7862 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
7864 #: builtin/bundle.c:45
7866 msgid "%s is okay\n"
7869 #: builtin/bundle.c:58
7870 msgid "Need a repository to create a bundle."
7871 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
7873 #: builtin/bundle.c:62
7874 msgid "Need a repository to unbundle."
7875 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
7877 #: builtin/cat-file.c:577
7879 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
7880 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
7882 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
7883 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
7885 #: builtin/cat-file.c:578
7887 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
7890 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
7893 #: builtin/cat-file.c:615
7894 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
7895 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
7897 #: builtin/cat-file.c:616
7898 msgid "show object type"
7899 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
7901 #: builtin/cat-file.c:617
7902 msgid "show object size"
7903 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
7905 #: builtin/cat-file.c:619
7906 msgid "exit with zero when there's no error"
7907 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
7909 #: builtin/cat-file.c:620
7910 msgid "pretty-print object's content"
7911 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
7913 #: builtin/cat-file.c:622
7914 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
7915 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
7917 #: builtin/cat-file.c:624
7918 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
7919 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
7921 #: builtin/cat-file.c:625 git-submodule.sh:864
7925 #: builtin/cat-file.c:626
7926 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
7927 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
7929 #: builtin/cat-file.c:628
7930 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
7931 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
7933 #: builtin/cat-file.c:629
7934 msgid "buffer --batch output"
7935 msgstr "đệm kết xuất --batch"
7937 #: builtin/cat-file.c:631
7938 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
7940 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
7942 #: builtin/cat-file.c:634
7943 msgid "show info about objects fed from the standard input"
7944 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
7946 #: builtin/cat-file.c:637
7947 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
7948 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
7950 #: builtin/cat-file.c:639
7951 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
7952 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
7954 #: builtin/cat-file.c:641
7955 msgid "do not order --batch-all-objects output"
7956 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
7958 #: builtin/check-attr.c:12
7959 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
7960 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
7962 #: builtin/check-attr.c:13
7963 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
7964 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
7966 #: builtin/check-attr.c:20
7967 msgid "report all attributes set on file"
7968 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
7970 #: builtin/check-attr.c:21
7971 msgid "use .gitattributes only from the index"
7972 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
7974 #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:101
7975 msgid "read file names from stdin"
7976 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
7978 #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
7979 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
7980 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
7982 #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1120 builtin/gc.c:503
7983 #: builtin/worktree.c:447
7984 msgid "suppress progress reporting"
7985 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
7987 #: builtin/check-ignore.c:28
7988 msgid "show non-matching input paths"
7989 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
7991 #: builtin/check-ignore.c:30
7992 msgid "ignore index when checking"
7993 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
7995 #: builtin/check-ignore.c:159
7996 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
7997 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
7999 #: builtin/check-ignore.c:162
8000 msgid "-z only makes sense with --stdin"
8001 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
8003 #: builtin/check-ignore.c:164
8004 msgid "no path specified"
8005 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
8007 #: builtin/check-ignore.c:168
8008 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
8009 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
8011 #: builtin/check-ignore.c:170
8012 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
8013 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
8015 #: builtin/check-ignore.c:173
8016 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
8017 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
8019 #: builtin/check-mailmap.c:9
8020 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
8021 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
8023 #: builtin/check-mailmap.c:14
8024 msgid "also read contacts from stdin"
8025 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
8027 #: builtin/check-mailmap.c:25
8029 msgid "unable to parse contact: %s"
8030 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
8032 #: builtin/check-mailmap.c:48
8033 msgid "no contacts specified"
8034 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
8036 #: builtin/checkout-index.c:128
8037 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
8038 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
8040 #: builtin/checkout-index.c:143
8041 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
8042 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
8044 #: builtin/checkout-index.c:159
8045 msgid "check out all files in the index"
8046 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
8048 #: builtin/checkout-index.c:160
8049 msgid "force overwrite of existing files"
8050 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
8052 #: builtin/checkout-index.c:162
8053 msgid "no warning for existing files and files not in index"
8055 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
8057 #: builtin/checkout-index.c:164
8058 msgid "don't checkout new files"
8059 msgstr "không checkout các tập tin mới"
8061 #: builtin/checkout-index.c:166
8062 msgid "update stat information in the index file"
8063 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
8065 #: builtin/checkout-index.c:170
8066 msgid "read list of paths from the standard input"
8067 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
8069 #: builtin/checkout-index.c:172
8070 msgid "write the content to temporary files"
8071 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
8073 #: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
8074 #: builtin/submodule--helper.c:1361 builtin/submodule--helper.c:1364
8075 #: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1736
8076 #: builtin/worktree.c:620
8080 #: builtin/checkout-index.c:174
8081 msgid "when creating files, prepend <string>"
8082 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
8084 #: builtin/checkout-index.c:176
8085 msgid "copy out the files from named stage"
8086 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
8088 #: builtin/checkout.c:29
8089 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
8090 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
8092 #: builtin/checkout.c:30
8093 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
8094 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
8096 #: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
8098 msgid "path '%s' does not have our version"
8099 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
8101 #: builtin/checkout.c:140 builtin/checkout.c:173
8103 msgid "path '%s' does not have their version"
8104 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
8106 #: builtin/checkout.c:156
8108 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
8109 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
8111 #: builtin/checkout.c:200
8113 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
8114 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
8116 #: builtin/checkout.c:217
8118 msgid "path '%s': cannot merge"
8119 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
8121 #: builtin/checkout.c:233
8123 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
8124 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
8126 #: builtin/checkout.c:255 builtin/checkout.c:258 builtin/checkout.c:261
8127 #: builtin/checkout.c:264
8129 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
8130 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
8132 #: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270
8134 msgid "'%s' cannot be used with %s"
8135 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
8137 #: builtin/checkout.c:273
8139 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
8141 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
8143 #: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
8145 msgid "path '%s' is unmerged"
8146 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
8148 #: builtin/checkout.c:508
8149 msgid "you need to resolve your current index first"
8150 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
8152 #: builtin/checkout.c:645
8154 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
8155 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
8157 #: builtin/checkout.c:686
8158 msgid "HEAD is now at"
8159 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
8161 #: builtin/checkout.c:690 builtin/clone.c:692
8162 msgid "unable to update HEAD"
8163 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
8165 #: builtin/checkout.c:694
8167 msgid "Reset branch '%s'\n"
8168 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
8170 #: builtin/checkout.c:697
8172 msgid "Already on '%s'\n"
8173 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
8175 #: builtin/checkout.c:701
8177 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
8178 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
8180 #: builtin/checkout.c:703 builtin/checkout.c:1052
8182 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
8183 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
8185 #: builtin/checkout.c:705
8187 msgid "Switched to branch '%s'\n"
8188 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
8190 #: builtin/checkout.c:756
8192 msgid " ... and %d more.\n"
8193 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
8195 #: builtin/checkout.c:762
8198 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
8199 "any of your branches:\n"
8203 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
8204 "any of your branches:\n"
8208 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
8210 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
8214 #: builtin/checkout.c:781
8217 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
8220 " git branch <new-branch-name> %s\n"
8223 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
8226 " git branch <new-branch-name> %s\n"
8229 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
8230 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
8232 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
8235 #: builtin/checkout.c:813
8236 msgid "internal error in revision walk"
8237 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
8239 #: builtin/checkout.c:817
8240 msgid "Previous HEAD position was"
8241 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
8243 #: builtin/checkout.c:845 builtin/checkout.c:1047
8244 msgid "You are on a branch yet to be born"
8245 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
8247 #: builtin/checkout.c:952
8249 msgid "only one reference expected, %d given."
8250 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
8252 #: builtin/checkout.c:993 builtin/worktree.c:241 builtin/worktree.c:396
8254 msgid "invalid reference: %s"
8255 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
8257 #: builtin/checkout.c:1022
8259 msgid "reference is not a tree: %s"
8260 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
8262 #: builtin/checkout.c:1061
8263 msgid "paths cannot be used with switching branches"
8264 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
8266 #: builtin/checkout.c:1064 builtin/checkout.c:1068
8268 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
8269 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
8271 #: builtin/checkout.c:1072 builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1080
8272 #: builtin/checkout.c:1083
8274 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
8275 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
8277 #: builtin/checkout.c:1088
8279 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
8280 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
8282 #: builtin/checkout.c:1121 builtin/checkout.c:1123 builtin/clone.c:119
8283 #: builtin/remote.c:168 builtin/remote.c:170 builtin/worktree.c:440
8284 #: builtin/worktree.c:442
8288 #: builtin/checkout.c:1122
8289 msgid "create and checkout a new branch"
8290 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
8292 #: builtin/checkout.c:1124
8293 msgid "create/reset and checkout a branch"
8294 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
8296 #: builtin/checkout.c:1125
8297 msgid "create reflog for new branch"
8298 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
8300 #: builtin/checkout.c:1126 builtin/worktree.c:444
8301 msgid "detach HEAD at named commit"
8302 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
8304 #: builtin/checkout.c:1127
8305 msgid "set upstream info for new branch"
8306 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
8308 #: builtin/checkout.c:1129
8312 #: builtin/checkout.c:1129
8313 msgid "new unparented branch"
8314 msgstr "nhánh không cha mới"
8316 #: builtin/checkout.c:1131
8317 msgid "checkout our version for unmerged files"
8319 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
8321 #: builtin/checkout.c:1134
8322 msgid "checkout their version for unmerged files"
8324 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
8326 #: builtin/checkout.c:1136
8327 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
8328 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
8330 #: builtin/checkout.c:1138
8331 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
8332 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
8334 #: builtin/checkout.c:1140 builtin/merge.c:273
8335 msgid "update ignored files (default)"
8336 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
8338 #: builtin/checkout.c:1142 builtin/log.c:1510 parse-options.h:264
8342 #: builtin/checkout.c:1143
8343 msgid "conflict style (merge or diff3)"
8344 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
8346 #: builtin/checkout.c:1146
8347 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
8348 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
8350 #: builtin/checkout.c:1148
8351 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
8352 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
8354 #: builtin/checkout.c:1150
8355 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
8356 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
8358 #: builtin/checkout.c:1154 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:138
8359 #: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572
8360 #: builtin/send-pack.c:174
8361 msgid "force progress reporting"
8362 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
8364 #: builtin/checkout.c:1184
8365 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
8366 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
8368 #: builtin/checkout.c:1201
8369 msgid "--track needs a branch name"
8370 msgstr "--track cần tên một nhánh"
8372 #: builtin/checkout.c:1206
8373 msgid "missing branch name; try -b"
8374 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
8376 #: builtin/checkout.c:1243
8377 msgid "invalid path specification"
8378 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
8380 #: builtin/checkout.c:1250
8382 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
8384 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
8387 #: builtin/checkout.c:1254
8389 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
8390 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
8392 #: builtin/checkout.c:1258
8394 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
8395 "checking out of the index."
8397 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
8398 "checkout bảng mục lục (index)."
8400 #: builtin/checkout.c:1278
8403 "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
8404 "We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
8405 "on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
8407 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
8408 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
8410 " git checkout --track origin/<name>\n"
8412 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
8413 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
8414 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
8416 "“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
8417 "Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
8419 "phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
8421 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
8422 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
8424 " git checkout --track origin/<tên>\n"
8426 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
8427 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
8428 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
8430 #: builtin/clean.c:27
8432 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
8434 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
8436 #: builtin/clean.c:31
8438 msgid "Removing %s\n"
8439 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
8441 #: builtin/clean.c:32
8443 msgid "Would remove %s\n"
8444 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
8446 #: builtin/clean.c:33
8448 msgid "Skipping repository %s\n"
8449 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
8451 #: builtin/clean.c:34
8453 msgid "Would skip repository %s\n"
8454 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
8456 #: builtin/clean.c:35
8458 msgid "failed to remove %s"
8459 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
8461 #: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:579
8465 "1 - select a numbered item\n"
8466 "foo - select item based on unique prefix\n"
8467 " - (empty) select nothing\n"
8469 "Trợ giúp về nhắc:\n"
8470 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
8471 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
8472 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
8474 #: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:588
8478 "1 - select a single item\n"
8479 "3-5 - select a range of items\n"
8480 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
8481 "foo - select item based on unique prefix\n"
8482 "-... - unselect specified items\n"
8483 "* - choose all items\n"
8484 " - (empty) finish selecting\n"
8486 "Trợ giúp về nhắc:\n"
8487 "1 - chọn một mục đơn\n"
8488 "3-5 - chọn một vùng\n"
8489 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
8490 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
8491 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
8493 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
8495 #: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:554
8496 #: git-add--interactive.perl:559
8497 #, c-format, perl-format
8501 #: builtin/clean.c:659
8503 msgid "Input ignore patterns>> "
8504 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
8506 #: builtin/clean.c:696
8508 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
8509 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
8511 #: builtin/clean.c:717
8512 msgid "Select items to delete"
8513 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
8515 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
8516 #: builtin/clean.c:758
8518 msgid "Remove %s [y/N]? "
8519 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
8521 #: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1717
8524 msgstr "Tạm biệt.\n"
8526 #: builtin/clean.c:791
8528 "clean - start cleaning\n"
8529 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
8530 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
8531 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
8532 "quit - stop cleaning\n"
8533 "help - this screen\n"
8534 "? - help for prompt selection"
8536 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
8537 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
8538 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
8539 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
8540 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
8541 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
8542 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
8544 #: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1793
8545 msgid "*** Commands ***"
8546 msgstr "*** Lệnh ***"
8548 #: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1790
8550 msgstr "Giờ thì sao"
8552 #: builtin/clean.c:827
8553 msgid "Would remove the following item:"
8554 msgid_plural "Would remove the following items:"
8555 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
8557 #: builtin/clean.c:843
8558 msgid "No more files to clean, exiting."
8559 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
8561 #: builtin/clean.c:905
8562 msgid "do not print names of files removed"
8563 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
8565 #: builtin/clean.c:907
8569 #: builtin/clean.c:908
8570 msgid "interactive cleaning"
8571 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
8573 #: builtin/clean.c:910
8574 msgid "remove whole directories"
8575 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
8577 #: builtin/clean.c:911 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547
8578 #: builtin/grep.c:875 builtin/log.c:161 builtin/log.c:163
8579 #: builtin/ls-files.c:549 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
8580 #: builtin/show-ref.c:177
8584 #: builtin/clean.c:912
8585 msgid "add <pattern> to ignore rules"
8586 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
8588 #: builtin/clean.c:913
8589 msgid "remove ignored files, too"
8590 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
8592 #: builtin/clean.c:915
8593 msgid "remove only ignored files"
8594 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
8596 #: builtin/clean.c:933
8597 msgid "-x and -X cannot be used together"
8598 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
8600 #: builtin/clean.c:937
8602 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
8605 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
8606 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
8608 #: builtin/clean.c:940
8610 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
8613 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
8614 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
8616 #: builtin/clone.c:43
8617 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
8618 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
8620 #: builtin/clone.c:88
8621 msgid "don't create a checkout"
8622 msgstr "không tạo một checkout"
8624 #: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:480
8625 msgid "create a bare repository"
8626 msgstr "tạo kho thuần"
8628 #: builtin/clone.c:93
8629 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
8630 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
8632 #: builtin/clone.c:95
8633 msgid "to clone from a local repository"
8634 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
8636 #: builtin/clone.c:97
8637 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
8638 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
8640 #: builtin/clone.c:99
8641 msgid "setup as shared repository"
8642 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
8644 #: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
8646 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
8648 #: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105
8649 msgid "initialize submodules in the clone"
8650 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
8652 #: builtin/clone.c:108
8653 msgid "number of submodules cloned in parallel"
8654 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
8656 #: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477
8657 msgid "template-directory"
8658 msgstr "thư-mục-mẫu"
8660 #: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:478
8661 msgid "directory from which templates will be used"
8662 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
8664 #: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1368
8665 #: builtin/submodule--helper.c:1739
8666 msgid "reference repository"
8667 msgstr "kho tham chiếu"
8669 #: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1370
8670 #: builtin/submodule--helper.c:1741
8671 msgid "use --reference only while cloning"
8672 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
8674 #: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
8675 #: builtin/pack-objects.c:3191 builtin/repack.c:320
8679 #: builtin/clone.c:118
8680 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
8681 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
8683 #: builtin/clone.c:120
8684 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
8685 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
8687 #: builtin/clone.c:122
8688 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
8689 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
8691 #: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:139 builtin/grep.c:814
8692 #: builtin/pull.c:216
8696 #: builtin/clone.c:124
8697 msgid "create a shallow clone of that depth"
8698 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
8700 #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:141 builtin/pack-objects.c:3182
8701 #: parse-options.h:154
8705 #: builtin/clone.c:126
8706 msgid "create a shallow clone since a specific time"
8707 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
8709 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166
8711 msgstr "điểm xét duyệt"
8713 #: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:144
8714 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
8715 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
8717 #: builtin/clone.c:130
8718 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
8719 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
8721 #: builtin/clone.c:132
8722 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
8724 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
8727 #: builtin/clone.c:134
8728 msgid "any cloned submodules will be shallow"
8729 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
8731 #: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486
8735 #: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:487
8736 msgid "separate git dir from working tree"
8737 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
8739 #: builtin/clone.c:137
8741 msgstr "khóa=giá_trị"
8743 #: builtin/clone.c:138
8744 msgid "set config inside the new repository"
8745 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
8747 #: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:229
8748 #: builtin/push.c:583
8749 msgid "use IPv4 addresses only"
8750 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
8752 #: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:232
8753 #: builtin/push.c:585
8754 msgid "use IPv6 addresses only"
8755 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
8757 #: builtin/clone.c:279
8759 "No directory name could be guessed.\n"
8760 "Please specify a directory on the command line"
8762 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
8763 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
8765 #: builtin/clone.c:332
8767 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
8768 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
8770 #: builtin/clone.c:404
8772 msgid "failed to open '%s'"
8773 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
8775 #: builtin/clone.c:412
8777 msgid "%s exists and is not a directory"
8778 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
8780 #: builtin/clone.c:426
8782 msgid "failed to stat %s\n"
8783 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
8785 #: builtin/clone.c:448
8787 msgid "failed to create link '%s'"
8788 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
8790 #: builtin/clone.c:452
8792 msgid "failed to copy file to '%s'"
8793 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
8795 #: builtin/clone.c:478
8798 msgstr "hoàn tất.\n"
8800 #: builtin/clone.c:492
8802 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
8803 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
8804 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
8806 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
8807 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
8808 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
8810 #: builtin/clone.c:569
8812 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
8813 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
8815 #: builtin/clone.c:680
8817 msgid "unable to update %s"
8818 msgstr "không thể cập nhật %s"
8820 #: builtin/clone.c:730
8821 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
8822 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
8824 #: builtin/clone.c:760
8825 msgid "unable to checkout working tree"
8826 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
8828 #: builtin/clone.c:805
8829 msgid "unable to write parameters to config file"
8830 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
8832 #: builtin/clone.c:868
8833 msgid "cannot repack to clean up"
8834 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
8836 #: builtin/clone.c:870
8837 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
8838 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
8840 #: builtin/clone.c:910 builtin/receive-pack.c:1935
8841 msgid "Too many arguments."
8842 msgstr "Có quá nhiều đối số."
8844 #: builtin/clone.c:914
8845 msgid "You must specify a repository to clone."
8846 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
8848 #: builtin/clone.c:927
8850 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
8851 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
8853 #: builtin/clone.c:930
8854 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
8855 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
8857 #: builtin/clone.c:943
8859 msgid "repository '%s' does not exist"
8860 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
8862 #: builtin/clone.c:949 builtin/fetch.c:1512
8864 msgid "depth %s is not a positive number"
8865 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
8867 #: builtin/clone.c:959
8869 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
8870 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
8872 #: builtin/clone.c:969
8874 msgid "working tree '%s' already exists."
8875 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
8877 #: builtin/clone.c:984 builtin/clone.c:1005 builtin/difftool.c:271
8878 #: builtin/worktree.c:247 builtin/worktree.c:277
8880 msgid "could not create leading directories of '%s'"
8881 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
8883 #: builtin/clone.c:989
8885 msgid "could not create work tree dir '%s'"
8886 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
8888 #: builtin/clone.c:1009
8890 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
8891 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
8893 #: builtin/clone.c:1011
8895 msgid "Cloning into '%s'...\n"
8896 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
8898 #: builtin/clone.c:1035
8900 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
8903 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
8906 #: builtin/clone.c:1096
8907 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
8908 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
8910 #: builtin/clone.c:1098
8911 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
8913 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
8916 #: builtin/clone.c:1100
8917 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
8919 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
8922 #: builtin/clone.c:1102
8923 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
8925 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
8927 #: builtin/clone.c:1105
8928 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
8929 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
8931 #: builtin/clone.c:1110
8932 msgid "--local is ignored"
8933 msgstr "--local bị lờ đi"
8935 #: builtin/clone.c:1180 builtin/clone.c:1188
8937 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
8938 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
8940 #: builtin/clone.c:1191
8941 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
8942 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
8944 #: builtin/column.c:10
8945 msgid "git column [<options>]"
8946 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
8948 #: builtin/column.c:27
8949 msgid "lookup config vars"
8950 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
8952 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
8953 msgid "layout to use"
8954 msgstr "bố cục để dùng"
8956 #: builtin/column.c:30
8957 msgid "Maximum width"
8958 msgstr "Độ rộng tối đa"
8960 #: builtin/column.c:31
8961 msgid "Padding space on left border"
8962 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
8964 #: builtin/column.c:32
8965 msgid "Padding space on right border"
8966 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
8968 #: builtin/column.c:33
8969 msgid "Padding space between columns"
8970 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
8972 #: builtin/column.c:51
8973 msgid "--command must be the first argument"
8974 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
8976 #: builtin/commit.c:38
8977 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
8978 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
8980 #: builtin/commit.c:43
8981 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
8982 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
8984 #: builtin/commit.c:48
8986 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
8987 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
8988 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
8990 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
8992 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
8994 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
8995 "\"git reset HEAD^\".\n"
8997 #: builtin/commit.c:53
8999 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
9000 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
9002 " git commit --allow-empty\n"
9005 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
9007 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
9009 " git commit --allow-empty\n"
9012 #: builtin/commit.c:60
9013 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
9014 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
9016 #: builtin/commit.c:63
9018 "If you wish to skip this commit, use:\n"
9022 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
9023 "the remaining commits.\n"
9025 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
9029 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
9030 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
9032 #: builtin/commit.c:306
9033 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
9034 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
9036 #: builtin/commit.c:347
9037 msgid "unable to create temporary index"
9038 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
9040 #: builtin/commit.c:353
9041 msgid "interactive add failed"
9042 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
9044 #: builtin/commit.c:366
9045 msgid "unable to update temporary index"
9046 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
9048 #: builtin/commit.c:368
9049 msgid "Failed to update main cache tree"
9050 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
9052 #: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:462
9053 msgid "unable to write new_index file"
9054 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
9056 #: builtin/commit.c:445
9057 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
9059 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
9061 #: builtin/commit.c:447
9062 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
9064 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
9066 #: builtin/commit.c:455
9067 msgid "cannot read the index"
9068 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
9070 #: builtin/commit.c:474
9071 msgid "unable to write temporary index file"
9072 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
9074 #: builtin/commit.c:571
9076 msgid "commit '%s' lacks author header"
9077 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
9079 #: builtin/commit.c:573
9081 msgid "commit '%s' has malformed author line"
9082 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
9084 #: builtin/commit.c:592
9085 msgid "malformed --author parameter"
9086 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
9088 #: builtin/commit.c:644
9090 "unable to select a comment character that is not used\n"
9091 "in the current commit message"
9093 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
9094 "trong phần ghi chú hiện tại"
9096 #: builtin/commit.c:681 builtin/commit.c:714 builtin/commit.c:1042
9098 msgid "could not lookup commit %s"
9099 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
9101 #: builtin/commit.c:693 builtin/shortlog.c:317
9103 msgid "(reading log message from standard input)\n"
9104 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
9106 #: builtin/commit.c:695
9107 msgid "could not read log from standard input"
9108 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
9110 #: builtin/commit.c:699
9112 msgid "could not read log file '%s'"
9113 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
9115 #: builtin/commit.c:728 builtin/commit.c:736
9116 msgid "could not read SQUASH_MSG"
9117 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
9119 #: builtin/commit.c:733
9120 msgid "could not read MERGE_MSG"
9121 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
9123 #: builtin/commit.c:787
9124 msgid "could not write commit template"
9125 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
9127 #: builtin/commit.c:805
9131 "It looks like you may be committing a merge.\n"
9132 "If this is not correct, please remove the file\n"
9137 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
9138 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
9142 #: builtin/commit.c:810
9146 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
9147 "If this is not correct, please remove the file\n"
9152 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
9153 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
9157 #: builtin/commit.c:823
9160 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
9161 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
9163 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
9165 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
9168 #: builtin/commit.c:831
9171 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
9172 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
9173 "An empty message aborts the commit.\n"
9175 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
9177 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
9178 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9180 #: builtin/commit.c:848
9182 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
9183 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
9185 #: builtin/commit.c:856
9188 msgstr "%sNgày tháng: %s"
9190 #: builtin/commit.c:863
9192 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
9193 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
9195 #: builtin/commit.c:880
9196 msgid "Cannot read index"
9197 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
9199 #: builtin/commit.c:946
9200 msgid "Error building trees"
9201 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
9203 #: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:258
9205 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
9206 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
9208 #: builtin/commit.c:1004
9210 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
9212 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
9213 "tác giả nào sẵn có"
9215 #: builtin/commit.c:1018
9217 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
9218 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
9220 #: builtin/commit.c:1032 builtin/commit.c:1269
9222 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
9223 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
9225 #: builtin/commit.c:1070
9226 msgid "--long and -z are incompatible"
9227 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
9229 #: builtin/commit.c:1103
9230 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
9231 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
9233 #: builtin/commit.c:1112
9234 msgid "You have nothing to amend."
9235 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
9237 #: builtin/commit.c:1115
9238 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
9240 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
9242 #: builtin/commit.c:1117
9243 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
9245 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
9248 #: builtin/commit.c:1120
9249 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
9250 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
9252 #: builtin/commit.c:1130
9253 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
9255 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
9257 #: builtin/commit.c:1132
9258 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
9259 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
9261 #: builtin/commit.c:1140
9262 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
9264 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
9266 #: builtin/commit.c:1157
9267 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
9269 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
9272 #: builtin/commit.c:1159
9273 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
9274 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
9276 #: builtin/commit.c:1173 builtin/tag.c:544
9278 msgid "Invalid cleanup mode %s"
9279 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
9281 #: builtin/commit.c:1178
9282 msgid "Paths with -a does not make sense."
9283 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
9285 #: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480
9286 msgid "show status concisely"
9287 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
9289 #: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482
9290 msgid "show branch information"
9291 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
9293 #: builtin/commit.c:1307
9294 msgid "show stash information"
9295 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
9297 #: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484
9298 msgid "compute full ahead/behind values"
9299 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
9301 #: builtin/commit.c:1311
9305 #: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558
9306 #: builtin/worktree.c:591
9307 msgid "machine-readable output"
9308 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
9310 #: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488
9311 msgid "show status in long format (default)"
9312 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
9314 #: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491
9315 msgid "terminate entries with NUL"
9316 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
9318 #: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494
9319 #: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/tag.c:398
9323 #: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494
9324 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
9326 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
9327 "normal, no. (Mặc định: all)"
9329 #: builtin/commit.c:1324
9331 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
9334 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
9335 "no. (Mặc định: traditional)"
9337 #: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167
9341 #: builtin/commit.c:1327
9343 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
9346 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
9349 #: builtin/commit.c:1329
9350 msgid "list untracked files in columns"
9351 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
9353 #: builtin/commit.c:1330
9354 msgid "do not detect renames"
9355 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
9357 #: builtin/commit.c:1332
9358 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
9359 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
9361 #: builtin/commit.c:1352
9362 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
9364 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
9366 #: builtin/commit.c:1450
9367 msgid "suppress summary after successful commit"
9368 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
9370 #: builtin/commit.c:1451
9371 msgid "show diff in commit message template"
9372 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
9374 #: builtin/commit.c:1453
9375 msgid "Commit message options"
9376 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
9378 #: builtin/commit.c:1454 builtin/merge.c:261 builtin/tag.c:395
9379 msgid "read message from file"
9380 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
9382 #: builtin/commit.c:1455
9386 #: builtin/commit.c:1455
9387 msgid "override author for commit"
9388 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
9390 #: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:504
9394 #: builtin/commit.c:1456
9395 msgid "override date for commit"
9396 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
9398 #: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:257 builtin/notes.c:404
9399 #: builtin/notes.c:567 builtin/tag.c:393
9403 #: builtin/commit.c:1457
9404 msgid "commit message"
9405 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
9407 #: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460
9408 #: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92
9410 msgstr "lần_chuyển_giao"
9412 #: builtin/commit.c:1458
9413 msgid "reuse and edit message from specified commit"
9414 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
9416 #: builtin/commit.c:1459
9417 msgid "reuse message from specified commit"
9418 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
9420 #: builtin/commit.c:1460
9421 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
9423 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
9425 #: builtin/commit.c:1461
9426 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
9428 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
9431 #: builtin/commit.c:1462
9432 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
9434 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
9436 #: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1457 builtin/merge.c:274
9437 #: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:106
9438 msgid "add Signed-off-by:"
9439 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
9441 #: builtin/commit.c:1464
9442 msgid "use specified template file"
9443 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
9445 #: builtin/commit.c:1465
9446 msgid "force edit of commit"
9447 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
9449 #: builtin/commit.c:1466
9453 #: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:399
9454 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
9455 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
9457 #: builtin/commit.c:1467
9458 msgid "include status in commit message template"
9459 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
9461 #: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:184
9462 #: builtin/revert.c:114
9463 msgid "GPG sign commit"
9464 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
9466 #: builtin/commit.c:1472
9467 msgid "Commit contents options"
9468 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
9470 #: builtin/commit.c:1473
9471 msgid "commit all changed files"
9472 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
9474 #: builtin/commit.c:1474
9475 msgid "add specified files to index for commit"
9476 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
9478 #: builtin/commit.c:1475
9479 msgid "interactively add files"
9480 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
9482 #: builtin/commit.c:1476
9483 msgid "interactively add changes"
9484 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
9486 #: builtin/commit.c:1477
9487 msgid "commit only specified files"
9488 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
9490 #: builtin/commit.c:1478
9491 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
9492 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
9494 #: builtin/commit.c:1479
9495 msgid "show what would be committed"
9496 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
9498 #: builtin/commit.c:1492
9499 msgid "amend previous commit"
9500 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
9502 #: builtin/commit.c:1493
9503 msgid "bypass post-rewrite hook"
9504 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
9506 #: builtin/commit.c:1498
9507 msgid "ok to record an empty change"
9508 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
9510 #: builtin/commit.c:1500
9511 msgid "ok to record a change with an empty message"
9512 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
9514 #: builtin/commit.c:1573
9516 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
9517 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
9519 #: builtin/commit.c:1580
9520 msgid "could not read MERGE_MODE"
9521 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
9523 #: builtin/commit.c:1599
9525 msgid "could not read commit message: %s"
9526 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
9528 #: builtin/commit.c:1610
9530 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
9531 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
9533 #: builtin/commit.c:1615
9535 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
9537 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
9540 #: builtin/commit.c:1650
9542 "repository has been updated, but unable to write\n"
9543 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
9544 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
9546 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
9547 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
9548 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
9549 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
9551 #: builtin/commit-graph.c:10
9552 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
9553 msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
9555 #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
9556 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
9557 msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
9559 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
9560 msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
9561 msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
9563 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
9565 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
9566 "stdin-packs|--stdin-commits]"
9568 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
9569 "stdin-packs|--stdin-commits]"
9571 #: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:77
9572 #: builtin/commit-graph.c:131 builtin/commit-graph.c:184 builtin/fetch.c:150
9573 #: builtin/log.c:1477
9577 #: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:78
9578 #: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:185
9579 msgid "The object directory to store the graph"
9580 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
9582 #: builtin/commit-graph.c:134
9583 msgid "start walk at all refs"
9584 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
9586 #: builtin/commit-graph.c:136
9587 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
9589 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
9592 #: builtin/commit-graph.c:138
9593 msgid "start walk at commits listed by stdin"
9595 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
9597 #: builtin/commit-graph.c:140
9598 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
9600 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
9602 #: builtin/commit-graph.c:149
9603 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
9605 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
9607 #: builtin/config.c:10
9608 msgid "git config [<options>]"
9609 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
9611 #: builtin/config.c:101
9613 msgid "unrecognized --type argument, %s"
9614 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
9616 #: builtin/config.c:113
9617 msgid "only one type at a time"
9618 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
9620 #: builtin/config.c:122
9621 msgid "Config file location"
9622 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
9624 #: builtin/config.c:123
9625 msgid "use global config file"
9626 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
9628 #: builtin/config.c:124
9629 msgid "use system config file"
9630 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
9632 #: builtin/config.c:125
9633 msgid "use repository config file"
9634 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
9636 #: builtin/config.c:126
9637 msgid "use given config file"
9638 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
9640 #: builtin/config.c:127
9644 #: builtin/config.c:127
9645 msgid "read config from given blob object"
9646 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
9648 #: builtin/config.c:128
9652 #: builtin/config.c:129
9653 msgid "get value: name [value-regex]"
9654 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
9656 #: builtin/config.c:130
9657 msgid "get all values: key [value-regex]"
9658 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
9660 #: builtin/config.c:131
9661 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
9662 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
9664 #: builtin/config.c:132
9665 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
9666 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
9668 #: builtin/config.c:133
9669 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
9670 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
9672 #: builtin/config.c:134
9673 msgid "add a new variable: name value"
9674 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
9676 #: builtin/config.c:135
9677 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
9678 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
9680 #: builtin/config.c:136
9681 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
9682 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
9684 #: builtin/config.c:137
9685 msgid "rename section: old-name new-name"
9686 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
9688 #: builtin/config.c:138
9689 msgid "remove a section: name"
9690 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
9692 #: builtin/config.c:139
9694 msgstr "liệt kê tất"
9696 #: builtin/config.c:140
9697 msgid "open an editor"
9698 msgstr "mở một trình biên soạn"
9700 #: builtin/config.c:141
9701 msgid "find the color configured: slot [default]"
9702 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
9704 #: builtin/config.c:142
9705 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
9706 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
9708 #: builtin/config.c:143
9712 #: builtin/config.c:144
9713 msgid "value is given this type"
9714 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
9716 #: builtin/config.c:145
9717 msgid "value is \"true\" or \"false\""
9718 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
9720 #: builtin/config.c:146
9721 msgid "value is decimal number"
9722 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
9724 #: builtin/config.c:147
9725 msgid "value is --bool or --int"
9726 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
9728 #: builtin/config.c:148
9729 msgid "value is a path (file or directory name)"
9730 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
9732 #: builtin/config.c:149
9733 msgid "value is an expiry date"
9734 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
9736 #: builtin/config.c:150
9740 #: builtin/config.c:151
9741 msgid "terminate values with NUL byte"
9742 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
9744 #: builtin/config.c:152
9745 msgid "show variable names only"
9746 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
9748 #: builtin/config.c:153
9749 msgid "respect include directives on lookup"
9750 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
9752 #: builtin/config.c:154
9753 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
9755 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
9758 #: builtin/config.c:155
9762 #: builtin/config.c:155
9763 msgid "with --get, use default value when missing entry"
9764 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
9766 #: builtin/config.c:168
9768 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
9769 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
9771 #: builtin/config.c:170
9773 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
9774 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
9776 #: builtin/config.c:304
9778 msgid "invalid key pattern: %s"
9779 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
9781 #: builtin/config.c:340
9783 msgid "failed to format default config value: %s"
9784 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
9786 #: builtin/config.c:397
9788 msgid "cannot parse color '%s'"
9789 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
9791 #: builtin/config.c:439
9792 msgid "unable to parse default color value"
9793 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
9795 #: builtin/config.c:492 builtin/config.c:724
9796 msgid "not in a git directory"
9797 msgstr "không trong thư mục git"
9799 #: builtin/config.c:495
9800 msgid "writing to stdin is not supported"
9801 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
9803 #: builtin/config.c:498
9804 msgid "writing config blobs is not supported"
9805 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
9807 #: builtin/config.c:583
9810 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
9812 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
9816 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
9818 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
9822 #: builtin/config.c:606
9823 msgid "only one config file at a time"
9824 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
9826 #: builtin/config.c:611
9827 msgid "--local can only be used inside a git repository"
9828 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
9830 #: builtin/config.c:614
9831 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
9832 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
9834 #: builtin/config.c:633
9835 msgid "$HOME not set"
9836 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
9838 #: builtin/config.c:670
9839 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
9840 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
9842 #: builtin/config.c:675
9843 msgid "only one action at a time"
9844 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
9846 #: builtin/config.c:688
9847 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
9848 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
9850 #: builtin/config.c:694
9852 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
9855 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
9858 #: builtin/config.c:700
9859 msgid "--default is only applicable to --get"
9860 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
9862 #: builtin/config.c:713
9864 msgid "unable to read config file '%s'"
9865 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
9867 #: builtin/config.c:716
9868 msgid "error processing config file(s)"
9869 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
9871 #: builtin/config.c:726
9872 msgid "editing stdin is not supported"
9873 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
9875 #: builtin/config.c:728
9876 msgid "editing blobs is not supported"
9877 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
9879 #: builtin/config.c:742
9881 msgid "cannot create configuration file %s"
9882 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
9884 #: builtin/config.c:755
9887 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
9888 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
9890 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
9891 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
9893 #: builtin/config.c:829 builtin/config.c:840
9895 msgid "no such section: %s"
9896 msgstr "không có đoạn: %s"
9898 #: builtin/count-objects.c:90
9899 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
9900 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
9902 #: builtin/count-objects.c:100
9903 msgid "print sizes in human readable format"
9904 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
9906 #: builtin/describe.c:26
9907 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
9908 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
9910 #: builtin/describe.c:27
9911 msgid "git describe [<options>] --dirty"
9912 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
9914 #: builtin/describe.c:62
9916 msgstr "phía trước "
9918 #: builtin/describe.c:62
9922 #: builtin/describe.c:62
9924 msgstr "có diễn giải"
9926 #: builtin/describe.c:272
9928 msgid "annotated tag %s not available"
9929 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
9931 #: builtin/describe.c:276
9933 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
9934 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
9936 #: builtin/describe.c:278
9938 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
9939 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
9941 #: builtin/describe.c:322
9943 msgid "no tag exactly matches '%s'"
9944 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
9946 #: builtin/describe.c:324
9948 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
9949 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
9951 #: builtin/describe.c:378
9953 msgid "finished search at %s\n"
9954 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
9956 #: builtin/describe.c:404
9959 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
9960 "However, there were unannotated tags: try --tags."
9962 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
9963 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
9965 #: builtin/describe.c:408
9968 "No tags can describe '%s'.\n"
9969 "Try --always, or create some tags."
9971 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
9972 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
9974 #: builtin/describe.c:438
9976 msgid "traversed %lu commits\n"
9977 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
9979 #: builtin/describe.c:441
9982 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
9983 "gave up search at %s\n"
9985 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
9986 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
9988 #: builtin/describe.c:509
9990 msgid "describe %s\n"
9993 #: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:508
9995 msgid "Not a valid object name %s"
9996 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
9998 #: builtin/describe.c:520
10000 msgid "%s is neither a commit nor blob"
10001 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
10003 #: builtin/describe.c:534
10004 msgid "find the tag that comes after the commit"
10005 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
10007 #: builtin/describe.c:535
10008 msgid "debug search strategy on stderr"
10009 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
10011 #: builtin/describe.c:536
10012 msgid "use any ref"
10013 msgstr "dùng ref bất kỳ"
10015 #: builtin/describe.c:537
10016 msgid "use any tag, even unannotated"
10017 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
10019 #: builtin/describe.c:538
10020 msgid "always use long format"
10021 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
10023 #: builtin/describe.c:539
10024 msgid "only follow first parent"
10025 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
10027 #: builtin/describe.c:542
10028 msgid "only output exact matches"
10029 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
10031 #: builtin/describe.c:544
10032 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
10033 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
10035 #: builtin/describe.c:546
10036 msgid "only consider tags matching <pattern>"
10037 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
10039 #: builtin/describe.c:548
10040 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
10041 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
10043 #: builtin/describe.c:550 builtin/name-rev.c:424
10044 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
10045 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
10047 #: builtin/describe.c:551 builtin/describe.c:554
10051 #: builtin/describe.c:552
10052 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
10053 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
10055 #: builtin/describe.c:555
10056 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
10057 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
10059 #: builtin/describe.c:573
10060 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
10061 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
10063 #: builtin/describe.c:602
10064 msgid "No names found, cannot describe anything."
10065 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
10067 #: builtin/describe.c:652
10068 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
10069 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
10071 #: builtin/describe.c:654
10072 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
10073 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
10075 #: builtin/diff.c:83
10077 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
10078 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
10080 #: builtin/diff.c:234
10082 msgid "invalid option: %s"
10083 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
10085 #: builtin/diff.c:363
10086 msgid "Not a git repository"
10087 msgstr "Không phải là kho git"
10089 #: builtin/diff.c:407
10091 msgid "invalid object '%s' given."
10092 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
10094 #: builtin/diff.c:416
10096 msgid "more than two blobs given: '%s'"
10097 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
10099 #: builtin/diff.c:421
10101 msgid "unhandled object '%s' given."
10102 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
10104 #: builtin/difftool.c:30
10105 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
10107 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
10110 #: builtin/difftool.c:260
10113 msgstr "gặp lỗi: %d"
10115 #: builtin/difftool.c:302
10117 msgid "could not read symlink %s"
10118 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
10120 #: builtin/difftool.c:304
10122 msgid "could not read symlink file %s"
10123 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
10125 #: builtin/difftool.c:312
10127 msgid "could not read object %s for symlink %s"
10128 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
10130 #: builtin/difftool.c:413
10132 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
10133 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
10135 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
10136 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
10138 #: builtin/difftool.c:633
10140 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
10141 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
10143 #: builtin/difftool.c:635
10144 msgid "working tree file has been left."
10145 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
10147 #: builtin/difftool.c:646
10149 msgid "temporary files exist in '%s'."
10150 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
10152 #: builtin/difftool.c:647
10153 msgid "you may want to cleanup or recover these."
10154 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
10156 #: builtin/difftool.c:696
10157 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
10158 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
10160 #: builtin/difftool.c:698
10161 msgid "perform a full-directory diff"
10162 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
10164 #: builtin/difftool.c:700
10165 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
10166 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
10168 #: builtin/difftool.c:705
10169 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
10170 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
10172 #: builtin/difftool.c:706
10176 #: builtin/difftool.c:707
10177 msgid "use the specified diff tool"
10178 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
10180 #: builtin/difftool.c:709
10181 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
10182 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
10184 #: builtin/difftool.c:712
10186 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
10189 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
10192 #: builtin/difftool.c:715
10193 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
10194 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
10196 #: builtin/difftool.c:739
10197 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
10198 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
10200 #: builtin/difftool.c:746
10201 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
10202 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
10204 #: builtin/fast-export.c:29
10205 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
10206 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
10208 #: builtin/fast-export.c:1006
10209 msgid "show progress after <n> objects"
10210 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
10212 #: builtin/fast-export.c:1008
10213 msgid "select handling of signed tags"
10214 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
10216 #: builtin/fast-export.c:1011
10217 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
10218 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
10220 #: builtin/fast-export.c:1014
10221 msgid "Dump marks to this file"
10222 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
10224 #: builtin/fast-export.c:1016
10225 msgid "Import marks from this file"
10226 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
10228 #: builtin/fast-export.c:1018
10229 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
10230 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
10232 #: builtin/fast-export.c:1020
10233 msgid "Output full tree for each commit"
10234 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
10236 #: builtin/fast-export.c:1022
10237 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
10238 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
10240 #: builtin/fast-export.c:1023
10241 msgid "Skip output of blob data"
10242 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
10244 #: builtin/fast-export.c:1024
10248 #: builtin/fast-export.c:1025
10249 msgid "Apply refspec to exported refs"
10250 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
10252 #: builtin/fast-export.c:1026
10253 msgid "anonymize output"
10254 msgstr "kết xuất anonymize"
10256 #: builtin/fetch.c:27
10257 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10258 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10260 #: builtin/fetch.c:28
10261 msgid "git fetch [<options>] <group>"
10262 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
10264 #: builtin/fetch.c:29
10265 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
10266 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
10268 #: builtin/fetch.c:30
10269 msgid "git fetch --all [<options>]"
10270 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
10272 #: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:193
10273 msgid "fetch from all remotes"
10274 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
10276 #: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:196
10277 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
10278 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
10280 #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:199
10281 msgid "path to upload pack on remote end"
10282 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
10284 #: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:201
10285 msgid "force overwrite of local branch"
10286 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
10288 #: builtin/fetch.c:119
10289 msgid "fetch from multiple remotes"
10290 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
10292 #: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:203
10293 msgid "fetch all tags and associated objects"
10294 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10296 #: builtin/fetch.c:123
10297 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
10298 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
10300 #: builtin/fetch.c:125
10301 msgid "number of submodules fetched in parallel"
10302 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
10304 #: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206
10305 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
10307 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
10310 #: builtin/fetch.c:129
10311 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
10312 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
10314 #: builtin/fetch.c:130 builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:131
10318 #: builtin/fetch.c:131
10319 msgid "control recursive fetching of submodules"
10320 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
10322 #: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214
10323 msgid "keep downloaded pack"
10324 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
10326 #: builtin/fetch.c:137
10327 msgid "allow updating of HEAD ref"
10328 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
10330 #: builtin/fetch.c:140 builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:217
10331 msgid "deepen history of shallow clone"
10332 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
10334 #: builtin/fetch.c:142
10335 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
10336 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
10338 #: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:220
10339 msgid "convert to a complete repository"
10340 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
10342 #: builtin/fetch.c:151
10343 msgid "prepend this to submodule path output"
10344 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
10346 #: builtin/fetch.c:154
10348 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
10351 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
10352 "tin cấu hình config)"
10354 #: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:223
10355 msgid "accept refs that update .git/shallow"
10356 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
10358 #: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:225
10362 #: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:226
10363 msgid "specify fetch refmap"
10364 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
10366 #: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
10367 #: builtin/send-pack.c:172
10368 msgid "server-specific"
10369 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10371 #: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
10372 #: builtin/send-pack.c:173
10373 msgid "option to transmit"
10374 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10376 #: builtin/fetch.c:167
10377 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
10379 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
10381 #: builtin/fetch.c:418
10382 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
10383 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
10385 #: builtin/fetch.c:552
10387 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
10388 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
10390 #: builtin/fetch.c:645
10392 msgid "object %s not found"
10393 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
10395 #: builtin/fetch.c:649
10396 msgid "[up to date]"
10397 msgstr "[đã cập nhật]"
10399 #: builtin/fetch.c:662 builtin/fetch.c:744
10401 msgstr "[Bị từ chối]"
10403 #: builtin/fetch.c:663
10404 msgid "can't fetch in current branch"
10405 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
10407 #: builtin/fetch.c:672
10408 msgid "[tag update]"
10409 msgstr "[cập nhật thẻ]"
10411 #: builtin/fetch.c:673 builtin/fetch.c:708 builtin/fetch.c:724
10412 #: builtin/fetch.c:739
10413 msgid "unable to update local ref"
10414 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
10416 #: builtin/fetch.c:694
10420 #: builtin/fetch.c:697
10421 msgid "[new branch]"
10422 msgstr "[nhánh mới]"
10424 #: builtin/fetch.c:700
10426 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
10428 #: builtin/fetch.c:739
10429 msgid "forced update"
10430 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
10432 #: builtin/fetch.c:744
10433 msgid "non-fast-forward"
10434 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
10436 #: builtin/fetch.c:790
10438 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
10439 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
10441 #: builtin/fetch.c:811
10443 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
10444 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
10446 #: builtin/fetch.c:900 builtin/fetch.c:1011
10448 msgid "From %.*s\n"
10451 #: builtin/fetch.c:911
10454 "some local refs could not be updated; try running\n"
10455 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
10457 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
10458 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
10460 #: builtin/fetch.c:981
10462 msgid " (%s will become dangling)"
10463 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
10465 #: builtin/fetch.c:982
10467 msgid " (%s has become dangling)"
10468 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
10470 #: builtin/fetch.c:1014
10474 #: builtin/fetch.c:1015 builtin/remote.c:1035
10478 #: builtin/fetch.c:1038
10480 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
10482 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
10485 #: builtin/fetch.c:1057
10487 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
10488 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
10490 #: builtin/fetch.c:1060
10492 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
10493 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
10495 #: builtin/fetch.c:1339
10497 msgid "Fetching %s\n"
10498 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
10500 #: builtin/fetch.c:1341 builtin/remote.c:99
10502 msgid "Could not fetch %s"
10503 msgstr "không thể “%s” về"
10505 #: builtin/fetch.c:1387 builtin/fetch.c:1555
10507 "--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
10509 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
10512 #: builtin/fetch.c:1410
10514 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
10515 "remote name from which new revisions should be fetched."
10517 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
10518 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
10520 #: builtin/fetch.c:1447
10521 msgid "You need to specify a tag name."
10522 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
10524 #: builtin/fetch.c:1496
10525 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
10526 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
10528 #: builtin/fetch.c:1498
10529 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
10530 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
10532 #: builtin/fetch.c:1503
10533 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
10534 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
10536 #: builtin/fetch.c:1505
10537 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
10538 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
10540 #: builtin/fetch.c:1521
10541 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
10542 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
10544 #: builtin/fetch.c:1523
10545 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
10546 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
10548 #: builtin/fetch.c:1532
10550 msgid "No such remote or remote group: %s"
10551 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
10553 #: builtin/fetch.c:1539
10554 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
10555 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
10557 #: builtin/fmt-merge-msg.c:17
10559 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
10561 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
10564 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
10565 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
10566 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
10568 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
10569 msgid "alias for --log (deprecated)"
10570 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
10572 #: builtin/fmt-merge-msg.c:677
10576 #: builtin/fmt-merge-msg.c:678
10577 msgid "use <text> as start of message"
10578 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
10580 #: builtin/fmt-merge-msg.c:679
10581 msgid "file to read from"
10582 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
10584 #: builtin/for-each-ref.c:10
10585 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
10586 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
10588 #: builtin/for-each-ref.c:11
10589 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
10590 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
10592 #: builtin/for-each-ref.c:12
10593 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
10594 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
10596 #: builtin/for-each-ref.c:13
10597 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
10599 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
10602 #: builtin/for-each-ref.c:28
10603 msgid "quote placeholders suitably for shells"
10604 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
10606 #: builtin/for-each-ref.c:30
10607 msgid "quote placeholders suitably for perl"
10608 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
10610 #: builtin/for-each-ref.c:32
10611 msgid "quote placeholders suitably for python"
10612 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
10614 #: builtin/for-each-ref.c:34
10615 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
10616 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
10618 #: builtin/for-each-ref.c:37
10619 msgid "show only <n> matched refs"
10620 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
10622 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:422
10623 msgid "respect format colors"
10624 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
10626 #: builtin/for-each-ref.c:43
10627 msgid "print only refs which points at the given object"
10628 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
10630 #: builtin/for-each-ref.c:45
10631 msgid "print only refs that are merged"
10632 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
10634 #: builtin/for-each-ref.c:46
10635 msgid "print only refs that are not merged"
10636 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
10638 #: builtin/for-each-ref.c:47
10639 msgid "print only refs which contain the commit"
10640 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
10642 #: builtin/for-each-ref.c:48
10643 msgid "print only refs which don't contain the commit"
10644 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
10646 #: builtin/fsck.c:574
10647 msgid "Checking object directories"
10648 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
10650 #: builtin/fsck.c:666
10651 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
10652 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
10654 #: builtin/fsck.c:672
10655 msgid "show unreachable objects"
10656 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
10658 #: builtin/fsck.c:673
10659 msgid "show dangling objects"
10660 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
10662 #: builtin/fsck.c:674
10663 msgid "report tags"
10664 msgstr "báo cáo các thẻ"
10666 #: builtin/fsck.c:675
10667 msgid "report root nodes"
10668 msgstr "báo cáo node gốc"
10670 #: builtin/fsck.c:676
10671 msgid "make index objects head nodes"
10672 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
10674 #: builtin/fsck.c:677
10675 msgid "make reflogs head nodes (default)"
10676 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
10678 #: builtin/fsck.c:678
10679 msgid "also consider packs and alternate objects"
10680 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
10682 #: builtin/fsck.c:679
10683 msgid "check only connectivity"
10684 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
10686 #: builtin/fsck.c:680
10687 msgid "enable more strict checking"
10688 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
10690 #: builtin/fsck.c:682
10691 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
10692 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
10694 #: builtin/fsck.c:683 builtin/prune.c:110
10695 msgid "show progress"
10696 msgstr "hiển thị quá trình"
10698 #: builtin/fsck.c:684
10699 msgid "show verbose names for reachable objects"
10700 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
10702 #: builtin/fsck.c:750
10703 msgid "Checking objects"
10704 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
10707 msgid "git gc [<options>]"
10708 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
10712 msgid "Failed to fstat %s: %s"
10713 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
10715 #: builtin/gc.c:455
10717 msgid "Can't stat %s"
10718 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10720 #: builtin/gc.c:464
10723 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
10725 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
10729 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
10730 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
10731 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
10735 #: builtin/gc.c:505
10736 msgid "prune unreferenced objects"
10737 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
10739 #: builtin/gc.c:507
10740 msgid "be more thorough (increased runtime)"
10741 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
10743 #: builtin/gc.c:508
10744 msgid "enable auto-gc mode"
10745 msgstr "bật chế độ auto-gc"
10747 #: builtin/gc.c:511
10748 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
10749 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
10751 #: builtin/gc.c:514
10752 msgid "repack all other packs except the largest pack"
10753 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
10755 #: builtin/gc.c:531
10757 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
10758 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
10760 #: builtin/gc.c:542
10762 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
10763 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
10765 #: builtin/gc.c:562
10767 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
10769 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
10772 #: builtin/gc.c:564
10774 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10775 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10777 #: builtin/gc.c:565
10779 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
10780 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
10782 #: builtin/gc.c:601
10785 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
10787 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
10790 #: builtin/gc.c:652
10792 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
10794 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
10795 "để xóa bỏ chúng đi."
10797 #: builtin/grep.c:28
10798 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
10799 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
10801 #: builtin/grep.c:226
10803 msgid "grep: failed to create thread: %s"
10804 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
10806 #: builtin/grep.c:284
10808 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
10809 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
10811 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
10812 #. variable for tweaking threads, currently
10815 #: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1536 builtin/index-pack.c:1728
10816 #: builtin/pack-objects.c:2636
10818 msgid "no threads support, ignoring %s"
10819 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
10821 #: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623
10823 msgid "unable to read tree (%s)"
10824 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
10826 #: builtin/grep.c:638
10828 msgid "unable to grep from object of type %s"
10829 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
10831 #: builtin/grep.c:704
10833 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
10834 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
10836 #: builtin/grep.c:791
10837 msgid "search in index instead of in the work tree"
10838 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
10840 #: builtin/grep.c:793
10841 msgid "find in contents not managed by git"
10842 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
10844 #: builtin/grep.c:795
10845 msgid "search in both tracked and untracked files"
10846 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
10848 #: builtin/grep.c:797
10849 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
10850 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
10852 #: builtin/grep.c:799
10853 msgid "recursively search in each submodule"
10854 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
10856 #: builtin/grep.c:802
10857 msgid "show non-matching lines"
10858 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
10860 #: builtin/grep.c:804
10861 msgid "case insensitive matching"
10862 msgstr "phân biệt HOA/thường"
10864 #: builtin/grep.c:806
10865 msgid "match patterns only at word boundaries"
10866 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
10868 #: builtin/grep.c:808
10869 msgid "process binary files as text"
10870 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
10872 #: builtin/grep.c:810
10873 msgid "don't match patterns in binary files"
10874 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
10876 #: builtin/grep.c:813
10877 msgid "process binary files with textconv filters"
10878 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
10880 #: builtin/grep.c:815
10881 msgid "descend at most <depth> levels"
10882 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
10884 #: builtin/grep.c:819
10885 msgid "use extended POSIX regular expressions"
10886 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
10888 #: builtin/grep.c:822
10889 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
10890 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
10892 #: builtin/grep.c:825
10893 msgid "interpret patterns as fixed strings"
10894 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
10896 #: builtin/grep.c:828
10897 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
10898 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
10900 #: builtin/grep.c:831
10901 msgid "show line numbers"
10902 msgstr "hiển thị số của dòng"
10904 #: builtin/grep.c:832
10905 msgid "show column number of first match"
10906 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
10908 #: builtin/grep.c:833
10909 msgid "don't show filenames"
10910 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
10912 #: builtin/grep.c:834
10913 msgid "show filenames"
10914 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
10916 #: builtin/grep.c:836
10917 msgid "show filenames relative to top directory"
10918 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
10920 #: builtin/grep.c:838
10921 msgid "show only filenames instead of matching lines"
10922 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
10924 #: builtin/grep.c:840
10925 msgid "synonym for --files-with-matches"
10926 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
10928 #: builtin/grep.c:843
10929 msgid "show only the names of files without match"
10930 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
10932 #: builtin/grep.c:845
10933 msgid "print NUL after filenames"
10934 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
10936 #: builtin/grep.c:848
10937 msgid "show only matching parts of a line"
10938 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
10940 #: builtin/grep.c:850
10941 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
10942 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
10944 #: builtin/grep.c:851
10945 msgid "highlight matches"
10946 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
10948 #: builtin/grep.c:853
10949 msgid "print empty line between matches from different files"
10950 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
10952 #: builtin/grep.c:855
10953 msgid "show filename only once above matches from same file"
10955 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
10957 #: builtin/grep.c:858
10958 msgid "show <n> context lines before and after matches"
10959 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
10961 #: builtin/grep.c:861
10962 msgid "show <n> context lines before matches"
10963 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
10965 #: builtin/grep.c:863
10966 msgid "show <n> context lines after matches"
10967 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
10969 #: builtin/grep.c:865
10970 msgid "use <n> worker threads"
10971 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
10973 #: builtin/grep.c:866
10974 msgid "shortcut for -C NUM"
10975 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
10977 #: builtin/grep.c:869
10978 msgid "show a line with the function name before matches"
10979 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
10981 #: builtin/grep.c:871
10982 msgid "show the surrounding function"
10983 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
10985 #: builtin/grep.c:874
10986 msgid "read patterns from file"
10987 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
10989 #: builtin/grep.c:876
10990 msgid "match <pattern>"
10991 msgstr "match <mẫu>"
10993 #: builtin/grep.c:878
10994 msgid "combine patterns specified with -e"
10995 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
10997 #: builtin/grep.c:890
10998 msgid "indicate hit with exit status without output"
10999 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
11001 #: builtin/grep.c:892
11002 msgid "show only matches from files that match all patterns"
11003 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
11005 #: builtin/grep.c:894
11006 msgid "show parse tree for grep expression"
11007 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
11009 #: builtin/grep.c:898
11013 #: builtin/grep.c:898
11014 msgid "show matching files in the pager"
11015 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
11017 #: builtin/grep.c:902
11018 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
11019 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
11021 #: builtin/grep.c:966
11022 msgid "no pattern given"
11023 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
11025 #: builtin/grep.c:1002
11026 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
11027 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
11029 #: builtin/grep.c:1009
11031 msgid "unable to resolve revision: %s"
11032 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
11034 #: builtin/grep.c:1044 builtin/index-pack.c:1532 builtin/pack-objects.c:2632
11036 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
11037 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
11039 #: builtin/grep.c:1049 builtin/pack-objects.c:3286
11040 msgid "no threads support, ignoring --threads"
11041 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
11043 #: builtin/grep.c:1073
11044 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
11045 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
11047 #: builtin/grep.c:1096
11048 msgid "option not supported with --recurse-submodules"
11049 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
11051 #: builtin/grep.c:1102
11052 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
11053 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
11055 #: builtin/grep.c:1108
11056 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
11057 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
11059 #: builtin/grep.c:1116
11060 msgid "both --cached and trees are given"
11061 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
11063 #: builtin/hash-object.c:84
11065 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
11068 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
11071 #: builtin/hash-object.c:85
11072 msgid "git hash-object --stdin-paths"
11073 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
11075 #: builtin/hash-object.c:97
11079 #: builtin/hash-object.c:97
11080 msgid "object type"
11081 msgstr "kiểu đối tượng"
11083 #: builtin/hash-object.c:98
11084 msgid "write the object into the object database"
11085 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
11087 #: builtin/hash-object.c:100
11088 msgid "read the object from stdin"
11089 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
11091 #: builtin/hash-object.c:102
11092 msgid "store file as is without filters"
11093 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
11095 #: builtin/hash-object.c:103
11097 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
11098 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
11100 #: builtin/hash-object.c:104
11101 msgid "process file as it were from this path"
11102 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
11104 #: builtin/help.c:46
11105 msgid "print all available commands"
11106 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
11108 #: builtin/help.c:47
11109 msgid "exclude guides"
11110 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
11112 #: builtin/help.c:48
11113 msgid "print list of useful guides"
11114 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
11116 #: builtin/help.c:49
11117 msgid "print all configuration variable names"
11118 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
11120 #: builtin/help.c:51
11121 msgid "show man page"
11122 msgstr "hiển thị trang man"
11124 #: builtin/help.c:52
11125 msgid "show manual in web browser"
11126 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
11128 #: builtin/help.c:54
11129 msgid "show info page"
11130 msgstr "hiện trang info"
11132 #: builtin/help.c:56
11133 msgid "print command description"
11134 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
11136 #: builtin/help.c:61
11137 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
11138 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
11140 #: builtin/help.c:73
11142 msgid "unrecognized help format '%s'"
11143 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
11145 #: builtin/help.c:100
11146 msgid "Failed to start emacsclient."
11147 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
11149 #: builtin/help.c:113
11150 msgid "Failed to parse emacsclient version."
11151 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
11153 #: builtin/help.c:121
11155 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
11156 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
11158 #: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179
11160 msgid "failed to exec '%s'"
11161 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
11163 #: builtin/help.c:217
11166 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
11167 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
11169 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
11170 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
11172 #: builtin/help.c:229
11175 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
11176 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
11178 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
11179 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
11181 #: builtin/help.c:346
11183 msgid "'%s': unknown man viewer."
11184 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
11186 #: builtin/help.c:363
11187 msgid "no man viewer handled the request"
11188 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
11190 #: builtin/help.c:371
11191 msgid "no info viewer handled the request"
11192 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
11194 #: builtin/help.c:418
11196 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
11197 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
11199 #: builtin/help.c:445 builtin/help.c:475
11201 msgid "usage: %s%s"
11202 msgstr "cách dùng: %s%s"
11204 #: builtin/help.c:459
11205 msgid "'git help config' for more information"
11206 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
11208 #: builtin/index-pack.c:208
11210 msgid "object type mismatch at %s"
11211 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
11213 #: builtin/index-pack.c:228
11215 msgid "did not receive expected object %s"
11216 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
11218 #: builtin/index-pack.c:231
11220 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
11221 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
11223 #: builtin/index-pack.c:273
11225 msgid "cannot fill %d byte"
11226 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
11227 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
11229 #: builtin/index-pack.c:283
11231 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
11233 #: builtin/index-pack.c:284
11234 msgid "read error on input"
11235 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
11237 #: builtin/index-pack.c:296
11238 msgid "used more bytes than were available"
11239 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
11241 #: builtin/index-pack.c:303 builtin/pack-objects.c:590
11242 msgid "pack too large for current definition of off_t"
11243 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
11245 #: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:94
11246 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
11247 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
11249 #: builtin/index-pack.c:321
11251 msgid "unable to create '%s'"
11252 msgstr "không thể tạo “%s”"
11254 #: builtin/index-pack.c:327
11256 msgid "cannot open packfile '%s'"
11257 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
11259 #: builtin/index-pack.c:341
11260 msgid "pack signature mismatch"
11261 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
11263 #: builtin/index-pack.c:343
11265 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
11266 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
11268 #: builtin/index-pack.c:361
11270 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
11271 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
11273 #: builtin/index-pack.c:482
11275 msgid "inflate returned %d"
11276 msgstr "xả nén trả về %d"
11278 #: builtin/index-pack.c:531
11279 msgid "offset value overflow for delta base object"
11280 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
11282 #: builtin/index-pack.c:539
11283 msgid "delta base offset is out of bound"
11284 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
11286 #: builtin/index-pack.c:547
11288 msgid "unknown object type %d"
11289 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
11291 #: builtin/index-pack.c:578
11292 msgid "cannot pread pack file"
11293 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
11295 #: builtin/index-pack.c:580
11297 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
11298 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
11299 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
11301 #: builtin/index-pack.c:606
11302 msgid "serious inflate inconsistency"
11303 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
11305 #: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780
11306 #: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828
11308 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
11309 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
11311 #: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:143
11312 #: builtin/pack-objects.c:203 builtin/pack-objects.c:297
11314 msgid "unable to read %s"
11315 msgstr "không thể đọc %s"
11317 #: builtin/index-pack.c:817
11319 msgid "cannot read existing object info %s"
11320 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
11322 #: builtin/index-pack.c:825
11324 msgid "cannot read existing object %s"
11325 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
11327 #: builtin/index-pack.c:839
11329 msgid "invalid blob object %s"
11330 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
11332 #: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:861
11333 msgid "fsck error in packed object"
11334 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
11336 #: builtin/index-pack.c:858
11339 msgstr "%s không hợp lệ"
11341 #: builtin/index-pack.c:863
11343 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
11344 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
11346 #: builtin/index-pack.c:935 builtin/index-pack.c:966
11347 msgid "failed to apply delta"
11348 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
11350 #: builtin/index-pack.c:1136
11351 msgid "Receiving objects"
11352 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
11354 #: builtin/index-pack.c:1136
11355 msgid "Indexing objects"
11356 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
11358 #: builtin/index-pack.c:1170
11359 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
11360 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
11362 #: builtin/index-pack.c:1175
11363 msgid "cannot fstat packfile"
11364 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
11366 #: builtin/index-pack.c:1178
11367 msgid "pack has junk at the end"
11368 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
11370 #: builtin/index-pack.c:1190
11371 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
11372 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
11374 #: builtin/index-pack.c:1213
11375 msgid "Resolving deltas"
11376 msgstr "Đang phân giải các delta"
11378 #: builtin/index-pack.c:1224 builtin/pack-objects.c:2407
11380 msgid "unable to create thread: %s"
11381 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
11383 #: builtin/index-pack.c:1266
11384 msgid "confusion beyond insanity"
11385 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
11387 #: builtin/index-pack.c:1272
11389 msgid "completed with %d local object"
11390 msgid_plural "completed with %d local objects"
11391 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
11393 #: builtin/index-pack.c:1284
11395 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
11396 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
11398 #: builtin/index-pack.c:1288
11400 msgid "pack has %d unresolved delta"
11401 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
11402 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
11404 #: builtin/index-pack.c:1312
11406 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
11407 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
11409 #: builtin/index-pack.c:1389
11411 msgid "local object %s is corrupt"
11412 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
11414 #: builtin/index-pack.c:1403
11416 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
11417 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
11419 #: builtin/index-pack.c:1428
11421 msgid "cannot write %s file '%s'"
11422 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
11424 #: builtin/index-pack.c:1436
11426 msgid "cannot close written %s file '%s'"
11427 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
11429 #: builtin/index-pack.c:1460
11430 msgid "error while closing pack file"
11431 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
11433 #: builtin/index-pack.c:1474
11434 msgid "cannot store pack file"
11435 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
11437 #: builtin/index-pack.c:1482
11438 msgid "cannot store index file"
11439 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
11441 #: builtin/index-pack.c:1526 builtin/pack-objects.c:2645
11443 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
11444 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
11446 #: builtin/index-pack.c:1595
11448 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
11449 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
11451 #: builtin/index-pack.c:1597
11453 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
11454 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
11456 #: builtin/index-pack.c:1645
11458 msgid "non delta: %d object"
11459 msgid_plural "non delta: %d objects"
11460 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
11462 #: builtin/index-pack.c:1652
11464 msgid "chain length = %d: %lu object"
11465 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
11466 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
11468 #: builtin/index-pack.c:1689
11469 msgid "Cannot come back to cwd"
11470 msgstr "Không thể quay lại cwd"
11472 #: builtin/index-pack.c:1740 builtin/index-pack.c:1743
11473 #: builtin/index-pack.c:1759 builtin/index-pack.c:1763
11478 #: builtin/index-pack.c:1779
11479 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
11480 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
11482 #: builtin/index-pack.c:1781
11483 msgid "--stdin requires a git repository"
11484 msgstr "--stdin cần một kho git"
11486 #: builtin/index-pack.c:1787
11487 msgid "--verify with no packfile name given"
11488 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
11490 #: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:580
11491 msgid "fsck error in pack objects"
11492 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
11494 #: builtin/init-db.c:55
11496 msgid "cannot stat '%s'"
11497 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
11499 #: builtin/init-db.c:61
11501 msgid "cannot stat template '%s'"
11502 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
11504 #: builtin/init-db.c:66
11506 msgid "cannot opendir '%s'"
11507 msgstr "không thể opendir() “%s”"
11509 #: builtin/init-db.c:78
11511 msgid "cannot readlink '%s'"
11512 msgstr "không thể readlink “%s”"
11514 #: builtin/init-db.c:80
11516 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
11517 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
11519 #: builtin/init-db.c:86
11521 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
11522 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
11524 #: builtin/init-db.c:90
11526 msgid "ignoring template %s"
11527 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
11529 #: builtin/init-db.c:121
11531 msgid "templates not found in %s"
11532 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
11534 #: builtin/init-db.c:136
11536 msgid "not copying templates from '%s': %s"
11537 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
11539 #: builtin/init-db.c:329
11541 msgid "unable to handle file type %d"
11542 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
11544 #: builtin/init-db.c:332
11546 msgid "unable to move %s to %s"
11547 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
11549 #: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352
11551 msgid "%s already exists"
11552 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
11554 #: builtin/init-db.c:405
11556 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
11557 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
11559 #: builtin/init-db.c:406
11561 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
11562 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
11564 #: builtin/init-db.c:410
11566 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
11567 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
11569 #: builtin/init-db.c:411
11571 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
11572 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
11574 #: builtin/init-db.c:459
11576 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
11577 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
11579 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
11580 "quyền>]] [thư-mục]"
11582 #: builtin/init-db.c:482
11583 msgid "permissions"
11586 #: builtin/init-db.c:483
11587 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
11588 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
11590 #: builtin/init-db.c:517 builtin/init-db.c:522
11592 msgid "cannot mkdir %s"
11593 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
11595 #: builtin/init-db.c:526
11597 msgid "cannot chdir to %s"
11598 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
11600 #: builtin/init-db.c:547
11603 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
11606 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
11609 #: builtin/init-db.c:575
11611 msgid "Cannot access work tree '%s'"
11612 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
11614 #: builtin/interpret-trailers.c:15
11616 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
11617 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
11619 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
11620 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
11622 #: builtin/interpret-trailers.c:92
11623 msgid "edit files in place"
11624 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
11626 #: builtin/interpret-trailers.c:93
11627 msgid "trim empty trailers"
11628 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
11630 #: builtin/interpret-trailers.c:96
11631 msgid "where to place the new trailer"
11632 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
11634 #: builtin/interpret-trailers.c:98
11635 msgid "action if trailer already exists"
11636 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
11638 #: builtin/interpret-trailers.c:100
11639 msgid "action if trailer is missing"
11640 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
11642 #: builtin/interpret-trailers.c:102
11643 msgid "output only the trailers"
11644 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
11646 #: builtin/interpret-trailers.c:103
11647 msgid "do not apply config rules"
11648 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
11650 #: builtin/interpret-trailers.c:104
11651 msgid "join whitespace-continued values"
11652 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
11654 #: builtin/interpret-trailers.c:105
11655 msgid "set parsing options"
11656 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
11658 #: builtin/interpret-trailers.c:107
11662 #: builtin/interpret-trailers.c:108
11663 msgid "trailer(s) to add"
11664 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
11666 #: builtin/interpret-trailers.c:117
11667 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
11668 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
11670 #: builtin/interpret-trailers.c:127
11671 msgid "no input file given for in-place editing"
11672 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
11674 #: builtin/log.c:51
11675 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
11676 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
11678 #: builtin/log.c:52
11679 msgid "git show [<options>] <object>..."
11680 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
11682 #: builtin/log.c:96
11684 msgid "invalid --decorate option: %s"
11685 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
11687 #: builtin/log.c:157
11688 msgid "suppress diff output"
11689 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
11691 #: builtin/log.c:158
11692 msgid "show source"
11693 msgstr "hiển thị mã nguồn"
11695 #: builtin/log.c:159
11696 msgid "Use mail map file"
11697 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
11699 #: builtin/log.c:161
11700 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
11701 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11703 #: builtin/log.c:163
11704 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
11705 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11707 #: builtin/log.c:164
11708 msgid "decorate options"
11709 msgstr "các tùy chọn trang trí"
11711 #: builtin/log.c:167
11712 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
11713 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
11715 #: builtin/log.c:265
11717 msgid "Final output: %d %s\n"
11718 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
11720 #: builtin/log.c:516
11722 msgid "git show %s: bad file"
11723 msgstr "git show %s: sai tập tin"
11725 #: builtin/log.c:531 builtin/log.c:625
11727 msgid "Could not read object %s"
11728 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
11730 #: builtin/log.c:649
11732 msgid "Unknown type: %d"
11733 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
11735 #: builtin/log.c:770
11736 msgid "format.headers without value"
11737 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
11739 #: builtin/log.c:871
11740 msgid "name of output directory is too long"
11741 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
11743 #: builtin/log.c:887
11745 msgid "Cannot open patch file %s"
11746 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
11748 #: builtin/log.c:904
11749 msgid "Need exactly one range."
11750 msgstr "Cần chính xác một vùng."
11752 #: builtin/log.c:914
11753 msgid "Not a range."
11754 msgstr "Không phải là một vùng."
11756 #: builtin/log.c:1020
11757 msgid "Cover letter needs email format"
11758 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
11760 #: builtin/log.c:1101
11762 msgid "insane in-reply-to: %s"
11763 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
11765 #: builtin/log.c:1128
11766 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
11767 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
11769 #: builtin/log.c:1178
11770 msgid "Two output directories?"
11771 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
11773 #: builtin/log.c:1285 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:1947 builtin/log.c:1959
11775 msgid "Unknown commit %s"
11776 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
11778 #: builtin/log.c:1295 builtin/notes.c:889 builtin/tag.c:524
11780 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
11781 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
11783 #: builtin/log.c:1300
11784 msgid "Could not find exact merge base."
11785 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
11787 #: builtin/log.c:1304
11789 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
11790 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
11791 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
11793 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
11794 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
11795 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
11796 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
11798 #: builtin/log.c:1324
11799 msgid "Failed to find exact merge base"
11800 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
11802 #: builtin/log.c:1335
11803 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
11804 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
11806 #: builtin/log.c:1339
11807 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
11808 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
11810 #: builtin/log.c:1392
11811 msgid "cannot get patch id"
11812 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
11814 #: builtin/log.c:1452
11815 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
11816 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
11818 #: builtin/log.c:1455
11819 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
11820 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
11822 #: builtin/log.c:1459
11823 msgid "print patches to standard out"
11824 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
11826 #: builtin/log.c:1461
11827 msgid "generate a cover letter"
11828 msgstr "tạo bì thư"
11830 #: builtin/log.c:1463
11831 msgid "use simple number sequence for output file names"
11832 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
11834 #: builtin/log.c:1464
11838 #: builtin/log.c:1465
11839 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
11840 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
11842 #: builtin/log.c:1467
11843 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
11844 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
11846 #: builtin/log.c:1469
11847 msgid "mark the series as Nth re-roll"
11848 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
11850 #: builtin/log.c:1471
11851 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
11852 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
11854 #: builtin/log.c:1474
11855 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
11856 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
11858 #: builtin/log.c:1477
11859 msgid "store resulting files in <dir>"
11860 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
11862 #: builtin/log.c:1480
11863 msgid "don't strip/add [PATCH]"
11864 msgstr "không strip/add [VÁ]"
11866 #: builtin/log.c:1483
11867 msgid "don't output binary diffs"
11868 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
11870 #: builtin/log.c:1485
11871 msgid "output all-zero hash in From header"
11872 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
11874 #: builtin/log.c:1487
11875 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
11876 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
11878 #: builtin/log.c:1489
11879 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
11880 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
11882 #: builtin/log.c:1491
11886 #: builtin/log.c:1492
11888 msgstr "đầu đề thư"
11890 #: builtin/log.c:1493
11891 msgid "add email header"
11892 msgstr "thêm đầu đề thư"
11894 #: builtin/log.c:1494 builtin/log.c:1496
11896 msgstr "thư điện tử"
11898 #: builtin/log.c:1494
11899 msgid "add To: header"
11900 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
11902 #: builtin/log.c:1496
11903 msgid "add Cc: header"
11904 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
11906 #: builtin/log.c:1498
11910 #: builtin/log.c:1499
11911 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
11913 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
11915 #: builtin/log.c:1501
11917 msgstr "message-id"
11919 #: builtin/log.c:1502
11920 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
11921 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
11923 #: builtin/log.c:1503 builtin/log.c:1506
11927 #: builtin/log.c:1504
11928 msgid "attach the patch"
11929 msgstr "đính kèm miếng vá"
11931 #: builtin/log.c:1507
11932 msgid "inline the patch"
11933 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
11935 #: builtin/log.c:1511
11936 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
11937 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
11939 #: builtin/log.c:1513
11943 #: builtin/log.c:1514
11944 msgid "add a signature"
11945 msgstr "thêm chữ ký"
11947 #: builtin/log.c:1515
11948 msgid "base-commit"
11949 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
11951 #: builtin/log.c:1516
11952 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
11953 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
11955 #: builtin/log.c:1518
11956 msgid "add a signature from a file"
11957 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
11959 #: builtin/log.c:1519
11960 msgid "don't print the patch filenames"
11961 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
11963 #: builtin/log.c:1521
11964 msgid "show progress while generating patches"
11965 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
11967 #: builtin/log.c:1596
11969 msgid "invalid ident line: %s"
11970 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
11972 #: builtin/log.c:1611
11973 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
11974 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
11976 #: builtin/log.c:1613
11977 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
11978 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
11980 #: builtin/log.c:1621
11981 msgid "--name-only does not make sense"
11982 msgstr "--name-only không hợp lý"
11984 #: builtin/log.c:1623
11985 msgid "--name-status does not make sense"
11986 msgstr "--name-status không hợp lý"
11988 #: builtin/log.c:1625
11989 msgid "--check does not make sense"
11990 msgstr "--check không hợp lý"
11992 #: builtin/log.c:1657
11993 msgid "standard output, or directory, which one?"
11994 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
11996 #: builtin/log.c:1659
11998 msgid "Could not create directory '%s'"
11999 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
12001 #: builtin/log.c:1752
12003 msgid "unable to read signature file '%s'"
12004 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
12006 #: builtin/log.c:1785
12007 msgid "Generating patches"
12008 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
12010 #: builtin/log.c:1829
12011 msgid "Failed to create output files"
12012 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
12014 #: builtin/log.c:1880
12015 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
12016 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
12018 #: builtin/log.c:1934
12021 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
12023 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
12026 #: builtin/ls-files.c:469
12027 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
12028 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
12030 #: builtin/ls-files.c:518
12031 msgid "identify the file status with tags"
12032 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
12034 #: builtin/ls-files.c:520
12035 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
12037 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
12040 #: builtin/ls-files.c:522
12041 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
12042 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
12044 #: builtin/ls-files.c:524
12045 msgid "show cached files in the output (default)"
12046 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
12048 #: builtin/ls-files.c:526
12049 msgid "show deleted files in the output"
12050 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
12052 #: builtin/ls-files.c:528
12053 msgid "show modified files in the output"
12054 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
12056 #: builtin/ls-files.c:530
12057 msgid "show other files in the output"
12058 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
12060 #: builtin/ls-files.c:532
12061 msgid "show ignored files in the output"
12062 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
12064 #: builtin/ls-files.c:535
12065 msgid "show staged contents' object name in the output"
12066 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
12068 #: builtin/ls-files.c:537
12069 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
12070 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
12072 #: builtin/ls-files.c:539
12073 msgid "show 'other' directories' names only"
12074 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
12076 #: builtin/ls-files.c:541
12077 msgid "show line endings of files"
12078 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
12080 #: builtin/ls-files.c:543
12081 msgid "don't show empty directories"
12082 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
12084 #: builtin/ls-files.c:546
12085 msgid "show unmerged files in the output"
12086 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
12088 #: builtin/ls-files.c:548
12089 msgid "show resolve-undo information"
12090 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
12092 #: builtin/ls-files.c:550
12093 msgid "skip files matching pattern"
12094 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
12096 #: builtin/ls-files.c:553
12097 msgid "exclude patterns are read from <file>"
12098 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
12100 #: builtin/ls-files.c:556
12101 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
12102 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
12104 #: builtin/ls-files.c:558
12105 msgid "add the standard git exclusions"
12106 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
12108 #: builtin/ls-files.c:561
12109 msgid "make the output relative to the project top directory"
12110 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
12112 #: builtin/ls-files.c:564
12113 msgid "recurse through submodules"
12114 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
12116 #: builtin/ls-files.c:566
12117 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
12118 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
12120 #: builtin/ls-files.c:567
12124 #: builtin/ls-files.c:568
12125 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
12127 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
12129 #: builtin/ls-files.c:570
12130 msgid "show debugging data"
12131 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
12133 #: builtin/ls-remote.c:9
12135 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
12136 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
12137 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
12139 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
12140 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
12141 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
12143 #: builtin/ls-remote.c:59
12144 msgid "do not print remote URL"
12145 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
12147 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62
12151 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
12152 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
12153 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
12155 #: builtin/ls-remote.c:65
12156 msgid "limit to tags"
12157 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
12159 #: builtin/ls-remote.c:66
12160 msgid "limit to heads"
12161 msgstr "giới hạn cho các đầu"
12163 #: builtin/ls-remote.c:67
12164 msgid "do not show peeled tags"
12165 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
12167 #: builtin/ls-remote.c:69
12168 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
12169 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
12171 #: builtin/ls-remote.c:73
12172 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
12173 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
12175 #: builtin/ls-remote.c:76
12176 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
12177 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
12179 #: builtin/ls-tree.c:30
12180 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
12181 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
12183 #: builtin/ls-tree.c:128
12184 msgid "only show trees"
12185 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
12187 #: builtin/ls-tree.c:130
12188 msgid "recurse into subtrees"
12189 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
12191 #: builtin/ls-tree.c:132
12192 msgid "show trees when recursing"
12193 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
12195 #: builtin/ls-tree.c:135
12196 msgid "terminate entries with NUL byte"
12197 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
12199 #: builtin/ls-tree.c:136
12200 msgid "include object size"
12201 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
12203 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
12204 msgid "list only filenames"
12205 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
12207 #: builtin/ls-tree.c:143
12208 msgid "use full path names"
12209 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
12211 #: builtin/ls-tree.c:145
12212 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
12213 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
12215 #: builtin/mailsplit.c:241
12217 msgid "empty mbox: '%s'"
12218 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
12220 #: builtin/merge.c:51
12221 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
12222 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
12224 #: builtin/merge.c:52
12225 msgid "git merge --abort"
12226 msgstr "git merge --abort"
12228 #: builtin/merge.c:53
12229 msgid "git merge --continue"
12230 msgstr "git merge --continue"
12232 #: builtin/merge.c:110
12233 msgid "switch `m' requires a value"
12234 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
12236 #: builtin/merge.c:176
12238 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
12239 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
12241 #: builtin/merge.c:177
12243 msgid "Available strategies are:"
12244 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
12246 #: builtin/merge.c:182
12248 msgid "Available custom strategies are:"
12249 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
12251 #: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:142
12252 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
12253 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
12255 #: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:145
12256 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
12257 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
12259 #: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:148
12260 msgid "(synonym to --stat)"
12261 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
12263 #: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:151
12264 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
12265 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
12267 #: builtin/merge.c:241 builtin/pull.c:157
12268 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
12269 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
12271 #: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:160
12272 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
12273 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
12275 #: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:163
12276 msgid "edit message before committing"
12277 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
12279 #: builtin/merge.c:246
12280 msgid "allow fast-forward (default)"
12281 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
12283 #: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:169
12284 msgid "abort if fast-forward is not possible"
12285 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
12287 #: builtin/merge.c:252 builtin/pull.c:172
12288 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
12289 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
12291 #: builtin/merge.c:253 builtin/notes.c:779 builtin/pull.c:176
12292 #: builtin/revert.c:110
12294 msgstr "chiến lược"
12296 #: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:177
12297 msgid "merge strategy to use"
12298 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
12300 #: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:180
12301 msgid "option=value"
12302 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
12304 #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:181
12305 msgid "option for selected merge strategy"
12306 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
12308 #: builtin/merge.c:258
12309 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
12311 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
12314 #: builtin/merge.c:265
12315 msgid "abort the current in-progress merge"
12316 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
12318 #: builtin/merge.c:267
12319 msgid "continue the current in-progress merge"
12320 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
12322 #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:188
12323 msgid "allow merging unrelated histories"
12324 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
12326 #: builtin/merge.c:275
12327 msgid "verify commit-msg hook"
12328 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
12330 #: builtin/merge.c:300
12331 msgid "could not run stash."
12332 msgstr "không thể chạy stash."
12334 #: builtin/merge.c:305
12335 msgid "stash failed"
12336 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
12338 #: builtin/merge.c:310
12340 msgid "not a valid object: %s"
12341 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
12343 #: builtin/merge.c:332 builtin/merge.c:349
12344 msgid "read-tree failed"
12345 msgstr "read-tree gặp lỗi"
12347 #: builtin/merge.c:379
12348 msgid " (nothing to squash)"
12349 msgstr " (không có gì để squash)"
12351 #: builtin/merge.c:390
12353 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
12354 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
12356 #: builtin/merge.c:440
12358 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
12359 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
12361 #: builtin/merge.c:491
12363 msgid "'%s' does not point to a commit"
12364 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12366 #: builtin/merge.c:578
12368 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
12369 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
12371 #: builtin/merge.c:699
12372 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
12373 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
12375 #: builtin/merge.c:713
12377 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
12378 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
12380 #: builtin/merge.c:728
12382 msgid "unable to write %s"
12383 msgstr "không thể ghi %s"
12385 #: builtin/merge.c:779
12387 msgid "Could not read from '%s'"
12388 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
12390 #: builtin/merge.c:788
12392 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
12394 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
12397 #: builtin/merge.c:794
12400 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
12401 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
12403 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
12406 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
12408 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
12411 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
12413 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
12415 #: builtin/merge.c:830
12416 msgid "Empty commit message."
12417 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
12419 #: builtin/merge.c:849
12421 msgid "Wonderful.\n"
12422 msgstr "Tuyệt vời.\n"
12424 #: builtin/merge.c:902
12426 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
12428 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
12431 #: builtin/merge.c:941
12432 msgid "No current branch."
12433 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
12435 #: builtin/merge.c:943
12436 msgid "No remote for the current branch."
12437 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
12439 #: builtin/merge.c:945
12440 msgid "No default upstream defined for the current branch."
12441 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
12443 #: builtin/merge.c:950
12445 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
12446 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
12448 #: builtin/merge.c:1007
12450 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
12451 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
12453 #: builtin/merge.c:1110
12455 msgid "not something we can merge in %s: %s"
12456 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
12458 #: builtin/merge.c:1144
12459 msgid "not something we can merge"
12460 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
12462 #: builtin/merge.c:1247
12463 msgid "--abort expects no arguments"
12464 msgstr "--abort không nhận các đối số"
12466 #: builtin/merge.c:1251
12467 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
12469 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
12471 #: builtin/merge.c:1263
12472 msgid "--continue expects no arguments"
12473 msgstr "--continue không nhận đối số"
12475 #: builtin/merge.c:1267
12476 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
12477 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
12479 #: builtin/merge.c:1283
12481 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
12482 "Please, commit your changes before you merge."
12484 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
12485 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
12487 #: builtin/merge.c:1290
12489 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
12490 "Please, commit your changes before you merge."
12492 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
12493 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
12495 #: builtin/merge.c:1293
12496 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
12497 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
12499 #: builtin/merge.c:1302
12500 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
12501 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
12503 #: builtin/merge.c:1310
12504 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
12505 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
12507 #: builtin/merge.c:1327
12508 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
12509 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
12511 #: builtin/merge.c:1329
12512 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
12514 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
12516 #: builtin/merge.c:1334
12518 msgid "%s - not something we can merge"
12519 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
12521 #: builtin/merge.c:1336
12522 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
12524 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
12526 #: builtin/merge.c:1370
12528 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
12530 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
12532 #: builtin/merge.c:1373
12534 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
12535 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
12537 #: builtin/merge.c:1376
12539 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
12540 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
12542 #: builtin/merge.c:1379
12544 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
12545 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
12547 #: builtin/merge.c:1438
12548 msgid "refusing to merge unrelated histories"
12549 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
12551 #: builtin/merge.c:1447
12552 msgid "Already up to date."
12553 msgstr "Đã cập nhật rồi."
12555 #: builtin/merge.c:1457
12557 msgid "Updating %s..%s\n"
12558 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
12560 #: builtin/merge.c:1498
12562 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
12563 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
12565 #: builtin/merge.c:1505
12570 #: builtin/merge.c:1530
12571 msgid "Already up to date. Yeeah!"
12572 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
12574 #: builtin/merge.c:1536
12575 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
12576 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
12578 #: builtin/merge.c:1559 builtin/merge.c:1638
12580 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
12581 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
12583 #: builtin/merge.c:1563
12585 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
12586 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
12588 #: builtin/merge.c:1629
12590 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
12591 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
12593 #: builtin/merge.c:1631
12595 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
12596 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
12598 #: builtin/merge.c:1640
12600 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
12601 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
12603 #: builtin/merge.c:1652
12605 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
12607 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
12610 #: builtin/merge-base.c:31
12611 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
12612 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
12614 #: builtin/merge-base.c:32
12615 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
12616 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
12618 #: builtin/merge-base.c:33
12619 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
12620 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
12622 #: builtin/merge-base.c:34
12623 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
12624 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
12626 #: builtin/merge-base.c:35
12627 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
12628 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
12630 #: builtin/merge-base.c:221
12631 msgid "output all common ancestors"
12632 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
12634 #: builtin/merge-base.c:223
12635 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
12636 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
12638 #: builtin/merge-base.c:225
12639 msgid "list revs not reachable from others"
12640 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
12642 #: builtin/merge-base.c:227
12643 msgid "is the first one ancestor of the other?"
12644 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
12646 #: builtin/merge-base.c:229
12647 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
12648 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
12650 #: builtin/merge-file.c:9
12652 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
12653 "<orig-file> <file2>"
12655 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
12656 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
12658 #: builtin/merge-file.c:33
12659 msgid "send results to standard output"
12660 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
12662 #: builtin/merge-file.c:34
12663 msgid "use a diff3 based merge"
12664 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
12666 #: builtin/merge-file.c:35
12667 msgid "for conflicts, use our version"
12668 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
12670 #: builtin/merge-file.c:37
12671 msgid "for conflicts, use their version"
12672 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
12674 #: builtin/merge-file.c:39
12675 msgid "for conflicts, use a union version"
12676 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
12678 #: builtin/merge-file.c:42
12679 msgid "for conflicts, use this marker size"
12680 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
12682 #: builtin/merge-file.c:43
12683 msgid "do not warn about conflicts"
12684 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
12686 #: builtin/merge-file.c:45
12687 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
12688 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
12690 #: builtin/merge-recursive.c:45
12692 msgid "unknown option %s"
12693 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
12695 #: builtin/merge-recursive.c:51
12697 msgid "could not parse object '%s'"
12698 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
12700 #: builtin/merge-recursive.c:55
12702 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
12703 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
12704 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
12706 #: builtin/merge-recursive.c:63
12707 msgid "not handling anything other than two heads merge."
12708 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
12710 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
12712 msgid "could not resolve ref '%s'"
12713 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
12715 #: builtin/merge-recursive.c:77
12717 msgid "Merging %s with %s\n"
12718 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
12720 #: builtin/mktree.c:66
12721 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
12722 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
12724 #: builtin/mktree.c:154
12725 msgid "input is NUL terminated"
12726 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
12728 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:25
12729 msgid "allow missing objects"
12730 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
12732 #: builtin/mktree.c:156
12733 msgid "allow creation of more than one tree"
12734 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
12737 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
12738 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
12742 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
12743 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
12746 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
12748 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
12750 #: builtin/mv.c:102
12752 msgid "%.*s is in index"
12753 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
12755 #: builtin/mv.c:124
12756 msgid "force move/rename even if target exists"
12757 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
12759 #: builtin/mv.c:126
12760 msgid "skip move/rename errors"
12761 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
12763 #: builtin/mv.c:168
12765 msgid "destination '%s' is not a directory"
12766 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
12768 #: builtin/mv.c:179
12770 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
12771 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
12773 #: builtin/mv.c:183
12777 #: builtin/mv.c:186
12778 msgid "can not move directory into itself"
12779 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
12781 #: builtin/mv.c:189
12782 msgid "cannot move directory over file"
12783 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
12785 #: builtin/mv.c:198
12786 msgid "source directory is empty"
12787 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
12789 #: builtin/mv.c:223
12790 msgid "not under version control"
12791 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
12793 #: builtin/mv.c:226
12794 msgid "destination exists"
12795 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
12797 #: builtin/mv.c:234
12799 msgid "overwriting '%s'"
12800 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
12802 #: builtin/mv.c:237
12803 msgid "Cannot overwrite"
12804 msgstr "Không thể ghi đè"
12806 #: builtin/mv.c:240
12807 msgid "multiple sources for the same target"
12808 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
12810 #: builtin/mv.c:242
12811 msgid "destination directory does not exist"
12812 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
12814 #: builtin/mv.c:249
12816 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
12817 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
12819 #: builtin/mv.c:270
12821 msgid "Renaming %s to %s\n"
12822 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
12824 #: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:716 builtin/repack.c:494
12826 msgid "renaming '%s' failed"
12827 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
12829 #: builtin/name-rev.c:355
12830 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
12831 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
12833 #: builtin/name-rev.c:356
12834 msgid "git name-rev [<options>] --all"
12835 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
12837 #: builtin/name-rev.c:357
12838 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
12839 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
12841 #: builtin/name-rev.c:413
12842 msgid "print only names (no SHA-1)"
12843 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
12845 #: builtin/name-rev.c:414
12846 msgid "only use tags to name the commits"
12847 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
12849 #: builtin/name-rev.c:416
12850 msgid "only use refs matching <pattern>"
12851 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
12853 #: builtin/name-rev.c:418
12854 msgid "ignore refs matching <pattern>"
12855 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
12857 #: builtin/name-rev.c:420
12858 msgid "list all commits reachable from all refs"
12860 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
12862 #: builtin/name-rev.c:421
12863 msgid "read from stdin"
12864 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
12866 #: builtin/name-rev.c:422
12867 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
12868 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
12870 #: builtin/name-rev.c:428
12871 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
12872 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
12874 #: builtin/notes.c:28
12875 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
12876 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
12878 #: builtin/notes.c:29
12880 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
12881 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
12883 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
12884 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
12886 #: builtin/notes.c:30
12887 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
12888 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
12890 #: builtin/notes.c:31
12892 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
12893 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
12895 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
12896 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
12898 #: builtin/notes.c:32
12899 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
12900 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
12902 #: builtin/notes.c:33
12903 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
12904 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
12906 #: builtin/notes.c:34
12908 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
12910 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
12912 #: builtin/notes.c:35
12913 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
12914 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
12916 #: builtin/notes.c:36
12917 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
12918 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
12920 #: builtin/notes.c:37
12921 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
12922 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
12924 #: builtin/notes.c:38
12925 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
12926 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
12928 #: builtin/notes.c:39
12929 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
12930 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
12932 #: builtin/notes.c:44
12933 msgid "git notes [list [<object>]]"
12934 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
12936 #: builtin/notes.c:49
12937 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
12938 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
12940 #: builtin/notes.c:54
12941 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
12942 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
12944 #: builtin/notes.c:55
12945 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
12946 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
12948 #: builtin/notes.c:60
12949 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
12950 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
12952 #: builtin/notes.c:65
12953 msgid "git notes edit [<object>]"
12954 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
12956 #: builtin/notes.c:70
12957 msgid "git notes show [<object>]"
12958 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
12960 #: builtin/notes.c:75
12961 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
12962 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
12964 #: builtin/notes.c:76
12965 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
12966 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
12968 #: builtin/notes.c:77
12969 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
12970 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
12972 #: builtin/notes.c:82
12973 msgid "git notes remove [<object>]"
12974 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
12976 #: builtin/notes.c:87
12977 msgid "git notes prune [<options>]"
12978 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
12980 #: builtin/notes.c:92
12981 msgid "git notes get-ref"
12982 msgstr "git notes get-ref"
12984 #: builtin/notes.c:97
12985 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
12986 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
12988 #: builtin/notes.c:150
12990 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
12991 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
12993 #: builtin/notes.c:154
12994 msgid "could not read 'show' output"
12995 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
12997 #: builtin/notes.c:162
12999 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
13000 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
13002 #: builtin/notes.c:197
13003 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
13005 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
13007 #: builtin/notes.c:206
13008 msgid "unable to write note object"
13009 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
13011 #: builtin/notes.c:208
13013 msgid "the note contents have been left in %s"
13014 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
13016 #: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:508
13018 msgid "cannot read '%s'"
13019 msgstr "không thể đọc “%s”"
13021 #: builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:511
13023 msgid "could not open or read '%s'"
13024 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
13026 #: builtin/notes.c:257 builtin/notes.c:308 builtin/notes.c:310
13027 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:433 builtin/notes.c:519
13028 #: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:602 builtin/notes.c:664
13030 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
13031 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
13033 #: builtin/notes.c:260
13035 msgid "failed to read object '%s'."
13036 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
13038 #: builtin/notes.c:264
13040 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
13041 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
13043 #: builtin/notes.c:304
13045 msgid "malformed input line: '%s'."
13046 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
13048 #: builtin/notes.c:319
13050 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
13051 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
13053 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
13054 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
13056 #: builtin/notes.c:351
13058 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
13059 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
13061 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:426 builtin/notes.c:502
13062 #: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:657
13063 #: builtin/notes.c:807 builtin/notes.c:954 builtin/notes.c:975
13064 msgid "too many parameters"
13065 msgstr "quá nhiều đối số"
13067 #: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:670
13069 msgid "no note found for object %s."
13070 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
13072 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
13073 msgid "note contents as a string"
13074 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
13076 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
13077 msgid "note contents in a file"
13078 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
13080 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
13081 msgid "reuse and edit specified note object"
13082 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
13084 #: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577
13085 msgid "reuse specified note object"
13086 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
13088 #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:580
13089 msgid "allow storing empty note"
13090 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
13092 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:489
13093 msgid "replace existing notes"
13094 msgstr "thay thế ghi chú trước"
13096 #: builtin/notes.c:443
13099 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
13102 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
13103 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
13105 #: builtin/notes.c:458 builtin/notes.c:537
13107 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
13108 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
13110 #: builtin/notes.c:469 builtin/notes.c:629 builtin/notes.c:894
13112 msgid "Removing note for object %s\n"
13113 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
13115 #: builtin/notes.c:490
13116 msgid "read objects from stdin"
13117 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
13119 #: builtin/notes.c:492
13120 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
13121 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
13123 #: builtin/notes.c:510
13124 msgid "too few parameters"
13125 msgstr "quá ít đối số"
13127 #: builtin/notes.c:531
13130 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
13133 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
13134 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
13136 #: builtin/notes.c:543
13138 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
13139 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
13141 #: builtin/notes.c:595
13144 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
13145 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
13147 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
13148 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
13150 #: builtin/notes.c:690
13151 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
13152 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
13154 #: builtin/notes.c:692
13155 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
13156 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
13158 #: builtin/notes.c:694
13159 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
13160 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
13162 #: builtin/notes.c:714
13163 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
13164 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
13166 #: builtin/notes.c:716
13167 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
13168 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
13170 #: builtin/notes.c:718
13171 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
13172 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
13174 #: builtin/notes.c:731
13175 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
13176 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
13178 #: builtin/notes.c:734
13179 msgid "failed to finalize notes merge"
13180 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
13182 #: builtin/notes.c:760
13184 msgid "unknown notes merge strategy %s"
13185 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
13187 #: builtin/notes.c:776
13188 msgid "General options"
13189 msgstr "Tùy chọn chung"
13191 #: builtin/notes.c:778
13192 msgid "Merge options"
13193 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
13195 #: builtin/notes.c:780
13197 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
13200 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
13201 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
13203 #: builtin/notes.c:782
13204 msgid "Committing unmerged notes"
13205 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
13207 #: builtin/notes.c:784
13208 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
13210 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
13213 #: builtin/notes.c:786
13214 msgid "Aborting notes merge resolution"
13215 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
13217 #: builtin/notes.c:788
13218 msgid "abort notes merge"
13219 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
13221 #: builtin/notes.c:799
13222 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
13223 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
13225 #: builtin/notes.c:804
13226 msgid "must specify a notes ref to merge"
13227 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
13229 #: builtin/notes.c:828
13231 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
13232 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
13234 #: builtin/notes.c:865
13236 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
13237 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
13239 #: builtin/notes.c:868
13241 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
13242 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
13244 #: builtin/notes.c:870
13247 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
13248 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
13251 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
13252 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
13253 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
13255 #: builtin/notes.c:892
13257 msgid "Object %s has no note\n"
13258 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
13260 #: builtin/notes.c:904
13261 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
13262 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
13264 #: builtin/notes.c:907
13265 msgid "read object names from the standard input"
13266 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
13268 #: builtin/notes.c:945 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:152
13269 msgid "do not remove, show only"
13270 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
13272 #: builtin/notes.c:946
13273 msgid "report pruned notes"
13274 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
13276 #: builtin/notes.c:988
13280 #: builtin/notes.c:989
13281 msgid "use notes from <notes-ref>"
13282 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
13284 #: builtin/notes.c:1024
13286 msgid "unknown subcommand: %s"
13287 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
13289 #: builtin/pack-objects.c:48
13291 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
13293 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
13294 "<danh-sách-đối-tượng>]"
13296 #: builtin/pack-objects.c:49
13298 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
13300 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
13303 #: builtin/pack-objects.c:414
13305 msgid "bad packed object CRC for %s"
13306 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
13308 #: builtin/pack-objects.c:425
13310 msgid "corrupt packed object for %s"
13311 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
13313 #: builtin/pack-objects.c:556
13315 msgid "recursive delta detected for object %s"
13316 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
13318 #: builtin/pack-objects.c:756
13320 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
13321 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
13323 #: builtin/pack-objects.c:769
13325 msgid "packfile is invalid: %s"
13326 msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
13328 #: builtin/pack-objects.c:773
13330 msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
13331 msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
13333 #: builtin/pack-objects.c:777
13334 msgid "unable to seek in reused packfile"
13335 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
13337 #: builtin/pack-objects.c:788
13338 msgid "unable to read from reused packfile"
13339 msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
13341 #: builtin/pack-objects.c:816
13342 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
13343 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
13345 #: builtin/pack-objects.c:829
13346 msgid "Writing objects"
13347 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
13349 #: builtin/pack-objects.c:891 builtin/update-index.c:88
13351 msgid "failed to stat %s"
13352 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13354 #: builtin/pack-objects.c:944
13356 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
13357 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
13359 #: builtin/pack-objects.c:1112
13360 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
13361 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
13363 #: builtin/pack-objects.c:1489
13365 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
13366 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
13368 #: builtin/pack-objects.c:1498
13370 msgid "delta base offset out of bound for %s"
13371 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
13373 #: builtin/pack-objects.c:1771
13374 msgid "Counting objects"
13375 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
13377 #: builtin/pack-objects.c:1913
13379 msgid "unable to get size of %s"
13380 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
13382 #: builtin/pack-objects.c:1928
13384 msgid "unable to parse object header of %s"
13385 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
13387 #: builtin/pack-objects.c:1995 builtin/pack-objects.c:2011
13388 #: builtin/pack-objects.c:2021
13390 msgid "object %s cannot be read"
13391 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
13393 #: builtin/pack-objects.c:1998 builtin/pack-objects.c:2025
13395 msgid "object %s inconsistent object length (%lu vs %lu)"
13396 msgstr "đối tượng %s mâu thuẫn chiều dài đối tượng (%lu so với %lu)"
13398 #: builtin/pack-objects.c:2035
13399 msgid "suboptimal pack - out of memory"
13400 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
13402 #: builtin/pack-objects.c:2366
13404 msgid "Delta compression using up to %d threads"
13405 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
13407 #: builtin/pack-objects.c:2502
13409 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
13410 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
13412 #: builtin/pack-objects.c:2586
13413 msgid "Compressing objects"
13414 msgstr "Đang nén các đối tượng"
13416 #: builtin/pack-objects.c:2592
13417 msgid "inconsistency with delta count"
13418 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
13420 #: builtin/pack-objects.c:2671
13423 "expected edge object ID, got garbage:\n"
13426 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
13429 #: builtin/pack-objects.c:2677
13432 "expected object ID, got garbage:\n"
13435 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
13438 #: builtin/pack-objects.c:2757
13439 msgid "invalid value for --missing"
13440 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
13442 #: builtin/pack-objects.c:2816 builtin/pack-objects.c:2924
13443 msgid "cannot open pack index"
13444 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
13446 #: builtin/pack-objects.c:2847
13448 msgid "loose object at %s could not be examined"
13449 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
13451 #: builtin/pack-objects.c:2932
13452 msgid "unable to force loose object"
13453 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
13455 #: builtin/pack-objects.c:3019
13457 msgid "not a rev '%s'"
13458 msgstr "không phải một rev “%s”"
13460 #: builtin/pack-objects.c:3022
13462 msgid "bad revision '%s'"
13463 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
13465 #: builtin/pack-objects.c:3042
13466 msgid "unable to add recent objects"
13467 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
13469 #: builtin/pack-objects.c:3092
13471 msgid "unsupported index version %s"
13472 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
13474 #: builtin/pack-objects.c:3096
13476 msgid "bad index version '%s'"
13477 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
13479 #: builtin/pack-objects.c:3127
13480 msgid "do not show progress meter"
13481 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
13483 #: builtin/pack-objects.c:3129
13484 msgid "show progress meter"
13485 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
13487 #: builtin/pack-objects.c:3131
13488 msgid "show progress meter during object writing phase"
13489 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
13491 #: builtin/pack-objects.c:3134
13492 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
13493 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
13495 #: builtin/pack-objects.c:3135
13496 msgid "<version>[,<offset>]"
13497 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
13499 #: builtin/pack-objects.c:3136
13500 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
13501 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
13503 #: builtin/pack-objects.c:3139
13504 msgid "maximum size of each output pack file"
13505 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
13507 #: builtin/pack-objects.c:3141
13508 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
13509 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
13511 #: builtin/pack-objects.c:3143
13512 msgid "ignore packed objects"
13513 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
13515 #: builtin/pack-objects.c:3145
13516 msgid "limit pack window by objects"
13517 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
13519 #: builtin/pack-objects.c:3147
13520 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
13521 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
13523 #: builtin/pack-objects.c:3149
13524 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
13525 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
13527 #: builtin/pack-objects.c:3151
13528 msgid "reuse existing deltas"
13529 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
13531 #: builtin/pack-objects.c:3153
13532 msgid "reuse existing objects"
13533 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
13535 #: builtin/pack-objects.c:3155
13536 msgid "use OFS_DELTA objects"
13537 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
13539 #: builtin/pack-objects.c:3157
13540 msgid "use threads when searching for best delta matches"
13541 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
13543 #: builtin/pack-objects.c:3159
13544 msgid "do not create an empty pack output"
13545 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
13547 #: builtin/pack-objects.c:3161
13548 msgid "read revision arguments from standard input"
13549 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
13551 #: builtin/pack-objects.c:3163
13552 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
13553 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
13555 #: builtin/pack-objects.c:3166
13556 msgid "include objects reachable from any reference"
13557 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
13559 #: builtin/pack-objects.c:3169
13560 msgid "include objects referred by reflog entries"
13561 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
13563 #: builtin/pack-objects.c:3172
13564 msgid "include objects referred to by the index"
13565 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
13567 #: builtin/pack-objects.c:3175
13568 msgid "output pack to stdout"
13569 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
13571 #: builtin/pack-objects.c:3177
13572 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
13573 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
13575 #: builtin/pack-objects.c:3179
13576 msgid "keep unreachable objects"
13577 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
13579 #: builtin/pack-objects.c:3181
13580 msgid "pack loose unreachable objects"
13581 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
13583 #: builtin/pack-objects.c:3183
13584 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
13586 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
13588 #: builtin/pack-objects.c:3186
13589 msgid "create thin packs"
13590 msgstr "tạo gói nhẹ"
13592 #: builtin/pack-objects.c:3188
13593 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
13594 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
13596 #: builtin/pack-objects.c:3190
13597 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
13598 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
13600 #: builtin/pack-objects.c:3192
13601 msgid "ignore this pack"
13602 msgstr "bỏ qua gói này"
13604 #: builtin/pack-objects.c:3194
13605 msgid "pack compression level"
13606 msgstr "mức nén gói"
13608 #: builtin/pack-objects.c:3196
13609 msgid "do not hide commits by grafts"
13610 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
13612 #: builtin/pack-objects.c:3198
13613 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
13614 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
13616 #: builtin/pack-objects.c:3200
13617 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
13618 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
13620 #: builtin/pack-objects.c:3203
13621 msgid "handling for missing objects"
13622 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
13624 #: builtin/pack-objects.c:3206
13625 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
13626 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
13628 #: builtin/pack-objects.c:3230
13630 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
13631 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
13633 #: builtin/pack-objects.c:3235
13635 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
13636 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
13638 #: builtin/pack-objects.c:3291
13639 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
13641 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
13643 #: builtin/pack-objects.c:3293
13644 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
13645 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
13647 #: builtin/pack-objects.c:3298
13648 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
13649 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
13651 #: builtin/pack-objects.c:3301
13652 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
13653 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
13655 #: builtin/pack-objects.c:3307
13656 msgid "cannot use --filter without --stdout"
13657 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
13659 #: builtin/pack-objects.c:3363
13660 msgid "Enumerating objects"
13661 msgstr "Đánh số các đối tượng"
13663 #: builtin/pack-objects.c:3382
13665 msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
13666 msgstr "Tỏng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
13668 #: builtin/pack-refs.c:7
13669 msgid "git pack-refs [<options>]"
13670 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
13672 #: builtin/pack-refs.c:15
13673 msgid "pack everything"
13674 msgstr "đóng gói mọi thứ"
13676 #: builtin/pack-refs.c:16
13677 msgid "prune loose refs (default)"
13678 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
13680 #: builtin/prune-packed.c:9
13681 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
13682 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
13684 #: builtin/prune-packed.c:42
13685 msgid "Removing duplicate objects"
13686 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
13688 #: builtin/prune.c:12
13689 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
13690 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
13692 #: builtin/prune.c:109
13693 msgid "report pruned objects"
13694 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
13696 #: builtin/prune.c:112
13697 msgid "expire objects older than <time>"
13698 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13700 #: builtin/prune.c:114
13701 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
13702 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
13704 #: builtin/prune.c:128
13705 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
13706 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
13708 #: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61
13710 msgid "Invalid value for %s: %s"
13711 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
13713 #: builtin/pull.c:81
13714 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
13715 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
13717 #: builtin/pull.c:132
13718 msgid "control for recursive fetching of submodules"
13719 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
13721 #: builtin/pull.c:136
13722 msgid "Options related to merging"
13723 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
13725 #: builtin/pull.c:139
13726 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
13727 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
13729 #: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:122
13730 msgid "allow fast-forward"
13731 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
13733 #: builtin/pull.c:175
13734 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
13735 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
13737 #: builtin/pull.c:191
13738 msgid "Options related to fetching"
13739 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
13741 #: builtin/pull.c:209
13742 msgid "number of submodules pulled in parallel"
13743 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
13745 #: builtin/pull.c:304
13747 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
13748 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
13750 #: builtin/pull.c:420
13752 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
13755 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
13758 #: builtin/pull.c:422
13760 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
13762 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
13765 #: builtin/pull.c:423
13767 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
13768 "matches on the remote end."
13770 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
13772 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
13774 #: builtin/pull.c:426
13777 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
13778 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
13779 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
13781 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
13782 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
13783 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
13784 "một nhánh trên dòng lệnh."
13786 #: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73
13787 msgid "You are not currently on a branch."
13788 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
13790 #: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79
13791 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
13792 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
13794 #: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82
13795 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
13796 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
13798 #: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451
13799 msgid "See git-pull(1) for details."
13800 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
13802 #: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453
13803 #: git-parse-remote.sh:64
13807 #: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:576
13808 #: git-parse-remote.sh:65
13812 #: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75
13813 msgid "There is no tracking information for the current branch."
13814 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
13816 #: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95
13818 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
13820 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
13822 #: builtin/pull.c:460
13825 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
13826 "from the remote, but no such ref was fetched."
13828 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
13829 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
13831 #: builtin/pull.c:829
13832 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
13833 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
13835 #: builtin/pull.c:877
13836 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
13837 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
13839 #: builtin/pull.c:885
13840 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
13842 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
13845 #: builtin/pull.c:888
13846 msgid "pull with rebase"
13847 msgstr "pull với rebase"
13849 #: builtin/pull.c:889
13850 msgid "please commit or stash them."
13851 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
13853 #: builtin/pull.c:914
13856 "fetch updated the current branch head.\n"
13857 "fast-forwarding your working tree from\n"
13860 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
13861 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
13862 "lần chuyển giaot %s."
13864 #: builtin/pull.c:919
13867 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
13868 "After making sure that you saved anything precious from\n"
13871 "$ git reset --hard\n"
13874 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
13875 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
13876 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
13879 "$ git reset --hard\n"
13880 "để khôi phục lại."
13882 #: builtin/pull.c:934
13883 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
13884 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
13886 #: builtin/pull.c:938
13887 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
13888 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
13890 #: builtin/pull.c:945
13891 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
13893 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
13895 #: builtin/push.c:19
13896 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
13897 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
13899 #: builtin/push.c:111
13900 msgid "tag shorthand without <tag>"
13901 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
13903 #: builtin/push.c:121
13904 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
13905 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
13907 #: builtin/push.c:165
13910 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
13913 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
13916 #: builtin/push.c:168
13919 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
13920 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
13921 "on the remote, use\n"
13923 " git push %s HEAD:%s\n"
13925 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
13927 " git push %s %s\n"
13930 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
13931 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
13932 "trên máy chủ, sử dụng\n"
13934 " git push %s HEAD:%s\n"
13936 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
13938 " git push %s %s\n"
13941 #: builtin/push.c:183
13944 "You are not currently on a branch.\n"
13945 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
13948 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
13950 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
13951 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
13952 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
13954 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
13956 #: builtin/push.c:197
13959 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
13960 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
13962 " git push --set-upstream %s %s\n"
13964 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
13965 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
13966 "(upstream), sử dụng\n"
13968 " git push --set-upstream %s %s\n"
13970 #: builtin/push.c:205
13972 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
13973 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
13975 #: builtin/push.c:208
13978 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
13979 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
13980 "to update which remote branch."
13982 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
13984 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
13985 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
13987 #: builtin/push.c:267
13989 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
13991 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
13994 #: builtin/push.c:274
13996 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
13997 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
13998 "'git pull ...') before pushing again.\n"
13999 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14001 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
14002 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
14003 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
14004 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14007 #: builtin/push.c:280
14009 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
14010 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
14011 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
14012 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14014 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
14016 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
14017 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
14018 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14021 #: builtin/push.c:286
14023 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
14024 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
14025 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
14026 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
14027 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
14029 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
14030 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
14031 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
14032 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
14033 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
14036 #: builtin/push.c:293
14037 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
14038 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
14040 #: builtin/push.c:296
14042 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
14043 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
14044 "without using the '--force' option.\n"
14046 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
14048 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
14050 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
14052 #: builtin/push.c:357
14054 msgid "Pushing to %s\n"
14055 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
14057 #: builtin/push.c:361
14059 msgid "failed to push some refs to '%s'"
14060 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
14062 #: builtin/push.c:395
14064 msgid "bad repository '%s'"
14065 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
14067 #: builtin/push.c:396
14069 "No configured push destination.\n"
14070 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
14071 "repository using\n"
14073 " git remote add <name> <url>\n"
14075 "and then push using the remote name\n"
14077 " git push <name>\n"
14079 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
14080 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
14082 " git remote add <tên> <url>\n"
14084 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
14086 " git push <tên>\n"
14088 #: builtin/push.c:551
14092 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
14093 msgid "push all refs"
14094 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
14096 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
14097 msgid "mirror all refs"
14098 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
14100 #: builtin/push.c:555
14101 msgid "delete refs"
14102 msgstr "xóa các tham chiếu"
14104 #: builtin/push.c:556
14105 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
14106 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
14108 #: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
14109 msgid "force updates"
14110 msgstr "ép buộc cập nhật"
14112 #: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
14113 msgid "<refname>:<expect>"
14114 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
14116 #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
14117 msgid "require old value of ref to be at this value"
14118 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
14120 #: builtin/push.c:565
14121 msgid "control recursive pushing of submodules"
14122 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
14124 #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
14125 msgid "use thin pack"
14126 msgstr "tạo gói nhẹ"
14128 #: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
14129 #: builtin/send-pack.c:162
14130 msgid "receive pack program"
14131 msgstr "chương trình nhận gói"
14133 #: builtin/push.c:570
14134 msgid "set upstream for git pull/status"
14135 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
14137 #: builtin/push.c:573
14138 msgid "prune locally removed refs"
14139 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
14141 #: builtin/push.c:575
14142 msgid "bypass pre-push hook"
14143 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
14145 #: builtin/push.c:576
14146 msgid "push missing but relevant tags"
14147 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
14149 #: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
14150 msgid "GPG sign the push"
14151 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
14153 #: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
14154 msgid "request atomic transaction on remote side"
14155 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
14157 #: builtin/push.c:599
14158 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
14159 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
14161 #: builtin/push.c:601
14162 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
14163 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
14165 #: builtin/push.c:604
14166 msgid "--all and --tags are incompatible"
14167 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
14169 #: builtin/push.c:606
14170 msgid "--all can't be combined with refspecs"
14171 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
14173 #: builtin/push.c:610
14174 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
14175 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
14177 #: builtin/push.c:612
14178 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
14179 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
14181 #: builtin/push.c:615
14182 msgid "--all and --mirror are incompatible"
14183 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
14185 #: builtin/push.c:634
14186 msgid "push options must not have new line characters"
14187 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
14189 #: builtin/range-diff.c:8
14190 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
14192 "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
14194 #: builtin/range-diff.c:9
14195 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
14196 msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
14198 #: builtin/range-diff.c:10
14199 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
14200 msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
14202 #: builtin/range-diff.c:26
14203 msgid "Percentage by which creation is weighted"
14204 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
14206 #: builtin/range-diff.c:28
14207 msgid "use simple diff colors"
14208 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
14210 #: builtin/range-diff.c:75 builtin/range-diff.c:79
14212 msgid "no .. in range: '%s'"
14213 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
14215 #: builtin/range-diff.c:89
14216 msgid "single arg format must be symmetric range"
14217 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
14219 #: builtin/range-diff.c:104
14220 msgid "need two commit ranges"
14221 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
14223 #: builtin/read-tree.c:40
14225 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
14226 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
14227 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
14229 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
14230 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
14231 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
14234 #: builtin/read-tree.c:120
14235 msgid "write resulting index to <file>"
14236 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
14238 #: builtin/read-tree.c:123
14239 msgid "only empty the index"
14240 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
14242 #: builtin/read-tree.c:125
14246 #: builtin/read-tree.c:127
14247 msgid "perform a merge in addition to a read"
14248 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
14250 #: builtin/read-tree.c:129
14251 msgid "3-way merge if no file level merging required"
14253 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
14255 #: builtin/read-tree.c:131
14256 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
14257 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
14259 #: builtin/read-tree.c:133
14260 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
14261 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
14263 #: builtin/read-tree.c:134
14264 msgid "<subdirectory>/"
14265 msgstr "<thư-mục-con>/"
14267 #: builtin/read-tree.c:135
14268 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
14269 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
14271 #: builtin/read-tree.c:138
14272 msgid "update working tree with merge result"
14273 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
14275 #: builtin/read-tree.c:140
14279 #: builtin/read-tree.c:141
14280 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
14281 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
14283 #: builtin/read-tree.c:144
14284 msgid "don't check the working tree after merging"
14285 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
14287 #: builtin/read-tree.c:145
14288 msgid "don't update the index or the work tree"
14289 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
14291 #: builtin/read-tree.c:147
14292 msgid "skip applying sparse checkout filter"
14293 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
14295 #: builtin/read-tree.c:149
14296 msgid "debug unpack-trees"
14297 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
14299 #: builtin/rebase--helper.c:8
14300 msgid "git rebase--helper [<options>]"
14301 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
14303 #: builtin/rebase--helper.c:24
14304 msgid "keep empty commits"
14305 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
14307 #: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:124
14308 msgid "allow commits with empty messages"
14309 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
14311 #: builtin/rebase--helper.c:27
14312 msgid "rebase merge commits"
14313 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
14315 #: builtin/rebase--helper.c:29
14316 msgid "keep original branch points of cousins"
14317 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
14319 #: builtin/rebase--helper.c:30
14320 msgid "continue rebase"
14321 msgstr "tiếp tục cải tổ"
14323 #: builtin/rebase--helper.c:32
14324 msgid "abort rebase"
14325 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
14327 #: builtin/rebase--helper.c:35
14328 msgid "make rebase script"
14329 msgstr "tạo văn lệnh rebase"
14331 #: builtin/rebase--helper.c:37
14332 msgid "shorten commit ids in the todo list"
14333 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
14335 #: builtin/rebase--helper.c:39
14336 msgid "expand commit ids in the todo list"
14337 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
14339 #: builtin/rebase--helper.c:41
14340 msgid "check the todo list"
14341 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
14343 #: builtin/rebase--helper.c:43
14344 msgid "skip unnecessary picks"
14345 msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
14347 #: builtin/rebase--helper.c:45
14348 msgid "rearrange fixup/squash lines"
14349 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
14351 #: builtin/rebase--helper.c:47
14352 msgid "insert exec commands in todo list"
14353 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
14355 #: builtin/rebase--helper.c:68
14356 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
14357 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
14359 #: builtin/receive-pack.c:32
14360 msgid "git receive-pack <git-dir>"
14361 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
14363 #: builtin/receive-pack.c:830
14365 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
14366 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
14367 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
14368 "the work tree to HEAD.\n"
14370 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
14371 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
14372 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
14373 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
14376 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
14377 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
14379 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
14380 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
14381 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
14382 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
14384 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
14385 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
14386 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
14387 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
14388 "lên theo cách nào đó.\n"
14390 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
14391 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
14393 #: builtin/receive-pack.c:850
14395 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
14396 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
14398 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
14399 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
14400 "current branch, with or without a warning message.\n"
14402 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
14404 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
14405 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
14406 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
14408 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
14409 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
14410 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
14412 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
14414 #: builtin/receive-pack.c:1923
14418 #: builtin/receive-pack.c:1937
14419 msgid "You must specify a directory."
14420 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
14422 #: builtin/reflog.c:536 builtin/reflog.c:541
14424 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
14425 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
14427 #: builtin/remote.c:15
14428 msgid "git remote [-v | --verbose]"
14429 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
14431 #: builtin/remote.c:16
14433 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
14434 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
14436 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
14437 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
14439 #: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:37
14440 msgid "git remote rename <old> <new>"
14441 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
14443 #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:42
14444 msgid "git remote remove <name>"
14445 msgstr "git remote remove <tên>"
14447 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:47
14448 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
14449 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
14451 #: builtin/remote.c:20
14452 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
14453 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
14455 #: builtin/remote.c:21
14456 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
14457 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
14459 #: builtin/remote.c:22
14461 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
14463 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
14465 #: builtin/remote.c:23
14466 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
14467 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
14469 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:73
14470 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
14471 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
14473 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
14474 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
14475 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
14477 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
14478 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
14479 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
14481 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
14482 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
14483 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
14485 #: builtin/remote.c:32
14486 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
14487 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
14489 #: builtin/remote.c:52
14490 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
14491 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
14493 #: builtin/remote.c:53
14494 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
14495 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
14497 #: builtin/remote.c:58
14498 msgid "git remote show [<options>] <name>"
14499 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
14501 #: builtin/remote.c:63
14502 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
14503 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
14505 #: builtin/remote.c:68
14506 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
14507 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
14509 #: builtin/remote.c:97
14511 msgid "Updating %s"
14512 msgstr "Đang cập nhật %s"
14514 #: builtin/remote.c:129
14516 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
14517 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
14519 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
14520 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
14522 #: builtin/remote.c:146
14524 msgid "unknown mirror argument: %s"
14525 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
14527 #: builtin/remote.c:162
14528 msgid "fetch the remote branches"
14529 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
14531 #: builtin/remote.c:164
14532 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
14533 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
14535 #: builtin/remote.c:167
14536 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
14537 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
14539 #: builtin/remote.c:169
14540 msgid "branch(es) to track"
14541 msgstr "các nhánh để theo dõi"
14543 #: builtin/remote.c:170
14544 msgid "master branch"
14545 msgstr "nhánh master"
14547 #: builtin/remote.c:172
14548 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
14549 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
14551 #: builtin/remote.c:184
14552 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
14553 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
14555 #: builtin/remote.c:186
14556 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
14557 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
14559 #: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:635
14561 msgid "remote %s already exists."
14562 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
14564 #: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:639
14566 msgid "'%s' is not a valid remote name"
14567 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
14569 #: builtin/remote.c:237
14571 msgid "Could not setup master '%s'"
14572 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
14574 #: builtin/remote.c:343
14576 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
14577 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
14579 #: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450
14583 #: builtin/remote.c:454
14587 #: builtin/remote.c:628 builtin/remote.c:764 builtin/remote.c:863
14589 msgid "No such remote: %s"
14590 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
14592 #: builtin/remote.c:645
14594 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
14595 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
14597 #: builtin/remote.c:665
14600 "Not updating non-default fetch refspec\n"
14602 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
14604 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
14606 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
14608 #: builtin/remote.c:701
14610 msgid "deleting '%s' failed"
14611 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
14613 #: builtin/remote.c:735
14615 msgid "creating '%s' failed"
14616 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
14618 #: builtin/remote.c:801
14620 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
14621 "to delete it, use:"
14623 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
14624 "to delete them, use:"
14626 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
14628 "để xóa đi, sử dụng:"
14630 #: builtin/remote.c:815
14632 msgid "Could not remove config section '%s'"
14633 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
14635 #: builtin/remote.c:916
14637 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
14638 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
14640 #: builtin/remote.c:919
14642 msgstr " được theo dõi"
14644 #: builtin/remote.c:921
14645 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
14646 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
14648 #: builtin/remote.c:923
14652 #: builtin/remote.c:964
14654 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
14655 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
14657 #: builtin/remote.c:973
14659 msgid "rebases interactively onto remote %s"
14660 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
14662 #: builtin/remote.c:975
14664 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
14666 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
14668 #: builtin/remote.c:978
14670 msgid "rebases onto remote %s"
14671 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
14673 #: builtin/remote.c:982
14675 msgid " merges with remote %s"
14676 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
14678 #: builtin/remote.c:985
14680 msgid "merges with remote %s"
14681 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
14683 #: builtin/remote.c:988
14685 msgid "%-*s and with remote %s\n"
14686 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
14688 #: builtin/remote.c:1031
14692 #: builtin/remote.c:1034
14696 #: builtin/remote.c:1038
14698 msgstr "đã cập nhật"
14700 #: builtin/remote.c:1041
14701 msgid "fast-forwardable"
14702 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
14704 #: builtin/remote.c:1044
14705 msgid "local out of date"
14706 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
14708 #: builtin/remote.c:1051
14710 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
14711 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
14713 #: builtin/remote.c:1054
14715 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
14716 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
14718 #: builtin/remote.c:1058
14720 msgid " %-*s forces to %s"
14721 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
14723 #: builtin/remote.c:1061
14725 msgid " %-*s pushes to %s"
14726 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
14728 #: builtin/remote.c:1129
14729 msgid "do not query remotes"
14730 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
14732 #: builtin/remote.c:1156
14734 msgid "* remote %s"
14735 msgstr "* máy chủ %s"
14737 #: builtin/remote.c:1157
14739 msgid " Fetch URL: %s"
14740 msgstr " URL để lấy về: %s"
14742 #: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1313
14744 msgstr "(không có URL)"
14746 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
14747 #. with the one in " Fetch URL: %s"
14750 #: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
14752 msgid " Push URL: %s"
14753 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
14755 #: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180
14757 msgid " HEAD branch: %s"
14758 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
14760 #: builtin/remote.c:1176
14761 msgid "(not queried)"
14762 msgstr "(không yêu cầu)"
14764 #: builtin/remote.c:1178
14766 msgstr "(không hiểu)"
14768 #: builtin/remote.c:1182
14771 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
14772 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
14774 #: builtin/remote.c:1194
14776 msgid " Remote branch:%s"
14777 msgid_plural " Remote branches:%s"
14778 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
14780 #: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1223
14781 msgid " (status not queried)"
14782 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
14784 #: builtin/remote.c:1206
14785 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
14786 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
14787 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
14789 #: builtin/remote.c:1214
14790 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
14791 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
14793 #: builtin/remote.c:1220
14795 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
14796 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
14797 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
14799 #: builtin/remote.c:1241
14800 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
14801 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
14803 #: builtin/remote.c:1243
14804 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
14805 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
14807 #: builtin/remote.c:1258
14808 msgid "Cannot determine remote HEAD"
14809 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
14811 #: builtin/remote.c:1260
14812 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
14813 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
14815 #: builtin/remote.c:1270
14817 msgid "Could not delete %s"
14818 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
14820 #: builtin/remote.c:1278
14822 msgid "Not a valid ref: %s"
14823 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
14825 #: builtin/remote.c:1280
14827 msgid "Could not setup %s"
14828 msgstr "Không thể cài đặt %s"
14830 #: builtin/remote.c:1298
14832 msgid " %s will become dangling!"
14833 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
14835 #: builtin/remote.c:1299
14837 msgid " %s has become dangling!"
14838 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
14840 #: builtin/remote.c:1309
14843 msgstr "Đang xén bớt %s"
14845 #: builtin/remote.c:1310
14850 #: builtin/remote.c:1326
14852 msgid " * [would prune] %s"
14853 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
14855 #: builtin/remote.c:1329
14857 msgid " * [pruned] %s"
14858 msgstr " * [đã bị xén] %s"
14860 #: builtin/remote.c:1374
14861 msgid "prune remotes after fetching"
14862 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
14864 #: builtin/remote.c:1437 builtin/remote.c:1491 builtin/remote.c:1559
14866 msgid "No such remote '%s'"
14867 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
14869 #: builtin/remote.c:1453
14871 msgstr "thêm nhánh"
14873 #: builtin/remote.c:1460
14874 msgid "no remote specified"
14875 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
14877 #: builtin/remote.c:1477
14878 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
14879 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
14881 #: builtin/remote.c:1479
14882 msgid "return all URLs"
14883 msgstr "trả về mọi URL"
14885 #: builtin/remote.c:1507
14887 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
14888 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
14890 #: builtin/remote.c:1533
14891 msgid "manipulate push URLs"
14892 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
14894 #: builtin/remote.c:1535
14898 #: builtin/remote.c:1537
14899 msgid "delete URLs"
14902 #: builtin/remote.c:1544
14903 msgid "--add --delete doesn't make sense"
14904 msgstr "--add --delete không hợp lý"
14906 #: builtin/remote.c:1583
14908 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
14909 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
14911 #: builtin/remote.c:1591
14913 msgid "No such URL found: %s"
14914 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
14916 #: builtin/remote.c:1593
14917 msgid "Will not delete all non-push URLs"
14918 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
14920 #: builtin/remote.c:1609
14921 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
14922 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
14924 #: builtin/remote.c:1640
14926 msgid "Unknown subcommand: %s"
14927 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
14929 #: builtin/repack.c:20
14930 msgid "git repack [<options>]"
14931 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
14933 #: builtin/repack.c:25
14935 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
14936 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
14938 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
14939 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
14941 #: builtin/repack.c:287
14942 msgid "pack everything in a single pack"
14943 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
14945 #: builtin/repack.c:289
14946 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
14947 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
14949 #: builtin/repack.c:292
14950 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
14951 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
14953 #: builtin/repack.c:294
14954 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
14955 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
14957 #: builtin/repack.c:296
14958 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
14959 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
14961 #: builtin/repack.c:298
14962 msgid "do not run git-update-server-info"
14963 msgstr "không chạy git-update-server-info"
14965 #: builtin/repack.c:301
14966 msgid "pass --local to git-pack-objects"
14967 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
14969 #: builtin/repack.c:303
14970 msgid "write bitmap index"
14971 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
14973 #: builtin/repack.c:304
14974 msgid "approxidate"
14975 msgstr "ngày ước tính"
14977 #: builtin/repack.c:305
14978 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
14979 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
14981 #: builtin/repack.c:307
14982 msgid "with -a, repack unreachable objects"
14983 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
14985 #: builtin/repack.c:309
14986 msgid "size of the window used for delta compression"
14987 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
14989 #: builtin/repack.c:310 builtin/repack.c:316
14993 #: builtin/repack.c:311
14994 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
14995 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
14997 #: builtin/repack.c:313
14998 msgid "limits the maximum delta depth"
14999 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
15001 #: builtin/repack.c:315
15002 msgid "limits the maximum number of threads"
15003 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
15005 #: builtin/repack.c:317
15006 msgid "maximum size of each packfile"
15007 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
15009 #: builtin/repack.c:319
15010 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
15011 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
15013 #: builtin/repack.c:321
15014 msgid "do not repack this pack"
15015 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
15017 #: builtin/repack.c:331
15018 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
15019 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
15021 #: builtin/repack.c:335
15022 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
15023 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
15025 #: builtin/repack.c:510 builtin/worktree.c:140
15027 msgid "failed to remove '%s'"
15028 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
15030 #: builtin/replace.c:22
15031 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
15032 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
15034 #: builtin/replace.c:23
15035 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
15036 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
15038 #: builtin/replace.c:24
15039 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
15040 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
15042 #: builtin/replace.c:25
15043 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
15044 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
15046 #: builtin/replace.c:26
15047 msgid "git replace -d <object>..."
15048 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
15050 #: builtin/replace.c:27
15051 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
15052 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
15054 #: builtin/replace.c:57 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
15056 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
15057 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
15059 #: builtin/replace.c:86
15062 "invalid replace format '%s'\n"
15063 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
15065 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
15066 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
15068 #: builtin/replace.c:121
15070 msgid "replace ref '%s' not found"
15071 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
15073 #: builtin/replace.c:137
15075 msgid "Deleted replace ref '%s'"
15076 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
15078 #: builtin/replace.c:149
15080 msgid "'%s' is not a valid ref name"
15081 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
15083 #: builtin/replace.c:154
15085 msgid "replace ref '%s' already exists"
15086 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
15088 #: builtin/replace.c:174
15091 "Objects must be of the same type.\n"
15092 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
15093 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
15095 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
15096 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
15097 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
15099 #: builtin/replace.c:225
15101 msgid "unable to open %s for writing"
15102 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
15104 #: builtin/replace.c:238
15105 msgid "cat-file reported failure"
15106 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
15108 #: builtin/replace.c:254
15110 msgid "unable to open %s for reading"
15111 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
15113 #: builtin/replace.c:268
15114 msgid "unable to spawn mktree"
15115 msgstr "không thể spawn mktree"
15117 #: builtin/replace.c:272
15118 msgid "unable to read from mktree"
15119 msgstr "không thể đọc từ mktree"
15121 #: builtin/replace.c:281
15122 msgid "mktree reported failure"
15123 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
15125 #: builtin/replace.c:285
15126 msgid "mktree did not return an object name"
15127 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
15129 #: builtin/replace.c:294
15131 msgid "unable to fstat %s"
15132 msgstr "không thể fstat %s"
15134 #: builtin/replace.c:299
15135 msgid "unable to write object to database"
15136 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
15138 #: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415
15139 #: builtin/replace.c:445
15141 msgid "not a valid object name: '%s'"
15142 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
15144 #: builtin/replace.c:322
15146 msgid "unable to get object type for %s"
15147 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
15149 #: builtin/replace.c:338
15150 msgid "editing object file failed"
15151 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
15153 #: builtin/replace.c:347
15155 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
15156 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
15158 #: builtin/replace.c:407
15160 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
15161 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
15163 #: builtin/replace.c:409
15165 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
15166 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
15168 #: builtin/replace.c:421
15171 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
15172 "instead of --graft"
15174 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
15175 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
15177 #: builtin/replace.c:460
15179 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
15180 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
15182 #: builtin/replace.c:461
15183 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
15184 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
15186 #: builtin/replace.c:471
15188 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
15189 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
15191 #: builtin/replace.c:479
15193 msgid "graft for '%s' unnecessary"
15194 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
15196 #: builtin/replace.c:482
15198 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
15199 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
15201 #: builtin/replace.c:514
15204 "could not convert the following graft(s):\n"
15207 "Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
15210 #: builtin/replace.c:535
15211 msgid "list replace refs"
15212 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
15214 #: builtin/replace.c:536
15215 msgid "delete replace refs"
15216 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
15218 #: builtin/replace.c:537
15219 msgid "edit existing object"
15220 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
15222 #: builtin/replace.c:538
15223 msgid "change a commit's parents"
15224 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
15226 #: builtin/replace.c:539
15227 msgid "convert existing graft file"
15228 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
15230 #: builtin/replace.c:540
15231 msgid "replace the ref if it exists"
15232 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
15234 #: builtin/replace.c:542
15235 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
15236 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
15238 #: builtin/replace.c:543
15239 msgid "use this format"
15240 msgstr "dùng định dạng này"
15242 #: builtin/replace.c:556
15243 msgid "--format cannot be used when not listing"
15244 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
15246 #: builtin/replace.c:564
15247 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
15248 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
15250 #: builtin/replace.c:568
15251 msgid "--raw only makes sense with --edit"
15252 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
15254 #: builtin/replace.c:574
15255 msgid "-d needs at least one argument"
15256 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
15258 #: builtin/replace.c:580
15259 msgid "bad number of arguments"
15260 msgstr "số đối số không đúng"
15262 #: builtin/replace.c:586
15263 msgid "-e needs exactly one argument"
15264 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
15266 #: builtin/replace.c:592
15267 msgid "-g needs at least one argument"
15268 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
15270 #: builtin/replace.c:598
15271 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
15272 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
15274 #: builtin/replace.c:604
15275 msgid "only one pattern can be given with -l"
15276 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
15278 #: builtin/rerere.c:13
15279 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
15281 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
15283 #: builtin/rerere.c:59
15284 msgid "register clean resolutions in index"
15285 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
15287 #: builtin/reset.c:29
15289 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
15291 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
15293 #: builtin/reset.c:30
15294 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
15295 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
15297 #: builtin/reset.c:31
15298 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
15299 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
15301 #: builtin/reset.c:37
15305 #: builtin/reset.c:37
15309 #: builtin/reset.c:37
15313 #: builtin/reset.c:37
15317 #: builtin/reset.c:37
15321 #: builtin/reset.c:78
15322 msgid "You do not have a valid HEAD."
15323 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
15325 #: builtin/reset.c:80
15326 msgid "Failed to find tree of HEAD."
15327 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
15329 #: builtin/reset.c:86
15331 msgid "Failed to find tree of %s."
15332 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
15334 #: builtin/reset.c:111
15336 msgid "HEAD is now at %s"
15337 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
15339 #: builtin/reset.c:189
15341 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
15342 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
15344 #: builtin/reset.c:289
15345 msgid "be quiet, only report errors"
15346 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
15348 #: builtin/reset.c:291
15349 msgid "reset HEAD and index"
15350 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
15352 #: builtin/reset.c:292
15353 msgid "reset only HEAD"
15354 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
15356 #: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
15357 msgid "reset HEAD, index and working tree"
15358 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
15360 #: builtin/reset.c:298
15361 msgid "reset HEAD but keep local changes"
15362 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
15364 #: builtin/reset.c:304
15365 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
15366 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
15368 #: builtin/reset.c:321
15370 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
15371 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
15373 #: builtin/reset.c:329
15375 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
15376 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
15378 #: builtin/reset.c:338
15379 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
15380 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
15382 #: builtin/reset.c:347
15383 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
15385 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
15386 "reset -- <đường_dẫn>”."
15388 #: builtin/reset.c:349
15390 msgid "Cannot do %s reset with paths."
15391 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
15393 #: builtin/reset.c:359
15395 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
15396 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
15398 #: builtin/reset.c:363
15399 msgid "-N can only be used with --mixed"
15400 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
15402 #: builtin/reset.c:380
15403 msgid "Unstaged changes after reset:"
15404 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
15406 #: builtin/reset.c:386
15408 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
15409 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
15411 #: builtin/reset.c:390
15412 msgid "Could not write new index file."
15413 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
15415 #: builtin/rev-list.c:399
15416 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
15417 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
15419 #: builtin/rev-list.c:457
15420 msgid "object filtering requires --objects"
15421 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
15423 #: builtin/rev-list.c:460
15425 msgid "invalid sparse value '%s'"
15426 msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
15428 #: builtin/rev-list.c:501
15429 msgid "rev-list does not support display of notes"
15430 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
15432 #: builtin/rev-list.c:504
15433 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
15434 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
15436 #: builtin/rev-parse.c:406
15437 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
15438 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
15440 #: builtin/rev-parse.c:411
15441 msgid "keep the `--` passed as an arg"
15442 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
15444 #: builtin/rev-parse.c:413
15445 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
15446 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
15448 #: builtin/rev-parse.c:416
15449 msgid "output in stuck long form"
15450 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
15452 #: builtin/rev-parse.c:549
15454 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
15455 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
15456 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
15458 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
15460 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
15461 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
15462 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
15464 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
15466 #: builtin/revert.c:24
15467 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
15468 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
15470 #: builtin/revert.c:25
15471 msgid "git revert <subcommand>"
15472 msgstr "git revert <lệnh-con>"
15474 #: builtin/revert.c:30
15475 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
15476 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
15478 #: builtin/revert.c:31
15479 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
15480 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
15482 #: builtin/revert.c:91
15484 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
15485 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
15487 #: builtin/revert.c:100
15488 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
15489 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
15491 #: builtin/revert.c:101
15492 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
15493 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
15495 #: builtin/revert.c:102
15496 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
15497 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
15499 #: builtin/revert.c:103
15500 msgid "don't automatically commit"
15501 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
15503 #: builtin/revert.c:104
15504 msgid "edit the commit message"
15505 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
15507 #: builtin/revert.c:107
15508 msgid "parent-number"
15511 #: builtin/revert.c:108
15512 msgid "select mainline parent"
15513 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
15515 #: builtin/revert.c:110
15516 msgid "merge strategy"
15517 msgstr "chiến lược hòa trộn"
15519 #: builtin/revert.c:111
15523 #: builtin/revert.c:112
15524 msgid "option for merge strategy"
15525 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
15527 #: builtin/revert.c:121
15528 msgid "append commit name"
15529 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
15531 #: builtin/revert.c:123
15532 msgid "preserve initially empty commits"
15533 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
15535 #: builtin/revert.c:125
15536 msgid "keep redundant, empty commits"
15537 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
15539 #: builtin/revert.c:219
15540 msgid "revert failed"
15541 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
15543 #: builtin/revert.c:232
15544 msgid "cherry-pick failed"
15545 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
15548 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
15549 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
15551 #: builtin/rm.c:206
15553 "the following file has staged content different from both the\n"
15554 "file and the HEAD:"
15556 "the following files have staged content different from both the\n"
15557 "file and the HEAD:"
15559 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
15560 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
15562 #: builtin/rm.c:211
15565 "(use -f to force removal)"
15568 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
15570 #: builtin/rm.c:215
15571 msgid "the following file has changes staged in the index:"
15572 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
15573 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
15575 #: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
15578 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
15581 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
15583 #: builtin/rm.c:225
15584 msgid "the following file has local modifications:"
15585 msgid_plural "the following files have local modifications:"
15586 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
15588 #: builtin/rm.c:241
15589 msgid "do not list removed files"
15590 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
15592 #: builtin/rm.c:242
15593 msgid "only remove from the index"
15594 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
15596 #: builtin/rm.c:243
15597 msgid "override the up-to-date check"
15598 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
15600 #: builtin/rm.c:244
15601 msgid "allow recursive removal"
15602 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
15604 #: builtin/rm.c:246
15605 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
15606 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
15608 #: builtin/rm.c:288
15609 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15611 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15613 #: builtin/rm.c:306
15615 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
15616 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
15618 #: builtin/rm.c:345
15620 msgid "git rm: unable to remove %s"
15621 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
15623 #: builtin/rm.c:368
15625 msgid "could not remove '%s'"
15626 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
15628 #: builtin/send-pack.c:20
15630 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
15631 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
15633 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
15635 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
15636 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
15638 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
15640 #: builtin/send-pack.c:163
15641 msgid "remote name"
15642 msgstr "tên máy dịch vụ"
15644 #: builtin/send-pack.c:177
15645 msgid "use stateless RPC protocol"
15646 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
15648 #: builtin/send-pack.c:178
15649 msgid "read refs from stdin"
15650 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
15652 #: builtin/send-pack.c:179
15653 msgid "print status from remote helper"
15654 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
15656 #: builtin/serve.c:7
15657 msgid "git serve [<options>]"
15658 msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
15660 #: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
15661 msgid "quit after a single request/response exchange"
15662 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
15664 #: builtin/serve.c:19
15665 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
15666 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
15668 #: builtin/shortlog.c:14
15669 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
15670 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
15672 #: builtin/shortlog.c:15
15673 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
15674 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
15676 #: builtin/shortlog.c:264
15677 msgid "Group by committer rather than author"
15678 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
15680 #: builtin/shortlog.c:266
15681 msgid "sort output according to the number of commits per author"
15682 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
15684 #: builtin/shortlog.c:268
15685 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
15686 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
15688 #: builtin/shortlog.c:270
15689 msgid "Show the email address of each author"
15690 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
15692 #: builtin/shortlog.c:271
15693 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
15694 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
15696 #: builtin/shortlog.c:272
15697 msgid "Linewrap output"
15698 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
15700 #: builtin/shortlog.c:299
15701 msgid "too many arguments given outside repository"
15702 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
15704 #: builtin/show-branch.c:13
15706 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
15707 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
15708 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
15709 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
15711 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
15712 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
15713 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
15714 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
15716 #: builtin/show-branch.c:17
15717 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
15718 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
15720 #: builtin/show-branch.c:395
15722 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
15723 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
15724 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
15726 #: builtin/show-branch.c:549
15728 msgid "no matching refs with %s"
15729 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
15731 #: builtin/show-branch.c:645
15732 msgid "show remote-tracking and local branches"
15733 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
15735 #: builtin/show-branch.c:647
15736 msgid "show remote-tracking branches"
15737 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
15739 #: builtin/show-branch.c:649
15740 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
15741 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
15743 #: builtin/show-branch.c:651
15744 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
15745 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
15747 #: builtin/show-branch.c:653
15748 msgid "synonym to more=-1"
15749 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
15751 #: builtin/show-branch.c:654
15752 msgid "suppress naming strings"
15753 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
15755 #: builtin/show-branch.c:656
15756 msgid "include the current branch"
15757 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
15759 #: builtin/show-branch.c:658
15760 msgid "name commits with their object names"
15761 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
15763 #: builtin/show-branch.c:660
15764 msgid "show possible merge bases"
15765 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
15767 #: builtin/show-branch.c:662
15768 msgid "show refs unreachable from any other ref"
15769 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
15771 #: builtin/show-branch.c:664
15772 msgid "show commits in topological order"
15773 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
15775 #: builtin/show-branch.c:667
15776 msgid "show only commits not on the first branch"
15777 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
15779 #: builtin/show-branch.c:669
15780 msgid "show merges reachable from only one tip"
15781 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
15783 #: builtin/show-branch.c:671
15784 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
15785 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
15787 #: builtin/show-branch.c:674
15788 msgid "<n>[,<base>]"
15789 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
15791 #: builtin/show-branch.c:675
15792 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
15793 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
15795 #: builtin/show-branch.c:711
15797 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
15799 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
15800 "independent hay --merge-base"
15802 #: builtin/show-branch.c:735
15803 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
15804 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
15806 #: builtin/show-branch.c:738
15807 msgid "--reflog option needs one branch name"
15808 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
15810 #: builtin/show-branch.c:741
15812 msgid "only %d entry can be shown at one time."
15813 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
15814 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
15816 #: builtin/show-branch.c:745
15818 msgid "no such ref %s"
15819 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
15821 #: builtin/show-branch.c:829
15823 msgid "cannot handle more than %d rev."
15824 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
15825 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
15827 #: builtin/show-branch.c:833
15829 msgid "'%s' is not a valid ref."
15830 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
15832 #: builtin/show-branch.c:836
15834 msgid "cannot find commit %s (%s)"
15835 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
15837 #: builtin/show-ref.c:11
15839 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
15840 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
15842 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
15843 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
15845 #: builtin/show-ref.c:12
15846 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
15847 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
15849 #: builtin/show-ref.c:160
15850 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
15851 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
15853 #: builtin/show-ref.c:161
15854 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
15855 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
15857 #: builtin/show-ref.c:162
15858 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
15860 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
15862 #: builtin/show-ref.c:165 builtin/show-ref.c:167
15863 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
15864 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
15866 #: builtin/show-ref.c:169
15867 msgid "dereference tags into object IDs"
15868 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
15870 #: builtin/show-ref.c:171
15871 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
15872 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
15874 #: builtin/show-ref.c:175
15875 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
15877 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
15879 #: builtin/show-ref.c:177
15880 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
15882 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
15885 #: builtin/stripspace.c:18
15886 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
15887 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
15889 #: builtin/stripspace.c:19
15890 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
15891 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
15893 #: builtin/stripspace.c:36
15894 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
15895 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
15897 #: builtin/stripspace.c:39
15898 msgid "prepend comment character and space to each line"
15899 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
15901 #: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1833
15903 msgid "No such ref: %s"
15904 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
15906 #: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1842
15908 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
15909 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
15911 #: builtin/submodule--helper.c:61
15912 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
15913 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
15915 #: builtin/submodule--helper.c:99
15917 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
15918 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
15920 #: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1356
15921 msgid "alternative anchor for relative paths"
15922 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
15924 #: builtin/submodule--helper.c:412
15925 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
15926 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
15928 #: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:606
15929 #: builtin/submodule--helper.c:629
15931 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
15932 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
15934 #: builtin/submodule--helper.c:521
15936 msgid "Entering '%s'\n"
15937 msgstr "Đang vào “%s”\n"
15939 #: builtin/submodule--helper.c:524
15942 "run_command returned non-zero status for %s\n"
15945 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
15948 #: builtin/submodule--helper.c:545
15951 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
15952 "submodules of %s\n"
15955 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
15956 "con lồng nhau của %s\n"
15959 #: builtin/submodule--helper.c:561
15960 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
15961 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
15963 #: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1040
15964 msgid "Recurse into nested submodules"
15965 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
15967 #: builtin/submodule--helper.c:568
15968 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>"
15969 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>"
15971 #: builtin/submodule--helper.c:644
15974 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
15975 "authoritative upstream."
15977 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
15980 #: builtin/submodule--helper.c:655
15982 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
15983 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
15985 #: builtin/submodule--helper.c:659
15987 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
15988 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
15990 #: builtin/submodule--helper.c:669
15992 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
15993 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
15995 #: builtin/submodule--helper.c:676
15997 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
15998 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
16000 #: builtin/submodule--helper.c:698
16001 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
16002 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
16004 #: builtin/submodule--helper.c:703
16005 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
16006 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
16008 #: builtin/submodule--helper.c:775 builtin/submodule--helper.c:901
16010 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
16012 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
16015 #: builtin/submodule--helper.c:814
16017 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
16018 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
16020 #: builtin/submodule--helper.c:841 builtin/submodule--helper.c:1010
16022 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
16023 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
16025 #: builtin/submodule--helper.c:865 builtin/submodule--helper.c:1176
16026 msgid "Suppress submodule status output"
16027 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
16029 #: builtin/submodule--helper.c:866
16031 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
16034 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
16037 #: builtin/submodule--helper.c:867
16038 msgid "recurse into nested submodules"
16039 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
16041 #: builtin/submodule--helper.c:872
16042 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
16044 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
16046 #: builtin/submodule--helper.c:896
16047 msgid "git submodule--helper name <path>"
16048 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
16050 #: builtin/submodule--helper.c:960
16052 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
16053 msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
16055 #: builtin/submodule--helper.c:966
16057 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
16058 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
16060 #: builtin/submodule--helper.c:980
16062 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
16063 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
16065 #: builtin/submodule--helper.c:991
16067 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
16068 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
16070 #: builtin/submodule--helper.c:1038
16071 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
16072 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
16074 #: builtin/submodule--helper.c:1045
16075 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
16076 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
16078 #: builtin/submodule--helper.c:1099
16081 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
16082 "really want to remove it including all of its history)"
16084 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
16085 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
16087 #: builtin/submodule--helper.c:1111
16090 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
16093 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
16096 #: builtin/submodule--helper.c:1119
16098 msgid "Cleared directory '%s'\n"
16099 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
16101 #: builtin/submodule--helper.c:1121
16103 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
16104 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
16106 #: builtin/submodule--helper.c:1132
16108 msgid "could not create empty submodule directory %s"
16109 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
16111 #: builtin/submodule--helper.c:1148
16113 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
16114 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
16116 #: builtin/submodule--helper.c:1177
16117 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
16118 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
16120 #: builtin/submodule--helper.c:1178
16121 msgid "Unregister all submodules"
16122 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
16124 #: builtin/submodule--helper.c:1183
16126 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
16128 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
16130 #: builtin/submodule--helper.c:1197
16131 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
16132 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
16134 #: builtin/submodule--helper.c:1290 builtin/submodule--helper.c:1293
16136 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
16137 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
16139 #: builtin/submodule--helper.c:1329
16141 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
16142 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
16144 #: builtin/submodule--helper.c:1336
16146 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
16147 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
16149 #: builtin/submodule--helper.c:1359
16150 msgid "where the new submodule will be cloned to"
16151 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
16153 #: builtin/submodule--helper.c:1362
16154 msgid "name of the new submodule"
16155 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
16157 #: builtin/submodule--helper.c:1365
16158 msgid "url where to clone the submodule from"
16159 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
16161 #: builtin/submodule--helper.c:1373
16162 msgid "depth for shallow clones"
16163 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
16165 #: builtin/submodule--helper.c:1376 builtin/submodule--helper.c:1751
16166 msgid "force cloning progress"
16167 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
16169 #: builtin/submodule--helper.c:1381
16171 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
16172 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
16174 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
16175 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
16177 #: builtin/submodule--helper.c:1412
16179 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
16180 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
16182 #: builtin/submodule--helper.c:1426
16184 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
16185 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
16187 #: builtin/submodule--helper.c:1492
16189 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
16190 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
16192 #: builtin/submodule--helper.c:1496
16193 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
16194 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
16196 #: builtin/submodule--helper.c:1525
16198 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
16199 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
16201 #: builtin/submodule--helper.c:1554
16203 msgid "Skipping submodule '%s'"
16204 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
16206 #: builtin/submodule--helper.c:1689
16208 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
16209 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
16211 #: builtin/submodule--helper.c:1700
16213 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
16214 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
16216 #: builtin/submodule--helper.c:1730 builtin/submodule--helper.c:1953
16217 msgid "path into the working tree"
16218 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
16220 #: builtin/submodule--helper.c:1733
16221 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
16222 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
16224 #: builtin/submodule--helper.c:1737
16225 msgid "rebase, merge, checkout or none"
16226 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
16228 #: builtin/submodule--helper.c:1743
16229 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
16231 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
16233 #: builtin/submodule--helper.c:1746
16234 msgid "parallel jobs"
16235 msgstr "công việc đồng thời"
16237 #: builtin/submodule--helper.c:1748
16238 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
16239 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
16241 #: builtin/submodule--helper.c:1749
16242 msgid "don't print cloning progress"
16243 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
16245 #: builtin/submodule--helper.c:1756
16246 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
16248 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
16250 #: builtin/submodule--helper.c:1769
16251 msgid "bad value for update parameter"
16252 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
16254 #: builtin/submodule--helper.c:1837
16257 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
16258 "the superproject is not on any branch"
16260 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
16261 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
16263 #: builtin/submodule--helper.c:1954
16264 msgid "recurse into submodules"
16265 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
16267 #: builtin/submodule--helper.c:1960
16268 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
16269 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
16271 #: builtin/submodule--helper.c:2071
16273 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
16274 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
16276 #: builtin/submodule--helper.c:2077
16278 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
16279 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
16281 #: builtin/symbolic-ref.c:8
16282 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
16283 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
16285 #: builtin/symbolic-ref.c:9
16286 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
16287 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
16289 #: builtin/symbolic-ref.c:40
16290 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
16291 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
16293 #: builtin/symbolic-ref.c:41
16294 msgid "delete symbolic ref"
16295 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
16297 #: builtin/symbolic-ref.c:42
16298 msgid "shorten ref output"
16299 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
16301 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
16305 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
16306 msgid "reason of the update"
16307 msgstr "lý do cập nhật"
16309 #: builtin/tag.c:25
16311 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
16314 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
16317 #: builtin/tag.c:26
16318 msgid "git tag -d <tagname>..."
16319 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
16321 #: builtin/tag.c:27
16323 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
16324 "points-at <object>]\n"
16325 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
16327 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
16328 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
16329 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
16331 #: builtin/tag.c:29
16332 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
16333 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
16335 #: builtin/tag.c:87
16337 msgid "tag '%s' not found."
16338 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
16340 #: builtin/tag.c:103
16342 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
16343 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
16345 #: builtin/tag.c:133
16349 "Write a message for tag:\n"
16351 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
16354 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
16356 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
16358 #: builtin/tag.c:137
16362 "Write a message for tag:\n"
16364 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
16368 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
16370 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
16373 #: builtin/tag.c:191
16374 msgid "unable to sign the tag"
16375 msgstr "không thể ký thẻ"
16377 #: builtin/tag.c:193
16378 msgid "unable to write tag file"
16379 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
16381 #: builtin/tag.c:218
16382 msgid "bad object type."
16383 msgstr "kiểu đối tượng sai."
16385 #: builtin/tag.c:267
16386 msgid "no tag message?"
16387 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
16389 #: builtin/tag.c:274
16391 msgid "The tag message has been left in %s\n"
16392 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
16394 #: builtin/tag.c:383
16395 msgid "list tag names"
16396 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
16398 #: builtin/tag.c:385
16399 msgid "print <n> lines of each tag message"
16400 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
16402 #: builtin/tag.c:387
16403 msgid "delete tags"
16406 #: builtin/tag.c:388
16407 msgid "verify tags"
16408 msgstr "thẩm tra thẻ"
16410 #: builtin/tag.c:390
16411 msgid "Tag creation options"
16412 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
16414 #: builtin/tag.c:392
16415 msgid "annotated tag, needs a message"
16416 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
16418 #: builtin/tag.c:394
16419 msgid "tag message"
16420 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
16422 #: builtin/tag.c:396
16423 msgid "force edit of tag message"
16424 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
16426 #: builtin/tag.c:397
16427 msgid "annotated and GPG-signed tag"
16428 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
16430 #: builtin/tag.c:401
16431 msgid "use another key to sign the tag"
16432 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
16434 #: builtin/tag.c:402
16435 msgid "replace the tag if exists"
16436 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
16438 #: builtin/tag.c:403 builtin/update-ref.c:369
16439 msgid "create a reflog"
16440 msgstr "tạo một reflog"
16442 #: builtin/tag.c:405
16443 msgid "Tag listing options"
16444 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
16446 #: builtin/tag.c:406
16447 msgid "show tag list in columns"
16448 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
16450 #: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409
16451 msgid "print only tags that contain the commit"
16452 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
16454 #: builtin/tag.c:408 builtin/tag.c:410
16455 msgid "print only tags that don't contain the commit"
16456 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
16458 #: builtin/tag.c:411
16459 msgid "print only tags that are merged"
16460 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
16462 #: builtin/tag.c:412
16463 msgid "print only tags that are not merged"
16464 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
16466 #: builtin/tag.c:417
16467 msgid "print only tags of the object"
16468 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
16470 #: builtin/tag.c:461
16471 msgid "--column and -n are incompatible"
16472 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
16474 #: builtin/tag.c:483
16475 msgid "-n option is only allowed in list mode"
16476 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16478 #: builtin/tag.c:485
16479 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
16480 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16482 #: builtin/tag.c:487
16483 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
16484 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16486 #: builtin/tag.c:489
16487 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
16488 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16490 #: builtin/tag.c:491
16491 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
16493 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
16495 #: builtin/tag.c:502
16496 msgid "only one -F or -m option is allowed."
16497 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
16499 #: builtin/tag.c:521
16500 msgid "too many params"
16501 msgstr "quá nhiều đối số"
16503 #: builtin/tag.c:527
16505 msgid "'%s' is not a valid tag name."
16506 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
16508 #: builtin/tag.c:532
16510 msgid "tag '%s' already exists"
16511 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
16513 #: builtin/tag.c:563
16515 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
16516 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
16518 #: builtin/unpack-objects.c:500
16519 msgid "Unpacking objects"
16520 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
16522 #: builtin/update-index.c:82
16524 msgid "failed to create directory %s"
16525 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
16527 #: builtin/update-index.c:98
16529 msgid "failed to create file %s"
16530 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
16532 #: builtin/update-index.c:106
16534 msgid "failed to delete file %s"
16535 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
16537 #: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
16539 msgid "failed to delete directory %s"
16540 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
16542 #: builtin/update-index.c:138
16544 msgid "Testing mtime in '%s' "
16545 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
16547 #: builtin/update-index.c:152
16548 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
16549 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
16551 #: builtin/update-index.c:165
16552 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
16553 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
16555 #: builtin/update-index.c:178
16556 msgid "directory stat info changes after updating a file"
16557 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
16559 #: builtin/update-index.c:189
16560 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
16562 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
16565 #: builtin/update-index.c:200
16566 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
16567 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
16569 #: builtin/update-index.c:213
16570 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
16571 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
16573 #: builtin/update-index.c:220
16577 #: builtin/update-index.c:588
16578 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
16579 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
16581 #: builtin/update-index.c:944
16582 msgid "continue refresh even when index needs update"
16583 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
16585 #: builtin/update-index.c:947
16586 msgid "refresh: ignore submodules"
16587 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
16589 #: builtin/update-index.c:950
16590 msgid "do not ignore new files"
16591 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
16593 #: builtin/update-index.c:952
16594 msgid "let files replace directories and vice-versa"
16595 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
16597 #: builtin/update-index.c:954
16598 msgid "notice files missing from worktree"
16599 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
16601 #: builtin/update-index.c:956
16602 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
16604 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
16606 #: builtin/update-index.c:959
16607 msgid "refresh stat information"
16608 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
16610 #: builtin/update-index.c:963
16611 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
16612 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
16614 #: builtin/update-index.c:967
16615 msgid "<mode>,<object>,<path>"
16616 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
16618 #: builtin/update-index.c:968
16619 msgid "add the specified entry to the index"
16620 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
16622 #: builtin/update-index.c:977
16623 msgid "mark files as \"not changing\""
16624 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
16626 #: builtin/update-index.c:980
16627 msgid "clear assumed-unchanged bit"
16628 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
16630 #: builtin/update-index.c:983
16631 msgid "mark files as \"index-only\""
16632 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
16634 #: builtin/update-index.c:986
16635 msgid "clear skip-worktree bit"
16636 msgstr "xóa bít skip-worktree"
16638 #: builtin/update-index.c:989
16639 msgid "add to index only; do not add content to object database"
16641 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
16643 #: builtin/update-index.c:991
16644 msgid "remove named paths even if present in worktree"
16646 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
16649 #: builtin/update-index.c:993
16650 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
16651 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
16653 #: builtin/update-index.c:995
16654 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
16655 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
16657 #: builtin/update-index.c:999
16658 msgid "add entries from standard input to the index"
16659 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
16661 #: builtin/update-index.c:1003
16662 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
16663 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
16665 #: builtin/update-index.c:1007
16666 msgid "only update entries that differ from HEAD"
16667 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
16669 #: builtin/update-index.c:1011
16670 msgid "ignore files missing from worktree"
16671 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
16673 #: builtin/update-index.c:1014
16674 msgid "report actions to standard output"
16675 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
16677 #: builtin/update-index.c:1016
16678 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
16679 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
16681 #: builtin/update-index.c:1020
16682 msgid "write index in this format"
16683 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
16685 #: builtin/update-index.c:1022
16686 msgid "enable or disable split index"
16687 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
16689 #: builtin/update-index.c:1024
16690 msgid "enable/disable untracked cache"
16691 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
16693 #: builtin/update-index.c:1026
16694 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
16695 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
16697 #: builtin/update-index.c:1028
16698 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
16699 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
16701 #: builtin/update-index.c:1030
16702 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
16703 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
16705 #: builtin/update-index.c:1032
16706 msgid "enable or disable file system monitor"
16707 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
16709 #: builtin/update-index.c:1034
16710 msgid "mark files as fsmonitor valid"
16711 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
16713 #: builtin/update-index.c:1037
16714 msgid "clear fsmonitor valid bit"
16715 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
16717 #: builtin/update-index.c:1136
16719 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
16720 "enable split index"
16722 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
16723 "muốn bật chia tách mục lục"
16725 #: builtin/update-index.c:1145
16727 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
16728 "disable split index"
16730 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
16731 "muốn tắt chia tách mục lục"
16733 #: builtin/update-index.c:1156
16735 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
16736 "to disable the untracked cache"
16738 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
16739 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
16741 #: builtin/update-index.c:1160
16742 msgid "Untracked cache disabled"
16743 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
16745 #: builtin/update-index.c:1168
16747 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
16748 "to enable the untracked cache"
16750 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
16751 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
16753 #: builtin/update-index.c:1172
16755 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
16756 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
16758 #: builtin/update-index.c:1180
16759 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
16761 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
16764 #: builtin/update-index.c:1184
16765 msgid "fsmonitor enabled"
16766 msgstr "fsmonitor được bật"
16768 #: builtin/update-index.c:1187
16770 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
16772 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
16775 #: builtin/update-index.c:1191
16776 msgid "fsmonitor disabled"
16777 msgstr "fsmonitor bị tắt"
16779 #: builtin/update-ref.c:10
16780 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
16781 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
16783 #: builtin/update-ref.c:11
16784 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
16785 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
16787 #: builtin/update-ref.c:12
16788 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
16789 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
16791 #: builtin/update-ref.c:364
16792 msgid "delete the reference"
16793 msgstr "xóa tham chiếu"
16795 #: builtin/update-ref.c:366
16796 msgid "update <refname> not the one it points to"
16797 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
16799 #: builtin/update-ref.c:367
16800 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
16801 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
16803 #: builtin/update-ref.c:368
16804 msgid "read updates from stdin"
16805 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
16807 #: builtin/update-server-info.c:7
16808 msgid "git update-server-info [--force]"
16809 msgstr "git update-server-info [--force]"
16811 #: builtin/update-server-info.c:15
16812 msgid "update the info files from scratch"
16813 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
16815 #: builtin/upload-pack.c:11
16816 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
16817 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
16819 #: builtin/upload-pack.c:25
16820 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
16821 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
16823 #: builtin/upload-pack.c:27
16824 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
16825 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
16827 #: builtin/upload-pack.c:29
16828 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
16829 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
16831 #: builtin/verify-commit.c:20
16832 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
16833 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
16835 #: builtin/verify-commit.c:76
16836 msgid "print commit contents"
16837 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
16839 #: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
16840 msgid "print raw gpg status output"
16841 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
16843 #: builtin/verify-pack.c:55
16844 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
16845 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
16847 #: builtin/verify-pack.c:65
16851 #: builtin/verify-pack.c:67
16852 msgid "show statistics only"
16853 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
16855 #: builtin/verify-tag.c:19
16856 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
16857 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
16859 #: builtin/verify-tag.c:37
16860 msgid "print tag contents"
16861 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
16863 #: builtin/worktree.c:17
16864 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
16865 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
16867 #: builtin/worktree.c:18
16868 msgid "git worktree list [<options>]"
16869 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
16871 #: builtin/worktree.c:19
16872 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
16873 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
16875 #: builtin/worktree.c:20
16876 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
16877 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
16879 #: builtin/worktree.c:21
16880 msgid "git worktree prune [<options>]"
16881 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
16883 #: builtin/worktree.c:22
16884 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
16885 msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
16887 #: builtin/worktree.c:23
16888 msgid "git worktree unlock <path>"
16889 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
16891 #: builtin/worktree.c:59
16893 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
16894 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
16896 #: builtin/worktree.c:65
16898 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
16899 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
16901 #: builtin/worktree.c:70 builtin/worktree.c:79
16903 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
16904 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
16906 #: builtin/worktree.c:89
16909 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
16911 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
16913 #: builtin/worktree.c:97
16915 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
16916 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
16918 #: builtin/worktree.c:106
16920 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
16921 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
16923 #: builtin/worktree.c:153
16924 msgid "report pruned working trees"
16925 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
16927 #: builtin/worktree.c:155
16928 msgid "expire working trees older than <time>"
16929 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
16931 #: builtin/worktree.c:230
16933 msgid "'%s' already exists"
16934 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
16936 #: builtin/worktree.c:261
16938 msgid "could not create directory of '%s'"
16939 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
16941 #: builtin/worktree.c:380 builtin/worktree.c:386
16943 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
16944 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
16946 #: builtin/worktree.c:382
16948 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
16949 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
16951 #: builtin/worktree.c:391
16953 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
16954 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
16956 #: builtin/worktree.c:397
16958 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
16959 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
16961 #: builtin/worktree.c:438
16962 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
16963 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
16965 #: builtin/worktree.c:441
16966 msgid "create a new branch"
16967 msgstr "tạo nhánh mới"
16969 #: builtin/worktree.c:443
16970 msgid "create or reset a branch"
16971 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
16973 #: builtin/worktree.c:445
16974 msgid "populate the new working tree"
16975 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
16977 #: builtin/worktree.c:446
16978 msgid "keep the new working tree locked"
16979 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
16981 #: builtin/worktree.c:449
16982 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
16983 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
16985 #: builtin/worktree.c:452
16986 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
16987 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
16989 #: builtin/worktree.c:460
16990 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
16991 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
16993 #: builtin/worktree.c:521
16994 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
16995 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
16997 #: builtin/worktree.c:621
16998 msgid "reason for locking"
16999 msgstr "lý do khóa"
17001 #: builtin/worktree.c:633 builtin/worktree.c:666 builtin/worktree.c:720
17002 #: builtin/worktree.c:860
17004 msgid "'%s' is not a working tree"
17005 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
17007 #: builtin/worktree.c:635 builtin/worktree.c:668
17008 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
17009 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
17011 #: builtin/worktree.c:640
17013 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
17014 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
17016 #: builtin/worktree.c:642
17018 msgid "'%s' is already locked"
17019 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
17021 #: builtin/worktree.c:670
17023 msgid "'%s' is not locked"
17024 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
17026 #: builtin/worktree.c:695
17027 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
17028 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
17030 #: builtin/worktree.c:722 builtin/worktree.c:862
17032 msgid "'%s' is a main working tree"
17033 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
17035 #: builtin/worktree.c:727
17037 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
17038 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
17040 #: builtin/worktree.c:733
17042 msgid "target '%s' already exists"
17043 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
17045 #: builtin/worktree.c:740
17047 msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
17048 msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
17050 #: builtin/worktree.c:742
17051 msgid "cannot move a locked working tree"
17052 msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
17054 #: builtin/worktree.c:745
17056 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
17057 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
17059 #: builtin/worktree.c:750
17061 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
17062 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
17064 #: builtin/worktree.c:798
17066 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
17067 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
17069 #: builtin/worktree.c:802
17071 msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
17072 msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
17074 #: builtin/worktree.c:807
17076 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
17077 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
17079 #: builtin/worktree.c:818 builtin/worktree.c:832
17081 msgid "failed to delete '%s'"
17082 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
17084 #: builtin/worktree.c:844
17085 msgid "force removing even if the worktree is dirty"
17086 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
17088 #: builtin/worktree.c:866
17090 msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
17091 msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
17093 #: builtin/worktree.c:868
17094 msgid "cannot remove a locked working tree"
17095 msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
17097 #: builtin/worktree.c:871
17099 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
17100 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
17102 #: builtin/write-tree.c:14
17103 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
17104 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
17106 #: builtin/write-tree.c:27
17108 msgstr "<tiền tố>/"
17110 #: builtin/write-tree.c:28
17111 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
17112 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
17114 #: builtin/write-tree.c:30
17115 msgid "only useful for debugging"
17116 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
17118 #: credential-cache--daemon.c:222
17121 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
17122 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
17126 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
17127 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
17131 #: credential-cache--daemon.c:271
17132 msgid "print debugging messages to stderr"
17133 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
17137 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
17138 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
17139 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
17141 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
17142 " <command> [<args>]"
17144 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
17145 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
17147 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
17149 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
17150 "namespace=<tên>]\n"
17151 " <lệnh> [<các tham số>]"
17155 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
17156 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
17157 "to read about a specific subcommand or concept."
17159 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
17160 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
17161 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
17165 msgid "no directory given for --git-dir\n"
17166 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
17170 msgid "no namespace given for --namespace\n"
17171 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
17175 msgid "no directory given for --work-tree\n"
17176 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
17180 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
17181 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
17185 msgid "-c expects a configuration string\n"
17186 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
17190 msgid "no directory given for -C\n"
17192 "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
17197 msgid "unknown option: %s\n"
17198 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
17202 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
17203 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
17207 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
17208 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
17212 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
17213 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
17216 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
17217 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
17220 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
17221 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
17226 "unable to update url base from redirection:\n"
17230 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
17232 " chuyển hướng: %s"
17234 #: remote-curl.c:401
17236 msgid "redirecting to %s"
17237 msgstr "chuyển hướng đến %s"
17239 #: list-objects-filter-options.h:59
17241 msgstr "các_tham_số"
17243 #: list-objects-filter-options.h:60
17244 msgid "object filtering"
17245 msgstr "lọc đối tượng"
17247 #: parse-options.h:157
17248 msgid "expiry-date"
17249 msgstr "ngày hết hạn"
17251 #: parse-options.h:172
17252 msgid "no-op (backward compatibility)"
17253 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
17255 #: parse-options.h:251
17256 msgid "be more verbose"
17257 msgstr "chi tiết hơn nữa"
17259 #: parse-options.h:253
17260 msgid "be more quiet"
17261 msgstr "im lặng hơn nữa"
17263 #: parse-options.h:259
17264 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
17265 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
17267 #: command-list.h:50
17268 msgid "Add file contents to the index"
17269 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
17271 #: command-list.h:51
17272 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
17273 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
17275 #: command-list.h:52
17276 msgid "Annotate file lines with commit information"
17277 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
17279 #: command-list.h:53
17280 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
17282 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
17284 #: command-list.h:54
17285 msgid "Import an Arch repository into Git"
17286 msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git"
17288 #: command-list.h:55
17289 msgid "Create an archive of files from a named tree"
17290 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
17292 #: command-list.h:56
17293 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
17294 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
17296 #: command-list.h:57
17297 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
17299 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
17302 #: command-list.h:58
17303 msgid "List, create, or delete branches"
17304 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
17306 #: command-list.h:59
17307 msgid "Move objects and refs by archive"
17308 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
17310 #: command-list.h:60
17311 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
17312 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
17314 #: command-list.h:61
17315 msgid "Display gitattributes information"
17316 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
17318 #: command-list.h:62
17319 msgid "Debug gitignore / exclude files"
17320 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
17322 #: command-list.h:63
17323 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
17324 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
17326 #: command-list.h:64
17327 msgid "Switch branches or restore working tree files"
17328 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
17330 #: command-list.h:65
17331 msgid "Copy files from the index to the working tree"
17332 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
17334 #: command-list.h:66
17335 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
17336 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
17338 #: command-list.h:67
17339 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
17340 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
17342 #: command-list.h:68
17343 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
17344 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
17346 #: command-list.h:69
17347 msgid "Graphical alternative to git-commit"
17348 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
17350 #: command-list.h:70
17351 msgid "Remove untracked files from the working tree"
17352 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
17354 #: command-list.h:71
17355 msgid "Clone a repository into a new directory"
17356 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
17358 #: command-list.h:72
17359 msgid "Display data in columns"
17360 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
17362 #: command-list.h:73
17363 msgid "Record changes to the repository"
17364 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
17366 #: command-list.h:74
17367 msgid "Write and verify Git commit graph files"
17368 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git"
17370 #: command-list.h:75
17371 msgid "Create a new commit object"
17372 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
17374 #: command-list.h:76
17375 msgid "Get and set repository or global options"
17376 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
17378 #: command-list.h:77
17379 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
17381 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
17383 #: command-list.h:78
17384 msgid "Retrieve and store user credentials"
17385 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
17387 #: command-list.h:79
17388 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
17389 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
17391 #: command-list.h:80
17392 msgid "Helper to store credentials on disk"
17393 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
17395 #: command-list.h:81
17396 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
17397 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
17399 #: command-list.h:82
17400 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
17401 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
17403 #: command-list.h:83
17404 msgid "A CVS server emulator for Git"
17405 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
17407 #: command-list.h:84
17408 msgid "A really simple server for Git repositories"
17409 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
17411 #: command-list.h:85
17412 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
17414 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
17415 "tham chiếu sẵn có"
17417 #: command-list.h:86
17418 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
17420 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
17423 #: command-list.h:87
17424 msgid "Compares files in the working tree and the index"
17425 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
17427 #: command-list.h:88
17428 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
17429 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
17431 #: command-list.h:89
17432 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
17434 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
17436 #: command-list.h:90
17437 msgid "Show changes using common diff tools"
17438 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
17440 #: command-list.h:91
17441 msgid "Git data exporter"
17442 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
17444 #: command-list.h:92
17445 msgid "Backend for fast Git data importers"
17446 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
17448 #: command-list.h:93
17449 msgid "Download objects and refs from another repository"
17450 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
17452 #: command-list.h:94
17453 msgid "Receive missing objects from another repository"
17454 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
17456 #: command-list.h:95
17457 msgid "Rewrite branches"
17458 msgstr "Những nhánh ghi lại"
17460 #: command-list.h:96
17461 msgid "Produce a merge commit message"
17462 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
17464 #: command-list.h:97
17465 msgid "Output information on each ref"
17466 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
17468 #: command-list.h:98
17469 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
17470 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
17472 #: command-list.h:99
17473 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
17475 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
17478 #: command-list.h:100
17479 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
17480 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
17482 #: command-list.h:101
17483 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
17485 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
17487 #: command-list.h:102
17488 msgid "Print lines matching a pattern"
17489 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
17491 #: command-list.h:103
17492 msgid "A portable graphical interface to Git"
17493 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
17495 #: command-list.h:104
17496 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
17497 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
17499 #: command-list.h:105
17500 msgid "Display help information about Git"
17501 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
17503 #: command-list.h:106
17504 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
17505 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
17507 #: command-list.h:107
17508 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
17509 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
17511 #: command-list.h:108
17512 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
17513 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
17515 #: command-list.h:109
17516 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
17518 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
17520 #: command-list.h:110
17521 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
17522 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
17524 #: command-list.h:111
17525 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
17526 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
17528 #: command-list.h:112
17529 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
17530 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
17532 #: command-list.h:113
17533 msgid "add or parse structured information in commit messages"
17534 msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
17536 #: command-list.h:114
17537 msgid "The Git repository browser"
17538 msgstr "Bộ duyện kho Git"
17540 #: command-list.h:115
17541 msgid "Show commit logs"
17542 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
17544 #: command-list.h:116
17545 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
17546 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
17548 #: command-list.h:117
17549 msgid "List references in a remote repository"
17550 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
17552 #: command-list.h:118
17553 msgid "List the contents of a tree object"
17554 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
17556 #: command-list.h:119
17557 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
17558 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
17560 #: command-list.h:120
17561 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
17562 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
17564 #: command-list.h:121
17565 msgid "Join two or more development histories together"
17566 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
17568 #: command-list.h:122
17569 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
17570 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
17572 #: command-list.h:123
17573 msgid "Run a three-way file merge"
17574 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
17576 #: command-list.h:124
17577 msgid "Run a merge for files needing merging"
17578 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
17580 #: command-list.h:125
17581 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
17582 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
17584 #: command-list.h:126
17585 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
17587 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
17590 #: command-list.h:127
17591 msgid "Show three-way merge without touching index"
17592 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
17594 #: command-list.h:128
17595 msgid "Creates a tag object"
17596 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
17598 #: command-list.h:129
17599 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
17600 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
17602 #: command-list.h:130
17603 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
17604 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
17606 #: command-list.h:131
17607 msgid "Find symbolic names for given revs"
17608 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
17610 #: command-list.h:132
17611 msgid "Add or inspect object notes"
17612 msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
17614 #: command-list.h:133
17615 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
17616 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
17618 #: command-list.h:134
17619 msgid "Create a packed archive of objects"
17620 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
17622 #: command-list.h:135
17623 msgid "Find redundant pack files"
17624 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
17626 #: command-list.h:136
17627 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
17628 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
17630 #: command-list.h:137
17631 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
17632 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
17634 #: command-list.h:138
17635 msgid "Compute unique ID for a patch"
17636 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
17638 #: command-list.h:139
17639 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
17641 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
17643 #: command-list.h:140
17644 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
17645 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
17647 #: command-list.h:141
17648 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
17649 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
17651 #: command-list.h:142
17652 msgid "Update remote refs along with associated objects"
17653 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
17655 #: command-list.h:143
17656 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
17657 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
17659 #: command-list.h:144
17660 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
17661 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
17663 #: command-list.h:145
17664 msgid "Reads tree information into the index"
17665 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
17667 #: command-list.h:146
17668 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
17669 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
17671 #: command-list.h:147
17672 msgid "Receive what is pushed into the repository"
17673 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
17675 #: command-list.h:148
17676 msgid "Manage reflog information"
17677 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
17679 #: command-list.h:149
17680 msgid "Manage set of tracked repositories"
17681 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
17683 #: command-list.h:150
17684 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
17685 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
17687 #: command-list.h:151
17688 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
17689 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
17691 #: command-list.h:152
17692 msgid "Generates a summary of pending changes"
17693 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
17695 #: command-list.h:153
17696 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
17697 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
17699 #: command-list.h:154
17700 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
17701 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
17703 #: command-list.h:155
17704 msgid "Revert some existing commits"
17705 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
17707 #: command-list.h:156
17708 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
17709 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
17711 #: command-list.h:157
17712 msgid "Pick out and massage parameters"
17713 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
17715 #: command-list.h:158
17716 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
17717 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
17719 #: command-list.h:159
17720 msgid "Send a collection of patches as emails"
17721 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
17723 #: command-list.h:160
17724 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
17725 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
17727 #: command-list.h:161
17728 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
17729 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
17731 #: command-list.h:162
17732 msgid "Summarize 'git log' output"
17733 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
17735 #: command-list.h:163
17736 msgid "Show various types of objects"
17737 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
17739 #: command-list.h:164
17740 msgid "Show branches and their commits"
17741 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
17743 #: command-list.h:165
17744 msgid "Show packed archive index"
17745 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
17747 #: command-list.h:166
17748 msgid "List references in a local repository"
17749 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
17751 #: command-list.h:167
17752 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
17753 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
17755 #: command-list.h:168
17756 msgid "Common Git shell script setup code"
17757 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
17759 #: command-list.h:169
17760 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
17761 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
17763 #: command-list.h:170
17764 msgid "Add file contents to the staging area"
17765 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
17767 #: command-list.h:171
17768 msgid "Show the working tree status"
17769 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
17771 #: command-list.h:172
17772 msgid "Remove unnecessary whitespace"
17773 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
17775 #: command-list.h:173
17776 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
17777 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
17779 #: command-list.h:174
17780 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
17781 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
17783 #: command-list.h:175
17784 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
17785 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
17787 #: command-list.h:176
17788 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
17789 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
17791 #: command-list.h:177
17792 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
17793 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
17795 #: command-list.h:178
17796 msgid "Unpack objects from a packed archive"
17797 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
17799 #: command-list.h:179
17800 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
17801 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
17803 #: command-list.h:180
17804 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
17805 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
17807 #: command-list.h:181
17808 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
17809 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
17811 #: command-list.h:182
17812 msgid "Send archive back to git-archive"
17813 msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
17815 #: command-list.h:183
17816 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
17817 msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
17819 #: command-list.h:184
17820 msgid "Show a Git logical variable"
17821 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
17823 #: command-list.h:185
17824 msgid "Check the GPG signature of commits"
17825 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
17827 #: command-list.h:186
17828 msgid "Validate packed Git archive files"
17829 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
17831 #: command-list.h:187
17832 msgid "Check the GPG signature of tags"
17833 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
17835 #: command-list.h:188
17836 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
17837 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
17839 #: command-list.h:189
17840 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
17841 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
17843 #: command-list.h:190
17844 msgid "Manage multiple working trees"
17845 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
17847 #: command-list.h:191
17848 msgid "Create a tree object from the current index"
17849 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
17851 #: command-list.h:192
17852 msgid "Defining attributes per path"
17853 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
17855 #: command-list.h:193
17856 msgid "Git command-line interface and conventions"
17857 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
17859 #: command-list.h:194
17860 msgid "A Git core tutorial for developers"
17861 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
17863 #: command-list.h:195
17864 msgid "Git for CVS users"
17865 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
17867 #: command-list.h:196
17868 msgid "Tweaking diff output"
17869 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
17871 #: command-list.h:197
17872 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
17873 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
17875 #: command-list.h:198
17876 msgid "A Git Glossary"
17877 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
17879 #: command-list.h:199
17880 msgid "Hooks used by Git"
17881 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
17883 #: command-list.h:200
17884 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
17885 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
17887 #: command-list.h:201
17888 msgid "Defining submodule properties"
17889 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
17891 #: command-list.h:202
17892 msgid "Git namespaces"
17893 msgstr "không gian tên Git"
17895 #: command-list.h:203
17896 msgid "Git Repository Layout"
17897 msgstr "Bố cục kho Git"
17899 #: command-list.h:204
17900 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
17901 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
17903 #: command-list.h:205
17904 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
17905 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
17907 #: command-list.h:206
17908 msgid "A tutorial introduction to Git"
17909 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
17911 #: command-list.h:207
17912 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
17913 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
17916 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
17917 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
17919 #: git-bisect.sh:54
17920 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
17921 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
17923 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
17924 #. translation. The program will only accept English input
17926 #: git-bisect.sh:60
17927 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
17928 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
17930 #: git-bisect.sh:121
17932 msgid "unrecognised option: '$arg'"
17933 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
17935 #: git-bisect.sh:125
17937 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
17938 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
17940 #: git-bisect.sh:154
17941 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
17942 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
17944 #: git-bisect.sh:167
17947 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
17949 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
17952 #: git-bisect.sh:177
17953 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
17954 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
17956 #: git-bisect.sh:181
17957 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
17958 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
17960 #: git-bisect.sh:233
17962 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
17963 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
17965 #: git-bisect.sh:246
17967 msgid "Bad rev input: $arg"
17968 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
17970 #: git-bisect.sh:265
17972 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
17973 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
17975 #: git-bisect.sh:274
17977 msgid "Bad rev input: $rev"
17978 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
17980 #: git-bisect.sh:283
17982 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
17983 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
17985 #: git-bisect.sh:306
17987 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
17988 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
17990 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
17991 #. translation. The program will only accept English input
17993 #: git-bisect.sh:312
17994 msgid "Are you sure [Y/n]? "
17995 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
17997 #: git-bisect.sh:324
18000 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
18001 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
18003 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
18004 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
18007 #: git-bisect.sh:327
18010 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
18011 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
18012 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
18014 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
18015 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
18017 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
18020 #: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
18021 msgid "We are not bisecting."
18022 msgstr "Chúng tôi không bisect."
18024 #: git-bisect.sh:405
18026 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
18027 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
18029 #: git-bisect.sh:414
18032 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
18033 "Try 'git bisect reset <commit>'."
18035 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
18036 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
18038 #: git-bisect.sh:422
18039 msgid "No logfile given"
18040 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
18042 #: git-bisect.sh:423
18044 msgid "cannot read $file for replaying"
18045 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
18047 #: git-bisect.sh:444
18048 msgid "?? what are you talking about?"
18049 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
18051 #: git-bisect.sh:453
18052 msgid "bisect run failed: no command provided."
18053 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
18055 #: git-bisect.sh:458
18057 msgid "running $command"
18058 msgstr "đang chạy lệnh $command"
18060 #: git-bisect.sh:465
18063 "bisect run failed:\n"
18064 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
18066 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
18067 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
18069 #: git-bisect.sh:491
18070 msgid "bisect run cannot continue any more"
18071 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
18073 #: git-bisect.sh:497
18076 "bisect run failed:\n"
18077 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
18079 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
18080 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
18082 #: git-bisect.sh:504
18083 msgid "bisect run success"
18084 msgstr "bisect chạy thành công"
18086 #: git-bisect.sh:533
18088 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
18089 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
18091 #: git-bisect.sh:567
18092 msgid "no terms defined"
18093 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
18095 #: git-bisect.sh:584
18098 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
18099 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
18101 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
18102 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
18104 #: git-merge-octopus.sh:46
18106 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
18109 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
18112 #: git-merge-octopus.sh:61
18113 msgid "Automated merge did not work."
18114 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
18116 #: git-merge-octopus.sh:62
18117 msgid "Should not be doing an octopus."
18118 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
18120 #: git-merge-octopus.sh:73
18122 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
18123 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
18125 #: git-merge-octopus.sh:77
18127 msgid "Already up to date with $pretty_name"
18128 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
18130 #: git-merge-octopus.sh:89
18132 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
18133 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
18135 #: git-merge-octopus.sh:97
18137 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
18138 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
18140 #: git-merge-octopus.sh:102
18141 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
18142 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
18144 #: git-rebase.sh:61
18146 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
18147 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
18148 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
18149 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
18152 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
18153 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
18154 "rebase --continue\".\n"
18155 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
18156 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
18159 #: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:454
18161 msgid "Could not move back to $head_name"
18162 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
18164 #: git-rebase.sh:184
18165 msgid "Applied autostash."
18166 msgstr "Đã áp dụng autostash."
18168 #: git-rebase.sh:187
18170 msgid "Cannot store $stash_sha1"
18171 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
18173 #: git-rebase.sh:236
18174 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
18175 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
18177 #: git-rebase.sh:241
18178 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
18180 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
18182 #: git-rebase.sh:415
18183 msgid "No rebase in progress?"
18184 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
18186 #: git-rebase.sh:426
18187 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
18189 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
18192 #: git-rebase.sh:433
18193 msgid "Cannot read HEAD"
18194 msgstr "Không thể đọc HEAD"
18196 #: git-rebase.sh:436
18198 "You must edit all merge conflicts and then\n"
18199 "mark them as resolved using git add"
18201 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
18202 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
18204 #: git-rebase.sh:480
18207 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
18208 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
18209 "case, please try\n"
18210 "\t$cmd_live_rebase\n"
18211 "If that is not the case, please\n"
18212 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
18213 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
18216 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
18217 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
18218 "như vậy, xin hãy thử\n"
18219 "\t$cmd_live_rebase\n"
18220 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
18221 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
18222 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
18223 "có một số thứ quý giá ở đây."
18225 #: git-rebase.sh:545
18226 msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
18227 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
18229 #: git-rebase.sh:556
18230 msgid "error: cannot combine '--preserve_merges' with '--rebase-merges'"
18231 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”"
18233 #: git-rebase.sh:562
18234 msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy-option'"
18235 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”"
18237 #: git-rebase.sh:564
18238 msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy'"
18239 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy”"
18241 #: git-rebase.sh:590
18243 msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
18244 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
18246 #: git-rebase.sh:614
18248 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
18249 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
18251 #: git-rebase.sh:617 git-rebase.sh:621
18253 msgid "$onto_name: there is no merge base"
18254 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
18256 #: git-rebase.sh:626
18258 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
18259 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
18261 #: git-rebase.sh:652
18263 msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
18264 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
18266 #: git-rebase.sh:685
18267 msgid "Cannot autostash"
18268 msgstr "Không thể autostash"
18270 #: git-rebase.sh:690
18272 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
18273 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
18275 #: git-rebase.sh:694
18276 msgid "Please commit or stash them."
18277 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
18279 #: git-rebase.sh:717
18281 msgid "HEAD is up to date."
18282 msgstr "HEAD đã cập nhật."
18284 #: git-rebase.sh:719
18286 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
18287 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
18289 #: git-rebase.sh:727
18291 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
18292 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
18294 #: git-rebase.sh:729
18296 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
18297 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
18299 #: git-rebase.sh:741
18301 msgid "Changes from $mb to $onto:"
18302 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
18304 #: git-rebase.sh:750
18305 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
18306 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
18308 #: git-rebase.sh:760
18310 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
18311 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
18314 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
18316 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
18318 #: git-stash.sh:108
18319 msgid "You do not have the initial commit yet"
18320 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
18322 #: git-stash.sh:123
18323 msgid "Cannot save the current index state"
18324 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
18326 #: git-stash.sh:138
18327 msgid "Cannot save the untracked files"
18328 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
18330 #: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
18331 msgid "Cannot save the current worktree state"
18332 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
18334 #: git-stash.sh:175
18335 msgid "No changes selected"
18336 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
18338 #: git-stash.sh:178
18339 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
18340 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
18342 #: git-stash.sh:191
18343 msgid "Cannot record working tree state"
18344 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
18346 #: git-stash.sh:229
18348 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
18349 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
18351 #: git-stash.sh:281
18353 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
18354 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
18356 #: git-stash.sh:295
18357 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
18358 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
18360 #: git-stash.sh:303
18361 msgid "No local changes to save"
18362 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
18364 #: git-stash.sh:308
18365 msgid "Cannot initialize stash"
18366 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
18368 #: git-stash.sh:312
18369 msgid "Cannot save the current status"
18370 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
18372 #: git-stash.sh:313
18374 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
18375 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
18377 #: git-stash.sh:342
18378 msgid "Cannot remove worktree changes"
18379 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
18381 #: git-stash.sh:490
18383 msgid "unknown option: $opt"
18384 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
18386 #: git-stash.sh:503
18387 msgid "No stash entries found."
18388 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
18390 #: git-stash.sh:510
18392 msgid "Too many revisions specified: $REV"
18393 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
18395 #: git-stash.sh:525
18397 msgid "$reference is not a valid reference"
18398 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
18400 #: git-stash.sh:553
18402 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
18403 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
18405 #: git-stash.sh:564
18407 msgid "'$args' is not a stash reference"
18408 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
18410 #: git-stash.sh:572
18411 msgid "unable to refresh index"
18412 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
18414 #: git-stash.sh:576
18415 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
18416 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
18418 #: git-stash.sh:584
18419 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
18420 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
18422 #: git-stash.sh:586
18423 msgid "Could not save index tree"
18424 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
18426 #: git-stash.sh:595
18427 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
18428 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
18430 #: git-stash.sh:620
18431 msgid "Cannot unstage modified files"
18432 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
18434 #: git-stash.sh:635
18435 msgid "Index was not unstashed."
18436 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
18438 #: git-stash.sh:649
18439 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
18440 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
18442 #: git-stash.sh:658
18444 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
18445 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
18447 #: git-stash.sh:659
18449 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
18450 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
18452 #: git-stash.sh:667
18453 msgid "No branch name specified"
18454 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
18456 #: git-stash.sh:746
18457 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
18458 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
18460 #: git-submodule.sh:188
18461 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
18463 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
18466 #: git-submodule.sh:198
18468 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
18470 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
18472 #: git-submodule.sh:217
18474 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
18475 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
18477 #: git-submodule.sh:220
18479 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
18481 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
18484 #: git-submodule.sh:226
18487 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
18489 "Use -f if you really want to add it."
18491 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
18494 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
18496 #: git-submodule.sh:249
18498 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
18499 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
18501 #: git-submodule.sh:251
18503 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
18504 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
18506 #: git-submodule.sh:259
18508 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
18510 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
18512 #: git-submodule.sh:261
18515 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
18517 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
18519 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
18522 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
18524 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
18525 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
18528 #: git-submodule.sh:267
18530 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
18532 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
18534 #: git-submodule.sh:279
18536 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
18537 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
18539 #: git-submodule.sh:284
18541 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
18542 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
18544 #: git-submodule.sh:293
18546 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
18547 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
18549 #: git-submodule.sh:565
18551 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
18553 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
18556 #: git-submodule.sh:575
18558 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
18559 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
18561 #: git-submodule.sh:580
18564 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
18567 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
18568 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
18570 #: git-submodule.sh:603
18572 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
18573 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18575 #: git-submodule.sh:609
18578 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
18579 "Direct fetching of that commit failed."
18581 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
18582 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
18584 #: git-submodule.sh:616
18586 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
18587 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18589 #: git-submodule.sh:617
18591 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
18592 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
18594 #: git-submodule.sh:621
18596 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
18597 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18599 #: git-submodule.sh:622
18601 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
18602 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
18604 #: git-submodule.sh:627
18606 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
18608 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18610 #: git-submodule.sh:628
18612 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
18613 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
18615 #: git-submodule.sh:633
18617 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
18619 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
18622 #: git-submodule.sh:634
18624 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
18625 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
18627 #: git-submodule.sh:665
18629 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
18630 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
18632 #: git-submodule.sh:761
18633 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
18634 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
18636 #: git-submodule.sh:813
18638 msgid "unexpected mode $mod_dst"
18639 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
18641 #: git-submodule.sh:833
18643 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
18644 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
18646 #: git-submodule.sh:836
18648 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
18649 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
18651 #: git-submodule.sh:839
18653 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
18655 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
18658 #: git-parse-remote.sh:89
18660 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
18661 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
18663 #: git-rebase--interactive.sh:43
18667 "p, pick <commit> = use commit\n"
18668 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
18669 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
18670 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
18671 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
18672 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
18673 "d, drop <commit> = remove commit\n"
18674 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
18675 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
18676 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
18677 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
18678 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
18679 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
18681 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
18685 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
18686 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
18687 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
18688 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
18690 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
18691 "của lần chuyển giao này\n"
18692 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
18693 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
18694 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
18695 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
18696 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
18697 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
18698 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
18700 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
18703 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
18706 #: git-rebase--interactive.sh:64 git-rebase--preserve-merges.sh:173
18709 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
18712 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
18715 #: git-rebase--interactive.sh:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177
18718 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
18721 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
18723 #: git-rebase--interactive.sh:108 git-rebase--preserve-merges.sh:724
18724 msgid "could not detach HEAD"
18725 msgstr "không thể tách rời HEAD"
18727 #: git-rebase--interactive.sh:147 git-rebase--preserve-merges.sh:816
18730 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
18731 "To continue rebase after editing, run:\n"
18732 " git rebase --continue\n"
18736 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
18737 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
18738 " git rebase --continue\n"
18741 #: git-rebase--interactive.sh:155 git-rebase--interactive.sh:241
18742 #: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
18743 msgid "Could not execute editor"
18744 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
18746 #: git-rebase--interactive.sh:176 git-rebase--preserve-merges.sh:845
18748 msgid "Could not checkout $switch_to"
18749 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
18751 #: git-rebase--interactive.sh:183 git-rebase--preserve-merges.sh:852
18753 msgstr "Không HEAD?"
18755 #: git-rebase--interactive.sh:184 git-rebase--preserve-merges.sh:853
18757 msgid "Could not create temporary $state_dir"
18758 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
18760 #: git-rebase--interactive.sh:187 git-rebase--preserve-merges.sh:856
18761 msgid "Could not mark as interactive"
18762 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
18764 #: git-rebase--interactive.sh:219 git-rebase--preserve-merges.sh:888
18766 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
18767 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
18768 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
18770 #: git-rebase--interactive.sh:224
18773 "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
18778 "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
18782 #: git-rebase--interactive.sh:231 git-rebase--preserve-merges.sh:900
18783 msgid "Note that empty commits are commented out"
18784 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
18786 #: git-rebase--interactive.sh:280
18787 msgid "Could not generate todo list"
18788 msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
18790 #: git-rebase--preserve-merges.sh:136
18792 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
18793 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
18795 #: git-rebase--preserve-merges.sh:152
18799 "p, pick <commit> = use commit\n"
18800 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
18801 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
18802 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
18803 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
18804 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
18805 "d, drop <commit> = remove commit\n"
18806 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
18807 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
18808 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
18809 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
18810 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
18811 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
18813 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
18817 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
18818 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
18819 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
18820 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
18822 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
18823 "chuyển giao này\n"
18824 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
18825 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
18826 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
18827 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
18828 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
18829 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
18830 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
18832 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
18835 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
18838 #: git-rebase--preserve-merges.sh:215
18841 "You can amend the commit now, with\n"
18843 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
18845 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
18847 "\tgit rebase --continue"
18849 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
18851 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
18853 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
18855 "\tgit rebase --continue"
18857 #: git-rebase--preserve-merges.sh:240
18859 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
18860 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
18862 #: git-rebase--preserve-merges.sh:279
18864 msgid "Invalid commit name: $sha1"
18865 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
18867 #: git-rebase--preserve-merges.sh:309
18868 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
18869 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
18871 #: git-rebase--preserve-merges.sh:360
18873 msgid "Fast-forward to $sha1"
18874 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
18876 #: git-rebase--preserve-merges.sh:362
18878 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
18879 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
18881 #: git-rebase--preserve-merges.sh:371
18883 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
18884 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
18886 #: git-rebase--preserve-merges.sh:376
18888 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
18889 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
18891 #: git-rebase--preserve-merges.sh:394
18893 msgid "Error redoing merge $sha1"
18894 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
18896 #: git-rebase--preserve-merges.sh:403
18898 msgid "Could not pick $sha1"
18899 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
18901 #: git-rebase--preserve-merges.sh:412
18903 msgid "This is the commit message #${n}:"
18904 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
18906 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
18908 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
18909 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
18911 #: git-rebase--preserve-merges.sh:428
18913 msgid "This is a combination of $count commit."
18914 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
18915 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
18917 #: git-rebase--preserve-merges.sh:437
18919 msgid "Cannot write $fixup_msg"
18920 msgstr "Không thể $fixup_msg"
18922 #: git-rebase--preserve-merges.sh:440
18923 msgid "This is a combination of 2 commits."
18924 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
18926 #: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
18927 #: git-rebase--preserve-merges.sh:527
18929 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
18930 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
18932 #: git-rebase--preserve-merges.sh:556
18935 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
18936 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
18937 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
18939 "you are able to reword the commit."
18941 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
18942 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
18944 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
18946 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
18948 #: git-rebase--preserve-merges.sh:571
18950 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
18951 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
18953 #: git-rebase--preserve-merges.sh:586
18955 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
18956 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
18958 #: git-rebase--preserve-merges.sh:628
18960 msgid "Executing: $rest"
18961 msgstr "Thực thi: $rest"
18963 #: git-rebase--preserve-merges.sh:636
18965 msgid "Execution failed: $rest"
18966 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
18968 #: git-rebase--preserve-merges.sh:638
18969 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
18970 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
18972 #: git-rebase--preserve-merges.sh:640
18974 "You can fix the problem, and then run\n"
18976 "\tgit rebase --continue"
18978 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
18980 "\tgit rebase --continue"
18982 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
18983 #: git-rebase--preserve-merges.sh:653
18986 "Execution succeeded: $rest\n"
18987 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
18988 "Commit or stash your changes, and then run\n"
18990 "\tgit rebase --continue"
18992 "Thực thi thành công: $rest\n"
18993 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
18994 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
18996 "\tgit rebase --continue"
18998 #: git-rebase--preserve-merges.sh:664
19000 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
19001 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
19003 #: git-rebase--preserve-merges.sh:665
19004 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
19005 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
19007 #: git-rebase--preserve-merges.sh:700
19009 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
19010 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
19012 #: git-rebase--preserve-merges.sh:757
19013 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
19014 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
19016 #: git-rebase--preserve-merges.sh:762
19019 "You have staged changes in your working tree.\n"
19020 "If these changes are meant to be\n"
19021 "squashed into the previous commit, run:\n"
19023 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
19025 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
19027 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
19029 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
19031 " git rebase --continue\n"
19033 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
19034 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
19035 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
19037 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
19039 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
19041 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
19043 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
19045 " git rebase --continue\n"
19047 #: git-rebase--preserve-merges.sh:779
19048 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
19049 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
19051 #: git-rebase--preserve-merges.sh:784
19053 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
19054 "first and then run 'git rebase --continue' again."
19056 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
19057 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
19060 #: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
19061 msgid "Could not commit staged changes."
19062 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
19064 #: git-rebase--preserve-merges.sh:893
19067 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
19071 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
19074 #: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
19075 msgid "Could not init rewritten commits"
19076 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
19078 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
19080 msgid "usage: $dashless $USAGE"
19081 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
19083 #: git-sh-setup.sh:190
19085 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
19087 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
19090 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
19092 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
19094 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
19096 #: git-sh-setup.sh:220
19097 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
19098 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19100 #: git-sh-setup.sh:223
19101 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
19103 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19105 #: git-sh-setup.sh:226
19106 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
19108 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19110 #: git-sh-setup.sh:229
19112 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
19113 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19115 #: git-sh-setup.sh:242
19116 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
19118 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
19120 #: git-sh-setup.sh:245
19121 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
19122 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
19124 #: git-sh-setup.sh:248
19126 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
19128 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
19131 #: git-sh-setup.sh:252
19132 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
19134 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
19136 #: git-sh-setup.sh:372
19137 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
19138 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
19140 #: git-sh-setup.sh:377
19141 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
19142 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
19144 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
19145 #: git-add--interactive.perl:196
19147 msgid "%12s %12s %s"
19148 msgstr "%12s %12s %s"
19150 #: git-add--interactive.perl:197
19152 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
19154 #: git-add--interactive.perl:197
19156 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
19158 #: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
19162 #: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
19164 msgstr "không có gì"
19166 #: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
19168 msgstr "không thay đổi"
19170 #: git-add--interactive.perl:609
19172 msgid "added %d path\n"
19173 msgid_plural "added %d paths\n"
19174 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
19176 #: git-add--interactive.perl:612
19178 msgid "updated %d path\n"
19179 msgid_plural "updated %d paths\n"
19180 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
19182 #: git-add--interactive.perl:615
19184 msgid "reverted %d path\n"
19185 msgid_plural "reverted %d paths\n"
19186 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
19188 #: git-add--interactive.perl:618
19190 msgid "touched %d path\n"
19191 msgid_plural "touched %d paths\n"
19192 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
19194 #: git-add--interactive.perl:627
19198 #: git-add--interactive.perl:639
19200 msgstr "Hoàn nguyên"
19202 #: git-add--interactive.perl:662
19204 msgid "note: %s is untracked now.\n"
19205 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
19207 #: git-add--interactive.perl:673
19208 msgid "Add untracked"
19209 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
19211 #: git-add--interactive.perl:679
19212 msgid "No untracked files.\n"
19213 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
19215 #: git-add--interactive.perl:1033
19217 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19218 "marked for staging."
19220 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19221 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
19223 #: git-add--interactive.perl:1036
19225 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19226 "marked for stashing."
19228 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19229 "được đánh dấu để tạm cất."
19231 #: git-add--interactive.perl:1039
19233 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19234 "marked for unstaging."
19236 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19237 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
19239 #: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
19241 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19242 "marked for applying."
19244 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19245 "được đánh dấu để áp dụng."
19247 #: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
19249 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
19250 "marked for discarding."
19252 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
19253 "được đánh dấu để loại bỏ."
19255 #: git-add--interactive.perl:1085
19257 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
19258 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
19260 #: git-add--interactive.perl:1086
19261 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
19262 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
19264 #: git-add--interactive.perl:1092
19268 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
19269 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
19270 "Lines starting with %s will be removed.\n"
19273 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
19274 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
19275 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
19277 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
19278 #: git-add--interactive.perl:1100
19280 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
19281 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
19282 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
19284 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
19285 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
19286 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
19288 #: git-add--interactive.perl:1114
19290 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
19291 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
19293 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
19294 #. The program will only accept that input
19296 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
19297 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
19298 #. of the word "no" does not start with n.
19299 #: git-add--interactive.perl:1213
19301 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
19303 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
19306 #: git-add--interactive.perl:1222
19308 "y - stage this hunk\n"
19309 "n - do not stage this hunk\n"
19310 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
19311 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
19312 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
19314 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
19315 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
19316 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19317 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19318 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
19321 #: git-add--interactive.perl:1228
19323 "y - stash this hunk\n"
19324 "n - do not stash this hunk\n"
19325 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
19326 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
19327 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
19329 "y - tạm cất hunk này\n"
19330 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
19331 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19332 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19333 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
19335 #: git-add--interactive.perl:1234
19337 "y - unstage this hunk\n"
19338 "n - do not unstage this hunk\n"
19339 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
19340 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
19341 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
19343 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
19344 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
19345 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
19347 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19348 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
19351 #: git-add--interactive.perl:1240
19353 "y - apply this hunk to index\n"
19354 "n - do not apply this hunk to index\n"
19355 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
19356 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
19357 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
19359 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
19360 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
19361 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19362 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19363 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
19365 #: git-add--interactive.perl:1246
19367 "y - discard this hunk from worktree\n"
19368 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
19369 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
19370 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
19371 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
19373 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
19374 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
19375 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19376 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19377 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
19379 #: git-add--interactive.perl:1252
19381 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
19382 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
19383 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
19384 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
19385 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
19387 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
19388 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
19389 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19390 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19391 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
19393 #: git-add--interactive.perl:1258
19395 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
19396 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
19397 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
19398 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
19399 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
19401 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
19402 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
19403 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
19404 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
19405 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
19407 #: git-add--interactive.perl:1273
19409 "g - select a hunk to go to\n"
19410 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
19411 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
19412 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
19413 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
19414 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
19415 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
19416 "e - manually edit the current hunk\n"
19419 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
19420 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
19421 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
19422 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
19423 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
19424 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
19425 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
19426 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
19427 "? - in trợ giúp\n"
19429 #: git-add--interactive.perl:1304
19430 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
19431 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
19433 #: git-add--interactive.perl:1305
19434 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
19435 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
19437 #: git-add--interactive.perl:1308
19438 msgid "Nothing was applied.\n"
19439 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
19441 #: git-add--interactive.perl:1319
19443 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
19444 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
19446 #: git-add--interactive.perl:1328
19447 msgid "Only binary files changed.\n"
19448 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
19450 #: git-add--interactive.perl:1330
19451 msgid "No changes.\n"
19452 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
19454 #: git-add--interactive.perl:1338
19455 msgid "Patch update"
19456 msgstr "Cập nhật miếng vá"
19458 #: git-add--interactive.perl:1390
19460 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
19461 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
19463 #: git-add--interactive.perl:1391
19465 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
19466 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
19468 #: git-add--interactive.perl:1392
19470 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
19471 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
19473 #: git-add--interactive.perl:1395
19475 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
19476 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
19478 #: git-add--interactive.perl:1396
19480 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
19481 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
19483 #: git-add--interactive.perl:1397
19485 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
19486 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
19488 #: git-add--interactive.perl:1400
19490 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
19491 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
19493 #: git-add--interactive.perl:1401
19495 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
19496 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
19498 #: git-add--interactive.perl:1402
19500 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
19501 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
19503 #: git-add--interactive.perl:1405
19505 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
19506 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
19508 #: git-add--interactive.perl:1406
19510 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
19511 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
19513 #: git-add--interactive.perl:1407
19515 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
19516 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
19518 #: git-add--interactive.perl:1410
19520 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19521 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19523 #: git-add--interactive.perl:1411
19525 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19526 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19528 #: git-add--interactive.perl:1412
19530 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19531 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19533 #: git-add--interactive.perl:1415
19535 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19536 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19538 #: git-add--interactive.perl:1416
19540 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19541 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19543 #: git-add--interactive.perl:1417
19545 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19546 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19548 #: git-add--interactive.perl:1420
19550 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19551 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19553 #: git-add--interactive.perl:1421
19555 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19556 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19558 #: git-add--interactive.perl:1422
19560 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
19561 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
19563 #: git-add--interactive.perl:1522
19564 msgid "No other hunks to goto\n"
19565 msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
19567 #: git-add--interactive.perl:1529
19568 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
19569 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
19571 #: git-add--interactive.perl:1531
19572 msgid "go to which hunk? "
19573 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
19575 #: git-add--interactive.perl:1540
19577 msgid "Invalid number: '%s'\n"
19578 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
19580 #: git-add--interactive.perl:1545
19582 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
19583 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
19584 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
19586 #: git-add--interactive.perl:1571
19587 msgid "No other hunks to search\n"
19588 msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
19590 #: git-add--interactive.perl:1575
19591 msgid "search for regex? "
19592 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
19594 #: git-add--interactive.perl:1588
19596 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
19597 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
19599 #: git-add--interactive.perl:1598
19600 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
19601 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
19603 #: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
19604 msgid "No previous hunk\n"
19605 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
19607 #: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
19608 msgid "No next hunk\n"
19609 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
19611 #: git-add--interactive.perl:1644
19612 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
19613 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
19615 #: git-add--interactive.perl:1650
19617 msgid "Split into %d hunk.\n"
19618 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
19619 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
19621 #: git-add--interactive.perl:1660
19622 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
19623 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
19625 #: git-add--interactive.perl:1706
19626 msgid "Review diff"
19627 msgstr "Xem xét lại diff"
19629 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
19630 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
19631 #: git-add--interactive.perl:1725
19633 "status - show paths with changes\n"
19634 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
19635 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
19636 "patch - pick hunks and update selectively\n"
19637 "diff - view diff between HEAD and index\n"
19638 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
19641 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
19642 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
19643 "đặt lên bệ phóng\n"
19644 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
19646 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
19647 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
19648 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
19649 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
19651 #: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
19652 #: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
19653 #: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
19657 #: git-add--interactive.perl:1763
19659 msgid "unknown --patch mode: %s"
19660 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
19662 #: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
19664 msgid "invalid argument %s, expecting --"
19665 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
19667 #: git-send-email.perl:130
19668 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
19669 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
19671 #: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
19672 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
19673 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
19675 #: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
19676 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
19677 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
19679 #: git-send-email.perl:294
19682 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
19683 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
19685 #: git-send-email.perl:299
19687 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
19688 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
19690 #: git-send-email.perl:317
19691 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
19692 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
19694 #: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
19695 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
19696 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
19698 #: git-send-email.perl:386
19700 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
19701 "configuration option)\n"
19703 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
19704 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
19706 #: git-send-email.perl:456
19708 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
19709 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
19711 #: git-send-email.perl:485
19713 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
19714 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
19716 #: git-send-email.perl:513
19718 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
19719 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
19721 #: git-send-email.perl:515
19723 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
19724 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
19726 #: git-send-email.perl:517
19728 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
19729 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
19731 #: git-send-email.perl:522
19733 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
19734 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
19736 #: git-send-email.perl:604
19739 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
19740 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
19742 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
19743 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
19745 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
19746 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
19748 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
19749 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
19751 #: git-send-email.perl:625
19753 msgid "Failed to opendir %s: %s"
19754 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
19756 #: git-send-email.perl:649
19760 "warning: no patches were sent\n"
19762 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
19763 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
19765 #: git-send-email.perl:660
19768 "No patch files specified!\n"
19772 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
19775 #: git-send-email.perl:673
19777 msgid "No subject line in %s?"
19778 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
19780 #: git-send-email.perl:683
19782 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
19783 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
19785 #: git-send-email.perl:694
19787 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
19788 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
19789 "for the patch you are writing.\n"
19791 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
19793 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
19794 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
19795 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
19797 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
19799 #: git-send-email.perl:718
19801 msgid "Failed to open %s: %s"
19802 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
19804 #: git-send-email.perl:735
19806 msgid "Failed to open %s.final: %s"
19807 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
19809 #: git-send-email.perl:778
19810 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
19811 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
19813 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
19814 #: git-send-email.perl:813
19816 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
19817 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
19819 #: git-send-email.perl:868
19821 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
19824 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
19827 #: git-send-email.perl:873
19828 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
19829 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
19831 #: git-send-email.perl:881
19834 "Refusing to send because the patch\n"
19836 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
19839 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
19841 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
19844 #: git-send-email.perl:900
19845 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
19846 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
19848 #: git-send-email.perl:918
19850 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
19851 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
19853 #: git-send-email.perl:930
19854 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
19855 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
19857 #: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
19859 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
19860 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
19862 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
19863 #. translation. The program will only accept English input
19865 #: git-send-email.perl:1000
19866 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
19867 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
19869 #: git-send-email.perl:1317
19871 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
19872 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
19874 #: git-send-email.perl:1400
19876 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
19877 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
19878 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
19879 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
19880 " configuration setting.\n"
19882 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
19883 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
19884 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
19887 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
19888 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
19889 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
19890 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
19891 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
19893 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
19894 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
19895 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
19898 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
19899 #. translation. The program will only accept English input
19901 #: git-send-email.perl:1415
19902 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
19903 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
19905 #: git-send-email.perl:1418
19906 msgid "Send this email reply required"
19907 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
19909 #: git-send-email.perl:1446
19910 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
19911 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
19913 #: git-send-email.perl:1493
19915 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
19916 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
19918 #: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502
19920 msgid "STARTTLS failed! %s"
19921 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
19923 #: git-send-email.perl:1511
19924 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
19926 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
19929 #: git-send-email.perl:1529
19931 msgid "Failed to send %s\n"
19932 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
19934 #: git-send-email.perl:1532
19936 msgid "Dry-Sent %s\n"
19937 msgstr "Thử gửi %s\n"
19939 #: git-send-email.perl:1532
19944 #: git-send-email.perl:1534
19945 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
19946 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
19948 #: git-send-email.perl:1534
19949 msgid "OK. Log says:\n"
19950 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
19952 #: git-send-email.perl:1546
19956 #: git-send-email.perl:1549
19957 msgid "Result: OK\n"
19958 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
19960 #: git-send-email.perl:1567
19962 msgid "can't open file %s"
19963 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
19965 #: git-send-email.perl:1614 git-send-email.perl:1634
19967 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
19968 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
19970 #: git-send-email.perl:1620
19972 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
19973 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
19975 #: git-send-email.perl:1673
19977 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
19978 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
19980 #: git-send-email.perl:1698
19982 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
19983 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
19985 #: git-send-email.perl:1809
19987 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
19988 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
19990 #: git-send-email.perl:1816
19992 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
19993 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
19995 #: git-send-email.perl:1820
19997 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
19998 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
20000 #: git-send-email.perl:1850
20001 msgid "cannot send message as 7bit"
20002 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
20004 #: git-send-email.perl:1858
20005 msgid "invalid transfer encoding"
20006 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
20008 #: git-send-email.perl:1899 git-send-email.perl:1951 git-send-email.perl:1961
20010 msgid "unable to open %s: %s\n"
20011 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
20013 #: git-send-email.perl:1902
20015 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
20016 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
20018 #: git-send-email.perl:1919
20020 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
20021 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
20023 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
20024 #: git-send-email.perl:1923
20026 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
20027 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
20029 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
20030 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
20032 #~ msgid "push|fetch"
20033 #~ msgstr "push|fetch"
20035 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
20036 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
20041 #~ msgid "<command>"
20044 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
20045 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
20047 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
20048 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
20050 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
20051 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
20053 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
20054 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
20056 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
20057 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
20060 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
20064 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
20069 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
20073 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
20077 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
20078 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
20080 #~ msgid "Error in object"
20081 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
20083 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
20084 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
20086 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
20087 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
20089 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
20090 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
20092 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
20093 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
20095 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
20097 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
20099 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
20100 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
20103 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
20104 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
20106 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
20107 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
20109 #~ msgid "could not truncate '%s'"
20110 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
20112 #~ msgid "could not finish '%s'"
20113 #~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
20115 #~ msgid "could not write to %s"
20116 #~ msgstr "không thể ghi vào %s"
20118 #~ msgid "could not close %s"
20119 #~ msgstr "không thể đóng %s"
20121 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
20122 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
20124 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
20125 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
20127 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
20128 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
20130 #~ msgid "show ignored files"
20131 #~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
20133 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
20134 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
20136 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
20137 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
20140 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
20141 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
20143 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
20144 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
20145 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
20147 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
20148 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
20150 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
20151 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
20153 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
20155 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
20157 #~ msgid "change upstream info"
20158 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
20162 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
20166 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
20169 #~ msgid "basename"
20170 #~ msgstr "tên cơ sở"
20172 #~ msgid "prepend parent project's basename to output"
20173 #~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
20176 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
20177 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
20178 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
20181 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
20183 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
20185 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
20186 #~ "\"git rebase --abort\"."
20189 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
20192 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
20193 #~ "dòng sau đây:\n"
20197 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
20200 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
20203 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
20204 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
20207 #~ msgid_plural "%"
20211 #~ msgid_plural "%s, %"
20212 #~ msgstr[0] "%s, %"
20214 #~ msgid "Could not open file '%s'"
20215 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
20217 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
20218 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
20220 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
20221 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
20223 #~ msgid "Initial commit on "
20224 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
20226 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
20227 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
20230 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
20231 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
20233 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
20235 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
20238 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
20239 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
20241 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
20242 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
20245 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
20247 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
20248 #~ "coi là --only những đường dẫn"
20250 #~ msgid "default mode for recursion"
20251 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
20253 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
20254 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
20256 #~ msgid "tag: tagging "
20257 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
20259 #~ msgid "commit object"
20260 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
20262 #~ msgid "tree object"
20263 #~ msgstr "đối tượng cây"
20265 #~ msgid "blob object"
20266 #~ msgstr "đối tượng blob"
20269 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
20270 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
20272 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
20273 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
20275 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
20276 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
20278 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
20279 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
20281 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
20282 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
20284 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
20285 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
20287 #~ msgid "[%s: gone]"
20288 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
20293 #~ msgid "[%s: behind %d]"
20294 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
20296 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
20297 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
20299 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
20300 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
20302 #~ msgid " **** invalid ref ****"
20303 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
20305 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
20306 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
20308 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
20309 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
20311 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
20312 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
20314 #~ msgid "tag header too big."
20315 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
20318 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
20319 #~ "marked for discarding"
20321 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
20322 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
20324 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
20326 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
20328 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
20329 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
20332 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
20333 #~ "uses a .git directory:"
20335 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
20336 #~ "use a .git directory:"
20338 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
20339 #~ "dùng một thư mục .git:"
20343 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
20347 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
20350 #~ msgid "Error wrapping up %s."
20351 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
20353 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
20354 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
20356 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
20357 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
20359 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
20361 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
20363 #~ msgid "Could not parse line %d."
20364 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
20366 #~ msgid "Could not open %s"
20367 #~ msgstr "Không thể mở %s"
20369 #~ msgid "Could not format %s."
20370 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
20375 #~ msgid "cannot open %s: %s"
20376 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
20378 #~ msgid "You need to set your committer info first"
20379 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
20381 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
20382 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
20384 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
20386 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
20388 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
20390 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
20394 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
20396 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
20397 #~ "đơn vị không hợp lệ"
20400 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
20402 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
20403 #~ "đơn vị không hợp lệ"
20406 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
20408 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
20411 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
20413 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
20416 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
20417 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
20419 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
20420 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
20422 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
20423 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
20425 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
20426 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
20428 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
20429 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
20431 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
20432 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
20434 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
20435 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
20437 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
20438 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
20440 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
20441 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
20443 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
20444 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
20446 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
20447 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
20449 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
20450 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
20452 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
20453 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
20455 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
20456 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
20458 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
20459 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
20461 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
20462 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
20464 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
20465 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
20467 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
20468 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
20470 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
20471 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
20473 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
20474 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
20476 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
20477 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
20479 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
20480 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
20482 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
20483 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
20485 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
20486 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
20488 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
20489 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
20491 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
20492 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
20494 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
20495 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
20497 #~ msgid "could not run gpg."
20498 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
20500 #~ msgid "gpg did not accept the data"
20501 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
20503 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
20504 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
20506 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
20507 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
20509 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
20510 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
20512 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
20513 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
20515 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
20516 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
20518 #~ msgid "could not open %s for writing"
20519 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
20521 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
20522 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
20524 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
20525 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
20527 #~ msgid "could not write branch description template"
20528 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
20530 #~ msgid "corrupt index file"
20531 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
20533 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
20534 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
20536 #~ msgid "Checking connectivity... "
20537 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
20539 #~ msgid " (unable to update local ref)"
20540 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
20542 #~ msgid "Reinitialized existing"
20543 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
20545 #~ msgid "Initialized empty"
20546 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
20549 #~ msgstr " đã chia sẻ"
20551 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
20553 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
20555 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
20556 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
20558 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
20559 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
20561 #~ msgid " and with remote"
20562 #~ msgstr " và với máy chủ"
20564 #~ msgid "removing '%s' failed"
20565 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
20567 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
20568 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
20571 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
20573 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
20576 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
20579 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
20583 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
20586 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
20589 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
20590 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
20593 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
20596 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
20599 #~ msgid "'%s': %s"
20600 #~ msgstr "“%s”: %s"
20602 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
20603 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
20605 #~ msgid " git branch -d %s\n"
20606 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
20608 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
20609 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
20611 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
20612 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
20614 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
20616 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
20619 #~ msgid "failed to remove: %s"
20620 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
20622 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
20623 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
20626 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
20627 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
20629 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
20630 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
20632 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
20634 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
20636 #~ msgid "improper format entered align:%s"
20637 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
20640 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
20641 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
20642 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
20644 #~ " git config --global push.default matching\n"
20646 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
20648 #~ " git config --global push.default simple\n"
20650 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
20651 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
20653 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
20654 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
20655 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
20657 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
20658 #~ "information.\n"
20659 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
20660 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
20662 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
20663 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
20664 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
20666 #~ " git config --global push.default matching\n"
20668 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
20671 #~ " git config --global push.default simple\n"
20673 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
20674 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
20676 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
20677 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
20678 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
20680 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
20681 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
20683 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
20685 #~ msgid "Could not append '%s'"
20686 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
20688 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
20689 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
20691 #~ msgid "no such user"
20692 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
20694 #~ msgid "Missing author: %s"
20695 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
20697 #~ msgid "Testing "
20698 #~ msgstr "Đang thử"
20700 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
20701 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
20703 #~ msgid "print only merged branches"
20704 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
20706 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
20707 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
20709 #~ msgid "show usage"
20710 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
20712 #~ msgid "insanely long template name %s"
20713 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
20715 #~ msgid "insanely long symlink %s"
20716 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
20718 #~ msgid "insanely long template path %s"
20719 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
20721 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
20722 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
20724 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
20725 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
20727 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
20728 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
20730 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
20731 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
20733 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
20735 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
20737 #~ msgid "false|true|preserve"
20738 #~ msgstr "false|true|preserve"
20740 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
20741 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
20743 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
20744 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
20746 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
20747 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
20749 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
20750 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
20752 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
20753 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
20755 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
20756 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
20758 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
20759 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
20762 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
20763 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
20764 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
20766 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
20767 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
20768 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
20769 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
20772 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
20773 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
20775 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
20776 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
20778 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
20779 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
20782 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
20783 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
20784 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
20786 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
20787 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
20789 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
20792 #~ msgid "no branch specified"
20793 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
20795 #~ msgid "prune .git/worktrees"
20796 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
20798 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
20799 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
20801 #~ msgid "No such branch: '%s'"
20802 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
20804 #~ msgid "Could not create git link %s"
20805 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
20807 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
20808 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
20810 #~ msgid "(detached from %s)"
20811 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
20813 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
20814 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
20816 #~ msgid "search also in ignored files"
20817 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
20819 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
20820 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
20822 #~ msgid "no files added"
20823 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
20829 #~ msgstr "kiểm tra"
20831 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
20832 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
20834 #~ msgid "Failed to write ref"
20835 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
20837 #~ msgid "commit has empty message"
20838 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
20840 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
20841 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
20843 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
20844 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
20846 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
20847 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
20849 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
20850 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
20852 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
20853 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
20855 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
20856 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
20859 #~ msgstr "id của khóa"
20861 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
20862 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
20867 #~ msgid ", behind "
20868 #~ msgstr ", đằng sau "
20870 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
20871 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
20873 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
20874 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
20876 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
20877 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
20879 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
20880 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
20882 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
20883 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
20886 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
20887 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
20889 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
20891 #~ " git add %s :/\n"
20892 #~ " (or git add %s :/)\n"
20894 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
20896 #~ " git add %s .\n"
20897 #~ " (or git add %s .)\n"
20899 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
20902 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
20904 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
20906 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
20908 #~ " git add %s :/\n"
20909 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
20911 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
20913 #~ " git add %s .\n"
20914 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
20916 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
20919 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
20920 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
20922 #~ "Paths like '%s' that are\n"
20923 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
20925 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
20926 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
20928 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
20930 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
20932 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
20934 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
20936 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
20937 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
20940 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
20941 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
20943 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
20945 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
20949 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
20950 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
20952 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
20953 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
20954 #~ "thêm chi tiết.\n"
20957 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
20958 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
20959 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
20961 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
20963 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
20965 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
20967 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
20969 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
20972 #~ msgid "copied: %s -> %s"
20973 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
20975 #~ msgid "deleted: %s"
20976 #~ msgstr "đã xóa: %s"
20978 #~ msgid "modified: %s"
20979 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
20981 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
20982 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
20984 #~ msgid "unmerged: %s"
20985 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
20987 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
20988 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
20991 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
20993 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
20996 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
20997 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
20999 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
21000 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
21002 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
21003 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
21006 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
21007 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
21009 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
21010 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
21012 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
21013 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
21015 #~ msgid "show the HEAD reference"
21016 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
21018 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
21019 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
21021 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
21022 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
21024 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
21025 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
21027 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
21029 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
21031 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
21032 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
21034 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
21035 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
21037 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
21038 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
21040 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
21041 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
21043 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
21044 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
21046 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
21047 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
21052 #~ msgid "Not removing %s\n"
21053 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
21055 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
21056 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
21058 #~ msgid " %d file changed"
21059 #~ msgid_plural " %d files changed"
21060 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
21062 #~ msgid ", %d insertion(+)"
21063 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
21064 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
21066 #~ msgid ", %d deletion(-)"
21067 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
21068 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
21070 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
21071 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
21073 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
21074 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
21076 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
21077 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
21079 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
21080 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
21082 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
21083 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
21085 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
21086 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
21089 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
21091 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
21092 #~ "đổi các nhánh."
21094 #~ msgid "diff setup failed"
21095 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
21097 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
21098 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
21100 #~ msgid "diff_setup_done failed"
21101 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
21103 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
21104 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
21106 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
21107 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
21112 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
21114 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"